爱 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster

“爱” đọc là “ài” (thanh 4), nghĩa là: yêu, thương, quý mến; thích/ưa; trân trọng, bảo vệ; và còn có nghĩa “hay/dễ” (chỉ xu hướng xảy ra). Ngoài ra, “爱” còn dùng như danh từ “tình yêu” và là một họ trong tiếng Trung (họ Ái).

0
104
5/5 - (1 bình chọn)

là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến

Từ điển tiếng Trung ChineMaster

  1. Giải thích chi tiết
    / Ài / là một động từ hoặc danh từ, mang nghĩa là “yêu”, “tình yêu”, “sự yêu thương”.

Nghĩa cốt lõi: Chỉ một cảm xúc mãnh liệt, một sự quý mến, trân trọng sâu sắc hoặc sự quan tâm chân thành dành cho một người, một sự vật hoặc một hoạt động nào đó. Nó bao hàm mong muốn được ở bên, được chăm sóc và mang lại những điều tốt đẹp nhất cho đối tượng đó.

Phạm vi sử dụng: Rất rộng, từ tình yêu nam nữ, tình cảm gia đình, tình bạn, cho đến niềm đam mê với sở thích, sự yêu quý động vật hay lòng yêu nước.

Sắc thái: “” mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn so với “喜欢” (Xǐhuān – thích). “喜欢” thường diễn tả sự yêu thích trên bề mặt, cảm giác vui vẻ, trong khi “” diễn tả một tình cảm mạnh mẽ, lâu dài và có chiều sâu.

Ví dụ so sánh:

我喜欢他。/ Wǒ xǐhuān tā. / Tôi thích anh ấy. (Có thể chỉ là cảm tình ban đầu, chưa chắc là tình yêu).

我爱他。/ Wǒ ài tā. / Tôi yêu anh ấy. (Khẳng định đó là tình yêu thực sự, sâu đậm).

  1. Loại từ
    ” có thể đóng vai trò là:

Động từ (Verb): Diễn tả hành động yêu thương.

Ví dụ: 我爱妈妈。 / Wǒ ài māmā. / Con yêu mẹ.

Danh từ (Noun): Diễn tả khái niệm tình yêu.

Ví dụ: 爱是伟大的。 / Ài shì wěidà de. / Tình yêu thật vĩ đại.

  1. Mẫu câu ví dụ thông dụng
  2. Diễn tả tình yêu giữa người với người:

Chủ ngữ + + Tân ngữ (người)

我爱你。 / Wǒ ài nǐ. / Anh yêu em. / Em yêu anh. (Câu nói kinh điển nhất).

父母爱孩子。 / Fùmǔ ài háizi. / Bố mẹ yêu con cái.

她爱她的丈夫。 / Tā ài tā de zhàngfū. / Cô ấy yêu chồng của cô ấy.

  1. Diễn tả sự yêu thích một thứ gì đó (sở thích, đồ vật, địa điểm…):

Chủ ngữ + + Tân ngữ (vật/sự việc)

我爱音乐。 / Wǒ ài yīnyuè. / Tôi yêu âm nhạc.

他爱看书。 / Tā ài kànshū. / Anh ấy yêu thích đọc sách. (Ở đây “” + Động từ).

我们爱我们的国家。 / Wǒmen ài wǒmen de guójiā. / Chúng tôi yêu đất nước của chúng tôi.

  1. Dùng trong câu hỏi:

你爱我吗? / Nǐ ài wǒ ma? / Em có yêu anh không? / Anh có yêu em không?

你爱吃什么水果? / Nǐ ài chī shénme shuǐguǒ? / Bạn thích ăn hoa quả gì nhất? (Ở đây “” gần nghĩa với “thích” trong văn nói).

  1. Các ví dụ bổ sung (có phiên âm và tiếng Việt)
    Về tình yêu đôi lứa:

这是爱的告白。 / Zhè shì ài de gàobái. / Đây là lời tỏ tình.

他们的爱经历了重重考验。 / Tāmen de ài jīnglì le chóngchóng kǎoyàn. / Tình yêu của họ đã trải qua rất nhiều thử thách.

我爱你不只是因为你的样子,还因为和你在一起时我的样子。
/ Wǒ ài nǐ bù zhǐ shì yīnwèi nǐ de yàngzi, hái yīnwèi hé nǐ zài yīqǐ shí wǒ de yàngzi. /
Anh yêu em không chỉ vì con người em, mà còn vì con người anh khi ở bên em.

Về tình cảm gia đình:

  1. 母爱是最无私的爱。 / Mǔ ài shì zuì wúsī de ài. / Tình mẹ là thứ tình yêu vị tha nhất.
  2. 爷爷非常爱他的孙子。 / Yéye fēicháng ài tā de sūnzi. / Ông nội rất yêu cháu trai của mình.

Về sở thích và đam mê:

  1. 我爱旅行,因为它能开阔我的视野。
    / Wǒ ài lǚxíng, yīnwèi tā néng kāikuò wǒ de shìyě. /
    Tôi yêu du lịch vì nó có thể mở rộng tầm mắt của tôi.
  2. 他从小就爱踢足球。 / Tā cóng xiǎo jiù ài tī zúqiú. / Cậu ấy đã yêu thích đá bóng từ nhỏ.

Về lòng yêu nước, yêu thiên nhiên:

  1. 每个人都应该爱国。 / Měi gè rén dōu yīnggāi àiguó. / Mỗi người đều nên yêu nước. (爱国 / àiguó / là một từ ghép cố định có nghĩa là “yêu nước”).
  2. 我们要爱护环境。 / Wǒmen yào àihù huánjìng. / Chúng ta phải bảo vệ môi trường. (爱护 / àihù / là từ ghép có nghĩa “yêu thương và bảo vệ”).

Thành ngữ liên quan đến “”:

爱不释手 / Ài bù shì shǒu / Yêu đến mức không nỡ rời tay (Chỉ sự yêu thích một món đồ nào đó).

爱屋及乌 / Ài wū jí wū / Yêu nhau yêu cả đường đi (Nghĩa đen: Yêu cái nhà thì yêu luôn cả con quạ đậu trên mái nhà).

” trong tiếng Trung
” không chỉ là “yêu”. Trong tiếng Trung, nó còn mang nghĩa “thích, quý trọng, giữ gìn” và cả sắc thái khẩu ngữ “hay/ thường (làm gì)” nữa. Dùng “” là bạn đang chọn mức độ của trái tim — nhẹ là thích, sâu là yêu, và đôi khi là trân quý.

Định nghĩa và phát âm
Chữ Hán:

Pinyin: ài (thanh 4)

Hán-Việt: Ái

Từ loại: Động từ, Danh từ

Nghĩa khái quát: yêu; thương; thích/ưa; quý trọng/giữ gìn; hay/thường (dễ) làm gì; “tình yêu” (danh từ). Cũng dùng làm họ “Ái” trong tiếng Trung.

Loại từ và nghĩa chính (kèm ví dụ)
Động từ: yêu, thương
Câu Pinyin Tiếng Việt
我很爱我的父母。 Wǒ hěn ài wǒ de fùmǔ. Tôi rất yêu bố mẹ.
我爱你。 Wǒ ài nǐ. Anh yêu em/Em yêu anh.
她很爱她的孩子。 Tā hěn ài tā de háizi. Cô ấy rất thương con.
我们爱祖国。 Wǒmen ài zǔguó. Chúng tôi yêu Tổ quốc.
他们彼此相爱。 Tāmen bǐcǐ xiāng’ài. Họ yêu thương nhau.
她深爱着他。 Tā shēn’ài zhe tā. Cô ấy đang yêu anh ấy rất sâu đậm.
Động từ: thích, ưa (sở thích/thói quen)
Câu Pinyin Tiếng Việt
我爱吃越南粉。 Wǒ ài chī Yuènán fěn. Tôi thích ăn phở Việt Nam.
他爱喝咖啡。 Tā ài hē kāfēi. Anh ấy thích uống cà phê.
她爱听音乐。 Tā ài tīng yīnyuè. Cô ấy thích nghe nhạc.
我不太爱看电视剧。 Wǒ bù tài ài kàn diànshìjù. Tôi không mấy thích xem phim truyền hình.
你爱运动吗? Nǐ ài yùndòng ma? Bạn có thích vận động không?
我挺爱独处。 Wǒ tǐng ài dúchǔ. Tôi khá thích ở một mình.
Động từ: quý trọng, giữ gìn (thường đi với 爱护/爱惜)
Câu Pinyin Tiếng Việt
我们要爱护环境。 Wǒmen yào àihù huánjìng. Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
请爱护公共设施。 Qǐng àihù gōnggòng shèshī. Hãy giữ gìn thiết bị công cộng.
她很爱惜时间。 Tā hěn àixī shíjiān. Cô ấy rất quý trọng thời gian.
爱护动物,从我做起。 Àihù dòngwù, cóng wǒ zuòqǐ. Bảo vệ động vật, bắt đầu từ tôi.
Động từ (khẩu ngữ): hay/thường/dễ (xảy ra)
Câu Pinyin Tiếng Việt
他爱忘带钥匙。 Tā ài wàng dài yàoshi. Anh ấy hay quên mang chìa khóa.
小孩子爱哭。 Xiǎoháizi ài kū. Trẻ con hay khóc.
她爱迟到。 Tā ài chídào. Cô ấy hay đến muộn.
这衣服爱掉色。 Zhè yīfu ài diào sè. Áo này dễ phai màu.
Danh từ: “tình yêu”
Câu Pinyin Tiếng Việt
他们之间的爱很深。 Tāmen zhījiān de ài hěn shēn. Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
爱让世界更美好。 Ài ràng shìjiè gèng měihǎo. Tình yêu làm thế giới đẹp hơn.
母亲给了我们很多爱。 Mǔqīn gěi le wǒmen hěn duō ài. Mẹ đã cho chúng tôi rất nhiều tình yêu.
Họ “Ái”
Câu Pinyin Tiếng Việt
爱先生是我的老师。 Ài xiānsheng shì wǒ de lǎoshī. Thầy Ái là giáo viên của tôi.
我认识一位姓爱的人。 Wǒ rènshi yí wèi xìng Ài de rén. Tôi quen một người họ Ái.
Cấu trúc câu thông dụng
1) Chủ ngữ + + Tân ngữ (mức độ bằng phó từ)
Mẫu Ví dụ Pinyin Tiếng Việt
S + 很/非常/特别/最 + + O 我最爱我的家人。 Wǒ zuì ài wǒ de jiārén. Tôi yêu gia đình nhất.
S + /不太/不怎么 + + O 我不太爱甜食。 Wǒ bù tài ài tiánshí. Tôi không mấy thích đồ ngọt.
2) 爱上 + O (phát sinh tình yêu, “phải lòng”)
Câu Pinyin Tiếng Việt
你是不是爱上他了? Nǐ shì bù shì ài shàng tā le? Bạn có phải đã yêu anh ấy rồi không?
她爱上了一位外国人。 Tā ài shàng le yí wèi wàiguórén. Cô ấy đã phải lòng một người nước ngoài.
3) + V/Adj (thích một hành động/trạng thái)
Câu Pinyin Tiếng Việt
我爱旅行。 Wǒ ài lǚxíng. Tôi thích du lịch.
她爱安静。 Tā ài ānjìng. Cô ấy thích sự yên tĩnh.
4) 最爱 + N/V (cực thích/ưa nhất)
Câu Pinyin Tiếng Việt
我最爱吃海鲜。 Wǒ zuì ài chī hǎixiān. Tôi thích ăn hải sản nhất.
他最爱篮球。 Tā zuì ài lánqiú. Anh ấy mê bóng rổ nhất.
5) + V + + V (A–bất–A, sắc thái “thích thì làm/không thì thôi”)
Câu Pinyin Tiếng Việt
你爱吃不吃。 Nǐ ài chī bù chī. Bạn ăn hay không thì tùy (hơi cộc).
晚饭你爱来不来? Wǎnfàn nǐ ài lái bù lái? Bữa tối bạn đến hay không thì tùy.
6) Thì–thể với (了/过/着)
Câu Pinyin Tiếng Việt
我爱过你。 Wǒ ài guò nǐ. Anh từng yêu em.
我还爱着你。 Wǒ hái ài zhe nǐ. Anh vẫn đang yêu em.
我一下子就爱上了这座城。 Wǒ yíxiàzi jiù ài shàng le zhè zuò chéng. Tôi yêu thành phố này ngay lập tức.
7) 对 + O + 的 + (tình yêu đối với …)
Câu Pinyin Tiếng Việt
我对音乐的爱从小就开始了。 Wǒ duì yīnyuè de ài cóng xiǎo jiù kāishǐ le. Tình yêu âm nhạc của tôi bắt đầu từ nhỏ.
Từ ghép và cụm thường gặp với “
Từ/cụm Nghĩa Ví dụ (Hán tự) Pinyin Tiếng Việt
爱情 tình yêu đôi lứa 她相信真正的爱情。 Tā xiāngxìn zhēnzhèng de àiqíng. Cô tin vào tình yêu đích thực.
恋爱 yêu đương (đang trong mối quan hệ) 他们正在谈恋爱。 Tāmen zhèngzài tán liàn’ài. Họ đang yêu nhau.
爱人 vợ/chồng (đại lục), người yêu 她和爱人一起旅行。 Tā hé àirén yìqǐ lǚxíng. Cô đi du lịch cùng chồng/vợ.
可爱 đáng yêu 这个孩子很可爱。 Zhège háizi hěn kě’ài. Đứa trẻ này rất đáng yêu.
爱好 sở thích 你的爱好是什么? Nǐ de àihào shì shénme? Sở thích của bạn là gì?
热爱 yêu tha thiết (trừu tượng) 我热爱我的事业。 Wǒ rè’ài wǒ de shìyè. Tôi yêu tha thiết sự nghiệp.
爱护 yêu thương, bảo vệ 大家要爱护小动物。 Dàjiā yào àihù xiǎo dòngwù. Mọi người hãy bảo vệ thú nhỏ.
爱惜 trân trọng, quý tiếc 我们要爱惜粮食。 Wǒmen yào àixī liángshi. Chúng ta phải trân trọng lương thực.
友爱 hữu ái, thân ái 同学之间应当互相友爱。 Tóngxué zhījiān yīngdāng hùxiāng yǒu’ài. Giữa bạn học nên thân ái giúp đỡ nhau.
博爱 bác ái 她有博爱的心。 Tā yǒu bó’ài de xīn. Cô ấy có tấm lòng bác ái.
亲爱的 thân mến/“cưng” 亲爱的,晚安。 Qīn’ài de, wǎn’ān. Cưng ơi, chúc ngủ ngon.
爱心 lòng nhân ái 他充满爱心。 Tā chōngmǎn àixīn. Anh ấy đầy lòng nhân ái.
Phân biệt nhanh: , 喜欢, 热爱
Mức độ:

喜欢: nhẹ nhàng, “thích” (món ăn, hoạt động, người).

: mạnh hơn “喜欢”, dùng cho người thân, người yêu; cũng dùng nghĩa “thích” theo thói quen.

热爱: rất mạnh, trang trọng, thường với đối tượng trừu tượng (Tổ quốc, nghề nghiệp, lý tưởng).

Đối tượng thường đi với:

喜欢: người, đồ vật, hoạt động cụ thể. Ví dụ: 我喜欢你/这本书。Wǒ xǐhuan nǐ/zhè běn shū. Tôi thích bạn/cuốn sách này.

: người thân, người yêu; cũng có “爱吃/爱看/爱听…”. Ví dụ: 我爱你;我爱吃辣。Wǒ ài nǐ; Wǒ ài chī là. Tôi yêu em; tôi thích ăn cay.

热爱: Tổ quốc, sự nghiệp, công việc, cuộc sống. Ví dụ: 我热爱生活。Wǒ rè’ài shēnghuó. Tôi yêu cuộc sống.

Sắc thái:

我爱你 rất trực diện và mạnh; 我喜欢你 thường dùng khi tỏ tình nhẹ nhàng hơn.

热爱 không dùng cho người yêu: “热爱她” nghe không tự nhiên trong ngữ cảnh tình cảm đôi lứa.

Lưu ý dùng tự nhiên
+ V/Adj” biểu thị sở thích/thói quen: 我爱跑步;她爱安静。Wǒ ài pǎobù; Tā ài ānjìng. Tôi thích chạy bộ; cô ấy thích yên tĩnh.

Khẩu ngữ “…” mang sắc thái bực/“tùy bạn”: 你爱去不去。Nǐ ài qù bù qù. Bạn đi hay không thì tùy.

Văn hóa biểu đạt: Người Trung thường e dè nói “我爱你” trong đời thường; nhiều khi dùng “我喜欢你/挺喜欢你” tự nhiên hơn. Với gia đình, có thể nói gián tiếp qua hành động hoặc câu khác (“注意身体,多穿点衣服” – “giữ sức khỏe, mặc ấm vào”).

Nghĩa và phiên âm
Chữ Hán:

Pinyin: ài (thanh 4)

Hán–Việt: ái

Nghĩa khái quát: yêu; thương; quý mến; thích; trân trọng; bảo vệ; hay/dễ (có xu hướng).

Một chữ “” vừa nói chuyện con tim (tình yêu, tình thân), vừa kể thói quen nhỏ hằng ngày (hay quên, hay cười). Bạn học chữ này là chạm vào cả cảm xúc lẫn nếp sống.

Loại từ và các nghĩa chính
Động từ: yêu, thích, trân trọng, có xu hướng “hay/dễ”
Yêu, thương (đối với người/vật):

Ví dụ 1: 我很爱我的父母。 Wǒ hěn ài wǒ de fùmǔ. Tôi rất yêu bố mẹ mình.

Ví dụ 2: 我爱你。 Wǒ ài nǐ. Anh yêu em.

Thích, ưa (sở thích/hoạt động):

Ví dụ 1: 我爱喝越南咖啡。 Wǒ ài hē Yuènán kāfēi. Tôi thích uống cà phê Việt Nam.

Ví dụ 2: 她爱早起跑步。 Tā ài zǎoqǐ pǎobù. Cô ấy thích dậy sớm chạy bộ.

Trân trọng, bảo vệ (nghiêng về “yêu quý/giữ gìn”):

Ví dụ 1: 我们要爱护环境。 Wǒmen yào àihù huánjìng. Chúng ta cần bảo vệ môi trường.

Ví dụ 2: 请爱护公共设施。 Qǐng àihù gōnggòng shèshī. Hãy giữ gìn cơ sở vật chất công cộng.

Hay/dễ (chỉ xu hướng, thói quen dễ xảy ra):

Ví dụ 1: 他爱忘带钥匙。 Tā ài wàng dài yàoshi. Anh ấy hay quên mang chìa khóa.

Ví dụ 2: 小孩子爱哭。 Xiǎoháizi ài kū. Trẻ con hay khóc.

Danh từ: tình yêu, lòng yêu thương
Tình cảm yêu thương (tình yêu, lòng nhân ái):

Ví dụ 1: 他们之间的爱很深。 Tāmen zhījiān de ài hěn shēn. Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.

Ví dụ 2: 母亲给了我们很多爱。 Mǔqīn gěi le wǒmen hěn duō ài. Mẹ đã cho chúng tôi rất nhiều tình yêu.

Cấu trúc câu thường dùng
Chủ ngữ + + Tân ngữ (yêu/thích ai/cái gì):

Ví dụ: 我爱海。 Wǒ ài hǎi. Tôi yêu biển.

+ Động từ/Tính từ (thích làm gì/thích trạng thái gì):

Ví dụ 1: 我爱唱歌。 Wǒ ài chànggē. Tôi thích hát.

Ví dụ 2: 我爱安静。 Wǒ ài ānjìng. Tôi thích sự yên tĩnh.

爱上 + Người/Sự vật (đem lòng yêu/”fall in love with”):

Ví dụ 1: 我爱上了她。 Wǒ ài shàng le tā. Tôi đã yêu cô ấy.

Ví dụ 2: 她爱上了越南。 Tā ài shàng le Yuènán. Cô ấy đã đem lòng yêu Việt Nam.

爱过 + … (đã từng yêu):

Ví dụ: 我爱过一个人。 Wǒ ài guò yí ge rén. Tôi từng yêu một người.

对 + Danh từ + 的 + + … (tình yêu đối với…):

Ví dụ: 我对家乡的爱越来越深。 Wǒ duì jiāxiāng de ài yuè lái yuè shēn. Tình yêu với quê hương của tôi ngày càng sâu đậm.

Phó từ mức độ + (rất/cực kì/yêu nhất…):

Ví dụ 1: 我很爱你们。 Wǒ hěn ài nǐmen. Tôi rất yêu mọi người.

Ví dụ 2: 我最爱河粉。 Wǒ zuì ài héfěn. Tôi thích phở nhất.

Phủ định với 不爱 (không yêu/không thích):

Ví dụ: 我不爱甜的。 Wǒ bú ài tián de. Tôi không thích đồ ngọt.

Mẫu “ + V + + V” (ăn nói đời thường, mang sắc thái bực/”thích thì làm”):

Ví dụ: 你爱去不去。 Nǐ ài qù bú qù. Đi hay không thì tùy bạn (giọng hơi gắt).

+ V nhóm thói quen (hay…):

Ví dụ 1: 他爱发脾气。 Tā ài fā píqi. Anh ấy hay nổi cáu.

Ví dụ 2: 她爱笑。 Tā ài xiào. Cô ấy hay cười.

So sánh nhanh: vs 喜欢 vs 热爱
Từ Mức độ/Ngữ cảnh Có thể dùng cho người? Ví dụ ngắn
Sâu; vừa “yêu” vừa “thích/hay” Có (tình yêu/ thân thương) 我爱你。Tôi yêu em.
喜欢 Nhẹ, trung tính, “thích” Có (mức độ nhẹ) 我喜欢你。Tôi thích bạn.
热爱 Say mê, nồng nhiệt; hay đi với danh từ trừu tượng Không tự nhiên với người 我热爱音乐/祖国。Tôi yêu say mê âm nhạc/Tổ quốc.
Lời khuyên: Nói sở thích hằng ngày dùng “喜欢” tự nhiên hơn; nói tình yêu sâu/quan trọng dùng “”; nói đam mê lý tưởng/sự nghiệp dùng “热爱”.

Cụm từ và thành ngữ thường gặp
爱心: lòng nhân ái

Ví dụ: 她很有爱心。 Tā hěn yǒu àixīn. Cô ấy rất nhân ái.

爱好: sở thích

Ví dụ: 我的爱好是学中文。 Wǒ de àihào shì xué Zhōngwén. Sở thích của tôi là học tiếng Trung.

可爱: đáng yêu

Ví dụ: 这只猫太可爱了。 Zhè zhī māo tài kě’ài le. Con mèo này đáng yêu quá.

自爱: tự trọng, yêu bản thân

Ví dụ: 要学会自爱。 Yào xuéhuì zì’ài. Cần học cách yêu bản thân.

博爱: bác ái

Ví dụ: 他以博爱闻名。 Tā yǐ bó’ài wénmíng. Anh ấy nổi tiếng vì lòng bác ái.

母爱/父爱: tình mẫu tử/ phụ tử

Ví dụ: 母爱是无私的。 Mǔ’ài shì wúsī de. Tình mẹ là vô tư.

爱不释手: yêu đến mức không rời tay

Ví dụ: 这本书让我爱不释手。 Zhè běn shū ràng wǒ ài bú shì shǒu. Cuốn sách này khiến tôi mê đến không rời tay.

相亲相爱: thương yêu hòa thuận

Ví dụ: 我们一家相亲相爱。 Wǒmen yì jiā xiāngqīn xiāng’ài. Gia đình chúng tôi thương yêu nhau.

Từ trong tiếng Trung
” là chữ vừa nhẹ vừa nặng: nói ra rất đơn giản, nhưng khi thật lòng, nó luôn chạm tới tim.

Khái niệm và phát âm
Chữ Hán:

Pinyin: ài

Hán Việt: ái

Nghĩa khái quát: yêu, thương; thích; quý trọng/giữ gìn; hay/dễ (chỉ khuynh hướng, thói quen). Ngoài ra còn dùng làm danh từ “tình yêu”.

Loại từ và nghĩa
Động từ: 4 nghĩa chính
Nghĩa 1 (yêu, thương): Tình cảm sâu đậm dành cho người hoặc vật.

Nghĩa 2 (thích, ưa chuộng): Mức độ thích có thể mạnh hơn 喜欢, thường dùng cho sở thích/hành vi.

Nghĩa 3 (quý trọng/bảo vệ): Giữ gìn, trân quý (môi trường, tài sản, thời gian…).

Nghĩa 4 (hay/dễ…): Chỉ khuynh hướng, thói quen thường xảy ra (thường mang sắc thái phàn nàn nhẹ).

Danh từ
Nghĩa 1 (tình yêu): Tình cảm yêu thương nói chung hoặc giữa đôi lứa.

Nghĩa 2 (trong từ ghép): Mẹ yêu (母爱), lòng nhân ái (爱心), tình yêu đôi lứa (爱情)…

Lưu ý: “” còn có thể là họ Ái trong tên người, nhưng ít gặp hơn trong giao tiếp thường nhật.

Cấu trúc câu thông dụng
Mẫu 1: S + + O (yêu/thích)

Ví dụ ngắn: 我很爱我的家人。Wǒ hěn ài wǒ de jiārén. Tôi rất yêu gia đình mình.

Mẫu 2: 爱上 + O (phải lòng/đem lòng yêu)

Ví dụ ngắn: 她爱上了他。Tā ài shàngle tā. Cô ấy đã yêu anh ấy.

Mẫu 3: + V/Adj (thích làm gì/ưa trạng thái gì)

Ví dụ ngắn: 我爱唱歌。Wǒ ài chànggē. Tôi thích hát.

Mẫu 4: A––A nghi vấn với

Ví dụ ngắn: 你爱不爱我?Nǐ ài bù ài wǒ? Bạn có yêu tôi không?

Mẫu 5: Trạng thái/thì: 爱过/爱上了/不再爱

Ví dụ ngắn: 我爱过他。Wǒ ài guò tā. Tôi từng yêu anh ấy.

Mẫu 6: Mức độ: 最爱/更爱/太爱了; + 得 + bổ ngữ mức độ

Ví dụ ngắn: 我最爱咖啡。Wǒ zuì ài kāfēi. Tôi thích nhất là cà phê. 爱得要命。Ài de yàomìng. Yêu đến chết đi được.

Mẫu 7: Từ ghép thường dùng: 爱护 (bảo vệ), 爱惜 (quý trọng), 关爱 (quan tâm), 热爱 (yêu tha thiết), 恋爱 (yêu đương)…

Ví dụ đa dạng theo ngữ cảnh
1) Yêu (con người/quan hệ)
Câu Pinyin Nghĩa
我爱你。 Wǒ ài nǐ. Anh yêu em/Em yêu anh.
我很爱我的父母。 Wǒ hěn ài wǒ de fùmǔ. Tôi rất yêu bố mẹ mình.
他们相亲相爱。 Tāmen xiāngqīn xiāng’ài. Họ tương thân tương ái.
她爱上了他。 Tā ài shàngle tā. Cô ấy đã yêu anh ấy.
你是不是爱上他了? Nǐ shì bù shì ài shàng tā le? Bạn có phải đã yêu anh ấy rồi không?
我会永远爱你。 Wǒ huì yǒngyuǎn ài nǐ. Anh sẽ yêu em mãi mãi.
2) Thích/sở thích/hành vi
Câu Pinyin Nghĩa
我爱吃越南河粉。 Wǒ ài chī Yuènán héfěn. Tôi thích ăn phở Việt Nam.
她爱跑步。 Tā ài pǎobù. Cô ấy thích chạy bộ.
我爸很爱听京剧。 Wǒ bà hěn ài tīng jīngjù. Bố tôi rất thích nghe Kinh kịch.
他爱看书也爱摄影。 Tā ài kàn shū yě ài shèyǐng. Anh ấy thích đọc sách và chụp ảnh.
我最爱咖啡。 Wǒ zuì ài kāfēi. Tôi thích nhất là cà phê.
你爱不爱辣的? Nǐ ài bù ài là de? Bạn có thích đồ cay không?
3) Bảo vệ/giữ gìn/quý trọng
Câu Pinyin Nghĩa
我们要爱护环境。 Wǒmen yào àihù huánjìng. Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
请爱护公共设施。 Qǐng àihù gōnggòng shèshī. Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
他很爱惜时间。 Tā hěn àixī shíjiān. Anh ấy rất quý thời gian.
她关爱弱者。 Tā guān’ài ruòzhě. Cô ấy quan tâm người yếu thế.
母亲用爱温暖了我们。 Mǔqīn yòng ài wēnnuǎn le wǒmen. Mẹ dùng tình yêu sưởi ấm chúng tôi.
4) Hay/dễ… (khuynh hướng/thói quen)
Câu Pinyin Nghĩa
他爱忘带钥匙。 Tā ài wàng dài yàoshi. Anh ấy hay quên mang chìa khóa.
小孩子爱哭。 Xiǎoháizi ài kū. Trẻ con hay khóc.
上海春天爱下雨。 Shànghǎi chūntiān ài xià yǔ. Mùa xuân ở Thượng Hải hay mưa.
她爱迟到。 Tā ài chídào. Cô ấy hay đi muộn.
天气爱变。 Tiānqì ài biàn. Thời tiết hay thay đổi.
5) Danh từ “tình yêu”
Câu Pinyin Nghĩa
他们之间的爱很深。 Tāmen zhījiān de ài hěn shēn. Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
母爱是无私的。 Mǔ’ài shì wúsī de. Tình mẹ là vô tư.
爱让世界更美好。 Ài ràng shìjiè gèng měihǎo. Tình yêu làm thế giới đẹp hơn.
他的爱让我勇敢。 Tā de ài ràng wǒ yǒnggǎn. Tình yêu của anh ấy khiến tôi can đảm.
我相信爱。 Wǒ xiāngxìn ài. Tôi tin vào tình yêu.
Phân biệt nhanh với 喜欢 và 热爱
Tiêu chí 喜欢 热爱
Mức độ Mạnh; cảm xúc sâu Nhẹ hơn, trung tính Rất mạnh, tha thiết
Đối tượng Người thân, người yêu, đồ/hoạt động, khái niệm Người, vật, hoạt động Lý tưởng, Tổ quốc, sự nghiệp, môn học (trừu tượng)
Sắc thái Tình cảm, đôi khi trang trọng Phổ thông, lịch sự Trang trọng, hùng biện
Ví dụ 我爱你。/ 我最爱咖啡。 我喜欢你。/ 我喜欢旅行。 我热爱祖国。/ 他热爱科学。
Gợi ý: Nói về “đồ ăn/đồ uống/hoạt động”, dùng 喜欢 an toàn, tự nhiên; dùng tạo sắc thái mạnh (“mê/ghiền” hoặc “rất thích”). Với các giá trị trừu tượng (Tổ quốc, khoa học…), ưu tiên 热爱.

Cụm từ, thành ngữ và lưu ý
Cụm từ hay gặp
爱心: lòng nhân ái

爱好: sở thích

恋爱 / 相爱: yêu đương / yêu nhau

爱护 / 爱惜 / 关爱: bảo vệ / trân quý / quan tâm

可爱 / 可爱的: đáng yêu

博爱: bác ái, lòng yêu thương rộng lớn

Thành ngữ liên quan
爱屋及乌: yêu ai yêu cả đường đi lối về (yêu cả những gì thuộc về người đó)

相亲相爱: tương thân tương ái, thương yêu nhau

情有独钟: dành tình cảm đặc biệt cho…

Nghĩa của chữ
Chữ nghĩa là “yêu, thương; thích/ưa chuộng; trân trọng/bảo vệ; hay/dễ (có xu hướng thường làm gì)”, và cũng dùng làm danh từ “tình yêu; lòng yêu” trong tiếng Trung hiện đại.
Pinyin: ài. Giản thể: . Phồn thể: 愛.

Từ loại và phiên âm

  • Từ loại: Động từ (yêu, thích, trân trọng; hay/dễ…) và danh từ (tình yêu, lòng yêu). Ngoài ra, “” còn là hình vị tạo từ trong nhiều từ ghép như 爱心, 爱护, 热爱…
  • Phiên âm: ài (thanh 4 – âm xuống). Chữ phồn thể là 愛, giản thể là .

Các nghĩa chính và cách dùng
Khi là động từ

  • Yêu, thương: Tình cảm sâu sắc đối với người/sự vật.
  • Thích, ưa: Thích làm gì, thích ăn/uống gì.
  • Trân trọng, bảo vệ: Giữ gìn, quý trọng cái gì (爱护, 爱惜…).
  • Hay/dễ: Khuynh hướng thường xảy ra hoặc thói quen (他爱迟到: anh ấy hay đi muộn).
    Khi là danh từ
  • Tình yêu, lòng yêu: Tình cảm nói chung (真爱, 母爱…).
    Gợi ý sắc thái: “” thường mạnh hơn “喜欢”; “热爱” diễn tả tình yêu say mê, thường đi với danh từ trừu tượng (quê hương, Tổ quốc, nghề…), không dùng tự nhiên với người cụ thể; “” linh hoạt hơn về tân ngữ và còn có nghĩa “hay/dễ”.

Mẫu câu thông dụng

  • Chủ ngữ + + tân ngữ:
    Ví dụ: 我很爱家人。Wǒ hěn ài jiārén. Tôi rất yêu gia đình.
  • 爱上 + người/vật: “phải lòng”, “yêu mất rồi”.
    Ví dụ: 她爱上了他。Tā ài shàng le tā. Cô ấy đã yêu anh ấy.
  • + V + + V: kiểu “thích/muốn … hay không” hoặc “(muốn) thì …, không thì thôi”.
    Ví dụ: 你爱吃不吃。Nǐ ài chī bù chī. Ăn thì ăn, không thì thôi.
  • 最/很/特别 + + N/V: nhấn mạnh mức độ yêu/thích.
    Ví dụ: 我最爱夏天。Wǒ zuì ài xiàtiān. Tôi thích nhất mùa hè.
  • 对 + N + 的爱: “lòng yêu đối với…”.
    Ví dụ: 他对音乐的爱很深。Tā duì yīnyuè de ài hěn shēn. Anh ấy rất yêu âm nhạc.

Cụm từ và từ ghép hay gặp

  • 爱心: lòng nhân ái.
  • 爱护 / 爱惜: bảo vệ/giữ gìn; quý trọng.
  • 爱情 / 真爱 / 母爱: tình yêu đôi lứa / tình yêu chân thật / tình mẫu tử.
  • 热爱: yêu tha thiết (thường với đối tượng trừu tượng).
  • 亲爱的: thân yêu (xưng hô).
  • 关爱: quan tâm yêu thương.
  • 爱人: vợ/chồng (cách nói phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc).
  • 可爱: đáng yêu (tính từ).

Ví dụ theo ngữ cảnh
Yêu, thương (động từ)

  • Ví dụ: 我爱你。
    Wǒ ài nǐ.
    Tôi yêu em/anh.
  • Ví dụ: 我很爱我的父母。
    Wǒ hěn ài wǒ de fùmǔ.
    Tôi rất yêu bố mẹ mình.
  • Ví dụ: 父母爱孩子是无条件的。
    Fùmǔ ài háizi shì wútiáojiàn de.
    Tình yêu của cha mẹ dành cho con cái là vô điều kiện.
  • Ví dụ: 我爱我的家乡。
    Wǒ ài wǒ de jiāxiāng.
    Tôi yêu quê hương của mình.
  • Ví dụ: 我爱你的诚实。
    Wǒ ài nǐ de chéngshí.
    Tôi yêu sự chân thành của bạn.
    Thích, ưa (động từ)
  • Ví dụ: 我爱喝咖啡。
    Wǒ ài hē kāfēi.
    Tôi thích uống cà phê.
  • Ví dụ: 她爱跑步,也爱游泳。
    Tā ài pǎobù, yě ài yóuyǒng.
    Cô ấy thích chạy bộ và cũng thích bơi.
  • Ví dụ: 他爱看书,尤其是历史书。
    Tā ài kàn shū, yóuqí shì lìshǐ shū.
    Anh ấy thích đọc sách, đặc biệt là sách lịch sử.
  • Ví dụ: 我爱吃辣。
    Wǒ ài chī là.
    Tôi thích ăn cay.
  • Ví dụ: 他们很爱旅行。
    Tāmen hěn ài lǚxíng.
    Họ rất thích du lịch.
    Trân trọng, bảo vệ (động từ)
  • Ví dụ: 我们要爱护环境。
    Wǒmen yào àihù huánjìng.
    Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
  • Ví dụ: 请爱护公共设施。
    Qǐng àihù gōnggòng shèshī.
    Xin giữ gìn các thiết bị công cộng.
  • Ví dụ: 要爱惜时间。
    Yào àixī shíjiān.
    Phải biết quý trọng thời gian.
  • Ví dụ: 他很爱惜身体。
    Tā hěn àixī shēntǐ.
    Anh ấy rất biết giữ gìn sức khỏe.
  • Ví dụ: 大家都很有爱心。
    Dàjiā dōu hěn yǒu àixīn.
    Mọi người đều rất nhân ái.
    Hay/dễ (khuynh hướng)
  • Ví dụ: 他爱迟到。
    Tā ài chídào.
    Anh ấy hay đi muộn.
  • Ví dụ: 小孩子爱哭。
    Xiǎo háizi ài kū.
    Trẻ con hay khóc.
  • Ví dụ: 我这身体爱感冒。
    Wǒ zhè shēntǐ ài gǎnmào.
    Cơ thể tôi hay bị cảm.
  • Ví dụ: 她爱忘事。
    Tā ài wàngshì.
    Cô ấy hay quên chuyện.
    Danh từ “tình yêu”
  • Ví dụ: 他们之间有真爱。
    Tāmen zhījiān yǒu zhēn’ài.
    Giữa họ có tình yêu chân thật.
  • Ví dụ: 母爱是伟大的。
    Mǔ’ài shì wěidà de.
    Tình mẫu tử là vĩ đại.
  • Ví dụ: 爱让世界更美好。
    Ài ràng shìjiè gèng měihǎo.
    Tình yêu làm thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
  • Ví dụ: 他对自由的爱很深。
    Tā duì zìyóu de ài hěn shēn.
    Anh ấy rất yêu tự do.
    Tình huống – cấu trúc mở rộng
  • Ví dụ: 你是不是爱上他了?
    Nǐ shì bu shì ài shàng tā le?
    Có phải bạn đã phải lòng anh ấy rồi không?
  • Ví dụ: 她爱上了一个同事。
    Tā ài shàng le yí gè tóngshì.
    Cô ấy đã yêu một đồng nghiệp.
  • Ví dụ: 你爱吃不吃,我先走了。
    Nǐ ài chī bù chī, wǒ xiān zǒu le.
    Ăn thì ăn, không thì thôi nhé, tôi đi trước.
  • Ví dụ: 我最爱夏天的海风。
    Wǒ zuì ài xiàtiān de hǎifēng.
    Tôi thích nhất làn gió biển mùa hè.
  • Ví dụ: 亲爱的,我们回家吧。
    Qīn’ài de, wǒmen huí jiā ba.
    Em yêu/Anh yêu ơi, mình về nhà nhé.
  • Ví dụ: 我们热爱祖国。
    Wǒmen rè’ài zǔguó.
    Chúng tôi yêu Tổ quốc tha thiết.
  • Ví dụ: 他带着爱人回家过年。
    Tā dàizhe àirén huí jiā guònián.
    Anh ấy đưa vợ/chồng về quê ăn Tết.

1) “” là gì?

(ài): nghĩa gốc là yêu, thương, quý, mở rộng là thích, ưa, hay (có thói quen, xu hướng).

Thanh điệu: ài (4 thanh, điệu 4).

Độ mạnh nghĩa: “” > “喜欢”; “热爱” mạnh hơn “”.

2) Loại từ (词性)

Động từ (动词): yêu, thích, quý, trân trọng.
Ví dụ: 我爱你 / 我爱读书。

Danh từ (名词): tình yêu, lòng yêu thương.
Ví dụ: 母爱、友爱、对孩子的爱。

Phó từ/tiền trạng ngữ khẩu ngữ (口语里作趋向/习惯性标记): “hay/ thường (có xu hướng) …”, thường kèm hàm ý không tốt.
Ví dụ: 他爱迟到。(Cậu ấy hay đi muộn.)

3) So sánh gần nghĩa

: yêu/thích (mạnh).

喜欢: thích (nhẹ hơn).

热爱: yêu tha thiết (thường với lý tưởng, Tổ quốc, nghề nghiệp).

偏爱/钟爱: thiên vị/đặc biệt yêu thích.

4) Mẫu câu thường gặp (句型)

S + + O

S + 很/非常/特别 + + O (trạng từ mức độ)

S + + V/O (yêu/thích làm gì)

S + 爱上 + 人/事/地 (phải lòng/yêu)

对 + O + 的爱 +(很深/很真) (danh từ hoá)

S + + V (hay/thường làm V – thói quen/xu hướng)

A-not-A: 爱不爱 + O?

…: 你爱来不来 (tuỳ bạn/có đến hay không)

+ 得 +(要命/不得了/很深) (bổ ngữ mức độ)

爱怎么V就怎么V (thích… thế nào thì… thế ấy)

5) Phủ định & thời thể

不爱: không yêu/không thích (thói quen/hiện tại).

没爱过: chưa từng yêu (kinh nghiệm trong quá khứ).

爱了/爱过: đã yêu / từng yêu.

6) Lượng từ thường đi với danh từ “

一份爱 / 一腔爱 / 一颗爱心 / 一段爱情

7) Từ ghép – cụm thông dụng (gợi ý học theo chủ đề)

爱情、爱人、爱心、爱护、热爱、友爱、关爱、母爱、宠爱、偏爱、钟爱、深爱、自爱、爱国、爱面子、可爱、爱好、挚爱、至爱、博爱

8) Nhiều ví dụ có pinyin và dịch tiếng Việt (25 câu)

我爱你。
(Wǒ ài nǐ.) — Tôi yêu em/anh.

我很爱吃辣。
(Wǒ hěn ài chī là.) — Tôi rất thích ăn cay.

她爱看书,也爱写日记。
(Tā ài kàn shū, yě ài xiě rìjì.) — Cô ấy thích đọc sách và cũng thích viết nhật ký.

他特别爱喝茶。
(Tā tèbié ài hē chá.) — Anh ấy đặc biệt thích uống trà.

我爱上了北京这座城市。
(Wǒ ài shàng le Běijīng zhè zuò chéngshì.) — Tôi đã đem lòng yêu thành phố Bắc Kinh.

她爱上了同事。
(Tā ài shàng le tóngshì.) — Cô ấy đã yêu một đồng nghiệp.

他们彼此相爱。
(Tāmen bǐcǐ xiāng’ài.) — Họ yêu nhau.

我对家人的爱很深。
(Wǒ duì jiārén de ài hěn shēn.) — Tình yêu của tôi dành cho gia đình rất sâu đậm.

母爱是无私的。
(Mǔ’ài shì wúsī de.) — Tình mẹ là vô tư.

请给流浪动物一点爱心。
(Qǐng gěi liúlàng dòngwù yīdiǎn àixīn.) — Hãy dành chút tấm lòng cho động vật lang thang.

我们要爱护环境。
(Wǒmen yào àihù huánjìng.) — Chúng ta phải yêu quý/bảo vệ môi trường.

他很爱面子,说话总是拐弯抹角。
(Tā hěn ài miànzi, shuōhuà zǒngshì guǎiwān mòjiǎo.) — Anh ấy rất “sĩ diện”, nói năng cứ vòng vo.

她爱迟到,你要多提醒她。
(Tā ài chídào, nǐ yào duō tíxǐng tā.) — Cô ấy hay đi muộn, bạn nhớ nhắc cô ấy.

孩子爱生病,注意保暖。
(Háizi ài shēngbìng, zhùyì bǎonuǎn.) — Trẻ con hay ốm, nhớ giữ ấm.

你爱不爱吃香菜?
(Nǐ ài bù ài chī xiāngcài?) — Bạn có thích ăn rau mùi không?

你到底爱不爱他?
(Nǐ dàodǐ ài bù ài tā?) — Rốt cuộc bạn có yêu anh ấy không?

我没爱过这样的人。
(Wǒ méi àiguo zhèyàng de rén.) — Tôi chưa từng yêu một người như thế.

我不爱太甜的东西。
(Wǒ bú ài tài tián de dōngxi.) — Tôi không thích đồ quá ngọt.

爱怎么选就怎么选。
(Ài zěnme xuǎn jiù zěnme xuǎn.) — Thích chọn thế nào thì cứ chọn thế đó.

你爱来不来,反正我准时出发。
(Nǐ ài lái bù lái, fǎnzhèng wǒ zhǔnshí chūfā.) — Bạn muốn đến hay không tuỳ, tôi vẫn xuất phát đúng giờ.

她爱得要命。
(Tā ài de yàomìng.) — Cô ấy yêu đến “chết đi sống lại”.

他太爱干净了,桌上一点灰也受不了。
(Tā tài ài gānjìng le, zhuō shang yīdiǎn huī yě shòu bù liǎo.) — Anh ấy quá ưa sạch sẽ, trên bàn một chút bụi cũng không chịu được.

我爱你的诚实与勇气。
(Wǒ ài nǐ de chéngshí yǔ yǒngqì.) — Tôi yêu sự chân thành và dũng khí của bạn.

他把全部的爱都给了孩子。
(Tā bǎ quánbù de ài dōu gěi le háizi.) — Anh ấy dành tất cả tình yêu cho con.

让我们用行动去爱。
(Ràng wǒmen yòng xíngdòng qù ài.) — Hãy dùng hành động để yêu thương.

9) Ghi chú dùng từ nhanh (实用提示)

+ V (thói quen) thường hàm ý hơi tiêu cực: 爱迟到 / 爱抱怨.

爱上 diễn tả “phải lòng/yêu” (động thái phát sinh).

不爱 (không yêu) khác với 没爱过 (chưa từng yêu).

爱怎么…就怎么… / 爱来不来 mang sắc thái “tuỳ cậu”, đôi khi khá thẳng/khô.

Từ “” (ài) trong tiếng Trung có nghĩa là “yêu” trong tiếng Việt. Đây là một động từ dùng để biểu thị tình cảm yêu thương, yêu mến, quý trọng một ai đó hoặc một điều gì đó.

Giải thích chi tiết chữ
Chữ giản thể là , phiên âm là “ài”.

Chữ phồn thể là 愛, trong đó gồm các bộ thủ: Bộ Trảo (móng vuốt爪), Bộ Mịch (che đậy 冖), Bộ Tâm (trái tim 心), Bộ Hữu (bạn bè 友).

Ý nghĩa sâu xa của chữ là sự kết hợp của tình yêu, sự chấp nhận, sự hi sinh và quan tâm sâu sắc từ trái tim.

Chữ giản thể lược bỏ bộ tâm 心, điều này đôi khi được hiểu như tình yêu giản lược, hiện đại hơn hay đôi khi bị hiểu là mất đi phần “trái tim” truyền thống.

Loại từ
” là động từ, có thể làm danh từ trong một số trường hợp (tình yêu: 爱情 àiqíng).

Ngoài ra, “” có thể kết hợp tạo thành các từ ghép như:

爱好 (àihào) – sở thích

爱护 (àihù) – yêu quý, bảo vệ

爱人 (àirén) – người yêu, vợ/chồng

爱国 (àiguó) – yêu nước

爱恋 (àiliàn) – yêu say đắm

爱慕 (àimù) – mến mộ yêu thương

Mẫu câu ví dụ với chữ (ài)
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) – Tôi yêu bạn.

他很爱他的家人。 (Tā hěn ài tā de jiārén.) – Anh ấy rất yêu gia đình mình.

爱是生命的力量。 (Ài shì shēngmìng de lìliàng.) – Tình yêu là sức mạnh của cuộc sống.

Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và tiếng Việt
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
我爱你。 Wǒ ài nǐ Tôi yêu bạn.
她爱读书。 Tā ài dúshū Cô ấy thích đọc sách.
我们要爱护环境。 Wǒmen yào àihù huánjìng Chúng ta phải yêu quý môi trường.
爱是生活中最美好的东西。 Ài shì shēnghuó zhōng zuì měihǎo de dōngxī Tình yêu là điều đẹp nhất trong cuộc sống.
他们深深地相爱着。 Tāmen shēn shēn de xiāng ài zhe Họ yêu nhau sâu đậm.
” trong tiếng Trung thể hiện một khái niệm cơ bản và rộng lớn về tình yêu, bao gồm yêu thương cá nhân, gia đình, quốc gia và sở thích cá nhân.

  1. Ý Nghĩa & Giải Thích Chi Tiết
    ” (ài) là một khái niệm rộng, diễn tả một tình cảm sâu sắc, sự yêu mến, quý trọng hoặc sự quan tâm sâu sắc dành cho một người, một sự vật, một sự việc hoặc một hoạt động nào đó.

Nó có thể được hiểu theo các cấp độ và ngữ cảnh sau:

Tình yêu nam nữ: Tình cảm lãng mạn, say đắm giữa hai người (giống từ “love” trong tiếng Anh).

Tình yêu gia đình: Tình yêu thương giữa cha mẹ – con cái, anh chị em (giống từ “love” hoặc “affection”).

Tình yêu bạn bè: Sự quý mến, trân trọng bạn bè.

Sự yêu thích, đam mê: Cảm giác thích thú, say mê một sở thích, một môn thể thao hay một thứ gì đó (giống từ “like”, “enjoy” hoặc “love”).

Hành động yêu thương, chăm sóc: Thể hiện qua hành động quan tâm, lo lắng cho người khác.

Một thói quen, xu hướng: Thường làm một việc gì đó hoặc có một đặc điểm nào đó.

  1. Loại Từ
    ” có thể đóng vai trò là:

Động từ (动词 – dòngcí): Diễn tả hành động yêu, thích.

Ví dụ: 我爱你 (Wǒ ài nǐ) – Tôi yêu bạn.

Danh từ (名词 – míngcí): Diễn tả khái niệm tình yêu.

Ví dụ: 爱是伟大的 (Ài shì wěidà de) – Tình yêu thật vĩ đại.

  1. Mẫu Câu Ví Dụ & Cấu Trúc Thường Gặp
    Cấu trúc 1: Chủ ngữ + + Tân ngữ
    Ý nghĩa: Ai đó yêu/thích điều gì đó.

Ví dụ:

妈妈爱我。 (Māmā ài wǒ.) → Mẹ yêu tôi. (Tình yêu gia đình)

我爱中国菜。 (Wǒ ài Zhōngguó cài.) → Tôi yêu/thích món ăn Trung Quốc. (Sự yêu thích)

Cấu trúc 2: Chủ ngữ + + Động từ
Ý nghĩa: Ai đó thích/ có thói quen làm gì đó.

Ví dụ:

他爱唱歌。 (Tā ài chànggē.) → Anh ấy thích hát.

我爱看书。 (Wǒ ài kànshū.) → Tôi thích đọc sách.

Cấu trúc 3: + + Động từ (Thành ngữ)
Ý nghĩa: Diễn tả thái độ thờ ơ, không quan tâm, “thích thì làm, không thích thì thôi”.

Ví dụ:

爱去不去。 (Ài qù bú qù.) → Thích đi thì đi, không đi thì thôi.

  1. Nhiều Ví Dụ Bổ Sung (Kèm Phiên Âm & Tiếng Việt)
    Về Tình Yêu Con Người:
    我爱你,你爱我吗?

(Wǒ ài nǐ, nǐ ài wǒ ma?)

Anh yêu em, em có yêu anh không?

父母的爱是无私的。

(Fùmǔ de ài shì wúsī de.)

Tình yêu của cha mẹ là vô tư.

我们都爱我们的孩子。

(Wǒmen dōu ài wǒmen de háizi.)

Chúng tôi đều yêu những đứa con của mình.

Về Sở Thích & Đam Mê:
我很爱我的工作。

(Wǒ hěn ài wǒ de gōngzuò.)

Tôi rất yêu thích công việc của mình.

她爱听音乐。

(Tā ài tīng yīnyuè.)

Cô ấy thích nghe nhạc.

他爱打篮球。

(Tā ài dǎ lánqiú.)

Anh ấy thích chơi bóng rổ.

Về Hành Động & Thói Quen:
宝宝爱哭。

(Bǎobao ài kū.)

Em bé hay khóc. (Có thói quen khóc)

她爱说笑话。

(Tā ài shuō xiàohua.)

Cô ấy thích kể chuyện cười.

这个地方爱下雨。

(Zhège dìfāng ài xià yǔ.)

Chỗ này hay mưa. (Có xu hướng mưa nhiều)

Trong các cụm từ và thành ngữ phổ biến:
爱心 (àixīn): Tấm lòng nhân ái, tấm lòng yêu thương.

谢谢您的爱心。 (Xièxie nín de àixīn.) → Cảm ơn tấm lòng nhân ái của bạn.

爱情 (àiqíng): Tình yêu (thường chỉ tình yêu nam nữ).

他们的爱情故事很浪漫。 (Tāmen de àiqíng gùshì hěn làngmàn.) → Câu chuyện tình yêu của họ rất lãng mạn.

爱人 (àiren): Người yêu, vợ/chồng.

他是我的爱人。 (Tā shì wǒ de àiren.) → Anh ấy là chồng tới / Người yêu của tôi.

可爱 (kě’ài): Đáng yêu.

这只小猫很可爱! (Zhè zhǐ xiǎo māo hěn kě’ài!) → Con mèo này rất đáng yêu!

Lưu ý nhỏ: Trong nhiều ngữ cảnh thông thường, “喜欢” (xǐhuān – thích) được dùng phổ biến hơn “” (ài) để diễn tả sự yêu thích một thứ gì đó (ví dụ: đồ ăn, phim ảnh). “” mang sắc thái mạnh hơn, gần với “yêu” hơn là “thích”.

” đọc là “ài” (thanh 4), nghĩa là: yêu, thương, quý mến; thích/ưa; trân trọng, bảo vệ; và còn có nghĩa “hay/dễ” (chỉ xu hướng xảy ra). Ngoài ra, “” còn dùng như danh từ “tình yêu” và là một họ trong tiếng Trung (họ Ái).

Loại từ và nghĩa chính
Động từ
Yêu, thương: 我很爱我的父母。 Wǒ hěn ài wǒ de fùmǔ. Tôi rất yêu bố mẹ mình.

Yêu quý người thầy/cô: 孩子们都爱老师。 Háizimen dōu ài lǎoshī. Các em nhỏ đều yêu quý thầy cô.

Thích/ưa (sở thích, hoạt động): 我爸爸很爱听京剧。 Wǒ bàba hěn ài tīng jīngjù. Bố tôi rất thích nghe Kinh kịch.

Thích, ưa trạng thái: 她很爱安静。 Tā hěn ài ānjìng. Cô ấy thích yên tĩnh.

Trân trọng, bảo vệ: 我们要爱护环境。 Wǒmen yào àihù huánjìng. Chúng ta cần bảo vệ môi trường.

Giữ gìn của công: 请爱护公共设施。 Qǐng àihù gōnggòng shèshī. Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.

Hay/dễ (xu hướng xảy ra): 他爱忘带钥匙。 Tā ài wàng dài yàoshi. Anh ấy hay quên mang chìa khóa.

Trẻ con hay…: 小孩子爱哭闹。 Xiǎoháizi ài kūnào. Trẻ con hay khóc nhè.

Khí hậu hay…: 上海的春天爱下雨。 Shànghǎi de chūntiān ài xiàyǔ. Mùa xuân ở Thượng Hải hay mưa.

Ghi chú: Các nghĩa động từ trên (yêu, thích, bảo vệ, hay/dễ) đều là cách dùng phổ biến của “” trong giao tiếp.

Danh từ
Tình yêu, tình cảm: 他们之间的爱很深。 Tāmen zhījiān de ài hěn shēn. Tình cảm giữa họ rất sâu đậm2.

Tình yêu làm đẹp thế giới: 爱让世界更美好。 Ài ràng shìjiè gèng měihǎo. Tình yêu làm cho thế giới tốt đẹp hơn.

Tình yêu của mẹ: 母亲给了我们很多爱。 Mǔqīn gěi le wǒmen hěn duō ài. Mẹ đã cho chúng tôi rất nhiều tình yêu.

Họ Ái: 爱先生是我的老师。 Ài xiānsheng shì wǒ de lǎoshī. Thầy Ái là giáo viên của tôi.

Ghi chú: “” có thể là danh từ trừu tượng chỉ “tình yêu” hoặc là họ; cả hai cách dùng đều chuẩn xác.

Cấu trúc câu thông dụng với “
Chủ ngữ + + Tân ngữ:

Câu: 我很爱我的家人。 Wǒ hěn ài wǒ de jiārén. Tôi rất yêu gia đình mình.

爱上 + người/điều gì (bắt đầu yêu, đem lòng yêu):

Câu: 她爱上了他。 Tā àishàng le tā. Cô ấy đã yêu anh ấy.

+ Động từ + + Động từ (A-bất-A, hỏi lựa chọn):

Câu: 晚饭你爱吃不吃? Wǎnfàn nǐ ài chī bù chī? Bữa tối bạn có muốn ăn không?

最 + + Danh từ/động tác (yêu nhất):

Câu: 我最爱中国茶。 Wǒ zuì ài Zhōngguó chá. Tôi yêu nhất trà Trung Quốc.

程度副词 + (很/非常/挺…):

Câu: 她非常爱跳舞。 Tā fēicháng ài tiàowǔ. Cô ấy rất thích nhảy.

对 + O + 的 + + 形容词:

Câu: 他对家乡的爱很深。 Tā duì jiāxiāng de ài hěn shēn. Tình yêu của anh ấy với quê hương rất sâu đậm.

请 + 爱护 + N (giữ gìn/bảo vệ):

Câu: 请爱护图书馆的书。 Qǐng àihù túshūguǎn de shū. Xin giữ gìn sách của thư viện.

Một số cấu trúc trên xuất hiện thường xuyên trong tài liệu học và ví dụ chuẩn mực về “”.

Nhiều ví dụ theo ngữ cảnh
Tình cảm gia đình và đôi lứa
Câu: 我爱你。 Wǒ ài nǐ. Anh yêu em/Em yêu anh.

Câu: 我们很爱我们的孩子。 Wǒmen hěn ài wǒmen de háizi. Chúng tôi rất yêu con mình.

Câu: 她真心地爱着他。 Tā zhēnxīn de àizhe tā. Cô ấy yêu anh ấy bằng cả tấm lòng.

Câu: 他的爱让我很感动。 Tā de ài ràng wǒ hěn gǎndòng. Tình yêu của anh ấy làm tôi xúc động.

Câu: 我爱上了一个善良的人。 Wǒ àishàng le yí gè shànliáng de rén. Tôi đã yêu một người hiền lành.

Sở thích, hoạt động, thói quen tích cực
Câu: 我爱读书,也爱写作。 Wǒ ài dúshū, yě ài xiězuò. Tôi thích đọc sách, cũng thích viết.

Câu: 她爱跑步,每天早上都跑。 Tā ài pǎobù, měitiān zǎoshang dōu pǎo. Cô ấy thích chạy bộ, sáng nào cũng chạy.

Câu: 他们爱旅行,去过很多国家。 Tāmen ài lǚxíng, qù guò hěn duō guójiā. Họ thích du lịch, đã đi nhiều nước.

Câu: 我很爱安静的下午茶时间。 Wǒ hěn ài ānjìng de xiàwǔchá shíjiān. Tôi rất thích khoảng thời gian trà chiều yên tĩnh.

Câu: 你爱不爱尝试新菜? Nǐ ài bù ài chángshì xīn cài? Bạn có thích thử món mới không?

Bảo vệ, trân trọng, quan tâm
Câu: 我们要学会爱护自己。 Wǒmen yào xuéhuì àihù zìjǐ. Chúng ta cần học cách yêu thương bản thân.

Câu: 请爱护花草树木。 Qǐng àihù huācǎo shùmù. Xin hãy bảo vệ cây cối hoa cỏ.

Câu: 他很会爱护同事。 Tā hěn huì àihù tóngshì. Anh ấy rất biết quan tâm đồng nghiệp.

Câu: 大家都爱护这个集体。 Dàjiā dōu àihù zhège jítǐ. Mọi người đều gìn giữ tập thể này.

“Hay/Dễ” biểu thị xu hướng
Câu: 他开会爱迟到。 Tā kāihuì ài chídào. Anh ấy họp hành hay đến muộn.

Câu: 夏天这里爱停电。 Xiàtiān zhèlǐ ài tíngdiàn. Mùa hè ở đây hay mất điện.

Câu: 小狗爱乱叫。 Xiǎogǒu ài luàn jiào. Chó con hay sủa bừa.

Câu: 她写作业爱分心。 Tā xiě zuòyè ài fēnxīn. Cô ấy làm bài tập hay xao nhãng.

Danh từ “tình yêu”, diễn đạt trừu tượng
Câu: 爱需要耐心和理解。 Ài xūyào nàixīn hé lǐjiě. Tình yêu cần sự kiên nhẫn và thấu hiểu.

Câu: 他对音乐的爱从没改变。 Tā duì yīnyuè de ài cóng méi gǎibiàn. Tình yêu của anh ấy với âm nhạc chưa từng thay đổi.

Câu: 真正的爱不是占有,而是成全。 Zhēnzhèng de ài bú shì zhànyǒu, ér shì chéngquán. Tình yêu đích thực không phải chiếm hữu mà là giúp người kia trở nên trọn vẹn.

Câu: 我最爱的,是那份自由的爱。 Wǒ zuì ài de, shì nà fèn zìyóu de ài. Điều tôi yêu nhất là tình yêu tự do ấy.

Họ “Ái”
Câu: 爱女士今天不在办公室。 Ài nǚshì jīntiān bú zài bàngōngshì. Bà Ái hôm nay không ở văn phòng.

Câu: 爱经理的决定很果断。 Ài jīnglǐ de juédìng hěn guǒduàn. Quyết định của Giám đốc Ái rất dứt khoát.

Phân biệt , 喜欢, 热爱
Từ Mức độ Dùng cho Ví dụ ngắn
Mạnh hơn 喜欢, trung hòa Người thân, người yêu, hoạt động, đồ vật 我爱你。
喜欢 Nhẹ, phổ thông Sở thích, ưa thích thường ngày 我喜欢喝茶。
热爱 Rất mạnh, tha thiết Lý tưởng, Tổ quốc, nghề, môn học, sự nghiệp 我热爱祖国。
Sources: 3

Gợi ý dùng: “热爱” thường đi với danh từ trừu tượng/tập thể (祖国 Tổ quốc, 事业 sự nghiệp, 生活 cuộc sống) hơn là người cụ thể; “” linh hoạt hơn; “” còn có nét nghĩa “hay/dễ” mà “热爱” không có3.

Lưu ý tự nhiên khi dùng
Sắc thái: “我爱你” rất trực diện và sâu, dùng trong tình yêu đôi lứa; với bạn bè/đồng nghiệp thường nói “我很喜欢你/我很在乎你/我很感激你” để tự nhiên và tinh tế hơn.

Cụm cố định: 爱护 + đối tượng cần giữ gìn (环境, 公共设施), 爱上 + người/điều gì (bắt đầu yêu), 对…的爱很深 (tình yêu đối với… rất sâu). Những kết hợp này là chuẩn mực và hay gặp2.

Ngữ điệu: “ài” là thanh 4, đọc dứt khoát, rơi nhanh; chú ý kéo đủ nguyên âm “ai” để rõ nghĩa.

Hỏi lựa chọn: “ + V + + V” dùng thân mật, mang sắc thái khuyến khích hơn là ép buộc.

  1. Ý Nghĩa Chi Tiết
    ” (ài) là một khái niệm rộng, diễn tả một cảm xúc yêu thương, quý mến, trân trọng sâu sắc đối với một người, một sự vật hay một sự việc nào đó. Nó có thể được hiểu theo các cấp độ và ngữ cảnh khác nhau:

Tình yêu nam nữ: Tình cảm lãng mạn, say đắm giữa hai người.

Tình yêu gia đình: Tình cảm ruột thịt, sự yêu thương giữa cha mẹ – con cái, anh chị em.

Tình yêu bạn bè: Sự quý mến, trân trọng tình bạn.

Sự yêu thích, đam mê: Cảm giác thích thú, say mê một sở thích, một môn thể thao, một món ăn, hay một địa điểm.

Lòng nhân ái, vị tha: Tình yêu thương nhân loại, sự quan tâm đến người khác và thế giới xung quanh.

Sắc thái: “” mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn so với “喜欢” (xǐhuān – thích). “喜欢” thường chỉ sự yêu thích nhất thời hoặc ở mức độ nhẹ nhàng hơn, trong khi “” thể hiện sự gắn bó và cam kết mạnh mẽ hơn.

Ví dụ so sánh:

我喜欢他。 (Wǒ xǐhuān tā.) -> Tôi thích anh ấy. (Có thể là thích bạn, hoặc thích một cách nhẹ nhàng).

我爱他。 (Wǒ ài tā.) -> Tôi yêu anh ấy. (Khẳng định tình yêu sâu sắc, thường là trong quan hệ tình cảm).

  1. Loại Từ
    ” có thể đóng vai trò là:

Động từ (Verb): Diễn tả hành động yêu thương.

Ví dụ: 我爱妈妈。 (Wǒ ài māma.) -> Tôi yêu mẹ.

Danh từ (Noun): Chỉ bản thân khái niệm tình yêu.

Ví dụ: 爱是伟大的。 (Ài shì wěidà de.) -> Tình yêu thật vĩ đại.

  1. Mẫu Câu Ví Dụ và Cấu Trúc Thông Dụng
    Cấu trúc cơ bản nhất:
    Chủ ngữ + + Tân ngữ
    (Ai đó yêu ai/cái gì đó)

Một số cấu trúc mở rộng:

+上了 / ài + shàngle: Bắt đầu yêu, “phải lòng” ai đó.

Ví dụ: 他爱上了同事。 (Tā ài shàngle tóngshì.) -> Anh ấy đã phải lòng một đồng nghiệp.

+ / ài + hào: Sở thích (thường dùng như danh từ).

Ví dụ: 我的爱好是听音乐。 (Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè.) -> Sở thích của tôi là nghe nhạc.

很爱 / hěn ài: Rất yêu (dùng để nhấn mạnh mức độ).

Ví dụ: 我很爱你。 (Wǒ hěn ài nǐ.) -> Anh rất yêu em.

不爱 / bù ài: Không yêu.

Ví dụ: 我不爱他了。 (Wǒ bù ài tā le.) -> Tôi không yêu anh ấy nữa.

  1. Nhiều Ví Dụ Minh Họa
    Ví dụ về Tình yêu gia đình:
    父母永远爱自己的孩子。

Phiên âm: Fùmǔ yǒngyuǎn ài zìjǐ de háizi.

Tiếng Việt: Cha mẹ luôn yêu thương con cái của mình.

我爱你,儿子。

Phiên âm: Wǒ ài nǐ, érzi.

Tiếng Việt: Bố yêu con, con trai.

Ví dụ về Tình yêu nam nữ:
她相信真爱。

Phiên âm: Tā xiāngxìn zhēn’ài.

Tiếng Việt: Cô ấy tin vào tình yêu đích thực.

我爱你,你愿意嫁给我吗?

Phiên âm: Wǒ ài nǐ, nǐ yuànyì jiàgěi wǒ ma?

Tiếng Việt: Anh yêu em, em sẽ lấy anh chứ?

Ví dụ về Sự yêu thích, đam mê:
我爱吃越南菜。

Phiên âm: Wǒ ài chī Yuènán cài.

Tiếng Việt: Tôi rất thích ăn món ăn Việt Nam.

他爱踢足球。

Phiên âm: Tā ài tī zúqiú.

Tiếng Việt: Anh ấy đam mê đá bóng.

我爱旅行。

Phiên âm: Wǒ ài lǚxíng.

Tiếng Việt: Tôi yêu du lịch.

Ví dụ về Lòng nhân ái:
我们要爱护环境。

Phiên âm: Wǒmen yào àihù huánjìng.

Tiếng Việt: Chúng ta phải biết yêu thương và bảo vệ môi trường. (爱护 / àihù: yêu thương và bảo vệ)

爱是理解与包容。

Phiên âm: Ài shì lǐjiě yǔ bāoróng.

Tiếng Việt: Tình yêu là thấu hiểu và bao dung.

Tóm tắt:
Từ: (ài)

Nghĩa: Yêu, tình yêu

Loại từ: Động từ và Danh từ

Sắc thái: Trang trọng, sâu sắc, mạnh mẽ hơn “喜欢” (thích).

” là gì?
” (phát âm: ài) là một từ phổ biến trong tiếng Trung Quốc (Hán ngữ), có nguồn gốc từ chữ Hán cổ. Từ này mang ý nghĩa cốt lõi là tình yêu, sự yêu thương, sự quý mến hoặc thích thú. Nó có thể biểu đạt tình cảm lãng mạn, tình cảm gia đình, tình bạn, hoặc thậm chí là sở thích đối với một thứ gì đó không phải con người (như đồ ăn, hoạt động). Trong văn hóa Trung Quốc, “” thường gắn liền với triết lý Nho giáo, nhấn mạnh vào sự quan tâm và hy sinh, nhưng trong tiếng Trung hiện đại, nó được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, văn học, phim ảnh và âm nhạc.
Giải thích chi tiết:

Ý nghĩa chính:

Là động từ: Biểu đạt hành động “yêu”, “thích”, “yêu mến”. Ví dụ, tình yêu lãng mạn (romantic love), tình yêu gia đình (familial love), hoặc sở thích (like/prefer).
Là danh từ: Chỉ “tình yêu” như một khái niệm trừu tượng, ví dụ trong cụm từ “true love” (tình yêu đích thực).
Các biến thể ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, “” có thể mang tính tiêu cực hoặc mỉa mai, như “yêu” theo kiểu ích kỷ, nhưng chủ yếu là tích cực. Nó cũng xuất hiện trong các từ ghép như “爱情” (àiqíng – tình yêu lãng mạn), “爱好” (àihào – sở thích), “爱心” (àixīn – lòng nhân ái).
Lịch sử: Chữ “” ban đầu viết là “愛” (với bộ “心” – trái tim ở giữa), tượng hình cho trái tim bị bao bọc bởi tình cảm. Trong tiếng Trung giản thể (dùng ở Trung Quốc đại lục), nó được đơn giản hóa thành “”.
Sử dụng văn hóa: Trong các dịp như Valentine (Ngày Tình nhân), người Trung Quốc thường nói “我爱你” (Wǒ ài nǐ). Từ này cũng phổ biến trong bài hát, như “爱你” của Vương Lực Hoành.

Phát âm và chữ viết:

Pinyin: ài (thanh 4, giọng đi xuống).
Chữ giản thể: (dùng ở Trung Quốc đại lục).
Chữ phồn thể: 愛 (dùng ở Đài Loan, Hồng Kông).

Loại từ:

Chủ yếu là động từ (verb): Dùng để biểu đạt hành động yêu/thích. Có thể đi kèm tân ngữ trực tiếp mà không cần giới từ.
Danh từ (noun): Khi chỉ khái niệm “tình yêu”.
Tính từ (adjective): Ít phổ biến hơn, nhưng trong một số cụm từ như “可爱” (kě’ài – đáng yêu).
Lưu ý: Trong tiếng Trung, từ loại có thể linh hoạt tùy ngữ cảnh, không cứng nhắc như tiếng Anh.

Mẫu câu ví dụ (Sentence patterns):
” thường theo cấu trúc đơn giản:

Chủ ngữ + + Tân ngữ: Biểu đạt “Ai đó yêu/thích cái gì/ai đó”. Ví dụ: Tôi yêu bạn.
Chủ ngữ + 不爱 + Tân ngữ: Phủ định, nghĩa là “không yêu/thích”.
+ Tân ngữ + 吗?: Câu hỏi, nghĩa là “Có yêu/thích không?”.
+ [cụm từ bổ nghĩa]: Kết hợp với trạng từ như “很” (rất), “最” (nhất).
Trong từ ghép: “” thường làm thành phần chính trong các từ phức hợp, như “爱国” (ài guó – yêu nước).

Nhiều ví dụ (với pinyin và dịch tiếng Việt):
Dưới đây là 10 ví dụ đa dạng, bao gồm các ngữ cảnh khác nhau. Mỗi ví dụ gồm:

Câu tiếng Trung.
Pinyin (phiên âm).
Dịch sang tiếng Việt (gần nghĩa nhất).

我爱你。
Pinyin: Wǒ ài nǐ.
Tiếng Việt: Tôi yêu bạn. (Tình yêu lãng mạn cơ bản.)
她爱她的孩子。
Pinyin: Tā ài tā de háizi.
Tiếng Việt: Cô ấy yêu con cái của mình. (Tình yêu gia đình.)
我爱吃苹果。
Pinyin: Wǒ ài chī píngguǒ.
Tiếng Việt: Tôi thích ăn táo. (Sở thích ăn uống.)
你爱我吗?
Pinyin: Nǐ ài wǒ ma?
Tiếng Việt: Bạn có yêu tôi không? (Câu hỏi về tình cảm.)
他不爱学习。
Pinyin: Tā bù ài xuéxí.
Tiếng Việt: Anh ấy không thích học. (Phủ định sở thích.)
爱情是盲目的。
Pinyin: Àiqíng shì mángmù de.
Tiếng Việt: Tình yêu là mù quáng. (“” làm danh từ trong từ ghép “爱情”.)
我最爱旅行。
Pinyin: Wǒ zuì ài lǚxíng.
Tiếng Việt: Tôi thích du lịch nhất. (Nhấn mạnh mức độ.)
父母的爱是无私的。
Pinyin: Fùmǔ de ài shì wúsī de.
Tiếng Việt: Tình yêu của cha mẹ là vô tư. (“” làm danh từ.)
她爱看电影。
Pinyin: Tā ài kàn diànyǐng.
Tiếng Việt: Cô ấy thích xem phim. (Sở thích giải trí.)
爱国主义很重要。
Pinyin: Àiguó zhǔyì hěn zhòngyào.
Tiếng Việt: Chủ nghĩa yêu nước rất quan trọng. (“” trong từ ghép “爱国”.)

” là chữ ngắn gọn nhưng chạm sâu vào đời sống: yêu, thương, thích; cũng có thể là trân quý, gìn giữ — và đôi khi là “hay/dễ” làm gì đó. Dùng được như động từ lẫn danh từ, “” linh hoạt trong cả tình cảm, thói quen, và thái độ với người, vật, hay lý tưởng2.

Khái niệm và phát âm
Chữ Hán:

Pinyin: ài

Nghĩa khái quát: yêu; thương; thích/ưa; trân quý/giữ gìn; “hay/dễ” (chỉ khuynh hướng); danh từ “tình yêu”; họ Ái.

Loại từ và nghĩa chi tiết
” vừa là động từ vừa là danh từ. Khi là động từ, nó diễn tả: (1) yêu/thương sâu sắc; (2) thích/ưa; (3) quý trọng/giữ gìn (thường dùng trong các cụm như 爱护, 爱惜); (4) thói quen/khuynh hướng “hay/dễ”. Khi là danh từ, nó chỉ “tình yêu” hoặc tên họ “Ái”2.

Động từ — yêu/thương sâu sắc
我很爱我的父母。Wǒ hěn ài wǒ de fùmǔ. Tôi rất yêu bố mẹ mình.

我爱你。Wǒ ài nǐ. Anh yêu em.

孩子们都爱老师。Háizimen dōu ài lǎoshī. Các em nhỏ đều yêu quý thầy cô.

Động từ — thích/ưa
我爱吃越南粉。Wǒ ài chī Yuènán fěn. Tôi thích ăn phở Việt Nam.

她爱跑步。Tā ài pǎobù. Cô ấy thích chạy bộ.

我爸很爱听京剧。Wǒ bà hěn ài tīng jīngjù. Bố tôi rất thích nghe kinh kịch.

Động từ — quý trọng/giữ gìn (爱护/爱惜)
我们要爱护环境。Wǒmen yào àihù huánjìng. Chúng ta cần bảo vệ môi trường.

请爱护公共设施。Qǐng àihù gōnggòng shèshī. Hãy giữ gìn thiết bị công cộng.

请大家爱惜水资源。Qǐng dàjiā àixī shuǐ zīyuán. Mọi người hãy trân quý nguồn nước.

Động từ — “hay/dễ” (khuynh hướng/thói quen)
他爱忘带钥匙。Tā ài wàng dài yàoshi. Anh ấy hay quên mang chìa khóa.

小孩子爱哭闹。Xiǎo háizi ài kūnào. Trẻ con hay khóc nhè.

春天上海爱下雨。Chūntiān Shànghǎi ài xià yǔ. Mùa xuân ở Thượng Hải hay mưa.

Danh từ — “tình yêu”
他们之间的爱很深。Tāmen zhījiān de ài hěn shēn. Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.

爱让世界更美好。Ài ràng shìjiè gèng měihǎo. Tình yêu làm thế giới tốt đẹp hơn.

母亲给了我们很多爱。Mǔqīn gěi le wǒmen hěn duō ài. Mẹ đã cho chúng tôi rất nhiều tình yêu.

Họ “Ái”
爱先生是我的老师。Ài xiānsheng shì wǒ de lǎoshī. Thầy Ái là giáo viên của tôi.

Cấu trúc câu thông dụng
Chủ ngữ + + tân ngữ: 他很爱孩子。Tā hěn ài háizi. Anh ấy rất yêu trẻ con.

爱上 + người/sự việc (bắt đầu yêu; say mê): 我爱上了她。Wǒ ài shàng le tā. Tôi đã yêu cô ấy.

+ động từ / tính từ (thích/ưa; thiên về): 我爱唱歌。Wǒ ài chànggē. Tôi thích hát.

+ V + + V (tùy bạn, “thích thì làm/không”): 你爱吃不吃。Nǐ ài chī bù chī. Thích ăn thì ăn, không thì thôi.

Đứng trước phó từ chỉ mức độ (最/很/非常…): 他最爱足球。Tā zuì ài zúqiú. Anh ấy mê nhất bóng đá.

Các mẫu trên là cách dùng phổ biến của “” trong cả giao tiếp đời thường và văn viết hiện đại.

Ví dụ theo ngữ cảnh (nhiều mẫu, kèm pinyin và tiếng Việt)
Tình cảm gia đình và đôi lứa
我们相亲相爱。Wǒmen xiāngqīn xiāng’ài. Chúng tôi thương yêu nhau.

他对家人的爱从不改变。Tā duì jiārén de ài cóng bù gǎibiàn. Tình yêu dành cho gia đình của anh ấy chưa từng đổi thay.

真爱需要时间。Zhēn’ài xūyào shíjiān. Tình yêu đích thực cần thời gian.

你的爱让我更勇敢。Nǐ de ài ràng wǒ gèng yǒnggǎn. Tình yêu của em khiến anh can đảm hơn.

我爱上了你。Wǒ ài shàng le nǐ. Anh đã yêu em.

Sở thích, thói quen tích cực
我爱看书,也爱看电影。Wǒ ài kàn shū, yě ài kàn diànyǐng. Tôi thích đọc sách, cũng thích xem phim.

她很爱安静。Tā hěn ài ānjìng. Cô ấy rất thích sự yên tĩnh.

他们很爱下午茶时间。Tāmen hěn ài xiàwǔchá shíjiān. Họ rất thích giờ trà chiều.

我最爱咖啡的香味。Wǒ zuì ài kāfēi de xiāngwèi. Tôi mê nhất mùi thơm cà phê.

我爱旅行,尤其爱海边。Wǒ ài lǚxíng, yóuqí ài hǎibiān. Tôi thích du lịch, đặc biệt mê biển.

Quý trọng/giữ gìn (爱护/爱惜)
我们要爱护历史文化遗产。Wǒmen yào àihù lìshǐ wénhuà yíchǎn. Chúng ta cần gìn giữ di sản văn hóa.

请爱惜粮食。Qǐng àixī liángshi. Xin hãy trân trọng lương thực.

他很爱护这台老相机。Tā hěn àihù zhè tái lǎo xiàngjī. Anh ấy rất giữ gìn chiếc máy ảnh cũ này.

大家要爱护校园环境。Dàjiā yào àihù xiàoyuán huánjìng. Mọi người cần giữ gìn môi trường khuôn viên trường.

“Hay/dễ” làm gì (khuynh hướng)
她爱迟到。Tā ài chídào. Cô ấy hay đi trễ.

他讲话爱跑题。Tā jiǎnghuà ài pǎotí. Anh ấy nói chuyện hay lạc đề.

冬天这里爱起风。Dōngtiān zhèlǐ ài qǐ fēng. Mùa đông ở đây hay nổi gió.

小狗爱黏人。Xiǎogǒu ài niánrén. Cún con hay quấn người.

Danh từ “tình yêu”
爱是世界上最美好的东西。Ài shì shìjiè shàng zuì měihǎo de dōngxi. Tình yêu là điều tuyệt vời nhất trên đời.

他们的爱经得起考验。Tāmen de ài jīngdeqǐ kǎoyàn. Tình yêu của họ vượt qua được thử thách.

我相信爱的力量。Wǒ xiāngxìn ài de lìliang. Tôi tin vào sức mạnh của tình yêu.

这份爱很纯真。Zhè fèn ài hěn chúnzhēn. Tình yêu này rất thuần khiết.

Họ “Ái”
爱小姐来自上海。Ài xiǎojiě láizì Shànghǎi. Cô Ái đến từ Thượng Hải.

爱先生的公司很大。Ài xiānsheng de gōngsī hěn dà. Công ty của ông Ái rất lớn.

Phân biệt , 喜欢, 热爱
Từ Mức độ Tân ngữ đi kèm Ngữ cảnh điển hình Ví dụ ngắn
Mạnh (từ “thích” đến “yêu”) Người, vật, hoạt động, trừu tượng Tình cảm cá nhân; sở thích; khuynh hướng “hay/dễ” 我爱你。/ 我爱读书。
喜欢 Vừa (ưa, thích) Vật/hoạt động/người (mức nhẹ) Thị hiếu, sở thích thường ngày 我喜欢茶。
热爱 Rất mạnh (say mê, tha thiết) Danh từ trừu tượng, sự nghiệp, Tổ quốc Lý tưởng, tình cảm cao đẹp, không dùng cho người yêu 我热爱祖国。

Gợi ý nhanh: Dùng 喜欢 cho “thích” tự nhiên hằng ngày; khi cảm xúc mạnh hơn hoặc nói về thói quen/khuynh hướng; 热爱 cho lý tưởng lớn, trừu tượng (tổ quốc, nghề nghiệp, khoa học)

Từ “” (ài) trong tiếng Trung có nghĩa là “yêu” trong tiếng Việt. Đây là một từ thuộc loại động từ, mang ý nghĩa biểu thị tình cảm yêu thương, quan tâm, trân trọng sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Giải thích chi tiết
Chữ Hán truyền thống là 愛, gồm các bộ thủ như bộ Tâm (心) biểu thị trái tim và các thành phần khác tượng trưng cho sự che chở, bạn bè, móng vuốt… Từ đó cho thấy ý nghĩa tình yêu không chỉ đơn thuần mà còn gắn liền với sự chấp nhận, hi sinh và quan tâm sâu sắc.

Chữ giản thể lược bỏ bộ Tâm, tuy nhiên vẫn giữ nghĩa cơ bản là yêu thương.

Đây là từ Hán Việt, thường dùng trong các trường hợp tình yêu, yêu thương, thương mến.

Loại từ
Động từ: dùng để biểu thị hành động “yêu”, ví dụ như yêu ai đó, yêu gia đình, yêu đất nước.

Có thể là danh từ trong các từ ghép như 爱情 (àiqíng) nghĩa là “tình yêu”.

Mẫu câu ví dụ
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) — Tôi yêu bạn.

爱护环境很重要。 (Àihù huánjìng hěn zhòngyào.) — Yêu quý, bảo vệ môi trường rất quan trọng.

爱国是每个公民的责任。 (Àiguó shì měi gè gōngmín de zérèn.) — Yêu nước là trách nhiệm của mỗi công dân.

Ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
Tiếng Trung Phiên âm Pinyin Tiếng Việt
我爱你。 Wǒ ài nǐ Tôi yêu bạn.
爱护小动物。 Àihù xiǎo dòngwù Yêu quý các con vật nhỏ.
爱情是美好的。 Àiqíng shì měihǎo de Tình yêu là điều đẹp đẽ.
爱国心非常强烈。 Àiguó xīn fēicháng qiángliè Tấm lòng yêu nước rất mạnh mẽ.

Từ trong tiếng Trung
” là một chữ vừa đơn giản vừa sâu: nó chạm tới tình thân, tình yêu đôi lứa, thứ mình trân quý, và cả những thói quen “hay/dễ” xảy ra. Phát âm: ài. Nghĩa khái quát: yêu, thương; thích; trân trọng/bảo vệ; tình yêu; đôi khi là họ “Ái” trong tiếng Trung.

Định nghĩa và phát âm
Chữ – pinyin: – ài

Nghĩa khái quát: yêu, thương; yêu mến, quý; thích/ưa; trân trọng, giữ gìn; tình yêu (danh từ); đôi khi là họ “Ái”. Đây là một từ cơ bản, dùng rất rộng trong giao tiếp và văn viết.

Ví dụ nhanh:

我爱你。Wǒ ài nǐ. – Anh yêu em/Em yêu anh.

他们之间的爱很深。Tāmen zhījiān de ài hěn shēn. – Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.

Loại từ và các nghĩa chính
Động từ – nghĩa 1 (yêu, thương):

我很爱我的父母。Wǒ hěn ài wǒ de fùmǔ. – Tôi rất yêu bố mẹ.

孩子们都爱老师。Háizimen dōu ài lǎoshī. – Các em nhỏ đều yêu quý thầy cô.

Động từ – nghĩa 2 (thích/ưa):

我爱吃北京烤鸭。Wǒ ài chī Běijīng kǎoyā. – Tôi thích ăn vịt quay Bắc Kinh.

她爱清晨去跑步。Tā ài qīngchén qù pǎobù. – Cô ấy thích chạy bộ vào sáng sớm.

Động từ – nghĩa 3 (trân trọng/bảo vệ):

我们要爱护环境。Wǒmen yào àihù huánjìng. – Chúng ta cần bảo vệ môi trường.

请爱护公共设施。Qǐng àihù gōnggòng shèshī. – Xin hãy giữ gìn thiết bị công cộng.

Động từ – nghĩa 4 (dễ/hay…):

他爱忘带钥匙。Tā ài wàng dài yàoshi. – Anh ấy hay quên mang chìa khóa.

小孩子爱哭闹。Xiǎo háizi ài kūnào. – Trẻ con hay khóc nhè.

上海的春天爱下雨。Shànghǎi de chūntiān ài xià yǔ. – Mùa xuân ở Thượng Hải hay mưa.

Danh từ – nghĩa 1 (tình yêu, tình cảm):

爱让世界更美好。Ài ràng shìjiè gèng měihǎo. – Tình yêu làm thế giới tươi đẹp hơn.

母亲给了我们很多爱。Mǔqīn gěi le wǒmen hěn duō ài. – Mẹ đã cho chúng ta rất nhiều tình yêu.

Danh từ – nghĩa 2 (họ Ái):

爱先生是我的老师。Ài xiānsheng shì wǒ de lǎoshī. – Thầy Ái là giáo viên của tôi.

Cấu trúc câu thông dụng
Chủ ngữ + + tân ngữ:

我爱你。Wǒ ài nǐ. – Anh yêu em/Em yêu anh.

我很爱孩子。Wǒ hěn ài háizi. – Tôi rất thương trẻ nhỏ.

爱上 + người/vật:

我爱上了他。Wǒ ài shàng le tā. – Tôi đã yêu anh ấy.

你是不是爱上她了?Nǐ shì bùshì ài shàng tā le? – Có phải bạn đã yêu cô ấy rồi không?

+ động từ/tính từ:

我爱唱歌。Wǒ ài chànggē. – Tôi thích hát.

她很爱安静。Tā hěn ài ānjìng. – Cô ấy thích sự yên tĩnh.

+ V + + V:

晚饭,你爱吃不吃?Wǎnfàn, nǐ ài chī bù chī? – Bữa tối, ăn thì ăn, không ăn thì thôi.

你爱去不去?Nǐ ài qù bú qù? – Đi thì đi, không đi thì thôi.

Tăng cường độ:

我最爱火锅。Wǒ zuì ài huǒguō. – Tôi thích lẩu nhất.

我爱他爱得要命。Wǒ ài tā ài de yàomìng. – Tôi yêu anh ấy đến chết đi sống lại.

Phân biệt , 喜欢 và 热爱
Từ Mức độ Thường dùng với Ví dụ ngắn
(ài) Mạnh; yêu, thương; cũng dùng “thích” nhưng sắc thái mạnh Người thân, người yêu; món ăn/hoạt động khi rất thích 我爱你。Wǒ ài nǐ. – Anh yêu em.
喜欢 (xǐhuan) Nhẹ hơn; “thích” thường ngày Sở thích, thiện cảm, đồ vật/hoạt động 我喜欢这本书。Wǒ xǐhuan zhè běn shū. – Tôi thích cuốn sách này.
热爱 (rè’ài) Rất mạnh; say mê, tha thiết Khái niệm trừu tượng/tập thể: 祖国, 事业, 生活… 我热爱祖国。Wǒ rè’ài zǔguó. – Tôi yêu Tổ quốc.
Cụm từ và thành ngữ thông dụng với
爱护 (àihù): bảo vệ, gìn giữ.

请爱护花草树木。Qǐng àihù huācǎo shùmù. – Xin hãy bảo vệ cây cỏ.

爱情 / 母爱 / 友爱: tình yêu đôi lứa / tình mẹ / tình hữu ái.

他们的爱情很纯真。Tāmen de àiqíng hěn chúnzhēn. – Tình yêu của họ rất thuần khiết.

可爱 (kě’ài): đáng yêu.

这个孩子很可爱。Zhège háizi hěn kě’ài. – Đứa bé này rất đáng yêu.

爱不释手 (ài bú shì shǒu): yêu đến mức không rời tay.

他对那本相册爱不释手。Tā duì nà běn xiàngcè ài bú shì shǒu. – Anh ấy mê cuốn album đó đến không rời tay.

Từ “” (ài) trong tiếng Trung có nghĩa là “yêu” trong tiếng Việt. Đây là một động từ biểu thị tình cảm yêu thương, yêu mến, hay trân trọng ai đó hoặc điều gì đó.

Giải thích chi tiết về từ “
Loại từ: Động từ.

Ý nghĩa: Chữ “” biểu thị tình yêu, tình cảm, sự yêu mến, trân trọng, hoặc sự quan tâm đến người hoặc vật.

Cấu tạo chữ: Chữ phồn thể là 愛 gồm các bộ thủ như bộ tâm (心) thể hiện trái tim, và các bộ khác tượng trưng cho sự chịu đựng, chăm sóc và tình cảm chân thành. Chữ giản thể là , đã bỏ bộ tâm nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Mẫu câu tiếng Trung với chữ “” (ài)
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) — Tôi yêu bạn.

她爱吃水果。 (Tā ài chī shuǐguǒ.) — Cô ấy thích ăn trái cây.

爱是人生中最美好的感觉。 (Ài shì rénshēng zhōng zuì měihǎo de gǎnjué.) — Tình yêu là cảm giác đẹp nhất trong cuộc đời.

Ví dụ tiếng Trung kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
我爱你 Wǒ ài nǐ Tôi yêu bạn
父母爱孩子 Fùmǔ ài háizi Cha mẹ yêu con cái
爱是一种无私的奉献 Ài shì yī zhǒng wúsī de fèngxiàn Tình yêu là một sự hiến dâng vô tư
爱护环境 Àihù huánjìng Yêu quý, bảo vệ môi trường
爱好音乐 Àihào yīnyuè Yêu thích âm nhạc
Từ “” rất phổ biến trong nhiều ngữ cảnh biểu thị sự yêu thương, săn sóc, và thích thú đối với người hoặc vật.

là gì?

Nghĩa chính (động từ): yêu, thương; thích.
Ví dụ: 我爱你 – Tôi yêu em/anh; 我爱吃面 – Tôi thích ăn mì.

Nghĩa khẩu ngữ “hay/thường”: chỉ xu hướng lặp lại một hành vi.
Ví dụ: 他爱迟到 – Anh ấy hay đi muộn.

Nghĩa danh từ: tình yêu, lòng yêu thương.
Ví dụ: 爱需要表达 – Tình yêu cần được bày tỏ.

Chữ viết: giản thể , phồn thể 愛.
HSK: cấp 1 (nghĩa “yêu; thích”).

Loại từ & dùng từ

Động từ: + người/vật/hoạt động → yêu/thích.
Có thể kèm trạng từ mức độ: 很/非常/特别/最/挺…

Động từ xu hướng (khẩu ngữ): + Động từ/Thói quen → hay/thường…

Danh từ: / 爱情 / 爱意 / 爱心…
Lượng từ thường gặp: 一份爱 (một phần tình yêu), 一段爱情 (một đoạn tình yêu), 一点爱意 (một chút tình ý), 一颗爱心 (một tấm lòng).

Cấu trúc thường gặp

S + + O: 我很爱家人 – Tôi rất yêu gia đình.

S + 最/很/特别 + + O: 她最爱咖啡 – Cô ấy thích nhất cà phê.

S + + V (khẩu ngữ, “hay/thường”): 他爱迟到 – Anh ấy hay trễ.

对 + O + 的爱 (danh từ): 对孩子的爱 – tình yêu dành cho con.

爱上 + O: 爱上了你 – phải lòng bạn.

Câu hỏi A-bù-A: 你爱不爱我? – Bạn có yêu tôi không?

Phủ định: 不爱 / 没爱过;cấm đoán với :别爱上他 – Đừng yêu anh ta.

So sánh mức độ: 爱得要命/爱极了 – yêu chết đi được/vô cùng yêu.

Phân biệt từ gần nghĩa (ngắn gọn)

喜欢: thích (mức nhẹ hơn ).

热爱: yêu tha thiết (thường cho nghề, Tổ quốc…).

疼爱/宠爱: yêu chiều (trẻ nhỏ, người thân).

关爱: quan tâm yêu thương (nhấn mạnh chăm sóc).

爱护: yêu và bảo vệ (môi trường, đồ vật, người yếu thế).

Lưu ý tự nhiên

“我爱你” khá mạnh; đời thường hay dùng 我喜欢你 khi tỏ ý thích.

Không nói 我爱你了 (sai ngữ pháp nghĩa thông thường). Đúng là 我爱上你了 (đã yêu/đã phải lòng).

Dùng + V (hay/thường) mang sắc thái khẩu ngữ miền Bắc TQ, không trang trọng.

25 ví dụ có pinyin + tiếng Việt

我爱你。
Wǒ ài nǐ. — Tôi yêu em/anh.

他很爱他妈妈。
Tā hěn ài tā māma. — Anh ấy rất yêu mẹ.

我们都爱和平。
Wǒmen dōu ài hépíng. — Chúng tôi đều yêu hòa bình.

她最爱吃越南粉。
Tā zuì ài chī Yuènán fěn. — Cô ấy thích nhất ăn phở Việt Nam.

我挺爱运动的。
Wǒ tǐng ài yùndòng de. — Tôi khá thích thể thao.

他不爱说话。
Tā bú ài shuōhuà. — Anh ấy không thích/ít nói chuyện.

小李爱迟到。
Xiǎo Lǐ ài chídào. — Tiểu Lý hay đi muộn.

别太爱熬夜。
Bié tài ài áoyè. — Đừng hay thức khuya quá.

我爱上了她。
Wǒ ài shàng le tā. — Tôi đã yêu cô ấy.

你爱不爱我?
Nǐ ài bù ài wǒ? — Em có yêu anh không?

你爱谁?
Nǐ ài shéi? — Bạn yêu ai?

你最爱吃什么?
Nǐ zuì ài chī shénme? — Bạn thích ăn gì nhất?

我没爱过那样的人。
Wǒ méi ài guò nàyàng de rén. — Tôi chưa từng yêu kiểu người như vậy.

对孩子的爱是无条件的。
Duì háizi de ài shì wútiáojiàn de. — Tình yêu dành cho con là vô điều kiện.

爱需要表达。
Ài xūyào biǎodá. — Tình yêu cần được bày tỏ.

这本书我爱不释手。
Zhè běn shū wǒ ài bù shì shǒu. — Tôi thích cuốn sách này đến mức không nỡ buông tay. (thành ngữ)

她对动物很有爱心。
Tā duì dòngwù hěn yǒu àixīn. — Cô ấy rất có lòng yêu thương động vật.

我们要爱护环境。
Wǒmen yào àihù huánjìng. — Chúng ta cần yêu quý và bảo vệ môi trường.

他非常可爱。
Tā fēicháng kě’ài. — Cậu ấy vô cùng đáng yêu.

我爱我的工作,也爱自由。
Wǒ ài wǒ de gōngzuò, yě ài zìyóu. — Tôi yêu công việc và cũng yêu tự do.

为了爱,他选择留下。
Wèile ài, tā xuǎnzé liúxià. — Vì tình yêu, anh ấy chọn ở lại.

他们相爱多年。
Tāmen xiāng’ài duō nián. — Họ yêu nhau nhiều năm.

她太爱干净了。
Tā tài ài gānjìng le. — Cô ấy quá ưa sạch sẽ.

我不太爱喝酒。
Wǒ bú tài ài hējiǔ. — Tôi không mấy thích uống rượu.

这点小事别往心里去,他就是爱开玩笑。
Zhè diǎn xiǎoshì bié wǎng xīn lǐ qù, tā jiùshì ài kāi wánxiào. — Chuyện nhỏ thôi, đừng để bụng, cậu ấy chỉ hay đùa mà.

Từ ghép thông dụng với “

爱情 (àiqíng): tình yêu đôi lứa

爱心 (àixīn): tấm lòng yêu thương/nhân ái

爱好 (àihào): sở thích

喜爱 (xǐ’ài): yêu thích

热爱 (rè’ài): yêu tha thiết

关爱 (guān’ài): quan tâm yêu thương

疼爱/宠爱 (téng’ài/chǒng’ài): yêu chiều