爱好 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến
Từ điển tiếng Trung ChineMaster
- Định nghĩa / Giải thích chi tiết
爱好 (àihào) là một danh từ hoặc động từ chỉ sở thích, đam mê, hoặc sự yêu thích một cách sâu sắc đối với một hoạt động, lĩnh vực hoặc thứ gì đó cụ thể.
Nghĩa rộng: Nó không chỉ đơn thuần là “thích” (喜欢 – xǐhuan) mà còn hàm ý một sự quan tâm, đầu tư thời gian và công sức nhất định vào đó. “爱好” thường là thứ bạn làm trong thời gian rảnh để thư giãn và mang lại niềm vui cho bản thân.
Sắc thái: Từ này mang sắc thái tích cực, trang trọng hơn so với “喜欢”.
- Loại từ
爱好 có thể đóng hai vai trò từ loại:
Động từ: Yêu thích, say mê (thường đi kèm với tân ngữ phía sau).
Ví dụ: 他爱好和平。(Tā àihào hépíng.) – Anh ấy yêu thích hòa bình.
Danh từ: Sở thích, đam mê.
Ví dụ: 我的爱好是读书。(Wǒ de àihào shì dúshū.) – Sở thích của tôi là đọc sách.
- Mẫu câu ví dụ (Cấu trúc thường gặp)
A. Khi “爱好” là ĐỘNG TỪ:
Chủ ngữ + 爱好 + Tân ngữ
我爱好音乐。 (Wǒ àihào yīnyuè.) – Tôi say mê âm nhạc.
她爱好收集邮票。 (Tā àihào shōují yóupiào.) – Cô ấy có sở thích sưu tập tem.
B. Khi “爱好” là DANH TỪ:
Chủ ngữ + 的 + 爱好 + 是 + …
我的爱好是踢足球。 (Wǒ de àihào shì tī zúqiú.) – Sở thích của tôi là chơi đá bóng.
他的爱好很广泛。 (Tā de àihào hěn guǎngfàn.) – Sở thích của anh ấy rất rộng.
有 + (什么) + 爱好 (Dùng để hỏi và trả lời về sở thích)
你有什么爱好? (Nǐ yǒu shénme àihào?) – Bạn có sở thích gì?
我有很多爱好。 (Wǒ yǒu hěn duō àihào.) – Tôi có rất nhiều sở thích.
爱好 + Động từ (Dùng như một trạng ngữ, nghĩa là “một cách say mê”)
他爱好地研究历史。 (Tā àihào de yánjiū lìshǐ.) – Anh ấy nghiên cứu lịch sử một cách say mê. (Cách dùng này ít phổ biến hơn)
- Nhiều ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
Tiếng Trung (Phồn thể) Tiếng Trung (Giản thể) Phiên Âm (Pinyin) Tiếng Việt
你的愛好是什麼? 你的爱好是什么? Nǐ de àihào shì shénme? Sở thích của bạn là gì?
攝影是我的愛好。 摄影是我的爱好。 Shèyǐng shì wǒ de àihào. Nhiếp ảnh là sở thích của tôi.
他從小就愛好畫畫。 他从小就爱好画画。 Tā cóngxiǎo jiù àihào huàhuà. Anh ấy đã yêu thích vẽ tranh từ nhỏ.
我們有共同的愛好。 我们有共同的爱好。 Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào. Chúng tôi có chung sở thích.
這只是我的個人愛好。 这只是我的个人爱好。 Zhè zhǐshì wǒ de gèrén àihào. Đây chỉ là sở thích cá nhân của tôi thôi.
她業餘愛好是彈鋼琴。 她业余爱好是弹钢琴。 Tā yèyú àihào shì tán gāngqín. Sở thích khi rảnh rỗi của cô ấy là chơi piano.
他特別愛好中國文學。 他特别爱好中国文学。 Tā tèbié àihào Zhōngguó wénxué. Anh ấy đặc biệt say mê văn học Trung Quốc.
培養一種愛好很重要。 培养一种爱好很重要。 Péiyǎng yī zhǒng àihào hěn zhòngyào. Bồi dưỡng một sở thích là rất quan trọng. - Phân biệt với từ gần nghĩa: 爱好 (àihào) vs 喜欢 (xǐhuan)
爱好 (àihào) 喜欢 (xǐhuan)
Nghĩa Sở thích, đam mê (mức độ sâu hơn) Thích (mức độ nhẹ nhàng, phổ biến hơn)
Từ loại Động từ và Danh từ Chủ yếu là Động từ
Đối tượng Thường là các hoạt động, lĩnh vực (thể thao, nghệ thuật, học thuật) Có thể là bất cứ thứ gì: người, đồ vật, hoạt động, tính cách…
Ví dụ 我爱好游泳。(Wǒ àihào yóuyǒng.) – Tôi đam mê bơi lội. 我喜欢你。(Wǒ xǐhuan nǐ.) – Tôi thích bạn. (Không dùng 爱好)
Từ “爱好” (ài hào) trong tiếng Trung có nghĩa là sở thích, điều thích; yêu thích, đam mê một hoạt động nào đó. Đây là từ ghép gồm “爱” (ài) nghĩa là yêu, thích, và “好” (hào) nghĩa là thích, tốt. “爱好” có thể dùng làm danh từ để chỉ sở thích hoặc làm động từ chỉ hành động thích, yêu chuộng một điều gì đó.
Loại từ
Là danh từ khi chỉ sở thích, thú vui cá nhân như âm nhạc, thể thao, nghệ thuật, đọc sách, v.v.
Là động từ khi diễn tả hành động thích, yêu chuộng một việc gì đó.
Cấu trúc câu và ví dụ
Ví dụ danh từ:
我的爱好是看书。
Wǒ de àihào shì kàn shū.
(Sở thích của tôi là đọc sách.)
Ví dụ động từ:
我爱好足球。
Wǒ àihào zúqiú.
(Tôi yêu thích bóng đá.)
Một số ví dụ khác:
他的爱好很多,比如画画、旅游和摄影。
Tā de àihào hěn duō, bǐrú huàhuà, lǚyóu hé shèyǐng.
(Anh ấy có nhiều sở thích, ví dụ như vẽ tranh, du lịch và chụp ảnh.)
我爱好体育。
Wǒ àihào tǐ yù.
(Tôi yêu thích thể dục.)
Phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
爱好 ài hào Sở thích, yêu thích, đam mê
Tổng kết
“爱好” vừa là danh từ vừa là động từ, rất phổ biến dùng để mô tả sở thích hoặc sự yêu thích một lĩnh vực hay hoạt động nào đó trong cuộc sống hàng ngày, thể hiện cá tính và đam mê cá nhân.
Từ “爱好” (ài hào) trong tiếng Trung có nghĩa là “sở thích” hoặc “yêu thích”. Đây là từ ghép gồm hai chữ: 爱 (ài) nghĩa là yêu, thích và 好 (hào) nghĩa là thích, tốt. “爱好” có thể được dùng làm danh từ chỉ sở thích, thói quen yêu thích của một người hoặc làm động từ chỉ hành động thích, yêu chuộng một điều gì đó. Nó thường dùng để chỉ các hoạt động làm trong thời gian rảnh rỗi thể hiện sở thích cá nhân như nghe nhạc, đọc sách, thể thao, nghệ thuật, v.v.
Loại từ
Danh từ: sở thích, điều thích
Động từ: thích, yêu chuộng
Cấu trúc câu ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
我的爱好是看书。
Wǒ de àihào shì kàn shū.
Sở thích của tôi là đọc sách.
他的爱好很广泛,包括音乐、绘画和旅行。
Tā de àihào hěn guǎngfàn, bāokuò yīnyuè, huìhuà hé lǚxíng.
Sở thích của anh ấy rất rộng, bao gồm âm nhạc, hội họa và du lịch.
我爱好体育。
Wǒ àihào tǐyù.
Tôi yêu thích thể dục.
他从小就爱好绘画。
Tā cóng xiǎo jiù àihào huìhuà.
Anh ấy từ nhỏ đã yêu thích vẽ tranh.
Giải thích chi tiết
“爱好” biểu thị sự hứng thú hoặc yêu thích một lĩnh vực, một hoạt động hoặc một đối tượng cụ thể nào đó. Khi dùng làm danh từ, nó thể hiện sở thích, thói quen cá nhân; khi là động từ, nó biểu thị hành động thích hoặc có đam mê với một việc gì đó. Đây là một từ phổ biến để mô tả sở thích cá nhân trong ngôn ngữ Trung Quốc.
Từ “爱好” (ài hào) trong tiếng Trung có nghĩa là “sở thích”, “điều thích” hoặc “mê thích” một điều gì đó. Đây là từ ghép gồm hai chữ:
爱 (ài) nghĩa là “yêu”, “thích”
好 (hào) nghĩa là “thích”, “tốt”
“爱好” vừa có thể là danh từ chỉ sở thích hoặc động từ chỉ việc yêu thích, mê say một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ nếu dùng như danh từ thì chỉ những điều ta thích làm, còn làm động từ thì biểu thị hành động thích, ưa chuộng điều gì.
Loại từ:
Danh từ (sở thích, thói quen yêu thích)
Động từ (thích, yêu chuộng)
Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch tiếng Việt:
Danh từ:
我的爱好是看书。 (Wǒ de àihào shì kàn shū.) — Sở thích của tôi là đọc sách.
他的爱好很广泛,包括音乐、绘画和旅行。 (Tā de àihào hěn guǎngfàn, bāokuò yīnyuè, huìhuà hé lǚxíng.) — Sở thích của anh ấy rất rộng, bao gồm âm nhạc, hội họa và du lịch.
Động từ:
我爱好足球。 (Wǒ àihào zúqiú.) — Tôi thích bóng đá.
他爱好听音乐。 (Tā àihào tīng yīnyuè.) — Anh ấy thích nghe nhạc.
Nghĩa của “爱好” (àihào)
“爱好” nghĩa là sở thích, đam mê; khi làm động từ, nghĩa là yêu thích/ham thích một lĩnh vực hay hoạt động. Hán–Việt: ái hiếu.
Từ này vừa là danh từ (“sở thích”) vừa là động từ (“yêu thích”). Ví dụ:
Danh từ: 我的爱好是唱歌。→ Sở thích của tôi là ca hát.
Động từ: 我爱好运动。→ Tôi yêu thích thể thao.
- Loại từ và cách dùng
a) Động từ “爱好”
Ý nghĩa: Yêu thích, đam mê (mang sắc thái trang trọng, bền vững hơn “喜欢”).
Cấu trúc: 爱好 + lĩnh vực/hoạt động.
Ví dụ:
我爱好文学和诗词。 Wǒ àihào wénxué hé shīcí. Tôi yêu thích văn học và thơ ca.
她爱好舞蹈,也参加表演。 Tā àihào wǔdǎo, yě cānjiā biǎoyǎn. Cô ấy thích khiêu vũ và còn tham gia biểu diễn.
他很小就爱好天文。 Tā hěn xiǎo jiù àihào tiānwén. Anh ấy đã yêu thích thiên văn từ nhỏ.
b) Danh từ “爱好”
Ý nghĩa: Sở thích, mối quan tâm bền vững.
Cấu trúc: 我的/她的…爱好 + 是…; 有/培养/发展 + 爱好; 共同的爱好.
Ví dụ:
我的爱好是读书。 Wǒ de àihào shì dúshū. Sở thích của tôi là đọc sách.
她的爱好是书法。 Tā de àihào shì shūfǎ. Sở thích của cô ấy là thư pháp.
我有很多爱好。 Wǒ yǒu hěn duō àihào. Tôi có rất nhiều sở thích.
他们拥有共同的爱好。 Tāmen yōngyǒu gòngtóng de àihào. Họ có chung sở thích.
- Mẫu câu thông dụng
你有什么爱好? Nǐ yǒu shénme àihào? Bạn có sở thích gì?
你的爱好是什么? Nǐ de àihào shì shénme? Sở thích của bạn là gì?
我的爱好是音乐。 Wǒ de àihào shì yīnyuè. Sở thích của tôi là âm nhạc.
我们有共同的爱好——旅行。 Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào — lǚxíng. Chúng tôi có chung sở thích: du lịch.
他是摄影爱好者。 Tā shì shèyǐng àihàozhě. Anh ấy là người đam mê nhiếp ảnh.
- Cụm từ hay gặp
爱好者: người đam mê 例: 他是古典音乐爱好者。 Tā shì gǔdiǎn yīnyuè àihàozhě. Anh ấy là người đam mê nhạc cổ điển.
业余爱好: sở thích ngoài giờ 例: 她的业余爱好是烘焙。 Tā de yèyú àihào shì hōngbèi. Sở thích ngoài giờ của cô ấy là làm bánh.
共同的爱好: sở thích chung 例: 我们因为共同的爱好而成为朋友。 Wǒmen yīnwèi gòngtóng de àihào ér chéngwéi péngyǒu. Chúng tôi thành bạn vì có chung sở thích.
培养爱好: nuôi dưỡng sở thích 例: 家长应该支持孩子培养爱好。 Jiāzhǎng yīnggāi zhīchí háizi péiyǎng àihào. Phụ huynh nên ủng hộ trẻ nuôi dưỡng sở thích.
Giải thích từ 爱好 (ài hào)
Nghĩa: “Sở thích, đam mê, ham thích”. Có thể dùng như danh từ (chỉ một sở thích) hoặc động từ (yêu thích, đam mê một lĩnh vực/công việc). Khi làm động từ, “爱好” thường mang sắc thái trang trọng, thiên về văn viết hơn khẩu ngữ.
Loại từ và cách dùng
Danh từ: “爱好” = “sở thích”. Thường đi với lượng từ 个: “一个爱好”. Ví dụ: 我的爱好是画画。 (Sở thích của tôi là vẽ tranh)
Động từ: “爱好 + danh từ/cụm danh từ” Ví dụ: 他爱好音乐。 (Anh ấy yêu thích âm nhạc)
Danh từ chỉ người: “爱好者” = “người đam mê” Ví dụ: 足球爱好者 (người yêu bóng đá)
Mẫu câu thông dụng
主语 + 爱好 + 名词 他爱好摄影。 Tā àihào shèyǐng. Anh ấy đam mê nhiếp ảnh.
主语 + 的 + 爱好 + 是 + … 我的爱好是跑步。 Wǒ de àihào shì pǎobù. Sở thích của tôi là chạy bộ.
主语 + 是 + … + 爱好者 她是书法爱好者。 Tā shì shūfǎ àihàozhě. Cô ấy là người yêu thích thư pháp.
共同的爱好 我们有共同的爱好。 Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào. Chúng tôi có sở thích chung.
Ví dụ đa dạng
Dùng “爱好” làm động từ
他爱好文学。 Tā àihào wénxué. Anh ấy yêu thích văn học.
她从小就爱好舞蹈。 Tā cóngxiǎo jiù àihào wǔdǎo. Cô ấy yêu thích múa từ nhỏ.
Dùng “爱好” làm danh từ
他的爱好很广泛。 Tā de àihào hěn guǎngfàn. Sở thích của anh ấy rất đa dạng.
我有三个爱好:旅行、阅读、学语言。 Wǒ yǒu sān gè àihào: lǚxíng, yuèdú, xué yǔyán. Tôi có ba sở thích: du lịch, đọc sách, học ngôn ngữ.
“爱好者”
我是篮球爱好者。 Wǒ shì lánqiú àihàozhě. Tôi là người đam mê bóng rổ.
咖啡爱好者越来越多。 Kāfēi àihàozhě yuèláiyuè duō. Người yêu thích cà phê ngày càng nhiều.
Sở thích chung
我们有共同的爱好,所以很聊得来。 Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào, suǒyǐ hěn liáo de lái. Chúng tôi có sở thích chung nên rất hợp nói chuyện.
Bồi dưỡng/duy trì sở thích
他在培养孩子的爱好。 Tā zài péiyǎng háizi de àihào. Anh ấy đang bồi dưỡng sở thích của con.
她把爱好发展成了职业。 Tā bǎ àihào fāzhǎn chéng le zhíyè. Cô ấy biến sở thích thành nghề nghiệp.
Nghĩa và loại từ
- Định nghĩa: 爱好 (pinyin: àihào) nghĩa là “sở thích, đam mê; yêu thích” — vừa chỉ sự say mê một lĩnh vực, vừa chỉ bản thân hoạt động/sở thích đó.
- Loại từ: Dùng được như động từ (yêu thích/đam mê…) và danh từ (sở thích). Trong giao tiếp, cách dùng động từ hơi trang trọng hơn “喜欢”, còn với danh từ, “爱好” rất phổ biến.
- Mức độ HSK: Khoảng HSK 3.
- Lượng từ: Khi là danh từ, thường dùng lượng từ 个: 一个爱好、两个爱好.
Sắc thái và cách dùng nhanh
- Động từ: 爱好 + danh từ (lĩnh vực/hoạt động mang tính dài hạn, có chiều sâu). Ví dụ: 爱好文学、书法、舞蹈、体育…
- Danh từ: …的爱好 / 有…爱好 / 爱好是…; cũng thấy trong cụm “共同的爱好” (sở thích chung).
- Danh xưng: …爱好者 (người đam mê): 摄影爱好者、篮球爱好者…
Cấu trúc thông dụng kèm ví dụ
Dùng như động từ
- 我爱好摄影和旅行 — Wǒ àihào shèyǐng hé lǚxíng — Tôi đam mê nhiếp ảnh và du lịch.
- 她从小就爱好舞蹈 — Tā cóng xiǎo jiù àihào wǔdǎo — Cô ấy yêu thích múa từ nhỏ.
- 他爱好文学、历史,也常去博物馆 — Tā àihào wénxué, lìshǐ, yě cháng qù bówùguǎn — Anh ấy mê văn học, lịch sử và thường đến bảo tàng.
- 我们爱好探索新的领域 — Wǒmen àihào tànsuǒ xīn de lǐngyù — Chúng tôi thích khám phá các lĩnh vực mới.
Dùng như danh từ - 我的爱好是读书 — Wǒ de àihào shì dúshū — Sở thích của tôi là đọc sách.
- 她的爱好是书法和茶道 — Tā de àihào shì shūfǎ hé chádào — Sở thích của cô ấy là thư pháp và trà đạo.
- 我有两个爱好:吉他和摄影 — Wǒ yǒu liǎng gè àihào: jítā hé shèyǐng — Tôi có hai sở thích: đàn guitar và nhiếp ảnh.
- 他的个人爱好很广泛 — Tā de gèrén àihào hěn guǎngfàn — Sở thích cá nhân của anh ấy rất đa dạng.
- 他们有共同的爱好 — Tāmen yǒu gòngtóng de àihào — Họ có chung một sở thích.
Mẫu danh xưng “爱好者” - 他是体育爱好者 — Tā shì tǐyù àihàozhě — Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 我是摄影爱好者,也写影评 — Wǒ shì shèyǐng àihàozhě, yě xiě yǐngpíng — Tôi là người mê nhiếp ảnh, cũng viết bình ảnh.
Cụm động từ đi với “爱好” - 培养/发展爱好 — Péiyǎng/Fāzhǎn àihào — Bồi dưỡng/Phát triển sở thích.
- 坚持自己的爱好 — Jiānchí zìjǐ de àihào — Kiên trì với sở thích của mình.
- 改掉不良爱好 — Gǎidiào bùliáng àihào — Bỏ thói quen/sở thích không lành mạnh.
Mẫu câu hỏi–đáp hay gặp
- 你的爱好是什么?— Nǐ de àihào shì shénme? — Sở thích của bạn là gì?
- 你有哪些爱好?— Nǐ yǒu nǎxiē àihào? — Bạn có những sở thích nào?
- 你什么时候开始这个爱好?— Nǐ shénme shíhou kāishǐ zhège àihào? — Bạn bắt đầu sở thích này từ khi nào?
- 我最大的爱好是音乐 — Wǒ zuìdà de àihào shì yīnyuè — Sở thích lớn nhất của tôi là âm nhạc.
- 最近我培养了一个新爱好 — Zuìjìn wǒ péiyǎng le yí gè xīn àihào — Gần đây tôi bồi dưỡng một sở thích mới.
Ví dụ đối chiếu:
- 我爱好音乐 — Wǒ àihào yīnyuè — Tôi đam mê âm nhạc.
- 我喜欢音乐 — Wǒ xǐhuān yīnyuè — Tôi thích âm nhạc.
- 我对音乐很感兴趣 — Wǒ duì yīnyuè hěn gǎn xìngqù — Tôi rất hứng thú với âm nhạc.
- Nghĩa của từ 爱好
爱好 (àihào): sở thích, thú vui, đam mê.
Ý chỉ những việc, hoạt động mà một người thường làm trong thời gian rảnh vì yêu thích.
- Loại từ
Danh từ (名词): chỉ sở thích của một người.
Ví dụ: 我的爱好是看书。
Động từ (动词): yêu thích, thích làm gì đó.
Ví dụ: 他爱好运动。
- Cấu trúc & mẫu câu thường dùng
爱好 + 名词
他爱好音乐。
Tā àihào yīnyuè.
Anh ấy thích âm nhạc.
爱好 + 动作
我爱好画画。
Wǒ àihào huàhuà.
Tôi thích vẽ.
(某人的) 爱好是 + 名词/动词
她的爱好是跳舞。
Tā de àihào shì tiàowǔ.
Sở thích của cô ấy là nhảy múa.
我有很多爱好,比如……
我有很多爱好,比如看电影、游泳和旅行。
Wǒ yǒu hěn duō àihào, bǐrú kàn diànyǐng, yóuyǒng hé lǚxíng.
Tôi có rất nhiều sở thích, ví dụ như xem phim, bơi lội và du lịch.
- Nhiều ví dụ chi tiết
我的爱好是唱歌。
Wǒ de àihào shì chànggē.
Sở thích của tôi là ca hát.
他爱好运动,尤其是打篮球。
Tā àihào yùndòng, yóuqí shì dǎ lánqiú.
Anh ấy thích thể thao, đặc biệt là chơi bóng rổ.
你有什么爱好?
Nǐ yǒu shénme àihào?
Bạn có sở thích gì?
爱好可以让生活更丰富多彩。
Àihào kěyǐ ràng shēnghuó gèng fēngfù duōcǎi.
Sở thích có thể làm cho cuộc sống thêm phong phú và nhiều màu sắc.
她最大的爱好是旅行。
Tā zuì dà de àihào shì lǚxíng.
Sở thích lớn nhất của cô ấy là du lịch.
我从小就爱好绘画。
Wǒ cóng xiǎo jiù àihào huìhuà.
Tôi đã thích vẽ từ nhỏ.
读书不仅是我的爱好,也是我的习惯。
Dúshū bùjǐn shì wǒ de àihào, yě shì wǒ de xíguàn.
Đọc sách không chỉ là sở thích của tôi mà còn là thói quen.
每个人都有不同的爱好。
Měi gèrén dōu yǒu bùtóng de àihào.
Mỗi người đều có sở thích khác nhau.
他不仅爱好运动,还爱好摄影。
Tā bùjǐn àihào yùndòng, hái àihào shèyǐng.
Anh ấy không chỉ thích thể thao mà còn thích nhiếp ảnh.
爱好是放松心情的好方法。
Àihào shì fàngsōng xīnqíng de hǎo fāngfǎ.
Sở thích là một cách hay để thư giãn tinh thần.
Từ “爱好” (ài hào) trong tiếng Trung có nghĩa là “sở thích” hoặc “đam mê”. Đây là từ ghép gồm hai chữ: 爱 (ài) nghĩa là “yêu”, “thích”, và 好 (hào) nghĩa là “thích”, “tốt”. “爱好” vừa có thể là danh từ chỉ sở thích, vừa có thể là động từ chỉ hành động yêu thích, yêu chuộng một điều gì đó.
Chi tiết:
Khi là danh từ, “爱好” dùng để chỉ sở thích, thói quen yêu thích một hoạt động, lĩnh vực nào đó, ví dụ như đọc sách, thể thao, âm nhạc, nghệ thuật.
Khi là động từ, “爱好” mang nghĩa là thích, ưa chuộng một điều gì đó.
Ví dụ tiếng Trung kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
我的爱好是看书。
Wǒ de àihào shì kàn shū.
Sở thích của tôi là đọc sách.
他的爱好很广泛,包括音乐、绘画和旅行。
Tā de àihào hěn guǎngfàn, bāokuò yīnyuè, huìhuà hé lǚxíng.
Sở thích của anh ấy rất rộng, bao gồm âm nhạc, hội họa và du lịch.
我爱好体育。
Wǒ àihào tǐyù.
Tôi yêu thích thể dục.
他从小就爱好绘画。
Tā cóng xiǎo jiù àihào huìhuà.
Anh ấy từ nhỏ đã yêu thích hội họa.
Mẫu câu giới thiệu sở thích với “爱好”:
我的爱好是 + [hoạt động/sở thích].
例如: 我的爱好是听音乐。 (Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè.) Sở thích của tôi là nghe nhạc.
Loại từ: “爱好” có thể là danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh câu.
- Giải thích chi tiết “爱好” là gì?
爱好 (àihào) là một từ tiếng Trung có nghĩa là sở thích, đam mê hoặc yêu thích, ham thích một cái gì đó.
Nghĩa 1 (Danh từ – Noun): Chỉ một hoạt động mà bạn thích làm trong thời gian rảnh rỗi. Đây là nghĩa phổ biến và tương đương với từ “hobby” trong tiếng Anh.
Ví dụ: Đọc sách, chơi game, nấu ăn, du lịch… đều có thể là một 爱好.
Nghĩa 2 (Động từ – Verb): Chỉ hành động yêu thích, say mê một thứ gì đó. Nó thể hiện sự quan tâm và tình yêu đặc biệt đối với một lĩnh vực, môn thể thao hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ: “Tôi yêu thích (爱好) âm nhạc cổ điển.”
Sắc thái: Từ “爱好” mang sắc thái trang trọng và tích cực hơn so với từ “喜欢” (xǐhuan – thích). “喜欢” có thể dùng cho sở thích nhất thời, còn “爱好” thường chỉ sở thích lâu dài, nghiêm túc hơn.
- Loại từ (Từ tính – Part of Speech)
Danh từ (Noun)
Động từ (Verb)
- Mẫu câu ví dụ (Cách dùng trong câu)
A. Khi “爱好” là DANH TỪ (hobby, interest)
Cấu trúc phổ biến:
Chủ ngữ + 有 + (很/许多) + 爱好
(… có (rất nhiều) sở thích)
Chủ ngữ + 的爱好 + 是 + …
(Sở thích của … là …)
Ví dụ:
我的爱好是听音乐和看书。
Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè hé kànshū.
Sở thích của tôi là nghe nhạc và đọc sách.
他有很多爱好,比如摄影和旅行。
Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú shèyǐng hé lǚxíng.
Anh ấy có rất nhiều sở thích, ví dụ như nhiếp ảnh và du lịch.
你有什么爱好?
Nǐ yǒu shénme àihào?
Bạn có sở thích gì?
B. Khi “爱好” là ĐỘNG TỪ (to love, to be fond of)
Cấu trúc phổ biến:
Chủ ngữ + 爱好 + Tân ngữ
(… yêu thích …)
Ví dụ:
他爱好和平。
Tā àihào hépíng.
Anh ấy yêu chuộng hòa bình. (Thể hiện sự đam mê, tin tưởng sâu sắc)
我爸爸爱好收集邮票。
Wǒ bàba àihào shōují yóupiào.
Bố tôi ham thích sưu tập tem. (Nhấn mạnh sự đam mê, không chỉ đơn thuần là “thích”)
她从小就很爱好文学。
Tā cóngxiǎo jiù hěn àihào wénxué.
Cô ấy từ nhỏ đã rất yêu thích văn học.
- Nhiều ví dụ bổ sung (Kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ với nghĩa Danh từ:
游泳是我的主要爱好。
Yóuyǒng shì wǒ de zhǔyào àihào.
Bơi lội là sở thích chính của tôi.
培养一种新的爱好很有趣。
Péiyǎng yī zhǒng xīn de àihào hěn yǒuqù.
Nuôi dưỡng một sở thích mới rất thú vị.
我们的爱好很相似。
Wǒmen de àihào hěn xiāngsì.
Sở thích của chúng tôi rất giống nhau.
画画只是我的业余爱好。
Huàhuà zhǐshì wǒ de yèyú àihào.
Vẽ tranh chỉ là sở thích ngoài giờ của tôi thôi.
Ví dụ với nghĩa Động từ:
他特别爱好打篮球。
Tā tèbié àihào dǎ lánqiú.
Cậu ấy đặc biệt ham thích chơi bóng rổ.
我不是很爱好这种口味的食物。
Wǒ bù shì hěn àihào zhè zhǒng kǒuwèi de shíwù.
Tôi không thực sự yêu thích mùi vị thức ăn kiểu này. (Dùng “不是很” để làm giảm nhẹ mức độ)
她爱好一切与艺术有关的东西。
Tā àihào yīqiè yǔ yìshù yǒuguān de dōngxī.
Cô ấy yêu thích tất cả mọi thứ liên quan đến nghệ thuật.
爱好 (àihào) có hai nghĩa chính: sở thích (danh từ) và yêu thích/đam mê (động từ).
Khi là danh từ, nó thường đi với động từ 有 (yǒu – có) hoặc được dùng trong cấu trúc …的爱好是….
Khi là động từ, nó thể hiện mức độ yêu thích sâu sắc và nghiêm túc hơn so với 喜欢 (xǐhuan).
Đây là một từ rất thông dụng và hữu ích khi bạn muốn giới thiệu về bản thân hoặc hỏi về sở thích của người khác trong tiếng Trung.
我的爱好是读书。 Wǒ de àihào shì dúshū. Sở thích của tôi là đọc sách.
她的爱好是书法。 Tā de àihào shì shūfǎ. Sở thích của cô ấy là thư pháp.
你的爱好是什么? Nǐ de àihào shì shénme? Sở thích của bạn là gì?
你有什么爱好? Nǐ yǒu shénme àihào? Bạn có sở thích gì?
音乐是我的爱好。 Yīnyuè shì wǒ de àihào. Âm nhạc là sở thích của tôi.
我爱好音乐。 Wǒ àihào yīnyuè. Tôi yêu thích âm nhạc.
她爱好旅行和摄影。 Tā àihào lǚxíng hé shèyǐng. Cô ấy đam mê du lịch và nhiếp ảnh.
他从小就爱好篮球。 Tā cóngxiǎo jiù àihào lánqiú. Anh ấy từ nhỏ đã thích bóng rổ.
我们爱好探索新的领域。 Wǒmen àihào tànsuǒ xīn de lǐngyù. Chúng tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
他爱好古典音乐。 Tā àihào gǔdiǎn yīnyuè. Anh ấy yêu thích nhạc cổ điển.
老王爱好园艺。 Lǎo Wáng àihào yuányì. Lão Vương thích làm vườn.
我们有共同的爱好。 Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào. Chúng tôi có sở thích chung.
他的爱好很奇怪。 Tā de àihào hěn qíguài. Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.
这位老人的爱好广泛。 Zhè wèi lǎorén de àihào guǎngfàn. Ông lão này có rất nhiều sở thích.
我有一个特别的爱好。 Wǒ yǒu yí gè tèbié de àihào. Tôi có một sở thích đặc biệt.
他是个体育爱好者。 Tā shì gè tǐyù àihàozhě. Anh ấy là người đam mê thể thao.
她是一个绘画爱好者。 Tā shì yí gè huìhuà àihàozhě. Cô ấy là người đam mê hội họa.
个人爱好可以很独特。 Gèrén àihào kěyǐ hěn dútè. Sở thích cá nhân có thể rất độc đáo.
他们有着相同的志趣爱好。 Tāmen yǒuzhe xiāngtóng de zhìqù àihào. Họ có cùng sở thích và chí hướng.
他最近培养了一个新爱好。 Tā zuìjìn péiyǎng le yí gè xīn àihào. Gần đây anh ấy bồi dưỡng một sở thích mới.
为了放松,我培养了几个爱好。 Wèile fàngsōng, wǒ péiyǎng le jǐ gè àihào. Để thư giãn, tôi đã nuôi dưỡng vài sở thích.
把爱好变成职业不容易。 Bǎ àihào biànchéng zhíyè bù róngyì. Biến sở thích thành nghề nghiệp không dễ.
他的爱好与工作有关。 Tā de àihào yǔ gōngzuò yǒuguān. Sở thích của anh ấy có liên quan đến công việc.
越南菜是我的爱好之一。 Yuènán cài shì wǒ de àihào zhī yī. Ẩm thực Việt Nam là một trong các sở thích của tôi.
- Giải thích chi tiết “爱好” (àihào)
爱好 (àihào) là một từ tiếng Trung có nghĩa là sở thích, đam mê hoặc thú tiêu khiển. Nó dùng để chỉ những hoạt động mà một người thích làm, quan tâm và dành thời gian cho chúng trong lúc rảnh rỗi, không phải vì nghĩa vụ mà vì niềm vui và sự yêu thích cá nhân.
爱 (ài): Có nghĩa là yêu thích.
好 (hào): Có nghĩa là thích, say mê.
Khi kết hợp lại, 爱好 nhấn mạnh sự yêu thích và hứng thú đặc biệt đối với một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.
Sắc thái: Từ này mang sắc thái trung lập, trang trọng hơn so với từ 喜欢 (xǐhuan – thích). Nó thường dùng để nói về những sở thích lâu dài, có chiều sâu, chứ không phải là sự yêu thích nhất thời.
- Loại từ
爱好 (àihào) có thể đóng hai vai trò:
Danh từ: Chỉ bản thân sở thích, đam mê.
Ví dụ: 你的爱好是什么?(Nǐ de àihào shì shénme?) – Sở thích của bạn là gì?
Động từ: Ít phổ biến hơn, có nghĩa là thích, yêu thích một cái gì đó. Khi dùng làm động từ, nó thường đi kèm với một tân ngữ.
Ví dụ: 他爱好收集邮票。(Tā àihào shōují yóupiào.) – Anh ấy thích sưu tập tem.
- Mẫu câu ví dụ thông dụng
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến khi nói về sở thích:
Hỏi về sở thích:
Câu hỏi: 你的爱好是什么?(Nǐ de àihào shì shénme?) – Sở thích của bạn là gì?
Trả lời: 我的爱好是 + [hoạt động]. (Wǒ de àihào shì…) – Sở thích của tôi là…
Ví dụ: 我的爱好是摄影。 (Wǒ de àihào shì shèyǐng.) – Sở thích của tôi là nhiếp ảnh.
Liệt kê nhiều sở thích:
Cấu trúc: 我的爱好有…[第一],…[第二],还有…[第三]。
(Wǒ de àihào yǒu…[dì yī], …[dì èr], háiyǒu…[dì sān].)
Ví dụ: 我的爱好有看书,听音乐,还有打篮球。
(Wǒ de àihào yǒu kànshū, tīng yīnyuè, háiyǒu dǎ lánqiú.)
Sở thích của tôi có đọc sách, nghe nhạc, và còn có chơi bóng rổ.
Dùng “爱好” làm động từ:
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 爱好 + [Tân ngữ].
Ví dụ: 我爱好音乐。 (Wǒ àihào yīnyuè.) – Tôi yêu thích âm nhạc.
- Các ví dụ đa dạng (có phiên âm và tiếng Việt)
Dưới đây là danh sách các ví dụ về các sở thích phổ biến:
Tiếng Trung (汉字) Phiên Âm (Pinyin) Tiếng Việt
阅读/看书 Yuèdú / Kànshū Đọc sách
听音乐 Tīng yīnyuè Nghe nhạc
唱歌 Chànggē Hát
跳舞 Tiàowǔ Nhảy múa
画画/绘画 Huàhuà / Huìhuà Vẽ tranh
摄影 Shèyǐng Nhiếp ảnh
书法 Shūfǎ Thư pháp
烹饪/做饭 Pēngrèn / Zuòfàn Nấu ăn
烘焙 Hōngbèi Làm bánh
运动 Yùndòng Thể thao
打篮球 Dǎ lánqiú Chơi bóng rổ
踢足球 Tī zúqiú Chơi bóng đá
打羽毛球 Dǎ yǔmáoqiú Chơi cầu lông
游泳 Yóuyǒng Bơi lội
跑步 Pǎobù Chạy bộ
爬山 Páshān Leo núi
旅行 Lǚxíng Du lịch
看电影 Kàn diànyǐng Xem phim
追剧 Zhuī jù Theo dõi phim bộ
玩电子游戏 Wán diànzǐ yóuxì Chơi game điện tử
收集 Shōují Sưu tập
收集邮票 Shōují yóupiào Sưu tập tem
种花/园艺 Zhòng huā / Yuányì Trồng hoa / Làm vườn
做手工 Zuò shǒugōng Làm đồ thủ công
编织 Biānzhī Đan len, móc
下棋 Xià qí Chơi cờ (cờ vua, cờ tướng…)
玩乐器 Wán yuèqì Chơi nhạc cụ
弹吉他 Tán jítā Chơi guitar
弹钢琴 Tán gāngqín Chơi piano
Ví dụ trong đoạn hội thoại:
A: 你的爱好是什么?(Nǐ de àihào shì shénme?) – Sở thích của bạn là gì?
B: 我的爱好是旅行和摄影。我爱好探索新的地方。
(Wǒ de àihào shì lǚxíng hé shèyǐng. Wǒ àihào tànsuǒ xīn de dìfang.)
Sở thích của tôi là du lịch và nhiếp ảnh. Tôi thích khám phá những vùng đất mới.
A: 周末你通常做什么?(Zhōumò nǐ tōngcháng zuò shénme?) – Cuối tuần bạn thường làm gì?
B: 我喜欢在家看书,这是我最大的爱好。
(Wǒ xǐhuan zài jiā kànshū, zhè shì wǒ zuìdà de àihào.)
Tôi thích ở nhà đọc sách, đó là sở thích lớn nhất của tôi.
Dùng như động từ
Câu: 我爱好文学。 Pinyin: Wǒ àihào wénxué. Nghĩa: Tôi yêu thích văn học.
Câu: 她爱好书法。 Pinyin: Tā àihào shūfǎ. Nghĩa: Cô ấy đam mê thư pháp.
Câu: 我从小就爱好舞蹈。 Pinyin: Wǒ cóngxiǎo jiù àihào wǔdǎo. Nghĩa: Tôi yêu thích khiêu vũ từ nhỏ.
Câu: 他们爱好篮球。 Pinyin: Tāmen àihào lánqiú. Nghĩa: Họ đam mê bóng rổ.
Câu: 我爱好探索新的领域。 Pinyin: Wǒ àihào tànsuǒ xīn de lǐngyù. Nghĩa: Tôi thích khám phá các lĩnh vực mới.
Câu: 他爱好摄影和旅行。 Pinyin: Tā àihào shèyǐng hé lǚxíng. Nghĩa: Anh ấy đam mê nhiếp ảnh và du lịch.
Câu: 她特别爱好古典音乐。 Pinyin: Tā tèbié àihào gǔdiǎn yīnyuè. Nghĩa: Cô ấy đặc biệt mê nhạc cổ điển.
Câu: 我爱好绘画,周末常常去画室。 Pinyin: Wǒ àihào huìhuà, zhōumò chángcháng qù huàshì. Nghĩa: Tôi thích vẽ, cuối tuần thường đến xưởng vẽ.
Câu: 我爱好体育运动,尤其是跑步。 Pinyin: Wǒ àihào tǐyù yùndòng, yóuqí shì pǎobù. Nghĩa: Tôi đam mê thể thao, đặc biệt là chạy bộ.
Câu: 他不爱好集邮。 Pinyin: Tā bù àihào jíyóu. Nghĩa: Anh ấy không thích sưu tầm tem.
Dùng như danh từ
Câu: 我的爱好是读书。 Pinyin: Wǒ de àihào shì dúshū. Nghĩa: Sở thích của tôi là đọc sách.
Câu: 她的爱好是摄影。 Pinyin: Tā de àihào shì shèyǐng. Nghĩa: Sở thích của cô ấy là nhiếp ảnh.
Câu: 我们有共同的爱好。 Pinyin: Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào. Nghĩa: Chúng tôi có chung sở thích.
Câu: 我有一个特别的爱好。 Pinyin: Wǒ yǒu yíge tèbié de àihào. Nghĩa: Tôi có một sở thích đặc biệt.
Câu: 他的爱好很广泛。 Pinyin: Tā de àihào hěn guǎngfàn. Nghĩa: Sở thích của anh ấy rất đa dạng.
Câu: 读书是我一生的爱好。 Pinyin: Dúshū shì wǒ yīshēng de àihào. Nghĩa: Đọc sách là sở thích suốt đời của tôi.
Câu: 疫情期间,我的爱好变多了。 Pinyin: Yìqíng qījiān, wǒ de àihào biàn duō le. Nghĩa: Thời dịch, sở thích của tôi tăng lên.
Câu: 他没有特别的爱好。 Pinyin: Tā méiyǒu tèbié de àihào. Nghĩa: Anh ấy không có sở thích đặc biệt.
Câu: 音乐不仅是工作,还是我的爱好。 Pinyin: Yīnyuè bùjǐn shì gōngzuò, háishì wǒ de àihào. Nghĩa: Âm nhạc không chỉ là công việc mà còn là sở thích của tôi.
Câu: 摄影成了我的新爱好。 Pinyin: Shèyǐng chéngle wǒ de xīn àihào. Nghĩa: Nhiếp ảnh đã trở thành sở thích mới của tôi.
“爱好者” và cụm mở rộng
Câu: 他是个体育爱好者。 Pinyin: Tā shì gè tǐyù àihàozhě. Nghĩa: Anh ấy là người đam mê thể thao.
Câu: 我是一名篮球爱好者。 Pinyin: Wǒ shì yì míng lánqiú àihàozhě. Nghĩa: Tôi là người yêu bóng rổ.
Câu: 她是一位绘画爱好者。 Pinyin: Tā shì yí wèi huìhuà àihàozhě. Nghĩa: Cô ấy là người đam mê hội họa.
Câu: 我在大学培养了新的爱好。 Pinyin: Wǒ zài dàxué péiyǎng le xīn de àihào. Nghĩa: Tôi đã bồi dưỡng một sở thích mới ở đại học.
Câu: 坚持自己的爱好很重要。 Pinyin: Jiānchí zìjǐ de àihào hěn zhòngyào. Nghĩa: Kiên trì với sở thích của mình là rất quan trọng.
Câu: 我想把爱好变成职业。 Pinyin: Wǒ xiǎng bǎ àihào biànchéng zhíyè. Nghĩa: Tôi muốn biến sở thích thành nghề nghiệp.
Lỗi thường gặp và cách sửa
Dùng tân ngữ là động từ với 爱好: 我爱好听音乐 →
Sửa tự nhiên: 我爱好音乐 / 我喜欢听音乐.
Thêm “很” trước 爱好 khi là động từ: 我很爱好篮球 →
Sửa tự nhiên: 我爱好篮球 / 我很喜欢打篮球.
Nhầm lẫn danh từ hóa: 喜欢 không dùng như danh từ; muốn nói “sở thích”, dùng 爱好: 我的爱好是…
Từ “爱好” (ài hào) trong tiếng Trung có nghĩa là “sở thích” hay “thích, yêu chuộng” một điều gì đó. Đây là từ ghép gồm hai chữ: “爱” (ài) nghĩa là “yêu, thích” và “好” (hào) nghĩa là “thích, tốt”. “爱好” có thể là danh từ chỉ sở thích hoặc động từ chỉ sự yêu thích, đam mê với một hoạt động, lĩnh vực nào đó.
Loại từ: Danh từ và động từ.
Khi là danh từ, “爱好” chỉ sự quan tâm đặc biệt, sở thích đối với một hoạt động hoặc lĩnh vực.
Khi là động từ, “爱好” có nghĩa là yêu thích, ưa chuộng một điều gì đó.
Ví dụ câu với phiên âm và dịch nghĩa:
我的爱好是看书。
Wǒ de àihào shì kàn shū.
Sở thích của tôi là đọc sách.
他从小就爱好绘画。
Tā cóng xiǎo jiù àihào huìhuà.
Anh ấy từ nhỏ đã yêu thích vẽ tranh.
爱好体育的人身体通常很好。
Àihào tǐyù de rén shēntǐ tōngcháng hěn hǎo.
Người yêu thích thể thao thường có sức khỏe tốt.
她爱好音乐,经常去听演唱会。
Tā àihào yīnyuè, jīngcháng qù tīng yǎnchànghuì.
Cô ấy thích âm nhạc, thường xuyên đi nghe hòa nhạc.
“爱好” là từ dùng để biểu thị sự yêu thích hoặc sở thích, có thể làm danh từ hoặc động từ trong câu. Nó thường dùng để nói về những hoạt động mà người nói có đam mê hoặc hứng thú trong cuộc sống hàng ngày như thể thao, nghệ thuật, đọc sách, âm nhạc, v.v.
Từ 爱好 trong tiếng Trung
爱好 (pinyin: àihào) là một từ ghép từ 爱 (yêu, thích) và 好 (tốt, hay), mang nghĩa sở thích, đam mê hoặc yêu thích một hoạt động, lĩnh vực nào đó. Từ này có thể dùng như động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.
- Nghĩa và loại từ
a) Động từ: yêu thích, đam mê, ham mê
Dùng để diễn tả việc ai đó có hứng thú mạnh mẽ với một hoạt động hoặc lĩnh vực.
Ví dụ:
我爱好绘画。 Wǒ àihào huìhuà. Tôi yêu thích vẽ tranh.
他爱好运动。 Tā àihào yùndòng. Anh ấy đam mê thể thao.
b) Danh từ: sở thích, thú vui
Chỉ một hoặc nhiều hoạt động mà ai đó yêu thích.
Ví dụ:
我的爱好是读书。 Wǒ de àihào shì dúshū. Sở thích của tôi là đọc sách.
她的爱好是书法。 Tā de àihào shì shūfǎ. Sở thích của cô ấy là thư pháp.
- Cấu trúc câu thông dụng
爱好 + tân ngữ (dùng như động từ)
我爱好文学和诗词。 Wǒ àihào wénxué hé shīcí. Tôi yêu thích văn học và thơ ca.
Chủ ngữ + 的 + 爱好 + 是 + … (dùng như danh từ)
我的爱好是旅行。 Wǒ de àihào shì lǚxíng. Sở thích của tôi là du lịch.
… 爱好者: người đam mê …
他是个音乐爱好者。 Tā shì gè yīnyuè àihàozhě. Anh ấy là người đam mê âm nhạc.
共同的爱好: sở thích chung
我们有共同的爱好。 Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào. Chúng tôi có chung sở thích.
爱好 + tính từ: mô tả đặc điểm sở thích
他的爱好很特别。 Tā de àihào hěn tèbié. Sở thích của anh ấy rất đặc biệt.
- Nhiều ví dụ thực tế
你有什么爱好? Nǐ yǒu shénme àihào? Bạn có sở thích gì?
我爱好收集邮票。 Wǒ àihào shōují yóupiào. Tôi thích sưu tầm tem.
她是一个舞蹈爱好者。 Tā shì yí gè wǔdǎo àihàozhě. Cô ấy là người đam mê khiêu vũ.
我们的爱好很相似。 Wǒmen de àihào hěn xiāngsì. Sở thích của chúng tôi rất giống nhau.
他有很多爱好,比如摄影、游泳和爬山。 Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú shèyǐng, yóuyǒng hé páshān. Anh ấy có nhiều sở thích, ví dụ như chụp ảnh, bơi lội và leo núi.
- Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt
爱好 (àihào) Sở thích, đam mê (danh từ/động từ) Mang tính lâu dài, ổn định, thường là hoạt động cụ thể
喜欢 (xǐhuan) Thích (động từ) Mức độ nhẹ hơn, có thể là cảm xúc nhất thời
兴趣 (xìngqù) Hứng thú (danh từ) Thường dùng trong cấu trúc 对…有兴趣, không dùng làm động từ trực tiếp
爱好 (ài hào) là từ tiếng Trung có nghĩa là “sở thích” hoặc “yêu thích”. Đây là một từ ghép gồm hai chữ:
爱 (ài): yêu, thích
好 (hào): thích, tốt
爱好 có thể là danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, nó chỉ sở thích, điều mà một người có hứng thú và thích làm trong thời gian rảnh. Khi là động từ, nó thể hiện sự yêu thích hay ưa chuộng một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó.
Loại từ
Danh từ: Sở thích, điều thích
Động từ: Thích, yêu chuộng
Mẫu câu và ví dụ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt
我的爱好是看书。
Wǒ de àihào shì kàn shū.
Sở thích của tôi là đọc sách.
他的爱好很广泛,包括音乐、绘画和旅行。
Tā de àihào hěn guǎngfàn, bāokuò yīnyuè, huìhuà hé lǚxíng.
Sở thích của anh ấy rất rộng, bao gồm âm nhạc, hội họa và du lịch.
我爱好体育。
Wǒ àihào tǐyù.
Tôi yêu thích thể dục.
他从小就爱好绘画。
Tā cóng xiǎo jiù àihào huìhuà.
Anh ấy từ nhỏ đã yêu thích hội họa.
我爱好听音乐。
Wǒ àihào tīng yīnyuè.
Tôi thích nghe nhạc.
Giải thích chi tiết
爱好 thể hiện sự yêu thích hoặc đam mê đối với một hoạt động cụ thể như thể thao, âm nhạc, hội họa, đọc sách, du lịch, v.v. Từ này thường dùng để mô tả những hoạt động mà người nói quan tâm và thực hiện trong thời gian rảnh rỗi, phản ánh cá tính và sở thích cá nhân của họ.
Khi dùng làm động từ, 爱好 biểu thị mức độ yêu thích, có tính chất mạnh mẽ như “say mê” hay “đam mê” một điều gì đó. Khi dùng làm danh từ, nó là từ chỉ sở thích, thói quen yêu thích của một người.
Từ yêu thích này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết, đặc biệt trong ngữ cảnh giới thiệu bản thân hoặc nói về các hoạt động giải trí.
爱好 là một từ đa dụng vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ để nói về “sở thích” hoặc “yêu thích” một điều gì đó trong tiếng Trung.
- 爱好 là gì?
爱好 có nghĩa là sở thích, thú vui, điều mình yêu thích làm trong thời gian rảnh rỗi.
Nó cũng có thể dùng như động từ, mang nghĩa ưa thích, ham mê một hoạt động nào đó.
- Loại từ
Danh từ (名词): chỉ sở thích, thú vui.
Động từ (动词): thích, ưa chuộng, ham mê.
- Cấu trúc câu thường dùng
S + 的爱好是 + N
→ Sở thích của ai đó là …
S + 爱好 + V/N
→ Ai đó thích …
我的爱好是 + N / V + O
→ Sở thích của tôi là …
他很爱好 + N
→ Anh ấy rất yêu thích …
- Ví dụ minh họa
Dùng như danh từ
我的爱好是看书。
Wǒ de àihào shì kànshū.
Sở thích của tôi là đọc sách.
她的爱好是旅游。
Tā de àihào shì lǚyóu.
Sở thích của cô ấy là đi du lịch.
你有什么爱好?
Nǐ yǒu shénme àihào?
Bạn có sở thích gì?
他最大的爱好是踢足球。
Tā zuì dà de àihào shì tī zúqiú.
Sở thích lớn nhất của anh ấy là đá bóng.
我们的共同爱好是听音乐。
Wǒmen de gòngtóng àihào shì tīng yīnyuè.
Sở thích chung của chúng tôi là nghe nhạc.
Dùng như động từ
他爱好运动。
Tā àihào yùndòng.
Anh ấy thích thể thao.
我爱好学习外语。
Wǒ àihào xuéxí wàiyǔ.
Tôi thích học ngoại ngữ.
她爱好画画。
Tā àihào huàhuà.
Cô ấy thích vẽ tranh.
我哥哥爱好收集邮票。
Wǒ gēge àihào shōují yóupiào.
Anh trai tôi thích sưu tầm tem.
小王爱好游泳和打篮球。
Xiǎo Wáng àihào yóuyǒng hé dǎ lánqiú.
Tiểu Vương thích bơi và chơi bóng rổ.
