指派 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

指派 (zhǐpài) là động từ, mang nghĩa là chỉ định, phân công, bổ nhiệm một ai đó thực hiện một nhiệm vụ cụ thể nào đó. Hành động này thường đến từ cấp trên hoặc cơ quan có thẩm quyền đối với cấp dưới hoặc cá nhân, tổ chức được giao nhiệm vụ.

0
140
5/5 - (1 bình chọn)

指派 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 指派

  1. Định nghĩa đầy đủ và tường tận
    指派 (zhǐpài) là động từ, mang nghĩa là chỉ định, phân công, bổ nhiệm một ai đó thực hiện một nhiệm vụ cụ thể nào đó. Hành động này thường đến từ cấp trên hoặc cơ quan có thẩm quyền đối với cấp dưới hoặc cá nhân, tổ chức được giao nhiệm vụ.

Từ này mang tính chất chính thức, nghiêm túc và thường được dùng trong ngữ cảnh công việc, hành chính, quân đội, tổ chức, chính phủ, doanh nghiệp.

Phân tích từ ghép:
指 (zhǐ): chỉ ra, chỉ định

派 (pài): phái đi, cử đi, phân công

→ 指派 là hành động “chỉ định và phân công”.

  1. Loại từ
    Động từ (动词)
  2. Các trường hợp sử dụng phổ biến
    Ngữ cảnh Cách dùng
    Công việc nội bộ 经理指派员工去处理客户投诉。
    Cơ quan nhà nước 政府指派专员前往灾区。
    Tổ chức quốc tế 联合国指派维和部队前往冲突地区。
    Trường học 老师指派学生准备下周的班会内容。
    Dự án nhóm 项目经理指派任务给每个成员。
  3. Các cấu trúc thường dùng
    指派 + 人 + 做什么 / 担任什么 / 负责什么
    → Chỉ định ai đó làm gì, đảm nhận gì, chịu trách nhiệm gì

被指派 + 做…
→ Bị chỉ định làm gì

由 + 人/机构 + 指派 + 执行任务/参加会议…
→ Do ai hoặc đơn vị nào chỉ định thực hiện nhiệm vụ

  1. Các câu ví dụ chi tiết (có pinyin và tiếng Việt)
    Ví dụ đơn giản:
    经理指派我去参加明天的会议。
    Jīnglǐ zhǐpài wǒ qù cānjiā míngtiān de huìyì.
    Giám đốc phân công tôi tham dự cuộc họp ngày mai.

老师指派他为小组组长。
Lǎoshī zhǐpài tā wéi xiǎozǔ zǔzhǎng.
Giáo viên chỉ định cậu ấy làm trưởng nhóm.

他被公司指派到国外工作两年。
Tā bèi gōngsī zhǐpài dào guówài gōngzuò liǎng nián.
Anh ấy được công ty cử sang nước ngoài làm việc hai năm.

项目负责人已经指派各成员的具体任务。
Xiàngmù fùzérén yǐjīng zhǐpài gè chéngyuán de jùtǐ rènwù.
Người phụ trách dự án đã phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên.

政府指派一位官员前往处理此事。
Zhèngfǔ zhǐpài yí wèi guānyuán qiánwǎng chǔlǐ cǐ shì.
Chính phủ đã cử một quan chức đến xử lý việc này.

Ví dụ nâng cao, văn cảnh thực tế:
公司临时指派他负责一个重要客户的谈判工作。
Gōngsī línshí zhǐpài tā fùzé yígè zhòngyào kèhù de tánpàn gōngzuò.
Công ty tạm thời chỉ định anh ấy phụ trách đàm phán với một khách hàng quan trọng.

校长指派了三位老师带队参加全国比赛。
Xiàozhǎng zhǐpài le sān wèi lǎoshī dàiduì cānjiā quánguó bǐsài.
Hiệu trưởng đã chỉ định ba giáo viên dẫn đội tham dự cuộc thi toàn quốc.

这次援助任务是由卫生部统一指派的。
Zhè cì yuánzhù rènwù shì yóu wèishēngbù tǒngyī zhǐpài de.
Nhiệm vụ viện trợ lần này do Bộ Y tế thống nhất chỉ định.

她被联合国指派为驻外人道主义代表。
Tā bèi Liánhéguó zhǐpài wéi zhùwài réndàozhǔyì dàibiǎo.
Cô ấy được Liên Hợp Quốc chỉ định làm đại diện nhân đạo ở nước ngoài.

总部指派了新的技术顾问协助我们完成升级任务。
Zǒngbù zhǐpài le xīn de jìshù gùwèn xiézhù wǒmen wánchéng shēngjí rènwù.
Trụ sở chính đã cử cố vấn kỹ thuật mới hỗ trợ chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ nâng cấp.

  1. Ghi chú ngữ pháp và sắc thái
    指派 là từ mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong môi trường công sở, hành chính, quân đội, không dùng trong văn nói thân mật.

Trường hợp thân mật hoặc bình thường hơn, có thể dùng từ như 安排 (ānpái – sắp xếp), 分配 (fēnpèi – phân chia nhiệm vụ).

Cấu trúc bị động 被…指派 rất thường gặp trong các văn bản, thông báo, hồ sơ công vụ, hợp đồng…

  1. So sánh với các từ liên quan
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 指派
    安排 ānpái sắp xếp, bố trí Ít trang trọng hơn 指派, dùng trong ngữ cảnh đời thường
    分配 fēnpèi phân phối, phân công Nhấn mạnh vào sự phân chia giữa nhiều người
    委派 wěipài ủy quyền, cử đi Mạnh hơn 指派, mang nghĩa ủy quyền chính thức
  2. Tóm lược từ vựng
    Từ vựng: 指派

Phiên âm: zhǐpài

Loại từ: Động từ

Nghĩa: Chỉ định, phân công, bổ nhiệm

Ngữ cảnh: Công việc, hành chính, cơ quan, chính phủ, quân sự, tổ chức

Từ liên quan: 安排 (sắp xếp), 分配 (phân công), 委派 (ủy quyền)

一、TỪ LOẠI
指派 (zhǐpài) là một động từ (动词).

二、GIẢI NGHĨA CHI TIẾT

  1. Định nghĩa cơ bản
    指派 có nghĩa là chỉ định và phân công công việc cho ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, như trong tổ chức, công ty, chính quyền hoặc các cơ quan có tính tổ chức và kỷ luật.

Hiểu đơn giản: lãnh đạo, người có quyền hạn giao nhiệm vụ cho người khác thực hiện một công việc hoặc một vai trò cụ thể.

  1. Phân tích cấu tạo từ
    指 (zhǐ): chỉ ra, trỏ ra, chỉ định.

派 (pài): cử đi, phân công, phái đi.

→ 指派 mang ý nghĩa kết hợp: chỉ định ai đó đi làm một nhiệm vụ cụ thể.

三、ĐẶC ĐIỂM NGỮ PHÁP
Là động từ ngoại động (ngoại động từ): cần có tân ngữ phía sau, thường là người được chỉ định + công việc hoặc nhiệm vụ được giao.

Cấu trúc thông dụng:

指派 + 人 + 去 + 做什么 / 执行任务

被 + 指派 + 去 / 担任 + …(被 động)

四、CÁC NGỮ CẢNH SỬ DỤNG THƯỜNG GẶP
Trong doanh nghiệp: lãnh đạo chỉ định nhân viên phụ trách dự án.

Trong chính phủ: cấp trên cử người đại diện đi công tác, họp, điều tra, v.v.

Trong quân đội: chỉ huy phân công binh lính thực hiện nhiệm vụ.

Trong tổ chức xã hội: người phụ trách cử người tham gia hoạt động, hội nghị, sự kiện, v.v.

五、MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ CHI TIẾT
Ví dụ 1:
经理指派我负责这个新项目。
Jīnglǐ zhǐpài wǒ fùzé zhège xīn xiàngmù.
Giám đốc chỉ định tôi phụ trách dự án mới này.

Ví dụ 2:
他被公司指派去国外参加技术交流。
Tā bèi gōngsī zhǐpài qù guówài cānjiā jìshù jiāoliú.
Anh ấy được công ty cử đi nước ngoài tham gia giao lưu kỹ thuật.

Ví dụ 3:
政府已指派专人调查此次事故的原因。
Zhèngfǔ yǐ zhǐpài zhuānrén diàochá cǐcì shìgù de yuányīn.
Chính phủ đã chỉ định người chuyên trách điều tra nguyên nhân vụ tai nạn lần này.

Ví dụ 4:
我被临时指派担任会议主持人。
Wǒ bèi línshí zhǐpài dānrèn huìyì zhǔchírén.
Tôi được chỉ định tạm thời làm chủ trì cuộc họp.

Ví dụ 5:
部门领导将任务指派给了几位资深员工。
Bùmén lǐngdǎo jiāng rènwù zhǐpài gěi le jǐ wèi zīshēn yuángōng.
Lãnh đạo bộ phận đã phân công nhiệm vụ cho vài nhân viên kỳ cựu.

Ví dụ 6:
请尽快指派一个人负责对接客户。
Qǐng jǐnkuài zhǐpài yí ge rén fùzé duìjiē kèhù.
Xin hãy nhanh chóng chỉ định một người phụ trách liên hệ với khách hàng.

Ví dụ 7:
他是由总部亲自指派的项目负责人。
Tā shì yóu zǒngbù qīnzì zhǐpài de xiàngmù fùzérén.
Anh ấy là người phụ trách dự án được tổng bộ đích thân chỉ định.

Ví dụ 8:
由于疫情,他们指派志愿者协助社区防控。
Yóuyú yìqíng, tāmen zhǐpài zhìyuànzhě xiézhù shèqū fángkòng.
Do dịch bệnh, họ đã cử các tình nguyện viên hỗ trợ công tác phòng chống dịch trong khu dân cư.

六、SO SÁNH VỚI CÁC TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
派遣 pàiqiǎn phái đi, cử đi Mạnh hơn “指派”, thường là công vụ, công tác nước ngoài
分配 fēnpèi phân chia, phân phối Nhấn mạnh phân bổ nguồn lực, không nhất thiết chỉ định người
委派 wěipài ủy nhiệm, cử người (chính thức hơn) Trang trọng hơn, thường dùng trong chính trị hoặc luật pháp
任命 rènmìng bổ nhiệm Dùng khi chính thức trao chức vụ

→ 指派 nhấn mạnh hành vi chỉ định người cụ thể thực hiện nhiệm vụ cụ thể, mang tính hành động rõ ràng, không nhất thiết là bổ nhiệm chức vụ.

七、TỔNG KẾT
Từ loại: Động từ.

Nghĩa chính: Chỉ định, phân công, giao nhiệm vụ cho ai đó đi thực hiện công việc.

Ngữ cảnh sử dụng: Công việc, tổ chức, chính phủ, quân đội, doanh nghiệp…

Thường dùng trong câu bị động: 被 + 指派 + 去…

指派 (zhǐpài) – Chỉ định, phân công, bổ nhiệm – Assign, Designate, Appoint
I. Định nghĩa chi tiết
指派 là một động từ tiếng Trung, mang nghĩa chỉ định, phân công hoặc bổ nhiệm ai đó đảm nhiệm một nhiệm vụ, chức vụ hoặc công việc cụ thể. Đây là một từ thường được dùng trong các văn bản hành chính, tổ chức, quản lý hoặc trong môi trường công sở để nói đến hành vi cấp trên giao trách nhiệm cụ thể cho cấp dưới hoặc đồng nghiệp.

Các nét nghĩa chính:
Giao nhiệm vụ cụ thể cho ai đó thực hiện

Bổ nhiệm ai đó vào vị trí hoặc công việc nào đó

Chỉ định một người hoặc một nhóm để hoàn thành công việc có tính chất chính thức hoặc nhiệm vụ đặc biệt

II. Loại từ
Loại từ: Động từ (动词)

Thuộc nhóm: Động từ hành chính – quản lý – điều phối

Cấu trúc thường đi kèm: 指派 + ai đó + làm việc gì

III. Cách dùng ngữ pháp
Cấu trúc phổ biến:
指派 + 人 + 执行任务/担任职位
(Chỉ định ai đó thực hiện nhiệm vụ/đảm nhiệm chức vụ)

被 + 指派 + 去 + 地点 / 执行 + 任务
(Bị chỉ định đi đâu / thực hiện nhiệm vụ gì)

由 + 组织/领导 + 指派 + 人选 + 做 + 事
(Do tổ chức/lãnh đạo chỉ định người làm việc gì)

IV. Ví dụ chi tiết, phong phú (có pinyin và bản dịch tiếng Việt)

  1. Ví dụ cơ bản
    经理指派我去参加会议。
    Jīnglǐ zhǐpài wǒ qù cānjiā huìyì.
    Giám đốc phân công tôi đi họp.

他被指派担任项目经理。
Tā bèi zhǐpài dānrèn xiàngmù jīnglǐ.
Anh ấy được bổ nhiệm làm quản lý dự án.

请问谁负责指派员工?
Qǐngwèn shuí fùzé zhǐpài yuángōng?
Cho hỏi ai chịu trách nhiệm phân công nhân viên?

公司指派两名工程师到现场处理问题。
Gōngsī zhǐpài liǎng míng gōngchéngshī dào xiànchǎng chǔlǐ wèntí.
Công ty cử hai kỹ sư đến hiện trường xử lý vấn đề.

校长指派他代表学校参加比赛。
Xiàozhǎng zhǐpài tā dàibiǎo xuéxiào cānjiā bǐsài.
Hiệu trưởng chỉ định anh ấy đại diện trường tham gia cuộc thi.

  1. Ví dụ nâng cao và thực tế
    他虽然刚入职不久,却被指派负责一个重要项目。
    Tā suīrán gāng rùzhí bù jiǔ, què bèi zhǐpài fùzé yīgè zhòngyào xiàngmù.
    Dù mới vào làm chưa lâu, anh ấy đã được phân công phụ trách một dự án quan trọng.

在紧急情况下,领导必须迅速指派合适的人选处理事务。
Zài jǐnjí qíngkuàng xià, lǐngdǎo bìxū xùnsù zhǐpài héshì de rénxuǎn chǔlǐ shìwù.
Trong tình huống khẩn cấp, lãnh đạo phải nhanh chóng chỉ định người phù hợp để xử lý công việc.

部门主管指派我临时代替他出差北京。
Bùmén zhǔguǎn zhǐpài wǒ línshí dàitì tā chūchāi Běijīng.
Trưởng phòng phân công tôi tạm thời đi công tác Bắc Kinh thay ông ấy.

我被公司指派到海外工作两年。
Wǒ bèi gōngsī zhǐpài dào hǎiwài gōngzuò liǎng nián.
Tôi được công ty chỉ định sang nước ngoài làm việc hai năm.

这个任务需要上级领导亲自指派人选。
Zhège rènwù xūyào shàngjí lǐngdǎo qīnzì zhǐpài rénxuǎn.
Nhiệm vụ này cần cấp trên trực tiếp chỉ định người phù hợp.

V. Các từ liên quan / So sánh từ vựng
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú so sánh
指派 zhǐpài Chỉ định, phân công Trang trọng, dùng trong tổ chức
分配 fēnpèi Phân chia, phân bổ Tập trung vào việc chia phần công việc
安排 ānpái Sắp xếp Bao gồm việc lên kế hoạch, chưa chắc có tính chính thức
委派 wěipài Ủy nhiệm, ủy quyền Mang tính đại diện, thường dùng trong ngoại giao hoặc tổ chức lớn

VI. Mẫu câu khung có thể sử dụng
[Chủ ngữ] + 指派 + [Người] + 担任 + [Chức vụ]
→ Ai đó được bổ nhiệm vào vị trí gì
Ví dụ: 公司指派他担任财务主管。

[Người] + 被 + 指派 + 去 / 到 + [Địa điểm] + 完成任务
→ Ai đó được cử đến đâu làm việc gì
Ví dụ: 她被指派到深圳分公司负责市场开发。

由 + [Lãnh đạo / Cơ quan] + 统一指派 + 人员 + 做 + 事
→ Người được tổ chức / lãnh đạo phân công
Ví dụ: 所有人员由总部统一指派,不得私自更换。

VII. Tình huống sử dụng thực tế
Trong công ty: 指派 nhân viên đi công tác, quản lý dự án, thực hiện kế hoạch

Trong trường học: 指派 học sinh tham gia cuộc thi

Trong quân đội: 指派 sĩ quan thực hiện nhiệm vụ đặc biệt

Trong nhà nước: 指派 cán bộ đi nước ngoài học tập hoặc công tác

Trong tổ chức tình nguyện: 指派 tình nguyện viên đến vùng sâu vùng xa

  1. 指派 là gì?
    指派 (pinyin: zhǐpài) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:

Chỉ định, bổ nhiệm, phân công hoặc giao nhiệm vụ cho ai đó thực hiện một công việc cụ thể, thường là do người có thẩm quyền đưa ra.

Từ này được dùng nhiều trong các bối cảnh hành chính, quản lý, tổ chức, công việc doanh nghiệp hoặc chính phủ.

  1. Cấu trúc thường dùng
    指派 + 谁 + 做什么事情

被 + 指派 + 执行任务

上级/领导 + 指派 + 人员 + 到…工作

  1. Các từ đồng nghĩa gần nghĩa
    Từ Nghĩa Ghi chú
    安排 (ānpái) Sắp xếp Nhấn mạnh việc tổ chức
    委派 (wěipài) Ủy nhiệm, cử đi Mang sắc thái trang trọng hơn
    派遣 (pàiqiǎn) Phái đi Thường dùng với quân đội hoặc cán bộ
  2. Ví dụ cụ thể có phiên âm và bản dịch tiếng Việt
    Ví dụ 1:
    公司指派我去参加培训班。
    Gōngsī zhǐpài wǒ qù cānjiā péixùnbān.
    Công ty chỉ định tôi đi tham gia lớp đào tạo.

Ví dụ 2:
他被指派为项目负责人。
Tā bèi zhǐpài wéi xiàngmù fùzérén.
Anh ấy được chỉ định làm người phụ trách dự án.

Ví dụ 3:
上级已经指派你去外地出差。
Shàngjí yǐjīng zhǐpài nǐ qù wàidì chūchāi.
Cấp trên đã phân công bạn đi công tác ngoài tỉnh.

Ví dụ 4:
领导指派她负责接待客户。
Lǐngdǎo zhǐpài tā fùzé jiēdài kèhù.
Lãnh đạo phân công cô ấy phụ trách tiếp đón khách hàng.

Ví dụ 5:
老师指派了每个同学一个任务。
Lǎoshī zhǐpài le měi gè tóngxué yí gè rènwù.
Giáo viên đã phân công cho mỗi học sinh một nhiệm vụ.

Ví dụ 6:
公司指派了一个代表参加会议。
Gōngsī zhǐpài le yí gè dàibiǎo cānjiā huìyì.
Công ty đã chỉ định một đại diện tham dự cuộc họp.

Ví dụ 7:
他临时被指派去处理紧急事务。
Tā línshí bèi zhǐpài qù chǔlǐ jǐnjí shìwù.
Anh ấy tạm thời được cử đi xử lý việc khẩn cấp.

Ví dụ 8:
我们需要领导指派一位负责人来协助我们。
Wǒmen xūyào lǐngdǎo zhǐpài yí wèi fùzérén lái xiézhù wǒmen.
Chúng tôi cần lãnh đạo chỉ định một người phụ trách để hỗ trợ chúng tôi.

  1. Lưu ý ngữ pháp và sắc thái
    指派 mang tính hành chính, chính thức, thường thấy trong văn viết, văn bản nội bộ, công việc.

Thường dùng ở dạng bị động với 被 để nhấn mạnh việc được phân công.

Dùng trong văn nói khi muốn nhấn mạnh mệnh lệnh hoặc cấp bậc trên ra quyết định.