征集 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

征集 (zhēngjí) trong tiếng Trung có nghĩa là thu thập, tuyển chọn hoặc kêu gọi một số thứ như ý kiến, tác phẩm, tài liệu, hoặc người tham gia vào một sự kiện nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc bán chính thức.

0
128
5/5 - (1 bình chọn)

征集 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

征集 (zhēngjí) trong tiếng Trung có nghĩa là thu thập, tuyển chọn hoặc kêu gọi một số thứ như ý kiến, tác phẩm, tài liệu, hoặc người tham gia vào một sự kiện nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc bán chính thức.

Loại từ
Động từ (动词 / dòngcí): Chỉ hành động thu thập hoặc kêu gọi một thứ gì đó.

Ví dụ câu sử dụng
我们正在征集大家的意见。 (Wǒmen zhèngzài zhēngjí dàjiā de yìjiàn.) → Chúng tôi đang thu thập ý kiến của mọi người.

公司正在征集新的设计方案。 (Gōngsī zhèngzài zhēngjí xīn de shèjì fāng’àn.) → Công ty đang kêu gọi các phương án thiết kế mới.

他们正在征集志愿者参加活动。 (Tāmen zhèngzài zhēngjí zhìyuànzhě cānjiā huódòng.) → Họ đang tuyển chọn tình nguyện viên tham gia hoạt động.

征集 thường đi kèm với các danh từ như 作品 (zuòpǐn – tác phẩm), 意见 (yìjiàn – ý kiến), 方案 (fāng’àn – phương án), 志愿者 (zhìyuànzhě – tình nguyện viên) để chỉ đối tượng được thu thập hoặc kêu gọi.

Từ 征集 (zhēngjí) trong tiếng Trung là một động từ, mang nghĩa chính là thu thập, chiêu tập, kêu gọi đóng góp (thường liên quan đến ý kiến, tài liệu, nhân tài, hoặc các nguồn lực khác). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến việc tổ chức hoặc kêu gọi sự tham gia từ nhiều người. Dưới đây là giải thích chi tiết, phân tích loại từ, cấu trúc ngữ pháp, và các ví dụ cụ thể.

  1. Nghĩa của từ “征集”
    Nghĩa chính: Thu thập, kêu gọi, chiêu mộ, tuyển tập (thường mang tính tổ chức, công khai).
    Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong các tình huống như:
    Kêu gọi ý kiến, đề xuất từ công chúng.
    Thu thập bài viết, tác phẩm cho một sự kiện, cuộc thi.
    Chiêu mộ nhân tài, tình nguyện viên.
    Thu thập tài liệu, thông tin, hoặc nguồn lực.
    Tính chất: Trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc các thông báo chính thức.
  2. Loại từ
    Loại từ: Động từ (动词 / dòngcí).
    Cấu trúc: Thường đóng vai trò vị ngữ trong câu, đi kèm với tân ngữ chỉ đối tượng được thu thập (ví dụ: ý kiến, bài viết, nhân tài).
    Biến thể: Có thể được dùng trong các cụm từ ghép như 公开征集 (công khai kêu gọi), 广泛征集 (thu thập rộng rãi).
  3. Mẫu câu ví dụ
    Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với 征集:

征集 + tân ngữ (đối tượng được thu thập)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 征集 + danh từ (ý kiến, bài viết, nhân tài, v.v.).
Ví dụ: 我们正在征集大家的意见。
(Wǒmen zhèngzài zhēngjí dàjiā de yìjiàn.)
→ Chúng tôi đang thu thập ý kiến của mọi người.
公开/广泛 + 征集 + tân ngữ
Nghĩa: Công khai/thu thập rộng rãi + đối tượng.
Ví dụ: 学校公开征集校训。
(Xuéxiào gōngkāi zhēngjí xiàoxùn.)
→ Nhà trường công khai kêu gọi khẩu hiệu trường học.
征集 + tân ngữ + 用于/为了 + mục đích
Nghĩa: Thu thập cái gì để dùng cho mục đích gì.
Ví dụ: 公司征集创意用于新产品的开发。
(Gōngsī zhēngjí chuàngyì yòng yú xīn chǎnpǐn de kāifā.)
→ Công ty thu thập ý tưởng sáng tạo để phát triển sản phẩm mới.
向/从 + đối tượng + 征集 + tân ngữ
Nghĩa: Thu thập từ ai/cơ quan nào.
Ví dụ: 我们从学生中征集志愿者。
(Wǒmen cóng xuéshēng zhōng zhēngjí zhìyuànzhě.)
→ Chúng tôi chiêu mộ tình nguyện viên từ các học sinh.

  1. Các ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
    Ví dụ 1:
    Câu: 政府正在征集市民对城市规划的建议。
    (Zhèngfǔ zhèngzài zhēngjí shìmín duì chéngshì guīhuà de jiànyì.)
    Dịch: Chính phủ đang thu thập ý kiến của người dân về quy hoạch đô thị.
    Giải thích: Câu này dùng trong ngữ cảnh chính thức, khi chính phủ kêu gọi ý kiến công chúng.
    Ví dụ 2:
    Câu: 杂志社公开征集优秀的小说作品。
    (Zázhìshè gōngkāi zhēngjí yōuxiù de xiǎoshuō zuòpǐn.)
    Dịch: Tạp chí công khai kêu gọi các tác phẩm tiểu thuyết xuất sắc.
    Giải thích: Cụm 公开征集 nhấn mạnh việc thu thập diễn ra công khai, minh bạch.
    Ví dụ 3:
    Câu: 学校征集校友的故事来庆祝建校五十周年。
    (Xuéxiào zhēngjí xiàoyǒu de gùshì lái qìngzhù jiànxiào wǔshí zhōunián.)
    Dịch: Nhà trường thu thập câu chuyện của cựu học sinh để kỷ niệm 50 năm thành lập trường.
    Giải thích: Ở đây, 征集 được dùng để thu thập tài liệu hoặc thông tin cho một mục đích cụ thể.
    Ví dụ 4:
    Câu: 公司从员工中征集节能减排的创意。
    (Gōngsī cóng yuángōng zhōng zhēngjí jiénéng jiǎnpái de chuàngyì.)
    Dịch: Công ty chiêu mộ ý tưởng tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải từ nhân viên.
    Giải thích: Cụm 从员工中 chỉ rõ đối tượng mà công ty hướng đến khi thu thập.
    Ví dụ 5:
    Câu: 博物馆征集与本地历史相关的文物。
    (Bówùguǎn zhēngjí yǔ běndì lìshǐ xiāngguān de wénwù.)
    Dịch: Bảo tàng thu thập các hiện vật liên quan đến lịch sử địa phương.
    Giải thích: 征集 ở đây mang nghĩa thu thập các vật phẩm cụ thể (hiện vật).
    Ví dụ 6:
    Câu: 为了新电影的拍摄,我们征集群众演员。
    (Wèile xīn diànyǐng de pāishè, wǒmen zhēngjí qúnzhòng yǎnyuán.)
    Dịch: Để quay bộ phim mới, chúng tôi chiêu mộ diễn viên quần chúng.
    Giải thích: 征集 được dùng để kêu gọi người tham gia (diễn viên quần chúng).
  2. Lưu ý khi sử dụng
    Phong cách: 征集 thường mang tính trang trọng, phù hợp với văn bản hành chính, thông báo, hoặc các ngữ cảnh cần tính tổ chức cao. Trong giao tiếp thân mật, người bản ngữ có thể dùng các từ như 收集 (shōují – thu thập) hoặc 募集 (mùjí – quyên góp).
    Phân biệt với từ tương đồng:
    收集 (shōují): Thu thập, tập hợp, thường mang tính cá nhân hoặc không nhất thiết công khai.
    Ví dụ: 我喜欢收集邮票。 (Wǒ xǐhuān shōují yóupiào.) → Tôi thích sưu tập tem.
    募集 (mùjí): Quyên góp, thường liên quan đến tiền hoặc vật chất.
    Ví dụ: 我们为灾区募集捐款。 (Wǒmen wèi zāiqū mùjí juānkuǎn.) → Chúng tôi quyên góp tiền cho khu vực bị thiên tai.
    Ngữ pháp: Tân ngữ của 征集 thường là danh từ cụ thể (ý kiến, bài viết, nhân tài) hoặc trừu tượng (đề xuất, sáng kiến).

征集 là gì?

  1. Định nghĩa đầy đủ và tường tận
    征集 (zhēngjí) là động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:

“thu thập, huy động, triệu tập, kêu gọi người hoặc vật (ý tưởng, tác phẩm, tài liệu, tình nguyện viên, binh lính…) từ nhiều nguồn để phục vụ một mục đích cụ thể”.

Từ này thường dùng trong văn phong trang trọng, chính thức, hay xuất hiện trong các thông báo, dự án xã hội, quân đội, tổ chức, nhà nước, chiến dịch quảng bá, tuyển chọn….

  1. Loại từ
    Động từ (动词)
  2. Từ ghép cấu tạo
    征 (zhēng): chiêu mộ, tuyển, kêu gọi

集 (jí): tập hợp, tập trung, thu gom

→ 征集: là hành động “tuyển chọn và tập hợp” một cách chính thức.

  1. Các trường hợp sử dụng thường gặp
    Ngữ cảnh Đối tượng được “征集”
    Văn hóa nghệ thuật 征集作品 (thu thập tác phẩm)
    Xây dựng cộng đồng 征集意见 (thu thập ý kiến)
    Quân đội 征集士兵 (tuyển binh lính)
    Dự án truyền thông 征集创意 (kêu gọi ý tưởng sáng tạo)
    Lập pháp & chính trị 征集公众反馈 (thu thập phản hồi của công chúng)
  2. Cấu trúc thường gặp
    征集 + 名词(作品/意见/建议/人员/材料…)

向 + đối tượng + 征集 + nội dung

通过…征集… (thông qua cách nào đó để thu thập…)

公开征集 (kêu gọi công khai)

面向公众征集 (thu thập từ công chúng)

  1. Câu ví dụ chi tiết (có phiên âm & tiếng Việt)
    Mức độ cơ bản
    我们正在征集大家的意见。
    Wǒmen zhèngzài zhēngjí dàjiā de yìjiàn.
    Chúng tôi đang thu thập ý kiến của mọi người.

政府开始征集灾区的救援物资。
Zhèngfǔ kāishǐ zhēngjí zāiqū de jiùyuán wùzī.
Chính phủ bắt đầu thu thập vật tư cứu trợ cho vùng thiên tai.

公司正在征集新的广告创意。
Gōngsī zhèngzài zhēngjí xīn de guǎnggào chuàngyì.
Công ty đang kêu gọi ý tưởng quảng cáo mới.

他们征集了许多关于环境保护的建议。
Tāmen zhēngjí le xǔduō guānyú huánjìng bǎohù de jiànyì.
Họ đã thu thập nhiều đề xuất về bảo vệ môi trường.

主办方正在征集活动志愿者。
Zhǔbànfāng zhèngzài zhēngjí huódòng zhìyuànzhě.
Ban tổ chức đang tuyển tình nguyện viên cho sự kiện.

Mức độ nâng cao, văn cảnh thực tế
学校向全体学生征集校庆宣传口号。
Xuéxiào xiàng quántǐ xuéshēng zhēngjí xiàoqìng xuānchuán kǒuhào.
Trường học kêu gọi toàn thể học sinh gửi khẩu hiệu tuyên truyền cho lễ kỷ niệm thành lập trường.

为了编写地方志,政府正在征集历史资料。
Wèile biānxiě dìfāngzhì, zhèngfǔ zhèngzài zhēngjí lìshǐ zīliào.
Để biên soạn địa chí, chính phủ đang thu thập tư liệu lịch sử.

博物馆面向社会征集民间艺术作品。
Bówùguǎn miànxiàng shèhuì zhēngjí mínjiān yìshù zuòpǐn.
Bảo tàng kêu gọi công chúng cung cấp tác phẩm nghệ thuật dân gian.

本次比赛公开征集摄影作品,欢迎踊跃参与。
Běn cì bǐsài gōngkāi zhēngjí shèyǐng zuòpǐn, huānyíng yǒngyuè cānyù.
Cuộc thi lần này công khai kêu gọi tác phẩm nhiếp ảnh, hoan nghênh mọi người tham gia nhiệt tình.

这项活动通过社交平台征集市民对城市规划的建议。
Zhè xiàng huódòng tōngguò shèjiāo píngtái zhēngjí shìmín duì chéngshì guīhuà de jiànyì.
Hoạt động này thu thập ý kiến người dân về quy hoạch thành phố thông qua mạng xã hội.

  1. Ghi chú ngữ pháp và sắc thái
    征集 mang sắc thái trang trọng, chính thức, thường xuất hiện trong văn bản, thông báo, tuyển chọn, công việc hành chính, tổ chức lớn.

Không nên dùng trong ngữ cảnh đời thường (nói chuyện bạn bè), mà nên dùng các từ như 收集 (shōují – thu thập), 找 (zhǎo – tìm), hoặc 要 (yào – cần, muốn).

征集 có thể đi kèm với trạng thái tiếp diễn như 正在、已经 để thể hiện tiến độ công việc.

  1. So sánh với từ liên quan
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 征集
    收集 shōují thu thập Mang tính cá nhân, đời thường hơn 征集
    招募 zhāomù tuyển mộ, chiêu sinh Dùng riêng cho việc kêu gọi người (tình nguyện, binh lính…)
    召集 zhàojí triệu tập (người) Thường dùng khi triệu tập cuộc họp hoặc tập trung người
    征求 zhēngqiú trưng cầu, xin ý kiến Gần nghĩa với 征集 ý kiến, nhưng nhẹ nhàng, mềm mại hơn
  2. Tóm lược từ vựng
    Từ vựng: 征集

Phiên âm: zhēngjí

Loại từ: Động từ

Nghĩa: Thu thập, huy động, kêu gọi, tuyển chọn (tác phẩm, ý tưởng, người…)

Ngữ cảnh sử dụng: Trang trọng, công cộng, truyền thông, nhà nước, tổ chức

Từ liên quan: 收集, 招募, 召集, 征求

一、TỪ LOẠI (词性)
征集 là một động từ (动词) trong tiếng Trung.

二、GIẢI NGHĨA CHI TIẾT

  1. Định nghĩa
    征集 có nghĩa là thu thập, tuyển chọn, kêu gọi, huy động (người, ý kiến, tác phẩm, vật phẩm…) từ công chúng hoặc một nhóm đối tượng nhất định.

Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân ra thông báo để kêu gọi sự tham gia hoặc đóng góp, nhằm thu gom, tập hợp một số lượng người hoặc vật nào đó phục vụ cho một mục đích nhất định (như triển lãm, cải tiến, hoạt động xã hội, quân đội, thi đua, v.v.).

  1. Phân tích cấu tạo
    征 (zhēng): trưng cầu, kêu gọi, huy động.

集 (jí): tập hợp, thu gom, gom lại.

→ 征集 = trưng cầu và tập hợp lại, mang ý nghĩa chủ động kêu gọi người khác đóng góp (ý tưởng, người, bài viết, tài liệu, hình ảnh, v.v.).

三、CẤU TRÚC CÂU PHỔ BIẾN
征集 + 名称 / 对象 +(的)+ 内容

正在 / 公开 + 征集 + …

向 + ai đó + 征集 + cái gì

四、NGỮ CẢNH SỬ DỤNG THƯỜNG GẶP
征集意见 – trưng cầu ý kiến

征集志愿者 – tuyển tình nguyện viên

征集作品 – thu thập tác phẩm (văn học, ảnh, thiết kế…)

征集资料 – thu thập tư liệu

征集兵员 – tuyển lính (quân đội)

→ Có thể dùng trong hành chính – quân sự – xã hội – nghệ thuật – giáo dục, v.v.

五、VÍ DỤ CỤ THỂ KÈM PHIÊN ÂM VÀ DỊCH
Ví dụ 1:
政府正在征集市民对新政策的意见。
Zhèngfǔ zhèngzài zhēngjí shìmín duì xīn zhèngcè de yìjiàn.
Chính phủ đang trưng cầu ý kiến của người dân về chính sách mới.

Ví dụ 2:
我们正在向全国征集抗疫照片,用于公益展览。
Wǒmen zhèngzài xiàng quánguó zhēngjí kàngyì zhàopiàn, yòng yú gōngyì zhǎnlǎn.
Chúng tôi đang kêu gọi toàn quốc gửi ảnh chống dịch để phục vụ triển lãm cộng đồng.

Ví dụ 3:
学校正在征集下学期的选修课程建议。
Xuéxiào zhèngzài zhēngjí xià xuéqī de xuǎnxiū kèchéng jiànyì.
Nhà trường đang thu thập đề xuất môn học tự chọn cho học kỳ sau.

Ví dụ 4:
公司通过社交媒体征集新产品名称。
Gōngsī tōngguò shèjiāo méitǐ zhēngjí xīn chǎnpǐn míngchēng.
Công ty đang thông qua mạng xã hội để kêu gọi đặt tên cho sản phẩm mới.

Ví dụ 5:
他被征集入伍,成为一名海军士兵。
Tā bèi zhēngjí rùwǔ, chéngwéi yī míng hǎijūn shìbīng.
Anh ấy được tuyển nghĩa vụ quân sự, trở thành một lính hải quân.

Ví dụ 6:
这次比赛公开征集全国大学生的创意作品。
Zhècì bǐsài gōngkāi zhēngjí quánguó dàxuéshēng de chuàngyì zuòpǐn.
Cuộc thi lần này công khai kêu gọi tác phẩm sáng tạo của sinh viên đại học trên toàn quốc.

Ví dụ 7:
社区正在征集旧衣物捐赠给山区儿童。
Shèqū zhèngzài zhēngjí jiù yīwù juānzèng gěi shānqū értóng.
Khu dân cư đang thu thập quần áo cũ để quyên tặng cho trẻ em vùng núi.

Ví dụ 8:
政府每年春季征集新兵,实行义务兵役制度。
Zhèngfǔ měinián chūnjì zhēngjí xīnbīng, shíxíng yìwù bīngyì zhìdù.
Chính phủ mỗi năm vào mùa xuân tuyển tân binh, thực hiện chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc.

六、SO SÁNH VỚI TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
收集 shōují thu thập, gom lại Chỉ hành động thu thập, không mang tính công khai hay kêu gọi
征召 / 征兵 zhēngzhào / zhēngbīng tuyển quân Mang tính quân sự rõ rệt, chỉ dùng để nói việc nhập ngũ
招募 zhāomù chiêu mộ, tuyển (tình nguyện viên…) Gần giống 征集 nhưng dùng nhiều trong tuyển người
征求 zhēngqiú trưng cầu (ý kiến, đề nghị) Chủ yếu dùng để xin ý kiến, không dùng cho vật chất

→ 征集 là từ bao hàm rộng nhất, có thể dùng cho cả người, vật, tác phẩm, tư liệu, ý kiến, và mang sắc thái chính thức + kêu gọi công khai.

七、KẾT LUẬN
征集 là động từ nghĩa là kêu gọi, thu thập, trưng cầu, được dùng rất nhiều trong hành chính, giáo dục, quân sự và xã hội.

Mang sắc thái chính thức, tập thể, thường đi kèm các cụm như: 征集意见, 征集作品, 征集资料, 征集志愿者.

Thường xuất hiện trong văn bản hành chính, thông báo, kêu gọi từ các tổ chức, chính phủ, doanh nghiệp.

征集 (zhēngjí) – Tập hợp, thu thập, tuyển chọn – Collect, Recruit, Solicit
I. Định nghĩa chi tiết
征集 là một động từ tiếng Trung có nghĩa là tập hợp, thu thập hoặc tuyển chọn người, ý kiến, tài liệu, vật tư v.v. theo hình thức công khai hoặc chính thức, thường có mục đích phục vụ cho công việc chung, sự kiện, dự án, hoặc chính phủ.

Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến:

Tuyển chọn nhân sự hoặc tình nguyện viên cho một nhiệm vụ cụ thể

Kêu gọi gửi bài viết, tác phẩm văn học, tranh ảnh

Thu thập ý kiến, sáng kiến từ công chúng

Tuyển quân hoặc tuyển dụng quy mô lớn

II. Loại từ
Loại từ: Động từ (动词)

Thuộc nhóm: Động từ chính trị – xã hội – tổ chức

Tính chất: Thường mang sắc thái trang trọng, hành chính

III. Các nét nghĩa chính
Tuyển chọn hoặc kêu gọi con người cho nhiệm vụ nào đó
→ Ví dụ: 征集志愿者 (tuyển tình nguyện viên)

Kêu gọi thu thập ý kiến, tác phẩm, sáng kiến v.v.
→ Ví dụ: 征集作品、征集意见、征集建议

Thu gom tài nguyên, vật tư, vật phẩm phục vụ hoạt động nào đó
→ Ví dụ: 征集物资、征集捐款

IV. Mẫu câu ngữ pháp
征集 + 人员 / 志愿者 / 军人
(Tuyển người / tình nguyện viên / quân nhân)

征集 + 意见 / 建议 / 作品
(Kêu gọi ý kiến / đề xuất / tác phẩm)

向 + 对象 + 征集 + 内容
(Kêu gọi đối tượng nào gửi nội dung gì)

被 + 征集 + 去 + 地点 / 执行任务
(Bị tuyển chọn / huy động đến nơi nào để thực hiện nhiệm vụ)

V. Ví dụ chi tiết, có phiên âm và tiếng Việt

  1. Tuyển người – tuyển tình nguyện viên
    学校正在征集暑期支教志愿者。
    Xuéxiào zhèngzài zhēngjí shǔqī zhījiào zhìyuànzhě.
    Trường học đang tuyển tình nguyện viên giảng dạy hè.

政府开始征集符合条件的应征青年。
Zhèngfǔ kāishǐ zhēngjí fúhé tiáojiàn de yìngzhēng qīngnián.
Chính phủ bắt đầu tuyển chọn thanh niên đủ điều kiện nhập ngũ.

我们正在征集有翻译经验的志愿者。
Wǒmen zhèngzài zhēngjí yǒu fānyì jīngyàn de zhìyuànzhě.
Chúng tôi đang tuyển tình nguyện viên có kinh nghiệm phiên dịch.

  1. Thu thập ý kiến – đề xuất – sáng kiến
    公司正在征集员工对新项目的意见。
    Gōngsī zhèngzài zhēngjí yuángōng duì xīn xiàngmù de yìjiàn.
    Công ty đang thu thập ý kiến của nhân viên về dự án mới.

他们向公众征集改善交通的建议。
Tāmen xiàng gōngzhòng zhēngjí gǎishàn jiāotōng de jiànyì.
Họ kêu gọi công chúng đề xuất ý kiến cải thiện giao thông.

比赛主办方正在征集摄影作品。
Bǐsài zhǔbànfāng zhèngzài zhēngjí shèyǐng zuòpǐn.
Ban tổ chức cuộc thi đang thu thập tác phẩm nhiếp ảnh.

  1. Thu gom vật tư – tài nguyên – vật phẩm
    红十字会正在征集捐赠物资支援灾区。
    Hóngshízìhuì zhèngzài zhēngjí juānzèng wùzī zhīyuán zāiqū.
    Hội chữ thập đỏ đang kêu gọi quyên góp vật tư hỗ trợ vùng thiên tai.

我们正在征集旧衣物捐给贫困地区。
Wǒmen zhèngzài zhēngjí jiù yīwù juān gěi pínkùn dìqū.
Chúng tôi đang thu thập quần áo cũ để quyên tặng cho khu vực nghèo.

学校征集旧书用于图书角建设。
Xuéxiào zhēngjí jiùshū yòng yú túshū jiǎo jiànshè.
Trường học thu gom sách cũ để xây dựng góc đọc sách.

  1. Các tình huống hành chính – chính trị
    那年他被征集入伍,开始了军旅生涯。
    Nà nián tā bèi zhēngjí rùwǔ, kāishǐle jūnlǚ shēngyá.
    Năm đó anh ấy bị tuyển nghĩa vụ quân sự, bắt đầu cuộc đời binh nghiệp.

政府正在全国范围内征集疫情防控志愿者。
Zhèngfǔ zhèngzài quánguó fànwéi nèi zhēngjí yìqíng fángkòng zhìyuànzhě.
Chính phủ đang tuyển tình nguyện viên phòng chống dịch bệnh trên toàn quốc.

VI. So sánh và từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh
征集 zhēngjí Thu thập, tuyển chọn (chính thức, quy mô lớn) Tính trang trọng, dùng trong công việc lớn
收集 shōují Thu thập (dữ liệu, đồ vật, thông tin) Phạm vi cá nhân hoặc thông thường
召集 zhàojí Triệu tập người (họp, hội nghị) Tập hợp người chứ không nhất thiết là chọn
招募 zhāomù Chiêu mộ, tuyển mộ Thường dùng trong tuyển dụng, quảng cáo

VII. Tình huống sử dụng thực tế
Trong chính phủ: Tuyển quân, tuyển cán bộ, kêu gọi sáng kiến cải cách

Trong doanh nghiệp: Kêu gọi ý tưởng cải tiến quy trình

Trong xã hội: Tuyển tình nguyện viên cho hoạt động xã hội, cứu trợ, văn nghệ

Trong trường học: Kêu gọi học sinh tham gia viết bài, đóng góp ý tưởng

Trong nghệ thuật: Gửi tác phẩm tham gia triển lãm, cuộc thi

  1. 征集 là gì?
    征集 là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là thu thập, kêu gọi, tuyển chọn, trưng cầu (thường là ý kiến, tác phẩm, vật phẩm, người tham gia…). Từ này được dùng phổ biến trong văn viết, hành chính, hoặc các hoạt động có tính tổ chức chính thức.

征 (zhēng): kêu gọi, huy động

集 (jí): tập hợp, gom lại

→ Ghép lại, 征集 mang nghĩa tập hợp hoặc thu gom thông qua lời kêu gọi chính thức từ tổ chức, cá nhân hoặc chính quyền.

  1. Loại từ:
    Động từ (动词)
  2. Các nghĩa thông dụng của 征集
    Nghĩa tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt
    征求并收集 Kêu gọi và thu thập
    公开收集 Công khai tuyển chọn hoặc trưng cầu
    动员收集 Vận động tập hợp
  3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
    征集 + 名单/意见/作品/建议/志愿者

向 + đối tượng + 征集 + nội dung

征集到 + số lượng/mục tiêu

  1. Các từ đồng nghĩa gần nghĩa
    Từ Phiên âm Nghĩa
    征求 zhēngqiú trưng cầu (ý kiến, quan điểm)
    招募 zhāomù tuyển mộ (người, nhân sự, tình nguyện viên)
    收集 shōují thu thập (thông tin, tài liệu)
    搜集 sōují gom góp, tìm kiếm

Phân biệt:

征集 nhấn mạnh vào thu thập thông qua lời kêu gọi công khai

收集 là hành động đơn thuần thu gom (tự làm)

招募 thường dùng cho tuyển người

  1. Ví dụ thực tế (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
    Ví dụ cơ bản:
    学校正在征集学生的作品用于展览。
    Xuéxiào zhèngzài zhēngjí xuéshēng de zuòpǐn yòng yú zhǎnlǎn.
    Trường đang thu thập tác phẩm của học sinh để trưng bày triển lãm.

政府部门正在征集公众的意见。
Zhèngfǔ bùmén zhèngzài zhēngjí gōngzhòng de yìjiàn.
Cơ quan chính phủ đang kêu gọi ý kiến từ người dân.

我们正在征集志愿者参加环保活动。
Wǒmen zhèngzài zhēngjí zhìyuànzhě cānjiā huánbǎo huódòng.
Chúng tôi đang kêu gọi tình nguyện viên tham gia hoạt động bảo vệ môi trường.

这次比赛面向全国征集摄影作品。
Zhè cì bǐsài miànxiàng quánguó zhēngjí shèyǐng zuòpǐn.
Cuộc thi lần này kêu gọi tác phẩm nhiếp ảnh từ toàn quốc.

公司向员工征集改进建议。
Gōngsī xiàng yuángōng zhēngjí gǎijìn jiànyì.
Công ty đang kêu gọi ý kiến cải tiến từ nhân viên.

Ví dụ nâng cao, hành chính – xã hội:
民政局正在征集市民对社区服务的反馈。
Mínzhèngjú zhèngzài zhēngjí shìmín duì shèqū fúwù de fǎnkuì.
Phòng dân chính đang kêu gọi người dân đóng góp phản hồi về dịch vụ cộng đồng.

组委会征集了上千份Logo设计方案。
Zǔwěihuì zhēngjí le shàng qiān fèn Logo shèjì fāng’àn.
Ban tổ chức đã thu thập hơn một nghìn phương án thiết kế logo.

主办方面向全社会征集“最美家庭”故事。
Zhǔbànfāng miànxiàng quán shèhuì zhēngjí “zuìměi jiātíng” gùshì.
Ban tổ chức kêu gọi toàn xã hội gửi câu chuyện “Gia đình đẹp nhất”.

博物馆正在征集有关民俗文化的老物件。
Bówùguǎn zhèngzài zhēngjí yǒuguān mínsú wénhuà de lǎo wùjiàn.
Bảo tàng đang kêu gọi hiện vật cũ liên quan đến văn hóa dân gian.

这份报告的数据来自对两百家公司征集的问卷调查。
Zhè fèn bàogào de shùjù láizì duì liǎng bǎi jiā gōngsī zhēngjí de wènjuàn diàochá.
Dữ liệu trong báo cáo này đến từ bảng khảo sát thu thập từ 200 công ty.

  1. Tóm tắt ngắn gọn
    Mục Nội dung
    Từ vựng 征集 (zhēngjí)
    Nghĩa chính Kêu gọi, thu thập, tuyển chọn
    Loại từ Động từ
    Ngữ cảnh sử dụng Hành chính, cộng đồng, tổ chức, nghệ thuật, nghiên cứu
    Từ đồng nghĩa 征求, 招募, 收集
    Cấu trúc mẫu 征集 + 人/物/意见/资料