商会 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
商会 (shānghuì) là gì?
商会 (shānghuì) trong tiếng Trung có nghĩa là hiệp hội thương mại, tức là một tổ chức hoặc hiệp hội đại diện cho các doanh nghiệp trong một ngành nghề hoặc khu vực nhất định. Các hiệp hội thương mại thường giúp thúc đẩy quyền lợi của doanh nghiệp thành viên, cung cấp thông tin, hỗ trợ kinh doanh và tổ chức các sự kiện kết nối.
Loại từ: 商会 (shānghuì) là danh từ.
Mẫu câu ví dụ:
这个城市有很多商会,可以帮助企业发展。 (Zhège chéngshì yǒu hěn duō shānghuì, kěyǐ bāngzhù qǐyè fāzhǎn.) → Thành phố này có nhiều hiệp hội thương mại, có thể giúp doanh nghiệp phát triển.
我们商会定期举办商业论坛。 (Wǒmen shānghuì dìngqī jǔbàn shāngyè lùntán.) → Hiệp hội thương mại của chúng tôi tổ chức diễn đàn kinh doanh định kỳ.
加入商会可以获得更多商业机会。 (Jiārù shānghuì kěyǐ huòdé gèng duō shāngyè jīhuì.) → Tham gia hiệp hội thương mại có thể có thêm nhiều cơ hội kinh doanh.
商会会员享有特殊的优惠政策。 (Shānghuì huìyuán xiǎngyǒu tèshū de yōuhuì zhèngcè.) → Thành viên hiệp hội thương mại được hưởng chính sách ưu đãi đặc biệt.
这个商会正在组织国际交流活动。 (Zhège shānghuì zhèngzài zǔzhī guójì jiāoliú huódòng.) → Hiệp hội thương mại này đang tổ chức hoạt động giao lưu quốc tế.
商会 (shāng huì) là gì?
商会 là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ một tổ chức hoặc hiệp hội được thành lập bởi các cá nhân, doanh nghiệp hoặc nhóm trong lĩnh vực thương mại, công nghiệp hoặc kinh doanh nhằm thúc đẩy lợi ích chung, trao đổi thông tin, bảo vệ quyền lợi và hỗ trợ phát triển kinh tế. Nó tương tự như “hội thương mại”, “phòng thương mại” hoặc “hiệp hội doanh nghiệp” trong tiếng Việt.
Nghĩa chi tiết:
商会 thường hoạt động như một cầu nối giữa các doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức khác. Các chức năng chính bao gồm:
Thúc đẩy hợp tác kinh doanh.
Đại diện cho lợi ích của các thành viên trong các vấn đề pháp lý hoặc chính sách.
Tổ chức hội thảo, triển lãm thương mại, hoặc các sự kiện networking.
Cung cấp thông tin thị trường, tư vấn pháp lý, hoặc hỗ trợ đào tạo.
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Cách sử dụng:
商会 thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế, thương mại, hoặc các tổ chức doanh nghiệp. Nó có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc bán trang trọng, ví dụ khi nói về các tổ chức quốc tế như “Phòng Thương mại Quốc tế” (国际商会 – Guójì shānghuì) hoặc các hiệp hội địa phương.
Mẫu câu ví dụ sử dụng 商会
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ 商会, kèm giải thích ngữ pháp và ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: [Tên tổ chức] 商会 + 动词 (động từ) + 目的 (mục đích).
Giải thích: Câu này mô tả hành động hoặc mục tiêu của một hiệp hội thương mại.
Ví dụ:
国际商会促进全球贸易发展。
(Guójì shānghuì cùjìn quánqiú màoyì fāzhǎn.)
Dịch: Phòng Thương mại Quốc tế thúc đẩy sự phát triển thương mại toàn cầu.
Mẫu câu 2: 参加 + [Tên tổ chức] 商会 + 的 + 活动 (hoạt động).
Giải thích: Dùng để nói về việc tham gia các sự kiện do hiệp hội tổ chức.
Ví dụ:
我们公司参加了上海商会的新年晚会。
(Wǒmen gōngsī cānjiā le Shànghǎi shānghuì de xīnnián wǎnhuì.)
Dịch: Công ty chúng tôi đã tham gia buổi tiệc năm mới của Phòng Thương mại Thượng Hải.
Mẫu câu 3: [Tên tổ chức] 商会 + 为 (wèi) + 对像 (đối tượng) + 提供 (tígōng) + 服务 (dịch vụ).
Giải thích: Diễn tả việc hiệp hội cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ cho các thành viên.
Ví dụ:
商会为中小企业提供了法律咨询服务。
(Shānghuì wèi zhōngxiǎo qǐyè tígōng le fǎlǜ zīxún fúwù.)
Dịch: Phòng thương mại đã cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Mẫu câu 4: 成立 + [Tên tổ chức] 商会 + 以 (yǐ) + 目的 (mục đích).
Giải thích: Dùng để nói về việc thành lập một hiệp hội với mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
这个城市成立了一个商会以支持本地企业。
(Zhège chéngshì chénglì le yīgè shānghuì yǐ zhīchí běndì qǐyè.)
Dịch: Thành phố này đã thành lập một phòng thương mại để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Dưới đây là danh sách các câu ví dụ đa dạng, sử dụng 商会 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1:
Câu: 中国商会帮助企业拓展海外市场。
(Zhōngguó shānghuì bāngzhù qǐyè tuòzhǎn hǎiwài shìchǎng.)
Dịch: Phòng Thương mại Trung Quốc giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường nước ngoài.
Ngữ cảnh: Nói về vai trò của một tổ chức quốc gia trong việc hỗ trợ xuất khẩu.
Ví dụ 2:
Câu: 他是香港商会的主席。
(Tā shì Xiānggǎng shānghuì de zhǔxí.)
Dịch: Anh ấy là chủ tịch của Phòng Thương mại Hồng Kông.
Ngữ cảnh: Giới thiệu vị trí lãnh đạo trong một tổ chức.
Ví dụ 3:
Câu: 商会举办了一场关于数字化转型的研讨会。
(Shānghuì jǔbàn le yī chǎng guānyú shùzì huà zhuǎnxíng de yántǎohuì.)
Dịch: Phòng thương mại đã tổ chức một hội thảo về chuyển đổi số.
Ngữ cảnh: Nói về sự kiện do hiệp hội tổ chức.
Ví dụ 4:
Câu: 加入商会可以获得更多的商业机会。
(Jiārù shānghuì kěyǐ huòdé gèng duō de shāngyè jīhuì.)
Dịch: Tham gia phòng thương mại có thể mang lại nhiều cơ hội kinh doanh hơn.
Ngữ cảnh: Khuyến khích doanh nghiệp tham gia hiệp hội.
Ví dụ 5:
Câu: 商会代表企业向政府提出了政策建议。
(Shānghuì dàibiǎo qǐyè xiàng zhèngfǔ tíchū le zhèngcè jiànyì.)
Dịch: Phòng thương mại đại diện cho các doanh nghiệp đưa ra đề xuất chính sách cho chính phủ.
Ngữ cảnh: Vai trò trung gian giữa doanh nghiệp và chính phủ.
Ví dụ 6:
Câu: 这个商会成立于上个世纪,历史悠久。
(Zhège shānghuì chénglì yú shàng gè shìjì, lìshǐ yōujiǔ.)
Dịch: Phòng thương mại này được thành lập vào thế kỷ trước, có lịch sử lâu đời.
Ngữ cảnh: Nói về lịch sử của một tổ chức.
Ví dụ 7:
Câu: 商会为成员企业提供融资渠道。
(Shānghuì wèi chéngyuán qǐyè tígōng róngzī qúdào.)
Dịch: Phòng thương mại cung cấp các kênh tài trợ cho các doanh nghiệp thành viên.
Ngữ cảnh: Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp.
Lưu ý khi sử dụng 商会
Ngữ cảnh trang trọng: Từ 商会 thường được dùng trong các văn bản hoặc tình huống trang trọng, liên quan đến kinh doanh, chính sách, hoặc tổ chức. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ ít dùng từ này trừ khi nói về các tổ chức cụ thể.
Kết hợp với địa danh: 商会 thường đi kèm với tên địa phương hoặc quốc gia, ví dụ: 北京商会 (Běijīng shānghuì – Phòng Thương mại Bắc Kinh), 美国商会 (Měiguó shānghuì – Phòng Thương mại Hoa Kỳ).
Từ đồng nghĩa: Một số từ tương tự như 协会 (xiéhuì – hiệp hội) hoặc 工会 (gōnghuì – công đoàn) có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tương tự, nhưng 商会 đặc biệt nhấn mạnh vào lĩnh vực thương mại.
商会 là gì?
- Định nghĩa đầy đủ và tường tận
商会 (shānghuì) là danh từ (名词) trong tiếng Trung, dùng để chỉ:
“hiệp hội thương mại”, “phòng thương mại” hoặc “công hội doanh nhân” — là tổ chức hợp pháp, phi lợi nhuận, được thành lập bởi các doanh nghiệp, công ty, thương nhân nhằm mục đích hỗ trợ, bảo vệ quyền lợi và thúc đẩy sự hợp tác trong hoạt động kinh doanh, buôn bán”.
Các 商会 thường là những tổ chức xã hội ngành nghề có tính đại diện, hoạt động trong khu vực hoặc lĩnh vực nhất định. Chúng có thể tổ chức hội nghị, triển lãm, kết nối giao thương, xúc tiến đầu tư, hỗ trợ pháp lý và đào tạo cho các thành viên doanh nghiệp.
- Loại từ
Danh từ (名词) - Từ ghép cấu tạo
商 (shāng): kinh doanh, buôn bán
会 (huì): hội, hiệp hội, tổ chức
→ 商会: tổ chức hội nhóm của các nhà kinh doanh, doanh nghiệp, thương nhân.
- Các loại 商会 thường gặp
Tên gọi tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中国国际商会 Zhōngguó Guójì Shānghuì Phòng Thương mại Quốc tế Trung Quốc
美国华人商会 Měiguó Huárén Shānghuì Phòng Thương mại Hoa kiều tại Mỹ
地区商会(如:广州商会) Dìqū shānghuì Phòng Thương mại địa phương (như Quảng Châu)
行业商会(如:建筑商会) Hángyè shānghuì Hiệp hội ngành nghề (như xây dựng) - Cấu trúc thường gặp
加入商会: gia nhập phòng thương mại
成立商会: thành lập phòng thương mại
商会会员: hội viên phòng thương mại
商会组织活动: tổ chức hoạt động của phòng thương mại
商会代表团: đoàn đại biểu phòng thương mại
- Ví dụ cụ thể (có pinyin và tiếng Việt)
Mức độ cơ bản
他是当地商会的重要成员。
Tā shì dāngdì shānghuì de zhòngyào chéngyuán.
Anh ấy là thành viên quan trọng của phòng thương mại địa phương.
这个商会每年举办一次商业论坛。
Zhège shānghuì měinián jǔbàn yícì shāngyè lùntán.
Phòng thương mại này tổ chức một diễn đàn kinh doanh mỗi năm.
我们公司最近加入了国际商会。
Wǒmen gōngsī zuìjìn jiārù le guójì shānghuì.
Công ty chúng tôi gần đây đã gia nhập Phòng Thương mại Quốc tế.
商会为中小企业提供法律咨询服务。
Shānghuì wèi zhōngxiǎo qǐyè tígōng fǎlǜ zīxún fúwù.
Phòng thương mại cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
商会代表团访问了越南多个工业园区。
Shānghuì dàibiǎotuán fǎngwèn le Yuènán duō gè gōngyè yuánqū.
Đoàn đại biểu phòng thương mại đã đến thăm nhiều khu công nghiệp tại Việt Nam.
Mức độ nâng cao, văn cảnh thực tế
商会在促进国际贸易和经济合作方面发挥了积极作用。
Shānghuì zài cùjìn guójì màoyì hé jīngjì hézuò fāngmiàn fāhuī le jījí zuòyòng.
Phòng thương mại đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế và hợp tác kinh tế.
为了支持本地创业者,市政府与商会联合推出一系列扶持政策。
Wèile zhīchí běndì chuàngyèzhě, shì zhèngfǔ yǔ shānghuì liánhé tuīchū yí xìliè fúchí zhèngcè.
Nhằm hỗ trợ các doanh nhân địa phương, chính quyền thành phố đã hợp tác với phòng thương mại để đưa ra một loạt chính sách hỗ trợ.
商会组织了一次中越企业家交流会,吸引了大量投资者参与。
Shānghuì zǔzhī le yí cì Zhōng-Yuè qǐyèjiā jiāoliú huì, xīyǐn le dàliàng tóuzīzhě cānyù.
Phòng thương mại đã tổ chức một hội nghị giao lưu doanh nhân Trung – Việt, thu hút rất nhiều nhà đầu tư tham gia.
参加商会活动可以帮助企业拓展人脉和市场。
Cānjiā shānghuì huódòng kěyǐ bāngzhù qǐyè tuòzhǎn rénmài hé shìchǎng.
Tham gia các hoạt động của phòng thương mại có thể giúp doanh nghiệp mở rộng quan hệ và thị trường.
商会定期发布行业报告,帮助会员了解市场动态。
Shānghuì dìngqī fābù hángyè bàogào, bāngzhù huìyuán liǎojiě shìchǎng dòngtài.
Phòng thương mại định kỳ công bố báo cáo ngành giúp hội viên nắm bắt tình hình thị trường.
- Ghi chú về ngữ nghĩa và văn phong
商会 là một khái niệm chính thống, trang trọng, mang tính pháp nhân hoặc tổ chức xã hội ngành nghề.
Khi dịch sang tiếng Việt có thể tương đương với:
Phòng Thương mại
Hiệp hội doanh nghiệp
Hội các nhà kinh doanh
Từ này thường được sử dụng trong báo chí kinh tế, các tài liệu kinh doanh, hoặc văn bản chính phủ liên quan đến kinh tế.
- Tóm lược từ vựng
Từ vựng: 商会
Phiên âm: shānghuì
Loại từ: Danh từ
Nghĩa: Phòng Thương mại, Hiệp hội doanh nghiệp
Ngữ cảnh sử dụng: Kinh tế, pháp lý, hợp tác quốc tế, tổ chức doanh nghiệp
Câu cấu trúc đi kèm: 加入商会, 成立商会, 商会会员, 商会活动
Từ liên quan: 协会 (hiệp hội), 联盟 (liên minh), 企业家协会 (hội doanh nhân)
一、TỪ LOẠI (词性)
商会 là một danh từ (名词) trong tiếng Trung.
二、GIẢI NGHĨA CHI TIẾT
- Định nghĩa cơ bản
商会 là cách viết tắt của 商业协会 (shāngyè xiéhuì), mang nghĩa là:
Hiệp hội thương mại, phòng thương mại, hoặc hội doanh nghiệp – một tổ chức phi chính phủ hoặc bán chính phủ được thành lập bởi các doanh nghiệp, doanh nhân hoặc nhà đầu tư, nhằm mục đích liên kết, hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau trong hoạt động kinh doanh và phát triển kinh tế.
- Mục đích và chức năng
Tùy vào quy mô và mục tiêu, một 商会 có thể có nhiều chức năng như:
Bảo vệ quyền lợi hội viên (doanh nghiệp thành viên)
Hỗ trợ pháp lý, cung cấp thông tin thị trường
Tổ chức các hội chợ, sự kiện xúc tiến thương mại
Là cầu nối giữa doanh nghiệp và chính phủ
Đẩy mạnh hợp tác giữa các vùng, ngành hoặc quốc gia
- Đặc điểm
Có thể phân chia theo địa phương (如:浙江商会 – Hiệp hội thương nhân Chiết Giang)
Theo ngành nghề (如:家具商会 – Hiệp hội nội thất)
Theo quốc tế (如:中美商会 – Phòng thương mại Trung-Mỹ)
三、MỘT SỐ KIỂU CẤU TRÚC CÂU
成立 / 加入 / 退出 + 商会
与 + 商会 + 合作 / 联系
商会 + 举办 / 组织 + 活动
商会 + 支持 / 推动 + 某种政策
四、VÍ DỤ CỤ THỂ KÈM PHIÊN ÂM VÀ DỊCH NGHĨA
Ví dụ 1:
他是广东商会的会长,经常组织会员企业参加展览。
Tā shì Guǎngdōng shānghuì de huìzhǎng, jīngcháng zǔzhī huìyuán qǐyè cānjiā zhǎnlǎn.
Anh ấy là hội trưởng của Hiệp hội Thương nhân Quảng Đông, thường xuyên tổ chức các doanh nghiệp thành viên tham gia triển lãm.
Ví dụ 2:
这个商会成立于2002年,目的是促进中小企业之间的合作。
Zhège shānghuì chénglì yú 2002 nián, mùdì shì cùjìn zhōngxiǎo qǐyè zhī jiān de hézuò.
Hiệp hội này được thành lập vào năm 2002, nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ví dụ 3:
新开的咖啡店打算加入当地商会,以拓展人脉资源。
Xīn kāi de kāfēi diàn dǎsuàn jiārù dāngdì shānghuì, yǐ tuòzhǎn rénmài zīyuán.
Quán cà phê mới mở dự định gia nhập phòng thương mại địa phương để mở rộng mối quan hệ.
Ví dụ 4:
市政府与外资商会合作,共同推动投资便利化政策。
Shì zhèngfǔ yǔ wàizī shānghuì hézuò, gòngtóng tuīdòng tóuzī biànlì huà zhèngcè.
Chính quyền thành phố hợp tác với phòng thương mại nước ngoài để cùng thúc đẩy chính sách tạo thuận lợi cho đầu tư.
Ví dụ 5:
中国商会在东南亚的影响力逐年增强。
Zhōngguó shānghuì zài Dōngnányà de yǐngxiǎng lì zhūnián zēngqiáng.
Ảnh hưởng của các phòng thương mại Trung Quốc tại Đông Nam Á ngày càng tăng theo từng năm.
Ví dụ 6:
加入商会可以享受法律咨询、税务指导等多项服务。
Jiārù shānghuì kěyǐ xiǎngshòu fǎlǜ zīxún, shuìwù zhǐdǎo děng duō xiàng fúwù.
Tham gia vào hiệp hội thương mại có thể được hưởng nhiều dịch vụ như tư vấn pháp lý, hướng dẫn thuế vụ, v.v.
Ví dụ 7:
商会每季度发布行业发展报告,供会员参考。
Shānghuì měi jìdù fābù hángyè fāzhǎn bàogào, gōng huìyuán cānkǎo.
Hiệp hội thương mại công bố báo cáo phát triển ngành hàng quý để các hội viên tham khảo.
五、CÁCH DỊCH SANG TIẾNG VIỆT TÙY NGỮ CẢNH
商会 xuất hiện trong văn bản Dịch sang tiếng Việt
地方商会 Hiệp hội thương nhân địa phương
行业商会 Hiệp hội ngành nghề / ngành hàng
中外商会 Phòng thương mại Trung – nước ngoài
与商会合作 Hợp tác với hiệp hội doanh nghiệp
商会会员 Thành viên của hiệp hội thương mại
六、SO SÁNH VỚI CÁC TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
协会 xiéhuì hiệp hội Phạm vi rộng, không chỉ giới hạn ở lĩnh vực thương mại
工商联 gōngshāng lián liên hiệp công thương Tổ chức chính thức hơn, thường có vai trò nhà nước nhiều hơn
商务部 shāngwù bù Bộ thương mại (trong chính phủ) Cơ quan nhà nước, không phải tổ chức doanh nghiệp
七、KẾT LUẬN
商会 (shānghuì) là danh từ dùng để chỉ các tổ chức đại diện cho cộng đồng doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối, hỗ trợ và thúc đẩy kinh doanh.
Dùng phổ biến trong bối cảnh hợp tác kinh tế, xúc tiến thương mại, giao lưu doanh nghiệp.
Là từ vựng thường thấy trong các văn bản hành chính, tin tức kinh tế, tài chính và các bài viết về doanh nghiệp.
商会 (shānghuì) – Phòng thương mại / Hội doanh nghiệp – Chamber of Commerce / Business Association
I. Định nghĩa chi tiết
商会 (shānghuì) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, chỉ một tổ chức hoặc hiệp hội thương mại do các thương nhân, doanh nghiệp, công ty trong cùng một ngành nghề, khu vực địa lý hoặc lĩnh vực kinh doanh thành lập nhằm mục đích:
Thúc đẩy hợp tác kinh tế
Trao đổi thông tin thị trường
Bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp thành viên
Xúc tiến thương mại, hội chợ, hội thảo kinh doanh
Đại diện tiếng nói của giới doanh nghiệp trước cơ quan quản lý
II. Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词)
Thuộc nhóm: Tổ chức, hiệp hội, cơ cấu kinh doanh – xã hội
Tính chất: Dùng trong văn viết, hành chính, kinh tế – thương mại
III. Các nét nghĩa chính
Hiệp hội kinh doanh do doanh nghiệp tư nhân lập ra, có mục tiêu bảo vệ quyền lợi tập thể và tăng cường hợp tác kinh tế.
Tổ chức đại diện cho các doanh nghiệp trong khu vực hoặc ngành nghề nhất định, thường có quy định và điều lệ cụ thể.
Cơ quan trung gian giữa doanh nghiệp và chính phủ, tham gia phản ánh nhu cầu chính sách và hỗ trợ hoạt động kinh tế đối ngoại.
IV. Cấu trúc và mẫu câu thường gặp
当地 + 商会 = Phòng thương mại địa phương
外国 + 商会 = Phòng thương mại nước ngoài
加入 + 商会 = Gia nhập hiệp hội thương mại
商会 + 举办 + 活动 / 会议 / 展览 = Phòng thương mại tổ chức sự kiện / hội nghị / triển lãm
商会 + 推动 + 经济合作 / 投资项目 = Thúc đẩy hợp tác kinh tế / dự án đầu tư
V. Ví dụ sử dụng phong phú (có phiên âm và tiếng Việt)
- Mô tả tổ chức thương mại
他是当地商会的副会长。
Tā shì dāngdì shānghuì de fù huìzhǎng.
Anh ấy là phó chủ tịch của phòng thương mại địa phương.
这家商会由一百多家企业组成。
Zhè jiā shānghuì yóu yībǎi duō jiā qǐyè zǔchéng.
Phòng thương mại này được thành lập bởi hơn một trăm doanh nghiệp.
商会的宗旨是促进会员间的合作与发展。
Shānghuì de zōngzhǐ shì cùjìn huìyuán jiān de hézuò yǔ fāzhǎn.
Mục tiêu của phòng thương mại là thúc đẩy hợp tác và phát triển giữa các hội viên.
- Hoạt động, vai trò của 商会
商会每年都会举办一次大型招商展览会。
Shānghuì měinián dōuhuì jǔbàn yī cì dàxíng zhāoshāng zhǎnlǎnhuì.
Phòng thương mại tổ chức một hội chợ xúc tiến đầu tư lớn mỗi năm.
商会正在协助本地企业拓展海外市场。
Shānghuì zhèngzài xiézhù běndì qǐyè tuòzhǎn hǎiwài shìchǎng.
Phòng thương mại đang hỗ trợ doanh nghiệp địa phương mở rộng thị trường nước ngoài.
新成立的商会将代表中小企业的利益。
Xīn chénglì de shānghuì jiāng dàibiǎo zhōngxiǎo qǐyè de lìyì.
Phòng thương mại mới thành lập sẽ đại diện cho quyền lợi của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Quan hệ hợp tác – thành viên
许多企业纷纷申请加入商会。
Xǔduō qǐyè fēnfēn shēnqǐng jiārù shānghuì.
Nhiều doanh nghiệp đã lần lượt nộp đơn xin gia nhập phòng thương mại.
商会会员可以享受多项服务与资源。
Shānghuì huìyuán kěyǐ xiǎngshòu duō xiàng fúwù yǔ zīyuán.
Thành viên phòng thương mại có thể được hưởng nhiều dịch vụ và tài nguyên.
商会与政府部门保持密切联系。
Shānghuì yǔ zhèngfǔ bùmén bǎochí mìqiè liánxì.
Phòng thương mại duy trì mối liên hệ chặt chẽ với các cơ quan chính phủ.
- Trong quan hệ quốc tế và kinh tế đối ngoại
中国—东盟商会签署了合作协议。
Zhōngguó—Dōngméng shānghuì qiānshǔ le hézuò xiéyì.
Phòng thương mại Trung Quốc – ASEAN đã ký kết thỏa thuận hợp tác.
外国商会在北京设立了代表处。
Wàiguó shānghuì zài Běijīng shèlì le dàibiǎo chù.
Phòng thương mại nước ngoài đã lập văn phòng đại diện tại Bắc Kinh.
商会帮助中小企业获取国际认证。
Shānghuì bāngzhù zhōngxiǎo qǐyè huòqǔ guójì rènzhèng.
Phòng thương mại giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ đạt được chứng nhận quốc tế.
VI. Từ liên quan và so sánh
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
商会 shānghuì Phòng thương mại Dành cho doanh nghiệp, phi chính phủ
工商会 gōngshānghuì Phòng thương mại – công nghiệp Gồm cả công nghiệp và thương mại
商业协会 shāngyè xiéhuì Hiệp hội thương mại Cách gọi thông thường hơn, ít trang trọng hơn 商会
企业联合会 qǐyè liánhéhuì Liên hiệp các doanh nghiệp Quy mô lớn, bao trùm nhiều ngành nghề
商务部 shāngwùbù Bộ thương mại Cơ quan chính phủ, khác với 商会 (phi chính phủ)
VII. Tình huống sử dụng thực tế
Giới thiệu tổ chức: 在越南的中国商会有很多成员。
(Tại Việt Nam, Phòng thương mại Trung Quốc có rất nhiều thành viên.)
Thành lập mới: 本地企业联合成立了一个商会。
(Các doanh nghiệp địa phương cùng thành lập một phòng thương mại.)
Giao lưu hợp tác: 商会将组织企业赴海外参展。
(Phòng thương mại sẽ tổ chức các doanh nghiệp đi tham dự triển lãm nước ngoài.)
- 商会 là gì?
商会 (shānghuì) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
Phòng Thương mại
Hiệp hội Thương mại
Hội Thương nhân
Từ này được dùng để chỉ một tổ chức của các doanh nghiệp, thương nhân hoặc đại diện các ngành nghề, được thành lập để bảo vệ quyền lợi kinh doanh, thúc đẩy giao lưu thương mại và hợp tác giữa các thành viên.
- Loại từ
Danh từ (名词) - Giải thích chi tiết
商 (shāng): buôn bán, thương mại
会 (huì): hội, tổ chức, nhóm
→ Kết hợp lại: 商会 là một hội hoặc tổ chức thương mại bao gồm các công ty, doanh nghiệp, cá nhân hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong cùng một địa phương, quốc gia hoặc quốc tế.
- Các loại 商会 thường gặp
Tên thương hội Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
工商业联合会 Gōngshāng yè liánhé huì Liên hiệp Công thương
地方商会 Dìfāng shānghuì Phòng Thương mại địa phương
国际商会 Guójì shānghuì Phòng Thương mại Quốc tế
华人商会 Huárén shānghuì Hội thương nhân Hoa Kiều - Cấu trúc thường gặp
商会 + 举办 / 成立 / 加入 / 组织 / 代表
加入 + 商会:tham gia phòng thương mại
商会的 + 代表 / 成员 / 活动
- Các từ liên quan / đồng nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa
协会 xiéhuì hiệp hội
联盟 liánméng liên minh
商业组织 shāngyè zǔzhī tổ chức thương mại
商界 shāngjiè giới thương nhân - Ví dụ câu đầy đủ (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
他是当地商会的重要成员。
Tā shì dāngdì shānghuì de zhòngyào chéngyuán.
Anh ấy là thành viên quan trọng của phòng thương mại địa phương.
商会组织了一个国际贸易论坛。
Shānghuì zǔzhī le yí gè guójì màoyì lùntán.
Phòng thương mại đã tổ chức một diễn đàn thương mại quốc tế.
我们计划明年加入亚洲华人商会。
Wǒmen jìhuà míngnián jiārù Yàzhōu Huárén Shānghuì.
Chúng tôi dự định tham gia Hội thương nhân Hoa Kiều châu Á vào năm sau.
商会的宗旨是促进成员企业的发展。
Shānghuì de zōngzhǐ shì cùjìn chéngyuán qǐyè de fāzhǎn.
Mục tiêu của phòng thương mại là thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp thành viên.
商会代表与政府官员举行了会谈。
Shānghuì dàibiǎo yǔ zhèngfǔ guānyuán jǔxíng le huìtán.
Đại diện phòng thương mại đã tổ chức cuộc họp với các quan chức chính phủ.
这个城市有多个行业的商会。
Zhège chéngshì yǒu duō gè hángyè de shānghuì.
Thành phố này có nhiều phòng thương mại thuộc các ngành nghề khác nhau.
商会常常为企业提供法律和财务咨询服务。
Shānghuì chángcháng wèi qǐyè tígōng fǎlǜ hé cáiwù zīxún fúwù.
Phòng thương mại thường cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý và tài chính cho doanh nghiệp.
外商可以通过商会了解当地市场环境。
Wàishāng kěyǐ tōngguò shānghuì liǎojiě dāngdì shìchǎng huánjìng.
Nhà đầu tư nước ngoài có thể thông qua phòng thương mại để tìm hiểu môi trường thị trường địa phương.
- Tóm tắt ngắn gọn
Mục Nội dung
Từ vựng 商会 (shānghuì)
Nghĩa tiếng Việt Phòng Thương mại, Hiệp hội thương mại
Loại từ Danh từ
Dùng trong Kinh doanh, thương mại, quan hệ quốc tế
Cấu trúc thường gặp 商会 + 举办 / 成立 / 加入…
Từ liên quan 协会, 联盟, 商界
