专项 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

"专项" trong tiếng Trung có nghĩa là "chuyên đề", "chuyên môn" hoặc "đặc biệt dành riêng cho một lĩnh vực cụ thể". Nó thường được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc nghiên cứu tập trung vào một chủ đề nhất định.

0
162
5/5 - (1 bình chọn)

专项 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

“专项” trong tiếng Trung có nghĩa là “chuyên đề”, “chuyên môn” hoặc “đặc biệt dành riêng cho một lĩnh vực cụ thể”. Nó thường được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc nghiên cứu tập trung vào một chủ đề nhất định.

Loại từ:
Danh từ (名词 / míngcí): Chỉ một lĩnh vực chuyên biệt hoặc một kế hoạch cụ thể.

Ví dụ: “专项研究” (zhuānxiàng yánjiū) – Nghiên cứu chuyên đề.

Tính từ (形容词 / xíngróngcí): Dùng để mô tả một thứ gì đó mang tính chuyên biệt.

Ví dụ: “专项培训” (zhuānxiàng péixùn) – Đào tạo chuyên môn.

Mẫu câu ví dụ:
我们正在进行专项研究。 (Wǒmen zhèngzài jìnxíng zhuānxiàng yánjiū.) → Chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu chuyên đề.

公司提供专项培训,以提高员工技能。 (Gōngsī tígōng zhuānxiàng péixùn, yǐ tígāo yuángōng jìnéng.) → Công ty cung cấp đào tạo chuyên môn để nâng cao kỹ năng của nhân viên.

政府设立专项资金支持科技发展。 (Zhèngfǔ shèlì zhuānxiàng zījīn zhīchí kējì fāzhǎn.) → Chính phủ thiết lập quỹ chuyên biệt để hỗ trợ phát triển khoa học công nghệ.

专项 là gì?

  1. Định nghĩa đầy đủ
    专项 (zhuānxiàng) là một danh từ (名词) hoặc tính từ dùng như danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:

“hạng mục chuyên biệt”, “dự án chuyên môn”, “kế hoạch chuyên đề”, hoặc “mục tiêu cụ thể cho một lĩnh vực nhất định”.

Từ này thường dùng trong các văn bản hành chính, báo cáo tài chính, giáo dục, kế hoạch đầu tư, thể thao, nghiên cứu khoa học… với hàm ý nói đến một phân mục riêng biệt, có mục đích rõ ràng, phạm vi cụ thể, nguồn tài trợ hoặc ngân sách riêng biệt.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)

Cũng có thể đóng vai trò như một tính từ định ngữ (定语) đứng trước danh từ khác.

  1. Giải thích cấu trúc từ
    专 (zhuān): chuyên, chuyên môn, chuyên biệt

项 (xiàng): hạng mục, mục tiêu, khoản, mục

→ 专项 = hạng mục chuyên biệt, chuyên đề riêng biệt.

  1. Các tổ hợp thường gặp
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    专项资金 zhuānxiàng zījīn nguồn vốn chuyên biệt / ngân sách chuyên mục
    专项调查 zhuānxiàng diàochá cuộc điều tra chuyên đề
    专项任务 zhuānxiàng rènwù nhiệm vụ chuyên biệt
    专项培训 zhuānxiàng péixùn đào tạo chuyên ngành
    科研专项 kēyán zhuānxiàng đề tài nghiên cứu khoa học chuyên biệt
    专项计划 zhuānxiàng jìhuà kế hoạch chuyên đề
    专项整治 zhuānxiàng zhěngzhì chỉnh đốn chuyên mục (cải tổ riêng một lĩnh vực)
  2. Ví dụ cụ thể (có pinyin và tiếng Việt)
    Ví dụ mức độ cơ bản
    政府设立了多个扶贫专项资金。
    Zhèngfǔ shèlì le duō gè fúpín zhuānxiàng zījīn.
    Chính phủ đã lập nhiều quỹ chuyên biệt để xóa đói giảm nghèo.

这个专项任务需要在一个月内完成。
Zhège zhuānxiàng rènwù xūyào zài yígè yuè nèi wánchéng.
Nhiệm vụ chuyên biệt này cần phải hoàn thành trong vòng một tháng.

学校开设了英语专项班。
Xuéxiào kāishè le Yīngyǔ zhuānxiàng bān.
Trường học đã mở lớp tiếng Anh chuyên biệt.

公司正在开展专项审计。
Gōngsī zhèngzài kāizhǎn zhuānxiàng shěnjì.
Công ty đang tiến hành kiểm toán chuyên đề.

我们准备申请国家科研专项。
Wǒmen zhǔnbèi shēnqǐng guójiā kēyán zhuānxiàng.
Chúng tôi chuẩn bị đăng ký đề tài nghiên cứu khoa học cấp quốc gia.

Ví dụ nâng cao (văn phong học thuật, hành chính)
专项资金的使用必须符合相关法律规定。
Zhuānxiàng zījīn de shǐyòng bìxū fúhé xiāngguān fǎlǜ guīdìng.
Việc sử dụng nguồn vốn chuyên mục phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan.

市政府启动了环境整治专项工程。
Shì zhèngfǔ qǐdòng le huánjìng zhěngzhì zhuānxiàng gōngchéng.
Chính quyền thành phố đã khởi động dự án chỉnh trang môi trường chuyên biệt.

此次专项调查旨在了解居民对交通改善的意见。
Cǐcì zhuānxiàng diàochá zhǐ zài liǎojiě jūmín duì jiāotōng gǎishàn de yìjiàn.
Cuộc điều tra chuyên đề lần này nhằm hiểu ý kiến người dân về cải thiện giao thông.

企业可以通过政府专项扶持政策获得税收减免。
Qǐyè kěyǐ tōngguò zhèngfǔ zhuānxiàng fúchí zhèngcè huòdé shuìshōu jiǎnmiǎn.
Doanh nghiệp có thể nhận ưu đãi thuế thông qua chính sách hỗ trợ chuyên biệt của chính phủ.

我参与了一个国家级专项课题的研究。
Wǒ cānyù le yígè guójiājí zhuānxiàng kètí de yánjiū.
Tôi đã tham gia vào nghiên cứu một đề tài chuyên môn cấp quốc gia.

  1. Tổng kết từ vựng
    Mục Nội dung
    Từ vựng 专项
    Phiên âm zhuānxiàng
    Loại từ Danh từ, tính từ dùng như danh từ
    Nghĩa Hạng mục chuyên biệt, đề tài chuyên môn, kế hoạch chuyên đề
    Lĩnh vực sử dụng Tài chính, giáo dục, quản lý nhà nước, nghiên cứu khoa học, thể thao
    Cấu trúc đi kèm 专项资金、专项调查、专项任务、专项整治、专项培训、专项政策
    Ghi chú Mang tính chính quy, hành chính, thường xuất hiện trong văn bản nhà nước, báo cáo công việc, dự án khoa học

专项 (zhuānxiàng) là một từ ghép mang ý nghĩa liên quan đến việc chỉ định hoặc tập trung vào một lĩnh vực, mục đích, hoặc hạng mục cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hành chính, kinh doanh, giáo dục, hoặc các dự án để chỉ một khoản tiền, kế hoạch, hoạt động, hoặc nguồn lực được dành riêng cho một mục tiêu nhất định. Dưới đây là giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu, và các ví dụ cụ thể.

  1. Ý nghĩa của “专项”
    Nghĩa chính: Chỉ một thứ gì đó được phân bổ, thiết kế hoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể, thường mang tính chuyên biệt, không sử dụng chung chung.
    Ngữ cảnh sử dụng:
    Các khoản tài trợ, ngân sách, quỹ được phân bổ cho một dự án cụ thể (ví dụ: 专项资金 / zhuānxiàng zījīn – quỹ chuyên dụng).
    Các kế hoạch, chương trình, hoặc hoạt động tập trung vào một lĩnh vực (ví dụ: 专项行动 / zhuānxiàng xíngdòng – chiến dịch chuyên biệt).
    Các bài kiểm tra, kỳ thi, hoặc đào tạo nhắm đến một kỹ năng hoặc mục tiêu cụ thể (ví dụ: 专项训练 / zhuānxiàng xùnliàn – huấn luyện chuyên sâu).
  2. Loại từ
    Loại từ: Danh từ (名词 / míngcí) hoặc tính từ (形容词 / xíngróngcí), tùy ngữ cảnh.
    Danh từ: Chỉ một hạng mục, khoản tiền, hoặc hoạt động cụ thể (例: 专项资金 – quỹ chuyên dụng).
    Tính từ: Mô tả một thứ gì đó được thiết kế riêng hoặc chuyên biệt (例: 专项训练 – huấn luyện chuyên biệt).
  3. Cấu trúc và mẫu câu
    专项 thường xuất hiện trong các cụm từ cố định hoặc được kết hợp với danh từ khác để tạo thành cụm danh từ. Một số cấu trúc phổ biến:

专项 + Danh từ: Chỉ một thứ gì đó được phân bổ hoặc thiết kế riêng.
例: 专项资金 (zhuānxiàng zījīn) – Quỹ chuyên dụng.
例: 专项计划 (zhuānxiàng jìhuà) – Kế hoạch chuyên biệt.
专项 + 动词 (Động từ): Chỉ một hành động được thực hiện với mục đích cụ thể.
例: 专项检查 (zhuānxiàng jiǎnchá) – Kiểm tra chuyên biệt.
例: 专项治理 (zhuānxiàng zhìlǐ) – Quản lý chuyên sâu.
专项 đứng một mình: Trong một số trường hợp, 专项 có thể được dùng độc lập để chỉ một hạng mục cụ thể (thường trong văn bản hành chính hoặc báo cáo).

  1. Ví dụ chi tiết
    Dưới đây là các ví dụ minh họa với phiên âm (Pinyin), chữ Hán, nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:

Ví dụ 1: 专项资金 (zhuānxiàng zījīn) – Quỹ chuyên dụng
Câu ví dụ: 政府为环境保护设立了专项资金。
Phiên âm: Zhèngfǔ wèi huánjìng bǎohù shèlì le zhuānxiàng zījīn.
Nghĩa tiếng Việt: Chính phủ đã thiết lập một quỹ chuyên dụng cho việc bảo vệ môi trường.
Giải thích: Từ “专项资金” chỉ một khoản tiền được phân bổ cụ thể để phục vụ cho mục đích bảo vệ môi trường, không dùng cho các mục đích khác.
Ví dụ 2: 专项检查 (zhuānxiàng jiǎnchá) – Kiểm tra chuyên biệt
Câu ví dụ: 公司将进行一次安全生产专项检查。
Phiên âm: Gōngsī jiāng jìnxíng yī cì ānquán shēngchǎn zhuānxiàng jiǎnchá.
Nghĩa tiếng Việt: Công ty sẽ tiến hành một cuộc kiểm tra chuyên biệt về an toàn sản xuất.
Giải thích: “专项检查” nhấn mạnh rằng cuộc kiểm tra này chỉ tập trung vào an toàn sản xuất, không phải kiểm tra tổng quát.
Ví dụ 3: 专项训练 (zhuānxiàng xùnliàn) – Huấn luyện chuyên sâu
Câu ví dụ: 运动员需要进行专项训练以提高速度。
Phiên âm: Yùndòngyuán xūyào jìnxíng zhuānxiàng xùnliàn yǐ tígāo sùdù.
Nghĩa tiếng Việt: Vận động viên cần tham gia huấn luyện chuyên sâu để cải thiện tốc độ.
Giải thích: “专项训练” chỉ loại huấn luyện tập trung vào một kỹ năng cụ thể (ở đây là tốc độ), khác với huấn luyện tổng quát.
Ví dụ 4: 专项行动 (zhuānxiàng xíngdòng) – Chiến dịch chuyên biệt
Câu ví dụ: 警方启动了打击网络犯罪的专项行动。
Phiên âm: Jǐngfāng qǐdòng le dǎjí wǎngluò fànzuì de zhuānxiàng xíngdòng.
Nghĩa tiếng Việt: Cảnh sát đã khởi động một chiến dịch chuyên biệt để trấn áp tội phạm mạng.
Giải thích: “专项行动” chỉ một chiến dịch được tổ chức với mục tiêu cụ thể là đối phó với tội phạm mạng.
Ví dụ 5: 专项计划 (zhuānxiàng jìhuà) – Kế hoạch chuyên biệt
Câu ví dụ: 学校制定了学生心理健康的专项计划。
Phiên âm: Xuéxiào zhìdìng le xuéshēng xīnlǐ jiànkāng de zhuānxiàng jìhuà.
Nghĩa tiếng Việt: Trường học đã xây dựng một kế hoạch chuyên biệt cho sức khỏe tâm lý của học sinh.
Giải thích: “专项计划” nhấn mạnh kế hoạch này chỉ tập trung vào sức khỏe tâm lý, không bao gồm các lĩnh vực khác.

  1. Một số cụm từ liên quan
    Dưới đây là các cụm từ phổ biến chứa 专项:

专项拨款 (zhuānxiàng bōkuǎn): Khoản拨款 chuyên dụng.
专项研究 (zhuānxiàng yánjiū): Nghiên cứu chuyên sâu.
专项考试 (zhuānxiàng kǎoshì): Kỳ thi chuyên biệt.
专项治理 (zhuānxiàng zhìlǐ): Quản lý chuyên sâu (thường dùng trong quản lý môi trường hoặc xã hội).

  1. Lưu ý khi sử dụng
    Ngữ cảnh trang trọng: 专项 thường xuất hiện trong văn bản hành chính, báo cáo, hoặc các ngữ cảnh trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ ít dùng 专项 một cách độc lập.
    Phân biệt với từ tương tự:
    专项 khác với 专门 (zhuānmén): 专门 nhấn mạnh tính chuyên môn hoặc dành riêng (ví dụ: 专门人才 – nhân tài chuyên môn), trong khi 专项 nhấn mạnh sự phân bổ hoặc tập trung vào một hạng mục cụ thể.
    专项 khác với 特定 (tèdìng): 特定 mang nghĩa “cụ thể” hoặc “đặc định” (ví dụ: 特定人群 – nhóm người cụ thể), trong khi 专项 nhấn mạnh sự chuyên biệt trong phân bổ hoặc thiết kế.
  2. Tổng kết
    专项 là một danh từ/tính từ quan trọng trong tiếng Trung, thường dùng để chỉ các hạng mục, khoản tiền, hoặc hoạt động được phân bổ cho một mục đích cụ thể.
    Nó xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh hành chính, kinh doanh, giáo dục, hoặc các chiến dịch.
    Khi sử dụng, cần chú ý ngữ cảnh trang trọng và kết hợp đúng với các danh từ hoặc động từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa.

一、TỪ LOẠI (词性)
专项 là danh từ (名词) hoặc tính từ (形容词) tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

二、GIẢI NGHĨA CHI TIẾT

  1. Định nghĩa
    专项 là cách kết hợp của hai chữ:

专 (zhuān): chuyên, riêng biệt, chuyên môn

项 (xiàng): hạng mục, khoản mục, mục tiêu

专项 có nghĩa là:

Hạng mục chuyên biệt, dự án đặc thù, khoản mục riêng, thường dùng để chỉ một chương trình, nhiệm vụ, ngân sách hay hoạt động có mục tiêu, phạm vi và kinh phí riêng biệt, được thực hiện để giải quyết một vấn đề cụ thể.

三、CÁC NGHĨA PHỔ BIẾN CỦA “专项”
Nghĩa Giải thích chi tiết

  1. Hạng mục chuyên biệt Dự án có mục tiêu rõ ràng, thường do chính phủ hoặc tổ chức khởi xướng
  2. Ngân sách riêng biệt Khoản chi dành riêng cho một mục đích cụ thể (专项经费)
  3. Công tác đặc thù Một đợt kiểm tra, điều tra hoặc xử lý riêng theo chuyên đề

四、MẪU CÂU CẤU TRÚC
开展 / 实施 / 启动 + 专项

专项 + 资金 / 经费 / 活动 / 检查

属于 + 某个专项 / 申请专项补助

专项用于 + 某一目的

五、VÍ DỤ CỤ THỂ KÈM PHIÊN ÂM VÀ TIẾNG VIỆT
Ví dụ 1
政府将拨款一百万元用于环境治理专项。
Zhèngfǔ jiāng bōkuǎn yī bǎi wàn yuán yòng yú huánjìng zhìlǐ zhuānxiàng.
Chính phủ sẽ cấp 1 triệu tệ dành cho hạng mục chuyên biệt về cải thiện môi trường.

Ví dụ 2
公司正在推进一个科技创新专项计划。
Gōngsī zhèngzài tuījìn yí gè kējì chuàngxīn zhuānxiàng jìhuà.
Công ty đang thúc đẩy một kế hoạch chuyên đề về đổi mới công nghệ.

Ví dụ 3
这笔专项经费用于购买新设备,不能挪作他用。
Zhè bǐ zhuānxiàng jīngfèi yòng yú gòumǎi xīn shèbèi, bùnéng nuó zuò tā yòng.
Khoản ngân sách riêng biệt này dùng để mua thiết bị mới, không được dùng vào việc khác.

Ví dụ 4
学校设立了“困难学生专项基金”,帮助贫困生完成学业。
Xuéxiào shèlì le “kùnnán xuéshēng zhuānxiàng jījīn”, bāngzhù pínkùn shēng wánchéng xuéyè.
Trường học thành lập “quỹ chuyên biệt cho học sinh khó khăn” để giúp đỡ các em hoàn thành việc học.

Ví dụ 5
本次专项检查重点是食品安全问题。
Běncì zhuānxiàng jiǎnchá zhòngdiǎn shì shípǐn ānquán wèntí.
Đợt kiểm tra chuyên đề lần này tập trung vào vấn đề an toàn thực phẩm.

Ví dụ 6
专项小组已经进驻企业,开展合规督查。
Zhuānxiàng xiǎozǔ yǐjīng jìnzhù qǐyè, kāizhǎn héguī dūchá.
Tổ công tác chuyên biệt đã vào doanh nghiệp để tiến hành kiểm tra tuân thủ.

Ví dụ 7
这个专项政策主要面向高新技术企业。
Zhège zhuānxiàng zhèngcè zhǔyào miànxiàng gāoxīn jìshù qǐyè.
Chính sách chuyên đề này chủ yếu dành cho các doanh nghiệp công nghệ cao.

六、CÁCH DỊCH TÙY VÀO NGỮ CẢNH
Từ gốc Trung Phiên âm Dịch gợi ý
专项经费 zhuānxiàng jīngfèi ngân sách chuyên đề
专项检查 zhuānxiàng jiǎnchá kiểm tra chuyên biệt
专项活动 zhuānxiàng huódòng hoạt động theo chuyên đề
专项治理 zhuānxiàng zhìlǐ xử lý chuyên biệt / chuyên đề quản lý
专项补助 zhuānxiàng bǔzhù trợ cấp đặc thù / trợ cấp chuyên đề

七、SO SÁNH VỚI TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
项目 xiàngmù dự án, hạng mục (rộng) Phổ thông, không nhất thiết phải chuyên biệt
计划 jìhuà kế hoạch Nghiêng về bố trí thời gian, tiến độ
专案 zhuān’àn vụ án chuyên biệt / kế hoạch đặc biệt Dùng trong ngữ cảnh hình sự hoặc đặc vụ

、KẾT LUẬN
专项 (zhuānxiàng) là một từ vựng có tính chuyên môn cao, dùng phổ biến trong các lĩnh vực hành chính, tài chính, doanh nghiệp, chính sách công, y tế, giáo dục, v.v.

Thể hiện rõ tính chất “riêng biệt – chuyên biệt – có mục đích rõ ràng”.

Cần hiểu đúng ngữ cảnh để dịch sát nghĩa trong tiếng Việt.

专项 (zhuānxiàng) – Dự án chuyên đề / Hạng mục chuyên môn – Special Project / Specific Program
I. Định nghĩa chi tiết
专项 (zhuānxiàng) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng để chỉ:

Một dự án, chương trình, kế hoạch, ngân sách hoặc nhiệm vụ cụ thể, có phạm vi rõ ràng, mục tiêu xác định và thường gắn với lĩnh vực chuyên môn, hành chính, kinh tế hoặc giáo dục.

Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong các văn bản chính trị – hành chính – kế hoạch – kinh tế – tài chính – khoa học kỹ thuật, v.v.

Trong ngữ cảnh thực tế, “专项” còn được dùng như một định ngữ, đứng trước danh từ khác để thể hiện tính chuyên biệt, có mục đích cụ thể.

II. Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词)

Chức năng phụ: Định ngữ (làm bổ nghĩa cho danh từ khác)

Đặc trưng: Ngôn ngữ hành chính, kỹ thuật, khoa học, ngân sách, kế hoạch

III. Những nét nghĩa chính
Nghĩa cụ thể Giải thích chi tiết
Dự án chuyên đề Một chương trình được thiết kế cho một mục đích cụ thể, ví dụ: bảo vệ môi trường, phòng chống dịch, phát triển công nghệ
Hạng mục chuyên môn Phân đoạn công việc hoặc nhiệm vụ trong tổng thể lớn, mang tính chuyên sâu
Ngân sách chuyên biệt Một khoản kinh phí được phân bổ riêng biệt cho một mục tiêu duy nhất, không được sử dụng cho mục đích khác

IV. Cách dùng và mẫu câu thông dụng
专项 + 资金 = Quỹ chuyên đề

专项 + 行动 = Hành động đặc biệt

专项 + 研究 = Nghiên cứu chuyên sâu

专项 + 项目 = Dự án chuyên đề

开展 + 专项整治 / 专项检查 = Tiến hành chỉnh đốn / kiểm tra chuyên đề

申请 + 专项经费 = Xin kinh phí chuyên biệt

设立 + 专项小组 = Thành lập tổ chuyên trách

V. Ví dụ minh họa cực kỳ phong phú (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)

  1. Trong lĩnh vực hành chính – chính phủ
    政府拨款支持多个扶贫专项项目。
    Zhèngfǔ bōkuǎn zhīchí duō gè fúpín zhuānxiàng xiàngmù.
    Chính phủ cấp vốn hỗ trợ nhiều dự án chuyên đề xóa đói giảm nghèo.

这个专项行动旨在打击网络诈骗。
Zhège zhuānxiàng xíngdòng zhǐ zài dǎjī wǎngluò zhàpiàn.
Chiến dịch chuyên đề này nhằm trấn áp tội phạm lừa đảo qua mạng.

我们设立了一个环保专项小组。
Wǒmen shèlì le yīgè huánbǎo zhuānxiàng xiǎozǔ.
Chúng tôi đã thành lập một tổ chuyên trách về bảo vệ môi trường.

  1. Trong lĩnh vực kinh tế – tài chính
    公司为研发投入了专项资金。
    Gōngsī wèi yánfā tóurù le zhuānxiàng zījīn.
    Công ty đã đầu tư một khoản ngân sách chuyên biệt cho nghiên cứu và phát triển.

专项经费必须专款专用,不得挪作他用。
Zhuānxiàng jīngfèi bìxū zhuānkuǎn zhuānyòng, bùdé nuó zuò tā yòng.
Kinh phí chuyên biệt phải được sử dụng đúng mục đích, không được điều chuyển sang chỗ khác.

政府设立专项扶持政策,鼓励科技创新。
Zhèngfǔ shèlì zhuānxiàng fúchí zhèngcè, gǔlì kējì chuàngxīn.
Chính phủ lập chính sách hỗ trợ đặc biệt để khuyến khích đổi mới công nghệ.

  1. Trong giáo dục – nghiên cứu – khoa học kỹ thuật
    他正在申请国家自然科学专项项目。
    Tā zhèngzài shēnqǐng guójiā zìrán kēxué zhuānxiàng xiàngmù.
    Anh ấy đang nộp hồ sơ xin tài trợ cho dự án chuyên đề khoa học tự nhiên quốc gia.

这个研究属于重点专项课题。
Zhège yánjiū shǔyú zhòngdiǎn zhuānxiàng kètí.
Nghiên cứu này thuộc đề tài chuyên đề trọng điểm.

学校开设了人工智能专项培训班。
Xuéxiào kāishè le réngōng zhìnéng zhuānxiàng péixùn bān.
Trường học đã mở lớp đào tạo chuyên đề về trí tuệ nhân tạo.

  1. Trong pháp luật – kiểm tra – giám sát
    工厂接受了环保部门的专项检查。
    Gōngchǎng jiēshòu le huánbǎo bùmén de zhuānxiàng jiǎnchá.
    Nhà máy đã được cơ quan môi trường kiểm tra chuyên đề.

国家正在开展扫黑除恶专项斗争。
Guójiā zhèngzài kāizhǎn sǎohēi chú’è zhuānxiàng dòuzhēng.
Nhà nước đang tiến hành chiến dịch chuyên đề “trấn áp tội phạm băng nhóm”.

  1. Kết hợp định ngữ
    专项奖励将发放给表现突出的员工。
    Zhuānxiàng jiǎnglì jiāng fāfàng gěi biǎoxiàn tūchū de yuángōng.
    Tiền thưởng chuyên đề sẽ được trao cho những nhân viên có thành tích xuất sắc.

教育部启动专项计划解决“上学难”问题。
Jiàoyù bù qǐdòng zhuānxiàng jìhuà jiějué “shàngxué nán” wèntí.
Bộ Giáo dục khởi động kế hoạch chuyên đề để giải quyết vấn đề “khó khăn trong học tập”.

VI. So sánh với từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt
专项 (zhuānxiàng) Dự án / hạng mục chuyên đề Mạnh về mục tiêu cụ thể, thường dùng trong quản lý ngân sách, dự án
专题 (zhuāntí) Chuyên đề Thường dùng trong báo chí, giáo dục, chương trình học
项目 (xiàngmù) Dự án / hạng mục Từ chung, không nhất thiết phải chuyên biệt
专案 (zhuān’àn) Hồ sơ vụ việc / kế hoạch cụ thể Dùng nhiều trong lĩnh vực pháp lý hoặc điều tra

  1. 专项 là gì?
    专项 (zhuānxiàng) là một danh từ (名词) và cũng có thể dùng như một tính từ định ngữ, mang nghĩa là:

Chuyên đề, hạng mục chuyên biệt

Dự án chuyên môn

Chuyên dụng, đặc thù

Dùng để chỉ một lĩnh vực, công việc, dự án hoặc nhiệm vụ có tính chất chuyên biệt, có mục tiêu, phạm vi, và nội dung xác định rõ ràng, thường là trong quản lý, tài chính, giáo dục, khoa học, kỹ thuật, y tế, v.v.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)

Cũng được dùng làm định ngữ (trước danh từ khác) → mang tính chất tính từ

  1. Giải thích chi tiết
    专项 gồm hai phần:

专 (zhuān): chuyên biệt, riêng biệt, đặc thù

项 (xiàng): hạng mục, mục, dự án, nội dung

→ Kết hợp lại, 专项 là một hạng mục hoặc lĩnh vực chuyên biệt, được xác định rõ trong một hệ thống, kế hoạch, ngân sách, hay chương trình nào đó.

  1. Các cụm từ thường gặp với 专项
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    专项资金 zhuānxiàng zījīn kinh phí chuyên biệt
    专项培训 zhuānxiàng péixùn đào tạo chuyên đề
    专项工作 zhuānxiàng gōngzuò công việc chuyên trách
    专项任务 zhuānxiàng rènwù nhiệm vụ chuyên biệt
    专项治理 zhuānxiàng zhìlǐ chỉnh đốn chuyên đề
  2. Cấu trúc thường gặp
    专项 + Danh từ (资金、计划、培训、检查、支持…)

开展 / 实施 + 专项 + 行动 / 工作

进行 + 专项调查 / 专项整治

  1. Các từ đồng nghĩa / liên quan
    Từ Phiên âm Nghĩa
    专门 zhuānmén chuyên môn, chuyên biệt
    特别项目 tèbié xiàngmù dự án đặc biệt
    专责 zhuānzé chịu trách nhiệm chuyên biệt
    专题 zhuāntí chuyên đề
  2. Ví dụ câu đầy đủ (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
    政府拨出了一笔专项资金用于灾后重建。
    Zhèngfǔ bōchū le yì bǐ zhuānxiàng zījīn yòng yú zāihòu chóngjiàn.
    Chính phủ đã phân bổ một khoản kinh phí chuyên biệt để tái thiết sau thiên tai.

这个项目属于国家级专项计划。
Zhège xiàngmù shǔyú guójiājí zhuānxiàng jìhuà.
Dự án này thuộc kế hoạch chuyên biệt cấp quốc gia.

学校正在进行专项英语培训。
Xuéxiào zhèngzài jìnxíng zhuānxiàng Yīngyǔ péixùn.
Trường đang tổ chức khóa đào tạo tiếng Anh chuyên biệt.

我们需要制定一个专项工作方案。
Wǒmen xūyào zhìdìng yí gè zhuānxiàng gōngzuò fāng’àn.
Chúng ta cần lập ra một kế hoạch công việc chuyên biệt.

该基金用于支持农村教育的专项项目。
Gāi jījīn yòng yú zhīchí nóngcūn jiàoyù de zhuānxiàng xiàngmù.
Quỹ này được dùng để hỗ trợ các dự án giáo dục chuyên biệt ở nông thôn.

部门正在展开一项专项调查。
Bùmén zhèngzài zhǎnkāi yí xiàng zhuānxiàng diàochá.
Cục đang tiến hành một cuộc điều tra chuyên đề.

政府设立了多个专项账户用于特定支出。
Zhèngfǔ shèlì le duō gè zhuānxiàng zhànghù yòng yú tèdìng zhīchū.
Chính phủ đã lập nhiều tài khoản chuyên biệt để chi tiêu cho các khoản cụ thể.

企业可以申请专项税收优惠政策。
Qǐyè kěyǐ shēnqǐng zhuānxiàng shuìshōu yōuhuì zhèngcè.
Doanh nghiệp có thể xin chính sách ưu đãi thuế chuyên biệt.

  1. Tóm tắt
    Mục Nội dung
    Từ vựng 专项 (zhuānxiàng)
    Loại từ Danh từ / Định ngữ
    Nghĩa tiếng Việt Chuyên đề, hạng mục chuyên biệt, dự án chuyên môn
    Lĩnh vực dùng Tài chính, giáo dục, quản lý, khoa học, dự án
    Cấu trúc thường dùng 专项资金、专项培训、专项整治、专项计划…
    Từ liên quan 专题、专项任务、专门、特别项目