金额 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

"金额" (jīn'é) trong tiếng Trung có nghĩa là số tiền, khoản tiền, hoặc tổng tiền. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, giao dịch, thanh toán hoặc kế toán.

0
50
5/5 - (1 bình chọn)

金额 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

金额 là gì? Giải thích chi tiết + ví dụ cụ thể

  1. Định nghĩa và ý nghĩa của 金额
    金额 (pinyin: jīn’é) là một danh từ trong tiếng Trung.

Nghĩa: Số tiền, khoản tiền, tổng số tiền trong một giao dịch, thanh toán, hóa đơn, hợp đồng,…

金额 được dùng rất rộng rãi trong lĩnh vực:

Kế toán (会计)

Tài chính (金融)

Thương mại (贸易)

Ngân hàng (银行)

Mua bán (交易)

  1. Từ loại
    Danh từ (名词)
  2. Cấu trúc từ
    金 (jīn): vàng, tiền bạc, liên quan đến tài chính

额 (é): ngạch, hạn mức, con số

→ Ghép lại: 金额 = số tiền

  1. Các mẫu câu thường dùng với 金额
    总金额是多少?
    Zǒng jīn’é shì duōshǎo?
    Tổng số tiền là bao nhiêu?

请核对一下付款金额。
Qǐng héduì yíxià fùkuǎn jīn’é.
Vui lòng đối chiếu số tiền thanh toán.

实际金额和预估金额不同。
Shíjì jīn’é hé yùgū jīn’é bùtóng.
Số tiền thực tế và số tiền dự tính không giống nhau.

金额太大了,需要经理批准。
Jīn’é tài dà le, xūyào jīnglǐ pīzhǔn.
Số tiền quá lớn, cần sự phê duyệt của giám đốc.

这个订单的金额为八千元。
Zhège dìngdān de jīn’é wèi bāqiān yuán.
Số tiền của đơn hàng này là tám nghìn tệ.

  1. Các cụm từ phổ biến với 金额

Cụm từ Phiên âm Nghĩa
总金额 zǒng jīn’é tổng số tiền
实际金额 shíjì jīn’é số tiền thực tế
预估金额 yùgū jīn’é số tiền dự tính
应付金额 yīngfù jīn’é số tiền phải trả
已付金额 yǐfù jīn’é số tiền đã thanh toán
剩余金额 shèngyú jīn’é số tiền còn lại
报销金额 bàoxiāo jīn’é số tiền hoàn trả
发票金额 fāpiào jīn’é số tiền ghi trên hóa đơn

  1. Hội thoại mẫu
    Tình huống: Giao dịch tại ngân hàng

A: 您要转账的金额是多少?
Nín yào zhuǎnzhàng de jīn’é shì duōshǎo?
Số tiền bạn muốn chuyển khoản là bao nhiêu?

B: 转三万块钱。
Zhuǎn sān wàn kuài qián.
Chuyển ba vạn tệ (30.000 tệ).

  1. So sánh 金额 với các từ liên quan

Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
金额 jīn’é số tiền Tập trung vào con số cụ thể
费用 fèiyòng chi phí Mang nghĩa rộng hơn, có thể không phải số cụ thể
资金 zījīn vốn, quỹ Chỉ nguồn tiền, thường lớn, dùng trong đầu tư
价款 jiàkuǎn giá tiền Dùng trong hợp đồng mua bán, mang tính pháp lý
现金 xiànjīn tiền mặt Chỉ dạng tiền cụ thể

  1. Một số ví dụ thực tế
    发票上显示的金额为 2560 元。
    Fāpiào shàng xiǎnshì de jīn’é wèi 2560 yuán.
    Số tiền hiển thị trên hóa đơn là 2560 tệ.

请在金额栏填写正确数字。
Qǐng zài jīn’é lán tiánxiě zhèngquè shùzì.
Vui lòng điền con số chính xác vào mục “Số tiền”.

退款金额将在三天内退回。
Tuìkuǎn jīn’é jiàng zài sāntiān nèi tuìhuí.
Số tiền hoàn trả sẽ được trả lại trong vòng ba ngày.

  1. Định nghĩa của “金额”
    “金额” (jīn’é) trong tiếng Trung có nghĩa là số tiền, khoản tiền, hoặc tổng tiền. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, giao dịch, thanh toán hoặc kế toán.

Ví dụ, khi bạn mua hàng, số tiền cần thanh toán được gọi là “付款金额” (fùkuǎn jīn’é), còn nếu bạn vay tiền từ ngân hàng, số tiền vay được gọi là “贷款金额” (dàikuǎn jīn’é).

  1. Loại từ
    “金额” là một danh từ (名词).

Nó thường đi kèm với các động từ như 支付 (zhīfù – thanh toán), 计算 (jìsuàn – tính toán), 调整 (tiáozhěng – điều chỉnh), 限制 (xiànzhì – giới hạn), v.v.

  1. Cách dùng trong câu – Mẫu câu thường gặp
    Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ “金额”:

Mẫu câu cơ bản
请确认订单的金额。 Qǐng quèrèn dìngdān de jīn’é. → Vui lòng xác nhận số tiền của đơn hàng.

这笔交易的金额非常大。 Zhè bǐ jiāoyì de jīn’é fēicháng dà. → Số tiền của giao dịch này rất lớn.

我们需要支付一定金额的押金。 Wǒmen xūyào zhīfù yídìng jīn’é de yājīn. → Chúng tôi cần thanh toán một khoản tiền đặt cọc nhất định.

银行会根据金额大小决定是否批准贷款。 Yínháng huì gēnjù jīn’é dàxiǎo juédìng shìfǒu pīzhǔn dàikuǎn. → Ngân hàng sẽ quyết định có phê duyệt khoản vay hay không dựa vào số tiền.

请填写付款金额。 Qǐng tiánxiě fùkuǎn jīn’é. → Vui lòng điền số tiền thanh toán.

Mẫu câu nâng cao
如果金额超过预算,我们需要重新考虑购买计划。 Rúguǒ jīn’é chāoguò yùsuàn, wǒmen xūyào chóngxīn kǎolǜ gòumǎi jìhuà. → Nếu số tiền vượt quá ngân sách, chúng ta cần xem xét lại kế hoạch mua hàng.

保险金额的计算方式因保险类型而不同。 Bǎoxiǎn jīn’é de jìsuàn fāngshì yīn bǎoxiǎn lèixíng ér bùtóng. → Cách tính số tiền bảo hiểm khác nhau tùy theo loại bảo hiểm.

该商品的退款金额将按照购买时的价格计算。 Gāi shāngpǐn de tuìkuǎn jīn’é jiāng ànzhào gòumǎi shí de jiàgé jìsuàn. → Số tiền hoàn trả của sản phẩm này sẽ được tính theo giá mua ban đầu.

  1. Các loại “金额” trong thực tế
    Loại Tên tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt
    总金额 zǒng jīn’é Tổng số tiền
    付款金额 fùkuǎn jīn’é Số tiền thanh toán
    贷款金额 dàikuǎn jīn’é Số tiền vay
    交易金额 jiāoyì jīn’é Số tiền giao dịch
    保险金额 bǎoxiǎn jīn’é Số tiền bảo hiểm
    退款金额 tuìkuǎn jīn’é Số tiền hoàn trả
    预算金额 yùsuàn jīn’é Số tiền ngân sách
    赔偿金额 péicháng jīn’é Số tiền bồi thường
  2. Một số cụm từ cố định với “金额”
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa
    金额限制 jīn’é xiànzhì Giới hạn số tiền
    金额计算 jīn’é jìsuàn Tính toán số tiền
    金额调整 jīn’é tiáozhěng Điều chỉnh số tiền
    金额不足 jīn’é bùzú Số tiền không đủ
    金额超出 jīn’é chāochū Số tiền vượt quá
    金额审核 jīn’é shěnhé Kiểm tra số tiền
    金额报销 jīn’é bàoxiāo Hoàn trả số tiền
  3. Một số lưu ý khi sử dụng “金额”
    “金额” thường được dùng trong các văn bản tài chính, hợp đồng, hoặc giao dịch thương mại.

Khi nói về số tiền cụ thể, có thể kết hợp với đơn vị tiền tệ như 人民币金额 (rénmínbì jīn’é – số tiền nhân dân tệ), 美元金额 (měiyuán jīn’é – số tiền đô la Mỹ).

Trong kế toán, “金额” thường đi kèm với các thuật ngữ như 原始金额 (yuánshǐ jīn’é – số tiền gốc), 调整金额 (tiáozhěng jīn’é – số tiền điều chỉnh).

Giải thích chi tiết về “金额” (Jīn’é)

  1. Ý nghĩa và nguồn gốc
    Nghĩa cơ bản:
    “金额” (jīn’é) có nghĩa là “số tiền”, “khoản tiền”, hoặc “giá trị tiền tệ” trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh.
    Nó thường được dùng để chỉ một con số cụ thể liên quan đến tiền bạc trong các giao dịch, tài chính, thương mại, hoặc hành chính.
    Phân tích chi tiết:
    金 (jīn): Nghĩa gốc là “vàng” hoặc “kim loại quý”, trong ngữ cảnh hiện đại thường ám chỉ “tiền” hoặc “tài chính”. Từ này xuất hiện trong nhiều từ liên quan đến tiền bạc như 现金 (xiànjīn, tiền mặt) hoặc 资金 (zījīn, vốn).
    额 (é): Danh từ, nghĩa là “số lượng”, “hạn mức”, hoặc “giá trị”. Nó thường được dùng để chỉ một con số cụ thể, như trong 总额 (zǒng’é, tổng số tiền) hoặc 定额 (dìng’é, hạn mức cố định).
    Kết hợp lại, “金额” ám chỉ số tiền cụ thể được xác định trong một giao dịch, hợp đồng, hóa đơn, hoặc tài liệu tài chính.
    Nguồn gốc:
    “金额” là một từ ghép hiện đại, phổ biến trong tiếng Trung phổ thông (Mandarin), đặc biệt trong các văn bản tài chính, thương mại, và hành chính từ thế kỷ 20.
    Từ này được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc, Hồng Kông, Đài Loan, và các cộng đồng nói tiếng Trung khác, đặc biệt trong các lĩnh vực cần tính toán hoặc ghi chép số tiền.
  2. Phân tích ngữ pháp và loại từ
    Loại từ:
    “金额” là một danh từ (名词, míngcí), chỉ khái niệm liên quan đến số tiền hoặc giá trị tài chính.
    Nó thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.
    Cấu trúc ngữ pháp:
    “金额” thường xuất hiện trong các câu liên quan đến tính toán, ghi chép, thanh toán, hoặc so sánh số tiền.
    Nó có thể được kết hợp với các tính từ (như 大, 小, 高, 低) hoặc danh từ khác để mô tả đặc điểm của số tiền (VD: 总金额, tổng số tiền).
    Vị trí trong câu:
    Chủ ngữ: 金额已经确认。(Jīn’é yǐjīng quèrèn.) – Số tiền đã được xác nhận.
    Tân ngữ: 请告诉我总金额。(Qǐng gàosù wǒ zǒng jīn’é.) – Vui lòng cho tôi biết tổng số tiền.
    Định ngữ: 这笔交易的金额很大。(Zhè bǐ jiāoyì de jīn’é hěn dà.) – Số tiền của giao dịch này rất lớn.
  3. Các mẫu câu sử dụng “金额”
    Dưới đây là các mẫu câu phổ biến với “金额”, được phân loại theo ngữ cảnh và cấu trúc. Mỗi mẫu câu kèm giải thích cách dùng.

a. Mô tả số tiền cụ thể
Cấu trúc: 金额 + 是 + [Số tiền] + 元
Cách dùng: Dùng để thông báo hoặc xác nhận một con số tiền cụ thể.
Ví dụ:
这笔交易的金额是5000元。(Zhè bǐ jiāoyì de jīn’é shì wǔqiān yuán.) – Số tiền của giao dịch này là 5000 nhân dân tệ.
总金额是多少?(Zǒng jīn’é shì duōshǎo?) – Tổng số tiền là bao nhiêu?
b. Yêu cầu hoặc hỏi về số tiền
Cấu trúc: 请 + [Động từ như 告诉我/确认] + 金额
Cách dùng: Dùng khi cần hỏi hoặc yêu cầu ai đó cung cấp thông tin về số tiền.
Ví dụ: 3. 请告诉我这张发票的金额。(Qǐng gàosù wǒ zhè zhāng fāpiào de jīn’é.) – Vui lòng cho tôi biết số tiền trên hóa đơn này. 4. 请确认付款金额是否正确。(Qǐng quèrèn fùkuǎn jīn’é shìfǒu zhèngquè.) – Vui lòng xác nhận số tiền thanh toán có đúng không.
c. So sánh hoặc đánh giá số tiền
Cấu trúc: 金额 + [Tính từ như 大/小/高/低]
Cách dùng: Dùng để mô tả đặc điểm của số tiền (lớn, nhỏ, cao, thấp, v.v.).
Ví dụ: 5. 这笔订单的金额很大。(Zhè bǐ dìngdān de jīn’é hěn dà.) – Số tiền của đơn hàng này rất lớn. 6. 他的存款金额太小了。(Tā de cúnkuǎn jīn’é tài xiǎo le.) – Số tiền tiết kiệm của anh ấy quá nhỏ.
d. Liên quan đến thanh toán hoặc giao dịch
Cấu trúc: [Động từ như 支付/退还] + 金额
Cách dùng: Dùng trong các tình huống liên quan đến việc thanh toán, hoàn tiền, hoặc xử lý giao dịch tài chính.
Ví dụ: 7. 请支付全部金额。(Qǐng zhīfù quánbù jīn’é.) – Vui lòng thanh toán toàn bộ số tiền. 8. 我们会退还多余的金额。(Wǒmen huì tuìhuán duōyú de jīn’é.) – Chúng tôi sẽ hoàn lại số tiền dư.
e. Ghi chép hoặc kiểm tra số tiền
Cấu trúc: [Động từ như 检查/记录] + 金额
Cách dùng: Dùng trong các tình huống hành chính hoặc kế toán, khi cần kiểm tra hoặc ghi lại số tiền.
Ví dụ: 9. 请检查账单金额是否准确。(Qǐng jiǎnchá zhàngdān jīn’é shìfǒu zhǔnquè.) – Vui lòng kiểm tra số tiền trên hóa đơn có chính xác không. 10. 所有的金额都需要记录。(Suǒyǒu de jīn’é dōu xūyào jìlù.) – Tất cả số tiền đều cần được ghi lại.

  1. Ví dụ phong phú theo ngữ cảnh
    Dưới đây là hơn 20 ví dụ sử dụng “金额” trong các tình huống thực tế, được sắp xếp theo ngữ cảnh cụ thể. Mỗi ví dụ đều có phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt.

Ngữ cảnh 1: Trong giao dịch mua bán
这张发票的金额是200元。
Phiên âm: Zhè zhāng fāpiào de jīn’é shì èrbǎi yuán.
Dịch: Số tiền trên hóa đơn này là 200 nhân dân tệ.
请告诉我总金额是多少?
Phiên âm: Qǐng gàosù wǒ zǒng jīn’é shì duōshǎo?
Dịch: Vui lòng cho tôi biết tổng số tiền là bao nhiêu?
这笔交易的金额需要提前支付。
Phiên âm: Zhè bǐ jiāoyì de jīn’é xūyào tíqián zhīfù.
Dịch: Số tiền của giao dịch này cần được thanh toán trước.
购物金额超过1000元可以享受折扣。
Phiên âm: Gòuwù jīn’é chāoguò yīqiān yuán kěyǐ xiǎngshòu zhékòu.
Dịch: Số tiền mua sắm vượt quá 1000 nhân dân tệ sẽ được giảm giá.
Ngữ cảnh 2: Trong tài chính/kế toán
请核对本月的收支金额。
Phiên âm: Qǐng héduì běn yuè de shōuzhī jīn’é.
Dịch: Vui lòng kiểm tra số tiền thu chi của tháng này.
公司账户的余额金额是多少?
Phiên âm: Gōngsī zhànghù de yú’é jīn’é shì duōshǎo?
Dịch: Số dư trong tài khoản công ty là bao nhiêu?
所有的报销金额都需要审批。
Phiên âm: Suǒyǒu de bàoxiāo jīn’é dōu xūyào shěnpī.
Dịch: Tất cả các khoản tiền hoàn chi đều cần được phê duyệt.
这笔投资的金额非常高。
Phiên âm: Zhè bǐ tóuzī de jīn’é fēicháng gāo.
Dịch: Số tiền của khoản đầu tư này rất cao.
Ngữ cảnh 3: Trong ngân hàng/thanh toán
请确认转账金额是否正确。
Phiên âm: Qǐng quèrèn zhuǎnzhàng jīn’é shìfǒu zhèngquè.
Dịch: Vui lòng xác nhận số tiền chuyển khoản có đúng không.
存款金额需要达到最低要求。
Phiên âm: Cúnkuǎn jīn’é xūyào dádào zuìdī yāoqiú.
Dịch: Số tiền gửi cần đạt yêu cầu tối thiểu.
请支付剩余的贷款金额。
Phiên âm: Qǐng zhīfù shèngyú de dàikuǎn jīn’é.
Dịch: Vui lòng thanh toán số tiền vay còn lại.
取款金额不能超过每日限额。
Phiên âm: Qǔkuǎn jīn’é bùnéng chāoguò měi rì xiàn’é.
Dịch: Số tiền rút không được vượt quá hạn mức hàng ngày.
Ngữ cảnh 4: Trong hợp đồng/pháp lý
合同中列明的金额是最终金额。
Phiên âm: Hétóng zhōng lièmíng de jīn’é shì zuìzhōng jīn’é.
Dịch: Số tiền được nêu trong hợp đồng là số tiền cuối cùng.
违约金的金额由双方协商。
Phiên âm: Wéiyuē jīn de jīn’é yóu shuāngfāng xiéshāng.
Dịch: Số tiền phạt vi phạm hợp đồng do hai bên thương lượng.
赔偿金额需要通过法院裁决。
Phiên âm: Péicháng jīn’é xūyào tōngguò fǎyuàn cáijué.
Dịch: Số tiền bồi thường cần được tòa án quyết định.
这笔交易的金额已经达成协议。
Phiên âm: Zhè bǐ jiāoyì de jīn’é yǐjīng dáchéng xiéyì.
Dịch: Số tiền của giao dịch này đã được thỏa thuận.
Ngữ cảnh 5: Trong đời sống hàng ngày
这件衣服的金额是多少?
Phiên âm: Zhè jiàn yīfu de jīn’é shì duōshǎo?
Dịch: Giá tiền của bộ quần áo này là bao nhiêu?
我的手机账单金额太高了。
Phiên âm: Wǒ de shǒujī zhàngdān jīn’é tài gāo le.
Dịch: Số tiền hóa đơn điện thoại của tôi quá cao.
捐款金额由你自己决定。
Phiên âm: Juānkuǎn jīn’é yóu nǐ zìjǐ juédìng.
Dịch: Số tiền quyên góp do bạn tự quyết định.
超市购物金额超过50元免运费。
Phiên âm: Chāoshì gòuwù jīn’é chāoguò wǔshí yuán miǎn yùnfèi.
Dịch: Số tiền mua sắm ở siêu thị vượt quá 50 nhân dân tệ được miễn phí vận chuyển.
Ngữ cảnh 6: Trong môi trường công việc
请提交本项目的预算金额。
Phiên âm: Qǐng tíjiāo běn xiàngmù de yùsuàn jīn’é.
Dịch: Vui lòng nộp ngân sách của dự án này.
奖金的金额将在月底公布。
Phiên âm: Jiǎngjīn de jīn’é jiāng zài yuèdǐ gōngbù.
Dịch: Số tiền thưởng sẽ được công bố vào cuối tháng.
这个客户的订单金额非常大。
Phiên âm: Zhège kèhù de dìngdān jīn’é fēicháng dà.
Dịch: Số tiền đơn hàng của khách hàng này rất lớn.

  1. Lưu ý văn hóa và cách sử dụng
    Ngữ cảnh sử dụng:
    “金额” là từ mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong các tình huống tài chính, thương mại, hoặc hành chính. Trong giao tiếp đời thường, người Trung Quốc có thể dùng các từ đơn giản hơn như “钱” (qián, tiền) hoặc “价钱” (jiàqian, giá tiền).
    Trong môi trường kinh doanh, ngân hàng, hoặc kế toán, “金额” là từ tiêu chuẩn để chỉ số tiền cụ thể.
    Ngữ điệu và thái độ:
    Khi hỏi về “金额” (VD: 金额是多少?), nên dùng giọng lịch sự, đặc biệt trong giao dịch với khách hàng hoặc đối tác.
    Trong văn viết (email, hợp đồng), “金额” thường được dùng với các từ ngữ trang trọng như “确认” (quèrèn, xác nhận), “支付” (zhīfù, thanh toán), hoặc “核对” (héduì, kiểm tra).
    Khác biệt văn hóa:
    Ở Trung Quốc, việc thảo luận về “金额” trong các giao dịch rất phổ biến và được xem là minh bạch. Người dân thường yêu cầu hóa đơn (发票) để xác nhận số tiền.
    Trong văn hóa phương Tây, các từ tương đương như “amount” hoặc “sum” cũng phổ biến, nhưng cách sử dụng có thể ít trang trọng hơn trong giao tiếp đời thường.
    Biến thể và từ liên quan:
    总金额 (zǒng jīn’é): Tổng số tiền.
    余额 (yú’é): Số dư.
    限额 (xiàn’é): Hạn mức.
    价钱 (jiàqian): Giá tiền, dùng trong ngữ cảnh đời thường.
    费用 (fèiyòng): Chi phí, mang tính khái quát hơn.
  2. So sánh với các từ liên quan
    Để hiểu rõ hơn về “金额”, dưới đây là so sánh với các từ có nghĩa tương tự:

Từ Phiên âm Nghĩa Ngữ cảnh sử dụng
金额 Jīn’é Số tiền, khoản tiền Trang trọng, dùng trong tài chính, thương mại.
钱 Qián Tiền Chung, dùng trong đời thường, không trang trọng.
价钱 Jiàqian Giá tiền Đời thường, dùng khi hỏi giá hàng hóa/dịch vụ.
费用 Fèiyòng Chi phí Khái quát, dùng cho các loại chi phí (như học phí).
总额 Zǒng’é Tổng số tiền Cụ thể cho tổng số tiền trong giao dịch.

  1. Các lỗi thường gặp khi dùng “金额”
    Dùng sai ngữ cảnh:
    Ví dụ: Dùng “金额” trong giao tiếp đời thường thay vì “价钱” có thể gây cảm giác cứng nhắc. Nên nói “这件衣服的价钱是多少?” thay vì “这件衣服的金额是多少?”.
    Dùng quá trang trọng:
    Trong các tình huống thân mật, dùng “钱” hoặc “多少钱” sẽ tự nhiên hơn “金额”.
    Thiếu lịch sự khi hỏi:
    Khi hỏi về số tiền, nên thêm từ “请” (qǐng, vui lòng) để tránh bị hiểu là thô lỗ. Ví dụ: “请告诉我金额” thay vì “告诉我金额”.
  2. 凭证 là gì?
    a. Định nghĩa
    凭证 (píngzhèng) là danh từ, có nghĩa là chứng từ, giấy tờ chứng minh, tài liệu hợp lệ để chứng minh cho một giao dịch, hành động, hoặc sự việc nào đó.

Nó là căn cứ pháp lý hay cơ sở kiểm tra trong hành chính – kế toán – tài chính.

b. Từ gốc
凭 (píng): dựa vào, căn cứ vào, theo

证 (zhèng): bằng chứng, chứng minh

=> 凭证 có thể hiểu là “bằng chứng làm căn cứ” hay “giấy tờ để căn cứ xác minh”.

  1. Loại từ
    凭证 là danh từ (名词).

Trong một số trường hợp, nó có thể dùng làm thuật ngữ chuyên ngành trong kế toán, tài chính, hành chính, pháp luật.

  1. Các loại “凭证” trong thực tế

Loại凭证 Nghĩa tiếng Việt Mô tả
会计凭证 (huìjì píngzhèng) Chứng từ kế toán Tài liệu ghi nhận nghiệp vụ kinh tế
发票凭证 (fāpiào píngzhèng) Hóa đơn chứng từ Hóa đơn làm căn cứ kê khai tài chính
身份凭证 (shēnfèn píngzhèng) Giấy tờ tùy thân Chứng minh nhân thân (CMND, hộ chiếu)
报销凭证 (bàoxiāo píngzhèng) Chứng từ thanh toán Căn cứ hoàn tiền hoặc chi phí
合同凭证 (hétóng píngzhèng) Chứng từ hợp đồng Giấy tờ đi kèm hợp đồng

  1. Mẫu câu sử dụng từ 凭证

Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
请出示您的身份证凭证。 Qǐng chūshì nín de shēnfèn píngzhèng. Vui lòng xuất trình giấy tờ tùy thân của bạn.
报销时必须提供相关凭证。 Bàoxiāo shí bìxū tígōng xiāngguān píngzhèng. Khi thanh toán phải cung cấp các chứng từ liên quan.
所有账目都有合法的凭证。 Suǒyǒu zhàngmù dōu yǒu héfǎ de píngzhèng. Tất cả các khoản đều có chứng từ hợp lệ.
会计需要根据凭证记账。 Kuàijì xūyào gēnjù píngzhèng jìzhàng. Kế toán cần ghi sổ theo chứng từ.
你有任何付款凭证吗? Nǐ yǒu rènhé fùkuǎn píngzhèng ma? Bạn có chứng từ thanh toán nào không?

  1. Nhiều ví dụ thực tế có phiên âm và tiếng Việt
    Ví dụ 1:
    请将所有发票凭证附在申请表上。
    Qǐng jiāng suǒyǒu fāpiào píngzhèng fù zài shēnqǐngbiǎo shàng.
    → Vui lòng đính kèm tất cả hóa đơn chứng từ vào mẫu đơn đăng ký.

Ví dụ 2:
没有有效凭证,我们无法处理退款。
Méiyǒu yǒuxiào píngzhèng, wǒmen wúfǎ chǔlǐ tuìkuǎn.
→ Nếu không có chứng từ hợp lệ, chúng tôi không thể xử lý hoàn tiền.

Ví dụ 3:
这是我们每笔交易的原始凭证。
Zhè shì wǒmen měi bǐ jiāoyì de yuánshǐ píngzhèng.
→ Đây là chứng từ gốc của từng giao dịch của chúng tôi.

Ví dụ 4:
请将报销凭证提交给财务部。
Qǐng jiāng bàoxiāo píngzhèng tíjiāo gěi cáiwù bù.
→ Vui lòng nộp chứng từ thanh toán cho phòng tài chính.

Ví dụ 5:
如果你没有凭证,就不能进入会场。
Rúguǒ nǐ méiyǒu píngzhèng, jiù bùnéng jìnrù huìchǎng.
→ Nếu bạn không có giấy tờ chứng minh, bạn sẽ không được vào hội trường.

Ví dụ 6:
银行会给你一张存款凭证。
Yínháng huì gěi nǐ yì zhāng cúnkuǎn píngzhèng.
→ Ngân hàng sẽ cung cấp cho bạn một chứng từ nộp tiền.

Ví dụ 7:
请保留所有付款凭证,以备查验。
Qǐng bǎoliú suǒyǒu fùkuǎn píngzhèng, yǐ bèi cháyàn.
→ Hãy giữ lại tất cả chứng từ thanh toán để kiểm tra sau này.

  1. Định nghĩa của “凭证”
    凭证 (píngzhèng) có nghĩa là: chứng từ, giấy tờ chứng minh, chứng cứ hợp pháp để xác minh sự việc nào đó, thường dùng trong tài chính, kế toán, pháp lý hoặc hành chính.

Đây là tài liệu thể hiện bằng chứng, đặc biệt trong hoạt động kế toán – tài chính (như hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi, biên lai…).

  1. Loại từ
    凭证 là danh từ (名词).

Có thể đứng làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu.

  1. Cấu tạo từ
    凭 (píng): dựa vào, căn cứ vào, chứng cứ

证 (zhèng): chứng nhận, bằng chứng

→ 凭证 là: tài liệu để làm bằng chứng, căn cứ xác minh điều gì đó.

  1. Ngữ cảnh sử dụng thường gặp

Lĩnh vực Cách dùng Ví dụ
Kế toán Hóa đơn, phiếu thu/chi 原始凭证 (chứng từ gốc), 会计凭证 (chứng từ kế toán)
Hành chính Giấy tờ xác minh thân phận, hoạt động 出入凭证 (giấy ra vào)
Pháp lý Bằng chứng hợp pháp 法律凭证 (chứng cứ pháp lý)

  1. Các loại “凭证” trong kế toán
    原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng): Chứng từ gốc, ví dụ: hóa đơn mua hàng, phiếu chi…

会计凭证 (kuàijì píngzhèng): Chứng từ kế toán (sau khi xử lý từ chứng từ gốc)

支出凭证 (zhīchū píngzhèng): Phiếu chi

收入凭证 (shōurù píngzhèng): Phiếu thu

付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng): Phiếu thanh toán

报销凭证 (bàoxiāo píngzhèng): Chứng từ thanh toán hoàn trả

  1. Mẫu câu và ví dụ thực tế
    Ví dụ 1:
    请出示您的身份证和入场凭证。
    Qǐng chūshì nín de shēnfènzhèng hé rùchǎng píngzhèng.
    Xin vui lòng xuất trình CMND và giấy vào cửa.

Ví dụ 2:
这些是我报销的原始凭证。
Zhèxiē shì wǒ bàoxiāo de yuánshǐ píngzhèng.
Đây là các chứng từ gốc để tôi thanh toán hoàn trả.

Ví dụ 3:
没有有效的凭证,公司不能报销这笔费用。
Méiyǒu yǒuxiào de píngzhèng, gōngsī bùnéng bàoxiāo zhè bǐ fèiyòng.
Không có chứng từ hợp lệ, công ty không thể hoàn trả khoản chi phí này.

Ví dụ 4:
请保留好付款凭证,以便日后查账。
Qǐng bǎoliú hǎo fùkuǎn píngzhèng, yǐbiàn rìhòu cházhàng.
Vui lòng giữ lại phiếu thanh toán để sau này tiện kiểm tra sổ sách.

Ví dụ 5:
办理报销时必须附上相关凭证。
Bànlǐ bàoxiāo shí bìxū fù shàng xiāngguān píngzhèng.
Khi làm thủ tục thanh toán hoàn trả phải đính kèm chứng từ liên quan.

Ví dụ 6:
所有会计凭证都需要编号和签名。
Suǒyǒu kuàijì píngzhèng dōu xūyào biānhào hé qiānmíng.
Tất cả chứng từ kế toán đều cần đánh số và ký tên.

  1. Các từ liên quan

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
证据 zhèngjù Chứng cứ (trong pháp lý)
文件 wénjiàn Tài liệu, văn bản
发票 fāpiào Hóa đơn
凭条 píngtiáo Biên lai, giấy ghi nhận

  1. 金额 là gì?
    a. Định nghĩa
    金额 (jīn’é) là danh từ, nghĩa là số tiền, số tiền cụ thể, khoản tiền trong một giao dịch, hóa đơn, hợp đồng hoặc chứng từ.

Đây là từ chuyên ngành tài chính – kế toán, rất phổ biến trong chứng từ, kế toán, thương mại, ngân hàng,…

Nói cách khác, “金额” chính là tổng số tiền được ghi rõ ra bằng con số trong một tài liệu tài chính.

b. Từ gốc
金 (jīn): vàng, tiền bạc, kim loại quý → biểu thị giá trị tiền tệ.

额 (’é): hạn mức, con số cố định, định mức.

Kết hợp lại, 金额 nghĩa là “con số tiền”.

  1. Loại từ
    金额 là danh từ (名词).

Nó không dùng làm động từ hay tính từ. Luôn đi kèm trong các cụm chỉ tiền tệ.

  1. Cách sử dụng trong câu
    Thường đi kèm với các động từ như:

填写金额 (tiềnxiě jīn’é): điền số tiền

核对金额 (héduì jīn’é): kiểm tra lại số tiền

支付金额 (zhīfù jīn’é): thanh toán số tiền

总金额 (zǒng jīn’é): tổng số tiền

超出金额 (chāochū jīn’é): vượt quá số tiền

  1. Mẫu câu sử dụng với 金额

Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
请在此填写金额。 Qǐng zài cǐ tiánxiě jīn’é. Vui lòng điền số tiền vào đây.
总金额为三千元。 Zǒng jīn’é wéi sān qiān yuán. Tổng số tiền là ba nghìn tệ.
该笔交易金额过大,需要审批。 Gāi bǐ jiāoyì jīn’é guò dà, xūyào shěnpī. Giao dịch này có số tiền quá lớn, cần phê duyệt.
请核对发票上的金额。 Qǐng héduì fāpiào shàng de jīn’é. Vui lòng kiểm tra số tiền trên hóa đơn.
实际付款金额略有不同。 Shíjì fùkuǎn jīn’é lüè yǒu bùtóng. Số tiền thanh toán thực tế hơi khác.

  1. Ví dụ thực tế – có phiên âm và nghĩa tiếng Việt
    Ví dụ 1:
    发票上的金额是五千二百元。
    Fāpiào shàng de jīn’é shì wǔqiān èrbǎi yuán.
    → Số tiền trên hóa đơn là 5.200 tệ.

Ví dụ 2:
你输入的金额不正确。
Nǐ shūrù de jīn’é bù zhèngquè.
→ Số tiền bạn nhập vào không chính xác.

Ví dụ 3:
每月还款金额为一千五百元。
Měi yuè huánkuǎn jīn’é wéi yīqiān wǔbǎi yuán.
→ Số tiền trả góp hàng tháng là 1.500 tệ.

Ví dụ 4:
请确认该笔款项的金额和收款人。
Qǐng quèrèn gāi bǐ kuǎnxiàng de jīn’é hé shōukuǎnrén.
→ Vui lòng xác nhận số tiền của khoản này và người nhận tiền.

Ví dụ 5:
此次报销的金额不超过预算。
Cǐ cì bàoxiāo de jīn’é bù chāoguò yùsuàn.
→ Số tiền thanh toán lần này không vượt quá ngân sách.

Ví dụ 6:
退款金额将于七个工作日内退还。
Tuìkuǎn jīn’é jiāng yú qī gè gōngzuòrì nèi tuìhuán.
→ Số tiền hoàn trả sẽ được chuyển lại trong vòng 7 ngày làm việc.

Ví dụ 7:
订单的总金额为八千三百元整。
Dìngdān de zǒng jīn’é wéi bāqiān sānbǎi yuán zhěng.
→ Tổng số tiền của đơn hàng là 8.300 tệ tròn.

Ví dụ 8:
如果金额填写错误,将无法提交。
Rúguǒ jīn’é tiánxiě cuòwù, jiāng wúfǎ tíjiāo.
→ Nếu điền sai số tiền, sẽ không thể nộp được.

  1. Các cụm từ thường gặp với 金额

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
总金额 Tổng số tiền
实际金额 Số tiền thực tế
报销金额 Số tiền hoàn trả
应付金额 Số tiền phải trả
收款金额 Số tiền thu được
输入金额 Nhập số tiền
金额限制 Giới hạn số tiền
金额不足 Số tiền không đủ

  1. Định nghĩa của “金额”
    金额 (jīn’é) có nghĩa là: số tiền, tổng tiền, số tiền cụ thể được nêu ra trong một giao dịch, chứng từ, hóa đơn, hợp đồng v.v.

Đây là một thuật ngữ rất thường gặp trong các lĩnh vực như kế toán, tài chính, ngân hàng, thương mại.

  1. Cấu tạo từ
    金 (jīn): vàng, tiền bạc → biểu thị giá trị tài chính

额 (é): số lượng, mức độ → dùng trong các từ như 数额 (số lượng), 总额 (tổng số)

→ “金额” mang nghĩa là số tiền được ghi nhận hoặc cần thanh toán trong một giao dịch.

  1. Loại từ
    金额 là danh từ (名词).

Dùng để chỉ con số tiền cụ thể trong một ngữ cảnh xác định (như hợp đồng, chứng từ, đơn hàng, v.v.)

  1. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến

Lĩnh vực Cách dùng Ví dụ
Kế toán – Tài chính Ghi rõ số tiền trên phiếu, hóa đơn 实际金额 (số tiền thực tế), 应付金额 (số tiền phải trả)
Hợp đồng – Giao dịch Xác định giá trị hợp đồng 合同金额 (số tiền trong hợp đồng)
Ngân hàng Số tiền chuyển khoản, nộp tiền 存款金额 (số tiền gửi)

  1. Cụm từ thường đi kèm với “金额”

Cụm từ Phiên âm Nghĩa
总金额 zǒng jīn’é Tổng số tiền
应付金额 yīngfù jīn’é Số tiền phải trả
实际金额 shíjì jīn’é Số tiền thực tế
报销金额 bàoxiāo jīn’é Số tiền hoàn trả (chi phí)
支付金额 zhīfù jīn’é Số tiền thanh toán
退款金额 tuìkuǎn jīn’é Số tiền hoàn lại

  1. Mẫu câu và ví dụ thực tế
    Ví dụ 1:
    请在此处填写支付金额。
    Qǐng zài cǐchù tiánxiě zhīfù jīn’é.
    Vui lòng điền số tiền thanh toán tại đây.

Ví dụ 2:
这张发票的金额是三千元。
Zhè zhāng fāpiào de jīn’é shì sānqiān yuán.
Số tiền trên hóa đơn này là 3.000 tệ.

Ví dụ 3:
我们要先核对合同金额。
Wǒmen yào xiān héduì hétóng jīn’é.
Chúng ta cần kiểm tra lại số tiền trong hợp đồng trước đã.

Ví dụ 4:
请注意金额必须填写正确。
Qǐng zhùyì jīn’é bìxū tiánxiě zhèngquè.
Xin lưu ý rằng số tiền phải được điền chính xác.

Ví dụ 5:
退回的金额将在三个工作日内到账。
Tuìhuí de jīn’é jiāng zài sān gè gōngzuòrì nèi dàozhàng.
Số tiền hoàn lại sẽ được chuyển vào tài khoản trong vòng 3 ngày làm việc.

Ví dụ 6:
发票上的金额和实际付款金额不一致。
Fāpiào shàng de jīn’é hé shíjì fùkuǎn jīn’é bù yízhì.
Số tiền trên hóa đơn và số tiền thực tế thanh toán không khớp nhau.

Ví dụ 7:
你能告诉我总金额是多少吗?
Nǐ néng gàosu wǒ zǒng jīn’é shì duōshǎo ma?
Bạn có thể cho tôi biết tổng số tiền là bao nhiêu không?

  1. Một số lưu ý khi dùng “金额”
    金额 thường đi kèm với các con số cụ thể hoặc đơn vị tiền tệ như 元 (yuán), 美元 (USD), 欧元 (EUR) v.v.

Trong ngữ cảnh biểu mẫu, hóa đơn, phiếu thanh toán, “金额” luôn là mục bắt buộc phải điền.

Khi ghi số tiền bằng chữ, người Trung Quốc thường viết thêm 大写金额 (số tiền bằng chữ Hán phồn thể) để tránh gian lận.

金额 (jīn é) là gì?
金额 trong tiếng Trung có nghĩa là số tiền hoặc khoản tiền, thường được sử dụng để chỉ một số tiền cụ thể trong các giao dịch tài chính, thanh toán, hoặc các tình huống liên quan đến tiền bạc. Từ này mang tính trang trọng và được dùng phổ biến trong văn viết, văn nói trang trọng, hoặc trong các ngữ cảnh như tài chính, thương mại, ngân hàng.

  1. Loại từ
    Danh từ: 金额 là một danh từ, chỉ một khái niệm cụ thể (số tiền) hoặc một khoản tiền nhất định.
    Tính chất: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cần chỉ rõ số lượng tiền, chẳng hạn như trong hợp đồng, hóa đơn, hoặc báo cáo tài chính.
  2. Ý nghĩa chi tiết
    金额 đề cập đến giá trị tiền tệ của một giao dịch, khoản chi tiêu, thu nhập, hoặc bất kỳ hoạt động tài chính nào.
    Nó có thể được dùng để nói về số tiền lớn hoặc nhỏ, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ thông dụng như 钱 (qián) (tiền).
    Trong một số trường hợp, 金额 còn được dùng để nhấn mạnh tính chính xác hoặc cụ thể của số tiền.
    Phân biệt với các từ tương tự:

钱 (qián): Chỉ tiền nói chung, không nhấn mạnh số lượng cụ thể, mang tính thông dụng.
款项 (kuǎn xiàng): Cũng có nghĩa là khoản tiền, nhưng thường dùng trong các văn bản pháp lý hoặc liên quan đến thanh toán cụ thể.
数额 (shù é): Gần giống 金额, nhưng có thể áp dụng cho các con số nói chung, không chỉ tiền (ví dụ: số lượng hàng hóa).

  1. Cấu trúc câu thường dùng
    金额 thường xuất hiện trong các mẫu câu liên quan đến tài chính, giao dịch, hoặc báo cáo. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

金额 + 动词 (động từ)
Dùng để mô tả hành động liên quan đến số tiền.
Ví dụ: 金额超过 (jīn é chāo guò) – Số tiền vượt quá.
金额 + 是 (shì) + số tiền
Dùng để nêu rõ số tiền cụ thể.
Ví dụ: 这个项目的金额是十万元。(Zhège xiàngmù de jīn é shì shí wàn yuán.)
– Số tiền của dự án này là 100.000 nhân dân tệ.
涉及金额 (shè jí jīn é)
Nghĩa là “liên quan đến số tiền”.
Ví dụ: 这笔交易涉及金额很大。(Zhè bǐ jiāoyì shè jí jīn é hěn dà.)
– Giao dịch này liên quan đến một số tiền lớn.
支付/收到 + 金额
Dùng khi nói về việc thanh toán hoặc nhận số tiền.
Ví dụ: 他已经支付了全部金额。(Tā yǐjīng zhīfù le quánbù jīn é.)
– Anh ấy đã thanh toán toàn bộ số tiền.

  1. Ví dụ chi tiết
    Dưới đây là các ví dụ sử dụng 金额 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Trong giao dịch thương mại
Tiếng Trung: 这笔交易的金额是五千美元。
Phiên âm: Zhè bǐ jiāoyì de jīn é shì wǔ qiān měi yuán.
Dịch: Số tiền của giao dịch này là 5.000 đô la Mỹ.
Ví dụ 2: Trong hóa đơn
Tiếng Trung: 请确认发票上的金额是否正确。
Phiên âm: Qǐng quèrèn fāpiào shàng de jīn é shìfǒu zhèngquè.
Dịch: Vui lòng xác nhận xem số tiền trên hóa đơn có đúng không.
Ví dụ 3: Trong báo cáo tài chính
Tiếng Trung: 公司去年的总收入金额达到了一亿元。
Phiên âm: Gōngsī qùnián de zǒng shōurù jīn é dádào le yī yì yuán.
Dịch: Tổng số tiền thu nhập của công ty năm ngoái đạt 100 triệu nhân dân tệ.
Ví dụ 4: Trong ngữ cảnh pháp lý
Tiếng Trung: 这起案件涉及的金额非常巨大。
Phiên âm: Zhè qǐ ànjiàn shè jí de jīn é fēicháng jùdà.
Dịch: Vụ án này liên quan đến một số tiền rất lớn.
Ví dụ 5: Trong ngân hàng
Tiếng Trung: 请告诉我转账的金额是多少?
Phiên âm: Qǐng gàosù wǒ zhuǎnzhàng de jīn é shì duōshǎo?
Dịch: Vui lòng cho tôi biết số tiền chuyển khoản là bao nhiêu?
Ví dụ 6: Trong mua sắm
Tiếng Trung: 这件商品的金额已经包含了税费。
Phiên âm: Zhè jiàn shāngpǐn de jīn é yǐjīng bāohán le shuì fèi.
Dịch: Số tiền của mặt hàng này đã bao gồm thuế và phí.

  1. Lưu ý khi sử dụng
    Ngữ cảnh trang trọng: 金额 thường được dùng trong các tình huống mang tính chính thức hoặc chuyên môn. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể dùng 钱 hoặc 价钱 (jià qián) thay thế.
    Kết hợp với số tiền cụ thể: Khi dùng 金额, thường đi kèm với một con số cụ thể hoặc từ chỉ số lượng (như 巨大 (jùdà) – lớn, 少量 (shǎo liàng) – nhỏ).
    Phân biệt văn hóa: Ở Trung Quốc, khi nói về tiền, người ta thường sử dụng đơn vị 元 (yuán) hoặc các đơn vị quốc tế như 美元 (měi yuán). Hãy chú ý đến đơn vị tiền tệ khi dịch.
  2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
    Từ đồng nghĩa:
    数额 (shù é): Số lượng, số tiền.
    款项 (kuǎn xiàng): Khoản tiền.
    资金 (zījīn): Vốn, quỹ (thường dùng cho số tiền lớn).
    Từ trái nghĩa:
    Không có từ trái nghĩa trực tiếp, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, có thể dùng 无金额 (wú jīn é) để chỉ “không có số tiền” hoặc “miễn phí”.