许可证 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 许可证
- Định nghĩa đầy đủ và tường tận
许可证 (xǔkězhèng) là danh từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là giấy phép, giấy chứng nhận sự cho phép. Đây là loại tài liệu do cơ quan có thẩm quyền chính thức ban hành, cho phép một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp được phép tiến hành một hoạt động cụ thể nào đó theo quy định của pháp luật hoặc các tiêu chuẩn hành chính, chuyên ngành.
Giấy phép có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như: xây dựng, kinh doanh, giáo dục, y tế, xuất nhập khẩu, môi trường, giao thông vận tải, an toàn lao động v.v.
Phân tích từ ghép:
许 (xǔ): cho phép
可 (kě): có thể
证 (zhèng): giấy chứng nhận, bằng chứng
许可证 chính là giấy chứng nhận cho phép, tức văn bản thể hiện việc được cấp phép hợp pháp.
- Thuộc loại từ gì?
Loại từ: Danh từ (名词) - Các lĩnh vực thường sử dụng từ 许可证
Lĩnh vực Loại giấy phép cụ thể
Kinh doanh 营业许可证 (giấy phép kinh doanh)
Y tế 医疗许可证 (giấy phép hành nghề y)
Xây dựng 建筑许可证 (giấy phép xây dựng)
Giao thông 驾驶许可证 (giấy phép lái xe)
Môi trường 排污许可证 (giấy phép xả thải)
Giáo dục 办学许可证 (giấy phép thành lập cơ sở giáo dục)
Xuất nhập khẩu 出口许可证 / 进口许可证 (giấy phép xuất/nhập khẩu)
An ninh 武器使用许可证 (giấy phép sử dụng vũ khí) - Các cụm động từ kết hợp với 许可证
申请许可证 (shēnqǐng xǔkězhèng): xin giấy phép
办理许可证 (bànlǐ xǔkězhèng): làm thủ tục giấy phép
颁发许可证 (bānfā xǔkězhèng): cấp giấy phép
获得许可证 (huòdé xǔkězhèng): nhận được giấy phép
吊销许可证 (diàoxiāo xǔkězhèng): thu hồi giấy phép
检查许可证 (jiǎnchá xǔkězhèng): kiểm tra giấy phép
延长许可证的有效期 (yáncháng xǔkězhèng de yǒuxiàoqī): gia hạn thời hạn hiệu lực của giấy phép
许可证到期 (xǔkězhèng dàoqī): giấy phép hết hạn
- Các câu ví dụ minh họa (có pinyin và dịch tiếng Việt)
Ví dụ cơ bản:
他没有营业许可证,不能合法经营。
Tā méiyǒu yíngyè xǔkězhèng, bùnéng héfǎ jīngyíng.
Anh ta không có giấy phép kinh doanh nên không thể hoạt động hợp pháp.
医生必须持有医疗许可证才能执业。
Yīshēng bìxū chíyǒu yīliáo xǔkězhèng cái néng zhíyè.
Bác sĩ phải có giấy phép hành nghề y mới được phép hành nghề.
如果你没有驾驶许可证,你就不能开车。
Rúguǒ nǐ méiyǒu jiàshǐ xǔkězhèng, nǐ jiù bùnéng kāichē.
Nếu bạn không có giấy phép lái xe, bạn không thể điều khiển xe.
公司正在申请出口许可证。
Gōngsī zhèngzài shēnqǐng chūkǒu xǔkězhèng.
Công ty đang xin giấy phép xuất khẩu.
没有许可证的产品禁止销售。
Méiyǒu xǔkězhèng de chǎnpǐn jìnzhǐ xiāoshòu.
Sản phẩm không có giấy phép bị cấm bán ra thị trường.
Ví dụ nâng cao và thực tiễn:
政府正在加强对无证经营的打击,凡是没有许可证的商户将被取缔。
Zhèngfǔ zhèngzài jiāqiáng duì wú zhèng jīngyíng de dǎjī, fánshì méiyǒu xǔkězhèng de shānghù jiāng bèi qǔdì.
Chính phủ đang tăng cường trấn áp hoạt động kinh doanh không phép, tất cả hộ kinh doanh không có giấy phép sẽ bị đình chỉ.
为了符合环保要求,我们必须先取得排污许可证。
Wèile fúhé huánbǎo yāoqiú, wǒmen bìxū xiān qǔdé páiwū xǔkězhèng.
Để đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường, chúng tôi phải có giấy phép xả thải trước.
拿到许可证后,公司才可以开始施工。
Nádào xǔkězhèng hòu, gōngsī cái kěyǐ kāishǐ shīgōng.
Chỉ sau khi nhận được giấy phép, công ty mới được phép khởi công xây dựng.
学校必须持有办学许可证,否则不能招生。
Xuéxiào bìxū chíyǒu bànxué xǔkězhèng, fǒuzé bùnéng zhāoshēng.
Trường học phải có giấy phép thành lập thì mới được tuyển sinh.
每年都需要对许可证进行年审以保持合法性。
Měinián dōu xūyào duì xǔkězhèng jìnxíng niánshěn yǐ bǎochí héfǎxìng.
Mỗi năm đều phải kiểm tra giấy phép để duy trì tính hợp pháp.
- Ghi chú ngữ pháp và sử dụng
许可证 luôn đi với các động từ mang tính hành chính hoặc pháp lý như 申请 (xin), 办理 (làm), 颁发 (cấp), 吊销 (thu hồi)
Có thể kết hợp trực tiếp với danh từ chỉ ngành nghề để tạo thành cụm danh từ ghép: 驾驶许可证 (giấy phép lái xe), 医疗许可证 (giấy phép hành nghề y)…
- Tóm lược
Từ vựng: 许可证
Phiên âm: xǔkězhèng
Loại từ: Danh từ
Nghĩa: Giấy phép, chứng chỉ cấp phép
Lĩnh vực sử dụng: pháp luật, thương mại, y tế, xây dựng, xuất nhập khẩu, giáo dục…
Cấu trúc sử dụng: 申请/获得/办理/吊销 + 许可证
Từ liên quan: 批文 (văn bản phê duyệt), 证书 (chứng chỉ), 许可 (cho phép), 认证 (chứng nhận)
Từ “许可证” (xǔkězhèng) trong tiếng Trung là một danh từ, mang nghĩa là giấy phép, bằng cấp, hoặc chứng chỉ được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền để cho phép một cá nhân, tổ chức thực hiện một hoạt động cụ thể hoặc chứng nhận một tư cách nhất định. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hành chính, pháp lý, hoặc chuyên môn.
Dưới đây là giải thích chi tiết về từ “许可证”, bao gồm loại từ, cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu, và nhiều ví dụ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt.
- Loại từ
Danh từ (名词 – míngcí): “许可证” là danh từ, chỉ một loại giấy tờ hoặc chứng nhận cụ thể.
Nó thường đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. - Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Nghĩa chính: Giấy phép, chứng chỉ, hoặc bằng cấp được cấp để cho phép thực hiện một hành động hoặc xác nhận một tư cách.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong lĩnh vực pháp lý: Ví dụ, giấy phép lái xe, giấy phép kinh doanh.
Trong lĩnh vực chuyên môn: Ví dụ, chứng chỉ hành nghề y, chứng chỉ ngoại ngữ.
Trong hành chính: Ví dụ, giấy phép nhập khẩu, giấy phép xây dựng.
Từ này mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong văn bản hành chính, pháp luật, hoặc giao tiếp mang tính chính thức. - Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
“许可证” thường xuất hiện trong các cấu trúc sau:
Cấu trúc 1: 主语 (Chủ ngữ) + 申请 (shēnqǐng) + 许可证
Nghĩa: Ai đó xin/nộp đơn xin giấy phép.
Ví dụ:
他申请了驾驶许可证。
Tā shēnqǐngle jiàshǐ xǔkězhèng.
Anh ấy đã nộp đơn xin giấy phép lái xe.
公司正在申请营业许可证。
Gōngsī zhèngzài shēnqǐng yíngyè xǔkězhèng.
Công ty đang nộp đơn xin giấy phép kinh doanh.
Cấu trúc 2: 主语 (Chủ ngữ) + 持有 (chíyǒu) / 拥有 (yōngyǒu) + 许可证
Nghĩa: Ai đó sở hữu/giấy phép.
Ví dụ:
他持有教师许可证。
Tā chíyǒu jiàoshī xǔkězhèng.
Anh ấy có chứng chỉ giáo viên.
她拥有建筑工程师的许可证。
Tā yōngyǒu jiànzhù gōngchéngshī de xǔkězhèng.
Cô ấy sở hữu chứng chỉ kỹ sư xây dựng.
Cấu trúc 3: 许可证 + 被 (bèi) + 动词 (động từ)
Nghĩa: Giấy phép bị hủy, bị thu hồi, được cấp, v.v.
Ví dụ:
他的驾驶许可证被吊销了。
Tā de jiàshǐ xǔkězhèng bèi diàoxiāole.
Giấy phép lái xe của anh ấy đã bị thu hồi.
许可证被批准了。
Xǔkězhèng bèi pīzhǔn le.
Giấy phép đã được phê duyệt.
Cấu trúc 4: 需要 (xūyào) + 许可证 + 才能 (cáinéng) + 动词 (động từ)
Nghĩa: Cần có giấy phép để làm gì đó.
Ví dụ:
你需要许可证才能开办公司。
Nǐ xūyào xǔkězhèng cáinéng kāibàn gōngsī.
Bạn cần giấy phép để mở công ty.
他需要工作许可证才能在这工作。
Tā xūyào gōngzuò xǔkězhèng cáinéng zài zhè gōngzuò.
Anh ấy cần giấy phép lao động để làm việc ở đây.
- Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
Ví dụ 1: Giấy phép lái xe
我昨天拿到了驾驶许可证。
Wǒ zuótiān ná dào le jiàshǐ xǔkězhèng.
Hôm qua tôi đã nhận được giấy phép lái xe.
Ví dụ 2: Giấy phép kinh doanh
这家餐厅还没有营业许可证。
Zhè jiā cāntīng hái méiyǒu yíngyè xǔkězhèng.
Nhà hàng này vẫn chưa có giấy phép kinh doanh.
Ví dụ 3: Chứng chỉ nghề
她考过了护士许可证考试。
Tā kǎo guòle hùshì xǔkězhèng kǎoshì.
Cô ấy đã thi đậu kỳ thi chứng chỉ y tá.
Ví dụ 4: Giấy phép nhập khẩu
公司需要申请进口许可证。
Gōngsī xūyào shēnqǐng jìnkǒu xǔkězhèng.
Công ty cần xin giấy phép nhập khẩu.
Ví dụ 5: Giấy phép xây dựng
建筑公司已经获得了建设许可证。
Jiànzhù gōngsī yǐjīng huòdéle jiànshè xǔkězhèng.
Công ty xây dựng đã nhận được giấy phép xây dựng.
Ví dụ 6: Giấy phép lao động
外国人在中国工作需要工作许可证。
Wàiguó rén zài Zhōngguó gōngzuò xūyào gōngzuò xǔkězhèng.
Người nước ngoài làm việc tại Trung Quốc cần có giấy phép lao động.
Ví dụ 7: Thu hồi giấy phép
因为他违反了规定,他的许可证被取消了。
Yīnwèi tā wéifǎnle guīdìng, tā de xǔkězhèng bèi qǔxiāo le.
Vì anh ấy vi phạm quy định, giấy phép của anh ấy đã bị hủy.
Ví dụ 8: Kiểm tra giấy phép
请出示您的驾驶许可证。
Qǐng chūshì nín de jiàshǐ xǔkězhèng.
Vui lòng xuất trình giấy phép lái xe của bạn. - Một số từ liên quan
Để hiểu rõ hơn về “许可证”, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
执照 (zhízhào): Giấy phép, bằng cấp (thường dùng cho các lĩnh vực cụ thể như lái xe, hành nghề).
Ví dụ: 驾驶执照 (jiàshǐ zhízhào) – Giấy phép lái xe.
证书 (zhèngshū): Chứng chỉ, giấy chứng nhận (thường mang tính chuyên môn).
Ví dụ: 学位证书 (xuéwèi zhèngshū) – Bằng cấp.
许可 (xǔkě): Sự cho phép (danh từ hoặc động từ).
Ví dụ: 未经许可 (wèi jīng xǔkě) – Không được phép.
- Lưu ý khi sử dụng
Tính trang trọng: “许可证” thường dùng trong văn bản hành chính hoặc giao tiếp chính thức. Trong giao tiếp đời thường, người bản xứ có thể dùng các từ đơn giản hơn như “驾照” (jiàzhào) thay cho “驾驶许可证” (giấy phép lái xe).
Ngữ cảnh cụ thể: Tùy ngữ cảnh, “许可证” có thể được thay bằng từ cụ thể hơn. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, người ta có thể dùng “行医执照” (xíngyī zhízhào) thay vì “许可证”.
Sự khác biệt với tiếng Việt: Trong tiếng Việt, “giấy phép” và “chứng chỉ” đôi khi được dùng thay thế nhau, nhưng trong tiếng Trung, “许可证” thường ám chỉ giấy phép hành chính, còn “证书” nhấn mạnh chứng nhận chuyên môn.
一、TỪ LOẠI
许可证 là một danh từ (名词).
二、GIẢI NGHĨA CHI TIẾT
- Định nghĩa cơ bản
许可证 (xǔkězhèng) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “giấy phép”, “giấy chứng nhận được phép hoạt động” do cơ quan nhà nước hoặc tổ chức có thẩm quyền cấp, nhằm cho phép một cá nhân, tổ chức, hoặc doanh nghiệp thực hiện một hoạt động nào đó, đặc biệt là các hoạt động liên quan đến pháp luật, kinh doanh, sản xuất, môi trường, an toàn lao động, y tế, v.v. - Phân tích cấu tạo từ
许 (xǔ): cho phép, đồng ý.
可 (kě): có thể, được phép.
证 (zhèng): giấy tờ, chứng nhận.
→ Ghép lại: 许可证 có nghĩa là giấy chứng nhận được cho phép, tức giấy phép hành chính cho một hoạt động hợp pháp.
三、CÁC NGỮ CẢNH SỬ DỤNG THƯỜNG GẶP
Từ 许可证 được sử dụng rất phổ biến trong các văn bản pháp luật, hành chính, kinh doanh, kỹ thuật, và trong cả đời sống hàng ngày. Dưới đây là các loại giấy phép cụ thể thường thấy:
营业许可证 (yíngyè xǔkězhèng): Giấy phép kinh doanh.
排污许可证 (páiwū xǔkězhèng): Giấy phép xả thải.
环保许可证 (huánbǎo xǔkězhèng): Giấy phép môi trường.
生产许可证 (shēngchǎn xǔkězhèng): Giấy phép sản xuất.
驾驶许可证 (jiàshǐ xǔkězhèng): Giấy phép lái xe (tương đương bằng lái).
施工许可证 (shīgōng xǔkězhèng): Giấy phép thi công.
卫生许可证 (wèishēng xǔkězhèng): Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm.
四、MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ CHI TIẾT
Ví dụ 1:
我们公司的营业许可证已经通过审批了。
Wǒmen gōngsī de yíngyè xǔkězhèng yǐjīng tōngguò shěnpī le.
Giấy phép kinh doanh của công ty chúng tôi đã được phê duyệt rồi.
Ví dụ 2:
没有许可证,你不能开展这个项目。
Méiyǒu xǔkězhèng, nǐ bù néng kāizhǎn zhège xiàngmù.
Không có giấy phép, bạn không thể triển khai dự án này.
Ví dụ 3:
环保局要求我们在十天内提交排污许可证。
Huánbǎojú yāoqiú wǒmen zài shí tiān nèi tíjiāo páiwū xǔkězhèng.
Cục bảo vệ môi trường yêu cầu chúng tôi nộp giấy phép xả thải trong vòng mười ngày.
Ví dụ 4:
申请施工许可证需要提交很多技术资料。
Shēnqǐng shīgōng xǔkězhèng xūyào tíjiāo hěn duō jìshù zīliào.
Để xin giấy phép thi công cần nộp rất nhiều tài liệu kỹ thuật.
Ví dụ 5:
我们的生产许可证快到期了,需要尽快申请延期。
Wǒmen de shēngchǎn xǔkězhèng kuài dàoqī le, xūyào jǐnkuài shēnqǐng yánqī.
Giấy phép sản xuất của chúng tôi sắp hết hạn rồi, cần phải xin gia hạn càng sớm càng tốt.
Ví dụ 6:
这个行业对许可证的要求非常严格。
Zhège hángyè duì xǔkězhèng de yāoqiú fēicháng yángé.
Ngành này có yêu cầu rất nghiêm ngặt về giấy phép.
Ví dụ 7:
我们主动申请了环保许可证,以展示公司的责任感。
Wǒmen zhǔdòng shēnqǐng le huánbǎo xǔkězhèng, yǐ zhǎnshì gōngsī de zérèngǎn.
Chúng tôi chủ động xin giấy phép môi trường để thể hiện tinh thần trách nhiệm của công ty.
五、SO SÁNH VỚI TỪ LIÊN QUAN
证件 (zhèngjiàn): giấy tờ nói chung (CMND, hộ chiếu, thẻ sinh viên…)
执照 (zhízhào): cũng có nghĩa là giấy phép nhưng thường dùng trong ngữ cảnh hành nghề (như 行医执照 – giấy phép hành nghề y).
批准文件 (pīzhǔn wénjiàn): văn bản phê duyệt, chưa hẳn là “giấy phép” chính thức.
→ Như vậy, 许可证 nhấn mạnh vào quyền hạn được phép hành động hợp pháp, thường là giấy tờ bắt buộc phải có trước khi bắt đầu thực hiện hành động nào đó trong khuôn khổ pháp luật.
六、TỔNG KẾT
Từ loại: Danh từ.
Nghĩa: Giấy phép, giấy chứng nhận được phép thực hiện một hành vi hoặc hoạt động hợp pháp.
Ngữ cảnh sử dụng: Quản lý hành chính, pháp luật, sản xuất, môi trường, xây dựng, y tế…
Tính pháp lý: Là tài liệu có giá trị pháp luật, được cấp bởi cơ quan chức năng.
Quan trọng: Trong mọi lĩnh vực chuyên môn – doanh nghiệp – hành chính công, 许可证 là biểu tượng cho tính hợp pháp và trách nhiệm xã hội.
许可证 (xǔkězhèng) – Giấy phép, giấy cho phép, giấy chứng nhận được phép – License, Permit
I. Định nghĩa chi tiết
- Ý nghĩa chính
Từ 许可证 là một danh từ chính quy dùng trong các văn bản pháp luật, hành chính và thương mại. Nó chỉ một văn bản chính thức hoặc tài liệu được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền, xác nhận rằng một cá nhân hay tổ chức được phép hợp pháp thực hiện một hành vi, hoạt động hay quyền hạn nào đó trong khuôn khổ pháp luật hoặc theo các quy định hành chính.
Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
Giao thông: Giấy phép lái xe
Kinh doanh: Giấy phép hoạt động thương mại
Xuất nhập khẩu: Giấy phép thông quan
Xây dựng: Giấy phép thi công
Y tế, môi trường, an toàn vệ sinh…
II. Phân tích cấu tạo từ
许可证 gồm 3 chữ Hán:
许 (xǔ): cho phép, đồng ý
可 (kě): có thể, được phép
证 (zhèng): chứng từ, giấy chứng nhận, tài liệu chính thức
⇒ Kết hợp lại: Giấy chứng nhận cho phép thực hiện một điều gì đó.
III. Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词)
Thuộc nhóm: Danh từ trừu tượng mang tính pháp lý – hành chính
IV. Ngữ pháp và cách dùng
- Cách dùng phổ biến
申请许可证 (shēnqǐng xǔkězhèng): xin giấy phép
办理许可证 (bànlǐ xǔkězhèng): làm thủ tục xin giấy phép
颁发许可证 (bānfā xǔkězhèng): cấp giấy phép
出示许可证 (chūshì xǔkězhèng): trình giấy phép
吊销许可证 (diàoxiāo xǔkězhèng): thu hồi giấy phép
携带许可证 (xiédài xǔkězhèng): mang theo giấy phép
V. Ví dụ cực kỳ phong phú (phiên âm + tiếng Việt)
- Ví dụ cơ bản
我已经获得了驾驶许可证。
Wǒ yǐjīng huòdé le jiàshǐ xǔkězhèng.
Tôi đã nhận được giấy phép lái xe.
他没有工作许可证,不能在这里就业。
Tā méiyǒu gōngzuò xǔkězhèng, bùnéng zài zhèlǐ jiùyè.
Anh ấy không có giấy phép lao động nên không thể làm việc ở đây.
公司必须持有营业许可证才能营业。
Gōngsī bìxū chíyǒu yíngyè xǔkězhèng cáinéng yíngyè.
Công ty phải có giấy phép kinh doanh mới được hoạt động.
请出示您的许可证。
Qǐng chūshì nín de xǔkězhèng.
Xin vui lòng xuất trình giấy phép của bạn.
没有许可证是违法行为。
Méiyǒu xǔkězhèng shì wéifǎ xíngwéi.
Không có giấy phép là hành vi vi phạm pháp luật.
- Ví dụ nâng cao và thực tế
为了出口该产品,我们必须申请出口许可证。
Wèile chūkǒu gāi chǎnpǐn, wǒmen bìxū shēnqǐng chūkǒu xǔkězhèng.
Để xuất khẩu sản phẩm này, chúng tôi phải xin giấy phép xuất khẩu.
这家饭店因为卫生许可证过期被勒令停业整顿。
Zhè jiā fàndiàn yīnwèi wèishēng xǔkězhèng guòqī bèi lèlìng tíngyè zhěngdùn.
Nhà hàng này bị buộc tạm dừng hoạt động để chấn chỉnh vì giấy phép vệ sinh đã hết hạn.
若未持有有效的施工许可证,将面临巨额罚款。
Ruò wèi chíyǒu yǒuxiào de shīgōng xǔkězhèng, jiāng miànlín jù’é fákuǎn.
Nếu không có giấy phép xây dựng hợp lệ, sẽ phải đối mặt với khoản phạt rất lớn.
警察检查车辆时要求司机出示行驶许可证和驾驶证。
Jǐngchá jiǎnchá chēliàng shí yāoqiú sījī chūshì xíngshǐ xǔkězhèng hé jiàshǐzhèng.
Cảnh sát yêu cầu tài xế trình giấy phép lưu hành và bằng lái xe khi kiểm tra phương tiện.
工厂因为排污许可证未更新而被环保部门处罚。
Gōngchǎng yīnwèi páiwū xǔkězhèng wèi gēngxīn ér bèi huánbǎo bùmén chǔfá.
Nhà máy bị phạt bởi cơ quan môi trường vì không gia hạn giấy phép xả thải.
VI. Các loại giấy phép thường gặp (dạng ghép của 许可证)
Tên gọi Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
驾驶许可证 jiàshǐ xǔkězhèng Giấy phép lái xe
营业许可证 yíngyè xǔkězhèng Giấy phép kinh doanh
施工许可证 shīgōng xǔkězhèng Giấy phép xây dựng
排污许可证 páiwū xǔkězhèng Giấy phép xả thải
卫生许可证 wèishēng xǔkězhèng Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm
居住许可证 jūzhù xǔkězhèng Giấy phép cư trú
通行许可证 tōngxíng xǔkězhèng Giấy phép lưu thông
出口许可证 chūkǒu xǔkězhèng Giấy phép xuất khẩu
进口许可证 jìnkǒu xǔkězhèng Giấy phép nhập khẩu
VII. So sánh với từ vựng tương tự
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
执照 zhízhào Giấy phép (thường dùng cho cá nhân, thương mại) Tương đương với 许可证, nhưng nhẹ hơn về mặt pháp lý
准许 zhǔnxǔ Cho phép (động từ) Không phải là danh từ, dùng để nói hành động cho phép
允许 yǔnxǔ Đồng ý, cho phép (văn nói) Cũng là động từ, thường dùng trong hội thoại
VIII. Cấu trúc mẫu câu tiêu biểu
必须 + 拥有 / 持有 + [loại]许可证,才能 + hành động
Phải có giấy phép thì mới được làm gì
[chủ ngữ] + 因为 + [giấy phép] + 问题 + 被 + 处理 / 停业 / 罚款
Bị xử lý do vấn đề liên quan đến giấy phép
申请 + [giấy phép] + 的过程非常繁琐 / 复杂
Quá trình xin giấy phép rất phiền phức / phức tạp
许可证 là gì?
许可证 (pinyin: xǔkězhèng) là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
Giấy phép, chứng chỉ hợp pháp, do cơ quan có thẩm quyền cấp cho cá nhân hoặc tổ chức, cho phép họ thực hiện một hoạt động nào đó theo quy định pháp luật.
Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, hành chính, thương mại, sản xuất, xây dựng, môi trường, và xuất nhập khẩu.
Phân tích từ vựng
许 (xǔ): cho phép
可 (kě): có thể
证 (zhèng): giấy tờ, chứng chỉ
=> Kết hợp lại: 许可证 là một văn bản pháp lý cho phép một hành động cụ thể được thực hiện hợp pháp.
Loại từ
Danh từ (名词)
Cách dùng thông dụng
申请许可证 (shēnqǐng xǔkězhèng): nộp đơn xin giấy phép
发放许可证 (fāfàng xǔkězhèng): cấp giấy phép
吊销许可证 (diàoxiāo xǔkězhèng): thu hồi giấy phép
持有许可证 (chíyǒu xǔkězhèng): có giấy phép
过期的许可证 (guòqī de xǔkězhèng): giấy phép hết hạn
有效的许可证 (yǒuxiào de xǔkězhèng): giấy phép còn hiệu lực
Các loại 许可证 phổ biến
Loại giấy phép Tiếng Trung Phiên âm
Giấy phép kinh doanh 营业许可证 yíngyè xǔkězhèng
Giấy phép xây dựng 建筑许可证 jiànzhù xǔkězhèng
Giấy phép xuất khẩu 出口许可证 chūkǒu xǔkězhèng
Giấy phép sản xuất 生产许可证 shēngchǎn xǔkězhèng
Giấy phép môi trường 环保许可证 huánbǎo xǔkězhèng
Giấy phép y tế 卫生许可证 wèishēng xǔkězhèng
Giấy phép lái xe 驾驶许可证 jiàshǐ xǔkězhèng
Câu ví dụ phong phú
他正在申请营业许可证。
Tā zhèngzài shēnqǐng yíngyè xǔkězhèng.
Anh ấy đang xin giấy phép kinh doanh.
没有许可证就不能进行施工。
Méiyǒu xǔkězhèng jiù bùnéng jìnxíng shīgōng.
Không có giấy phép thì không thể thi công được.
这家公司已经获得了出口许可证。
Zhè jiā gōngsī yǐjīng huòdé le chūkǒu xǔkězhèng.
Công ty này đã nhận được giấy phép xuất khẩu.
许可证的有效期是一年。
Xǔkězhèng de yǒuxiàoqī shì yì nián.
Thời hạn hiệu lực của giấy phép là một năm.
如果不遵守规定,许可证可能会被吊销。
Rúguǒ bù zūnshǒu guīdìng, xǔkězhèng kěnéng huì bèi diàoxiāo.
Nếu không tuân thủ quy định, giấy phép có thể bị thu hồi.
你需要出示许可证才能进入这个区域。
Nǐ xūyào chūshì xǔkězhèng cái néng jìnrù zhège qūyù.
Bạn cần xuất trình giấy phép mới được vào khu vực này.
我们的产品需要通过质量检查并获得生产许可证。
Wǒmen de chǎnpǐn xūyào tōngguò zhìliàng jiǎnchá bìng huòdé shēngchǎn xǔkězhèng.
Sản phẩm của chúng tôi cần vượt qua kiểm tra chất lượng và nhận giấy phép sản xuất.
政府部门正在审查企业提交的许可证申请。
Zhèngfǔ bùmén zhèngzài shěnchá qǐyè tíjiāo de xǔkězhèng shēnqǐng.
Cơ quan chính phủ đang thẩm định đơn xin cấp giấy phép do doanh nghiệp nộp.
他提供了一份伪造的许可证。
Tā tígōng le yí fèn wěizào de xǔkězhèng.
Anh ta đã cung cấp một giấy phép giả mạo.
所有营业场所必须张贴许可证在明显的位置。
Suǒyǒu yíngyè chǎngsuǒ bìxū zhāngtiē xǔkězhèng zài míngxiǎn de wèizhì.
Tất cả cơ sở kinh doanh đều phải dán giấy phép ở vị trí dễ thấy.
Một số cụm từ liên quan
Cụm từ Nghĩa
许可证号 Số hiệu giấy phép
办理许可证手续 Làm thủ tục xin giấy phép
提交许可证副本 Nộp bản sao giấy phép
许可证复印件 Bản sao giấy phép
许可证管理制度 Quy chế quản lý giấy phép