行程 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
“行程” (xíngchéng) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “hành trình” hoặc “lộ trình”. Nó thường được dùng để chỉ lịch trình di chuyển, kế hoạch chuyến đi hoặc thời gian biểu của một sự kiện nào đó.
Loại từ
“行程” là danh từ.
Ví dụ câu
这次旅行的行程安排得很紧凑。 (Zhè cì lǚxíng de xíngchéng ānpái de hěn jǐncòu.) → Lịch trình của chuyến đi lần này được sắp xếp rất chặt chẽ.
我已经把行程发给你了,请确认一下。 (Wǒ yǐjīng bǎ xíngchéng fā gěi nǐ le, qǐng quèrèn yíxià.) → Tôi đã gửi lịch trình cho bạn rồi, hãy xác nhận nhé.
我们今天的行程包括参观博物馆和品尝当地美食。 (Wǒmen jīntiān de xíngchéng bāokuò cānguān bówùguǎn hé pǐncháng dāngdì měishí.) → Lịch trình hôm nay của chúng ta bao gồm tham quan bảo tàng và thưởng thức ẩm thực địa phương.
你的行程看起来很充实,一定会很有趣! (Nǐ de xíngchéng kàn qǐlái hěn chōngshí, yídìng huì hěn yǒuqù!) → Lịch trình của bạn trông có vẻ rất phong phú, chắc chắn sẽ rất thú vị!
他提前规划好了整个行程,以避免任何麻烦。 (Tā tíqián guīhuà hǎo le zhěnggè xíngchéng, yǐ bìmiǎn rènhé máfan.) → Anh ấy đã lên kế hoạch trước toàn bộ hành trình để tránh rắc rối.
行程 (xíng chéng) là gì?
Định nghĩa:
Trong tiếng Trung, 行程 (xíng chéng) có nghĩa là lịch trình, hành trình, hoặc kế hoạch di chuyển. Từ này thường được sử dụng để chỉ một chuỗi các hoạt động, lộ trình, hoặc kế hoạch liên quan đến việc di chuyển, du lịch, công tác, hoặc các sự kiện được sắp xếp theo thời gian. Nó mang ý nghĩa về việc tổ chức hoặc mô tả các bước, điểm đến trong một khoảng thời gian nhất định.
Loại từ:
Danh từ (名词, míng cí): 行程 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, biểu thị một đối tượng cụ thể (lịch trình, hành trình).
Trong một số trường hợp, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết để mô tả lộ trình hoặc kế hoạch.
Giải thích chi tiết
- Ý nghĩa cụ thể:
Lịch trình (计划表, jì huà biǎo): Dùng để chỉ kế hoạch chi tiết về thời gian, địa điểm, và hoạt động trong một chuyến đi hoặc sự kiện. Ví dụ: lịch trình du lịch, lịch trình công tác.
Hành trình (旅程, lǚ chéng): Nhấn mạnh vào quãng đường, lộ trình di chuyển từ điểm này đến điểm khác.
Kế hoạch di chuyển: Đôi khi mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả phương tiện di chuyển, thời gian xuất phát, và các chi tiết liên quan.
- Cách sử dụng:
行程 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, công tác, hoặc tổ chức sự kiện.
Nó có thể đi kèm với các động từ như 安排 (ān pái) (sắp xếp), 制定 (zhì dìng) (lập kế hoạch), 更改 (gēng gǎi) (thay đổi), hoặc 完成 (wán chéng) (hoàn thành).
Từ này phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tài liệu trang trọng như hướng dẫn du lịch, kế hoạch công tác, hoặc thông báo.
- Phân biệt với các từ tương đồng:
旅程 (lǚ chéng): Cũng có nghĩa là hành trình, nhưng nhấn mạnh trải nghiệm hoặc quá trình di chuyển hơn là kế hoạch chi tiết. Ví dụ: 一次愉快的旅程 (yī cì yú kuài de lǚ chéng) – Một chuyến đi vui vẻ.
路线 (lù xiàn): Chỉ tuyến đường hoặc lộ trình cụ thể, không bao gồm lịch trình thời gian. Ví dụ: 这条路线很方便 (zhè tiáo lù xiàn hěn fāng biàn) – Tuyến đường này rất tiện lợi.
计划 (jì huà): Kế hoạch nói chung, không nhất thiết liên quan đến di chuyển. Ví dụ: 我的学习计划 (wǒ de xué xí jì huà) – Kế hoạch học tập của tôi.
Cấu trúc câu và cách dùng
- Cấu trúc phổ biến:
安排行程 (ān pái xíng chéng): Sắp xếp lịch trình.
行程计划 (xíng chéng jì huà): Kế hoạch hành trình.
更改行程 (gēng gǎi xíng chéng): Thay đổi lịch trình.
紧凑的行程 (jǐn còu de xíng chéng): Lịch trình dày đặc.
行程安排得很满 (xíng chéng ān pái de hěn mǎn): Lịch trình được sắp xếp rất kín.
- Mẫu câu ví dụ:
主语 + 安排/制定 + 行程: Ai đó sắp xếp/lập kế hoạch hành trình.
Ví dụ: 他为我们安排了详细的行程。
(Tā wèi wǒ men ān pái le xiáng xì de xíng chéng.)
Anh ấy đã sắp xếp một lịch trình chi tiết cho chúng tôi.
行程 + 形容词: Mô tả đặc điểm của lịch trình.
Ví dụ: 这次行程很紧凑。
(Zhè cì xíng chéng hěn jǐn còu.)
Lịch trình lần này rất dày đặc.
主语 + 更改/取消 + 行程: Ai đó thay đổi/hủy lịch trình.
Ví dụ: 因为天气不好,我们取消了行程。
(Yīn wèi tiān qì bù hǎo, wǒ men qǔ xiāo le xíng chéng.)
Vì thời tiết xấu, chúng tôi đã hủy lịch trình.
Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
Câu: 我们下周要去北京,行程已经安排好了。
Phiên âm: Wǒ men xià zhōu yào qù Běi jīng, xíng chéng yǐ jīng ān pái hǎo le.
Dịch: Tuần sau chúng tôi sẽ đi Bắc Kinh, lịch trình đã được sắp xếp xong.
Ví dụ 2:
Câu: 这次旅行的行程包括参观故宫和长城。
Phiên âm: Zhè cì lǚ xíng de xíng chéng bāo kuò cān guān Gù gōng hé Cháng chéng.
Dịch: Lịch trình của chuyến du lịch lần này bao gồm tham quan Cố Cung và Vạn Lý Trường Thành.
Ví dụ 3:
Câu: 他的出差行程很忙碌,每天都有会议。
Phiên âm: Tā de chū chāi xíng chéng hěn máng lù, měi tiān dōu yǒu huì yì.
Dịch: Lịch trình công tác của anh ấy rất bận rộn, mỗi ngày đều có họp.
Ví dụ 4:
Câu: 由于航班延误,我们的行程不得不更改。
Phiên âm: Yóu yú háng bān yán wù, wǒ men de xíng chéng bù dé bù gēng gǎi.
Dịch: Do chuyến bay bị hoãn, chúng tôi buộc phải thay đổi lịch trình.
Ví dụ 5:
Câu: 这个旅游团的行程安排得很合理,每天都有休息时间。
Phiên âm: Zhè gè lǚ yóu tuán de xíng chéng ān pái de hěn hé lǐ, měi tiān dōu yǒu xiū xī shí jiān.
Dịch: Lịch trình của đoàn du lịch này được sắp xếp rất hợp lý, mỗi ngày đều có thời gian nghỉ ngơi.
Ví dụ 6:
Câu: 我的行程表上写着明天早上八点出发。
Phiên âm: Wǒ de xíng chéng biǎo shàng xiě zhe míng tiān zǎo shàng bā diǎn chū fā.
Dịch: Lịch trình của tôi ghi rằng sáng mai tám giờ sẽ khởi hành.
Ví dụ 7:
Câu: 这次行程让我们见识了很多不同的文化。
Phiên âm: Zhè cì xíng chéng ràng wǒ men jiàn shí le hěn duō bù tóng de wén huà.
Dịch: Chuyến đi lần này đã giúp chúng tôi khám phá nhiều nền văn hóa khác nhau.
行程 – Giải thích chi tiết và tường tận
- Định nghĩa
行程 là một danh từ (名词) trong tiếng Trung.
Có nghĩa là:
Lịch trình, hành trình, quá trình di chuyển, hoặc kế hoạch di chuyển trong một chuyến đi công tác, du lịch, hoặc hoạt động có sắp xếp đường đi.
Đôi khi cũng chỉ toàn bộ quá trình thực hiện một kế hoạch.
Trong tiếng Việt, “行程” tương đương với các từ như: lịch trình, hành trình, chương trình đi lại, lộ trình di chuyển.
- Thành phần và nguồn gốc
行 (xíng): đi, di chuyển
程 (chéng): quá trình, quãng đường, hành trình
→ Kết hợp lại: 行程 là “quá trình đi lại” hoặc “kế hoạch đường đi”.
- Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến
Ngữ cảnh Ý nghĩa cụ thể
Du lịch Lịch trình chuyến đi
Công tác Lịch trình làm việc tại các địa điểm
Giao thông Tuyến đường hoặc quãng đường
Kế hoạch Kế hoạch tiến hành từng bước của một sự kiện - Các cụm từ cố định với 行程
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
安排行程 ānpái xíngchéng Sắp xếp hành trình
修改行程 xiūgǎi xíngchéng Sửa đổi lịch trình
计划行程 jìhuà xíngchéng Lập kế hoạch hành trình
行程紧凑 xíngchéng jǐncòu Lịch trình dày đặc
行程宽松 xíngchéng kuānsōng Lịch trình thư giãn
行程安排 xíngchéng ānpái Sự sắp xếp lịch trình
行程表 xíngchéng biǎo Bảng lịch trình
行程单 xíngchéng dān Phiếu hành trình / lịch trình vé máy bay - Ví dụ đầy đủ (có phiên âm + dịch tiếng Việt)
Ví dụ về du lịch:
这次旅行的行程安排得非常合理。
Zhè cì lǚxíng de xíngchéng ānpái de fēicháng hélǐ.
→ Lịch trình chuyến du lịch lần này được sắp xếp rất hợp lý.
我们的行程包括参观长城和故宫。
Wǒmen de xíngchéng bāokuò cānguān Chángchéng hé Gùgōng.
→ Hành trình của chúng tôi bao gồm tham quan Vạn Lý Trường Thành và Cố Cung.
她提前一周就把行程表打印好了。
Tā tíqián yì zhōu jiù bǎ xíngchéng biǎo dǎyìn hǎo le.
→ Cô ấy đã in sẵn bảng lịch trình một tuần trước.
Ví dụ về công tác:
明天的商务行程从上午九点开始。
Míngtiān de shāngwù xíngchéng cóng shàngwǔ jiǔ diǎn kāishǐ.
→ Lịch trình công tác ngày mai bắt đầu từ 9 giờ sáng.
我的行程很紧,恐怕没时间见你。
Wǒ de xíngchéng hěn jǐn, kǒngpà méi shíjiān jiàn nǐ.
→ Lịch trình của tôi rất kín, e rằng không có thời gian gặp bạn.
由于航班延误,我们不得不改变行程。
Yóuyú hángbān yánwù, wǒmen bùdé bù gǎibiàn xíngchéng.
→ Do chuyến bay bị hoãn, chúng tôi buộc phải thay đổi lịch trình.
Ví dụ về cuộc sống và kế hoạch:
项目的行程进度比原计划慢了一些。
Xiàngmù de xíngchéng jìndù bǐ yuán jìhuà màn le yìxiē.
→ Tiến độ của dự án chậm hơn kế hoạch ban đầu một chút.
请把这周的行程安排发给我。
Qǐng bǎ zhè zhōu de xíngchéng ānpái fā gěi wǒ.
→ Vui lòng gửi cho tôi lịch trình tuần này.
他的行程经常变动,很难联系上。
Tā de xíngchéng jīngcháng biàndòng, hěn nán liánxì shàng.
→ Lịch trình của anh ấy thay đổi thường xuyên, rất khó liên lạc.
- Phân biệt với các từ tương đồng
Từ Nghĩa Phân biệt với 行程
旅程 (lǚchéng) Chuyến đi (cảm xúc + trải nghiệm) Thiên về khía cạnh cá nhân và trải nghiệm trong chuyến đi
路线 (lùxiàn) Tuyến đường, lộ trình Tập trung vào con đường, tuyến di chuyển vật lý
旅途 (lǚtú) Quá trình đi lại (trên đường) Nhấn mạnh thời gian đang trên đường đi
TỪ VỰNG CHI TIẾT: 行程 (xíngchéng)
I. Định nghĩa
行程 là một danh từ trong tiếng Trung.
Ý nghĩa cơ bản của nó là:
Lịch trình – kế hoạch sắp xếp cụ thể về thời gian, địa điểm, hoạt động cho một chuyến đi, chuyến công tác hoặc sự kiện nào đó.
Hành trình / Quãng đường – toàn bộ quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật (như cơ khí), 行程 còn có thể hiểu là “hành trình” hoặc “quãng đường chuyển động” của một bộ phận máy móc.
II. Phiên âm – Loại từ
Phiên âm: xíngchéng
Loại từ: danh từ (名词)
III. Các nghĩa phổ biến và cách dùng cụ thể
- Nghĩa 1: Lịch trình (Schedule / Itinerary)
Dùng để chỉ kế hoạch cụ thể về thời gian, nơi chốn, hoạt động trong một chuyến đi.
Ví dụ 1:
我们这次旅行的行程安排得很紧凑。
Wǒmen zhè cì lǚxíng de xíngchéng ānpái de hěn jǐncòu.
Lịch trình chuyến du lịch lần này của chúng tôi được sắp xếp rất dày đặc.
Ví dụ 2:
你能把行程表发给我看看吗?
Nǐ néng bǎ xíngchéng biǎo fā gěi wǒ kàn kàn ma?
Bạn có thể gửi bảng lịch trình cho tôi xem không?
Ví dụ 3:
由于天气原因,我们不得不调整行程。
Yóuyú tiānqì yuányīn, wǒmen bùdébù tiáozhěng xíngchéng.
Do thời tiết, chúng tôi buộc phải điều chỉnh lịch trình.
- Nghĩa 2: Hành trình, chặng đường đi (Journey / Route / Distance Traveled)
Diễn tả chiều dài hoặc nội dung của một chuyến đi.
Ví dụ 4:
全程行程大约500公里。
Quánchéng xíngchéng dàyuē 500 gōnglǐ.
Toàn bộ hành trình dài khoảng 500 km.
Ví dụ 5:
他走完了艰难的行程,终于到达了目的地。
Tā zǒu wán le jiānnán de xíngchéng, zhōngyú dàodá le mùdìdì.
Anh ấy đã đi qua hành trình gian nan và cuối cùng đến nơi.
- Nghĩa 3: Hành trình của máy móc (Mechanical Stroke / Travel Distance)
Thường dùng trong kỹ thuật, chỉ khoảng cách chuyển động của thiết bị hoặc bộ phận.
Ví dụ 6:
这台机器的活塞行程是100毫米。
Zhè tái jīqì de huósāi xíngchéng shì 100 háomǐ.
Hành trình piston của chiếc máy này là 100 mm.
IV. Phân biệt 行程 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 行程
旅程 lǚchéng Lộ trình du lịch Gần giống 行程, nhưng mang sắc thái văn chương hơn
日程 rìchéng Lịch trình trong ngày Tập trung vào thời gian trong ngày, không bao hàm quãng đường
路线 lùxiàn Tuyến đường, lộ trình Nhấn vào tuyến đường cụ thể chứ không phải kế hoạch
安排 ānpái Sự sắp xếp, kế hoạch Là hành động sắp xếp, còn 行程 là kết quả của sự sắp xếp đó
V. Cấu trúc và cụm từ thông dụng đi kèm với 行程
Cấu trúc / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
安排行程 (ānpái xíngchéng) Sắp xếp lịch trình 我会帮你安排好所有的行程。
Wǒ huì bāng nǐ ānpái hǎo suǒyǒu de xíngchéng.
Tôi sẽ giúp bạn sắp xếp toàn bộ lịch trình.
修改行程 (xiūgǎi xíngchéng) Sửa đổi lịch trình 如果有变动,请及时修改行程。
取消行程 (qǔxiāo xíngchéng) Hủy bỏ hành trình 因为突发情况,我们不得不取消行程。
提前/推迟行程 (tíqián/tuīchí xíngchéng) Dời lịch trình sớm / muộn 我们提前一天结束行程。
行程紧张 (xíngchéng jǐnzhāng) Lịch trình dày đặc, bận rộn 他最近工作很多,行程很紧张。
VI. Câu văn nâng cao sử dụng 行程
为了不浪费时间,他将每一天的行程都安排得井井有条。
Để không lãng phí thời gian, anh ấy đã sắp xếp từng ngày trong lịch trình rất ngăn nắp.
她正在制定一份详细的欧洲行程计划,包括航班、住宿和景点安排。
Cô ấy đang lập một kế hoạch hành trình chi tiết cho chuyến đi châu Âu, bao gồm chuyến bay, chỗ ở và các điểm tham quan.
在出发前,确认一下所有的行程安排是否已经落实,是非常重要的。
Trước khi khởi hành, việc xác nhận xem mọi lịch trình đã được thực hiện chưa là điều rất quan trọng.
Từ vựng tiếng Trung: 行程
- Định nghĩa chi tiết:
行程 (xíngchéng) là một danh từ trong tiếng Trung hiện đại, thường được dùng để chỉ lộ trình di chuyển, kế hoạch hành trình, lịch trình chuyến đi của một cá nhân hoặc tập thể trong các hoàn cảnh như: du lịch, công tác, đi học, di dời, tham quan, v.v.
Từ này thường bao hàm thời gian cụ thể, địa điểm, hoạt động được lên kế hoạch rõ ràng và trình tự các bước sẽ thực hiện.
Các yếu tố thường có trong một “行程”:
Thời gian xuất phát và kết thúc
Các điểm đến và dừng chân
Các hoạt động trong từng chặng
Thời gian nghỉ ngơi, ăn uống
Di chuyển bằng phương tiện gì
Tùy theo bối cảnh, “行程” có thể chỉ một chuyến đi cụ thể, hoặc toàn bộ kế hoạch di chuyển dài ngày.
- Loại từ:
Danh từ (名词) - Cụm từ thường dùng với 行程:
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
安排行程 ānpái xíngchéng sắp xếp lịch trình
安全行程 ānquán xíngchéng hành trình an toàn
旅行行程 lǚxíng xíngchéng lịch trình du lịch
商务行程 shāngwù xíngchéng lịch trình công tác
调整行程 tiáozhěng xíngchéng điều chỉnh lịch trình
取消行程 qǔxiāo xíngchéng hủy bỏ hành trình
延迟行程 yánchí xíngchéng trì hoãn lịch trình
赶行程 gǎn xíngchéng chạy theo lịch trình, lịch trình gấp gáp - Giải thích chi tiết qua các khía cạnh sử dụng:
Du lịch: Khi lên kế hoạch cho chuyến du lịch, “行程” bao gồm toàn bộ các điểm đến, lịch ăn uống, nghỉ ngơi, tham quan từng ngày.
Công tác: Trong bối cảnh công việc, “行程” thể hiện một lịch trình làm việc cụ thể, như tham dự hội nghị, gặp đối tác, khảo sát địa bàn,…
Học tập: Một số trường hợp “行程” có thể dùng trong việc mô tả kế hoạch học tập, đặc biệt khi học tập ở nước ngoài, đi thực tập tại nơi khác.
Theo dõi di chuyển: Trong thời kỳ dịch bệnh hoặc theo dõi y tế, “行程” còn được dùng trong các ứng dụng để truy vết lộ trình đi lại của người dùng.
- Ví dụ minh họa cực kỳ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt):
- 我们的行程从北京开始,经过西安,最后到达上海。
Wǒmen de xíngchéng cóng Běijīng kāishǐ, jīngguò Xī’ān, zuìhòu dàodá Shànghǎi.
Lịch trình của chúng tôi bắt đầu từ Bắc Kinh, đi qua Tây An và cuối cùng đến Thượng Hải. - 这次出差的行程很紧凑,几乎没有休息时间。
Zhè cì chūchāi de xíngchéng hěn jǐncòu, jīhū méiyǒu xiūxí shíjiān.
Lịch trình công tác lần này rất dày đặc, hầu như không có thời gian nghỉ ngơi. - 导游提前一天告诉我们第二天的行程安排。
Dǎoyóu tíqián yì tiān gàosu wǒmen dì èr tiān de xíngchéng ānpái.
Hướng dẫn viên thông báo trước cho chúng tôi lịch trình của ngày hôm sau. - 请你发一下明天的行程,我好提前准备。
Qǐng nǐ fā yíxià míngtiān de xíngchéng, wǒ hǎo tíqián zhǔnbèi.
Làm ơn gửi cho tôi lịch trình ngày mai để tôi chuẩn bị trước. - 由于航班延误,我们不得不临时改变行程。
Yóuyú hángbān yánwù, wǒmen bùdébù línshí gǎibiàn xíngchéng.
Do chuyến bay bị hoãn, chúng tôi buộc phải thay đổi lịch trình tạm thời. - 他习惯把每天的行程记录在手机里。
Tā xíguàn bǎ měitiān de xíngchéng jìlù zài shǒujī lǐ.
Anh ấy có thói quen ghi lại lịch trình hằng ngày trong điện thoại. - 行程安排得太满了,大家都觉得很累。
Xíngchéng ānpái de tài mǎn le, dàjiā dōu juéde hěn lèi.
Lịch trình sắp xếp quá dày đặc, mọi người đều cảm thấy rất mệt. - 如果你改变了行程,请及时通知我。
Rúguǒ nǐ gǎibiàn le xíngchéng, qǐng jíshí tōngzhī wǒ.
Nếu bạn thay đổi lịch trình, xin hãy thông báo kịp thời cho tôi. - 旅行社为我们制定了一份详细的行程表。
Lǚxíngshè wèi wǒmen zhìdìng le yí fèn xiángxì de xíngchéng biǎo.
Công ty du lịch đã lên một bảng lịch trình chi tiết cho chúng tôi. - 我的行程已经排满了,暂时没有空。
Wǒ de xíngchéng yǐjīng pái mǎn le, zànshí méiyǒu kòng.
Lịch trình của tôi đã kín hết rồi, tạm thời không có thời gian rảnh. - 每次旅行前我都会花很多时间制定行程。
Měi cì lǚxíng qián wǒ dōu huì huā hěn duō shíjiān zhìdìng xíngchéng.
Trước mỗi chuyến đi tôi đều tốn rất nhiều thời gian để lên lịch trình. - 医生根据患者的行程追踪可能的接触人员。
Yīshēng gēnjù huànzhě de xíngchéng zhuīzōng kěnéng de jiēchù rényuán.
Bác sĩ theo dõi những người có thể đã tiếp xúc dựa trên lộ trình di chuyển của bệnh nhân. - 他的行程太紧了,连吃饭的时间也没有。
Tā de xíngchéng tài jǐn le, lián chīfàn de shíjiān yě méiyǒu.
Lịch trình của anh ấy quá chặt, đến cả thời gian ăn cơm cũng không có. - 我们会在旅途中根据天气调整行程。
Wǒmen huì zài lǚtú zhōng gēnjù tiānqì tiáozhěng xíngchéng.
Chúng tôi sẽ điều chỉnh lịch trình trong chuyến đi tùy theo thời tiết. - 行程码是用来查询过去十四天的出行记录的。
Xíngchéng mǎ shì yòng lái cháxún guòqù shísì tiān de chūxíng jìlù de.
Mã hành trình dùng để tra cứu lịch sử di chuyển trong 14 ngày qua.
行程 (xíngchéng) — [Danh từ]
I. Định nghĩa chi tiết
行程 là một danh từ dùng để chỉ:
Toàn bộ kế hoạch di chuyển, hành trình trong một chuyến đi – bao gồm thời gian, địa điểm, phương tiện di chuyển, hoạt động cụ thể trong từng giai đoạn.
Lịch trình cụ thể của một chuyến công tác, chuyến du lịch, hoặc một chuỗi sự kiện đã được sắp xếp trước.
Trong kỹ thuật hoặc công nghiệp, đôi khi cũng có thể dùng để chỉ “quãng hành trình” (hành trình của máy móc, như piston, xy-lanh, v.v.), nhưng nghĩa này ít gặp hơn trong đời sống thường ngày.
Từ 行程 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, nhưng phần lớn thuộc về:
Du lịch
Công tác
Kế hoạch cá nhân
Tổ chức sự kiện
II. Thành phần từ và phân tích cấu tạo
行 (xíng): đi, di chuyển, hành trình, di hành.
程 (chéng): trình tự, quá trình, khoảng cách, chặng đường.
→ Kết hợp lại, 行程 mang nghĩa là “quá trình di chuyển”, “lộ trình di hành”, hoặc ngắn gọn là lịch trình.
III. Phân biệt với các từ liên quan
行程: tập trung vào kế hoạch cụ thể, từng ngày làm gì, đi đâu, đến đâu, dùng phương tiện gì.
路线 (lùxiàn): tuyến đường, nhấn mạnh vào đường đi.
旅程 (lǚchéng): chuyến đi, hành trình, thường nói đến toàn bộ trải nghiệm du lịch chứ không cụ thể đến từng hoạt động.
→ 行程 có thể bao gồm 路线 và là một phần cụ thể hóa trong 旅程.
IV. Các cụm từ cố định thường gặp với 行程
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
安排行程 ānpái xíngchéng sắp xếp lịch trình
计划行程 jìhuà xíngchéng lên kế hoạch hành trình
改变行程 gǎibiàn xíngchéng thay đổi lịch trình
推迟行程 tuīchí xíngchéng hoãn hành trình
缩短行程 suōduǎn xíngchéng rút ngắn hành trình
取消行程 qǔxiāo xíngchéng huỷ bỏ lịch trình
紧张的行程 jǐnzhāng de xíngchéng lịch trình dày đặc, bận rộn
行程安排 xíngchéng ānpái sự sắp xếp hành trình
行程表 xíngchéngbiǎo bảng lịch trình
V. Các mẫu câu điển hình
Mẫu câu 1:
我们已经安排好了这次的行程。
Wǒmen yǐjīng ānpái hǎo le zhè cì de xíngchéng.
Chúng tôi đã sắp xếp xong lịch trình của chuyến đi lần này.
Mẫu câu 2:
请发一份详细的行程给我。
Qǐng fā yí fèn xiángxì de xíngchéng gěi wǒ.
Xin vui lòng gửi cho tôi một bản lịch trình chi tiết.
Mẫu câu 3:
他的行程太紧,没有时间休息。
Tā de xíngchéng tài jǐn, méiyǒu shíjiān xiūxi.
Lịch trình của anh ấy quá chặt, không có thời gian nghỉ ngơi.
Mẫu câu 4:
如果有突发情况,我们可能需要调整行程。
Rúguǒ yǒu tūfā qíngkuàng, wǒmen kěnéng xūyào tiáozhěng xíngchéng.
Nếu có tình huống bất ngờ, chúng ta có thể cần điều chỉnh lịch trình.
VI. Hệ thống ví dụ đa dạng – đầy đủ Hán tự, phiên âm, dịch nghĩa
Ví dụ 1:
旅行社为我们准备了一份很合理的行程表。
Lǚxíngshè wèi wǒmen zhǔnbèi le yí fèn hěn hélǐ de xíngchéngbiǎo.
Công ty du lịch đã chuẩn bị cho chúng tôi một bảng lịch trình rất hợp lý.
Ví dụ 2:
这次的行程包括参观名胜古迹、美食体验和购物。
Zhè cì de xíngchéng bāokuò cānguān míngshèng gǔjì, měishí tǐyàn hé gòuwù.
Lịch trình lần này bao gồm tham quan danh lam cổ tích, trải nghiệm ẩm thực và mua sắm.
Ví dụ 3:
他因为工作太忙,不得不取消原定的行程。
Tā yīnwèi gōngzuò tài máng, bùdébù qǔxiāo yuándìng de xíngchéng.
Anh ấy vì công việc quá bận nên buộc phải hủy lịch trình đã định sẵn.
Ví dụ 4:
导游每天早上都会讲解当天的行程安排。
Dǎoyóu měitiān zǎoshang dōu huì jiǎngjiě dàngtiān de xíngchéng ānpái.
Hướng dẫn viên sẽ giải thích lịch trình trong ngày vào mỗi buổi sáng.
Ví dụ 5:
她提前查阅了目的地的天气情况,以便调整行程。
Tā tíqián cháyuè le mùdìdì de tiānqì qíngkuàng, yǐbiàn tiáozhěng xíngchéng.
Cô ấy đã xem trước thời tiết của điểm đến để điều chỉnh lịch trình phù hợp.
Ví dụ 6:
我们的行程中安排了一个自由活动的下午。
Wǒmen de xíngchéng zhōng ānpái le yí gè zìyóu huódòng de xiàwǔ.
Trong lịch trình của chúng tôi có một buổi chiều hoạt động tự do.
Ví dụ 7:
整个行程需要五天四夜,强度不大,适合家庭出游。
Zhěnggè xíngchéng xūyào wǔ tiān sì yè, qiángdù bú dà, shìhé jiātíng chūyóu.
Toàn bộ hành trình mất năm ngày bốn đêm, cường độ không cao, thích hợp cho du lịch gia đình.
Ví dụ 8:
他们已经把详细的行程表打印出来了,每人一份。
Tāmen yǐjīng bǎ xiángxì de xíngchéngbiǎo dǎyìn chūlái le, měi rén yí fèn.
Họ đã in bảng lịch trình chi tiết ra, mỗi người một bản.
行程 (xíngchéng) – Lộ trình, hành trình, kế hoạch chuyến đi – Itinerary, travel schedule
I. Giải nghĩa chi tiết
- Định nghĩa
行程 là danh từ trong tiếng Trung, được sử dụng để chỉ:
Lộ trình di chuyển của một cá nhân hoặc nhóm người trong chuyến đi, công tác, hay du lịch.
Kế hoạch, lịch trình đã lên sẵn với thời gian và địa điểm cụ thể.
Có thể bao gồm các chặng đường, hoạt động, thời gian, địa điểm, phương tiện và mục tiêu trong hành trình đó.
Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh:
Du lịch cá nhân hoặc theo tour
Công tác hoặc chuyến đi làm việc
Vận chuyển hàng hóa hoặc người
Lên kế hoạch di chuyển cho các sự kiện lớn như hội nghị, hội chợ
- Cấu tạo từ và ý nghĩa thành phần
行 (xíng): đi, di chuyển, đi lại
程 (chéng): hành trình, khoảng cách, quá trình
→ Khi kết hợp lại, 行程 có thể hiểu là “quá trình di chuyển” hoặc “kế hoạch cụ thể của việc đi lại”.
- Đặc điểm ngữ pháp
Loại từ: Danh từ (名词)
Có thể làm tân ngữ, chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Có thể đi kèm với các từ như:
安排 (ānpái): sắp xếp
制定 (zhìdìng): lập kế hoạch
变更 (biàngēng): thay đổi
取消 (qǔxiāo): hủy bỏ
紧凑 (jǐncòu): chặt chẽ, dày đặc
轻松 (qīngsōng): nhẹ nhàng, thoải mái
II. Các cách dùng phổ biến
Cách dùng tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
安排行程 ānpái xíngchéng Sắp xếp lịch trình
取消行程 qǔxiāo xíngchéng Hủy lịch trình
调整行程 tiáozhěng xíngchéng Điều chỉnh hành trình
行程安排表 xíngchéng ānpái biǎo Bảng sắp xếp lịch trình
紧凑的行程 jǐncòu de xíngchéng Lịch trình dày đặc
放松的行程 fàngsōng de xíngchéng Lịch trình thoải mái
III. Mẫu câu ngữ pháp chuẩn và ví dụ đa dạng
Dưới đây là hệ thống rất nhiều ví dụ đầy đủ, phong phú, có phiên âm và dịch tiếng Việt.
- Sử dụng làm chủ ngữ
行程非常紧凑,需要合理安排时间。
Xíngchéng fēicháng jǐncòu, xūyào hélǐ ānpái shíjiān.
→ Lịch trình rất dày đặc, cần phải sắp xếp thời gian hợp lý. - Sử dụng làm tân ngữ
我们已经安排好了整个行程。
Wǒmen yǐjīng ānpái hǎo le zhěnggè xíngchéng.
→ Chúng tôi đã sắp xếp xong toàn bộ lịch trình. - Sử dụng trong mệnh đề phức
如果天气不好,我们可能会调整行程。
Rúguǒ tiānqì bù hǎo, wǒmen kěnéng huì tiáozhěng xíngchéng.
→ Nếu thời tiết không tốt, chúng tôi có thể sẽ điều chỉnh lịch trình. - Hỏi đáp thông tin hành trình
你能告诉我你们的行程安排吗?
Nǐ néng gàosù wǒ nǐmen de xíngchéng ānpái ma?
→ Bạn có thể nói cho tôi biết kế hoạch lịch trình của các bạn không? - So sánh lịch trình khác nhau
这个行程比上次的更轻松一些。
Zhège xíngchéng bǐ shàngcì de gèng qīngsōng yìxiē.
→ Lịch trình lần này thoải mái hơn lần trước một chút. - Mô tả hành trình chi tiết
我们的行程包括参观长城、游览故宫和乘船游览颐和园。
Wǒmen de xíngchéng bāokuò cānguān Chángchéng, yóulǎn Gùgōng hé chéngchuán yóulǎn Yíhéyuán.
→ Hành trình của chúng tôi bao gồm tham quan Vạn Lý Trường Thành, dạo chơi Cố Cung và đi thuyền ở Di Hòa Viên. - Dùng trong công việc, công tác
老板的行程安排得非常紧,每小时都有会议。
Lǎobǎn de xíngchéng ānpái de fēicháng jǐn, měi xiǎoshí dōu yǒu huìyì.
→ Lịch trình của sếp rất dày, mỗi giờ đều có họp. - Trình bày thay đổi lịch trình
由于客户临时变更,原定的行程被迫取消。
Yóuyú kèhù línshí biàngēng, yuándìng de xíngchéng bèipò qǔxiāo.
→ Do khách hàng thay đổi đột xuất, lịch trình ban đầu buộc phải hủy.
IV. Mở rộng: Các cụm từ liên quan đến 行程
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
行程单 xíngchéng dān Phiếu lịch trình
行程时间表 xíngchéng shíjiān biǎo Bảng thời gian hành trình
行程路线 xíngchéng lùxiàn Tuyến đường di chuyển
行程计划书 xíngchéng jìhuà shū Tài liệu kế hoạch hành trình
行程费用 xíngchéng fèiyòng Chi phí lịch trình
V. Tổng kết kiến thức
行程 là một trong những danh từ cực kỳ thông dụng và có tính ứng dụng cao trong giao tiếp đời sống, du lịch, công tác.
Có thể đi kèm nhiều động từ như 安排 (sắp xếp), 取消 (hủy), 调整 (điều chỉnh).
Rất thường thấy trong hội thoại thương mại, hội nghị, ngành du lịch, logistics, và quản lý dự án.
Là từ vựng trọng điểm cần ghi nhớ nếu học tiếng Trung chuyên ngành du lịch, kinh tế, thương mại hoặc hành chính.