薄 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
- Ý nghĩa của từ 薄
薄 (bó) có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm:
Mỏng, nhẹ (về vật chất): Chỉ sự mỏng manh, nhẹ nhàng của vật thể, ví dụ như giấy mỏng, vải mỏng, hoặc không dày/dày đặc.
Mỏng manh, yếu ớt (trừu tượng): Chỉ sự yếu ớt, không bền vững, hoặc thiếu sức mạnh.
Ít, thiếu (trừu tượng): Dùng để chỉ sự thiếu hụt về tình cảm, sự quan tâm, hoặc giá trị.
Coi nhẹ, xem thường: Mang nghĩa khinh miệt hoặc đánh giá thấp.
Gần (thời gian): Trong một số ngữ cảnh cổ, có thể chỉ sự gần gũi về thời gian (ít dùng trong tiếng hiện đại).
- Loại từ
Tính từ: Thường mang nghĩa “mỏng”, “nhẹ”, “yếu ớt”, hoặc “ít”.
Động từ: Mang nghĩa “coi nhẹ”, “xem thường” (ít phổ biến hơn).
Danh từ: Trong một số trường hợp, chỉ vật mỏng hoặc thứ gì đó yếu ớt (hiếm gặp).
Phó từ: Trong văn cổ, đôi khi đóng vai trò phó từ để nhấn mạnh mức độ.
Lưu ý: 薄 thường xuất hiện trong các thành ngữ, từ ghép, hoặc văn phong trang trọng. Trong tiếng hiện đại, nó ít được dùng độc lập mà thường kết hợp với các từ khác. - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 薄 với cách dùng khác nhau:
Miêu tả vật mỏng/nhẹ:
Cấu trúc: Chủ ngữ + 薄 + (rất) + danh từ.
Ví dụ: 这张纸很薄。/ Zhè zhāng zhǐ hěn bó. / Tờ giấy này rất mỏng.
Miêu tả sự yếu ớt hoặc thiếu hụt:
Cấu trúc: Chủ ngữ + 薄 + danh từ (tình cảm, tài năng, v.v.).
Ví dụ: 他的感情很薄弱。/ Tā de gǎnqíng hěn bóruò. / Tình cảm của anh ấy rất yếu ớt.
Biểu thị sự xem thường:
Cấu trúc: Chủ ngữ + 薄 + động từ + tân ngữ.
Ví dụ: 他薄待朋友。/ Tā bó dài péngyǒu. / Anh ta xem thường bạn bè.
Trong thành ngữ hoặc từ ghép:
薄 thường xuất hiện trong các thành ngữ cố định hoặc từ ghép như 薄弱 (bóruò – yếu ớt), 薄礼 (bólǐ – món quà mọn).
Ví dụ: 这份薄礼请收下。/ Zhè fèn bólǐ qǐng shōu xià. / Xin vui lòng nhận món quà mọn này.
- Các ví dụ minh họa
Dưới đây là danh sách các ví dụ sử dụng 薄 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: Miêu tả vật mỏng
Câu: 这件衣服的布料很薄,适合夏天穿。
Phiên âm: Zhè jiàn yīfu de bùliào hěn bó, shìhé xiàtiān chuān.
Nghĩa: Vải của chiếc áo này rất mỏng, phù hợp để mặc vào mùa hè.
Ví dụ 2: Miêu tả sự yếu ớt
Câu: 他的身体很薄弱,需要多锻炼。
Phiên âm: Tā de shēntǐ hěn bóruò, xūyào duō duànliàn.
Nghĩa: Cơ thể anh ấy rất yếu ớt, cần tập luyện nhiều hơn.
Ví dụ 3: Chỉ sự thiếu hụt tình cảm
Câu: 他们之间的感情越来越薄弱。
Phiên âm: Tāmen zhī jiān de gǎnqíng yuè lái yuè bóruò.
Nghĩa: Tình cảm giữa họ ngày càng trở nên mong manh.
Ví dụ 4: Biểu thị sự xem thường
Câu: 他总是薄待下属,难怪没人尊敬他。
Phiên âm: Tā zǒngshì bó dài xiàshǔ, nánguài méi rén zūnjìng tā.
Nghĩa: Anh ta luôn xem thường cấp dưới, chẳng trách không ai tôn trọng anh ta.
Ví dụ 5: Trong thành ngữ – 薄礼
Câu: 这是一份薄礼,聊表心意。
Phiên âm: Zhè shì yī fèn bólǐ, liáo biǎo xīnyì.
Nghĩa: Đây là một món quà mọn, chỉ để bày tỏ lòng thành.
Ví dụ 6: Miêu tả thời tiết
Câu: 今天云层很薄,阳光很充足。
Phiên âm: Jīntiān yúncéng hěn bó, yángguāng hěn chōngzú.
Nghĩa: Hôm nay tầng mây rất mỏng, ánh nắng rất dồi dào.
Ví dụ 7: Trong văn phong trang trọng
Câu: 微薄之力,望能助君一臂之力。
Phiên âm: Wēibó zhī lì, wàng néng zhù jūn yī bì zhī lì.
Nghĩa: Sức mọn của tôi, hy vọng có thể giúp ngài một tay.
- Một số từ ghép và thành ngữ phổ biến với 薄
薄弱 (bóruò): Yếu ớt, mong manh (về thể chất, tinh thần, hoặc tổ chức).
Ví dụ: 公司的基础还很薄弱。/ Gōngsī de jīchǔ hái hěn bóruò. / Nền tảng của công ty vẫn còn rất yếu.
薄礼 (bólǐ): Món quà mọn, quà nhỏ.
Ví dụ: 请收下这薄礼。/ Qǐng shōu xià zhè bólǐ. / Xin nhận món quà nhỏ này.
微薄 (wēibó): Nhỏ bé, ít ỏi (thường chỉ thu nhập hoặc đóng góp).
Ví dụ: 我的收入微薄,难以负担房租。/ Wǒ de shōurù wēibó, nányǐ fùdān fángzū. / Thu nhập của tôi ít ỏi, khó mà trả tiền thuê nhà.
薄待 (bódài): Xem thường, đối xử tệ.
Ví dụ: 不要薄待那些帮助过你的人。/ Bùyào bódài nàxiē bāngzhù guò nǐ de rén. / Đừng xem thường những người đã giúp đỡ bạn.
薄命 (bómìng): Số phận mỏng manh, bất hạnh (thường dùng trong văn cổ).
Ví dụ: 她自叹薄命,命运多舛。/ Tā zì tàn bómìng, mìngyùn duō chuǎn. / Cô ấy tự than số phận mỏng manh, cuộc đời nhiều trắc trở.
- Thông tin cơ bản về chữ 薄
Phiên âm: Bó (trong một số trường hợp có thể đọc là báo hoặc bǎo, tùy ngữ cảnh hoặc cách dùng cổ).
Bộ thủ: 艹 (thảo, liên quan đến cây cỏ) + 溥 (âm bó/phổ, mang ý nghĩa lan tỏa, mỏng).
Loại từ: Tính từ, danh từ, động từ (tùy ngữ cảnh).
Nghĩa chính:
Mỏng, nhẹ, không dày (về vật chất hoặc cảm xúc).
Ít, yếu, không đậm đà (về tình cảm, quan hệ).
Bạc bẽo, không có tình nghĩa (về con người).
Một số nghĩa khác trong văn cổ hoặc thành ngữ. - Các nghĩa chi tiết và loại từ
a. Tính từ
Nghĩa 1: Mỏng, nhẹ (về vật chất).
Dùng để chỉ vật thể có độ dày nhỏ, dễ xuyên qua hoặc không chắc chắn.
Ví dụ: 薄纸 (bó zhǐ) – giấy mỏng, 薄冰 (bó bīng) – băng mỏng.
Nghĩa 2: Ít, yếu, không sâu đậm (về tình cảm, quan hệ).
Dùng để chỉ mối quan hệ hời hợt, tình cảm không sâu sắc.
Ví dụ: 情薄 (qíng bó) – tình cảm hời hợt.
Nghĩa 3: Bạc bẽo, không có tình nghĩa.
Chỉ tính cách hoặc hành vi thiếu tình cảm, không biết ơn.
Ví dụ: 人情薄 (rén qíng bó) – con người bạc bẽo.
b. Danh từ
Nghĩa: Chỉ vật mỏng hoặc thứ gì đó nhẹ, yếu.
Ví dụ: 薄纱 (bó shā) – vải mỏng, lụa mỏng.
c. Động từ (ít dùng)
Nghĩa: Làm mỏng, làm yếu đi.
Thường xuất hiện trong văn cổ hoặc ngữ cảnh đặc biệt.
Ví dụ: 削薄 (xuē bó) -削: làm mỏng, cắt mỏng.
d. Nghĩa trong văn cổ hoặc thành ngữ
薄 còn mang nghĩa “coi nhẹ”, “khinh thường” hoặc “gần” (trong văn cổ).
Ví dụ: 薄命 (bó mìng) – số phận mỏng manh, bạc mệnh.
Ví dụ: 薄技 (bó jì) – kỹ năng nhỏ bé, tầm thường (tự khiêm tốn). - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp với từ 薄 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Mẫu 1: Chỉ vật mỏng (tính từ)
Cấu trúc: [Danh từ] + 很薄 (hěn bó) – [Danh từ] rất mỏng.
Ví dụ: 这张纸很薄。
Phiên âm: Zhè zhāng zhǐ hěn bó.
Nghĩa: Tờ giấy này rất mỏng.
Mẫu 2: Chỉ tình cảm hời hợt (tính từ)
Cấu trúc: [Danh từ chỉ người/tình cảm] + 薄 (bó) – [Danh từ] hời hợt/bạc bẽo.
Ví dụ: 他的感情很薄。
Phiên âm: Tā de gǎn qíng hěn bó.
Nghĩa: Tình cảm của anh ấy rất hời hợt.
Mẫu 3: Chỉ tính cách bạc bẽo (tính từ)
Cấu trúc: 人情 + 薄 (rén qíng bó) – Con người bạc bẽo.
Ví dụ: 世态炎凉,人情薄。
Phiên âm: Shì tài yán liáng, rén qíng bó.
Nghĩa: Thế thái nóng lạnh, con người bạc bẽo.
Mẫu 4: Thành ngữ hoặc cụm từ cố định
Cấu trúc: [薄] + [Danh từ] – Mang nghĩa số phận mỏng manh, kỹ năng tầm thường, v.v.
Ví dụ: 她觉得自己薄命。
Phiên âm: Tā jué dé zì jǐ bó mìng.
Nghĩa: Cô ấy cảm thấy mình bạc mệnh.
- Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Dưới đây là danh sách các ví dụ minh họa cách dùng 薄 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: Chỉ vật mỏng
Câu: 这件衣服的布料很薄,穿起来很舒服。
Phiên âm: Zhè jiàn yī fú de bù liào hěn bó, chuān qǐ lái hěn shū fu.
Nghĩa: Vải của bộ quần áo này rất mỏng, mặc vào rất thoải mái.
Câu: 小心,湖上的冰很薄,可能会破。
Phiên âm: Xiǎo xīn, hú shàng de bīng hěn bó, kě néng huì pò.
Nghĩa: Cẩn thận, băng trên hồ rất mỏng, có thể vỡ.
Ví dụ 2: Chỉ tình cảm hời hợt
Câu: 他们之间的友谊很薄,稍微有点矛盾就散了。
Phiên âm: Tā men zhī jiān de yǒu yì hěn bó, shāo wēi yǒu diǎn máo dùn jiù sàn le.
Nghĩa: Tình bạn giữa họ rất hời hợt, chỉ cần chút mâu thuẫn là tan vỡ.
Câu: 她的爱情观很薄,只在乎外表。
Phiên âm: Tā de ài qíng guān hěn bó, zhǐ zài hu wài biǎo.
Nghĩa: Quan điểm tình yêu của cô ấy rất hời hợt, chỉ quan tâm đến ngoại hình.
Ví dụ 3: Chỉ tính cách bạc bẽo
Câu: 他对朋友这么薄情,真是让人失望。
Phiên âm: Tā duì péng yǒu zhè me bó qíng, zhēn shì ràng rén shī wàng.
Nghĩa: Anh ta đối xử với bạn bè bạc bẽo như vậy, thật khiến người ta thất vọng.
Câu: 现在的人情越来越薄了,很难找到真心朋友。
Phiên âm: Xiàn zài de rén qíng yuè lái yuè bó le, hěn nán zhǎo dào zhēn xīn péng yǒu.
Nghĩa: Tình người bây giờ càng ngày càng bạc bẽo, khó tìm được bạn bè chân thành.
Ví dụ 4: Thành ngữ hoặc văn cổ
Câu: 她常感叹自己薄命,命运多舛。
Phiên âm: Tā cháng gǎn tàn zì jǐ bó mìng, mìng yùn duō chuǎn.
Nghĩa: Cô ấy thường than thở mình bạc mệnh, số phận long đong.
Câu: 我只有薄技在身,不敢夸口。
Phiên âm: Wǒ zhǐ yǒu bó jì zài shēn, bù gǎn kuā kǒu.
Nghĩa: Tôi chỉ có chút kỹ năng tầm thường, không dám khoe khoang.
Ví dụ 5: Nghĩa khác (coi nhẹ, khinh thường – ít dùng)
Câu: 古人云:勿以恶小而薄之。
Phiên âm: Gǔ rén yún: Wù yǐ è xiǎo ér bó zhī.
Nghĩa: Người xưa nói: Đừng vì cái ác nhỏ mà coi nhẹ nó.
- Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh văn nói: Trong giao tiếp hàng ngày, 薄 thường được dùng để chỉ vật mỏng (như giấy, vải) hoặc tình cảm hời hợt. Nghĩa “bạc bẽo” thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ngữ cảnh văn cổ: Các nghĩa như “coi nhẹ” hoặc “bạc mệnh” phổ biến trong văn học cổ, thành ngữ, hoặc các câu nói mang tính triết lý.
Kết hợp từ: 薄 thường xuất hiện trong các cụm từ cố định như 薄情 (bạc tình), 薄命 (bạc mệnh), 薄冰 (băng mỏng). Người học cần ghi nhớ các cụm này để sử dụng đúng.
薄
Phiên âm: báo
Loại từ:
Tính từ (形容词)
Động từ (动词)
Danh từ hiếm gặp (dạng cổ)
I. Định nghĩa chi tiết và đầy đủ
“薄” (báo) là một từ tiếng Trung có nghĩa rộng và đa dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa chính của từ “薄”:
- TÍNH TỪ: Mỏng, thưa, nhạt, ít, nhẹ
Dùng để miêu tả độ dày (vật thể): mỏng
Ví dụ: 一张纸很薄 (Tờ giấy rất mỏng)
Dùng để chỉ sự ít ỏi, không đậm đà (cảm xúc, hương vị): nhạt, thưa thớt
Ví dụ: 情意很薄 (Tình cảm rất nhạt nhòa)
Chất lượng kém, không sâu sắc
Ví dụ: 见识浅薄 (Kiến thức nông cạn)
- ĐỘNG TỪ: Khinh thường, coi nhẹ, bạc đãi
Dùng với nghĩa xem thường, đối xử không tốt.
Ví dụ: 薄情寡义 (Bạc tình bạc nghĩa) - DANH TỪ (ít dùng, văn học cổ): Lớp mỏng, bề mặt mỏng
II. Đặc điểm ngữ pháp
Loại từ: Chủ yếu là tính từ, cũng dùng như động từ
Lượng từ thường dùng: 层 (céng – lớp), 张 (zhāng – tờ), 片 (piàn – mảnh)
Có thể kết hợp với: rất nhiều danh từ chỉ vật thể hoặc trừu tượng
III. Các cấu trúc câu thường gặp
A + 很薄:… rất mỏng
情感 + 薄弱:tình cảm yếu ớt
对人 + 薄情:bạc tình với người khác
薄 + N (danh từ): bạc + tình/cảm/đức
IV. Các câu ví dụ chi tiết có phiên âm và tiếng Việt
例句 1:
这本书的封面很薄,容易破损。
Zhè běn shū de fēngmiàn hěn báo, róngyì pòsǔn.
Bìa cuốn sách này rất mỏng, dễ bị rách.
例句 2:
这件衣服太薄了,冬天穿不保暖。
Zhè jiàn yīfu tài báo le, dōngtiān chuān bù bǎonuǎn.
Bộ quần áo này quá mỏng, mặc vào mùa đông thì không giữ ấm được.
例句 3:
他的感情很薄,对谁都不太在意。
Tā de gǎnqíng hěn báo, duì shéi dōu bù tài zàiyì.
Tình cảm của anh ấy rất nhạt, chẳng quan tâm đến ai cả.
例句 4:
你太薄情了,她为你做了那么多,你却说走就走。
Nǐ tài báoqíng le, tā wèi nǐ zuò le nàme duō, nǐ què shuō zǒu jiù zǒu.
Anh thật là bạc tình, cô ấy đã làm nhiều thứ cho anh như vậy, mà anh nói đi là đi.
例句 5:
这种纸虽然很薄,但质量非常好。
Zhè zhǒng zhǐ suīrán hěn báo, dàn zhìliàng fēicháng hǎo.
Loại giấy này tuy rất mỏng nhưng chất lượng rất tốt.
例句 6:
他的话语非常刻薄,让人感到不舒服。
Tā de huàyǔ fēicháng kèbó, ràng rén gǎndào bù shūfú.
Lời nói của anh ta rất cay độc, khiến người khác khó chịu.
例句 7:
空气越来越稀薄了,我们必须戴氧气罩。
Kōngqì yuèláiyuè xībó le, wǒmen bìxū dài yǎngqìzhào.
Không khí ngày càng loãng, chúng ta phải đeo mặt nạ dưỡng khí.
例句 8:
他对父母的孝心很薄,让人失望。
Tā duì fùmǔ de xiàoxīn hěn báo, ràng rén shīwàng.
Tấm lòng hiếu thảo của anh ấy với cha mẹ rất ít ỏi, khiến người ta thất vọng.
例句 9:
汤太淡了,味道太薄。
Tāng tài dàn le, wèidào tài báo.
Canh quá nhạt, vị rất loãng.
例句 10:
他们之间的友谊很薄,经不起任何风波。
Tāmen zhījiān de yǒuyì hěn báo, jīng bù qǐ rènhé fēngbō.
Tình bạn giữa họ rất mong manh, không chịu nổi sóng gió.
例句 11:
她穿着一件薄薄的裙子,看起来很冷。
Tā chuānzhe yī jiàn báobáo de qúnzi, kàn qǐlái hěn lěng.
Cô ấy mặc chiếc váy mỏng tang, nhìn có vẻ rất lạnh.
例句 12:
这层墙壁太薄,隔音效果不好。
Zhè céng qiángbì tài báo, géyīn xiàoguǒ bù hǎo.
Bức tường này quá mỏng, cách âm không tốt.
例句 13:
他的知识很浅薄,还需要多学习。
Tā de zhīshì hěn qiǎnbó, hái xūyào duō xuéxí.
Kiến thức của anh ấy còn rất nông cạn, cần học hỏi thêm nhiều.
V. Thành ngữ và cụm từ cố định với 薄
薄情寡义 (báoqíng guǎyì): bạc tình bạc nghĩa
刻薄寡恩 (kèbó guǎ’ēn): cay nghiệt và thiếu lòng nhân ái
情意淡薄 (qíngyì dànbó): tình cảm nhạt nhòa
利薄 (lì báo): ít lợi nhuận
薄如蝉翼 (báo rú chányì): mỏng như cánh ve (ẩn dụ cho sự mỏng manh, dễ vỡ)
薄 (báo / bó / bò) – Giải thích chi tiết toàn diện
I. Tổng quan
Từ 薄 là một chữ Hán đa nghĩa, thường dùng với nghĩa cơ bản là “mỏng”. Ngoài ra còn có nghĩa chuyển (trừu tượng) như: nông, hời hợt, bạc (trong bạc bẽo), ít ỏi, nhẹ, mờ nhạt, không sâu sắc…
II. Phát âm và loại từ
Cách đọc Dạng từ Nghĩa chính
bó Tính từ Mỏng, không dày (vật thể vật lý)
báo Tính từ Nhạt nhẽo, bạc bẽo, nông cạn (dùng cho tình cảm, phẩm chất)
bò Động từ (ít dùng) Xem nhẹ, không coi trọng
III. Các nghĩa chính của 薄 và cách dùng
- Mỏng (nghĩa đen – vật thể)
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa: Chỉ độ dày nhỏ, ít, không dày.
Ví dụ:
这本书的封皮很薄。
Zhè běn shū de fēngpí hěn bó.
Bìa của cuốn sách này rất mỏng.
请给我一件薄一点的外套。
Qǐng gěi wǒ yí jiàn bó yīdiǎn de wàitào.
Làm ơn đưa tôi một chiếc áo khoác mỏng hơn.
这张纸太薄,写字容易透过去。
Zhè zhāng zhǐ tài bó, xiězì róngyì tòu guòqù.
Tờ giấy này quá mỏng, viết chữ dễ bị in sang mặt kia.
- Ít, thưa, không dày đặc (không gian, mật độ, nồng độ)
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa: Chỉ cái gì đó thưa, loãng, ít đậm.
Ví dụ:
这片树林的树木很薄。
Zhè piàn shùlín de shùmù hěn bó.
Cánh rừng này cây cối mọc rất thưa.
她的头发很薄。
Tā de tóufà hěn bó.
Tóc của cô ấy rất mỏng.
这汤味道太淡了,太薄了。
Zhè tāng wèidào tài dàn le, tài bó le.
Món canh này nhạt quá, vị quá loãng.
- Tình cảm hời hợt, bạc bẽo (nghĩa bóng)
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa: Tình cảm không sâu nặng, không chân thành, lạnh nhạt.
Ví dụ:
人情冷暖,世态炎凉,很多人情都太薄了。
Rénqíng lěngnuǎn, shìtài yánliáng, hěn duō rénqíng dōu tài báo le.
Tình người ấm lạnh, thế thái xoay vần, nhiều tình cảm thật bạc bẽo.
他对父母的感情太薄了。
Tā duì fùmǔ de gǎnqíng tài báo le.
Tình cảm của anh ấy đối với cha mẹ quá lạnh nhạt.
她虽然漂亮,但为人太薄情。
Tā suīrán piàoliang, dàn wéirén tài báoqíng.
Tuy cô ấy xinh đẹp nhưng sống quá bạc tình.
- Ít, nhỏ, sơ sài (về số lượng, chất lượng, năng lực…)
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa: Mang hàm ý khiêm tốn hoặc chỉ sự ít ỏi, sơ sài.
Ví dụ:
这是我薄礼一份,请收下。
Zhè shì wǒ bólǐ yí fèn, qǐng shōuxià.
Đây là chút quà mọn của tôi, xin hãy nhận cho.
我的学识尚浅,见识也很薄。
Wǒ de xuéshí shàng qiǎn, jiànshì yě hěn báo.
Kiến thức của tôi còn nông, hiểu biết cũng rất hạn hẹp.
才疏学薄,还请多多指教。
Cáishū xuébáo, hái qǐng duōduō zhǐjiào.
Tài hèn học kém, xin được chỉ bảo thêm.
- Xem nhẹ, coi thường (ít dùng, mang nghĩa tiêu cực)
Loại từ: Động từ
Ý nghĩa: Khinh thường, không coi trọng.
Ví dụ:
不可薄人自厚。
Bùkě bó rén zì hòu.
Không nên coi thường người khác mà tự đề cao bản thân.
IV. Một số cụm từ thường gặp với 薄
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
薄纸 bó zhǐ Giấy mỏng
薄情 báo qíng Bạc tình, vô tình
薄弱 bó ruò Yếu ớt, yếu kém
薄利 bó lì Lợi nhuận thấp
薄荷 bò hé Cây bạc hà
薄礼 bó lǐ Quà mọn (khiêm tốn)
薄命 báo mìng Số phận bạc bẽo, yểu mệnh
V. Mẫu câu thông dụng
Cấu trúc Nghĩa
……很薄。 ……rất mỏng.
……太薄了。 ……quá mỏng rồi.
他对……太薄情了。 Anh ấy quá bạc tình với……
我才疏学薄,不敢多言。 Tôi tài hèn học kém, không dám nói nhiều.
VI. Tổng hợp ví dụ chi tiết – Hán tự + Phiên âm + Dịch nghĩa
Ví dụ 1
这件衣服太薄了,冬天穿会很冷。
Zhè jiàn yīfu tài bó le, dōngtiān chuān huì hěn lěng.
Chiếc áo này quá mỏng, mặc mùa đông sẽ rất lạnh.
Ví dụ 2
他在公司的人缘很差,因为他为人太薄情。
Tā zài gōngsī de rényuán hěn chà, yīnwèi tā wéirén tài báoqíng.
Quan hệ của anh ấy trong công ty rất kém vì anh sống quá bạc tình.
Ví dụ 3
这种布料很薄,很适合夏天穿。
Zhè zhǒng bùliào hěn bó, hěn shìhé xiàtiān chuān.
Loại vải này rất mỏng, rất hợp để mặc vào mùa hè.
Ví dụ 4
虽然他送的是薄礼,但心意很真诚。
Suīrán tā sòng de shì bólǐ, dàn xīnyì hěn zhēnchéng.
Dù anh ấy tặng quà mọn, nhưng tấm lòng rất chân thành.
Ví dụ 5
她的声音很轻,像穿过一层薄纱一样。
Tā de shēngyīn hěn qīng, xiàng chuānguò yì céng bóshā yíyàng.
Giọng nói của cô ấy rất nhẹ, như xuyên qua một lớp lụa mỏng.
Ví dụ 6
他对旧情人如此薄情,实在令人失望。
Tā duì jiù qíngrén rúcǐ báoqíng, shízài lìng rén shīwàng.
Anh ta bạc tình với người yêu cũ như vậy, thật sự khiến người ta thất vọng.
Ví dụ 7
我的经验还很薄,还需要多学习。
Wǒ de jīngyàn hái hěn báo, hái xūyào duō xuéxí.
Kinh nghiệm của tôi vẫn còn ít, cần học hỏi thêm nhiều.
Ví dụ 8
这家店靠薄利多销吸引了很多顾客。
Zhè jiā diàn kào bólì duōxiāo xīyǐn le hěn duō gùkè.
Cửa hàng này thu hút nhiều khách nhờ chính sách lời ít bán nhiều.
- Định nghĩa của 薄
Nghĩa cơ bản:
薄 thường mang nghĩa là:
Mỏng (chỉ độ dày)
Nhẹ, ít (về số lượng, mức độ)
Bạc bẽo, nhạt nhẽo (chỉ tình cảm hoặc phẩm chất con người)
Thấp kém, ít ỏi (chỉ danh tiếng, tài năng, phúc lộc…)
- Loại từ và các cách dùng phổ biến
Nghĩa Cách dùng Loại từ
Mỏng (vật lý) 这张纸很薄。 Tính từ
Ít, nhẹ 雾很薄。/ 利润很薄。 Tính từ
Lạnh nhạt, bạc bẽo 他为人冷漠,情感很薄。 Tính từ
Kém cỏi, hèn mọn 学识浅薄。 Tính từ
Làm mỏng đi 薄片 / 削薄 Động từ (ít gặp) - Phiên âm
Chủ yếu đọc là báo hoặc bó, tùy vào từ ghép, ví dụ:
薄纸 (báo zhǐ): giấy mỏng
薄情 (bó qíng): bạc tình
单薄 (dānbó): yếu ớt, mỏng manh
浅薄 (qiǎnbó): nông cạn
- Ví dụ minh họa cụ thể
A. Nghĩa: Mỏng
这本书的封面很薄。
Zhè běn shū de fēngmiàn hěn báo.
→ Bìa quyển sách này rất mỏng.
她穿了一件很薄的衣服。
Tā chuānle yī jiàn hěn báo de yīfu.
→ Cô ấy mặc một chiếc áo rất mỏng.
玻璃太薄了,小心别打碎。
Bōli tài báo le, xiǎoxīn bié dǎsuì.
→ Tấm kính quá mỏng rồi, cẩn thận kẻo vỡ.
B. Nghĩa: Ít, nhẹ, không dày đặc
今天的雾很薄,不影响开车。
Jīntiān de wù hěn báo, bù yǐngxiǎng kāichē.
→ Sương hôm nay khá nhẹ, không ảnh hưởng việc lái xe.
利润太薄,我们挣不到钱。
Lìrùn tài báo, wǒmen zhèng bù dào qián.
→ Lợi nhuận quá thấp, chúng tôi không kiếm được tiền.
C. Nghĩa: Tình cảm bạc bẽo / thiếu chân thành
他这个人太薄情了。
Tā zhège rén tài bóqíng le.
→ Người này thật quá bạc tình.
世态炎凉,人情渐薄。
Shìtài yánliáng, rénqíng jiàn bó.
→ Thế thái xoay vần, lòng người ngày càng lạnh nhạt.
D. Nghĩa: Kém, nông cạn (trình độ, học vấn…)
我学识浅薄,不敢妄言。
Wǒ xuéshí qiǎnbó, bù gǎn wàngyán.
→ Kiến thức của tôi còn nông cạn, không dám nói liều.
他的修养很浅薄。
Tā de xiūyǎng hěn qiǎnbó.
→ Phẩm hạnh của anh ta rất kém cỏi.
- Một số từ ghép / cụm từ cố định với 薄
Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa
薄纸 báo zhǐ giấy mỏng
薄利多销 bólì duōxiāo lãi ít bán nhiều
薄情寡义 bóqíng guǎyì bạc tình vô nghĩa
浅薄 qiǎnbó nông cạn, thiển cận
单薄 dānbó mỏng manh, yếu ớt
薄弱 bóruò yếu kém (sức lực / lý lẽ)
薄命 bómìng số phận bạc bẽo, yểu mệnh - Tổng kết đặc điểm từ vựng 薄
Là tính từ đa nghĩa trong tiếng Trung, dùng cả trong văn viết và nói.
Ý nghĩa linh hoạt: từ mô tả độ dày, đến tình cảm, lý trí, phẩm chất con người.
Cần chú ý đến từ ghép để xác định nghĩa đúng.
- Từ loại và cách phát âm
薄 là một từ đa âm (多音字) và đa nghĩa, có thể dùng như:
Phát âm Loại từ Nghĩa chính
báo Tính từ Mỏng, nhẹ, nhạt, ít
bò Tính từ (hiếm dùng) ít, kém
bó Danh từ Một họ của thực vật (thảo mộc) – rất hiếm gặp
bù Động từ Kinh thường, khinh rẻ (cổ ngữ) – ít dùng
bóu Động từ Tước đoạt (chỉ dùng trong một vài từ ghép cổ)
Trong ngôn ngữ hiện đại, cách phát âm phổ biến nhất và quan trọng nhất là “báo” (薄) – với nghĩa là mỏng, nhẹ, ít, nhạt.
- Nghĩa của 薄 (báo) theo từng ngữ cảnh
2.1. Mỏng (vật lý, độ dày)
Dùng để miêu tả vật gì đó có độ dày nhỏ.
这本书很薄。
Phiên âm: Zhè běn shū hěn báo.
Dịch nghĩa: Quyển sách này rất mỏng.
他穿了一件薄外套。
Phiên âm: Tā chuān le yī jiàn báo wàitào.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo khoác mỏng.
墙壁太薄,隔音不好。
Phiên âm: Qiángbì tài báo, géyīn bù hǎo.
Dịch: Bức tường quá mỏng, cách âm không tốt.
2.2. Ít, nhạt (chỉ mức độ hoặc hàm lượng)
a) Dùng với chất vị (trà, cà phê, súp…)
这杯茶太薄了,没味道。
Phiên âm: Zhè bēi chá tài báo le, méi wèidào.
Dịch: Cốc trà này quá nhạt, không có vị gì cả.
他喜欢喝味道薄一点的咖啡。
Phiên âm: Tā xǐhuān hē wèidào báo yīdiǎn de kāfēi.
Dịch: Anh ấy thích uống cà phê có vị nhạt hơn một chút.
b) Dùng với tình cảm (lạnh nhạt, ít sâu sắc)
他对父母的感情很薄。
Phiên âm: Tā duì fùmǔ de gǎnqíng hěn báo.
Dịch: Tình cảm của anh ấy với cha mẹ rất nhạt nhẽo.
世态炎凉,人情薄。
Phiên âm: Shìtài yánliáng, rénqíng báo.
Dịch: Thế thái lạnh lùng, lòng người nhạt nhẽo.
2.3. Ít (số lượng, tài chính)
收入太薄,根本不够生活。
Phiên âm: Shōurù tài báo, gēnběn bù gòu shēnghuó.
Dịch: Thu nhập quá ít, hoàn toàn không đủ để sống.
我家底薄,买不起房子。
Phiên âm: Wǒ jiādǐ báo, mǎi bù qǐ fángzi.
Dịch: Gia cảnh tôi nghèo, không mua nổi nhà.
2.4. Khiêm tốn (thường dùng để tự hạ mình)
薄技在身,不敢炫耀。
Phiên âm: Báo jì zài shēn, bù gǎn xuànyào.
Dịch: Tài nghệ hèn mọn, không dám khoe khoang.
薄学之人,不足挂齿。
Phiên âm: Báo xué zhī rén, bùzú guàchǐ.
Dịch: Người học thức kém cỏi, không đáng nhắc tới.
- Thành ngữ, cụm từ đi kèm với 薄
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu, phiên âm, dịch nghĩa
感情淡薄 Tình cảm nhạt nhẽo 他们兄弟之间感情淡薄。
Tāmen xiōngdì zhī jiān gǎnqíng dànbó.
Quan hệ giữa họ là anh em nhưng rất lạnh nhạt.
利薄 Lợi nhuận ít 这门生意利薄但稳定。
Zhè mén shēngyì lìbó dàn wěndìng.
Công việc này lợi nhuận ít nhưng ổn định.
人情淡薄 Lòng người nhạt nhẽo 现代社会,人情淡薄。
Xiàndài shèhuì, rénqíng dànbó.
Xã hội hiện đại, lòng người lạnh nhạt.
薄利多销 Lãi ít bán nhiều 他采用了薄利多销的策略。
Tā cǎiyòng le bólì duōxiāo de cèlüè.
Anh ấy áp dụng chiến lược lãi ít bán nhiều. - Tổng kết từ vựng 薄
Ý nghĩa chính Từ loại Bối cảnh sử dụng Ví dụ nhanh
Mỏng Tính từ Mô tả độ dày vật thể 衣服很薄 (Quần áo rất mỏng)
Nhạt (vị, cảm xúc) Tính từ Vị nhạt, tình cảm lạnh nhạt 茶太薄 (Trà quá nhạt) / 感情很薄 (Tình cảm nhạt)
Ít (thu nhập, kiến thức) Tính từ Tài chính, học thức, thân phận 收入太薄 / 薄技在身
Khiêm nhường Tính từ Trong văn viết trang trọng 薄学之人,不敢妄言。 - Từ vựng tiếng Trung: 薄
Phiên âm: báo / bó / bò / bù (đa âm tiết, âm chính thường dùng nhất là “báo”)
Loại từ: Tính từ (形容词), Danh từ (名词), Động từ (动词) tùy theo ngữ cảnh - Nghĩa và cách dùng theo từng âm
2.1 薄 (báo) – Nghĩa thông dụng nhất
Tính từ: Mỏng, không dày (dùng để mô tả độ dày vật chất hoặc tính chất trừu tượng như tình cảm, khí chất…)
Ví dụ:
这本书的纸很薄。
Zhè běn shū de zhǐ hěn báo.
Giấy của cuốn sách này rất mỏng.
冬天穿这么薄的衣服不行。
Dōngtiān chuān zhème báo de yīfu bùxíng.
Mùa đông mà mặc quần áo mỏng như thế này thì không ổn.
这层窗帘太薄了,挡不住阳光。
Zhè céng chuānglián tài báo le, dǎng bù zhù yángguāng.
Tấm rèm này quá mỏng, không cản được ánh sáng mặt trời.
Tính từ (nghĩa bóng): Lạnh nhạt, bạc bẽo (chỉ tình cảm, đạo lý…)
他对朋友的感情很薄。
Tā duì péngyǒu de gǎnqíng hěn báo.
Tình cảm của anh ấy dành cho bạn bè rất lạnh nhạt.
人心不能太薄。
Rénxīn bùnéng tài báo.
Lòng người không nên quá bạc bẽo.
2.2 薄 (bó) – Ít dùng hơn
Động từ: Khinh thường, coi nhẹ, xem thường (tương đương với 贱 hoặc 鄙视)
他薄人之长,只夸自己。
Tā bó rén zhī cháng, zhǐ kuā zìjǐ.
Anh ta coi thường điểm mạnh của người khác, chỉ biết khen mình.
不可厚己薄人。
Bù kě hòu jǐ bó rén.
Không nên thiên vị bản thân mà coi thường người khác.
2.3 薄 (bò) – Rất hiếm dùng
Dùng trong tên riêng, địa danh hoặc họ tên.
Ví dụ: 薄熙来 (Bò Xīlái) – tên một nhân vật chính trị Trung Quốc
2.4 薄 (bù) – Rất cổ, ít gặp, mang nghĩa “tiếp cận” hoặc “gần”
Ví dụ: 薄暮 (bù mù) – hoàng hôn, lúc chiều tà
薄暮时分,村庄安静极了。
Bù mù shífēn, cūnzhuāng ānjìng jí le.
Lúc chạng vạng tối, ngôi làng yên tĩnh vô cùng.
- Tổ hợp từ với 薄
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
薄纸 báo zhǐ Giấy mỏng
薄情 báo qíng Bạc tình, vô tình
薄弱 báo ruò Yếu ớt, mỏng manh
薄利 báo lì Lợi nhuận nhỏ
薄命 báo mìng Bạc mệnh (thường nói về số phận phụ nữ)
厚此薄彼 hòu cǐ bó bǐ Thiên vị bên này, bạc đãi bên kia
薄暮 bù mù Lúc chiều tà, hoàng hôn
薄待 bó dài Đối xử lạnh nhạt - Thành ngữ chứa 薄
薄情寡义 (báo qíng guǎ yì)
Vô tình bạc nghĩa
Ví dụ: 他这种做法太薄情寡义了。
Tā zhè zhǒng zuòfǎ tài báo qíng guǎ yì le.
Cách làm của anh ta thật quá vô tình bạc nghĩa.
厚此薄彼 (hòu cǐ bó bǐ)
Thiên vị bên này, bạc đãi bên kia
Ví dụ: 老师不能厚此薄彼,要一视同仁。
Lǎoshī bùnéng hòu cǐ bó bǐ, yào yíshì tóngrén.
Giáo viên không nên thiên vị mà phải đối xử công bằng.
- So sánh 薄 và 厚
Đặc điểm 薄 (báo) 厚 (hòu)
Nghĩa Mỏng, bạc tình Dày, sâu sắc, đầy đủ
Tính cách Lạnh nhạt, hời hợt Nồng hậu, chu đáo
Độ dày Mỏng nhẹ Dày, dày dặn
Ví dụ 衣服太薄 衣服很厚 - Mở rộng – 薄 trong đời sống và văn học
Trong văn học cổ điển Trung Hoa, 薄 thường được dùng để chỉ số phận bạc mệnh của phụ nữ, như cụm 薄命红颜 (người đẹp bạc mệnh).
Trong kinh doanh, cụm 薄利多销 (báo lì duō xiāo) nghĩa là lời ít nhưng bán nhiều – chiến lược kinh doanh phổ biến.