花招 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

花招 nghĩa là mánh khóe, chiêu trò, thủ đoạn, tiểu xảo, thường dùng để chỉ những hành vi hoặc kỹ xảo nhằm mục đích lừa dối, che đậy hoặc đánh lạc hướng người khác.

0
36
5/5 - (1 bình chọn)

花招 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 花招
Chữ Hán: 花招

Phiên âm: huāzhāo

Loại từ: Danh từ (名词)

  1. ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN TÍCH NGỮ NGHĨA
    Nghĩa chính (phổ biến nhất):
    花招 nghĩa là mánh khóe, chiêu trò, thủ đoạn, tiểu xảo, thường dùng để chỉ những hành vi hoặc kỹ xảo nhằm mục đích lừa dối, che đậy hoặc đánh lạc hướng người khác.

Từ này mang sắc thái tiêu cực trong hầu hết các trường hợp.

Nghĩa trung tính hoặc tích cực (ít gặp hơn):
Trong các lĩnh vực như nghệ thuật biểu diễn, quảng cáo, thiết kế… 花招 còn được hiểu là kỹ thuật, chiêu thức sáng tạo để thu hút người xem hoặc gây ấn tượng.
→ Trong trường hợp này, nó không mang hàm ý lừa dối mà mang nghĩa “trò hay”, “chiêu độc”, “thủ pháp gây hiệu ứng”.

  1. CẤU TRÚC KẾT HỢP PHỔ BIẾN

Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
耍花招 (shuǎ huāzhāo) Giở trò, giở chiêu, dùng mánh khóe
搞花招 (gǎo huāzhāo) Bày trò, giở thủ đoạn
花招百出 (huāzhāo bǎichū) Chiêu trò muôn hình vạn trạng
玩花招 (wán huāzhāo) Giỡn chơi bằng tiểu xảo
一套花招 (yī tào huāzhāo) Một chuỗi mánh khóe, một loạt chiêu trò

  1. VÍ DỤ CỤ THỂ (CÓ PHIÊN ÂM VÀ DỊCH NGHĨA)
    (A) Nghĩa tiêu cực – chiêu trò, mánh khóe, thủ đoạn
    他又在耍花招,想骗我们签合同。
    Tā yòu zài shuǎ huāzhāo, xiǎng piàn wǒmen qiān hétóng.
    → Anh ta lại đang giở chiêu trò, định lừa chúng tôi ký hợp đồng.

政客的那些花招我们早就看透了。
Zhèngkè de nàxiē huāzhāo wǒmen zǎo jiù kàntòu le.
→ Những chiêu trò của chính trị gia đó chúng tôi đã nhìn thấu từ lâu rồi.

这种花招在商业谈判中很常见。
Zhè zhǒng huāzhāo zài shāngyè tánpàn zhōng hěn chángjiàn.
→ Những chiêu trò kiểu này rất thường thấy trong đàm phán thương mại.

他的销售技巧全靠花招,没有实质内容。
Tā de xiāoshòu jìqiǎo quán kào huāzhāo, méiyǒu shízhì nèiróng.
→ Kỹ năng bán hàng của anh ta toàn dựa vào chiêu trò, không có nội dung thực chất.

老板一眼就识破了他的花招。
Lǎobǎn yī yǎn jiù shípò le tā de huāzhāo.
→ Ông chủ đã nhìn thấu chiêu trò của hắn ta ngay từ cái nhìn đầu tiên.

(B) Nghĩa trung tính hoặc tích cực – chiêu thức gây ấn tượng
演出很精彩,花招不断,观众看得目不转睛。
Yǎnchū hěn jīngcǎi, huāzhāo bùduàn, guānzhòng kàn de mù bù zhuǎnjīng.
→ Màn biểu diễn rất đặc sắc, chiêu trò liên tục, khán giả xem không rời mắt.

设计师在服装里加入了一些视觉花招。
Shèjìshī zài fúzhuāng lǐ jiārù le yīxiē shìjué huāzhāo.
→ Nhà thiết kế đã thêm một số chiêu trò thị giác vào bộ trang phục.

那支广告用了很多创意花招,效果非常好。
Nà zhī guǎnggào yòngle hěn duō chuàngyì huāzhāo, xiàoguǒ fēicháng hǎo.
→ Mẫu quảng cáo đó dùng rất nhiều chiêu trò sáng tạo, hiệu quả rất tốt.

他总能在表演中加入新的花招,观众都很期待。
Tā zǒng néng zài biǎoyǎn zhōng jiārù xīn de huāzhāo, guānzhòng dōu hěn qīdài.
→ Anh ấy luôn có thể thêm những chiêu thức mới trong màn biểu diễn, khán giả rất mong đợi.

  1. SO SÁNH VỚI CÁC TỪ LIÊN QUAN

Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
手段 shǒuduàn thủ đoạn Trung tính hoặc tiêu cực, rộng hơn 花招
技巧 jìqiǎo kỹ xảo, kỹ năng Mang nghĩa tích cực, không lừa gạt
伎俩 jìliǎng mưu kế, tiểu xảo Gần nghĩa với 花招, thường mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn
花样 huāyàng biến tấu, kiểu cách Gần nghĩa với 花招 trong ngữ cảnh sáng tạo

  1. TỔNG KẾT
    花招 là một danh từ mang tính khẩu ngữ cao, thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày, thương mại, chính trị, sân khấu.

Tùy vào ngữ cảnh và thái độ của người nói mà 花招 có thể mang sắc thái tiêu cực, trung tính hoặc tích cực.

Các cụm đi kèm như 耍花招, 搞花招, 玩花招, 花招百出 được dùng rất phổ biến để thể hiện thái độ phê phán hoặc ngạc nhiên, ngưỡng mộ.

  1. Định nghĩa và loại từ
    Danh từ
    花招 có thể chỉ những động tác võ thuật đẹp mắt, có sự biến hóa linh hoạt nhưng không nhất thiết là thực lực thật sự.

Ngoài ra, nó còn mang nghĩa rộng hơn, chỉ những thủ thuật, mưu mẹo hoặc cách thức tinh vi để đạt được mục đích.

Động từ (nghĩa bóng)
Dùng để chỉ hành động sử dụng mánh khóe, thủ thuật để đạt được điều mình muốn, thường mang sắc thái tiêu cực.

  1. Các cách sử dụng phổ biến
    a) Trong võ thuật
    练武术时,变化灵巧、姿势好看的动作(不一定是真功夫)。 Liàn wǔshù shí, biànhuà língqiǎo, zīshì hǎokàn de dòngzuò (bù yídìng shì zhēn gōngfū). → Khi luyện võ, những động tác biến hóa linh hoạt, tư thế đẹp mắt (không nhất thiết là thực lực thật sự).

b) Trong cuộc sống hàng ngày
他总是用各种花招来骗别人。 Tā zǒngshì yòng gèzhǒng huāzhāo lái piàn biérén. → Anh ta luôn dùng đủ loại mánh khóe để lừa người khác.

这只是个花招,不要上当。 Zhè zhǐshì gè huāzhāo, búyào shàngdàng. → Đây chỉ là một mánh khóe, đừng mắc lừa.

c) Trong kinh doanh và quảng cáo
商家经常使用各种花招来吸引顾客。 Shāngjiā jīngcháng shǐyòng gèzhǒng huāzhāo lái xīyǐn gùkè. → Các doanh nghiệp thường sử dụng nhiều chiêu trò để thu hút khách hàng.

这家公司用花招降低成本,但产品质量下降了。 Zhè jiā gōngsī yòng huāzhāo jiàngdī chéngběn, dàn chǎnpǐn zhìliàng xiàjiàng le. → Công ty này dùng mánh khóe để giảm chi phí, nhưng chất lượng sản phẩm lại đi xuống.

  1. Các từ đồng nghĩa và liên quan
    伎俩 (jìliǎng) – Mưu mẹo, thủ đoạn.

手段 (shǒuduàn) – Phương pháp, cách thức (có thể mang nghĩa tiêu cực).

骗术 (piànshù) – Kỹ thuật lừa đảo.

策略 (cèlüè) – Chiến lược, sách lược.

  1. Một số thành ngữ liên quan
    花招百出 (huāzhāo bǎi chū) – Trăm phương nghìn kế, nhiều mánh khóe.

耍花招 (shuǎ huāzhāo) – Giở trò, dùng mánh khóe.

玩弄花招 (wánnòng huāzhāo)

  1. Giải thích chi tiết về từ “花招”
    花招 (huāzhāo) là một danh từ (名词 – míngcí) trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là thủ đoạn, mánh khóe, chiêu trò hoặc hành động khéo léo nhằm đạt được mục đích nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ các hành vi không trung thực, gian xảo, hoặc những cách làm tinh vi để lừa gạt, thu hút sự chú ý, hoặc chiếm lợi thế. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 花招 cũng có thể mang sắc thái trung tính hoặc tích cực, mô tả sự sáng tạo, tinh nghịch, hoặc chiêu thức độc đáo.

a. Phân tích ngữ nghĩa
花 (huā): Nghĩa gốc là “hoa”, biểu thị sự sặc sỡ, đẹp đẽ, hoặc cầu kỳ. Trong nhiều ngữ cảnh, 花 mang nghĩa bóng như “lòe loẹt”, “phức tạp”, hoặc “khéo léo nhưng không thực chất”. Ví dụ: 花言巧语 (huāyán qiǎoyǔ) nghĩa là lời nói ngọt ngào nhưng giả dối.
招 (zhāo): Nghĩa là “chiêu thức”, “cách làm”, hoặc “hành động để thu hút”. Từ này thường xuất hiện trong các cụm như 绝招 (juézhāo – chiêu độc) hoặc 招数 (zhāoshù – chiêu thức).
Kết hợp: 花招 gợi lên hình ảnh một chiêu thức “sặc sỡ”, “bề ngoài hào nhoáng” nhưng thường thiếu sự chân thành, tập trung vào việc đánh lừa hoặc gây ấn tượng.
b. Sắc thái
Tiêu cực: Thường ám chỉ các hành vi lừa dối, gian trá, hoặc thủ đoạn để đạt mục đích cá nhân. Ví dụ: Dùng 花招 để lừa tiền, trốn tránh trách nhiệm.
Trung tính/tích cực: Trong một số trường hợp, 花招 có thể chỉ sự sáng tạo, tinh nghịch, hoặc cách làm độc đáo, đặc biệt khi không gây hại. Ví dụ: Trẻ em dùng “花招” để thu hút sự chú ý, hoặc một diễn viên dùng chiêu trò để gây ấn tượng trong biểu diễn.
Tùy ngữ cảnh: Sắc thái của 花招 phụ thuộc vào ý định của người nói và bối cảnh. Trong văn hóa Trung Quốc, từ này thường mang hàm ý tiêu cực hơn, vì nó gắn với sự thiếu trung thực.
c. Loại từ
花招 là danh từ (名词), có thể đóng vai trò:
Chủ ngữ: 他的花招很狡猾。(Tā de huāzhāo hěn jiǎohuá.) – Mánh khóe của anh ta rất xảo quyệt.
Tân ngữ: 他使了个花招。(Tā shǐle gè huāzhāo.) – Anh ta dùng một chiêu trò.
Bổ ngữ: 这件事他做得有点花招。(Zhè jiàn shì tā zuò de yǒudiǎn huāzhāo.) – Việc này anh ta làm có chút mánh khóe.
d. Nguồn gốc và văn hóa
Nguồn gốc: 花招 xuất phát từ ngôn ngữ đời sống, thường được dùng trong văn nói và văn viết để mô tả hành vi khéo léo nhưng không đáng tin. Từ này phổ biến trong văn hóa Trung Quốc, nơi mà sự trung thực và thẳng thắn thường được đề cao, nên 花招 dễ bị gắn với ý nghĩa tiêu cực.
Văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, người ta thường cảnh giác với những ai “耍花招” (shuǎ huāzhāo – giở trò), vì điều này bị coi là thiếu đạo đức hoặc không đáng tin cậy. Tuy nhiên, trong các bối cảnh giải trí (như biểu diễn, quảng cáo), 花招 có thể được hiểu là sự sáng tạo để thu hút công chúng.

  1. Cấu trúc câu phổ biến
    花招 thường xuất hiện trong các mẫu câu sau, kèm động từ như 耍 (shuǎ – giở, chơi), 玩 (wán – chơi), 使 (shǐ – sử dụng), hoặc các động từ khác như 识破 (shìpò – vạch trần). Dưới đây là các cấu trúc chính:

主语 + 耍/玩/使 + 花招: Ai đó sử dụng mánh khóe.
Ví dụ: 他总是耍花招来骗人。(Tā zǒngshì shuǎ huāzhāo lái piàn rén.) – Anh ta luôn dùng mánh khóe để lừa người.
花招 + 被 + 主语 + 识破: Mánh khóe bị ai đó vạch trần.
Ví dụ: 他的花招被大家识破了。(Tā de huāzhāo bèi dàjiā shìpòle.) – Mánh khóe của anh ta bị mọi người vạch trần.
/不要 + 耍/玩 + 花招: Khuyên ai đó đừng dùng mánh khóe.
Ví dụ: 不要耍花招,老实点!(Bùyào shuǎ huāzhāo, lǎoshí diǎn!) – Đừng giở trò, hãy trung thực!
主语 + 用/凭 + 花招 + 动词: Ai đó dùng mánh khóe để làm gì.
Ví dụ: 他凭花招赢得了比赛。(Tā píng huāzhāo yíngdéle bǐsài.) – Anh ta dựa vào mánh khóe để thắng trận đấu.
花招 + 形容词: Mô tả mánh khóe như thế nào.
Ví dụ: 他的花招太低级了。(Tā de huāzhāo tài dījíle.) – Mánh khóe của anh ta quá thấp kém.

  1. Ví dụ phong phú
    Dưới đây là 10 ví dụ cụ thể, đa dạng ngữ cảnh, kèm phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt. Tôi sẽ chia ví dụ thành các nhóm theo sắc thái (tiêu cực, trung tính/tích cực) để minh họa rõ ràng.

Sắc thái tiêu cực (mánh khóe, thủ đoạn)
Câu: 他在生意场上耍了很多花招,赚了不少黑心钱。
Phiên âm: Tā zài shēngyì chǎng shàng shuǎle hěn duō huāzhāo, zhuànle bù shǎo hēixīn qián.
Dịch: Anh ta dùng nhiều mánh khóe trong thương trường, kiếm được không ít tiền bẩn.
Ngữ cảnh: Một doanh nhân sử dụng các chiêu trò không minh bạch để trục lợi.
Câu: 别想用花招逃避考试作弊的惩罚!
Phiên âm: Bié xiǎng yòng huāzhāo táobì kǎoshì zuòbì de chéngfá!
Dịch: Đừng hòng dùng mánh khóe để trốn tránh hình phạt vì gian lận thi cử!
Ngữ cảnh: Giáo viên cảnh báo học sinh không được dùng thủ đoạn để tránh hậu quả.
Câu: 她的花招虽然很狡猾,但还是被老板发现了。
Phiên âm: Tā de huāzhāo suīrán hěn jiǎohuá, dàn háishì bèi lǎobǎn fāxiànle.
Dịch: Mánh khóe của cô ấy tuy rất xảo quyệt, nhưng vẫn bị sếp phát hiện.
Ngữ cảnh: Một nhân viên cố gắng dùng chiêu trò để che giấu sai lầm trong công việc.
Câu: 他使了个花招,让对手在谈判中吃了亏。
Phiên âm: Tā shǐle gè huāzhāo, ràng duìshǒu zài tánpàn zhōng chīle kuī.
Dịch: Anh ta dùng một chiêu trò, khiến đối thủ chịu thiệt trong cuộc đàm phán.
Ngữ cảnh: Một người sử dụng thủ đoạn để chiếm lợi thế trong kinh doanh.
Câu: 别再玩花招了,大家都看透你了!
Phiên âm: Bié zài wán huāzhāo le, dàjiā dōu kàntòu nǐ le!
Dịch: Đừng giở trò nữa, mọi người đã nhìn thấu cậu rồi!
Ngữ cảnh: Một người bị bạn bè vạch trần vì liên tục dùng mánh khóe.
Sắc thái trung tính/tích cực (sáng tạo, tinh nghịch)
Câu: 小孩用了一些小花招,逗得全家哈哈大笑。
Phiên âm: Xiǎohái yòngle yīxiē xiǎo huāzhāo, dòudé quánjiā hāhā dà xiào.
Dịch: Đứa trẻ dùng vài trò nhỏ, khiến cả nhà cười phá lên.
Ngữ cảnh: Một đứa trẻ tinh nghịch làm trò để gây vui.
Câu: 他在表演中使了个花招,赢得了观众的热烈掌声。
Phiên âm: Tā zài biǎoyǎn zhōng shǐle gè huāzhāo, yíngdéle guānzhòng de rèliè zhǎngshēng.
Dịch: Anh ta dùng một chiêu trò trong buổi biểu diễn, giành được sự cổ vũ nhiệt liệt của khán giả.
Ngữ cảnh: Một nghệ sĩ dùng sự sáng tạo để làm nổi bật tiết mục.
Câu: 她用花招吸引了老师的注意,终于得到了表扬。
Phiên âm: Tā yòng huāzhāo xīyǐnle lǎoshī de zhùyì, zhōngyú dédàole biǎoyáng.
Dịch: Cô ấy dùng chiêu trò để thu hút sự chú ý của giáo viên, cuối cùng được khen ngợi.
Ngữ cảnh: Một học sinh dùng cách thức khéo léo để gây ấn tượng.
Câu: 这个广告用了很多花招,吸引了大量消费者。
Phiên âm: Zhège guǎnggào yòngle hěn duō huāzhāo, xīyǐnle dàliàng xiāofèizhě.
Dịch: Quảng cáo này dùng nhiều chiêu trò, thu hút được lượng lớn người tiêu dùng.
Ngữ cảnh: Một chiến dịch quảng cáo sáng tạo để lôi kéo khách hàng.
Câu: 他在游戏中玩了个花招,轻松赢得了比赛。
Phiên âm: Tā zài yóuxì zhōng wánle gè huāzhāo, qīngsōng yíngdéle bǐsài.
Dịch: Anh ta dùng một chiêu trò trong trò chơi, dễ dàng thắng cuộc.
Ngữ cảnh: Một người chơi game sử dụng chiến thuật thông minh để chiến thắng.

  1. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
    Để hiểu rõ hơn về 花招, dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường gặp:

Từ đồng nghĩa
伎俩 (jìliǎng): Thủ đoạn, mánh khóe. Mang sắc thái tiêu cực hơn 花招.
Ví dụ: 他的伎俩很快就被揭穿了。(Tā de jìliǎng hěn kuài jiù bèi jiēchuānle.) – Thủ đoạn của anh ta nhanh chóng bị lật tẩy.
诡计 (guǐjì): Mưu mẹo, kế hoạch gian xảo. Thường ám chỉ sự tính toán kỹ lưỡng.
Ví dụ: 敌人用诡计迷惑了我们。(Dírén yòng guǐjì míhuòle wǒmen.) – Kẻ thù dùng mưu mẹo để đánh lừa chúng ta.
手段 (shǒuduàn): Phương pháp, thủ đoạn. Có thể trung tính hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Ví dụ: 他用卑鄙的手段赢得了胜利。(Tā yòng bēibǐ de shǒuduàn yíngdéle shènglì.) – Anh ta dùng thủ đoạn đê hèn để giành chiến thắng.
花样 (huāyàng): Cách thức, chiêu trò. Thường mang nghĩa sáng tạo, ít tiêu cực hơn 花招.
Ví dụ: 她总是玩新花样来吸引观众。(Tā zǒngshì wán xīn huāyàng lái xīyǐn guānzhòng.) – Cô ấy luôn dùng chiêu mới để thu hút khán giả.
Từ trái nghĩa
真诚 (zhēnchéng): Sự chân thành, trung thực.
Ví dụ: 他用真诚打动了大家。(Tā yòng zhēnchéng dǎdòngle dàjiā.) – Anh ta dùng sự chân thành để làm mọi người cảm động.
老实 (lǎoshí): Sự ngay thẳng, trung thực.
Ví dụ: 做人要老实,不要耍花招。(Zuò rén yào lǎoshí, bùyào shuǎ huāzhāo.) – Làm người phải trung thực, đừng giở trò.
坦率 (tǎnshuài): Sự thẳng thắn, cởi mở.
Ví dụ: 她坦率的态度让人信任。(Tā tǎnshuài de tàidù ràng rén xìnrèn.) – Thái độ thẳng thắn của cô ấy khiến người ta tin tưởng.

  1. Từ vựng: 花招 (huāzhāo)
    Loại từ: Danh từ (名词)
  2. Nghĩa tiếng Việt
    花招 có nghĩa là chiêu trò, mánh khóe, thủ đoạn, trò bịp bợm, trò vặt, trò gian xảo.

Từ này dùng để chỉ những hành động mưu mẹo, khôn vặt, lươn lẹo, không minh bạch, được thực hiện nhằm đạt được mục đích cá nhân, thường là thông qua cách lừa dối, đánh lừa cảm xúc hoặc lợi dụng người khác.

  1. Giải thích bằng tiếng Trung học thuật
    花招:本义指舞台表演中的华丽动作或技巧,现多用于比喻巧妙但不正当的手段或诡计,用以吸引注意力、欺骗他人、谋取私利,常带贬义。
  2. Cấu trúc thường gặp với 花招

Cấu trúc Nghĩa
耍花招 Giở trò, chơi mánh khóe
玩花招 Bày trò, giở thủ đoạn
搞花招 Dùng chiêu trò, mưu mẹo
花招百出 Đủ trò, muôn vàn mánh khóe
小花招 Chiêu trò nhỏ, thủ đoạn vặt

  1. Các ngữ cảnh sử dụng 花招
    5.1. Trong giao tiếp hằng ngày:
    Dùng khi phê bình người hay bày trò, không thật lòng, không trung thực.

5.2. Trong kinh doanh – quảng cáo:
Ám chỉ các chiêu trò tiếp thị, thủ thuật dụ khách, không minh bạch.

5.3. Trong các mối quan hệ:
Người dùng lời ngon tiếng ngọt, hành động khôn khéo để thao túng cảm xúc hoặc đạt được tình cảm.

  1. Mẫu câu ví dụ phong phú
    Ví dụ 1
    别再耍花招了,大家都看得出来。
    Bié zài shuǎ huāzhāo le, dàjiā dōu kàn de chūlái.
    Đừng giở trò nữa, mọi người đều nhìn ra cả rồi.

Ví dụ 2
这个人整天花招不断,根本没法合作。
Zhège rén zhěng tiān huāzhāo bú duàn, gēnběn méi fǎ hézuò.
Người này cả ngày giở đủ chiêu trò, hoàn toàn không thể hợp tác được.

Ví dụ 3
他的广告就是花招百出,根本不实在。
Tā de guǎnggào jiù shì huāzhāo bǎichū, gēnběn bù shízài.
Quảng cáo của anh ta đầy mánh khóe, hoàn toàn không thực tế.

Ví dụ 4
我已经受够了你的花招,现在只想听实话。
Wǒ yǐjīng shòu gòu le nǐ de huāzhāo, xiànzài zhǐ xiǎng tīng shíhuà.
Tôi đã chịu đựng đủ mánh khóe của anh rồi, giờ chỉ muốn nghe sự thật.

Ví dụ 5
他靠耍花招成功了一次,但不会每次都那么幸运。
Tā kào shuǎ huāzhāo chénggōng le yí cì, dàn bú huì měi cì dōu nàme xìngyùn.
Anh ta dựa vào chiêu trò để thành công một lần, nhưng không phải lần nào cũng may mắn như thế.

Ví dụ 6
这种推销方式看起来很吸引人,其实不过是些花招罢了。
Zhè zhǒng tuīxiāo fāngshì kàn qǐlái hěn xīyǐn rén, qíshí búguò shì xiē huāzhāo bà le.
Cách tiếp thị này nhìn có vẻ hấp dẫn, thực ra chỉ là vài chiêu trò mà thôi.

Ví dụ 7
他对女生总有一套花招,每次都能得逞。
Tā duì nǚshēng zǒng yǒu yí tào huāzhāo, měi cì dōu néng déchěng.
Anh ta luôn có một loạt chiêu trò đối với con gái, lần nào cũng thành công.

Ví dụ 8
公司老是用这些花招来骗消费者,早晚会被揭穿。
Gōngsī lǎo shì yòng zhèxiē huāzhāo lái piàn xiāofèi zhě, zǎo wǎn huì bèi jiēchuān.
Công ty cứ dùng những chiêu trò này để lừa người tiêu dùng, sớm muộn cũng sẽ bị vạch trần.

  1. Một số từ liên quan và phân biệt

Từ Nghĩa So sánh với 花招
诡计 (guǐjì) Quỷ kế, mưu mô Mang sắc thái nghiêm trọng và độc hại hơn 花招
欺骗 (qīpiàn) Lừa gạt Trực tiếp chỉ hành động lừa dối, trong khi 花招 thường có hình thức tinh vi
技巧 (jìqiǎo) Kỹ xảo, kỹ thuật Trung tính, không mang nghĩa tiêu cực như 花招

  1. Ghi nhớ nhanh
    花招 mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để chỉ những hành động không minh bạch, không đáng tin.

Dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày, văn học, truyền thông, mạng xã hội.

Người học tiếng Trung cần lưu ý tránh sử dụng từ này để khen người khác, vì nó ngụ ý chỉ trích hoặc châm biếm.

TỪ VỰNG: 花招 (huāzhāo)

  1. Thông tin cơ bản
    Chữ Hán: 花招

Pinyin: huāzhāo

Loại từ: Danh từ

Nghĩa gốc: chiêu thức hoa mỹ

Nghĩa mở rộng (thường dùng): mưu mẹo, chiêu trò, thủ đoạn, mánh khóe

  1. Giải nghĩa chi tiết
    a) Tách nghĩa từng phần
    花 (huā): hoa, đẹp, bóng bẩy, phức tạp. Trong ngôn ngữ hiện đại, từ này mang hàm ý “trang trí, phô trương, giả tạo”.

招 (zhāo): chiêu thức, chiêu số (trong võ thuật), hoặc cách làm để đạt được mục đích.

b) Nghĩa kết hợp
Khi kết hợp, 花招 có nghĩa là:

“Chiêu thức tinh vi, bóng bẩy, được thiết kế để thu hút sự chú ý hoặc đạt được mục đích bằng cách không trung thực, lắt léo hoặc khôn khéo.”

c) Hàm ý sử dụng
Thường mang nghĩa tiêu cực hoặc châm biếm.

Dùng để phê phán sự giả tạo, không chân thành, mánh lới, lừa lọc trong hành vi hoặc lời nói.

Được dùng nhiều trong các ngữ cảnh như kinh doanh, chính trị, truyền thông, quan hệ cá nhân.

  1. Từ đồng nghĩa / liên quan

Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
诡计 guǐjì mưu kế, thủ đoạn xảo quyệt
手段 shǒuduàn phương thức, thủ đoạn
伎俩 jìliǎng mánh khóe, thủ pháp
花样 huāyàng kiểu cách, trò tinh vi (có thể mang nghĩa xấu hoặc tốt tùy ngữ cảnh)

  1. Ví dụ phong phú và chi tiết (có phiên âm + tiếng Việt)
    Ví dụ 1:
    他总爱耍些花招来吸引注意。

Tā zǒng ài shuǎ xiē huāzhāo lái xīyǐn zhùyì.

Anh ta luôn thích giở chiêu trò để thu hút sự chú ý.

Ví dụ 2:
你别跟我玩花招,我可不是傻子!

Nǐ bié gēn wǒ wán huāzhāo, wǒ kě bùshì shǎzi!

Đừng có giở chiêu với tôi, tôi không phải kẻ ngốc đâu!

Ví dụ 3:
这些政客的花招我们早就见怪不怪了。

Zhèxiē zhèngkè de huāzhāo wǒmen zǎo jiù jiànguài bùguài le.

Mấy chiêu trò của mấy ông chính trị gia này chúng tôi thấy mãi cũng thành quen.

Ví dụ 4:
广告里那些所谓的特效,只是吸引眼球的花招罢了。

Guǎnggào lǐ nàxiē suǒwèi de tèxiào, zhǐshì xīyǐn yǎnqiú de huāzhāo bàle.

Những hiệu ứng đặc biệt trong quảng cáo chỉ là chiêu trò để thu hút ánh nhìn mà thôi.

Ví dụ 5:
公司不欢迎用花招来完成工作的员工。

Gōngsī bù huānyíng yòng huāzhāo lái wánchéng gōngzuò de yuángōng.

Công ty không hoan nghênh nhân viên dùng mánh khóe để hoàn thành công việc.

Ví dụ 6:
他在谈判桌上耍了不少花招。

Tā zài tánpàn zhuō shàng shuǎ le bù shǎo huāzhāo.

Anh ta đã giở không ít chiêu trò trên bàn đàm phán.

Ví dụ 7:
明明可以用真诚打动人,他却偏要靠花招。

Míngmíng kěyǐ yòng zhēnchéng dǎdòng rén, tā què piān yào kào huāzhāo.

Rõ ràng có thể dùng sự chân thành để lay động người khác, nhưng anh ta lại cứ phải dựa vào chiêu trò.

Ví dụ 8:
他最擅长在关键时刻使出花招。

Tā zuì shàncháng zài guānjiàn shíkè shǐchū huāzhāo.

Anh ta giỏi nhất là tung chiêu đúng lúc quan trọng.

Ví dụ 9:
别被这家店的促销花招骗了,价格其实没变。

Bié bèi zhè jiā diàn de cùxiāo huāzhāo piàn le, jiàgé qíshí méi biàn.

Đừng để bị lừa bởi mánh khuyến mãi của cửa hàng này, giá thật ra chẳng thay đổi gì.

Ví dụ 10:
他老是用花招来掩盖自己的无能。

Tā lǎo shì yòng huāzhāo lái yǎngài zìjǐ de wúnéng.

Anh ta luôn dùng chiêu trò để che giấu sự bất tài của mình.

  1. Ngữ cảnh thường gặp

Ngữ cảnh Cách dùng
Đàm phán thương mại 揭穿对方的花招 (vạch trần chiêu trò của đối phương)
Quảng cáo / truyền thông 广告的宣传花招 (chiêu trò quảng cáo)
Giao tiếp cá nhân 耍花招骗感情 (dùng chiêu trò để lừa tình cảm)
Chính trị / Xã hội 政客的政治花招 (chiêu trò chính trị)