能力 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
一、能力 là gì?
Chữ Hán: 能力
Phiên âm: nénglì
Loại từ: Danh từ (名词)
Tiếng Việt: Năng lực, khả năng
二、Giải thích chi tiết
能力 là một danh từ chỉ khả năng mà một người hoặc một sự vật có được để hoàn thành một hành động hoặc công việc nào đó.
Từ này có thể chỉ:
Khả năng thể chất (ví dụ: mang vác, đi lại, vận động),
Khả năng trí tuệ (như phân tích, ghi nhớ, giải quyết vấn đề),
Khả năng xã hội (như giao tiếp, quản lý, làm việc nhóm),
Khả năng chuyên môn (kỹ năng nghề nghiệp, chuyên ngành).
三、Các loại năng lực đi kèm thường gặp
Từ ghép với 能力 Phiên âm Nghĩa
语言能力 yǔyán nénglì năng lực ngôn ngữ
沟通能力 gōutōng nénglì khả năng giao tiếp
管理能力 guǎnlǐ nénglì năng lực quản lý
判断能力 pànduàn nénglì năng lực phán đoán
执行能力 zhíxíng nénglì năng lực thực hiện
组织能力 zǔzhī nénglì năng lực tổ chức
协调能力 xiétiáo nénglì khả năng điều phối
创造能力 chuàngzào nénglì khả năng sáng tạo
四、Cụm từ và mẫu câu thường gặp
有能力做某事 (có năng lực làm việc gì)
没有能力承担责任 (không có khả năng gánh trách nhiệm)
提高能力 (nâng cao năng lực)
展现能力 (thể hiện năng lực)
培养能力 (bồi dưỡng năng lực)
具备……能力 (có đủ khả năng về…)
五、Ví dụ chi tiết (hơn 20 câu)
- 他有很强的沟通能力。
Tā yǒu hěn qiáng de gōutōng nénglì.
Anh ấy có khả năng giao tiếp rất tốt. - 我的汉语能力还需要提高。
Wǒ de Hànyǔ nénglì hái xūyào tígāo.
Khả năng tiếng Trung của tôi vẫn cần cải thiện. - 她在管理方面的能力非常出色。
Tā zài guǎnlǐ fāngmiàn de nénglì fēicháng chūsè.
Cô ấy có năng lực quản lý rất xuất sắc. - 这个工作超出了我的能力范围。
Zhège gōngzuò chāochū le wǒ de nénglì fànwéi.
Công việc này vượt quá phạm vi năng lực của tôi. - 每个人都有不同的能力。
Měi gè rén dōu yǒu bùtóng de nénglì.
Mỗi người đều có những khả năng khác nhau. - 能力不是天生的,而是通过努力获得的。
Nénglì bú shì tiānshēng de, ér shì tōngguò nǔlì huòdé de.
Năng lực không phải bẩm sinh mà là do nỗ lực mà có được. - 他具备独立完成任务的能力。
Tā jùbèi dúlì wánchéng rènwù de nénglì.
Anh ấy có đủ năng lực để hoàn thành nhiệm vụ một cách độc lập. - 你要相信自己的能力。
Nǐ yào xiāngxìn zìjǐ de nénglì.
Bạn phải tin vào năng lực của bản thân. - 他们在比赛中展示了非凡的能力。
Tāmen zài bǐsài zhōng zhǎnshì le fēifán de nénglì.
Họ đã thể hiện năng lực phi thường trong cuộc thi. - 学习能力对学生来说非常重要。
Xuéxí nénglì duì xuéshēng lái shuō fēicháng zhòngyào.
Khả năng học tập rất quan trọng đối với học sinh. - 我缺乏应对压力的能力。
Wǒ quēfá yìngduì yālì de nénglì.
Tôi thiếu khả năng đối phó với áp lực. - 这个岗位需要很强的执行能力。
Zhège gǎngwèi xūyào hěn qiáng de zhíxíng nénglì.
Vị trí này cần có khả năng thực thi rất mạnh. - 教师要有耐心和教育能力。
Jiàoshī yào yǒu nàixīn hé jiàoyù nénglì.
Giáo viên cần có sự kiên nhẫn và năng lực giảng dạy. - 他的表达能力有所提高了。
Tā de biǎodá nénglì yǒusuǒ tígāo le.
Khả năng biểu đạt của anh ấy đã được cải thiện. - 她的分析能力令人佩服。
Tā de fēnxī nénglì lìng rén pèifú.
Khả năng phân tích của cô ấy khiến người khác khâm phục. - 孩子的创造能力从小要培养。
Háizi de chuàngzào nénglì cóng xiǎo yào péiyǎng.
Khả năng sáng tạo của trẻ cần được rèn luyện từ nhỏ. - 他有能力处理突发情况。
Tā yǒu nénglì chǔlǐ tūfā qíngkuàng.
Anh ấy có khả năng xử lý tình huống đột xuất. - 我对自己的能力有信心。
Wǒ duì zìjǐ de nénglì yǒu xìnxīn.
Tôi tự tin vào năng lực của bản thân. - 语言能力是跨文化交流的重要基础。
Yǔyán nénglì shì kuà wénhuà jiāoliú de zhòngyào jīchǔ.
Khả năng ngôn ngữ là nền tảng quan trọng cho giao lưu văn hóa xuyên quốc gia. - 他完全没有独立生活的能力。
Tā wánquán méiyǒu dúlì shēnghuó de nénglì.
Anh ấy hoàn toàn không có khả năng sống độc lập. - 我们必须不断提升竞争能力。
Wǒmen bìxū bùduàn tíshēng jìngzhēng nénglì.
Chúng ta cần không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh.
能力 (nénglì) là gì?
能力 (nénglì) trong tiếng Trung có nghĩa là năng lực, khả năng, hoặc tài năng, dùng để chỉ mức độ mà một người có thể thực hiện một nhiệm vụ, giải quyết vấn đề, hoặc đạt được mục tiêu dựa trên kỹ năng, kiến thức, hoặc phẩm chất của họ. Từ này thường được sử dụng để đánh giá hoặc miêu tả tiềm năng, hiệu suất, hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
Nghĩa chi tiết:
Năng lực: Khả năng thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Khả năng: Tiềm năng hoặc năng khiếu để làm một việc gì đó, có thể là bẩm sinh hoặc được rèn luyện.
Tài năng: Trong một số trường hợp, 能力 ám chỉ tài năng nổi bật trong một lĩnh vực (như nghệ thuật, thể thao, hoặc học thuật).
Ngữ cảnh sử dụng:
能力 được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc (đánh giá nhân viên), học tập (khả năng của học sinh), hoặc đời sống hàng ngày (nhận xét về kỹ năng của ai đó).
Từ này phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống trang trọng (như phỏng vấn, báo cáo) lẫn giao tiếp thân mật (như khen ngợi bạn bè).
能力 thường mang sắc thái tích cực (khen ngợi hoặc đánh giá cao) hoặc trung tính (miêu tả khách quan), nhưng cũng có thể mang ý tiêu cực nếu nói về sự thiếu năng lực.
Chi tiết về 能力
Nguồn gốc và cấu trúc từ:
能 (néng): Nghĩa là “có thể”, “năng lực”, ám chỉ khả năng thực hiện.
力 (lì): Nghĩa là “sức mạnh”, “nỗ lực”, chỉ năng lượng hoặc tiềm năng để hoàn thành việc gì đó.
Khi kết hợp, 能力 mang nghĩa “khả năng và sức mạnh” để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu.
Ý nghĩa văn hóa:
Trong văn hóa Trung Quốc, 能力 được coi trọng, đặc biệt trong giáo dục và công việc, nơi mà năng lực cá nhân thường được đánh giá qua thành tích, kỹ năng, hoặc sự cống hiến. Ví dụ, học sinh được khuyến khích phát triển 能力 để vượt qua kỳ thi, và nhân viên được đánh giá dựa trên năng lực làm việc.
能力 cũng liên quan đến giá trị Nho giáo về sự tự hoàn thiện, nơi cá nhân được khuyến khích rèn luyện kỹ năng và kiến thức để đóng góp cho xã hội.
Trong giao tiếp, khen ngợi 能力 của ai đó là cách thể hiện sự tôn trọng hoặc khuyến khích, nhưng nói ai đó thiếu năng lực cần được diễn đạt khéo léo để tránh làm mất mặt.
Các sắc thái nghĩa:
Tích cực: Khen ngợi hoặc đánh giá cao khả năng của ai đó (ví dụ: 他的领导能力很强 – Khả năng lãnh đạo của anh ấy rất mạnh).
Trung tính: Miêu tả khách quan về năng lực (ví dụ: 我们需要评估他的工作能力 – Chúng ta cần đánh giá năng lực làm việc của anh ấy).
Tiêu cực: Chỉ sự thiếu năng lực hoặc hạn chế (ví dụ: 他的语言能力不够好 – Khả năng ngôn ngữ của anh ấy chưa đủ tốt).
Loại từ của 能力
Danh từ (名词 – míngcí): 能力 chủ yếu là danh từ, chỉ khái niệm về năng lực hoặc khả năng.
Ví dụ: 能力决定了他的成功。 (Năng lực quyết định sự thành công của anh ấy.)
Cách sử dụng trong câu:
Làm chủ ngữ: 能力是成功的关键。 (Năng lực là chìa khóa của thành công.)
Làm tân ngữ: 我想提高自己的能力。 (Tôi muốn nâng cao năng lực của mình.)
Làm định ngữ: 能力强的人 (người có năng lực mạnh).
Kết hợp với động từ: 他展现了出色的能力。 (Anh ấy thể hiện năng lực xuất sắc.)
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ 能力, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: Khen ngợi năng lực
Câu: 她的语言能力很强,能说五种语言。
Phiên âm: Tā de yǔyán nénglì hěn qiáng, néng shuō wǔ zhǒng yǔyán.
Nghĩa: Khả năng ngôn ngữ của cô ấy rất mạnh, cô ấy có thể nói năm thứ tiếng.
Ngữ cảnh: Khen ngợi kỹ năng ngôn ngữ của ai đó.
Mẫu câu 2: Đánh giá năng lực
Câu: 我们需要评估员工的工作能力。
Phiên âm: Wǒmen xūyào pínggū yuángōng de gōngzuò nénglì.
Nghĩa: Chúng ta cần đánh giá năng lực làm việc của nhân viên.
Ngữ cảnh: Thảo luận về việc đánh giá hiệu suất trong công việc.
Mẫu câu 3: Nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực
Câu: 能力比学历更重要。
Phiên âm: Nénglì bǐ xuélì gèng zhòngyào.
Nghĩa: Năng lực quan trọng hơn bằng cấp.
Ngữ cảnh: Nhấn mạnh giá trị của kỹ năng thực tế so với học vấn.
Mẫu câu 4: Phàn nàn về thiếu năng lực
Câu: 他的管理能力不够,无法胜任这个职位。
Phiên âm: Tā de guǎnlǐ nénglì bùgòu, wúfǎ shèngrèn zhè gè zhíwèi.
Nghĩa: Khả năng quản lý của anh ấy không đủ, không thể đảm nhận vị trí này.
Ngữ cảnh: Phê bình hạn chế của ai đó trong công việc.
Mẫu câu 5: Khuyến khích phát triển năng lực
Câu: 你应该努力提高自己的专业能力。
Phiên âm: Nǐ yīnggāi nǔlì tígāo zìjǐ de zhuānyè nénglì.
Nghĩa: Bạn nên nỗ lực nâng cao năng lực chuyên môn của mình.
Ngữ cảnh: Khuyên nhủ ai đó cải thiện kỹ năng để phát triển sự nghiệp.
Ví dụ mở rộng
Dưới đây là các ví dụ phong phú hơn, sử dụng 能力 trong các tình huống khác nhau, bao gồm học tập, công việc, giao tiếp hàng ngày, và ngữ cảnh hài hước:
Trong học tập:
Câu: 他的数学能力很强,总是考第一。
Phiên âm: Tā de shùxué nénglì hěn qiáng, zǒngshì kǎo dì yī.
Nghĩa: Khả năng toán học của cậu ấy rất mạnh, luôn đứng đầu kỳ thi.
Ngữ cảnh: Khen ngợi thành tích học tập của học sinh.
Trong công việc:
Câu: 公司需要有创新能力的人才。
Phiên âm: Gōngsī xūyào yǒu chuàngxīn nénglì de réncái.
Nghĩa: Công ty cần những nhân tài có năng lực sáng tạo.
Ngữ cảnh: Miêu tả yêu cầu tuyển dụng của một công ty.
Trong giao tiếp bạn bè:
Câu: 你的厨艺能力真厉害,做的菜太好吃了!
Phiên âm: Nǐ de chúyì nénglì zhēn lìhài, zuò de cài tài hǎochī le!
Nghĩa: Khả năng nấu ăn của cậu thật tuyệt, món ăn ngon quá!
Ngữ cảnh: Khen ngợi kỹ năng nấu nướng của bạn bè.
Trong phỏng vấn xin việc:
Câu: 我相信我的团队合作能力能为公司带来价值。
Phiên âm: Wǒ xiāngxìn wǒ de tuánduì hézuò nénglì néng wèi gōngsī dàilái jiàzhí.
Nghĩa: Tôi tin rằng khả năng làm việc nhóm của tôi có thể mang lại giá trị cho công ty.
Ngữ cảnh: Tự giới thiệu điểm mạnh trong phỏng vấn.
Trong tự phản ánh:
Câu: 我觉得自己解决问题能力还有待提高。
Phiên âm: Wǒ juéde zìjǐ jiějué wèntí nénglì hái yǒu dài tígāo.
Nghĩa: Tôi cảm thấy khả năng giải quyết vấn đề của mình còn cần cải thiện.
Ngữ cảnh: Nhận xét về bản thân để xác định mục tiêu phát triển.
Trong thể thao:
Câu: 他的运动能力很强,跑得比谁 cũng nhanh。
Phiên âm: Tā de yùndòng nénglì hěn qiáng, pǎo de bǐ shéi yě kuài.
Nghĩa: Khả năng thể thao của anh ấy rất mạnh, chạy nhanh hơn bất kỳ ai.
Ngữ cảnh: Nhận xét về tài năng thể thao của ai đó.
Trong ngữ cảnh phê bình:
Câu: 他的沟通能力太差,总是引起误会。
Phiên âm: Tā de gōutōng nénglì tài chà, zǒngshì yǐnqǐ wùhuì.
Nghĩa: Khả năng giao tiếp của anh ấy quá kém, luôn gây hiểu lầm.
Ngữ cảnh: Phàn nàn về hạn chế trong giao tiếp của đồng nghiệp.
Trong ngữ cảnh hài hước:
Câu: 你的“拖延能力”真是无人能敌!
Phiên âm: Nǐ de “tuōyán nénglì” zhēnshì wúrén néng dí!
Nghĩa: “Khả năng trì hoãn” của cậu đúng là không ai sánh nổi!
Ngữ cảnh: Trêu chọc bạn bè về thói quen trì hoãn.
Lưu ý khi sử dụng 能力 trong giao tiếp
Ngữ cảnh văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, khen ngợi 能力 của ai đó là cách thể hiện sự tôn trọng hoặc khuyến khích, nhưng khi nói về sự thiếu năng lực, cần diễn đạt khéo léo để tránh làm người khác mất mặt. Ví dụ, thay vì nói “你没有能力” (Bạn không có năng lực), có thể nói “你的能力还需要提高” (Năng lực của bạn còn cần cải thiện).
Cách phát âm: 能力 được phát âm là néng-lì (thanh điệu thứ 2 và thứ 4). Chú ý phát âm đúng để tránh nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
才能 (cáinéng): Tài năng, nhấn mạnh khả năng nổi bật hoặc thiên bẩm.
技能 (jìnéng): Kỹ năng, tập trung vào các kỹ thuật cụ thể được rèn luyện.
实力 (shílì): Thực lực, nhấn mạnh sức mạnh tổng thể hoặc năng lực thực tế.
Phân biệt: 能力 mang nghĩa chung về năng lực hoặc khả năng, 才能 nhấn mạnh tài năng bẩm sinh, 技能 tập trung vào kỹ năng cụ thể, và 实力 ám chỉ sức mạnh tổng hợp, thường trong cạnh tranh.
Kết luận
能力 (nénglì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, dùng để chỉ năng lực, khả năng, hoặc tài năng của một cá nhân trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc đạt mục tiêu. Với vai trò danh từ, 能力 được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, từ học tập, công việc, đến giao tiếp hàng ngày, mang sắc thái từ khen ngợi, đánh giá, đến phê bình.
- 能力 là gì?
能力 (nénglì) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:
Khả năng, năng lực, sức lực để thực hiện một việc nào đó.
Dùng để chỉ trình độ, kỹ năng, sức mạnh trí tuệ hoặc thể chất của một người trong một lĩnh vực cụ thể.
Tùy vào ngữ cảnh, “能力” có thể liên quan đến trí tuệ, thể chất, chuyên môn, làm việc, học tập, xã hội…
- Loại từ
Danh từ (名词) - Cấu trúc câu thông dụng
Cấu trúc Giải thích
有能力…… Có năng lực làm gì đó
没有能力…… Không có năng lực làm gì đó
提高能力 Nâng cao năng lực
工作能力 Năng lực làm việc
判断能力 Khả năng phán đoán
学习能力 Khả năng học tập
语言能力 Khả năng ngôn ngữ
超出能力范围 Vượt ngoài phạm vi năng lực
- Ví dụ chi tiết
A. Câu nói về khả năng nói chung
他有很强的组织能力。
Tā yǒu hěn qiáng de zǔzhī nénglì.
Anh ấy có năng lực tổ chức rất tốt.
我没有能力完成这么大的项目。
Wǒ méiyǒu nénglì wánchéng zhème dà de xiàngmù.
Tôi không có khả năng hoàn thành dự án lớn như vậy.
她的表达能力非常出色。
Tā de biǎodá nénglì fēicháng chūsè.
Khả năng diễn đạt của cô ấy rất xuất sắc.
B. Câu dùng trong môi trường học tập / làm việc
你的学习能力很强,进步很快。
Nǐ de xuéxí nénglì hěn qiáng, jìnbù hěn kuài.
Khả năng học tập của bạn rất mạnh, tiến bộ rất nhanh.
我们公司需要有实际操作能力的人才。
Wǒmen gōngsī xūyào yǒu shíjì cāozuò nénglì de réncái.
Công ty chúng tôi cần những nhân tài có năng lực thực hành.
他在管理方面的能力让我很佩服。
Tā zài guǎnlǐ fāngmiàn de nénglì ràng wǒ hěn pèifú.
Năng lực quản lý của anh ấy khiến tôi rất khâm phục.
C. Câu dùng trong ngữ cảnh cá nhân / xã hội
做父母是一种考验责任感和能力的过程。
Zuò fùmǔ shì yì zhǒng kǎoyàn zérèngǎn hé nénglì de guòchéng.
Làm cha mẹ là một quá trình thử thách trách nhiệm và năng lực.
我相信自己的能力,可以应对各种挑战。
Wǒ xiāngxìn zìjǐ de nénglì, kěyǐ yìngduì gèzhǒng tiǎozhàn.
Tôi tin vào khả năng của bản thân, có thể đối mặt với mọi thử thách.
他没有能力独立生活。
Tā méiyǒu nénglì dúlì shēnghuó.
Anh ấy không có khả năng sống độc lập.
- Các cụm từ thường đi với 能力
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
能力强 nénglì qiáng năng lực mạnh
能力差 nénglì chà năng lực yếu
提高能力 tígāo nénglì nâng cao năng lực
判断能力 pànduàn nénglì khả năng phán đoán
适应能力 shìyìng nénglì khả năng thích ứng
表达能力 biǎodá nénglì khả năng biểu đạt
- So sánh với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Phân biệt
才能 (cáinéng) tài năng, thiên bẩm nhấn mạnh vào thiên phú bẩm sinh
技能 (jìnéng) kỹ năng nhấn mạnh kỹ thuật hoặc kỹ xảo được học
实力 (shílì) thực lực sức mạnh tổng hợp (gồm cả tài chính, nhân lực…)
本事 (běnshì) bản lĩnh dùng trong văn nói, đôi khi mang sắc thái khâm phục
TỪ VỰNG: 能力 (nénglì)
- Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 能力
Pinyin: nénglì
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Việt: năng lực, khả năng
- Giải nghĩa chi tiết
a) Định nghĩa
“能力” là từ dùng để chỉ trình độ, mức độ, khả năng thực hiện việc gì đó của một người hay một tổ chức. Nó có thể bao hàm:
Khả năng thể chất (ví dụ: chạy nhanh, leo núi…)
Khả năng trí tuệ (ví dụ: tư duy logic, học ngoại ngữ…)
Khả năng chuyên môn (ví dụ: kỹ năng lập trình, kỹ năng giao tiếp…)
Từ này là danh từ, dùng để mô tả mức độ có thể làm được điều gì đó.
b) Cấu trúc từ
能 (néng): có thể, có khả năng
力 (lì): sức lực, năng lượng, lực
→ Ghép lại: “Năng lực” – khả năng thực hiện công việc hoặc hoạt động nào đó.
- Phân loại năng lực phổ biến (từ ghép với 能力)
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
学习能力 xuéxí nénglì khả năng học tập
工作能力 gōngzuò nénglì năng lực làm việc
语言能力 yǔyán nénglì khả năng ngôn ngữ
表达能力 biǎodá nénglì khả năng biểu đạt
解决问题的能力 jiějué wèntí de nénglì khả năng giải quyết vấn đề
领导能力 lǐngdǎo nénglì năng lực lãnh đạo
创造能力 chuàngzào nénglì khả năng sáng tạo
- Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc phổ biến:
有 + 能力 + 做某事 (có năng lực làm gì đó)
提高 / 培养 / 缺乏 + 能力 (nâng cao / rèn luyện / thiếu năng lực)
对……的能力 (năng lực về…)
- Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
她有很强的组织能力。
Tā yǒu hěn qiáng de zǔzhī nénglì.
Cô ấy có năng lực tổ chức rất mạnh.
Ví dụ 2:
这个工作需要较高的沟通能力。
Zhège gōngzuò xūyào jiào gāo de gōutōng nénglì.
Công việc này cần có khả năng giao tiếp cao.
Ví dụ 3:
我正在努力提高自己的工作能力。
Wǒ zhèngzài nǔlì tígāo zìjǐ de gōngzuò nénglì.
Tôi đang cố gắng nâng cao năng lực làm việc của bản thân.
Ví dụ 4:
孩子的语言能力发展得很好。
Háizi de yǔyán nénglì fāzhǎn de hěn hǎo.
Khả năng ngôn ngữ của đứa trẻ phát triển rất tốt.
Ví dụ 5:
我没有能力一个人完成这个项目。
Wǒ méiyǒu nénglì yí gè rén wánchéng zhège xiàngmù.
Tôi không có khả năng hoàn thành dự án này một mình.
Ví dụ 6:
他的领导能力让大家很佩服。
Tā de lǐngdǎo nénglì ràng dàjiā hěn pèifú.
Năng lực lãnh đạo của anh ấy khiến mọi người rất khâm phục.
Ví dụ 7:
老师应该帮助学生培养思考能力。
Lǎoshī yīnggāi bāngzhù xuéshēng péiyǎng sīkǎo nénglì.
Giáo viên nên giúp học sinh rèn luyện khả năng tư duy.
Ví dụ 8:
他虽然经验不足,但学习能力很强。
Tā suīrán jīngyàn bùzú, dàn xuéxí nénglì hěn qiáng.
Tuy anh ấy thiếu kinh nghiệm, nhưng khả năng học hỏi rất tốt.
Ví dụ 9:
我对自己的能力有信心。
Wǒ duì zìjǐ de nénglì yǒu xìnxīn.
Tôi có niềm tin vào năng lực của mình.
Ví dụ 10:
他缺乏解决复杂问题的能力。
Tā quēfá jiějué fùzá wèntí de nénglì.
Anh ấy thiếu khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.
- Tổng kết
Đặc điểm Nội dung
Loại từ Danh từ
Nghĩa chính Khả năng, năng lực thực hiện việc gì đó
Dùng cho Người, tổ chức, cả thể chất lẫn trí tuệ
Cấu trúc đi kèm 有能力、缺乏能力、提高能力、培养能力…
Từ: 能力 (nénglì)
- Định nghĩa chi tiết
能力 là danh từ, chỉ khả năng, năng lực của con người (hoặc vật) trong việc thực hiện một hành động hay đảm nhận một công việc nào đó. Nó bao gồm cả yếu tố năng khiếu, kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và sức mạnh tinh thần hay thể chất. - Từ loại
Danh từ (名词) - Các khía cạnh ngữ nghĩa của 能力
Năng lực chuyên môn: khả năng thực hiện công việc theo chuyên ngành.
Năng lực thực hành: kỹ năng, kinh nghiệm thực tế.
Năng lực tiềm ẩn: khả năng chưa khai thác, tiềm năng.
Khả năng thích nghi: năng lực ứng phó với thay đổi, hoàn cảnh mới.
Năng lực lãnh đạo: khả năng tổ chức, điều phối, dẫn dắt người khác.
- Các cụm từ thường gặp với 能力
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
学习能力 xuéxí nénglì Khả năng học tập
工作能力 gōngzuò nénglì Năng lực làm việc
语言能力 yǔyán nénglì Khả năng ngôn ngữ
逻辑能力 luójí nénglì Khả năng tư duy logic
适应能力 shìyìng nénglì Khả năng thích nghi
领导能力 lǐngdǎo nénglì Năng lực lãnh đạo
专业能力 zhuānyè nénglì Năng lực chuyên môn
实践能力 shíjiàn nénglì Năng lực thực hành
- Mẫu câu và ví dụ chi tiết
他有很强的学习能力,所以进步很快。
Tā yǒu hěn qiáng de xuéxí nénglì, suǒyǐ jìnbù hěn kuài.
Anh ấy có khả năng học tập rất tốt, vì vậy tiến bộ rất nhanh.
这个职位要求良好的沟通能力和团队合作能力。
Zhège zhíwèi yāoqiú liánghǎo de gōutōng nénglì hé tuánduì hézuò nénglì.
Vị trí này yêu cầu khả năng giao tiếp tốt và năng lực làm việc nhóm.
她的语言能力非常出色,能说流利的英语和法语。
Tā de yǔyán nénglì fēicháng chūsè, néng shuō liúlì de Yīngyǔ hé Fǎyǔ.
Khả năng ngôn ngữ của cô ấy rất xuất sắc, có thể nói tiếng Anh và tiếng Pháp lưu loát.
在快速变化的市场环境中,适应能力十分重要。
Zài kuàisù biànhuà de shìchǎng huánjìng zhōng, shìyìng nénglì shífēn zhòngyào.
Trong môi trường thị trường thay đổi nhanh chóng, khả năng thích nghi vô cùng quan trọng.
领导能力不仅仅是发号施令,还要善于激励和沟通。
Lǐngdǎo nénglì bù jǐnjǐn shì fāhàoshīlìng, hái yào shànyú jīlì hé gōutōng.
Năng lực lãnh đạo không chỉ là ra lệnh, mà còn phải biết khích lệ và giao tiếp.
他在项目管理方面的实践能力让老板非常满意。
Tā zài xiàngmù guǎnlǐ fāngmiàn de shíjiàn nénglì ràng lǎobǎn fēicháng mǎnyì.
Năng lực thực hành của anh ấy trong quản lý dự án làm sếp rất hài lòng.
发现并发挥每个人的潜在能力是公司培训的目标。
Fāxiàn bìng fāhuī měi gèrén de qiánzài nénglì shì gōngsī péixùn de mùbiāo.
Phát hiện và phát huy khả năng tiềm ẩn của mỗi người là mục tiêu đào tạo của công ty.
要提高逻辑能力,需要多做思维训练和案例分析。
Yào tígāo luójí nénglì, xūyào duō zuò sīwéi xùnliàn hé ànlì fēnxī.
Muốn nâng cao năng lực tư duy logic, cần thực hành nhiều bài tập suy nghĩ và phân tích tình huống.
- So sánh với từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 能力
实力 shílì Thực lực Nhấn mạnh kết quả, thành tích
本领 běnlǐng Khả năng, kỹ năng Thường ám chỉ kỹ năng đặc thù
素质 sùzhì Phẩm chất, tố chất Bao gồm năng lực và thái độ
才能 cáinéng Tài năng Thường chỉ năng khiếu tự nhiên