俯瞰 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
俯瞰 (fǔ kàn) – Định nghĩa và cách dùng
俯瞰 (fǔ kàn) là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là nhìn xuống từ trên cao, quan sát toàn cảnh từ vị trí cao hơn. Từ này thường được dùng để diễn tả góc nhìn từ trên cao xuống một khu vực rộng lớn, giống như cách một người đứng trên núi nhìn xuống thung lũng hoặc nhìn từ máy bay xuống mặt đất.
Loại từ:
Động từ
Một số mẫu câu ví dụ:
我们站在山顶俯瞰整个城市。 (Wǒmen zhàn zài shāndǐng fǔkàn zhěnggè chéngshì.) → Chúng tôi đứng trên đỉnh núi nhìn xuống toàn bộ thành phố.
从高楼俯瞰,街道上的人们就像蚂蚁一样。 (Cóng gāolóu fǔkàn, jiēdào shàng de rénmen jiù xiàng mǎyǐ yīyàng.) → Nhìn xuống từ tòa nhà cao, mọi người trên đường trông như những chú kiến.
他喜欢从飞机上俯瞰大地,感受世界的壮丽。 (Tā xǐhuān cóng fēijī shàng fǔkàn dàdì, gǎnshòu shìjiè de zhuànglì.) → Anh ấy thích nhìn xuống mặt đất từ máy bay, cảm nhận vẻ đẹp hùng vĩ của thế giới.
这座塔可以俯瞰整个海港。 (Zhè zuò tǎ kěyǐ fǔkàn zhěnggè hǎigǎng.) → Tòa tháp này có thể nhìn xuống toàn bộ cảng biển.
俯瞰 (fǔ kàn) là một từ Hán Việt trong tiếng Trung, mang nghĩa là nhìn xuống từ trên cao hoặc quan sát toàn cảnh. Từ này thường được dùng để miêu tả hành động nhìn từ một vị trí cao xuống phía dưới, hoặc nhìn bao quát một khu vực rộng lớn. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh mô tả cảnh quan, địa hình, hoặc tầm nhìn tổng thể.
- Loại từ
Danh từ: Chỉ hành động hoặc trạng thái nhìn xuống từ trên cao.
Động từ: Miêu tả hành động quan sát từ trên cao xuống.
Tính từ (ít phổ biến): Dùng để miêu tả trạng thái hoặc cảm giác bao quát.
Cấu trúc từ:
俯 (fǔ): Nghĩa là cúi xuống, nghiêng xuống.
瞰 (kàn): Nghĩa là nhìn, quan sát. Khi kết hợp, 俯瞰 nhấn mạnh việc nhìn từ trên cao xuống, thường kèm theo cảm giác bao quát, rộng lớn.
- Ý nghĩa chi tiết
Nghĩa đen: Nhìn xuống từ một vị trí cao, ví dụ như từ đỉnh núi, tòa nhà cao tầng, hoặc máy bay.
Nghĩa bóng: Quan sát toàn diện, bao quát một vấn đề hoặc tình huống, thường mang tính chiến lược hoặc tổng thể.
Sắc thái: Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng, văn học, hoặc mô tả cảnh quan hùng vĩ. Nó gợi lên cảm giác uy nghiêm, rộng lớn. - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 俯瞰 cùng giải thích và ví dụ chi tiết:
Mẫu 1: Miêu tả cảnh quan (động từ)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 俯瞰 + tân ngữ (địa điểm/cảnh vật).
Ý nghĩa: Nhìn xuống một khu vực cụ thể từ trên cao.
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 站在山顶上,可以俯瞰整个城市。
Phiên âm: Zhàn zài shāndǐng shàng, kěyǐ fǔkàn zhěnggè chéngshì.
Dịch: Đứng trên đỉnh núi, có thể nhìn xuống toàn bộ thành phố.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 从飞机上俯瞰大地,景色美不胜收。
Phiên âm: Cóng fēijī shàng fǔkàn dàdì, jǐngsè měi bù shèng shōu.
Dịch: Nhìn xuống mặt đất từ máy bay, cảnh sắc đẹp không sao tả xiết.
Mẫu 2: Nghĩa bóng (động từ)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 俯瞰 + tân ngữ (vấn đề/tình huống).
Ý nghĩa: Quan sát hoặc đánh giá một tình huống một cách toàn diện, như từ góc nhìn cao hơn.
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 他以战略的眼光俯瞰全局。
Phiên âm: Tā yǐ zhànlüè de yǎnguāng fǔkàn quánjú.
Dịch: Anh ấy nhìn bao quát toàn cục với tầm nhìn chiến lược.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 历史学家俯瞰人类文明的发展。
Phiên âm: Lìshǐ xuéjiā fǔkàn rénlèi wénmíng de fāzhǎn.
Dịch: Nhà sử học quan sát toàn diện sự phát triển của nền văn minh nhân loại.
Mẫu 3: Dùng như danh từ
Cấu trúc: 俯瞰 + danh từ (địa điểm/cảnh vật).
Ý nghĩa: Chỉ hành động hoặc trạng thái nhìn xuống từ trên cao.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 这座大楼提供了一个俯瞰城市的绝佳位置。
Phiên âm: Zhè zuò dàlóu tígōng le yīgè fǔkàn chéngshì de juéjiā wèizhì.
Dịch: Tòa nhà này cung cấp một vị trí tuyệt vời để nhìn xuống thành phố.
Ví dụ 6:
Tiếng Trung: 俯瞰山谷的景象令人叹为观止。
Phiên âm: Fǔkàn shāngǔ de jǐngxiàng lìng rén tànwéi guānzhǐ.
Dịch: Cảnh tượng nhìn xuống thung lũng khiến người ta trầm trồ.
Mẫu 4: Kết hợp với từ ngữ khác
Cấu trúc: 俯瞰 + tính từ/danh từ bổ nghĩa.
Ý nghĩa: Nhấn mạnh cảm giác hoặc đặc điểm của hành động nhìn xuống.
Ví dụ 7:
Tiếng Trung: 俯瞰壮丽的江山,令人心旷神怡。
Phiên âm: Fǔkàn zhuànglì de jiāngshān, lìng rén xīnkuàng shényí.
Dịch: Nhìn xuống non sông hùng vĩ, lòng người sảng khoái.
Ví dụ 8:
Tiếng Trung: 俯瞰无垠的大海,感受到自然的伟大。
Phiên âm: Fǔkàn wúyín de dàhǎi, gǎnshòu dào zìrán de wěidà.
Dịch: Nhìn xuống biển cả bao la, cảm nhận được sự vĩ đại của thiên nhiên.
- Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh: 俯瞰 thường dùng trong văn viết, văn học, hoặc ngữ cảnh trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể dùng các từ đơn giản hơn như 看 (kàn) hoặc 往下看 (wǎng xià kàn).
Sắc thái: Từ này mang cảm giác hùng vĩ, bao quát, nên phù hợp khi mô tả cảnh quan lớn hoặc tầm nhìn chiến lược.
Phân biệt:
俯瞰 vs. 眺望 (tiàowàng): 眺望 chỉ nhìn xa (thường ngang tầm mắt), còn 俯瞰 nhấn mạnh nhìn từ trên xuống.
俯瞰 vs. 鸟瞰 (niǎokàn): 鸟瞰 (nhìn từ trên cao như chim) có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh góc nhìn từ rất cao (như từ máy bay). 俯瞰 có thể dùng cho các vị trí thấp hơn, như từ tòa nhà hoặc đỉnh núi. - Ví dụ bổ sung
Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa cách dùng 俯瞰 trong các ngữ cảnh đa dạng:
Ví dụ 9 (Cảnh quan):
Tiếng Trung: 站在长城上俯瞰连绵的山脉,令人震撼。
Phiên âm: Zhàn zài chángchéng shàng fǔkàn liánmián de shānmài, lìng rén zhènhàn.
Dịch: Đứng trên Vạn Lý Trường Thành nhìn xuống dãy núi liên miên, thật sự震撼.
Ví dụ 10 (Nghĩa bóng):
Tiếng Trung: 作为领导者,他总是能够俯瞰全局,做出明智的决定。
Phiên âm: Zuòwéi lǐngdǎozhě, tā zǒngshì nénggòu fǔkàn quánjú, zuòchū míngzhì de juédìng.
Dịch: Là một nhà lãnh đạo, anh ấy luôn có thể quan sát toàn cục và đưa ra quyết định sáng suốt.
Ví dụ 11 (Danh từ):
Tiếng Trung: 这个观景台专为俯瞰湖泊而建。
Phiên âm: Zhège guānjǐngtái zhuān wèi fǔkàn húpō ér jiàn.
Dịch: Đài quan sát này được xây dựng đặc biệt để nhìn xuống hồ nước.
Ví dụ 12 (Mô tả cảm xúc):
Tiếng Trung: 俯瞰夜幕下的城市,灯光如繁星闪烁。
Phiên âm: Fǔkàn yèmù xià de chéngshì, dēngguāng rú fánxīng shǎnshuò.
Dịch: Nhìn xuống thành phố dưới màn đêm, ánh đèn lấp lánh như sao trời.
俯瞰 (fǔkàn)
I. Định nghĩa
俯瞰 là một động từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa:
Nhìn xuống từ trên cao, tức là quan sát toàn cảnh phía dưới từ vị trí cao, giống như đứng trên núi cao, đài quan sát, máy bay, hoặc nơi có tầm nhìn bao quát.
Thuộc văn phong trang trọng hoặc văn miêu tả.
II. Phiên âm – Loại từ
Chữ Hán: 俯瞰
Phiên âm: fǔkàn
Loại từ: Động từ (动词)
Nghĩa Hán – Việt: Phủ khám (俯 = cúi xuống, 瞰 = nhìn)
III. Cách dùng – Đặc điểm ngữ nghĩa
Nhấn mạnh việc quan sát từ vị trí cao nhìn xuống phía dưới, thường dùng khi mô tả phong cảnh, địa hình, đô thị, thiên nhiên…
Thường xuất hiện trong văn viết, văn học, du lịch, kiến trúc, nghệ thuật, hoặc miêu tả tầm nhìn bao quát.
IV. Cấu trúc và mẫu câu
Cấu trúc cơ bản:
俯瞰 + đối tượng phía dưới
Dạng thường gặp: “从……俯瞰……” (Từ đâu đó nhìn xuống…)
V. Ví dụ chi tiết
- Tả cảnh quan đô thị / phong cảnh
例句 1:
我们站在山顶俯瞰整个城市,夜景美得令人惊叹。
Wǒmen zhàn zài shāndǐng fǔkàn zhěnggè chéngshì, yèjǐng měi de lìng rén jīngtàn.
Chúng tôi đứng trên đỉnh núi nhìn toàn cảnh thành phố từ trên cao, khung cảnh ban đêm đẹp đến mức kinh ngạc. - Tả địa hình tự nhiên / phong cảnh rộng lớn
例句 2:
从飞机上俯瞰,大地像一幅五彩斑斓的画卷。
Cóng fēijī shàng fǔkàn, dàdì xiàng yī fú wǔcǎi bānlán de huàjuàn.
Từ trên máy bay nhìn xuống, mặt đất như một bức tranh rực rỡ sắc màu. - Tả kiến trúc, công trình
例句 3:
这座塔楼可以俯瞰整条河流和两岸风光。
Zhè zuò tǎlóu kěyǐ fǔkàn zhěng tiáo héliú hé liǎng’àn fēngguāng.
Tòa tháp này có thể nhìn bao quát cả dòng sông và phong cảnh hai bên bờ. - Dùng hình tượng, ẩn dụ
例句 4:
作为领导者,要能从高处俯瞰全局,制定长远战略。
Zuòwéi lǐngdǎozhě, yào néng cóng gāochù fǔkàn quánjú, zhìdìng chángyuǎn zhànlüè.
Là người lãnh đạo, cần phải có tầm nhìn bao quát để hoạch định chiến lược lâu dài.
VI. Một số cách dùng phổ biến khác
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu
从……俯瞰 Nhìn xuống từ nơi nào 从高楼上俯瞰,人群如蚂蚁一般。
俯瞰+ toàn cảnh / 城市 / 景色等 Nhìn toàn cảnh 他站在塔上俯瞰古城全貌。
俯瞰全局 Bao quát toàn cục (nghĩa trừu tượng, chiến lược) 管理者需要俯瞰全局,安排资源分配。
VII. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 俯瞰
俯视 fǔshì Nhìn xuống (chung chung) Nghĩa đơn giản hơn, không nhấn mạnh tầm bao quát
眺望 tiàowàng Nhìn xa, ngắm từ xa Nhìn xa về phía trước, không nhất thiết từ trên cao
鸟瞰 niǎokàn Nhìn từ trên cao như chim nhìn Tương tự “俯瞰” nhưng văn học và miêu tả hơn
VIII. Một số câu nâng cao
在热气球上俯瞰大地,仿佛置身于梦幻世界。
Từ trên khinh khí cầu nhìn xuống mặt đất, cứ như đang ở trong một thế giới mộng ảo.
城堡建在山顶,可以俯瞰整个谷地,具有极强的战略优势。
Tòa lâu đài được xây trên đỉnh núi, có thể nhìn bao quát toàn bộ thung lũng, mang lại lợi thế chiến lược rõ rệt.
设计师从鸟瞰角度俯瞰城市布局,进行整体规划。
Nhà thiết kế nhìn từ góc độ toàn cảnh để quy hoạch tổng thể bố cục đô thị.
Từ vựng tiếng Trung: 俯瞰
- Định nghĩa chi tiết:
俯瞰 (fǔkàn) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, có nghĩa là:
Nhìn xuống từ trên cao, nhìn toàn cảnh từ trên cao xuống, thường là cái nhìn bao quát từ một vị trí cao xuống vùng phía dưới.
Thường dùng để miêu tả cách nhìn từ núi cao, máy bay, tầng cao của tòa nhà, đài quan sát,…
Từ này mang sắc thái hình ảnh hóa rõ nét, gợi cảm giác “trên cao nhìn xuống toàn bộ một khu vực”.
- Loại từ:
Động từ (动词) - Cấu tạo từ & nét nghĩa:
俯 (fǔ): cúi xuống, nghiêng người về phía trước
瞰 (kàn): nhìn xuống, quan sát từ trên cao
⇒ 俯瞰: cúi xuống để quan sát, nhìn từ trên cao xuống, thường là để thấy toàn bộ cảnh vật phía dưới.
- Những ngữ cảnh thường dùng:
Ngữ cảnh thường dùng Giải thích chi tiết
Du lịch, miêu tả phong cảnh Dùng khi đứng từ đỉnh núi, cao ốc để nhìn bao quát
Kiến trúc, thiết kế đô thị Dùng để miêu tả cách nhìn toàn cục từ trên bản đồ 3D
Tác phẩm văn học, nghệ thuật Tăng yếu tố hình tượng, thi vị
Phóng sự, quay phim, ảnh trên không Từ drone, máy bay, trực thăng nhìn toàn cảnh - Các từ đồng nghĩa, gần nghĩa:
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt chính
俯视 fǔshì nhìn xuống không bắt buộc là toàn cảnh, thiên về góc nhìn gần
鸟瞰 niǎokàn nhìn từ trên cao như chim nhấn mạnh giống góc nhìn từ chim bay trên cao
远望 yuǎnwàng nhìn ra xa nhấn mạnh chiều sâu khoảng cách, không bắt buộc từ trên cao - Ví dụ minh họa (phiên âm & tiếng Việt):
- 从山顶俯瞰,整个城市尽收眼底。
Cóng shāndǐng fǔkàn, zhěnggè chéngshì jìn shōu yǎndǐ.
Từ đỉnh núi nhìn xuống, toàn bộ thành phố thu vào trong tầm mắt. - 他站在高楼上俯瞰街道,车水马龙,景色壮观。
Tā zhàn zài gāolóu shàng fǔkàn jiēdào, chēshuǐmǎlóng, jǐngsè zhuàngguān.
Anh ấy đứng trên tòa nhà cao tầng nhìn xuống con phố, xe cộ tấp nập, cảnh tượng thật hùng vĩ. - 坐在飞机上,可以俯瞰大地的纹理和河流的走向。
Zuò zài fēijī shàng, kěyǐ fǔkàn dàdì de wénlǐ hé héliú de zǒuxiàng.
Ngồi trên máy bay, bạn có thể nhìn thấy đường nét của mặt đất và dòng chảy của các con sông. - 俯瞰这座古城,就像一幅历史画卷徐徐展开。
Fǔkàn zhè zuò gǔchéng, jiù xiàng yī fú lìshǐ huàjuàn xúxú zhǎnkāi.
Nhìn từ trên cao xuống thành cổ này, như một bức tranh lịch sử dần dần hiện ra. - 我们从观景台俯瞰了整个峡谷,美不胜收。
Wǒmen cóng guānjǐngtái fǔkàn le zhěnggè xiágǔ, měi bù shèng shōu.
Chúng tôi từ đài quan sát nhìn xuống toàn bộ hẻm núi, cảnh đẹp không thể tả xiết. - 在热气球上俯瞰田野,仿佛置身童话世界。
Zài rèqìqiú shàng fǔkàn tiányě, fǎngfú zhìshēn tónghuà shìjiè.
Từ khinh khí cầu nhìn xuống cánh đồng, cứ như đang bước vào thế giới cổ tích. - 攀登至塔顶,可以俯瞰整座城市的夜景。
Pāndēng zhì tǎdǐng, kěyǐ fǔkàn zhěng zuò chéngshì de yèjǐng.
Leo lên đến đỉnh tháp, có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố về đêm. - Tổng kết:
俯瞰 (fǔkàn) là một từ có sức gợi hình cao, diễn tả hành động nhìn từ trên cao xuống với góc nhìn bao quát. Thường dùng trong văn mô tả, du lịch, kiến trúc, hoặc các tác phẩm cần tạo chiều sâu không gian. So với các từ như 俯视 hay 鸟瞰, từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh rộng hơn và mang tính văn học, mỹ cảm cao.
一、俯瞰 (fǔkàn)
- Loại từ:
Động từ (动词) - Cấu tạo từ:
俯: cúi xuống, nghiêng người về phía trước (trái nghĩa với 仰 – ngẩng lên)
瞰: nhìn xuống, quan sát từ trên cao (là một từ Hán cổ, ít dùng riêng lẻ)
=> 俯瞰: cúi xuống để nhìn —> nghĩa là nhìn từ trên cao xuống, thường mang tính bao quát toàn cảnh.
- Nghĩa tiếng Việt:
俯瞰 có nghĩa là:
Nhìn xuống từ trên cao, nhìn bao quát từ vị trí cao xuống toàn bộ cảnh vật phía dưới.
Có thể dùng trong cả nghĩa vật lý (thật sự đứng trên cao nhìn xuống) hoặc nghĩa hình ảnh (góc nhìn toàn diện, khái quát).
- Giải thích chi tiết:
➤ Trong miêu tả không gian, “俯瞰” được dùng để:
Diễn tả tầm nhìn từ đỉnh núi, máy bay, tầng cao nhìn xuống phía dưới.
Miêu tả cảnh vật bên dưới trông như thế nào khi nhìn từ trên cao.
➤ Trong nghĩa ẩn dụ:
Có thể dùng để nói về góc nhìn toàn cục, khái quát, ví dụ như “俯瞰历史” (nhìn toàn cảnh lịch sử), “俯瞰全球” (nhìn toàn cảnh thế giới).
- Các từ gần nghĩa (so sánh):
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
俯视 fǔshì nhìn xuống Nghĩa gần giống nhưng ít tính bao quát, thiên về hành vi nhìn
远眺 yuǎntiào ngắm nhìn từ xa Nhấn mạnh vào khoảng cách xa
眺望 tiàowàng trông xa Nhìn về phía xa, không nhất thiết từ trên cao
仰望 yǎngwàng ngước nhìn lên Trái nghĩa với 俯瞰 - Cấu trúc câu thường gặp:
从……俯瞰……:Từ đâu đó nhìn xuống…
站在……,可以俯瞰……
用俯瞰的角度 / 视角……:Dùng góc nhìn từ trên xuống…
七、Ví dụ cụ thể (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
我们站在山顶,俯瞰整个城市,美景尽收眼底。
Wǒmen zhàn zài shāndǐng, fǔkàn zhěnggè chéngshì, měijǐng jìn shōu yǎndǐ.
Chúng tôi đứng trên đỉnh núi, nhìn xuống toàn bộ thành phố, phong cảnh đẹp thu hết vào tầm mắt.
Ví dụ 2:
从高楼上俯瞰,街道上的人群如蚂蚁般渺小。
Cóng gāolóu shàng fǔkàn, jiēdào shàng de rénqún rú mǎyǐ bān miǎoxiǎo.
Nhìn từ toà nhà cao tầng xuống, dòng người trên đường trông nhỏ bé như những con kiến.
Ví dụ 3:
他喜欢坐靠窗的位置,可以俯瞰起飞时的机场全景。
Tā xǐhuān zuò kàochuāng de wèizhì, kěyǐ fǔkàn qǐfēi shí de jīchǎng quánjǐng.
Anh ấy thích ngồi gần cửa sổ để có thể nhìn bao quát toàn cảnh sân bay lúc máy bay cất cánh.
Ví dụ 4:
我们使用无人机从空中俯瞰拍摄这片森林。
Wǒmen shǐyòng wúrénjī cóng kōngzhōng fǔkàn pāishè zhè piàn sēnlín.
Chúng tôi sử dụng máy bay không người lái để quay phim khu rừng này từ trên cao.
Ví dụ 5:
站在塔顶俯瞰四周,风景壮丽无比。
Zhàn zài tǎdǐng fǔkàn sìzhōu, fēngjǐng zhuànglì wúbǐ.
Đứng trên đỉnh tháp nhìn xuống bốn phía, phong cảnh thật hùng vĩ.
Ví dụ 6:
从地图上俯瞰这条河,它像一条蜿蜒的巨龙。
Cóng dìtú shàng fǔkàn zhè tiáo hé, tā xiàng yì tiáo wānyán de jùlóng.
Nhìn con sông này từ bản đồ giống như một con rồng khổng lồ uốn lượn.
Ví dụ 7:
从飞机上俯瞰大地,一切都变得那么渺小。
Cóng fēijī shàng fǔkàn dàdì, yíqiè dōu biàn de nàme miǎoxiǎo.
Nhìn mặt đất từ trên máy bay, mọi thứ đều trở nên thật nhỏ bé.
Ví dụ 8 (nghĩa bóng):
我们需要从全局出发,用俯瞰的视角来思考这个问题。
Wǒmen xūyào cóng quánjú chūfā, yòng fǔkàn de shìjiǎo lái sīkǎo zhège wèntí.
Chúng ta cần xuất phát từ cái nhìn toàn cục, dùng góc nhìn từ trên xuống để suy nghĩ vấn đề này.
Ví dụ 9:
他用摄影机俯瞰整个会场,记录下每一个角落。
Tā yòng shèyǐngjī fǔkàn zhěnggè huìchǎng, jìlù xià měi yí gè jiǎoluò.
Anh ấy dùng máy quay từ trên cao để ghi lại toàn cảnh hội trường.
Ví dụ 10:
通过俯瞰图,我们可以更清楚地了解建筑结构。
Tōngguò fǔkàn tú, wǒmen kěyǐ gèng qīngchǔ de liǎojiě jiànzhù jiégòu.
Thông qua bản đồ nhìn từ trên xuống, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc của toà nhà.
八、Tổng kết:
“俯瞰” là một động từ mang tính miêu tả mạnh, thường dùng để mô tả cảnh nhìn từ trên cao xuống một cách bao quát, toàn diện.
Có thể dùng cả nghĩa thật (vật lý) lẫn nghĩa hình ảnh (tư duy khái quát).
Là từ có tính văn học cao, thường gặp trong văn mô tả, bài viết du lịch, văn phong báo chí, văn học hoặc phân tích tổng thể.
俯瞰 (fǔkàn) – Nhìn xuống từ trên cao, nhìn bao quát từ trên cao – Overlook; look down from above
I. Định nghĩa chi tiết
- Nghĩa cơ bản
俯瞰 là một động từ (动词), mang ý nghĩa:
Nhìn xuống từ trên cao, tức là nhìn từ vị trí cao xuống vị trí thấp.
Miêu tả hành động nhìn bao quát toàn bộ khung cảnh bên dưới từ một độ cao (như trên núi, tòa nhà, máy bay…).
- Giải nghĩa theo thành phần
俯 (fǔ): cúi xuống, nghiêng đầu xuống, nhìn xuống.
瞰 (kàn): nhìn, trông (thường dùng trong văn viết, trang trọng hơn “看”).
→ Kết hợp lại: 俯瞰 = Cúi người xuống để nhìn → Nhìn bao quát từ vị trí cao hơn xuống thấp hơn.
- Sắc thái ngữ nghĩa
Thường mang sắc thái mỹ miều, dùng trong văn miêu tả, văn học, văn du lịch, hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Gợi cảm giác rộng lớn, bao quát, hùng vĩ, do hành động quan sát từ trên cao.
Có thể dùng nghĩa bóng để nói đến cái nhìn toàn diện, tổng quan, trong một số ngữ cảnh phân tích chiến lược, lập kế hoạch.
II. Loại từ và ngữ pháp
Loại từ: Động từ (动词)
Có thể dùng như động từ chính trong câu, thường đi với tân ngữ là một danh từ chỉ địa điểm hoặc khung cảnh.
Phổ biến trong các cấu trúc miêu tả cảnh vật, địa lý, du lịch, nhiếp ảnh, thuyết minh.
III. Cấu trúc và mẫu câu thông dụng
- 从高处俯瞰…… – Nhìn xuống từ nơi cao
从山顶俯瞰整个城市,美丽极了。
Cóng shāndǐng fǔkàn zhěnggè chéngshì, měilì jí le.
→ Nhìn xuống toàn bộ thành phố từ đỉnh núi, thật đẹp vô cùng. - 俯瞰 + danh từ chỉ nơi chốn – Nhìn bao quát khu vực nào đó
你可以从这座塔楼俯瞰海岸线。
Nǐ kěyǐ cóng zhè zuò tǎlóu fǔkàn hǎi’ànxiàn.
→ Bạn có thể nhìn bao quát đường bờ biển từ tòa tháp này. - 俯瞰图 / 俯瞰景观 – Bản đồ nhìn từ trên cao / khung cảnh từ trên cao
这是古城的俯瞰图。
Zhè shì gǔchéng de fǔkàn tú.
→ Đây là bản đồ nhìn từ trên cao của cổ trấn.
IV. Rất nhiều ví dụ chi tiết có phiên âm và tiếng Việt
- Dùng trong miêu tả cảnh vật
高楼的天台可以俯瞰整座城市。
Gāolóu de tiāntái kěyǐ fǔkàn zhěng zuò chéngshì.
→ Từ sân thượng của tòa nhà cao tầng có thể nhìn bao quát toàn bộ thành phố.
在飞机上可以俯瞰祖国的大好河山。
Zài fēijī shàng kěyǐ fǔkàn zǔguó de dàhǎo héshān.
→ Trên máy bay có thể nhìn bao quát non sông tươi đẹp của Tổ quốc.
从塔楼顶端俯瞰,河流像一条银带蜿蜒在大地上。
Cóng tǎlóu dǐngduān fǔkàn, héliú xiàng yītiáo yíndài wānyán zài dàdì shàng.
→ Từ đỉnh tháp nhìn xuống, con sông như một dải lụa bạc uốn lượn trên mặt đất.
你站在这里可以俯瞰整个古镇的布局。
Nǐ zhàn zài zhèlǐ kěyǐ fǔkàn zhěnggè gǔzhèn de bùjú.
→ Đứng ở đây bạn có thể nhìn thấy toàn bộ bố cục của thị trấn cổ.
登上长城后,我们俯瞰群山连绵,气势磅礴。
Dēng shàng Chángchéng hòu, wǒmen fǔkàn qúnshān liánmián, qìshì pángbó.
→ Sau khi leo lên Vạn Lý Trường Thành, chúng tôi nhìn bao quát dãy núi trùng điệp, khí thế hùng vĩ.
- Dùng trong nghĩa bóng (nhìn toàn cảnh, tổng thể)
我们应该俯瞰整个局势,不能只看眼前的问题。
Wǒmen yīnggāi fǔkàn zhěnggè júshì, bùnéng zhǐ kàn yǎnqián de wèntí.
→ Chúng ta nên nhìn tổng thể tình hình, không thể chỉ nhìn vào vấn đề trước mắt.
战略家往往能够从高处俯瞰全局,作出准确判断。
Zhànlüèjiā wǎngwǎng nénggòu cóng gāochù fǔkàn quánjú, zuòchū zhǔnquè pànduàn.
→ Những nhà chiến lược thường có khả năng nhìn toàn cục từ trên cao để đưa ra nhận định chính xác.
V. Từ đồng nghĩa và so sánh
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh
俯瞰 fǔkàn Nhìn từ trên cao Mang sắc thái mỹ miều, trang trọng
俯视 fǔshì Nhìn xuống Cũng là nhìn từ cao xuống nhưng thường chỉ đơn thuần nhìn mà không bao quát
鸟瞰 niǎokàn Nhìn như chim bay (góc nhìn toàn cảnh) Dùng nhiều trong kiến trúc, quy hoạch, bản đồ
VI. Tóm tắt kiến thức
Mục Nội dung
Từ vựng 俯瞰 (fǔkàn)
Loại từ Động từ (动词)
Nghĩa tiếng Việt Nhìn từ trên cao xuống, bao quát từ trên cao
Nghĩa tiếng Anh Overlook, look down from above
Sắc thái Trang trọng, thường dùng trong văn miêu tả
Tình huống sử dụng Miêu tả phong cảnh, nhiếp ảnh, du lịch, chiến lược
俯瞰 (fǔkàn)
I. Loại từ
Động từ (动词)
II. Định nghĩa
俯瞰 nghĩa là nhìn từ trên cao xuống toàn cảnh phía dưới, đặc biệt là nhìn từ một độ cao lớn (tòa nhà cao tầng, đỉnh núi, máy bay…) xuống dưới để bao quát toàn bộ khung cảnh.
Từ này mang sắc thái mô tả hình ảnh mang tính toàn cảnh (panoramic) và có cảm giác chiêm ngưỡng hoặc khống chế không gian bằng thị giác.
III. Phân tích chữ Hán
俯 (fǔ): cúi xuống, nhìn xuống.
瞰 (kàn): nhìn, quan sát (nhất là từ trên cao).
→ Kết hợp lại, 俯瞰 = cúi xuống mà nhìn ⇒ nhìn bao quát toàn cảnh từ trên cao.
IV. Sắc thái ý nghĩa
Ý nghĩa chính Chi tiết
Nhìn toàn cảnh từ trên cao Miêu tả góc nhìn từ độ cao lớn xuống khung cảnh bên dưới
Dùng trong miêu tả cảnh vật Thường xuất hiện trong văn miêu tả, du lịch, nhiếp ảnh, địa lý…
Gợi cảm giác uy nghi, rộng lớn Tạo ra cảm giác về không gian bao la, sự nhỏ bé của con người khi đứng từ trên cao nhìn xuống
V. So sánh với từ gần nghĩa
Từ gần nghĩa Khác biệt với 俯瞰
俯视 (fǔshì) Cũng là nhìn từ trên xuống, nhưng phạm vi nhỏ, thiên về người nhìn người/vật gần.
仰望 (yǎngwàng) Nhìn lên cao, trái nghĩa với 俯瞰.
眺望 (tiàowàng) Nhìn ra xa (hướng ngang hoặc từ cao nhìn xa), không nhấn mạnh nhìn xuống.
VI. Mẫu câu thường gặp
Mẫu câu Dịch nghĩa
从高处俯瞰…… Nhìn từ nơi cao xuống…
站在山顶俯瞰整个城市 Đứng trên đỉnh núi nhìn toàn thành phố
俯瞰大地 / 河流 / 建筑群 Nhìn bao quát mặt đất / sông ngòi / khu kiến trúc
VII. Ví dụ minh họa chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
站在山顶,我们可以俯瞰整个村庄,美景尽收眼底。
Zhàn zài shāndǐng, wǒmen kěyǐ fǔkàn zhěnggè cūnzhuāng, měijǐng jìn shōu yǎndǐ.
Đứng trên đỉnh núi, chúng tôi có thể nhìn bao quát toàn bộ ngôi làng, cảnh đẹp thu hết vào tầm mắt.
Ví dụ 2:
登上塔楼,你可以俯瞰这座古城的全貌。
Dēng shàng tǎlóu, nǐ kěyǐ fǔkàn zhè zuò gǔchéng de quánmào.
Leo lên tòa tháp, bạn có thể nhìn toàn cảnh của thành cổ này từ trên cao.
Ví dụ 3:
飞机在云层之上飞行,俯瞰下去是连绵起伏的山脉。
Fēijī zài yúncéng zhī shàng fēixíng, fǔkàn xiàqù shì liánmián qǐfú de shānmài.
Chiếc máy bay bay trên tầng mây, nhìn xuống là dãy núi trập trùng trải dài.
Ví dụ 4:
从摩天大楼的顶层俯瞰,城市的车流像蚂蚁一样移动。
Cóng mótiān dàlóu de dǐngcéng fǔkàn, chéngshì de chēliú xiàng mǎyǐ yíyàng yídòng.
Nhìn từ tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời, dòng xe cộ trong thành phố di chuyển như đàn kiến.
Ví dụ 5:
在热气球上俯瞰大地,真是一种奇妙的体验。
Zài rèqìqiú shàng fǔkàn dàdì, zhēn shì yī zhǒng qímiào de tǐyàn.
Ngồi trên khinh khí cầu nhìn xuống mặt đất là một trải nghiệm kỳ diệu.
Ví dụ 6:
他站在高楼上,静静地俯瞰着夜色中的城市灯火。
Tā zhàn zài gāolóu shàng, jìngjìng de fǔkàn zhe yèsè zhōng de chéngshì dēnghuǒ.
Anh ấy đứng trên tòa nhà cao, lặng lẽ nhìn xuống ánh đèn của thành phố trong đêm tối.
Ví dụ 7:
从空中俯瞰,这片森林就像一块绿色的地毯。
Cóng kōngzhōng fǔkàn, zhè piàn sēnlín jiù xiàng yī kuài lǜsè de dìtǎn.
Nhìn từ trên không, khu rừng này như một tấm thảm xanh khổng lồ.
VIII. Một số cụm từ cố định
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
从高处俯瞰 Nhìn từ nơi cao
俯瞰全景 Nhìn toàn cảnh từ trên
俯瞰大地 Nhìn xuống mặt đất
俯瞰城市 / 建筑 / 景色 Nhìn toàn thành phố / công trình / cảnh đẹp
TỪ VỰNG: 俯瞰 (fǔkàn)
- Loại từ
Động từ (动词) - Định nghĩa chi tiết
俯瞰 có nghĩa là:
Nhìn từ trên cao xuống, nhìn bao quát toàn cảnh từ vị trí cao.
Thường dùng để mô tả góc nhìn từ đỉnh núi, tòa nhà cao tầng, máy bay, hoặc vị trí trên cao, có thể thấy được toàn cảnh bên dưới.
Mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương.
- Từ đồng nghĩa & khác biệt
Từ Nghĩa Phân biệt với 俯瞰
俯视 (fǔshì) Nhìn xuống, cúi nhìn Thường chỉ hành động đơn giản “nhìn xuống”
眺望 (tiàowàng) Nhìn xa, trông xa Nhấn mạnh nhìn ra xa chứ không phải nhìn xuống
远眺 (yuǎntiào) Nhìn bao quát từ xa Có thể từ cao hoặc không cao, tập trung vào “xa”
俯瞰 (fǔkàn) Nhìn từ trên cao, nhìn toàn cảnh phía dưới Nhấn mạnh góc nhìn cao và toàn diện - Cấu trúc câu thường gặp
Mẫu câu Nghĩa
从(高处)俯瞰 + địa điểm Nhìn từ nơi cao xuống đâu đó
俯瞰整个 + nơi chốn / khung cảnh Nhìn bao quát toàn…
站在… 俯瞰… Đứng ở đâu đó để nhìn xuống - Ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
站在山顶可以俯瞰整个村庄。
Zhàn zài shāndǐng kěyǐ fǔkàn zhěnggè cūnzhuāng.
Đứng trên đỉnh núi có thể nhìn bao quát cả ngôi làng.
他在高楼上俯瞰着城市的夜景。
Tā zài gāolóu shàng fǔkàn zhe chéngshì de yèjǐng.
Anh ấy đang nhìn xuống cảnh đêm của thành phố từ tòa nhà cao tầng.
我们从直升机上俯瞰整个海岸线。
Wǒmen cóng zhíshēngjī shàng fǔkàn zhěnggè hǎi’ànxiàn.
Chúng tôi nhìn bao quát toàn bộ đường bờ biển từ trực thăng.
在热气球里,可以俯瞰美丽的田野。
Zài rèqìqiú lǐ, kěyǐ fǔkàn měilì de tiányě.
Trong khinh khí cầu, có thể nhìn bao quát cánh đồng xinh đẹp.
游客喜欢从塔楼俯瞰整个古城。
Yóukè xǐhuān cóng tǎlóu fǔkàn zhěnggè gǔchéng.
Du khách thích nhìn toàn cảnh cổ trấn từ tháp cao.
这幅画展现了从空中俯瞰的景象。
Zhè fú huà zhǎnxiàn le cóng kōngzhōng fǔkàn de jǐngxiàng.
Bức tranh này thể hiện cảnh nhìn từ trên không xuống.
我站在阳台上俯瞰着街道上的人来人往。
Wǒ zhàn zài yángtái shàng fǔkàn zhe jiēdào shàng de rénlái-rénwǎng.
Tôi đứng trên ban công nhìn dòng người qua lại dưới phố.
- Ứng dụng trong thực tế
Du lịch: 常见于旅游手册或描写风景的文章中。
(Thường xuất hiện trong sách du lịch hoặc bài viết miêu tả phong cảnh.)
Văn học miêu tả không gian: 俯瞰常用于制造空间的高远感。
(Tạo cảm giác rộng lớn, cao vời khi miêu tả không gian.)
Kiến trúc – quy hoạch đô thị: 描述从建筑高处看城市全貌。
(Dùng để mô tả tầm nhìn từ các tòa nhà cao tầng.)
俯瞰 là gì?
- Định nghĩa:
俯瞰 (fǔkàn) là một động từ trong tiếng Trung, nghĩa là nhìn từ trên cao xuống, nhìn bao quát một khu vực rộng lớn từ một vị trí cao. Thường dùng khi đứng trên núi, trên cao ốc, từ máy bay, hay trên bản đồ mô phỏng góc nhìn từ trên cao. - Loại từ:
Động từ (动词) - Cấu trúc thông dụng:
从……俯瞰……:Nhìn từ đâu xuống cái gì
俯瞰 + 地点/景色:Nhìn xuống nơi nào hoặc phong cảnh nào đó
- Ví dụ minh họa có phiên âm và dịch nghĩa:
我站在山顶俯瞰整个山谷,景色壮观极了。
Wǒ zhàn zài shāndǐng fǔkàn zhěnggè shāngǔ, jǐngsè zhuàngguān jí le.
Tôi đứng trên đỉnh núi nhìn bao quát cả thung lũng, cảnh sắc thật hùng vĩ.
从直升机上俯瞰城市,整齐的街道就像棋盘一样。
Cóng zhíshēngjī shàng fǔkàn chéngshì, zhěngqí de jiēdào jiù xiàng qípán yīyàng.
Nhìn từ trực thăng xuống thành phố, những con đường trông như bàn cờ.
他喜欢在高楼顶层俯瞰夜景,感受城市的繁华。
Tā xǐhuān zài gāolóu dǐngcéng fǔkàn yèjǐng, gǎnshòu chéngshì de fánhuá.
Anh ấy thích ngắm cảnh đêm từ tầng cao nhất của tòa nhà, cảm nhận sự phồn hoa của thành phố.
从这个观景台可以俯瞰整片湖泊,非常美丽。
Cóng zhège guānjǐngtái kěyǐ fǔkàn zhěng piàn húbó, fēicháng měilì.
Từ đài quan sát này có thể nhìn bao quát toàn bộ hồ nước, rất đẹp.
你站在塔上往下俯瞰,是不是觉得人群像蚂蚁一样?
Nǐ zhàn zài tǎ shàng wǎng xià fǔkàn, shì bù shì juéde rénqún xiàng mǎyǐ yīyàng?
Bạn đứng trên tháp nhìn xuống có cảm giác đám đông giống như những con kiến không?
我喜欢在飞机上俯瞰大地的感觉,一切都变得那么渺小。
Wǒ xǐhuān zài fēijī shàng fǔkàn dàdì de gǎnjué, yīqiè dōu biàn de nàme miǎoxiǎo.
Tôi thích cảm giác nhìn xuống mặt đất từ máy bay, mọi thứ trở nên nhỏ bé lạ thường.
这张地图是以俯瞰的视角绘制的。
Zhè zhāng dìtú shì yǐ fǔkàn de shìjiǎo huìzhì de.
Tấm bản đồ này được vẽ theo góc nhìn từ trên cao xuống.
从塔顶俯瞰下去,可以看见整个古镇的轮廓。
Cóng tǎdǐng fǔkàn xiàqù, kěyǐ kànjiàn zhěnggè gǔzhèn de lúnkuò.
Từ đỉnh tháp nhìn xuống, có thể thấy rõ toàn bộ hình dáng của thị trấn cổ.
摄影师站在高处,试图俯瞰整个婚礼现场。
Shèyǐngshī zhàn zài gāochù, shìtú fǔkàn zhěnggè hūnlǐ xiànchǎng.
Nhiếp ảnh gia đứng ở nơi cao, cố gắng bao quát toàn bộ hiện trường đám cưới.
那个热气球可以让游客从高空俯瞰田野和村庄。
Nàge rèqìqiú kěyǐ ràng yóukè cóng gāokōng fǔkàn tiányě hé cūnzhuāng.
Khinh khí cầu đó cho phép du khách nhìn bao quát ruộng đồng và làng quê từ trên cao.
- Các từ gần nghĩa hoặc liên quan:
Từ Phiên âm Nghĩa
鸟瞰 niǎokàn Nhìn toàn cảnh từ trên cao (như góc nhìn của chim bay)
俯视 fǔshì Nhìn xuống (từ trên cao hoặc theo nghĩa ẩn dụ)
眺望 tiàowàng Ngắm nhìn từ xa (thường ở nơi cao, ngắm phong cảnh)
遥望 yáowàng Nhìn về nơi xa (thường mang sắc thái thi vị) - Định nghĩa của 俯瞰
俯瞰 (fǔkàn) là một động từ Hán ngữ, mang nghĩa:
Nhìn xuống từ trên cao, quan sát từ vị trí cao xuống một khu vực rộng lớn phía dưới.
Giải nghĩa từng thành tố:
俯: cúi xuống (trái nghĩa với 仰 – ngẩng lên)
瞰: nhìn xuống, trông xuống
→ Ghép lại: 俯瞰 = cúi xuống mà nhìn → nhìn từ trên cao xuống
Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh:
Miêu tả tầm nhìn từ đỉnh núi, tháp cao, máy bay, máy chụp ảnh flycam…
Trong kiến trúc, địa lý, địa hình, thiết kế đô thị, bản đồ…
- Loại từ
俯瞰 là động từ (动词) - Cách sử dụng và cấu trúc thường gặp
Cấu trúc sử dụng Ý nghĩa cụ thể
从……俯瞰…… Nhìn từ đâu đó xuống chỗ nào
俯瞰整个…… Nhìn bao quát toàn bộ…
在……位置俯瞰…… Từ vị trí nào nhìn bao quát xuống…
俯瞰图 Bản vẽ mặt bằng nhìn từ trên xuống (trong thiết kế, kiến trúc) - Các ví dụ đa dạng (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
我们站在山顶,俯瞰整座城市,夜景美得令人惊叹。
Wǒmen zhàn zài shāndǐng, fǔkàn zhěng zuò chéngshì, yèjǐng měi de lìng rén jīngtàn.
Chúng tôi đứng trên đỉnh núi, nhìn xuống toàn thành phố, cảnh đêm đẹp đến mức khiến người ta kinh ngạc.
Ví dụ 2:
从飞机上可以俯瞰连绵不断的群山和蜿蜒的河流。
Cóng fēijī shàng kěyǐ fǔkàn liánmián bùduàn de qúnshān hé wānyán de héliú.
Từ máy bay có thể nhìn thấy những dãy núi trùng điệp và con sông uốn lượn phía dưới.
Ví dụ 3:
这座塔楼建在山腰上,是俯瞰全镇的最佳位置。
Zhè zuò tǎlóu jiàn zài shānyāo shàng, shì fǔkàn quán zhèn de zuì jiā wèizhì.
Tòa tháp này được xây ở lưng chừng núi, là vị trí tốt nhất để nhìn toàn bộ thị trấn từ trên cao.
Ví dụ 4:
在摩天大楼顶层可以俯瞰整个金融区的繁华景象。
Zài mótiān dàlóu dǐngcéng kěyǐ fǔkàn zhěnggè jīnróngqū de fánhuá jǐngxiàng.
Ở tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời có thể nhìn xuống toàn cảnh khu tài chính sầm uất.
Ví dụ 5:
他买了一架无人机,用来俯瞰农田的种植情况。
Tā mǎi le yī jià wúrénjī, yòng lái fǔkàn nóngtián de zhòngzhí qíngkuàng.
Anh ta mua một chiếc flycam để theo dõi tình hình canh tác của ruộng đồng từ trên cao.
Ví dụ 6:
设计师根据俯瞰图重新规划了建筑布局。
Shèjìshī gēnjù fǔkàn tú chóngxīn guīhuà le jiànzhù bùjú.
Nhà thiết kế đã quy hoạch lại bố cục công trình dựa vào bản vẽ nhìn từ trên xuống.
Ví dụ 7:
从塔顶俯瞰,可以看到游客在花园中漫步的身影。
Cóng tǎdǐng fǔkàn, kěyǐ kàndào yóukè zài huāyuán zhōng mànbù de shēnyǐng.
Từ đỉnh tháp nhìn xuống, có thể thấy bóng dáng du khách đang dạo bước trong khu vườn.
Ví dụ 8:
他喜欢登高望远,尤其喜欢俯瞰城市的感觉。
Tā xǐhuān dēnggāo wàngyuǎn, yóuqí xǐhuān fǔkàn chéngshì de gǎnjué.
Anh ấy thích leo lên cao để nhìn xa, đặc biệt thích cảm giác nhìn xuống thành phố.
Ví dụ 9:
站在热气球上俯瞰草原,一切都显得那么宁静与辽阔。
Zhàn zài rèqìqiú shàng fǔkàn cǎoyuán, yīqiè dōu xiǎnde nàme níngjìng yǔ liáokuò.
Đứng trên khinh khí cầu nhìn xuống thảo nguyên, mọi thứ trở nên yên bình và rộng lớn.
- So sánh với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh
俯瞰 fǔkàn Nhìn từ trên cao Mạnh về chiều cao và toàn cảnh
俯视 fǔshì Nhìn xuống (cúi đầu nhìn) Không bao hàm yếu tố toàn cảnh rộng
远眺 yuǎntiào Nhìn ra xa (về phía xa) Không nhất thiết từ vị trí cao
环视 huánshì Nhìn quanh Quan sát xung quanh, không phải từ trên - Ứng dụng trong các lĩnh vực
Trong du lịch:
Dùng mô tả cảnh quan đẹp, giới thiệu điểm ngắm toàn cảnh
Ví dụ: “俯瞰日落海湾” – ngắm hoàng hôn vịnh biển từ trên cao
Trong kiến trúc – thiết kế:
“俯瞰图” = bản vẽ nhìn từ trên xuống, thường là bản thiết kế tổng thể
Dùng để quy hoạch đô thị, vẽ sơ đồ chung
Trong phim ảnh:
Dùng góc quay từ trên cao để tạo hiệu ứng thị giác hoặc nhấn mạnh không gian
- Mẫu câu nâng cao luyện dịch
请翻译以下句子:
从山顶俯瞰,整个城市仿佛一个巨大的棋盘。
=> Từ đỉnh núi nhìn xuống, cả thành phố như một bàn cờ khổng lồ.
登上灯塔,可以俯瞰整个海岸线。
=> Lên đến ngọn hải đăng, bạn có thể nhìn thấy toàn bộ đường bờ biển từ trên cao.
TỪ VỰNG: 俯瞰 (fǔkàn)
- Định nghĩa chi tiết:
俯瞰 là một động từ (动词), mang nghĩa là:
Nhìn từ trên cao xuống phía dưới để bao quát toàn cảnh.
Từ này diễn tả hành động quan sát không gian bên dưới từ một vị trí cao, như trên núi, tháp, máy bay, đài quan sát,…
Phân tích từ Hán:
俯: cúi xuống
瞰: nhìn từ trên cao xuống, trông xuống
→ Kết hợp lại: 俯瞰 = cúi xuống để nhìn → nhìn bao quát từ trên cao
Sắc thái biểu đạt:
Mang tính mô tả toàn cảnh, thường được dùng trong miêu tả thiên nhiên, cảnh vật, kiến trúc, hoặc viết văn mang tính miêu tả.
Là từ mang tính mỹ cảm, thường thấy trong văn học, báo chí, văn mô tả du lịch, nhiếp ảnh.
- Loại từ:
→ Động từ (动词) - Các cấu trúc phổ biến:
从 + nơi chốn cao + 俯瞰 + cảnh vật
(Từ đâu đó nhìn bao quát cái gì)
站在 + nơi chốn + 俯瞰 + đối tượng
俯瞰 + danh từ chỉ không gian lớn (城市、大地、海湾…)
- So sánh từ gần nghĩa:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
俯瞰 fǔkàn Nhìn từ trên cao xuống, bao quát Trọng vào cảnh vật rộng lớn, toàn cảnh
俯视 fǔshì Nhìn xuống Không nhất thiết từ trên cao, mang sắc thái “nhìn xuống thấp hơn”
鸟瞰 niǎokàn Nhìn như chim bay Tương tự 俯瞰, thiên về hình ảnh toàn cảnh từ trên trời - Mẫu câu ví dụ (rất chi tiết, có phiên âm và dịch nghĩa):
A. Miêu tả cảnh vật (phong cảnh, thành phố):
从山顶上可以俯瞰整个城市,建筑错落有致,灯火辉煌。
Cóng shāndǐng shàng kěyǐ fǔkàn zhěnggè chéngshì, jiànzhù cuòluò yǒuzhì, dēnghuǒ huīhuáng.
Từ đỉnh núi có thể nhìn bao quát toàn thành phố, các công trình xây dựng phân bố hài hòa, đèn đuốc rực rỡ.
站在高楼之上,他静静地俯瞰着车水马龙的街道。
Zhàn zài gāolóu zhī shàng, tā jìngjìng de fǔkàn zhe chēshuǐ mǎlóng de jiēdào.
Đứng trên tòa nhà cao tầng, anh lặng lẽ nhìn xuống con phố tấp nập xe cộ.
飞机慢慢爬升,我们可以俯瞰江河湖海,感受大地的辽阔。
Fēijī màn màn páshēng, wǒmen kěyǐ fǔkàn jiāng hé hú hǎi, gǎnshòu dàdì de liáokuò.
Máy bay từ từ bay lên cao, chúng tôi có thể nhìn thấy sông hồ biển cả từ trên cao, cảm nhận sự rộng lớn của đất trời.
他在观景台上俯瞰日落时分的山谷,仿佛置身于画中。
Tā zài guānjǐngtái shàng fǔkàn rìluò shífēn de shāngǔ, fǎngfú zhìshēn yú huà zhōng.
Anh ấy đứng trên đài quan sát nhìn xuống thung lũng lúc hoàng hôn, như thể đang hòa vào một bức tranh.
B. Dùng hình tượng hóa (ẩn dụ, tu từ):
登上人生高峰,俯瞰走过的道路,才明白奋斗的意义。
Dēng shàng rénshēng gāofēng, fǔkàn zǒuguò de dàolù, cái míngbái fèndòu de yìyì.
Khi leo lên đỉnh cao cuộc đời và nhìn lại con đường đã đi qua, ta mới hiểu ý nghĩa của sự phấn đấu.
他仿佛置身云端,俯瞰世间百态,心中一片平静。
Tā fǎngfú zhìshēn yúnyuán, fǔkàn shìjiān bǎitài, xīn zhōng yīpiàn píngjìng.
Anh như đang ở chốn mây trời, nhìn xuống muôn vẻ cuộc đời, trong lòng thanh thản lạ thường.
- Các cụm từ liên quan đến “俯瞰”:
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
俯瞰全景 fǔkàn quánjǐng Nhìn bao quát toàn cảnh
高空俯瞰 gāokōng fǔkàn Nhìn từ không trung xuống
俯瞰地面 fǔkàn dìmiàn Nhìn bao quát mặt đất
俯瞰图 fǔkàn tú Hình ảnh toàn cảnh nhìn từ trên xuống
俯瞰视角 fǔkàn shìjiǎo Góc nhìn từ trên cao - Gợi ý luyện tập thêm (dịch Việt → Trung):
Từ đỉnh núi, tôi nhìn thấy toàn bộ thung lũng phía dưới như một bức tranh.
→ 从山顶上,我俯瞰到下方整个山谷,如同一幅画。
Từ máy bay nhìn xuống, mọi thứ nhỏ bé như đồ chơi.
→ 从飞机上俯瞰,一切都像玩具那么小。