Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí

Cuốn ebook "Từ vựng tiếng Trung - tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí" là một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn thành công trong lĩnh vực dầu khí quốc tế. Với sự hướng dẫn chi tiết từ tác giả Nguyễn Minh Vũ

0
137
Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung – tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung – tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí” là một tác phẩm chuyên sâu được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo và biên soạn giáo trình tiếng Trung – tiếng Anh thực dụng. Đây là tài liệu quý giá dành riêng cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong ngành dầu khí, đặc biệt là các lĩnh vực liên quan đến đàm phán, giao dịch quốc tế, và hợp tác thương mại.

Nội dung nổi bật cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí

Hệ thống từ vựng chuyên ngành đa ngôn ngữ:

Cuốn sách cung cấp hơn 1.000 từ vựng tiếng Trung và tiếng Anh chuyên sâu về lĩnh vực dầu khí, bao gồm:

Thuật ngữ kỹ thuật (khoan dầu, khai thác, sản xuất).
Các khái niệm liên quan đến đàm phán hợp đồng, vận chuyển, xuất khẩu dầu thô và khí đốt.
Từ vựng pháp lý và tài chính cần thiết trong các giao dịch quốc tế.

Tích hợp tiếng Trung – tiếng Anh song song:

Mỗi từ vựng đều được trình bày theo cấu trúc song ngữ rõ ràng, giúp người học dễ dàng nắm bắt nghĩa và sử dụng đúng ngữ cảnh trong cả hai ngôn ngữ.

Cách trình bày khoa học và dễ tiếp cận

Các từ vựng được chia theo chủ đề cụ thể như: đàm phán thương mại, kỹ thuật khai thác dầu khí, quản lý dự án, vận hành thiết bị, đảm bảo tính logic và tiện lợi trong quá trình tra cứu và học tập.

Ứng dụng thực tiễn cao

Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn tích hợp ví dụ minh họa thực tế trong các tình huống đàm phán và giao tiếp thương mại. Người học có thể áp dụng trực tiếp vào công việc hoặc các dự án nghiên cứu của mình.

Đối tượng sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí

Nhân viên, chuyên gia, và lãnh đạo trong ngành dầu khí cần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành.
Sinh viên các ngành liên quan đến kỹ thuật dầu khí, kinh tế dầu khí, và thương mại quốc tế.
Những người đang chuẩn bị tham gia các khóa học hoặc chương trình đào tạo chuyên sâu về dầu khí và ngoại ngữ.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ rằng cuốn sách này là kết quả của quá trình nghiên cứu và tổng hợp kinh nghiệm thực tiễn. Tác giả mong muốn hỗ trợ người học đạt được sự tự tin và hiệu quả cao nhất khi tham gia vào các hoạt động giao tiếp và đàm phán quốc tế trong ngành dầu khí.

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung – tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí” là một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn thành công trong lĩnh vực dầu khí quốc tế. Với sự hướng dẫn chi tiết từ tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách chắc chắn sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn.

Hãy sở hữu ngay cuốn sách để bắt đầu bước tiến lớn trong sự nghiệp của bạn!

Những giá trị đặc biệt từ cuốn sách Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí

Khả năng nâng cao kỹ năng đàm phán quốc tế:

Cuốn sách được thiết kế để giúp người học nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành trong các tình huống thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc đàm phán quan trọng. Các ví dụ được chọn lọc từ các tình huống thực tế, đặc biệt hữu ích trong môi trường đa quốc gia nơi tiếng Anh và tiếng Trung đều đóng vai trò quan trọng.

Công cụ tra cứu nhanh và hiệu quả:

Cuốn sách không chỉ phục vụ mục đích học tập mà còn là tài liệu tham khảo trong công việc. Khi cần tra cứu nhanh một thuật ngữ hoặc cụm từ quan trọng, người dùng có thể dễ dàng tìm thấy nhờ bố cục rõ ràng và hệ thống chỉ mục khoa học.

Hỗ trợ học song ngữ hiệu quả:

Bên cạnh việc học từ vựng chuyên ngành dầu khí, người học còn cải thiện khả năng ngôn ngữ tổng quát, đặc biệt là kỹ năng dịch thuật và viết báo cáo song ngữ. Đây là lợi ích kép mà cuốn sách mang lại, phù hợp với những người mong muốn mở rộng kiến thức trong nhiều lĩnh vực khác liên quan đến thương mại quốc tế và kỹ thuật.

Hệ thống bài học và phần mở rộng

Ngoài phần từ vựng cơ bản, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí còn bao gồm:

Phần bài tập ứng dụng: Các bài tập đàm phán, dịch thuật, và viết báo cáo nhằm kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Danh mục cụm từ chuyên sâu: Cung cấp những cụm từ thường gặp trong các bản hợp đồng, báo cáo dự án, hoặc biên bản ghi nhớ (MOU) giữa các đối tác.
Phần thuật ngữ quốc tế: Giới thiệu các tiêu chuẩn và thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí toàn cầu, giúp người học mở rộng tầm nhìn quốc tế.

Lý do nên chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí

Độc quyền và chuyên biệt: Cuốn sách được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người có kinh nghiệm thực tế sâu sắc trong việc giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, tiếng Anh, và lĩnh vực dầu khí.
Tích hợp lý thuyết và thực hành: Không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết, cuốn sách còn hướng dẫn cách ứng dụng hiệu quả trong công việc thực tiễn.
Thân thiện với người học ở mọi trình độ: Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kiến thức cơ bản, cuốn sách đều được trình bày dễ hiểu và dễ sử dụng.

Rất nhiều độc giả đã để lại đánh giá tích cực sau khi sử dụng cuốn sách:

“Từ khi đọc cuốn sách này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đàm phán với đối tác Trung Quốc. Những thuật ngữ chuyên ngành được giải thích rất chi tiết và dễ hiểu.”
“Cuốn sách là người bạn đồng hành không thể thiếu khi tôi làm việc trong ngành dầu khí. Cách trình bày song ngữ thực sự rất hữu ích.”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung – tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí” không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cánh cửa mở ra cơ hội mới trong ngành dầu khí quốc tế. Đây là cuốn sách mà bất kỳ ai trong lĩnh vực này cũng nên có trong tủ sách của mình.

Hãy sở hữu cuốn sách ngay hôm nay và chinh phục những đỉnh cao mới trong sự nghiệp của bạn!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí

STTTừ vựng tiếng Trung tiếng Anh Đàm phán Dầu Khí – Phiên âm – Tiếng Việt
1石油 (shíyóu) – Dầu mỏ
2天然气 (tiānránqì) – Khí tự nhiên
3能源 (nényuán) – Năng lượng
4石油勘探 (shíyóu kāntàn) – Khảo sát dầu mỏ
5油田 (yóutián) – Mỏ dầu
6气田 (qìtián) – Mỏ khí
7钻探 (zuàntàn) – Khoan
8石油储量 (shíyóu chǔliàng) – Trữ lượng dầu mỏ
9合同 (hétong) – Hợp đồng
10谈判 (tánpàn) – Đàm phán
11供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng
12市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Giá thị trường
13采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Thỏa thuận mua bán
14合作协议 (hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác
15协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng
16跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Tập đoàn đa quốc gia
17国际市场 (guójì shìchǎng) – Thị trường quốc tế
18石油输出国 (shíyóu shūchū guó) – Quốc gia xuất khẩu dầu
19石油进口 (shíyóu jìnkǒu) – Nhập khẩu dầu
20风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro
21投资 (tóuzī) – Đầu tư
22产量 (chǎnliàng) – Sản lượng
23炼油厂 (liànyóu chǎng) – Nhà máy lọc dầu
24运输 (yùnshū) – Vận chuyển
25出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu
26价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Đàm phán giá cả
27技术支持 (jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật
28开发项目 (kāifā xiàngmù) – Dự án phát triển
29国际合作 (guójì hézuò) – Hợp tác quốc tế
30勘探许可证 (kāntàn xǔkě zhèng) – Giấy phép thăm dò
31石油 (shíyóu) – Dầu mỏ (Petroleum)
32天然气 (tiānránqì) – Khí tự nhiên (Natural gas)
33能源 (nényuán) – Năng lượng (Energy)
34石油勘探 (shíyóu kāntàn) – Khảo sát dầu mỏ (Oil exploration)
35油田 (yóutián) – Mỏ dầu (Oil field)
36气田 (qìtián) – Mỏ khí (Gas field)
37钻探 (zuàntàn) – Khoan (Drilling)
38石油储量 (shíyóu chǔliàng) – Trữ lượng dầu mỏ (Oil reserves)
39合同 (hétong) – Hợp đồng (Contract)
40谈判 (tánpàn) – Đàm phán (Negotiation)
41供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng (Supply chain)
42市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Giá thị trường (Market price)
43采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Thỏa thuận mua bán (Procurement agreement)
44合作协议 (hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác (Cooperation agreement)
45协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng (Contract terms)
46跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Tập đoàn đa quốc gia (Multinational corporation)
47国际市场 (guójì shìchǎng) – Thị trường quốc tế (International market)
48石油输出国 (shíyóu shūchū guó) – Quốc gia xuất khẩu dầu (Oil-exporting country)
49石油进口 (shíyóu jìnkǒu) – Nhập khẩu dầu (Oil import)
50风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro (Risk assessment)
51投资 (tóuzī) – Đầu tư (Investment)
52产量 (chǎnliàng) – Sản lượng (Production volume)
53炼油厂 (liànyóu chǎng) – Nhà máy lọc dầu (Oil refinery)
54运输 (yùnshū) – Vận chuyển (Transportation)
55出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu (Export)
56价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Đàm phán giá cả (Price negotiation)
57技术支持 (jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật (Technical support)
58开发项目 (kāifā xiàngmù) – Dự án phát triển (Development project)
59国际合作 (guójì hézuò) – Hợp tác quốc tế (International cooperation)
60勘探许可证 (kāntàn xǔkě zhèng) – Giấy phép thăm dò (Exploration license)
61石油合同 (shíyóu hétóng) – Hợp đồng dầu mỏ (Oil contract)
62合同谈判 (hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng (Contract negotiation)
63市场份额 (shìchǎng fēn’é) – Thị phần (Market share)
64供应商 (gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp (Supplier)
65需求量 (xūqiú liàng) – Nhu cầu (Demand volume)
66石油精炼 (shíyóu jīngliàn) – Chế biến dầu mỏ (Oil refining)
67炼油成本 (liànyóu chéngběn) – Chi phí lọc dầu (Refining cost)
68能源政策 (nényuán zhèngcè) – Chính sách năng lượng (Energy policy)
69国际油价 (guójì yóujià) – Giá dầu quốc tế (International oil price)
70供应不足 (gōngyìng bùzú) – Thiếu cung (Supply shortage)
71石油交易 (shíyóu jiāoyì) – Giao dịch dầu mỏ (Oil trading)
72合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác (Partner)
73合同期限 (hétóng qīxiàn) – Thời gian hợp đồng (Contract duration)
74石油运输管道 (shíyóu yùnshū guǎndào) – Đường ống vận chuyển dầu (Oil pipeline)
75投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn (Return on investment)
76能源公司 (nényuán gōngsī) – Công ty năng lượng (Energy company)
77油价波动 (yóujià bōdòng) – Biến động giá dầu (Oil price fluctuation)
78资本结构 (zīběn jiégòu) – Cấu trúc vốn (Capital structure)
79市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường (Market competition)
80风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro (Risk management)
81石油价格波动 (shíyóu jiàgé bōdòng) – Biến động giá dầu (Oil price volatility)
82能源市场 (nényuán shìchǎng) – Thị trường năng lượng (Energy market)
83石油资源 (shíyóu zīyuán) – Tài nguyên dầu mỏ (Oil resources)
84合作条款 (hézuò tiáokuǎn) – Điều khoản hợp tác (Cooperation terms)
85供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Thỏa thuận cung ứng (Supply agreement)
86环境影响 (huánjìng yǐngxiǎng) – Tác động môi trường (Environmental impact)
87碳排放 (tàn páifàng) – Phát thải carbon (Carbon emissions)
88石油市场分析 (shíyóu shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường dầu mỏ (Oil market analysis)
89进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota)
90出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Hạn chế xuất khẩu (Export restriction)
91储备油 (chǔbèi yóu) – Dự trữ dầu (Oil reserves)
92石油生产商 (shíyóu shēngchǎn shāng) – Nhà sản xuất dầu mỏ (Oil producer)
93合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng (Contract clause)
94能源安全 (nényuán ānquán) – An ninh năng lượng (Energy security)
95能源转型 (nényuán zhuǎnxíng) – Chuyển đổi năng lượng (Energy transition)
96市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường (Market research)
97油气勘探 (yóuqì kāntàn) – Thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration)
98能源合作 (nényuán hézuò) – Hợp tác năng lượng (Energy cooperation)
99矿产资源 (kuàngchǎn zīyuán) – Tài nguyên khoáng sản (Mineral resources)
100石油管道 (shíyóu guǎndào) – Đường ống dầu (Oil pipeline)
101生产许可证 (shēngchǎn xǔkě zhèng) – Giấy phép sản xuất (Production license)
102投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Thời gian hoàn vốn (Return on investment period)
103价格谈判策略 (jiàgé tánpàn cèlüè) – Chiến lược đàm phán giá cả (Price negotiation strategy)
104合同执行 (hétóng zhíxíng) – Thực thi hợp đồng (Contract execution)
105经济制裁 (jīngjì zhìcái) – Cấm vận kinh tế (Economic sanctions)
106勘探许可 (kāntàn xǔkě) – Giấy phép thăm dò (Exploration license)
107石油运输 (shíyóu yùnshū) – Vận chuyển dầu mỏ (Oil transportation)
108石油定价 (shíyóu dìngjià) – Định giá dầu mỏ (Oil pricing)
109石油精炼厂 (shíyóu jīngliàn chǎng) – Nhà máy lọc dầu (Oil refinery)
110石油储存 (shíyóu chǔcún) – Lưu trữ dầu mỏ (Oil storage)
111合同谈判专家 (hétóng tánpàn zhuānjiā) – Chuyên gia đàm phán hợp đồng (Contract negotiation expert)
112能源协议 (nényuán xiéyì) – Thỏa thuận năng lượng (Energy agreement)
113能源价格 (nényuán jiàgé) – Giá năng lượng (Energy price)
114能源需求 (nényuán xūqiú) – Nhu cầu năng lượng (Energy demand)
115石油供应商 (shíyóu gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp dầu (Oil supplier)
116外资企业 (wàizī qǐyè) – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (Foreign-invested enterprise)
117跨国能源公司 (kuàguó nényuán gōngsī) – Công ty năng lượng đa quốc gia (Multinational energy company)
118能源政策调整 (nényuán zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách năng lượng (Energy policy adjustment)
119石油市场预测 (shíyóu shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường dầu mỏ (Oil market forecast)
120能源资源分配 (nényuán zīyuán fēnpèi) – Phân phối tài nguyên năng lượng (Energy resource allocation)
121碳捕捉 (tàn bǔzhuō) – Thu giữ carbon (Carbon capture)
122能源供应不足 (nényuán gōngyìng bùzú) – Thiếu hụt cung cấp năng lượng (Energy supply shortage)
123石油出口国 (shíyóu chūkǒu guó) – Quốc gia xuất khẩu dầu mỏ (Oil-exporting country)
124石油需求 (shíyóu xūqiú) – Nhu cầu dầu mỏ (Oil demand)
125油气合同 (yóuqì hétóng) – Hợp đồng dầu khí (Oil and gas contract)
126国际能源市场 (guójì nényuán shìchǎng) – Thị trường năng lượng quốc tế (International energy market)
127石油价格预测 (shíyóu jiàgé yùcè) – Dự đoán giá dầu mỏ (Oil price prediction)
128石油资源开发 (shíyóu zīyuán kāifā) – Phát triển tài nguyên dầu mỏ (Oil resource development)
129生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất (Production cost)
130能源政策改革 (nényuán zhèngcè gǎigé) – Cải cách chính sách năng lượng (Energy policy reform)
131能源贸易协定 (nényuán màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại năng lượng (Energy trade agreement)
132长期合同 (chángqī hétóng) – Hợp đồng dài hạn (Long-term contract)
133现货市场 (xiànhuò shìchǎng) – Thị trường giao ngay (Spot market)
134期货市场 (qīhuò shìchǎng) – Thị trường kỳ hạn (Futures market)
135合同履行 (hétóng lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng (Contract fulfillment)
136能源价格波动 (nényuán jiàgé bōdòng) – Biến động giá năng lượng (Energy price fluctuation)
137石油库存 (shíyóu kùcún) – Tồn kho dầu mỏ (Oil inventory)
138供需平衡 (gōng xū pínghéng) – Cân bằng cung cầu (Supply-demand balance)
139能源效率 (nényuán xiàolǜ) – Hiệu suất năng lượng (Energy efficiency)
140石油管道运输 (shíyóu guǎndào yùnshū) – Vận chuyển dầu qua đường ống (Pipeline oil transportation)
141能源基础设施 (nényuán jīchǔ shèshī) – Cơ sở hạ tầng năng lượng (Energy infrastructure)
142市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Tiếp cận thị trường (Market access)
143石油战略储备 (shíyóu zhànlüè chǔbèi) – Dự trữ dầu chiến lược (Strategic petroleum reserve)
144价格指数 (jiàgé zhǐshù) – Chỉ số giá (Price index)
145国际能源署 (guójì nényuán shǔ) – Cơ quan Năng lượng Quốc tế (International Energy Agency)
146石油开采许可证 (shíyóu kāicǎi xǔkě zhèng) – Giấy phép khai thác dầu mỏ (Oil extraction license)
147合同延期 (hétóng yánqī) – Gia hạn hợp đồng (Contract extension)
148供应中断 (gōngyìng zhōngduàn) – Gián đoạn cung cấp (Supply disruption)
149石油生产能力 (shíyóu shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất dầu (Oil production capacity)
150项目融资 (xiàngmù róngzī) – Tài trợ dự án (Project financing)
151天然气市场 (tiānránqì shìchǎng) – Thị trường khí đốt (Natural gas market)
152合资企业 (hézī qǐyè) – Doanh nghiệp liên doanh (Joint venture)
153勘探与开发 (kāntàn yǔ kāifā) – Thăm dò và phát triển (Exploration and development)
154合同退出条款 (hétóng tuìchū tiáokuǎn) – Điều khoản rút khỏi hợp đồng (Exit clause)
155石油进出口 (shíyóu jìn chūkǒu) – Xuất nhập khẩu dầu (Oil import and export)
156勘探协议 (kāntàn xiéyì) – Thỏa thuận thăm dò (Exploration agreement)
157油气合作项目 (yóuqì hézuò xiàngmù) – Dự án hợp tác dầu khí (Oil and gas cooperation project)
158产量分成 (chǎnliàng fēnchéng) – Chia sản lượng (Production sharing)
159资源评估 (zīyuán pínggū) – Đánh giá tài nguyên (Resource assessment)
160储备量 (chǔbèi liàng) – Trữ lượng (Reserves)
161合同约束 (hétóng yuēshù) – Ràng buộc hợp đồng (Contractual obligations)
162石油需求预测 (shíyóu xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu dầu mỏ (Oil demand forecast)
163能源供应链 (nényuán gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng năng lượng (Energy supply chain)
164全球能源需求 (quánqiú nényuán xūqiú) – Nhu cầu năng lượng toàn cầu (Global energy demand)
165石油合同履行 (shíyóu hétóng lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng dầu mỏ (Oil contract execution)
166环境政策 (huánjìng zhèngcè) – Chính sách môi trường (Environmental policy)
167供给侧改革 (gōngjǐ cè gǎigé) – Cải cách phía cung (Supply-side reform)
168谈判策略 (tánpàn cèlüè) – Chiến lược đàm phán (Negotiation strategy)
169石油安全储备 (shíyóu ānquán chǔbèi) – Dự trữ dầu an toàn (Safety oil reserves)
170能源投资 (nényuán tóuzī) – Đầu tư năng lượng (Energy investment)
171进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Thuế nhập khẩu (Import tariffs)
172能源危机 (nényuán wēijī) – Khủng hoảng năng lượng (Energy crisis)
173合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng (Contract management)
174成本回收 (chéngběn huíshōu) – Thu hồi chi phí (Cost recovery)
175油价指数 (yóujià zhǐshù) – Chỉ số giá dầu (Oil price index)
176战略合作伙伴 (zhànlüè hézuò huǒbàn) – Đối tác chiến lược (Strategic partner)
177财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính (Financial analysis)
178石油出口配额 (shíyóu chūkǒu pèi’é) – Hạn ngạch xuất khẩu dầu (Oil export quota)
179融资协议 (róngzī xiéyì) – Thỏa thuận tài trợ (Financing agreement)
180能源进口依赖 (nényuán jìnkǒu yīlài) – Phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng (Energy import dependency)
181技术转让 (jìshù zhuǎnràng) – Chuyển giao công nghệ (Technology transfer)
182石油开采技术 (shíyóu kāicǎi jìshù) – Kỹ thuật khai thác dầu mỏ (Oil extraction technology)
183能源效率提升 (nényuán xiàolǜ tíshēng) – Cải thiện hiệu quả năng lượng (Energy efficiency improvement)
184石油经济 (shíyóu jīngjì) – Kinh tế dầu mỏ (Petroleum economy)
185产量限制 (chǎnliàng xiànzhì) – Hạn chế sản lượng (Production limitation)
186碳排放标准 (tàn páifàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phát thải carbon (Carbon emission standards)
187生产分配 (shēngchǎn fēnpèi) – Phân phối sản xuất (Production allocation)
188合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng (Contract amendment)
189油气回收技术 (yóuqì huíshōu jìshù) – Kỹ thuật thu hồi dầu khí (Oil and gas recovery technology)
190可再生能源发展 (kězàishēng néngyuán fāzhǎn) – Phát triển năng lượng tái tạo (Renewable energy development)
191液化天然气 (yèhuà tiānránqì) – Khí thiên nhiên hóa lỏng (Liquefied natural gas)
192能源补贴 (nényuán bǔtiē) – Trợ cấp năng lượng (Energy subsidies)
193产能优化 (chǎnnéng yōuhuà) – Tối ưu hóa công suất (Capacity optimization)
194油井 (yóujǐng) – Giếng dầu (Oil well)
195石油储备政策 (shíyóu chǔbèi zhèngcè) – Chính sách dự trữ dầu (Oil reserve policy)
196风险分担 (fēngxiǎn fēndān) – Phân chia rủi ro (Risk sharing)
197能源价格指数 (nényuán jiàgé zhǐshù) – Chỉ số giá năng lượng (Energy price index)
198石油供应链管理 (shíyóu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng dầu mỏ (Oil supply chain management)
199勘探区域 (kāntàn qūyù) – Khu vực thăm dò (Exploration area)
200联合运营 (liánhé yùnyíng) – Vận hành chung (Joint operation)
201资本投入 (zīběn tóurù) – Đầu tư vốn (Capital investment)
202资源丰富性 (zīyuán fēngfù xìng) – Độ phong phú của tài nguyên (Resource abundance)
203合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Kết thúc hợp đồng (Contract termination)
204石油消费 (shíyóu xiāofèi) – Tiêu thụ dầu mỏ (Oil consumption)
205生产平台 (shēngchǎn píngtái) – Giàn khoan (Production platform)
206碳信用 (tàn xìnyòng) – Tín dụng carbon (Carbon credits)
207天然气液化厂 (tiānránqì yèhuà chǎng) – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction plant)
208供应链中断 (gōngyìng liàn zhōngduàn) – Gián đoạn chuỗi cung ứng (Supply chain disruption)
209资源国 (zīyuán guó) – Quốc gia tài nguyên (Resource-rich country)
210油气分离 (yóuqì fēnlí) – Tách dầu khí (Oil and gas separation)
211能源储备率 (nényuán chǔbèi lǜ) – Tỷ lệ dự trữ năng lượng (Energy reserve ratio)
212碳足迹 (tàn zújì) – Dấu chân carbon (Carbon footprint)
213海上钻井 (hǎishàng zuǎnjǐng) – Khoan ngoài khơi (Offshore drilling)
214国际市场波动 (guójì shìchǎng bōdòng) – Biến động thị trường quốc tế (International market volatility)
215石油贸易协商 (shíyóu màoyì xiéshāng) – Thương thảo thương mại dầu mỏ (Oil trade negotiations)
216长远战略 (chángyuǎn zhànlüè) – Chiến lược dài hạn (Long-term strategy)
217上游产业 (shàngyóu chǎnyè) – Ngành công nghiệp thượng nguồn (Upstream industry)
218合同违约 (hétóng wéiyuē) – Vi phạm hợp đồng (Contract breach)
219能源金融 (nényuán jīnróng) – Tài chính năng lượng (Energy finance)
220可持续发展 (kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững (Sustainable development)
221能源进口多元化 (nényuán jìnkǒu duōyuán huà) – Đa dạng hóa nhập khẩu năng lượng (Energy import diversification)
222钻井平台 (zuǎnjǐng píngtái) – Giàn khoan dầu (Drilling rig)
223上游勘探 (shàngyóu kāntàn) – Thăm dò thượng nguồn (Upstream exploration)
224油气田投资 (yóuqì tián tóuzī) – Đầu tư vào mỏ dầu khí (Oil and gas field investment)
225气候变化影响 (qìhòu biànhuà yǐngxiǎng) – Tác động của biến đổi khí hậu (Impact of climate change)
226资源竞争 (zīyuán jìngzhēng) – Cạnh tranh tài nguyên (Resource competition)
227跨境能源项目 (kuàjìng néngyuán xiàngmù) – Dự án năng lượng xuyên biên giới (Cross-border energy project)
228国际石油交易 (guójì shíyóu jiāoyì) – Giao dịch dầu mỏ quốc tế (International oil trading)
229可采储量 (kěcǎi chǔliàng) – Trữ lượng có thể khai thác (Recoverable reserves)
230能源战略规划 (nényuán zhànlüè guīhuà) – Quy hoạch chiến lược năng lượng (Energy strategic planning)
231石油供应中断风险 (shíyóu gōngyìng zhōngduàn fēngxiǎn) – Rủi ro gián đoạn nguồn cung dầu (Oil supply disruption risk)
232油价波动风险 (yóujià bōdòng fēngxiǎn) – Rủi ro biến động giá dầu (Oil price volatility risk)
233能源资源评估 (néngyuán zīyuán pínggū) – Đánh giá tài nguyên năng lượng (Energy resource assessment)
234油气供应合同 (yóuqì gōngyìng hétóng) – Hợp đồng cung cấp dầu khí (Oil and gas supply contract)
235能源供求分析 (néngyuán gōngqiú fēnxī) – Phân tích cung cầu năng lượng (Energy supply-demand analysis)
236油气价格走势 (yóuqì jiàgé zǒushì) – Xu hướng giá dầu khí (Oil and gas price trends)
237能源储存技术 (néngyuán chǔcún jìshù) – Công nghệ lưu trữ năng lượng (Energy storage technology)
238油气生产链 (yóuqì shēngchǎn liàn) – Chuỗi sản xuất dầu khí (Oil and gas production chain)
239燃料供应 (ránliào gōngyìng) – Cung cấp nhiên liệu (Fuel supply)
240合同评审 (hétóng píngshěn) – Đánh giá hợp đồng (Contract review)
241国际能源市场 (guójì néngyuán shìchǎng) – Thị trường năng lượng quốc tế (International energy market)
242环境影响评估 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Đánh giá tác động môi trường (Environmental impact assessment)
243能源结构调整 (néngyuán jiégòu tiáozhěng) – Điều chỉnh cơ cấu năng lượng (Energy structure adjustment)
244替代能源 (tìdài néngyuán) – Năng lượng thay thế (Alternative energy)
245长期能源合同 (chángqī néngyuán hétóng) – Hợp đồng năng lượng dài hạn (Long-term energy contract)
246能源消耗 (néngyuán xiāohào) – Tiêu thụ năng lượng (Energy consumption)
247战略石油储备 (zhànlüè shíyóu chǔbèi) – Dự trữ dầu chiến lược (Strategic oil reserve)
248液化设备 (yèhuà shèbèi) – Thiết bị hóa lỏng (Liquefaction equipment)
249能源税收政策 (néngyuán shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế năng lượng (Energy tax policy)
250天然气管道 (tiānránqì guǎndào) – Đường ống dẫn khí tự nhiên (Natural gas pipeline)
251能源成本控制 (néngyuán chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí năng lượng (Energy cost control)
252技术改进 (jìshù gǎijìn) – Cải tiến công nghệ (Technological improvement)
253能源效率管理 (néngyuán xiàolǜ guǎnlǐ) – Quản lý hiệu quả năng lượng (Energy efficiency management)
254环境责任 (huánjìng zérèn) – Trách nhiệm môi trường (Environmental responsibility)
255油气钻探 (yóuqì zuāntàn) – Khoan dầu khí (Oil and gas drilling)
256多国合作 (duōguó hézuò) – Hợp tác đa quốc gia (Multinational cooperation)
257资源整合 (zīyuán zhěnghé) – Tích hợp tài nguyên (Resource integration)
258能源独立性 (néngyuán dúlì xìng) – Tính độc lập về năng lượng (Energy independence)
259价格预测 (jiàgé yùcè) – Dự đoán giá cả (Price forecasting)
260长期供应 (chángqī gōngyìng) – Cung ứng dài hạn (Long-term supply)
261地质分析 (dìzhì fēnxī) – Phân tích địa chất (Geological analysis)
262全球能源网络 (quánqiú néngyuán wǎngluò) – Mạng lưới năng lượng toàn cầu (Global energy network)
263能源管理系统 (néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý năng lượng (Energy management system)
264风险对策 (fēngxiǎn duìcè) – Đối sách rủi ro (Risk countermeasures)
265市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Thị phần (Market share)
266产量预测 (chǎnliàng yùcè) – Dự báo sản lượng (Production forecast)
267油价调控 (yóujià tiáokòng) – Kiểm soát giá dầu (Oil price control)
268能源分配 (néngyuán fēnpèi) – Phân bổ năng lượng (Energy allocation)
269能源合作伙伴 (néngyuán hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác năng lượng (Energy partnership)
270油井勘探 (yóujǐng kāntàn) – Thăm dò giếng dầu (Oil well exploration)
271风险预警系统 (fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Hệ thống cảnh báo rủi ro (Risk warning system)
272全球油气供应 (quánqiú yóuqì gōngyìng) – Cung cấp dầu khí toàn cầu (Global oil and gas supply)
273能源储备政策 (néngyuán chǔbèi zhèngcè) – Chính sách dự trữ năng lượng (Energy reserve policy)
274供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng (Supply chain management)
275能源开发项目 (néngyuán kāifā xiàngmù) – Dự án phát triển năng lượng (Energy development project)
276合同谈判策略 (hétóng tánpàn cèlüè) – Chiến lược đàm phán hợp đồng (Contract negotiation strategy)
277液化天然气运输 (yèhuà tiānránqì yùnshū) – Vận chuyển khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG transportation)
278税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi thuế (Tax incentive policy)
279原油加工 (yuányóu jiāgōng) – Chế biến dầu thô (Crude oil processing)
280油气管网 (yóuqì guǎnwǎng) – Mạng lưới đường ống dầu khí (Oil and gas pipeline network)
281能源安全 (néngyuán ānquán) – An ninh năng lượng (Energy security)
282合同到期 (hétóng dàoqī) – Hết hạn hợp đồng (Contract expiration)
283天然气储量 (tiānránqì chǔliàng) – Trữ lượng khí tự nhiên (Natural gas reserves)
284市场扩展 (shìchǎng kuòzhǎn) – Mở rộng thị trường (Market expansion)
285碳排放权交易 (tàn páifàng quán jiāoyì) – Giao dịch quyền phát thải carbon (Carbon emissions trading)
286全球能源供需 (quánqiú néngyuán gōng xū) – Cung cầu năng lượng toàn cầu (Global energy supply and demand)
287可再生能源投资 (kězàishēng néngyuán tóuzī) – Đầu tư vào năng lượng tái tạo (Renewable energy investment)
288气体压缩 (qìtǐ yāsuō) – Nén khí (Gas compression)
289能源价格波动 (néngyuán jiàgé bōdòng) – Biến động giá năng lượng (Energy price fluctuations)
290能源市场动态 (néngyuán shìchǎng dòngtài) – Động thái thị trường năng lượng (Energy market dynamics)
291长距离运输 (cháng jùlí yùnshū) – Vận chuyển đường dài (Long-distance transportation)
292石油资产 (shíyóu zīchǎn) – Tài sản dầu mỏ (Oil assets)
293国际投资协议 (guójì tóuzī xiéyì) – Thỏa thuận đầu tư quốc tế (International investment agreement)
294能源消费趋势 (néngyuán xiāofèi qūshì) – Xu hướng tiêu thụ năng lượng (Energy consumption trends)
295油气市场分析 (yóuqì shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường dầu khí (Oil and gas market analysis)
296市场预测 (shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường (Market forecast)
297油气设备 (yóuqì shèbèi) – Thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment)
298风险管理计划 (fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý rủi ro (Risk management plan)
299能源战略规划 (néngyuán zhànlüè guīhuà) – Quy hoạch chiến lược năng lượng (Energy strategic planning)
300环境标准 (huánjìng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn môi trường (Environmental standards)
301天然气液化工艺 (tiānránqì yèhuà gōngyì) – Quy trình hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction process)
302资源利用效率 (zīyuán lìyòng xiàolǜ) – Hiệu quả sử dụng tài nguyên (Resource utilization efficiency)
303合同续签 (hétóng xùqiān) – Gia hạn hợp đồng (Contract renewal)
304石油市场波动 (shíyóu shìchǎng bōdòng) – Biến động thị trường dầu mỏ (Oil market fluctuations)
305能源基础设施 (néngyuán jīchǔ shèshī) – Cơ sở hạ tầng năng lượng (Energy infrastructure)
306资本投入 (zīběn tóurù) – Vốn đầu tư (Capital investment)
307能源效率标准 (néngyuán xiàolǜ biāozhǔn) – Tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng (Energy efficiency standards)
308油气处理 (yóuqì chǔlǐ) – Xử lý dầu khí (Oil and gas processing)
309全球能源政策 (quánqiú néngyuán zhèngcè) – Chính sách năng lượng toàn cầu (Global energy policy)
310经济分析 (jīngjì fēnxī) – Phân tích kinh tế (Economic analysis)
311地缘政治风险 (dìyuán zhèngzhì fēngxiǎn) – Rủi ro địa chính trị (Geopolitical risk)
312燃气轮机 (ránqì lúntái) – Tuabin khí (Gas turbine)
313能源生产量 (néngyuán shēngchǎn liàng) – Sản lượng năng lượng (Energy production volume)
314能源技术开发 (néngyuán jìshù kāifā) – Phát triển công nghệ năng lượng (Energy technology development)
315油价调整机制 (yóujià tiáozhěng jīzhì) – Cơ chế điều chỉnh giá dầu (Oil price adjustment mechanism)
316碳中和目标 (tàn zhōnghé mùbiāo) – Mục tiêu trung hòa carbon (Carbon neutrality goal)
317长途运输成本 (chángtú yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển đường dài (Long-distance transportation cost)
318能源风险管理 (néngyuán fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro năng lượng (Energy risk management)
319气体净化 (qìtǐ jìnghuà) – Làm sạch khí (Gas purification)
320供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Thỏa thuận cung cấp (Supply agreement)
321天然气储气站 (tiānránqì chǔqì zhàn) – Trạm lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage station)
322能源审计 (néngyuán shěnjì) – Kiểm toán năng lượng (Energy audit)
323国际能源合作 (guójì néngyuán hézuò) – Hợp tác năng lượng quốc tế (International energy cooperation)
324油气运输成本 (yóuqì yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation cost)
325天然气价格波动 (tiānránqì jiàgé bōdòng) – Biến động giá khí tự nhiên (Natural gas price fluctuations)
326能源价格指数 (néngyuán jiàgé zhǐshù) – Chỉ số giá năng lượng (Energy price index)
327产量控制 (chǎnliàng kòngzhì) – Kiểm soát sản lượng (Production control)
328碳捕集技术 (tàn bǔjí jìshù) – Công nghệ thu giữ carbon (Carbon capture technology)
329能源转型政策 (néngyuán zhuǎnxíng zhèngcè) – Chính sách chuyển đổi năng lượng (Energy transition policy)
330油气开采许可 (yóuqì kāicǎi xǔkě) – Giấy phép khai thác dầu khí (Oil and gas extraction permit)
331油气资源评估 (yóuqì zīyuán pínggū) – Đánh giá tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource assessment)
332环保法规 (huánbǎo fǎguī) – Quy định bảo vệ môi trường (Environmental regulations)
333能源利用率 (néngyuán lìyòng lǜ) – Tỷ lệ sử dụng năng lượng (Energy utilization rate)
334油气产业链 (yóuqì chǎnyè liàn) – Chuỗi công nghiệp dầu khí (Oil and gas industry chain)
335液化天然气储存 (yèhuà tiānránqì chúcún) – Lưu trữ khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG storage)
336合同履约保障 (hétóng lǚyuē bǎozhàng) – Đảm bảo thực hiện hợp đồng (Contract performance guarantee)
337能源生产商 (néngyuán shēngchǎn shāng) – Nhà sản xuất năng lượng (Energy producer)
338油气勘探许可证 (yóuqì kāntàn xǔkězhèng) – Giấy phép thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration license)
339市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Khả năng cạnh tranh trên thị trường (Market competitiveness)
340油气资产管理 (yóuqì zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản dầu khí (Oil and gas asset management)
341液化设施 (yèhuà shèshī) – Cơ sở hóa lỏng (Liquefaction facility)
342气体存储能力 (qìtǐ cúnchú nénglì) – Khả năng lưu trữ khí (Gas storage capacity)
343资源勘测 (zīyuán kāncè) – Thăm dò tài nguyên (Resource exploration)
344石油需求增长 (shíyóu xūqiú zēngzhǎng) – Sự gia tăng nhu cầu dầu mỏ (Growth in oil demand)
345合同谈判技巧 (hétóng tánpàn jìqiǎo) – Kỹ năng đàm phán hợp đồng (Contract negotiation skills)
346投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (Return on investment)
347油气产量优化 (yóuqì chǎnliàng yōuhuà) – Tối ưu hóa sản lượng dầu khí (Oil and gas production optimization)
348能源消费结构 (néngyuán xiāofèi jiégòu) – Cấu trúc tiêu thụ năng lượng (Energy consumption structure)
349燃料价格调整 (ránliào jiàgé tiáozhěng) – Điều chỉnh giá nhiên liệu (Fuel price adjustment)
350合同审查 (hétóng shěnchá) – Thẩm định hợp đồng (Contract review)
351能源行业趋势 (néngyuán hángyè qūshì) – Xu hướng ngành năng lượng (Energy industry trends)
352天然气消费量 (tiānránqì xiāofèi liàng) – Lượng tiêu thụ khí tự nhiên (Natural gas consumption)
353油气项目融资 (yóuqì xiàngmù róngzī) – Tài trợ dự án dầu khí (Oil and gas project financing)
354能源多样化 (néngyuán duōyànghuà) – Đa dạng hóa năng lượng (Energy diversification)
355合同违约风险 (hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Rủi ro vi phạm hợp đồng (Contract breach risk)
356气体运输管道 (qìtǐ yùnshū guǎndào) – Đường ống vận chuyển khí (Gas transportation pipeline)
357能源结构调整 (néngyuán jiégòu tiáozhěng) – Điều chỉnh cấu trúc năng lượng (Energy structure adjustment)
358油气交易平台 (yóuqì jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch dầu khí (Oil and gas trading platform)
359可持续发展目标 (kěchíxù fāzhǎn mùbiāo) – Mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable development goals)
360能源创新技术 (néngyuán chuàngxīn jìshù) – Công nghệ đổi mới năng lượng (Energy innovation technology)
361能源需求预测 (néngyuán xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu năng lượng (Energy demand forecast)
362石油储量评估 (shíyóu chúliàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng dầu mỏ (Oil reserves assessment)
363碳信用交易 (tàn xìnyòng jiāoyì) – Giao dịch tín chỉ carbon (Carbon credit trading)
364能源风险评估 (néngyuán fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro năng lượng (Energy risk assessment)
365油气资源整合 (yóuqì zīyuán zhěnghé) – Tích hợp tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource integration)
366市场供需平衡 (shìchǎng gōngxū pínghéng) – Cân bằng cung cầu thị trường (Market supply-demand balance)
367天然气合同谈判 (tiānránqì hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng khí tự nhiên (Natural gas contract negotiation)
368环保认证 (huánbǎo rènzhèng) – Chứng nhận bảo vệ môi trường (Environmental certification)
369国际油价波动 (guójì yóujià bōdòng) – Biến động giá dầu quốc tế (International oil price fluctuations)
370能源效率优化 (néngyuán xiàolǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng (Energy efficiency optimization)
371市场进入壁垒 (shìchǎng jìnrù bìlěi) – Rào cản thâm nhập thị trường (Market entry barriers)
372油气管道安全 (yóuqì guǎndào ānquán) – An toàn đường ống dầu khí (Oil and gas pipeline safety)
373气体压缩设备 (qìtǐ yāsuō shèbèi) – Thiết bị nén khí (Gas compression equipment)
374能源进口依赖 (néngyuán jìnkǒu yīlài) – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng (Energy import dependence)
375油气终端设施 (yóuqì zhōngduān shèshī) – Cơ sở đầu cuối dầu khí (Oil and gas terminal facilities)
376合同合规审查 (hétóng hégé shěnchá) – Kiểm tra tuân thủ hợp đồng (Contract compliance review)
377气体价格预测 (qìtǐ jiàgé yùcè) – Dự báo giá khí (Gas price forecast)
378油气市场波动性 (yóuqì shìchǎng bōdòng xìng) – Tính biến động của thị trường dầu khí (Oil and gas market volatility)
379可再生能源补贴 (kězàishēng néngyuán bǔtiē) – Trợ cấp năng lượng tái tạo (Renewable energy subsidy)
380合同条件谈判 (hétóng tiáojiàn tánpàn) – Đàm phán điều kiện hợp đồng (Contract terms negotiation)
381全球油气产量 (quánqiú yóuqì chǎnliàng) – Sản lượng dầu khí toàn cầu (Global oil and gas production)
382气体出口管制 (qìtǐ chūkǒu guǎnzhì) – Kiểm soát xuất khẩu khí (Gas export control)
383油气安全标准 (yóuqì ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn dầu khí (Oil and gas safety standards)
384能源市场整合 (néngyuán shìchǎng zhěnghé) – Tích hợp thị trường năng lượng (Energy market integration)
385石油需求变化 (shíyóu xūqiú biànhuà) – Biến đổi nhu cầu dầu mỏ (Changes in oil demand)
386天然气运输模式 (tiānránqì yùnshū móshì) – Phương thức vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation mode)
387油气生产量评估 (yóuqì shēngchǎn liàng pínggū) – Đánh giá sản lượng dầu khí (Oil and gas production evaluation)
388环境影响监测 (huánjìng yǐngxiǎng jiāncè) – Giám sát tác động môi trường (Environmental impact monitoring)
389天然气价格波动性 (tiānránqì jiàgé bōdòng xìng) – Tính biến động giá khí tự nhiên (Natural gas price volatility)
390油气价格动态 (yóuqì jiàgé dòngtài) – Động thái giá dầu khí (Oil and gas price dynamics)
391长期能源供应 (chángqī néngyuán gōngyìng) – Cung ứng năng lượng dài hạn (Long-term energy supply)
392能源政策变革 (néngyuán zhèngcè biàngé) – Cải cách chính sách năng lượng (Energy policy reform)
393油气贸易伙伴 (yóuqì màoyì huǒbàn) – Đối tác thương mại dầu khí (Oil and gas trade partner)
394天然气存储设施 (tiānránqì cúnchǔ shèshī) – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage facilities)
395能源市场竞争力 (néngyuán shìchǎng jìngzhēng lì) – Năng lực cạnh tranh thị trường năng lượng (Energy market competitiveness)
396碳减排策略 (tàn jiǎn pái cèlüè) – Chiến lược giảm phát thải carbon (Carbon reduction strategy)
397油气需求增长 (yóuqì xūqiú zēngzhǎng) – Sự gia tăng nhu cầu dầu khí (Oil and gas demand growth)
398石油输出国 (shíyóu shūchū guó) – Quốc gia xuất khẩu dầu mỏ (Oil-exporting country)
399天然气勘探 (tiānránqì kāntàn) – Thăm dò khí tự nhiên (Natural gas exploration)
400环境保护法规 (huánjìng bǎohù fǎguī) – Quy định bảo vệ môi trường (Environmental protection regulations)
401油田增产技术 (yóutián zēng chǎn jìshù) – Công nghệ tăng sản lượng dầu mỏ (Oilfield production enhancement technology)
402天然气供求平衡 (tiānránqì gōngqiú pínghéng) – Cân bằng cung cầu khí tự nhiên (Natural gas supply-demand balance)
403能源效率评估 (néngyuán xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu quả năng lượng (Energy efficiency assessment)
404碳排放报告 (tàn páifàng bàogào) – Báo cáo phát thải carbon (Carbon emissions report)
405油气市场趋势 (yóuqì shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường dầu khí (Oil and gas market trends)
406储能技术 (chúnéng jìshù) – Công nghệ lưu trữ năng lượng (Energy storage technology)
407油气供应链管理 (yóuqì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí (Oil and gas supply chain management)
408天然气液化 (tiānránqì yèhuà) – Hoá lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction)
409油气合同条款 (yóuqì hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng dầu khí (Oil and gas contract terms)
410能源市场波动 (néngyuán shìchǎng bōdòng) – Sự biến động của thị trường năng lượng (Energy market fluctuations)
411石油资源开发 (shíyóu zīyuán kāifā) – Khai thác tài nguyên dầu mỏ (Oil resource development)
412油气开采许可证 (yóuqì kāicǎi xǔkě zhèng) – Giấy phép khai thác dầu khí (Oil and gas extraction permit)
413环境合规要求 (huánjìng hégé yāoqiú) – Yêu cầu tuân thủ môi trường (Environmental compliance requirements)
414天然气供应稳定性 (tiānránqì gōngyìng wěndìng xìng) – Sự ổn định cung ứng khí tự nhiên (Natural gas supply stability)
415油气出口战略 (yóuqì chūkǒu zhànlüè) – Chiến lược xuất khẩu dầu khí (Oil and gas export strategy)
416碳中和计划 (tàn zhōnghé jìhuà) – Kế hoạch trung hòa carbon (Carbon neutrality plan)
417油气基础设施 (yóuqì jīchǔ shèshī) – Cơ sở hạ tầng dầu khí (Oil and gas infrastructure)
418气候变化影响 (qìhòu biànhuà yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu (Climate change impact)
419天然气供应协议 (tiānránqì gōngyìng xiéyì) – Thỏa thuận cung ứng khí tự nhiên (Natural gas supply agreement)
420能源投资回报 (néngyuán tóuzī huíbào) – Lợi nhuận đầu tư năng lượng (Energy investment return)
421碳定价机制 (tàn dìngjià jīzhì) – Cơ chế định giá carbon (Carbon pricing mechanism)
422天然气输配网络 (tiānránqì shūpèi wǎngluò) – Mạng lưới phân phối khí tự nhiên (Natural gas distribution network)
423能源供应保障 (néngyuán gōngyìng bǎozhàng) – Bảo đảm cung ứng năng lượng (Energy supply security)
424油气投资策略 (yóuqì tóuzī cèlüè) – Chiến lược đầu tư dầu khí (Oil and gas investment strategy)
425气候友好技术 (qìhòu yǒuhǎo jìshù) – Công nghệ thân thiện với khí hậu (Climate-friendly technology)
426能源价格波动 (néngyuán jiàgé bōdòng) – Biến động giá năng lượng (Energy price volatility)
427油气开采风险 (yóuqì kāicǎi fēngxiǎn) – Rủi ro khai thác dầu khí (Oil and gas extraction risks)
428碳信用交易 (tàn xìnyòng jiāoyì) – Giao dịch tín dụng carbon (Carbon credit trading)
429天然气液化设施 (tiānránqì yèhuà shèshī) – Cơ sở hoá lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction facilities)
430石油钻井技术 (shíyóu zuǎnjǐng jìshù) – Công nghệ khoan dầu (Oil drilling technology)
431能源项目融资 (néngyuán xiàngmù róngzī) – Tài trợ dự án năng lượng (Energy project financing)
432油气项目管理 (yóuqì xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án dầu khí (Oil and gas project management)
433天然气运输合约 (tiānránqì yùnshū héyuē) – Hợp đồng vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation contract)
434油气勘探成本 (yóuqì kāntàn chéngběn) – Chi phí thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration costs)
435碳捕集与储存 (tàn bǔjí yǔ chǔcún) – Thu hồi và lưu trữ carbon (Carbon capture and storage)
436能源利用效率 (néngyuán lìyòng xiàolǜ) – Hiệu quả sử dụng năng lượng (Energy utilization efficiency)
437石油储量估算 (shíyóu chǔliàng gūsàn) – Ước tính trữ lượng dầu mỏ (Oil reserve estimation)
438油气开发许可证 (yóuqì kāifā xǔkě zhèng) – Giấy phép phát triển dầu khí (Oil and gas development license)
439天然气终端用户 (tiānránqì zhōngduān yònghù) – Người tiêu dùng cuối của khí tự nhiên (Natural gas end-user)
440石油市场动态 (shíyóu shìchǎng dòngtài) – Động thái thị trường dầu mỏ (Oil market dynamics)
441能源政策倡议 (néngyuán zhèngcè chàngyì) – Sáng kiến chính sách năng lượng (Energy policy initiative)
442油气管道检测 (yóuqì guǎndào jiǎncè) – Kiểm tra đường ống dầu khí (Oil and gas pipeline inspection)
443气候风险管理 (qìhòu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro khí hậu (Climate risk management)
444能源科技创新 (néngyuán kējì chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ năng lượng (Energy technology innovation)
445油气交易所 (yóuqì jiāoyì suǒ) – Sàn giao dịch dầu khí (Oil and gas exchange)
446天然气市场改革 (tiānránqì shìchǎng gǎigé) – Cải cách thị trường khí tự nhiên (Natural gas market reform)
447环境合规审查 (huánjìng hégé shěnchá) – Kiểm tra tuân thủ môi trường (Environmental compliance audit)
448油气生产商 (yóuqì shēngchǎn shāng) – Nhà sản xuất dầu khí (Oil and gas producer)
449碳补偿措施 (tàn bǔcháng cuòshī) – Biện pháp bù đắp carbon (Carbon offset measures)
450天然气供应链 (tiānránqì gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng khí tự nhiên (Natural gas supply chain)
451能源消费趋势 (néngyuán xiāofèi qūshì) – Xu hướng tiêu thụ năng lượng (Energy consumption trend)
452油气设施维护 (yóuqì shèshī wéihù) – Bảo trì cơ sở dầu khí (Oil and gas facilities maintenance)
453碳减排方案 (tàn jiǎnpái fāng’àn) – Phương án giảm phát thải carbon (Carbon emission reduction plan)
454天然气进口许可证 (tiānránqì jìnkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import license)
455能源市场预期 (néngyuán shìchǎng yùqī) – Dự báo thị trường năng lượng (Energy market forecast)
456油气服务供应商 (yóuqì fúwù gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp dịch vụ dầu khí (Oil and gas service provider)
457石油产品需求 (shíyóu chǎnpǐn xūqiú) – Nhu cầu sản phẩm dầu mỏ (Oil product demand)
458天然气发电 (tiānránqì fādiàn) – Sản xuất điện từ khí tự nhiên (Natural gas power generation)
459油气设备供应链 (yóuqì shèbèi gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment supply chain)
460碳捕集项目 (tàn bǔjí xiàngmù) – Dự án thu hồi carbon (Carbon capture project)
461能源数据分析 (néngyuán shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu năng lượng (Energy data analysis)
462油气供应保障 (yóuqì gōngyìng bǎozhàng) – Đảm bảo cung cấp dầu khí (Oil and gas supply security)
463天然气定价机制 (tiānránqì dìngjià jīzhì) – Cơ chế định giá khí tự nhiên (Natural gas pricing mechanism)
464石油运输成本 (shíyóu yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển dầu (Oil transportation cost)
465能源行业标准 (néngyuán hángyè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn ngành năng lượng (Energy industry standards)
466油气项目审批 (yóuqì xiàngmù shěnpī) – Phê duyệt dự án dầu khí (Oil and gas project approval)
467碳中和承诺 (tàn zhōnghé chéngnuò) – Cam kết trung hòa carbon (Carbon neutrality commitment)
468天然气出口许可证 (tiānránqì chūkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export license)
469能源行业改革 (néngyuán hángyè gǎigé) – Cải cách ngành năng lượng (Energy industry reform)
470石油合同谈判 (shíyóu hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng dầu (Oil contract negotiation)
471油气管道投资 (yóuqì guǎndào tóuzī) – Đầu tư vào đường ống dầu khí (Oil and gas pipeline investment)
472碳足迹管理 (tàn zújì guǎnlǐ) – Quản lý dấu chân carbon (Carbon footprint management)
473天然气销售市场 (tiānránqì xiāoshòu shìchǎng) – Thị trường bán khí tự nhiên (Natural gas sales market)
474油气开采许可证 (yóuqì kāicǎi xǔkě zhèng) – Giấy phép khai thác dầu khí (Oil and gas extraction license)
475石油市场分析 (shíyóu shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường dầu (Oil market analysis)
476能源项目开发 (néngyuán xiàngmù kāifā) – Phát triển dự án năng lượng (Energy project development)
477天然气液化设备 (tiānránqì yèhuà shèbèi) – Thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction equipment)
478碳补偿机制 (tàn bǔcháng jīzhì) – Cơ chế bù đắp carbon (Carbon offset mechanism)
479油气储量管理 (yóuqì chǔliàng guǎnlǐ) – Quản lý trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserve management)
480能源需求增长 (néngyuán xūqiú zēngzhǎng) – Tăng trưởng nhu cầu năng lượng (Energy demand growth)
481天然气进口市场 (tiānránqì jìnkǒu shìchǎng) – Thị trường nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import market)
482油气勘探许可 (yóuqì kāntàn xǔkě) – Giấy phép thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration license)
483碳市场交易 (tàn shìchǎng jiāoyì) – Giao dịch thị trường carbon (Carbon market trading)
484石油定价策略 (shíyóu dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá dầu (Oil pricing strategy)
485天然气供应合同 (tiānránqì gōngyìng hétóng) – Hợp đồng cung cấp khí tự nhiên (Natural gas supply contract)
486碳管理战略 (tàn guǎnlǐ zhànlüè) – Chiến lược quản lý carbon (Carbon management strategy)
487石油产品供应链 (shíyóu chǎnpǐn gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng sản phẩm dầu (Oil product supply chain)
488天然气生产技术 (tiānránqì shēngchǎn jìshù) – Kỹ thuật sản xuất khí tự nhiên (Natural gas production technology)
489油气市场风险 (yóuqì shìchǎng fēngxiǎn) – Rủi ro thị trường dầu khí (Oil and gas market risks)
490碳定价模式 (tàn dìngjià móshì) – Mô hình định giá carbon (Carbon pricing model)
491石油储备战略 (shíyóu chǔbèi zhànlüè) – Chiến lược dự trữ dầu (Oil reserve strategy)
492能源监管政策 (néngyuán jiānguǎn zhèngcè) – Chính sách giám sát năng lượng (Energy regulatory policy)
493天然气进口合同 (tiānránqì jìnkǒu hétóng) – Hợp đồng nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import contract)
494油气供应链优化 (yóuqì gōngyìng liàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng dầu khí (Oil and gas supply chain optimization)
495能源效率提升 (néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất năng lượng (Energy efficiency improvement)
496石油设备维护 (shíyóu shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị dầu (Oil equipment maintenance)
497天然气管道建设 (tiānránqì guǎndào jiànshè) – Xây dựng đường ống khí tự nhiên (Natural gas pipeline construction)
498油田开发许可 (yóutián kāifā xǔkě) – Giấy phép phát triển mỏ dầu (Oilfield development license)
499能源政策分析 (néngyuán zhèngcè fēnxī) – Phân tích chính sách năng lượng (Energy policy analysis)
500碳排放核算 (tàn páifàng hé suàn) – Tính toán phát thải carbon (Carbon emission accounting)
501石油公司治理 (shíyóu gōngsī zhìlǐ) – Quản trị công ty dầu (Oil company governance)
502天然气基础设施投资 (tiānránqì jīchǔ shèshī tóuzī) – Đầu tư cơ sở hạ tầng khí tự nhiên (Natural gas infrastructure investment)
503油气储量估算 (yóuqì chǔliàng gūsuàn) – Ước tính trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserve estimation)
504碳捕集和储存 (tàn bǔjí hé chǔcún) – Thu giữ và lưu trữ carbon (Carbon capture and storage)
505石油化工产品 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn) – Sản phẩm hóa dầu (Petrochemical products)
506天然气发电成本 (tiānránqì fādiàn chéngběn) – Chi phí sản xuất điện từ khí tự nhiên (Natural gas power generation cost)
507油气项目评估 (yóuqì xiàngmù pínggū) – Đánh giá dự án dầu khí (Oil and gas project assessment)
508能源市场波动 (néngyuán shìchǎng bōdòng) – Biến động thị trường năng lượng (Energy market volatility)
509碳足迹减少 (tàn zújì jiǎnshǎo) – Giảm thiểu dấu chân carbon (Carbon footprint reduction)
510石油储备管理 (shíyóu chǔbèi guǎnlǐ) – Quản lý dự trữ dầu (Oil reserve management)
511天然气市场需求 (tiānránqì shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường khí tự nhiên (Natural gas market demand)
512油气资源优化 (yóuqì zīyuán yōuhuà) – Tối ưu hóa tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource optimization)
513能源成本效益 (néngyuán chéngběn xiàoyì) – Hiệu quả chi phí năng lượng (Energy cost efficiency)
514碳管理方案 (tàn guǎnlǐ fāng’àn) – Giải pháp quản lý carbon (Carbon management solution)
515石油产品市场 (shíyóu chǎnpǐn shìchǎng) – Thị trường sản phẩm dầu (Oil product market)
516天然气贸易规则 (tiānránqì màoyì guīzé) – Quy tắc thương mại khí tự nhiên (Natural gas trade regulations)
517油气设备融资 (yóuqì shèbèi róngzī) – Tài trợ thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment financing)
518能源法规合规 (néngyuán fǎguī héguī) – Tuân thủ quy định năng lượng (Energy regulatory compliance)
519碳排放控制 (tàn páifàng kòngzhì) – Kiểm soát phát thải carbon (Carbon emission control)
520石油需求增长 (shíyóu xūqiú zēngzhǎng) – Tăng trưởng nhu cầu dầu (Oil demand growth)
521天然气合约管理 (tiānránqì héyuē guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng khí tự nhiên (Natural gas contract management)
522油气技术创新 (yóuqì jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ dầu khí (Oil and gas technology innovation)
523能源供应链管理 (néngyuán gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng năng lượng (Energy supply chain management)
524碳交易机制 (tàn jiāoyì jīzhì) – Cơ chế giao dịch carbon (Carbon trading mechanism)
525石油项目投资 (shíyóu xiàngmù tóuzī) – Đầu tư vào dự án dầu (Oil project investment)
526天然气市场监管 (tiānránqì shìchǎng jiānguǎn) – Giám sát thị trường khí tự nhiên (Natural gas market oversight)
527油气开采技术 (yóuqì kāicǎi jìshù) – Công nghệ khai thác dầu khí (Oil and gas extraction technology)
528能源消费管理 (néngyuán xiāofèi guǎnlǐ) – Quản lý tiêu thụ năng lượng (Energy consumption management)
529碳税政策 (tàn shuì zhèngcè) – Chính sách thuế carbon (Carbon tax policy)
530石油化工投资 (shíyóu huàgōng tóuzī) – Đầu tư vào hóa dầu (Petrochemical investment)
531天然气市场分析 (tiānránqì shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường khí tự nhiên (Natural gas market analysis)
532油气贸易合同 (yóuqì màoyì hétóng) – Hợp đồng thương mại dầu khí (Oil and gas trade contract)
533能源储存策略 (néngyuán chǔcún cèlüè) – Chiến lược lưu trữ năng lượng (Energy storage strategy)
534碳市场法规 (tàn shìchǎng fǎguī) – Quy định thị trường carbon (Carbon market regulations)
535石油需求预测 (shíyóu xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu dầu (Oil demand forecast)
536天然气发电规划 (tiānránqì fādiàn guīhuà) – Kế hoạch phát điện bằng khí tự nhiên (Natural gas power generation planning)
537油气基础设施建设 (yóuqì jīchǔ shèshī jiànshè) – Xây dựng cơ sở hạ tầng dầu khí (Oil and gas infrastructure construction)
538能源市场多元化 (néngyuán shìchǎng duōyuán huà) – Đa dạng hóa thị trường năng lượng (Energy market diversification)
539碳排放强度 (tàn páifàng qiángdù) – Cường độ phát thải carbon (Carbon emission intensity)
540石油和天然气勘探 (shíyóu hé tiānránqì kāntàn) – Thăm dò dầu và khí tự nhiên (Oil and gas exploration)
541天然气管道维护 (tiānránqì guǎndào wéihù) – Bảo trì đường ống khí tự nhiên (Natural gas pipeline maintenance)
542油气供应保障 (yóuqì gōngyìng bǎozhàng) – Đảm bảo cung ứng dầu khí (Oil and gas supply security)
543能源价格波动性 (néngyuán jiàgé bōdòng xìng) – Độ biến động giá năng lượng (Energy price volatility)
544碳中和目标 (tàn zhōng hé mùbiāo) – Mục tiêu trung hòa carbon (Carbon neutrality goal)
545石油市场整合 (shíyóu shìchǎng zhěnghé) – Hợp nhất thị trường dầu (Oil market consolidation)
546天然气运输成本 (tiānránqì yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation cost)
547油气项目融资 (yóuqì xiàngmù róngzī) – Tài trợ cho dự án dầu khí (Oil and gas project financing)
548碳排放削减 (tàn páifàng xuējiǎn) – Giảm phát thải carbon (Carbon emission reduction)
549石油和天然气法律法规 (shíyóu hé tiānránqì fǎlǜ fǎguī) – Luật và quy định về dầu và khí tự nhiên (Oil and gas laws and regulations)
550天然气储气设施 (tiānránqì chǔ qì shèshī) – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage facility)
551油气资源利用率 (yóuqì zīyuán lìyòng lǜ) – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource utilization rate)
552能源技术研发 (néngyuán jìshù yánfā) – Nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng (Energy technology research and development)
553碳税实施 (tàn shuì shíshī) – Triển khai thuế carbon (Carbon tax implementation)
554石油化工设备 (shíyóu huàgōng shèbèi) – Thiết bị hóa dầu (Petrochemical equipment)
555天然气需求管理 (tiānránqì xūqiú guǎnlǐ) – Quản lý nhu cầu khí tự nhiên (Natural gas demand management)
556油气行业竞争力 (yóuqì hángyè jìngzhēng lì) – Khả năng cạnh tranh của ngành dầu khí (Oil and gas industry competitiveness)
557能源市场可持续性 (néngyuán shìchǎng kěchíxù xìng) – Tính bền vững của thị trường năng lượng (Energy market sustainability)
558碳补偿项目 (tàn bǔcháng xiàngmù) – Dự án bù đắp carbon (Carbon offset project)
559石油和天然气政策影响 (shíyóu hé tiānránqì zhèngcè yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của chính sách đối với dầu và khí tự nhiên (Impact of oil and gas policies)
560油气项目风险评估 (yóuqì xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án dầu khí (Oil and gas project risk assessment)
561能源供应链分析 (néngyuán gōngyìng liàn fēnxī) – Phân tích chuỗi cung ứng năng lượng (Energy supply chain analysis)
562碳市场参与者 (tàn shìchǎng cānyù zhě) – Các bên tham gia thị trường carbon (Carbon market participants)
563石油和天然气定价策略 (shíyóu hé tiānránqì dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá dầu và khí tự nhiên (Oil and gas pricing strategy)
564能源供需平衡 (néngyuán gōngxū pínghéng) – Cân bằng cung cầu năng lượng (Energy supply and demand balance)
565石油和天然气储备 (shíyóu hé tiānránqì chǔbèi) – Dự trữ dầu và khí tự nhiên (Oil and gas reserves)
566天然气进口 (tiānránqì jìnkǒu) – Nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import)
567油气生产设备 (yóuqì shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất dầu khí (Oil and gas production equipment)
568石油价格波动 (shíyóu jiàgé bōdòng) – Biến động giá dầu (Oil price fluctuation)
569天然气市场自由化 (tiānránqì shìchǎng zìyóu huà) – Tự do hóa thị trường khí tự nhiên (Natural gas market liberalization)
570能源安全保障 (néngyuán ānquán bǎozhàng) – Đảm bảo an ninh năng lượng (Energy security assurance)
571碳捕捉技术 (tàn bǔzhuō jìshù) – Công nghệ bắt giữ carbon (Carbon capture technology)
572油气行业整合 (yóuqì hángyè zhěnghé) – Hợp nhất ngành dầu khí (Oil and gas industry consolidation)
573天然气清洁技术 (tiānránqì qīngjié jìshù) – Công nghệ sạch khí tự nhiên (Clean natural gas technology)
574石油和天然气领域创新 (shíyóu hé tiānránqì lǐngyù chuàngxīn) – Đổi mới trong lĩnh vực dầu và khí tự nhiên (Innovation in the oil and gas sector)
575能源合作协议 (néngyuán hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác năng lượng (Energy cooperation agreement)
576天然气转化技术 (tiānránqì zhuǎnhuà jìshù) – Công nghệ chuyển hóa khí tự nhiên (Natural gas conversion technology)
577石油勘探许可证 (shíyóu kāntàn xǔkězhèng) – Giấy phép thăm dò dầu (Oil exploration permit)
578能源政策改革 (néngyuán zhèngcè gǎigé) – Cải cách chính sách năng lượng (Energy policy reform)
579油气行业发展趋势 (yóuqì hángyè fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển ngành dầu khí (Trends in the oil and gas industry)
580天然气生产商 (tiānránqì shēngchǎn shāng) – Nhà sản xuất khí tự nhiên (Natural gas producer)
581石油价格管理 (shíyóu jiàgé guǎnlǐ) – Quản lý giá dầu (Oil price management)
582能源市场监管 (néngyuán shìchǎng jiānguǎn) – Giám sát thị trường năng lượng (Energy market regulation)
583碳排放交易所 (tàn páifàng jiāoyì suǒ) – Sở giao dịch phát thải carbon (Carbon trading exchange)
584油气资源分布 (yóuqì zīyuán fēnbù) – Phân bố tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource distribution)
585天然气分销商 (tiānránqì fēnxiāo shāng) – Nhà phân phối khí tự nhiên (Natural gas distributor)
586石油出口国 (shíyóu chūkǒu guó) – Các quốc gia xuất khẩu dầu (Oil exporting countries)
587油气采掘技术 (yóuqì cǎijué jìshù) – Công nghệ khai thác dầu khí (Oil and gas extraction technology)
588天然气基础设施 (tiānránqì jīchǔ shèshī) – Cơ sở hạ tầng khí tự nhiên (Natural gas infrastructure)
589石油行业监管 (shíyóu hángyè jiānguǎn) – Giám sát ngành công nghiệp dầu (Oil industry regulation)
590能源供应商 (néngyuán gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp năng lượng (Energy supplier)
591油气资源开发 (yóuqì zīyuán kāifā) – Phát triển tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource development)
592天然气液化 (tiānránqì yèhuà) – Hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction)
593石油市场稳定 (shíyóu shìchǎng wěndìng) – Ổn định thị trường dầu (Oil market stability)
594能源基础设施建设 (néngyuán jīchǔ shèshī jiànshè) – Xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng (Energy infrastructure construction)
595碳交易平台 (tàn jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch carbon (Carbon trading platform)
596油气勘探与开发 (yóuqì kāntàn yǔ kāifā) – Thăm dò và khai thác dầu khí (Oil and gas exploration and development)
597天然气净化技术 (tiānránqì jìnghuà jìshù) – Công nghệ tinh lọc khí tự nhiên (Natural gas purification technology)
598石油供应链 (shíyóu gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng dầu (Oil supply chain)
599能源价格预测 (néngyuán jiàgé yùcè) – Dự báo giá năng lượng (Energy price forecast)
600碳排放目标管理 (tàn páifàng mùbiāo guǎnlǐ) – Quản lý mục tiêu phát thải carbon (Carbon emission target management)
601天然气市场趋势 (tiānránqì shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường khí tự nhiên (Natural gas market trends)
602石油和天然气投资 (shíyóu hé tiānránqì tóuzī) – Đầu tư vào dầu và khí tự nhiên (Oil and gas investment)
603能源市场开放 (néngyuán shìchǎng kāifàng) – Mở cửa thị trường năng lượng (Energy market opening)
604碳足迹分析 (tàn zújì fēnxī) – Phân tích dấu chân carbon (Carbon footprint analysis)
605油气资源分配 (yóuqì zīyuán fēnpèi) – Phân phối tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource allocation)
606能源可持续发展 (néngyuán kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững năng lượng (Sustainable energy development)
607碳排放核算 (tàn páifàng hé suàn) – Hạch toán phát thải carbon (Carbon emission accounting)
608油气供应商 (yóuqì gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp dầu khí (Oil and gas supplier)
609天然气行业标准 (tiānránqì hángyè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn ngành khí tự nhiên (Natural gas industry standards)
610石油资源保护 (shíyóu zīyuán bǎohù) – Bảo vệ tài nguyên dầu (Oil resource protection)
611能源储备战略 (néngyuán chǔbèi zhànlüè) – Chiến lược dự trữ năng lượng (Energy reserve strategy)
612碳信用额度 (tàn xìnyòng é dù) – Hạn mức tín dụng carbon (Carbon credit limit)
613石油行业风险管理 (shíyóu hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro trong ngành dầu (Oil industry risk management)
614能源转换技术 (néngyuán zhuǎnhuàn jìshù) – Công nghệ chuyển đổi năng lượng (Energy conversion technology)
615碳减排方案 (tàn jiǎn pái fāng’àn) – Phương án giảm phát thải carbon (Carbon reduction plan)
616油气运输物流 (yóuqì yùnshū wùliú) – Logistics vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation logistics)
617天然气进口成本 (tiānránqì jìnkǒu chéngběn) – Chi phí nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import cost)
618石油和天然气合同 (shíyóu hé tiānránqì hétóng) – Hợp đồng dầu và khí tự nhiên (Oil and gas contracts)
619能源消耗管理 (néngyuán xiāohào guǎnlǐ) – Quản lý tiêu thụ năng lượng (Energy consumption management)
620碳交易政策 (tàn jiāoyì zhèngcè) – Chính sách giao dịch carbon (Carbon trading policy)
621油气储备容量 (yóuqì chǔbèi róngliàng) – Dung lượng dự trữ dầu khí (Oil and gas reserve capacity)
622天然气出口量 (tiānránqì chūkǒu liàng) – Lượng xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export volume)
623石油行业发展 (shíyóu hángyè fāzhǎn) – Phát triển ngành dầu mỏ (Oil industry development)
624能源效率提升 (néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu quả năng lượng (Energy efficiency improvement)
625碳税影响 (tàn shuì yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của thuế carbon (Carbon tax impact)
626油气储量评估 (yóuqì chúliàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserve assessment)
627碳捕集与封存 (tàn bǔjí yǔ fēngcún) – Thu giữ và lưu trữ carbon (Carbon capture and storage)
628油气生产成本 (yóuqì shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất dầu khí (Oil and gas production cost)
629天然气需求预测 (tiānránqì xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu khí tự nhiên (Natural gas demand forecast)
630石油勘探许可 (shíyóu kāntàn xǔkě) – Giấy phép thăm dò dầu (Oil exploration permit)
631能源市场分析 (néngyuán shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường năng lượng (Energy market analysis)
632碳排放报告 (tàn páifàng bàogào) – Báo cáo phát thải carbon (Carbon emission report)
633油气行业规范 (yóuqì hángyè guīfàn) – Quy chuẩn ngành dầu khí (Oil and gas industry standards)
634天然气运输费用 (tiānránqì yùnshū fèiyòng) – Chi phí vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation cost)
635石油勘探技术 (shíyóu kāntàn jìshù) – Công nghệ thăm dò dầu mỏ (Oil exploration technology)
636能源供应稳定性 (néngyuán gōngyìng wěndìngxìng) – Độ ổn định của nguồn cung năng lượng (Energy supply stability)
637碳排放上限 (tàn páifàng shàngxiàn) – Giới hạn phát thải carbon (Carbon emission cap)
638油气合同谈判 (yóuqì hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng dầu khí (Oil and gas contract negotiation)
639天然气储量 (tiānránqì chúliàng) – Trữ lượng khí tự nhiên (Natural gas reserves)
640石油和天然气开采 (shíyóu hé tiānránqì kāicǎi) – Khai thác dầu và khí tự nhiên (Oil and gas extraction)
641能源政策影响 (néngyuán zhèngcè yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của chính sách năng lượng (Energy policy impact)
642碳信用交易市场 (tàn xìnyòng jiāoyì shìchǎng) – Thị trường giao dịch tín dụng carbon (Carbon credit trading market)
643油气设备维护 (yóuqì shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment maintenance)
644天然气出口政策 (tiānránqì chūkǒu zhèngcè) – Chính sách xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export policy)
645石油储存设施 (shíyóu chúcún shèshī) – Cơ sở lưu trữ dầu (Oil storage facilities)
646能源供需平衡 (néngyuán gōng xū pínghéng) – Cân bằng cung cầu năng lượng (Energy supply-demand balance)
647碳减排技术 (tàn jiǎn pái jìshù) – Công nghệ giảm phát thải carbon (Carbon reduction technology)
648油气市场竞争 (yóuqì shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường dầu khí (Oil and gas market competition)
649天然气计量站 (tiānránqì jìliàng zhàn) – Trạm đo lường khí tự nhiên (Natural gas metering station)
650能源安全保障 (néngyuán ānquán bǎozhàng) – Bảo đảm an ninh năng lượng (Energy security assurance)
651碳减排政策 (tàn jiǎn pái zhèngcè) – Chính sách giảm phát thải carbon (Carbon reduction policy)
652天然气市场定价 (tiānránqì shìchǎng dìngjià) – Định giá thị trường khí tự nhiên (Natural gas market pricing)
653石油炼制过程 (shíyóu liànzhì guòchéng) – Quy trình lọc dầu (Oil refining process)
654能源效率监测 (néngyuán xiàolǜ jiāncè) – Giám sát hiệu quả năng lượng (Energy efficiency monitoring)
655碳排放许可证 (tàn páifàng xǔkězhèng) – Giấy phép phát thải carbon (Carbon emission permit)
656油气资源勘探 (yóuqì zīyuán kāntàn) – Thăm dò tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource exploration)
657天然气进口政策 (tiānránqì jìnkǒu zhèngcè) – Chính sách nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import policy)
658石油与天然气价格预测 (shíyóu yǔ tiānránqì jiàgé yùcè) – Dự báo giá dầu và khí tự nhiên (Oil and gas price forecast)
659能源基础设施投资 (néngyuán jīchǔ shèshī tóuzī) – Đầu tư cơ sở hạ tầng năng lượng (Energy infrastructure investment)
660碳减排目标 (tàn jiǎn pái mùbiāo) – Mục tiêu giảm phát thải carbon (Carbon reduction target)
661油气储量评估方法 (yóuqì chúliàng pínggū fāngfǎ) – Phương pháp đánh giá trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserve evaluation method)
662天然气输送管道 (tiānránqì shūsòng guǎndào) – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transmission pipeline)
663石油产品定价机制 (shíyóu chǎnpǐn dìngjià jīzhì) – Cơ chế định giá sản phẩm dầu (Oil product pricing mechanism)
664能源生产设备 (néngyuán shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất năng lượng (Energy production equipment)
665油气开发技术 (yóuqì kāifā jìshù) – Công nghệ khai thác dầu khí (Oil and gas development technology)
666天然气液化装置 (tiānránqì yèhuà zhuāngzhì) – Thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction equipment)
667石油市场趋势 (shíyóu shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường dầu (Oil market trends)
668能源效率改进 (néngyuán xiàolǜ gǎijìn) – Cải thiện hiệu suất năng lượng (Energy efficiency improvement)
669油气勘探项目 (yóuqì kāntàn xiàngmù) – Dự án thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration project)
670天然气处理设备 (tiānránqì chǔlǐ shèbèi) – Thiết bị xử lý khí tự nhiên (Natural gas processing equipment)
671石油产品出口 (shíyóu chǎnpǐn chūkǒu) – Xuất khẩu sản phẩm dầu (Oil product export)
672碳排放基准 (tàn páifàng jīzhǔn) – Tiêu chuẩn phát thải carbon (Carbon emission benchmark)
673油气资源管理 (yóuqì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource management)
674天然气液化技术 (tiānránqì yèhuà jìshù) – Công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction technology)
675石油储备 (shíyóu chǔbèi) – Dự trữ dầu (Oil reserves)
676能源市场供需 (néngyuán shìchǎng gōng xū) – Cung cầu thị trường năng lượng (Energy market supply and demand)
677碳交易市场分析 (tàn jiāoyì shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường giao dịch carbon (Carbon trading market analysis)
678天然气管道运输 (tiānránqì guǎndào yùnshū) – Vận chuyển bằng đường ống khí tự nhiên (Natural gas pipeline transportation)
679油气资产评估 (yóuqì zīchǎn pínggū) – Đánh giá tài sản dầu khí (Oil and gas asset valuation)
680天然气储运 (tiānránqì chú yùn) – Lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas storage and transportation)
681石油炼制技术 (shíyóu liànzhì jìshù) – Công nghệ lọc dầu (Oil refining technology)
682能源管理咨询 (néngyuán guǎnlǐ zīxún) – Tư vấn quản lý năng lượng (Energy management consulting)
683碳减排投资 (tàn jiǎn pái tóuzī) – Đầu tư giảm phát thải carbon (Carbon reduction investment)
684油气储备管理 (yóuqì chǔbèi guǎnlǐ) – Quản lý dự trữ dầu khí (Oil and gas reserve management)
685天然气勘探开发 (tiānránqì kāntàn kāifā) – Thăm dò và khai thác khí tự nhiên (Natural gas exploration and development)
686能源技术创新 (néngyuán jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ năng lượng (Energy technology innovation)
687碳排放监控 (tàn páifàng jiānkòng) – Giám sát phát thải carbon (Carbon emission monitoring)
688油气行业标准 (yóuqì hángyè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn ngành dầu khí (Oil and gas industry standards)
689天然气价格波动 (tiānránqì jiàgé bōdòng) – Biến động giá khí tự nhiên (Natural gas price fluctuation)
690石油化学品生产 (shíyóu huàxué pǐn shēngchǎn) – Sản xuất hóa chất dầu (Petrochemical production)
691碳中和目标 (tàn zhōnghé mùbiāo) – Mục tiêu trung hòa carbon (Carbon neutrality target)
692油气技术咨询 (yóuqì jìshù zīxún) – Tư vấn công nghệ dầu khí (Oil and gas technology consulting)
693石油产品质量检测 (shíyóu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng sản phẩm dầu (Oil product quality testing)
694能源效率法规 (néngyuán xiàolǜ fǎguī) – Quy định hiệu suất năng lượng (Energy efficiency regulations)
695碳足迹评估 (tàn zújì pínggū) – Đánh giá dấu chân carbon (Carbon footprint assessment)
696油气勘探数据 (yóuqì kāntàn shùjù) – Dữ liệu thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration data)
697天然气出口战略 (tiānránqì chūkǒu zhànlüè) – Chiến lược xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export strategy)
698石油管道维护 (shíyóu guǎndào wéihù) – Bảo trì đường ống dẫn dầu (Oil pipeline maintenance)
699能源政策研究 (néngyuán zhèngcè yánjiū) – Nghiên cứu chính sách năng lượng (Energy policy research)
700碳市场监管 (tàn shìchǎng jiānguǎn) – Giám sát thị trường carbon (Carbon market regulation)
701油气资源勘测 (yóuqì zīyuán kāncè) – Khảo sát tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource surveying)
702天然气发电厂 (tiānránqì fādiàn chǎng) – Nhà máy phát điện khí tự nhiên (Natural gas power plant)
703能源投资机会 (néngyuán tóuzī jīhuì) – Cơ hội đầu tư năng lượng (Energy investment opportunity)
704碳排放减排措施 (tàn páifàng jiǎnpái cuòshī) – Biện pháp giảm phát thải carbon (Carbon emission reduction measures)
705油气储存安全 (yóuqì chúcún ānquán) – An toàn lưu trữ dầu khí (Oil and gas storage safety)
706石油进口配额 (shíyóu jìnkǒu pèié) – Hạn ngạch nhập khẩu dầu (Oil import quota)
707能源市场竞争 (néngyuán shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường năng lượng (Energy market competition)
708碳信用积分 (tàn xìnyòng jīfēn) – Điểm tín dụng carbon (Carbon credit score)
709油气设备租赁 (yóuqì shèbèi zūlìn) – Thuê thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment leasing)
710天然气加注站 (tiānránqì jiāzhù zhàn) – Trạm nạp khí tự nhiên (Natural gas refueling station)
711石油产量预测 (shíyóu chǎnliàng yùcè) – Dự báo sản lượng dầu (Oil production forecast)
712能源项目管理 (néngyuán xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án năng lượng (Energy project management)
713碳信用交易平台 (tàn xìnyòng jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch tín chỉ carbon (Carbon credit trading platform)
714天然气勘探成本 (tiānránqì kāntàn chéngběn) – Chi phí thăm dò khí tự nhiên (Natural gas exploration cost)
715石油进口许可证 (shíyóu jìnkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép nhập khẩu dầu (Oil import license)
716碳捕捉与封存 (tàn bǔzhuō yǔ fēngcún) – Bắt giữ và lưu trữ carbon (Carbon capture and storage)
717油气井钻探技术 (yóuqì jǐng zuāntàn jìshù) – Công nghệ khoan giếng dầu khí (Oil and gas well drilling technology)
718天然气液化设施 (tiānránqì yèhuà shèshī) – Cơ sở hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction facility)
719石油价格稳定措施 (shíyóu jiàgé wěndìng cuòshī) – Biện pháp ổn định giá dầu (Oil price stabilization measures)
720碳税收入分配 (tàn shuì shōurù fēnpèi) – Phân bổ thu nhập từ thuế carbon (Carbon tax revenue distribution)
721油气市场动态 (yóuqì shìchǎng dòngtài) – Động thái thị trường dầu khí (Oil and gas market dynamics)
722石油安全储备 (shíyóu ānquán chǔbèi) – Dự trữ an toàn dầu (Strategic oil reserves)
723能源市场分析报告 (néngyuán shìchǎng fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích thị trường năng lượng (Energy market analysis report)
724碳排放权交易 (tàn páifàng quán jiāoyì) – Giao dịch quyền phát thải carbon (Carbon emission rights trading)
725油气开发许可证 (yóuqì kāifā xǔkězhèng) – Giấy phép khai thác dầu khí (Oil and gas development license)
726天然气储存容量 (tiānránqì chú cún róngliàng) – Sức chứa lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage capacity)
727石油资源管理计划 (shíyóu zīyuán guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý tài nguyên dầu (Oil resource management plan)
728能源供应风险 (néngyuán gōngyìng fēngxiǎn) – Rủi ro cung cấp năng lượng (Energy supply risk)
729油气运输保障 (yóuqì yùnshū bǎozhàng) – Đảm bảo vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation security)
730天然气压缩技术 (tiānránqì yāsuō jìshù) – Công nghệ nén khí tự nhiên (Natural gas compression technology)
731石油消费量预测 (shíyóu xiāofèi liàng yùcè) – Dự báo lượng tiêu thụ dầu (Oil consumption forecast)
732能源存储技术 (néngyuán cúnchú jìshù) – Công nghệ lưu trữ năng lượng (Energy storage technology)
733碳排放限额 (tàn páifàng xiàn’é) – Hạn mức phát thải carbon (Carbon emission cap)
734油气设备检修 (yóuqì shèbèi jiǎnxiū) – Bảo dưỡng thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment maintenance)
735天然气液化生产 (tiānránqì yèhuà shēngchǎn) – Sản xuất khí tự nhiên hóa lỏng (LNG production)
736石油进口依赖 (shíyóu jìnkǒu yīlài) – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu (Oil import dependency)
737能源转型投资 (néngyuán zhuǎnxíng tóuzī) – Đầu tư vào chuyển đổi năng lượng (Energy transition investment)
738碳中和技术 (tàn zhōnghé jìshù) – Công nghệ trung hòa carbon (Carbon neutrality technology)
739油气工业安全 (yóuqì gōngyè ānquán) – An toàn trong ngành công nghiệp dầu khí (Oil and gas industry safety)
740天然气分销网络 (tiānránqì fēnxiāo wǎngluò) – Mạng lưới phân phối khí tự nhiên (Natural gas distribution network)
741石油勘探许可证 (shíyóu kāntàn xǔkězhèng) – Giấy phép thăm dò dầu (Oil exploration license)
742能源使用效率 (néngyuán shǐyòng xiàolǜ) – Hiệu quả sử dụng năng lượng (Energy efficiency)
743碳减排创新 (tàn jiǎnpái chuàngxīn) – Đổi mới trong giảm phát thải carbon (Carbon reduction innovation)
744油气加工技术 (yóuqì jiāgōng jìshù) – Công nghệ chế biến dầu khí (Oil and gas processing technology)
745天然气市场份额 (tiānránqì shìchǎng fèn’é) – Thị phần thị trường khí tự nhiên (Natural gas market share)
746石油运输管道 (shíyóu yùnshū guǎndào) – Đường ống vận chuyển dầu (Oil transportation pipeline)
747能源政策法规 (néngyuán zhèngcè fǎguī) – Quy định và chính sách năng lượng (Energy policy regulations)
748碳排放核算 (tàn páifàng hésuàn) – Hạch toán phát thải carbon (Carbon emission accounting)
749天然气开发战略 (tiānránqì kāifā zhànlüè) – Chiến lược phát triển khí tự nhiên (Natural gas development strategy)
750石油化工原料 (shíyóu huàgōng yuánliào) – Nguyên liệu hóa dầu (Petrochemical raw materials)
751能源替代方案 (néngyuán tìdài fāng’àn) – Giải pháp thay thế năng lượng (Alternative energy solutions)
752碳中和投资机会 (tàn zhōnghé tóuzī jīhuì) – Cơ hội đầu tư vào trung hòa carbon (Carbon neutrality investment opportunities)
753油气行业需求预测 (yóuqì hángyè xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu ngành dầu khí (Oil and gas industry demand forecast)
754天然气发电效率 (tiānránqì fādiàn xiàolǜ) – Hiệu suất phát điện khí tự nhiên (Natural gas power generation efficiency)
755石油市场动态分析 (shíyóu shìchǎng dòngtài fēnxī) – Phân tích động thái thị trường dầu (Oil market dynamics analysis)
756碳信用额度管理 (tàn xìnyòng édù guǎnlǐ) – Quản lý hạn mức tín dụng carbon (Carbon credit quota management)
757天然气发电站投资 (tiānránqì fādiàn zhàn tóuzī) – Đầu tư vào nhà máy phát điện khí tự nhiên (Investment in natural gas power plants)
758石油库存管理 (shíyóu kùcún guǎnlǐ) – Quản lý kho dầu (Oil inventory management)
759能源市场风险评估 (néngyuán shìchǎng fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thị trường năng lượng (Energy market risk assessment)
760碳减排目标设定 (tàn jiǎnpái mùbiāo shèdìng) – Đặt mục tiêu giảm phát thải carbon (Setting carbon reduction targets)
761油气勘探新技术 (yóuqì kāntàn xīn jìshù) – Công nghệ mới trong thăm dò dầu khí (New oil and gas exploration technology)
762天然气储存站 (tiānránqì chúcún zhàn) – Trạm lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage station)
763石油出口限制 (shíyóu chūkǒu xiànzhì) – Hạn chế xuất khẩu dầu (Oil export restrictions)
764能源市场供需分析 (néngyuán shìchǎng gōng xū fēnxī) – Phân tích cung cầu thị trường năng lượng (Energy market supply and demand analysis)
765碳税政策影响 (tàn shuì zhèngcè yǐngxiǎng) – Tác động của chính sách thuế carbon (Impact of carbon tax policy)
766油气勘探区块 (yóuqì kāntàn qūkuài) – Khối thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration block)
767天然气燃烧技术 (tiānránqì ránshāo jìshù) – Công nghệ đốt cháy khí tự nhiên (Natural gas combustion technology)
768石油市场供给 (shíyóu shìchǎng gōngjǐ) – Cung cấp trên thị trường dầu (Oil market supply)
769能源储备计划 (néngyuán chǔbèi jìhuà) – Kế hoạch dự trữ năng lượng (Energy reserve plan)
770碳交易市场波动性 (tàn jiāoyì shìchǎng bōdòng xìng) – Tính biến động của thị trường giao dịch carbon (Carbon trading market volatility)
771油气行业技术培训 (yóuqì hángyè jìshù péixùn) – Đào tạo kỹ thuật ngành dầu khí (Oil and gas industry technical training)
772天然气液化技术研发 (tiānránqì yèhuà jìshù yánfā) – Nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên (LNG technology R&D)
773石油供应安全保障 (shíyóu gōngyìng ānquán bǎozhàng) – Đảm bảo an toàn nguồn cung dầu (Oil supply security assurance)
774能源市场自由化 (néngyuán shìchǎng zìyóuhuà) – Tự do hóa thị trường năng lượng (Energy market liberalization)
775碳排放许可交易 (tàn páifàng xǔkě jiāoyì) – Giao dịch giấy phép phát thải carbon (Carbon emission permit trading)
776油气行业安全标准 (yóuqì hángyè ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn ngành dầu khí (Oil and gas industry safety standards)
777天然气分配系统 (tiānránqì fēnpèi xìtǒng) – Hệ thống phân phối khí tự nhiên (Natural gas distribution system)
778石油供应链管理 (shíyóu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng dầu (Oil supply chain management)
779能源效率提升 (néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Cải thiện hiệu suất năng lượng (Energy efficiency improvement)
780油气行业环境影响 (yóuqì hángyè huánjìng yǐngxiǎng) – Tác động môi trường của ngành dầu khí (Environmental impact of oil and gas industry)
781天然气消费增长 (tiānránqì xiāofèi zēngzhǎng) – Tăng trưởng tiêu thụ khí tự nhiên (Natural gas consumption growth)
782石油储量评估 (shíyóu chúliàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng dầu (Oil reserve assessment)
783油气工程设计 (yóuqì gōngchéng shèjì) – Thiết kế công trình dầu khí (Oil and gas engineering design)
784天然气进出口 (tiānránqì jìn chūkǒu) – Xuất nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import and export)
785石油勘探技术 (shíyóu kāntàn jìshù) – Công nghệ thăm dò dầu (Oil exploration technology)
786油气安全管理 (yóuqì ānquán guǎnlǐ) – Quản lý an toàn dầu khí (Oil and gas safety management)
787天然气发电站 (tiānránqì fādiàn zhàn) – Nhà máy điện khí tự nhiên (Natural gas power plant)
788碳税激励措施 (tàn shuì jīlì cuòshī) – Biện pháp khuyến khích thuế carbon (Carbon tax incentives)
789油气行业创新 (yóuqì hángyè chuàngxīn) – Đổi mới trong ngành dầu khí (Innovation in oil and gas industry)
790天然气液化站 (tiānránqì yèhuà zhàn) – Trạm hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction plant)
791石油勘探许可证制度 (shíyóu kāntàn xǔkězhèng zhìdù) – Chế độ cấp phép thăm dò dầu (Oil exploration permit system)
792能源供应安全 (néngyuán gōngyìng ānquán) – An toàn cung cấp năng lượng (Energy supply security)
793碳排放交易价格 (tàn páifàng jiāoyì jiàgé) – Giá giao dịch phát thải carbon (Carbon trading price)
794油气行业风险管理 (yóuqì hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro ngành dầu khí (Risk management in oil and gas industry)
795天然气市场竞争 (tiānránqì shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường khí tự nhiên (Natural gas market competition)
796石油市场开放 (shíyóu shìchǎng kāifàng) – Mở cửa thị trường dầu (Oil market liberalization)
797能源资源利用 (néngyuán zīyuán lìyòng) – Sử dụng tài nguyên năng lượng (Energy resource utilization)
798碳信用额度分配 (tàn xìnyòng édù fēnpèi) – Phân bổ hạn mức tín dụng carbon (Carbon credit allocation)
799油气生产优化 (yóuqì shēngchǎn yōuhuà) – Tối ưu hóa sản xuất dầu khí (Oil and gas production optimization)
800天然气能源政策 (tiānránqì néngyuán zhèngcè) – Chính sách năng lượng khí tự nhiên (Natural gas energy policy)
801石油库存控制 (shíyóu kùcún kòngzhì) – Kiểm soát kho dầu (Oil inventory control)
802能源战略研究 (néngyuán zhànlüè yánjiū) – Nghiên cứu chiến lược năng lượng (Energy strategy research)
803油气运输技术 (yóuqì yùnshū jìshù) – Công nghệ vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation technology)
804天然气发电效率提高 (tiānránqì fādiàn xiàolǜ tígāo) – Tăng cường hiệu suất phát điện khí tự nhiên (Improving natural gas power generation efficiency)
805石油供应链优化 (shíyóu gōngyìng liàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng dầu (Oil supply chain optimization)
806能源市场投资 (néngyuán shìchǎng tóuzī) – Đầu tư thị trường năng lượng (Energy market investment)
807碳税征收 (tàn shuì zhēngshōu) – Thu thuế carbon (Carbon tax collection)
808油气勘探开发投资 (yóuqì kāntàn kāifā tóuzī) – Đầu tư vào thăm dò và khai thác dầu khí (Investment in oil and gas exploration and development)
809天然气供应链管理 (tiānránqì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng khí tự nhiên (Natural gas supply chain management)
810石油进口依赖 (shíyóu jìnkǒu yīlài) – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu (Dependence on oil imports)
811能源市场改革 (néngyuán shìchǎng gǎigé) – Cải cách thị trường năng lượng (Energy market reform)
812碳足迹计算 (tàn zújì jìsuàn) – Tính toán dấu chân carbon (Carbon footprint calculation)
813油气储备策略 (yóuqì chǔbèi cèlüè) – Chiến lược dự trữ dầu khí (Oil and gas reserve strategy)
814石油勘探政策 (shíyóu kāntàn zhèngcè) – Chính sách thăm dò dầu khí (Oil exploration policy)
815能源效率政策 (néngyuán xiàolǜ zhèngcè) – Chính sách hiệu quả năng lượng (Energy efficiency policy)
816碳排放核算 (tàn páifàng hésuàn) – Hạch toán phát thải carbon (Carbon emissions accounting)
817碳交易系统 (tàn jiāoyì xìtǒng) – Hệ thống giao dịch carbon (Carbon trading system)
818油气安全协议 (yóuqì ānquán xiéyì) – Thỏa thuận an toàn dầu khí (Oil and gas safety agreement)
819石油市场需求预测 (shíyóu shìchǎng xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu thị trường dầu (Oil market demand forecast)
820油气勘探许可 (yóuqì kāntàn xǔkě) – Giấy phép thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration permit)
821天然气市场自由化 (tiānránqì shìchǎng zìyóuhuà) – Tự do hóa thị trường khí tự nhiên (Natural gas market liberalization)
822石油价格波动性 (shíyóu jiàgé bōdòngxìng) – Tính biến động của giá dầu (Oil price volatility)
823能源效能提升 (néngyuán xiàonéng tíshēng) – Nâng cao hiệu năng năng lượng (Energy efficiency improvement)
824碳排放额度 (tàn páifàng édù) – Hạn mức phát thải carbon (Carbon emission quota)
825油气运输网络 (yóuqì yùnshū wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation network)
826天然气液化装置 (tiānránqì yèhuà zhuāngzhì) – Thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction plant)
827石油产品贸易 (shíyóu chǎnpǐn màoyì) – Thương mại sản phẩm dầu mỏ (Oil products trade)
828碳排放控制策略 (tàn páifàng kòngzhì cèlüè) – Chiến lược kiểm soát phát thải carbon (Carbon emission control strategy)
829油气行业并购 (yóuqì hángyè bìnggòu) – Sáp nhập và mua lại ngành dầu khí (Mergers and acquisitions in the oil and gas industry)
830天然气发电站扩建 (tiānránqì fādiàn zhàn kuòjiàn) – Mở rộng nhà máy điện khí tự nhiên (Natural gas power plant expansion)
831石油设备制造 (shíyóu shèbèi zhìzào) – Sản xuất thiết bị dầu khí (Oil equipment manufacturing)
832能源效率测量 (néngyuán xiàolǜ cèliáng) – Đo lường hiệu quả năng lượng (Energy efficiency measurement)
833碳中和路径 (tàn zhōnghé lùjìng) – Lộ trình trung hòa carbon (Carbon neutrality pathway)
834油气生产与勘探 (yóuqì shēngchǎn yǔ kāntàn) – Sản xuất và thăm dò dầu khí (Oil and gas production and exploration)
835天然气能源基础设施 (tiānránqì néngyuán jīchǔ shèshī) – Cơ sở hạ tầng năng lượng khí tự nhiên (Natural gas energy infrastructure)
836石油出口税 (shíyóu chūkǒu shuì) – Thuế xuất khẩu dầu (Oil export tax)
837能源投资政策 (néngyuán tóuzī zhèngcè) – Chính sách đầu tư năng lượng (Energy investment policy)
838碳市场发展 (tàn shìchǎng fāzhǎn) – Phát triển thị trường carbon (Carbon market development)
839油气生产控制系统 (yóuqì shēngchǎn kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát sản xuất dầu khí (Oil and gas production control system)
840天然气储备策略 (tiānránqì chǔbèi cèlüè) – Chiến lược dự trữ khí tự nhiên (Natural gas reserve strategy)
841石油开采风险评估 (shíyóu kāicǎi fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro khai thác dầu (Oil extraction risk assessment)
842能源行业自动化 (néngyuán hángyè zìdònghuà) – Tự động hóa ngành năng lượng (Automation in the energy industry)
843碳减排承诺 (tàn jiǎnpái chéngnuò) – Cam kết giảm phát thải carbon (Carbon reduction commitment)
844天然气市场开放 (tiānránqì shìchǎng kāifàng) – Mở cửa thị trường khí tự nhiên (Natural gas market opening)
845石油需求增长预测 (shíyóu xūqiú zēngzhǎng yùcè) – Dự báo tăng trưởng nhu cầu dầu (Oil demand growth forecast)
846能源政策影响评估 (néngyuán zhèngcè yǐngxiǎng pínggū) – Đánh giá tác động chính sách năng lượng (Energy policy impact assessment)
847碳减排技术研发 (tàn jiǎnpái jìshù yánfā) – Nghiên cứu và phát triển công nghệ giảm phát thải carbon (Carbon reduction technology R&D)
848油气资产优化 (yóuqì zīchǎn yōuhuà) – Tối ưu hóa tài sản dầu khí (Oil and gas asset optimization)
849天然气供应波动 (tiānránqì gōngyìng bōdòng) – Sự biến động trong nguồn cung khí tự nhiên (Natural gas supply fluctuations)
850石油价格预测模型 (shíyóu jiàgé yùcè móxíng) – Mô hình dự báo giá dầu (Oil price forecasting model)
851能源进口替代 (néngyuán jìnkǒu tìdài) – Thay thế nhập khẩu năng lượng (Energy import substitution)
852碳管理系统 (tàn guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý carbon (Carbon management system)
853天然气出口关税 (tiānránqì chūkǒu guānshuì) – Thuế xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export tariff)
854能源生产多样化 (néngyuán shēngchǎn duōyàng huà) – Đa dạng hóa sản xuất năng lượng (Energy production diversification)
855碳排放信用评级 (tàn páifàng xìnyòng píngjí) – Xếp hạng tín dụng phát thải carbon (Carbon emission credit rating)
856油气设施安全审查 (yóuqì shèshī ānquán shěnchá) – Kiểm tra an toàn cơ sở dầu khí (Oil and gas facility safety review)
857石油市场风险管理 (shíyóu shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thị trường dầu (Oil market risk management)
858能源需求预测模型 (néngyuán xūqiú yùcè móxíng) – Mô hình dự báo nhu cầu năng lượng (Energy demand forecasting model)
859碳捕获与储存 (tàn bǔhuò yǔ chúcún) – Thu giữ và lưu trữ carbon (Carbon capture and storage)
860油气领域合作协议 (yóuqì lǐngyù hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác trong lĩnh vực dầu khí (Cooperation agreement in oil and gas sector)
861天然气价格调控 (tiānránqì jiàgé tiáokòng) – Điều tiết giá khí tự nhiên (Natural gas price regulation)
862石油资源可持续管理 (shíyóu zīyuán kě chíxù guǎnlǐ) – Quản lý bền vững tài nguyên dầu (Sustainable management of oil resources)
863油气运输风险管理 (yóuqì yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation risk management)
864天然气发电技术 (tiānránqì fādiàn jìshù) – Công nghệ phát điện từ khí tự nhiên (Natural gas power generation technology)
865石油勘探成本控制 (shíyóu kāntàn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí thăm dò dầu (Oil exploration cost control)
866碳配额管理 (tàn pèi’é guǎnlǐ) – Quản lý hạn mức carbon (Carbon quota management)
867石油和天然气发展规划 (shíyóu hé tiānránqì fāzhǎn guīhuà) – Quy hoạch phát triển dầu khí (Oil and gas development planning)
868能源技术转移 (néngyuán jìshù zhuǎnyí) – Chuyển giao công nghệ năng lượng (Energy technology transfer)
869碳交易额度 (tàn jiāoyì édù) – Hạn mức giao dịch carbon (Carbon trading quota)
870油气生产许可证 (yóuqì shēngchǎn xǔkězhèng) – Giấy phép sản xuất dầu khí (Oil and gas production license)
871天然气需求分析 (tiānránqì xūqiú fēnxī) – Phân tích nhu cầu khí tự nhiên (Natural gas demand analysis)
872石油安全监管 (shíyóu ānquán jiānguǎn) – Giám sát an toàn dầu khí (Oil safety supervision)
873能源供应安全 (néngyuán gōngyìng ānquán) – An ninh cung cấp năng lượng (Energy supply security)
874油气环境保护措施 (yóuqì huánjìng bǎohù cuòshī) – Biện pháp bảo vệ môi trường dầu khí (Oil and gas environmental protection measures)
875天然气勘探许可 (tiānránqì kāntàn xǔkě) – Giấy phép thăm dò khí tự nhiên (Natural gas exploration permit)
876石油进口多样化 (shíyóu jìnkǒu duōyàng huà) – Đa dạng hóa nhập khẩu dầu (Oil import diversification)
877能源转型战略 (néngyuán zhuǎnxíng zhànlüè) – Chiến lược chuyển đổi năng lượng (Energy transition strategy)
878油气行业税收政策 (yóuqì hángyè shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế ngành dầu khí (Oil and gas industry tax policy)
879石油市场供应分析 (shíyóu shìchǎng gōngyìng fēnxī) – Phân tích cung cấp thị trường dầu (Oil market supply analysis)
880能源储备管理 (néngyuán chǔbèi guǎnlǐ) – Quản lý dự trữ năng lượng (Energy reserve management)
881碳足迹政策 (tàn zújì zhèngcè) – Chính sách về dấu chân carbon (Carbon footprint policy)
882油气勘探环境影响评估 (yóuqì kāntàn huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Đánh giá tác động môi trường của thăm dò dầu khí (Environmental impact assessment of oil and gas exploration)
883天然气合同管理 (tiānránqì hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng khí tự nhiên (Natural gas contract management)
884石油技术创新 (shíyóu jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ dầu khí (Oil technology innovation)
885能源消费模式分析 (néngyuán xiāofèi móshì fēnxī) – Phân tích mô hình tiêu thụ năng lượng (Energy consumption pattern analysis)
886碳市场配额 (tàn shìchǎng pèi’é) – Hạn ngạch thị trường carbon (Carbon market quota)
887油气区块租赁 (yóuqì qūkuài zūlìn) – Thuê khu vực dầu khí (Oil and gas block leasing)
888天然气发电设施 (tiānránqì fādiàn shèshī) – Cơ sở phát điện khí tự nhiên (Natural gas power generation facility)
889石油市场竞争力 (shíyóu shìchǎng jìngzhēng lì) – Năng lực cạnh tranh thị trường dầu (Oil market competitiveness)
890碳排放标准 (tàn páifàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phát thải carbon (Carbon emission standard)
891天然气储气库 (tiānránqì chúqì kù) – Kho chứa khí tự nhiên (Natural gas storage facility)
892石油出口许可证 (shíyóu chūkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép xuất khẩu dầu (Oil export permit)
893油气钻井设备 (yóuqì zuǎnjǐng shèbèi) – Thiết bị khoan dầu khí (Oil and gas drilling equipment)
894天然气资源勘探 (tiānránqì zīyuán kāntàn) – Thăm dò tài nguyên khí tự nhiên (Natural gas resource exploration)
895能源消耗预测 (néngyuán xiāohào yùcè) – Dự báo tiêu thụ năng lượng (Energy consumption forecasting)
896碳排放削减目标 (tàn páifàng xuējiǎn mùbiāo) – Mục tiêu giảm phát thải carbon (Carbon emission reduction target)
897油气设施投资 (yóuqì shèshī tóuzī) – Đầu tư vào cơ sở dầu khí (Oil and gas facility investment)
898天然气发电成本 (tiānránqì fādiàn chéngběn) – Chi phí phát điện khí tự nhiên (Natural gas power generation cost)
899石油生产效率 (shíyóu shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất dầu (Oil production efficiency)
900能源价格调控 (néngyuán jiàgé tiáokòng) – Điều tiết giá năng lượng (Energy price regulation)
901碳补贴政策 (tàn bǔtiē zhèngcè) – Chính sách trợ cấp carbon (Carbon subsidy policy)
902天然气储存容量 (tiānránqì chúcún róngliàng) – Dung lượng lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage capacity)
903石油勘探区块 (shíyóu kāntàn qūkuài) – Khu vực thăm dò dầu (Oil exploration block)
904能源成本分析 (néngyuán chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí năng lượng (Energy cost analysis)
905碳市场操作 (tàn shìchǎng cāozuò) – Hoạt động thị trường carbon (Carbon market operation)
906油气设施维护计划 (yóuqì shèshī wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì cơ sở dầu khí (Oil and gas facility maintenance plan)
907天然气市场价格 (tiānránqì shìchǎng jiàgé) – Giá thị trường khí tự nhiên (Natural gas market price)
908石油技术研发 (shíyóu jìshù yánfā) – Nghiên cứu và phát triển công nghệ dầu khí (Oil technology R&D)
909能源供应波动 (néngyuán gōngyìng bōdòng) – Biến động cung cấp năng lượng (Energy supply fluctuation)
910碳信用体系 (tàn xìnyòng tǐxì) – Hệ thống tín dụng carbon (Carbon credit system)
911油气市场预测 (yóuqì shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường dầu khí (Oil and gas market forecasting)
912天然气安全策略 (tiānránqì ānquán cèlüè) – Chiến lược an toàn khí tự nhiên (Natural gas safety strategy)
913石油开采技术 (shíyóu kāicǎi jìshù) – Công nghệ khai thác dầu (Oil extraction technology)
914碳交易市场管理 (tàn jiāoyì shìchǎng guǎnlǐ) – Quản lý thị trường giao dịch carbon (Carbon trading market management)
915油气设备升级 (yóuqì shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment upgrade)
916天然气出口限额 (tiānránqì chūkǒu xiàn’é) – Hạn ngạch xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export quota)
917石油生产计划 (shíyóu shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất dầu (Oil production plan)
918能源使用优化 (néngyuán shǐyòng yōuhuà) – Tối ưu hóa sử dụng năng lượng (Energy use optimization)
919碳排放额度交易 (tàn páifàng édù jiāoyì) – Giao dịch hạn mức phát thải carbon (Carbon quota trading)
920油气设施现代化 (yóuqì shèshī xiàndàihuà) – Hiện đại hóa cơ sở dầu khí (Oil and gas facility modernization)
921石油进口许可 (shíyóu jìnkǒu xǔkě) – Giấy phép nhập khẩu dầu (Oil import permit)
922能源储备管理政策 (néngyuán chǔbèi guǎnlǐ zhèngcè) – Chính sách quản lý dự trữ năng lượng (Energy reserve management policy)
923碳信用评级体系 (tàn xìnyòng píngjí tǐxì) – Hệ thống xếp hạng tín dụng carbon (Carbon credit rating system)
924油气生产配额 (yóuqì shēngchǎn pèi’é) – Hạn ngạch sản xuất dầu khí (Oil and gas production quota)
925天然气发电设备 (tiānránqì fādiàn shèbèi) – Thiết bị phát điện khí tự nhiên (Natural gas power generation equipment)
926石油管道安全检查 (shíyóu guǎndào ānquán jiǎnchá) – Kiểm tra an toàn đường ống dầu (Oil pipeline safety inspection)
927碳市场改革 (tàn shìchǎng gǎigé) – Cải cách thị trường carbon (Carbon market reform)
928油气开采许可证 (yóuqì kāicǎi xǔkězhèng) – Giấy phép khai thác dầu khí (Oil and gas extraction permit)
929天然气储备容量 (tiānránqì chǔbèi róngliàng) – Dung lượng dự trữ khí tự nhiên (Natural gas reserve capacity)
930石油价格风险管理 (shíyóu jiàgé fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro giá dầu (Oil price risk management)
931能源消耗降低 (néngyuán xiāohào jiàngdī) – Giảm tiêu thụ năng lượng (Energy consumption reduction)
932碳减排项目 (tàn jiǎnpái xiàngmù) – Dự án giảm phát thải carbon (Carbon reduction project)
933油气设备操作 (yóuqì shèbèi cāozuò) – Vận hành thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment operation)
934天然气市场监管 (tiānránqì shìchǎng jiānguǎn) – Giám sát thị trường khí tự nhiên (Natural gas market supervision)
935石油库存管理 (shíyóu kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho dầu (Oil inventory management)
936能源使用监测 (néngyuán shǐyòng jiāncè) – Giám sát sử dụng năng lượng (Energy usage monitoring)
937碳排放补偿 (tàn páifàng bǔcháng) – Bù đắp phát thải carbon (Carbon offset)
938能源技术转让 (néngyuán jìshù zhuǎnràng) – Chuyển giao công nghệ năng lượng (Energy technology transfer)
939石油产品进出口 (shíyóu chǎnpǐn jìn chūkǒu) – Xuất nhập khẩu sản phẩm dầu mỏ (Petroleum product import and export)
940天然气运输合同 (tiānránqì yùnshū hétóng) – Hợp đồng vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation contract)
941油气资源共享 (yóuqì zīyuán gòngxiǎng) – Chia sẻ tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource sharing)
942碳排放许可 (tàn páifàng xǔkě) – Giấy phép phát thải carbon (Carbon emission permit)
943油气管道工程 (yóuqì guǎndào gōngchéng) – Công trình đường ống dầu khí (Oil and gas pipeline engineering)
944天然气勘探投资 (tiānránqì kāntàn tóuzī) – Đầu tư thăm dò khí tự nhiên (Natural gas exploration investment)
945石油贸易协议 (shíyóu màoyì xiéyì) – Thỏa thuận thương mại dầu mỏ (Oil trade agreement)
946能源合同谈判 (néngyuán hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng năng lượng (Energy contract negotiation)
947碳减排义务 (tàn jiǎnpái yìwù) – Nghĩa vụ giảm phát thải carbon (Carbon reduction obligation)
948油气产业链合作 (yóuqì chǎnyè liàn hézuò) – Hợp tác chuỗi công nghiệp dầu khí (Oil and gas industry chain cooperation)
949天然气价格指数 (tiānránqì jiàgé zhǐshù) – Chỉ số giá khí tự nhiên (Natural gas price index)
950石油设施管理 (shíyóu shèshī guǎnlǐ) – Quản lý cơ sở dầu mỏ (Petroleum facility management)
951能源安全合作 (néngyuán ānquán hézuò) – Hợp tác an ninh năng lượng (Energy security cooperation)
952油气生产计划调整 (yóuqì shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất dầu khí (Oil and gas production adjustment)
953天然气进口策略 (tiānránqì jìnkǒu cèlüè) – Chiến lược nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import strategy)
954石油储备机制 (shíyóu chǔbèi jīzhì) – Cơ chế dự trữ dầu (Oil reserve mechanism)
955能源价格波动分析 (néngyuán jiàgé bōdòng fēnxī) – Phân tích biến động giá năng lượng (Energy price volatility analysis)
956油气合作框架 (yóuqì hézuò kuàngjià) – Khung hợp tác dầu khí (Oil and gas cooperation framework)
957能源政策制定 (néngyuán zhèngcè zhìdìng) – Lập chính sách năng lượng (Energy policy formulation)
958天然气供需平衡 (tiānránqì gōng xū pínghéng) – Cân bằng cung cầu khí tự nhiên (Natural gas supply-demand balance)
959石油项目风险管理 (shíyóu xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro dự án dầu mỏ (Oil project risk management)
960能源价格预测 (néngyuán jiàgé yùcè) – Dự báo giá năng lượng (Energy price forecasting)
961天然气储运管理 (tiānránqì chǔyùn guǎnlǐ) – Quản lý kho bãi và vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas storage and transportation management)
962石油开发投资 (shíyóu kāifā tóuzī) – Đầu tư phát triển dầu mỏ (Oil development investment)
963碳排放控制措施 (tàn páifàng kòngzhì cuòshī) – Biện pháp kiểm soát phát thải carbon (Carbon emission control measures)
964能源生产技术优化 (néngyuán shēngchǎn jìshù yōuhuà) – Tối ưu hóa kỹ thuật sản xuất năng lượng (Energy production technology optimization)
965油气供应链管理 (yóuqì gōngyīng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí (Oil and gas supply chain management)
966天然气运输基础设施 (tiānránqì yùnshū jīchǔ shèshī) – Cơ sở hạ tầng vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation infrastructure)
967石油出口配额 (shíyóu chūkǒu pèi’é) – Hạn ngạch xuất khẩu dầu (Oil export quota)
968能源价格协议 (néngyuán jiàgé xiéyì) – Thỏa thuận giá năng lượng (Energy price agreement)
969油气产业技术合作 (yóuqì chǎnyè jìshù hézuò) – Hợp tác công nghệ ngành dầu khí (Oil and gas industry technology cooperation)
970天然气勘探许可证 (tiānránqì kāntàn xǔkězhèng) – Giấy phép thăm dò khí tự nhiên (Natural gas exploration license)
971碳排放监控技术 (tàn páifàng jiānkòng jìshù) – Công nghệ giám sát phát thải carbon (Carbon emission monitoring technology)
972油气项目预算 (yóuqì xiàngmù yùsuàn) – Dự toán dự án dầu khí (Oil and gas project budget)
973天然气进口协议 (tiānránqì jìnkǒu xiéyì) – Thỏa thuận nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import agreement)
974石油钻井技术 (shíyóu zuǎnjǐng jìshù) – Kỹ thuật khoan dầu (Oil drilling technology)
975碳排放数据分析 (tàn páifàng shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu phát thải carbon (Carbon emission data analysis)
976能源生产能力 (néngyuán shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất năng lượng (Energy production capacity)
977天然气供应链优化 (tiānránqì gōngyīng liàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng khí tự nhiên (Natural gas supply chain optimization)
978石油设备租赁 (shíyóu shèbèi zūlìn) – Cho thuê thiết bị dầu khí (Oil equipment leasing)
979能源市场进入策略 (néngyuán shìchǎng jìnrù cèlüè) – Chiến lược gia nhập thị trường năng lượng (Energy market entry strategy)
980碳排放配额交易 (tàn páifàng pèi’é jiāoyì) – Giao dịch hạn ngạch phát thải carbon (Carbon quota trading)
981天然气分配合同 (tiānránqì fēnpèi hétóng) – Hợp đồng phân phối khí tự nhiên (Natural gas distribution contract)
982石油资源勘测 (shíyóu zīyuán kāncè) – Khảo sát tài nguyên dầu mỏ (Oil resource surveying)
983能源项目可行性研究 (néngyuán xiàngmù kěxíng xìng yánjiū) – Nghiên cứu khả thi dự án năng lượng (Energy project feasibility study)
984油气产量预测 (yóuqì chǎnliàng yùcè) – Dự báo sản lượng dầu khí (Oil and gas production forecast)
985天然气出口配额 (tiānránqì chūkǒu pèi’é) – Hạn ngạch xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export quota)
986石油精炼工艺 (shíyóu jīngliàn gōngyì) – Quy trình tinh luyện dầu (Oil refining process)
987油气合同管理系统 (yóuqì hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý hợp đồng dầu khí (Oil and gas contract management system)
988天然气储存设施 (tiānránqì chúcún shèshī) – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage facilities)
989石油产品定价策略 (shíyóu chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá sản phẩm dầu mỏ (Oil product pricing strategy)
990能源合同谈判技巧 (néngyuán hétóng tánpàn jìqiǎo) – Kỹ năng đàm phán hợp đồng năng lượng (Energy contract negotiation skills)
991碳信用市场 (tàn xìnyòng shìchǎng) – Thị trường tín chỉ carbon (Carbon credit market)
992油气开采设备 (yóuqì kāicǎi shèbèi) – Thiết bị khai thác dầu khí (Oil and gas extraction equipment)
993石油存储与分销 (shíyóu cúnchǔ yǔ fēnxiāo) – Lưu trữ và phân phối dầu (Oil storage and distribution)
994油气投资回报率 (yóuqì tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dầu khí (Oil and gas return on investment)
995天然气勘探开发 (tiānránqì kāntàn kāifā) – Khảo sát và phát triển khí tự nhiên (Natural gas exploration and development)
996石油精炼工厂 (shíyóu jīngliàn gōngchǎng) – Nhà máy tinh luyện dầu (Oil refinery)
997能源市场预测分析 (néngyuán shìchǎng yùcè fēnxī) – Phân tích dự báo thị trường năng lượng (Energy market forecast analysis)
998油气安全管理体系 (yóuqì ānquán guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý an toàn dầu khí (Oil and gas safety management system)
999石油市场供需 (shíyóu shìchǎng gōng xū) – Cung và cầu thị trường dầu mỏ (Oil market supply and demand)
1000油气合作伙伴关系 (yóuqì hézuò huǒbàn guānxì) – Quan hệ đối tác dầu khí (Oil and gas partnership)
1001石油储备量 (shíyóu chǔbèi liàng) – Trữ lượng dầu (Oil reserves)
1002天然气运输船 (tiānránqì yùnshū chuán) – Tàu vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas carrier)
1003油气供应安全 (yóuqì gōngyīng ānquán) – An toàn cung ứng dầu khí (Oil and gas supply security)
1004石油和天然气政策 (shíyóu hé tiānránqì zhèngcè) – Chính sách dầu mỏ và khí tự nhiên (Oil and gas policy)
1005天然气开采许可证 (tiānránqì kāicǎi xǔkězhèng) – Giấy phép khai thác khí tự nhiên (Natural gas extraction license)
1006油气生产技术 (yóuqì shēngchǎn jìshù) – Công nghệ sản xuất dầu khí (Oil and gas production technology)
1007能源供应多样化 (néngyuán gōngyīng duōyànghuà) – Đa dạng hóa cung ứng năng lượng (Energy supply diversification)
1008石油管道维护 (shíyóu guǎndào wéihù) – Bảo trì đường ống dầu (Oil pipeline maintenance)
1009天然气再气化终端 (tiānránqì zài qìhuà zhōngduān) – Trạm tái khí hóa khí tự nhiên (Natural gas regasification terminal)
1010能源价格波动 (néngyuán jiàgé bōdòng) – Biến động giá năng lượng (Energy price fluctuation)
1011油气储量评估 (yóuqì chúliàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserves assessment)
1012石油平台安装 (shíyóu píngtái ānzhuāng) – Lắp đặt giàn khoan dầu (Oil platform installation)
1013天然气提炼设备 (tiānránqì tíliàn shèbèi) – Thiết bị tinh chế khí tự nhiên (Natural gas refining equipment)
1014能源行业合作 (néngyuán hángyè hézuò) – Hợp tác trong ngành năng lượng (Energy industry cooperation)
1015石油勘探许可证 (shíyóu kāntàn xǔkězhèng) – Giấy phép thăm dò dầu mỏ (Oil exploration license)
1016天然气液化站 (tiānránqì yèhuà zhàn) – Trạm hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction station)
1017能源供应链 (néngyuán gōngyīng liàn) – Chuỗi cung ứng năng lượng (Energy supply chain)
1018油气开采风险 (yóuqì kāicǎi fēngxiǎn) – Rủi ro khai thác dầu khí (Oil and gas extraction risk)
1019石油存储容量 (shíyóu cúnchǔ róngliàng) – Sức chứa lưu trữ dầu (Oil storage capacity)
1020天然气运输协议 (tiānránqì yùnshū xiéyì) – Thỏa thuận vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation agreement)
1021能源效率提升 (néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Cải thiện hiệu quả năng lượng (Energy efficiency improvement)
1022碳排放削减目标 (tàn páifàng xuējiǎn mùbiāo) – Mục tiêu cắt giảm phát thải carbon (Carbon emission reduction target)
1023石油价格波动分析 (shíyóu jiàgé bōdòng fēnxī) – Phân tích biến động giá dầu (Oil price volatility analysis)
1024天然气市场前景 (tiānránqì shìchǎng qiánjǐng) – Triển vọng thị trường khí tự nhiên (Natural gas market outlook)
1025能源合作备忘录 (néngyuán hézuò bèiwànglù) – Biên bản ghi nhớ hợp tác năng lượng (Energy cooperation memorandum)
1026油气开采许可证 (yóuqì kāicǎi xǔkězhèng) – Giấy phép khai thác dầu khí (Oil and gas extraction license)
1027碳信用市场发展 (tàn xìnyòng shìchǎng fāzhǎn) – Phát triển thị trường tín chỉ carbon (Carbon credit market development)
1028石油生产设施 (shíyóu shēngchǎn shèshī) – Cơ sở sản xuất dầu (Oil production facilities)
1029天然气储量评估 (tiānránqì chúliàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng khí tự nhiên (Natural gas reserves assessment)
1030能源转型策略 (néngyuán zhuǎnxíng cèlüè) – Chiến lược chuyển đổi năng lượng (Energy transition strategy)
1031油气勘探成本 (yóuqì kāntàn chéngběn) – Chi phí thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration cost)
1032碳减排技术 (tàn jiǎnpái jìshù) – Công nghệ giảm phát thải carbon (Carbon reduction technology)
1033天然气发电厂 (tiānránqì fādiàn chǎng) – Nhà máy điện khí tự nhiên (Natural gas power plant)
1034能源行业法规 (néngyuán hángyè fǎguī) – Quy định ngành năng lượng (Energy industry regulations)
1035石油钻井平台 (shíyóu zuǎnjǐng píngtái) – Giàn khoan dầu (Oil drilling platform)
1036天然气压缩站 (tiānránqì yāsuō zhàn) – Trạm nén khí tự nhiên (Natural gas compression station)
1037能源市场监管 (néngyuán shìchǎng jiānguǎn) – Giám sát thị trường năng lượng (Energy market supervision)
1038碳排放配额 (tàn páifàng pèi’é) – Hạn ngạch phát thải carbon (Carbon emission quota)
1039能源安全战略 (néngyuán ānquán zhànlüè) – Chiến lược an ninh năng lượng (Energy security strategy)
1040油气管道保护 (yóuqì guǎndào bǎohù) – Bảo vệ đường ống dầu khí (Oil and gas pipeline protection)
1041石油回收利用 (shíyóu huíshōu lìyòng) – Tái sử dụng dầu (Oil recycling)
1042能源投资评估 (néngyuán tóuzī pínggū) – Đánh giá đầu tư năng lượng (Energy investment assessment)
1043油气供应中断 (yóuqì gōngyīng zhōngduàn) – Gián đoạn cung cấp dầu khí (Oil and gas supply disruption)
1044碳排放交易系统 (tàn páifàng jiāoyì xìtǒng) – Hệ thống giao dịch phát thải carbon (Carbon trading system)
1045石油勘探设备 (shíyóu kāntàn shèbèi) – Thiết bị thăm dò dầu (Oil exploration equipment)
1046天然气运输管道 (tiānránqì yùnshū guǎndào) – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas pipeline)
1047油气勘探技术 (yóuqì kāntàn jìshù) – Công nghệ thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration technology)
1048碳减排政策 (tàn jiǎnpái zhèngcè) – Chính sách giảm phát thải carbon (Carbon reduction policy)
1049石油提炼工艺 (shíyóu tíliàn gōngyì) – Quy trình tinh chế dầu (Oil refining process)
1050天然气储罐 (tiānránqì chǔguàn) – Bồn chứa khí tự nhiên (Natural gas storage tank)
1051能源市场风险 (néngyuán shìchǎng fēngxiǎn) – Rủi ro thị trường năng lượng (Energy market risk)
1052碳抵消计划 (tàn dǐxiāo jìhuà) – Kế hoạch bù đắp carbon (Carbon offset plan)
1053石油运输公司 (shíyóu yùnshū gōngsī) – Công ty vận chuyển dầu (Oil transportation company)
1054能源投资回报 (néngyuán tóuzī huíbào) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư năng lượng (Energy investment return)
1055碳排放监测 (tàn páifàng jiāncè) – Giám sát phát thải carbon (Carbon emission monitoring)
1056石油行业准入 (shíyóu hángyè zhǔnrù) – Điều kiện tham gia ngành dầu khí (Oil industry entry requirements)
1057石油进口关税 (shíyóu jìnkǒu guānshuì) – Thuế nhập khẩu dầu (Oil import tariffs)
1058天然气出口协议 (tiānránqì chūkǒu xiéyì) – Thỏa thuận xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export agreement)
1059能源市场竞争 (néngyuán shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh trên thị trường năng lượng (Energy market competition)
1060油气运输保险 (yóuqì yùnshū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation insurance)
1061石油储量开发 (shíyóu chúliàng kāifā) – Khai thác trữ lượng dầu (Oil reserve development)
1062天然气储存技术 (tiānránqì chúcún jìshù) – Công nghệ lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage technology)
1063能源政策影响 (néngyuán zhèngcè yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của chính sách năng lượng (Impact of energy policies)
1064油气资源谈判 (yóuqì zīyuán tánpàn) – Đàm phán tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource negotiation)
1065碳排放成本 (tàn páifàng chéngběn) – Chi phí phát thải carbon (Carbon emission cost)
1066石油开采项目 (shíyóu kāicǎi xiàngmù) – Dự án khai thác dầu (Oil extraction project)
1067天然气合同条款 (tiānránqì hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng khí tự nhiên (Natural gas contract terms)
1068能源投资风险 (néngyuán tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư năng lượng (Energy investment risk)
1069油气行业改革 (yóuqì hángyè gǎigé) – Cải cách ngành dầu khí (Oil and gas industry reform)
1070碳交易市场 (tàn jiāoyì shìchǎng) – Thị trường giao dịch carbon (Carbon trading market)
1071石油运输船队 (shíyóu yùnshū chuánduì) – Đội tàu vận chuyển dầu (Oil tanker fleet)
1072能源供应安全 (néngyuán gōngyīng ānquán) – An ninh cung ứng năng lượng (Energy supply security)
1073碳减排方案 (tàn jiǎnpái fāng’àn) – Phương án giảm phát thải carbon (Carbon reduction plan)
1074石油价格上涨 (shíyóu jiàgé shàngzhǎng) – Tăng giá dầu (Oil price increase)
1075天然气供给不足 (tiānránqì gōngjǐ bùzú) – Thiếu hụt cung cấp khí tự nhiên (Natural gas shortage)
1076能源进口依赖 (néngyuán jìnkǒu yīlài) – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng (Energy import dependency)
1077石油储备管理 (shíyóu chúbèi guǎnlǐ) – Quản lý dự trữ dầu (Oil reserve management)
1078天然气交易所 (tiānránqì jiāoyì suǒ) – Sàn giao dịch khí tự nhiên (Natural gas exchange)
1079能源采购策略 (néngyuán cǎigòu cèlüè) – Chiến lược mua sắm năng lượng (Energy procurement strategy)
1080油气价格谈判 (yóuqì jiàgé tánpàn) – Đàm phán giá dầu khí (Oil and gas price negotiation)
1081碳排放目标 (tàn páifàng mùbiāo) – Mục tiêu phát thải carbon (Carbon emission target)
1082天然气供应协议 (tiānránqì gōngyīng xiéyì) – Thỏa thuận cung cấp khí tự nhiên (Natural gas supply agreement)
1083油气开采效率 (yóuqì kāicǎi xiàolǜ) – Hiệu suất khai thác dầu khí (Oil and gas extraction efficiency)
1084碳中和战略 (tàn zhōnghé zhànlüè) – Chiến lược trung hòa carbon (Carbon neutrality strategy)
1085天然气市场预测 (tiānránqì shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường khí tự nhiên (Natural gas market forecast)
1086石油炼化能力 (shíyóu liànhuà nénglì) – Năng lực lọc dầu (Oil refining capacity)
1087能源国际合作 (néngyuán guójì hézuò) – Hợp tác quốc tế về năng lượng (International energy cooperation)
1088油气运输合同 (yóuqì yùnshū hétóng) – Hợp đồng vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation contract)
1089天然气储量评估 (tiānránqì chúlàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng khí tự nhiên (Natural gas reserve assessment)
1090油气资源争端 (yóuqì zīyuán zhēngduān) – Tranh chấp tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource dispute)
1091碳中和投资 (tàn zhōnghé tóuzī) – Đầu tư trung hòa carbon (Carbon neutrality investment)
1092石油生产配额 (shíyóu shēngchǎn pèi’é) – Hạn ngạch sản xuất dầu (Oil production quota)
1093能源转型计划 (néngyuán zhuǎnxíng jìhuà) – Kế hoạch chuyển đổi năng lượng (Energy transition plan)
1094石油产量上限 (shíyóu chǎnliàng shàngxiàn) – Giới hạn sản lượng dầu (Oil production cap)
1095天然气进口税 (tiānránqì jìnkǒu shuì) – Thuế nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import tax)
1096能源自给率 (néngyuán zìjǐ lǜ) – Tỷ lệ tự cung cấp năng lượng (Energy self-sufficiency rate)
1097油气田开采技术 (yóuqì tián kāicǎi jìshù) – Công nghệ khai thác mỏ dầu khí (Oil and gas field extraction technology)
1098石油市场供需 (shíyóu shìchǎng gōng xū) – Cung cầu thị trường dầu (Oil market supply and demand)
1099天然气分配网络 (tiānránqì fēnpèi wǎngluò) – Mạng lưới phân phối khí tự nhiên (Natural gas distribution network)
1100能源市场波动性 (néngyuán shìchǎng bōdòngxìng) – Tính biến động của thị trường năng lượng (Energy market volatility)
1101油气项目投资 (yóuqì xiàngmù tóuzī) – Đầu tư vào dự án dầu khí (Oil and gas project investment)
1102石油出口市场 (shíyóu chūkǒu shìchǎng) – Thị trường xuất khẩu dầu (Oil export market)
1103天然气储存能力 (tiānránqì chúcún nénglì) – Năng lực lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage capacity)
1104能源发展政策 (néngyuán fāzhǎn zhèngcè) – Chính sách phát triển năng lượng (Energy development policy)
1105碳减排机制 (tàn jiǎnpái jīzhì) – Cơ chế giảm phát thải carbon (Carbon reduction mechanism)
1106石油需求变化 (shíyóu xūqiú biànhuà) – Sự thay đổi nhu cầu dầu (Oil demand changes)
1107碳足迹报告 (tàn zújì bàogào) – Báo cáo dấu chân carbon (Carbon footprint report)
1108天然气供应链 (tiānránqì gōngyīng liàn) – Chuỗi cung ứng khí tự nhiên (Natural gas supply chain)
1109能源转型目标 (néngyuán zhuǎnxíng mùbiāo) – Mục tiêu chuyển đổi năng lượng (Energy transition target)
1110碳排放交易市场 (tàn páifàng jiāoyì shìchǎng) – Thị trường giao dịch phát thải carbon (Carbon emission trading market)
1111石油价格调整 (shíyóu jiàgé tiáozhěng) – Điều chỉnh giá dầu (Oil price adjustment)
1112天然气消费趋势 (tiānránqì xiāofèi qūshì) – Xu hướng tiêu thụ khí tự nhiên (Natural gas consumption trend)
1113油气储量评估报告 (yóuqì chúlàng pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserve assessment report)
1114碳捕获与利用 (tàn bǔhuò yǔ lìyòng) – Thu giữ và sử dụng carbon (Carbon capture and utilization)
1115石油出口合作 (shíyóu chūkǒu hézuò) – Hợp tác xuất khẩu dầu (Oil export cooperation)
1116能源供应保障 (néngyuán gōngyīng bǎozhàng) – Đảm bảo cung cấp năng lượng (Energy supply security)
1117油气行业投资风险 (yóuqì hángyè tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư ngành dầu khí (Oil and gas industry investment risk)
1118石油消费结构 (shíyóu xiāofèi jiégòu) – Cơ cấu tiêu thụ dầu (Oil consumption structure)
1119天然气生产配额 (tiānránqì shēngchǎn pèi’é) – Hạn ngạch sản xuất khí tự nhiên (Natural gas production quota)
1120能源合作框架 (néngyuán hézuò kuàngjià) – Khung hợp tác năng lượng (Energy cooperation framework)
1121油气供应协议 (yóuqì gōngyīng xiéyì) – Thỏa thuận cung cấp dầu khí (Oil and gas supply agreement)
1122碳市场管理 (tàn shìchǎng guǎnlǐ) – Quản lý thị trường carbon (Carbon market management)
1123天然气储运 (tiānránqì chúcún yùnshū) – Lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas storage and transportation)
1124能源消费模式 (néngyuán xiāofèi móshì) – Mô hình tiêu thụ năng lượng (Energy consumption pattern)
1125油气开发合约 (yóuqì kāifā héyuē) – Hợp đồng khai thác dầu khí (Oil and gas development contract)
1126石油市场竞争 (shíyóu shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường dầu (Oil market competition)
1127天然气出口策略 (tiānránqì chūkǒu cèlüè) – Chiến lược xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export strategy)
1128能源安全评估 (néngyuán ānquán pínggū) – Đánh giá an ninh năng lượng (Energy security assessment)
1129油气管道建设 (yóuqì guǎndào jiànshè) – Xây dựng đường ống dẫn dầu khí (Oil and gas pipeline construction)
1130碳排放限制 (tàn páifàng xiànzhì) – Hạn chế phát thải carbon (Carbon emission restriction)
1131石油合同条款 (shíyóu hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng dầu (Oil contract terms)
1132天然气需求增长 (tiānránqì xūqiú zēngzhǎng) – Tăng trưởng nhu cầu khí tự nhiên (Natural gas demand growth)
1133能源价格谈判 (néngyuán jiàgé tánpàn) – Đàm phán giá năng lượng (Energy price negotiation)
1134油气合作协议 (yóuqì hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác dầu khí (Oil and gas cooperation agreement)
1135石油市场趋势 (shíyóu shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường dầu (Oil market trend)
1136天然气出口市场 (tiānránqì chūkǒu shìchǎng) – Thị trường xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export market)
1137能源投资分析 (néngyuán tóuzī fēnxī) – Phân tích đầu tư năng lượng (Energy investment analysis)
1138油气储备战略 (yóuqì chǔbèi zhànlüè) – Chiến lược dự trữ dầu khí (Oil and gas reserve strategy)
1139石油供应链管理 (shíyóu gōngyīng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng dầu (Oil supply chain management)
1140石油定价机制 (shíyóu dìngjià jīzhì) – Cơ chế định giá dầu (Oil pricing mechanism)
1141能源出口战略 (néngyuán chūkǒu zhànlüè) – Chiến lược xuất khẩu năng lượng (Energy export strategy)
1142油气管道运输 (yóuqì guǎndào yùnshū) – Vận chuyển đường ống dầu khí (Oil and gas pipeline transportation)
1143天然气价格预测 (tiānránqì jiàgé yùcè) – Dự đoán giá khí tự nhiên (Natural gas price forecast)
1144油气开发技术协议 (yóuqì kāifā jìshù xiéyì) – Thỏa thuận kỹ thuật khai thác dầu khí (Oil and gas development technology agreement)
1145碳减排目标 (tàn jiǎnpái mùbiāo) – Mục tiêu giảm phát thải carbon (Carbon emission reduction target)
1146石油供应协议 (shíyóu gōngyīng xiéyì) – Thỏa thuận cung cấp dầu (Oil supply agreement)
1147天然气进口需求 (tiānránqì jìnkǒu xūqiú) – Nhu cầu nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import demand)
1148油气储量开发计划 (yóuqì chúlàng kāifā jìhuà) – Kế hoạch khai thác trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserve development plan)
1149油气价格波动风险 (yóuqì jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Rủi ro biến động giá dầu khí (Oil and gas price fluctuation risk)
1150石油出口税收政策 (shíyóu chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế xuất khẩu dầu (Oil export taxation policy)
1151碳减排技术创新 (tàn jiǎnpái jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ giảm phát thải carbon (Carbon reduction technology innovation)
1152石油市场预测 (shíyóu shìchǎng yùcè) – Dự đoán thị trường dầu (Oil market forecast)
1153天然气基础设施建设 (tiānránqì jīchǔ shèshī jiànshè) – Xây dựng cơ sở hạ tầng khí tự nhiên (Natural gas infrastructure development)
1154油气出口配额 (yóuqì chūkǒu pèi’é) – Hạn ngạch xuất khẩu dầu khí (Oil and gas export quota)
1155碳排放监管 (tàn páifàng jiānguǎn) – Quản lý phát thải carbon (Carbon emission regulation)
1156天然气交易平台 (tiānránqì jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch khí tự nhiên (Natural gas trading platform)
1157能源市场整合 (néngyuán shìchǎng zhěnghé) – Hợp nhất thị trường năng lượng (Energy market integration)
1158油气开发环境影响 (yóuqì kāifā huánjìng yǐngxiǎng) – Tác động môi trường của khai thác dầu khí (Environmental impact of oil and gas development)
1159碳达峰战略 (tàn dáfēng zhànlüè) – Chiến lược đạt đỉnh phát thải carbon (Carbon peak strategy)
1160石油出口限制 (shíyóu chūkǒu xiànzhì) – Hạn chế xuất khẩu dầu (Oil export restriction)
1161能源产业政策 (néngyuán chǎnyè zhèngcè) – Chính sách ngành năng lượng (Energy industry policy)
1162石油储存协议 (shíyóu chúcún xiéyì) – Thỏa thuận lưu trữ dầu (Oil storage agreement)
1163能源交易模式 (néngyuán jiāoyì móshì) – Mô hình giao dịch năng lượng (Energy trading model)
1164油气合同管理 (yóuqì hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng dầu khí (Oil and gas contract management)
1165碳信用机制 (tàn xìnyòng jīzhì) – Cơ chế tín dụng carbon (Carbon credit mechanism)
1166石油需求波动 (shíyóu xūqiú bōdòng) – Biến động nhu cầu dầu (Oil demand fluctuation)
1167天然气市场动态 (tiānránqì shìchǎng dòngtài) – Động thái thị trường khí tự nhiên (Natural gas market dynamics)
1168油气设备租赁 (yóuqì shèbèi zūlìn) – Cho thuê thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment leasing)
1169碳排放交易体系 (tàn páifàng jiāoyì tǐxì) – Hệ thống giao dịch phát thải carbon (Carbon emission trading system)
1170能源开发协议 (néngyuán kāifā xiéyì) – Thỏa thuận phát triển năng lượng (Energy development agreement)
1171油气项目管理软件 (yóuqì xiàngmù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý dự án dầu khí (Oil and gas project management software)
1172碳减排计划 (tàn jiǎnpái jìhuà) – Kế hoạch giảm phát thải carbon (Carbon reduction plan)
1173天然气价格调控 (tiānránqì jiàgé tiáokòng) – Điều chỉnh giá khí tự nhiên (Natural gas price regulation)
1174油气资源估算 (yóuqì zīyuán gūsuàn) – Ước tính tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource estimation)
1175碳市场监管 (tàn shìchǎng jiānguǎn) – Quản lý thị trường carbon (Carbon market supervision)
1176石油炼化工艺 (shíyóu liànhuà gōngyì) – Quy trình chế biến dầu (Oil refining process)
1177天然气储运技术 (tiānránqì chúcún yùnshū jìshù) – Công nghệ lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas storage and transportation technology)
1178能源政策评估 (néngyuán zhèngcè pínggū) – Đánh giá chính sách năng lượng (Energy policy assessment)
1179油气行业趋势 (yóuqì hángyè qūshì) – Xu hướng ngành dầu khí (Oil and gas industry trends)
1180碳中和协议 (tàn zhōnghé xiéyì) – Thỏa thuận trung hòa carbon (Carbon neutrality agreement)
1181天然气基础设施融资 (tiānránqì jīchǔ shèshī róngzī) – Tài trợ cơ sở hạ tầng khí tự nhiên (Natural gas infrastructure financing)
1182碳排放交易成本 (tàn páifàng jiāoyì chéngběn) – Chi phí giao dịch phát thải carbon (Carbon trading cost)
1183天然气贸易量 (tiānránqì màoyì liàng) – Khối lượng thương mại khí tự nhiên (Natural gas trade volume)
1184能源供应链安全 (néngyuán gōngyìng liàn ānquán) – An ninh chuỗi cung ứng năng lượng (Energy supply chain security)
1185碳捕获技术发展 (tàn bǔhuò jìshù fāzhǎn) – Phát triển công nghệ thu giữ carbon (Carbon capture technology development)
1186石油生产成本 (shíyóu shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất dầu (Oil production cost)
1187能源市场多样化 (néngyuán shìchǎng duōyànghuà) – Đa dạng hóa thị trường năng lượng (Energy market diversification)
1188油气项目收益分析 (yóuqì xiàngmù shōuyì fēnxī) – Phân tích lợi nhuận dự án dầu khí (Oil and gas project profitability analysis)
1189石油勘探许可 (shíyóu kāntàn xǔkě) – Giấy phép thăm dò dầu (Oil exploration license)
1190天然气发电技术 (tiānránqì fādiàn jìshù) – Công nghệ phát điện bằng khí tự nhiên (Natural gas power generation technology)
1191能源行业竞争力 (néngyuán hángyè jìngzhēnglì) – Năng lực cạnh tranh ngành năng lượng (Energy industry competitiveness)
1192油气行业并购 (yóuqì hángyè bìnggòu) – Sáp nhập và mua lại ngành dầu khí (Oil and gas industry mergers and acquisitions)
1193能源出口市场 (néngyuán chūkǒu shìchǎng) – Thị trường xuất khẩu năng lượng (Energy export market)
1194油气价格波动 (yóuqì jiàgé bōdòng) – Biến động giá dầu khí (Oil and gas price fluctuation)
1195碳交易配额分配 (tàn jiāoyì pèié fēnpèi) – Phân bổ hạn ngạch giao dịch carbon (Carbon trading quota allocation)
1196石油市场预测 (shíyóu shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường dầu (Oil market forecast)
1197天然气开采设备 (tiānránqì kāicǎi shèbèi) – Thiết bị khai thác khí tự nhiên (Natural gas extraction equipment)
1198能源消耗效率 (néngyuán xiāohào xiàolǜ) – Hiệu suất tiêu thụ năng lượng (Energy consumption efficiency)
1199油气投资回报率 (yóuqì tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư dầu khí (Oil and gas investment return rate)
1200碳交易系统设计 (tàn jiāoyì xìtǒng shèjì) – Thiết kế hệ thống giao dịch carbon (Carbon trading system design)
1201石油资源管理 (shíyóu zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý tài nguyên dầu (Oil resource management)
1202能源基础设施规划 (néngyuán jīchǔ shèshī guīhuà) – Quy hoạch cơ sở hạ tầng năng lượng (Energy infrastructure planning)
1203油气供应协议 (yóuqì gōngyìng xiéyì) – Thỏa thuận cung cấp dầu khí (Oil and gas supply agreement)
1204碳减排政策 (tàn jiǎnpái zhèngcè) – Chính sách giảm phát thải carbon (Carbon emission reduction policy)
1205能源政策法规 (néngyuán zhèngcè fǎguī) – Quy định và chính sách năng lượng (Energy policy and regulations)
1206油气项目合同管理 (yóuqì xiàngmù hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng dự án dầu khí (Oil and gas project contract management)
1207碳信用交易市场 (tàn xìnyòng jiāoyì shìchǎng) – Thị trường giao dịch tín chỉ carbon (Carbon credit trading market)
1208石油化工产业链 (shíyóu huàgōng chǎnyè liàn) – Chuỗi công nghiệp hóa dầu (Petrochemical industry chain)
1209天然气消费模式 (tiānránqì xiāofèi móshì) – Mô hình tiêu thụ khí tự nhiên (Natural gas consumption pattern)
1210碳中和技术创新 (tàn zhōnghé jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ trung hòa carbon (Carbon neutrality technology innovation)
1211能源效率提升计划 (néngyuán xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Kế hoạch nâng cao hiệu quả năng lượng (Energy efficiency improvement plan)
1212油气勘探开发技术 (yóuqì kāntàn kāifā jìshù) – Công nghệ thăm dò và phát triển dầu khí (Oil and gas exploration and development technology)
1213碳补偿项目开发 (tàn bǔcháng xiàngmù kāifā) – Phát triển dự án bù đắp carbon (Carbon offset project development)
1214石油生产技术 (shíyóu shēngchǎn jìshù) – Công nghệ sản xuất dầu (Oil production technology)
1215天然气储量评估 (tiānránqì chǔliàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng khí tự nhiên (Natural gas reserve assessment)
1216油气进口协议 (yóuqì jìnkǒu xiéyì) – Thỏa thuận nhập khẩu dầu khí (Oil and gas import agreement)
1217碳排放权交易 (tàn páifàng quán jiāoyì) – Giao dịch quyền phát thải carbon (Carbon emission trading)
1218石油开采方法 (shíyóu kāicǎi fāngfǎ) – Phương pháp khai thác dầu (Oil extraction methods)
1219能源需求侧管理 (néngyuán xūqiú cè guǎnlǐ) – Quản lý phía cầu năng lượng (Energy demand-side management)
1220油气开采许可证 (yóuqì kāicǎi xǔkě zhèng) – Giấy phép khai thác dầu khí (Oil and gas exploration license)
1221碳排放目标 (tàn páifàng mùbiāo) – Mục tiêu phát thải carbon (Carbon emission targets)
1222石油行业监管 (shíyóu hángyè jiānguǎn) – Quản lý ngành dầu khí (Oil industry regulation)
1223天然气液化工厂 (tiānránqì yèhuà gōngchǎng) – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên (Natural gas liquefaction plant)
1224能源效率改进 (néngyuán xiàolǜ gǎijìn) – Cải tiến hiệu quả năng lượng (Energy efficiency improvement)
1225油气合同履行 (yóuqì hétóng lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng dầu khí (Oil and gas contract execution)
1226碳信用机制 (tàn xìnyòng jīzhì) – Cơ chế tín chỉ carbon (Carbon credit mechanism)
1227天然气进口通道 (tiānránqì jìnkǒu tōngdào) – Cổng nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import channel)
1228油气探矿许可证 (yóuqì tàn kuàng xǔkě zhèng) – Giấy phép thăm dò khoáng sản dầu khí (Oil and gas exploration permit)
1229天然气贸易协定 (tiānránqì màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại khí tự nhiên (Natural gas trade agreement)
1230碳排放许可证 (tàn páifàng xǔkě zhèng) – Giấy phép phát thải carbon (Carbon emission permit)
1231油气运输安全 (yóuqì yùnshū ānquán) – An toàn vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation safety)
1232石油与天然气领域 (shíyóu yǔ tiānránqì lǐngyù) – Lĩnh vực dầu khí (Oil and gas sector)
1233天然气进口计划 (tiānránqì jìnkǒu jìhuà) – Kế hoạch nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import plan)
1234碳捕捉技术 (tàn bǔzhuō jìshù) – Công nghệ thu giữ carbon (Carbon capture technology)
1235石油投资协议 (shíyóu tóuzī xiéyì) – Thỏa thuận đầu tư dầu (Oil investment agreement)
1236天然气泄漏检测 (tiānránqì xièlòu jiǎncè) – Kiểm tra rò rỉ khí tự nhiên (Natural gas leak detection)
1237油气行业发展 (yóuqì hángyè fāzhǎn) – Phát triển ngành dầu khí (Oil and gas industry development)
1238能源市场自由化 (néngyuán shìchǎng zìyóu huà) – Tự do hóa thị trường năng lượng (Energy market liberalization)
1239天然气供应商 (tiānránqì gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp khí tự nhiên (Natural gas supplier)
1240油气储备设施 (yóuqì chǔbèi shèshī) – Cơ sở lưu trữ dầu khí (Oil and gas storage facility)
1241石油行业并购 (shíyóu hángyè bìnggòu) – Sáp nhập và mua lại ngành dầu khí (Oil industry mergers and acquisitions)
1242油气领域合作 (yóuqì lǐngyù hézuò) – Hợp tác trong lĩnh vực dầu khí (Oil and gas sector cooperation)
1243天然气采购合同 (tiānránqì cǎigòu hétóng) – Hợp đồng mua khí tự nhiên (Natural gas procurement contract)
1244石油交易市场 (shíyóu jiāoyì shìchǎng) – Thị trường giao dịch dầu (Oil trading market)
1245油气探勘项目 (yóuqì tànkān xiàngmù) – Dự án thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration project)
1246天然气价格预测 (tiānránqì jiàgé yùcè) – Dự báo giá khí tự nhiên (Natural gas price forecast)
1247石油开采区块 (shíyóu kāicǎi qūkuài) – Khu vực khai thác dầu (Oil extraction block)
1248能源转型投资 (néngyuán zhuǎnxíng tóuzī) – Đầu tư chuyển đổi năng lượng (Energy transition investment)
1249天然气炼制厂 (tiānránqì liànzhì chǎng) – Nhà máy chế biến khí tự nhiên (Natural gas refining plant)
1250碳排放减缓措施 (tàn páifàng jiǎnhuǎn cuòshī) – Biện pháp giảm thiểu phát thải carbon (Carbon emission mitigation measures)
1251石油项目融资 (shíyóu xiàngmù róngzī) – Tài trợ dự án dầu (Oil project financing)
1252天然气运输协议 (tiānránqì yùnshū xiéyì) – Hiệp định vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation agreement)
1253能源价格波动风险 (néngyuán jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Rủi ro biến động giá năng lượng (Energy price fluctuation risk)
1254石油进口配额 (shíyóu jìnkǒu pèi’é) – Hạn ngạch nhập khẩu dầu (Oil import quota)
1255天然气产业链 (tiānránqì chǎnyè liàn) – Chuỗi ngành khí tự nhiên (Natural gas industry chain)
1256油气行业政策 (yóuqì hángyè zhèngcè) – Chính sách ngành dầu khí (Oil and gas industry policy)
1257能源市场整合 (néngyuán shìchǎng zhěnghé) – Hòa nhập thị trường năng lượng (Energy market integration)
1258石油储量估算 (shíyóu chǔliàng gūsùan) – Ước tính trữ lượng dầu (Oil reserve estimation)
1259天然气发电 (tiānránqì fādiàn) – Phát điện từ khí tự nhiên (Natural gas power generation)
1260油气管道建设 (yóuqì guǎndào jiànshè) – Xây dựng đường ống dầu khí (Oil and gas pipeline construction)
1261石油行业监管 (shíyóu hángyè jiānguǎn) – Giám sát ngành dầu khí (Oil industry regulation)
1262油气项目评估 (yóuqì xiàngmù pínggū) – Đánh giá dự án dầu khí (Oil and gas project evaluation)
1263石油生产许可证 (shíyóu shēngchǎn xǔkě zhèng) – Giấy phép sản xuất dầu (Oil production license)
1264天然气价格协议 (tiānránqì jiàgé xiéyì) – Hiệp định giá khí tự nhiên (Natural gas price agreement)
1265油气出口 (yóuqì chūkǒu) – Xuất khẩu dầu khí (Oil and gas export)
1266能源储备系统 (néngyuán chǔbèi xìtǒng) – Hệ thống dự trữ năng lượng (Energy reserve system)
1267天然气压缩 (tiānránqì yāsuō) – Nén khí tự nhiên (Natural gas compression)
1268天然气采暖 (tiānránqì cǎinuǎn) – Sưởi ấm bằng khí tự nhiên (Natural gas heating)
1269能源利用效率 (néngyuán lìyòng xiàolǜ) – Hiệu quả sử dụng năng lượng (Energy efficiency)
1270石油风险投资 (shíyóu fēngxiǎn tóuzī) – Đầu tư mạo hiểm trong ngành dầu khí (Oil venture capital)
1271天然气资源开采 (tiānránqì zīyuán kāicǎi) – Khai thác tài nguyên khí tự nhiên (Natural gas resource extraction)
1272石油化工产业 (shíyóu huàgōng chǎnyè) – Ngành công nghiệp hóa dầu (Petrochemical industry)
1273天然气输送 (tiānránqì shūsòng) – Vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation)
1274石油储存设施 (shíyóu chǔcún shèshī) – Cơ sở lưu trữ dầu (Oil storage facility)
1275油气项目并购 (yóuqì xiàngmù bìnggòu) – Mua bán và sáp nhập dự án dầu khí (Oil and gas project mergers and acquisitions)
1276天然气液化厂 (tiānránqì yèhuà chǎng) – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên (LNG plant)
1277能源发展战略 (néngyuán fāzhǎn zhànlüè) – Chiến lược phát triển năng lượng (Energy development strategy)
1278石油工程师 (shíyóu gōngchéngshī) – Kỹ sư dầu khí (Petroleum engineer)
1279天然气输气管道 (tiānránqì shūqì guǎndào) – Đường ống dẫn khí tự nhiên (Natural gas pipeline)
1280能源投资基金 (néngyuán tóuzī jījīn) – Quỹ đầu tư năng lượng (Energy investment fund)
1281石油出口协议 (shíyóu chūkǒu xiéyì) – Hiệp định xuất khẩu dầu (Oil export agreement)
1282天然气燃料 (tiānránqì ránliào) – Nhiên liệu khí tự nhiên (Natural gas fuel)
1283石油精炼 (shíyóu jīngliàn) – Chưng cất dầu (Oil refining)
1284能源供应中断 (néngyuán gōngyìng zhōngduàn) – Gián đoạn cung cấp năng lượng (Energy supply disruption)
1285石油储备基地 (shíyóu chǔbèi jīdì) – Cơ sở dự trữ dầu (Oil reserve base)
1286天然气贸易 (tiānránqì màoyì) – Thương mại khí tự nhiên (Natural gas trade)
1287能源战略储备 (néngyuán zhànlüè chǔbèi) – Dự trữ chiến lược năng lượng (Strategic energy reserve)
1288石油分销网络 (shíyóu fēnxiāo wǎngluò) – Mạng lưới phân phối dầu (Oil distribution network)
1289天然气供应不足 (tiānránqì gōngyìng bùzú) – Cung cấp khí tự nhiên không đủ (Natural gas supply shortage)
1290石油泄漏 (shíyóu xièlòu) – Rò rỉ dầu (Oil spill)
1291能源需求 (néngyuán xūqiú) – Nhu cầu năng lượng (Energy demand)
1292油气勘探公司 (yóuqì kāntàn gōngsī) – Công ty thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration company)
1293石油价格上涨 (shíyóu jiàgé shàngzhǎng) – Giá dầu tăng (Oil price increase)
1294石油资源开发 (shíyóu zīyuán kāifā) – Phát triển tài nguyên dầu (Oil resource development)
1295能源政策调整 (néngyuán zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách năng lượng (Energy policy adjustment)
1296石油工业协会 (shíyóu gōngyè xiéhuì) – Hiệp hội công nghiệp dầu (Oil industry association)
1297天然气储气库 (tiānránqì chǔqì kù) – Kho khí tự nhiên (Natural gas storage)
1298石油开采许可证 (shíyóu kāicǎi xǔkě zhèng) – Giấy phép khai thác dầu (Oil extraction license)
1299能源开发计划 (néngyuán kāifā jìhuà) – Kế hoạch phát triển năng lượng (Energy development plan)
1300油气行业整合 (yóuqì hángyè zhěnghé) – Tái cấu trúc ngành dầu khí (Oil and gas industry consolidation)
1301油气开采平台 (yóuqì kāicǎi píngtái) – Nền tảng khai thác dầu khí (Oil and gas extraction platform)
1302天然气输送管网 (tiānránqì shūsòng guǎnwǎng) – Mạng lưới đường ống khí tự nhiên (Natural gas transmission pipeline network)
1303能源转型 (néngyuán zhuǎnxíng) – Chuyển đổi năng lượng (Energy transition)
1304油气田开发 (yóuqì tián kāifā) – Phát triển mỏ dầu khí (Oil and gas field development)
1305能源使用效率 (néngyuán shǐyòng xiàolǜ) – Hiệu suất sử dụng năng lượng (Energy efficiency)
1306天然气销售 (tiānránqì xiāoshòu) – Bán khí tự nhiên (Natural gas sales)
1307能源政策 (néngyuán zhèngcè) – Chính sách năng lượng (Energy policy)
1308石油生产基地 (shíyóu shēngchǎn jīdì) – Cơ sở sản xuất dầu (Oil production base)
1309石油地质勘探 (shíyóu dìzhì kāntàn) – Thăm dò địa chất dầu (Oil geological exploration)
1310油气勘探许可证 (yóuqì kāntàn xǔkě zhèng) – Giấy phép thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration license)
1311天然气库存 (tiānránqì kùcún) – Kho khí tự nhiên (Natural gas inventory)
1312石油公司 (shíyóu gōngsī) – Công ty dầu khí (Oil company)
1313能源生产成本 (néngyuán shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất năng lượng (Energy production cost)
1314石油价格指数 (shíyóu jiàgé zhǐshù) – Chỉ số giá dầu (Oil price index)
1315能源效率评估 (néngyuán xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng (Energy efficiency assessment)
1316石油和天然气运输 (shíyóu hé tiānránqì yùnshū) – Vận chuyển dầu và khí tự nhiên (Oil and natural gas transportation)
1317油气生产成本控制 (yóuqì shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí sản xuất dầu khí (Oil and gas production cost control)
1318天然气发电 (tiānránqì fādiàn) – Phát điện bằng khí tự nhiên (Natural gas power generation)
1319油气价格波动风险 (yóuqì jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Rủi ro biến động giá dầu khí (Oil and gas price volatility risk)
1320石油和天然气市场调研 (shíyóu hé tiānránqì shìchǎng tiáo yán) – Nghiên cứu thị trường dầu và khí tự nhiên (Oil and natural gas market research)
1321能源消耗统计 (néngyuán xiāohào tǒngjì) – Thống kê tiêu thụ năng lượng (Energy consumption statistics)
1322油气储存设施 (yóuqì chǔcún shèshī) – Cơ sở lưu trữ dầu khí (Oil and gas storage facility)
1323石油管道建设 (shíyóu guǎndào jiànshè) – Xây dựng đường ống dầu (Oil pipeline construction)
1324能源产业链整合 (néngyuán chǎnyè liàn zhěnghé) – Tích hợp chuỗi cung ứng năng lượng (Energy industry chain integration)
1325油气上游 (yóuqì shàngyóu) – Thượng nguồn dầu khí (Upstream oil and gas)
1326油气下游 (yóuqì xiàyóu) – Hạ nguồn dầu khí (Downstream oil and gas)
1327油气中游 (yóuqì zhōngyóu) – Trung nguồn dầu khí (Midstream oil and gas)
1328能源市场化 (néngyuán shìchǎng huà) – Thị trường hóa năng lượng (Energy marketization)
1329天然气价格管制 (tiānránqì jiàgé guǎnzhì) – Kiểm soát giá khí tự nhiên (Natural gas price control)
1330油气合同谈判 (yóuqì hé tóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng dầu khí (Oil and gas contract negotiation)
1331能源贸易政策 (néngyuán màoyì zhèngcè) – Chính sách thương mại năng lượng (Energy trade policy)
1332石油溢出 (shíyóu yìchū) – Tràn dầu (Oil spill)
1333能源替代 (néngyuán tìdài) – Thay thế năng lượng (Energy substitution)
1334石油公司股东 (shíyóu gōngsī gǔdōng) – Cổ đông công ty dầu (Oil company shareholder)
1335天然气开发项目 (tiānránqì kāifā xiàngmù) – Dự án phát triển khí tự nhiên (Natural gas development project)
1336石油运输风险 (shíyóu yùnshū fēngxiǎn) – Rủi ro vận chuyển dầu (Oil transportation risk)
1337石油资源分布 (shíyóu zīyuán fēnbù) – Phân bổ tài nguyên dầu (Oil resource distribution)
1338天然气供应合同 (tiānránqì gōngyìng hé tóng) – Hợp đồng cung cấp khí tự nhiên (Natural gas supply contract)
1339能源需求预测 (néngyuán xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu năng lượng (Energy demand forecasting)
1340石油管道泄漏 (shíyóu guǎndào xièlòu) – Rò rỉ đường ống dầu (Oil pipeline leakage)
1341油气资源勘查 (yóuqì zīyuán kānchá) – Khảo sát tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource survey)
1342石油储量评估 (shíyóu chǔliàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng dầu (Oil reserves evaluation)
1343能源供应保障 (néngyuán gōngyìng bǎozhàng) – Đảm bảo cung cấp năng lượng (Energy supply security)
1344油气产量预测 (yóuqì chǎnliàng yùcè) – Dự báo sản lượng dầu khí (Oil and gas production forecasting)
1345天然气开采技术 (tiānránqì kāicǎi jìshù) – Công nghệ khai thác khí tự nhiên (Natural gas extraction technology)
1346石油钻探 (shíyóu zuàntàn) – Khoan dầu (Oil drilling)
1347能源政策执行 (néngyuán zhèngcè zhíxíng) – Thực thi chính sách năng lượng (Energy policy implementation)
1348油气生产许可证 (yóuqì shēngchǎn xǔkě zhèng) – Giấy phép sản xuất dầu khí (Oil and gas production license)
1349石油与天然气合同 (shíyóu yǔ tiānránqì hé tóng) – Hợp đồng dầu khí (Oil and gas contract)
1350石油冶炼 (shíyóu yěliàn) – Luyện dầu (Oil refining)
1351能源市场动态 (néngyuán shìchǎng dòngtài) – Biến động thị trường năng lượng (Energy market dynamics)
1352天然气液化气 (tiānránqì yèhuàqì) – Khí hóa lỏng khí tự nhiên (Liquefied natural gas)
1353石油田开发技术 (shíyóu tián kāifā jìshù) – Công nghệ phát triển mỏ dầu (Oil field development technology)
1354能源综合利用 (néngyuán zònghé lìyòng) – Sử dụng năng lượng tổng hợp (Comprehensive energy utilization)
1355天然气田 (tiānránqì tián) – Mỏ khí tự nhiên (Natural gas field)
1356石油公司合并 (shíyóu gōngsī hébìng) – Sáp nhập công ty dầu (Oil company merger)
1357石油开采成本 (shíyóu kāicǎi chéngběn) – Chi phí khai thác dầu (Oil extraction cost)
1358石油化学品 (shíyóu huàxué pǐn) – Hóa chất dầu (Petrochemicals)
1359石油出口 (shíyóu chūkǒu) – Xuất khẩu dầu (Oil export)
1360天然气交易市场 (tiānránqì jiāoyì shìchǎng) – Thị trường giao dịch khí tự nhiên (Natural gas trading market)
1361石油和天然气监管 (shíyóu hé tiānránqì jiānguǎn) – Quản lý dầu khí (Oil and gas regulation)
1362油气资产评估 (yóuqì zīchǎn pínggū) – Đánh giá tài sản dầu khí (Oil and gas asset evaluation)
1363能源安全风险 (néngyuán ānquán fēngxiǎn) – Rủi ro an ninh năng lượng (Energy security risk)
1364油气进口 (yóuqì jìnkǒu) – Nhập khẩu dầu khí (Oil and gas import)
1365石油公司财务报告 (shíyóu gōngsī cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính công ty dầu (Oil company financial report)
1366天然气价格 (tiānránqì jiàgé) – Giá khí tự nhiên (Natural gas price)
1367石油开采技术创新 (shíyóu kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ khai thác dầu (Oil extraction technology innovation)
1368石油运输 (shíyóu yùnshū) – Vận chuyển dầu (Oil transportation)
1369能源储备 (néngyuán chǔbèi) – Dự trữ năng lượng (Energy reserves)
1370天然气行业监管 (tiānránqì hángyè jiānguǎn) – Quản lý ngành khí tự nhiên (Natural gas industry regulation)
1371油气储量评估 (yóuqì chǔliàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserves evaluation)
1372石油泄漏应急处理 (shíyóu xièlòu yìngjí chǔlǐ) – Xử lý khẩn cấp rò rỉ dầu (Oil spill emergency response)
1373能源产品定价 (néngyuán chǎnpǐn dìngjià) – Định giá sản phẩm năng lượng (Energy product pricing)
1374天然气勘探技术 (tiānránqì kāntàn jìshù) – Công nghệ thăm dò khí tự nhiên (Natural gas exploration technology)
1375石油和天然气项目管理 (shíyóu hé tiānránqì xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án dầu khí (Oil and gas project management)
1376油气行业投资 (yóuqì hángyè tóuzī) – Đầu tư ngành dầu khí (Oil and gas industry investment)
1377石油期货市场 (shíyóu qīhuò shìchǎng) – Thị trường hợp đồng tương lai dầu (Oil futures market)
1378石油设备制造商 (shíyóu shèbèi zhìzàoshāng) – Nhà sản xuất thiết bị dầu (Oil equipment manufacturer)
1379油气勘探与开发 (yóuqì kāntàn yǔ kāifā) – Thăm dò và phát triển dầu khí (Oil and gas exploration and development)
1380能源市场监管 (néngyuán shìchǎng jiānguǎn) – Quản lý thị trường năng lượng (Energy market regulation)
1381石油替代能源 (shíyóu tìdài néngyuán) – Năng lượng thay thế dầu (Oil substitute energy)
1382油气产量 (yóuqì chǎnliàng) – Sản lượng dầu khí (Oil and gas production volume)
1383天然气管道 (tiānránqì guǎndào) – Đường ống khí tự nhiên (Natural gas pipeline)
1384石油价格预测 (shíyóu jiàgé yùcè) – Dự báo giá dầu (Oil price forecast)
1385能源供给链 (néngyuán gōngjǐ liàn) – Chuỗi cung cấp năng lượng (Energy supply chain)
1386石油业务合作 (shíyóu yèwù hézuò) – Hợp tác kinh doanh dầu (Oil business cooperation)
1387天然气储存 (tiānránqì chǔcún) – Lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage)
1388石油市场供需关系 (shíyóu shìchǎng gōngxū guānxì) – Quan hệ cung cầu trên thị trường dầu (Oil market supply and demand relationship)
1389能源开发商 (néngyuán kāifā shāng) – Nhà phát triển năng lượng (Energy developer)
1390石油燃料 (shíyóu ránliào) – Nhiên liệu dầu (Oil fuel)
1391天然气液化存储 (tiānránqì yèhuà cúnchǔ) – Lưu trữ khí tự nhiên hóa lỏng (Natural gas liquefaction storage)
1392石油供应链 (shíyóu gōngyì liàn) – Chuỗi cung ứng dầu (Oil supply chain)
1393天然气运输管道 (tiānránqì yùnshū guǎndào) – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation pipeline)
1394石油生产设施 (shíyóu shēngchǎn shèshī) – Cơ sở sản xuất dầu (Oil production facility)
1395油气领域法规 (yóuqì lǐngyù fǎguī) – Quy định pháp lý trong lĩnh vực dầu khí (Oil and gas sector regulations)
1396能源投资计划 (néngyuán tóuzī jìhuà) – Kế hoạch đầu tư năng lượng (Energy investment plan)
1397天然气出口 (tiānránqì chūkǒu) – Xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export)
1398油气政策支持 (yóuqì zhèngcè zhīchí) – Hỗ trợ chính sách dầu khí (Oil and gas policy support)
1399石油产区 (shíyóu chǎnqū) – Khu vực sản xuất dầu (Oil production area)
1400石油能源效率 (shíyóu néngyuán xiàolǜ) – Hiệu quả năng lượng dầu (Oil energy efficiency)
1401油气勘探活动 (yóuqì kāntàn huódòng) – Hoạt động thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration activities)
1402能源合作伙伴 (néngyuán hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác năng lượng (Energy partner)
1403油气储量评审 (yóuqì chǔliàng píngshěn) – Đánh giá trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserves review)
1404石油公司战略 (shíyóu gōngsī zhànlüè) – Chiến lược công ty dầu (Oil company strategy)
1405石油生产商 (shíyóu shēngchǎn shāng) – Nhà sản xuất dầu (Oil producer)
1406能源供给模式 (néngyuán gōngjǐ móshì) – Mô hình cung cấp năng lượng (Energy supply model)
1407石油市场波动 (shíyóu shìchǎng bōdòng) – Biến động thị trường dầu (Oil market volatility)
1408能源安全政策 (néngyuán ānquán zhèngcè) – Chính sách an ninh năng lượng (Energy security policy)
1409石油合同 (shíyóu hétong) – Hợp đồng dầu (Oil contract)
1410天然气管道网络 (tiānránqì guǎndào wǎngluò) – Mạng lưới đường ống khí tự nhiên (Natural gas pipeline network)
1411石油库存 (shíyóu kùcún) – Kho dự trữ dầu (Oil inventory)
1412油气产业链 (yóuqì chǎnyè liàn) – Chuỗi ngành công nghiệp dầu khí (Oil and gas industry chain)
1413油气井钻探 (yóuqì jǐng zuàntàn) – Khoan giếng dầu khí (Oil and gas well drilling)
1414天然气交易 (tiānránqì jiāoyì) – Giao dịch khí tự nhiên (Natural gas trading)
1415石油输出国组织 (shíyóu shūchū guó zǔzhī) – OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ) (Organization of Petroleum Exporting Countries)
1416能源供应不足 (néngyuán gōngyìng bùzú) – Thiếu hụt cung cấp năng lượng (Energy supply shortage)
1417石油进口国 (shíyóu jìnkǒu guó) – Quốc gia nhập khẩu dầu (Oil importing country)
1418天然气加工厂 (tiānránqì jiāgōng chǎng) – Nhà máy chế biến khí tự nhiên (Natural gas processing plant)
1419油气勘探合资 (yóuqì kāntàn hézī) – Liên doanh thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration joint venture)
1420石油国际化 (shíyóu guójì huà) – Quốc tế hóa dầu (Globalization of oil)
1421石油设备租赁 (shíyóu shèbèi zūlìn) – Thuê thiết bị dầu (Oil equipment leasing)
1422石油合约 (shíyóu héyuē) – Hợp đồng dầu (Oil contract)
1423天然气开发 (tiānránqì kāifā) – Phát triển khí tự nhiên (Natural gas development)
1424能源价格调整 (néngyuán jiàgé tiáozhěng) – Điều chỉnh giá năng lượng (Energy price adjustment)
1425石油收入 (shíyóu shōurù) – Doanh thu từ dầu (Oil revenue)
1426天然气运输 (tiānránqì yùnshū) – Vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation)
1427能源领域 (néngyuán lǐngyù) – Lĩnh vực năng lượng (Energy sector)
1428石油领域 (shíyóu lǐngyù) – Lĩnh vực dầu mỏ (Oil sector)
1429油气资源评估 (yóuqì zīyuán pínggū) – Đánh giá tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource evaluation)
1430天然气勘探许可证 (tiānránqì kāntàn xǔkě zhèng) – Giấy phép thăm dò khí tự nhiên (Natural gas exploration license)
1431石油勘探合同 (shíyóu kāntàn hétóng) – Hợp đồng thăm dò dầu (Oil exploration contract)
1432天然气出口管道 (tiānránqì chūkǒu guǎndào) – Đường ống xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export pipeline)
1433石油管道系统 (shíyóu guǎndào xìtǒng) – Hệ thống đường ống dầu (Oil pipeline system)
1434油气市场监管 (yóuqì shìchǎng jiānguǎn) – Giám sát thị trường dầu khí (Oil and gas market regulation)
1435石油技术标准 (shíyóu jìshù biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kỹ thuật dầu (Oil technical standards)
1436石油设备采购 (shíyóu shèbèi cǎigòu) – Mua sắm thiết bị dầu (Oil equipment procurement)
1437石油产量 (shíyóu chǎnliàng) – Sản lượng dầu (Oil production volume)
1438天然气储存设施 (tiānránqì chǔcún shèshī) – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage facility)
1439石油投资回报率 (shíyóu tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư dầu (Oil investment return rate)
1440油气协议 (yóuqì xiéyì) – Thỏa thuận dầu khí (Oil and gas agreement)
1441石油市场需求 (shíyóu shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường dầu (Oil market demand)
1442能源独立 (néngyuán dúlì) – Độc lập năng lượng (Energy independence)
1443油气产业投资 (yóuqì chǎnyè tóuzī) – Đầu tư vào ngành công nghiệp dầu khí (Oil and gas industry investment)
1444天然气分销 (tiānránqì fēnxiāo) – Phân phối khí tự nhiên (Natural gas distribution)
1445石油出口国组织 (shíyóu chūkǒu guó zǔzhī) – Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (Organization of Petroleum Exporting Countries – OPEC)
1446能源交易平台 (néngyuán jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch năng lượng (Energy trading platform)
1447油气出口许可证 (yóuqì chūkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép xuất khẩu dầu khí (Oil and gas export license)
1448天然气出口量 (tiānránqì chūkǒu liàng) – Lượng khí tự nhiên xuất khẩu (Natural gas export volume)
1449油气开发计划 (yóuqì kāifā jìhuà) – Kế hoạch phát triển dầu khí (Oil and gas development plan)
1450能源合作协议 (néngyuán hézuò xiéyì) – Hiệp định hợp tác năng lượng (Energy cooperation agreement)
1451石油输出管道 (shíyóu shūchū guǎndào) – Đường ống dẫn dầu xuất khẩu (Oil export pipeline)
1452油气投资环境 (yóuqì tóuzī huánjìng) – Môi trường đầu tư dầu khí (Oil and gas investment environment)
1453石油市场动态 (shíyóu shìchǎng dòngtài) – Động thái thị trường dầu (Oil market dynamics)
1454油气储量评估 (yóuqì chǔliàng pínggū) – Đánh giá trữ lượng dầu khí (Oil and gas reserve assessment)
1455石油开发许可 (shíyóu kāifā xǔkě) – Giấy phép phát triển dầu (Oil development license)
1456天然气供应协议 (tiānránqì gōngyìng xiéyì) – Thỏa thuận cung cấp khí tự nhiên (Natural gas supply agreement)
1457油气勘探报告 (yóuqì kāntàn bàogào) – Báo cáo thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration report)
1458能源行业分析 (néngyuán hángyè fēnxī) – Phân tích ngành năng lượng (Energy industry analysis)
1459石油税收政策 (shíyóu shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế dầu mỏ (Oil taxation policy)
1460天然气存储能力 (tiānránqì cúnchǔ nénglì) – Khả năng lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage capacity)
1461天然气交易量 (tiānránqì jiāoyì liàng) – Khối lượng giao dịch khí tự nhiên (Natural gas trading volume)
1462能源经济影响 (néngyuán jīngjì yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng kinh tế năng lượng (Energy economic impact)
1463石油融资风险 (shíyóu róngzī fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính dầu mỏ (Oil financing risk)
1464天然气贸易协议 (tiānránqì màoyì xiéyì) – Hiệp định thương mại khí tự nhiên (Natural gas trade agreement)
1465油气开发合同 (yóuqì kāifā hétóng) – Hợp đồng phát triển dầu khí (Oil and gas development contract)
1466天然气储备规划 (tiānránqì chǔbèi guīhuà) – Quy hoạch dự trữ khí tự nhiên (Natural gas reserve planning)
1467能源价格管控 (néngyuán jiàgé guǎnkòng) – Kiểm soát giá năng lượng (Energy price regulation)
1468石油出口利润 (shíyóu chūkǒu lìrùn) – Lợi nhuận xuất khẩu dầu (Oil export profit)
1469天然气价格协商 (tiānránqì jiàgé xiéshāng) – Thương lượng giá khí tự nhiên (Natural gas price negotiation)
1470油气资源分配 (yóuqì zīyuán fēnpèi) – Phân bổ tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource allocation)
1471能源投资合作 (néngyuán tóuzī hézuò) – Hợp tác đầu tư năng lượng (Energy investment cooperation)
1472石油生产设备 (shíyóu shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất dầu (Oil production equipment)
1473天然气运输管线 (tiānránqì yùnshū guǎnxiàn) – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas pipeline)
1474油气市场份额 (yóuqì shìchǎng fèn’é) – Thị phần thị trường dầu khí (Oil and gas market share)
1475石油勘探许可证 (shíyóu kāntàn xǔkě zhèng) – Giấy phép thăm dò dầu (Oil exploration license)
1476天然气储存设备 (tiānránqì chúcún shèbèi) – Thiết bị lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage equipment)
1477油气勘探投资 (yóuqì kāntàn tóuzī) – Đầu tư thăm dò dầu khí (Oil and gas exploration investment)
1478石油价格波动风险 (shíyóu jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Rủi ro biến động giá dầu (Oil price fluctuation risk)
1479天然气贸易模式 (tiānránqì màoyì móshì) – Mô hình thương mại khí tự nhiên (Natural gas trade model)
1480能源供应稳定性 (néngyuán gōngyìng wěndìngxìng) – Tính ổn định nguồn cung năng lượng (Energy supply stability)
1481天然气分销渠道 (tiānránqì fēnxiāo qúdào) – Kênh phân phối khí tự nhiên (Natural gas distribution channel)
1482油气合资企业 (yóuqì hézī qǐyè) – Doanh nghiệp liên doanh dầu khí (Oil and gas joint venture)
1483能源市场预测 (néngyuán shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường năng lượng (Energy market forecast)
1484石油进口关税 (shíyóu jìnkǒu guānshuì) – Thuế nhập khẩu dầu (Oil import tariff)
1485天然气消费税 (tiānránqì xiāofèi shuì) – Thuế tiêu thụ khí tự nhiên (Natural gas consumption tax)
1486油气运输合同谈判 (yóuqì yùnshū hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation contract negotiation)
1487石油投资回报率 (shíyóu tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dầu (Oil investment return rate)
1488油气开发战略 (yóuqì kāifā zhànlüè) – Chiến lược phát triển dầu khí (Oil and gas development strategy)
1489石油出口管制 (shíyóu chūkǒu guǎnzhì) – Kiểm soát xuất khẩu dầu (Oil export control)
1490油气价格竞争 (yóuqì jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh giá dầu khí (Oil and gas price competition)
1491油气资源估值 (yóuqì zīyuán gūzhí) – Định giá tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource valuation)
1492能源技术研发 (néngyuán jìshù yánfā) – Nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng (Energy technology R&D)
1493石油行业规范 (shíyóu hángyè guīfàn) – Quy chuẩn ngành dầu mỏ (Oil industry standards)
1494天然气储存能力 (tiānránqì chúcún nénglì) – Khả năng lưu trữ khí tự nhiên (Natural gas storage capacity)
1495油气市场价格波动 (yóuqì shìchǎng jiàgé bōdòng) – Biến động giá thị trường dầu khí (Oil and gas market price fluctuation)
1496石油出口定价机制 (shíyóu chūkǒu dìngjià jīzhì) – Cơ chế định giá xuất khẩu dầu (Oil export pricing mechanism)
1497天然气勘探协议 (tiānránqì kāntàn xiéyì) – Thỏa thuận thăm dò khí tự nhiên (Natural gas exploration agreement)
1498能源可持续发展 (néngyuán kě chíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững năng lượng (Sustainable energy development)
1499油气运输费用 (yóuqì yùnshū fèiyòng) – Chi phí vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation cost)
1500天然气定价策略 (tiānránqì dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá khí tự nhiên (Natural gas pricing strategy)
1501能源进口依赖度 (néngyuán jìnkǒu yīlàidù) – Mức độ phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng (Energy import dependency level)
1502油气市场透明度 (yóuqì shìchǎng tòumíngdù) – Độ minh bạch thị trường dầu khí (Oil and gas market transparency)
1503石油技术服务 (shíyóu jìshù fúwù) – Dịch vụ công nghệ dầu khí (Oil technology services)
1504天然气供应保障 (tiānránqì gōngyìng bǎozhàng) – Đảm bảo cung cấp khí tự nhiên (Natural gas supply assurance)
1505能源产业升级 (néngyuán chǎnyè shēngjí) – Nâng cấp ngành công nghiệp năng lượng (Energy industry upgrade)
1506油气出口管道网络 (yóuqì chūkǒu guǎndào wǎngluò) – Mạng lưới ống dẫn xuất khẩu dầu khí (Oil and gas export pipeline network)
1507石油市场需求分析 (shíyóu shìchǎng xūqiú fēnxī) – Phân tích nhu cầu thị trường dầu (Oil market demand analysis)
1508天然气储量核算 (tiānránqì chúlìang hésuàn) – Tính toán trữ lượng khí tự nhiên (Natural gas reserve calculation)
1509能源出口限制 (néngyuán chūkǒu xiànzhì) – Hạn chế xuất khẩu năng lượng (Energy export restrictions)
1510油气运输路线规划 (yóuqì yùnshū lùxiàn guīhuà) – Quy hoạch tuyến vận chuyển dầu khí (Oil and gas transportation route planning)
1511石油供应链风险 (shíyóu gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Rủi ro chuỗi cung ứng dầu (Oil supply chain risks)
1512能源投资环境 (néngyuán tóuzī huánjìng) – Môi trường đầu tư năng lượng (Energy investment environment)
1513油气开发许可 (yóuqì kāifā xǔkě) – Giấy phép khai thác dầu khí (Oil and gas development permit)
1514石油市场竞争力 (shíyóu shìchǎng jìngzhēng lì) – Năng lực cạnh tranh trên thị trường dầu (Oil market competitiveness)
1515天然气供应中断 (tiānránqì gōngyìng zhōngduàn) – Gián đoạn cung cấp khí tự nhiên (Natural gas supply disruption)
1516能源消费效率 (néngyuán xiāofèi xiàolǜ) – Hiệu quả tiêu thụ năng lượng (Energy consumption efficiency)
1517油气生产技术升级 (yóuqì shēngchǎn jìshù shēngjí) – Nâng cấp công nghệ sản xuất dầu khí (Oil and gas production technology upgrade)
1518石油市场价格预测 (shíyóu shìchǎng jiàgé yùcè) – Dự báo giá thị trường dầu (Oil market price forecast)
1519天然气出口税收 (tiānránqì chūkǒu shuìshōu) – Thuế xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export taxation)
1520油气贸易争端 (yóuqì màoyì zhēngduān) – Tranh chấp thương mại dầu khí (Oil and gas trade disputes)
1521石油供应协议 (shíyóu gōngyìng xiéyì) – Thỏa thuận cung cấp dầu (Oil supply agreement)
1522天然气消费结构 (tiānránqì xiāofèi jiégòu) – Cơ cấu tiêu thụ khí tự nhiên (Natural gas consumption structure)
1523能源合作备忘录 (néngyuán hézuò bèiwànglù) – Bản ghi nhớ hợp tác năng lượng (Energy cooperation memorandum)
1524油气生产能力分析 (yóuqì shēngchǎn nénglì fēnxī) – Phân tích năng lực sản xuất dầu khí (Oil and gas production capacity analysis)
1525石油进口渠道 (shíyóu jìnkǒu qúdào) – Kênh nhập khẩu dầu (Oil import channels)
1526天然气出口潜力 (tiānránqì chūkǒu qiánlì) – Tiềm năng xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export potential)
1527能源供应多样化 (néngyuán gōngyìng duōyànghuà) – Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng (Energy supply diversification)
1528油气资源利用效率 (yóuqì zīyuán lìyòng xiàolǜ) – Hiệu quả sử dụng tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource utilization efficiency)
1529石油市场供应平衡 (shíyóu shìchǎng gōngyìng pínghéng) – Cân bằng cung cầu thị trường dầu (Oil market supply balance)
1530天然气出口管制政策 (tiānránqì chūkǒu guǎnzhì zhèngcè) – Chính sách kiểm soát xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export control policy)
1531油气市场开放程度 (yóuqì shìchǎng kāifàng chéngdù) – Mức độ mở cửa thị trường dầu khí (Oil and gas market openness)
1532石油出口战略合作 (shíyóu chūkǒu zhànlüè hézuò) – Hợp tác chiến lược xuất khẩu dầu (Oil export strategic cooperation)
1533天然气消费弹性 (tiānránqì xiāofèi tánxìng) – Độ co giãn tiêu thụ khí tự nhiên (Natural gas consumption elasticity)
1534能源政策协调 (néngyuán zhèngcè xiétiáo) – Điều phối chính sách năng lượng (Energy policy coordination)
1535油气项目环境影响评估 (yóuqì xiàngmù huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Đánh giá tác động môi trường của dự án dầu khí (Oil and gas project environmental impact assessment)
1536石油储备安全 (shíyóu chǔbèi ānquán) – An toàn dự trữ dầu (Oil reserve security)
1537油气田开发成本 (yóuqì tián kāifā chéngběn) – Chi phí khai thác mỏ dầu khí (Oil and gas field development costs)
1538石油运输方式优化 (shíyóu yùnshū fāngshì yōuhuà) – Tối ưu hóa phương thức vận chuyển dầu (Optimization of oil transportation methods)
1539天然气基础设施规划 (tiānránqì jīchǔ shèshī guīhuà) – Quy hoạch cơ sở hạ tầng khí tự nhiên (Natural gas infrastructure planning)
1540能源政策稳定性 (néngyuán zhèngcè wěndìngxìng) – Tính ổn định của chính sách năng lượng (Energy policy stability)
1541油气行业利润率 (yóuqì hángyè lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận ngành dầu khí (Oil and gas industry profit margin)
1542石油市场趋势分析 (shíyóu shìchǎng qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng thị trường dầu (Oil market trend analysis)
1543油气资源优化配置 (yóuqì zīyuán yōuhuà pèizhì) – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên dầu khí (Optimization of oil and gas resource allocation)
1544石油贸易合同谈判 (shíyóu màoyì hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng thương mại dầu (Oil trade contract negotiation)
1545油气技术服务合同 (yóuqì jìshù fúwù hétóng) – Hợp đồng dịch vụ công nghệ dầu khí (Oil and gas technology service contract)
1546天然气进口税收优惠 (tiānránqì jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Ưu đãi thuế nhập khẩu khí tự nhiên (Natural gas import tax incentives)
1547能源市场开放程度 (néngyuán shìchǎng kāifàng chéngdù) – Mức độ mở cửa thị trường năng lượng (Energy market openness)
1548油气资源开发合作 (yóuqì zīyuán kāifā hézuò) – Hợp tác phát triển tài nguyên dầu khí (Oil and gas resource development cooperation)
1549石油运输风险管理 (shíyóu yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro vận chuyển dầu (Oil transportation risk management)
1550天然气消费市场分析 (tiānránqì xiāofèi shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường tiêu thụ khí tự nhiên (Natural gas consumption market analysis)
1551能源市场竞争结构 (néngyuán shìchǎng jìngzhēng jiégòu) – Cơ cấu cạnh tranh thị trường năng lượng (Energy market competition structure)
1552油气合同争议解决 (yóuqì hétóng zhēngyì jiějué) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng dầu khí (Oil and gas contract dispute resolution)
1553石油出口多样化战略 (shíyóu chūkǒu duōyànghuà zhànlüè) – Chiến lược đa dạng hóa xuất khẩu dầu (Oil export diversification strategy)
1554天然气基础设施升级 (tiānránqì jīchǔ shèshī shēngjí) – Nâng cấp cơ sở hạ tầng khí tự nhiên (Natural gas infrastructure upgrade)
1555能源投资回报分析 (néngyuán tóuzī huíbào fēnxī) – Phân tích lợi nhuận đầu tư năng lượng (Energy investment return analysis)
1556石油市场动态监测 (shíyóu shìchǎng dòngtài jiāncè) – Giám sát động thái thị trường dầu (Oil market dynamics monitoring)
1557天然气出口战略规划 (tiānránqì chūkǒu zhànlüè guīhuà) – Quy hoạch chiến lược xuất khẩu khí tự nhiên (Natural gas export strategic planning)
1558能源国际合作框架 (néngyuán guójì hézuò kuàngjià) – Khung hợp tác quốc tế về năng lượng (Energy international cooperation framework)
1559油气生产效率提升 (yóuqì shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu quả sản xuất dầu khí (Oil and gas production efficiency improvement)
1560石油勘探技术发展 (shíyóu kāntàn jìshù fāzhǎn) – Phát triển công nghệ thăm dò dầu (Development of oil exploration technology)
1561天然气贸易协定签订 (tiānránqì màoyì xiédìng qiāndìng) – Ký kết hiệp định thương mại khí tự nhiên (Signing of natural gas trade agreements)
1562能源储备管理系统 (néngyuán chǔbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý dự trữ năng lượng (Energy reserve management system)
1563油气设备进口许可 (yóuqì shèbèi jìnkǒu xǔkě) – Giấy phép nhập khẩu thiết bị dầu khí (Oil and gas equipment import permit)
1564石油价格指数分析 (shíyóu jiàgé zhǐshù fēnxī) – Phân tích chỉ số giá dầu (Oil price index analysis)
1565天然气供应链整合 (tiānránqì gōngyìng liàn zhěnghé) – Tích hợp chuỗi cung ứng khí tự nhiên (Natural gas supply chain integration)
1566能源消费结构优化 (néngyuán xiāofèi jiégòu yōuhuà) – Tối ưu hóa cơ cấu tiêu thụ năng lượng (Optimization of energy consumption structure)
1567油气企业税收政策 (yóuqì qǐyè shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế cho doanh nghiệp dầu khí (Tax policies for oil and gas companies)
1568石油运输基础设施 (shíyóu yùnshū jīchǔ shèshī) – Cơ sở hạ tầng vận chuyển dầu (Oil transportation infrastructure)
1569天然气市场化改革 (tiānránqì shìchǎnghuà gǎigé) – Cải cách thị trường hóa khí tự nhiên (Natural gas market reform)
1570能源技术自主创新 (néngyuán jìshù zìzhǔ chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ năng lượng tự chủ (Independent innovation in energy technology)
1571油气行业环境评估 (yóuqì hángyè huánjìng pínggū) – Đánh giá môi trường ngành dầu khí (Environmental assessment of the oil and gas industry)
1572石油供应安全保障 (shíyóu gōngyìng ānquán bǎozhàng) – Đảm bảo an toàn cung cấp dầu (Oil supply security assurance)
1573天然气储运能力建设 (tiānránqì chǔyùn nénglì jiànshè) – Xây dựng năng lực lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên (Construction of natural gas storage and transportation capacity)
1574能源合作伙伴关系 (néngyuán hézuò huǒbàn guānxì) – Quan hệ đối tác hợp tác năng lượng (Energy partnership relations)
1575油气行业投资分析 (yóuqì hángyè tóuzī fēnxī) – Phân tích đầu tư ngành dầu khí (Investment analysis of the oil and gas industry)
1576石油产品贸易政策 (shíyóu chǎnpǐn màoyì zhèngcè) – Chính sách thương mại sản phẩm dầu (Oil product trade policies)
1577天然气输送管道设计 (tiānránqì shūsòng guǎndào shèjì) – Thiết kế đường ống dẫn khí tự nhiên (Natural gas pipeline design)
1578油气领域国际仲裁 (yóuqì lǐngyù guójì zhòngcái) – Trọng tài quốc tế trong lĩnh vực dầu khí (International arbitration in the oil and gas sector)
1579石油消费趋势研究 (shíyóu xiāofèi qūshì yánjiū) – Nghiên cứu xu hướng tiêu thụ dầu (Research on oil consumption trends)
1580天然气进口合同谈判 (tiānránqì jìnkǒu hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng nhập khẩu khí tự nhiên (Negotiation of natural gas import contracts)
1581能源领域国际合作 (néngyuán lǐngyù guójì hézuò) – Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng (International cooperation in the energy field)
1582油气行业标准制定 (yóuqì hángyè biāozhǔn zhìdìng) – Ban hành tiêu chuẩn ngành dầu khí (Establishment of oil and gas industry standards)
1583石油运输能力分析 (shíyóu yùnshū nénglì fēnxī) – Phân tích năng lực vận chuyển dầu (Analysis of oil transportation capacity)
1584天然气供应保障措施 (tiānránqì gōngyìng bǎozhàng cuòshī) – Biện pháp đảm bảo cung cấp khí tự nhiên (Measures for ensuring natural gas supply)
1585能源项目融资风险 (néngyuán xiàngmù róngzī fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính dự án năng lượng (Energy project financing risks)
1586油气行业人才培训 (yóuqì hángyè réncái péixùn) – Đào tạo nhân lực ngành dầu khí (Training for oil and gas industry talent)
1587石油市场动态分析 (shíyóu shìchǎng dòngtài fēnxī) – Phân tích động thái thị trường dầu (Analysis of oil market dynamics)
1588天然气出口战略规划 (tiānránqì chūkǒu zhànlüè guīhuà) – Quy hoạch chiến lược xuất khẩu khí tự nhiên (Strategic planning for natural gas exports)
1589能源价格波动应对措施 (néngyuán jiàgé bōdòng yìngduì cuòshī) – Biện pháp ứng phó biến động giá năng lượng (Measures to cope with energy price fluctuations)
1590油气开发技术革新 (yóuqì kāifā jìshù géxīn) – Đổi mới công nghệ khai thác dầu khí (Innovation in oil and gas development technology)
1591石油储备量评估标准 (shíyóu chǔbèi liàng pínggū biāozhǔn) – Tiêu chuẩn đánh giá trữ lượng dầu (Standards for assessing oil reserves)
1592天然气合同履行机制 (tiānránqì hétóng lǚxíng jīzhì) – Cơ chế thực hiện hợp đồng khí tự nhiên (Mechanism for fulfilling natural gas contracts)
1593能源政策国际影响力 (néngyuán zhèngcè guójì yǐngxiǎnglì) – Ảnh hưởng quốc tế của chính sách năng lượng (International influence of energy policies)
1594油气项目可行性研究 (yóuqì xiàngmù kěxíngxìng yánjiū) – Nghiên cứu tính khả thi của dự án dầu khí (Feasibility study of oil and gas projects)
1595石油出口许可证办理 (shíyóu chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Xin giấy phép xuất khẩu dầu (Processing of oil export permits)
1596天然气定价机制改革 (tiānránqì dìngjià jīzhì gǎigé) – Cải cách cơ chế định giá khí tự nhiên (Reform of natural gas pricing mechanisms)
1597能源技术知识产权保护 (néngyuán jìshù zhīshì chǎnquán bǎohù) – Bảo vệ sở hữu trí tuệ công nghệ năng lượng (Protection of energy technology intellectual property)
1598油气资源开发优先顺序 (yóuqì zīyuán kāifā yōuxiān shùnxù) – Thứ tự ưu tiên khai thác tài nguyên dầu khí (Priority order for oil and gas resource development)
1599石油供应链风险管理 (shíyóu gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng dầu (Oil supply chain risk management)
1600天然气运输能力优化 (tiānránqì yùnshū nénglì yōuhuà) – Tối ưu hóa năng lực vận chuyển khí tự nhiên (Optimization of natural gas transportation capacity)
1601能源消费数据分析平台 (néngyuán xiāofèi shùjù fēnxī píngtái) – Nền tảng phân tích dữ liệu tiêu thụ năng lượng (Energy consumption data analysis platform)
1602油气领域国际投资合作 (yóuqì lǐngyù guójì tóuzī hézuò) – Hợp tác đầu tư quốc tế trong lĩnh vực dầu khí (International investment cooperation in the oil and gas sector)
1603石油价格长期趋势预测 (shíyóu jiàgé chángqī qūshì yùcè) – Dự báo xu hướng giá dầu dài hạn (Long-term trend forecasting of oil prices)
1604天然气生产技术培训 (tiānránqì shēngchǎn jìshù péixùn) – Đào tạo công nghệ sản xuất khí tự nhiên (Training in natural gas production technology)
1605能源转型战略规划 (néngyuán zhuǎnxíng zhànlüè guīhuà) – Quy hoạch chiến lược chuyển đổi năng lượng (Strategic planning for energy transition)
1606油气行业并购案例分析 (yóuqì hángyè bìnggòu ànlì fēnxī) – Phân tích trường hợp sáp nhập ngành dầu khí (Case analysis of mergers in the oil and gas industry)
1607石油储存基础设施升级 (shíyóu chúcún jīchǔ shèshī shēngjí) – Nâng cấp cơ sở hạ tầng lưu trữ dầu (Upgrade of oil storage infrastructure)
1608天然气市场准入政策 (tiānránqì shìchǎng zhǔnrù zhèngcè) – Chính sách gia nhập thị trường khí tự nhiên (Natural gas market entry policies)
1609能源领域国际标准制定 (néngyuán lǐngyù guójì biāozhǔn zhìdìng) – Ban hành tiêu chuẩn quốc tế trong lĩnh vực năng lượng (Development of international standards in the energy sector)
1610油气合同争议解决机制 (yóuqì hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng dầu khí (Dispute resolution mechanism for oil and gas contracts)
1611石油企业社会责任评估 (shíyóu qǐyè shèhuì zérèn pínggū) – Đánh giá trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp dầu khí (Evaluation of social responsibility in oil companies)
1612天然气基础设施建设规划 (tiānránqì jīchǔ shèshī jiànshè guīhuà) – Quy hoạch xây dựng cơ sở hạ tầng khí tự nhiên (Planning for natural gas infrastructure construction)
1613能源领域跨国合作框架 (néngyuán lǐngyù kuàguó hézuò kuàngjià) – Khung hợp tác xuyên quốc gia trong lĩnh vực năng lượng (Framework for transnational cooperation in the energy sector)
1614油气资源勘探开发政策 (yóuqì zīyuán kāntàn kāifā zhèngcè) – Chính sách thăm dò và khai thác tài nguyên dầu khí (Policies for oil and gas exploration and development)
1615石油消费税政策优化 (shíyóu xiāofèishuì zhèngcè yōuhuà) – Tối ưu hóa chính sách thuế tiêu thụ dầu (Optimization of oil consumption tax policies)
1616天然气市场供应链整合 (tiānránqì shìchǎng gōngyìng liàn zhěnghé) – Tích hợp chuỗi cung ứng thị trường khí tự nhiên (Integration of natural gas market supply chains)
1617石油产品出口市场分析 (shíyóu chǎnpǐn chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường xuất khẩu sản phẩm dầu (Analysis of oil product export markets)
1618天然气开采环境影响评估 (tiānránqì kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Đánh giá tác động môi trường của khai thác khí tự nhiên (Environmental impact assessment of natural gas extraction)
1619能源交易区块链技术应用 (néngyuán jiāoyì qūkuài liàn jìshù yìngyòng) – Ứng dụng công nghệ blockchain trong giao dịch năng lượng (Application of blockchain technology in energy trading)
1620油气资源分配公平机制 (yóuqì zīyuán fēnpèi gōngpíng jīzhì) – Cơ chế phân phối công bằng tài nguyên dầu khí (Fair distribution mechanism for oil and gas resources)
1621石油开采许可证续期流程 (shíyóu kāicǎi xǔkězhèng xùqī liúchéng) – Quy trình gia hạn giấy phép khai thác dầu (Renewal process for oil extraction permits)
1622天然气行业劳动力需求预测 (tiānránqì hángyè láodònglì xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu lao động ngành khí tự nhiên (Labor demand forecasting for the natural gas industry)
1623能源领域政策透明度评价 (néngyuán lǐngyù zhèngcè tòumíngdù píngjià) – Đánh giá tính minh bạch của chính sách năng lượng (Evaluation of policy transparency in the energy sector)
1624油气领域技术标准规范 (yóuqì lǐngyù jìshù biāozhǔn guīfàn) – Tiêu chuẩn kỹ thuật ngành dầu khí (Technical standards in the oil and gas sector)
1625石油库存管理最佳实践 (shíyóu kùcún guǎnlǐ zuìjiā shíjiàn) – Thực hành quản lý tồn kho dầu tốt nhất (Best practices in oil inventory management)
1626天然气输送管道安全检查 (tiānránqì shūsòng guǎndào ānquán jiǎnchá) – Kiểm tra an toàn đường ống dẫn khí tự nhiên (Safety inspection of natural gas pipelines)
1627能源市场国际合作模式 (néngyuán shìchǎng guójì hézuò móshì) – Mô hình hợp tác quốc tế trong thị trường năng lượng (International cooperation models in energy markets)
1628油气开采风险评估技术 (yóuqì kāicǎi fēngxiǎn pínggū jìshù) – Kỹ thuật đánh giá rủi ro khai thác dầu khí (Risk assessment techniques in oil and gas extraction)
1629石油勘探区域优先开发规划 (shíyóu kāntàn qūyù yōuxiān kāifā guīhuà) – Quy hoạch ưu tiên phát triển khu vực thăm dò dầu (Priority development planning for oil exploration areas)
1630天然气定价动态调整机制 (tiānránqì dìngjià dòngtài tiáozhěng jīzhì) – Cơ chế điều chỉnh động định giá khí tự nhiên (Dynamic adjustment mechanism for natural gas pricing)
1631能源领域信息共享平台建设 (néngyuán lǐngyù xìnxī gòngxiǎng píngtái jiànshè) – Xây dựng nền tảng chia sẻ thông tin trong lĩnh vực năng lượng (Building an information-sharing platform in the energy sector)
1632油气资源开发环境保护方案 (yóuqì zīyuán kāifā huánjìng bǎohù fāng’àn) – Phương án bảo vệ môi trường trong khai thác tài nguyên dầu khí (Environmental protection plan for oil and gas resource development)
1633石油交易合同模板设计 (shíyóu jiāoyì hétóng móbǎn shèjì) – Thiết kế mẫu hợp đồng giao dịch dầu (Designing templates for oil trade contracts)
1634天然气液化技术研发 (tiānránqì yèhuà jìshù yánfā) – Nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên (R&D of liquefied natural gas technology)
1635能源效率提升技术合作 (néngyuán xiàolǜ tíshēng jìshù hézuò) – Hợp tác công nghệ nâng cao hiệu suất năng lượng (Technology cooperation for energy efficiency improvement)
1636油气项目国际融资渠道 (yóuqì xiàngmù guójì róngzī qúdào) – Kênh tài trợ quốc tế cho dự án dầu khí (International financing channels for oil and gas projects)
1637石油资源整合优化策略 (shíyóu zīyuán zhěnghé yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa tích hợp tài nguyên dầu (Optimization strategies for oil resource integration)
1638天然气价格长期趋势分析 (tiānránqì jiàgé chángqī qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng giá khí tự nhiên dài hạn (Long-term trend analysis of natural gas prices)
1639能源合同履行保障机制 (néngyuán hétóng lǚxíng bǎozhàng jīzhì) – Cơ chế đảm bảo thực hiện hợp đồng năng lượng (Mechanism to ensure fulfillment of energy contracts)
1640油气储存安全管理规定 (yóuqì chúcún ānquán guǎnlǐ guīdìng) – Quy định quản lý an toàn lưu trữ dầu khí (Safety management regulations for oil and gas storage)
1641石油运输环境影响控制措施 (shíyóu yùnshū huánjìng yǐngxiǎng kòngzhì cuòshī) – Biện pháp kiểm soát tác động môi trường của vận chuyển dầu (Environmental impact control measures for oil transportation)
1642天然气开发技术创新 (tiānránqì kāifā jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ khai thác khí tự nhiên (Innovation in natural gas development technology)
1643石油化工产品出口战略 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn chūkǒu zhànlüè) – Chiến lược xuất khẩu sản phẩm hóa dầu (Export strategies for petrochemical products)
1644油气行业环境法规遵守 (yóuqì hángyè huánjìng fǎguī zūnshǒu) – Tuân thủ các quy định môi trường ngành dầu khí (Compliance with environmental regulations in the oil and gas industry)
1645能源项目投资回报分析 (néngyuán xiàngmù tóuzī huíbào fēnxī) – Phân tích lợi tức đầu tư dự án năng lượng (Analysis of energy project investment returns)
1646油气田开发可持续发展方案 (yóuqìtián kāifā kěchíxù fāzhǎn fāng’àn) – Kế hoạch phát triển bền vững mỏ dầu khí (Sustainable development plan for oil and gas fields)
1647天然气运输合同条款 (tiānránqì yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Các điều khoản hợp đồng vận chuyển khí tự nhiên (Natural gas transportation contract terms)
1648石油市场供需动态监测 (shíyóu shìchǎng gōngxū dòngtài jiāncè) – Giám sát động thái cung cầu thị trường dầu (Monitoring supply and demand dynamics in the oil market)
1649能源价格波动风险管理 (néngyuán jiàgé bōdòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro biến động giá năng lượng (Energy price volatility risk management)
1650油气生产技术标准升级 (yóuqì shēngchǎn jìshù biāozhǔn shēngjí) – Nâng cấp tiêu chuẩn công nghệ sản xuất dầu khí (Upgrading oil and gas production technology standards)
1651石油储备系统优化设计 (shíyóu chǔbèi xìtǒng yōuhuà shèjì) – Thiết kế tối ưu hệ thống dự trữ dầu (Optimization design of oil reserve systems)
1652天然气开采设备进口许可证 (tiānránqì kāicǎi shèbèi jìnkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép nhập khẩu thiết bị khai thác khí tự nhiên (Import license for natural gas extraction equipment)
1653油气行业数字化转型 (yóuqì hángyè shùzìhuà zhuǎnxíng) – Chuyển đổi số ngành dầu khí (Digital transformation in the oil and gas industry)
1654石油贸易伙伴关系管理 (shíyóu màoyì huǒbàn guānxì guǎnlǐ) – Quản lý quan hệ đối tác thương mại dầu (Managing oil trade partnerships)
1655能源项目可行性研究报告 (néngyuán xiàngmù kěxíngxìng yánjiū bàogào) – Báo cáo nghiên cứu khả thi dự án năng lượng (Feasibility study report for energy projects)
1656油气资源税收政策分析 (yóuqì zīyuán shuìshōu zhèngcè fēnxī) – Phân tích chính sách thuế tài nguyên dầu khí (Analysis of oil and gas resource tax policies)
1657天然气供应链协同优化 (tiānránqì gōngyìngliàn xiétiáo yōuhuà) – Tối ưu hóa hợp tác chuỗi cung ứng khí tự nhiên (Collaborative optimization of natural gas supply chains)
1658石油开采领域劳资关系管理 (shíyóu kāicǎi lǐngyù láozī guānxì guǎnlǐ) – Quản lý quan hệ lao động trong lĩnh vực khai thác dầu (Labor relations management in oil extraction)
1659能源政策与全球化趋势分析 (néngyuán zhèngcè yǔ quánqiúhuà qūshì fēnxī) – Phân tích chính sách năng lượng và xu hướng toàn cầu hóa (Analysis of energy policies and globalization trends)
1660油气开发投资收益模型 (yóuqì kāifā tóuzī shōuyì móxíng) – Mô hình lợi tức đầu tư khai thác dầu khí (Investment return models for oil and gas development)
1661天然气终端市场需求预测 (tiānránqì zhōngduān shìchǎng xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu thị trường đầu cuối khí tự nhiên (Forecasting demand in the end-user market for natural gas)
1662石油开采区块划分协议 (shíyóu kāicǎi qūkuài huàfēn xiéyì) – Thỏa thuận phân chia khu vực khai thác dầu (Agreement on oil extraction block division)

ChineMaster EDU – Trung tâm Tiếng Trung Uy Tín tại Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tọa lạc tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sứ mệnh mang lại môi trường học tiếng Trung chuyên nghiệp và thực tiễn, trung tâm cung cấp đa dạng các khóa học được thiết kế phù hợp với mọi nhu cầu học viên.

Đa dạng các khóa học tiếng Trung tại CHINEMASTER EDU

Trung tâm tự hào là nơi tổ chức các khóa học chuyên sâu và đa lĩnh vực:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phát triển khả năng giao tiếp thực tiễn trong đời sống và công việc.
Luyện thi HSK & HSKK, TOCFL: Giúp học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại, kế toán, kiểm toán, logistics, xuất nhập khẩu: Hỗ trợ học viên nắm vững kiến thức chuyên ngành và ứng dụng vào thực tế.
Khóa học tiếng Trung kinh doanh, đi buôn, order Taobao, 1688, Tmall: Cung cấp kỹ năng giao dịch, tìm nguồn hàng tận gốc và đánh hàng trực tiếp tại Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung du học Trung Quốc, Đài Loan: Định hướng và hỗ trợ học viên chuẩn bị hành trang ngôn ngữ để học tập tại các quốc gia này.
Khóa học tiếng Trung dịch thuật, biên phiên dịch: Đào tạo kỹ năng dịch thuật chuyên sâu cho các lĩnh vực đa dạng.
Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp: Dành riêng cho các công ty, doanh nghiệp muốn phát triển đội ngũ nhân sự giỏi tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng, công sở, bán hàng, kinh doanh: Nâng cao năng lực giao tiếp, xử lý công việc và chuyên môn ngôn ngữ.

Các khóa học online: Linh hoạt và phù hợp cho học viên ở xa hoặc có lịch trình bận rộn.

Giáo trình độc quyền từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Toàn bộ hệ thống giáo trình được sử dụng tại CHINEMASTER EDU đều được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển.
Bộ giáo trình HSK chuyên sâu cho mọi cấp độ.
Bộ giáo trình HSKK với các bài giảng chi tiết từ sơ cấp đến cao cấp.
Những giáo trình này được thiết kế nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, giúp học viên áp dụng tiếng Trung trong mọi tình huống thực tế.

Lợi ích khi học tại CHINEMASTER EDU

Giảng viên uy tín: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, dẫn đầu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Phương pháp đào tạo hiệu quả: Chú trọng thực hành và giao tiếp thực tiễn.
Cơ sở vật chất hiện đại: Môi trường học tập thoải mái, đầy đủ tiện nghi.
Cộng đồng học viên sôi động: Hỗ trợ kết nối và chia sẻ kinh nghiệm học tập.

CHINEMASTER EDU – Nơi chắp cánh ước mơ thành công qua ngôn ngữ tiếng Trung!

CHINESEMASTER (ChineMaster) – Hệ Thống Giáo Dục Hán Ngữ Toàn Diện Nhất Việt Nam

CHINESEMASTER (ChineMaster) tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu về ngôn ngữ tiếng Trung Quốc. Với sự cống hiến không ngừng nghỉ và tâm huyết to lớn, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên một nền tảng giáo dục tiếng Trung toàn diện, phục vụ hàng triệu học viên trên khắp Việt Nam và thế giới.

Người tiên phong trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là nhà sáng lập CHINESEMASTER mà còn là tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung miễn phí được đông đảo học viên đón nhận. Trong số đó, nổi bật nhất là:

Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển: Từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp, đây là bộ giáo trình được sử dụng phổ biến và thông dụng nhất tại Việt Nam.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Cung cấp kiến thức chuyên sâu cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế HSK.
Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp: Hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng nói tiếng Trung.

Với vai trò là Chuyên gia đào tạo tiếng Trung số 1 Việt Nam, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã đặt nền móng cho hàng triệu người Việt Nam chinh phục ngôn ngữ tiếng Trung, đồng thời tạo ra cơ hội phát triển sự nghiệp và khởi nghiệp.

Người truyền cảm hứng và ngọn lửa khởi nghiệp

Không chỉ là một nhà giáo dục xuất sắc, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ còn là biểu tượng của sự kiên trì và nỗ lực vượt qua nghịch cảnh. Từ hai bàn tay trắng, ông đã vươn lên thành công sau vô số lần thất bại, trở thành một doanh nhân truyền cảm hứng cho hàng triệu người Việt Nam. Nhờ những đóng góp lớn lao này, ông được mệnh danh là:

Tiếng Trung Thầy Vũ
Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ
Tiếng Trung Chinese Master Education Thầy Vũ
Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ
Hệ thống đào tạo đa dạng và chất lượng cao

CHINESEMASTER cung cấp hàng loạt các khóa học chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của học viên:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phù hợp cho người đi làm, học sinh, sinh viên.
Luyện thi HSK, HSKK: Từ sơ cấp đến cao cấp.
Khóa học tiếng Trung thương mại, kế toán, kiểm toán, dầu khí, logistics, xuất nhập khẩu: Giúp học viên nắm vững kiến thức chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng và đánh hàng Trung Quốc: Đào tạo kỹ năng tìm kiếm nguồn hàng tận gốc, order Taobao, 1688, Tmall.
Khóa học biên phiên dịch, dịch thuật: Dành cho học viên muốn theo đuổi sự nghiệp dịch thuật chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung du học: Chuẩn bị hành trang ngôn ngữ để du học Trung Quốc, Đài Loan.

Sứ mệnh phát triển toàn diện học viên

Hệ thống giáo trình của CHINESEMASTER không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, giúp học viên ứng dụng tiếng Trung vào thực tiễn một cách hiệu quả.

CHINESEMASTER – Hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện, nơi chắp cánh cho tương lai của bạn!

Master Edu ChineMaster Edu – Trung tâm Tiếng Trung Uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Master Edu ChineMaster Edu Chinese Master Education là trung tâm tiếng Trung hàng đầu, tọa lạc tại Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nơi đây đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.

Chất lượng đào tạo vượt trội với giáo trình độc quyền

Điểm nổi bật của trung tâm chính là việc sử dụng bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster: Được thiết kế từ sơ cấp đến cao cấp, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của học viên.
Bộ giáo trình HSK và HSKK: Hỗ trợ tối đa cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.

Những giáo trình này không chỉ có mặt trong các lớp học tại trung tâm mà còn được phát hành miễn phí dưới dạng pdf, mp3, giúp học viên dễ dàng ôn tập mọi lúc mọi nơi.

Phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ

Tại ChineMaster, học viên được đào tạo theo lộ trình bài bản, tập trung phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ:

Nghe: Nắm bắt và hiểu ngữ điệu, từ vựng trong giao tiếp hàng ngày.
Nói: Luyện tập phát âm chuẩn, giao tiếp tự tin.
Đọc: Hiểu và phân tích tài liệu tiếng Trung.
Viết: Làm chủ cấu trúc câu, viết bài luận.
Gõ: Thành thạo các phần mềm nhập liệu tiếng Trung.
Dịch: Dịch thuật chuyên nghiệp từ cơ bản đến nâng cao.

Học viên được trải nghiệm các bài học thực tế, tập trung vào ứng dụng trong giao tiếp và công việc, từ đó cải thiện kỹ năng một cách nhanh chóng.

Nguồn tài liệu miễn phí phong phú
Không chỉ dừng lại ở giáo trình, học viên còn được tiếp cận một kho tài liệu khổng lồ hoàn toàn miễn phí, bao gồm:

Sách tiếng Trung pdf mp3.
Ebook tiếng Trung miễn phí.
Giáo án đào tạo Hán ngữ độc quyền.

Với nguồn tài liệu này, bất kỳ ai cũng có thể tự học và phát triển trình độ tiếng Trung một cách dễ dàng.

Giảng sư tận tâm – Người truyền cảm hứng

Dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn nhận được sự truyền cảm hứng mạnh mẽ từ một người đã vượt qua nhiều khó khăn để thành công. Phương pháp giảng dạy của thầy không chỉ tập trung vào kiến thức mà còn khơi dậy tinh thần học tập và khát vọng vươn xa trong từng học viên.

Đăng ký ngay hôm nay để thay đổi tương lai của bạn

Với sứ mệnh mang tiếng Trung đến gần hơn với cộng đồng người Việt, ChineMaster Edu không ngừng mở các khóa học đa dạng:

Tiếng Trung giao tiếp thực dụng.
Luyện thi HSK và HSKK.
Tiếng Trung chuyên ngành Kế toán, Logistics, Xuất nhập khẩu.
Tiếng Trung cho người kinh doanh, nhập hàng Trung Quốc.

Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, môi trường học tập hiện đại và nguồn tài liệu chất lượng cao!

ChineMaster – Đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung!

Học viên đánh giá chất lượng đào tạo khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Nguyễn Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi đã từng tham gia nhiều khóa học tiếng Trung tại các trung tâm khác, nhưng khi đến với khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi nhận ra sự khác biệt rõ rệt. Dưới sự giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi không chỉ học được cách sử dụng tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí mà còn hiểu sâu hơn về cách làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Thầy có khả năng biến những kiến thức phức tạp trở nên dễ hiểu, đồng thời luôn gắn bài học với các tình huống thực tế. Phương pháp giảng dạy của thầy rất bài bản, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi áp dụng ngay những gì học được vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ soạn thảo hợp đồng đến đàm phán các dự án quan trọng. Đây thực sự là một trải nghiệm học tập đáng giá!”

Trần Quốc Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi từng gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí. Thế nhưng, chỉ sau một thời gian học với thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của mình. Điều tôi ấn tượng nhất ở thầy là cách thầy kết hợp giảng dạy ngôn ngữ với chia sẻ kinh nghiệm thực tế. Thầy không chỉ dạy từ vựng và ngữ pháp mà còn hướng dẫn cách ứng xử, giao tiếp trong môi trường công việc chuyên nghiệp. Hơn thế nữa, thầy luôn khuyến khích chúng tôi thực hành và tương tác trong lớp học, giúp chúng tôi xây dựng sự tự tin và phản xạ nhanh nhạy. Đây là khóa học tuyệt vời mà tôi muốn giới thiệu cho bất kỳ ai đang làm việc trong ngành Dầu Khí.”

Lê Thị Minh Phương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Chất lượng giảng dạy tại khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thật sự vượt xa mong đợi của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo giỏi mà còn là một người truyền cảm hứng tuyệt vời. Trong suốt khóa học, thầy luôn chú trọng đến từng học viên, từ việc giải đáp thắc mắc cho đến việc hướng dẫn cách học hiệu quả. Các bài học không chỉ tập trung vào kiến thức chuyên ngành mà còn kết hợp với các bài tập thực tế như mô phỏng đàm phán, trình bày dự án hay làm báo cáo. Nhờ khóa học này, tôi không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn cảm thấy tự tin hơn khi đối diện với các thử thách trong công việc.”

Đặng Hải Nam – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi từng nghĩ việc học tiếng Trung chuyên ngành là một nhiệm vụ gần như bất khả thi, nhất là với một người bận rộn như tôi. Nhưng tại khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, mọi thứ đã thay đổi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất phù hợp với người đi làm như tôi, tập trung vào những nội dung thực sự cần thiết và ứng dụng cao. Những buổi học với thầy không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về thuật ngữ chuyên ngành mà còn dạy tôi cách xử lý các tình huống giao tiếp phức tạp. Thầy rất tận tâm và luôn tìm cách làm cho các buổi học trở nên thú vị, không hề khô khan hay nhàm chán. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc và thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả hơn rất nhiều.”

Phạm Hoàng Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Nếu được chọn lại, tôi vẫn sẽ quyết định tham gia khóa học tại khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Đây thực sự là nơi lý tưởng để học tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ có kiến thức sâu rộng mà còn có cách truyền đạt vô cùng cuốn hút. Thầy luôn lồng ghép các tình huống thực tế vào bài giảng, giúp chúng tôi dễ dàng hình dung và áp dụng kiến thức vào công việc. Đặc biệt, việc sử dụng bộ giáo trình độc quyền do chính thầy biên soạn đã mang lại hiệu quả học tập vượt trội. Nhờ sự tận tình và chuyên nghiệp của thầy, tôi đã đạt được nhiều tiến bộ rõ rệt, từ khả năng giao tiếp đến việc xử lý các công việc chuyên môn phức tạp. Đây thực sự là một khóa học mà tôi sẽ không bao giờ quên.”

Các học viên tại khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đều chung nhận định rằng đây là địa chỉ học tiếng Trung chất lượng hàng đầu. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ tiếp thu được kiến thức chuyên môn mà còn được truyền cảm hứng và động lực học tập. Chương trình học bài bản, kết hợp thực tế với lý thuyết, giúp học viên nhanh chóng cải thiện kỹ năng và đạt được thành công trong công việc. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một môi trường học tập đẳng cấp và hiệu quả.

Hoàng Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một trong những quyết định đúng đắn nhất trong sự nghiệp của tôi. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành Dầu Khí, nhưng sau khi tham gia khóa học với thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Thầy đã dạy tôi cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác và tự tin. Không chỉ học về ngữ pháp, từ vựng, thầy còn chia sẻ rất nhiều kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc, giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa làm việc của người Trung Quốc. Thầy Vũ rất tâm huyết với nghề và luôn sẵn sàng giúp đỡ từng học viên, điều này khiến tôi cảm thấy vô cùng trân trọng. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn trong công việc, và sự tự tin của tôi cũng tăng lên đáng kể.”

Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, nhưng khi đến với khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy mình đã chọn đúng nơi để học. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giỏi về kiến thức ngôn ngữ mà còn hiểu rất rõ về ngành Dầu Khí, điều này giúp bài giảng trở nên rất thiết thực và dễ áp dụng vào công việc. Thầy luôn dành thời gian để giải đáp các thắc mắc của học viên, và mỗi bài học của thầy đều có sự kết nối rõ ràng với những tình huống thực tế. Điều này giúp tôi không chỉ học được cách nói tiếng Trung mà còn biết cách sử dụng ngôn ngữ trong công việc, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành Dầu Khí. Tôi rất cảm ơn thầy vì đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với những người bạn quốc tế.”

Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Trước khi tham gia khóa học, tôi khá lo lắng vì công việc của tôi yêu cầu giao tiếp nhiều bằng tiếng Trung trong ngành Dầu Khí. Tuy nhiên, sau khi được giới thiệu khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã quyết định đăng ký học và tôi rất vui vì đã làm vậy. Thầy Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất độc đáo, giúp chúng tôi tiếp thu nhanh chóng và dễ dàng. Các bài giảng của thầy luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực tế, và thầy rất chú trọng đến việc rèn luyện khả năng giao tiếp trong các tình huống công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin tham gia các cuộc họp, đàm phán với đối tác Trung Quốc mà không cảm thấy khó khăn gì. Thầy Vũ thực sự là người truyền cảm hứng và động lực cho tôi.”

Phan Lê Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân dưới sự dẫn dắt của thầy Nguyễn Minh Vũ đã thay đổi hoàn toàn cách tôi học và sử dụng tiếng Trung trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết những kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng qua mỗi bài học của thầy, tôi cảm thấy mình tiến bộ vượt bậc. Thầy không chỉ giảng dạy ngữ pháp, từ vựng mà còn rất chú trọng đến khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường Dầu Khí. Chúng tôi được học qua các tình huống thực tế, như làm hợp đồng, đàm phán và giao tiếp trong các cuộc họp. Phương pháp học của thầy rất hiệu quả, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều!”

Lê Quang Hiếu – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi đã học tiếng Trung tại một số trung tâm trước đây, nhưng không nơi nào mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn như khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy có phương pháp giảng dạy rất khoa học và dễ hiểu. Không chỉ dạy về ngôn ngữ, thầy còn giúp học viên hiểu rõ cách thức giao tiếp trong môi trường chuyên ngành Dầu Khí. Đặc biệt, thầy luôn chia sẻ rất nhiều kiến thức và kinh nghiệm thực tế từ công việc, khiến bài học trở nên sống động và dễ áp dụng. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống trong công việc một cách hiệu quả hơn. Đây thực sự là một khóa học đáng giá và tôi rất hài lòng với sự lựa chọn của mình.”

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong chất lượng đào tạo. Các học viên đều nhận xét rằng thầy không chỉ giỏi về ngôn ngữ mà còn rất am hiểu chuyên sâu về ngành Dầu Khí, điều này giúp khóa học trở nên cực kỳ thiết thực và ứng dụng cao. Mỗi bài giảng đều kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và áp dụng kiến thức vào công việc. Bên cạnh đó, thầy luôn dành thời gian giúp đỡ học viên, tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu và chất lượng, khóa học tại khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời!

Nguyễn Hồng Quân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Thực sự, tôi đã học tiếng Trung tại một số nơi trước đây, nhưng khi đến với khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi mới thấy sự khác biệt rõ rệt. Thầy không chỉ dạy cho chúng tôi những kiến thức cơ bản mà còn đi sâu vào các tình huống thực tế trong ngành Dầu Khí. Điều này giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong công việc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Thầy rất tỉ mỉ trong từng bài giảng, luôn chú ý đến từng học viên và cung cấp các tài liệu, giáo trình học tập vô cùng hữu ích. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc trong môi trường quốc tế. Thực sự cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”

Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự đã thay đổi hoàn toàn khả năng giao tiếp tiếng Trung của tôi. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành Dầu Khí. Nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong các cuộc họp và đàm phán. Thầy Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và dễ tiếp thu. Các bài giảng của thầy không chỉ bao gồm kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp chúng tôi học cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống công việc cụ thể. Tôi rất biết ơn thầy và trung tâm đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.”

Vũ Minh Sơn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Đối với tôi, khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một lựa chọn sáng suốt. Tôi làm việc trong lĩnh vực Dầu Khí và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là điều rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung ở mức độ cơ bản, nhưng giờ đây, tôi có thể giao tiếp chuyên nghiệp và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn giúp tôi nắm vững các tình huống giao tiếp trong công việc. Thầy luôn dành thời gian để giải thích chi tiết mọi vấn đề mà học viên gặp phải và rất tâm huyết với nghề. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy và trung tâm rất nhiều!”

Phạm Linh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi đã tham gia thực sự mang lại hiệu quả ngoài mong đợi. Tôi không chỉ học được các kỹ năng ngôn ngữ mà còn được trang bị kiến thức sâu rộng về ngành Dầu Khí, điều này giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất đặc biệt, dễ hiểu và dễ tiếp thu. Mỗi bài học của thầy đều gắn liền với các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Thầy rất chú trọng đến việc luyện tập kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng đàm phán và viết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất vui khi mình đã chọn học tại trung tâm và chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè.”

Trần Quốc Huy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi đã học tiếng Trung ở nhiều nơi, nhưng khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là nơi tôi cảm thấy học hiệu quả nhất. Thầy Vũ không chỉ dạy kiến thức về ngữ pháp, từ vựng mà còn chia sẻ những kỹ năng giao tiếp chuyên sâu, giúp học viên dễ dàng xử lý các tình huống trong công việc. Với những bài học bổ ích và thực tế về ngành Dầu Khí, tôi đã cải thiện được rất nhiều khả năng giao tiếp của mình. Đặc biệt, thầy luôn cung cấp tài liệu học miễn phí, bao gồm các giáo trình, sách, và tài liệu học tiếng Trung rất hữu ích, điều này giúp tôi học được ở mọi lúc, mọi nơi. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc và cảm thấy rất hài lòng với sự lựa chọn của mình.”

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã đem lại những thay đổi rõ rệt cho tất cả các học viên. Các học viên đều nhận xét rằng thầy có phương pháp giảng dạy cực kỳ hiệu quả, giúp họ không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực Dầu Khí. Bằng cách kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, các bài giảng của thầy rất sinh động và dễ tiếp thu. Ngoài ra, thầy Nguyễn Minh Vũ cũng rất tận tâm với học viên, luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và chia sẻ những kiến thức bổ ích từ thực tiễn. Sau khóa học, học viên đều cảm thấy tự tin và vững vàng hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu và thực tiễn, đây chính là lựa chọn lý tưởng!

Nguyễn Quang Hưng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khi tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi không nghĩ rằng mình sẽ tiến bộ nhanh đến vậy. Ban đầu, tôi chỉ muốn học tiếng Trung để có thể giao tiếp cơ bản với đối tác Trung Quốc trong công việc, nhưng sau khóa học, tôi không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành Dầu Khí mà còn hiểu được cách vận dụng ngữ pháp và các cấu trúc câu trong các tình huống đàm phán thực tế. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và đầy cảm hứng, giúp chúng tôi cảm thấy tự tin khi giao tiếp. Các bài giảng của thầy được chuẩn bị rất chu đáo và sinh động, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị rất tốt cho công việc và các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc.”

Trần Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn giúp tôi học được cách giao tiếp hiệu quả trong ngành Dầu Khí. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi nói chuyện với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi phải thảo luận về các hợp đồng kỹ thuật phức tạp. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin trình bày các vấn đề chuyên ngành và đàm phán một cách trôi chảy hơn. Thầy Vũ dạy rất tỉ mỉ và chi tiết, giúp tôi không chỉ hiểu ngôn ngữ mà còn hiểu rõ các khía cạnh chuyên môn trong công việc. Tôi cảm thấy rất hài lòng về kết quả học tập của mình và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác của thầy.”

Nguyễn Văn Toàn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Chắc chắn rằng, khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị. Tôi làm việc trong lĩnh vực Dầu Khí và tiếng Trung là một phần quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình còn yếu và không đủ tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi học xong khóa học của thầy Vũ, tôi đã cảm thấy mình tiến bộ rất nhiều. Các bài giảng của thầy luôn được thiết kế rất khoa học và phù hợp với thực tế công việc, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp đàm phán và ký kết hợp đồng. Thầy không chỉ dạy từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi hiểu cách ứng dụng tiếng Trung vào công việc một cách thực tế. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc và cảm thấy rất hài lòng với sự lựa chọn của mình.”

Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi rất vui khi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc trong ngành Dầu Khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn quan tâm đến sự tiến bộ của học viên. Mỗi bài giảng đều được thầy chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm các tình huống thực tế mà chúng tôi sẽ gặp phải trong công việc. Thầy dạy rất dễ hiểu và luôn khuyến khích chúng tôi thực hành nhiều để nắm vững kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn trong việc đàm phán và xử lý công việc bằng tiếng Trung.”

Tất cả các học viên tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đều cảm thấy rất hài lòng với chất lượng đào tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các học viên đều nhận xét rằng thầy Vũ có một phương pháp giảng dạy đặc biệt, rất dễ hiểu và giúp họ ứng dụng kiến thức ngay vào công việc. Đặc biệt, thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp học viên rèn luyện các kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, như đàm phán, ký hợp đồng, và xử lý các vấn đề chuyên ngành trong Dầu Khí. Mỗi bài giảng đều được thầy chuẩn bị rất tỉ mỉ và chi tiết, tạo ra một môi trường học tập đầy cảm hứng và hiệu quả. Sau khóa học, học viên đều cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và có thể áp dụng được các kiến thức vào công việc hàng ngày. Thực sự, đây là một khóa học rất đáng giá cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí.

Lê Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Chắc chắn không phải ngẫu nhiên mà khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ lại được nhiều người khuyến khích tham gia. Tôi đã có cơ hội trải nghiệm khóa học này và phải nói rằng đây là quyết định đúng đắn nhất trong quá trình học tiếng Trung của mình. Tôi làm việc trong ngành Dầu Khí và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là điều rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi nói chuyện với họ vì không thể diễn đạt chính xác ý tưởng và hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khóa học, mọi thứ đã thay đổi. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giảng dạy rất chi tiết về các từ vựng, cụm từ chuyên ngành Dầu Khí. Thầy còn tạo ra các tình huống thực tế, giúp chúng tôi luyện tập và xử lý vấn đề nhanh chóng và hiệu quả. Tôi thực sự ấn tượng với phong cách giảng dạy của thầy và sự tận tâm mà thầy dành cho học viên. Nhờ thầy, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”

Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự đã giúp tôi thay đổi cách nhìn về việc học ngoại ngữ. Tôi đã học tiếng Trung từ lâu, nhưng không bao giờ cảm thấy thật sự hiểu rõ và sử dụng được trong công việc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí do Thầy Vũ giảng dạy, mọi thứ đã khác. Thầy giảng dạy rất thực tế, đặc biệt là trong việc sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chuyên ngành Dầu Khí. Thầy đã giúp tôi nhận thức được cách vận dụng tiếng Trung trong các tình huống đàm phán, thảo luận hợp đồng và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Học được cả lý thuyết lẫn thực hành từ thầy, tôi giờ đây có thể tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc mà không cảm thấy bối rối. Khóa học này quả thực là một bước đột phá trong việc học tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí.”

Vũ Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Trước khi học tại khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi không nghĩ rằng tiếng Trung lại có thể áp dụng nhiều đến công việc của mình trong ngành Dầu Khí như vậy. Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, phải liên lạc với các đối tác Trung Quốc khá thường xuyên. Tuy nhiên, khả năng giao tiếp của tôi còn rất yếu, và nhiều khi không thể diễn đạt được hết ý mình muốn nói. Sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nhận thấy sự khác biệt rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản, mà còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống chuyên biệt như đàm phán, xử lý hợp đồng và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong ngành Dầu Khí. Những bài giảng của thầy rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi học nhanh và ghi nhớ lâu. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hoàn toàn hài lòng với khóa học này.”

Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Đối với tôi, học tiếng Trung không chỉ là việc học một ngoại ngữ mà còn là chìa khóa để mở ra cơ hội trong sự nghiệp của mình. Tôi làm việc trong ngành Dầu Khí, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là điều không thể thiếu. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Trung, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn giúp tôi nắm bắt các từ vựng chuyên ngành Dầu Khí một cách dễ dàng. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và luôn khuyến khích học viên thực hành để cải thiện khả năng giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn thầy Vũ đã giúp tôi có được kỹ năng ngôn ngữ và tư duy trong công việc.”

Tất cả các học viên tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đều bày tỏ sự hài lòng và đánh giá rất cao chất lượng đào tạo của thầy. Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, bài bản và rất thực tế, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn áp dụng tiếng Trung vào công việc chuyên ngành một cách hiệu quả. Học viên được dạy các kỹ năng giao tiếp trong các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, cũng như cách sử dụng từ vựng chuyên ngành Dầu Khí để xử lý công việc hàng ngày. Thầy Vũ luôn dành tâm huyết với từng học viên, giúp họ tự tin và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Trung. Khóa học này thực sự là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong ngành Dầu Khí.

Nguyễn Quang Dũng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời và không thể quên đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã từng tự học tiếng Trung qua sách vở và các tài liệu trực tuyến, nhưng cảm thấy rất khó khăn trong việc áp dụng vào công việc thực tế. Làm việc trong ngành Dầu Khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thảo luận các vấn đề kỹ thuật và đàm phán hợp đồng. Thế nhưng, ngôn ngữ chuyên ngành Dầu Khí lại là một thử thách lớn. Khi tham gia khóa học của thầy Vũ, tôi mới nhận ra rằng việc học tiếng Trung không chỉ là việc học từ vựng và ngữ pháp cơ bản, mà còn cần phải hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thiện những kỹ năng đó bằng cách xây dựng các tình huống mô phỏng đàm phán hợp đồng, xử lý các tình huống kỹ thuật trong ngành Dầu Khí. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn trong việc giao tiếp mà còn có thể dễ dàng áp dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày, giúp tôi đạt được hiệu quả cao hơn trong công việc.”

Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một khóa học rất đáng để tham gia, đặc biệt đối với những ai làm việc trong ngành Dầu Khí. Tôi đã làm việc trong ngành này được 5 năm, nhưng khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin và gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng, đặc biệt là khi nói về các vấn đề chuyên môn. Sau khi tham gia khóa học của thầy Vũ, tôi nhận thấy một sự thay đổi rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi các kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng, mà còn đặc biệt chú trọng đến các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí. Những bài giảng của thầy cực kỳ thực tế và có tính ứng dụng cao, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Hơn nữa, thầy Vũ còn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế để học viên có thể tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác. Tôi đã áp dụng những gì học được vào công việc và nhận thấy sự khác biệt rõ rệt. Khóa học này đã giúp tôi mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”

Vũ Anh Khoa – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khi tìm hiểu về các khóa học tiếng Trung, tôi đã nghe rất nhiều lời khen ngợi về khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Và tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí của thầy, và đó là quyết định đúng đắn. Là một nhân viên kỹ thuật trong ngành Dầu Khí, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đồng nghiệp, đối tác Trung Quốc vì ngôn ngữ chuyên ngành. Khóa học của thầy Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy dạy không chỉ về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kỹ thuật, đàm phán hợp đồng, thảo luận các vấn đề về dầu khí. Những bài học thực tế này rất hữu ích và giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ còn cung cấp nhiều tài liệu học miễn phí, giúp tôi có thể ôn luyện bất cứ lúc nào. Tôi vô cùng biết ơn thầy và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác của thầy trong tương lai.”

Nguyễn Đức Thịnh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hoàn toàn thay đổi cách tôi nhìn nhận về việc học tiếng Trung. Là một người làm việc trong ngành Dầu Khí, tôi luôn nhận thấy tầm quan trọng của việc học tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy ngôn ngữ này rất khó và tôi không thể sử dụng nó thành thạo trong công việc. Nhưng từ khi bắt đầu học với thầy Vũ, mọi thứ đã thay đổi. Thầy giảng dạy rất dễ hiểu, đặc biệt là các kỹ thuật và từ vựng chuyên ngành Dầu Khí. Bài học của thầy không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn rất thực tế, với các tình huống giao tiếp mô phỏng giúp học viên luyện tập kỹ năng thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và dễ dàng áp dụng các thuật ngữ chuyên ngành vào công việc hàng ngày. Khóa học này thực sự đã giúp tôi cải thiện công việc và thăng tiến trong sự nghiệp.”

Những đánh giá từ các học viên cho thấy khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp học viên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống chuyên ngành Dầu Khí. Thầy Vũ không chỉ chú trọng đến việc dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn đặc biệt xây dựng các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc. Các học viên đều đánh giá cao sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong suốt quá trình đào tạo, đồng thời nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt sau khi hoàn thành khóa học.

Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Thật sự rất vui khi chia sẻ về trải nghiệm học tập tại khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Tôi làm việc trong ngành Dầu Khí và việc giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc là điều vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc trao đổi các vấn đề kỹ thuật, đặc biệt là trong những cuộc họp và đàm phán về hợp đồng. Tuy nhiên, từ khi tham gia lớp học của thầy Vũ, mọi thứ đã thay đổi rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi củng cố kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng, mà còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong những tình huống chuyên ngành Dầu Khí, từ các thuật ngữ kỹ thuật cho đến cách thức giao tiếp khi thương thảo hợp đồng. Mỗi bài học của thầy đều rất sinh động và thực tế, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng và ứng dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với đối tác Trung Quốc và không còn gặp phải tình trạng bối rối khi phải sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành nữa. Đây là một khóa học cực kỳ bổ ích và tôi sẽ chắc chắn tiếp tục học cùng thầy Vũ trong tương lai.”

Phạm Minh Châu – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành Dầu Khí. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành, khiến công việc bị đình trệ và hiệu quả không cao. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia lớp học của thầy Vũ và đó là một quyết định rất đúng đắn. Thầy không chỉ dạy chúng tôi những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, mà còn giúp học viên nắm vững các thuật ngữ trong ngành Dầu Khí. Điều tôi ấn tượng nhất là cách thầy xây dựng các tình huống giao tiếp mô phỏng thực tế, giúp chúng tôi không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành giao tiếp trong những tình huống cụ thể. Sau khi kết thúc khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không còn gặp phải sự bối rối như trước. Khóa học này thực sự rất có giá trị đối với tôi và tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả.”

Vũ Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học tiếng Trung nhưng chưa thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc, đặc biệt là trong lĩnh vực Dầu Khí. Là một người làm việc trong ngành này, tôi biết rằng việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ kỹ thuật là rất quan trọng. Khóa học của thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung nhanh chóng và hiệu quả. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy về ngữ pháp hay từ vựng đơn thuần mà còn lồng ghép các tình huống thực tế, đặc biệt là những tình huống đàm phán, thảo luận chuyên môn trong ngành Dầu Khí. Tôi đã học được cách giao tiếp tự nhiên hơn và áp dụng ngay vào công việc của mình. Đặc biệt, thầy còn chia sẻ rất nhiều tài liệu học tập bổ ích và miễn phí, giúp tôi có thể ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Tôi cảm thấy rất may mắn khi được học với thầy Vũ và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác trong hệ thống của thầy.”

Trần Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy là một lựa chọn tuyệt vời đối với những ai muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong ngành Dầu Khí. Tôi làm việc trong lĩnh vực này và đã gặp không ít khó khăn khi phải đàm phán, trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Vũ, tôi đã có sự thay đổi rõ rệt. Thầy không chỉ dạy chúng tôi về ngữ pháp và từ vựng cơ bản, mà còn tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc, từ những cuộc họp kỹ thuật đến đàm phán hợp đồng. Những bài học này cực kỳ hữu ích và thiết thực, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc hàng ngày. Học với thầy Vũ, tôi cảm thấy như được trang bị đầy đủ hành trang để tự tin giao tiếp trong bất kỳ tình huống nào. Đây thực sự là một khóa học không thể bỏ qua đối với những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí.”

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ các học viên làm việc trong ngành Dầu Khí. Các học viên đều đánh giá cao sự chuyên nghiệp của thầy trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là việc sử dụng các tình huống thực tế trong các cuộc đàm phán, thảo luận kỹ thuật. Các học viên không chỉ học được từ vựng và ngữ pháp cơ bản mà còn được trang bị kỹ năng giao tiếp thực tế trong công việc, giúp nâng cao hiệu quả công việc và tạo dựng sự tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Nguyễn Quang Hưng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi là một kỹ sư trong ngành Dầu Khí, và công việc của tôi yêu cầu giao tiếp hàng ngày với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi trao đổi về các vấn đề kỹ thuật. Tuy nhiên, khóa học của thầy Vũ đã hoàn toàn thay đổi cách tôi học và sử dụng tiếng Trung. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện từ vựng chuyên ngành Dầu Khí mà còn cung cấp những kiến thức về cách thức giao tiếp trong các tình huống thực tế. Tôi ấn tượng nhất là các bài học thực hành, nơi thầy Vũ cho chúng tôi tham gia vào các tình huống mô phỏng đàm phán hợp đồng và thảo luận kỹ thuật. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Điều tôi đặc biệt thích là khóa học không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành ngay, giúp tôi nắm bắt được kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.”

Lý Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất đặc biệt và có ích đối với tôi. Là một chuyên viên làm việc trong ngành Dầu Khí, tôi đã có chút kiến thức về tiếng Trung, nhưng tôi gặp khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc, đặc biệt là khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học của thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng, từ việc học các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí đến cách thức giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công việc. Những bài học thực tế của thầy Vũ rất hữu ích, đặc biệt là những tình huống mô phỏng đàm phán và trao đổi kỹ thuật. Học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung trong các cuộc họp và trao đổi công việc hàng ngày. Ngoài ra, thầy còn cung cấp rất nhiều tài liệu học tập miễn phí, giúp tôi ôn tập và nâng cao kiến thức sau mỗi buổi học.”

Ngô Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã học tiếng Trung cơ bản nhưng chưa thể giao tiếp tốt trong công việc, đặc biệt là trong các cuộc họp liên quan đến Dầu Khí. Sau khi tham gia lớp học của thầy Vũ, tôi nhận thấy một sự tiến bộ rõ rệt. Thầy không chỉ dạy chúng tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp các kỹ năng giao tiếp quan trọng trong môi trường công sở. Tôi rất thích cách thầy xây dựng bài giảng, luôn kết hợp lý thuyết với thực hành. Việc học với thầy Vũ giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn hiểu rõ cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường công nghiệp. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán kỹ thuật.”

Trần Thị Tuyết Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành Dầu Khí và việc hiểu và giao tiếp tiếng Trung là một yếu tố quan trọng trong công việc của tôi. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các kỹ năng tiếng Trung cơ bản mà còn chú trọng vào các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí. Bài học của thầy luôn đi kèm với các tình huống thực tế, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Thầy Vũ còn rất tận tâm và luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tôi cảm thấy bản thân đã có một nền tảng vững chắc để phát triển thêm trong sự nghiệp của mình. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã chỉ dẫn và giúp đỡ tôi rất nhiều.”

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn giản là học ngữ pháp hay từ vựng mà còn là một hành trình thực tế giúp các học viên trong ngành Dầu Khí cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao hiệu quả công việc. Với phương pháp giảng dạy độc đáo và kết hợp các tình huống thực tế, học viên có thể học tiếng Trung chuyên ngành một cách nhanh chóng và dễ dàng. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng và sự tự tin cho học viên khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên sâu như Dầu Khí.

Đặng Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực Dầu Khí. Là một chuyên viên kỹ thuật, tôi cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành để có thể trao đổi và giải quyết công việc một cách hiệu quả. Nhưng tiếng Trung của tôi khá hạn chế và không đủ để diễn đạt được hết các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Sau khi tham gia khóa học của thầy Vũ, tôi không chỉ học được các từ vựng chuyên ngành mà còn được thầy hướng dẫn cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường công sở, đặc biệt là trong các cuộc họp và đàm phán. Những bài học thực tế của thầy Vũ đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy còn cung cấp rất nhiều tài liệu học tập miễn phí, giúp tôi củng cố lại kiến thức sau mỗi buổi học. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi cảm ơn thầy Vũ rất nhiều!”

Lê Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong lĩnh vực Dầu Khí và đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trước đó, tôi đã học tiếng Trung cơ bản, nhưng khi bắt đầu công việc mới yêu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc, tôi cảm thấy vô cùng bối rối và thiếu tự tin. Khóa học của thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện vốn từ vựng mà còn cung cấp các kỹ năng giao tiếp thực tế trong ngành Dầu Khí. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn giải đáp tất cả các thắc mắc của học viên. Những bài học thực hành, các tình huống giao tiếp thực tế, cùng với các bài tập mô phỏng các cuộc đàm phán, thực sự đã giúp tôi có được sự tự tin và sự hiểu biết cần thiết để làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Khóa học này thực sự rất tuyệt vời, và tôi rất biết ơn thầy Vũ đã truyền dạy cho tôi những kiến thức quý báu này.”

Nguyễn Xuân Quang – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trải nghiệm học tập vô cùng bổ ích. Tôi là nhân viên của một công ty Dầu Khí và công việc của tôi liên quan đến việc làm việc trực tiếp với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp tiếng Trung ở mức cơ bản và không thể hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững không chỉ các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí mà còn có thể giao tiếp tự tin trong các cuộc đàm phán và thảo luận kỹ thuật. Những bài học thực tế của thầy Vũ thực sự rất hữu ích. Thầy luôn tạo ra những tình huống mô phỏng thực tế, giúp học viên học cách ứng dụng tiếng Trung vào công việc ngay lập tức. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiệu quả công việc của tôi đã được cải thiện rõ rệt.”

Phạm Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc ngành Dầu Khí. Trước khi học, tôi chỉ có thể hiểu các từ vựng đơn giản và không thể sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp trong công việc. Tuy nhiên, khóa học của thầy Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều điều mới mẻ. Bài giảng của thầy luôn dễ hiểu và đầy đủ, đi từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi nắm vững kiến thức từng bước. Đặc biệt, thầy rất chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, đặc biệt là trong các cuộc họp và đàm phán liên quan đến ngành Dầu Khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tôi cũng có thể áp dụng những gì học được vào công việc hàng ngày.”

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp các học viên trong ngành Dầu Khí cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp họ tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc. Phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, cùng với những tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Tài liệu học tập phong phú, bao gồm giáo trình, sách, ebook, mp3 và các bài giảng miễn phí, giúp học viên học tập hiệu quả và dễ dàng tiếp cận kiến thức. Nếu bạn đang làm việc trong ngành Dầu Khí và cần học tiếng Trung để giao tiếp chuyên nghiệp, thì khóa học này chính là lựa chọn tuyệt vời để bạn phát triển sự nghiệp.

Trần Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành Dầu Khí và công việc của tôi liên quan đến việc trao đổi thông tin kỹ thuật và thương mại với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và trao đổi các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi học xong khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy mình đã có sự thay đổi rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày mà còn chú trọng rất nhiều vào các thuật ngữ ngành Dầu Khí, điều này đã giúp tôi làm việc hiệu quả hơn và tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất ấn tượng với phương pháp dạy của thầy, thầy luôn tạo ra những tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng ngay lập tức vào công việc, điều này thực sự giúp tôi học nhanh hơn. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì những kiến thức quý báu mà thầy đã truyền đạt.”

Nguyễn Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi là nhân viên kỹ thuật trong một công ty Dầu Khí và công việc của tôi yêu cầu tôi phải giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi không tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung, đặc biệt là khi phải thảo luận về các vấn đề kỹ thuật chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn trong công việc và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành Dầu Khí. Thầy Vũ luôn tận tâm với học viên, thầy luôn giải thích cặn kẽ và đưa ra ví dụ cụ thể giúp học viên dễ dàng tiếp thu. Tôi cũng rất thích các tài liệu học tập miễn phí mà thầy cung cấp, chúng thực sự rất hữu ích. Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn rất nhiều.”

Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là khóa học tuyệt vời đối với những ai làm việc trong ngành Dầu Khí như tôi. Trước khi học, tôi không thể hiểu rõ được các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung, và điều này khiến tôi gặp khó khăn trong công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững không chỉ các từ vựng chuyên ngành mà còn biết cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày và các cuộc đàm phán kỹ thuật. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn tạo ra những bài giảng rất dễ hiểu và dễ nhớ. Những bài giảng của thầy đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp chuyên môn và kỹ thuật. Ngoài ra, các tài liệu học tập của thầy cũng rất phong phú và hữu ích, đặc biệt là các bài giảng, sách và tài liệu học tiếng Trung miễn phí mà thầy chia sẻ cho học viên. Tôi cảm thấy rất may mắn khi được học với thầy Vũ.”

Phạm Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi là trưởng phòng kỹ thuật tại một công ty Dầu Khí, và công việc của tôi yêu cầu phải làm việc với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp, đặc biệt là khi cần thảo luận về các vấn đề kỹ thuật và dự án liên quan đến Dầu Khí. Nhưng sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống công việc mà còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung chuyên ngành một cách chính xác và hiệu quả. Thầy luôn có phương pháp giảng dạy rất dễ tiếp thu, và luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Điều tôi ấn tượng nhất là những tình huống thực tế mà thầy tạo ra trong mỗi bài học, chúng giúp tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc của mình. Khóa học này thật sự rất tuyệt vời và tôi cảm ơn thầy Vũ rất nhiều!”

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã mang lại những lợi ích rõ rệt cho những học viên làm việc trong ngành Dầu Khí. Không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản, khóa học còn trang bị cho học viên những kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ kỹ thuật, giúp họ tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu, kết hợp lý thuyết và thực hành, đặc biệt là những tình huống giao tiếp thực tế được áp dụng trong công việc. Những tài liệu học tập miễn phí cũng là một điểm cộng lớn giúp học viên dễ dàng tiếp cận kiến thức. Khóa học này là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành Dầu Khí.

Nguyễn Quốc Toàn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Là một kỹ sư trong ngành Dầu Khí, công việc của tôi yêu cầu giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đọc các tài liệu kỹ thuật hoặc tham gia các cuộc họp, đàm phán. Những thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí bằng tiếng Trung luôn là một thử thách lớn đối với tôi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ rất tận tâm và chú trọng vào việc giảng dạy các từ vựng chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ các khái niệm và áp dụng ngay vào tình huống thực tế. Bên cạnh đó, các bài học về giao tiếp thực tế cũng giúp tôi phản ứng nhanh nhạy hơn trong các tình huống đàm phán và trao đổi kỹ thuật. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể tiến bộ nhanh chóng và áp dụng tiếng Trung vào công việc hiệu quả hơn.”

Phan Thị Bích Liên – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong bộ phận quản lý của một công ty Dầu Khí, và việc sử dụng tiếng Trung là một phần không thể thiếu trong công việc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu chuyên môn và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp, đặc biệt là khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành Dầu Khí. Thầy Vũ có một phương pháp giảng dạy vô cùng sáng tạo, luôn kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp tôi nhanh chóng làm quen và sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc. Các tài liệu học tập miễn phí, như sách và ebook, cũng rất hữu ích và dễ dàng tiếp cận. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và phát triển nghề nghiệp.”

Hoàng Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong lĩnh vực Dầu Khí và cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi không thể hiểu hết các tài liệu kỹ thuật hay đàm phán một cách suôn sẻ với đối tác. Sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể tự tin giao tiếp trong các cuộc họp và xử lý các vấn đề kỹ thuật bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã truyền đạt rất nhiều kiến thức quan trọng, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng chúng vào công việc thực tế. Thầy còn chú trọng vào việc tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên có thể phản ứng linh hoạt và nhanh chóng khi gặp phải các vấn đề tương tự trong công việc. Những tài liệu học miễn phí thầy cung cấp cũng rất phong phú và hữu ích, hỗ trợ tôi rất nhiều trong quá trình học. Tôi rất hài lòng về khóa học và cảm ơn thầy Vũ rất nhiều.”

Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trong những khóa học tốt nhất tôi từng tham gia. Tôi làm việc trong ngành Dầu Khí và công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp và trao đổi các tài liệu kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên ngành. Nhưng sau khi học với thầy Vũ, tôi đã có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc của mình, đặc biệt là với các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến Dầu Khí. Thầy Vũ có phương pháp dạy rất dễ hiểu và luôn chú trọng đến sự phát triển toàn diện của học viên, từ việc luyện tập các kỹ năng giao tiếp hàng ngày đến việc học các từ vựng chuyên ngành. Những tài liệu học miễn phí thầy cung cấp cũng rất hữu ích và dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Tôi rất vui khi đã tham gia khóa học và cảm thấy rất may mắn khi được học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”

Các học viên tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đều đánh giá rất cao chất lượng đào tạo. Khóa học không chỉ giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc mà còn trang bị những kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ trong ngành Dầu Khí. Thầy Vũ luôn tận tâm trong việc giảng dạy và luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng ngay lập tức vào công việc. Những tài liệu học miễn phí, bao gồm sách, ebook và tài liệu kỹ thuật, là những công cụ hữu ích giúp học viên tiếp cận kiến thức dễ dàng hơn. Các học viên đều cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc sau khóa học. Khóa học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân là lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành Dầu Khí và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.

Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Với hơn 5 năm làm việc trong ngành Dầu Khí, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là một yếu tố quan trọng giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp phải rất nhiều rào cản trong việc trao đổi chuyên môn, hiểu tài liệu kỹ thuật và không thể theo kịp các cuộc họp đàm phán bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi học khóa tiếng Trung với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng của mình. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành Dầu Khí mà còn giúp tôi hiểu được cách thức giao tiếp trong các tình huống thực tế. Những bài giảng không chỉ đơn thuần là học từ vựng, mà còn chú trọng vào việc áp dụng chúng vào công việc, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy còn cung cấp rất nhiều tài liệu học miễn phí, giúp tôi tiết kiệm chi phí và dễ dàng học hỏi thêm ở ngoài lớp. Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự đã mở ra một hướng đi mới cho sự nghiệp của tôi.”

Nguyễn Thị Lan Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Là một nhân viên trong bộ phận quản lý và phân phối các sản phẩm trong ngành Dầu Khí, tôi biết rằng việc hiểu và sử dụng tiếng Trung là rất quan trọng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi không thể giao tiếp tốt với các đối tác Trung Quốc và việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành cũng gặp nhiều khó khăn. Nhưng sau khóa học, tôi đã có thể đọc và hiểu các tài liệu tiếng Trung mà không gặp phải khó khăn lớn nữa. Thầy Vũ có phương pháp dạy rất dễ hiểu, đặc biệt là việc sử dụng các tình huống thực tế trong giảng dạy. Thầy chú trọng vào việc giúp học viên áp dụng tiếng Trung ngay vào công việc thực tế, không chỉ là lý thuyết. Ngoài ra, những tài liệu học tập thầy cung cấp, như sách, tài liệu và ebook miễn phí, đều rất hữu ích và dễ dàng tra cứu. Đặc biệt, thầy luôn động viên và khích lệ học viên, giúp chúng tôi có động lực học tập không ngừng. Tôi thực sự rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.”

Vũ Minh Hiếu – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn cải thiện khả năng tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí. Công việc của tôi yêu cầu phải tham gia vào các cuộc họp với các đối tác Trung Quốc và tôi cần phải hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật, báo cáo, hợp đồng cũng như giao tiếp bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp ở mức cơ bản và gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng thuật ngữ Dầu Khí. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc, đặc biệt là khi trao đổi các vấn đề kỹ thuật, đọc hiểu tài liệu và đàm phán với các đối tác. Khóa học không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và Dịch. Thầy Vũ là người giảng dạy tận tâm, luôn tạo điều kiện để học viên có thể thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tế. Những tài liệu học miễn phí, sách và ebook tiếng Trung cũng là nguồn tài nguyên cực kỳ hữu ích giúp tôi nâng cao trình độ nhanh chóng.”

Nguyễn Thiên Kim – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Với tôi, khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một bước ngoặt trong sự nghiệp. Tôi làm việc trong lĩnh vực Dầu Khí và phải đối mặt với những tài liệu kỹ thuật phức tạp, thường xuyên phải giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Ban đầu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc dịch tài liệu và hiểu các thông tin chuyên môn bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể đọc và hiểu tài liệu một cách dễ dàng hơn, đồng thời cũng tự tin hơn trong các cuộc trao đổi bằng tiếng Trung. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp tôi không chỉ học từ vựng chuyên ngành mà còn cải thiện khả năng phản xạ trong các tình huống thực tế. Các tài liệu học tập miễn phí mà thầy cung cấp thực sự rất hữu ích, đặc biệt là các ebook và sách tiếng Trung, giúp tôi có thể học thêm ở nhà và củng cố kiến thức. Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu mà thầy đã truyền đạt.”

Các học viên tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đều cảm thấy rất hài lòng về chất lượng đào tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học không chỉ giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc mà còn trang bị các kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ ngành Dầu Khí. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả, giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn ứng dụng được ngay vào công việc. Các tài liệu học miễn phí, sách và ebook được cung cấp trong suốt quá trình học là một tài nguyên quý giá giúp học viên ôn tập và tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng. Với sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên đã tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung để giao tiếp và làm việc hiệu quả trong ngành Dầu Khí.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.