Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán

Ebook "Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán" là một tài liệu học tập chất lượng cao được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung.

0
448
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán” là một tài liệu học tập chất lượng cao được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung. Cuốn sách này được thiết kế dành riêng cho những người đang học tiếng Trung hoặc làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt tập trung vào mảng thanh toán.

Nội dung nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán

Ebook cung cấp một bộ từ vựng phong phú, chuyên sâu về các thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực thương mại thanh toán. Các từ vựng được phân loại theo từng chủ đề cụ thể như:

Các phương thức thanh toán quốc tế: Chuyển khoản ngân hàng (银行转账), tín dụng thư (信用证), thanh toán điện tử (电子支付).
Các giao dịch thương mại: Hoá đơn (发票), hợp đồng (合同), điều khoản thanh toán (付款条款).
Thuật ngữ tài chính ngân hàng: Tài khoản vãng lai (往来账户), lãi suất (利率), tỷ giá hối đoái (汇率).

Mỗi từ vựng trong cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán đều được giải thích chi tiết bằng tiếng Trung, có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán được thiết kế dưới dạng bảng biểu dễ theo dõi, kèm theo các ví dụ minh họa thực tế. Điều này giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao dịch thực tế.

Ebook không chỉ dành cho các học viên tiếng Trung thương mại mà còn rất hữu ích cho các doanh nghiệp, kế toán viên và nhà quản lý đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và tài chính quốc tế.

Với bộ từ vựng này – ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán, người học có thể dễ dàng áp dụng vào công việc như soạn thảo hợp đồng, trao đổi thư tín thương mại hoặc tham gia các cuộc họp, đàm phán bằng tiếng Trung.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã sáng tạo nên nhiều tài liệu học tập có giá trị. Với sự tâm huyết và kiến thức sâu rộng, các tác phẩm của ông luôn mang tính thực tiễn cao và đáp ứng được nhu cầu học tập, làm việc của đông đảo học viên.

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán” là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán quốc tế. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một “kim chỉ nam” giúp bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp.

Hãy sở hữu ngay cuốn ebook để khám phá thế giới từ vựng tiếng Trung thương mại đầy hữu ích này!

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán” không chỉ đơn thuần là tài liệu học tập mà còn hướng đến việc giúp người học:

Nắm vững các khái niệm chuyên ngành: Các thuật ngữ và từ vựng được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo phù hợp với thực tiễn công việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Tự tin giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp: Người học có thể sử dụng từ vựng để giao tiếp với đối tác, soạn thảo email hoặc đàm phán các điều khoản thanh toán.
Phát triển kỹ năng toàn diện: Kết hợp giữa việc học từ vựng và hiểu cách sử dụng chúng qua các ví dụ cụ thể.

Cách sử dụng hiệu quả Ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán

Để đạt được hiệu quả cao nhất khi sử dụng ebook, người học nên thực hiện theo các bước sau:

Học theo chủ đề: Chọn một chủ đề cụ thể như “Phương thức thanh toán” hoặc “Tài chính ngân hàng” để tập trung học từng phần.
Ghi chú và áp dụng thực tế: Ghi chú những từ vựng quan trọng và sử dụng chúng trong công việc hoặc các bài tập thực hành.
Kết hợp với các tài liệu khác: Sử dụng ebook song song với các giáo trình Hán ngữ khác hoặc các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để có được sự hỗ trợ toàn diện.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán dành cho ai?

Cuốn ebook này đặc biệt phù hợp với:

Học viên đang học tiếng Trung thương mại: Những người muốn mở rộng vốn từ vựng để hỗ trợ cho việc học và thi HSK hoặc các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành.
Nhân viên xuất nhập khẩu và tài chính: Cung cấp từ vựng cần thiết cho việc giao dịch, làm việc với đối tác quốc tế và giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán.
Doanh nghiệp và nhà quản lý: Là công cụ hữu ích để nâng cao hiệu quả giao tiếp và hiểu biết trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Hệ sinh thái tài liệu học tập của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán” là một phần quan trọng trong bộ tài liệu tiếng Trung chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Hệ sinh thái tài liệu này bao gồm các cuốn sách, ebook về tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán và hợp đồng. Mỗi tác phẩm đều được thiết kế với nội dung chi tiết, dễ hiểu và sát với thực tế, tạo nên một hành trình học tiếng Trung bài bản và hiệu quả cho người học.

Hãy để cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho sự phát triển nghề nghiệp và kỹ năng tiếng Trung của bạn!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán

từ vựng tiếng trung 

STTTừ vựng tiếng Trung Thương mại Thanh toán – Tiếng Anh – Phiên âm – Tiếng Việt
1支付 (Zhīfù) – Thanh toán
2付款 (Fùkuǎn) – Trả tiền
3收款 (Shōukuǎn) – Nhận tiền
4现金 (Xiànjīn) – Tiền mặt
5转账 (Zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản
6汇款 (Huìkuǎn) – Chuyển tiền
7账户 (Zhànghù) – Tài khoản
8交易 (Jiāoyì) – Giao dịch
9利息 (Lìxī) – Lãi suất
10信用卡 (Xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng
11借记卡 (Jièjìkǎ) – Thẻ ghi nợ
12支票 (Zhīpiào) – Séc
13发票 (Fāpiào) – Hóa đơn
14折扣 (Zhékòu) – Giảm giá
15汇率 (Huìlǜ) – Tỷ giá
16货币 (Huòbì) – Tiền tệ
17保证金 (Bǎozhèngjīn) – Tiền đặt cọc
18手续费 (Shǒuxùfèi) – Phí dịch vụ
19欠款 (Qiànkuǎn) – Nợ
20违约金 (Wéiyuējuān) – Phí vi phạm hợp đồng
21财务 (Cáiwù) – Tài chính
22电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử
23预付款 (Yùfùkuǎn) – Tiền trả trước
24分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Trả góp
25银行转账 (Yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản ngân hàng
26支付 (Zhīfù) – Thanh toán – Payment
27付款 (Fùkuǎn) – Trả tiền – Payment
28收款 (Shōukuǎn) – Nhận tiền – Receipt of payment
29现金 (Xiànjīn) – Tiền mặt – Cash
30转账 (Zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản – Bank transfer
31汇款 (Huìkuǎn) – Chuyển tiền – Remittance
32账户 (Zhànghù) – Tài khoản – Account
33交易 (Jiāoyì) – Giao dịch – Transaction
34利息 (Lìxī) – Lãi suất – Interest
35信用卡 (Xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng – Credit card
36借记卡 (Jièjìkǎ) – Thẻ ghi nợ – Debit card
37支票 (Zhīpiào) – Séc – Check/Cheque
38发票 (Fāpiào) – Hóa đơn – Invoice
39折扣 (Zhékòu) – Giảm giá – Discount
40汇率 (Huìlǜ) – Tỷ giá – Exchange rate
41货币 (Huòbì) – Tiền tệ – Currency
42保证金 (Bǎozhèngjīn) – Tiền đặt cọc – Deposit
43手续费 (Shǒuxùfèi) – Phí dịch vụ – Service fee
44欠款 (Qiànkuǎn) – Nợ – Debt
45违约金 (Wéiyuējuān) – Phí vi phạm hợp đồng – Penalty
46财务 (Cáiwù) – Tài chính – Finance
47电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử – E-payment
48预付款 (Yùfùkuǎn) – Tiền trả trước – Advance payment
49分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Trả góp – Installment payment
50银行转账 (Yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản ngân hàng – Bank transfer
51支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method
52赊账 (Shēzhàng) – Mua chịu – Credit purchase
53押金 (Yājīn) – Tiền cọc – Security deposit
54退款 (Tuìkuǎn) – Hoàn tiền – Refund
55支付网关 (Zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán – Payment gateway
56银行本票 (Yínháng běnpiào) – Hối phiếu ngân hàng – Bank draft
57汇票 (Huìpiào) – Hối phiếu – Bill of exchange
58支付期 (Zhīfù qī) – Kỳ hạn thanh toán – Payment term
59财政 (Cáizhèng) – Tài chính công – Public finance
60记账 (Jìzhàng) – Kế toán – Bookkeeping
61财务报告 (Cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính – Financial report
62现金流 (Xiànjīn liú) – Dòng tiền – Cash flow
63实收资本 (Shíshōu zīběn) – Vốn thực thu – Paid-in capital
64税款 (Shuìkuǎn) – Thuế – Tax payment
65合同金额 (Hétóng jīn’é) – Giá trị hợp đồng – Contract amount
66支出 (Zhīchū) – Chi tiêu – Expenditure
67应收账款 (Yīng shōu zhàngkuǎn) – Khoản phải thu – Accounts receivable
68应付账款 (Yīng fù zhàngkuǎn) – Khoản phải trả – Accounts payable
69电子银行 (Diànzǐ yínháng) – Ngân hàng điện tử – E-banking
70流动资金 (Liúdòng zījīn) – Vốn lưu động – Working capital
71支付清单 (Zhīfù qīngdān) – Danh sách thanh toán – Payment list
72资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Vòng quay vốn – Capital turnover
73投资回报 (Tóuzī huíbào) – Lợi tức đầu tư – Return on investment
74款项 (Kuǎnxiàng) – Khoản tiền – Funds
75本金 (Běnjīn) – Tiền vốn – Principal
76支付确认 (Zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán – Payment confirmation
77信贷 (Xìndài) – Tín dụng – Credit
78财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Kế hoạch tài chính – Financial plan
79电子发票 (Diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử – Electronic invoice
80核算 (Hésuàn) – Tính toán – Accounting
81交易记录 (Jiāoyì jìlù) – Ghi chép giao dịch – Transaction record
82财产 (Cáichǎn) – Tài sản – Asset
83利润 (Lìrùn) – Lợi nhuận – Profit
84利润率 (Lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận – Profit margin
85分红 (Fēnhóng) – Cổ tức – Dividend
86流动性 (Liúdòng xìng) – Tính thanh khoản – Liquidity
87财务分析 (Cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính – Financial analysis
88资金来源 (Zījīn láiyuán) – Nguồn vốn – Source of funds
89资金需求 (Zījīn xūqiú) – Nhu cầu vốn – Capital requirement
90应付款项 (Yīng fù kuǎnxiàng) – Số tiền phải trả – Amount payable
91结算 (Jiésuàn) – Quyết toán – Settlement
92余额 (Yú’é) – Số dư – Balance
93报销 (Bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí – Reimbursement
94采购 (Cǎigòu) – Mua sắm – Procurement
95货款 (Huòkuǎn) – Tiền hàng – Goods payment
96租赁 (Zūlìn) – Thuê mướn – Leasing
97担保 (Dānbǎo) – Bảo lãnh – Guarantee
98透支 (Tòuzhī) – Thấu chi – Overdraft
99还款 (Huánkuǎn) – Trả nợ – Repayment
100存款 (Cúnkuǎn) – Tiền gửi – Deposit
101信贷额度 (Xìndài édù) – Hạn mức tín dụng – Credit limit
102折旧 (Zhéjiù) – Khấu hao – Depreciation
103应收账款管理 (Yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý các khoản phải thu – Accounts receivable management
104流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Nợ ngắn hạn – Current liabilities
105非流动负债 (Fēi liúdòng fùzhài) – Nợ dài hạn – Long-term liabilities
106资本结构 (Zīběn jiégòu) – Cơ cấu vốn – Capital structure
107财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn) – Đòn bẩy tài chính – Financial leverage
108保理 (Bǎolǐ) – Bao thanh toán – Factoring
109投资组合 (Tóuzī zǔhé) – Danh mục đầu tư – Investment portfolio
110利润表 (Lìrùn biǎo) – Báo cáo lợi nhuận – Income statement
111偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Khả năng trả nợ – Debt repayment ability
112赊销 (Shēxiāo) – Bán chịu – Sale on credit
113净资产 (Jìng zīchǎn) – Tài sản ròng – Net assets
114现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Tương đương tiền mặt – Cash equivalents
115净利润 (Jìng lìrùn) – Lợi nhuận ròng – Net profit
116资本回收 (Zīběn huíshōu) – Thu hồi vốn – Capital recovery
117应收票据 (Yīng shōu piàojù) – Hóa đơn phải thu – Notes receivable
118税收抵免 (Shuìshōu dǐmiǎn) – Giảm thuế – Tax credit
119利润预估 (Lìrùn yùgū) – Dự báo lợi nhuận – Profit forecast
120财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Tỷ lệ tài chính – Financial ratio
121成本核算 (Chéngběn hésuàn) – Tính giá thành – Cost accounting
122固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Chi phí cố định – Fixed cost
123流动成本 (Liúdòng chéngběn) – Chi phí biến đổi – Variable cost
124税务合规 (Shuìwù héguī) – Tuân thủ thuế – Tax compliance
125收支平衡 (Shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi – Break-even
126贷款 (Dàikuǎn) – Vay vốn – Loan
127投资 (Tóuzī) – Đầu tư – Investment
128融资 (Róngzī) – Huy động vốn – Financing
129资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán – Balance sheet
130资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Thanh khoản vốn – Fund liquidity
131资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Tỷ suất sinh lời trên vốn – Return on capital
132货款账期 (Huòkuǎn zhàngqī) – Kỳ hạn thanh toán – Payment terms for goods
133短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Vay ngắn hạn – Short-term loan
134长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Vay dài hạn – Long-term loan
135利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Phân chia lợi nhuận – Profit distribution
136存货 (Cúnhuò) – Hàng tồn kho – Inventory
137账龄分析 (Zhànglíng fēnxī) – Phân tích tuổi nợ – Aging analysis
138账务审计 (Zhàngwù shěnjì) – Kiểm toán sổ sách – Accounting audit
139营运资本 (Yíngyùn zīběn) – Vốn hoạt động – Operating capital
140收益 (Shōuyì) – Lợi ích – Earnings
141营业额 (Yíngyè’é) – Doanh thu – Revenue
142财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính – Financial management
143资产增值 (Zīchǎn zēngzhí) – Tăng giá trị tài sản – Asset appreciation
144报表分析 (Bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính – Financial statement analysis
145内部控制 (Nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ – Internal control
146风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro – Risk assessment
147应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Vòng quay khoản phải thu – Accounts receivable turnover
148资本成本 (Zīběn chéngběn) – Chi phí vốn – Cost of capital
149清算 (Qīngsuàn) – Thanh lý – Liquidation
150保本 (Bǎoběn) – Bảo toàn vốn – Capital preservation
151资产重组 (Zīchǎn chóngzǔ) – Tái cấu trúc tài sản – Asset restructuring
152资本化 (Zīběnhuà) – Vốn hóa – Capitalization
153投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī) – Thời gian thu hồi vốn – Payback period
154股权融资 (Gǔquán róngzī) – Huy động vốn cổ phần – Equity financing
155财务预测 (Cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính – Financial forecasting
156资本增发 (Zīběn zēngfā) – Phát hành thêm cổ phiếu – Capital issuance
157资本流动 (Zīběn liúdòng) – Dòng vốn – Capital flow
158贷款期限 (Dàikuǎn qīxiàn) – Thời hạn vay – Loan term
159净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tài sản – Return on net assets (RONA)
160可转换债券 (Kě zhuǎnhuàn zhàiquàn) – Trái phiếu chuyển đổi – Convertible bond
161利润表编制 (Lìrùn biǎo biānzhì) – Lập bảng báo cáo lợi nhuận – Income statement preparation
162收款帐户 (Shōukuǎn zhànghù) – Tài khoản thu tiền – Collection account
163预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Chi phí dự phòng – Accrued expenses
164非现金项目 (Fēi xiànjīn xiàngmù) – Mục không dùng tiền mặt – Non-cash item
165营业活动 (Yíngyè huódòng) – Hoạt động kinh doanh – Operating activities
166损益平衡点 (Sǔnyì pínghéng diǎn) – Điểm hòa vốn – Break-even point
167累积折旧 (Lěijī zhéjiù) – Khấu hao lũy kế – Accumulated depreciation
168财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính – Financial statement
169资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời vốn – Return on invested capital (ROIC)
170公司合并 (Gōngsī hébìng) – Sáp nhập công ty – Corporate merger
171财务安全性 (Cáiwù ānquán xìng) – An toàn tài chính – Financial security
172流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Hệ số thanh khoản ngắn hạn – Current ratio
173利润毛利 (Lìrùn máolì) – Lợi nhuận gộp – Gross profit
174盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ) – Quản lý lợi nhuận giữ lại – Retained earnings management
175投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư – Investment risk
176商业信用 (Shāngyè xìnyòng) – Tín dụng thương mại – Trade credit
177资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn – Capital management
178投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Lợi nhuận đầu tư – Investment income
179资产配置 (Zīchǎn pèizhì) – Phân bổ tài sản – Asset allocation
180流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Tài sản lưu động – Current assets
181固定资产 (Gùdìng zīchǎn) – Tài sản cố định – Fixed assets
182成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Cost control
183费用报销 (Fèiyòng bàoxiāo) – Hoàn phí – Expense reimbursement
184金融工具 (Jīnróng gōngjù) – Công cụ tài chính – Financial instruments
185增值税 (Zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng – Value-added tax (VAT)
186外汇 (Wàihuì) – Ngoại tệ – Foreign exchange
187贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay – Loan interest rate
188资本运作 (Zīběn yùnzòu) – Hoạt động vốn – Capital operation
189还款计划 (Huánkuǎn jìhuà) – Kế hoạch trả nợ – Repayment plan
190融资成本 (Róngzī chéngběn) – Chi phí huy động vốn – Cost of financing
191利润增长 (Lìrùn zēngzhǎng) – Tăng trưởng lợi nhuận – Profit growth
192资金成本 (Zījīn chéngběn) – Chi phí vốn – Capital cost
193财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính – Financial risk
194存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ) – Quản lý hàng tồn kho – Inventory management
195现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement
196账户余额 (Zhànghù yú’é) – Số dư tài khoản – Account balance
197收入确认 (Shōurù quèrèn) – Xác nhận doanh thu – Revenue recognition
198利息收入 (Lìxī shōurù) – Thu nhập lãi suất – Interest income
199财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính – Financial statement analysis
200账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý kế toán – Accounting processing
201资本市场 (Zīběn shìchǎng) – Thị trường vốn – Capital market
202银行卡支付 (Yínháng kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ ngân hàng – Bank card payment
203预付款项 (Yù fù kuǎnxiàng) – Tiền trả trước – Prepayment
204税务规划 (Shuìwù guīhuà) – Kế hoạch thuế – Tax planning
205电子支付系统 (Diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán điện tử – Electronic payment system
206存款利率 (Cúnkuǎn lìlǜ) – Lãi suất tiền gửi – Deposit interest rate
207信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) – Rủi ro tín dụng – Credit risk
208应付账款管理 (Yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý các khoản phải trả – Accounts payable management
209货币政策 (Huòbì zhèngcè) – Chính sách tiền tệ – Monetary policy
210批发 (Pīfā) – Bán buôn – Wholesale
211零售 (Língshòu) – Bán lẻ – Retail
212金融危机 (Jīnróng wēijī) – Khủng hoảng tài chính – Financial crisis
213经济效益 (Jīngjì xiàoyì) – Hiệu quả kinh tế – Economic efficiency
214现金折扣 (Xiànjīn zhékòu) – Chiết khấu tiền mặt – Cash discount
215长期投资 (Chángqī tóuzī) – Đầu tư dài hạn – Long-term investment
216短期投资 (Duǎnqī tóuzī) – Đầu tư ngắn hạn – Short-term investment
217汇款手续费 (Huìkuǎn shǒuxùfèi) – Phí chuyển tiền – Remittance fee
218银行贷款 (Yínháng dàikuǎn) – Khoản vay ngân hàng – Bank loan
219财务规划 (Cáiwù guīhuà) – Kế hoạch tài chính – Financial planning
220预付款比例 (Yù fù kuǎn bǐlì) – Tỷ lệ tiền trả trước – Prepayment ratio
221审计报告 (Shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán – Audit report
222贷款条件 (Dàikuǎn tiáojiàn) – Điều kiện vay – Loan conditions
223企业债务 (Qǐyè zhàiwù) – Nợ doanh nghiệp – Corporate debt
224股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) – Cổ tức cho cổ đông – Shareholder dividend
225货币交换 (Huòbì jiāohuàn) – Trao đổi tiền tệ – Currency exchange
226付款方式 (Fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method
227预付款 (Yù fùkuǎn) – Tiền trả trước – Advance payment
228付款期限 (Fùkuǎn qīxiàn) – Thời hạn thanh toán – Payment term
229结算账户 (Jiésuàn zhànghù) – Tài khoản thanh toán – Settlement account
230还款期限 (Huánkuǎn qīxiàn) – Thời hạn trả nợ – Repayment period
231账户对账 (Zhànghù duìzhàng) – Đối chiếu tài khoản – Account reconciliation
232支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán – Payment voucher
233汇率 (Huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái – Exchange rate
234资金流入 (Zījīn liúrù) – Dòng tiền vào – Cash inflow
235资金流出 (Zījīn liúchū) – Dòng tiền ra – Cash outflow
236发票管理 (Fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn – Invoice management
237信用卡支付 (Xìnyòng kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ tín dụng – Credit card payment
238自动付款 (Zìdòng fùkuǎn) – Thanh toán tự động – Auto payment
239延期付款 (Yánqī fùkuǎn) – Thanh toán trì hoãn – Deferred payment
240不良债务 (Bùliáng zhàiwù) – Nợ xấu – Bad debt
241收款人 (Shōukuǎn rén) – Người nhận tiền – Payee
242发票号 (Fāpiào hào) – Số hóa đơn – Invoice number
243支付平台 (Zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán – Payment platform
244财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Minh bạch tài chính – Financial transparency
245支付记录 (Zhīfù jìlù) – Lịch sử thanh toán – Payment history
246短期偿债能力 (Duǎnqī chángzhài nénglì) – Khả năng trả nợ ngắn hạn – Short-term debt repayment ability
247税务审计 (Shuìwù shěnjì) – Kiểm toán thuế – Tax audit
248税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế – Tax policy
249交易费用 (Jiāoyì fèiyòng) – Chi phí giao dịch – Transaction cost
250债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Tái cấu trúc nợ – Debt restructuring
251逾期付款 (Yúqī fùkuǎn) – Thanh toán quá hạn – Late payment
252分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán trả góp – Installment payment
253支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Thanh toán và giải quyết – Payment settlement
254信用评估 (Xìnyòng pínggū) – Đánh giá tín dụng – Credit assessment
255贷款利息 (Dàikuǎn lìxī) – Lãi suất vay – Loan interest
256支付请求 (Zhīfù qǐngqiú) – Yêu cầu thanh toán – Payment request
257帐务审计 (Zhàngwù shěnjì) – Kiểm toán tài khoản – Account audit
258提前还款 (Tíqián huánkuǎn) – Trả nợ trước hạn – Early repayment
259偿还计划 (Chánghuán jìhuà) – Kế hoạch hoàn trả – Repayment plan
260存款证明 (Cúnkuǎn zhèngmíng) – Giấy chứng nhận tiền gửi – Deposit certificate
261担保贷款 (Dānbǎo dàikuǎn) – Khoản vay có bảo đảm – Secured loan
262无担保贷款 (Wú dānbǎo dàikuǎn) – Khoản vay không có bảo đảm – Unsecured loan
263票据贴现 (Piàojù tiēxiàn) – Chiết khấu hối phiếu – Bill discounting
264信用担保 (Xìnyòng dānbǎo) – Bảo lãnh tín dụng – Credit guarantee
265固定利率 (Gùdìng lìlǜ) – Lãi suất cố định – Fixed interest rate
266浮动利率 (Fúdòng lìlǜ) – Lãi suất thả nổi – Floating interest rate
267付款协议 (Fùkuǎn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán – Payment agreement
268支付能力 (Zhīfù nénglì) – Khả năng thanh toán – Payment ability
269资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Lưu chuyển vốn – Capital turnover
270信用贷款 (Xìnyòng dàikuǎn) – Khoản vay tín chấp – Credit loan
271汇款确认 (Huìkuǎn quèrèn) – Xác nhận chuyển tiền – Remittance confirmation
272跨境支付 (Kuà jìng zhīfù) – Thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment
273账单支付 (Zhàngdān zhīfù) – Thanh toán hóa đơn – Bill payment
274分期付款计划 (Fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán trả góp – Installment payment plan
275贸易信用 (Màoyì xìnyòng) – Tín dụng thương mại – Trade credit
276货款支付 (Huòkuǎn zhīfù) – Thanh toán tiền hàng – Payment for goods
277支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán và thanh lý – Payment clearing
278预付账户 (Yùfù zhànghù) – Tài khoản trả trước – Prepaid account
279付款通知单 (Fùkuǎn tōngzhī dān) – Thông báo thanh toán – Payment notice
280信用额度 (Xìnyòng èdù) – Hạn mức tín dụng – Credit limit
281货币兑换 (Huòbì duìhuàn) – Hoán đổi tiền tệ – Currency exchange
282转账支付 (Zhuǎnzhàng zhīfù) – Thanh toán chuyển khoản – Transfer payment
283支付结算中心 (Zhīfù jiésuàn zhōngxīn) – Trung tâm thanh toán – Payment settlement center
284财务核算 (Cáiwù hésuàn) – Tính toán tài chính – Financial accounting
285资金调度 (Zījīn tiáodù) – Điều phối vốn – Fund dispatch
286担保支付 (Dānbǎo zhīfù) – Thanh toán có bảo lãnh – Guaranteed payment
287现金支付 (Xiànjīn zhīfù) – Thanh toán bằng tiền mặt – Cash payment
288电子银行支付 (Diànzǐ yínháng zhīfù) – Thanh toán qua ngân hàng điện tử – Electronic banking payment
289债务偿还 (Zhàiwù chánghuán) – Hoàn trả nợ – Debt repayment
290资金池 (Zījīn chí) – Quỹ tài chính – Cash pool
291银行结算 (Yínháng jiésuàn) – Thanh toán qua ngân hàng – Bank settlement
292电子钱包 (Diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử – E-wallet
293支付协议 (Zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán – Payment agreement
294电子支付平台 (Diànzǐ zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán điện tử – Electronic payment platform
295外币支付 (Wàibì zhīfù) – Thanh toán ngoại tệ – Foreign currency payment
296货款结算 (Huòkuǎn jiésuàn) – Thanh toán tiền hàng – Payment settlement
297清算公司 (Qīngsuàn gōngsī) – Công ty thanh toán – Clearing company
298信用支付 (Xìnyòng zhīfù) – Thanh toán tín dụng – Credit payment
299支付系统 (Zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán – Payment system
300银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) – Chuyển khoản ngân hàng – Bank remittance
301资金调配 (Zījīn tiáopèi) – Phân bổ vốn – Fund allocation
302自动支付 (Zìdòng zhīfù) – Thanh toán tự động – Automatic payment
303供应链融资 (Gōngyìng liàn róngzī) – Tài trợ chuỗi cung ứng – Supply chain financing
304代付款 (Dàifù kuǎn) – Thanh toán thay – Payment on behalf
305应收账款 (Yīng shōu zhàngkuǎn) – Các khoản phải thu – Accounts receivable
306付款方式选择 (Fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán – Payment method selection
307跨境支付系统 (Kuà jìng zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment system
308现金支付折扣 (Xiànjīn zhīfù zhékòu) – Chiết khấu thanh toán tiền mặt – Cash payment discount
309电子转账 (Diànzǐ zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản điện tử – Electronic transfer
310供应商付款 (Gōngyìng shāng fùkuǎn) – Thanh toán cho nhà cung cấp – Supplier payment
311国际支付 (Guójì zhīfù) – Thanh toán quốc tế – International payment
312支付凭证号 (Zhīfù píngzhèng hào) – Mã số chứng từ thanh toán – Payment voucher number
313支付风险 (Zhīfù fēngxiǎn) – Rủi ro thanh toán – Payment risk
314分期付款协议 (Fēnqī fùkuǎn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán trả góp – Installment payment agreement
315支付服务提供商 (Zhīfù fúwù tígōng shāng) – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán – Payment service provider
316交易完成 (Jiāoyì wánchéng) – Hoàn thành giao dịch – Transaction completion
317资金流动 (Zījīn liúdòng) – Dòng tiền – Cash flow
318应付款项 (Yīng fù kuǎnxiàng) – Các khoản phải trả – Accounts payable
319支付方式选择 (Zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán – Payment method selection
320账户结算 (Zhànghù jiésuàn) – Thanh toán qua tài khoản – Account settlement
321现金支付限额 (Xiànjīn zhīfù xiàn’é) – Giới hạn thanh toán bằng tiền mặt – Cash payment limit
322跨境支付平台 (Kuà jìng zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment platform
323支付保障 (Zhīfù bǎozhàng) – Bảo đảm thanh toán – Payment guarantee
324代付服务 (Dàifù fúwù) – Dịch vụ thanh toán thay – Payment on behalf service
325分期付款计划 (Fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch trả góp – Installment payment plan
326资金流出量 (Zījīn liúchū liàng) – Khối lượng dòng tiền ra – Cash outflow volume
327资金管理账户 (Zījīn guǎnlǐ zhànghù) – Tài khoản quản lý vốn – Fund management account
328支付通道 (Zhīfù tōngdào) – Kênh thanh toán – Payment channel
329支付服务费用 (Zhīfù fúwù fèiyòng) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee
330信用卡手续费 (Xìnyòng kǎ shǒuxùfèi) – Phí dịch vụ thẻ tín dụng – Credit card service fee
331资金冻结 (Zījīn dòngjié) – Đóng băng tài khoản – Fund freeze
332融资支付 (Róngzī zhīfù) – Thanh toán qua huy động vốn – Financing payment
333余额支付 (Yú’é zhīfù) – Thanh toán bằng số dư tài khoản – Balance payment
334实时支付 (Shíshí zhīfù) – Thanh toán ngay lập tức – Real-time payment
335交易记录 (Jiāoyì jìlù) – Lịch sử giao dịch – Transaction record
336支付服务商 (Zhīfù fúwù shāng) – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán – Payment service provider
337供应商付款账户 (Gōngyìng shāng fùkuǎn zhànghù) – Tài khoản thanh toán cho nhà cung cấp – Supplier payment account
338小额支付 (Xiǎo’é zhīfù) – Thanh toán số tiền nhỏ – Micro payment
339支付验证 (Zhīfù yànzhèng) – Xác thực thanh toán – Payment verification
340借记卡支付 (Jièjì kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ ghi nợ – Debit card payment
341支付凭证存档 (Zhīfù píngzhèng cún dàng) – Lưu trữ chứng từ thanh toán – Payment voucher archiving
342支付失败 (Zhīfù shībài) – Thanh toán không thành công – Payment failure
343自动付款协议 (Zìdòng fùkuǎn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán tự động – Automatic payment agreement
344资金回流 (Zījīn huíliú) – Dòng tiền quay lại – Cash inflow
345支付路径 (Zhīfù lùjìng) – Lộ trình thanh toán – Payment route
346现金支付比率 (Xiànjīn zhīfù bǐlǜ) – Tỷ lệ thanh toán tiền mặt – Cash payment ratio
347国际支付平台 (Guójì zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán quốc tế – International payment platform
348商业信用 (Shāngyè xìnyòng) – Tín dụng thương mại – Commercial credit
349付款证明 (Fùkuǎn zhèngmíng) – Chứng nhận thanh toán – Payment proof
350支付中介 (Zhīfù zhōngjiè) – Trung gian thanh toán – Payment intermediary
351短期支付 (Duǎnqī zhīfù) – Thanh toán ngắn hạn – Short-term payment
352长期支付 (Chángqī zhīfù) – Thanh toán dài hạn – Long-term payment
353支付手续费率 (Zhīfù shǒuxùfèi lǜ) – Tỷ lệ phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee rate
354提前支付 (Tíqián zhīfù) – Thanh toán trước – Early payment
355延期支付 (Yánqī zhīfù) – Thanh toán trì hoãn – Deferred payment
356银行支付网关 (Yínháng zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán ngân hàng – Bank payment gateway
357资金到账 (Zījīn dào zhàng) – Tiền vào tài khoản – Funds credited
358资金清算 (Zījīn qīngsuàn) – Thanh toán và giải quyết tài chính – Fund settlement
359支付协议条款 (Zhīfù xiéyì tiáokuǎn) – Điều khoản thỏa thuận thanh toán – Payment agreement terms
360第三方支付 (Dì sān fāng zhīfù) – Thanh toán qua bên thứ ba – Third-party payment
361支付账户信息 (Zhīfù zhànghù xìnxī) – Thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information
362支付方式更新 (Zhīfù fāngshì gēngxīn) – Cập nhật phương thức thanh toán – Payment method update
363资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Tính thanh khoản của vốn – Liquidity of funds
364跨境支付协议 (Kuà jìng zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment agreement
365银行支付系统 (Yínháng zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán ngân hàng – Bank payment system
366支付凭证存储 (Zhīfù píngzhèng cúnchǔ) – Lưu trữ chứng từ thanh toán – Payment voucher storage
367支付安全 (Zhīfù ānquán) – An toàn thanh toán – Payment security
368信用卡支付系统 (Xìnyòng kǎ zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán thẻ tín dụng – Credit card payment system
369货款结清 (Huòkuǎn jiéqīng) – Thanh toán tiền hàng đã xong – Settlement of goods payment
370支付接口 (Zhīfù jiēkǒu) – Giao diện thanh toán – Payment interface
371支付结算单 (Zhīfù jiésuàn dān) – Phiếu thanh toán – Payment settlement form
372支付账户管理 (Zhīfù zhànghù guǎnlǐ) – Quản lý tài khoản thanh toán – Payment account management
373转账支付方式 (Zhuǎnzhàng zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán chuyển khoản – Transfer payment method
374跨境支付服务 (Kuà jìng zhīfù fúwù) – Dịch vụ thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment service
375货币支付 (Huòbì zhīfù) – Thanh toán bằng tiền tệ – Currency payment
376支付认证 (Zhīfù rènzhèng) – Xác thực thanh toán – Payment authentication
377支付审批 (Zhīfù shěnpī) – Phê duyệt thanh toán – Payment approval
378账单支付提醒 (Zhàngdān zhīfù tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán hóa đơn – Bill payment reminder
379发票支付 (Fāpiào zhīfù) – Thanh toán hóa đơn – Invoice payment
380支付授权 (Zhīfù shòuquán) – Ủy quyền thanh toán – Payment authorization
381支付方式变更 (Zhīfù fāngshì biàngēng) – Thay đổi phương thức thanh toán – Payment method change
382支付记录查询 (Zhīfù jìlù cháxún) – Tra cứu lịch sử thanh toán – Payment record inquiry
383支付计算 (Zhīfù jìsuàn) – Tính toán thanh toán – Payment calculation
384多币种支付 (Duō bì zhǒng zhīfù) – Thanh toán đa tiền tệ – Multi-currency payment
385支付清单 (Zhīfù qīngdān) – Danh sách thanh toán – Payment checklist
386分期付款协议书 (Fēnqī fùkuǎn xiéyì shū) – Hợp đồng thanh toán trả góp – Installment payment agreement
387支付担保协议 (Zhīfù dānbǎo xiéyì) – Thỏa thuận bảo đảm thanh toán – Payment guarantee agreement
388支付申请表 (Zhīfù shēnqǐng biǎo) – Mẫu đơn xin thanh toán – Payment application form
389支付订单 (Zhīfù dìngdān) – Đơn đặt hàng thanh toán – Payment order
390支付手续费计算 (Zhīfù shǒuxùfèi jìsuàn) – Tính toán phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee calculation
391支付处理 (Zhīfù chǔlǐ) – Xử lý thanh toán – Payment processing
392支付工具 (Zhīfù gōngjù) – Công cụ thanh toán – Payment tool
393账单支付期限 (Zhàngdān zhīfù qīxiàn) – Thời hạn thanh toán hóa đơn – Bill payment deadline
394支付模式 (Zhīfù móshì) – Mô hình thanh toán – Payment model
395支付密码 (Zhīfù mìmǎ) – Mật khẩu thanh toán – Payment password
396付款账单 (Fùkuǎn zhàngdān) – Hóa đơn thanh toán – Payment bill
397支付结算账户 (Zhīfù jiésuàn zhànghù) – Tài khoản thanh toán và giải quyết – Payment settlement account
398自动转账 (Zìdòng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tự động – Automatic transfer
399银行支付平台 (Yínháng zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán ngân hàng – Bank payment platform
400支付流程 (Zhīfù liúchéng) – Quy trình thanh toán – Payment process
401资金清算周期 (Zījīn qīngsuàn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán – Fund settlement cycle
402支付结算协议 (Zhīfù jiésuàn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán và giải quyết – Payment settlement agreement
403税费支付 (Shuì fèi zhīfù) – Thanh toán thuế phí – Tax payment
404支付平台费用 (Zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng thanh toán – Payment platform fee
405支付系统故障 (Zhīfù xìtǒng gùzhàng) – Sự cố hệ thống thanh toán – Payment system failure
406余额支付方式 (Yú’é zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán bằng số dư tài khoản – Balance payment method
407账单生成 (Zhàngdān shēngchéng) – Tạo hóa đơn – Bill generation
408付款验证 (Fùkuǎn yànzhèng) – Xác thực thanh toán – Payment verification
409支付快捷方式 (Zhīfù kuàijié fāngshì) – Phương thức thanh toán nhanh – Fast payment method
410支付宝支付 (Zhīfù bǎo zhīfù) – Thanh toán qua Alipay – Alipay payment
411多渠道支付 (Duō qúdào zhīfù) – Thanh toán đa kênh – Multi-channel payment
412支付到账时间 (Zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian thanh toán vào tài khoản – Payment deposit time
413付款通知书 (Fùkuǎn tōngzhī shū) – Thư thông báo thanh toán – Payment notification
414交易支付确认 (Jiāoyì zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán giao dịch – Transaction payment confirmation
415支付方式选择 (Zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán – Payment method choice
416支付账户绑定 (Zhīfù zhànghù bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account binding
417支付授权书 (Zhīfù shòuquán shū) – Giấy ủy quyền thanh toán – Payment authorization letter
418支付密码保护 (Zhīfù mìmǎ bǎohù) – Bảo vệ mật khẩu thanh toán – Payment password protection
419定期支付 (Dìngqī zhīfù) – Thanh toán định kỳ – Recurring payment
420支付接口协议 (Zhīfù jiēkǒu xiéyì) – Thỏa thuận giao diện thanh toán – Payment interface agreement
421支付确认码 (Zhīfù quèrèn mǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment confirmation code
422跨境支付平台费用 (Kuà jìng zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment platform fee
423支付失败通知 (Zhīfù shībài tōngzhī) – Thông báo thanh toán thất bại – Payment failure notification
424交易支付失败 (Jiāoyì zhīfù shībài) – Giao dịch thanh toán thất bại – Transaction payment failure
425支付限额 (Zhīfù xiàn’é) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
426在线支付 (Zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến – Online payment
427银行支付服务 (Yínháng zhīfù fúwù) – Dịch vụ thanh toán ngân hàng – Bank payment services
428支付过程 (Zhīfù guòchéng) – Quá trình thanh toán – Payment process
429支付核对 (Zhīfù héduì) – Kiểm tra thanh toán – Payment verification
430支付公司 (Zhīfù gōngsī) – Công ty thanh toán – Payment company
431支付币种选择 (Zhīfù bìzhǒng xuǎnzé) – Lựa chọn loại tiền tệ thanh toán – Currency selection for payment
432支付结算方式 (Zhīfù jiésuàn fāngshì) – Phương thức giải quyết thanh toán – Payment settlement method
433支付流水号 (Zhīfù liúshuǐ hào) – Mã số thanh toán – Payment transaction number
434支付资金流向 (Zhīfù zījīn liúxiàng) – Dòng chảy tiền thanh toán – Payment fund flow
435支付验证系统 (Zhīfù yànzhèng xìtǒng) – Hệ thống xác thực thanh toán – Payment authentication system
436支付平台账户 (Zhīfù píngtái zhànghù) – Tài khoản nền tảng thanh toán – Payment platform account
437支付信用评分 (Zhīfù xìnyòng píngfēn) – Điểm tín dụng thanh toán – Payment credit score
438支付时效性 (Zhīfù shíxiàoxìng) – Tính thời gian của thanh toán – Payment timeliness
439支付安全协议 (Zhīfù ānquán xiéyì) – Thỏa thuận bảo mật thanh toán – Payment security agreement
440支付款项 (Zhīfù kuǎnxiàng) – Khoản thanh toán – Payment amount
441支付流程优化 (Zhīfù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình thanh toán – Payment process optimization
442信用卡支付协议 (Xìnyòng kǎ zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán bằng thẻ tín dụng – Credit card payment agreement
443即时支付 (Jíshí zhīfù) – Thanh toán ngay lập tức – Instant payment
444支付平台支持 (Zhīfù píngtái zhīchí) – Hỗ trợ nền tảng thanh toán – Payment platform support
445支付服务协议 (Zhīfù fúwù xiéyì) – Thỏa thuận dịch vụ thanh toán – Payment service agreement
446支付成功确认 (Zhīfù chénggōng quèrèn) – Xác nhận thanh toán thành công – Payment success confirmation
447银行支付系统整合 (Yínháng zhīfù xìtǒng zhěnghé) – Tích hợp hệ thống thanh toán ngân hàng – Bank payment system integration
448支付风险控制 (Zhīfù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro thanh toán – Payment risk control
449付款时间表 (Fùkuǎn shíjiān biǎo) – Lịch trình thanh toán – Payment schedule
450支付服务平台 (Zhīfù fúwù píngtái) – Nền tảng dịch vụ thanh toán – Payment service platform
451支付账户信息保护 (Zhīfù zhànghù xìnxī bǎohù) – Bảo mật thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information protection
452货款支付方式 (Huòkuǎn zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán tiền hàng – Goods payment method
453货款支付周期 (Huòkuǎn zhīfù zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán tiền hàng – Goods payment cycle
454支付订单状态 (Zhīfù dìngdān zhuàngtài) – Trạng thái đơn hàng thanh toán – Payment order status
455国际支付系统 (Guójì zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán quốc tế – International payment system
456支付成本 (Zhīfù chéngběn) – Chi phí thanh toán – Payment cost
457支付凭证验证 (Zhīfù píngzhèng yànzhèng) – Xác thực chứng từ thanh toán – Payment voucher verification
458支付对账单 (Zhīfù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation statement
459支付付款人 (Zhīfù fùkuǎn rén) – Người thanh toán – Payer
460支付交易审计 (Zhīfù jiāoyì shěnjì) – Kiểm toán giao dịch thanh toán – Payment transaction audit
461支付自动化 (Zhīfù zìdònghuà) – Tự động hóa thanh toán – Payment automation
462跨境电商支付 (Kuà jìng diànshāng zhīfù) – Thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới – Cross-border e-commerce payment
463支付平台费用率 (Zhīfù píngtái fèiyòng lǜ) – Tỷ lệ phí nền tảng thanh toán – Payment platform fee rate
464在线支付平台 (Zàixiàn zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán trực tuyến – Online payment platform
465支付结算系统 (Zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán và giải quyết – Payment settlement system
466支付方式变更通知 (Zhīfù fāngshì biàngēng tōngzhī) – Thông báo thay đổi phương thức thanh toán – Payment method change notification
467支付账户冻结 (Zhīfù zhànghù dòngjié) – Đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account freeze
468支付风险管理 (Zhīfù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thanh toán – Payment risk management
469支付现金 (Zhīfù xiànjīn) – Thanh toán tiền mặt – Cash payment
470银行支付工具 (Yínháng zhīfù gōngjù) – Công cụ thanh toán ngân hàng – Bank payment tool
471支付确认书 (Zhīfù quèrèn shū) – Giấy xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
472跨境支付解决方案 (Kuà jìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment solution
473电子钱包支付 (Diànzǐ qiánbāo zhīfù) – Thanh toán ví điện tử – E-wallet payment
474支付余额查询 (Zhīfù yú’é cháxún) – Tra cứu số dư thanh toán – Payment balance inquiry
475支付协议生效 (Zhīfù xiéyì shēngxiào) – Thỏa thuận thanh toán có hiệu lực – Payment agreement activation
476支付确认延迟 (Zhīfù quèrèn yánchí) – Trễ xác nhận thanh toán – Payment confirmation delay
477支付通知发送 (Zhīfù tōngzhī fāsòng) – Gửi thông báo thanh toán – Payment notification sending
478自动支付设置 (Zìdòng zhīfù shèzhì) – Cài đặt thanh toán tự động – Automatic payment settings
479支付手续费支付 (Zhīfù shǒuxùfèi zhīfù) – Thanh toán phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee payment
480支付协议撤销 (Zhīfù xiéyì chèxiāo) – Hủy bỏ thỏa thuận thanh toán – Payment agreement cancellation
481支付票据 (Zhīfù piàojù) – Hóa đơn thanh toán – Payment voucher
482支付金额上限 (Zhīfù jīn’é shàngxiàn) – Mức thanh toán tối đa – Payment amount limit
483支付账户验证 (Zhīfù zhànghù yànzhèng) – Xác thực tài khoản thanh toán – Payment account verification
484分期支付计划 (Fēnqī zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán trả góp – Installment payment plan
485支付错误 (Zhīfù cuòwù) – Lỗi thanh toán – Payment error
486多币种支付系统 (Duō bìzhǒng zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán đa tiền tệ – Multi-currency payment system
487支付余额不足 (Zhīfù yú’é bùzú) – Số dư thanh toán không đủ – Insufficient payment balance
488支付计划更改 (Zhīfù jìhuà gēnggǎi) – Thay đổi kế hoạch thanh toán – Payment plan modification
489支付追踪 (Zhīfù zhuīzōng) – Theo dõi thanh toán – Payment tracking
490支付资金回流 (Zhīfù zījīn huíliú) – Quay lại dòng tiền thanh toán – Payment fund reversal
491付款通知 (Fùkuǎn tōngzhī) – Thông báo thanh toán – Payment notice
492支付货款 (Zhīfù huòkuǎn) – Thanh toán tiền hàng – Goods payment
493支付数据加密 (Zhīfù shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu thanh toán – Payment data encryption
494支付过程监控 (Zhīfù guòchéng jiānkòng) – Giám sát quá trình thanh toán – Payment process monitoring
495支付平台服务费用 (Zhīfù píngtái fúwù fèiyòng) – Phí dịch vụ nền tảng thanh toán – Payment platform service fee
496支付成功率 (Zhīfù chénggōng lǜ) – Tỷ lệ thành công thanh toán – Payment success rate
497支付安全性测试 (Zhīfù ānquánxìng cèshì) – Kiểm tra tính bảo mật thanh toán – Payment security testing
498支付协议终止 (Zhīfù xiéyì zhōngzhǐ) – Kết thúc thỏa thuận thanh toán – Payment agreement termination
499付款人信息验证 (Fùkuǎn rén xìnxī yànzhèng) – Xác thực thông tin người thanh toán – Payer information verification
500支付密码保护措施 (Zhīfù mìmǎ bǎohù cuòshī) – Các biện pháp bảo vệ mật khẩu thanh toán – Payment password protection measures
501支付错误修正 (Zhīfù cuòwù xiūzhèng) – Sửa lỗi thanh toán – Payment error correction
502跨境支付合规 (Kuà jìng zhīfù héguī) – Tuân thủ thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment compliance
503支付平台退款政策 (Zhīfù píngtái tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền của nền tảng thanh toán – Payment platform refund policy
504支付账户验证失败 (Zhīfù zhànghù yànzhèng shībài) – Xác thực tài khoản thanh toán không thành công – Payment account verification failure
505支付系统集成 (Zhīfù xìtǒng jíchéng) – Tích hợp hệ thống thanh toán – Payment system integration
506支付交易审查 (Zhīfù jiāoyì shěnchá) – Kiểm tra giao dịch thanh toán – Payment transaction review
507支付金额确认 (Zhīfù jīn’é quèrèn) – Xác nhận số tiền thanh toán – Payment amount confirmation
508支付账户冻结解除 (Zhīfù zhànghù dòngjié jiěchú) – Hủy bỏ đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account freeze解除
509即时支付服务 (Jíshí zhīfù fúwù) – Dịch vụ thanh toán ngay lập tức – Instant payment service
510支付明细报告 (Zhīfù míngxì bàogào) – Báo cáo chi tiết thanh toán – Payment detail report
511支付结算平台 (Zhīfù jiésuàn píngtái) – Nền tảng giải quyết thanh toán – Payment settlement platform
512支付限额调整 (Zhīfù xiàn’é tiáozhěng) – Điều chỉnh giới hạn thanh toán – Payment limit adjustment
513电子支付协议 (Diànzǐ zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán điện tử – E-payment agreement
514支付密码重置 (Zhīfù mìmǎ chóngzhì) – Đặt lại mật khẩu thanh toán – Payment password reset
515支付账户恢复 (Zhīfù zhànghù huīfù) – Khôi phục tài khoản thanh toán – Payment account recovery
516支付审批流程 (Zhīfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval process
517支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán thanh lý – Payment clearing
518支付账单生成 (Zhīfù zhàngdān shēngchéng) – Tạo hóa đơn thanh toán – Payment bill generation
519支付款项确认 (Zhīfù kuǎnxiàng quèrèn) – Xác nhận khoản thanh toán – Payment amount confirmation
520支付流程优化方案 (Zhīfù liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Giải pháp tối ưu quy trình thanh toán – Payment process optimization solution
521支付外汇 (Zhīfù wàihuì) – Thanh toán ngoại tệ – Foreign exchange payment
522支付账户同步 (Zhīfù zhànghù tóngbù) – Đồng bộ tài khoản thanh toán – Payment account synchronization
523支付时间限制 (Zhīfù shíjiān xiànzhì) – Giới hạn thời gian thanh toán – Payment time limit
524支付纠纷处理 (Zhīfù jiūfēn chǔlǐ) – Xử lý tranh chấp thanh toán – Payment dispute resolution
525支付系统监控 (Zhīfù xìtǒng jiānkòng) – Giám sát hệ thống thanh toán – Payment system monitoring
526支付渠道选择 (Zhīfù qúdào xuǎnzé) – Lựa chọn kênh thanh toán – Payment channel selection
527支付记录查询 (Zhīfù jìlù cháxún) – Tra cứu lịch sử thanh toán – Payment history inquiry
528支付确认书签署 (Zhīfù quèrèn shū qiānshǔ) – Ký kết giấy xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter signing
529支付交易金额 (Zhīfù jiāoyì jīn’é) – Số tiền giao dịch thanh toán – Payment transaction amount
530支付处理失败 (Zhīfù chǔlǐ shībài) – Xử lý thanh toán thất bại – Payment processing failure
531支付工具设置 (Zhīfù gōngjù shèzhì) – Cài đặt công cụ thanh toán – Payment tool setup
532支付汇款 (Zhīfù huìkuǎn) – Thanh toán chuyển khoản – Payment remittance
533支付验证码 (Zhīfù yànzhèng mǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment verification code
534支付状态查询 (Zhīfù zhuàngtài cháxún) – Tra cứu trạng thái thanh toán – Payment status inquiry
535支付平台升级 (Zhīfù píngtái shēngjí) – Nâng cấp nền tảng thanh toán – Payment platform upgrade
536付款信息 (Fùkuǎn xìnxī) – Thông tin thanh toán – Payment information
537支付通道 (Zhīfù tōngdào) – Kênh thanh toán – Payment gateway
538电子支付平台 (Diànzǐ zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán điện tử – E-payment platform
539支付手续费 (Zhīfù shǒuxù fèi) – Phí thanh toán – Payment processing fee
540支付订单号 (Zhīfù dìngdān hào) – Mã số đơn hàng thanh toán – Payment order number
541支付卡 (Zhīfù kǎ) – Thẻ thanh toán – Payment card
542支付额度 (Zhīfù èdù) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
543支付协议变更 (Zhīfù xiéyì biàngēng) – Thay đổi thỏa thuận thanh toán – Payment agreement modification
544支付安全验证 (Zhīfù ānquán yànzhèng) – Xác thực an toàn thanh toán – Payment security verification
545支付延迟 (Zhīfù yánchí) – Trễ thanh toán – Payment delay
546支付细节 (Zhīfù xìjié) – Chi tiết thanh toán – Payment details
547支付渠道费用 (Zhīfù qúdào fèiyòng) – Phí kênh thanh toán – Payment channel fee
548支付清算公司 (Zhīfù qīngsuàn gōngsī) – Công ty thanh toán – Payment clearing company
549支付账户余额 (Zhīfù zhànghù yú’é) – Số dư tài khoản thanh toán – Payment account balance
550支付站点 (Zhīfù zhàndiǎn) – Điểm thanh toán – Payment site
551支付款项结算 (Zhīfù kuǎnxiàng jiésuàn) – Thanh toán khoản tiền – Payment settlement
552支付平台维护 (Zhīfù píngtái wéihù) – Bảo trì nền tảng thanh toán – Payment platform maintenance
553支付统计报告 (Zhīfù tǒngjì bàogào) – Báo cáo thống kê thanh toán – Payment statistical report
554支付平台安全 (Zhīfù píngtái ānquán) – An ninh nền tảng thanh toán – Payment platform security
555支付账户激活 (Zhīfù zhànghù jīhuó) – Kích hoạt tài khoản thanh toán – Payment account activation
556支付资金来源 (Zhīfù zījīn láiyuán) – Nguồn tiền thanh toán – Payment fund source
557支付记录导出 (Zhīfù jìlù dǎochū) – Xuất khẩu lịch sử thanh toán – Payment record export
558支付成功通知 (Zhīfù chénggōng tōngzhī) – Thông báo thanh toán thành công – Payment success notification
559支付结算期 (Zhīfù jiésuàn qī) – Thời gian thanh toán – Payment settlement period
560支付方案设计 (Zhīfù fāng’àn shèjì) – Thiết kế giải pháp thanh toán – Payment solution design
561支付平台功能 (Zhīfù píngtái gōngnéng) – Chức năng nền tảng thanh toán – Payment platform function
562支付风险评估 (Zhīfù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thanh toán – Payment risk assessment
563支付平台协议 (Zhīfù píngtái xiéyì) – Thỏa thuận nền tảng thanh toán – Payment platform agreement
564支付密码设置 (Zhīfù mìmǎ shèzhì) – Cài đặt mật khẩu thanh toán – Payment password setup
565支付协议签署 (Zhīfù xiéyì qiānshǔ) – Ký kết thỏa thuận thanh toán – Payment agreement signing
566支付工具支持 (Zhīfù gōngjù zhīchí) – Hỗ trợ công cụ thanh toán – Payment tool support
567支付渠道限制 (Zhīfù qúdào xiànzhì) – Giới hạn kênh thanh toán – Payment channel restriction
568支付款项收据 (Zhīfù kuǎnxiàng shōujù) – Biên lai thanh toán – Payment receipt
569支付平台升级维护 (Zhīfù píngtái shēngjí wéihù) – Nâng cấp và bảo trì nền tảng thanh toán – Payment platform upgrade and maintenance
570支付日期确认 (Zhīfù rìqī quèrèn) – Xác nhận ngày thanh toán – Payment date confirmation
571支付操作日志 (Zhīfù cāozuò rìzhì) – Nhật ký thao tác thanh toán – Payment operation log
572支付账户限制 (Zhīfù zhànghù xiànzhì) – Giới hạn tài khoản thanh toán – Payment account limitation
573支付工具验证 (Zhīfù gōngjù yànzhèng) – Xác thực công cụ thanh toán – Payment tool verification
574支付身份验证 (Zhīfù shēnfèn yànzhèng) – Xác thực danh tính thanh toán – Payment identity verification
575支付政策更新 (Zhīfù zhèngcè gēngxīn) – Cập nhật chính sách thanh toán – Payment policy update
576支付手续处理 (Zhīfù shǒuxù chǔlǐ) – Xử lý thủ tục thanh toán – Payment procedure processing
577支付平台集成 (Zhīfù píngtái jíchéng) – Tích hợp nền tảng thanh toán – Payment platform integration
578支付资金清算 (Zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán và thanh lý quỹ – Payment fund clearing
579支付安全协议 (Zhīfù ānquán xiéyì) – Thỏa thuận an ninh thanh toán – Payment security agreement
580支付确认流程 (Zhīfù quèrèn liúchéng) – Quy trình xác nhận thanh toán – Payment confirmation process
581支付账号绑定 (Zhīfù zhànghào bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account binding
582支付方案执行 (Zhīfù fāng’àn zhíxíng) – Thực thi giải pháp thanh toán – Payment solution implementation
583支付金额错误 (Zhīfù jīn’é cuòwù) – Lỗi số tiền thanh toán – Payment amount error
584支付凭证存档 (Zhīfù píngzhèng cún dǎng) – Lưu trữ chứng từ thanh toán – Payment voucher archiving
585支付系统优化 (Zhīfù xìtǒng yōuhuà) – Tối ưu hóa hệ thống thanh toán – Payment system optimization
586支付接口开发 (Zhīfù jiēkǒu kāifā) – Phát triển giao diện thanh toán – Payment interface development
587支付退款 (Zhīfù tuìkuǎn) – Hoàn tiền thanh toán – Payment refund
588支付调度系统 (Zhīfù tiáodù xìtǒng) – Hệ thống điều phối thanh toán – Payment scheduling system
589支付信息安全 (Zhīfù xìnxī ānquán) – An ninh thông tin thanh toán – Payment information security
590支付欺诈预防 (Zhīfù qīzhà yùfáng) – Phòng ngừa gian lận thanh toán – Payment fraud prevention
591支付单据验证 (Zhīfù dānjiù yànzhèng) – Xác thực chứng từ thanh toán – Payment document verification
592支付失效 (Zhīfù shīxiào) – Thanh toán không hợp lệ – Payment failure
593支付路径 (Zhīfù lùjìng) – Lộ trình thanh toán – Payment pathway
594支付金额调整 (Zhīfù jīn’é tiáozhěng) – Điều chỉnh số tiền thanh toán – Payment amount adjustment
595支付项目 (Zhīfù xiàngmù) – Dự án thanh toán – Payment project
596支付实时更新 (Zhīfù shíshí gēngxīn) – Cập nhật thanh toán thời gian thực – Real-time payment update
597支付接口错误 (Zhīfù jiēkǒu cuòwù) – Lỗi giao diện thanh toán – Payment interface error
598支付结算金额 (Zhīfù jiésuàn jīn’é) – Số tiền thanh toán thanh lý – Payment settlement amount
599支付报表生成 (Zhīfù bàobiǎo shēngchéng) – Tạo báo cáo thanh toán – Payment report generation
600支付账单查询 (Zhīfù zhàngdān cháxún) – Tra cứu hóa đơn thanh toán – Payment bill inquiry
601支付服务费 (Zhīfù fúwù fèi) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee
602支付确认时间 (Zhīfù quèrèn shíjiān) – Thời gian xác nhận thanh toán – Payment confirmation time
603支付策略 (Zhīfù cèlüè) – Chiến lược thanh toán – Payment strategy
604支付方式选择页面 (Zhīfù fāngshì xuǎnzé yèmiàn) – Trang lựa chọn phương thức thanh toán – Payment method selection page
605支付频率设置 (Zhīfù pínlǜ shèzhì) – Cài đặt tần suất thanh toán – Payment frequency settings
606支付账户冻结解除 (Zhīfù zhànghù dòngjié jiěchú) – Gỡ bỏ đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account freeze解除
607支付条款更新 (Zhīfù tiáokuǎn gēngxīn) – Cập nhật điều khoản thanh toán – Payment terms update
608支付余额查询 (Zhīfù yú’é cháxún) – Kiểm tra số dư thanh toán – Payment balance inquiry
609支付手段 (Zhīfù shǒuduàn) – Phương thức thanh toán – Payment method
610支付效率提升 (Zhīfù xiàolǜ tíshēng) – Tăng cường hiệu quả thanh toán – Payment efficiency improvement
611支付通知 (Zhīfù tōngzhī) – Thông báo thanh toán – Payment notification
612支付状态更新 (Zhīfù zhuàngtài gēngxīn) – Cập nhật trạng thái thanh toán – Payment status update
613支付发票 (Zhīfù fāpiào) – Hóa đơn thanh toán – Payment invoice
614支付交易类型 (Zhīfù jiāoyì lèixíng) – Loại giao dịch thanh toán – Payment transaction type
615支付模式选择 (Zhīfù móshì xuǎnzé) – Lựa chọn chế độ thanh toán – Payment mode selection
616支付确认失败 (Zhīfù quèrèn shībài) – Xác nhận thanh toán thất bại – Payment confirmation failure
617支付功能开发 (Zhīfù gōngnéng kāifā) – Phát triển chức năng thanh toán – Payment function development
618支付手续费收取 (Zhīfù shǒuxù fèi shōuqǔ) – Thu phí thanh toán – Payment processing fee collection
619支付限制解除 (Zhīfù xiànzhì jiěchú) – Gỡ bỏ hạn chế thanh toán – Payment restriction removal
620支付文档存档 (Zhīfù wéndàng cún dǎng) – Lưu trữ tài liệu thanh toán – Payment document archiving
621支付汇款方式 (Zhīfù huìkuǎn fāngshì) – Phương thức chuyển khoản thanh toán – Payment remittance method
622支付模块 (Zhīfù mókuài) – Mô-đun thanh toán – Payment module
623支付误差调整 (Zhīfù wùchā tiáozhěng) – Điều chỉnh sai sót thanh toán – Payment error adjustment
624支付安全策略 (Zhīfù ānquán cèlüè) – Chiến lược bảo mật thanh toán – Payment security strategy
625支付交易失败 (Zhīfù jiāoyì shībài) – Giao dịch thanh toán thất bại – Payment transaction failure
626支付平台接口 (Zhīfù píngtái jiēkǒu) – Giao diện nền tảng thanh toán – Payment platform interface
627支付密码错误 (Zhīfù mìmǎ cuòwù) – Lỗi mật khẩu thanh toán – Payment password error
628支付发起方 (Zhīfù fāqǐ fāng) – Bên khởi tạo thanh toán – Payment initiator
629支付商户账号 (Zhīfù shānghù zhànghào) – Tài khoản người bán thanh toán – Merchant payment account
630支付平台账号 (Zhīfù píngtái zhànghào) – Tài khoản nền tảng thanh toán – Payment platform account
631支付分期付款 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán theo kỳ – Installment payment
632支付操作错误 (Zhīfù cāozuò cuòwù) – Lỗi thao tác thanh toán – Payment operation error
633支付产品推荐 (Zhīfù chǎnpǐn tuījiàn) – Đề xuất sản phẩm thanh toán – Payment product recommendation
634支付终端设备 (Zhīfù zhōngduān shèbèi) – Thiết bị đầu cuối thanh toán – Payment terminal device
635支付流程自动化 (Zhīfù liúchéng zìdònghuà) – Tự động hóa quy trình thanh toán – Payment process automation
636支付代理商 (Zhīfù dàilǐ shāng) – Đại lý thanh toán – Payment agent
637支付冻结资金 (Zhīfù dòngjié zījīn) – Đóng băng quỹ thanh toán – Frozen payment funds
638支付策略调整 (Zhīfù cèlüè tiáozhěng) – Điều chỉnh chiến lược thanh toán – Payment strategy adjustment
639支付金额限制 (Zhīfù jīn’é xiànzhì) – Hạn chế số tiền thanh toán – Payment amount limit
640支付接口调整 (Zhīfù jiēkǒu tiáozhěng) – Điều chỉnh giao diện thanh toán – Payment interface adjustment
641支付结算差异 (Zhīfù jiésuàn chāyì) – Chênh lệch thanh toán – Payment settlement discrepancy
642支付退款政策 (Zhīfù tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền thanh toán – Payment refund policy
643支付交易查询 (Zhīfù jiāoyì cháxún) – Tra cứu giao dịch thanh toán – Payment transaction inquiry
644支付数据报告 (Zhīfù shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu thanh toán – Payment data report
645支付数据分析 (Zhīfù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thanh toán – Payment data analysis
646支付错误处理 (Zhīfù cuòwù chǔlǐ) – Xử lý lỗi thanh toán – Payment error handling
647支付交易状态 (Zhīfù jiāoyì zhuàngtài) – Trạng thái giao dịch thanh toán – Payment transaction status
648支付转账 (Zhīfù zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản thanh toán – Payment transfer
649支付系统维护 (Zhīfù xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống thanh toán – Payment system maintenance
650支付服务收费 (Zhīfù fúwù shōufèi) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service charge
651支付系统测试 (Zhīfù xìtǒng cèshì) – Kiểm tra hệ thống thanh toán – Payment system testing
652支付数据同步 (Zhīfù shùjù tóngbù) – Đồng bộ dữ liệu thanh toán – Payment data synchronization
653支付资金调度 (Zhīfù zījīn tiáodù) – Điều phối quỹ thanh toán – Payment fund allocation
654支付现金支付 (Zhīfù xiànjīn zhīfù) – Thanh toán bằng tiền mặt – Cash payment
655支付现金退款 (Zhīfù xiànjīn tuìkuǎn) – Hoàn tiền mặt – Cash refund
656支付手续费退还 (Zhīfù shǒuxù fèi tuìhuán) – Hoàn lại phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee refund
657支付凭证上传 (Zhīfù píngzhèng shàngchuán) – Tải lên chứng từ thanh toán – Upload payment voucher
658支付电子发票 (Zhīfù diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử thanh toán – Electronic payment invoice
659支付平台报表 (Zhīfù píngtái bàobiǎo) – Báo cáo nền tảng thanh toán – Payment platform report
660支付卡号 (Zhīfù kǎ hào) – Số thẻ thanh toán – Payment card number
661支付担保 (Zhīfù dānbǎo) – Bảo đảm thanh toán – Payment guarantee
662支付转账费用 (Zhīfù zhuǎnzhàng fèiyòng) – Phí chuyển khoản thanh toán – Payment transfer fee
663支付结算周期 (Zhīfù jiésuàn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán – Payment settlement cycle
664支付账户异地操作 (Zhīfù zhànghù yìdì cāozuò) – Thao tác tài khoản thanh toán từ xa – Payment account remote operation
665支付通行证 (Zhīfù tōngxíngzhèng) – Thẻ thanh toán – Payment pass
666支付数据恢复 (Zhīfù shùjù huīfù) – Khôi phục dữ liệu thanh toán – Payment data recovery
667支付订单生成 (Zhīfù dìngdān shēngchéng) – Tạo đơn hàng thanh toán – Payment order generation
668支付安全防护 (Zhīfù ānquán fánghù) – Bảo vệ an ninh thanh toán – Payment security protection
669支付清算机构 (Zhīfù qīngsuàn jīgòu) – Tổ chức thanh toán – Payment clearing institution
670支付信息泄露 (Zhīfù xìnxī xièlòu) – Rò rỉ thông tin thanh toán – Payment information leak
671支付到账时间 (Zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian tiền vào tài khoản – Payment deposit time
672支付汇款金额 (Zhīfù huìkuǎn jīn’é) – Số tiền chuyển khoản thanh toán – Payment remittance amount
673支付更新通知 (Zhīfù gēngxīn tōngzhī) – Thông báo cập nhật thanh toán – Payment update notification
674支付结算服务 (Zhīfù jiésuàn fúwù) – Dịch vụ thanh toán và thanh lý – Payment settlement service
675支付多币种支持 (Zhīfù duō bì zhǒng zhīchí) – Hỗ trợ đa tiền tệ thanh toán – Multi-currency payment support
676支付账户管理系统 (Zhīfù zhànghù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý tài khoản thanh toán – Payment account management system
677支付金融机构 (Zhīfù jīnróng jīgòu) – Tổ chức tài chính thanh toán – Payment financial institution
678支付链接 (Zhīfù liànjiē) – Liên kết thanh toán – Payment link
679支付信用卡 (Zhīfù xìnyòng kǎ) – Thẻ tín dụng thanh toán – Payment credit card
680支付代扣 (Zhīfù dàikòu) – Khấu trừ thanh toán – Payment direct debit
681支付手续费扣除 (Zhīfù shǒuxù fèi kòuchú) – Khấu trừ phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee deduction
682支付订单号 (Zhīfù dìngdān hào) – Số đơn hàng thanh toán – Payment order number
683支付优惠 (Zhīfù yōuhuì) – Ưu đãi thanh toán – Payment discount
684支付手续费率 (Zhīfù shǒuxù fèilǜ) – Tỷ lệ phí dịch vụ thanh toán – Payment processing fee rate
685支付合作协议 (Zhīfù hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác thanh toán – Payment cooperation agreement
686支付凭证生成 (Zhīfù píngzhèng shēngchéng) – Tạo chứng từ thanh toán – Payment voucher generation
687支付状态查询系统 (Zhīfù zhuàngtài cháxún xìtǒng) – Hệ thống tra cứu trạng thái thanh toán – Payment status inquiry system
688支付资金流转 (Zhīfù zījīn liúzhuǎn) – Luân chuyển quỹ thanh toán – Payment fund flow
689支付资金池 (Zhīfù zījīn chí) – Quỹ thanh toán – Payment fund pool
690支付手续费明细 (Zhīfù shǒuxù fèi míngxì) – Chi tiết phí dịch vụ thanh toán – Payment processing fee details
691支付通道问题 (Zhīfù tōngdào wèntí) – Vấn đề cổng thanh toán – Payment gateway issues
692支付资金清算 (Zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán quỹ – Payment fund settlement
693支付退款状态 (Zhīfù tuìkuǎn zhuàngtài) – Trạng thái hoàn tiền thanh toán – Payment refund status
694支付信息更新 (Zhīfù xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin thanh toán – Payment information update
695支付数据上传 (Zhīfù shùjù shàngchuán) – Tải lên dữ liệu thanh toán – Payment data upload
696支付卡类型 (Zhīfù kǎ lèixíng) – Loại thẻ thanh toán – Payment card type
697支付申请 (Zhīfù shēnqǐng) – Đơn xin thanh toán – Payment application
698支付金额限制 (Zhīfù jīn’é xiànzhì) – Giới hạn số tiền thanh toán – Payment amount limit
699支付审核系统 (Zhīfù shěnhé xìtǒng) – Hệ thống kiểm tra thanh toán – Payment verification system
700支付卡信息 (Zhīfù kǎ xìnxī) – Thông tin thẻ thanh toán – Payment card information
701支付账户冻结原因 (Zhīfù zhànghù dòngjié yuányīn) – Lý do đóng băng tài khoản thanh toán – Reason for payment account freeze
702支付条款修改 (Zhīfù tiáokuǎn xiūgǎi) – Chỉnh sửa điều khoản thanh toán – Payment terms modification
703支付金额确认单 (Zhīfù jīn’é quèrèn dān) – Phiếu xác nhận số tiền thanh toán – Payment amount confirmation slip
704支付银行卡 (Zhīfù yínháng kǎ) – Thẻ ngân hàng thanh toán – Bank payment card
705支付数据泄露 (Zhīfù shùjù xièlòu) – Rò rỉ dữ liệu thanh toán – Payment data breach
706支付金额超出 (Zhīfù jīn’é chāochū) – Số tiền thanh toán vượt quá – Payment amount exceeded
707支付交易费用 (Zhīfù jiāoyì fèiyòng) – Phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee
708支付汇款确认 (Zhīfù huìkuǎn quèrèn) – Xác nhận chuyển khoản thanh toán – Payment remittance confirmation
709支付账户余额不足 (Zhīfù zhànghù yú’é bùzú) – Số dư tài khoản thanh toán không đủ – Insufficient payment account balance
710支付安全密钥 (Zhīfù ānquán mìyào) – Mã bảo mật thanh toán – Payment security key
711支付平台管理 (Zhīfù píngtái guǎnlǐ) – Quản lý nền tảng thanh toán – Payment platform management
712支付确认通知 (Zhīfù quèrèn tōngzhī) – Thông báo xác nhận thanh toán – Payment confirmation notice
713支付卡支付 (Zhīfù kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ – Card payment
714支付核算 (Zhīfù hé suàn) – Tính toán thanh toán – Payment calculation
715支付功能测试 (Zhīfù gōngnéng cèshì) – Kiểm tra chức năng thanh toán – Payment functionality testing
716支付票据 (Zhīfù piàojù) – Chứng từ thanh toán – Payment voucher
717支付合同条款 (Zhīfù hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng thanh toán – Payment contract terms
718支付重试 (Zhīfù chóngshì) – Thử lại thanh toán – Payment retry
719支付金额汇总 (Zhīfù jīn’é huìzǒng) – Tổng hợp số tiền thanh toán – Payment amount summary
720支付额度 (Zhīfù èdù) – Hạn mức thanh toán – Payment limit
721支付结算明细 (Zhīfù jiésuàn míngxì) – Chi tiết thanh toán – Payment settlement details
722支付终端系统 (Zhīfù zhōngduān xìtǒng) – Hệ thống thanh toán đầu cuối – Payment terminal system
723支付金额更改 (Zhīfù jīn’é gēnggǎi) – Thay đổi số tiền thanh toán – Payment amount modification
724支付渠道服务 (Zhīfù qúdào fúwù) – Dịch vụ kênh thanh toán – Payment channel service
725支付发票管理 (Zhīfù fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn thanh toán – Payment invoice management
726支付单据 (Zhīfù dānjù) – Chứng từ thanh toán – Payment document
727支付设置 (Zhīfù shèzhì) – Cài đặt thanh toán – Payment settings
728支付通知 (Zhīfù tōngzhī) – Thông báo thanh toán – Payment notice
729支付期限 (Zhīfù qīxiàn) – Thời hạn thanh toán – Payment due date
730支付凭证编号 (Zhīfù píngzhèng bānhào) – Số hiệu chứng từ thanh toán – Payment voucher number
731支付限制 (Zhīfù xiànzhì) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
732支付失败 (Zhīfù shībài) – Thanh toán thất bại – Payment failure
733支付平台对接 (Zhīfù píngtái duìjiē) – Kết nối nền tảng thanh toán – Payment platform integration
734支付过期 (Zhīfù guòqī) – Thanh toán quá hạn – Payment expired
735支付账户解绑 (Zhīfù zhànghù jiěbǎng) – Hủy liên kết tài khoản thanh toán – Payment account unlink
736支付账户充值 (Zhīfù zhànghù chōngzhí) – Nạp tiền vào tài khoản thanh toán – Payment account recharge
737支付额度调整 (Zhīfù èdù tiáozhěng) – Điều chỉnh hạn mức thanh toán – Payment limit adjustment
738支付操作记录 (Zhīfù cāozuò jìlù) – Lịch sử thao tác thanh toán – Payment transaction log
739支付凭证下载 (Zhīfù píngzhèng xiàzài) – Tải chứng từ thanh toán – Payment voucher download
740支付来源 (Zhīfù láiyuán) – Nguồn thanh toán – Payment source
741支付错误代码 (Zhīfù cuòwù dàimǎ) – Mã lỗi thanh toán – Payment error code
742支付功能支持 (Zhīfù gōngnéng zhīchí) – Hỗ trợ chức năng thanh toán – Payment functionality support
743支付失败原因 (Zhīfù shībài yuányīn) – Lý do thanh toán thất bại – Payment failure reason
744支付订单确认 (Zhīfù dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng thanh toán – Payment order confirmation
745支付代理服务 (Zhīfù dàilǐ fúwù) – Dịch vụ đại lý thanh toán – Payment agent service
746支付网银 (Zhīfù wǎng yín) – Ngân hàng trực tuyến thanh toán – Online banking payment
747支付系统调试 (Zhīfù xìtǒng tiáoshì) – Kiểm tra hệ thống thanh toán – Payment system debugging
748支付有效期 (Zhīfù yǒuxiàoqī) – Thời gian hiệu lực thanh toán – Payment validity period
749支付凭证签名 (Zhīfù píngzhèng qiānmíng) – Chữ ký chứng từ thanh toán – Payment voucher signature
750支付账户封禁 (Zhīfù zhànghù fēngjìn) – Khóa tài khoản thanh toán – Payment account suspension
751支付动态验证 (Zhīfù dòngtài yànzhèng) – Xác thực động thanh toán – Payment dynamic verification
752支付失败处理 (Zhīfù shībài chǔlǐ) – Xử lý thanh toán thất bại – Payment failure handling
753支付系统支持 (Zhīfù xìtǒng zhīchí) – Hỗ trợ hệ thống thanh toán – Payment system support
754支付历史记录 (Zhīfù lìshǐ jìlù) – Lịch sử thanh toán – Payment history
755支付第三方 (Zhīfù dì sān fāng) – Bên thứ ba thanh toán – Third-party payment
756支付安全认证 (Zhīfù ānquán rènzhèng) – Chứng nhận bảo mật thanh toán – Payment security certification
757支付操作权限 (Zhīfù cāozuò quánxiàn) – Quyền hạn thao tác thanh toán – Payment operation permission
758支付申请审核 (Zhīfù shēnqǐng shěnhé) – Xem xét đơn xin thanh toán – Payment application review
759支付货币 (Zhīfù huòbì) – Tiền tệ thanh toán – Payment currency
760支付延迟 (Zhīfù yánchí) – Trì hoãn thanh toán – Payment delay
761支付完毕 (Zhīfù wánbì) – Hoàn tất thanh toán – Payment completion
762支付平台接口协议 (Zhīfù píngtái jiēkǒu xiéyì) – Thỏa thuận giao diện nền tảng thanh toán – Payment platform API agreement
763支付确认信息 (Zhīfù quèrèn xìnxī) – Thông tin xác nhận thanh toán – Payment confirmation information
764支付交易密码 (Zhīfù jiāoyì mìmǎ) – Mật khẩu giao dịch thanh toán – Payment transaction password
765支付手续费标准 (Zhīfù shǒuxù fèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee standard
766支付机构 (Zhīfù jīgòu) – Tổ chức thanh toán – Payment institution
767支付订单取消 (Zhīfù dìngdān qǔxiāo) – Hủy đơn hàng thanh toán – Cancel payment order
768支付账户保护 (Zhīfù zhànghù bǎohù) – Bảo vệ tài khoản thanh toán – Payment account protection
769支付商户 (Zhīfù shānghù) – Thương nhân thanh toán – Payment merchant
770支付金额计算 (Zhīfù jīn’é jìsuàn) – Tính toán số tiền thanh toán – Payment amount calculation
771支付确认过程 (Zhīfù quèrèn guòchéng) – Quy trình xác nhận thanh toán – Payment confirmation process
772支付通道费用 (Zhīfù tōngdào fèiyòng) – Phí kênh thanh toán – Payment channel fee
773支付清算报告 (Zhīfù qīngsuàn bàogào) – Báo cáo thanh toán – Payment settlement report
774支付总额 (Zhīfù zǒng’é) – Tổng số tiền thanh toán – Total payment amount
775支付结算系统 (Zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán và quyết toán – Payment settlement system
776支付资金结算 (Zhīfù zījīn jiésuàn) – Thanh toán quỹ – Payment fund settlement
777支付异常 (Zhīfù yìcháng) – Thanh toán bất thường – Payment anomaly
778支付退款流程 (Zhīfù tuìkuǎn liúchéng) – Quy trình hoàn tiền thanh toán – Payment refund process
779支付电子钱包 (Zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – Digital wallet payment
780支付退款申请 (Zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng) – Đơn xin hoàn tiền thanh toán – Payment refund request
781支付时间限制 (Zhīfù shíjiān xiànzhì) – Hạn chế thời gian thanh toán – Payment time limit
782支付协议条款变更 (Zhīfù xiéyì tiáokuǎn biàngēng) – Thay đổi điều khoản thỏa thuận thanh toán – Payment agreement terms change
783支付信用额度 (Zhīfù xìnyòng èdù) – Hạn mức tín dụng thanh toán – Payment credit limit
784支付时效 (Zhīfù shíxiào) – Hiệu lực thanh toán – Payment validity
785支付货款 (Zhīfù huòkuǎn) – Thanh toán tiền hàng – Payment for goods
786支付密码更改 (Zhīfù mìmǎ gēnggǎi) – Thay đổi mật khẩu thanh toán – Payment password change
787支付金额核对 (Zhīfù jīn’é héduì) – Kiểm tra số tiền thanh toán – Payment amount verification
788支付账户信息修改 (Zhīfù zhànghù xìnxī xiūgǎi) – Sửa đổi thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information modification
789支付方式选择界面 (Zhīfù fāngshì xuǎnzé jièmiàn) – Giao diện lựa chọn phương thức thanh toán – Payment method selection interface
790支付到期 (Zhīfù dàoqī) – Thanh toán đến hạn – Payment due
791支付保密协议 (Zhīfù bǎomì xiéyì) – Thỏa thuận bảo mật thanh toán – Payment confidentiality agreement
792支付问题解决 (Zhīfù wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề thanh toán – Payment issue resolution
793支付服务升级 (Zhīfù fúwù shēngjí) – Nâng cấp dịch vụ thanh toán – Payment service upgrade
794支付交易手续费 (Zhīfù jiāoyì shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee
795支付验证失败 (Zhīfù yànzhèng shībài) – Xác thực thanh toán thất bại – Payment verification failure
796支付冻结解除 (Zhīfù dòngjié jiěchú) – Hủy bỏ đóng băng thanh toán – Payment freeze lift
797支付账号合并 (Zhīfù zhànghù hébìng) – Sáp nhập tài khoản thanh toán – Payment account merge
798支付通知更新 (Zhīfù tōngzhī gēngxīn) – Cập nhật thông báo thanh toán – Payment notification update
799支付安全加密 (Zhīfù ānquán jiāmì) – Mã hóa bảo mật thanh toán – Payment security encryption
800支付单据查询 (Zhīfù dānjù cháxún) – Tra cứu chứng từ thanh toán – Payment document inquiry
801支付付款确认单 (Zhīfù fùkuǎn quèrèn dān) – Phiếu xác nhận thanh toán – Payment confirmation slip
802支付账户解绑申请 (Zhīfù zhànghù jiěbǎng shēnqǐng) – Đơn xin hủy liên kết tài khoản thanh toán – Payment account unlink request
803支付成功通知 (Zhīfù chénggōng tōngzhī) – Thông báo thanh toán thành công – Payment success notice
804支付结算单据 (Zhīfù jiésuàn dānjù) – Chứng từ thanh toán quyết toán – Payment settlement document
805支付历史查询 (Zhīfù lìshǐ cháxún) – Tra cứu lịch sử thanh toán – Payment history inquiry
806支付账户更新 (Zhīfù zhànghù gēngxīn) – Cập nhật tài khoản thanh toán – Payment account update
807支付滞纳金 (Zhīfù zhìnà jīn) – Phí thanh toán muộn – Late payment fee
808支付支付平台 (Zhīfù zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán – Payment platform
809支付账单 (Zhīfù zhàngdān) – Hóa đơn thanh toán – Payment bill
810支付账户类型 (Zhīfù zhànghù lèixíng) – Loại tài khoản thanh toán – Payment account type
811支付时限 (Zhīfù shíxiàn) – Thời gian thanh toán – Payment deadline
812支付可用余额 (Zhīfù kěyòng yú’é) – Số dư có thể sử dụng để thanh toán – Available balance for payment
813支付退款进度 (Zhīfù tuìkuǎn jìndù) – Tiến độ hoàn tiền thanh toán – Payment refund progress
814支付错误纠正 (Zhīfù cuòwù jiūzhèng) – Sửa lỗi thanh toán – Payment error correction
815支付公司账户 (Zhīfù gōngsī zhànghù) – Tài khoản công ty thanh toán – Company payment account
816支付付款计划 (Zhīfù fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán – Payment payment plan
817支付系统升级 (Zhīfù xìtǒng shēngjí) – Nâng cấp hệ thống thanh toán – Payment system upgrade
818支付款项扣除 (Zhīfù kuǎnxiàng kòuchú) – Khấu trừ khoản thanh toán – Payment deduction
819支付卡号 (Zhīfù kǎhào) – Số thẻ thanh toán – Payment card number
820支付汇款 (Zhīfù huìkuǎn) – Chuyển khoản thanh toán – Payment remittance
821支付积分 (Zhīfù jīfēn) – Điểm thanh toán – Payment points
822支付账户冻结通知 (Zhīfù zhànghù dòngjié tōngzhī) – Thông báo đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account freeze notice
823支付服务协议终止 (Zhīfù fúwù xiéyì zhōngzhǐ) – Chấm dứt thỏa thuận dịch vụ thanh toán – Termination of payment service agreement
824支付凭证保存 (Zhīfù píngzhèng bǎocún) – Lưu trữ chứng từ thanh toán – Payment voucher storage
825支付日期 (Zhīfù rìqī) – Ngày thanh toán – Payment date
826支付交易明细 (Zhīfù jiāoyì míngxì) – Chi tiết giao dịch thanh toán – Payment transaction details
827支付方案 (Zhīfù fāng’àn) – Phương án thanh toán – Payment plan
828支付审核完成 (Zhīfù shěnhé wánchéng) – Hoàn thành kiểm tra thanh toán – Payment verification completed
829支付系统恢复 (Zhīfù xìtǒng huīfù) – Khôi phục hệ thống thanh toán – Payment system recovery
830支付账户信息验证 (Zhīfù zhànghù xìnxī yànzhèng) – Xác thực thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information verification
831支付限制 (Zhīfù xiànzhì) – Hạn chế thanh toán – Payment restriction
832支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòukuǎn) – Thanh toán tự động – Automatic payment deduction
833支付提醒 (Zhīfù tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán – Payment reminder
834支付发票打印 (Zhīfù fāpiào dǎyìn) – In hóa đơn thanh toán – Payment invoice printing
835支付提现 (Zhīfù tíxiàn) – Rút tiền thanh toán – Payment withdrawal
836支付支付安全 (Zhīfù zhīfù ānquán) – An toàn thanh toán – Payment security
837支付交易成功 (Zhīfù jiāoyì chénggōng) – Giao dịch thanh toán thành công – Payment transaction successful
838支付还款计划 (Zhīfù huánkuǎn jìhuà) – Kế hoạch hoàn trả thanh toán – Payment repayment plan
839支付款项明细 (Zhīfù kuǎnxiàng míngxì) – Chi tiết khoản thanh toán – Payment amount details
840支付账户余额查询 (Zhīfù zhànghù yú’é cháxún) – Tra cứu số dư tài khoản thanh toán – Payment account balance inquiry
841支付商户结算 (Zhīfù shānghù jiésuàn) – Quản lý thanh toán của thương nhân – Merchant payment settlement
842支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Thanh toán ủy quyền trước – Payment pre-authorization
843支付实时通知 (Zhīfù shíshí tōngzhī) – Thông báo thanh toán theo thời gian thực – Real-time payment notification
844支付验证流程 (Zhīfù yànzhèng liúchéng) – Quy trình xác thực thanh toán – Payment verification process
845支付清算时间 (Zhīfù qīngsuàn shíjiān) – Thời gian quyết toán thanh toán – Payment clearing time
846支付分期计划 (Zhīfù fēnqī jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo đợt – Payment installment plan
847支付账户历史 (Zhīfù zhànghù lìshǐ) – Lịch sử tài khoản thanh toán – Payment account history
848支付交易编号 (Zhīfù jiāoyì biānhào) – Số giao dịch thanh toán – Payment transaction ID
849支付服务条款 (Zhīfù fúwù tiáokuǎn) – Điều khoản dịch vụ thanh toán – Payment service terms
850支付转账功能 (Zhīfù zhuǎnzhàng gōngnéng) – Chức năng chuyển khoản thanh toán – Payment transfer function
851支付收款人信息 (Zhīfù shōukuǎn rén xìnxī) – Thông tin người nhận thanh toán – Payment recipient information
852支付状态通知 (Zhīfù zhuàngtài tōngzhī) – Thông báo trạng thái thanh toán – Payment status notification
853支付退款授权 (Zhīfù tuìkuǎn shòuquán) – Ủy quyền hoàn tiền thanh toán – Payment refund authorization
854支付审计 (Zhīfù shěnjì) – Kiểm toán thanh toán – Payment audit
855支付授权码 (Zhīfù shòuquán mǎ) – Mã ủy quyền thanh toán – Payment authorization code
856支付额度调整 (Zhīfù édù tiáozhěng) – Điều chỉnh hạn mức thanh toán – Payment limit adjustment
857支付结算周期 (Zhīfù jiésuàn zhōuqī) – Chu kỳ quyết toán thanh toán – Payment settlement cycle
858支付还款期限 (Zhīfù huánkuǎn qīxiàn) – Hạn hoàn trả thanh toán – Payment repayment deadline
859支付操作记录 (Zhīfù cāozuò jìlù) – Ghi chép thao tác thanh toán – Payment operation record
860支付操作手册 (Zhīfù cāozuò shǒucè) – Hướng dẫn thao tác thanh toán – Payment operation manual
861支付异常处理 (Zhīfù yìcháng chǔlǐ) – Xử lý sự cố thanh toán – Payment error handling
862支付货币种类 (Zhīfù huòbì zhǒnglèi) – Loại tiền tệ thanh toán – Payment currency type
863支付资金流动 (Zhīfù zījīn liúdòng) – Dòng tiền thanh toán – Payment cash flow
864支付到账通知 (Zhīfù dàozhàng tōngzhī) – Thông báo thanh toán đến tài khoản – Payment received notification
865支付延迟 (Zhīfù yánchí) – Thanh toán bị trễ – Payment delay
866支付抵押 (Zhīfù dǐyā) – Cầm cố thanh toán – Payment collateral
867支付凭证编号 (Zhīfù píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ thanh toán – Payment voucher number
868支付条款 (Zhīfù tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán – Payment terms
869支付凭据 (Zhīfù píngjù) – Bằng chứng thanh toán – Payment proof
870支付审查 (Zhīfù shěnchá) – Rà soát thanh toán – Payment review
871支付交割 (Zhīfù jiāogē) – Thanh toán giao hàng – Payment delivery
872支付发起人 (Zhīfù fāqǐ rén) – Người khởi xướng thanh toán – Payment initiator
873支付安全验证 (Zhīfù ānquán yànzhèng) – Xác thực bảo mật thanh toán – Payment security authentication
874支付加速选项 (Zhīfù jiāsù xuǎnxiàng) – Lựa chọn thanh toán nhanh – Payment acceleration option
875支付额度 (Zhīfù édù) – Hạn mức thanh toán – Payment quota
876支付折扣 (Zhīfù zhékòu) – Chiết khấu thanh toán – Payment discount
877支付对账单 (Zhīfù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu thanh toán – Payment statement
878支付费用分担 (Zhīfù fèiyòng fēndān) – Chia sẻ chi phí thanh toán – Payment cost sharing
879支付处理时间 (Zhīfù chǔlǐ shíjiān) – Thời gian xử lý thanh toán – Payment processing time
880支付限额设置 (Zhīfù xiàn’é shèzhì) – Cài đặt hạn mức thanh toán – Payment limit setting
881支付合约 (Zhīfù héyuē) – Hợp đồng thanh toán – Payment contract
882支付确认书 (Zhīfù quèrèn shū) – Thư xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
883支付风险分析 (Zhīfù fēngxiǎn fēnxī) – Phân tích rủi ro thanh toán – Payment risk analysis
884支付加密协议 (Zhīfù jiāmì xiéyì) – Giao thức mã hóa thanh toán – Payment encryption protocol
885支付资金转移 (Zhīfù zījīn zhuǎnyí) – Chuyển khoản thanh toán – Payment fund transfer
886支付处理流程 (Zhīfù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý thanh toán – Payment processing procedure
887支付权限设置 (Zhīfù quánxiàn shèzhì) – Cài đặt quyền hạn thanh toán – Payment authorization settings
888支付代理人 (Zhīfù dàilǐ rén) – Đại lý thanh toán – Payment agent
889支付延迟费 (Zhīfù yánchí fèi) – Phí chậm thanh toán – Payment delay fee
890支付系统对接 (Zhīfù xìtǒng duìjiē) – Kết nối hệ thống thanh toán – Payment system integration
891支付利率 (Zhīfù lìlǜ) – Lãi suất thanh toán – Payment interest rate
892支付完成确认 (Zhīfù wánchéng quèrèn) – Xác nhận hoàn thành thanh toán – Payment completion confirmation
893支付凭证验证 (Zhīfù píngzhèng yànzhèng) – Xác minh chứng từ thanh toán – Payment voucher verification
894支付货币转换 (Zhīfù huòbì zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán – Payment currency conversion
895支付账户激活码 (Zhīfù zhànghù jīhuó mǎ) – Mã kích hoạt tài khoản thanh toán – Payment account activation code
896支付清算协议 (Zhīfù qīngsuàn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán – Payment clearing agreement
897支付对账系统 (Zhīfù duìzhàng xìtǒng) – Hệ thống đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation system
898支付结算报表 (Zhīfù jiésuàn bàobiǎo) – Báo cáo quyết toán thanh toán – Payment settlement report
899支付合规审查 (Zhīfù hégé shěnchá) – Kiểm tra tuân thủ thanh toán – Payment compliance review
900支付担保 (Zhīfù dānbǎo) – Đảm bảo thanh toán – Payment guarantee
901支付错误码 (Zhīfù cuòwù mǎ) – Mã lỗi thanh toán – Payment error code
902支付凭据保存 (Zhīfù píngjù bǎocún) – Lưu trữ chứng từ thanh toán – Payment document storage
903支付票据处理 (Zhīfù piàojù chǔlǐ) – Xử lý hóa đơn thanh toán – Payment invoice processing
904支付记录管理 (Zhīfù jìlù guǎnlǐ) – Quản lý hồ sơ thanh toán – Payment record management
905支付订单管理 (Zhīfù dìngdān guǎnlǐ) – Quản lý đơn hàng thanh toán – Payment order management
906支付清算中心 (Zhīfù qīngsuàn zhōngxīn) – Trung tâm thanh toán – Payment clearing center
907支付费用扣除 (Zhīfù fèiyòng kòuchú) – Khấu trừ chi phí thanh toán – Payment fee deduction
908支付结算日 (Zhīfù jiésuàn rì) – Ngày quyết toán thanh toán – Payment settlement date
909支付金额核实 (Zhīfù jīn’é héshí) – Xác minh số tiền thanh toán – Payment amount verification
910支付帐户锁定 (Zhīfù zhànghù suǒdìng) – Khóa tài khoản thanh toán – Payment account lock
911支付凭证核对 (Zhīfù píngzhèng héduì) – Đối chiếu chứng từ thanh toán – Payment voucher verification
912支付交易报表 (Zhīfù jiāoyì bàobiǎo) – Báo cáo giao dịch thanh toán – Payment transaction report
913支付信息加密 (Zhīfù xìnxī jiāmì) – Mã hóa thông tin thanh toán – Payment information encryption
914支付记录备份 (Zhīfù jìlù bèifèn) – Sao lưu hồ sơ thanh toán – Payment record backup
915支付投诉处理 (Zhīfù tóusù chǔlǐ) – Xử lý khiếu nại thanh toán – Payment complaint handling
916支付优惠码 (Zhīfù yōuhuì mǎ) – Mã giảm giá thanh toán – Payment discount code
917支付确认书发送 (Zhīfù quèrèn shū fāsòng) – Gửi thư xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter dispatch
918支付汇率计算 (Zhīfù huìlǜ jìsuàn) – Tính toán tỷ giá thanh toán – Payment exchange rate calculation
919支付自动提醒 (Zhīfù zìdòng tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán tự động – Automatic payment reminder
920支付状态跟踪 (Zhīfù zhuàngtài gēnzōng) – Theo dõi trạng thái thanh toán – Payment status tracking
921支付差错处理 (Zhīfù chācuò chǔlǐ) – Xử lý sai sót thanh toán – Payment error handling
922支付利息 (Zhīfù lìxī) – Lãi suất thanh toán – Payment interest
923支付委托书 (Zhīfù wěituō shū) – Giấy ủy quyền thanh toán – Payment authorization letter
924支付账户解除冻结 (Zhīfù zhànghù jiěchú dòngjié) – Giải phóng tài khoản thanh toán khỏi đóng băng – Payment account unfreeze
925支付额度审批 (Zhīfù édù shěnpī) – Phê duyệt hạn mức thanh toán – Payment limit approval
926支付催款通知 (Zhīfù cuīkuǎn tōngzhī) – Thông báo nhắc nhở thanh toán – Payment reminder notice
927支付结算模式 (Zhīfù jiésuàn móshì) – Mô hình thanh toán – Payment settlement model
928支付限额审批流程 (Zhīfù xiàn’é shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt hạn mức thanh toán – Payment limit approval process
929支付数据安全 (Zhīfù shùjù ānquán) – An ninh dữ liệu thanh toán – Payment data security
930支付手续费 (Zhīfù shǒuxù fèi) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee
931支付资金结余 (Zhīfù zījīn jiéyú) – Số dư thanh toán – Payment balance
932支付自动化 (Zhīfù zìdòng huà) – Tự động hóa thanh toán – Payment automation
933支付记录同步 (Zhīfù jìlù tóngbù) – Đồng bộ hóa lịch sử thanh toán – Payment record synchronization
934支付处理费用 (Zhīfù chǔlǐ fèiyòng) – Phí xử lý thanh toán – Payment processing fee
935支付账单管理 (Zhīfù zhàngdān guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn thanh toán – Payment bill management
936支付商户号 (Zhīfù shānghù hào) – Mã số thương gia thanh toán – Payment merchant ID
937支付资金调拨 (Zhīfù zījīn diàobō) – Điều chuyển quỹ thanh toán – Payment fund allocation
938支付凭据验证 (Zhīfù píngjù yànzhèng) – Xác nhận chứng từ thanh toán – Payment credential verification
939支付汇款人 (Zhīfù huìkuǎn rén) – Người gửi thanh toán – Payment remitter
940支付核对清单 (Zhīfù héduì qīngdān) – Danh sách kiểm tra thanh toán – Payment checklist
941支付财务报表 (Zhīfù cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính thanh toán – Payment financial report
942支付账号核对 (Zhīfù zhànghù héduì) – Đối chiếu số tài khoản thanh toán – Payment account verification
943支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Tự động trừ tiền thanh toán – Automatic payment deduction
944支付政策合规 (Zhīfù zhèngcè hégé) – Tuân thủ chính sách thanh toán – Payment policy compliance
945支付限时优惠 (Zhīfù xiànshí yōuhuì) – Ưu đãi thanh toán có thời hạn – Limited-time payment discount
946支付记录备查 (Zhīfù jìlù bèichá) – Lưu trữ hồ sơ thanh toán để tra cứu – Payment record for reference
947支付流程跟踪 (Zhīfù liúchéng gēnzōng) – Theo dõi quy trình thanh toán – Payment process tracking
948支付限额调整 (Zhīfù xiàn’é tiáozhěng) – Điều chỉnh hạn mức thanh toán – Payment limit adjustment
949支付返现 (Zhīfù fǎnxiàn) – Hoàn tiền thanh toán – Payment cashback
950支付单据生成 (Zhīfù dānjù shēngchéng) – Tạo chứng từ thanh toán – Payment document generation
951支付单据审核 (Zhīfù dānjù shěnhé) – Duyệt chứng từ thanh toán – Payment document review
952支付日期延期 (Zhīfù rìqī yánqī) – Gia hạn ngày thanh toán – Payment date extension
953支付细节核对 (Zhīfù xìjié héduì) – Kiểm tra chi tiết thanh toán – Payment details verification
954支付指令执行 (Zhīfù zhǐlìng zhíxíng) – Thực hiện chỉ thị thanh toán – Payment instruction execution
955支付佣金 (Zhīfù yòngjīn) – Hoa hồng thanh toán – Payment commission
956支付商户代码 (Zhīfù shānghù dàimǎ) – Mã thương gia thanh toán – Payment merchant code
957支付清单生成 (Zhīfù qīngdān shēngchéng) – Tạo danh sách thanh toán – Payment list generation
958支付流程审批 (Zhīfù liúchéng shěnpī) – Phê duyệt quy trình thanh toán – Payment process approval
959支付汇率管理 (Zhīfù huìlǜ guǎnlǐ) – Quản lý tỷ giá thanh toán – Payment exchange rate management
960支付服务费 (Zhīfù fúwù fèi) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service charge
961支付方式更改 (Zhīfù fāngshì gēnggǎi) – Thay đổi phương thức thanh toán – Payment method modification
962支付明细查询 (Zhīfù míngxì cháxún) – Tra cứu chi tiết thanh toán – Payment details inquiry
963支付对账频率 (Zhīfù duìzhàng pínlǜ) – Tần suất đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation frequency
964支付通知发送 (Zhīfù tōngzhī fāsòng) – Gửi thông báo thanh toán – Payment notification dispatch
965支付委托协议 (Zhīfù wěituō xiéyì) – Thỏa thuận ủy quyền thanh toán – Payment delegation agreement
966支付批处理 (Zhīfù pī chǔlǐ) – Xử lý hàng loạt thanh toán – Payment batch processing
967支付对账报告 (Zhīfù duìzhàng bàogào) – Báo cáo đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation report
968支付失败原因 (Zhīfù shībài yuányīn) – Nguyên nhân thất bại thanh toán – Payment failure reason
969支付成功率 (Zhīfù chénggōng lǜ) – Tỷ lệ thành công của thanh toán – Payment success rate
970支付账户绑定 (Zhīfù zhànghù bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account linking
971支付退款申请 (Zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu hoàn tiền thanh toán – Payment refund request
972支付清算系统 (Zhīfù qīngsuàn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán bù trừ – Payment clearing system
973支付凭证管理 (Zhīfù píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ thanh toán – Payment voucher management
974支付限额监控 (Zhīfù xiàn’é jiānkòng) – Giám sát hạn mức thanh toán – Payment limit monitoring
975支付处理方式 (Zhīfù chǔlǐ fāngshì) – Phương thức xử lý thanh toán – Payment processing method
976支付记录导出 (Zhīfù jìlù dǎochū) – Xuất dữ liệu thanh toán – Payment record export
977支付风险等级 (Zhīfù fēngxiǎn děngjí) – Cấp độ rủi ro thanh toán – Payment risk level
978支付二维码 (Zhīfù èrwéimǎ) – Mã QR thanh toán – Payment QR code
979支付异常处理 (Zhīfù yìcháng chǔlǐ) – Xử lý bất thường thanh toán – Payment anomaly handling
980支付信息验证 (Zhīfù xìnxī yànzhèng) – Xác minh thông tin thanh toán – Payment information verification
981支付账单记录 (Zhīfù zhàngdān jìlù) – Ghi nhận hóa đơn thanh toán – Payment bill record
982支付清算账户 (Zhīfù qīngsuàn zhànghù) – Tài khoản thanh toán bù trừ – Payment clearing account
983支付密码重置 (Zhīfù mìmǎ chóngzhì) – Cài lại mật khẩu thanh toán – Payment password reset
984支付到期提醒 (Zhīfù dàoqī tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán đến hạn – Payment due reminder
985支付结算状态 (Zhīfù jiésuàn zhuàngtài) – Trạng thái quyết toán thanh toán – Payment settlement status
986支付帐户更新 (Zhīfù zhànghù gēngxīn) – Cập nhật tài khoản thanh toán – Payment account update
987支付记录筛选 (Zhīfù jìlù shāixuǎn) – Lọc hồ sơ thanh toán – Payment record filtering
988支付交易限额 (Zhīfù jiāoyì xiàn’é) – Hạn mức giao dịch thanh toán – Payment transaction limit
989支付数据报表 (Zhīfù shùjù bàobiǎo) – Báo cáo dữ liệu thanh toán – Payment data report
990支付网络安全 (Zhīfù wǎngluò ānquán) – An ninh mạng thanh toán – Payment network security
991支付验证方式 (Zhīfù yànzhèng fāngshì) – Phương thức xác thực thanh toán – Payment authentication method
992支付明细导出 (Zhīfù míngxì dǎochū) – Xuất chi tiết thanh toán – Payment detail export
993支付审计报告 (Zhīfù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán thanh toán – Payment audit report
994支付申请审核 (Zhīfù shēnqǐng shěnhé) – Duyệt đơn yêu cầu thanh toán – Payment request approval
995支付实时监控 (Zhīfù shíshí jiānkòng) – Giám sát thanh toán theo thời gian thực – Real-time payment monitoring
996支付账户验证 (Zhīfù zhànghù yànzhèng) – Xác minh tài khoản thanh toán – Payment account verification
997支付拒绝原因 (Zhīfù jùjué yuányīn) – Nguyên nhân từ chối thanh toán – Payment rejection reason
998支付折扣码 (Zhīfù zhékòu mǎ) – Mã giảm giá thanh toán – Payment discount code
999支付银行账户 (Zhīfù yínháng zhànghù) – Tài khoản ngân hàng thanh toán – Payment bank account
1000支付确认邮件 (Zhīfù quèrèn yóujiàn) – Email xác nhận thanh toán – Payment confirmation email
1001支付处理速度 (Zhīfù chǔlǐ sùdù) – Tốc độ xử lý thanh toán – Payment processing speed
1002支付错误日志 (Zhīfù cuòwù rìzhì) – Nhật ký lỗi thanh toán – Payment error log
1003支付预算控制 (Zhīfù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách thanh toán – Payment budget control
1004支付市场份额 (Zhīfù shìchǎng fèn’é) – Thị phần thanh toán – Payment market share
1005支付客户支持 (Zhīfù kèhù zhīchí) – Hỗ trợ khách hàng thanh toán – Payment customer support
1006支付交易安全 (Zhīfù jiāoyì ānquán) – An toàn giao dịch thanh toán – Payment transaction security
1007支付协议更改 (Zhīfù xiéyì gēnggǎi) – Thay đổi thỏa thuận thanh toán – Payment agreement modification
1008支付处理平台 (Zhīfù chǔlǐ píngtái) – Nền tảng xử lý thanh toán – Payment processing platform
1009支付凭证上传 (Zhīfù píngzhèng shàngchuán) – Tải lên chứng từ thanh toán – Payment voucher upload
1010支付状态核对 (Zhīfù zhuàngtài héduì) – Đối chiếu trạng thái thanh toán – Payment status verification
1011支付对账报告生成 (Zhīfù duìzhàng bàogào shēngchéng) – Tạo báo cáo đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation report generation
1012支付收款确认 (Zhīfù shōukuǎn quèrèn) – Xác nhận nhận tiền thanh toán – Payment receipt confirmation
1013支付追踪系统 (Zhīfù zhuīzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi thanh toán – Payment tracking system
1014支付授权请求 (Zhīfù shòuquán qǐngqiú) – Yêu cầu ủy quyền thanh toán – Payment authorization request
1015支付实时对账 (Zhīfù shíshí duìzhàng) – Đối chiếu thanh toán theo thời gian thực – Real-time payment reconciliation
1016支付流程审查 (Zhīfù liúchéng shěnchá) – Xem xét quy trình thanh toán – Payment process review
1017支付供应链管理 (Zhīfù gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng thanh toán – Payment supply chain management
1018支付数据传输 (Zhīfù shùjù chuánshū) – Truyền tải dữ liệu thanh toán – Payment data transmission
1019支付交易历史 (Zhīfù jiāoyì lìshǐ) – Lịch sử giao dịch thanh toán – Payment transaction history
1020支付折扣管理 (Zhīfù zhékòu guǎnlǐ) – Quản lý chiết khấu thanh toán – Payment discount management
1021支付合规报告 (Zhīfù hégé bàogào) – Báo cáo tuân thủ thanh toán – Payment compliance report
1022支付整合平台 (Zhīfù zhěnghé píngtái) – Nền tảng tích hợp thanh toán – Payment integration platform
1023支付多层认证 (Zhīfù duōcéng rènzhèng) – Xác thực đa tầng thanh toán – Multi-level payment authentication
1024支付账户分析 (Zhīfù zhànghù fēnxī) – Phân tích tài khoản thanh toán – Payment account analysis
1025支付自助服务 (Zhīfù zìzhù fúwù) – Dịch vụ thanh toán tự động – Payment self-service
1026支付流水号 (Zhīfù liúshuǐ hào) – Số tham chiếu thanh toán – Payment transaction ID
1027支付结算渠道 (Zhīfù jiésuàn qúdào) – Kênh thanh toán – Payment settlement channel
1028支付数据备份 (Zhīfù shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu thanh toán – Payment data backup
1029支付分期付款 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán trả góp – Payment installment
1030支付延迟通知 (Zhīfù yánchí tōngzhī) – Thông báo chậm trễ thanh toán – Payment delay notification
1031支付风险预警 (Zhīfù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro thanh toán – Payment risk alert
1032支付额度查询 (Zhīfù édù cháxún) – Tra cứu hạn mức thanh toán – Payment limit inquiry
1033支付兑换率 (Zhīfù duìhuàn lǜ) – Tỷ lệ đổi thanh toán – Payment exchange rate
1034支付授权撤销 (Zhīfù shòuquán chèxiāo) – Hủy ủy quyền thanh toán – Payment authorization cancellation
1035支付自动化流程 (Zhīfù zìdòng huà liúchéng) – Quy trình tự động hóa thanh toán – Automated payment process
1036支付汇款路径 (Zhīfù huìkuǎn lùjìng) – Đường dẫn chuyển khoản thanh toán – Payment remittance path
1037支付折扣审核 (Zhīfù zhékòu shěnhé) – Kiểm duyệt chiết khấu thanh toán – Payment discount approval
1038支付账户状态 (Zhīfù zhànghù zhuàngtài) – Trạng thái tài khoản thanh toán – Payment account status
1039支付多货币支持 (Zhīfù duō huòbì zhīchí) – Hỗ trợ thanh toán đa tiền tệ – Multi-currency payment support
1040支付到账通知 (Zhīfù dàozhàng tōngzhī) – Thông báo thanh toán đã nhận – Payment received notification
1041支付合规政策 (Zhīfù hégé zhèngcè) – Chính sách tuân thủ thanh toán – Payment compliance policy
1042支付流程重置 (Zhīfù liúchéng chóngzhì) – Cài đặt lại quy trình thanh toán – Payment process reset
1043支付数据审查 (Zhīfù shùjù shěnchá) – Kiểm duyệt dữ liệu thanh toán – Payment data audit
1044支付分润协议 (Zhīfù fēnrùn xiéyì) – Thỏa thuận phân chia lợi nhuận thanh toán – Payment revenue-sharing agreement
1045支付订单结算 (Zhīfù dìngdān jiésuàn) – Quyết toán đơn hàng thanh toán – Payment order settlement
1046支付费用分析 (Zhīfù fèiyòng fēnxī) – Phân tích chi phí thanh toán – Payment cost analysis
1047支付记录同步 (Zhīfù jìlù tóngbù) – Đồng bộ hóa dữ liệu thanh toán – Payment record synchronization
1048支付信用风险 (Zhīfù xìnyòng fēngxiǎn) – Rủi ro tín dụng thanh toán – Payment credit risk
1049支付账单汇总 (Zhīfù zhàngdān huìzǒng) – Tổng hợp hóa đơn thanh toán – Payment bill summary
1050支付利率调整 (Zhīfù lìlǜ tiáozhěng) – Điều chỉnh lãi suất thanh toán – Payment interest rate adjustment
1051支付接口文档 (Zhīfù jiēkǒu wéndàng) – Tài liệu giao diện thanh toán – Payment API documentation
1052支付处理机制 (Zhīfù chǔlǐ jīzhì) – Cơ chế xử lý thanh toán – Payment processing mechanism
1053支付延迟费用 (Zhīfù yánchí fèiyòng) – Phí chậm thanh toán – Payment delay fee
1054支付帐户认证 (Zhīfù zhànghù rènzhèng) – Xác thực tài khoản thanh toán – Payment account authentication
1055支付清算审核 (Zhīfù qīngsuàn shěnhé) – Kiểm duyệt thanh toán bù trừ – Payment clearing review
1056支付通知管理 (Zhīfù tōngzhī guǎnlǐ) – Quản lý thông báo thanh toán – Payment notification management
1057支付额度分配 (Zhīfù édù fēnpèi) – Phân bổ hạn mức thanh toán – Payment limit allocation
1058支付模式选择 (Zhīfù móshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán – Payment mode selection
1059支付折扣申请 (Zhīfù zhékòu shēnqǐng) – Đơn xin giảm giá thanh toán – Payment discount application
1060支付批处理 (Zhīfù pīchǔlǐ) – Xử lý thanh toán hàng loạt – Payment batch processing
1061支付方式组合 (Zhīfù fāngshì zǔhé) – Kết hợp phương thức thanh toán – Payment method combination
1062支付交易匹配 (Zhīfù jiāoyì pǐpèi) – Ghép nối giao dịch thanh toán – Payment transaction matching
1063支付凭证扫描 (Zhīfù píngzhèng sǎomiáo) – Quét chứng từ thanh toán – Payment voucher scanning
1064支付交易确认 (Zhīfù jiāoyì quèrèn) – Xác nhận giao dịch thanh toán – Payment transaction confirmation
1065支付界面优化 (Zhīfù jièmiàn yōuhuà) – Tối ưu hóa giao diện thanh toán – Payment interface optimization
1066支付结算策略 (Zhīfù jiésuàn cèlüè) – Chiến lược quyết toán thanh toán – Payment settlement strategy
1067支付协议管理 (Zhīfù xiéyì guǎnlǐ) – Quản lý thỏa thuận thanh toán – Payment agreement management
1068支付交易清算 (Zhīfù jiāoyì qīngsuàn) – Thanh toán bù trừ giao dịch – Payment transaction clearing
1069支付结算费用 (Zhīfù jiésuàn fèiyòng) – Phí quyết toán thanh toán – Payment settlement fee
1070支付确认界面 (Zhīfù quèrèn jièmiàn) – Giao diện xác nhận thanh toán – Payment confirmation interface
1071支付权限设置 (Zhīfù quánxiàn shèzhì) – Thiết lập quyền thanh toán – Payment permission settings
1072支付退货处理 (Zhīfù tuìhuò chǔlǐ) – Xử lý hoàn trả thanh toán – Payment refund processing
1073支付税务合规 (Zhīfù shuìwù hégé) – Tuân thủ thuế thanh toán – Payment tax compliance
1074支付客户群体 (Zhīfù kèhù qúntǐ) – Đối tượng khách hàng thanh toán – Payment customer segment
1075支付通知设置 (Zhīfù tōngzhī shèzhì) – Cài đặt thông báo thanh toán – Payment notification settings
1076支付违约罚款 (Zhīfù wéiyuē fákuǎn) – Phạt vi phạm thanh toán – Payment default penalty
1077支付清算标准 (Zhīfù qīngsuàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thanh toán bù trừ – Payment clearing standard
1078支付资金流向 (Zhīfù zījīn liúxiàng) – Luồng tiền thanh toán – Payment cash flow
1079支付流量监控 (Zhīfù liúliàng jiānkòng) – Giám sát lưu lượng thanh toán – Payment traffic monitoring
1080支付交易确认码 (Zhīfù jiāoyì quèrèn mǎ) – Mã xác nhận giao dịch thanh toán – Payment transaction confirmation code
1081支付服务质量 (Zhīfù fúwù zhìliàng) – Chất lượng dịch vụ thanh toán – Payment service quality
1082支付账单导入 (Zhīfù zhàngdān dǎorù) – Nhập dữ liệu hóa đơn thanh toán – Payment bill import
1083支付客户群分析 (Zhīfù kèhù qún fēnxī) – Phân tích nhóm khách hàng thanh toán – Payment customer segment analysis
1084支付结算账户 (Zhīfù jiésuàn zhànghù) – Tài khoản quyết toán thanh toán – Payment settlement account
1085支付条款协议 (Zhīfù tiáokuǎn xiéyì) – Thỏa thuận điều khoản thanh toán – Payment terms agreement
1086支付余额通知 (Zhīfù yú’é tōngzhī) – Thông báo số dư thanh toán – Payment balance notification
1087支付实时提醒 (Zhīfù shíshí tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán theo thời gian thực – Real-time payment alert
1088支付电子账单 (Zhīfù diànzǐ zhàngdān) – Hóa đơn điện tử thanh toán – E-bill payment
1089支付保证金管理 (Zhīfù bǎozhèngjīn guǎnlǐ) – Quản lý ký quỹ thanh toán – Payment deposit management
1090支付系统崩溃 (Zhīfù xìtǒng bēngkuì) – Hệ thống thanh toán bị sập – Payment system crash
1091支付信用额度 (Zhīfù xìnyòng édù) – Hạn mức tín dụng thanh toán – Payment credit limit
1092支付账单调节 (Zhīfù zhàngdān tiáojié) – Điều chỉnh hóa đơn thanh toán – Payment bill adjustment
1093支付服务反馈 (Zhīfù fúwù fǎnkuì) – Phản hồi dịch vụ thanh toán – Payment service feedback
1094支付账户对账 (Zhīfù zhànghù duìzhàng) – Đối chiếu tài khoản thanh toán – Payment account reconciliation
1095支付清单下载 (Zhīfù qīngdān xiàzǎi) – Tải xuống danh sách thanh toán – Payment list download
1096支付合同管理 (Zhīfù hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng thanh toán – Payment contract management
1097支付发票申请 (Zhīfù fāpiào shēnqǐng) – Yêu cầu xuất hóa đơn thanh toán – Payment invoice request
1098支付操作指南 (Zhīfù cāozuò zhǐnán) – Hướng dẫn thao tác thanh toán – Payment operation guide
1099支付异常处理 (Zhīfù yìcháng chǔlǐ) – Xử lý bất thường thanh toán – Payment exception handling
1100支付交易记录 (Zhīfù jiāoyì jìlù) – Lịch sử giao dịch thanh toán – Payment transaction record
1101支付周期设定 (Zhīfù zhōuqī shèdìng) – Thiết lập chu kỳ thanh toán – Payment cycle setting
1102支付账单核对 (Zhīfù zhàngdān héduì) – Đối chiếu hóa đơn thanh toán – Payment bill verification
1103支付风险识别 (Zhīfù fēngxiǎn shíbié) – Nhận diện rủi ro thanh toán – Payment risk identification
1104支付安全审查 (Zhīfù ānquán shěnchá) – Kiểm duyệt an toàn thanh toán – Payment security audit
1105支付认证程序 (Zhīfù rènzhèng chéngxù) – Quy trình xác thực thanh toán – Payment verification process
1106支付结算文件 (Zhīfù jiésuàn wénjiàn) – Hồ sơ quyết toán thanh toán – Payment settlement document
1107支付服务质量评估 (Zhīfù fúwù zhìliàng pínggū) – Đánh giá chất lượng dịch vụ thanh toán – Payment service quality assessment
1108支付账单导出格式 (Zhīfù zhàngdān dǎochū géshì) – Định dạng xuất hóa đơn thanh toán – Payment bill export format
1109支付余额不足通知 (Zhīfù yú’é bùzú tōngzhī) – Thông báo số dư không đủ – Insufficient balance notification
1110支付交易追踪 (Zhīfù jiāoyì zhuīzōng) – Theo dõi giao dịch thanh toán – Payment transaction tracking
1111支付差错处理 (Zhīfù chācuò chǔlǐ) – Xử lý lỗi thanh toán – Payment error handling
1112支付费用明细 (Zhīfù fèiyòng míngxì) – Chi tiết phí thanh toán – Payment fee breakdown
1113支付供应商管理 (Zhīfù gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Quản lý nhà cung cấp thanh toán – Payment vendor management
1114支付分期还款 (Zhīfù fēnqī huánkuǎn) – Trả góp thanh toán – Payment installment repayment
1115支付合同审核 (Zhīfù hétóng shěnhé) – Kiểm duyệt hợp đồng thanh toán – Payment contract review
1116支付自动通知 (Zhīfù zìdòng tōngzhī) – Thông báo tự động thanh toán – Automatic payment notification
1117支付结算报告 (Zhīfù jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán thanh toán – Payment settlement report
1118支付限额管理 (Zhīfù xiàn’é guǎnlǐ) – Quản lý hạn mức thanh toán – Payment limit management
1119支付安全认证 (Zhīfù ānquán rènzhèng) – Xác thực an toàn thanh toán – Payment security authentication
1120支付折扣处理 (Zhīfù zhékòu chǔlǐ) – Xử lý chiết khấu thanh toán – Payment discount processing
1121支付终端设备 (Zhīfù zhōngduān shèbèi) – Thiết bị đầu cuối thanh toán – Payment terminal equipment
1122支付服务响应 (Zhīfù fúwù xiǎngyìng) – Phản hồi dịch vụ thanh toán – Payment service response
1123支付费用申请 (Zhīfù fèiyòng shēnqǐng) – Đơn xin chi phí thanh toán – Payment fee application
1124支付验证码生成 (Zhīfù yànzhèng mǎ shēngchéng) – Tạo mã xác thực thanh toán – Payment verification code generation
1125支付流程管理 (Zhīfù liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình thanh toán – Payment process management
1126支付清算流程 (Zhīfù qīngsuàn liúchéng) – Quy trình thanh toán bù trừ – Payment clearing process
1127支付密码管理 (Zhīfù mìmǎ guǎnlǐ) – Quản lý mật khẩu thanh toán – Payment password management
1128支付认证码输入 (Zhīfù rènzhèng mǎ shūrù) – Nhập mã xác thực thanh toán – Payment verification code entry
1129支付优惠券管理 (Zhīfù yōuhuìquàn guǎnlǐ) – Quản lý mã ưu đãi thanh toán – Payment coupon management
1130支付账单周期 (Zhīfù zhàngdān zhōuqī) – Chu kỳ hóa đơn thanh toán – Payment billing cycle
1131支付结算清单 (Zhīfù jiésuàn qīngdān) – Danh sách quyết toán thanh toán – Payment settlement list
1132支付额度校正 (Zhīfù édù jiàozhèng) – Điều chỉnh hạn mức thanh toán – Payment limit adjustment
1133支付平台兼容性 (Zhīfù píngtái jiānróngxìng) – Tính tương thích của nền tảng thanh toán – Payment platform compatibility
1134支付收益管理 (Zhīfù shōuyì guǎnlǐ) – Quản lý lợi nhuận thanh toán – Payment revenue management
1135支付信息加密协议 (Zhīfù xìnxī jiāmì xiéyì) – Giao thức mã hóa thông tin thanh toán – Payment encryption protocol
1136支付通知方式 (Zhīfù tōngzhī fāngshì) – Phương thức thông báo thanh toán – Payment notification method
1137支付账单合并 (Zhīfù zhàngdān hébìng) – Gộp hóa đơn thanh toán – Payment bill consolidation
1138支付终端维护 (Zhīfù zhōngduān wéihù) – Bảo trì thiết bị đầu cuối thanh toán – Payment terminal maintenance
1139支付利率风险 (Zhīfù lìlǜ fēngxiǎn) – Rủi ro lãi suất thanh toán – Payment interest rate risk
1140支付分润模式 (Zhīfù fēnrùn móshì) – Mô hình chia lợi nhuận thanh toán – Payment profit-sharing model
1141支付平台认证 (Zhīfù píngtái rènzhèng) – Xác thực nền tảng thanh toán – Payment platform authentication
1142支付账单分配 (Zhīfù zhàngdān fēnpèi) – Phân bổ hóa đơn thanh toán – Payment bill allocation
1143支付交易加速 (Zhīfù jiāoyì jiāsù) – Tăng tốc giao dịch thanh toán – Payment transaction acceleration
1144支付差异分析 (Zhīfù chāyì fēnxī) – Phân tích sai lệch thanh toán – Payment variance analysis
1145支付结算合规性 (Zhīfù jiésuàn hégé xìng) – Tính tuân thủ quyết toán thanh toán – Payment settlement compliance
1146支付额度更新 (Zhīfù édù gēngxīn) – Cập nhật hạn mức thanh toán – Payment limit update
1147支付操作安全性 (Zhīfù cāozuò ānquán xìng) – An toàn thao tác thanh toán – Payment operation security
1148支付币种选择 (Zhīfù bìzhǒng xuǎnzé) – Lựa chọn loại tiền thanh toán – Payment currency selection
1149支付处理能力 (Zhīfù chǔlǐ nénglì) – Năng lực xử lý thanh toán – Payment processing capacity
1150支付延迟处理 (Zhīfù yánchí chǔlǐ) – Xử lý chậm trễ thanh toán – Payment delay handling
1151支付通知策略 (Zhīfù tōngzhī cèlüè) – Chiến lược thông báo thanh toán – Payment notification strategy
1152支付提醒服务 (Zhīfù tíxǐng fúwù) – Dịch vụ nhắc nhở thanh toán – Payment reminder service
1153支付手续费减免 (Zhīfù shǒuxù fèi jiǎnmiǎn) – Miễn giảm phí dịch vụ thanh toán – Payment fee waiver
1154支付结算金额 (Zhīfù jiésuàn jīn’é) – Số tiền quyết toán thanh toán – Payment settlement amount
1155支付信息保护 (Zhīfù xìnxī bǎohù) – Bảo vệ thông tin thanh toán – Payment information protection
1156支付系统接口 (Zhīfù xìtǒng jiēkǒu) – Giao diện hệ thống thanh toán – Payment system interface
1157支付数据迁移 (Zhīfù shùjù qiānyí) – Di chuyển dữ liệu thanh toán – Payment data migration
1158支付对账自动化 (Zhīfù duìzhàng zìdòng huà) – Tự động hóa đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation automation
1159支付异常预警 (Zhīfù yìcháng yùjǐng) – Cảnh báo bất thường thanh toán – Payment anomaly alert
1160支付账单打印 (Zhīfù zhàngdān dǎyìn) – In hóa đơn thanh toán – Payment bill printing
1161支付审核流程 (Zhīfù shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm duyệt thanh toán – Payment approval process
1162支付授权代码 (Zhīfù shòuquán dàimǎ) – Mã ủy quyền thanh toán – Payment authorization code
1163支付回收政策 (Zhīfù huíshōu zhèngcè) – Chính sách thu hồi thanh toán – Payment recovery policy
1164支付拒绝原因 (Zhīfù jùjué yuányīn) – Lý do từ chối thanh toán – Payment rejection reason
1165支付信用评估 (Zhīfù xìnyòng pínggū) – Đánh giá tín dụng thanh toán – Payment credit evaluation
1166支付费用汇总 (Zhīfù fèiyòng huìzǒng) – Tổng hợp chi phí thanh toán – Payment fee summary
1167支付流程简化 (Zhīfù liúchéng jiǎnhuà) – Đơn giản hóa quy trình thanh toán – Payment process simplification
1168支付终端检查 (Zhīfù zhōngduān jiǎnchá) – Kiểm tra thiết bị đầu cuối thanh toán – Payment terminal inspection
1169支付数据分析报告 (Zhīfù shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu thanh toán – Payment data analysis report
1170支付服务维护费 (Zhīfù fúwù wéihù fèi) – Phí bảo trì dịch vụ thanh toán – Payment service maintenance fee
1171支付自动提醒 (Zhīfù zìdòng tíxǐng) – Nhắc nhở tự động thanh toán – Automatic payment reminder
1172支付手续费标准 (Zhīfù shǒuxù fèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí dịch vụ thanh toán – Payment fee standard
1173支付操作流程 (Zhīfù cāozuò liúchéng) – Quy trình thao tác thanh toán – Payment operation procedure
1174支付反馈系统 (Zhīfù fǎnkuì xìtǒng) – Hệ thống phản hồi thanh toán – Payment feedback system
1175支付限时折扣 (Zhīfù xiànshí zhékòu) – Giảm giá trong thời gian giới hạn thanh toán – Limited-time payment discount
1176支付记录导入 (Zhīfù jìlù dǎorù) – Nhập dữ liệu thanh toán – Payment record import
1177支付账单更新 (Zhīfù zhàngdān gēngxīn) – Cập nhật hóa đơn thanh toán – Payment bill update
1178支付数据分析平台 (Zhīfù shùjù fēnxī píngtái) – Nền tảng phân tích dữ liệu thanh toán – Payment data analysis platform
1179支付结算支持 (Zhīfù jiésuàn zhīchí) – Hỗ trợ thanh toán quyết toán – Payment settlement support
1180支付账户注销 (Zhīfù zhànghù zhùxiāo) – Hủy tài khoản thanh toán – Payment account cancellation
1181支付交易授权 (Zhīfù jiāoyì shòuquán) – Ủy quyền giao dịch thanh toán – Payment transaction authorization
1182支付短信通知 (Zhīfù duǎnxìn tōngzhī) – Thông báo SMS thanh toán – Payment SMS notification
1183支付交易加密 (Zhīfù jiāoyì jiāmì) – Mã hóa giao dịch thanh toán – Payment transaction encryption
1184支付信用积分 (Zhīfù xìnyòng jīfēn) – Điểm tín dụng thanh toán – Payment credit points
1185支付信用管理 (Zhīfù xìnyòng guǎnlǐ) – Quản lý tín dụng thanh toán – Payment credit management
1186支付处理进度 (Zhīfù chǔlǐ jìndù) – Tiến độ xử lý thanh toán – Payment processing progress
1187支付应急计划 (Zhīfù yìngjí jìhuà) – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp thanh toán – Payment contingency plan
1188支付推广活动 (Zhīfù tuīguǎng huódòng) – Hoạt động quảng bá thanh toán – Payment promotion activity
1189支付退货处理 (Zhīfù tuìhuò chǔlǐ) – Xử lý trả hàng thanh toán – Payment return processing
1190支付账单拷贝 (Zhīfù zhàngdān kǎobèi) – Sao chép hóa đơn thanh toán – Payment bill copy
1191支付客户分级 (Zhīfù kèhù fēnjí) – Phân loại khách hàng thanh toán – Payment customer segmentation
1192支付流程自动化 (Zhīfù liúchéng zìdòng huà) – Tự động hóa quy trình thanh toán – Payment process automation
1193支付终端功能测试 (Zhīfù zhōngduān gōngnéng cèshì) – Kiểm tra chức năng thiết bị thanh toán – Payment terminal function test
1194支付系统接口维护 (Zhīfù xìtǒng jiēkǒu wéihù) – Bảo trì giao diện hệ thống thanh toán – Payment system interface maintenance
1195支付账单生成工具 (Zhīfù zhàngdān shēngchéng gōngjù) – Công cụ tạo hóa đơn thanh toán – Payment bill generation tool
1196支付违约金 (Zhīfù wéiyuē jīn) – Phí vi phạm hợp đồng thanh toán – Payment penalty fee
1197支付纠纷解决 (Zhīfù jiūfēn jiějué) – Giải quyết tranh chấp thanh toán – Payment dispute resolution
1198支付信号传输 (Zhīfù xìnhào chuánshū) – Truyền tín hiệu thanh toán – Payment signal transmission
1199支付汇款通知 (Zhīfù huìkuǎn tōngzhī) – Thông báo chuyển khoản thanh toán – Payment remittance notification
1200支付异常报告 (Zhīfù yìcháng bàogào) – Báo cáo bất thường thanh toán – Payment anomaly report
1201支付认证失败 (Zhīfù rènzhèng shībài) – Xác thực thanh toán thất bại – Payment verification failure
1202支付授权流程 (Zhīfù shòuquán liúchéng) – Quy trình ủy quyền thanh toán – Payment authorization process
1203支付结算系统 (Zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán quyết toán – Payment settlement system
1204支付汇款账户 (Zhīfù huìkuǎn zhànghù) – Tài khoản chuyển khoản thanh toán – Payment remittance account
1205支付账单详细信息 (Zhīfù zhàngdān xiángxì xìnxī) – Thông tin chi tiết hóa đơn thanh toán – Payment bill detailed information
1206支付流水号 (Zhīfù liúshuǐ hào) – Mã số giao dịch thanh toán – Payment transaction number
1207支付合规检查 (Zhīfù héguī jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ thanh toán – Payment compliance check
1208支付账单复核 (Zhīfù zhàngdān fùhé) – Kiểm tra lại hóa đơn thanh toán – Payment bill recheck
1209支付接口对接 (Zhīfù jiēkǒu duìjiē) – Tích hợp giao diện thanh toán – Payment interface integration
1210支付银行卡 (Zhīfù yínháng kǎ) – Thẻ ngân hàng thanh toán – Payment bank card
1211支付协议更新 (Zhīfù xiéyì gēngxīn) – Cập nhật thỏa thuận thanh toán – Payment agreement update
1212支付安全漏洞 (Zhīfù ānquán lòudòng) – Lỗ hổng bảo mật thanh toán – Payment security vulnerability
1213支付实时监控 (Zhīfù shíshí jiānkòng) – Giám sát thanh toán thời gian thực – Real-time payment monitoring
1214支付单号查询 (Zhīfù dān hào cháxún) – Tra cứu số giao dịch thanh toán – Payment reference number inquiry
1215支付系统漏洞 (Zhīfù xìtǒng lòudòng) – Lỗi hệ thống thanh toán – Payment system bug
1216支付信用卡支付 (Zhīfù xìnyòngkǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ tín dụng – Credit card payment
1217支付支付宝 (Zhīfù zhīfù bǎo) – Alipay (ứng dụng thanh toán) – Alipay (payment app)
1218支付自动对账 (Zhīfù zìdòng duìzhàng) – Đối chiếu tự động thanh toán – Automatic payment reconciliation
1219支付支付密码重置 (Zhīfù zhīfù mìmǎ chóngzhì) – Đặt lại mật khẩu thanh toán – Payment password reset
1220支付申请退款 (Zhīfù shēnqǐng tuìkuǎn) – Đề nghị hoàn tiền thanh toán – Payment refund request
1221支付退款处理 (Zhīfù tuìkuǎn chǔlǐ) – Xử lý hoàn tiền thanh toán – Payment refund processing
1222支付支付金额限制 (Zhīfù zhīfù jīn’é xiànzhì) – Giới hạn số tiền thanh toán – Payment amount limit
1223支付支付协议签署 (Zhīfù zhīfù xiéyì qiānshǔ) – Ký thỏa thuận thanh toán – Payment agreement signing
1224支付交易完成 (Zhīfù jiāoyì wánchéng) – Hoàn tất giao dịch thanh toán – Payment transaction completion
1225支付账单分期付款 (Zhīfù zhàngdān fēnqī fùkuǎn) – Hóa đơn thanh toán trả góp – Payment bill installment
1226支付防欺诈检测 (Zhīfù fáng qīzhà jiǎncè) – Kiểm tra chống gian lận thanh toán – Payment fraud detection
1227支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán quyết toán – Payment clearing
1228支付额度提升 (Zhīfù èdù tíshēng) – Tăng hạn mức thanh toán – Payment limit increase
1229支付多货币支付 (Zhīfù duō huòbì zhīfù) – Thanh toán đa tiền tệ – Multi-currency payment
1230支付失败重试 (Zhīfù shībài chóngshì) – Thử lại thanh toán thất bại – Payment retry on failure
1231支付账户验证失败 (Zhīfù zhànghù yànzhèng shībài) – Xác thực tài khoản thanh toán thất bại – Payment account verification failure
1232支付账单明细 (Zhīfù zhàngdān míngxì) – Chi tiết hóa đơn thanh toán – Payment bill details
1233支付账单导出 (Zhīfù zhàngdān dǎochū) – Xuất hóa đơn thanh toán – Export payment bill
1234支付手动处理 (Zhīfù shǒudòng chǔlǐ) – Xử lý thanh toán thủ công – Manual payment processing
1235支付信用卡付款 (Zhīfù xìnyòngkǎ fùkuǎn) – Thanh toán qua thẻ tín dụng – Payment by credit card
1236支付借记卡支付 (Zhīfù jièjìkǎ zhīfù) – Thanh toán qua thẻ ghi nợ – Payment by debit card
1237支付自动化流程 (Zhīfù zìdòng huà liúchéng) – Quy trình thanh toán tự động hóa – Automated payment process
1238支付欺诈防护 (Zhīfù qīzhà fánghù) – Phòng chống gian lận thanh toán – Payment fraud protection
1239支付账单支付状态 (Zhīfù zhàngdān zhīfù zhuàngtài) – Trạng thái thanh toán hóa đơn – Payment bill status
1240支付月结账单 (Zhīfù yuè jié zhàngdān) – Hóa đơn thanh toán hàng tháng – Monthly payment bill
1241支付金额超限 (Zhīfù jīn’é chāo xiàn) – Số tiền thanh toán vượt quá hạn mức – Payment amount exceeded limit
1242支付税务结算 (Zhīfù shuìwù jiésuàn) – Thanh toán thuế quyết toán – Tax payment settlement
1243支付钱包 (Zhīfù qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – Payment wallet
1244支付退款账户 (Zhīfù tuìkuǎn zhànghù) – Tài khoản hoàn tiền thanh toán – Payment refund account
1245支付系统安全审计 (Zhīfù xìtǒng ānquán shěnjì) – Kiểm toán an ninh hệ thống thanh toán – Payment system security audit
1246支付账单催缴 (Zhīfù zhàngdān cuījiǎo) – Thúc giục thanh toán hóa đơn – Payment bill collection
1247支付资金调度 (Zhīfù zījīn tiáodù) – Điều phối vốn thanh toán – Payment fund allocation
1248支付货款支付 (Zhīfù huòkuǎn zhīfù) – Thanh toán tiền hàng – Payment for goods
1249支付手续费计算 (Zhīfù shǒuxù fèi jìsuàn) – Tính toán phí dịch vụ thanh toán – Payment fee calculation
1250支付支付方式选择 (Zhīfù zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán – Payment method selection
1251支付交易记录导出 (Zhīfù jiāoyì jìlù dǎochū) – Xuất lịch sử giao dịch thanh toán – Export payment transaction record
1252支付账单重发 (Zhīfù zhàngdān zhòngfā) – Gửi lại hóa đơn thanh toán – Resend payment bill
1253支付支付确认短信 (Zhīfù zhīfù quèrèn duǎnxìn) – Thông báo xác nhận thanh toán qua SMS – Payment confirmation SMS
1254支付无卡支付 (Zhīfù wú kǎ zhīfù) – Thanh toán không cần thẻ – Cardless payment
1255支付税款缴纳 (Zhīfù shuìkuǎn jiǎonà) – Thanh toán thuế – Tax payment
1256支付支付时间限制 (Zhīfù zhīfù shíjiān xiànzhì) – Giới hạn thời gian thanh toán – Payment time limit
1257支付支付终端 (Zhīfù zhōngduān) – Thiết bị thanh toán – Payment terminal
1258支付支付订单状态 (Zhīfù zhīfù dìngdān zhuàngtài) – Trạng thái đơn hàng thanh toán – Payment order status
1259支付支付确认代码 (Zhīfù zhīfù quèrèn dàimǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment confirmation code
1260支付第三方支付平台 (Zhīfù dì sān fāng zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán của bên thứ ba – Third-party payment platform
1261支付支付卡片 (Zhīfù zhīfù kǎpiàn) – Thẻ thanh toán – Payment card
1262支付支付额度 (Zhīfù zhīfù èdù) – Hạn mức thanh toán – Payment limit
1263支付在线支付 (Zhīfù zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến – Online payment
1264支付资金安全 (Zhīfù zījīn ānquán) – An ninh tài chính thanh toán – Payment fund security
1265支付平台接入 (Zhīfù píngtái jiērù) – Kết nối nền tảng thanh toán – Payment platform integration
1266支付账单付款 (Zhīfù zhàngdān fùkuǎn) – Thanh toán hóa đơn – Bill payment
1267支付信用卡支付额度 (Zhīfù xìnyòngkǎ zhīfù èdù) – Hạn mức thanh toán thẻ tín dụng – Credit card payment limit
1268支付银行转账 (Zhīfù yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản ngân hàng thanh toán – Bank transfer payment
1269支付支付通知 (Zhīfù zhīfù tōngzhī) – Thông báo thanh toán – Payment notification
1270支付费用明细 (Zhīfù fèiyòng míngxì) – Chi tiết phí thanh toán – Payment fee details
1271支付支付密码 (Zhīfù zhīfù mìmǎ) – Mật khẩu thanh toán – Payment password
1272支付账户解冻 (Zhīfù zhànghù jiědòng) – Mở khóa tài khoản thanh toán – Payment account thaw
1273支付账单过期 (Zhīfù zhàngdān guòqī) – Hóa đơn thanh toán hết hạn – Expired payment bill
1274支付账户认证 (Zhīfù zhànghù rènzhèng) – Xác thực tài khoản thanh toán – Payment account verification
1275支付分期支付 (Zhīfù fēnqī zhīfù) – Thanh toán theo kỳ – Installment payment
1276支付操作员 (Zhīfù cāozuòyuán) – Nhân viên thanh toán – Payment operator
1277支付支付宝转账 (Zhīfù zhīfù bǎo zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản qua Alipay – Alipay transfer
1278支付第三方支付 (Zhīfù dì sān fāng zhīfù) – Thanh toán qua bên thứ ba – Third-party payment
1279支付税费支付 (Zhīfù shuìfèi zhīfù) – Thanh toán thuế và phí – Tax and fee payment
1280支付卡片申请 (Zhīfù kǎpiàn shēnqǐng) – Đăng ký thẻ thanh toán – Payment card application
1281支付跨境支付 (Zhīfù kuàjìng zhīfù) – Thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment
1282支付余额不足支付失败 (Zhīfù yú’é bùzú zhīfù shībài) – Thanh toán thất bại do số dư không đủ – Payment failure due to insufficient balance
1283支付支付工具 (Zhīfù zhīfù gōngjù) – Công cụ thanh toán – Payment tool
1284支付额度验证 (Zhīfù èdù yànzhèng) – Xác thực hạn mức thanh toán – Payment limit verification
1285支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòukuǎn) – Khấu trừ tự động thanh toán – Automatic payment deduction
1286支付资金来源 (Zhīfù zījīn láiyuán) – Nguồn gốc nguồn tiền thanh toán – Payment fund source
1287支付退款到账时间 (Zhīfù tuìkuǎn dào zhàng shíjiān) – Thời gian hoàn tiền vào tài khoản – Payment refund arrival time
1288支付支付清单 (Zhīfù zhīfù qīngdān) – Danh sách thanh toán – Payment checklist
1289支付支付通道 (Zhīfù zhīfù tōngdào) – Kênh thanh toán – Payment channel
1290支付支付异常 (Zhīfù zhīfù yìcháng) – Thanh toán bất thường – Payment anomaly
1291支付汇款单 (Zhīfù huìkuǎn dān) – Phiếu chuyển tiền thanh toán – Payment remittance form
1292支付手续费率 (Zhīfù shǒuxù fèilǜ) – Tỷ lệ phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee rate
1293支付交易对账 (Zhīfù jiāoyì duìzhàng) – Đối chiếu giao dịch thanh toán – Payment transaction reconciliation
1294支付支付账户余额 (Zhīfù zhīfù zhànghù yú’é) – Số dư tài khoản thanh toán – Payment account balance
1295支付消费者保护 (Zhīfù xiāofèi zhě bǎohù) – Bảo vệ người tiêu dùng thanh toán – Payment consumer protection
1296支付信用评估 (Zhīfù xìnyòng pínggū) – Đánh giá tín dụng thanh toán – Payment credit assessment
1297支付分期支付计划 (Zhīfù fēnqī zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán trả góp – Installment payment plan
1298支付单笔交易限额 (Zhīfù dān bǐ jiāoyì xiàn’é) – Giới hạn giao dịch thanh toán đơn lẻ – Single transaction payment limit
1299支付货币转换费 (Zhīfù huòbì zhuǎnhuàn fèi) – Phí chuyển đổi tiền tệ thanh toán – Currency conversion fee
1300支付退款处理时间 (Zhīfù tuìkuǎn chǔlǐ shíjiān) – Thời gian xử lý hoàn tiền thanh toán – Payment refund processing time
1301支付在线账单 (Zhīfù zàixiàn zhàngdān) – Hóa đơn thanh toán trực tuyến – Online payment bill
1302支付防止滥用 (Zhīfù fángzhǐ lànyòng) – Ngăn chặn lạm dụng thanh toán – Prevent payment abuse
1303支付支付密码保护 (Zhīfù zhīfù mìmǎ bǎohù) – Bảo vệ mật khẩu thanh toán – Payment password protection
1304支付跨平台支付 (Zhīfù kuà píngtái zhīfù) – Thanh toán xuyên nền tảng – Cross-platform payment
1305支付支付错误 (Zhīfù zhīfù cuòwù) – Lỗi thanh toán – Payment error
1306支付资金转移 (Zhīfù zījīn zhuǎnyí) – Chuyển tiền thanh toán – Payment fund transfer
1307支付账户恢复 (Zhīfù zhànghù huīfù) – Phục hồi tài khoản thanh toán – Payment account recovery
1308支付账户设置 (Zhīfù zhànghù shèzhì) – Cài đặt tài khoản thanh toán – Payment account settings
1309支付充值 (Zhīfù chōngzhí) – Nạp tiền vào tài khoản thanh toán – Payment recharge
1310支付支付方式变更 (Zhīfù zhīfù fāngshì biàngēng) – Thay đổi phương thức thanh toán – Payment method change
1311支付账单延迟 (Zhīfù zhàngdān yánchí) – Trễ thanh toán hóa đơn – Bill payment delay
1312支付多次尝试 (Zhīfù duō cì chángshì) – Nhiều lần thử thanh toán – Multiple payment attempts
1313支付钱包账户 (Zhīfù qiánbāo zhànghù) – Tài khoản ví điện tử thanh toán – Digital wallet account
1314支付自动支付功能 (Zhīfù zìdòng zhīfù gōngnéng) – Chức năng thanh toán tự động – Automatic payment feature
1315支付交易回退 (Zhīfù jiāoyì huítuì) – Hoàn trả giao dịch thanh toán – Payment transaction rollback
1316支付退款政策更新 (Zhīfù tuìkuǎn zhèngcè gēngxīn) – Cập nhật chính sách hoàn tiền – Payment refund policy update
1317支付账户安全警告 (Zhīfù zhànghù ānquán jǐnggào) – Cảnh báo an ninh tài khoản thanh toán – Payment account security alert
1318支付付款确认邮件 (Zhīfù fùkuǎn quèrèn yóujiàn) – Xác nhận thanh toán qua email – Payment confirmation email
1319支付安全验证 (Zhīfù ānquán yànzhèng) – Xác thực an ninh thanh toán – Payment security verification
1320支付支付未完成 (Zhīfù zhīfù wèi wánchéng) – Thanh toán chưa hoàn tất – Payment not completed
1321支付扣款失败 (Zhīfù kòukuǎn shībài) – Thất bại khi khấu trừ thanh toán – Payment deduction failure
1322支付付款确认页面 (Zhīfù fùkuǎn quèrèn yèmiàn) – Trang xác nhận thanh toán – Payment confirmation page
1323支付账户安全设置 (Zhīfù zhànghù ānquán shèzhì) – Cài đặt bảo mật tài khoản thanh toán – Payment account security settings
1324支付风险监控 (Zhīfù fēngxiǎn jiānkòng) – Giám sát rủi ro thanh toán – Payment risk monitoring
1325支付虚拟卡支付 (Zhīfù xūnǐ kǎ zhīfù) – Thanh toán qua thẻ ảo – Virtual card payment
1326支付退款周期 (Zhīfù tuìkuǎn zhōuqī) – Chu kỳ hoàn tiền thanh toán – Payment refund cycle
1327支付支付记录导出 (Zhīfù zhīfù jìlù dǎochū) – Xuất lịch sử thanh toán – Export payment history
1328支付快速支付 (Zhīfù kuàisù zhīfù) – Thanh toán nhanh chóng – Fast payment
1329支付银行转账手续费 (Zhīfù yínháng zhuǎnzhàng shǒuxù fèi) – Phí chuyển khoản ngân hàng thanh toán – Bank transfer payment fee
1330支付外币支付 (Zhīfù wàibì zhīfù) – Thanh toán bằng ngoại tệ – Foreign currency payment
1331支付账户绑定银行卡 (Zhīfù zhànghù bǎngdìng yínháng kǎ) – Liên kết tài khoản thanh toán với thẻ ngân hàng – Bind payment account to bank card
1332支付发票申请 (Zhīfù fāpiào shēnqǐng) – Đăng ký hóa đơn thanh toán – Payment invoice application
1333支付交易失败原因 (Zhīfù jiāoyì shībài yuányīn) – Nguyên nhân giao dịch thanh toán thất bại – Payment transaction failure reason
1334支付支付信息更新 (Zhīfù zhīfù xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin thanh toán – Payment information update
1335支付信用支付 (Zhīfù xìnyòng zhīfù) – Thanh toán tín dụng – Credit payment
1336支付账户锁定 (Zhīfù zhànghù suǒdìng) – Khóa tài khoản thanh toán – Payment account lock
1337支付支付协议 (Zhīfù zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán – Payment agreement
1338支付自动支付设置 (Zhīfù zìdòng zhīfù shèzhì) – Cài đặt thanh toán tự động – Automatic payment settings
1339支付退款到账银行 (Zhīfù tuìkuǎn dào zhàng yínháng) – Hoàn tiền vào tài khoản ngân hàng – Refund to bank account
1340支付支付服务条款 (Zhīfù zhīfù fúwù tiáokuǎn) – Điều khoản dịch vụ thanh toán – Payment service terms
1341支付第三方支付服务 (Zhīfù dì sān fāng zhīfù fúwù) – Dịch vụ thanh toán bên thứ ba – Third-party payment services
1342支付支付凭证 (Zhīfù zhīfù píngzhèng) – Giấy chứng nhận thanh toán – Payment certificate
1343支付个人支付账户 (Zhīfù gèrén zhīfù zhànghù) – Tài khoản thanh toán cá nhân – Personal payment account
1344支付交易确认时间 (Zhīfù jiāoyì quèrèn shíjiān) – Thời gian xác nhận giao dịch thanh toán – Payment transaction confirmation time
1345支付支付二维码 (Zhīfù zhīfù èrwéi mǎ) – Mã QR thanh toán – Payment QR code
1346支付虚拟账户 (Zhīfù xūnǐ zhànghù) – Tài khoản ảo thanh toán – Virtual payment account
1347支付支付卡激活 (Zhīfù zhīfù kǎ jīhuó) – Kích hoạt thẻ thanh toán – Payment card activation
1348支付支付限额 (Zhīfù zhīfù xiàn’é) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
1349支付跨境支付平台 (Zhīfù kuàjìng zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment platform
1350支付资金分配 (Zhīfù zījīn fēnpèi) – Phân bổ tài chính thanh toán – Payment fund allocation
1351支付支付账户重置 (Zhīfù zhīfù zhànghù zhòngzhì) – Đặt lại tài khoản thanh toán – Reset payment account
1352支付支付系统安全 (Zhīfù zhīfù xìtǒng ānquán) – An toàn hệ thống thanh toán – Payment system security
1353支付银行转账支付 (Zhīfù yínháng zhuǎnzhàng zhīfù) – Thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng – Bank transfer payment
1354支付跨平台支付系统 (Zhīfù kuà píngtái zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán đa nền tảng – Cross-platform payment system
1355支付支付终端 (Zhīfù zhīfù zhōngduān) – Thiết bị đầu cuối thanh toán – Payment terminal
1356支付支付手续费返还 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi fǎnhuán) – Hoàn lại phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee refund
1357支付支付额度调整 (Zhīfù zhīfù èdù tiáozhěng) – Điều chỉnh hạn mức thanh toán – Payment limit adjustment
1358支付跨境汇款支付 (Zhīfù kuàjìng huìkuǎn zhīfù) – Thanh toán qua chuyển tiền quốc tế – Cross-border remittance payment
1359支付支付报告 (Zhīfù zhīfù bàogào) – Báo cáo thanh toán – Payment report
1360支付支付手续费支付方式 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán phí dịch vụ – Payment service fee payment method
1361支付支付机构认证 (Zhīfù zhīfù jīgòu rènzhèng) – Xác thực tổ chức thanh toán – Payment institution verification
1362支付支付风险管理 (Zhīfù zhīfù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thanh toán – Payment risk management
1363支付退款请求 (Zhīfù tuìkuǎn qǐngqiú) – Yêu cầu hoàn tiền thanh toán – Payment refund request
1364支付分期付款 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán trả góp – Installment payment
1365支付支付界面 (Zhīfù zhīfù jièmiàn) – Giao diện thanh toán – Payment interface
1366支付支付速度 (Zhīfù zhīfù sùdù) – Tốc độ thanh toán – Payment speed
1367支付支付账单明细 (Zhīfù zhīfù zhàngdān míngxì) – Chi tiết hóa đơn thanh toán – Payment bill details
1368支付交易数据 (Zhīfù jiāoyì shùjù) – Dữ liệu giao dịch thanh toán – Payment transaction data
1369支付支付成功 (Zhīfù zhīfù chénggōng) – Thanh toán thành công – Payment success
1370支付支付失败原因分析 (Zhīfù zhīfù shībài yuányīn fēnxī) – Phân tích nguyên nhân giao dịch thanh toán thất bại – Payment failure reason analysis
1371支付支付统计 (Zhīfù zhīfù tǒngjì) – Thống kê thanh toán – Payment statistics
1372支付支付平台更新 (Zhīfù zhīfù píngtái gēngxīn) – Cập nhật nền tảng thanh toán – Payment platform update
1373支付第三方支付认证 (Zhīfù dì sān fāng zhīfù rènzhèng) – Xác thực thanh toán bên thứ ba – Third-party payment authentication
1374支付资金冻结 (Zhīfù zījīn dòngjié) – Đóng băng tiền thanh toán – Payment fund freeze
1375支付支付通道费用 (Zhīfù zhīfù tōngdào fèiyòng) – Phí kênh thanh toán – Payment channel fee
1376支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Ủy quyền trước thanh toán – Payment pre-authorization
1377支付收据生成 (Zhīfù shōujù shēngchéng) – Tạo hóa đơn thanh toán – Payment receipt generation
1378支付虚拟钱包 (Zhīfù xūnǐ qiánbāo) – Ví điện tử – Virtual wallet
1379支付自动退款 (Zhīfù zìdòng tuìkuǎn) – Hoàn tiền tự động – Automatic refund
1380支付分红支付 (Zhīfù fēnhóng zhīfù) – Thanh toán cổ tức – Dividend payment
1381支付货到付款 (Zhīfù huò dào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng – Cash on delivery (COD)
1382支付代扣服务 (Zhīfù dàikòu fúwù) – Dịch vụ thanh toán tự động – Direct debit service
1383支付转账确认 (Zhīfù zhuǎnzhàng quèrèn) – Xác nhận chuyển khoản thanh toán – Payment transfer confirmation
1384支付手续费说明 (Zhīfù shǒuxù fèi shuōmíng) – Giải thích phí dịch vụ thanh toán – Payment fee explanation
1385支付支付记录备份 (Zhīfù zhīfù jìlù bèifèn) – Sao lưu lịch sử thanh toán – Payment record backup
1386支付快速结算 (Zhīfù kuàisù jiésuàn) – Thanh toán nhanh – Quick settlement
1387支付支付协议签署 (Zhīfù zhīfù xiéyì qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng thanh toán – Payment agreement signing
1388支付支付提醒 (Zhīfù zhīfù tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán – Payment reminder
1389支付支付分期计划 (Zhīfù zhīfù fēnqī jìhuà) – Kế hoạch thanh toán trả góp – Payment installment plan
1390支付提现申请 (Zhīfù tíxiàn shēnqǐng) – Yêu cầu rút tiền – Withdrawal request
1391支付用户支付记录 (Zhīfù yònghù zhīfù jìlù) – Lịch sử thanh toán của người dùng – User payment history
1392支付自动结账 (Zhīfù zìdòng jiézhàng) – Thanh toán tự động – Automatic checkout
1393支付实时支付状态 (Zhīfù shíshí zhīfù zhuàngtài) – Trạng thái thanh toán theo thời gian thực – Real-time payment status
1394支付付款状态通知 (Zhīfù fùkuǎn zhuàngtài tōngzhī) – Thông báo trạng thái thanh toán – Payment status notification
1395支付外汇支付 (Zhīfù wàihuì zhīfù) – Thanh toán bằng ngoại hối – Foreign exchange payment
1396支付支付网络错误 (Zhīfù zhīfù wǎngluò cuòwù) – Lỗi mạng thanh toán – Payment network error
1397支付账户余额更新 (Zhīfù zhànghù yú’é gēngxīn) – Cập nhật số dư tài khoản thanh toán – Payment account balance update
1398支付支付代码 (Zhīfù zhīfù dàimǎ) – Mã thanh toán – Payment code
1399支付支付延迟 (Zhīfù zhīfù yánchí) – Trì hoãn thanh toán – Payment delay
1400支付支付提示 (Zhīfù zhīfù tíshì) – Gợi ý thanh toán – Payment prompt
1401支付支付交易日志 (Zhīfù zhīfù jiāoyì rìzhì) – Nhật ký giao dịch thanh toán – Payment transaction log
1402支付支付二维码失效 (Zhīfù zhīfù èrwéi mǎ shīxiào) – Mã QR thanh toán hết hạn – Expired payment QR code
1403支付手续费降低 (Zhīfù shǒuxù fèi jiàngdī) – Giảm phí dịch vụ thanh toán – Reduced payment fee
1404支付支付处理方式 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ fāngshì) – Phương thức xử lý thanh toán – Payment processing method
1405支付自动提醒 (Zhīfù zìdòng tíxǐng) – Nhắc nhở tự động – Automatic reminder
1406支付账户关联 (Zhīfù zhànghù guānlián) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account linkage
1407支付多币种账户 (Zhīfù duō bì zhǒng zhànghù) – Tài khoản đa tiền tệ – Multi-currency account
1408支付支付验证 (Zhīfù zhīfù yànzhèng) – Xác thực thanh toán – Payment verification
1409支付定期支付 (Zhīfù dìngqī zhīfù) – Thanh toán định kỳ – Recurring payment
1410支付支付退款期限 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn qīxiàn) – Thời hạn hoàn tiền thanh toán – Payment refund deadline
1411支付支付系统维护 (Zhīfù zhīfù xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống thanh toán – Payment system maintenance
1412支付支付操作 (Zhīfù zhīfù cāozuò) – Thao tác thanh toán – Payment operation
1413支付结账金额 (Zhīfù jiézhàng jīn’é) – Số tiền thanh toán – Payment amount
1414支付支付凭证号 (Zhīfù zhīfù píngzhèng hào) – Số chứng từ thanh toán – Payment voucher number
1415支付支付业务 (Zhīfù zhīfù yèwù) – Dịch vụ thanh toán – Payment service
1416支付资金结算 (Zhīfù zījīn jiésuàn) – Kết toán tài chính thanh toán – Payment fund settlement
1417支付分期付款选项 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn xuǎnxiàng) – Tùy chọn trả góp – Installment payment option
1418支付支付限时优惠 (Zhīfù zhīfù xiànshí yōuhuì) – Ưu đãi thanh toán có thời hạn – Limited-time payment discount
1419支付转账申请 (Zhīfù zhuǎnzhàng shēnqǐng) – Yêu cầu chuyển khoản thanh toán – Payment transfer request
1420支付支付限额设置 (Zhīfù zhīfù xiàn’é shèzhì) – Cài đặt hạn mức thanh toán – Payment limit setting
1421支付虚拟卡支付 (Zhīfù xūnǐ kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ ảo – Virtual card payment
1422支付分期支付手续费 (Zhīfù fēnqī zhīfù shǒuxù fèi) – Phí dịch vụ thanh toán trả góp – Installment payment fee
1423支付支付审核 (Zhīfù zhīfù shěnhé) – Kiểm tra thanh toán – Payment audit
1424支付支付失败通知 (Zhīfù zhīfù shībài tōngzhī) – Thông báo thất bại thanh toán – Payment failure notification
1425支付支付渠道 (Zhīfù zhīfù qúdào) – Kênh thanh toán – Payment channel
1426支付财务清算 (Zhīfù cáiwù qīngsuàn) – Thanh toán kế toán – Financial clearing
1427支付信用卡绑定 (Zhīfù xìnyòng kǎ bǎngdìng) – Liên kết thẻ tín dụng – Credit card binding
1428支付支付状态追踪 (Zhīfù zhīfù zhuàngtài zhuīzōng) – Theo dõi trạng thái thanh toán – Payment status tracking
1429支付单据号 (Zhīfù dānjù hào) – Số hóa đơn thanh toán – Payment invoice number
1430支付多平台支付 (Zhīfù duō píngtái zhīfù) – Thanh toán đa nền tảng – Multi-platform payment
1431支付支付申请状态 (Zhīfù zhīfù shēnqǐng zhuàngtài) – Trạng thái yêu cầu thanh toán – Payment application status
1432支付支付日期 (Zhīfù zhīfù rìqī) – Ngày thanh toán – Payment date
1433支付付款提醒邮件 (Zhīfù fùkuǎn tíxǐng yóujiàn) – Email nhắc nhở thanh toán – Payment reminder email
1434支付付款确认 (Zhīfù fùkuǎn quèrèn) – Xác nhận thanh toán – Payment confirmation
1435支付外汇交易 (Zhīfù wàihuì jiāoyì) – Giao dịch ngoại hối thanh toán – Foreign exchange transaction
1436支付账户交易明细 (Zhīfù zhànghù jiāoyì míngxì) – Chi tiết giao dịch tài khoản thanh toán – Payment account transaction details
1437支付支付订单 (Zhīfù zhīfù dìngdān) – Đơn đặt hàng thanh toán – Payment order
1438支付金融服务费 (Zhīfù jīnróng fúwù fèi) – Phí dịch vụ tài chính – Financial service fee
1439支付付款保障 (Zhīfù fùkuǎn bǎozhàng) – Bảo đảm thanh toán – Payment protection
1440支付信用卡结算 (Zhīfù xìnyòng kǎ jiésuàn) – Kết toán thẻ tín dụng – Credit card settlement
1441支付数字支付 (Zhīfù shùzì zhīfù) – Thanh toán kỹ thuật số – Digital payment
1442支付支付应用程序 (Zhīfù zhīfù yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng thanh toán – Payment application
1443支付支付API接口 (Zhīfù zhīfù API jiēkǒu) – Giao diện lập trình ứng dụng thanh toán – Payment API interface
1444支付自动扣费 (Zhīfù zìdòng kòu fèi) – Tự động trừ tiền – Auto-deduction
1445支付付款到期日 (Zhīfù fùkuǎn dàoqī rì) – Ngày đến hạn thanh toán – Payment due date
1446支付付款延迟费用 (Zhīfù fùkuǎn yánchí fèiyòng) – Phí trễ thanh toán – Late payment fee
1447支付收款确认 (Zhīfù shōu kuǎn quèrèn) – Xác nhận thu tiền – Payment receipt confirmation
1448支付支付指令 (Zhīfù zhīfù zhǐlìng) – Chỉ thị thanh toán – Payment instruction
1449支付支付政策 (Zhīfù zhīfù zhèngcè) – Chính sách thanh toán – Payment policy
1450支付交易限制 (Zhīfù jiāoyì xiànzhì) – Giới hạn giao dịch – Transaction limit
1451支付支付网关 (Zhīfù zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán – Payment gateway
1452支付支付凭证保存 (Zhīfù zhīfù píngzhèng bǎocún) – Lưu trữ chứng từ thanh toán – Payment voucher storage
1453支付电子支票 (Zhīfù diànzǐ zhīpiào) – Séc điện tử – Electronic check
1454支付支付系统升级 (Zhīfù zhīfù xìtǒng shēngjí) – Nâng cấp hệ thống thanh toán – Payment system upgrade
1455支付支付偏好设置 (Zhīfù zhīfù piānhào shèzhì) – Cài đặt ưu tiên thanh toán – Payment preference settings
1456支付即时支付 (Zhīfù jíshí zhīfù) – Thanh toán tức thì – Instant payment
1457支付手续费优惠 (Zhīfù shǒuxù fèi yōuhuì) – Ưu đãi phí dịch vụ – Service fee discount
1458支付电子支付平台 (Zhīfù diànzǐ zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán điện tử – Electronic payment platform
1459支付交易反馈 (Zhīfù jiāoyì fǎnkuì) – Phản hồi giao dịch thanh toán – Payment transaction feedback
1460支付清算账户 (Zhīfù qīngsuàn zhànghù) – Tài khoản thanh toán bù trừ – Clearing account
1461支付安全支付协议 (Zhīfù ānquán zhīfù xiéyì) – Giao thức thanh toán an toàn – Secure payment protocol
1462支付信用评分影响 (Zhīfù xìnyòng píngfēn yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng đến điểm tín dụng – Credit score impact
1463支付支付失败恢复 (Zhīfù zhīfù shībài huīfù) – Phục hồi thanh toán thất bại – Payment failure recovery
1464支付付款计划 (Zhīfù fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán – Payment plan
1465支付储值账户 (Zhīfù chǔzhí zhànghù) – Tài khoản nạp tiền – Prepaid account
1466支付支付清单 (Zhīfù zhīfù qīngdān) – Danh sách thanh toán – Payment list
1467支付移动支付 (Zhīfù yídòng zhīfù) – Thanh toán di động – Mobile payment
1468支付支付延迟通知 (Zhīfù zhīfù yánchí tōngzhī) – Thông báo chậm thanh toán – Payment delay notification
1469支付商户账户 (Zhīfù shānghù zhànghù) – Tài khoản người bán – Merchant account
1470支付支付流水号 (Zhīfù zhīfù liúshuǐ hào) – Số giao dịch thanh toán – Payment transaction number
1471支付账户余额管理 (Zhīfù zhànghù yú’é guǎnlǐ) – Quản lý số dư tài khoản – Account balance management
1472支付货币兑换 (Zhīfù huòbì duìhuàn) – Đổi tiền thanh toán – Currency exchange
1473支付平台费用 (Zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng thanh toán – Platform fee
1474支付支付指纹认证 (Zhīfù zhīfù zhǐwén rènzhèng) – Xác thực vân tay thanh toán – Payment fingerprint authentication
1475支付付款记录更新 (Zhīfù fùkuǎn jìlù gēngxīn) – Cập nhật lịch sử thanh toán – Payment record update
1476支付支付卡管理 (Zhīfù zhīfù kǎ guǎnlǐ) – Quản lý thẻ thanh toán – Payment card management
1477支付支付功能 (Zhīfù zhīfù gōngnéng) – Tính năng thanh toán – Payment function
1478支付付款条件 (Zhīfù fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán – Payment terms
1479支付账户冻结 (Zhīfù zhànghù dòngjié) – Đóng băng tài khoản – Account freeze
1480支付支付履约 (Zhīfù zhīfù lǚyuē) – Thực hiện thanh toán – Payment performance
1481支付扣款服务 (Zhīfù kòu kuǎn fúwù) – Dịch vụ khấu trừ – Debit service
1482支付支付网络维护 (Zhīfù zhīfù wǎngluò wéihù) – Bảo trì mạng lưới thanh toán – Payment network maintenance
1483支付客户支付偏好 (Zhīfù kèhù zhīfù piānhào) – Sở thích thanh toán của khách hàng – Customer payment preference
1484支付交易流水 (Zhīfù jiāoyì liúshuǐ) – Dòng tiền giao dịch thanh toán – Payment transaction flow
1485支付收款方式 (Zhīfù shōukuǎn fāngshì) – Phương thức thu tiền – Collection method
1486支付单笔交易 (Zhīfù dānbǐ jiāoyì) – Giao dịch đơn lẻ – Single transaction
1487支付电子收据 (Zhīfù diànzǐ shōujù) – Biên lai điện tử – Electronic receipt
1488支付双重认证 (Zhīfù shuāngchóng rènzhèng) – Xác thực hai yếu tố – Two-factor authentication
1489支付交易限额 (Zhīfù jiāoyì xiàn’é) – Giới hạn giao dịch – Transaction limit
1490支付支付积分 (Zhīfù zhīfù jīfēn) – Điểm thưởng thanh toán – Payment points
1491支付支付记录分析 (Zhīfù zhīfù jìlù fēnxī) – Phân tích lịch sử thanh toán – Payment record analysis
1492支付支付审核流程 (Zhīfù zhīfù shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra thanh toán – Payment audit process
1493支付自动支付 (Zhīfù zìdòng zhīfù) – Thanh toán tự động – Auto payment
1494支付账户分类 (Zhīfù zhànghù fēnlèi) – Phân loại tài khoản thanh toán – Payment account categorization
1495支付储值卡 (Zhīfù chǔzhí kǎ) – Thẻ nạp tiền – Stored-value card
1496支付电子钱包 (Zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử – Digital wallet
1497支付支付授权 (Zhīfù zhīfù shòuquán) – Ủy quyền thanh toán – Payment authorization
1498支付支付偏好设定 (Zhīfù zhīfù piānhào shèdìng) – Thiết lập ưu tiên thanh toán – Payment preference setting
1499支付交易提醒 (Zhīfù jiāoyì tíxǐng) – Nhắc nhở giao dịch – Transaction reminder
1500支付手续费调整 (Zhīfù shǒuxù fèi tiáozhěng) – Điều chỉnh phí dịch vụ – Service fee adjustment
1501支付支付请求 (Zhīfù zhīfù qǐngqiú) – Yêu cầu thanh toán – Payment request
1502支付动态码 (Zhīfù dòngtài mǎ) – Mã động – Dynamic code
1503支付交易安全 (Zhīfù jiāoyì ānquán) – An toàn giao dịch – Transaction security
1504支付加密技术 (Zhīfù jiāmì jìshù) – Công nghệ mã hóa – Encryption technology
1505支付国际支付 (Zhīfù guójì zhīfù) – Thanh toán quốc tế – International payment
1506支付账户监控 (Zhīfù zhànghù jiānkòng) – Giám sát tài khoản – Account monitoring
1507支付付款证明 (Zhīfù fùkuǎn zhèngmíng) – Chứng nhận thanh toán – Payment certificate
1508支付支付限期 (Zhīfù zhīfù xiànqī) – Hạn chót thanh toán – Payment deadline
1509支付支付操作指南 (Zhīfù zhīfù cāozuò zhǐnán) – Hướng dẫn thao tác thanh toán – Payment operation guide
1510支付自动清算 (Zhīfù zìdòng qīngsuàn) – Thanh toán bù trừ tự động – Automatic clearing
1511支付对账单 (Zhīfù duì zhàng dān) – Sao kê đối chiếu – Reconciliation statement
1512支付账户开通 (Zhīfù zhànghù kāitōng) – Kích hoạt tài khoản – Account activation
1513支付支付短信验证 (Zhīfù zhīfù duǎnxìn yànzhèng) – Xác thực thanh toán qua SMS – Payment SMS verification
1514支付收款请求 (Zhīfù shōukuǎn qǐngqiú) – Yêu cầu nhận tiền – Collection request
1515支付支付状态更新 (Zhīfù zhīfù zhuàngtài gēngxīn) – Cập nhật trạng thái thanh toán – Payment status update
1516支付银行卡扣款 (Zhīfù yínháng kǎ kòu kuǎn) – Khấu trừ thẻ ngân hàng – Bank card deduction
1517支付分账功能 (Zhīfù fēn zhàng gōngnéng) – Chức năng chia tiền – Split payment function
1518支付支付结算协议 (Zhīfù zhīfù jiésuàn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán – Payment settlement agreement
1519支付货到付款 (Zhīfù huòdào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng – Cash on delivery
1520支付发票管理 (Zhīfù fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn – Invoice management
1521支付支付信息加密 (Zhīfù zhīfù xìnxī jiāmì) – Mã hóa thông tin thanh toán – Payment information encryption
1522支付支付账单 (Zhīfù zhīfù zhàngdān) – Hóa đơn thanh toán – Payment bill
1523支付退款处理 (Zhīfù tuìkuǎn chǔlǐ) – Xử lý hoàn tiền – Refund processing
1524支付资金转移 (Zhīfù zījīn zhuǎnyí) – Chuyển tiền – Fund transfer
1525支付支付审计 (Zhīfù zhīfù shěnjì) – Kiểm toán thanh toán – Payment audit
1526支付货币对冲 (Zhīfù huòbì duìchōng) – Phòng ngừa rủi ro tiền tệ – Currency hedging
1527支付虚拟货币 (Zhīfù xūnǐ huòbì) – Tiền tệ ảo – Virtual currency
1528支付交易识别 (Zhīfù jiāoyì shíbié) – Nhận diện giao dịch – Transaction identification
1529支付批量支付 (Zhīfù pīliàng zhīfù) – Thanh toán hàng loạt – Bulk payment
1530支付手续费返还 (Zhīfù shǒuxù fèi fǎnhuán) – Hoàn phí dịch vụ – Service fee refund
1531支付快速结算 (Zhīfù kuàisù jiésuàn) – Thanh toán nhanh – Fast settlement
1532支付支付确认码 (Zhīfù zhīfù quèrèn mǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment confirmation code
1533支付账户持有人 (Zhīfù zhànghù chí yǒurén) – Chủ tài khoản thanh toán – Account holder
1534支付账户验证码 (Zhīfù zhànghù yànzhèng mǎ) – Mã xác thực tài khoản – Account verification code
1535支付电子支付安全 (Zhīfù diànzǐ zhīfù ānquán) – An toàn thanh toán điện tử – Electronic payment security
1536支付支付审批 (Zhīfù zhīfù shěnpī) – Phê duyệt thanh toán – Payment approval
1537支付商户支付协议 (Zhīfù shānghù zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán với người bán – Merchant payment agreement
1538支付交易历史 (Zhīfù jiāoyì lìshǐ) – Lịch sử giao dịch – Transaction history
1539支付支付链条 (Zhīfù zhīfù liàntiáo) – Chuỗi thanh toán – Payment chain
1540支付移动支付代码 (Zhīfù yídòng zhīfù dàimǎ) – Mã thanh toán di động – Mobile payment code
1541支付支付整合 (Zhīfù zhīfù zhěnghé) – Tích hợp thanh toán – Payment integration
1542支付支付认证机制 (Zhīfù zhīfù rènzhèng jīzhì) – Cơ chế xác thực thanh toán – Payment authentication mechanism
1543支付支付系统兼容性 (Zhīfù zhīfù xìtǒng jiānróng xìng) – Khả năng tương thích của hệ thống thanh toán – Payment system compatibility
1544支付安全性分析 (Zhīfù ānquán xìng fēnxī) – Phân tích độ an toàn – Security analysis
1545支付用户支付偏好 (Zhīfù yònghù zhīfù piānhào) – Sở thích thanh toán của người dùng – User payment preference
1546支付支付效率 (Zhīfù zhīfù xiàolǜ) – Hiệu suất thanh toán – Payment efficiency
1547支付定期付款 (Zhīfù dìngqí fùkuǎn) – Thanh toán định kỳ – Recurring payment
1548支付交易实时监控 (Zhīfù jiāoyì shíshí jiānkòng) – Giám sát giao dịch theo thời gian thực – Real-time transaction monitoring
1549支付支付方式优化 (Zhīfù zhīfù fāngshì yōuhuà) – Tối ưu hóa phương thức thanh toán – Payment method optimization
1550支付支付体验改进 (Zhīfù zhīfù tǐyàn gǎijìn) – Cải thiện trải nghiệm thanh toán – Payment experience improvement
1551支付支付数据加密 (Zhīfù zhīfù shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu thanh toán – Payment data encryption
1552支付国际支付通道 (Zhīfù guójì zhīfù tōngdào) – Kênh thanh toán quốc tế – International payment channel
1553支付资金归还 (Zhīfù zījīn guīhuán) – Hoàn tiền – Fund return
1554支付额度上限 (Zhīfù édù shàngxiàn) – Giới hạn thanh toán tối đa – Payment limit ceiling
1555支付信用卡关联 (Zhīfù xìnyòngkǎ guānlián) – Liên kết thẻ tín dụng – Credit card linking
1556支付账户审计 (Zhīfù zhànghù shěnjì) – Kiểm toán tài khoản – Account audit
1557支付支付提醒服务 (Zhīfù zhīfù tíxǐng fúwù) – Dịch vụ nhắc nhở thanh toán – Payment reminder service
1558支付银行转账 (Zhīfù yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản ngân hàng – Bank transfer
1559支付转账手续费 (Zhīfù zhuǎnzhàng shǒuxù fèi) – Phí chuyển khoản – Transfer fee
1560支付国际汇款 (Zhīfù guójì huìkuǎn) – Chuyển tiền quốc tế – International remittance
1561支付交易凭证 (Zhīfù jiāoyì píngzhèng) – Chứng từ giao dịch – Transaction voucher
1562支付无纸化交易 (Zhīfù wúzhǐ huà jiāoyì) – Giao dịch không giấy tờ – Paperless transaction
1563支付客户身份验证 (Zhīfù kèhù shēnfèn yànzhèng) – Xác thực danh tính khách hàng – Customer identity verification
1564支付智能合约 (Zhīfù zhìnéng héyuē) – Hợp đồng thông minh – Smart contract
1565支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Tự động khấu trừ – Automatic deduction
1566支付支付资金池 (Zhīfù zhīfù zījīn chí) – Quỹ thanh toán – Payment fund pool
1567支付资金清算 (Zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán bù trừ vốn – Capital clearing
1568支付分期付款 (Zhīfù fēnqí fùkuǎn) – Thanh toán theo đợt – Installment payment
1569支付支付渠道拓展 (Zhīfù zhīfù qúdào tàzhǎn) – Mở rộng kênh thanh toán – Payment channel expansion
1570支付实时结算 (Zhīfù shíshí jiésuàn) – Thanh toán theo thời gian thực – Real-time settlement
1571支付多币种支持 (Zhīfù duō bìzhǒng zhīchí) – Hỗ trợ đa tiền tệ – Multi-currency support
1572支付资金审计 (Zhīfù zījīn shěnjì) – Kiểm toán vốn – Fund audit
1573支付信用评级 (Zhīfù xìnyòng píngjí) – Đánh giá tín dụng – Credit rating
1574支付支付门户 (Zhīfù zhīfù ménhù) – Cổng thanh toán – Payment gateway
1575支付预付款 (Zhīfù yù fùkuǎn) – Tiền trả trước – Advance payment
1576支付结算周期 (Zhīfù jiésuàn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán – Settlement cycle
1577支付预付账户 (Zhīfù yù fù zhànghù) – Tài khoản trả trước – Prepaid account
1578支付交易验证 (Zhīfù jiāoyì yànzhèng) – Xác thực giao dịch – Transaction verification
1579支付移动支付平台 (Zhīfù yídòng zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán di động – Mobile payment platform
1580支付支付可追溯性 (Zhīfù zhīfù kě zhuīsù xìng) – Tính truy xuất thanh toán – Payment traceability
1581支付交易确认 (Zhīfù jiāoyì quèrèn) – Xác nhận giao dịch – Transaction confirmation
1582支付代扣授权 (Zhīfù dàikòu shòuquán) – Ủy quyền khấu trừ – Direct debit authorization
1583支付即时支付 (Zhīfù jíshí zhīfù) – Thanh toán tức thời – Instant payment
1584支付批量结算 (Zhīfù pīliàng jiésuàn) – Thanh toán theo lô – Batch settlement
1585支付支付限额设置 (Zhīfù zhīfù xiàn’é shèzhì) – Cài đặt giới hạn thanh toán – Payment limit setting
1586支付资金转账记录 (Zhīfù zījīn zhuǎnzhàng jìlù) – Lịch sử chuyển khoản – Transfer record
1587支付支付拒绝 (Zhīfù zhīfù jùjué) – Từ chối thanh toán – Payment rejection
1588支付增值服务 (Zhīfù zēngzhí fúwù) – Dịch vụ giá trị gia tăng – Value-added service
1589支付支付方式升级 (Zhīfù zhīfù fāngshì shēngjí) – Nâng cấp phương thức thanh toán – Payment method upgrade
1590支付终端支付 (Zhīfù zhōngduān zhīfù) – Thanh toán tại điểm cuối – Terminal payment
1591支付无接触支付 (Zhīfù wú jiēchù zhīfù) – Thanh toán không tiếp xúc – Contactless payment
1592支付费用分摊 (Zhīfù fèiyòng fēntān) – Chia sẻ chi phí thanh toán – Cost sharing
1593支付支付服务提供商 (Zhīfù zhīfù fúwù tígōng shāng) – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán – Payment service provider
1594支付银行对账 (Zhīfù yínháng duì zhàng) – Đối soát ngân hàng – Bank reconciliation
1595支付即时到账 (Zhīfù jíshí dào zhàng) – Tiền về ngay lập tức – Instant account credit
1596支付支付抵用券 (Zhīfù zhīfù dǐyòng quàn) – Phiếu giảm giá thanh toán – Payment voucher
1597支付虚拟信用卡 (Zhīfù xūnǐ xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng ảo – Virtual credit card
1598支付电子收据验证 (Zhīfù diànzǐ shōujù yànzhèng) – Xác thực biên lai điện tử – Electronic receipt verification
1599支付账单提醒服务 (Zhīfù zhàngdān tíxǐng fúwù) – Dịch vụ nhắc nhở hóa đơn – Bill reminder service
1600支付交易审查 (Zhīfù jiāoyì shěnchá) – Rà soát giao dịch – Transaction review
1601支付账单追踪 (Zhīfù zhàngdān zhuīzōng) – Theo dõi hóa đơn – Bill tracking
1602支付资金管理 (Zhīfù zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn – Fund management
1603支付支付策略 (Zhīfù zhīfù cèlüè) – Chiến lược thanh toán – Payment strategy
1604支付支付延迟 (Zhīfù zhīfù yánchí) – Thanh toán bị trì hoãn – Payment delay
1605支付支付风险控制 (Zhīfù zhīfù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro thanh toán – Payment risk control
1606支付费用结算 (Zhīfù fèiyòng jiésuàn) – Quyết toán phí – Fee settlement
1607支付多层验证 (Zhīfù duōcéng yànzhèng) – Xác thực nhiều lớp – Multi-layer verification
1608支付结算平台 (Zhīfù jiésuàn píngtái) – Nền tảng thanh toán – Settlement platform
1609支付实时汇率 (Zhīfù shíshí huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái theo thời gian thực – Real-time exchange rate
1610支付交易日志 (Zhīfù jiāoyì rìzhì) – Nhật ký giao dịch – Transaction log
1611支付未决支付 (Zhīfù wèijué zhīfù) – Thanh toán đang chờ – Pending payment
1612支付支付选项 (Zhīfù zhīfù xuǎnxiàng) – Tùy chọn thanh toán – Payment option
1613支付供应商管理 (Zhīfù gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Quản lý nhà cung cấp – Supplier management
1614支付电子签名 (Zhīfù diànzǐ qiānmíng) – Chữ ký điện tử – Electronic signature
1615支付账户信息 (Zhīfù zhànghù xìnxī) – Thông tin tài khoản – Account information
1616支付结算时间 (Zhīfù jiésuàn shíjiān) – Thời gian thanh toán – Settlement time
1617支付交易详情 (Zhīfù jiāoyì xiángqíng) – Chi tiết giao dịch – Transaction details
1618支付增值应用 (Zhīfù zēngzhí yìngyòng) – Ứng dụng giá trị gia tăng – Value-added application
1619支付积分兑换 (Zhīfù jīfēn duìhuàn) – Đổi điểm thưởng – Point redemption
1620支付系统维护 (Zhīfù xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống – System maintenance
1621支付信用额度 (Zhīfù xìnyòng édù) – Hạn mức tín dụng – Credit limit
1622支付账单通知 (Zhīfù zhàngdān tōngzhī) – Thông báo hóa đơn – Bill notification
1623支付消费记录 (Zhīfù xiāofèi jìlù) – Ghi chép chi tiêu – Expense record
1624支付资金划拨 (Zhīfù zījīn huàbō) – Chuyển khoản tài chính – Fund transfer
1625支付支付完成通知 (Zhīfù zhīfù wánchéng tōngzhī) – Thông báo hoàn thành thanh toán – Payment completion notification
1626支付国际支付网关 (Zhīfù guójì zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán quốc tế – International payment gateway
1627支付账单分期 (Zhīfù zhàngdān fēnqí) – Thanh toán hóa đơn trả góp – Bill installment
1628支付客户服务 (Zhīfù kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng thanh toán – Payment customer service
1629支付支付标准 (Zhīfù zhīfù biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thanh toán – Payment standard
1630支付交易确认号 (Zhīfù jiāoyì quèrèn hào) – Số xác nhận giao dịch – Transaction confirmation number
1631支付支付日程 (Zhīfù zhīfù rìchéng) – Lịch thanh toán – Payment schedule
1632支付商户代码 (Zhīfù shānghù dàimǎ) – Mã nhà cung cấp – Merchant code
1633支付平台安全性 (Zhīfù píngtái ānquán xìng) – Độ an toàn của nền tảng thanh toán – Payment platform security
1634支付汇款服务 (Zhīfù huìkuǎn fúwù) – Dịch vụ chuyển tiền – Remittance service
1635支付费用预估 (Zhīfù fèiyòng yùgū) – Ước tính phí thanh toán – Payment fee estimation
1636支付电子货币 (Zhīfù diànzǐ huòbì) – Tiền điện tử – Electronic currency
1637支付款项结算 (Zhīfù kuǎnxiàng jiésuàn) – Thanh toán khoản tiền – Settlement of payment
1638支付资金恢复 (Zhīfù zījīn huīfù) – Phục hồi vốn – Fund recovery
1639支付交易状态 (Zhīfù jiāoyì zhuàngtài) – Trạng thái giao dịch – Transaction status
1640支付信用证 (Zhīfù xìnyòng zhèng) – L/C (Thư tín dụng) – Letter of Credit
1641支付分期付款计划 (Zhīfù fēnqí fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán trả góp – Installment payment plan
1642支付银行卡绑定 (Zhīfù yínháng kǎ bǎngdìng) – Liên kết thẻ ngân hàng – Bank card binding
1643支付违约处罚 (Zhīfù wéiyuē chǔfá) – Phạt vi phạm hợp đồng – Breach penalty
1644支付支付数据报告 (Zhīfù zhīfù shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu thanh toán – Payment data report
1645支付过程透明 (Zhīfù guòchéng tòumíng) – Quá trình thanh toán minh bạch – Transparent payment process
1646支付账户对账单 (Zhīfù zhànghù duì zhàng dān) – Bảng sao kê tài khoản thanh toán – Payment account statement
1647支付跨境支付 (Zhīfù kuà jìng zhīfù) – Thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment
1648支付支付风险评估 (Zhīfù zhīfù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thanh toán – Payment risk assessment
1649支付支付信息共享 (Zhīfù zhīfù xìnxī gòngxiǎng) – Chia sẻ thông tin thanh toán – Payment information sharing
1650支付银行卡信息 (Zhīfù yínháng kǎ xìnxī) – Thông tin thẻ ngân hàng – Bank card information
1651支付存款账户 (Zhīfù cúnkuǎn zhànghù) – Tài khoản tiết kiệm – Savings account
1652支付全球支付平台 (Zhīfù quánqiú zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán toàn cầu – Global payment platform
1653支付支付账户安全 (Zhīfù zhīfù zhànghù ānquán) – An toàn tài khoản thanh toán – Payment account security
1654支付支付流水号 (Zhīfù zhīfù liúshuǐ hào) – Số hiệu giao dịch – Transaction reference number
1655支付货币兑换 (Zhīfù huòbì duìhuàn) – Đổi tiền tệ – Currency exchange
1656支付客户资金保护 (Zhīfù kèhù zījīn bǎohù) – Bảo vệ vốn khách hàng – Customer fund protection
1657支付退款申请 (Zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu hoàn tiền – Refund request
1658支付交易清算 (Zhīfù jiāoyì qīngsuàn) – Thanh toán giao dịch – Transaction clearing
1659支付虚拟支付账户 (Zhīfù xūnǐ zhīfù zhànghù) – Tài khoản thanh toán ảo – Virtual payment account
1660支付预支付 (Zhīfù yù zhīfù) – Thanh toán trước – Prepayment
1661支付支付系统集成 (Zhīfù zhīfù xìtǒng jíchéng) – Tích hợp hệ thống thanh toán – Payment system integration
1662支付银行处理时间 (Zhīfù yínháng chǔlǐ shíjiān) – Thời gian xử lý của ngân hàng – Bank processing time
1663支付商家账单 (Zhīfù shāngjiā zhàngdān) – Hóa đơn của nhà cung cấp – Merchant bill
1664支付即时银行转账 (Zhīfù jíshí yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản ngân hàng tức thời – Instant bank transfer
1665支付交易规则 (Zhīfù jiāoyì guīzé) – Quy tắc giao dịch thanh toán – Payment transaction rules
1666支付支付文件 (Zhīfù zhīfù wénjiàn) – Tài liệu thanh toán – Payment documentation
1667支付交易成功 (Zhīfù jiāoyì chénggōng) – Giao dịch thành công – Successful transaction
1668支付支付处理平台 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ píngtái) – Nền tảng xử lý thanh toán – Payment processing platform
1669支付交易确认码 (Zhīfù jiāoyì quèrèn mǎ) – Mã xác nhận giao dịch – Transaction confirmation code
1670支付即时到账时间 (Zhīfù jíshí dào zhàng shíjiān) – Thời gian chuyển khoản tức thời – Instant account credit time
1671支付跨境支付平台 (Zhīfù kuà jìng zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment platform
1672支付支付金额 (Zhīfù zhīfù jīn’é) – Số tiền thanh toán – Payment amount
1673支付支付手段 (Zhīfù zhīfù shǒuduàn) – Phương thức thanh toán – Payment method
1674支付二维码支付 (Zhīfù èrwéi mǎ zhīfù) – Thanh toán qua mã QR – QR code payment
1675支付支付成本 (Zhīfù zhīfù chéngběn) – Chi phí thanh toán – Payment cost
1676支付账单生成 (Zhīfù zhàngdān shēngchéng) – Tạo hóa đơn thanh toán – Bill generation
1677支付资金冻结 (Zhīfù zījīn dòngjié) – Đóng băng tài khoản – Fund freeze
1678支付支付账户认证 (Zhīfù zhīfù zhànghù rènzhèng) – Xác thực tài khoản thanh toán – Payment account verification
1679支付退费政策 (Zhīfù tuìfèi zhèngcè) – Chính sách hoàn phí – Refund policy
1680支付支付周期 (Zhīfù zhīfù zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán – Payment cycle
1681支付支付系统漏洞 (Zhīfù zhīfù xìtǒng lòudòng) – Lỗ hổng hệ thống thanh toán – Payment system vulnerability
1682支付结算中心 (Zhīfù jiésuàn zhōngxīn) – Trung tâm thanh toán – Settlement center
1683支付多币种支付 (Zhīfù duō bì zhǒng zhīfù) – Thanh toán đa tiền tệ – Multi-currency payment
1684支付风险评估模型 (Zhīfù fēngxiǎn pínggū móxíng) – Mô hình đánh giá rủi ro thanh toán – Payment risk assessment model
1685支付金融服务 (Zhīfù jīnróng fúwù) – Dịch vụ tài chính thanh toán – Payment financial service
1686支付支付结算费用 (Zhīfù zhīfù jiésuàn fèiyòng) – Phí thanh toán và giải quyết – Payment settlement fees
1687支付电子支付网关 (Zhīfù diànzǐ zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán điện tử – Electronic payment gateway
1688支付商户支付系统 (Zhīfù shānghù zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán của nhà cung cấp – Merchant payment system
1689支付支付账户历史 (Zhīfù zhīfù zhànghù lìshǐ) – Lịch sử tài khoản thanh toán – Payment account history
1690支付支付快捷支付 (Zhīfù zhīfù kuàijié zhīfù) – Thanh toán nhanh chóng – Quick payment
1691支付资金流动 (Zhīfù zījīn liúdòng) – Dòng chảy tài chính – Fund flow
1692支付安全支付认证 (Zhīfù ānquán zhīfù rènzhèng) – Xác thực thanh toán an toàn – Secure payment authentication
1693支付交易退款 (Zhīfù jiāoyì tuìkuǎn) – Hoàn tiền giao dịch – Transaction refund
1694支付供应商支付 (Zhīfù gōngyìng shāng zhīfù) – Thanh toán nhà cung cấp – Supplier payment
1695支付自动转账 (Zhīfù zìdòng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tự động – Automatic transfer
1696支付电子支付方式 (Zhīfù diànzǐ zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán điện tử – Electronic payment method
1697支付支付委托 (Zhīfù zhīfù wěituō) – Ủy thác thanh toán – Payment delegation
1698支付交易回执 (Zhīfù jiāoyì huízhí) – Biên lai giao dịch – Transaction receipt
1699支付支付方案 (Zhīfù zhīfù fāng’àn) – Giải pháp thanh toán – Payment solution
1700支付贷款支付 (Zhīfù dàikuǎn zhīfù) – Thanh toán khoản vay – Loan repayment
1701支付账户信息安全 (Zhīfù zhànghù xìnxī ānquán) – An toàn thông tin tài khoản – Account information security
1702支付支付退款政策 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn trả thanh toán – Payment refund policy
1703支付账户余额查询 (Zhīfù zhànghù yú’é cháxún) – Kiểm tra số dư tài khoản thanh toán – Payment account balance inquiry
1704支付即时支付系统 (Zhīfù jíshí zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán tức thời – Instant payment system
1705支付商家结算 (Zhīfù shāngjiā jiésuàn) – Thanh toán cho nhà cung cấp – Merchant settlement
1706支付资金清算 (Zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán tài chính – Financial clearing
1707支付支付手续费 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee
1708支付支付合同 (Zhīfù zhīfù hé tóng) – Hợp đồng thanh toán – Payment contract
1709支付跨境电子支付 (Zhīfù kuà jìng diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử xuyên biên giới – Cross-border electronic payment
1710支付支付安全协议 (Zhīfù zhīfù ānquán xiéyì) – Thỏa thuận bảo mật thanh toán – Payment security agreement
1711支付支付账户冻结 (Zhīfù zhīfù zhànghù dòngjié) – Đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account freeze
1712支付支付流程 (Zhīfù zhīfù liúchéng) – Quy trình thanh toán – Payment process
1713支付外汇支付 (Zhīfù wàihuì zhīfù) – Thanh toán ngoại tệ – Foreign exchange payment
1714支付货币支付协议 (Zhīfù huòbì zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán tiền tệ – Currency payment agreement
1715支付账户密码 (Zhīfù zhànghù mìmǎ) – Mật khẩu tài khoản thanh toán – Payment account password
1716支付银行卡验证 (Zhīfù yínháng kǎ yànzhèng) – Xác thực thẻ ngân hàng – Bank card verification
1717支付税务支付 (Zhīfù shuìwù zhīfù) – Thanh toán thuế – Tax payment
1718支付支付金额确认 (Zhīfù zhīfù jīn’é quèrèn) – Xác nhận số tiền thanh toán – Payment amount confirmation
1719支付结算账户 (Zhīfù jiésuàn zhànghù) – Tài khoản thanh toán – Settlement account
1720支付支付优惠 (Zhīfù zhīfù yōuhuì) – Ưu đãi thanh toán – Payment discount
1721支付交易手续费 (Zhīfù jiāoyì shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Transaction fee
1722支付自动支付设置 (Zhīfù zìdòng zhīfù shèzhì) – Cài đặt thanh toán tự động – Automatic payment setup
1723支付账户资金来源 (Zhīfù zhànghù zījīn láiyuán) – Nguồn gốc tài khoản thanh toán – Payment account fund source
1724支付电子支付协议 (Zhīfù diànzǐ zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán điện tử – Electronic payment agreement
1725支付支付风险防范 (Zhīfù zhīfù fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro thanh toán – Payment risk prevention
1726支付支付分账 (Zhīfù zhīfù fēn zhàng) – Phân chia thanh toán – Payment split
1727支付支付平台维护 (Zhīfù zhīfù píngtái wéihù) – Bảo trì nền tảng thanh toán – Payment platform maintenance
1728支付支付历史记录 (Zhīfù zhīfù lìshǐ jìlù) – Lịch sử thanh toán – Payment history
1729支付支付故障 (Zhīfù zhīfù gùzhàng) – Sự cố thanh toán – Payment failure
1730支付交易详细信息 (Zhīfù jiāoyì xiángxì xìnxī) – Thông tin chi tiết giao dịch – Transaction details
1731支付额度 (Zhīfù édù) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
1732支付安全检查 (Zhīfù ānquán jiǎnchá) – Kiểm tra an toàn thanh toán – Payment security check
1733支付自动化系统 (Zhīfù zìdònghuà xìtǒng) – Hệ thống tự động thanh toán – Payment automation system
1734支付付款方式 (Zhīfù fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method
1735支付虚拟货币支付 (Zhīfù xūnǐ huòbì zhīfù) – Thanh toán bằng tiền ảo – Virtual currency payment
1736支付资金来源核查 (Zhīfù zījīn láiyuán héchá) – Kiểm tra nguồn gốc tài chính – Fund source verification
1737支付电子钱包 (Zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử – E-wallet
1738支付虚拟账户 (Zhīfù xūnǐ zhànghù) – Tài khoản ảo – Virtual account
1739支付交易数据 (Zhīfù jiāoyì shùjù) – Dữ liệu giao dịch – Transaction data
1740支付用户身份验证 (Zhīfù yònghù shēnfèn yànzhèng) – Xác thực danh tính người dùng – User identity verification
1741支付退货政策 (Zhīfù tuìhuò zhèngcè) – Chính sách hoàn trả hàng hóa – Return policy
1742支付合规检查 (Zhīfù héguī jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ quy định – Compliance check
1743支付即时到账 (Zhīfù jíshí dào zhàng) – Chuyển khoản ngay lập tức – Instant deposit
1744支付分期付款计划 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán trả góp – Installment payment plan
1745支付结算公司 (Zhīfù jiésuàn gōngsī) – Công ty giải quyết thanh toán – Payment settlement company
1746支付交易取消 (Zhīfù jiāoyì qǔxiāo) – Hủy giao dịch thanh toán – Cancel payment transaction
1747支付跨境电商支付 (Zhīfù kuà jìng diànshāng zhīfù) – Thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới – Cross-border e-commerce payment
1748支付支付加密 (Zhīfù zhīfù jiāmì) – Mã hóa thanh toán – Payment encryption
1749支付支付成功 (Zhīfù zhīfù chénggōng) – Thanh toán thành công – Payment successful
1750支付支付失败 (Zhīfù zhīfù shībài) – Thanh toán thất bại – Payment failed
1751支付资金清算机构 (Zhīfù zījīn qīngsuàn jīgòu) – Tổ chức thanh toán tài chính – Financial clearing organization
1752支付平台费用 (Zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng thanh toán – Platform payment fee
1753支付汇款手续费 (Zhīfù huìkuǎn shǒuxù fèi) – Phí chuyển tiền – Remittance service fee
1754支付支付扣款 (Zhīfù zhīfù kòu kuǎn) – Trừ tiền thanh toán – Payment deduction
1755支付货币兑换 (Zhīfù huòbì duìhuàn) – Chuyển đổi ngoại tệ – Currency exchange
1756支付支付延迟 (Zhīfù zhīfù yánchí) – Trễ thanh toán – Payment delay
1757支付付款确认码 (Zhīfù fùkuǎn quèrèn mǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment confirmation code
1758支付账户冻结期 (Zhīfù zhànghù dòngjié qī) – Thời gian đóng băng tài khoản thanh toán – Account freeze period
1759支付资金转移 (Zhīfù zījīn zhuǎnyí) – Chuyển giao tài chính – Fund transfer
1760支付钱包充值 (Zhīfù qiánbāo chōngzhí) – Nạp tiền vào ví – Wallet recharge
1761支付支付分期 (Zhīfù zhīfù fēnqī) – Thanh toán trả góp – Payment in installments
1762支付退还款项 (Zhīfù tuìhuán kuǎnxiàng) – Hoàn lại tiền thanh toán – Refund payment
1763支付用户授权 (Zhīfù yònghù shòuquán) – Ủy quyền người dùng – User authorization
1764支付支付快捷方式 (Zhīfù zhīfù kuàijié fāngshì) – Phương thức thanh toán nhanh – Fast payment method
1765支付支付协议条款 (Zhīfù zhīfù xiéyì tiáokuǎn) – Điều khoản thỏa thuận thanh toán – Payment agreement terms
1766支付支付失败退款 (Zhīfù zhīfù shībài tuìkuǎn) – Hoàn tiền khi thanh toán thất bại – Refund on payment failure
1767支付付款方式更新 (Zhīfù fùkuǎn fāngshì gēngxīn) – Cập nhật phương thức thanh toán – Payment method update
1768支付支付卡 (Zhīfù zhīfù kǎ) – Thẻ thanh toán – Payment card
1769支付支付方式切换 (Zhīfù zhīfù fāngshì qiēhuàn) – Chuyển đổi phương thức thanh toán – Switch payment method
1770支付跨境支付手续费 (Zhīfù kuà jìng zhīfù shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán quốc tế – Cross-border payment service fee
1771支付实时支付 (Zhīfù shíshí zhīfù) – Thanh toán trực tiếp – Real-time payment
1772支付退回款项 (Zhīfù tuìhuí kuǎnxiàng) – Trả lại khoản tiền – Refund payment
1773支付支付日志 (Zhīfù zhīfù rìzhì) – Nhật ký thanh toán – Payment log
1774支付交易金额 (Zhīfù jiāoyì jīn’é) – Số tiền giao dịch – Transaction amount
1775支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Trừ tiền tự động – Automatic deduction
1776支付扫码支付 (Zhīfù sǎomǎ zhīfù) – Thanh toán qua mã QR – QR code payment
1777支付支付卡绑定 (Zhīfù zhīfù kǎ bǎngdìng) – Liên kết thẻ thanh toán – Payment card binding
1778支付货币支付协议 (Zhīfù huòbì zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán bằng tiền tệ – Currency payment agreement
1779支付确认支付 (Zhīfù quèrèn zhīfù) – Xác nhận thanh toán – Confirm payment
1780支付支付逾期 (Zhīfù zhīfù yúqī) – Thanh toán trễ hạn – Payment overdue
1781支付支付账户激活 (Zhīfù zhīfù zhànghù jīhuó) – Kích hoạt tài khoản thanh toán – Payment account activation
1782支付支付方式优化 (Zhīfù zhīfù fāngshì yōuhuà) – Tối ưu phương thức thanh toán – Optimize payment method
1783支付区块链支付 (Zhīfù qūkuài liàn zhīfù) – Thanh toán qua blockchain – Blockchain payment
1784支付支付延时 (Zhīfù zhīfù yánshí) – Trễ thanh toán – Payment delay
1785支付卡支付系统 (Zhīfù kǎ zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán thẻ – Card payment system
1786支付贷款支付 (Zhīfù dàikuǎn zhīfù) – Thanh toán khoản vay – Loan payment
1787支付支付额度提升 (Zhīfù zhīfù édù tíshēng) – Tăng giới hạn thanh toán – Increase payment limit
1788支付资金来源 (Zhīfù zījīn láiyuán) – Nguồn gốc tài chính – Fund source
1789支付支付重试 (Zhīfù zhīfù zhòngshì) – Thử lại thanh toán – Retry payment
1790支付账单支付 (Zhīfù zhàngdān zhīfù) – Thanh toán hóa đơn – Bill payment
1791支付多币种支付 (Zhīfù duō bìzhǒng zhīfù) – Thanh toán đa tiền tệ – Multi-currency payment
1792支付海外支付 (Zhīfù hǎiwài zhīfù) – Thanh toán quốc tế – Overseas payment
1793支付支付类型 (Zhīfù zhīfù lèixíng) – Loại hình thanh toán – Payment type
1794支付支付凭证 (Zhīfù zhīfù píngzhèng) – Giấy chứng nhận thanh toán – Payment receipt
1795支付支付状态 (Zhīfù zhīfù zhuàngtài) – Trạng thái thanh toán – Payment status
1796支付支付奖励 (Zhīfù zhīfù jiǎnglì) – Thưởng thanh toán – Payment rewards
1797支付安全支付 (Zhīfù ānquán zhīfù) – Thanh toán an toàn – Secure payment
1798支付支付限制 (Zhīfù zhīfù xiànzhì) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
1799支付钱包余额 (Zhīfù qiánbāo yú’é) – Số dư ví điện tử – E-wallet balance
1800支付支付平台支持 (Zhīfù zhīfù píngtái zhīchí) – Hỗ trợ nền tảng thanh toán – Payment platform support
1801支付付款时间 (Zhīfù fùkuǎn shíjiān) – Thời gian thanh toán – Payment time
1802支付订单支付 (Zhīfù dìngdān zhīfù) – Thanh toán đơn hàng – Order payment
1803支付支付优先级 (Zhīfù zhīfù yōuxiān jí) – Ưu tiên thanh toán – Payment priority
1804支付账单历史 (Zhīfù zhàngdān lìshǐ) – Lịch sử hóa đơn thanh toán – Payment bill history
1805支付支付处理 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ) – Xử lý thanh toán – Payment processing
1806支付跨境汇款 (Zhīfù kuà jìng huìkuǎn) – Chuyển tiền quốc tế – Cross-border remittance
1807支付交易失败 (Zhīfù jiāoyì shībài) – Giao dịch thất bại – Transaction failure
1808支付支付确认 (Zhīfù zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán – Confirm payment
1809支付支付通知单 (Zhīfù zhīfù tōngzhī dān) – Thông báo thanh toán – Payment notice
1810支付支付平台费 (Zhīfù zhīfù píngtái fèi) – Phí nền tảng thanh toán – Payment platform fee
1811支付付款单号 (Zhīfù fùkuǎn dān hào) – Số đơn thanh toán – Payment reference number
1812支付资金存入 (Zhīfù zījīn cúnrù) – Nạp tiền vào tài khoản – Fund deposit
1813支付付款错误 (Zhīfù fùkuǎn cuòwù) – Lỗi thanh toán – Payment error
1814支付账户关闭 (Zhīfù zhànghù guānbì) – Đóng tài khoản thanh toán – Close payment account
1815支付快捷支付 (Zhīfù kuàijié zhīfù) – Thanh toán nhanh – Quick payment
1816支付支付确认页面 (Zhīfù zhīfù quèrèn yèmiàn) – Trang xác nhận thanh toán – Payment confirmation page
1817支付支付指令 (Zhīfù zhīfù zhǐlìng) – Lệnh thanh toán – Payment instruction
1818支付账户注销 (Zhīfù zhànghù zhùxiāo) – Hủy tài khoản thanh toán – Cancel payment account
1819支付自动支付 (Zhīfù zìdòng zhīfù) – Thanh toán tự động – Automatic payment
1820支付支付费用 (Zhīfù zhīfù fèiyòng) – Phí thanh toán – Payment fee
1821支付交易状态更新 (Zhīfù jiāoyì zhuàngtài gēngxīn) – Cập nhật trạng thái giao dịch – Transaction status update
1822支付资金转账 (Zhīfù zījīn zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tài chính – Fund transfer
1823支付退款流程 (Zhīfù tuìkuǎn liúchéng) – Quy trình hoàn tiền – Refund process
1824支付支付失败原因 (Zhīfù zhīfù shībài yuányīn) – Nguyên nhân thanh toán thất bại – Payment failure reason
1825支付支付核对 (Zhīfù zhīfù héduì) – Kiểm tra thanh toán – Payment verification
1826支付支付数据 (Zhīfù zhīfù shùjù) – Dữ liệu thanh toán – Payment data
1827支付账户冻结原因 (Zhīfù zhànghù dòngjié yuányīn) – Nguyên nhân đóng băng tài khoản – Payment account freeze reason
1828支付支付转账 (Zhīfù zhīfù zhuǎnzhàng) – Chuyển tiền thanh toán – Payment transfer
1829支付分期付款计划 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch trả góp – Installment payment plan
1830支付即时支付 (Zhīfù jíshí zhīfù) – Thanh toán ngay lập tức – Instant payment
1831支付信用额度 (Zhīfù xìnyòng édù) – Giới hạn tín dụng – Credit limit
1832支付支付证书 (Zhīfù zhīfù zhèngshū) – Chứng chỉ thanh toán – Payment certificate
1833支付交易费用 (Zhīfù jiāoyì fèiyòng) – Phí giao dịch – Transaction fee
1834支付退款政策 (Zhīfù tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền – Refund policy
1835支付支付调整 (Zhīfù zhīfù tiáozhěng) – Điều chỉnh thanh toán – Payment adjustment
1836支付交易平台 (Zhīfù jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch thanh toán – Payment transaction platform
1837支付支付协议书 (Zhīfù zhīfù xiéyì shū) – Hợp đồng thanh toán – Payment agreement document
1838支付汇款确认 (Zhīfù huìkuǎn quèrèn) – Xác nhận chuyển tiền – Remittance confirmation
1839支付支付过期 (Zhīfù zhīfù guòqī) – Thanh toán quá hạn – Payment expiration
1840支付支付协议修改 (Zhīfù zhīfù xiéyì xiūgǎi) – Sửa đổi thỏa thuận thanh toán – Payment agreement modification
1841支付延迟付款 (Zhīfù yánchí fùkuǎn) – Thanh toán trì hoãn – Delayed payment
1842支付银行手续费 (Zhīfù yínháng shǒuxù fèi) – Phí dịch vụ ngân hàng – Bank service fee
1843支付支付类型选择 (Zhīfù zhīfù lèixíng xuǎnzé) – Chọn loại hình thanh toán – Choose payment type
1844支付交易明细 (Zhīfù jiāoyì míngxì) – Chi tiết giao dịch – Transaction details
1845支付资金不足 (Zhīfù zījīn bùzú) – Thiếu tiền trong tài khoản – Insufficient funds
1846支付分期付款申请 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn shēnqǐng) – Đơn xin trả góp – Installment payment application
1847支付付款失败 (Zhīfù fùkuǎn shībài) – Thanh toán thất bại – Payment failure
1848支付支付复审 (Zhīfù zhīfù fùshěn) – Kiểm tra lại thanh toán – Payment recheck
1849支付银行汇款 (Zhīfù yínháng huìkuǎn) – Chuyển khoản qua ngân hàng – Bank transfer
1850支付支付超时 (Zhīfù zhīfù chāoshí) – Thanh toán quá thời gian quy định – Payment timeout
1851支付支付平台安全 (Zhīfù zhīfù píngtái ānquán) – Bảo mật nền tảng thanh toán – Payment platform security
1852支付到账时间 (Zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian nhận tiền – Fund transfer time
1853支付支付汇款 (Zhīfù zhīfù huìkuǎn) – Chuyển khoản thanh toán – Payment remittance
1854支付支付服务 (Zhīfù zhīfù fúwù) – Dịch vụ thanh toán – Payment service
1855支付付款成功 (Zhīfù fùkuǎn chénggōng) – Thanh toán thành công – Payment successful
1856支付支付处理状态 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ zhuàngtài) – Trạng thái xử lý thanh toán – Payment processing status
1857支付账户冻结 (Zhīfù zhànghù dòngjié) – Đóng băng tài khoản thanh toán – Account freeze
1858支付交易审核 (Zhīfù jiāoyì shěnhé) – Kiểm tra giao dịch – Transaction audit
1859支付支付流水号 (Zhīfù zhīfù liúshuǐ hào) – Số dòng thanh toán – Payment reference number
1860支付还款计划 (Zhīfù huánkuǎn jìhuà) – Kế hoạch trả nợ – Repayment plan
1861支付信用卡付款 (Zhīfù xìnyòng kǎ fùkuǎn) – Thanh toán bằng thẻ tín dụng – Credit card payment
1862支付支付记录 (Zhīfù zhīfù jìlù) – Hồ sơ thanh toán – Payment record
1863支付汇款收款人 (Zhīfù huìkuǎn shōu kuǎn rén) – Người nhận chuyển tiền – Remittance recipient
1864支付支付中 (Zhīfù zhīfù zhōng) – Đang thanh toán – Payment in progress
1865支付分期付款协议 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn xiéyì) – Thỏa thuận trả góp – Installment payment agreement
1866支付退款方式 (Zhīfù tuìkuǎn fāngshì) – Phương thức hoàn tiền – Refund method
1867支付付款日期 (Zhīfù fùkuǎn rìqī) – Ngày thanh toán – Payment date
1868支付支付凭证 (Zhīfù zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán – Payment voucher
1869支付收款账户 (Zhīfù shōu kuǎn zhànghù) – Tài khoản nhận tiền – Receiving account
1870支付支付确认邮件 (Zhīfù zhīfù quèrèn yóujiàn) – Email xác nhận thanh toán – Payment confirmation email
1871支付支付源 (Zhīfù zhīfù yuán) – Nguồn thanh toán – Payment source
1872支付付款通知 (Zhīfù fùkuǎn tōngzhī) – Thông báo về thanh toán – Payment notice
1873支付汇款单 (Zhīfù huìkuǎn dān) – Phiếu chuyển tiền – Remittance slip
1874支付即时支付系统 (Zhīfù jíshí zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán ngay lập tức – Instant payment system
1875支付支付手续费 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee
1876支付资金安全 (Zhīfù zījīn ānquán) – An ninh tài chính – Fund security
1877支付电子支付 (Zhīfù diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử – Electronic payment
1878支付支付交易 (Zhīfù zhīfù jiāoyì) – Giao dịch thanh toán – Payment transaction
1879支付支付机构 (Zhīfù zhīfù jīgòu) – Tổ chức thanh toán – Payment institution
1880支付银行卡绑定 (Zhīfù yínháng kǎ bǎndìng) – Liên kết thẻ ngân hàng – Bank card binding
1881支付无卡支付 (Zhīfù wú kǎ zhīfù) – Thanh toán không thẻ – Cardless payment
1882支付信用评分 (Zhīfù xìnyòng píngfēn) – Điểm tín dụng – Credit score
1883支付退单 (Zhīfù tuì dān) – Hủy đơn thanh toán – Payment cancellation
1884支付付款确认信 (Zhīfù fùkuǎn quèrèn xìn) – Thư xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
1885支付余额不足 (Zhīfù yú’é bùzú) – Số dư không đủ – Insufficient balance
1886支付支付成功通知 (Zhīfù zhīfù chénggōng tōngzhī) – Thông báo thanh toán thành công – Payment success notification
1887支付支付平台费用 (Zhīfù zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng thanh toán – Payment platform fees
1888支付交易手续费 (Zhīfù jiāoyì shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Transaction service fee
1889支付银行卡支付 (Zhīfù yínháng kǎ zhīfù) – Thanh toán qua thẻ ngân hàng – Bank card payment
1890支付消费额度 (Zhīfù xiāofèi édù) – Hạn mức chi tiêu – Spending limit
1891支付支付应用 (Zhīfù zhīfù yìngyòng) – Ứng dụng thanh toán – Payment app
1892支付商户手续费 (Zhīfù shānghù shǒuxù fèi) – Phí dịch vụ của người bán – Merchant service fee
1893支付支付失败退款 (Zhīfù zhīfù shībài tuìkuǎn) – Hoàn tiền khi thanh toán thất bại – Refund for payment failure
1894支付支付争议 (Zhīfù zhīfù zhēngyì) – Tranh chấp thanh toán – Payment dispute
1895支付支付商户 (Zhīfù zhīfù shānghù) – Người bán thanh toán – Payment merchant
1896支付支付风险 (Zhīfù zhīfù fēngxiǎn) – Rủi ro thanh toán – Payment risk
1897支付资金划拨 (Zhīfù zījīn huàbō) – Chuyển tiền – Fund transfer
1898支付短期支付 (Zhīfù duǎnqī zhīfù) – Thanh toán ngắn hạn – Short-term payment
1899支付长期支付 (Zhīfù chángqī zhīfù) – Thanh toán dài hạn – Long-term payment
1900支付支付记录查询 (Zhīfù zhīfù jìlù cháxún) – Tra cứu lịch sử thanh toán – Payment record query
1901支付支付应付账款 (Zhīfù zhīfù yìngfù zhàngkuǎn) – Các khoản phải trả thanh toán – Accounts payable
1902支付支付凭证编号 (Zhīfù zhīfù píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ thanh toán – Payment voucher ID
1903支付账户绑定 (Zhīfù zhànghù bǎndìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Bind payment account
1904支付电子汇款 (Zhīfù diànzǐ huìkuǎn) – Chuyển tiền điện tử – Electronic remittance
1905支付支付通知单 (Zhīfù zhīfù tōngzhī dān) – Phiếu thông báo thanh toán – Payment notification slip
1906支付支付服务商 (Zhīfù zhīfù fúwù shāng) – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán – Payment service provider
1907支付资金清算 (Zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán thanh lý tiền – Fund clearing
1908支付信用卡支付 (Zhīfù xìnyòng kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ tín dụng – Credit card payment
1909支付第三方支付 (Zhīfù dì sān fāng zhīfù) – Thanh toán bên thứ ba – Third-party payment
1910支付银行支付服务 (Zhīfù yínháng zhīfù fúwù) – Dịch vụ thanh toán ngân hàng – Bank payment services
1911支付支付确认 (Zhīfù zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán – Payment confirmation
1912支付支付保证金 (Zhīfù zhīfù bǎozhèng jīn) – Tiền đặt cọc thanh toán – Payment deposit
1913支付支付系统更新 (Zhīfù zhīfù xìtǒng gēngxīn) – Cập nhật hệ thống thanh toán – Payment system update
1914支付分期支付方案 (Zhīfù fēnqī zhīfù fāng’àn) – Kế hoạch thanh toán trả góp – Installment payment plan
1915支付支付状态查询 (Zhīfù zhīfù zhuàngtài cháxún) – Tra cứu trạng thái thanh toán – Payment status query
1916支付支付终端 (Zhīfù zhīfù zhōngduān) – Thiết bị thanh toán – Payment terminal
1917支付支付优化 (Zhīfù zhīfù yōuhuà) – Tối ưu hóa thanh toán – Payment optimization
1918支付支付退款政策 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền thanh toán – Payment refund policy
1919支付支付资金 (Zhīfù zhīfù zījīn) – Thanh toán vốn – Payment funds
1920支付短期信用支付 (Zhīfù duǎnqī xìnyòng zhīfù) – Thanh toán tín dụng ngắn hạn – Short-term credit payment
1921支付支付商 (Zhīfù zhīfù shāng) – Nhà cung cấp thanh toán – Payment merchant
1922支付支付步骤 (Zhīfù zhīfù bùzhòu) – Các bước thanh toán – Payment steps
1923支付支付银行账户 (Zhīfù zhīfù yínháng zhànghù) – Tài khoản ngân hàng thanh toán – Payment bank account
1924支付支付条款 (Zhīfù zhīfù tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán – Payment terms
1925支付支付历史 (Zhīfù zhīfù lìshǐ) – Lịch sử thanh toán – Payment history
1926支付支付安全检查 (Zhīfù zhīfù ānquán jiǎnchá) – Kiểm tra an toàn thanh toán – Payment security check
1927支付自动化支付 (Zhīfù zìdòng huà zhīfù) – Thanh toán tự động hóa – Automated payment
1928支付支付计划 (Zhīfù zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán – Payment plan
1929支付汇率风险 (Zhīfù huìlǜ fēngxiǎn) – Rủi ro tỷ giá – Exchange rate risk
1930支付平台风险管理 (Zhīfù píngtái fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro nền tảng thanh toán – Payment platform risk management
1931支付货款支付 (Zhīfù huò kuǎn zhīfù) – Thanh toán tiền hàng – Payment for goods
1932支付银行卡支付限额 (Zhīfù yínháng kǎ zhīfù xiàn’é) – Giới hạn thanh toán qua thẻ ngân hàng – Bank card payment limit
1933支付结算账户 (Zhīfù jiésuàn zhànghù) – Tài khoản thanh toán cuối cùng – Settlement account
1934支付支付流水号 (Zhīfù zhīfù liúshuǐ hào) – Số hiệu thanh toán – Payment transaction number
1935支付支付余额查询 (Zhīfù zhīfù yú’é cháxún) – Tra cứu số dư thanh toán – Payment balance query
1936支付支付流程图 (Zhīfù zhīfù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình thanh toán – Payment process flowchart
1937支付支付报表 (Zhīfù zhīfù bàobiǎo) – Báo cáo thanh toán – Payment report
1938支付交易确认信息 (Zhīfù jiāoyì quèrèn xìnxī) – Thông tin xác nhận giao dịch – Transaction confirmation information
1939支付支付账户变更 (Zhīfù zhīfù zhànghù biàngēng) – Thay đổi tài khoản thanh toán – Payment account change
1940支付付款明细 (Zhīfù fùkuǎn míngxì) – Chi tiết thanh toán – Payment details
1941支付支付失败原因 (Zhīfù zhīfù shībài yuányīn) – Lý do thanh toán thất bại – Payment failure reason
1942支付银行授权支付 (Zhīfù yínháng shòuquán zhīfù) – Thanh toán ủy quyền ngân hàng – Bank authorized payment
1943支付消费退款 (Zhīfù xiāofèi tuìkuǎn) – Hoàn tiền tiêu dùng – Consumer refund
1944支付支付凭证提交 (Zhīfù zhīfù píngzhèng tíjiāo) – Nộp chứng từ thanh toán – Payment voucher submission
1945支付线上支付 (Zhīfù xiànshàng zhīfù) – Thanh toán trực tuyến – Online payment
1946支付支付方式 (Zhīfù zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method
1947支付到账时间 (Zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian thanh toán đến tài khoản – Payment arrival time
1948支付支付结算方式 (Zhīfù zhīfù jiésuàn fāngshì) – Phương thức thanh toán và quyết toán – Payment settlement method
1949支付手续费扣除 (Zhīfù shǒuxù fèi kòuchú) – Khấu trừ phí dịch vụ – Service fee deduction
1950支付支付账户冻结解除 (Zhīfù zhīfù zhànghù dòngjié jiěchú) – Gỡ bỏ đóng băng tài khoản thanh toán – Unfreeze payment account
1951支付退款时间 (Zhīfù tuìkuǎn shíjiān) – Thời gian hoàn tiền – Refund time
1952支付支付订单 (Zhīfù zhīfù dìngdān) – Đơn hàng thanh toán – Payment order
1953支付账户信息验证 (Zhīfù zhànghù xìnxī yànzhèng) – Xác minh thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information verification
1954支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Ủy quyền tạm thời – Pre-authorization
1955支付支付问题 (Zhīfù zhīfù wèntí) – Vấn đề thanh toán – Payment issues
1956支付资金划拨 (Zhīfù zījīn huàbō) – Chuyển tiền quỹ – Fund transfer
1957支付账户余额不足 (Zhīfù zhànghù yú’é bùzú) – Số dư tài khoản không đủ – Insufficient account balance
1958支付支付保障 (Zhīfù zhīfù bǎozhàng) – Bảo vệ thanh toán – Payment protection
1959支付账户信息更新 (Zhīfù zhànghù xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information update
1960支付账户冻结原因 (Zhīfù zhànghù dòngjié yuányīn) – Nguyên nhân đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account freeze reason
1961支付账户转账 (Zhīfù zhànghù zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tài khoản thanh toán – Payment account transfer
1962支付延迟付款 (Zhīfù yánchí fùkuǎn) – Thanh toán chậm – Delayed payment
1963支付支付凭证号码 (Zhīfù zhīfù píngzhèng hàomǎ) – Số hiệu chứng từ thanh toán – Payment voucher number
1964支付支付自动化 (Zhīfù zhīfù zìdòng huà) – Thanh toán tự động hóa – Automated payment
1965支付账户限制 (Zhīfù zhànghù xiànzhì) – Hạn chế tài khoản thanh toán – Payment account restriction
1966支付支付付款系统 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán – Payment processing system
1967支付支付交易手续费 (Zhīfù zhīfù jiāoyì shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee
1968支付电子货币支付 (Zhīfù diànzǐ huòbì zhīfù) – Thanh toán bằng tiền điện tử – Electronic currency payment
1969支付支付通知单 (Zhīfù zhīfù tōngzhī dān) – Phiếu thông báo thanh toán – Payment notice
1970支付资金结算 (Zhīfù zījīn jiésuàn) – Quản lý thanh toán quỹ – Fund settlement
1971支付支付平台手续费 (Zhīfù píngtái shǒuxù fèi) – Phí dịch vụ nền tảng thanh toán – Payment platform service fee
1972支付账户激活状态 (Zhīfù zhànghù jīhuó zhuàngtài) – Tình trạng kích hoạt tài khoản thanh toán – Payment account activation status
1973支付充值支付 (Zhīfù chōngzhí zhīfù) – Thanh toán nạp tiền – Top-up payment
1974支付支付协议确认 (Zhīfù zhīfù xiéyì quèrèn) – Xác nhận thỏa thuận thanh toán – Payment agreement confirmation
1975支付支付订单状态 (Zhīfù zhīfù dìngdān zhuàngtài) – Tình trạng đơn hàng thanh toán – Payment order status
1976支付支付账号 (Zhīfù zhīfù zhànghào) – Số tài khoản thanh toán – Payment account number
1977支付支付安全审查 (Zhīfù zhīfù ānquán shěnchá) – Kiểm tra an toàn thanh toán – Payment security review
1978支付支付进度查询 (Zhīfù zhīfù jìndù cháxún) – Kiểm tra tiến độ thanh toán – Payment progress query
1979支付支付审核 (Zhīfù zhīfù shěnchá) – Kiểm tra thanh toán – Payment review
1980支付支付结算系统 (Zhīfù zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán và quyết toán – Payment settlement system
1981支付支付确认书 (Zhīfù zhīfù quèrèn shū) – Giấy xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
1982支付多渠道支付 (Zhīfù duō qúdào zhīfù) – Thanh toán qua nhiều kênh – Multi-channel payment
1983支付支付外包服务 (Zhīfù zhīfù wàibāo fúwù) – Dịch vụ thanh toán gia công – Payment outsourcing services
1984支付支付流程优化 (Zhīfù zhīfù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình thanh toán – Payment process optimization
1985支付支付电子协议 (Zhīfù zhīfù diànzǐ xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán điện tử – Electronic payment agreement
1986支付支付手续费率 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi lǜ) – Tỷ lệ phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee rate
1987支付支付功能 (Zhīfù zhīfù gōngnéng) – Chức năng thanh toán – Payment function
1988支付支付确认短信 (Zhīfù zhīfù quèrèn duǎnxìn) – Tin nhắn xác nhận thanh toán – Payment confirmation SMS
1989支付支付订单确认 (Zhīfù zhīfù dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng thanh toán – Payment order confirmation
1990支付付款确认书 (Zhīfù fùkuǎn quèrèn shū) – Giấy xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
1991支付电子银行支付 (Zhīfù diànzǐ yínháng zhīfù) – Thanh toán qua ngân hàng điện tử – Electronic bank payment
1992支付支付平台安全 (Zhīfù zhīfù píngtái ānquán) – An toàn nền tảng thanh toán – Payment platform security
1993支付支付交易确认 (Zhīfù zhīfù jiāoyì quèrèn) – Xác nhận giao dịch thanh toán – Payment transaction confirmation
1994支付退款申请 (Zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng) – Đơn xin hoàn tiền – Refund request
1995支付支付审核流程 (Zhīfù zhīfù shěnchá liúchéng) – Quy trình kiểm tra thanh toán – Payment review process
1996支付信用卡支付平台 (Zhīfù xìnyòng kǎ zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán thẻ tín dụng – Credit card payment platform
1997支付支付接口 (Zhīfù zhīfù jiēkǒu) – Giao diện thanh toán – Payment interface
1998支付支付退款流程 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn liúchéng) – Quy trình hoàn tiền thanh toán – Payment refund process
1999支付支付系统故障 (Zhīfù zhīfù xìtǒng gùzhàng) – Sự cố hệ thống thanh toán – Payment system failure
2000支付支付安全策略 (Zhīfù zhīfù ānquán cèlüè) – Chiến lược bảo mật thanh toán – Payment security strategy
2001支付支付码 (Zhīfù zhīfù mǎ) – Mã thanh toán – Payment code
2002支付支付限额 (Zhīfù zhīfù xiàn’é) – Hạn mức thanh toán – Payment limit
2003支付支付协定 (Zhīfù zhīfù xiédìng) – Thỏa thuận thanh toán – Payment agreement
2004支付余额支付 (Zhīfù yú’é zhīfù) – Thanh toán bằng số dư – Balance payment
2005支付自动付款 (Zhīfù zìdòng fùkuǎn) – Thanh toán tự động – Automatic payment
2006支付支付分析 (Zhīfù zhīfù fēnxī) – Phân tích thanh toán – Payment analysis
2007支付支付账户信息 (Zhīfù zhīfù zhànghù xìnxī) – Thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information
2008支付支付失败 (Zhīfù zhīfù shībài) – Thanh toán thất bại – Payment failure
2009支付支付处理系统 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ xìtǒng) – Hệ thống xử lý thanh toán – Payment processing system
2010支付跨境支付解决方案 (Zhīfù kuà jìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment solution
2011支付钱包支付 (Zhīfù qiánbāo zhīfù) – Thanh toán qua ví điện tử – E-wallet payment
2012支付支付公司 (Zhīfù zhīfù gōngsī) – Công ty thanh toán – Payment company
2013支付支付明细 (Zhīfù zhīfù míngxì) – Chi tiết thanh toán – Payment details
2014支付支付流程图 (Zhīfù zhīfù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình thanh toán – Payment flowchart
2015支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Phê duyệt trước thanh toán – Pre-authorization
2016支付支付渠道管理 (Zhīfù zhīfù qúdào guǎnlǐ) – Quản lý kênh thanh toán – Payment channel management
2017支付付款通知 (Zhīfù fùkuǎn tōngzhī) – Thông báo thanh toán – Payment notification
2018支付支付定期账单 (Zhīfù zhīfù dìngqī zhàngdān) – Hóa đơn thanh toán định kỳ – Recurring payment bill
2019支付支付发票 (Zhīfù zhīfù fāpiào) – Hóa đơn thanh toán – Payment invoice
2020支付即时支付服务 (Zhīfù jíshí zhīfù fúwù) – Dịch vụ thanh toán ngay lập tức – Instant payment service
2021支付支付限时优惠 (Zhīfù zhīfù xiànshí yōuhuì) – Ưu đãi thanh toán có thời hạn – Time-limited payment discount
2022支付跨境支付系统 (Zhīfù kuà jìng zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment system
2023支付货款支付 (Zhīfù huòkuǎn zhīfù) – Thanh toán tiền hàng – Goods payment
2024支付支付环节 (Zhīfù zhīfù huánjié) – Giai đoạn thanh toán – Payment stage
2025支付支付手续费结构 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi jiégòu) – Cấu trúc phí thanh toán – Payment fee structure
2026支付支付安全监控 (Zhīfù zhīfù ānquán jiānkòng) – Giám sát an toàn thanh toán – Payment security monitoring
2027支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòukuǎn) – Tự động trừ tiền – Automatic deduction
2028支付支付退款金额 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn jīn’é) – Số tiền hoàn tiền thanh toán – Payment refund amount
2029支付支付确认流程 (Zhīfù zhīfù quèrèn liúchéng) – Quy trình xác nhận thanh toán – Payment confirmation process
2030支付支付代理 (Zhīfù zhīfù dàilǐ) – Đại lý thanh toán – Payment agent
2031支付支付电子货币 (Zhīfù zhīfù diànzǐ huòbì) – Tiền điện tử thanh toán – Electronic currency payment
2032支付支付调度 (Zhīfù zhīfù tiáodù) – Điều phối thanh toán – Payment scheduling
2033支付支付历史记录 (Zhīfù zhīfù lìshǐ jìlù) – Lịch sử thanh toán – Payment transaction history
2034支付支付功能按钮 (Zhīfù zhīfù gōngnéng ànniǔ) – Nút chức năng thanh toán – Payment function button
2035支付支付激活 (Zhīfù zhīfù jīhuó) – Kích hoạt thanh toán – Payment activation
2036支付支付模块 (Zhīfù zhīfù mókuài) – Mô-đun thanh toán – Payment module
2037支付支付代理商 (Zhīfù zhīfù dàilǐ shāng) – Đại lý thanh toán – Payment agent
2038支付支付商户 (Zhīfù zhīfù shānghù) – Người bán hàng thanh toán – Payment merchant
2039支付支付清算 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn) – Giải quyết thanh toán – Payment clearing
2040支付第三方支付平台 (Zhīfù dì sān fāng zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán bên thứ ba – Third-party payment platform
2041支付支付奖励 (Zhīfù zhīfù jiǎnglì) – Phần thưởng thanh toán – Payment reward
2042支付支付系统优化 (Zhīfù zhīfù xìtǒng yōuhuà) – Tối ưu hóa hệ thống thanh toán – Payment system optimization
2043支付支付服务费 (Zhīfù zhīfù fúwù fèi) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee
2044支付支付协议书 (Zhīfù zhīfù xiéyì shū) – Hợp đồng thanh toán – Payment agreement
2045支付支付模块化 (Zhīfù zhīfù mókuài huà) – Thanh toán mô-đun hóa – Modular payment
2046支付支付协议审核 (Zhīfù zhīfù xiéyì shěnhé) – Xem xét thỏa thuận thanh toán – Payment agreement review
2047支付支付安全审计 (Zhīfù zhīfù ānquán shěnjì) – Kiểm tra bảo mật thanh toán – Payment security audit
2048支付支付标准化 (Zhīfù zhīfù biāozhǔnhuà) – Chuẩn hóa thanh toán – Payment standardization
2049支付支付人工客服 (Zhīfù zhīfù réngōng kèfù) – Dịch vụ khách hàng thanh toán – Payment customer service
2050支付支付产品 (Zhīfù zhīfù chǎnpǐn) – Sản phẩm thanh toán – Payment product
2051支付实时支付 (Zhīfù shíshí zhīfù) – Thanh toán theo thời gian thực – Real-time payment
2052支付支付请求审核 (Zhīfù zhīfù qǐngqiú shěnhé) – Xem xét yêu cầu thanh toán – Payment request review
2053支付支付充值 (Zhīfù zhīfù chōngzhí) – Nạp tiền thanh toán – Payment recharge
2054支付支付对账单 (Zhīfù zhīfù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation statement
2055支付支付资金流 (Zhīfù zhīfù zījīn liú) – Dòng tiền thanh toán – Payment cash flow
2056支付支付优惠活动 (Zhīfù zhīfù yōuhuì huódòng) – Chương trình khuyến mãi thanh toán – Payment discount promotion
2057支付支付结算周期 (Zhīfù zhīfù jiésuàn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán – Payment settlement cycle
2058支付支付文件 (Zhīfù zhīfù wénjiàn) – Tài liệu thanh toán – Payment document
2059支付支付手续费率 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèilǜ) – Tỷ lệ phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee rate
2060支付支付金额调整 (Zhīfù zhīfù jīn’é tiáozhěng) – Điều chỉnh số tiền thanh toán – Payment amount adjustment
2061支付支付银行结算 (Zhīfù zhīfù yínháng jiésuàn) – Thanh toán qua ngân hàng – Bank settlement
2062支付支付信息同步 (Zhīfù zhīfù xìnxī tóngbù) – Đồng bộ thông tin thanh toán – Payment information synchronization
2063支付支付流程管理 (Zhīfù zhīfù liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình thanh toán – Payment process management
2064支付支付余额 (Zhīfù zhīfù yú’é) – Số dư thanh toán – Payment balance
2065支付支付路径 (Zhīfù zhīfù lùjìng) – Đường dẫn thanh toán – Payment route
2066支付支付资金来源 (Zhīfù zhīfù zījīn láiyuán) – Nguồn tiền thanh toán – Payment source of funds
2067支付支付验证方式 (Zhīfù zhīfù yànzhèng fāngshì) – Phương thức xác thực thanh toán – Payment verification method
2068支付支付异常处理 (Zhīfù zhīfù yìcháng chǔlǐ) – Xử lý bất thường thanh toán – Payment exception handling
2069支付支付流水号 (Zhīfù zhīfù liúshuǐ hào) – Mã giao dịch thanh toán – Payment transaction number
2070支付支付行为分析 (Zhīfù zhīfù xíngwéi fēnxī) – Phân tích hành vi thanh toán – Payment behavior analysis
2071支付支付客户支持 (Zhīfù zhīfù kèhù zhīchí) – Hỗ trợ khách hàng thanh toán – Payment customer support
2072支付支付渠道费用 (Zhīfù zhīfù qúdào fèiyòng) – Phí kênh thanh toán – Payment channel fees
2073支付支付合规性 (Zhīfù zhīfù héguīxìng) – Tính tuân thủ thanh toán – Payment compliance
2074支付支付操作错误 (Zhīfù zhīfù cāozuò cuòwù) – Lỗi thao tác thanh toán – Payment operation error
2075支付支付系统恢复 (Zhīfù zhīfù xìtǒng huīfù) – Khôi phục hệ thống thanh toán – Payment system recovery
2076支付支付利率 (Zhīfù zhīfù lìlǜ) – Lãi suất thanh toán – Payment interest rate
2077支付支付时效性 (Zhīfù zhīfù shíxiàoxìng) – Tính hiệu lực của thanh toán – Payment timeliness
2078支付支付计算方式 (Zhīfù zhīfù jìsuàn fāngshì) – Phương thức tính toán thanh toán – Payment calculation method
2079支付支付货币兑换 (Zhīfù zhīfù huòbì duìhuàn) – Đổi tiền tệ thanh toán – Currency exchange for payment
2080支付支付审批流程 (Zhīfù zhīfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval process
2081支付支付资金冻结 (Zhīfù zhīfù zījīn dòngjié) – Đóng băng tiền thanh toán – Payment fund freeze
2082支付支付退款处理 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn chǔlǐ) – Xử lý hoàn tiền thanh toán – Payment refund processing
2083支付支付结算时间 (Zhīfù zhīfù jiésuàn shíjiān) – Thời gian thanh toán – Payment settlement time
2084支付支付智能支付 (Zhīfù zhīfù zhìnéng zhīfù) – Thanh toán thông minh – Smart payment
2085支付支付可扩展性 (Zhīfù zhīfù kě kuòzhǎn xìng) – Tính mở rộng của thanh toán – Payment scalability
2086支付资金池 (Zhīfù zījīn chí) – Hồ bơi tiền thanh toán – Payment pool
2087支付支付账户绑定 (Zhīfù zhīfù zhànghù bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account linking
2088支付支付系统开发 (Zhīfù zhīfù xìtǒng kāifā) – Phát triển hệ thống thanh toán – Payment system development
2089支付支付支付通道 (Zhīfù zhīfù zhīfù tōngdào) – Cổng thanh toán điện tử – Electronic payment gateway
2090支付支付清算 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán thanh lý – Payment clearing
2091支付资金保障 (Zhīfù zījīn bǎozhàng) – Bảo đảm tiền thanh toán – Payment fund security
2092支付支付监管 (Zhīfù zhīfù jiānguǎn) – Giám sát thanh toán – Payment regulation
2093支付支付效率 (Zhīfù zhīfù xiàolǜ) – Hiệu quả thanh toán – Payment efficiency
2094支付支付解决方案 (Zhīfù zhīfù jiějué fāng’àn) – Giải pháp thanh toán – Payment solution
2095支付支付记录查询 (Zhīfù zhīfù jìlù cháxún) – Tra cứu lịch sử thanh toán – Payment record inquiry
2096支付支付失效 (Zhīfù zhīfù shīxiào) – Thanh toán không hợp lệ – Payment invalidation
2097支付支付请求取消 (Zhīfù zhīfù qǐngqiú qǔxiāo) – Hủy yêu cầu thanh toán – Payment request cancellation
2098支付支付重试 (Zhīfù zhīfù zhòngshì) – Thử lại thanh toán – Payment retry
2099支付支付加速器 (Zhīfù zhīfù jiāsùqì) – Bộ tăng tốc thanh toán – Payment accelerator
2100支付支付服务质量 (Zhīfù zhīfù fúwù zhìliàng) – Chất lượng dịch vụ thanh toán – Payment service quality
2101支付支付分期付款 (Zhīfù zhīfù fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán trả góp – Installment payment
2102支付支付安全认证 (Zhīfù zhīfù ānquán rènzhèng) – Chứng nhận an toàn thanh toán – Payment security certification
2103支付支付期限 (Zhīfù zhīfù qīxiàn) – Thời gian thanh toán – Payment term
2104支付支付资金回流 (Zhīfù zhīfù zījīn huíliú) – Dòng tiền thanh toán quay lại – Payment fund reflux
2105支付支付金额确认书 (Zhīfù zhīfù jīn’é quèrèn shū) – Giấy xác nhận số tiền thanh toán – Payment amount confirmation letter
2106支付支付风险预警 (Zhīfù zhīfù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro thanh toán – Payment risk alert
2107支付支付控制系统 (Zhīfù zhīfù kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát thanh toán – Payment control system
2108支付支付执行系统 (Zhīfù zhīfù zhíxíng xìtǒng) – Hệ thống thực thi thanh toán – Payment execution system
2109支付支付环境安全 (Zhīfù zhīfù huánjìng ānquán) – An toàn môi trường thanh toán – Payment environment security
2110支付支付信用证 (Zhīfù zhīfù xìnyòng zhèng) – L/C (Letter of Credit) thanh toán – Payment letter of credit
2111支付支付异常报告 (Zhīfù zhīfù yìcháng bàogào) – Báo cáo bất thường thanh toán – Payment anomaly report
2112支付支付税务处理 (Zhīfù zhīfù shuìwù chǔlǐ) – Xử lý thuế thanh toán – Payment tax processing
2113支付支付合规检查 (Zhīfù zhīfù héguī jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ thanh toán – Payment compliance check
2114支付支付结算中心 (Zhīfù zhīfù jiésuàn zhōngxīn) – Trung tâm thanh toán – Payment settlement center
2115支付支付结算账户 (Zhīfù zhīfù jiésuàn zhànghù) – Tài khoản thanh toán – Payment settlement account
2116支付支付信息泄露 (Zhīfù zhīfù xìnxī xièlòu) – Rò rỉ thông tin thanh toán – Payment information leakage
2117支付支付转账 (Zhīfù zhīfù zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản thanh toán – Payment transfer
2118支付支付应急预案 (Zhīfù zhīfù yìngjí yù’àn) – Kế hoạch dự phòng thanh toán – Payment contingency plan
2119支付支付加密算法 (Zhīfù zhīfù jiāmì suànfǎ) – Thuật toán mã hóa thanh toán – Payment encryption algorithm
2120支付支付服务集成 (Zhīfù zhīfù fúwù jíchéng) – Tích hợp dịch vụ thanh toán – Payment service integration
2121支付支付数据分析 (Zhīfù zhīfù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thanh toán – Payment data analysis
2122支付支付服务协议 (Zhīfù zhīfù fúwù xiéyì) – Thỏa thuận dịch vụ thanh toán – Payment service agreement
2123支付支付状态监控 (Zhīfù zhīfù zhuàngtài jiānkòng) – Giám sát trạng thái thanh toán – Payment status monitoring
2124支付支付流程监控 (Zhīfù zhīfù liúchéng jiānkòng) – Giám sát quy trình thanh toán – Payment process monitoring
2125支付支付资金清算 (Zhīfù zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán và thanh lý tiền – Payment and fund clearing
2126支付支付失败原因 (Zhīfù zhīfù shībài yuányīn) – Nguyên nhân thất bại thanh toán – Payment failure reason
2127支付支付业务处理 (Zhīfù zhīfù yèwù chǔlǐ) – Xử lý giao dịch thanh toán – Payment transaction processing
2128支付支付安全保障 (Zhīfù zhīfù ānquán bǎozhàng) – Đảm bảo an toàn thanh toán – Payment security guarantee
2129支付支付服务费用 (Zhīfù zhīfù fúwù fèiyòng) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee
2130支付支付路径 (Zhīfù zhīfù lùjìng) – Lộ trình thanh toán – Payment path
2131支付支付验证系统 (Zhīfù zhīfù yànzhèng xìtǒng) – Hệ thống xác thực thanh toán – Payment verification system
2132支付支付体验优化 (Zhīfù zhīfù tǐyàn yōuhuà) – Tối ưu trải nghiệm thanh toán – Payment experience optimization
2133支付支付目标账户 (Zhīfù zhīfù mùbiāo zhànghù) – Tài khoản mục tiêu thanh toán – Target payment account
2134支付支付响应时间 (Zhīfù zhīfù xiǎngyìng shíjiān) – Thời gian phản hồi thanh toán – Payment response time
2135支付支付公司政策 (Zhīfù zhīfù gōngsī zhèngcè) – Chính sách công ty thanh toán – Payment company policy
2136支付支付卡号 (Zhīfù zhīfù kǎ hào) – Số thẻ thanh toán – Payment card number
2137支付支付方案选择 (Zhīfù zhīfù fāng’àn xuǎnzé) – Lựa chọn giải pháp thanh toán – Payment solution selection
2138支付支付资金池管理 (Zhīfù zhīfù zījīn chí guǎnlǐ) – Quản lý quỹ thanh toán – Payment fund pool management
2139支付支付服务质量监控 (Zhīfù zhīfù fúwù zhìliàng jiānkòng) – Giám sát chất lượng dịch vụ thanh toán – Payment service quality monitoring
2140支付支付加密技术 (Zhīfù zhīfù jiāmì jìshù) – Công nghệ mã hóa thanh toán – Payment encryption technology
2141支付支付总金额 (Zhīfù zhīfù zǒng jīn’é) – Tổng số tiền thanh toán – Total payment amount
2142支付支付手续费率 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi lǜ) – Tỷ lệ phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee rate
2143支付支付成功通知 (Zhīfù zhīfù chénggōng tōngzhī) – Thông báo thành công thanh toán – Payment success notification
2144支付支付手续费 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Payment processing fee
2145支付支付历史记录 (Zhīfù zhīfù lìshǐ jìlù) – Lịch sử giao dịch thanh toán – Payment transaction history
2146支付支付凭证 (Zhīfù zhīfù píngzhèng) – Biên lai thanh toán – Payment voucher
2147支付支付分配 (Zhīfù zhīfù fēnpèi) – Phân bổ thanh toán – Payment allocation
2148支付支付通道选择 (Zhīfù zhīfù tōngdào xuǎnzé) – Lựa chọn cổng thanh toán – Payment gateway selection
2149支付支付回调 (Zhīfù zhīfù huídiào) – Phản hồi thanh toán – Payment callback
2150支付支付失败重试 (Zhīfù zhīfù shībài zhòngshì) – Thử lại thanh toán khi thất bại – Payment retry on failure
2151支付支付账户注册 (Zhīfù zhīfù zhànghù zhùcè) – Đăng ký tài khoản thanh toán – Payment account registration
2152支付支付反欺诈 (Zhīfù zhīfù fǎn qīzhà) – Phòng chống gian lận thanh toán – Payment anti-fraud
2153支付支付定期付款 (Zhīfù zhīfù dìngqī fùkuǎn) – Thanh toán định kỳ – Recurring payment
2154支付支付按月支付 (Zhīfù zhīfù àn yuè zhīfù) – Thanh toán theo tháng – Monthly payment
2155支付支付银行转账 (Zhīfù zhīfù yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản ngân hàng thanh toán – Bank transfer payment
2156支付支付电子货币 (Zhīfù zhīfù diànzǐ huòbì) – Tiền điện tử thanh toán – Electronic money payment
2157支付支付权限管理 (Zhīfù zhīfù quánxiàn guǎnlǐ) – Quản lý quyền hạn thanh toán – Payment permission management
2158支付支付支付方 (Zhīfù zhīfù zhīfù fāng) – Bên thanh toán – Payment party
2159支付支付异常处理 (Zhīfù zhīfù yìcháng chǔlǐ) – Xử lý bất thường thanh toán – Payment anomaly handling
2160支付支付账户验证 (Zhīfù zhīfù zhànghù yànzhèng) – Xác thực tài khoản thanh toán – Payment account verification
2161支付支付系统崩溃 (Zhīfù zhīfù xìtǒng bēngkuì) – Sự cố hệ thống thanh toán – Payment system crash
2162支付支付信用评估 (Zhīfù zhīfù xìnyòng pínggū) – Đánh giá tín dụng thanh toán – Payment credit assessment
2163支付支付交易记录 (Zhīfù zhīfù jiāoyì jìlù) – Giao dịch thanh toán – Payment transaction record
2164支付支付通道故障 (Zhīfù zhīfù tōngdào gùzhàng) – Sự cố cổng thanh toán – Payment gateway failure
2165支付支付交易时间 (Zhīfù zhīfù jiāoyì shíjiān) – Thời gian giao dịch thanh toán – Payment transaction time
2166支付支付异常报告 (Zhīfù zhīfù yìcháng bàogào) – Báo cáo bất thường thanh toán – Payment exception report
2167支付支付账户冻结 (Zhīfù zhīfù zhànghù dǒngjié) – Khóa tài khoản thanh toán – Payment account freeze
2168支付支付结算模式 (Zhīfù zhīfù jiésuàn móshì) – Phương thức thanh toán – Payment settlement model
2169支付支付反馈机制 (Zhīfù zhīfù fǎnkuì jīzhì) – Cơ chế phản hồi thanh toán – Payment feedback mechanism
2170支付支付渠道选择 (Zhīfù zhīfù qúdào xuǎnzé) – Lựa chọn kênh thanh toán – Payment channel selection
2171支付支付手续费标准 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee standard
2172支付支付交易失败 (Zhīfù zhīfù jiāoyì shībài) – Giao dịch thanh toán thất bại – Payment transaction failure
2173支付支付接口调试 (Zhīfù zhīfù jiēkǒu tiáoshì) – Kiểm tra giao diện thanh toán – Payment interface debugging
2174支付支付服务稳定性 (Zhīfù zhīfù fúwù wěndìng xìng) – Tính ổn định dịch vụ thanh toán – Payment service stability
2175支付支付币种选择 (Zhīfù zhīfù bìzhǒng xuǎnzé) – Lựa chọn đồng tiền thanh toán – Payment currency selection
2176支付支付成功率 (Zhīfù zhīfù chénggōng lǜ) – Tỷ lệ thanh toán thành công – Payment success rate
2177支付支付支付渠道 (Zhīfù zhīfù zhīfù qúdào) – Kênh thanh toán – Payment payment channel
2178支付支付手续费减免 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi jiǎnmiǎn) – Miễn giảm phí thanh toán – Payment fee reduction
2179支付支付失败处理 (Zhīfù zhīfù shībài chǔlǐ) – Xử lý thất bại thanh toán – Payment failure handling
2180支付支付认证 (Zhīfù zhīfù rènzhèng) – Xác thực thanh toán – Payment authentication
2181支付支付动态密码 (Zhīfù zhīfù dòngtài mìmǎ) – Mật khẩu động thanh toán – Dynamic payment password
2182支付支付积分兑换 (Zhīfù zhīfù jīfēn duìhuàn) – Đổi điểm thanh toán – Payment points redemption
2183支付支付手续费返还 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi fǎnhuán) – Hoàn lại phí giao dịch thanh toán – Payment fee refund
2184支付支付在线支付 (Zhīfù zhīfù zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến – Online payment
2185支付支付支付条件 (Zhīfù zhīfù zhīfù tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán – Payment terms
2186支付支付帐户绑定 (Zhīfù zhīfù zhànghù bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account binding
2187支付支付账户信息安全 (Zhīfù zhīfù zhànghù xìnxī ānquán) – Bảo mật thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information security
2188支付支付数据同步 (Zhīfù zhīfù shùjù tóngbù) – Đồng bộ dữ liệu thanh toán – Payment data synchronization
2189支付支付安全审核 (Zhīfù zhīfù ānquán shěnhé) – Kiểm tra an toàn thanh toán – Payment security review
2190支付支付电子支付平台 (Zhīfù zhīfù diànzǐ zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán điện tử – Electronic payment platform
2191支付支付即时支付 (Zhīfù zhīfù jíshí zhīfù) – Thanh toán ngay lập tức – Instant payment
2192支付支付信用卡支付 (Zhīfù zhīfù xìnyòngkǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ tín dụng – Credit card payment
2193支付支付授权管理 (Zhīfù zhīfù shòuquán guǎnlǐ) – Quản lý ủy quyền thanh toán – Payment authorization management
2194支付支付现金支付 (Zhīfù zhīfù xiànjīn zhīfù) – Thanh toán bằng tiền mặt – Cash payment
2195支付支付结算手续费 (Zhīfù zhīfù jiésuàn shǒuxù fèi) – Phí thanh toán giao dịch – Payment settlement fee
2196支付支付跨境支付 (Zhīfù zhīfù kuàjìng zhīfù) – Thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment
2197支付支付支付确认码 (Zhīfù zhīfù zhīfù quèrèn mǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment confirmation code
2198支付支付清算 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán bù trừ – Payment clearing
2199支付支付清算银行 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn yínháng) – Ngân hàng thanh toán bù trừ – Clearing bank
2200支付支付交易状态 (Zhīfù zhīfù jiāoyì zhuàngtài) – Trạng thái giao dịch thanh toán – Payment transaction status
2201支付支付电子钱包 (Zhīfù zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – Electronic wallet payment
2202支付支付通道优化 (Zhīfù zhīfù tōngdào yōuhuà) – Tối ưu hóa cổng thanh toán – Payment gateway optimization
2203支付支付清算周期 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán bù trừ – Payment clearing cycle
2204支付支付跨境支付平台 (Zhīfù zhīfù kuàjìng zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment platform
2205支付支付付款协议 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán – Payment agreement
2206支付支付货币兑换 (Zhīfù zhīfù huòbì duìhuàn) – Đổi tiền thanh toán – Currency exchange payment
2207支付支付在线充值 (Zhīfù zhīfù zàixiàn chōngzhí) – Nạp tiền trực tuyến – Online payment recharge
2208支付支付账户风险 (Zhīfù zhīfù zhànghù fēngxiǎn) – Rủi ro tài khoản thanh toán – Payment account risk
2209支付支付增值服务 (Zhīfù zhīfù zēngzhí fúwù) – Dịch vụ giá trị gia tăng thanh toán – Payment value-added services
2210支付支付账号冻结 (Zhīfù zhīfù zhànghù dǒngjié) – Khóa tài khoản thanh toán – Payment account freezing
2211支付支付安全防护 (Zhīfù zhīfù ānquán fánghù) – Phòng ngừa bảo mật thanh toán – Payment security protection
2212支付支付快速支付 (Zhīfù zhīfù kuàisù zhīfù) – Thanh toán nhanh – Fast payment
2213支付支付交易金额限制 (Zhīfù zhīfù jiāoyì jīn’é xiànzhì) – Giới hạn số tiền giao dịch thanh toán – Payment transaction amount limit
2214支付支付平台费用 (Zhīfù zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng thanh toán – Payment platform fee
2215支付支付代付 (Zhīfù zhīfù dàifù) – Thanh toán thay mặt – Payment on behalf
2216支付支付路径 (Zhīfù zhīfù lùjìng) – Đường dẫn thanh toán – Payment path
2217支付支付业务 (Zhīfù zhīfù yèwù) – Dịch vụ thanh toán – Payment business
2218支付支付信息保护 (Zhīfù zhīfù xìnxī bǎohù) – Bảo vệ thông tin thanh toán – Payment information protection
2219支付支付纠纷 (Zhīfù zhīfù jiūfēn) – Tranh chấp thanh toán – Payment dispute
2220支付支付过期 (Zhīfù zhīfù guòqī) – Hết hạn thanh toán – Payment expiration
2221支付支付结算货币 (Zhīfù zhīfù jiésuàn huòbì) – Tiền tệ thanh toán – Payment settlement currency
2222支付支付批量处理 (Zhīfù zhīfù pīliàng chǔlǐ) – Xử lý thanh toán hàng loạt – Payment batch processing
2223支付支付多币种支持 (Zhīfù zhīfù duō bìzhǒng zhīchí) – Hỗ trợ đa đồng tiền thanh toán – Multi-currency payment support
2224支付支付支付平台集成 (Zhīfù zhīfù zhīfù píngtái jíchéng) – Tích hợp nền tảng thanh toán – Payment platform integration
2225支付支付手机支付 (Zhīfù zhīfù shǒujī zhīfù) – Thanh toán qua điện thoại di động – Mobile payment
2226支付支付人工客服 (Zhīfù zhīfù réngōng kèfú) – Dịch vụ chăm sóc khách hàng thanh toán – Payment customer service
2227支付支付自助支付 (Zhīfù zhīfù zìzhù zhīfù) – Thanh toán tự động – Self-service payment
2228支付支付核算系统 (Zhīfù zhīfù hésuàn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán kế toán – Payment accounting system
2229支付支付费用核算 (Zhīfù zhīfù fèiyòng hésuàn) – Tính toán phí thanh toán – Payment fee calculation
2230支付支付支付完成 (Zhīfù zhīfù zhīfù wánchéng) – Hoàn tất thanh toán – Payment completion
2231支付支付退款 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn) – Hoàn tiền thanh toán – Payment refund
2232支付支付税收优惠 (Zhīfù zhīfù shuìshōu yōuhuì) – Ưu đãi thuế thanh toán – Payment tax benefits
2233支付支付回调 (Zhīfù zhīfù huítiáo) – Phản hồi thanh toán – Payment callback
2234支付支付支付系统更新 (Zhīfù zhīfù zhīfù xìtǒng gēngxīn) – Cập nhật hệ thống thanh toán – Payment system update
2235支付支付结算服务商 (Zhīfù zhīfù jiésuàn fúwù shāng) – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán – Payment service provider
2236支付支付电子支付工具 (Zhīfù zhīfù diànzǐ zhīfù gōngjù) – Công cụ thanh toán điện tử – Electronic payment tool
2237支付支付账单生成 (Zhīfù zhīfù zhàngdān shēngchéng) – Tạo hóa đơn thanh toán – Payment bill generation
2238支付支付支付确认 (Zhīfù zhīfù zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán – Payment confirmation
2239支付支付付款方式 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method
2240支付支付信用卡支付网关 (Zhīfù zhīfù xìnyòngkǎ zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán thẻ tín dụng – Credit card payment gateway
2241支付支付帐单支付 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zhīfù) – Thanh toán hóa đơn – Bill payment
2242支付支付客户服务 (Zhīfù zhīfù kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng thanh toán – Payment customer service
2243支付支付无卡支付 (Zhīfù zhīfù wú kǎ zhīfù) – Thanh toán không cần thẻ – Cardless payment
2244支付支付支付账户管理 (Zhīfù zhīfù zhīfù zhànghù guǎnlǐ) – Quản lý tài khoản thanh toán – Payment account management
2245支付支付支付请求 (Zhīfù zhīfù zhīfù qǐngqiú) – Yêu cầu thanh toán – Payment request
2246支付支付自动支付 (Zhīfù zhīfù zìdòng zhīfù) – Thanh toán tự động – Automatic payment
2247支付支付余额查询 (Zhīfù zhīfù yú’é cháxún) – Tra cứu số dư thanh toán – Payment balance inquiry
2248支付支付借记卡支付 (Zhīfù zhīfù jièjì kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ ghi nợ – Debit card payment
2249支付支付外部支付系统 (Zhīfù zhīfù wàibù zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán bên ngoài – External payment system
2250支付支付取消支付 (Zhīfù zhīfù qǔxiāo zhīfù) – Hủy bỏ thanh toán – Cancel payment
2251支付支付支付额度 (Zhīfù zhīfù zhīfù èdù) – Hạn mức thanh toán – Payment limit
2252支付支付账户对账 (Zhīfù zhīfù zhànghù duìzhàng) – Đối chiếu tài khoản thanh toán – Payment account reconciliation
2253支付支付处理时间 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ shíjiān) – Thời gian xử lý thanh toán – Payment processing time
2254支付支付支付保证 (Zhīfù zhīfù zhīfù bǎozhèng) – Đảm bảo thanh toán – Payment guarantee
2255支付支付调解 (Zhīfù zhīfù tiáojiě) – Hòa giải thanh toán – Payment mediation
2256支付支付余额支付 (Zhīfù zhīfù yú’é zhīfù) – Thanh toán bằng số dư – Balance payment
2257支付支付信用支付 (Zhīfù zhīfù xìnyòng zhīfù) – Thanh toán tín dụng – Credit payment
2258支付支付自动化系统 (Zhīfù zhīfù zìdòng huà xìtǒng) – Hệ thống thanh toán tự động – Automated payment system
2259支付支付账户合并 (Zhīfù zhīfù zhànghù hébìng) – Hợp nhất tài khoản thanh toán – Payment account merger
2260支付支付卡片绑定 (Zhīfù zhīfù kǎpiàn bǎndìng) – Liên kết thẻ thanh toán – Payment card linking
2261支付支付税务报告 (Zhīfù zhīfù shuìwù bàogào) – Báo cáo thuế thanh toán – Payment tax report
2262支付支付对账单 (Zhīfù zhīfù duìzhàngdān) – Sao kê thanh toán – Payment statement
2263支付支付跨境交易 (Zhīfù zhīfù kuàjìng jiāoyì) – Giao dịch thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment transaction
2264支付支付申请表 (Zhīfù zhīfù shēnqǐng biǎo) – Mẫu đơn yêu cầu thanh toán – Payment application form
2265支付支付电子账单 (Zhīfù zhīfù diànzǐ zhàngdān) – Hóa đơn điện tử thanh toán – Electronic payment bill
2266支付支付资金冻结 (Zhīfù zhīfù zījīn dǒngjié) – Đóng băng quỹ thanh toán – Payment fund freeze
2267支付支付结算规则 (Zhīfù zhīfù jiésuàn guīzé) – Quy tắc thanh toán – Payment settlement rules
2268支付支付付款确认 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn quèrèn) – Xác nhận thanh toán – Payment confirmation
2269支付支付货款支付 (Zhīfù zhīfù huòkuǎn zhīfù) – Thanh toán hàng hóa – Goods payment
2270支付支付账户恢复 (Zhīfù zhīfù zhànghù huīfù) – Khôi phục tài khoản thanh toán – Payment account recovery
2271支付支付延时费 (Zhīfù zhīfù yánshí fèi) – Phí trễ thanh toán – Late payment fee
2272支付支付分期付款计划 (Zhīfù zhīfù fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch trả góp – Installment payment plan
2273支付支付手续费 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi) – Phí xử lý thanh toán – Payment processing fee
2274支付支付平台费率 (Zhīfù zhīfù píngtái fèilǜ) – Tỷ lệ phí nền tảng thanh toán – Payment platform fee rate
2275支付支付批量付款 (Zhīfù zhīfù pīliàng fùkuǎn) – Thanh toán hàng loạt – Bulk payment
2276支付支付付款订单 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn dìngdān) – Đơn hàng thanh toán – Payment order
2277支付支付即时报账 (Zhīfù zhīfù jíshí zhàngzhàng) – Hóa đơn thanh toán ngay lập tức – Instant payment billing
2278支付支付电子钱包 (Zhīfù zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – Electronic wallet
2279支付支付无卡支付系统 (Zhīfù zhīfù wú kǎ zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán không thẻ – Cardless payment system
2280支付支付移动支付 (Zhīfù zhīfù yídòng zhīfù) – Thanh toán di động – Mobile payment
2281支付支付自动扣款 (Zhīfù zhīfù zìdòng kòukuǎn) – Khấu trừ tự động thanh toán – Automatic payment deduction
2282支付支付汇款 (Zhīfù zhīfù huìkuǎn) – Chuyển tiền thanh toán – Payment remittance
2283支付支付支付超时 (Zhīfù zhīfù zhīfù chāoshí) – Thanh toán quá thời gian quy định – Payment timeout
2284支付支付二维码支付 (Zhīfù zhīfù èrwéimǎ zhīfù) – Thanh toán bằng mã QR – QR code payment
2285支付支付买家保护 (Zhīfù zhīfù mǎijiā bǎohù) – Bảo vệ người mua thanh toán – Buyer payment protection
2286支付支付担保支付 (Zhīfù zhīfù dānbǎo zhīfù) – Thanh toán có bảo lãnh – Guaranteed payment
2287支付支付信息加密传输 (Zhīfù zhīfù xìnxī jiāmì chuánshū) – Truyền tải thông tin thanh toán mã hóa – Encrypted payment data transmission
2288支付支付记录 (Zhīfù zhīfù jìlù) – Lịch sử thanh toán – Payment history
2289支付支付优惠券 (Zhīfù zhīfù yōuhuì quàn) – Mã giảm giá thanh toán – Payment voucher
2290支付支付支票支付 (Zhīfù zhīfù zhīpiào zhīfù) – Thanh toán bằng séc – Payment by check
2291支付支付支付网点 (Zhīfù zhīfù zhīfù wǎngdiǎn) – Điểm thanh toán – Payment point
2292支付支付金融服务 (Zhīfù zhīfù jīnróng fúwù) – Dịch vụ tài chính thanh toán – Financial payment service
2293支付支付平台接入 (Zhīfù zhīfù píngtái jiērù) – Kết nối nền tảng thanh toán – Payment platform integration
2294支付支付预付款 (Zhīfù zhīfù yù fùkuǎn) – Thanh toán trước – Prepayment
2295支付支付费用计算 (Zhīfù zhīfù fèiyòng jìsuàn) – Tính phí thanh toán – Payment fee calculation
2296支付支付支付码 (Zhīfù zhīfù zhīfù mǎ) – Mã thanh toán – Payment code
2297支付支付移动钱包 (Zhīfù zhīfù yídòng qiánbāo) – Ví di động thanh toán – Mobile wallet
2298支付支付电子支付系统 (Zhīfù zhīfù diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán điện tử – Electronic payment system
2299支付支付企业账户 (Zhīfù zhīfù qǐyè zhànghù) – Tài khoản doanh nghiệp thanh toán – Business payment account
2300支付支付支付通道 (Zhīfù zhīfù zhīfù tōngdào) – Kênh thanh toán – Payment channel
2301支付支付抵扣 (Zhīfù zhīfù dǐkòu) – Khấu trừ thanh toán – Payment deduction
2302支付支付支付证明 (Zhīfù zhīfù zhīfù zhèngmíng) – Chứng từ thanh toán – Payment proof
2303支付支付验证 (Zhīfù zhīfù yànzhèng) – Xác minh thanh toán – Payment verification
2304支付支付交易报告 (Zhīfù zhīfù jiāoyì bàogào) – Báo cáo giao dịch thanh toán – Payment transaction report
2305支付支付到账 (Zhīfù zhīfù dào zhàng) – Tiền vào tài khoản – Payment credited
2306支付支付账户审核 (Zhīfù zhīfù zhànghù shěnhé) – Kiểm tra tài khoản thanh toán – Payment account review
2307支付支付通知短信 (Zhīfù zhīfù tōngzhī duǎnxìn) – Tin nhắn thông báo thanh toán – Payment notification SMS
2308支付支付公司账户 (Zhīfù zhīfù gōngsī zhànghù) – Tài khoản công ty thanh toán – Company payment account
2309支付支付个人账户 (Zhīfù zhīfù gèrén zhànghù) – Tài khoản cá nhân thanh toán – Personal payment account
2310支付支付动态密码 (Zhīfù zhīfù dòngtài mìmǎ) – Mật khẩu động thanh toán – Dynamic password for payment
2311支付支付贷款支付 (Zhīfù zhīfù dàikuǎn zhīfù) – Thanh toán vay – Loan payment
2312支付支付电子发票 (Zhīfù zhīfù diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử thanh toán – Electronic invoice payment
2313支付支付分期付款手续费 (Zhīfù zhīfù fēnqī fùkuǎn shǒuxù fèi) – Phí xử lý thanh toán trả góp – Installment payment processing fee
2314支付支付退款申请 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng) – Đơn yêu cầu hoàn tiền thanh toán – Payment refund request
2315支付支付交易撤销 (Zhīfù zhīfù jiāoyì chèxiāo) – Hủy giao dịch thanh toán – Payment transaction cancellation
2316支付支付账单自动支付 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zìdòng zhīfù) – Thanh toán hóa đơn tự động – Automatic bill payment
2317支付支付密钥管理 (Zhīfù zhīfù mìyào guǎnlǐ) – Quản lý khóa thanh toán – Payment key management
2318支付支付平台协议 (Zhīfù zhīfù píngtái xiéyì) – Thỏa thuận nền tảng thanh toán – Payment platform agreement
2319支付支付手续费免除 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi miǎnchú) – Miễn phí xử lý thanh toán – Payment processing fee waiver
2320支付支付支持货币 (Zhīfù zhīfù zhīchí huòbì) – Hỗ trợ tiền tệ thanh toán – Supported payment currencies
2321支付支付付款确认码 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn quèrèn mǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment confirmation code
2322支付支付账户绑定 (Zhīfù zhīfù zhànghù bǎndìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account linking
2323支付支付清算 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán thanh lý – Payment settlement
2324支付支付账单历史 (Zhīfù zhīfù zhàngdān lìshǐ) – Lịch sử hóa đơn thanh toán – Payment bill history
2325支付支付核算 (Zhīfù zhīfù hé suàn) – Tính toán thanh toán – Payment calculation
2326支付支付拒付 (Zhīfù zhīfù jù fù) – Từ chối thanh toán – Payment rejection
2327支付支付账户余额不足 (Zhīfù zhīfù zhànghù yú’é bùzú) – Số dư tài khoản thanh toán không đủ – Insufficient payment account balance
2328支付支付延迟 (Zhīfù zhīfù yánchí) – Thanh toán chậm – Payment delay
2329支付支付签名 (Zhīfù zhīfù qiānmíng) – Chữ ký thanh toán – Payment signature
2330支付支付支付密码 (Zhīfù zhīfù zhīfù mìmǎ) – Mật khẩu thanh toán – Payment password
2331支付支付手续费标准 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí thanh toán – Payment processing fee standard
2332支付支付账户充值 (Zhīfù zhīfù zhànghù chōngzhí) – Nạp tiền vào tài khoản thanh toán – Top up payment account
2333支付支付限时优惠 (Zhīfù zhīfù xiànshí yōuhuì) – Khuyến mãi thanh toán có thời hạn – Limited-time payment discount
2334支付支付结算方式 (Zhīfù zhīfù jiésuàn fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment settlement method
2335支付支付汇款证明 (Zhīfù zhīfù huìkuǎn zhèngmíng) – Chứng từ chuyển tiền thanh toán – Payment remittance certificate
2336支付支付到账时间 (Zhīfù zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian tiền vào tài khoản – Payment settlement time
2337支付支付资金冻结 (Zhīfù zhīfù zījīn dòngjié) – Đóng băng tiền thanh toán – Payment funds freeze
2338支付支付网上支付 (Zhīfù zhīfù wǎngshàng zhīfù) – Thanh toán trực tuyến – Online payment
2339支付支付确认信息 (Zhīfù zhīfù quèrèn xìnxī) – Xác nhận thông tin thanh toán – Payment confirmation information
2340支付支付资金安全 (Zhīfù zhīfù zījīn ānquán) – An toàn tài chính thanh toán – Payment fund security
2341支付支付账户信息更新 (Zhīfù zhīfù zhànghù xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information update
2342支付支付用户身份验证 (Zhīfù zhīfù yònghù shēnfèn yànzhèng) – Xác thực danh tính người dùng thanh toán – User identity verification for payment
2343支付支付限制解除 (Zhīfù zhīfù xiànzhì jiěchú) – Hủy bỏ giới hạn thanh toán – Payment limit解除
2344支付支付自动转账 (Zhīfù zhīfù zìdòng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tự động thanh toán – Automatic payment transfer
2345支付支付交易记录查询 (Zhīfù zhīfù jiāoyì jìlù cháxún) – Truy vấn lịch sử giao dịch thanh toán – Payment transaction history inquiry
2346支付支付支付手续费收取标准 (Zhīfù zhīfù zhīfù shǒuxù fèi shōuqǔ biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thu phí thanh toán – Payment processing fee collection standard
2347支付支付结算金额 (Zhīfù zhīfù jiésuàn jīn’é) – Số tiền thanh toán thanh lý – Payment settlement amount
2348支付支付账户绑定手机 (Zhīfù zhīfù zhànghù bǎndìng shǒujī) – Liên kết tài khoản thanh toán với điện thoại – Bind payment account to mobile
2349支付支付收款方 (Zhīfù zhīfù shōu kuǎn fāng) – Bên nhận thanh toán – Payee
2350支付支付汇款金额 (Zhīfù zhīfù huìkuǎn jīn’é) – Số tiền chuyển khoản thanh toán – Payment remittance amount
2351支付支付付款账户 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn zhànghù) – Tài khoản thanh toán – Payment account
2352支付支付跨境结算 (Zhīfù zhīfù kuàjìng jiésuàn) – Thanh toán xuyên biên giới – Cross-border settlement
2353支付支付发票管理 (Zhīfù zhīfù fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn thanh toán – Payment invoice management
2354支付支付支付系统维护 (Zhīfù zhīfù zhīfù xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống thanh toán – Payment system maintenance
2355支付支付卡号 (Zhīfù zhīfù kǎhào) – Số thẻ thanh toán – Payment card number
2356支付支付网络支付 (Zhīfù zhīfù wǎngluò zhīfù) – Thanh toán qua mạng – Network payment
2357支付支付系统认证 (Zhīfù zhīfù xìtǒng rènzhèng) – Xác thực hệ thống thanh toán – Payment system authentication
2358支付支付费用支付 (Zhīfù zhīfù fèiyòng zhīfù) – Thanh toán phí dịch vụ – Fee payment
2359支付支付余额查询 (Zhīfù zhīfù yú’é cháxún) – Kiểm tra số dư thanh toán – Payment balance inquiry
2360支付支付手续费明细 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi míngxì) – Chi tiết phí xử lý thanh toán – Payment processing fee details
2361支付支付银行卡绑定 (Zhīfù zhīfù yínháng kǎ bǎndìng) – Liên kết thẻ ngân hàng thanh toán – Bind bank card to payment
2362支付支付实时到账 (Zhīfù zhīfù shíshí dào zhàng) – Thanh toán vào tài khoản ngay lập tức – Real-time payment credit
2363支付支付账单支付 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zhīfù) – Thanh toán hóa đơn – Bill payment
2364支付支付账单自动生成 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zìdòng shēngchéng) – Tạo hóa đơn tự động thanh toán – Auto-generate payment bill
2365支付支付跨境电商支付 (Zhīfù zhīfù kuàjìng diànshāng zhīfù) – Thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới – Cross-border e-commerce payment
2366支付支付支付费用返还 (Zhīfù zhīfù zhīfù fèiyòng fǎnhuí) – Hoàn lại phí thanh toán – Payment fee refund
2367支付支付帐户激活 (Zhīfù zhīfù zhànghù jīhuó) – Kích hoạt tài khoản thanh toán – Payment account activation
2368支付支付交易成功 (Zhīfù zhīfù jiāoyì chénggōng) – Giao dịch thanh toán thành công – Payment transaction success
2369支付支付货款支付 (Zhīfù zhīfù huòkuǎn zhīfù) – Thanh toán tiền hàng – Goods payment
2370支付支付验证码 (Zhīfù zhīfù yànzhèng mǎ) – Mã xác minh thanh toán – Payment verification code
2371支付支付结算方式变更 (Zhīfù zhīfù jiésuàn fāngshì biàngēng) – Thay đổi phương thức thanh toán – Change in payment settlement method
2372支付支付账户充值历史 (Zhīfù zhīfù zhànghù chōngzhí lìshǐ) – Lịch sử nạp tiền vào tài khoản thanh toán – Payment account top-up history
2373支付支付单笔支付限额 (Zhīfù zhīfù dān bǐ zhīfù xiàn’é) – Giới hạn thanh toán đơn lẻ – Single payment limit
2374支付支付钱包 (Zhīfù zhīfù qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – Payment wallet
2375支付支付跨境汇款 (Zhīfù zhīfù kuàjìng huìkuǎn) – Chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới – Cross-border remittance payment
2376支付支付应用程序 (Zhīfù zhīfù yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng thanh toán – Payment app
2377支付支付清算中心 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn zhōngxīn) – Trung tâm thanh toán – Payment clearing center
2378支付支付手续费退还 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi tuìhuán) – Hoàn trả phí thanh toán – Payment fee refund
2379支付支付支付信息安全 (Zhīfù zhīfù zhīfù xìnxī ānquán) – An toàn thông tin thanh toán – Payment information security
2380支付支付虚拟货币支付 (Zhīfù zhīfù xūnǐ huòbì zhīfù) – Thanh toán bằng tiền ảo – Virtual currency payment
2381支付支付自动扣款 (Zhīfù zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Khấu trừ tự động thanh toán – Automatic payment deduction
2382支付支付结算系统 (Zhīfù zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán – Payment settlement system
2383支付支付信任关系 (Zhīfù zhīfù xìnrèn guānxì) – Mối quan hệ tin cậy thanh toán – Payment trust relationship
2384支付支付账户安全保障 (Zhīfù zhīfù zhànghù ānquán bǎozhàng) – Bảo mật tài khoản thanh toán – Payment account security guarantee
2385支付支付无卡支付 (Zhīfù zhīfù wú kǎ zhīfù) – Thanh toán không thẻ – Cardless payment
2386支付支付支付渠道 (Zhīfù zhīfù zhīfù qúdào) – Kênh thanh toán – Payment channel
2387支付支付账户冻结恢复 (Zhīfù zhīfù zhànghù dòngjié huīfù) – Phục hồi tài khoản thanh toán bị đóng băng – Payment account freeze recovery
2388支付支付账户明细 (Zhīfù zhīfù zhànghù míngxì) – Chi tiết tài khoản thanh toán – Payment account details
2389支付支付账单查询 (Zhīfù zhīfù zhàngdān cháxún) – Kiểm tra hóa đơn thanh toán – Payment bill inquiry
2390支付支付货款核对 (Zhīfù zhīfù huòkuǎn héduì) – Kiểm tra thanh toán tiền hàng – Goods payment verification
2391支付支付账户密码 (Zhīfù zhīfù zhànghù mìmǎ) – Mật khẩu tài khoản thanh toán – Payment account password
2392支付支付充值记录 (Zhīfù zhīfù chōngzhí jìlù) – Lịch sử nạp tiền thanh toán – Payment top-up history
2393支付支付手续费标准 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí thanh toán – Payment fee standard
2394支付支付安全防护 (Zhīfù zhīfù ānquán fánghù) – Bảo vệ an ninh thanh toán – Payment security protection
2395支付支付平台交易 (Zhīfù zhīfù píngtái jiāoyì) – Giao dịch trên nền tảng thanh toán – Platform payment transaction
2396支付支付支付流程 (Zhīfù zhīfù zhīfù liúchéng) – Quy trình thanh toán – Payment process
2397支付支付账户冻结原因 (Zhīfù zhīfù zhànghù dòngjié yuányīn) – Nguyên nhân đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account freeze reason
2398支付支付付款状态 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn zhuàngtài) – Trạng thái thanh toán – Payment status
2399支付支付平台接口 (Zhīfù zhīfù píngtái jiēkǒu) – Giao diện nền tảng thanh toán – Payment platform interface
2400支付支付账户更新 (Zhīfù zhīfù zhànghù gēngxīn) – Cập nhật tài khoản thanh toán – Payment account update
2401支付支付失败退款 (Zhīfù zhīfù shībài tuìkuǎn) – Hoàn tiền khi thanh toán thất bại – Payment failure refund
2402支付支付资金划拨 (Zhīfù zhīfù zījīn huàbō) – Chuyển tiền thanh toán – Payment fund transfer
2403支付支付交易记录 (Zhīfù zhīfù jiāoyì jìlù) – Lịch sử giao dịch thanh toán – Payment transaction history
2404支付支付验证码发送 (Zhīfù zhīfù yànzhèng mǎ fāsòng) – Gửi mã xác minh thanh toán – Payment verification code sending
2405支付支付退款申请 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu hoàn tiền thanh toán – Payment refund request
2406支付支付支付方式切换 (Zhīfù zhīfù zhīfù fāngshì qiēhuàn) – Chuyển đổi phương thức thanh toán – Payment method switch
2407支付支付账户资金 (Zhīfù zhīfù zhànghù zījīn) – Quỹ tài khoản thanh toán – Payment account funds
2408支付支付操作日志 (Zhīfù zhīfù cāozuò rìzhì) – Nhật ký thao tác thanh toán – Payment operation log
2409支付支付平台审查 (Zhīfù zhīfù píngtái shěnchá) – Kiểm tra nền tảng thanh toán – Payment platform review
2410支付支付手续费扣除 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi kòuchú) – Khấu trừ phí thanh toán – Payment fee deduction
2411支付支付汇率计算 (Zhīfù zhīfù huìlǜ jìsuàn) – Tính toán tỷ giá thanh toán – Payment exchange rate calculation
2412支付支付支付接口问题 (Zhīfù zhīfù zhīfù jiēkǒu wèntí) – Vấn đề giao diện thanh toán – Payment interface issue
2413支付支付账单支付方式 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán hóa đơn – Bill payment method
2414支付支付账户解绑 (Zhīfù zhīfù zhànghù jiěbǎo) – Tháo tài khoản thanh toán – Unbind payment account
2415支付支付账户冻结恢复时间 (Zhīfù zhīfù zhànghù dòngjié huīfù shíjiān) – Thời gian khôi phục tài khoản thanh toán bị đóng băng – Payment account freeze recovery time
2416支付支付卡支付 (Zhīfù zhīfù kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ – Card payment
2417支付支付费用结算 (Zhīfù zhīfù fèiyòng jiésuàn) – Thanh toán chi phí – Payment fee settlement
2418支付支付国际支付 (Zhīfù zhīfù guójì zhīfù) – Thanh toán quốc tế – International payment
2419支付支付实时到账 (Zhīfù zhīfù shíshí dàozhàng) – Thanh toán nhận tiền ngay lập tức – Real-time payment arrival
2420支付支付账户充值限额 (Zhīfù zhīfù zhànghù chōngzhí xiàn’é) – Giới hạn nạp tiền tài khoản thanh toán – Payment account top-up limit
2421支付支付优惠券使用 (Zhīfù zhīfù yōuhuì quàn shǐyòng) – Sử dụng mã giảm giá thanh toán – Payment coupon usage
2422支付支付平台安全保障 (Zhīfù zhīfù píngtái ānquán bǎozhàng) – Bảo vệ an ninh nền tảng thanh toán – Payment platform security guarantee
2423支付支付账户解绑申请 (Zhīfù zhīfù zhànghù jiěbǎo shēnqǐng) – Yêu cầu tháo liên kết tài khoản thanh toán – Payment account unbind request
2424支付支付审批流程 (Zhīfù zhīfù shěnpí liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval process
2425支付支付账户异常 (Zhīfù zhīfù zhànghù yìcháng) – Tài khoản thanh toán bất thường – Abnormal payment account
2426支付支付外部支付接口 (Zhīfù zhīfù wàibù zhīfù jiēkǒu) – Giao diện thanh toán bên ngoài – External payment interface
2427支付支付账户绑定 (Zhīfù zhīfù zhànghù bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Bind payment account
2428支付支付平台接口限制 (Zhīfù zhīfù píngtái jiēkǒu xiànzhì) – Giới hạn giao diện nền tảng thanh toán – Payment platform interface limitation
2429支付支付安全问题 (Zhīfù zhīfù ānquán wèntí) – Vấn đề an ninh thanh toán – Payment security issues
2430支付支付账单过期 (Zhīfù zhīfù zhàngdān guòqī) – Hóa đơn thanh toán hết hạn – Payment bill expired
2431支付支付实时结算 (Zhīfù zhīfù shíshí jiésuàn) – Thanh toán và thanh toán ngay lập tức – Real-time settlement
2432支付支付额度限制 (Zhīfù zhīfù édù xiànzhì) – Giới hạn hạn mức thanh toán – Payment limit restriction
2433支付支付平台费率 (Zhīfù zhīfù píngtái fèilǜ) – Phí thanh toán trên nền tảng – Payment platform rate
2434支付支付认证失败 (Zhīfù zhīfù rènzhèng shībài) – Xác minh thanh toán thất bại – Payment authentication failure
2435支付支付手续费收取 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi shōuqǔ) – Thu phí giao dịch thanh toán – Collect payment transaction fee
2436支付支付账户活动 (Zhīfù zhīfù zhànghù huódòng) – Hoạt động tài khoản thanh toán – Payment account activity
2437支付支付支付方式选择 (Zhīfù zhīfù zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán – Choose payment method
2438支付支付付款方式更新 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn fāngshì gēngxīn) – Cập nhật phương thức thanh toán – Update payment method
2439支付支付钱包余额 (Zhīfù zhīfù qiánbāo yú’é) – Số dư ví thanh toán – Wallet balance
2440支付支付平台安全审核 (Zhīfù zhīfù píngtái ānquán shěnhé) – Kiểm tra bảo mật nền tảng thanh toán – Payment platform security audit
2441支付支付账单支付方式选择 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán hóa đơn – Choose payment method for bill
2442支付支付退款申请状态 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng zhuàngtài) – Trạng thái yêu cầu hoàn tiền thanh toán – Payment refund request status
2443支付支付外部支付渠道 (Zhīfù zhīfù wàibù zhīfù qúdào) – Kênh thanh toán bên ngoài – External payment channel
2444支付支付账户安全问题 (Zhīfù zhīfù zhànghù ānquán wèntí) – Vấn đề bảo mật tài khoản thanh toán – Payment account security issues
2445支付支付平台支付权限 (Zhīfù zhīfù píngtái zhīfù quánxiàn) – Quyền truy cập thanh toán trên nền tảng – Payment platform access rights
2446支付支付帐单生成 (Zhīfù zhīfù zhàngdān shēngchéng) – Tạo hóa đơn thanh toán – Generate payment bill
2447支付支付帐单支付完成 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zhīfù wánchéng) – Hoàn tất thanh toán hóa đơn – Payment bill completion
2448支付支付资金来源 (Zhīfù zhīfù zījīn láiyuán) – Nguồn tiền thanh toán – Payment fund source
2449支付支付交易争议 (Zhīfù zhīfù jiāoyì zhēngyì) – Tranh chấp giao dịch thanh toán – Payment transaction dispute
2450支付支付支付证明 (Zhīfù zhīfù zhīfù zhèngmíng) – Chứng nhận thanh toán – Payment proof
2451支付支付支付账户恢复 (Zhīfù zhīfù zhīfù zhànghù huīfù) – Khôi phục tài khoản thanh toán – Restore payment account
2452支付支付提现操作 (Zhīfù zhīfù tíxiàn cāozuò) – Thao tác rút tiền thanh toán – Payment withdrawal operation
2453支付支付支付审批系统 (Zhīfù zhīfù zhīfù shěnpī xìtǒng) – Hệ thống phê duyệt thanh toán – Payment approval system
2454支付支付资金清算 (Zhīfù zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán quỹ – Payment fund clearing
2455支付支付账户结算 (Zhīfù zhīfù zhànghù jiésuàn) – Thanh toán tài khoản – Payment account settlement
2456支付支付账户安全设置 (Zhīfù zhīfù zhànghù ānquán shèzhì) – Cài đặt bảo mật tài khoản thanh toán – Payment account security settings
2457支付支付账户验证 (Zhīfù zhīfù zhànghù yànzhèng) – Xác minh tài khoản thanh toán – Payment account verification
2458支付支付支付时间统计 (Zhīfù zhīfù zhīfù shíjiān tǒngjì) – Thống kê thời gian thanh toán – Payment time statistics
2459支付支付账户被冻结 (Zhīfù zhīfù zhànghù dòngjié) – Tài khoản thanh toán bị đóng băng – Payment account frozen
2460支付支付支付安全措施 (Zhīfù zhīfù zhīfù ānquán cuòshī) – Biện pháp bảo mật thanh toán – Payment security measures
2461支付支付交易失败原因 (Zhīfù zhīfù jiāoyì shībài yuányīn) – Nguyên nhân giao dịch thanh toán thất bại – Payment transaction failure reason
2462支付支付交易成功确认 (Zhīfù zhīfù jiāoyì chénggōng quèrèn) – Xác nhận giao dịch thanh toán thành công – Payment transaction success confirmation
2463支付支付帐单支付历史 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zhīfù lìshǐ) – Lịch sử thanh toán hóa đơn – Payment bill history
2464支付支付交易详情 (Zhīfù zhīfù jiāoyì xiángqíng) – Chi tiết giao dịch thanh toán – Payment transaction details
2465支付支付账户设置 (Zhīfù zhīfù zhànghù shèzhì) – Cài đặt tài khoản thanh toán – Payment account settings
2466支付支付支付平台费用 (Zhīfù zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng thanh toán – Payment platform fee
2467支付支付凭证 (Zhīfù zhīfù píngzhèng) – Giấy tờ chứng nhận thanh toán – Payment voucher
2468支付支付银行卡支付 (Zhīfù zhīfù yínháng kǎ zhīfù) – Thanh toán qua thẻ ngân hàng – Bank card payment
2469支付支付转账手续费 (Zhīfù zhīfù zhuǎnzhàng shǒuxù fèi) – Phí chuyển khoản thanh toán – Payment transfer fee
2470支付支付电子支付 (Zhīfù zhīfù diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử – Electronic payment
2471支付支付转账状态 (Zhīfù zhīfù zhuǎnzhàng zhuàngtài) – Trạng thái chuyển khoản thanh toán – Payment transfer status
2472支付支付密钥 (Zhīfù zhīfù mìyào) – Khóa bảo mật thanh toán – Payment encryption key
2473支付支付消费记录 (Zhīfù zhīfù xiāofèi jìlù) – Lịch sử chi tiêu thanh toán – Payment transaction history
2474支付支付认证系统 (Zhīfù zhīfù rènzhèng xìtǒng) – Hệ thống xác minh thanh toán – Payment authentication system
2475支付支付额度 (Zhīfù zhīfù édù) – Hạn mức thanh toán – Payment limit
2476支付支付手续费上限 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi shàngxiàn) – Mức trần phí dịch vụ thanh toán – Payment fee cap
2477支付支付账户明细 (Zhīfù zhīfù zhànghù míngxì) – Chi tiết tài khoản thanh toán – Payment account statement
2478支付支付支付风险 (Zhīfù zhīfù zhīfù fēngxiǎn) – Rủi ro thanh toán – Payment risk
2479支付支付跨平台支付 (Zhīfù zhīfù kuà píngtái zhīfù) – Thanh toán đa nền tảng – Cross-platform payment
2480支付支付账户恢复期 (Zhīfù zhīfù zhànghù huīfù qī) – Thời gian phục hồi tài khoản thanh toán – Payment account recovery period
2481支付支付资金流动 (Zhīfù zhīfù zījīn liúdòng) – Lưu chuyển tiền thanh toán – Payment fund flow
2482支付支付账单支付期限 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zhīfù qīxiàn) – Thời hạn thanh toán hóa đơn – Payment bill due date
2483支付支付账单提醒 (Zhīfù zhīfù zhàngdān tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán hóa đơn – Payment bill reminder
2484支付支付虚拟支付卡 (Zhīfù zhīfù xūnǐ zhīfù kǎ) – Thẻ thanh toán ảo – Virtual payment card
2485支付支付账户安全 (Zhīfù zhīfù zhànghù ānquán) – Bảo mật tài khoản thanh toán – Payment account security
2486支付支付认证过程 (Zhīfù zhīfù rènzhèng guòchéng) – Quá trình xác thực thanh toán – Payment verification process
2487支付支付账户管理 (Zhīfù zhīfù zhànghù guǎnlǐ) – Quản lý tài khoản thanh toán – Payment account management
2488支付支付清算账户 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn zhànghù) – Tài khoản thanh toán thanh toán – Payment clearing account
2489支付支付实时支付 (Zhīfù zhīfù shíshí zhīfù) – Thanh toán thời gian thực – Real-time payment
2490支付支付帐单打印 (Zhīfù zhīfù zhàngdān dǎyìn) – In hóa đơn thanh toán – Print payment bill
2491支付支付支付接口 (Zhīfù zhīfù zhīfù jiēkǒu) – Giao diện thanh toán – Payment interface
2492支付支付账户类型 (Zhīfù zhīfù zhànghù lèixíng) – Loại tài khoản thanh toán – Payment account type
2493支付支付银行卡绑定 (Zhīfù zhīfù yínháng kǎ bǎngdìng) – Liên kết thẻ ngân hàng thanh toán – Bank card binding for payment
2494支付支付电子钱包 (Zhīfù zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – E-wallet payment
2495支付支付额度调整 (Zhīfù zhīfù édù tiáozhěng) – Điều chỉnh hạn mức thanh toán – Payment limit adjustment
2496支付支付账户登录 (Zhīfù zhīfù zhànghù dēnglù) – Đăng nhập tài khoản thanh toán – Payment account login
2497支付支付欺诈检测 (Zhīfù zhīfù qīzhà jiǎncè) – Kiểm tra gian lận thanh toán – Payment fraud detection
2498支付支付交易撤销 (Zhīfù zhīfù jiāoyì chèxiāo) – Hủy bỏ giao dịch thanh toán – Payment transaction cancellation
2499支付支付支付方式 (Zhīfù zhīfù zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method
2500支付支付账户冻结解除 (Zhīfù zhīfù zhànghù dòngjié jiěchú) – Mở khóa tài khoản thanh toán – Payment account freeze lift
2501支付支付托管账户 (Zhīfù zhīfù tuōguǎn zhànghù) – Tài khoản ký quỹ thanh toán – Escrow account
2502支付支付扣款 (Zhīfù zhīfù kòukuǎn) – Khấu trừ thanh toán – Payment deduction
2503支付支付支付环节 (Zhīfù zhīfù zhīfù huánjié) – Giai đoạn thanh toán – Payment stage
2504支付支付欺诈保护 (Zhīfù zhīfù qīzhà bǎohù) – Bảo vệ gian lận thanh toán – Payment fraud protection
2505支付支付申请退款 (Zhīfù zhīfù shēnqǐng tuìkuǎn) – Yêu cầu hoàn tiền thanh toán – Payment refund request
2506支付支付补充支付信息 (Zhīfù zhīfù bǔchōng zhīfù xìnxī) – Cập nhật thông tin thanh toán – Supplementary payment information
2507支付支付处理费 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ fèi) – Phí xử lý thanh toán – Payment processing fee
2508支付支付支付平台 (Zhīfù zhīfù zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán – Payment platform
2509支付支付认证失败 (Zhīfù zhīfù rènzhèng shībài) – Xác thực thanh toán thất bại – Payment authentication failure
2510支付支付支付方式选择 (Zhīfù zhīfù zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Chọn phương thức thanh toán – Payment method selection
2511支付支付补充支付方式 (Zhīfù zhīfù bǔchōng zhīfù fāngshì) – Cập nhật phương thức thanh toán – Supplementary payment method
2512支付支付支付成功 (Zhīfù zhīfù zhīfù chénggōng) – Thanh toán thành công – Payment successful
2513支付支付支付失败 (Zhīfù zhīfù zhīfù shībài) – Thanh toán thất bại – Payment failed
2514支付支付跨境支付 (Zhīfù zhīfù kuà jìng zhīfù) – Thanh toán quốc tế – Cross-border payment
2515支付支付交易取消 (Zhīfù zhīfù jiāoyì qǔxiāo) – Hủy bỏ giao dịch thanh toán – Cancel payment transaction
2516支付支付周期费用 (Zhīfù zhīfù zhōuqī fèiyòng) – Phí chu kỳ thanh toán – Payment cycle fee
2517支付支付银行卡验证 (Zhīfù zhīfù yínháng kǎ yànzhèng) – Xác minh thẻ ngân hàng thanh toán – Bank card verification
2518支付支付帐单过期 (Zhīfù zhīfù zhàngdān guòqī) – Hóa đơn thanh toán quá hạn – Payment bill overdue
2519支付支付自动付款 (Zhīfù zhīfù zìdòng fùkuǎn) – Thanh toán tự động – Auto-payment
2520支付支付订单号 (Zhīfù zhīfù dìngdān hào) – Mã số đơn hàng thanh toán – Payment order number
2521支付支付手续费 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Payment handling fee
2522支付支付卡信息保护 (Zhīfù zhīfù kǎ xìnxī bǎohù) – Bảo vệ thông tin thẻ thanh toán – Payment card information protection
2523支付支付付款计划 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán – Payment plan
2524支付支付平台支付限制 (Zhīfù zhīfù píngtái zhīfù xiànzhì) – Hạn chế thanh toán trên nền tảng – Platform payment restriction
2525支付支付银行卡限额 (Zhīfù zhīfù yínháng kǎ xiàn’é) – Hạn mức thẻ ngân hàng thanh toán – Bank card payment limit
2526支付支付扣款失败 (Zhīfù zhīfù kòukuǎn shībài) – Thanh toán khấu trừ thất bại – Payment deduction failure
2527支付支付到账时间 (Zhīfù zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian nhận thanh toán – Payment processing time
2528支付支付银行汇款 (Zhīfù zhīfù yínháng huìkuǎn) – Chuyển khoản ngân hàng thanh toán – Bank remittance payment
2529支付支付收款账户 (Zhīfù zhīfù shōukuǎn zhànghù) – Tài khoản nhận thanh toán – Payment receiving account
2530支付支付支付提醒 (Zhīfù zhīfù zhīfù tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán – Payment reminder
2531支付支付平台费用 (Zhīfù zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng thanh toán – Platform payment fee
2532支付支付平台账户 (Zhīfù zhīfù píngtái zhànghù) – Tài khoản nền tảng thanh toán – Platform payment account
2533支付支付支付失败通知 (Zhīfù zhīfù zhīfù shībài tōngzhī) – Thông báo thanh toán thất bại – Payment failure notification
2534支付支付银行卡授权 (Zhīfù zhīfù yínháng kǎ shòuquán) – Ủy quyền thẻ ngân hàng thanh toán – Bank card authorization for payment
2535支付支付跨境汇款 (Zhīfù zhīfù kuà jìng huìkuǎn) – Chuyển tiền quốc tế thanh toán – Cross-border remittance payment
2536支付支付手续费支付 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi zhīfù) – Thanh toán phí giao dịch – Payment of transaction fees
2537支付支付途径 (Zhīfù zhīfù tújìng) – Kênh thanh toán – Payment channel
2538支付支付安全认证 (Zhīfù zhīfù ānquán rènzhèng) – Xác thực an toàn thanh toán – Payment security authentication
2539支付支付账户关闭 (Zhīfù zhīfù zhànghù guānbì) – Đóng tài khoản thanh toán – Payment account closure
2540支付支付资金冻结 (Zhīfù zhīfù zījīn dòngjié) – Đóng băng tài khoản tiền thanh toán – Payment fund freeze
2541支付支付快捷支付 (Zhīfù zhīfù kuàijié zhīfù) – Thanh toán nhanh – Fast payment
2542支付支付违约金 (Zhīfù zhīfù wéiyuē jīn) – Phí vi phạm thanh toán – Payment penalty fee
2543支付支付支付网关 (Zhīfù zhīfù zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán – Payment gateway
2544支付支付交易成功 (Zhīfù zhīfù jiāoyì chénggōng) – Giao dịch thanh toán thành công – Payment transaction successful
2545支付支付货币兑换 (Zhīfù zhīfù huòbì duìhuàn) – Hoán đổi tiền tệ thanh toán – Currency exchange payment
2546支付支付月结账单 (Zhīfù zhīfù yuè jié zhàngdān) – Hóa đơn thanh toán hàng tháng – Monthly payment bill
2547支付支付积分支付 (Zhīfù zhīfù jīfēn zhīfù) – Thanh toán bằng điểm tích lũy – Payment by reward points
2548支付支付银行卡号 (Zhīfù zhīfù yínháng kǎ hào) – Số thẻ ngân hàng thanh toán – Bank card number for payment
2549支付支付额度限制 (Zhīfù zhīfù èdù xiànzhì) – Hạn mức thanh toán – Payment limit restriction
2550支付支付延迟付款 (Zhīfù zhīfù yánchí fùkuǎn) – Thanh toán trễ – Delayed payment
2551支付支付支付过程 (Zhīfù zhīfù zhīfù guòchéng) – Quá trình thanh toán – Payment process
2552支付支付财务管理 (Zhīfù zhīfù cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính thanh toán – Payment financial management
2553支付支付手续费率 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèilǜ) – Tỷ lệ phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee rate
2554支付支付卡验证 (Zhīfù zhīfù kǎ yànzhèng) – Xác minh thẻ thanh toán – Payment card verification
2555支付支付合同条款 (Zhīfù zhīfù hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng thanh toán – Payment contract terms
2556支付支付产品退款 (Zhīfù zhīfù chǎnpǐn tuìkuǎn) – Hoàn tiền sản phẩm thanh toán – Product payment refund
2557支付支付手续费收取 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi shōuqǔ) – Thu phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee collection
2558支付支付调解程序 (Zhīfù zhīfù tiáojiě chéngxù) – Quy trình giải quyết tranh chấp thanh toán – Payment dispute resolution process
2559支付支付用户认证 (Zhīfù zhīfù yònghù rènzhèng) – Xác thực người dùng thanh toán – Payment user authentication
2560支付支付退款请求 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn qǐngqiú) – Yêu cầu hoàn tiền thanh toán – Payment refund request
2561支付支付工具选择 (Zhīfù zhīfù gōngjù xuǎnzé) – Lựa chọn công cụ thanh toán – Payment tool selection
2562支付支付平台升级 (Zhīfù zhīfù píngtái shēngjí) – Nâng cấp nền tảng thanh toán – Payment platform upgrade
2563支付支付货币转换 (Zhīfù zhīfù huòbì zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán – Currency conversion payment
2564支付支付账户解冻 (Zhīfù zhīfù zhànghù jiědòng) – Gỡ bỏ đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account thaw
2565支付支付收款人 (Zhīfù zhīfù shōukuǎn rén) – Người nhận thanh toán – Payment recipient
2566支付支付信用卡支付 (Zhīfù zhīfù xìnyòng kǎ zhīfù) – Thanh toán qua thẻ tín dụng – Credit card payment
2567支付支付自动付款 (Zhīfù zhīfù zìdòng fùkuǎn) – Thanh toán tự động – Automatic payment
2568支付支付付款方式选择 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán – Payment method selection
2569支付支付逾期付款 (Zhīfù zhīfù yúqī fùkuǎn) – Thanh toán quá hạn – Overdue payment
2570支付支付期限 (Zhīfù zhīfù qīxiàn) – Thời hạn thanh toán – Payment deadline
2571支付支付清算 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán bù trừ – Payment settlement
2572支付支付异常 (Zhīfù zhīfù yìcháng) – Thanh toán bất thường – Abnormal payment
2573支付支付退款进度 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn jìndù) – Tiến độ hoàn tiền thanh toán – Payment refund progress
2574支付支付多重支付 (Zhīfù zhīfù duōchóng zhīfù) – Thanh toán đa dạng – Multiple payment options
2575支付支付安全漏洞 (Zhīfù zhīfù ānquán lòudòng) – Lỗ hổng bảo mật thanh toán – Payment security vulnerability
2576支付支付账号信息 (Zhīfù zhīfù zhànghù xìnxī) – Thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information
2577支付支付资金来源 (Zhīfù zhīfù zījīn láiyuán) – Nguồn gốc quỹ thanh toán – Payment fund source
2578支付支付退款策略 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn cèlüè) – Chiến lược hoàn tiền thanh toán – Payment refund strategy
2579支付支付免税 (Zhīfù zhīfù miǎn shuì) – Thanh toán miễn thuế – Tax-free payment
2580支付支付冻结账户 (Zhīfù zhīfù dòngjié zhànghù) – Tài khoản thanh toán bị đóng băng – Frozen payment account
2581支付支付协议签署 (Zhīfù zhīfù xiéyì qiānshǔ) – Ký kết thỏa thuận thanh toán – Payment agreement signing
2582支付支付处理方式 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ fāngshì) – Phương thức xử lý thanh toán – Payment handling method
2583支付支付额度变动 (Zhīfù zhīfù èdù biàndòng) – Thay đổi hạn mức thanh toán – Payment limit change
2584支付支付支付账户绑定 (Zhīfù zhīfù zhànghù bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Bind payment account
2585支付支付退款方式 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn fāngshì) – Phương thức hoàn tiền thanh toán – Payment refund method
2586支付支付账单详情 (Zhīfù zhīfù zhàngdān xiángqíng) – Chi tiết hóa đơn thanh toán – Payment bill details
2587支付支付支付确认函 (Zhīfù zhīfù zhīfù quèrèn hán) – Thư xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
2588支付支付审核过程 (Zhīfù zhīfù shěnhé guòchéng) – Quá trình phê duyệt thanh toán – Payment verification process
2589支付支付支付限额 (Zhīfù zhīfù zhīfù xiàn’é) – Hạn mức thanh toán – Payment limit
2590支付支付交易明细 (Zhīfù zhīfù jiāoyì míngxì) – Chi tiết giao dịch thanh toán – Payment transaction details
2591支付支付支付失败提示 (Zhīfù zhīfù zhīfù shībài tíshì) – Thông báo thất bại thanh toán – Payment failure notification
2592支付支付支付渠道选择 (Zhīfù zhīfù zhīfù qúdào xuǎnzé) – Lựa chọn kênh thanh toán – Payment channel selection
2593支付支付批量处理 (Zhīfù zhīfù pīliàng chǔlǐ) – Xử lý thanh toán hàng loạt – Bulk payment processing
2594支付支付安全保障 (Zhīfù zhīfù ānquán bǎozhàng) – Bảo vệ an toàn thanh toán – Payment security protection
2595支付支付预授权 (Zhīfù zhīfù yù shòuquán) – Phê duyệt thanh toán trước – Pre-authorization payment
2596支付支付支付状态 (Zhīfù zhīfù zhīfù zhuàngtài) – Trạng thái thanh toán – Payment status
2597支付支付快速付款 (Zhīfù zhīfù kuàisù fùkuǎn) – Thanh toán nhanh chóng – Fast payment
2598支付支付奖励积分 (Zhīfù zhīfù jiǎnglì jīfēn) – Điểm thưởng thanh toán – Payment reward points
2599支付支付货币符号 (Zhīfù zhīfù huòbì fúhào) – Ký hiệu tiền tệ thanh toán – Currency symbol for payment
2600支付支付系统安全 (Zhīfù zhīfù xìtǒng ānquán) – Bảo mật hệ thống thanh toán – Payment system security
2601支付支付期限延长 (Zhīfù zhīfù qīxiàn yáncháng) – Gia hạn thời gian thanh toán – Payment deadline extension
2602支付支付资金清算 (Zhīfù zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán và bù trừ quỹ – Payment and fund clearing
2603支付支付工具 (Zhīfù zhīfù gōngjù) – Công cụ thanh toán – Payment tools
2604支付支付过程透明 (Zhīfù zhīfù guòchéng tóumíng) – Quy trình thanh toán minh bạch – Transparent payment process
2605支付支付费用结算 (Zhīfù zhīfù fèiyòng jiésuàn) – Thanh toán phí và chi phí – Fee settlement
2606支付支付到账时间 (Zhīfù zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian nhận tiền thanh toán – Payment arrival time
2607支付支付支付通道 (Zhīfù zhīfù zhīfù tōngdào) – Kênh thanh toán – Payment gateway
2608支付支付优惠政策 (Zhīfù zhīfù yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi thanh toán – Payment discount policy
2609支付支付资金结算周期 (Zhīfù zhīfù zījīn jiésuàn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán quỹ – Payment fund settlement cycle
2610支付支付积分兑换 (Zhīfù zhīfù jīfēn duìhuàn) – Đổi điểm thanh toán – Payment point redemption
2611支付支付付款状态 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn zhuàngtài) – Trạng thái thanh toán – Payment payment status
2612支付支付账单自动支付 (Zhīfù zhīfù zhàngdān zìdòng zhīfù) – Thanh toán hóa đơn tự động – Auto bill payment
2613支付支付对账单 (Zhīfù zhīfù duì zhàngdān) – Đối chiếu hóa đơn thanh toán – Payment statement reconciliation
2614支付支付系统漏洞 (Zhīfù zhīfù xìtǒng lòudòng) – Lỗi hệ thống thanh toán – Payment system bug
2615支付支付支付代理 (Zhīfù zhīfù zhīfù dàilǐ) – Đại lý thanh toán – Payment agent
2616支付支付申诉 (Zhīfù zhīfù shēnsù) – Khiếu nại thanh toán – Payment dispute
2617支付支付支付系统接口 (Zhīfù zhīfù zhīfù xìtǒng jiēkǒu) – Giao diện hệ thống thanh toán – Payment system interface
2618支付支付手段 (Zhīfù zhīfù shǒuduàn) – Phương tiện thanh toán – Payment method
2619支付支付限时优惠 (Zhīfù zhīfù xiàn shí yōuhuì) – Ưu đãi thanh toán có hạn – Time-limited payment discount
2620支付支付支付模式 (Zhīfù zhīfù zhīfù móshì) – Mô hình thanh toán – Payment model
2621支付支付信息安全 (Zhīfù zhīfù xìnxī ānquán) – An toàn thông tin thanh toán – Payment information security
2622支付支付余额保护 (Zhīfù zhīfù yú’é bǎohù) – Bảo vệ số dư thanh toán – Payment balance protection
2623支付支付账户验证失败 (Zhīfù zhīfù zhànghù yànzhèng shībài) – Xác minh tài khoản thanh toán thất bại – Payment account verification failure
2624支付支付支付款项 (Zhīfù zhīfù zhīfù kuǎnxiàng) – Khoản thanh toán – Payment amount
2625支付支付货币转换 (Zhīfù zhīfù huòbì zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán – Currency conversion for payment
2626支付支付双重认证 (Zhīfù zhīfù shuāngchóng rènzhèng) – Xác thực hai lớp thanh toán – Two-factor authentication for payment
2627支付支付款项到帐 (Zhīfù zhīfù kuǎnxiàng dào zhàng) – Tiền thanh toán vào tài khoản – Payment funds credited to account
2628支付支付处理费用 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ fèiyòng) – Phí xử lý thanh toán – Payment processing fee
2629支付支付支付期限 (Zhīfù zhīfù zhīfù qīxiàn) – Thời gian thanh toán – Payment deadline
2630支付支付标识 (Zhīfù zhīfù biāoshí) – Dấu hiệu thanh toán – Payment identification
2631支付支付到账通知 (Zhīfù zhīfù dào zhàng tōngzhī) – Thông báo nhận tiền thanh toán – Payment receipt notification
2632支付支付定期支付 (Zhīfù zhīfù dìngqī zhīfù) – Thanh toán định kỳ – Recurring payment
2633支付支付卡片信息 (Zhīfù zhīfù kǎpiàn xìnxī) – Thông tin thẻ thanh toán – Payment card information
2634支付支付款项清算 (Zhīfù zhīfù kuǎnxiàng qīngsuàn) – Bù trừ khoản thanh toán – Payment funds clearing
2635支付支付违规行为 (Zhīfù zhīfù wéiguī xíngwéi) – Hành vi vi phạm thanh toán – Payment violation
2636支付支付交易风险 (Zhīfù zhīfù jiāoyì fēngxiǎn) – Rủi ro giao dịch thanh toán – Payment transaction risk
2637支付支付手续费返还 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi fǎnhuí) – Hoàn trả phí thanh toán – Payment fee refund
2638支付支付无效交易 (Zhīfù zhīfù wúxiào jiāoyì) – Giao dịch thanh toán vô hiệu – Invalid payment transaction
2639支付支付支付平台协议 (Zhīfù zhīfù zhīfù píngtái xiéyì) – Thỏa thuận nền tảng thanh toán – Payment platform agreement
2640支付支付电子货币 (Zhīfù zhīfù diànzǐ huòbì) – Tiền điện tử – Electronic money
2641支付支付条款说明 (Zhīfù zhīfù tiáokuǎn shuōmíng) – Giải thích điều khoản thanh toán – Payment terms explanation
2642支付支付验证方式 (Zhīfù zhīfù yànzhèng fāngshì) – Phương thức xác minh thanh toán – Payment verification method
2643支付支付操作记录 (Zhīfù zhīfù cāozuò jìlù) – Nhật ký thao tác thanh toán – Payment operation log
2644支付支付支付担保 (Zhīfù zhīfù zhīfù dānbǎo) – Đảm bảo thanh toán – Payment guarantee
2645支付支付信用卡支付 (Zhīfù zhīfù xìnyòngkǎ zhīfù) – Thanh toán qua thẻ tín dụng – Credit card payment
2646支付支付付款确认信 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn quèrèn xìn) – Thư xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
2647支付支付支付限额 (Zhīfù zhīfù zhīfù xiàn’é) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
2648支付支付收款信息 (Zhīfù zhīfù shōu kuǎn xìnxī) – Thông tin nhận thanh toán – Payment receiving information
2649支付支付退货处理 (Zhīfù zhīfù tuìhuò chǔlǐ) – Xử lý hoàn trả thanh toán – Payment return processing
2650支付支付收款账户 (Zhīfù zhīfù shōu kuǎn zhànghù) – Tài khoản nhận thanh toán – Payment receiving account
2651支付支付担保支付 (Zhīfù zhīfù dānbǎo zhīfù) – Thanh toán bảo đảm – Escrow payment
2652支付支付多币种支付 (Zhīfù zhīfù duō bìzhǒng zhīfù) – Thanh toán đa tiền tệ – Multi-currency payment
2653支付支付退还保证金 (Zhīfù zhīfù tuìhuán bǎozhèngjīn) – Hoàn trả tiền đặt cọc thanh toán – Payment deposit refund
2654支付支付确认支付 (Zhīfù zhīfù quèrèn zhīfù) – Xác nhận thanh toán – Confirm payment
2655支付支付延期支付 (Zhīfù zhīfù yánqī zhīfù) – Thanh toán hoãn lại – Deferred payment
2656支付支付币种兑换 (Zhīfù zhīfù bìzhǒng duìhuàn) – Đổi tiền tệ thanh toán – Currency exchange for payment
2657支付支付付款方 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn fāng) – Bên thanh toán – Payer
2658支付支付操作员 (Zhīfù zhīfù cāozuò yuán) – Người vận hành thanh toán – Payment operator
2659支付支付支付来源 (Zhīfù zhīfù zhīfù láiyuán) – Nguồn thanh toán – Payment source
2660支付支付批量支付 (Zhīfù zhīfù pīliàng zhīfù) – Thanh toán hàng loạt – Bulk payment
2661支付支付付款要求 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn yāoqiú) – Yêu cầu thanh toán – Payment request
2662支付支付过期支付 (Zhīfù zhīfù guòqī zhīfù) – Thanh toán quá hạn – Late payment
2663支付支付资金转账 (Zhīfù zhīfù zījīn zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản thanh toán – Payment fund transfer
2664支付支付银行账户 (Zhīfù zhīfù yínháng zhànghù) – Tài khoản ngân hàng thanh toán – Bank account payment
2665支付支付提现 (Zhīfù zhīfù tíxiàn) – Rút tiền thanh toán – Payment withdrawal
2666支付支付外汇支付 (Zhīfù zhīfù wàihuì zhīfù) – Thanh toán ngoại hối – Foreign exchange payment
2667支付支付保证金支付 (Zhīfù zhīfù bǎozhèngjīn zhīfù) – Thanh toán tiền đặt cọc bảo đảm – Security deposit payment
2668支付支付货币支付 (Zhīfù zhīfù huòbì zhīfù) – Thanh toán bằng tiền – Currency payment
2669支付支付代付 (Zhīfù zhīfù dàifù) – Thanh toán thay – Payment on behalf
2670支付支付模式 (Zhīfù zhīfù móshì) – Chế độ thanh toán – Payment mode
2671支付支付激活码 (Zhīfù zhīfù jīhuó mǎ) – Mã kích hoạt thanh toán – Payment activation code
2672支付支付信用额度 (Zhīfù zhīfù xìnyòng èdù) – Hạn mức tín dụng thanh toán – Payment credit limit
2673支付支付欺诈 (Zhīfù zhīfù qīzhà) – Gian lận thanh toán – Payment fraud
2674支付支付增值税 (Zhīfù zhīfù zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng thanh toán – VAT (Value Added Tax) payment
2675支付支付账单结算 (Zhīfù zhīfù zhàngdān jiésuàn) – Thanh toán hóa đơn – Bill settlement
2676支付支付付款期限 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn qīxiàn) – Thời gian thanh toán – Payment due date
2677支付支付未完成 (Zhīfù zhīfù wèi wánchéng) – Thanh toán chưa hoàn thành – Payment pending
2678支付支付商家 (Zhīfù zhīfù shāngjiā) – Người bán hàng thanh toán – Payment merchant
2679支付支付协商 (Zhīfù zhīfù xiéshāng) – Thỏa thuận thanh toán – Payment negotiation
2680支付支付超时 (Zhīfù zhīfù chāoshí) – Thanh toán quá thời gian – Payment timeout
2681支付支付自动扣款 (Zhīfù zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Khấu trừ tự động – Automatic payment deduction
2682支付支付记录查询 (Zhīfù zhīfù jìlù cháxún) – Tra cứu lịch sử thanh toán – Payment transaction inquiry
2683支付支付账户余额不足 (Zhīfù zhīfù zhànghù yú’é bùzú) – Số dư tài khoản không đủ – Insufficient payment account balance
2684支付支付未付款 (Zhīfù zhīfù wèi fùkuǎn) – Chưa thanh toán – Unpaid
2685支付支付退款方式 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn fāngshì) – Phương thức hoàn tiền – Refund method
2686支付支付账户扣款 (Zhīfù zhīfù zhànghù kòu kuǎn) – Khấu trừ từ tài khoản thanh toán – Payment account deduction
2687支付支付付款记录 (Zhīfù zhīfù fùkuǎn jìlù) – Lịch sử thanh toán – Payment history
2688支付支付安全码 (Zhīfù zhīfù ānquán mǎ) – Mã bảo mật thanh toán – Payment security code
2689支付支付账户授权 (Zhīfù zhīfù zhànghù shòuquán) – Ủy quyền tài khoản thanh toán – Payment account authorization
2690支付支付应用商店 (Zhīfù zhīfù yìngyòng shāngdiàn) – Cửa hàng ứng dụng thanh toán – Payment app store
2691支付支付账户安全 (Zhīfù zhīfù zhànghù ānquán) – An ninh tài khoản thanh toán – Payment account security
2692支付支付合作伙伴 (Zhīfù zhīfù hézuò huǒbàn) – Đối tác thanh toán – Payment partner
2693支付支付动态验证 (Zhīfù zhīfù dòngtài yànzhèng) – Xác minh động thanh toán – Dynamic payment verification
2694支付支付平台收费 (Zhīfù zhīfù píngtái shōufèi) – Phí nền tảng thanh toán – Payment platform charge
2695支付支付已完成 (Zhīfù zhīfù yǐ wánchéng) – Thanh toán đã hoàn tất – Payment completed
2696支付支付延期 (Zhīfù zhīfù yánqī) – Gia hạn thanh toán – Payment extension
2697支付支付链接 (Zhīfù zhīfù liànjiē) – Liên kết thanh toán – Payment link
2698支付支付平台账户 (Zhīfù zhīfù píngtái zhànghù) – Tài khoản nền tảng thanh toán – Payment platform account
2699支付支付款项 (Zhīfù zhīfù kuǎnxiàng) – Khoản thanh toán – Payment amount
2700支付支付费用调整 (Zhīfù zhīfù fèiyòng tiáozhěng) – Điều chỉnh phí thanh toán – Payment fee adjustment
2701支付支付支付安全 (Zhīfù zhīfù zhīfù ānquán) – Bảo mật thanh toán – Payment security
2702支付支付系统故障 (Zhīfù zhīfù xìtǒng gùzhàng) – Lỗi hệ thống thanh toán – Payment system failure
2703支付支付设备 (Zhīfù zhīfù shèbèi) – Thiết bị thanh toán – Payment device
2704支付支付服务费用 (Zhīfù zhīfù fúwù fèiyòng) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service charge
2705支付支付币种 (Zhīfù zhīfù bìzhǒng) – Loại tiền thanh toán – Payment currency
2706支付支付免密支付 (Zhīfù zhīfù miǎn mì zhīfù) – Thanh toán không cần mật khẩu – Passwordless payment
2707支付支付进度 (Zhīfù zhīfù jìndù) – Tiến độ thanh toán – Payment progress
2708支付支付问题 (Zhīfù zhīfù wèntí) – Vấn đề thanh toán – Payment issue
2709支付支付凭证 (Zhīfù zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán – Payment receipt
2710支付支付支付成功 (Zhīfù zhīfù zhīfù chénggōng) – Thanh toán thành công – Payment success
2711支付支付资金冻结 (Zhīfù zhīfù zījīn dòngjié) – Đóng băng tài khoản thanh toán – Payment fund freeze
2712支付支付账户关联 (Zhīfù zhīfù zhànghù guānlián) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account linkage
2713支付支付清算 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán và thanh lý – Payment settlement
2714支付支付处理速度 (Zhīfù zhīfù chǔlǐ sùdù) – Tốc độ xử lý thanh toán – Payment processing speed
2715支付支付成功率 (Zhīfù zhīfù chénggōng lǜ) – Tỷ lệ thành công thanh toán – Payment success rate
2716支付支付信用卡 (Zhīfù zhīfù xìnyòng kǎ) – Thẻ tín dụng thanh toán – Payment credit card
2717支付支付挂账 (Zhīfù zhīfù guà zhàng) – Ghi nợ thanh toán – Payment on account
2718支付支付账单分期 (Zhīfù zhīfù zhàngdān fēnqī) – Thanh toán trả góp hóa đơn – Bill installment payment
2719支付支付时效性 (Zhīfù zhīfù shíxiàoxìng) – Tính kịp thời của thanh toán – Timeliness of payment
2720支付支付异常 (Zhīfù zhīfù yìcháng) – Thanh toán bất thường – Payment exception
2721支付支付币种转换 (Zhīfù zhīfù bìzhǒng zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán – Payment currency conversion
2722支付支付对账单 (Zhīfù zhīfù duì zhàng dān) – Đối chiếu hóa đơn thanh toán – Payment reconciliation statement
2723支付支付退款账户 (Zhīfù zhīfù tuìkuǎn zhànghù) – Tài khoản hoàn tiền – Refund account
2724支付支付欠款 (Zhīfù zhīfù qiànkuǎn) – Khoản nợ thanh toán – Outstanding payment
2725支付支付提醒 (Zhīfù zhīfù tíxǐng) – Thông báo thanh toán – Payment reminder
2726支付支付凭证号 (Zhīfù zhīfù píngzhèng hào) – Mã số chứng từ thanh toán – Payment voucher number
2727支付支付自动扣款 (Zhīfù zhīfù zìdòng kòukuǎn) – Trừ tiền tự động thanh toán – Automatic payment deduction
2728支付支付管理系统 (Zhīfù zhīfù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thanh toán – Payment management system
2729支付支付费用明细 (Zhīfù zhīfù fèiyòng míngxì) – Chi tiết phí thanh toán – Payment fee breakdown
2730支付支付卡支付 (Zhīfù zhīfù kǎ zhīfù) – Thanh toán qua thẻ – Card payment
2731支付支付余额不足 (Zhīfù zhīfù yú’é bùzú) – Số dư thanh toán không đủ – Insufficient payment balance
2732支付支付支付时间 (Zhīfù zhīfù zhīfù shíjiān) – Thời gian thanh toán – Payment time
2733支付支付收据 (Zhīfù zhīfù shōujù) – Biên lai thanh toán – Payment receipt
2734支付支付对账 (Zhīfù zhīfù duì zhàng) – Đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation
2735支付支付快捷支付 (Zhīfù zhīfù kuàijié zhīfù) – Thanh toán nhanh – Quick payment
2736支付支付有效期 (Zhīfù zhīfù yǒuxiào qī) – Thời gian hiệu lực thanh toán – Payment validity period
2737支付支付验证码 (Zhīfù zhīfù yànzhèng mǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment verification code
2738支付支付支付步骤 (Zhīfù zhīfù zhīfù bùzhòu) – Các bước thanh toán – Payment process steps
2739支付支付扣款日期 (Zhīfù zhīfù kòukuǎn rìqī) – Ngày trừ tiền thanh toán – Payment deduction date
2740支付支付手续费说明 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi shuōmíng) – Giải thích phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee explanation
2741支付支付流水 (Zhīfù zhīfù liúshuǐ) – Dòng tiền thanh toán – Payment flow
2742支付支付账单生成时间 (Zhīfù zhīfù zhàngdān shēngchéng shíjiān) – Thời gian tạo hóa đơn thanh toán – Payment bill generation time
2743支付支付调账 (Zhīfù zhīfù tiáo zhàng) – Điều chỉnh tài khoản thanh toán – Payment adjustment
2744支付支付方式更新 (Zhīfù zhīfù fāngshì gēngxīn) – Cập nhật phương thức thanh toán – Payment method update
2745支付支付结算金额 (Zhīfù zhīfù jiésuàn jīn’é) – Số tiền thanh toán đã thanh toán – Settled payment amount
2746支付支付延期付款 (Zhīfù zhīfù yánqī fùkuǎn) – Hoãn thanh toán – Payment deferred
2747支付支付平台限制 (Zhīfù zhīfù píngtái xiànzhì) – Hạn chế nền tảng thanh toán – Payment platform restriction
2748支付支付地址确认 (Zhīfù zhīfù dìzhǐ quèrèn) – Xác nhận địa chỉ thanh toán – Payment address confirmation
2749支付支付金额核对 (Zhīfù zhīfù jīn’é héduì) – Kiểm tra số tiền thanh toán – Payment amount verification
2750支付支付返款 (Zhīfù zhīfù fǎnkuǎn) – Hoàn tiền thanh toán – Payment refund
2751支付支付费用差异 (Zhīfù zhīfù fèiyòng chāyì) – Chênh lệch phí thanh toán – Payment fee discrepancy
2752支付支付支付条款 (Zhīfù zhīfù zhīfù tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán – Payment terms
2753支付支付资金划拨 (Zhīfù zhīfù zījīn huábō) – Chuyển tiền thanh toán – Payment fund transfer
2754支付支付分期付款 (Zhīfù zhīfù fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán theo kỳ – Installment payment
2755支付支付账户冻结解除 (Zhīfù zhīfù zhànghù dòngjié jiěchú) – Hủy đóng băng tài khoản thanh toán – Unfreeze payment account
2756支付支付帐务处理 (Zhīfù zhīfù zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý giao dịch thanh toán – Payment transaction processing
2757支付支付结算金额明细 (Zhīfù zhīfù jiésuàn jīn’é míngxì) – Chi tiết số tiền thanh toán – Payment settlement amount details
2758支付支付逾期付款 (Zhīfù zhīfù yúqī fùkuǎn) – Thanh toán trễ – Overdue payment
2759支付支付申请 (Zhīfù zhīfù shēnqǐng) – Đơn xin thanh toán – Payment application
2760支付支付系统升级通知 (Zhīfù zhīfù xìtǒng shēngjí tōngzhī) – Thông báo nâng cấp hệ thống thanh toán – Payment system upgrade notification
2761支付支付信息 (Zhīfù zhīfù xìnxī) – Thông tin thanh toán – Payment information
2762支付支付账户有效性 (Zhīfù zhīfù zhànghù yǒuxiàoxìng) – Tính hiệu lực của tài khoản thanh toán – Payment account validity
2763支付支付交易限制 (Zhīfù zhīfù jiāoyì xiànzhì) – Giới hạn giao dịch thanh toán – Payment transaction limit
2764支付支付账户充值 (Zhīfù zhīfù zhànghù chōngzhí) – Nạp tiền vào tài khoản thanh toán – Payment account recharge
2765支付支付中介平台 (Zhīfù zhīfù zhōngjiè píngtái) – Nền tảng trung gian thanh toán – Payment intermediary platform
2766支付支付清算 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán quyết toán – Payment clearing
2767支付支付货款结算 (Zhīfù zhīfù huòkuǎn jiésuàn) – Thanh toán tiền hàng – Goods payment settlement
2768支付支付资金结算 (Zhīfù zhīfù zījīn jiésuàn) – Quyết toán tiền thanh toán – Payment fund settlement
2769支付支付业务中断 (Zhīfù zhīfù yèwù zhōngduàn) – Gián đoạn dịch vụ thanh toán – Payment service interruption
2770支付支付银行转账 (Zhīfù zhīfù yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản ngân hàng thanh toán – Payment bank transfer
2771支付支付平台服务商 (Zhīfù zhīfù píngtái fúwù shāng) – Nhà cung cấp dịch vụ nền tảng thanh toán – Payment platform service provider
2772支付支付期满 (Zhīfù zhīfù qīmǎn) – Hết hạn thanh toán – Payment due date
2773支付支付额度 (Zhīfù zhīfù èdù) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
2774支付支付账户注销 (Zhīfù zhīfù zhànghù zhùxiāo) – Hủy tài khoản thanh toán – Payment account cancellation
2775支付支付反欺诈 (Zhīfù zhīfù fǎn qīzhà) – Phòng chống gian lận thanh toán – Anti-fraud payment
2776支付支付认证方式 (Zhīfù zhīfù rènzhèng fāngshì) – Phương thức xác thực thanh toán – Payment authentication method
2777支付支付信用审核 (Zhīfù zhīfù xìnyòng shěnhé) – Kiểm tra tín dụng thanh toán – Payment credit check
2778支付支付消费确认 (Zhīfù zhīfù xiāofèi quèrèn) – Xác nhận thanh toán tiêu dùng – Consumer payment confirmation
2779支付支付通道限制 (Zhīfù zhīfù tōngdào xiànzhì) – Giới hạn kênh thanh toán – Payment channel limitation
2780支付支付支出金额 (Zhīfù zhīfù zhīchū jīn’é) – Số tiền chi tiêu thanh toán – Payment expenditure amount
2781支付支付自动扣款 (Zhīfù zhīfù zìdòng kòukuǎn) – Thanh toán tự động – Automatic payment deduction
2782支付支付反馈 (Zhīfù zhīfù fǎnkuì) – Phản hồi thanh toán – Payment feedback
2783支付支付提现手续费 (Zhīfù zhīfù tíxiàn shǒuxù fèi) – Phí xử lý rút tiền thanh toán – Payment withdrawal fee
2784支付支付有效期 (Zhīfù zhīfù yǒuxiàoqī) – Thời gian hiệu lực thanh toán – Payment validity period
2785支付支付纠纷解决 (Zhīfù zhīfù jiūfēn jiějué) – Giải quyết tranh chấp thanh toán – Payment dispute resolution
2786支付支付受理银行 (Zhīfù zhīfù shòulǐ yínháng) – Ngân hàng xử lý thanh toán – Payment processing bank
2787支付支付优惠券 (Zhīfù zhīfù yōuhuì quàn) – Phiếu giảm giá thanh toán – Payment discount voucher
2788支付支付积分 (Zhīfù zhīfù jīfēn) – Điểm thanh toán – Payment points
2789支付支付资金保障 (Zhīfù zhīfù zījīn bǎozhàng) – Bảo đảm vốn thanh toán – Payment fund guarantee
2790支付支付退货 (Zhīfù zhīfù tuìhuò) – Hoàn trả hàng hóa thanh toán – Payment refund
2791支付支付账户绑定 (Zhīfù zhīfù zhànghù bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account binding
2792支付支付账户资金冻结 (Zhīfù zhīfù zhànghù zījīn dòngjié) – Đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account fund freeze
2793支付支付账号安全 (Zhīfù zhīfù zhànghào ānquán) – An toàn tài khoản thanh toán – Payment account security
2794支付支付合规审查 (Zhīfù zhīfù héguī shěnchá) – Kiểm tra tuân thủ thanh toán – Payment compliance review
2795支付支付结算单 (Zhīfù zhīfù jiésuàn dān) – Biên lai thanh toán – Payment settlement slip
2796支付支付认证程序 (Zhīfù zhīfù rènzhèng chéngxù) – Quy trình xác thực thanh toán – Payment authentication procedure
2797支付支付业务优化 (Zhīfù zhīfù yèwù yōuhuà) – Tối ưu hóa dịch vụ thanh toán – Payment service optimization
2798支付支付帐务错误 (Zhīfù zhīfù zhàngwù cuòwù) – Lỗi giao dịch thanh toán – Payment transaction error
2799支付支付收款确认 (Zhīfù zhīfù shōukuǎn quèrèn) – Xác nhận nhận thanh toán – Payment receipt confirmation
2800支付支付流水号 (Zhīfù zhīfù liúshuǐ hào) – Số hiệu giao dịch thanh toán – Payment transaction number
2801支付支付调账 (Zhīfù zhīfù tiáozhàng) – Điều chỉnh giao dịch thanh toán – Payment adjustment
2802支付支付账户封锁 (Zhīfù zhīfù zhànghù fēngsuǒ) – Khóa tài khoản thanh toán – Payment account lock
2803支付支付补偿 (Zhīfù zhīfù bǔcháng) – Bồi thường thanh toán – Payment compensation
2804支付支付卡信息 (Zhīfù zhīfù kǎ xìnxī) – Thông tin thẻ thanh toán – Payment card information
2805支付支付优惠活动 (Zhīfù zhīfù yōuhuì huódòng) – Chương trình khuyến mãi thanh toán – Payment promotion event
2806支付支付手续费率 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèilǜ) – Tỷ lệ phí xử lý thanh toán – Payment processing fee rate
2807支付支付时效性 (Zhīfù zhīfù shíxiàoxìng) – Tính kịp thời thanh toán – Payment timeliness
2808支付支付系统维护费 (Zhīfù zhīfù xìtǒng wéihù fèi) – Phí bảo trì hệ thống thanh toán – Payment system maintenance fee
2809支付支付清算周期 (Zhīfù zhīfù qīngsuàn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán quyết toán – Payment clearing cycle
2810支付支付结算中心 (Zhīfù zhīfù jiésuàn zhōngxīn) – Trung tâm thanh toán quyết toán – Payment settlement center
2811支付支付通道拥堵 (Zhīfù zhīfù tōngdào yōngdǔ) – Tắc nghẽn kênh thanh toán – Payment channel congestion
2812支付支付逾期付款 (Zhīfù zhīfù yúqī fùkuǎn) – Thanh toán trễ hạn – Late payment
2813支付支付异常交易 (Zhīfù zhīfù yìcháng jiāoyì) – Giao dịch thanh toán bất thường – Abnormal payment transaction
2814支付支付国际汇款 (Zhīfù zhīfù guójì huìkuǎn) – Chuyển khoản quốc tế – International remittance
2815支付支付预授权 (Zhīfù zhīfù yù shòuquán) – Giấy phép thanh toán trước – Payment pre-authorization
2816支付支付自动退款 (Zhīfù zhīfù zìdòng tuìkuǎn) – Hoàn tiền tự động – Automatic payment refund
2817支付支付转账限额 (Zhīfù zhīfù zhuǎnzhàng xiàn’é) – Giới hạn chuyển khoản thanh toán – Payment transfer limit
2818支付支付交易状态 (Zhīfù zhīfù jiāoyì zhuàngtài) – Tình trạng giao dịch thanh toán – Payment transaction status
2819支付支付操作员 (Zhīfù zhīfù cāozuòyuán) – Nhân viên xử lý thanh toán – Payment operator
2820支付支付交易日 (Zhīfù zhīfù jiāoyì rì) – Ngày giao dịch thanh toán – Payment transaction day
2821支付支付额度 (Zhīfù zhīfù é dù) – Hạn mức thanh toán – Payment limit
2822支付支付原路退回 (Zhīfù zhīfù yuán lù tuìhuí) – Hoàn tiền qua phương thức thanh toán ban đầu – Refund to original payment method
2823支付支付接口安全 (Zhīfù zhīfù jiēkǒu ānquán) – An toàn giao diện thanh toán – Payment interface security
2824支付支付营销活动 (Zhīfù zhīfù yíngxiāo huódòng) – Hoạt động marketing thanh toán – Payment marketing campaign
2825支付支付资金管理 (Zhīfù zhīfù zījīn guǎnlǐ) – Quản lý quỹ thanh toán – Payment fund management
2826支付支付审计报告 (Zhīfù zhīfù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán thanh toán – Payment audit report
2827支付支付收款系统 (Zhīfù zhīfù shōukuǎn xìtǒng) – Hệ thống thu tiền thanh toán – Payment receiving system
2828支付支付结算协议 (Zhīfù zhīfù jiésuàn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán quyết toán – Payment settlement agreement
2829支付支付冻结资金 (Zhīfù zhīfù dòngjié zījīn) – Đóng băng quỹ thanh toán – Payment fund freeze
2830支付支付结算差错 (Zhīfù zhīfù jiésuàn chācuò) – Lỗi quyết toán thanh toán – Payment settlement error
2831支付支付账单查询 (Zhīfù zhīfù zhàngdān cháxún) – Tra cứu hóa đơn thanh toán – Payment bill inquiry
2832支付支付保证金 (Zhīfù zhīfù bǎozhèngjīn) – Tiền đặt cọc thanh toán – Payment deposit
2833支付支付支付凭证 (Zhīfù zhīfù zhīfù píngzhèng) – Biên lai thanh toán – Payment voucher
2834支付支付银行卡 (Zhīfù zhīfù yínháng kǎ) – Thẻ ngân hàng thanh toán – Bank payment card
2835支付支付支付凭证号 (Zhīfù zhīfù zhīfù píngzhèng hào) – Số biên nhận thanh toán – Payment receipt number
2836支付支付用户协议 (Zhīfù zhīfù yònghù xiéyì) – Thỏa thuận người dùng thanh toán – Payment user agreement
2837支付支付数据传输 (Zhīfù zhīfù shùjù chuánshū) – Truyền tải dữ liệu thanh toán – Payment data transmission
2838支付支付支付错误 (Zhīfù zhīfù zhīfù cuòwù) – Lỗi thanh toán – Payment error
2839支付支付账户解冻 (Zhīfù zhīfù zhànghù jiědòng) – Giải phóng tài khoản thanh toán – Payment account thaw
2840支付支付结算方式 (Zhīfù zhīfù jiésuàn fāngshì) – Phương thức thanh toán quyết toán – Payment settlement method
2841支付支付账务处理 (Zhīfù zhīfù zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý kế toán thanh toán – Payment accounting processing
2842支付支付平台审核 (Zhīfù zhīfù píngtái shěnhé) – Phê duyệt nền tảng thanh toán – Payment platform review
2843支付支付支付手续费 (Zhīfù zhīfù zhīfù shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee
2844支付支付账户清算 (Zhīfù zhīfù zhànghù qīngsuàn) – Thanh toán quyết toán tài khoản – Payment account settlement
2845支付支付通知提醒 (Zhīfù zhīfù tōngzhī tíxǐng) – Nhắc nhở thông báo thanh toán – Payment notification reminder
2846支付支付分期付款 (Zhīfù zhīfù fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán trả góp – Payment by installments
2847支付支付发起方 (Zhīfù zhīfù fāqǐ fāng) – Bên khởi tạo thanh toán – Payment initiator
2848支付支付信息验证 (Zhīfù zhīfù xìnxī yànzhèng) – Xác minh thông tin thanh toán – Payment information verification
2849支付支付限额 (Zhīfù zhīfù xiàn’é) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
2850支付支付取消 (Zhīfù zhīfù qǔxiāo) – Hủy bỏ thanh toán – Payment cancellation
2851支付支付自动扣款 (Zhīfù zhīfù zìdòng kòukuǎn) – Trừ tiền tự động – Automatic payment deduction
2852支付支付到账时间 (Zhīfù zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian nhận thanh toán – Payment arrival time
2853支付支付凭证扫描 (Zhīfù zhīfù píngzhèng sǎomiáo) – Quét biên nhận thanh toán – Payment voucher scan
2854支付支付预授权 (Zhīfù zhīfù yù shòuquán) – Thanh toán được ủy quyền trước – Payment pre-authorization
2855支付支付审计检查 (Zhīfù zhīfù shěnjì jiǎnchá) – Kiểm tra kiểm toán thanh toán – Payment audit inspection
2856支付支付到账确认 (Zhīfù zhīfù dào zhàng quèrèn) – Xác nhận nhận tiền thanh toán – Payment receipt confirmation
2857支付支付流程自动化 (Zhīfù zhīfù liúchéng zìdòng huà) – Tự động hóa quy trình thanh toán – Payment process automation
2858支付支付收款确认 (Zhīfù zhīfù shōukuǎn quèrèn) – Xác nhận nhận thanh toán – Payment collection confirmation
2859支付支付限时支付 (Zhīfù zhīfù xiànshí zhīfù) – Thanh toán giới hạn thời gian – Timed payment
2860支付支付支付中介 (Zhīfù zhīfù zhīfù zhōngjiè) – Trung gian thanh toán – Payment intermediary
2861支付支付重复付款 (Zhīfù zhīfù chóngfù fùkuǎn) – Thanh toán trùng lặp – Duplicate payment
2862支付支付请求处理 (Zhīfù zhīfù qǐngqiú chǔlǐ) – Xử lý yêu cầu thanh toán – Payment request handling
2863支付支付记录 (Zhīfù zhīfù jìlù) – Ghi chép thanh toán – Payment record
2864支付支付延迟 (Zhīfù zhīfù yánchí) – Thanh toán trễ – Payment delay
2865支付支付退款 (Zhīfù zhīfù tuì kuǎn) – Hoàn trả thanh toán – Payment refund
2866支付支付手续费率 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi lǜ) – Tỷ lệ phí giao dịch – Transaction fee rate
2867支付支付交易历史 (Zhīfù zhīfù jiāoyì lìshǐ) – Lịch sử giao dịch thanh toán – Payment transaction history
2868支付支付凭证管理 (Zhīfù zhīfù píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý biên lai thanh toán – Payment voucher management
2869支付支付金额核对 (Zhīfù zhīfù jīn’é héduì) – Kiểm tra số tiền thanh toán – Payment amount verification
2870支付支付国际转账 (Zhīfù zhīfù guójì zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản quốc tế – International payment transfer
2871支付支付授权书 (Zhīfù zhīfù shòuquán shū) – Giấy ủy quyền thanh toán – Payment authorization letter
2872支付支付对账 (Zhīfù zhīfù duìzhàng) – Đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation
2873支付支付时效性 (Zhīfù zhīfù shíxiào xìng) – Tính thời hạn thanh toán – Payment timeliness
2874支付支付融资 (Zhīfù zhīfù róngzī) – Tài trợ thanh toán – Payment financing
2875支付支付款项处理 (Zhīfù zhīfù kuǎnxiàng chǔlǐ) – Xử lý khoản thanh toán – Payment fund processing
2876支付支付交易跟踪 (Zhīfù zhīfù jiāoyì gēnzōng) – Theo dõi giao dịch thanh toán – Payment transaction tracking
2877支付支付收据 (Zhīfù zhīfù shōujù) – Biên nhận thanh toán – Payment receipt
2878支付支付合同 (Zhīfù zhīfù hétóng) – Hợp đồng thanh toán – Payment contract
2879支付支付商户 (Zhīfù zhīfù shānghù) – Thương nhân thanh toán – Payment merchant
2880支付支付账务周期 (Zhīfù zhīfù zhàngwù zhōuqī) – Chu kỳ kế toán thanh toán – Payment accounting cycle
2881支付支付免手续费 (Zhīfù zhīfù miǎn shǒuxù fèi) – Miễn phí giao dịch thanh toán – Fee-free payment
2882支付支付双重认证 (Zhīfù zhīfù shuāngchóng rènzhèng) – Xác thực hai lớp thanh toán – Payment dual authentication
2883支付支付安全协议 (Zhīfù zhīfù ānquán xiéyì) – Giao thức bảo mật thanh toán – Payment security protocol
2884支付支付未付金额 (Zhīfù zhīfù wèifù jīn’é) – Số tiền chưa thanh toán – Outstanding amount
2885支付支付资金划拨 (Zhīfù zhīfù zījīn huábō) – Điều chuyển vốn thanh toán – Payment fund transfer
2886支付支付违约金 (Zhīfù zhīfù wéiyuē jīn) – Phí vi phạm thanh toán – Payment penalty
2887支付支付商户ID (Zhīfù zhīfù shānghù ID) – Mã định danh thương nhân thanh toán – Merchant ID
2888支付支付分润 (Zhīfù zhīfù fēnrùn) – Chia sẻ doanh thu thanh toán – Payment revenue sharing
2889支付支付折扣 (Zhīfù zhīfù zhékòu) – Chiết khấu thanh toán – Payment discount
2890支付支付优惠 (Zhīfù zhīfù yōuhuì) – Ưu đãi thanh toán – Payment promotion
2891支付支付返款 (Zhīfù zhīfù fǎnkuǎn) – Hoàn lại thanh toán – Payment rebate
2892支付支付预约 (Zhīfù zhīfù yùyuē) – Đặt trước thanh toán – Payment reservation
2893支付支付货币转换 (Zhīfù zhīfù huòbì zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán – Payment currency conversion
2894支付支付期限 (Zhīfù zhīfù qīxiàn) – Hạn thanh toán – Payment deadline
2895支付支付逾期 (Zhīfù zhīfù yúqí) – Thanh toán quá hạn – Overdue payment
2896支付支付税费 (Zhīfù zhīfù shuìfèi) – Thuế thanh toán – Payment tax
2897支付支付客户代码 (Zhīfù zhīfù kèhù dàimǎ) – Mã khách hàng thanh toán – Payment customer code
2898支付支付受益人 (Zhīfù zhīfù shòuyì rén) – Người thụ hưởng thanh toán – Payment beneficiary
2899支付支付账户结余 (Zhīfù zhīfù zhànghù jiéyú) – Số dư tài khoản thanh toán – Payment account balance
2900支付支付凭证下载 (Zhīfù zhīfù píngzhèng xiàzài) – Tải biên lai thanh toán – Payment voucher download
2901支付支付账号绑定 (Zhīfù zhīfù zhànghào bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account linking
2902支付支付资金到达 (Zhīfù zhīfù zījīn dàodá) – Đến vốn thanh toán – Payment fund arrival
2903支付支付安全措施 (Zhīfù zhīfù ānquán cuòshī) – Biện pháp an ninh thanh toán – Payment security measures
2904支付支付额度管理 (Zhīfù zhīfù é dù guǎnlǐ) – Quản lý hạn mức thanh toán – Payment limit management
2905支付支付取消 (Zhīfù zhīfù qǔxiāo) – Hủy thanh toán – Payment cancellation
2906支付支付复核 (Zhīfù zhīfù fùhé) – Kiểm tra lại thanh toán – Payment recheck
2907支付支付结算日 (Zhīfù zhīfù jiésuàn rì) – Ngày thanh toán – Payment settlement date
2908支付支付款项分配 (Zhīfù zhīfù kuǎnxiàng fēnpèi) – Phân bổ khoản thanh toán – Payment allocation
2909支付支付透明度 (Zhīfù zhīfù tòumíng dù) – Tính minh bạch thanh toán – Payment transparency
2910支付余额提醒 (Zhīfù yú’é tíxǐng) – Nhắc nhở số dư thanh toán – Payment balance reminder
2911支付收据 (Zhīfù shōujù) – Biên lai thanh toán – Payment receipt
2912支付交易记录 (Zhīfù jiāoyì jìlù) – Ghi chép giao dịch thanh toán – Payment transaction record
2913支付人工服务 (Zhīfù réngōng fúwù) – Dịch vụ khách hàng trực tiếp thanh toán – Payment customer service
2914支付账户充值 (Zhīfù zhànghù chōngzhí) – Nạp tiền tài khoản thanh toán – Payment account recharge
2915支付扫码 (Zhīfù sǎomǎ) – Quét mã thanh toán – Payment QR scanning
2916支付费用报告 (Zhīfù fèiyòng bàogào) – Báo cáo chi phí thanh toán – Payment expense report
2917支付定期付款 (Zhīfù dìngqí fùkuǎn) – Thanh toán định kỳ – Regular payment
2918支付定额付款 (Zhīfù dìng’é fùkuǎn) – Thanh toán cố định – Fixed payment
2919支付拒绝通知 (Zhīfù jùjué tōngzhī) – Thông báo từ chối thanh toán – Payment rejection notice
2920支付还款日期 (Zhīfù huánkuǎn rìqī) – Ngày hoàn trả thanh toán – Payment repayment date
2921支付现金流管理 (Zhīfù xiànjīn liú guǎnlǐ) – Quản lý dòng tiền thanh toán – Payment cash flow management
2922支付退税 (Zhīfù tuìshuì) – Hoàn thuế thanh toán – Payment tax refund
2923支付手续费 (Zhīfù shǒuxù fèi) – Phí xử lý thanh toán – Payment handling fee
2924支付取消确认 (Zhīfù qǔxiāo quèrèn) – Xác nhận hủy thanh toán – Payment cancellation confirmation
2925支付时间窗口 (Zhīfù shíjiān chuāngkǒu) – Khoảng thời gian thanh toán – Payment time window
2926支付对账单 (Zhīfù duìzhàng dān) – Đối chiếu tài khoản thanh toán – Payment reconciliation statement
2927支付动态验证码 (Zhīfù dòngtài yànzhèng mǎ) – Mã xác thực động thanh toán – Payment dynamic verification code
2928支付失败率 (Zhīfù shībài lǜ) – Tỷ lệ thất bại thanh toán – Payment failure rate
2929支付交易时间 (Zhīfù jiāoyì shíjiān) – Thời gian giao dịch thanh toán – Payment transaction time
2930支付汇率 (Zhīfù huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái thanh toán – Payment exchange rate
2931支付交易验证 (Zhīfù jiāoyì yànzhèng) – Xác thực giao dịch thanh toán – Payment transaction verification
2932支付优惠码 (Zhīfù yōuhuì mǎ) – Mã ưu đãi thanh toán – Payment promo code
2933支付结算金额 (Zhīfù jiésuàn jīn’é) – Số tiền thanh toán – Payment settlement amount
2934支付优惠计划 (Zhīfù yōuhuì jìhuà) – Chương trình ưu đãi thanh toán – Payment discount program
2935支付汇款 (Zhīfù huìkuǎn) – Thanh toán qua chuyển tiền – Payment remittance
2936支付借贷 (Zhīfù jièdài) – Khoản vay thanh toán – Payment loan
2937支付信贷条款 (Zhīfù xìndài tiáokuǎn) – Điều khoản tín dụng thanh toán – Payment credit terms
2938支付财务报表 (Zhīfù cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính thanh toán – Payment financial statement
2939支付收支平衡 (Zhīfù shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi thanh toán – Payment balance sheet
2940支付投资回报 (Zhīfù tóuzī huíbào) – Lợi nhuận đầu tư thanh toán – Payment ROI (Return on Investment)
2941支付损失预防 (Zhīfù sǔnshī yùfáng) – Phòng ngừa tổn thất thanh toán – Payment loss prevention
2942支付余额管理 (Zhīfù yú’é guǎnlǐ) – Quản lý số dư thanh toán – Payment balance management
2943支付折扣券 (Zhīfù zhékòu quàn) – Phiếu giảm giá thanh toán – Payment discount voucher
2944支付电子账单 (Zhīfù diànzǐ zhàngdān) – Hóa đơn điện tử thanh toán – Payment electronic bill
2945支付分期付款 (Zhīfù fēnqí fùkuǎn) – Thanh toán trả góp – Payment in installments
2946支付客户识别码 (Zhīfù kèhù shìbié mǎ) – Mã nhận diện khách hàng thanh toán – Payment customer ID
2947支付积分奖励 (Zhīfù jīfēn jiǎnglì) – Phần thưởng điểm thanh toán – Payment reward points
2948支付限额提升 (Zhīfù xiàn’é tíshēng) – Tăng hạn mức thanh toán – Payment limit increase
2949支付延迟通知 (Zhīfù yánchí tōngzhī) – Thông báo chậm thanh toán – Payment delay notification
2950支付优惠计划管理 (Zhīfù yōuhuì jìhuà guǎnlǐ) – Quản lý chương trình ưu đãi thanh toán – Payment discount program management
2951支付即时转账 (Zhīfù jíshí zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tức thì thanh toán – Payment instant transfer
2952支付货币转换费 (Zhīfù huòbì zhuǎnhuàn fèi) – Phí chuyển đổi tiền tệ thanh toán – Payment currency conversion fee
2953支付收据存档 (Zhīfù shōujù cúndàng) – Lưu trữ biên lai thanh toán – Payment receipt archiving
2954支付多账户管理 (Zhīfù duō zhànghù guǎnlǐ) – Quản lý nhiều tài khoản thanh toán – Payment multiple account management
2955支付国际交易 (Zhīfù guójì jiāoyì) – Giao dịch quốc tế thanh toán – Payment international transaction
2956支付授权书 (Zhīfù shòuquán shū) – Thư ủy quyền thanh toán – Payment authorization letter
2957支付预付费用 (Zhīfù yùfù fèiyòng) – Phí trả trước thanh toán – Payment prepayment fee
2958支付余额警报 (Zhīfù yú’é jǐngbào) – Cảnh báo số dư thanh toán – Payment balance alert
2959支付交易清单 (Zhīfù jiāoyì qīngdān) – Danh sách giao dịch thanh toán – Payment transaction list
2960支付代扣协议 (Zhīfù dàikòu xiéyì) – Thỏa thuận ủy quyền thanh toán tự động – Payment automatic debit agreement
2961支付欺诈监控 (Zhīfù qīzhà jiānkòng) – Giám sát gian lận thanh toán – Payment fraud monitoring
2962支付动态验证码服务 (Zhīfù dòngtài yànzhèng mǎ fúwù) – Dịch vụ mã xác thực động thanh toán – Payment dynamic verification code service
2963支付确认回执 (Zhīfù quèrèn huízhí) – Biên nhận xác nhận thanh toán – Payment confirmation receipt
2964支付延期还款 (Zhīfù yánqí huánkuǎn) – Hoãn thanh toán – Payment deferment
2965支付退款申请 (Zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng) – Đơn yêu cầu hoàn tiền thanh toán – Payment refund request
2966支付应付账款 (Zhīfù yīngfù zhàngkuǎn) – Khoản phải trả thanh toán – Payment accounts payable
2967支付应收账款 (Zhīfù yīngshōu zhàngkuǎn) – Khoản phải thu thanh toán – Payment accounts receivable
2968支付客户分类 (Zhīfù kèhù fēnlèi) – Phân loại khách hàng thanh toán – Payment customer segmentation
2969支付渠道 (Zhīfù qúdào) – Kênh thanh toán – Payment channel
2970支付分润 (Zhīfù fēnrùn) – Phân chia lợi nhuận thanh toán – Payment profit sharing
2971支付成本分析 (Zhīfù chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí thanh toán – Payment cost analysis
2972支付服务支持 (Zhīfù fúwù zhīchí) – Hỗ trợ dịch vụ thanh toán – Payment service support
2973支付用户体验 (Zhīfù yònghù tǐyàn) – Trải nghiệm người dùng thanh toán – Payment user experience
2974支付资金流动 (Zhīfù zījīn liúdòng) – Lưu chuyển tiền thanh toán – Payment cash flow
2975支付手续费率 (Zhīfù shǒuxù fèi lǜ) – Tỷ lệ phí dịch vụ thanh toán – Payment handling fee rate
2976支付分配比例 (Zhīfù fēnpèi bǐlì) – Tỷ lệ phân bổ thanh toán – Payment allocation ratio
2977支付结算清算 (Zhīfù jiésuàn qīngsuàn) – Thanh toán và bù trừ – Payment settlement and clearing
2978支付物流费 (Zhīfù wùliú fèi) – Phí logistics thanh toán – Payment logistics fee
2979支付信用担保 (Zhīfù xìnyòng dānbǎo) – Đảm bảo tín dụng thanh toán – Payment credit guarantee
2980支付费率折扣 (Zhīfù fèi lǜ zhékòu) – Chiết khấu phí thanh toán – Payment fee discount
2981支付增值服务 (Zhīfù zēngzhí fúwù) – Dịch vụ gia tăng thanh toán – Payment value-added service
2982支付优先级 (Zhīfù yōuxiān jí) – Mức độ ưu tiên thanh toán – Payment priority
2983支付场景应用 (Zhīfù chǎngjǐng yìngyòng) – Ứng dụng kịch bản thanh toán – Payment scenario application
2984支付预付款 (Zhīfù yùfù kuǎn) – Tiền đặt cọc thanh toán – Payment advance payment
2985支付活动记录 (Zhīfù huódòng jìlù) – Ghi chép hoạt động thanh toán – Payment activity log
2986支付参数配置 (Zhīfù cānshù pèizhì) – Cấu hình tham số thanh toán – Payment parameter configuration
2987支付电子对账 (Zhīfù diànzǐ duìzhàng) – Đối soát thanh toán điện tử – Payment electronic reconciliation
2988支付周期 (Zhīfù zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán – Payment cycle
2989支付对账单 (Zhīfù duìzhàng dān) – Bản sao kê thanh toán – Payment statement
2990支付预算管理 (Zhīfù yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách thanh toán – Payment budget management
2991支付追偿服务 (Zhīfù zhuīcháng fúwù) – Dịch vụ đòi lại thanh toán – Payment recovery service
2992支付供应商管理 (Zhīfù gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Quản lý nhà cung cấp thanh toán – Payment supplier management
2993支付折扣策略 (Zhīfù zhékòu cèlüè) – Chiến lược chiết khấu thanh toán – Payment discount strategy
2994支付财务结算 (Zhīfù cáiwù jiésuàn) – Quyết toán tài chính thanh toán – Payment financial settlement
2995支付应急响应 (Zhīfù yìngjí xiǎngyìng) – Phản ứng khẩn cấp thanh toán – Payment emergency response
2996支付渠道拓展 (Zhīfù qúdào tuòzhǎn) – Mở rộng kênh thanh toán – Payment channel expansion
2997支付资金流控制 (Zhīfù zījīn liú kòngzhì) – Kiểm soát dòng tiền thanh toán – Payment cash flow control
2998支付服务改进 (Zhīfù fúwù gǎijìn) – Cải tiến dịch vụ thanh toán – Payment service improvement
2999支付用户保护 (Zhīfù yònghù bǎohù) – Bảo vệ người dùng thanh toán – Payment user protection
3000支付信息审核 (Zhīfù xìnxī shěnhé) – Kiểm tra thông tin thanh toán – Payment information audit
3001支付手续费计算 (Zhīfù shǒuxù fèi jìsuàn) – Tính toán phí thanh toán – Payment fee calculation
3002支付申请审批 (Zhīfù shēnqǐng shěnpī) – Phê duyệt yêu cầu thanh toán – Payment request approval
3003支付账期管理 (Zhīfù zhàng qī guǎnlǐ) – Quản lý kỳ hạn thanh toán – Payment term management
3004支付交易跟踪 (Zhīfù jiāoyì gēnzōng) – Theo dõi giao dịch thanh toán – Payment transaction tracking
3005支付票据核对 (Zhīfù piàojù héduì) – Đối chiếu chứng từ thanh toán – Payment document reconciliation
3006支付信用监测 (Zhīfù xìnyòng jiāncè) – Giám sát tín dụng thanh toán – Payment credit monitoring
3007支付利息计算 (Zhīfù lìxí jìsuàn) – Tính toán lãi suất thanh toán – Payment interest calculation
3008支付额度控制 (Zhīfù édù kòngzhì) – Kiểm soát hạn mức thanh toán – Payment limit control
3009支付服务标准 (Zhīfù fúwù biāozhǔn) – Tiêu chuẩn dịch vụ thanh toán – Payment service standards
3010支付用户反馈 (Zhīfù yònghù fǎnkuì) – Phản hồi của người dùng thanh toán – Payment user feedback
3011支付清算系统 (Zhīfù qīngsuàn xìtǒng) – Hệ thống bù trừ thanh toán – Payment clearing system
3012支付多币种支持 (Zhīfù duō bìzhǒng zhīchí) – Hỗ trợ thanh toán đa loại tiền tệ – Multi-currency payment support
3013支付对账系统 (Zhīfù duìzhàng xìtǒng) – Hệ thống đối soát thanh toán – Payment reconciliation system
3014支付合规审查 (Zhīfù héguī shěnchá) – Kiểm tra tuân thủ thanh toán – Payment compliance audit
3015支付信任建立 (Zhīfù xìnrèn jiànlì) – Xây dựng lòng tin thanh toán – Payment trust building
3016支付风险缓释 (Zhīfù fēngxiǎn huǎnshì) – Giảm thiểu rủi ro thanh toán – Payment risk mitigation
3017支付账户安全 (Zhīfù zhànghù ānquán) – Bảo mật tài khoản thanh toán – Payment account security
3018支付信息保密 (Zhīfù xìnxī bǎomì) – Bảo mật thông tin thanh toán – Payment information confidentiality
3019支付服务创新 (Zhīfù fúwù chuàngxīn) – Đổi mới dịch vụ thanh toán – Payment service innovation
3020支付延迟处理 (Zhīfù yánchí chǔlǐ) – Xử lý thanh toán chậm – Payment delay handling
3021支付业务拓展 (Zhīfù yèwù tuòzhǎn) – Phát triển dịch vụ thanh toán – Payment business expansion
3022支付税费管理 (Zhīfù shuìfèi guǎnlǐ) – Quản lý thuế phí thanh toán – Payment tax management
3023支付用户支持 (Zhīfù yònghù zhīchí) – Hỗ trợ người dùng thanh toán – Payment user support
3024支付报告生成 (Zhīfù bàogào shēngchéng) – Tạo báo cáo thanh toán – Payment report generation
3025支付预警通知 (Zhīfù yùjǐng tōngzhī) – Thông báo cảnh báo thanh toán – Payment alert notification
3026支付客户管理 (Zhīfù kèhù guǎnlǐ) – Quản lý khách hàng thanh toán – Payment customer management
3027支付追踪分析 (Zhīfù zhuīzōng fēnxī) – Phân tích theo dõi thanh toán – Payment tracking analysis
3028支付账单生成 (Zhīfù zhàngdān shēngchéng) – Tạo hóa đơn thanh toán – Payment invoice generation
3029支付结算服务 (Zhīfù jiésuàn fúwù) – Dịch vụ quyết toán thanh toán – Payment settlement service
3030支付信用分析 (Zhīfù xìnyòng fēnxī) – Phân tích tín dụng thanh toán – Payment credit analysis
3031支付合约遵守 (Zhīfù héyuē zūnshǒu) – Tuân thủ hợp đồng thanh toán – Payment contract compliance
3032支付政策优化 (Zhīfù zhèngcè yōuhuà) – Tối ưu hóa chính sách thanh toán – Payment policy optimization
3033支付信息共享 (Zhīfù xìnxī gòngxiǎng) – Chia sẻ thông tin thanh toán – Payment information sharing
3034支付查询服务 (Zhīfù cháxún fúwù) – Dịch vụ tra cứu thanh toán – Payment inquiry service
3035支付利率变动 (Zhīfù lìlǜ biàndòng) – Thay đổi lãi suất thanh toán – Payment interest rate fluctuation
3036支付凭证管理 (Zhīfù píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ thanh toán – Payment document management
3037支付渠道开发 (Zhīfù qúdào kāifā) – Phát triển kênh thanh toán – Payment channel development
3038支付平台整合 (Zhīfù píngtái zhěnghé) – Tích hợp nền tảng thanh toán – Payment platform integration
3039支付用户协议 (Zhīfù yònghù xiéyì) – Thỏa thuận người dùng thanh toán – Payment user agreement
3040支付资金分配 (Zhīfù zījīn fēnpèi) – Phân bổ tiền thanh toán – Payment fund allocation
3041支付通知机制 (Zhīfù tōngzhī jīzhì) – Cơ chế thông báo thanh toán – Payment notification mechanism
3042支付资金回收 (Zhīfù zījīn huíshōu) – Thu hồi vốn thanh toán – Payment fund recovery
3043支付流水记录 (Zhīfù liúshuǐ jìlù) – Ghi chép giao dịch thanh toán – Payment transaction record
3044支付服务代理 (Zhīfù fúwù dàilǐ) – Đại lý dịch vụ thanh toán – Payment service agency
3045支付利息风险 (Zhīfù lìxí fēngxiǎn) – Rủi ro lãi suất thanh toán – Payment interest risk
3046支付系统更新 (Zhīfù xìtǒng gēngxīn) – Cập nhật hệ thống thanh toán – Payment system update
3047支付方式整合 (Zhīfù fāngshì zhěnghé) – Tích hợp phương thức thanh toán – Payment method integration
3048支付审核流程 (Zhīfù shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm duyệt thanh toán – Payment review process
3049支付系统安全性 (Zhīfù xìtǒng ānquán xìng) – Độ an toàn của hệ thống thanh toán – Payment system security
3050支付账务调整 (Zhīfù zhàngwù tiáozhěng) – Điều chỉnh tài khoản thanh toán – Payment account adjustment
3051支付跨境转账 (Zhīfù kuàjìng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment transfer
3052支付延迟警报 (Zhīfù yánchí jǐngbào) – Cảnh báo chậm trễ thanh toán – Payment delay alert
3053支付清算周期 (Zhīfù qīngsuàn zhōuqī) – Chu kỳ bù trừ thanh toán – Payment clearing cycle
3054支付账户对账 (Zhīfù zhànghù duìzhàng) – Đối soát tài khoản thanh toán – Payment account reconciliation
3055支付手续费 (Zhīfù shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Payment handling fee
3056支付结算时间 (Zhīfù jiésuàn shíjiān) – Thời gian quyết toán thanh toán – Payment settlement time
3057支付账务核对 (Zhīfù zhàngwù héduì) – Kiểm tra tài chính thanh toán – Payment financial verification
3058支付定期审核 (Zhīfù dìngqī shěnhé) – Kiểm duyệt định kỳ thanh toán – Payment periodic review
3059支付税务申报 (Zhīfù shuìwù shēnbào) – Khai báo thuế thanh toán – Payment tax declaration
3060支付智能合约 (Zhīfù zhìnéng héyuē) – Hợp đồng thông minh thanh toán – Payment smart contract
3061支付定价机制 (Zhīfù dìngjià jīzhì) – Cơ chế định giá thanh toán – Payment pricing mechanism
3062支付认证流程 (Zhīfù rènzhèng liúchéng) – Quy trình xác thực thanh toán – Payment authentication process
3063支付自动化处理 (Zhīfù zìdòng huà chǔlǐ) – Xử lý tự động thanh toán – Payment automation processing
3064支付票据管理 (Zhīfù piàojù guǎnlǐ) – Quản lý phiếu thanh toán – Payment voucher management
3065支付应收管理 (Zhīfù yīngshōu guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải thu thanh toán – Payment receivables management
3066支付资金监控 (Zhīfù zījīn jiānkòng) – Giám sát dòng tiền thanh toán – Payment fund monitoring
3067支付条款谈判 (Zhīfù tiáokuǎn tánpàn) – Đàm phán điều khoản thanh toán – Payment terms negotiation
3068支付成本控制 (Zhīfù chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí thanh toán – Payment cost control
3069支付交互设计 (Zhīfù jiāohù shèjì) – Thiết kế giao diện thanh toán – Payment interface design
3070支付中介服务 (Zhīfù zhōngjiè fúwù) – Dịch vụ trung gian thanh toán – Payment intermediary service
3071支付资本流动 (Zhīfù zīběn liúdòng) – Dòng vốn thanh toán – Payment capital flow
3072支付合规检查 (Zhīfù hégé jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ thanh toán – Payment compliance check
3073支付账户重设 (Zhīfù zhànghù chóngshè) – Thiết lập lại tài khoản thanh toán – Payment account reset
3074支付余额管理 (Zhīfù yú’é guǎnlǐ) – Quản lý số dư thanh toán – Payment balance management
3075支付利率管理 (Zhīfù lìlǜ guǎnlǐ) – Quản lý lãi suất thanh toán – Payment interest rate management
3076支付抵押担保 (Zhīfù dǐyā dānbǎo) – Thế chấp thanh toán – Payment mortgage guarantee
3077支付时效性监控 (Zhīfù shíxiào xìng jiānkòng) – Giám sát tính kịp thời thanh toán – Payment timeliness monitoring
3078支付流动性管理 (Zhīfù liúdòng xìng guǎnlǐ) – Quản lý thanh khoản thanh toán – Payment liquidity management
3079支付票据清算 (Zhīfù piàojù qīngsuàn) – Bù trừ hóa đơn thanh toán – Payment bill clearing
3080支付错误追踪 (Zhīfù cuòwù zhuīzōng) – Theo dõi lỗi thanh toán – Payment error tracking
3081支付实时处理 (Zhīfù shíshí chǔlǐ) – Xử lý thanh toán theo thời gian thực – Real-time payment processing
3082支付历史记录 (Zhīfù lìshǐ jìlù) – Lịch sử thanh toán – Payment history record
3083支付决策支持 (Zhīfù juécè zhīchí) – Hỗ trợ quyết định thanh toán – Payment decision support
3084支付通知系统 (Zhīfù tōngzhī xìtǒng) – Hệ thống thông báo thanh toán – Payment notification system
3085支付反诈骗措施 (Zhīfù fǎn zhàpiàn cuòshī) – Biện pháp chống lừa đảo thanh toán – Payment anti-fraud measures
3086支付分期方案 (Zhīfù fēnqī fāng’àn) – Phương án trả góp thanh toán – Payment installment plan
3087支付帐户关闭 (Zhīfù zhànghù guānbì) – Đóng tài khoản thanh toán – Payment account closure
3088支付汇率风险 (Zhīfù huìlǜ fēngxiǎn) – Rủi ro tỷ giá thanh toán – Payment exchange rate risk
3089支付区块链应用 (Zhīfù qūkuài liàn yìngyòng) – Ứng dụng blockchain trong thanh toán – Payment blockchain application
3090支付托管服务 (Zhīfù tuōguǎn fúwù) – Dịch vụ ủy thác thanh toán – Payment escrow service
3091支付开发者工具 (Zhīfù kāifā zhě gōngjù) – Công cụ cho nhà phát triển thanh toán – Payment developer tools
3092支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Ủy quyền trước khi thanh toán – Payment pre-authorization
3093支付定时指令 (Zhīfù dìngshí zhǐlìng) – Lệnh thanh toán định kỳ – Payment standing order
3094支付授权管理 (Zhīfù shòuquán guǎnlǐ) – Quản lý ủy quyền thanh toán – Payment authorization management
3095支付即时到账 (Zhīfù jíshí dàozhàng) – Thanh toán ngay lập tức – Instant payment settlement
3096支付操作权限 (Zhīfù cāozuò quánxiàn) – Quyền thực hiện thanh toán – Payment operation permissions
3097支付协议合同 (Zhīfù xiéyì hétóng) – Hợp đồng thỏa thuận thanh toán – Payment agreement contract
3098支付外部验证 (Zhīfù wàibù yànzhèng) – Xác minh bên ngoài thanh toán – Payment external verification
3099支付数码签名 (Zhīfù shùmǎ qiānmíng) – Chữ ký số thanh toán – Payment digital signature
3100支付定制化方案 (Zhīfù dìngzhì huà fāng’àn) – Giải pháp thanh toán tùy chỉnh – Customized payment solution
3101支付汇款凭证 (Zhīfù huìkuǎn píngzhèng) – Chứng từ chuyển khoản thanh toán – Payment remittance proof
3102支付供应商选择 (Zhīfù gōngyìng shāng xuǎnzé) – Lựa chọn nhà cung cấp thanh toán – Payment vendor selection
3103支付云端存储 (Zhīfù yúnduān cúnchǔ) – Lưu trữ đám mây thanh toán – Payment cloud storage
3104支付兼容性测试 (Zhīfù jiānróng xìng cèshì) – Kiểm tra tính tương thích thanh toán – Payment compatibility testing
3105支付备份恢复 (Zhīfù bèifèn huīfù) – Khôi phục sao lưu thanh toán – Payment backup recovery
3106支付多因素认证 (Zhīfù duō yīnsù rènzhèng) – Xác thực đa yếu tố thanh toán – Payment multi-factor authentication
3107支付移动端应用 (Zhīfù yídòng duān yìngyòng) – Ứng dụng thanh toán di động – Mobile payment application
3108支付收款方信息 (Zhīfù shōukuǎn fāng xìnxī) – Thông tin người nhận thanh toán – Payment recipient information
3109支付人工智能分析 (Zhīfù réngōng zhìnéng fēnxī) – Phân tích AI thanh toán – Payment AI analysis
3110支付交易日志 (Zhīfù jiāoyì rìzhì) – Nhật ký giao dịch thanh toán – Payment transaction log
3111支付即时确认 (Zhīfù jíshí quèrèn) – Xác nhận thanh toán ngay lập tức – Instant payment confirmation
3112支付智能提醒 (Zhīfù zhìnéng tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán thông minh – Smart payment reminder
3113支付资源分配 (Zhīfù zīyuán fēnpèi) – Phân bổ tài nguyên thanh toán – Payment resource allocation
3114支付回调机制 (Zhīfù huídiào jīzhì) – Cơ chế phản hồi thanh toán – Payment callback mechanism
3115支付虚拟货币 (Zhīfù xūnǐ huòbì) – Tiền ảo thanh toán – Payment virtual currency
3116支付国际结算 (Zhīfù guójì jiésuàn) – Thanh toán quốc tế – International payment settlement
3117支付跨境交易 (Zhīfù kuà jìng jiāoyì) – Giao dịch thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment transaction
3118支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Thanh toán tự động trừ tiền – Automatic payment deduction
3119支付充值功能 (Zhīfù chōngzhí gōngnéng) – Chức năng nạp tiền thanh toán – Payment top-up function
3120支付账户安全 (Zhīfù zhànghù ānquán) – An toàn tài khoản thanh toán – Payment account security
3121支付电子钱包 (Zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – Electronic wallet payment
3122支付外汇兑换 (Zhīfù wàihuì duìhuàn) – Đổi ngoại tệ thanh toán – Payment foreign exchange conversion
3123支付隐私保护 (Zhīfù yǐnsī bǎohù) – Bảo vệ quyền riêng tư thanh toán – Payment privacy protection
3124支付交易监控 (Zhīfù jiāoyì jiānkòng) – Giám sát giao dịch thanh toán – Payment transaction monitoring
3125支付扫码支付 (Zhīfù sǎmǎ zhīfù) – Thanh toán qua mã QR – QR code payment
3126支付代理服务 (Zhīfù dàilǐ fúwù) – Dịch vụ thanh toán qua đại lý – Payment agent service
3127支付押金管理 (Zhīfù yājīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền đặt cọc thanh toán – Payment deposit management
3128支付信用卡支付 (Zhīfù xìnyòng kǎ zhīfù) – Thanh toán qua thẻ tín dụng – Credit card payment
3129支付票据交换 (Zhīfù piàojù jiāohuàn) – Hoán đổi chứng từ thanh toán – Payment instrument exchange
3130支付定期支付计划 (Zhīfù dìngqī zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán định kỳ – Scheduled payment plan
3131支付争议解决 (Zhīfù zhēngyì jiějué) – Giải quyết tranh chấp thanh toán – Payment dispute resolution
3132支付资金流动性 (Zhīfù zījīn liúdòngxìng) – Tính thanh khoản của quỹ thanh toán – Payment fund liquidity
3133支付扣款日期 (Zhīfù kòu kuǎn rìqī) – Ngày trừ tiền thanh toán – Payment deduction date
3134支付隐蔽收费 (Zhīfù yǐnbì shōufèi) – Phí thanh toán ẩn – Hidden payment fees
3135支付清算机构 (Zhīfù qīngsuàn jīgòu) – Tổ chức thanh toán và giải quyết – Payment clearing institution
3136支付定时付款 (Zhīfù dìngshí fùkuǎn) – Thanh toán định kỳ – Scheduled payment
3137支付全额支付 (Zhīfù quán’é zhīfù) – Thanh toán toàn bộ số tiền – Full payment
3138支付发票确认 (Zhīfù fāpiào quèrèn) – Xác nhận hóa đơn thanh toán – Payment invoice confirmation
3139支付反欺诈系统 (Zhīfù fǎn qīzhà xìtǒng) – Hệ thống chống gian lận thanh toán – Payment anti-fraud system
3140支付资金冻结 (Zhīfù zījīn dòngjié) – Đóng băng quỹ thanh toán – Payment fund freeze
3141支付银行协议 (Zhīfù yínháng xiéyì) – Thỏa thuận ngân hàng thanh toán – Payment bank agreement
3142支付商户账户 (Zhīfù shānghù zhànghù) – Tài khoản người bán thanh toán – Merchant payment account
3143支付应急资金 (Zhīfù yìngjí zījīn) – Quỹ thanh toán khẩn cấp – Emergency payment funds
3144支付账户审核 (Zhīfù zhànghù shěnhé) – Kiểm tra tài khoản thanh toán – Payment account review
3145支付信用卡支付网关 (Zhīfù xìnyòng kǎ zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán thẻ tín dụng – Credit card payment gateway
3146支付多重身份验证 (Zhīfù duōchóng shēnfèn yànzhèng) – Xác thực đa yếu tố thanh toán – Multi-factor authentication payment
3147支付合作伙伴 (Zhīfù hézuò huǒbàn) – Đối tác thanh toán – Payment partner
3148支付充值账户 (Zhīfù chōngzhí zhànghù) – Tài khoản nạp tiền thanh toán – Payment top-up account
3149支付取消交易 (Zhīfù qǔxiāo jiāoyì) – Hủy giao dịch thanh toán – Payment transaction cancellation
3150支付交易记录 (Zhīfù jiāoyì jìlù) – Hồ sơ giao dịch thanh toán – Payment transaction record
3151支付电子支付系统 (Zhīfù diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán điện tử – Electronic payment system
3152支付定期转账 (Zhīfù dìngqī zhuǎnzhàng) – Chuyển tiền định kỳ – Regular payment transfer
3153支付异地支付 (Zhīfù yìdì zhīfù) – Thanh toán ngoài khu vực – Out-of-area payment
3154支付手续费率 (Zhīfù shǒuxù fèilǜ) – Tỷ lệ phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee rate
3155支付货币兑换 (Zhīfù huòbì duìhuàn) – Đổi tiền tệ thanh toán – Currency exchange payment
3156支付延迟支付 (Zhīfù yánchí zhīfù) – Thanh toán chậm trễ – Delayed payment
3157支付额度审批 (Zhīfù èdù shěnpī) – Phê duyệt giới hạn thanh toán – Payment limit approval
3158支付自动结算 (Zhīfù zìdòng jiésuàn) – Thanh toán tự động thanh toán – Automatic payment settlement
3159支付支持多种支付方式 (Zhīfù zhīchí duō zhǒng zhīfù fāngshì) – Hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán – Multi-payment method support
3160支付撤销申请 (Zhīfù chèxiāo shēnqǐng) – Yêu cầu hủy thanh toán – Payment cancellation request
3161支付资金结算 (Zhīfù zījīn jiésuàn) – Giải quyết thanh toán tài chính – Financial settlement of payment
3162支付全额退款 (Zhīfù quán’é tuìkuǎn) – Hoàn tiền toàn bộ – Full refund
3163支付电子钱包 (Zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – Electronic payment wallet
3164支付提现申请 (Zhīfù tíxiàn shēnqǐng) – Yêu cầu rút tiền thanh toán – Payment withdrawal request
3165支付支付授权 (Zhīfù zhīfù shòuquán) – Giấy phép thanh toán – Payment authorization
3166支付收款账户 (Zhīfù shōu kuǎn zhànghù) – Tài khoản nhận thanh toán – Payment receiving account
3167支付货到付款 (Zhīfù huò dào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng – Cash on delivery
3168支付银行转账 (Zhīfù yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản ngân hàng – Bank transfer payment
3169支付电子账单 (Zhīfù diànzǐ zhàngdān) – Hóa đơn điện tử – Electronic bill
3170支付付款历史 (Zhīfù fùkuǎn lìshǐ) – Lịch sử thanh toán – Payment history
3171支付无现金支付 (Zhīfù wú xiànjīn zhīfù) – Thanh toán không tiền mặt – Cashless payment
3172支付小额支付 (Zhīfù xiǎo’é zhīfù) – Thanh toán nhỏ – Micro payment
3173支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Khấu trừ tự động – Automatic deduction
3174支付汇款手续费 (Zhīfù huìkuǎn shǒuxù fèi) – Phí chuyển tiền – Remittance fee
3175支付手续费豁免 (Zhīfù shǒuxù fèi huòmiǎn) – Miễn phí giao dịch – Fee waiver
3176支付信用额度 (Zhīfù xìnyòng èdù) – Giới hạn tín dụng – Credit limit
3177支付货币兑换平台 (Zhīfù huòbì duìhuàn píngtái) – Nền tảng đổi tiền tệ – Currency exchange platform
3178支付余额提醒 (Zhīfù yú’é tíxǐng) – Nhắc nhở số dư – Balance reminder
3179支付付款申请 (Zhīfù fùkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu thanh toán – Payment request
3180支付电子付款 (Zhīfù diànzǐ fùkuǎn) – Thanh toán điện tử – Electronic payment
3181支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Ủy quyền trước – Pre-authorization
3182支付欠款 (Zhīfù qiàn kuǎn) – Nợ thanh toán – Outstanding payment
3183支付收款确认 (Zhīfù shōu kuǎn quèrèn) – Xác nhận nhận thanh toán – Payment receipt confirmation
3184支付消费积分 (Zhīfù xiāofèi jīfēn) – Điểm thưởng thanh toán – Payment reward points
3185支付交易取消 (Zhīfù jiāoyì qǔxiāo) – Hủy giao dịch thanh toán – Payment transaction cancellation
3186支付分账付款 (Zhīfù fēn zhàng fùkuǎn) – Thanh toán chia sẻ tài khoản – Split payment
3187支付手续费标准 (Zhīfù shǒuxù fèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí giao dịch – Transaction fee standard
3188支付收款方 (Zhīfù shōu kuǎn fāng) – Bên nhận thanh toán – Payee
3189支付支付确认码 (Zhīfù zhīfù quèrèn mǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment verification code
3190支付退款申请 (Zhīfù tuìkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu hoàn tiền – Refund application
3191支付银行支付平台 (Zhīfù yínháng zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán ngân hàng – Bank payment platform
3192支付用户验证 (Zhīfù yònghù yànzhèng) – Xác minh người dùng – User verification
3193支付支付时效 (Zhīfù zhīfù shíxiào) – Thời gian hiệu lực thanh toán – Payment validity period
3194支付电子支付密码 (Zhīfù diànzǐ zhīfù mìmǎ) – Mật khẩu thanh toán điện tử – Electronic payment password
3195支付支付二维码 (Zhīfù zhīfù èrwèi mǎ) – Mã QR thanh toán – Payment QR code
3196支付账户状态 (Zhīfù zhànghù zhuàngtài) – Tình trạng tài khoản thanh toán – Payment account status
3197支付消费者保护 (Zhīfù xiāofèi zhě bǎohù) – Bảo vệ người tiêu dùng – Consumer protection
3198支付跨境支付费用 (Zhīfù kuà jìng zhīfù fèiyòng) – Phí thanh toán xuyên biên giới – Cross-border payment fee
3199支付收款人 (Zhīfù shōu kuǎn rén) – Người nhận thanh toán – Payee
3200支付虚拟支付系统 (Zhīfù xūnǐ zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán ảo – Virtual payment system
3201支付手机支付 (Zhīfù shǒujī zhīfù) – Thanh toán qua điện thoại – Mobile payment
3202支付金融支付 (Zhīfù jīnróng zhīfù) – Thanh toán tài chính – Financial payment
3203支付支付系统 (Zhīfù zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán – Payment system
3204支付支付通道 (Zhīfù zhīfù tōngdào) – Kênh thanh toán – Payment gateway
3205支付信用支付卡 (Zhīfù xìnyòng zhīfù kǎ) – Thẻ thanh toán tín dụng – Credit payment card
3206支付交易详情 (Zhīfù jiāoyì xiángqíng) – Chi tiết giao dịch thanh toán – Payment transaction details
3207支付账单支付系统 (Zhīfù zhàngdān zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán hóa đơn – Bill payment system
3208支付付款失败 (Zhīfù fùkuǎn shībài) – Thanh toán không thành công – Payment failure
3209支付账户充值 (Zhīfù zhànghù chōngzhí) – Nạp tiền vào tài khoản thanh toán – Account recharge
3210支付现金付款 (Zhīfù xiànjīn fùkuǎn) – Thanh toán bằng tiền mặt – Cash payment
3211支付支付金额限额 (Zhīfù zhīfù jīn’é xiàn’é) – Giới hạn số tiền thanh toán – Payment amount limit
3212支付银行支付清算 (Zhīfù yínháng zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán và thanh lý ngân hàng – Bank payment settlement
3213支付电子支付交易 (Zhīfù diànzǐ zhīfù jiāoyì) – Giao dịch thanh toán điện tử – Electronic payment transaction
3214支付退款进度 (Zhīfù tuìkuǎn jìndù) – Tiến độ hoàn tiền – Refund progress
3215支付账户冻结解除 (Zhīfù zhànghù dòngjié jiěchú) – Gỡ bỏ đóng băng tài khoản thanh toán – Unfreeze payment account
3216支付支付账单 (Zhīfù zhīfù zhàngdān) – Thanh toán hóa đơn – Bill payment
3217支付电子支付认证 (Zhīfù diànzǐ zhīfù rènzhèng) – Xác thực thanh toán điện tử – Electronic payment authentication
3218支付银行卡支付 (Zhīfù yínháng kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ ngân hàng – Bank card payment
3219支付支付订单号 (Zhīfù zhīfù dìngdān hào) – Mã đơn hàng thanh toán – Payment order number
3220支付支付记录查询 (Zhīfù zhīfù jìlù cháxún) – Tra cứu lịch sử thanh toán – Payment history inquiry
3221支付支付操作 (Zhīfù zhīfù cāozuò) – Hoạt động thanh toán – Payment operation
3222支付支付安全审核 (Zhīfù zhīfù ānquán shěnhé) – Kiểm tra bảo mật thanh toán – Payment security audit
3223支付支付限额调整 (Zhīfù zhīfù xiàn’é tiáozhěng) – Điều chỉnh giới hạn thanh toán – Payment limit adjustment
3224支付支付金额退款 (Zhīfù zhīfù jīn’é tuìkuǎn) – Hoàn trả số tiền thanh toán – Payment amount refund
3225支付支付成功页面 (Zhīfù zhīfù chénggōng yèmiàn) – Trang thành công thanh toán – Payment success page
3226支付支付失败重试 (Zhīfù zhīfù shībài chóngxǐ) – Thử lại thanh toán khi thất bại – Retry payment on failure
3227支付安全支付协议 (Zhīfù ānquán zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán an toàn – Secure payment agreement
3228支付代付 (Zhīfù dàifù) – Thanh toán thay mặt – Payment on behalf
3229支付分期付款协议 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán trả góp – Installment payment agreement
3230支付交易记录 (Zhīfù jiāoyì jìlù) – Lịch sử giao dịch thanh toán – Payment transaction history
3231支付支付失败重试 (Zhīfù zhīfù shībài chóngxǐ) – Thử lại thanh toán khi thất bại – Retry payment after failure
3232支付支付币种 (Zhīfù zhīfù bìzhǒng) – Loại tiền tệ thanh toán – Payment currency
3233支付支付规则 (Zhīfù zhīfù guīzé) – Quy định thanh toán – Payment rules
3234支付退款金额 (Zhīfù tuìkuǎn jīn’é) – Số tiền hoàn trả thanh toán – Refund payment amount
3235支付支付时间 (Zhīfù zhīfù shíjiān) – Thời gian thanh toán – Payment time
3236支付积分支付 (Zhīfù jīfēn zhīfù) – Thanh toán bằng điểm tích lũy – Points payment
3237支付代扣 (Zhīfù dàikòu) – Thanh toán tự động – Auto-payment
3238支付支付授权码 (Zhīfù zhīfù shòuquán mǎ) – Mã ủy quyền thanh toán – Payment authorization code
3239支付账户激活 (Zhīfù zhànghù jīhuó) – Kích hoạt tài khoản thanh toán – Activate payment account
3240支付银行卡信息 (Zhīfù yínháng kǎ xìnxī) – Thông tin thẻ ngân hàng thanh toán – Bank card payment information
3241支付支付账号 (Zhīfù zhīfù zhànghù) – Tài khoản thanh toán – Payment account
3242支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Khấu trừ tự động thanh toán – Auto-deduction payment
3243支付支付平台费用 (Zhīfù zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí sử dụng nền tảng thanh toán – Payment platform fee
3244支付代为支付 (Zhīfù dài wéi zhīfù) – Thanh toán thay mặt – Payment on behalf
3245支付支付金额计算 (Zhīfù zhīfù jīn’é jìsuàn) – Tính toán số tiền thanh toán – Payment amount calculation
3246支付支付信用卡 (Zhīfù zhīfù xìnyòng kǎ) – Thanh toán qua thẻ tín dụng – Credit card payment
3247支付支付失败原因 (Zhīfù zhīfù shībài yuányīn) – Nguyên nhân thanh toán thất bại – Reason for payment failure
3248支付资金到账 (Zhīfù zījīn dào zhàng) – Tiền vào tài khoản – Funds received
3249支付手续费支付 (Zhīfù shǒuxù fèi zhīfù) – Thanh toán phí dịch vụ – Service fee payment
3250支付自动付款 (Zhīfù zìdòng fùkuǎn) – Thanh toán tự động – Auto-payment
3251支付转账手续费 (Zhīfù zhuǎnzhàng shǒuxù fèi) – Phí chuyển khoản thanh toán – Payment transfer fee
3252支付支付成功页面 (Zhīfù zhīfù chénggōng yèmiàn) – Trang xác nhận thanh toán thành công – Payment success page
3253支付订单查询 (Zhīfù dìngdān cháxún) – Tra cứu đơn hàng thanh toán – Payment order inquiry
3254支付回执 (Zhīfù huízhí) – Biên nhận thanh toán – Payment receipt
3255支付单笔交易 (Zhīfù dānbǐ jiāoyì) – Giao dịch thanh toán đơn lẻ – Single payment transaction
3256支付授权码 (Zhīfù shòuquán mǎ) – Mã xác thực thanh toán – Payment authorization code
3257支付扣款确认 (Zhīfù kòu kuǎn quèrèn) – Xác nhận khấu trừ thanh toán – Payment deduction confirmation
3258支付支付密码重置 (Zhīfù zhīfù mìmǎ chóngzhì) – Đặt lại mật khẩu thanh toán – Reset payment password
3259支付未支付 (Zhīfù wèi zhīfù) – Chưa thanh toán – Unpaid
3260支付支付错误提示 (Zhīfù zhīfù cuòwù tíshì) – Thông báo lỗi thanh toán – Payment error prompt
3261支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Phê duyệt thanh toán trước – Pre-authorization payment
3262支付支付方式选择 (Zhīfù zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Chọn phương thức thanh toán – Choose payment method
3263支付自动充值 (Zhīfù zìdòng chōngzhí) – Nạp tiền tự động – Auto-recharge payment
3264支付支出管理 (Zhīfù zhīchū guǎnlǐ) – Quản lý chi phí thanh toán – Payment expenditure management
3265支付支付失败重试 (Zhīfù zhīfù shībài chóngshì) – Thử lại thanh toán sau khi thất bại – Retry payment after failure
3266支付状态 (Zhīfù zhuàngtài) – Tình trạng thanh toán – Payment status
3267支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Thanh toán kết toán – Settlement payment
3268支付无密码支付 (Zhīfù wú mìmǎ zhīfù) – Thanh toán không cần mật khẩu – Password-free payment
3269支付预付款 (Zhīfù yù fùkuǎn) – Thanh toán trước – Advance payment
3270支付消费税 (Zhīfù xiāofèi shuì) – Thuế tiêu thụ khi thanh toán – Consumption tax
3271支付小额支付 (Zhīfù xiǎo’é zhīfù) – Thanh toán số tiền nhỏ – Micro payment
3272支付结算单 (Zhīfù jiésuàn dān) – Phiếu thanh toán kết toán – Settlement voucher
3273支付储值卡 (Zhīfù chǔzhí kǎ) – Thẻ trả trước – Prepaid card
3274支付银行卡绑定 (Zhīfù yínháng kǎ bǎngdìng) – Liên kết thẻ ngân hàng – Bind bank card
3275支付支付方式更新 (Zhīfù zhīfù fāngshì gēngxīn) – Cập nhật phương thức thanh toán – Update payment method
3276支付延迟付款 (Zhīfù yánchí fùkuǎn) – Thanh toán chậm – Late payment
3277支付虚拟支付网关 (Zhīfù xūnǐ zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán ảo – Virtual payment gateway
3278支付总金额 (Zhīfù zǒng jīn’é) – Tổng số tiền thanh toán – Total payment amount
3279支付密码错误 (Zhīfù mìmǎ cuòwù) – Mật khẩu thanh toán sai – Incorrect payment password
3280支付交易状态 (Zhīfù jiāoyì zhuàngtài) – Tình trạng giao dịch thanh toán – Payment transaction status
3281支付付款渠道 (Zhīfù fùkuǎn qúdào) – Kênh thanh toán – Payment channel
3282支付交易单号 (Zhīfù jiāoyì dān hào) – Số giao dịch thanh toán – Payment transaction number
3283支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Khấu trừ tự động – Auto payment deduction
3284支付第三方支付 (Zhīfù dì sānfāng zhīfù) – Thanh toán qua bên thứ ba – Third-party payment
3285支付订单支付状态 (Zhīfù dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Tình trạng thanh toán đơn hàng – Order payment status
3286支付临时支付账户 (Zhīfù línshí zhīfù zhànghù) – Tài khoản thanh toán tạm thời – Temporary payment account
3287支付外币支付 (Zhīfù wàibì zhīfù) – Thanh toán ngoại tệ – Foreign currency payment
3288支付账户冻结解除 (Zhīfù zhànghù dòngjié jiěchú) – Mở khóa tài khoản thanh toán – Payment account freeze lift
3289支付银行账户 (Zhīfù yínháng zhànghù) – Tài khoản ngân hàng thanh toán – Bank payment account
3290支付手续费退还 (Zhīfù shǒuxù fèi tuìhuán) – Hoàn lại phí dịch vụ thanh toán – Refund payment service fee
3291支付消费金额 (Zhīfù xiāofèi jīn’é) – Số tiền chi tiêu thanh toán – Payment consumption amount
3292支付支付过程中 (Zhīfù zhīfù guòchéng zhōng) – Trong quá trình thanh toán – During the payment process
3293支付支付日程 (Zhīfù zhīfù rìchéng) – Lịch trình thanh toán – Payment schedule
3294支付快捷支付 (Zhīfù kuàijié zhīfù) – Thanh toán nhanh – Fast payment
3295支付借记卡支付 (Zhīfù jièjì kǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ ghi nợ – Debit card payment
3296支付货币兑换 (Zhīfù huòbì duìhuàn) – Đổi tiền tệ thanh toán – Currency exchange for payment
3297支付支付手续费标准 (Zhīfù zhīfù shǒuxù fèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee standard
3298支付转账支付 (Zhīfù zhuǎnzhàng zhīfù) – Thanh toán qua chuyển khoản – Transfer payment
3299支付账户绑定 (Zhīfù zhànghù bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Bind payment account
3300支付交易完成 (Zhīfù jiāoyì wánchéng) – Giao dịch thanh toán hoàn tất – Payment transaction complete
3301支付支付认证 (Zhīfù zhīfù rènzhèng) – Xác thực thanh toán – Payment verification
3302支付账单支付周期 (Zhīfù zhàngdān zhīfù zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán hóa đơn – Bill payment cycle
3303支付支付费用 (Zhīfù zhīfù fèiyòng) – Phí thanh toán – Payment fees
3304支付支付银行 (Zhīfù zhīfù yínháng) – Ngân hàng thanh toán – Payment bank
3305支付资金转账 (Zhīfù zījīn zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản tiền thanh toán – Payment fund transfer
3306支付实时支付 (Zhīfù shíshí zhīfù) – Thanh toán trực tuyến – Real-time payment
3307支付不支持支付方式 (Zhīfù bù zhīchí zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán không hỗ trợ – Unsupported payment method
3308支付支付冻结 (Zhīfù zhīfù dòngjié) – Đóng băng thanh toán – Payment freeze
3309支付成功 (Zhīfù chénggōng) – Thanh toán thành công – Payment successful
3310支付失败 (Zhīfù shībài) – Thanh toán thất bại – Payment failed
3311支付日结 (Zhīfù rì jié) – Thanh toán hàng ngày – Daily settlement
3312支付月结 (Zhīfù yuè jié) – Thanh toán hàng tháng – Monthly settlement
3313支付逾期付款 (Zhīfù yúqī fùkuǎn) – Thanh toán trễ hạn – Late payment
3314支付未完成 (Zhīfù wèi wánchéng) – Thanh toán chưa hoàn tất – Payment not completed
3315支付计划确认 (Zhīfù jìhuà quèrèn) – Xác nhận kế hoạch thanh toán – Payment plan confirmation
3316支付税费 (Zhīfù shuì fèi) – Thanh toán thuế – Tax payment
3317支付信用卡授权 (Zhīfù xìnyòng kǎ shòuquán) – Ủy quyền thẻ tín dụng – Credit card authorization
3318支付账户余额不足 (Zhīfù zhànghù yú’é bùzú) – Số dư tài khoản không đủ – Insufficient balance
3319支付退款到账 (Zhīfù tuìkuǎn dào zhàng) – Hoàn tiền vào tài khoản – Refund to account
3320支付扣款成功 (Zhīfù kòu kuǎn chénggōng) – Khấu trừ thanh toán thành công – Payment deduction successful
3321支付扣款失败 (Zhīfù kòu kuǎn shībài) – Khấu trừ thanh toán thất bại – Payment deduction failed
3322支付汇款 (Zhīfù huìkuǎn) – Chuyển khoản thanh toán – Remittance payment
3323支付密码重置 (Zhīfù mìmǎ chóngzhì) – Cài đặt lại mật khẩu thanh toán – Reset payment password
3324支付到账时间 (Zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian thanh toán vào tài khoản – Payment processing time
3325支付账户绑定成功 (Zhīfù zhànghù bǎngdìng chénggōng) – Liên kết tài khoản thành công – Account binding successful
3326支付账户解绑 (Zhīfù zhànghù jiěbǎng) – Hủy liên kết tài khoản – Unbind payment account
3327支付实时到账 (Zhīfù shíshí dào zhàng) – Thanh toán vào tài khoản ngay lập tức – Instant payment to account
3328支付货币兑换率 (Zhīfù huòbì duìhuàn lǜ) – Tỷ giá đổi tiền tệ thanh toán – Currency exchange rate for payment
3329支付支付单号 (Zhīfù zhīfù dān hào) – Số hiệu thanh toán – Payment reference number
3330支付取消订单 (Zhīfù qǔxiāo dìngdān) – Hủy đơn hàng thanh toán – Cancel payment order
3331支付延迟付款 (Zhīfù yánchí fùkuǎn) – Thanh toán trễ – Delayed payment
3332支付账单通知 (Zhīfù zhàngdān tōngzhī) – Thông báo hóa đơn thanh toán – Bill payment notice
3333支付临时支付 (Zhīfù línshí zhīfù) – Thanh toán tạm thời – Temporary payment
3334支付多次支付 (Zhīfù duō cì zhīfù) – Thanh toán nhiều lần – Multiple payments
3335支付小额支付 (Zhīfù xiǎo’é zhīfù) – Thanh toán nhỏ – Small payment
3336支付支付收款码 (Zhīfù zhīfù shōu kuǎn mǎ) – Mã thu tiền thanh toán – Payment collection code
3337支付支付确认时间 (Zhīfù zhīfù quèrèn shíjiān) – Thời gian xác nhận thanh toán – Payment confirmation time
3338支付金额 (Zhīfù jīn’é) – Số tiền thanh toán – Payment amount
3339支付未付款 (Zhīfù wèi fùkuǎn) – Thanh toán chưa được thực hiện – Unpaid payment
3340支付支付款项 (Zhīfù zhīfù kuǎnxiàng) – Số tiền thanh toán – Payment funds
3341支付支付票据 (Zhīfù zhīfù piàojù) – Hóa đơn thanh toán – Payment receipt
3342支付支付确认信 (Zhīfù zhīfù quèrèn xìn) – Thư xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
3343支付支付手续 (Zhīfù zhīfù shǒuxù) – Thủ tục thanh toán – Payment procedure
3344支付外汇支付 (Zhīfù wàihuì zhīfù) – Thanh toán ngoại hối – Foreign exchange payment
3345支付退货退款 (Zhīfù tuìhuò tuìkuǎn) – Hoàn tiền do trả hàng – Refund for returned goods
3346支付转账支付 (Zhīfù zhuǎnzhàng zhīfù) – Thanh toán chuyển khoản – Bank transfer payment
3347支付费用支付 (Zhīfù fèiyòng zhīfù) – Thanh toán phí – Fee payment
3348支付支付条件 (Zhīfù zhīfù tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán – Payment terms
3349支付手续费 (Zhīfù shǒuxù fèi) – Phí giao dịch – Transaction fee
3350支付延期付款 (Zhīfù yánqī fùkuǎn) – Thanh toán gia hạn – Deferred payment
3351支付无效支付 (Zhīfù wúxiào zhīfù) – Thanh toán không hợp lệ – Invalid payment
3352支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán và quyết toán – Payment settlement
3353支付延迟付款费用 (Zhīfù yánchí fùkuǎn fèiyòng) – Phí thanh toán trễ – Late payment fee
3354支付网上支付 (Zhīfù wǎngshàng zhīfù) – Thanh toán trực tuyến – Online payment
3355支付现金支付方式 (Zhīfù xiànjīn zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán bằng tiền mặt – Cash payment method
3356支付即刻付款 (Zhīfù jí kè fùkuǎn) – Thanh toán ngay lập tức – Instant payment
3357支付单笔支付 (Zhīfù dān bǐ zhīfù) – Thanh toán một lần – Single payment
3358支付币种选择 (Zhīfù bìzhǒng xuǎnzé) – Lựa chọn loại tiền tệ – Currency selection
3359支付支付超时 (Zhīfù zhīfù chāoshí) – Thanh toán quá hạn – Payment timeout
3360支付用户验证 (Zhīfù yònghù yànzhèng) – Xác thực người dùng thanh toán – User authentication for payment
3361支付账单支付期限 (Zhīfù zhàngdān zhīfù qīxiàn) – Thời hạn thanh toán hóa đơn – Bill payment deadline
3362支付资金流动 (Zhīfù zījīn liúdòng) – Lưu chuyển tiền thanh toán – Payment fund flow
3363支付金额错误 (Zhīfù jīn’é cuòwù) – Số tiền thanh toán sai – Incorrect payment amount
3364支付支付方式更改 (Zhīfù zhīfù fāngshì gēnggǎi) – Thay đổi phương thức thanh toán – Payment method change
3365支付接口 (Zhīfù jiēkǒu) – Giao diện thanh toán – Payment gateway
3366支付充值 (Zhīfù chōngzhí) – Nạp tiền – Recharging
3367支付滞纳金 (Zhīfù zhìnà jīn) – Phí phạt trễ hạn – Late payment penalty
3368支付期望到账时间 (Zhīfù qīwàng dào zhàng shíjiān) – Thời gian mong đợi để thanh toán vào tài khoản – Expected payment arrival time
3369支付卡号 (Zhīfù kǎ hào) – Số thẻ thanh toán – Card number
3370支付信用验证 (Zhīfù xìnyòng yànzhèng) – Xác thực tín dụng – Credit verification
3371支付账单查询 (Zhīfù zhàngdān cháxún) – Tra cứu hóa đơn thanh toán – Bill payment inquiry
3372支付订单取消 (Zhīfù dìngdān qǔxiāo) – Hủy đơn hàng thanh toán – Payment order cancellation
3373支付账户冻结解除 (Zhīfù zhànghù dòngjié jiěchú) – Mở khóa tài khoản thanh toán bị đóng băng – Payment account unlock
3374支付虚拟支付 (Zhīfù xūnǐ zhīfù) – Thanh toán ảo – Virtual payment
3375支付成功提示 (Zhīfù chénggōng tíshì) – Thông báo thanh toán thành công – Payment success notification
3376支付信息安全 (Zhīfù xìnxī ānquán) – An toàn thông tin thanh toán – Payment information security
3377支付防欺诈 (Zhīfù fáng qīzhà) – Phòng chống gian lận thanh toán – Payment fraud prevention
3378支付确认收款 (Zhīfù quèrèn shōu kuǎn) – Xác nhận đã nhận thanh toán – Payment receipt confirmation
3379支付定期付款 (Zhīfù dìngqī fùkuǎn) – Thanh toán định kỳ – Recurring payment
3380支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Ủy quyền thanh toán trước – Pre-authorization payment
3381支付银行账户 (Zhīfù yínháng zhànghù) – Tài khoản ngân hàng thanh toán – Bank account payment
3382支付账单支付历史 (Zhīfù zhàngdān zhīfù lìshǐ) – Lịch sử thanh toán hóa đơn – Payment bill history
3383支付余额 (Zhīfù yú’é) – Số dư thanh toán – Payment balance
3384支付付款提醒 (Zhīfù fùkuǎn tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán – Payment reminder
3385支付短期贷款 (Zhīfù duǎnqī dàikuǎn) – Khoản vay ngắn hạn thanh toán – Short-term loan payment
3386支付资金结算 (Zhīfù zījīn jiésuàn) – Thanh toán thanh lý vốn – Fund settlement
3387支付余额不足 (Zhīfù yú’é bùzú) – Số dư thanh toán không đủ – Insufficient balance for payment
3388支付方式切换 (Zhīfù fāngshì qiēhuàn) – Chuyển đổi phương thức thanh toán – Payment method switch
3389支付分期计划 (Zhīfù fēnqī jìhuà) – Kế hoạch thanh toán trả góp – Installment payment plan
3390支付转账限额 (Zhīfù zhuǎnzhàng xiàn’é) – Giới hạn chuyển khoản thanh toán – Transfer limit for payment
3391支付汇款通知 (Zhīfù huìkuǎn tōngzhī) – Thông báo chuyển tiền thanh toán – Payment remittance notification
3392支付身份验证 (Zhīfù shēnfèn yànzhèng) – Xác thực danh tính thanh toán – Identity verification for payment
3393支付银行处理 (Zhīfù yínháng chǔlǐ) – Xử lý thanh toán qua ngân hàng – Bank payment processing
3394支付资金清算 (Zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán và thanh lý vốn – Fund clearing and settlement
3395支付账户冻结 (Zhīfù zhànghù dòngjié) – Đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account freezing
3396支付汇率 (Zhīfù huìlǜ) – Tỷ giá thanh toán – Payment exchange rate
3397支付异常警告 (Zhīfù yìcháng jǐnggào) – Cảnh báo thanh toán bất thường – Payment anomaly warning
3398支付超时警告 (Zhīfù chāoshí jǐnggào) – Cảnh báo quá thời gian thanh toán – Payment timeout warning
3399支付手续费 (Zhīfù shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee
3400支付平台费用 (Zhīfù píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng thanh toán – Payment platform fees
3401支付账号验证 (Zhīfù zhànghào yànzhèng) – Xác minh tài khoản thanh toán – Payment account verification
3402支付电汇 (Zhīfù diànhuì) – Chuyển khoản điện tử – Wire transfer payment
3403支付账单支付链接 (Zhīfù zhàngdān zhīfù liànjiē) – Liên kết thanh toán hóa đơn – Bill payment link
3404支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Thanh toán tự động – Automatic payment deduction
3405支付手续费扣除 (Zhīfù shǒuxù fèi kòuchú) – Khấu trừ phí giao dịch thanh toán – Deduction of transaction fees
3406支付金额限制规则 (Zhīfù jīn’é xiànzhì guīzé) – Quy định về giới hạn số tiền thanh toán – Payment amount limit rules
3407支付账户关联 (Zhīfù zhànghù guānlián) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account linking
3408支付操作日志 (Zhīfù cāozuò rìzhì) – Nhật ký hoạt động thanh toán – Payment operation log
3409支付账户冻结状态 (Zhīfù zhànghù dòngjié zhuàngtài) – Trạng thái đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account frozen status
3410支付指令 (Zhīfù zhǐlìng) – Lệnh thanh toán – Payment instruction
3411支付结算确认 (Zhīfù jiésuàn quèrèn) – Xác nhận thanh toán và thanh lý – Payment settlement confirmation
3412支付网关错误 (Zhīfù wǎngguān cuòwù) – Lỗi cổng thanh toán – Payment gateway error
3413支付账单更新 (Zhīfù zhàngdān gēngxīn) – Cập nhật hóa đơn thanh toán – Bill payment update
3414支付资金来源 (Zhīfù zījīn láiyuán) – Nguồn tiền thanh toán – Payment source of funds
3415支付平台审核 (Zhīfù píngtái shěnhé) – Xem xét nền tảng thanh toán – Payment platform review
3416支付资金返还 (Zhīfù zījīn fǎnhuí) – Hoàn lại tiền thanh toán – Payment refund
3417支付服务终止 (Zhīfù fúwù zhōngzhǐ) – Ngừng dịch vụ thanh toán – Termination of payment service
3418支付抵扣 (Zhīfù dǐkòu) – Khấu trừ thanh toán – Payment deduction
3419支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán – Payment conditions
3420支付协议变更 (Zhīfù xiéyì biàngēng) – Thay đổi thỏa thuận thanh toán – Payment agreement change
3421支付功能限制 (Zhīfù gōngnéng xiànzhì) – Giới hạn chức năng thanh toán – Payment feature restriction
3422支付自动清算 (Zhīfù zìdòng qīngsuàn) – Thanh toán tự động quyết toán – Automatic payment clearing
3423支付调整 (Zhīfù tiáozhěng) – Điều chỉnh thanh toán – Payment adjustment
3424支付异常状态 (Zhīfù yìcháng zhuàngtài) – Trạng thái bất thường thanh toán – Payment anomaly status
3425支付通道选择 (Zhīfù tōngdào xuǎnzé) – Lựa chọn kênh thanh toán – Payment channel selection
3426支付实时更新 (Zhīfù shíshí gēngxīn) – Cập nhật thanh toán theo thời gian thực – Real-time payment update
3427支付网络延迟 (Zhīfù wǎngluò yánchí) – Trễ mạng thanh toán – Payment network delay
3428支付失败原因 (Zhīfù shībài yuányīn) – Nguyên nhân thanh toán thất bại – Payment failure reason
3429支付无效 (Zhīfù wúxiào) – Thanh toán không hợp lệ – Invalid payment
3430支付资金冻结 (Zhīfù zījīn dòngjié) – Đóng băng tiền thanh toán – Payment funds freeze
3431支付支出报告 (Zhīfù zhīchū bàogào) – Báo cáo chi tiêu thanh toán – Payment expenditure report
3432支付账户恢复正常 (Zhīfù zhànghù huīfù zhèngcháng) – Phục hồi tài khoản thanh toán bình thường – Payment account restoration
3433支付通道异常 (Zhīfù tōngdào yìcháng) – Lỗi kênh thanh toán – Payment channel anomaly
3434支付安全验证 (Zhīfù ānquán yànzhèng) – Xác minh bảo mật thanh toán – Payment security verification
3435支付额度 (Zhīfù édù) – Hạn mức thanh toán – Payment limit
3436支付过期 (Zhīfù guòqī) – Thanh toán quá hạn – Payment overdue
3437支付确认页面 (Zhīfù quèrèn yèmiàn) – Trang xác nhận thanh toán – Payment confirmation page
3438支付申请 (Zhīfù shēnqǐng) – Đơn thanh toán – Payment request
3439支付异常处理 (Zhīfù yìcháng chǔlǐ) – Xử lý thanh toán bất thường – Payment exception handling
3440支付误差 (Zhīfù wùchā) – Sai lệch thanh toán – Payment discrepancy
3441支付明细 (Zhīfù míngxì) – Chi tiết thanh toán – Payment details
3442支付手续费 (Zhīfù shǒuxù fèi) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment processing fee
3443支付操作限制 (Zhīfù cāozuò xiànzhì) – Giới hạn thao tác thanh toán – Payment operation restriction
3444支付验证失败 (Zhīfù yànzhèng shībài) – Kiểm tra thanh toán thất bại – Payment verification failure
3445支付限制 (Zhīfù xiànzhì) – Giới hạn thanh toán – Payment restriction
3446支付更新 (Zhīfù gēngxīn) – Cập nhật thanh toán – Payment update
3447支付错误报告 (Zhīfù cuòwù bàogào) – Báo cáo lỗi thanh toán – Payment error report
3448支付金额验证 (Zhīfù jīn’é yànzhèng) – Xác thực số tiền thanh toán – Payment amount verification
3449支付失败原因分析 (Zhīfù shībài yuányīn fēnxī) – Phân tích nguyên nhân thất bại thanh toán – Payment failure reason analysis
3450支付重复交易 (Zhīfù chóngfù jiāoyì) – Giao dịch thanh toán trùng lặp – Duplicate payment transaction
3451支付银行手续费 (Zhīfù yínháng shǒuxù fèi) – Phí ngân hàng thanh toán – Bank payment processing fee
3452支付货币类型 (Zhīfù huòbì lèixíng) – Loại tiền tệ thanh toán – Payment currency type
3453支付调度 (Zhīfù tiáodù) – Điều phối thanh toán – Payment scheduling
3454支付资金到账 (Zhīfù zījīn dào zhàng) – Tiền thanh toán vào tài khoản – Payment funds received
3455支付过期退款 (Zhīfù guòqī tuìkuǎn) – Hoàn tiền sau khi hết hạn – Expired payment refund
3456支付模式 (Zhīfù móshì) – Hình thức thanh toán – Payment method
3457支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Thanh toán và thanh lý – Payment settlement
3458支付安全性 (Zhīfù ānquán xìng) – Độ an toàn của thanh toán – Payment security
3459支付系统稳定性 (Zhīfù xìtǒng wěndìng xìng) – Tính ổn định của hệ thống thanh toán – Payment system stability
3460支付历史 (Zhīfù lìshǐ) – Lịch sử thanh toán – Payment history
3461支付确认信 (Zhīfù quèrèn xìn) – Thư xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
3462支付不成功 (Zhīfù bù chénggōng) – Thanh toán không thành công – Payment unsuccessful
3463支付延迟 (Zhīfù yánchí) – Thanh toán bị trì hoãn – Payment delay
3464支付现金 (Zhīfù xiànjīn) – Thanh toán bằng tiền mặt – Cash payment
3465支付账户安全 (Zhīfù zhànghù ānquán) – An ninh tài khoản thanh toán – Payment account security
3466支付手续费收取 (Zhīfù shǒuxù fèi shōuqǔ) – Thu phí xử lý thanh toán – Payment processing fee collection
3467支付资金审核 (Zhīfù zījīn shěnhé) – Kiểm tra quỹ thanh toán – Payment fund audit
3468支付安全审核 (Zhīfù ānquán shěnhé) – Kiểm tra an ninh thanh toán – Payment security audit
3469支付结算单 (Zhīfù jiésuàn dān) – Biên lai thanh toán – Payment settlement slip
3470支付信息泄露 (Zhīfù xìnxī xièlòu) – Rò rỉ thông tin thanh toán – Payment information leakage
3471支付账户变更 (Zhīfù zhànghù biàngēng) – Thay đổi tài khoản thanh toán – Payment account change
3472支付延迟原因 (Zhīfù yánchí yuányīn) – Nguyên nhân thanh toán bị trì hoãn – Payment delay reason
3473支付费用确认 (Zhīfù fèiyòng quèrèn) – Xác nhận chi phí thanh toán – Payment fee confirmation
3474支付结算完成 (Zhīfù jiésuàn wánchéng) – Hoàn tất thanh toán – Payment settlement completed
3475支付支付安全 (Zhīfù zhīfù ānquán) – Bảo mật thanh toán – Payment security
3476支付数据保护 (Zhīfù shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu thanh toán – Payment data protection
3477支付资金结算 (Zhīfù zījīn jiésuàn) – Thanh toán quỹ thanh toán – Payment fund settlement
3478支付平台提供商 (Zhīfù píngtái tígōng shāng) – Nhà cung cấp nền tảng thanh toán – Payment platform provider
3479支付金额不符 (Zhīfù jīn’é bù fú) – Số tiền thanh toán không khớp – Payment amount mismatch
3480支付手续费标准 (Zhīfù shǒuxù fèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí dịch vụ thanh toán – Payment processing fee standard
3481支付保护 (Zhīfù bǎohù) – Bảo vệ thanh toán – Payment protection
3482支付资金清算 (Zhīfù zījīn qīngsuàn) – Thanh toán và làm sạch quỹ – Payment fund clearing
3483支付单据 (Zhīfù dānjiù) – Hóa đơn thanh toán – Payment invoice
3484支付账户安全审查 (Zhīfù zhànghù ānquán shěnchá) – Kiểm tra an ninh tài khoản thanh toán – Payment account security review
3485支付资金调拨 (Zhīfù zījīn diàobō) – Chuyển khoản quỹ thanh toán – Payment fund transfer
3486支付失败退款 (Zhīfù shībài tuìkuǎn) – Hoàn tiền khi thanh toán thất bại – Refund for payment failure
3487支付账户重置 (Zhīfù zhànghù zhòngzhì) – Đặt lại tài khoản thanh toán – Payment account reset
3488支付请求处理 (Zhīfù qǐngqiú chǔlǐ) – Xử lý yêu cầu thanh toán – Payment request processing
3489支付服务中断 (Zhīfù fúwù zhōngduàn) – Gián đoạn dịch vụ thanh toán – Payment service interruption
3490支付平台更新 (Zhīfù píngtái gēngxīn) – Cập nhật nền tảng thanh toán – Payment platform update
3491支付交易取消 (Zhīfù jiāoyì qǔxiāo) – Hủy bỏ giao dịch thanh toán – Payment transaction cancellation
3492支付方式限制 (Zhīfù fāngshì xiànzhì) – Giới hạn phương thức thanh toán – Payment method restriction
3493支付总额 (Zhīfù zǒngé) – Tổng số tiền thanh toán – Total payment amount
3494支付清算流程 (Zhīfù qīngsuàn liúchéng) – Quy trình thanh toán và làm sạch – Payment clearing process
3495支付系统升级维护 (Zhīfù xìtǒng shēngjí wéihù) – Nâng cấp và bảo trì hệ thống thanh toán – Payment system upgrade and maintenance
3496支付商家账户 (Zhīfù shāngjiā zhànghù) – Tài khoản người bán thanh toán – Merchant payment account
3497支付进度查询 (Zhīfù jìndù cháxún) – Truy vấn tiến độ thanh toán – Payment progress inquiry
3498支付请求取消 (Zhīfù qǐngqiú qǔxiāo) – Hủy yêu cầu thanh toán – Payment request cancellation
3499支付手续费上限 (Zhīfù shǒuxù fèi shàngxiàn) – Mức phí dịch vụ thanh toán tối đa – Payment service fee cap
3500支付延迟通知 (Zhīfù yánchí tōngzhī) – Thông báo thanh toán bị trì hoãn – Payment delay notification
3501支付失败赔偿 (Zhīfù shībài péicháng) – Bồi thường thanh toán thất bại – Payment failure compensation
3502支付密码修改 (Zhīfù mìmǎ xiūgǎi) – Thay đổi mật khẩu thanh toán – Payment password modification
3503支付合约签署 (Zhīfù héyuē qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng thanh toán – Payment contract signing
3504支付积分奖励 (Zhīfù jīfēn jiǎnglì) – Thưởng điểm thanh toán – Payment points reward
3505支付失败退款流程 (Zhīfù shībài tuìkuǎn liúchéng) – Quy trình hoàn tiền khi thanh toán thất bại – Payment failure refund process
3506支付违约金 (Zhīfù wéiyuē jīn) – Phí vi phạm hợp đồng thanh toán – Payment penalty
3507支付失败退款政策 (Zhīfù shībài tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền khi thanh toán thất bại – Payment failure refund policy
3508支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán – Payment terms
3509支付结算方式 (Zhīfù jiésuàn fāngshì) – Phương thức thanh toán và quyết toán – Payment settlement method
3510支付反馈 (Zhīfù fǎnkuì) – Phản hồi thanh toán – Payment feedback
3511支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Phê duyệt thanh toán trước – Payment pre-authorization
3512支付日志 (Zhīfù rìzhì) – Nhật ký thanh toán – Payment log
3513支付借记卡 (Zhīfù jièjì kǎ) – Thẻ ghi nợ thanh toán – Debit card payment
3514支付信用卡 (Zhīfù xìnyòng kǎ) – Thẻ tín dụng thanh toán – Credit card payment
3515支付系统故障 (Zhīfù xìtǒng gùzhàng) – Sự cố hệ thống thanh toán – Payment system malfunction
3516支付费用计算 (Zhīfù fèiyòng jìsuàn) – Tính toán phí thanh toán – Payment fee calculation
3517支付期限 (Zhīfù qīxiàn) – Thời gian thanh toán – Payment deadline
3518支付通道稳定性 (Zhīfù tōngdào wěndìng xìng) – Tính ổn định của kênh thanh toán – Payment channel stability
3519支付汇款信息 (Zhīfù huìkuǎn xìnxī) – Thông tin chuyển khoản thanh toán – Payment remittance information
3520支付转账成功 (Zhīfù zhuǎnzhàng chénggōng) – Chuyển khoản thanh toán thành công – Payment transfer successful
3521支付重试 (Zhīfù zhòngshì) – Thử lại thanh toán – Payment retry
3522支付纠错 (Zhīfù jiūcuò) – Sửa lỗi thanh toán – Payment correction
3523支付调账 (Zhīfù tiáo zhàng) – Điều chỉnh thanh toán – Payment adjustment
3524支付产品选择 (Zhīfù chǎnpǐn xuǎnzé) – Lựa chọn sản phẩm thanh toán – Payment product selection
3525支付审批审批 (Zhīfù shěnpī shěnpī) – Phê duyệt thanh toán – Payment approval
3526支付银行账号 (Zhīfù yínháng zhànghù) – Số tài khoản ngân hàng thanh toán – Payment bank account
3527支付单据审查 (Zhīfù dānjù shěnchá) – Kiểm tra chứng từ thanh toán – Payment document review
3528支付完结 (Zhīfù wánjié) – Thanh toán hoàn tất – Payment completion
3529支付延期 (Zhīfù yánqī) – Hoãn thanh toán – Payment delay
3530支付信息同步 (Zhīfù xìnxī tóngbù) – Đồng bộ thông tin thanh toán – Payment information synchronization
3531支付计划 (Zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán – Payment plan
3532支付失败重试 (Zhīfù shībài zhòngshì) – Thử lại thanh toán sau khi thất bại – Payment failure retry
3533支付银行 (Zhīfù yínháng) – Ngân hàng thanh toán – Payment bank
3534支付结算日 (Zhīfù jiésuàn rì) – Ngày quyết toán thanh toán – Payment settlement day
3535支付资料更新 (Zhīfù zīliào gēngxīn) – Cập nhật thông tin thanh toán – Payment information update
3536支付状态 (Zhīfù zhuàngtài) – Trạng thái thanh toán – Payment status
3537支付管理系统 (Zhīfù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thanh toán – Payment management system
3538支付票据 (Zhīfù piàojù) – Chứng từ thanh toán – Payment bill
3539支付金额变动 (Zhīfù jīn’é biàndòng) – Thay đổi số tiền thanh toán – Payment amount change
3540支付操作员 (Zhīfù cāozuòyuán) – Nhân viên thao tác thanh toán – Payment operator
3541支付方式修改 (Zhīfù fāngshì xiūgǎi) – Sửa đổi phương thức thanh toán – Payment method modification
3542支付缺失 (Zhīfù quēshī) – Thiếu thanh toán – Payment deficiency
3543支付转账失败 (Zhīfù zhuǎnzhàng shībài) – Thất bại chuyển khoản thanh toán – Payment transfer failure
3544支付有效期 (Zhīfù yǒuxiào qī) – Thời gian hiệu lực của thanh toán – Payment validity period
3545支付证明文件 (Zhīfù zhèngmíng wénjiàn) – Tài liệu chứng minh thanh toán – Payment proof document
3546支付违约 (Zhīfù wéiyuē) – Vi phạm thỏa thuận thanh toán – Payment default
3547支付结算时间 (Zhīfù jiésuàn shíjiān) – Thời gian thanh toán quyết toán – Payment settlement time
3548支付标记 (Zhīfù biāojì) – Dấu hiệu thanh toán – Payment mark
3549支付通知单 (Zhīfù tōngzhī dān) – Thông báo thanh toán – Payment notification
3550支付资金到账 (Zhīfù zījīn dào zhàng) – Tiền thanh toán đã vào tài khoản – Payment funds received
3551支付服务费用 (Zhīfù fúwù fèiyòng) – Phí dịch vụ thanh toán – Payment service charges
3552支付账户修改 (Zhīfù zhànghù xiūgǎi) – Thay đổi tài khoản thanh toán – Payment account modification
3553支付调单 (Zhīfù tiáo dān) – Điều chỉnh thanh toán – Payment adjustment
3554支付资金安全 (Zhīfù zījīn ānquán) – An toàn tiền thanh toán – Payment fund security
3555支付账户设置 (Zhīfù zhànghù shèzhì) – Cài đặt tài khoản thanh toán – Payment account setup
3556支付手续费豁免 (Zhīfù shǒuxù fèi huòmiǎn) – Miễn phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee waiver
3557支付资金划拨 (Zhīfù zījīn huábō) – Chuyển tiền thanh toán – Payment fund transfer
3558支付账户冻结解除 (Zhīfù zhànghù dòngjié jiěchú) – Giải phóng tài khoản thanh toán bị đóng băng – Payment account freeze解除
3559支付模式 (Zhīfù móshì) – Phương thức thanh toán – Payment mode
3560支付账户重置 (Zhīfù zhànghù chóngxì) – Đặt lại tài khoản thanh toán – Payment account reset
3561支付资金提现 (Zhīfù zījīn tíxiàn) – Rút tiền thanh toán – Payment withdrawal
3562支付服务状态 (Zhīfù fúwù zhuàngtài) – Trạng thái dịch vụ thanh toán – Payment service status
3563支付选择 (Zhīfù xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán – Payment choice
3564支付手续费收取 (Zhīfù shǒuxù fèi shōuqǔ) – Thu phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee collection
3565支付密码恢复 (Zhīfù mìmǎ huīfù) – Khôi phục mật khẩu thanh toán – Payment password recovery
3566支付账户合并 (Zhīfù zhànghù hébìng) – Hợp nhất tài khoản thanh toán – Payment account consolidation
3567支付日结算 (Zhīfù rì jiésuàn) – Thanh toán kết toán hàng ngày – Daily payment settlement
3568支付系统日志 (Zhīfù xìtǒng rìzhì) – Nhật ký hệ thống thanh toán – Payment system log
3569支付失败恢复 (Zhīfù shībài huīfù) – Phục hồi thanh toán thất bại – Payment failure recovery
3570支付手续费返还 (Zhīfù shǒuxù fèi fǎnhuán) – Hoàn trả phí dịch vụ thanh toán – Payment service fee refund
3571支付通知确认 (Zhīfù tōngzhī quèrèn) – Xác nhận thông báo thanh toán – Payment notification confirmation
3572支付支付密码 (Zhīfù mìmǎ) – Mật khẩu thanh toán – Payment password
3573支付税务处理 (Zhīfù shuìwù chǔlǐ) – Xử lý thuế thanh toán – Payment tax processing
3574支付卡片绑定 (Zhīfù kǎpiàn bǎngdìng) – Liên kết thẻ thanh toán – Payment card binding
3575支付支付方式变更 (Zhīfù fāngshì biàngēng) – Thay đổi phương thức thanh toán – Payment method change
3576支付扣款 (Zhīfù kòukuǎn) – Khấu trừ thanh toán – Payment deduction
3577支付到账时间 (Zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian tiền thanh toán vào tài khoản – Payment deposit time
3578支付成功 (Zhīfù chénggōng) – Thanh toán thành công – Payment success
3579支付方式支持 (Zhīfù fāngshì zhīchí) – Hỗ trợ phương thức thanh toán – Payment method support
3580支付分期付款计划 (Zhīfù fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo kỳ – Installment payment plan
3581支付失败重试 (Zhīfù shībài zhòngshì) – Thử lại thanh toán khi thất bại – Retry payment failure
3582支付密码输入 (Zhīfù mìmǎ shūrù) – Nhập mật khẩu thanh toán – Payment password input
3583支付安全验证 (Zhīfù ānquán yànzhèng) – Kiểm tra bảo mật thanh toán – Payment security verification
3584支付结算方式 (Zhīfù jiésuàn fāngshì) – Phương thức thanh toán kết toán – Payment settlement method
3585支付第三方平台 (Zhīfù dì sān fāng píngtái) – Nền tảng thanh toán bên thứ ba – Third-party payment platform
3586支付回调 (Zhīfù huídiào) – Phản hồi thanh toán – Payment callback
3587支付税金 (Zhīfù shuìjīn) – Thanh toán thuế – Tax payment
3588支付手续费支付 (Zhīfù shǒuxù fèi zhīfù) – Thanh toán phí dịch vụ – Pay processing fees
3589支付授权码 (Zhīfù shòuquán mǎ) – Mã xác nhận thanh toán – Payment authorization code
3590支付资金 (Zhīfù zījīn) – Vốn thanh toán – Payment funds
3591支付电子账单 (Zhīfù diànzǐ zhàngdān) – Hóa đơn điện tử thanh toán – Electronic payment bill
3592支付渠道费用 (Zhīfù qúdào fèiyòng) – Phí kênh thanh toán – Payment channel fees
3593支付账目 (Zhīfù zhàngmù) – Tài khoản thanh toán – Payment account
3594支付资金流动 (Zhīfù zījīn liúdòng) – Dòng tiền thanh toán – Payment fund flow
3595支付过程中断 (Zhīfù guòchéng duànduàn) – Gián đoạn trong quá trình thanh toán – Payment process interruption
3596支付平台账户 (Zhīfù píngtái zhànghù) – Tài khoản trên nền tảng thanh toán – Payment platform account
3597支付手续费免除 (Zhīfù shǒuxù fèi miǎnchú) – Miễn phí xử lý thanh toán – Payment processing fee waiver
3598支付操作失败 (Zhīfù cāozuò shībài) – Thao tác thanh toán thất bại – Payment operation failure
3599支付重试 (Zhīfù zhòngshì) – Thử lại thanh toán – Retry payment
3600支付系统安全 (Zhīfù xìtǒng ānquán) – An ninh hệ thống thanh toán – Payment system security
3601支付问题反馈 (Zhīfù wèntí fǎnkuì) – Phản hồi về vấn đề thanh toán – Payment issue feedback
3602支付密码重置 (Zhīfù mìmǎ chóngxī) – Đặt lại mật khẩu thanh toán – Payment password reset
3603支付付款授权 (Zhīfù fùkuǎn shòuquán) – Ủy quyền thanh toán – Payment authorization
3604支付冻结 (Zhīfù dòngjié) – Đóng băng thanh toán – Payment freeze
3605支付平台服务费 (Zhīfù píngtái fúwù fèi) – Phí dịch vụ nền tảng thanh toán – Payment platform service fee
3606支付手续费退还 (Zhīfù shǒuxù fèi tuìhuán) – Hoàn lại phí xử lý thanh toán – Refund of payment processing fee
3607支付账单生成 (Zhīfù zhàngdān shēngchéng) – Tạo hóa đơn thanh toán – Generate payment bill
3608支付账号恢复 (Zhīfù zhànghào huīfù) – Phục hồi tài khoản thanh toán – Payment account recovery
3609支付凭证编号 (Zhīfù píngzhèng biānhào) – Số chứng từ thanh toán – Payment voucher number
3610支付账目核对 (Zhīfù zhàngmù héduì) – Đối chiếu tài khoản thanh toán – Payment account reconciliation
3611支付账号 (Zhīfù zhànghào) – Tài khoản thanh toán – Payment account
3612支付审批 (Zhīfù shěnpi) – Phê duyệt thanh toán – Payment approval
3613支付限时 (Zhīfù xiànshí) – Thời gian giới hạn thanh toán – Payment deadline
3614支付保险 (Zhīfù bǎoxiǎn) – Bảo hiểm thanh toán – Payment insurance
3615支付延期 (Zhīfù yánqī) – Gia hạn thanh toán – Payment extension
3616支付协议取消 (Zhīfù xiéyì qǔxiāo) – Hủy bỏ thỏa thuận thanh toán – Payment agreement cancellation
3617支付卡片 (Zhīfù kǎpiàn) – Thẻ thanh toán – Payment card
3618支付税务 (Zhīfù shuìwù) – Thuế thanh toán – Payment tax
3619支付账单修正 (Zhīfù zhàngdān xiūzhèng) – Sửa chữa hóa đơn thanh toán – Payment bill correction
3620支付平台切换 (Zhīfù píngtái qiēhuàn) – Chuyển đổi nền tảng thanh toán – Payment platform switching
3621支付币种 (Zhīfù bìzhǒng) – Loại tiền tệ thanh toán – Payment currency
3622支付账户绑定 (Zhīfù zhànghào bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Payment account binding
3623支付时间延迟 (Zhīfù shíjiān yánchí) – Trì hoãn thời gian thanh toán – Payment delay
3624支付系统兼容性 (Zhīfù xìtǒng jiānróng xìng) – Tính tương thích hệ thống thanh toán – Payment system compatibility
3625支付渠道费 (Zhīfù qúdào fèi) – Phí kênh thanh toán – Payment channel fee
3626支付账户验证 (Zhīfù zhànghào yànzhèng) – Xác thực tài khoản thanh toán – Payment account verification
3627支付流程监控 (Zhīfù liúchéng jiānkòng) – Giám sát quy trình thanh toán – Payment process monitoring
3628支付文件上传 (Zhīfù wénjiàn shàngchuán) – Tải lên tài liệu thanh toán – Payment document upload
3629支付商户 (Zhīfù shānghù) – Nhà cung cấp thanh toán – Payment merchant
3630支付手续费标准 (Zhīfù shǒuxù fèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí xử lý thanh toán – Payment processing fee standard
3631支付预算 (Zhīfù yùsuàn) – Ngân sách thanh toán – Payment budget
3632支付结算账户 (Zhīfù jiésuàn zhànghào) – Tài khoản thanh toán và giải quyết – Payment settlement account
3633支付服务请求 (Zhīfù fúwù qǐngqiú) – Yêu cầu dịch vụ thanh toán – Payment service request
3634支付票据 (Zhīfù piàojù) – Hóa đơn thanh toán – Payment bill
3635支付协议书 (Zhīfù xiéyì shū) – Hợp đồng thanh toán – Payment agreement
3636支付账户余额 (Zhīfù zhànghào yú’é) – Số dư tài khoản thanh toán – Payment account balance
3637支付汇款 (Zhīfù huìkuǎn) – Chuyển tiền thanh toán – Payment remittance
3638支付结算周期 (Zhīfù jiésuàn zhōuqī) – Chu kỳ giải quyết thanh toán – Payment settlement period
3639支付手续 (Zhīfù shǒuxù) – Thủ tục thanh toán – Payment procedure
3640支付佣金 (Zhīfù yōngjīn) – Hoa hồng thanh toán – Payment commission
3641支付处理系统 (Zhīfù chǔlǐ xìtǒng) – Hệ thống xử lý thanh toán – Payment processing system
3642支付税费 (Zhīfù shuìfèi) – Thuế thanh toán – Payment tax
3643支付凭证号 (Zhīfù píngzhèng hào) – Số chứng từ thanh toán – Payment voucher number
3644支付账户信息 (Zhīfù zhànghào xìnxī) – Thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information
3645支付清单 (Zhīfù qīngdān) – Bảng kê thanh toán – Payment checklist
3646支付完成 (Zhīfù wánchéng) – Thanh toán hoàn tất – Payment completed
3647支付失败代码 (Zhīfù shībài dàimǎ) – Mã lỗi thanh toán thất bại – Payment failure code
3648支付方法选择 (Zhīfù fāngfǎ xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán – Payment method selection
3649支付责任 (Zhīfù zérèn) – Trách nhiệm thanh toán – Payment responsibility
3650支付信用卡 (Zhīfù xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng thanh toán – Payment credit card
3651支付期限 (Zhīfù qīxiàn) – Thời hạn thanh toán – Payment deadline
3652支付授权 (Zhīfù shòuquán) – Giấy phép thanh toán – Payment authorization
3653支付错误修复 (Zhīfù cuòwù xiūfù) – Sửa lỗi thanh toán – Payment error fix
3654支付外币 (Zhīfù wàibì) – Thanh toán ngoại tệ – Foreign currency payment
3655支付账户冻结 (Zhīfù zhànghào dòngjié) – Đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account freeze
3656支付保障 (Zhīfù bǎozhàng) – Bảo vệ thanh toán – Payment protection
3657支付账户激活 (Zhīfù zhànghào jīhuó) – Kích hoạt tài khoản thanh toán – Payment account activation
3658支付凭证文件 (Zhīfù píngzhèng wénjiàn) – Tài liệu chứng từ thanh toán – Payment voucher document
3659支付失败重试 (Zhīfù shībài zhòngshì) – Thử lại khi thanh toán thất bại – Retry payment failure
3660支付确认链接 (Zhīfù quèrèn liànjiē) – Liên kết xác nhận thanh toán – Payment confirmation link
3661支付报告 (Zhīfù bàogào) – Báo cáo thanh toán – Payment report
3662支付账户验证 (Zhīfù zhànghào yànzhèng) – Xác minh tài khoản thanh toán – Payment account verification
3663支付目标账户 (Zhīfù mùbiāo zhànghào) – Tài khoản mục tiêu thanh toán – Payment target account
3664支付金额转移 (Zhīfù jīn’é zhuǎnyí) – Chuyển tiền thanh toán – Payment amount transfer
3665支付账户解除冻结 (Zhīfù zhànghào jiěchú dòngjié) – Gỡ bỏ đóng băng tài khoản thanh toán – Payment account unfreeze
3666支付发票要求 (Zhīfù fāpiào yāoqiú) – Yêu cầu hóa đơn thanh toán – Payment invoice request
3667支付申诉 (Zhīfù shēnsù) – Khiếu nại thanh toán – Payment dispute
3668支付在线系统 (Zhīfù zàixiàn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán trực tuyến – Online payment system
3669支付终端设备 (Zhīfù zhōngduān shèbèi) – Thiết bị thanh toán đầu cuối – Payment terminal device
3670支付失败补偿 (Zhīfù shībài bǔcháng) – Bồi thường thanh toán thất bại – Payment failure compensation
3671支付外部验证 (Zhīfù wàibù yànzhèng) – Xác minh bên ngoài thanh toán – External payment verification
3672支付账目清算 (Zhīfù zhàngmù qīngsuàn) – Thanh toán và quyết toán tài khoản – Payment account settlement
3673支付安全 (Zhīfù ānquán) – An ninh thanh toán – Payment security
3674支付资金划拨 (Zhīfù zījīn huábō) – Chuyển khoản tài chính thanh toán – Payment fund transfer
3675支付账户管理 (Zhīfù zhànghào guǎnlǐ) – Quản lý tài khoản thanh toán – Payment account management
3676支付电子钱包 (Zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – Payment e-wallet
3677支付退款确认 (Zhīfù tuìkuǎn quèrèn) – Xác nhận hoàn tiền thanh toán – Payment refund confirmation
3678支付账户对账 (Zhīfù zhànghào duìzhàng) – Đối chiếu tài khoản thanh toán – Payment account reconciliation
3679支付账单提醒 (Zhīfù zhàngdān tíxǐng) – Nhắc nhở hóa đơn thanh toán – Payment bill reminder
3680支付账号冻结解除 (Zhīfù zhànghào dòngjié jiěchú) – Gỡ bỏ khóa tài khoản thanh toán – Payment account freeze removal
3681支付清算机构 (Zhīfù qīngsuàn jīgòu) – Cơ quan thanh toán và quyết toán – Payment clearinghouse
3682支付账目结算 (Zhīfù zhàngmù jiésuàn) – Quyết toán tài khoản thanh toán – Payment account settlement
3683支付账户恢复 (Zhīfù zhànghào huīfù) – Khôi phục tài khoản thanh toán – Payment account recovery
3684支付应用程序 (Zhīfù yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng thanh toán – Payment application
3685支付金额校正 (Zhīfù jīn’é jiàozhèng) – Hiệu chỉnh số tiền thanh toán – Payment amount correction
3686支付账户升级 (Zhīfù zhànghào shēngjí) – Nâng cấp tài khoản thanh toán – Payment account upgrade
3687支付服务保障 (Zhīfù fúwù bǎozhàng) – Đảm bảo dịch vụ thanh toán – Payment service guarantee
3688支付金额验证 (Zhīfù jīn’é yànzhèng) – Xác minh số tiền thanh toán – Payment amount verification
3689支付途径 (Zhīfù tújìng) – Con đường thanh toán – Payment channel
3690支付信用卡 (Zhīfù xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng thanh toán – Credit card payment
3691支付不成功通知 (Zhīfù bù chénggōng tōngzhī) – Thông báo thanh toán không thành công – Payment failure notification
3692支付交易审核 (Zhīfù jiāoyì shěnhé) – Xét duyệt giao dịch thanh toán – Payment transaction review
3693支付系统安全性 (Zhīfù xìtǒng ānquánxìng) – An toàn hệ thống thanh toán – Payment system security
3694支付流量统计 (Zhīfù liúliàng tǒngjì) – Thống kê lưu lượng thanh toán – Payment traffic statistics
3695支付电子账户 (Zhīfù diànzǐ zhànghào) – Tài khoản điện tử thanh toán – Electronic payment account
3696支付手续费 (Zhīfù shǒuxù fèi) – Phí giao dịch thanh toán – Payment service fee
3697支付商户认证 (Zhīfù shānghù rènzhèng) – Xác thực người bán thanh toán – Merchant payment authentication
3698支付账户解绑 (Zhīfù zhànghào jiěbǎng) – Hủy liên kết tài khoản thanh toán – Payment account unbinding
3699支付方式选择 (Zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Chọn phương thức thanh toán – Payment method choice
3700支付设备 (Zhīfù shèbèi) – Thiết bị thanh toán – Payment device
3701支付安全防护 (Zhīfù ānquán fánghù) – Bảo vệ an toàn thanh toán – Payment security protection
3702支付平台对账 (Zhīfù píngtái duìzhàng) – Đối chiếu trên nền tảng thanh toán – Payment platform reconciliation
3703支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán và quyết toán – Payment clearing
3704支付商户接入 (Zhīfù shānghù jiērù) – Kết nối người bán vào hệ thống thanh toán – Merchant integration
3705支付交易号 (Zhīfù jiāoyì hào) – Mã giao dịch thanh toán – Payment transaction number
3706支付账户安全 (Zhīfù zhànghào ānquán) – An toàn tài khoản thanh toán – Payment account security
3707支付结算账户 (Zhīfù jiésuàn zhànghào) – Tài khoản thanh toán quyết toán – Payment settlement account
3708支付金额转账 (Zhīfù jīn’é zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản số tiền thanh toán – Payment amount transfer
3709支付逾期费用 (Zhīfù yúqī fèiyòng) – Phí quá hạn thanh toán – Payment late fee
3710支付手续费免除 (Zhīfù shǒuxù fèi miǎnchú) – Miễn phí giao dịch thanh toán – Payment fee waiver
3711支付账户活跃度 (Zhīfù zhànghào huóyuè dù) – Mức độ hoạt động tài khoản thanh toán – Payment account activity level
3712支付退款方式 (Zhīfù tuìkuǎn fāngshì) – Phương thức hoàn tiền thanh toán – Payment refund method
3713支付余额不足 (Zhīfù yú’é bùzú) – Số dư không đủ để thanh toán – Insufficient payment balance
3714支付账户注销 (Zhīfù zhànghào zhùxiāo) – Hủy bỏ tài khoản thanh toán – Payment account cancellation
3715支付资金来源 (Zhīfù zījīn láiyuán) – Nguồn gốc vốn thanh toán – Payment fund source
3716支付通道优化 (Zhīfù tōngdào yōuhuà) – Tối ưu hóa kênh thanh toán – Payment channel optimization
3717支付方式选择 (Zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Chọn phương thức thanh toán – Payment method selection
3718支付平台充值 (Zhīfù píngtái chōngzhí) – Nạp tiền vào nền tảng thanh toán – Payment platform recharge
3719支付平台提现 (Zhīfù píngtái tíxiàn) – Rút tiền từ nền tảng thanh toán – Payment platform withdrawal
3720支付操作失败 (Zhīfù cāozuò shībài) – Lỗi thao tác thanh toán – Payment operation failure
3721支付结果查询 (Zhīfù jiéguǒ cháxún) – Tra cứu kết quả thanh toán – Payment result inquiry
3722支付结算汇率 (Zhīfù jiésuàn huìlǜ) – Tỷ giá quyết toán thanh toán – Payment settlement exchange rate
3723支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) – Biên lai thanh toán – Payment receipt
3724支付清算完成 (Zhīfù qīngsuàn wánchéng) – Hoàn tất thanh toán quyết toán – Payment clearing completion
3725支付平台费用结算 (Zhīfù píngtái fèiyòng jiésuàn) – Quyết toán phí nền tảng thanh toán – Payment platform fee settlement
3726支付余额不足通知 (Zhīfù yú’é bùzú tōngzhī) – Thông báo số dư thanh toán không đủ – Insufficient balance notification
3727支付超时 (Zhīfù chāoshí) – Quá thời gian thanh toán – Payment timeout
3728支付合同 (Zhīfù hétóng) – Hợp đồng thanh toán – Payment contract
3729支付逾期未付 (Zhīfù yúqī wèi fù) – Thanh toán quá hạn chưa thanh toán – Unpaid overdue payment
3730支付账户绑定 (Zhīfù zhànghào bǎngdìng) – Liên kết tài khoản thanh toán – Bind payment account
3731支付实时处理 (Zhīfù shíshí chǔlǐ) – Xử lý thanh toán thời gian thực – Real-time payment processing
3732支付手续费明细 (Zhīfù shǒuxù fèi míngxì) – Chi tiết phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee details
3733支付动态验证码 (Zhīfù dòngtài yànzhèng mǎ) – Mã xác nhận động thanh toán – Dynamic payment verification code
3734支付账户充值 (Zhīfù zhànghào chōngzhí) – Nạp tiền vào tài khoản thanh toán – Top-up payment account
3735支付到账时间 (Zhīfù dào zhàng shíjiān) – Thời gian nhận thanh toán – Payment receipt time
3736支付账户信息更新 (Zhīfù zhànghào xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin tài khoản thanh toán – Payment account information update
3737支付外汇交易 (Zhīfù wàihuì jiāoyì) – Giao dịch ngoại hối thanh toán – Foreign exchange payment transaction
3738支付汇款费用 (Zhīfù huìkuǎn fèiyòng) – Phí giao dịch chuyển tiền thanh toán – Payment remittance fee
3739支付支付通道失败 (Zhīfù zhīfù tōngdào shībài) – Thất bại kênh thanh toán – Payment channel failure
3740支付平台安全验证 (Zhīfù píngtái ānquán yànzhèng) – Xác minh an toàn nền tảng thanh toán – Payment platform security verification
3741支付账户密码 (Zhīfù zhànghào mìmǎ) – Mật khẩu tài khoản thanh toán – Payment account password
3742支付自动扣款 (Zhīfù zìdòng kòu kuǎn) – Khấu trừ tự động thanh toán – Automatic payment deduction
3743支付货币转换 (Zhīfù huòbì zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán – Currency conversion for payment
3744支付账户审核 (Zhīfù zhànghào shěnhé) – Kiểm tra tài khoản thanh toán – Payment account review
3745支付账户冻结 (Zhīfù zhànghào dòngjié) – Khóa tài khoản thanh toán – Payment account freeze
3746支付证书 (Zhīfù zhèngshū) – Chứng chỉ thanh toán – Payment certificate
3747支付电子钱包 (Zhīfù diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử thanh toán – E-wallet payment
3748支付账户充值记录 (Zhīfù zhànghào chōngzhí jìlù) – Lịch sử nạp tiền vào tài khoản thanh toán – Payment account top-up history
3749支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Thanh toán thanh lý – Payment settlement
3750支付资金结算 (Zhīfù zījīn jiésuàn) – Thanh toán quyết toán tài chính – Payment fund settlement
3751支付税费 (Zhīfù shuìfèi) – Thuế thanh toán – Payment taxes
3752支付审核 (Zhīfù shěnhé) – Kiểm tra thanh toán – Payment review
3753支付成功通知 (Zhīfù chénggōng tōngzhī) – Thông báo thành công thanh toán – Payment success notification
3754支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) – Biên nhận thanh toán – Payment receipt
3755支付货款 (Zhīfù huò kuǎn) – Thanh toán tiền hàng – Payment for goods
3756支付结算单 (Zhīfù jiésuàn dān) – Phiếu thanh toán – Payment settlement slip
3757支付审核通过 (Zhīfù shěnhé tōngguò) – Phê duyệt thanh toán thành công – Payment approval successful
3758支付操作员 (Zhīfù cāozuò yuán) – Nhân viên thanh toán – Payment operator
3759支付成功回执 (Zhīfù chénggōng huízhí) – Xác nhận thanh toán thành công – Payment success acknowledgment
3760支付平台规则 (Zhīfù píngtái guīzé) – Quy định nền tảng thanh toán – Payment platform rules
3761支付凭证号码 (Zhīfù píngzhèng hàomǎ) – Số biên nhận thanh toán – Payment receipt number
3762支付记录查询 (Zhīfù jìlù cháxún) – Tra cứu lịch sử thanh toán – Payment transaction history inquiry
3763支付时间 (Zhīfù shíjiān) – Thời gian thanh toán – Payment time
3764支付终端 (Zhīfù zhōngduān) – Thiết bị thanh toán – Payment terminal
3765支付签名 (Zhīfù qiānmíng) – Chữ ký thanh toán – Payment signature
3766支付信息修改 (Zhīfù xìnxī xiūgǎi) – Sửa đổi thông tin thanh toán – Payment information modification
3767支付手续费扣除 (Zhīfù shǒuxù fèi kòuchú) – Khấu trừ phí giao dịch thanh toán – Payment transaction fee deduction
3768支付金额上限 (Zhīfù jīn’é shàngxiàn) – Giới hạn số tiền thanh toán – Payment amount limit
3769支付即时到账 (Zhīfù jíshí dào zhàng) – Thanh toán ngay lập tức – Instant payment
3770支付退单 (Zhīfù tuì dān) – Hủy đơn thanh toán – Payment order cancellation
3771支付方案 (Zhīfù fāng’àn) – Giải pháp thanh toán – Payment solution
3772支付账户安全认证 (Zhīfù zhànghào ānquán rènzhèng) – Xác thực bảo mật tài khoản thanh toán – Payment account security authentication
3773支付款项确认 (Zhīfù kuǎnxiàng quèrèn) – Xác nhận khoản thanh toán – Payment confirmation
3774支付失败回退 (Zhīfù shībài huítuì) – Hoàn lại khi thanh toán thất bại – Payment failure rollback
3775支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Giải quyết thanh toán – Payment settlement
3776支付货款结算 (Zhīfù huò kuǎn jiésuàn) – Thanh toán và giải quyết tiền hàng – Payment and settlement of goods
3777支付无纸化 (Zhīfù wú zhǐ huà) – Thanh toán không dùng giấy – Paperless payment
3778支付调整申请 (Zhīfù tiáozhěng shēnqǐng) – Yêu cầu điều chỉnh thanh toán – Payment adjustment request
3779支付清算周期 (Zhīfù qīngsuàn zhōuqī) – Chu kỳ giải quyết thanh toán – Payment settlement cycle
3780支付转账手续费 (Zhīfù zhuǎnzhàng shǒuxù fèi) – Phí giao dịch chuyển khoản thanh toán – Payment transfer fee
3781支付服务协议 (Zhīfù fúwù xiéyì) – Hợp đồng dịch vụ thanh toán – Payment service agreement
3782支付交易安全 (Zhīfù jiāoyì ānquán) – An ninh giao dịch thanh toán – Payment transaction security
3783支付结算方式 (Zhīfù jiésuàn fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment settlement method
3784支付认证过程 (Zhīfù rènzhèng guòchéng) – Quy trình xác thực thanh toán – Payment authentication process
3785支付功能模块 (Zhīfù gōngnéng mókuài) – Mô-đun chức năng thanh toán – Payment feature module
3786支付服务条款更新 (Zhīfù fúwù tiáokuǎn gēngxīn) – Cập nhật điều khoản dịch vụ thanh toán – Payment service terms update
3787支付订单追踪 (Zhīfù dìngdān zhuīzōng) – Theo dõi đơn hàng thanh toán – Payment order tracking
3788支付处理流程 (Zhīfù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý thanh toán – Payment processing flow
3789支付退税服务 (Zhīfù tuìshuì fúwù) – Dịch vụ hoàn thuế thanh toán – Payment tax refund service
3790支付操作员 (Zhīfù cāozuòyuán) – Người vận hành thanh toán – Payment operator
3791支付卡管理 (Zhīfù kǎ guǎnlǐ) – Quản lý thẻ thanh toán – Payment card management
3792支付取消费用 (Zhīfù qǔxiāo fèiyòng) – Phí hủy thanh toán – Payment cancellation fee
3793支付响应时间 (Zhīfù xiǎngyìng shíjiān) – Thời gian phản hồi thanh toán – Payment response time
3794支付数据验证 (Zhīfù shùjù yànzhèng) – Xác minh dữ liệu thanh toán – Payment data validation
3795支付用户认证 (Zhīfù yònghù rènzhèng) – Xác thực người dùng thanh toán – Payment user authentication
3796支付更新频率 (Zhīfù gēngxīn pínlǜ) – Tần suất cập nhật thanh toán – Payment update frequency
3797支付定制服务 (Zhīfù dìngzhì fúwù) – Dịch vụ thanh toán tùy chỉnh – Payment customization service
3798支付多币种支持 (Zhīfù duō bì zhǒng zhīchí) – Hỗ trợ thanh toán nhiều loại tiền tệ – Multi-currency payment support
3799支付系统备份 (Zhīfù xìtǒng bèifèn) – Sao lưu hệ thống thanh toán – Payment system backup
3800支付报表管理 (Zhīfù bàobiǎo guǎnlǐ) – Quản lý báo cáo thanh toán – Payment report management
3801支付资金池 (Zhīfù zījīn chí) – Quỹ tiền thanh toán – Payment fund pool
3802支付API接口 (Zhīfù API jiēkǒu) – Giao diện API thanh toán – Payment API interface
3803支付定时功能 (Zhīfù dìngshí gōngnéng) – Chức năng thanh toán định kỳ – Scheduled payment function
3804支付模块开发 (Zhīfù mókuài kāifā) – Phát triển mô-đun thanh toán – Payment module development
3805支付反馈机制 (Zhīfù fǎnkuì jīzhì) – Cơ chế phản hồi thanh toán – Payment feedback mechanism
3806支付安全规范 (Zhīfù ānquán guīfàn) – Tiêu chuẩn an ninh thanh toán – Payment security standards
3807支付问题报告 (Zhīfù wèntí bàogào) – Báo cáo vấn đề thanh toán – Payment issue report
3808支付方式兼容性 (Zhīfù fāngshì jiānróng xìng) – Tính tương thích phương thức thanh toán – Payment method compatibility
3809支付延迟通知 (Zhīfù yánchí tōngzhī) – Thông báo trì hoãn thanh toán – Payment delay notification
3810支付限额设置 (Zhīfù xiàn’é shèzhì) – Cài đặt giới hạn thanh toán – Payment limit setting
3811支付账单分期 (Zhīfù zhàngdān fēnqí) – Thanh toán hóa đơn theo kỳ – Payment installment
3812支付日志记录 (Zhīfù rìzhì jìlù) – Ghi chép nhật ký thanh toán – Payment log recording
3813支付转账验证 (Zhīfù zhuǎnzhàng yànzhèng) – Xác minh chuyển khoản thanh toán – Payment transfer verification
3814支付票据审核 (Zhīfù piàojù shěnhé) – Kiểm duyệt chứng từ thanh toán – Payment document review
3815支付清单管理 (Zhīfù qīngdān guǎnlǐ) – Quản lý danh sách thanh toán – Payment list management
3816支付接口优化 (Zhīfù jiēkǒu yōuhuà) – Tối ưu hóa giao diện thanh toán – Payment interface optimization
3817支付系统稳定性 (Zhīfù xìtǒng wěndìng xìng) – Độ ổn định hệ thống thanh toán – Payment system stability
3818支付管理平台 (Zhīfù guǎnlǐ píngtái) – Nền tảng quản lý thanh toán – Payment management platform
3819支付通知模板 (Zhīfù tōngzhī mbàn) – Mẫu thông báo thanh toán – Payment notification template
3820支付对账流程 (Zhīfù duìzhàng liúchéng) – Quy trình đối soát thanh toán – Payment reconciliation process
3821支付用户权限 (Zhīfù yònghù quánxiàn) – Quyền hạn người dùng thanh toán – Payment user permissions
3822支付通知审核 (Zhīfù tōngzhī shěnhé) – Duyệt thông báo thanh toán – Payment notification review
3823支付订单导入 (Zhīfù dìngdān dǎorù) – Nhập đơn hàng thanh toán – Payment order import
3824支付方式自动选择 (Zhīfù fāngshì zìdòng xuǎnzé) – Chọn phương thức thanh toán tự động – Automatic payment method selection
3825支付结果显示 (Zhīfù jiéguǒ xiǎnshì) – Hiển thị kết quả thanh toán – Payment result display
3826支付账目审核 (Zhīfù zhàngmù shěnhé) – Kiểm tra sổ sách thanh toán – Payment account audit
3827支付数据采集 (Zhīfù shùjù cǎijí) – Thu thập dữ liệu thanh toán – Payment data collection
3828支付分析工具 (Zhīfù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích thanh toán – Payment analysis tool
3829支付界面友好性 (Zhīfù jièmiàn yǒuhǎo xìng) – Tính thân thiện của giao diện thanh toán – Payment interface friendliness
3830支付账单管理 (Zhīfù zhàngdān guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn thanh toán – Payment invoice management
3831支付事件记录 (Zhīfù shìjiàn jìlù) – Ghi chép sự kiện thanh toán – Payment event logging
3832支付系统调试 (Zhīfù xìtǒng tiáoshì) – Điều chỉnh hệ thống thanh toán – Payment system debugging
3833支付受理时间 (Zhīfù shòulǐ shíjiān) – Thời gian xử lý thanh toán – Payment acceptance time
3834支付信息备份 (Zhīfù xìnxī bèifèn) – Sao lưu thông tin thanh toán – Payment information backup
3835支付报表生成器 (Zhīfù bàobiǎo shēngchéng qì) – Công cụ tạo báo cáo thanh toán – Payment report generator
3836支付短信验证 (Zhīfù duǎnxìn yànzhèng) – Xác minh SMS thanh toán – Payment SMS verification
3837支付中断处理 (Zhīfù zhōngduàn chǔlǐ) – Xử lý gián đoạn thanh toán – Payment interruption handling
3838支付信息追溯 (Zhīfù xìnxī zhuīsù) – Truy xuất thông tin thanh toán – Payment information traceability
3839支付终端安全 (Zhīfù zhōngduān ānquán) – Bảo mật thiết bị đầu cuối thanh toán – Payment terminal security
3840支付API整合 (Zhīfù API zhěnghé) – Tích hợp API thanh toán – Payment API integration
3841支付网关配置 (Zhīfù wǎngguān pèizhì) – Cấu hình cổng thanh toán – Payment gateway configuration
3842支付二维码生成 (Zhīfù èrwéimǎ shēngchéng) – Tạo mã QR thanh toán – Payment QR code generation
3843支付链接分享 (Zhīfù liànjiē fēnxiǎng) – Chia sẻ liên kết thanh toán – Payment link sharing
3844支付清算平台 (Zhīfù qīngsuàn píngtái) – Nền tảng thanh toán và bù trừ – Payment clearing platform
3845支付追踪功能 (Zhīfù zhuīzōng gōngnéng) – Chức năng theo dõi thanh toán – Payment tracking feature
3846支付账单导出 (Zhīfù zhàngdān dǎochū) – Xuất hóa đơn thanh toán – Payment invoice export
3847支付协议管理 (Zhīfù xiéyì guǎnlǐ) – Quản lý giao thức thanh toán – Payment protocol management
3848支付分期设置 (Zhīfù fēnqí shèzhì) – Cài đặt trả góp thanh toán – Payment installment setting
3849支付卡号识别 (Zhīfù kǎhào shíbié) – Nhận diện số thẻ thanh toán – Payment card number recognition
3850支付接口文档 (Zhīfù jiēkǒu wéndàng) – Tài liệu API thanh toán – Payment API documentation
3851支付提醒功能 (Zhīfù tíxǐng gōngnéng) – Chức năng nhắc nhở thanh toán – Payment reminder function
3852支付成功率 (Zhīfù chénggōng lǜ) – Tỷ lệ thanh toán thành công – Payment success rate
3853支付设备兼容性 (Zhīfù shèbèi jiānróng xìng) – Tính tương thích thiết bị thanh toán – Payment device compatibility
3854支付管理后台 (Zhīfù guǎnlǐ hòutái) – Quản trị hệ thống thanh toán – Payment management backend
3855支付接口测试 (Zhīfù jiēkǒu cèshì) – Kiểm tra API thanh toán – Payment API testing
3856支付短信通知 (Zhīfù duǎnxìn tōngzhī) – Thông báo qua tin nhắn thanh toán – Payment SMS notification
3857支付活动 (Zhīfù huódòng) – Chiến dịch khuyến mãi thanh toán – Payment promotion campaign
3858支付取消政策 (Zhīfù qǔxiāo zhèngcè) – Chính sách hủy thanh toán – Payment cancellation policy
3859支付延迟原因 (Zhīfù yánchí yuányīn) – Lý do chậm trễ thanh toán – Payment delay reason
3860支付通道维护 (Zhīfù tōngdào wéihù) – Bảo trì kênh thanh toán – Payment channel maintenance
3861支付预授权 (Zhīfù yù shòuquán) – Tạm giữ thanh toán – Payment pre-authorization
3862支付补偿机制 (Zhīfù bǔcháng jīzhì) – Cơ chế bồi thường thanh toán – Payment compensation mechanism
3863支付合规检查 (Zhīfù hégūi jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ thanh toán – Payment compliance check
3864支付密钥管理 (Zhīfù mìyào guǎnlǐ) – Quản lý khóa bảo mật thanh toán – Payment key management
3865支付风险模型 (Zhīfù fēngxiǎn móxíng) – Mô hình rủi ro thanh toán – Payment risk model
3866支付自动对账 (Zhīfù zìdòng duìzhàng) – Đối chiếu tự động thanh toán – Payment auto-reconciliation
3867支付运营报告 (Zhīfù yùnyíng bàogào) – Báo cáo hoạt động thanh toán – Payment operations report
3868支付接口安全 (Zhīfù jiēkǒu ānquán) – Bảo mật API thanh toán – Payment interface security
3869支付风控策略 (Zhīfù fēng kòng cèlüè) – Chiến lược quản lý rủi ro thanh toán – Payment risk control strategy
3870支付账单 (Zhīfù zhàngdān) – Hóa đơn thanh toán – Payment invoice
3871支付加密技术 (Zhīfù jiāmì jìshù) – Công nghệ mã hóa thanh toán – Payment encryption technology
3872支付模式 (Zhīfù móshì) – Phương thức thanh toán – Payment model
3873支付交易审核 (Zhīfù jiāoyì shěnhé) – Kiểm duyệt giao dịch thanh toán – Payment transaction review
3874支付欺诈检测 (Zhīfù qīzhà jiǎncè) – Phát hiện gian lận thanh toán – Payment fraud detection
3875支付回单 (Zhīfù huídān) – Biên lai thanh toán – Payment receipt
3876支付清算机构 (Zhīfù qīngsuàn jīgòu) – Tổ chức thanh toán bù trừ – Payment clearing organization
3877支付授权流程 (Zhīfù shòuquán liúchéng) – Quy trình cấp phép thanh toán – Payment authorization process
3878支付通知邮件 (Zhīfù tōngzhī yóujiàn) – Email thông báo thanh toán – Payment notification email
3879支付事件记录 (Zhīfù shìjiàn jìlù) – Ghi chép sự kiện thanh toán – Payment event log
3880支付网关接口 (Zhīfù wǎngguān jiēkǒu) – Giao diện cổng thanh toán – Payment gateway interface
3881支付认证方式 (Zhīfù rènzhèng fāngshì) – Phương thức xác thực thanh toán – Payment authentication method
3882支付限额 (Zhīfù xiàn’é) – Giới hạn thanh toán – Payment limit
3883支付代码 (Zhīfù dàimǎ) – Mã thanh toán – Payment code
3884支付会计科目 (Zhīfù kuàijì kēmù) – Mục kế toán thanh toán – Payment accounting item
3885支付安全规范 (Zhīfù ānquán guīfàn) – Quy chuẩn an toàn thanh toán – Payment security standard
3886支付交易保障 (Zhīfù jiāoyì bǎozhàng) – Bảo đảm giao dịch thanh toán – Payment transaction guarantee
3887支付规则 (Zhīfù guīzé) – Quy tắc thanh toán – Payment rules

CHINEMASTER – HỆ THỐNG ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG TOÀN DIỆN NHẤT VIỆT NAM

Học tiếng Trung ngày nay đã trở thành một xu hướng tất yếu đối với những ai mong muốn mở rộng cơ hội học tập, làm việc và giao lưu văn hóa với Trung Quốc. Với tầm nhìn chiến lược và sứ mệnh đồng hành cùng người học, CHINEMASTER EDU đã vươn lên trở thành hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung toàn diện top 1 tại Việt Nam, được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung và HSK.

ChineMaster Edu – Đỉnh cao Giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam

Hệ thống Chinese Master Education là sự kết hợp hoàn hảo giữa giáo trình hiện đại và phương pháp giảng dạy đột phá. Các khóa học được thiết kế khoa học, đáp ứng nhu cầu từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là:

Luyện thi HSK 9 cấp: Cam kết giúp học viên đạt kết quả tối ưu trong kỳ thi quốc tế.
HSKK sơ, trung, cao cấp: Đào tạo kỹ năng giao tiếp chuyên sâu, phù hợp mọi đối tượng học viên.
Tiếng Trung giao tiếp thực dụng: Hướng đến sự ứng dụng thực tế trong công việc và đời sống.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Master Edu tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Trung tâm ChineMaster là địa chỉ tin cậy hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được tiếp cận với:

Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển và HSK chuẩn hóa, được biên soạn bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Phương pháp học hiện đại: Chú trọng cả 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung.
Lộ trình đào tạo bài bản: Phù hợp với từng cấp độ, từ người mới bắt đầu đến trình độ cao cấp.

Tiếng Trung Master Chinese ChineMaster – Tiếng Trung ĐỈNH CAO

ChineMaster không chỉ là nơi học tập, mà còn là cầu nối để học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, từ giao tiếp đến chuyên môn. Mỗi bài giảng đều được thiết kế mang tính ứng dụng cao, giúp học viên:

Thành thạo tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Tự tin với các bài thi quốc tế như HSK và HSKK.
Nâng cao giá trị bản thân trong học tập và sự nghiệp.

ChineMaster – Trung tâm luyện thi HSK 9 cấp tại Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trung tâm ChineMaster tự hào là địa chỉ luyện thi HSK 9 cấp hàng đầu với tỉ lệ học viên đạt điểm cao vượt trội. Chương trình đào tạo được thiết kế chuyên biệt, giúp học viên nắm vững:

Cấu trúc bài thi.
Chiến lược làm bài hiệu quả.
Hệ thống từ vựng và ngữ pháp nâng cao.

Ngoài ra, các khóa HSKK sơ, trung, cao cấp còn giúp học viên nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Trung tự nhiên, lưu loát.

Học tiếng Trung cùng ChineMaster – Chọn đúng nơi, đi đúng đường

Hãy để ChineMaster đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung, từ giao tiếp hàng ngày đến thành thạo HSK 9 cấp. Với nền tảng giáo dục hàng đầu, đội ngũ giảng viên xuất sắc và giáo trình độc quyền, ChineMaster chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi học viên.

Liên hệ ngay Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ hôm nay để trải nghiệm hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam!

CHINEMASTER – HÀNH TRÌNH XÂY DỰNG THƯƠNG HIỆU HÁN NGỮ HÀNG ĐẦU

Sự phát triển vượt bậc của ChineMaster không chỉ đến từ chất lượng đào tạo mà còn từ cam kết mang đến giá trị bền vững cho học viên. Với mục tiêu xây dựng hệ sinh thái tiếng Trung toàn diện, ChineMaster đã tạo ra một môi trường học tập tối ưu, nơi mỗi học viên đều được quan tâm, định hướng và phát triển toàn diện.

Những Lý Do Chọn ChineMaster – Điểm Khác Biệt Làm Nên Thành Công

Bộ giáo trình HSK 9 cấp: Tích hợp toàn bộ từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng thực tiễn giúp học viên chinh phục mọi cấp độ HSK.

Giáo trình được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, với cách trình bày dễ hiểu, logic và phù hợp với người Việt Nam.

Ứng dụng công nghệ hiện đại trong giảng dạy, hỗ trợ học viên học mọi lúc, mọi nơi.

Phương pháp giảng dạy tập trung vào thực hành, đảm bảo học viên nhớ sâu, hiểu kỹ.

ChineMaster xây dựng cộng đồng học viên đa dạng, là nơi trao đổi kinh nghiệm, thực hành tiếng Trung và học hỏi lẫn nhau.

Hỗ trợ học viên sau khóa học với các tài liệu bổ sung và hướng dẫn lộ trình học tập lâu dài.

Đảm bảo đầu ra với sự hỗ trợ tận tình từ giảng viên.

Hỗ trợ học viên ôn thi, giải đáp thắc mắc cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.

Tiếng Trung ChineMaster – Mở Cánh Cửa Thành Công

ChineMaster không chỉ là một trung tâm đào tạo tiếng Trung, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình học tập của mỗi học viên. Từ những buổi học đầu tiên, ChineMaster luôn đặt học viên làm trọng tâm, mang đến:

Định hướng nghề nghiệp rõ ràng: Học viên có thể tự tin ứng tuyển vào các vị trí cần sử dụng tiếng Trung.
Môi trường học tập năng động: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày và công việc.
Cơ hội phát triển bản thân: ChineMaster cung cấp các khóa học mở rộng như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung chuyên ngành, và nhiều lĩnh vực khác.

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp và toàn diện, ChineMaster chính là lựa chọn hàng đầu. Hãy để chúng tôi giúp bạn hiện thực hóa ước mơ sử dụng thành thạo tiếng Trung!

CHINEMASTER EDU – TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HÀNG ĐẦU TẠI QUẬN THANH XUÂN, PHƯỜNG KHƯƠNG TRUNG, NGÃ TƯ SỞ, HÀ NỘI

Với sứ mệnh mang đến chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và toàn diện, CHINEMASTER EDU đã trở thành điểm đến tin cậy cho những ai mong muốn chinh phục ngôn ngữ này. Nằm tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm cung cấp đa dạng các khóa học phù hợp với nhu cầu của từng học viên, từ tiếng Trung giao tiếp đến chuyên ngành cao cấp.

Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp

Phát triển kỹ năng Nghe, Nói theo tình huống thực tế.

Thích hợp cho người mới bắt đầu hoặc cần nâng cao khả năng giao tiếp.

Luyện Thi HSK & HSKK

Luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK sơ, trung, cao cấp.

Luyện Thi TOCFL

Phù hợp với học viên chuẩn bị du học Đài Loan hoặc cần chứng chỉ TOCFL.

Tiếng Trung Chuyên Ngành

Tiếng Trung Thương Mại: Dành cho nhân viên kinh doanh, xuất nhập khẩu.
Tiếng Trung Kế Toán, Kiểm Toán: Chuyên sâu từ cơ bản đến nâng cao.
Tiếng Trung Logistics: Tập trung vào từ vựng và kỹ năng thực hành thực tế.
Tiếng Trung Dầu Khí: Đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong ngành.
Tiếng Trung Kinh Doanh & Order Hàng Trung Quốc

Order Taobao, 1688, Tmall: Giúp học viên thành thạo kỹ năng đặt hàng trực tuyến.
Nhập Hàng Trung Quốc Tận Xưởng: Hướng dẫn cách tìm nguồn hàng chất lượng.
Đánh Hàng Quảng Châu, Thâm Quyến: Thực hành giao dịch tại các chợ lớn Trung Quốc.

Tiếng Trung Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng & Công Sở

Các khóa học chuyên biệt cho nhân viên bán hàng, nhân viên kinh doanh, và nhân viên văn phòng.

Tiếng Trung Biên Phiên Dịch & Dịch Thuật

Chú trọng kỹ năng dịch thuật và phiên dịch chuyên nghiệp, hỗ trợ trong công việc và học tập.

Khóa Học Tiếng Trung Du Học

Chuẩn bị ngôn ngữ và văn hóa cho học viên du học tại Trung Quốc và Đài Loan.

Khóa Học Tiếng Trung Online

Học tập linh hoạt với hệ thống bài giảng trực tuyến chất lượng cao, phù hợp mọi đối tượng.

Giáo Trình Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER EDU đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển: Xây dựng nền tảng vững chắc từ cơ bản đến nâng cao.
Giáo trình HSK & HSKK: Cung cấp từ vựng, ngữ pháp và bài tập theo chuẩn quốc tế.
Giáo trình thực dụng giao tiếp: Tập trung vào 6 kỹ năng tổng thể: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.

Lợi Ích Khi Học Tại ChineMaster Edu

Tích hợp công nghệ và thực hành thực tế, giúp học viên nhớ sâu, học nhanh.

Đào tạo theo tình huống giao tiếp thực tiễn, nâng cao khả năng ứng dụng.

Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết.

Tận tâm hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập.

Thiết kế khóa học phù hợp với từng cấp độ và nhu cầu học viên.

Cam kết chất lượng đầu ra, đồng hành đến khi học viên thành thạo.

Cơ sở vật chất hiện đại, lớp học trang bị đầy đủ tiện nghi.

Cộng đồng học viên gắn kết, là nơi chia sẻ kinh nghiệm học tập và làm việc.

ChineMaster Edu – Đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung!

CHINESEMASTER (ChineMaster) – HỆ THỐNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÁN NGỮ TOÀN DIỆN NHẤT VIỆT NAM

CHINESEMASTER (ChineMaster) là hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và dịch thuật. Với mục tiêu mang lại những khóa học chất lượng cao và giáo trình tiếng Trung miễn phí, ChineMaster đã và đang trở thành lựa chọn tin cậy của hàng triệu người học trên khắp cả nước.

Sáng Lập và Điều Hành Bởi Thạc Sĩ Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên nổi tiếng mà còn là tác giả của hàng nghìn cuốn sách và tài liệu học tiếng Trung miễn phí. Ông là người sáng lập và điều hành hệ thống giáo dục CHINESEMASTER, nơi tập trung cung cấp các khóa học và giáo trình tiếng Trung toàn diện, giúp học viên đạt được thành công trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này.

Nhờ vào những đóng góp to lớn trong ngành giáo dục, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ được cộng đồng người Việt Nam trong và ngoài nước yêu quý, ngưỡng mộ, và mệnh danh là Chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, Dịch giả tiếng Trung Quốc nổi tiếng nhất và Biên phiên dịch tiếng Trung hàng đầu.

Tác Phẩm Nổi Bật Của Thạc Sĩ Nguyễn Minh Vũ

Trong suốt hành trình giảng dạy và nghiên cứu, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn nhiều bộ giáo trình, trong đó nổi bật nhất là:

Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ trung cao cấp: Đây là bộ giáo trình được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, giúp học viên nắm vững nền tảng tiếng Trung và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp: Cung cấp kiến thức từ căn bản đến nâng cao, giúp học viên dễ dàng thi đạt chứng chỉ HSK.
Bộ giáo trình HSK 9 cấp: Một bộ giáo trình toàn diện dành cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách chuyên sâu.
Bộ giáo trình HSKK sơ, trung, cao cấp: Dành cho học viên muốn thi chứng chỉ HSKK, bao gồm các bài tập luyện nghe, nói và phát âm chuẩn.

Các Khóa Học Chuyên Biệt tại CHINESEMASTER

CHINESEMASTER cung cấp một loạt các khóa học dành cho các đối tượng học viên với nhu cầu học tiếng Trung đa dạng. Các khóa học của chúng tôi bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những ai muốn học tiếng Trung để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Đào tạo chuyên sâu để học viên đạt chứng chỉ HSK 9 cấp.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Luyện thi và nâng cao kỹ năng nghe, nói trong kỳ thi HSKK.
Khóa học tiếng Trung online: Học trực tuyến linh hoạt với giáo trình chính thống, giúp học viên học mọi lúc, mọi nơi.
Khóa học tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán: Dành cho nhân viên làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kiểm toán.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí: Dành cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và năng lượng.
Khóa học tiếng Trung Thương mại, Xuất Nhập khẩu, Logistics: Học viên sẽ nắm vững từ vựng và kỹ năng cần thiết cho các công việc thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Học viên sẽ học cách nhập hàng từ các nhà sản xuất và xưởng Trung Quốc, tránh trung gian, tiết kiệm chi phí.
Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến: Giúp học viên có kỹ năng chọn lựa và mua hàng tại các khu chợ đầu mối nổi tiếng của Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall: Học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết cách đặt hàng và nhập hàng từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Biên phiên dịch và Dịch thuật: Chuyên sâu cho những ai muốn trở thành biên phiên dịch viên chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung Du học Trung Quốc, Du học Đài Loan: Dành cho học viên chuẩn bị đi du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan.

Sự Khác Biệt của CHINESEMASTER

Với bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster, HSK và HSKK của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ tiếp cận những tài liệu học tiên tiến, dễ hiểu, giúp họ đạt kết quả tối ưu trong việc học tiếng Trung.

Hệ thống CHINESEMASTER áp dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Các lớp học được tổ chức một cách bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, nhằm giúp học viên phát triển đầy đủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung.

Các giảng viên tại CHINESEMASTER đều là những người có chuyên môn cao, kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và tâm huyết với nghề. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người đứng đầu, luôn tận tâm hướng dẫn và truyền cảm hứng cho học viên.

Chúng tôi luôn cập nhật và cải tiến các khóa học để đáp ứng nhu cầu học tập của học viên, bao gồm cả các khóa học tiếng Trung online, giúp học viên linh hoạt học tập và làm việc trong mọi tình huống.

Học viên đánh giá chất lượng đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân được giảng dạy mỗi ngày bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

  1. Nguyễn Minh Trí – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Khi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi không hề nghĩ rằng sẽ có sự thay đổi lớn trong cách nhìn nhận về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc như vậy. Tất cả đều nhờ vào sự giảng dạy tuyệt vời của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Ngay từ buổi học đầu tiên, Thầy Vũ đã khiến tôi ấn tượng mạnh bởi phương pháp giảng dạy chuyên sâu, dễ hiểu và cực kỳ sinh động. Thầy không chỉ dạy từ vựng và ngữ pháp thông qua các bài học lý thuyết mà còn áp dụng các tình huống thực tế trong kinh doanh để học viên có thể ứng dụng ngay lập tức. Điều này rất phù hợp với nhu cầu học tiếng Trung của tôi để phục vụ công việc, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại.

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân này không chỉ giúp tôi học tốt tiếng Trung mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tôi rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc nhờ vào những kiến thức mà Thầy Vũ truyền đạt.

  1. Phạm Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi đã học khóa tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và không thể không khen ngợi chất lượng giảng dạy tuyệt vời từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trước khi bắt đầu khóa học, tôi chỉ có những kiến thức tiếng Trung cơ bản nhưng giờ đây, tôi đã có thể giao tiếp lưu loát với đối tác Trung Quốc trong công việc kinh doanh.

Thầy Vũ không chỉ dạy ngữ pháp hay từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức thương mại và giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Thầy luôn có cách giải thích đơn giản, dễ hiểu và áp dụng thực tế, điều này giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc.

Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân này thực sự rất hiệu quả, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm một khóa học chuyên nghiệp, thực tế, và phù hợp với công việc, thì ChineMaster chính là lựa chọn tuyệt vời.

  1. Trần Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi đã học tiếng Trung từ lâu, nhưng không thể phủ nhận rằng khóa tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster đã mở ra một cánh cửa mới cho sự nghiệp của tôi. Học cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi không chỉ được học tiếng Trung mà còn được trang bị những kiến thức cực kỳ thực tiễn liên quan đến thương mại quốc tế.

Khóa học của Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành mà còn trang bị cho tôi khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thương mại, đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề trong công việc. Thầy luôn chia sẻ các bài học thực tế từ kinh nghiệm giảng dạy và làm việc với các doanh nghiệp Trung Quốc, giúp học viên hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và phong cách làm việc của người Trung Quốc.

Chính nhờ khóa học này, tôi đã có thể tự tin hơn trong công việc và nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác quốc tế. Nếu bạn muốn học tiếng Trung thương mại chất lượng, thì đừng ngần ngại đăng ký khóa học tại ChineMaster.

  1. Lê Thị Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Khóa tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster thật sự là một trải nghiệm học tập tuyệt vời đối với tôi. Ban đầu, tôi chỉ mong muốn học thêm một ít từ vựng tiếng Trung để giao tiếp trong công việc, nhưng khi học cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi nhận ra rằng tôi đã nhận được một nền tảng kiến thức vững chắc và toàn diện về tiếng Trung và thương mại.

Khóa học không chỉ dạy tôi về ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ về các kỹ năng cần thiết khi làm việc với đối tác Trung Quốc, từ cách thức đàm phán đến việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành trong thương mại, xuất nhập khẩu, logistics. Thầy Vũ luôn mang đến những bài học thực tế và lôi cuốn, khiến tôi luôn mong chờ các buổi học tiếp theo.

Thầy Vũ không chỉ là một người thầy giỏi mà còn là một người bạn đồng hành, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và giúp tôi tiến bộ từng ngày. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc và tôi tin chắc rằng đây là khóa học tiếng Trung thương mại tuyệt vời nhất mà tôi từng tham gia.

  1. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một nhân viên kinh doanh, tôi nhận thấy rằng việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là một phần không thể thiếu trong công việc. Vì vậy, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về thương mại và rất may mắn khi tôi được giới thiệu khóa tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Thầy Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn đưa vào các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi hiểu rõ hơn về phong cách làm việc của người Trung Quốc. Với sự tận tâm và phương pháp giảng dạy dễ hiểu, Thầy Vũ đã giúp tôi vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu sâu về văn hóa và cách thức kinh doanh của người Trung Quốc. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi vô cùng biết ơn Thầy Vũ vì đã mang lại cho tôi một nền tảng vững chắc trong công việc.

Khóa tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn học tiếng Trung chuyên sâu để áp dụng vào công việc. Chất lượng đào tạo tuyệt vời của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu học tập và thăng tiến trong sự nghiệp.

  1. Lê Quang Hòa – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Khi tôi bắt đầu học khóa tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi không hề nghĩ rằng sẽ có một sự thay đổi lớn như vậy trong công việc của mình. Tôi là một nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là một phần không thể thiếu. Trước khi tham gia khóa học này, tôi chỉ biết một chút tiếng Trung cơ bản, nhưng sau khi học cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc.

Thầy Vũ dạy rất chi tiết và rõ ràng, giúp tôi hiểu rõ những thuật ngữ chuyên ngành và những kỹ năng quan trọng khi làm việc trong môi trường thương mại quốc tế. Thầy luôn đưa ra các ví dụ thực tế và tình huống thương mại mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc, giúp tôi học nhanh và dễ hiểu.

Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu được cách thức giao tiếp, đàm phán trong môi trường kinh doanh Trung Quốc. Điều này thực sự hữu ích và mang lại hiệu quả cao trong công việc của tôi. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.

  1. Đặng Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi bắt đầu học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Ban đầu, tôi khá lo lắng vì vốn tiếng Trung của tôi không quá tốt, nhưng nhờ vào phương pháp giảng dạy cực kỳ hiệu quả của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã vượt qua những khó khăn đó.

Khóa học không chỉ giúp tôi củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn mở rộng từ vựng chuyên ngành thương mại, đặc biệt là các thuật ngữ quan trọng trong việc ký kết hợp đồng và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ luôn tạo ra những bài giảng sinh động và dễ hiểu, khiến tôi cảm thấy hứng thú và tiếp thu nhanh chóng.

Ngoài ra, những buổi học thực hành cùng Thầy giúp tôi tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế, không còn cảm thấy bỡ ngỡ khi đối diện với các tình huống giao tiếp trong công việc. Tôi thực sự cảm thấy mình tiến bộ mỗi ngày và biết ơn Thầy rất nhiều.

  1. Phan Hoàng Minh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người làm trong ngành thương mại quốc tế, tôi nhận thấy rằng việc giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng trong công việc. Sau khi tìm hiểu kỹ về các trung tâm học tiếng Trung, tôi quyết định đăng ký khóa tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, một địa chỉ được rất nhiều người giới thiệu. Sau vài tháng học, tôi cảm thấy rất hài lòng về quyết định của mình.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy kiến thức ngôn ngữ mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế về giao tiếp và đàm phán trong môi trường kinh doanh Trung Quốc. Thầy rất chú trọng đến việc giúp học viên hiểu rõ văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc, điều này cực kỳ quan trọng để có thể xây dựng mối quan hệ bền vững và hiệu quả với đối tác.

Khóa học giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp, từ việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, kỹ năng đàm phán, cho đến việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Tôi rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc và đã thấy rõ sự tiến bộ trong công việc sau khóa học này.

  1. Nguyễn Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi cảm thấy rất lo lắng khi tìm kiếm một khóa học phù hợp. Sau khi tìm hiểu, tôi đã chọn khóa tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster và đó thực sự là một quyết định đúng đắn.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiến bộ rất nhanh nhờ vào phương pháp giảng dạy chi tiết và dễ hiểu. Những bài học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngữ pháp, mà còn giúp tôi làm quen với các từ vựng và tình huống giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế. Thầy luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể ứng dụng ngay kiến thức đã học vào công việc của mình.

Khóa học này không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn mà còn mang đến cho tôi những kiến thức hữu ích về văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin và sẵn sàng để áp dụng tiếng Trung vào công việc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán thương mại.

  1. Hoàng Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster đã giúp tôi có được một nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp trong ngành thương mại quốc tế. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi không chỉ học được tiếng Trung mà còn có cơ hội khám phá các phương thức giao tiếp và thương thảo hợp đồng trong môi trường kinh doanh Trung Quốc.

Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế về cách sử dụng tiếng Trung trong công việc, từ việc giao tiếp hàng ngày đến việc giải quyết các tình huống trong công việc. Thầy Vũ luôn tận tâm và giải đáp mọi thắc mắc của học viên, tạo ra một môi trường học tập cởi mở và hiệu quả.

Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và áp dụng được nhiều kỹ năng vào công việc của mình. Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi rất cảm ơn Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.

Những đánh giá từ học viên về khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster đã chứng minh rõ ràng chất lượng đào tạo đỉnh cao mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ mang lại. Các học viên không chỉ tiến bộ trong khả năng ngôn ngữ mà còn được trang bị kiến thức thực tế trong công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu và kinh doanh quốc tế.

  1. Trần Thị Hồng – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã đạt được một sự tiến bộ vượt bậc trong công việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi học, tôi chỉ biết tiếng Trung cơ bản và không tự tin trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung, nhưng sau khóa học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tự tin hơn rất nhiều.

Điều mà tôi ấn tượng nhất là cách Thầy Vũ kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp học viên không chỉ học ngữ pháp mà còn hiểu rõ về các tình huống thực tế trong môi trường thương mại quốc tế. Các bài giảng của Thầy luôn sinh động, dễ hiểu và mang lại nhiều giá trị ứng dụng. Thầy cũng thường xuyên đưa ra những tình huống giả định để chúng tôi có thể thực hành và rèn luyện khả năng ứng biến trong công việc.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc của người Trung Quốc, từ đó áp dụng vào công việc của mình một cách hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung tâm ChineMaster.

  1. Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một nhân viên kinh doanh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là vô cùng quan trọng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm nhận được sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp và đàm phán của mình.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học rất chi tiết và chuyên sâu, đặc biệt chú trọng đến các tình huống giao tiếp trong thương mại. Thầy luôn lồng ghép kiến thức ngữ pháp với các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành mà tôi cần phải nắm vững để thành công trong công việc. Đặc biệt, các bài học về đàm phán và ký kết hợp đồng được Thầy dạy rất thực tế và dễ hiểu.

Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy, mỗi bài học đều được thiết kế để giúp học viên áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác và đã đạt được nhiều thành công trong công việc nhờ vào những kiến thức học được từ khóa học.

  1. Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Khi tôi quyết định học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi chưa hình dung được sự thay đổi mà mình sẽ trải qua. Ban đầu, tôi chỉ mong muốn học tiếng Trung cơ bản để giao tiếp với khách hàng Trung Quốc trong công việc. Tuy nhiên, khóa học không chỉ giúp tôi làm quen với ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, từ đó áp dụng vào công việc một cách hiệu quả.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tâm huyết với học viên, luôn tạo ra không khí học tập vui vẻ và hiệu quả. Các bài học của Thầy rất chi tiết, dễ hiểu và dễ áp dụng. Tôi đã học được cách giao tiếp một cách tự nhiên và tự tin trong các tình huống thương mại, từ việc đàm phán đến ký kết hợp đồng.

Điều tôi cảm thấy ấn tượng nhất là sự hỗ trợ nhiệt tình của Thầy và các giảng viên tại Trung tâm, họ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Khóa học thực sự rất bổ ích và tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều sau khóa học này.

  1. Hoàng Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã có thêm rất nhiều kiến thức bổ ích để phục vụ công việc. Tôi là một nhân viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là một yêu cầu bắt buộc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá lúng túng khi giao tiếp bằng tiếng Trung, nhưng giờ đây tôi đã có thể tự tin giao tiếp và đàm phán với các đối tác của mình.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học một cách rất chi tiết, từ việc học từ vựng chuyên ngành cho đến các kỹ năng giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế. Thầy luôn chú trọng đến việc giúp học viên hiểu rõ và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Tôi cảm thấy rất may mắn khi được học với Thầy và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.

  1. Trương Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Với tôi, khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của mình. Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, và việc có thể giao tiếp bằng tiếng Trung là một yêu cầu rất quan trọng. Tuy nhiên, trước khi học khóa học này, tôi vẫn cảm thấy mình chưa tự tin lắm khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Khóa học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các kỹ năng giao tiếp và đàm phán trong môi trường thương mại quốc tế. Thầy Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt kiến thức, luôn sử dụng các ví dụ thực tế và các tình huống cụ thể trong công việc để giúp học viên hiểu rõ và dễ dàng tiếp thu bài học.

Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi trở nên tự tin hơn trong công việc. Khóa học này thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời và vô cùng hữu ích.

  1. Lê Minh Châu – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Khi tôi bắt đầu học khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi đã không nghĩ rằng mình sẽ tiến bộ nhanh chóng đến vậy. Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể hiểu một chút tiếng Trung cơ bản và gặp khó khăn khi đàm phán hay thảo luận các hợp đồng với đối tác.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng lại nền tảng tiếng Trung vững chắc và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành thương mại mà tôi cần. Thầy rất tận tâm trong từng bài giảng, luôn giúp học viên hiểu và áp dụng vào thực tế. Các bài học về cách thức giao tiếp trong môi trường thương mại, từ việc thảo luận hợp đồng đến các thuật ngữ tài chính, đều rất hữu ích và dễ tiếp thu.

Điều tôi yêu thích nhất là mỗi bài học đều gắn liền với tình huống thực tế mà tôi có thể gặp trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và áp dụng được những kỹ năng đã học vào công việc của mình.

  1. Nguyễn Thành Long – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster là một cơ hội không thể bỏ qua để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Trước khi học, tôi chỉ biết một số từ vựng đơn giản và gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp trong các cuộc họp với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, khóa học đã thay đổi hoàn toàn cách tôi nhìn nhận về tiếng Trung.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết, bao gồm các tình huống thương mại thực tế và các từ vựng chuyên ngành. Thầy luôn làm rõ từng khái niệm và giúp học viên hiểu sâu về cách thức làm việc và giao tiếp với người Trung Quốc. Tôi rất ấn tượng với sự tận tâm và nhiệt huyết của Thầy, Thầy luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành giao tiếp thường xuyên, giúp tôi cải thiện khả năng ứng dụng tiếng Trung ngay trong công việc.

Khóa học không chỉ dạy tôi ngữ pháp mà còn giúp tôi nắm vững các kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng và làm việc với đối tác Trung Quốc, tất cả đều rất thực tế và dễ dàng áp dụng vào công việc. Tôi tự tin khẳng định rằng đây là khóa học tuyệt vời mà tôi đã tham gia.

  1. Phan Văn Minh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster với một mục tiêu cụ thể là nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán và trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi nhận thấy một sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình.

Khóa học đã cung cấp cho tôi một nền tảng tiếng Trung vững chắc, không chỉ bao gồm những từ vựng thông dụng mà còn những thuật ngữ chuyên ngành giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp và giao dịch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tỉ mỉ trong việc giải thích các khái niệm phức tạp và luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành thực tế. Thầy cũng chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý báu về cách thức đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và giải quyết công việc hiệu quả hơn rất nhiều. Tôi thực sự cảm ơn Trung tâm ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì sự tận tâm và chuyên nghiệp trong công tác giảng dạy.

  1. Vũ Mai Linh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung và làm việc trong lĩnh vực thương mại, tôi đã tìm đến ChineMaster để tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân. Khi bắt đầu, tôi gặp khó khăn trong việc tiếp thu ngữ pháp và giao tiếp cơ bản, nhưng khóa học tại ChineMaster đã giúp tôi vượt qua tất cả những khó khăn đó.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chia sẻ kiến thức một cách rất dễ hiểu, không chỉ giảng dạy về ngữ pháp mà còn đưa ra các tình huống thực tế trong ngành thương mại. Thầy giúp tôi xây dựng một nền tảng vững chắc và tiếp cận với những từ vựng và cụm từ chuyên ngành mà tôi cần trong công việc. Đặc biệt, Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp và đàm phán, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều.

Khóa học rất hữu ích, không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết trong môi trường làm việc quốc tế. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm ChineMaster vì đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng.

  1. Lâm Thị Tuyết – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster thực sự là một sự lựa chọn đúng đắn đối với tôi. Là một nhân viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi đã phải tiếp xúc với rất nhiều đối tác Trung Quốc, nhưng trước đây tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp. Sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã thay đổi hoàn toàn.

Chương trình học rất thực tế và phù hợp với yêu cầu công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi từ vựng và ngữ pháp mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức bổ ích về đàm phán, ký kết hợp đồng và xử lý các tình huống phát sinh trong giao dịch với đối tác Trung Quốc. Thầy luôn giải thích chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tiếp thu một cách nhanh chóng.

Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn trong công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi trở nên chuyên nghiệp hơn trong công việc. Cảm ơn ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ!

  1. Nguyễn Thiện Dũng – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi đã tìm đến ChineMaster để tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân sau khi nhận thấy rằng tiếng Trung là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong công việc của mình, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết tiếng Trung cơ bản và rất khó khăn trong việc giao tiếp chuyên sâu với đối tác.

Sau khi học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có sự thay đổi vượt bậc. Chương trình học được thiết kế rất khoa học, từ việc củng cố các kiến thức cơ bản cho đến việc áp dụng vào các tình huống thương mại thực tế. Các bài học đều rất thực tế và gần gũi với công việc của tôi, giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành, những câu giao tiếp thường gặp trong công việc xuất nhập khẩu và thương mại.

Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn giải thích rất chi tiết, khiến tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Đặc biệt, cách thầy dạy các tình huống thực tế trong thương mại đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

  1. Trần Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại ChineMaster để phục vụ cho công việc thương mại của mình, vì tôi biết rằng tiếng Trung là một công cụ rất quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu. Đặc biệt, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi đã thấy được những kết quả ngoài mong đợi.

Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất thiết thực và hiệu quả. Thầy không chỉ dạy về ngữ pháp mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức hữu ích về các từ vựng chuyên ngành, cách đàm phán hợp đồng, giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống khó khăn trong công việc. Những buổi học được tổ chức rất bài bản và có sự tương tác thực tế, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp nhanh chóng.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt huyết và truyền đạt bài giảng một cách dễ hiểu, khiến tôi cảm thấy học tiếng Trung không còn là một thử thách mà là một cơ hội. Nhờ khóa học, tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc, điều này đã giúp ích rất nhiều trong công việc của tôi.

  1. Phạm Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc học tiếng Trung để có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt.

Khóa học tại ChineMaster được thiết kế rất thực tế, phù hợp với yêu cầu công việc của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, thầy không chỉ dạy ngữ pháp mà còn truyền đạt cho tôi những kỹ năng giao tiếp chuyên sâu, như cách đàm phán, thỏa thuận hợp đồng và giải quyết các tình huống trong thương mại quốc tế. Thầy cũng rất chú trọng vào việc luyện tập và thực hành giao tiếp thường xuyên, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể làm việc hiệu quả hơn, giao tiếp dễ dàng hơn và đạt được kết quả tốt trong công việc. Khóa học thực sự mang lại giá trị vượt ngoài mong đợi và tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức và kinh nghiệm quý báu mà thầy đã truyền đạt.

  1. Trương Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại ChineMaster vì muốn cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong công việc. Tôi làm trong ngành xuất nhập khẩu và tiếng Trung là một công cụ rất quan trọng trong việc đàm phán và làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi đã nhận thấy sự khác biệt rõ rệt.

Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được thiết kế rất chi tiết và thực tế, không chỉ giúp tôi củng cố nền tảng ngữ pháp tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức về giao tiếp chuyên ngành, cách thức đàm phán hợp đồng, các thuật ngữ tài chính và thương mại. Thầy rất tận tâm trong việc giúp học viên thực hành giao tiếp và giải quyết các tình huống thực tế trong công việc.

Chính nhờ khóa học này mà tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc một cách hiệu quả. Tôi vô cùng cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm ChineMaster vì đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong thời gian ngắn.

  1. Hoàng Lệ Thủy – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Sau một thời gian làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và gặp phải không ít khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster. Quyết định này đã hoàn toàn thay đổi cách tôi làm việc và giao tiếp.

Khóa học tại ChineMaster không chỉ cung cấp kiến thức vững chắc về ngữ pháp mà còn dạy tôi những kỹ năng đàm phán, giải quyết hợp đồng và các tình huống thường gặp trong thương mại quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp trong việc giảng dạy, luôn giúp tôi hiểu rõ và áp dụng kiến thức ngay lập tức vào công việc.

Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi không chỉ học được từ vựng chuyên ngành mà còn biết cách xử lý các tình huống phức tạp trong giao dịch quốc tế. Đây là khóa học tuyệt vời và tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã mang đến cho tôi những kiến thức quý báu.

  1. Lê Minh Anh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn phải đối mặt với rất nhiều tình huống yêu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng chưa thể giao tiếp hiệu quả trong công việc. Tôi quyết định tham gia khóa học tại ChineMaster sau khi nghe nhiều lời khen ngợi về Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy của thầy.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn cung cấp những kỹ năng quan trọng trong công việc thương mại, như cách đàm phán, thương lượng hợp đồng và xử lý các tình huống trong xuất nhập khẩu. Thầy Vũ rất tỉ mỉ và chú trọng đến từng chi tiết trong bài giảng. Thầy cũng luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong công việc.

Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Đây thực sự là một khóa học hữu ích và hiệu quả.

  1. Nguyễn Minh Quang – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người làm việc trong ngành thương mại, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là rất quan trọng, đặc biệt là khi đối tác chính của công ty là từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán và giao tiếp hiệu quả với đối tác.

Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó. Thầy không chỉ dạy chúng tôi các kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn cung cấp những kiến thức thực tế về giao tiếp trong thương mại, cách thức đàm phán hợp đồng, và các thuật ngữ chuyên ngành. Những bài học rất dễ hiểu, dễ áp dụng và thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn trong công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều về khả năng giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm ChineMaster đã tạo ra một môi trường học tập lý tưởng và hiệu quả.

  1. Trần Minh Hoà – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và nhận thấy rằng tiếng Trung là công cụ vô cùng quan trọng giúp tôi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi đã có một trải nghiệm học tập tuyệt vời.

Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất thực tế và tập trung vào các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong công việc thương mại. Tôi học được rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành, cùng với những kỹ năng đàm phán, giải quyết hợp đồng và giao tiếp với đối tác. Thầy Vũ rất tận tâm và chú trọng đến từng học viên, giúp tôi hiểu rõ và áp dụng những kiến thức vào công việc một cách dễ dàng.

Giờ đây, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster đã cung cấp một khóa học chất lượng và thực tế như vậy.

  1. Lý Thị Thảo – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, tôi hiểu rằng tiếng Trung là một công cụ rất quan trọng khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi nhận thấy rằng mình đã cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp và đàm phán trong công việc.

Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được tổ chức rất bài bản, từ những bài học cơ bản cho đến các kỹ năng chuyên sâu trong giao tiếp thương mại. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp cho chúng tôi những tình huống thực tế để luyện tập. Điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc và giúp tôi giải quyết các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, luôn tận tình hỗ trợ và truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn ChineMaster đã mang lại một chương trình học chất lượng như vậy.

  1. Hoàng Nhật Linh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi là một nhân viên kinh doanh trong ngành xuất nhập khẩu và gặp phải rất nhiều thách thức khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn.

Khóa học này thực sự là một lựa chọn tuyệt vời. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc giảng dạy các kỹ năng giao tiếp thực tế và giúp tôi cải thiện kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng, và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại. Tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và cách ứng xử trong các cuộc họp hay đàm phán. Thầy Vũ luôn tận tâm giải thích và hướng dẫn từng chi tiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề trong công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì đã mang đến một khóa học đầy bổ ích và chất lượng như vậy.

  1. Phạm Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người làm trong ngành tài chính, công việc của tôi đòi hỏi phải liên tục giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thỏa thuận tài chính và hợp đồng thương mại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn khi phải diễn đạt những điều kiện phức tạp trong hợp đồng bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, từ khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất am hiểu về lĩnh vực thương mại và tiếng Trung. Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng, ngữ pháp mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay trong công việc. Chúng tôi không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành giao tiếp, đàm phán và ký kết hợp đồng bằng tiếng Trung, điều này thực sự giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác.

Khóa học này đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn nâng cao kỹ năng đàm phán, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì một khóa học chất lượng tuyệt vời!

  1. Trần Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi là một nhân viên quản lý sản xuất trong một công ty xuất nhập khẩu và tôi nhận ra rằng việc học tiếng Trung là rất cần thiết để giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi chỉ biết tiếng Trung cơ bản nhưng lại thiếu sự tự tin khi phải giao tiếp trong môi trường công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt.

Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp vững chắc mà còn rất chú trọng đến những tình huống giao tiếp thực tế trong công việc. Thầy giảng dạy các kỹ năng đàm phán, thương lượng hợp đồng và giải quyết các tình huống trong công việc hàng ngày. Những bài học thực tế đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác và xử lý các tình huống phức tạp.

Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và áp dụng tiếng Trung vào công việc một cách hiệu quả. Đây là một khóa học rất hữu ích và cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại!

  1. Lê Thị Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy khá lúng túng trong việc đàm phán và xử lý các tình huống liên quan đến hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học tại ChineMaster, tôi đã thay đổi hoàn toàn.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản và đầy đủ. Thầy không chỉ giảng dạy các kỹ năng giao tiếp mà còn chú trọng đến việc phát triển khả năng đàm phán và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong thương mại. Những bài học của thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì những bài học quý báu mà tôi đã nhận được.

  1. Nguyễn Thị Thanh Hải – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người làm việc trong ngành logistics, tôi nhận thấy tiếng Trung rất quan trọng trong công việc vì chúng tôi làm việc với nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi chỉ có kiến thức cơ bản về tiếng Trung nhưng lại thiếu tự tin khi giao tiếp trong các cuộc họp hay đàm phán.

Khóa học tại ChineMaster của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thay đổi hoàn toàn cách tôi học và sử dụng tiếng Trung. Thầy rất chu đáo trong việc dạy các tình huống thực tế mà tôi gặp phải trong công việc. Tôi không chỉ học từ vựng mà còn được thực hành kỹ năng đàm phán, xử lý các tình huống giao tiếp trong môi trường thương mại.

Khóa học này thực sự hữu ích và cần thiết cho những ai làm việc trong ngành thương mại và logistics. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung hiệu quả hơn trong công việc.

  1. Phạm Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một nhân viên trong ngành thương mại, tôi nhận thấy rằng tiếng Trung là một công cụ không thể thiếu để giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy khó khăn trong việc giao tiếp và không thể tự tin khi đối mặt với các tình huống đàm phán.

Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó. Thầy rất chú trọng đến việc truyền đạt các kỹ năng giao tiếp, đàm phán hợp đồng và các thuật ngữ chuyên ngành thương mại. Tôi học được rất nhiều kiến thức hữu ích và những bài học thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay trong công việc.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì đã mang đến một khóa học chất lượng và đầy bổ ích như vậy.

  1. Trần Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Khi tôi bắt đầu công việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận ra rằng một trong những yếu tố quan trọng nhất là có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi có chút khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành cũng như giao tiếp tự tin trong các cuộc đàm phán.

Sau khi tham gia khóa học tại ChineMaster, sự tự tin của tôi đã tăng lên rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, thầy không chỉ dạy cho tôi những kiến thức lý thuyết mà còn luôn chú trọng đến việc áp dụng vào tình huống thực tế trong công việc. Thầy dạy tôi cách dùng các cụm từ chính xác trong hợp đồng, các kỹ năng đàm phán, và cách xử lý các tình huống phát sinh khi giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp thành thạo hơn mà còn giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán, thương lượng hợp đồng, và xử lý các tình huống khó khăn trong công việc. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster đã mang đến một khóa học cực kỳ bổ ích và thiết thực!

  1. Vũ Thị Mai Anh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Công việc của tôi liên quan đến việc tìm nguồn hàng từ Trung Quốc và ký kết các hợp đồng thương mại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc đàm phán và giao tiếp bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, từ khi tham gia khóa học này, tôi đã nhận thấy một sự thay đổi rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi không chỉ cách giao tiếp trong môi trường thương mại mà còn các thuật ngữ chuyên ngành, kỹ năng đàm phán, và các tình huống thực tế mà tôi gặp phải trong công việc. Những bài học của thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tế. Tôi rất ấn tượng với cách thầy hướng dẫn và tạo môi trường học tập thoải mái, giúp học viên có thể thực hành ngay những kỹ năng mình học được.

Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc và đàm phán với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn rất nhiều. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì một khóa học rất chất lượng!

  1. Nguyễn Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi làm việc trong ngành thương mại quốc tế và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khi bắt đầu học tiếng Trung, tôi nhận thấy mình gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành cũng như đàm phán hợp đồng. Đó là lý do tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster.

Khóa học đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất có kinh nghiệm và nhiệt tình. Thầy luôn tạo ra một môi trường học tập thoải mái, khuyến khích học viên đặt câu hỏi và tham gia thảo luận. Thầy cũng cung cấp những tình huống thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình, giúp tôi nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung.

Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và đàm phán trong môi trường thương mại. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện!

  1. Lê Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một nhân viên trong lĩnh vực logistics, tôi hiểu rằng tiếng Trung là một công cụ rất quan trọng trong công việc hàng ngày, đặc biệt khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy khá lo lắng và thiếu tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã có một cái nhìn mới về cách học tiếng Trung.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời. Thầy không chỉ dạy cho chúng tôi những kỹ năng ngữ pháp cơ bản mà còn đặc biệt chú trọng đến việc luyện tập các tình huống thực tế mà chúng tôi sẽ gặp phải trong công việc. Những bài học của thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng ngay lập tức vào công việc.

Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp cũng như đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì một khóa học rất tuyệt vời!

  1. Hoàng Minh Hùng – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một người làm trong ngành nhập khẩu, việc học tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đối mặt với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp và đàm phán hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học tại ChineMaster, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp và xử lý công việc.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm. Thầy luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và khuyến khích học viên tham gia. Những bài học của thầy luôn bám sát thực tế và dễ dàng áp dụng vào công việc. Tôi đã học được rất nhiều từ thầy, từ các thuật ngữ chuyên ngành cho đến các kỹ năng đàm phán, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Khóa học đã giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn cải thiện kỹ năng đàm phán và giao tiếp trong công việc. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì một khóa học rất chất lượng và thực tế!

  1. Nguyễn Thị Kim Dung – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một nhân viên mua hàng cho công ty xuất nhập khẩu, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp và đàm phán trực tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự tin. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng tận tâm và giàu kinh nghiệm. Thầy không chỉ dạy cho tôi các kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn cung cấp những kỹ năng đặc biệt dành riêng cho môi trường thương mại. Các bài học được xây dựng rất gần gũi với thực tế công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp hằng ngày với đối tác Trung Quốc. Tôi học được cách sử dụng chính xác các thuật ngữ thương mại, cách thuyết phục đối tác và những kỹ năng đàm phán hiệu quả.

Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi, đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster đã mang đến một khóa học tuyệt vời và hữu ích đến vậy!

  1. Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo để xử lý các hợp đồng, thanh toán và các giao dịch thương mại. Tuy nhiên, tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong những cuộc đàm phán quan trọng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện rõ rệt.

Khóa học này không chỉ dạy tôi các kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà còn giúp tôi làm quen với các thuật ngữ thương mại chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống cụ thể và gần gũi với công việc thực tế. Bên cạnh việc dạy ngữ pháp và từ vựng, thầy còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm đàm phán và cách xử lý tình huống trong môi trường kinh doanh quốc tế. Những bài học này thực sự hữu ích và dễ áp dụng vào công việc của tôi.

Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự đã giúp tôi phát triển không chỉ kỹ năng tiếng Trung mà còn cả kỹ năng đàm phán và thương lượng trong môi trường thương mại. Tôi cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì đã mang đến một chương trình học đầy giá trị!

  1. Lý Thiên Hương – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu và phải thường xuyên đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung chính xác và truyền đạt ý tưởng một cách tự tin. Tuy nhiên, từ khi tham gia khóa học tại ChineMaster, tôi đã nhận thấy một sự tiến bộ rõ rệt.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng chuyên nghiệp và có kiến thức sâu rộng. Thầy luôn chú trọng việc truyền đạt các kỹ năng đàm phán và giao tiếp trong môi trường thương mại, giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng tiếng Trung vào công việc cụ thể. Thầy cũng đưa ra nhiều ví dụ thực tế và tình huống cụ thể trong công việc, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và áp dụng ngay vào công việc của mình.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Các bài học của thầy không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao kỹ năng đàm phán trong môi trường thương mại. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì đã mang đến một khóa học chất lượng và thiết thực như vậy!

  1. Nguyễn Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Là một nhân viên bán hàng tại công ty xuất nhập khẩu, tôi cần có khả năng giao tiếp thành thạo với các đối tác Trung Quốc để xử lý các giao dịch hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi không tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung và gặp khó khăn khi phải đàm phán giá cả hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh trong hợp đồng.

Sau khi tham gia khóa học tại ChineMaster, mọi thứ đã thay đổi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên cực kỳ tài năng và nhiệt tình. Thầy đã cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Những bài học của thầy luôn bám sát thực tế công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster rất nhiều vì một khóa học tuyệt vời và hữu ích như vậy!

  1. Trương Minh Thúy – Khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân

Làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn mà còn giúp tôi đàm phán hợp đồng, xử lý các tình huống trong công việc một cách hiệu quả. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy khá lúng túng trong việc sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán. Tuy nhiên, từ khi tham gia khóa học tại ChineMaster, mọi thứ đã thay đổi rõ rệt.

Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất thiết thực và gần gũi với công việc hàng ngày của tôi. Thầy dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ việc làm hợp đồng đến việc đàm phán và giải quyết các vấn đề trong công việc. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster vì đã mang đến một khóa học tuyệt vời, đầy đủ và thực tế như vậy!

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.