Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử” do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu học tập không thể thiếu dành cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực thương mại điện tử và mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Được biên soạn với nội dung phong phú và hệ thống từ vựng đầy đủ, cuốn sách giúp người học nắm bắt nhanh chóng các thuật ngữ quan trọng, thường xuyên được sử dụng trong ngành thương mại điện tử.
Đặc điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ và chi tiết: Cuốn sách tập trung cung cấp các từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực thương mại điện tử, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến quy trình mua bán trực tuyến, logistics, thanh toán, quảng cáo, marketing, và các nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng như Taobao, 1688, Tmall, Alibaba, JD.com. Điều này giúp người học tiếp cận nhanh chóng với ngôn ngữ chuyên ngành, phục vụ công việc và học tập một cách hiệu quả.
Phân chia theo chủ đề rõ ràng: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo sắp xếp các từ vựng theo từng chủ đề cụ thể như “Giao dịch mua bán”, “Quản lý đơn hàng”, “Vận chuyển và logistics”, “Thanh toán trực tuyến”, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Ứng dụng thực tiễn cao: Cuốn sách không chỉ là tài liệu lý thuyết, mà còn bao gồm nhiều ví dụ thực tế từ các giao dịch thương mại điện tử hàng ngày. Điều này giúp người học có thể áp dụng ngay những kiến thức vừa học vào công việc thực tế, đặc biệt là những người đang làm việc trong các lĩnh vực như kinh doanh trực tuyến, xuất nhập khẩu, và marketing online.
Bố cục dễ hiểu và thân thiện với người học: Với lối viết rõ ràng, dễ hiểu, cuốn sách được trình bày mạch lạc, từ vựng kèm theo các giải thích và chú thích ngắn gọn, dễ nhớ. Cuốn sách này phù hợp với nhiều đối tượng từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các doanh nhân đang hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Dành riêng cho người học tiếng Trung thương mại: Đây là tài liệu đặc biệt hữu ích cho những người học tiếng Trung muốn chuyên sâu vào lĩnh vực thương mại điện tử, một ngành đang phát triển mạnh mẽ và đầy tiềm năng. Sách còn được xem là một công cụ hữu hiệu cho các doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với các đối tác Trung Quốc.
Với “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử”, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một cuốn sách chất lượng, không chỉ là một công cụ học tập, mà còn là người bạn đồng hành trong sự nghiệp của những ai theo đuổi ngành thương mại điện tử. Đây chắc chắn là tài liệu hữu ích cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường kinh doanh trực tuyến quốc tế.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, đồng thời là tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng. Ông không chỉ có kinh nghiệm phong phú trong việc giảng dạy mà còn am hiểu sâu sắc về các lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là thương mại điện tử. Những cuốn sách do ông biên soạn luôn nhận được đánh giá cao từ học viên và các chuyên gia trong ngành.
Nội dung chi tiết của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Phần 1: Tổng quan về thương mại điện tử (电子商务)
Phần mở đầu của cuốn sách giới thiệu khái quát về lĩnh vực thương mại điện tử, các nền tảng giao dịch trực tuyến phổ biến, và xu hướng phát triển của ngành trong thời đại số. Người đọc sẽ nắm bắt được bối cảnh và tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực này. Các thuật ngữ cơ bản như “nền tảng thương mại điện tử” (电子商务平台), “giao dịch trực tuyến” (在线交易), và “người tiêu dùng” (消费者) cũng được giải thích rõ ràng.
Phần 2: Từ vựng về các hoạt động mua bán trực tuyến (网上交易活动)
Phần này cung cấp từ vựng về các quy trình mua bán trực tuyến, từ việc tạo gian hàng, quảng cáo sản phẩm, đến quá trình đặt hàng và thanh toán. Người học sẽ làm quen với các từ ngữ như “đơn hàng” (订单), “giỏ hàng” (购物车), “quảng cáo trực tuyến” (网络广告), và “giảm giá khuyến mãi” (促销活动).
Phần 3: Thanh toán điện tử (电子支付)
Đây là phần quan trọng trong thương mại điện tử. Cuốn sách giới thiệu các phương thức thanh toán phổ biến, từ ví điện tử, thẻ tín dụng, đến các ứng dụng thanh toán như Alipay (支付宝) và WeChat Pay (微信支付). Người học sẽ hiểu rõ các thuật ngữ như “hóa đơn điện tử” (电子发票), “giao dịch an toàn” (安全交易), và “mã QR” (二维码).
Phần 4: Vận chuyển và Logistics (物流运输)
Thương mại điện tử không thể thiếu phần vận chuyển hàng hóa. Phần này cung cấp từ vựng về các phương thức vận chuyển, hệ thống logistics, và các khái niệm liên quan đến việc quản lý kho hàng. Người học sẽ biết được các từ như “vận chuyển quốc tế” (国际运输), “kho hàng” (仓库), “theo dõi đơn hàng” (订单跟踪), và “thời gian giao hàng” (交货时间).
Phần 5: Dịch vụ sau bán hàng và chăm sóc khách hàng (售后服务与客户服务)
Một phần quan trọng không kém của thương mại điện tử là dịch vụ sau bán hàng. Cuốn sách cung cấp các từ vựng về chăm sóc khách hàng, giải quyết khiếu nại, và bảo hành sản phẩm. Các thuật ngữ như “dịch vụ chăm sóc khách hàng” (客户服务), “khiếu nại” (投诉), và “bảo hành” (保修) sẽ giúp người học xử lý các tình huống thường gặp trong giao dịch.
Phần 6: Tiếp thị và Quảng cáo trong thương mại điện tử (电子商务中的营销与广告)
Phần này giới thiệu về các chiến lược tiếp thị, quảng cáo sản phẩm trên các nền tảng trực tuyến. Người học sẽ tiếp cận các thuật ngữ như “SEO” (搜索引擎优化), “tiếp thị qua email” (电子邮件营销), và “chiến lược nội dung” (内容策略), những khái niệm rất phổ biến trong ngành thương mại điện tử hiện đại.
Lợi ích khi sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
Nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách giúp người học mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử một cách hệ thống và chuyên sâu, từ đó tự tin giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Ứng dụng thực tế cao: Từ các quy trình mua bán, vận chuyển, đến thanh toán và dịch vụ khách hàng, cuốn sách cung cấp tất cả các từ vựng cần thiết giúp người học ứng dụng trực tiếp trong công việc thực tế.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Không chỉ dành cho những người làm việc trong lĩnh vực thương mại điện tử, cuốn sách còn hữu ích cho sinh viên, nghiên cứu sinh, hay bất kỳ ai đang học tiếng Trung và muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực này.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử” đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ cộng đồng học viên. Các độc giả đánh giá cao sự chi tiết, rõ ràng và tính ứng dụng thực tế mà cuốn sách mang lại. Nhiều người cho biết, nhờ cuốn sách này, họ đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường thương mại điện tử quốc tế, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
“Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập thông thường, mà còn là một cẩm nang quý giá cho bất kỳ ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử. Với hệ thống từ vựng phong phú và cách trình bày khoa học, cuốn sách này chắc chắn sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của ngành thương mại điện tử hiện đại.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương mại Điện tử – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử |
2 | 网上购物 (wǎngshàng gòuwù) – Mua sắm trực tuyến |
3 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử |
4 | 在线交易 (zàixiàn jiāoyì) – Giao dịch trực tuyến |
5 | 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng |
6 | 快递 (kuàidì) – Chuyển phát nhanh |
7 | 网站 (wǎngzhàn) – Trang web |
8 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – Trải nghiệm người dùng |
9 | 促销 (cùxiāo) – Khuyến mãi |
10 | 折扣 (zhékòu) – Giảm giá |
11 | 订单 (dìngdān) – Đơn hàng |
12 | 商家 (shāngjiā) – Người bán |
13 | 买家 (mǎijiā) – Người mua |
14 | 评价 (píngjià) – Đánh giá |
15 | 退货 (tuìhuò) – Trả hàng |
16 | 客服 (kèfú) – Dịch vụ khách hàng |
17 | 物流 (wùliú) – Logistics |
18 | 商品 (shāngpǐn) – Sản phẩm |
19 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp |
20 | 库存 (kùcún) – Kho hàng |
21 | 安全支付 (ānquán zhīfù) – Thanh toán an toàn |
22 | 数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Tiếp thị số |
23 | 账户 (zhànghù) – Tài khoản |
24 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán |
25 | 客户数据 (kèhù shùjù) – Dữ liệu khách hàng |
26 | 虚拟商店 (xūnǐ shāngdiàn) – Cửa hàng ảo |
27 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
28 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng (COD) |
29 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
30 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
31 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Đặt quảng cáo |
32 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi người dùng |
33 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
34 | 点击率 (diǎnjī lǜ) – Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) |
35 | 转化率 (zhuǎnhuà lǜ) – Tỷ lệ chuyển đổi |
36 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
37 | 移动端 (yídòng duān) – Nền tảng di động |
38 | 个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – Đề xuất cá nhân hóa |
39 | 流量 (liúliàng) – Lưu lượng truy cập |
40 | 交易平台 (jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch |
41 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
42 | 产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Mô tả sản phẩm |
43 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – So sánh giá |
44 | 抢购 (qiǎnggòu) – Mua nhanh (flash sale) |
45 | 秒杀 (miǎoshā) – Mua sắm chớp nhoáng |
46 | 客单价 (kè dān jià) – Giá trị đơn hàng trung bình |
47 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán |
48 | 评论区 (pínglùn qū) – Khu vực bình luận |
49 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
50 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
51 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng |
52 | 数据隐私 (shùjù yǐnsī) – Quyền riêng tư dữ liệu |
53 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – Chế độ thành viên |
54 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéngdù) – Độ trung thành của khách hàng |
55 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Mã khuyến mãi |
56 | 购物优惠券 (gòuwù yōuhuì quàn) – Phiếu giảm giá |
57 | 国际物流 (guójì wùliú) – Vận chuyển quốc tế |
58 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu |
59 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Theo dõi đơn hàng |
60 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Mô hình kinh doanh |
61 | 用户界面 (yònghù jièmiàn) – Giao diện người dùng |
62 | 电商平台 (diànshāng píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
63 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
64 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm |
65 | 自营商店 (zìyíng shāngdiàn) – Cửa hàng tự quản |
66 | 线上市场 (xiànshàng shìchǎng) – Thị trường trực tuyến |
67 | 用户权限 (yònghù quánxiàn) – Quyền hạn người dùng |
68 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Hàng tồn kho |
69 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
70 | 竞价排名 (jìngjià páimíng) – Đấu giá thứ hạng |
71 | 产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Hình ảnh sản phẩm |
72 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Khai thác dữ liệu |
73 | 移动购物 (yídòng gòuwù) – Mua sắm qua di động |
74 | 积分奖励 (jīfēn jiǎnglì) – Phần thưởng tích điểm |
75 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị |
76 | 客户群体 (kèhù qúntǐ) – Tệp khách hàng |
77 | 平台费 (píngtái fèi) – Phí nền tảng |
78 | 交易费用 (jiāoyì fèiyòng) – Phí giao dịch |
79 | 流量获取 (liúliàng huòqǔ) – Thu hút lưu lượng truy cập |
80 | 点击付费 (diǎnjī fùfèi) – Trả phí theo lượt nhấp chuột (PPC) |
81 | 关联营销 (guānlián yíngxiāo) – Tiếp thị liên kết |
82 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác |
83 | 自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Tiếp thị tự động |
84 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Kênh bán hàng |
85 | 客户细分 (kèhù xìfēn) – Phân khúc khách hàng |
86 | 移动端优化 (yídòng duān yōuhuà) – Tối ưu hóa trên thiết bị di động |
87 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá |
88 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Quảng bá thương hiệu |
89 | 客户转化 (kèhù zhuǎnhuà) – Chuyển đổi khách hàng |
90 | 售后政策 (shòuhòu zhèngcè) – Chính sách hậu mãi |
91 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng |
92 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Dịch vụ gia tăng |
93 | 购物平台 (gòuwù píngtái) – Nền tảng mua sắm |
94 | 购买意图 (gòumǎi yìtú) – Ý định mua hàng |
95 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – An ninh mạng |
96 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng |
97 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Trưng bày sản phẩm |
98 | 数据整合 (shùjù zhěnghé) – Tích hợp dữ liệu |
99 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Theo dõi logistics |
100 | 供应商合同 (gōngyìngshāng hétóng) – Hợp đồng nhà cung cấp |
101 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán |
102 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Thị phần |
103 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng |
104 | 用户隐私 (yònghù yǐnsī) – Quyền riêng tư của người dùng |
105 | 购买决策 (gòumǎi juécè) – Quyết định mua hàng |
106 | 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Quảng bá thị trường |
107 | 用户粘性 (yònghù niánxìng) – Độ gắn bó của người dùng |
108 | 网络流量 (wǎngluò liúliàng) – Lưu lượng mạng |
109 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Chương trình khuyến mãi |
110 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị truyền thông xã hội |
111 | 内容营销 (nèiróng yíngxiāo) – Tiếp thị nội dung |
112 | 大数据分析 (dàshùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu lớn |
113 | 搜索引擎优化 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) |
114 | 网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Quảng cáo trực tuyến |
115 | 用户生成内容 (yònghù shēngchéng nèiróng) – Nội dung do người dùng tạo ra (UGC) |
116 | 产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Đánh giá sản phẩm |
117 | 购物流程 (gòuwù liúchéng) – Quy trình mua sắm |
118 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Nghiên cứu thị trường |
119 | 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Hành vi người tiêu dùng |
120 | 用户界面设计 (yònghù jièmiàn shèjì) – Thiết kế giao diện người dùng |
121 | 用户注册流程 (yònghù zhùcè liúchéng) – Quy trình đăng ký người dùng |
122 | 客服响应时间 (kèfú xiǎngyìng shíjiān) – Thời gian phản hồi của dịch vụ khách hàng |
123 | 站内消息 (zhànnèi xiāoxi) – Tin nhắn nội bộ trang |
124 | 产品推荐系统 (chǎnpǐn tuījiàn xìtǒng) – Hệ thống đề xuất sản phẩm |
125 | 投诉管理 (tóusù guǎnlǐ) – Quản lý khiếu nại |
126 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
127 | 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng |
128 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng |
129 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics |
130 | 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Quản lý nhà cung cấp |
131 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
132 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng |
133 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Danh mục sản phẩm |
134 | 客户数据库 (kèhù shùjùkù) – Cơ sở dữ liệu khách hàng |
135 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – Trải nghiệm người dùng |
136 | 安全支付 (ānquán zhīfù) – Thanh toán an toàn |
137 | 网站设计 (wǎngzhàn shèjì) – Thiết kế trang web |
138 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – An toàn giao dịch |
139 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu |
140 | 网络托管 (wǎngluò tuōguǎn) – Lưu trữ mạng |
141 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
142 | 用户数据分析 (yònghù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu người dùng |
143 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Thị trường mục tiêu |
144 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Lưu lượng truy cập trang web |
145 | 订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
146 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Quy trình trả hàng |
147 | 售前服务 (shòuqián fúwù) – Dịch vụ trước bán hàng |
148 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Tính phí vận chuyển |
149 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác |
150 | 成交金额 (chéngjiāo jīn’é) – Số tiền giao dịch |
151 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
152 | 订单号 (dìngdān hào) – Mã số đơn hàng |
153 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán |
154 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu |
155 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng |
156 | 顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéngdù) – Lòng trung thành của khách hàng |
157 | 渠道拓展 (qúdào tuòzhǎn) – Mở rộng kênh bán hàng |
158 | 网站优化 (wǎngzhàn yōuhuà) – Tối ưu hóa website |
159 | 自动结账 (zìdòng jiézhàng) – Thanh toán tự động |
160 | 配送方式 (pèisòng fāngshì) – Phương thức vận chuyển |
161 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường |
162 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) |
163 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi người dùng |
164 | 订单金额 (dìngdān jīn’é) – Số tiền đơn hàng |
165 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Dịch vụ kho bãi |
166 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng |
167 | 平台用户 (píngtái yònghù) – Người dùng nền tảng |
168 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Kiểm kê kho |
169 | 合作伙伴管理 (hézuò huǒbàn guǎnlǐ) – Quản lý đối tác hợp tác |
170 | 电子收据 (diànzǐ shōujù) – Biên lai điện tử |
171 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
172 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Theo dõi hàng hóa |
173 | 客服满意度 (kèfú mǎnyìdù) – Mức độ hài lòng của khách hàng |
174 | 售后流程 (shòuhòu liúchéng) – Quy trình hậu mãi |
175 | 产品维护 (chǎnpǐn wéihù) – Bảo dưỡng sản phẩm |
176 | 在线聊天支持 (zàixiàn liáotiān zhīchí) – Hỗ trợ chat trực tuyến |
177 | 用户隐私保护 (yònghù yǐnsī bǎohù) – Bảo vệ quyền riêng tư của người dùng |
178 | 数据迁移 (shùjù qiānyí) – Di chuyển dữ liệu |
179 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
180 | 数据采集 (shùjù cǎijí) – Thu thập dữ liệu |
181 | 用户行为分析 (yònghù xíngwéi fēnxī) – Phân tích hành vi người dùng |
182 | 电子邮件营销 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Tiếp thị qua email |
183 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi logistics |
184 | 系统升级 (xìtǒng shēngjí) – Nâng cấp hệ thống |
185 | 自助服务 (zìzhù fúwù) – Dịch vụ tự phục vụ |
186 | 产品退换 (chǎnpǐn tuìhuàn) – Đổi trả sản phẩm |
187 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán |
188 | 智能推荐 (zhìnéng tuījiàn) – Đề xuất thông minh |
189 | 客户保留率 (kèhù bǎoliú lǜ) – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
190 | 订单提醒 (dìngdān tíxǐng) – Nhắc nhở đơn hàng |
191 | 退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Xử lý hoàn tiền |
192 | 用户行为跟踪 (yònghù xíngwéi gēnzōng) – Theo dõi hành vi người dùng |
193 | 商品比较 (shāngpǐn bǐjiào) – So sánh sản phẩm |
194 | 在线服务平台 (zàixiàn fúwù píngtái) – Nền tảng dịch vụ trực tuyến |
195 | 会员系统 (huìyuán xìtǒng) – Hệ thống thành viên |
196 | 消费者保护 (xiāofèizhě bǎohù) – Bảo vệ người tiêu dùng |
197 | 数据管理 (shùjù guǎnlǐ) – Quản lý dữ liệu |
198 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
199 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Quảng bá thương hiệu |
200 | 市场份额增长 (shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Tăng trưởng thị phần |
201 | 数据分析工具 (shùjù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích dữ liệu |
202 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý đơn hàng |
203 | 客户数据保护 (kèhù shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu khách hàng |
204 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
205 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Giao hàng toàn cầu |
206 | 购物者心理 (gòuwùzhě xīnlǐ) – Tâm lý người mua hàng |
207 | 短信营销 (duǎnxìn yíngxiāo) – Tiếp thị qua tin nhắn |
208 | 自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Tiếp thị tự động hóa |
209 | 网站性能优化 (wǎngzhàn xìngnéng yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất website |
210 | 个性化推荐 (gèxìnghuà tuījiàn) – Đề xuất cá nhân hóa |
211 | 用户体验设计 (yònghù tǐyàn shèjì) – Thiết kế trải nghiệm người dùng |
212 | 实时数据监控 (shíshí shùjù jiānkòng) – Giám sát dữ liệu theo thời gian thực |
213 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng |
214 | 客服响应时间 (kèfú xiǎngyìng shíjiān) – Thời gian phản hồi dịch vụ khách hàng |
215 | 网站内容管理 (wǎngzhàn nèiróng guǎnlǐ) – Quản lý nội dung website |
216 | 订单通知 (dìngdān tōngzhī) – Thông báo đơn hàng |
217 | 交付时间 (jiāofù shíjiān) – Thời gian giao hàng |
218 | 在线商品展示 (zàixiàn shāngpǐn zhǎnshì) – Trưng bày sản phẩm trực tuyến |
219 | 顾客满意度调查 (gùkè mǎnyìdù diàochá) – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
220 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng |
221 | 网站注册 (wǎngzhàn zhùcè) – Đăng ký tài khoản trên website |
222 | 用户行为优化 (yònghù xíngwéi yōuhuà) – Tối ưu hóa hành vi người dùng |
223 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường |
224 | 用户画像 (yònghù huàxiàng) – Chân dung người dùng |
225 | 产品性能 (chǎnpǐn xìngnéng) – Hiệu suất sản phẩm |
226 | 客户转化率 (kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng |
227 | 市场推广策略 (shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Chiến lược quảng bá thị trường |
228 | 订单处理时间 (dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Thời gian xử lý đơn hàng |
229 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
230 | 产品定价策略 (chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá sản phẩm |
231 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyìdù) – Mức độ hài lòng của khách hàng |
232 | 数据安全 (shùjù ānquán) – An ninh dữ liệu |
233 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý kho hàng |
234 | 智能物流 (zhìnéng wùliú) – Logistics thông minh |
235 | 客户服务平台 (kèhù fúwù píngtái) – Nền tảng dịch vụ khách hàng |
236 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Đưa sản phẩm lên kệ |
237 | 个性化营销 (gèxìnghuà yíngxiāo) – Tiếp thị cá nhân hóa |
238 | 电商生态系统 (diànshāng shēngtài xìtǒng) – Hệ sinh thái thương mại điện tử |
239 | 实时更新 (shíshí gēngxīn) – Cập nhật theo thời gian thực |
240 | 自动化订单处理 (zìdònghuà dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng tự động |
241 | 移动应用程序 (yídòng yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng di động |
242 | 在线广告 (zàixiàn guǎnggào) – Quảng cáo trực tuyến |
243 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – Trung tâm phân phối logistics |
244 | 仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Tự động hóa kho hàng |
245 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
246 | 电子商务政策 (diànzǐ shāngwù zhèngcè) – Chính sách thương mại điện tử |
247 | 产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Đánh giá sản phẩm |
248 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Ghi chép giao dịch |
249 | 支付密码 (zhīfù mìmǎ) – Mật khẩu thanh toán |
250 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Khai thác dữ liệu |
251 | 用户满意度 (yònghù mǎnyìdù) – Mức độ hài lòng của người dùng |
252 | 营销自动化 (yíngxiāo zìdònghuà) – Tự động hóa tiếp thị |
253 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Vòng đời sản phẩm |
254 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – An toàn thanh toán |
255 | 移动端购物 (yídòng duān gòuwù) – Mua sắm trên thiết bị di động |
256 | 数据驱动营销 (shùjù qūdòng yíngxiāo) – Tiếp thị dựa trên dữ liệu |
257 | 用户增长 (yònghù zēngzhǎng) – Tăng trưởng người dùng |
258 | 购物行为分析 (gòuwù xíngwéi fēnxī) – Phân tích hành vi mua sắm |
259 | 电子商务法 (diànzǐ shāngwù fǎ) – Luật thương mại điện tử |
260 | 产品图像优化 (chǎnpǐn túxiàng yōuhuà) – Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm |
261 | 在线客服系统 (zàixiàn kèfú xìtǒng) – Hệ thống dịch vụ khách hàng trực tuyến |
262 | 交易平台 (jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch |
263 | 关键词优化 (guānjiàncí yōuhuà) – Tối ưu hóa từ khóa |
264 | 电子商务网站 (diànzǐ shāngwù wǎngzhàn) – Trang web thương mại điện tử |
265 | 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Hành vi của người tiêu dùng |
266 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị qua mạng xã hội |
267 | 线上购物 (xiànshàng gòuwù) – Mua sắm trực tuyến |
268 | 定期促销 (dìngqī cùxiāo) – Khuyến mãi định kỳ |
269 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
270 | 实体店结合 (shítǐ diàn jiéhé) – Kết hợp với cửa hàng thực tế |
271 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
272 | 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị |
273 | 数据分析报告 (shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu |
274 | 会员优惠 (huìyuán yōuhuì) – Ưu đãi cho thành viên |
275 | 短信通知 (duǎnxìn tōngzhī) – Thông báo qua tin nhắn |
276 | 电子优惠券 (diànzǐ yōuhuìquàn) – Phiếu giảm giá điện tử |
277 | 移动营销 (yídòng yíngxiāo) – Tiếp thị di động |
278 | 线上交易 (xiànshàng jiāoyì) – Giao dịch trực tuyến |
279 | 客户流失率 (kèhù liúshī lǜ) – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ |
280 | 市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Phân khúc thị trường |
281 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng |
282 | 评价系统 (píngjià xìtǒng) – Hệ thống đánh giá |
283 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – An ninh mạng |
284 | 用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
285 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu |
286 | 电子名片 (diànzǐ míngpiàn) – Danh thiếp điện tử |
287 | 企业网站 (qǐyè wǎngzhàn) – Trang web doanh nghiệp |
288 | 移动购物应用 (yídòng gòuwù yìngyòng) – Ứng dụng mua sắm di động |
289 | 快速支付 (kuàisù zhīfù) – Thanh toán nhanh |
290 | 消费者信任 (xiāofèizhě xìnrèn) – Sự tin tưởng của người tiêu dùng |
291 | 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng |
292 | 市场预测 (shìchǎng yùcè) – Dự đoán thị trường |
293 | 客户满意调查 (kèhù mǎnyì diàochá) – Khảo sát hài lòng khách hàng |
294 | 折扣策略 (zhékòu cèlüè) – Chiến lược giảm giá |
295 | 销售转化率 (xiāoshòu zhuǎnhuà lǜ) – Tỷ lệ chuyển đổi doanh thu |
296 | 限时促销 (xiànshí cùxiāo) – Khuyến mãi có thời hạn |
297 | 线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
298 | 会员注册 (huìyuán zhùcè) – Đăng ký thành viên |
299 | 购买意向 (gòumǎi yìxiàng) – Ý định mua hàng |
300 | 营销数据 (yíngxiāo shùjù) – Dữ liệu tiếp thị |
301 | 自动推荐系统 (zìdòng tuījiàn xìtǒng) – Hệ thống đề xuất tự động |
302 | 目标客户 (mùbiāo kèhù) – Khách hàng mục tiêu |
303 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
304 | 虚拟货币 (xūnǐ huòbì) – Tiền tệ ảo |
305 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
306 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Lưu lượng truy cập trang web |
307 | 在线客户服务 (zàixiàn kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
308 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – So sánh giá |
309 | 积分系统 (jīfēn xìtǒng) – Hệ thống điểm thưởng |
310 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách hoàn trả hàng |
311 | 客户留存率 (kèhù liúcún lǜ) – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
312 | 网站导航 (wǎngzhàn dǎoháng) – Điều hướng trang web |
313 | 在线客服聊天 (zàixiàn kèfú liáotiān) – Chat dịch vụ khách hàng trực tuyến |
314 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng |
315 | 产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Mô tả sản phẩm |
316 | 数据追踪 (shùjù zhuīzōng) – Theo dõi dữ liệu |
317 | 网络推广 (wǎngluò tuīguǎng) – Quảng bá mạng |
318 | 产品上新 (chǎnpǐn shàngxīn) – Đăng sản phẩm mới |
319 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển |
320 | 品牌曝光 (pǐnpái bàoguāng) – Quảng bá thương hiệu |
321 | 网站优化 (wǎngzhàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trang web |
322 | 点击率 (diǎnjī lǜ) – Tỷ lệ nhấp chuột |
323 | 电子账单 (diànzǐ zhàngdān) – Hóa đơn điện tử |
324 | 顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéngdù) – Lòng trung thành của khách hàng |
325 | 附加销售 (fùjiā xiāoshòu) – Bán hàng kèm theo |
326 | 搜索引擎优化 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) |
327 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Phản hồi khách hàng |
328 | 移动端优化 (yídòng duān yōuhuà) – Tối ưu hóa cho thiết bị di động |
329 | 网站安全证书 (wǎngzhàn ānquán zhèngshū) – Chứng chỉ bảo mật trang web (SSL) |
330 | 用户数据保护 (yònghù shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu người dùng |
331 | 广告点击付费 (guǎnggào diǎnjī fùfèi) – Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC) |
332 | 社交分享 (shèjiāo fēnxiǎng) – Chia sẻ trên mạng xã hội |
333 | 产品退换货 (chǎnpǐn tuì huàn huò) – Đổi trả hàng hóa |
334 | 页面加载时间 (yèmiàn jiāzài shíjiān) – Thời gian tải trang |
335 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
336 | 移动端支付 (yídòng duān zhīfù) – Thanh toán qua thiết bị di động |
337 | 个性化推荐 (gèxìnghuà tuījiàn) – Đề xuất cá nhân hóa |
338 | 浏览历史 (liúlǎn lìshǐ) – Lịch sử duyệt web |
339 | 安全支付网关 (ānquán zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán an toàn |
340 | 网站性能 (wǎngzhàn xìngnéng) – Hiệu suất trang web |
341 | 用户粘性 (yònghù zhānxìng) – Tính gắn bó của người dùng |
342 | 网站分析工具 (wǎngzhàn fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích trang web |
343 | 网络流量监控 (wǎngluò liúliàng jiānkòng) – Giám sát lưu lượng mạng |
344 | 用户行为数据 (yònghù xíngwéi shùjù) – Dữ liệu hành vi người dùng |
345 | 网站结构 (wǎngzhàn jiégòu) – Cấu trúc trang web |
346 | 成交额 (chéngjiāo’é) – Doanh số giao dịch |
347 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Khai thác dữ liệu |
348 | 客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
349 | 在线促销 (zàixiàn cùxiāo) – Khuyến mãi trực tuyến |
350 | 网站更新 (wǎngzhàn gēngxīn) – Cập nhật trang web |
351 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Phân phối hàng hóa |
352 | 在线支付平台 (zàixiàn zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán trực tuyến |
353 | 数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Tiếp thị số |
354 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
355 | 客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Mức độ hài lòng của khách hàng |
356 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
357 | 在线促销活动 (zàixiàn cùxiāo huódòng) – Chương trình khuyến mãi trực tuyến |
358 | 产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – Theo dõi sản phẩm |
359 | 移动端流量 (yídòng duān liúliàng) – Lưu lượng truy cập từ thiết bị di động |
360 | 客户支持 (kèhù zhīchí) – Hỗ trợ khách hàng |
361 | 网站流畅度 (wǎngzhàn liúchàngdù) – Độ mượt của trang web |
362 | 数据保护法 (shùjù bǎohù fǎ) – Luật bảo vệ dữ liệu |
363 | 自动回复系统 (zìdòng huífù xìtǒng) – Hệ thống trả lời tự động |
364 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
365 | 支付系统集成 (zhīfù xìtǒng jíchéng) – Tích hợp hệ thống thanh toán |
366 | 网站广告 (wǎngzhàn guǎnggào) – Quảng cáo trang web |
367 | 营销自动化 (yíngxiāo zìdònghuà) – Tự động hóa tiếp thị |
368 | 客户分析 (kèhù fēnxī) – Phân tích khách hàng |
369 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Định giá sản phẩm |
370 | 积分奖励计划 (jīfēn jiǎnglì jìhuà) – Chương trình thưởng điểm |
371 | 产品库存管理 (chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng |
372 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) |
373 | 邮件营销 (yóujiàn yíngxiāo) – Tiếp thị qua email |
374 | 营销转化率 (yíngxiāo zhuǎnhuà lǜ) – Tỷ lệ chuyển đổi tiếp thị |
375 | 网站反应时间 (wǎngzhàn fǎnyìng shíjiān) – Thời gian phản hồi của trang web |
376 | 客户获取成本 (kèhù huòqǔ chéngběn) – Chi phí thu hút khách hàng |
377 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu |
378 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý đơn hàng |
379 | 移动端体验 (yídòng duān tǐyàn) – Trải nghiệm trên thiết bị di động |
380 | 网站结构优化 (wǎngzhàn jiégòu yōuhuà) – Tối ưu hóa cấu trúc trang web |
381 | 消费者行为分析 (xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
382 | 供应链集成 (gōngyìng liàn jíchéng) – Tích hợp chuỗi cung ứng |
383 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Thị phần |
384 | 在线购物车 (zàixiàn gòuwù chē) – Giỏ hàng trực tuyến |
385 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Đăng sản phẩm lên kệ |
386 | 平台费用 (píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng |
387 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéngdù) – Lòng trung thành với thương hiệu |
388 | 社交媒体推广 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng) – Quảng bá qua mạng xã hội |
389 | 商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Kinh doanh thông minh (BI) |
390 | 网络攻击 (wǎngluò gōngjí) – Tấn công mạng |
391 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
392 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý kho |
393 | 网站跳出率 (wǎngzhàn tiàochū lǜ) – Tỷ lệ thoát trang |
394 | 自动下单 (zìdòng xiàdān) – Đặt hàng tự động |
395 | 页面转化率 (yèmiàn zhuǎnhuà lǜ) – Tỷ lệ chuyển đổi trang |
396 | 销售数据分析 (xiāoshòu shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu bán hàng |
397 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
398 | 广告投放策略 (guǎnggào tóufàng cèlüè) – Chiến lược phân phối quảng cáo |
399 | 消费者信任度 (xiāofèi zhě xìnrèndù) – Mức độ tin cậy của người tiêu dùng |
400 | 数据驱动营销 (shùjù qūdòng yíngxiāo) – Tiếp thị dựa trên dữ liệu |
401 | 精准营销 (jīngzhǔn yíngxiāo) – Tiếp thị chính xác |
402 | 数字化转型 (shùzìhuà zhuǎnxíng) – Chuyển đổi số |
403 | 个性化定制 (gèxìnghuà dìngzhì) – Tùy chỉnh cá nhân hóa |
404 | 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị |
405 | 点击率 (diǎnjī lǜ) – Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) |
406 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Thanh toán xuyên biên giới |
407 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
408 | 网站托管 (wǎngzhàn tuōguǎn) – Lưu trữ trang web |
409 | 社交媒体管理 (shèjiāo méitǐ guǎnlǐ) – Quản lý mạng xã hội |
410 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi logistics |
411 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéngdù) – Lòng trung thành của khách hàng |
412 | 广告收入 (guǎnggào shōurù) – Doanh thu quảng cáo |
413 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Theo dõi đơn hàng |
414 | 商品评论 (shāngpǐn pínglùn) – Đánh giá sản phẩm |
415 | 销售漏斗 (xiāoshòu lòudǒu) – Phễu bán hàng |
416 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Chiến dịch tiếp thị |
417 | 数据同步 (shùjù tóngbù) – Đồng bộ dữ liệu |
418 | 电子书 (diànzǐ shū) – Sách điện tử |
419 | 线上市场 (xiànshàng shìchǎng) – Thị trường trực tuyến |
420 | 推广渠道 (tuīguǎng qúdào) – Kênh quảng bá |
421 | 促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Chiến lược khuyến mãi |
422 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Mô hình kinh doanh |
423 | 网络购物节 (wǎngluò gòuwù jié) – Lễ hội mua sắm trực tuyến |
424 | 在线销售额 (zàixiàn xiāoshòu’é) – Doanh số bán hàng trực tuyến |
425 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Tồn kho sản phẩm |
426 | 用户行为 (yònghù xíngwéi) – Hành vi người dùng |
427 | 数据存储 (shùjù cúnchǔ) – Lưu trữ dữ liệu |
428 | 点击付费广告 (diǎnjī fùfèi guǎnggào) – Quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp chuột (PPC) |
429 | 线上支付网关 (xiànshàng zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán trực tuyến |
430 | 转化跟踪 (zhuǎnhuà gēnzōng) – Theo dõi chuyển đổi |
431 | 内容分发 (nèiróng fēnfā) – Phân phối nội dung |
432 | 消费者数据隐私 (xiāofèi zhě shùjù yǐnsī) – Quyền riêng tư dữ liệu của người tiêu dùng |
433 | 购物激励 (gòuwù jīlì) – Khuyến khích mua sắm |
434 | 网络购物安全 (wǎngluò gòuwù ānquán) – An toàn mua sắm trực tuyến |
435 | 用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
436 | 广告曝光率 (guǎnggào pùguāng lǜ) – Tỷ lệ hiển thị quảng cáo |
437 | 移动广告 (yídòng guǎnggào) – Quảng cáo di động |
438 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Danh mục sản phẩm |
439 | 社交购物 (shèjiāo gòuwù) – Mua sắm trên mạng xã hội |
440 | 客户保留率 (kèhù bǎoliú lǜ) – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
441 | 自动邮件营销 (zìdòng yóujiàn yíngxiāo) – Tiếp thị email tự động |
442 | 客户意见反馈 (kèhù yìjiàn fǎnkuì) – Phản hồi ý kiến khách hàng |
443 | 网站安全证书 (wǎngzhàn ānquán zhèngshū) – Chứng chỉ an ninh trang web (SSL) |
444 | 电子商务生态系统 (diànzǐ shāngwù shēngtài xìtǒng) – Hệ sinh thái thương mại điện tử |
445 | 网站维护 (wǎngzhàn wéihù) – Bảo trì trang web |
446 | 即时通讯工具 (jíshí tōngxùn gōngjù) – Công cụ giao tiếp tức thời |
447 | 网络支付服务 (wǎngluò zhīfù fúwù) – Dịch vụ thanh toán trực tuyến |
448 | 商品退货政策 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Chính sách hoàn trả hàng hóa |
449 | 营销日历 (yíngxiāo rìlì) – Lịch tiếp thị |
450 | 产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Cập nhật sản phẩm |
451 | 网站流量分析 (wǎngzhàn liúliàng fēnxī) – Phân tích lưu lượng truy cập trang web |
452 | 电子发货单 (diànzǐ fāhuò dān) – Phiếu gửi hàng điện tử |
453 | 会员管理系统 (huìyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thành viên |
454 | 优惠券代码 (yōuhuìquàn dàimǎ) – Mã giảm giá |
455 | 实时库存 (shíshí kùcún) – Tồn kho thời gian thực |
456 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
457 | 网站响应速度 (wǎngzhàn xiǎngyìng sùdù) – Tốc độ phản hồi trang web |
458 | 商品详情页 (shāngpǐn xiángqíng yè) – Trang chi tiết sản phẩm |
459 | 快递跟踪号码 (kuàidì gēnzōng hàomǎ) – Mã theo dõi bưu kiện |
460 | 平台推广 (píngtái tuīguǎng) – Quảng bá nền tảng |
461 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Chi phí logistics |
462 | 多渠道零售 (duō qúdào língshòu) – Bán lẻ đa kênh |
463 | 网站热图 (wǎngzhàn rè tú) – Bản đồ nhiệt trang web |
464 | 社交分享按钮 (shèjiāo fēnxiǎng ànniǔ) – Nút chia sẻ mạng xã hội |
465 | 线上客服机器人 (xiànshàng kèfú jīqìrén) – Chatbot dịch vụ khách hàng trực tuyến |
466 | 网络声誉管理 (wǎngluò shēngyù guǎnlǐ) – Quản lý uy tín trực tuyến |
467 | 数据迁移 (shùjù qiānyí) – Di chuyển dữ liệu |
468 | 交易流程 (jiāoyì liúchéng) – Quy trình giao dịch |
469 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Quy trình trả hàng |
470 | 营销自动化 (yíngxiāo zìdònghuà) – Tự động hóa tiếp thị |
471 | 网络营销专家 (wǎngluò yíngxiāo zhuānjiā) – Chuyên gia tiếp thị trực tuyến |
472 | 消费者保护政策 (xiāofèi zhě bǎohù zhèngcè) – Chính sách bảo vệ người tiêu dùng |
473 | 平台用户协议 (píngtái yònghù xiéyì) – Thỏa thuận người dùng nền tảng |
474 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Dịch vụ gia tăng giá trị |
475 | 多语言支持 (duō yǔyán zhīchí) – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
476 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng |
477 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu |
478 | 用户身份验证 (yònghù shēnfèn yànzhèng) – Xác thực danh tính người dùng |
479 | 产品推荐算法 (chǎnpǐn tuījiàn suànfǎ) – Thuật toán đề xuất sản phẩm |
480 | 虚拟货币 (xūnǐ huòbì) – Tiền tệ ảo |
481 | 自动库存管理 (zìdòng kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho tự động |
482 | 平台安全 (píngtái ānquán) – An ninh nền tảng |
483 | 客户流失率 (kèhù liúshī lǜ) – Tỷ lệ mất khách hàng |
484 | 搜索引擎广告 (sōusuǒ yǐnqíng guǎnggào) – Quảng cáo công cụ tìm kiếm |
485 | 再营销策略 (zài yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị lại |
486 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
487 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán |
488 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
489 | 商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Đưa sản phẩm lên kệ (niêm yết sản phẩm) |
490 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Mức độ hài lòng của khách hàng |
491 | 网站导航 (wǎngzhàn dǎoháng) – Điều hướng trang web |
492 | 移动端优化 (yídòng duān yōuhuà) – Tối ưu hóa trên thiết bị di động |
493 | 网页设计 (wǎngyè shèjì) – Thiết kế trang web |
494 | 在线购物车 (zàixiàn gòuwù chē) – Giỏ hàng trực tuyến |
495 | 数据分析工具 (shùjù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích dữ liệu |
496 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
497 | 访问控制 (fǎngwèn kòngzhì) – Kiểm soát truy cập |
498 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Khiếu nại của khách hàng |
499 | 个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – Đề xuất cá nhân hóa |
500 | 网站建设 (wǎngzhàn jiànshè) – Xây dựng trang web |
501 | 购物流程 (gòuwù liúchéng) – Quy trình mua sắm |
502 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán |
503 | 客户服务代表 (kèhù fúwù dàibiǎo) – Đại diện dịch vụ khách hàng |
504 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm |
505 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Theo dõi đơn hàng |
506 | 销售数据 (xiāoshòu shùjù) – Dữ liệu bán hàng |
507 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Hồ sơ giao dịch |
508 | 消费者行为分析 (xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
509 | 网站分析工具 (wǎngzhàn fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích trang web |
510 | 数据导入 (shùjù dǎorù) – Nhập dữ liệu |
511 | 自动化邮件 (zìdònghuà yóujiàn) – Email tự động |
512 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Mô tả sản phẩm |
513 | 点击率 (diǎnjī lǜ) – Tỷ lệ nhấp chuột |
514 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Mức độ trung thành của khách hàng |
515 | 社交媒体推广 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng) – Quảng bá trên mạng xã hội |
516 | 在线评论管理 (zàixiàn pínglùn guǎnlǐ) – Quản lý bình luận trực tuyến |
517 | 商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho sản phẩm |
518 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi logistics |
519 | 安全支付 (ānquán zhīfù) – Thanh toán an toàn |
520 | 网站优化 (wǎngzhàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trang web |
521 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi của người dùng |
522 | 客户支持 (kèhù zhīchí) – Hỗ trợ khách hàng |
523 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Vận chuyển hàng hóa |
524 | 在线促销活动 (zàixiàn cùxiāo huódòng) – Chương trình khuyến mãi trực tuyến |
525 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
526 | 电子收据 (diànzǐ shōujù) – Hóa đơn điện tử |
527 | 网站安全证书 (wǎngzhàn ānquán zhèngshū) – Chứng chỉ bảo mật trang web |
528 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Mã khuyến mãi |
529 | 退货期限 (tuìhuò qīxiàn) – Thời hạn trả hàng |
530 | 移动端用户体验 (yídòng duān yònghù tǐyàn) – Trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động |
531 | 网站加载时间 (wǎngzhàn jiāzài shíjiān) – Thời gian tải trang web |
532 | 搜索结果优化 (sōusuǒ jiéguǒ yōuhuà) – Tối ưu hóa kết quả tìm kiếm |
533 | 网站结构 (wǎngzhàn jiégòu) – Cấu trúc trang web |
534 | 商品交付 (shāngpǐn jiāofù) – Giao hàng sản phẩm |
535 | 快速结算 (kuàisù jiésuàn) – Thanh toán nhanh |
536 | 用户交互设计 (yònghù jiāohù shèjì) – Thiết kế tương tác người dùng |
537 | 网站转化率 (wǎngzhàn zhuǎnhuà lǜ) – Tỷ lệ chuyển đổi trang web |
538 | 购物意向 (gòuwù yìxiàng) – Ý định mua sắm |
539 | 在线商城 (zàixiàn shāngchéng) – Trung tâm mua sắm trực tuyến |
540 | 搜索栏 (sōusuǒ lán) – Thanh tìm kiếm |
541 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Trạng thái đơn hàng |
542 | 支付确认页 (zhīfù quèrèn yè) – Trang xác nhận thanh toán |
543 | 网络广告投放 (wǎngluò guǎnggào tóufàng) – Đặt quảng cáo trực tuyến |
544 | 多渠道营销 (duō qúdào yíngxiāo) – Tiếp thị đa kênh |
545 | 商户管理 (shānghù guǎnlǐ) – Quản lý thương nhân |
546 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi logistics |
547 | 顾客推荐 (gùkè tuījiàn) – Đề xuất khách hàng |
548 | 网站运营 (wǎngzhàn yùnyíng) – Vận hành trang web |
549 | 网站访问量 (wǎngzhàn fǎngwèn liàng) – Lượng truy cập trang web |
550 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Dịch vụ tùy chỉnh |
551 | 线上销售 (xiànshàng xiāoshòu) – Bán hàng trực tuyến |
552 | 购物平台 (gòuwù píngtái) – Nền tảng mua sắm |
553 | 用户注册页面 (yònghù zhùcè yèmiàn) – Trang đăng ký người dùng |
554 | 数据导出 (shùjù dǎochū) – Xuất dữ liệu |
555 | 在线聊天 (zàixiàn liáotiān) – Trò chuyện trực tuyến |
556 | 电子邮件营销 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Tiếp thị qua email |
557 | 网络支付 (wǎngluò zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
558 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Dự đoán doanh số bán hàng |
559 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường |
560 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Danh mục sản phẩm |
561 | 客户数据库 (kèhù shùjùkù) – Cơ sở dữ liệu khách hàng |
562 | 实时聊天支持 (shíshí liáotiān zhīchí) – Hỗ trợ trò chuyện trực tiếp |
563 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Đổi trả sản phẩm |
564 | 折扣活动 (zhékòu huódòng) – Chương trình giảm giá |
565 | 定期促销 (dìngqī cùxiāo) – Khuyến mãi định kỳ |
566 | 网站流量监控 (wǎngzhàn liúliàng jiānkòng) – Giám sát lưu lượng truy cập trang web |
567 | 用户调查 (yònghù diàochá) – Khảo sát người dùng |
568 | 网站广告位 (wǎngzhàn guǎnggào wèi) – Vị trí quảng cáo trên trang web |
569 | 电子商务法 (diànzǐ shāngwù fǎ) – Luật thương mại điện tử |
570 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Đánh giá sản phẩm |
571 | 购物车结算 (gòuwù chē jiésuàn) – Thanh toán giỏ hàng |
572 | 数据安全 (shùjù ānquán) – An toàn dữ liệu |
573 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Kênh bán hàng |
574 | 网络购物习惯 (wǎngluò gòuwù xíguàn) – Thói quen mua sắm trực tuyến |
575 | 自定义页面 (zìdìngyì yèmiàn) – Trang tùy chỉnh |
576 | 用户粘性 (yònghù zhānxi) – Độ tương tác của người dùng |
577 | 线上支付系统 (xiànshàng zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán trực tuyến |
578 | 促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Chiến lược khuyến mãi |
579 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Đăng tải sản phẩm |
580 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho bãi |
581 | 自动发货 (zìdòng fāhuò) – Giao hàng tự động |
582 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán |
583 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu |
584 | 数据分析报告 (shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu |
585 | 客户保持率 (kèhù bǎochí lǜ) – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
586 | 会员积分 (huìyuán jīfēn) – Điểm thành viên |
587 | 积分兑换 (jīfēn duìhuàn) – Đổi điểm thưởng |
588 | 用户生成内容 (yònghù shēngchéng nèiróng) – Nội dung do người dùng tạo |
589 | 网站导航 (wǎngzhàn dǎoháng) – Điều hướng trang web |
590 | 商品推荐系统 (shāngpǐn tuījiàn xìtǒng) – Hệ thống đề xuất sản phẩm |
591 | 网站内容更新 (wǎngzhàn nèiróng gēngxīn) – Cập nhật nội dung trang web |
592 | 搜索引擎优化 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
593 | 网络支付平台 (wǎngluò zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán trực tuyến |
594 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị truyền thông xã hội |
595 | 商业智能工具 (shāngyè zhìnéng gōngjù) – Công cụ phân tích kinh doanh |
596 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Sản phẩm tùy chỉnh |
597 | 在线培训 (zàixiàn péixùn) – Đào tạo trực tuyến |
598 | 网站用户界面 (wǎngzhàn yònghù jièmiàn) – Giao diện người dùng trang web |
599 | 客户细分 (kèhù xìfēn) – Phân khúc khách hàng |
600 | 点击支付 (diǎnjī zhīfù) – Nhấp để thanh toán |
601 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
602 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán |
603 | 购物路径 (gòuwù lùjìng) – Hành trình mua sắm |
604 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
605 | 实时数据 (shíshí shùjù) – Dữ liệu thời gian thực |
606 | 转换率优化 (zhuǎnhuàn lǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi |
607 | 平台费用 (píngtái fèiyòng) – Phí nền tảng |
608 | 多语言支持 (duō yǔyán zhīchí) – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
609 | 消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Hành vi người tiêu dùng |
610 | 客服聊天机器人 (kèfú liáotiān jīqìrén) – Chatbot hỗ trợ khách hàng |
611 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
612 | 用户分层 (yònghù fēncéng) – Phân tầng người dùng |
613 | 产品评价系统 (chǎnpǐn píngjià xìtǒng) – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
614 | 用户行为跟踪 (yònghù xíngwéi gēnzōng) – Theo dõi hành vi người dùng |
615 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý kho |
616 | 自动推荐 (zìdòng tuījiàn) – Đề xuất tự động |
617 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán |
618 | 在线广告 (zàixiàn guǎnggào) – Quảng cáo trực tuyến |
619 | 数据驱动营销 (shùjù qūdòng yíngxiāo) – Tiếp thị dựa trên dữ liệu |
620 | 客户生命周期 (kèhù shēngmìng zhōuqí) – Vòng đời khách hàng |
621 | 优惠券 (yōuhuìquàn) – Phiếu giảm giá |
622 | 自动化流程 (zìdònghuà liúchéng) – Quy trình tự động hóa |
623 | 网店运营 (wǎngdiàn yùnyíng) – Vận hành cửa hàng trực tuyến |
624 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi của người dùng |
625 | 商品上架时间 (shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Thời gian đăng bán sản phẩm |
626 | 客户转化 (kèhù zhuǎnhuà) – Chuyển đổi khách hàng |
627 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Theo dõi vận chuyển |
628 | 客单价 (kè dānjià) – Giá trị đơn hàng trung bình |
629 | 多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Bán hàng đa kênh |
630 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán |
631 | 产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Mô tả sản phẩm |
632 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Mức độ hài lòng của khách hàng |
633 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng |
634 | 捆绑销售 (kǔnbǎng xiāoshòu) – Bán kèm sản phẩm |
635 | 推荐算法 (tuījiàn suànfǎ) – Thuật toán đề xuất |
636 | 限时促销 (xiànshí cùxiāo) – Khuyến mãi giới hạn thời gian |
637 | 会员等级 (huìyuán děngjí) – Cấp bậc thành viên |
638 | 销售漏斗 (xiāoshòu lòudǒu) – Phễu bán hàng |
639 | 页面加载速度 (yèmiàn jiāzǎi sùdù) – Tốc độ tải trang |
640 | 访问量 (fǎngwèn liàng) – Lượng truy cập |
641 | 客户流失率 (kèhù liúshī lǜ) – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ |
642 | 自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Tiếp thị tự động hóa |
643 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics |
644 | 个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – Đề xuất cá nhân hóa |
645 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Tồn kho sản phẩm |
646 | 数据分析工具 (shùjù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích dữ liệu |
647 | 社交分享 (shèjiāo fēnxiǎng) – Chia sẻ trên mạng xã hội |
648 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Dịch vụ giá trị gia tăng |
649 | 快速结账 (kuàisù jiézhàng) – Thanh toán nhanh |
650 | 移动端优化 (yídòng duān yōuhuà) – Tối ưu hóa cho di động |
651 | 用户权限 (yònghù quánxiàn) – Quyền hạn của người dùng |
652 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị |
653 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Lưu lượng truy cập trang web |
654 | 客户细分模型 (kèhù xìfēn móxíng) – Mô hình phân khúc khách hàng |
655 | 个性化广告 (gèxìng huà guǎnggào) – Quảng cáo cá nhân hóa |
656 | 客户回访 (kèhù huífǎng) – Khảo sát khách hàng sau khi mua |
657 | 产品比价 (chǎnpǐn bǐ jià) – So sánh giá sản phẩm |
658 | 忠诚度计划 (zhōngchéng dù jìhuà) – Chương trình khách hàng thân thiết |
659 | 价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Điều chỉnh giá |
660 | 营销自动化 (yíngxiāo zìdònghuà) – Tự động hóa tiếp thị |
661 | 网站安全性 (wǎngzhàn ānquán xìng) – Tính bảo mật của trang web |
662 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Trưng bày sản phẩm |
663 | 数据迁移 (shùjù qiānyí) – Di chuyển dữ liệu |
664 | SEO优化 (SEO yōuhuà) – Tối ưu hóa SEO |
665 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Đặt quảng cáo |
666 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
667 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm |
668 | 网站跳出率 (wǎngzhàn tiàochū lǜ) – Tỷ lệ thoát trang |
669 | 网红营销 (wǎnghóng yíngxiāo) – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng (influencer) |
670 | 网站开发 (wǎngzhàn kāifā) – Phát triển trang web |
671 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
672 | 系统集成 (xìtǒng jíchéng) – Tích hợp hệ thống |
673 | 动态定价 (dòngtài dìngjià) – Định giá động |
674 | 社交电商 (shèjiāo diànshāng) – Thương mại điện tử qua mạng xã hội |
675 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
676 | 用户粘性 (yònghù niánxìng) – Tính gắn bó của người dùng |
677 | 数据可视化 (shùjù kěshìhuà) – Trực quan hóa dữ liệu |
678 | 网站分析 (wǎngzhàn fēnxī) – Phân tích trang web |
679 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng |
680 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Chi phí logistics |
681 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Quy trình trả hàng |
682 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
683 | 搜索优化 (sōusuǒ yōuhuà) – Tối ưu hóa tìm kiếm |
684 | 用户生成内容 (yònghù shēngchéng nèiróng) – Nội dung do người dùng tạo |
685 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh về giá |
686 | 增量销售 (zēngliàng xiāoshòu) – Bán hàng tăng thêm |
687 | 多币种支付 (duō bìzhǒng zhīfù) – Thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ |
688 | 虚拟商品 (xūnǐ shāngpǐn) – Sản phẩm ảo |
689 | 移动应用程序 (yídòng yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng di động |
690 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị qua mạng xã hội |
691 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu |
692 | API接口 (API jiēkǒu) – Giao diện lập trình ứng dụng (API) |
693 | 热销商品 (rèxiāo shāngpǐn) – Sản phẩm bán chạy |
694 | 成交量 (chéngjiāo liàng) – Khối lượng giao dịch |
695 | 售前服务 (shòuqián fúwù) – Dịch vụ trước khi bán |
696 | 购物习惯 (gòuwù xíguàn) – Thói quen mua sắm |
697 | 用户流量 (yònghù liúliàng) – Lưu lượng người dùng |
698 | 网站模板 (wǎngzhàn móbǎn) – Mẫu trang web |
699 | 自动提醒 (zìdòng tíxǐng) – Nhắc nhở tự động |
700 | 客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Phân tích nhu cầu khách hàng |
701 | 会员管理 (huìyuán guǎnlǐ) – Quản lý thành viên |
702 | 投放广告 (tóufàng guǎnggào) – Đặt quảng cáo |
703 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường |
704 | 智能推荐 (zhìnéng tuījiàn) – Đề xuất thông minh |
705 | 折扣代码 (zhékòu dàimǎ) – Mã giảm giá |
706 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng |
707 | 购物车放弃率 (gòuwù chē fàngqì lǜ) – Tỷ lệ bỏ giỏ hàng |
708 | 数据导出 (shùjù dǎochū) – Xuất dữ liệu |
709 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý đơn hàng |
710 | 网站导航 (wǎngzhàn dǎoháng) – Điều hướng trang web |
711 | 客户体验 (kèhù tǐyàn) – Trải nghiệm khách hàng |
712 | 广告转化率 (guǎnggào zhuǎnhuà lǜ) – Tỷ lệ chuyển đổi quảng cáo |
713 | 商业分析 (shāngyè fēnxī) – Phân tích kinh doanh |
714 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi logistics |
715 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho |
716 | 网络攻击 (wǎngluò gōngjí) – Tấn công mạng |
717 | 数字钱包 (shùzì qiánbāo) – Ví điện tử |
718 | 用户行为分析 (yònghù xíngwéi fēnxī) – Phân tích hành vi người dùng |
719 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán |
720 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
721 | 转化漏斗 (zhuǎnhuà lòudǒu) – Phễu chuyển đổi |
722 | 数据同步 (shùjù tóngbù) – Đồng bộ dữ liệu |
723 | 增强现实 (zēngqiáng xiànshí) – Thực tế tăng cường (AR) |
724 | 移动优化 (yídòng yōuhuà) – Tối ưu hóa di động |
725 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
726 | 个性化设置 (gèxìnghuà shèzhì) – Cài đặt cá nhân hóa |
727 | 自动回复 (zìdòng huífù) – Phản hồi tự động |
728 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Mức độ hài lòng của khách hàng |
729 | 移动端购物 (yídòng duān gòuwù) – Mua sắm trên thiết bị di động |
730 | 推荐算法 (tuījiàn suànfǎ) – Thuật toán đề xuất |
731 | 用户忠诚度 (yònghù zhōngchéng dù) – Độ trung thành của người dùng |
732 | 商品详情页 (shāngpǐn xiángqíng yè) – Trang chi tiết sản phẩm |
733 | 结算系统 (jiésuàn xìtǒng) – Hệ thống thanh toán |
734 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Theo dõi đơn hàng |
735 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
736 | 网页加载速度 (wǎngyè jiàzài sùdù) – Tốc độ tải trang web |
737 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi của người dùng |
738 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mại |
739 | 数据分析平台 (shùjù fēnxī píngtái) – Nền tảng phân tích dữ liệu |
740 | 用户识别 (yònghù shíbié) – Nhận diện người dùng |
741 | 自定义功能 (zìdìngyì gōngnéng) – Chức năng tùy chỉnh |
742 | 移动端优化 (yídòng duān yōuhuà) – Tối ưu hóa giao diện di động |
743 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Tính toán phí vận chuyển |
744 | 竞价广告 (jìngjià guǎnggào) – Quảng cáo đấu giá |
745 | 用户界面 (yònghù jièmiàn) – Giao diện người dùng |
746 | 数据中心 (shùjù zhōngxīn) – Trung tâm dữ liệu |
747 | 多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Bán hàng đa kênh |
748 | 社交分享 (shèjiāo fēnxiǎng) – Chia sẻ qua mạng xã hội |
749 | 快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Theo dõi bưu phẩm |
750 | 数据存储 (shùjù cúnchǔ) – Lưu trữ dữ liệu |
751 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Lưu lượng truy cập trang web |
752 | 客户管理系统 (kèhù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý khách hàng (CRM) |
753 | 广告预算 (guǎnggào yùsuàn) – Ngân sách quảng cáo |
754 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán |
755 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng |
756 | 数据清洗 (shùjù qīngxǐ) – Làm sạch dữ liệu |
757 | 自动发货 (zìdòng fāhuò) – Giao hàng tự động |
758 | 商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Định giá sản phẩm |
759 | 网站运营 (wǎngzhàn yùnyíng) – Vận hành trang web |
760 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
761 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu |
762 | 用户权限 (yònghù quánxiàn) – Quyền hạn người dùng |
763 | 即时通讯 (jíshí tōngxùn) – Liên lạc tức thời |
764 | 自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Tiếp thị tự động hóa |
765 | 搜索引擎 (sōusuǒ yǐnqíng) – Công cụ tìm kiếm |
766 | 转化率优化 (zhuǎnhuà lǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi |
767 | 客户生命周期 (kèhù shēngmìng zhōuqī) – Vòng đời khách hàng |
768 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – An ninh mạng |
769 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Hủy đơn hàng |
770 | 物流平台 (wùliú píngtái) – Nền tảng logistics |
771 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Kênh bán hàng |
772 | 实时数据 (shíshí shùjù) – Dữ liệu theo thời gian thực |
773 | 订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Theo dõi đơn hàng |
774 | 数据可视化工具 (shùjù kěshìhuà gōngjù) – Công cụ trực quan hóa dữ liệu |
775 | 网站弹窗 (wǎngzhàn tánchuāng) – Cửa sổ bật lên trên trang web |
776 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
777 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Chăm sóc khách hàng trực tuyến |
778 | 数据分析报告 (shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu |
779 | 网站维护 (wǎngzhàn wéihù) – Bảo trì trang web |
780 | 快速结账 (kuàisù jiézhàng) – Thanh toán nhanh |
781 | 网站性能优化 (wǎngzhàn xìngnéng yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất trang web |
782 | 广告点击率 (guǎnggào diǎnjī lǜ) – Tỷ lệ nhấp vào quảng cáo |
783 | 网络推广 (wǎngluò tuīguǎng) – Quảng bá trực tuyến |
784 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
785 | 网站备案 (wǎngzhàn bèi’àn) – Đăng ký trang web |
786 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển |
787 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Dịch vụ gia tăng giá trị |
788 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
789 | 定制营销 (dìngzhì yíngxiāo) – Tiếp thị tùy chỉnh |
790 | 在线评论 (zàixiàn pínglùn) – Đánh giá trực tuyến |
791 | 手机验证码 (shǒujī yànzhèngmǎ) – Mã xác nhận điện thoại |
792 | 一键下单 (yījiàn xiàdān) – Đặt hàng chỉ bằng một cú nhấp chuột |
793 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
794 | 页面设计 (yèmiàn shèjì) – Thiết kế trang |
795 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu |
796 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Mã khuyến mại |
797 | 数字身份认证 (shùzì shēnfèn rènzhèng) – Xác thực danh tính số |
798 | 网站流畅度 (wǎngzhàn liúchàng dù) – Độ mượt mà của trang web |
799 | 电子邮件营销 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Tiếp thị qua email |
800 | 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Mục tiêu bán hàng |
801 | 用户偏好 (yònghù piānhào) – Sở thích của người dùng |
802 | 网站响应时间 (wǎngzhàn xiǎngyìng shíjiān) – Thời gian phản hồi của trang web |
803 | 网站流失率 (wǎngzhàn liúshī lǜ) – Tỷ lệ rời bỏ trang web |
804 | 商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Quảng bá sản phẩm |
805 | 数据收集 (shùjù shōují) – Thu thập dữ liệu |
806 | 会员折扣 (huìyuán zhékòu) – Giảm giá thành viên |
807 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán |
808 | 自动补货 (zìdòng bǔhuò) – Bổ sung hàng tự động |
809 | 用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
810 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi logistics |
811 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
812 | 数据同步 (shùjù tóngbù) – Đồng bộ dữ liệu |
813 | 电子合同 (diànzǐ hétóng) – Hợp đồng điện tử |
814 | 推广活动 (tuīguǎng huódòng) – Chiến dịch quảng bá |
815 | 个性化推荐 (gèxìnghuà tuījiàn) – Gợi ý cá nhân hóa |
816 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Quảng bá thương hiệu |
817 | 平台安全 (píngtái ānquán) – An ninh nền tảng |
818 | 营销自动化 (yíngxiāo zìdònghuà) – Tiếp thị tự động |
819 | 实时库存 (shíshí kùcún) – Tồn kho theo thời gian thực |
820 | 报表生成 (bàobiǎo shēngchéng) – Tạo báo cáo |
821 | 渠道整合 (qúdào zhěnghé) – Tích hợp kênh bán hàng |
822 | 购物车放弃率 (gòuwù chē fàngqì lǜ) – Tỷ lệ bỏ giỏ hàng |
823 | 用户评论管理 (yònghù pínglùn guǎnlǐ) – Quản lý đánh giá của người dùng |
824 | 销售漏斗 (xiāoshòu lòudǒu) – Phễu bán hàng |
825 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng |
826 | 订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
827 | 推荐算法 (tuījiàn suànfǎ) – Thuật toán gợi ý |
828 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Kênh phân phối |
829 | 市场竞争分析 (shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh thị trường |
830 | 移动应用程序 (yídòng yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng di động |
831 | 产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Mô tả sản phẩm |
832 | 积分系统 (jīfēn xìtǒng) – Hệ thống điểm thưởng |
833 | 数据导出 (shùjù dǎochū) – Xuất dữ liệu |
834 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Tồn kho sản phẩm |
835 | 在线支付网关 (zàixiàn zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán trực tuyến |
836 | 优惠券系统 (yōuhuìquàn xìtǒng) – Hệ thống phiếu giảm giá |
837 | 物流自动化 (wùliú zìdònghuà) – Tự động hóa logistics |
838 | 知识库 (zhīshì kù) – Kho kiến thức |
839 | API集成 (API jíchéng) – Tích hợp API |
840 | 点击付费广告 (diǎnjī fùfèi guǎnggào) – Quảng cáo trả phí theo lượt nhấp (PPC) |
841 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng |
842 | 网站分析工具 (wǎngzhàn fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích trang web |
843 | 社交媒体整合 (shèjiāo méitǐ zhěnghé) – Tích hợp mạng xã hội |
844 | 用户数据分析 (yònghù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu người dùng |
845 | 网站备案号 (wǎngzhàn bèi’àn hào) – Số đăng ký trang web |
846 | 网站转化率 (wǎngzhàn zhuǎnhuà lǜ) – Tỷ lệ chuyển đổi trang web |
847 | 数据迁移 (shùjù qiānyí) – Di chuyển dữ liệu |
848 | 网站流量来源 (wǎngzhàn liúliàng láiyuán) – Nguồn lưu lượng truy cập trang web |
849 | SEO优化 (SEO yōuhuà) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
850 | 产品组合 (chǎnpǐn zǔhé) – Danh mục sản phẩm |
851 | 会员管理系统 (huìyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thành viên |
852 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu |
853 | 自动结算 (zìdòng jiésuàn) – Tự động thanh toán |
854 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị |
855 | 网站地图 (wǎngzhàn dìtú) – Sơ đồ trang web |
856 | 消费者反馈 (xiāofèizhě fǎnkuì) – Phản hồi của người tiêu dùng |
857 | 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – Tích hợp chuỗi cung ứng |
858 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí |
859 | 网站安全证书 (wǎngzhàn ānquán zhèngshū) – Chứng chỉ bảo mật trang web |
860 | 网络攻击 (wǎngluò gōngjí) – Tấn công mạng |
861 | 云存储 (yún cúnchǔ) – Lưu trữ đám mây |
862 | 数据恢复 (shùjù huīfù) – Khôi phục dữ liệu |
863 | 客户忠诚度计划 (kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Chương trình khách hàng thân thiết |
864 | 定制界面 (dìngzhì jièmiàn) – Giao diện tùy chỉnh |
865 | 视频营销 (shìpín yíngxiāo) – Tiếp thị qua video |
866 | 网站插件 (wǎngzhàn chājìan) – Plugin trang web |
867 | 热销产品 (rèxiāo chǎnpǐn) – Sản phẩm bán chạy |
868 | 网站转换 (wǎngzhàn zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi trang web |
869 | 物流追踪系统 (wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi logistics |
870 | 网站更新 (wǎngzhàn gēngxīn) – Cập nhật trang web |
871 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Dự đoán doanh số |
872 | 网络广告优化 (wǎngluò guǎnggào yōuhuà) – Tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến |
873 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Lòng trung thành với thương hiệu |
874 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho bãi |
875 | 商品评论 (shāngpǐn pínglùn) – Đánh giá sản phẩm |
876 | 促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Chiến lược khuyến mãi |
877 | 订单历史 (dìngdān lìshǐ) – Lịch sử đơn hàng |
878 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
879 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách hoàn trả |
880 | 网站加载速度 (wǎngzhàn jiāzài sùdù) – Tốc độ tải trang web |
881 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Mã hóa dữ liệu |
882 | 投诉管理 (tóusù guǎnlǐ) – Quản lý khiếu nại |
883 | 网站权限 (wǎngzhàn quánxiàn) – Quyền truy cập trang web |
884 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý kho |
885 | 个性化营销 (gèxìnghuà yíngxiāo) – Tiếp thị cá nhân hóa |
886 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Thị trường mục tiêu |
887 | 产品搜索引擎 (chǎnpǐn sōusuǒ yǐnqíng) – Công cụ tìm kiếm sản phẩm |
888 | 自动回复 (zìdòng huífù) – Tự động trả lời |
889 | 网络客服 (wǎngluò kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
890 | 网站排名 (wǎngzhàn páimíng) – Xếp hạng trang web |
891 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Đặt quảng cáo |
892 | 商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Đưa sản phẩm lên kệ |
893 | 网站分析报告 (wǎngzhàn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích trang web |
894 | 数据流 (shùjù liú) – Lưu lượng dữ liệu |
895 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
896 | 网站维护 (wǎngzhàn wéihù) – Bảo trì trang web |
897 | 销售排名 (xiāoshòu páimíng) – Xếp hạng doanh số |
898 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
899 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
900 | 网站流量监控 (wǎngzhàn liúliàng jiānkòng) – Giám sát lưu lượng truy cập trang web |
901 | 自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Tiếp thị tự động |
902 | 用户行为分析 (yònghù xíngwéi fēnxī) – Phân tích hành vi người dùng |
903 | 实时库存 (shíshí kùcún) – Tồn kho thời gian thực |
904 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Khai thác dữ liệu |
905 | 客户群体 (kèhù qúntǐ) – Nhóm khách hàng |
906 | 邮件营销 (yóujiàn yíngxiāo) – Tiếp thị qua email |
907 | 网站流量分析 (wǎngzhàn liúliàng fēnxī) – Phân tích lưu lượng truy cập trang web |
908 | 产品定价策略 (chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá sản phẩm |
909 | 转化率优化 (zhuǎnhuà lǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi |
910 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Trạng thái đơn hàng |
911 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) |
912 | 网站交互设计 (wǎngzhàn jiāohù shèjì) – Thiết kế tương tác trang web |
913 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Chương trình khách hàng thân thiết |
914 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
915 | 在线销售渠道 (zàixiàn xiāoshòu qúdào) – Kênh bán hàng trực tuyến |
916 | 广告点击率 (guǎnggào diǎnjī lǜ) – Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo |
917 | 数据采集 (shùjù cǎijí) – Thu thập dữ liệu |
918 | 内容营销 (nèiróng yíngxiāo) – Tiếp thị nội dung |
919 | 页面优化 (yèmiàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trang web |
920 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Quản lý đơn hàng |
921 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Tối ưu hóa logistics |
922 | 目标受众 (mùbiāo shòuzhòng) – Đối tượng mục tiêu |
923 | 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Hình ảnh thương hiệu |
924 | 移动友好设计 (yídòng yǒuhǎo shèjì) – Thiết kế thân thiện với di động |
925 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Hủy đơn hàng |
926 | 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng |
927 | 产品推荐算法 (chǎnpǐn tuījiàn suànfǎ) – Thuật toán đề xuất sản phẩm |
928 | 结账页面 (jiézhàng yèmiàn) – Trang thanh toán |
929 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – An ninh giao dịch |
930 | 消费者保障 (xiāofèizhě bǎozhàng) – Bảo vệ người tiêu dùng |
931 | 客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
932 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Quy trình hoàn trả hàng |
933 | 数据报告 (shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu |
934 | 支付集成 (zhīfù jíchéng) – Tích hợp thanh toán |
935 | 推广活动 (tuīguǎng huódòng) – Chiến dịch quảng bá |
936 | 市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Xâm nhập thị trường |
937 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Mã khuyến mãi |
938 | 网站浏览量 (wǎngzhàn liúlǎng liàng) – Lượng truy cập trang web |
939 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Thông báo giao hàng |
940 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Chi phí logistics |
941 | 价格敏感度 (jiàgé mǐngǎn dù) – Độ nhạy cảm về giá |
942 | 买家反馈 (mǎijiā fǎnkuì) – Phản hồi của người mua |
943 | 网站测试 (wǎngzhàn cèshì) – Kiểm tra trang web |
944 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng |
945 | 电子收据 (diànzǐ shōujù) – Biên lai điện tử |
946 | 消费者信任 (xiāofèizhě xìnrèn) – Niềm tin của người tiêu dùng |
947 | 商品详情 (shāngpǐn xiángqíng) – Chi tiết sản phẩm |
948 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Tính toán phí vận chuyển |
949 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Tiếp thị trực tuyến |
950 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Chương trình ưu đãi |
951 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi người dùng |
952 | 电子邮件营销 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Tiếp thị qua email |
953 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Mức độ hài lòng của khách hàng |
954 | 自动发货 (zìdòng fāhuò) – Giao hàng tự động |
955 | 电子钱包 (diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử |
956 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – Chương trình thành viên |
957 | 积分奖励 (jīfēn jiǎnglì) – Thưởng điểm tích lũy |
958 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng |
959 | 售前服务 (shòuqián fúwù) – Dịch vụ trước bán hàng |
960 | 消费者偏好 (xiāofèizhě piānhào) – Sở thích của người tiêu dùng |
961 | 电子商务税 (diànzǐ shāngwù shuì) – Thuế thương mại điện tử |
962 | 网站用户体验 (wǎngzhàn yònghù tǐyàn) – Trải nghiệm người dùng trang web |
963 | 浏览器兼容性 (liúlǎnqì jiānróng xìng) – Tính tương thích của trình duyệt |
964 | 在线支付网关 (zàixiàn zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán trực tuyến |
965 | 库存实时更新 (kùcún shíshí gēngxīn) – Cập nhật tồn kho theo thời gian thực |
966 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng |
967 | 网站安全证书 (wǎngzhàn ānquán zhèngshū) – Chứng chỉ an toàn trang web |
968 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
969 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển |
970 | 个性化定制 (gèxìnghuà dìngzhì) – Tùy chỉnh cá nhân hóa |
971 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
972 | 网站维护服务 (wǎngzhàn wéihù fúwù) – Dịch vụ bảo trì trang web |
973 | 在线促销 (zàixiàn cùxiāo) – Khuyến mãi trực tuyến |
974 | 物流跟踪号 (wùliú gēnzōng hào) – Mã theo dõi logistics |
975 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu |
976 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Theo dõi đơn hàng |
977 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
978 | 网站弹窗广告 (wǎngzhàn tánchuāng guǎnggào) – Quảng cáo pop-up trên trang web |
979 | 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Hành vi người tiêu dùng |
980 | 商品比较 (shāngpǐn bǐjiào) – So sánh sản phẩm |
981 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
982 | 流量来源 (liúliàng láiyuán) – Nguồn lưu lượng truy cập |
983 | 商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Đối tác kinh doanh |
984 | 销售额 (xiāoshòu é) – Doanh số bán hàng |
985 | 网络欺诈 (wǎngluò qīzhà) – Gian lận trực tuyến |
986 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
987 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Trưng bày sản phẩm |
988 | 用户体验设计 (yònghù tǐyàn shèjì) – Thiết kế trải nghiệm người dùng |
989 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
990 | 订单历史 (dìngdān lìshǐ) – Lịch sử đơn hàng |
991 | 网站架构 (wǎngzhàn jiàgòu) – Cấu trúc trang web |
992 | 网页加载速度 (wǎngyè jiāzài sùdù) – Tốc độ tải trang web |
993 | 在线购物流程 (zàixiàn gòuwù liúchéng) – Quy trình mua sắm trực tuyến |
994 | 点击率 (diǎnjī lǜ) – Tỷ lệ nhấp chuột |
995 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
996 | 网站导航 (wǎngzhàn dǎoháng) – Điều hướng trang web |
997 | 用户交互 (yònghù jiāohù) – Tương tác người dùng |
998 | 客单价 (kè dān jià) – Giá trị đơn hàng trung bình |
999 | 转化路径 (zhuǎnhuà lùjìng) – Đường dẫn chuyển đổi |
1000 | 售后评价 (shòuhòu píngjià) – Đánh giá sau mua hàng |
1001 | 网络平台 (wǎngluò píngtái) – Nền tảng trực tuyến |
1002 | 促销策略 (cùxiāo cèluè) – Chiến lược khuyến mãi |
1003 | 数据泄露 (shùjù xièlòu) – Rò rỉ dữ liệu |
1004 | 消费者权益 (xiāofèizhě quányì) – Quyền lợi người tiêu dùng |
1005 | 电子购物 (diànzǐ gòuwù) – Mua sắm điện tử |
1006 | 访问量 (fǎngwèn liàng) – Lượng truy cập |
1007 | 购物网站 (gòuwù wǎngzhàn) – Trang web mua sắm |
1008 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Độ trung thành của khách hàng |
1009 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Hồ sơ giao dịch |
1010 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Đánh giá sản phẩm |
1011 | 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Đối thủ cạnh tranh |
1012 | 客户回馈 (kèhù huíkuì) – Phản hồi của khách hàng |
1013 | 直播销售 (zhíbō xiāoshòu) – Bán hàng trực tiếp qua livestream |
1014 | 在线竞拍 (zàixiàn jìngpāi) – Đấu giá trực tuyến |
1015 | 推荐系统 (tuījiàn xìtǒng) – Hệ thống gợi ý |
1016 | 会员管理 (huìyuán guǎnlǐ) – Quản lý thành viên |
1017 | 在线预约 (zàixiàn yùyuē) – Đặt lịch trực tuyến |
1018 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
1019 | 电子营销 (diànzǐ yíngxiāo) – Tiếp thị điện tử |
1020 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Khai thác dữ liệu |
1021 | 短信营销 (duǎnxìn yíngxiāo) – Tiếp thị qua tin nhắn |
1022 | 实时聊天 (shíshí liáotiān) – Trò chuyện trực tiếp |
1023 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – An toàn thanh toán |
1024 | 客户行为分析 (kèhù xíngwéi fēnxī) – Phân tích hành vi khách hàng |
1025 | 价格比较网站 (jiàgé bǐjiào wǎngzhàn) – Trang web so sánh giá cả |
1026 | 电子商务法 (diànzǐ shāngwù fǎ) – Luật thương mại điện tử |
1027 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị qua mạng xã hội |
1028 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Cổng thanh toán |
1029 | 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng |
1030 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Chi phí vận chuyển |
1031 | 购买决策 (gòumǎi juécè) – Quyết định mua hàng |
1032 | 营销漏斗 (yíngxiāo lòudǒu) – Phễu marketing |
1033 | 用户细分 (yònghù xìfēn) – Phân khúc người dùng |
1034 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Quản lý đơn hàng |
1035 | 实时反馈 (shíshí fǎnkuì) – Phản hồi theo thời gian thực |
1036 | 商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Gợi ý sản phẩm |
1037 | 交易平台 (jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch |
1038 | 数据报告 (shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu |
1039 | 线上活动 (xiànshàng huódòng) – Hoạt động trực tuyến |
1040 | 用户隐私 (yònghù yǐnsī) – Quyền riêng tư của người dùng |
1041 | 多渠道营销 (duō qúdào yíngxiāo) – Tiếp thị đa kênh |
1042 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Chu kỳ sống sản phẩm |
1043 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị |
1044 | 会员优惠 (huìyuán yōuhuì) – Ưu đãi cho thành viên |
1045 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Lưu lượng trang web |
1046 | 在线调查 (zàixiàn diàochá) – Khảo sát trực tuyến |
1047 | 数据安全 (shùjù ānquán) – An toàn dữ liệu |
1048 | 电子市场 (diànzǐ shìchǎng) – Thị trường điện tử |
1049 | 用户评价 (yònghù píngjià) – Đánh giá người dùng |
1050 | 在线学习 (zàixiàn xuéxí) – Học trực tuyến |
1051 | 积分系统 (jīfēn xìtǒng) – Hệ thống điểm thưởng |
1052 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Thị trường mục tiêu |
1053 | 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị |
1054 | 访问者分析 (fǎngwèn zhě fēnxī) – Phân tích khách truy cập |
1055 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
1056 | 电子邮件营销 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Tiếp thị qua email |
1057 | 购物经验 (gòuwù jīngyàn) – Kinh nghiệm mua sắm |
1058 | 销售策略 (xiāoshòu cèluè) – Chiến lược bán hàng |
1059 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Hủy đơn hàng |
1060 | 购物折扣 (gòuwù zhékòu) – Giảm giá mua sắm |
1061 | 购物习惯 (gòuwù xíguàn) – Thói quen mua sắm |
1062 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Dịch vụ giao hàng |
1063 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng |
1064 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
1065 | 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền |
1066 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi của người dùng |
1067 | 多语言支持 (duō yǔyán zhīchí) – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
1068 | 营销预算 (yíngxiāo yùsuàn) – Ngân sách tiếp thị |
1069 | 网络销售 (wǎngluò xiāoshòu) – Bán hàng trực tuyến |
1070 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
1071 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Doanh thu bán hàng |
1072 | 电子宣传册 (diànzǐ xuānchuáncè) – Tài liệu quảng cáo điện tử |
1073 | 客户数据 (kèhù shùjù) – Dữ liệu khách hàng |
1074 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – An toàn giao dịch |
1075 | 线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
1076 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
1077 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Danh mục sản phẩm |
1078 | 实物商品 (shíwù shāngpǐn) – Hàng hóa vật lý |
1079 | 虚拟商品 (xūnǐ shāngpǐn) – Hàng hóa ảo |
1080 | 营销文案 (yíngxiāo wén’àn) – Bài viết tiếp thị |
1081 | 电子广告 (diànzǐ guǎnggào) – Quảng cáo điện tử |
1082 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
1083 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
1084 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – Chế độ thành viên |
1085 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
1086 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Tồn kho sản phẩm |
1087 | 在线评测 (zàixiàn píngcè) – Đánh giá trực tuyến |
1088 | 交易确认 (jiāoyì quèrèn) – Xác nhận giao dịch |
1089 | 竞标 (jìngbiāo) – Đấu thầu |
1090 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Đàm phán thương mại |
1091 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí |
1092 | 客户获取 (kèhù huòqǔ) – Thu hút khách hàng |
1093 | 营销报告 (yíngxiāo bàogào) – Báo cáo tiếp thị |
1094 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics |
1095 | 用户界面 (yònghù jièmiàn) – Giao diện người dùng |
1096 | 电子图册 (diànzǐ túcè) – Danh mục điện tử |
1097 | 产品发布 (chǎnpǐn fābù) – Ra mắt sản phẩm |
1098 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Nghiên cứu thị trường |
1099 | 在线评论 (zàixiàn pínglùn) – Nhận xét trực tuyến |
1100 | 潜在客户 (qiánzài kèhù) – Khách hàng tiềm năng |
1101 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp |
1102 | 电子市场调查 (diànzǐ shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường điện tử |
1103 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Độ trung thành của khách hàng |
1104 | 交易佣金 (jiāoyì yōngjīn) – Hoa hồng giao dịch |
1105 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Mã khuyến mãi |
1106 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
1107 | 促销季节 (cùxiāo jìjié) – Mùa khuyến mãi |
1108 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Dự đoán doanh số |
1109 | 虚拟商店 (xūnǐ shāngdiàn) – Cửa hàng ảo |
1110 | 在线销售平台 (zàixiàn xiāoshòu píngtái) – Nền tảng bán hàng trực tuyến |
1111 | 用户体验设计 (yònghù tǐyàn shèjì) – Thiết kế trải nghiệm người dùng |
1112 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Trưng bày sản phẩm |
1113 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – So sánh giá |
1114 | 交付选项 (jiāofù xuǎnxiàng) – Tùy chọn giao hàng |
1115 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
1116 | 用户粘性 (yònghù zhān xìng) – Tính gắn bó của người dùng |
1117 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Đặt quảng cáo |
1118 | 网站优化 (wǎngzhàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trang web |
1119 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua sắm |
1120 | 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Hình ảnh thương hiệu |
1121 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – An ninh mạng |
1122 | 用户行为分析 (yònghù xíngwéi fēnxī) – Phân tích hành vi người dùng |
1123 | 退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Đơn xin hoàn tiền |
1124 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Đánh giá sản phẩm |
1125 | 实时聊天 (shíshí liáotiān) – Trò chuyện trực tiếp |
1126 | 运营管理 (yùnyíng guǎnlǐ) – Quản lý vận hành |
1127 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Khai thác dữ liệu |
1128 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) |
1129 | 多渠道营销 (duō qúdào yíngxiāo) – Tiếp thị đa kênh |
1130 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
1131 | 个人信息保护 (gèrén xìnxī bǎohù) – Bảo vệ thông tin cá nhân |
1132 | 数据安全 (shùjù ānquán) – An toàn dữ liệu |
1133 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị trên mạng xã hội |
1134 | 用户登录 (yònghù dēnglù) – Đăng nhập người dùng |
1135 | 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng |
1136 | 商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Đề xuất sản phẩm |
1137 | 电子商务法规 (diànzǐ shāngwù fǎguī) – Quy định pháp lý về thương mại điện tử |
1138 | 网上交易 (wǎngshàng jiāoyì) – Giao dịch trực tuyến |
1139 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1140 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng |
1141 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – Số dư tài khoản |
1142 | 消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Hành vi người tiêu dùng |
1143 | 产品上线 (chǎnpǐn shàngxiàn) – Ra mắt sản phẩm |
1144 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường |
1145 | 购买意向 (gòumǎi yìxiàng) – Ý định mua sắm |
1146 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Kênh bán hàng |
1147 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Giao hàng nhanh |
1148 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị |
1149 | 电子礼品卡 (diànzǐ lǐpǐn kǎ) – Thẻ quà tặng điện tử |
1150 | 网页分析 (wǎngyè fēnxī) – Phân tích trang web |
1151 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
1152 | 短信营销 (duǎnxìn yíngxiāo) – Tiếp thị qua tin nhắn |
1153 | 网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Quảng cáo trực tuyến |
1154 | 电子交易平台 (diànzǐ jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch điện tử |
1155 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Độ trung thành với thương hiệu |
1156 | 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền |
1157 | 直播销售 (zhíbò xiāoshòu) – Bán hàng trực tiếp qua livestream |
1158 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi của người dùng |
1159 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics |
1160 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
1161 | 购物返现 (gòuwù fǎnxiàn) – Hoàn tiền khi mua sắm |
1162 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm |
1163 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị |
1164 | 网络支付 (wǎngluò zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
1165 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – Độ hài lòng của khách hàng |
1166 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
1167 | 自助购物 (zìzhù gòuwù) – Mua sắm tự phục vụ |
1168 | 电商平台 (diànshāng píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
1169 | 电子市场 (diànzǐ shìchǎng) – Thị trường điện tử |
1170 | 购物指南 (gòuwù zhǐnán) – Hướng dẫn mua sắm |
1171 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – An toàn giao dịch |
1172 | 个人卖家 (gèrén màijiā) – Người bán cá nhân |
1173 | 团购网站 (tuángòu wǎngzhàn) – Trang web mua sắm nhóm |
1174 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Tình trạng đơn hàng |
1175 | 整合营销 (zhěnghé yíngxiāo) – Tiếp thị tích hợp |
1176 | 用户界面 (yònghù jièmiàn) – Giao diện người dùng |
1177 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
1178 | 网上支付 (wǎngshàng zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
1179 | 客户体验 (kèhù tǐyàn) – Trải nghiệm khách hàng |
1180 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Giảm giá có thời hạn |
1181 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – Chế độ thành viên |
1182 | 购物网站 (gòuwù wǎngzhàn) – Trang web mua sắm |
1183 | 电子商务战略 (diànzǐ shāngwù zhànlüè) – Chiến lược thương mại điện tử |
1184 | 网上社区 (wǎngshàng shèqū) – Cộng đồng trực tuyến |
1185 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi logistics |
1186 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán |
1187 | 货比三家 (huò bǐ sān jiā) – So sánh giá cả |
1188 | 在线客服 (zàixiàn kèfù) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
1189 | 数据监测 (shùjù jiāncè) – Giám sát dữ liệu |
1190 | 营销效果 (yíngxiāo xiàoguǒ) – Hiệu quả tiếp thị |
1191 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Hồ sơ giao dịch |
1192 | 售卖策略 (shòumài cèlüè) – Chiến lược bán hàng |
1193 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
1194 | 在线付款 (zàixiàn fùkuǎn) – Thanh toán trực tuyến |
1195 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Đánh giá sản phẩm |
1196 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – An ninh mạng |
1197 | 买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Bảo vệ người mua |
1198 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
1199 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Nghiên cứu thị trường |
1200 | 代理商 (dàilǐ shāng) – Đại lý |
1201 | 电商直播 (diànshāng zhíbò) – Livestream thương mại điện tử |
1202 | 推广活动 (tuīguǎng huódòng) – Hoạt động quảng bá |
1203 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý quan hệ khách hàng |
1204 | 二手市场 (èrshǒu shìchǎng) – Thị trường hàng secondhand |
1205 | 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Đối thủ cạnh tranh |
1206 | 产品线 (chǎnpǐn xiàn) – Dòng sản phẩm |
1207 | 用户增长 (yònghù zēngzhǎng) – Tăng trưởng người dùng |
1208 | 网络购物 (wǎngluò gòuwù) – Mua sắm trực tuyến |
1209 | 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Hành vi người tiêu dùng |
1210 | 店铺装修 (diànpù zhuāngxiū) – Trang trí cửa hàng |
1211 | 网店运营 (wǎngdiàn yùnyíng) – Vận hành cửa hàng trực tuyến |
1212 | 预售 (yùshòu) – Bán trước |
1213 | 用户生成内容 (yònghù shēngchéng nèiróng) – Nội dung do người dùng tạo |
1214 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
1215 | 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng |
1216 | 客户满意调查 (kèhù mǎnyì diàochá) – Khảo sát hài lòng của khách hàng |
1217 | 整合销售 (zhěnghé xiāoshòu) – Bán hàng tích hợp |
1218 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử |
1219 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Mã khuyến mãi |
1220 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Quản lý đơn hàng |
1221 | 营销自动化 (yíngxiāo zìdònghuà) – Tự động hóa tiếp thị |
1222 | 会员营销 (huìyuán yíngxiāo) – Tiếp thị thành viên |
1223 | 商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Đưa sản phẩm lên kệ |
1224 | 数据隐私 (shùjù yǐnsī) – Quyền riêng tư dữ liệu |
1225 | 反馈机制 (fǎnkuì jīzhì) – Cơ chế phản hồi |
1226 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Thị trường mục tiêu |
1227 | 消费趋势 (xiāofèi qūshì) – Xu hướng tiêu dùng |
1228 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp |
1229 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Mô tả sản phẩm |
1230 | 快递员 (kuàidì yuán) – Nhân viên chuyển phát |
1231 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí |
1232 | 交易费用 (jiāoyì fèiyòng) – Phí giao dịch |
1233 | 限量版 (xiànliàng bǎn) – Phiên bản giới hạn |
1234 | 价格战 (jiàgé zhàn) – Cuộc chiến giá cả |
1235 | 二维码支付 (èrwéimǎ zhīfù) – Thanh toán bằng mã QR |
1236 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường |
1237 | 网红 (wǎng hóng) – Người nổi tiếng trên mạng |
1238 | 流量 (liúliàng) – Lưu lượng (truy cập) |
1239 | 自营店 (zìyíng diàn) – Cửa hàng tự quản lý |
1240 | 外部链接 (wàibù liànjiē) – Liên kết ngoài |
1241 | 用户留存 (yònghù liúcún) – Giữ chân người dùng |
1242 | 商品搜索 (shāngpǐn sōusuǒ) – Tìm kiếm sản phẩm |
1243 | 积分兑换 (jīfēn duìhuàn) – Đổi điểm thưởng |
1244 | 效果评估 (xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả |
1245 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị trên mạng xã hội |
1246 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Quy trình hoàn trả hàng |
1247 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Quyền sở hữu trí tuệ |
1248 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Thị phần |
1249 | 网上评价 (wǎngshàng píngjià) – Đánh giá trực tuyến |
1250 | 品牌传播 (pǐnpái chuánbō) – Truyền thông thương hiệu |
1251 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
1252 | 用户体验设计 (yònghù tǐyàn shèjì) – Thiết kế trải nghiệm người dùng |
1253 | 实时聊天 (shíshí liáotiān) – Trò chuyện trực tiếp |
1254 | 促销渠道 (cùxiāo qúdào) – Kênh khuyến mãi |
1255 | 会员积分 (huìyuán jīfēn) – Điểm thưởng thành viên |
1256 | 商品更新 (shāngpǐn gēngxīn) – Cập nhật sản phẩm |
1257 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi của người dùng |
1258 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Dịch vụ gia tăng |
1259 | 代理购买 (dàilǐ gòumǎi) – Mua qua đại lý |
1260 | 线上广告 (xiànshàng guǎnggào) – Quảng cáo trực tuyến |
1261 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
1262 | 交易平台 (jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch |
1263 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng |
1264 | 购买记录 (gòumǎi jìlù) – Hồ sơ mua hàng |
1265 | 网上聊天 (wǎngshàng liáotiān) – Trò chuyện trên mạng |
1266 | 自助服务 (zìzhù fúwù) – Dịch vụ tự phục vụ |
1267 | 市场监测 (shìchǎng jiāncè) – Giám sát thị trường |
1268 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
1269 | 短信营销 (duǎnxìn yíngxiāo) – Tiếp thị qua tin nhắn |
1270 | 统计数据 (tǒngjì shùjù) – Dữ liệu thống kê |
1271 | 用户注册率 (yònghù zhùcè lǜ) – Tỷ lệ đăng ký người dùng |
1272 | 精准营销 (jīngzhǔn yíngxiāo) – Tiếp thị chính xác |
1273 | 电子商务法 (diànzǐ shāngwù fǎ) – Luật thương mại điện tử |
1274 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
1275 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Định vị thị trường |
1276 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
1277 | 垂直电商 (chuízhí diànshāng) – Thương mại điện tử theo chiều dọc (ngành cụ thể) |
1278 | 收益模型 (shōuyì móxíng) – Mô hình doanh thu |
1279 | 电子产品 (diànzǐ chǎnpǐn) – Sản phẩm điện tử |
1280 | 硬件销售 (yìngjiàn xiāoshòu) – Bán phần cứng |
1281 | 软件服务 (ruǎnjiàn fúwù) – Dịch vụ phần mềm |
1282 | 产品上线 (chǎnpǐn shàngxiàn) – Ra mắt sản phẩm |
1283 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
1284 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics |
1285 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1286 | 成交率 (chéngjiāo lǜ) – Tỷ lệ giao dịch thành công |
1287 | 网购安全 (wǎnggòu ānquán) – An toàn mua sắm trực tuyến |
1288 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Hồ sơ giao dịch |
1289 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – So sánh giá cả |
1290 | 电子商务咨询 (diànzǐ shāngwù zīxún) – Tư vấn thương mại điện tử |
1291 | 网站优化 (wǎngzhàn yōuhuà) – Tối ưu hóa website |
1292 | 购物返利 (gòuwù fǎnlì) – Hoàn tiền khi mua sắm |
1293 | 网络营销策略 (wǎngluò yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị trực tuyến |
1294 | 用户黏性 (yònghù niánxìng) – Tính gắn bó của người dùng |
1295 | 站内广告 (zhàn nèi guǎnggào) – Quảng cáo trong trang |
1296 | 推广费用 (tuīguǎng fèiyòng) – Chi phí quảng bá |
1297 | 购物网站 (gòuwù wǎngzhàn) – Trang web mua sắm |
1298 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
1299 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm |
1300 | 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị |
1301 | 线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
1302 | 促销折扣 (cùxiāo zhékòu) – Giảm giá khuyến mãi |
1303 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Danh mục sản phẩm |
1304 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường |
1305 | 整合营销 (zhěnghé yíngxiāo) – Tiếp thị tích hợp |
1306 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
1307 | 电子商务应用 (diànzǐ shāngwù yìngyòng) – Ứng dụng thương mại điện tử |
1308 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Quản lý nhà cung cấp |
1309 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị |
1310 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Quản lý đơn hàng |
1311 | 线上商城 (xiànshàng shāngchéng) – Trung tâm thương mại trực tuyến |
1312 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng |
1313 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử |
1314 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
1315 | 采购管理 (cǎigòu guǎnlǐ) – Quản lý mua sắm |
1316 | 促销活动策划 (cùxiāo huódòng cèhuà) – Lập kế hoạch hoạt động khuyến mãi |
1317 | 数据保护 (shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu |
1318 | 电子商务法律 (diànzǐ shāngwù fǎlǜ) – Luật thương mại điện tử |
1319 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường |
1320 | 客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Độ hài lòng của khách hàng |
1321 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Theo dõi logistics |
1322 | 线上评论 (xiànshàng pínglùn) – Đánh giá trực tuyến |
1323 | 数据分析工具 (shùjù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích dữ liệu |
1324 | 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng |
1325 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Phiếu giảm giá |
1326 | 消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Hành vi người tiêu dùng |
1327 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
1328 | 电商平台 (diànshāng píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
1329 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị |
1330 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho |
1331 | 返利机制 (fǎnlì jīzhì) – Cơ chế hoàn tiền |
1332 | 线上活动 (xiànshàng huódòng) – Hoạt động trực tuyến |
1333 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Giao hàng logistics |
1334 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – An toàn giao dịch |
1335 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Định vị thị trường |
1336 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Quảng bá thương hiệu |
1337 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – Trải nghiệm người dùng |
1338 | 多渠道营销 (duō qúdào yíngxiāo) – Tiếp thị đa kênh |
1339 | 电子商务网站 (diànzǐ shāngwù wǎngzhàn) – Trang web thương mại điện tử |
1340 | 商城系统 (shāngchéng xìtǒng) – Hệ thống trung tâm thương mại |
1341 | 营销费用 (yíngxiāo fèiyòng) – Chi phí tiếp thị |
1342 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác |
1343 | 促销信息 (cùxiāo xìnxī) – Thông tin khuyến mãi |
1344 | 客户细分 (kèhù xìfēn) – Phân khúc khách hàng |
1345 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
1346 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Giảm giá có thời hạn |
1347 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Mô hình kinh doanh |
1348 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
1349 | 营销分析 (yíngxiāo fēnxī) – Phân tích tiếp thị |
1350 | 数据报告 (shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu |
1351 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – So sánh giá cả |
1352 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – Phản hồi của người dùng |
1353 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
1354 | 消费趋势 (xiāofèi qūshì) – Xu hướng tiêu dùng |
1355 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
1356 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1357 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị qua mạng xã hội |
1358 | 产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Đánh giá sản phẩm |
1359 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Độ trung thành của khách hàng |
1360 | 电商运营 (diànshāng yùnyíng) – Vận hành thương mại điện tử |
1361 | 线下推广 (xiànxià tuīguǎng) – Quảng bá ngoại tuyến |
1362 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng |
1363 | 营销成本 (yíngxiāo chéngběn) – Chi phí tiếp thị |
1364 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Khai thác dữ liệu |
1365 | 业务增长 (yèwù zēngzhǎng) – Tăng trưởng doanh nghiệp |
1366 | 线上广告 (xiànshàng guǎnggào) – Quảng cáo trực tuyến |
1367 | 用户活跃度 (yònghù huóyuè dù) – Độ hoạt động của người dùng |
1368 | 代理商 (dàilǐ shāng) – Đại lý |
1369 | 社交电商 (shèjiāo diànshāng) – Thương mại điện tử xã hội |
1370 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Nghiên cứu thị trường |
1371 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Đưa sản phẩm lên kệ |
1372 | 线上交易 (xiànshàng jiāoyì) – Giao dịch trực tuyến |
1373 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng |
1374 | 数据分析师 (shùjù fēnxī shī) – Chuyên gia phân tích dữ liệu |
1375 | 品牌识别 (pǐnpái shíbié) – Nhận diện thương hiệu |
1376 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Hồ sơ giao dịch |
1377 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng |
1378 | 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng |
1379 | 网上支付 (wǎngshàng zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
1380 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
1381 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – Chế độ hội viên |
1382 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm |
1383 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
1384 | 营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Quảng bá tiếp thị |
1385 | 网店 (wǎng diàn) – Cửa hàng trực tuyến |
1386 | 电子购物 (diànzǐ gòuwù) – Mua sắm điện tử |
1387 | 运费 (yùnfèi) – Phí vận chuyển |
1388 | 消费统计 (xiāofèi tǒngjì) – Thống kê tiêu dùng |
1389 | 自助服务 (zìzhù fúwù) – Dịch vụ tự phục vụ |
1390 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Theo dõi đơn hàng |
1391 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Thanh toán xuyên biên giới |
1392 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp |
1393 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Trưng bày sản phẩm |
1394 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Thị trường mục tiêu |
1395 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Tiếp thị trực tuyến |
1396 | 购物券 (gòuwù quàn) – Phiếu mua sắm |
1397 | 线上研讨会 (xiànshàng yántǎo huì) – Hội thảo trực tuyến |
1398 | 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị |
1399 | 数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Tiếp thị số |
1400 | 客户数据库 (kèhù shùjùkù) – Cơ sở dữ liệu khách hàng |
1401 | 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Chiến lược giá |
1402 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Quản lý đơn hàng |
1403 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – Độ hài lòng của khách hàng |
1404 | 营销报告 (yíngxiāo bàogào) – Báo cáo tiếp thị |
1405 | 商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Quảng bá sản phẩm |
1406 | 电子邮件营销 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Tiếp thị qua email |
1407 | 返利 (fǎnlì) – Hoàn tiền |
1408 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi logistics |
1409 | 购物网站 (gòuwù wǎngzhàn) – Trang web mua sắm |
1410 | 返现 (fǎnxiàn) – Hoàn lại tiền mặt |
1411 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – An ninh mạng |
1412 | 商家 (shāngjiā) – Người bán, thương gia |
1413 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
1414 | 线上服务 (xiànshàng fúwù) – Dịch vụ trực tuyến |
1415 | 成交率 (chéngjiāo lǜ) – Tỷ lệ giao dịch thành công |
1416 | 客户转化 (kèhù zhuǎnhuà) – Chuyển đổi khách hàng |
1417 | 商城 (shāngchéng) – Trung tâm mua sắm trực tuyến |
1418 | 促销价 (cùxiāo jià) – Giá khuyến mãi |
1419 | 数据保护 (shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu |
1420 | 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh |
1421 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
1422 | 产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Cập nhật sản phẩm |
1423 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Đơn hàng mua sắm |
1424 | 网络营销策略 (wǎngluò yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị trực tuyến |
1425 | 定期促销 (dìngqī cùxiāo) – Khuyến mãi định kỳ |
1426 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – Trải nghiệm người dùng |
1427 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị trên mạng xã hội |
1428 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Định giá sản phẩm |
1429 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị |
1430 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Độ trung thành của khách hàng |
1431 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí |
1432 | 产品推荐 (chǎnpǐn tuījiàn) – Gợi ý sản phẩm |
1433 | 客户获取 (kèhù huòqǔ) – Tiếp cận khách hàng |
1434 | 投放广告 (tóufàng guǎnggào) – Phát quảng cáo |
1435 | 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Đối thủ cạnh tranh |
1436 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử |
1437 | 网站流量 (wǎngzhàn liúliàng) – Lưu lượng trang web |
1438 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Phản hồi của khách hàng |
1439 | 线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
1440 | 社区营销 (shèqū yíngxiāo) – Tiếp thị cộng đồng |
1441 | 产品上市 (chǎnpǐn shàngshì) – Ra mắt sản phẩm |
1442 | 营销预算 (yíngxiāo yùsuàn) – Ngân sách tiếp thị |
1443 | 商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Danh sách sản phẩm |
1444 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Nghiên cứu thị trường |
1445 | 交易平台 (jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch |
1446 | 会员管理 (huìyuán guǎnlǐ) – Quản lý hội viên |
1447 | 网站优化 (wǎngzhàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trang web |
1448 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – So sánh giá |
1449 | 界面设计 (jièmiàn shèjì) – Thiết kế giao diện |
1450 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
1451 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Chi phí logistics |
1452 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Theo dõi hàng hóa |
1453 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng |
1454 | 品牌忠诚 (pǐnpái zhōngchéng) – Trung thành với thương hiệu |
1455 | 电子购物车 (diànzǐ gòuwù chē) – Giỏ hàng điện tử |
1456 | 活动策划 (huódòng cèhuà) – Lập kế hoạch hoạt động |
1457 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng |
1458 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
1459 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – Hệ thống hội viên |
1460 | 自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Tiếp thị tự động |
1461 | 购买历史 (gòumǎi lìshǐ) – Lịch sử mua hàng |
1462 | 客户细分 (kèhù xìfēn) – Phân khúc khách hàng |
1463 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Mã khuyến mãi |
1464 | 在线聊天 (zàixiàn liáotiān) – Trò chuyện trực tuyến |
1465 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
1466 | 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị |
1467 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Tồn kho sản phẩm |
1468 | 购买意图 (gòumǎi yìtú) – Ý định mua hàng |
1469 | 消费趋势 (xiāofèi qūshì) – Xu hướng tiêu dùng |
1470 | 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Quảng bá thị trường |
1471 | 消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Hành vi người tiêu dùng |
1472 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Phiếu giảm giá |
1473 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1474 | 售卖平台 (shòumài píngtái) – Nền tảng bán hàng |
1475 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Đánh giá sản phẩm |
1476 | 网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Quảng cáo trực tuyến |
1477 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị |
1478 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý mối quan hệ khách hàng |
1479 | 跨平台 (kuà píngtái) – Đa nền tảng |
1480 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Khai thác dữ liệu |
1481 | 线上推广 (xiànshàng tuīguǎng) – Quảng bá trực tuyến |
1482 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động |
1483 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
1484 | 产品样本 (chǎnpǐn yàngběn) – Mẫu sản phẩm |
1485 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Hồ sơ giao dịch |
1486 | 网络销售 (wǎngluò xiāoshòu) – Bán hàng trực tuyến |
1487 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – Đăng ký người dùng |
1488 | 电子目录 (diànzǐ mùlù) – Danh mục điện tử |
1489 | 购物网站 (gòuwù wǎngzhàn) – Trang web mua sắm |
1490 | 数据保护 (shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu |
1491 | 行业分析 (hángyè fēnxī) – Phân tích ngành |
1492 | 消费者满意度 (xiāofèi zhě mǎnyì dù) – Độ hài lòng của người tiêu dùng |
1493 | 虚拟现实 (xūnǐ xiànshí) – Thực tế ảo |
1494 | 个人化推荐 (gèrén huà tuījiàn) – Gợi ý cá nhân hóa |
1495 | 在线商城 (zàixiàn shāngchéng) – Trung tâm mua sắm trực tuyến |
1496 | 社交电商 (shèjiāo diànshāng) – Thương mại điện tử xã hội |
1497 | 购买流程 (gòumǎi liúchéng) – Quy trình mua hàng |
1498 | 售前咨询 (shòuqián zīxún) – Tư vấn trước bán hàng |
1499 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng |
1500 | 消费者保护 (xiāofèi zhě bǎohù) – Bảo vệ người tiêu dùng |
1501 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Theo dõi logistics |
1502 | 商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Đề xuất sản phẩm |
1503 | 消费者心理 (xiāofèi zhě xīnlǐ) – Tâm lý người tiêu dùng |
1504 | 在线支付安全 (zàixiàn zhīfù ānquán) – Bảo mật thanh toán trực tuyến |
1505 | 网络诈骗 (wǎngluò zhàpiàn) – Lừa đảo trực tuyến |
1506 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
1507 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Tiếp thị trực tuyến |
1508 | 交易流程 (jiāoyì liúchéng) – Quy trình giao dịch |
1509 | 网购退货 (wǎnggòu tuìhuò) – Trả hàng mua trực tuyến |
1510 | 网络购物平台 (wǎngluò gòuwù píngtái) – Nền tảng mua sắm trực tuyến |
1511 | 售后政策 (shòuhòu zhèngcè) – Chính sách sau bán hàng |
1512 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán |
1513 | 电子邮件推广 (diànzǐ yóujiàn tuīguǎng) – Quảng bá qua email |
1514 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
1515 | 物流速度 (wùliú sùdù) – Tốc độ logistics |
1516 | 客户体验 (kèhù tǐyàn) – Trải nghiệm khách hàng |
1517 | 大数据分析 (dà shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu lớn |
1518 | 移动购物 (yídòng gòuwù) – Mua sắm trên di động |
1519 | 消费者偏好 (xiāofèi zhě piānhào) – Sở thích của người tiêu dùng |
1520 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường |
1521 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Hoạt động ưu đãi |
1522 | 即时通讯工具 (jíshí tōngxùn gōngjù) – Công cụ liên lạc tức thời |
1523 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho bãi |
1524 | 商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Chất lượng sản phẩm |
1525 | 购买流程优化 (gòumǎi liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình mua hàng |
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education: Trung tâm tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
ChineMaster Edu, hay còn gọi là Master Edu hoặc Chinese Master Education, là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành. Trung tâm nổi tiếng với chương trình đào tạo chất lượng cao, chuyên sâu, và lộ trình giảng dạy bài bản dành riêng cho học viên mong muốn chinh phục tiếng Trung giao tiếp, các chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Trung tâm đặt tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là điểm đến lý tưởng cho những ai khao khát thành thạo tiếng Trung và nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình.
Master Edu – ChineMaster Edu: Đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp và bài bản
Với sứ mệnh mang đến nền giáo dục tiếng Trung chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, ChineMaster Edu tự hào đào tạo hàng nghìn học viên mỗi năm, giúp họ tiếp cận với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc một cách toàn diện và bài bản nhất. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học đa dạng như:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai muốn cải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Đây là khóa học đặc biệt được thiết kế dựa trên bộ giáo trình HSK 9 cấp của chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9. Khóa học không chỉ giúp học viên đạt điểm cao mà còn nâng cao kiến thức ngôn ngữ toàn diện.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp: Dành cho những học viên muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung, khóa học này trang bị kỹ năng nói và phản xạ tốt nhất, giúp học viên tự tin thi HSKK và sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
Bộ giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
ChineMaster Edu tự hào sử dụng các bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển: Đây là tài liệu không thể thiếu cho các học viên bắt đầu học tiếng Trung và những người muốn phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Bộ giáo trình này được biên soạn với cách tiếp cận hiện đại, kết hợp các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết để học viên dễ dàng nắm bắt.
Bộ giáo trình HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Những giáo trình này được thiết kế đặc biệt để giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK, đồng thời phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung. Sự kết hợp giữa kiến thức ngữ pháp, từ vựng, và bài tập thực hành giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.
Livestream giáo án giảng dạy hàng ngày trên nền tảng số
Một điểm nổi bật của hệ thống trung tâm ChineMaster Edu (Master Edu – Chinese Master Education) là việc tường thuật trực tiếp (livestream) các bài giảng tiếng Trung mỗi ngày. Học viên không chỉ được học trực tiếp tại trung tâm mà còn có thể theo dõi các bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên các nền tảng như Youtube, Facebook, và Tiktok. Điều này giúp học viên ở mọi nơi đều có thể tiếp cận với các kiến thức giá trị và phương pháp học hiệu quả.
Các buổi livestream bao gồm nội dung từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các bài giảng giao tiếp hàng ngày, phân tích ngữ pháp, ôn tập từ vựng, và hướng dẫn làm bài thi HSK, HSKK. Việc phát sóng trực tiếp hàng ngày không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tạo môi trường học tập linh hoạt, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và theo kịp tiến độ.
Lợi ích khi học tập tại ChineMaster Edu
Chất lượng giảng dạy hàng đầu: Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy tiên tiến, học viên tại ChineMaster Edu luôn được đảm bảo về chất lượng giáo dục tốt nhất.
Chương trình học tập đa dạng: Từ tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, thương mại, đến chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK, học viên có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
Học liệu độc quyền và hệ thống livestream hiện đại: Với giáo trình được biên soạn chuyên biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và hệ thống livestream liên tục, học viên không chỉ học tại lớp mà còn có thể học online linh hoạt.
Môi trường học tập năng động và thân thiện: ChineMaster Edu tạo điều kiện tốt nhất để học viên có môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp, và cởi mở, giúp tăng động lực học tập và khả năng tiếp thu.
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ HSK, HSKK một cách hiệu quả. Với cơ sở vật chất hiện đại, giáo trình độc quyền, và phương pháp giảng dạy sáng tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm chắc chắn sẽ là nơi đồng hành lý tưởng trên con đường học tiếng Trung của bạn.
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education: Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Quận Thanh Xuân Uy Tín Hàng Đầu Tại Hà Nội
ChineMaster Edu – Master Edu hay còn gọi là Chinese Master Education là hệ thống giáo dục tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Nằm tại Tòa nhà ChineMaster, Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm này được biết đến với chất lượng đào tạo vượt trội và chương trình học chuyên sâu, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung. Với danh tiếng hàng đầu, trung tâm tiếng Trung Master Edu ChineMaster không chỉ là địa chỉ tin cậy của người học mà còn là nơi quy tụ những giảng viên ưu tú, giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống và tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng.
Các khóa học tiếng Trung uy tín chất lượng TOP 1 Việt Nam
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu cung cấp hàng loạt khóa học đa dạng và chất lượng, từ giao tiếp hàng ngày đến các chứng chỉ quốc tế, tất cả được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp với phương pháp tiếp cận hiện đại. Các khóa học tiêu biểu bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phù hợp cho những học viên muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong công việc. Khóa học giúp học viên tự tin nói chuyện, trao đổi bằng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Được thiết kế riêng để hỗ trợ học viên ôn luyện và thi đạt chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9. Với giáo trình chuyên biệt, học viên sẽ được củng cố kiến thức toàn diện từ ngữ pháp, từ vựng đến kỹ năng làm bài thi.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp: Dành cho những học viên muốn phát triển kỹ năng nói và giao tiếp bằng tiếng Trung ở mọi cấp độ. Khóa học này đặc biệt tập trung vào việc nâng cao khả năng phát âm, từ vựng, và giao tiếp lưu loát.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL band ABC: Phục vụ cho những học viên muốn thi chứng chỉ TOCFL – tiêu chuẩn tiếng Hoa dành cho người học tiếng Trung ngoài Trung Quốc và Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Giúp học viên nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung logistics, vận tải và vận chuyển Trung Việt: Phù hợp cho những học viên làm trong lĩnh vực vận tải và logistics, giúp họ làm chủ ngôn ngữ chuyên ngành và kỹ năng điều phối, quản lý hàng hóa.
Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall: Khóa học này giúp học viên tìm hiểu và sử dụng các nền tảng mua hàng Trung Quốc một cách hiệu quả. Học viên sẽ học cách đặt hàng, thương lượng giá cả và quản lý đơn hàng.
Khóa học tiếng Trung du lịch, du học Trung Quốc và Đài Loan: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho học viên muốn du lịch hoặc du học tại các quốc gia nói tiếng Hoa.
Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp, kinh doanh và dịch thuật: Dành riêng cho các doanh nhân, nhân viên kinh doanh, và những người làm việc trong lĩnh vực dịch thuật, khóa học giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung online: Phù hợp cho những học viên không thể đến học trực tiếp tại trung tâm. Khóa học online của ChineMaster Edu cung cấp chương trình học linh hoạt với giáo trình và bài giảng tương tác.
Giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Toàn bộ các khóa đào tạo tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Các giáo trình này được thiết kế đặc biệt để phù hợp với nhu cầu học tập và thi cử của học viên, đồng thời giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch. Một số bộ giáo trình nổi bật bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển: Giúp học viên nắm bắt cơ bản và nâng cao về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung.
Bộ giáo trình HSK và HSKK: Được sử dụng để hỗ trợ học viên ôn luyện và thi chứng chỉ HSK, HSKK với độ chính xác và hiệu quả cao.
Sự khác biệt của ChineMaster Edu – Master Edu
Giảng viên uy tín: Đội ngũ giảng viên tại ChineMaster Edu không chỉ có kiến thức sâu rộng mà còn có phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người trực tiếp tham gia giảng dạy, với hàng loạt bài giảng chất lượng và uy tín.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm được trang bị đầy đủ thiết bị học tập, phòng học rộng rãi và thoải mái, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên trong quá trình học tập.
Chương trình học đa dạng và chuyên sâu: Từ các khóa học giao tiếp hàng ngày, chuyên ngành đến các khóa học thi chứng chỉ quốc tế, học viên có thể lựa chọn khóa học phù hợp với mục tiêu của mình.
Giáo trình độc quyền: Hệ thống giáo trình Hán ngữ và HSK, HSKK được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giúp học viên học một cách bài bản và chuyên nghiệp.
Học online linh hoạt: Hệ thống trung tâm cung cấp các khóa học trực tuyến chất lượng cao, giúp học viên học tập mọi lúc mọi nơi, phù hợp với cuộc sống bận rộn.
Trải nghiệm học tập tuyệt vời tại ChineMaster Edu – Master Edu
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ đơn thuần là nơi học tiếng Trung mà còn là hệ thống giáo dục toàn diện, đem lại trải nghiệm học tập tuyệt vời nhất cho học viên. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, chương trình học chuyên sâu và đội ngũ giảng viên ưu tú, học viên sẽ không chỉ đạt được mục tiêu của mình mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung, từ đó mở rộng cơ hội trong công việc và cuộc sống.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education chính là sự lựa chọn hoàn hảo.
Cảm nhận & Đánh giá của Học Viên về Khóa Học Tiếng Trung trong Hệ thống Trung tâm Master Education (ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education)
Nguyễn Thị Thu Trang – Khóa học tiếng Trung giao tiếp
“Tôi thực sự ấn tượng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm Master Education. Ban đầu, tôi lo lắng về việc học tiếng Trung từ con số 0, nhưng phương pháp giảng dạy bài bản và dễ hiểu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua mọi trở ngại. Các bài giảng được thiết kế chi tiết, từ các bài học về phát âm đến kỹ năng nghe nói, giúp tôi tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài tuần. Điều tôi thích nhất ở đây là các lớp học không quá đông, giáo viên tận tình hướng dẫn từng học viên. Bên cạnh đó, giáo trình độc quyền của Thầy Vũ cũng rất khoa học và phù hợp với người mới bắt đầu như tôi. Sau khóa học, tôi tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Cảm ơn Trung tâm Master Edu đã mang lại cho tôi cơ hội này.”
Lê Hồng Phúc – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Là một người cần chứng chỉ HSK để phục vụ cho công việc, tôi đã tìm hiểu rất nhiều nơi trước khi chọn Trung tâm Master Edu. Và tôi hoàn toàn không hối hận về quyết định của mình. Chương trình học HSK ở đây được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn một cách tỉ mỉ, bám sát với nội dung thi. Trong suốt quá trình học, tôi không chỉ nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn được thực hành nhiều, giúp tăng cường khả năng ứng dụng vào bài thi thực tế. Thầy Vũ cũng thường xuyên chia sẻ kinh nghiệm và mẹo làm bài giúp tôi tự tin hơn. Nhờ khóa học này, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 5 và đang chuẩn bị cho HSK 6. Trung tâm thực sự là nơi lý tưởng cho những ai muốn đạt được chứng chỉ HSK trong thời gian ngắn nhất.”
Phạm Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung thương mại
“Làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi cần thành thạo tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và xử lý công việc hàng ngày. Được giới thiệu bởi một đồng nghiệp, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm Master Edu và hoàn toàn hài lòng với kết quả nhận được. Bài giảng được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế sát với thực tế công việc, từ các tình huống giao tiếp thương mại đến từ vựng chuyên ngành. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin xử lý các cuộc đàm phán, hợp đồng và giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc mà không gặp trở ngại. Đây là một khóa học không chỉ giúp nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn mang lại cho tôi cơ hội thăng tiến trong công việc.”
Trần Văn Dũng – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Khóa học HSKK trung cấp tại Master Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói một cách đáng kể. Trước đây, tôi thường gặp khó khăn khi phát âm và không tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi tham gia khóa học do Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, tôi đã thấy sự thay đổi rõ rệt. Thầy luôn tận tình sửa lỗi phát âm cho từng học viên và cung cấp nhiều tình huống thực tế để thực hành giao tiếp. Không chỉ vậy, các buổi học còn được phát trực tiếp trên Youtube, giúp tôi có thể xem lại bài giảng bất cứ khi nào cần. Đây là một trải nghiệm học tập tuyệt vời, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi nói chuyện với người bản xứ.”
Đỗ Thùy Dương – Khóa học tiếng Trung du học
“Là người có kế hoạch du học tại Đài Loan, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung du học tại ChineMaster Edu để chuẩn bị hành trang ngôn ngữ cho chuyến đi của mình. Khóa học không chỉ tập trung vào việc học ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục tập quán của người Hoa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với kinh nghiệm phong phú trong việc đào tạo học viên du học đã hướng dẫn tôi từ những điều nhỏ nhất trong giao tiếp đến những lưu ý quan trọng khi sống ở nước ngoài. Nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi sắp tới sẽ bắt đầu cuộc sống tại Đài Loan.”
Nguyễn Minh Anh – Khóa học tiếng Trung logistics vận tải
“Lĩnh vực logistics đòi hỏi tôi phải giao tiếp hàng ngày với đối tác Trung Quốc, vì vậy tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung chuyên ngành logistics tại Master Edu. Điều khiến tôi hài lòng nhất là giáo trình được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất sát với yêu cầu thực tế của công việc. Tôi được học từ vựng chuyên ngành, cách đàm phán và xử lý các vấn đề liên quan đến vận tải hàng hóa. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững ngôn ngữ mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngành logistics, từ đó giúp tôi làm việc hiệu quả hơn. Tôi rất cảm kích sự tận tâm và nhiệt huyết của thầy trong từng buổi học.”
Những phản hồi tích cực từ học viên đã khẳng định uy tín và chất lượng của Hệ thống trung tâm tiếng Trung Master Education (ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education). Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng các giáo trình độc quyền, trung tâm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung mà còn mang lại những cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong nhiều lĩnh vực. Đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu.
Vũ Thị Mai – Khóa học tiếng Trung kế toán
“Tôi hiện đang làm việc tại một công ty liên doanh Việt – Trung và việc hiểu tiếng Trung là một yếu tố quan trọng trong công việc của tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm Master Edu, tôi không chỉ nắm bắt được từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ kế toán trong thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với phong cách giảng dạy chuyên nghiệp và nhiệt tình đã giúp tôi tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng. Tôi cảm nhận rõ ràng sự khác biệt trong kỹ năng giao tiếp của mình khi trao đổi với các đồng nghiệp và đối tác người Trung Quốc. Hơn nữa, giáo trình của thầy rất chi tiết, rõ ràng và đặc biệt phù hợp với ngành kế toán mà tôi đang làm. Tôi cảm ơn trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung trong công việc.”
Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Là người kinh doanh hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, tôi đã tìm đến khóa học tiếng Trung nhập hàng tại Trung tâm Master Edu với mong muốn tìm được nguồn hàng chất lượng và học cách đàm phán trực tiếp với nhà cung cấp. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn cung cấp kiến thức thực tế về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc, từ tìm nguồn hàng đến thương lượng giá cả và điều kiện giao dịch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt những kinh nghiệm quý báu và hướng dẫn chi tiết cách thức tiếp cận nhà cung cấp trên các nền tảng như Taobao, 1688 và Tmall. Sau khóa học, tôi đã áp dụng ngay vào công việc và thành công trong việc mở rộng kênh nhập hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất lớn tại Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học hữu ích cho những ai đang kinh doanh hàng nhập khẩu.”
Trần Lan Hương – Khóa học tiếng Trung du lịch
“Là một hướng dẫn viên du lịch, tôi cần phải nắm rõ tiếng Trung để phục vụ cho công việc dẫn tour của mình. Khóa học tiếng Trung du lịch tại Trung tâm Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các cụm từ và tình huống giao tiếp liên quan đến ngành du lịch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một môi trường học tập sinh động, với nhiều tình huống thực tế mà tôi thường gặp khi dẫn tour. Từ việc hướng dẫn khách, trả lời các câu hỏi thường gặp cho đến xử lý các tình huống phát sinh, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với du khách Trung Quốc. Khóa học không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa Trung Quốc, từ đó giúp tôi thực hiện công việc tốt hơn.”
Nguyễn Văn Khải – Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch
“Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch tại Trung tâm Master Edu đã mở ra cho tôi nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cách dịch các văn bản chuyên ngành mà còn hướng dẫn tôi các kỹ thuật phiên dịch trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, thương mại và pháp lý. Chương trình học được thầy biên soạn rất thực tế, phù hợp với những người muốn làm biên phiên dịch chuyên nghiệp. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi dịch các tài liệu phức tạp và tham gia các cuộc hội thảo quốc tế với tư cách là phiên dịch viên. Đây là khóa học không thể bỏ qua đối với những ai có đam mê với công việc biên phiên dịch.”
Phạm Quang Duy – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Kỹ năng nói luôn là điểm yếu của tôi, và đó là lý do tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Master Edu. Khóa học đã giúp tôi phát triển kỹ năng nói thông qua các bài luyện tập phát âm, ngữ điệu và cách biểu đạt tự nhiên trong tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến từng chi tiết nhỏ, từ cách phát âm chuẩn xác đến việc sử dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, các buổi học còn được livestream trực tiếp, giúp tôi có thể ôn tập lại bất cứ lúc nào. Nhờ vào sự hướng dẫn tận tình của thầy, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK cao cấp với kết quả ngoài mong đợi. Đây thực sự là một trải nghiệm học tập tuyệt vời.”
Lê Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung thương mại
“Trong lĩnh vực kinh doanh thương mại, việc nắm vững tiếng Trung là một lợi thế lớn và tôi đã chọn Trung tâm Master Edu để nâng cao kỹ năng của mình. Khóa học tiếng Trung thương mại tại đây rất chuyên sâu, không chỉ tập trung vào ngôn ngữ mà còn cung cấp kiến thức về quy trình giao dịch, đàm phán hợp đồng và cách xử lý các vấn đề phát sinh khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm bắt các từ vựng chuyên ngành và cải thiện kỹ năng giao tiếp thương mại. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với đối tác nước ngoài và đã đạt được nhiều thành công trong các thương vụ lớn. Tôi xin chân thành cảm ơn thầy và Trung tâm Master Edu đã giúp tôi phát triển kỹ năng và kiến thức chuyên môn.”
Những cảm nhận và đánh giá của học viên đã khẳng định rằng Hệ thống trung tâm tiếng Trung Master Education (ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education) là một môi trường đào tạo uy tín, chất lượng, mang lại giá trị thực tế cho học viên. Với các khóa học đa dạng từ giao tiếp, HSK, thương mại đến các chuyên ngành đặc thù, trung tâm không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng cần thiết cho công việc và cuộc sống.
Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung thương mại và nhập hàng Trung Quốc
“Tôi kinh doanh các mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với nhà cung cấp, đặc biệt là trên các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại và nhập hàng tận gốc tại Master Edu, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khóa học cung cấp không chỉ từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cụ thể về quy trình nhập hàng, cách đàm phán giá cả, cũng như kỹ năng thương lượng với nhà cung cấp. Nhờ đó, tôi đã có thể tự mình đặt hàng và giao dịch mà không cần phụ thuộc vào các bên trung gian. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài giảng rất sát với thực tiễn kinh doanh, khiến việc học trở nên vô cùng thực tế và ứng dụng ngay vào công việc. Tôi thực sự biết ơn những kiến thức mà Thầy và Trung tâm đã mang lại.”
Phạm Hoàng Lan – Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán
“Với công việc trong ngành tài chính và kiểm toán, tôi cần học tiếng Trung để có thể làm việc trực tiếp với các công ty Trung Quốc. Tôi đã tìm đến Trung tâm Master Edu và hoàn toàn bất ngờ trước sự chuyên nghiệp ở đây. Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, cách lập báo cáo và trao đổi công việc bằng tiếng Trung. Điều tôi đánh giá cao là sự tỉ mỉ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc hướng dẫn từng chi tiết nhỏ, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với khách hàng quốc tế. Chương trình học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn có nhiều bài tập thực tế, tình huống ứng dụng thực tiễn. Thật sự là một khóa học tuyệt vời và mang tính thực tiễn cao.”
Vũ Minh Khang – Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch
“Với mong muốn trở thành biên phiên dịch viên chuyên nghiệp, tôi đã đăng ký khóa học biên phiên dịch tại ChineMaster Edu. Khóa học này không chỉ dạy tôi cách dịch thuật cơ bản mà còn đi sâu vào các phương pháp dịch thuật chuyên ngành, từ các tài liệu văn bản đến dịch nói. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực dịch thuật, từ đó giúp tôi nắm vững cả kỹ năng lẫn tư duy dịch thuật. Các buổi học luôn được tổ chức khoa học, cùng với sự hỗ trợ nhiệt tình từ giáo viên đã giúp tôi tiến bộ rất nhanh. Khóa học biên phiên dịch tại Master Edu chính là bước đệm hoàn hảo cho sự nghiệp dịch thuật của tôi.”
Lê Thu Hà – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Khóa học HSKK cao cấp tại Master Edu giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và phát âm đáng kể. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung được một thời gian, nhưng luôn gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng và giao tiếp trôi chảy. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cách phát âm chuẩn mà còn giúp tôi làm quen với nhiều tình huống thực tế trong giao tiếp. Các bài giảng luôn được cập nhật mới, gần gũi với những chủ đề cuộc sống hàng ngày, giúp tôi cải thiện khả năng nói nhanh chóng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSKK cao cấp. Đây thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời.”
Ngô Văn Duy – Khóa học tiếng Trung du lịch và du học
“Tôi dự định du học Trung Quốc và khóa học tiếng Trung du lịch và du học tại Master Edu đã chuẩn bị cho tôi rất nhiều kỹ năng cần thiết. Ngoài việc học ngôn ngữ, tôi còn được trang bị kiến thức về văn hóa, phong tục tập quán và những điều cần lưu ý khi sống tại Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với kinh nghiệm phong phú đã hướng dẫn tôi từ cách ứng xử trong giao tiếp đến việc hòa nhập vào môi trường sống mới. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn cho tôi sự tự tin khi bước vào cuộc sống ở một quốc gia mới. Cảm ơn Thầy và Trung tâm đã hỗ trợ tôi trong hành trình này.”
Hệ thống Trung tâm Master Edu (ChineMaster Edu – Chinese Master Education) đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ các học viên thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Với chương trình giảng dạy được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế bài bản, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của người học, Trung tâm không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung mà còn mang lại cơ hội phát triển sự nghiệp và thăng tiến trong nhiều ngành nghề khác nhau. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng và chuyên sâu.
Nguyễn Thị Hồng – Khóa học tiếng Trung logistics vận tải
“Tôi hiện đang làm việc trong ngành logistics và thường xuyên phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung logistics vận tải tại Master Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức và từ vựng chuyên ngành mà tôi cần để phát triển sự nghiệp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một chương trình học rõ ràng, chi tiết và bám sát thực tế công việc, từ cách quản lý vận tải, xử lý đơn hàng cho đến đàm phán với đối tác. Không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn, khóa học còn giúp tôi tự tin hơn khi xử lý các tình huống phức tạp trong ngành logistics. Với những kiến thức đã học, tôi đã cải thiện đáng kể hiệu suất làm việc của mình và nhận được sự tin tưởng từ phía công ty.”
Trần Bảo Long – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc về Việt Nam
“Là một người kinh doanh hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc biết tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung nhập hàng tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mở rộng nguồn hàng từ các nhà sản xuất Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng ngôn ngữ mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm về cách tiếp cận nhà cung cấp, đàm phán giá cả và xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu. Nhờ khóa học, tôi đã tìm được những đối tác đáng tin cậy và giảm thiểu được chi phí nhập hàng. Tôi đánh giá cao sự nhiệt tình của thầy và chất lượng giáo trình mà thầy đã biên soạn cho chúng tôi.”
Phạm Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung dịch thuật
“Với niềm đam mê về biên phiên dịch, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dịch thuật tại Master Edu. Tôi rất ấn tượng với cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ truyền đạt kiến thức – thầy không chỉ dạy tôi kỹ năng dịch thuật mà còn cung cấp rất nhiều tình huống thực tế và cách xử lý các văn bản khó. Giáo trình dịch thuật chuyên sâu đã giúp tôi tiếp cận được nhiều lĩnh vực khác nhau từ thương mại, kinh tế cho đến luật pháp. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi tham gia dịch các văn bản và trở thành phiên dịch viên chuyên nghiệp trong nhiều hội nghị quốc tế. Tôi xin chân thành cảm ơn thầy và trung tâm đã giúp tôi đạt được ước mơ này.”
Lê Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung doanh nhân
“Là một doanh nhân thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy kỹ năng tiếng Trung là không thể thiếu. Sau khi tìm hiểu nhiều trung tâm, tôi đã chọn Master Edu và thật sự không thất vọng. Khóa học tiếng Trung doanh nhân được thiết kế rất bài bản, tập trung vào các tình huống kinh doanh thực tế như đàm phán hợp đồng, thương lượng giá cả, xử lý tranh chấp và giao tiếp chuyên nghiệp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc thương thảo quan trọng. Tôi đã gặt hái được nhiều thành công trong kinh doanh sau khóa học này, và tôi rất biết ơn thầy vì những kiến thức quý báu thầy đã chia sẻ.”
Nguyễn Tuấn Kiệt – Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng
“Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng tại Master Edu đã mang lại cho tôi một sự thay đổi lớn trong khả năng giao tiếp hằng ngày. Trước đây, tôi cảm thấy ngại khi nói tiếng Trung vì sợ sai ngữ pháp hay phát âm, nhưng dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng nói và tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc. Thầy không chỉ giúp tôi phát triển vốn từ vựng mà còn hướng dẫn cách diễn đạt tự nhiên trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn thầy Vũ vì đã tạo điều kiện cho tôi tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả.”
Đặng Thị Thùy Linh – Khóa học tiếng Trung du học Trung Quốc
“Tôi đang có dự định du học Trung Quốc nên cần nâng cao trình độ tiếng Trung trong thời gian ngắn. Khóa học tiếng Trung du học tại Master Edu là lựa chọn hoàn hảo cho tôi. Chương trình học tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ và tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp khi du học, từ việc làm thủ tục, tìm kiếm nhà ở, cho đến các tình huống trong cuộc sống hằng ngày tại Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kinh nghiệm quý báu và những lời khuyên thiết thực, giúp tôi chuẩn bị tâm lý và kỹ năng cần thiết cho cuộc sống du học. Nhờ sự giúp đỡ của thầy, tôi đã tự tin hơn rất nhiều và sẵn sàng cho hành trình sắp tới.”
Những đánh giá và cảm nhận trên từ các học viên đã chứng minh rằng Hệ thống trung tâm tiếng Trung Master Education (ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education) là nơi đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của học viên. Từ những người kinh doanh, làm việc chuyên môn đến du học sinh, trung tâm đều mang lại những giá trị thiết thực, giúp học viên phát triển toàn diện cả về kiến thức ngôn ngữ và kỹ năng thực tế.
Phan Văn Minh – Khóa học tiếng Trung thương mại
“Là người làm trong lĩnh vực kinh doanh, tôi luôn cần nâng cao khả năng tiếng Trung của mình để làm việc hiệu quả với các đối tác từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung thương mại tại Master Edu thật sự là lựa chọn hoàn hảo. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất thực tiễn, bao gồm các tình huống giao tiếp thường xuyên trong kinh doanh như đàm phán, ký kết hợp đồng, thảo luận giá cả và quản lý đơn hàng. Các buổi học rất sôi nổi và chi tiết, giúp tôi tiếp thu dễ dàng. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và thực hiện các cuộc thương thảo với đối tác Trung Quốc mà không cần phiên dịch viên. Tôi rất hài lòng với kết quả mà mình đạt được.”
Đỗ Mai Linh – Khóa học tiếng Trung kế toán
“Khóa học tiếng Trung kế toán tại Master Edu là một trong những trải nghiệm học tập đáng giá nhất mà tôi từng có. Làm trong ngành kế toán với các đối tác Trung Quốc, tôi luôn gặp khó khăn với các thuật ngữ chuyên ngành. Nhưng sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nắm vững từ vựng kế toán và các quy trình báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức mà còn hướng dẫn cách áp dụng thực tế trong công việc. Tôi đã cải thiện đáng kể khả năng làm việc và xử lý các báo cáo kế toán liên quan đến đối tác nước ngoài. Khóa học này thật sự giúp tôi nâng cao năng lực chuyên môn và mang lại nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp.”
Nguyễn Thanh Phong – Khóa học tiếng Trung dịch thuật kinh doanh
“Là một dịch giả tự do chuyên dịch các tài liệu kinh doanh, tôi cảm thấy mình cần phải chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực này. Khóa học tiếng Trung dịch thuật kinh doanh tại Master Edu đã cung cấp cho tôi không chỉ từ vựng chuyên sâu mà còn cách thức dịch thuật hiệu quả và chính xác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu phức tạp, phong cách dịch thuật và cách xử lý các tài liệu khó. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể đảm nhiệm các dự án dịch thuật quan trọng với chất lượng tốt hơn, đồng thời xây dựng được uy tín trong cộng đồng dịch thuật. Tôi vô cùng biết ơn thầy và đội ngũ Master Edu đã hỗ trợ tôi trong suốt quá trình học tập.”
Lý Quốc Anh – Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu
“Làm việc trong ngành xuất nhập khẩu đòi hỏi phải hiểu rõ ngôn ngữ và quy trình liên quan đến việc giao dịch với đối tác nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu nhiều trung tâm, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Master Edu. Thật sự, khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cung cấp rất nhiều kiến thức hữu ích về quy trình xuất nhập khẩu, hợp đồng mua bán, và các thủ tục hải quan. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tâm trong việc hướng dẫn chúng tôi, từ các kỹ năng giao tiếp đơn giản cho đến những vấn đề phức tạp trong ngành. Tôi đã học được rất nhiều và áp dụng hiệu quả vào công việc, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và mở rộng quan hệ với các đối tác Trung Quốc.”
Ngô Hữu Dũng – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Với mục tiêu thi đỗ chứng chỉ HSK cấp 9, tôi đã chọn Trung tâm Master Edu để theo học và đó là quyết định sáng suốt nhất của tôi. Khóa học này rất chuyên sâu và được thiết kế bài bản, giúp tôi cải thiện đồng đều cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có cách giảng dạy rất logic, tập trung vào từng phần kiến thức quan trọng để đảm bảo học viên không chỉ đạt điểm cao mà còn hiểu sâu về ngôn ngữ. Nhờ phương pháp học tập khoa học và giáo trình độc quyền của thầy, tôi đã thi đỗ HSK 9 cấp và tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Tôi rất cảm kích sự nhiệt huyết và tài năng của thầy.”
Trần Phương Linh – Khóa học tiếng Trung du học Đài Loan
“Với ước mơ được học tập và sinh sống tại Đài Loan, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung du học Đài Loan tại Master Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng thực tế cần thiết khi sinh sống tại Đài Loan. Các buổi học tại trung tâm đều rất bổ ích và mang tính thực tiễn cao. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm về cuộc sống, học tập và làm việc tại Đài Loan. Sau khóa học, tôi đã sẵn sàng hành trang để lên đường và tự tin hơn với vốn tiếng Trung của mình. Tôi thật sự biết ơn thầy và trung tâm Master Edu đã đồng hành cùng tôi trong quá trình chuẩn bị cho chuyến du học này.”
Nguyễn Thu Trang – Khóa học tiếng Trung du lịch
“Tôi là một hướng dẫn viên du lịch và cần nâng cao trình độ tiếng Trung để phục vụ cho công việc. Khóa học tiếng Trung du lịch tại Master Edu đã mang lại cho tôi nhiều kiến thức hữu ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi không chỉ từ vựng và ngữ pháp mà còn cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế khi dẫn tour. Tôi đã cải thiện khả năng giao tiếp với khách du lịch Trung Quốc, tự tin hơn khi giới thiệu các địa danh và văn hóa Việt Nam bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã hoàn toàn sẵn sàng để phục vụ khách hàng tốt hơn. Cảm ơn thầy và trung tâm đã giúp tôi phát triển kỹ năng nghề nghiệp của mình.”
Qua những cảm nhận chân thực từ các học viên, có thể thấy rằng Hệ thống trung tâm tiếng Trung Master Education (ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education) không chỉ mang lại kiến thức ngôn ngữ mà còn là nơi giúp học viên hoàn thiện kỹ năng chuyên môn trong nhiều lĩnh vực. Với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã và đang khẳng định vị thế hàng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Việt Nam.
Phạm Thị Hồng – Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển
“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa giữa Trung Quốc và Việt Nam, nên việc thông thạo tiếng Trung là điều rất quan trọng. Tham gia khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp và xử lý công việc hàng ngày. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra chương trình học tập trung vào các từ vựng và cấu trúc câu liên quan trực tiếp đến công việc của tôi, từ việc xử lý đơn hàng, hợp đồng vận chuyển cho đến thỏa thuận với các đối tác Trung Quốc. Bên cạnh đó, tôi còn được học các thủ tục hải quan và quy trình xuất nhập khẩu một cách chi tiết. Nhờ khóa học này, tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc và đã tạo ra những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình.”
Trần Minh Nhật – Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử
“Lĩnh vực thương mại điện tử đòi hỏi tôi phải không ngừng nâng cao khả năng tiếng Trung để làm việc với các nền tảng lớn như Taobao, Tmall, và 1688. Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử tại Master Edu đã cung cấp cho tôi những kiến thức và kỹ năng thiết yếu để làm việc hiệu quả trên các nền tảng này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách tìm kiếm sản phẩm, giao dịch với nhà cung cấp, đàm phán giá cả, và xử lý các tình huống mua bán trực tuyến một cách linh hoạt. Điều tôi ấn tượng nhất là sự chi tiết trong giáo trình và phương pháp dạy dễ hiểu của thầy, giúp tôi không chỉ hiểu về ngôn ngữ mà còn nắm vững các kỹ năng thực hành. Khóa học này thật sự đã thay đổi cách tôi tiếp cận công việc và giúp tôi tăng hiệu suất kinh doanh trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc.”
Nguyễn Thị Hoa – Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch
“Tôi luôn yêu thích ngôn ngữ và muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực biên phiên dịch. Sau khi tìm hiểu nhiều trung tâm, tôi quyết định chọn khóa học tiếng Trung biên phiên dịch tại Master Edu do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy. Thầy Vũ không chỉ giỏi về kiến thức ngôn ngữ mà còn có kinh nghiệm thực tế phong phú trong lĩnh vực này. Qua từng bài học, tôi học được cách dịch thuật chuyên nghiệp, từ dịch hội thoại đến các tài liệu chuyên ngành phức tạp. Thầy luôn cung cấp các bài tập dịch thực tế, giúp tôi rèn luyện kỹ năng và tự tin hơn khi nhận các dự án dịch thuật. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và môi trường học tập tại đây.”
Đỗ Hải Nam – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Tôi đã có nền tảng tiếng Trung khá vững chắc và mong muốn đạt được chứng chỉ HSKK cao cấp để khẳng định trình độ ngôn ngữ của mình. Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Master Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức chuyên sâu và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả, giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói một cách rõ rệt. Các buổi học đều rất thú vị và thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp. Nhờ đó, tôi đã tự tin tham gia kỳ thi và đạt kết quả cao. Cảm ơn thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại Master Edu đã hỗ trợ tôi trong suốt quá trình học tập.”
Vũ Thị Ngọc – Khóa học tiếng Trung du học Trung Quốc
“Khi quyết định du học Trung Quốc, tôi đã chọn Trung tâm Master Edu để chuẩn bị cho hành trang ngôn ngữ. Khóa học tiếng Trung du học Trung Quốc đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn trang bị rất nhiều kiến thức về văn hóa, phong tục và cuộc sống tại Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt kinh nghiệm quý báu của thầy về việc học tập và sinh sống tại nước ngoài, từ đó giúp tôi chuẩn bị tinh thần tốt hơn khi bắt đầu cuộc sống du học. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và tin rằng những gì tôi học được sẽ là bước đệm vững chắc cho hành trình sắp tới của mình.”
Ngô Minh Huy – Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp
“Là một quản lý trong doanh nghiệp có đối tác từ Trung Quốc, tôi luôn cần nâng cao khả năng tiếng Trung để điều hành và quản lý công việc hiệu quả hơn. Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp tại Master Edu đã cung cấp cho tôi những kiến thức cần thiết về ngôn ngữ và các kỹ năng chuyên môn liên quan đến công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy về ngữ pháp và từ vựng mà còn chia sẻ các kỹ năng giao tiếp thương mại và quản lý công việc trong môi trường doanh nghiệp. Sau khóa học, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp và xử lý công việc với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi thực hiện tốt các nhiệm vụ quản lý và mở rộng quan hệ đối tác chiến lược. Tôi rất cảm kích sự tận tâm của thầy và toàn bộ đội ngũ Master Edu.”
Những đánh giá và cảm nhận từ các học viên trên đã khẳng định được chất lượng vượt trội của Hệ thống trung tâm tiếng Trung Master Education (ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education). Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, mỗi khóa học không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp học viên phát triển các kỹ năng chuyên môn cần thiết, từ giao tiếp đến quản lý công việc và ứng dụng thực tế. Trung tâm Master Edu luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được mục tiêu sự nghiệp của mình.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.