Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên ngành đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực dầu khí, với mục tiêu giúp người học nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên sâu trong các tình huống pháp lý và kinh doanh trong ngành này.

0
165
Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên ngành đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực dầu khí, với mục tiêu giúp người học nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên sâu trong các tình huống pháp lý và kinh doanh trong ngành này.

Ngành dầu khí không chỉ yêu cầu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn đòi hỏi kỹ năng sử dụng ngôn ngữ chính xác, đặc biệt là trong các giao dịch, hợp đồng và thỏa thuận quốc tế. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu, thầy Nguyễn Minh Vũ đã hệ thống hóa những thuật ngữ pháp lý và từ vựng chuyên ngành liên quan đến dầu khí một cách khoa học và dễ hiểu.

Cuốn ebook không chỉ là tài liệu học tập lý tưởng cho sinh viên, học viên ngành Luật Dầu Khí, mà còn là công cụ hữu ích cho các chuyên gia, luật sư, nhà quản lý trong ngành dầu khí có nhu cầu giao tiếp và soạn thảo các văn bản pháp lý bằng tiếng Trung.

Các điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực dầu khí, từ các thuật ngữ cơ bản đến các từ ngữ pháp lý phức tạp. Người học sẽ nắm vững các thuật ngữ như hợp đồng dầu khí, khai thác dầu, các quy định pháp lý quốc tế, và các vấn đề liên quan đến môi trường trong ngành dầu khí.

Phương pháp học hiệu quả: Với cách trình bày rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa và giải thích chi tiết, cuốn sách giúp người học dễ dàng tiếp thu và áp dụng từ vựng trong thực tế công việc.

Ứng dụng thực tiễn: Những từ vựng trong cuốn sách được lựa chọn dựa trên những tình huống pháp lý thực tế trong ngành dầu khí, giúp người học có thể sử dụng ngay trong công việc hàng ngày.

Hỗ trợ phát triển kỹ năng chuyên môn: Cuốn sách không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng làm việc với các tài liệu pháp lý, hợp đồng và các văn bản chuyên ngành bằng tiếng Trung.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu về ngôn ngữ Trung Quốc, đã mang đến cho độc giả một tài liệu học tập quý giá, đáp ứng nhu cầu học tập và công việc trong một ngành công nghiệp đầy tiềm năng và thách thức như dầu khí.

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí” sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời cho những ai muốn thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực pháp lý dầu khí, góp phần thúc đẩy sự nghiệp và mở ra nhiều cơ hội trong môi trường làm việc quốc tế.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí” không chỉ mang lại giá trị về mặt từ vựng mà còn là một công cụ thiết yếu giúp người học rèn luyện và nâng cao các kỹ năng giao tiếp pháp lý bằng tiếng Trung trong ngành dầu khí. Với những thay đổi nhanh chóng trong ngành công nghiệp này, việc trang bị cho bản thân một nền tảng vững vàng về ngôn ngữ chuyên ngành là điều cực kỳ quan trọng.

Ngoài các phần lý thuyết, cuốn sách còn được bổ sung những bài tập và tình huống thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn có thể vận dụng chúng vào các tình huống công việc thực tế. Thông qua các bài tập tình huống, người học sẽ được làm quen với các tài liệu pháp lý, hợp đồng kinh tế, và các thủ tục hành chính trong ngành dầu khí, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả.

Đặc biệt, cuốn sách cũng đề cập đến những vấn đề quan trọng trong ngành dầu khí như khai thác tài nguyên, quyền sở hữu mỏ dầu, hợp đồng chia sẻ sản phẩm (PSA), đầu tư và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, và quản lý tài nguyên năng lượng. Các từ vựng pháp lý được giải thích chi tiết kèm theo ngữ cảnh sử dụng, giúp người học không những hiểu rõ nghĩa mà còn biết cách áp dụng vào thực tế công việc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng quốc tế.

Với phương pháp giảng dạy khoa học, rõ ràng và dễ tiếp cận, cuốn sách này không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn hỗ trợ việc xây dựng nền tảng kiến thức pháp lý vững vàng. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực dầu khí và mong muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường pháp lý quốc tế.

“Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí” là một bước đi đột phá của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc kết hợp giữa ngôn ngữ và ngành công nghiệp đặc thù, mở ra một hướng đi mới cho các bạn học viên, chuyên gia trong lĩnh vực dầu khí muốn phát triển sự nghiệp và gia tăng cơ hội thăng tiến. Cuốn sách này là món quà tuyệt vời cho những ai muốn làm việc trong môi trường quốc tế, nơi yêu cầu không chỉ chuyên môn sâu mà còn sự hiểu biết thấu đáo về ngôn ngữ và pháp lý ngành dầu khí.

Hãy bắt đầu hành trình khám phá và nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành của mình cùng cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí” của Nguyễn Minh Vũ, để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và gia tăng sự tự tin trong công việc!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí

STTTừ vựng tiếng Trung Luật Dầu Khí – Tiếng Anh – Phiên âm – Tiếng Việt
1石油 – shíyóu – Oil – Dầu mỏ
2天然气 – tiānránqì – Natural gas – Khí tự nhiên
3能源 – néngyuán – Energy – Năng lượng
4矿藏 – kuàngcáng – Mineral deposits – Khoáng sản
5油田 – yóutián – Oil field – Mỏ dầu
6勘探 – kāntàn – Exploration – Thăm dò
7开采 – kāicǎi – Exploitation – Khai thác
8储量 – chǔliàng – Reserves – Trữ lượng
9管道 – guǎndào – Pipeline – Đường ống
10精炼 – jīngliàn – Refining – Tinh chế
11加工 – jiāgōng – Processing – Gia công
12合同 – hétóng – Contract – Hợp đồng
13执照 – zhízhào – License – Giấy phép
14投资 – tóuzī – Investment – Đầu tư
15股权 – gǔquán – Equity – Cổ phần
16税收 – shuìshōu – Taxation – Thuế
17利益 – lìyì – Interest – Lợi ích
18分红 – fēnhóng – Dividend – Phân chia lợi nhuận
19许可证 – xǔkězhèng – Permit – Giấy phép hoạt động
20条款 – tiáokuǎn – Clause – Điều khoản
21法规 – fǎguī – Regulation – Quy định pháp luật
22环保 – huánbǎo – Environmental protection – Bảo vệ môi trường
23安全 – ānquán – Safety – An toàn
24风险 – fēngxiǎn – Risk – Rủi ro
25资源 – zīyuán – Resources – Tài nguyên
26勘探权 – kāntànquán – Exploration rights – Quyền thăm dò
27开采权 – kāicǎiquán – Mining rights – Quyền khai thác
28生产 – shēngchǎn – Production – Sản xuất
29管理 – guǎnlǐ – Management – Quản lý
30合资 – hézī – Joint venture – Liên doanh
31独资 – dúzī – Sole proprietorship – Đầu tư riêng
32合作 – hézuò – Cooperation – Hợp tác
33合作伙伴 – hézuò huǒbàn – Partner – Đối tác
34技术 – jìshù – Technology – Công nghệ
35设备 – shèbèi – Equipment – Thiết bị
36项目 – xiàngmù – Project – Dự án
37预算 – yùsuàn – Budget – Ngân sách
38资产 – zīchǎn – Assets – Tài sản
39负债 – fùzhài – Liability – Nợ phải trả
40报告 – bàogào – Report – Báo cáo
41审计 – shěnjì – Audit – Kiểm toán
42合规 – héguī – Compliance – Tuân thủ
43风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro
44战略 – zhànlüè – Strategy – Chiến lược
45政策 – zhèngcè – Policy – Chính sách
46交易 – jiāoyì – Transaction – Giao dịch
47收益 – shōuyì – Revenue – Thu nhập
48成本 – chéngběn – Cost – Chi phí
49利润 – lìrùn – Profit – Lợi nhuận
50市场 – shìchǎng – Market – Thị trường
51生产许可 – shēngchǎn xǔkě – Production license – Giấy phép sản xuất
52作业区 – zuòyè qū – Operational area – Khu vực hoạt động
53服务合同 – fúwù hétóng – Service contract – Hợp đồng dịch vụ
54利益分配 – lìyì fēnpèi – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận
55收购 – shōugòu – Acquisition – Mua lại
56风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
57油气田 – yóuqì tián – Oil and gas field – Mỏ dầu khí
58法人代表 – fǎrén dàibiǎo – Legal representative – Đại diện pháp lý
59仲裁 – zhòngcái – Arbitration – Trọng tài
60争议解决 – zhēngyì jiějué – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp
61商业秘密 – shāngyè mìmì – Trade secret – Bí mật thương mại
62知识产权 – zhīshì chǎnquán – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ
63运营 – yùnyíng – Operation – Vận hành
64合同条款 – hétóng tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
65质量控制 – zhìliàng kòngzhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng
66环境影响 – huánjìng yǐngxiǎng – Environmental impact – Tác động môi trường
67停工 – tínggōng – Work suspension – Tạm ngừng công việc
68合法性 – héfǎxìng – Legality – Tính hợp pháp
69出口 – chūkǒu – Export – Xuất khẩu
70进口 – jìnkǒu – Import – Nhập khẩu
71税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – Tax incentive – Ưu đãi thuế
72专利 – zhuānlì – Patent – Bằng sáng chế
73油价 – yóujià – Oil price – Giá dầu
74环保标准 – huánbǎo biāozhǔn – Environmental standards – Tiêu chuẩn môi trường
75能源法 – néngyuán fǎ – Energy law – Luật năng lượng
76上游 – shàngyóu – Upstream – Thượng nguồn
77中游 – zhōngyóu – Midstream – Trung nguồn
78下游 – xiàyóu – Downstream – Hạ nguồn
79勘探合同 – kāntàn hétóng – Exploration contract – Hợp đồng thăm dò
80采油设备 – cǎiyóu shèbèi – Oil extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu
81环保评估 – huánbǎo pínggū – Environmental assessment – Đánh giá môi trường
82油井 – yóujǐng – Oil well – Giếng dầu
83油气勘探 – yóuqì kāntàn – Oil and gas exploration – Thăm dò dầu khí
84成品油 – chéngpǐn yóu – Refined oil – Dầu tinh chế
85天然气液化 – tiānránqì yèhuà – Liquefied natural gas – Khí tự nhiên hóa lỏng
86油轮 – yóulún – Oil tanker – Tàu chở dầu
87油气储存 – yóuqì chǔcún – Oil and gas storage – Lưu trữ dầu khí
88油气运输 – yóuqì yùnshū – Oil and gas transportation – Vận chuyển dầu khí
89海上钻井 – hǎishàng zuǎnjǐng – Offshore drilling – Khoan ngoài khơi
90陆上钻井 – lùshàng zuǎnjǐng – Onshore drilling – Khoan trên đất liền
91环保法规 – huánbǎo fǎguī – Environmental regulations – Quy định bảo vệ môi trường
92生产流程 – shēngchǎn liúchéng – Production process – Quy trình sản xuất
93油气回收 – yóuqì huíshōu – Oil and gas recovery – Thu hồi dầu khí
94投标 – tóubiāo – Bidding – Đấu thầu
95竞标 – jìngbiāo – Competitive bidding – Đấu thầu cạnh tranh
96油气开发 – yóuqì kāifā – Oil and gas development – Phát triển dầu khí
97进口许可证 – jìnkǒu xǔkězhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu
98原油 – yuányóu – Crude oil – Dầu thô
99生产分成 – shēngchǎn fēnchéng – Production sharing – Chia sẻ sản xuất
100成本控制 – chéngběn kòngzhì – Cost control – Kiểm soát chi phí
101环境责任 – huánjìng zérèn – Environmental responsibility – Trách nhiệm môi trường
102经营许可 – jīngyíng xǔkě – Operating license – Giấy phép hoạt động
103油气安全 – yóuqì ānquán – Oil and gas safety – An toàn dầu khí
104工艺流程 – gōngyì liúchéng – Process flow – Quy trình công nghệ
105油气资源 – yóuqì zīyuán – Oil and gas resources – Tài nguyên dầu khí
106生产平台 – shēngchǎn píngtái – Production platform – Giàn khoan sản xuất
107油气设施 – yóuqì shèshī – Oil and gas facilities – Cơ sở dầu khí
108海域 – hǎiyù – Maritime zone – Khu vực biển
109内陆 – nèilù – Inland – Nội địa
110生态保护 – shēngtài bǎohù – Ecological protection – Bảo vệ sinh thái
111排放标准 – páifàng biāozhǔn – Emission standards – Tiêu chuẩn phát thải
112再生能源 – zàishēng néngyuán – Renewable energy – Năng lượng tái tạo
113清洁能源 – qīngjié néngyuán – Clean energy – Năng lượng sạch
114石化工业 – shíhuà gōngyè – Petrochemical industry – Ngành công nghiệp hóa dầu
115立法 – lìfǎ – Legislation – Lập pháp
116能源安全 – néngyuán ānquán – Energy security – An ninh năng lượng
117油气价格 – yóuqì jiàgé – Oil and gas prices – Giá dầu khí
118市场准入 – shìchǎng zhǔnrù – Market access – Tiếp cận thị trường
119风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro
120技术转让 – jìshù zhuǎnràng – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ
121监管机构 – jiānguǎn jīgòu – Regulatory body – Cơ quan quản lý
122能源政策 – néngyuán zhèngcè – Energy policy – Chính sách năng lượng
123市场竞争 – shìchǎng jìngzhēng – Market competition – Cạnh tranh thị trường
124国际合作 – guójì hézuò – International cooperation – Hợp tác quốc tế
125税率 – shuìlǜ – Tax rate – Thuế suất
126投资回报 – tóuzī huíbào – Return on investment – Lợi nhuận đầu tư
127项目管理 – xiàngmù guǎnlǐ – Project management – Quản lý dự án
128储油罐 – chǔyóu guàn – Oil storage tank – Bồn chứa dầu
129石油公司 – shíyóu gōngsī – Oil company – Công ty dầu khí
130能源市场 – néngyuán shìchǎng – Energy market – Thị trường năng lượng
131公共关系 – gōnggòng guānxi – Public relations – Quan hệ công chúng
132市场推广 – shìchǎng tuīguǎng – Market promotion – Quảng bá thị trường
133运营成本 – yùnyíng chéngběn – Operating cost – Chi phí vận hành
134安全措施 – ānquán cuòshī – Safety measures – Biện pháp an toàn
135油气开发合同 – yóuqì kāifā hétóng – Oil and gas development contract – Hợp đồng phát triển dầu khí
136数据分析 – shùjù fēnxī – Data analysis – Phân tích dữ liệu
137工程质量 – gōngchéng zhìliàng – Project quality – Chất lượng công trình
138环保措施 – huánbǎo cuòshī – Environmental measures – Biện pháp bảo vệ môi trường
139环境影响报告 – huánjìng yǐngxiǎng bàogào – Environmental impact report – Báo cáo tác động môi trường
140财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính
141合同履行 – hétóng lǚxíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
142资产管理 – zīchǎn guǎnlǐ – Asset management – Quản lý tài sản
143执法机构 – zhífǎ jīgòu – Law enforcement agency – Cơ quan thực thi pháp luật
144行政审批 – xíngzhèng shěnpī – Administrative approval – Phê duyệt hành chính
145外资企业 – wàizī qǐyè – Foreign enterprise – Doanh nghiệp nước ngoài
146国有企业 – guóyǒu qǐyè – State-owned enterprise – Doanh nghiệp nhà nước
147商业合作 – shāngyè hézuò – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh
148经济效益 – jīngjì xiàoyì – Economic benefit – Hiệu quả kinh tế
149油气管网 – yóuqì guǎnwǎng – Oil and gas pipeline network – Mạng lưới đường ống dầu khí
150能源储备 – néngyuán chǔbèi – Energy reserves – Dự trữ năng lượng
151风险分析 – fēngxiǎn fēnxī – Risk analysis – Phân tích rủi ro
152石油储备 – shíyóu chǔbèi – Oil reserves – Dự trữ dầu
153天然气管道 – tiānránqì guǎndào – Natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên
154市场分析 – shìchǎng fēnxī – Market analysis – Phân tích thị trường
155油气资源管理 – yóuqì zīyuán guǎnlǐ – Oil and gas resource management – Quản lý tài nguyên dầu khí
156贸易协议 – màoyì xiéyì – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
157财务风险 – cáiwù fēngxiǎn – Financial risk – Rủi ro tài chính
158商业贷款 – shāngyè dàikuǎn – Commercial loan – Vay thương mại
159资源回收 – zīyuán huíshōu – Resource recovery – Thu hồi tài nguyên
160能源效率 – néngyuán xiàolǜ – Energy efficiency – Hiệu quả năng lượng
161合同审查 – hétóng shěnchá – Contract review – Kiểm tra hợp đồng
162专业培训 – zhuānyè péixùn – Professional training – Đào tạo chuyên môn
163储存设施 – chǔcún shèshī – Storage facilities – Cơ sở lưu trữ
164能源结构 – néngyuán jiégòu – Energy structure – Cơ cấu năng lượng
165进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import tariff – Thuế nhập khẩu
166石油开采 – shíyóu kāicǎi – Oil extraction – Khai thác dầu
167环境治理 – huánjìng zhìlǐ – Environmental management – Quản lý môi trường
168合作协议 – hézuò xiéyì – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
169油价波动 – yóujià bōdòng – Oil price fluctuation – Biến động giá dầu
170资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – Capital turnover – Vòng quay vốn
171资本结构 – zīběn jiégòu – Capital structure – Cơ cấu vốn
172上市公司 – shàngshì gōngsī – Public company – Công ty niêm yết
173财务规划 – cáiwù guīhuà – Financial planning – Hoạch định tài chính
174国际贸易 – guójì màoyì – International trade – Thương mại quốc tế
175油气产量 – yóuqì chǎnliàng – Oil and gas production volume – Sản lượng dầu khí
176资本投资 – zīběn tóuzī – Capital investment – Đầu tư vốn
177资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset valuation – Định giá tài sản
178采油技术 – cǎiyóu jìshù – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu
179工业用地 – gōngyè yòngdì – Industrial land – Đất công nghiệp
180土地租赁 – tǔdì zūlìn – Land lease – Thuê đất
181项目融资 – xiàngmù róngzī – Project financing – Tài trợ dự án
182外汇风险 – wàihuì fēngxiǎn – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái
183债务融资 – zhàiwù róngzī – Debt financing – Tài trợ bằng nợ
184股东权益 – gǔdōng quányì – Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông
185现金流 – xiànjīn liú – Cash flow – Dòng tiền
186收购协议 – shōugòu xiéyì – Acquisition agreement – Thỏa thuận mua lại
187利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
188油气检测 – yóuqì jiǎncè – Oil and gas testing – Kiểm tra dầu khí
189合约终止 – héyuē zhōngzhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng
190许可证更新 – xǔkězhèng gēngxīn – License renewal – Gia hạn giấy phép
191气候影响 – qìhòu yǐngxiǎng – Climate impact – Ảnh hưởng khí hậu
192油气资产 – yóuqì zīchǎn – Oil and gas assets – Tài sản dầu khí
193设备维护 – shèbèi wéihù – Equipment maintenance – Bảo trì thiết bị
194环保合规 – huánbǎo hégé – Environmental compliance – Tuân thủ môi trường
195资金来源 – zījīn láiyuán – Funding source – Nguồn vốn
196资源消耗 – zīyuán xiāohào – Resource consumption – Tiêu thụ tài nguyên
197技术合作 – jìshù hézuò – Technical cooperation – Hợp tác kỹ thuật
198减排措施 – jiǎnpái cuòshī – Emission reduction measures – Biện pháp giảm phát thải
199石油需求 – shíyóu xūqiú – Oil demand – Nhu cầu dầu
200供应链 – gōngyìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng
201安全标准 – ānquán biāozhǔn – Safety standards – Tiêu chuẩn an toàn
202能源消耗 – néngyuán xiāohào – Energy consumption – Tiêu thụ năng lượng
203开采技术 – kāicǎi jìshù – Extraction technology – Công nghệ khai thác
204环境影响评估 – huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường
205能源开发 – néngyuán kāifā – Energy development – Phát triển năng lượng
206项目评估 – xiàngmù pínggū – Project evaluation – Đánh giá dự án
207海上平台 – hǎishàng píngtái – Offshore platform – Giàn khoan ngoài khơi
208储存容量 – chǔcún róngliàng – Storage capacity – Sức chứa
209石油加工 – shíyóu jiāgōng – Oil processing – Chế biến dầu
210可再生资源 – kězàishēng zīyuán – Renewable resources – Tài nguyên tái tạo
211国际仲裁 – guójì zhòngcái – International arbitration – Trọng tài quốc tế
212知识产权保护 – zhīshì chǎnquán bǎohù – Intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ
213化学处理 – huàxué chǔlǐ – Chemical treatment – Xử lý hóa học
214环境监测 – huánjìng jiāncè – Environmental monitoring – Giám sát môi trường
215安全管理 – ānquán guǎnlǐ – Safety management – Quản lý an toàn
216原油储量 – yuányóu chǔliàng – Crude oil reserves – Trữ lượng dầu thô
217资源优化 – zīyuán yōuhuà – Resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên
218能源效益 – néngyuán xiàoyì – Energy efficiency – Hiệu quả năng lượng
219战略规划 – zhànlüè guīhuà – Strategic planning – Hoạch định chiến lược
220国际市场 – guójì shìchǎng – International market – Thị trường quốc tế
221可持续发展 – kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development – Phát triển bền vững
222进口许可 – jìnkǒu xǔkě – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
223财务控制 – cáiwù kòngzhì – Financial control – Kiểm soát tài chính
224油气勘探技术 – yóuqì kāntàn jìshù – Oil and gas exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí
225风险缓解 – fēngxiǎn huǎnjiě – Risk mitigation – Giảm thiểu rủi ro
226贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barrier – Rào cản thương mại
227油气储备 – yóuqì chǔbèi – Oil and gas reserves – Dự trữ dầu khí
228开采许可 – kāicǎi xǔkě – Extraction permit – Giấy phép khai thác
229环境修复 – huánjìng xiūfù – Environmental remediation – Sửa chữa môi trường
230技术创新 – jìshù chuàngxīn – Technological innovation – Đổi mới công nghệ
231法律责任 – fǎlǜ zérèn – Legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý
232油气合同 – yóuqì hétóng – Oil and gas contract – Hợp đồng dầu khí
233国际法规 – guójì fǎguī – International regulations – Quy định quốc tế
234环境法律 – huánjìng fǎlǜ – Environmental law – Luật môi trường
235油气投资 – yóuqì tóuzī – Oil and gas investment – Đầu tư dầu khí
236资源开发 – zīyuán kāifā – Resource development – Phát triển tài nguyên
237法律合规 – fǎlǜ héguī – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý
238海洋环境保护 – hǎiyáng huánjìng bǎohù – Marine environmental protection – Bảo vệ môi trường biển
239风能 – fēngnéng – Wind energy – Năng lượng gió
240气候变化 – qìhòu biànhuà – Climate change – Biến đổi khí hậu
241水资源管理 – shuǐ zīyuán guǎnlǐ – Water resource management – Quản lý tài nguyên nước
242石油输出国 – shíyóu shūchū guó – Oil-exporting country – Quốc gia xuất khẩu dầu
243供应链管理 – gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
244产能规划 – chǎnnéng guīhuà – Production capacity planning – Hoạch định năng lực sản xuất
245合同争议 – hétóng zhēngyì – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng
246国际能源组织 – guójì néngyuán zǔzhī – International Energy Organization – Tổ chức năng lượng quốc tế
247碳排放 – tàn páifàng – Carbon emissions – Phát thải carbon
248碳中和 – tàn zhōnghé – Carbon neutrality – Trung hòa carbon
249油气开采技术 – yóuqì kāicǎi jìshù – Oil and gas extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí
250清洁生产 – qīngjié shēngchǎn – Clean production – Sản xuất sạch
251投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment rate – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
252可持续能源 – kěchíxù néngyuán – Sustainable energy – Năng lượng bền vững
253海上钻井 – hǎishàng zuànjǐng – Offshore drilling – Khoan ngoài khơi
254原油开采 – yuányóu kāicǎi – Crude oil extraction – Khai thác dầu thô
255监管合规 – jiānguǎn héguī – Regulatory compliance – Tuân thủ quy định
256进口税 – jìnkǒu shuì – Import tax – Thuế nhập khẩu
257财务风险管理 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
258短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – Short-term loan – Khoản vay ngắn hạn
259长期债务 – chángqī zhàiwù – Long-term debt – Nợ dài hạn
260产业政策 – chǎnyè zhèngcè – Industrial policy – Chính sách ngành
261项目审批 – xiàngmù shěnpī – Project approval – Phê duyệt dự án
262公私合营 – gōngsī héyíng – Public-private partnership – Hợp tác công tư
263原材料供应 – yuáncáiliào gōngyìng – Raw material supply – Cung cấp nguyên liệu
264油田开发 – yóutián kāifā – Oil field development – Phát triển mỏ dầu
265石油贸易 – shíyóu màoyì – Oil trade – Thương mại dầu
266石油市场 – shíyóu shìchǎng – Oil market – Thị trường dầu
267石油储量 – shíyóu chǔliàng – Oil reserves – Trữ lượng dầu
268能源供应 – néngyuán gōngyìng – Energy supply – Cung cấp năng lượng
269法律仲裁 – fǎlǜ zhòngcái – Legal arbitration – Trọng tài pháp lý
270绿色能源 – lǜsè néngyuán – Green energy – Năng lượng xanh
271环境合规 – huánjìng héguī – Environmental compliance – Tuân thủ môi trường
272长期投资 – chángqī tóuzī – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
273期货市场 – qīhuò shìchǎng – Futures market – Thị trường hợp đồng tương lai
274供应商 – gōngyìng shāng – Supplier – Nhà cung cấp
275能源战略 – néngyuán zhànlüè – Energy strategy – Chiến lược năng lượng
276环境保护法 – huánjìng bǎohù fǎ – Environmental protection law – Luật bảo vệ môi trường
277能源价格 – néngyuán jiàgé – Energy price – Giá năng lượng
278国家能源政策 – guójiā néngyuán zhèngcè – National energy policy – Chính sách năng lượng quốc gia
279油气交易 – yóuqì jiāoyì – Oil and gas trading – Giao dịch dầu khí
280产量管理 – chǎnliàng guǎnlǐ – Production management – Quản lý sản lượng
281石油运输 – shíyóu yùnshū – Oil transportation – Vận chuyển dầu
282石油定价 – shíyóu dìngjià – Oil pricing – Định giá dầu
283生产设施 – shēngchǎn shèshī – Production facilities – Cơ sở sản xuất
284过度开采 – guòdù kāicǎi – Over-extraction – Khai thác quá mức
285资源共享 – zīyuán gòngxiǎng – Resource sharing – Chia sẻ tài nguyên
286公共资源 – gōnggòng zīyuán – Public resources – Tài nguyên công cộng
287市场监管 – shìchǎng jiānguǎn – Market regulation – Quản lý thị trường
288环境审查 – huánjìng shěnchá – Environmental review – Xem xét môi trường
289短期规划 – duǎnqī guīhuà – Short-term planning – Hoạch định ngắn hạn
290碳足迹 – tàn zújì – Carbon footprint – Dấu vết carbon
291能源转换 – néngyuán zhuǎnhuàn – Energy conversion – Chuyển đổi năng lượng
292油气出口 – yóuqì chūkǒu – Oil and gas export – Xuất khẩu dầu khí
293石油勘探 – shíyóu kāntàn – Oil exploration – Thăm dò dầu
294海洋资源 – hǎiyáng zīyuán – Marine resources – Tài nguyên biển
295国际能源市场 – guójì néngyuán shìchǎng – International energy market – Thị trường năng lượng quốc tế
296资源丰富 – zīyuán fēngfù – Resource-rich – Tài nguyên phong phú
297油气管道 – yóuqì guǎndào – Oil and gas pipeline – Đường ống dầu khí
298环境风险 – huánjìng fēngxiǎn – Environmental risk – Rủi ro môi trường
299政策支持 – zhèngcè zhīchí – Policy support – Hỗ trợ chính sách
300燃料来源 – ránliào láiyuán – Fuel source – Nguồn nhiên liệu
301油气公司 – yóuqì gōngsī – Oil and gas company – Công ty dầu khí
302开采许可证 – kāicǎi xǔkězhèng – Extraction permit – Giấy phép khai thác
303石油产业 – shíyóu chǎnyè – Oil industry – Ngành công nghiệp dầu
304产值 – chǎnzhí – Output value – Giá trị sản xuất
305风力发电 – fēnglì fādiàn – Wind power generation – Sản xuất điện gió
306燃气储备 – ránqì chǔbèi – Gas reserves – Dự trữ khí
307产量分配 – chǎnliàng fēnpèi – Production allocation – Phân bổ sản lượng
308能源价格波动 – néngyuán jiàgé bōdòng – Energy price fluctuation – Biến động giá năng lượng
309碳排放权 – tàn páifàng quán – Carbon emission rights – Quyền phát thải carbon
310环境监控 – huánjìng jiānkòng – Environmental monitoring – Giám sát môi trường
311高效利用 – gāoxiào lìyòng – Efficient utilization – Sử dụng hiệu quả
312石油进出口 – shíyóu jìnchūkǒu – Oil import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu dầu
313非法开采 – fēifǎ kāicǎi – Illegal extraction – Khai thác trái phép
314燃料效率 – ránliào xiàolǜ – Fuel efficiency – Hiệu quả nhiên liệu
315可再生能源 – kě zàishēng néngyuán – Renewable energy – Năng lượng tái tạo
316能源政策调整 – néngyuán zhèngcè tiáozhěng – Energy policy adjustment – Điều chỉnh chính sách năng lượng
317税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – Tax incentives – Ưu đãi thuế
318能源独立 – néngyuán dúlì – Energy independence – Độc lập năng lượng
319油气勘探许可证 – yóuqì kāntàn xǔkězhèng – Oil and gas exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
320国际石油价格 – guójì shíyóu jiàgé – International oil prices – Giá dầu quốc tế
321燃料成本 – ránliào chéngběn – Fuel cost – Chi phí nhiên liệu
322油气生产 – yóuqì shēngchǎn – Oil and gas production – Sản xuất dầu khí
323资源开发利用 – zīyuán kāifā lìyòng – Resource development and utilization – Phát triển và sử dụng tài nguyên
324石油补贴 – shíyóu bǔtiē – Oil subsidies – Trợ cấp dầu
325环保政策 – huánbǎo zhèngcè – Environmental policies – Chính sách bảo vệ môi trường
326碳排放交易 – tàn páifàng jiāoyì – Carbon trading – Giao dịch phát thải carbon
327海洋资源开发 – hǎiyáng zīyuán kāifā – Marine resource development – Phát triển tài nguyên biển
328资源稀缺 – zīyuán xīquē – Resource scarcity – Khan hiếm tài nguyên
329能源供应保障 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng – Energy supply security – An ninh cung cấp năng lượng
330知识产权纠纷 – zhīshì chǎnquán jiūfēn – Intellectual property disputes – Tranh chấp sở hữu trí tuệ
331能源合作 – néngyuán hézuò – Energy cooperation – Hợp tác năng lượng
332采油许可证 – cǎiyóu xǔkězhèng – Oil extraction license – Giấy phép khai thác dầu
333油气公司合规 – yóuqì gōngsī héguī – Oil and gas company compliance – Tuân thủ công ty dầu khí
334能源价格稳定 – néngyuán jiàgé wěndìng – Stable energy prices – Giá năng lượng ổn định
335可持续能源发展 – kěchíxù néngyuán fāzhǎn – Sustainable energy development – Phát triển năng lượng bền vững
336国际油价 – guójì yóujià – International oil price – Giá dầu quốc tế
337石油资源管理 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ – Oil resource management – Quản lý tài nguyên dầu
338能源改革 – néngyuán gǎigé – Energy reform – Cải cách năng lượng
339石油开发 – shíyóu kāifā – Oil development – Phát triển dầu
340石油储备库 – shíyóu chǔbèi kù – Oil storage facility – Kho dự trữ dầu
341能源需求 – néngyuán xūqiú – Energy demand – Nhu cầu năng lượng
342环境污染 – huánjìng wūrǎn – Environmental pollution – Ô nhiễm môi trường
343石油开采许可证 – shíyóu kāicǎi xǔkězhèng – Oil extraction permit – Giấy phép khai thác dầu
344风力发电项目 – fēnglì fādiàn xiàngmù – Wind power project – Dự án điện gió
345石油领域 – shíyóu lǐngyù – Oil sector – Lĩnh vực dầu khí
346油气销售 – yóuqì xiāoshòu – Oil and gas sales – Bán dầu khí
347资源共享平台 – zīyuán gòngxiǎng píngtái – Resource-sharing platform – Nền tảng chia sẻ tài nguyên
348石油贸易合同 – shíyóu màoyì hétóng – Oil trade contract – Hợp đồng thương mại dầu
349资源安全 – zīyuán ānquán – Resource security – An ninh tài nguyên
350油气供应链 – yóuqì gōngyìng liàn – Oil and gas supply chain – Chuỗi cung ứng dầu khí
351油气项目融资 – yóuqì xiàngmù róngzī – Oil and gas project financing – Tài chính dự án dầu khí
352经济适用性 – jīngjì shìyòngxìng – Economic feasibility – Tính khả thi kinh tế
353油气资源整合 – yóuqì zīyuán zhěnghé – Oil and gas resource integration – Tích hợp tài nguyên dầu khí
354能源跨境合作 – néngyuán kuàjìng hézuò – Cross-border energy cooperation – Hợp tác năng lượng xuyên biên giới
355石油市场监管 – shíyóu shìchǎng jiānguǎn – Oil market regulation – Quản lý thị trường dầu
356碳排放标准 – tàn páifàng biāozhǔn – Carbon emission standards – Tiêu chuẩn phát thải carbon
357石油勘探合同 – shíyóu kāntàn hétóng – Oil exploration contract – Hợp đồng thăm dò dầu
358能源发展计划 – néngyuán fāzhǎn jìhuà – Energy development plan – Kế hoạch phát triển năng lượng
359油气进口 – yóuqì jìnkǒu – Oil and gas import – Nhập khẩu dầu khí
360资源开发许可证 – zīyuán kāifā xǔkězhèng – Resource development license – Giấy phép phát triển tài nguyên
361油气税收政策 – yóuqì shuìshōu zhèngcè – Oil and gas tax policy – Chính sách thuế dầu khí
362国际石油公司 – guójì shíyóu gōngsī – International oil company – Công ty dầu quốc tế
363海上油气开发 – hǎishàng yóuqì kāifā – Offshore oil and gas development – Phát triển dầu khí ngoài khơi
364油气市场分析 – yóuqì shìchǎng fēnxī – Oil and gas market analysis – Phân tích thị trường dầu khí
365能源供应链 – néngyuán gōngyìng liàn – Energy supply chain – Chuỗi cung ứng năng lượng
366石油价格波动 – shíyóu jiàgé bōdòng – Oil price volatility – Biến động giá dầu
367产油国 – chǎn yóu guó – Oil-producing country – Quốc gia sản xuất dầu
368能源安全政策 – néngyuán ānquán zhèngcè – Energy security policy – Chính sách an ninh năng lượng
369油气开发协议 – yóuqì kāifā xiéyì – Oil and gas development agreement – Thỏa thuận phát triển dầu khí
370石油开采成本 – shíyóu kāicǎi chéngběn – Oil extraction cost – Chi phí khai thác dầu
371能源价格管制 – néngyuán jiàgé guǎnzhì – Energy price regulation – Quản chế giá năng lượng
372油气技术创新 – yóuqì jìshù chuàngxīn – Oil and gas technology innovation – Đổi mới công nghệ dầu khí
373燃料进口 – ránliào jìnkǒu – Fuel import – Nhập khẩu nhiên liệu
374国际能源论坛 – guójì néngyuán lùntán – International energy forum – Diễn đàn năng lượng quốc tế
375石油运输管道 – shíyóu yùnshū guǎndào – Oil transportation pipeline – Đường ống vận chuyển dầu
376能源分配 – néngyuán fēnpèi – Energy distribution – Phân phối năng lượng
377石油探测 – shíyóu tàncè – Oil detection – Phát hiện dầu
378能源存储 – néngyuán cúnchǔ – Energy storage – Lưu trữ năng lượng
379油气资源开发 – yóuqì zīyuán kāifā – Oil and gas resource development – Phát triển tài nguyên dầu khí
380能源立法 – néngyuán lìfǎ – Energy legislation – Luật năng lượng
381石油开采技术 – shíyóu kāicǎi jìshù – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu
382能源基础设施 – néngyuán jīchǔ shèshī – Energy infrastructure – Cơ sở hạ tầng năng lượng
383海洋油气资源 – hǎiyáng yóuqì zīyuán – Marine oil and gas resources – Tài nguyên dầu khí biển
384能源发展战略 – néngyuán fāzhǎn zhànlüè – Energy development strategy – Chiến lược phát triển năng lượng
385石油风险管理 – shíyóu fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil risk management – Quản lý rủi ro dầu
386碳排放市场 – tàn páifàng shìchǎng – Carbon emission market – Thị trường phát thải carbon
387油气生产许可证 – yóuqì shēngchǎn xǔkězhèng – Oil and gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
388石油输出 – shíyóu shūchū – Oil export – Xuất khẩu dầu
389能源进口 – néngyuán jìnkǒu – Energy import – Nhập khẩu năng lượng
390国际石油协议 – guójì shíyóu xiéyì – International oil agreement – Thỏa thuận dầu quốc tế
391油气开发模式 – yóuqì kāifā móshì – Oil and gas development model – Mô hình phát triển dầu khí
392油气资源探勘 – yóuqì zīyuán tànkān – Oil and gas resource exploration – Thăm dò tài nguyên dầu khí
393能源减排 – néngyuán jiǎnpái – Energy emission reduction – Giảm phát thải năng lượng
394石油税制 – shíyóu shuìzhì – Oil tax system – Hệ thống thuế dầu
395能源消费 – néngyuán xiāofèi – Energy consumption – Tiêu thụ năng lượng
396环境保护措施 – huánjìng bǎohù cuòshī – Environmental protection measures – Biện pháp bảo vệ môi trường
397石油设备 – shíyóu shèbèi – Oil equipment – Thiết bị dầu
398油气行业 – yóuqì hángyè – Oil and gas industry – Ngành công nghiệp dầu khí
399能源改革政策 – néngyuán gǎigé zhèngcè – Energy reform policy – Chính sách cải cách năng lượng
400石油开采项目 – shíyóu kāicǎi xiàngmù – Oil extraction project – Dự án khai thác dầu
401能源供应安全 – néngyuán gōngyìng ānquán – Energy supply security – An ninh cung cấp năng lượng
402油气资源保护 – yóuqì zīyuán bǎohù – Oil and gas resource protection – Bảo vệ tài nguyên dầu khí
403石油定价机制 – shíyóu dìngjià jīzhì – Oil pricing mechanism – Cơ chế định giá dầu
404能源消耗水平 – néngyuán xiāohào shuǐpíng – Energy consumption level – Mức độ tiêu thụ năng lượng
405石油产业政策 – shíyóu chǎnyè zhèngcè – Oil industry policy – Chính sách ngành dầu
406碳排放交易平台 – tàn páifàng jiāoyì píngtái – Carbon trading platform – Nền tảng giao dịch phát thải carbon
407油气价格波动 – yóuqì jiàgé bōdòng – Oil and gas price fluctuation – Biến động giá dầu khí
408燃料储备 – ránliào chǔbèi – Fuel reserve – Dự trữ nhiên liệu
409油气合同争议 – yóuqì hétóng zhēngyì – Oil and gas contract dispute – Tranh chấp hợp đồng dầu khí
410石油勘探技术 – shíyóu kāntàn jìshù – Oil exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu
411能源价格改革 – néngyuán jiàgé gǎigé – Energy price reform – Cải cách giá năng lượng
412碳排放标准化 – tàn páifàng biāozhǔnhuà – Carbon emission standardization – Chuẩn hóa phát thải carbon
413油气产业链 – yóuqì chǎnyè liàn – Oil and gas industry chain – Chuỗi ngành dầu khí
414石油资源管理法 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ fǎ – Oil resource management law – Luật quản lý tài nguyên dầu
415能源效率提升 – néngyuán xiàolǜ tíshēng – Energy efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả năng lượng
416石油技术创新 – shíyóu jìshù chuàngxīn – Oil technology innovation – Đổi mới công nghệ dầu
417油气市场准入 – yóuqì shìchǎng zhǔnrù – Oil and gas market access – Tiếp cận thị trường dầu khí
418能源供应多元化 – néngyuán gōngyìng duōyuánhuà – Energy supply diversification – Đa dạng hóa cung cấp năng lượng
419油气产品 – yóuqì chǎnpǐn – Oil and gas products – Sản phẩm dầu khí
420石油资源评估 – shíyóu zīyuán pínggū – Oil resource assessment – Đánh giá tài nguyên dầu
421石油探矿 – shíyóu tànkuàng – Oil prospecting – Tìm kiếm dầu
422能源投资环境 – néngyuán tóuzī huánjìng – Energy investment environment – Môi trường đầu tư năng lượng
423油气开发政策 – yóuqì kāifā zhèngcè – Oil and gas development policy – Chính sách phát triển dầu khí
424石油生产法 – shíyóu shēngchǎn fǎ – Oil production law – Luật sản xuất dầu
425石油提炼 – shíyóu tíliàn – Oil refining – Chế biến dầu
426石油投资 – shíyóu tóuzī – Oil investment – Đầu tư dầu
427油气资源开发利用 – yóuqì zīyuán kāifā lìyòng – Oil and gas resource development and utilization – Phát triển và sử dụng tài nguyên dầu khí
428碳排放交易市场 – tàn páifàng jiāoyì shìchǎng – Carbon trading market – Thị trường giao dịch phát thải carbon
429石油安全 – shíyóu ānquán – Oil security – An ninh dầu
430油气探勘 – yóuqì tànkān – Oil and gas exploration – Thăm dò dầu khí
431石油开采设备 – shíyóu kāicǎi shèbèi – Oil extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu
432能源投资者 – néngyuán tóuzī zhě – Energy investor – Nhà đầu tư năng lượng
433石油收入 – shíyóu shōurù – Oil revenue – Doanh thu từ dầu
434油气开采协议 – yóuqì kāicǎi xiéyì – Oil and gas extraction agreement – Thỏa thuận khai thác dầu khí
435能源协定 – néngyuán xiédìng – Energy agreement – Hiệp định năng lượng
436石油资源审查 – shíyóu zīyuán shěnchá – Oil resource audit – Kiểm toán tài nguyên dầu
437燃料进口税 – ránliào jìnkǒu shuì – Fuel import tax – Thuế nhập khẩu nhiên liệu
438石油生产监管 – shíyóu shēngchǎn jiānguǎn – Oil production supervision – Giám sát sản xuất dầu
439油气市场监管 – yóuqì shìchǎng jiānguǎn – Oil and gas market supervision – Giám sát thị trường dầu khí
440石油合作 – shíyóu hézuò – Oil cooperation – Hợp tác dầu
441石油产量 – shíyóu chǎnliàng – Oil production – Sản lượng dầu
442能源贸易 – néngyuán màoyì – Energy trade – Thương mại năng lượng
443石油合同条款 – shíyóu hétóng tiáokuǎn – Oil contract terms – Điều khoản hợp đồng dầu
444石油税 – shíyóu shuì – Oil tax – Thuế dầu
445石油政策 – shíyóu zhèngcè – Oil policy – Chính sách dầu
446油气储量 – yóuqì chǔliàng – Oil and gas reserves – Trữ lượng dầu khí
447能源合作协议 – néngyuán hézuò xiéyì – Energy cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác năng lượng
448石油产品税 – shíyóu chǎnpǐn shuì – Oil product tax – Thuế sản phẩm dầu
449能源环境政策 – néngyuán huánjìng zhèngcè – Energy and environmental policy – Chính sách năng lượng và môi trường
450石油勘探许可证 – shíyóu kāntàn xǔkězhèng – Oil exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu
451油气合作 – yóuqì hézuò – Oil and gas cooperation – Hợp tác dầu khí
452石油生产许可证 – shíyóu shēngchǎn xǔkězhèng – Oil production license – Giấy phép sản xuất dầu
453碳捕捉技术 – tàn bǔzhuō jìshù – Carbon capture technology – Công nghệ thu giữ carbon
454石油开采权 – shíyóu kāicǎi quán – Oil extraction rights – Quyền khai thác dầu
455油气开采许可证 – yóuqì kāicǎi xǔkězhèng – Oil and gas extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí
456能源监管 – néngyuán jiānguǎn – Energy regulation – Quản lý năng lượng
457石油资源开发 – shíyóu zīyuán kāifā – Oil resource development – Phát triển tài nguyên dầu
458油气资源管理法 – yóuqì zīyuán guǎnlǐ fǎ – Oil and gas resource management law – Luật quản lý tài nguyên dầu khí
459石油开采合约 – shíyóu kāicǎi héyuē – Oil extraction contract – Hợp đồng khai thác dầu
460油气探勘合同 – yóuqì tànkān hétóng – Oil and gas exploration contract – Hợp đồng thăm dò dầu khí
461石油行业法律 – shíyóu hángyè fǎlǜ – Oil industry law – Luật ngành dầu khí
462能源价格预测 – néngyuán jiàgé yùcè – Energy price forecast – Dự báo giá năng lượng
463石油资源保护法 – shíyóu zīyuán bǎohù fǎ – Oil resource protection law – Luật bảo vệ tài nguyên dầu
464石油生产成本 – shíyóu shēngchǎn chéngběn – Oil production cost – Chi phí sản xuất dầu
465石油环保法 – shíyóu huánbǎo fǎ – Oil environmental protection law – Luật bảo vệ môi trường dầu
466油气运输管道 – yóuqì yùnshū guǎndào – Oil and gas transportation pipeline – Đường ống vận chuyển dầu khí
467石油生产设施 – shíyóu shēngchǎn shèshī – Oil production facility – Cơ sở sản xuất dầu
468油气产量 – yóuqì chǎnliàng – Oil and gas output – Sản lượng dầu khí
469石油权利 – shíyóu quánlì – Oil rights – Quyền lợi dầu
470油气储备政策 – yóuqì chǔbèi zhèngcè – Oil and gas reserve policy – Chính sách dự trữ dầu khí
471石油污染 – shíyóu wūrǎn – Oil pollution – Ô nhiễm dầu
472油气开采许可证书 – yóuqì kāicǎi xǔkězhèngshū – Oil and gas extraction permit – Giấy phép khai thác dầu khí
473石油交易所 – shíyóu jiāoyì suǒ – Oil exchange – Sàn giao dịch dầu
474能源审计 – néngyuán shěnjì – Energy audit – Kiểm toán năng lượng
475油气价格 – yóuqì jiàgé – Oil and gas price – Giá dầu khí
476石油产品进口 – shíyóu chǎnpǐn jìnkǒu – Oil product import – Nhập khẩu sản phẩm dầu
477油气资源征收 – yóuqì zīyuán zhēngshōu – Oil and gas resource levy – Thuế tài nguyên dầu khí
478石油行业税收 – shíyóu hángyè shuìshōu – Oil industry taxation – Thuế ngành dầu
479油气公司管理 – yóuqì gōngsī guǎnlǐ – Oil and gas company management – Quản lý công ty dầu khí
480石油开发计划 – shíyóu kāifā jìhuà – Oil development plan – Kế hoạch phát triển dầu
481能源立法机构 – néngyuán lìfǎ jīgòu – Energy legislative body – Cơ quan lập pháp năng lượng
482油气市场预测 – yóuqì shìchǎng yùcè – Oil and gas market forecast – Dự báo thị trường dầu khí
483石油合同条款争议 – shíyóu hétóng tiáokuǎn zhēngyì – Oil contract term disputes – Tranh chấp điều khoản hợp đồng dầu
484石油产量目标 – shíyóu chǎnliàng mùbiāo – Oil production target – Mục tiêu sản lượng dầu
485油气勘探协议 – yóuqì kāntàn xiéyì – Oil exploration agreement – Thỏa thuận thăm dò dầu khí
486石油行业发展 – shíyóu hángyè fāzhǎn – Oil industry development – Phát triển ngành dầu
487能源政策监管 – néngyuán zhèngcè jiānguǎn – Energy policy supervision – Giám sát chính sách năng lượng
488石油行业投资 – shíyóu hángyè tóuzī – Oil industry investment – Đầu tư ngành dầu
489油气管道运输 – yóuqì guǎndào yùnshū – Oil and gas pipeline transportation – Vận chuyển đường ống dầu khí
490石油资源配置 – shíyóu zīyuán pèizhì – Oil resource allocation – Phân bổ tài nguyên dầu
491石油安全保障 – shíyóu ānquán bǎozhàng – Oil security guarantee – Đảm bảo an ninh dầu
492油气合资企业 – yóuqì hézī qǐyè – Oil and gas joint venture – Doanh nghiệp liên doanh dầu khí
493石油税务 – shíyóu shuìwù – Oil taxation – Thuế dầu
494油气资源分配 – yóuqì zīyuán fēnpèi – Oil and gas resource distribution – Phân phối tài nguyên dầu khí
495石油市场波动 – shíyóu shìchǎng bōdòng – Oil market fluctuation – Biến động thị trường dầu
496能源政策支持 – néngyuán zhèngcè zhīchí – Energy policy support – Hỗ trợ chính sách năng lượng
497石油生产设施管理 – shíyóu shēngchǎn shèshī guǎnlǐ – Oil production facility management – Quản lý cơ sở sản xuất dầu
498油气开采环境 – yóuqì kāicǎi huánjìng – Oil and gas extraction environment – Môi trường khai thác dầu khí
499能源危机 – néngyuán wéijī – Energy crisis – Khủng hoảng năng lượng
500油气管道建设 – yóuqì guǎndào jiànshè – Oil and gas pipeline construction – Xây dựng đường ống dầu khí
501石油风险 – shíyóu fēngxiǎn – Oil risk – Rủi ro dầu
502油气资源保护法案 – yóuqì zīyuán bǎohù fǎ’àn – Oil and gas resource protection bill – Dự thảo luật bảo vệ tài nguyên dầu khí
503石油行业标准 – shíyóu hángyè biāozhǔn – Oil industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu
504石油开采技术标准 – shíyóu kāicǎi jìshù biāozhǔn – Oil extraction technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác dầu
505油气行业协会 – yóuqì hángyè xiéhuì – Oil and gas industry association – Hiệp hội ngành dầu khí
506石油储备政策 – shíyóu chǔbèi zhèngcè – Oil reserve policy – Chính sách dự trữ dầu
507能源转型 – néngyuán zhuǎnxíng – Energy transition – Chuyển đổi năng lượng
508石油资源评估报告 – shíyóu zīyuán pínggū bàogào – Oil resource evaluation report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu
509油气法律争议 – yóuqì fǎlǜ zhēngyì – Oil and gas legal dispute – Tranh chấp pháp lý dầu khí
510石油租赁合同 – shíyóu zūlìn hétóng – Oil lease contract – Hợp đồng thuê dầu
511油气贸易协议 – yóuqì màoyì xiéyì – Oil and gas trade agreement – Thỏa thuận thương mại dầu khí
512石油运输网络 – shíyóu yùnshū wǎngluò – Oil transportation network – Mạng lưới vận chuyển dầu
513油气开发计划书 – yóuqì kāifā jìhuàshū – Oil and gas development plan document – Tài liệu kế hoạch phát triển dầu khí
514石油交易平台 – shíyóu jiāoyì píngtái – Oil trading platform – Nền tảng giao dịch dầu
515油气资源评估 – yóuqì zīyuán pínggū – Oil and gas resource evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu khí
516石油市场监管机构 – shíyóu shìchǎng jiānguǎn jīgòu – Oil market regulatory agency – Cơ quan quản lý thị trường dầu
517石油开采许可证申请 – shíyóu kāicǎi xǔkězhèng shēnqǐng – Oil extraction permit application – Đơn xin giấy phép khai thác dầu
518能源政策改革 – néngyuán zhèngcè gǎigé – Energy policy reform – Cải cách chính sách năng lượng
519油气价格监管 – yóuqì jiàgé jiānguǎn – Oil and gas price regulation – Quản lý giá dầu khí
520石油资源保护措施 – shíyóu zīyuán bǎohù cuòshī – Oil resource protection measures – Biện pháp bảo vệ tài nguyên dầu
521油气产量监测 – yóuqì chǎnliàng jiāncè – Oil and gas production monitoring – Giám sát sản lượng dầu khí
522石油公司运营 – shíyóu gōngsī yùnyíng – Oil company operations – Hoạt động của công ty dầu
523石油资源开发条例 – shíyóu zīyuán kāifā tiáolì – Oil resource development regulation – Quy định phát triển tài nguyên dầu
524能源政策执行 – néngyuán zhèngcè zhíxíng – Energy policy implementation – Thực thi chính sách năng lượng
525石油设备认证 – shíyóu shèbèi rènzhèng – Oil equipment certification – Chứng nhận thiết bị dầu
526油气资源开采 – yóuqì zīyuán kāicǎi – Oil and gas resource extraction – Khai thác tài nguyên dầu khí
527石油行业法律责任 – shíyóu hángyè fǎlǜ zérèn – Legal responsibility in the oil industry – Trách nhiệm pháp lý trong ngành dầu khí
528能源政策协调 – néngyuán zhèngcè xiétiáo – Energy policy coordination – Điều phối chính sách năng lượng
529石油公司合规 – shíyóu gōngsī héguī – Oil company compliance – Tuân thủ của công ty dầu khí
530油气行业法规 – yóuqì hángyè fǎguī – Oil and gas industry regulations – Quy định ngành dầu khí
531石油资源稀缺 – shíyóu zīyuán xīquē – Oil resource scarcity – Sự khan hiếm tài nguyên dầu
532油气勘探许可证 – yóuqì kāntàn xǔkězhèng – Oil exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu khí
533石油资源利用率 – shíyóu zīyuán lìyòng lǜ – Oil resource utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên dầu
534油气开发法规 – yóuqì kāifā fǎguī – Oil and gas development laws – Luật phát triển dầu khí
535石油生产许可 – shíyóu shēngchǎn xǔkě – Oil production license – Giấy phép sản xuất dầu
536油气市场化 – yóuqì shìchǎng huà – Oil and gas marketization – Thị trường hóa dầu khí
537石油储备管理 – shíyóu chǔbèi guǎnlǐ – Oil reserve management – Quản lý dự trữ dầu
538石油生产协议 – shíyóu shēngchǎn xiéyì – Oil production agreement – Thỏa thuận sản xuất dầu
539油气资源争议 – yóuqì zīyuán zhēngyì – Oil and gas resource dispute – Tranh chấp tài nguyên dầu khí
540石油开采安全 – shíyóu kāicǎi ānquán – Oil extraction safety – An toàn khai thác dầu
541油气公司治理 – yóuqì gōngsī zhìlǐ – Oil and gas company governance – Quản trị công ty dầu khí
542石油储备体系 – shíyóu chǔbèi tǐxì – Oil reserve system – Hệ thống dự trữ dầu
543能源法案 – néngyuán fǎ’àn – Energy bill – Dự thảo luật năng lượng
544油气资源法 – yóuqì zīyuán fǎ – Oil and gas resource law – Luật tài nguyên dầu khí
545石油行业竞争 – shíyóu hángyè jìngzhēng – Oil industry competition – Cạnh tranh ngành dầu khí
546油气贸易壁垒 – yóuqì màoyì bìlěi – Oil and gas trade barriers – Rào cản thương mại dầu khí
547石油行业税制 – shíyóu hángyè shuìzhì – Oil industry tax system – Hệ thống thuế ngành dầu khí
548油气资源开发管理 – yóuqì zīyuán kāifā guǎnlǐ – Oil and gas resource development management – Quản lý phát triển tài nguyên dầu khí
549石油开采环境影响评估 – shíyóu kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Oil extraction environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường khai thác dầu
550油气公司监管 – yóuqì gōngsī jiānguǎn – Oil and gas company regulation – Quy định công ty dầu khí
551石油价格波动 – shíyóu jiàgé bōdòng – Oil price fluctuation – Biến động giá dầu
552油气资源利用 – yóuqì zīyuán lìyòng – Oil and gas resource utilization – Sử dụng tài nguyên dầu khí
553石油产业政策 – shíyóu chǎnyè zhèngcè – Oil industry policy – Chính sách ngành dầu khí
554石油生产法规 – shíyóu shēngchǎn fǎguī – Oil production regulation – Quy định sản xuất dầu
555油气开采许可程序 – yóuqì kāicǎi xǔkě chéngxù – Oil extraction permit process – Quy trình cấp giấy phép khai thác dầu
556石油环境保护 – shíyóu huánjìng bǎohù – Oil environmental protection – Bảo vệ môi trường dầu
557油气资源复苏 – yóuqì zīyuán fùsū – Oil and gas resource recovery – Khôi phục tài nguyên dầu khí
558石油贸易协议 – shíyóu màoyì xiéyì – Oil trade agreement – Thỏa thuận thương mại dầu
559油气资源保护区 – yóuqì zīyuán bǎohùqū – Oil and gas resource protection zone – Khu bảo vệ tài nguyên dầu khí
560石油行业可持续发展 – shíyóu hángyè kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development of the oil industry – Phát triển bền vững ngành dầu khí
561油气开采技术 – yóuqì kāicǎi jìshù – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí
562石油资源勘探 – shíyóu zīyuán kāntàn – Oil resource exploration – Thăm dò tài nguyên dầu
563石油公司责任 – shíyóu gōngsī zérèn – Oil company responsibility – Trách nhiệm công ty dầu khí
564油气生产许可证 – yóuqì shēngchǎn xǔkězhèng – Oil production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
565石油行业监管 – shíyóu hángyè jiānguǎn – Oil industry supervision – Giám sát ngành dầu khí
566能源立法 – néngyuán lìfǎ – Energy legislation – Lập pháp về năng lượng
567石油产业改革 – shíyóu chǎnyè gǎigé – Oil industry reform – Cải cách ngành dầu khí
568油气开采税 – yóuqì kāicǎi shuì – Oil extraction tax – Thuế khai thác dầu khí
569石油出口限制 – shíyóu chūkǒu xiànzhì – Oil export restrictions – Hạn chế xuất khẩu dầu
570油气资源开发法 – yóuqì zīyuán kāifā fǎ – Oil and gas resource development law – Luật phát triển tài nguyên dầu khí
571石油供应链 – shíyóu gōngyìng liàn – Oil supply chain – Chuỗi cung ứng dầu
572油气行业标准化 – yóuqì hángyè biāozhǔnhuà – Standardization of oil and gas industry – Tiêu chuẩn hóa ngành dầu khí
573石油供应协议 – shíyóu gōngyìng xiéyì – Oil supply agreement – Thỏa thuận cung cấp dầu
574油气产业政策 – yóuqì chǎnyè zhèngcè – Oil and gas industry policy – Chính sách ngành dầu khí
575石油储备法 – shíyóu chǔbèi fǎ – Oil reserve law – Luật dự trữ dầu
576油气产业法律 – yóuqì chǎnyè fǎlǜ – Oil and gas industry law – Luật ngành dầu khí
577石油管道法规 – shíyóu guǎndào fǎguī – Oil pipeline regulations – Quy định đường ống dầu
578油气资源开发战略 – yóuqì zīyuán kāifā zhànlüè – Oil and gas resource development strategy – Chiến lược phát triển tài nguyên dầu khí
579石油公司合规管理 – shíyóu gōngsī héguī guǎnlǐ – Oil company compliance management – Quản lý tuân thủ của công ty dầu khí
580油气市场开放 – yóuqì shìchǎng kāifàng – Oil and gas market liberalization – Tự do hóa thị trường dầu khí
581石油生产合同 – shíyóu shēngchǎn hétóng – Oil production contract – Hợp đồng sản xuất dầu
582油气开采安全标准 – yóuqì kāicǎi ānquán biāozhǔn – Oil extraction safety standards – Tiêu chuẩn an toàn khai thác dầu khí
583石油污染治理 – shíyóu wūrǎn zhìlǐ – Oil pollution control – Kiểm soát ô nhiễm dầu
584油气资源税 – yóuqì zīyuán shuì – Oil and gas resource tax – Thuế tài nguyên dầu khí
585石油税收政策 – shíyóu shuìshōu zhèngcè – Oil taxation policy – Chính sách thuế dầu
586油气产业发展 – yóuqì chǎnyè fāzhǎn – Oil and gas industry development – Phát triển ngành dầu khí
587石油资源回收 – shíyóu zīyuán huíshōu – Oil resource recovery – Tái thu hồi tài nguyên dầu
588油气企业合并 – yóuqì qǐyè hébìng – Oil and gas company merger – Sáp nhập công ty dầu khí
589石油市场竞争力 – shíyóu shìchǎng jìngzhēnglì – Oil market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường dầu
590油气资源开发能力 – yóuqì zīyuán kāifā nénglì – Oil and gas resource development capacity – Năng lực phát triển tài nguyên dầu khí
591石油产业结构 – shíyóu chǎnyè jiégòu – Oil industry structure – Cấu trúc ngành dầu khí
592油气勘探区 – yóuqì kāntàn qū – Oil exploration area – Khu vực thăm dò dầu khí
593石油进口政策 – shíyóu jìnkǒu zhèngcè – Oil import policy – Chính sách nhập khẩu dầu
594油气资源监控 – yóuqì zīyuán jiānkòng – Oil and gas resource monitoring – Giám sát tài nguyên dầu khí
595石油行业监管机构 – shíyóu hángyè jiānguǎn jīgòu – Oil industry regulatory body – Cơ quan quản lý ngành dầu khí
596油气市场监管机制 – yóuqì shìchǎng jiānguǎn jīzhì – Oil and gas market regulatory mechanism – Cơ chế quản lý thị trường dầu khí
597石油合作开发 – shíyóu hézuò kāifā – Oil joint development – Phát triển hợp tác dầu khí
598油气产业链条 – yóuqì chǎnyè liàntiáo – Oil and gas industry chain – Chuỗi ngành dầu khí
599石油资源损失 – shíyóu zīyuán sǔnshī – Oil resource loss – Mất mát tài nguyên dầu
600油气风险管理 – yóuqì fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil and gas risk management – Quản lý rủi ro dầu khí
601石油公司合规性 – shíyóu gōngsī héguīxìng – Oil company compliance – Sự tuân thủ của công ty dầu khí
602油气开采技术要求 – yóuqì kāicǎi jìshù yāoqiú – Oil extraction technology requirements – Yêu cầu công nghệ khai thác dầu
603石油产业竞争力分析 – shíyóu chǎnyè jìngzhēnglì fēnxī – Oil industry competitiveness analysis – Phân tích sức cạnh tranh ngành dầu khí
604油气资源定价 – yóuqì zīyuán dìngjià – Oil and gas resource pricing – Định giá tài nguyên dầu khí
605石油行业环保法规 – shíyóu hángyè huánbǎo fǎguī – Oil industry environmental regulations – Quy định bảo vệ môi trường ngành dầu khí
606油气生产能力 – yóuqì shēngchǎn nénglì – Oil production capacity – Năng lực sản xuất dầu khí
607石油勘探法规 – shíyóu kāntàn fǎguī – Oil exploration regulations – Quy định thăm dò dầu
608油气开采成本 – yóuqì kāicǎi chéngběn – Oil extraction cost – Chi phí khai thác dầu khí
609石油市场风险 – shíyóu shìchǎng fēngxiǎn – Oil market risk – Rủi ro thị trường dầu
610油气市场动向 – yóuqì shìchǎng dòngxiàng – Oil and gas market trend – Xu hướng thị trường dầu khí
611石油资源保护 – shíyóu zīyuán bǎohù – Oil resource protection – Bảo vệ tài nguyên dầu
612油气产业投资 – yóuqì chǎnyè tóuzī – Oil and gas industry investment – Đầu tư ngành dầu khí
613石油生产安全 – shíyóu shēngchǎn ānquán – Oil production safety – An toàn sản xuất dầu
614油气公司治理结构 – yóuqì gōngsī zhìlǐ jiégòu – Oil company governance structure – Cấu trúc quản trị công ty dầu khí
615石油生产项目 – shíyóu shēngchǎn xiàngmù – Oil production project – Dự án sản xuất dầu
616油气产业发展战略 – yóuqì chǎnyè fāzhǎn zhànlüè – Oil and gas industry development strategy – Chiến lược phát triển ngành dầu khí
617石油资源市场 – shíyóu zīyuán shìchǎng – Oil resource market – Thị trường tài nguyên dầu
618油气资源管理政策 – yóuqì zīyuán guǎnlǐ zhèngcè – Oil and gas resource management policy – Chính sách quản lý tài nguyên dầu khí
619石油产业协会 – shíyóu chǎnyè xiéhuì – Oil industry association – Hiệp hội ngành dầu khí
620油气开采领域 – yóuqì kāicǎi lǐngyù – Oil extraction field – Lĩnh vực khai thác dầu khí
621石油行业合规 – shíyóu hángyè héguī – Oil industry compliance – Tuân thủ ngành dầu khí
622油气行业投融资 – yóuqì hángyè tóuróngzī – Oil and gas industry investment and financing – Đầu tư và tài chính ngành dầu khí
623石油资源评估报告 – shíyóu zīyuán pínggū bàogào – Oil resource assessment report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu
624油气勘探技术 – yóuqì kāntàn jìshù – Oil exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí
625石油产品标准 – shíyóu chǎnpǐn biāozhǔn – Oil product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm dầu
626油气生产设施 – yóuqì shēngchǎn shèshī – Oil production facilities – Cơ sở sản xuất dầu khí
627石油资源许可 – shíyóu zīyuán xǔkě – Oil resource permit – Giấy phép tài nguyên dầu
628油气市场管理 – yóuqì shìchǎng guǎnlǐ – Oil and gas market management – Quản lý thị trường dầu khí
629石油资源法规 – shíyóu zīyuán fǎguī – Oil resource regulations – Quy định tài nguyên dầu khí
630油气领域投资 – yóuqì lǐngyù tóuzī – Oil and gas sector investment – Đầu tư lĩnh vực dầu khí
631石油进口规定 – shíyóu jìnkǒu guīdìng – Oil import regulations – Quy định nhập khẩu dầu
632油气资源开发项目 – yóuqì zīyuán kāifā xiàngmù – Oil and gas resource development project – Dự án phát triển tài nguyên dầu khí
633石油市场调整 – shíyóu shìchǎng tiáozhěng – Oil market adjustment – Điều chỉnh thị trường dầu
634油气资源储备 – yóuqì zīyuán chǔbèi – Oil and gas resource reserves – Dự trữ tài nguyên dầu khí
635石油行业创新 – shíyóu hángyè chuàngxīn – Oil industry innovation – Đổi mới ngành dầu khí
636石油公司审计 – shíyóu gōngsī shěnjì – Oil company audit – Kiểm toán công ty dầu khí
637油气生产许可证管理 – yóuqì shēngchǎn xǔkězhèng guǎnlǐ – Oil production license management – Quản lý giấy phép sản xuất dầu khí
638石油投资协议 – shíyóu tóuzī xiéyì – Oil investment agreement – Thỏa thuận đầu tư dầu khí
639油气资源开采计划 – yóuqì zīyuán kāicǎi jìhuà – Oil and gas resource extraction plan – Kế hoạch khai thác tài nguyên dầu khí
640石油市场份额 – shíyóu shìchǎng fèn’é – Oil market share – Thị phần thị trường dầu
641油气行业并购 – yóuqì hángyè bìnggòu – Oil and gas industry mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại ngành dầu khí
642石油价格管控 – shíyóu jiàgé guǎnkòng – Oil price regulation – Kiểm soát giá dầu
643油气开发资金 – yóuqì kāifā zījīn – Oil development funds – Quỹ phát triển dầu khí
644石油勘探许可 – shíyóu kāntàn xǔkě – Oil exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu
645油气行业法治 – yóuqì hángyè fǎzhì – Rule of law in the oil and gas industry – Pháp quyền trong ngành dầu khí
646石油国际合作 – shíyóu guójì hézuò – International oil cooperation – Hợp tác dầu khí quốc tế
647油气资源勘探合作 – yóuqì zīyuán kāntàn hézuò – Oil resource exploration cooperation – Hợp tác thăm dò tài nguyên dầu khí
648油气供应协议 – yóuqì gōngyìng xiéyì – Oil supply agreement – Thỏa thuận cung cấp dầu khí
649石油行业竞争政策 – shíyóu hángyè jìngzhēng zhèngcè – Oil industry competition policy – Chính sách cạnh tranh ngành dầu khí
650油气生产许可审批 – yóuqì shēngchǎn xǔkě shěnpī – Oil production license approval – Phê duyệt giấy phép sản xuất dầu khí
651石油资源提取 – shíyóu zīyuán tíqǔ – Oil resource extraction – Khai thác tài nguyên dầu
652油气资源减排 – yóuqì zīyuán jiǎnpái – Oil and gas resource emission reduction – Giảm phát thải tài nguyên dầu khí
653石油资源保障 – shíyóu zīyuán bǎozhàng – Oil resource security – An ninh tài nguyên dầu
654油气勘探技术创新 – yóuqì kāntàn jìshù chuàngxīn – Oil exploration technology innovation – Đổi mới công nghệ thăm dò dầu khí
655石油开采环境风险 – shíyóu kāicǎi huánjìng fēngxiǎn – Oil extraction environmental risks – Rủi ro môi trường khai thác dầu
656油气公司法务 – yóuqì gōngsī fǎwù – Oil company legal affairs – Công tác pháp lý công ty dầu khí
657石油行业绿色发展 – shíyóu hángyè lǜsè fāzhǎn – Green development of the oil industry – Phát triển xanh ngành dầu khí
658油气管道建设 – yóuqì guǎndào jiànshè – Oil pipeline construction – Xây dựng đường ống dầu khí
659石油资源联合开发 – shíyóu zīyuán liánhé kāifā – Joint development of oil resources – Phát triển chung tài nguyên dầu
660石油合约 – shíyóu héyuē – Oil contract – Hợp đồng dầu
661油气企业合资 – yóuqì qǐyè hézī – Oil and gas company joint venture – Liên doanh công ty dầu khí
662石油资源管控 – shíyóu zīyuán guǎnkòng – Oil resource control – Kiểm soát tài nguyên dầu
663油气开采法规 – yóuqì kāicǎi fǎguī – Oil extraction regulations – Quy định khai thác dầu khí
664石油勘探许可证 – shíyóu kāntàn xǔkězhèng – Oil exploration license – Giấy phép thăm dò dầu
665油气产业转型 – yóuqì chǎnyè zhuǎnxíng – Oil and gas industry transformation – Chuyển đổi ngành dầu khí
666石油生产体系 – shíyóu shēngchǎn tǐxì – Oil production system – Hệ thống sản xuất dầu
667油气贸易政策 – yóuqì màoyì zhèngcè – Oil and gas trade policy – Chính sách thương mại dầu khí
668石油行业投资基金 – shíyóu hángyè tóuzī jījīn – Oil industry investment fund – Quỹ đầu tư ngành dầu khí
669油气资源税收 – yóuqì zīyuán shuìshōu – Oil and gas resource tax revenue – Thuế tài nguyên dầu khí
670石油储存设施 – shíyóu chǔcún shèshī – Oil storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu
671油气合作开发协议 – yóuqì hézuò kāifā xiéyì – Oil cooperation development agreement – Thỏa thuận hợp tác phát triển dầu khí
672石油开采技术要求 – shíyóu kāicǎi jìshù yāoqiú – Oil extraction technology requirements – Yêu cầu công nghệ khai thác dầu
673油气产业法律环境 – yóuqì chǎnyè fǎlǜ huánjìng – Legal environment of the oil and gas industry – Môi trường pháp lý ngành dầu khí
674石油市场改革 – shíyóu shìchǎng gǎigé – Oil market reform – Cải cách thị trường dầu
675油气资源占有权 – yóuqì zīyuán zhànyǒu quán – Oil and gas resource ownership – Quyền sở hữu tài nguyên dầu khí
676油气生产成本 – yóuqì shēngchǎn chéngběn – Oil production cost – Chi phí sản xuất dầu khí
677石油产业法定要求 – shíyóu chǎnyè fǎdìng yāoqiú – Legal requirements of the oil industry – Yêu cầu pháp lý ngành dầu khí
678油气资源开发模式 – yóuqì zīyuán kāifā móshì – Oil and gas resource development model – Mô hình phát triển tài nguyên dầu khí
679石油公司合规审查 – shíyóu gōngsī héguī shěnchá – Oil company compliance review – Kiểm tra tuân thủ công ty dầu khí
680油气生产设施监管 – yóuqì shēngchǎn shèshī jiānguǎn – Oil production facility supervision – Giám sát cơ sở sản xuất dầu khí
681石油行业环保政策 – shíyóu hángyè huánbǎo zhèngcè – Oil industry environmental policy – Chính sách bảo vệ môi trường ngành dầu khí
682油气资源保护法 – yóuqì zīyuán bǎohù fǎ – Oil and gas resource protection law – Luật bảo vệ tài nguyên dầu khí
683石油能源战略 – shíyóu néngyuán zhànlüè – Oil energy strategy – Chiến lược năng lượng dầu khí
684石油资源审查 – shíyóu zīyuán shěnchá – Oil resource review – Xem xét tài nguyên dầu
685油气生产许可证发放 – yóuqì shēngchǎn xǔkězhèng fāfàng – Oil production license issuance – Cấp giấy phép sản xuất dầu khí
686石油资源管理系统 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ xìtǒng – Oil resource management system – Hệ thống quản lý tài nguyên dầu khí
687石油安全生产 – shíyóu ānquán shēngchǎn – Oil safety production – Sản xuất dầu an toàn
688油气开采许可证 – yóuqì kāicǎi xǔkězhèng – Oil extraction permit – Giấy phép khai thác dầu khí
689石油产量 – shíyóu chǎnliàng – Oil output – Sản lượng dầu
690油气开发合作 – yóuqì kāifā hézuò – Oil and gas development cooperation – Hợp tác phát triển dầu khí
691油气资源开采费用 – yóuqì zīyuán kāicǎi fèiyòng – Oil and gas resource extraction costs – Chi phí khai thác tài nguyên dầu khí
692石油环保政策 – shíyóu huánbǎo zhèngcè – Oil environmental protection policy – Chính sách bảo vệ môi trường dầu khí
693油气税收政策 – yóuqì shuìshōu zhèngcè – Oil and gas taxation policy – Chính sách thuế dầu khí
694石油资源开发法律 – shíyóu zīyuán kāifā fǎlǜ – Oil resource development law – Luật phát triển tài nguyên dầu khí
695油气生产许可证制度 – yóuqì shēngchǎn xǔkězhèng zhìdù – Oil production license system – Hệ thống giấy phép sản xuất dầu khí
696石油公司监管 – shíyóu gōngsī jiānguǎn – Oil company supervision – Giám sát công ty dầu khí
697石油开发技术标准 – shíyóu kāifā jìshù biāozhǔn – Oil development technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ phát triển dầu khí
698油气领域法规 – yóuqì lǐngyù fǎguī – Oil and gas sector regulations – Quy định lĩnh vực dầu khí
699石油产业优化 – shíyóu chǎnyè yōuhuà – Oil industry optimization – Tối ưu hóa ngành dầu khí
700油气资源开发合作协议 – yóuqì zīyuán kāifā hézuò xiéyì – Oil and gas resource development cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác phát triển tài nguyên dầu khí
701石油生产运营 – shíyóu shēngchǎn yùnyíng – Oil production operation – Vận hành sản xuất dầu
702油气开发项目审批 – yóuqì kāifā xiàngmù shěnpī – Oil development project approval – Phê duyệt dự án phát triển dầu khí
703石油安全生产监管 – shíyóu ānquán shēngchǎn jiānguǎn – Oil safety production supervision – Giám sát sản xuất dầu an toàn
704油气资源保障政策 – yóuqì zīyuán bǎozhàng zhèngcè – Oil and gas resource security policy – Chính sách bảo vệ tài nguyên dầu khí
705石油行业信息披露 – shíyóu hángyè xìnxī pīlù – Oil industry information disclosure – Công bố thông tin ngành dầu khí
706油气资源开发投资 – yóuqì zīyuán kāifā tóuzī – Oil and gas resource development investment – Đầu tư phát triển tài nguyên dầu khí
707石油生产税收 – shíyóu shēngchǎn shuìshōu – Oil production tax – Thuế sản xuất dầu
708油气勘探投资 – yóuqì kāntàn tóuzī – Oil exploration investment – Đầu tư thăm dò dầu khí
709石油开采成本控制 – shíyóu kāicǎi chéngběn kòngzhì – Oil extraction cost control – Kiểm soát chi phí khai thác dầu
710油气资源保护计划 – yóuqì zīyuán bǎohù jìhuà – Oil and gas resource protection plan – Kế hoạch bảo vệ tài nguyên dầu khí
711石油产业管理 – shíyóu chǎnyè guǎnlǐ – Oil industry management – Quản lý ngành dầu khí
712油气项目审批 – yóuqì xiàngmù shěnpī – Oil project approval – Phê duyệt dự án dầu khí
713石油政策法律 – shíyóu zhèngcè fǎlǜ – Oil policy law – Luật chính sách dầu khí
714油气生产许可审查 – yóuqì shēngchǎn xǔkě shěnchá – Oil production license review – Xem xét giấy phép sản xuất dầu khí
715石油市场监督 – shíyóu shìchǎng jiāndū – Oil market supervision – Giám sát thị trường dầu
716油气勘探项目 – yóuqì kāntàn xiàngmù – Oil exploration project – Dự án thăm dò dầu khí
717石油投资风险 – shíyóu tóuzī fēngxiǎn – Oil investment risk – Rủi ro đầu tư dầu khí
718油气行业环境评估 – yóuqì hángyè huánjìng pínggū – Oil industry environmental assessment – Đánh giá môi trường ngành dầu khí
719石油资源补充 – shíyóu zīyuán bǔchōng – Oil resource replenishment – Bổ sung tài nguyên dầu khí
720油气生产技术创新 – yóuqì shēngchǎn jìshù chuàngxīn – Oil production technology innovation – Đổi mới công nghệ sản xuất dầu khí
721石油国际市场 – shíyóu guójì shìchǎng – International oil market – Thị trường dầu khí quốc tế
722油气资源保护法案 – yóuqì zīyuán bǎohù fǎ’àn – Oil and gas resource protection bill – Dự thảo bảo vệ tài nguyên dầu khí
723石油生产设施建设 – shíyóu shēngchǎn shèshī jiànshè – Oil production facility construction – Xây dựng cơ sở sản xuất dầu khí
724油气产业税务政策 – yóuqì chǎnyè shuìwù zhèngcè – Oil industry tax policy – Chính sách thuế ngành dầu khí
725石油市场开发 – shíyóu shìchǎng kāifā – Oil market development – Phát triển thị trường dầu
726油气行业安全标准 – yóuqì hángyè ānquán biāozhǔn – Oil and gas industry safety standards – Tiêu chuẩn an toàn ngành dầu khí
727石油资源开发合同 – shíyóu zīyuán kāifā hé​tóng – Oil resource development contract – Hợp đồng phát triển tài nguyên dầu khí
728油气生产商 – yóuqì shēngchǎn shāng – Oil producer – Nhà sản xuất dầu khí
729石油领域安全监管 – shíyóu lǐngyù ānquán jiānguǎn – Oil sector safety supervision – Giám sát an toàn lĩnh vực dầu khí
730石油管道安全 – shíyóu guǎndào ānquán – Oil pipeline safety – An toàn đường ống dầu
731油气开发项目管理 – yóuqì kāifā xiàngmù guǎnlǐ – Oil development project management – Quản lý dự án phát triển dầu khí
732石油资源可持续发展 – shíyóu zīyuán kěchíxù fāzhǎn – Sustainable oil resource development – Phát triển tài nguyên dầu bền vững
733油气生产技术要求 – yóuqì shēngchǎn jìshù yāoqiú – Oil production technology requirements – Yêu cầu công nghệ sản xuất dầu khí
734石油产业税收管理 – shíyóu chǎnyè shuìshōu guǎnlǐ – Oil industry tax management – Quản lý thuế ngành dầu khí
735油气勘探许可证管理 – yóuqì kāntàn xǔkězhèng guǎnlǐ – Oil exploration permit management – Quản lý giấy phép thăm dò dầu khí
736石油资源评估 – shíyóu zīyuán pínggū – Oil resource assessment – Đánh giá tài nguyên dầu khí
737油气产量核算 – yóuqì chǎnliàng hésuàn – Oil production calculation – Tính toán sản lượng dầu
738石油产业投资环境 – shíyóu chǎnyè tóuzī huánjìng – Oil industry investment environment – Môi trường đầu tư ngành dầu khí
739油气运输安全 – yóuqì yùnshū ānquán – Oil transportation safety – An toàn vận chuyển dầu khí
740石油市场发展趋势 – shíyóu shìchǎng fāzhǎn qūshì – Oil market development trend – Xu hướng phát triển thị trường dầu
741油气资源评估报告 – yóuqì zīyuán pínggū bàogào – Oil resource assessment report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu khí
742石油开采设施 – shíyóu kāicǎi shèshī – Oil extraction facility – Cơ sở khai thác dầu
743油气开采法律责任 – yóuqì kāicǎi fǎlǜ zérèn – Oil extraction legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý khai thác dầu khí
744油气行业投资回报 – yóuqì hángyè tóuzī huíbào – Oil industry investment return – Lợi nhuận đầu tư ngành dầu khí
745石油能源供应 – shíyóu néngyuán gōngyìng – Oil energy supply – Cung cấp năng lượng dầu
746油气生产许可证审批 – yóuqì shēngchǎn xǔkězhèng shěnpī – Oil production license approval – Phê duyệt giấy phép sản xuất dầu khí
747石油开采监管 – shíyóu kāicǎi jiānguǎn – Oil extraction supervision – Giám sát khai thác dầu khí
748油气资源保护措施 – yóuqì zīyuán bǎohù cuòshī – Oil and gas resource protection measures – Các biện pháp bảo vệ tài nguyên dầu khí
749石油市场竞争 – shíyóu shìchǎng jìngzhēng – Oil market competition – Cạnh tranh thị trường dầu
750油气产业标准化 – yóuqì chǎnyè biāozhǔnhuà – Oil industry standardization – Chuẩn hóa ngành dầu khí
751石油行业风险控制 – shíyóu hángyè fēngxiǎn kòngzhì – Oil industry risk control – Kiểm soát rủi ro ngành dầu khí
752石油资源利用效率 – shíyóu zīyuán lìyòng xiàolǜ – Oil resource utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên dầu
753油气安全生产责任制 – yóuqì ānquán shēngchǎn zérènzhì – Oil and gas safety production responsibility system – Hệ thống trách nhiệm sản xuất dầu khí an toàn
754石油市场监管机构 – shíyóu shìchǎng jiānguǎn jīgòu – Oil market regulatory body – Cơ quan quản lý thị trường dầu khí
755石油产业法律框架 – shíyóu chǎnyè fǎlǜ kuàngjià – Oil industry legal framework – Khung pháp lý ngành dầu khí
756油气资源保护法规 – yóuqì zīyuán bǎohù fǎguī – Oil and gas resource protection regulations – Quy định bảo vệ tài nguyên dầu khí
757石油行业合规审计 – shíyóu hángyè héguī shěnjì – Oil industry compliance audit – Kiểm toán tuân thủ ngành dầu khí
758油气开采合同 – yóuqì kāicǎi hé​tóng – Oil extraction contract – Hợp đồng khai thác dầu khí
759石油资源转让 – shíyóu zīyuán zhuǎnràng – Oil resource transfer – Chuyển nhượng tài nguyên dầu khí
760油气资源开采许可 – yóuqì zīyuán kāicǎi xǔkě – Oil resource extraction permit – Giấy phép khai thác tài nguyên dầu khí
761石油行业国际合作 – shíyóu hángyè guójì hézuò – International oil industry cooperation – Hợp tác quốc tế ngành dầu khí
762油气开采技术标准 – yóuqì kāicǎi jìshù biāozhǔn – Oil extraction technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác dầu khí
763石油税务管理 – shíyóu shuìwù guǎnlǐ – Oil tax management – Quản lý thuế dầu khí
764油气安全生产标准 – yóuqì ānquán shēngchǎn biāozhǔn – Oil and gas safety production standards – Tiêu chuẩn sản xuất dầu khí an toàn
765石油市场风险 – shíyóu shìchǎng fēngxiǎn – Oil market risks – Rủi ro thị trường dầu khí
766油气资源评估报告 – yóuqì zīyuán pínggū bàogào – Oil and gas resource evaluation report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu khí
767石油企业监管 – shíyóu qǐyè jiānguǎn – Oil company supervision – Giám sát công ty dầu khí
768油气资源分配 – yóuqì zīyuán fēnpèi – Oil and gas resource allocation – Phân bổ tài nguyên dầu khí
769石油开采风险 – shíyóu kāicǎi fēngxiǎn – Oil extraction risk – Rủi ro khai thác dầu khí
770油气行业发展趋势 – yóuqì hángyè fāzhǎn qūshì – Oil and gas industry development trend – Xu hướng phát triển ngành dầu khí
771石油市场政策 – shíyóu shìchǎng zhèngcè – Oil market policy – Chính sách thị trường dầu khí
772油气行业创新 – yóuqì hángyè chuàngxīn – Oil and gas industry innovation – Đổi mới ngành dầu khí
773石油资源国际法 – shíyóu zīyuán guójì fǎ – International oil resource law – Luật tài nguyên dầu khí quốc tế
774油气产业投资回报率 – yóuqì chǎnyè tóuzī huíbàolǜ – Oil industry investment return rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư ngành dầu khí
775石油开采环境影响 – shíyóu kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng – Oil extraction environmental impact – Tác động môi trường khai thác dầu khí
776石油资源管理条例 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ tiáolì – Oil resource management regulations – Quy định quản lý tài nguyên dầu khí
777油气开发技术创新 – yóuqì kāifā jìshù chuàngxīn – Oil and gas development technological innovation – Đổi mới công nghệ phát triển dầu khí
778石油行业绿色发展 – shíyóu hángyè lǜsè fāzhǎn – Green development in the oil industry – Phát triển xanh trong ngành dầu khí
779油气领域合规监管 – yóuqì lǐngyù héguī jiānguǎn – Compliance supervision in the oil and gas sector – Giám sát tuân thủ trong lĩnh vực dầu khí
780石油开采环境保护 – shíyóu kāicǎi huánjìng bǎohù – Environmental protection in oil extraction – Bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí
781油气资源交易 – yóuqì zīyuán jiāoyì – Oil and gas resource trading – Giao dịch tài nguyên dầu khí
782石油行业政策法规 – shíyóu hángyè zhèngcè fǎguī – Oil industry policies and regulations – Chính sách và quy định ngành dầu khí
783油气勘探法规 – yóuqì kāntàn fǎguī – Oil exploration regulations – Quy định thăm dò dầu khí
784石油资源开发投资风险 – shíyóu zīyuán kāifā tóuzī fēngxiǎn – Oil resource development investment risk – Rủi ro đầu tư phát triển tài nguyên dầu khí
785油气开采安全技术 – yóuqì kāicǎi ānquán jìshù – Oil extraction safety technology – Công nghệ an toàn khai thác dầu khí
786石油资源国际合作协议 – shíyóu zīyuán guójì hézuò xiéyì – International oil resource cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác tài nguyên dầu khí quốc tế
787油气行业污染控制 – yóuqì hángyè wūrǎn kòngzhì – Pollution control in the oil and gas industry – Kiểm soát ô nhiễm ngành dầu khí
788石油企业跨国运营 – shíyóu qǐyè kuàguó yùnyíng – Transnational operation of oil companies – Hoạt động xuyên quốc gia của công ty dầu khí
789油气资源管理系统 – yóuqì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng – Oil and gas resource management system – Hệ thống quản lý tài nguyên dầu khí
790石油行业合规审查 – shíyóu hángyè héguī shěnchá – Oil industry compliance review – Kiểm tra tuân thủ ngành dầu khí
791油气资源开发环境影响 – yóuqì zīyuán kāifā huánjìng yǐngxiǎng – Environmental impact of oil resource development – Tác động môi trường của phát triển tài nguyên dầu khí
792石油产业反垄断法 – shíyóu chǎnyè fǎn lǒngduàn fǎ – Oil industry anti-monopoly law – Luật chống độc quyền ngành dầu khí
793油气开采合同管理 – yóuqì kāicǎi hé​tóng guǎnlǐ – Oil extraction contract management – Quản lý hợp đồng khai thác dầu khí
794石油资源战略储备 – shíyóu zīyuán zhànlüè chǔbèi – Strategic oil resource reserves – Dự trữ chiến lược tài nguyên dầu khí
795油气开发许可证管理 – yóuqì kāifā xǔkězhèng guǎnlǐ – Oil development permit management – Quản lý giấy phép phát triển dầu khí
796石油市场信息公开 – shíyóu shìchǎng xìnxī gōngkāi – Oil market information disclosure – Công khai thông tin thị trường dầu khí
797油气安全生产规范 – yóuqì ānquán shēngchǎn guīfàn – Oil and gas safety production standards – Tiêu chuẩn sản xuất dầu khí an toàn
798石油资源回收 – shíyóu zīyuán huíshōu – Oil resource recovery – Thu hồi tài nguyên dầu khí
799油气勘探技术标准 – yóuqì kāntàn jìshù biāozhǔn – Oil exploration technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ thăm dò dầu khí
800石油开采许可证管理制度 – shíyóu kāicǎi xǔkězhèng guǎnlǐ zhìdù – Oil extraction permit management system – Hệ thống quản lý giấy phép khai thác dầu khí
801石油资源开发权 – shíyóu zīyuán kāifā quán – Oil resource development rights – Quyền phát triển tài nguyên dầu khí
802石油市场价格波动 – shíyóu shìchǎng jiàgé bōdòng – Oil market price fluctuation – Biến động giá thị trường dầu khí
803油气产量报告 – yóuqì chǎnliàng bàogào – Oil production report – Báo cáo sản lượng dầu khí
804石油资源国有化 – shíyóu zīyuán guóyǒu huà – Nationalization of oil resources – Quốc hữu hóa tài nguyên dầu khí
805油气产业改革 – yóuqì chǎnyè gǎigé – Oil and gas industry reform – Cải cách ngành dầu khí
806石油资源开发基金 – shíyóu zīyuán kāifā jījīn – Oil resource development fund – Quỹ phát triển tài nguyên dầu khí
807油气领域政策调整 – yóuqì lǐngyù zhèngcè tiáozhěng – Policy adjustment in the oil and gas sector – Điều chỉnh chính sách trong lĩnh vực dầu khí
808石油行业安全审查 – shíyóu hángyè ānquán shěnchá – Oil industry safety inspection – Kiểm tra an toàn ngành dầu khí
809油气资源市场化 – yóuqì zīyuán shìchǎng huà – Marketization of oil and gas resources – Thị trường hóa tài nguyên dầu khí
810石油生产设施安全 – shíyóu shēngchǎn shèshī ānquán – Oil production facility safety – An toàn cơ sở sản xuất dầu khí
811油气行业环保法规 – yóuqì hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental protection regulations for the oil industry – Quy định bảo vệ môi trường ngành dầu khí
812石油开发环境影响评估 – shíyóu kāifā huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Oil development environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường phát triển dầu khí
813油气资源开发运营 – yóuqì zīyuán kāifā yùnyíng – Oil resource development and operation – Phát triển và vận hành tài nguyên dầu khí
814石油天然气供应安全 – shíyóu tiānránqì gōngyìng ānquán – Oil and natural gas supply security – An ninh cung cấp dầu khí
815油气产业投资促进 – yóuqì chǎnyè tóuzī cùjìn – Promotion of oil and gas industry investment – Thúc đẩy đầu tư ngành dầu khí
816石油管道法规 – shíyóu guǎndào fǎguī – Oil pipeline regulations – Quy định về đường ống dầu khí
817油气行业资本结构 – yóuqì hángyè zīběn jiégòu – Capital structure of the oil and gas industry – Cấu trúc vốn ngành dầu khí
818石油资源国际争端 – shíyóu zīyuán guójì zhēngduān – International oil resource disputes – Tranh chấp tài nguyên dầu khí quốc tế
819油气开发技术合作 – yóuqì kāifā jìshù hézuò – Oil development technology cooperation – Hợp tác công nghệ phát triển dầu khí
820石油市场国际化 – shíyóu shìchǎng guójì huà – Internationalization of the oil market – Quốc tế hóa thị trường dầu khí
821油气生产技术创新 – yóuqì shēngchǎn jìshù chuàngxīn – Innovation in oil production technology – Đổi mới công nghệ sản xuất dầu khí
822石油行业合作模式 – shíyóu hángyè hézuò móshì – Oil industry cooperation model – Mô hình hợp tác ngành dầu khí
823油气产业国际法规 – yóuqì chǎnyè guójì fǎguī – International regulations for the oil industry – Quy định quốc tế ngành dầu khí
824石油行业环保政策 – shíyóu hángyè huánbǎo zhèngcè – Environmental policy for the oil industry – Chính sách bảo vệ môi trường ngành dầu khí
825石油行业法定程序 – shíyóu hángyè fǎdìng chéngxù – Legal procedures in the oil industry – Các thủ tục pháp lý trong ngành dầu khí
826油气资源评估标准 – yóuqì zīyuán pínggū biāozhǔn – Oil and gas resource evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá tài nguyên dầu khí
827石油开采环境标准 – shíyóu kāicǎi huánjìng biāozhǔn – Environmental standards for oil extraction – Tiêu chuẩn môi trường cho khai thác dầu khí
828油气行业环境责任 – yóuqì hángyè huánjìng zérèn – Environmental responsibility in the oil and gas industry – Trách nhiệm môi trường trong ngành dầu khí
829石油资源开采技术 – shíyóu zīyuán kāicǎi jìshù – Oil resource extraction technology – Công nghệ khai thác tài nguyên dầu khí
830油气资源开发协议 – yóuqì zīyuán kāifā xiéyì – Oil resource development agreement – Thỏa thuận phát triển tài nguyên dầu khí
831石油行业生产许可证 – shíyóu hángyè shēngchǎn xǔkězhèng – Oil industry production license – Giấy phép sản xuất ngành dầu khí
832油气资源战略规划 – yóuqì zīyuán zhànlüè guīhuà – Oil and gas resource strategic planning – Quy hoạch chiến lược tài nguyên dầu khí
833石油产业投资风险管理 – shíyóu chǎnyè tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil industry investment risk management – Quản lý rủi ro đầu tư ngành dầu khí
834油气市场风险评估 – yóuqì shìchǎng fēngxiǎn pínggū – Oil market risk assessment – Đánh giá rủi ro thị trường dầu khí
835石油资源交易平台 – shíyóu zīyuán jiāoyì píngtái – Oil resource trading platform – Nền tảng giao dịch tài nguyên dầu khí
836油气开采政策调整 – yóuqì kāicǎi zhèngcè tiáozhěng – Oil extraction policy adjustment – Điều chỉnh chính sách khai thác dầu khí
837石油产业国际标准 – shíyóu chǎnyè guójì biāozhǔn – International standards for the oil industry – Tiêu chuẩn quốc tế ngành dầu khí
838石油开采安全管理 – shíyóu kāicǎi ānquán guǎnlǐ – Oil extraction safety management – Quản lý an toàn khai thác dầu khí
839油气行业政策监管 – yóuqì hángyè zhèngcè jiānguǎn – Policy supervision in the oil and gas industry – Giám sát chính sách trong ngành dầu khí
840石油行业技术规范 – shíyóu hángyè jìshù guīfàn – Oil industry technical specifications – Tiêu chuẩn kỹ thuật ngành dầu khí
841油气资源管理体系 – yóuqì zīyuán guǎnlǐ tǐxì – Oil and gas resource management system – Hệ thống quản lý tài nguyên dầu khí
842石油天然气法 – shíyóu tiānránqì fǎ – Oil and natural gas law – Luật dầu khí và khí thiên nhiên
843油气产业社会责任 – yóuqì chǎnyè shèhuì zérèn – Social responsibility of the oil industry – Trách nhiệm xã hội ngành dầu khí
844石油开发法律框架 – shíyóu kāifā fǎlǜ kuàngjià – Oil development legal framework – Khung pháp lý phát triển dầu khí
845油气市场供需分析 – yóuqì shìchǎng gōngxū fēnxī – Oil market supply and demand analysis – Phân tích cung cầu thị trường dầu khí
846石油行业争端解决 – shíyóu hángyè zhēngduān jiějué – Oil industry dispute resolution – Giải quyết tranh chấp ngành dầu khí
847油气资源开发政策 – yóuqì zīyuán kāifā zhèngcè – Oil resource development policy – Chính sách phát triển tài nguyên dầu khí
848石油行业竞争法 – shíyóu hángyè jìngzhēng fǎ – Oil industry competition law – Luật cạnh tranh ngành dầu khí
849石油资源税收政策 – shíyóu zīyuán shuìshōu zhèngcè – Oil resource taxation policy – Chính sách thuế tài nguyên dầu khí
850油气行业监管体系 – yóuqì hángyè jiānguǎn tǐxì – Oil and gas industry regulatory system – Hệ thống giám sát ngành dầu khí
851石油生产环境评估 – shíyóu shēngchǎn huánjìng pínggū – Oil production environmental assessment – Đánh giá môi trường sản xuất dầu khí
852油气资源保护措施 – yóuqì zīyuán bǎohù cuòshī – Oil and gas resource protection measures – Biện pháp bảo vệ tài nguyên dầu khí
853油气开采运营模式 – yóuqì kāicǎi yùnyíng móshì – Oil extraction operation model – Mô hình vận hành khai thác dầu khí
854石油资源勘探许可证 – shíyóu zīyuán kāntàn xǔkězhèng – Oil resource exploration permit – Giấy phép thăm dò tài nguyên dầu khí
855油气开采领域法律 – yóuqì kāicǎi lǐngyù fǎlǜ – Legal aspects of oil extraction – Các vấn đề pháp lý trong lĩnh vực khai thác dầu khí
856石油开采技术法律 – shíyóu kāicǎi jìshù fǎlǜ – Legal aspects of oil extraction technology – Các vấn đề pháp lý về công nghệ khai thác dầu khí
857油气产业投资法规 – yóuqì chǎnyè tóuzī fǎguī – Oil industry investment regulations – Quy định đầu tư ngành dầu khí
858石油天然气行业标准 – shíyóu tiānránqì hángyè biāozhǔn – Oil and natural gas industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu khí và khí thiên nhiên
859油气资源开发项目 – yóuqì zīyuán kāifā xiàngmù – Oil resource development projects – Dự án phát triển tài nguyên dầu khí
860石油开发合同规定 – shíyóu kāifā hé​tóng guīdìng – Oil development contract provisions – Điều khoản hợp đồng phát triển dầu khí
861油气开采资源分配 – yóuqì kāicǎi zīyuán fēnpèi – Oil extraction resource allocation – Phân bổ tài nguyên khai thác dầu khí
862石油开采安全协议 – shíyóu kāicǎi ānquán xiéyì – Oil extraction safety agreement – Thỏa thuận an toàn khai thác dầu khí
863油气行业合作协议 – yóuqì hángyè hézuò xiéyì – Oil industry cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác ngành dầu khí
864石油资源价值评估 – shíyóu zīyuán jiàzhí pínggū – Oil resource value assessment – Đánh giá giá trị tài nguyên dầu khí
865油气产业跨境投资 – yóuqì chǎnyè kuàjìng tóuzī – Cross-border investment in the oil industry – Đầu tư xuyên biên giới trong ngành dầu khí
866石油资源保护法规 – shíyóu zīyuán bǎohù fǎguī – Oil resource protection regulations – Quy định bảo vệ tài nguyên dầu khí
867油气行业科技创新 – yóuqì hángyè kējì chuàngxīn – Technological innovation in the oil industry – Đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí
868石油行业国际合作 – shíyóu hángyè guójì hézuò – International cooperation in the oil industry – Hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
869油气开采生态影响 – yóuqì kāicǎi shēngtài yǐngxiǎng – Ecological impact of oil extraction – Tác động sinh thái của khai thác dầu khí
870石油资源可持续发展 – shíyóu zīyuán kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development of oil resources – Phát triển bền vững tài nguyên dầu khí
871油气开采生产许可证 – yóuqì kāicǎi shēngchǎn xǔkězhèng – Oil extraction production license – Giấy phép sản xuất khai thác dầu khí
872石油资源分配机制 – shíyóu zīyuán fēnpèi jīzhì – Oil resource allocation mechanism – Cơ chế phân bổ tài nguyên dầu khí
873油气产业发展政策 – yóuqì chǎnyè fāzhǎn zhèngcè – Oil and gas industry development policy – Chính sách phát triển ngành dầu khí
874石油资源国际合作协议 – shíyóu zīyuán guójì hézuò xiéyì – International cooperation agreement on oil resources – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về tài nguyên dầu khí
875油气行业可持续政策 – yóuqì hángyè kěchíxù zhèngcè – Sustainable policy for the oil industry – Chính sách bền vững cho ngành dầu khí
876石油开发企业责任 – shíyóu kāifā qǐyè zérèn – Oil development company responsibility – Trách nhiệm của công ty phát triển dầu khí
877油气资源管理条例 – yóuqì zīyuán guǎnlǐ tiáolì – Regulations on oil resource management – Quy định về quản lý tài nguyên dầu khí
878石油市场调控机制 – shíyóu shìchǎng tiáokòng jīzhì – Oil market regulation mechanism – Cơ chế điều tiết thị trường dầu khí
879油气行业安全法规 – yóuqì hángyè ānquán fǎguī – Oil and gas industry safety regulations – Quy định an toàn ngành dầu khí
880石油资源开发方式 – shíyóu zīyuán kāifā fāngshì – Oil resource development methods – Phương thức phát triển tài nguyên dầu khí
881油气开采合规性审查 – yóuqì kāicǎi héguīxìng shěnchá – Compliance review of oil extraction – Kiểm tra sự tuân thủ trong khai thác dầu khí
882石油行业公共政策 – shíyóu hángyè gōnggòng zhèngcè – Public policy in the oil industry – Chính sách công trong ngành dầu khí
883油气产业补贴政策 – yóuqì chǎnyè bǔtiē zhèngcè – Subsidy policy for the oil industry – Chính sách trợ cấp ngành dầu khí
884石油资源开采许可证 – shíyóu zīyuán kāicǎi xǔkězhèng – Oil resource extraction permit – Giấy phép khai thác tài nguyên dầu khí
885油气开发环境影响评估 – yóuqì kāifā huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Environmental impact assessment for oil development – Đánh giá tác động môi trường cho phát triển dầu khí
886石油开采跨境监管 – shíyóu kāicǎi kuàjìng jiānguǎn – Cross-border supervision of oil extraction – Giám sát xuyên biên giới khai thác dầu khí
887油气资源共享协议 – yóuqì zīyuán gòngxiǎng xiéyì – Oil resource sharing agreement – Thỏa thuận chia sẻ tài nguyên dầu khí
888石油行业企业社会责任 – shíyóu hángyè qǐyè shèhuì zérèn – Corporate social responsibility in the oil industry – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong ngành dầu khí
889油气开发利益分配 – yóuqì kāifā lìyì fēnpèi – Benefit distribution in oil development – Phân phối lợi ích trong phát triển dầu khí
890石油资源国际市场 – shíyóu zīyuán guójì shìchǎng – International oil resource market – Thị trường tài nguyên dầu khí quốc tế
891油气行业价格控制 – yóuqì hángyè jiàgé kòngzhì – Price control in the oil industry – Kiểm soát giá trong ngành dầu khí
892油气行业环境治理 – yóuqì hángyè huánjìng zhìlǐ – Environmental governance in the oil industry – Quản lý môi trường trong ngành dầu khí
893石油资源监管机制 – shíyóu zīyuán jiānguǎn jīzhì – Oil resource supervision mechanism – Cơ chế giám sát tài nguyên dầu khí
894油气行业技术合作协议 – yóuqì hángyè jìshù hézuò xiéyì – Technology cooperation agreement in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác công nghệ trong ngành dầu khí
895石油开采法律框架 – shíyóu kāicǎi fǎlǜ kuàngjià – Legal framework for oil extraction – Khung pháp lý cho khai thác dầu khí
896油气行业外资管理 – yóuqì hángyè wàizī guǎnlǐ – Foreign investment management in the oil industry – Quản lý đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí
897石油行业外部审计 – shíyóu hángyè wàibù shěnjì – External audit in the oil industry – Kiểm toán bên ngoài trong ngành dầu khí
898油气产业供应链管理 – yóuqì chǎnyè gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management in the oil industry – Quản lý chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí
899石油开发环境标准 – shíyóu kāifā huánjìng biāozhǔn – Environmental standards for oil development – Tiêu chuẩn môi trường cho phát triển dầu khí
900油气资源合法性审查 – yóuqì zīyuán héfǎxìng shěnchá – Legality review of oil resources – Kiểm tra tính hợp pháp của tài nguyên dầu khí
901石油开采权 – shíyóu kāicǎi quán – Oil extraction rights – Quyền khai thác dầu khí
902油气行业风险管理体系 – yóuqì hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì – Risk management system in the oil industry – Hệ thống quản lý rủi ro trong ngành dầu khí
903石油行业外资入场规则 – shíyóu hángyè wàizī rùchǎng guīzé – Foreign investment entry rules in the oil industry – Quy tắc tham gia của đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí
904油气产业国际法 – yóuqì chǎnyè guójì fǎ – International law for the oil industry – Luật quốc tế trong ngành dầu khí
905石油开发许可证制度 – shíyóu kāifā xǔkězhèng zhìdù – Oil development permit system – Hệ thống giấy phép phát triển dầu khí
906油气行业合同争议 – yóuqì hángyè hé​tóng zhēngyì – Contract disputes in the oil industry – Tranh chấp hợp đồng trong ngành dầu khí
907石油资源勘探法律 – shíyóu zīyuán kāntàn fǎlǜ – Oil resource exploration laws – Luật thăm dò tài nguyên dầu khí
908油气行业知识产权保护 – yóuqì hángyè zhīshì chǎnquán bǎohù – Intellectual property protection in the oil industry – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
909石油行业社会责任报告 – shíyóu hángyè shèhuì zérèn bàogào – Corporate social responsibility report in the oil industry – Báo cáo trách nhiệm xã hội trong ngành dầu khí
910油气开采审批程序 – yóuqì kāicǎi shěnpī chéngxù – Oil extraction approval process – Quy trình phê duyệt khai thác dầu khí
911石油行业劳动法规 – shíyóu hángyè láodòng fǎguī – Labor regulations in the oil industry – Quy định lao động trong ngành dầu khí
912油气资源利用效率 – yóuqì zīyuán lìyòng xiàolǜ – Oil resource utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên dầu khí
913石油行业资本结构 – shíyóu hángyè zīběn jiégòu – Capital structure in the oil industry – Cơ cấu vốn trong ngành dầu khí
914油气开采国际合作 – yóuqì kāicǎi guójì hézuò – International cooperation in oil extraction – Hợp tác quốc tế trong khai thác dầu khí
915石油资源开发风险 – shíyóu zīyuán kāifā fēngxiǎn – Oil resource development risks – Rủi ro phát triển tài nguyên dầu khí
916油气行业合规风险 – yóuqì hángyè héguī fēngxiǎn – Compliance risks in the oil industry – Rủi ro về sự tuân thủ trong ngành dầu khí
917石油行业可持续发展目标 – shíyóu hángyè kěchíxù fāzhǎn mùbiāo – Sustainable development goals in the oil industry – Mục tiêu phát triển bền vững trong ngành dầu khí
918油气行业环保法规 – yóuqì hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental protection regulations in the oil industry – Quy định bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
919石油开采许可证申请 – shíyóu kāicǎi xǔkězhèng shēnqǐng – Oil extraction permit application – Đơn xin giấy phép khai thác dầu khí
920油气资源经济评价 – yóuqì zīyuán jīngjì píngjià – Economic evaluation of oil resources – Đánh giá kinh tế tài nguyên dầu khí
921石油行业经营许可 – shíyóu hángyè jīngyíng xǔkě – Business license in the oil industry – Giấy phép kinh doanh trong ngành dầu khí
922石油开采合同条款 – shíyóu kāicǎi hé​tóng tiáokuǎn – Oil extraction contract terms – Điều khoản hợp đồng khai thác dầu khí
923油气行业法律合规 – yóuqì hángyè fǎlǜ héguī – Legal compliance in the oil industry – Sự tuân thủ pháp lý trong ngành dầu khí
924石油资源共享协议 – shíyóu zīyuán gòngxiǎng xiéyì – Oil resource sharing agreement – Thỏa thuận chia sẻ tài nguyên dầu khí
925油气开发投资法律 – yóuqì kāifā tóuzī fǎlǜ – Oil development investment laws – Luật đầu tư phát triển dầu khí
926石油行业跨境监管 – shíyóu hángyè kuàjìng jiānguǎn – Cross-border supervision of the oil industry – Giám sát xuyên biên giới trong ngành dầu khí
927油气资源开发许可证制度 – yóuqì zīyuán kāifā xǔkězhèng zhìdù – Oil resource development permit system – Hệ thống giấy phép phát triển tài nguyên dầu khí
928石油开采社会影响 – shíyóu kāicǎi shèhuì yǐngxiǎng – Social impact of oil extraction – Tác động xã hội của khai thác dầu khí
929油气产业国际合作协议 – yóuqì chǎnyè guójì hézuò xiéyì – International cooperation agreement for the oil industry – Thỏa thuận hợp tác quốc tế ngành dầu khí
930石油行业能源安全 – shíyóu hángyè néngyuán ānquán – Energy security in the oil industry – An ninh năng lượng trong ngành dầu khí
931油气开发合作协议 – yóuqì kāifā hézuò xiéyì – Oil development cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác phát triển dầu khí
932石油资源保护措施 – shíyóu zīyuán bǎohù cuòshī – Oil resource protection measures – Biện pháp bảo vệ tài nguyên dầu khí
933油气资源调配 – yóuqì zīyuán diàopèi – Oil resource allocation – Phân phối tài nguyên dầu khí
934石油行业土地使用 – shíyóu hángyè tǔdì shǐyòng – Land use in the oil industry – Sử dụng đất trong ngành dầu khí
935油气开发与环境法规 – yóuqì kāifā yǔ huánjìng fǎguī – Oil development and environmental regulations – Phát triển dầu khí và các quy định về môi trường
936石油行业公司治理 – shíyóu hángyè gōngsī zhìlǐ – Corporate governance in the oil industry – Quản trị doanh nghiệp trong ngành dầu khí
937油气行业反腐败措施 – yóuqì hángyè fǎn fǔbài cuòshī – Anti-corruption measures in the oil industry – Biện pháp chống tham nhũng trong ngành dầu khí
938石油开采监管法律 – shíyóu kāicǎi jiānguǎn fǎlǜ – Regulatory laws for oil extraction – Các luật giám sát khai thác dầu khí
939油气资源开发与管理 – yóuqì zīyuán kāifā yǔ guǎnlǐ – Oil resource development and management – Phát triển và quản lý tài nguyên dầu khí
940石油行业环境影响评估 – shíyóu hángyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Environmental impact assessment of the oil industry – Đánh giá tác động môi trường của ngành dầu khí
941油气行业社会责任 – yóuqì hángyè shèhuì zérèn – Social responsibility in the oil industry – Trách nhiệm xã hội trong ngành dầu khí
942石油行业市场准入 – shíyóu hángyè shìchǎng zhǔnrù – Market access in the oil industry – Quyền truy cập thị trường trong ngành dầu khí
943油气行业技术监管 – yóuqì hángyè jìshù jiānguǎn – Technical supervision in the oil industry – Giám sát kỹ thuật trong ngành dầu khí
944石油开采许可证审批 – shíyóu kāicǎi xǔkězhèng shěnpī – Oil extraction permit approval – Phê duyệt giấy phép khai thác dầu khí
945油气产业现代化 – yóuqì chǎnyè xiàndàihuà – Modernization of the oil industry – Hiện đại hóa ngành dầu khí
946石油行业风险评估 – shíyóu hángyè fēngxiǎn pínggū – Risk assessment in the oil industry – Đánh giá rủi ro trong ngành dầu khí
947油气行业价格波动 – yóuqì hángyè jiàgé bōdòng – Price fluctuations in the oil industry – Biến động giá trong ngành dầu khí
948石油资源分配原则 – shíyóu zīyuán fēnpèi yuánzé – Oil resource allocation principles – Nguyên tắc phân bổ tài nguyên dầu khí
949油气开采技术合作 – yóuqì kāicǎi jìshù hézuò – Technical cooperation in oil extraction – Hợp tác kỹ thuật trong khai thác dầu khí
950石油行业商业伦理 – shíyóu hángyè shāngyè lúnlǐ – Business ethics in the oil industry – Đạo đức kinh doanh trong ngành dầu khí
951油气开发市场监管 – yóuqì kāifā shìchǎng jiānguǎn – Market regulation in oil development – Quy định thị trường trong phát triển dầu khí
952石油行业国际争端 – shíyóu hángyè guójì zhēngduān – International disputes in the oil industry – Tranh chấp quốc tế trong ngành dầu khí
953油气资源开发的社会效益 – yóuqì zīyuán kāifā de shèhuì xiàoyì – Social benefits of oil resource development – Lợi ích xã hội từ phát triển tài nguyên dầu khí
954石油行业廉政建设 – shíyóu hángyè liánzhèng jiànshè – Integrity construction in the oil industry – Xây dựng đạo đức trong ngành dầu khí
955油气行业技术创新 – yóuqì hángyè jìshù chuàngxīn – Technological innovation in the oil industry – Sự đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí
956油气产业能源政策 – yóuqì chǎnyè néngyuán zhèngcè – Energy policy in the oil industry – Chính sách năng lượng trong ngành dầu khí
957石油行业财务合规 – shíyóu hángyè cáiwù héguī – Financial compliance in the oil industry – Sự tuân thủ tài chính trong ngành dầu khí
958油气资源使用权 – yóuqì zīyuán shǐyòng quán – Oil resource usage rights – Quyền sử dụng tài nguyên dầu khí
959石油开采资源规划 – shíyóu kāicǎi zīyuán guīhuà – Oil extraction resource planning – Kế hoạch tài nguyên khai thác dầu khí
960油气产业现代化转型 – yóuqì chǎnyè xiàndàihuà zhuǎnxíng – Modernization transformation of the oil industry – Chuyển đổi hiện đại hóa ngành dầu khí
961石油行业税务合规 – shíyóu hángyè shuìwù héguī – Tax compliance in the oil industry – Tuân thủ thuế trong ngành dầu khí
962油气产业合作伙伴 – yóuqì chǎnyè hézuò huǒbàn – Business partners in the oil industry – Đối tác kinh doanh trong ngành dầu khí
963石油开发资源保护 – shíyóu kāifā zīyuán bǎohù – Resource protection in oil development – Bảo vệ tài nguyên trong phát triển dầu khí
964油气行业合资企业 – yóuqì hángyè hézī qǐyè – Joint ventures in the oil industry – Doanh nghiệp liên doanh trong ngành dầu khí
965石油开采安全措施 – shíyóu kāicǎi ānquán cuòshī – Safety measures in oil extraction – Biện pháp an toàn trong khai thác dầu khí
966油气行业环境评估 – yóuqì hángyè huánjìng pínggū – Environmental assessment in the oil industry – Đánh giá môi trường trong ngành dầu khí
967石油开发合规检查 – shíyóu kāifā héguī jiǎnchá – Compliance inspection in oil development – Kiểm tra sự tuân thủ trong phát triển dầu khí
968油气行业国际标准 – yóuqì hángyè guójì biāozhǔn – International standards in the oil industry – Tiêu chuẩn quốc tế trong ngành dầu khí
969石油行业可持续战略 – shíyóu hángyè kěchíxù zhànlüè – Sustainable strategy in the oil industry – Chiến lược phát triển bền vững trong ngành dầu khí
970石油行业市场准入条件 – shíyóu hángyè shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn – Market entry conditions in the oil industry – Điều kiện gia nhập thị trường trong ngành dầu khí
971油气开采环境保护 – yóuqì kāicǎi huánjìng bǎohù – Environmental protection in oil extraction – Bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí
972石油行业开发政策 – shíyóu hángyè kāifā zhèngcè – Development policies in the oil industry – Chính sách phát triển trong ngành dầu khí
973油气资源经济效益 – yóuqì zīyuán jīngjì xiàoyì – Economic benefits of oil resources – Lợi ích kinh tế từ tài nguyên dầu khí
974石油行业资源管理 – shíyóu hángyè zīyuán guǎnlǐ – Resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên trong ngành dầu khí
975油气开发合作模式 – yóuqì kāifā hézuò móshì – Cooperation model in oil development – Mô hình hợp tác trong phát triển dầu khí
976石油资源利用最大化 – shíyóu zīyuán lìyòng zuìdà huà – Maximization of oil resource utilization – Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên dầu khí
977油气行业企业责任 – yóuqì hángyè qǐyè zérèn – Corporate responsibility in the oil industry – Trách nhiệm của doanh nghiệp trong ngành dầu khí
978石油开发争议解决 – shíyóu kāifā zhēngyì jiějué – Dispute resolution in oil development – Giải quyết tranh chấp trong phát triển dầu khí
979油气行业社会影响评估 – yóuqì hángyè shèhuì yǐngxiǎng pínggū – Social impact assessment of the oil industry – Đánh giá tác động xã hội của ngành dầu khí
980石油行业碳排放政策 – shíyóu hángyè tàn páifàng zhèngcè – Carbon emission policies in the oil industry – Chính sách phát thải carbon trong ngành dầu khí
981油气产业全球化 – yóuqì chǎnyè quánqiúhuà – Globalization of the oil industry – Sự toàn cầu hóa ngành dầu khí
982石油行业信息披露 – shíyóu hángyè xìnxī pīlù – Information disclosure in the oil industry – Công bố thông tin trong ngành dầu khí
983油气资源开发风险管理 – yóuqì zīyuán kāifā fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management in oil resource development – Quản lý rủi ro trong phát triển tài nguyên dầu khí
984石油开采环境影响评估 – shíyóu kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Environmental impact assessment of oil extraction – Đánh giá tác động môi trường của khai thác dầu khí
985油气行业技术法规 – yóuqì hángyè jìshù fǎguī – Technical regulations in the oil industry – Quy định kỹ thuật trong ngành dầu khí
986石油行业腐败防治 – shíyóu hángyè fǔbài fángzhì – Anti-corruption in the oil industry – Phòng chống tham nhũng trong ngành dầu khí
987油气开发资源评估 – yóuqì kāifā zīyuán pínggū – Resource evaluation in oil development – Đánh giá tài nguyên trong phát triển dầu khí
988石油开采安全规范 – shíyóu kāicǎi ānquán guīfàn – Safety standards for oil extraction – Tiêu chuẩn an toàn trong khai thác dầu khí
989油气产业法律框架 – yóuqì chǎnyè fǎlǜ kuàngjià – Legal framework of the oil industry – Khung pháp lý của ngành dầu khí
990石油开采技术标准化 – shíyóu kāicǎi jìshù biāozhǔnhuà – Standardization of oil extraction technology – Tiêu chuẩn hóa công nghệ khai thác dầu khí
991油气行业市场竞争 – yóuqì hángyè shìchǎng jìngzhēng – Market competition in the oil industry – Cạnh tranh thị trường trong ngành dầu khí
992石油资源开发的法律责任 – shíyóu zīyuán kāifā de fǎlǜ zérèn – Legal liability in oil resource development – Trách nhiệm pháp lý trong phát triển tài nguyên dầu khí
993油气产业能源合作 – yóuqì chǎnyè néngyuán hézuò – Energy cooperation in the oil industry – Hợp tác năng lượng trong ngành dầu khí
994石油行业公众参与 – shíyóu hángyè gōngzhòng cānyù – Public participation in the oil industry – Sự tham gia của công chúng trong ngành dầu khí
995石油行业政策法规 – shíyóu hángyè zhèngcè fǎguī – Policy and regulations in the oil industry – Chính sách và quy định trong ngành dầu khí
996油气行业战略规划 – yóuqì hángyè zhànlüè guīhuà – Strategic planning in the oil industry – Kế hoạch chiến lược trong ngành dầu khí
997油气开采许可制度 – yóuqì kāicǎi xǔkězhèng zhìdù – Oil extraction licensing system – Hệ thống cấp phép khai thác dầu khí
998石油行业税收政策 – shíyóu hángyè shuìshōu zhèngcè – Tax policy in the oil industry – Chính sách thuế trong ngành dầu khí
999油气行业专利保护 – yóuqì hángyè zhuānlì bǎohù – Patent protection in the oil industry – Bảo vệ bằng sáng chế trong ngành dầu khí
1000石油行业环境标准 – shíyóu hángyè huánjìng biāozhǔn – Environmental standards in the oil industry – Tiêu chuẩn môi trường trong ngành dầu khí
1001石油行业并购合规 – shíyóu hángyè bìnggòu héguī – M&A compliance in the oil industry – Tuân thủ M&A trong ngành dầu khí
1002油气行业技术认证 – yóuqì hángyè jìshù rènzhèng – Technical certification in the oil industry – Chứng nhận kỹ thuật trong ngành dầu khí
1003石油行业能源价格 – shíyóu hángyè néngyuán jiàgé – Energy prices in the oil industry – Giá năng lượng trong ngành dầu khí
1004油气行业知识产权 – yóuqì hángyè zhīshì chǎnquán – Intellectual property in the oil industry – Sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
1005石油开发法规遵守 – shíyóu kāifā fǎguī zūnshǒu – Compliance with oil development regulations – Tuân thủ các quy định phát triển dầu khí
1006油气行业外资准入 – yóuqì hángyè wàizī zhǔnrù – Foreign investment entry in the oil industry – Gia nhập đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí
1007石油行业市场调控 – shíyóu hángyè shìchǎng tiáokòng – Market regulation in the oil industry – Điều chỉnh thị trường trong ngành dầu khí
1008油气开采技术创新 – yóuqì kāicǎi jìshù chuàngxīn – Technological innovation in oil extraction – Đổi mới công nghệ khai thác dầu khí
1009石油行业道德规范 – shíyóu hángyè dàodé guīfàn – Ethical standards in the oil industry – Tiêu chuẩn đạo đức trong ngành dầu khí
1010油气行业社会责任报告 – yóuqì hángyè shèhuì zérèn bàogào – Social responsibility report in the oil industry – Báo cáo trách nhiệm xã hội trong ngành dầu khí
1011石油行业环境影响评审 – shíyóu hángyè huánjìng yǐngxiǎng píngshěn – Environmental impact review in the oil industry – Đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu khí
1012油气资源技术开发 – yóuqì zīyuán jìshù kāifā – Technological development of oil resources – Phát triển công nghệ tài nguyên dầu khí
1013石油行业管理模式 – shíyóu hángyè guǎnlǐ móshì – Management models in the oil industry – Mô hình quản lý trong ngành dầu khí
1014油气开采合同争议 – yóuqì kāicǎi hé​tóng zhēngyì – Contract disputes in oil extraction – Tranh chấp hợp đồng khai thác dầu khí
1015石油行业劳工法律 – shíyóu hángyè láogōng fǎlǜ – Labor laws in the oil industry – Luật lao động trong ngành dầu khí
1016油气产业可持续发展 – yóuqì chǎnyè kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development in the oil industry – Phát triển bền vững trong ngành dầu khí
1017石油行业公正竞争 – shíyóu hángyè gōngzhèng jìngzhēng – Fair competition in the oil industry – Cạnh tranh công bằng trong ngành dầu khí
1018石油开采许可 – shíyóu kāicǎi xǔkě – Oil extraction permit – Giấy phép khai thác dầu khí
1019油气行业政策调整 – yóuqì hángyè zhèngcè tiáozhěng – Policy adjustment in the oil industry – Điều chỉnh chính sách trong ngành dầu khí
1020石油资源评估报告 – shíyóu zīyuán pínggū bàogào – Oil resource evaluation report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu khí
1021油气开采技术标准 – yóuqì kāicǎi jìshù biāozhǔn – Technical standards for oil extraction – Tiêu chuẩn kỹ thuật khai thác dầu khí
1022石油行业行业自律 – shíyóu hángyè hángyè zìlǜ – Industry self-regulation in the oil industry – Tự quản lý ngành trong ngành dầu khí
1023油气资源保护法规 – yóuqì zīyuán bǎohù fǎguī – Oil resource protection regulations – Quy định bảo vệ tài nguyên dầu khí
1024石油开采审批程序 – shíyóu kāicǎi shěnpī chéngxù – Oil extraction approval process – Quy trình phê duyệt khai thác dầu khí
1025油气行业投资风险 – yóuqì hángyè tóuzī fēngxiǎn – Investment risk in the oil industry – Rủi ro đầu tư trong ngành dầu khí
1026石油资源合法性 – shíyóu zīyuán héfǎxìng – Legality of oil resources – Tính hợp pháp của tài nguyên dầu khí
1027油气开采利益分配 – yóuqì kāicǎi lìyì fēnpèi – Profit distribution from oil extraction – Phân chia lợi ích từ khai thác dầu khí
1028石油行业国有化 – shíyóu hángyè guóyǒu huà – Nationalization of the oil industry – Quốc hữu hóa ngành dầu khí
1029油气行业法律监管 – yóuqì hángyè fǎlǜ jiānguǎn – Legal supervision of the oil industry – Giám sát pháp lý trong ngành dầu khí
1030油气开发合规审查 – yóuqì kāifā héguī shěnchá – Compliance review in oil development – Kiểm tra tuân thủ trong phát triển dầu khí
1031石油资源转让 – shíyóu zīyuán zhuǎnràng – Transfer of oil resources – Chuyển nhượng tài nguyên dầu khí
1032油气产业环境保护 – yóuqì chǎnyè huánjìng bǎohù – Environmental protection in the oil industry – Bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1033石油行业公平竞争 – shíyóu hángyè gōngpíng jìngzhēng – Fair competition in the oil industry – Cạnh tranh công bằng trong ngành dầu khí
1034油气开采技术合作 – yóuqì kāicǎi jìshù hézuò – Technological cooperation in oil extraction – Hợp tác kỹ thuật trong khai thác dầu khí
1035石油资源使用权 – shíyóu zīyuán shǐyòng quán – Oil resource usage rights – Quyền sử dụng tài nguyên dầu khí
1036油气行业环境责任 – yóuqì hángyè huánjìng zérèn – Environmental responsibility in the oil industry – Trách nhiệm môi trường trong ngành dầu khí
1037石油开采安全管理 – shíyóu kāicǎi ānquán guǎnlǐ – Safety management in oil extraction – Quản lý an toàn trong khai thác dầu khí
1038油气开采合作协议 – yóuqì kāicǎi hézuò xiéyì – Oil extraction cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác khai thác dầu khí
1039石油资源开发审批 – shíyóu zīyuán kāifā shěnpī – Oil resource development approval – Phê duyệt phát triển tài nguyên dầu khí
1040石油行业资源共享 – shíyóu hángyè zīyuán gòngxiǎng – Resource sharing in the oil industry – Chia sẻ tài nguyên trong ngành dầu khí
1041油气行业合同管理 – yóuqì hángyè hétóng guǎnlǐ – Contract management in the oil industry – Quản lý hợp đồng trong ngành dầu khí
1042油气行业竞争法 – yóuqì hángyè jìngzhēng fǎ – Competition law in the oil industry – Luật cạnh tranh trong ngành dầu khí
1043石油开采税收规定 – shíyóu kāicǎi shuìshōu guīdìng – Tax regulations for oil extraction – Quy định thuế đối với khai thác dầu khí
1044油气资源开发合同 – yóuqì zīyuán kāifā hétóng – Oil resource development contract – Hợp đồng phát triển tài nguyên dầu khí
1045石油行业合规管理 – shíyóu hángyè héguī guǎnlǐ – Compliance management in the oil industry – Quản lý tuân thủ trong ngành dầu khí
1046油气开发环境法规 – yóuqì kāifā huánjìng fǎguī – Environmental regulations for oil development – Quy định môi trường trong phát triển dầu khí
1047石油行业数据保护 – shíyóu hángyè shùjù bǎohù – Data protection in the oil industry – Bảo vệ dữ liệu trong ngành dầu khí
1048油气行业国际法规 – yóuqì hángyè guójì fǎguī – International regulations in the oil industry – Quy định quốc tế trong ngành dầu khí
1049石油开发环境许可 – shíyóu kāifā huánjìng xǔkě – Environmental permits for oil development – Giấy phép môi trường trong phát triển dầu khí
1050油气行业市场调查 – yóuqì hángyè shìchǎng diàochá – Market research in the oil industry – Nghiên cứu thị trường trong ngành dầu khí
1051油气开采勘探 – yóuqì kāicǎi kāntàn – Exploration in oil extraction – Thăm dò trong khai thác dầu khí
1052石油行业企业合作 – shíyóu hángyè qǐyè hézuò – Enterprise cooperation in the oil industry – Hợp tác doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1053油气行业绿色能源 – yóuqì hángyè lǜsè néngyuán – Green energy in the oil industry – Năng lượng xanh trong ngành dầu khí
1054石油开采环境责任 – shíyóu kāicǎi huánjìng zérèn – Environmental responsibility in oil extraction – Trách nhiệm môi trường trong khai thác dầu khí
1055油气开采技术革新 – yóuqì kāicǎi jìshù géxīn – Technological innovation in oil extraction – Đổi mới công nghệ trong khai thác dầu khí
1056石油行业争议解决机制 – shíyóu hángyè zhēngyì jiějué jīzhì – Dispute resolution mechanism in the oil industry – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong ngành dầu khí
1057油气行业能源政策 – yóuqì hángyè néngyuán zhèngcè – Energy policies in the oil industry – Chính sách năng lượng trong ngành dầu khí
1058石油资源保护措施 – shíyóu zīyuán bǎohù cuòshī – Measures for oil resource protection – Biện pháp bảo vệ tài nguyên dầu khí
1059石油行业市场监管 – shíyóu hángyè shìchǎng jiānguǎn – Market supervision in the oil industry – Giám sát thị trường trong ngành dầu khí
1060油气行业管理条例 – yóuqì hángyè guǎnlǐ tiáolì – Regulations for oil industry management – Quy định quản lý ngành dầu khí
1061石油行业法律风险 – shíyóu hángyè fǎlǜ fēngxiǎn – Legal risks in the oil industry – Rủi ro pháp lý trong ngành dầu khí
1062石油行业法律合规 – shíyóu hángyè fǎlǜ héguī – Legal compliance in the oil industry – Tuân thủ pháp lý trong ngành dầu khí
1063油气开采生产许可证 – yóuqì kāicǎi shēngchǎn xǔkězhèng – Production license for oil extraction – Giấy phép sản xuất khai thác dầu khí
1064石油行业合约执行 – shíyóu hángyè héyuē zhíxíng – Contract execution in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
1065油气开发收益分配 – yóuqì kāifā shōuyì fēnpèi – Profit distribution from oil development – Phân chia lợi nhuận từ phát triển dầu khí
1066石油行业透明度 – shíyóu hángyè tòumíng dù – Transparency in the oil industry – Tính minh bạch trong ngành dầu khí
1067油气行业环保责任 – yóuqì hángyè huánbǎo zérèn – Environmental responsibility in the oil industry – Trách nhiệm bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1068石油行业审计 – shíyóu hángyè shěnjì – Audit in the oil industry – Kiểm toán trong ngành dầu khí
1069油气行业企业合规性 – yóuqì hángyè qǐyè héguī xìng – Corporate compliance in the oil industry – Tính tuân thủ doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1070石油资源利用效率 – shíyóu zīyuán lìyòng xiàolǜ – Efficiency in oil resource utilization – Hiệu quả sử dụng tài nguyên dầu khí
1071油气行业资产管理 – yóuqì hángyè zīchǎn guǎnlǐ – Asset management in the oil industry – Quản lý tài sản trong ngành dầu khí
1072石油行业企业重组 – shíyóu hángyè qǐyè zhòngzǔ – Corporate restructuring in the oil industry – Tái cấu trúc doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1073油气开采安全标准 – yóuqì kāicǎi ānquán biāozhǔn – Safety standards for oil extraction – Tiêu chuẩn an toàn trong khai thác dầu khí
1074石油行业劳资纠纷 – shíyóu hángyè láo zī jiūfēn – Labor disputes in the oil industry – Tranh chấp lao động trong ngành dầu khí
1075油气行业企业社会责任 – yóuqì hángyè qǐyè shèhuì zérèn – Corporate social responsibility in the oil industry – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1076石油行业环境监测 – shíyóu hángyè huánjìng jiāncè – Environmental monitoring in the oil industry – Giám sát môi trường trong ngành dầu khí
1077油气行业政府监管 – yóuqì hángyè zhèngfǔ jiānguǎn – Government supervision of the oil industry – Giám sát của chính phủ trong ngành dầu khí
1078石油开采环境影响 – shíyóu kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng – Environmental impact of oil extraction – Tác động môi trường của khai thác dầu khí
1079油气行业资源开发 – yóuqì hángyè zīyuán kāifā – Resource development in the oil industry – Phát triển tài nguyên trong ngành dầu khí
1080石油行业法律责任 – shíyóu hángyè fǎlǜ zérèn – Legal liability in the oil industry – Trách nhiệm pháp lý trong ngành dầu khí
1081油气行业风险预警 – yóuqì hángyè fēngxiǎn yùjǐng – Risk warning in the oil industry – Cảnh báo rủi ro trong ngành dầu khí
1082石油资源保护措施 – shíyóu zīyuán bǎohù cuòshī – Protection measures for oil resources – Biện pháp bảo vệ tài nguyên dầu khí
1083油气行业数据报告 – yóuqì hángyè shùjù bàogào – Data reports in the oil industry – Báo cáo dữ liệu trong ngành dầu khí
1084石油开采安全协议 – shíyóu kāicǎi ānquán xiéyì – Safety agreements for oil extraction – Thỏa thuận an toàn trong khai thác dầu khí
1085石油开采环境保护法 – shíyóu kāicǎi huánjìng bǎohù fǎ – Environmental protection law for oil extraction – Luật bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí
1086石油行业法律体系 – shíyóu hángyè fǎlǜ tǐxì – Legal system in the oil industry – Hệ thống pháp lý trong ngành dầu khí
1087油气开采许可证申请 – yóuqì kāicǎi xǔkězhèng shēnqǐng – Oil extraction license application – Đơn xin giấy phép khai thác dầu khí
1088石油行业行业规定 – shíyóu hángyè hángyè guīdìng – Industry regulations in the oil industry – Quy định ngành trong ngành dầu khí
1089油气资源合理利用 – yóuqì zīyuán hé lǐ lìyòng – Rational use of oil resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên dầu khí
1090石油行业环境审查 – shíyóu hángyè huánjìng shěnchá – Environmental review in the oil industry – Kiểm tra môi trường trong ngành dầu khí
1091油气行业税收政策 – yóuqì hángyè shuìshōu zhèngcè – Tax policy in the oil industry – Chính sách thuế trong ngành dầu khí
1092石油行业价格调控 – shíyóu hángyè jiàgé tiáokòng – Price regulation in the oil industry – Điều tiết giá trong ngành dầu khí
1093油气开采合作协议书 – yóuqì kāicǎi hézuò xiéyì shū – Oil extraction cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác khai thác dầu khí
1094石油行业劳工权益 – shíyóu hángyè láo gōng quán yì – Labor rights in the oil industry – Quyền lợi lao động trong ngành dầu khí
1095油气开采环境保护措施 – yóuqì kāicǎi huánjìng bǎohù cuòshī – Environmental protection measures in oil extraction – Biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí
1096石油资源分配政策 – shíyóu zīyuán fēnpèi zhèngcè – Oil resource allocation policy – Chính sách phân bổ tài nguyên dầu khí
1097油气开发合规性检查 – yóuqì kāifā héguī xìng jiǎnchá – Compliance check in oil development – Kiểm tra tính tuân thủ trong phát triển dầu khí
1098石油行业知识产权保护 – shíyóu hángyè zhīshì chǎnquán bǎohù – Intellectual property protection in the oil industry – Bảo vệ sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
1099油气开采项目审批 – yóuqì kāicǎi xiàngmù shěnpī – Project approval for oil extraction – Phê duyệt dự án khai thác dầu khí
1100石油行业责任保险 – shíyóu hángyè zérèn bǎoxiǎn – Liability insurance in the oil industry – Bảo hiểm trách nhiệm trong ngành dầu khí
1101油气行业环境影响评估 – yóuqì hángyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Environmental impact assessment in the oil industry – Đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu khí
1102石油行业资源可持续利用 – shíyóu hángyè zīyuán kě chíxù lìyòng – Sustainable resource use in the oil industry – Sử dụng tài nguyên bền vững trong ngành dầu khí
1103油气行业安全管理体系 – yóuqì hángyè ānquán guǎnlǐ tǐxì – Safety management system in the oil industry – Hệ thống quản lý an toàn trong ngành dầu khí
1104石油开采法律监督 – shíyóu kāicǎi fǎlǜ jiānguǎn – Legal supervision of oil extraction – Giám sát pháp lý trong khai thác dầu khí
1105油气行业出口规定 – yóuqì hángyè chūkǒu guīdìng – Export regulations in the oil industry – Quy định xuất khẩu trong ngành dầu khí
1106石油行业污染防治 – shíyóu hángyè wūrǎn fángzhì – Pollution control in the oil industry – Kiểm soát ô nhiễm trong ngành dầu khí
1107油气行业许可证管理 – yóuqì hángyè xǔkězhèng guǎnlǐ – License management in the oil industry – Quản lý giấy phép trong ngành dầu khí
1108石油行业资质审查 – shíyóu hángyè zīzhì shěnchá – Qualification review in the oil industry – Kiểm tra tư cách trong ngành dầu khí
1109油气开采项目管理 – yóuqì kāicǎi xiàngmù guǎnlǐ – Project management in oil extraction – Quản lý dự án khai thác dầu khí
1110石油行业绿色合规 – shíyóu hángyè lǜsè héguī – Green compliance in the oil industry – Tuân thủ xanh trong ngành dầu khí
1111油气行业风险控制 – yóuqì hángyè fēngxiǎn kòngzhì – Risk control in the oil industry – Kiểm soát rủi ro trong ngành dầu khí
1112石油行业质量管理 – shíyóu hángyè zhìliàng guǎnlǐ – Quality management in the oil industry – Quản lý chất lượng trong ngành dầu khí
1113油气开采法规执行 – yóuqì kāicǎi fǎguī zhíxíng – Enforcement of oil extraction regulations – Thực thi các quy định khai thác dầu khí
1114油气行业合同争议 – yóuqì hángyè hétóng zhēngyì – Contract disputes in the oil industry – Tranh chấp hợp đồng trong ngành dầu khí
1115石油行业能源转型 – shíyóu hángyè néngyuán zhuǎnxíng – Energy transition in the oil industry – Chuyển đổi năng lượng trong ngành dầu khí
1116油气行业透明度要求 – yóuqì hángyè tòumíng dù yāoqiú – Transparency requirements in the oil industry – Yêu cầu tính minh bạch trong ngành dầu khí
1117石油开采许可程序 – shíyóu kāicǎi xǔkěchéngxù – Oil extraction licensing procedure – Thủ tục cấp giấy phép khai thác dầu khí
1118油气行业数据隐私保护 – yóuqì hángyè shùjù yǐnsī bǎohù – Data privacy protection in the oil industry – Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trong ngành dầu khí
1119石油行业环保合规 – shíyóu hángyè huánbǎo héguī – Environmental compliance in the oil industry – Tuân thủ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1120油气开采遗产保护 – yóuqì kāicǎi yíchǎn bǎohù – Heritage protection in oil extraction – Bảo vệ di sản trong khai thác dầu khí
1121石油行业投资法规 – shíyóu hángyè tóuzī fǎguī – Investment regulations in the oil industry – Quy định đầu tư trong ngành dầu khí
1122油气行业危机管理 – yóuqì hángyè wēijī guǎnlǐ – Crisis management in the oil industry – Quản lý khủng hoảng trong ngành dầu khí
1123石油行业劳动法 – shíyóu hángyè láodòng fǎ – Labor law in the oil industry – Luật lao động trong ngành dầu khí
1124油气开采污染治理 – yóuqì kāicǎi wūrǎn zhìlǐ – Pollution control in oil extraction – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác dầu khí
1125石油行业项目审批流程 – shíyóu hángyè xiàngmù shěnpī liúchéng – Project approval process in the oil industry – Quy trình phê duyệt dự án trong ngành dầu khí
1126油气行业财务审计 – yóuqì hángyè cáiwù shěnjì – Financial audit in the oil industry – Kiểm toán tài chính trong ngành dầu khí
1127石油资源开发与保护 – shíyóu zīyuán kāifā yǔ bǎohù – Oil resource development and protection – Phát triển và bảo vệ tài nguyên dầu khí
1128油气行业外国投资 – yóuqì hángyè wàiguó tóuzī – Foreign investment in the oil industry – Đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí
1129石油行业安全监管 – shíyóu hángyè ānquán jiānguǎn – Safety supervision in the oil industry – Giám sát an toàn trong ngành dầu khí
1130油气开发合规程序 – yóuqì kāifā héguī chéngxù – Compliance procedures for oil development – Quy trình tuân thủ trong phát triển dầu khí
1131石油行业跨国公司管理 – shíyóu hángyè kuàguó gōngsī guǎnlǐ – Multinational company management in the oil industry – Quản lý công ty đa quốc gia trong ngành dầu khí
1132油气行业国际法 – yóuqì hángyè guójì fǎ – International law in the oil industry – Luật quốc tế trong ngành dầu khí
1133石油资源管理 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ – Oil resource management – Quản lý tài nguyên dầu khí
1134油气行业可持续发展 – yóuqì hángyè kě chíxù fāzhǎn – Sustainable development in the oil industry – Phát triển bền vững trong ngành dầu khí
1135石油行业勘探许可 – shíyóu hángyè kāntàn xǔkě – Exploration license in the oil industry – Giấy phép thăm dò trong ngành dầu khí
1136油气行业风险评估 – yóuqì hángyè fēngxiǎn pínggū – Risk assessment in the oil industry – Đánh giá rủi ro trong ngành dầu khí
1137石油行业产权争议 – shíyóu hángyè chǎnquán zhēngyì – Property disputes in the oil industry – Tranh chấp tài sản trong ngành dầu khí
1138油气行业土地使用权 – yóuqì hángyè tǔdì shǐyòng quán – Land use rights in the oil industry – Quyền sử dụng đất trong ngành dầu khí
1139石油开采成本控制 – shíyóu kāicǎi chéngběn kòngzhì – Cost control in oil extraction – Kiểm soát chi phí trong khai thác dầu khí
1140油气行业地方政府政策 – yóuqì hángyè dìfāng zhèngfǔ zhèngcè – Local government policies in the oil industry – Chính sách chính quyền địa phương trong ngành dầu khí
1141石油行业战略合作 – shíyóu hángyè zhànlüè hézuò – Strategic cooperation in the oil industry – Hợp tác chiến lược trong ngành dầu khí
1142油气行业并购 – yóuqì hángyè bìnggòu – Mergers and acquisitions in the oil industry – Sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí
1143石油行业环境责任 – shíyóu hángyè huánjìng zérèn – Environmental responsibility in the oil industry – Trách nhiệm môi trường trong ngành dầu khí
1144油气行业腐败防治 – yóuqì hángyè fǔbài fángzhì – Corruption prevention in the oil industry – Phòng chống tham nhũng trong ngành dầu khí
1145石油开采许可程序 – shíyóu kāicǎi xǔkě chéngxù – Oil extraction licensing procedure – Thủ tục cấp giấy phép khai thác dầu khí
1146油气行业合规审查 – yóuqì hángyè héguī shěnchá – Compliance review in the oil industry – Kiểm tra tuân thủ trong ngành dầu khí
1147油气开发区域规划 – yóuqì kāifā qūyù guīhuà – Oil development area planning – Quy hoạch khu vực phát triển dầu khí
1148石油行业国际合作协议 – shíyóu hángyè guójì hézuò xiéyì – International cooperation agreement in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
1149油气行业环境影响评估报告 – yóuqì hángyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū bàogào – Environmental impact assessment report in the oil industry – Báo cáo đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu khí
1150石油行业合同履约 – shíyóu hángyè hétóng lǚyuē – Contract fulfillment in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
1151油气行业环境监控 – yóuqì hángyè huánjìng jiānkòng – Environmental monitoring in the oil industry – Giám sát môi trường trong ngành dầu khí
1152石油行业法律责任追究 – shíyóu hángyè fǎlǜ zérèn zhuījiù – Legal liability investigation in the oil industry – Điều tra trách nhiệm pháp lý trong ngành dầu khí
1153油气行业权益保障 – yóuqì hángyè quányì bǎozhàng – Rights protection in the oil industry – Bảo vệ quyền lợi trong ngành dầu khí
1154石油行业环境认证 – shíyóu hángyè huánjìng rènzhèng – Environmental certification in the oil industry – Chứng nhận môi trường trong ngành dầu khí
1155油气行业企业社会责任报告 – yóuqì hángyè qǐyè shèhuì zérèn bàogào – Corporate social responsibility report in the oil industry – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1156石油行业排放标准 – shíyóu hángyè páifàng biāozhǔn – Emission standards in the oil industry – Tiêu chuẩn phát thải trong ngành dầu khí
1157石油行业贸易协议 – shíyóu hángyè màoyì xiéyì – Trade agreement in the oil industry – Thỏa thuận thương mại trong ngành dầu khí
1158油气开采设施审批 – yóuqì kāicǎi shèshī shěnpī – Oil extraction facility approval – Phê duyệt cơ sở khai thác dầu khí
1159石油行业安全生产 – shíyóu hángyè ānquán shēngchǎn – Safety production in the oil industry – Sản xuất an toàn trong ngành dầu khí
1160油气行业合资合作 – yóuqì hángyè hézī hézuò – Joint venture cooperation in the oil industry – Hợp tác liên doanh trong ngành dầu khí
1161石油资源国际贸易 – shíyóu zīyuán guójì màoyì – International trade of oil resources – Thương mại quốc tế tài nguyên dầu khí
1162油气行业跨国并购 – yóuqì hángyè kuàguó bìnggòu – Cross-border mergers and acquisitions in the oil industry – Sáp nhập và mua lại xuyên quốc gia trong ngành dầu khí
1163石油开采与环境保护 – shíyóu kāicǎi yǔ huánjìng bǎohù – Oil extraction and environmental protection – Khai thác dầu khí và bảo vệ môi trường
1164石油行业投资风险 – shíyóu hángyè tóuzī fēngxiǎn – Investment risks in the oil industry – Rủi ro đầu tư trong ngành dầu khí
1165油气行业天然气勘探 – yóuqì hángyè tiānránqì kāntàn – Natural gas exploration in the oil industry – Thăm dò khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1166石油行业基础设施建设 – shíyóu hángyè jīchǔ shèshī jiànshè – Infrastructure construction in the oil industry – Xây dựng cơ sở hạ tầng trong ngành dầu khí
1167油气开采许可证撤销 – yóuqì kāicǎi xǔkězhèng chèxiāo – Revocation of oil extraction license – Thu hồi giấy phép khai thác dầu khí
1168石油行业监管机构 – shíyóu hángyè jiānguǎn jīgòu – Regulatory agencies in the oil industry – Cơ quan giám sát trong ngành dầu khí
1169油气行业勘探与开发 – yóuqì hángyè kāntàn yǔ kāifā – Exploration and development in the oil industry – Thăm dò và phát triển trong ngành dầu khí
1170石油行业政府补贴 – shíyóu hángyè zhèngfǔ bǔtiē – Government subsidies in the oil industry – Trợ cấp chính phủ trong ngành dầu khí
1171油气行业价格浮动 – yóuqì hángyè jiàgé fúdòng – Price fluctuations in the oil industry – Biến động giá trong ngành dầu khí
1172石油行业环境保护法规 – shíyóu hángyè huánjìng bǎohù fǎguī – Environmental protection regulations in the oil industry – Quy định bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1173油气行业海外投资 – yóuqì hángyè hǎiwài tóuzī – Overseas investment in the oil industry – Đầu tư ra nước ngoài trong ngành dầu khí
1174石油行业进口税 – shíyóu hángyè jìnkǒu shuì – Import taxes in the oil industry – Thuế nhập khẩu trong ngành dầu khí
1175油气行业能源政策 – yóuqì hángyè néngyuán zhèngcè – Energy policy in the oil industry – Chính sách năng lượng trong ngành dầu khí
1176石油开采许可证转让 – shíyóu kāicǎi xǔkězhèng zhuǎnràng – Transfer of oil extraction license – Chuyển nhượng giấy phép khai thác dầu khí
1177石油行业污染排放 – shíyóu hángyè wūrǎn páifàng – Pollution emissions in the oil industry – Phát thải ô nhiễm trong ngành dầu khí
1178油气行业能源安全政策 – yóuqì hángyè néngyuán ānquán zhèngcè – Energy security policy in the oil industry – Chính sách an ninh năng lượng trong ngành dầu khí
1179石油行业国际争端解决 – shíyóu hángyè guójì zhēngduān jiějué – International dispute resolution in the oil industry – Giải quyết tranh chấp quốc tế trong ngành dầu khí
1180油气行业价格管制 – yóuqì hángyè jiàgé guǎnzhì – Price regulation in the oil industry – Quản lý giá trong ngành dầu khí
1181石油行业安全文化 – shíyóu hángyè ānquán wénhuà – Safety culture in the oil industry – Văn hóa an toàn trong ngành dầu khí
1182油气行业战略计划 – yóuqì hángyè zhànlüè jìhuà – Strategic planning in the oil industry – Kế hoạch chiến lược trong ngành dầu khí
1183石油行业劳工权利 – shíyóu hángyè láogōng quánlì – Workers’ rights in the oil industry – Quyền lợi công nhân trong ngành dầu khí
1184油气行业自动化技术 – yóuqì hángyè zìdònghuà jìshù – Automation technology in the oil industry – Công nghệ tự động hóa trong ngành dầu khí
1185石油行业社会审计 – shíyóu hángyè shèhuì shěnjì – Social audit in the oil industry – Kiểm toán xã hội trong ngành dầu khí
1186油气行业合作模式 – yóuqì hángyè hézuò móshì – Cooperation model in the oil industry – Mô hình hợp tác trong ngành dầu khí
1187石油行业信息公开 – shíyóu hángyè xìnxī gōngkāi – Information disclosure in the oil industry – Công khai thông tin trong ngành dầu khí
1188油气行业合规文化 – yóuqì hángyè héguī wénhuà – Compliance culture in the oil industry – Văn hóa tuân thủ trong ngành dầu khí
1189油气行业外包管理 – yóuqì hángyè wàibāo guǎnlǐ – Outsourcing management in the oil industry – Quản lý thuê ngoài trong ngành dầu khí
1190石油行业绿色认证 – shíyóu hángyè lǜsè rènzhèng – Green certification in the oil industry – Chứng nhận xanh trong ngành dầu khí
1191油气行业反垄断法 – yóuqì hángyè fǎn lǒngduàn fǎ – Anti-monopoly law in the oil industry – Luật chống độc quyền trong ngành dầu khí
1192石油行业成本核算 – shíyóu hángyè chéngběn hé suàn – Cost accounting in the oil industry – Kế toán chi phí trong ngành dầu khí
1193油气行业环保技术 – yóuqì hángyè huánbǎo jìshù – Environmental technology in the oil industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1194石油行业资源优化 – shíyóu hángyè zīyuán yōuhuà – Resource optimization in the oil industry – Tối ưu hóa tài nguyên trong ngành dầu khí
1195油气行业市场监管 – yóuqì hángyè shìchǎng jiānguǎn – Market supervision in the oil industry – Giám sát thị trường trong ngành dầu khí
1196石油行业价格透明 – shíyóu hángyè jiàgé tòumíng – Price transparency in the oil industry – Minh bạch giá trong ngành dầu khí
1197油气行业生产许可证 – yóuqì hángyè shēngchǎn xǔkězhèng – Production license in the oil industry – Giấy phép sản xuất trong ngành dầu khí
1198石油行业资源回收 – shíyóu hángyè zīyuán huíshōu – Resource recycling in the oil industry – Tái chế tài nguyên trong ngành dầu khí
1199油气行业供应链管理 – yóuqì hángyè gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management in the oil industry – Quản lý chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí
1200石油行业原材料采购 – shíyóu hángyè yuán cáiliào cǎigòu – Raw material procurement in the oil industry – Mua sắm nguyên liệu trong ngành dầu khí
1201油气行业灾难应对 – yóuqì hángyè zāinàn yìngduì – Disaster response in the oil industry – Ứng phó thiên tai trong ngành dầu khí
1202石油行业法律纠纷 – shíyóu hángyè fǎlǜ jiūfēn – Legal disputes in the oil industry – Tranh chấp pháp lý trong ngành dầu khí
1203石油行业投资回报率 – shíyóu hángyè tóuzī huíbào lǜ – Return on investment in the oil industry – Tỷ lệ hoàn vốn trong ngành dầu khí
1204油气行业定价机制 – yóuqì hángyè dìngjià jīzhì – Pricing mechanism in the oil industry – Cơ chế định giá trong ngành dầu khí
1205石油行业国际法 – shíyóu hángyè guójì fǎ – International law in the oil industry – Luật quốc tế trong ngành dầu khí
1206石油行业风险管理 – shíyóu hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management in the oil industry – Quản lý rủi ro trong ngành dầu khí
1207油气行业信息保护 – yóuqì hángyè xìnxī bǎohù – Information protection in the oil industry – Bảo vệ thông tin trong ngành dầu khí
1208石油行业产业政策 – shíyóu hángyè chǎnyè zhèngcè – Industry policy in the oil industry – Chính sách ngành trong ngành dầu khí
1209油气行业人才引进 – yóuqì hángyè réncái yǐnjìn – Talent acquisition in the oil industry – Thu hút nhân tài trong ngành dầu khí
1210石油行业合同条款 – shíyóu hángyè hétóng tiáokuǎn – Contract terms in the oil industry – Điều khoản hợp đồng trong ngành dầu khí
1211油气行业市场调研 – yóuqì hángyè shìchǎng tiáoyán – Market research in the oil industry – Nghiên cứu thị trường trong ngành dầu khí
1212油气行业产业链 – yóuqì hángyè chǎnyè liàn – Industry chain in the oil industry – Chuỗi ngành trong ngành dầu khí
1213石油行业投资者保护 – shíyóu hángyè tóuzī zhě bǎohù – Investor protection in the oil industry – Bảo vệ nhà đầu tư trong ngành dầu khí
1214油气行业环境监管 – yóuqì hángyè huánjìng jiānguǎn – Environmental supervision in the oil industry – Giám sát môi trường trong ngành dầu khí
1215石油行业国家政策 – shíyóu hángyè guójiā zhèngcè – National policy in the oil industry – Chính sách quốc gia trong ngành dầu khí
1216油气行业产业整合 – yóuqì hángyè chǎnyè zhěnghé – Industry consolidation in the oil industry – Sáp nhập ngành trong ngành dầu khí
1217石油行业安全评估 – shíyóu hángyè ānquán pínggū – Safety assessment in the oil industry – Đánh giá an toàn trong ngành dầu khí
1218油气行业法律风险 – yóuqì hángyè fǎlǜ fēngxiǎn – Legal risks in the oil industry – Rủi ro pháp lý trong ngành dầu khí
1219石油行业石油化工 – shíyóu hángyè shíyóu huàgōng – Petrochemical industry in the oil industry – Ngành hóa dầu trong ngành dầu khí
1220油气行业气候变化 – yóuqì hángyè qìhòu biànhuà – Climate change in the oil industry – Biến đổi khí hậu trong ngành dầu khí
1221石油行业竞争政策 – shíyóu hángyè jìngzhēng zhèngcè – Competition policy in the oil industry – Chính sách cạnh tranh trong ngành dầu khí
1222油气行业出口控制 – yóuqì hángyè chūkǒu kòngzhì – Export control in the oil industry – Kiểm soát xuất khẩu trong ngành dầu khí
1223石油行业技术转让 – shíyóu hángyè jìshù zhuǎnràng – Technology transfer in the oil industry – Chuyển nhượng công nghệ trong ngành dầu khí
1224油气行业原油储备 – yóuqì hángyè yuányóu chǔbèi – Crude oil reserves in the oil industry – Dự trữ dầu thô trong ngành dầu khí
1225石油行业合规审查 – shíyóu hángyè héguī shěnchá – Compliance review in the oil industry – Kiểm tra tuân thủ trong ngành dầu khí
1226油气行业市场监管机构 – yóuqì hángyè shìchǎng jiānguǎn jīgòu – Market regulatory authority in the oil industry – Cơ quan quản lý thị trường trong ngành dầu khí
1227石油行业反腐败措施 – shíyóu hángyè fǎn fǔbài cuòshī – Anti-corruption measures in the oil industry – Các biện pháp chống tham nhũng trong ngành dầu khí
1228油气行业资源勘查 – yóuqì hángyè zīyuán kānchá – Resource exploration in the oil industry – Thăm dò tài nguyên trong ngành dầu khí
1229石油行业环保合规 – shíyóu hángyè huánbǎo héguī – Environmental compliance in the oil industry – Tuân thủ môi trường trong ngành dầu khí
1230油气行业知识产权保护 – yóuqì hángyè zhīshì chǎnquán bǎohù – Intellectual property protection in the oil industry – Bảo vệ sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
1231石油行业法律顾问 – shíyóu hángyè fǎlǜ gùwèn – Legal advisor in the oil industry – Cố vấn pháp lý trong ngành dầu khí
1232油气行业合同履行 – yóuqì hángyè hétóng lǚxíng – Contract performance in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
1233油气行业投资审批 – yóuqì hángyè tóuzī shěnpī – Investment approval in the oil industry – Phê duyệt đầu tư trong ngành dầu khí
1234石油行业税务筹划 – shíyóu hángyè shuìwù chóuhuà – Tax planning in the oil industry – Lập kế hoạch thuế trong ngành dầu khí
1235油气行业国际贸易协议 – yóuqì hángyè guójì màoyì xiéyì – International trade agreements in the oil industry – Thỏa thuận thương mại quốc tế trong ngành dầu khí
1236石油行业安全规范 – shíyóu hángyè ānquán guīfàn – Safety standards in the oil industry – Tiêu chuẩn an toàn trong ngành dầu khí
1237油气行业环保监管 – yóuqì hángyè huánbǎo jiānguǎn – Environmental supervision in the oil industry – Giám sát môi trường trong ngành dầu khí
1238石油行业跨国合作 – shíyóu hángyè kuàguó hézuò – International cooperation in the oil industry – Hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
1239石油行业应急响应 – shíyóu hángyè yìngjí xiǎngyìng – Emergency response in the oil industry – Ứng phó khẩn cấp trong ngành dầu khí
1240油气行业合同谈判 – yóuqì hángyè hétóng tánpàn – Contract negotiation in the oil industry – Đàm phán hợp đồng trong ngành dầu khí
1241石油行业供应链风险 – shíyóu hángyè gōngyìng liàn fēngxiǎn – Supply chain risks in the oil industry – Rủi ro chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí
1242油气行业数据透明度 – yóuqì hángyè shùjù tòumíngdù – Data transparency in the oil industry – Minh bạch dữ liệu trong ngành dầu khí
1243石油行业国际投资 – shíyóu hángyè guójì tóuzī – International investment in the oil industry – Đầu tư quốc tế trong ngành dầu khí
1244石油行业技术创新 – shíyóu hángyè jìshù chuàngxīn – Technological innovation in the oil industry – Đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí
1245油气行业法律框架 – yóuqì hángyè fǎlǜ kuàngjià – Legal framework in the oil industry – Khung pháp lý trong ngành dầu khí
1246石油行业产值评估 – shíyóu hángyè chǎnzhí pínggū – Output evaluation in the oil industry – Đánh giá sản lượng trong ngành dầu khí
1247石油行业资本市场 – shíyóu hángyè zīběn shìchǎng – Capital market in the oil industry – Thị trường vốn trong ngành dầu khí
1248油气行业区域合作 – yóuqì hángyè qūyù hézuò – Regional cooperation in the oil industry – Hợp tác khu vực trong ngành dầu khí
1249石油行业国际合作协议 – shíyóu hángyè guójì hézuò xiéyì – International cooperation agreements in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
1250油气行业租赁协议 – yóuqì hángyè zūlìn xiéyì – Leasing agreements in the oil industry – Hợp đồng cho thuê trong ngành dầu khí
1251石油行业出口贸易 – shíyóu hángyè chūkǒu màoyì – Export trade in the oil industry – Thương mại xuất khẩu trong ngành dầu khí
1252油气行业公共政策 – yóuqì hángyè gōnggòng zhèngcè – Public policy in the oil industry – Chính sách công trong ngành dầu khí
1253石油行业技术标准 – shíyóu hángyè jìshù biāozhǔn – Technical standards in the oil industry – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành dầu khí
1254油气行业环境保护法 – yóuqì hángyè huánjìng bǎohù fǎ – Environmental protection law in the oil industry – Luật bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1255石油行业资本运营 – shíyóu hángyè zīběn yùnyíng – Capital operations in the oil industry – Hoạt động vốn trong ngành dầu khí
1256油气行业绿色投资 – yóuqì hángyè lǜsè tóuzī – Green investment in the oil industry – Đầu tư xanh trong ngành dầu khí
1257石油行业法律框架建设 – shíyóu hángyè fǎlǜ kuàngjià jiànshè – Legal framework construction in the oil industry – Xây dựng khung pháp lý trong ngành dầu khí
1258油气行业资源共享机制 – yóuqì hángyè zīyuán gòngxiǎng jīzhì – Resource sharing mechanism in the oil industry – Cơ chế chia sẻ tài nguyên trong ngành dầu khí
1259石油行业跨国监管 – shíyóu hángyè kuàguó jiānguǎn – Transnational regulation in the oil industry – Quy định xuyên quốc gia trong ngành dầu khí
1260油气行业合规制度 – yóuqì hángyè héguī zhìdù – Compliance system in the oil industry – Hệ thống tuân thủ trong ngành dầu khí
1261石油行业合同执行 – shíyóu hángyè hétóng zhíxíng – Contract enforcement in the oil industry – Thi hành hợp đồng trong ngành dầu khí
1262油气行业跨国企业 – yóuqì hángyè kuàguó qǐyè – Multinational enterprises in the oil industry – Doanh nghiệp đa quốc gia trong ngành dầu khí
1263石油行业出口限制 – shíyóu hángyè chūkǒu xiànzhì – Export restrictions in the oil industry – Hạn chế xuất khẩu trong ngành dầu khí
1264油气行业碳排放政策 – yóuqì hángyè tàn páifàng zhèngcè – Carbon emission policies in the oil industry – Chính sách phát thải carbon trong ngành dầu khí
1265石油行业合同违约 – shíyóu hángyè hétóng wéiyuē – Breach of contract in the oil industry – Vi phạm hợp đồng trong ngành dầu khí
1266油气行业审查程序 – yóuqì hángyè shěnchá chéngxù – Review procedures in the oil industry – Quy trình kiểm tra trong ngành dầu khí
1267石油行业监管体系 – shíyóu hángyè jiānguǎn tǐxì – Regulatory system in the oil industry – Hệ thống giám sát trong ngành dầu khí
1268石油行业产业政策 – shíyóu hángyè chǎnyè zhèngcè – Industrial policy in the oil industry – Chính sách công nghiệp trong ngành dầu khí
1269油气行业行业标准 – yóuqì hángyè hángyè biāozhǔn – Industry standards in the oil industry – Tiêu chuẩn ngành trong ngành dầu khí
1270石油行业技术创新与转型 – shíyóu hángyè jìshù chuàngxīn yǔ zhuǎnxíng – Technological innovation and transformation in the oil industry – Đổi mới công nghệ và chuyển đổi trong ngành dầu khí
1271石油行业股东权益 – shíyóu hángyè gǔdōng quányì – Shareholder rights in the oil industry – Quyền lợi cổ đông trong ngành dầu khí
1272油气行业生产许可 – yóuqì hángyè shēngchǎn xǔkě – Production license in the oil industry – Giấy phép sản xuất trong ngành dầu khí
1273石油行业能源政策 – shíyóu hángyè néngyuán zhèngcè – Energy policy in the oil industry – Chính sách năng lượng trong ngành dầu khí
1274油气行业天然气市场 – yóuqì hángyè tiānránqì shìchǎng – Natural gas market in the oil industry – Thị trường khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1275石油行业合同争议 – shíyóu hángyè hétóng zhēngyì – Contract disputes in the oil industry – Tranh chấp hợp đồng trong ngành dầu khí
1276油气行业劳动法 – yóuqì hángyè láodòng fǎ – Labor law in the oil industry – Luật lao động trong ngành dầu khí
1277石油行业储备策略 – shíyóu hángyè chǔbèi cèlüè – Reserve strategy in the oil industry – Chiến lược dự trữ trong ngành dầu khí
1278油气行业环保合规 – yóuqì hángyè huánbǎo héguī – Environmental compliance in the oil industry – Tuân thủ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1279石油行业审计报告 – shíyóu hángyè shěnjì bàogào – Audit report in the oil industry – Báo cáo kiểm toán trong ngành dầu khí
1280油气行业政府监管 – yóuqì hángyè zhèngfǔ jiānguǎn – Government regulation in the oil industry – Quản lý nhà nước trong ngành dầu khí
1281石油行业行业合规性 – shíyóu hángyè hángyè héguī xìng – Industry compliance in the oil industry – Tuân thủ ngành trong ngành dầu khí
1282油气行业法律责任 – yóuqì hángyè fǎlǜ zérèn – Legal liability in the oil industry – Trách nhiệm pháp lý trong ngành dầu khí
1283石油行业贸易协议 – shíyóu hángyè màoyì xiéyì – Trade agreements in the oil industry – Thỏa thuận thương mại trong ngành dầu khí
1284油气行业股权结构 – yóuqì hángyè gǔquán jiégòu – Shareholding structure in the oil industry – Cấu trúc cổ phần trong ngành dầu khí
1285石油行业资产评估 – shíyóu hángyè zīchǎn pínggū – Asset valuation in the oil industry – Đánh giá tài sản trong ngành dầu khí
1286油气行业利润分配 – yóuqì hángyè lìrùn fēnpèi – Profit distribution in the oil industry – Phân phối lợi nhuận trong ngành dầu khí
1287石油行业环保法规 – shíyóu hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Các quy định về bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1288油气行业资本结构 – yóuqì hángyè zīběn jiégòu – Capital structure in the oil industry – Cấu trúc vốn trong ngành dầu khí
1289石油行业经济激励 – shíyóu hángyè jīngjì jīlì – Economic incentives in the oil industry – Các động lực kinh tế trong ngành dầu khí
1290油气行业污染控制 – yóuqì hángyè wūrǎn kòngzhì – Pollution control in the oil industry – Kiểm soát ô nhiễm trong ngành dầu khí
1291石油行业国际标准 – shíyóu hángyè guójì biāozhǔn – International standards in the oil industry – Tiêu chuẩn quốc tế trong ngành dầu khí
1292油气行业合作伙伴 – yóuqì hángyè hézuò huǒbàn – Business partners in the oil industry – Đối tác kinh doanh trong ngành dầu khí
1293石油行业法律执行 – shíyóu hángyè fǎlǜ zhíxíng – Legal enforcement in the oil industry – Thi hành pháp luật trong ngành dầu khí
1294石油行业安全合规 – shíyóu hángyè ānquán héguī – Safety compliance in the oil industry – Tuân thủ an toàn trong ngành dầu khí
1295油气行业能源资源 – yóuqì hángyè néngyuán zīyuán – Energy resources in the oil industry – Tài nguyên năng lượng trong ngành dầu khí
1296石油行业贸易壁垒 – shíyóu hángyè màoyì bìlěi – Trade barriers in the oil industry – Rào cản thương mại trong ngành dầu khí
1297油气行业项目融资 – yóuqì hángyè xiàngmù róngzī – Project financing in the oil industry – Tài trợ dự án trong ngành dầu khí
1298石油行业技术转让 – shíyóu hángyè jìshù zhuǎnràng – Technology transfer in the oil industry – Chuyển giao công nghệ trong ngành dầu khí
1299油气行业法律审查 – yóuqì hángyè fǎlǜ shěnchá – Legal review in the oil industry – Kiểm tra pháp lý trong ngành dầu khí
1300石油行业全球战略 – shíyóu hángyè quánqiú zhànlüè – Global strategy in the oil industry – Chiến lược toàn cầu trong ngành dầu khí
1301石油行业信息披露 – shíyóu hángyè xìnxī pīlù – Information disclosure in the oil industry – Công khai thông tin trong ngành dầu khí
1302油气行业合规审计 – yóuqì hángyè héguī shěnjì – Compliance audit in the oil industry – Kiểm toán tuân thủ trong ngành dầu khí
1303石油行业知识产权 – shíyóu hángyè zhīshì chǎnquán – Intellectual property in the oil industry – Sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
1304油气行业政治风险 – yóuqì hángyè zhèngzhì fēngxiǎn – Political risk in the oil industry – Rủi ro chính trị trong ngành dầu khí
1305石油行业社会责任 – shíyóu hángyè shèhuì zérèn – Social responsibility in the oil industry – Trách nhiệm xã hội trong ngành dầu khí
1306油气行业利润最大化 – yóuqì hángyè lìrùn zuìdà huà – Profit maximization in the oil industry – Tối đa hóa lợi nhuận trong ngành dầu khí
1307石油行业股市监管 – shíyóu hángyè gǔshì jiānguǎn – Stock market regulation in the oil industry – Quản lý thị trường chứng khoán trong ngành dầu khí
1308油气行业国际贸易 – yóuqì hángyè guójì màoyì – International trade in the oil industry – Thương mại quốc tế trong ngành dầu khí
1309石油行业监管机制 – shíyóu hángyè jiānguǎn jīzhì – Regulatory mechanism in the oil industry – Cơ chế giám sát trong ngành dầu khí
1310油气行业环境污染 – yóuqì hángyè huánjìng wūrǎn – Environmental pollution in the oil industry – Ô nhiễm môi trường trong ngành dầu khí
1311石油行业资源配置 – shíyóu hángyè zīyuán pèizhì – Resource allocation in the oil industry – Phân bổ tài nguyên trong ngành dầu khí
1312油气行业国际法规 – yóuqì hángyè guójì fǎguī – International regulations in the oil industry – Các quy định quốc tế trong ngành dầu khí
1313石油行业知识产权管理 – shíyóu hángyè zhīshì chǎnquán guǎnlǐ – Intellectual property management in the oil industry – Quản lý sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
1314石油行业合同法 – shíyóu hángyè hétóng fǎ – Contract law in the oil industry – Luật hợp đồng trong ngành dầu khí
1315油气行业合资企业 – yóuqì hángyè hézī qǐyè – Joint venture in the oil industry – Doanh nghiệp liên doanh trong ngành dầu khí
1316石油行业财务报告 – shíyóu hángyè cáiwù bàogào – Financial report in the oil industry – Báo cáo tài chính trong ngành dầu khí
1317油气行业政府监管政策 – yóuqì hángyè zhèngfǔ jiānguǎn zhèngcè – Government regulatory policies in the oil industry – Chính sách giám sát của chính phủ trong ngành dầu khí
1318石油行业劳动合同 – shíyóu hángyè láodòng hétóng – Labor contracts in the oil industry – Hợp đồng lao động trong ngành dầu khí
1319油气行业合规风险 – yóuqì hángyè héguī fēngxiǎn – Compliance risks in the oil industry – Rủi ro tuân thủ trong ngành dầu khí
1320石油行业资产管理 – shíyóu hángyè zīchǎn guǎnlǐ – Asset management in the oil industry – Quản lý tài sản trong ngành dầu khí
1321油气行业技术审查 – yóuqì hángyè jìshù shěnchá – Technology review in the oil industry – Kiểm tra công nghệ trong ngành dầu khí
1322石油行业国际能源合作 – shíyóu hángyè guójì néngyuán hézuò – International energy cooperation in the oil industry – Hợp tác năng lượng quốc tế trong ngành dầu khí
1323油气行业清洁能源 – yóuqì hángyè qīngjié néngyuán – Clean energy in the oil industry – Năng lượng sạch trong ngành dầu khí
1324石油行业碳交易 – shíyóu hángyè tàn jiāoyì – Carbon trading in the oil industry – Giao dịch carbon trong ngành dầu khí
1325油气行业项目管理 – yóuqì hángyè xiàngmù guǎnlǐ – Project management in the oil industry – Quản lý dự án trong ngành dầu khí
1326石油行业技术标准化 – shíyóu hángyè jìshù biāozhǔnhuà – Standardization of technology in the oil industry – Tiêu chuẩn hóa công nghệ trong ngành dầu khí
1327油气行业能源安全 – yóuqì hángyè néngyuán ānquán – Energy security in the oil industry – An ninh năng lượng trong ngành dầu khí
1328石油行业海洋资源 – shíyóu hángyè hǎiyáng zīyuán – Marine resources in the oil industry – Tài nguyên biển trong ngành dầu khí
1329油气行业市场法规 – yóuqì hángyè shìchǎng fǎguī – Market regulations in the oil industry – Quy định thị trường trong ngành dầu khí
1330石油行业原油储备 – shíyóu hángyè yuányóu chǔbèi – Crude oil reserves in the oil industry – Dự trữ dầu thô trong ngành dầu khí
1331石油行业股权转让 – shíyóu hángyè gǔquán zhuǎnràng – Share transfer in the oil industry – Chuyển nhượng cổ phần trong ngành dầu khí
1332油气行业国际并购 – yóuqì hángyè guójì bìnggòu – International mergers and acquisitions in the oil industry – Mua bán và sáp nhập quốc tế trong ngành dầu khí
1333油气行业公司治理 – yóuqì hángyè gōngsī zhìlǐ – Corporate governance in the oil industry – Quản trị công ty trong ngành dầu khí
1334石油行业能源定价 – shíyóu hángyè néngyuán dìngjià – Energy pricing in the oil industry – Định giá năng lượng trong ngành dầu khí
1335石油行业国际法律环境 – shíyóu hángyè guójì fǎlǜ huánjìng – International legal environment in the oil industry – Môi trường pháp lý quốc tế trong ngành dầu khí
1336石油行业资源开采 – shíyóu hángyè zīyuán kāicǎi – Resource extraction in the oil industry – Khai thác tài nguyên trong ngành dầu khí
1337油气行业勘探许可 – yóuqì hángyè kāntàn xǔkě – Exploration license in the oil industry – Giấy phép thăm dò trong ngành dầu khí
1338石油行业油田开发 – shíyóu hángyè yóutián kāifā – Oil field development in the oil industry – Phát triển mỏ dầu trong ngành dầu khí
1339油气行业成本控制 – yóuqì hángyè chéngběn kòngzhì – Cost control in the oil industry – Kiểm soát chi phí trong ngành dầu khí
1340石油行业环保标准 – shíyóu hángyè huánbǎo biāozhǔn – Environmental standards in the oil industry – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1341油气行业矿产资源法 – yóuqì hángyè kuàngchǎn zīyuán fǎ – Mineral resource law in the oil industry – Luật tài nguyên khoáng sản trong ngành dầu khí
1342石油行业石油税 – shíyóu hángyè shíyóu shuì – Oil tax in the oil industry – Thuế dầu trong ngành dầu khí
1343油气行业油气收入 – yóuqì hángyè yóuqì shōurù – Oil and gas revenue in the oil industry – Doanh thu từ dầu khí trong ngành dầu khí
1344油气行业排放标准 – yóuqì hángyè páifàng biāozhǔn – Emission standards in the oil industry – Tiêu chuẩn khí thải trong ngành dầu khí
1345石油行业水资源管理 – shíyóu hángyè shuǐ zīyuán guǎnlǐ – Water resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên nước trong ngành dầu khí
1346油气行业环境保护 – yóuqì hángyè huánjìng bǎohù – Environmental protection in the oil industry – Bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1347石油行业债务融资 – shíyóu hángyè zhàiwù róngzī – Debt financing in the oil industry – Tài trợ nợ trong ngành dầu khí
1348石油行业风险投资 – shíyóu hángyè fēngxiǎn tóuzī – Venture capital in the oil industry – Đầu tư mạo hiểm trong ngành dầu khí
1349油气行业天然气开发 – yóuqì hángyè tiānránqì kāifā – Natural gas development in the oil industry – Phát triển khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1350石油行业海上钻井 – shíyóu hángyè hǎishàng zuànjǐng – Offshore drilling in the oil industry – Khoan ngoài khơi trong ngành dầu khí
1351油气行业合规培训 – yóuqì hángyè héguī péixùn – Compliance training in the oil industry – Đào tạo tuân thủ trong ngành dầu khí
1352油气行业长期投资 – yóuqì hángyè chángqī tóuzī – Long-term investment in the oil industry – Đầu tư dài hạn trong ngành dầu khí
1353油气行业技术创新 – yóuqì hángyè jìshù chuàngxīn – Technological innovation in the oil industry – Đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí
1354石油行业环境责任保险 – shíyóu hángyè huánjìng zérèn bǎoxiǎn – Environmental liability insurance in the oil industry – Bảo hiểm trách nhiệm môi trường trong ngành dầu khí
1355油气行业减排政策 – yóuqì hángyè jiǎnpái zhèngcè – Emission reduction policies in the oil industry – Chính sách giảm phát thải trong ngành dầu khí
1356石油行业重建计划 – shíyóu hángyè zhòngjiàn jìhuà – Reconstruction plan in the oil industry – Kế hoạch tái thiết trong ngành dầu khí
1357石油行业监管框架 – shíyóu hángyè jiānguǎn kuàngjià – Regulatory framework in the oil industry – Khung pháp lý giám sát trong ngành dầu khí
1358油气行业能源合作协议 – yóuqì hángyè néngyuán hézuò xiéyì – Energy cooperation agreement in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác năng lượng trong ngành dầu khí
1359石油行业市场调节 – shíyóu hángyè shìchǎng tiáojié – Market regulation in the oil industry – Điều chỉnh thị trường trong ngành dầu khí
1360油气行业开发协议 – yóuqì hángyè kāifā xiéyì – Development agreement in the oil industry – Thỏa thuận phát triển trong ngành dầu khí
1361石油行业风险预警 – shíyóu hángyè fēngxiǎn yùjǐng – Risk early warning in the oil industry – Cảnh báo rủi ro trong ngành dầu khí
1362油气行业跨国公司 – yóuqì hángyè kuàguó gōngsī – Multinational corporation in the oil industry – Công ty đa quốc gia trong ngành dầu khí
1363石油行业生产许可证 – shíyóu hángyè shēngchǎn xǔkězhèng – Production license in the oil industry – Giấy phép sản xuất trong ngành dầu khí
1364油气行业原油进口 – yóuqì hángyè yuányóu jìnkǒu – Crude oil import in the oil industry – Nhập khẩu dầu thô trong ngành dầu khí
1365石油行业土地使用权 – shíyóu hángyè tǔdì shǐyòngquán – Land use rights in the oil industry – Quyền sử dụng đất trong ngành dầu khí
1366油气行业资本结构 – yóuqì hángyè zīběn jiégòu – Capital structure in the oil industry – Cơ cấu vốn trong ngành dầu khí
1367石油行业法律诉讼 – shíyóu hángyè fǎlǜ sùsòng – Legal litigation in the oil industry – Kiện tụng pháp lý trong ngành dầu khí
1368油气行业环境污染治理 – yóuqì hángyè huánjìng wūrǎn zhìlǐ – Environmental pollution control in the oil industry – Kiểm soát ô nhiễm môi trường trong ngành dầu khí
1369石油行业环境风险评估 – shíyóu hángyè huánjìng fēngxiǎn pínggū – Environmental risk assessment in the oil industry – Đánh giá rủi ro môi trường trong ngành dầu khí
1370油气行业采油技术 – yóuqì hángyè cǎiyóu jìshù – Oil extraction technology in the oil industry – Công nghệ khai thác dầu trong ngành dầu khí
1371石油行业能源投资 – shíyóu hángyè néngyuán tóuzī – Energy investment in the oil industry – Đầu tư năng lượng trong ngành dầu khí
1372石油行业环境法律 – shíyóu hángyè huánjìng fǎlǜ – Environmental law in the oil industry – Luật môi trường trong ngành dầu khí
1373油气行业社会影响 – yóuqì hángyè shèhuì yǐngxiǎng – Social impact in the oil industry – Tác động xã hội trong ngành dầu khí
1374石油行业国家安全 – shíyóu hángyè guójiā ānquán – National security in the oil industry – An ninh quốc gia trong ngành dầu khí
1375油气行业经济制裁 – yóuqì hángyè jīngjì zhìcái – Economic sanctions in the oil industry – Cấm vận kinh tế trong ngành dầu khí
1376石油行业技术咨询 – shíyóu hángyè jìshù zīxún – Technical consultation in the oil industry – Tư vấn kỹ thuật trong ngành dầu khí
1377油气行业管道安全 – yóuqì hángyè guǎndào ānquán – Pipeline safety in the oil industry – An toàn đường ống trong ngành dầu khí
1378石油行业能源资源管理 – shíyóu hángyè néngyuán zīyuán guǎnlǐ – Energy resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên năng lượng trong ngành dầu khí
1379油气行业环境监管 – yóuqì hángyè huánjìng jiānguǎn – Environmental monitoring in the oil industry – Giám sát môi trường trong ngành dầu khí
1380石油行业价格管制 – shíyóu hángyè jiàgé guǎnzhì – Price control in the oil industry – Kiểm soát giá trong ngành dầu khí
1381油气行业跨国法律 – yóuqì hángyè kuàguó fǎlǜ – International law in the oil industry – Luật quốc tế trong ngành dầu khí
1382石油行业能源独立 – shíyóu hángyè néngyuán dúlì – Energy independence in the oil industry – Độc lập năng lượng trong ngành dầu khí
1383油气行业能源税 – yóuqì hángyè néngyuán shuì – Energy tax in the oil industry – Thuế năng lượng trong ngành dầu khí
1384石油行业勘探许可证 – shíyóu hángyè kāntàn xǔkězhèng – Exploration permit in the oil industry – Giấy phép thăm dò trong ngành dầu khí
1385石油行业矿产税 – shíyóu hángyè kuàngchǎn shuì – Mineral tax in the oil industry – Thuế khoáng sản trong ngành dầu khí
1386油气行业应急响应 – yóuqì hángyè yìngjí xiǎngyìng – Emergency response in the oil industry – Phản ứng khẩn cấp trong ngành dầu khí
1387石油行业土地资源管理 – shíyóu hángyè tǔdì zīyuán guǎnlǐ – Land resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên đất đai trong ngành dầu khí
1388油气行业合规审查 – yóuqì hángyè héguī shěnchá – Compliance audit in the oil industry – Kiểm tra tuân thủ trong ngành dầu khí
1389石油行业环境评估 – shíyóu hángyè huánjìng pínggū – Environmental assessment in the oil industry – Đánh giá môi trường trong ngành dầu khí
1390油气行业跨境投资 – yóuqì hángyè kuàjìng tóuzī – Cross-border investment in the oil industry – Đầu tư xuyên biên giới trong ngành dầu khí
1391石油行业安全生产法规 – shíyóu hángyè ānquán shēngchǎn fǎguī – Safety production regulations in the oil industry – Quy định sản xuất an toàn trong ngành dầu khí
1392油气行业资源合理利用 – yóuqì hángyè zīyuán hélǐ lìyòng – Rational use of resources in the oil industry – Sử dụng tài nguyên hợp lý trong ngành dầu khí
1393石油行业国家补贴政策 – shíyóu hángyè guójiā bǔtiē zhèngcè – National subsidy policy in the oil industry – Chính sách trợ cấp quốc gia trong ngành dầu khí
1394油气行业股东权益 – yóuqì hángyè gǔdōng quányì – Shareholder rights in the oil industry – Quyền lợi cổ đông trong ngành dầu khí
1395石油行业污染责任 – shíyóu hángyè wūrǎn zérèn – Pollution liability in the oil industry – Trách nhiệm ô nhiễm trong ngành dầu khí
1396油气行业合同执行 – yóuqì hángyè hétóng zhíxíng – Contract execution in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
1397石油行业天然气价格 – shíyóu hángyè tiānránqì jiàgé – Natural gas pricing in the oil industry – Định giá khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1398油气行业资本市场 – yóuqì hángyè zīběn shìchǎng – Capital markets in the oil industry – Thị trường vốn trong ngành dầu khí
1399石油行业能源项目 – shíyóu hángyè néngyuán xiàngmù – Energy projects in the oil industry – Dự án năng lượng trong ngành dầu khí
1400石油行业开采权 – shíyóu hángyè kāicǎi quán – Mining rights in the oil industry – Quyền khai thác trong ngành dầu khí
1401油气行业开发许可 – yóuqì hángyè kāifā xǔkě – Development permit in the oil industry – Giấy phép phát triển trong ngành dầu khí
1402石油行业采矿许可证 – shíyóu hángyè cǎikuàng xǔkězhèng – Mining license in the oil industry – Giấy phép khai thác khoáng sản trong ngành dầu khí
1403油气行业税收优惠 – yóuqì hángyè shuìshōu yōuhuì – Tax incentives in the oil industry – Ưu đãi thuế trong ngành dầu khí
1404石油行业监管机构 – shíyóu hángyè jiānguǎn jīgòu – Regulatory body in the oil industry – Cơ quan giám sát trong ngành dầu khí
1405油气行业绿色发展 – yóuqì hángyè lǜsè fāzhǎn – Green development in the oil industry – Phát triển xanh trong ngành dầu khí
1406石油行业排污许可 – shíyóu hángyè páiwū xǔkězhèng – Pollution discharge permit in the oil industry – Giấy phép xả thải trong ngành dầu khí
1407油气行业海上石油开采 – yóuqì hángyè hǎishàng shíyóu kāicǎi – Offshore oil extraction in the oil industry – Khai thác dầu ngoài khơi trong ngành dầu khí
1408石油行业市场监管 – shíyóu hángyè shìchǎng jiānguǎn – Market regulation in the oil industry – Quản lý thị trường trong ngành dầu khí
1409油气行业国际合作 – yóuqì hángyè guójì hézuò – International cooperation in the oil industry – Hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
1410石油行业合资企业 – shíyóu hángyè hézī qǐyè – Joint venture in the oil industry – Liên doanh trong ngành dầu khí
1411油气行业勘探技术 – yóuqì hángyè kāntàn jìshù – Exploration technology in the oil industry – Công nghệ thăm dò trong ngành dầu khí
1412石油行业采油方式 – shíyóu hángyè cǎiyóu fāngshì – Oil extraction methods in the oil industry – Phương pháp khai thác dầu trong ngành dầu khí
1413石油行业环境风险 – shíyóu hángyè huánjìng fēngxiǎn – Environmental risks in the oil industry – Rủi ro môi trường trong ngành dầu khí
1414油气行业生态影响 – yóuqì hángyè shēngtài yǐngxiǎng – Ecological impact in the oil industry – Tác động sinh thái trong ngành dầu khí
1415石油行业天然气管道 – shíyóu hángyè tiānránqì guǎndào – Natural gas pipeline in the oil industry – Đường ống khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1416油气行业能源储备 – yóuqì hángyè néngyuán chǔbèi – Energy reserves in the oil industry – Dự trữ năng lượng trong ngành dầu khí
1417油气行业生产安全 – yóuqì hángyè shēngchǎn ānquán – Production safety in the oil industry – An toàn sản xuất trong ngành dầu khí
1418石油行业资金流动 – shíyóu hángyè zījīn liúdòng – Capital flow in the oil industry – Lưu chuyển vốn trong ngành dầu khí
1419油气行业财务审计 – yóuqì hángyè cáiwù shěnchá – Financial audit in the oil industry – Kiểm toán tài chính trong ngành dầu khí
1420石油行业可持续发展 – shíyóu hángyè kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development in the oil industry – Phát triển bền vững trong ngành dầu khí
1421石油行业储油设施 – shíyóu hángyè chǔyóu shèshī – Oil storage facilities in the oil industry – Cơ sở lưu trữ dầu trong ngành dầu khí
1422油气行业资源配置 – yóuqì hángyè zīyuán pèizhì – Resource allocation in the oil industry – Phân bổ tài nguyên trong ngành dầu khí
1423石油行业利益相关者 – shíyóu hángyè lìyì xiāngguān zhě – Stakeholders in the oil industry – Các bên liên quan trong ngành dầu khí
1424石油行业合作开发 – shíyóu hángyè hézuò kāifā – Cooperative development in the oil industry – Phát triển hợp tác trong ngành dầu khí
1425油气行业税务合规 – yóuqì hángyè shuìwù héguī – Tax compliance in the oil industry – Tuân thủ thuế trong ngành dầu khí
1426石油行业环境保护 – shíyóu hángyè huánjìng bǎohù – Environmental protection in the oil industry – Bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1427石油行业能源合作 – shíyóu hángyè néngyuán hézuò – Energy cooperation in the oil industry – Hợp tác năng lượng trong ngành dầu khí
1428油气行业废弃物处理 – yóuqì hángyè fèiqìwù chǔlǐ – Waste disposal in the oil industry – Xử lý chất thải trong ngành dầu khí
1429石油行业天然气资源 – shíyóu hángyè tiānránqì zīyuán – Natural gas resources in the oil industry – Tài nguyên khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1430石油行业绿色能源 – shíyóu hángyè lǜsè néngyuán – Green energy in the oil industry – Năng lượng xanh trong ngành dầu khí
1431油气行业专利保护 – yóuqì hángyè zhuānlì bǎohù – Patent protection in the oil industry – Bảo vệ sáng chế trong ngành dầu khí
1432油气行业安全管理 – yóuqì hángyè ānquán guǎnlǐ – Safety management in the oil industry – Quản lý an toàn trong ngành dầu khí
1433石油行业市场准入 – shíyóu hángyè shìchǎng zhǔnrù – Market entry in the oil industry – Tham gia thị trường trong ngành dầu khí
1434油气行业投资回报 – yóuqì hángyè tóuzī huíbào – Return on investment in the oil industry – Lợi tức đầu tư trong ngành dầu khí
1435石油行业矿产开发 – shíyóu hángyè kuàngchǎn kāifā – Mineral development in the oil industry – Phát triển khoáng sản trong ngành dầu khí
1436油气行业产品质量 – yóuqì hángyè chǎnpǐn zhìliàng – Product quality in the oil industry – Chất lượng sản phẩm trong ngành dầu khí
1437石油行业税务争议 – shíyóu hángyè shuìwù zhēngyì – Tax disputes in the oil industry – Tranh chấp thuế trong ngành dầu khí
1438石油行业国际仲裁 – shíyóu hángyè guójì zhòngcái – International arbitration in the oil industry – Trọng tài quốc tế trong ngành dầu khí
1439油气行业环保法规 – yóuqì hángyè huǎnbǎo fǎguī – Environmental protection laws in the oil industry – Luật bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1440石油行业跨境合作 – shíyóu hángyè kuàjìng hézuò – Cross-border cooperation in the oil industry – Hợp tác xuyên biên giới trong ngành dầu khí
1441油气行业公共安全 – yóuqì hángyè gōnggòng ānquán – Public safety in the oil industry – An toàn công cộng trong ngành dầu khí
1442石油行业能源效率 – shíyóu hángyè néngyuán xiàolǜ – Energy efficiency in the oil industry – Hiệu quả năng lượng trong ngành dầu khí
1443油气行业进口税 – yóuqì hángyè jìnkǒu shuì – Import tax in the oil industry – Thuế nhập khẩu trong ngành dầu khí
1444石油行业监管合规 – shíyóu hángyè jiānguǎn héguī – Regulatory compliance in the oil industry – Tuân thủ quy định giám sát trong ngành dầu khí
1445油气行业资源共享 – yóuqì hángyè zīyuán gòngxiǎng – Resource sharing in the oil industry – Chia sẻ tài nguyên trong ngành dầu khí
1446石油行业国际法律 – shíyóu hángyè guójì fǎlǜ – International law in the oil industry – Luật quốc tế trong ngành dầu khí
1447石油行业市场风险 – shíyóu hángyè shìchǎng fēngxiǎn – Market risk in the oil industry – Rủi ro thị trường trong ngành dầu khí
1448油气行业监管要求 – yóuqì hángyè jiānguǎn yāoqiú – Regulatory requirements in the oil industry – Yêu cầu giám sát trong ngành dầu khí
1449石油行业流失防止 – shíyóu hángyè liúshī fángzhǐ – Loss prevention in the oil industry – Phòng ngừa thất thoát trong ngành dầu khí
1450石油行业天然气开发 – shíyóu hángyè tiānránqì kāifā – Natural gas development in the oil industry – Phát triển khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1451油气行业多样化战略 – yóuqì hángyè duōyànghuà zhànlüè – Diversification strategy in the oil industry – Chiến lược đa dạng hóa trong ngành dầu khí
1452油气行业合规性评估 – yóuqì hángyè héguī xìng pínggū – Compliance assessment in the oil industry – Đánh giá sự tuân thủ trong ngành dầu khí
1453油气行业水资源管理 – yóuqì hángyè shuǐzīyuán guǎnlǐ – Water resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên nước trong ngành dầu khí
1454石油行业可再生能源 – shíyóu hángyè kě zàishēng néngyuán – Renewable energy in the oil industry – Năng lượng tái tạo trong ngành dầu khí
1455油气行业国际市场 – yóuqì hángyè guójì shìchǎng – International markets in the oil industry – Thị trường quốc tế trong ngành dầu khí
1456石油行业合作伙伴 – shíyóu hángyè hézuò huǒbàn – Business partners in the oil industry – Đối tác kinh doanh trong ngành dầu khí
1457石油行业环境法律 – shíyóu hángyè huánjìng fǎlǜ – Environmental laws in the oil industry – Luật môi trường trong ngành dầu khí
1458油气行业开采许可证 – yóuqì hángyè kāicǎi xǔkězhèng – Exploration permit in the oil industry – Giấy phép thăm dò trong ngành dầu khí
1459石油行业资源利用 – shíyóu hángyè zīyuán lìyòng – Resource utilization in the oil industry – Sử dụng tài nguyên trong ngành dầu khí
1460石油行业许可证制度 – shíyóu hángyè xǔkězhèng zhìdù – Licensing system in the oil industry – Hệ thống giấy phép trong ngành dầu khí
1461石油行业环境审查 – shíyóu hángyè huánjìng shěnchá – Environmental review in the oil industry – Xem xét môi trường trong ngành dầu khí
1462油气行业气候政策 – yóuqì hángyè qìhòu zhèngcè – Climate policy in the oil industry – Chính sách khí hậu trong ngành dầu khí
1463石油行业技术革新 – shíyóu hángyè jìshù géxīn – Technological innovation in the oil industry – Đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí
1464油气行业能源供应 – yóuqì hángyè néngyuán gōngyìng – Energy supply in the oil industry – Cung cấp năng lượng trong ngành dầu khí
1465石油行业企业责任 – shíyóu hángyè qǐyè zérèn – Corporate responsibility in the oil industry – Trách nhiệm doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1466油气行业环境事故 – yóuqì hángyè huánjìng shìgù – Environmental accidents in the oil industry – Tai nạn môi trường trong ngành dầu khí
1467石油行业安全标准 – shíyóu hángyè ānquán biāozhǔn – Safety standards in the oil industry – Tiêu chuẩn an toàn trong ngành dầu khí
1468油气行业环境管理 – yóuqì hángyè huánjìng guǎnlǐ – Environmental management in the oil industry – Quản lý môi trường trong ngành dầu khí
1469石油行业可持续经营 – shíyóu hángyè kěchíxù jīngyíng – Sustainable business practices in the oil industry – Thực hành kinh doanh bền vững trong ngành dầu khí
1470油气行业污染监管 – yóuqì hángyè wūrǎn jiānguǎn – Pollution regulation in the oil industry – Quy định về ô nhiễm trong ngành dầu khí
1471石油行业海上开采 – shíyóu hángyè hǎishàng kāicǎi – Offshore exploration in the oil industry – Thăm dò ngoài khơi trong ngành dầu khí
1472油气行业采油设备 – yóuqì hángyè cǎiyóu shèbèi – Oil extraction equipment in the oil industry – Thiết bị khai thác dầu trong ngành dầu khí
1473石油行业合同解除 – shíyóu hángyè hétóng jiěchú – Contract termination in the oil industry – Hủy bỏ hợp đồng trong ngành dầu khí
1474油气行业公平竞争 – yóuqì hángyè gōngpíng jìngzhēng – Fair competition in the oil industry – Cạnh tranh công bằng trong ngành dầu khí
1475石油行业经济效益 – shíyóu hángyè jīngjì xiàoyì – Economic benefits in the oil industry – Lợi ích kinh tế trong ngành dầu khí
1476油气行业合作协议 – yóuqì hángyè hézuò xiéyì – Cooperation agreement in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác trong ngành dầu khí
1477石油行业项目审批 – shíyóu hángyè xiàngmù shěnpī – Project approval in the oil industry – Phê duyệt dự án trong ngành dầu khí
1478油气行业投资保护 – yóuqì hángyè tóuzī bǎohù – Investment protection in the oil industry – Bảo vệ đầu tư trong ngành dầu khí
1479石油行业开采计划 – shíyóu hángyè kāicǎi jìhuà – Exploration plan in the oil industry – Kế hoạch thăm dò trong ngành dầu khí
1480石油行业产品定价 – shíyóu hángyè chǎnpǐn dìngjià – Product pricing in the oil industry – Định giá sản phẩm trong ngành dầu khí
1481石油行业市场准入标准 – shíyóu hángyè shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn – Market entry standards in the oil industry – Tiêu chuẩn tham gia thị trường trong ngành dầu khí
1482油气行业金融服务 – yóuqì hángyè jīnróng fúwù – Financial services in the oil industry – Dịch vụ tài chính trong ngành dầu khí
1483石油行业石油资源 – shíyóu hángyè shíyóu zīyuán – Petroleum resources in the oil industry – Tài nguyên dầu mỏ trong ngành dầu khí
1484油气行业数据共享 – yóuqì hángyè shùjù gòngxiǎng – Data sharing in the oil industry – Chia sẻ dữ liệu trong ngành dầu khí
1485石油行业石油运输 – shíyóu hángyè shíyóu yùnshū – Petroleum transportation in the oil industry – Vận chuyển dầu mỏ trong ngành dầu khí
1486油气行业油田开发 – yóuqì hángyè yóutián kāifā – Oilfield development in the oil industry – Phát triển mỏ dầu trong ngành dầu khí
1487石油行业环境影响 – shíyóu hángyè huánjìng yǐngxiǎng – Environmental impact in the oil industry – Tác động môi trường trong ngành dầu khí
1488油气行业安全审查 – yóuqì hángyè ānquán shěnchá – Safety review in the oil industry – Kiểm tra an toàn trong ngành dầu khí
1489石油行业绿色发展 – shíyóu hángyè lǜsè fāzhǎn – Green development in the oil industry – Phát triển bền vững trong ngành dầu khí
1490油气行业矿产资源 – yóuqì hángyè kuàngchǎn zīyuán – Mineral resources in the oil industry – Tài nguyên khoáng sản trong ngành dầu khí
1491油气行业技术许可 – yóuqì hángyè jìshù xǔkě – Technology licensing in the oil industry – Giấy phép công nghệ trong ngành dầu khí
1492石油行业定期报告 – shíyóu hángyè dìngqī bàoɡào – Periodic reports in the oil industry – Báo cáo định kỳ trong ngành dầu khí
1493油气行业国际协议 – yóuqì hángyè guójì xiéyì – International agreements in the oil industry – Hiệp định quốc tế trong ngành dầu khí
1494石油行业事故处理 – shíyóu hángyè shìgù chǔlǐ – Accident handling in the oil industry – Xử lý tai nạn trong ngành dầu khí
1495石油行业合资企业 – shíyóu hángyè hézī qǐyè – Joint venture in the oil industry – Doanh nghiệp liên doanh trong ngành dầu khí
1496油气行业战略联盟 – yóuqì hángyè zhànlüè liánméng – Strategic alliances in the oil industry – Liên minh chiến lược trong ngành dầu khí
1497石油行业市场预测 – shíyóu hángyè shìchǎng yùcè – Market forecasting in the oil industry – Dự báo thị trường trong ngành dầu khí
1498石油行业许可证申请 – shíyóu hángyè xǔkězhèng shēnqǐng – Permit application in the oil industry – Đơn xin giấy phép trong ngành dầu khí
1499油气行业税收政策 – yóuqì hángyè shuìshōu zhèngcè – Tax policies in the oil industry – Chính sách thuế trong ngành dầu khí
1500石油行业出口管制 – shíyóu hángyè chūkǒu guǎnzhì – Export control in the oil industry – Kiểm soát xuất khẩu trong ngành dầu khí
1501油气行业矿权管理 – yóuqì hángyè kuàngquán guǎnlǐ – Mineral rights management in the oil industry – Quản lý quyền khoáng sản trong ngành dầu khí
1502石油行业环保要求 – shíyóu hángyè huǎnbǎo yāoqiú – Environmental requirements in the oil industry – Yêu cầu bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1503油气行业开发政策 – yóuqì hángyè kāifā zhèngcè – Development policies in the oil industry – Chính sách phát triển trong ngành dầu khí
1504石油行业合作条款 – shíyóu hángyè hézuò tiáokuǎn – Cooperation terms in the oil industry – Điều khoản hợp tác trong ngành dầu khí
1505石油行业反腐败法律 – shíyóu hángyè fǎn fǔbài fǎlǜ – Anti-corruption laws in the oil industry – Luật chống tham nhũng trong ngành dầu khí
1506油气行业产能规划 – yóuqì hángyè chǎnnéng guīhuà – Production capacity planning in the oil industry – Quy hoạch công suất sản xuất trong ngành dầu khí
1507石油行业自然资源保护 – shíyóu hángyè zìrán zīyuán bǎohù – Natural resource protection in the oil industry – Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên trong ngành dầu khí
1508石油行业国际投资法律 – shíyóu hángyè guójì tóuzī fǎlǜ – International investment law in the oil industry – Luật đầu tư quốc tế trong ngành dầu khí
1509石油行业可持续发展战略 – shíyóu hángyè kěchíxù fāzhǎn zhànlüè – Sustainable development strategy in the oil industry – Chiến lược phát triển bền vững trong ngành dầu khí
1510油气行业天然气资源 – yóuqì hángyè tiānránqì zīyuán – Natural gas resources in the oil industry – Tài nguyên khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1511石油行业海上油气开采 – shíyóu hángyè hǎishàng yóuqì kāicǎi – Offshore oil and gas exploration – Khai thác dầu khí ngoài khơi
1512油气行业开采许可制度 – yóuqì hángyè kāicǎi xǔkě zhìdù – Exploration licensing system – Hệ thống cấp phép thăm dò trong ngành dầu khí
1513石油行业市场调控 – shíyóu hángyè shìchǎng tiáokòng – Market regulation in the oil industry – Điều tiết thị trường trong ngành dầu khí
1514油气行业进出口管理 – yóuqì hángyè jìnchūkǒu guǎnlǐ – Import-export management in the oil industry – Quản lý xuất nhập khẩu trong ngành dầu khí
1515油气行业生产技术 – yóuqì hángyè shēngchǎn jìshù – Production technology in the oil industry – Công nghệ sản xuất trong ngành dầu khí
1516石油行业能源法规 – shíyóu hángyè néngyuán fǎguī – Energy regulations in the oil industry – Quy định về năng lượng trong ngành dầu khí
1517石油行业生产许可证制度 – shíyóu hángyè shēngchǎn xǔkězhèng zhìdù – Production licensing system in the oil industry – Hệ thống cấp phép sản xuất trong ngành dầu khí
1518石油行业环保标准 – shíyóu hángyè huǎnbǎo biāozhǔn – Environmental standards in the oil industry – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1519油气行业钻井许可证 – yóuqì hángyè zuānjǐng xǔkězhèng – Drilling permit in the oil industry – Giấy phép khoan trong ngành dầu khí
1520石油行业生产效率 – shíyóu hángyè shēngchǎn xiàolǜ – Production efficiency in the oil industry – Hiệu quả sản xuất trong ngành dầu khí
1521油气行业开发资金 – yóuqì hángyè kāifā zījīn – Development funds in the oil industry – Vốn phát triển trong ngành dầu khí
1522石油行业国际竞争力 – shíyóu hángyè guójì jìngzhēnglì – International competitiveness in the oil industry – Năng lực cạnh tranh quốc tế trong ngành dầu khí
1523油气行业能源定价 – yóuqì hángyè néngyuán dìngjià – Energy pricing in the oil industry – Định giá năng lượng trong ngành dầu khí
1524油气行业法规遵守 – yóuqì hángyè fǎguī zūnshǒu – Regulatory compliance in the oil industry – Tuân thủ quy định trong ngành dầu khí
1525石油行业合同审查 – shíyóu hángyè hétóng shěnchá – Contract review in the oil industry – Xem xét hợp đồng trong ngành dầu khí
1526油气行业开发区政策 – yóuqì hángyè kāifā qū zhèngcè – Development zone policies in the oil industry – Chính sách khu vực phát triển trong ngành dầu khí
1527石油行业绿色技术 – shíyóu hángyè lǜsè jìshù – Green technology in the oil industry – Công nghệ xanh trong ngành dầu khí
1528石油行业专利保护 – shíyóu hángyè zhuānlì bǎohù – Patent protection in the oil industry – Bảo vệ sáng chế trong ngành dầu khí
1529油气行业石油开采 – yóuqì hángyè shíyóu kāicǎi – Petroleum extraction in the oil industry – Khai thác dầu trong ngành dầu khí
1530石油行业减排目标 – shíyóu hángyè jiǎnpái mùbiāo – Emission reduction targets in the oil industry – Mục tiêu giảm phát thải trong ngành dầu khí
1531油气行业项目投资 – yóuqì hángyè xiàngmù tóuzī – Project investment in the oil industry – Đầu tư dự án trong ngành dầu khí
1532石油行业企业并购 – shíyóu hángyè qǐyè bìnggòu – Corporate mergers and acquisitions in the oil industry – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1533油气行业合作协议书 – yóuqì hángyè hézuò xiéyì shū – Cooperation agreement in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác trong ngành dầu khí
1534石油行业地质调查 – shíyóu hángyè dìzhì diàochá – Geological survey in the oil industry – Khảo sát địa chất trong ngành dầu khí
1535石油行业政府监管 – shíyóu hángyè zhèngfǔ jiānguǎn – Government supervision in the oil industry – Giám sát của chính phủ trong ngành dầu khí
1536油气行业碳排放 – yóuqì hángyè tàn pái fàng – Carbon emissions in the oil industry – Phát thải carbon trong ngành dầu khí
1537石油行业全球化 – shíyóu hángyè quánqiú huà – Globalization in the oil industry – Toàn cầu hóa trong ngành dầu khí
1538石油行业资源开发 – shíyóu hángyè zīyuán kāifā – Resource development in the oil industry – Phát triển tài nguyên trong ngành dầu khí
1539油气行业监管政策 – yóuqì hángyè jiānguǎn zhèngcè – Regulatory policies in the oil industry – Chính sách giám sát trong ngành dầu khí
1540油气行业劳动力市场 – yóuqì hángyè láodònglì shìchǎng – Labor market in the oil industry – Thị trường lao động trong ngành dầu khí
1541油气行业国际法律 – yóuqì hángyè guójì fǎlǜ – International law in the oil industry – Luật quốc tế trong ngành dầu khí
1542石油行业市场监管体系 – shíyóu hángyè shìchǎng jiānguǎn tǐxì – Market supervision system in the oil industry – Hệ thống giám sát thị trường trong ngành dầu khí
1543油气行业应急管理 – yóuqì hángyè yìngjí guǎnlǐ – Emergency management in the oil industry – Quản lý khẩn cấp trong ngành dầu khí
1544油气行业石油气进口 – yóuqì hángyè shíyóuqì jìnkǒu – Crude oil and gas imports – Nhập khẩu dầu và khí trong ngành dầu khí
1545油气行业石油油气勘探 – yóuqì hángyè shíyóu yóuqì kāntàn – Oil and gas exploration in the oil industry – Thăm dò dầu khí trong ngành dầu khí
1546石油行业国际合作框架 – shíyóu hángyè guójì hézuò kuàngjià – International cooperation framework in the oil industry – Khung hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
1547油气行业工程建设 – yóuqì hángyè gōngchéng jiànshè – Engineering construction in the oil industry – Xây dựng công trình trong ngành dầu khí
1548石油行业资产评估 – shíyóu hángyè zīchǎn pínggū – Asset evaluation in the oil industry – Đánh giá tài sản trong ngành dầu khí
1549油气行业运营管理 – yóuqì hángyè yùnyíng guǎnlǐ – Operations management in the oil industry – Quản lý hoạt động trong ngành dầu khí
1550油气行业海洋资源 – yóuqì hángyè hǎiyáng zīyuán – Marine resources in the oil industry – Tài nguyên biển trong ngành dầu khí
1551石油行业能源价格改革 – shíyóu hángyè néngyuán jiàgé gǎigé – Energy price reform in the oil industry – Cải cách giá năng lượng trong ngành dầu khí
1552油气行业环境审查 – yóuqì hángyè huánjìng shěnchá – Environmental review in the oil industry – Xem xét môi trường trong ngành dầu khí
1553石油行业矿产资源保护 – shíyóu hángyè kuàngchǎn zīyuán bǎohù – Mineral resources protection in the oil industry – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản trong ngành dầu khí
1554油气行业法律纠纷 – yóuqì hángyè fǎlǜ jiūfēn – Legal disputes in the oil industry – Tranh chấp pháp lý trong ngành dầu khí
1555石油行业资源税收 – shíyóu hángyè zīyuán shuìshōu – Resource taxation in the oil industry – Thuế tài nguyên trong ngành dầu khí
1556石油行业数据泄露 – shíyóu hángyè shùjù xièlòu – Data leakage in the oil industry – Rò rỉ dữ liệu trong ngành dầu khí
1557油气行业碳交易 – yóuqì hángyè tàn jiāoyì – Carbon trading in the oil industry – Giao dịch carbon trong ngành dầu khí
1558石油行业石油安全 – shíyóu hángyè shíyóu ānquán – Oil safety in the oil industry – An toàn dầu trong ngành dầu khí
1559石油行业资源保护法 – shíyóu hángyè zīyuán bǎohù fǎ – Resource protection law in the oil industry – Luật bảo vệ tài nguyên trong ngành dầu khí
1560油气行业油气勘探许可证 – yóuqì hángyè yóuqì kāntàn xǔkězhèng – Oil and gas exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu khí
1561石油行业开采法规 – shíyóu hángyè kāicǎi fǎguī – Extraction regulations in the oil industry – Quy định khai thác trong ngành dầu khí
1562石油行业跨国公司 – shíyóu hángyè kuàguó gōngsī – Multinational corporations in the oil industry – Tập đoàn đa quốc gia trong ngành dầu khí
1563油气行业监管机制 – yóuqì hángyè jiānguǎn jīzhì – Regulatory mechanism in the oil industry – Cơ chế giám sát trong ngành dầu khí
1564油气行业地质勘探 – yóuqì hángyè dìzhì kāntàn – Geological exploration in the oil industry – Khảo sát địa chất trong ngành dầu khí
1565石油行业能源法案 – shíyóu hángyè néngyuán fǎ’àn – Energy bill in the oil industry – Dự luật năng lượng trong ngành dầu khí
1566油气行业环境法规 – yóuqì hángyè huánjìng fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Quy định về môi trường trong ngành dầu khí
1567石油行业能源保障 – shíyóu hángyè néngyuán bǎozhàng – Energy security in the oil industry – An ninh năng lượng trong ngành dầu khí
1568油气行业法律合规 – yóuqì hángyè fǎlǜ héguī – Legal compliance in the oil industry – Tuân thủ pháp lý trong ngành dầu khí
1569油气行业地质灾害 – yóuqì hángyè dìzhì zāihài – Geological disasters in the oil industry – Thảm họa địa chất trong ngành dầu khí
1570石油行业油气产业链 – shíyóu hángyè yóuqì chǎnyè liàn – Oil and gas industry chain – Chuỗi ngành dầu khí
1571石油行业勘探开发 – shíyóu hángyè kāntàn kāifā – Exploration and development in the oil industry – Thăm dò và phát triển trong ngành dầu khí
1572油气行业战略投资 – yóuqì hángyè zhànlüè tóuzī – Strategic investment in the oil industry – Đầu tư chiến lược trong ngành dầu khí
1573石油行业环境审查制度 – shíyóu hángyè huánjìng shěnchá zhìdù – Environmental review system in the oil industry – Hệ thống xem xét môi trường trong ngành dầu khí
1574油气行业污染防治 – yóuqì hángyè wūrǎn fángzhì – Pollution prevention in the oil industry – Phòng ngừa ô nhiễm trong ngành dầu khí
1575油气行业气候政策 – yóuqì hángyè qìhòu zhèngcè – Climate policies in the oil industry – Chính sách khí hậu trong ngành dầu khí
1576石油行业法律援助 – shíyóu hángyè fǎlǜ yuánzhù – Legal assistance in the oil industry – Hỗ trợ pháp lý trong ngành dầu khí
1577油气行业开发区建设 – yóuqì hángyè kāifā qū jiànshè – Development zone construction in the oil industry – Xây dựng khu vực phát triển trong ngành dầu khí
1578石油行业市场分析 – shíyóu hángyè shìchǎng fēnxī – Market analysis in the oil industry – Phân tích thị trường trong ngành dầu khí
1579油气行业合同履约 – yóuqì hángyè hétóng lǚyuē – Contract performance in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
1580石油行业产权保护 – shíyóu hángyè chǎnquán bǎohù – Property rights protection in the oil industry – Bảo vệ quyền sở hữu trong ngành dầu khí
1581油气行业技术标准 – yóuqì hángyè jìshù biāozhǔn – Technical standards in the oil industry – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành dầu khí
1582石油行业金融监管 – shíyóu hángyè jīnróng jiānguǎn – Financial regulation in the oil industry – Quản lý tài chính trong ngành dầu khí
1583油气行业资源评估 – yóuqì hángyè zīyuán pínggū – Resource evaluation in the oil industry – Đánh giá tài nguyên trong ngành dầu khí
1584油气行业国际协议 – yóuqì hángyè guójì xiéyì – International agreements in the oil industry – Thỏa thuận quốc tế trong ngành dầu khí
1585石油行业石油产品 – shíyóu hángyè shíyóu chǎnpǐn – Petroleum products in the oil industry – Sản phẩm dầu mỏ trong ngành dầu khí
1586油气行业股东权益 – yóuqì hángyè gǔdōng quánxī – Shareholder rights in the oil industry – Quyền lợi cổ đông trong ngành dầu khí
1587石油行业应急响应 – shíyóu hángyè yìngjí xiǎngyìng – Emergency response in the oil industry – Phản ứng khẩn cấp trong ngành dầu khí
1588油气行业开采技术 – yóuqì hángyè kāicǎi jìshù – Extraction technology in the oil industry – Công nghệ khai thác trong ngành dầu khí
1589石油行业健康与安全 – shíyóu hángyè jiànkāng yǔ ānquán – Health and safety in the oil industry – Sức khỏe và an toàn trong ngành dầu khí
1590油气行业跨境监管 – yóuqì hángyè kuàjìng jiānguǎn – Cross-border regulation in the oil industry – Giám sát xuyên biên giới trong ngành dầu khí
1591油气行业数据透明 – yóuqì hángyè shùjù tòumíng – Data transparency in the oil industry – Minh bạch dữ liệu trong ngành dầu khí
1592石油行业财政政策 – shíyóu hángyè cáizhèng zhèngcè – Fiscal policy in the oil industry – Chính sách tài chính trong ngành dầu khí
1593石油行业投资回报率 – shíyóu hángyè tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) in the oil industry – Tỷ lệ hoàn vốn trong ngành dầu khí
1594油气行业环境影响 – yóuqì hángyè huánjìng yǐngxiǎng – Environmental impact in the oil industry – Tác động môi trường trong ngành dầu khí
1595石油行业天然气生产 – shíyóu hángyè tiānránqì shēngchǎn – Natural gas production in the oil industry – Sản xuất khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1596油气行业市场开拓 – yóuqì hángyè shìchǎng kāituò – Market expansion in the oil industry – Mở rộng thị trường trong ngành dầu khí
1597石油行业垂直整合 – shíyóu hángyè chuízhí zhěnghé – Vertical integration in the oil industry – Tích hợp dọc trong ngành dầu khí
1598油气行业资源分配 – yóuqì hángyè zīyuán fēnpèi – Resource allocation in the oil industry – Phân bổ tài nguyên trong ngành dầu khí
1599石油行业战略规划 – shíyóu hángyè zhànlüè guīhuà – Strategic planning in the oil industry – Lập kế hoạch chiến lược trong ngành dầu khí
1600油气行业矿产开发 – yóuqì hángyè kuàngchǎn kāifā – Mineral development in the oil industry – Phát triển khoáng sản trong ngành dầu khí
1601油气行业产业政策 – yóuqì hángyè chǎnyè zhèngcè – Industry policies in the oil industry – Chính sách ngành trong ngành dầu khí
1602石油行业国际法规 – shíyóu hángyè guójì fǎguī – International regulations in the oil industry – Quy định quốc tế trong ngành dầu khí
1603油气行业可持续发展 – yóuqì hángyè kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development in the oil industry – Phát triển bền vững trong ngành dầu khí
1604石油行业智能技术 – shíyóu hángyè zhìnéng jìshù – Smart technologies in the oil industry – Công nghệ thông minh trong ngành dầu khí
1605油气行业油田管理 – yóuqì hángyè yóutián guǎnlǐ – Oilfield management in the oil industry – Quản lý mỏ dầu trong ngành dầu khí
1606石油行业财务合规 – shíyóu hángyè cáiwù héguī – Financial compliance in the oil industry – Tuân thủ tài chính trong ngành dầu khí
1607油气行业开发投资 – yóuqì hángyè kāifā tóuzī – Development investment in the oil industry – Đầu tư phát triển trong ngành dầu khí
1608石油行业供应链管理 – shíyóu hángyè gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management in the oil industry – Quản lý chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí
1609油气行业风险管理 – yóuqì hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management in the oil industry – Quản lý rủi ro trong ngành dầu khí
1610石油行业人才招聘 – shíyóu hángyè réncái zhāopìn – Talent recruitment in the oil industry – Tuyển dụng nhân tài trong ngành dầu khí
1611石油行业技术研发 – shíyóu hángyè jìshù yánfā – Technology research and development in the oil industry – Nghiên cứu và phát triển công nghệ trong ngành dầu khí
1612油气行业能源转型 – yóuqì hángyè néngyuán zhuǎnxíng – Energy transition in the oil industry – Chuyển đổi năng lượng trong ngành dầu khí
1613油气行业环保合规 – yóuqì hángyè huánbǎo héguī – Environmental compliance in the oil industry – Tuân thủ môi trường trong ngành dầu khí
1614石油行业产业链优化 – shíyóu hángyè chǎnyè liàn yōuhuà – Industry chain optimization in the oil industry – Tối ưu hóa chuỗi ngành trong ngành dầu khí
1615油气行业国际投资 – yóuqì hángyè guójì tóuzī – International investment in the oil industry – Đầu tư quốc tế trong ngành dầu khí
1616石油行业油气运输 – shíyóu hángyè yóuqì yùnshū – Oil and gas transportation – Vận chuyển dầu khí
1617油气行业供应商 – yóuqì hángyè gōngyìng shāng – Supplier in the oil industry – Nhà cung cấp trong ngành dầu khí
1618石油行业环境损害 – shíyóu hángyè huánjìng sǔnhài – Environmental damage in the oil industry – Thiệt hại môi trường trong ngành dầu khí
1619石油行业法律框架 – shíyóu hángyè fǎlǜ kuàngjià – Legal framework in the oil industry – Khung pháp lý trong ngành dầu khí
1620油气行业市场监管 – yóuqì hángyè shìchǎng jiānguǎn – Market regulation in the oil industry – Quản lý thị trường trong ngành dầu khí
1621石油行业政策分析 – shíyóu hángyè zhèngcè fēnxī – Policy analysis in the oil industry – Phân tích chính sách trong ngành dầu khí
1622油气行业环境审计 – yóuqì hángyè huánjìng shěnjì – Environmental audit in the oil industry – Kiểm toán môi trường trong ngành dầu khí
1623石油行业石油勘探 – shíyóu hángyè shíyóu kāntàn – Petroleum exploration in the oil industry – Thăm dò dầu mỏ trong ngành dầu khí
1624油气行业资源保护 – yóuqì hángyè zīyuán bǎohù – Resource protection in the oil industry – Bảo vệ tài nguyên trong ngành dầu khí
1625石油行业石油储备 – shíyóu hángyè shíyóu chǔbèi – Petroleum reserves in the oil industry – Dự trữ dầu mỏ trong ngành dầu khí
1626油气行业可再生能源 – yóuqì hángyè kě zàishēng néngyuán – Renewable energy in the oil industry – Năng lượng tái tạo trong ngành dầu khí
1627石油行业勘探开采许可证 – shíyóu hángyè kāntàn kāicǎi xǔkězhèng – Exploration and extraction permit – Giấy phép thăm dò và khai thác dầu khí
1628油气行业反腐败法规 – yóuqì hángyè fǎn fǔbài fǎguī – Anti-corruption regulations in the oil industry – Quy định chống tham nhũng trong ngành dầu khí
1629石油行业权益保护 – shíyóu hángyè quányì bǎohù – Rights protection in the oil industry – Bảo vệ quyền lợi trong ngành dầu khí
1630油气行业国有企业 – yóuqì hángyè guóyǒu qǐyè – State-owned enterprises in the oil industry – Doanh nghiệp nhà nước trong ngành dầu khí
1631油气行业高压管道 – yóuqì hángyè gāo yā guǎndào – High-pressure pipelines in the oil industry – Đường ống áp suất cao trong ngành dầu khí
1632石油行业行业监管 – shíyóu hángyè hángyè jiānguǎn – Industry regulation in the oil industry – Quản lý ngành trong ngành dầu khí
1633石油行业环境评估报告 – shíyóu hángyè huánjìng pínggū bàogào – Environmental assessment report in the oil industry – Báo cáo đánh giá môi trường trong ngành dầu khí
1634石油行业市场竞争 – shíyóu hángyè shìchǎng jìngzhēng – Market competition in the oil industry – Cạnh tranh thị trường trong ngành dầu khí
1635油气行业商业合同 – yóuqì hángyè shāngyè hétóng – Commercial contracts in the oil industry – Hợp đồng thương mại trong ngành dầu khí
1636石油行业石油勘探技术 – shíyóu hángyè shíyóu kāntàn jìshù – Petroleum exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu mỏ trong ngành dầu khí
1637石油行业行业监管机构 – shíyóu hángyè hángyè jiānguǎn jīgòu – Industry regulatory agencies in the oil industry – Cơ quan quản lý ngành trong ngành dầu khí
1638油气行业资源评估报告 – yóuqì hángyè zīyuán pínggū bàogào – Resource evaluation report in the oil industry – Báo cáo đánh giá tài nguyên trong ngành dầu khí
1639石油行业合作协议 – shíyóu hángyè hézuò xiéyì – Cooperation agreement in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác trong ngành dầu khí
1640油气行业能源保障 – yóuqì hángyè néngyuán bǎozhàng – Energy security in the oil industry – Bảo đảm năng lượng trong ngành dầu khí
1641石油行业行业整合 – shíyóu hángyè hángyè zhěnghé – Industry consolidation in the oil industry – Sáp nhập ngành trong ngành dầu khí
1642油气行业垄断行为 – yóuqì hángyè lǒngduàn xíngwéi – Monopolistic behavior in the oil industry – Hành vi độc quyền trong ngành dầu khí
1643石油行业碳排放 – shíyóu hángyè tàn páifàng – Carbon emissions in the oil industry – Phát thải carbon trong ngành dầu khí
1644油气行业合资企业 – yóuqì hángyè hézī qǐyè – Joint venture in the oil industry – Liên doanh trong ngành dầu khí
1645油气行业技术转让 – yóuqì hángyè jìshù zhuǎnràng – Technology transfer in the oil industry – Chuyển nhượng công nghệ trong ngành dầu khí
1646石油行业合规审计 – shíyóu hángyè héguī shěnjì – Compliance audit in the oil industry – Kiểm toán tuân thủ trong ngành dầu khí
1647油气行业污染监测 – yóuqì hángyè wūrǎn jiāncè – Pollution monitoring in the oil industry – Giám sát ô nhiễm trong ngành dầu khí
1648石油行业税务规划 – shíyóu hángyè shuìwù guīhuà – Tax planning in the oil industry – Kế hoạch thuế trong ngành dầu khí
1649石油行业国际贸易 – shíyóu hángyè guójì màoyì – International trade in the oil industry – Thương mại quốc tế trong ngành dầu khí
1650油气行业能源效率 – yóuqì hángyè néngyuán xiàolǜ – Energy efficiency in the oil industry – Hiệu quả năng lượng trong ngành dầu khí
1651石油行业环境保护法 – shíyóu hángyè huánjìng bǎohù fǎ – Environmental protection law in the oil industry – Luật bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1652油气行业环境风险 – yóuqì hángyè huánjìng fēngxiǎn – Environmental risk in the oil industry – Rủi ro môi trường trong ngành dầu khí
1653石油行业油田开发 – shíyóu hángyè yóutián kāifā – Oilfield development in the oil industry – Phát triển mỏ dầu trong ngành dầu khí
1654油气行业能源消费 – yóuqì hángyè néngyuán xiāofèi – Energy consumption in the oil industry – Tiêu thụ năng lượng trong ngành dầu khí
1655油气行业安全标准 – yóuqì hángyè ānquán biāozhǔn – Safety standards in the oil industry – Tiêu chuẩn an toàn trong ngành dầu khí
1656石油行业开采风险 – shíyóu hángyè kāicǎi fēngxiǎn – Extraction risk in the oil industry – Rủi ro khai thác trong ngành dầu khí
1657石油行业经济评估 – shíyóu hángyè jīngjì pínggū – Economic evaluation in the oil industry – Đánh giá kinh tế trong ngành dầu khí
1658油气行业许可管理 – yóuqì hángyè xǔkě guǎnlǐ – Permit management in the oil industry – Quản lý giấy phép trong ngành dầu khí
1659石油行业合同管理 – shíyóu hángyè hétóng guǎnlǐ – Contract management in the oil industry – Quản lý hợp đồng trong ngành dầu khí
1660油气行业资源分配 – yóuqì hángyè zīyuán fēnpèi – Resource allocation in the oil industry – Phân phối tài nguyên trong ngành dầu khí
1661石油行业劳工权益 – shíyóu hángyè láogōng quányì – Labor rights in the oil industry – Quyền lợi lao động trong ngành dầu khí
1662油气行业市场扩展 – yóuqì hángyè shìchǎng kuòzhǎn – Market expansion in the oil industry – Mở rộng thị trường trong ngành dầu khí
1663石油行业服务供应商 – shíyóu hángyè fúwù gōngyìng shāng – Service providers in the oil industry – Nhà cung cấp dịch vụ trong ngành dầu khí
1664油气行业数据分析 – yóuqì hángyè shùjù fēnxī – Data analysis in the oil industry – Phân tích dữ liệu trong ngành dầu khí
1665石油行业市场准入 – shíyóu hángyè shìchǎng zhǔnrù – Market access in the oil industry – Tiếp cận thị trường trong ngành dầu khí
1666油气行业投资回报 – yóuqì hángyè tóuzī huíbào – Investment return in the oil industry – Lợi nhuận đầu tư trong ngành dầu khí
1667石油行业价格波动 – shíyóu hángyè jiàgé bōdòng – Price fluctuation in the oil industry – Biến động giá trong ngành dầu khí
1668油气行业经营管理 – yóuqì hángyè jīngyíng guǎnlǐ – Operations management in the oil industry – Quản lý kinh doanh trong ngành dầu khí
1669石油行业出口政策 – shíyóu hángyè chūkǒu zhèngcè – Export policy in the oil industry – Chính sách xuất khẩu trong ngành dầu khí
1670石油行业融资渠道 – shíyóu hángyè róngzī qúdào – Financing channels in the oil industry – Kênh tài trợ trong ngành dầu khí
1671油气行业税务负担 – yóuqì hángyè shuìwù fùdān – Tax burden in the oil industry – Gánh nặng thuế trong ngành dầu khí
1672石油行业合资项目 – shíyóu hángyè hézī xiàngmù – Joint venture projects in the oil industry – Dự án liên doanh trong ngành dầu khí
1673油气行业清算程序 – yóuqì hángyè qīngsuàn chéngxù – Liquidation procedures in the oil industry – Quy trình thanh lý trong ngành dầu khí
1674石油行业预算管理 – shíyóu hángyè yùsuàn guǎnlǐ – Budget management in the oil industry – Quản lý ngân sách trong ngành dầu khí
1675油气行业定价策略 – yóuqì hángyè dìngjià cèlüè – Pricing strategy in the oil industry – Chiến lược định giá trong ngành dầu khí
1676石油行业资本结构 – shíyóu hángyè zīběn jiégòu – Capital structure in the oil industry – Cấu trúc vốn trong ngành dầu khí
1677油气行业公司治理 – yóuqì hángyè gōngsī zhìlǐ – Corporate governance in the oil industry – Quản trị doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1678石油行业项目评估 – shíyóu hángyè xiàngmù pínggū – Project evaluation in the oil industry – Đánh giá dự án trong ngành dầu khí
1679油气行业招标流程 – yóuqì hángyè zhāobiāo liúchéng – Tendering process in the oil industry – Quy trình đấu thầu trong ngành dầu khí
1680油气行业生产效率 – yóuqì hángyè shēngchǎn xiàolǜ – Production efficiency in the oil industry – Hiệu suất sản xuất trong ngành dầu khí
1681石油行业法律合规性 – shíyóu hángyè fǎlǜ héguī xìng – Legal compliance in the oil industry – Tính tuân thủ pháp luật trong ngành dầu khí
1682油气行业环保法律 – yóuqì hángyè huánbǎo fǎlǜ – Environmental protection laws in the oil industry – Luật bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1683石油行业投资政策 – shíyóu hángyè tóuzī zhèngcè – Investment policy in the oil industry – Chính sách đầu tư trong ngành dầu khí
1684石油行业油价预测 – shíyóu hángyè yóujià yùcè – Oil price forecast in the oil industry – Dự báo giá dầu trong ngành dầu khí
1685油气行业市场份额 – yóuqì hángyè shìchǎng fèn’é – Market share in the oil industry – Thị phần trong ngành dầu khí
1686石油行业石油进口 – shíyóu hángyè shíyóu jìnkǒu – Oil import in the oil industry – Nhập khẩu dầu trong ngành dầu khí
1687油气行业出口管理 – yóuqì hángyè chūkǒu guǎnlǐ – Export management in the oil industry – Quản lý xuất khẩu trong ngành dầu khí
1688油气行业收益分析 – yóuqì hángyè shōuyì fēnxī – Revenue analysis in the oil industry – Phân tích doanh thu trong ngành dầu khí
1689石油行业市场动态 – shíyóu hángyè shìchǎng dòngtài – Market dynamics in the oil industry – Biến động thị trường trong ngành dầu khí
1690石油行业市场需求 – shíyóu hángyè shìchǎng xūqiú – Market demand in the oil industry – Nhu cầu thị trường trong ngành dầu khí
1691油气行业质量控制 – yóuqì hángyè zhìliàng kòngzhì – Quality control in the oil industry – Kiểm soát chất lượng trong ngành dầu khí
1692石油行业能源开发 – shíyóu hángyè néngyuán kāifā – Energy development in the oil industry – Phát triển năng lượng trong ngành dầu khí
1693油气行业生产计划 – yóuqì hángyè shēngchǎn jìhuà – Production planning in the oil industry – Kế hoạch sản xuất trong ngành dầu khí
1694石油行业企业兼并 – shíyóu hángyè qǐyè jiānbìng – Corporate mergers in the oil industry – Sáp nhập doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1695石油行业商业风险 – shíyóu hángyè shāngyè fēngxiǎn – Commercial risk in the oil industry – Rủi ro thương mại trong ngành dầu khí
1696油气行业国际市场 – yóuqì hángyè guójì shìchǎng – International market in the oil industry – Thị trường quốc tế trong ngành dầu khí
1697石油行业财务管理 – shíyóu hángyè cáiwù guǎnlǐ – Financial management in the oil industry – Quản lý tài chính trong ngành dầu khí
1698油气行业产品定价 – yóuqì hángyè chǎnpǐn dìngjià – Product pricing in the oil industry – Định giá sản phẩm trong ngành dầu khí
1699石油行业储备管理 – shíyóu hángyè chǔbèi guǎnlǐ – Reserves management in the oil industry – Quản lý dự trữ trong ngành dầu khí
1700油气行业进口管理 – yóuqì hángyè jìnkǒu guǎnlǐ – Import management in the oil industry – Quản lý nhập khẩu trong ngành dầu khí
1701石油行业商业策略 – shíyóu hángyè shāngyè cèlüè – Business strategy in the oil industry – Chiến lược kinh doanh trong ngành dầu khí
1702油气行业生产能力 – yóuqì hángyè shēngchǎn nénglì – Production capacity in the oil industry – Năng lực sản xuất trong ngành dầu khí
1703石油行业应急管理 – shíyóu hángyè yìngjí guǎnlǐ – Emergency management in the oil industry – Quản lý khẩn cấp trong ngành dầu khí
1704油气行业油库管理 – yóuqì hángyè yóukù guǎnlǐ – Oil storage management in the oil industry – Quản lý kho dầu trong ngành dầu khí
1705石油行业能源运输 – shíyóu hángyè néngyuán yùnshū – Energy transportation in the oil industry – Vận chuyển năng lượng trong ngành dầu khí
1706油气行业市场分析 – yóuqì hángyè shìchǎng fēnxī – Market analysis in the oil industry – Phân tích thị trường trong ngành dầu khí
1707石油行业法律审查 – shíyóu hángyè fǎlǜ shěnchá – Legal review in the oil industry – Xem xét pháp lý trong ngành dầu khí
1708油气行业收益管理 – yóuqì hángyè shōuyì guǎnlǐ – Revenue management in the oil industry – Quản lý doanh thu trong ngành dầu khí
1709石油行业勘探技术 – shíyóu hángyè kāntàn jìshù – Exploration technology in the oil industry – Công nghệ thăm dò trong ngành dầu khí
1710石油行业经营模式 – shíyóu hángyè jīngyíng móshì – Business model in the oil industry – Mô hình kinh doanh trong ngành dầu khí
1711油气行业供应链 – yóuqì hángyè gōngyìng liàn – Supply chain in the oil industry – Chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí
1712石油行业库存管理 – shíyóu hángyè kùcún guǎnlǐ – Inventory management in the oil industry – Quản lý tồn kho trong ngành dầu khí
1713油气行业设备维护 – yóuqì hángyè shèbèi wéihù – Equipment maintenance in the oil industry – Bảo trì thiết bị trong ngành dầu khí
1714石油行业环保法规 – shíyóu hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Quy định về môi trường trong ngành dầu khí
1715油气行业成本结构 – yóuqì hángyè chéngběn jiégòu – Cost structure in the oil industry – Cấu trúc chi phí trong ngành dầu khí
1716石油行业市场趋势 – shíyóu hángyè shìchǎng qūshì – Market trends in the oil industry – Xu hướng thị trường trong ngành dầu khí
1717油气行业人力资源 – yóuqì hángyè rénlì zīyuán – Human resources in the oil industry – Nhân lực trong ngành dầu khí
1718石油行业风险识别 – shíyóu hángyè fēngxiǎn shíbié – Risk identification in the oil industry – Xác định rủi ro trong ngành dầu khí
1719油气行业收益预测 – yóuqì hángyè shōuyì yùcè – Revenue forecast in the oil industry – Dự báo doanh thu trong ngành dầu khí
1720石油行业环境审计 – shíyóu hángyè huánjìng shěnjì – Environmental audit in the oil industry – Kiểm toán môi trường trong ngành dầu khí
1721石油行业进口政策 – shíyóu hángyè jìnkǒu zhèngcè – Import policy in the oil industry – Chính sách nhập khẩu trong ngành dầu khí
1722油气行业资本回收 – yóuqì hángyè zīběn huíshōu – Capital recovery in the oil industry – Thu hồi vốn trong ngành dầu khí
1723石油行业战略规划 – shíyóu hángyè zhànlüè guīhuà – Strategic planning in the oil industry – Kế hoạch chiến lược trong ngành dầu khí
1724油气行业市场开拓 – yóuqì hángyè shìchǎng kāituò – Market development in the oil industry – Khai thác thị trường trong ngành dầu khí
1725油气行业油品质量 – yóuqì hángyè yóupǐn zhìliàng – Oil quality in the oil industry – Chất lượng dầu trong ngành dầu khí
1726石油行业财务分析 – shíyóu hángyè cáiwù fēnxī – Financial analysis in the oil industry – Phân tích tài chính trong ngành dầu khí
1727油气行业合同管理系统 – yóuqì hángyè hétóng guǎnlǐ xìtǒng – Contract management system in the oil industry – Hệ thống quản lý hợp đồng trong ngành dầu khí
1728石油行业工艺流程 – shíyóu hángyè gōngyì liúchéng – Process flow in the oil industry – Quy trình công nghệ trong ngành dầu khí
1729油气行业勘探合同 – yóuqì hángyè kāntàn hétóng – Exploration contract in the oil industry – Hợp đồng thăm dò trong ngành dầu khí
1730油气行业财务风险 – yóuqì hángyè cáiwù fēngxiǎn – Financial risk in the oil industry – Rủi ro tài chính trong ngành dầu khí
1731石油行业劳工保护 – shíyóu hángyè láogōng bǎohù – Labor protection in the oil industry – Bảo vệ lao động trong ngành dầu khí
1732石油行业供应商管理 – shíyóu hángyè gōngyìng shāng guǎnlǐ – Supplier management in the oil industry – Quản lý nhà cung cấp trong ngành dầu khí
1733油气行业合同风险管理 – yóuqì hángyè hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ – Contract risk management in the oil industry – Quản lý rủi ro hợp đồng trong ngành dầu khí
1734油气行业财务报表 – yóuqì hángyè cáiwù bàobiǎo – Financial statement in the oil industry – Báo cáo tài chính trong ngành dầu khí
1735石油行业项目审计 – shíyóu hángyè xiàngmù shěnjì – Project audit in the oil industry – Kiểm toán dự án trong ngành dầu khí
1736油气行业运输成本 – yóuqì hángyè yùnshū chéngběn – Transportation cost in the oil industry – Chi phí vận chuyển trong ngành dầu khí
1737石油行业市场细分 – shíyóu hángyè shìchǎng xìfēn – Market segmentation in the oil industry – Phân khúc thị trường trong ngành dầu khí
1738油气行业价格波动 – yóuqì hángyè jiàgé bōdòng – Price fluctuation in the oil industry – Biến động giá trong ngành dầu khí
1739石油行业国际协议 – shíyóu hángyè guójì xiéyì – International agreements in the oil industry – Các hiệp định quốc tế trong ngành dầu khí
1740油气行业生产许可证制度 – yóuqì hángyè shēngchǎn xǔkě zhìdù – Production licensing system in the oil industry – Hệ thống cấp phép sản xuất trong ngành dầu khí
1741油气行业碳排放管理 – yóuqì hángyè tàn páifàng guǎnlǐ – Carbon emissions management in the oil industry – Quản lý phát thải carbon trong ngành dầu khí
1742油气行业油井管理 – yóuqì hángyè yóujǐng guǎnlǐ – Oil well management in the oil industry – Quản lý giếng dầu trong ngành dầu khí
1743石油行业市场营销 – shíyóu hángyè shìchǎng yíngxiāo – Marketing in the oil industry – Tiếp thị trong ngành dầu khí
1744油气行业政府补贴 – yóuqì hángyè zhèngfǔ bǔtiē – Government subsidies in the oil industry – Trợ cấp của chính phủ trong ngành dầu khí
1745石油行业设备投资 – shíyóu hángyè shèbèi tóuzī – Equipment investment in the oil industry – Đầu tư thiết bị trong ngành dầu khí
1746油气行业风险对冲 – yóuqì hángyè fēngxiǎn duìchōng – Risk hedging in the oil industry – Phòng ngừa rủi ro trong ngành dầu khí
1747石油行业能源价格指数 – shíyóu hángyè néngyuán jiàgé zhǐshù – Energy price index in the oil industry – Chỉ số giá năng lượng trong ngành dầu khí
1748油气行业战略储备 – yóuqì hángyè zhànlüè chǔbèi – Strategic reserves in the oil industry – Dự trữ chiến lược trong ngành dầu khí
1749油气行业勘探许可 – yóuqì hángyè kāntàn xǔkě – Exploration permit in the oil industry – Giấy phép thăm dò trong ngành dầu khí
1750油气行业勘探设备 – yóuqì hángyè kāntàn shèbèi – Exploration equipment in the oil industry – Thiết bị thăm dò trong ngành dầu khí
1751石油行业运输许可 – shíyóu hángyè yùnshū xǔkě – Transportation permit in the oil industry – Giấy phép vận chuyển trong ngành dầu khí
1752油气行业劳务合同 – yóuqì hángyè láowù hétóng – Labor contract in the oil industry – Hợp đồng lao động trong ngành dầu khí
1753石油行业质量管理体系 – shíyóu hángyè zhìliàng guǎnlǐ tǐxì – Quality management system in the oil industry – Hệ thống quản lý chất lượng trong ngành dầu khí
1754油气行业投资保障 – yóuqì hángyè tóuzī bǎozhàng – Investment protection in the oil industry – Bảo đảm đầu tư trong ngành dầu khí
1755石油行业进口许可证 – shíyóu hángyè jìnkǒu xǔkě zhèng – Import license in the oil industry – Giấy phép nhập khẩu trong ngành dầu khí
1756油气行业出口许可 – yóuqì hángyè chūkǒu xǔkě – Export permit in the oil industry – Giấy phép xuất khẩu trong ngành dầu khí
1757石油行业库存优化 – shíyóu hángyè kùcún yōuhuà – Inventory optimization in the oil industry – Tối ưu hóa tồn kho trong ngành dầu khí
1758油气行业国际采购 – yóuqì hángyè guójì cǎigòu – International procurement in the oil industry – Mua sắm quốc tế trong ngành dầu khí
1759石油行业资本成本 – shíyóu hángyè zīběn chéngběn – Capital cost in the oil industry – Chi phí vốn trong ngành dầu khí
1760油气行业勘探技术服务 – yóuqì hángyè kāntàn jìshù fúwù – Exploration technology service in the oil industry – Dịch vụ công nghệ thăm dò trong ngành dầu khí
1761石油行业设备安装 – shíyóu hángyè shèbèi ānzhuāng – Equipment installation in the oil industry – Lắp đặt thiết bị trong ngành dầu khí
1762油气行业技术培训 – yóuqì hángyè jìshù péixùn – Technical training in the oil industry – Đào tạo kỹ thuật trong ngành dầu khí
1763石油行业税务合规 – shíyóu hángyè shuìwù hégui – Tax compliance in the oil industry – Tuân thủ thuế trong ngành dầu khí
1764油气行业市场动态 – yóuqì hángyè shìchǎng dòngtài – Market dynamics in the oil industry – Biến động thị trường trong ngành dầu khí
1765油气行业项目预算 – yóuqì hángyè xiàngmù yùsuàn – Project budget in the oil industry – Ngân sách dự án trong ngành dầu khí
1766石油行业安全检查 – shíyóu hángyè ānquán jiǎnchá – Safety inspection in the oil industry – Kiểm tra an toàn trong ngành dầu khí
1767油气行业可再生能源 – yóuqì hángyè kězàishēng néngyuán – Renewable energy in the oil industry – Năng lượng tái tạo trong ngành dầu khí
1768石油行业碳足迹 – shíyóu hángyè tàn zújì – Carbon footprint in the oil industry – Dấu chân carbon trong ngành dầu khí
1769油气行业储量评估 – yóuqì hángyè chǔliàng pínggū – Reserves assessment in the oil industry – Đánh giá trữ lượng trong ngành dầu khí
1770油气行业资源管理 – yóuqì hángyè zīyuán guǎnlǐ – Resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên trong ngành dầu khí
1771石油行业资本回报 – shíyóu hángyè zīběn huíbào – Capital return in the oil industry – Hoàn vốn trong ngành dầu khí
1772油气行业贸易流通 – yóuqì hángyè màoyì liútōng – Trade circulation in the oil industry – Lưu thông thương mại trong ngành dầu khí
1773石油行业风险对策 – shíyóu hángyè fēngxiǎn duìcè – Risk response in the oil industry – Biện pháp đối phó rủi ro trong ngành dầu khí
1774石油行业政策监管 – shíyóu hángyè zhèngcè jiānguǎn – Policy regulation in the oil industry – Quản lý chính sách trong ngành dầu khí
1775油气行业市场评估 – yóuqì hángyè shìchǎng pínggū – Market evaluation in the oil industry – Đánh giá thị trường trong ngành dầu khí
1776石油行业员工福利 – shíyóu hángyè yuángōng fúlì – Employee benefits in the oil industry – Phúc lợi nhân viên trong ngành dầu khí
1777油气行业资金筹集 – yóuqì hángyè zījīn chóují – Fundraising in the oil industry – Huy động vốn trong ngành dầu khí
1778油气行业资本投资 – yóuqì hángyè zīběn tóuzī – Capital investment in the oil industry – Đầu tư vốn trong ngành dầu khí
1779石油行业战略评估 – shíyóu hángyè zhànlüè pínggū – Strategic assessment in the oil industry – Đánh giá chiến lược trong ngành dầu khí
1780油气行业风险分析 – yóuqì hángyè fēngxiǎn fēnxī – Risk analysis in the oil industry – Phân tích rủi ro trong ngành dầu khí
1781石油行业供应合同 – shíyóu hángyè gōngyìng hétóng – Supply contract in the oil industry – Hợp đồng cung ứng trong ngành dầu khí
1782油气行业资源优化 – yóuqì hángyè zīyuán yōuhuà – Resource optimization in the oil industry – Tối ưu hóa tài nguyên trong ngành dầu khí
1783石油行业勘探风险 – shíyóu hángyè kāntàn fēngxiǎn – Exploration risk in the oil industry – Rủi ro thăm dò trong ngành dầu khí
1784油气行业市场需求 – yóuqì hángyè shìchǎng xūqiú – Market demand in the oil industry – Nhu cầu thị trường trong ngành dầu khí
1785石油行业资本流动 – shíyóu hángyè zīběn liúdòng – Capital flow in the oil industry – Dòng vốn trong ngành dầu khí
1786油气行业成本效益分析 – yóuqì hángyè chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis in the oil industry – Phân tích chi phí lợi ích trong ngành dầu khí
1787油气行业环境管理体系 – yóuqì hángyè huánjìng guǎnlǐ tǐxì – Environmental management system in the oil industry – Hệ thống quản lý môi trường trong ngành dầu khí
1788石油行业劳动力需求 – shíyóu hángyè láodònglì xūqiú – Labor demand in the oil industry – Nhu cầu lao động trong ngành dầu khí
1789油气行业生产力分析 – yóuqì hángyè shēngchǎnlì fēnxī – Productivity analysis in the oil industry – Phân tích năng suất trong ngành dầu khí
1790石油行业设备维护 – shíyóu hángyè shèbèi wéihù – Equipment maintenance in the oil industry – Bảo trì thiết bị trong ngành dầu khí
1791油气行业税务规划 – yóuqì hángyè shuìwù guīhuà – Tax planning in the oil industry – Kế hoạch thuế trong ngành dầu khí
1792石油行业市场进入策略 – shíyóu hángyè shìchǎng jìnrù cèlüè – Market entry strategy in the oil industry – Chiến lược gia nhập thị trường trong ngành dầu khí
1793油气行业风险缓解措施 – yóuqì hángyè fēngxiǎn huǎnjiě cuòshī – Risk mitigation measures in the oil industry – Biện pháp giảm thiểu rủi ro trong ngành dầu khí
1794油气行业法律合规 – yóuqì hángyè fǎlǜ hégui – Legal compliance in the oil industry – Tuân thủ pháp luật trong ngành dầu khí
1795石油行业项目管理 – shíyóu hángyè xiàngmù guǎnlǐ – Project management in the oil industry – Quản lý dự án trong ngành dầu khí
1796油气行业市场研究 – yóuqì hángyè shìchǎng yánjiū – Market research in the oil industry – Nghiên cứu thị trường trong ngành dầu khí
1797石油行业运营成本 – shíyóu hángyè yùnyíng chéngběn – Operating cost in the oil industry – Chi phí vận hành trong ngành dầu khí
1798油气行业投资分析 – yóuqì hángyè tóuzī fēnxī – Investment analysis in the oil industry – Phân tích đầu tư trong ngành dầu khí
1799石油行业供应链风险 – shíyóu hángyè gōngyìng liàn fēngxiǎn – Supply chain risk in the oil industry – Rủi ro chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí
1800油气行业社会影响 – yóuqì hángyè shèhuì yǐngxiǎng – Social impact in the oil industry – Ảnh hưởng xã hội trong ngành dầu khí
1801石油行业资源整合 – shíyóu hángyè zīyuán zhěnghé – Resource integration in the oil industry – Tích hợp tài nguyên trong ngành dầu khí
1802油气行业法律文件 – yóuqì hángyè fǎlǜ wénjiàn – Legal documents in the oil industry – Tài liệu pháp lý trong ngành dầu khí
1803石油行业成本控制 – shíyóu hángyè chéngběn kòngzhì – Cost control in the oil industry – Kiểm soát chi phí trong ngành dầu khí
1804油气行业生产许可 – yóuqì hángyè shēngchǎn xǔkě – Production permit in the oil industry – Giấy phép sản xuất trong ngành dầu khí
1805石油行业资源保护 – shíyóu hángyè zīyuán bǎohù – Resource protection in the oil industry – Bảo vệ tài nguyên trong ngành dầu khí
1806石油行业安全管理 – shíyóu hángyè ānquán guǎnlǐ – Safety management in the oil industry – Quản lý an toàn trong ngành dầu khí
1807石油行业污染控制 – shíyóu hángyè wūrǎn kòngzhì – Pollution control in the oil industry – Kiểm soát ô nhiễm trong ngành dầu khí
1808油气行业项目投标 – yóuqì hángyè xiàngmù tóubiāo – Project bidding in the oil industry – Đấu thầu dự án trong ngành dầu khí
1809油气行业资源储备 – yóuqì hángyè zīyuán chǔbèi – Resource reserves in the oil industry – Trữ lượng tài nguyên trong ngành dầu khí
1810石油行业能源效率 – shíyóu hángyè néngyuán xiàolǜ – Energy efficiency in the oil industry – Hiệu suất năng lượng trong ngành dầu khí
1811石油行业社会效益 – shíyóu hángyè shèhuì xiàoyì – Social benefits in the oil industry – Lợi ích xã hội trong ngành dầu khí
1812油气行业污染治理 – yóuqì hángyè wūrǎn zhìlǐ – Pollution management in the oil industry – Quản lý ô nhiễm trong ngành dầu khí
1813石油行业安全保障 – shíyóu hángyè ānquán bǎozhàng – Safety assurance in the oil industry – Đảm bảo an toàn trong ngành dầu khí
1814油气行业环境标准 – yóuqì hángyè huánjìng biāozhǔn – Environmental standards in the oil industry – Tiêu chuẩn môi trường trong ngành dầu khí
1815石油行业投资策略 – shíyóu hángyè tóuzī cèlüè – Investment strategy in the oil industry – Chiến lược đầu tư trong ngành dầu khí
1816油气行业数据管理 – yóuqì hángyè shùjù guǎnlǐ – Data management in the oil industry – Quản lý dữ liệu trong ngành dầu khí
1817油气行业设备采购 – yóuqì hángyè shèbèi cǎigòu – Equipment procurement in the oil industry – Mua sắm thiết bị trong ngành dầu khí
1818石油行业许可审查 – shíyóu hángyè xǔkě shěnchá – Permit review in the oil industry – Xem xét giấy phép trong ngành dầu khí
1819油气行业生产过程 – yóuqì hángyè shēngchǎn guòchéng – Production process in the oil industry – Quy trình sản xuất trong ngành dầu khí
1820石油行业环境恢复 – shíyóu hángyè huánjìng huīfù – Environmental restoration in the oil industry – Phục hồi môi trường trong ngành dầu khí
1821石油行业安全审查 – shíyóu hángyè ānquán shěnchá – Safety inspection in the oil industry – Kiểm tra an toàn trong ngành dầu khí
1822油气行业投资回报 – yóuqì hángyè tóuzī huíbào – Investment return in the oil industry – Lợi tức đầu tư trong ngành dầu khí
1823石油行业社区影响 – shíyóu hángyè shèqū yǐngxiǎng – Community impact in the oil industry – Ảnh hưởng tới cộng đồng trong ngành dầu khí
1824油气行业库存管理 – yóuqì hángyè kùcún guǎnlǐ – Inventory management in the oil industry – Quản lý tồn kho trong ngành dầu khí
1825油气行业法律咨询 – yóuqì hángyè fǎlǜ zīxún – Legal consultation in the oil industry – Tư vấn pháp lý trong ngành dầu khí
1826油气行业资产优化 – yóuqì hángyè zīchǎn yōuhuà – Asset optimization in the oil industry – Tối ưu hóa tài sản trong ngành dầu khí
1827石油行业战略制定 – shíyóu hángyè zhànlüè zhìdìng – Strategy formulation in the oil industry – Xây dựng chiến lược trong ngành dầu khí
1828油气行业环境保障 – yóuqì hángyè huánjìng bǎozhàng – Environmental assurance in the oil industry – Đảm bảo môi trường trong ngành dầu khí
1829油气行业预算管理 – yóuqì hángyè yùsuàn guǎnlǐ – Budget management in the oil industry – Quản lý ngân sách trong ngành dầu khí
1830石油行业资源分析 – shíyóu hángyè zīyuán fēnxī – Resource analysis in the oil industry – Phân tích tài nguyên trong ngành dầu khí
1831石油行业合同谈判 – shíyóu hángyè hétóng tánpàn – Contract negotiation in the oil industry – Đàm phán hợp đồng trong ngành dầu khí
1832油气行业财务报告 – yóuqì hángyè cáiwù bàogào – Financial reporting in the oil industry – Báo cáo tài chính trong ngành dầu khí
1833石油行业管道运输 – shíyóu hángyè guǎndào yùnshū – Pipeline transportation in the oil industry – Vận chuyển đường ống trong ngành dầu khí
1834油气行业投资决策 – yóuqì hángyè tóuzī juécè – Investment decision-making in the oil industry – Quyết định đầu tư trong ngành dầu khí
1835石油行业许可证 – shíyóu hángyè xǔkě zhèng – License in the oil industry – Giấy phép trong ngành dầu khí
1836油气行业融资方案 – yóuqì hángyè róngzī fāng’àn – Financing plan in the oil industry – Kế hoạch tài trợ trong ngành dầu khí
1837油气行业污染赔偿 – yóuqì hángyè wūrǎn péicháng – Pollution compensation in the oil industry – Bồi thường ô nhiễm trong ngành dầu khí
1838石油行业质量控制 – shíyóu hángyè zhìliàng kòngzhì – Quality control in the oil industry – Kiểm soát chất lượng trong ngành dầu khí
1839油气行业油田开发 – yóuqì hángyè yóutián kāifā – Oil field development in the oil industry – Phát triển mỏ dầu trong ngành dầu khí
1840石油行业设备调配 – shíyóu hángyè shèbèi tiáopèi – Equipment allocation in the oil industry – Phân bổ thiết bị trong ngành dầu khí
1841油气行业外部投资 – yóuqì hángyè wàibù tóuzī – External investment in the oil industry – Đầu tư bên ngoài trong ngành dầu khí
1842石油行业知识产权保护 – shíyóu hángyè zhīshì chǎnquán bǎohù – Intellectual property protection in the oil industry – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
1843油气行业客户管理 – yóuqì hángyè kèhù guǎnlǐ – Customer management in the oil industry – Quản lý khách hàng trong ngành dầu khí
1844石油行业环境影响评估 – shíyóu hángyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Environmental impact assessment in the oil industry – Đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu khí
1845油气行业项目管理团队 – yóuqì hángyè xiàngmù guǎnlǐ tuánduì – Project management team in the oil industry – Đội ngũ quản lý dự án trong ngành dầu khí
1846油气行业市场发展 – yóuqì hángyè shìchǎng fāzhǎn – Market development in the oil industry – Phát triển thị trường trong ngành dầu khí
1847油气行业商业模式 – yóuqì hángyè shāngyè móshì – Business model in the oil industry – Mô hình kinh doanh trong ngành dầu khí
1848油气行业供应商管理 – yóuqì hángyè gōngyìng shāng guǎnlǐ – Supplier management in the oil industry – Quản lý nhà cung cấp trong ngành dầu khí
1849油气行业审计报告 – yóuqì hángyè shěnjì bàogào – Audit report in the oil industry – Báo cáo kiểm toán trong ngành dầu khí
1850石油行业环保标准 – shíyóu hángyè huánbǎo biāozhǔn – Environmental protection standards in the oil industry – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1851油气行业勘探活动 – yóuqì hángyè kāntàn huódòng – Exploration activities in the oil industry – Hoạt động thăm dò trong ngành dầu khí
1852石油行业风险控制 – shíyóu hángyè fēngxiǎn kòngzhì – Risk control in the oil industry – Kiểm soát rủi ro trong ngành dầu khí
1853石油行业安全生产 – shíyóu hángyè ānquán shēngchǎn – Safe production in the oil industry – Sản xuất an toàn trong ngành dầu khí
1854油气行业项目评审 – yóuqì hángyè xiàngmù píngshěn – Project review in the oil industry – Đánh giá dự án trong ngành dầu khí
1855油气行业市场准入 – yóuqì hángyè shìchǎng zhǔnrù – Market access in the oil industry – Quyền tiếp cận thị trường trong ngành dầu khí
1856石油行业知识共享 – shíyóu hángyè zhīshì gòngxiǎng – Knowledge sharing in the oil industry – Chia sẻ kiến thức trong ngành dầu khí
1857石油行业资金管理 – shíyóu hángyè zījīn guǎnlǐ – Capital management in the oil industry – Quản lý vốn trong ngành dầu khí
1858油气行业市场定位 – yóuqì hángyè shìchǎng dìngwèi – Market positioning in the oil industry – Định vị thị trường trong ngành dầu khí
1859石油行业合作伙伴 – shíyóu hángyè hézuò huǒbàn – Business partner in the oil industry – Đối tác kinh doanh trong ngành dầu khí
1860油气行业技术支持 – yóuqì hángyè jìshù zhīchí – Technical support in the oil industry – Hỗ trợ kỹ thuật trong ngành dầu khí
1861石油行业合约管理 – shíyóu hángyè héyuē guǎnlǐ – Contract management in the oil industry – Quản lý hợp đồng trong ngành dầu khí
1862油气行业项目风险 – yóuqì hángyè xiàngmù fēngxiǎn – Project risks in the oil industry – Rủi ro dự án trong ngành dầu khí
1863石油行业监管框架 – shíyóu hángyè jiānguǎn kuàngjià – Regulatory framework in the oil industry – Khung giám sát trong ngành dầu khí
1864石油行业油气田开发 – shíyóu hángyè yóuqì tián kāifā – Oil and gas field development – Phát triển mỏ dầu và khí
1865石油行业运营管理 – shíyóu hángyè yùnyíng guǎnlǐ – Operations management in the oil industry – Quản lý vận hành trong ngành dầu khí
1866油气行业风险评估报告 – yóuqì hángyè fēngxiǎn pínggū bàogào – Risk assessment report in the oil industry – Báo cáo đánh giá rủi ro trong ngành dầu khí
1867石油行业环境合规 – shíyóu hángyè huánjìng héguī – Environmental compliance in the oil industry – Tuân thủ môi trường trong ngành dầu khí
1868油气行业采油技术 – yóuqì hángyè cǎiyóu jìshù – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu
1869油气行业石油储备 – yóuqì hángyè shíyóu chǔbèi – Oil reserves in the oil industry – Dự trữ dầu trong ngành dầu khí
1870石油行业跨国公司 – shíyóu hángyè kuàguó gōngsī – Multinational companies in the oil industry – Công ty đa quốc gia trong ngành dầu khí
1871油气行业油气资源 – yóuqì hángyè yóuqì zīyuán – Oil and gas resources – Tài nguyên dầu khí
1872油气行业地下储气 – yóuqì hángyè dìxià chǔqì – Underground gas storage – Lưu trữ khí dưới lòng đất
1873石油行业油品质量 – shíyóu hángyè yóupǐn zhìliàng – Oil product quality – Chất lượng sản phẩm dầu
1874油气行业环境保护措施 – yóuqì hángyè huánjìng bǎohù cuòshī – Environmental protection measures in the oil industry – Biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1875石油行业政府监管 – shíyóu hángyè zhèngfǔ jiānguǎn – Government regulation in the oil industry – Giám sát của chính phủ trong ngành dầu khí
1876油气行业天然气开采 – yóuqì hángyè tiānránqì kāicǎi – Natural gas extraction – Khai thác khí tự nhiên
1877石油行业法律合规 – shíyóu hángyè fǎlǜ héguī – Legal compliance in the oil industry – Tuân thủ pháp luật trong ngành dầu khí
1878石油行业矿产资源 – shíyóu hángyè kuàngchǎn zīyuán – Mineral resources in the oil industry – Tài nguyên khoáng sản trong ngành dầu khí
1879石油行业采油计划 – shíyóu hángyè cǎiyóu jìhuà – Oil extraction plan – Kế hoạch khai thác dầu
1880油气行业能源开发 – yóuqì hángyè néngyuán kāifā – Energy development in the oil industry – Phát triển năng lượng trong ngành dầu khí
1881石油行业生产成本 – shíyóu hángyè shēngchǎn chéngběn – Production costs in the oil industry – Chi phí sản xuất trong ngành dầu khí
1882石油行业管道建设 – shíyóu hángyè guǎndào jiànshè – Pipeline construction in the oil industry – Xây dựng đường ống trong ngành dầu khí
1883油气行业水资源管理 – yóuqì hángyè shuǐ zīyuán guǎnlǐ – Water resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên nước trong ngành dầu khí
1884石油行业油气合作 – shíyóu hángyè yóuqì hézuò – Oil and gas cooperation – Hợp tác dầu khí
1885油气行业能源保护 – yóuqì hángyè néngyuán bǎohù – Energy conservation in the oil industry – Bảo vệ năng lượng trong ngành dầu khí
1886石油行业运输法规 – shíyóu hángyè yùnshū fǎguī – Transportation regulations in the oil industry – Quy định vận chuyển trong ngành dầu khí
1887油气行业交易所 – yóuqì hángyè jiāoyì suǒ – Oil exchange – Sàn giao dịch dầu khí
1888石油行业储存设施 – shíyóu hángyè chǔcún shèshī – Storage facilities in the oil industry – Cơ sở lưu trữ trong ngành dầu khí
1889油气行业合并与收购 – yóuqì hángyè hébìng yǔ shōugòu – Mergers and acquisitions in the oil industry – Sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí
1890石油行业数字化转型 – shíyóu hángyè shùzì huà zhuǎnxíng – Digital transformation in the oil industry – Chuyển đổi số trong ngành dầu khí
1891油气行业战略规划 – yóuqì hángyè zhànlüè guīhuà – Strategic planning in the oil industry – Lập kế hoạch chiến lược trong ngành dầu khí
1892石油行业企业文化 – shíyóu hángyè qǐyè wénhuà – Corporate culture in the oil industry – Văn hóa doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1893油气行业能源供给 – yóuqì hángyè néngyuán gōngjǐ – Energy supply in the oil industry – Cung cấp năng lượng trong ngành dầu khí
1894石油行业经济影响 – shíyóu hángyè jīngjì yǐngxiǎng – Economic impact of the oil industry – Tác động kinh tế của ngành dầu khí
1895油气行业国际化 – yóuqì hángyè guójì huà – Internationalization of the oil industry – Quốc tế hóa trong ngành dầu khí
1896石油行业区域市场 – shíyóu hángyè qūyù shìchǎng – Regional market in the oil industry – Thị trường khu vực trong ngành dầu khí
1897石油行业石油勘探 – shíyóu hángyè shíyóu kāntàn – Oil exploration – Thăm dò dầu khí
1898油气行业海洋油气 – yóuqì hángyè hǎiyáng yóuqì – Offshore oil and gas – Dầu khí ngoài khơi
1899石油行业能源多样化 – shíyóu hángyè néngyuán duōyàng huà – Energy diversification in the oil industry – Đa dạng hóa năng lượng trong ngành dầu khí
1900油气行业法律事务 – yóuqì hángyè fǎlǜ shìwù – Legal affairs in the oil industry – Các vấn đề pháp lý trong ngành dầu khí
1901石油行业可持续发展 – shíyóu hángyè kě chíxù fāzhǎn – Sustainable development in the oil industry – Phát triển bền vững trong ngành dầu khí
1902油气行业资源保护 – yóuqì hángyè zīyuán bǎohù – Resource conservation in the oil industry – Bảo tồn tài nguyên trong ngành dầu khí
1903石油行业跨行业合作 – shíyóu hángyè kuà hángyè hézuò – Cross-industry collaboration in the oil industry – Hợp tác giữa các ngành trong ngành dầu khí
1904石油行业自然灾害管理 – shíyóu hángyè zìrán zāihài guǎnlǐ – Natural disaster management in the oil industry – Quản lý thiên tai trong ngành dầu khí
1905油气行业能源存储 – yóuqì hángyè néngyuán cúnchǔ – Energy storage in the oil industry – Lưu trữ năng lượng trong ngành dầu khí
1906石油行业安全应急预案 – shíyóu hángyè ānquán yìngjí yù’àn – Emergency response plan in the oil industry – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp trong ngành dầu khí
1907油气行业水质保护 – yóuqì hángyè shuǐzhì bǎohù – Water quality protection in the oil industry – Bảo vệ chất lượng nước trong ngành dầu khí
1908油气行业石油工程 – yóuqì hángyè shíyóu gōngchéng – Petroleum engineering – Kỹ thuật dầu khí
1909油气行业全球供应链 – yóuqì hángyè quánqiú gōngyìng liàn – Global supply chain in the oil industry – Chuỗi cung ứng toàn cầu trong ngành dầu khí
1910油气行业税收合规 – yóuqì hángyè shuìshōu héguī – Tax compliance in the oil industry – Tuân thủ thuế trong ngành dầu khí
1911石油行业能源审计 – shíyóu hángyè néngyuán shěnjì – Energy audit in the oil industry – Kiểm toán năng lượng trong ngành dầu khí
1912油气行业能源转换 – yóuqì hángyè néngyuán zhuǎnhuàn – Energy conversion in the oil industry – Chuyển đổi năng lượng trong ngành dầu khí
1913石油行业战略投资 – shíyóu hángyè zhànlüè tóuzī – Strategic investment in the oil industry – Đầu tư chiến lược trong ngành dầu khí
1914油气行业风险防控 – yóuqì hángyè fēngxiǎn fángkòng – Risk prevention and control in the oil industry – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro trong ngành dầu khí
1915油气行业合规性 – yóuqì hángyè héguī xìng – Compliance in the oil industry – Tuân thủ trong ngành dầu khí
1916石油行业企业合并 – shíyóu hángyè qǐyè hébìng – Corporate merger in the oil industry – Sáp nhập doanh nghiệp trong ngành dầu khí
1917油气行业产品销售 – yóuqì hángyè chǎnpǐn xiāoshòu – Product sales in the oil industry – Bán hàng sản phẩm trong ngành dầu khí
1918石油行业产量控制 – shíyóu hángyè chǎnliàng kòngzhì – Production control in the oil industry – Kiểm soát sản lượng trong ngành dầu khí
1919石油行业生态影响 – shíyóu hángyè shēngtài yǐngxiǎng – Ecological impact in the oil industry – Tác động sinh thái trong ngành dầu khí
1920石油行业战略风险 – shíyóu hángyè zhànlüè fēngxiǎn – Strategic risks in the oil industry – Rủi ro chiến lược trong ngành dầu khí
1921油气行业石油定价 – yóuqì hángyè shíyóu dìngjià – Oil pricing in the oil industry – Định giá dầu trong ngành dầu khí
1922石油行业排放标准 – shíyóu hángyè páifàng biāozhǔn – Emission standards in the oil industry – Tiêu chuẩn khí thải trong ngành dầu khí
1923石油行业污染治理 – shíyóu hángyè wūrǎn zhìlǐ – Pollution control in the oil industry – Kiểm soát ô nhiễm trong ngành dầu khí
1924油气行业项目审批 – yóuqì hángyè xiàngmù shěnpī – Project approval in the oil industry – Phê duyệt dự án trong ngành dầu khí
1925油气行业国际协议 – yóuqì hángyè guójì xiéyì – International agreements in the oil industry – Các thỏa thuận quốc tế trong ngành dầu khí
1926油气行业经济效益 – yóuqì hángyè jīngjì xiàoyì – Economic benefits in the oil industry – Lợi ích kinh tế trong ngành dầu khí
1927石油行业信息透明 – shíyóu hángyè xìnxī tòumíng – Information transparency in the oil industry – Minh bạch thông tin trong ngành dầu khí
1928油气行业监管机构 – yóuqì hángyè jiānguǎn jīgòu – Regulatory bodies in the oil industry – Cơ quan quản lý trong ngành dầu khí
1929油气行业环境合规 – yóuqì hángyè huánjìng héguī – Environmental compliance in the oil industry – Tuân thủ môi trường trong ngành dầu khí
1930石油行业公共关系 – shíyóu hángyè gōnggòng guānxì – Public relations in the oil industry – Quan hệ công chúng trong ngành dầu khí
1931石油行业全球标准 – shíyóu hángyè quánqiú biāozhǔn – Global standards in the oil industry – Tiêu chuẩn toàn cầu trong ngành dầu khí
1932石油行业产品追溯 – shíyóu hángyè chǎnpǐn zhuīsù – Product traceability in the oil industry – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong ngành dầu khí
1933油气行业安全生产 – yóuqì hángyè ānquán shēngchǎn – Safety production in the oil industry – Sản xuất an toàn trong ngành dầu khí
1934石油行业行业标准 – shíyóu hángyè hángyè biāozhǔn – Industry standards in the oil industry – Tiêu chuẩn ngành trong ngành dầu khí
1935油气行业技术安全 – yóuqì hángyè jìshù ānquán – Technological safety in the oil industry – An toàn công nghệ trong ngành dầu khí
1936油气行业油气资源开发 – yóuqì hángyè yóuqì zīyuán kāifā – Oil and gas resource development – Phát triển tài nguyên dầu khí
1937石油行业劳动力管理 – shíyóu hángyè láodònglì guǎnlǐ – Labor management in the oil industry – Quản lý lao động trong ngành dầu khí
1938油气行业地震风险 – yóuqì hángyè dìzhèn fēngxiǎn – Seismic risk in the oil industry – Rủi ro động đất trong ngành dầu khí
1939油气行业能源交易 – yóuqì hángyè néngyuán jiāoyì – Energy trading in the oil industry – Giao dịch năng lượng trong ngành dầu khí
1940油气行业国际仲裁 – yóuqì hángyè guójì zhòngcái – International arbitration in the oil industry – Trọng tài quốc tế trong ngành dầu khí
1941石油行业环保法规 – shíyóu hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Quy định bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1942油气行业石油开采技术 – yóuqì hángyè shíyóu kāicǎi jìshù – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu trong ngành dầu khí
1943油气行业资产转让 – yóuqì hángyè zīchǎn zhuǎnràng – Asset transfer in the oil industry – Chuyển nhượng tài sản trong ngành dầu khí
1944石油行业环境影响报告 – shíyóu hángyè huánjìng yǐngxiǎng bàogào – Environmental impact report in the oil industry – Báo cáo tác động môi trường trong ngành dầu khí
1945油气行业税务审查 – yóuqì hángyè shuìwù shěnchá – Tax audit in the oil industry – Kiểm tra thuế trong ngành dầu khí
1946油气行业专利申请 – yóuqì hángyè zhuānlì shēnqǐng – Patent application in the oil industry – Đơn xin cấp bằng sáng chế trong ngành dầu khí
1947石油行业环保检查 – shíyóu hángyè huánbǎo jiǎnchá – Environmental inspection in the oil industry – Kiểm tra bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1948石油行业合并收购 – shíyóu hángyè hébìng shōugòu – Mergers and acquisitions in the oil industry – Sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí
1949石油行业海洋勘探 – shíyóu hángyè hǎiyáng kāntàn – Offshore exploration in the oil industry – Khám phá ngoài khơi trong ngành dầu khí
1950石油行业排放控制 – shíyóu hángyè páifàng kòngzhì – Emission control in the oil industry – Kiểm soát khí thải trong ngành dầu khí
1951石油行业供应风险 – shíyóu hángyè gōngyìng fēngxiǎn – Supply risks in the oil industry – Rủi ro cung cấp trong ngành dầu khí
1952油气行业技术标准化 – yóuqì hángyè jìshù biāozhǔnhuà – Technological standardization in the oil industry – Tiêu chuẩn hóa công nghệ trong ngành dầu khí
1953石油行业并购重组 – shíyóu hángyè bìnggòu zhòngzǔ – Mergers and reorganizations in the oil industry – Sáp nhập và tái cấu trúc trong ngành dầu khí
1954油气行业环境认证 – yóuqì hángyè huánjìng rènzhèng – Environmental certification in the oil industry – Chứng nhận môi trường trong ngành dầu khí
1955石油行业跨国公司 – shíyóu hángyè kuàguó gōngsī – Multinational corporations in the oil industry – Các tập đoàn đa quốc gia trong ngành dầu khí
1956油气行业环保政策 – yóuqì hángyè huánbǎo zhèngcè – Environmental policies in the oil industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1957石油行业智能技术 – shíyóu hángyè zhìnéng jìshù – Smart technology in the oil industry – Công nghệ thông minh trong ngành dầu khí
1958油气行业大数据分析 – yóuqì hángyè dà shùjù fēnxī – Big data analysis in the oil industry – Phân tích dữ liệu lớn trong ngành dầu khí
1959石油行业环境保护措施 – shíyóu hángyè huánjìng bǎohù cuòshī – Environmental protection measures in the oil industry – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1960油气行业海上钻探 – yóuqì hángyè hǎishàng zuàntàn – Offshore drilling in the oil industry – Khoan ngoài khơi trong ngành dầu khí
1961油气行业天然气储存 – yóuqì hángyè tiānránqì chǔcún – Natural gas storage in the oil industry – Lưu trữ khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1962石油行业气候变化适应 – shíyóu hángyè qìhòu biànhuà shìyìng – Climate change adaptation in the oil industry – Thích ứng với biến đổi khí hậu trong ngành dầu khí
1963油气行业碳排放 – yóuqì hángyè tàn páifàng – Carbon emissions in the oil industry – Khí thải carbon trong ngành dầu khí
1964石油行业气体排放 – shíyóu hángyè qìtǐ páifàng – Gas emissions in the oil industry – Khí thải khí trong ngành dầu khí
1965石油行业能源生产 – shíyóu hángyè néngyuán shēngchǎn – Energy production in the oil industry – Sản xuất năng lượng trong ngành dầu khí
1966石油行业石油资源 – shíyóu hángyè shíyóu zīyuán – Oil resources in the oil industry – Tài nguyên dầu mỏ trong ngành dầu khí
1967油气行业国际能源市场 – yóuqì hángyè guójì néngyuán shìchǎng – International energy market in the oil industry – Thị trường năng lượng quốc tế trong ngành dầu khí
1968石油行业能源效率评估 – shíyóu hángyè néngyuán xiàolǜ pínggū – Energy efficiency evaluation in the oil industry – Đánh giá hiệu quả năng lượng trong ngành dầu khí
1969油气行业能源安全政策 – yóuqì hángyè néngyuán ānquán zhèngcè – Energy security policies in the oil industry – Chính sách an ninh năng lượng trong ngành dầu khí
1970石油行业资源开发政策 – shíyóu hángyè zīyuán kāifā zhèngcè – Resource development policies in the oil industry – Chính sách phát triển tài nguyên trong ngành dầu khí
1971油气行业环境保护法规 – yóuqì hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental protection regulations in the oil industry – Quy định bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1972石油行业碳中和目标 – shíyóu hángyè tàn zhōnghé mùbiāo – Carbon neutrality goals in the oil industry – Mục tiêu trung hòa carbon trong ngành dầu khí
1973石油行业能源战略 – shíyóu hángyè néngyuán zhànlüè – Energy strategy in the oil industry – Chiến lược năng lượng trong ngành dầu khí
1974石油行业气候政策 – shíyóu hángyè qìhòu zhèngcè – Climate policy in the oil industry – Chính sách khí hậu trong ngành dầu khí
1975油气行业环境赔偿 – yóuqì hángyè huánjìng péicháng – Environmental compensation in the oil industry – Bồi thường môi trường trong ngành dầu khí
1976石油行业能源资源保护 – shíyóu hángyè néngyuán zīyuán bǎohù – Energy resource protection in the oil industry – Bảo vệ tài nguyên năng lượng trong ngành dầu khí
1977石油行业环境法规遵循 – shíyóu hángyè huánjìng fǎguī zūnxún – Compliance with environmental regulations in the oil industry – Tuân thủ quy định môi trường trong ngành dầu khí
1978油气行业污染排放 – yóuqì hángyè wūrǎn páifàng – Pollution emissions in the oil industry – Khí thải ô nhiễm trong ngành dầu khí
1979油气行业跨境监管 – yóuqì hángyè kuàjìng jiānguǎn – Cross-border regulation in the oil industry – Quản lý xuyên biên giới trong ngành dầu khí
1980石油行业油气定价 – shíyóu hángyè yóuqì dìngjià – Oil and gas pricing in the oil industry – Định giá dầu khí trong ngành dầu khí
1981石油行业资产负债表 – shíyóu hángyè zīchǎn fùzhài biǎo – Balance sheet in the oil industry – Bảng cân đối kế toán trong ngành dầu khí
1982油气行业合同执行 – yóuqì hángyè hétóng zhíxíng – Contract enforcement in the oil industry – Thực thi hợp đồng trong ngành dầu khí
1983油气行业废弃物处理 – yóuqì hángyè fèiqìwù chǔlǐ – Waste treatment in the oil industry – Xử lý chất thải trong ngành dầu khí
1984石油行业能源价格 – shíyóu hángyè néngyuán jiàgé – Energy pricing in the oil industry – Giá năng lượng trong ngành dầu khí
1985油气行业环境影响评审 – yóuqì hángyè huánjìng yǐngxiǎng píngshěn – Environmental impact review in the oil industry – Đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu khí
1986石油行业环境保护组织 – shíyóu hángyè huánbǎo bǎohù zǔzhī – Environmental protection organizations in the oil industry – Tổ chức bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
1987油气行业碳排放交易 – yóuqì hángyè tàn páifàng jiāoyì – Carbon emission trading in the oil industry – Giao dịch khí thải carbon trong ngành dầu khí
1988石油行业国际能源组织 – shíyóu hángyè guójì néngyuán zǔzhī – International energy organizations in the oil industry – Tổ chức năng lượng quốc tế trong ngành dầu khí
1989石油行业天然气运输 – shíyóu hángyè tiānránqì yùnshū – Natural gas transportation in the oil industry – Vận chuyển khí tự nhiên trong ngành dầu khí
1990油气行业跨国公司合作 – yóuqì hángyè kuàguó gōngsī hézuò – Multinational corporation cooperation in the oil industry – Hợp tác giữa các tập đoàn đa quốc gia trong ngành dầu khí
1991石油行业监管合规 – shíyóu hángyè jiānguǎn héguī – Regulatory compliance in the oil industry – Tuân thủ quy định trong ngành dầu khí
1992石油行业国际法律事务 – shíyóu hángyè guójì fǎlǜ shìwù – International legal affairs in the oil industry – Công việc pháp lý quốc tế trong ngành dầu khí
1993油气行业劳工法 – yóuqì hángyè láogōng fǎ – Labor laws in the oil industry – Luật lao động trong ngành dầu khí
1994石油行业能源协议 – shíyóu hángyè néngyuán xiéyì – Energy agreements in the oil industry – Thỏa thuận năng lượng trong ngành dầu khí
1995油气行业油气安全 – yóuqì hángyè yóuqì ānquán – Oil and gas safety in the oil industry – An toàn dầu khí trong ngành dầu khí
1996石油行业环境政策 – shíyóu hángyè huánjìng zhèngcè – Environmental policies in the oil industry – Chính sách môi trường trong ngành dầu khí
1997油气行业能源生产许可证 – yóuqì hángyè néngyuán shēngchǎn xǔkězhèng – Energy production license in the oil industry – Giấy phép sản xuất năng lượng trong ngành dầu khí
1998石油行业资金募集 – shíyóu hángyè zījīn mùjí – Fundraising in the oil industry – Huy động vốn trong ngành dầu khí
1999石油行业财务审计 – shíyóu hángyè cáiwù shěnjì – Financial audit in the oil industry – Kiểm toán tài chính trong ngành dầu khí
2000石油行业液化天然气 – shíyóu hángyè yèhuà tiānránqì – Liquefied natural gas in the oil industry – Khí tự nhiên hóa lỏng trong ngành dầu khí
2001石油行业气候变化应对 – shíyóu hángyè qìhòu biànhuà yìngduì – Climate change response in the oil industry – Phản ứng với biến đổi khí hậu trong ngành dầu khí
2002油气行业产能过剩 – yóuqì hángyè chǎnnéng guòshèng – Overcapacity in the oil industry – Dư thừa công suất trong ngành dầu khí
2003石油行业石油储备 – shíyóu hángyè shíyóu chǔbèi – Oil reserves in the oil industry – Dự trữ dầu mỏ trong ngành dầu khí
2004油气行业环境管理系统 – yóuqì hángyè huánjìng guǎnlǐ xìtǒng – Environmental management system in the oil industry – Hệ thống quản lý môi trường trong ngành dầu khí
2005石油行业碳减排政策 – shíyóu hángyè tàn jiǎn pái zhèngcè – Carbon reduction policies in the oil industry – Chính sách giảm phát thải carbon trong ngành dầu khí
2006油气行业可持续能源 – yóuqì hángyè kěchíxù néngyuán – Sustainable energy in the oil industry – Năng lượng bền vững trong ngành dầu khí
2007油气行业环境法规 – yóuqì hángyè huánjìng fǎguī – Environmental laws in the oil industry – Các luật môi trường trong ngành dầu khí
2008石油行业勘探许可 – shíyóu hángyè kāntàn xǔkě – Exploration permits in the oil industry – Giấy phép thăm dò trong ngành dầu khí
2009石油行业可再生资源 – shíyóu hángyè kě zàishēng zīyuán – Renewable resources in the oil industry – Tài nguyên tái tạo trong ngành dầu khí
2010油气行业产量控制 – yóuqì hángyè chǎnliàng kòngzhì – Production control in the oil industry – Kiểm soát sản lượng trong ngành dầu khí
2011石油行业环境保护 – shíyóu hángyè huánbǎo bǎohù – Environmental protection in the oil industry – Bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2012油气行业跨国合作 – yóuqì hángyè kuàguó hézuò – Multinational cooperation in the oil industry – Hợp tác đa quốc gia trong ngành dầu khí
2013油气行业技术转让 – yóuqì hángyè jìshù zhuǎnràng – Technology transfer in the oil industry – Chuyển giao công nghệ trong ngành dầu khí
2014油气行业污染物排放 – yóuqì hángyè wūrǎn wù páifàng – Emission of pollutants in the oil industry – Phát thải chất ô nhiễm trong ngành dầu khí
2015石油行业合同履行 – shíyóu hángyè hétóng lǚxíng – Contract performance in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
2016油气行业国家政策 – yóuqì hángyè guójiā zhèngcè – National policies in the oil industry – Chính sách quốc gia trong ngành dầu khí
2017石油行业气候风险 – shíyóu hángyè qìhòu fēngxiǎn – Climate risks in the oil industry – Rủi ro khí hậu trong ngành dầu khí
2018石油行业环保技术 – shíyóu hángyè huánbǎo jìshù – Environmental protection technology in the oil industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2019油气行业油气储量 – yóuqì hángyè yóuqì chǔliàng – Oil and gas reserves in the oil industry – Dự trữ dầu khí trong ngành dầu khí
2020油气行业污染治理 – yóuqì hángyè wūrǎn zhìlǐ – Pollution control in the oil industry – Kiểm soát ô nhiễm trong ngành dầu khí
2021油气行业国际合作协议 – yóuqì hángyè guójì hézuò xiéyì – International cooperation agreements in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
2022石油行业监管机构 – shíyóu hángyè jiānguǎn jīgòu – Regulatory bodies in the oil industry – Các cơ quan quản lý trong ngành dầu khí
2023油气行业公共责任 – yóuqì hángyè gōnggòng zérèn – Public responsibility in the oil industry – Trách nhiệm cộng đồng trong ngành dầu khí
2024石油行业能源转换 – shíyóu hángyè néngyuán zhuǎnhuàn – Energy transition in the oil industry – Chuyển đổi năng lượng trong ngành dầu khí
2025油气行业社会影响评估 – yóuqì hángyè shèhuì yǐngxiǎng pínggū – Social impact assessment in the oil industry – Đánh giá tác động xã hội trong ngành dầu khí
2026石油行业可再生能源项目 – shíyóu hángyè kě zàishēng néngyuán xiàngmù – Renewable energy projects in the oil industry – Các dự án năng lượng tái tạo trong ngành dầu khí
2027油气行业成本效益 – yóuqì hángyè chéngběn xiàoyì – Cost-benefit analysis in the oil industry – Phân tích chi phí-lợi ích trong ngành dầu khí
2028石油行业气候适应 – shíyóu hángyè qìhòu shìyìng – Climate adaptation in the oil industry – Thích ứng với khí hậu trong ngành dầu khí
2029油气行业信息公开 – yóuqì hángyè xìnxī gōngkāi – Information disclosure in the oil industry – Công khai thông tin trong ngành dầu khí
2030油气行业污染防控 – yóuqì hángyè wūrǎn fángkòng – Pollution prevention and control in the oil industry – Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm trong ngành dầu khí
2031石油行业环保评估 – shíyóu hángyè huánbǎo pínggū – Environmental protection assessment in the oil industry – Đánh giá bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2032石油行业海上平台 – shíyóu hángyè hǎishàng píngtái – Offshore platforms in the oil industry – Các giàn khoan ngoài khơi trong ngành dầu khí
2033油气行业石油运输 – yóuqì hángyè shíyóu yùnshū – Oil transportation in the oil industry – Vận chuyển dầu trong ngành dầu khí
2034石油行业核能应用 – shíyóu hángyè hénéng yìngyòng – Nuclear energy applications in the oil industry – Ứng dụng năng lượng hạt nhân trong ngành dầu khí
2035石油行业储备管理 – shíyóu hángyè chǔbèi guǎnlǐ – Reserve management in the oil industry – Quản lý dự trữ trong ngành dầu khí
2036石油行业资源评估 – shíyóu hángyè zīyuán pínggū – Resource assessment in the oil industry – Đánh giá tài nguyên trong ngành dầu khí
2037油气行业海洋环境 – yóuqì hángyè hǎiyáng huánjìng – Marine environment in the oil industry – Môi trường biển trong ngành dầu khí
2038石油行业天然气开采 – shíyóu hángyè tiānránqì kāicǎi – Natural gas extraction in the oil industry – Khai thác khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2039油气行业污染修复 – yóuqì hángyè wūrǎn xiūfù – Pollution remediation in the oil industry – Khắc phục ô nhiễm trong ngành dầu khí
2040石油行业能源监管 – shíyóu hángyè néngyuán jiānguǎn – Energy regulation in the oil industry – Quản lý năng lượng trong ngành dầu khí
2041油气行业石油运输管道 – yóuqì hángyè shíyóu yùnshū guǎndào – Oil transportation pipeline in the oil industry – Đường ống vận chuyển dầu trong ngành dầu khí
2042石油行业开采许可证 – shíyóu hángyè kāicǎi xǔkězhèng – Extraction permits in the oil industry – Giấy phép khai thác trong ngành dầu khí
2043石油行业炼油厂 – shíyóu hángyè liànyóu chǎng – Oil refinery in the oil industry – Nhà máy lọc dầu trong ngành dầu khí
2044油气行业国际投资法 – yóuqì hángyè guójì tóuzī fǎ – International investment laws in the oil industry – Luật đầu tư quốc tế trong ngành dầu khí
2045石油行业气候适应政策 – shíyóu hángyè qìhòu shìyìng zhèngcè – Climate adaptation policies in the oil industry – Chính sách thích ứng với khí hậu trong ngành dầu khí
2046油气行业地方政府 – yóuqì hángyè dìfāng zhèngfǔ – Local government in the oil industry – Chính quyền địa phương trong ngành dầu khí
2047石油行业储油设施 – shíyóu hángyè chǔ yóu shèshī – Oil storage facilities in the oil industry – Cơ sở lưu trữ dầu trong ngành dầu khí
2048油气行业液化石油气 – yóuqì hángyè yèhuà shíyóu qì – Liquefied petroleum gas in the oil industry – Khí dầu mỏ hóa lỏng trong ngành dầu khí
2049油气行业跨境运输 – yóuqì hángyè kuà jìng yùnshū – Cross-border transportation in the oil industry – Vận chuyển xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2050石油行业石油开发计划 – shíyóu hángyè shíyóu kāifā jìhuà – Oil development plans in the oil industry – Kế hoạch phát triển dầu trong ngành dầu khí
2051油气行业高风险管理 – yóuqì hángyè gāo fēngxiǎn guǎnlǐ – High-risk management in the oil industry – Quản lý rủi ro cao trong ngành dầu khí
2052石油行业能源交易 – shíyóu hángyè néngyuán jiāoyì – Energy trading in the oil industry – Giao dịch năng lượng trong ngành dầu khí
2053石油行业储备计划 – shíyóu hángyè chǔbèi jìhuà – Reserve plans in the oil industry – Kế hoạch dự trữ trong ngành dầu khí
2054油气行业合作开发 – yóuqì hángyè hézuò kāifā – Cooperative development in the oil industry – Phát triển hợp tác trong ngành dầu khí
2055石油行业能源补贴 – shíyóu hángyè néngyuán bǔtiē – Energy subsidies in the oil industry – Trợ cấp năng lượng trong ngành dầu khí
2056石油行业灾难应急 – shíyóu hángyè zāinàn yìngjí – Disaster response in the oil industry – Phản ứng thảm họa trong ngành dầu khí
2057石油行业能源创新 – shíyóu hángyè néngyuán chuàngxīn – Energy innovation in the oil industry – Đổi mới năng lượng trong ngành dầu khí
2058油气行业绿色认证 – yóuqì hángyè lǜsè rènzhèng – Green certification in the oil industry – Chứng nhận xanh trong ngành dầu khí
2059石油行业非政府组织 – shíyóu hángyè fēi zhèngfǔ zǔzhī – Non-governmental organizations in the oil industry – Các tổ chức phi chính phủ trong ngành dầu khí
2060石油行业税收政策 – shíyóu hángyè shuìshōu zhèngcè – Tax policies in the oil industry – Chính sách thuế trong ngành dầu khí
2061油气行业透明度 – yóuqì hángyè tòumíngdù – Transparency in the oil industry – Tính minh bạch trong ngành dầu khí
2062石油行业跨国投资 – shíyóu hángyè kuàguó tóuzī – Cross-border investment in the oil industry – Đầu tư xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2063油气行业海洋污染 – yóuqì hángyè hǎiyáng wūrǎn – Marine pollution in the oil industry – Ô nhiễm biển trong ngành dầu khí
2064石油行业能源安全法 – shíyóu hángyè néngyuán ānquán fǎ – Energy security law in the oil industry – Luật an ninh năng lượng trong ngành dầu khí
2065油气行业碳捕集 – yóuqì hángyè tàn bǔjí – Carbon capture in the oil industry – Thu giữ carbon trong ngành dầu khí
2066石油行业环境污染 – shíyóu hángyè huánjìng wūrǎn – Environmental pollution in the oil industry – Ô nhiễm môi trường trong ngành dầu khí
2067石油行业环境管理 – shíyóu hángyè huánjìng guǎnlǐ – Environmental management in the oil industry – Quản lý môi trường trong ngành dầu khí
2068油气行业液化天然气 – yóuqì hángyè yèhuà tiānránqì – Liquefied natural gas in the oil industry – Khí tự nhiên hóa lỏng trong ngành dầu khí
2069石油行业能源供应链 – shíyóu hángyè néngyuán gōngyìng liàn – Energy supply chain in the oil industry – Chuỗi cung ứng năng lượng trong ngành dầu khí
2070油气行业海上事故 – yóuqì hángyè hǎishàng shìgù – Offshore accidents in the oil industry – Tai nạn ngoài khơi trong ngành dầu khí
2071石油行业税收征收 – shíyóu hángyè shuìshōu zhēngshōu – Tax collection in the oil industry – Thu thuế trong ngành dầu khí
2072油气行业环保审计 – yóuqì hángyè huánbǎo shěnjì – Environmental audit in the oil industry – Kiểm toán môi trường trong ngành dầu khí
2073石油行业能源危机 – shíyóu hángyè néngyuán wēijī – Energy crisis in the oil industry – Khủng hoảng năng lượng trong ngành dầu khí
2074石油行业海洋钻探 – shíyóu hángyè hǎiyáng zuàntàn – Offshore drilling in the oil industry – Khoan ngoài khơi trong ngành dầu khí
2075油气行业合作协议 – yóuqì hángyè hézuò xiéyì – Cooperation agreements in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác trong ngành dầu khí
2076石油行业污染赔偿 – shíyóu hángyè wūrǎn péicháng – Pollution compensation in the oil industry – Bồi thường ô nhiễm trong ngành dầu khí
2077油气行业能源管理 – yóuqì hángyè néngyuán guǎnlǐ – Energy management in the oil industry – Quản lý năng lượng trong ngành dầu khí
2078石油行业国际法规 – shíyóu hángyè guójì fǎguī – International laws in the oil industry – Các luật quốc tế trong ngành dầu khí
2079油气行业绿色经济 – yóuqì hángyè lǜsè jīngjì – Green economy in the oil industry – Kinh tế xanh trong ngành dầu khí
2080石油行业环境污染物 – shíyóu hángyè huánjìng wūrǎnwù – Environmental pollutants in the oil industry – Chất ô nhiễm môi trường trong ngành dầu khí
2081油气行业石油出口 – yóuqì hángyè shíyóu chūkǒu – Oil exports in the oil industry – Xuất khẩu dầu trong ngành dầu khí
2082石油行业生产安全 – shíyóu hángyè shēngchǎn ānquán – Production safety in the oil industry – An toàn sản xuất trong ngành dầu khí
2083油气行业政策制定 – yóuqì hángyè zhèngcè zhìdìng – Policy-making in the oil industry – Xây dựng chính sách trong ngành dầu khí
2084油气行业环保法规 – yóuqì hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Các quy định bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2085石油行业进口关税 – shíyóu hángyè jìnkǒu guānshuì – Import tariffs in the oil industry – Thuế nhập khẩu trong ngành dầu khí
2086油气行业碳排放交易 – yóuqì hángyè tàn páifàng jiāoyì – Carbon emission trading in the oil industry – Giao dịch phát thải carbon trong ngành dầu khí
2087石油行业生产设施 – shíyóu hángyè shēngchǎn shèshī – Production facilities in the oil industry – Cơ sở sản xuất trong ngành dầu khí
2088油气行业能源法 – yóuqì hángyè néngyuán fǎ – Energy law in the oil industry – Luật năng lượng trong ngành dầu khí
2089油气行业气候变化适应 – yóuqì hángyè qìhòu biànhuà shìyìng – Climate change adaptation in the oil industry – Thích ứng với biến đổi khí hậu trong ngành dầu khí
2090石油行业环境保护措施 – shíyóu hángyè huánbǎo cuòshī – Environmental protection measures in the oil industry – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2091油气行业资源枯竭 – yóuqì hángyè zīyuán kūjié – Resource depletion in the oil industry – Cạn kiệt tài nguyên trong ngành dầu khí
2092石油行业石油供应 – shíyóu hángyè shíyóu gōngyìng – Oil supply in the oil industry – Cung cấp dầu trong ngành dầu khí
2093油气行业矿产资源管理 – yóuqì hángyè kuàngchǎn zīyuán guǎnlǐ – Mineral resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên khoáng sản trong ngành dầu khí
2094油气行业跨国公司 – yóuqì hángyè kuàguó gōngsī – Multinational companies in the oil industry – Các công ty đa quốc gia trong ngành dầu khí
2095油气行业进口许可证 – yóuqì hángyè jìnkǒu xǔkězhèng – Import licenses in the oil industry – Giấy phép nhập khẩu trong ngành dầu khí
2096石油行业液化天然气运输 – shíyóu hángyè yèhuà tiānránqì yùnshū – Liquefied natural gas transportation in the oil industry – Vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng trong ngành dầu khí
2097油气行业节能减排 – yóuqì hángyè jié néng jiǎn pái – Energy conservation and emission reduction in the oil industry – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong ngành dầu khí
2098石油行业石油储备 – shíyóu hángyè shíyóu chǔbèi – Oil reserves in the oil industry – Dự trữ dầu trong ngành dầu khí
2099石油行业产量上限 – shíyóu hángyè chǎnliàng shàngxiàn – Production quota in the oil industry – Hạn ngạch sản xuất trong ngành dầu khí
2100油气行业石油进口税 – yóuqì hángyè shíyóu jìnkǒu shuì – Oil import taxes in the oil industry – Thuế nhập khẩu dầu trong ngành dầu khí
2101油气行业绿色能源政策 – yóuqì hángyè lǜsè néngyuán zhèngcè – Green energy policies in the oil industry – Chính sách năng lượng xanh trong ngành dầu khí
2102油气行业油田储量 – yóuqì hángyè yóutián chǔliàng – Oil field reserves in the oil industry – Trữ lượng mỏ dầu trong ngành dầu khí
2103石油行业石油开采许可证 – shíyóu hángyè shíyóu kāicǎi xǔkězhèng – Oil extraction permits in the oil industry – Giấy phép khai thác dầu trong ngành dầu khí
2104石油行业石油生产 – shíyóu hángyè shíyóu shēngchǎn – Oil production in the oil industry – Sản xuất dầu trong ngành dầu khí
2105石油行业税收激励 – shíyóu hángyè shuìshōu jīlì – Tax incentives in the oil industry – Khuyến khích thuế trong ngành dầu khí
2106油气行业自然保护区 – yóuqì hángyè zìrán bǎohùqū – Nature reserve in the oil industry – Khu bảo tồn thiên nhiên trong ngành dầu khí
2107油气行业绿色技术 – yóuqì hángyè lǜsè jìshù – Green technology in the oil industry – Công nghệ xanh trong ngành dầu khí
2108石油行业国际市场 – shíyóu hángyè guójì shìchǎng – International market in the oil industry – Thị trường quốc tế trong ngành dầu khí
2109油气行业信息披露 – yóuqì hángyè xìnxī pīlù – Information disclosure in the oil industry – Công bố thông tin trong ngành dầu khí
2110石油行业能源多样化 – shíyóu hángyè néngyuán duōyànghuà – Energy diversification in the oil industry – Đa dạng hóa năng lượng trong ngành dầu khí
2111油气行业能源生产 – yóuqì hángyè néngyuán shēngchǎn – Energy production in the oil industry – Sản xuất năng lượng trong ngành dầu khí
2112石油行业环境修复 – shíyóu hángyè huánjìng xiūfù – Environmental restoration in the oil industry – Khôi phục môi trường trong ngành dầu khí
2113石油行业碳排放监管 – shíyóu hángyè tàn páifàng jiānguǎn – Carbon emission regulation in the oil industry – Quản lý phát thải carbon trong ngành dầu khí
2114油气行业能源法制 – yóuqì hángyè néngyuán fǎzhì – Energy legislation in the oil industry – Pháp luật năng lượng trong ngành dầu khí
2115油气行业石油勘探 – yóuqì hángyè shíyóu kāntàn – Oil exploration in the oil industry – Khảo sát dầu mỏ trong ngành dầu khí
2116石油行业跨境投资 – shíyóu hángyè kuà jìng tóuzī – Cross-border investment in the oil industry – Đầu tư xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2117油气行业能源生产安全 – yóuqì hángyè néngyuán shēngchǎn ānquán – Energy production safety in the oil industry – An toàn sản xuất năng lượng trong ngành dầu khí
2118石油行业油气合同 – shíyóu hángyè yóuqì hétóng – Oil and gas contracts in the oil industry – Hợp đồng dầu khí trong ngành dầu khí
2119油气行业环境污染控制 – yóuqì hángyè huánjìng wūrǎn kòngzhì – Environmental pollution control in the oil industry – Kiểm soát ô nhiễm môi trường trong ngành dầu khí
2120油气行业安全生产法 – yóuqì hángyè ānquán shēngchǎn fǎ – Safety production law in the oil industry – Luật sản xuất an toàn trong ngành dầu khí
2121油气行业天然气管理 – yóuqì hángyè tiānránqì guǎnlǐ – Natural gas management in the oil industry – Quản lý khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2122石油行业矿产资源保护 – shíyóu hángyè kuàngchǎn zīyuán bǎohù – Mineral resource protection in the oil industry – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản trong ngành dầu khí
2123油气行业区域发展 – yóuqì hángyè qūyù fāzhǎn – Regional development in the oil industry – Phát triển khu vực trong ngành dầu khí
2124油气行业责任保险 – yóuqì hángyè zérèn bǎoxiǎn – Liability insurance in the oil industry – Bảo hiểm trách nhiệm trong ngành dầu khí
2125石油行业水资源保护 – shíyóu hángyè shuǐ zīyuán bǎohù – Water resource protection in the oil industry – Bảo vệ tài nguyên nước trong ngành dầu khí
2126油气行业能源节约 – yóuqì hángyè néngyuán jiéyuē – Energy conservation in the oil industry – Tiết kiệm năng lượng trong ngành dầu khí
2127石油行业海洋环境 – shíyóu hángyè hǎiyáng huánjìng – Marine environment in the oil industry – Môi trường biển trong ngành dầu khí
2128油气行业国际争端 – yóuqì hángyè guójì zhēngduān – International disputes in the oil industry – Tranh chấp quốc tế trong ngành dầu khí
2129油气行业能源危机应对 – yóuqì hángyè néngyuán wēijī yìngduì – Response to energy crises in the oil industry – Đối phó với khủng hoảng năng lượng trong ngành dầu khí
2130油气行业政策评估 – yóuqì hángyè zhèngcè pínggū – Policy evaluation in the oil industry – Đánh giá chính sách trong ngành dầu khí
2131石油行业资源开发法 – shíyóu hángyè zīyuán kāifā fǎ – Resource development law in the oil industry – Luật phát triển tài nguyên trong ngành dầu khí
2132油气行业能源贸易 – yóuqì hángyè néngyuán màoyì – Energy trade in the oil industry – Thương mại năng lượng trong ngành dầu khí
2133油气行业合同争议解决 – yóuqì hángyè hétóng zhēngyì jiějué – Contract dispute resolution in the oil industry – Giải quyết tranh chấp hợp đồng trong ngành dầu khí
2134油气行业法律顾问 – yóuqì hángyè fǎlǜ gùwèn – Legal advisors in the oil industry – Cố vấn pháp lý trong ngành dầu khí
2135石油行业政府监管 – shíyóu hángyè zhèngfǔ jiānguǎn – Government regulation in the oil industry – Quản lý nhà nước trong ngành dầu khí
2136油气行业资产评估 – yóuqì hángyè zīchǎn pínggū – Asset evaluation in the oil industry – Đánh giá tài sản trong ngành dầu khí
2137石油行业法律合规性 – shíyóu hángyè fǎlǜ héguī xìng – Legal compliance in the oil industry – Tuân thủ pháp lý trong ngành dầu khí
2138油气行业技术合规性 – yóuqì hángyè jìshù héguī xìng – Technical compliance in the oil industry – Tuân thủ kỹ thuật trong ngành dầu khí
2139石油行业国有资产 – shíyóu hángyè guóyǒu zīchǎn – State-owned assets in the oil industry – Tài sản nhà nước trong ngành dầu khí
2140油气行业石油价格 – yóuqì hángyè shíyóu jiàgé – Oil prices in the oil industry – Giá dầu trong ngành dầu khí
2141石油行业油气储备 – shíyóu hángyè yóuqì chǔbèi – Oil and gas reserves in the oil industry – Dự trữ dầu khí trong ngành dầu khí
2142油气行业商业保险 – yóuqì hángyè shāngyè bǎoxiǎn – Commercial insurance in the oil industry – Bảo hiểm thương mại trong ngành dầu khí
2143石油行业外资监管 – shíyóu hángyè wàizī jiānguǎn – Foreign investment regulation in the oil industry – Quản lý đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí
2144油气行业勘探开发 – yóuqì hángyè kāntàn kāifā – Exploration and development in the oil industry – Khảo sát và phát triển trong ngành dầu khí
2145石油行业矿权交易 – shíyóu hángyè kuàngquán jiāoyì – Mining rights trading in the oil industry – Giao dịch quyền khai thác mỏ trong ngành dầu khí
2146油气行业数据保护 – yóuqì hángyè shùjù bǎohù – Data protection in the oil industry – Bảo vệ dữ liệu trong ngành dầu khí
2147石油行业劳工法 – shíyóu hángyè láogōng fǎ – Labor law in the oil industry – Luật lao động trong ngành dầu khí
2148油气行业责任赔偿 – yóuqì hángyè zérèn péicháng – Liability compensation in the oil industry – Bồi thường trách nhiệm trong ngành dầu khí
2149石油行业能源生产法 – shíyóu hángyè néngyuán shēngchǎn fǎ – Energy production law in the oil industry – Luật sản xuất năng lượng trong ngành dầu khí
2150油气行业勘探合同 – yóuqì hángyè kāntàn hétóng – Exploration contract in the oil industry – Hợp đồng khảo sát trong ngành dầu khí
2151油气行业矿产税 – yóuqì hángyè kuàngchǎn shuì – Mineral tax in the oil industry – Thuế khoáng sản trong ngành dầu khí
2152石油行业环境影响报告 – shíyóu hángyè huánjìng yǐngxiǎng bào​gào – Environmental impact report in the oil industry – Báo cáo tác động môi trường trong ngành dầu khí
2153油气行业液化天然气 – yóuqì hángyè yèhuà tiānránqì – Liquefied natural gas (LNG) in the oil industry – Khí tự nhiên hóa lỏng trong ngành dầu khí
2154石油行业矿产资源规划 – shíyóu hángyè kuàngchǎn zīyuán guīhuà – Mineral resource planning in the oil industry – Quy hoạch tài nguyên khoáng sản trong ngành dầu khí
2155油气行业政策变动 – yóuqì hángyè zhèngcè biàndòng – Policy changes in the oil industry – Biến động chính sách trong ngành dầu khí
2156石油行业资本运作 – shíyóu hángyè zīběn yùnzuò – Capital operation in the oil industry – Hoạt động vốn trong ngành dầu khí
2157石油行业资产重组 – shíyóu hángyè zīchǎn zhòngzǔ – Asset restructuring in the oil industry – Tái cấu trúc tài sản trong ngành dầu khí
2158油气行业矿产开采 – yóuqì hángyè kuàngchǎn kāicǎi – Mineral extraction in the oil industry – Khai thác khoáng sản trong ngành dầu khí
2159石油行业技术规范 – shíyóu hángyè jìshù guīfàn – Technical standards in the oil industry – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành dầu khí
2160油气行业合同签署 – yóuqì hángyè hétóng qiānshǔ – Contract signing in the oil industry – Ký kết hợp đồng trong ngành dầu khí
2161油气行业税务筹划 – yóuqì hángyè shuìwù chóuhuà – Tax planning in the oil industry – Lập kế hoạch thuế trong ngành dầu khí
2162石油行业投资监管 – shíyóu hángyè tóuzī jiānguǎn – Investment regulation in the oil industry – Quản lý đầu tư trong ngành dầu khí
2163油气行业股东权利 – yóuqì hángyè gǔdōng quánlì – Shareholder rights in the oil industry – Quyền lợi cổ đông trong ngành dầu khí
2164石油行业合同履约 – shíyóu hángyè hétóng lǚyuē – Contract performance in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
2165油气行业危机管理 – yóuqì hángyè wéijī guǎnlǐ – Crisis management in the oil industry – Quản lý khủng hoảng trong ngành dầu khí
2166石油行业石油出口 – shíyóu hángyè shíyóu chūkǒu – Oil export in the oil industry – Xuất khẩu dầu trong ngành dầu khí
2167石油行业跨境交易 – shíyóu hángyè kuàjìng jiāoyì – Cross-border transactions in the oil industry – Giao dịch xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2168油气行业液化天然气运输 – yóuqì hángyè yèhuà tiānránqì yùnshū – LNG transportation in the oil industry – Vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng trong ngành dầu khí
2169油气行业采油许可证 – yóuqì hángyè cǎiyóu xǔkězhèng – Oil extraction license in the oil industry – Giấy phép khai thác dầu trong ngành dầu khí
2170石油行业能源市场 – shíyóu hángyè néngyuán shìchǎng – Energy market in the oil industry – Thị trường năng lượng trong ngành dầu khí
2171油气行业环境责任保险 – yóuqì hángyè huánjìng zérèn bǎoxiǎn – Environmental liability insurance in the oil industry – Bảo hiểm trách nhiệm môi trường trong ngành dầu khí
2172石油行业合作框架协议 – shíyóu hángyè hézuò kuàngjià xiéyì – Framework agreement for cooperation in the oil industry – Thỏa thuận khung hợp tác trong ngành dầu khí
2173油气行业资本市场 – yóuqì hángyè zīběn shìchǎng – Capital market in the oil industry – Thị trường vốn trong ngành dầu khí
2174石油行业生产许可证书 – shíyóu hángyè shēngchǎn xǔkězhèng shū – Production permit in the oil industry – Giấy chứng nhận sản xuất trong ngành dầu khí
2175石油行业价格监管 – shíyóu hángyè jiàgé jiānguǎn – Price regulation in the oil industry – Quản lý giá trong ngành dầu khí
2176油气行业合并收购 – yóuqì hángyè hébìng shōugòu – Mergers and acquisitions in the oil industry – Sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí
2177石油行业公共资源管理 – shíyóu hángyè gōnggòng zīyuán guǎnlǐ – Public resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên công cộng trong ngành dầu khí
2178油气行业环境法规 – yóuqì hángyè huánjìng fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Quy định môi trường trong ngành dầu khí
2179油气行业金融支持 – yóuqì hángyè jīnróng zhīchí – Financial support in the oil industry – Hỗ trợ tài chính trong ngành dầu khí
2180石油行业环境法律责任 – shíyóu hángyè huánjìng fǎlǜ zérèn – Environmental legal liabilities in the oil industry – Trách nhiệm pháp lý môi trường trong ngành dầu khí
2181石油行业竞争法 – shíyóu hángyè jìngzhēng fǎ – Competition law in the oil industry – Luật cạnh tranh trong ngành dầu khí
2182石油行业财政政策 – shíyóu hángyè cáizhèng zhèngcè – Fiscal policy in the oil industry – Chính sách tài khóa trong ngành dầu khí
2183油气行业成本核算 – yóuqì hángyè chéngběn hé suàn – Cost accounting in the oil industry – Kế toán chi phí trong ngành dầu khí
2184石油行业劳动力市场 – shíyóu hángyè láodònglì shìchǎng – Labor market in the oil industry – Thị trường lao động trong ngành dầu khí
2185油气行业产值 – yóuqì hángyè chǎnzhí – Output value in the oil industry – Giá trị sản lượng trong ngành dầu khí
2186石油行业税收优惠 – shíyóu hángyè shuìshōu yōuhuì – Tax incentives in the oil industry – Ưu đãi thuế trong ngành dầu khí
2187油气行业环保技术 – yóuqì hángyè huánbǎo jìshù – Environmental protection technology in the oil industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2188石油行业出口许可证 – shíyóu hángyè chūkǒu xǔkězhèng – Export license in the oil industry – Giấy phép xuất khẩu trong ngành dầu khí
2189石油行业矿权分配 – shíyóu hángyè kuàngquán fēnpèi – Mining rights allocation in the oil industry – Phân bổ quyền khai thác mỏ trong ngành dầu khí
2190石油行业交易所 – shíyóu hángyè jiāoyì suǒ – Oil exchange – Sàn giao dịch dầu khí
2191油气行业社会责任投资 – yóuqì hángyè shèhuì zérèn tóuzī – Socially responsible investment in the oil industry – Đầu tư có trách nhiệm xã hội trong ngành dầu khí
2192石油行业节能减排 – shíyóu hángyè jié néng jiǎn pái – Energy conservation and emission reduction in the oil industry – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong ngành dầu khí
2193石油行业监管机构 – shíyóu hángyè jiānguǎn jīgòu – Regulatory agency in the oil industry – Cơ quan quản lý trong ngành dầu khí
2194石油行业环境保护标准 – shíyóu hángyè huánjìng bǎohù biāozhǔn – Environmental protection standards in the oil industry – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2195油气行业能源税收 – yóuqì hángyè néngyuán shuìshōu – Energy taxation in the oil industry – Thuế năng lượng trong ngành dầu khí
2196油气行业核能利用 – yóuqì hángyè hénéng lìyòng – Nuclear energy utilization in the oil industry – Sử dụng năng lượng hạt nhân trong ngành dầu khí
2197油气行业国际油价 – yóuqì hángyè guójì yóujià – International oil prices – Giá dầu quốc tế trong ngành dầu khí
2198石油行业气体排放 – shíyóu hángyè qìtǐ páifàng – Gas emissions in the oil industry – Khí thải trong ngành dầu khí
2199油气行业采购合同 – yóuqì hángyè cǎigòu hétóng – Procurement contracts in the oil industry – Hợp đồng mua sắm trong ngành dầu khí
2200石油行业政府补贴 – shíyóu hángyè zhèngfǔ bǔtiē – Government subsidies in the oil industry – Trợ cấp của chính phủ trong ngành dầu khí
2201油气行业环境保护法规 – yóuqì hángyè huánjìng bǎohù fǎguī – Environmental protection laws in the oil industry – Luật bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2202石油行业劳工权益 – shíyóu hángyè láogōng quánlì – Labor rights in the oil industry – Quyền lợi lao động trong ngành dầu khí
2203石油行业外资投资 – shíyóu hángyè wàizī tóuzī – Foreign investment in the oil industry – Đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí
2204石油行业能源进口 – shíyóu hángyè néngyuán jìnkǒu – Energy imports in the oil industry – Nhập khẩu năng lượng trong ngành dầu khí
2205石油行业地下资源 – shíyóu hángyè dìxià zīyuán – Subsurface resources in the oil industry – Tài nguyên dưới lòng đất trong ngành dầu khí
2206油气行业储备制度 – yóuqì hángyè chǔbèi zhìdù – Reserve system in the oil industry – Hệ thống dự trữ trong ngành dầu khí
2207石油行业跨境监管 – shíyóu hángyè kuàjìng jiānguǎn – Cross-border regulation in the oil industry – Quản lý xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2208石油行业天然气勘探 – shíyóu hángyè tiānránqì kāntàn – Natural gas exploration in the oil industry – Khai thác khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2209油气行业环境修复 – yóuqì hángyè huánjìng xiūfù – Environmental remediation in the oil industry – Khôi phục môi trường trong ngành dầu khí
2210油气行业法规修订 – yóuqì hángyè fǎguī xiūdìng – Legal revisions in the oil industry – Sửa đổi luật trong ngành dầu khí
2211油气行业能源多样化 – yóuqì hángyè néngyuán duōyànghuà – Energy diversification in the oil industry – Đa dạng hóa năng lượng trong ngành dầu khí
2212石油行业绿色技术 – shíyóu hángyè lǜsè jìshù – Green technologies in the oil industry – Công nghệ xanh trong ngành dầu khí
2213石油行业油气储量 – shíyóu hángyè yóuqì chǔliàng – Oil and gas reserves in the oil industry – Dự trữ dầu khí trong ngành dầu khí
2214油气行业环境监测 – yóuqì hángyè huánjìng jiāncè – Environmental monitoring in the oil industry – Giám sát môi trường trong ngành dầu khí
2215石油行业出口许可 – shíyóu hángyè chūkǒu xǔkě – Export license in the oil industry – Giấy phép xuất khẩu trong ngành dầu khí
2216石油行业贸易管制 – shíyóu hángyè màoyì guǎnzhì – Trade restrictions in the oil industry – Kiểm soát thương mại trong ngành dầu khí
2217油气行业生态保护 – yóuqì hángyè shēngtài bǎohù – Ecological protection in the oil industry – Bảo vệ sinh thái trong ngành dầu khí
2218石油行业石油勘探 – shíyóu hángyè shíyóu kāntàn – Oil exploration in the oil industry – Khai thác dầu trong ngành dầu khí
2219石油行业反垄断法 – shíyóu hángyè fǎn lǒngduàn fǎ – Anti-monopoly law in the oil industry – Luật chống độc quyền trong ngành dầu khí
2220油气行业国际能源合作 – yóuqì hángyè guójì néngyuán hézuò – International energy cooperation in the oil industry – Hợp tác năng lượng quốc tế trong ngành dầu khí
2221石油行业能源政策调控 – shíyóu hángyè néngyuán zhèngcè tiáokòng – Energy policy regulation in the oil industry – Điều chỉnh chính sách năng lượng trong ngành dầu khí
2222油气行业采购标准 – yóuqì hángyè cǎigòu biāozhǔn – Procurement standards in the oil industry – Tiêu chuẩn mua sắm trong ngành dầu khí
2223石油行业劳动力保护 – shíyóu hángyè láodònglì bǎohù – Labor protection in the oil industry – Bảo vệ lao động trong ngành dầu khí
2224油气行业环境评估报告 – yóuqì hángyè huánjìng pínggū bàogào – Environmental assessment report in the oil industry – Báo cáo đánh giá môi trường trong ngành dầu khí
2225石油行业能源价格波动 – shíyóu hángyè néngyuán jiàgé bōdòng – Energy price fluctuations in the oil industry – Biến động giá năng lượng trong ngành dầu khí
2226油气行业技术合作 – yóuqì hángyè jìshù hézuò – Technological cooperation in the oil industry – Hợp tác công nghệ trong ngành dầu khí
2227石油行业跨国监管 – shíyóu hángyè kuàguó jiānguǎn – Cross-border regulation in the oil industry – Quản lý xuyên quốc gia trong ngành dầu khí
2228油气行业能源依赖 – yóuqì hángyè néngyuán yīlài – Energy dependence in the oil industry – Sự phụ thuộc năng lượng trong ngành dầu khí
2229油气行业资源税收 – yóuqì hángyè zīyuán shuìshōu – Resource taxation in the oil industry – Thuế tài nguyên trong ngành dầu khí
2230油气行业战略合作 – yóuqì hángyè zhànlüè hézuò – Strategic cooperation in the oil industry – Hợp tác chiến lược trong ngành dầu khí
2231石油行业能源价格控制 – shíyóu hángyè néngyuán jiàgé kòngzhì – Energy price control in the oil industry – Kiểm soát giá năng lượng trong ngành dầu khí
2232油气行业天然气定价 – yóuqì hángyè tiānránqì dìngjià – Natural gas pricing in the oil industry – Định giá khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2233石油行业污染防治 – shíyóu hángyè wūrǎn fángzhì – Pollution prevention in the oil industry – Phòng ngừa ô nhiễm trong ngành dầu khí
2234油气行业跨境能源交易 – yóuqì hángyè kuàjìng néngyuán jiāoyì – Cross-border energy trade in the oil industry – Giao dịch năng lượng xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2235石油行业资金监管 – shíyóu hángyè zījīn jiānguǎn – Financial regulation in the oil industry – Quản lý tài chính trong ngành dầu khí
2236石油行业国际市场 – shíyóu hángyè guójì shìchǎng – International markets in the oil industry – Thị trường quốc tế trong ngành dầu khí
2237油气行业外部审计 – yóuqì hángyè wàibù shěnjì – External audit in the oil industry – Kiểm toán bên ngoài trong ngành dầu khí
2238油气行业出口限制 – yóuqì hángyè chūkǒu xiànzhì – Export restrictions in the oil industry – Hạn chế xuất khẩu trong ngành dầu khí
2239石油行业勘探许可证 – shíyóu hángyè kāntàn xǔkězhèng – Exploration license in the oil industry – Giấy phép thăm dò trong ngành dầu khí
2240石油行业开发许可 – shíyóu hángyè kāifā xǔkězhèng – Development license in the oil industry – Giấy phép phát triển trong ngành dầu khí
2241石油行业资源共享机制 – shíyóu hángyè zīyuán gòngxiǎng jīzhì – Resource sharing mechanism in the oil industry – Cơ chế chia sẻ tài nguyên trong ngành dầu khí
2242石油行业环境风险 – shíyóu hángyè huánjìng fēngxiǎn – Environmental risk in the oil industry – Rủi ro môi trường trong ngành dầu khí
2243石油行业资源开发计划 – shíyóu hángyè zīyuán kāifā jìhuà – Resource development plan in the oil industry – Kế hoạch phát triển tài nguyên trong ngành dầu khí
2244石油行业国际法律框架 – shíyóu hángyè guójì fǎlǜ kuàngjià – International legal framework in the oil industry – Khung pháp lý quốc tế trong ngành dầu khí
2245石油行业债务管理 – shíyóu hángyè zhàiwù guǎnlǐ – Debt management in the oil industry – Quản lý nợ trong ngành dầu khí
2246油气行业油品质量标准 – yóuqì hángyè yóupǐn zhìliàng biāozhǔn – Oil product quality standards in the oil industry – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm dầu trong ngành dầu khí
2247石油行业能源改革 – shíyóu hángyè néngyuán gǎigé – Energy reform in the oil industry – Cải cách năng lượng trong ngành dầu khí
2248油气行业跨国能源合作 – yóuqì hángyè kuàguó néngyuán hézuò – Transnational energy cooperation in the oil industry – Hợp tác năng lượng xuyên quốc gia trong ngành dầu khí
2249石油行业储量审计 – shíyóu hángyè chǔliàng shěnjì – Reserve audit in the oil industry – Kiểm toán trữ lượng trong ngành dầu khí
2250石油行业跨行业合作 – shíyóu hángyè kuà hángyè hézuò – Cross-industry cooperation in the oil industry – Hợp tác giữa các ngành trong ngành dầu khí
2251油气行业碳排放交易 – yóuqì hángyè tàn páifàng jiāoyì – Carbon emissions trading in the oil industry – Giao dịch phát thải carbon trong ngành dầu khí
2252石油行业政策风险 – shíyóu hángyè zhèngcè fēngxiǎn – Policy risk in the oil industry – Rủi ro chính sách trong ngành dầu khí
2253油气行业资金募集 – yóuqì hángyè zījīn mùjí – Fundraising in the oil industry – Huy động vốn trong ngành dầu khí
2254石油行业跨国投资 – shíyóu hángyè kuàguó tóuzī – Transnational investment in the oil industry – Đầu tư xuyên quốc gia trong ngành dầu khí
2255油气行业市场规范 – yóuqì hángyè shìchǎng guīfàn – Market regulation in the oil industry – Quy định thị trường trong ngành dầu khí
2256油气行业电力合作 – yóuqì hángyè diànlì hézuò – Power cooperation in the oil industry – Hợp tác năng lượng điện trong ngành dầu khí
2257石油行业合同管理 – shíyóu hángyè hé​tóng guǎnlǐ – Contract management in the oil industry – Quản lý hợp đồng trong ngành dầu khí
2258石油行业投资回报率 – shíyóu hángyè tóuzī huíbào lǜ – Return on investment in the oil industry – Tỷ suất hoàn vốn trong ngành dầu khí
2259石油行业能源安全战略 – shíyóu hángyè néngyuán ānquán zhànlüè – Energy security strategy in the oil industry – Chiến lược an ninh năng lượng trong ngành dầu khí
2260油气行业法治建设 – yóuqì hángyè fǎzhì jiànshè – Rule of law construction in the oil industry – Xây dựng pháp chế trong ngành dầu khí
2261油气行业国内市场 – yóuqì hángyè guónèi shìchǎng – Domestic market in the oil industry – Thị trường nội địa trong ngành dầu khí
2262石油行业国际竞争力 – shíyóu hángyè guójì jìngzhēng lì – International competitiveness in the oil industry – Năng lực cạnh tranh quốc tế trong ngành dầu khí
2263油气行业法律责任 – yóuqì hángyè fǎlǜ zérèn – Legal responsibility in the oil industry – Trách nhiệm pháp lý trong ngành dầu khí
2264石油行业环境管理体系 – shíyóu hángyè huánjìng guǎnlǐ tǐxì – Environmental management system in the oil industry – Hệ thống quản lý môi trường trong ngành dầu khí
2265油气行业融资平台 – yóuqì hángyè róngzī píngtái – Financing platform in the oil industry – Nền tảng huy động vốn trong ngành dầu khí
2266石油行业投资评估 – shíyóu hángyè tóuzī pínggū – Investment evaluation in the oil industry – Đánh giá đầu tư trong ngành dầu khí
2267石油行业经济政策 – shíyóu hángyè jīngjì zhèngcè – Economic policy in the oil industry – Chính sách kinh tế trong ngành dầu khí
2268油气行业开发和利用 – yóuqì hángyè kāifā hé lìyòng – Development and utilization in the oil industry – Phát triển và sử dụng trong ngành dầu khí
2269石油行业环境治理 – shíyóu hángyè huánjìng zhìlǐ – Environmental governance in the oil industry – Quản trị môi trường trong ngành dầu khí
2270油气行业能源价格波动 – yóuqì hángyè néngyuán jiàgé bōdòng – Energy price fluctuations in the oil industry – Biến động giá năng lượng trong ngành dầu khí
2271石油行业石油资源勘探 – shíyóu hángyè shíyóu zīyuán kāntàn – Oil resource exploration in the oil industry – Thăm dò tài nguyên dầu trong ngành dầu khí
2272油气行业债务偿还 – yóuqì hángyè zhàiwù chánghuán – Debt repayment in the oil industry – Thanh toán nợ trong ngành dầu khí
2273油气行业政策制定 – yóuqì hángyè zhèngcè zhìdìng – Policy formulation in the oil industry – Xây dựng chính sách trong ngành dầu khí
2274石油行业融资与并购 – shíyóu hángyè róngzī yǔ bìnggòu – Financing and mergers in the oil industry – Huy động vốn và sáp nhập trong ngành dầu khí
2275油气行业石油勘探许可证 – yóuqì hángyè shíyóu kāntàn xǔkězhèng – Oil exploration license in the oil industry – Giấy phép thăm dò dầu trong ngành dầu khí
2276石油行业法规遵守 – shíyóu hángyè fǎguī zūnshǒu – Compliance with regulations in the oil industry – Tuân thủ quy định trong ngành dầu khí
2277石油行业资本运作 – shíyóu hángyè zīběn yùnzuò – Capital operation in the oil industry – Vận hành vốn trong ngành dầu khí
2278油气行业经济制裁 – yóuqì hángyè jīngjì zhìcái – Economic sanctions in the oil industry – Các biện pháp trừng phạt kinh tế trong ngành dầu khí
2279石油行业并购与收购 – shíyóu hángyè bìnggòu yǔ shōugòu – Mergers and acquisitions in the oil industry – Sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí
2280油气行业非洲市场 – yóuqì hángyè fēizhōu shìchǎng – African market in the oil industry – Thị trường châu Phi trong ngành dầu khí
2281石油行业合规性检查 – shíyóu hángyè héguīxìng jiǎnchá – Compliance check in the oil industry – Kiểm tra tính tuân thủ trong ngành dầu khí
2282油气行业资本流动 – yóuqì hángyè zīběn liúdòng – Capital flow in the oil industry – Dòng chảy vốn trong ngành dầu khí
2283石油行业海外投资 – shíyóu hángyè hǎiwài tóuzī – Overseas investment in the oil industry – Đầu tư ra nước ngoài trong ngành dầu khí
2284油气行业能源互联 – yóuqì hángyè néngyuán hùlián – Energy interconnection in the oil industry – Kết nối năng lượng trong ngành dầu khí
2285石油行业战略联盟 – shíyóu hángyè zhànlüè liánméng – Strategic alliance in the oil industry – Liên minh chiến lược trong ngành dầu khí
2286油气行业市场化改革 – yóuqì hángyè shìchǎnghuà gǎigé – Market-oriented reform in the oil industry – Cải cách thị trường trong ngành dầu khí
2287石油行业能源立法 – shíyóu hángyè néngyuán lìfǎ – Energy legislation in the oil industry – Pháp luật năng lượng trong ngành dầu khí
2288石油行业商业道德 – shíyóu hángyè shāngyè dàodé – Business ethics in the oil industry – Đạo đức kinh doanh trong ngành dầu khí
2289石油行业国际合同 – shíyóu hángyè guójì hé tóng – International contracts in the oil industry – Hợp đồng quốc tế trong ngành dầu khí
2290石油行业专利保护 – shíyóu hángyè zhuānlì bǎohù – Patent protection in the oil industry – Bảo vệ bằng sáng chế trong ngành dầu khí
2291油气行业环保政策 – yóuqì hángyè huánbǎo zhèngcè – Environmental protection policies in the oil industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2292油气行业并购整合 – yóuqì hángyè bìnggòu zhěnghé – Mergers and acquisitions integration in the oil industry – Tích hợp sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí
2293石油行业企业社会责任 – shíyóu hángyè qǐyè shèhuì zérèn – Corporate social responsibility in the oil industry – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong ngành dầu khí
2294石油行业法规完善 – shíyóu hángyè fǎguī wánshàn – Legal framework improvement in the oil industry – Cải thiện khung pháp lý trong ngành dầu khí
2295石油行业市场监测 – shíyóu hángyè shìchǎng jiāncè – Market monitoring in the oil industry – Giám sát thị trường trong ngành dầu khí
2296油气行业竞争策略 – yóuqì hángyè jìngzhēng cèlüè – Competition strategy in the oil industry – Chiến lược cạnh tranh trong ngành dầu khí
2297石油行业公司重组 – shíyóu hángyè gōngsī zhòngzǔ – Corporate restructuring in the oil industry – Cơ cấu lại doanh nghiệp trong ngành dầu khí
2298石油行业法规执行 – shíyóu hángyè fǎguī zhíxíng – Regulation enforcement in the oil industry – Thực thi quy định trong ngành dầu khí
2299油气行业企业文化 – yóuqì hángyè qǐyè wénhuà – Corporate culture in the oil industry – Văn hóa doanh nghiệp trong ngành dầu khí
2300石油行业商业模式 – shíyóu hángyè shāngyè móshì – Business model in the oil industry – Mô hình kinh doanh trong ngành dầu khí
2301油气行业政策变动 – yóuqì hángyè zhèngcè biàndòng – Policy changes in the oil industry – Thay đổi chính sách trong ngành dầu khí
2302油气行业生产效率 – yóuqì hángyè shēngchǎn xiàolǜ – Production efficiency in the oil industry – Hiệu quả sản xuất trong ngành dầu khí
2303石油行业管道运输 – shíyóu hángyè guǎndào yùnshū – Pipeline transportation in the oil industry – Vận chuyển bằng đường ống trong ngành dầu khí
2304油气行业国家安全 – yóuqì hángyè guójiā ānquán – National security in the oil industry – An ninh quốc gia trong ngành dầu khí
2305油气行业可持续发展目标 – yóuqì hángyè kě chíxù fāzhǎn mùbiāo – Sustainable development goals in the oil industry – Mục tiêu phát triển bền vững trong ngành dầu khí
2306石油行业行业规范 – shíyóu hángyè hángyè guīfàn – Industry standards in the oil industry – Tiêu chuẩn ngành trong ngành dầu khí
2307油气行业合同履行 – yóuqì hángyè hé tóng lǚxíng – Contract performance in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
2308石油行业环保合规性 – shíyóu hángyè huánbǎo héguīxìng – Environmental compliance in the oil industry – Tuân thủ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2309油气行业进口法规 – yóuqì hángyè jìnkǒu fǎguī – Import regulations in the oil industry – Quy định nhập khẩu trong ngành dầu khí
2310石油行业出口法规 – shíyóu hángyè chūkǒu fǎguī – Export regulations in the oil industry – Quy định xuất khẩu trong ngành dầu khí
2311石油行业紧急响应 – shíyóu hángyè jǐnjí xiǎngyìng – Emergency response in the oil industry – Phản ứng khẩn cấp trong ngành dầu khí
2312石油行业价格波动 – shíyóu hángyè jiàgé bōdòng – Price fluctuation in the oil industry – Biến động giá cả trong ngành dầu khí
2313油气行业跨国合作 – yóuqì hángyè kuàguó hézuò – Cross-border cooperation in the oil industry – Hợp tác xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2314石油行业地质勘探 – shíyóu hángyè dìzhì kāntàn – Geological exploration in the oil industry – Khảo sát địa chất trong ngành dầu khí
2315石油行业合同管理 – shíyóu hángyè hé tóng guǎnlǐ – Contract management in the oil industry – Quản lý hợp đồng trong ngành dầu khí
2316油气行业生产监控 – yóuqì hángyè shēngchǎn jiānkòng – Production monitoring in the oil industry – Giám sát sản xuất trong ngành dầu khí
2317石油行业资源保障 – shíyóu hángyè zīyuán bǎozhàng – Resource security in the oil industry – Bảo đảm tài nguyên trong ngành dầu khí
2318石油行业环境保护措施 – shíyóu hángyè huánbǎo cuòshī – Environmental protection measures in the oil industry – Biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2319油气行业资源储备 – yóuqì hángyè zīyuán chǔbèi – Resource reserves in the oil industry – Dự trữ tài nguyên trong ngành dầu khí
2320油气行业贸易壁垒 – yóuqì hángyè màoyì bìlěi – Trade barriers in the oil industry – Rào cản thương mại trong ngành dầu khí
2321石油行业环保监管 – shíyóu hángyè huánbǎo jiānguǎn – Environmental regulation in the oil industry – Quản lý bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2322石油行业土地征用 – shíyóu hángyè tǔdì zhēngyòng – Land requisition in the oil industry – Thu hồi đất trong ngành dầu khí
2323油气行业生产许可证书 – yóuqì hángyè shēngchǎn xǔkězhèngshū – Production permit in the oil industry – Giấy phép sản xuất trong ngành dầu khí
2324石油行业行业合规 – shíyóu hángyè hángyè héguī – Industry compliance in the oil industry – Tuân thủ ngành trong ngành dầu khí
2325油气行业事故责任 – yóuqì hángyè shìgù zérèn – Accident liability in the oil industry – Trách nhiệm tai nạn trong ngành dầu khí
2326石油行业进口税 – shíyóu hángyè jìnkǒu shuì – Import tax in the oil industry – Thuế nhập khẩu trong ngành dầu khí
2327石油行业运营成本 – shíyóu hángyè yùnyíng chéngběn – Operational cost in the oil industry – Chi phí vận hành trong ngành dầu khí
2328油气行业土地使用 – yóuqì hángyè tǔdì shǐyòng – Land use in the oil industry – Sử dụng đất trong ngành dầu khí
2329石油行业石油勘探 – shíyóu hángyè shíyóu kāntàn – Oil exploration in the oil industry – Khám phá dầu trong ngành dầu khí
2330油气行业开发项目 – yóuqì hángyè kāifā xiàngmù – Development projects in the oil industry – Dự án phát triển trong ngành dầu khí
2331石油行业合同条款 – shíyóu hángyè hé tóng tiáokuǎn – Contract terms in the oil industry – Điều khoản hợp đồng trong ngành dầu khí
2332油气行业价格管制 – yóuqì hángyè jiàgé guǎnzhì – Price regulation in the oil industry – Kiểm soát giá trong ngành dầu khí
2333油气行业贸易合规 – yóuqì hángyè màoyì héguī – Trade compliance in the oil industry – Tuân thủ thương mại trong ngành dầu khí
2334石油行业技术监管 – shíyóu hángyè jìshù jiānguǎn – Technical supervision in the oil industry – Giám sát kỹ thuật trong ngành dầu khí
2335油气行业进口许可 – yóuqì hángyè jìnkǒu xǔkě – Import permit in the oil industry – Giấy phép nhập khẩu trong ngành dầu khí
2336石油行业出口许可 – shíyóu hángyè chūkǒu xǔkě – Export permit in the oil industry – Giấy phép xuất khẩu trong ngành dầu khí
2337油气行业投资回报率 – yóuqì hángyè tóuzī huíbào lǜ – Return on investment in the oil industry – Tỷ lệ hoàn vốn trong ngành dầu khí
2338油气行业外资合作 – yóuqì hángyè wàizī hézuò – Foreign investment cooperation in the oil industry – Hợp tác đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí
2339石油行业地质资源 – shíyóu hángyè dìzhì zīyuán – Geological resources in the oil industry – Tài nguyên địa chất trong ngành dầu khí
2340油气行业环保法规 – yóuqì hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Quy định bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2341石油行业合同争议 – shíyóu hángyè hé tóng zhēngyì – Contract dispute in the oil industry – Tranh chấp hợp đồng trong ngành dầu khí
2342油气行业市场准入 – yóuqì hángyè shìchǎng zhǔnrù – Market access in the oil industry – Quyền truy cập thị trường trong ngành dầu khí
2343石油行业合同履约 – shíyóu hángyè hé tóng lǚyuē – Contract performance in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
2344油气行业安全生产 – yóuqì hángyè ānquán shēngchǎn – Safe production in the oil industry – Sản xuất an toàn trong ngành dầu khí
2345石油行业投资保障 – shíyóu hángyè tóuzī bǎozhàng – Investment protection in the oil industry – Bảo vệ đầu tư trong ngành dầu khí
2346石油行业交易所 – shíyóu hángyè jiāoyì suǒ – Oil exchange in the oil industry – Sàn giao dịch dầu khí
2347油气行业权益争议 – yóuqì hángyè quányì zhēngyì – Rights dispute in the oil industry – Tranh chấp quyền lợi trong ngành dầu khí
2348石油行业合同审查 – shíyóu hángyè hé tóng shěnchá – Contract review in the oil industry – Xem xét hợp đồng trong ngành dầu khí
2349石油行业资产转让 – shíyóu hángyè zīchǎn zhuǎnràng – Asset transfer in the oil industry – Chuyển nhượng tài sản trong ngành dầu khí
2350油气行业并购重组 – yóuqì hángyè bìnggòu zhòngzǔ – Mergers and acquisitions restructuring in the oil industry – Tái cấu trúc sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí
2351石油行业税务审计 – shíyóu hángyè shuìwù shěnjì – Tax audit in the oil industry – Kiểm toán thuế trong ngành dầu khí
2352油气行业金融监管 – yóuqì hángyè jīnróng jiānguǎn – Financial regulation in the oil industry – Giám sát tài chính trong ngành dầu khí
2353石油行业安全生产监督 – shíyóu hángyè ānquán shēngchǎn jiāndū – Supervision of production safety in the oil industry – Giám sát an toàn sản xuất trong ngành dầu khí
2354油气行业合同履行 – yóuqì hángyè hé tóng lǚxíng – Contract execution in the oil industry – Thực hiện hợp đồng trong ngành dầu khí
2355石油行业开发项目审批 – shíyóu hángyè kāifā xiàngmù shěnpī – Development project approval in the oil industry – Phê duyệt dự án phát triển trong ngành dầu khí
2356油气行业劳工法 – yóuqì hángyè láogōng fǎ – Labor law in the oil industry – Luật lao động trong ngành dầu khí
2357石油行业赔偿责任 – shíyóu hángyè péicháng zérèn – Compensation liability in the oil industry – Trách nhiệm bồi thường trong ngành dầu khí
2358油气行业融资法律 – yóuqì hángyè róngzī fǎlǜ – Financing law in the oil industry – Luật tài trợ trong ngành dầu khí
2359石油行业破产程序 – shíyóu hángyè pòchǎn chéngxù – Bankruptcy procedures in the oil industry – Thủ tục phá sản trong ngành dầu khí
2360油气行业市场监管机构 – yóuqì hángyè shìchǎng jiānguǎn jīgòu – Market regulatory bodies in the oil industry – Cơ quan giám sát thị trường trong ngành dầu khí
2361油气行业出口法规 – yóuqì hángyè chūkǒu fǎguī – Export regulations in the oil industry – Quy định xuất khẩu trong ngành dầu khí
2362石油行业工作环境 – shíyóu hángyè gōngzuò huánjìng – Work environment in the oil industry – Môi trường làm việc trong ngành dầu khí
2363油气行业知识共享 – yóuqì hángyè zhīshì gòngxiǎng – Knowledge sharing in the oil industry – Chia sẻ kiến thức trong ngành dầu khí
2364石油行业专利权 – shíyóu hángyè zhuānlì quán – Patent rights in the oil industry – Quyền sở hữu sáng chế trong ngành dầu khí
2365石油行业采购合同 – shíyóu hángyè cǎigòu hé tóng – Procurement contract in the oil industry – Hợp đồng mua sắm trong ngành dầu khí
2366石油行业劳资关系 – shíyóu hángyè láo zī guānxì – Labor relations in the oil industry – Quan hệ lao động trong ngành dầu khí
2367油气行业赔偿争议 – yóuqì hángyè péicháng zhēngyì – Compensation dispute in the oil industry – Tranh chấp bồi thường trong ngành dầu khí
2368石油行业能源法规 – shíyóu hángyè néngyuán fǎguī – Energy regulations in the oil industry – Quy định năng lượng trong ngành dầu khí
2369石油行业合规检查 – shíyóu hángyè héguī jiǎnchá – Compliance inspection in the oil industry – Kiểm tra tuân thủ trong ngành dầu khí
2370石油行业海上作业 – shíyóu hángyè hǎishàng zuòyè – Offshore operations in the oil industry – Hoạt động ngoài khơi trong ngành dầu khí
2371石油行业气候变化应对 – shíyóu hángyè qìhòu biànhuà yìngduì – Climate change response in the oil industry – Đối phó với biến đổi khí hậu trong ngành dầu khí
2372油气行业投资风险管理 – yóuqì hángyè tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ – Investment risk management in the oil industry – Quản lý rủi ro đầu tư trong ngành dầu khí
2373石油行业企业治理 – shíyóu hángyè qǐyè zhìlǐ – Corporate governance in the oil industry – Quản trị doanh nghiệp trong ngành dầu khí
2374油气行业天然气开发 – yóuqì hángyè tiānrán qì kāifā – Natural gas development in the oil industry – Phát triển khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2375石油行业资源开发合同 – shíyóu hángyè zīyuán kāifā hé tóng – Resource development contract in the oil industry – Hợp đồng phát triển tài nguyên trong ngành dầu khí
2376石油行业战略规划 – shíyóu hángyè zhànlüè guīhuà – Strategic planning in the oil industry – Quy hoạch chiến lược trong ngành dầu khí
2377油气行业跨国公司 – yóuqì hángyè kuàguó gōngsī – Multinational corporations in the oil industry – Công ty đa quốc gia trong ngành dầu khí
2378石油行业供应商合同 – shíyóu hángyè gōngyìng shāng hé tóng – Supplier contract in the oil industry – Hợp đồng nhà cung cấp trong ngành dầu khí
2379油气行业应急预案 – yóuqì hángyè yìngjí yù’àn – Emergency response plan in the oil industry – Kế hoạch phản ứng khẩn cấp trong ngành dầu khí
2380油气行业环保项目 – yóuqì hángyè huánbǎo xiàngmù – Environmental projects in the oil industry – Dự án bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2381石油行业法律争议 – shíyóu hángyè fǎlǜ zhēngyì – Legal disputes in the oil industry – Tranh chấp pháp lý trong ngành dầu khí
2382石油行业招标程序 – shíyóu hángyè zhāobiāo chéngxù – Bidding procedure in the oil industry – Thủ tục đấu thầu trong ngành dầu khí
2383石油行业招投标 – shíyóu hángyè zhāo tóubiāo – Tendering and bidding in the oil industry – Mời thầu và đấu thầu trong ngành dầu khí
2384石油行业国际协议 – shíyóu hángyè guójì xiéyì – International agreements in the oil industry – Thỏa thuận quốc tế trong ngành dầu khí
2385油气行业开发许可 – yóuqì hángyè kāifā xǔkě – Development permits in the oil industry – Giấy phép phát triển trong ngành dầu khí
2386油气行业反垄断 – yóuqì hángyè fǎn lǒngduàn – Antitrust in the oil industry – Chống độc quyền trong ngành dầu khí
2387石油行业环保政策 – shíyóu hángyè huánbǎo zhèngcè – Environmental policies in the oil industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2388石油行业劳工合同 – shíyóu hángyè láogōng hé tóng – Labor contracts in the oil industry – Hợp đồng lao động trong ngành dầu khí
2389石油行业跨国监管 – shíyóu hángyè kuàguó jiānguǎn – Transnational regulation in the oil industry – Quản lý xuyên quốc gia trong ngành dầu khí
2390石油行业油气勘探 – shíyóu hángyè yóuqì kāntàn – Oil and gas exploration in the oil industry – Khảo sát dầu khí trong ngành dầu khí
2391油气行业合资公司 – yóuqì hángyè hézī gōngsī – Joint venture companies in the oil industry – Công ty liên doanh trong ngành dầu khí
2392油气行业采油技术 – yóuqì hángyè cǎi yóu jìshù – Oil extraction technology in the oil industry – Công nghệ khai thác dầu trong ngành dầu khí
2393石油行业产量预测 – shíyóu hángyè chǎnliàng yùcè – Production forecast in the oil industry – Dự báo sản lượng trong ngành dầu khí
2394油气行业资源评估 – yóuqì hángyè zīyuán pínggū – Resource assessment in the oil industry – Đánh giá tài nguyên trong ngành dầu khí
2395石油行业采油成本 – shíyóu hángyè cǎi yóu chéngběn – Oil extraction cost in the oil industry – Chi phí khai thác dầu trong ngành dầu khí
2396油气行业跨境投资 – yóuqì hángyè kuà jìng tóuzī – Cross-border investment in the oil industry – Đầu tư xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2397石油行业资源分配 – shíyóu hángyè zīyuán fēnpèi – Resource allocation in the oil industry – Phân bổ tài nguyên trong ngành dầu khí
2398油气行业石油合同法 – yóuqì hángyè shíyóu hé tóng fǎ – Oil contract law in the oil industry – Luật hợp đồng dầu khí trong ngành dầu khí
2399石油行业天然气合同 – shíyóu hángyè tiānrán qì hé tóng – Natural gas contract in the oil industry – Hợp đồng khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2400油气行业特许经营权 – yóuqì hángyè tèxǔ jīngyíng quán – Concession rights in the oil industry – Quyền khai thác đặc quyền trong ngành dầu khí
2401油气行业监管合规 – yóuqì hángyè jiānguǎn héguī – Regulatory compliance in the oil industry – Tuân thủ quy định giám sát trong ngành dầu khí
2402石油行业市场准入 – shíyóu hángyè shìchǎng zhǔn rù – Market access in the oil industry – Tiếp cận thị trường trong ngành dầu khí
2403油气行业国际税收 – yóuqì hángyè guójì shuìshōu – International taxation in the oil industry – Thuế quốc tế trong ngành dầu khí
2404油气行业石油勘探许可 – yóuqì hángyè shíyóu kāntàn xǔkě – Oil exploration license in the oil industry – Giấy phép thăm dò dầu trong ngành dầu khí
2405石油行业投资回报 – shíyóu hángyè tóuzī huíbào – Investment return in the oil industry – Lợi nhuận đầu tư trong ngành dầu khí
2406石油行业交易结构 – shíyóu hángyè jiāoyì jiégòu – Transaction structure in the oil industry – Cấu trúc giao dịch trong ngành dầu khí
2407油气行业环境法律 – yóuqì hángyè huánjìng fǎlǜ – Environmental law in the oil industry – Luật môi trường trong ngành dầu khí
2408石油行业石油储备管理 – shíyóu hángyè shíyóu chǔbèi guǎnlǐ – Oil reserve management in the oil industry – Quản lý dự trữ dầu trong ngành dầu khí
2409油气行业投资基金 – yóuqì hángyè tóuzī jījīn – Investment funds in the oil industry – Quỹ đầu tư trong ngành dầu khí
2410油气行业资源开发计划 – yóuqì hángyè zīyuán kāifā jìhuà – Resource development plan in the oil industry – Kế hoạch phát triển tài nguyên trong ngành dầu khí
2411油气行业并购整合 – yóuqì hángyè bìnggòu zhěnghé – Mergers and acquisitions in the oil industry – Sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí
2412石油行业法律顾问 – shíyóu hángyè fǎlǜ gùwèn – Legal counsel in the oil industry – Cố vấn pháp lý trong ngành dầu khí
2413油气行业国际合作协议 – yóuqì hángyè guójì hézuò xiéyì – International cooperation agreement in the oil industry – Thỏa thuận hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
2414石油行业价格波动 – shíyóu hángyè jiàgé bōdòng – Price fluctuations in the oil industry – Biến động giá trong ngành dầu khí
2415石油行业技术合作 – shíyóu hángyè jìshù hézuò – Technical cooperation in the oil industry – Hợp tác kỹ thuật trong ngành dầu khí
2416油气行业法律争议解决 – yóuqì hángyè fǎlǜ zhēngyì jiějué – Dispute resolution in the oil industry – Giải quyết tranh chấp pháp lý trong ngành dầu khí
2417石油行业采矿许可证 – shíyóu hángyè cǎikuàng xǔkězhèng – Mining license in the oil industry – Giấy phép khai thác mỏ trong ngành dầu khí
2418油气行业成本效益分析 – yóuqì hángyè chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis in the oil industry – Phân tích chi phí-lợi ích trong ngành dầu khí
2419石油行业国际贸易法 – shíyóu hángyè guójì màoyì fǎ – International trade law in the oil industry – Luật thương mại quốc tế trong ngành dầu khí
2420油气行业行业规范 – yóuqì hángyè hángyè guīfàn – Industry regulations in the oil industry – Quy định ngành trong ngành dầu khí
2421石油行业竞争监管 – shíyóu hángyè jìngzhēng jiānguǎn – Competition regulation in the oil industry – Quản lý cạnh tranh trong ngành dầu khí
2422油气行业油气管道 – yóuqì hángyè yóuqì guǎndào – Oil and gas pipelines in the oil industry – Đường ống dầu khí trong ngành dầu khí
2423石油行业股东会议 – shíyóu hángyè gǔdōng huìyì – Shareholders meeting in the oil industry – Cuộc họp cổ đông trong ngành dầu khí
2424石油行业行业领导 – shíyóu hángyè hángyè lǐngdǎo – Industry leadership in the oil industry – Lãnh đạo ngành trong ngành dầu khí
2425石油行业原油价格 – shíyóu hángyè yuányóu jiàgé – Crude oil price in the oil industry – Giá dầu thô trong ngành dầu khí
2426油气行业天然气定价 – yóuqì hángyè tiānrán qì dìngjià – Natural gas pricing in the oil industry – Định giá khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2427石油行业环保要求 – shíyóu hángyè huánbǎo yāoqiú – Environmental protection requirements in the oil industry – Yêu cầu bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2428石油行业钻井许可 – shíyóu hángyè zuǎnjǐng xǔkě – Drilling permit in the oil industry – Giấy phép khoan trong ngành dầu khí
2429石油行业国际专利 – shíyóu hángyè guójì zhuānlì – International patents in the oil industry – Bằng sáng chế quốc tế trong ngành dầu khí
2430油气行业运营监管 – yóuqì hángyè yùnyíng jiānguǎn – Operations regulation in the oil industry – Quy định vận hành trong ngành dầu khí
2431石油行业国际化发展 – shíyóu hángyè guójìhuà fāzhǎn – International development in the oil industry – Phát triển quốc tế trong ngành dầu khí
2432油气行业国际合同 – yóuqì hángyè guójì hé tóng – International contracts in the oil industry – Hợp đồng quốc tế trong ngành dầu khí
2433石油行业产权保护 – shíyóu hángyè chǎnquán bǎohù – Intellectual property protection in the oil industry – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
2434油气行业国内法 – yóuqì hángyè guónèi fǎ – Domestic law in the oil industry – Luật trong nước trong ngành dầu khí
2435石油行业能源管理 – shíyóu hángyè néngyuán guǎnlǐ – Energy management in the oil industry – Quản lý năng lượng trong ngành dầu khí
2436油气行业油气交易 – yóuqì hángyè yóuqì jiāoyì – Oil and gas trading in the oil industry – Giao dịch dầu khí trong ngành dầu khí
2437石油行业政府监管 – shíyóu hángyè zhèngfǔ jiānguǎn – Government regulation in the oil industry – Quy định của chính phủ trong ngành dầu khí
2438油气行业政策风险 – yóuqì hángyè zhèngcè fēngxiǎn – Policy risk in the oil industry – Rủi ro chính sách trong ngành dầu khí
2439石油行业石油储量评估 – shíyóu hángyè shíyóu chǔliàng pínggū – Oil reserve assessment in the oil industry – Đánh giá trữ lượng dầu trong ngành dầu khí
2440油气行业能源创新 – yóuqì hángyè néngyuán chuàngxīn – Energy innovation in the oil industry – Đổi mới năng lượng trong ngành dầu khí
2441石油行业能源贸易 – shíyóu hángyè néngyuán màoyì – Energy trade in the oil industry – Thương mại năng lượng trong ngành dầu khí
2442石油行业国际化经营 – shíyóu hángyè guójìhuà jīngyíng – International operation in the oil industry – Hoạt động quốc tế trong ngành dầu khí
2443油气行业利润分配 – yóuqì hángyè lìrùn fēnpèi – Profit distribution in the oil industry – Phân chia lợi nhuận trong ngành dầu khí
2444石油行业投资风险 – shíyóu hángyè tóuzī fēngxiǎn – Investment risk in the oil industry – Rủi ro đầu tư trong ngành dầu khí
2445石油行业合同争议 – shíyóu hángyè hé tóng zhēngyì – Contract disputes in the oil industry – Tranh chấp hợp đồng trong ngành dầu khí
2446石油行业分支机构 – shíyóu hángyè fēnzhī jīgòu – Branches in the oil industry – Các chi nhánh trong ngành dầu khí
2447油气行业投资回报 – yóuqì hángyè tóuzī huíbào – Return on investment in the oil industry – Lợi nhuận đầu tư trong ngành dầu khí
2448石油行业创新技术 – shíyóu hángyè chuàngxīn jìshù – Innovative technology in the oil industry – Công nghệ đổi mới trong ngành dầu khí
2449油气行业跨国公司 – yóuqì hángyè kuàguó gōngsī – Multinational corporations in the oil industry – Các tập đoàn đa quốc gia trong ngành dầu khí
2450油气行业监管机构 – yóuqì hángyè jiānguǎn jīgòu – Regulatory agencies in the oil industry – Cơ quan quản lý trong ngành dầu khí
2451石油行业破产法 – shíyóu hángyè pòchǎn fǎ – Bankruptcy law in the oil industry – Luật phá sản trong ngành dầu khí
2452石油行业清洁能源 – shíyóu hángyè qīngjié néngyuán – Clean energy in the oil industry – Năng lượng sạch trong ngành dầu khí
2453石油行业人力资源管理 – shíyóu hángyè rénlì zīyuán guǎnlǐ – Human resource management in the oil industry – Quản lý nguồn nhân lực trong ngành dầu khí
2454油气行业合同管理 – yóuqì hángyè hé tóng guǎnlǐ – Contract management in the oil industry – Quản lý hợp đồng trong ngành dầu khí
2455石油行业长期投资 – shíyóu hángyè chángqī tóuzī – Long-term investment in the oil industry – Đầu tư dài hạn trong ngành dầu khí
2456油气行业天然气储存 – yóuqì hángyè tiānrán qì chǔcún – Natural gas storage in the oil industry – Lưu trữ khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2457石油行业能源出口 – shíyóu hángyè néngyuán chūkǒu – Energy export in the oil industry – Xuất khẩu năng lượng trong ngành dầu khí
2458石油行业跨境投资 – shíyóu hángyè kuàjìng tóuzī – Cross-border investment in the oil industry – Đầu tư xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2459油气行业市场监管机制 – yóuqì hángyè shìchǎng jiānguǎn jīzhì – Market regulation mechanism in the oil industry – Cơ chế quản lý thị trường trong ngành dầu khí
2460石油行业环保政策 – shíyóu hángyè huánbǎo zhèngcè – Environmental protection policies in the oil industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2461油气行业油气田开发 – yóuqì hángyè yóuqì tián kāifā – Oil and gas field development – Phát triển mỏ dầu và khí
2462石油行业石油勘探 – shíyóu hángyè shíyóu kāntàn – Oil exploration in the oil industry – Thăm dò dầu trong ngành dầu khí
2463油气行业法律风险 – yóuqì hángyè fǎlǜ fēngxiǎn – Legal risk in the oil industry – Rủi ro pháp lý trong ngành dầu khí
2464石油行业环保法规 – shíyóu hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Quy định môi trường trong ngành dầu khí
2465油气行业投资合规 – yóuqì hángyè tóuzī héguī – Investment compliance in the oil industry – Tuân thủ đầu tư trong ngành dầu khí
2466石油行业资源枯竭 – shíyóu hángyè zīyuán kūjié – Resource depletion in the oil industry – Cạn kiệt tài nguyên trong ngành dầu khí
2467油气行业合规管理 – yóuqì hángyè héguī guǎnlǐ – Compliance management in the oil industry – Quản lý tuân thủ trong ngành dầu khí
2468石油行业石油输出 – shíyóu hángyè shíyóu shūchū – Oil export in the oil industry – Xuất khẩu dầu trong ngành dầu khí
2469石油行业电力市场 – shíyóu hángyè diànlì shìchǎng – Electricity market in the oil industry – Thị trường điện trong ngành dầu khí
2470石油行业环境影响评估报告 – shíyóu hángyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū bàogào – Environmental impact assessment report in the oil industry – Báo cáo đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu khí
2471油气行业勘探许可证 – yóuqì hángyè kāntàn xǔkězhèng – Exploration license in the oil industry – Giấy phép thăm dò trong ngành dầu khí
2472石油行业油气资源储备 – shíyóu hángyè yóuqì zīyuán chǔbèi – Oil and gas resource reserves – Dự trữ tài nguyên dầu khí
2473油气行业环境保护责任 – yóuqì hángyè huánjìng bǎohù zérèn – Environmental protection responsibility in the oil industry – Trách nhiệm bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2474石油行业事故应急处理 – shíyóu hángyè shìgù yìngjí chǔlǐ – Emergency response to accidents in the oil industry – Xử lý khẩn cấp các sự cố trong ngành dầu khí
2475油气行业资源利用 – yóuqì hángyè zīyuán lìyòng – Resource utilization in the oil industry – Sử dụng tài nguyên trong ngành dầu khí
2476石油行业进出口政策 – shíyóu hángyè jìnchūkǒu zhèngcè – Import and export policy in the oil industry – Chính sách xuất nhập khẩu trong ngành dầu khí
2477油气行业贸易协定 – yóuqì hángyè màoyì xiédìng – Trade agreements in the oil industry – Các hiệp định thương mại trong ngành dầu khí
2478石油行业石油价格波动 – shíyóu hángyè shíyóu jiàgé bōdòng – Oil price fluctuations in the oil industry – Biến động giá dầu trong ngành dầu khí
2479油气行业供应不足 – yóuqì hángyè gōngyìng bùzú – Supply shortage in the oil industry – Thiếu hụt nguồn cung trong ngành dầu khí
2480石油行业并购重组 – shíyóu hángyè bìnggòu zhòngzǔ – Mergers and acquisitions in the oil industry – Sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí
2481油气行业市场整合 – yóuqì hángyè shìchǎng zhěnghé – Market consolidation in the oil industry – Tái cấu trúc thị trường trong ngành dầu khí
2482石油行业审计合规 – shíyóu hángyè shěnjì héguī – Audit compliance in the oil industry – Tuân thủ kiểm toán trong ngành dầu khí
2483油气行业电力需求 – yóuqì hángyè diànlì xūqiú – Electricity demand in the oil industry – Nhu cầu điện trong ngành dầu khí
2484石油行业可持续发展目标 – shíyóu hángyè kě chíxù fāzhǎn mùbiāo – Sustainable development goals in the oil industry – Mục tiêu phát triển bền vững trong ngành dầu khí
2485石油行业创新能力 – shíyóu hángyè chuàngxīn nénglì – Innovation capability in the oil industry – Năng lực đổi mới sáng tạo trong ngành dầu khí
2486油气行业环保审查 – yóuqì hángyè huánbǎo shěnchá – Environmental review in the oil industry – Xem xét môi trường trong ngành dầu khí
2487石油行业储备战略 – shíyóu hángyè chǔbèi zhànlüè – Reserve strategy in the oil industry – Chiến lược dự trữ trong ngành dầu khí
2488石油行业资源开发权 – shíyóu hángyè zīyuán kāifā quán – Resource development rights in the oil industry – Quyền phát triển tài nguyên trong ngành dầu khí
2489油气行业国际合作协议 – yóuqì hángyè guójì hézuò xiéyì – International cooperation agreements in the oil industry – Hiệp định hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
2490石油行业市场准入 – shíyóu hángyè shìchǎng zhǔnrù – Market access in the oil industry – Quyền tiếp cận thị trường trong ngành dầu khí
2491石油行业能源替代 – shíyóu hángyè néngyuán tìdài – Energy substitution in the oil industry – Thay thế năng lượng trong ngành dầu khí
2492油气行业合同争议 – yóuqì hángyè hé tóng zhēngyì – Contract disputes in the oil industry – Tranh chấp hợp đồng trong ngành dầu khí
2493石油行业供应商 – shíyóu hángyè gōngyìng shāng – Suppliers in the oil industry – Nhà cung cấp trong ngành dầu khí
2494石油行业油气价格波动风险 – shíyóu hángyè yóuqì jiàgé bōdòng fēngxiǎn – Oil price fluctuation risk in the oil industry – Rủi ro biến động giá dầu trong ngành dầu khí
2495石油行业供应链安全 – shíyóu hángyè gōngyìng liàn ānquán – Supply chain safety in the oil industry – An toàn chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí
2496油气行业环保投资 – yóuqì hángyè huánbǎo tóuzī – Environmental protection investment in the oil industry – Đầu tư bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2497油气行业碳排放 – yóuqì hángyè tàn páifàng – Carbon emissions in the oil industry – Phát thải carbon trong ngành dầu khí
2498石油行业能源市场调节 – shíyóu hángyè néngyuán shìchǎng tiáojié – Energy market regulation in the oil industry – Điều tiết thị trường năng lượng trong ngành dầu khí
2499石油行业盈利模式 – shíyóu hángyè yínglì móshì – Profit model in the oil industry – Mô hình lợi nhuận trong ngành dầu khí
2500油气行业合同法 – yóuqì hángyè hé tóng fǎ – Contract law in the oil industry – Luật hợp đồng trong ngành dầu khí
2501石油行业能源法 – shíyóu hángyè néngyuán fǎ – Energy law in the oil industry – Luật năng lượng trong ngành dầu khí
2502油气行业司法管辖 – yóuqì hángyè sīfǎ guǎnxiá – Judicial jurisdiction in the oil industry – Thẩm quyền tư pháp trong ngành dầu khí
2503油气行业合规性 – yóuqì hángyè héguīxìng – Compliance in the oil industry – Tuân thủ trong ngành dầu khí
2504油气行业反垄断法 – yóuqì hángyè fǎn lǒngduàn fǎ – Antitrust law in the oil industry – Luật chống độc quyền trong ngành dầu khí
2505油气行业采矿法 – yóuqì hángyè cǎikuàng fǎ – Mining law in the oil industry – Luật khai thác trong ngành dầu khí
2506石油行业能源效率提升 – shíyóu hángyè néngyuán xiàolǜ tíshēng – Energy efficiency improvement in the oil industry – Cải thiện hiệu quả năng lượng trong ngành dầu khí
2507石油行业石油勘探许可证 – shíyóu hángyè shíyóu kāntàn xǔkězhèng – Oil exploration license in the oil industry – Giấy phép thăm dò dầu khí trong ngành dầu khí
2508石油行业能源监管机构 – shíyóu hángyè néngyuán jiānguǎn jīgòu – Energy regulatory bodies in the oil industry – Cơ quan quản lý năng lượng trong ngành dầu khí
2509油气行业原油定价机制 – yóuqì hángyè yuányóu dìngjià jīzhì – Crude oil pricing mechanism in the oil industry – Cơ chế định giá dầu thô trong ngành dầu khí
2510油气行业开采许可证 – yóuqì hángyè kāicǎi xǔkězhèng – Mining license in the oil industry – Giấy phép khai thác trong ngành dầu khí
2511石油行业政策执行 – shíyóu hángyè zhèngcè zhíxíng – Policy implementation in the oil industry – Thực thi chính sách trong ngành dầu khí
2512油气行业资源税 – yóuqì hángyè zīyuán shuì – Resource tax in the oil industry – Thuế tài nguyên trong ngành dầu khí
2513石油行业设备安全 – shíyóu hángyè shèbèi ānquán – Equipment safety in the oil industry – An toàn thiết bị trong ngành dầu khí
2514油气行业环保法规 – yóuqì hángyè huánbǎo fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Quy định môi trường trong ngành dầu khí
2515石油行业重组法规 – shíyóu hángyè zhòngzǔ fǎguī – Restructuring regulations in the oil industry – Quy định tái cơ cấu trong ngành dầu khí
2516油气行业企业合并 – yóuqì hángyè qǐyè hébìng – Corporate merger in the oil industry – Sáp nhập doanh nghiệp trong ngành dầu khí
2517石油行业自然资源管理 – shíyóu hángyè zìrán zīyuán guǎnlǐ – Natural resource management in the oil industry – Quản lý tài nguyên thiên nhiên trong ngành dầu khí
2518油气行业跨境交易 – yóuqì hángyè kuà jìng jiāoyì – Cross-border transactions in the oil industry – Giao dịch xuyên biên giới trong ngành dầu khí
2519油气行业产量限制 – yóuqì hángyè chǎnliàng xiànzhì – Production quotas in the oil industry – Hạn chế sản lượng trong ngành dầu khí
2520油气行业资源开采 – yóuqì hángyè zīyuán kāicǎi – Resource extraction in the oil industry – Khai thác tài nguyên trong ngành dầu khí
2521石油行业健康安全 – shíyóu hángyè jiànkāng ānquán – Health and safety in the oil industry – Sức khỏe và an toàn trong ngành dầu khí
2522油气行业土地开发 – yóuqì hángyè tǔdì kāifā – Land development in the oil industry – Phát triển đất đai trong ngành dầu khí
2523油气行业环保设施 – yóuqì hángyè huánbǎo shèshī – Environmental protection facilities in the oil industry – Cơ sở bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2524石油行业公司治理 – shíyóu hángyè gōngsī zhìlǐ – Corporate governance in the oil industry – Quản trị công ty trong ngành dầu khí
2525石油行业碳排放 – shíyóu hángyè tàn pái fàng – Carbon emissions in the oil industry – Khí thải carbon trong ngành dầu khí
2526石油行业基础设施建设 – shíyóu hángyè jīchǔ shèshī jiànshè – Infrastructure development in the oil industry – Phát triển cơ sở hạ tầng trong ngành dầu khí
2527油气行业进口许可证 – yóuqì hángyè jìnkǒu xǔkězhèng – Import permit in the oil industry – Giấy phép nhập khẩu trong ngành dầu khí
2528石油行业勘探活动 – shíyóu hángyè kāntàn huódòng – Exploration activities in the oil industry – Hoạt động thăm dò trong ngành dầu khí
2529油气行业天然气法 – yóuqì hángyè tiānránqì fǎ – Natural gas law in the oil industry – Luật khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2530石油行业投资激励 – shíyóu hángyè tóuzī jīlì – Investment incentives in the oil industry – Ưu đãi đầu tư trong ngành dầu khí
2531油气行业独占行为 – yóuqì hángyè dúzhàn xíngwéi – Monopoly behavior in the oil industry – Hành vi độc quyền trong ngành dầu khí
2532石油行业法规执行 – shíyóu hángyè fǎguī zhíxíng – Regulatory enforcement in the oil industry – Thi hành quy định trong ngành dầu khí
2533石油行业环境监管 – shíyóu hángyè huánjìng jiānguǎn – Environmental monitoring in the oil industry – Giám sát môi trường trong ngành dầu khí
2534油气行业合同纠纷 – yóuqì hángyè hé tóng jiūfēn – Contract disputes in the oil industry – Tranh chấp hợp đồng trong ngành dầu khí
2535石油行业跨国公司 – shíyóu hángyè kuà guó gōngsī – Multinational companies in the oil industry – Công ty đa quốc gia trong ngành dầu khí
2536油气行业价格管控 – yóuqì hángyè jiàgé guǎn kòng – Price control in the oil industry – Kiểm soát giá trong ngành dầu khí
2537石油行业废弃物处理 – shíyóu hángyè fèiqìwù chǔlǐ – Waste disposal in the oil industry – Xử lý chất thải trong ngành dầu khí
2538油气行业石油资源保护 – yóuqì hángyè shíyóu zīyuán bǎohù – Protection of oil resources in the oil industry – Bảo vệ tài nguyên dầu trong ngành dầu khí
2539石油行业政府监管 – shíyóu hángyè zhèngfǔ jiānguǎn – Government regulation in the oil industry – Quản lý của chính phủ trong ngành dầu khí
2540石油行业环境保护措施 – shíyóu hángyè huánjìng bǎohù cuòshī – Environmental protection measures in the oil industry – Biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2541油气行业石油技术标准 – yóuqì hángyè shíyóu jìshù biāozhǔn – Oil technology standards in the oil industry – Tiêu chuẩn công nghệ dầu trong ngành dầu khí
2542石油行业资金监管 – shíyóu hángyè zījīn jiānguǎn – Fund regulation in the oil industry – Giám sát vốn trong ngành dầu khí
2543油气行业能源价格 – yóuqì hángyè néngyuán jiàgé – Energy pricing in the oil industry – Giá năng lượng trong ngành dầu khí
2544油气行业矿产许可证 – yóuqì hángyè kuàngchǎn xǔkězhèng – Mining permit in the oil industry – Giấy phép khai thác khoáng sản trong ngành dầu khí
2545石油行业租赁合同 – shíyóu hángyè zūlìn hé tóng – Leasing contract in the oil industry – Hợp đồng thuê trong ngành dầu khí
2546油气行业工人安全 – yóuqì hángyè gōngrén ānquán – Worker safety in the oil industry – An toàn lao động trong ngành dầu khí
2547油气行业环保组织 – yóuqì hángyè huánbǎo zǔzhī – Environmental organizations in the oil industry – Tổ chức bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2548油气行业财务透明 – yóuqì hángyè cáiwù tòumíng – Financial transparency in the oil industry – Minh bạch tài chính trong ngành dầu khí
2549油气行业经营许可 – yóuqì hángyè jīngyíng xǔkě – Operating license in the oil industry – Giấy phép hoạt động trong ngành dầu khí
2550油气行业能源效益 – yóuqì hángyè néngyuán xiàoyì – Energy efficiency in the oil industry – Hiệu quả năng lượng trong ngành dầu khí
2551石油行业油气勘探 – shíyóu hángyè yóuqì kāntàn – Oil and gas exploration in the oil industry – Thăm dò dầu khí trong ngành dầu khí
2552油气行业石油价格 – yóuqì hángyè shíyóu jiàgé – Oil price in the oil industry – Giá dầu trong ngành dầu khí
2553油气行业能源监管 – yóuqì hángyè néngyuán jiānguǎn – Energy regulation in the oil industry – Quản lý năng lượng trong ngành dầu khí
2554石油行业能源储备 – shíyóu hángyè néngyuán chǔbèi – Energy reserves in the oil industry – Dự trữ năng lượng trong ngành dầu khí
2555石油行业进口监管 – shíyóu hángyè jìnkǒu jiānguǎn – Import regulation in the oil industry – Quản lý nhập khẩu trong ngành dầu khí
2556油气行业知识产权纠纷 – yóuqì hángyè zhīshì chǎnquán jiūfēn – Intellectual property disputes in the oil industry – Tranh chấp sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
2557石油行业采油许可证 – shíyóu hángyè cǎiyóu xǔkězhèng – Oil extraction license in the oil industry – Giấy phép khai thác dầu trong ngành dầu khí
2558油气行业增值税 – yóuqì hángyè zēngzhí shuì – Value-added tax in the oil industry – Thuế giá trị gia tăng trong ngành dầu khí
2559油气行业勘探合同 – yóuqì hángyè kāntàn hé tóng – Exploration contract in the oil industry – Hợp đồng thăm dò trong ngành dầu khí
2560油气行业跨国合作 – yóuqì hángyè kuàguó hézuò – International cooperation in the oil industry – Hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí
2561油气行业能源监管 – yóuqì hángyè néngyuán jiānguǎn – Energy supervision in the oil industry – Giám sát năng lượng trong ngành dầu khí
2562石油行业劳工权益 – shíyóu hángyè láogōng quányì – Workers’ rights in the oil industry – Quyền lợi lao động trong ngành dầu khí
2563油气行业资源节约 – yóuqì hángyè zīyuán jiéyuē – Resource conservation in the oil industry – Tiết kiệm tài nguyên trong ngành dầu khí
2564石油行业天然气勘探 – shíyóu hángyè tiānránqì kāntàn – Natural gas exploration in the oil industry – Thăm dò khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2565油气行业石油气储备 – yóuqì hángyè shíyóu qì chǔbèi – Oil and gas reserves in the oil industry – Dự trữ dầu khí trong ngành dầu khí
2566石油行业外国投资 – shíyóu hángyè wàiguó tóuzī – Foreign investment in the oil industry – Đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí
2567油气行业能源市场 – yóuqì hángyè néngyuán shìchǎng – Energy market in the oil industry – Thị trường năng lượng trong ngành dầu khí
2568石油行业财务报告 – shíyóu hángyè cáiwù bàogào – Financial reporting in the oil industry – Báo cáo tài chính trong ngành dầu khí
2569油气行业劳动合同 – yóuqì hángyè láodòng hé tóng – Labor contract in the oil industry – Hợp đồng lao động trong ngành dầu khí
2570石油行业石油管道 – shíyóu hángyè shíyóu guǎndào – Oil pipeline in the oil industry – Đường ống dầu trong ngành dầu khí
2571油气行业能源危机 – yóuqì hángyè néngyuán wēijī – Energy crisis in the oil industry – Khủng hoảng năng lượng trong ngành dầu khí
2572油气行业交易合同 – yóuqì hángyè jiāoyì hé tóng – Trading contract in the oil industry – Hợp đồng giao dịch trong ngành dầu khí
2573油气行业运营管理 – yóuqì hángyè yùnxíng guǎnlǐ – Operational management in the oil industry – Quản lý vận hành trong ngành dầu khí
2574油气行业油气输送 – yóuqì hángyè yóuqì shūsòng – Oil and gas transportation in the oil industry – Vận chuyển dầu khí trong ngành dầu khí
2575油气行业安全协议 – yóuqì hángyè ānquán xiéyì – Safety agreement in the oil industry – Thỏa thuận an toàn trong ngành dầu khí
2576石油行业发展战略 – shíyóu hángyè fāzhǎn zhànlüè – Development strategy in the oil industry – Chiến lược phát triển trong ngành dầu khí
2577油气行业环保标准 – yóuqì hángyè huánbǎo biāozhǔn – Environmental standards in the oil industry – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2578石油行业能源利用效率 – shíyóu hángyè néngyuán lìyòng xiàolǜ – Energy utilization efficiency in the oil industry – Hiệu quả sử dụng năng lượng trong ngành dầu khí
2579石油行业石油储备政策 – shíyóu hángyè shíyóu chǔbèi zhèngcè – Oil reserve policy in the oil industry – Chính sách dự trữ dầu trong ngành dầu khí
2580石油行业跨国法律适用 – shíyóu hángyè kuàguó fǎlǜ shìyòng – Cross-border legal applicability in the oil industry – Áp dụng pháp lý xuyên quốc gia trong ngành dầu khí
2581油气行业海外扩展 – yóuqì hángyè hǎiwài kuòzhǎn – Overseas expansion in the oil industry – Mở rộng ra nước ngoài trong ngành dầu khí
2582油气行业投资回报率 – yóuqì hángyè tóuzī huíbào lǜ – Return on investment in the oil industry – Tỷ suất hoàn vốn trong ngành dầu khí
2583石油行业环保技术 – shíyóu hángyè huánbǎo jìshù – Environmental technology in the oil industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
2584石油行业石油产品 – shíyóu hángyè shíyóu chǎnpǐn – Oil products in the oil industry – Sản phẩm dầu trong ngành dầu khí
2585油气行业海洋石油 – yóuqì hángyè hǎiyáng shíyóu – Offshore oil in the oil industry – Dầu khí ngoài khơi trong ngành dầu khí
2586石油行业资源共享平台 – shíyóu hángyè zīyuán gòngxiǎng píngtái – Resource sharing platform in the oil industry – Nền tảng chia sẻ tài nguyên trong ngành dầu khí
2587油气行业安全检查 – yóuqì hángyè ānquán jiǎnchá – Safety inspection in the oil industry – Kiểm tra an toàn trong ngành dầu khí
2588石油行业国际油价 – shíyóu hángyè guójì yóujià – International oil prices – Giá dầu quốc tế
2589石油行业进出口政策 – shíyóu hángyè jìnchūkǒu zhèngcè – Import-export policy in the oil industry – Chính sách xuất nhập khẩu trong ngành dầu khí
2590油气行业资源稀缺 – yóuqì hángyè zīyuán xīquē – Resource scarcity in the oil industry – Tình trạng khan hiếm tài nguyên trong ngành dầu khí
2591石油行业新能源开发 – shíyóu hángyè xīn néngyuán kāifā – New energy development in the oil industry – Phát triển năng lượng mới trong ngành dầu khí
2592油气行业国际油气公司 – yóuqì hángyè guójì yóuqì gōngsī – International oil and gas companies – Các công ty dầu khí quốc tế
2593油气行业天然气储备 – yóuqì hángyè tiānránqì chǔbèi – Natural gas reserves in the oil industry – Dự trữ khí tự nhiên trong ngành dầu khí
2594石油行业产量配额 – shíyóu hángyè chǎnliàng pèi’é – Production quota in the oil industry – Chỉ tiêu sản lượng trong ngành dầu khí
2595油气行业石油探勘 – yóuqì hángyè shíyóu tànkān – Oil exploration in the oil industry – Thăm dò dầu khí trong ngành dầu khí
2596石油行业石油资源 – shíyóu hángyè shíyóu zīyuán – Oil resources in the oil industry – Tài nguyên dầu trong ngành dầu khí
2597油气行业技术转移 – yóuqì hángyè jìshù zhuǎnyí – Technology transfer in the oil industry – Chuyển giao công nghệ trong ngành dầu khí
2598石油储量 – shíyóu chǔliàng – Oil reserves – Dự trữ dầu
2599油气开采 – yóuqì kāicǎi – Oil and gas extraction – Khai thác dầu khí
2600石油采矿权 – shíyóu cǎikuàng quán – Oil mining rights – Quyền khai thác mỏ dầu
2601能源市场竞争 – néngyuán shìchǎng jìngzhēng – Energy market competition – Cạnh tranh thị trường năng lượng
2602天然气开采 – tiānránqì kāicǎi – Natural gas extraction – Khai thác khí tự nhiên
2603能源价格管制 – néngyuán jiàgé guǎnzhì – Energy price regulation – Quy định giá năng lượng
2604石油法庭 – shíyóu fǎtíng – Oil court – Tòa án dầu khí
2605油气项目审批 – yóuqì xiàngmù shěnpī – Oil and gas project approval – Phê duyệt dự án dầu khí
2606环保标准 – huánbǎo biāozhǔn – Environmental standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường
2607油气行业风险管理 – yóuqì hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management in the oil and gas industry – Quản lý rủi ro trong ngành dầu khí
2608石油液化 – shíyóu yèhuà – Oil liquefaction – Hóa lỏng dầu
2609国际油气市场 – guójì yóuqì shìchǎng – International oil and gas market – Thị trường dầu khí quốc tế
2610油气行业监管 – yóuqì hángyè jiānguǎn – Oil and gas industry regulation – Quản lý ngành dầu khí
2611石油管道 – shíyóu guǎndào – Oil pipeline – Đường ống dầu
2612能源出口 – néngyuán chūkǒu – Energy export – Xuất khẩu năng lượng
2613石油市场需求 – shíyóu shìchǎng xūqiú – Oil market demand – Nhu cầu thị trường dầu
2614石油行业投资 – shíyóu hángyè tóuzī – Investment in the oil industry – Đầu tư vào ngành dầu khí
2615能源保护 – néngyuán bǎohù – Energy conservation – Bảo vệ năng lượng
2616油气勘探许可 – yóuqì kāntàn xǔkě – Oil and gas exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
2617能源开发利用 – néngyuán kāifā lìyòng – Energy development and utilization – Phát triển và sử dụng năng lượng
2618石油质量标准 – shíyóu zhìliàng biāozhǔn – Oil quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng dầu
2619石油环保法 – shíyóu huánbǎo fǎ – Oil environmental protection law – Luật bảo vệ môi trường dầu khí
2620石油资源评估 – shíyóu zīyuán pínggū – Oil resource evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu
2621能源市场开放 – néngyuán shìchǎng kāifàng – Energy market liberalization – Mở cửa thị trường năng lượng
2622油气产业链 – yóuqì chǎnyè liàn – Oil and gas industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp dầu khí
2623能源生产能力 – néngyuán shēngchǎn nénglì – Energy production capacity – Năng lực sản xuất năng lượng
2624天然气生产 – tiānránqì shēngchǎn – Natural gas production – Sản xuất khí tự nhiên
2625能源价格波动风险 – néngyuán jiàgé bōdòng fēngxiǎn – Energy price volatility risk – Rủi ro biến động giá năng lượng
2626石油气田开发 – shíyóu qìtián kāifā – Oil and gas field development – Phát triển mỏ dầu khí
2627油气资源开发计划 – yóuqì zīyuán kāifā jìhuà – Oil and gas resource development plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên dầu khí
2628能源可持续性 – néngyuán kě chíxùxìng – Energy sustainability – Tính bền vững của năng lượng
2629石油环境影响评估 – shíyóu huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Oil environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường dầu khí
2630石油税收政策 – shíyóu shuìshōu zhèngcè – Oil tax policy – Chính sách thuế dầu
2631石油管道泄漏 – shíyóu guǎndào xièlòu – Oil pipeline leakage – Rò rỉ đường ống dầu
2632石油资源管理局 – shíyóu zīyuán guǎnlǐjú – Oil resource management bureau – Cục quản lý tài nguyên dầu
2633能源多元化 – néngyuán duōyuán huà – Energy diversification – Đa dạng hóa năng lượng
2634石油天然气协议 – shíyóu tiānránqì xiéyì – Oil and natural gas agreement – Thỏa thuận dầu và khí tự nhiên
2635石油进口税 – shíyóu jìnkǒu shuì – Oil import tax – Thuế nhập khẩu dầu
2636石油资源租赁 – shíyóu zīyuán zūlìn – Oil resource leasing – Thuê tài nguyên dầu
2637能源政策法规 – néngyuán zhèngcè fǎguī – Energy policy and regulations – Chính sách và quy định năng lượng
2638石油生产设施 – shíyóu shēngchǎn shèshī – Oil production facilities – Cơ sở sản xuất dầu
2639能源基础设施建设 – néngyuán jīchǔ shèshī jiànshè – Energy infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng
2640石油市场监管 – shíyóu shìchǎng jiānguǎn – Oil market supervision – Giám sát thị trường dầu
2641油气行业利润 – yóuqì hángyè lìrùn – Profit in the oil and gas industry – Lợi nhuận trong ngành dầu khí
2642石油开发许可 – shíyóu kāifā xǔkě – Oil development license – Giấy phép phát triển dầu
2643能源使用效率 – néngyuán shǐyòng xiàolǜ – Energy efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng
2644石油管道运输 – shíyóu guǎndào yùnshū – Oil pipeline transportation – Vận chuyển đường ống dầu
2645天然气储备政策 – tiānránqì chǔbèi zhèngcè – Natural gas reserve policy – Chính sách dự trữ khí tự nhiên
2646石油公司责任 – shíyóu gōngsī zérèn – Oil company responsibility – Trách nhiệm của công ty dầu khí
2647能源行业监管机构 – néngyuán hángyè jiānguǎn jīgòu – Energy industry regulatory agency – Cơ quan quản lý ngành năng lượng
2648石油资源开发法规 – shíyóu zīyuán kāifā fǎguī – Oil resource development regulations – Quy định phát triển tài nguyên dầu khí
2649石油行业法规 – shíyóu hángyè fǎguī – Oil industry regulations – Quy định ngành dầu khí
2650能源监管机构 – néngyuán jiānguǎn jīgòu – Energy regulatory body – Cơ quan quản lý năng lượng
2651石油开采权 – shíyóu kāicǎi quán – Oil exploration rights – Quyền khai thác dầu
2652油气行业法律责任 – yóuqì hángyè fǎlǜ zérèn – Legal responsibility of the oil and gas industry – Trách nhiệm pháp lý của ngành dầu khí
2653石油合同争议 – shíyóu hétóng zhēngyì – Oil contract dispute – Tranh chấp hợp đồng dầu
2654石油进口许可证 – shíyóu jìnkǒu xǔkězhèng – Oil import license – Giấy phép nhập khẩu dầu
2655石油产业合规 – shíyóu chǎnyè héguī – Oil industry compliance – Tuân thủ ngành dầu khí
2656能源危机应对 – néngyuán wēijī yìngduì – Energy crisis response – Ứng phó với khủng hoảng năng lượng
2657石油天然气合同法 – shíyóu tiānránqì hétóng fǎ – Oil and natural gas contract law – Luật hợp đồng dầu khí
2658油气开发计划 – yóuqì kāifā jìhuà – Oil and gas development plan – Kế hoạch phát triển dầu khí
2659能源合同管理 – néngyuán hétóng guǎnlǐ – Energy contract management – Quản lý hợp đồng năng lượng
2660石油资源争议 – shíyóu zīyuán zhēngyì – Oil resource dispute – Tranh chấp tài nguyên dầu
2661石油产品质量 – shíyóu chǎnpǐn zhìliàng – Oil product quality – Chất lượng sản phẩm dầu
2662能源价格管控 – néngyuán jiàgé guǎn kòng – Energy price control – Kiểm soát giá năng lượng
2663石油运输安全 – shíyóu yùnshū ānquán – Oil transportation safety – An toàn vận chuyển dầu
2664油气生产监测 – yóuqì shēngchǎn jiāncè – Oil and gas production monitoring – Giám sát sản xuất dầu khí
2665石油法庭裁决 – shíyóu fǎtíng cáijué – Oil court ruling – Phán quyết của tòa án dầu khí
2666石油资源保护 – shíyóu zīyuán bǎohù – Oil resource protection – Bảo vệ tài nguyên dầu khí
2667油气资源税收 – yóuqì zīyuán shuìshōu – Oil and gas resource tax – Thuế tài nguyên dầu khí
2668石油资源法 – shíyóu zīyuán fǎ – Oil resource law – Luật tài nguyên dầu khí
2669能源政策评估 – néngyuán zhèngcè pínggū – Energy policy evaluation – Đánh giá chính sách năng lượng
2670油气合同管理 – yóuqì hétóng guǎnlǐ – Oil and gas contract management – Quản lý hợp đồng dầu khí
2671石油投资政策 – shíyóu tóuzī zhèngcè – Oil investment policy – Chính sách đầu tư dầu khí
2672能源价格机制 – néngyuán jiàgé jīzhì – Energy price mechanism – Cơ chế giá năng lượng
2673能源风险评估 – néngyuán fēngxiǎn pínggū – Energy risk assessment – Đánh giá rủi ro năng lượng
2674能源供应保障 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng – Energy supply guarantee – Đảm bảo cung cấp năng lượng
2675油气行业合规性 – yóuqì hángyè héguīxìng – Oil and gas industry compliance – Tuân thủ ngành dầu khí
2676石油合同履约 – shíyóu hétóng lǚyuē – Oil contract performance – Thực hiện hợp đồng dầu
2677油气行业标准化 – yóuqì hángyè biāozhǔnhuà – Oil and gas industry standardization – Tiêu chuẩn hóa ngành dầu khí
2678油气开发投资 – yóuqì kāifā tóuzī – Oil and gas development investment – Đầu tư phát triển dầu khí
2679石油勘探许可管理 – shíyóu kāntàn xǔkě guǎnlǐ – Oil exploration permit management – Quản lý giấy phép thăm dò dầu
2680能源需求预测 – néngyuán xūqiú yùcè – Energy demand forecast – Dự báo nhu cầu năng lượng
2681能源管制 – néngyuán guǎnzhì – Energy regulation – Quản lý năng lượng
2682石油污染赔偿 – shíyóu wūrǎn péicháng – Oil pollution compensation – Bồi thường ô nhiễm dầu
2683石油资源监管 – shíyóu zīyuán jiānguǎn – Oil resource supervision – Giám sát tài nguyên dầu
2684油气行业发展规划 – yóuqì hángyè fāzhǎn guīhuà – Oil and gas industry development plan – Kế hoạch phát triển ngành dầu khí
2685石油资源利用效率 – shíyóu zīyuán lìyòng xiàolǜ – Oil resource utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên dầu khí
2686石油资源开发协议 – shíyóu zīyuán kāifā xiéyì – Oil resource development agreement – Thỏa thuận phát triển tài nguyên dầu khí
2687石油安全标准 – shíyóu ānquán biāozhǔn – Oil safety standards – Tiêu chuẩn an toàn dầu khí
2688石油供应链管理 – shíyóu gōngyìng liàn guǎnlǐ – Oil supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí
2689石油法制化 – shíyóu fǎzhì huà – Legalization of oil laws – Hợp pháp hóa các luật dầu khí
2690石油开采合同 – shíyóu kāicǎi hétóng – Oil extraction contract – Hợp đồng khai thác dầu
2691能源法律框架 – néngyuán fǎlǜ kuàngjià – Energy legal framework – Khung pháp lý về năng lượng
2692油气企业税务 – yóuqì qǐyè shuìwù – Oil and gas company taxation – Thuế doanh nghiệp dầu khí
2693能源资源保护 – néngyuán zīyuán bǎohù – Energy resource protection – Bảo vệ tài nguyên năng lượng
2694石油价格控制 – shíyóu jiàgé kòngzhì – Oil price control – Kiểm soát giá dầu
2695油气领域知识产权 – yóuqì lǐngyù zhīshì chǎnquán – Oil and gas sector intellectual property – Sở hữu trí tuệ trong ngành dầu khí
2696石油开发税收政策 – shíyóu kāifā shuìshōu zhèngcè – Oil development tax policy – Chính sách thuế phát triển dầu khí
2697石油生产合作协议 – shíyóu shēngchǎn hézuò xiéyì – Oil production cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác sản xuất dầu
2698石油开采环境影响评估 – shíyóu kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Oil extraction environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường của khai thác dầu
2699石油资源开发计划审批 – shíyóu zīyuán kāifā jìhuà shěnpī – Approval of oil resource development plan – Phê duyệt kế hoạch phát triển tài nguyên dầu khí
2700石油污染防治 – shíyóu wūrǎn fángzhì – Oil pollution prevention – Phòng chống ô nhiễm dầu
2701石油税收合规 – shíyóu shuìshōu héguī – Oil tax compliance – Tuân thủ thuế dầu khí
2702油气交易市场 – yóuqì jiāoyì shìchǎng – Oil and gas trading market – Thị trường giao dịch dầu khí
2703石油资源管理法 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ fǎ – Oil resource management law – Luật quản lý tài nguyên dầu khí
2704石油资源普查 – shíyóu zīyuán pǔchá – Oil resource survey – Khảo sát tài nguyên dầu khí
2705能源安全立法 – néngyuán ānquán lìfǎ – Energy security legislation – Pháp luật an ninh năng lượng
2706油气管道安全 – yóuqì guǎndào ānquán – Oil and gas pipeline safety – An toàn đường ống dầu khí
2707石油生产环境管理 – shíyóu shēngchǎn huánjìng guǎnlǐ – Oil production environmental management – Quản lý môi trường sản xuất dầu khí
2708石油行业风险管理 – shíyóu hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil industry risk management – Quản lý rủi ro trong ngành dầu khí
2709能源出口政策 – néngyuán chūkǒu zhèngcè – Energy export policy – Chính sách xuất khẩu năng lượng
2710油气法规实施 – yóuqì fǎguī shíshī – Oil and gas regulation enforcement – Thi hành các quy định về dầu khí
2711油气勘探许可证 – yóuqì kāntàn xǔkězhèng – Oil and gas exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu khí
2712油气生产设施 – yóuqì shēngchǎn shèshī – Oil and gas production facilities – Cơ sở sản xuất dầu khí
2713能源补贴政策 – néngyuán bǔtiē zhèngcè – Energy subsidy policy – Chính sách trợ cấp năng lượng
2714石油价格波动机制 – shíyóu jiàgé bōdòng jīzhì – Oil price fluctuation mechanism – Cơ chế biến động giá dầu
2715能源资源开发投资 – néngyuán zīyuán kāifā tóuzī – Energy resource development investment – Đầu tư phát triển tài nguyên năng lượng
2716能源独立性 – néngyuán dúlìxìng – Energy independence – Tính độc lập năng lượng
2717石油资源国际合作 – shíyóu zīyuán guójì hézuò – International cooperation in oil resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên dầu khí
2718石油市场监管 – shíyóu shìchǎng jiānguǎn – Oil market regulation – Quản lý thị trường dầu khí
2719能源产量预测 – néngyuán chǎnliàng yùcè – Energy production forecast – Dự báo sản lượng năng lượng
2720石油行业合规体系 – shíyóu hángyè héguī tǐxì – Oil industry compliance system – Hệ thống tuân thủ ngành dầu khí
2721石油储量评估 – shíyóu chǔliàng pínggū – Oil reserve evaluation – Đánh giá trữ lượng dầu
2722油气技术创新 – yóuqì jìshù chuàngxīn – Oil and gas technological innovation – Đổi mới công nghệ dầu khí
2723石油勘探数据 – shíyóu kāntàn shùjù – Oil exploration data – Dữ liệu thăm dò dầu khí
2724石油法律顾问 – shíyóu fǎlǜ gùwèn – Oil legal advisor – Cố vấn pháp lý dầu khí
2725能源使用效率 – néngyuán shǐyòng xiàolǜ – Energy usage efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng
2726石油法庭裁定 – shíyóu fǎtíng cáidìng – Oil court ruling – Phán quyết của tòa án dầu khí
2727石油资源减排 – shíyóu zīyuán jiǎnpái – Oil resource emissions reduction – Giảm phát thải tài nguyên dầu khí
2728石油运输合同 – shíyóu yùnshū hétóng – Oil transportation contract – Hợp đồng vận chuyển dầu khí
2729石油管道运输安全 – shíyóu guǎndào yùnshū ānquán – Oil pipeline transportation safety – An toàn vận chuyển qua đường ống dầu khí
2730油气合同签订 – yóuqì hétóng qiāndìng – Oil and gas contract signing – Ký kết hợp đồng dầu khí
2731石油气田开发 – shíyóu qìtián kāifā – Oil field development – Phát triển mỏ dầu
2732石油开采许可 – shíyóu kāicǎi xǔkě – Oil extraction permit – Giấy phép khai thác dầu
2733能源领域法规 – néngyuán lǐngyù fǎguī – Energy sector regulations – Quy định trong lĩnh vực năng lượng
2734石油进口限制 – shíyóu jìnkǒu xiànzhì – Oil import restrictions – Hạn chế nhập khẩu dầu khí
2735能源市场自由化 – néngyuán shìchǎng zìyóuhuà – Energy market liberalization – Tự do hóa thị trường năng lượng
2736石油行业整合 – shíyóu hángyè zhěnghé – Oil industry consolidation – Tái cấu trúc ngành dầu khí
2737石油税收优惠 – shíyóu shuìshōu yōuhuì – Oil tax incentives – Ưu đãi thuế dầu khí
2738油气供应保障 – yóuqì gōngyìng bǎozhàng – Oil and gas supply guarantee – Đảm bảo cung cấp dầu khí
2739石油法律风险 – shíyóu fǎlǜ fēngxiǎn – Oil legal risk – Rủi ro pháp lý dầu khí
2740石油污染处理 – shíyóu wūrǎn chǔlǐ – Oil pollution treatment – Xử lý ô nhiễm dầu khí
2741石油勘探许可证 – shíyóu kāntàn xǔkězhèng – Oil exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
2742能源消费政策 – néngyuán xiāofèi zhèngcè – Energy consumption policy – Chính sách tiêu thụ năng lượng
2743石油资本市场 – shíyóu zīběn shìchǎng – Oil capital market – Thị trường vốn dầu khí
2744石油安全法律 – shíyóu ānquán fǎlǜ – Oil safety law – Luật an toàn dầu khí
2745能源资源优化 – néngyuán zīyuán yōuhuà – Energy resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên năng lượng
2746油气行业政策支持 – yóuqì hángyè zhèngcè zhīchí – Oil and gas industry policy support – Hỗ trợ chính sách ngành dầu khí
2747石油储备管理 – shíyóu chǔbèi guǎnlǐ – Oil reserve management – Quản lý dự trữ dầu khí
2748石油出口限制 – shíyóu chūkǒu xiànzhì – Oil export restrictions – Hạn chế xuất khẩu dầu khí
2749能源创新政策 – néngyuán chuàngxīn zhèngcè – Energy innovation policy – Chính sách đổi mới năng lượng
2750石油勘探协议 – shíyóu kāntàn xiéyì – Oil exploration agreement – Thỏa thuận thăm dò dầu khí
2751油气开发合同 – yóuqì kāifā hétóng – Oil development contract – Hợp đồng phát triển dầu khí
2752石油产品质量标准 – shíyóu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn – Oil product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm dầu khí
2753石油价格调控 – shíyóu jiàgé tiáokòng – Oil price regulation – Điều tiết giá dầu
2754石油开发投资 – shíyóu kāifā tóuzī – Oil development investment – Đầu tư phát triển dầu khí
2755能源政策透明度 – néngyuán zhèngcè tòumíngdù – Energy policy transparency – Minh bạch chính sách năng lượng
2756石油公司监管 – shíyóu gōngsī jiānguǎn – Oil company regulation – Quản lý công ty dầu khí
2757石油生产安全法 – shíyóu shēngchǎn ānquán fǎ – Oil production safety law – Luật an toàn sản xuất dầu khí
2758石油资源国际法律 – shíyóu zīyuán guójì fǎlǜ – International oil resource law – Luật tài nguyên dầu khí quốc tế
2759能源进口合规性 – néngyuán jìnkǒu héguīxìng – Energy import compliance – Tuân thủ nhập khẩu năng lượng
2760能源法庭判决 – néngyuán fǎtíng pànjué – Energy court ruling – Phán quyết của tòa án năng lượng
2761石油生产与保护条例 – shíyóu shēngchǎn yǔ bǎohù tiáolì – Oil production and protection regulations – Quy định về sản xuất và bảo vệ dầu khí
2762能源资源交换 – néngyuán zīyuán jiāohuàn – Energy resource exchange – Hoán đổi tài nguyên năng lượng
2763油气行业可持续发展 – yóuqì hángyè kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development of the oil and gas industry – Phát triển bền vững ngành dầu khí
2764石油资源投资 – shíyóu zīyuán tóuzī – Oil resource investment – Đầu tư tài nguyên dầu khí
2765石油生产许可证审批 – shíyóu shēngchǎn xǔkězhèng shěnpī – Oil production license approval – Phê duyệt giấy phép sản xuất dầu
2766能源采购政策 – néngyuán cǎigòu zhèngcè – Energy procurement policy – Chính sách mua sắm năng lượng
2767石油行业反垄断法 – shíyóu hángyè fǎn lǒngduàn fǎ – Oil industry anti-monopoly law – Luật chống độc quyền ngành dầu khí
2768石油天然气交易所 – shíyóu tiānránqì jiāoyìsuǒ – Oil and gas exchange – Sở giao dịch dầu khí
2769能源产业政策 – néngyuán chǎnyè zhèngcè – Energy industry policy – Chính sách ngành công nghiệp năng lượng
2770石油污染法律责任 – shíyóu wūrǎn fǎlǜ zérèn – Oil pollution legal liability – Trách nhiệm pháp lý về ô nhiễm dầu khí
2771石油勘探数据共享 – shíyóu kāntàn shùjù gòngxiǎng – Oil exploration data sharing – Chia sẻ dữ liệu thăm dò dầu khí
2772能源行业绿色发展 – néngyuán hángyè lǜsè fāzhǎn – Green development of the energy industry – Phát triển xanh ngành năng lượng
2773石油税收政策 – shíyóu shuìshōu zhèngcè – Oil tax policy – Chính sách thuế dầu khí
2774能源资源保护法 – néngyuán zīyuán bǎohù fǎ – Energy resource protection law – Luật bảo vệ tài nguyên năng lượng
2775石油行业监管合规 – shíyóu hángyè jiānguǎn héguī – Oil industry regulatory compliance – Tuân thủ quy định quản lý ngành dầu khí
2776石油勘探合约 – shíyóu kāntàn héyuē – Oil exploration contract – Hợp đồng thăm dò dầu khí
2777石油权利转让 – shíyóu quánlì zhuǎnràng – Oil rights transfer – Chuyển nhượng quyền dầu khí
2778能源产业法律框架 – néngyuán chǎnyè fǎlǜ kuàngjià – Energy industry legal framework – Khung pháp lý ngành năng lượng
2779石油供应商合同 – shíyóu gōngyìngshāng hétóng – Oil supplier contract – Hợp đồng cung cấp dầu khí
2780能源资源价格 – néngyuán zīyuán jiàgé – Energy resource price – Giá tài nguyên năng lượng
2781石油危机应对法 – shíyóu wēijī yìngduì fǎ – Oil crisis response law – Luật đối phó với khủng hoảng dầu khí
2782石油产业投资基金 – shíyóu chǎnyè tóuzī jījīn – Oil industry investment fund – Quỹ đầu tư ngành dầu khí
2783石油资源法律保护 – shíyóu zīyuán fǎlǜ bǎohù – Legal protection of oil resources – Bảo vệ pháp lý tài nguyên dầu khí
2784油气合同争议解决 – yóuqì hétóng zhēngyì jiějué – Oil and gas contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng dầu khí
2785石油技术标准 – shíyóu jìshù biāozhǔn – Oil technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ dầu khí
2786石油行业发展趋势 – shíyóu hángyè fāzhǎn qūshì – Oil industry development trends – Xu hướng phát triển ngành dầu khí
2787能源市场调节机制 – néngyuán shìchǎng tiáojié jīzhì – Energy market adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh thị trường năng lượng
2788石油勘探许可证撤销 – shíyóu kāntàn xǔkězhèng chèxiāo – Revocation of oil exploration license – Hủy bỏ giấy phép thăm dò dầu khí
2789石油资源共享 – shíyóu zīyuán gòngxiǎng – Oil resource sharing – Chia sẻ tài nguyên dầu khí
2790石油价格波动 – shíyóu jiàgé bōdòng – Oil price fluctuation – Biến động giá dầu khí
2791石油进口许可证 – shíyóu jìnkǒu xǔkězhèng – Oil import license – Giấy phép nhập khẩu dầu khí
2792能源安全保障法 – néngyuán ānquán bǎozhàng fǎ – Energy security law – Luật bảo đảm an ninh năng lượng
2793油气开采税收 – yóuqì kāicǎi shuìshōu – Oil and gas extraction tax – Thuế khai thác dầu khí
2794石油生产配额 – shíyóu shēngchǎn pèi’é – Oil production quota – Hạn ngạch sản xuất dầu khí
2795石油行业反腐败法规 – shíyóu hángyè fǎn fǔbài fǎguī – Oil industry anti-corruption regulations – Quy định chống tham nhũng ngành dầu khí
2796能源跨国公司 – néngyuán kuàguó gōngsī – Energy multinational corporations – Tập đoàn năng lượng đa quốc gia
2797石油法律适用范围 – shíyóu fǎlǜ shìyòng fànwéi – Scope of oil law application – Phạm vi áp dụng của luật dầu khí
2798油气资源保护区 – yóuqì zīyuán bǎohù qū – Oil and gas resource protection zone – Khu bảo vệ tài nguyên dầu khí
2799石油行业责任保险 – shíyóu hángyè zérèn bǎoxiǎn – Oil industry liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm ngành dầu khí
2800石油资源开发 – shíyóu zīyuán kāifā – Oil resource development – Phát triển tài nguyên dầu khí
2801油气产量 – yóuqì chǎnliàng – Oil and gas production – Sản lượng dầu khí
2802能源法制改革 – néngyuán fǎzhì gǎigé – Energy legal reform – Cải cách pháp lý năng lượng
2803石油产区 – shíyóu chǎnqū – Oil producing area – Khu vực sản xuất dầu
2804石油进出口管理 – shíyóu jìnchūkǒu guǎnlǐ – Oil import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu dầu khí
2805石油产权交易 – shíyóu chǎnquán jiāoyì – Oil property rights transaction – Giao dịch quyền sở hữu dầu khí
2806能源生产许可 – néngyuán shēngchǎn xǔkě – Energy production license – Giấy phép sản xuất năng lượng
2807能源安全战略 – néngyuán ānquán zhànlüè – Energy security strategy – Chiến lược an ninh năng lượng
2808石油市场准入 – shíyóu shìchǎng zhǔnrù – Oil market access – Quyền truy cập thị trường dầu khí
2809能源风险管理 – néngyuán fēngxiǎn guǎnlǐ – Energy risk management – Quản lý rủi ro năng lượng
2810石油设施安全 – shíyóu shèshī ānquán – Oil facility safety – An toàn cơ sở vật chất dầu khí
2811石油运输监管 – shíyóu yùnshū jiānguǎn – Oil transportation regulation – Quy định vận chuyển dầu khí
2812能源税制 – néngyuán shuìzhì – Energy taxation system – Hệ thống thuế năng lượng
2813石油储备政策 – shíyóu chǔbèi zhèngcè – Oil reserve policy – Chính sách dự trữ dầu khí
2814石油资源税 – shíyóu zīyuán shuì – Oil resource tax – Thuế tài nguyên dầu khí
2815能源环境保护法 – néngyuán huánjìng bǎohù fǎ – Energy environmental protection law – Luật bảo vệ môi trường năng lượng
2816石油资源补偿 – shíyóu zīyuán bǔcháng – Oil resource compensation – Bồi thường tài nguyên dầu khí
2817能源储备制度 – néngyuán chǔbèi zhìdù – Energy reserve system – Hệ thống dự trữ năng lượng
2818石油行业国际标准 – shíyóu hángyè guójì biāozhǔn – International standards for the oil industry – Tiêu chuẩn quốc tế cho ngành dầu khí
2819石油开发许可证 – shíyóu kāifā xǔkězhèng – Oil development license – Giấy phép phát triển dầu khí
2820石油资源分配 – shíyóu zīyuán fēnpèi – Oil resource allocation – Phân bổ tài nguyên dầu khí
2821石油污染应急处理 – shíyóu wūrǎn yìngjí chǔlǐ – Oil pollution emergency response – Xử lý khẩn cấp ô nhiễm dầu khí
2822石油开采许可 – shíyóu kāicǎi xǔkě – Oil extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí
2823石油产品安全标准 – shíyóu chǎnpǐn ānquán biāozhǔn – Oil product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm dầu khí
2824油气领域法律 – yóuqì lǐngyù fǎlǜ – Oil and gas sector law – Luật ngành dầu khí
2825石油管道建设 – shíyóu guǎndào jiànshè – Oil pipeline construction – Xây dựng đường ống dầu khí
2826石油市场调控 – shíyóu shìchǎng tiáokòng – Oil market regulation – Điều tiết thị trường dầu khí
2827石油投资保护法 – shíyóu tóuzī bǎohù fǎ – Oil investment protection law – Luật bảo vệ đầu tư dầu khí
2828石油资源国际化 – shíyóu zīyuán guójì huà – Globalization of oil resources – Quốc tế hóa tài nguyên dầu khí
2829石油产品进口许可证 – shíyóu chǎnpǐn jìnkǒu xǔkězhèng – Oil product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm dầu khí
2830石油勘探合同 – shíyóu kāntàn hétóng – Oil exploration contract – Hợp đồng thăm dò dầu khí
2831石油灾难应急响应 – shíyóu zāinàn yìngjí xiǎngyìng – Oil disaster emergency response – Phản ứng khẩn cấp thảm họa dầu khí
2832能源生产企业监管 – néngyuán shēngchǎn qǐyè jiānguǎn – Energy production enterprise supervision – Giám sát doanh nghiệp sản xuất năng lượng
2833能源法律政策 – néngyuán fǎlǜ zhèngcè – Energy law and policy – Chính sách và pháp luật năng lượng
2834石油设备检查 – shíyóu shèbèi jiǎnchá – Oil equipment inspection – Kiểm tra thiết bị dầu khí
2835石油行业环境法规 – shíyóu hángyè huánjìng fǎguī – Environmental regulations in the oil industry – Quy định môi trường trong ngành dầu khí
2836能源公司合规性 – néngyuán gōngsī héguī xìng – Energy company compliance – Tính tuân thủ của công ty năng lượng
2837石油及天然气法 – shíyóu jí tiānránqì fǎ – Oil and gas law – Luật dầu khí và khí tự nhiên
2838油气探矿权 – yóuqì tànkuàng quán – Oil and gas mining rights – Quyền khai thác dầu khí
2839石油安全管理系统 – shíyóu ānquán guǎnlǐ xìtǒng – Oil safety management system – Hệ thống quản lý an toàn dầu khí
2840能源资源开发利用 – néngyuán zīyuán kāifā lìyòng – Energy resource development and utilization – Phát triển và sử dụng tài nguyên năng lượng
2841石油专利法 – shíyóu zhuānlì fǎ – Oil patent law – Luật bằng sáng chế dầu khí
2842石油合同有效期 – shíyóu hétóng yǒuxiàoqī – Oil contract validity period – Thời gian hiệu lực hợp đồng dầu khí
2843石油合资企业 – shíyóu hézī qǐyè – Oil joint venture – Doanh nghiệp liên doanh dầu khí
2844能源监管机构 – néngyuán jiānguǎn jīgòu – Energy regulatory authority – Cơ quan quản lý năng lượng
2845石油价格管控 – shíyóu jiàgé guǎnkòng – Oil price regulation – Quản lý giá dầu
2846石油合同争议解决 – shíyóu hétóng zhēngyì jiějué – Oil contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng dầu khí
2847能源环保法规 – néngyuán huánbǎo fǎguī – Energy environmental protection regulations – Quy định bảo vệ môi trường năng lượng
2848油气勘探权 – yóuqì kāntàn quán – Oil and gas exploration rights – Quyền thăm dò dầu khí
2849石油资源审计 – shíyóu zīyuán shěnjì – Oil resource audit – Kiểm toán tài nguyên dầu khí
2850能源交易平台 – néngyuán jiāoyì píngtái – Energy trading platform – Nền tảng giao dịch năng lượng
2851能源独占行为 – néngyuán dúzhàn xíngwéi – Energy monopolistic behavior – Hành vi độc quyền năng lượng
2852石油租赁协议 – shíyóu zūlìn xiéyì – Oil lease agreement – Thỏa thuận cho thuê dầu khí
2853油气储量报告 – yóuqì chǔliàng bàoɡào – Oil and gas reserves report – Báo cáo dự trữ dầu khí
2854石油出口管制 – shíyóu chūkǒu guǎnzhì – Oil export control – Kiểm soát xuất khẩu dầu khí
2855石油探矿权转让 – shíyóu tànkuàng quán zhuǎnràng – Transfer of oil exploration rights – Chuyển nhượng quyền thăm dò dầu khí
2856石油责任保险 – shíyóu zérèn bǎoxiǎn – Oil liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm dầu khí
2857能源转型政策 – néngyuán zhuǎnxíng zhèngcè – Energy transition policy – Chính sách chuyển đổi năng lượng
2858石油生产许可证 – shíyóu shēngchǎn xǔkězhèng – Oil production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
2859油气行业法律责任 – yóuqì hángyè fǎlǜ zérèn – Legal liability in the oil and gas industry – Trách nhiệm pháp lý trong ngành dầu khí
2860石油安全事故 – shíyóu ānquán shìgù – Oil safety accident – Tai nạn an toàn dầu khí
2861能源技术创新 – néngyuán jìshù chuàngxīn – Energy technology innovation – Đổi mới công nghệ năng lượng
2862石油天然气协议 – shíyóu tiānránqì xiéyì – Oil and gas agreement – Thỏa thuận dầu khí và khí tự nhiên
2863石油能源价格指数 – shíyóu néngyuán jiàgé zhǐshù – Oil energy price index – Chỉ số giá năng lượng dầu khí
2864石油天然气法律框架 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ kuàngjià – Legal framework for oil and gas – Khung pháp lý về dầu khí và khí tự nhiên
2865油气市场自由化 – yóuqì shìchǎng zìyóuhuà – Liberalization of oil and gas markets – Tự do hóa thị trường dầu khí
2866石油勘探成果 – shíyóu kāntàn chéngguǒ – Oil exploration results – Kết quả thăm dò dầu khí
2867石油资源保护法 – shíyóu zīyuán bǎohù fǎ – Oil resource protection law – Luật bảo vệ tài nguyên dầu khí
2868能源生产许可证 – néngyuán shēngchǎn xǔkězhèng – Energy production license – Giấy phép sản xuất năng lượng
2869石油行业标准化 – shíyóu hángyè biāozhǔnhuà – Oil industry standardization – Tiêu chuẩn hóa ngành dầu khí
2870能源法治 – néngyuán fǎzhì – Energy rule of law – Pháp quyền trong lĩnh vực năng lượng
2871石油贸易协议 – shíyóu màoyì xiéyì – Oil trade agreement – Thỏa thuận thương mại dầu khí
2872能源采购合同 – néngyuán cǎigòu hétóng – Energy procurement contract – Hợp đồng mua sắm năng lượng
2873石油设施建设法规 – shíyóu shèshī jiànshè fǎguī – Oil infrastructure construction regulations – Quy định xây dựng cơ sở hạ tầng dầu khí
2874石油产量控制 – shíyóu chǎnliàng kòngzhì – Oil production control – Kiểm soát sản lượng dầu khí
2875能源外资投资 – néngyuán wàizī tóuzī – Foreign investment in energy – Đầu tư nước ngoài vào năng lượng
2876油气生产安全标准 – yóuqì shēngchǎn ānquán biāozhǔn – Oil and gas production safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất dầu khí
2877石油天然气资源利用 – shíyóu tiānránqì zīyuán lìyòng – Utilization of oil and gas resources – Sử dụng tài nguyên dầu khí và khí tự nhiên
2878能源供应保障 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng – Energy supply security – Bảo đảm cung cấp năng lượng
2879石油资源开发利用法 – shíyóu zīyuán kāifā lìyòng fǎ – Oil resource development and utilization law – Luật phát triển và sử dụng tài nguyên dầu khí
2880石油管道安全管理 – shíyóu guǎndào ānquán guǎnlǐ – Oil pipeline safety management – Quản lý an toàn đường ống dầu khí
2881石油贸易出口管制 – shíyóu màoyì chūkǒu guǎnzhì – Oil trade export control – Kiểm soát xuất khẩu thương mại dầu khí
2882油气资源共享协议 – yóuqì zīyuán gòngxiǎng xiéyì – Oil and gas resource sharing agreement – Thỏa thuận chia sẻ tài nguyên dầu khí
2883石油环保责任 – shíyóu huánbǎo zérèn – Oil environmental protection responsibility – Trách nhiệm bảo vệ môi trường dầu khí
2884石油管道建设审批 – shíyóu guǎndào jiànshè shěnpí – Oil pipeline construction approval – Phê duyệt xây dựng đường ống dầu khí
2885能源进口税收 – néngyuán jìnkǒu shuìshōu – Energy import taxes – Thuế nhập khẩu năng lượng
2886石油勘探及开发协议 – shíyóu kāntàn jí kāifā xiéyì – Oil exploration and development agreement – Thỏa thuận thăm dò và phát triển dầu khí
2887石油工程施工规范 – shíyóu gōngchéng shīgōng guīfàn – Oil engineering construction standards – Tiêu chuẩn thi công công trình dầu khí
2888能源法律执行 – néngyuán fǎlǜ zhíxíng – Energy law enforcement – Thi hành pháp luật năng lượng
2889石油资源国有化 – shíyóu zīyuán guóyǒuhuà – Nationalization of oil resources – Quốc hữu hóa tài nguyên dầu khí
2890石油能源供应链 – shíyóu néngyuán gōngyìng liàn – Oil energy supply chain – Chuỗi cung ứng năng lượng dầu khí
2891石油开采许可证 – shíyóu kāicǎi xǔkězhèng – Oil extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí
2892能源管理制度 – néngyuán guǎnlǐ zhìdù – Energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng
2893石油资源评估报告 – shíyóu zīyuán pínggū bàoɡào – Oil resource evaluation report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu khí
2894油气勘探合约 – yóuqì kāntàn héyuē – Oil and gas exploration contract – Hợp đồng thăm dò dầu khí
2895石油资源开发利用合同 – shíyóu zīyuán kāifā lìyòng hétóng – Oil resource development and utilization contract – Hợp đồng phát triển và sử dụng tài nguyên dầu khí
2896石油贸易进出口法规 – shíyóu màoyì jìnchūkǒu fǎguī – Oil trade import and export regulations – Quy định xuất nhập khẩu dầu khí
2897能源环保标准 – néngyuán huánbǎo biāozhǔn – Energy environmental standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường năng lượng
2898石油定价机制 – shíyóu dìngjià jīzhì – Oil pricing mechanism – Cơ chế định giá dầu khí
2899石油资产转移 – shíyóu zīchǎn zhuǎnyí – Oil asset transfer – Chuyển nhượng tài sản dầu khí
2900能源进口许可证 – néngyuán jìnkǒu xǔkězhèng – Energy import license – Giấy phép nhập khẩu năng lượng
2901石油合作开发 – shíyóu hézuò kāifā – Oil cooperative development – Phát triển hợp tác dầu khí
2902石油保护区 – shíyóu bǎohù qū – Oil protection zone – Khu bảo vệ dầu khí
2903石油设施监管 – shíyóu shèshī jiānguǎn – Oil infrastructure supervision – Giám sát cơ sở hạ tầng dầu khí
2904油气资源共享 – yóuqì zīyuán gòngxiǎng – Oil and gas resource sharing – Chia sẻ tài nguyên dầu khí
2905能源战略规划 – néngyuán zhànlüè guīhuà – Energy strategic planning – Quy hoạch chiến lược năng lượng
2906石油天然气安全标准 – shíyóu tiānránqì ānquán biāozhǔn – Oil and gas safety standards – Tiêu chuẩn an toàn dầu khí và khí tự nhiên
2907石油资源管理机构 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ jīgòu – Oil resource management agency – Cơ quan quản lý tài nguyên dầu khí
2908油气行业合规性 – yóuqì hángyè héguīxìng – Compliance in the oil and gas industry – Tuân thủ trong ngành dầu khí
2909石油市场参与者 – shíyóu shìchǎng cānyù zhě – Oil market participants – Các bên tham gia thị trường dầu khí
2910能源产业政策 – néngyuán chǎnyè zhèngcè – Energy industry policy – Chính sách ngành năng lượng
2911石油进口协议 – shíyóu jìnkǒu xiéyì – Oil import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu dầu khí
2912石油生产安全 – shíyóu shēngchǎn ānquán – Oil production safety – An toàn sản xuất dầu khí
2913能源资源开发 – néngyuán zīyuán kāifā – Energy resource development – Phát triển tài nguyên năng lượng
2914能源进出口管制 – néngyuán jìnchūkǒu guǎnzhì – Energy import and export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu năng lượng
2915石油生产许可 – shíyóu shēngchǎn xǔkě – Oil production permit – Giấy phép sản xuất dầu khí
2916油气资源保护条例 – yóuqì zīyuán bǎohù tiáolì – Oil and gas resource protection regulations – Quy định bảo vệ tài nguyên dầu khí
2917能源价格管控 – néngyuán jiàgé guǎnkòng – Energy price control – Kiểm soát giá năng lượng
2918能源投资政策 – néngyuán tóuzī zhèngcè – Energy investment policy – Chính sách đầu tư năng lượng
2919油气开发安全 – yóuqì kāifā ānquán – Oil and gas development safety – An toàn phát triển dầu khí
2920石油市场改革 – shíyóu shìchǎng gǎigé – Oil market reform – Cải cách thị trường dầu khí
2921石油资源租赁合同 – shíyóu zīyuán zūlìn hétóng – Oil resource leasing contract – Hợp đồng cho thuê tài nguyên dầu khí
2922石油天然气开发项目 – shíyóu tiānránqì kāifā xiàngmù – Oil and gas development project – Dự án phát triển dầu khí và khí tự nhiên
2923能源供给稳定性 – néngyuán gōngjǐ wěndìngxìng – Energy supply stability – Ổn định cung cấp năng lượng
2924石油生产标准 – shíyóu shēngchǎn biāozhǔn – Oil production standards – Tiêu chuẩn sản xuất dầu khí
2925石油产品定价 – shíyóu chǎnpǐn dìngjià – Oil product pricing – Định giá sản phẩm dầu khí
2926能源安全法规 – néngyuán ānquán fǎguī – Energy security regulations – Quy định an ninh năng lượng
2927石油进口许可证管理 – shíyóu jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ – Oil import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu dầu khí
2928能源行业投资法规 – néngyuán hángyè tóuzī fǎguī – Energy industry investment regulations – Quy định đầu tư ngành năng lượng
2929石油市场发展趋势 – shíyóu shìchǎng fāzhǎn qūshì – Oil market development trends – Xu hướng phát triển thị trường dầu khí
2930石油储量评估 – shíyóu chǔliàng pínggū – Oil reserve assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí
2931能源开发管理 – néngyuán kāifā guǎnlǐ – Energy development management – Quản lý phát triển năng lượng
2932能源供应保障 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng – Energy supply security – Đảm bảo cung cấp năng lượng
2933石油资源管理法规 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ fǎguī – Oil resource management regulations – Quy định quản lý tài nguyên dầu khí
2934能源项目审批 – néngyuán xiàngmù shěnpī – Energy project approval – Phê duyệt dự án năng lượng
2935石油市场交易 – shíyóu shìchǎng jiāoyì – Oil market trading – Giao dịch trên thị trường dầu khí
2936石油领域合作 – shíyóu lǐngyù hézuò – Oil sector cooperation – Hợp tác trong lĩnh vực dầu khí
2937能源企业责任 – néngyuán qǐyè zérèn – Energy company responsibility – Trách nhiệm của doanh nghiệp năng lượng
2938石油国际化 – shíyóu guójì huà – Oil globalization – Quốc tế hóa ngành dầu khí
2939石油行业标准 – shíyóu hángyè biāozhǔn – Oil industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu khí
2940能源价格自由化 – néngyuán jiàgé zìyóu huà – Energy price liberalization – Tự do hóa giá năng lượng
2941石油天然气合同 – shíyóu tiānránqì hétóng – Oil and gas contract – Hợp đồng dầu khí
2942石油资源开发投资 – shíyóu zīyuán kāifā tóuzī – Oil resource development investment – Đầu tư phát triển tài nguyên dầu khí
2943石油天然气监管 – shíyóu tiānránqì jiānguǎn – Oil and gas supervision – Giám sát dầu khí
2944能源可持续发展 – néngyuán kě chíxù fāzhǎn – Sustainable energy development – Phát triển năng lượng bền vững
2945石油资源配置 – shíyóu zīyuán pèizhì – Oil resource allocation – Phân bổ tài nguyên dầu khí
2946石油开发政策 – shíyóu kāifā zhèngcè – Oil development policy – Chính sách phát triển dầu khí
2947石油产业合作协议 – shíyóu chǎnyè hézuò xiéyì – Oil industry cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác ngành dầu khí
2948能源合同法 – néngyuán hétóng fǎ – Energy contract law – Luật hợp đồng năng lượng
2949石油行业创新 – shíyóu hángyè chuàngxīn – Oil industry innovation – Đổi mới trong ngành dầu khí
2950油气开发环境影响评估 – yóuqì kāifā huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Oil and gas development environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường của phát triển dầu khí
2951石油市场发展规划 – shíyóu shìchǎng fāzhǎn guīhuà – Oil market development plan – Kế hoạch phát triển thị trường dầu khí
2952能源供给多样化 – néngyuán gōngjǐ duōyàng huà – Diversification of energy supply – Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng
2953能源生产模式 – néngyuán shēngchǎn móshì – Energy production model – Mô hình sản xuất năng lượng
2954石油生产设施 – shíyóu shēngchǎn shèshī – Oil production facilities – Cơ sở sản xuất dầu khí
2955油气资源储量 – yóuqì zīyuán chǔliàng – Oil and gas resource reserves – Trữ lượng tài nguyên dầu khí
2956石油勘探与开发 – shíyóu kāntàn yǔ kāifā – Oil exploration and development – Thăm dò và phát triển dầu khí
2957能源法规体系 – néngyuán fǎguī tǐxì – Energy legal system – Hệ thống pháp lý về năng lượng
2958石油企业合规性 – shíyóu qǐyè héguī xìng – Oil company compliance – Tuân thủ quy định của doanh nghiệp dầu khí
2959石油资源流动性 – shíyóu zīyuán liúdòng xìng – Oil resource liquidity – Tính thanh khoản tài nguyên dầu khí
2960能源法庭 – néngyuán fǎtíng – Energy court – Tòa án năng lượng
2961油气项目融资 – yóuqì xiàngmù róngzī – Oil and gas project financing – Tài trợ dự án dầu khí
2962石油供应风险 – shíyóu gōngyìng fēngxiǎn – Oil supply risk – Rủi ro cung cấp dầu khí
2963石油生产成本 – shíyóu shēngchǎn chéngběn – Oil production cost – Chi phí sản xuất dầu khí
2964能源需求预测 – néngyuán xūqiú yùcè – Energy demand forecasting – Dự báo nhu cầu năng lượng
2965石油法规更新 – shíyóu fǎguī gēngxīn – Oil regulation updates – Cập nhật quy định dầu khí
2966能源产业链结构 – néngyuán chǎnyè liàn jiégòu – Energy industry chain structure – Cấu trúc chuỗi ngành năng lượng
2967能源资源整合 – néngyuán zīyuán zhěnghé – Energy resource integration – Tích hợp tài nguyên năng lượng
2968石油公司合并 – shíyóu gōngsī hébìng – Oil company merger – Sáp nhập công ty dầu khí
2969油气生产许可证管理 – yóuqì shēngchǎn xǔkězhèng guǎnlǐ – Oil and gas production license management – Quản lý giấy phép sản xuất dầu khí
2970能源市场开放 – néngyuán shìchǎng kāifàng – Energy market opening – Mở cửa thị trường năng lượng
2971能源立法 – néngyuán lìfǎ – Energy legislation – Lập pháp năng lượng
2972石油市场化 – shíyóu shìchǎng huà – Oil marketization – Thị trường hóa dầu khí
2973石油市场竞争 – shíyóu shìchǎng jìngzhēng – Oil market competition – Cạnh tranh trên thị trường dầu khí
2974能源资源战略 – néngyuán zīyuán zhànlüè – Energy resource strategy – Chiến lược tài nguyên năng lượng
2975石油环保法规 – shíyóu huánbǎo fǎguī – Oil environmental protection regulations – Quy định bảo vệ môi trường dầu khí
2976能源安全保障 – néngyuán ānquán bǎozhàng – Energy security guarantee – Đảm bảo an ninh năng lượng
2977能源公司监管 – néngyuán gōngsī jiānguǎn – Energy company supervision – Giám sát công ty năng lượng
2978石油战略储备 – shíyóu zhànlüè chǔbèi – Oil strategic reserves – Dự trữ chiến lược dầu khí
2979能源改革方案 – néngyuán gǎigé fāng’àn – Energy reform plan – Kế hoạch cải cách năng lượng
2980石油投资合作 – shíyóu tóuzī hézuò – Oil investment cooperation – Hợp tác đầu tư dầu khí
2981石油运输协议 – shíyóu yùnshū xiéyì – Oil transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển dầu khí
2982能源研发 – néngyuán yánfā – Energy research and development – Nghiên cứu và phát triển năng lượng
2983石油外资投资 – shíyóu wàizī tóuzī – Foreign investment in oil – Đầu tư nước ngoài vào ngành dầu khí
2984能源市场监管机构 – néngyuán shìchǎng jiānguǎn jīgòu – Energy market regulatory authority – Cơ quan quản lý thị trường năng lượng
2985石油生产效率 – shíyóu shēngchǎn xiàolǜ – Oil production efficiency – Hiệu quả sản xuất dầu khí
2986石油资产管理 – shíyóu zīchǎn guǎnlǐ – Oil asset management – Quản lý tài sản dầu khí
2987能源行业认证 – néngyuán hángyè rènzhèng – Energy industry certification – Chứng nhận ngành năng lượng
2988能源效率标准 – néngyuán xiàolǜ biāozhǔn – Energy efficiency standards – Tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng
2989石油权属 – shíyóu quánshǔ – Oil rights – Quyền sở hữu dầu khí
2990石油勘探许可 – shíyóu kāntàn xǔkě – Oil exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
2991能源市场化改革 – néngyuán shìchǎng huà gǎigé – Energy market liberalization reform – Cải cách thị trường hóa năng lượng
2992石油税收征管 – shíyóu shuìshōu zhēngguǎn – Oil tax administration – Quản lý thuế dầu khí
2993石油产品贸易 – shíyóu chǎnpǐn màoyì – Oil product trade – Thương mại sản phẩm dầu khí
2994石油供应保障 – shíyóu gōngyìng bǎozhàng – Oil supply guarantee – Đảm bảo cung cấp dầu khí
2995石油技术创新 – shíyóu jìshù chuàngxīn – Oil technology innovation – Đổi mới công nghệ dầu khí
2996能源法制建设 – néngyuán fǎzhì jiànshè – Energy legal system construction – Xây dựng hệ thống pháp lý năng lượng
2997石油市场开放度 – shíyóu shìchǎng kāifàng dù – Oil market openness – Mức độ mở cửa thị trường dầu khí
2998石油进口规定 – shíyóu jìnkǒu guīdìng – Oil import regulations – Quy định nhập khẩu dầu khí
2999能源多元化战略 – néngyuán duōyuán huà zhànlüè – Energy diversification strategy – Chiến lược đa dạng hóa năng lượng
3000石油管道安全 – shíyóu guǎndào ānquán – Oil pipeline safety – An toàn đường ống dầu khí
3001能源行业标准 – néngyuán hángyè biāozhǔn – Energy industry standards – Tiêu chuẩn ngành năng lượng
3002石油设施管理 – shíyóu shèshī guǎnlǐ – Oil facility management – Quản lý cơ sở hạ tầng dầu khí
3003油气储备管理 – yóuqì chǔbèi guǎnlǐ – Oil and gas reserves management – Quản lý dự trữ dầu khí
3004石油产业结构调整 – shíyóu chǎnyè jiégòu tiáozhěng – Oil industry structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu ngành dầu khí
3005石油价格监管 – shíyóu jiàgé jiānguǎn – Oil price regulation – Quản lý giá dầu khí
3006石油企业社会责任 – shíyóu qǐyè shèhuì zérèn – Corporate social responsibility in oil companies – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp dầu khí
3007石油资源再生 – shíyóu zīyuán zàishēng – Oil resource regeneration – Tái sinh tài nguyên dầu khí
3008能源价格自由化 – néngyuán jiàgé zìyóuhuà – Energy price liberalization – Tự do hóa giá năng lượng
3009能源供应多样化 – néngyuán gōngyìng duōyàng huà – Diversification of energy supply – Đa dạng hóa cung cấp năng lượng
3010石油储备系统 – shíyóu chǔbèi xìtǒng – Oil reserve system – Hệ thống dự trữ dầu khí
3011能源市场监控 – néngyuán shìchǎng jiānkòng – Energy market monitoring – Giám sát thị trường năng lượng
3012石油公司合规性 – shíyóu gōngsī héguī xìng – Compliance of oil companies – Tính tuân thủ của các công ty dầu khí
3013能源资源开发法律 – néngyuán zīyuán kāifā fǎlǜ – Energy resource development law – Luật phát triển tài nguyên năng lượng
3014石油行业税制改革 – shíyóu hángyè shuìzhì gǎigé – Oil industry tax system reform – Cải cách hệ thống thuế ngành dầu khí
3015石油生产技术 – shíyóu shēngchǎn jìshù – Oil production technology – Công nghệ sản xuất dầu khí
3016石油行业风险管理 – shíyóu hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil industry risk management – Quản lý rủi ro ngành dầu khí
3017石油合同争议 – shíyóu hé​tóng zhēngyì – Oil contract disputes – Tranh chấp hợp đồng dầu khí
3018石油资源开发法 – shíyóu zīyuán kāifā fǎ – Oil resource development law – Luật phát triển tài nguyên dầu khí
3019石油价格调控 – shíyóu jiàgé tiáokòng – Oil price regulation – Điều chỉnh giá dầu khí
3020能源技术研发投资 – néngyuán jìshù yánfā tóuzī – Investment in energy technology R&D – Đầu tư nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng
3021石油资源所有权 – shíyóu zīyuán suǒyǒuquán – Ownership of oil resources – Quyền sở hữu tài nguyên dầu khí
3022石油开发协议 – shíyóu kāifā xiéyì – Oil development agreement – Thỏa thuận phát triển dầu khí
3023石油合同法 – shíyóu hé​tóng fǎ – Oil contract law – Luật hợp đồng dầu khí
3024石油资源勘探 – shíyóu zīyuán kāntàn – Oil resource exploration – Thăm dò tài nguyên dầu khí
3025石油生产许可证书 – shíyóu shēngchǎn xǔkě zhèngshū – Oil production license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép sản xuất dầu khí
3026石油环境保护法 – shíyóu huánjìng bǎohù fǎ – Oil environmental protection law – Luật bảo vệ môi trường dầu khí
3027石油进口配额 – shíyóu jìnkǒu pèi’é – Oil import quota – Chỉ tiêu nhập khẩu dầu khí
3028能源企业监管 – néngyuán qǐyè jiānguǎn – Energy enterprise regulation – Quản lý doanh nghiệp năng lượng
3029能源安全法 – néngyuán ānquán fǎ – Energy security law – Luật an ninh năng lượng
3030石油储备法 – shíyóu chǔbèi fǎ – Oil reserve law – Luật dự trữ dầu khí
3031油气企业合并 – yóuqì qǐyè hébìng – Oil and gas enterprise merger – Sáp nhập doanh nghiệp dầu khí
3032石油生产税 – shíyóu shēngchǎn shuì – Oil production tax – Thuế sản xuất dầu khí
3033石油市场调节 – shíyóu shìchǎng tiáojié – Oil market adjustment – Điều chỉnh thị trường dầu khí
3034油气资源开发合同 – yóuqì zīyuán kāifā hé​tóng – Oil and gas resource development contract – Hợp đồng phát triển tài nguyên dầu khí
3035石油生产合资 – shíyóu shēngchǎn hézī – Oil production joint venture – Hợp tác sản xuất dầu khí
3036能源产业结构 – néngyuán chǎnyè jiégòu – Energy industry structure – Cơ cấu ngành năng lượng
3037石油行业管理 – shíyóu hángyè guǎnlǐ – Oil industry management – Quản lý ngành dầu khí
3038能源合作项目 – néngyuán hézuò xiàngmù – Energy cooperation project – Dự án hợp tác năng lượng
3039石油风险评估 – shíyóu fēngxiǎn pínggū – Oil risk assessment – Đánh giá rủi ro dầu khí
3040能源外交政策 – néngyuán wàijiāo zhèngcè – Energy foreign policy – Chính sách ngoại giao năng lượng
3041石油勘探许可证 – shíyóu kāntàn xǔkě zhèngshū – Oil exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
3042石油价格监管 – shíyóu jiàgé jiānguǎn – Oil price regulation – Giám sát giá dầu khí
3043石油开采法 – shíyóu kāicǎi fǎ – Oil extraction law – Luật khai thác dầu khí
3044能源合作协议书 – néngyuán hézuò xiéyì shū – Energy cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác năng lượng
3045石油市场开放 – shíyóu shìchǎng kāifàng – Oil market liberalization – Mở cửa thị trường dầu khí
3046石油领域竞争 – shíyóu lǐngyù jìngzhēng – Competition in the oil sector – Cạnh tranh trong lĩnh vực dầu khí
3047石油行业反垄断 – shíyóu hángyè fǎn lǒngduàn – Anti-monopoly in the oil industry – Chống độc quyền trong ngành dầu khí
3048石油投资法规 – shíyóu tóuzī fǎguī – Oil investment regulations – Quy định đầu tư dầu khí
3049石油公司合规要求 – shíyóu gōngsī héguī yāoqiú – Oil company compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ của công ty dầu khí
3050能源危机应对 – néngyuán wéijī yìngduì – Energy crisis response – Ứng phó khủng hoảng năng lượng
3051石油价格预测 – shíyóu jiàgé yùcè – Oil price forecast – Dự báo giá dầu khí
3052石油合同转让 – shíyóu hé​tóng zhuǎnràng – Oil contract transfer – Chuyển nhượng hợp đồng dầu khí
3053石油行业技术标准 – shíyóu hángyè jìshù biāozhǔn – Oil industry technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật ngành dầu khí
3054石油资源评估 – shíyóu zīyuán pínggū – Oil resource evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu khí
3055能源市场改革 – néngyuán shìchǎng gǎigé – Energy market reform – Cải cách thị trường năng lượng
3056石油行业培训 – shíyóu hángyè péixùn – Oil industry training – Đào tạo ngành dầu khí
3057石油行业政策 – shíyóu hángyè zhèngcè – Oil industry policy – Chính sách ngành dầu khí
3058石油开发计划 – shíyóu kāifā jìhuà – Oil development plan – Kế hoạch phát triển dầu khí
3059石油进出口管理 – shíyóu jìnchūkǒu guǎnlǐ – Oil import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu dầu khí
3060能源价格政策 – néngyuán jiàgé zhèngcè – Energy price policy – Chính sách giá năng lượng
3061能源立法 – néngyuán lìfǎ – Energy legislation – Pháp luật về năng lượng
3062石油探勘协议 – shíyóu tànkān xiéyì – Oil exploration agreement – Thỏa thuận thăm dò dầu khí
3063石油运输法规 – shíyóu yùnshū fǎguī – Oil transportation regulations – Quy định vận chuyển dầu khí
3064石油交易所 – shíyóu jiāoyì suǒ – Oil exchange – Sở giao dịch dầu khí
3065石油生产许可证 – shíyóu shēngchǎn xǔkě zhèngshū – Oil production permit – Giấy phép sản xuất dầu khí
3066石油炼制法 – shíyóu liànzhì fǎ – Oil refining law – Luật lọc dầu
3067能源储备法 – néngyuán chǔbèi fǎ – Energy reserve law – Luật dự trữ năng lượng
3068石油分配政策 – shíyóu fēnpèi zhèngcè – Oil distribution policy – Chính sách phân phối dầu khí
3069能源法制建设 – néngyuán fǎzhì jiànshè – Energy legal system construction – Xây dựng hệ thống pháp luật năng lượng
3070油气勘探项目 – yóuqì kāntàn xiàngmù – Oil and gas exploration project – Dự án thăm dò dầu khí
3071石油技术标准 – shíyóu jìshù biāozhǔn – Oil technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật dầu khí
3072能源企业监管体系 – néngyuán qǐyè jiānguǎn tǐxì – Energy enterprise supervision system – Hệ thống giám sát doanh nghiệp năng lượng
3073石油资源合理利用 – shíyóu zīyuán hé​lǐ lìyòng – Rational use of oil resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên dầu khí
3074石油出口许可证 – shíyóu chūkǒu xǔkě zhèngshū – Oil export license – Giấy phép xuất khẩu dầu khí
3075石油市场开拓 – shíyóu shìchǎng kāituò – Oil market expansion – Mở rộng thị trường dầu khí
3076石油资源利用合同 – shíyóu zīyuán lìyòng hé​tóng – Oil resource utilization contract – Hợp đồng khai thác tài nguyên dầu khí
3077能源设施建设 – néngyuán shèshī jiànshè – Energy infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng
3078石油行业改革 – shíyóu hángyè gǎigé – Oil industry reform – Cải cách ngành dầu khí
3079能源供给 – néngyuán gōngjǐ – Energy supply – Cung cấp năng lượng
3080石油许可证制度 – shíyóu xǔkě zhèngshū zhìdù – Oil licensing system – Hệ thống cấp phép dầu khí
3081能源市场价格 – néngyuán shìchǎng jiàgé – Energy market prices – Giá năng lượng trên thị trường
3082石油租赁合同 – shíyóu zūlìn hé​tóng – Oil lease contract – Hợp đồng cho thuê dầu khí
3083石油资源开发条例 – shíyóu zīyuán kāifā tiáolì – Oil resource development regulations – Quy định phát triển tài nguyên dầu khí
3084石油安全生产 – shíyóu ānquán shēngchǎn – Oil safety production – Sản xuất an toàn dầu khí
3085油气资源监管 – yóuqì zīyuán jiānguǎn – Oil and gas resource supervision – Giám sát tài nguyên dầu khí
3086石油产业结构调整 – shíyóu chǎnyè jiégòu tiáozhěng – Oil industry structural adjustment – Điều chỉnh cơ cấu ngành dầu khí
3087能源合作伙伴 – néngyuán hézuò huǒbàn – Energy cooperation partners – Đối tác hợp tác năng lượng
3088石油开采法规 – shíyóu kāicǎi fǎguī – Oil extraction regulations – Quy định khai thác dầu khí
3089石油勘探许可证管理 – shíyóu kāntàn xǔkě zhèngshū guǎnlǐ – Oil exploration license management – Quản lý giấy phép thăm dò dầu khí
3090石油安全评估 – shíyóu ānquán pínggū – Oil safety assessment – Đánh giá an toàn dầu khí
3091石油企业合并 – shíyóu qǐyè hébìng – Oil company merger – Sáp nhập công ty dầu khí
3092石油生产许可证管理 – shíyóu shēngchǎn xǔkě zhèngshū guǎnlǐ – Oil production permit management – Quản lý giấy phép sản xuất dầu khí
3093能源供应安全保障 – néngyuán gōngyìng ānquán bǎozhàng – Energy supply security guarantee – Đảm bảo an ninh cung cấp năng lượng
3094石油资源共享平台 – shíyóu zīyuán gòngxiǎng píngtái – Oil resource sharing platform – Nền tảng chia sẻ tài nguyên dầu khí
3095石油行业信息化 – shíyóu hángyè xìnxī huà – Oil industry informatization – Tin học hóa ngành dầu khí
3096石油行业人才引进 – shíyóu hángyè réncái yǐnjìn – Oil industry talent introduction – Thu hút nhân tài ngành dầu khí
3097石油污染防治法 – shíyóu wūrǎn fángzhì fǎ – Oil pollution prevention law – Luật phòng ngừa ô nhiễm dầu khí
3098石油勘探许可 – shíyóu kāntàn xǔkě – Oil exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu khí
3099油气领域合作 – yóuqì lǐngyù hézuò – Oil and gas sector cooperation – Hợp tác trong lĩnh vực dầu khí
3100油气资源分配 – yóuqì zīyuán fēnpèi – Oil and gas resource allocation – Phân phối tài nguyên dầu khí
3101油气行业规范 – yóuqì hángyè guīfàn – Oil and gas industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu khí
3102油气资源权属 – yóuqì zīyuán quánshǔ – Oil and gas resource ownership – Quyền sở hữu tài nguyên dầu khí
3103石油发展规划 – shíyóu fāzhǎn guīhuà – Oil development plan – Kế hoạch phát triển dầu khí
3104石油行业信息披露 – shíyóu hángyè xìnxī pīlù – Oil industry information disclosure – Công khai thông tin ngành dầu khí
3105能源法治建设 – néngyuán fǎzhì jiànshè – Energy rule of law construction – Xây dựng pháp luật năng lượng
3106能源供给保障 – néngyuán gōngjǐ bǎozhàng – Energy supply assurance – Đảm bảo cung cấp năng lượng
3107油气产量调控 – yóuqì chǎnliàng tiáokòng – Oil and gas production control – Kiểm soát sản lượng dầu khí
3108石油法规执行 – shíyóu fǎguī zhíxíng – Oil regulations enforcement – Thực thi quy định dầu khí
3109油气勘探开发 – yóuqì kāntàn kāifā – Oil and gas exploration and development – Thăm dò và phát triển dầu khí
3110石油国际合作 – shíyóu guójì hézuò – International oil cooperation – Hợp tác quốc tế dầu khí
3111油气投资政策 – yóuqì tóuzī zhèngcè – Oil and gas investment policy – Chính sách đầu tư dầu khí
3112油气法规修改 – yóuqì fǎguī xiūgǎi – Oil and gas regulation amendment – Sửa đổi quy định dầu khí
3113能源环保政策 – néngyuán huánbǎo zhèngcè – Energy environmental protection policy – Chính sách bảo vệ môi trường năng lượng
3114石油产业政策调整 – shíyóu chǎnyè zhèngcè tiáozhěng – Adjustment of oil industry policy – Điều chỉnh chính sách ngành dầu khí
3115能源进口政策 – néngyuán jìnkǒu zhèngcè – Energy import policy – Chính sách nhập khẩu năng lượng
3116石油生产与环境保护 – shíyóu shēngchǎn yǔ huánjìng bǎohù – Oil production and environmental protection – Sản xuất dầu khí và bảo vệ môi trường
3117石油科技创新 – shíyóu kējì chuàngxīn – Oil technology innovation – Đổi mới công nghệ dầu khí
3118石油资源开发许可 – shíyóu zīyuán kāifā xǔkě – Oil resource development permit – Giấy phép phát triển tài nguyên dầu khí
3119能源安全评估 – néngyuán ānquán pínggū – Energy security assessment – Đánh giá an ninh năng lượng
3120石油资源战略管理 – shíyóu zīyuán zhànlüè guǎnlǐ – Strategic management of oil resources – Quản lý chiến lược tài nguyên dầu khí
3121油气产值 – yóuqì chǎnzhí – Oil and gas output value – Giá trị sản lượng dầu khí
3122油气行业风险 – yóuqì hángyè fēngxiǎn – Oil and gas industry risk – Rủi ro ngành dầu khí
3123石油生产合规 – shíyóu shēngchǎn héguī – Oil production compliance – Tuân thủ sản xuất dầu khí
3124石油运输安全 – shíyóu yùnshū ānquán – Oil transportation safety – An toàn vận chuyển dầu khí
3125油气资源勘探协议 – yóuqì zīyuán kāntàn xiéyì – Oil and gas exploration agreement – Thỏa thuận thăm dò dầu khí
3126石油产量配额 – shíyóu chǎnliàng pèi’é – Oil production quota – Hạn ngạch sản lượng dầu khí
3127油气资源利用效率 – yóuqì zīyuán lìyòng xiàolǜ – Oil and gas resource utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên dầu khí
3128石油生产许可证 – shíyóu shēngchǎn xǔkě zhèngshū – Oil production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
3129油气行业竞争 – yóuqì hángyè jìngzhēng – Oil and gas industry competition – Cạnh tranh ngành dầu khí
3130石油价格调控 – shíyóu jiàgé tiáokòng – Oil price control – Kiểm soát giá dầu khí
3131石油废弃物处理 – shíyóu fèiqìwù chǔlǐ – Oil waste treatment – Xử lý chất thải dầu khí
3132能源效率提高 – néngyuán xiàolǜ tígāo – Energy efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả năng lượng
3133石油资源税收 – shíyóu zīyuán shuìshōu – Oil resource tax – Thuế tài nguyên dầu khí
3134油气行业监管 – yóuqì hángyè jiānguǎn – Oil and gas industry regulation – Giám sát ngành dầu khí
3135石油经济效益 – shíyóu jīngjì xiàoyì – Oil economic benefit – Lợi ích kinh tế dầu khí
3136能源战略储备 – néngyuán zhànlüè chǔbèi – Energy strategic reserves – Dự trữ chiến lược năng lượng
3137石油产值管理 – shíyóu chǎnzhí guǎnlǐ – Oil output value management – Quản lý giá trị sản lượng dầu khí
3138石油勘探技术 – shíyóu kāntàn jìshù – Oil exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí
3139石油行业监管机构 – shíyóu hángyè jiānguǎn jīgòu – Oil industry regulatory body – Cơ quan giám sát ngành dầu khí
3140石油生产限制 – shíyóu shēngchǎn xiànzhì – Oil production restrictions – Hạn chế sản xuất dầu khí
3141石油产业转型 – shíyóu chǎnyè zhuǎnxíng – Oil industry transformation – Chuyển đổi ngành dầu khí
3142石油储量评估 – shíyóu chǔliàng pínggū – Oil reserves assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí
3143能源跨国公司 – néngyuán kuàguó gōngsī – Transnational energy companies – Công ty năng lượng xuyên quốc gia
3144石油投资回报 – shíyóu tóuzī huíbào – Oil investment return – Lợi nhuận đầu tư dầu khí
3145石油资源利用权 – shíyóu zīyuán lìyòng quán – Oil resource utilization rights – Quyền sử dụng tài nguyên dầu khí
3146石油产业整合 – shíyóu chǎnyè zhěnghé – Oil industry consolidation – Sáp nhập ngành dầu khí
3147石油产业政策支持 – shíyóu chǎnyè zhèngcè zhīchí – Oil industry policy support – Hỗ trợ chính sách ngành dầu khí
3148石油发展战略 – shíyóu fāzhǎn zhànlüè – Oil development strategy – Chiến lược phát triển dầu khí
3149石油行业税收 – shíyóu hángyè shuìshōu – Oil industry taxes – Thuế ngành dầu khí
3150石油勘探与开发合同 – shíyóu kāntàn yǔ kāifā hétóng – Oil exploration and development contract – Hợp đồng thăm dò và phát triển dầu khí
3151石油环境影响评估 – shíyóu huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Oil environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường của dầu khí
3152石油资源开发合同 – shíyóu zīyuán kāifā hétóng – Oil resource development contract – Hợp đồng phát triển tài nguyên dầu khí
3153油气分配制度 – yóuqì fēnpèi zhìdù – Oil and gas allocation system – Hệ thống phân phối dầu khí
3154石油市场监管 – shíyóu shìchǎng jiānguǎn – Oil market regulation – Giám sát thị trường dầu khí
3155石油环境保护 – shíyóu huánjìng bǎohù – Oil environmental protection – Bảo vệ môi trường dầu khí
3156石油企业社会责任 – shíyóu qǐyè shèhuì zérèn – Oil company social responsibility – Trách nhiệm xã hội của công ty dầu khí
3157油气资源勘探权 – yóuqì zīyuán kāntàn quán – Oil and gas exploration rights – Quyền thăm dò dầu khí
3158石油钻探许可证 – shíyóu zuàntàn xǔkě zhèngshū – Oil drilling license – Giấy phép khoan dầu
3159石油储量评估报告 – shíyóu chǔliàng pínggū bàogào – Oil reserve assessment report – Báo cáo đánh giá trữ lượng dầu khí
3160石油产业法规 – shíyóu chǎnyè fǎguī – Oil industry regulations – Quy định ngành dầu khí
3161石油价格波动风险 – shíyóu jiàgé bōdòng fēngxiǎn – Oil price fluctuation risk – Rủi ro biến động giá dầu
3162油气市场开放 – yóuqì shìchǎng kāifàng – Oil and gas market liberalization – Mở cửa thị trường dầu khí
3163石油运输安全管理 – shíyóu yùnshū ānquán guǎnlǐ – Oil transportation safety management – Quản lý an toàn vận chuyển dầu khí
3164石油产量监控 – shíyóu chǎnliàng jiānkòng – Oil production monitoring – Giám sát sản lượng dầu khí
3165石油资源估值 – shíyóu zīyuán gūzhí – Oil resource valuation – Định giá tài nguyên dầu khí
3166石油市场化改革 – shíyóu shìchǎng huà gǎigé – Oil market reform – Cải cách thị trường dầu khí
3167石油开发投资回报率 – shíyóu kāifā tóuzī huíbào lǜ – Oil development investment return rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư phát triển dầu khí
3168石油开发权利 – shíyóu kāifā quánlì – Oil development rights – Quyền phát triển dầu khí
3169油气区块 – yóuqì qūkuài – Oil and gas blocks – Khu vực khai thác dầu khí
3170石油勘探与开发活动 – shíyóu kāntàn yǔ kāifā huódòng – Oil exploration and development activities – Hoạt động thăm dò và phát triển dầu khí
3171油气储运 – yóuqì chúyùn – Oil and gas storage and transportation – Lưu trữ và vận chuyển dầu khí
3172石油资源分配 – shíyóu zīyuán fēnpèi – Oil resource allocation – Phân phối tài nguyên dầu khí
3173石油勘探权利 – shíyóu kāntàn quánlì – Oil exploration rights – Quyền thăm dò dầu khí
3174能源自给率 – néngyuán zìjǐ lǜ – Energy self-sufficiency rate – Tỷ lệ tự cung cấp năng lượng
3175石油环境影响评价 – shíyóu huánjìng yǐngxiǎng píngjià – Oil environmental impact evaluation – Đánh giá tác động môi trường dầu khí
3176石油进口依赖 – shíyóu jìnkǒu yīlài – Oil import dependence – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí
3177油气行业政策改革 – yóuqì hángyè zhèngcè gǎigé – Oil and gas industry policy reform – Cải cách chính sách ngành dầu khí
3178石油设施保护 – shíyóu shèshī bǎohù – Oil facility protection – Bảo vệ cơ sở dầu khí
3179油气设施检修 – yóuqì shèshī jiǎnxiū – Oil and gas facility maintenance – Bảo dưỡng cơ sở dầu khí
3180石油生产过程 – shíyóu shēngchǎn guòchéng – Oil production process – Quá trình sản xuất dầu khí
3181油气储量开发策略 – yóuqì chǔliàng kāifā cèlüè – Oil and gas reserve development strategy – Chiến lược phát triển trữ lượng dầu khí
3182石油投资审批 – shíyóu tóuzī shěnpī – Oil investment approval – Phê duyệt đầu tư dầu khí
3183油气开采区域 – yóuqì kāicǎi qūyù – Oil and gas extraction area – Khu vực khai thác dầu khí
3184能源替代 – néngyuán tìdài – Energy substitution – Thay thế năng lượng
3185石油市场开放程度 – shíyóu shìchǎng kāifàng chéngdù – Oil market liberalization level – Mức độ mở cửa thị trường dầu khí
3186石油储备战略 – shíyóu chǔbèi zhànlüè – Oil reserve strategy – Chiến lược dự trữ dầu khí
3187油气投资风险控制 – yóuqì tóuzī fēngxiǎn kòngzhì – Oil and gas investment risk control – Kiểm soát rủi ro đầu tư dầu khí
3188石油企业治理 – shíyóu qǐyè zhìlǐ – Oil company governance – Quản trị doanh nghiệp dầu khí
3189油气风险评估 – yóuqì fēngxiǎn pínggū – Oil and gas risk assessment – Đánh giá rủi ro dầu khí
3190石油经济影响 – shíyóu jīngjì yǐngxiǎng – Economic impact of oil – Ảnh hưởng kinh tế của dầu khí
3191石油化工产业 – shíyóu huàgōng chǎnyè – Petrochemical industry – Ngành công nghiệp hóa dầu
3192油气设备投资 – yóuqì shèbèi tóuzī – Oil and gas equipment investment – Đầu tư thiết bị dầu khí
3193石油开发许可证 – shíyóu kāifā xǔkě zhèng – Oil development license – Giấy phép phát triển dầu khí
3194能源监管 – néngyuán jiānguǎn – Energy regulation – Giám sát năng lượng
3195油气企业税收政策 – yóuqì qǐyè shuìshōu zhèngcè – Tax policy for oil and gas companies – Chính sách thuế cho doanh nghiệp dầu khí
3196石油市场价格 – shíyóu shìchǎng jiàgé – Oil market price – Giá thị trường dầu khí
3197油气供应链管理 – yóuqì gōngyīng liàn guǎnlǐ – Oil and gas supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí
3198石油开采技术进步 – shíyóu kāicǎi jìshù jìnbù – Advances in oil extraction technology – Tiến bộ trong công nghệ khai thác dầu khí
3199油气储存设施 – yóuqì chúcún shèshī – Oil and gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí
3200油气田开发计划 – yóuqì tián kāifā jìhuà – Oil field development plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí
3201石油市场稳定措施 – shíyóu shìchǎng wěndìng cuòshī – Oil market stabilization measures – Biện pháp ổn định thị trường dầu khí
3202石油环境污染 – shíyóu huánjìng wūrǎn – Oil environmental pollution – Ô nhiễm môi trường dầu khí
3203能源进口控制 – néngyuán jìnkǒu kòngzhì – Energy import control – Kiểm soát nhập khẩu năng lượng
3204石油产业创新 – shíyóu chǎnyè chuàngxīn – Oil industry innovation – Đổi mới ngành công nghiệp dầu khí
3205油气资源战略管理 – yóuqì zīyuán zhànlüè guǎnlǐ – Strategic management of oil and gas resources – Quản lý chiến lược tài nguyên dầu khí
3206石油库存管理 – shíyóu kùcún guǎnlǐ – Oil inventory management – Quản lý kho dự trữ dầu khí
3207油气开采许可 – yóuqì kāicǎi xǔkě – Oil and gas extraction permit – Giấy phép khai thác dầu khí
3208油气行业规范 – yóuqì hángyè guīfàn – Oil and gas industry standards – Quy chuẩn ngành dầu khí
3209能源成本控制 – néngyuán chéngběn kòngzhì – Energy cost control – Kiểm soát chi phí năng lượng
3210石油市场竞争 – shíyóu shìchǎng jìngzhēng – Oil market competition – Cạnh tranh thị trường dầu khí
3211油气项目可行性研究 – yóuqì xiàngmù kěxíng xìng yánjiū – Feasibility study for oil and gas projects – Nghiên cứu khả thi dự án dầu khí
3212石油进口关税 – shíyóu jìnkǒu guānshuì – Oil import tariffs – Thuế nhập khẩu dầu khí
3213油气设备维护 – yóuqì shèbèi wéihù – Oil and gas equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị dầu khí
3214能源经济发展 – néngyuán jīngjì fāzhǎn – Energy economic development – Phát triển kinh tế năng lượng
3215石油库存水平 – shíyóu kùcún shuǐpíng – Oil inventory level – Mức dự trữ dầu khí
3216油气环境风险 – yóuqì huánjìng fēngxiǎn – Oil and gas environmental risks – Rủi ro môi trường dầu khí
3217石油管道检测 – shíyóu guǎndào jiǎncè – Oil pipeline inspection – Kiểm tra đường ống dầu khí
3218油气资源回收 – yóuqì zīyuán huíshōu – Oil and gas resource recycling – Tái chế tài nguyên dầu khí
3219石油市场开放政策 – shíyóu shìchǎng kāifàng zhèngcè – Oil market liberalization policy – Chính sách mở cửa thị trường dầu khí
3220油气行业发展潜力 – yóuqì hángyè fāzhǎn qiánlì – Oil and gas industry development potential – Tiềm năng phát triển ngành dầu khí
3221能源保障机制 – néngyuán bǎozhàng jīzhì – Energy security mechanism – Cơ chế đảm bảo an ninh năng lượng
3222石油储备体系 – shíyóu chǔbèi tǐxì – Oil reserve system – Hệ thống dự trữ dầu khí
3223油气价格预测 – yóuqì jiàgé yùcè – Oil and gas price forecasting – Dự báo giá dầu khí
3224石油合同管理 – shíyóu hétóng guǎnlǐ – Oil contract management – Quản lý hợp đồng dầu khí
3225能源政策影响 – néngyuán zhèngcè yǐngxiǎng – Impact of energy policy – Ảnh hưởng của chính sách năng lượng
3226油气勘探许可费用 – yóuqì kāntàn xǔkě fèiyòng – Oil and gas exploration permit fee – Phí giấy phép thăm dò dầu khí
3227石油污染控制措施 – shíyóu wūrǎn kòngzhì cuòshī – Oil pollution control measures – Biện pháp kiểm soát ô nhiễm dầu khí
3228油气资源管理制度 – yóuqì zīyuán guǎnlǐ zhìdù – Oil and gas resource management system – Hệ thống quản lý tài nguyên dầu khí
3229石油贸易协定 – shíyóu màoyì xiédìng – Oil trade agreement – Thỏa thuận thương mại dầu khí
3230能源项目管理 – néngyuán xiàngmù guǎnlǐ – Energy project management – Quản lý dự án năng lượng
3231石油开采设备 – shíyóu kāicǎi shèbèi – Oil extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu khí
3232油气进口政策 – yóuqì jìnkǒu zhèngcè – Oil and gas import policy – Chính sách nhập khẩu dầu khí
3233石油生产技术标准 – shíyóu shēngchǎn jìshù biāozhǔn – Oil production technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật sản xuất dầu khí
3234油气企业财务管理 – yóuqì qǐyè cáiwù guǎnlǐ – Financial management of oil and gas companies – Quản lý tài chính của công ty dầu khí
3235能源环境影响评估 – néngyuán huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Energy environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường của năng lượng
3236油气工程投资 – yóuqì gōngchéng tóuzī – Oil and gas engineering investment – Đầu tư kỹ thuật dầu khí
3237石油市场分析 – shíyóu shìchǎng fēnxī – Oil market analysis – Phân tích thị trường dầu khí
3238能源利用效率 – néngyuán lìyòng xiàolǜ – Energy utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng
3239油气运输法律 – yóuqì yùnshū fǎlǜ – Oil and gas transportation law – Luật vận chuyển dầu khí
3240石油成本核算 – shíyóu chéngběn hésuàn – Oil cost accounting – Kế toán chi phí dầu khí
3241油气资源管理权 – yóuqì zīyuán guǎnlǐ quán – Oil and gas resource management rights – Quyền quản lý tài nguyên dầu khí
3242石油税务政策 – shíyóu shuìwù zhèngcè – Oil taxation policy – Chính sách thuế dầu khí
3243油气勘探合同 – yóuqì kāntàn hétóng – Oil and gas exploration contract – Hợp đồng thăm dò dầu khí
3244石油市场价格波动 – shíyóu shìchǎng jiàgé bōdòng – Oil market price fluctuations – Biến động giá thị trường dầu khí
3245石油清洁技术 – shíyóu qīngjié jìshù – Oil clean technology – Công nghệ làm sạch dầu khí
3246能源供应链优化 – néngyuán gōngyīng liàn yōuhuà – Energy supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng năng lượng
3247油气工业发展前景 – yóuqì gōngyè fāzhǎn qiánjǐng – Oil and gas industry development prospects – Triển vọng phát triển ngành công nghiệp dầu khí
3248石油贸易争端 – shíyóu màoyì zhēngduān – Oil trade dispute – Tranh chấp thương mại dầu khí
3249油气资源恢复 – yóuqì zīyuán huīfù – Oil and gas resource recovery – Phục hồi tài nguyên dầu khí
3250石油勘探技术合作 – shíyóu kāntàn jìshù hézuò – Oil exploration technology cooperation – Hợp tác công nghệ thăm dò dầu khí
3251石油储存设施 – shíyóu chúcún shèshī – Oil storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí
3252油气价格稳定机制 – yóuqì jiàgé wěndìng jīzhì – Oil and gas price stabilization mechanism – Cơ chế bình ổn giá dầu khí
3253能源危机管理 – néngyuán wēijī guǎnlǐ – Energy crisis management – Quản lý khủng hoảng năng lượng
3254石油合同纠纷 – shíyóu hétóng jiūfēn – Oil contract dispute – Tranh chấp hợp đồng dầu khí
3255石油市场预测 – shíyóu shìchǎng yùcè – Oil market forecasting – Dự báo thị trường dầu khí
3256油气环境监测 – yóuqì huánjìng jiāncè – Oil and gas environmental monitoring – Giám sát môi trường dầu khí
3257石油管道规划 – shíyóu guǎndào guīhuà – Oil pipeline planning – Quy hoạch đường ống dầu khí
3258能源税收政策 – néngyuán shuìshōu zhèngcè – Energy taxation policy – Chính sách thuế năng lượng
3259油气产业转型 – yóuqì chǎnyè zhuǎnxíng – Oil and gas industry transformation – Chuyển đổi ngành công nghiệp dầu khí
3260石油贸易政策 – shíyóu màoyì zhèngcè – Oil trade policy – Chính sách thương mại dầu khí
3261油气开采成本 – yóuqì kāicǎi chéngběn – Oil and gas extraction cost – Chi phí khai thác dầu khí
3262石油技术研发 – shíyóu jìshù yánfā – Oil technology research and development – Nghiên cứu và phát triển công nghệ dầu khí
3263油气设施审批 – yóuqì shèshī shěnpī – Oil and gas facility approval – Phê duyệt cơ sở dầu khí
3264能源国际合作 – néngyuán guójì hézuò – International energy cooperation – Hợp tác quốc tế về năng lượng
3265石油需求管理 – shíyóu xūqiú guǎnlǐ – Oil demand management – Quản lý nhu cầu dầu khí
3266油气储备规划 – yóuqì chǔbèi guīhuà – Oil and gas reserve planning – Quy hoạch dự trữ dầu khí
3267石油市场供应 – shíyóu shìchǎng gōngyìng – Oil market supply – Cung ứng thị trường dầu khí
3268油气法律法规 – yóuqì fǎlǜ fǎguī – Oil and gas laws and regulations – Luật và quy định dầu khí
3269石油环境恢复 – shíyóu huánjìng huīfù – Oil environmental restoration – Phục hồi môi trường dầu khí
3270油气运输设备 – yóuqì yùnshū shèbèi – Oil and gas transportation equipment – Thiết bị vận chuyển dầu khí
3271能源效率政策 – néngyuán xiàolǜ zhèngcè – Energy efficiency policy – Chính sách hiệu quả năng lượng
3272石油供应安全 – shíyóu gōngyìng ānquán – Oil supply security – An ninh cung cấp dầu khí
3273油气生产计划 – yóuqì shēngchǎn jìhuà – Oil and gas production plan – Kế hoạch sản xuất dầu khí
3274石油开发许可 – shíyóu kāifā xǔkě – Oil development license – Giấy phép phát triển dầu khí
3275能源开发战略 – néngyuán kāifā zhànlüè – Energy development strategy – Chiến lược phát triển năng lượng
3276石油产业链 – shíyóu chǎnyè liàn – Oil industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp dầu khí
3277油气出口配额 – yóuqì chūkǒu pèi’é – Oil and gas export quotas – Hạn ngạch xuất khẩu dầu khí
3278石油项目融资 – shíyóu xiàngmù róngzī – Oil project financing – Tài trợ dự án dầu khí
3279油气开采技术革新 – yóuqì kāicǎi jìshù géxīn – Innovation in oil and gas extraction technology – Đổi mới công nghệ khai thác dầu khí
3280能源政策分析 – néngyuán zhèngcè fēnxī – Energy policy analysis – Phân tích chính sách năng lượng
3281石油储备机制 – shíyóu chǔbèi jīzhì – Oil reserve mechanism – Cơ chế dự trữ dầu khí
3282油气合同仲裁 – yóuqì hétóng zhòngcái – Oil and gas contract arbitration – Trọng tài hợp đồng dầu khí
3283石油资源勘测 – shíyóu zīyuán kāncè – Oil resource surveying – Khảo sát tài nguyên dầu khí
3284能源利用监管 – néngyuán lìyòng jiānguǎn – Energy utilization supervision – Giám sát sử dụng năng lượng
3285油气工业现代化 – yóuqì gōngyè xiàndàihuà – Modernization of the oil and gas industry – Hiện đại hóa ngành công nghiệp dầu khí
3286石油进口监管 – shíyóu jìnkǒu jiānguǎn – Oil import supervision – Giám sát nhập khẩu dầu khí
3287能源基础设施投资 – néngyuán jīchǔ shèshī tóuzī – Investment in energy infrastructure – Đầu tư cơ sở hạ tầng năng lượng
3288油气企业税收减免 – yóuqì qǐyè shuìshōu jiǎnmiǎn – Tax exemptions for oil and gas companies – Miễn giảm thuế cho doanh nghiệp dầu khí
3289油气资源保护 – yóuqì zīyuán bǎohù – Protection of oil and gas resources – Bảo vệ tài nguyên dầu khí
3290石油环境补偿机制 – shíyóu huánjìng bǔcháng jīzhì – Oil environmental compensation mechanism – Cơ chế bồi thường môi trường dầu khí
3291能源价格干预 – néngyuán jiàgé gānyù – Energy price intervention – Can thiệp giá năng lượng
3292油气安全生产责任 – yóuqì ānquán shēngchǎn zérèn – Responsibility for safe oil and gas production – Trách nhiệm sản xuất an toàn dầu khí
3293石油资源勘探开发 – shíyóu zīyuán kāntàn kāifā – Exploration and development of oil resources – Thăm dò và phát triển tài nguyên dầu khí
3294油气储存标准 – yóuqì chúcún biāozhǔn – Oil and gas storage standards – Tiêu chuẩn lưu trữ dầu khí
3295石油企业财务审计 – shíyóu qǐyè cáiwù shěnjì – Financial auditing of oil companies – Kiểm toán tài chính công ty dầu khí
3296能源效率监控 – néngyuán xiàolǜ jiānkòng – Monitoring energy efficiency – Giám sát hiệu quả năng lượng
3297油气资源开发协议 – yóuqì zīyuán kāifā xiéyì – Oil and gas resource development agreements – Thỏa thuận phát triển tài nguyên dầu khí
3298能源开发许可证 – néngyuán kāifā xǔkězhèng – Energy development license – Giấy phép phát triển năng lượng
3299油气设施建设 – yóuqì shèshī jiànshè – Construction of oil and gas facilities – Xây dựng cơ sở dầu khí
3300石油市场波动 – shíyóu shìchǎng bōdòng – Oil market volatility – Biến động thị trường dầu khí
3301油气合同管理 – yóuqì hétóng guǎnlǐ – Management of oil and gas contracts – Quản lý hợp đồng dầu khí
3302能源供应协议 – néngyuán gōngyìng xiéyì – Energy supply agreement – Thỏa thuận cung cấp năng lượng
3303石油贸易风险控制 – shíyóu màoyì fēngxiǎn kòngzhì – Oil trade risk control – Kiểm soát rủi ro thương mại dầu khí
3304油气环境评估 – yóuqì huánjìng pínggū – Oil and gas environmental assessment – Đánh giá môi trường dầu khí
3305能源进口关税 – néngyuán jìnkǒu guānshuì – Energy import tariff – Thuế nhập khẩu năng lượng
3306油气储备安全措施 – yóuqì chǔbèi ānquán cuòshī – Safety measures for oil and gas reserves – Biện pháp an toàn dự trữ dầu khí
3307石油工业投资分析 – shíyóu gōngyè tóuzī fēnxī – Investment analysis of the oil industry – Phân tích đầu tư ngành dầu khí
3308能源技术转让 – néngyuán jìshù zhuǎnràng – Energy technology transfer – Chuyển giao công nghệ năng lượng
3309油气资源评估报告 – yóuqì zīyuán pínggū bàogào – Oil and gas resource assessment report – Báo cáo đánh giá tài nguyên dầu khí
3310石油环境修复计划 – shíyóu huánjìng xiūfù jìhuà – Oil environmental restoration plan – Kế hoạch phục hồi môi trường dầu khí
3311能源税收结构 – néngyuán shuìshōu jiégòu – Energy tax structure – Cơ cấu thuế năng lượng
3312油气开发合同模式 – yóuqì kāifā hétóng móshì – Oil and gas development contract model – Mô hình hợp đồng phát triển dầu khí
3313石油技术创新能力 – shíyóu jìshù chuàngxīn nénglì – Oil technology innovation capability – Năng lực đổi mới công nghệ dầu khí
3314能源供应保障政策 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng zhèngcè – Energy supply guarantee policy – Chính sách bảo đảm cung ứng năng lượng
3315油气环境法律合规性 – yóuqì huánjìng fǎlǜ hégūi xìng – Legal compliance of oil and gas environmental regulations – Tuân thủ pháp lý về môi trường dầu khí
3316石油安全生产技术 – shíyóu ānquán shēngchǎn jìshù – Technology for safe oil production – Công nghệ sản xuất dầu an toàn
3317油气资源共享机制 – yóuqì zīyuán gòngxiǎng jīzhì – Oil and gas resource sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ tài nguyên dầu khí
3318能源效率提升方案 – néngyuán xiàolǜ tíshēng fāng’àn – Energy efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả năng lượng
3319石油价格波动应对措施 – shíyóu jiàgé bōdòng yìngduì cuòshī – Measures to address oil price fluctuations – Biện pháp đối phó biến động giá dầu
3320油气储运系统管理 – yóuqì chǔyùn xìtǒng guǎnlǐ – Oil and gas storage and transportation system management – Quản lý hệ thống lưu trữ và vận chuyển dầu khí
3321能源出口控制政策 – néngyuán chūkǒu kòngzhì zhèngcè – Energy export control policy – Chính sách kiểm soát xuất khẩu năng lượng
3322石油储备利用计划 – shíyóu chǔbèi lìyòng jìhuà – Oil reserve utilization plan – Kế hoạch sử dụng dự trữ dầu khí
3323油气管道安全监控 – yóuqì guǎndào ānquán jiānkòng – Safety monitoring of oil and gas pipelines – Giám sát an toàn đường ống dẫn dầu khí
3324石油市场供应链优化 – shíyóu shìchǎng gōngyìng liàn yōuhuà – Optimization of oil market supply chains – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng thị trường dầu khí
3325能源价格波动分析 – néngyuán jiàgé bōdòng fēnxī – Analysis of energy price fluctuations – Phân tích biến động giá năng lượng
3326油气设备质量检测 – yóuqì shèbèi zhìliàng jiǎncè – Quality inspection of oil and gas equipment – Kiểm tra chất lượng thiết bị dầu khí
3327石油勘探许可证申请 – shíyóu kāntàn xǔkězhèng shēnqǐng – Application for oil exploration license – Đơn xin giấy phép thăm dò dầu khí
3328能源项目可行性研究 – néngyuán xiàngmù kěxíng xìng yánjiū – Feasibility study of energy projects – Nghiên cứu tính khả thi dự án năng lượng
3329油气合同风险评估 – yóuqì hétóng fēngxiǎn pínggū – Risk assessment of oil and gas contracts – Đánh giá rủi ro hợp đồng dầu khí
3330石油污染防治条例 – shíyóu wūrǎn fángzhì tiáolì – Regulations on oil pollution prevention – Quy định về phòng chống ô nhiễm dầu khí
3331能源经济发展策略 – néngyuán jīngjì fāzhǎn cèlüè – Strategies for energy economic development – Chiến lược phát triển kinh tế năng lượng
3332油气技术服务合同 – yóuqì jìshù fúwù hétóng – Oil and gas technical service contracts – Hợp đồng dịch vụ kỹ thuật dầu khí
3333石油设备制造标准 – shíyóu shèbèi zhìzào biāozhǔn – Manufacturing standards for oil equipment – Tiêu chuẩn sản xuất thiết bị dầu khí
3334能源投资环境优化 – néngyuán tóuzī huánjìng yōuhuà – Optimization of energy investment environment – Tối ưu hóa môi trường đầu tư năng lượng
3335油气储备制度完善 – yóuqì chǔbèi zhìdù wánshàn – Improvement of oil and gas reserve systems – Hoàn thiện hệ thống dự trữ dầu khí
3336石油技术国际合作 – shíyóu jìshù guójì hézuò – International cooperation in oil technology – Hợp tác quốc tế về công nghệ dầu khí
3337能源安全保障体系 – néngyuán ānquán bǎozhàng tǐxì – Energy security guarantee system – Hệ thống bảo đảm an ninh năng lượng
3338油气资源开发效率 – yóuqì zīyuán kāifā xiàolǜ – Efficiency in oil and gas resource development – Hiệu quả phát triển tài nguyên dầu khí
3339石油产业可持续发展 – shíyóu chǎnyè kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development of the oil industry – Phát triển bền vững ngành dầu khí
3340能源政策透明化 – néngyuán zhèngcè tòumíng huà – Transparency in energy policies – Minh bạch chính sách năng lượng
3341油气安全监管措施 – yóuqì ānquán jiānguǎn cuòshī – Oil and gas safety supervision measures – Biện pháp giám sát an toàn dầu khí
3342石油市场价格调控 – shíyóu shìchǎng jiàgé tiáokòng – Price regulation in the oil market – Điều tiết giá thị trường dầu khí
3343能源国际贸易法律 – néngyuán guójì màoyì fǎlǜ – Laws on international energy trade – Luật thương mại quốc tế về năng lượng
3344油气污染应急处理 – yóuqì wūrǎn yìngjí chǔlǐ – Emergency response to oil and gas pollution – Ứng phó khẩn cấp với ô nhiễm dầu khí
3345石油企业环境责任 – shíyóu qǐyè huánjìng zérèn – Environmental responsibilities of oil companies – Trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp dầu khí
3346能源进出口管理 – néngyuán jìn chūkǒu guǎnlǐ – Energy import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu năng lượng
3347石油交易平台 – shíyóu jiāoyì píngtái – Oil trading platform – Nền tảng giao dịch dầu khí
3348油气开采风险控制 – yóuqì kāicǎi fēngxiǎn kòngzhì – Risk control in oil and gas extraction – Kiểm soát rủi ro trong khai thác dầu khí
3349石油资源储量评估 – shíyóu zīyuán chǔliàng pínggū – Oil resource reserve evaluation – Đánh giá trữ lượng tài nguyên dầu khí
3350能源市场自由化政策 – néngyuán shìchǎng zìyóuhuà zhèngcè – Energy market liberalization policy – Chính sách tự do hóa thị trường năng lượng
3351石油资源开发模式 – shíyóu zīyuán kāifā móshì – Oil resource development model – Mô hình phát triển tài nguyên dầu khí
3352能源技术创新支持 – néngyuán jìshù chuàngxīn zhīchí – Support for energy technology innovation – Hỗ trợ đổi mới công nghệ năng lượng
3353油气安全生产标准 – yóuqì ānquán shēngchǎn biāozhǔn – Oil and gas safety production standards – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất dầu khí
3354石油环境影响分析 – shíyóu huánjìng yǐngxiǎng fēnxī – Analysis of oil environmental impact – Phân tích tác động môi trường của dầu khí
3355能源公司社会责任 – néngyuán gōngsī shèhuì zérèn – Corporate social responsibility of energy companies – Trách nhiệm xã hội của công ty năng lượng
3356油气勘探开发设备 – yóuqì kāntàn kāifā shèbèi – Oil and gas exploration and development equipment – Thiết bị thăm dò và phát triển dầu khí
3357石油勘探风险管理 – shíyóu kāntàn fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management in oil exploration – Quản lý rủi ro trong thăm dò dầu khí
3358能源项目评估报告 – néngyuán xiàngmù pínggū bàogào – Energy project evaluation report – Báo cáo đánh giá dự án năng lượng
3359油气产业可持续性研究 – yóuqì chǎnyè kěchíxù xìng yánjiū – Study of oil and gas industry sustainability – Nghiên cứu về tính bền vững của ngành dầu khí
3360石油价格波动预测 – shíyóu jiàgé bōdòng yùcè – Oil price fluctuation forecast – Dự báo biến động giá dầu khí
3361能源税收优惠政策 – néngyuán shuìshōu yōuhuì zhèngcè – Energy tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế năng lượng
3362油气行业法律法规 – yóuqì hángyè fǎlǜ fǎguī – Laws and regulations in the oil and gas industry – Luật và quy định trong ngành dầu khí
3363石油开采安全标准 – shíyóu kāicǎi ānquán biāozhǔn – Safety standards for oil extraction – Tiêu chuẩn an toàn cho khai thác dầu khí
3364能源行业市场准入 – néngyuán hángyè shìchǎng zhǔnrù – Market access for the energy industry – Điều kiện gia nhập thị trường ngành năng lượng
3365油气管道设施维护 – yóuqì guǎndào shèshī wéihù – Maintenance of oil and gas pipeline facilities – Bảo trì cơ sở đường ống dầu khí
3366石油市场价格指数 – shíyóu shìchǎng jiàgé zhǐshù – Oil market price index – Chỉ số giá thị trường dầu khí
3367能源企业管理架构 – néngyuán qǐyè guǎnlǐ jiàgòu – Management structure of energy companies – Cơ cấu quản lý của công ty năng lượng
3368油气勘探技术发展 – yóuqì kāntàn jìshù fāzhǎn – Development of oil and gas exploration technology – Phát triển công nghệ thăm dò dầu khí
3369石油储备管理制度 – shíyóu chǔbèi guǎnlǐ zhìdù – Oil reserve management system – Hệ thống quản lý dự trữ dầu khí
3370能源效率提升政策 – néngyuán xiàolǜ tíshēng zhèngcè – Policy for improving energy efficiency – Chính sách nâng cao hiệu suất năng lượng
3371石油污染赔偿基金 – shíyóu wūrǎn péicháng jījīn – Oil pollution compensation fund – Quỹ bồi thường ô nhiễm dầu khí
3372油气开发项目评审 – yóuqì kāifā xiàngmù píngshěn – Review of oil and gas development projects – Đánh giá dự án phát triển dầu khí
3373能源资源保护措施 – néngyuán zīyuán bǎohù cuòshī – Measures to protect energy resources – Biện pháp bảo vệ tài nguyên năng lượng
3374石油公司环境管理 – shíyóu gōngsī huánjìng guǎnlǐ – Environmental management of oil companies – Quản lý môi trường của công ty dầu khí
3375油气设备采购合同 – yóuqì shèbèi cǎigòu hétóng – Oil and gas equipment purchase contract – Hợp đồng mua sắm thiết bị dầu khí
3376能源储备应急响应 – néngyuán chǔbèi yìngjí xiǎngyìng – Emergency response for energy reserves – Ứng phó khẩn cấp dự trữ năng lượng
3377石油定价机制改革 – shíyóu dìngjià jīzhì gǎigé – Reform of oil pricing mechanisms – Cải cách cơ chế định giá dầu khí
3378油气资源勘探报告 – yóuqì zīyuán kāntàn bàogào – Oil and gas resource exploration report – Báo cáo thăm dò tài nguyên dầu khí
3379能源产业规划发展 – néngyuán chǎnyè guīhuà fāzhǎn – Planning and development of the energy industry – Quy hoạch phát triển ngành năng lượng
3380石油贸易管理规定 – shíyóu màoyì guǎnlǐ guīdìng – Regulations on oil trade management – Quy định quản lý thương mại dầu khí
3381油气技术设备创新 – yóuqì jìshù shèbèi chuàngxīn – Innovation in oil and gas technology equipment – Đổi mới thiết bị công nghệ dầu khí
3382能源政策与环境保护 – néngyuán zhèngcè yǔ huánjìng bǎohù – Energy policy and environmental protection – Chính sách năng lượng và bảo vệ môi trường
3383石油供应链风险管理 – shíyóu gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management in the oil supply chain – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng dầu khí
3384油气生产控制系统 – yóuqì shēngchǎn kòngzhì xìtǒng – Oil and gas production control system – Hệ thống kiểm soát sản xuất dầu khí
3385石油市场价格监测 – shíyóu shìchǎng jiàgé jiāncè – Oil market price monitoring – Giám sát giá thị trường dầu khí
3386油气污染控制标准 – yóuqì wūrǎn kòngzhì biāozhǔn – Standards for oil and gas pollution control – Tiêu chuẩn kiểm soát ô nhiễm dầu khí
3387石油产品质量检验 – shíyóu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn – Quality inspection of petroleum products – Kiểm định chất lượng sản phẩm dầu khí
3388能源项目法律咨询 – néngyuán xiàngmù fǎlǜ zīxún – Legal consultancy for energy projects – Tư vấn pháp lý cho dự án năng lượng
3389油气资源可持续利用 – yóuqì zīyuán kěchíxù lìyòng – Sustainable utilization of oil and gas resources – Sử dụng bền vững tài nguyên dầu khí
3390石油污染应急预案 – shíyóu wūrǎn yìngjí yù’àn – Emergency plan for oil pollution – Kế hoạch khẩn cấp ứng phó ô nhiễm dầu khí
3391能源设施安全标准 – néngyuán shèshī ānquán biāozhǔn – Safety standards for energy facilities – Tiêu chuẩn an toàn cho cơ sở năng lượng
3392油气开发技术评估 – yóuqì kāifā jìshù pínggū – Technology assessment for oil and gas development – Đánh giá công nghệ phát triển dầu khí
3393石油运输管理条例 – shíyóu yùnshū guǎnlǐ tiáolì – Oil transportation management regulations – Quy định quản lý vận chuyển dầu khí
3394能源市场监管 – néngyuán shìchǎng jiānguǎn – Energy market supervision – Giám sát thị trường năng lượng
3395石油开采许可协议 – shíyóu kāicǎi xǔkě xiéyì – Oil extraction license agreement – Hợp đồng cấp phép khai thác dầu khí
3396油气供应链管理 – yóuqì gōngyìng liàn guǎnlǐ – Oil and gas supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí
3397石油资源开发利用率 – shíyóu zīyuán kāifā lìyòng lǜ – Utilization rate of oil resource development – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên dầu khí
3398油气生产安全协议 – yóuqì shēngchǎn ānquán xiéyì – Oil and gas production safety agreement – Hợp đồng an toàn sản xuất dầu khí
3399能源政策调控机制 – néngyuán zhèngcè tiáokòng jīzhì – Energy policy regulation mechanism – Cơ chế điều chỉnh chính sách năng lượng
3400石油勘探项目审批 – shíyóu kāntàn xiàngmù shěnpī – Approval of oil exploration projects – Phê duyệt dự án thăm dò dầu khí
3401油气资源管理条例 – yóuqì zīyuán guǎnlǐ tiáolì – Oil and gas resource management regulations – Quy định quản lý tài nguyên dầu khí
3402石油污染应急响应机制 – shíyóu wūrǎn yìngjí xiǎngyìng jīzhì – Emergency response mechanism for oil pollution – Cơ chế ứng phó khẩn cấp ô nhiễm dầu khí
3403油气运输安全要求 – yóuqì yùnshū ānquán yāoqiú – Safety requirements for oil and gas transportation – Yêu cầu an toàn vận chuyển dầu khí
3404石油钻井技术规范 – shíyóu zuànjǐng jìshù guīfàn – Oil drilling technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ khoan dầu khí
3405能源国际合作 – néngyuán guójì hézuò – International energy cooperation – Hợp tác năng lượng quốc tế
3406油气市场价格波动 – yóuqì shìchǎng jiàgé bōdòng – Oil and gas market price fluctuations – Biến động giá thị trường dầu khí
3407石油勘探许可制度 – shíyóu kāntàn xǔkě zhìdù – Oil exploration licensing system – Hệ thống cấp phép thăm dò dầu khí
3408能源资源共享 – néngyuán zīyuán gòngxiǎng – Energy resource sharing – Chia sẻ tài nguyên năng lượng
3409油气产业合作模式 – yóuqì chǎnyè hézuò móshì – Oil and gas industry cooperation model – Mô hình hợp tác ngành dầu khí
3410石油天然气合作协议 – shíyóu tiānránqì hézuò xiéyì – Oil and natural gas cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác dầu khí và khí thiên nhiên
3411能源设施建设标准 – néngyuán shèshī jiànshè biāozhǔn – Standards for energy facility construction – Tiêu chuẩn xây dựng cơ sở năng lượng
3412油气开采设备标准 – yóuqì kāicǎi shèbèi biāozhǔn – Standards for oil and gas extraction equipment – Tiêu chuẩn thiết bị khai thác dầu khí
3413石油生产许可证申请 – shíyóu shēngchǎn xǔkězhèng shēnqǐng – Application for oil production license – Đơn xin cấp phép sản xuất dầu khí
3414能源消耗统计 – néngyuán xiāohào tǒngjì – Energy consumption statistics – Thống kê tiêu thụ năng lượng
3415油气资源储备政策 – yóuqì zīyuán chǔbèi zhèngcè – Oil and gas resource reserve policy – Chính sách dự trữ tài nguyên dầu khí
3416能源产业税收政策 – néngyuán chǎnyè shuìshōu zhèngcè – Tax policy for the energy industry – Chính sách thuế cho ngành năng lượng
3417石油资源开采许可证 – shíyóu zīyuán kāicǎi xǔkězhèng – Oil resource extraction license – Giấy phép khai thác tài nguyên dầu khí
3418能源利用效率评估 – néngyuán lìyòng xiàolǜ pínggū – Energy utilization efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng
3419油气合作开发协议 – yóuqì hézuò kāifā xiéyì – Oil and gas cooperation development agreement – Hợp đồng hợp tác phát triển dầu khí
3420石油生产监测系统 – shíyóu shēngchǎn jiāncè xìtǒng – Oil production monitoring system – Hệ thống giám sát sản xuất dầu khí
3421能源安全保障法 – néngyuán ānquán bǎozhàng fǎ – Energy security guarantee law – Luật bảo đảm an ninh năng lượng
3422油气储备与调度 – yóuqì chǔbèi yǔ tiáodù – Oil and gas reserves and dispatch – Dự trữ và điều phối dầu khí
3423能源法规执行监督 – néngyuán fǎguī zhíxíng jiāndū – Supervision of energy law enforcement – Giám sát thực thi pháp luật năng lượng
3424石油公司安全生产 – shíyóu gōngsī ānquán shēngchǎn – Oil company safety production – Sản xuất an toàn của công ty dầu khí
3425油气交易透明度 – yóuqì jiāoyì tòumíng dù – Transparency in oil and gas transactions – Minh bạch trong giao dịch dầu khí
3426能源供应保障机制 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng jīzhì – Energy supply guarantee mechanism – Cơ chế bảo đảm cung cấp năng lượng
3427石油开发技术创新 – shíyóu kāifā jìshù chuàngxīn – Oil development technology innovation – Đổi mới công nghệ phát triển dầu khí
3428油气资源保护基金 – yóuqì zīyuán bǎohù jījīn – Oil and gas resource protection fund – Quỹ bảo vệ tài nguyên dầu khí
3429能源价格调控政策 – néngyuán jiàgé tiáokòng zhèngcè – Energy price regulation policy – Chính sách điều chỉnh giá năng lượng
3430石油勘探许可证申请 – shíyóu kāntàn xǔkězhèng shēnqǐng – Application for oil exploration license – Đơn xin cấp phép thăm dò dầu khí
3431油气市场准入条件 – yóuqì shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn – Oil and gas market entry conditions – Điều kiện gia nhập thị trường dầu khí
3432石油销售许可证 – shíyóu xiāoshòu xǔkězhèng – Oil sales license – Giấy phép bán dầu khí
3433能源法规合规审查 – néngyuán fǎguī héguī shěnchá – Energy law compliance review – Kiểm tra tuân thủ pháp luật năng lượng
3434油气开发环境影响评估 – yóuqì kāifā huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Environmental impact assessment for oil and gas development – Đánh giá tác động môi trường đối với phát triển dầu khí
3435石油产品进口限制 – shíyóu chǎnpǐn jìnkǒu xiànzhì – Oil product import restrictions – Hạn chế nhập khẩu sản phẩm dầu khí
3436能源跨境合作协议 – néngyuán kuàjìng hézuò xiéyì – Cross-border energy cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác năng lượng xuyên biên giới
3437石油安全应急预案 – shíyóu ānquán yìngjí yù’àn – Oil safety emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp an toàn dầu khí
3438油气开发协议履约 – yóuqì kāifā xiéyì lǚyuē – Performance of oil and gas development contracts – Thực hiện hợp đồng phát triển dầu khí
3439石油设备维护标准 – shíyóu shèbèi wéihù biāozhǔn – Oil equipment maintenance standards – Tiêu chuẩn bảo trì thiết bị dầu khí
3440能源政策透明度 – néngyuán zhèngcè tòumíng dù – Transparency of energy policy – Minh bạch trong chính sách năng lượng
3441石油勘探与开发管理 – shíyóu kāntàn yǔ kāifā guǎnlǐ – Oil exploration and development management – Quản lý thăm dò và phát triển dầu khí
3442油气开采合约 – yóuqì kāicǎi héyuē – Oil and gas extraction contract – Hợp đồng khai thác dầu khí
3443石油资源合理利用 – shíyóu zīyuán hélǐ lìyòng – Rational use of oil resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên dầu khí
3444油气储备管理制度 – yóuqì chǔbèi guǎnlǐ zhìdù – Oil and gas reserves management system – Hệ thống quản lý dự trữ dầu khí
3445能源政策风险评估 – néngyuán zhèngcè fēngxiǎn pínggū – Energy policy risk assessment – Đánh giá rủi ro chính sách năng lượng
3446石油价格浮动机制 – shíyóu jiàgé fúdòng jīzhì – Oil price fluctuation mechanism – Cơ chế biến động giá dầu
3447油气设施建设审批 – yóuqì shèshī jiànshè shěnpī – Approval of oil and gas facilities construction – Phê duyệt xây dựng cơ sở vật chất dầu khí
3448石油安全应急处理 – shíyóu ānquán yìngjí chǔlǐ – Oil safety emergency response – Ứng phó khẩn cấp an toàn dầu khí
3449能源供应安全保障 – néngyuán gōngyìng ānquán bǎozhàng – Energy supply security guarantee – Bảo đảm an ninh cung cấp năng lượng
3450石油生产设施监督 – shíyóu shēngchǎn shèshī jiāndū – Supervision of oil production facilities – Giám sát cơ sở sản xuất dầu khí
3451石油天然气开采条例 – shíyóu tiānránqì kāicǎi tiáolì – Oil and natural gas extraction regulations – Quy định khai thác dầu khí và khí thiên nhiên
3452能源项目审批程序 – néngyuán xiàngmù shěnpī chéngxù – Energy project approval process – Quy trình phê duyệt dự án năng lượng
3453油气安全生产标准 – yóuqì ānquán shēngchǎn biāozhǔn – Oil and gas safety production standards – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn dầu khí
3454石油进口配额管理 – shíyóu jìnkǒu pèi’é guǎnlǐ – Oil import quota management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu dầu khí
3455能源企业合规管理 – néngyuán qǐyè héguī guǎnlǐ – Energy enterprise compliance management – Quản lý tuân thủ của doanh nghiệp năng lượng
3456石油市场竞争政策 – shíyóu shìchǎng jìngzhēng zhèngcè – Oil market competition policy – Chính sách cạnh tranh thị trường dầu khí
3457油气开发投资监管 – yóuqì kāifā tóuzī jiānguǎn – Oil and gas development investment supervision – Giám sát đầu tư phát triển dầu khí
3458石油开采设备标准 – shíyóu kāicǎi shèbèi biāozhǔn – Oil extraction equipment standards – Tiêu chuẩn thiết bị khai thác dầu khí
3459能源行业发展规划 – néngyuán hángyè fāzhǎn guīhuà – Energy industry development plan – Kế hoạch phát triển ngành năng lượng
3460油气开发环境保护 – yóuqì kāifā huánjìng bǎohù – Environmental protection in oil and gas development – Bảo vệ môi trường trong phát triển dầu khí
3461石油污染控制政策 – shíyóu wūrǎn kòngzhì zhèngcè – Oil pollution control policy – Chính sách kiểm soát ô nhiễm dầu khí
3462能源法律责任 – néngyuán fǎlǜ zérèn – Energy legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý năng lượng
3463石油天然气公司监管 – shíyóu tiānránqì gōngsī jiānguǎn – Oil and natural gas company regulation – Quản lý công ty dầu khí và khí thiên nhiên
3464石油勘探开发法 – shíyóu kāntàn kāifā fǎ – Oil exploration and development law – Luật thăm dò và phát triển dầu khí
3465石油开发合同争议 – shíyóu kāifā hétóng zhēngyì – Oil development contract disputes – Tranh chấp hợp đồng phát triển dầu khí
3466能源设备认证 – néngyuán shèbèi rènzhèng – Energy equipment certification – Chứng nhận thiết bị năng lượng
3467油气合同履约责任 – yóuqì hétóng lǚyuē zérèn – Oil and gas contract performance responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng dầu khí
3468能源战略合作 – néngyuán zhànlüè hézuò – Energy strategic cooperation – Hợp tác chiến lược năng lượng
3469石油天然气勘探技术 – shíyóu tiānránqì kāntàn jìshù – Oil and natural gas exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí và khí thiên nhiên
3470油气行业监管机构 – yóuqì hángyè jiānguǎn jīgòu – Oil and gas industry regulatory authority – Cơ quan quản lý ngành dầu khí
3471石油项目环境评估 – shíyóu xiàngmù huánjìng pínggū – Oil project environmental assessment – Đánh giá môi trường dự án dầu khí
3472能源法制改革 – néngyuán fǎzhì gǎigé – Energy legal system reform – Cải cách hệ thống pháp lý năng lượng
3473能源安全法规 – néngyuán ānquán fǎguī – Energy security regulations – Quy định về an ninh năng lượng
3474油气行业社会责任 – yóuqì hángyè shèhuì zérèn – Social responsibility of the oil and gas industry – Trách nhiệm xã hội của ngành dầu khí
3475石油资源市场化改革 – shíyóu zīyuán shìchǎng huà gǎigé – Market-oriented reform of oil resources – Cải cách thị trường hóa tài nguyên dầu khí
3476石油法律争议解决 – shíyóu fǎlǜ zhēngyì jiějué – Oil legal dispute resolution – Giải quyết tranh chấp pháp lý dầu khí
3477能源国际合作协议 – néngyuán guójì hézuò xiéyì – International energy cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác năng lượng quốc tế
3478石油泄漏应急预案 – shíyóu xièlòu yìngjí yù’àn – Oil spill emergency response plan – Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu
3479石油资源合法开采 – shíyóu zīyuán héfǎ kāicǎi – Legal oil resource extraction – Khai thác tài nguyên dầu khí hợp pháp
3480石油勘探投资政策 – shíyóu kāntàn tóuzī zhèngcè – Oil exploration investment policy – Chính sách đầu tư thăm dò dầu khí
3481能源使用优化 – néngyuán shǐyòng yōuhuà – Energy use optimization – Tối ưu hóa sử dụng năng lượng
3482石油开发环境保护要求 – shíyóu kāifā huánjìng bǎohù yāoqiú – Environmental protection requirements for oil development – Yêu cầu bảo vệ môi trường trong phát triển dầu khí
3483能源行业透明度 – néngyuán hángyè tòumíng dù – Transparency in the energy industry – Minh bạch trong ngành năng lượng
3484能源管理体制 – néngyuán guǎnlǐ tǐzhì – Energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng
3485石油天然气资源整合 – shíyóu tiānránqì zīyuán zhěnghé – Integration of oil and natural gas resources – Tích hợp tài nguyên dầu khí và khí thiên nhiên
3486石油市场法律规范 – shíyóu shìchǎng fǎlǜ guīfàn – Legal norms of the oil market – Quy phạm pháp lý của thị trường dầu khí
3487油气开采许可证 – yóuqì kāicǎi xǔkězhèng – Oil and gas extraction permit – Giấy phép khai thác dầu khí
3488能源法律责任追究 – néngyuán fǎlǜ zérèn zhuījiù – Legal accountability in energy – Trách nhiệm pháp lý trong năng lượng
3489石油行业劳工法律 – shíyóu hángyè láogōng fǎlǜ – Oil industry labor laws – Luật lao động ngành dầu khí
3490能源保护法 – néngyuán bǎohù fǎ – Energy protection law – Luật bảo vệ năng lượng
3491石油进口与出口管理 – shíyóu jìnkǒu yǔ chūkǒu guǎnlǐ – Oil import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu dầu khí
3492能源供应保障机制 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng jīzhì – Energy supply security mechanism – Cơ chế bảo đảm cung cấp năng lượng
3493石油天然气合同管理 – shíyóu tiānránqì hétóng guǎnlǐ – Oil and natural gas contract management – Quản lý hợp đồng dầu khí và khí thiên nhiên
3494能源技术创新政策 – néngyuán jìshù chuàngxīn zhèngcè – Energy technology innovation policy – Chính sách đổi mới công nghệ năng lượng
3495石油开采工程 – shíyóu kāicǎi gōngchéng – Oil extraction project – Dự án khai thác dầu khí
3496石油生产经营许可证 – shíyóu shēngchǎn jīngyíng xǔkězhèng – Oil production and operation license – Giấy phép sản xuất và kinh doanh dầu khí
3497油气市场竞争规则 – yóuqì shìchǎng jìngzhēng guīzé – Oil and gas market competition rules – Quy tắc cạnh tranh thị trường dầu khí
3498石油资源开发利用 – shíyóu zīyuán kāifā lìyòng – Oil resource development and utilization – Phát triển và sử dụng tài nguyên dầu khí
3499能源战略安全 – néngyuán zhànlüè ānquán – Energy strategic security – An ninh chiến lược năng lượng
3500石油行业标准化 – shíyóu hángyè biāozhǔnhuà – Oil industry standardization – Chuẩn hóa ngành dầu khí
3501石油监管法规 – shíyóu jiānguǎn fǎguī – Oil regulatory regulations – Quy định giám sát dầu khí
3502石油价格调控机制 – shíyóu jiàgé tiáokòng jīzhì – Oil price regulation mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá dầu
3503石油行业税收合规 – shíyóu hángyè shuìshōu héguī – Oil industry tax compliance – Tuân thủ thuế trong ngành dầu khí
3504油气开采环境监测 – yóuqì kāicǎi huánjìng jiāncè – Oil and gas extraction environmental monitoring – Giám sát môi trường trong khai thác dầu khí
3505石油行业合规性审查 – shíyóu hángyè héguīxìng shěnchá – Oil industry compliance review – Kiểm tra tính tuân thủ trong ngành dầu khí
3506能源资源优化配置 – néngyuán zīyuán yōuhuà pèizhì – Optimization of energy resource allocation – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên năng lượng
3507石油勘探投资风险 – shíyóu kāntàn tóuzī fēngxiǎn – Oil exploration investment risks – Rủi ro đầu tư thăm dò dầu khí
3508能源行业法律审判 – néngyuán hángyè fǎlǜ shěnpàn – Energy industry legal adjudication – Phán quyết pháp lý trong ngành năng lượng
3509石油天然气储备 – shíyóu tiānránqì chǔbèi – Oil and natural gas reserves – Dự trữ dầu khí và khí thiên nhiên
3510能源行业国际法规 – néngyuán hángyè guójì fǎguī – International regulations of the energy industry – Quy định quốc tế về ngành năng lượng
3511石油资源所有权 – shíyóu zīyuán suǒyǒuquán – Oil resource ownership – Quyền sở hữu tài nguyên dầu khí
3512能源市场准入制度 – néngyuán shìchǎng zhǔnrù zhìdù – Energy market access system – Hệ thống quyền truy cập thị trường năng lượng
3513石油行业道德标准 – shíyóu hángyè dàodé biāozhǔn – Oil industry ethical standards – Tiêu chuẩn đạo đức trong ngành dầu khí
3514石油价格管制 – shíyóu jiàgé guǎnzhì – Oil price control – Kiểm soát giá dầu
3515能源资源争议解决 – néngyuán zīyuán zhēngyì jiějué – Energy resource dispute resolution – Giải quyết tranh chấp tài nguyên năng lượng
3516石油天然气开采许可 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkě – Oil and natural gas extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí và khí thiên nhiên
3517能源法律实施 – néngyuán fǎlǜ shíshī – Energy law enforcement – Thực thi luật năng lượng
3518石油企业责任 – shíyóu qǐyè zérèn – Oil company responsibility – Trách nhiệm của doanh nghiệp dầu khí
3519能源税务合规 – néngyuán shuìwù héguī – Energy tax compliance – Tuân thủ thuế trong ngành năng lượng
3520石油环保合规 – shíyóu huánbǎo héguī – Oil environmental protection compliance – Tuân thủ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
3521能源资源共享机制 – néngyuán zīyuán gòngxiǎng jīzhì – Energy resource sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ tài nguyên năng lượng
3522石油资源公平分配 – shíyóu zīyuán gōngpíng fēnpèi – Fair allocation of oil resources – Phân bổ công bằng tài nguyên dầu khí
3523能源领域知识产权 – néngyuán lǐngyù zhīshì chǎnquán – Intellectual property in the energy sector – Sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực năng lượng
3524石油天然气外资参与 – shíyóu tiānránqì wàizī cānyù – Foreign investment in oil and natural gas – Đầu tư nước ngoài trong dầu khí và khí thiên nhiên
3525能源市场竞争政策 – néngyuán shìchǎng jìngzhēng zhèngcè – Energy market competition policy – Chính sách cạnh tranh thị trường năng lượng
3526石油开发规划审批 – shíyóu kāifā guīhuà shěnpī – Oil development plan approval – Phê duyệt kế hoạch phát triển dầu khí
3527能源开发外部监管 – néngyuán kāifā wàibù jiānguǎn – External regulation of energy development – Quản lý bên ngoài phát triển năng lượng
3528石油天然气生产许可证 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn xǔkězhèng – Oil and natural gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí và khí thiên nhiên
3529能源企业责任保险 – néngyuán qǐyè zérèn bǎoxiǎn – Energy company liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của doanh nghiệp năng lượng
3530石油资源使用权 – shíyóu zīyuán shǐyòngquán – Oil resource usage rights – Quyền sử dụng tài nguyên dầu khí
3531石油资源产权交易 – shíyóu zīyuán chǎnquán jiāoyì – Oil resource property rights transaction – Giao dịch quyền sở hữu tài nguyên dầu khí
3532石油气田开发 – shíyóu qìtián kāifā – Oil field development – Phát triển mỏ dầu khí
3533能源资源利用效率 – néngyuán zīyuán lìyòng xiàolǜ – Energy resource utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên năng lượng
3534石油产品质量监管 – shíyóu chǎnpǐn zhìliàng jiānguǎn – Oil product quality supervision – Giám sát chất lượng sản phẩm dầu khí
3535石油产业政策法规 – shíyóu chǎnyè zhèngcè fǎguī – Oil industry policy and regulations – Chính sách và quy định ngành dầu khí
3536能源法治建设 – néngyuán fǎzhì jiànshè – Energy rule of law construction – Xây dựng pháp quyền trong ngành năng lượng
3537石油资源公共利益 – shíyóu zīyuán gōnggòng lìyì – Public interest in oil resources – Lợi ích công cộng từ tài nguyên dầu khí
3538石油资源勘探权 – shíyóu zīyuán kāntàn quán – Oil resource exploration rights – Quyền thăm dò tài nguyên dầu khí
3539石油天然气储量评估 – shíyóu tiānránqì chǔliàng pínggū – Oil and natural gas reserve assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí và khí thiên nhiên
3540能源资源开发法规 – néngyuán zīyuán kāifā fǎguī – Energy resource development regulations – Quy định phát triển tài nguyên năng lượng
3541石油政策法律审查 – shíyóu zhèngcè fǎlǜ shěnchá – Oil policy legal review – Kiểm tra pháp lý chính sách dầu khí
3542石油开采社会责任 – shíyóu kāicǎi shèhuì zérèn – Social responsibility in oil extraction – Trách nhiệm xã hội trong khai thác dầu khí
3543能源领域公共安全 – néngyuán lǐngyù gōnggòng ānquán – Public safety in the energy sector – An toàn công cộng trong lĩnh vực năng lượng
3544石油天然气工程项目管理 – shíyóu tiānránqì gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ – Oil and natural gas engineering project management – Quản lý dự án kỹ thuật dầu khí và khí thiên nhiên
3545石油行业信用管理 – shíyóu hángyè xìnyòng guǎnlǐ – Oil industry credit management – Quản lý tín dụng trong ngành dầu khí
3546能源政策法律保障 – néngyuán zhèngcè fǎlǜ bǎozhàng – Energy policy legal protection – Bảo vệ pháp lý chính sách năng lượng
3547能源行业竞争法规 – néngyuán hángyè jìngzhēng fǎguī – Energy industry competition regulations – Quy định cạnh tranh trong ngành năng lượng
3548能源生产许可审批 – néngyuán shēngchǎn xǔkě shěnpī – Energy production license approval – Phê duyệt giấy phép sản xuất năng lượng
3549石油开采税务合规 – shíyóu kāicǎi shuìwù héguī – Oil extraction tax compliance – Tuân thủ thuế trong khai thác dầu khí
3550石油企业社会责任报告 – shíyóu qǐyè shèhuì zérèn bào gào – Oil company social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp dầu khí
3551能源法制建设工作 – néngyuán fǎzhì jiànshè gōngzuò – Energy legal system construction work – Công tác xây dựng hệ thống pháp luật năng lượng
3552石油资源开发计划 – shíyóu zīyuán kāifā jìhuà – Oil resource development plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên dầu khí
3553能源行业监管框架 – néngyuán hángyè jiānguǎn kuàngjià – Energy industry regulatory framework – Khung pháp lý giám sát ngành năng lượng
3554石油天然气投资管理 – shíyóu tiānránqì tóuzī guǎnlǐ – Oil and natural gas investment management – Quản lý đầu tư dầu khí và khí thiên nhiên
3555能源市场准入标准 – néngyuán shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn – Energy market access standards – Tiêu chuẩn quyền truy cập thị trường năng lượng
3556石油开采许可审批 – shíyóu kāicǎi xǔkě shěnpī – Oil extraction license approval – Phê duyệt giấy phép khai thác dầu khí
3557能源资源保护机制 – néngyuán zīyuán bǎohù jīzhì – Energy resource protection mechanism – Cơ chế bảo vệ tài nguyên năng lượng
3558石油资源跨国合作 – shíyóu zīyuán kuàguó hézuò – Cross-border cooperation in oil resources – Hợp tác xuyên biên giới trong tài nguyên dầu khí
3559石油产品市场准入 – shíyóu chǎnpǐn shìchǎng zhǔnrù – Oil product market access – Quyền truy cập thị trường sản phẩm dầu khí
3560能源领域投资风险管理 – néngyuán lǐngyù tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ – Energy sector investment risk management – Quản lý rủi ro đầu tư trong lĩnh vực năng lượng
3561石油资源跨国监管 – shíyóu zīyuán kuàguó jiānguǎn – Cross-border regulation of oil resources – Quản lý xuyên biên giới tài nguyên dầu khí
3562能源资源稀缺性 – néngyuán zīyuán xīquē xìng – Scarcity of energy resources – Sự khan hiếm tài nguyên năng lượng
3563石油开采合规审查 – shíyóu kāicǎi héguī shěnchá – Oil extraction compliance review – Kiểm tra tuân thủ khai thác dầu khí
3564能源投资法律框架 – néngyuán tóuzī fǎlǜ kuàngjià – Energy investment legal framework – Khung pháp lý đầu tư năng lượng
3565石油勘探区划 – shíyóu kāntàn qūhuà – Oil exploration zoning – Quy hoạch khu vực thăm dò dầu khí
3566石油资源产权保护 – shíyóu zīyuán chǎnquán bǎohù – Oil resource property rights protection – Bảo vệ quyền sở hữu tài nguyên dầu khí
3567能源开发环境影响评估 – néngyuán kāifā huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Energy development environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường trong phát triển năng lượng
3568石油天然气供应链管理 – shíyóu tiānránqì gōngyìng liàn guǎnlǐ – Oil and natural gas supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí và khí thiên nhiên
3569能源企业环保法律责任 – néngyuán qǐyè huánbǎo fǎlǜ zérèn – Environmental legal responsibilities of energy companies – Trách nhiệm pháp lý bảo vệ môi trường của doanh nghiệp năng lượng
3570石油天然气勘探开发合同 – shíyóu tiānránqì kāntàn kāifā hétóng – Oil and natural gas exploration and development contract – Hợp đồng thăm dò và phát triển dầu khí
3571石油资源共享 – shíyóu zīyuán gòngxiǎng – Shared oil resources – Tài nguyên dầu khí chia sẻ
3572能源保障法规 – néngyuán bǎozhàng fǎguī – Energy security regulations – Quy định an ninh năng lượng
3573能源公司财务审计 – néngyuán gōngsī cáiwù shěnjì – Energy company financial audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp năng lượng
3574石油天然气储备政策 – shíyóu tiānránqì chǔbèi zhèngcè – Oil and natural gas reserve policy – Chính sách dự trữ dầu khí và khí thiên nhiên
3575石油领域人才管理 – shíyóu lǐngyù réncái guǎnlǐ – Talent management in the oil sector – Quản lý nhân lực trong ngành dầu khí
3576能源行业法律风险 – néngyuán hángyè fǎlǜ fēngxiǎn – Legal risks in the energy sector – Rủi ro pháp lý trong ngành năng lượng
3577石油天然气市场监管 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jiānguǎn – Oil and natural gas market supervision – Giám sát thị trường dầu khí và khí thiên nhiên
3578能源资源税收政策 – néngyuán zīyuán shuìshōu zhèngcè – Energy resource tax policy – Chính sách thuế tài nguyên năng lượng
3579石油企业国际化发展 – shíyóu qǐyè guójì huà fāzhǎn – International development of oil companies – Phát triển quốc tế của doanh nghiệp dầu khí
3580石油天然气勘探开发许可证 – shíyóu tiānránqì kāntàn kāifā xǔkězhèng – Oil and natural gas exploration and development license – Giấy phép thăm dò và phát triển dầu khí
3581能源企业股东责任 – néngyuán qǐyè gǔdōng zérèn – Shareholder responsibility in energy companies – Trách nhiệm của cổ đông trong doanh nghiệp năng lượng
3582石油资源多方合作 – shíyóu zīyuán duōfāng hézuò – Multi-party cooperation in oil resources – Hợp tác đa phương trong tài nguyên dầu khí
3583能源行业绿色发展 – néngyuán hángyè lǜsè fāzhǎn – Green development in the energy industry – Phát triển xanh trong ngành năng lượng
3584石油行业合规性审查 – shíyóu hángyè héguīxìng shěnchá – Compliance review in the oil industry – Kiểm tra tính tuân thủ trong ngành dầu khí
3585石油天然气价格管制 – shíyóu tiānránqì jiàgé guǎnzhì – Oil and natural gas price regulation – Quản lý giá dầu khí và khí thiên nhiên
3586能源政策国际合作 – néngyuán zhèngcè guójì hézuò – International cooperation in energy policy – Hợp tác quốc tế trong chính sách năng lượng
3587石油天然气供应保障 – shíyóu tiānránqì gōngyìng bǎozhàng – Oil and natural gas supply security – An ninh cung cấp dầu khí và khí thiên nhiên
3588能源资源跨境监管 – néngyuán zīyuán kuàjìng jiānguǎn – Cross-border regulation of energy resources – Quản lý tài nguyên năng lượng xuyên biên giới
3589石油天然气产量控制 – shíyóu tiānránqì chǎnliàng kòngzhì – Oil and natural gas production control – Kiểm soát sản lượng dầu khí và khí thiên nhiên
3590能源法治改革 – néngyuán fǎzhì gǎigé – Energy rule of law reform – Cải cách pháp quyền trong ngành năng lượng
3591石油资源战略合作 – shíyóu zīyuán zhànlüè hézuò – Strategic cooperation in oil resources – Hợp tác chiến lược trong tài nguyên dầu khí
3592石油安全法规 – shíyóu ānquán fǎguī – Oil safety regulations – Quy định an toàn dầu khí
3593能源法制监督 – néngyuán fǎzhì jiāndū – Supervision of energy legal system – Giám sát hệ thống pháp luật năng lượng
3594能源资源可持续发展 – néngyuán zīyuán kěchíxù fāzhǎn – Sustainable energy resource development – Phát triển tài nguyên năng lượng bền vững
3595能源资源税务合规 – néngyuán zīyuán shuìwù héguī – Energy resource tax compliance – Tuân thủ thuế tài nguyên năng lượng
3596石油项目审批流程 – shíyóu xiàngmù shěnpī liúchéng – Oil project approval process – Quy trình phê duyệt dự án dầu khí
3597石油天然气领域争端解决 – shíyóu tiānránqì lǐngyù zhēngduān jiějué – Dispute resolution in the oil and natural gas sector – Giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực dầu khí và khí thiên nhiên
3598能源资源开发合作协议 – néngyuán zīyuán kāifā hézuò xiéyì – Energy resource development cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác phát triển tài nguyên năng lượng
3599石油安全生产法规 – shíyóu ānquán shēngchǎn fǎguī – Oil safety production regulations – Quy định sản xuất an toàn dầu khí
3600能源行业跨界监管 – néngyuán hángyè kuàjiè jiānguǎn – Cross-sector regulation in the energy industry – Quản lý xuyên ngành trong ngành năng lượng
3601石油公司合并与收购 – shíyóu gōngsī hébìng yǔ shōugòu – Mergers and acquisitions in oil companies – Sáp nhập và mua lại trong các công ty dầu khí
3602能源行业劳动法 – néngyuán hángyè láodòng fǎ – Labor law in the energy industry – Luật lao động trong ngành năng lượng
3603石油开发项目审批 – shíyóu kāifā xiàngmù shěnpī – Oil development project approval – Phê duyệt dự án phát triển dầu khí
3604石油资源国际法 – shíyóu zīyuán guójì fǎ – International law on oil resources – Luật quốc tế về tài nguyên dầu khí
3605石油资源环境影响评估 – shíyóu zīyuán huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Environmental impact assessment of oil resources – Đánh giá tác động môi trường đối với tài nguyên dầu khí
3606能源产业链合规性 – néngyuán chǎnyè liàn héguīxìng – Compliance in the energy supply chain – Tuân thủ trong chuỗi cung ứng năng lượng
3607石油天然气市场开放 – shíyóu tiānránqì shìchǎng kāifàng – Oil and natural gas market liberalization – Mở cửa thị trường dầu khí và khí thiên nhiên
3608能源资源跨国监管 – néngyuán zīyuán kuàguó jiānguǎn – Cross-national regulation of energy resources – Quản lý tài nguyên năng lượng xuyên quốc gia
3609能源资源共享政策 – néngyuán zīyuán gòngxiǎng zhèngcè – Energy resource sharing policy – Chính sách chia sẻ tài nguyên năng lượng
3610石油勘探开发许可 – shíyóu kāntàn kāifā xǔkě – Oil exploration and development license – Giấy phép thăm dò và phát triển dầu khí
3611能源法律与政策监管 – néngyuán fǎlǜ yǔ zhèngcè jiānguǎn – Legal and policy regulation of energy – Quản lý pháp lý và chính sách trong ngành năng lượng
3612石油资源开采协议 – shíyóu zīyuán kāicǎi xiéyì – Oil resource extraction agreement – Thỏa thuận khai thác tài nguyên dầu khí
3613石油资源开发许可证 – shíyóu zīyuán kāifā xǔkězhèng – Oil resource development license – Giấy phép phát triển tài nguyên dầu khí
3614能源资源管理法 – néngyuán zīyuán guǎnlǐ fǎ – Energy resource management law – Luật quản lý tài nguyên năng lượng
3615能源战略合作伙伴 – néngyuán zhànlüè hézuò huǒbàn – Strategic energy cooperation partner – Đối tác hợp tác chiến lược năng lượng
3616石油天然气储备法 – shíyóu tiānránqì chǔbèi fǎ – Oil and natural gas reserve law – Luật dự trữ dầu khí và khí thiên nhiên
3617能源资源法律框架 – néngyuán zīyuán fǎlǜ kuàngjià – Legal framework for energy resources – Khung pháp lý cho tài nguyên năng lượng
3618石油公司合规风险 – shíyóu gōngsī héguī fēngxiǎn – Compliance risk of oil companies – Rủi ro tuân thủ của các công ty dầu khí
3619能源创新法律政策 – néngyuán chuàngxīn fǎlǜ zhèngcè – Legal policies for energy innovation – Chính sách pháp lý về đổi mới năng lượng
3620石油天然气税收法律 – shíyóu tiānránqì shuìshōu fǎlǜ – Oil and natural gas tax law – Luật thuế dầu khí và khí thiên nhiên
3621能源资源安全保障 – néngyuán zīyuán ānquán bǎozhàng – Energy resource security guarantee – Đảm bảo an ninh tài nguyên năng lượng
3622能源领域投资法 – néngyuán lǐngyù tóuzī fǎ – Energy sector investment law – Luật đầu tư trong lĩnh vực năng lượng
3623石油天然气安全审查 – shíyóu tiānránqì ānquán shěnchá – Oil and natural gas safety audit – Kiểm tra an toàn dầu khí và khí thiên nhiên
3624能源资源国际合作协议 – néngyuán zīyuán guójì hézuò xiéyì – International cooperation agreement on energy resources – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về tài nguyên năng lượng
3625能源行业投资风险 – néngyuán hángyè tóuzī fēngxiǎn – Investment risk in the energy sector – Rủi ro đầu tư trong ngành năng lượng
3626石油天然气合同条款 – shíyóu tiānránqì hétóng tiáokuǎn – Oil and natural gas contract terms – Điều khoản hợp đồng dầu khí và khí thiên nhiên
3627能源法律事务 – néngyuán fǎlǜ shìwù – Energy legal affairs – Các vấn đề pháp lý năng lượng
3628能源法规改革 – néngyuán fǎguī gǎigé – Energy law reform – Cải cách luật năng lượng
3629能源交易合同 – néngyuán jiāoyì hétóng – Energy trading contract – Hợp đồng giao dịch năng lượng
3630石油天然气产量监管 – shíyóu tiānránqì chǎnliàng jiānguǎn – Oil and natural gas production monitoring – Giám sát sản lượng dầu khí và khí thiên nhiên
3631能源国际条约 – néngyuán guójì tiáoyuē – International energy treaty – Hiệp ước năng lượng quốc tế
3632石油天然气开采许可证 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkězhèng – Oil and natural gas extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí và khí thiên nhiên
3633能源领域法律框架 – néngyuán lǐngyù fǎlǜ kuàngjià – Legal framework in the energy sector – Khung pháp lý trong lĩnh vực năng lượng
3634石油资源可持续开采 – shíyóu zīyuán kěchíxù kāicǎi – Sustainable oil resource extraction – Khai thác tài nguyên dầu khí bền vững
3635能源税收政策 – néngyuán shuìshōu zhèngcè – Energy tax policy – Chính sách thuế năng lượng
3636石油天然气项目融资 – shíyóu tiānránqì xiàngmù róngzī – Oil and natural gas project financing – Tài trợ dự án dầu khí và khí thiên nhiên
3637能源资源合规性评估 – néngyuán zīyuán héguīxìng pínggū – Energy resource compliance assessment – Đánh giá tuân thủ tài nguyên năng lượng
3638能源资源租赁协议 – néngyuán zīyuán zūlìn xiéyì – Energy resource lease agreement – Thỏa thuận thuê tài nguyên năng lượng
3639石油天然气合同争议 – shíyóu tiānránqì hétóng zhēngyì – Oil and natural gas contract dispute – Tranh chấp hợp đồng dầu khí và khí thiên nhiên
3640能源交易监管 – néngyuán jiāoyì jiānguǎn – Energy trading regulation – Quản lý giao dịch năng lượng
3641石油开采安全标准 – shíyóu kāicǎi ānquán biāozhǔn – Oil extraction safety standards – Tiêu chuẩn an toàn khai thác dầu khí
3642能源行业环保要求 – néngyuán hángyè huánbǎo yāoqiú – Environmental protection requirements in the energy industry – Yêu cầu bảo vệ môi trường trong ngành năng lượng
3643石油资源开发责任 – shíyóu zīyuán kāifā zérèn – Responsibility for oil resource development – Trách nhiệm phát triển tài nguyên dầu khí
3644石油行业安全审查 – shíyóu hángyè ānquán shěnchá – Oil industry safety review – Kiểm tra an toàn ngành dầu khí
3645石油资源所有权 – shíyóu zīyuán suǒyǒu quán – Ownership of oil resources – Quyền sở hữu tài nguyên dầu khí
3646能源设施建设法规 – néngyuán shèshī jiànshè fǎguī – Energy infrastructure construction regulations – Quy định xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng
3647石油天然气资源国有化 – shíyóu tiānránqì zīyuán guóyǒuhuà – Nationalization of oil and natural gas resources – Quốc hữu hóa tài nguyên dầu khí và khí thiên nhiên
3648能源行业税务合规 – néngyuán hángyè shuìwù héguī – Tax compliance in the energy industry – Tuân thủ thuế trong ngành năng lượng
3649石油资源利用审批 – shíyóu zīyuán lìyòng shěnpī – Oil resource utilization approval – Phê duyệt sử dụng tài nguyên dầu khí
3650能源市场开放法 – néngyuán shìchǎng kāifàng fǎ – Energy market liberalization law – Luật mở cửa thị trường năng lượng
3651石油天然气价格监管 – shíyóu tiānránqì jiàgé jiānguǎn – Oil and natural gas price regulation – Quản lý giá dầu khí và khí thiên nhiên
3652能源国际投资 – néngyuán guójì tóuzī – International energy investment – Đầu tư năng lượng quốc tế
3653石油资源管理政策 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ zhèngcè – Oil resource management policy – Chính sách quản lý tài nguyên dầu khí
3654能源市场化改革 – néngyuán shìchǎng huà gǎigé – Energy marketization reform – Cải cách thị trường hóa năng lượng
3655石油天然气开发协议 – shíyóu tiānránqì kāifā xiéyì – Oil and natural gas development agreement – Thỏa thuận phát triển dầu khí và khí thiên nhiên
3656能源环境法规 – néngyuán huánjìng fǎguī – Energy environmental regulations – Quy định môi trường năng lượng
3657石油资源税收 – shíyóu zīyuán shuìshōu – Oil resource taxation – Thuế tài nguyên dầu khí
3658能源生产能力审核 – néngyuán shēngchǎn nénglì shěnhé – Energy production capacity audit – Kiểm tra năng lực sản xuất năng lượng
3659能源效益评估 – néngyuán xiàoyì pínggū – Energy efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả năng lượng
3660能源合作论坛 – néngyuán hézuò lùntán – Energy cooperation forum – Diễn đàn hợp tác năng lượng
3661石油天然气产业政策 – shíyóu tiānránqì chǎnyè zhèngcè – Oil and natural gas industry policy – Chính sách ngành dầu khí và khí thiên nhiên
3662能源安全保障机制 – néngyuán ānquán bǎozhàng jīzhì – Energy security guarantee mechanism – Cơ chế bảo đảm an ninh năng lượng
3663石油开采环境标准 – shíyóu kāicǎi huánjìng biāozhǔn – Oil extraction environmental standards – Tiêu chuẩn môi trường khai thác dầu khí
3664能源法规执行 – néngyuán fǎguī zhíxíng – Energy law enforcement – Thi hành luật năng lượng
3665石油天然气法规调整 – shíyóu tiānránqì fǎguī tiáozhěng – Adjustment of oil and natural gas regulations – Điều chỉnh quy định dầu khí và khí thiên nhiên
3666能源法规更新 – néngyuán fǎguī gēngxīn – Energy law update – Cập nhật luật năng lượng
3667能源资源转型 – néngyuán zīyuán zhuǎnxíng – Energy resource transformation – Chuyển đổi tài nguyên năng lượng
3668石油天然气安全协议 – shíyóu tiānránqì ānquán xiéyì – Oil and natural gas safety agreement – Thỏa thuận an toàn dầu khí và khí thiên nhiên
3669能源国际合作协议 – néngyuán guójì hézuò xiéyì – International energy cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về năng lượng
3670石油资源保护法律 – shíyóu zīyuán bǎohù fǎlǜ – Oil resource protection law – Luật bảo vệ tài nguyên dầu khí
3671能源合资企业 – néngyuán hézī qǐyè – Energy joint venture – Doanh nghiệp liên doanh năng lượng
3672能源产业投资基金 – néngyuán chǎnyè tóuzī jījīn – Energy industry investment fund – Quỹ đầu tư ngành năng lượng
3673能源设施安全标准 – néngyuán shèshī ānquán biāozhǔn – Energy infrastructure safety standards – Tiêu chuẩn an toàn cơ sở hạ tầng năng lượng
3674石油资源储备管理 – shíyóu zīyuán chǔbèi guǎnlǐ – Oil resource reserve management – Quản lý dự trữ tài nguyên dầu khí
3675石油天然气资源利用许可证 – shíyóu tiānránqì zīyuán lìyòng xǔkězhèng – Oil and natural gas resource utilization license – Giấy phép sử dụng tài nguyên dầu khí và khí thiên nhiên
3676能源开发投资回报率 – néngyuán kāifā tóuzī huíbào lǜ – Energy development investment return rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư phát triển năng lượng
3677石油天然气市场价格波动 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jiàgé bōdòng – Oil and natural gas market price fluctuations – Biến động giá thị trường dầu khí và khí thiên nhiên
3678能源清洁生产 – néngyuán qīngjié shēngchǎn – Clean energy production – Sản xuất năng lượng sạch
3679能源企业责任 – néngyuán qǐyè zérèn – Energy enterprise responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp năng lượng
3680石油进口政策 – shíyóu jìnkǒu zhèngcè – Oil import policy – Chính sách nhập khẩu dầu khí
3681能源市场定价机制 – néngyuán shìchǎng dìngjià jīzhì – Energy market pricing mechanism – Cơ chế định giá thị trường năng lượng
3682石油天然气勘探协议 – shíyóu tiānránqì kāntàn xiéyì – Oil and natural gas exploration agreement – Thỏa thuận thăm dò dầu khí và khí thiên nhiên
3683能源生产审批程序 – néngyuán shēngchǎn shěnpī chéngxù – Energy production approval process – Quy trình phê duyệt sản xuất năng lượng
3684石油天然气资源开发投资 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāifā tóuzī – Oil and natural gas resource development investment – Đầu tư phát triển tài nguyên dầu khí và khí thiên nhiên
3685能源税收政策调整 – néngyuán shuìshōu zhèngcè tiáozhěng – Energy tax policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế năng lượng
3686石油行业税务合规 – shíyóu hángyè shuìwù héguī – Oil industry tax compliance – Tuân thủ thuế trong ngành dầu khí
3687能源安全保障措施 – néngyuán ānquán bǎozhàng cuòshī – Energy security guarantee measures – Biện pháp bảo đảm an ninh năng lượng
3688石油资源外资投资 – shíyóu zīyuán wàizī tóuzī – Foreign investment in oil resources – Đầu tư nước ngoài vào tài nguyên dầu khí
3689能源创新技术 – néngyuán chuàngxīn jìshù – Energy innovative technology – Công nghệ năng lượng sáng tạo
3690能源资源开发计划 – néngyuán zīyuán kāifā jìhuà – Energy resource development plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên năng lượng
3691石油污染防治法 – shíyóu wūrǎn fángzhì fǎ – Oil pollution prevention law – Luật phòng chống ô nhiễm dầu
3692石油交易协议 – shíyóu jiāoyì xiéyì – Oil trading agreement – Thỏa thuận giao dịch dầu
3693能源需求管理 – néngyuán xūqiú guǎnlǐ – Energy demand management – Quản lý nhu cầu năng lượng
3694石油行业税务审查 – shíyóu hángyè shuìwù shěnchá – Oil industry tax audit – Kiểm tra thuế ngành dầu khí
3695能源可持续发展 – néngyuán kěchíxù fāzhǎn – Sustainable energy development – Phát triển năng lượng bền vững
3696石油行业竞争政策 – shíyóu hángyè jìngzhēng zhèngcè – Oil industry competition policy – Chính sách cạnh tranh trong ngành dầu khí
3697能源生产安全 – néngyuán shēngchǎn ānquán – Energy production safety – An toàn sản xuất năng lượng
3698石油天然气勘探项目 – shíyóu tiānránqì kāntàn xiàngmù – Oil and natural gas exploration project – Dự án thăm dò dầu khí
3699能源价格政策 – néngyuán jiàgé zhèngcè – Energy pricing policy – Chính sách giá năng lượng
3700石油行业法律合规 – shíyóu hángyè fǎlǜ héguī – Oil industry legal compliance – Tuân thủ pháp lý ngành dầu khí
3701能源减排政策 – néngyuán jiǎnpái zhèngcè – Energy emission reduction policy – Chính sách giảm phát thải năng lượng
3702石油资源保护计划 – shíyóu zīyuán bǎohù jìhuà – Oil resource protection plan – Kế hoạch bảo vệ tài nguyên dầu khí
3703能源产业现代化 – néngyuán chǎnyè xiàndàihuà – Energy industry modernization – Hiện đại hóa ngành năng lượng
3704石油环境污染修复 – shíyóu huánjìng wūrǎn xiūfù – Oil environmental pollution remediation – Khắc phục ô nhiễm môi trường dầu khí
3705能源跨国公司 – néngyuán kuàguó gōngsī – Multinational energy company – Công ty năng lượng đa quốc gia
3706石油资源勘探 – shíyóu zīyuán kāntàn – Oil resource exploration – Khám phá tài nguyên dầu khí
3707能源投资基金 – néngyuán tóuzī jījīn – Energy investment fund – Quỹ đầu tư năng lượng
3708石油天然气联合开发 – shíyóu tiānránqì liánhé kāifā – Joint development of oil and natural gas – Phát triển chung dầu khí và khí thiên nhiên
3709能源市场透明度 – néngyuán shìchǎng tòumíngdù – Energy market transparency – Minh bạch thị trường năng lượng
3710石油行业合同管理 – shíyóu hángyè hé​tóng guǎnlǐ – Oil industry contract management – Quản lý hợp đồng ngành dầu khí
3711能源资源保护措施 – néngyuán zīyuán bǎohù cuòshī – Energy resource protection measures – Biện pháp bảo vệ tài nguyên năng lượng
3712石油勘探许可证书 – shíyóu kāntàn xǔkě zhèngshū – Oil exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
3713石油环保标准 – shíyóu huánbǎo biāozhǔn – Oil environmental protection standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường dầu khí
3714能源开发技术 – néngyuán kāifā jìshù – Energy development technology – Công nghệ phát triển năng lượng
3715石油资源规划 – shíyóu zīyuán guīhuà – Oil resource planning – Quy hoạch tài nguyên dầu khí
3716能源公司合规性 – néngyuán gōngsī héguī xìng – Energy company compliance – Sự tuân thủ của công ty năng lượng
3717石油气候变化适应性 – shíyóu qìhòu biànhuà shìyìngxìng – Oil climate change adaptability – Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của ngành dầu khí
3718能源投资激励政策 – néngyuán tóuzī jīlì zhèngcè – Energy investment incentive policy – Chính sách khuyến khích đầu tư năng lượng
3719石油天然气开发许可证 – shíyóu tiānránqì kāifā xǔkězhèng – Oil and natural gas development license – Giấy phép phát triển dầu khí và khí thiên nhiên
3720能源负担转嫁 – néngyuán fùdān zhuǎnjià – Energy cost shifting – Chuyển giao chi phí năng lượng
3721石油行业规范化 – shíyóu hángyè guīfànhuà – Oil industry standardization – Tiêu chuẩn hóa ngành dầu khí
3722石油法律责任 – shíyóu fǎlǜ zérèn – Oil legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý dầu khí
3723能源政策协调机制 – néngyuán zhèngcè xiétiáo jīzhì – Energy policy coordination mechanism – Cơ chế phối hợp chính sách năng lượng
3724石油天然气行业法规 – shíyóu tiānránqì hángyè fǎguī – Oil and natural gas industry regulations – Quy định ngành dầu khí và khí thiên nhiên
3725石油资源调查 – shíyóu zīyuán diàochá – Oil resource survey – Điều tra tài nguyên dầu khí
3726能源利用率 – néngyuán lìyòng lǜ – Energy utilization rate – Tỷ lệ sử dụng năng lượng
3727石油储备制度 – shíyóu chǔbèi zhìdù – Oil reserve system – Hệ thống dự trữ dầu
3728能源政策创新 – néngyuán zhèngcè chuàngxīn – Energy policy innovation – Đổi mới chính sách năng lượng
3729能源效率提高 – néngyuán xiàolǜ tígāo – Energy efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả năng lượng
3730石油田开发 – shíyóu tián kāifā – Oil field development – Phát triển mỏ dầu
3731石油勘探资金 – shíyóu kāntàn zījīn – Oil exploration funds – Quỹ thăm dò dầu khí
3732能源绿色转型 – néngyuán lǜsè zhuǎnxíng – Green energy transition – Chuyển đổi năng lượng xanh
3733石油生产许可证书 – shíyóu shēngchǎn xǔkě zhèngshū – Oil production license – Giấy phép sản xuất dầu
3734能源战略联盟 – néngyuán zhànlüè liánméng – Energy strategic alliance – Liên minh chiến lược năng lượng
3735石油勘探合作协议 – shíyóu kāntàn hézuò xiéyì – Oil exploration cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thăm dò dầu khí
3736能源自主创新 – néngyuán zìzhǔ chuàngxīn – Energy independent innovation – Đổi mới độc lập năng lượng
3737石油产品质量标准 – shíyóu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn – Oil product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm dầu
3738能源产业整合 – néngyuán chǎnyè zhěnghé – Energy industry integration – Tích hợp ngành năng lượng
3739石油天然气合资公司 – shíyóu tiānránqì hézī gōngsī – Oil and natural gas joint venture – Công ty liên doanh dầu khí
3740能源国际合作组织 – néngyuán guójì hézuò zǔzhī – International energy cooperation organization – Tổ chức hợp tác năng lượng quốc tế
3741石油天然气市场准入 – shíyóu tiānránqì shìchǎng zhǔnrù – Oil and natural gas market access – Tiếp cận thị trường dầu khí
3742能源资源合理配置 – néngyuán zīyuán hé​lǐ pèizhì – Rational allocation of energy resources – Phân bổ hợp lý tài nguyên năng lượng
3743石油产业结构调整 – shíyóu chǎnyè jiégòu tiáozhěng – Oil industry restructuring – Điều chỉnh cơ cấu ngành dầu khí
3744能源产业投资风险 – néngyuán chǎnyè tóuzī fēngxiǎn – Energy industry investment risks – Rủi ro đầu tư ngành năng lượng
3745石油勘探合作模式 – shíyóu kāntàn hézuò móshì – Oil exploration cooperation model – Mô hình hợp tác thăm dò dầu khí
3746石油资源合理开发 – shíyóu zīyuán hé​lǐ kāifā – Rational development of oil resources – Phát triển hợp lý tài nguyên dầu khí
3747石油产业国际化 – shíyóu chǎnyè guójìhuà – Internationalization of the oil industry – Quốc tế hóa ngành dầu khí
3748能源政策稳定性 – néngyuán zhèngcè wěndìng xìng – Energy policy stability – Tính ổn định của chính sách năng lượng
3749石油资源产权 – shíyóu zīyuán chǎnquán – Oil resource property rights – Quyền sở hữu tài nguyên dầu khí
3750能源开发与环境保护 – néngyuán kāifā yǔ huánjìng bǎohù – Energy development and environmental protection – Phát triển năng lượng và bảo vệ môi trường
3751能源供应保障措施 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng cuòshī – Energy supply security measures – Biện pháp bảo đảm cung cấp năng lượng
3752石油生产许可证管理 – shíyóu shēngchǎn xǔkě zhèngshū guǎnlǐ – Oil production license management – Quản lý giấy phép sản xuất dầu
3753能源国际合作协议 – néngyuán guójì hézuò xiéyì – International energy cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác năng lượng quốc tế
3754石油天然气储备管理 – shíyóu tiānránqì chǔbèi guǎnlǐ – Oil and natural gas reserve management – Quản lý dự trữ dầu khí
3755能源开发对外投资 – néngyuán kāifā duìwài tóuzī – Foreign investment in energy development – Đầu tư nước ngoài vào phát triển năng lượng
3756石油税收政策 – shíyóu shuìshōu zhèngcè – Oil taxation policy – Chính sách thuế dầu khí
3757石油开发风险管理 – shíyóu kāifā fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil development risk management – Quản lý rủi ro phát triển dầu khí
3758能源法律合规性 – néngyuán fǎlǜ héguī xìng – Energy legal compliance – Tuân thủ pháp lý năng lượng
3759能源安全管理 – néngyuán ānquán guǎnlǐ – Energy security management – Quản lý an ninh năng lượng
3760能源产业发展规划 – néngyuán chǎnyè fāzhǎn guīhuà – Energy industry development planning – Quy hoạch phát triển ngành năng lượng
3761能源生产管理 – néngyuán shēngchǎn guǎnlǐ – Energy production management – Quản lý sản xuất năng lượng
3762石油天然气企业责任 – shíyóu tiānránqì qǐyè zérèn – Oil and natural gas enterprise responsibility – Trách nhiệm của doanh nghiệp dầu khí
3763能源使用效率 – néngyuán shǐyòng xiàolǜ – Energy utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng
3764石油产品进出口 – shíyóu chǎnpǐn jìnchūkǒu – Oil product import and export – Xuất nhập khẩu sản phẩm dầu
3765能源交易市场 – néngyuán jiāoyì shìchǎng – Energy trading market – Thị trường giao dịch năng lượng
3766石油开发项目 – shíyóu kāifā xiàngmù – Oil development projects – Dự án phát triển dầu khí
3767能源进口依赖 – néngyuán jìnkǒu yīlài – Energy import dependence – Phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng
3768石油资源开采许可证 – shíyóu zīyuán kāicǎi xǔkě zhèngshū – Oil resource extraction license – Giấy phép khai thác tài nguyên dầu
3769能源战略转型 – néngyuán zhànlüè zhuǎnxíng – Energy strategic transformation – Chuyển đổi chiến lược năng lượng
3770石油天然气合同法 – shíyóu tiānránqì hé​tóng fǎ – Oil and natural gas contract law – Luật hợp đồng dầu khí
3771能源市场透明度 – néngyuán shìchǎng tòumíng dù – Energy market transparency – Tính minh bạch của thị trường năng lượng
3772能源立法进程 – néngyuán lìfǎ jìnchéng – Energy legislation process – Quá trình lập pháp về năng lượng
3773石油天然气公司法 – shíyóu tiānránqì gōngsī fǎ – Oil and natural gas company law – Luật công ty dầu khí
3774能源法律体系 – néngyuán fǎlǜ tǐxì – Energy legal system – Hệ thống pháp luật năng lượng
3775石油开采许可 – shíyóu kāicǎi xǔkě – Oil extraction license – Giấy phép khai thác dầu
3776能源生产许可证 – néngyuán shēngchǎn xǔkě zhèngshū – Energy production license – Giấy phép sản xuất năng lượng
3777石油天然气开采 – shíyóu tiānránqì kāicǎi – Oil and natural gas extraction – Khai thác dầu khí
3778石油天然气能源消耗 – shíyóu tiānránqì néngyuán xiāohào – Oil and natural gas energy consumption – Tiêu thụ năng lượng dầu khí
3779能源发展目标 – néngyuán fāzhǎn mùbiāo – Energy development goals – Mục tiêu phát triển năng lượng
3780石油价格管控 – shíyóu jiàgé guǎnkòng – Oil price control – Kiểm soát giá dầu
3781能源进出口政策 – néngyuán jìnchūkǒu zhèngcè – Energy import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu năng lượng
3782石油天然气法律纠纷 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ jiūfēn – Oil and natural gas legal disputes – Tranh chấp pháp lý dầu khí
3783能源协议执行 – néngyuán xiéyì zhíxíng – Energy agreement implementation – Thực thi thỏa thuận năng lượng
3784石油开采法 – shíyóu kāicǎi fǎ – Oil extraction law – Luật khai thác dầu
3785能源短缺应对 – néngyuán duǎnquē yìngduì – Energy shortage response – Đối phó với thiếu hụt năng lượng
3786石油合同争议 – shíyóu hé​tóng zhēngyì – Oil contract dispute – Tranh chấp hợp đồng dầu khí
3787能源法律适用 – néngyuán fǎlǜ shìyòng – Energy law application – Áp dụng pháp luật năng lượng
3788石油进出口管制 – shíyóu jìnchūkǒu guǎnzhì – Oil import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu dầu khí
3789石油勘探活动 – shíyóu kāntàn huódòng – Oil exploration activities – Hoạt động thăm dò dầu khí
3790能源合同法 – néngyuán hé​tóng fǎ – Energy contract law – Luật hợp đồng năng lượng
3791石油天然气资源保护 – shíyóu tiānránqì zīyuán bǎohù – Oil and natural gas resource protection – Bảo vệ tài nguyên dầu khí
3792能源开发投资 – néngyuán kāifā tóuzī – Energy development investment – Đầu tư phát triển năng lượng
3793石油开采技术 – shíyóu kāicǎi jìshù – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí
3794能源市场自由化 – néngyuán shìchǎng zìyóu huà – Energy market liberalization – Tự do hóa thị trường năng lượng
3795石油天然气补贴政策 – shíyóu tiānránqì bǔtiē zhèngcè – Oil and natural gas subsidy policy – Chính sách trợ cấp dầu khí
3796能源审查机制 – néngyuán shěnchá jīzhì – Energy review mechanism – Cơ chế kiểm tra năng lượng
3797能源法规合规性 – néngyuán fǎguī héguī xìng – Energy regulatory compliance – Sự tuân thủ quy định pháp luật năng lượng
3798石油天然气税收 – shíyóu tiānránqì shuìshōu – Oil and natural gas taxation – Thuế dầu khí
3799能源安全法律 – néngyuán ānquán fǎlǜ – Energy security law – Luật an ninh năng lượng
3800石油天然气价格管控 – shíyóu tiānránqì jiàgé guǎnkòng – Oil and natural gas price control – Kiểm soát giá dầu khí
3801能源资源管理 – néngyuán zīyuán guǎnlǐ – Energy resource management – Quản lý tài nguyên năng lượng
3802石油天然气生产许可证 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn xǔkě zhèngshū – Oil and natural gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
3803能源税务政策 – néngyuán shuìwù zhèngcè – Energy taxation policy – Chính sách thuế năng lượng
3804石油交易规则 – shíyóu jiāoyì guīzé – Oil trading rules – Quy tắc giao dịch dầu khí
3805石油天然气储备 – shíyóu tiānránqì chǔbèi – Oil and natural gas reserves – Dự trữ dầu khí
3806能源开发责任 – néngyuán kāifā zérèn – Energy development responsibility – Trách nhiệm phát triển năng lượng
3807石油法律责任 – shíyóu fǎlǜ zérèn – Oil legal liability – Trách nhiệm pháp lý dầu khí
3808能源监管机构 – néngyuán jiānguǎn jīgòu – Energy regulatory agency – Cơ quan quản lý năng lượng
3809石油天然气合同 – shíyóu tiānránqì hé​tóng – Oil and natural gas contract – Hợp đồng dầu khí
3810石油天然气领域 – shíyóu tiānránqì lǐngyù – Oil and natural gas sector – Lĩnh vực dầu khí
3811能源外交政策 – néngyuán wàijiāo zhèngcè – Energy foreign policy – Chính sách đối ngoại năng lượng
3812石油供应链 – shíyóu gōngyìng liàn – Oil supply chain – Chuỗi cung ứng dầu khí
3813能源独立性 – néngyuán dúlì xìng – Energy independence – Tính độc lập về năng lượng
3814石油天然气勘探 – shíyóu tiānránqì kāntàn – Oil and natural gas exploration – Thăm dò dầu khí
3815能源创新政策 – néngyuán chuàngxīn zhèngcè – Energy innovation policy – Chính sách đổi mới sáng tạo năng lượng
3816石油进口配额 – shíyóu jìnkǒu pèi’é – Oil import quota – Hạn ngạch nhập khẩu dầu
3817能源资源争夺 – néngyuán zīyuán zhēngduó – Energy resource competition – Cạnh tranh tài nguyên năng lượng
3818石油交易市场 – shíyóu jiāoyì shìchǎng – Oil trading market – Thị trường giao dịch dầu khí
3819石油公司责任 – shíyóu gōngsī zérèn – Oil company liability – Trách nhiệm của công ty dầu khí
3820能源法治建设 – néngyuán fǎzhì jiànshè – Energy rule of law construction – Xây dựng pháp quyền năng lượng
3821石油天然气资源开采 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāicǎi – Oil and natural gas resource extraction – Khai thác tài nguyên dầu khí
3822石油天然气价格波动 – shíyóu tiānránqì jiàgé bōdòng – Oil and natural gas price fluctuations – Biến động giá dầu khí
3823石油污染控制 – shíyóu wūrǎn kòngzhì – Oil pollution control – Kiểm soát ô nhiễm dầu khí
3824能源经济政策 – néngyuán jīngjì zhèngcè – Energy economic policy – Chính sách kinh tế năng lượng
3825能源价格调控 – néngyuán jiàgé tiáokòng – Energy price regulation – Điều tiết giá năng lượng
3826石油天然气进口 – shíyóu tiānránqì jìnkǒu – Oil and natural gas imports – Nhập khẩu dầu khí
3827石油天然气开发协议 – shíyóu tiānránqì kāifā xiéyì – Oil and natural gas development agreement – Thỏa thuận phát triển dầu khí
3828能源领域国际合作 – néngyuán lǐngyù guójì hézuò – International cooperation in energy sector – Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng
3829石油天然气进口政策 – shíyóu tiānránqì jìnkǒu zhèngcè – Oil and natural gas import policy – Chính sách nhập khẩu dầu khí
3830能源市场监管 – néngyuán shìchǎng jiānguǎn – Energy market regulation – Quản lý thị trường năng lượng
3831石油天然气开采技术标准 – shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù biāozhǔn – Oil and natural gas extraction technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật khai thác dầu khí
3832能源节能政策 – néngyuán jiénéng zhèngcè – Energy conservation policy – Chính sách tiết kiệm năng lượng
3833石油资源管理法律 – shíyóu zīyuán guǎnlǐ fǎlǜ – Oil resource management law – Luật quản lý tài nguyên dầu khí
3834能源法律体系 – néngyuán fǎlǜ tǐxì – Energy legal system – Hệ thống pháp lý năng lượng
3835能源法案 – néngyuán fǎ’àn – Energy bill – Dự luật năng lượng
3836石油勘探许可证 – shíyóu kāntàn xǔkě zhèngshū – Oil exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu khí
3837能源法规修订 – néngyuán fǎguī xiūdìng – Energy regulation amendment – Sửa đổi quy định năng lượng
3838石油行业合规性 – shíyóu hángyè héguī xìng – Oil industry compliance – Sự tuân thủ trong ngành dầu khí
3839能源资源合作 – néngyuán zīyuán hézuò – Energy resource cooperation – Hợp tác tài nguyên năng lượng
3840石油天然气环保法规 – shíyóu tiānránqì huánbǎo fǎguī – Oil and natural gas environmental regulations – Quy định môi trường dầu khí
3841能源投资监管 – néngyuán tóuzī jiānguǎn – Energy investment supervision – Giám sát đầu tư năng lượng
3842石油天然气行业标准 – shíyóu tiānránqì hángyè biāozhǔn – Oil and natural gas industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu khí
3843能源法律框架 – néngyuán fǎlǜ kuàngjià – Energy legal framework – Khung pháp lý năng lượng
3844石油天然气管道 – shíyóu tiānránqì guǎndào – Oil and natural gas pipeline – Đường ống dầu khí
3845石油天然气开采权 – shíyóu tiānránqì kāicǎi quán – Oil and natural gas extraction rights – Quyền khai thác dầu khí
3846石油天然气开发公司 – shíyóu tiānránqì kāifā gōngsī – Oil and natural gas development company – Công ty phát triển dầu khí
3847能源国际市场 – néngyuán guójì shìchǎng – International energy market – Thị trường năng lượng quốc tế
3848石油天然气资源共享 – shíyóu tiānránqì zīyuán gòngxiǎng – Oil and natural gas resource sharing – Chia sẻ tài nguyên dầu khí
3849能源法规执行 – néngyuán fǎguī zhíxíng – Energy regulation enforcement – Thi hành quy định năng lượng
3850石油天然气事故 – shíyóu tiānránqì shìgù – Oil and natural gas accident – Tai nạn dầu khí
3851能源法治保障 – néngyuán fǎzhì bǎozhàng – Energy rule of law protection – Bảo vệ pháp quyền năng lượng
3852石油天然气储存 – shíyóu tiānránqì chǔcún – Oil and natural gas storage – Lưu trữ dầu khí
3853石油天然气定价 – shíyóu tiānránqì dìngjià – Oil and natural gas pricing – Định giá dầu khí
3854能源产业发展 – néngyuán chǎnyè fāzhǎn – Energy industry development – Phát triển ngành năng lượng
3855石油天然气环保标准 – shíyóu tiānránqì huánbǎo biāozhǔn – Oil and natural gas environmental standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường dầu khí
3856能源监管机构合作 – néngyuán jiānguǎn jīgòu hézuò – Energy regulatory agency cooperation – Hợp tác các cơ quan quản lý năng lượng
3857石油天然气法律责任 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ zérèn – Oil and natural gas legal liability – Trách nhiệm pháp lý dầu khí
3858能源战略规划 – néngyuán zhànlüè guīhuà – Energy strategic planning – Kế hoạch chiến lược năng lượng
3859石油天然气市场开放 – shíyóu tiānránqì shìchǎng kāifàng – Oil and natural gas market liberalization – Mở cửa thị trường dầu khí
3860能源资源评估 – néngyuán zīyuán pínggū – Energy resource assessment – Đánh giá tài nguyên năng lượng
3861石油天然气产量 – shíyóu tiānránqì chǎnliàng – Oil and natural gas production volume – Sản lượng dầu khí
3862能源市场规则 – néngyuán shìchǎng guīzé – Energy market rules – Quy tắc thị trường năng lượng
3863石油天然气合同 – shíyóu tiānránqì hétóng – Oil and natural gas contract – Hợp đồng dầu khí
3864能源战略目标 – néngyuán zhànlüè mùbiāo – Energy strategic goals – Mục tiêu chiến lược năng lượng
3865石油天然气交易 – shíyóu tiānránqì jiāoyì – Oil and natural gas trading – Giao dịch dầu khí
3866能源市场监管机构 – néngyuán shìchǎng jiānguǎn jīgòu – Energy market regulatory agency – Cơ quan quản lý thị trường năng lượng
3867石油天然气税收政策 – shíyóu tiānránqì shuìshōu zhèngcè – Oil and natural gas taxation policy – Chính sách thuế dầu khí
3868石油天然气资源争端 – shíyóu tiānránqì zīyuán zhēngduān – Oil and natural gas resource dispute – Tranh chấp tài nguyên dầu khí
3869能源定价机制 – néngyuán dìngjià jīzhì – Energy pricing mechanism – Cơ chế định giá năng lượng
3870石油天然气生产设施 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn shèshī – Oil and natural gas production facilities – Cơ sở sản xuất dầu khí
3871石油天然气进口国 – shíyóu tiānránqì jìnkǒu guó – Oil and natural gas importing country – Quốc gia nhập khẩu dầu khí
3872能源合作协议签署 – néngyuán hézuò xiéyì qiānshǔ – Energy cooperation agreement signing – Ký kết thỏa thuận hợp tác năng lượng
3873石油天然气资源评估 – shíyóu tiānránqì zīyuán pínggū – Oil and natural gas resource evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu khí
3874石油天然气开发商 – shíyóu tiānránqì kāifā shāng – Oil and natural gas developer – Nhà phát triển dầu khí
3875能源市场开发 – néngyuán shìchǎng kāifā – Energy market development – Phát triển thị trường năng lượng
3876石油天然气污染控制 – shíyóu tiānránqì wūrǎn kòngzhì – Oil and natural gas pollution control – Kiểm soát ô nhiễm dầu khí
3877能源生产许可证书 – néngyuán shēngchǎn xǔkě zhèngshū – Energy production license – Giấy phép sản xuất năng lượng
3878石油天然气行业标准化 – shíyóu tiānránqì hángyè biāozhǔn huà – Oil and natural gas industry standardization – Chuẩn hóa ngành dầu khí
3879能源市场发展趋势 – néngyuán shìchǎng fāzhǎn qūshì – Energy market development trend – Xu hướng phát triển thị trường năng lượng
3880石油天然气合同争议 – shíyóu tiānránqì hétóng zhēngyì – Oil and natural gas contract dispute – Tranh chấp hợp đồng dầu khí
3881能源战略投资 – néngyuán zhànlüè tóuzī – Strategic energy investment – Đầu tư chiến lược năng lượng
3882石油天然气管道建设 – shíyóu tiānránqì guǎndào jiànshè – Oil and natural gas pipeline construction – Xây dựng đường ống dầu khí
3883能源领域法规 – néngyuán lǐngyù fǎguī – Energy sector regulations – Quy định lĩnh vực năng lượng
3884石油天然气环保法律 – shíyóu tiānránqì huánbǎo fǎlǜ – Oil and natural gas environmental laws – Luật bảo vệ môi trường dầu khí
3885石油天然气开采技术 – shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù – Oil and natural gas extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí
3886能源市场调控 – néngyuán shìchǎng tiáokòng – Energy market regulation – Điều chỉnh thị trường năng lượng
3887石油天然气跨国公司 – shíyóu tiānránqì kuàguó gōngsī – Oil and natural gas multinational companies – Các công ty đa quốc gia dầu khí
3888石油天然气供应链 – shíyóu tiānránqì gōngyìng liàn – Oil and natural gas supply chain – Chuỗi cung ứng dầu khí
3889能源消耗控制 – néngyuán xiāohào kòngzhì – Energy consumption control – Kiểm soát tiêu thụ năng lượng
3890石油天然气企业责任 – shíyóu tiānránqì qǐyè zérèn – Oil and natural gas company responsibility – Trách nhiệm của công ty dầu khí
3891能源领域投资机会 – néngyuán lǐngyù tóuzī jīhuì – Energy sector investment opportunities – Cơ hội đầu tư trong lĩnh vực năng lượng
3892石油天然气资源储备 – shíyóu tiānránqì zīyuán chǔbèi – Oil and natural gas resource reserve – Dự trữ tài nguyên dầu khí
3893石油天然气勘探许可 – shíyóu tiānránqì kāntàn xǔkě – Oil and natural gas exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
3894能源产品市场化 – néngyuán chǎnpǐn shìchǎng huà – Marketization of energy products – Thị trường hóa sản phẩm năng lượng
3895石油天然气价格波动 – shíyóu tiānránqì jiàgé bōdòng – Oil and natural gas price fluctuation – Biến động giá dầu khí
3896石油天然气设施安全 – shíyóu tiānránqì shèshī ānquán – Oil and natural gas facility safety – An toàn cơ sở dầu khí
3897能源市场透明度 – néngyuán shìchǎng tòumíng dù – Energy market transparency – Tính minh bạch thị trường năng lượng
3898石油天然气合同履约 – shíyóu tiānránqì hétóng lǚyuē – Oil and natural gas contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng dầu khí
3899能源政策影响 – néngyuán zhèngcè yǐngxiǎng – Impact of energy policies – Ảnh hưởng của chính sách năng lượng
3900石油天然气出口 – shíyóu tiānránqì chūkǒu – Oil and natural gas export – Xuất khẩu dầu khí
3901能源发展趋势 – néngyuán fāzhǎn qūshì – Energy development trend – Xu hướng phát triển năng lượng
3902石油天然气开采许可 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkě – Oil and natural gas extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí
3903能源贸易协议 – néngyuán màoyì xiéyì – Energy trade agreement – Thỏa thuận thương mại năng lượng
3904石油天然气开采技术标准 – shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù biāozhǔn – Oil and natural gas extraction technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác dầu khí
3905石油天然气投资回报率 – shíyóu tiānránqì tóuzī huíbào lǜ – Oil and natural gas investment return rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư dầu khí
3906石油天然气市场分配 – shíyóu tiānránqì shìchǎng fēnpèi – Oil and natural gas market allocation – Phân phối thị trường dầu khí
3907石油天然气储量评估 – shíyóu tiānránqì chǔliàng pínggū – Oil and natural gas reserve assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí
3908能源行业监管 – néngyuán hángyè jiānguǎn – Energy industry supervision – Giám sát ngành năng lượng
3909石油天然气安全审查 – shíyóu tiānránqì ānquán shěnchá – Oil and natural gas safety inspection – Kiểm tra an toàn dầu khí
3910能源市场波动 – néngyuán shìchǎng bōdòng – Energy market fluctuation – Biến động thị trường năng lượng
3911石油天然气合规管理 – shíyóu tiānránqì héguī guǎnlǐ – Oil and natural gas compliance management – Quản lý tuân thủ dầu khí
3912能源开发成本 – néngyuán kāifā chéngběn – Energy development cost – Chi phí phát triển năng lượng
3913石油天然气合同执行 – shíyóu tiānránqì hétóng zhíxíng – Oil and natural gas contract enforcement – Thực thi hợp đồng dầu khí
3914能源产业链 – néngyuán chǎnyè liàn – Energy industry chain – Chuỗi ngành năng lượng
3915石油天然气外交政策 – shíyóu tiānránqì wàijiāo zhèngcè – Oil and natural gas foreign policy – Chính sách đối ngoại dầu khí
3916能源替代品 – néngyuán tìdàipǐn – Energy alternatives – Sản phẩm thay thế năng lượng
3917石油天然气国际合作 – shíyóu tiānránqì guójì hézuò – International cooperation in oil and natural gas – Hợp tác quốc tế trong dầu khí
3918能源供应链管理 – néngyuán gōngyìng liàn guǎnlǐ – Energy supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng năng lượng
3919石油天然气开采设备 – shíyóu tiānránqì kāicǎi shèbèi – Oil and natural gas extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu khí
3920石油天然气开发模式 – shíyóu tiānránqì kāifā móshì – Oil and natural gas development model – Mô hình phát triển dầu khí
3921能源生产技术 – néngyuán shēngchǎn jìshù – Energy production technology – Công nghệ sản xuất năng lượng
3922石油天然气供应商 – shíyóu tiānránqì gōngyìng shāng – Oil and natural gas supplier – Nhà cung cấp dầu khí
3923能源市场监测 – néngyuán shìchǎng jiāncè – Energy market monitoring – Giám sát thị trường năng lượng
3924石油天然气开发审批 – shíyóu tiānránqì kāifā shěnpī – Oil and natural gas development approval – Phê duyệt phát triển dầu khí
3925能源消耗减少 – néngyuán xiāohào jiǎnshǎo – Energy consumption reduction – Giảm thiểu tiêu thụ năng lượng
3926石油天然气分配机制 – shíyóu tiānránqì fēnpèi jīzhì – Oil and natural gas distribution mechanism – Cơ chế phân phối dầu khí
3927能源节约法案 – néngyuán jiéyuē fǎ’àn – Energy conservation bill – Dự luật tiết kiệm năng lượng
3928石油天然气服务合同 – shíyóu tiānránqì fúwù hétóng – Oil and natural gas service contract – Hợp đồng dịch vụ dầu khí
3929能源政策制定 – néngyuán zhèngcè zhìdìng – Energy policy formulation – Xây dựng chính sách năng lượng
3930石油天然气生产率 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn lǜ – Oil and natural gas production rate – Tỷ lệ sản xuất dầu khí
3931石油天然气开采权 – shíyóu tiānránqì kāicǎi quán – Oil and natural gas exploration rights – Quyền thăm dò dầu khí
3932能源公司并购 – néngyuán gōngsī bìnggòu – Energy company mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập công ty năng lượng
3933石油天然气资源管理 – shíyóu tiānránqì zīyuán guǎnlǐ – Oil and natural gas resource management – Quản lý tài nguyên dầu khí
3934能源全球化 – néngyuán quánqiú huà – Globalization of energy – Toàn cầu hóa năng lượng
3935石油天然气供应链风险 – shíyóu tiānránqì gōngyìng liàn fēngxiǎn – Oil and natural gas supply chain risks – Rủi ro chuỗi cung ứng dầu khí
3936能源市场风险管理 – néngyuán shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ – Energy market risk management – Quản lý rủi ro thị trường năng lượng
3937石油天然气开采费用 – shíyóu tiānránqì kāicǎi fèiyòng – Oil and natural gas extraction costs – Chi phí khai thác dầu khí
3938能源市场创新 – néngyuán shìchǎng chuàngxīn – Energy market innovation – Sáng tạo thị trường năng lượng
3939石油天然气运输管道 – shíyóu tiānránqì yùnshū guǎndào – Oil and natural gas transport pipeline – Đường ống vận chuyển dầu khí
3940能源保护政策 – néngyuán bǎohù zhèngcè – Energy protection policy – Chính sách bảo vệ năng lượng
3941石油天然气国际监管 – shíyóu tiānránqì guójì jiānguǎn – International oil and natural gas regulation – Quản lý quốc tế dầu khí
3942石油天然气交易市场 – shíyóu tiānránqì jiāoyì shìchǎng – Oil and natural gas trading market – Thị trường giao dịch dầu khí
3943能源投资风险 – néngyuán tóuzī fēngxiǎn – Energy investment risk – Rủi ro đầu tư năng lượng
3944石油天然气合同纠纷 – shíyóu tiānránqì hétóng jiūfēn – Oil and natural gas contract disputes – Tranh chấp hợp đồng dầu khí
3945石油天然气监管机构 – shíyóu tiānránqì jiānguǎn jīgòu – Oil and natural gas regulatory agency – Cơ quan quản lý dầu khí
3946能源经济分析 – néngyuán jīngjì fēnxī – Energy economic analysis – Phân tích kinh tế năng lượng
3947石油天然气开发合约 – shíyóu tiānránqì kāifā héyuē – Oil and natural gas development contract – Hợp đồng phát triển dầu khí
3948能源储备管理 – néngyuán chǔbèi guǎnlǐ – Energy reserve management – Quản lý dự trữ năng lượng
3949石油天然气生产设备 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn shèbèi – Oil and natural gas production equipment – Thiết bị sản xuất dầu khí
3950能源开采政策 – néngyuán kāicǎi zhèngcè – Energy extraction policy – Chính sách khai thác năng lượng
3951石油天然气开采监管 – shíyóu tiānránqì kāicǎi jiānguǎn – Oil and natural gas extraction regulation – Quy định khai thác dầu khí
3952石油天然气合同履行 – shíyóu tiānránqì hétóng lǚxíng – Oil and natural gas contract performance – Thực hiện hợp đồng dầu khí
3953能源供需平衡 – néngyuán gōngxū pínghéng – Energy supply and demand balance – Cân bằng cung cầu năng lượng
3954石油天然气国际法律 – shíyóu tiānránqì guójì fǎlǜ – International oil and natural gas law – Luật dầu khí quốc tế
3955石油天然气进出口 – shíyóu tiānránqì jìnchūkǒu – Oil and natural gas import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu dầu khí
3956能源法律改革 – néngyuán fǎlǜ gǎigé – Energy law reform – Cải cách luật năng lượng
3957石油天然气供给安全 – shíyóu tiānránqì gōngjǐ ānquán – Oil and natural gas supply security – An ninh cung cấp dầu khí
3958能源公司责任 – néngyuán gōngsī zérèn – Energy company responsibility – Trách nhiệm công ty năng lượng
3959石油天然气风险评估 – shíyóu tiānránqì fēngxiǎn pínggū – Oil and natural gas risk assessment – Đánh giá rủi ro dầu khí
3960石油天然气合同纠纷解决 – shíyóu tiānránqì hétóng jiūfēn jiějué – Oil and natural gas contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng dầu khí
3961能源资源的可持续利用 – néngyuán zīyuán de kěchíxù lìyòng – Sustainable use of energy resources – Sử dụng tài nguyên năng lượng bền vững
3962能源法治 – néngyuán fǎzhì – Energy rule of law – Pháp quyền trong năng lượng
3963石油天然气全球治理 – shíyóu tiānránqì quánqiú zhìlǐ – Global governance of oil and natural gas – Quản trị toàn cầu dầu khí
3964能源安全风险 – néngyuán ānquán fēngxiǎn – Energy security risks – Rủi ro an ninh năng lượng
3965石油天然气跨国公司 – shíyóu tiānránqì kuàguó gōngsī – Oil and natural gas multinational companies – Công ty đa quốc gia dầu khí
3966能源环境影响评估 – néngyuán huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Energy environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường năng lượng
3967石油天然气需求分析 – shíyóu tiānránqì xūqiú fēnxī – Oil and natural gas demand analysis – Phân tích nhu cầu dầu khí
3968能源投资激励 – néngyuán tóuzī jīlì – Energy investment incentives – Khuyến khích đầu tư năng lượng
3969石油天然气环保法规 – shíyóu tiānránqì huánbǎo fǎguī – Oil and natural gas environmental protection regulations – Quy định bảo vệ môi trường dầu khí
3970能源企业责任制 – néngyuán qǐyè zérèn zhì – Energy enterprise accountability system – Hệ thống trách nhiệm doanh nghiệp năng lượng
3971石油天然气能源市场开放 – shíyóu tiānránqì néngyuán shìchǎng kāifàng – Oil and natural gas energy market liberalization – Mở cửa thị trường năng lượng dầu khí
3972能源法治建设 – néngyuán fǎzhì jiànshè – Construction of energy rule of law – Xây dựng pháp quyền năng lượng
3973石油天然气国际仲裁 – shíyóu tiānránqì guójì zhòngcái – International oil and natural gas arbitration – Trọng tài quốc tế dầu khí
3974能源资源法律保护 – néngyuán zīyuán fǎlǜ bǎohù – Legal protection of energy resources – Bảo vệ tài nguyên năng lượng theo pháp luật
3975石油天然气行业监管 – shíyóu tiānránqì hángyè jiānguǎn – Oil and natural gas industry regulation – Quản lý ngành dầu khí
3976能源开发许可证 – néngyuán kāifā xǔkězhèng – Energy development permit – Giấy phép phát triển năng lượng
3977石油天然气合作框架 – shíyóu tiānránqì hézuò kuàngjià – Oil and natural gas cooperation framework – Khung hợp tác dầu khí
3978能源监管法 – néngyuán jiānguǎn fǎ – Energy supervision law – Luật giám sát năng lượng
3979石油天然气行业发展 – shíyóu tiānránqì hángyè fāzhǎn – Oil and natural gas industry development – Phát triển ngành dầu khí
3980能源资源的可再生性 – néngyuán zīyuán de kě zàishēng xìng – Renewable energy resource – Tài nguyên năng lượng tái tạo
3981石油天然气生产许可证 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn xǔkězhèng – Oil and natural gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
3982石油天然气市场监测 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jiāncè – Oil and natural gas market monitoring – Giám sát thị trường dầu khí
3983石油天然气可持续发展 – shíyóu tiānránqì kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development of oil and natural gas – Phát triển bền vững dầu khí
3984能源监管机构 – néngyuán jiānguǎn jīgòu – Energy regulatory agency – Cơ quan giám sát năng lượng
3985能源领域法规 – néngyuán lǐngyù fǎguī – Energy sector regulations – Quy định ngành năng lượng
3986石油天然气补偿机制 – shíyóu tiānránqì bǔcháng jīzhì – Oil and natural gas compensation mechanism – Cơ chế bồi thường dầu khí
3987石油天然气勘探技术 – shíyóu tiānránqì kāntàn jìshù – Oil and natural gas exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí
3988能源行业国际化 – néngyuán hángyè guójì huà – Internationalization of the energy industry – Quốc tế hóa ngành năng lượng
3989能源资源的外部性 – néngyuán zīyuán de wàibùxìng – Externalities of energy resources – Tác động bên ngoài của tài nguyên năng lượng
3990能源生产与消费 – néngyuán shēngchǎn yǔ xiāofèi – Energy production and consumption – Sản xuất và tiêu thụ năng lượng
3991石油天然气税收政策 – shíyóu tiānránqì shuìshōu zhèngcè – Oil and natural gas tax policy – Chính sách thuế dầu khí
3992能源行业的金融支持 – néngyuán hángyè de jīnróng zhīchí – Financial support for the energy sector – Hỗ trợ tài chính cho ngành năng lượng
3993石油天然气出口控制 – shíyóu tiānránqì chūkǒu kòngzhì – Oil and natural gas export controls – Kiểm soát xuất khẩu dầu khí
3994能源市场开放政策 – néngyuán shìchǎng kāifàng zhèngcè – Energy market liberalization policy – Chính sách mở cửa thị trường năng lượng
3995石油天然气基础设施建设 – shíyóu tiānránqì jīchǔ shèshī jiànshè – Oil and natural gas infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng dầu khí
3996石油天然气生产成本 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn chéngběn – Oil and natural gas production cost – Chi phí sản xuất dầu khí
3997能源贸易政策 – néngyuán màoyì zhèngcè – Energy trade policy – Chính sách thương mại năng lượng
3998石油天然气进出口管理 – shíyóu tiānránqì jìnchūkǒu guǎnlǐ – Oil and natural gas import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu dầu khí
3999石油天然气合资企业 – shíyóu tiānránqì hézī qǐyè – Oil and natural gas joint venture – Liên doanh dầu khí
4000能源监管法律框架 – néngyuán jiānguǎn fǎlǜ kuàngjià – Energy regulatory legal framework – Khung pháp lý về giám sát năng lượng
4001能源市场监管 – néngyuán shìchǎng jiānguǎn – Energy market regulation – Giám sát thị trường năng lượng
4002石油天然气开发许可证 – shíyóu tiānránqì kāifā xǔkězhèng – Oil and natural gas development license – Giấy phép phát triển dầu khí
4003能源安全战略合作 – néngyuán ānquán zhànlüè hézuò – Energy security strategic cooperation – Hợp tác chiến lược an ninh năng lượng
4004石油天然气市场调节 – shíyóu tiānránqì shìchǎng tiáojié – Oil and natural gas market regulation – Điều chỉnh thị trường dầu khí
4005能源政策和法规 – néngyuán zhèngcè hé fǎguī – Energy policies and regulations – Chính sách và quy định năng lượng
4006石油天然气行业税收 – shíyóu tiānránqì hángyè shuìshōu – Oil and natural gas industry taxation – Thuế ngành dầu khí
4007能源供应链风险管理 – néngyuán gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ – Energy supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng năng lượng
4008石油天然气销售合同 – shíyóu tiānránqì xiāoshòu hétóng – Oil and natural gas sales contract – Hợp đồng bán dầu khí
4009石油天然气勘探合同 – shíyóu tiānránqì kāntàn hétóng – Oil and natural gas exploration contract – Hợp đồng thăm dò dầu khí
4010能源税收激励政策 – néngyuán shuìshōu jīlì zhèngcè – Energy tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế năng lượng
4011石油天然气环境影响评估 – shíyóu tiānránqì huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Oil and natural gas environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường dầu khí
4012能源产业集群 – néngyuán chǎnyè jíqún – Energy industry cluster – Cụm ngành năng lượng
4013石油天然气开发与保护 – shíyóu tiānránqì kāifā yǔ bǎohù – Oil and natural gas development and protection – Phát triển và bảo vệ dầu khí
4014石油天然气国内市场 – shíyóu tiānránqì guónèi shìchǎng – Domestic oil and natural gas market – Thị trường dầu khí nội địa
4015石油天然气储量 – shíyóu tiānránqì chǔliàng – Oil and natural gas reserves – Dự trữ dầu khí
4016石油天然气资源保护法 – shíyóu tiānránqì zīyuán bǎohù fǎ – Oil and natural gas resource protection law – Luật bảo vệ tài nguyên dầu khí
4017石油天然气市场垄断 – shíyóu tiānránqì shìchǎng lǒngduàn – Oil and natural gas market monopoly – Độc quyền thị trường dầu khí
4018能源管理局 – néngyuán guǎnlǐ jú – Energy management bureau – Cục quản lý năng lượng
4019石油天然气交易平台 – shíyóu tiānránqì jiāoyì píngtái – Oil and natural gas trading platform – Nền tảng giao dịch dầu khí
4020石油天然气事故应急处理 – shíyóu tiānránqì shìgù yìngjí chǔlǐ – Oil and natural gas accident emergency response – Xử lý tình huống khẩn cấp tai nạn dầu khí
4021能源投资法律 – néngyuán tóuzī fǎlǜ – Energy investment law – Luật đầu tư năng lượng
4022石油天然气开发权 – shíyóu tiānránqì kāifā quán – Oil and natural gas development rights – Quyền phát triển dầu khí
4023能源政策协调机制 – néngyuán zhèngcè xiétiáo jīzhì – Energy policy coordination mechanism – Cơ chế điều phối chính sách năng lượng
4024石油天然气税收征管 – shíyóu tiānránqì shuìshōu zhēngguǎn – Oil and natural gas tax collection and management – Quản lý thu thuế dầu khí
4025石油天然气探矿许可证 – shíyóu tiānránqì tànkuàng xǔkězhèng – Oil and natural gas exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
4026石油天然气市场竞争 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jìngzhēng – Oil and natural gas market competition – Cạnh tranh thị trường dầu khí
4027能源资源配置 – néngyuán zīyuán pèizhì – Energy resource allocation – Phân bổ tài nguyên năng lượng
4028石油天然气储存设施 – shíyóu tiānránqì chǔcún shèshī – Oil and natural gas storage facility – Cơ sở lưu trữ dầu khí
4029能源法律执行 – néngyuán fǎlǜ zhíxíng – Energy law enforcement – Thi hành luật năng lượng
4030石油天然气采矿权 – shíyóu tiānránqì cǎikuàng quán – Oil and natural gas mining rights – Quyền khai thác dầu khí
4031石油天然气许可证 – shíyóu tiānránqì xǔkězhèng – Oil and natural gas permit – Giấy phép dầu khí
4032能源法治建设 – néngyuán fǎzhì jiànshè – Energy rule of law construction – Xây dựng pháp quyền trong năng lượng
4033石油天然气市场开放 – shíyóu tiānránqì shìchǎng kāifàng – Oil and natural gas market opening – Mở cửa thị trường dầu khí
4034能源价格管理 – néngyuán jiàgé guǎnlǐ – Energy price management – Quản lý giá năng lượng
4035能源供给保障 – néngyuán gōngjǐ bǎozhàng – Energy supply security – Đảm bảo cung cấp năng lượng
4036能源跨境合作 – néngyuán kuà jìng hézuò – Cross-border energy cooperation – Hợp tác năng lượng xuyên biên giới
4037能源法规 – néngyuán fǎguī – Energy regulations – Quy định năng lượng
4038石油天然气存储 – shíyóu tiānránqì cúnchǔ – Oil and natural gas storage – Lưu trữ dầu khí
4039石油天然气储量评估 – shíyóu tiānránqì chǔliàng pínggū – Oil and natural gas reserves assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí
4040能源技术发展 – néngyuán jìshù fāzhǎn – Energy technology development – Phát triển công nghệ năng lượng
4041石油天然气法规 – shíyóu tiānránqì fǎguī – Oil and natural gas regulations – Quy định về dầu khí
4042能源贸易协议 – néngyuán màoyì xiéyì – Energy trade agreement – Hiệp định thương mại năng lượng
4043石油天然气输送 – shíyóu tiānránqì shūsòng – Oil and natural gas transportation – Vận chuyển dầu khí
4044能源供给链 – néngyuán gōngjǐ liàn – Energy supply chain – Chuỗi cung cấp năng lượng
4045石油天然气开发合同 – shíyóu tiānránqì kāifā hétóng – Oil and natural gas development contract – Hợp đồng phát triển dầu khí
4046能源资源调配 – néngyuán zīyuán tiáopèi – Energy resource allocation – Phân bổ tài nguyên năng lượng
4047石油天然气国际法 – shíyóu tiānránqì guójì fǎ – International law of oil and natural gas – Luật quốc tế về dầu khí
4048能源保障政策 – néngyuán bǎozhàng zhèngcè – Energy security policy – Chính sách đảm bảo năng lượng
4049石油天然气开采许可证 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkězhèng – Oil and natural gas extraction permit – Giấy phép khai thác dầu khí
4050能源结构调整 – néngyuán jiégòu tiáozhěng – Energy structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu năng lượng
4051石油天然气勘探开发 – shíyóu tiānránqì kāntàn kāifā – Oil and natural gas exploration and development – Thăm dò và phát triển dầu khí
4052石油天然气环境法律 – shíyóu tiānránqì huánjìng fǎlǜ – Oil and natural gas environmental law – Luật môi trường dầu khí
4053石油天然气风险管理 – shíyóu tiānránqì fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil and natural gas risk management – Quản lý rủi ro dầu khí
4054石油天然气市场价格 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jiàgé – Oil and natural gas market price – Giá thị trường dầu khí
4055能源法治发展 – néngyuán fǎzhì fāzhǎn – Development of energy rule of law – Phát triển pháp quyền năng lượng
4056石油天然气合作协议 – shíyóu tiānránqì hézuò xiéyì – Oil and natural gas cooperation agreement – Hiệp định hợp tác dầu khí
4057能源消费者权益保护 – néngyuán xiāofèi zhě quánlì bǎohù – Energy consumer rights protection – Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năng lượng
4058石油天然气投资法 – shíyóu tiānránqì tóuzī fǎ – Oil and natural gas investment law – Luật đầu tư dầu khí
4059能源进口法 – néngyuán jìnkǒu fǎ – Energy import law – Luật nhập khẩu năng lượng
4060能源合规性 – néngyuán héguī xìng – Energy compliance – Tuân thủ năng lượng
4061石油天然气国家战略 – shíyóu tiānránqì guójiā zhànlüè – National oil and natural gas strategy – Chiến lược quốc gia về dầu khí
4062能源发展与气候变化 – néngyuán fāzhǎn yǔ qìhòu biànhuà – Energy development and climate change – Phát triển năng lượng và biến đổi khí hậu
4063石油天然气环境保护 – shíyóu tiānránqì huánjìng bǎohù – Oil and natural gas environmental protection – Bảo vệ môi trường dầu khí
4064能源合同履行 – néngyuán hétóng lǚxíng – Energy contract performance – Thực hiện hợp đồng năng lượng
4065石油天然气可持续开采 – shíyóu tiānránqì kě chíxù kāicǎi – Sustainable oil and natural gas extraction – Khai thác dầu khí bền vững
4066能源国际贸易 – néngyuán guójì màoyì – International energy trade – Thương mại năng lượng quốc tế
4067石油天然气安全标准 – shíyóu tiānránqì ānquán biāozhǔn – Oil and natural gas safety standards – Tiêu chuẩn an toàn dầu khí
4068石油天然气价格监管 – shíyóu tiānránqì jiàgé jiānguǎn – Oil and natural gas price regulation – Quản lý giá dầu khí
4069能源外资政策 – néngyuán wàizī zhèngcè – Foreign investment policy in energy – Chính sách đầu tư nước ngoài trong năng lượng
4070石油天然气开采协议 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xiéyì – Oil and natural gas extraction agreement – Thỏa thuận khai thác dầu khí
4071石油天然气运输 – shíyóu tiānránqì yùnshū – Oil and natural gas transportation – Vận chuyển dầu khí
4072能源投资合规 – néngyuán tóuzī héguī – Energy investment compliance – Tuân thủ đầu tư năng lượng
4073能源行业监管 – néngyuán hángyè jiānguǎn – Energy industry regulation – Quản lý ngành năng lượng
4074石油天然气可持续发展 – shíyóu tiānránqì kě chíxù fāzhǎn – Sustainable development of oil and natural gas – Phát triển bền vững dầu khí
4075能源进口税 – néngyuán jìnkǒu shuì – Energy import tax – Thuế nhập khẩu năng lượng
4076石油天然气运输法规 – shíyóu tiānránqì yùnshū fǎguī – Oil and natural gas transportation regulations – Quy định vận chuyển dầu khí
4077石油天然气勘探开发技术 – shíyóu tiānránqì kāntàn kāifā jìshù – Oil and natural gas exploration and development technology – Công nghệ thăm dò và phát triển dầu khí
4078石油天然气法规遵守 – shíyóu tiānránqì fǎguī zūnshǒu – Compliance with oil and natural gas regulations – Tuân thủ các quy định dầu khí
4079石油天然气权利义务 – shíyóu tiānránqì quánlì yìwù – Rights and obligations in oil and natural gas – Quyền và nghĩa vụ trong dầu khí
4080能源环保法 – néngyuán huánbǎo fǎ – Energy environmental protection law – Luật bảo vệ môi trường năng lượng
4081石油天然气安全生产 – shíyóu tiānránqì ānquán shēngchǎn – Safe production of oil and natural gas – Sản xuất dầu khí an toàn
4082能源市场化 – néngyuán shìchǎng huà – Energy marketization – Thị trường hóa năng lượng
4083石油天然气探测 – shíyóu tiānránqì tàncè – Oil and natural gas detection – Phát hiện dầu khí
4084能源清洁发展 – néngyuán qīngjié fāzhǎn – Clean energy development – Phát triển năng lượng sạch
4085石油天然气项目审批 – shíyóu tiānránqì xiàngmù shěnpī – Oil and natural gas project approval – Phê duyệt dự án dầu khí
4086石油天然气价格管制 – shíyóu tiānránqì jiàgé guǎnzhì – Oil and natural gas price control – Kiểm soát giá dầu khí
4087能源投资回报率 – néngyuán tóuzī huíbào lǜ – Energy investment return rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư năng lượng
4088石油天然气开采权 – shíyóu tiānránqì kāicǎi quán – Oil and natural gas exploration rights – Quyền khai thác dầu khí
4089能源分配机制 – néngyuán fēnpèi jīzhì – Energy allocation mechanism – Cơ chế phân bổ năng lượng
4090能源共享 – néngyuán gòngxiǎng – Energy sharing – Chia sẻ năng lượng
4091石油天然气开发投资 – shíyóu tiānránqì kāifā tóuzī – Oil and natural gas development investment – Đầu tư phát triển dầu khí
4092能源价格波动风险 – néngyuán jiàgé bōdòng fēngxiǎn – Energy price fluctuation risk – Rủi ro biến động giá năng lượng
4093石油天然气产业链 – shíyóu tiānránqì chǎnyè liàn – Oil and natural gas industry chain – Chuỗi ngành dầu khí
4094石油天然气开发技术标准 – shíyóu tiānránqì kāifā jìshù biāozhǔn – Oil and natural gas development technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ phát triển dầu khí
4095石油天然气产业政策 – shíyóu tiānránqì chǎnyè zhèngcè – Oil and natural gas industry policy – Chính sách ngành dầu khí
4096石油天然气安全管理 – shíyóu tiānránqì ānquán guǎnlǐ – Oil and natural gas safety management – Quản lý an toàn dầu khí
4097能源与环境法律 – néngyuán yǔ huánjìng fǎlǜ – Energy and environmental law – Luật năng lượng và môi trường
4098能源价格调整机制 – néngyuán jiàgé tiáozhěng jīzhì – Energy price adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá năng lượng
4099石油天然气投资风险 – shíyóu tiānránqì tóuzī fēngxiǎn – Oil and natural gas investment risk – Rủi ro đầu tư dầu khí
4100石油天然气开发成本 – shíyóu tiānránqì kāifā chéngběn – Oil and natural gas development cost – Chi phí phát triển dầu khí
4101能源开发与利用 – néngyuán kāifā yǔ lìyòng – Energy development and utilization – Phát triển và sử dụng năng lượng
4102石油天然气国家储备 – shíyóu tiānránqì guójiā chǔbèi – Oil and natural gas national reserves – Dự trữ quốc gia dầu khí
4103能源资源分配 – néngyuán zīyuán fēnpèi – Energy resource allocation – Phân bổ tài nguyên năng lượng
4104石油天然气市场化改革 – shíyóu tiānránqì shìchǎng huà gǎigé – Oil and natural gas marketization reform – Cải cách thị trường hóa dầu khí
4105能源环保标准 – néngyuán huánbǎo biāozhǔn – Energy environmental protection standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường năng lượng
4106石油天然气全球合作 – shíyóu tiānránqì quánqiú hézuò – Global oil and natural gas cooperation – Hợp tác dầu khí toàn cầu
4107石油天然气监管 – shíyóu tiānránqì jiānguǎn – Oil and natural gas regulation – Quản lý dầu khí
4108能源投资回报率 – néngyuán tóuzī huíbào lǜ – Energy investment return rate – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư năng lượng
4109石油天然气行业风险 – shíyóu tiānránqì hángyè fēngxiǎn – Oil and natural gas industry risks – Rủi ro ngành dầu khí
4110石油天然气出口许可证 – shíyóu tiānránqì chūkǒu xǔkězhèng – Oil and natural gas export license – Giấy phép xuất khẩu dầu khí
4111能源市场价格波动 – néngyuán shìchǎng jiàgé bōdòng – Energy market price fluctuation – Biến động giá thị trường năng lượng
4112石油天然气环境影响 – shíyóu tiānránqì huánjìng yǐngxiǎng – Oil and natural gas environmental impact – Tác động môi trường của dầu khí
4113石油天然气租赁协议 – shíyóu tiānránqì zūlìn xiéyì – Oil and natural gas leasing agreement – Thỏa thuận cho thuê dầu khí
4114能源开发与环保 – néngyuán kāifā yǔ huánbǎo – Energy development and environmental protection – Phát triển năng lượng và bảo vệ môi trường
4115石油天然气产业结构 – shíyóu tiānránqì chǎnyè jiégòu – Oil and natural gas industry structure – Cấu trúc ngành dầu khí
4116能源可再生发展 – néngyuán kě zàishēng fāzhǎn – Renewable energy development – Phát triển năng lượng tái tạo
4117石油天然气进口管理 – shíyóu tiānránqì jìnkǒu guǎnlǐ – Oil and natural gas import management – Quản lý nhập khẩu dầu khí
4118能源法制化 – néngyuán fǎzhì huà – Legalization of energy – Pháp lý hóa năng lượng
4119石油天然气行业整合 – shíyóu tiānránqì hángyè zhěnghé – Oil and natural gas industry consolidation – Sáp nhập ngành dầu khí
4120能源资源短缺 – néngyuán zīyuán duǎnquē – Energy resource shortage – Thiếu hụt tài nguyên năng lượng
4121石油天然气合同管理 – shíyóu tiānránqì hé​tóng guǎnlǐ – Oil and natural gas contract management – Quản lý hợp đồng dầu khí
4122石油天然气资源开发 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāifā – Oil and natural gas resource development – Phát triển tài nguyên dầu khí
4123能源供需平衡 – néngyuán gōngxū pínghéng – Energy supply-demand balance – Cân bằng cung cầu năng lượng
4124石油天然气国际合作 – shíyóu tiānránqì guójì hézuò – Oil and natural gas international cooperation – Hợp tác quốc tế về dầu khí
4125石油天然气税收 – shíyóu tiānránqì shuìshōu – Oil and natural gas tax revenue – Doanh thu thuế dầu khí
4126能源价格监控 – néngyuán jiàgé jiānkòng – Energy price monitoring – Giám sát giá năng lượng
4127石油天然气业务许可 – shíyóu tiānránqì yèwù xǔkě – Oil and natural gas business license – Giấy phép kinh doanh dầu khí
4128能源法律法规 – néngyuán fǎlǜ fǎguī – Energy laws and regulations – Luật và quy định năng lượng
4129石油天然气权益 – shíyóu tiānránqì quányì – Oil and natural gas rights – Quyền lợi dầu khí
4130能源生产标准 – néngyuán shēngchǎn biāozhǔn – Energy production standards – Tiêu chuẩn sản xuất năng lượng
4131石油天然气行业监管机构 – shíyóu tiānránqì hángyè jiānguǎn jīgòu – Oil and natural gas industry regulatory body – Cơ quan quản lý ngành dầu khí
4132能源法治化建设 – néngyuán fǎzhì huà jiànshè – Legal construction of energy – Xây dựng pháp lý cho năng lượng
4133石油天然气开发规划 – shíyóu tiānránqì kāifā guīhuà – Oil and natural gas development plan – Kế hoạch phát triển dầu khí
4134能源监管法律 – néngyuán jiānguǎn fǎlǜ – Energy regulation law – Luật về quản lý năng lượng
4135石油天然气合作项目 – shíyóu tiānránqì hézuò xiàngmù – Oil and natural gas cooperation project – Dự án hợp tác dầu khí
4136石油天然气资源分配 – shíyóu tiānránqì zīyuán fēnpèi – Oil and natural gas resource allocation – Phân bổ tài nguyên dầu khí
4137能源行业整合 – néngyuán hángyè zhěnghé – Energy industry integration – Tích hợp ngành năng lượng
4138石油天然气资产 – shíyóu tiānránqì zīchǎn – Oil and natural gas assets – Tài sản dầu khí
4139能源开发资金 – néngyuán kāifā zījīn – Energy development fund – Quỹ phát triển năng lượng
4140石油天然气生产配额 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn pèi’é – Oil and natural gas production quota – Hạn ngạch sản xuất dầu khí
4141石油天然气政策改革 – shíyóu tiānránqì zhèngcè gǎigé – Oil and natural gas policy reform – Cải cách chính sách dầu khí
4142能源供给保障 – néngyuán gōngjǐ bǎozhàng – Energy supply security – Bảo đảm cung cấp năng lượng
4143石油天然气市场准入 – shíyóu tiānránqì shìchǎng zhǔnrù – Oil and natural gas market access – Quyền tiếp cận thị trường dầu khí
4144石油天然气开发许可证 – shíyóu tiānránqì kāifā xǔkězhèng – Oil and natural gas development permit – Giấy phép phát triển dầu khí
4145石油天然气分配制度 – shíyóu tiānránqì fēnpèi zhìdù – Oil and natural gas distribution system – Hệ thống phân phối dầu khí
4146能源税制 – néngyuán shuìzhì – Energy tax system – Hệ thống thuế năng lượng
4147石油天然气定价机制 – shíyóu tiānránqì dìngjià jīzhì – Oil and natural gas pricing mechanism – Cơ chế định giá dầu khí
4148能源进口依赖 – néngyuán jìnkǒu yīlài – Energy import dependence – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng
4149石油天然气资源评估 – shíyóu tiānránqì zīyuán pínggū – Oil and natural gas resource assessment – Đánh giá tài nguyên dầu khí
4150能源储备体系 – néngyuán chǔbèi tǐxì – Energy reserve system – Hệ thống dự trữ năng lượng
4151石油天然气技术创新 – shíyóu tiānránqì jìshù chuàngxīn – Oil and natural gas technology innovation – Đổi mới công nghệ dầu khí
4152能源企业社会责任 – néngyuán qǐyè shèhuì zérèn – Energy enterprise social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp năng lượng
4153石油天然气采矿许可证 – shíyóu tiānránqì cǎikuàng xǔkězhèng – Oil and natural gas mining license – Giấy phép khai thác dầu khí
4154石油天然气事故应急 – shíyóu tiānránqì shìgù yìngjí – Oil and natural gas emergency response – Phản ứng khẩn cấp tai nạn dầu khí
4155能源环境保护 – néngyuán huánjìng bǎohù – Energy environmental protection – Bảo vệ môi trường năng lượng
4156能源设备监管 – néngyuán shèbèi jiānguǎn – Energy equipment supervision – Giám sát thiết bị năng lượng
4157石油天然气政策框架 – shíyóu tiānránqì zhèngcè kuàngjià – Oil and natural gas policy framework – Khung chính sách dầu khí
4158能源技术标准 – néngyuán jìshù biāozhǔn – Energy technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ năng lượng
4159能源价格波动监控 – néngyuán jiàgé bōdòng jiānkòng – Energy price fluctuation monitoring – Giám sát biến động giá năng lượng
4160能源技术转化 – néngyuán jìshù zhuǎnhuà – Energy technology transfer – Chuyển giao công nghệ năng lượng
4161石油天然气融资 – shíyóu tiānránqì róngzī – Oil and natural gas financing – Tài trợ dầu khí
4162石油天然气国际法规 – shíyóu tiānránqì guójì fǎguī – Oil and natural gas international regulations – Quy định quốc tế về dầu khí
4163能源安全保障 – néngyuán ānquán bǎozhàng – Energy security assurance – Đảm bảo an ninh năng lượng
4164石油天然气贸易 – shíyóu tiānránqì màoyì – Oil and natural gas trade – Thương mại dầu khí
4165能源消费结构 – néngyuán xiāofèi jiégòu – Energy consumption structure – Cấu trúc tiêu thụ năng lượng
4166石油天然气储备 – shíyóu tiānránqì chǔbèi – Oil and natural gas reserve – Dự trữ dầu khí
4167能源进口关税 – néngyuán jìnkǒu guānshuì – Energy import tariffs – Thuế nhập khẩu năng lượng
4168石油天然气法律框架 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ kuàngjià – Oil and natural gas legal framework – Khung pháp lý dầu khí
4169石油天然气污染防治 – shíyóu tiānránqì wūrǎn fángzhì – Oil and natural gas pollution prevention – Phòng ngừa ô nhiễm dầu khí
4170石油天然气市场规则 – shíyóu tiānránqì shìchǎng guīzé – Oil and natural gas market rules – Quy tắc thị trường dầu khí
4171能源行业发展趋势 – néngyuán hángyè fāzhǎn qūshì – Energy industry development trends – Xu hướng phát triển ngành năng lượng
4172石油天然气基础设施 – shíyóu tiānránqì jīchǔ shèshī – Oil and natural gas infrastructure – Cơ sở hạ tầng dầu khí
4173石油天然气安全生产 – shíyóu tiānránqì ānquán shēngchǎn – Oil and natural gas safe production – Sản xuất an toàn dầu khí
4174石油天然气产业链 – shíyóu tiānránqì chǎnyè liàn – Oil and natural gas industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp dầu khí
4175能源技术研发 – néngyuán jìshù yánfā – Energy technology research and development – Nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng
4176能源投资 – néngyuán tóuzī – Energy investment – Đầu tư năng lượng
4177能源贸易自由化 – néngyuán màoyì zìyóuhuà – Energy trade liberalization – Tự do hóa thương mại năng lượng
4178石油天然气污染赔偿 – shíyóu tiānránqì wūrǎn péicháng – Oil and natural gas pollution compensation – Bồi thường ô nhiễm dầu khí
4179能源价格管制 – néngyuán jiàgé guǎnzhì – Energy price control – Kiểm soát giá năng lượng
4180石油天然气项目审批程序 – shíyóu tiānránqì xiàngmù shěnpī chéngxù – Oil and natural gas project approval procedure – Quy trình phê duyệt dự án dầu khí
4181能源产业结构调整 – néngyuán chǎnyè jiégòu tiáozhěng – Energy industry structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu ngành năng lượng
4182石油天然气跨境合作 – shíyóu tiānránqì kuàjìng hézuò – Cross-border cooperation in oil and natural gas – Hợp tác xuyên biên giới trong dầu khí
4183石油天然气行业准入 – shíyóu tiānránqì hángyè zhǔnrù – Oil and natural gas industry access – Tiếp cận ngành dầu khí
4184能源法律合规性 – néngyuán fǎlǜ héguīxìng – Energy legal compliance – Tuân thủ pháp lý năng lượng
4185能源企业社会责任 – néngyuán qǐyè shèhuì zérèn – Energy corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp năng lượng
4186石油天然气贸易壁垒 – shíyóu tiānránqì màoyì bìlěi – Oil and natural gas trade barriers – Rào cản thương mại dầu khí
4187石油天然气探矿权 – shíyóu tiānránqì tànkuàng quán – Oil and natural gas exploration rights – Quyền thăm dò dầu khí
4188能源供应保障 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng – Energy supply assurance – Đảm bảo cung cấp năng lượng
4189石油天然气领域的创新 – shíyóu tiānránqì lǐngyù de chuàngxīn – Innovation in the oil and natural gas sector – Đổi mới trong lĩnh vực dầu khí
4190石油天然气政策调整 – shíyóu tiānránqì zhèngcè tiáozhěng – Oil and natural gas policy adjustment – Điều chỉnh chính sách dầu khí
4191石油天然气供应链管理 – shíyóu tiānránqì gōngyìng liàn guǎnlǐ – Oil and natural gas supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí
4192石油天然气服务协议 – shíyóu tiānránqì fúwù xiéyì – Oil and natural gas service agreement – Hợp đồng dịch vụ dầu khí
4193能源政策调整机制 – néngyuán zhèngcè tiáozhěng jīzhì – Energy policy adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh chính sách năng lượng
4194石油天然气产业发展 – shíyóu tiānránqì chǎnyè fāzhǎn – Oil and natural gas industry development – Phát triển ngành công nghiệp dầu khí
4195能源市场开放 – néngyuán shìchǎng kāifàng – Energy market liberalization – Tự do hóa thị trường năng lượng
4196石油天然气市场化改革 – shíyóu tiānránqì shìchǎng huà gǎigé – Market-oriented reform of oil and natural gas – Cải cách thị trường dầu khí
4197能源行业监管机制 – néngyuán hángyè jiānguǎn jīzhì – Energy industry supervision mechanism – Cơ chế giám sát ngành năng lượng
4198石油天然气开发项目 – shíyóu tiānránqì kāifā xiàngmù – Oil and natural gas development project – Dự án phát triển dầu khí
4199能源创新基金 – néngyuán chuàngxīn jījīn – Energy innovation fund – Quỹ đổi mới năng lượng
4200石油天然气进出口贸易 – shíyóu tiānránqì jìnchūkǒu màoyì – Oil and natural gas import-export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu dầu khí
4201石油天然气环保合规 – shíyóu tiānránqì huánbǎo héguī – Oil and natural gas environmental compliance – Tuân thủ môi trường trong dầu khí
4202石油天然气市场准入 – shíyóu tiānránqì shìchǎng zhǔnrù – Oil and natural gas market entry – Quy định tham gia thị trường dầu khí
4203能源环境政策 – néngyuán huánjìng zhèngcè – Energy environmental policy – Chính sách môi trường năng lượng
4204石油天然气税制 – shíyóu tiānránqì shuìzhì – Oil and natural gas tax system – Hệ thống thuế dầu khí
4205能源战略调整 – néngyuán zhànlüè tiáozhěng – Energy strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược năng lượng
4206石油天然气勘探 – shíyóu tiānránqì kāntàn – Oil and natural gas exploration – Khảo sát dầu khí
4207能源消费税 – néngyuán xiāofèi shuì – Energy consumption tax – Thuế tiêu thụ năng lượng
4208石油天然气市场调节 – shíyóu tiānránqì shìchǎng tiáojié – Oil and natural gas market regulation – Điều tiết thị trường dầu khí
4209石油天然气合资公司 – shíyóu tiānránqì hézī gōngsī – Oil and natural gas joint venture company – Công ty liên doanh dầu khí
4210石油天然气开采许可证 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkězhèng – Oil and natural gas extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí
4211能源税收政策改革 – néngyuán shuìshōu zhèngcè gǎigé – Energy tax policy reform – Cải cách chính sách thuế năng lượng
4212石油天然气行业法规 – shíyóu tiānránqì hángyè fǎguī – Oil and natural gas industry regulations – Quy định ngành dầu khí
4213能源储备政策 – néngyuán chǔbèi zhèngcè – Energy reserve policy – Chính sách dự trữ năng lượng
4214石油天然气市场化 – shíyóu tiānránqì shìchǎng huà – Marketization of oil and natural gas – Thị trường hóa dầu khí
4215能源供应政策 – néngyuán gōngyìng zhèngcè – Energy supply policy – Chính sách cung cấp năng lượng
4216石油天然气价格波动管理 – shíyóu tiānránqì jiàgé bōdòng guǎnlǐ – Oil and natural gas price fluctuation management – Quản lý biến động giá dầu khí
4217能源投资回报率 – néngyuán tóuzī huíbàolǜ – Energy investment return rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư năng lượng
4218能源政策与战略 – néngyuán zhèngcè yǔ zhànlüè – Energy policy and strategy – Chính sách và chiến lược năng lượng
4219能源结构调整 – néngyuán jiégòu tiáozhěng – Energy structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc năng lượng
4220石油天然气勘探权 – shíyóu tiānránqì kāntàn quán – Oil and natural gas exploration rights – Quyền thăm dò dầu khí
4221能源发展政策 – néngyuán fāzhǎn zhèngcè – Energy development policy – Chính sách phát triển năng lượng
4222石油天然气运输管道 – shíyóu tiānránqì yùnshū guǎndào – Oil and natural gas transportation pipeline – Đường ống vận chuyển dầu khí
4223石油天然气市场改革 – shíyóu tiānránqì shìchǎng gǎigé – Oil and natural gas market reform – Cải cách thị trường dầu khí
4224能源供应商 – néngyuán gōngyìng shāng – Energy supplier – Nhà cung cấp năng lượng
4225石油天然气行业规范 – shíyóu tiānránqì hángyè guīfàn – Oil and natural gas industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu khí
4226石油天然气产业化 – shíyóu tiānránqì chǎnyè huà – Industrialization of oil and natural gas – Công nghiệp hóa dầu khí
4227能源立法与政策 – néngyuán lìfǎ yǔ zhèngcè – Energy legislation and policy – Pháp luật và chính sách năng lượng
4228石油天然气勘探与开发 – shíyóu tiānránqì kāntàn yǔ kāifā – Oil and natural gas exploration and development – Khảo sát và phát triển dầu khí
4229石油天然气资源利用 – shíyóu tiānránqì zīyuán lìyòng – Oil and natural gas resource utilization – Sử dụng tài nguyên dầu khí
4230能源企业合并 – néngyuán qǐyè hébìng – Energy company merger – Sáp nhập công ty năng lượng
4231石油天然气开采许可 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkě – Oil and natural gas extraction permit – Giấy phép khai thác dầu khí
4232石油天然气进口 – shíyóu tiānránqì jìnkǒu – Oil and natural gas import – Nhập khẩu dầu khí
4233石油天然气服务合同 – shíyóu tiānránqì fúwù hé​tóng – Oil and natural gas service contract – Hợp đồng dịch vụ dầu khí
4234石油天然气资产管理 – shíyóu tiānránqì zīchǎn guǎnlǐ – Oil and natural gas asset management – Quản lý tài sản dầu khí
4235能源管理体系 – néngyuán guǎnlǐ tǐxì – Energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng
4236石油天然气污染 – shíyóu tiānránqì wūrǎn – Oil and natural gas pollution – Ô nhiễm dầu khí
4237能源合作伙伴 – néngyuán hézuò huǒbàn – Energy cooperation partner – Đối tác hợp tác năng lượng
4238能源采购 – néngyuán cǎigòu – Energy procurement – Mua sắm năng lượng
4239石油天然气资源保障 – shíyóu tiānránqì zīyuán bǎozhàng – Oil and natural gas resource security – An ninh tài nguyên dầu khí
4240能源安全保障 – néngyuán ānquán bǎozhàng – Energy security guarantee – Bảo đảm an ninh năng lượng
4241能源价格管制 – néngyuán jiàgé guǎnzhì – Energy price regulation – Quản lý giá năng lượng
4242石油天然气开采技术规范 – shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù guīfàn – Oil and natural gas extraction technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác dầu khí
4243石油天然气上下游 – shíyóu tiānránqì shàngxià yóu – Oil and natural gas upstream and downstream – Dầu khí thượng nguồn và hạ nguồn
4244能源价格波动机制 – néngyuán jiàgé bōdòng jīzhì – Energy price fluctuation mechanism – Cơ chế biến động giá năng lượng
4245能源保障法律 – néngyuán bǎozhàng fǎlǜ – Energy security law – Luật an ninh năng lượng
4246石油天然气开采合同 – shíyóu tiānránqì kāicǎi hé​tóng – Oil and natural gas extraction contract – Hợp đồng khai thác dầu khí
4247能源行业合作 – néngyuán hángyè hézuò – Energy industry cooperation – Hợp tác ngành năng lượng
4248石油天然气生产许可证 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn xǔkě zhèng – Oil and natural gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
4249能源基础设施投资 – néngyuán jīchǔ shèshī tóuzī – Energy infrastructure investment – Đầu tư cơ sở hạ tầng năng lượng
4250石油天然气供给稳定性 – shíyóu tiānránqì gōngjǐ wěndìng xìng – Oil and natural gas supply stability – Ổn định cung cấp dầu khí
4251石油天然气储存设施 – shíyóu tiānránqì chǔcún shèshī – Oil and natural gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí
4252石油天然气勘探开发区 – shíyóu tiānránqì kāntàn kāifā qū – Oil and natural gas exploration and development zone – Khu vực khai thác và phát triển dầu khí
4253能源政策透明度 – néngyuán zhèngcè tòumíng dù – Energy policy transparency – Tính minh bạch của chính sách năng lượng
4254石油天然气专利 – shíyóu tiānránqì zhuānlì – Oil and natural gas patents – Sáng chế dầu khí
4255石油天然气储量管理 – shíyóu tiānránqì chǔliàng guǎnlǐ – Oil and natural gas reserve management – Quản lý trữ lượng dầu khí
4256石油天然气投资回报率 – shíyóu tiānránqì tóuzī huíbào lǜ – Oil and natural gas return on investment – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư dầu khí
4257能源生产商 – néngyuán shēngchǎn shāng – Energy producer – Nhà sản xuất năng lượng
4258能源政策法规 – néngyuán zhèngcè fǎguī – Energy policy and regulations – Chính sách và quy định về năng lượng
4259石油天然气外资企业 – shíyóu tiānránqì wàizī qǐyè – Oil and natural gas foreign-invested enterprises – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí
4260石油天然气紧急情况 – shíyóu tiānránqì jǐnjí qíngkuàng – Oil and natural gas emergencies – Tình huống khẩn cấp dầu khí
4261石油天然气供应商 – shíyóu tiānránqì gōngyìng shāng – Oil and natural gas suppliers – Nhà cung cấp dầu khí
4262能源产业链 – néngyuán chǎnyè liàn – Energy industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp năng lượng
4263能源投资者 – néngyuán tóuzī zhě – Energy investors – Nhà đầu tư năng lượng
4264能源安全问题 – néngyuán ānquán wèntí – Energy security issues – Vấn đề an ninh năng lượng
4265石油天然气开采许可证 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkězhèng – Oil and natural gas exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
4266能源产业发展 – néngyuán chǎnyè fāzhǎn – Energy industry development – Phát triển ngành công nghiệp năng lượng
4267石油天然气市场化改革 – shíyóu tiānránqì shìchǎng huà gǎigé – Oil and natural gas market reform – Cải cách thị trường dầu khí
4268石油天然气勘探与开发 – shíyóu tiānránqì kāntàn yǔ kāifā – Oil and natural gas exploration and development – Thăm dò và phát triển dầu khí
4269能源政策监管 – néngyuán zhèngcè jiānguǎn – Energy policy regulation – Quản lý chính sách năng lượng
4270石油天然气开采成本 – shíyóu tiānránqì kāicǎi chéngběn – Oil and natural gas extraction costs – Chi phí khai thác dầu khí
4271石油天然气生产许可 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn xǔkě – Oil and natural gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
4272能源税收制度 – néngyuán shuìshōu zhìdù – Energy tax system – Hệ thống thuế năng lượng
4273能源结构优化 – néngyuán jiégòu yōuhuà – Energy structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu năng lượng
4274能源合作项目 – néngyuán hézuò xiàngmù – Energy cooperation projects – Dự án hợp tác năng lượng
4275石油天然气储量 – shíyóu tiānránqì chǔliàng – Oil and natural gas reserves – Trữ lượng dầu khí
4276能源投资法规 – néngyuán tóuzī fǎguī – Energy investment regulations – Quy định đầu tư năng lượng
4277石油天然气产业整合 – shíyóu tiānránqì chǎnyè zhěnghé – Oil and natural gas industry integration – Sự tích hợp ngành công nghiệp dầu khí
4278能源可再生利用 – néngyuán kě zàishēng lìyòng – Renewable energy utilization – Sử dụng năng lượng tái tạo
4279能源产量 – néngyuán chǎnliàng – Energy production – Sản lượng năng lượng
4280石油天然气价格调整 – shíyóu tiānránqì jiàgé tiáozhěng – Oil and natural gas price adjustment – Điều chỉnh giá dầu khí
4281能源外资投资 – néngyuán wàizī tóuzī – Foreign energy investment – Đầu tư năng lượng nước ngoài
4282石油天然气消费市场 – shíyóu tiānránqì xiāofèi shìchǎng – Oil and natural gas consumption market – Thị trường tiêu thụ dầu khí
4283能源进出口 – néngyuán jìnchūkǒu – Energy import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu năng lượng
4284能源进口依赖 – néngyuán jìnkǒu yīlài – Energy import dependency – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng
4285石油天然气企业并购 – shíyóu tiānránqì qǐyè bìnggòu – Oil and natural gas company mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại công ty dầu khí
4286能源与环境保护 – néngyuán yǔ huánjìng bǎohù – Energy and environmental protection – Năng lượng và bảo vệ môi trường
4287石油天然气管道安全 – shíyóu tiānránqì guǎndào ānquán – Oil and natural gas pipeline safety – An toàn đường ống dầu khí
4288石油天然气污染防治 – shíyóu tiānránqì wūrǎn fángzhì – Oil and natural gas pollution prevention – Phòng chống ô nhiễm dầu khí
4289能源企业责任 – néngyuán qǐyè zérèn – Energy company responsibility – Trách nhiệm của công ty năng lượng
4290石油天然气市场监管 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jiānguǎn – Oil and natural gas market regulation – Quản lý thị trường dầu khí
4291能源产量预测 – néngyuán chǎnliàng yùcè – Energy production forecasting – Dự báo sản lượng năng lượng
4292石油天然气资源稀缺 – shíyóu tiānránqì zīyuán xīquē – Oil and natural gas resource scarcity – Khan hiếm tài nguyên dầu khí
4293能源开发模式 – néngyuán kāifā móshì – Energy development model – Mô hình phát triển năng lượng
4294能源行业竞争 – néngyuán hángyè jìngzhēng – Energy industry competition – Cạnh tranh ngành năng lượng
4295石油天然气市场开放 – shíyóu tiānránqì shìchǎng kāifàng – Oil and natural gas market liberalization – Tự do hóa thị trường dầu khí
4296能源应急管理 – néngyuán yìngjí guǎnlǐ – Energy emergency management – Quản lý khẩn cấp năng lượng
4297石油天然气开发模式 – shíyóu tiānránqì kāifā móshì – Oil and natural gas development mode – Mô hình phát triển dầu khí
4298石油天然气投资 – shíyóu tiānránqì tóuzī – Oil and natural gas investment – Đầu tư dầu khí
4299能源供应风险 – néngyuán gōngyìng fēngxiǎn – Energy supply risk – Rủi ro cung cấp năng lượng
4300石油天然气储备管理 – shíyóu tiānránqì chǔbèi guǎnlǐ – Oil and natural gas reserves management – Quản lý dự trữ dầu khí
4301能源开发政策 – néngyuán kāifā zhèngcè – Energy development policy – Chính sách phát triển năng lượng
4302石油天然气生产 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn – Oil and natural gas production – Sản xuất dầu khí
4303能源行业发展 – néngyuán hángyè fāzhǎn – Energy industry development – Phát triển ngành năng lượng
4304能源市场化改革 – néngyuán shìchǎng huà gǎigé – Energy market reform – Cải cách thị trường năng lượng
4305石油天然气投资政策 – shíyóu tiānránqì tóuzī zhèngcè – Oil and natural gas investment policy – Chính sách đầu tư dầu khí
4306能源投资保护 – néngyuán tóuzī bǎohù – Energy investment protection – Bảo vệ đầu tư năng lượng
4307能源减排政策 – néngyuán jiǎn pái zhèngcè – Energy emission reduction policy – Chính sách giảm phát thải năng lượng
4308石油天然气安全监管 – shíyóu tiānránqì ānquán jiānguǎn – Oil and natural gas safety supervision – Giám sát an toàn dầu khí
4309能源政策法规 – néngyuán zhèngcè fǎguī – Energy policy and regulation – Chính sách và quy định về năng lượng
4310石油天然气企业合规性 – shíyóu tiānránqì qǐyè héguī xìng – Oil and natural gas company compliance – Tuân thủ của công ty dầu khí
4311石油天然气多边合作 – shíyóu tiānránqì duōbiān hézuò – Oil and natural gas multilateral cooperation – Hợp tác đa phương trong dầu khí
4312石油天然气全球市场 – shíyóu tiānránqì quánqiú shìchǎng – Global oil and natural gas market – Thị trường dầu khí toàn cầu
4313能源合作协议 – néngyuán hézuò xiéyì – Energy cooperation agreement – Hiệp định hợp tác năng lượng
4314石油天然气环保法 – shíyóu tiānránqì huánbǎo fǎ – Oil and natural gas environmental protection law – Luật bảo vệ môi trường dầu khí
4315能源科技创新 – néngyuán kējì chuàngxīn – Energy technological innovation – Đổi mới công nghệ năng lượng
4316石油天然气产业化 – shíyóu tiānránqì chǎnyè huà – Oil and natural gas industrialization – Công nghiệp hóa dầu khí
4317能源技术法规 – néngyuán jìshù fǎguī – Energy technology regulations – Quy định về công nghệ năng lượng
4318石油天然气能源枢纽 – shíyóu tiānránqì néngyuán shūniǔ – Oil and natural gas energy hub – Trung tâm năng lượng dầu khí
4319石油天然气清洁技术 – shíyóu tiānránqì qīngjié jìshù – Oil and natural gas clean technology – Công nghệ sạch dầu khí
4320能源替代方案 – néngyuán tìdài fāng’àn – Energy alternative solutions – Giải pháp thay thế năng lượng
4321石油天然气资源开发计划 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāifā jìhuà – Oil and natural gas resource development plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên dầu khí
4322石油天然气长远战略 – shíyóu tiānránqì chángyuǎn zhànlüè – Long-term strategy for oil and natural gas – Chiến lược dài hạn cho dầu khí
4323能源资源可持续性 – néngyuán zīyuán kěchíxùxìng – Energy resource sustainability – Tính bền vững của tài nguyên năng lượng
4324能源市场多元化 – néngyuán shìchǎng duōyuánhuà – Energy market diversification – Đa dạng hóa thị trường năng lượng
4325石油天然气生产设施 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn shèshī – Oil and natural gas production facility – Cơ sở sản xuất dầu khí
4326能源基础设施建设 – néngyuán jīchǔ shèshī jiànshè – Energy infrastructure development – Phát triển cơ sở hạ tầng năng lượng
4327能源安全储备 – néngyuán ānquán chǔbèi – Energy security reserves – Dự trữ an ninh năng lượng
4328石油天然气市场波动 – shíyóu tiānránqì shìchǎng bōdòng – Oil and natural gas market volatility – Biến động thị trường dầu khí
4329能源政策可预见性 – néngyuán zhèngcè kě yùjiànxìng – Predictability of energy policies – Tính dự báo của chính sách năng lượng
4330石油天然气合作协议 – shíyóu tiānránqì hézuò xiéyì – Oil and natural gas cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dầu khí
4331能源投资回报率 – néngyuán tóuzī huí bào lǜ – Energy investment return rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư năng lượng
4332石油天然气行业规范 – shíyóu tiānránqì hángyè guīfàn – Oil and natural gas industry regulations – Quy định ngành dầu khí
4333能源监管政策 – néngyuán jiānguǎn zhèngcè – Energy regulation policies – Chính sách quản lý năng lượng
4334石油天然气市场监管 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jiānguǎn – Oil and natural gas market supervision – Giám sát thị trường dầu khí
4335石油天然气生产计划 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn jìhuà – Oil and natural gas production plan – Kế hoạch sản xuất dầu khí
4336石油天然气运输协议 – shíyóu tiānránqì yùnshū xiéyì – Oil and natural gas transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển dầu khí
4337石油天然气勘探开发 – shíyóu tiānránqì kāntàn kāifā – Oil and natural gas exploration and development – Khảo sát và phát triển dầu khí
4338能源企业责任 – néngyuán qǐyè zérèn – Energy enterprise responsibility – Trách nhiệm của doanh nghiệp năng lượng
4339石油天然气战略储备 – shíyóu tiānránqì zhànlüè chǔbèi – Oil and natural gas strategic reserves – Dự trữ chiến lược dầu khí
4340能源合同管理 – néngyuán hétong guǎnlǐ – Energy contract management – Quản lý hợp đồng năng lượng
4341能源跨境贸易 – néngyuán kuà jìng màoyì – Cross-border energy trade – Thương mại năng lượng xuyên biên giới
4342能源法规执行 – néngyuán fǎguī zhíxíng – Energy law enforcement – Thực thi pháp luật năng lượng
4343能源供应保障体系 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng tǐxì – Energy supply assurance system – Hệ thống đảm bảo cung cấp năng lượng
4344能源企业竞争力 – néngyuán qǐyè jìngzhēnglì – Energy enterprise competitiveness – Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp năng lượng
4345石油天然气供给能力 – shíyóu tiānránqì gōngjǐ nénglì – Oil and natural gas supply capacity – Năng lực cung cấp dầu khí
4346石油天然气生产许可证 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn xǔkězhèng – Oil and natural gas production permit – Giấy phép sản xuất dầu khí
4347能源创新技术 – néngyuán chuàngxīn jìshù – Energy innovation technology – Công nghệ đổi mới năng lượng
4348石油天然气市场调研 – shíyóu tiānránqì shìchǎng diàoyán – Oil and natural gas market research – Nghiên cứu thị trường dầu khí
4349石油天然气钻井技术 – shíyóu tiānránqì zuānjǐng jìshù – Oil and natural gas drilling technology – Công nghệ khoan dầu khí
4350能源行业投资回报 – néngyuán hángyè tóuzī huí bào – Energy industry investment return – Lợi nhuận đầu tư ngành năng lượng
4351石油天然气运输网络 – shíyóu tiānránqì yùnshū wǎngluò – Oil and natural gas transportation network – Mạng lưới vận chuyển dầu khí
4352能源法规改革 – néngyuán fǎguī gǎigé – Energy law reform – Cải cách pháp luật năng lượng
4353能源市场透明度 – néngyuán shìchǎng tòumíng dù – Energy market transparency – Minh bạch thị trường năng lượng
4354石油天然气输送管道 – shíyóu tiānránqì shūsòng guǎndào – Oil and natural gas pipeline – Đường ống vận chuyển dầu khí
4355能源节能减排 – néngyuán jié néng jiǎn pái – Energy conservation and emissions reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải
4356能源供应稳定性 – néngyuán gōngyìng wěndìng xìng – Energy supply stability – Ổn định cung cấp năng lượng
4357石油天然气勘探许可证 – shíyóu tiānránqì kāntàn xǔkězhèng – Oil and natural gas exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu khí
4358石油天然气进口依赖 – shíyóu tiānránqì jìnkǒu yīlài – Oil and natural gas import dependency – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí
4359能源价格波动 – néngyuán jiàgé bōdòng – Energy price volatility – Biến động giá năng lượng
4360石油天然气安全生产 – shíyóu tiānránqì ānquán shēngchǎn – Oil and natural gas safe production – Sản xuất dầu khí an toàn
4361石油天然气事故应急预案 – shíyóu tiānránqì shìgù yìngjí yù’àn – Oil and natural gas emergency response plan – Kế hoạch ứng phó sự cố dầu khí
4362能源监管体系 – néngyuán jiānguǎn tǐxì – Energy regulatory system – Hệ thống quản lý năng lượng
4363石油天然气进口许可证 – shíyóu tiānránqì jìnkǒu xǔkězhèng – Oil and natural gas import license – Giấy phép nhập khẩu dầu khí
4364石油天然气法律责任 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ zérèn – Oil and natural gas legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý dầu khí
4365石油天然气行业风险管理 – shíyóu tiānránqì hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil and natural gas industry risk management – Quản lý rủi ro ngành dầu khí
4366能源供给保障 – néngyuán gōngjǐ bǎozhàng – Energy supply guarantee – Đảm bảo cung cấp năng lượng
4367石油天然气储运系统 – shíyóu tiānránqì chǔ yùn xìtǒng – Oil and natural gas storage and transportation system – Hệ thống lưu trữ và vận chuyển dầu khí
4368能源产业结构优化 – néngyuán chǎnyè jiégòu yōuhuà – Energy industry structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu ngành năng lượng
4369石油天然气勘探区 – shíyóu tiānránqì kāntàn qū – Oil and natural gas exploration area – Khu vực thăm dò dầu khí
4370能源竞争力 – néngyuán jìngzhēng lì – Energy competitiveness – Năng lực cạnh tranh năng lượng
4371石油天然气运输安全 – shíyóu tiānránqì yùnshū ānquán – Oil and natural gas transportation safety – An toàn vận chuyển dầu khí
4372能源企业责任追究 – néngyuán qǐyè zérèn zhuījiù – Energy enterprise liability accountability – Trách nhiệm truy cứu của doanh nghiệp năng lượng
4373石油天然气污染治理 – shíyóu tiānránqì wūrǎn zhìlǐ – Oil and natural gas pollution control – Kiểm soát ô nhiễm dầu khí
4374能源产业政策调整 – néngyuán chǎnyè zhèngcè tiáozhěng – Energy industry policy adjustment – Điều chỉnh chính sách ngành năng lượng
4375石油天然气战略合作 – shíyóu tiānránqì zhànlüè hézuò – Oil and natural gas strategic cooperation – Hợp tác chiến lược dầu khí
4376石油天然气可再生能源 – shíyóu tiānránqì kě zàishēng néngyuán – Oil and natural gas renewable energy – Năng lượng tái tạo dầu khí
4377石油天然气政策法规 – shíyóu tiānránqì zhèngcè fǎguī – Oil and natural gas policies and regulations – Chính sách và quy định dầu khí
4378能源企业联合重组 – néngyuán qǐyè liánhé zhòngzǔ – Energy enterprise mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp năng lượng
4379石油天然气安全生产 – shíyóu tiānránqì ānquán shēngchǎn – Oil and natural gas safety production – Sản xuất an toàn dầu khí
4380能源跨境贸易 – néngyuán kuà jìng màoyì – Energy cross-border trade – Thương mại năng lượng xuyên biên giới
4381石油天然气价格调控 – shíyóu tiānránqì jiàgé tiáokòng – Oil and natural gas price regulation – Điều chỉnh giá dầu khí
4382能源行业碳排放 – néngyuán hángyè tàn páifàng – Energy industry carbon emissions – Lượng khí thải carbon trong ngành năng lượng
4383石油天然气开发许可 – shíyóu tiānránqì kāifā xǔkě – Oil and natural gas development permit – Giấy phép phát triển dầu khí
4384石油天然气资源税 – shíyóu tiānránqì zīyuán shuì – Oil and natural gas resource tax – Thuế tài nguyên dầu khí
4385能源领域技术创新 – néngyuán lǐngyù jìshù chuàngxīn – Energy sector technological innovation – Đổi mới công nghệ trong lĩnh vực năng lượng
4386石油天然气采掘许可证 – shíyóu tiānránqì cǎijué xǔkězhèng – Oil and natural gas extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí
4387能源市场化改革 – néngyuán shìchǎng huà gǎigé – Energy market-oriented reform – Cải cách theo hướng thị trường năng lượng
4388石油天然气运输安全标准 – shíyóu tiānránqì yùnshū ānquán biāozhǔn – Oil and natural gas transportation safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển dầu khí
4389石油天然气采掘技术 – shíyóu tiānránqì cǎijué jìshù – Oil and natural gas extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí
4390能源市场竞争力评估 – néngyuán shìchǎng jìngzhēng lì pínggū – Energy market competitiveness assessment – Đánh giá năng lực cạnh tranh thị trường năng lượng
4391能源行业合规 – néngyuán hángyè héguī – Energy industry compliance – Tuân thủ ngành năng lượng
4392石油天然气资源勘探 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāntàn – Oil and natural gas resource exploration – Thăm dò tài nguyên dầu khí
4393石油天然气油气田 – shíyóu tiānránqì yóu qìtián – Oil and natural gas oil and gas fields – Mỏ dầu khí dầu và khí
4394石油天然气存储设施 – shíyóu tiānránqì cúnchǔ shèshī – Oil and natural gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí
4395能源跨国公司 – néngyuán kuà guó gōngsī – Multinational energy companies – Các công ty năng lượng đa quốc gia
4396石油天然气资源开发战略 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāifā zhànlüè – Oil and natural gas resource development strategy – Chiến lược phát triển tài nguyên dầu khí
4397能源设备技术标准 – néngyuán shèbèi jìshù biāozhǔn – Energy equipment technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật thiết bị năng lượng
4398能源政策法规 – néngyuán zhèngcè fǎguī – Energy policy and regulation – Chính sách và quy định năng lượng
4399能源投资保障 – néngyuán tóuzī bǎozhàng – Energy investment protection – Bảo vệ đầu tư năng lượng
4400能源领域竞争政策 – néngyuán lǐngyù jìngzhēng zhèngcè – Energy sector competition policy – Chính sách cạnh tranh ngành năng lượng
4401石油天然气企业重组 – shíyóu tiānránqì qǐyè zhòngzǔ – Oil and natural gas company restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp dầu khí
4402能源领域法律咨询 – néngyuán lǐngyù fǎlǜ zīxún – Energy sector legal advice – Tư vấn pháp lý trong lĩnh vực năng lượng
4403能源产品认证 – néngyuán chǎnpǐn rènzhèng – Energy product certification – Chứng nhận sản phẩm năng lượng
4404能源安全风险管理 – néngyuán ānquán fēngxiǎn guǎnlǐ – Energy security risk management – Quản lý rủi ro an ninh năng lượng
4405能源危机应对措施 – néngyuán wēijī yìngduì cuòshī – Energy crisis response measures – Các biện pháp đối phó với khủng hoảng năng lượng
4406石油天然气成本管理 – shíyóu tiānránqì chéngběn guǎnlǐ – Oil and natural gas cost management – Quản lý chi phí dầu khí
4407能源自主生产 – néngyuán zìzhǔ shēngchǎn – Energy self-production – Sản xuất năng lượng tự chủ
4408石油天然气分配政策 – shíyóu tiānránqì fēnpèi zhèngcè – Oil and natural gas distribution policy – Chính sách phân phối dầu khí
4409能源供应保障体系 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng tǐxì – Energy supply security system – Hệ thống đảm bảo cung cấp năng lượng
4410石油天然气资源开发政策 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāifā zhèngcè – Oil and natural gas resource development policy – Chính sách phát triển tài nguyên dầu khí
4411石油天然气商业秘密 – shíyóu tiānránqì shāngyè mìmì – Oil and natural gas trade secrets – Bí mật thương mại dầu khí
4412石油天然气开采计划 – shíyóu tiānránqì kāicǎi jìhuà – Oil and natural gas extraction plan – Kế hoạch khai thác dầu khí
4413石油天然气开采权益 – shíyóu tiānránqì kāicǎi quányì – Oil and natural gas extraction rights – Quyền khai thác dầu khí
4414能源价格监管 – néngyuán jiàgé jiānguǎn – Energy price regulation – Quản lý giá năng lượng
4415石油天然气合同管理 – shíyóu tiānránqì hé tóng guǎnlǐ – Oil and natural gas contract management – Quản lý hợp đồng dầu khí
4416能源外交 – néngyuán wàijiāo – Energy diplomacy – Ngoại giao năng lượng
4417石油天然气跨国投资 – shíyóu tiānránqì kuàguó tóuzī – Transnational oil and natural gas investment – Đầu tư dầu khí xuyên quốc gia
4418能源开发资金 – néngyuán kāifā zījīn – Energy development funding – Quỹ phát triển năng lượng
4419石油天然气储存设施管理 – shíyóu tiānránqì chǔcún shèshī guǎnlǐ – Oil and natural gas storage facility management – Quản lý cơ sở lưu trữ dầu khí
4420石油天然气市场分析 – shíyóu tiānránqì shìchǎng fēnxī – Oil and natural gas market analysis – Phân tích thị trường dầu khí
4421能源自主性 – néngyuán zìzhǔ xìng – Energy self-sufficiency – Tính tự cung tự cấp năng lượng
4422能源消费模式 – néngyuán xiāofèi móshì – Energy consumption pattern – Mô hình tiêu thụ năng lượng
4423石油天然气合资企业 – shíyóu tiānránqì hézī qǐyè – Oil and natural gas joint venture – Doanh nghiệp liên doanh dầu khí
4424能源保障体系 – néngyuán bǎozhàng tǐxì – Energy security system – Hệ thống bảo đảm an ninh năng lượng
4425石油天然气跨国合作协议 – shíyóu tiānránqì kuàguó hézuò xiéyì – Transnational oil and natural gas cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dầu khí xuyên quốc gia
4426能源产业链整合 – néngyuán chǎnyè liàn zhěnghé – Energy industry chain integration – Tích hợp chuỗi ngành năng lượng
4427石油天然气项目管理 – shíyóu tiānránqì xiàngmù guǎnlǐ – Oil and natural gas project management – Quản lý dự án dầu khí
4428石油天然气开采环境保护 – shíyóu tiānránqì kāicǎi huánjìng bǎohù – Environmental protection in oil and natural gas extraction – Bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí
4429能源开发和利用法 – néngyuán kāifā hé lìyòng fǎ – Energy development and utilization law – Luật phát triển và sử dụng năng lượng
4430石油天然气开发区 – shíyóu tiānránqì kāifā qū – Oil and natural gas development zone – Khu vực phát triển dầu khí
4431石油天然气生产许可证书 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn xǔkě zhèngshū – Oil and natural gas production license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép sản xuất dầu khí
4432石油天然气战略储备 – shíyóu tiānránqì zhànlüè chǔbèi – Strategic oil and natural gas reserves – Dự trữ chiến lược dầu khí
4433能源法律合规 – néngyuán fǎlǜ héguī – Energy legal compliance – Tuân thủ pháp luật năng lượng
4434能源安全保障 – néngyuán ānquán bǎozhàng – Energy security assurance – Bảo đảm an ninh năng lượng
4435石油天然气投资监管 – shíyóu tiānránqì tóuzī jiānguǎn – Oil and natural gas investment supervision – Giám sát đầu tư dầu khí
4436石油天然气设备进口 – shíyóu tiānránqì shèbèi jìn kǒu – Oil and natural gas equipment import – Nhập khẩu thiết bị dầu khí
4437能源价格监管 – néngyuán jiàgé jiānguǎn – Energy price supervision – Giám sát giá năng lượng
4438石油天然气生产率 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn lǜ – Oil and natural gas productivity – Năng suất sản xuất dầu khí
4439能源自主开发 – néngyuán zìzhǔ kāifā – Energy self-development – Phát triển năng lượng tự chủ
4440石油天然气环保技术 – shíyóu tiānránqì huánbǎo jìshù – Oil and natural gas environmental protection technology – Công nghệ bảo vệ môi trường dầu khí
4441能源绿色发展 – néngyuán lǜsè fāzhǎn – Green energy development – Phát triển năng lượng xanh
4442石油天然气开发合作 – shíyóu tiānránqì kāifā hézuò – Oil and natural gas development cooperation – Hợp tác phát triển dầu khí
4443石油天然气市场化 – shíyóu tiānránqì shìchǎng huà – Oil and natural gas marketization – Thị trường hóa dầu khí
4444石油天然气可持续性 – shíyóu tiānránqì kěchíxù xìng – Oil and natural gas sustainability – Tính bền vững dầu khí
4445石油天然气探测技术 – shíyóu tiānránqì tàncè jìshù – Oil and natural gas exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí
4446能源资源补偿 – néngyuán zīyuán bǔcháng – Energy resource compensation – Bồi thường tài nguyên năng lượng
4447石油天然气租赁协议 – shíyóu tiānránqì zūlìn xiéyì – Oil and natural gas lease agreement – Thỏa thuận thuê dầu khí
4448能源产业投资 – néngyuán chǎnyè tóuzī – Energy industry investment – Đầu tư ngành năng lượng
4449石油天然气开发许可 – shíyóu tiānránqì kāifā xǔkě – Oil and natural gas development license – Giấy phép phát triển dầu khí
4450石油天然气勘探 – shíyóu tiānránqì kāntàn – Oil and natural gas prospecting – Khảo sát dầu khí
4451石油天然气回收利用 – shíyóu tiānránqì huíshōu lìyòng – Oil and natural gas recycling and utilization – Tái chế và sử dụng dầu khí
4452能源法律执行 – néngyuán fǎlǜ zhíxíng – Energy law enforcement – Thực thi pháp luật năng lượng
4453石油天然气探矿 – shíyóu tiānránqì tànkuàng – Oil and natural gas mining – Khai thác dầu khí
4454石油天然气开发许可证 – shíyóu tiānránqì kāifā xǔkě zhèng – Oil and natural gas development permit – Giấy phép phát triển dầu khí
4455能源法治环境 – néngyuán fǎzhì huánjìng – Energy rule-of-law environment – Môi trường pháp lý năng lượng
4456石油天然气开采许可证 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkě zhèng – Oil and natural gas extraction permit – Giấy phép khai thác dầu khí
4457能源价格调控 – néngyuán jiàgé tiáokòng – Energy price regulation – Điều chỉnh giá năng lượng
4458能源审查制度 – néngyuán shěnchá zhìdù – Energy review system – Hệ thống kiểm tra năng lượng
4459能源法律咨询 – néngyuán fǎlǜ zīxún – Energy legal consultation – Tư vấn pháp lý năng lượng
4460石油天然气产业创新 – shíyóu tiānránqì chǎnyè chuàngxīn – Oil and natural gas industry innovation – Đổi mới ngành dầu khí
4461能源生产许可证 – néngyuán shēngchǎn xǔkě zhèng – Energy production license – Giấy phép sản xuất năng lượng
4462能源资源开发政策 – néngyuán zīyuán kāifā zhèngcè – Energy resource development policy – Chính sách phát triển tài nguyên năng lượng
4463能源产业发展规划 – néngyuán chǎnyè fāzhǎn guīhuà – Energy industry development plan – Kế hoạch phát triển ngành năng lượng
4464石油天然气法律体系 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ tǐxì – Oil and natural gas legal system – Hệ thống pháp lý dầu khí
4465石油天然气协议 – shíyóu tiānránqì xiéyì – Oil and natural gas agreement – Thỏa thuận dầu khí
4466能源产业结构调整 – néngyuán chǎnyè jiégòu tiáozhěng – Energy industry structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc ngành năng lượng
4467能源产业发展模式 – néngyuán chǎnyè fāzhǎn móshì – Energy industry development model – Mô hình phát triển ngành năng lượng
4468能源交易所 – néngyuán jiāoyì suǒ – Energy exchange – Sàn giao dịch năng lượng
4469能源市场风险 – néngyuán shìchǎng fēngxiǎn – Energy market risk – Rủi ro thị trường năng lượng
4470石油天然气供应保障 – shíyóu tiānránqì gōngyìng bǎozhàng – Oil and natural gas supply security – Đảm bảo cung cấp dầu khí
4471能源资源开发许可证 – néngyuán zīyuán kāifā xǔkě zhèng – Energy resource development permit – Giấy phép phát triển tài nguyên năng lượng
4472石油天然气法律争议 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ zhēngyì – Oil and natural gas legal disputes – Tranh chấp pháp lý dầu khí
4473石油天然气资源勘探 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāntàn – Oil and natural gas resource exploration – Khảo sát tài nguyên dầu khí
4474能源市场监管机制 – néngyuán shìchǎng jiānguǎn jīzhì – Energy market regulation mechanism – Cơ chế quản lý thị trường năng lượng
4475石油天然气合同 – shíyóu tiānránqì hé tóng – Oil and natural gas contract – Hợp đồng dầu khí
4476能源投资项目 – néngyuán tóuzī xiàngmù – Energy investment project – Dự án đầu tư năng lượng
4477能源消费市场 – néngyuán xiāofèi shìchǎng – Energy consumption market – Thị trường tiêu thụ năng lượng
4478石油天然气技术 – shíyóu tiānránqì jìshù – Oil and natural gas technology – Công nghệ dầu khí
4479能源开发计划 – néngyuán kāifā jìhuà – Energy development plan – Kế hoạch phát triển năng lượng
4480石油天然气领域 – shíyóu tiānránqì lǐngyù – Oil and natural gas field – Lĩnh vực dầu khí
4481能源法规体系 – néngyuán fǎguī tǐxì – Energy legal system – Hệ thống pháp lý năng lượng
4482能源合规 – néngyuán héguī – Energy compliance – Tuân thủ năng lượng
4483石油天然气开发计划 – shíyóu tiānránqì kāifā jìhuà – Oil and natural gas development plan – Kế hoạch phát triển dầu khí
4484能源资源法律保障 – néngyuán zīyuán fǎlǜ bǎozhàng – Legal protection of energy resources – Bảo vệ pháp lý tài nguyên năng lượng
4485石油天然气审计 – shíyóu tiānránqì shěnjì – Oil and natural gas audit – Kiểm toán dầu khí
4486能源法律适用 – néngyuán fǎlǜ shìyòng – Application of energy law – Áp dụng pháp luật năng lượng
4487石油天然气勘探开发 – shíyóu tiānránqì kāntàn kāifā – Oil and natural gas exploration and development – Khám phá và phát triển dầu khí
4488能源开发区 – néngyuán kāifā qū – Energy development zone – Khu vực phát triển năng lượng
4489石油天然气市场 – shíyóu tiānránqì shìchǎng – Oil and natural gas market – Thị trường dầu khí
4490能源储备 – néngyuán chǔbèi – Energy reserve – Dự trữ năng lượng
4491能源合同 – néngyuán hé tóng – Energy contract – Hợp đồng năng lượng
4492能源法规体系建设 – néngyuán fǎguī tǐxì jiànshè – Energy legal system construction – Xây dựng hệ thống pháp lý năng lượng
4493能源安全保障 – néngyuán ānquán bǎozhàng – Energy security protection – Bảo vệ an ninh năng lượng
4494石油天然气进口税 – shíyóu tiānránqì jìnkǒu shuì – Oil and natural gas import tax – Thuế nhập khẩu dầu khí
4495能源高效利用 – néngyuán gāoxiào lìyòng – Efficient energy utilization – Sử dụng năng lượng hiệu quả
4496石油天然气开采税 – shíyóu tiānránqì kāicǎi shuì – Oil and natural gas extraction tax – Thuế khai thác dầu khí
4497石油天然气资源勘探权 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāntàn quán – Oil and natural gas exploration rights – Quyền khảo sát tài nguyên dầu khí
4498能源法制化 – néngyuán fǎzhì huà – Energy legalization – Pháp lý hóa năng lượng
4499能源消费模式 – néngyuán xiāofèi móshì – Energy consumption model – Mô hình tiêu thụ năng lượng
4500石油天然气交易所 – shíyóu tiānránqì jiāoyì suǒ – Oil and natural gas exchange – Sở giao dịch dầu khí
4501石油天然气勘探许可证 – shíyóu tiānránqì kāntàn xǔkězhèng – Oil and natural gas exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
4502能源行业政策 – néngyuán hángyè zhèngcè – Energy industry policy – Chính sách ngành năng lượng
4503石油天然气供应保障 – shíyóu tiānránqì gōngyìng bǎozhàng – Oil and natural gas supply security – Bảo đảm cung cấp dầu khí
4504能源立法 – néngyuán lìfǎ – Energy legislation – Pháp luật năng lượng
4505石油天然气跨境管道 – shíyóu tiānránqì kuàjìng guǎndào – Cross-border oil and natural gas pipeline – Đường ống dầu khí xuyên biên giới
4506石油天然气法律责任 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ zérèn – Legal liability in oil and natural gas – Trách nhiệm pháp lý trong dầu khí
4507能源分配机制 – néngyuán fēnpèi jīzhì – Energy distribution mechanism – Cơ chế phân phối năng lượng
4508石油天然气产业政策 – shíyóu tiānránqì chǎnyè zhèngcè – Oil and natural gas industry policy – Chính sách ngành công nghiệp dầu khí
4509石油天然气跨境合作 – shíyóu tiānránqì kuàjìng hézuò – Cross-border oil and natural gas cooperation – Hợp tác dầu khí xuyên biên giới
4510能源监管体制 – néngyuán jiānguǎn tǐzhì – Energy regulatory system – Hệ thống quản lý năng lượng
4511石油天然气矿产资源 – shíyóu tiānránqì kuàngchǎn zīyuán – Oil and natural gas mineral resources – Tài nguyên khoáng sản dầu khí
4512能源合作开发 – néngyuán hézuò kāifā – Energy cooperative development – Phát triển hợp tác năng lượng
4513石油天然气市场化改革 – shíyóu tiānránqì shìchǎng huà gǎigé – Oil and natural gas market-oriented reform – Cải cách thị trường dầu khí
4514能源产业可持续发展 – néngyuán chǎnyè kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development of energy industry – Phát triển bền vững ngành năng lượng
4515能源资源储备 – néngyuán zīyuán chǔbèi – Energy resource reserve – Dự trữ tài nguyên năng lượng
4516能源资源共享 – néngyuán zīyuán gòngxiǎng – Shared energy resources – Chia sẻ tài nguyên năng lượng
4517石油天然气紧急状况管理 – shíyóu tiānránqì jǐnjí zhuàngkuàng guǎnlǐ – Oil and natural gas emergency management – Quản lý tình huống khẩn cấp dầu khí
4518能源价格形成机制 – néngyuán jiàgé xíngchéng jīzhì – Energy price formation mechanism – Cơ chế hình thành giá năng lượng
4519石油天然气全球供应 – shíyóu tiānránqì quánqiú gōngyìng – Global oil and natural gas supply – Cung cấp dầu khí toàn cầu
4520石油天然气出口政策 – shíyóu tiānránqì chūkǒu zhèngcè – Oil and natural gas export policy – Chính sách xuất khẩu dầu khí
4521能源法规 – néngyuán fǎguī – Energy regulations – Các quy định về năng lượng
4522石油天然气应急预案 – shíyóu tiānránqì yìngjí yù’àn – Oil and natural gas emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp dầu khí
4523能源政策执行 – néngyuán zhèngcè zhíxíng – Energy policy implementation – Thực hiện chính sách năng lượng
4524石油天然气跨国公司 – shíyóu tiānránqì kuàguó gōngsī – Multinational oil and natural gas companies – Các công ty dầu khí đa quốc gia
4525能源资源多样化 – néngyuán zīyuán duōyànghuà – Energy resource diversification – Đa dạng hóa tài nguyên năng lượng
4526石油天然气资源合作 – shíyóu tiānránqì zīyuán hézuò – Oil and natural gas resource cooperation – Hợp tác tài nguyên dầu khí
4527石油天然气经济效益 – shíyóu tiānránqì jīngjì xiàoyì – Economic benefits of oil and natural gas – Lợi ích kinh tế của dầu khí
4528能源投资管理 – néngyuán tóuzī guǎnlǐ – Energy investment management – Quản lý đầu tư năng lượng
4529石油天然气储备系统 – shíyóu tiānránqì chǔbèi xìtǒng – Oil and natural gas reserve system – Hệ thống dự trữ dầu khí
4530石油天然气产量预测 – shíyóu tiānránqì chǎnliàng yùcè – Oil and natural gas production forecast – Dự báo sản lượng dầu khí
4531能源市场价格 – néngyuán shìchǎng jiàgé – Energy market prices – Giá cả thị trường năng lượng
4532能源竞争法 – néngyuán jìngzhēng fǎ – Energy competition law – Luật cạnh tranh năng lượng
4533石油天然气转型 – shíyóu tiānránqì zhuǎnxíng – Oil and natural gas transition – Chuyển đổi dầu khí
4534能源项目融资 – néngyuán xiàngmù róngzī – Energy project financing – Tài trợ dự án năng lượng
4535石油天然气生产技术 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn jìshù – Oil and natural gas production technology – Công nghệ sản xuất dầu khí
4536石油天然气开采税收政策 – shíyóu tiānránqì kāicǎi shuìshōu zhèngcè – Oil and natural gas extraction tax policy – Chính sách thuế khai thác dầu khí
4537石油天然气监管机构 – shíyóu tiānránqì jiānguǎn jīgòu – Oil and natural gas regulatory authority – Cơ quan quản lý dầu khí
4538能源资源保护 – néngyuán zīyuán bǎohù – Energy resource conservation – Bảo vệ tài nguyên năng lượng
4539石油天然气环境合规 – shíyóu tiānránqì huánjìng héguī – Oil and natural gas environmental compliance – Tuân thủ môi trường dầu khí
4540石油天然气成本控制 – shíyóu tiānránqì chéngběn kòngzhì – Oil and natural gas cost control – Kiểm soát chi phí dầu khí
4541能源资源开发许可证 – néngyuán zīyuán kāifā xǔkězhèng – Energy resource development license – Giấy phép phát triển tài nguyên năng lượng
4542能源公司税收优惠 – néngyuán gōngsī shuìshōu yōuhuì – Energy company tax incentives – Ưu đãi thuế cho công ty năng lượng
4543石油天然气资源税收 – shíyóu tiānránqì zīyuán shuìshōu – Oil and natural gas resource taxation – Thuế tài nguyên dầu khí
4544石油天然气产量报告 – shíyóu tiānránqì chǎnliàng bàogào – Oil and natural gas production report – Báo cáo sản lượng dầu khí
4545能源污染控制 – néngyuán wūrǎn kòngzhì – Energy pollution control – Kiểm soát ô nhiễm năng lượng
4546石油天然气开采安全 – shíyóu tiānránqì kāicǎi ānquán – Oil and natural gas exploration safety – An toàn khai thác dầu khí
4547能源投资回报率 – néngyuán tóuzī huíbào lǜ – Energy return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư năng lượng
4548石油天然气产权转让 – shíyóu tiānránqì chǎnquán zhuǎnràng – Oil and natural gas property transfer – Chuyển nhượng quyền sở hữu dầu khí
4549能源法律合规 – néngyuán fǎlǜ héguī – Energy legal compliance – Tuân thủ pháp lý năng lượng
4550石油天然气上下游 – shíyóu tiānránqì shàngxiàyóu – Oil and natural gas upstream and downstream – Ngành dầu khí thượng và hạ lưu
4551石油天然气许可证 – shíyóu tiānránqì xǔkězhèng – Oil and natural gas license – Giấy phép dầu khí
4552能源资源枯竭 – néngyuán zīyuán kūjié – Energy resource depletion – Cạn kiệt tài nguyên năng lượng
4553石油天然气开采成本 – shíyóu tiānránqì kāicǎi chéngběn – Oil and natural gas extraction cost – Chi phí khai thác dầu khí
4554石油天然气勘探公司 – shíyóu tiānránqì kāntàn gōngsī – Oil and natural gas exploration company – Công ty thăm dò dầu khí
4555能源公司重组 – néngyuán gōngsī zhòngzǔ – Energy company restructuring – Tái cấu trúc công ty năng lượng
4556石油天然气共享资源 – shíyóu tiānránqì gòngxiǎng zīyuán – Shared oil and natural gas resources – Tài nguyên dầu khí chia sẻ
4557能源危机应对 – néngyuán wēijī yìngduì – Energy crisis response – Phản ứng với khủng hoảng năng lượng
4558石油天然气开发合同 – shíyóu tiānránqì kāifā hé tóng – Oil and natural gas development contract – Hợp đồng phát triển dầu khí
4559能源债务管理 – néngyuán zhàiwù guǎnlǐ – Energy debt management – Quản lý nợ năng lượng
4560石油天然气监管机构 – shíyóu tiānránqì jiānguǎn jīgòu – Oil and natural gas regulatory body – Cơ quan quản lý dầu khí
4561能源产值 – néngyuán chǎnzhí – Energy output value – Giá trị sản lượng năng lượng
4562石油天然气公司合并 – shíyóu tiānránqì gōngsī hébìng – Oil and natural gas company merger – Sáp nhập công ty dầu khí
4563能源法规遵守 – néngyuán fǎguī zūnshǒu – Energy regulation compliance – Tuân thủ quy định năng lượng
4564能源行业规范 – néngyuán hángyè guīfàn – Energy industry standards – Tiêu chuẩn ngành năng lượng
4565石油天然气合资 – shíyóu tiānránqì hézī – Oil and natural gas joint venture – Liên doanh dầu khí
4566能源战略计划 – néngyuán zhànlüè jìhuà – Energy strategic plan – Kế hoạch chiến lược năng lượng
4567石油天然气市场动态 – shíyóu tiānránqì shìchǎng dòngtài – Oil and natural gas market trends – Xu hướng thị trường dầu khí
4568能源保护政策 – néngyuán bǎohù zhèngcè – Energy conservation policy – Chính sách bảo tồn năng lượng
4569石油天然气市场预测 – shíyóu tiānránqì shìchǎng yùcè – Oil and natural gas market forecast – Dự báo thị trường dầu khí
4570石油天然气技术创新 – shíyóu tiānránqì jìshù chuàngxīn – Oil and natural gas technological innovation – Đổi mới công nghệ dầu khí
4571石油天然气国际合作 – shíyóu tiānránqì guójì hézuò – International cooperation in oil and natural gas – Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực dầu khí
4572石油天然气公司合并 – shíyóu tiānránqì gōngsī hébìng – Merger of oil and natural gas companies – Sáp nhập các công ty dầu khí
4573能源行业政策法规 – néngyuán hángyè zhèngcè fǎguī – Energy industry policies and regulations – Chính sách và quy định ngành năng lượng
4574石油天然气勘探 – shíyóu tiānránqì kāntàn – Oil and natural gas exploration – Khám phá dầu khí
4575石油天然气贸易协议 – shíyóu tiānránqì màoyì xiéyì – Oil and natural gas trade agreement – Thỏa thuận thương mại dầu khí
4576能源投资回报分析 – néngyuán tóuzī huíbào fēnxī – Energy investment return analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư năng lượng
4577石油天然气补贴 – shíyóu tiānránqì bǔtiē – Oil and natural gas subsidy – Trợ cấp dầu khí
4578石油天然气产业整合 – shíyóu tiānránqì chǎnyè zhěnghé – Oil and natural gas industry integration – Tích hợp ngành dầu khí
4579石油天然气公司审计 – shíyóu tiānránqì gōngsī shěnjì – Oil and natural gas company audit – Kiểm toán công ty dầu khí
4580能源开发法案 – néngyuán kāifā fǎ’àn – Energy development bill – Dự luật phát triển năng lượng
4581石油天然气勘探开发协议 – shíyóu tiānránqì kāntàn kāifā xiéyì – Oil and natural gas exploration and development agreement – Thỏa thuận thăm dò và phát triển dầu khí
4582石油天然气市场化改革 – shíyóu tiānránqì shìchǎnghuà gǎigé – Oil and natural gas market reform – Cải cách thị trường dầu khí
4583石油天然气竞争法 – shíyóu tiānránqì jìngzhēng fǎ – Oil and natural gas competition law – Luật cạnh tranh dầu khí
4584石油天然气出口贸易 – shíyóu tiānránqì chūkǒu màoyì – Oil and natural gas export trade – Thương mại xuất khẩu dầu khí
4585石油天然气产业投资基金 – shíyóu tiānránqì chǎnyè tóuzī jījīn – Oil and natural gas industry investment fund – Quỹ đầu tư ngành dầu khí
4586能源安全法律 – néngyuán ānquán fǎlǜ – Energy security laws – Luật an ninh năng lượng
4587石油天然气管道法 – shíyóu tiānránqì guǎndào fǎ – Oil and natural gas pipeline law – Luật đường ống dầu khí
4588石油天然气发展战略 – shíyóu tiānránqì fāzhǎn zhànlüè – Oil and natural gas development strategy – Chiến lược phát triển dầu khí
4589能源技术创新 – néngyuán jìshù chuàngxīn – Energy technological innovation – Đổi mới công nghệ năng lượng
4590石油天然气事故应急预案 – shíyóu tiānránqì shìgù yìngjí yù’àn – Oil and natural gas accident emergency plan – Kế hoạch ứng phó sự cố dầu khí
4591石油天然气投资法律 – shíyóu tiānránqì tóuzī fǎlǜ – Oil and natural gas investment laws – Luật đầu tư dầu khí
4592石油天然气国际规则 – shíyóu tiānránqì guójì guīzé – International oil and natural gas regulations – Quy tắc quốc tế về dầu khí
4593石油天然气技术标准 – shíyóu tiānránqì jìshù biāozhǔn – Oil and natural gas technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật dầu khí
4594能源生产责任 – néngyuán shēngchǎn zérèn – Energy production responsibility – Trách nhiệm sản xuất năng lượng
4595石油天然气经济效益 – shíyóu tiānránqì jīngjì xiàoyì – Oil and natural gas economic benefits – Lợi ích kinh tế dầu khí
4596能源创新法规 – néngyuán chuàngxīn fǎguī – Energy innovation regulations – Quy định đổi mới năng lượng
4597能源行业改革 – néngyuán hángyè gǎigé – Energy industry reform – Cải cách ngành năng lượng
4598能源行业监管机构 – néngyuán hángyè jiānguǎn jīgòu – Energy industry regulatory body – Cơ quan quản lý ngành năng lượng
4599能源行业风险管理 – néngyuán hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ – Energy industry risk management – Quản lý rủi ro ngành năng lượng
4600石油天然气联合勘探 – shíyóu tiānránqì liánhé kāntàn – Joint oil and natural gas exploration – Khảo sát dầu khí liên hợp
4601能源产业战略 – néngyuán chǎnyè zhànlüè – Energy industry strategy – Chiến lược ngành năng lượng
4602能源法规实施 – néngyuán fǎguī shíshī – Energy regulation implementation – Thực thi quy định năng lượng
4603石油天然气开发项目 – shíyóu tiānránqì kāifā xiàngmù – Oil and natural gas development projects – Dự án phát triển dầu khí
4604能源使用许可证 – néngyuán shǐyòng xǔkězhèng – Energy usage permit – Giấy phép sử dụng năng lượng
4605石油天然气供给保障 – shíyóu tiānránqì gōngjǐ bǎozhàng – Oil and natural gas supply guarantee – Đảm bảo cung cấp dầu khí
4606石油天然气生产法 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn fǎ – Oil and natural gas production law – Luật sản xuất dầu khí
4607石油天然气工程 – shíyóu tiānránqì gōngchéng – Oil and natural gas engineering – Kỹ thuật dầu khí
4608石油天然气保障法 – shíyóu tiānránqì bǎozhàng fǎ – Oil and natural gas security law – Luật bảo đảm dầu khí
4609石油天然气合同条款 – shíyóu tiānránqì hé​tóng tiáokuǎn – Oil and natural gas contract terms – Điều khoản hợp đồng dầu khí
4610石油天然气生产监管 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn jiānguǎn – Oil and natural gas production supervision – Giám sát sản xuất dầu khí
4611能源产量控制 – néngyuán chǎnliàng kòngzhì – Energy output control – Kiểm soát sản lượng năng lượng
4612石油天然气法律责任 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ zérèn – Legal responsibility in oil and natural gas – Trách nhiệm pháp lý trong dầu khí
4613能源价格波动 – néngyuán jiàgé bōdòng – Energy price fluctuations – Biến động giá năng lượng
4614石油天然气开采监管机构 – shíyóu tiānránqì kāicǎi jiānguǎn jīgòu – Oil and natural gas extraction regulatory body – Cơ quan quản lý khai thác dầu khí
4615能源技术合作 – néngyuán jìshù hézuò – Energy technology cooperation – Hợp tác công nghệ năng lượng
4616石油天然气法律框架 – shíyóu tiānránqì fǎlǜ kuàngjià – Legal framework for oil and natural gas – Khung pháp lý về dầu khí
4617石油天然气权益保护 – shíyóu tiānránqì quányì bǎohù – Protection of oil and natural gas rights – Bảo vệ quyền lợi dầu khí
4618能源跨国公司 – néngyuán kuàguó gōngsī – Multinational energy companies – Công ty năng lượng đa quốc gia
4619石油天然气探勘 – shíyóu tiānránqì tànkān – Oil and natural gas exploration – Khám phá dầu khí
4620石油天然气交易合规 – shíyóu tiānránqì jiāoyì héguī – Oil and natural gas trading compliance – Tuân thủ giao dịch dầu khí
4621能源与国际法 – néngyuán yǔ guójì fǎ – Energy and international law – Năng lượng và luật quốc tế
4622石油天然气合同 – shíyóu tiānránqì hétóng – Oil and natural gas contracts – Hợp đồng dầu khí
4623能源生产过程 – néngyuán shēngchǎn guòchéng – Energy production process – Quá trình sản xuất năng lượng
4624石油天然气分配 – shíyóu tiānránqì fēnpèi – Oil and natural gas distribution – Phân phối dầu khí
4625石油天然气贸易争端 – shíyóu tiānránqì màoyì zhēngduān – Oil and natural gas trade disputes – Tranh chấp thương mại dầu khí
4626能源发展投资 – néngyuán fāzhǎn tóuzī – Energy development investment – Đầu tư phát triển năng lượng
4627石油天然气资产评估 – shíyóu tiānránqì zīchǎn pínggū – Oil and natural gas asset assessment – Đánh giá tài sản dầu khí
4628石油天然气区域合作 – shíyóu tiānránqì qūyù hézuò – Regional cooperation in oil and natural gas – Hợp tác khu vực trong dầu khí
4629石油天然气国际规则 – shíyóu tiānránqì guójì guīzé – International rules of oil and natural gas – Quy tắc quốc tế về dầu khí
4630能源交易监管 – néngyuán jiāoyì jiānguǎn – Energy trading supervision – Giám sát giao dịch năng lượng
4631能源供应管理 – néngyuán gōngyìng guǎnlǐ – Energy supply management – Quản lý cung cấp năng lượng
4632石油天然气公司治理 – shíyóu tiānránqì gōngsī zhìlǐ – Oil and natural gas corporate governance – Quản trị công ty dầu khí
4633能源价格管制 – néngyuán jiàgé guǎnzhì – Energy price regulation – Kiểm soát giá năng lượng
4634石油天然气合作开发 – shíyóu tiānránqì hézuò kāifā – Oil and natural gas cooperative development – Phát triển hợp tác dầu khí
4635能源市场化改革 – néngyuán shìchǎnghuà gǎigé – Energy market reform – Cải cách thị trường năng lượng
4636石油天然气专利法 – shíyóu tiānránqì zhuānlì fǎ – Oil and natural gas patent law – Luật sở hữu trí tuệ dầu khí
4637能源管道建设 – néngyuán guǎndào jiànshè – Energy pipeline construction – Xây dựng đường ống năng lượng
4638石油天然气保密协议 – shíyóu tiānránqì bǎomì xiéyì – Oil and natural gas confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật dầu khí
4639石油天然气风险投资 – shíyóu tiānránqì fēngxiǎn tóuzī – Oil and natural gas venture capital – Đầu tư mạo hiểm dầu khí
4640能源开发基金 – néngyuán kāifā jījīn – Energy development fund – Quỹ phát triển năng lượng
4641能源环境责任 – néngyuán huánjìng zérèn – Energy environmental responsibility – Trách nhiệm môi trường năng lượng
4642能源互联互通 – néngyuán hùlián hùtōng – Energy interconnection – Kết nối năng lượng
4643能源监管政策 – néngyuán jiānguǎn zhèngcè – Energy supervision policy – Chính sách giám sát năng lượng
4644石油天然气合法合规 – shíyóu tiānránqì héfǎ héguī – Oil and natural gas legal compliance – Tuân thủ pháp lý dầu khí
4645能源领域 – néngyuán lǐngyù – Energy sector – Lĩnh vực năng lượng
4646能源法治 – néngyuán fǎzhì – Energy rule of law – Pháp quyền năng lượng
4647石油天然气生产许可 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn xǔkě – Oil and gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
4648石油天然气商业化 – shíyóu tiānránqì shāngyèhuà – Commercialization of oil and gas – Thương mại hóa dầu khí
4649能源储备与安全 – néngyuán chǔbèi yǔ ānquán – Energy reserves and security – Dự trữ và an ninh năng lượng
4650石油天然气产业政策 – shíyóu tiānránqì chǎnyè zhèngcè – Oil and gas industry policy – Chính sách ngành dầu khí
4651石油天然气运输安全 – shíyóu tiānránqì yùnshū ānquán – Oil and gas transportation safety – An toàn vận chuyển dầu khí
4652石油天然气开采权 – shíyóu tiānránqì kāicǎi quán – Oil and gas extraction rights – Quyền khai thác dầu khí
4653能源供应链安全 – néngyuán gōngyìng liàn ānquán – Energy supply chain security – An ninh chuỗi cung ứng năng lượng
4654石油天然气合同法 – shíyóu tiānránqì hétóng fǎ – Oil and gas contract law – Luật hợp đồng dầu khí
4655石油天然气环境影响评估 – shíyóu tiānránqì huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Oil and gas environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường dầu khí
4656石油天然气交易平台 – shíyóu tiānránqì jiāoyì píngtái – Oil and gas trading platform – Nền tảng giao dịch dầu khí
4657能源创新与发展 – néngyuán chuàngxīn yǔ fāzhǎn – Energy innovation and development – Đổi mới và phát triển năng lượng
4658石油天然气储量 – shíyóu tiānránqì chǔliàng – Oil and gas reserves – Dự trữ dầu khí
4659油气价格管制 – yóuqì jiàgé guǎnzhì – Oil and gas price regulation – Kiểm soát giá dầu khí
4660石油天然气市场竞争 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jìngzhēng – Oil and gas market competition – Cạnh tranh thị trường dầu khí
4661石油天然气企业责任 – shíyóu tiānránqì qǐyè zérèn – Oil and gas corporate responsibility – Trách nhiệm của doanh nghiệp dầu khí
4662石油天然气项目审批 – shíyóu tiānránqì xiàngmù shěnpī – Oil and gas project approval – Phê duyệt dự án dầu khí
4663能源法律与伦理 – néngyuán fǎlǜ yǔ lúnlǐ – Energy law and ethics – Luật và đạo đức năng lượng
4664石油天然气合同履约 – shíyóu tiānránqì hétóng lǚyuē – Oil and gas contract performance – Thực hiện hợp đồng dầu khí
4665石油天然气价格波动 – shíyóu tiānránqì jiàgé bōdòng – Oil and gas price volatility – Biến động giá dầu khí
4666石油天然气产业结构 – shíyóu tiānránqì chǎnyè jiégòu – Oil and gas industry structure – Cấu trúc ngành dầu khí
4667石油天然气储备政策 – shíyóu tiānránqì chǔbèi zhèngcè – Oil and gas reserve policy – Chính sách dự trữ dầu khí
4668能源合作机制 – néngyuán hézuò jīzhì – Energy cooperation mechanism – Cơ chế hợp tác năng lượng
4669石油天然气资产交易 – shíyóu tiānránqì zīchǎn jiāoyì – Oil and gas asset transactions – Giao dịch tài sản dầu khí
4670石油天然气勘探 – shíyóu tiānránqì kāntàn – Oil and gas exploration – Thăm dò dầu khí
4671石油天然气产量 – shíyóu tiānránqì chǎnliàng – Oil and gas production – Sản lượng dầu khí
4672石油天然气生产设施 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn shèshī – Oil and gas production facilities – Cơ sở sản xuất dầu khí
4673能源法制 – néngyuán fǎzhì – Energy legal system – Hệ thống pháp lý năng lượng
4674石油天然气分配 – shíyóu tiānránqì fēnpèi – Oil and gas distribution – Phân phối dầu khí
4675能源政策调控 – néngyuán zhèngcè tiáokòng – Energy policy regulation – Điều chỉnh chính sách năng lượng
4676石油天然气开发成本 – shíyóu tiānránqì kāifā chéngběn – Oil and gas development costs – Chi phí phát triển dầu khí
4677石油天然气行业规范 – shíyóu tiānránqì hángyè guīfàn – Oil and gas industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu khí
4678能源生产基地 – néngyuán shēngchǎn jīdì – Energy production base – Cơ sở sản xuất năng lượng
4679石油天然气贸易协定 – shíyóu tiānránqì màoyì xiédìng – Oil and gas trade agreement – Hiệp định thương mại dầu khí
4680石油天然气需求分析 – shíyóu tiānránqì xūqiú fēnxī – Oil and gas demand analysis – Phân tích nhu cầu dầu khí
4681能源管理法规 – néngyuán guǎnlǐ fǎguī – Energy management regulations – Quy định quản lý năng lượng
4682石油天然气价格波动风险 – shíyóu tiānránqì jiàgé bōdòng fēngxiǎn – Oil and gas price fluctuation risk – Rủi ro biến động giá dầu khí
4683能源法律遵守 – néngyuán fǎlǜ zūnshǒu – Compliance with energy laws – Tuân thủ luật năng lượng
4684石油天然气投资风险管理 – shíyóu tiānránqì tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil and gas investment risk management – Quản lý rủi ro đầu tư dầu khí
4685石油天然气资源开发 – shíyóu tiānránqì zīyuán kāifā – Oil and gas resource development – Phát triển tài nguyên dầu khí
4686能源法规执行 – néngyuán fǎguī zhíxíng – Energy regulation enforcement – Thực thi quy định năng lượng
4687石油天然气生产技术 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn jìshù – Oil and gas production technology – Công nghệ sản xuất dầu khí
4688石油天然气产能 – shíyóu tiānránqì chǎnnéng – Oil and gas capacity – Công suất sản xuất dầu khí
4689石油天然气企业责任 – shíyóu tiānránqì qǐyè zérèn – Oil and gas company responsibility – Trách nhiệm của công ty dầu khí
4690石油天然气投资法规 – shíyóu tiānránqì tóuzī fǎguī – Oil and gas investment regulations – Quy định đầu tư dầu khí
4691石油天然气勘探技术 – shíyóu tiānránqì kāntàn jìshù – Oil and gas exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí
4692石油天然气市场监管 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jiānguǎn – Oil and gas market regulation – Quản lý thị trường dầu khí
4693能源交易所 – néngyuán jiāoyì suǒ – Energy exchange – Sở giao dịch năng lượng
4694石油天然气勘探许可证 – shíyóu tiānránqì kāntàn xǔkězhèng – Oil and gas exploration license – Giấy phép thăm dò dầu khí
4695石油天然气储备 – shíyóu tiānránqì chǔbèi – Oil and gas reserves – Dự trữ dầu khí
4696石油天然气资源争端 – shíyóu tiānránqì zīyuán zhēngduān – Oil and gas resource disputes – Tranh chấp tài nguyên dầu khí
4697石油天然气转型 – shíyóu tiānránqì zhuǎnxíng – Oil and gas transformation – Chuyển đổi dầu khí
4698石油天然气开发许可证 – shíyóu tiānránqì kāifā xǔkězhèng – Oil and gas development license – Giấy phép phát triển dầu khí
4699石油天然气开采技术 – shíyóu tiānránqì kāicǎi jìshù – Oil and gas extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí
4700石油天然气运输 – shíyóu tiānránqì yùnshū – Oil and gas transportation – Vận chuyển dầu khí
4701能源科技创新 – néngyuán kējì chuàngxīn – Energy technology innovation – Đổi mới công nghệ năng lượng
4702石油天然气市场价格 – shíyóu tiānránqì shìchǎng jiàgé – Oil and gas market price – Giá thị trường dầu khí
4703石油天然气资源评估 – shíyóu tiānránqì zīyuán pínggū – Oil and gas resource evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu khí
4704石油天然气资源保护 – shíyóu tiānránqì zīyuán bǎohù – Oil and gas resource protection – Bảo vệ tài nguyên dầu khí
4705石油天然气勘探区 – shíyóu tiānránqì kāntàn qū – Oil and gas exploration area – Khu vực thăm dò dầu khí
4706石油天然气生产许可证 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn xǔkězhèng – Oil and gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí
4707能源战略安全 – néngyuán zhànlüè ānquán – Energy security strategy – Chiến lược an ninh năng lượng
4708石油天然气勘探开采 – shíyóu tiānránqì kāntàn kāicǎi – Oil and gas exploration and extraction – Thăm dò và khai thác dầu khí
4709能源价格市场化 – néngyuán jiàgé shìchǎng huà – Energy price marketization – Thị trường hóa giá năng lượng
4710石油天然气补偿机制 – shíyóu tiānránqì bǔcháng jīzhì – Oil and gas compensation mechanism – Cơ chế bồi thường dầu khí
4711石油天然气进口 – shíyóu tiānránqì jìnkǒu – Oil and gas import – Nhập khẩu dầu khí
4712能源企业责任 – néngyuán qǐyè zérèn – Energy company responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp năng lượng
4713石油天然气税收 – shíyóu tiānránqì shuìshōu – Oil and gas taxation – Thuế dầu khí
4714石油天然气采矿法 – shíyóu tiānránqì cǎikuàng fǎ – Oil and gas mining law – Luật khai thác dầu khí
4715能源经济学 – néngyuán jīngjìxué – Energy economics – Kinh tế năng lượng
4716石油天然气勘探投资 – shíyóu tiānránqì kāntàn tóuzī – Oil and gas exploration investment – Đầu tư thăm dò dầu khí
4717能源自主性 – néngyuán zìzhǔxìng – Energy autonomy – Tính tự chủ năng lượng
4718石油天然气出口 – shíyóu tiānránqì chūkǒu – Oil and gas export – Xuất khẩu dầu khí
4719能源设施建设 – néngyuán shèshī jiànshè – Energy facility construction – Xây dựng cơ sở năng lượng
4720石油天然气合同 – shíyóu tiānránqì hé tóng – Oil and gas contract – Hợp đồng dầu khí
4721石油天然气产业链 – shíyóu tiānránqì chǎnyè liàn – Oil and gas industry chain – Chuỗi ngành dầu khí
4722石油天然气能源政策 – shíyóu tiānránqì néngyuán zhèngcè – Oil and gas energy policy – Chính sách năng lượng dầu khí
4723石油天然气资源评估 – shíyóu tiānránqì zīyuán pínggū – Oil and gas resource assessment – Đánh giá tài nguyên dầu khí
4724石油天然气市场化改革 – shíyóu tiānránqì shìchǎng huà gǎigé – Oil and gas market reform – Cải cách thị trường dầu khí
4725石油天然气经济效益 – shíyóu tiānránqì jīngjì xiàoyì – Oil and gas economic benefits – Lợi ích kinh tế dầu khí
4726石油天然气贸易 – shíyóu tiānránqì màoyì – Oil and gas trade – Thương mại dầu khí
4727石油天然气环保法 – shíyóu tiānránqì huánbǎo fǎ – Oil and gas environmental law – Luật môi trường dầu khí
4728石油天然气储量 – shíyóu tiānránqì chǔliàng – Oil and gas reserves – Trữ lượng dầu khí
4729能源管理 – néngyuán guǎnlǐ – Energy management – Quản lý năng lượng
4730石油天然气法规 – shíyóu tiānránqì fǎguī – Oil and gas regulations – Quy định dầu khí
4731石油天然气开采 – shíyóu tiānránqì kāicǎi – Oil and gas extraction – Khai thác dầu khí
4732石油天然气勘探 – shíyóu tiānránqì kāntàn – Oil and gas exploration – Khảo sát dầu khí
4733石油天然气开采许可证 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkězhèng – Oil and gas extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí
4734能源使用权 – néngyuán shǐyòng quán – Energy usage rights – Quyền sử dụng năng lượng
4735石油天然气合作协议 – shíyóu tiānránqì hézuò xiéyì – Oil and gas cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dầu khí
4736能源市场准入 – néngyuán shìchǎng zhǔnrù – Energy market access – Quyền truy cập thị trường năng lượng
4737石油天然气供应 – shíyóu tiānránqì gōngyìng – Oil and gas supply – Cung cấp dầu khí
4738能源清洁技术 – néngyuán qīngjié jìshù – Clean energy technology – Công nghệ năng lượng sạch
4739石油天然气风险管理 – shíyóu tiānránqì fēngxiǎn guǎnlǐ – Oil and gas risk management – Quản lý rủi ro dầu khí
4740石油天然气勘探许可证 – shíyóu tiānránqì kāntàn xǔkězhèng – Oil and gas exploration license – Giấy phép khảo sát dầu khí
4741石油天然气价格机制 – shíyóu tiānránqì jiàgé jīzhì – Oil and gas price mechanism – Cơ chế giá dầu khí
4742能源政策法规 – néngyuán zhèngcè fǎguī – Energy policy regulations – Quy định chính sách năng lượng
4743石油天然气生产 – shíyóu tiānránqì shēngchǎn – Oil and gas production – Sản xuất dầu khí
4744石油天然气法 – shíyóu tiānránqì fǎ – Oil and gas law – Luật dầu khí
4745石油天然气开采协议 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xiéyì – Oil and gas extraction agreement – Thỏa thuận khai thác dầu khí
4746能源自主权 – néngyuán zìzhǔ quán – Energy sovereignty – Chủ quyền năng lượng
4747石油天然气政策 – shíyóu tiānránqì zhèngcè – Oil and gas policy – Chính sách dầu khí
4748能源价格控制 – néngyuán jiàgé kòngzhì – Energy price control – Kiểm soát giá năng lượng
4749石油天然气资源 – shíyóu tiānránqì zīyuán – Oil and gas resources – Tài nguyên dầu khí
4750石油天然气投资 – shíyóu tiānránqì tóuzī – Oil and gas investment – Đầu tư dầu khí
4751石油天然气项目 – shíyóu tiānránqì xiàngmù – Oil and gas project – Dự án dầu khí
4752石油天然气资源管理 – shíyóu tiānránqì zīyuán guǎnlǐ – Oil and gas resource management – Quản lý tài nguyên dầu khí
4753石油天然气合作 – shíyóu tiānránqì hézuò – Oil and gas cooperation – Hợp tác dầu khí
4754石油天然气开采许可 – shíyóu tiānránqì kāicǎi xǔkě – Oil and gas extraction permit – Giấy phép khai thác dầu khí
4755石油储量评估 – shíyóu chǔliàng pínggū – Oil reserves assessment – Đánh giá trữ lượng dầu
4756能源交易 – néngyuán jiāoyì – Energy trading – Giao dịch năng lượng
4757能源保护措施 – néngyuán bǎohù cuòshī – Energy protection measures – Các biện pháp bảo vệ năng lượng
4758能源相关企业 – néngyuán xiāngguān qǐyè – Energy-related enterprises – Các doanh nghiệp liên quan đến năng lượng
4759石油天然气外资 – shíyóu tiānránqì wàizī – Foreign investment in oil and gas – Đầu tư nước ngoài vào dầu khí
4760石油勘探 – shíyóu kāntàn – Oil exploration – Khảo sát dầu
4761石油天然气开发协议 – shíyóu tiānránqì kāifā xiéyì – Oil and gas development agreement – Thỏa thuận phát triển dầu khí
4762石油天然气工业 – shíyóu tiānránqì gōngyè – Oil and gas industry – Ngành công nghiệp dầu khí
4763能源价格市场化 – néngyuán jiàgé shìchǎng huà – Market-oriented energy pricing – Định giá năng lượng theo thị trường
4764能源市场准入 – néngyuán shìchǎng zhǔn rù – Energy market access – Tiếp cận thị trường năng lượng
4765石油天然气勘探许可 – shíyóu tiānránqì kāntàn xǔkě – Oil exploration permit – Giấy phép khảo sát dầu khí
4766能源法规 – néngyuán fǎguī – Energy regulations – Quy định về năng lượng
4767石油交易市场 – shíyóu jiāoyì shìchǎng – Oil trading market – Thị trường giao dịch dầu
4768石油开发项目 – shíyóu kāifā xiàngmù – Oil development project – Dự án phát triển dầu
4769石油合资企业 – shíyóu hézī qǐyè – Oil joint venture – Doanh nghiệp liên doanh dầu
4770石油公司责任 – shíyóu gōngsī zérèn – Oil company responsibility – Trách nhiệm của công ty dầu
4771石油勘探协议 – shíyóu kāntàn xiéyì – Oil exploration agreement – Thỏa thuận khảo sát dầu
4772能源生产许可 – néngyuán shēngchǎn xǔkě – Energy production permit – Giấy phép sản xuất năng lượng
4773石油公司股东 – shíyóu gōngsī gǔdōng – Oil company shareholders – Cổ đông công ty dầu
4774石油矿产资源 – shíyóu kuàngchǎn zīyuán – Oil mineral resources – Tài nguyên khoáng sản dầu
4775能源补贴 – néngyuán bǔtiē – Energy subsidy – Trợ cấp năng lượng
4776石油勘探许可 – shíyóu kāntàn xǔkě – Oil exploration license – Giấy phép thăm dò dầu
4777能源生产公司 – néngyuán shēngchǎn gōngsī – Energy production company – Công ty sản xuất năng lượng
4778能源保护法 – néngyuán bǎohù fǎ – Energy conservation law – Luật bảo vệ năng lượng
4779石油战略储备 – shíyóu zhànlüè chǔbèi – Strategic oil reserve – Dự trữ dầu chiến lược
4780石油天然气合同 – shíyóu tiānránqì héton – Oil and gas contract – Hợp đồng dầu khí
4781石油运输公司 – shíyóu yùnshū gōngsī – Oil transportation company – Công ty vận chuyển dầu
4782石油进口许可 – shíyóu jìnkǒu xǔkě – Oil import license – Giấy phép nhập khẩu dầu
4783石油公司合规 – shíyóu gōngsī héguī – Oil company compliance – Tuân thủ của công ty dầu
4784能源投资法 – néngyuán tóuzī fǎ – Energy investment law – Luật đầu tư năng lượng
4785石油行业监管 – shíyóu hángyè jiānguǎn – Oil industry regulation – Quản lý ngành dầu
4786石油跨境交易 – shíyóu kuàjìng jiāoyì – Cross-border oil trading – Giao dịch dầu xuyên biên giới
4787石油环保政策 – shíyóu huánbǎo zhèngcè – Oil environmental protection policy – Chính sách bảo vệ môi trường dầu
4788能源法规 – néngyuán fǎguī – Energy regulation – Quy định năng lượng
4789石油税收 – shíyóu shuìshōu – Oil tax – Thuế dầu
4790石油垄断 – shíyóu lǒngduàn – Oil monopoly – Độc quyền dầu
4791石油分配 – shíyóu fēnpèi – Oil distribution – Phân phối dầu
4792石油勘探公司 – shíyóu kāntàn gōngsī – Oil exploration company – Công ty thăm dò dầu
4793石油行业政策 – shíyóu hángyè zhèngcè – Oil industry policy – Chính sách ngành dầu
4794能源企业 – néngyuán qǐyè – Energy enterprise – Doanh nghiệp năng lượng
4795石油管道建设 – shíyóu guǎndào jiànshè – Oil pipeline construction – Xây dựng đường ống dầu
4796石油出口 – shíyóu chūkǒu – Oil export – Xuất khẩu dầu
4797能源应急响应 – néngyuán yìngjí xiǎngyìng – Energy emergency response – Phản ứng khẩn cấp năng lượng
4798石油行业规范 – shíyóu hángyè guīfàn – Oil industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu
4799石油领域安全 – shíyóu lǐngyù ānquán – Oil field safety – An toàn mỏ dầu
4800石油安全生产 – shíyóu ānquán shēngchǎn – Oil safety production – Sản xuất an toàn dầu
4801能源节约 – néngyuán jiéyuē – Energy conservation – Tiết kiệm năng lượng
4802石油天然气资源 – shíyóu tiānránqì zīyuán – Oil and natural gas resources – Tài nguyên dầu khí
4803石油储备 – shíyóu chǔbèi – Oil reserve – Dự trữ dầu
4804能源生产企业 – néngyuán shēngchǎn qǐyè – Energy production enterprise – Doanh nghiệp sản xuất năng lượng
4805石油开发合同 – shíyóu kāifā hétóng – Oil development contract – Hợp đồng phát triển dầu
4806能源供应体系 – néngyuán gōngyìng tǐxì – Energy supply system – Hệ thống cung cấp năng lượng
4807石油工程 – shíyóu gōngchéng – Oil engineering – Kỹ thuật dầu
4808能源领域投资 – néngyuán lǐngyù tóuzī – Energy sector investment – Đầu tư lĩnh vực năng lượng
4809石油专利 – shíyóu zhuānlì – Oil patent – Bằng sáng chế dầu
4810石油投资政策 – shíyóu tóuzī zhèngcè – Oil investment policy – Chính sách đầu tư dầu
4811石油产业链 – shíyóu chǎnyè liàn – Oil industry chain – Chuỗi ngành dầu
4812石油基础设施 – shíyóu jīchǔ shèshī – Oil infrastructure – Cơ sở hạ tầng dầu
4813石油采掘 – shíyóu cǎijué – Oil extraction – Khai thác dầu
4814能源定价 – néngyuán dìngjià – Energy pricing – Định giá năng lượng
4815能源资源 – néngyuán zīyuán – Energy resources – Tài nguyên năng lượng
4816能源运输 – néngyuán yùnshū – Energy transportation – Vận chuyển năng lượng
4817石油技术标准 – shíyóu jìshù biāozhǔn – Oil technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ dầu
4818石油天然气开采 – shíyóu tiānránqì kāicǎi – Oil and natural gas exploitation – Khai thác dầu khí
4819能源污染 – néngyuán wūrǎn – Energy pollution – Ô nhiễm năng lượng
4820石油法规 – shíyóu fǎguī – Oil regulations – Quy định về dầu
4821能源效率提高 – néngyuán xiàolǜ tígāo – Improvement in energy efficiency – Nâng cao hiệu quả năng lượng
4822能源生产 – néngyuán shēngchǎn – Energy production – Sản xuất năng lượng
4823石油进口 – shíyóu jìnkǒu – Oil import – Nhập khẩu dầu
4824石油炼化 – shíyóu liànhuà – Oil refining – Lọc dầu
4825能源公司 – néngyuán gōngsī – Energy company – Công ty năng lượng
4826石油开采许可证 – shíyóu kāicǎi xǔkězhèng – Oil extraction license – Giấy phép khai thác dầu
4827能源互联 – néngyuán hùlián – Energy interconnection – Kết nối năng lượng
4828石油运输管道 – shíyóu yùnshū guǎndào – Oil pipeline – Đường ống vận chuyển dầu
4829能源企业管理 – néngyuán qǐyè guǎnlǐ – Energy company management – Quản lý doanh nghiệp năng lượng
4830能源短缺 – néngyuán duǎnquē – Energy shortage – Thiếu hụt năng lượng
4831石油出口国 – shíyóu chūkǒu guó – Oil exporting country – Quốc gia xuất khẩu dầu
4832能源再生 – néngyuán zàishēng – Energy regeneration – Tái sinh năng lượng
4833石油化学工业 – shíyóu huàxué gōngyè – Petrochemical industry – Ngành công nghiệp hóa dầu
4834石油能源 – shíyóu néngyuán – Oil energy – Năng lượng dầu
4835石油合同 – shíyóu hétóng – Oil contract – Hợp đồng dầu
4836石油储存 – shíyóu chǔcún – Oil storage – Lưu trữ dầu
4837能源税收 – néngyuán shuìshōu – Energy tax – Thuế năng lượng
4838石油开发公司 – shíyóu kāifā gōngsī – Oil development company – Công ty phát triển dầu
4839石油投资协议 – shíyóu tóuzī xiéyì – Oil investment agreement – Thỏa thuận đầu tư dầu
4840石油市场波动 – shíyóu shìchǎng bōdòng – Oil market volatility – Biến động thị trường dầu
4841石油分配权 – shíyóu fēnpèi quán – Oil allocation rights – Quyền phân phối dầu
4842能源开发区 – néngyuán kāifā qū – Energy development zone – Khu phát triển năng lượng
4843石油销售 – shíyóu xiāoshòu – Oil sales – Bán dầu
4844石油勘探与开发 – shíyóu kāntàn yǔ kāifā – Oil exploration and development – Thăm dò và phát triển dầu
4845石油行业协会 – shíyóu hángyè xiéhuì – Oil industry association – Hiệp hội ngành dầu
4846石油市场监管机构 – shíyóu shìchǎng jiānguǎn jīgòu – Oil market regulatory authority – Cơ quan quản lý thị trường dầu
4847能源自主 – néngyuán zìzhǔ – Energy independence – Độc lập năng lượng
4848能源利用效率 – néngyuán lìyòng xiàolǜ – Energy efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng
4849能源保障法 – néngyuán bǎozhàng fǎ – Energy security law – Luật bảo đảm năng lượng
4850石油生产企业 – shíyóu shēngchǎn qǐyè – Oil production company – Công ty sản xuất dầu
4851能源价格调控 – néngyuán jiàgé tiáokòng – Energy price control – Kiểm soát giá năng lượng
4852石油管道运输 – shíyóu guǎndào yùnshū – Oil pipeline transportation – Vận chuyển qua đường ống dầu
4853石油市场开放 – shíyóu shìchǎng kāifàng – Oil market liberalization – Mở cửa thị trường dầu
4854能源替代品 – néngyuán tìdàipǐn – Energy alternatives – Các sản phẩm năng lượng thay thế
4855石油法 – shíyóu fǎ – Oil law – Luật dầu
4856能源保障体系 – néngyuán bǎozhàng tǐxì – Energy security system – Hệ thống bảo đảm năng lượng
4857石油资源开发利用 – shíyóu zīyuán kāifā lìyòng – Oil resource development and utilization – Phát triển và sử dụng tài nguyên dầu
4858能源供应保障 – néngyuán gōngyìng bǎozhàng – Energy supply guarantee – Bảo đảm cung cấp năng lượng
4859石油行业监督 – shíyóu hángyè jiāndū – Oil industry supervision – Giám sát ngành dầu
4860石油资源分配 – shíyóu zīyuán fēnpèi – Oil resource allocation – Phân bổ tài nguyên dầu
4861石油企业并购 – shíyóu qǐyè bìnggòu – Oil company mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp dầu
4862能源供给改革 – néngyuán gōngjǐ gǎigé – Energy supply reform – Cải cách cung cấp năng lượng
4863石油价格波动 – shíyóu jiàgé bōdòng – Oil price fluctuations – Biến động giá dầu
4864能源市场监管 – néngyuán shìchǎng jiāndū – Energy market regulation – Quản lý thị trường năng lượng
4865石油贸易协议 – shíyóu màoyì xiéyì – Oil trade agreements – Hiệp định thương mại dầu
4866能源合同管理 – néngyuán hé​tóng guǎnlǐ – Energy contract management – Quản lý hợp đồng năng lượng
4867石油合作开发 – shíyóu hézuò kāifā – Oil cooperation development – Phát triển hợp tác khai thác dầu
4868石油政策调整 – shíyóu zhèngcè tiáozhěng – Oil policy adjustment – Điều chỉnh chính sách dầu
4869石油储备系统 – shíyóu chǔbèi xìtǒng – Oil reserve system – Hệ thống dự trữ dầu
4870石油资源开采 – shíyóu zīyuán kāicǎi – Oil resource extraction – Khai thác tài nguyên dầu
4871能源利用改革 – néngyuán lìyòng gǎigé – Energy utilization reform – Cải cách sử dụng năng lượng
4872石油资源开发权 – shíyóu zīyuán kāifā quán – Oil resource development rights – Quyền phát triển tài nguyên dầu
4873能源政策监管 – néngyuán zhèngcè jiāndū – Energy policy supervision – Giám sát chính sách năng lượng
4874石油贸易自由化 – shíyóu màoyì zìyóu huà – Oil trade liberalization – Tự do hóa thương mại dầu
4875石油库存管理 – shíyóu kùcún guǎnlǐ – Oil inventory management – Quản lý tồn kho dầu
4876石油勘探合同 – shíyóu kāntàn hé​tóng – Oil exploration contract – Hợp đồng thăm dò dầu
4877能源产业监管 – néngyuán chǎnyè jiāndū – Energy industry regulation – Quản lý ngành năng lượng
4878石油进口关税 – shíyóu jìnkǒu guānshuì – Oil import tariff – Thuế nhập khẩu dầu
4879能源生产企业 – néngyuán shēngchǎn qǐyè – Energy production enterprises – Doanh nghiệp sản xuất năng lượng
4880石油运输合约 – shíyóu yùnshū héyuē – Oil transportation contract – Hợp đồng vận chuyển dầu
4881石油储备计划 – shíyóu chǔbèi jìhuà – Oil reserve plan – Kế hoạch dự trữ dầu
4882能源市场化改革 – néngyuán shìchǎng huà gǎigé – Market-oriented energy reform – Cải cách năng lượng theo hướng thị trường
4883能源定价机制改革 – néngyuán dìngjià jīzhì gǎigé – Energy pricing mechanism reform – Cải cách cơ chế định giá năng lượng
4884石油生产监管 – shíyóu shēngchǎn jiāndū – Oil production supervision – Giám sát sản xuất dầu
4885能源进口限制 – néngyuán jìnkǒu xiànzhì – Energy import restrictions – Hạn chế nhập khẩu năng lượng
4886石油炼制技术 – shíyóu liànzhì jìshù – Oil refining technology – Công nghệ lọc dầu
4887石油探矿许可证 – shíyóu tàn kuàng xǔkězhèng – Oil exploration permit – Giấy phép thăm dò khoáng sản dầu
4888能源产业政策支持 – néngyuán chǎnyè zhèngcè zhīchí – Energy industry policy support – Hỗ trợ chính sách ngành năng lượng
4889能源出口许可证 – néngyuán chūkǒu xǔkězhèng – Energy export license – Giấy phép xuất khẩu năng lượng
4890石油环保法规 – shíyóu huánbǎo fǎguī – Environmental protection laws for oil – Luật bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí
4891石油开采税收 – shíyóu kāicǎi shuìshōu – Oil extraction tax – Thuế khai thác dầu
4892能源税制改革 – néngyuán shuìzhì gǎigé – Energy tax system reform – Cải cách hệ thống thuế năng lượng
4893石油企业社会责任 – shíyóu qǐyè shèhuì zérèn – Oil company social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp dầu khí
4894石油供应链管理 – shíyóu gōngyìng liàn guǎnlǐ – Oil supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng dầu
4895能源行业整合 – néngyuán hángyè zhěnghé – Energy industry consolidation – Sáp nhập ngành năng lượng
4896能源进口管制 – néngyuán jìnkǒu guǎnzhì – Energy import regulation – Quy định nhập khẩu năng lượng
4897能源企业监管 – néngyuán qǐyè jiāndū – Energy enterprise supervision – Giám sát doanh nghiệp năng lượng
4898石油战略储备 – shíyóu zhànlüè chǔbèi – Strategic oil reserves – Dự trữ dầu chiến lược
4899能源市场机制 – néngyuán shìchǎng jīzhì – Energy market mechanism – Cơ chế thị trường năng lượng
4900石油市场监管 – shíyóu shìchǎng jiāndū – Oil market regulation – Quản lý thị trường dầu
4901石油勘探区块 – shíyóu kāntàn qūkuài – Oil exploration block – Khu vực thăm dò dầu
4902能源发展基金 – néngyuán fāzhǎn jījīn – Energy development fund – Quỹ phát triển năng lượng
4903石油开采合同条款 – shíyóu kāicǎi hétóng tiáokuǎn – Oil extraction contract terms – Điều khoản hợp đồng khai thác dầu
4904石油出口许可证 – shíyóu chūkǒu xǔkě zhèng – Oil export license – Giấy phép xuất khẩu dầu
4905能源战略规划 – néngyuán zhànlüè guīhuà – Energy strategy planning – Quy hoạch chiến lược năng lượng
4906石油供应保障 – shíyóu gōngyìng bǎozhàng – Oil supply assurance – Đảm bảo cung cấp dầu
4907石油产量控制 – shíyóu chǎnliàng kòngzhì – Oil production control – Kiểm soát sản lượng dầu
4908石油行业监管机构 – shíyóu hángyè jiāndū jīgòu – Oil industry regulatory body – Cơ quan quản lý ngành dầu khí
4909能源开采许可 – néngyuán kāicǎi xǔkě – Energy extraction license – Giấy phép khai thác năng lượng
4910能源开发项目 – néngyuán kāifā xiàngmù – Energy development project – Dự án phát triển năng lượng
4911石油储备中心 – shíyóu chǔbèi zhōngxīn – Oil reserve center – Trung tâm dự trữ dầu
4912能源产业结构 – néngyuán chǎnyè jiégòu – Energy industry structure – Cấu trúc ngành năng lượng
4913石油开采许可协议 – shíyóu kāicǎi xǔkě xiéyì – Oil exploration license agreement – Thỏa thuận giấy phép khai thác dầu
4914石油价格管理 – shíyóu jiàgé guǎnlǐ – Oil price management – Quản lý giá dầu
4915能源管理法 – néngyuán guǎnlǐ fǎ – Energy management law – Luật quản lý năng lượng
4916石油行业发展 – shíyóu hángyè fāzhǎn – Oil industry development – Phát triển ngành dầu khí
4917能源设施建设 – néngyuán shèshī jiànshè – Energy facility construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng
4918石油市场监管机构 – shíyóu shìchǎng jiāndū jīgòu – Oil market regulatory body – Cơ quan quản lý thị trường dầu
4919能源价格波动性 – néngyuán jiàgé bōdòngxìng – Energy price volatility – Biến động giá năng lượng
4920石油出口政策 – shíyóu chūkǒu zhèngcè – Oil export policy – Chính sách xuất khẩu dầu
4921石油投资 – shíyóu tóuzī – Oil investment – Đầu tư dầu khí
4922石油交易所 – shíyóu jiāoyì suǒ – Oil exchange – Sở giao dịch dầu
4923能源进口依赖 – néngyuán jìnkǒu yīlài – Energy import dependency – Phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng
4924石油价格改革 – shíyóu jiàgé gǎigé – Oil price reform – Cải cách giá dầu
4925石油国际市场 – shíyóu guójì shìchǎng – International oil market – Thị trường dầu quốc tế
4926石油价格指数 – shíyóu jiàgé zhǐshù – Oil price index – Chỉ số giá dầu
4927能源开发与保护 – néngyuán kāifā yǔ bǎohù – Energy development and protection – Phát triển và bảo vệ năng lượng
4928石油工业协会 – shíyóu gōngyè xiéhuì – Oil industry association – Hiệp hội ngành công nghiệp dầu
4929石油产业链 – shíyóu chǎnyè liàn – Oil industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp dầu
4930石油服务合同 – shíyóu fúwù hé​tóng – Oil service contract – Hợp đồng dịch vụ dầu
4931石油工程 – shíyóu gōngchéng – Oil engineering – Kỹ thuật dầu khí
4932能源审批 – néngyuán shěnpī – Energy approval – Phê duyệt năng lượng
4933石油探索 – shíyóu tànsuǒ – Oil exploration – Khám phá dầu
4934能源审批流程 – néngyuán shěnpī liúchéng – Energy approval process – Quy trình phê duyệt năng lượng
4935石油化学品 – shíyóu huàxué pǐn – Petrochemical products – Sản phẩm hóa dầu
4936石油进口许可证 – shíyóu jìnkǒu xǔkě zhèng – Oil import license – Giấy phép nhập khẩu dầu
4937石油供应商 – shíyóu gōngyìng shāng – Oil supplier – Nhà cung cấp dầu
4938能源保障 – néngyuán bǎozhàng – Energy security – An ninh năng lượng
4939石油生产许可证 – shíyóu shēngchǎn xǔkě zhèng – Oil production license – Giấy phép sản xuất dầu
4940石油开发区 – shíyóu kāifā qū – Oil development zone – Khu phát triển dầu
4941石油与天然气资源 – shíyóu yǔ tiānránqì zīyuán – Oil and gas resources – Tài nguyên dầu khí
4942石油提炼 – shíyóu tíliàn – Oil refining – Chưng cất dầu
4943石油钻井 – shíyóu zuànjǐng – Oil drilling – Khoan dầu
4944石油加工厂 – shíyóu jiāgōng chǎng – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu
4945石油勘探 – shíyóu kāntàn – Oil exploration – Khảo sát dầu khí
4946能源技术 – néngyuán jìshù – Energy technology – Công nghệ năng lượng
4947石油供给 – shíyóu gōngjǐ – Oil supply – Cung cấp dầu
4948石油期货 – shíyóu qīhuò – Oil futures – Hợp đồng tương lai dầu
4949能源风险 – néngyuán fēngxiǎn – Energy risk – Rủi ro năng lượng
4950石油钻探 – shíyóu zuàntàn – Oil drilling – Khoan dầu
4951能源合同 – néngyuán hé​tóng – Energy contract – Hợp đồng năng lượng
4952油田勘探 – yóutián kāntàn – Oil field exploration – Khảo sát mỏ dầu
4953能源竞争 – néngyuán jìngzhēng – Energy competition – Cạnh tranh năng lượng
4954石油税收 – shíyóu shuìshōu – Oil taxation – Thuế dầu
4955石油市场稳定 – shíyóu shìchǎng wěndìng – Oil market stability – Ổn định thị trường dầu
4956能源市场价格 – néngyuán shìchǎng jiàgé – Energy market price – Giá thị trường năng lượng
4957石油管道设施 – shíyóu guǎndào shèshī – Oil pipeline facility – Cơ sở hạ tầng đường ống dầu
4958石油权益 – shíyóu quányì – Oil rights – Quyền lợi dầu khí
4959能源效率 – néngyuán xiàolǜ – Energy efficiency – Hiệu suất năng lượng
4960石油勘探权 – shíyóu kāntàn quán – Oil exploration rights – Quyền thăm dò dầu
4961能源审查 – néngyuán shěnchá – Energy review – Kiểm tra năng lượng
4962石油市场调节 – shíyóu shìchǎng tiáojié – Oil market regulation – Điều tiết thị trường dầu
4963能源立法 – néngyuán lìfǎ – Energy legislation – Luật pháp năng lượng
4964石油炼油厂 – shíyóu liànyóu chǎng – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu
4965能源创新 – néngyuán chuàngxīn – Energy innovation – Đổi mới năng lượng
4966石油对外依存度 – shíyóu duìwài yīcún dù – Oil import dependency – Mức độ phụ thuộc vào dầu nhập khẩu
4967石油贸易协议 – shíyóu màoyì xiéyì – Oil trade agreement – Hiệp định thương mại dầu khí
4968石油市场价格形成 – shíyóu shìchǎng jiàgé xíngchéng – Oil market price formation – Hình thành giá thị trường dầu
4969石油安全 – shíyóu ānquán – Oil security – An ninh dầu khí
4970能源自给自足 – néngyuán zìjǐ zìzú – Energy self-sufficiency – Tự cung tự cấp năng lượng
4971石油补贴 – shíyóu bǔtiē – Oil subsidy – Trợ cấp dầu
4972石油价格预测 – shíyóu jiàgé yùcè – Oil price forecasting – Dự báo giá dầu
4973能源环境 – néngyuán huánjìng – Energy environment – Môi trường năng lượng
4974石油产品 – shíyóu chǎnpǐn – Oil products – Sản phẩm dầu
4975石油公司合并 – shíyóu gōngsī hébìng – Oil company merger – Sáp nhập công ty dầu
4976石油库存 – shíyóu kùcún – Oil stock – Kho dự trữ dầu
4977石油生产商 – shíyóu shēngchǎn shāng – Oil producer – Nhà sản xuất dầu
4978能源法规 – néngyuán fǎguī – Energy regulation – Quy định về năng lượng
4979能源行业整合 – néngyuán hángyè zhěnghé – Energy industry consolidation – Tái cấu trúc ngành năng lượng
4980能源供应多元化 – néngyuán gōngyìng duōyuán huà – Energy supply diversification – Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng
4981石油税制改革 – shíyóu shuìzhì gǎigé – Oil tax reform – Cải cách hệ thống thuế dầu
4982石油技术进步 – shíyóu jìshù jìnbù – Oil technology advancement – Tiến bộ công nghệ dầu
4983石油泄漏 – shíyóu xièlòu – Oil spill – Rò rỉ dầu
4984能源战略合作 – néngyuán zhànlüè hézuò – Strategic energy cooperation – Hợp tác chiến lược năng lượng
4985能源分配 – néngyuán fēnpèi – Energy allocation – Phân phối năng lượng
4986能源开发许可 – néngyuán kāifā xǔkě – Energy development license – Giấy phép phát triển năng lượng
4987石油企业 – shíyóu qǐyè – Oil enterprise – Doanh nghiệp dầu mỏ
4988能源审查 – néngyuán shěnchá – Energy audit – Kiểm tra năng lượng
4989石油平台 – shíyóu píngtái – Oil platform – Giàn khoan dầu
4990能源生产能力 – néngyuán shēngchǎn nénglì – Energy production capacity – Công suất sản xuất năng lượng
4991石油储备基地 – shíyóu chǔbèi jīdì – Oil reserve base – Cơ sở dự trữ dầu
4992能源使用政策 – néngyuán shǐyòng zhèngcè – Energy usage policy – Chính sách sử dụng năng lượng
4993石油定价协议 – shíyóu dìngjià xiéyì – Oil pricing agreement – Thỏa thuận định giá dầu
4994石油储运 – shíyóu chǔyùn – Oil storage and transportation – Dự trữ và vận chuyển dầu
4995能源优化 – néngyuán yōuhuà – Energy optimization – Tối ưu hóa năng lượng
4996石油出口税 – shíyóu chūkǒu shuì – Oil export tax – Thuế xuất khẩu dầu
4997能源国际化 – néngyuán guójì huà – Energy internationalization – Quốc tế hóa năng lượng
4998能源多样化 – néngyuán duōyàng huà – Energy diversification – Đa dạng hóa năng lượng
4999石油勘探设备 – shíyóu kāntàn shèbèi – Oil exploration equipment – Thiết bị thăm dò dầu khí
5000石油生产设备 – shíyóu shēngchǎn shèbèi – Oil production equipment – Thiết bị sản xuất dầu
5001能源法律法规 – néngyuán fǎlǜ fǎguī – Energy laws and regulations – Luật và quy định về năng lượng
5002能源环境影响 – néngyuán huánjìng yǐngxiǎng – Energy environmental impact – Tác động môi trường của năng lượng
5003能源数据分析 – néngyuán shùjù fēnxī – Energy data analysis – Phân tích dữ liệu năng lượng
5004能源管理系统 – néngyuán guǎnlǐ xìtǒng – Energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng
5005石油进口商 – shíyóu jìnkǒu shāng – Oil importer – Nhà nhập khẩu dầu
5006能源出口配额 – néngyuán chūkǒu pèi’é – Energy export quota – Hạn ngạch xuất khẩu năng lượng
5007石油存储能力 – shíyóu cúnchǔ nénglì – Oil storage capacity – Khả năng lưu trữ dầu
5008能源区域合作 – néngyuán qūyù hézuò – Regional energy cooperation – Hợp tác khu vực về năng lượng
5009石油贸易网络 – shíyóu màoyì wǎngluò – Oil trade network – Mạng lưới thương mại dầu khí
5010能源分布图 – néngyuán fēnbù tú – Energy distribution map – Bản đồ phân bổ năng lượng
5011石油开采工艺 – shíyóu kāicǎi gōngyì – Oil extraction process – Quy trình khai thác dầu
5012石油精炼厂 – shíyóu jīngliàn chǎng – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu
5013能源储存技术 – néngyuán chǔcún jìshù – Energy storage technology – Công nghệ lưu trữ năng lượng
5014石油环境责任 – shíyóu huánjìng zérèn – Oil environmental responsibility – Trách nhiệm môi trường dầu khí
5015能源消费趋势 – néngyuán xiāofèi qūshì – Energy consumption trends – Xu hướng tiêu thụ năng lượng
5016石油市场监管 – shíyóu shìchǎng jiānguǎn – Oil market supervision – Giám sát thị trường dầu khí
5017能源消费效率 – néngyuán xiāofèi xiàolǜ – Energy consumption efficiency – Hiệu quả tiêu thụ năng lượng
5018石油价格谈判 – shíyóu jiàgé tánpàn – Oil price negotiations – Đàm phán giá dầu
5019能源投资回报 – néngyuán tóuzī huíbào – Energy investment return – Lợi nhuận đầu tư năng lượng
5020石油污染治理 – shíyóu wūrǎn zhìlǐ – Oil pollution control – Kiểm soát ô nhiễm dầu khí
5021石油供应风险 – shíyóu gōngyìng fēngxiǎn – Oil supply risk – Rủi ro nguồn cung dầu
5022石油贸易合约 – shíyóu màoyì héyuē – Oil trade contract – Hợp đồng thương mại dầu khí
5023能源开发法规 – néngyuán kāifā fǎguī – Energy development regulations – Quy định phát triển năng lượng
5024能源利用效率 – néngyuán lìyòng xiàolǜ – Energy utilization efficiency – Hiệu suất sử dụng năng lượng
5025石油开发风险 – shíyóu kāifā fēngxiǎn – Oil development risk – Rủi ro phát triển dầu khí
5026能源分配机制 – néngyuán fēnpèi jīzhì – Energy allocation mechanism – Cơ chế phân phối năng lượng
5027石油勘探合资 – shíyóu kāntàn hézī – Oil exploration joint venture – Liên doanh thăm dò dầu khí
5028石油环境法规 – shíyóu huánjìng fǎguī – Oil environmental regulations – Quy định môi trường dầu khí
5029能源安全管理 – néngyuán ānquán guǎnlǐ – Energy safety management – Quản lý an toàn năng lượng
5030石油储量评估 – shíyóu chǔliàng pínggū – Oil reserve assessment – Đánh giá trữ lượng dầu
5031能源价格调整 – néngyuán jiàgé tiáozhěng – Energy price adjustment – Điều chỉnh giá năng lượng
5032石油管道维护 – shíyóu guǎndào wéihù – Oil pipeline maintenance – Bảo trì đường ống dẫn dầu
5033能源生产配额 – néngyuán shēngchǎn pèié – Energy production quota – Hạn ngạch sản xuất năng lượng
5034能源政策实施 – néngyuán zhèngcè shíshī – Energy policy implementation – Thực hiện chính sách năng lượng
5035石油投资回报率 – shíyóu tóuzī huíbào lǜ – Oil investment return rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư dầu khí
5036石油运输设备 – shíyóu yùnshū shèbèi – Oil transportation equipment – Thiết bị vận chuyển dầu khí
5037能源生产效率 – néngyuán shēngchǎn xiàolǜ – Energy production efficiency – Hiệu suất sản xuất năng lượng
5038能源消费监管 – néngyuán xiāofèi jiānguǎn – Energy consumption supervision – Giám sát tiêu thụ năng lượng
5039能源效率改进 – néngyuán xiàolǜ gǎijìn – Energy efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả năng lượng
5040能源开发许可 – néngyuán kāifā xǔkě – Energy development permit – Giấy phép phát triển năng lượng
5041石油提炼技术 – shíyóu tíliàn jìshù – Oil refining technology – Công nghệ tinh chế dầu khí
5042能源市场分析 – néngyuán shìchǎng fēnxī – Energy market analysis – Phân tích thị trường năng lượng
5043石油运输风险 – shíyóu yùnshū fēngxiǎn – Oil transportation risk – Rủi ro vận chuyển dầu khí
5044能源产业链整合 – néngyuán chǎnyèliàn zhěnghé – Energy industry chain integration – Tích hợp chuỗi ngành năng lượng
5045石油消费趋势 – shíyóu xiāofèi qūshì – Oil consumption trend – Xu hướng tiêu thụ dầu khí
5046石油市场干预 – shíyóu shìchǎng gānyù – Oil market intervention – Can thiệp thị trường dầu khí
5047能源设备更新 – néngyuán shèbèi gēngxīn – Energy equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị năng lượng
5048石油供应稳定性 – shíyóu gōngyìng wěndìngxìng – Oil supply stability – Tính ổn định cung cấp dầu khí
5049能源效率标准 – néngyuán xiàolǜ biāozhǔn – Energy efficiency standards – Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng
5050石油开发潜力 – shíyóu kāifā qiánlì – Oil development potential – Tiềm năng phát triển dầu khí
5051能源资源分布 – néngyuán zīyuán fēnbù – Energy resource distribution – Phân bổ tài nguyên năng lượng
5052石油运输路线 – shíyóu yùnshū lùxiàn – Oil transportation routes – Tuyến đường vận chuyển dầu khí
5053能源消耗减少 – néngyuán xiāohào jiǎnshǎo – Energy consumption reduction – Giảm tiêu thụ năng lượng
5054石油管道安全 – shíyóu guǎndào ānquán – Oil pipeline safety – An toàn đường ống dẫn dầu
5055能源市场波动 – néngyuán shìchǎng bōdòng – Energy market fluctuations – Biến động thị trường năng lượng
5056石油行业展望 – shíyóu hángyè zhǎnwàng – Oil industry outlook – Triển vọng ngành dầu khí
5057能源效率提升 – néngyuán xiàolǜ tíshēng – Energy efficiency improvement – Cải thiện hiệu suất năng lượng
5058石油运输费用 – shíyóu yùnshū fèiyòng – Oil transportation costs – Chi phí vận chuyển dầu khí
5059能源价格指数 – néngyuán jiàgé zhǐshù – Energy price index – Chỉ số giá năng lượng
5060石油设备维护 – shíyóu shèbèi wéihù – Oil equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị dầu khí
5061石油污染预防 – shíyóu wūrǎn yùfáng – Oil pollution prevention – Phòng ngừa ô nhiễm dầu khí
5062能源市场规范 – néngyuán shìchǎng guīfàn – Energy market regulations – Quy định thị trường năng lượng
5063石油生产预测 – shíyóu shēngchǎn yùcè – Oil production forecast – Dự báo sản xuất dầu khí
5064能源供应中断 – néngyuán gōngyìng zhōngduàn – Energy supply disruption – Gián đoạn cung cấp năng lượng
5065石油运输管道 – shíyóu yùnshū guǎndào – Oil transportation pipeline – Đường ống vận chuyển dầu khí
5066能源使用效率 – néngyuán shǐyòng xiàolǜ – Energy usage efficiency – Hiệu suất sử dụng năng lượng
5067石油污染清理 – shíyóu wūrǎn qīnglǐ – Oil pollution cleanup – Dọn dẹp ô nhiễm dầu khí
5068石油储备容量 – shíyóu chǔbèi róngliàng – Oil reserve capacity – Sức chứa dự trữ dầu khí
5069能源贸易协定 – néngyuán màoyì xiédìng – Energy trade agreement – Hiệp định thương mại năng lượng
5070石油运输保险 – shíyóu yùnshū bǎoxiǎn – Oil transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển dầu khí
5071能源消耗趋势 – néngyuán xiāohào qūshì – Energy consumption trends – Xu hướng tiêu thụ năng lượng
5072石油产业风险 – shíyóu chǎnyè fēngxiǎn – Oil industry risks – Rủi ro ngành dầu khí
5073能源自给能力 – néngyuán zìjǐ nénglì – Energy self-sufficiency – Khả năng tự cung cấp năng lượng
5074石油运输管理 – shíyóu yùnshū guǎnlǐ – Oil transportation management – Quản lý vận chuyển dầu khí
5075能源市场整合 – néngyuán shìchǎng zhěnghé – Energy market integration – Tích hợp thị trường năng lượng
5076能源投资机会 – néngyuán tóuzī jīhuì – Energy investment opportunities – Cơ hội đầu tư năng lượng
5077能源危机应对 – néngyuán wēijī yìngduì – Energy crisis response – Ứng phó khủng hoảng năng lượng
5078石油资源枯竭 – shíyóu zīyuán kūjié – Oil resource depletion – Suy kiệt tài nguyên dầu khí
5079石油产量分配 – shíyóu chǎnliàng fēnpèi – Oil production allocation – Phân bổ sản lượng dầu khí
5080能源效率审计 – néngyuán xiàolǜ shěnjì – Energy efficiency audit – Kiểm toán hiệu suất năng lượng
5081石油钻井设备 – shíyóu zuǎnjǐng shèbèi – Oil drilling equipment – Thiết bị khoan dầu khí
5082石油出口增长 – shíyóu chūkǒu zēngzhǎng – Oil export growth – Tăng trưởng xuất khẩu dầu khí
5083能源转型计划 – néngyuán zhuǎnxíng jìhuà – Energy transition plan – Kế hoạch chuyển đổi năng lượng
5084石油运输网络 – shíyóu yùnshū wǎngluò – Oil transportation network – Mạng lưới vận chuyển dầu khí
5085石油供需平衡 – shíyóu gōngxū pínghéng – Oil supply-demand balance – Cân bằng cung cầu dầu khí
5086石油管道建设 – shíyóu guǎndào jiànshè – Oil pipeline construction – Xây dựng đường ống dẫn dầu
5087能源消费结构 – néngyuán xiāofèi jiégòu – Energy consumption structure – Cơ cấu tiêu thụ năng lượng
5088能源进出口贸易 – néngyuán jìnchūkǒu màoyì – Energy import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu năng lượng
5089石油运输成本 – shíyóu yùnshū chéngběn – Oil transportation cost – Chi phí vận chuyển dầu khí
5090能源使用效率 – néngyuán shǐyòng xiàolǜ – Energy use efficiency – Hiệu quả sử dụng năng lượng
5091石油储存设施 – shíyóu chǔcún shèshī – Oil storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí
5092能源环保措施 – néngyuán huánbǎo cuòshī – Energy environmental protection measures – Biện pháp bảo vệ môi trường năng lượng
5093石油出口战略 – shíyóu chūkǒu zhànlüè – Oil export strategy – Chiến lược xuất khẩu dầu khí
5094能源供应中断 – néngyuán gōngyìng zhōngduàn – Energy supply disruption – Gián đoạn nguồn cung năng lượng
5095石油化工产品 – shíyóu huàgōng chǎnpǐn – Petrochemical products – Sản phẩm hóa dầu
5096石油出口市场 – shíyóu chūkǒu shìchǎng – Oil export market – Thị trường xuất khẩu dầu khí
5097石油炼化技术 – shíyóu liànhuà jìshù – Oil refining technology – Công nghệ lọc dầu
5098石油价格分析 – shíyóu jiàgé fēnxī – Oil price analysis – Phân tích giá dầu khí
5099能源监管体系 – néngyuán jiānguǎn tǐxì – Energy regulatory system – Hệ thống giám sát năng lượng
5100石油供应保障 – shíyóu gōngyìng bǎozhàng – Oil supply security – Đảm bảo nguồn cung dầu khí
5101能源消费统计 – néngyuán xiāofèi tǒngjì – Energy consumption statistics – Thống kê tiêu thụ năng lượng
5102石油勘探风险 – shíyóu kāntàn fēngxiǎn – Oil exploration risk – Rủi ro thăm dò dầu khí
5103能源市场动态 – néngyuán shìchǎng dòngtài – Energy market dynamics – Động thái thị trường năng lượng
5104能源价格机制 – néngyuán jiàgé jīzhì – Energy pricing mechanism – Cơ chế định giá năng lượng
5105石油出口税收 – shíyóu chūkǒu shuìshōu – Oil export taxation – Thuế xuất khẩu dầu khí
5106石油库存管理 – shíyóu kùcún guǎnlǐ – Oil inventory management – Quản lý tồn kho dầu khí
5107石油化工生产 – shíyóu huàgōng shēngchǎn – Petrochemical production – Sản xuất hóa dầu
5108能源储备规划 – néngyuán chǔbèi guīhuà – Energy reserve planning – Quy hoạch dự trữ năng lượng
5109能源环境影响 – néngyuán huánjìng yǐngxiǎng – Energy environmental impact – Ảnh hưởng môi trường năng lượng
5110石油贸易协定 – shíyóu màoyì xiédìng – Oil trade agreement – Hiệp định thương mại dầu khí
5111能源节约措施 – néngyuán jiéyuē cuòshī – Energy saving measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng
5112石油储量评估 – shíyóu chúliàng pínggū – Oil reserve evaluation – Đánh giá trữ lượng dầu khí
5113石油出口需求 – shíyóu chūkǒu xūqiú – Oil export demand – Nhu cầu xuất khẩu dầu khí
5114能源管理标准 – néngyuán guǎnlǐ biāozhǔn – Energy management standards – Tiêu chuẩn quản lý năng lượng
5115石油化工投资 – shíyóu huàgōng tóuzī – Petrochemical investment – Đầu tư hóa dầu
5116能源市场波动 – néngyuán shìchǎng bōdòng – Energy market volatility – Biến động thị trường năng lượng
5117石油开采效率 – shíyóu kāicǎi xiàolǜ – Oil extraction efficiency – Hiệu suất khai thác dầu khí
5118石油贸易伙伴 – shíyóu màoyì huǒbàn – Oil trade partner – Đối tác thương mại dầu khí
5119能源合作框架 – néngyuán hézuò kuàngjià – Energy cooperation framework – Khung hợp tác năng lượng
5120石油管道维护 – shíyóu guǎndào wéihù – Oil pipeline maintenance – Bảo trì đường ống dầu khí
5121能源转型目标 – néngyuán zhuǎnxíng mùbiāo – Energy transition goals – Mục tiêu chuyển đổi năng lượng
5122能源效率技术 – néngyuán xiàolǜ jìshù – Energy efficiency technology – Công nghệ hiệu suất năng lượng
5123能源出口战略 – néngyuán chūkǒu zhànlüè – Energy export strategy – Chiến lược xuất khẩu năng lượng
5124石油资源优化 – shíyóu zīyuán yōuhuà – Oil resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên dầu khí
5125能源消费模式 – néngyuán xiāofèi móshì – Energy consumption patterns – Mô hình tiêu thụ năng lượng
5126能源管理政策 – néngyuán guǎnlǐ zhèngcè – Energy management policies – Chính sách quản lý năng lượng
5127石油价格稳定 – shíyóu jiàgé wěndìng – Oil price stability – Ổn định giá dầu khí
5128石油供应计划 – shíyóu gōngyìng jìhuà – Oil supply plan – Kế hoạch cung ứng dầu khí
5129能源开发策略 – néngyuán kāifā cèlüè – Energy development strategy – Chiến lược phát triển năng lượng
5130能源生产优化 – néngyuán shēngchǎn yōuhuà – Energy production optimization – Tối ưu hóa sản xuất năng lượng
5131石油市场供需 – shíyóu shìchǎng gōngxū – Oil market supply and demand – Cung và cầu thị trường dầu khí
5132能源多样化 – néngyuán duōyànghuà – Energy diversification – Đa dạng hóa năng lượng
5133石油生产设备 – shíyóu shēngchǎn shèbèi – Oil production equipment – Thiết bị sản xuất dầu khí
5134能源独立性 – néngyuán dúlìxìng – Energy independence – Tính độc lập về năng lượng
5135石油炼油厂 – shíyóu liànyóu chǎng – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu khí
5136石油供应短缺 – shíyóu gōngyìng duǎnquē – Oil supply shortage – Thiếu hụt nguồn cung dầu khí
5137能源节约措施 – néngyuán jiéyuē cuòshī – Energy conservation measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng
5138石油开采环境 – shíyóu kāicǎi huánjìng – Oil extraction environment – Môi trường khai thác dầu khí
5139能源生产结构 – néngyuán shēngchǎn jiégòu – Energy production structure – Cơ cấu sản xuất năng lượng
5140石油需求分析 – shíyóu xūqiú fēnxī – Oil demand analysis – Phân tích nhu cầu dầu khí
5141能源利用优化 – néngyuán lìyòng yōuhuà – Energy utilization optimization – Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng
5142石油价格波动影响 – shíyóu jiàgé bōdòng yǐngxiǎng – Impact of oil price fluctuations – Tác động của biến động giá dầu khí
5143石油产业政策 – shíyóu chǎnyè zhèngcè – Oil industry policy – Chính sách ngành công nghiệp dầu khí
5144能源市场竞争力 – néngyuán shìchǎng jìngzhēnglì – Energy market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường năng lượng
5145石油开采技术进展 – shíyóu kāicǎi jìshù jìnzhǎn – Oil extraction technology progress – Tiến triển công nghệ khai thác dầu khí
5146石油储量 – shíyóu chǔliàng – Oil reserves – Dự trữ dầu khí
5147石油产业转型 – shíyóu chǎnyè zhuǎnxíng – Oil industry transformation – Chuyển đổi ngành công nghiệp dầu khí
5148石油市场波动 – shíyóu shìchǎng bōdòng – Oil market fluctuation – Biến động thị trường dầu khí
5149石油生产能力 – shíyóu shēngchǎn nénglì – Oil production capacity – Năng lực sản xuất dầu khí
5150能源生产效益 – néngyuán shēngchǎn xiàoyì – Energy production efficiency – Hiệu quả sản xuất năng lượng
5151石油提炼技术 – shíyóu tíliàn jìshù – Oil refining technology – Công nghệ lọc dầu khí
5152石油开采成本 – shíyóu kāicǎi chéngběn – Oil extraction cost – Chi phí khai thác dầu khí
5153石油生产公司 – shíyóu shēngchǎn gōngsī – Oil production company – Công ty sản xuất dầu khí
5154石油资源勘探 – shíyóu zīyuán kāntàn – Oil resource exploration – Khảo sát tài nguyên dầu khí
5155石油供应源 – shíyóu gōngyìng yuán – Oil supply source – Nguồn cung cấp dầu khí
5156能源减排 – néngyuán jiǎn pái – Energy emission reduction – Giảm phát thải năng lượng
5157石油市场份额 – shíyóu shìchǎng fèn’é – Oil market share – Thị phần thị trường dầu khí
5158石油输出国 – shíyóu chūchū guó – Oil exporting country – Quốc gia xuất khẩu dầu khí
5159能源紧张 – néngyuán jǐnzhāng – Energy shortage – Tình trạng thiếu năng lượng
5160石油生产历史 – shíyóu shēngchǎn lìshǐ – Oil production history – Lịch sử sản xuất dầu khí
5161能源保障能力 – néngyuán bǎozhàng nénglì – Energy security capability – Khả năng bảo đảm năng lượng
5162石油生产技术标准 – shíyóu shēngchǎn jìshù biāozhǔn – Oil production technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ sản xuất dầu khí
5163石油进口依赖 – shíyóu jìnkǒu yīlài – Oil import dependence – Phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí
5164石油天然气 – shíyóu tiānránqì – Oil and natural gas – Dầu khí tự nhiên
5165石油产业链条 – shíyóu chǎnyè liàntiáo – Oil industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp dầu khí
5166石油市场需求 – shíyóu shìchǎng xūqiú – Oil market demand – Nhu cầu thị trường dầu khí
5167石油供应不足 – shíyóu gōngyìng bùzú – Insufficient oil supply – Cung cấp dầu khí không đủ
5168石油市场整合 – shíyóu shìchǎng zhěnghé – Oil market consolidation – Tập trung thị trường dầu khí
5169石油需求增长 – shíyóu xūqiú zēngzhǎng – Oil demand growth – Tăng trưởng nhu cầu dầu khí
5170能源效率管理 – néngyuán xiàolǜ guǎnlǐ – Energy efficiency management – Quản lý hiệu suất năng lượng
5171石油市场调研 – shíyóu shìchǎng tiáoyuán – Oil market research – Nghiên cứu thị trường dầu khí
5172能源出口 – néngyuán chūkǒu – Energy exports – Xuất khẩu năng lượng
5173石油经济 – shíyóu jīngjì – Oil economy – Kinh tế dầu khí
5174石油价格下跌 – shíyóu jiàgé xiàdiē – Oil price decline – Sự giảm giá dầu khí
5175能源政策风险 – néngyuán zhèngcè fēngxiǎn – Energy policy risk – Rủi ro chính sách năng lượng
5176石油出口国 – shíyóu chūkǒu guó – Oil exporting country – Quốc gia xuất khẩu dầu khí
5177能源科技 – néngyuán kējì – Energy technology – Công nghệ năng lượng
5178石油贸易 – shíyóu màoyì – Oil trade – Thương mại dầu khí
5179石油替代品 – shíyóu tìdài pǐn – Oil alternatives – Sản phẩm thay thế dầu khí
5180石油设备 – shíyóu shèbèi – Oil equipment – Thiết bị dầu khí
5181能源网络 – néngyuán wǎngluò – Energy network – Mạng lưới năng lượng
5182石油行业 – shíyóu hángyè – Oil industry – Ngành công nghiệp dầu khí
5183石油产量 – shíyóu chǎnliàng – Oil production volume – Sản lượng dầu khí
5184能源替代能源 – néngyuán tìdài néngyuán – Renewable energy alternatives – Năng lượng tái tạo thay thế
5185石油政策 – shíyóu zhèngcè – Oil policy – Chính sách dầu khí
5186石油勘探 – shíyóu kāntàn – Oil exploration – Thăm dò dầu khí
5187石油炼油 – shíyóu liànyóu – Oil refining – Lọc dầu
5188石油储备 – shíyóu chǔbèi – Oil reserves – Dự trữ dầu khí
5189石油补给 – shíyóu bǔjǐ – Oil supply – Cung cấp dầu khí
5190能源企业 – néngyuán qǐyè – Energy company – Công ty năng lượng
5191石油气体 – shíyóu qìtǐ – Oil gas – Khí dầu
5192石油产能 – shíyóu chǎnnéng – Oil production capacity – Công suất sản xuất dầu
5193能源政策制定 – néngyuán zhèngcè zhìdìng – Energy policy making – Xây dựng chính sách năng lượng
5194核能发电 – hénéng fādiàn – Nuclear power generation – Sản xuất điện hạt nhân
5195石油价格 – shíyóu jiàgé – Oil price – Giá dầu
5196核电站 – hé diànzhàn – Nuclear power plant – Nhà máy điện hạt nhân
5197风能发电 – fēng néng fādiàn – Wind power generation – Sản xuất điện gió
5198石油生产 – shíyóu shēngchǎn – Oil production – Sản xuất dầu
5199太阳能发电 – tàiyángnéng fādiàn – Solar power generation – Sản xuất điện mặt trời
5200石油勘探公司 – shíyóu kāntàn gōngsī – Oil exploration company – Công ty thăm dò dầu khí
5201石油依赖 – shíyóu yīlài – Oil dependence – Sự phụ thuộc vào dầu
5202清洁能源技术 – qīngjié néngyuán jìshù – Clean energy technology – Công nghệ năng lượng sạch
5203天然气储量 – tiānránqì chǔliàng – Natural gas reserves – Dự trữ khí tự nhiên
5204电力网络 – diànlì wǎngluò – Power grid – Lưới điện
5205水力发电 – shuǐlì fādiàn – Hydropower generation – Sản xuất điện thủy lực
5206地热能源 – dìrè néngyuán – Geothermal energy – Năng lượng địa nhiệt
5207碳捕捉与存储 – tàn bǔzhuō yǔ cúnchú – Carbon capture and storage – Thu giữ và lưu trữ carbon
5208智能电网 – zhìnéng diànwǎng – Smart grid – Lưới điện thông minh
5209电动汽车 – diàndòng qìchē – Electric vehicle – Xe điện
5210智能家居 – zhìnéng jiājū – Smart home – Nhà thông minh
5211环境保护 – huánjìng bǎohù – Environmental protection – Bảo vệ môi trường
5212可再生能源项目 – kě zàishēng néngyuán xiàngmù – Renewable energy project – Dự án năng lượng tái tạo
5213节能减排 – jié néng jiǎn pái – Energy conservation and emissions reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải
5214绿色建筑 – lǜsè jiànzhú – Green building – Công trình xanh
5215清洁能源投资 – qīngjié néngyuán tóuzī – Clean energy investment – Đầu tư năng lượng sạch
5216节能设备 – jié néng shèbèi – Energy-saving equipment – Thiết bị tiết kiệm năng lượng
5217可再生能源政策 – kě zàishēng néngyuán zhèngcè – Renewable energy policy – Chính sách năng lượng tái tạo
5218低碳经济 – dī tàn jīngjì – Low-carbon economy – Kinh tế thấp carbon
5219全球变暖 – quánqiú biànnuǎn – Global warming – Sự nóng lên toàn cầu
5220二氧化碳排放 – èryǎnghuàtàn pái fàng – Carbon dioxide emissions – Phát thải carbon dioxide
5221绿色交通 – lǜsè jiāotōng – Green transportation – Giao thông xanh
5222环保技术 – huánbǎo jìshù – Environmental protection technology – Công nghệ bảo vệ môi trường
5223节能建筑 – jié néng jiànzhú – Energy-efficient building – Tòa nhà tiết kiệm năng lượng
5224节能灯具 – jié néng dēngjù – Energy-saving lighting – Thiết bị chiếu sáng tiết kiệm năng lượng
5225电力供应 – diànlì gōngyìng – Power supply – Cung cấp điện
5226电力生产 – diànlì shēngchǎn – Electricity production – Sản xuất điện
5227电力分配 – diànlì fēnpèi – Electricity distribution – Phân phối điện
5228能源监控系统 – néngyuán jiānkòng xìtǒng – Energy monitoring system – Hệ thống giám sát năng lượng
5229碳排放交易 – tàn pái fàng jiāoyì – Carbon trading – Giao dịch phát thải carbon
5230电力市场 – diànlì shìchǎng – Electricity market – Thị trường điện
5231电动交通工具 – diàndòng jiāotōng gōngjù – Electric transportation – Phương tiện giao thông điện
5232可再生能源发电 – kě zàishēng néngyuán fādiàn – Renewable energy generation – Sản xuất điện từ năng lượng tái tạo
5233风能发电 – fēngnéng fādiàn – Wind power generation – Sản xuất điện gió
5234水能发电 – shuǐnéng fādiàn – Hydropower generation – Sản xuất điện thủy năng
5235生物质能发电 – shēngwùzhìnéng fādiàn – Biomass power generation – Sản xuất điện từ sinh khối
5236热电联产 – rèdiàn liánchǎn – Combined heat and power (CHP) – Sản xuất nhiệt và điện đồng thời
5237能量转换 – néngliàng zhuǎnhuàn – Energy conversion – Chuyển đổi năng lượng
5238能源市场化 – néngyuán shìchǎng huà – Marketization of energy – Thị trường hóa năng lượng
5239电力需求 – diànlì xūqiú – Power demand – Nhu cầu điện
5240电力价格 – diànlì jiàgé – Electricity price – Giá điện
5241电力传输 – diànlì chuánshū – Power transmission – Truyền tải điện
5242电力设备 – diànlì shèbèi – Power equipment – Thiết bị điện
5243电力储存 – diànlì chǔcún – Power storage – Lưu trữ điện
5244智能电表 – zhìnéng diànbiǎo – Smart meter – Công tơ điện thông minh
5245能源成本 – néngyuán chéngběn – Energy cost – Chi phí năng lượng
5246电池储能 – diànchí chǔnéng – Battery storage – Lưu trữ bằng pin
5247智能电网技术 – zhìnéng diànwǎng jìshù – Smart grid technology – Công nghệ lưới điện thông minh
5248分布式能源 – fēnbùshì néngyuán – Distributed energy – Năng lượng phân tán
5249能源产业 – néngyuán chǎnyè – Energy industry – Ngành công nghiệp năng lượng
5250核能安全 – hénéng ānquán – Nuclear safety – An toàn hạt nhân
5251可再生能源比重 – kě zàishēng néngyuán bǐzhòng – Share of renewable energy – Tỷ lệ năng lượng tái tạo
5252电力供应链 – diànlì gōngyìng liàn – Power supply chain – Chuỗi cung ứng điện
5253能源互联网 – néngyuán hùliánwǎng – Energy internet – Internet năng lượng
5254能效提升 – néngxiào tíshēng – Energy efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả năng lượng
5255能源多元化 – néngyuán duōyuánhuà – Energy diversification – Đa dạng hóa năng lượng
5256节能减排目标 – jié néng jiǎn pái mùbiāo – Energy conservation and emission reduction targets – Mục tiêu tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải
5257碳排放标准 – tàn pái fàng biāozhǔn – Carbon emission standards – Tiêu chuẩn phát thải carbon
5258低碳技术 – dī tàn jìshù – Low-carbon technology – Công nghệ thấp carbon
5259碳交易市场 – tàn jiāoyì shìchǎng – Carbon trading market – Thị trường giao dịch carbon
5260环境影响评估 – huánjìng yǐngxiǎng pínggū – Environmental impact assessment (EIA) – Đánh giá tác động môi trường
5261可持续能源 – kě chíxù néngyuán – Sustainable energy – Năng lượng bền vững
5262能源供需 – néngyuán gōngxū – Energy supply and demand – Cung cầu năng lượng
5263能源企业 – néngyuán qǐyè – Energy company – Doanh nghiệp năng lượng
5264电网稳定性 – diànwǎng wěndìngxì – Power grid stability – Ổn định lưới điện
5265电力负荷 – diànlì fùhé – Power load – Tải điện
5266电力安全 – diànlì ānquán – Power security – An ninh điện lực
5267能源服务 – néngyuán fúwù – Energy services – Dịch vụ năng lượng
5268太阳能发电设备 – tàiyángnéng fādiàn shèbèi – Solar power generation equipment – Thiết bị sản xuất điện mặt trời
5269风能发电设备 – fēngnéng fādiàn shèbèi – Wind power generation equipment – Thiết bị sản xuất điện gió
5270氢能 – qīng néng – Hydrogen energy – Năng lượng hydrogen
5271地热能 – dìrè néng – Geothermal energy – Năng lượng địa nhiệt
5272潮汐能 – cháoxī néng – Tidal energy – Năng lượng thủy triều
5273生物质能 – shēngwù zhì néng – Biomass energy – Năng lượng sinh khối
5274绿色能源投资 – lǜsè néngyuán tóuzī – Green energy investment – Đầu tư năng lượng xanh
5275绿色能源项目 – lǜsè néngyuán xiàngmù – Green energy projects – Các dự án năng lượng xanh
5276能源进口 – néngyuán jìnkǒu – Energy imports – Nhập khẩu năng lượng
5277能源消耗效率 – néngyuán xiāohào xiàolǜ – Energy consumption efficiency – Hiệu quả tiêu thụ năng lượng
5278可再生能源发展 – kě zàishēng néngyuán fāzhǎn – Renewable energy development – Phát triển năng lượng tái tạo
5279能源扶贫 – néngyuán fúpín – Energy poverty alleviation – Giảm nghèo năng lượng
5280能源服务市场 – néngyuán fúwù shìchǎng – Energy service market – Thị trường dịch vụ năng lượng
5281太阳能电池板 – tàiyángnéng diànchí bǎn – Solar panel – Tấm pin mặt trời
5282风力发电机 – fēnglì fādiànjī – Wind turbine – Tuabin gió
5283电池储能系统 – diànchí chǔnéng xìtǒng – Battery storage system – Hệ thống lưu trữ bằng pin
5284电力调度 – diànlì tiáodù – Power dispatch – Điều độ điện lực
5285电力系统稳定性 – diànlì xìtǒng wěndìngxì – Power system stability – Ổn định hệ thống điện
5286虚拟电厂 – xūnǐ diànchǎng – Virtual power plant – Nhà máy điện ảo
5287分布式发电 – fēnbùshì fādiàn – Distributed generation – Sản xuất điện phân tán
5288电力市场化 – diànlì shìchǎng huà – Power marketization – Thị trường hóa điện lực
5289电力成本 – diànlì chéngběn – Power cost – Chi phí điện
5290绿色融资 – lǜsè róngzī – Green finance – Tài chính xanh
5291碳信用 – tàn xìnyòng – Carbon credit – Tín dụng carbon
5292气候变化适应 – qìhòu biànhuà shìyìng – Climate change adaptation – Thích ứng với biến đổi khí hậu
5293能源消耗管理 – néngyuán xiāohào guǎnlǐ – Energy consumption management – Quản lý tiêu thụ năng lượng
5294节能减排 – jié néng jiǎn pái – Energy conservation and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải
5295智能计量系统 – zhìnéng jìliàng xìtǒng – Smart metering system – Hệ thống đo lường thông minh
5296能源智能管理 – néngyuán zhìnéng guǎnlǐ – Energy smart management – Quản lý năng lượng thông minh
5297能源转型挑战 – néngyuán zhuǎnxíng tiǎozhàn – Energy transition challenges – Thách thức chuyển đổi năng lượng
5298电力网络安全 – diànlì wǎngluò ānquán – Power network security – An ninh mạng lưới điện
5299低碳排放政策 – dī tàn pái fàng zhèngcè – Low-carbon emission policy – Chính sách phát thải carbon thấp
5300绿色基础设施 – lǜsè jīchǔ shèshī – Green infrastructure – Cơ sở hạ tầng xanh
5301绿色债券 – lǜsè zhàiquàn – Green bond – Trái phiếu xanh
5302碳排放交易市场 – tàn pái fàng jiāoyì shìchǎng – Carbon emissions trading market – Thị trường giao dịch phát thải carbon
5303气候变化减缓 – qìhòu biànhuà jiǎnhuǎn – Climate change mitigation – Giảm thiểu biến đổi khí hậu
5304能源自给 – néngyuán zì jǐ – Energy self-sufficiency – Tự cung cấp năng lượng
5305可再生能源目标 – kě zàishēng néngyuán mùbiāo – Renewable energy targets – Mục tiêu năng lượng tái tạo
5306低碳经济 – dī tàn jīngjì – Low-carbon economy – Kinh tế carbon thấp
5307能源消耗评估 – néngyuán xiāohào pínggū – Energy consumption assessment – Đánh giá tiêu thụ năng lượng
5308电力自由化 – diànlì zìyóu huà – Power liberalization – Tự do hóa điện lực
5309能源生产成本 – néngyuán shēngchǎn chéngběn – Energy production cost – Chi phí sản xuất năng lượng
5310能源消耗限制 – néngyuán xiāohào xiànzhì – Energy consumption limit – Giới hạn tiêu thụ năng lượng
5311电网现代化 – diànwǎng xiàndàihuà – Power grid modernization – Hiện đại hóa lưới điện
5312电力系统重构 – diànlì xìtǒng zhònggòu – Power system restructuring – Cải tổ hệ thống điện
5313可再生能源证书 – kě zàishēng néngyuán zhèngshū – Renewable energy certificate – Chứng chỉ năng lượng tái tạo
5314清洁能源采购 – qīngjié néngyuán cǎigòu – Clean energy procurement – Mua sắm năng lượng sạch
5315清洁能源技术创新 – qīngjié néngyuán jìshù chuàngxīn – Clean energy technology innovation – Đổi mới công nghệ năng lượng sạch
5316新能源开发 – xīn néngyuán kāifā – New energy development – Phát triển năng lượng mới
5317碳市场 – tàn shìchǎng – Carbon market – Thị trường carbon
5318低碳产品 – dī tàn chǎnpǐn – Low-carbon products – Sản phẩm carbon thấp
5319可再生能源产业 – kě zàishēng néngyuán chǎnyè – Renewable energy industry – Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo
5320绿色能源政策 – lǜsè néngyuán zhèngcè – Green energy policy – Chính sách năng lượng xanh
5321可持续能源发展 – kě chíxù néngyuán fāzhǎn – Sustainable energy development – Phát triển năng lượng bền vững
5322电网互联 – diànwǎng hùlián – Power grid interconnection – Kết nối lưới điện
5323电力需求响应 – diànlì xūqiú xiǎngyìng – Power demand response – Phản ứng nhu cầu điện
5324电力储备 – diànlì chǔbèi – Power reserve – Dự trữ điện
5325绿色建筑 – lǜsè jiànzhù – Green building – Tòa nhà xanh
5326能源技术转移 – néngyuán jìshù zhuǎnyí – Energy technology transfer – Chuyển giao công nghệ năng lượng
5327能源可持续性 – néngyuán kěchíxùxìng – Energy sustainability – Tính bền vững của năng lượng
5328电力分配 – diànlì fēnpèi – Power distribution – Phân phối điện
5329电力电网 – diànlì diànwǎng – Power grid – Lưới điện
5330电力调度 – diànlì tiáodù – Power dispatch – Điều độ điện
5331能源储存 – néngyuán chǔcún – Energy storage – Lưu trữ năng lượng
5332能源产品 – néngyuán chǎnpǐn – Energy products – Sản phẩm năng lượng
5333电力价格 – diànlì jiàgé – Electricity prices – Giá điện
5334电力改革 – diànlì gǎigé – Power reform – Cải cách điện lực
5335绿色能源证书 – lǜsè néngyuán zhèngshū – Green energy certificate – Chứng chỉ năng lượng xanh
5336碳捕集 – tàn bǔjí – Carbon capture – Thu giữ carbon
5337绿色金融 – lǜsè jīnróng – Green finance – Tài chính xanh
5338碳定价 – tàn dìngjià – Carbon pricing – Định giá carbon
5339碳税 – tàn shuì – Carbon tax – Thuế carbon
5340碳交易 – tàn jiāoyì – Carbon trading – Giao dịch carbon
5341绿色投资 – lǜsè tóuzī – Green investment – Đầu tư xanh
5342可再生能源激励 – kě zàishēng néngyuán jīlì – Renewable energy incentives – Khuyến khích năng lượng tái tạo
5343电动汽车充电基础设施 – diàndòng qìchē chōngdiàn jīchǔ shèshī – Electric vehicle charging infrastructure – Cơ sở hạ tầng sạc xe điện
5344可持续发展目标 – kě chíxù fāzhǎn mùbiāo – Sustainable development goals – Mục tiêu phát triển bền vững
5345能源储备系统 – néngyuán chǔbèi xìtǒng – Energy reserve system – Hệ thống dự trữ năng lượng
5346能源系统 – néngyuán xìtǒng – Energy system – Hệ thống năng lượng
5347电力过剩 – diànlì guòshèng – Power surplus – Thừa điện
5348能源企业合作 – néngyuán qǐyè hézuò – Energy enterprise cooperation – Hợp tác doanh nghiệp năng lượng
5349能源战略规划 – néngyuán zhànlüè guīhuà – Energy strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược năng lượng

ChineMaster: Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất tại Việt Nam

ChineMaster, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, là hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ uy tín và toàn diện nhất tại Việt Nam. Với mục tiêu cung cấp các chương trình học tiếng Trung chất lượng cao, ChineMaster đã tạo dựng được vị thế vững chắc và trở thành lựa chọn hàng đầu của những ai mong muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc và cuộc sống.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung hàng đầu Việt Nam mà còn là một tác giả nổi tiếng với hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung miễn phí cùng các giáo trình học tiếng Trung miễn phí. Những tác phẩm của thầy, đặc biệt là bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ trung cao cấp, đã trở thành công cụ học tập không thể thiếu của hàng triệu học viên tại Việt Nam.

ChineMaster nổi bật với các bộ giáo trình tiếng Trung chuyên sâu, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ trung cao cấp: Đây là bộ giáo trình được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất tại Việt Nam, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản từ cơ bản đến nâng cao. Bộ sách này cung cấp kiến thức vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp, phục vụ nhu cầu học tập và công việc của người học trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Bộ giáo trình HSK 6 cấp: Đây là bộ sách giúp học viên luyện thi HSK – kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung quốc tế, từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp. Bộ sách này là tài liệu lý tưởng cho những ai muốn đạt được chứng chỉ HSK để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Bộ giáo trình HSK 9 cấp: Đây là bộ giáo trình đặc biệt dành cho những ai có tham vọng chinh phục HSK 9 cấp, một kỳ thi có độ khó rất cao, phù hợp với các học viên muốn đạt trình độ tiếng Trung chuyên sâu và cao cấp.

Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp: Cung cấp tài liệu cho những ai muốn luyện thi HSKK, một chứng chỉ kiểm tra kỹ năng nghe và nói tiếng Trung, phục vụ cho các kỳ thi HSKK cấp sơ, trung và cao cấp.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu mến và ngưỡng mộ vì sự cống hiến không ngừng nghỉ cho sự nghiệp giáo dục. Ông là người đã truyền cảm hứng và thắp lên ngọn lửa khởi nghiệp cho hàng triệu người Việt, giúp họ vượt qua khó khăn và thất bại trong kinh doanh để vươn lên thành công. Chính vì những đóng góp to lớn của mình, ông được mệnh danh là Tiếng Trung Thầy Vũ, Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ, và Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ.

ChineMaster không chỉ nổi bật với các chương trình học tiếng Trung thông dụng mà còn phát triển các khóa học chuyên ngành giúp học viên nâng cao kiến thức và kỹ năng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những người muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và công việc.

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Dành cho học viên muốn luyện thi và đạt chứng chỉ HSK cấp 9, chứng chỉ tiếng Trung cao cấp nhất.

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Luyện thi HSKK với mục tiêu nâng cao khả năng nghe và nói tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán, Dầu khí, Thương mại, Xuất nhập khẩu, Logistics: Cung cấp các kiến thức chuyên ngành cho những ai làm việc trong các lĩnh vực này và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Giúp học viên hiểu rõ cách thức nhập hàng từ Trung Quốc qua các nền tảng như Taobao, 1688, Tmall.

Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch: Đào tạo các kỹ năng biên dịch và phiên dịch tiếng Trung, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực dịch thuật.

Khóa học tiếng Trung Du học Trung Quốc và Đài Loan: Giúp các bạn học sinh, sinh viên chuẩn bị kiến thức tiếng Trung vững vàng trước khi du học tại các quốc gia nói tiếng Trung.

Với ChineMaster, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị những kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong các ngành nghề đòi hỏi sử dụng tiếng Trung. Trung tâm luôn tự hào về phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, năng động và đầy cảm hứng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người đã và đang truyền lửa đam mê học tiếng Trung cho hàng triệu người Việt.

Chắc chắn rằng, ChineMaster sẽ tiếp tục là lựa chọn số một cho những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung và nâng cao kỹ năng giao tiếp, nghề nghiệp và cơ hội học tập của mình trong tương lai.

Master Edu ChineMaster Edu Chinese Master Education: Trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng nhất tại Việt Nam. Đây là nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam, trực tiếp giảng dạy và huấn luyện học viên hàng tháng thông qua các khóa học tiếng Trung được thiết kế bài bản, chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.

Với ChineMaster, học viên sẽ được đào tạo theo lộ trình học tiếng Trung toàn diện, được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và xây dựng. Các khóa học tại trung tâm không chỉ giúp học viên phát triển các kỹ năng cơ bản như nghe, nói, đọc, viết mà còn đặc biệt chú trọng đến các kỹ năng gõ và dịch tiếng Trung, giúp học viên có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong môi trường thực tế.

ChineMaster tự hào cung cấp các bộ giáo trình độc quyền, do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng tác, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster: Bộ giáo trình này được đánh giá là một trong những tài liệu học tiếng Trung toàn diện và dễ tiếp cận nhất, giúp học viên từ cơ bản đến nâng cao đều có thể tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.

Bộ giáo trình HSK: Bộ giáo trình này được thiết kế để giúp học viên luyện thi HSK (Kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung quốc tế) từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp, giúp các học viên đạt được chứng chỉ HSK với kết quả cao.

Bộ giáo trình HSKK: Đây là bộ sách hỗ trợ luyện thi HSKK, một kỳ thi kiểm tra khả năng nghe và nói tiếng Trung, giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách thành thạo.

Không chỉ cung cấp các bộ giáo trình chất lượng, ChineMaster còn cung cấp toàn bộ tài liệu học tập miễn phí cho học viên, bao gồm:

Sách tiếng Trung miễn phí PDF, MP3: Học viên sẽ được phát miễn phí các tài liệu học tiếng Trung dạng ebook, file audio để có thể học mọi lúc mọi nơi.

Tài liệu học tiếng Trung miễn phí: Học viên có thể truy cập và tải về các tài liệu học tiếng Trung chất lượng, phục vụ cho quá trình học tập và luyện thi HSK, HSKK.

Giáo án đào tạo Hán ngữ: Trung tâm cung cấp các giáo án chi tiết, giúp học viên có lộ trình học tập rõ ràng và đạt được kết quả tối ưu trong thời gian ngắn nhất.

ChineMaster cam kết giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng giao tiếp tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Với phương pháp giảng dạy thực dụng và tập trung vào tình huống giao tiếp thực tế, học viên sẽ nhanh chóng làm quen và sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên, hiệu quả trong công việc, học tập và đời sống hàng ngày.

Đặc biệt, với đội ngũ giảng viên tận tâm và kinh nghiệm, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ là người trực tiếp hướng dẫn và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học, giúp các bạn vượt qua mọi khó khăn và nhanh chóng đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.

Học viên tại ChineMaster không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị những kỹ năng thực tế và chiến lược học tập hiệu quả, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp toàn cầu. Trung tâm luôn tạo ra môi trường học tập năng động, sáng tạo và đầy cảm hứng, giúp học viên cảm thấy tự tin và vững vàng trong hành trình chinh phục tiếng Trung.

Với chất lượng đào tạo hàng đầu và sự cống hiến không ngừng nghỉ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster sẽ tiếp tục là lựa chọn số một cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản, hiệu quả và nhanh chóng.

Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster: Đỉnh Cao Giáo Dục và Đào Tạo Hán Ngữ tại Hà Nội

Master Edu, một thương hiệu độc quyền của ChineMaster Education và Chinese Master Education, là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung quốc tế và tác giả của hàng nghìn cuốn sách, giáo trình tiếng Trung miễn phí, sáng lập và điều hành.

ChineMaster (Chinese Master) không chỉ là một trung tâm học tiếng Trung, mà còn là một hệ thống giáo dục đỉnh cao, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung toàn diện và uy tín nhất tại Việt Nam. Trung tâm luôn tự hào về chất lượng giảng dạy, phương pháp học hiệu quả và những thành tựu đáng tự hào trong công tác đào tạo tiếng Trung.

Các Khóa Học Tại Master Edu – ChineMaster

Tại Master Edu, học viên có thể lựa chọn từ một loạt các khóa học chuyên sâu, được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Trung ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Các khóa học nổi bật bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những người mới bắt đầu hoặc muốn cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Được xây dựng theo bộ giáo trình HSK độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên chuẩn bị thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9.

Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp): Khóa học luyện thi HSKK chuyên sâu, giúp học viên nâng cao khả năng nghe và nói tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung thương mại: Dành cho những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, giúp học viên giao tiếp và hiểu các thuật ngữ tiếng Trung trong môi trường thương mại.

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Phù hợp với các doanh nghiệp hoặc cá nhân làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, học viên sẽ học cách giao tiếp và giải quyết các công việc liên quan đến thương mại quốc tế.

Khóa học tiếng Trung Logistics: Dành cho những ai làm trong ngành vận chuyển, kho vận, giúp học viên hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực logistics và vận chuyển quốc tế.

Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các công việc kế toán và kiểm toán, đặc biệt cho những người làm việc trong các doanh nghiệp Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung văn phòng, công sở: Dành cho học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong môi trường công sở, giao tiếp văn phòng và xử lý công việc hàng ngày.

Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch: Được thiết kế cho những ai có nhu cầu làm biên dịch viên hoặc phiên dịch viên, với các bài giảng chuyên sâu về biên dịch và phiên dịch các tài liệu tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung online: Các khóa học trực tuyến giúp học viên có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi, theo lộ trình và giáo trình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Giúp học viên tìm kiếm nguồn hàng từ Trung Quốc, học cách nhập hàng qua các trang web như Taobao, 1688, Tmall, và Quảng Châu.

Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử: Học viên sẽ học cách sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm, giao dịch và nhập hàng qua các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc.

Ngoài các khóa học chuyên môn trên, Master Edu – ChineMaster còn cung cấp nhiều chương trình đào tạo đặc biệt khác như khóa học tiếng Trung cho doanh nhân, doanh nghiệp, khóa học tiếng Trung du học, và các khóa học theo chủ đề đặc biệt, phù hợp với nhu cầu học tập của mỗi học viên.

Phương Pháp Học Tiếng Trung Đỉnh Cao

Tại Master Edu – ChineMaster, phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn được đánh giá là đỉnh cao và hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các khóa học theo một lộ trình bài bản, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung, bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch. Phương pháp học luôn chú trọng vào việc rèn luyện khả năng giao tiếp thực tế trong các tình huống công việc, giúp học viên nhanh chóng sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và thành thạo.

Ngoài việc cung cấp giáo trình chất lượng, Master Edu – ChineMaster còn cung cấp tài liệu học miễn phí cho học viên, bao gồm ebook, file mp3, tài liệu học PDF giúp học viên có thể học tập ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào.

Tại Sao Chọn Master Edu – ChineMaster?

Chất lượng đào tạo hàng đầu: Được điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo tiếng Trung quốc tế và tác giả của các giáo trình tiếng Trung độc quyền.

Khóa học đa dạng: Phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những người muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong các lĩnh vực cụ thể.

Giáo trình độc quyền: Các giáo trình được xây dựng bởi chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.

Giảng viên chuyên nghiệp: Đội ngũ giảng viên tận tâm, giàu kinh nghiệm và luôn hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học.

Học viên thành công: Trung tâm đã đào tạo hàng nghìn học viên thành công trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn học tiếng Trung một cách bài bản, chuyên sâu và hiệu quả.

Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – Đỉnh Cao Giáo Dục Hán Ngữ Tại Việt Nam

Trung tâm tiếng Trung Master Edu, còn được biết đến với tên gọi ChineMaster Edu và Chinese Master Edu, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với sự lãnh đạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi bật trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ và là tác giả của các bộ giáo trình độc quyền, Master Edu đã khẳng định được vị thế vững chắc trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung, trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.

Sứ Mệnh và Phương Pháp Giảng Dạy Tại Master Edu

Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu không chỉ chú trọng vào việc cung cấp các kiến thức cơ bản về tiếng Trung, mà còn đặc biệt tập trung vào việc phát triển toàn diện 6 kỹ năng giao tiếp thực dụng của học viên, bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch. Trung tâm áp dụng phương pháp học theo tình huống thực tế, giúp học viên có thể giao tiếp lưu loát trong các tình huống hàng ngày, công việc, cũng như trong các lĩnh vực đặc thù như thương mại, kế toán, xuất nhập khẩu, logistics, và nhiều ngành nghề khác.

Bộ Giáo Trình Độc Quyền và Chuyên Sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt của Master Edu chính là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với các bộ giáo trình HSK và HSKK do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Các giáo trình này được thiết kế với cấu trúc khoa học, dễ hiểu, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Bộ giáo trình Hán ngữ: Được biên soạn chuyên sâu, phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.

Bộ giáo trình HSK: Được phát triển theo chuẩn quốc tế của HSK, giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, đánh giá và chứng nhận trình độ tiếng Trung.

Bộ giáo trình HSKK: Dành riêng cho việc luyện thi HSKK (Hán ngữ Khả năng Nghe và Nói), hỗ trợ học viên hoàn thiện kỹ năng giao tiếp qua các bài luyện nghe và nói.

Tại Master Edu, học viên có thể tham gia các khóa học tiếng Trung đầy đủ và chuyên sâu, bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những người muốn học tiếng Trung để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

Khóa học tiếng Trung HSK: Chuẩn bị học viên cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9.

Khóa học tiếng Trung HSKK: Được thiết kế cho những ai muốn luyện thi và nâng cao khả năng nghe và nói tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu: Hướng dẫn học viên giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh và thương mại quốc tế.

Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong các công việc chuyên môn liên quan đến kế toán và kiểm toán.

Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển: Dành cho những ai làm trong ngành vận chuyển hàng hóa, kho vận và logistics.

Khóa học tiếng Trung biên dịch và phiên dịch: Phù hợp với những ai muốn trở thành biên dịch viên hoặc phiên dịch viên tiếng Trung.

Bên cạnh đó, Master Edu còn cung cấp nhiều khóa học online, giúp học viên có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi, thông qua các bài giảng trực tuyến và tài liệu học miễn phí.

Livestream Học Tiếng Trung Hằng Ngày

Một điểm nổi bật của ChineMaster Edu là việc livestream mỗi ngày các bài giảng Hán ngữ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên các nền tảng YouTube, Facebook, và Tiktok. Trung tâm cung cấp hơn một vạn video bài giảng miễn phí mỗi ngày, với thời lượng từ 1 đến 3 giờ, giúp học viên có thể tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Các video này bao gồm các bài giảng lý thuyết, các bài luyện nghe, luyện nói, luyện viết, và luyện dịch, giúp học viên có thể học tập linh hoạt theo lịch trình của mình mà không bị giới hạn bởi thời gian và không gian.

Master Edu – Lựa Chọn Tin Cậy Cho Học Viên

Với phương pháp giảng dạy hiệu quả, bộ giáo trình độc quyền, và đội ngũ giảng viên tận tâm, Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã và đang đưa hàng nghìn học viên đến thành công trong việc học tiếng Trung. Học viên tại trung tâm không chỉ học tiếng Trung để thi lấy chứng chỉ mà còn học để phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, phục vụ cho công việc và cuộc sống.

ChineMaster Edu là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín, chất lượng và đầy đủ các khóa học chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung trong mọi lĩnh vực. Hãy đến với Master Edu, nơi cung cấp giáo dục Hán ngữ đỉnh cao, nơi giúp bạn chinh phục tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất!

Học Viên Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Khóa Học Dầu Khí Tiếng Trung Quận Thanh Xuân

Đánh giá của Trần Minh Khôi – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Tôi rất vui khi có cơ hội học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đặc biệt là trong khóa học tiếng Trung Dầu Khí. Là một người làm việc trong ngành dầu khí, tôi đã tìm kiếm một khóa học có thể cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngành này, và khóa học này thực sự đã vượt quá mong đợi của tôi.

Điều khiến tôi ấn tượng nhất chính là cách mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy. Thầy không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung một cách bài bản mà còn tích hợp kiến thức chuyên ngành dầu khí vào từng bài học. Mỗi bài học đều mang tính ứng dụng cao, giúp tôi hiểu rõ hơn về thuật ngữ ngành nghề mà tôi làm việc, từ đó có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc trong công việc.

Khóa học không chỉ là lý thuyết khô khan mà còn có nhiều tình huống thực tế, giúp tôi luyện tập khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường dầu khí. Thầy Vũ luôn lồng ghép các tình huống thực tế, từ các thuật ngữ chuyên ngành cho đến cách thức trao đổi trong các cuộc họp hoặc thỏa thuận hợp đồng, giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Ngoài việc cung cấp tài liệu học tập miễn phí, khóa học cũng tổ chức các buổi livestream hàng ngày, tạo cơ hội cho tôi học tập và tương tác với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp. Điều này rất thuận tiện cho tôi khi có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không bị gò bó bởi thời gian.

Tôi cảm nhận rõ rệt sự tiến bộ của mình sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân. Không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung tổng thể mà còn mở ra cơ hội giao tiếp và phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực dầu khí. Tôi tin chắc rằng bất kỳ ai làm việc trong ngành dầu khí, muốn học tiếng Trung chuyên ngành, sẽ không tìm thấy một khóa học nào tốt hơn khóa học này.

Đánh giá của Nguyễn Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Tôi là một kỹ sư trong ngành dầu khí và đã có cơ hội tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Quá trình học tại đây thật sự rất bổ ích và chất lượng. Tôi đã từng học tiếng Trung tại một số trung tâm khác, nhưng không nơi nào giúp tôi cải thiện khả năng chuyên môn như tại ChineMaster Quận Thanh Xuân.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chuyên biệt, không chỉ giảng dạy các kỹ năng cơ bản về nghe, nói, đọc, viết mà còn cung cấp cho tôi từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí vô cùng phong phú và sâu sắc. Thầy luôn chủ động đưa ra những ví dụ cụ thể từ các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc, từ đó giúp tôi tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và tự nhiên hơn.

Chất lượng đào tạo của khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân là rất tuyệt vời. Không những Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy tận tình, mà các buổi học cũng rất sôi nổi và hấp dẫn. Thầy luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của học viên, đặc biệt là về các vấn đề chuyên môn trong ngành dầu khí. Thầy không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp tôi hình thành tư duy giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công việc cụ thể.

Thêm vào đó, những tài liệu học được cung cấp miễn phí, từ sách giáo trình, bài giảng đến các video livestream hàng ngày, đều giúp tôi ôn luyện và củng cố kiến thức ngay tại nhà. Đặc biệt, những bài giảng trực tuyến rất tiện lợi khi tôi có thể học ở bất kỳ đâu, không bị giới hạn bởi thời gian và địa điểm.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi có thêm cơ hội giao tiếp và phát triển nghề nghiệp trong ngành dầu khí. Tôi rất hài lòng với khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân và sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp của mình.

Đánh giá của Phạm Đức Thịnh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một quyết định đúng đắn của tôi. Là người làm việc trong ngành dầu khí, tôi cần nắm vững tiếng Trung để có thể giao tiếp và hợp tác hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Và khóa học này đã giúp tôi thực hiện được mục tiêu đó.

Điều tôi ấn tượng nhất là sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực tiễn trong khóa học. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ truyền đạt các kiến thức cơ bản mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống làm việc cụ thể trong ngành dầu khí. Những thuật ngữ chuyên ngành được giải thích rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng làm quen và sử dụng trong công việc hàng ngày.

Khóa học cũng rất chú trọng đến việc phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung, từ nghe, nói, đọc, viết đến dịch thuật chuyên ngành. Tôi có thể giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc họp, thương lượng hợp đồng hay trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng được tổ chức thường xuyên qua livestream, giúp tôi luôn theo kịp và không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức nào.

Tôi rất hài lòng với khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân và cảm thấy mình đã có một bước tiến lớn trong việc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực dầu khí.

Đánh giá của Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Tôi là một nhân viên trong ngành dầu khí và khi quyết định học tiếng Trung, tôi đã tìm kiếm một khóa học có thể đáp ứng yêu cầu chuyên môn cao. Sau khi tham khảo và học thử tại một số trung tâm, tôi đã lựa chọn khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và quả thật đây là lựa chọn vô cùng đúng đắn.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một khóa học cực kỳ chi tiết và chuyên sâu, không chỉ bao gồm những kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng, mà còn mang đến các từ ngữ chuyên ngành dầu khí cực kỳ phong phú và hữu ích. Các bài học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn chú trọng đến việc luyện tập giao tiếp thực tế, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc ngay lập tức.

Điều tôi đánh giá cao ở khóa học là sự tương tác trực tiếp với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và cung cấp những bài giảng chuyên sâu về ngành dầu khí, giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc. Các bài giảng trực tuyến hàng ngày trên các nền tảng như Youtube, Facebook và Tiktok là một trong những điểm nổi bật, mang đến cho học viên cơ hội học tập mọi lúc, mọi nơi mà không bị gò bó về thời gian.

Tôi cũng rất ấn tượng với tài liệu học miễn phí mà trung tâm cung cấp, từ sách giáo trình, tài liệu học tập cho đến các bài giảng audio, video. Điều này giúp tôi học tập một cách hiệu quả ngay tại nhà, không bị gián đoạn bởi lịch học tại lớp.

Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành dầu khí, từ việc trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc đến việc tham gia các cuộc họp, đàm phán hợp đồng, cũng như xử lý các tài liệu chuyên ngành. Nhờ khóa học này, tôi cảm thấy tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc.

Tôi tin rằng bất kỳ ai làm việc trong ngành dầu khí và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung sẽ không thể tìm thấy nơi nào tốt hơn khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây thực sự là một khóa học chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu thực tế và giúp học viên phát triển mạnh mẽ.

Đánh giá của Hoàng Thị Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Là một quản lý dự án trong lĩnh vực dầu khí, tôi nhận thức rất rõ tầm quan trọng của việc thông thạo tiếng Trung để có thể giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu và tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân, tôi thực sự rất hài lòng và cảm thấy đây là một khóa học tuyệt vời.

Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy không chỉ giúp tôi nắm vững ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn mở rộng hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Các bài giảng được thiết kế rất khoa học và logic, từng bước giúp học viên làm quen với tiếng Trung chuyên ngành dầu khí từ những kiến thức cơ bản nhất đến nâng cao.

Một điểm đặc biệt của khóa học là sự tập trung vào giao tiếp thực tế. Trong từng bài học, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn đưa vào các tình huống thực tế mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc, như là giao tiếp với đối tác, đàm phán hợp đồng, hay trao đổi thông tin kỹ thuật. Thầy không chỉ dạy ngữ pháp mà còn giúp tôi học cách sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên, trôi chảy và chính xác nhất.

Ngoài các bài học trực tiếp tại lớp, tôi còn có cơ hội học qua các video livestream hàng ngày của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên các nền tảng mạng xã hội. Những video này giúp tôi không chỉ củng cố lại kiến thức đã học mà còn khám phá thêm nhiều bài học mới, đặc biệt là về những tình huống giao tiếp thực tế trong ngành dầu khí.

Khóa học cũng cung cấp cho học viên những tài liệu học tập miễn phí vô cùng hữu ích, từ sách giáo trình đến các tài liệu bổ sung như ebook, mp3, tài liệu pdf. Đây là một trong những yếu tố khiến tôi cảm thấy rất hài lòng vì có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không bị gián đoạn.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn trong công việc, có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, tham gia đàm phán và ký kết hợp đồng một cách suôn sẻ. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự là lựa chọn tuyệt vời dành cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và muốn phát triển nghề nghiệp của mình.

Đánh giá của Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Tôi là một kỹ sư trong ngành dầu khí, công việc của tôi yêu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên, vì vậy việc học tiếng Trung là điều rất quan trọng đối với tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy vô cùng hài lòng và tự tin hơn rất nhiều trong công việc.

Khóa học này do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và thiết kế, và tôi rất ấn tượng với chất lượng bài giảng. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tiếng Trung cơ bản mà còn tập trung rất nhiều vào ngôn ngữ chuyên ngành dầu khí. Từng bài học đều được xây dựng với các tình huống thực tế, từ việc trao đổi thông tin kỹ thuật đến đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Điều này giúp tôi dễ dàng áp dụng những gì học được vào công việc hàng ngày.

Một trong những điểm nổi bật của khóa học là cách dạy linh hoạt và thực tiễn của thầy. Thầy không chỉ giảng dạy các kỹ năng ngôn ngữ mà còn truyền đạt những kinh nghiệm quý báu từ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về những yêu cầu và thách thức trong ngành dầu khí khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Các bài giảng không chỉ chú trọng vào ngữ pháp và từ vựng mà còn chú trọng đến kỹ năng giao tiếp thực tế, điều mà tôi thấy vô cùng quan trọng trong công việc của mình.

Ngoài ra, tôi cũng rất thích những video livestream trực tuyến của thầy Nguyễn Minh Vũ trên các nền tảng như Youtube, Facebook và Tiktok. Những video này rất hữu ích vì giúp tôi có thể học lại bất kỳ bài học nào mà tôi chưa rõ hoặc muốn ôn lại. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên, tạo một môi trường học tập thân thiện và đầy đủ tài liệu hỗ trợ.

Chưa kể, trung tâm cũng cung cấp tài liệu học miễn phí, từ ebook, mp3, pdf đến các giáo án học tập chi tiết, tất cả đều rất dễ truy cập và sử dụng. Điều này giúp tôi tiết kiệm thời gian và tiền bạc, vì tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không lo bị thiếu tài liệu.

Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn cải thiện đáng kể sự tự tin trong công việc. Giờ đây, tôi có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc họp, đàm phán hợp đồng và trao đổi kỹ thuật với đối tác Trung Quốc mà không còn lo lắng về vấn đề ngôn ngữ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là về ngành dầu khí, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây là một khóa học không chỉ giúp bạn học tiếng Trung mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc thực tế, từ đó nâng cao năng lực nghề nghiệp.

Đánh giá của Nguyễn Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Sau một thời gian dài làm việc trong ngành dầu khí, tôi nhận thấy việc sử dụng tiếng Trung thành thạo là một yếu tố quan trọng trong công việc. Khi biết đến khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã quyết định tham gia và cảm thấy đây là một sự lựa chọn vô cùng đúng đắn.

Khóa học này được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất chi tiết và bài bản, không chỉ giúp học viên hiểu rõ về ngữ pháp tiếng Trung mà còn đặc biệt chú trọng vào các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí. Các bài học đều mang tính thực tế cao, từ các tình huống giao tiếp trong công việc cho đến các buổi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật, giúp học viên tiếp cận và sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc thực tế.

Tôi đặc biệt ấn tượng với phong cách giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, thầy luôn tận tình giải đáp mọi thắc mắc và rất sáng tạo trong cách truyền đạt kiến thức. Mỗi buổi học đều có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi hiểu sâu hơn về từ vựng ngành dầu khí và cách sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong các tình huống công việc.

Ngoài ra, tôi còn rất thích các video livestream miễn phí của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Những video này không chỉ giúp tôi ôn tập các kiến thức đã học mà còn mở rộng thêm kiến thức về ngành dầu khí, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung vào công việc.

Một điểm cộng lớn của khóa học là các tài liệu học miễn phí mà trung tâm cung cấp. Các tài liệu này cực kỳ hữu ích và dễ dàng truy cập, giúp tôi học tập và ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Những tài liệu này cũng được cập nhật thường xuyên, đảm bảo học viên luôn có những kiến thức mới nhất.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc, có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc và sử dụng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí một cách nhuần nhuyễn. Tôi rất hài lòng với khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và sẽ giới thiệu cho tất cả bạn bè và đồng nghiệp của mình.

Đánh giá của Lê Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Là một người mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Trung, tôi cảm thấy khá lo lắng khi phải học một ngôn ngữ hoàn toàn mới và đặc biệt là chuyên sâu vào lĩnh vực dầu khí. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi hoàn toàn thay đổi cách nhìn về việc học tiếng Trung.

Khóa học này được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất chi tiết và chuyên sâu, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp chuyên ngành dầu khí. Tôi đã học được không chỉ những từ vựng cơ bản mà còn là những thuật ngữ và khái niệm chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng ứng dụng trong công việc hằng ngày. Những bài học về đàm phán hợp đồng, quy trình kỹ thuật, và giao tiếp trong các dự án dầu khí đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Một điểm khiến tôi rất ấn tượng là phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn chú trọng việc truyền đạt kiến thức thực tiễn, không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn áp dụng vào các tình huống cụ thể. Nhờ vậy, tôi không chỉ học được ngữ pháp tiếng Trung mà còn biết cách giao tiếp hiệu quả và xử lý tình huống trong công việc, điều mà tôi không thể học được ở những nơi khác.

Điều tuyệt vời hơn cả là tôi có thể học online qua video livestream mỗi ngày từ các buổi học của thầy Nguyễn Minh Vũ. Với số lượng video khổng lồ được tải lên mỗi ngày, tôi có thể học lại những bài học mình chưa hiểu rõ hoặc muốn ôn tập. Các video này rất dễ hiểu, được trình bày một cách mạch lạc, sinh động và gần gũi, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Bên cạnh đó, trung tâm cung cấp rất nhiều tài liệu học miễn phí: ebook, mp3, pdf, các bài giảng, giáo án, tất cả đều được cập nhật liên tục. Những tài liệu này giúp tôi không chỉ học trên lớp mà còn có thể ôn luyện ở nhà một cách thuận tiện và dễ dàng.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, có thể tham gia vào các cuộc họp, đàm phán, trao đổi kỹ thuật và làm việc với tài liệu chuyên ngành một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân là một trong những quyết định đúng đắn nhất trong sự nghiệp của tôi.

Tôi rất khuyến khích những ai đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc những ngành liên quan đến Trung Quốc tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây là một khóa học cực kỳ bổ ích và thiết thực, sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành và tự tin hơn trong công việc.

Đánh giá của Phạm Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Với công việc yêu cầu phải tiếp xúc và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là một yếu tố vô cùng quan trọng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi không chỉ cải thiện được kỹ năng ngôn ngữ mà còn học được nhiều kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.

Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có kinh nghiệm dày dặn trong việc giảng dạy tiếng Trung và đặc biệt am hiểu về ngành dầu khí. Các bài học không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà còn đi sâu vào các thuật ngữ chuyên ngành như điều kiện hợp đồng, thảo luận kỹ thuật, quản lý dự án dầu khí, v.v. Những bài học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc, đặc biệt là khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc hoặc đọc tài liệu kỹ thuật.

Tôi đặc biệt thích phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ, vì thầy luôn truyền đạt một cách dễ hiểu và áp dụng thực tế rất sát với công việc của tôi. Thầy luôn khuyến khích học viên tham gia vào các tình huống giao tiếp thực tế và sử dụng tiếng Trung để giải quyết các tình huống trong công việc.

Một điểm cộng lớn nữa của khóa học là các video livestream được phát miễn phí mỗi ngày. Những video này cực kỳ hữu ích và giúp tôi có thể học lại bất kỳ bài giảng nào mà mình chưa hiểu hoặc cần ôn tập. Thầy cũng luôn có mặt để giải đáp mọi thắc mắc của học viên trong các buổi livestream, giúp tôi cảm thấy được hỗ trợ và đồng hành trong suốt quá trình học.

Các tài liệu học tập tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cũng rất phong phú và dễ dàng truy cập, bao gồm ebook, tài liệu PDF, mp3, tất cả đều được cung cấp miễn phí. Điều này giúp tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả, không còn lo ngại về ngôn ngữ khi trao đổi thông tin kỹ thuật hay tham gia các cuộc họp. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân rất đáng giá, giúp tôi không chỉ học ngôn ngữ mà còn phát triển được các kỹ năng chuyên môn trong công việc.

Đánh giá của Trần Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Là một chuyên viên kỹ thuật trong ngành dầu khí, tôi luôn gặp phải những thử thách lớn khi phải giao tiếp và đọc hiểu tài liệu tiếng Trung, đặc biệt là các hợp đồng và các văn bản kỹ thuật. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã vượt qua được rất nhiều khó khăn này.

Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có kinh nghiệm dạy tiếng Trung vô cùng sâu rộng và hiểu rõ các vấn đề chuyên ngành. Thầy không chỉ giảng dạy về ngữ pháp cơ bản mà còn đào tạo rất chi tiết các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, giúp học viên có thể tự tin khi giao tiếp với đối tác, tham gia đàm phán hay xử lý tài liệu kỹ thuật.

Điều mà tôi đặc biệt ấn tượng là cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tổ chức các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy luôn xây dựng các bài học gắn liền với công việc thực tế trong ngành dầu khí, từ cách gọi tên thiết bị, vật liệu cho đến các thuật ngữ phức tạp trong hợp đồng dầu khí. Thầy luôn khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi và thảo luận về các tình huống mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc. Điều này giúp tôi nắm vững kiến thức và có thể ứng dụng ngay vào công việc.

Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành dầu khí qua ngôn ngữ. Tôi đã học được cách giao tiếp một cách chuyên nghiệp và sử dụng đúng thuật ngữ trong các cuộc họp, thảo luận kỹ thuật, và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Việc hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng bằng tiếng Trung không còn là vấn đề khó khăn nữa.

Một yếu tố quan trọng nữa là các tài liệu học tập miễn phí. Trung tâm cung cấp các tài liệu vô cùng phong phú và hữu ích, từ ebook, mp3, pdf, đến các video giảng dạy được phát trực tuyến mỗi ngày. Điều này giúp tôi có thể học lại các bài giảng, ôn tập những phần chưa hiểu rõ hoặc bổ sung kiến thức mới một cách linh hoạt và hiệu quả. Các video giảng dạy rất dễ hiểu và sinh động, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên.

Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành dầu khí. Nhờ khóa học này, tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp, đàm phán, và xử lý các tài liệu chuyên ngành một cách thành thạo.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí. Tôi rất khuyến khích mọi người tham gia để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả và phát triển sự nghiệp của mình.

Đánh giá của Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Là một người làm trong lĩnh vực logistics dầu khí, việc học tiếng Trung chuyên ngành là một yêu cầu bắt buộc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi thấy rằng mình đã đạt được những tiến bộ rõ rệt trong việc giao tiếp và đọc hiểu tài liệu chuyên ngành.

Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có phương pháp giảng dạy rất chuyên sâu và trực quan. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí mà còn hướng dẫn tôi cách áp dụng chúng vào thực tế công việc, từ việc đàm phán hợp đồng, thỏa thuận với đối tác đến việc xử lý tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung.

Một điểm đặc biệt trong khóa học là các bài giảng được thiết kế theo tình huống thực tế. Thầy luôn tạo ra các tình huống gần gũi và dễ hiểu để học viên có thể dễ dàng ứng dụng vào công việc của mình. Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng hay ngữ pháp, tôi đã được học cách giao tiếp tự nhiên và tự tin trong các cuộc họp, trao đổi và đàm phán với đối tác Trung Quốc.

Ngoài ra, các tài liệu học tập mà Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cung cấp rất phong phú và hữu ích. Tôi có thể tải xuống các tài liệu học miễn phí, bao gồm ebook, mp3, pdf để ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Những tài liệu này rất dễ hiểu và giúp tôi củng cố kiến thức giữa các buổi học.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành dầu khí mà còn giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với những tình huống đàm phán hay khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và khuyến khích những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành dầu khí hãy tham gia khóa học này.

Đánh giá của Lê Minh Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Là một chuyên viên quản lý dự án trong lĩnh vực dầu khí, tôi nhận thấy rằng việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung là một yêu cầu quan trọng trong công việc hàng ngày, đặc biệt khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và trao đổi các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng cũng như khi tham gia các cuộc họp quan trọng với đối tác Trung Quốc.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã thay đổi hoàn toàn quan điểm về việc học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy phong phú, đã xây dựng một chương trình học rất phù hợp với tôi. Thầy giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng thuật ngữ chuyên ngành trong dầu khí, từ cách đọc hiểu các hợp đồng đến cách giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài học về các tình huống thực tế mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc. Những tình huống này đã giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng kiến thức vào thực tế.

Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung liên quan đến các ngành dầu khí, đồng thời học cách giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp trong các tình huống công việc. Điều này rất quan trọng, vì việc sử dụng đúng từ ngữ và cách diễn đạt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong các cuộc đàm phán và hợp tác quốc tế.

Ngoài ra, tôi cũng rất thích việc Trung tâm cung cấp tài liệu học miễn phí. Các ebook, mp3, và pdf tài liệu học tiếng Trung mà Trung tâm phát đều rất chất lượng và dễ sử dụng. Tôi có thể học lại bất kỳ lúc nào và tự điều chỉnh lộ trình học của mình theo khả năng và nhu cầu cá nhân.

Một điểm nổi bật khác là các buổi livestream trực tuyến miễn phí được tổ chức mỗi ngày, nơi chúng tôi có thể tương tác trực tiếp với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và các bạn học viên khác. Điều này không chỉ giúp tôi củng cố kiến thức mà còn tạo cơ hội để tôi trao đổi thêm về các vấn đề thực tế trong công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành một cách dễ dàng, và đặc biệt là đã cải thiện rất nhiều kỹ năng đàm phán, thảo luận hợp đồng và giao tiếp trong môi trường công việc. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân thực sự là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi, và tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng toàn thể đội ngũ giảng viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã mang đến một khóa học chất lượng và hiệu quả như vậy.

Nếu bạn cũng làm việc trong ngành dầu khí và cần học tiếng Trung, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời để phát triển sự nghiệp của bạn.

Đánh giá của Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Là một nhân viên kỹ thuật trong ngành dầu khí, tôi luôn gặp phải khó khăn trong việc giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng cũng như trong các cuộc họp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu về khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã quyết định tham gia và kết quả là tôi vô cùng hài lòng với lựa chọn của mình.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy những kiến thức cơ bản mà còn tập trung vào các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành dầu khí mà tôi có thể sử dụng trong công việc. Thầy còn thường xuyên cập nhật những thông tin mới nhất về các thuật ngữ trong ngành, giúp chúng tôi không chỉ học được ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về lĩnh vực chuyên môn của mình.

Một trong những điểm tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy vô cùng sinh động của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn đưa ra các tình huống thực tế, giúp tôi và các bạn học viên dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc. Những buổi học với các bài giảng tương tác và các tình huống đàm phán thực tế giúp tôi tự tin giao tiếp hơn trong các cuộc họp, đặc biệt khi phải thảo luận các điều khoản hợp đồng hoặc trao đổi kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc.

Ngoài ra, việc cung cấp tài liệu học miễn phí là một ưu điểm lớn của khóa học. Trung tâm cung cấp đầy đủ ebook, mp3, pdf giúp tôi có thể học lại và ôn tập mọi lúc mọi nơi. Các tài liệu này rất dễ hiểu và trực quan, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả.

Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình. Giờ đây, tôi tự tin hơn trong công việc, có thể giao tiếp hiệu quả và xử lý tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung một cách dễ dàng. Khóa học đã giúp tôi mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao khả năng chuyên môn trong ngành dầu khí.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một sự đầu tư xứng đáng cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí.

Đánh giá của Trần Quang Vinh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Tôi là Trần Quang Vinh, hiện đang làm việc trong lĩnh vực quản lý dự án tại một công ty dầu khí. Trong quá trình làm việc, tôi phải thường xuyên giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc, vì vậy việc nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu hợp đồng, báo cáo kỹ thuật và không tự tin khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc.

Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã cảm thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng giao tiếp và xử lý công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng tận tâm và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng thông dụng, mà còn tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí rất đặc thù. Các bài học được thiết kế rất sát với thực tế công việc của tôi, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán hợp đồng, trao đổi kỹ thuật và thảo luận các vấn đề chuyên môn.

Điều tôi đặc biệt ấn tượng là chương trình học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn đi kèm với những tình huống thực tế mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc. Thầy còn giúp chúng tôi phân tích các hợp đồng, các văn bản kỹ thuật, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và ứng dụng tiếng Trung vào công việc một cách dễ dàng và tự nhiên.

Bên cạnh đó, Trung tâm còn cung cấp các tài liệu học tiếng Trung miễn phí, bao gồm ebook, mp3, pdf giúp tôi có thể học ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào. Tôi cũng rất thích các buổi livestream miễn phí mà Trung tâm tổ chức, qua đó tôi có thể tương tác trực tiếp với giảng viên và các học viên khác, giải đáp mọi thắc mắc và củng cố kiến thức.

Một điểm cộng lớn là việc học rất linh hoạt, tôi có thể học online và ôn luyện những kiến thức đã học thông qua các video giảng dạy trực tuyến. Trung tâm cung cấp đến hơn một vạn video dạy học miễn phí mỗi ngày, và điều này thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng nhanh chóng và hiệu quả.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp về hợp đồng và kỹ thuật. Tôi cảm thấy khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt. Những gì tôi học được tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ giúp tôi làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp.

Tôi thực sự rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì một chương trình học chất lượng cao, chuyên nghiệp và rất thực tế. Nếu bạn đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc các lĩnh vực có liên quan đến Trung Quốc, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân. Đây chắc chắn sẽ là một sự đầu tư xứng đáng cho sự nghiệp của bạn.

Đánh giá của Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Là một nhân viên kỹ thuật trong công ty dầu khí, tôi luôn phải tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc trong suốt quá trình làm việc, từ việc ký kết hợp đồng đến việc xử lý các vấn đề kỹ thuật liên quan đến dự án. Tuy nhiên, tôi luôn gặp khó khăn khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi làm việc với các tài liệu chuyên ngành và tham gia các cuộc họp quan trọng. Chính vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Ngay từ buổi học đầu tiên, tôi đã rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ giảng dạy ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà còn đưa ra những tình huống thực tế và rất sát với ngành dầu khí. Chúng tôi được học những thuật ngữ chuyên ngành, cách xử lý hợp đồng, thảo luận các vấn đề kỹ thuật và giao tiếp trong môi trường công sở, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc. Điều này giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các vấn đề chuyên môn mà tôi thường xuyên gặp phải trong công việc.

Một trong những điểm tôi đánh giá cao là Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách bài bản và hệ thống. Thêm vào đó, các tài liệu học được cung cấp miễn phí, giúp tôi có thể ôn luyện bất cứ lúc nào. Trung tâm còn thường xuyên tổ chức các buổi livestream với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp tôi giải đáp các thắc mắc và củng cố kiến thức.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành dầu khí mà còn giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm đã cung cấp một chương trình học tuyệt vời và hiệu quả như vậy.

Nếu bạn cũng làm việc trong ngành dầu khí và cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn và phát triển sự nghiệp.

Đánh giá của Nguyễn Hồng Sơn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Tôi là Nguyễn Hồng Sơn, hiện đang làm việc tại một công ty chuyên cung cấp thiết bị cho ngành dầu khí. Trong quá trình làm việc, tôi nhận thấy rằng tiếng Trung là một kỹ năng vô cùng quan trọng, vì phần lớn các đối tác của chúng tôi đến từ Trung Quốc và giao dịch chủ yếu bằng tiếng Trung. Chính vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, và tôi không hề thất vọng.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống trong công việc hàng ngày một cách hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm, với phương pháp giảng dạy bài bản và dễ hiểu. Thầy luôn kết hợp lý thuyết với thực hành, từ việc học từ vựng chuyên ngành dầu khí cho đến cách trao đổi, đàm phán hợp đồng, thảo luận kỹ thuật, và xử lý các tài liệu chuyên sâu. Các kiến thức mà tôi học được tại Trung tâm rất thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc.

Điểm tôi đánh giá rất cao chính là cách mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ và bộ giáo trình HSK, HSKK của chính mình, kết hợp với các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành dầu khí. Điều này giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán hợp đồng.

Ngoài ra, Trung tâm cũng cung cấp rất nhiều tài liệu học miễn phí dưới dạng pdf, mp3, và ebook. Tôi có thể học mọi lúc mọi nơi, từ việc xem các video bài giảng online cho đến việc ôn luyện các tài liệu bổ trợ. Trung tâm còn tổ chức các buổi livestream hàng ngày, nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ những kiến thức bổ ích và trả lời mọi thắc mắc của học viên.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Không chỉ về ngữ pháp và từ vựng, tôi còn tự tin hơn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, điều này thực sự giúp tôi làm việc hiệu quả hơn, đặc biệt trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng.

Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì một khóa học chất lượng và thiết thực như vậy. Nếu bạn đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc các ngành liên quan đến Trung Quốc, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Chắc chắn bạn sẽ nhận được những giá trị tuyệt vời và cải thiện kỹ năng tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Đánh giá của Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Lê Thị Mai, hiện đang làm việc trong ngành nghiên cứu và phát triển sản phẩm cho một công ty trong lĩnh vực dầu khí. Công việc của tôi yêu cầu phải đọc hiểu các báo cáo kỹ thuật, hợp đồng, tài liệu sản phẩm từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.

Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy sự thay đổi rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi tiếng Trung cơ bản mà còn giúp tôi cải thiện rất nhiều về các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí. Phương pháp giảng dạy của Thầy rất dễ tiếp cận và hiệu quả, với các bài học được thiết kế rất gần gũi với công việc thực tế. Thầy đã giúp tôi hiểu cách sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí trong giao tiếp, từ việc trao đổi công việc, đàm phán hợp đồng cho đến xử lý các vấn đề kỹ thuật.

Điều tôi rất thích ở Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là chất lượng giảng dạy và tài liệu học tập cực kỳ phong phú và chuyên sâu. Tôi không chỉ được cung cấp giáo trình tiếng Trung cơ bản mà còn có rất nhiều tài liệu chuyên ngành dầu khí miễn phí, giúp tôi ôn tập và củng cố kiến thức mọi lúc mọi nơi. Trung tâm cũng tổ chức livestream hằng ngày giúp học viên giải đáp thắc mắc và nâng cao kỹ năng một cách nhanh chóng.

Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, tham gia các cuộc họp kỹ thuật và ký kết hợp đồng một cách chuyên nghiệp. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Tôi rất khuyến khích những ai đang làm việc trong ngành dầu khí, hoặc các ngành có liên quan đến giao tiếp với Trung Quốc, hãy tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây là một khóa học vô cùng bổ ích và thực tế!

Đánh giá của Phạm Quang Dũng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào mọi người, tôi là Phạm Quang Dũng, hiện đang công tác tại một công ty chuyên cung cấp dịch vụ cho ngành dầu khí. Công ty tôi có nhiều đối tác và khách hàng Trung Quốc, vì vậy việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là điều không thể thiếu. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí.

Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong cách sử dụng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất bài bản và chuyên sâu, từ những kiến thức cơ bản đến các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí. Điều tôi ấn tượng nhất là cách Thầy giải thích và liên kết kiến thức tiếng Trung với thực tế công việc, từ việc giao tiếp trong các cuộc họp cho đến việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và hợp đồng. Thầy không chỉ giảng dạy về ngữ pháp mà còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp thực tế trong công việc hằng ngày.

Khóa học cung cấp cho tôi không chỉ giáo trình tiếng Trung mà còn rất nhiều tài liệu bổ trợ miễn phí như pdf, mp3, và ebook. Điều này giúp tôi có thể học và ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Hơn nữa, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster còn có các buổi livestream hàng ngày, nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ những kiến thức bổ ích và giải đáp thắc mắc của học viên, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, tham gia các cuộc thảo luận kỹ thuật và đàm phán hợp đồng một cách chuyên nghiệp. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tôi vô cùng biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã dạy tôi những kiến thức quý giá này.

Nếu bạn đang làm việc trong ngành dầu khí, tôi thực sự khuyên bạn tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây chắc chắn sẽ là một quyết định đúng đắn giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp.

Đánh giá của Trần Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Xin chào, tôi là Trần Thị Minh Anh, hiện là quản lý dự án tại một công ty trong ngành dầu khí. Công ty tôi đang mở rộng các mối quan hệ hợp tác với các đối tác Trung Quốc, vì vậy việc nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành là điều rất quan trọng. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và thật sự rất hài lòng với sự lựa chọn của mình.

Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi nâng cao rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Các bài học được thiết kế rất chi tiết và sát với thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực dầu khí. Tôi không chỉ học được các từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, trao đổi kỹ thuật, và làm việc với đối tác Trung Quốc.

Một điểm tôi đánh giá cao là phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, luôn chú trọng vào việc áp dụng kiến thức vào thực tế công việc, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và sử dụng ngay trong môi trường làm việc. Thầy cũng rất nhiệt tình hỗ trợ học viên trong việc giải đáp thắc mắc và truyền đạt những kiến thức bổ ích.

Trung tâm cung cấp rất nhiều tài liệu học miễn phí như pdf, mp3, ebook, giúp tôi có thể ôn tập và học thêm ở bất cứ đâu. Ngoài ra, các buổi livestream hàng ngày của Trung tâm cũng là một điểm cộng rất lớn, giúp tôi cập nhật kiến thức và giải quyết các vấn đề mình gặp phải một cách nhanh chóng.

Kết thúc khóa học, tôi cảm thấy mình đã trưởng thành rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung, đặc biệt là trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng, và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Nếu bạn đang làm việc trong ngành dầu khí và muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Khóa học chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp nhanh chóng.

Đánh giá của Hoàng Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Tôi là Hoàng Anh Tuấn, hiện đang làm việc tại một công ty dầu khí, chuyên hợp tác và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster với mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc. Sau một thời gian học tập, tôi thực sự ấn tượng với chất lượng đào tạo tại đây.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một khóa học rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy không chỉ giảng dạy tiếng Trung thông dụng mà còn tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí mà tôi cần sử dụng hàng ngày trong công việc. Phương pháp giảng dạy của Thầy rất thực tế, Thầy luôn gắn kiến thức vào các tình huống công việc cụ thể, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và vận dụng ngay vào thực tế.

Điều tôi rất thích ở Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là tài liệu học vô cùng phong phú và chất lượng, với đầy đủ ebook, pdf, và mp3 miễn phí. Bên cạnh đó, các buổi livestream hàng ngày do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực hiện cũng giúp tôi củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc trong quá trình học.

Kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, tham gia vào các cuộc đàm phán và làm việc với các đồng nghiệp người Trung Quốc một cách hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp. Tôi rất khuyến khích các bạn đang làm việc trong ngành dầu khí tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để cải thiện kỹ năng giao tiếp và nâng cao khả năng chuyên môn của mình.

Đánh giá của Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Nguyễn Thị Lan Anh, hiện đang làm việc tại bộ phận quản lý dự án của một công ty dầu khí lớn. Việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc là một phần công việc hàng ngày của tôi, vì vậy việc sử dụng tiếng Trung trong ngành dầu khí là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp chuyên ngành, đặc biệt là với các thuật ngữ kỹ thuật.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và thoải mái khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cho tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành, mà còn giúp tôi hiểu được cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế trong công việc. Các bài học được tổ chức rất bài bản và dễ hiểu, đặc biệt là những buổi học chuyên sâu về các thuật ngữ và giao tiếp trong ngành dầu khí, từ các cuộc đàm phán hợp đồng đến việc trao đổi thông tin kỹ thuật với đối tác Trung Quốc.

Một điều tôi rất ấn tượng là các tài liệu học tập do Trung tâm cung cấp. Các ebook, pdf, và mp3 hỗ trợ học rất đầy đủ, giúp tôi có thể ôn luyện ở bất cứ đâu và bất kỳ khi nào. Hơn nữa, các buổi livestream hàng ngày do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tổ chức là một điểm cộng lớn, giúp tôi tiếp tục học hỏi và giải đáp thắc mắc của mình. Chúng tôi cũng có thể tham gia các buổi trao đổi trực tiếp, nơi Thầy luôn sẵn sàng giải thích chi tiết và giúp học viên hiểu sâu hơn về kiến thức.

Kết thúc khóa học, tôi cảm thấy mình không chỉ học được tiếng Trung mà còn có thể áp dụng vào công việc một cách tự tin. Tôi có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc, hiểu và trao đổi các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành, cũng như tham gia các cuộc họp, đàm phán mà không còn cảm thấy lo lắng. Tôi thật sự rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích và phương pháp giảng dạy tuyệt vời mà Thầy đã truyền đạt.

Nếu bạn làm việc trong ngành dầu khí và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành, tôi chắc chắn khuyên bạn nên tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây là một quyết định đúng đắn giúp bạn phát triển nghề nghiệp nhanh chóng và hiệu quả.

Đánh giá của Lê Minh Quang – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Lê Minh Quang, hiện đang làm việc tại một công ty cung cấp dịch vụ cho ngành dầu khí. Công ty chúng tôi có nhiều đối tác và khách hàng Trung Quốc, vì vậy khả năng giao tiếp tiếng Trung là một yếu tố quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã gặp khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận về việc học tiếng Trung. Thầy không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức về ngữ pháp cơ bản mà còn hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trong ngành dầu khí. Các bài học rất thiết thực và dễ hiểu, đặc biệt là những phần giảng dạy về giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật, đàm phán hợp đồng, và trao đổi thông tin với đối tác Trung Quốc.

Điều tôi thích nhất về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là phương pháp giảng dạy rất thực tế và gần gũi. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn khuyến khích học viên tham gia vào các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, việc cung cấp tài liệu học tập miễn phí như pdf, mp3, và ebook là rất hữu ích, giúp tôi có thể học mọi lúc mọi nơi. Các buổi livestream hàng ngày cũng là một điểm cộng lớn, giúp tôi được Thầy giải đáp mọi thắc mắc và tiếp tục học hỏi thêm kiến thức.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng hiểu và trao đổi các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành, tham gia các cuộc họp và đàm phán hợp đồng mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và phát triển nghề nghiệp. Nếu bạn làm việc trong ngành dầu khí, tôi chắc chắn rằng khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster sẽ là một lựa chọn tuyệt vời giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc.

Đánh giá của Phạm Thị Kim Dung – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Phạm Thị Kim Dung, hiện đang làm việc tại bộ phận điều hành dự án của một công ty dầu khí lớn tại Hà Nội. Công ty tôi có nhiều đối tác từ Trung Quốc, vì vậy tiếng Trung là công cụ không thể thiếu trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp các thuật ngữ chuyên ngành, điều này khiến tôi gặp trở ngại trong việc đàm phán và trao đổi thông tin với đối tác.

Sau khi tham gia khóa học, tôi thực sự bất ngờ về sự thay đổi rõ rệt trong khả năng tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, cung cấp đầy đủ kiến thức về từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành dầu khí, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ quan trọng như kỹ thuật khoan, khai thác, vận chuyển, v.v. Các bài học được kết hợp rất khéo léo giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi có thể áp dụng vào công việc thực tế ngay lập tức.

Điều làm tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế, cho học viên tham gia thảo luận và giải quyết vấn đề trong môi trường công việc. Không những vậy, Thầy cũng cung cấp rất nhiều tài liệu học tập miễn phí, bao gồm pdf, mp3, và ebook, giúp tôi có thể tự học ở nhà và ôn lại kiến thức mỗi khi cần thiết. Ngoài ra, các buổi livestream mỗi ngày rất bổ ích, khi tôi có thể trực tiếp trao đổi với Thầy về những vấn đề gặp phải trong học tập cũng như trong công việc.

Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng thảo luận các vấn đề kỹ thuật, đàm phán hợp đồng và xử lý công việc hàng ngày mà không gặp phải khó khăn. Chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thật sự xuất sắc và hiệu quả, tôi thấy mình đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích và áp dụng được ngay trong công việc.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên ngành dầu khí chất lượng, tôi rất khuyến khích các bạn tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây là lựa chọn lý tưởng giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và phát triển nghề nghiệp trong ngành dầu khí một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Đánh giá của Trần Văn Dũng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Trần Văn Dũng, một kỹ sư trong ngành dầu khí. Công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác và chuyên gia Trung Quốc, vì vậy việc nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và không tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Khóa học mà tôi tham gia thật sự đã thay đổi cách tôi nhìn nhận và sử dụng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất chi tiết trong việc giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, giúp tôi hiểu rõ và áp dụng vào công việc thực tế. Thầy không chỉ dạy các từ vựng chuyên ngành, mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và tham gia các cuộc họp kỹ thuật hay đàm phán hợp đồng.

Bên cạnh việc học trực tiếp, tôi cũng rất thích các tài liệu học tập miễn phí mà Thầy cung cấp. Các ebook, mp3, và pdf rất hữu ích trong việc ôn luyện ở nhà. Ngoài ra, các buổi livestream hàng ngày cũng là một điểm cộng lớn, giúp tôi có thể học hỏi thêm kiến thức và giải đáp mọi thắc mắc của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên, và tôi luôn cảm thấy được sự quan tâm tận tình từ Thầy.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp và trao đổi các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn. Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn phát triển khả năng giao tiếp trong môi trường công việc chuyên ngành. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà Thầy đã truyền đạt.

Nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng Trung chuyên ngành dầu khí, tôi chắc chắn rằng khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời để bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và phát triển sự nghiệp.

Đánh giá của Nguyễn Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Nguyễn Minh Tâm, một kỹ sư dầu khí đang làm việc tại một công ty hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc. Việc giao tiếp bằng tiếng Trung là một yêu cầu bắt buộc trong công việc của tôi, và trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã gặp không ít khó khăn khi phải xử lý các tình huống giao tiếp chuyên ngành, đặc biệt là trong các cuộc họp kỹ thuật hay thảo luận về hợp đồng.

Sau khi tham gia khóa học, tôi thực sự ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một khóa học cực kỳ chuyên sâu và thực tế, giúp tôi không chỉ nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành trong ngành dầu khí mà còn học được cách áp dụng chúng trong thực tế. Những kiến thức tôi học được trong khóa học này đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc thảo luận các vấn đề kỹ thuật, đàm phán hợp đồng, và giải quyết các tình huống phát sinh trong công việc.

Một điểm tôi rất thích ở khóa học là cách thức giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó giúp học viên học cách phản ứng và sử dụng từ vựng chính xác trong các tình huống công việc. Thầy cũng rất chú trọng đến việc phát triển 6 kỹ năng toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài giảng về phát âm chuẩn và ngữ pháp chuyên ngành, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp một cách rõ ràng và tự tin hơn.

Ngoài việc học trực tiếp trên lớp, Trung tâm còn cung cấp các tài liệu học tập miễn phí như ebook, mp3, và pdf. Những tài liệu này cực kỳ hữu ích, giúp tôi có thể tự học và ôn tập bất cứ khi nào. Đặc biệt, các buổi livestream miễn phí mỗi ngày trên Youtube và Facebook là một điểm cộng lớn, vì tôi có thể học hỏi và giải đáp các thắc mắc ngay khi cần.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp kỹ thuật, đàm phán hợp đồng, cũng như xử lý các tình huống phát sinh trong công việc hàng ngày. Tôi rất vui mừng vì đã chọn học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, và tôi rất khuyến khích các bạn đang làm việc trong ngành dầu khí, hay bất kỳ ngành nghề nào yêu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hãy tham gia khóa học này.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân chất lượng, tôi tin rằng đây là sự lựa chọn tuyệt vời. Bạn sẽ được học từ những chuyên gia hàng đầu như Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, và chắc chắn sẽ cải thiện được kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Đánh giá của Trần Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Xin chào tất cả mọi người! Tôi là Trần Hoàng Anh, một chuyên viên tư vấn trong ngành dầu khí. Vì công việc yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung phù hợp để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy vô cùng hài lòng và ấn tượng với những gì mà tôi học được.

Trước khi bắt đầu khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đồng nghiệp người Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp kỹ thuật và khi đàm phán hợp đồng. Tuy nhiên, khi tham gia khóa học tại Trung tâm, tôi đã được học những kiến thức rất hữu ích về ngữ pháp tiếng Trung, các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Mỗi bài học đều được thiết kế khoa học và thực tiễn, không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và giảng dạy tại Trung tâm, thực sự là một người thầy tuyệt vời. Thầy không chỉ có kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung mà còn rất am hiểu về ngành dầu khí. Các bài giảng của thầy luôn được xây dựng sát với thực tế công việc, từ đó giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Thầy rất chú trọng đến 6 kỹ năng tiếng Trung, và tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy dạy phát âm và luyện nghe để tôi có thể giao tiếp một cách tự tin và rõ ràng hơn với các đối tác.

Ngoài việc học trực tiếp tại lớp, tôi cũng rất thích các tài liệu học tập mà Trung tâm cung cấp. Các sách giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Trung tâm còn cung cấp ebook, mp3, và pdf miễn phí để học viên có thể tự học ở nhà, điều này thực sự giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.

Bên cạnh đó, tôi rất ấn tượng với các buổi livestream hàng ngày mà Trung tâm tổ chức trên các nền tảng như YouTube và Facebook. Những buổi livestream này giúp tôi tiếp cận thêm nhiều kiến thức bổ ích và cập nhật thông tin mới nhất về tiếng Trung Dầu Khí. Thực sự, với lượng video bài giảng miễn phí lên tới hàng nghìn bài học mỗi ngày, tôi cảm thấy mình luôn được hỗ trợ và không bao giờ cảm thấy thiếu tài liệu học tập.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp, đàm phán, cũng như trao đổi kỹ thuật. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi.

Với những ai đang làm việc trong ngành dầu khí và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung, tôi xin khẳng định rằng khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là sự lựa chọn tuyệt vời. Bạn sẽ không chỉ được học tiếng Trung mà còn được học cách áp dụng chúng vào công việc thực tế, giúp bạn trở thành một chuyên gia trong ngành dầu khí khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Tôi hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng giảng dạy tại Trung tâm và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại đây.

Đánh giá của Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào mọi người, tôi là Lê Minh Tuấn, hiện đang làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật và tư vấn cho ngành dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi cần giao tiếp với các đối tác, kỹ sư và chuyên gia người Trung Quốc. Vì vậy, tôi quyết định tìm một nơi uy tín để học tiếng Trung chuyên sâu cho công việc, và tôi đã may mắn tìm đến Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Ngay từ buổi học đầu tiên, tôi đã nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa phương pháp giảng dạy tại đây so với các trung tâm khác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người truyền cảm hứng mạnh mẽ cho tôi. Thầy có phong cách giảng dạy rất gần gũi nhưng lại rất hiệu quả. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu rõ về ngữ pháp, từ vựng mà còn áp dụng các kiến thức đó vào các tình huống thực tế trong ngành dầu khí.

Điều khiến tôi ấn tượng nhất là sự chuyên môn hóa cao trong khóa học. Chúng tôi không chỉ học các từ vựng thông dụng mà còn được học những thuật ngữ chuyên ngành, như các loại máy móc trong ngành dầu khí, quy trình khai thác, hệ thống lưu trữ và vận chuyển dầu khí, và đặc biệt là các thuật ngữ về hợp đồng và đàm phán. Những kiến thức này vô cùng quan trọng và tôi có thể áp dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày. Những buổi học luôn được thầy trình bày chi tiết, dễ hiểu và rất thực tế.

Chắc chắn không thể không nhắc đến sự hỗ trợ nhiệt tình của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ chú trọng đến lý thuyết mà còn giúp học viên thực hành nghe nói đọc viết trong các tình huống giao tiếp thực tế. Hơn nữa, tôi cảm thấy rất thoải mái khi tham gia các buổi học nhóm và giải đáp thắc mắc trực tiếp từ thầy, giúp tôi nhanh chóng khắc phục các khó khăn và tiến bộ rõ rệt.

Điều khiến tôi rất hài lòng nữa là các tài liệu học tập tại Trung tâm. Giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu, dễ áp dụng. Ngoài ra, Trung tâm cung cấp sách điện tử, video bài giảng trực tuyến miễn phí, và các file mp3, giúp tôi có thể học mọi lúc mọi nơi, kể cả khi không thể tham gia lớp học trực tiếp.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin giao tiếp với các đối tác người Trung Quốc trong các cuộc họp, thảo luận kỹ thuật và đàm phán hợp đồng. Đặc biệt, tôi đã có thể trao đổi hiệu quả về các yêu cầu kỹ thuật, điều này đã giúp tôi tạo dựng được uy tín và sự tin tưởng trong công việc.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn của mình. Nếu bạn đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc bất kỳ ngành nghề nào yêu cầu giao tiếp với người Trung Quốc, tôi rất khuyên bạn nên tham gia khóa học này. Đây thực sự là nơi giúp bạn nâng cao năng lực tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả nhất.

Chân thành cảm ơn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và hỗ trợ tôi trong công việc.

Đánh giá của Phạm Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào mọi người, tôi là Phạm Thị Lan Anh, hiện đang làm việc tại một công ty hoạt động trong lĩnh vực dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và xử lý công việc với các đối tác Trung Quốc, nhất là trong các cuộc họp liên quan đến kỹ thuật và hợp đồng. Khi tìm kiếm các khóa học tiếng Trung, tôi được giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí. Và thật sự, đây là một lựa chọn vô cùng sáng suốt.

Khóa học được giảng dạy trực tiếp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người không chỉ có kiến thức sâu rộng về tiếng Trung mà còn am hiểu rất rõ về các ngành nghề chuyên biệt, trong đó có ngành dầu khí. Mỗi bài giảng của thầy đều cực kỳ chi tiết và thiết thực, với những ví dụ cụ thể từ ngành dầu khí, giúp tôi dễ dàng hiểu và vận dụng vào công việc thực tế.

Điều đặc biệt ở khóa học này là các thuật ngữ chuyên ngành trong dầu khí được giải thích rất rõ ràng và dễ hiểu. Chúng tôi không chỉ học từ vựng mà còn được thầy chỉ dạy cách sử dụng các thuật ngữ này trong những tình huống giao tiếp cụ thể như đàm phán hợp đồng, trao đổi kỹ thuật hoặc thảo luận về các dự án khai thác dầu khí. Mỗi buổi học đều được thầy giảng dạy với sự tận tâm và chuyên nghiệp, giúp học viên hiểu sâu sắc và nắm vững kiến thức.

Bên cạnh việc học thuật ngữ chuyên ngành, thầy còn rất chú trọng đến việc phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế. Chúng tôi được thực hành giao tiếp trong nhiều tình huống mô phỏng thực tế, từ những câu đơn giản như giới thiệu bản thân trong các cuộc họp, đến những cuộc trao đổi kỹ thuật phức tạp. Nhờ vậy, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi nói tiếng Trung và không còn ngần ngại trong các cuộc đàm phán với đối tác.

Một điểm cộng lớn của khóa học là tài liệu học tập. Trung tâm cung cấp rất nhiều tài liệu học tập miễn phí, bao gồm sách điện tử, video bài giảng, tài liệu audio… Mỗi tài liệu đều được thầy Nguyễn Minh Vũ chuẩn bị rất tỉ mỉ và chi tiết, giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi, ôn tập và củng cố kiến thức sau mỗi buổi học. Nhờ đó, tôi đã có thể tự học và ôn lại những kiến thức đã học một cách hiệu quả.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển mạnh mẽ trong sự nghiệp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn, từ việc đàm phán hợp đồng đến trao đổi kỹ thuật. Tôi cảm thấy mình có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày một cách thành thạo, điều mà trước đây tôi chưa bao giờ nghĩ là mình sẽ làm được.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc các ngành có liên quan đến Trung Quốc. Cảm ơn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi không chỉ học tiếng Trung mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng chuyên môn quý giá trong công việc. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng, tôi chắc chắn sẽ giới thiệu bạn đến khóa học này.

Đánh giá của Nguyễn Minh Duy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Nguyễn Minh Duy, hiện đang công tác tại một công ty lớn trong ngành dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân, tôi đã gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi cần trao đổi về các vấn đề kỹ thuật, hợp đồng và quy trình khai thác dầu khí. Vì vậy, tôi quyết định tìm một khóa học chuyên biệt và tôi thật sự may mắn khi tìm thấy Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Khóa học của tôi được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và tôi phải nói rằng đây là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên cực kỳ có chuyên môn mà còn là người rất tận tâm với học viên. Mỗi buổi học đều rất sinh động và thầy luôn đưa ra những ví dụ thực tế từ ngành dầu khí để giúp học viên dễ dàng hiểu và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành. Các buổi học không chỉ xoay quanh lý thuyết mà còn kết hợp nhiều bài tập thực hành, tình huống giao tiếp thực tế giúp chúng tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Điều tôi đánh giá cao nhất về khóa học là chương trình học rất bài bản và chuyên sâu. Trong suốt khóa học, tôi được học từ những từ vựng cơ bản nhất, từ các câu chào hỏi đến các thuật ngữ kỹ thuật như “hệ thống khoan dầu”, “tổ chức thăm dò”, hay các chuyên ngành về kỹ thuật và quản lý trong dầu khí. Thầy Vũ còn hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng những thuật ngữ này trong giao tiếp công việc, giúp tôi dễ dàng truyền đạt ý tưởng và trao đổi thông tin một cách hiệu quả với các đồng nghiệp và đối tác người Trung Quốc.

Ngoài ra, phương pháp dạy của thầy rất gần gũi và dễ hiểu. Thầy luôn dành thời gian giải đáp những thắc mắc và cung cấp thêm tài liệu học thêm ngoài giờ học. Trung tâm cũng rất chu đáo khi cung cấp tài liệu học tập miễn phí như sách điện tử, video bài giảng, và tài liệu audio giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi. Những tài liệu này thật sự rất hữu ích đối với tôi trong việc ôn luyện và củng cố kiến thức giữa các buổi học.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi thấy mình đã cải thiện được khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc một cách rõ rệt. Tôi không còn gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật, cũng như tự tin hơn trong các cuộc họp và thảo luận với các đối tác Trung Quốc. Những kiến thức tôi học được đã giúp tôi rất nhiều trong việc đàm phán và giải quyết các vấn đề trong công việc, nâng cao hiệu quả công việc và tạo dựng được lòng tin với các đối tác quốc tế.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi giúp tôi học tiếng Trung mà còn là nơi tôi được trang bị những kỹ năng cần thiết để phát triển sự nghiệp trong ngành dầu khí. Tôi vô cùng biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi vượt qua rào cản ngôn ngữ và nâng cao năng lực chuyên môn của mình. Nếu bạn cũng đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc các ngành yêu cầu tiếng Trung chuyên ngành, tôi rất khuyên bạn nên tham gia khóa học này. Đây là cơ hội tuyệt vời để cải thiện cả kỹ năng tiếng Trung và chuyên môn của mình.

Một lần nữa cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mang đến cho tôi khóa học chất lượng, giúp tôi phát triển mạnh mẽ trong sự nghiệp.

Đánh giá của Nguyễn Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Nguyễn Minh Tú, hiện đang làm việc trong lĩnh vực dầu khí tại một công ty quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về các hợp đồng và dự án liên quan đến khai thác và sản xuất dầu khí. Thậm chí, trong nhiều trường hợp, tôi không thể hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và gặp khó khăn trong việc phản hồi kịp thời.

Tuy nhiên, mọi chuyện đã thay đổi hoàn toàn khi tôi quyết định đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân. Đây là một quyết định đúng đắn và hoàn toàn phù hợp với yêu cầu công việc của tôi. Khóa học được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy, người có kiến thức sâu rộng về tiếng Trung và các ngành chuyên môn, đặc biệt là ngành dầu khí.

Khóa học không chỉ đơn thuần dạy chúng tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu cách sử dụng các thuật ngữ đó trong thực tế công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc giải thích chi tiết về các thuật ngữ kỹ thuật trong dầu khí, giúp tôi có thể áp dụng chúng ngay trong công việc. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ cách đàm phán hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong các dự án.

Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của thầy. Thầy không chỉ truyền đạt kiến thức một cách lý thuyết mà còn tạo ra nhiều tình huống thực tế để học viên có thể thực hành. Chúng tôi được giao những bài tập thực hành giao tiếp trực tiếp với nhau, mô phỏng các cuộc họp, thảo luận kỹ thuật, giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Những tình huống này thực sự giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc thực tế, nhất là trong những cuộc đàm phán với các đối tác Trung Quốc.

Bên cạnh đó, Trung tâm cũng cung cấp rất nhiều tài liệu học tập miễn phí, bao gồm sách điện tử, video bài giảng, tài liệu audio, giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi. Điều này rất tiện lợi và giúp tôi củng cố lại những kiến thức đã học sau mỗi buổi học.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Tôi có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách suôn sẻ và không gặp khó khăn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống chuyên ngành. Khóa học thực sự giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật tiếng Trung, đặc biệt là các kỹ năng giao tiếp trong ngành dầu khí.

Tôi muốn cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân rất nhiều vì đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung và mở ra nhiều cơ hội trong công việc. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong ngành dầu khí, tôi hoàn toàn khuyên bạn nên tham gia khóa học này.

Đánh giá của Hoàng Minh Trí – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Xin chào mọi người, tôi là Hoàng Minh Trí, hiện đang làm việc trong ngành dầu khí tại một công ty đa quốc gia. Công việc của tôi yêu cầu phải thường xuyên giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán về các dự án khai thác và cung cấp dịch vụ kỹ thuật. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật cũng như trong các cuộc họp, đặc biệt là khi cần thảo luận các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Điều này khiến tôi cảm thấy thiếu tự tin và không thể hoàn thành công việc một cách tốt nhất.

Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, và đây thực sự là một quyết định sáng suốt. Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Thầy không chỉ dạy tôi những từ vựng cơ bản mà còn đi sâu vào các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí mà tôi sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày.

Điều đặc biệt ấn tượng đối với tôi là phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy sử dụng phương pháp học theo tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng ngay những gì đã học vào công việc. Mỗi buổi học đều có những tình huống mô phỏng thực tế như các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, những tình huống đàm phán, thảo luận kỹ thuật, từ đó giúp học viên có thể rèn luyện và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc.

Khóa học cũng rất chú trọng đến việc luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật. Chúng tôi được học cách sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế, đặc biệt là trong môi trường làm việc chuyên nghiệp như ngành dầu khí. Thầy Vũ cũng không ngừng khuyến khích học viên chủ động giao tiếp, trao đổi và thảo luận trong lớp để cải thiện kỹ năng nhanh chóng.

Một điểm nữa mà tôi rất thích ở Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là việc học viên được cung cấp miễn phí các tài liệu học tập chất lượng, bao gồm sách điện tử, video bài giảng, tài liệu mp3 và ebook. Việc có sẵn tài liệu học trực tuyến giúp tôi học và ôn luyện ở nhà dễ dàng hơn, không gặp phải những hạn chế về thời gian.

Kết quả sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khả năng nghe, nói và đọc viết tiếng Trung của tôi đã được nâng cao rõ rệt, đặc biệt là trong các cuộc họp chuyên ngành. Tôi có thể dễ dàng hiểu và trao đổi về các vấn đề kỹ thuật, các thuật ngữ dầu khí và các yêu cầu cụ thể trong các dự án. Điều này giúp tôi rất nhiều trong công việc, từ việc đàm phán hợp đồng đến việc xử lý các tình huống phát sinh trong các dự án dầu khí.

Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung và nâng cao hiệu quả công việc. Nếu bạn đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc các ngành chuyên môn khác, và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình, tôi rất khuyên bạn tham gia khóa học này.

Đánh giá của Phạm Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Phạm Thị Lan, hiện tại đang làm việc tại một công ty dầu khí quốc tế có trụ sở tại Hà Nội. Công việc của tôi chủ yếu liên quan đến việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng khai thác và cung cấp thiết bị kỹ thuật. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và trao đổi các tài liệu chuyên ngành cũng như trong các cuộc họp trực tiếp với đối tác.

May mắn thay, tôi được một đồng nghiệp giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, và tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại đây. Tôi phải nói rằng, đây là một trong những quyết định tốt nhất mà tôi đã đưa ra trong năm nay. Thầy Vũ, người sáng lập Trung tâm, không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là một chuyên gia thực thụ trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.

Khóa học không chỉ giúp tôi học các từ vựng cơ bản mà còn đặc biệt chú trọng đến các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Điều tôi yêu thích ở khóa học là các buổi học rất thực tế, đi từ các tình huống cụ thể mà tôi thường gặp trong công việc, như cách đọc và giải thích hợp đồng kỹ thuật, cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp đàm phán, hay cách trao đổi về các yêu cầu kỹ thuật giữa các kỹ sư và nhà cung cấp thiết bị.

Thầy Vũ rất tâm huyết trong việc giảng dạy và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong mọi vấn đề, từ lý thuyết đến thực hành. Thầy cũng sử dụng những giáo trình độc quyền được biên soạn bởi chính mình, kết hợp với bộ tài liệu HSK và HSKK do Thầy trực tiếp biên soạn, giúp học viên có thể nắm vững không chỉ tiếng Trung giao tiếp mà còn những kiến thức chuyên ngành rất cụ thể. Khóa học này giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc, từ những cuộc trao đổi đơn giản đến việc tham gia vào các cuộc đàm phán phức tạp.

Ngoài ra, Trung tâm còn cung cấp rất nhiều tài liệu học trực tuyến miễn phí như sách PDF, file MP3, video bài giảng, giúp tôi có thể tự học ở nhà và ôn luyện giữa các buổi học. Sự linh hoạt này giúp tôi học được cả khi không có mặt ở lớp và giúp tôi cải thiện kỹ năng nhanh chóng.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Tôi có thể tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ các tài liệu chuyên ngành, và tham gia vào các cuộc họp mà không gặp phải sự bỡ ngỡ như trước đây. Thậm chí, tôi còn có thể giúp đồng nghiệp dịch các tài liệu kỹ thuật, giúp công ty tiết kiệm chi phí khi cần làm việc với đối tác Trung Quốc.

Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành và nâng cao hiệu quả công việc. Tôi hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng đào tạo của Trung tâm và chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho đồng nghiệp và bạn bè đang làm việc trong ngành dầu khí.

Đánh giá của Trần Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Xin chào mọi người, tôi là Trần Minh Tân, hiện đang làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu dầu khí có trụ sở tại Hà Nội. Công việc của tôi yêu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán hợp đồng và trao đổi kỹ thuật liên quan đến các dự án khai thác dầu khí. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tiếp cận và xử lý các tài liệu chuyên ngành, cũng như tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc.

Sau khi tham khảo nhiều trung tâm và khóa học khác nhau, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy. Được biết đến với phương pháp giảng dạy khoa học và chương trình học phù hợp, tôi hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Trung tâm này.

Khóa học không chỉ đơn giản là việc học ngữ pháp hay từ vựng tiếng Trung, mà còn chú trọng đến việc đào tạo các kỹ năng giao tiếp chuyên ngành một cách thực tế. Chương trình học được xây dựng rất bài bản, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, các cuộc đàm phán về hợp đồng, trao đổi kỹ thuật, và thậm chí là cách đọc hiểu các tài liệu liên quan đến dự án khai thác và cung cấp thiết bị dầu khí. Những kiến thức này vô cùng quan trọng đối với công việc hàng ngày của tôi.

Một điều tôi ấn tượng là Thầy Vũ luôn chú trọng đến việc thực hành trong từng bài học. Thầy không chỉ giảng lý thuyết mà còn thường xuyên tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc. Đặc biệt, các bài giảng của Thầy rất dễ hiểu, truyền đạt kiến thức một cách mạch lạc và logic. Điều này giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc.

Ngoài ra, Thầy Vũ cũng chia sẻ với học viên những tài liệu học tập rất phong phú, bao gồm các giáo trình Hán ngữ, sách PDF, tài liệu MP3, video bài giảng và các bài học trực tuyến miễn phí. Việc có sẵn tài liệu này giúp tôi học tập và ôn luyện mọi lúc mọi nơi, không bị giới hạn bởi thời gian hay không gian.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt. Tôi có thể tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hiểu và xử lý các hợp đồng kỹ thuật, cũng như tham gia vào các cuộc đàm phán mà không gặp phải sự bỡ ngỡ như trước đây. Quan trọng hơn, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc của mình và có thể giúp công ty nâng cao hiệu quả giao dịch với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân thực sự là một lựa chọn tuyệt vời dành cho những ai muốn cải thiện tiếng Trung chuyên ngành. Tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung và nâng cao năng lực công việc. Tôi hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng giảng dạy tại Trung tâm và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại đây trong tương lai.

Nếu bạn đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc các ngành liên quan và muốn học tiếng Trung chuyên ngành, tôi rất khuyên bạn nên tham gia khóa học này.

Đánh giá của Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Chào các bạn, tôi là Nguyễn Thị Lan, hiện đang làm việc trong bộ phận mua sắm và quản lý hợp đồng của một công ty dầu khí lớn tại Hà Nội. Công việc của tôi liên quan đến việc đàm phán hợp đồng, trao đổi kỹ thuật và xử lý các tài liệu chuyên ngành dầu khí với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp và đàm phán về các dự án khai thác dầu khí.

Sau khi tìm hiểu về các trung tâm và khóa học tiếng Trung trên thị trường, tôi quyết định chọn ChineMaster Quận Thanh Xuân vì đây là nơi được nhiều người trong ngành đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và chương trình học bài bản. Và tôi thực sự không thất vọng khi đã tham gia khóa học này.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy mang lại cho tôi rất nhiều giá trị. Thầy Vũ không chỉ dạy cho tôi các kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung, mà còn tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành dầu khí. Thầy đã giúp tôi làm quen với những thuật ngữ chuyên ngành, các kỹ thuật giao tiếp trong các cuộc đàm phán hợp đồng và trao đổi kỹ thuật. Hơn nữa, Thầy Vũ còn thường xuyên tổ chức các buổi thực hành giao tiếp trực tiếp, giúp học viên như tôi có thể áp dụng kiến thức vào thực tế ngay lập tức.

Một trong những điểm đặc biệt khiến tôi ấn tượng là cách giảng dạy của Thầy Vũ rất linh hoạt và dễ tiếp thu. Thầy luôn truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng, dễ hiểu, và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Thầy không chỉ chú trọng đến lý thuyết mà còn tạo ra nhiều tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Khóa học còn cung cấp rất nhiều tài liệu học tập miễn phí như sách PDF, MP3, các video bài giảng trực tuyến, giúp tôi có thể học và ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Điều này rất tiện lợi và giúp tôi tiết kiệm được thời gian học tập. Nhờ những tài liệu này, tôi có thể tự ôn luyện thêm ở nhà và cải thiện các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Tôi có thể dễ dàng trao đổi với đối tác Trung Quốc, hiểu các hợp đồng kỹ thuật, tham gia các cuộc đàm phán mà không gặp phải khó khăn như trước. Tôi cũng có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, giúp công ty tôi nâng cao hiệu quả làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành dầu khí hoặc các ngành liên quan. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành và hỗ trợ tôi phát triển công việc một cách hiệu quả.

Nếu bạn cũng đang làm việc trong lĩnh vực dầu khí hoặc các ngành tương tự và muốn cải thiện khả năng tiếng Trung của mình, tôi hoàn toàn khuyên bạn nên tham gia khóa học này.

Đánh giá của Trần Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân

Xin chào, tôi là Trần Minh Hoàng, hiện đang làm việc tại một công ty chuyên cung cấp thiết bị cho ngành dầu khí. Công việc của tôi yêu cầu giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc để đàm phán, làm hợp đồng và trao đổi các kỹ thuật liên quan đến sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu rõ các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các tình huống đàm phán phức tạp.

Sau khi tham khảo ý kiến từ nhiều đồng nghiệp và người bạn trong ngành, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster vì đây là nơi được nhiều người khuyên học và đánh giá rất cao về chất lượng giảng dạy. Tôi thực sự rất hài lòng với quyết định của mình.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự rất ấn tượng. Không chỉ là việc học tiếng Trung thông thường, Thầy Vũ chú trọng dạy các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chuyên ngành, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến dầu khí mà chúng tôi thường xuyên sử dụng trong công việc. Các bài học luôn được thiết kế sinh động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành giao tiếp, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc thực tế.

Điều tôi thích nhất là cách Thầy Vũ tận tình hướng dẫn từng học viên, không chỉ là giảng dạy về ngữ pháp mà còn tạo ra các tình huống giao tiếp mô phỏng rất thực tế. Chúng tôi được luyện tập với các bài thảo luận về hợp đồng dầu khí, các tình huống đàm phán, làm việc với khách hàng, giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống tương tự ngoài đời.

Thêm vào đó, tài liệu học của Trung tâm rất phong phú và miễn phí. Các bài giảng của Thầy Vũ đều được ghi lại và có sẵn dưới dạng video, PDF, MP3, giúp tôi có thể học lại bất kỳ lúc nào và ở bất cứ đâu. Điều này rất thuận tiện và hỗ trợ tôi rất nhiều trong việc ôn luyện kiến thức.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các văn bản kỹ thuật, hợp đồng, tài liệu chuyên ngành, và đặc biệt là các quy trình trong ngành dầu khí khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Cảm giác tự tin và chuyên nghiệp khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc đã giúp tôi cải thiện mối quan hệ công việc và thúc đẩy hiệu quả công việc lên một tầm cao mới.

Với chất lượng đào tạo tuyệt vời, đội ngũ giảng viên tâm huyết, đặc biệt là Thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi tin rằng khóa học tiếng Trung Dầu Khí Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc các lĩnh vực liên quan đến Trung Quốc.

Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành, nâng cao khả năng giao tiếp và đạt được nhiều thành công trong công việc. Nếu bạn cũng đang làm việc trong ngành dầu khí và muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung, tôi hoàn toàn khuyên bạn nên tham gia khóa học này.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.