Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải là một sản phẩm tâm huyết, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn làm chủ từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực Logistics và Vận tải.

0
105
Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải

Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng phát triển, lĩnh vực Logistics và Vận tải đã trở thành một trong những ngành nghề quan trọng, đóng vai trò xương sống của nền kinh tế toàn cầu. Đặc biệt, với sự hợp tác kinh tế sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong ngành này ngày càng gia tăng. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao khả năng ngôn ngữ chuyên ngành, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung – đã biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là cái tên quen thuộc với cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và đào tạo các cấp độ chứng chỉ HSK (HSK 123, HSK 456, HSK 789) cũng như HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), ông đã xây dựng nên thương hiệu cá nhân vững chắc qua bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải là một sản phẩm tâm huyết, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn làm chủ từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực Logistics và Vận tải.

Cuốn ebook không chỉ cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học theo chủ đề như vận chuyển hàng hóa, quản lý kho bãi, thủ tục hải quan, giao nhận quốc tế mà còn đi kèm giải thích chi tiết, ví dụ minh họa thực tế và cách sử dụng trong ngữ cảnh công việc. Điểm nổi bật của tác phẩm là sự kết hợp giữa ngôn ngữ học thuật và tính ứng dụng cao, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn sử dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế.

Với phong cách biên soạn dễ hiểu, gần gũi và mang tính thực tiễn, Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải phù hợp cho nhiều đối tượng: từ sinh viên ngành Logistics, nhân viên trong lĩnh vực vận tải, đến các cá nhân mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung để phát triển sự nghiệp. Đây không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.

Hãy khám phá cuốn ebook này để mở rộng vốn từ vựng, nâng cao năng lực cạnh tranh và tự tin bước vào thế giới Logistics và Vận tải quốc tế cùng tiếng Trung!

Tính Thực Dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của ngành Logistics và Vận tải, việc nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung – ngôn ngữ của một trong những thị trường lớn nhất thế giới – đã trở thành lợi thế cạnh tranh không thể thiếu. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng, không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là một công cụ thực dụng, mang lại giá trị thiết thực cho người học và người làm việc trong lĩnh vực này.

Trước hết, tính thực dụng của cuốn sách được thể hiện qua cách sắp xếp từ vựng khoa học và sát với thực tế công việc. Các từ vựng được phân loại theo từng chủ đề cụ thể như vận chuyển đường bộ, đường biển, quản lý kho bãi, thủ tục hải quan, và giao nhận quốc tế. Điều này giúp người học dễ dàng tra cứu và áp dụng trực tiếp vào các tình huống thực tế mà họ gặp phải trong ngành. Thay vì chỉ cung cấp danh sách từ khô khan, tác giả Nguyễn Minh Vũ còn bổ sung giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và ngữ cảnh sử dụng, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu cách vận dụng từ vựng một cách linh hoạt.

Thứ hai, cuốn sách mang tính ứng dụng cao nhờ vào sự kết nối chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn của ngành Logistics và Vận tải. Trong môi trường làm việc với đối tác Trung Quốc, việc sử dụng chính xác thuật ngữ chuyên ngành không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Chẳng hạn, các thuật ngữ như “货运代理” (đại lý vận tải hàng hóa), “仓储管理” (quản lý kho bãi) hay “报关手续” (thủ tục hải quan) đều được giải thích rõ ràng, kèm theo cách dùng trong giao tiếp thực tế, từ đó giúp người học tự tin hơn khi đàm phán, viết email hoặc xử lý công việc hàng ngày.

Ngoài ra, tính thực dụng của tác phẩm còn nằm ở đối tượng người học mà nó hướng tới. Cuốn ebook này không chỉ dành cho sinh viên ngành Logistics muốn trang bị kiến thức nền tảng, mà còn phù hợp với nhân viên đang làm việc trong lĩnh vực vận tải, xuất nhập khẩu hoặc bất kỳ ai cần nâng cao tiếng Trung chuyên ngành để phát triển sự nghiệp. Với định dạng ebook tiện lợi, người dùng có thể dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi, biến việc học từ vựng thành một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày.

Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành. Tác phẩm giúp người học chuyển hóa kiến thức ngôn ngữ thành kỹ năng làm việc hiệu quả, từ đó mở ra cơ hội thăng tiến trong môi trường quốc tế cạnh tranh khốc liệt. Với sự biên soạn công phu và định hướng thực tiễn rõ ràng, đây chắc chắn là một cuốn sách không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung trong ngành Logistics và Vận tải.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Master Edu – ChineMaster Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng Loạt Ứng Dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải Trong Đào Tạo và Giảng Dạy

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực Logistics và Vận tải – ngành nghề mũi nhọn của nền kinh tế toàn cầu hóa, Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong áp dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Đây là một bước tiến quan trọng, khẳng định vị thế hàng đầu của ChineMaster trong việc cung cấp chương trình học tiếng Trung thực tiễn và chất lượng cao.

Tầm Quan Trọng của Tác phẩm Trong Đào Tạo Chuyên Ngành

Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải, được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK các cấp, là một tài liệu chuyên sâu, tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành Logistics và Vận tải. Cuốn sách không chỉ cung cấp danh sách từ vựng phong phú mà còn đi kèm giải thích chi tiết, ví dụ thực tế và ngữ cảnh ứng dụng, giúp học viên nắm bắt và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả trong công việc thực tiễn. Với sự kết hợp giữa tính học thuật và tính ứng dụng, tác phẩm này đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster.

Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu, với các cơ sở đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã đồng loạt triển khai sử dụng cuốn sách này như một giáo trình chính thức trong các khóa học tiếng Trung Logistics Vận tải. Từ các lớp học dành cho người mới bắt đầu đến các khóa nâng cao dành cho nhân viên ngành vận tải, xuất nhập khẩu, giáo trình này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên, giúp họ làm chủ ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán với đối tác Trung Quốc, xử lý thủ tục hải quan, hay quản lý chuỗi cung ứng.

Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Giảng Dạy Hàng Ngày

Tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, việc giảng dạy không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn nhấn mạnh tính thực dụng. Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải được tích hợp chặt chẽ vào các bài giảng hàng ngày thông qua phương pháp học tương tác. Các giảng viên, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, sử dụng các ví dụ thực tiễn từ cuốn sách để tổ chức các hoạt động như đóng vai giao dịch thương mại, phân tích hợp đồng vận tải, hay mô phỏng quy trình làm việc với đối tác Trung Quốc. Nhờ đó, học viên không chỉ học từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong ngữ cảnh chuyên môn.

Hơn nữa, hệ thống ChineMaster tận dụng nền tảng công nghệ hiện đại để hỗ trợ giảng dạy. Các bài giảng liên quan đến Logistics và Vận tải được livestream trực tiếp trên các kênh YouTube, Facebook, và TikTok, cho phép học viên ở xa tiếp cận nội dung từ tác phẩm này một cách dễ dàng. Tài liệu ebook của cuốn sách cũng được cung cấp miễn phí, giúp học viên ôn tập và thực hành mọi lúc, mọi nơi.

Lợi Ích Đối Với Học Viên và Ngành Logistics

Việc đồng loạt sử dụng Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải trong hệ thống ChineMaster mang lại lợi ích to lớn cho học viên. Đối với sinh viên ngành Logistics, đây là cơ hội để trang bị kiến thức ngôn ngữ chuyên sâu, sẵn sàng bước vào thị trường lao động quốc tế. Đối với người đi làm, cuốn sách giúp họ nâng cao năng lực giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ đó tối ưu hóa hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội thăng tiến.

Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo cá nhân, sáng kiến này của ChineMaster còn góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành Logistics và Vận tải tại Việt Nam. Với mối quan hệ kinh tế ngày càng chặt chẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc đang trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn, và ChineMaster đang tiên phong trong việc đáp ứng nhu cầu đó.

ChineMaster – Đơn Vị Đi Đầu Trong Đào Tạo Tiếng Trung Thực Dụng

Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội không chỉ nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm mà còn với các giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Việc đưa Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải vào chương trình giảng dạy mỗi ngày là minh chứng cho cam kết của ChineMaster trong việc mang đến các khóa học thiết thực, sát với nhu cầu thực tế của xã hội.

Với phương châm “Học tiếng Trung là phải vui” và “Học để làm được ngay”, ChineMaster tiếp tục khẳng định vai trò là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam. Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục ngôn ngữ, nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và tự tin hội nhập trong kỷ nguyên kinh tế toàn cầu.

Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Uy Tín tại Hà Nội

Trong bối cảnh ngành Logistics và Vận tải ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc đã trở thành xu hướng tất yếu. Nhận thức được điều này, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một đơn vị uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tiên phong ứng dụng rộng rãi tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình giảng dạy, mang lại hiệu quả vượt trội cho học viên.

Tác phẩm Hán ngữ Đậm Chất Thực Tiễn

Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải là một cuốn ebook được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, nổi tiếng với các khóa học chứng chỉ HSK (HSK 123, HSK 456, HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Cuốn sách tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành Logistics và Vận tải, được sắp xếp khoa học theo các chủ đề như vận chuyển hàng hóa, quản lý kho bãi, thủ tục hải quan, và giao nhận quốc tế. Điểm nổi bật của tác phẩm là sự kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn, với các ví dụ minh họa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng rõ ràng, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.

Định dạng ebook tiện lợi của cuốn sách cũng là một ưu điểm lớn, cho phép học viên truy cập nhanh chóng trên các thiết bị điện tử, đồng thời tiết kiệm chi phí so với sách in truyền thống. Với nội dung được thiết kế sát với nhu cầu thực tế của ngành, tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành.

Sự Ứng Dụng Rộng Rãi Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến là một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng cao. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm luôn chú trọng vào việc cung cấp các khóa học mang tính thực tiễn, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn sử dụng thành thạo trong công việc và cuộc sống.

Việc đưa Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải vào chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là một quyết định mang tính chiến lược. Tác phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, từ lớp cơ bản dành cho sinh viên ngành Logistics và Vận tải đến các khóa nâng cao dành cho nhân viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giao nhận quốc tế. Các bài giảng tại trung tâm được xây dựng dựa trên nội dung của cuốn sách, kết hợp với các hoạt động thực hành như đóng vai đàm phán, xử lý hồ sơ vận tải, hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc, giúp học viên nhanh chóng làm chủ từ vựng và kỹ năng chuyên môn.

Ngoài ra, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK còn tận dụng nền tảng công nghệ để tối ưu hóa việc giảng dạy. Cuốn ebook được tích hợp vào hệ thống học trực tuyến của trung tâm, cho phép học viên ôn luyện mọi lúc, mọi nơi. Các buổi học trực tiếp cũng được phát sóng qua các kênh mạng xã hội như YouTube và Facebook, giúp mở rộng phạm vi tiếp cận của tác phẩm đến đông đảo học viên không chỉ tại Hà Nội mà còn trên toàn quốc.

Giá Trị Đem Lại Cho Học Viênและ Ngành Giáo Dục

Sự phổ biến của Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã mang lại nhiều giá trị thiết thực cho học viên. Đối với sinh viên, cuốn sách giúp họ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc để chuẩn bị cho công việc tương lai trong ngành Logistics. Đối với người đi làm, tài liệu này hỗ trợ họ cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ đó nâng cao hiệu suất công việc và mở ra cơ hội thăng tiến. Đặc biệt, trong bối cảnh quan hệ kinh tế Việt – Trung ngày càng phát triển, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành Logistics trở thành lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động.

Không chỉ dừng lại ở việc phục vụ học viên, sự ứng dụng rộng rãi của tác phẩm này còn khẳng định tầm nhìn của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Trung tâm không chỉ là nơi học ngôn ngữ mà còn là cầu nối giúp người học kết nối với cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực kinh tế trọng điểm.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải của tác giả Nguyễn Minh Vũ, với tính thực dụng và chất lượng vượt trội, đã trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo của Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Sự ứng dụng rộng rãi của cuốn sách không chỉ thể hiện uy tín và sự chuyên nghiệp của trung tâm mà còn góp phần đào tạo nguồn nhân lực tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn của xã hội hiện đại. Đây chính là minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa giáo dục ngôn ngữ và thực tiễn nghề nghiệp.

Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải của Tác giả Nguyễn Minh Vũ Được Lưu Trữ Tại Thư Viện CHINEMASTER – Địa Chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành Logistics và Vận tải đang trở thành một trong những lĩnh vực mũi nhọn, đặc biệt với sự hợp tác chặt chẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc. Để hỗ trợ người học nắm bắt ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả, tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã ra đời và hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một vị trí trung tâm gần Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn.

Giá Trị của Tác phẩm Hán ngữ Trong Ngành Logistics

Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải là một cuốn ebook được biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng, người đã gắn bó nhiều năm với các khóa học chứng chỉ HSK và HSKK tại Việt Nam. Cuốn sách tập trung vào việc hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành Logistics và Vận tải, bao gồm các chủ đề quan trọng như vận chuyển hàng hóa, quản lý kho bãi, thủ tục hải quan, và giao nhận quốc tế. Điểm nổi bật của tác phẩm nằm ở cách trình bày khoa học, dễ hiểu, cùng với các giải thích chi tiết, ví dụ thực tế và ngữ cảnh ứng dụng, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn sử dụng chúng một cách linh hoạt trong công việc.

Với định dạng ebook hiện đại, tài liệu này mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng, cho phép truy cập nhanh chóng trên các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng hay laptop. Đây là một nguồn tài nguyên quý giá dành cho sinh viên, nhân viên ngành Logistics, và bất kỳ ai mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành để phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Thư Viện CHINEMASTER – Nơi Lưu Giữ Tri Thức Hán Ngữ

Thư viện CHINEMASTER, đặt tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một không gian học thuật uy tín, nơi lưu trữ nhiều tài liệu tiếng Trung chất lượng cao, trong đó có Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải. Với vị trí đắc địa nằm gần các tuyến đường huyết mạch như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Tây Sơn và khu vực Ngã Tư Sở – Royal City, thư viện không chỉ dễ dàng tiếp cận mà còn là điểm đến lý tưởng cho cộng đồng học viên và những người yêu thích tiếng Trung tại Hà Nội.

Tại đây, cuốn ebook của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ dưới dạng số hóa, cho phép học viên truy cập miễn phí thông qua hệ thống máy tính của thư viện hoặc tải về thiết bị cá nhân. Ngoài ra, thư viện CHINEMASTER còn cung cấp không gian học tập yên tĩnh, hiện đại, tạo điều kiện tối ưu để học viên nghiên cứu và thực hành từ vựng chuyên ngành từ tác phẩm này. Sự hiện diện của cuốn sách trong thư viện là minh chứng cho cam kết của CHINEMASTER trong việc cung cấp nguồn tài liệu thực tiễn, phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu của cộng đồng.

Ý Nghĩa Đối Với Người Học và Ngành Giáo Dục

Việc lưu trữ Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải tại Thư viện CHINEMASTER không chỉ mang lại lợi ích cho học viên mà còn khẳng định vai trò của trung tâm trong việc thúc đẩy giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Đối với học viên, đây là cơ hội để tiếp cận một tài liệu chất lượng cao, giúp họ làm chủ ngôn ngữ trong các tình huống thực tế như giao dịch với đối tác Trung Quốc, xử lý hồ sơ vận chuyển, hay quản lý chuỗi cung ứng. Đối với ngành giáo dục, sự hiện diện của tác phẩm này góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực tiếng Trung, đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn của thị trường lao động.

Hơn nữa, vị trí trung tâm của Thư viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân giúp tài liệu dễ dàng tiếp cận với đông đảo học viên từ khắp các khu vực lân cận như Đống Đa, Cầu Giấy, Hoàng Mai và xa hơn. Điều này không chỉ gia tăng giá trị sử dụng của tác phẩm mà còn lan tỏa tầm ảnh hưởng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Logistics Vận tải của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, với giá trị thực tiễn và tính ứng dụng cao, đã tìm được “ngôi nhà” xứng đáng tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Sự lưu trữ này không chỉ là một bước tiến trong việc bảo tồn và phát huy tri thức Hán ngữ mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu để chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực Logistics và Vận tải, Thư viện CHINEMASTER chính là điểm đến không thể bỏ qua!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải

STTTừ vựng tiếng Trung Logistics Vận tải (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1物流 (wù liú) – Logistics – Logistics
2运输 (yùn shū) – Transportation – Vận tải
3货物 (huò wù) – Goods – Hàng hóa
4仓储 (cāng chǔ) – Warehousing – Kho bãi
5供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
6进出口 (jìn chū kǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu
7货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
8集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container
9运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transportation mode – Phương thức vận tải
10国际运输 (guó jì yùn shū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
11空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
12海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
13陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
14物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
15货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển
16运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển
17报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
18关税 (guān shuì) – Tariffs – Thuế nhập khẩu
19配送 (pèi sòng) – Distribution – Phân phối
20配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
21货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển hàng hóa
22物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics costs – Chi phí logistics
23库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
24运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển
25物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
26货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
27危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
28集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized transport – Vận tải container
29船运公司 (chuán yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải đường biển
30清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thông quan
31物流系统 (wù liú xì tǒng) – Logistics system – Hệ thống logistics
32货车司机 (huò chē sī jī) – Truck driver – Tài xế xe tải
33运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company – Công ty vận tải
34定期运输 (dìng qī yùn shū) – Regular shipping – Vận chuyển định kỳ
35临时运输 (lín shí yùn shū) – Temporary shipping – Vận chuyển tạm thời
36重型货车 (zhòng xíng huò chē) – Heavy-duty truck – Xe tải hạng nặng
37运输安排 (yùn shū ān pái) – Transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển
38送货上门 (sòng huò shàng mén) – Home delivery – Giao hàng tận nơi
39运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
40危险货物 (wēi xiǎn huò wù) – Hazardous goods – Hàng hóa nguy hiểm
41运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Shipping route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
42物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics
43车队管理 (chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe
44货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo transportation status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
45紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transportation – Vận chuyển khẩn cấp
46货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải
47跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới
48关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs declaration – Khai báo thuế nhập khẩu
49仓储空间 (cāng chǔ kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho
50集装箱装载 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài) – Container loading – Xếp hàng vào container
51码头服务 (mǎ tóu fú wù) – Port services – Dịch vụ cảng
52货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa
53到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng
54货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
55运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng
56装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ
57运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển
58装运计划 (zhuāng yùn jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng
59危险品清单 (wēi xiǎn pǐn qīng dān) – Hazardous goods list – Danh sách hàng hóa nguy hiểm
60进口税 (jìn kǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
61物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
62运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển
63货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Cargo transport mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
64交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Thời gian giao hàng
65运输途中 (yùn shū tú zhōng) – In-transit – Trong quá trình vận chuyển
66装卸平台 (zhuāng xiè píng tái) – Loading/unloading platform – Nền tảng xếp dỡ
67运输过程中 (yùn shū guò chéng zhōng) – During transportation – Trong quá trình vận chuyển
68货物清关手续 (huò wù qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa
69多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
70运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển
71运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận tải
72货物装载量 (huò wù zhuāng zài liàng) – Cargo load – Khối lượng hàng hóa xếp vào
73货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
74卸货港口 (xiè huò gǎng kǒu) – Unloading port – Cảng dỡ hàng
75运输单证管理 (yùn shū dān zhèng guǎn lǐ) – Freight document management – Quản lý chứng từ vận tải
76货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
77运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
78货运代理合同 (huò yùn dài lǐ hé tóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận chuyển
79船期 (chuán qī) – Shipping schedule – Lịch trình tàu
80货物装载计划 (huò wù zhuāng zài jì huà) – Cargo loading plan – Kế hoạch xếp hàng
81运输异常 (yùn shū yì cháng) – Transportation anomaly – Bất thường vận chuyển
82仓库出库 (cāng kù chū kù) – Warehouse outbound – Xuất kho
83运输合同履行 (yùn shū hé tóng lǚ xíng) – Transportation contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
84货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
85运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở hạ tầng vận tải
86运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport vehicle selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
87航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Hàng hóa hàng không
88货物换装 (huò wù huàn zhuāng) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
89运输预订 (yùn shū yù dìng) – Transport booking – Đặt chỗ vận chuyển
90港口设施 (gǎng kǒu shè shī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng
91运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển
92运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận tải
93港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port management – Quản lý cảng
94物流运营 (wù liú yùn yíng) – Logistics operation – Vận hành logistics
95配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
96库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
97进港货物 (jìn gǎng huò wù) – Inbound cargo – Hàng nhập cảng
98出港货物 (chū gǎng huò wù) – Outbound cargo – Hàng xuất cảng
99自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa
100航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
101国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế
102公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ
103铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận tải đường sắt
104海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan
105货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
106船舶代理 (chuán bó dài lǐ) – Ship agent – Đại lý tàu biển
107进口流程 (jìn kǒu liú chéng) – Import process – Quy trình nhập khẩu
108出口流程 (chū kǒu liú chéng) – Export process – Quy trình xuất khẩu
109货运铁路 (huò yùn tiě lù) – Freight railway – Đường sắt vận tải hàng hóa
110冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Chuỗi cung ứng lạnh
111货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Trạm vận tải hàng hóa
112分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution hub – Trung tâm phân phối
113合同物流 (hé tóng wù liú) – Contract logistics – Logistics hợp đồng
114供应商管理库存 (gōng yìng shāng guǎn lǐ kù cún) – Vendor-managed inventory (VMI) – Quản lý hàng tồn kho theo nhà cung cấp
115装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
116提单 (tí dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn
117航空运单 (háng kōng yùn dān) – Air waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
118海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển
119目的港 (mù dì gǎng) – Destination port – Cảng đến
120始发港 (shǐ fā gǎng) – Port of departure – Cảng khởi hành
121关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan
122增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
123海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
124清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan
125目的地仓库 (mù dì dì cāng kù) – Destination warehouse – Kho hàng tại điểm đến
126货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
127进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported goods – Hàng nhập khẩu
128出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Exported goods – Hàng xuất khẩu
129集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận tải container
130仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
131超载费 (chāo zài fèi) – Overload fee – Phí quá tải
132快递物流 (kuài dì wù liú) – Express logistics – Dịch vụ logistics nhanh
133船舶运力 (chuán bó yùn lì) – Shipping capacity – Sức chứa tàu biển
134运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển
135物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics
136订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
137物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
138库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho
139运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
140最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng chặng cuối
141供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
142港口拥堵 (gǎng kǒu yōng dǔ) – Port congestion – Tắc nghẽn cảng
143进口配额 (jìn kǒu pèi é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
144电子提单 (diàn zǐ tí dān) – Electronic bill of lading (eB/L) – Vận đơn điện tử
145货物装运港 (huò wù zhuāng yùn gǎng) – Port of loading – Cảng bốc hàng
146目的地港口 (mù dì dì gǎng kǒu) – Port of destination – Cảng đích
147公路运输许可 (gōng lù yùn shū xǔ kě) – Road transport permit – Giấy phép vận tải đường bộ
148货物流向 (huò wù liú xiàng) – Cargo flow – Dòng chảy hàng hóa
149运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển
150供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
151分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
152零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
153批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
154港口税 (gǎng kǒu shuì) – Port tax – Thuế cảng
155装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of shipment – Cảng bốc hàng
156进口港 (jìn kǒu gǎng) – Import port – Cảng nhập khẩu
157海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
158关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff exemption – Miễn giảm thuế quan
159自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone – Khu thương mại tự do
160仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehousing management – Quản lý kho bãi
161保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan
162交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
163交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
164国内物流 (guó nèi wù liú) – Domestic logistics – Logistics nội địa
165国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế
166物流园区 (wù liú yuán qū) – Logistics park – Khu công nghiệp logistics
167货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight terminal – Bến vận chuyển hàng hóa
168自动化分拣 (zì dòng huà fēn jiǎn) – Automated sorting – Phân loại tự động
169货运配送 (huò yùn pèi sòng) – Freight distribution – Phân phối hàng hóa
170订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
171物流链 (wù liú liàn) – Logistics chain – Chuỗi logistics
172采购管理 (cǎi gòu guǎn lǐ) – Procurement management – Quản lý thu mua
173运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận tải
174库存预测 (kù cún yù cè) – Inventory forecasting – Dự báo hàng tồn kho
175航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải
176国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận tải hàng hải quốc tế
177电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
178智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh
179库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý hàng tồn kho
180货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển
181海运提单号码 (hǎi yùn tí dān hào mǎ) – Bill of lading number – Số vận đơn đường biển
182海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – Customs code – Mã hải quan
183进口申报 (jìn kǒu shēn bào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
184出口申报 (chū kǒu shēn bào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
185延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm trễ
186承运合同 (chéng yùn hé tóng) – Carriage contract – Hợp đồng vận chuyển
187货运折扣 (huò yùn zhé kòu) – Freight discount – Chiết khấu vận chuyển
188订单取消 (dìng dān qǔ xiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng
189订单延迟 (dìng dān yán chí) – Order delay – Chậm trễ đơn hàng
190国际货币结算 (guó jì huò bì jié suàn) – International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế
191合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
192出口货物装运单 (chū kǒu huò wù zhuāng yùn dān) – Export shipping order – Lệnh giao hàng xuất khẩu
193仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho bãi
194供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
195供应链弹性 (gōng yìng liàn tán xìng) – Supply chain resilience – Khả năng phục hồi chuỗi cung ứng
196运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
197数据驱动物流 (shù jù qū dòng wù liú) – Data-driven logistics – Logistics dựa trên dữ liệu
198货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa
199电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
200第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba
201订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
202产品标签 (chǎn pǐn biāo qiān) – Product label – Nhãn sản phẩm
203运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Waybill number – Số vận đơn
204供需平衡 (gōng xū píng héng) – Supply and demand balance – Cân bằng cung cầu
205滞港费 (zhì gǎng fèi) – Demurrage fee – Phí lưu cảng
206货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo receipt – Nhận hàng
207交货证明 (jiāo huò zhèng míng) – Proof of delivery (POD) – Chứng từ giao hàng
208条码扫描 (tiáo mǎ sǎo miáo) – Barcode scanning – Quét mã vạch
209国际贸易法 (guó jì mào yì fǎ) – International trade law – Luật thương mại quốc tế
210航运时间表 (háng yùn shí jiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển
211库存不足 (kù cún bù zú) – Stock shortage – Thiếu hàng tồn kho
212冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh
213大宗货物 (dà zōng huò wù) – Bulk cargo – Hàng hóa số lượng lớn
214退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách hoàn trả hàng
215仓储能力 (cāng chǔ néng lì) – Storage capacity – Sức chứa kho bãi
216物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics
217货运集散中心 (huò yùn jí sàn zhōng xīn) – Freight hub – Trung tâm tập kết hàng hóa
218货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo security – An toàn hàng hóa
219发货时间 (fā huò shí jiān) – Dispatch time – Thời gian giao hàng
220关税协定 (guān shuì xié dìng) – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan
221卸货点 (xiè huò diǎn) – Unloading point – Điểm dỡ hàng
222进口订单 (jìn kǒu dìng dān) – Import order – Đơn hàng nhập khẩu
223出口订单 (chū kǒu dìng dān) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu
224分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
225库存过剩 (kù cún guò shèng) – Overstock – Tồn kho dư thừa
226港口运营 (gǎng kǒu yùn yíng) – Port operations – Hoạt động cảng
227运输责任险 (yùn shū zé rèn xiǎn) – Cargo liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải
228交货状态 (jiāo huò zhuàng tài) – Delivery status – Trạng thái giao hàng
229全球物流 (quán qiú wù liú) – Global logistics – Logistics toàn cầu
230库存周转天数 (kù cún zhōu zhuǎn tiān shù) – Inventory turnover days – Số ngày luân chuyển hàng tồn kho
231快递单号 (kuài dì dān hào) – Courier tracking number – Số theo dõi bưu kiện
232装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading list – Danh sách hàng bốc xếp
233分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối
234最低存货量 (zuì dī cún huò liàng) – Minimum stock level – Mức tồn kho tối thiểu
235供应链中断 (gōng yìng liàn zhōng duàn) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
236仓库库存表 (cāng kù kù cún biǎo) – Warehouse inventory sheet – Bảng tồn kho kho bãi
237在线下单 (zài xiàn xià dān) – Online order placement – Đặt hàng trực tuyến
238物流管理平台 (wù liú guǎn lǐ píng tái) – Logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics
239出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – Export documents – Tài liệu xuất khẩu
240进口文件 (jìn kǒu wén jiàn) – Import documents – Tài liệu nhập khẩu
241订单变更 (dìng dān biàn gēng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng
242货物托运单 (huò wù tuō yùn dān) – Cargo consignment note – Phiếu gửi hàng
243货物溯源 (huò wù sù yuán) – Cargo traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa
244智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transport system – Hệ thống vận tải thông minh
245库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho
246虚拟库存 (xū nǐ kù cún) – Virtual inventory – Tồn kho ảo
247运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
248装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading goods – Xếp dỡ hàng hóa
249仓库管理员 (cāng kù guǎn lǐ yuán) – Warehouse manager – Quản lý kho bãi
250货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transfer – Chuyển tải hàng hóa
251包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói
252运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển
253进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
254集装箱货物 (jí zhuāng xiāng huò wù) – Containerized cargo – Hàng hóa container
255库存报表 (kù cún bào biǎo) – Inventory report – Báo cáo hàng tồn kho
256运输路线图 (yùn shū lù xiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến vận tải
257货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight documents – Chứng từ vận chuyển
258运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport cost – Chi phí vận chuyển
259快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh
260库存短缺 (kù cún duǎn quē) – Inventory shortage – Thiếu hụt hàng tồn kho
261货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
262物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Điều phối logistics
263装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp
264清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
265货运渠道 (huò yùn qú dào) – Freight channel – Kênh vận tải hàng hóa
266仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi
267库存管理软件 (kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Inventory management software – Phần mềm quản lý hàng tồn kho
268运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transport time – Thời gian vận chuyển
269送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi
270订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Trạng thái đơn hàng
271物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics
272货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
273运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều phối vận tải
274物流监控 (wù liú jiān kòng) – Logistics monitoring – Giám sát logistics
275货物分布 (huò wù fēn bù) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
276仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho bãi
277国际运费 (guó jì yùn fèi) – International freight – Cước phí quốc tế
278货物收据 (huò wù shōu jù) – Goods receipt – Biên nhận hàng hóa
279运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agent – Đại lý vận tải
280包装清单 (bāo zhuāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
281运输条件 (yùn shū tiáo jiàn) – Transport conditions – Điều kiện vận chuyển
282货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
283库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho
284供应链管理软件 (gōng yìng liàn guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
285运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận tải
286装运费 (zhuāng yùn fèi) – Shipping fee – Phí vận chuyển
287运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận tải
288货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
289库存损失 (kù cún sǔn shī) – Inventory loss – Tổn thất hàng tồn kho
290交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
291集装箱租赁 (jí zhuāng xiāng zū lìn) – Container leasing – Thuê container
292仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Dung lượng kho bãi
293快递服务 (kuài dì fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
294货物申报 (huò wù shēn bào) – Cargo declaration – Khai báo hàng hóa
295运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển
296贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
297库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
298供应链成本 (gōng yìng liàn chéng běn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
299国际标准 (guó jì biāo zhǔn) – International standards – Tiêu chuẩn quốc tế
300仓储中心 (cāng chǔ zhōng xīn) – Warehousing center – Trung tâm kho bãi
301运输交期 (yùn shū jiāo qī) – Delivery lead time – Thời gian giao hàng
302出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
303进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
304货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
305货物转运站 (huò wù zhuǎn yùn zhàn) – Cargo transfer station – Trạm trung chuyển hàng hóa
306快递单 (kuài dì dān) – Courier bill – Phiếu chuyển phát nhanh
307运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận tải
308货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
309港口清关 (gǎng kǒu qīng guān) – Port customs clearance – Thông quan tại cảng
310物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
311库存监控 (kù cún jiān kòng) – Inventory monitoring – Giám sát hàng tồn kho
312国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận tải quốc tế
313仓储流程 (cāng chǔ liú chéng) – Warehousing process – Quy trình kho bãi
314货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa
315物流战略 (wù liú zhàn lüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics
316运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Tuyến vận chuyển
317货运市场 (huò yùn shì chǎng) – Freight market – Thị trường vận tải
318在线支付 (zài xiàn zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
319货物提单 (huò wù tí dān) – Bill of lading – Vận đơn
320库存分析 (kù cún fēn xī) – Inventory analysis – Phân tích hàng tồn kho
321运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận tải
322供应链中断风险 (gōng yìng liàn zhōng duàn fēng xiǎn) – Supply chain disruption risk – Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng
323货运优化 (huò yùn yōu huà) – Freight optimization – Tối ưu hóa vận tải
324物流软件 (wù liú ruǎn jiàn) – Logistics software – Phần mềm logistics
325交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery delay – Giao hàng trễ
326运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
327装货时间 (zhuāng huò shí jiān) – Loading time – Thời gian xếp hàng
328分销中心 (fēn xiāo zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
329客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng
330包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì
331货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Cargo transport company – Công ty vận tải hàng hóa
332装运日期 (zhuāng yùn rì qī) – Shipment date – Ngày giao hàng
333库存控制 (kù cún kòng zhì) – Stock control – Kiểm soát tồn kho
334仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi
335供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
336运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận tải
337运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
338仓储自动化 (cāng chǔ zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi
339货运平台 (huò yùn píng tái) – Freight platform – Nền tảng vận tải
340清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Chứng từ thông quan
341供应链网络 (gōng yìng liàn wǎng luò) – Supply chain network – Mạng lưới chuỗi cung ứng
342货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận tải hàng hóa
343运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận tải
344仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse rental – Thuê kho bãi
345货运报价 (huò yùn bào jià) – Freight quotation – Báo giá vận tải
346物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics
347订单汇总 (dìng dān huì zǒng) – Order summary – Tổng hợp đơn hàng
348客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn đặt hàng của khách
349运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Trạng thái vận tải
350货物拆卸 (huò wù chāi xiè) – Cargo unloading – Tháo dỡ hàng hóa
351清关时间 (qīng guān shí jiān) – Customs clearance time – Thời gian thông quan
352运输限制 (yùn shū xiàn zhì) – Transport restriction – Hạn chế vận tải
353库存不足 (kù cún bù zú) – Out of stock – Hết hàng
354货物积压 (huò wù jī yā) – Goods backlog – Hàng hóa tồn đọng
355仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Automated warehouse system – Hệ thống tự động hóa kho
356装货地点 (zhuāng huò dì diǎn) – Loading location – Địa điểm bốc hàng
357订单预测 (dìng dān yù cè) – Order forecasting – Dự báo đơn hàng
358货物标签 (huò wù biāo qiān) – Goods label – Nhãn hàng hóa
359仓储设备 (cāng chǔ shè bèi) – Warehousing equipment – Thiết bị kho bãi
360供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
361交货通知 (jiāo huò tōng zhī) – Delivery notice – Thông báo giao hàng
362货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa
363货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới vận tải
364库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory counting – Kiểm kê hàng tồn kho
365货运操作 (huò yùn cāo zuò) – Freight operation – Hoạt động vận tải hàng hóa
366货物保险费 (huò wù bǎo xiǎn fèi) – Cargo insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa
367订单确认 (dìng dān què rèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
368运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến vận tải
369仓储环境 (cāng chǔ huán jìng) – Warehousing environment – Môi trường kho bãi
370货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa
371装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Hoạt động xếp dỡ
372物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới logistics
373供应商关系 (gōng yìng shāng guān xì) – Supplier relationship – Quan hệ với nhà cung cấp
374物流平台管理 (wù liú píng tái guǎn lǐ) – Logistics platform management – Quản lý nền tảng logistics
375订单交期 (dìng dān jiāo qī) – Order lead time – Thời gian giao đơn hàng
376装货单 (zhuāng huò dān) – Loading bill – Hóa đơn bốc hàng
377货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận tải
378清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan
379供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
380运输量 (yùn shū liàng) – Transport volume – Khối lượng vận chuyển
381订单流转 (dìng dān liú zhuǎn) – Order flow – Dòng lưu chuyển đơn hàng
382仓库操作员 (cāng kù cāo zuò yuán) – Warehouse operator – Nhân viên kho bãi
383港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port loading and unloading – Xếp dỡ tại cảng
384货运代理合同 (huò yùn dài lǐ hé tóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
385运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận tải
386物流枢纽 (wù liú shū niǔ) – Logistics hub – Trung tâm logistics
387物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics center – Trung tâm logistics
388库存管理器 (kù cún guǎn lǐ qì) – Inventory manager – Quản lý kho hàng
389仓储货架 (cāng chǔ huò jià) – Warehouse shelves – Giá kệ kho bãi
390交货时间表 (jiāo huò shí jiān biǎo) – Delivery schedule – Lịch giao hàng
391供应链监控 (gōng yìng liàn jiān kòng) – Supply chain monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng
392运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải
393订单整合 (dìng dān zhěng hé) – Order consolidation – Hợp nhất đơn hàng
394仓库安全 (cāng kù ān quán) – Warehouse safety – An toàn kho bãi
395货物分类 (huò wù fēn lèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa
396物流标准 (wù liú biāo zhǔn) – Logistics standard – Tiêu chuẩn logistics
397货运运费 (huò yùn yùn fèi) – Freight charge – Phí vận chuyển hàng hóa
398货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
399交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery delay – Trì hoãn giao hàng
400库存利用率 (kù cún lì yòng lǜ) – Inventory utilization rate – Tỷ lệ sử dụng hàng tồn kho
401库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
402运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Điều phối vận tải
403货运节点 (huò yùn jiē diǎn) – Freight node – Điểm trung chuyển hàng hóa
404物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
405货物出库 (huò wù chū kù) – Goods outbound – Xuất kho hàng hóa
406进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported goods – Hàng nhập khẩu
407出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
408集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Bến cảng container
409物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics
410仓储运营 (cāng chǔ yùn yíng) – Warehousing operations – Hoạt động kho bãi
411供应链策略 (gōng yìng liàn cè lüè) – Supply chain strategy – Chiến lược chuỗi cung ứng
412货物异常处理 (huò wù yì cháng chǔ lǐ) – Handling of cargo anomalies – Xử lý hàng hóa bất thường
413运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển
414库存移动 (kù cún yí dòng) – Inventory movement – Dịch chuyển hàng tồn kho
415自动分拣系统 (zì dòng fēn jiǎn xì tǒng) – Automated sorting system – Hệ thống phân loại tự động
416订单拆分 (dìng dān chāi fēn) – Order splitting – Chia tách đơn hàng
417客户退货 (kè hù tuì huò) – Customer return – Khách hàng trả hàng
418货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải
419装载能力 (zhuāng zài néng lì) – Loading capacity – Năng lực tải hàng
420运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải
421运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận tải
422仓储库存监控 (cāng chǔ kù cún jiān kòng) – Warehouse inventory monitoring – Giám sát hàng tồn kho kho bãi
423物流系统集成 (wù liú xì tǒng jí chéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
424库存积压 (kù cún jī yā) – Overstock – Tồn kho dư thừa
425交货完成 (jiāo huò wán chéng) – Delivery completion – Hoàn tất giao hàng
426货运数据分析 (huò yùn shù jù fēn xī) – Freight data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải
427港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operations – Hoạt động cảng
428运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ vận tải
429货物扫描 (huò wù sǎo miáo) – Cargo scanning – Quét hàng hóa
430运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận tải
431装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp
432货物状态 (huò wù zhuàng tài) – Cargo status – Trạng thái hàng hóa
433物流报告 (wù liú bào gào) – Logistics report – Báo cáo logistics
434配送策略 (pèi sòng cè lüè) – Distribution strategy – Chiến lược phân phối
435供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
436进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
437运输预测 (yùn shū yù cè) – Transport forecasting – Dự báo vận tải
438物流时间表 (wù liú shí jiān biǎo) – Logistics schedule – Lịch trình logistics
439货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
440仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehousing and distribution – Kho bãi và phân phối
441运输系统 (yùn shū xì tǒng) – Transport system – Hệ thống vận tải
442清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan
443出口文档 (chū kǒu wén dàng) – Export documentation – Tài liệu xuất khẩu
444物流流程图 (wù liú liú chéng tú) – Logistics flowchart – Sơ đồ quy trình logistics
445运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Transport loss – Tổn thất vận tải
446订单优化 (dìng dān yōu huà) – Order optimization – Tối ưu hóa đơn hàng
447运输审计 (yùn shū shěn jì) – Transport audit – Kiểm toán vận tải
448供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Hiển thị chuỗi cung ứng
449货物周转 (huò wù zhōu zhuǎn) – Goods turnover – Vòng quay hàng hóa
450物流服务水平 (wù liú fú wù shuǐ píng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics
451多仓储点 (duō cāng chǔ diǎn) – Multi-warehouse – Nhiều kho bãi
452货物发货单 (huò wù fā huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
453仓储控制 (cāng chǔ kòng zhì) – Warehouse control – Kiểm soát kho bãi
454货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
455装运跟踪 (zhuāng yùn gēn zōng) – Shipment tracking – Theo dõi lô hàng
456运输路线分析 (yùn shū lù xiàn fēn xī) – Transport route analysis – Phân tích tuyến vận tải
457货运设备 (huò yùn shè bèi) – Freight equipment – Thiết bị vận tải hàng hóa
458订单自动化 (dìng dān zì dòng huà) – Order automation – Tự động hóa đơn hàng
459供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
460物流仓库网络 (wù liú cāng kù wǎng luò) – Logistics warehouse network – Mạng lưới kho bãi logistics
461出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transport – Vận tải xuất khẩu
462库存处理 (kù cún chǔ lǐ) – Inventory handling – Xử lý hàng tồn kho
463运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận tải
464港口装载 (gǎng kǒu zhuāng zài) – Port loading – Xếp hàng tại cảng
465货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới vận tải hàng hóa
466仓储管理软件 (cāng chǔ guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho bãi
467物流优化方案 (wù liú yōu huà fāng àn) – Logistics optimization plan – Phương án tối ưu hóa logistics
468货物分配 (huò wù fēn pèi) – Goods allocation – Phân phối hàng hóa
469仓库地址 (cāng kù dì zhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho bãi
470货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa
471运输节点 (yùn shū jiē diǎn) – Transport node – Điểm trung chuyển vận tải
472物流报告系统 (wù liú bào gào xì tǒng) – Logistics reporting system – Hệ thống báo cáo logistics
473供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng
474库存补充 (kù cún bǔ chōng) – Inventory replenishment – Bổ sung hàng tồn kho
475冷冻运输 (lěng dòng yùn shū) – Frozen transport – Vận chuyển hàng đông lạnh
476订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
477仓储费率 (cāng chǔ fèi lǜ) – Warehousing rate – Tỷ lệ phí kho bãi
478货运路径优化 (huò yùn lù jìng yōu huà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận tải
479装卸操作 (zhuāng xiè cāo zuò) – Loading and unloading operations – Hoạt động bốc dỡ
480运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport demand – Nhu cầu vận tải
481物流企业 (wù liú qǐ yè) – Logistics enterprise – Doanh nghiệp logistics
482货物跟踪编号 (huò wù gēn zōng biāo hào) – Cargo tracking number – Mã số theo dõi hàng hóa
483仓储效率 (cāng chǔ xiào lǜ) – Warehouse efficiency – Hiệu suất kho bãi
484运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận tải
485出口限制 (chū kǒu xiàn zhì) – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu
486订单优先级 (dìng dān yōu xiān jí) – Order priority – Ưu tiên đơn hàng
487供应链信息化 (gōng yìng liàn xìn xī huà) – Supply chain digitization – Số hóa chuỗi cung ứng
488物流节点 (wù liú jiē diǎn) – Logistics node – Điểm trung chuyển logistics
489货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo transport status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa
490仓储标准 (cāng chǔ biāo zhǔn) – Warehousing standard – Tiêu chuẩn kho bãi
491库存计划 (kù cún jì huà) – Inventory plan – Kế hoạch hàng tồn kho
492运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận tải
493物流链条 (wù liú liàn tiáo) – Logistics chain – Chuỗi logistics
494货物包装清单 (huò wù bāo zhuāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
495运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến vận tải
496物流环境 (wù liú huán jìng) – Logistics environment – Môi trường logistics
497运输标签 (yùn shū biāo qiān) – Transport label – Nhãn vận chuyển
498供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
499库存清算 (kù cún qīng suàn) – Inventory liquidation – Thanh lý hàng tồn kho
500订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
501多渠道配送 (duō qú dào pèi sòng) – Multi-channel distribution – Phân phối đa kênh
502港口物流 (gǎng kǒu wù liú) – Port logistics – Logistics cảng
503运输审查 (yùn shū shěn chá) – Transport inspection – Kiểm tra vận tải
504仓储合同 (cāng chǔ hé tóng) – Warehousing contract – Hợp đồng kho bãi
505出口管制 (chū kǒu guǎn zhì) – Export control – Kiểm soát xuất khẩu
506货物代理 (huò wù dài lǐ) – Cargo agent – Đại lý hàng hóa
507供应链能力 (gōng yìng liàn néng lì) – Supply chain capacity – Năng lực chuỗi cung ứng
508物流优化工具 (wù liú yōu huà gōng jù) – Logistics optimization tool – Công cụ tối ưu hóa logistics
509仓储平台 (cāng chǔ píng tái) – Warehousing platform – Nền tảng kho bãi
510货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải hàng hóa
511物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
512货运调度系统 (huò yùn diào dù xì tǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa
513运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
514运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận tải
515仓储操作规范 (cāng chǔ cāo zuò guī fàn) – Warehousing operation standards – Quy chuẩn vận hành kho bãi
516货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa
517运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải
518物流网络优化 (wù liú wǎng luò yōu huà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics
519供应链自动化 (gōng yìng liàn zì dòng huà) – Supply chain automation – Tự động hóa chuỗi cung ứng
520多仓联动 (duō cāng lián dòng) – Multi-warehouse coordination – Liên kết nhiều kho
521订单管理系统升级 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng shēng jí) – Order management system upgrade – Nâng cấp hệ thống quản lý đơn hàng
522运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận tải
523库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
524仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehousing management system – Hệ thống quản lý kho bãi
525货物损坏赔偿 (huò wù sǔn huài péi cháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hại hàng hóa
526物流订单处理 (wù liú dìng dān chǔ lǐ) – Logistics order processing – Xử lý đơn hàng logistics
527货物卸载 (huò wù xiè zài) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
528仓储库存更新 (cāng chǔ kù cún gēng xīn) – Warehouse inventory update – Cập nhật hàng tồn kho
529物流中心布局 (wù liú zhōng xīn bù jú) – Logistics center layout – Bố trí trung tâm logistics
530运输服务条款 (yùn shū fú wù tiáo kuǎn) – Transport service terms – Điều khoản dịch vụ vận tải
531货物重量限制 (huò wù zhòng liàng xiàn zhì) – Cargo weight limit – Giới hạn trọng lượng hàng hóa
532库存优化策略 (kù cún yōu huà cè lüè) – Inventory optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa hàng tồn kho
533运输路径分析 (yùn shū lù jìng fēn xī) – Transport route analysis – Phân tích tuyến vận tải
534仓储成本控制 (cāng chǔ chéng běn kòng zhì) – Warehousing cost control – Kiểm soát chi phí kho bãi
535出口货物包装 (chū kǒu huò wù bāo zhuāng) – Export cargo packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu
536物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
537供应链优化计划 (gōng yìng liàn yōu huà jì huà) – Supply chain optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng
538仓储技术升级 (cāng chǔ jì shù shēng jí) – Warehousing technology upgrade – Nâng cấp công nghệ kho bãi
539运输合同模板 (yùn shū hé tóng mó bàn) – Transport contract template – Mẫu hợp đồng vận tải
540物流行业趋势 (wù liú háng yè qū shì) – Logistics industry trends – Xu hướng ngành logistics
541多仓管理 (duō cāng guǎn lǐ) – Multi-warehouse management – Quản lý nhiều kho
542货物损坏记录 (huò wù sǔn huài jì lù) – Cargo damage record – Hồ sơ hư hại hàng hóa
543出口文件准备 (chū kǒu wén jiàn zhǔn bèi) – Export document preparation – Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu
544仓储设备维护 (cāng chǔ shè bèi wéi hù) – Warehousing equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho bãi
545运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận tải
546物流平台开发 (wù liú píng tái kāi fā) – Logistics platform development – Phát triển nền tảng logistics
547供应链标准化 (gōng yìng liàn biāo zhǔn huà) – Supply chain standardization – Tiêu chuẩn hóa chuỗi cung ứng
548运输报价单 (yùn shū bào jià dān) – Transport quotation – Báo giá vận tải
549货物运输服务 (huò wù yùn shū fú wù) – Cargo transport services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
550仓储管理流程 (cāng chǔ guǎn lǐ liú chéng) – Warehousing management process – Quy trình quản lý kho bãi
551出口监管 (chū kǒu jiān guǎn) – Export supervision – Giám sát xuất khẩu
552货物到达时间 (huò wù dào dá shí jiān) – Cargo arrival time – Thời gian hàng đến nơi
553运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận tải
554仓储调度 (cāng chǔ diào dù) – Warehouse scheduling – Điều độ kho bãi
555货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo label – Nhãn hàng hóa
556物流运营优化 (wù liú yùn yíng yōu huà) – Logistics operation optimization – Tối ưu hóa vận hành logistics
557货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa
558运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều độ vận tải
559库存周期 (kù cún zhōu qī) – Inventory cycle – Chu kỳ hàng tồn kho
560仓储装卸 (cāng chǔ zhuāng xiè) – Warehousing loading and unloading – Bốc xếp kho bãi
561出口检验 (chū kǒu jiǎn yàn) – Export inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
562货物装载计划 (huò wù zhuāng zài jì huà) – Cargo loading plan – Kế hoạch chất hàng
563运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Chậm trễ vận tải
564物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics
565进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu
566货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải
567供应链风险评估 (gōng yìng liàn fēng xiǎn píng gū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng
568出口货物清单 (chū kǒu huò wù qīng dān) – Export cargo list – Danh sách hàng xuất khẩu
569运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất vận tải
570库存短缺 (kù cún duǎn quē) – Inventory shortage – Thiếu hàng tồn kho
571物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics
572运输货运追踪 (yùn shū huò yùn zhuī zōng) – Transport freight tracking – Theo dõi hàng hóa vận tải
573仓储作业安全 (cāng chǔ zuò yè ān quán) – Warehouse operation safety – An toàn trong vận hành kho
574进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
575货物保险费用 (huò wù bǎo xiǎn fèi yòng) – Cargo insurance fee – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
576物流管理系统升级 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng shēng jí) – Logistics management system upgrade – Nâng cấp hệ thống quản lý logistics
577库存积压 (kù cún jī yā) – Inventory backlog – Tồn đọng hàng hóa
578仓储位置优化 (cāng chǔ wèi zhì yōu huà) – Warehouse location optimization – Tối ưu vị trí kho bãi
579货运报价 (huò yùn bào jià) – Freight quotation – Báo giá vận chuyển
580供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
581出口货物运输 (chū kǒu huò wù yùn shū) – Export cargo transportation – Vận chuyển hàng xuất khẩu
582物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channels – Kênh logistics
583运输温控 (yùn shū wēn kòng) – Transport temperature control – Kiểm soát nhiệt độ vận tải
584库存管理策略 (kù cún guǎn lǐ cè lüè) – Inventory management strategy – Chiến lược quản lý hàng tồn kho
585仓储空间利用 (cāng chǔ kōng jiān lì yòng) – Warehouse space utilization – Tận dụng không gian kho
586货物出库 (huò wù chū kù) – Cargo outbound – Xuất kho hàng hóa
587物流运营报告 (wù liú yùn yíng bào gào) – Logistics operation report – Báo cáo vận hành logistics
588运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport strategy – Chiến lược vận tải
589仓储运营 (cāng chǔ yùn yíng) – Warehouse operation – Vận hành kho bãi
590出口货物标签 (chū kǒu huò wù biāo qiān) – Export cargo label – Nhãn hàng xuất khẩu
591物流订单追踪 (wù liú dìng dān zhuī zōng) – Logistics order tracking – Theo dõi đơn hàng logistics
592货运服务协议 (huò yùn fú wù xié yì) – Freight service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải
593运输价格波动 (yùn shū jià gé bō dòng) – Transport price fluctuation – Biến động giá vận tải
594仓储分拣 (cāng chǔ fēn jiǎn) – Warehouse sorting – Phân loại kho bãi
595进口报检 (jìn kǒu bào jiǎn) – Import inspection declaration – Khai báo kiểm tra nhập khẩu
596货物到港 (huò wù dào gǎng) – Cargo arrival at port – Hàng hóa đến cảng
597物流运营效率 (wù liú yùn yíng xiào lǜ) – Logistics operation efficiency – Hiệu suất vận hành logistics
598出口货运清关 (chū kǒu huò yùn qīng guān) – Export freight customs clearance – Thông quan hàng xuất khẩu
599货运保险条款 (huò yùn bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải
600运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải
601仓储安全设备 (cāng chǔ ān quán shè bèi) – Warehouse safety equipment – Thiết bị an toàn kho bãi
602进口运费 (jìn kǒu yùn fèi) – Import freight cost – Cước phí nhập khẩu
603货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
604物流仓储系统 (wù liú cāng chǔ xì tǒng) – Logistics warehousing system – Hệ thống kho bãi logistics
605出口申报单 (chū kǒu shēn bào dān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
606货运集装箱 (huò yùn jí zhuāng xiāng) – Freight container – Container vận chuyển hàng hóa
607仓储调拨 (cāng chǔ diào bō) – Warehouse transfer – Chuyển kho
608进口关税率 (jìn kǒu guān shuì lǜ) – Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
609物流配送时间 (wù liú pèi sòng shí jiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics
610货物运输险 (huò wù yùn shū xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
611仓储管理政策 (cāng chǔ guǎn lǐ zhèng cè) – Warehouse management policy – Chính sách quản lý kho
612供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
613出口检验标准 (chū kǒu jiǎn yàn biāo zhǔn) – Export inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng xuất khẩu
614库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho
615进口许可证申请 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
616货运延误责任 (huò yùn yán wù zé rèn) – Freight delay liability – Trách nhiệm về chậm trễ hàng hóa
617仓储空间规划 (cāng chǔ kōng jiān guī huà) – Warehouse space planning – Quy hoạch không gian kho bãi
618出口信用证 (chū kǒu xìn yòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
619货运保险范围 (huò yùn bǎo xiǎn fàn wéi) – Freight insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm vận tải
620仓储设备维护 (cāng chǔ shè bèi wéi hù) – Warehouse equipment maintenance – Bảo trì thiết bị kho bãi
621进口清单 (jìn kǒu qīng dān) – Import list – Danh sách nhập khẩu
622物流订单管理 (wù liú dìng dān guǎn lǐ) – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics
623货物装卸平台 (huò wù zhuāng xiè píng tái) – Cargo loading and unloading platform – Bệ bốc dỡ hàng hóa
624出口物流管理 (chū kǒu wù liú guǎn lǐ) – Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu
625仓储条码管理 (cāng chǔ tiáo mǎ guǎn lǐ) – Warehouse barcode management – Quản lý mã vạch kho bãi
626货物分发 (huò wù fēn fā) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
627物流仓储调配 (wù liú cāng chǔ diào pèi) – Logistics warehousing allocation – Điều phối kho bãi logistics
628供应链追踪 (gōng yìng liàn zhuī zōng) – Supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng
629出口货运合同 (chū kǒu huò yùn hé tóng) – Export freight contract – Hợp đồng vận tải hàng xuất khẩu
630库存数据分析 (kù cún shù jù fēn xī) – Inventory data analysis – Phân tích dữ liệu hàng tồn kho
631运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
632仓储库存周转 (cāng chǔ kù cún zhōu zhuǎn) – Warehouse inventory turnover – Luân chuyển hàng tồn kho kho bãi
633物流控制中心 (wù liú kòng zhì zhōng xīn) – Logistics control center – Trung tâm kiểm soát logistics
634进口海运 (jìn kǒu hǎi yùn) – Import sea freight – Vận tải biển nhập khẩu
635货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa
636仓储盘点报告 (cāng chǔ pán diǎn bào gào) – Warehouse inventory report – Báo cáo kiểm kê kho
637出口运输保险 (chū kǒu yùn shū bǎo xiǎn) – Export transport insurance – Bảo hiểm vận tải xuất khẩu
638物流优化方案 (wù liú yōu huà fāng àn) – Logistics optimization plan – Kế hoạch tối ưu logistics
639货物运输流程 (huò wù yùn shū liú chéng) – Cargo transport process – Quy trình vận chuyển hàng hóa
640进口物流管理 (jìn kǒu wù liú guǎn lǐ) – Import logistics management – Quản lý logistics nhập khẩu
641仓储合同 (cāng chǔ hé tóng) – Warehouse contract – Hợp đồng kho bãi
642货运订单 (huò yùn dìng dān) – Freight order – Đơn hàng vận chuyển
643仓储设备 (cāng chǔ shè bèi) – Warehouse equipment – Thiết bị kho bãi
644进口单据 (jìn kǒu dān jù) – Import document – Chứng từ nhập khẩu
645物流服务合同 (wù liú fú wù hé tóng) – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics
646货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
647仓储租赁 (cāng chǔ zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho bãi
648出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu
649进口物流链 (jìn kǒu wù liú liàn) – Import logistics chain – Chuỗi logistics nhập khẩu
650运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
651物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics
652仓储库存 (cāng chǔ kù cún) – Warehouse stock – Hàng tồn kho kho bãi
653进口关税税率 (jìn kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import duty rate – Thuế suất nhập khẩu
654出口货运单据 (chū kǒu huò yùn dān jù) – Export freight document – Chứng từ vận tải xuất khẩu
655货物追踪号码 (huò wù zhuī zōng hào mǎ) – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa
656仓储位置 (cāng chǔ wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho bãi
657运输保险条款 (yùn shū bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Transport insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải
658物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
659货运方式 (huò yùn fāng shì) – Freight mode – Phương thức vận chuyển
660出口物流方案 (chū kǒu wù liú fāng àn) – Export logistics plan – Kế hoạch logistics xuất khẩu
661仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Warehouse capacity – Sức chứa kho bãi
662运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận tải
663货运报价 (huò yùn bào jià) – Freight quote – Báo giá vận chuyển
664仓储风险管理 (cāng chǔ fēng xiǎn guǎn lǐ) – Warehouse risk management – Quản lý rủi ro kho bãi
665出口运输安排 (chū kǒu yùn shū ān pái) – Export transport arrangement – Sắp xếp vận tải xuất khẩu
666货运追踪系统 (huò yùn zhuī zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
667进口仓储管理 (jìn kǒu cāng chǔ guǎn lǐ) – Import warehouse management – Quản lý kho bãi nhập khẩu
668运输流向 (yùn shū liú xiàng) – Transport flow – Dòng vận chuyển
669仓储规划 (cāng chǔ guī huà) – Warehouse planning – Kế hoạch kho bãi
670供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Trực quan hóa chuỗi cung ứng
671货运文件 (huò yùn wén jiàn) – Freight document – Tài liệu vận chuyển
672仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho bãi
673物流报价单 (wù liú bào jià dān) – Logistics quotation – Báo giá logistics
674运输事故报告 (yùn shū shì gù bào gào) – Transport accident report – Báo cáo tai nạn vận tải
675供应链风险分析 (gōng yìng liàn fēng xiǎn fēn xī) – Supply chain risk analysis – Phân tích rủi ro chuỗi cung ứng
676仓储条款 (cāng chǔ tiáo kuǎn) – Warehouse terms – Điều khoản kho bãi
677货运规则 (huò yùn guī zé) – Freight regulations – Quy định vận tải
678物流运输能力 (wù liú yùn shū néng lì) – Logistics transport capacity – Năng lực vận tải logistics
679仓储保险 (cāng chǔ bǎo xiǎn) – Warehouse insurance – Bảo hiểm kho bãi
680运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
681供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
682货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận chuyển
683物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics
684进口合规 (jìn kǒu hé guī) – Import compliance – Tuân thủ nhập khẩu
685出口许可证管理 (chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu
686仓储外包 (cāng chǔ wài bāo) – Warehouse outsourcing – Thuê ngoài kho bãi
687货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
688运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
689货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận hàng hóa
690进口物流成本 (jìn kǒu wù liú chéng běn) – Import logistics cost – Chi phí logistics nhập khẩu
691出口货物检验 (chū kǒu huò wù jiǎn yàn) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
692仓储数据 (cāng chǔ shù jù) – Warehouse data – Dữ liệu kho bãi
693运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Điều phối vận tải
694物流方案设计 (wù liú fāng àn shè jì) – Logistics solution design – Thiết kế giải pháp logistics
695仓储货架 (cāng chǔ huò jià) – Warehouse shelves – Kệ hàng kho bãi
696出口运输公司 (chū kǒu yùn shū gōng sī) – Export transport company – Công ty vận tải xuất khẩu
697运输清关 (yùn shū qīng guān) – Transport customs clearance – Thông quan vận tải
698供应链合作伙伴 (gōng yìng liàn hé zuò huǒ bàn) – Supply chain partner – Đối tác chuỗi cung ứng
699物流市场 (wù liú shì chǎng) – Logistics market – Thị trường logistics
700货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
701仓储物流管理 (cāng chǔ wù liú guǎn lǐ) – Warehouse logistics management – Quản lý logistics kho bãi
702进口运输保险 (jìn kǒu yùn shū bǎo xiǎn) – Import transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
703出口文件管理 (chū kǒu wén jiàn guǎn lǐ) – Export document management – Quản lý chứng từ xuất khẩu
704货运追踪信息 (huò yùn zhuī zōng xìn xī) – Freight tracking information – Thông tin theo dõi vận tải
705供应链融资 (gōng yìng liàn róng zī) – Supply chain financing – Tài trợ chuỗi cung ứng
706仓储租赁合同 (cāng chǔ zū lìn hé tóng) – Warehouse lease contract – Hợp đồng thuê kho bãi
707运输容量规划 (yùn shū róng liàng guī huà) – Transport capacity planning – Kế hoạch năng lực vận chuyển
708物流技术 (wù liú jì shù) – Logistics technology – Công nghệ logistics
709货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight forwarding agreement – Hợp đồng giao nhận hàng hóa
710出口清关费用 (chū kǒu qīng guān fèi yòng) – Export customs clearance fee – Phí thông quan xuất khẩu
711仓储监控系统 (cāng chǔ jiān kòng xì tǒng) – Warehouse monitoring system – Hệ thống giám sát kho bãi
712运输货物责任 (yùn shū huò wù zé rèn) – Transport cargo liability – Trách nhiệm hàng hóa vận chuyển
713物流运营管理 (wù liú yùn yíng guǎn lǐ) – Logistics operations management – Quản lý vận hành logistics
714货物分配中心 (huò wù fēn pèi zhōng xīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
715仓储优化方案 (cāng chǔ yōu huà fāng àn) – Warehouse optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa kho bãi
716进口物流商 (jìn kǒu wù liú shāng) – Import logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics nhập khẩu
717货运定价 (huò yùn dìng jià) – Freight pricing – Định giá vận chuyển
718运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
719物流合同条款 (wù liú hé tóng tiáo kuǎn) – Logistics contract terms – Điều khoản hợp đồng logistics
720货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
721仓储系统软件 (cāng chǔ xì tǒng ruǎn jiàn) – Warehouse system software – Phần mềm hệ thống kho bãi
722进口保险 (jìn kǒu bǎo xiǎn) – Import insurance – Bảo hiểm nhập khẩu
723出口运输路线 (chū kǒu yùn shū lù xiàn) – Export transport route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu
724供应链成本分析 (gōng yìng liàn chéng běn fēn xī) – Supply chain cost analysis – Phân tích chi phí chuỗi cung ứng
725仓储自动化系统 (cāng chǔ zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho bãi
726运输合同责任 (yùn shū hé tóng zé rèn) – Transport contract liability – Trách nhiệm hợp đồng vận tải
727物流大数据 (wù liú dà shù jù) – Logistics big data – Dữ liệu lớn trong logistics
728货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển
729仓储设施管理 (cāng chǔ shè shī guǎn lǐ) – Warehouse facility management – Quản lý cơ sở kho bãi
730进口货物清关 (jìn kǒu huò wù qīng guān) – Import cargo clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
731出口供应链 (chū kǒu gōng yìng liàn) – Export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu
732运输安全措施 (yùn shū ān quán cuò shī) – Transport safety measures – Biện pháp an toàn vận tải
733货运保险费 (huò yùn bǎo xiǎn fèi) – Freight insurance premium – Phí bảo hiểm vận chuyển
734供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
735物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Thông tin hóa logistics
736仓储作业 (cāng chǔ zuò yè) – Warehouse operations – Hoạt động kho bãi
737进口税收 (jìn kǒu shuì shōu) – Import taxation – Thuế nhập khẩu
738出口货物分类 (chū kǒu huò wù fēn lèi) – Export cargo classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu
739运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải
740仓储空间管理 (cāng chǔ kōng jiān guǎn lǐ) – Warehouse space management – Quản lý không gian kho bãi
741货运装卸 (huò yùn zhuāng xiè) – Freight loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa
742货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
743物流运作成本 (wù liú yùn zuò chéng běn) – Logistics operation cost – Chi phí vận hành logistics
744出口货运代理 (chū kǒu huò yùn dài lǐ) – Export freight forwarder – Đại lý giao nhận hàng xuất khẩu
745运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải
746仓储库存管理 (cāng chǔ kù cún guǎn lǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho bãi
747进口货物保险 (jìn kǒu huò wù bǎo xiǎn) – Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
748物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
749运输货物分配 (yùn shū huò wù fēn pèi) – Transport cargo distribution – Phân phối hàng hóa vận tải
750供应链分析工具 (gōng yìng liàn fēn xī gōng jù) – Supply chain analysis tool – Công cụ phân tích chuỗi cung ứng
751仓储外包合同 (cāng chǔ wài bāo hé tóng) – Warehouse outsourcing contract – Hợp đồng thuê ngoài kho bãi
752出口运输服务 (chū kǒu yùn shū fú wù) – Export transport service – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu
753货运报关 (huò yùn bào guān) – Freight customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
754物流公司管理 (wù liú gōng sī guǎn lǐ) – Logistics company management – Quản lý công ty logistics
755进口税费计算 (jìn kǒu shuì fèi jì suàn) – Import tax calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
756仓储温控系统 (cāng chǔ wēn kòng xì tǒng) – Warehouse temperature control system – Hệ thống kiểm soát nhiệt độ kho
757运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
758进口物流计划 (jìn kǒu wù liú jì huà) – Import logistics plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu
759运输货物追踪 (yùn shū huò wù zhuī zōng) – Transport cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
760供应链弹性 (gōng yìng liàn tán xìng) – Supply chain flexibility – Tính linh hoạt của chuỗi cung ứng
761货物入库 (huò wù rù kù) – Goods entry into warehouse – Nhập kho hàng hóa
762出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu
763运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Transport insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
764物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
765仓储冷链管理 (cāng chǔ lěng liàn guǎn lǐ) – Cold chain warehouse management – Quản lý kho lạnh
766运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
767货物中转 (huò wù zhōng zhuǎn) – Cargo transshipment – Trung chuyển hàng hóa
768供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
769仓储设施升级 (cāng chǔ shè shī shēng jí) – Warehouse facility upgrade – Nâng cấp cơ sở vật chất kho bãi
770货运成本结构 (huò yùn chéng běn jié gòu) – Freight cost structure – Cấu trúc chi phí vận chuyển
771运输合规管理 (yùn shū hé guī guǎn lǐ) – Transport compliance management – Quản lý tuân thủ vận chuyển
772出口运输合同 (chū kǒu yùn shū hé tóng) – Export transport contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu
773货物交货期 (huò wù jiāo huò qī) – Goods delivery time – Thời gian giao hàng
774仓储库存管理 (cāng chǔ kù cún guǎn lǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý hàng tồn kho
775进口成本核算 (jìn kǒu chéng běn hé suàn) – Import cost calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu
776供应链可见性 (gōng yìng liàn kě jiàn xìng) – Supply chain visibility – Khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng
777货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
778仓储消防安全 (cāng chǔ xiāo fáng ān quán) – Warehouse fire safety – An toàn phòng cháy kho bãi
779运输合同谈判 (yùn shū hé tóng tán pàn) – Transport contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận chuyển
780进口货物包装 (jìn kǒu huò wù bāo zhuāng) – Imported goods packaging – Đóng gói hàng hóa nhập khẩu
781仓储智能化 (cāng chǔ zhì néng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi
782货物延误 (huò wù yán wù) – Cargo delay – Chậm trễ hàng hóa
783运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển
784物流成本分配 (wù liú chéng běn fēn pèi) – Logistics cost allocation – Phân bổ chi phí logistics
785出口货运代理 (chū kǒu huò yùn dài lǐ) – Export freight agent – Đại lý vận tải xuất khẩu
786仓储冷藏设备 (cāng chǔ lěng cáng shè bèi) – Warehouse refrigeration equipment – Thiết bị làm lạnh kho bãi
787货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Bảng kê hàng hóa
788进口市场分析 (jìn kǒu shì chǎng fēn xī) – Import market analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu
789运输价格谈判 (yùn shū jià gé tán pàn) – Transport price negotiation – Đàm phán giá cước vận tải
790物流操作手册 (wù liú cāo zuò shǒu cè) – Logistics operation manual – Sổ tay vận hành logistics
791货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
792仓储货架系统 (cāng chǔ huò jià xì tǒng) – Warehouse racking system – Hệ thống giá kệ kho
793供应链数据共享 (gōng yìng liàn shù jù gòng xiǎng) – Supply chain data sharing – Chia sẻ dữ liệu chuỗi cung ứng
794出口清关手续 (chū kǒu qīng guān shǒu xù) – Export customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng xuất khẩu
795货运风险防范 (huò yùn fēng xiǎn fáng fàn) – Freight risk prevention – Phòng ngừa rủi ro vận tải
796进口报关文件 (jìn kǒu bào guān wén jiàn) – Import customs documents – Hồ sơ khai báo hải quan nhập khẩu
797运输能力优化 (yùn shū néng lì yōu huà) – Transport capacity optimization – Tối ưu hóa năng lực vận chuyển
798物流信息共享 (wù liú xìn xī gòng xiǎng) – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics
799仓储运营效率 (cāng chǔ yùn yíng xiào lǜ) – Warehouse operation efficiency – Hiệu quả vận hành kho
800货物追踪记录 (huò wù zhuī zōng jì lù) – Cargo tracking record – Hồ sơ theo dõi hàng hóa
801出口货物标签 (chū kǒu huò wù biāo qiān) – Export cargo labeling – Nhãn hàng hóa xuất khẩu
802进口检验标准 (jìn kǒu jiǎn yàn biāo zhǔn) – Import inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhập khẩu
803运输路线图 (yùn shū lù xiàn tú) – Transport route map – Bản đồ tuyến đường vận chuyển
804仓储安全规定 (cāng chǔ ān quán guī dìng) – Warehouse safety regulations – Quy định an toàn kho bãi
805物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
806货物损失赔偿 (huò wù sǔn shī péi cháng) – Cargo loss compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa
807出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export customs declaration – Tờ khai xuất khẩu
808运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển
809供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Sự minh bạch của chuỗi cung ứng
810仓储租赁合同 (cāng chǔ zū lìn hé tóng) – Warehouse lease agreement – Hợp đồng thuê kho bãi
811物流成本优化 (wù liú chéng běn yōu huà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics
812进口关税调整 (jìn kǒu guān shuì tiáo zhěng) – Import tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
813货运时间安排 (huò yùn shí jiān ān pái) – Freight scheduling – Lịch trình vận tải
814出口物流解决方案 (chū kǒu wù liú jiě jué fāng àn) – Export logistics solution – Giải pháp logistics xuất khẩu
815仓储库存控制 (cāng chǔ kù cún kòng zhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho bãi
816货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Cargo transport routes – Tuyến vận chuyển hàng hóa
817物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
818进口许可证申请 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import license application – Nộp đơn xin giấy phép nhập khẩu
819仓储配送网络 (cāng chǔ pèi sòng wǎng luò) – Warehouse distribution network – Mạng lưới phân phối kho bãi
820出口清关代理 (chū kǒu qīng guān dài lǐ) – Export customs clearance agent – Đại lý thông quan xuất khẩu
821供应链协作平台 (gōng yìng liàn xié zuò píng tái) – Supply chain collaboration platform – Nền tảng hợp tác chuỗi cung ứng
822货物保险单据 (huò wù bǎo xiǎn dān jù) – Cargo insurance documents – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa
823运输路线分析 (yùn shū lù xiàn fēn xī) – Transport route analysis – Phân tích tuyến đường vận chuyển
824进口通关流程 (jìn kǒu tōng guān liú chéng) – Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu
825仓储设施维护 (cāng chǔ shè shī wéi hù) – Warehouse facility maintenance – Bảo trì cơ sở vật chất kho bãi
826货运物流系统 (huò yùn wù liú xì tǒng) – Freight logistics system – Hệ thống logistics vận tải
827出口许可证审核 (chū kǒu xǔ kě zhèng shěn hé) – Export license review – Thẩm định giấy phép xuất khẩu
828物流操作优化 (wù liú cāo zuò yōu huà) – Logistics operation optimization – Tối ưu hóa vận hành logistics
829运输货物检查 (yùn shū huò wù jiǎn chá) – Transport cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa vận chuyển
830供应链数据分析 (gōng yìng liàn shù jù fēn xī) – Supply chain data analysis – Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng
831仓储存储条件 (cāng chǔ cún chú tiáo jiàn) – Warehouse storage conditions – Điều kiện lưu trữ kho bãi
832货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa
833进口货物追踪 (jìn kǒu huò wù zhuī zōng) – Import cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu
834出口运输时间表 (chū kǒu yùn shū shí jiān biǎo) – Export transport schedule – Lịch trình vận chuyển xuất khẩu
835物流配送效率 (wù liú pèi sòng xiào lǜ) – Logistics distribution efficiency – Hiệu suất phân phối logistics
836运输货物记录 (yùn shū huò wù jì lù) – Transport cargo record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
837供应链信息技术 (gōng yìng liàn xìn xī jì shù) – Supply chain information technology – Công nghệ thông tin chuỗi cung ứng
838货运市场需求 (huò yùn shì chǎng xū qiú) – Freight market demand – Nhu cầu thị trường vận tải
839出口货物跟踪 (chū kǒu huò wù gēn zōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu
840物流运输规划 (wù liú yùn shū guī huà) – Logistics transport planning – Lập kế hoạch vận tải logistics
841进口货物包装标准 (jìn kǒu huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Imported goods packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng nhập khẩu
842仓储服务合同 (cāng chǔ fú wù hé tóng) – Warehouse service contract – Hợp đồng dịch vụ kho bãi
843供应链战略管理 (gōng yìng liàn zhàn lüè guǎn lǐ) – Supply chain strategic management – Quản lý chiến lược chuỗi cung ứng
844出口市场分析 (chū kǒu shì chǎng fēn xī) – Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu
845物流信息管理 (wù liú xìn xī guǎn lǐ) – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics
846货运保险费 (huò yùn bǎo xiǎn fèi) – Freight insurance premium – Phí bảo hiểm vận tải
847运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển
848出口商信用评级 (chū kǒu shāng xìn yòng píng jí) – Exporter credit rating – Xếp hạng tín dụng nhà xuất khẩu
849仓储自动化设备 (cāng chǔ zì dòng huà shè bèi) – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho bãi
850物流网络覆盖 (wù liú wǎng luò fù gài) – Logistics network coverage – Độ phủ mạng lưới logistics
851进口关税豁免 (jìn kǒu guān shuì huò miǎn) – Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu
852供应链可追溯性 (gōng yìng liàn kě zhuī sù xìng) – Supply chain traceability – Truy xuất nguồn gốc chuỗi cung ứng
853货运量预测 (huò yùn liàng yù cè) – Freight volume forecast – Dự báo khối lượng vận tải
854运输货物检查报告 (yùn shū huò wù jiǎn chá bào gào) – Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
855仓储温度监控 (cāng chǔ wēn dù jiān kòng) – Warehouse temperature monitoring – Giám sát nhiệt độ kho bãi
856出口贸易壁垒 (chū kǒu mào yì bì lěi) – Export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu
857运输费用发票 (yùn shū fèi yòng fā piào) – Transport cost invoice – Hóa đơn chi phí vận chuyển
858物流外包服务 (wù liú wài bāo fú wù) – Logistics outsourcing services – Dịch vụ thuê ngoài logistics
859进口清关代理 (jìn kǒu qīng guān dài lǐ) – Import customs clearance agent – Đại lý thông quan nhập khẩu
860供应链协同计划 (gōng yìng liàn xié tóng jì huà) – Supply chain collaboration plan – Kế hoạch hợp tác chuỗi cung ứng
861货物配送时效 (huò wù pèi sòng shí xiào) – Cargo delivery timeliness – Tính kịp thời trong giao hàng
862仓储运营成本 (cāng chǔ yùn yíng chéng běn) – Warehouse operating costs – Chi phí vận hành kho bãi
863出口许可证办理 (chū kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
864运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
865进口市场份额 (jìn kǒu shì chǎng fèn é) – Import market share – Thị phần nhập khẩu
866货运保险理赔 (huò yùn bǎo xiǎn lǐ péi) – Freight insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải
867物流配送系统 (wù liú pèi sòng xì tǒng) – Logistics distribution system – Hệ thống phân phối logistics
868仓储库存周转率 (cāng chǔ kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
869出口检疫证明 (chū kǒu jiǎn yì zhèng míng) – Export quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu
870供应链整合策略 (gōng yìng liàn zhěng hé cè lüè) – Supply chain integration strategy – Chiến lược tích hợp chuỗi cung ứng
871运输能力利用率 (yùn shū néng lì lì yòng lǜ) – Transport capacity utilization – Tỷ lệ sử dụng năng lực vận chuyển
872进口退货流程 (jìn kǒu tuì huò liú chéng) – Import return process – Quy trình hoàn trả hàng nhập khẩu
873仓储管理信息系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xìn xī xì tǒng) – Warehouse management information system – Hệ thống quản lý thông tin kho bãi
874货物损坏赔偿 (huò wù sǔn huài péi cháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng
875出口贸易法规 (chū kǒu mào yì fǎ guī) – Export trade regulations – Quy định thương mại xuất khẩu
876运输路线成本 (yùn shū lù xiàn chéng běn) – Transport route cost – Chi phí tuyến đường vận chuyển
877物流供应商评估 (wù liú gōng yìng shāng píng gū) – Logistics supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp logistics
878进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Import goods classification – Phân loại hàng nhập khẩu
879仓储作业计划 (cāng chǔ zuò yè jì huà) – Warehouse operation plan – Kế hoạch vận hành kho bãi
880供应链金融服务 (gōng yìng liàn jīn róng fú wù) – Supply chain financial services – Dịch vụ tài chính chuỗi cung ứng
881出口市场需求 (chū kǒu shì chǎng xū qiú) – Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu
882货物运输保险单 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn dān) – Cargo transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải hàng hóa
883物流数据分析工具 (wù liú shù jù fēn xī gōng jù) – Logistics data analysis tool – Công cụ phân tích dữ liệu logistics
884进口商信用担保 (jìn kǒu shāng xìn yòng dān bǎo) – Importer credit guarantee – Đảm bảo tín dụng nhà nhập khẩu
885仓储货架设计 (cāng chǔ huò jià shè jì) – Warehouse shelf design – Thiết kế kệ lưu trữ kho bãi
886供应链优化方案 (gōng yìng liàn yōu huà fāng àn) – Supply chain optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng
887出口货物装箱单 (chū kǒu huò wù zhuāng xiāng dān) – Export packing list – Danh sách đóng gói hàng xuất khẩu
888运输时间表调整 (yùn shū shí jiān biǎo tiáo zhěng) – Transport schedule adjustment – Điều chỉnh lịch trình vận tải
889物流运输方式 (wù liú yùn shū fāng shì) – Logistics transportation methods – Phương thức vận chuyển logistics
890进口货物清单 (jìn kǒu huò wù qīng dān) – Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
891仓储环境控制 (cāng chǔ huán jìng kòng zhì) – Warehouse environment control – Kiểm soát môi trường kho bãi
892供应链合作伙伴 (gōng yìng liàn hé zuò huǒ bàn) – Supply chain partners – Đối tác chuỗi cung ứng
893货运代理服务费 (huò yùn dài lǐ fú wù fèi) – Freight forwarding service fee – Phí dịch vụ giao nhận hàng hóa
894出口信用保险 (chū kǒu xìn yòng bǎo xiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
895国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarder – Đại lý giao nhận hàng hóa quốc tế
896仓储货物管理 (cāng chǔ huò wù guǎn lǐ) – Warehouse goods management – Quản lý hàng hóa kho bãi
897运输能力分配 (yùn shū néng lì fēn pèi) – Transport capacity allocation – Phân bổ năng lực vận chuyển
898关税豁免政策 (guān shuì huò miǎn zhèng cè) – Tariff exemption policy – Chính sách miễn thuế
899进出口业务流程 (jìn chū kǒu yè wù liú chéng) – Import and export business process – Quy trình kinh doanh xuất nhập khẩu
900运输事故调查 (yùn shū shì gù diào chá) – Transport accident investigation – Điều tra tai nạn vận chuyển
901物流系统优化 (wù liú xì tǒng yōu huà) – Logistics system optimization – Tối ưu hóa hệ thống logistics
902出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
903仓储库存优化 (cāng chǔ kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho
904运输线路优化 (yùn shū xiàn lù yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
905进口申报单 (jìn kǒu shēn bào dān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
906物流信息跟踪 (wù liú xìn xī gēn zōng) – Logistics information tracking – Theo dõi thông tin logistics
907国际贸易壁垒 (guó jì mào yì bì lěi) – International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế
908供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng
909出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
910仓储消防系统 (cāng chǔ xiāo fáng xì tǒng) – Warehouse fire safety system – Hệ thống phòng cháy kho bãi
911进口产品检验 (jìn kǒu chǎn pǐn jiǎn yàn) – Import product inspection – Kiểm định sản phẩm nhập khẩu
912货物运输跟踪 (huò wù yùn shū gēn zōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
913出口市场拓展 (chū kǒu shì chǎng tuò zhǎn) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu
914运输方案设计 (yùn shū fāng àn shè jì) – Transport plan design – Thiết kế phương án vận chuyển
915仓储管理人员 (cāng chǔ guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse management personnel – Nhân viên quản lý kho bãi
916关税税率调整 (guān shuì shuì lǜ tiáo zhěng) – Tariff rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất
917进口限制政策 (jìn kǒu xiàn zhì zhèng cè) – Import restriction policy – Chính sách hạn chế nhập khẩu
918物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics
919货运价格指数 (huò yùn jià gé zhǐ shù) – Freight price index – Chỉ số giá vận tải
920出口市场风险 (chū kǒu shì chǎng fēng xiǎn) – Export market risk – Rủi ro thị trường xuất khẩu
921运输货物分类 (yùn shū huò wù fēn lèi) – Transport cargo classification – Phân loại hàng hóa vận chuyển
922仓储设备更新 (cāng chǔ shè bèi gēng xīn) – Warehouse equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị kho bãi
923进口货物清算 (jìn kǒu huò wù qīng suàn) – Import goods settlement – Thanh toán hàng nhập khẩu
924物流需求预测 (wù liú xū qiú yù cè) – Logistics demand forecast – Dự báo nhu cầu logistics
925出口报关代理 (chū kǒu bào guān dài lǐ) – Export customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu
926运输设备租赁 (yùn shū shè bèi zū lìn) – Transport equipment rental – Thuê thiết bị vận chuyển
927仓储网络布局 (cāng chǔ wǎng luò bù jú) – Warehouse network layout – Bố trí mạng lưới kho bãi
928关税申报表 (guān shuì shēn bào biǎo) – Tariff declaration form – Tờ khai thuế quan
929进口产品认证 (jìn kǒu chǎn pǐn rèn zhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
930物流作业计划 (wù liú zuò yè jì huà) – Logistics operation plan – Kế hoạch hoạt động logistics
931货运市场动态 (huò yùn shì chǎng dòng tài) – Freight market trends – Xu hướng thị trường vận tải
932出口订单管理 (chū kǒu dìng dān guǎn lǐ) – Export order management – Quản lý đơn hàng xuất khẩu
933运输合同签订 (yùn shū hé tóng qiān dìng) – Transport contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển
934仓储费用预算 (cāng chǔ fèi yòng yù suàn) – Warehouse cost budget – Dự toán chi phí kho bãi
935国际物流渠道 (guó jì wù liú qú dào) – International logistics channel – Kênh logistics quốc tế
936海运拼箱 (hǎi yùn pīn xiāng) – LCL shipping (Less than Container Load) – Gửi hàng lẻ đường biển
937空运快递 (kōng yùn kuài dì) – Air express – Chuyển phát nhanh hàng không
938仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho hàng
939运输事故责任 (yùn shū shì gù zé rèn) – Transport accident liability – Trách nhiệm trong tai nạn vận tải
940出口商品包装 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng) – Export product packaging – Bao bì hàng xuất khẩu
941物流实时数据 (wù liú shí shí shù jù) – Real-time logistics data – Dữ liệu logistics theo thời gian thực
942运输成本分摊 (yùn shū chéng běn fēn tān) – Transport cost sharing – Phân chia chi phí vận chuyển
943集装箱类型 (jí zhuāng xiāng lèi xíng) – Container type – Loại container
944进口货物保险 (jìn kǒu huò wù bǎo xiǎn) – Import goods insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
945出口报关手续 (chū kǒu bào guān shǒu xù) – Export customs procedures – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu
946仓储货架系统 (cāng chǔ huò jià xì tǒng) – Warehouse shelving system – Hệ thống giá kệ kho
947国际物流整合 (guó jì wù liú zhěng hé) – International logistics integration – Tích hợp logistics quốc tế
948运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
949关税风险管理 (guān shuì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Tariff risk management – Quản lý rủi ro thuế quan
950货物装载计划 (huò wù zhuāng zài jì huà) – Cargo loading plan – Kế hoạch chất xếp hàng hóa
951物流数据可视化 (wù liú shù jù kě shì huà) – Logistics data visualization – Trực quan hóa dữ liệu logistics
952进口商品清单 (jìn kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import product list – Danh sách hàng nhập khẩu
953仓储库存盘点 (cāng chǔ kù cún pán diǎn) – Inventory stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho
954运输时效保证 (yùn shū shí xiào bǎo zhèng) – Transport time guarantee – Đảm bảo thời gian vận chuyển
955出口货物申报 (chū kǒu huò wù shēn bào) – Export goods declaration – Khai báo hàng xuất khẩu
956货物集装化 (huò wù jí zhuāng huà) – Cargo containerization – Đóng container hàng hóa
957物流仓储合同 (wù liú cāng chǔ hé tóng) – Logistics warehouse contract – Hợp đồng kho bãi logistics
958运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Transport vehicle dispatch – Điều động phương tiện vận chuyển
959关税计算方法 (guān shuì jì suàn fāng fǎ) – Tariff calculation method – Phương pháp tính thuế quan
960出口退货政策 (chū kǒu tuì huò zhèng cè) – Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu
961物流平台整合 (wù liú píng tái zhěng hé) – Logistics platform integration – Tích hợp nền tảng logistics
962货物运输时效 (huò wù yùn shū shí xiào) – Cargo transport timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa
963国际货运报价 (guó jì huò yùn bào jià) – International freight quotation – Báo giá vận chuyển quốc tế
964仓储网络优化 (cāng chǔ wǎng luò yōu huà) – Warehouse network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới kho bãi
965货物保险理赔 (huò wù bǎo xiǎn lǐ péi) – Cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa
966出口货物装运 (chū kǒu huò wù zhuāng yùn) – Export cargo shipment – Vận chuyển hàng xuất khẩu
967运输合同履行 (yùn shū hé tóng lǚ xíng) – Transport contract execution – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
968进口清关流程 (jìn kǒu qīng guān liú chéng) – Import customs clearance process – Quy trình thông quan hàng nhập khẩu
969运输途径选择 (yùn shū tú jìng xuǎn zé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
970货物损坏赔偿 (huò wù sǔn huài péi cháng) – Compensation for cargo damage – Bồi thường thiệt hại hàng hóa
971物流运营管理 (wù liú yùn yíng guǎn lǐ) – Logistics operation management – Quản lý vận hành logistics
972供应链风险控制 (gōng yìng liàn fēng xiǎn kòng zhì) – Supply chain risk control – Kiểm soát rủi ro chuỗi cung ứng
973货物出口报关 (huò wù chū kǒu bào guān) – Cargo export customs clearance – Thông quan hàng xuất khẩu
974仓储消防设施 (cāng chǔ xiāo fáng shè shī) – Warehouse fire protection facilities – Thiết bị phòng cháy kho bãi
975物流资源配置 (wù liú zī yuán pèi zhì) – Logistics resource allocation – Phân bổ nguồn lực logistics
976运输计划制定 (yùn shū jì huà zhì dìng) – Transport plan formulation – Lập kế hoạch vận chuyển
977出口市场调研 (chū kǒu shì chǎng diào yán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu
978货运市场竞争 (huò yùn shì chǎng jìng zhēng) – Freight market competition – Cạnh tranh trên thị trường vận tải
979集装箱调度 (jí zhuāng xiāng diào dù) – Container dispatch – Điều phối container
980运输保险合同 (yùn shū bǎo xiǎn hé tóng) – Transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận tải
981仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehouse fees – Phí lưu kho
982多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transportation – Vận tải đa phương thức
983仓储环境监测 (cāng chǔ huán jìng jiān cè) – Warehouse environment monitoring – Giám sát môi trường kho
984出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
985包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
986物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
987货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
988电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử
989货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
990关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế quan
991货物保险费用 (huò wù bǎo xiǎn fèi yòng) – Cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa
992出口商品申报 (chū kǒu shāng pǐn shēn bào) – Export product declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu
993运输路线设计 (yùn shū lù xiàn shè jì) – Transport route design – Thiết kế tuyến đường vận chuyển
994清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance services – Dịch vụ thông quan
995货运班次 (huò yùn bān cì) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
996港口卸货 (gǎng kǒu xiè huò) – Port unloading – Dỡ hàng tại cảng
997运输货运费率 (yùn shū huò yùn fèi lǜ) – Freight rate – Cước phí vận chuyển
998货运合同条款 (huò yùn hé tóng tiáo kuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
999出口风险评估 (chū kǒu fēng xiǎn píng gū) – Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu
1000仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi
1001货运车辆维护 (huò yùn chē liàng wéi hù) – Freight vehicle maintenance – Bảo dưỡng phương tiện vận tải
1002货物跟踪技术 (huò wù gēn zōng jì shù) – Cargo tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa
1003运输损失赔偿 (yùn shū sǔn shī péi cháng) – Compensation for transport loss – Bồi thường tổn thất vận chuyển
1004出口货运管理 (chū kǒu huò yùn guǎn lǐ) – Export freight management – Quản lý vận tải hàng xuất khẩu
1005关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan
1006仓储空间规划 (cāng chǔ kōng jiān guī huà) – Warehouse space planning – Quy hoạch không gian kho
1007进出口清关 (jìn chū kǒu qīng guān) – Import-export customs clearance – Thông quan xuất nhập khẩu
1008运输事故预防 (yùn shū shì gù yù fáng) – Transport accident prevention – Phòng ngừa tai nạn vận tải
1009电子运单 (diàn zǐ yùn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử
1010货运时效 (huò yùn shí xiào) – Freight timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa
1011运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
1012仓库空间利用率 (cāng kù kōng jiān lì yòng lǜ) – Warehouse space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
1013货物库存 (huò wù kù cún) – Goods inventory – Hàng hóa tồn kho
1014运输企业 (yùn shū qǐ yè) – Transportation company – Công ty vận tải
1015运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
1016仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
1017货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
1018运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển
1019货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
1020运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Thiết bị vận tải
1021海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Cước phí vận chuyển biển
1022货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Nhà vận chuyển hàng hóa
1023运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
1024货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
1025进出口流程 (jìn chū kǒu liú chéng) – Import-export process – Quy trình xuất nhập khẩu
1026合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
1027运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển
1028库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
1029运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
1030进口商清关 (jìn kǒu shāng qīng guān) – Importer customs clearance – Thông quan của nhà nhập khẩu
1031物流执行 (wù liú zhí xíng) – Logistics execution – Thực thi logistics
1032船运公司 (chuán yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển tàu biển
1033运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
1034物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics cost – Chi phí logistics
1035运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận tải
1036货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Lưu kho hàng hóa
1037供应链效率 (gōng yìng liàn xiào lǜ) – Supply chain efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng
1038海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận tải đường biển
1039进出口报关单 (jìn chū kǒu bào guān dān) – Import-export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất nhập khẩu
1040库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho
1041货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo transport documentation – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
1042货运信息系统 (huò yùn xìn xī xì tǒng) – Freight information system – Hệ thống thông tin vận tải
1043运输索赔 (yùn shū suǒ péi) – Transport claim – Yêu cầu bồi thường vận tải
1044退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách trả hàng
1045运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documentation – Chứng từ vận chuyển
1046物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics hub – Trung tâm logistics
1047多渠道运输 (duō qú dào yùn shū) – Multichannel transport – Vận chuyển đa kênh
1048货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa
1049货物补偿 (huò wù bǔ cháng) – Cargo compensation – Bồi thường hàng hóa
1050运输标志 (yùn shū biāo zhì) – Transport signs – Biểu tượng vận chuyển
1051物流操作系统 (wù liú cāo zuò xì tǒng) – Logistics operation system – Hệ thống vận hành logistics
1052运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển
1053运输链 (yùn shū liàn) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển
1054货运线路 (huò yùn xiàn lù) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển
1055运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận chuyển
1056进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
1057仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facility – Cơ sở lưu kho
1058商品标签 (shāng pǐn biāo qiān) – Product label – Nhãn sản phẩm
1059货物运输费用 (huò wù yùn shū fèi yòng) – Cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
1060货物信息 (huò wù xìn xī) – Cargo information – Thông tin hàng hóa
1061运送方式 (yùn sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
1062运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
1063仓库管理员 (cāng kù guǎn lǐ yuán) – Warehouse manager – Quản lý kho
1064运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
1065海上运输费用 (hǎi shàng yùn shū fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
1066铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận tải đường sắt
1067运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp dịch vụ vận tải
1068物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facility – Cơ sở vật chất logistics
1069运输路线选择 (yùn shū lù xiàn xuǎn zé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
1070定期运输 (dìng qī yùn shū) – Scheduled transport – Vận chuyển định kỳ
1071按需运输 (àn xū yùn shū) – On-demand transport – Vận chuyển theo yêu cầu
1072运输许可证书 (yùn shū xǔ kě zhèng shū) – Transport permit document – Giấy chứng nhận giấy phép vận chuyển
1073货运公司资质 (huò yùn gōng sī zī zhì) – Freight company qualification – Giấy phép công ty vận chuyển
1074合同履行监督 (hé tóng lǚ xíng jiān dū) – Contract performance supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng
1075货物损坏赔偿 (huò wù sǔn huài péi cháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa
1076物料管理 (wù liào guǎn lǐ) – Material management – Quản lý vật liệu
1077运输资源调度 (yùn shū zī yuán diào dù) – Transport resource dispatch – Điều phối tài nguyên vận chuyển
1078进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu
1079船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Ship transportation – Vận tải tàu
1080物流安全 (wù liú ān quán) – Logistics security – An ninh logistics
1081货物运输设备 (huò wù yùn shū shè bèi) – Cargo transport equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa
1082运输目标 (yùn shū mù biāo) – Transport target – Mục tiêu vận chuyển
1083实时跟踪 (shí shí gēn zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
1084货物监管 (huò wù jiān guǎn) – Cargo supervision – Giám sát hàng hóa
1085运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport path – Đường đi vận chuyển
1086配送效率 (pèi sòng xiào lǜ) – Distribution efficiency – Hiệu quả phân phối
1087货物分类管理 (huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Cargo classification management – Quản lý phân loại hàng hóa
1088供应链信息系统 (gōng yìng liàn xìn xī xì tǒng) – Supply chain information system – Hệ thống thông tin chuỗi cung ứng
1089物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics distribution service – Dịch vụ phân phối logistics
1090货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển
1091运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển
1092运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Mode of transport selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1093货物运输时间 (huò wù yùn shū shí jiān) – Cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
1094运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport equipment selection – Lựa chọn thiết bị vận chuyển
1095出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu
1096进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
1097货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
1098仓库管理员 (cāng kù guǎn lǐ yuán) – Warehouse administrator – Quản trị viên kho
1099自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho tự động
1100运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
1101物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
1102运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transportation schedule – Lịch trình vận chuyển
1103集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển container
1104货物装卸平台 (huò wù zhuāng xiè píng tái) – Cargo loading/unloading platform – Nền tảng chất dỡ hàng hóa
1105运输公司资质认证 (yùn shū gōng sī zī zhì rèn zhèng) – Transport company certification – Chứng nhận năng lực công ty vận tải
1106运输税费 (yùn shū shuì fèi) – Transport tax – Thuế vận chuyển
1107货物储存 (huò wù chǔ cún) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa
1108出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu
1109进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu
1110货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatching – Điều phối hàng hóa
1111货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo loss – Mất hàng hóa
1112运输需求分析 (yùn shū xū qiú fēn xī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển
1113运输车队管理 (yùn shū chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển
1114车载 GPS (chē zài GPS) – In-vehicle GPS – GPS trên xe
1115装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping document – Tài liệu giao hàng
1116跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
1117货物回程 (huò wù huí chéng) – Cargo return – Hàng hóa trở về
1118运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
1119物流中心配送 (wù liú zhōng xīn pèi sòng) – Logistics center distribution – Phân phối từ trung tâm logistics
1120运输性能 (yùn shū xìng néng) – Transport performance – Hiệu suất vận chuyển
1121单一运输商 (dān yī yùn shū shāng) – Single transport carrier – Nhà vận tải đơn lẻ
1122仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho kho bãi
1123货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo security check – Kiểm tra an ninh hàng hóa
1124运输问题解决 (yùn shū wèn tí jiě jué) – Transport issue resolution – Giải quyết vấn đề vận chuyển
1125集成物流系统 (jí chéng wù liú xì tǒng) – Integrated logistics system – Hệ thống logistics tích hợp
1126运输代理商 (yùn shū dà lǐ shāng) – Transport agent – Đại lý vận chuyển
1127装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading/unloading equipment – Thiết bị chất dỡ hàng hóa
1128运输网络设计 (yùn shū wǎng luò shè jì) – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận chuyển
1129运输目标市场 (yùn shū mù biāo shì chǎng) – Transport target market – Thị trường mục tiêu vận chuyển
1130运输合同条款审查 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn shěn chá) – Transport contract terms review – Xem xét điều khoản hợp đồng vận chuyển
1131货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa
1132运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
1133跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới
1134集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Cảng container
1135货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
1136供应链合作 (gōng yìng liàn hé zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
1137货物监控 (huò wù jiān kòng) – Cargo monitoring – Giám sát hàng hóa
1138汽车运输 (qì chē yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
1139运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
1140仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
1141货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa
1142物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
1143运输公司资质 (yùn shū gōng sī zī zhì) – Transport company qualification – Chứng chỉ công ty vận tải
1144海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển
1145车辆跟踪系统 (chē liàng gēn zōng xì tǒng) – Vehicle tracking system – Hệ thống theo dõi phương tiện
1146自动化物流系统 (zì dòng huà wù liú xì tǒng) – Automated logistics system – Hệ thống logistics tự động
1147货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa
1148运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
1149运输合同履行 (yùn shū hé tóng lǚ xíng) – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
1150电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic data interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
1151长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài
1152运输企业认证 (yùn shū qǐ yè rèn zhèng) – Transport company certification – Chứng nhận doanh nghiệp vận tải
1153车辆调度系统 (chē liàng diào dù xì tǒng) – Vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối xe
1154单一窗口服务 (dān yī chuāng kǒu fú wù) – Single-window service – Dịch vụ cửa sổ một cửa
1155运输保险理赔 (yùn shū bǎo xiǎn lǐ péi) – Transport insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển
1156物流与配送 (wù liú yǔ pèi sòng) – Logistics and distribution – Logistics và phân phối
1157货运代理 (huò yùn dà lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát hàng hóa
1158运输设备管理 (yùn shū shè bèi guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
1159运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport guarantee – Bảo đảm vận chuyển
1160物流运作模式 (wù liú yùn zuò mó shì) – Logistics operation model – Mô hình vận hành logistics
1161单元化管理 (dān yuán huà guǎn lǐ) – Modular management – Quản lý theo mô-đun
1162运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển
1163港口运输 (gǎng kǒu yùn shū) – Port transport – Vận chuyển cảng
1164铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Rail freight – Vận chuyển đường sắt
1165运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
1166绿色物流 (lǜ sè wù liú) – Green logistics – Logistics xanh
1167物流信息交换 (wù liú xìn xī jiāo huàn) – Logistics information exchange – Trao đổi thông tin logistics
1168货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracing – Theo dõi hàng hóa
1169无纸化办公 (wú zhǐ huà bàngōng) – Paperless office – Văn phòng không giấy tờ
1170物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics and warehouse management – Quản lý logistics và kho bãi
1171运输途中 (yùn shū tú zhōng) – In transit – Đang vận chuyển
1172货运代理商 (huò yùn dà lǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý chuyển phát hàng hóa
1173单一运输方式 (dān yī yùn shū fāng shì) – Single mode of transport – Phương thức vận chuyển đơn lẻ
1174跨境电商物流解决方案 (kuà jìng diàn shāng wù liú jiě jué fāng àn) – Cross-border e-commerce logistics solution – Giải pháp logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
1175物资配送 (wù zī pèi sòng) – Material distribution – Phân phối vật liệu
1176运输企业合规 (yùn shū qǐ yè hé guī) – Transport company compliance – Tuân thủ của công ty vận tải
1177运输市场趋势 (yùn shū shì chǎng qū shì) – Transport market trends – Xu hướng thị trường vận chuyển
1178供应链管理流程 (gōng yìng liàn guǎn lǐ liú chéng) – Supply chain management process – Quy trình quản lý chuỗi cung ứng
1179航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải đường biển
1180物流公司资质 (wù liú gōng sī zī zhì) – Logistics company certification – Chứng chỉ công ty logistics
1181货物整合 (huò wù zhěng hé) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa
1182运输物流 (yùn shū wù liú) – Transport logistics – Logistics vận tải
1183全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
1184进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import and export business – Kinh doanh nhập khẩu và xuất khẩu
1185运输运营商 (yùn shū yùn yíng shāng) – Transport operator – Nhà điều hành vận chuyển
1186跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới
1187单证管理 (dān zhèng guǎn lǐ) – Document management – Quản lý chứng từ
1188智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart logistics – Logistics thông minh
1189车货匹配 (chē huò pǐ pèi) – Vehicle-cargo matching – Kết nối xe và hàng hóa
1190运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển
1191港口货物处理 (gǎng kǒu huò wù chǔ lǐ) – Port cargo handling – Xử lý hàng hóa cảng
1192物流流程 (wù liú liú chéng) – Logistics process – Quy trình logistics
1193国际货运代理 (guó jì huò yùn dà lǐ) – International freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát quốc tế
1194高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả
1195仓库分配 (cāng kù fēn pèi) – Warehouse allocation – Phân bổ kho bãi
1196船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Vessel transport – Vận chuyển bằng tàu
1197物流管理计划 (wù liú guǎn lǐ jì huà) – Logistics management plan – Kế hoạch quản lý logistics
1198进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
1199出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
1200多国运输 (duō guó yùn shū) – Multinational transport – Vận chuyển đa quốc gia
1201集装箱运输成本 (jí zhuāng xiāng yùn shū chéng běn) – Container transport cost – Chi phí vận chuyển container
1202运输管理工具 (yùn shū guǎn lǐ gōng jù) – Transport management tools – Công cụ quản lý vận chuyển
1203环境友好型物流 (huán jìng yǒu hǎo xíng wù liú) – Environmentally friendly logistics – Logistics thân thiện với môi trường
1204供应链绩效 (gōng yìng liàn jì xiào) – Supply chain performance – Hiệu suất chuỗi cung ứng
1205运输车辆管理 (yùn shū chē liàng guǎn lǐ) – Vehicle fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển
1206货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa
1207仓储解决方案 (cāng chǔ jiě jué fāng àn) – Warehouse solution – Giải pháp kho bãi
1208运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển
1209运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trễ vận chuyển
1210运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
1211供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
1212自动驾驶运输 (zì dòng jià shǐ yùn shū) – Autonomous transport – Vận chuyển tự lái
1213货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Trạm hàng hóa
1214运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Đúng giờ vận chuyển
1215仓库库存管理 (cāng kù kù cún guǎn lǐ) – Warehouse inventory management – Quản lý tồn kho trong kho
1216货物运输工具 (huò wù yùn shū gōng jù) – Cargo transport tools – Dụng cụ vận chuyển hàng hóa
1217全球物流网络 (quán qiú wù liú wǎng luò) – Global logistics network – Mạng lưới logistics toàn cầu
1218货物批发 (huò wù pī fā) – Wholesale goods – Hàng hóa bán buôn
1219集装箱装卸 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè) – Container loading and unloading – Tải và dỡ container
1220跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
1221配送时间 (pèi sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1222仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehouse facilities – Cơ sở vật chất kho bãi
1223进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transport – Vận chuyển nhập khẩu
1224国际货运公司 (guó jì huò yùn gōng sī) – International freight company – Công ty vận tải quốc tế
1225运输成本分摊 (yùn shū chéng běn fēn tán) – Transport cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
1226智能运输管理系统 (zhì néng yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Intelligent transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển thông minh
1227货物运输要求 (huò wù yùn shū yāo qiú) – Cargo transport requirements – Yêu cầu vận chuyển hàng hóa
1228物料搬运 (wù liào bān yùn) – Material handling – Vận chuyển vật liệu
1229运输行业规范 (yùn shū háng yè guī fàn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận tải
1230货物运输代理公司 (huò wù yùn shū dà lǐ gōng sī) – Cargo forwarding company – Công ty chuyển phát hàng hóa
1231货运效率 (huò yùn xiào lǜ) – Freight efficiency – Hiệu quả vận tải
1232国际物流解决方案 (guó jì wù liú jiě jué fāng àn) – International logistics solution – Giải pháp logistics quốc tế
1233仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse manager – Nhân viên quản lý kho
1234运输服务质量评估 (yùn shū fú wù zhì liàng píng gū) – Transport service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển
1235运货合同 (yùn huò hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận tải
1236航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận tải hàng không
1237运输市场分析 (yùn shū shì chǎng fēn xī) – Transport market analysis – Phân tích thị trường vận tải
1238货物托运 (huò wù tuō yùn) – Cargo consignment – Gửi hàng hóa
1239运输物流合作 (yùn shū wù liú hé zuò) – Transport and logistics cooperation – Hợp tác vận chuyển và logistics
1240跨国运输 (kuà guó yùn shū) – Transnational transport – Vận chuyển xuyên quốc gia
1241港口设施 (gǎng kǒu shè shī) – Port facilities – Cơ sở vật chất cảng
1242分销物流 (fēn xiāo wù liú) – Distribution logistics – Logistics phân phối
1243运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải
1244集装箱运输系统 (jí zhuāng xiāng yùn shū xì tǒng) – Container transport system – Hệ thống vận chuyển container
1245全球运输网络 (quán qiú yùn shū wǎng luò) – Global transport network – Mạng lưới vận chuyển toàn cầu
1246运输质量标准 (yùn shū zhì liàng biāo zhǔn) – Transport quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng vận chuyển
1247物流软件系统 (wù liú ruǎn jiàn xì tǒng) – Logistics software system – Hệ thống phần mềm logistics
1248运输企业管理 (yùn shū qǐ yè guǎn lǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận tải
1249仓储库存优化 (cāng chǔ kù cún yōu huà) – Warehouse inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho kho bãi
1250运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1251物流运输通道 (wù liú yùn shū tōng dào) – Logistics transport channel – Kênh vận chuyển logistics
1252货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải hàng hóa
1253集装箱处理 (jí zhuāng xiāng chǔ lǐ) – Container handling – Xử lý container
1254运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển
1255进出口物流管理 (jìn chū kǒu wù liú guǎn lǐ) – Import and export logistics management – Quản lý logistics xuất nhập khẩu
1256货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
1257国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International cargo transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
1258承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
1259物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
1260运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
1261运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận chuyển
1262货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng hóa
1263物流代理 (wù liú dà lǐ) – Logistics agent – Đại lý logistics
1264货运集装箱 (huò yùn jí zhuāng xiāng) – Freight container – Container vận tải hàng hóa
1265物流服务网络 (wù liú fú wù wǎng luò) – Logistics service network – Mạng lưới dịch vụ logistics
1266运输流程 (yùn shū liú chéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển
1267海运公司 (hǎi yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
1268货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận tải hàng hóa
1269物流网络建设 (wù liú wǎng luò jiàn shè) – Logistics network construction – Xây dựng mạng lưới logistics
1270物流风险管理 (wù liú fēng xiǎn guǎn lǐ) – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics
1271仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
1272智能物流系统 (zhì néng wù liú xì tǒng) – Smart logistics system – Hệ thống logistics thông minh
1273货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight services – Dịch vụ vận tải hàng hóa
1274运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Dụng cụ vận chuyển
1275运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển
1276货物标识 (huò wù biāo shí) – Cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa
1277供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng
1278运输计划调整 (yùn shū jì huà tiáo zhěng) – Transport plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển
1279货物转运站 (huò wù zhuǎn yùn zhàn) – Cargo transshipment station – Trạm chuyển tải hàng hóa
1280自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho tự động hóa
1281物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics route – Tuyến đường logistics
1282集装箱装卸设备 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè shè bèi) – Container loading/unloading equipment – Thiết bị tải/dỡ container
1283运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – Transport loss – Mất mát vận chuyển
1284仓储规划 (cāng chǔ guī huà) – Warehouse planning – Lập kế hoạch kho
1285货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận tải hàng hóa
1286海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Shipping route – Tuyến đường hàng hải
1287货物入境清关 (huò wù rù jìng qīng guān) – Cargo import clearance – Thông quan nhập khẩu hàng hóa
1288运输合同履行 (yùn shū hé tóng lǚ xíng) – Transport contract performance – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
1289运输成本计算 (yùn shū chéng běn jì suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1290集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container management – Quản lý container
1291货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
1292运输需求预测 (yùn shū xū qiú yù cè) – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
1293运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
1294货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Tuyến đường vận tải hàng hóa
1295运输清单 (yùn shū qīng dān) – Transport manifest – Danh sách vận chuyển
1296物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics integration – Tích hợp logistics
1297货物分发中心 (huò wù fēn fā zhōng xīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
1298运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
1299汽车运输 (qì chē yùn shū) – Road transport – Vận tải đường bộ
1300运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển
1301航运业 (háng yùn yè) – Shipping industry – Ngành vận tải biển
1302仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage service – Dịch vụ lưu trữ
1303货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
1304供应链物流 (gōng yìng liàn wù liú) – Supply chain logistics – Logistics chuỗi cung ứng
1305货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Import and export of goods – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa
1306仓库运作 (cāng kù yùn zuò) – Warehouse operation – Hoạt động kho
1307物流人员调度 (wù liú rén yuán diào dù) – Logistics staff scheduling – Lịch trình nhân viên logistics
1308运输线路规划 (yùn shū xiàn lù guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1309国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải quốc tế
1310仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Cho thuê kho bãi
1311运输需求管理 (yùn shū xū qiú guǎn lǐ) – Transport demand management – Quản lý nhu cầu vận chuyển
1312铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận tải đường sắt
1313货物补充 (huò wù bǔ chōng) – Cargo replenishment – Bổ sung hàng hóa
1314供应链成本控制 (gōng yìng liàn chéng běn kòng zhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng
1315运输危险品 (yùn shū wēi xiǎn pǐn) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
1316短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển cự ly ngắn
1317长期运输 (cháng qī yùn shū) – Long-term transport – Vận chuyển dài hạn
1318货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Cargo delivery center – Trung tâm giao hàng hóa
1319运输过程中 (yùn shū guò chéng zhōng) – During the transport process – Trong quá trình vận chuyển
1320物流转运 (wù liú zhuǎn yùn) – Logistics transshipment – Chuyển tải logistics
1321货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận tải hàng hóa
1322运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transport schedule – Bảng kế hoạch vận chuyển
1323物流产品 (wù liú chǎn pǐn) – Logistics products – Sản phẩm logistics
1324运输过程优化 (yùn shū guò chéng yōu huà) – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển
1325运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Transport agent – Đại lý vận chuyển
1326物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics analysis – Phân tích logistics
1327危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous material transport – Vận chuyển vật liệu nguy hiểm
1328配送物流 (pèi sòng wù liú) – Delivery logistics – Logistics giao hàng
1329物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
1330货运价格 (huò yùn jià gé) – Freight price – Giá vận chuyển hàng hóa
1331运输成本节约 (yùn shū chéng běn jié yuē) – Transport cost saving – Tiết kiệm chi phí vận chuyển
1332运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport agreement document – Tài liệu thỏa thuận vận chuyển
1333运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển
1334物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics
1335库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho
1336运输任务 (yùn shū rèn wu) – Transport task – Nhiệm vụ vận chuyển
1337装卸操作 (zhuāng xiè cāo zuò) – Loading and unloading operations – Hoạt động tải và dỡ hàng
1338集装箱运输站 (jí zhuāng xiāng yùn shū zhàn) – Container transport station – Trạm vận chuyển container
1339运输事故 (yùn shū shì gù) – Transport accident – Tai nạn vận chuyển
1340运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển
1341仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho
1342物流采购 (wù liú cǎi gòu) – Logistics procurement – Mua sắm logistics
1343仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facility – Cơ sở lưu trữ
1344货运通关 (huò yùn tōng guān) – Freight clearance – Thông quan hàng hóa
1345配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng
1346物流中心管理 (wù liú zhōng xīn guǎn lǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics
1347集装箱货运 (jí zhuāng xiāng huò yùn) – Container freight – Vận tải container
1348货物退还 (huò wù tuì huán) – Cargo return – Hoàn trả hàng hóa
1349运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1350货物运输控制 (huò wù yùn shū kòng zhì) – Cargo transport control – Kiểm soát vận chuyển hàng hóa
1351物流运输计划 (wù liú yùn shū jì huà) – Logistics transport plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
1352电子化运输 (diàn zǐ huà yùn shū) – Electronic transport – Vận chuyển điện tử
1353货运市场 (huò yùn shì chǎng) – Freight market – Thị trường vận tải hàng hóa
1354物流配置 (wù liú pèi zhì) – Logistics configuration – Cấu hình logistics
1355运输准备 (yùn shū zhǔn bèi) – Transport preparation – Chuẩn bị vận chuyển
1356运输时间延误 (yùn shū shí jiān yán wù) – Transport delay – Trễ thời gian vận chuyển
1357运输设备维护 (yùn shū shè bèi wèi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
1358货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight document – Chứng từ vận tải hàng hóa
1359单一运输模式 (dān yī yùn shū mó shì) – Single transport mode – Phương thức vận chuyển đơn lẻ
1360货物调拨 (huò wù diào bō) – Cargo allocation – Phân bổ hàng hóa
1361国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế
1362运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
1363海上货运 (hǎi shàng huò yùn) – Maritime freight – Vận tải biển
1364仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
1365货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Nhà môi giới vận tải hàng hóa
1366货物集结 (huò wù jí jié) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa
1367运输单位 (yùn shū dān wèi) – Transport unit – Đơn vị vận chuyển
1368运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển
1369运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận chuyển
1370货物出库 (huò wù chū kù) – Goods out of warehouse – Hàng hóa xuất kho
1371货物入库 (huò wù rù kù) – Goods into warehouse – Hàng hóa nhập kho
1372运输物流系统 (yùn shū wù liú xì tǒng) – Transport logistics system – Hệ thống logistics vận tải
1373货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo receiving – Tiếp nhận hàng hóa
1374港口服务 (gǎng kǒu fú wù) – Port services – Dịch vụ cảng
1375运输成本分析报告 (yùn shū chéng běn fēn xī bào gào) – Transport cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển
1376物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics transport management – Quản lý vận tải logistics
1377货物运输损坏 (huò wù yùn shū sǔn huài) – Cargo damage during transport – Hư hỏng hàng hóa trong vận chuyển
1378仓库空间优化 (cāng kù kōng jiān yōu huà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho
1379海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Sea freight transport – Vận chuyển bằng đường biển
1380物流调度系统 (wù liú diào dù xì tǒng) – Logistics dispatch system – Hệ thống điều phối logistics
1381运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
1382物流合作协议 (wù liú hé zuò xié yì) – Logistics cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác logistics
1383运输规划 (yùn shū guī huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
1384运输政策 (yùn shū zhèng cè) – Transport policy – Chính sách vận chuyển
1385海运货物 (hǎi yùn huò wù) – Sea freight goods – Hàng hóa vận chuyển đường biển
1386货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ môi giới vận tải
1387物流整合平台 (wù liú zhěng hé píng tái) – Logistics integration platform – Nền tảng tích hợp logistics
1388运输效率优化 (yùn shū xiào lǜ yōu huà) – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển
1389物流伙伴 (wù liú huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics
1390仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Storage logistics – Logistics lưu trữ
1391运输集成 (yùn shū jí chéng) – Transport integration – Tích hợp vận chuyển
1392运输运输管理系统 (yùn shū yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
1393运输服务条款 (yùn shū fú wù tiáo kuǎn) – Transport service terms – Điều khoản dịch vụ vận chuyển
1394货物运输监控 (huò wù yùn shū jiān kòng) – Cargo transport monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa
1395货运分配 (huò yùn fēn pèi) – Freight distribution – Phân phối hàng hóa
1396物流运输成本 (wù liú yùn shū chéng běn) – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển logistics
1397货运优化 (huò yùn yōu huà) – Freight optimization – Tối ưu hóa vận tải hàng hóa
1398运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transport management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển
1399运输时间管理 (yùn shū shí jiān guǎn lǐ) – Transport time management – Quản lý thời gian vận chuyển
1400运输业务流程 (yùn shū yè wù liú chéng) – Transport business process – Quy trình kinh doanh vận chuyển
1401运输信息共享 (yùn shū xìn xī gòng xiǎng) – Transport information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển
1402托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng
1403运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Lộ trình vận chuyển
1404货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1405货运公司选择 (huò yùn gōng sī xuǎn zé) – Freight company selection – Lựa chọn công ty vận tải
1406物流控制 (wù liú kòng zhì) – Logistics control – Kiểm soát logistics
1407运输合同签订 (yùn shū hé tóng qiān dìng) – Signing of transport contract – Ký kết hợp đồng vận chuyển
1408运输过程监控 (yùn shū guò chéng jiān kòng) – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển
1409库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay kho
1410运输设备选择 (yùn shū shè bèi xuǎn zé) – Transport equipment selection – Lựa chọn thiết bị vận chuyển
1411运输运营 (yùn shū yùn yíng) – Transport operation – Hoạt động vận chuyển
1412运输安全监控 (yùn shū ān quán jiān kòng) – Transport safety monitoring – Giám sát an toàn vận chuyển
1413货运转运 (huò yùn zhuǎn yùn) – Freight transshipment – Chuyển tải hàng hóa
1414货物运输管理系统 (huò wù yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Cargo transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa
1415物流公司合作 (wù liú gōng sī hé zuò) – Logistics company cooperation – Hợp tác công ty logistics
1416运输项目管理 (yùn shū xiàng mù guǎn lǐ) – Transport project management – Quản lý dự án vận chuyển
1417货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa
1418运输成本报告 (yùn shū chéng běn bào gào) – Transport cost report – Báo cáo chi phí vận chuyển
1419港口运营 (gǎng kǒu yùn yíng) – Port operation – Hoạt động cảng
1420运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport order – Đơn đặt vận chuyển
1421货物跟踪信息 (huò wù gēn zōng xìn xī) – Cargo tracking information – Thông tin theo dõi hàng hóa
1422仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho
1423运输配送中心 (yùn shū pèi sòng zhōng xīn) – Transport distribution center – Trung tâm phân phối vận chuyển
1424货运运输方式 (huò yùn yùn shū fāng shì) – Freight transport mode – Phương thức vận tải hàng hóa
1425货运流程 (huò yùn liú chéng) – Freight process – Quy trình vận tải hàng hóa
1426货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight charges – Chi phí vận tải hàng hóa
1427运输规划方案 (yùn shū guī huà fāng àn) – Transport planning scheme – Kế hoạch vận chuyển
1428物流代理 (wù liú dài lǐ) – Logistics agency – Đại lý logistics
1429货运需求 (huò yùn xū qiú) – Freight demand – Nhu cầu vận tải hàng hóa
1430运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận tải
1431运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport speed – Tốc độ vận chuyển
1432运输效率评估 (yùn shū xiào lǜ píng gū) – Transport efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển
1433物流运输商 (wù liú yùn shū shāng) – Logistics transporter – Nhà vận tải logistics
1434物流需求预测 (wù liú xū qiú yù cè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics
1435货物运输安全 (huò wù yùn shū ān quán) – Cargo transport safety – An toàn vận chuyển hàng hóa
1436运输链条 (yùn shū liàn tiáo) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển
1437物流处理中心 (wù liú chǔ lǐ zhōng xīn) – Logistics processing center – Trung tâm xử lý logistics
1438运输质量管理 (yùn shū zhì liàng guǎn lǐ) – Transport quality management – Quản lý chất lượng vận chuyển
1439货运价格 (huò yùn jià gé) – Freight price – Giá cước vận tải hàng hóa
1440物流运输路径 (wù liú yùn shū lù jìng) – Logistics transport route – Tuyến đường vận tải logistics
1441运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị vận chuyển
1442货运合同条款 (huò yùn hé tóng tiáo kuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải hàng hóa
1443运输配载 (yùn shū pèi zài) – Transport loading – Xếp dỡ hàng hóa
1444运输计划管理 (yùn shū jì huà guǎn lǐ) – Transport planning management – Quản lý kế hoạch vận chuyển
1445货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1446运输运营成本 (yùn shū yùn yíng chéng běn) – Transport operating cost – Chi phí vận hành vận chuyển
1447物流定制 (wù liú dìng zhì) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh
1448货运数据分析 (huò yùn shù jù fēn xī) – Freight data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải hàng hóa
1449货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1450运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
1451运输商选择 (yùn shū shāng xuǎn zé) – Transport provider selection – Lựa chọn nhà cung cấp vận chuyển
1452物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics
1453货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa
1454运输运输商 (yùn shū yùn shū shāng) – Transport carrier – Nhà vận chuyển
1455运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
1456物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channel – Kênh logistics
1457货物运送时间 (huò wù yùn sòng shí jiān) – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng hóa
1458货运协调 (huò yùn xié tiáo) – Freight coordination – Điều phối vận tải hàng hóa
1459运输订单管理 (yùn shū dìng dān guǎn lǐ) – Transport order management – Quản lý đơn đặt vận chuyển
1460运输协作 (yùn shū xié zuò) – Transport collaboration – Hợp tác vận chuyển
1461运输配送 (yùn shū pèi sòng) – Transport delivery – Giao hàng vận chuyển
1462物流存储 (wù liú cún chǔ) – Logistics storage – Lưu trữ logistics
1463运输透明度 (yùn shū tòu míng dù) – Transport transparency – Tính minh bạch vận chuyển
1464运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lên lịch vận chuyển
1465货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Lượng vận tải hàng hóa
1466货运转运中心 (huò yùn zhuǎn yùn zhōng xīn) – Freight transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
1467运输伙伴 (yùn shū huǒ bàn) – Transport partner – Đối tác vận chuyển
1468货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa
1469运输服务 (yùn shū fú wù) – Transport service – Dịch vụ vận chuyển
1470货运联运 (huò yùn lián yùn) – Intermodal freight – Vận tải liên hợp
1471运输路况 (yùn shū lù kuàng) – Transport road conditions – Tình hình giao thông vận tải
1472运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí
1473物流运输成本优化 (wù liú yùn shū chéng běn yōu huà) – Logistics transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển logistics
1474货运运输设备 (huò yùn yùn shū shè bèi) – Freight transport equipment – Thiết bị vận tải hàng hóa
1475运输行业 (yùn shū háng yè) – Transport industry – Ngành vận tải
1476物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT logistics – Logistics Internet of Things (IoT)
1477货运系统 (huò yùn xì tǒng) – Freight system – Hệ thống vận tải hàng hóa
1478运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
1479物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
1480运输业务 (yùn shū yè wù) – Transport business – Kinh doanh vận chuyển
1481货物配送网络 (huò wù pèi sòng wǎng luò) – Cargo delivery network – Mạng lưới giao hàng hóa
1482物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics cost sharing – Chia sẻ chi phí logistics
1483货运通道 (huò yùn tōng dào) – Freight channel – Kênh vận tải hàng hóa
1484运输市场调研 (yùn shū shì chǎng tiáo yán) – Transport market research – Nghiên cứu thị trường vận tải
1485物流技术创新 (wù liú jì shù chuàng xīn) – Logistics technology innovation – Đổi mới công nghệ logistics
1486运输通行证 (yùn shū tōng xíng zhèng) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
1487供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hình ảnh hóa chuỗi cung ứng
1488运输装载率 (yùn shū zhuāng zài lǜ) – Transport loading rate – Tỷ lệ xếp tải vận chuyển
1489货运任务 (huò yùn rèn wu) – Freight task – Nhiệm vụ vận tải hàng hóa
1490运输通道畅通 (yùn shū tōng dào chàng tōng) – Unobstructed transport channel – Kênh vận tải thông suốt
1491运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – Transport loss – Mất mát trong vận chuyển
1492物流运输规则 (wù liú yùn shū guī zé) – Logistics transport regulations – Quy định vận chuyển logistics
1493货运路径规划 (huò yùn lù jìng guī huà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải hàng hóa
1494运输合作伙伴 (yùn shū hé zuò huǒ bàn) – Transport cooperation partner – Đối tác hợp tác vận chuyển
1495物流业务系统 (wù liú yè wù xì tǒng) – Logistics business system – Hệ thống kinh doanh logistics
1496运输网络整合 (yùn shū wǎng luò zhěng hé) – Transport network integration – Tích hợp mạng lưới vận tải
1497物流人员调度 (wù liú rén yuán diào dù) – Logistics personnel dispatch – Điều phối nhân viên logistics
1498货运规划 (huò yùn guī huà) – Freight planning – Lập kế hoạch vận tải hàng hóa
1499运输服务供应商 (yùn shū fú wù gōng yìng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
1500运输配套设施 (yùn shū pèi tào shè bèi) – Transport infrastructure – Cơ sở hạ tầng vận chuyển
1501货物配送管理 (huò wù pèi sòng guǎn lǐ) – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng hóa
1502运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Tính đúng hẹn vận chuyển
1503物流监测系统 (wù liú jiān cè xì tǒng) – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics
1504货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa
1505物流运营商 (wù liú yùn yíng shāng) – Logistics operator – Nhà điều hành logistics
1506运输证书 (yùn shū zhèng shū) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển
1507物流路径 (wù liú lù jìng) – Logistics route – Tuyến đường logistics
1508运输要求 (yùn shū yāo qiú) – Transport requirements – Yêu cầu vận chuyển
1509货运渠道管理 (huò yùn qú dào guǎn lǐ) – Freight channel management – Quản lý kênh vận tải hàng hóa
1510运输经济学 (yùn shū jīng jì xué) – Transport economics – Kinh tế học vận tải
1511货运规划方案 (huò yùn guī huà fāng àn) – Freight planning scheme – Giải pháp lập kế hoạch vận tải hàng hóa
1512货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight manifest – Bảng kê hàng hóa
1513物流出口 (wù liú chū kǒu) – Logistics export – Xuất khẩu logistics
1514运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport channel – Kênh vận chuyển
1515货运战略 (huò yùn zhàn lüè) – Freight strategy – Chiến lược vận tải hàng hóa
1516运输时程 (yùn shū shí chéng) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
1517物流设施建设 (wù liú shè shī jiàn shè) – Logistics facility construction – Xây dựng cơ sở vật chất logistics
1518货运交通管理 (huò yùn jiāo tōng guǎn lǐ) – Freight traffic management – Quản lý giao thông vận tải hàng hóa
1519物流链条优化 (wù liú liàn tiáo yōu huà) – Logistics chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi logistics
1520货物出库 (huò wù chū kù) – Cargo outbound – Hàng hóa xuất kho
1521运输批次 (yùn shū pī cì) – Transport batch – Lô hàng vận chuyển
1522物流智能化 (wù liú zhì néng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics
1523货运排班 (huò yùn pái bān) – Freight scheduling – Lịch trình vận tải hàng hóa
1524运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển
1525物流项目管理 (wù liú xiàng mù guǎn lǐ) – Logistics project management – Quản lý dự án logistics
1526运输物品清单 (yùn shū wù pǐn qīng dān) – Transport goods list – Danh sách hàng hóa vận chuyển
1527物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
1528货物库存管理 (huò wù kù cún guǎn lǐ) – Cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa
1529货运成本控制 (huò yùn chéng běn kòng zhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận tải hàng hóa
1530运输行业标准 (yùn shū háng yè biāo zhǔn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận tải
1531运输订单 (yùn shū dìng dān) – Transport order – Đơn hàng vận chuyển
1532货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận tải hàng hóa
1533物流货运代理 (wù liú huò yùn dài lǐ) – Logistics freight forwarding – Môi giới vận tải hàng hóa logistics
1534货物集散中心 (huò wù jí sàn zhōng xīn) – Cargo consolidation center – Trung tâm tập trung hàng hóa
1535货运运输协议 (huò yùn yùn shū xié yì) – Freight transport agreement – Thỏa thuận vận tải hàng hóa
1536运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở vật chất vận tải
1537物流数据管理 (wù liú shù jù guǎn lǐ) – Logistics data management – Quản lý dữ liệu logistics
1538运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
1539货物出入库管理 (huò wù chū rù kù guǎn lǐ) – In-out warehouse management – Quản lý kho hàng ra vào
1540货运负载 (huò yùn fù zài) – Freight load – Tải trọng hàng hóa
1541物流仓库 (wù liú cāng kù) – Logistics warehouse – Kho logistics
1542运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển
1543货物配送系统 (huò wù pèi sòng xì tǒng) – Cargo delivery system – Hệ thống giao hàng hóa
1544运输标准化 (yùn shū biāo zhǔn huà) – Transport standardization – Tiêu chuẩn hóa vận chuyển
1545运输安全性 (yùn shū ān quán xìng) – Transport security – An ninh vận chuyển
1546货运成本分析 (huò yùn chéng běn fēn xī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận tải hàng hóa
1547物流应急管理 (wù liú yìng jí guǎn lǐ) – Logistics emergency management – Quản lý khẩn cấp logistics
1548运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
1549货物送达时间 (huò wù sòng dá shí jiān) – Cargo delivery time – Thời gian giao hàng hóa
1550物流配送路线 (wù liú pèi sòng lù xiàn) – Logistics distribution route – Tuyến phân phối logistics
1551运输票据 (yùn shū piào jù) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
1552货物集装箱 (huò wù jí zhuāng xiāng) – Cargo container – Container hàng hóa
1553运输管理中心 (yùn shū guǎn lǐ zhōng xīn) – Transport management center – Trung tâm quản lý vận chuyển
1554物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
1555货物运输许可 (huò wù yùn shū xǔ kě) – Cargo transport license – Giấy phép vận chuyển hàng hóa
1556物流运输评估 (wù liú yùn shū píng gū) – Logistics transport assessment – Đánh giá vận chuyển logistics
1557货物运输管理软件 (huò wù yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Cargo transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển hàng hóa
1558运输服务水平 (yùn shū fú wù shuǐ píng) – Transport service level – Mức độ dịch vụ vận chuyển
1559货运操作程序 (huò yùn cāo zuò chéng xù) – Freight operating procedure – Quy trình vận hành hàng hóa
1560物流信息化建设 (wù liú xìn xī huà jiàn shè) – Logistics information construction – Xây dựng thông tin logistics
1561运输费用计算 (yùn shū fèi yòng jì suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1562货物分拣中心 (huò wù fēn jiǎn zhōng xīn) – Cargo sorting center – Trung tâm phân loại hàng hóa
1563物流自动化设备 (wù liú zì dòng huà shè bèi) – Logistics automation equipment – Thiết bị tự động hóa logistics
1564货物运输进度 (huò wù yùn shū jìn dù) – Cargo transport progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa
1565运输基础设施 (yùn shū jī chǔ shè bèi) – Transport infrastructure – Cơ sở hạ tầng vận chuyển
1566货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
1567运输状态监控 (yùn shū zhuàng tài jiān kòng) – Transport status monitoring – Giám sát trạng thái vận chuyển
1568货物配送单 (huò wù pèi sòng dān) – Cargo delivery note – Phiếu giao hàng hóa
1569运输监管平台 (yùn shū jiān guǎn píng tái) – Transport supervision platform – Nền tảng giám sát vận chuyển
1570货物运输成本控制 (huò wù yùn shū chéng běn kòng zhì) – Cargo transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa
1571物流服务供应商 (wù liú fú wù gōng yìng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
1572运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
1573货物卸货站 (huò wù xiè huò zhàn) – Cargo unloading station – Trạm dỡ hàng hóa
1574运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển
1575物流信息传递 (wù liú xìn xī chuán dì) – Logistics information transmission – Truyền tải thông tin logistics
1576货物配送网络 (huò wù pèi sòng wǎng luò) – Cargo distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa
1577运输货物清单 (yùn shū huò wù qīng dān) – Transport goods list – Danh sách hàng hóa vận chuyển
1578物流效率提升 (wù liú xiào lǜ tí shēng) – Logistics efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả logistics
1579货运运输网络 (huò yùn yùn shū wǎng luò) – Freight transport network – Mạng lưới vận tải hàng hóa
1580物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho logistics
1581运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển
1582货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa
1583运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
1584货物卸货 (huò wù xiè huò) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
1585物流流程优化 (wù liú liú chéng yōu huà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
1586货物储存条件 (huò wù chǔ cún tiáo jiàn) – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa
1587物流运作 (wù liú yùn zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics
1588货物采购 (huò wù cǎi gòu) – Cargo procurement – Mua sắm hàng hóa
1589运输司机 (yùn shū sī jī) – Transport driver – Lái xe vận chuyển
1590货物运输风险 (huò wù yùn shū fēng xiǎn) – Cargo transport risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa
1591物流可追溯性 (wù liú kě zhuī sù xìng) – Logistics traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc logistics
1592运输确认 (yùn shū quèrèn) – Transport confirmation – Xác nhận vận chuyển
1593货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty môi giới vận tải hàng hóa
1594物流运输服务 (wù liú yùn shū fú wù) – Logistics transportation service – Dịch vụ vận tải logistics
1595货物配送管理 (huò wù pèi sòng guǎn lǐ) – Cargo distribution management – Quản lý phân phối hàng hóa
1596物流供应商管理 (wù liú gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics
1597运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển
1598货物装卸服务 (huò wù zhuāng xiè fú wù) – Cargo loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa
1599运输货物分类 (yùn shū huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa vận chuyển
1600运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transport cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
1601货物仓储计划 (huò wù cāng chǔ jì huà) – Cargo storage plan – Kế hoạch lưu trữ hàng hóa
1602运输协同 (yùn shū xié tóng) – Transport collaboration – Hợp tác vận chuyển
1603物流运输设施 (wù liú yùn shū shè bèi) – Logistics transport facility – Cơ sở vật chất vận chuyển logistics
1604货物集散 (huò wù jí sàn) – Cargo consolidation – Tập trung hàng hóa
1605运输公司管理 (yùn shū gōng sī guǎn lǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận tải
1606物流管理体系 (wù liú guǎn lǐ tǐ xì) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
1607货物运输服务商 (huò wù yùn shū fú wù shāng) – Cargo transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa
1608运输信息管理 (yùn shū xìn xī guǎn lǐ) – Transport information management – Quản lý thông tin vận chuyển
1609物流资源调配 (wù liú zī yuán diào pèi) – Logistics resource allocation – Phân bổ tài nguyên logistics
1610货物配送追踪 (huò wù pèi sòng zhuī zōng) – Cargo delivery tracking – Theo dõi giao hàng hóa
1611运输货车 (yùn shū huò chē) – Freight truck – Xe tải vận chuyển hàng hóa
1612物流配套服务 (wù liú pèi tào fú wù) – Logistics support service – Dịch vụ hỗ trợ logistics
1613运输负荷分析 (yùn shū fù hè fēn xī) – Transport load analysis – Phân tích tải trọng vận chuyển
1614货物运输时间表 (huò wù yùn shū shí jiān biǎo) – Cargo transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
1615物流库存管理 (wù liú kù cún guǎn lǐ) – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics
1616货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Giấy tờ vận tải hàng hóa
1617物流运输协议 (wù liú yùn shū xié yì) – Logistics transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển logistics
1618货运物流公司 (huò yùn wù liú gōng sī) – Freight logistics company – Công ty logistics vận tải hàng hóa
1619运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
1620货物退运 (huò wù tuì yùn) – Cargo return – Trả lại hàng hóa
1621货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Cargo import – Nhập khẩu hàng hóa
1622物流仓储成本 (wù liú cāng chǔ chéng běn) – Logistics warehousing cost – Chi phí kho logistics
1623运输市场 (yùn shū shì chǎng) – Transport market – Thị trường vận tải
1624物流采购管理 (wù liú cǎi gòu guǎn lǐ) – Logistics procurement management – Quản lý mua sắm logistics
1625运输装卸服务 (yùn shū zhuāng xiè fú wù) – Transport loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ vận chuyển
1626物流配送管理系统 (wù liú pèi sòng guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics distribution management system – Hệ thống quản lý phân phối logistics
1627运输效率提升计划 (yùn shū xiào lǜ tí shēng jì huà) – Transport efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả vận chuyển
1628物流资源共享 (wù liú zī yuán gòng xiǎng) – Logistics resource sharing – Chia sẻ tài nguyên logistics
1629货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
1630货物装卸平台 (huò wù zhuāng xiè píng tái) – Cargo loading and unloading platform – Nền tảng xếp dỡ hàng hóa
1631运输业务 (yùn shū yè wù) – Transport business – Doanh nghiệp vận tải
1632物流基础设施建设 (wù liú jī chǔ shè bèi jiàn shè) – Logistics infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng logistics
1633运输协作 (yùn shū xié zuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận chuyển
1634物流环节 (wù liú huán jié) – Logistics link – Khâu logistics
1635货物运输条件 (huò wù yùn shū tiáo jiàn) – Cargo transport conditions – Điều kiện vận chuyển hàng hóa
1636仓储与配送 (cāng chǔ yǔ pèi sòng) – Warehousing and distribution – Kho và phân phối
1637货物到达时间 (huò wù dào dá shí jiān) – Cargo arrival time – Thời gian hàng hóa đến
1638运输货车调度 (yùn shū huò chē diào dù) – Freight truck dispatch – Điều phối xe tải hàng hóa
1639货物过境 (huò wù guò jìng) – Cargo transit – Quá cảnh hàng hóa
1640运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
1641物流信息交流 (wù liú xìn xī jiāo liú) – Logistics information communication – Giao tiếp thông tin logistics
1642货物运输通道 (huò wù yùn shū tōng dào) – Cargo transport channel – Kênh vận chuyển hàng hóa
1643跨境物流服务 (kuà jìng wù liú fú wù) – Cross-border logistics service – Dịch vụ logistics xuyên biên giới
1644货物进口通关 (huò wù jìn kǒu tōng guān) – Cargo import customs clearance – Thông quan nhập khẩu hàng hóa
1645运输管理计划 (yùn shū guǎn lǐ jì huà) – Transport management plan – Kế hoạch quản lý vận chuyển
1646货物运输配套设施 (huò wù yùn shū pèi tào shè bèi) – Cargo transport supporting facilities – Cơ sở vật chất hỗ trợ vận chuyển hàng hóa
1647运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Chế độ vận chuyển
1648货运监管 (huò yùn jiān guǎn) – Freight supervision – Giám sát vận tải hàng hóa
1649运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tool – Dụng cụ vận chuyển
1650货运业务流程 (huò yùn yè wù liú chéng) – Freight business process – Quy trình công việc vận tải hàng hóa
1651运费单 (yùn fèi dān) – Freight bill – Hóa đơn vận tải
1652运输货物信息系统 (yùn shū huò wù xìn xī xì tǒng) – Transport cargo information system – Hệ thống thông tin hàng hóa vận chuyển
1653交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1654货物通关 (huò wù tōng guān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa
1655货物出口 (huò wù chū kǒu) – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa
1656运输计划表 (yùn shū jì huà biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
1657运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport equipment selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
1658运输公司合作 (yùn shū gōng sī hé zuò) – Transport company cooperation – Hợp tác với công ty vận tải
1659货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải hàng hóa
1660物流转运中心 (wù liú zhuǎn yùn zhōng xīn) – Logistics transit center – Trung tâm trung chuyển logistics
1661货运物流软件 (huò yùn wù liú ruǎn jiàn) – Freight logistics software – Phần mềm logistics vận tải hàng hóa
1662货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
1663危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng nguy hiểm
1664运输公司注册 (yùn shū gōng sī zhù cè) – Transport company registration – Đăng ký công ty vận tải
1665货物搬运 (huò wù bān yùn) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
1666物流配送商 (wù liú pèi sòng shāng) – Logistics distributor – Nhà phân phối logistics
1667货物入库 (huò wù rù kù) – Cargo inbound – Hàng hóa nhập kho
1668物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics transport management – Quản lý vận chuyển logistics
1669集装箱检查 (jí zhuāng xiāng jiǎn chá) – Container inspection – Kiểm tra container
1670运输物流分析 (yùn shū wù liú fēn xī) – Transport logistics analysis – Phân tích logistics vận chuyển
1671货运业务 (huò yùn yè wù) – Freight business – Kinh doanh vận tải hàng hóa
1672运输质量控制 (yùn shū zhì liàng kòng zhì) – Transport quality control – Kiểm soát chất lượng vận chuyển
1673货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
1674国际运输网络 (guó jì yùn shū wǎng luò) – International transport network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế
1675货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Tài liệu vận tải hàng hóa
1676仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
1677货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa
1678配载计划 (pèi zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
1679货物运输责任 (huò wù yùn shū zé rèn) – Cargo transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
1680运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển
1681仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi
1682运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport timetable – Thời gian biểu vận chuyển
1683货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Freight carrier – Nhà vận tải hàng hóa
1684物流配送计划 (wù liú pèi sòng jì huà) – Logistics delivery plan – Kế hoạch phân phối logistics
1685运输保险索赔 (yùn shū bǎo xiǎn suǒ péi) – Transport insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển
1686物流电子化 (wù liú diàn zǐ huà) – Electronic logistics – Logistics điện tử
1687运输管理优化 (yùn shū guǎn lǐ yōu huà) – Transport management optimization – Tối ưu hóa quản lý vận chuyển
1688物流信息技术 (wù liú xìn xī jì shù) – Logistics information technology – Công nghệ thông tin logistics
1689海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Sea freight transport – Vận tải biển
1690空运运输 (kōng yùn yùn shū) – Air freight transport – Vận tải hàng không
1691物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facilities – Cơ sở hạ tầng logistics
1692运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận chuyển
1693货运监管部门 (huò yùn jiān guǎn bù mén) – Freight regulatory department – Cơ quan quản lý vận tải hàng hóa
1694物流安全 (wù liú ān quán) – Logistics safety – An toàn logistics
1695运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch lộ trình vận chuyển
1696物流路径优化 (wù liú lù jìng yōu huà) – Logistics path optimization – Tối ưu hóa lộ trình logistics
1697交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
1698物流运输标准 (wù liú yùn shū biāo zhǔn) – Logistics transport standards – Tiêu chuẩn vận tải logistics
1699仓储网络 (cāng chǔ wǎng luò) – Warehouse network – Mạng lưới kho bãi
1700货物安全性 (huò wù ān quán xìng) – Cargo safety – An toàn hàng hóa
1701运输代理 (yùn shū dàilǐ) – Transport agent – Đại lý vận tải
1702贸易物流 (mào yì wù liú) – Trade logistics – Logistics thương mại
1703进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import and export logistics – Logistics xuất nhập khẩu
1704货物存放 (huò wù cún fàng) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
1705运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
1706物流中心建设 (wù liú zhōng xīn jiàn shè) – Logistics center construction – Xây dựng trung tâm logistics
1707货物交付协议 (huò wù jiāo fù xié yì) – Cargo delivery agreement – Thỏa thuận giao hàng hóa
1708运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
1709货物查验 (huò wù chá yàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
1710物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
1711运输平台管理 (yùn shū píng tái guǎn lǐ) – Transport platform management – Quản lý nền tảng vận chuyển
1712货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo transport bill – Hóa đơn vận tải hàng hóa
1713运输公司合作协议 (yùn shū gōng sī hé zuò xié yì) – Transport company cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác với công ty vận tải
1714物流成本管理 (wù liú chéng běn guǎn lǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics
1715运输质量保障 (yùn shū zhì liàng bǎo zhàng) – Transport quality assurance – Đảm bảo chất lượng vận chuyển
1716仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi
1717货运客户 (huò yùn kè hù) – Freight customer – Khách hàng vận tải hàng hóa
1718运输协议条款 (yùn shū xié yì tiáo kuǎn) – Transport agreement terms – Điều khoản thỏa thuận vận chuyển
1719物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics delivery service – Dịch vụ phân phối logistics
1720货物返还 (huò wù fǎn huán) – Cargo return – Trả lại hàng hóa
1721物流合同 (wù liú hé tóng) – Logistics contract – Hợp đồng logistics
1722仓储操作 (cāng chǔ cāo zuò) – Warehouse operations – Hoạt động kho bãi
1723货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa
1724配送系统 (pèi sòng xì tǒng) – Delivery system – Hệ thống phân phối
1725运输管理软件系统 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn xì tǒng) – Transport management software system – Hệ thống phần mềm quản lý vận chuyển
1726货物装卸区 (huò wù zhuāng xiè qū) – Cargo loading and unloading area – Khu vực xếp dỡ hàng hóa
1727物流信息平台 (wù liú xìn xī píng tái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics
1728运输调度管理 (yùn shū diào dù guǎn lǐ) – Transport dispatch management – Quản lý điều phối vận chuyển
1729运输管理系统(TMS) (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport Management System (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển (TMS)
1730货运装卸 (huò yùn zhuāng xiè) – Freight loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
1731仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehouse logistics – Logistics kho bãi
1732运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển
1733供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
1734货物查询 (huò wù chá xún) – Cargo inquiry – Yêu cầu thông tin về hàng hóa
1735集装箱货运 (jí zhuāng xiāng huò yùn) – Container shipping – Vận chuyển container
1736货运公司合作 (huò yùn gōng sī hé zuò) – Freight company cooperation – Hợp tác với công ty vận tải
1737货运标记 (huò yùn biāo jì) – Freight marking – Đánh dấu hàng hóa
1738运输过程优化 (yùn shū guò chéng yōu huà) – Transport process optimization – Tối ưu hóa quá trình vận chuyển
1739智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transport – Vận tải thông minh
1740物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics
1741仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
1742货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight charges – Phí vận tải hàng hóa
1743运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển
1744包装物流 (bāo zhuāng wù liú) – Packaging logistics – Logistics đóng gói
1745配送中心网络 (pèi sòng zhōng xīn wǎng luò) – Distribution center network – Mạng lưới trung tâm phân phối
1746集装箱转运 (jí zhuāng xiāng zhuǎn yùn) – Container transshipment – Chuyển tải container
1747货物运输条款 (huò wù yùn shū tiáo kuǎn) – Cargo transport terms – Điều khoản vận tải hàng hóa
1748货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa
1749运输交货期 (yùn shū jiāo huò qī) – Transport delivery period – Thời gian giao hàng vận chuyển
1750物流创新 (wù liú chuàng xīn) – Logistics innovation – Đổi mới trong logistics
1751运输载重 (yùn shū zài zhòng) – Transport load – Tải trọng vận chuyển
1752运输调度软件 (yùn shū diào dù ruǎn jiàn) – Transport scheduling software – Phần mềm lập lịch vận chuyển
1753运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport costs – Chi phí vận chuyển
1754物流创新技术 (wù liú chuàng xīn jì shù) – Logistics innovation technology – Công nghệ đổi mới trong logistics
1755货运车辆 (huò yùn chē liàng) – Freight vehicles – Phương tiện vận tải hàng hóa
1756物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – Internet of Things logistics – Logistics Internet of Things (IoT)
1757物流可视化 (wù liú kě shì huà) – Logistics visualization – Hình ảnh hóa logistics
1758物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Ngoại thuê logistics
1759海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận tải biển
1760空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải hàng không
1761陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận tải đường bộ
1762运输合作伙伴 (yùn shū hé zuò huǒ bàn) – Transport partner – Đối tác vận chuyển
1763运输过程控制 (yùn shū guò chéng kòng zhì) – Transport process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển
1764物流运费 (wù liú yùn fèi) – Logistics freight charges – Phí vận tải logistics
1765配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Distribution management – Quản lý phân phối
1766货运路线 (huò yùn lù xiàn) – Freight route – Lộ trình vận tải hàng hóa
1767运输站点 (yùn shū zhàn diǎn) – Transport station – Trạm vận chuyển
1768货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documentation – Chứng từ vận tải hàng hóa
1769运输货物追踪 (yùn shū huò wù zhuī zōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
1770仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Dung tích kho bãi
1771零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) transport – Vận chuyển hàng lẻ
1772整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) transport – Vận chuyển hàng nguyên xe
1773货物配送服务 (huò wù pèi sòng fú wù) – Cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng hóa
1774电商物流 (diàn shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
1775运输计费 (yùn shū jì fèi) – Transport billing – Tính phí vận chuyển
1776物流区域 (wù liú qū yù) – Logistics zone – Khu vực logistics
1777运输车辆管理 (yùn shū chē liàng guǎn lǐ) – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
1778运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Hình thức vận chuyển
1779电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử
1780货物存储管理 (huò wù cún chǔ guǎn lǐ) – Cargo storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa
1781全程物流跟踪 (quán chéng wù liú gēn zōng) – End-to-end logistics tracking – Theo dõi logistics toàn bộ quá trình
1782货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận tải hàng hóa
1783运输网络管理 (yùn shū wǎng luò guǎn lǐ) – Transport network management – Quản lý mạng lưới vận chuyển
1784货物运输单据 (huò wù yùn shū dān jù) – Cargo transport documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
1785物料运输 (wù liào yùn shū) – Material transport – Vận chuyển vật liệu
1786物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty logistics
1787区域物流中心 (qū yù wù liú zhōng xīn) – Regional logistics center – Trung tâm logistics khu vực
1788国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transport agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế
1789运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển
1790大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk cargo transport – Vận tải hàng hóa số lượng lớn
1791物流市场分析 (wù liú shì chǎng fēn xī) – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics
1792货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
1793低碳物流 (dī tàn wù liú) – Low-carbon logistics – Logistics giảm carbon
1794快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express delivery company – Công ty giao hàng nhanh
1795配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng
1796物流透明度 (wù liú tòu míng dù) – Logistics transparency – Tính minh bạch logistics
1797运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển
1798数据交换平台 (shù jù jiāo huàn píng tái) – Data exchange platform – Nền tảng trao đổi dữ liệu
1799货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Cargo custody – Bảo quản hàng hóa
1800物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics
1801定制运输 (dìng zhì yùn shū) – Custom transportation – Vận chuyển theo yêu cầu
1802全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global transportation – Vận tải toàn cầu
1803运输规则 (yùn shū guī zé) – Transport regulations – Quy định vận chuyển
1804智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transport system (ITS) – Hệ thống vận chuyển thông minh
1805物流策略 (wù liú cè lüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics
1806包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
1807跨境电商物流平台 (kuà jìng diàn shāng wù liú píng tái) – Cross-border e-commerce logistics platform – Nền tảng logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
1808运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
1809运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
1810集装箱调度 (jí zhuāng xiāng tiáo dù) – Container dispatch – Điều phối container
1811运输操作 (yùn shū cāo zuò) – Transport operations – Hoạt động vận chuyển
1812货物运送 (huò wù yùn sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa
1813多渠道配送 (duō qú dào pèi sòng) – Multi-channel delivery – Giao hàng đa kênh
1814运输保险条款 (yùn shū bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Transport insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển
1815集装箱运输管理 (jí zhuāng xiāng yùn shū guǎn lǐ) – Container transport management – Quản lý vận chuyển container
1816仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics kho bãi
1817库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho
1818运输管道 (yùn shū guǎn dào) – Transport pipeline – Đường ống vận chuyển
1819运输工具管理系统 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ xì tǒng) – Transport equipment management system – Hệ thống quản lý thiết bị vận chuyển
1820货物交换平台 (huò wù jiāo huàn píng tái) – Goods exchange platform – Nền tảng trao đổi hàng hóa
1821国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế
1822动态调度 (dòng tài tiáo dù) – Dynamic dispatch – Điều phối động
1823智能货运 (zhì néng huò yùn) – Smart freight – Vận tải thông minh
1824货运信息化 (huò yùn xìn xī huà) – Freight informatization – Thông tin hóa vận tải hàng hóa
1825终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng
1826物料流通 (wù liào liú tōng) – Material flow – Lưu thông vật liệu
1827供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
1828短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển quãng đường ngắn
1829长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển quãng đường dài
1830全球货运网络 (quán qiú huò yùn wǎng luò) – Global freight network – Mạng lưới vận tải toàn cầu
1831海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
1832供应链技术 (gōng yìng liàn jì shù) – Supply chain technology – Công nghệ chuỗi cung ứng
1833自动化仓储系统 (zì dòng huà cāng chǔ xì tǒng) – Automated warehouse system – Hệ thống kho tự động hóa
1834运输分析 (yùn shū fēn xī) – Transport analysis – Phân tích vận chuyển
1835货车调度系统 (huò chē tiáo dù xì tǒng) – Freight truck dispatch system – Hệ thống điều phối xe tải hàng hóa
1836物流协作平台 (wù liú xié zuò píng tái) – Logistics collaboration platform – Nền tảng hợp tác logistics
1837仓储网络 (cāng chǔ wǎng luò) – Warehousing network – Mạng lưới kho bãi
1838库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho
1839运输调度中心 (yùn shū tiáo dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển
1840运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển
1841货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
1842全球运输解决方案 (quán qiú yùn shū jiě jué fāng àn) – Global transport solution – Giải pháp vận chuyển toàn cầu
1843仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
1844物资运输 (wù zī yùn shū) – Material transportation – Vận chuyển vật tư
1845仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho (WMS)
1846运输中转 (yùn shū zhōng zhuǎn) – Transport transshipment – Chuyển tải vận chuyển
1847物料采购 (wù liào cǎi gòu) – Material procurement – Mua sắm vật liệu
1848智能物流 (zhì néng wù liú) – Intelligent logistics – Logistics thông minh
1849全球供应链管理 (quán qiú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Global supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
1850货运代理人 (huò yùn dài lǐ rén) – Freight forwarder – Nhà chuyển phát hàng hóa
1851货运运输费用 (huò yùn yùn shū fèi yòng) – Freight transportation costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa
1852海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Sea transport – Vận chuyển đường biển
1853航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển đường hàng không
1854铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt
1855陆路运输 (lù lù yùn shū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
1856出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
1857进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
1858运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở hạ tầng vận chuyển
1859电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận chuyển điện tử
1860物流效率提升 (wù liú xiào lǜ tí shēng) – Improvement of logistics efficiency – Cải thiện hiệu quả logistics
1861环保物流 (huán bǎo wù liú) – Environmental logistics – Logistics bảo vệ môi trường
1862集装箱管理系统 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ xì tǒng) – Container management system – Hệ thống quản lý container
1863电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
1864自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated transport – Vận chuyển tự động hóa
1865货物出库 (huò wù chū kù) – Goods outbound – Hàng hóa xuất kho
1866货物入库 (huò wù rù kù) – Goods inbound – Hàng hóa nhập kho
1867运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
1868物流集成 (wù liú jí chéng) – Logistics integration – Tích hợp logistics
1869货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo warehousing – Kho hàng hóa
1870货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transportation – Vận chuyển bằng xe tải
1871集装箱航运 (jí zhuāng xiāng háng yùn) – Container shipping – Vận chuyển container bằng tàu
1872货运调度 (huò yùn tiáo dù) – Freight dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa
1873跨国运输 (kuà guó yùn shū) – International transportation – Vận chuyển xuyên quốc gia
1874物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics
1875运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển
1876区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional distribution – Phân phối khu vực
1877货车调度 (huò chē tiáo dù) – Truck dispatch – Điều phối xe tải
1878航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
1879物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics
1880全球配送 (quán qiú pèi sòng) – Global distribution – Phân phối toàn cầu
1881物品追踪 (wù pǐn zhuī zōng) – Item tracking – Theo dõi vật phẩm
1882出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu
1883进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu
1884物流需求计划 (wù liú xū qiú jì huà) – Logistics demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu logistics
1885城市配送 (chéng shì pèi sòng) – Urban distribution – Phân phối trong thành phố
1886海运服务 (hǎi yùn fú wù) – Ocean freight service – Dịch vụ vận tải biển
1887物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Số hóa logistics
1888物流服务商网络 (wù liú fú wù shāng wǎng luò) – Logistics service provider network – Mạng lưới nhà cung cấp dịch vụ logistics
1889货运物联网 (huò yùn wù lián wǎng) – Freight Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật trong vận chuyển hàng hóa
1890供应链可视性 (gōng yìng liàn kě shì xìng) – Supply chain visibility – Khả năng quan sát chuỗi cung ứng
1891运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Lộ trình vận chuyển
1892货运物流管理 (huò yùn wù liú guǎn lǐ) – Freight logistics management – Quản lý logistics vận tải hàng hóa
1893仓库空间管理 (cāng kù kōng jiān guǎn lǐ) – Warehouse space management – Quản lý không gian kho
1894货物发货 (huò wù fā huò) – Cargo shipment – Gửi hàng hóa
1895整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload (FTL) – Vận chuyển toàn tải
1896拼车运输 (pīn chē yùn shū) – Shared truckload (LTL) – Vận chuyển ghép tải
1897全球货运 (quán qiú huò yùn) – Global freight – Vận tải hàng hóa toàn cầu
1898供应商网络 (gōng yìng shāng wǎng luò) – Supplier network – Mạng lưới nhà cung cấp
1899运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
1900集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển container
1901多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transport – Vận chuyển đa phương thức
1902运输计划管理系统 (yùn shū jì huà guǎn lǐ xì tǒng) – Transport planning management system – Hệ thống quản lý kế hoạch vận chuyển
1903货车运输服务 (huò chē yùn shū fú wù) – Truck transportation service – Dịch vụ vận chuyển bằng xe tải
1904物流绩效 (wù liú jì xiào) – Logistics performance – Hiệu suất logistics
1905货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
1906运输任务 (yùn shū rèn wù) – Transport task – Nhiệm vụ vận chuyển
1907仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
1908货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo shipping bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
1909货物进出口 (huò wù jìn chū kǒu) – Cargo import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa
1910自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động
1911货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga hàng hóa
1912物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
1913全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global transportation – Vận chuyển toàn cầu
1914配货管理 (pèi huò guǎn lǐ) – Distribution management – Quản lý phân phối
1915配送中心运作 (pèi sòng zhōng xīn yùn zuò) – Distribution center operation – Hoạt động của trung tâm phân phối
1916货运费用 (huò yùn fèi yòng) – Freight cost – Chi phí vận tải hàng hóa
1917货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Môi giới vận tải hàng hóa
1918物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics
1919集装箱运输网络 (jí zhuāng xiāng yùn shū wǎng luò) – Container transport network – Mạng lưới vận chuyển container
1920全程追踪 (quán chéng zhuī zōng) – End-to-end tracking – Theo dõi từ đầu đến cuối
1921物流资金管理 (wù liú zī jīn guǎn lǐ) – Logistics financial management – Quản lý tài chính logistics
1922运输仓储 (yùn shū cāng chǔ) – Transport warehousing – Kho vận chuyển
1923货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa
1924智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transport system – Hệ thống vận chuyển thông minh
1925多方物流服务 (duō fāng wù liú fú wù) – Multimodal logistics service – Dịch vụ logistics đa phương thức
1926物流仓储设施 (wù liú cāng chǔ shè shī) – Logistics warehousing facilities – Cơ sở vật chất kho logistics
1927运输排程 (yùn shū pái chéng) – Transport scheduling – Lên lịch vận chuyển
1928物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics
1929运输载具 (yùn shū zài jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
1930自有物流 (zì yǒu wù liú) – In-house logistics – Logistics tự thực hiện
1931进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu
1932供应链计划 (gōng yìng liàn jì huà) – Supply chain planning – Lập kế hoạch chuỗi cung ứng
1933快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh
1934运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transport route – Lộ trình vận chuyển
1935集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển container
1936智能仓储系统 (zhì néng cāng chǔ xì tǒng) – Intelligent warehousing system – Hệ thống kho thông minh
1937运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport responsibility – Trách nhiệm vận chuyển
1938运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận chuyển
1939货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance for cargo – Thông quan hàng hóa
1940港口运输 (gǎng kǒu yùn shū) – Port transportation – Vận tải cảng
1941卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải
1942供应链安全 (gōng yìng liàn ān quán) – Supply chain security – An ninh chuỗi cung ứng
1943物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Phối hợp logistics
1944进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
1945运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý phương tiện vận chuyển
1946电子商务物流 (diàn zǐ shāng mào wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
1947货物运输单证管理 (huò wù yùn shū dān zhèng guǎn lǐ) – Cargo shipping document management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa
1948运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1949全球货运公司 (quán qiú huò yùn gōng sī) – Global freight forwarding company – Công ty môi giới vận tải hàng hóa toàn cầu
1950物流仓储设施管理 (wù liú cāng chǔ shè shī guǎn lǐ) – Logistics warehousing facility management – Quản lý cơ sở vật chất kho logistics
1951运输系统优化 (yùn shū xì tǒng yōu huà) – Transport system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển
1952运输公司网络 (yùn shū gōng sī wǎng luò) – Transport company network – Mạng lưới công ty vận chuyển
1953货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
1954国内物流 (guó nèi wù liú) – Domestic logistics – Logistics trong nước
1955货运管理系统 (huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa
1956电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận tải điện tử
1957分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Hub center – Trung tâm phân phối
1958物流合规 (wù liú hé guī) – Logistics compliance – Tuân thủ logistics
1959运输装载 (yùn shū zhuāng zài) – Transport loading – Xếp hàng vận chuyển
1960国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Môi giới vận tải quốc tế
1961运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Tuyến vận chuyển
1962货物拆卸 (huò wù chāi xiè) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa
1963仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
1964海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận tải biển
1965短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn
1966发货地点 (fā huò dì diǎn) – Shipping location – Địa điểm gửi hàng
1967运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
1968道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
1969货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Nhà môi giới vận tải
1970全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics toàn bộ
1971物流合作 (wù liú hé zuò) – Logistics cooperation – Hợp tác logistics
1972货物运输路线 (huò wù yùn shū lù xiàn) – Cargo transport route – Tuyến vận chuyển hàng hóa
1973国际物流网络 (guó jì wù liú wǎng luò) – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế
1974货运管理平台 (huò yùn guǎn lǐ píng tái) – Freight management platform – Nền tảng quản lý vận tải hàng hóa
1975运输作业流程 (yùn shū zuò yè liú chéng) – Transport operations process – Quy trình vận hành vận chuyển
1976仓储系统 (cāng chǔ xì tǒng) – Warehousing system – Hệ thống kho
1977运输货物清单 (yùn shū huò wù qīng dān) – Shipping cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển
1978货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo reception – Nhận hàng hóa
1979订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
1980货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa
1981供应链跟踪 (gōng yìng liàn gēn zōng) – Supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng
1982仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho
1983运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
1984全程追踪 (quán chéng zhuī zōng) – End-to-end tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình
1985进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import-export logistics – Logistics xuất nhập khẩu
1986配送服务商 (pèi sòng fú wù shāng) – Delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng
1987贸易物流流程 (mào yì wù liú liú chéng) – Trade logistics process – Quy trình logistics thương mại
1988进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu
1989货物运输管理 (huò wù yùn shū guǎn lǐ) – Cargo transport management – Quản lý vận tải hàng hóa
1990仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics kho
1991运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
1992货运服务平台 (huò yùn fú wù píng tái) – Freight service platform – Nền tảng dịch vụ vận tải hàng hóa
1993运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận tải
1994电子运输单 (diàn zǐ yùn shū dān) – Electronic shipping order – Đơn vận chuyển điện tử
1995供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng
1996国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic transport – Vận chuyển nội địa
1997物流仓储系统 (wù liú cāng chǔ xì tǒng) – Logistics warehousing system – Hệ thống kho logistics
1998物流操作人员 (wù liú cāo zuò rén yuán) – Logistics operator – Nhân viên vận hành logistics
1999货运船舶 (huò yùn chuán bó) – Freight vessel – Tàu vận tải hàng hóa
2000运输资源管理 (yùn shū zī yuán guǎn lǐ) – Transport resource management – Quản lý tài nguyên vận chuyển
2001零担货物 (líng dān huò wù) – LCL (Less-than-container load) cargo – Hàng hóa không đủ container
2002整车运输 (zhěng chē yùn shū) – Full truckload transport (FTL) – Vận chuyển toàn xe tải
2003物流路径优化 (wù liú lù jìng yōu huà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics
2004进出口货物清单 (jìn chū kǒu huò wù qīng dān) – Import-export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu
2005货物到达 (huò wù dào dá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi
2006仓库货物管理 (cāng kù huò wù guǎn lǐ) – Warehouse cargo management – Quản lý hàng hóa kho
2007运输公司合作 (yùn shū gōng sī hé zuò) – Transport company cooperation – Hợp tác với công ty vận chuyển
2008运输文件管理 (yùn shū wén jiàn guǎn lǐ) – Transport document management – Quản lý tài liệu vận chuyển
2009物流基础设施 (wù liú jī chǔ shè shī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
2010仓库物料管理 (cāng kù wù liào guǎn lǐ) – Warehouse material management – Quản lý vật liệu kho

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là ai?

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ. Ông chính là người đã sáng tác và biên soạn bộ giáo trình nổi tiếng này, được đông đảo học viên học tiếng Trung trên toàn thế giới biết đến và sử dụng. Với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc cũng như nhu cầu học tập của người học, Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một bộ giáo trình chất lượng, mang tính hệ thống và thực tiễn cao.

Bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA của Nguyễn Minh Vũ

Bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn bao gồm 9 quyển, được thiết kế kỹ lưỡng để hỗ trợ học viên học tiếng Trung theo các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi quyển sách tương ứng với một cấp độ trong kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) từ HSK 1 đến HSK 9, đồng thời cũng phù hợp để luyện thi HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi) ở các trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Bộ giáo trình này không chỉ giúp người học nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.

Cách phân chia bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chia bộ giáo trình thành ba cấp độ chính: sơ cấp, trung cấp và cao cấp, với mỗi cấp độ gồm 3 quyển sách. Cụ thể như sau:

Giáo trình Hán ngữ BOYA Sơ cấp:

Giáo trình Hán ngữ BOYA Sơ cấp 1 (Quyển 1)

Giáo trình Hán ngữ BOYA Sơ cấp 2 (Quyển 2)

Giáo trình Hán ngữ BOYA Sơ cấp 3 (Quyển 3)

Giáo trình Hán ngữ BOYA Trung cấp:

Giáo trình Hán ngữ BOYA Trung cấp 1 (Quyển 4)

Giáo trình Hán ngữ BOYA Trung cấp 2 (Quyển 5)

Giáo trình Hán ngữ BOYA Trung cấp 3 (Quyển 6)

Giáo trình Hán ngữ BOYA Cao cấp:

Giáo trình Hán ngữ BOYA Cao cấp 1 (Quyển 7)

Giáo trình Hán ngữ BOYA Cao cấp 2 (Quyển 8)

Giáo trình Hán ngữ BOYA Cao cấp 3 (Quyển 9)

Ý nghĩa của Giáo trình BOYA

Với cấu trúc rõ ràng và nội dung phong phú, bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là công cụ học tập hiệu quả mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc. Từ người mới bắt đầu (HSK 1) đến những học viên đã đạt trình độ cao (HSK 9), bộ sách đều đáp ứng được nhu cầu học tập và ôn luyện thi cử.

Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA mà còn là người đặt nền móng cho một phương pháp học tiếng Trung bài bản, giúp hàng triệu học viên trên thế giới tiến gần hơn đến mục tiêu ngôn ngữ của mình.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ và Bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người sáng tạo ra bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA, một bộ sách nổi tiếng được thiết kế để hỗ trợ học viên học tiếng Trung và luyện thi các chứng chỉ quốc tế như HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi). Bộ giáo trình này gồm 9 quyển, được phân chia theo các cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, phù hợp với việc ôn luyện từ HSK 1 đến HSK 9 cũng như HSKK ở các trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Nội dung Giáo trình Hán ngữ BOYA theo từng cấp độ

Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế nội dung kiến thức trong từng cuốn sách của Giáo trình Hán ngữ BOYA để phù hợp với từng cấp độ thi HSK và HSKK cụ thể:

Giáo trình Hán ngữ BOYA Sơ cấp:

Giáo trình Hán ngữ BOYA Sơ cấp 1: Luyện thi HSK 1

Giáo trình Hán ngữ BOYA Sơ cấp 2: Luyện thi HSK 2

Giáo trình Hán ngữ BOYA Sơ cấp 3: Luyện thi HSK 3

Giáo trình Hán ngữ BOYA Trung cấp:

Giáo trình Hán ngữ BOYA Trung cấp 1: Luyện thi HSK 4

Giáo trình Hán ngữ BOYA Trung cấp 2: Luyện thi HSK 5

Giáo trình Hán ngữ BOYA Trung cấp 3: Luyện thi HSK 6

Giáo trình Hán ngữ BOYA Cao cấp:

Giáo trình Hán ngữ BOYA Cao cấp 1: Luyện thi HSK 7

Giáo trình Hán ngữ BOYA Cao cấp 2: Luyện thi HSK 8

Giáo trình Hán ngữ BOYA Cao cấp 3: Luyện thi HSK 9

Bộ giáo trình không chỉ giúp học viên nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ phát triển khả năng giao tiếp thực tế, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các kỳ thi HSK và HSKK.

Các tác phẩm khác của Nguyễn Minh Vũ

Ngoài bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA, tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác và biên soạn rất nhiều bộ giáo trình Hán ngữ khác, phục vụ đa dạng nhu cầu học tiếng Trung của cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới. Một số tác phẩm tiêu biểu bao gồm:

Giáo trình theo cấp độ và kỳ thi

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456

Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK trung cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK cao cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ TOCFL Band A

Bộ giáo trình Hán ngữ TOCFL Band B

Bộ giáo trình Hán ngữ TOCFL Band C

Giáo trình chuyên ngành

Bộ giáo trình Hán ngữ Kế toán Kiểm toán

Bộ giáo trình Hán ngữ Dầu Khí

Bộ giáo trình Hán ngữ Thương mại

Bộ giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu

Bộ giáo trình Hán ngữ Logistics & Vận tải

Bộ giáo trình Hán ngữ Vận chuyển

Bộ giáo trình Hán ngữ Biên phiên dịch

Bộ giáo trình Hán ngữ Dịch thuật

Giáo trình giao tiếp và từ vựng

Bộ giáo trình Hán ngữ giao tiếp theo chủ đề

Bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng HSK 123

Bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng HSK 456

Bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng HSK 789

Bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng HSKK sơ cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng HSKK trung cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng HSKK cao cấp

Bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng TOCFL Band A

Bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng TOCFL Band B

Bộ giáo trình Hán ngữ Từ vựng TOCFL Band C

Bộ giáo trình Hán ngữ Tiếng Trung giao tiếp cơ bản

Bộ giáo trình Hán ngữ Tiếng Trung giao tiếp nâng cao

Giáo trình thực tế và kinh doanh

Bộ giáo trình Hán ngữ Order Taobao 1688 Tmall

Bộ giáo trình Hán ngữ Nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Bộ giáo trình Hán ngữ Đánh hàng Trung Quốc tận xưởng

Bộ giáo trình Hán ngữ Đánh hàng Quảng Châu & Thâm Quyến

Ngoài ra, Nguyễn Minh Vũ vẫn đang tiếp tục sáng tác và phát triển thêm nhiều tác phẩm giáo trình Hán ngữ khác nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung ngày càng đa dạng của cộng đồng.

Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập

Tất cả các tác phẩm giáo trình Hán ngữ do Nguyễn Minh Vũ sáng tác được gộp lại dưới tên gọi Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập. Đây là kết quả của quá trình nghiên cứu và phát triển không ngừng nghỉ của ông, nhằm mang đến một hệ thống tài liệu học tiếng Trung toàn diện và chất lượng nhất. Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập không chỉ phục vụ cá nhân học viên mà còn là nền tảng giảng dạy trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education Quận Thanh Xuân, được đánh giá là một trong những trung tâm uy tín nhất toàn quốc.

Với tầm nhìn sâu rộng và sự tận tâm, Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA mà còn là người tiên phong trong việc xây dựng hệ thống giáo trình Hán ngữ đa dạng, thực tiễn và chuyên sâu. Các tác phẩm của ông đã và đang đóng góp to lớn vào việc giảng dạy, đào tạo tiếng Trung, giúp hàng triệu người Việt chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả.

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, hay còn được biết đến với tên gọi ChineMaster, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Với lộ trình giảng dạy bài bản được thiết kế chuyên biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả mà còn đáp ứng nhu cầu thực tế của học viên ở mọi trình độ.

Hệ thống giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Hệ thống trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) tự hào sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập, một bộ sưu tập tài liệu học tập toàn diện do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này bao gồm nhiều tác phẩm nổi bật như:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ

Và rất nhiều bộ giáo trình Hán ngữ khác do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng tác.

Tất cả các bộ giáo trình này được thiết kế độc quyền và chỉ được sử dụng trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU, mang lại sự khác biệt và hiệu quả vượt trội so với các chương trình đào tạo khác. Đây là nền tảng kiến thức vững chắc, giúp học viên từ cơ bản đến nâng cao đều có thể tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và chuyên sâu.

Chương trình giảng dạy bài bản và thực tiễn

Chương trình đào tạo tiếng Trung tại hệ thống trung tâm Chinese Master (ChineMaster) được xây dựng một cách khoa học, chi tiết và phù hợp với từng đối tượng học viên. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng nhất định, lộ trình học tập tại đây đều được cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu thực tế, từ giao tiếp hàng ngày đến luyện thi các chứng chỉ quốc tế.

Đặc biệt, tất cả giáo án đào tạo Hán ngữ giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao trong hệ thống ChineMaster Education đều được cung cấp miễn phí cho cộng đồng học viên. Đây không chỉ là một hành động khuyến khích tinh thần học tập mà còn thể hiện sứ mệnh của Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ: lan tỏa kiến thức tiếng Trung đến mọi người, giúp học viên tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống và công việc.

Sứ mệnh và tầm nhìn của Chinese Master

Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm tiếng Trung Chinese Master không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy mà còn hướng đến việc xây dựng một cộng đồng học tiếng Trung mạnh mẽ. Việc phát miễn phí giáo án, kết hợp với hệ thống giáo trình phong phú và lộ trình học tập chuyên biệt, đã tạo nên thương hiệu ChineMaster – nơi học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn được truyền cảm hứng để phát triển bản thân.

Với tầm nhìn trở thành hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất, Hệ thống Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION cam kết mang đến chất lượng giảng dạy hàng đầu, đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung Quốc.

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) là sự lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, hệ thống giáo trình độc quyền và chương trình đào tạo chất lượng, trung tâm không chỉ là nơi học tập mà còn là cầu nối đưa tiếng Trung đến gần hơn với cộng đồng người Việt. Hãy tham gia ngay để trải nghiệm và cùng lan tỏa kiến thức tiếng Trung cùng ChineMaster!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, hay còn gọi là Chinese Master, tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Không chỉ nổi bật với chất lượng giảng dạy vượt trội, ChineMaster còn là trung tâm duy nhất tại Hà Nội phát miễn phí toàn bộ giáo trình tiếng Trung và giáo trình Hán ngữ cho cộng đồng học viên. Đây là một điểm nhấn đặc biệt, thể hiện sứ mệnh lan tỏa kiến thức và truyền cảm hứng học tiếng Trung đến mọi người.

Giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster sử dụng các bộ giáo trình Hán ngữ do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một nhà giáo dục tâm huyết và tài năng – biên soạn. Các giáo trình nổi bật bao gồm:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển

Giáo trình Hán ngữ 9 quyển

Giáo trình Hán ngữ BOYA

Giáo trình phát triển Hán ngữ

Giáo trình Hán ngữ HSK 123

Giáo trình Hán ngữ HSK 456

Giáo trình Hán ngữ HSK 789

Giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp

Không dừng lại ở đó, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn phát tặng miễn phí nhiều giáo án đào tạo tiếng Trung Quốc mỗi ngày cho học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Những tài liệu này không chỉ hỗ trợ học viên trong quá trình học tập mà còn khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ Trung Quốc.

Trong số các tác phẩm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Giáo trình Hán ngữ BOYA được xem là một tác phẩm kinh điển, đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy tiếng Trung.

Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER – Nơi lưu giữ tri thức

Các tác phẩm Hán ngữ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER, đặt trong Tòa nhà CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ hàng ngày sáng tác sách tiếng Trung, viết giáo trình và phát triển các tài liệu Hán ngữ mới. Thư viện không chỉ là kho tàng kiến thức mà còn là nguồn cảm hứng cho học viên và những người yêu thích tiếng Trung.

Đại Giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER Toàn tập

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là trung tâm đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER Toàn tập, một hệ thống tài liệu toàn diện được sáng tác bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này chỉ tồn tại trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER, mang đến sự khác biệt và độc quyền so với bất kỳ trung tâm nào khác.

Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập bao gồm tất cả các bộ giáo trình kể trên, được thiết kế để hỗ trợ học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp hàng ngày đến ôn luyện thi cử. Đây là nền tảng vững chắc giúp ChineMaster khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.

Các khóa học tiếng Trung tại ChineMaster

Các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao trong Hệ thống Hán ngữ ChineMaster Education đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với lộ trình học tập bài bản, các khóa học không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức mà còn phát triển kỹ năng thực hành thực tế, từ đó tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống và công việc.

Sứ mệnh của ChineMaster

Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy mà còn mang trong mình sứ mệnh cao cả: lan tỏa kiến thức và truyền cảm hứng học tiếng Trung. Việc phát miễn phí giáo trình và giáo án là minh chứng rõ ràng cho cam kết này, giúp học viên tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng mà không gặp bất kỳ rào cản nào.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ là địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội mà còn là nơi hội tụ tâm huyết và sáng tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với hệ thống giáo trình độc quyền, thư viện Hán ngữ phong phú và các khóa học chất lượng, ChineMaster đã và đang khẳng định vị thế độc nhất vô nhị trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm một hành trình học tiếng Trung đầy cảm hứng và hiệu quả!

Master Education – Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao tại Hà Nội

Master Education (hay còn gọi là Master Edu, ChineMaster Edu, Chinese Master Education) là tên gọi chung của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với nhiều danh xưng nổi bật như Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, Trung tâm tiếng Trung Master, Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Edu, Trung tâm tiếng Trung Giáo dục Hán ngữ Đỉnh Cao, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, và Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, đây chính là trung tâm tiếng Trung TOP 1 tại Hà Nội về chất lượng và uy tín.

Trung tâm tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và dẫn dắt trung tâm – liên tục tổ chức các khóa học tiếng Trung chất lượng cao mỗi tháng, mang đến cơ hội học tập tuyệt vời cho hàng nghìn học viên.

Các khóa học tiếng Trung Đỉnh Cao tại Master Education

Master Education tự hào cung cấp một hệ thống các khóa học tiếng Trung đa dạng, chuyên sâu và thực tiễn, được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu của học viên. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các khóa học tại đây không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng ứng dụng thực tế trong đời sống và công việc. Dưới đây là danh sách các khóa học nổi bật:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp và cơ bản

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

Khóa học luyện thi chứng chỉ

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp

Khóa học chuyên ngành và thương mại

Khóa học tiếng Trung thương mại

Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp

Khóa học tiếng Trung văn phòng

Khóa học tiếng Trung công sở

Khóa học tiếng Trung kế toán

Khóa học tiếng Trung kiểm toán

Khóa học tiếng Trung logistics vận tải

Khóa học tiếng Trung xuất khẩu lao động

Khóa học du học và biên phiên dịch

Khóa học tiếng Trung du học Trung Quốc

Khóa học tiếng Trung du học Đài Loan

Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch

Khóa học tiếng Trung dịch thuật

Khóa học tiếng Trung luyện dịch ứng dụng

Khóa học nhập hàng và kinh doanh

Khóa học tiếng Trung order Taobao

Khóa học tiếng Trung order 1688

Khóa học tiếng Trung order Tmall

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Trung Quốc tận xưởng

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu – Hệ thống đào tạo Hán ngữ đẳng cấp

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu, hay còn được biết đến với các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, Trung tâm tiếng Trung Master Thầy Vũ, và Trung tâm tiếng Trung Đỉnh cao Master Edu, là hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một nhà giáo dục tài năng và tâm huyết, người đã đặt nền móng cho một hệ thống đào tạo Hán ngữ toàn diện và chất lượng.

Sứ mệnh Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ toàn diện

Hệ thống Chinese Master Education hoạt động với mũi nhọn chủ lực là Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ, dựa trên bộ giáo trình độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây không chỉ là những tài liệu học tập thông thường mà còn là kết tinh của sự nghiên cứu không ngừng nghỉ, mang đến những sản phẩm chất xám ưu việt nhất, phục vụ nhu cầu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày của cộng đồng người Việt trên toàn thế giới.

Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm liên tục phát triển và hoàn thiện các giáo trình, phương pháp giảng dạy để đảm bảo học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn ứng dụng hiệu quả trong thực tế. Sự tâm huyết và sáng tạo của ông đã tạo nên một Hệ thống Hán ngữ ChineMaster Education độc đáo, mang tầm vóc quốc tế.

Nguyễn Minh Vũ – Tiếng Trung Thầy Vũ nhiệt huyết và tài năng

Trong mỗi tác phẩm Hán ngữ của mình, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đều gửi gắm sự tâm huyết và nhiệt huyết thanh xuân tuổi trẻ, điều mà cộng đồng độc giả và học viên có thể dễ dàng cảm nhận. Với phong cách trẻ trung, năng động, kết hợp cùng trí thông minh thiên phú, ông được cộng đồng yêu mến gọi là “Tiếng Trung Thầy Vũ”. Văn phong thân thiện, gần gũi với người Việt Nam của ông đã chinh phục trái tim hàng ngàn học viên và độc giả, biến những bài học tiếng Trung khô khan thành hành trình khám phá đầy cảm hứng.

Không chỉ dừng lại ở tài năng sáng tác, Nguyễn Minh Vũ còn thể hiện tinh thần cống hiến khi tặng miễn phí toàn bộ các tác phẩm Hán ngữ của mình cho học viên trong Hệ thống Hán ngữ ChineMaster Education (Chinese Master Education). Điều này không chỉ giúp học viên tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng mà còn khích lệ tinh thần học tập, lan tỏa tri thức đến cộng đồng người Việt trên khắp thế giới.

ChineMaster – Nơi hội tụ chất xám và nhiệt huyết

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ là một nơi học tập mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo và cống hiến. Dưới bàn tay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung, từ giao tiếp cơ bản đến các lĩnh vực chuyên sâu như thương mại, du học, hay biên phiên dịch.

Các giáo trình của Nguyễn Minh Vũ không chỉ mang tính học thuật mà còn phản ánh sự trẻ trung, hiện đại và thực tiễn, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và áp dụng. Chính sự kết hợp giữa trí tuệ thiên tài và tinh thần nhiệt huyết tuổi trẻ đã làm nên thương hiệu Chinese Master – một trung tâm tiếng Trung đỉnh cao tại Hà Nội.

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu là minh chứng sống động cho tầm nhìn và tâm huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập ChineMaster. Với hệ thống giáo trình độc quyền, phương pháp giảng dạy toàn diện và sứ mệnh lan tỏa kiến thức, trung tâm không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao cho cộng đồng người Việt trên toàn cầu. Hãy đến với ChineMaster Education để trải nghiệm hành trình học tiếng Trung đỉnh cao cùng Tiếng Trung Thầy Vũ!

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ – Địa chỉ học tiếng Trung TOP 1 tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK Thầy Vũ, hay còn được biết đến với các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ, là địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Đây là nơi hội tụ những khóa học chất lượng cao, được thiết kế bài bản và thực tiễn, đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Trung của học viên.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ không ngừng khai giảng và tổ chức đào tạo liên tục hàng tháng, mang đến cơ hội học tập linh hoạt và hiệu quả dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và là linh hồn của trung tâm.

Các khóa học tiếng Trung đa dạng và chuyên biệt

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK tự hào cung cấp một danh mục khóa học phong phú, từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đến chuyên ngành. Dưới đây là những khóa học tiêu biểu:

Khóa học luyện thi chứng chỉ

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp

Khóa học giao tiếp và đời sống

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Khóa học tiếng Trung giao tiếp văn phòng

Khóa học tiếng Trung giao tiếp công sở

Khóa học tiếng Trung theo chủ đề

Khóa học tiếng Trung thực dụng

Khóa học thương mại và kinh doanh

Khóa học tiếng Trung thương mại

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp

Khóa học tiếng Trung kinh doanh

Khóa học tiếng Trung buôn bán

Khóa học tiếng Trung đi buôn

Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử

Khóa học tiếng Trung bán hàng online TikTok Shop

Khóa học tiếng Trung bán hàng online Shopee

Khóa học tiếng Trung bán hàng online Tiki

Khóa học nhập hàng và logistics

Khóa học tiếng Trung order Taobao

Khóa học tiếng Trung order 1688

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao

Khóa học tiếng Trung nhập hàng 1688

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Trung Quốc tận xưởng

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Thâm Quyến

Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ

Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển

Khóa học chuyên ngành

Khóa học tiếng Trung công xưởng

Khóa học tiếng Trung kế toán

Khóa học tiếng Trung kiểm toán

Khóa học tiếng Trung dầu khí

Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch

Khóa học tiếng Trung dịch thuật

Khóa học linh hoạt

Khóa học tiếng Trung online

Đây là những khóa học chuyên biệt, chỉ có duy nhất trong hệ thống Hán ngữ ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thực tế của học viên, từ người mới bắt đầu đến những người làm việc trong các lĩnh vực chuyên sâu.

Giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân sử dụng đồng loạt các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp

Những giáo trình này được tích hợp trong tất cả các dự án đào tạo và giảng dạy, mang lại sự nhất quán và hiệu quả vượt trội. Với nội dung phong phú, thực tiễn và được thiết kế bài bản, các bộ giáo trình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chính là nền tảng giúp trung tâm giữ vững vị trí uy tín TOP 1 toàn quốc.

Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ không chỉ là nơi giảng dạy mà còn là nơi truyền cảm hứng và lan tỏa kiến thức tiếng Trung đến cộng đồng. Với sự đa dạng trong các khóa học và chất lượng giáo trình hàng đầu, ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân đã trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ là địa chỉ học tiếng Trung TOP 1 tại Hà Nội, nơi học viên có thể tìm thấy mọi giải pháp học tập từ giao tiếp, luyện thi HSK – HSKK, đến các lĩnh vực chuyên sâu như thương mại, kinh doanh và logistics. Với hệ thống giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và các khóa học chất lượng cao, đây chính là nơi khởi đầu hoàn hảo cho hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn. Hãy tham gia ngay để trải nghiệm sự khác biệt tại ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK!