Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự – Ebook chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Trong kho tàng tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự nổi bật là một ebook chuyên ngành cực kỳ giá trị dành riêng cho các học viên đang học tiếng Trung ứng dụng trong công việc văn phòng, công sở, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính – nhân sự. Tác phẩm này là một phần trong chuỗi giáo trình chuyên đề tiếng Trung ứng dụng do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn độc quyền.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
STT | Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 人力资源 – rén lì zī yuán – Human resources – Nhân sự |
2 | 招聘 – zhāo pìn – Recruitment – Tuyển dụng |
3 | 面试 – miàn shì – Interview – Phỏng vấn |
4 | 简历 – jiǎn lì – Resume / CV – Sơ yếu lý lịch |
5 | 入职 – rù zhí – Onboarding – Nhận việc |
6 | 离职 – lí zhí – Resignation – Nghỉ việc |
7 | 解雇 – jiě gù – Dismissal / Fire – Sa thải |
8 | 员工手册 – yuán gōng shǒu cè – Employee handbook – Sổ tay nhân viên |
9 | 试用期 – shì yòng qī – Probation period – Thời gian thử việc |
10 | 合同 – hé tóng – Contract – Hợp đồng |
11 | 工资 – gōng zī – Salary / Wage – Lương |
12 | 薪资结构 – xīn zī jié gòu – Salary structure – Cơ cấu lương |
13 | 加班 – jiā bān – Overtime – Tăng ca |
14 | 福利 – fú lì – Benefits – Phúc lợi |
15 | 奖金 – jiǎng jīn – Bonus – Thưởng |
16 | 考勤 – kǎo qín – Attendance – Chấm công |
17 | 请假 – qǐng jià – Ask for leave – Xin nghỉ phép |
18 | 年假 – nián jià – Annual leave – Nghỉ phép năm |
19 | 病假 – bìng jià – Sick leave – Nghỉ ốm |
20 | 社保 – shè bǎo – Social insurance – Bảo hiểm xã hội |
21 | 公积金 – gōng jī jīn – Housing fund – Quỹ nhà ở |
22 | 培训 – péi xùn – Training – Đào tạo |
23 | 晋升 – jìn shēng – Promotion – Thăng chức |
24 | 职位描述 – zhí wèi miáo shù – Job description – Mô tả công việc |
25 | 人事档案 – rén shì dàng àn – Personnel file – Hồ sơ nhân sự |
26 | 离职手续 – lí zhí shǒu xù – Resignation procedure – Thủ tục nghỉ việc |
27 | 考核 – kǎo hé – Evaluation / Assessment – Đánh giá |
28 | 聘用 – pìn yòng – Hire / Employ – Tuyển dụng |
29 | 劳动合同 – láo dòng hé tóng – Labor contract – Hợp đồng lao động |
30 | 员工满意度 – yuán gōng mǎn yì dù – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
31 | 员工关系 – yuán gōng guān xì – Employee relations – Quan hệ nhân viên |
32 | 绩效管理 – jì xiào guǎn lǐ – Performance management – Quản lý hiệu suất |
33 | 团队建设 – tuán duì jiàn shè – Team building – Xây dựng đội nhóm |
34 | 员工流动率 – yuán gōng liú dòng lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
35 | 离职面谈 – lí zhí miàn tán – Exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
36 | 岗位职责 – gǎng wèi zhí zé – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
37 | 职位空缺 – zhí wèi kōng quē – Job vacancy – Vị trí còn trống |
38 | 工作环境 – gōng zuò huán jìng – Working environment – Môi trường làm việc |
39 | 招聘广告 – zhāo pìn guǎng gào – Recruitment advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
40 | 人才储备 – rén cái chǔ bèi – Talent pool – Dự trữ nhân tài |
41 | 候选人 – hòu xuǎn rén – Candidate – Ứng viên |
42 | 背景调查 – bèi jǐng diào chá – Background check – Kiểm tra lý lịch |
43 | 人才招聘会 – rén cái zhāo pìn huì – Job fair – Hội chợ việc làm |
44 | 录用通知 – lù yòng tōng zhī – Offer letter – Thư mời nhận việc |
45 | 人事变动 – rén shì biàn dòng – Personnel changes – Biến động nhân sự |
46 | 工作调动 – gōng zuò diào dòng – Job transfer – Điều chuyển công việc |
47 | 内部晋升 – nèi bù jìn shēng – Internal promotion – Thăng chức nội bộ |
48 | 跨部门协调 – kuà bù mén xié tiáo – Cross-department coordination – Phối hợp liên phòng ban |
49 | 职业发展 – zhí yè fā zhǎn – Career development – Phát triển nghề nghiệp |
50 | 职业规划 – zhí yè guī huà – Career planning – Kế hoạch nghề nghiệp |
51 | 在职培训 – zài zhí péi xùn – On-the-job training – Đào tạo trong công việc |
52 | 外部培训 – wài bù péi xùn – External training – Đào tạo bên ngoài |
53 | 绩效考评 – jì xiào kǎo píng – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
54 | 人事制度 – rén shì zhì dù – HR policy – Chính sách nhân sự |
55 | 岗位说明书 – gǎng wèi shuō míng shū – Job specification – Bản mô tả vị trí |
56 | 工资单 – gōng zī dān – Payslip – Phiếu lương |
57 | 工资调整 – gōng zī tiáo zhěng – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
58 | 员工满意调查 – yuán gōng mǎn yì diào chá – Employee satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
59 | 企业文化 – qǐ yè wén huà – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
60 | 劳动纠纷 – láo dòng jiū fēn – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
61 | 调解 – tiáo jiě – Mediation – Hòa giải |
62 | 仲裁 – zhòng cái – Arbitration – Trọng tài |
63 | 法律合规 – fǎ lǜ hé guī – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
64 | 劳动法 – láo dòng fǎ – Labor law – Luật lao động |
65 | 加班费 – jiā bān fèi – Overtime pay – Tiền tăng ca |
66 | 工时 – gōng shí – Working hours – Giờ làm việc |
67 | 工作制度 – gōng zuò zhì dù – Work system – Chế độ làm việc |
68 | 打卡系统 – dǎ kǎ xì tǒng – Clock-in system – Hệ thống chấm công |
69 | 人事管理软件 – rén shì guǎn lǐ ruǎn jiàn – HR management software – Phần mềm quản lý nhân sự |
70 | 员工激励 – yuán gōng jī lì – Employee motivation – Khích lệ nhân viên |
71 | 团队协作 – tuán duì xié zuò – Teamwork – Làm việc nhóm |
72 | 组织架构 – zǔ zhī jià gòu – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức |
73 | 管理层 – guǎn lǐ céng – Management level – Cấp quản lý |
74 | 高层管理人员 – gāo céng guǎn lǐ rén yuán – Senior management – Ban lãnh đạo cấp cao |
75 | 人事预算 – rén shì yù suàn – HR budget – Ngân sách nhân sự |
76 | 员工离职率 – yuán gōng lí zhí lǜ – Employee attrition rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
77 | 劳动合同法 – láo dòng hé tóng fǎ – Labor contract law – Luật hợp đồng lao động |
78 | 人事审批流程 – rén shì shěn pī liú chéng – HR approval process – Quy trình phê duyệt nhân sự |
79 | 岗位调研 – gǎng wèi diào yán – Job analysis – Khảo sát vị trí công việc |
80 | 人才引进 – rén cái yǐn jìn – Talent acquisition – Thu hút nhân tài |
81 | 入职培训 – rù zhí péi xùn – Orientation training – Đào tạo nhập môn |
82 | 转正 – zhuǎn zhèng – Become regular employee – Chuyển chính thức |
83 | 职级制度 – zhí jí zhì dù – Job grading system – Hệ thống cấp bậc công việc |
84 | 聘任制度 – pìn rèn zhì dù – Appointment system – Chế độ bổ nhiệm |
85 | 管理制度 – guǎn lǐ zhì dù – Management system – Hệ thống quản lý |
86 | 工作流程 – gōng zuò liú chéng – Work process – Quy trình công việc |
87 | 岗位职责说明 – gǎng wèi zhí zé shuō míng – Job responsibility description – Bản mô tả trách nhiệm công việc |
88 | 组织协调 – zǔ zhī xié tiáo – Organizational coordination – Điều phối tổ chức |
89 | 考勤系统 – kǎo qín xì tǒng – Attendance system – Hệ thống chấm công |
90 | 签到 – qiān dào – Sign in – Điểm danh |
91 | 签退 – qiān tuì – Sign out – Ký ra |
92 | 请假单 – qǐng jià dān – Leave application form – Đơn xin nghỉ phép |
93 | 旷工 – kuàng gōng – Absenteeism – Nghỉ không phép |
94 | 弹性工作制 – tán xìng gōng zuò zhì – Flexible working hours – Chế độ làm việc linh hoạt |
95 | 远程办公 – yuǎn chéng bàn gōng – Remote work – Làm việc từ xa |
96 | 员工工号 – yuán gōng gōng hào – Employee ID – Mã số nhân viên |
97 | 考勤记录 – kǎo qín jì lù – Attendance record – Bảng ghi chấm công |
98 | 聘用合同 – pìn yòng hé tóng – Employment contract – Hợp đồng tuyển dụng |
99 | 离职报告 – lí zhí bào gào – Resignation report – Báo cáo nghỉ việc |
100 | 人才管理 – rén cái guǎn lǐ – Talent management – Quản lý nhân tài |
101 | 能力评估 – néng lì píng gū – Competency assessment – Đánh giá năng lực |
102 | 人力成本 – rén lì chéng běn – Labor cost – Chi phí nhân công |
103 | 职能部门 – zhí néng bù mén – Functional department – Bộ phận chức năng |
104 | 薪酬制度 – xīn chóu zhì dù – Compensation system – Hệ thống tiền lương |
105 | 福利政策 – fú lì zhèng cè – Benefit policy – Chính sách phúc lợi |
106 | 年终奖 – nián zhōng jiǎng – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
107 | 绩效奖金 – jì xiào jiǎng jīn – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
108 | 工龄工资 – gōng líng gōng zī – Seniority-based salary – Lương theo thâm niên |
109 | 人员编制 – rén yuán biān zhì – Staffing plan – Biên chế nhân sự |
110 | 岗位空缺分析 – gǎng wèi kōng quē fēn xī – Vacancy analysis – Phân tích vị trí trống |
111 | 员工福利计划 – yuán gōng fú lì jì huà – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
112 | 加薪申请 – jiā xīn shēn qǐng – Salary raise request – Đơn xin tăng lương |
113 | 职位评估 – zhí wèi píng gū – Job evaluation – Đánh giá vị trí |
114 | 加班申请 – jiā bān shēn qǐng – Overtime request – Đơn xin làm thêm giờ |
115 | 月度报告 – yuè dù bào gào – Monthly report – Báo cáo hàng tháng |
116 | 年度考核 – nián dù kǎo hé – Annual evaluation – Đánh giá hằng năm |
117 | 激励机制 – jī lì jī zhì – Incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích |
118 | 任务分配 – rèn wù fēn pèi – Task assignment – Phân công công việc |
119 | 组织调整 – zǔ zhī tiáo zhěng – Organizational adjustment – Điều chỉnh tổ chức |
120 | 任职资格 – rèn zhí zī gé – Job qualifications – Yêu cầu công việc |
121 | 人才评选 – rén cái píng xuǎn – Talent selection – Bình chọn nhân tài |
122 | 工作表现 – gōng zuò biǎo xiàn – Job performance – Hiệu suất công việc |
123 | 调薪制度 – tiáo xīn zhì dù – Salary adjustment policy – Chính sách điều chỉnh lương |
124 | 激励计划 – jī lì jì huà – Incentive plan – Kế hoạch thưởng |
125 | 优秀员工 – yōu xiù yuán gōng – Outstanding employee – Nhân viên xuất sắc |
126 | 候补人员 – hòu bǔ rén yuán – Backup personnel – Nhân sự dự phòng |
127 | 职工代表 – zhí gōng dài biǎo – Employee representative – Đại diện công đoàn |
128 | 劳动关系 – láo dòng guān xì – Labor relations – Quan hệ lao động |
129 | 工伤保险 – gōng shāng bǎo xiǎn – Work injury insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
130 | 员工健康检查 – yuán gōng jiàn kāng jiǎn chá – Employee health check – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
131 | 加班记录 – jiā bān jì lù – Overtime record – Bản ghi làm thêm giờ |
132 | 员工档案 – yuán gōng dàng àn – Employee file – Hồ sơ nhân viên |
133 | 招聘流程 – zhāo pìn liú chéng – Recruitment process – Quy trình tuyển dụng |
134 | 用人计划 – yòng rén jì huà – Manpower plan – Kế hoạch tuyển dụng |
135 | 实习生 – shí xí shēng – Intern – Thực tập sinh |
136 | 实习期 – shí xí qī – Internship period – Thời gian thực tập |
137 | 合同期 – hé tóng qī – Contract period – Thời hạn hợp đồng |
138 | 转岗 – zhuǎn gǎng – Job rotation – Điều chuyển vị trí |
139 | 工资结构 – gōng zī jié gòu – Salary structure – Cơ cấu lương |
140 | 招聘平台 – zhāo pìn píng tái – Recruitment platform – Nền tảng tuyển dụng |
141 | 求职者 – qiú zhí zhě – Job seeker – Người tìm việc |
142 | 视频面试 – shì pín miàn shì – Video interview – Phỏng vấn qua video |
143 | 录用标准 – lù yòng biāo zhǔn – Hiring standard – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
144 | 岗位胜任力 – gǎng wèi shèng rèn lì – Job competency – Năng lực phù hợp vị trí |
145 | 胜任力模型 – shèng rèn lì mó xíng – Competency model – Mô hình năng lực |
146 | 人事成本分析 – rén shì chéng běn fēn xī – HR cost analysis – Phân tích chi phí nhân sự |
147 | 组织发展 – zǔ zhī fā zhǎn – Organizational development – Phát triển tổ chức |
148 | 内部沟通 – nèi bù gōu tōng – Internal communication – Giao tiếp nội bộ |
149 | 职能分析 – zhí néng fēn xī – Function analysis – Phân tích chức năng |
150 | 绩效目标 – jì xiào mù biāo – Performance goals – Mục tiêu hiệu suất |
151 | 晋升机制 – jìn shēng jī zhì – Promotion mechanism – Cơ chế thăng tiến |
152 | 劳动纪律 – láo dòng jì lǜ – Labor discipline – Kỷ luật lao động |
153 | 迟到早退 – chí dào zǎo tuì – Late arrival and early leave – Đi trễ về sớm |
154 | 工作效率 – gōng zuò xiào lǜ – Work efficiency – Hiệu quả công việc |
155 | 值班表 – zhí bān biǎo – Duty roster – Lịch trực |
156 | 临时工 – lín shí gōng – Temporary worker – Lao động tạm thời |
157 | 全职员工 – quán zhí yuán gōng – Full-time employee – Nhân viên toàn thời gian |
158 | 兼职员工 – jiān zhí yuán gōng – Part-time employee – Nhân viên bán thời gian |
159 | 培训计划 – péi xùn jì huà – Training plan – Kế hoạch đào tạo |
160 | 能力提升 – néng lì tí shēng – Skill improvement – Nâng cao năng lực |
161 | 管理技能 – guǎn lǐ jì néng – Management skills – Kỹ năng quản lý |
162 | 沟通能力 – gōu tōng néng lì – Communication skills – Kỹ năng giao tiếp |
163 | 领导能力 – lǐng dǎo néng lì – Leadership – Năng lực lãnh đạo |
164 | 团队管理 – tuán duì guǎn lǐ – Team management – Quản lý đội nhóm |
165 | 福利待遇 – fú lì dài yù – Welfare and benefits – Đãi ngộ phúc lợi |
166 | 福利申报 – fú lì shēn bào – Welfare application – Đăng ký phúc lợi |
167 | 工资核算 – gōng zī hé suàn – Payroll calculation – Tính lương |
168 | 奖金制度 – jiǎng jīn zhì dù – Bonus system – Hệ thống thưởng |
169 | 考核制度 – kǎo hé zhì dù – Evaluation system – Hệ thống đánh giá |
170 | 离职手续 – lí zhí shǒu xù – Resignation procedures – Thủ tục nghỉ việc |
171 | 劳动仲裁 – láo dòng zhòng cái – Labor arbitration – Trọng tài lao động |
172 | 工资发放 – gōng zī fā fàng – Salary payment – Phát lương |
173 | 招聘预算 – zhāo pìn yù suàn – Recruitment budget – Ngân sách tuyển dụng |
174 | 人事流程图 – rén shì liú chéng tú – HR process chart – Sơ đồ quy trình nhân sự |
175 | 编制管理 – biān zhì guǎn lǐ – Staffing management – Quản lý biên chế |
176 | 组织优化 – zǔ zhī yōu huà – Organization optimization – Tối ưu tổ chức |
177 | 离职原因 – lí zhí yuán yīn – Resignation reason – Lý do nghỉ việc |
178 | 员工意见 – yuán gōng yì jiàn – Employee feedback – Ý kiến nhân viên |
179 | 员工申诉 – yuán gōng shēn sù – Employee complaint – Khiếu nại của nhân viên |
180 | 入职手续 – rù zhí shǒu xù – Onboarding procedures – Thủ tục nhận việc |
181 | 员工辞退 – yuán gōng cí tuì – Employee dismissal – Sa thải nhân viên |
182 | 人事异动 – rén shì yì dòng – Personnel change – Biến động nhân sự |
183 | 聘用流程 – pìn yòng liú chéng – Hiring process – Quy trình tuyển dụng |
184 | 工作规范 – gōng zuò guī fàn – Work regulations – Quy định công việc |
185 | 招聘会 – zhāo pìn huì – Job fair – Hội chợ việc làm |
186 | 招聘岗位 – zhāo pìn gǎng wèi – Job opening – Vị trí tuyển dụng |
187 | 应聘者 – yìng pìn zhě – Applicant – Ứng viên |
188 | 面试通知 – miàn shì tōng zhī – Interview notice – Thông báo phỏng vấn |
189 | 薪酬调查 – xīn chóu diào chá – Salary survey – Khảo sát lương |
190 | 员工出勤率 – yuán gōng chū qín lǜ – Employee attendance rate – Tỷ lệ đi làm của nhân viên |
191 | 人力配置 – rén lì pèi zhì – Manpower allocation – Phân bổ nhân lực |
192 | 员工调动 – yuán gōng diào dòng – Staff transfer – Điều chuyển nhân viên |
193 | 合同续签 – hé tóng xù qiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
194 | 工资条 – gōng zī tiáo – Pay slip – Phiếu lương |
195 | 调休制度 – tiáo xiū zhì dù – Compensatory leave policy – Chính sách nghỉ bù |
196 | 年假制度 – nián jià zhì dù – Annual leave policy – Chính sách nghỉ phép năm |
197 | 培训预算 – péi xùn yù suàn – Training budget – Ngân sách đào tạo |
198 | 员工培训记录 – yuán gōng péi xùn jì lù – Training record – Hồ sơ đào tạo |
199 | 人员招聘计划 – rén yuán zhāo pìn jì huà – Staffing plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân sự |
200 | 员工离职率 – yuán gōng lí zhí lǜ – Turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
201 | 劳动报酬 – láo dòng bào chóu – Labor remuneration – Thù lao lao động |
202 | 奖惩制度 – jiǎng chěng zhì dù – Reward and punishment system – Hệ thống khen thưởng kỷ luật |
203 | 组织结构图 – zǔ zhī jié gòu tú – Organizational chart – Sơ đồ tổ chức |
204 | 入职通知 – rù zhí tōng zhī – Job offer letter – Thư mời nhận việc |
205 | 招聘要求 – zhāo pìn yāo qiú – Job requirements – Yêu cầu tuyển dụng |
206 | 胜任资格 – shèng rèn zī gé – Qualification for position – Đủ điều kiện đảm nhiệm |
207 | 工作时间 – gōng zuò shí jiān – Working hours – Giờ làm việc |
208 | 招聘专员 – zhāo pìn zhuān yuán – Recruitment specialist – Chuyên viên tuyển dụng |
209 | 考勤系统管理 – kǎo qín xì tǒng guǎn lǐ – Attendance system management – Quản lý hệ thống chấm công |
210 | 奖励机制 – jiǎng lì jī zhì – Reward mechanism – Cơ chế khen thưởng |
211 | 提升机会 – tí shēng jī huì – Promotion opportunity – Cơ hội thăng tiến |
212 | 工作调动申请 – gōng zuò diào dòng shēn qǐng – Job transfer request – Đơn xin điều chuyển công tác |
213 | 人才流动 – rén cái liú dòng – Talent mobility – Dịch chuyển nhân tài |
214 | 实习协议 – shí xí xié yì – Internship agreement – Thỏa thuận thực tập |
215 | 劳动保障 – láo dòng bǎo zhàng – Labor protection – Bảo vệ lao động |
216 | 岗位职责调整 – gǎng wèi zhí zé tiáo zhěng – Job responsibility adjustment – Điều chỉnh nhiệm vụ công việc |
217 | 薪酬结构优化 – xīn chóu jié gòu yōu huà – Salary structure optimization – Tối ưu cơ cấu lương |
218 | 人事报表 – rén shì bào biǎo – HR report – Báo cáo nhân sự |
219 | 岗位胜任评估 – gǎng wèi shèng rèn píng gū – Job competency assessment – Đánh giá năng lực vị trí công tác |
220 | 员工异动通知 – yuán gōng yì dòng tōng zhī – Employee change notice – Thông báo thay đổi nhân sự |
221 | 人才储备 – rén cái chǔ bèi – Talent reserve – Dự trữ nhân tài |
222 | 职业道德 – zhí yè dào dé – Professional ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
223 | 劳动关系管理 – láo dòng guān xì guǎn lǐ – Labor relations management – Quản lý quan hệ lao động |
224 | 工龄 – gōng líng – Working years – Thâm niên công tác |
225 | 岗位分类 – gǎng wèi fēn lèi – Job classification – Phân loại chức danh |
226 | 岗位轮换 – gǎng wèi lún huàn – Post rotation – Luân chuyển công việc |
227 | 人事管理制度 – rén shì guǎn lǐ zhì dù – Personnel management system – Chế độ quản lý nhân sự |
228 | 在岗员工 – zài gǎng yuán gōng – On-duty employee – Nhân viên đang công tác |
229 | 离岗员工 – lí gǎng yuán gōng – Off-duty employee – Nhân viên nghỉ việc |
230 | 劳动合同终止 – láo dòng hé tóng zhōng zhǐ – Termination of labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
231 | 招聘需求分析 – zhāo pìn xū qiú fēn xī – Recruitment needs analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng |
232 | 人才引进 – rén cái yǐn jìn – Talent introduction – Thu hút nhân tài |
233 | 入职体检 – rù zhí tǐ jiǎn – Pre-employment health check – Khám sức khỏe trước khi nhận việc |
234 | 离职交接 – lí zhí jiāo jiē – Resignation handover – Bàn giao khi nghỉ việc |
235 | 新员工培训 – xīn yuán gōng péi xùn – New employee training – Đào tạo nhân viên mới |
236 | 上岗证 – shàng gǎng zhèng – Job certificate – Giấy chứng nhận hành nghề |
237 | 技能等级 – jì néng děng jí – Skill level – Cấp độ kỹ năng |
238 | 职位空缺 – zhí wèi kōng quē – Job vacancy – Vị trí trống |
239 | 人才招聘会 – rén cái zhāo pìn huì – Talent job fair – Hội chợ việc làm nhân tài |
240 | 合同类型 – hé tóng lèi xíng – Contract type – Loại hợp đồng |
241 | 合同终止通知 – hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī – Contract termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
242 | 劳动争议 – láo dòng zhēng yì – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
243 | 员工纪律处分 – yuán gōng jì lǜ chǔ fèn – Employee disciplinary action – Kỷ luật nhân viên |
244 | 组织气氛 – zǔ zhī qì fēn – Organizational climate – Môi trường tổ chức |
245 | 团队协作 – tuán duì xié zuò – Team collaboration – Hợp tác nhóm |
246 | 冲突管理 – chōng tū guǎn lǐ – Conflict management – Quản lý xung đột |
247 | 人才测评 – rén cái cè píng – Talent assessment – Đánh giá nhân tài |
248 | 管理潜力 – guǎn lǐ qián lì – Management potential – Tiềm năng quản lý |
249 | 职业规划 – zhí yè guī huà – Career planning – Định hướng nghề nghiệp |
250 | 职业发展通道 – zhí yè fā zhǎn tōng dào – Career development path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
251 | 工作满意度 – gōng zuò mǎn yì dù – Job satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
252 | 员工幸福感 – yuán gōng xìng fú gǎn – Employee happiness – Cảm nhận hạnh phúc của nhân viên |
253 | 人事部 – rén shì bù – HR department – Phòng nhân sự |
254 | 培训体系 – péi xùn tǐ xì – Training system – Hệ thống đào tạo |
255 | 企业文化建设 – qǐ yè wén huà jiàn shè – Corporate culture development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
256 | 用工风险 – yòng gōng fēng xiǎn – Employment risk – Rủi ro sử dụng lao động |
257 | 岗位职责说明书 – gǎng wèi zhí zé shuō míng shū – Job responsibility statement – Bản mô tả trách nhiệm công việc |
258 | 招聘流程优化 – zhāo pìn liú chéng yōu huà – Recruitment process optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
259 | 招聘渠道管理 – zhāo pìn qú dào guǎn lǐ – Recruitment channel management – Quản lý kênh tuyển dụng |
260 | 职业培训证书 – zhí yè péi xùn zhèng shū – Vocational training certificate – Chứng chỉ đào tạo nghề |
261 | 兼职合同 – jiān zhí hé tóng – Part-time contract – Hợp đồng bán thời gian |
262 | 全职合同 – quán zhí hé tóng – Full-time contract – Hợp đồng toàn thời gian |
263 | 弹性工作制 – dàn xìng gōng zuò zhì – Flexible work system – Chế độ làm việc linh hoạt |
264 | 在家办公 – zài jiā bàn gōng – Work from home – Làm việc tại nhà |
265 | 人力资源战略 – rén lì zī yuán zhàn lüè – HR strategy – Chiến lược nhân sự |
266 | 组织诊断 – zǔ zhī zhěn duàn – Organizational diagnosis – Chẩn đoán tổ chức |
267 | 人力资源配置 – rén lì zī yuán pèi zhì – HR allocation – Phân bổ nguồn nhân lực |
268 | 员工敬业度 – yuán gōng jìng yè dù – Employee engagement – Mức độ tận tâm của nhân viên |
269 | 职责划分 – zhí zé huà fēn – Division of responsibilities – Phân công trách nhiệm |
270 | 工作内容 – gōng zuò nèi róng – Job content – Nội dung công việc |
271 | 人事外包 – rén shì wài bāo – HR outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
272 | 员工敬业精神 – yuán gōng jìng yè jīng shén – Employee dedication – Tinh thần tận tâm của nhân viên |
273 | 组织架构图 – zǔ zhī jià gòu tú – Organizational chart – Sơ đồ tổ chức |
274 | 工作效率 – gōng zuò xiào lǜ – Work efficiency – Hiệu suất công việc |
275 | 任职资格 – rèn zhí zī gé – Job qualification – Yêu cầu trình độ công việc |
276 | 聘任合同 – pìn rèn hé tóng – Employment contract – Hợp đồng tuyển dụng |
277 | 员工跟踪 – yuán gōng gēn zōng – Employee tracking – Theo dõi nhân viên |
278 | 工资结构 – gōng zī jié gòu – Salary structure – Cấu trúc lương |
279 | 工资保密 – gōng zī bǎo mì – Salary confidentiality – Bảo mật lương |
280 | 假期制度 – jià qī zhì dù – Leave policy – Chế độ nghỉ phép |
281 | 加班补贴 – jiā bān bǔ tiē – Overtime allowance – Trợ cấp làm thêm giờ |
282 | 年终考核 – nián zhōng kǎo hé – Year-end evaluation – Đánh giá cuối năm |
283 | 月度总结 – yuè dù zǒng jié – Monthly summary – Tổng kết hàng tháng |
284 | 绩效考评 – jì xiào kǎo píng – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
285 | 考勤记录 – kǎo qín jì lù – Attendance record – Bảng chấm công |
286 | 请假流程 – qǐng jià liú chéng – Leave process – Quy trình xin nghỉ |
287 | 辞退流程 – cí tuì liú chéng – Dismissal procedure – Quy trình sa thải |
288 | 劳动保障 – láo dòng bǎo zhàng – Labor protection – Bảo hộ lao động |
289 | 工伤认定 – gōng shāng rèn dìng – Work injury identification – Xác định tai nạn lao động |
290 | 工伤赔偿 – gōng shāng péi cháng – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
291 | 离职手续 – lí zhí shǒu xù – Offboarding procedures – Thủ tục nghỉ việc |
292 | 在职培训 – zài zhí péi xùn – On-the-job training – Đào tạo trong quá trình làm việc |
293 | 绩效面谈 – jì xiào miàn tán – Performance interview – Phỏng vấn đánh giá hiệu suất |
294 | 领导力发展 – lǐng dǎo lì fā zhǎn – Leadership development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
295 | 岗位轮岗 – gǎng wèi lún gǎng – Job rotation – Luân chuyển vị trí |
296 | 员工调岗 – yuán gōng tiáo gǎng – Job transfer – Điều chuyển nhân sự |
297 | 异动管理 – yì dòng guǎn lǐ – Change management – Quản lý thay đổi |
298 | 档案管理 – dàng àn guǎn lǐ – File management – Quản lý hồ sơ |
299 | 合同备案 – hé tóng bèi àn – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng |
300 | 数据报表 – shù jù bào biǎo – Data report – Báo cáo dữ liệu |
301 | 员工需求调查 – yuán gōng xū qiú diào chá – Employee needs survey – Khảo sát nhu cầu nhân viên |
302 | 培训需求分析 – péi xùn xū qiú fēn xī – Training needs analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo |
303 | 员工申诉 – yuán gōng shēn sù – Employee grievance – Khiếu nại của nhân viên |
304 | 投诉处理 – tóu sù chǔ lǐ – Complaint handling – Xử lý khiếu nại |
305 | 激励机制 – jī lì jī zhì – Incentive mechanism – Cơ chế khích lệ |
306 | 公司规章制度 – gōng sī guī zhāng zhì dù – Company regulations – Nội quy công ty |
307 | 行为规范 – xíng wéi guī fàn – Code of conduct – Quy tắc ứng xử |
308 | 督导机制 – dū dǎo jī zhì – Supervision mechanism – Cơ chế giám sát |
309 | 内部控制 – nèi bù kòng zhì – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
310 | 人力资源政策 – rén lì zī yuán zhèng cè – HR policies – Chính sách nhân sự |
311 | 工资发放 – gōng zī fā fàng – Salary payment – Chi trả lương |
312 | 人员调配 – rén yuán diào pèi – Staffing – Điều phối nhân sự |
313 | 录用通知书 – lù yòng tōng zhī shū – Offer letter – Thư mời nhận việc |
314 | 聘用条件 – pìn yòng tiáo jiàn – Hiring criteria – Điều kiện tuyển dụng |
315 | 招聘启事 – zhāo pìn qǐ shì – Job advertisement – Thông báo tuyển dụng |
316 | 面试官 – miàn shì guān – Interviewer – Người phỏng vấn |
317 | 面试流程 – miàn shì liú chéng – Interview process – Quy trình phỏng vấn |
318 | 人力资源配置 – rén lì zī yuán pèi zhì – Human resource allocation – Phân bổ nguồn nhân lực |
319 | 人员优化 – rén yuán yōu huà – Staff optimization – Tối ưu hóa nhân sự |
320 | 离职率 – lí zhí lǜ – Turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
321 | 员工忠诚度 – yuán gōng zhōng chéng dù – Employee loyalty – Mức độ trung thành của nhân viên |
322 | 职位晋升 – zhí wèi jìn shēng – Job promotion – Thăng chức |
323 | 岗位设置 – gǎng wèi shè zhì – Job setting – Thiết lập vị trí |
324 | 轮岗制度 – lún gǎng zhì dù – Job rotation system – Chế độ luân chuyển vị trí |
325 | 弹性工作制 – tán xìng gōng zuò zhì – Flexible working hours – Giờ làm việc linh hoạt |
326 | 试用期评估 – shì yòng qī píng gū – Probation evaluation – Đánh giá thử việc |
327 | 转正流程 – zhuǎn zhèng liú chéng – Regularization process – Quy trình chuyển chính thức |
328 | 福利制度 – fú lì zhì dù – Welfare system – Chế độ phúc lợi |
329 | 社会保险 – shè huì bǎo xiǎn – Social insurance – Bảo hiểm xã hội |
330 | 医疗保险 – yī liáo bǎo xiǎn – Medical insurance – Bảo hiểm y tế |
331 | 住房公积金 – zhù fáng gōng jī jīn – Housing provident fund – Quỹ nhà ở |
332 | 商业保险 – shāng yè bǎo xiǎn – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
333 | 奖惩制度 – jiǎng chěng zhì dù – Reward and punishment system – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật |
334 | 岗位说明书 – gǎng wèi shuō míng shū – Job description – Bản mô tả công việc |
335 | 面试评估表 – miàn shì píng gū biǎo – Interview evaluation form – Bảng đánh giá phỏng vấn |
336 | 聘用决定 – pìn yòng jué dìng – Hiring decision – Quyết định tuyển dụng |
337 | 员工编号 – yuán gōng biān hào – Employee ID number – Mã số nhân viên |
338 | 工龄 – gōng líng – Length of service – Thâm niên công tác |
339 | 辞职申请 – cí zhí shēn qǐng – Resignation application – Đơn xin nghỉ việc |
340 | 离职原因 – lí zhí yuán yīn – Reason for resignation – Lý do nghỉ việc |
341 | 工资条 – gōng zī tiáo – Payslip – Phiếu lương |
342 | 工资审核 – gōng zī shěn hé – Salary audit – Kiểm tra lương |
343 | 缴纳社保 – jiǎo nà shè bǎo – Pay social security – Đóng bảo hiểm xã hội |
344 | 绩效系数 – jì xiào xì shù – Performance coefficient – Hệ số hiệu suất |
345 | 员工座谈会 – yuán gōng zuò tán huì – Employee forum – Buổi tọa đàm nhân viên |
346 | 满意度调查 – mǎn yì dù diào chá – Satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng |
347 | 团队协作 – tuán duì xié zuò – Teamwork – Hợp tác nhóm |
348 | 沟通技巧 – gōu tōng jì qiǎo – Communication skills – Kỹ năng giao tiếp |
349 | 危机处理 – wēi jī chǔ lǐ – Crisis handling – Ứng phó khủng hoảng |
350 | 行政支持 – xíng zhèng zhī chí – Administrative support – Hỗ trợ hành chính |
351 | 会务安排 – huì wù ān pái – Meeting arrangements – Sắp xếp hội nghị |
352 | 文件归档 – wén jiàn guī dàng – Document archiving – Lưu trữ tài liệu |
353 | 合同管理 – hé tóng guǎn lǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng |
354 | 公文写作 – gōng wén xiě zuò – Official document writing – Soạn thảo công văn |
355 | 行政审批 – xíng zhèng shěn pī – Administrative approval – Phê duyệt hành chính |
356 | 印章管理 – yìn zhāng guǎn lǐ – Seal management – Quản lý con dấu |
357 | 财务报销 – cái wù bào xiāo – Financial reimbursement – Thanh toán công tác phí |
358 | 员工差旅 – yuán gōng chāi lǚ – Staff business trip – Công tác nhân viên |
359 | 差旅报销 – chāi lǚ bào xiāo – Travel reimbursement – Hoàn công tác phí |
360 | 会议记录 – huì yì jì lù – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp |
361 | 会议通知 – huì yì tōng zhī – Meeting notice – Thông báo họp |
362 | 培训总结 – péi xùn zǒng jié – Training summary – Tổng kết đào tạo |
363 | 行政管理制度 – xíng zhèng guǎn lǐ zhì dù – Administrative management system – Chế độ quản lý hành chính |
364 | 行政流程 – xíng zhèng liú chéng – Administrative procedures – Quy trình hành chính |
365 | 工作汇报 – gōng zuò huì bào – Work report – Báo cáo công việc |
366 | 节假日安排 – jié jià rì ān pái – Holiday arrangement – Sắp xếp ngày lễ |
367 | 打卡记录 – dǎ kǎ jì lù – Attendance record – Bản ghi chấm công |
368 | 补卡申请 – bǔ kǎ shēn qǐng – Card replacement application – Đơn xin bổ sung chấm công |
369 | 加班审批 – jiā bān shěn pī – Overtime approval – Phê duyệt tăng ca |
370 | 出勤统计 – chū qín tǒng jì – Attendance statistics – Thống kê ngày công |
371 | 月度考勤 – yuè dù kǎo qín – Monthly attendance – Chấm công hàng tháng |
372 | 休假制度 – xiū jià zhì dù – Leave policy – Chế độ nghỉ phép |
373 | 年假申请 – nián jià shēn qǐng – Annual leave application – Đơn xin nghỉ phép năm |
374 | 病假条 – bìng jià tiáo – Sick leave certificate – Giấy nghỉ bệnh |
375 | 请假审批 – qǐng jià shěn pī – Leave approval – Phê duyệt xin nghỉ |
376 | 工伤处理 – gōng shāng chǔ lǐ – Work injury handling – Xử lý tai nạn lao động |
377 | 工伤报销 – gōng shāng bào xiāo – Work injury reimbursement – Thanh toán bảo hiểm tai nạn |
378 | 健康检查 – jiàn kāng jiǎn chá – Health check – Kiểm tra sức khỏe |
379 | 员工健康档案 – yuán gōng jiàn kāng dàng àn – Employee health record – Hồ sơ sức khỏe nhân viên |
380 | 节日福利 – jié rì fú lì – Holiday benefits – Phúc lợi ngày lễ |
381 | 礼品采购 – lǐ pǐn cǎi gòu – Gift procurement – Mua quà tặng |
382 | 团建活动 – tuán jiàn huó dòng – Team building activity – Hoạt động xây dựng đội ngũ |
383 | 内部通告 – nèi bù tōng gào – Internal announcement – Thông báo nội bộ |
384 | 公示制度 – gōng shì zhì dù – Public notice system – Chế độ công khai |
385 | 信访处理 – xìn fǎng chǔ lǐ – Petition handling – Xử lý đơn thư |
386 | 办公环境 – bàn gōng huán jìng – Office environment – Môi trường làm việc |
387 | 设备维护 – shè bèi wéi hù – Equipment maintenance – Bảo trì thiết bị |
388 | 办公用品采购 – bàn gōng yòng pǐn cǎi gòu – Office supplies procurement – Mua sắm văn phòng phẩm |
389 | 办公用品领用 – bàn gōng yòng pǐn lǐng yòng – Office supplies distribution – Cấp phát văn phòng phẩm |
390 | 访客登记 – fǎng kè dēng jì – Visitor registration – Đăng ký khách đến |
391 | 门禁系统 – mén jìn xì tǒng – Access control system – Hệ thống kiểm soát ra vào |
392 | 安全检查 – ān quán jiǎn chá – Security check – Kiểm tra an toàn |
393 | 消防演习 – xiāo fáng yǎn xí – Fire drill – Diễn tập phòng cháy |
394 | 办公场地租赁 – bàn gōng chǎng dì zū lìn – Office space rental – Thuê văn phòng |
395 | 物业管理 – wù yè guǎn lǐ – Property management – Quản lý tòa nhà |
396 | 环境卫生 – huán jìng wèi shēng – Environmental hygiene – Vệ sinh môi trường |
397 | 清洁安排 – qīng jié ān pái – Cleaning arrangement – Sắp xếp vệ sinh |
398 | 值班安排 – zhí bān ān pái – Duty roster – Lịch trực |
399 | 宿舍管理 – sù shè guǎn lǐ – Dormitory management – Quản lý ký túc xá |
400 | 餐饮安排 – cān yǐn ān pái – Catering arrangement – Sắp xếp ăn uống |
401 | 员工满意度调查 – yuán gōng mǎn yì dù diào chá – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
402 | 考核标准 – kǎo hé biāo zhǔn – Evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá |
403 | 工作目标 – gōng zuò mù biāo – Work objectives – Mục tiêu công việc |
404 | 职务描述 – zhí wù miáo shù – Job description – Mô tả công việc |
405 | 员工守则 – yuán gōng shǒu zé – Employee code of conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
406 | 团队协作 – tuán duì xié zuò – Team collaboration – Hợp tác đội nhóm |
407 | 行为规范 – xíng wéi guī fàn – Code of behavior – Quy phạm hành vi |
408 | 纪律处分 – jì lǜ chǔ fèn – Disciplinary action – Xử lý kỷ luật |
409 | 奖惩制度 – jiǎng chěng zhì dù – Reward and punishment system – Hệ thống khen thưởng và xử phạt |
410 | 表扬通报 – biǎo yáng tōng bào – Commendation notice – Thông báo khen thưởng |
411 | 绩效考核 – jì xiào kǎo hé – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
412 | 晋升制度 – jìn shēng zhì dù – Promotion system – Chế độ thăng chức |
413 | 人员配置 – rén yuán pèi zhì – Staffing – Cơ cấu nhân sự |
414 | 招聘需求 – zhāo pìn xū qiú – Recruitment needs – Nhu cầu tuyển dụng |
415 | 人事调整 – rén shì tiáo zhěng – Personnel adjustment – Điều chỉnh nhân sự |
416 | 员工流动率 – yuán gōng liú dòng lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự |
417 | 人力资源分析 – rén lì zī yuán fēn xī – HR analysis – Phân tích nguồn nhân lực |
418 | 数据统计 – shù jù tǒng jì – Data statistics – Thống kê dữ liệu |
419 | 用工成本 – yòng gōng chéng běn – Labor cost – Chi phí lao động |
420 | 薪酬调整 – xīn chóu tiáo zhěng – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
421 | 福利计划 – fú lì jì huà – Benefit plan – Kế hoạch phúc lợi |
422 | 保险投保 – bǎo xiǎn tóu bǎo – Insurance enrollment – Tham gia bảo hiểm |
423 | 员工关系管理 – yuán gōng guān xì guǎn lǐ – Employee relations management – Quản lý quan hệ nhân viên |
424 | 法律咨询 – fǎ lǜ zī xún – Legal consultation – Tư vấn pháp lý |
425 | 工会事务 – gōng huì shì wù – Union affairs – Công việc công đoàn |
426 | 入职流程 – rù zhí liú chéng – Onboarding process – Quy trình nhận việc |
427 | 岗位调整 – gǎng wèi tiáo zhěng – Position adjustment – Điều chỉnh vị trí |
428 | 工龄计算 – gōng líng jì suàn – Length of service calculation – Tính thâm niên |
429 | 表格填写 – biǎo gé tián xiě – Form filling – Điền biểu mẫu |
430 | 报表汇总 – bào biǎo huì zǒng – Report summary – Tổng hợp báo cáo |
431 | 检查报告 – jiǎn chá bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm tra |
432 | 工作流程图 – gōng zuò liú chéng tú – Workflow chart – Sơ đồ quy trình công việc |
433 | 薪酬体系 – xīn chóu tǐ xì – Compensation system – Hệ thống đãi ngộ |
434 | 人事制度 – rén shì zhì dù – Personnel policy – Chế độ nhân sự |
435 | 离岗管理 – lí gǎng guǎn lǐ – Off-duty management – Quản lý nghỉ việc |
436 | 通讯录管理 – tōng xùn lù guǎn lǐ – Contact list management – Quản lý danh bạ liên lạc |
437 | 工资卡开户 – gōng zī kǎ kāi hù – Payroll account opening – Mở tài khoản lương |
438 | 员工问卷调查 – yuán gōng wèn juàn diào chá – Employee questionnaire – Khảo sát nhân viên |
439 | 出差安排 – chū chāi ān pái – Business trip arrangement – Sắp xếp công tác |
440 | 岗前培训 – gǎng qián péi xùn – Pre-job training – Đào tạo trước khi nhận việc |
441 | 试用考核 – shì yòng kǎo hé – Probation assessment – Đánh giá thử việc |
442 | 工时管理 – gōng shí guǎn lǐ – Working hours management – Quản lý thời gian làm việc |
443 | 节假日安排 – jié jià rì ān pái – Holiday arrangement – Sắp xếp ngày nghỉ |
444 | 加班申请 – jiā bān shēn qǐng – Overtime application – Đơn xin làm thêm giờ |
445 | 假期种类 – jià qī zhǒng lèi – Types of leave – Các loại nghỉ phép |
446 | 事假 – shì jià – Personal leave – Nghỉ việc riêng |
447 | 婚假 – hūn jià – Marriage leave – Nghỉ cưới |
448 | 产假 – chǎn jià – Maternity leave – Nghỉ thai sản |
449 | 陪产假 – péi chǎn jià – Paternity leave – Nghỉ sinh cho chồng |
450 | 丧假 – sāng jià – Bereavement leave – Nghỉ tang |
451 | 打卡记录 – dǎ kǎ jì lù – Attendance record – Ghi chép chấm công |
452 | 指纹打卡 – zhǐ wén dǎ kǎ – Fingerprint clock-in – Chấm công vân tay |
453 | 晚到记录 – wǎn dào jì lù – Late arrival record – Ghi chú đi muộn |
454 | 早退记录 – zǎo tuì jì lù – Early leave record – Ghi chú về sớm |
455 | 缺勤统计 – quē qín tǒng jì – Absence statistics – Thống kê vắng mặt |
456 | 排班表 – pái bān biǎo – Shift schedule – Bảng phân ca |
457 | 夜班 – yè bān – Night shift – Ca đêm |
458 | 日班 – rì bān – Day shift – Ca ngày |
459 | 輪班制度 – lún bān zhì dù – Shift system – Hệ thống làm việc theo ca |
460 | 打卡异常 – dǎ kǎ yì cháng – Abnormal clock-in – Chấm công bất thường |
461 | 假期余额 – jià qī yú é – Leave balance – Số ngày nghỉ còn lại |
462 | 加班工资 – jiā bān gōng zī – Overtime pay – Tiền lương làm thêm giờ |
463 | 替班申请 – tì bān shēn qǐng – Shift change application – Đơn xin đổi ca |
464 | 轮休制度 – lún xiū zhì dù – Rotating day-off system – Hệ thống nghỉ luân phiên |
465 | 绩效奖金 – jì xiào jiǎng jīn – Performance bonus – Thưởng theo hiệu suất |
466 | 节日福利 – jié rì fú lì – Festival benefits – Phúc lợi dịp lễ |
467 | 体检安排 – tǐ jiǎn ān pái – Health check arrangement – Sắp xếp khám sức khỏe |
468 | 团建活动 – tuán jiàn huó dòng – Team-building activity – Hoạt động xây dựng đội ngũ |
469 | 员工旅游 – yuán gōng lǚ yóu – Staff travel – Du lịch nhân viên |
470 | 内部招聘 – nèi bù zhāo pìn – Internal recruitment – Tuyển dụng nội bộ |
471 | 外部招聘 – wài bù zhāo pìn – External recruitment – Tuyển dụng bên ngoài |
472 | 简历筛选 – jiǎn lì shāi xuǎn – Resume screening – Sàng lọc hồ sơ |
473 | 入职通知 – rù zhí tōng zhī – Onboarding notice – Thông báo nhận việc |
474 | 录用通知书 – lù yòng tōng zhī shū – Job offer letter – Thư mời nhận việc |
475 | 实习生管理 – shí xí shēng guǎn lǐ – Intern management – Quản lý thực tập sinh |
476 | 实习证明 – shí xí zhèng míng – Internship certificate – Giấy chứng nhận thực tập |
477 | 校园招聘 – xiào yuán zhāo pìn – Campus recruitment – Tuyển dụng tại trường học |
478 | 主管推荐 – zhǔ guǎn tuī jiàn – Supervisor recommendation – Giới thiệu từ cấp quản lý |
479 | 培训记录 – péi xùn jì lù – Training record – Hồ sơ đào tạo |
480 | 培训签到表 – péi xùn qiān dào biǎo – Training attendance sheet – Bảng điểm danh đào tạo |
481 | 培训教材 – péi xùn jiào cái – Training materials – Tài liệu đào tạo |
482 | 入职流程 – rù zhí liú chéng – Onboarding process – Quy trình tiếp nhận nhân viên |
483 | 离职流程 – lí zhí liú chéng – Resignation process – Quy trình nghỉ việc |
484 | 离职证明 – lí zhí zhèng míng – Resignation certificate – Giấy xác nhận nghỉ việc |
485 | 离职原因 – lí zhí yuán yīn – Reason for leaving – Lý do nghỉ việc |
486 | 年度考核 – nián dù kǎo hé – Annual evaluation – Đánh giá hàng năm |
487 | 目标管理 – mù biāo guǎn lǐ – Goal management – Quản lý mục tiêu |
488 | 能力评估 – néng lì píng gū – Competency evaluation – Đánh giá năng lực |
489 | 员工评分 – yuán gōng píng fēn – Employee rating – Xếp hạng nhân viên |
490 | 晋升机制 – jìn shēng jī zhì – Promotion mechanism – Cơ chế thăng chức |
491 | 晋升申请 – jìn shēng shēn qǐng – Promotion application – Đơn xin thăng chức |
492 | 职位轮换 – zhí wèi lún huàn – Job rotation – Luân chuyển công việc |
493 | 员工激励 – yuán gōng jī lì – Employee motivation – Động lực nhân viên |
494 | 激励政策 – jī lì zhèng cè – Incentive policy – Chính sách khuyến khích |
495 | 奖励制度 – jiǎng lì zhì dù – Reward system – Hệ thống thưởng |
496 | 处罚制度 – chǔ fá zhì dù – Disciplinary system – Hệ thống kỷ luật |
497 | 纪律处分 – jì lǜ chǔ fèn – Disciplinary action – Kỷ luật |
498 | 口头警告 – kǒu tóu jǐng gào – Verbal warning – Cảnh cáo miệng |
499 | 书面警告 – shū miàn jǐng gào – Written warning – Cảnh cáo bằng văn bản |
500 | 停职处分 – tíng zhí chǔ fèn – Suspension – Đình chỉ công tác |
501 | 开除 – kāi chú – Dismissal – Sa thải |
502 | 劳资纠纷 – láo zī jiū fēn – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
503 | 工伤事故 – gōng shāng shì gù – Work-related accident – Tai nạn lao động |
504 | 职业病 – zhí yè bìng – Occupational disease – Bệnh nghề nghiệp |
505 | 工作环境 – gōng zuò huán jìng – Work environment – Môi trường làm việc |
506 | 劳动保护 – láo dòng bǎo hù – Labor protection – Bảo hộ lao động |
507 | 安全生产 – ān quán shēng chǎn – Safe production – Sản xuất an toàn |
508 | 安全培训 – ān quán péi xùn – Safety training – Đào tạo an toàn |
509 | 卫生检查 – wèi shēng jiǎn chá – Hygiene inspection – Kiểm tra vệ sinh |
510 | 急救知识 – jí jiù zhī shí – First aid knowledge – Kiến thức sơ cứu |
511 | 应急预案 – yìng jí yù àn – Emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp |
512 | 员工意见箱 – yuán gōng yì jiàn xiāng – Suggestion box – Hộp góp ý |
513 | 内部调查 – nèi bù diào chá – Internal investigation – Điều tra nội bộ |
514 | 行政规章 – xíng zhèng guī zhāng – Administrative regulation – Quy định hành chính |
515 | 工作守则 – gōng zuò shǒu zé – Code of conduct – Nội quy lao động |
516 | 督导制度 – dū dǎo zhì dù – Supervision system – Hệ thống giám sát |
517 | 工作评估 – gōng zuò píng gū – Job evaluation – Đánh giá công việc |
518 | 招聘渠道 – zhāo pìn qú dào – Recruitment channel – Kênh tuyển dụng |
519 | 公司愿景 – gōng sī yuàn jǐng – Company vision – Tầm nhìn công ty |
520 | 公司使命 – gōng sī shǐ mìng – Company mission – Sứ mệnh công ty |
521 | 公司价值观 – gōng sī jià zhí guān – Company values – Giá trị công ty |
522 | 定期评审 – dìng qī píng shěn – Regular review – Đánh giá định kỳ |
523 | 项目管理 – xiàng mù guǎn lǐ – Project management – Quản lý dự án |
524 | 战略规划 – zhàn lüè guī huà – Strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược |
525 | 短期目标 – duǎn qī mù biāo – Short-term goal – Mục tiêu ngắn hạn |
526 | 长期目标 – cháng qī mù biāo – Long-term goal – Mục tiêu dài hạn |
527 | 成就评估 – chéng jiù píng gū – Achievement assessment – Đánh giá thành tích |
528 | 薪酬政策 – xīn chóu zhèng cè – Compensation policy – Chính sách đãi ngộ |
529 | 薪酬管理 – xīn chóu guǎn lǐ – Compensation management – Quản lý tiền lương |
530 | 福利制度 – fú lì zhì dù – Benefit system – Hệ thống phúc lợi |
531 | 员工福利 – yuán gōng fú lì – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
532 | 健康保险 – jiàn kāng bǎo xiǎn – Health insurance – Bảo hiểm y tế |
533 | 养老金 – yǎng lǎo jīn – Pension – Lương hưu |
534 | 保险计划 – bǎo xiǎn jì huà – Insurance plan – Kế hoạch bảo hiểm |
535 | 住房补贴 – zhù fáng bǔ tiē – Housing allowance – Trợ cấp nhà ở |
536 | 餐补 – cān bǔ – Meal allowance – Trợ cấp ăn uống |
537 | 交通补贴 – jiāo tōng bǔ tiē – Transportation allowance – Trợ cấp đi lại |
538 | 合同签订 – hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng |
539 | 合同到期 – hé tóng dào qī – Contract expiration – Hết hạn hợp đồng |
540 | 合同解除 – hé tóng jiě chú – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
541 | 异常出勤 – yì cháng chū qín – Abnormal attendance – Tham gia công việc bất thường |
542 | 离职文件 – lí zhí wén jiàn – Resignation documents – Hồ sơ nghỉ việc |
543 | 再就业服务 – zài jiù yè fú wù – Re-employment service – Dịch vụ tái tuyển dụng |
544 | 雇佣关系 – gù yōng guān xì – Employment relationship – Quan hệ lao động |
545 | 就业保障 – jiù yè bǎo zhàng – Employment protection – Bảo vệ việc làm |
546 | 劳动权利 – láo dòng quán lì – Labor rights – Quyền lao động |
547 | 企业责任 – qǐ yè zé rèn – Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
548 | 社会责任 – shè huì zé rèn – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội |
549 | 公平就业 – gōng píng jiù yè – Equal employment – Việc làm bình đẳng |
550 | 就业机会 – jiù yè jī huì – Employment opportunity – Cơ hội việc làm |
551 | 领导力 – lǐng dǎo lì – Leadership – Lãnh đạo |
552 | 团队建设 – tuán duì jiàn shè – Team building – Xây dựng đội ngũ |
553 | 组织结构 – zǔ zhī jié gòu – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức |
554 | 绩效提升 – jì xiào tí shēng – Performance improvement – Cải thiện hiệu suất |
555 | 人事档案 – rén shì dǎng àn – Personnel files – Hồ sơ nhân sự |
556 | 员工档案 – yuán gōng dǎng àn – Employee records – Hồ sơ nhân viên |
557 | 劳动权益 – láo dòng quán yì – Labor rights – Quyền lợi lao động |
558 | 退休金 – tuì xiū jīn – Retirement pension – Tiền hưu trí |
559 | 职业规划 – zhí yè guī huà – Career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
560 | 招聘广告 – zhāo pìn guǎng gào – Job advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
561 | 招聘面试 – zhāo pìn miàn shì – Job interview – Phỏng vấn tuyển dụng |
562 | 面试评估 – miàn shì píng gū – Interview evaluation – Đánh giá phỏng vấn |
563 | 面试邀请 – miàn shì yāo qǐng – Interview invitation – Thư mời phỏng vấn |
564 | 考察期 – kǎo chá qī – Probation period – Thời gian thử việc |
565 | 临时合同 – lín shí hé tóng – Temporary contract – Hợp đồng tạm thời |
566 | 合同终止 – hé tóng zhōng zhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
567 | 合同期满 – hé tóng qī mǎn – Contract expiration – Hết hạn hợp đồng |
568 | 知识产权 – zhī shí chǎn quán – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ |
569 | 知识共享 – zhī shí gòng xiǎng – Knowledge sharing – Chia sẻ kiến thức |
570 | 职业安全 – zhí yè ān quán – Occupational safety – An toàn nghề nghiệp |
571 | 职场暴力 – zhí chǎng bào lì – Workplace violence – Bạo lực tại nơi làm việc |
572 | 职场文化 – zhí chǎng wén huà – Workplace culture – Văn hóa nơi làm việc |
573 | 工作满意度 – gōng zuò mǎn yì dù – Job satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
574 | 离职调查 – lí zhí diào chá – Exit survey – Khảo sát khi nghỉ việc |
575 | 绩效改善 – jì xiào gǎi shàn – Performance improvement – Cải thiện hiệu suất |
576 | 员工参与 – yuán gōng cān yù – Employee participation – Sự tham gia của nhân viên |
577 | 团队合作 – tuán duì hé zuò – Teamwork – Hợp tác nhóm |
578 | 公司福利 – gōng sī fú lì – Company benefits – Phúc lợi công ty |
579 | 员工培训计划 – yuán gōng péi xùn jì huà – Employee training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
580 | 培训评估 – péi xùn píng gū – Training evaluation – Đánh giá đào tạo |
581 | 工作环境安全 – gōng zuò huán jìng ān quán – Work environment safety – An toàn môi trường làm việc |
582 | 员工激励计划 – yuán gōng jī lì jì huà – Employee incentive program – Chương trình khuyến khích nhân viên |
583 | 企业福利 – qǐ yè fú lì – Corporate benefits – Phúc lợi doanh nghiệp |
584 | 员工奖惩 – yuán gōng jiǎng chéng – Employee rewards and penalties – Thưởng và phạt nhân viên |
585 | 加班补贴 – jiā bān bǔ tiē – Overtime allowance – Trợ cấp làm thêm |
586 | 健康保障 – jiàn kāng bǎo zhàng – Health protection – Bảo vệ sức khỏe |
587 | 领导支持 – lǐng dǎo zhī chí – Leadership support – Sự hỗ trợ của lãnh đạo |
588 | 员工福利计划 – yuán gōng fú lì jì huà – Employee benefits program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
589 | 员工奖励 – yuán gōng jiǎng lì – Employee rewards – Thưởng cho nhân viên |
590 | 团队奖励 – tuán duì jiǎng lì – Team rewards – Thưởng cho nhóm |
591 | 离职补偿 – lí zhí bǔ cháng – Severance pay – Trợ cấp thôi việc |
592 | 工会 – gōng huì – Trade union – Công đoàn |
593 | 工会代表 – gōng huì dài biǎo – Union representative – Đại diện công đoàn |
594 | 工会成员 – gōng huì chéng yuán – Union member – Thành viên công đoàn |
595 | 工会谈判 – gōng huì tán pàn – Union negotiations – Đàm phán công đoàn |
596 | 职位空缺 – zhí wèi kòng quē – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
597 | 职位描述书 – zhí wèi miáo shù shū – Job specification – Bảng mô tả công việc |
598 | 招聘信息 – zhāo pìn xìn xī – Recruitment information – Thông tin tuyển dụng |
599 | 招聘网站 – zhāo pìn wǎng zhàn – Recruitment website – Website tuyển dụng |
600 | 员工考核 – yuán gōng kǎo hé – Employee assessment – Đánh giá nhân viên |
601 | 绩效评估 – jì xiào píng gū – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
602 | 员工忠诚度 – yuán gōng zhōng chéng dù – Employee loyalty – Trung thành của nhân viên |
603 | 工作稳定性 – gōng zuò wěn dìng xìng – Job stability – Ổn định công việc |
604 | 工作压力 – gōng zuò yā lì – Work pressure – Áp lực công việc |
605 | 员工流动率 – yuán gōng liú dòng lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ thay đổi nhân viên |
606 | 劳动力市场 – láo dòng lì shì chǎng – Labor market – Thị trường lao động |
607 | 企业形象 – qǐ yè xíng xiàng – Corporate image – Hình ảnh doanh nghiệp |
608 | 文化适应 – wén huà shì yìng – Cultural adaptation – Thích nghi văn hóa |
609 | 职业发展计划 – zhí yè fā zhǎn jì huà – Career development plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
610 | 雇员福利 – gù yuán fú lì – Employee welfare – Phúc lợi cho nhân viên |
611 | 工时管理 – gōng shí guǎn lǐ – Work hours management – Quản lý giờ làm việc |
612 | 延迟入职 – yán chí rù zhí – Delayed start date – Ngày bắt đầu trễ |
613 | 离职申请 – lí zhí shēn qǐng – Resignation request – Đơn xin nghỉ việc |
614 | 招聘面试官 – zhāo pìn miàn shì guān – Recruitment interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng |
615 | 劳动法规定 – láo dòng fǎ guī dìng – Labor law regulations – Quy định của luật lao động |
616 | 职位调整 – zhí wèi tiáo zhěng – Job adjustment – Điều chỉnh công việc |
617 | 职业晋升 – zhí yè jìn shēng – Career advancement – Thăng tiến nghề nghiệp |
618 | 招聘需求 – zhāo pìn xū qiú – Recruitment requirements – Yêu cầu tuyển dụng |
619 | 岗位分析 – gǎng wèi fēn xī – Job analysis – Phân tích công việc |
620 | 招聘计划 – zhāo pìn jì huà – Recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng |
621 | 招聘标准 – zhāo pìn biāo zhǔn – Recruitment criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
622 | 招聘资源 – zhāo pìn zī yuán – Recruitment resources – Tài nguyên tuyển dụng |
623 | 社交招聘 – shè jiāo zhāo pìn – Social recruitment – Tuyển dụng qua mạng xã hội |
624 | 兼职工作 – jiān zhí gōng zuò – Part-time job – Công việc bán thời gian |
625 | 全职工作 – quán zhí gōng zuò – Full-time job – Công việc toàn thời gian |
626 | 招聘广告投放 – zhāo pìn guǎng gào tóu fàng – Job advertisement placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng |
627 | 培训课程 – péi xùn kè chéng – Training course – Khóa học đào tạo |
628 | 培训师 – péi xùn shī – Trainer – Người đào tạo |
629 | 培训材料 – péi xùn cái liào – Training materials – Tài liệu đào tạo |
630 | 培训目标 – péi xùn mù biāo – Training objectives – Mục tiêu đào tạo |
631 | 培训效果评估 – péi xùn xiào guǒ píng gū – Training effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo |
632 | 职业技能 – zhí yè jì néng – Job skills – Kỹ năng nghề nghiệp |
633 | 员工指导 – yuán gōng zhǐ dǎo – Employee guidance – Hướng dẫn nhân viên |
634 | 培训需求 – péi xùn xū qiú – Training needs – Nhu cầu đào tạo |
635 | 培训方法 – péi xùn fāng fǎ – Training methods – Phương pháp đào tạo |
636 | 现场培训 – xiàn chǎng péi xùn – On-the-job training – Đào tạo tại chỗ |
637 | 远程培训 – yuǎn chéng péi xùn – Remote training – Đào tạo từ xa |
638 | 高管培训 – gāo guǎn péi xùn – Executive training – Đào tạo lãnh đạo |
639 | 管理培训 – guǎn lǐ péi xùn – Management training – Đào tạo quản lý |
640 | 企业文化建设 – qǐ yè wén huà jiàn shè – Corporate culture development – Phát triển văn hóa doanh nghiệp |
641 | 工作关系 – gōng zuò guān xì – Work relationship – Quan hệ công việc |
642 | 员工福利政策 – yuán gōng fú lì zhèng cè – Employee benefits policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
643 | 员工满意度调查 – yuán gōng mǎn yì dù diào chá – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
644 | 行政管理 – xíng zhèng guǎn lǐ – Administrative management – Quản lý hành chính |
645 | 职业健康 – zhí yè jiàn kāng – Occupational health – Sức khỏe nghề nghiệp |
646 | 退休计划 – tuì xiū jì huà – Retirement plan – Kế hoạch hưu trí |
647 | 职业风险 – zhí yè fēng xiǎn – Occupational risk – Rủi ro nghề nghiệp |
648 | 医疗保险 – yī liáo bǎo xiǎn – Health insurance – Bảo hiểm y tế |
649 | 失业保险 – shī yè bǎo xiǎn – Unemployment insurance – Bảo hiểm thất nghiệp |
650 | 生育保险 – shēng yù bǎo xiǎn – Maternity insurance – Bảo hiểm thai sản |
651 | 企业社保 – qǐ yè shè bǎo – Corporate social insurance – Bảo hiểm xã hội doanh nghiệp |
652 | 工伤保险 – gōng shāng bǎo xiǎn – Workers’ compensation insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
653 | 医疗福利 – yī liáo fú lì – Medical benefits – Phúc lợi y tế |
654 | 财务管理 – cái wù guǎn lǐ – Financial management – Quản lý tài chính |
655 | 员工关怀 – yuán gōng guān huái – Employee care – Chăm sóc nhân viên |
656 | 工作灵活性 – gōng zuò líng huó xìng – Work flexibility – Linh hoạt trong công việc |
657 | 雇佣合同 – gù yōng hé tóng – Employment contract – Hợp đồng lao động |
658 | 劳动争议调解 – láo dòng zhēng yì tiáo jiě – Labor dispute mediation – Hòa giải tranh chấp lao động |
659 | 职位变动 – zhí wèi biàn dòng – Job change – Thay đổi vị trí công việc |
660 | 升职 – shēng zhí – Promotion – Thăng chức |
661 | 离职面谈 – lí zhí miàn tán – Exit interview – Phỏng vấn khi nghỉ việc |
662 | 工作考核 – gōng zuò kǎo hé – Job evaluation – Đánh giá công việc |
663 | 工资谈判 – gōng zī tán pàn – Salary negotiation – Đàm phán lương |
664 | 员工晋升 – yuán gōng jìn shēng – Employee promotion – Thăng chức nhân viên |
665 | 工时制度 – gōng shí zhì dù – Work hour system – Hệ thống giờ làm việc |
666 | 任务分配 – rèn wu fēn pèi – Task assignment – Phân công công việc |
667 | 绩效目标 – jì xiào mù biāo – Performance targets – Mục tiêu hiệu suất |
668 | 员工流动管理 – yuán gōng liú dòng guǎn lǐ – Employee turnover management – Quản lý sự thay đổi nhân viên |
669 | 员工帮助计划 – yuán gōng bāng zhù jì huà – Employee assistance program – Chương trình hỗ trợ nhân viên |
670 | 薪酬管理 – xīn chóu guǎn lǐ – Compensation management – Quản lý thù lao |
671 | 福利管理 – fú lì guǎn lǐ – Benefits management – Quản lý phúc lợi |
672 | 职业培训 – zhí yè péi xùn – Vocational training – Đào tạo nghề |
673 | 员工福利基金 – yuán gōng fú lì jī jīn – Employee welfare fund – Quỹ phúc lợi nhân viên |
674 | 退休政策 – tuì xiū zhèng cè – Retirement policy – Chính sách nghỉ hưu |
675 | 员工慰问 – yuán gōng wèi wèn – Employee condolence – Thăm hỏi nhân viên |
676 | 健康管理 – jiàn kāng guǎn lǐ – Health management – Quản lý sức khỏe |
677 | 确认员工入职 – què rèn yuán gōng rù zhí – Confirm employee onboarding – Xác nhận nhân viên gia nhập |
678 | 工作满意度调查表 – gōng zuò mǎn yì dù diào chá biǎo – Job satisfaction survey form – Mẫu khảo sát mức độ hài lòng công việc |
679 | 员工奖励制度 – yuán gōng jiǎng lì zhì dù – Employee reward system – Hệ thống thưởng cho nhân viên |
680 | 工作条件 – gōng zuò tiáo jiàn – Working conditions – Điều kiện làm việc |
681 | 上岗培训 – shàng gǎng péi xùn – Job orientation – Đào tạo khi bắt đầu công việc |
682 | 合同法 – hé tóng fǎ – Contract law – Luật hợp đồng |
683 | 人才库 – rén cái kù – Talent pool – Cơ sở dữ liệu nhân tài |
684 | 招聘成本 – zhāo pìn chéng běn – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng |
685 | 目标招聘 – mù biāo zhāo pìn – Targeted recruitment – Tuyển dụng mục tiêu |
686 | 招聘渠道 – zhāo pìn qú dào – Recruitment channels – Kênh tuyển dụng |
687 | 招聘策略 – zhāo pìn cè lüè – Recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng |
688 | 招聘目标 – zhāo pìn mù biāo – Recruitment goals – Mục tiêu tuyển dụng |
689 | 招聘评估 – zhāo pìn píng gū – Recruitment evaluation – Đánh giá tuyển dụng |
690 | 雇主品牌 – gù zhǔ pǐn pái – Employer brand – Thương hiệu nhà tuyển dụng |
691 | 人才招聘 – rén cái zhāo pìn – Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
692 | 行业招聘 – háng yè zhāo pìn – Industry recruitment – Tuyển dụng ngành nghề |
693 | 校园招聘会 – xiào yuán zhāo pìn huì – Campus recruitment fair – Hội chợ tuyển dụng sinh viên |
694 | 面试安排 – miàn shì ān pái – Interview arrangement – Sắp xếp phỏng vấn |
695 | 招聘网站优化 – zhāo pìn wǎng zhàn yōu huà – Recruitment website optimization – Tối ưu hóa website tuyển dụng |
696 | 招聘广告设计 – zhāo pìn guǎng gào shè jì – Job ad design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
697 | 人员选拔 – rén yuán xuǎn bá – Personnel selection – Tuyển chọn nhân sự |
698 | 人才测评 – rén cái cè píng – Talent assessment – Đánh giá năng lực nhân sự |
699 | 人才甄选 – rén cái zhēn xuǎn – Talent selection – Tuyển chọn nhân tài |
700 | 人才培养 – rén cái péi yǎng – Talent development – Phát triển nhân tài |
701 | 员工奖惩制度 – yuán gōng jiǎng chéng zhì dù – Employee reward and punishment system – Hệ thống thưởng phạt cho nhân viên |
702 | 培训课程设置 – péi xùn kè chéng shè zhì – Training course setup – Thiết lập khóa học đào tạo |
703 | 薪资结构 – xīn zī jié gòu – Salary structure – Cấu trúc lương |
704 | 工资等级 – gōng zī děng jí – Salary grade – Bậc lương |
705 | 薪酬标准 – xīn chóu biāo zhǔn – Salary standard – Tiêu chuẩn lương |
706 | 员工评估 – yuán gōng píng gū – Employee evaluation – Đánh giá nhân viên |
707 | 晋升机会 – jìn shēng jī huì – Promotion opportunities – Cơ hội thăng chức |
708 | 职位晋升 – zhí wèi jìn shēng – Position promotion – Thăng chức vị trí |
709 | 职业生涯发展 – zhí yè shēng yá fā zhǎn – Career development – Phát triển sự nghiệp |
710 | 入职培训 – rù zhí péi xùn – Onboarding training – Đào tạo nhập công ty |
711 | 跨部门协作 – kuà bù mén xié zuò – Cross-departmental collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban |
712 | 职业健康管理 – zhí yè jiàn kāng guǎn lǐ – Occupational health management – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp |
713 | 行业标准 – háng yè biāo zhǔn – Industry standards – Tiêu chuẩn ngành |
714 | 劳动保护 – láo dòng bǎo hù – Labor protection – Bảo vệ lao động |
715 | 短期招聘 – duǎn qī zhāo pìn – Short-term recruitment – Tuyển dụng ngắn hạn |
716 | 长期招聘 – cháng qī zhāo pìn – Long-term recruitment – Tuyển dụng dài hạn |
717 | 招聘广告内容 – zhāo pìn guǎng gào nèi róng – Job ad content – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
718 | 招聘信息发布 – zhāo pìn xìn xī fā bù – Job posting – Đăng tuyển dụng |
719 | 招聘网站更新 – zhāo pìn wǎng zhàn gēng xīn – Recruitment website update – Cập nhật website tuyển dụng |
720 | 绩效考核标准 – jì xiào kǎo hé biāo zhǔn – Performance evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
721 | 离职流程 – lí zhí liú chéng – Exit process – Quy trình nghỉ việc |
722 | 招聘面试 – zhāo pìn miàn shì – Recruitment interview – Phỏng vấn tuyển dụng |
723 | 招聘面试官 – zhāo pìn miàn shì guān – Interviewer – Người phỏng vấn |
724 | 员工入职 – yuán gōng rù zhí – Employee onboarding – Nhân viên gia nhập |
725 | 入职手续 – rù zhí shǒu xù – Onboarding procedures – Thủ tục nhập công ty |
726 | 离职手续 – lí zhí shǒu xù – Exit procedures – Thủ tục nghỉ việc |
727 | 试用期评估 – shì yòng qī píng gū – Probation evaluation – Đánh giá thời gian thử việc |
728 | 员工辞职 – yuán gōng cí zhí – Employee resignation – Nhân viên từ chức |
729 | 人事部 – rén shì bù – Human Resources department – Phòng nhân sự |
730 | 人力资源管理 – rén lì zī yuán guǎn lǐ – Human resource management – Quản lý nguồn nhân lực |
731 | 人力资源规划 – rén lì zī yuán guī huà – Human resources planning – Lập kế hoạch nguồn nhân lực |
732 | 人力资源成本 – rén lì zī yuán chéng běn – Human resources cost – Chi phí nguồn nhân lực |
733 | 人力资源开发 – rén lì zī yuán kāi fā – Human resources development – Phát triển nguồn nhân lực |
734 | 雇佣合同签署 – gù yōng hé tóng qiān shǔ – Employment contract signing – Ký hợp đồng lao động |
735 | 员工流动 – yuán gōng liú dòng – Employee turnover – Sự thay đổi nhân viên |
736 | 离职管理 – lí zhí guǎn lǐ – Exit management – Quản lý nghỉ việc |
737 | 雇佣期 – gù yōng qī – Employment period – Thời gian lao động |
738 | 工资核算 – gōng zī hé suàn – Salary calculation – Tính toán lương |
739 | 薪酬结构分析 – xīn chóu jié gòu fēn xī – Salary structure analysis – Phân tích cấu trúc lương |
740 | 员工留任 – yuán gōng liú rèn – Employee retention – Giữ chân nhân viên |
741 | 员工招聘 – yuán gōng zhāo pìn – Employee recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
742 | 员工评价 – yuán gōng píng jià – Employee appraisal – Đánh giá nhân viên |
743 | 员工奖励 – yuán gōng jiǎng lì – Employee reward – Thưởng cho nhân viên |
744 | 薪酬管理体系 – xīn chóu guǎn lǐ tǐ xì – Compensation management system – Hệ thống quản lý thù lao |
745 | 退休管理 – tuì xiū guǎn lǐ – Retirement management – Quản lý nghỉ hưu |
746 | 加班管理 – jiā bān guǎn lǐ – Overtime management – Quản lý làm thêm giờ |
747 | 员工行为规范 – yuán gōng xíng wéi guī fàn – Employee behavior standards – Quy tắc hành vi nhân viên |
748 | 短期雇佣 – duǎn qī gù yōng – Short-term employment – Tuyển dụng ngắn hạn |
749 | 长期雇佣 – cháng qī gù yōng – Long-term employment – Tuyển dụng dài hạn |
750 | 加班费 – jiā bān fèi – Overtime pay – Tiền lương làm thêm |
751 | 离职福利 – lí zhí fú lì – Exit benefits – Phúc lợi khi nghỉ việc |
752 | 人力资源分析 – rén lì zī yuán fēn xī – Human resources analysis – Phân tích nguồn nhân lực |
753 | 雇佣政策 – gù yōng zhèng cè – Employment policy – Chính sách tuyển dụng |
754 | 薪资调整 – xīn zī tiáo zhěng – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
755 | 工作内容 – gōng zuò nèi rónɡ – Job content – Nội dung công việc |
756 | 劳动合同解除 – láo dòng hé tóng jiě chú – Termination of labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
757 | 员工工作时间 – yuán gōng gōng zuò shí jiān – Employee work hours – Giờ làm việc của nhân viên |
758 | 员工培训 – yuán gōng péi xùn – Employee training – Đào tạo nhân viên |
759 | 招聘策略分析 – zhāo pìn cè lüè fēn xī – Recruitment strategy analysis – Phân tích chiến lược tuyển dụng |
760 | 招聘标准 – zhāo pìn biāo zhǔn – Recruitment standard – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
761 | 职位要求 – zhí wèi yāo qiú – Job requirements – Yêu cầu công việc |
762 | 招聘信息发布平台 – zhāo pìn xìn xī fā bù píng tái – Job posting platform – Nền tảng đăng tin tuyển dụng |
763 | 招聘数据分析 – zhāo pìn shù jù fēn xī – Recruitment data analysis – Phân tích dữ liệu tuyển dụng |
764 | 劳动监察 – láo dòng jiān chá – Labor inspection – Kiểm tra lao động |
765 | 薪酬管理方案 – xīn chóu guǎn lǐ fāng àn – Compensation management plan – Kế hoạch quản lý thù lao |
766 | 人员招聘计划 – rén yuán zhāo pìn jì huà – Personnel recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân sự |
767 | 绩效管理系统 – jì xiào guǎn lǐ xì tǒng – Performance management system – Hệ thống quản lý hiệu suất |
768 | 员工反馈 – yuán gōng fǎn kuì – Employee feedback – Phản hồi của nhân viên |
769 | 薪资结构调整 – xīn zī jié gòu tiáo zhěng – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
770 | 绩效评估 – jì xiào píng gū – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
771 | 招聘面试安排 – zhāo pìn miàn shì ān pái – Recruitment interview arrangement – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng |
772 | 员工激励 – yuán gōng jī lì – Employee motivation – Động viên nhân viên |
773 | 员工福利制度 – yuán gōng fú lì zhì dù – Employee benefits system – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
774 | 劳动法规定 – láo dòng fǎ guī dìng – Labor law provisions – Quy định của luật lao động |
775 | 招聘广告设计 – zhāo pìn guǎng gào shè jì – Job advertisement design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
776 | 员工薪酬 – yuán gōng xīn chóu – Employee salary – Lương nhân viên |
777 | 薪酬激励 – xīn chóu jī lì – Compensation incentives – Khuyến khích thù lao |
778 | 劳动市场 – láo dòng shì chǎng – Labor market – Thị trường lao động |
779 | 人力资源战略 – rén lì zī yuán zhàn lüè – Human resources strategy – Chiến lược nhân sự |
780 | 工作描述 – gōng zuò miáo shù – Job description – Mô tả công việc |
781 | 企业招聘 – qǐ yè zhāo pìn – Corporate recruitment – Tuyển dụng doanh nghiệp |
782 | 招聘计划安排 – zhāo pìn jì huà ān pái – Recruitment plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch tuyển dụng |
783 | 薪酬评估 – xīn chóu píng gū – Compensation assessment – Đánh giá thù lao |
784 | 人力资源管理软件 – rén lì zī yuán guǎn lǐ ruǎn jiàn – Human resource management software – Phần mềm quản lý nhân sự |
785 | 职业发展规划 – zhí yè fā zhǎn guī huà – Career development plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
786 | 工作态度 – gōng zuò tài dù – Work attitude – Thái độ làm việc |
787 | 工作绩效 – gōng zuò jì xiào – Job performance – Hiệu suất công việc |
788 | 工作要求 – gōng zuò yāo qiú – Job requirement – Yêu cầu công việc |
789 | 职位空缺 – zhí wèi kōng quē – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
790 | 工作时间安排 – gōng zuò shí jiān ān pái – Work schedule arrangement – Sắp xếp lịch làm việc |
791 | 招聘活动 – zhāo pìn huó dòng – Recruitment activity – Hoạt động tuyển dụng |
792 | 企业社会责任 – qǐ yè shè huì zé rèn – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
793 | 招聘广告投放 – zhāo pìn guǎng gào tóu fàng – Job ad placement – Đăng quảng cáo tuyển dụng |
794 | 绩效反馈 – jì xiào fǎn kuì – Performance feedback – Phản hồi hiệu suất |
795 | 职业技能 – zhí yè jì néng – Occupational skills – Kỹ năng nghề nghiệp |
796 | 招聘面试问题 – zhāo pìn miàn shì wèn tí – Recruitment interview questions – Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng |
797 | 面试技巧 – miàn shì jì qiǎo – Interview techniques – Kỹ năng phỏng vấn |
798 | 绩效奖励 – jì xiào jiǎng lì – Performance reward – Phần thưởng hiệu suất |
799 | 员工发展计划 – yuán gōng fā zhǎn jì huà – Employee development plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
800 | 劳动条件 – láo dòng tiáo jiàn – Labor conditions – Điều kiện lao động |
801 | 员工福利方案 – yuán gōng fú lì fāng àn – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
802 | 员工培训评估 – yuán gōng péi xùn píng gū – Employee training evaluation – Đánh giá đào tạo nhân viên |
803 | 劳动力市场 – láo dòng lì shì chǎng – Labor force market – Thị trường lao động |
804 | 员工绩效奖励 – yuán gōng jì xiào jiǎng lì – Employee performance reward – Thưởng hiệu suất nhân viên |
805 | 员工离职原因 – yuán gōng lí zhí yuán yīn – Reasons for employee turnover – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên |
806 | 福利计划 – fú lì jì huà – Benefits plan – Kế hoạch phúc lợi |
807 | 人力资源策略 – rén lì zī yuán cè lüè – Human resources strategy – Chiến lược nhân sự |
808 | 职位晋升 – zhí wèi jìn shēng – Job promotion – Thăng tiến công việc |
809 | 劳动关系法 – láo dòng guān xì fǎ – Labor relations law – Luật quan hệ lao động |
810 | 社会保障 – shè huì bǎo zhàng – Social security – An sinh xã hội |
811 | 经济适用房 – jīng jì shì yòng fáng – Economical housing – Nhà ở cho công nhân |
812 | 职业道德标准 – zhí yè dào dé biāo zhǔn – Professional ethics standards – Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp |
813 | 管理者培训 – guǎn lǐ zhě péi xùn – Managerial training – Đào tạo quản lý |
814 | 入职培训 – rù zhí péi xùn – Onboarding training – Đào tạo hội nhập |
815 | 员工激励计划 – yuán gōng jī lì jì huà – Employee incentive program – Chương trình động viên nhân viên |
816 | 薪酬制度 – xīn chóu zhì dù – Compensation system – Hệ thống thù lao |
817 | 员工福利待遇 – yuán gōng fú lì dài yù – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
818 | 工作分配 – gōng zuò fēn pèi – Job allocation – Phân công công việc |
819 | 薪酬标准 – xīn chóu biāo zhǔn – Compensation standards – Tiêu chuẩn thù lao |
820 | 组织结构 – zǔ zhī jié gòu – Organizational structure – Cấu trúc tổ chức |
821 | 人事部门 – rén shì bù mén – HR department – Phòng nhân sự |
822 | 员工招募 – yuán gōng zhāo mù – Employee recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
823 | 薪资福利 – xīn zī fú lì – Salary and benefits – Lương và phúc lợi |
824 | 入职手续 – rù zhí shǒu xù – Onboarding procedure – Thủ tục vào làm |
825 | 工作满意度 – gōng zuò mǎn yì dù – Job satisfaction – Sự hài lòng công việc |
826 | 职业道德规范 – zhí yè dào dé guī fàn – Code of professional ethics – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp |
827 | 人事档案管理 – rén shì dàng àn guǎn lǐ – Personnel file management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
828 | 职业安全健康 – zhí yè ān quán jiàn kāng – Occupational health and safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
829 | 离职手续 – lí zhí shǒu xù – Exit procedure – Thủ tục nghỉ việc |
830 | 员工离职 – yuán gōng lí zhí – Employee resignation – Nghỉ việc của nhân viên |
831 | 组织文化 – zǔ zhī wén huà – Organizational culture – Văn hóa tổ chức |
832 | 岗位说明 – gǎng wèi shuō míng – Job description – Mô tả công việc |
833 | 劳动力 – láo dòng lì – Labor force – Lực lượng lao động |
834 | 福利项目 – fú lì xiàng mù – Welfare program – Chương trình phúc lợi |
835 | 工作评估 – gōng zuò píng gū – Job assessment – Đánh giá công việc |
836 | 员工心理健康 – yuán gōng xīn lǐ jiàn kāng – Employee mental health – Sức khỏe tinh thần của nhân viên |
837 | 终身学习 – zhōng shēn xué xí – Lifelong learning – Học tập suốt đời |
838 | 招聘广告撰写 – zhāo pìn guǎng gào zhuàn xiě – Job advertisement writing – Viết quảng cáo tuyển dụng |
839 | 员工沟通 – yuán gōng gōu tōng – Employee communication – Giao tiếp nhân viên |
840 | 薪酬结构 – xīn chóu jié gòu – Compensation structure – Cấu trúc thù lao |
841 | 招聘面试技巧 – zhāo pìn miàn shì jì qiǎo – Interview techniques for recruitment – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
842 | 劳动合同签订 – láo dòng hé tóng qiān dìng – Signing of labor contracts – Ký kết hợp đồng lao động |
843 | 薪资调查 – xīn zī diào chá – Salary survey – Khảo sát lương |
844 | 组织架构 – zǔ zhī jià gòu – Organizational chart – Sơ đồ tổ chức |
845 | 人事资料 – rén shì zī liào – Personnel data – Dữ liệu nhân sự |
846 | 员工福利计划 – yuán gōng fú lì jì huà – Employee benefit plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
847 | 招聘面试安排 – zhāo pìn miàn shì ān pái – Interview arrangement – Sắp xếp phỏng vấn |
848 | 薪酬调查报告 – xīn chóu diào chá bào gào – Salary survey report – Báo cáo khảo sát lương |
849 | 员工转正 – yuán gōng zhuǎn zhèng – Employee regularization – Nhân viên chính thức |
850 | 员工绩效目标 – yuán gōng jì xiào mù biāo – Employee performance goals – Mục tiêu hiệu suất nhân viên |
851 | 职业健康安全 – zhí yè jiàn kāng ān quán – Occupational health and safety – An toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
852 | 人事管理系统 – rén shì guǎn lǐ xì tǒng – HR management system – Hệ thống quản lý nhân sự |
853 | 雇员福利 – gù yuán fú lì – Employee welfare – Phúc lợi người lao động |
854 | 离职处理 – lí zhí chǔ lǐ – Resignation processing – Xử lý nghỉ việc |
855 | 工作适应 – gōng zuò shì yìng – Job adaptation – Thích nghi công việc |
856 | 员工满意度调查 – yuán gōng mǎn yì dù diào chá – Employee satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
857 | 绩效改进 – jì xiào gǎi jìn – Performance improvement – Cải tiến hiệu suất |
858 | 员工流动 – yuán gōng liú dòng – Employee turnover – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
859 | 工作满意度 – gōng zuò mǎn yì dù – Job satisfaction – Sự hài lòng với công việc |
860 | 专业发展 – zhuān yè fā zhǎn – Professional development – Phát triển nghề nghiệp |
861 | 职业生涯规划 – zhí yè shēng yá guī huà – Career planning – Lập kế hoạch sự nghiệp |
862 | 工资支付 – gōng zī zhī fù – Wage payment – Thanh toán lương |
863 | 员工留用 – yuán gōng liú yòng – Employee retention – Giữ chân nhân viên |
864 | 劳动合同续签 – láo dòng hé tóng xù qiān – Labor contract renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
865 | 公司文化 – gōng sī wén huà – Company culture – Văn hóa công ty |
866 | 员工奖励 – yuán gōng jiǎng lì – Employee reward – Phần thưởng cho nhân viên |
867 | 绩效激励 – jì xiào jī lì – Performance incentive – Khuyến khích hiệu suất |
868 | 招聘评估 – zhāo pìn píng gū – Recruitment assessment – Đánh giá tuyển dụng |
869 | 绩效奖励 – jì xiào jiǎng lì – Performance reward – Thưởng hiệu suất |
870 | 员工满意调查 – yuán gōng mǎn yì diào chá – Employee satisfaction survey – Khảo sát hài lòng nhân viên |
871 | 劳动法庭 – láo dòng fǎ tíng – Labor court – Tòa án lao động |
872 | 社会保险法 – shè huì bǎo xiǎn fǎ – Social insurance law – Luật bảo hiểm xã hội |
873 | 招聘面试问题 – zhāo pìn miàn shì wèn tí – Interview questions for recruitment – Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng |
874 | 工资福利 – gōng zī fú lì – Wages and benefits – Lương và phúc lợi |
875 | 员工流动性 – yuán gōng liú dòng xìng – Employee mobility – Tính linh hoạt của nhân viên |
876 | 劳动关系协调 – láo dòng guān xì xié tiáo – Labor relations coordination – Điều phối quan hệ lao động |
877 | 招聘周期 – zhāo pìn zhōu qī – Recruitment cycle – Chu kỳ tuyển dụng |
878 | 员工自我评估 – yuán gōng zì wǒ píng gū – Employee self-assessment – Đánh giá bản thân của nhân viên |
879 | 员工奖惩 – yuán gōng jiǎng chéng – Employee reward and punishment – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
880 | 员工离职率 – yuán gōng lí zhí lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
881 | 招聘广告费用 – zhāo pìn guǎng gào fèi yòng – Recruitment advertising cost – Chi phí quảng cáo tuyển dụng |
882 | 薪酬结构 – xīn chóu jié gòu – Compensation structure – Cơ cấu tiền lương |
883 | 薪酬福利 – xīn chóu fú lì – Compensation and benefits – Lương bổng và phúc lợi |
884 | 员工培训制度 – yuán gōng péi xùn zhì dù – Employee training system – Hệ thống đào tạo nhân viên |
885 | 员工奖惩制度 – yuán gōng jiǎng chéng zhì dù – Employee reward and punishment system – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
886 | 招聘渠道选择 – zhāo pìn qú dào xuǎn zé – Recruitment channel selection – Lựa chọn kênh tuyển dụng |
887 | 职业发展路径 – zhí yè fā zhǎn lù jìng – Career development path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
888 | 领导力培训 – lǐng dǎo lì péi xùn – Leadership training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
889 | 员工保密协议 – yuán gōng bǎo mì xié yì – Employee confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật nhân viên |
890 | 招聘人员 – zhāo pìn rén yuán – Recruiter – Nhân viên tuyển dụng |
891 | 公平薪酬 – gōng píng xīn chóu – Fair compensation – Tiền lương công bằng |
892 | 员工入职培训 – yuán gōng rù zhí péi xùn – Employee onboarding training – Đào tạo hội nhập nhân viên |
893 | 员工背景调查 – yuán gōng bèi jǐng diào chá – Employee background check – Kiểm tra lý lịch nhân viên |
894 | 员工绩效考核 – yuán gōng jì xiào kǎo hé – Employee performance appraisal – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
895 | 招聘要求 – zhāo pìn yāo qiú – Recruitment requirements – Yêu cầu tuyển dụng |
896 | 员工晋升通道 – yuán gōng jìn shēng tōng dào – Employee promotion channel – Kênh thăng tiến của nhân viên |
897 | 劳动法律合规 – láo dòng fǎ lǜ hé guī – Labor law compliance – Tuân thủ luật lao động |
898 | 招聘成本控制 – zhāo pìn chéng běn kòng zhì – Recruitment cost control – Kiểm soát chi phí tuyển dụng |
899 | 企业员工关系 – qǐ yè yuán gōng guān xì – Corporate employee relations – Quan hệ nhân viên trong doanh nghiệp |
900 | 招聘活动 – zhāo pìn huó dòng – Recruitment activities – Hoạt động tuyển dụng |
901 | 人力资源政策 – rén lì zī yuán zhèng cè – Human resources policy – Chính sách nhân sự |
902 | 员工转岗 – yuán gōng zhuǎn gǎng – Employee transfer – Chuyển công tác nhân viên |
903 | 人员配置 – rén yuán pèi zhì – Personnel allocation – Phân bổ nhân sự |
904 | 招聘标准 – zhāo pìn biāo zhǔn – Recruitment standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
905 | 劳动法实施 – láo dòng fǎ shí shī – Implementation of labor law – Triển khai luật lao động |
906 | 雇佣关系管理 – gù yōng guān xì guǎn lǐ – Employment relationship management – Quản lý quan hệ lao động |
907 | 招聘方式 – zhāo pìn fāng shì – Recruitment methods – Phương thức tuyển dụng |
908 | 员工离职面谈 – yuán gōng lí zhí miàn tán – Employee exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc nhân viên |
909 | 组织架构 – zǔ zhī jià gòu – Organizational structure – Cấu trúc tổ chức |
910 | 企业社会责任报告 – qǐ yè shè huì zé rèn bào gào – Corporate social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
911 | 工时管理 – gōng shí guǎn lǐ – Working hour management – Quản lý giờ làm việc |
912 | 员工调动 – yuán gōng tiáo dòng – Employee transfer – Chuyển nhượng nhân viên |
913 | 招聘分析 – zhāo pìn fēn xī – Recruitment analysis – Phân tích tuyển dụng |
914 | 工作绩效评估 – gōng zuò jì xiào píng gū – Job performance evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc |
915 | 员工考勤 – yuán gōng kǎo qín – Employee attendance – Chấm công nhân viên |
916 | 福利待遇 – fú lì dài yù – Benefits and treatment – Phúc lợi và đãi ngộ |
917 | 薪资调查 – xīn zī diào chá – Salary survey – Khảo sát tiền lương |
918 | 员工健康管理 – yuán gōng jiàn kāng guǎn lǐ – Employee health management – Quản lý sức khỏe nhân viên |
919 | 工作调动 – gōng zuò tiáo dòng – Job transfer – Chuyển công tác |
920 | 员工薪资 – yuán gōng xīn zī – Employee salary – Lương nhân viên |
921 | 假期安排 – jià qī ān pái – Vacation schedule – Lịch nghỉ phép |
922 | 加班费 – jiā bān fèi – Overtime pay – Tiền làm thêm |
923 | 终止合同 – zhōng zhǐ hé tóng – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
924 | 雇员离职 – gù yuán lí zhí – Employee resignation – Nghỉ việc nhân viên |
925 | 人力资源预算 – rén lì zī yuán yù suàn – Human resources budget – Ngân sách nhân sự |
926 | 员工团建 – yuán gōng tuán jiàn – Employee team-building – Xây dựng đội ngũ nhân viên |
927 | 工资支付 – gōng zī zhī fù – Salary payment – Thanh toán lương |
928 | 工作任务 – gōng zuò rèn wu – Job task – Nhiệm vụ công việc |
929 | 员工出勤 – yuán gōng chū qín – Employee attendance – Sự có mặt của nhân viên |
930 | 绩效管理体系 – jì xiào guǎn lǐ tǐ xì – Performance management system – Hệ thống quản lý hiệu suất |
931 | 员工入职 – yuán gōng rù zhí – Employee onboarding – Hội nhập nhân viên |
932 | 薪酬评估 – xīn chóu píng gū – Salary evaluation – Đánh giá lương |
933 | 员工离职原因 – yuán gōng lí zhí yuán yīn – Employee resignation reason – Lý do nghỉ việc của nhân viên |
934 | 员工报销 – yuán gōng bào xiāo – Employee reimbursement – Hoàn trả chi phí nhân viên |
935 | 员工心理健康 – yuán gōng xīn lǐ jiàn kāng – Employee mental health – Sức khỏe tâm lý nhân viên |
936 | 员工福利调查 – yuán gōng fú lì diào chá – Employee benefits survey – Khảo sát phúc lợi nhân viên |
937 | 工时计算 – gōng shí jì suàn – Working hour calculation – Tính toán giờ làm việc |
938 | 人力资源管理系统 – rén lì zī yuán guǎn lǐ xì tǒng – Human resources management system – Hệ thống quản lý nhân sự |
939 | 工会组织 – gōng huì zǔ zhī – Trade union organization – Tổ chức công đoàn |
940 | 员工福利调查表 – yuán gōng fú lì diào chá biǎo – Employee benefits survey form – Biểu mẫu khảo sát phúc lợi nhân viên |
941 | 人事档案 – rén shì dǎng àn – Personnel file – Hồ sơ nhân sự |
942 | 试用期评估 – shì yòng qī píng gū – Probation period evaluation – Đánh giá thời gian thử việc |
943 | 人才管理 – rén cái guǎn lǐ – Talent management – Quản lý tài năng |
944 | 人员招聘 – rén yuán zhāo pìn – Staff recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
945 | 员工工作满意度 – yuán gōng gōng zuò mǎn yì dù – Employee job satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên |
946 | 社会保障 – shè huì bǎo zhàng – Social security – Bảo hiểm xã hội |
947 | 公司政策 – gōng sī zhèng cè – Company policy – Chính sách công ty |
948 | 招聘广告文案 – zhāo pìn guǎng gào wén àn – Recruitment advertisement copy – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
949 | 员工培训课程 – yuán gōng péi xùn kè chéng – Employee training course – Khóa đào tạo nhân viên |
950 | 员工福利计划表 – yuán gōng fú lì jì huà biǎo – Employee benefits plan form – Biểu mẫu kế hoạch phúc lợi nhân viên |
951 | 企业文化建设 – qǐ yè wén huà jiàn shè – Corporate culture building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
952 | 企业社会责任 – qǐ yè shè huì zérèn – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
953 | 员工表现 – yuán gōng biǎo xiàn – Employee performance – Hiệu suất công việc của nhân viên |
954 | 工作目标 – gōng zuò mù biāo – Work goals – Mục tiêu công việc |
955 | 休假政策 – xiū jià zhèng cè – Leave policy – Chính sách nghỉ phép |
956 | 绩效管理计划 – jì xiào guǎn lǐ jì huà – Performance management plan – Kế hoạch quản lý hiệu suất |
957 | 员工培训需求 – yuán gōng péi xùn xū qiú – Employee training needs – Nhu cầu đào tạo nhân viên |
958 | 试用期评估报告 – shì yòng qī píng gū bào gào – Probation evaluation report – Báo cáo đánh giá thử việc |
959 | 岗位培训 – gǎng wèi péi xùn – Job training – Đào tạo công việc |
960 | 福利政策 – fú lì zhèng cè – Welfare policy – Chính sách phúc lợi |
961 | 离职清单 – lí zhí qīng dān – Resignation checklist – Danh sách kiểm tra khi nghỉ việc |
962 | 劳动保护法 – láo dòng bǎo hù fǎ – Labor protection law – Luật bảo vệ lao động |
963 | 员工离职手续 – yuán gōng lí zhí shǒu xù – Employee resignation procedures – Thủ tục nghỉ việc của nhân viên |
964 | 职业技能培训 – zhí yè jì néng péi xùn – Vocational skills training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
965 | 工资体系 – gōng zī tǐ xì – Salary system – Hệ thống lương |
966 | 员工福利评估 – yuán gōng fú lì píng gū – Employee benefits evaluation – Đánh giá phúc lợi nhân viên |
967 | 劳动保护制度 – láo dòng bǎo hù zhì dù – Labor protection system – Hệ thống bảo vệ lao động |
968 | 职位空缺 – zhí wèi kòng xuē – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
969 | 工作绩效 – gōng zuò jì xiào – Work performance – Hiệu suất công việc |
970 | 招聘公告 – zhāo pìn gōng gào – Recruitment notice – Thông báo tuyển dụng |
971 | 薪资支付 – xīn zī zhī fù – Salary payment – Thanh toán lương |
972 | 员工招聘流程 – yuán gōng zhāo pìn liú chéng – Employee recruitment process – Quy trình tuyển dụng nhân viên |
973 | 休假申请 – xiū jià shēn qǐng – Leave application – Đơn xin nghỉ phép |
974 | 福利待遇 – fú lì dài yù – Welfare benefits – Phúc lợi |
975 | 离职证明 – lí zhí zhèng míng – Resignation certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc |
976 | 招聘计划表 – zhāo pìn jì huà biǎo – Recruitment plan form – Biểu mẫu kế hoạch tuyển dụng |
977 | 招聘网站 – zhāo pìn wǎng zhàn – Recruitment website – Trang web tuyển dụng |
978 | 人力资源部门 – rén lì zī yuán bù mén – Human resources department – Bộ phận nhân sự |
979 | 企业绩效管理 – qǐ yè jì xiào guǎn lǐ – Corporate performance management – Quản lý hiệu suất doanh nghiệp |
980 | 员工流动 – yuán gōng liú dòng – Employee turnover – Sự luân chuyển nhân viên |
981 | 绩效考核标准 – jì xiào kǎo hé biāo zhǔn – Performance appraisal criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
982 | 岗位要求 – gǎng wèi yāo qiú – Job requirements – Yêu cầu công việc |
983 | 福利计划 – fú lì jì huà – Welfare plan – Kế hoạch phúc lợi |
984 | 工时制度 – gōng shí zhì dù – Working hour system – Hệ thống giờ làm việc |
985 | 招聘政策 – zhāo pìn zhèng cè – Recruitment policy – Chính sách tuyển dụng |
986 | 人才招聘 – rén cái zhāo pìn – Talent recruitment – Tuyển dụng tài năng |
987 | 人力资源培训 – rén lì zī yuán péi xùn – Human resources training – Đào tạo nhân sự |
988 | 社会保险制度 – shè huì bǎo xiǎn zhì dù – Social insurance system – Hệ thống bảo hiểm xã hội |
989 | 企业文化培训 – qǐ yè wén huà péi xùn – Corporate culture training – Đào tạo văn hóa doanh nghiệp |
990 | 企业福利 – qǐ yè fú lì – Corporate welfare – Phúc lợi doanh nghiệp |
991 | 人员配备 – rén yuán pèi bèi – Staff allocation – Phân bổ nhân viên |
992 | 劳动权利 – láo dòng quán lì – Labor rights – Quyền lợi lao động |
993 | 企业招聘会 – qǐ yè zhāo pìn huì – Corporate job fair – Hội chợ việc làm doanh nghiệp |
994 | 工作满意度调查 – gōng zuò mǎn yì dù diào chá – Job satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc |
995 | 雇主责任 – gù zhǔ zé rèn – Employer responsibility – Trách nhiệm của nhà tuyển dụng |
996 | 员工福利政策 – yuán gōng fú lì zhèng cè – Employee welfare policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
997 | 外包服务 – wài bāo fú wù – Outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài |
998 | 业务培训 – yè wù péi xùn – Business training – Đào tạo nghiệp vụ |
999 | 员工流失率 – yuán gōng liú shī lǜ – Employee attrition rate – Tỷ lệ thôi việc nhân viên |
1000 | 招聘费用 – zhāo pìn fèi yòng – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng |
1001 | 员工代表 – yuán gōng dài biǎo – Employee representative – Đại diện nhân viên |
1002 | 劳动争议解决 – láo dòng zhēng yì jiě jué – Labor dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
1003 | 人力资源外包 – rén lì zī yuán wài bāo – Human resources outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
1004 | 职位等级 – zhí wèi děng jí – Job level – Cấp bậc công việc |
1005 | 招聘广告设计 – zhāo pìn guǎng gào shè jì – Recruitment advertisement design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1006 | 招聘筛选 – zhāo pìn shāi xuǎn – Recruitment screening – Sàng lọc tuyển dụng |
1007 | 企业招聘政策 – qǐ yè zhāo pìn zhèng cè – Corporate recruitment policy – Chính sách tuyển dụng doanh nghiệp |
1008 | 工作岗位 – gōng zuò gǎng wèi – Job position – Vị trí công việc |
1009 | 职业技能 – zhí yè jì néng – Professional skills – Kỹ năng nghề nghiệp |
1010 | 招聘信息发布 – zhāo pìn xìn xī fā bù – Recruitment information release – Phát hành thông tin tuyển dụng |
1011 | 员工满意度提升 – yuán gōng mǎn yì dù tí shēng – Employee satisfaction improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên |
1012 | 劳动合同管理 – láo dòng hé tóng guǎn lǐ – Labor contract management – Quản lý hợp đồng lao động |
1013 | 招聘广告发布 – zhāo pìn guǎng gào fā bù – Recruitment advertisement release – Phát hành quảng cáo tuyển dụng |
1014 | 员工福利测评 – yuán gōng fú lì cè píng – Employee benefits assessment – Đánh giá phúc lợi nhân viên |
1015 | 个人发展计划 – gè rén fā zhǎn jì huà – Personal development plan – Kế hoạch phát triển cá nhân |
1016 | 招聘面试技巧 – zhāo pìn miàn shì jì qiǎo – Recruitment interview skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1017 | 劳动政策 – láo dòng zhèng cè – Labor policy – Chính sách lao động |
1018 | 招聘录用 – zhāo pìn lù yòng – Recruitment hiring – Tuyển dụng và tuyển chọn |
1019 | 招聘广告投放 – zhāo pìn guǎng gào tóu fàng – Recruitment advertisement placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng |
1020 | 员工激励计划 – yuán gōng jī lì jì huà – Employee incentive plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1021 | 员工目标设定 – yuán gōng mù biāo shè dìng – Employee goal setting – Thiết lập mục tiêu nhân viên |
1022 | 工作评价 – gōng zuò píng jià – Job evaluation – Đánh giá công việc |
1023 | 企业招聘计划 – qǐ yè zhāo pìn jì huà – Corporate recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng doanh nghiệp |
1024 | 职位调整 – zhí wèi tiáo zhěng – Job adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc |
1025 | 人力资源管理软件 – rén lì zī yuán guǎn lǐ ruǎn jiàn – Human resources management software – Phần mềm quản lý nhân sự |
1026 | 劳动合同期限 – láo dòng hé tóng qī xiàn – Labor contract term – Thời hạn hợp đồng lao động |
1027 | 招聘政策调整 – zhāo pìn zhèng cè tiáo zhěng – Recruitment policy adjustment – Điều chỉnh chính sách tuyển dụng |
1028 | 员工薪酬管理 – yuán gōng xīn chóu guǎn lǐ – Employee compensation management – Quản lý tiền lương nhân viên |
1029 | 招聘面试评价 – zhāo pìn miàn shì píng jià – Recruitment interview evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1030 | 劳动保障政策 – láo dòng bǎo zhàng zhèng cè – Labor protection policy – Chính sách bảo vệ lao động |
1031 | 绩效评价标准 – jì xiào píng jià biāo zhǔn – Performance appraisal criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
1032 | 招聘岗位要求 – zhāo pìn gǎng wèi yāo qiú – Job requirements – Yêu cầu công việc |
1033 | 雇员保留 – gù yuán bǎo liú – Employee retention – Giữ chân nhân viên |
1034 | 员工福利项目 – yuán gōng fú lì xiàng mù – Employee benefits program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
1035 | 职业培训计划 – zhí yè péi xùn jì huà – Professional training plan – Kế hoạch đào tạo nghề nghiệp |
1036 | 招聘需求 – zhāo pìn xū qiú – Recruitment demand – Nhu cầu tuyển dụng |
1037 | 临时员工 – lín shí yuán gōng – Temporary employee – Nhân viên tạm thời |
1038 | 劳动合同延续 – láo dòng hé tóng yán xù – Extension of labor contract – Gia hạn hợp đồng lao động |
1039 | 员工绩效评估 – yuán gōng jì xiào píng gū – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1040 | 终止合同 – zhōng zhǐ hé tóng – Termination of contract – Chấm dứt hợp đồng |
1041 | 劳动法实施 – láo dòng fǎ shí shī – Labor law enforcement – Thực thi luật lao động |
1042 | 招聘信息发布平台 – zhāo pìn xìn xī fā bù píng tái – Recruitment information platform – Nền tảng phát hành thông tin tuyển dụng |
1043 | 员工培训课程表 – yuán gōng péi xùn kè chéng biǎo – Employee training schedule – Lịch đào tạo nhân viên |
1044 | 劳动合同签订 – láo dòng hé tóng qiān dìng – Signing of labor contract – Ký kết hợp đồng lao động |
1045 | 招聘广告设计师 – zhāo pìn guǎng gào shè jì shī – Recruitment advertisement designer – Nhà thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1046 | 员工关系调解 – yuán gōng guān xì tiáo jiě – Employee relations mediation – Hòa giải quan hệ nhân viên |
1047 | 招聘培训 – zhāo pìn péi xùn – Recruitment training – Đào tạo tuyển dụng |
1048 | 劳动保障局 – láo dòng bǎo zhàng jú – Labor protection bureau – Cục bảo vệ lao động |
1049 | 员工激励计划设计 – yuán gōng jī lì jì huà shè jì – Employee incentive plan design – Thiết kế kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1050 | 企业培训 – qǐ yè péi xùn – Corporate training – Đào tạo doanh nghiệp |
1051 | 职位评估 – zhí wèi píng gū – Job evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
1052 | 招聘广告语 – zhāo pìn guǎng gào yǔ – Recruitment slogan – Khẩu hiệu tuyển dụng |
1053 | 招聘目标 – zhāo pìn mù biāo – Recruitment goal – Mục tiêu tuyển dụng |
1054 | 员工健康计划 – yuán gōng jiàn kāng jì huà – Employee wellness program – Chương trình sức khỏe nhân viên |
1055 | 人力资源部门 – rén lì zī yuán bù mén – Human resources department – Phòng nhân sự |
1056 | 工作场所安全 – gōng zuò chǎng suǒ ān quán – Workplace safety – An toàn nơi làm việc |
1057 | 员工手册更新 – yuán gōng shǒu cè gēng xīn – Employee handbook update – Cập nhật sổ tay nhân viên |
1058 | 招聘市场分析 – zhāo pìn shì chǎng fēn xī – Recruitment market analysis – Phân tích thị trường tuyển dụng |
1059 | 职业健康检查 – zhí yè jiàn kāng jiǎn chá – Occupational health checkup – Kiểm tra sức khỏe nghề nghiệp |
1060 | 员工补偿计划 – yuán gōng bǔ cháng jì huà – Employee compensation plan – Kế hoạch bồi thường cho nhân viên |
1061 | 劳动合同续签 – láo dòng hé tóng xù qiān – Renewal of labor contract – Gia hạn hợp đồng lao động |
1062 | 工作与生活平衡 – gōng zuò yǔ shēng huó píng héng – Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
1063 | 福利制度 – fú lì zhì dù – Benefits system – Hệ thống phúc lợi |
1064 | 职位空缺 – zhí wèi kòng xué – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
1065 | 招聘信息发布 – zhāo pìn xìn xī fā bù – Job posting – Đăng tin tuyển dụng |
1066 | 职业培训课程 – zhí yè péi xùn kè chéng – Professional training courses – Khóa đào tạo nghề nghiệp |
1067 | 工作场所冲突 – gōng zuò chǎng suǒ chōng tū – Workplace conflict – Xung đột nơi làm việc |
1068 | 招聘广告策划 – zhāo pìn guǎng gào cè huà – Recruitment advertisement planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng |
1069 | 招聘需求分析 – zhāo pìn xū qiú fēn xī – Recruitment demand analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng |
1070 | 薪资调查 – xīn zī diào chá – Salary survey – Khảo sát mức lương |
1071 | 雇佣合规 – gù yōng hé guī – Employment compliance – Tuân thủ việc làm |
1072 | 招聘工作 – zhāo pìn gōng zuò – Recruitment work – Công việc tuyển dụng |
1073 | 企业组织结构 – qǐ yè zǔ zhī jié gòu – Corporate organizational structure – Cấu trúc tổ chức doanh nghiệp |
1074 | 员工工作表现 – yuán gōng gōng zuò biǎo xiàn – Employee work performance – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
1075 | 员工离职率 – yuán gōng lí zhí lǜ – Employee resignation rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1076 | 录用通知 – lù yòng tōng zhī – Offer letter – Thư mời làm việc |
1077 | 招聘分析报告 – zhāo pìn fēn xī bào gào – Recruitment analysis report – Báo cáo phân tích tuyển dụng |
1078 | 招聘成本分析 – zhāo pìn chéng běn fēn xī – Recruitment cost analysis – Phân tích chi phí tuyển dụng |
1079 | 招聘计划调整 – zhāo pìn jì huà tiáo zhěng – Recruitment plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch tuyển dụng |
1080 | 员工福利分配 – yuán gōng fú lì fēn pèi – Employee benefits distribution – Phân phối phúc lợi nhân viên |
1081 | 劳动协议 – láo dòng xié yì – Labor agreement – Thỏa thuận lao động |
1082 | 员工行为规范 – yuán gōng xíng wéi guī fàn – Employee conduct standards – Quy định hành vi nhân viên |
1083 | 入职培训 – rù zhí péi xùn – Onboarding training – Đào tạo nhập môn |
1084 | 绩效考核标准 – jì xiào kǎo hé biāo zhǔn – Performance appraisal standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1085 | 职位空缺广告 – zhí wèi kòng xué guǎng gào – Job vacancy advertisement – Quảng cáo tuyển dụng vị trí trống |
1086 | 人才库 – rén cái kù – Talent pool – Nguồn nhân lực |
1087 | 招聘广告文案 – zhāo pìn guǎng gào wén àn – Recruitment ad copy – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
1088 | 退职手续 – tuì zhí shǒu xù – Resignation procedure – Thủ tục từ chức |
1089 | 工作时间 – gōng zuò shí jiān – Working hours – Thời gian làm việc |
1090 | 薪资结构设计 – xīn zī jié gòu shè jì – Salary structure design – Thiết kế cấu trúc lương |
1091 | 员工持股计划 – yuán gōng chí gǔ jì huà – Employee stock ownership plan – Kế hoạch sở hữu cổ phiếu của nhân viên |
1092 | 职业生涯规划 – zhí yè shēng yá guī huà – Career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
1093 | 内部晋升 – nèi bù jìn shēng – Internal promotion – Thăng tiến nội bộ |
1094 | 高管招聘 – gāo guǎn zhāo pìn – Executive recruitment – Tuyển dụng quản lý cấp cao |
1095 | 雇佣协议 – gù yōng xié yì – Employment agreement – Thỏa thuận lao động |
1096 | 员工发展 – yuán gōng fā zhǎn – Employee development – Phát triển nhân viên |
1097 | 薪资发放 – xīn zī fā fàng – Salary distribution – Phân phát lương |
1098 | 员工积分 – yuán gōng jī fēn – Employee points – Điểm thưởng nhân viên |
1099 | 工作能力评估 – gōng zuò néng lì píng gū – Job performance evaluation – Đánh giá năng lực công việc |
1100 | 管理者发展计划 – guǎn lǐ zhě fā zhǎn jì huà – Manager development program – Chương trình phát triển quản lý |
1101 | 岗位评估 – gǎng wèi píng gū – Job evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
1102 | 人力资源战略 – rén lì zī yuán zhàn lüè – Human resource strategy – Chiến lược nhân sự |
1103 | 企业员工流动 – qǐ yè yuán gōng liú dòng – Employee turnover – Tỷ lệ thay đổi nhân viên |
1104 | 薪资薪酬 – xīn zī xīn chóu – Salary compensation – Thưởng và lương |
1105 | 员工发展机会 – yuán gōng fā zhǎn jī huì – Employee growth opportunity – Cơ hội phát triển nhân viên |
1106 | 薪资审计 – xīn zī shěn jì – Salary audit – Kiểm toán lương |
1107 | 招聘面试技巧 – zhāo pìn miàn shì jì qiǎo – Interview techniques – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1108 | 内部培训 – nèi bù péi xùn – Internal training – Đào tạo nội bộ |
1109 | 劳动安全 – láo dòng ān quán – Labor safety – An toàn lao động |
1110 | 招聘广告设计 – zhāo pìn guǎng gào shè jì – Recruitment ad design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1111 | 员工劳动条件 – yuán gōng láo dòng tiáo jiàn – Employee working conditions – Điều kiện làm việc của nhân viên |
1112 | 员工动机 – yuán gōng dòng jī – Employee motivation – Động lực nhân viên |
1113 | 工作满意度调查 – gōng zuò mǎn yì dù diào chá – Job satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng công việc |
1114 | 离职员工访谈 – lí zhí yuán gōng fǎng tán – Exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
1115 | 员工满意度提升 – yuán gōng mǎn yì dù tí shēng – Employee satisfaction improvement – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên |
1116 | 人力资源服务外包 – rén lì zī yuán fú wù wài bāo – Human resource outsourcing – Outsourcing dịch vụ nhân sự |
1117 | 薪资结构分析 – xīn zī jié gòu fēn xī – Salary structure analysis – Phân tích cấu trúc lương |
1118 | 劳动合同管理系统 – láo dòng hé tóng guǎn lǐ xì tǒng – Labor contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng lao động |
1119 | 员工培训计划 – yuán gōng péi xùn jì huà – Employee training program – Chương trình đào tạo nhân viên |
1120 | 员工调动 – yuán gōng diào dòng – Employee transfer – Điều động nhân viên |
1121 | 薪资支付周期 – xīn zī zhī fù zhōu qī – Salary payment cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
1122 | 工作岗位描述 – gōng zuò gǎng wèi miáo shù – Job position description – Mô tả vị trí công việc |
1123 | 员工晋升机会 – yuán gōng jìn shēng jī huì – Employee promotion opportunity – Cơ hội thăng tiến cho nhân viên |
1124 | 劳动合同范本 – láo dòng hé tóng fàn běn – Labor contract template – Mẫu hợp đồng lao động |
1125 | 员工工作时间表 – yuán gōng gōng zuò shí jiān biǎo – Employee work schedule – Lịch làm việc của nhân viên |
1126 | 人员配置 – rén yuán pèi zhì – Staffing – Phân bổ nhân sự |
1127 | 招聘面试问题 – zhāo pìn miàn shì wèn tí – Job interview questions – Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng |
1128 | 人员离职 – rén yuán lí zhí – Employee resignation – Nhân viên từ chức |
1129 | 公司政策 – gōng sī zhèng cè – Company policies – Chính sách công ty |
1130 | 员工职业发展 – yuán gōng zhí yè fā zhǎn – Employee career development – Phát triển nghề nghiệp của nhân viên |
1131 | 劳动保险 – láo dòng bǎo xiǎn – Labor insurance – Bảo hiểm lao động |
1132 | 面试反馈 – miàn shì fǎn kuì – Interview feedback – Phản hồi phỏng vấn |
1133 | 薪资政策 – xīn zī zhèng cè – Salary policy – Chính sách lương |
1134 | 工作合同条款 – gōng zuò hé tóng tiáo kuǎn – Employment contract terms – Điều khoản hợp đồng lao động |
1135 | 工作时间管理 – gōng zuò shí jiān guǎn lǐ – Work time management – Quản lý thời gian làm việc |
1136 | 员工评定 – yuán gōng píng dìng – Employee assessment – Đánh giá nhân viên |
1137 | 薪酬福利 – xīn chóu fú lì – Compensation and benefits – Thù lao và phúc lợi |
1138 | 招聘渠道优化 – zhāo pìn qú dào yōu huà – Recruitment channel optimization – Tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
1139 | 绩效目标 – jì xiào mù biāo – Performance objectives – Mục tiêu hiệu suất |
1140 | 工伤赔偿 – gōng shāng péi cháng – Workers’ compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
1141 | 招聘面试流程 – zhāo pìn miàn shì liú chéng – Recruitment interview process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng |
1142 | 绩效奖金制度 – jì xiào jiǎng jīn zhì dù – Performance bonus system – Hệ thống thưởng hiệu suất |
1143 | 员工出勤记录 – yuán gōng chū qín jì lù – Employee attendance record – Hồ sơ điểm danh nhân viên |
1144 | 工时规定 – gōng shí guī dìng – Working hours regulation – Quy định về giờ làm việc |
1145 | 招聘会 – zhāo pìn huì – Recruitment fair – Hội chợ tuyển dụng |
1146 | 员工技能发展 – yuán gōng jì néng fā zhǎn – Employee skill development – Phát triển kỹ năng nhân viên |
1147 | 劳动合同签订 – láo dòng hé tóng qiān dìng – Labor contract signing – Ký kết hợp đồng lao động |
1148 | 员工满意度 – yuán gōng mǎn yì dù – Employee satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
1149 | 招聘人员 – zhāo pìn rén yuán – Recruiter – Người tuyển dụng |
1150 | 工人福利 – gōng rén fú lì – Worker benefits – Phúc lợi cho công nhân |
1151 | 雇员关系管理 – gù yuán guān xì guǎn lǐ – Employee relations management – Quản lý quan hệ nhân viên |
1152 | 绩效评估标准 – jì xiào píng gū biāo zhǔn – Performance evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1153 | 薪酬策略 – xīn chóu cè lüè – Compensation strategy – Chiến lược thù lao |
1154 | 员工离职面谈 – yuán gōng lí zhí miàn tán – Employee exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc của nhân viên |
1155 | 工作时间安排 – gōng zuò shí jiān ān pái – Work schedule arrangement – Sắp xếp thời gian làm việc |
1156 | 招聘计划执行 – zhāo pìn jì huà zhí xíng – Recruitment plan execution – Thực hiện kế hoạch tuyển dụng |
1157 | 员工奖励计划 – yuán gōng jiǎng lì jì huà – Employee reward program – Chương trình thưởng cho nhân viên |
1158 | 薪资支付方式 – xīn zī zhī fù fāng shì – Salary payment method – Phương thức thanh toán lương |
1159 | 工作绩效报告 – gōng zuò jì xiào bào gào – Work performance report – Báo cáo hiệu suất công việc |
1160 | 培训目标 – péi xùn mù biāo – Training objective – Mục tiêu đào tạo |
1161 | 人事经理 – rén shì jīng lǐ – HR manager – Quản lý nhân sự |
1162 | 工作场所暴力 – gōng zuò chǎng suǒ bào lì – Workplace violence – Bạo lực tại nơi làm việc |
1163 | 入职手续 – rù zhí shǒu xù – Onboarding procedures – Thủ tục gia nhập công ty |
1164 | 薪酬福利调查 – xīn chóu fú lì diào chá – Compensation and benefits survey – Khảo sát thù lao và phúc lợi |
1165 | 性别平等 – xìng bié píng děng – Gender equality – Bình đẳng giới |
1166 | 工作态度 – gōng zuò tài dù – Work attitude – Thái độ công việc |
1167 | 培训课程 – péi xùn kè chéng – Training courses – Các khóa đào tạo |
1168 | 工作责任 – gōng zuò zé rèn – Job responsibility – Trách nhiệm công việc |
1169 | 工资计算 – gōng zī jì suàn – Salary calculation – Tính toán lương |
1170 | 招聘面试技巧 – zhāo pìn miàn shì jì qiǎo – Interview techniques – Kỹ năng phỏng vấn |
1171 | 薪资谈判 – xīn zī tán pàn – Salary negotiation – Thương lượng lương |
1172 | 员工激励 – yuán gōng jī lì – Employee motivation – Khuyến khích nhân viên |
1173 | 培训目标设定 – péi xùn mù biāo shè dìng – Training objective setting – Thiết lập mục tiêu đào tạo |
1174 | 绩效评估系统 – jì xiào píng gū xì tǒng – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1175 | 工作满意度 – gōng zuò mǎn yì dù – Job satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc |
1176 | 员工调动 – yuán gōng tiáo dòng – Employee transfer – Chuyển công tác nhân viên |
1177 | 离职手续办理 – lí zhí shǒu xù bàn lǐ – Resignation procedures handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc |
1178 | 劳动合同期 – láo dòng hé tóng qī – Term of labor contract – Thời hạn hợp đồng lao động |
1179 | 福利项目 – fú lì xiàng mù – Benefit program – Chương trình phúc lợi |
1180 | 离职清单 – lí zhí qīng dān – Exit checklist – Danh sách kiểm tra khi nghỉ việc |
1181 | 培训讲师 – péi xùn jiǎng shī – Training instructor – Giảng viên đào tạo |
1182 | 员工出勤 – yuán gōng chū qín – Employee attendance – Tham gia công việc của nhân viên |
1183 | 员工福利 – yuán gōng fú lì – Employee welfare – Phúc lợi nhân viên |
1184 | 工时记录 – gōng shí jì lù – Work hour record – Hồ sơ giờ làm việc |
1185 | 劳动合同签署 – láo dòng hé tóng qiān shǔ – Labor contract signing – Ký hợp đồng lao động |
1186 | 员工储备 – yuán gōng chǔ bèi – Employee reserve – Dự trữ nhân viên |
1187 | 薪资核算 – xīn zī hé suàn – Salary calculation – Tính toán lương |
1188 | 人力资源管理软件 – rén lì zī yuán guǎn lǐ ruǎn jiàn – HR management software – Phần mềm quản lý nhân sự |
1189 | 外包服务 – wài bāo fú wù – Outsourcing services – Dịch vụ thuê ngoài |
1190 | 员工绩效 – yuán gōng jì xiào – Employee performance – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
1191 | 劳动保护措施 – láo dòng bǎo hù cuò shī – Labor protection measures – Biện pháp bảo vệ lao động |
1192 | 员工福利体系 – yuán gōng fú lì tǐ xì – Employee welfare system – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
1193 | 薪酬管理 – xīn chóu guǎn lǐ – Compensation management – Quản lý lương thưởng |
1194 | 培训效果 – péi xùn xiào guǒ – Training effectiveness – Hiệu quả đào tạo |
1195 | 员工行为规范 – yuán gōng xíng wéi guī fàn – Employee behavior standards – Quy tắc hành vi của nhân viên |
1196 | 短期员工 – duǎn qī yuán gōng – Temporary employee – Nhân viên tạm thời |
1197 | 离职补偿 – lí zhí bǔ cháng – Resignation compensation – Bồi thường khi nghỉ việc |
1198 | 专业技能 – zhuān yè jì néng – Professional skills – Kỹ năng chuyên môn |
1199 | 劳动法规 – láo dòng fǎ guī – Labor regulations – Quy định lao động |
1200 | 员工奖励计划 – yuán gōng jiǎng lì jì huà – Employee reward plan – Kế hoạch khen thưởng nhân viên |
1201 | 离职申请 – lí zhí shēn qǐng – Resignation application – Đơn xin nghỉ việc |
1202 | 工作灵活性 – gōng zuò líng huó xìng – Work flexibility – Tính linh hoạt công việc |
1203 | 企业社会责任 – qǐ yè shè huì zé rèn – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1204 | 工作场所健康 – gōng zuò chǎng suǒ jiàn kāng – Workplace health – Sức khỏe nơi làm việc |
1205 | 员工关怀计划 – yuán gōng guān huái jì huà – Employee care program – Chương trình chăm sóc nhân viên |
1206 | 招聘广告发布 – zhāo pìn guǎng gào fā bù – Recruitment advertisement posting – Đăng tuyển dụng |
1207 | 假期安排 – jià qī ān pái – Holiday arrangement – Sắp xếp kỳ nghỉ |
1208 | 企业社会责任报告 – qǐ yè shè huì zé rèn bào gào – Corporate social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1209 | 员工奖励方案 – yuán gōng jiǎng lì fāng àn – Employee reward program – Chương trình thưởng cho nhân viên |
1210 | 业绩目标 – yè jì mù biāo – Performance target – Mục tiêu hiệu suất |
1211 | 外包员工 – wài bāo yuán gōng – Outsourced employee – Nhân viên thuê ngoài |
1212 | 工作负载 – gōng zuò fù zài – Workload – Tải trọng công việc |
1213 | 劳动合规 – láo dòng hé guī – Labor compliance – Tuân thủ lao động |
1214 | 员工持股计划 – yuán gōng chí gǔ jì huà – Employee stock ownership plan – Kế hoạch sở hữu cổ phần cho nhân viên |
1215 | 劳动合同争议 – láo dòng hé tóng zhēng yì – Labor contract dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động |
1216 | 临时员工 – lín shí yuán gōng – Temporary staff – Nhân viên tạm thời |
1217 | 劳动成本 – láo dòng chéng běn – Labor cost – Chi phí lao động |
1218 | 员工培训班 – yuán gōng péi xùn bān – Employee training session – Lớp đào tạo nhân viên |
1219 | 离职手续 – lí zhí shǒu xù – Exit formalities – Thủ tục nghỉ việc |
1220 | 员工福利保障 – yuán gōng fú lì bǎo zhàng – Employee benefits protection – Bảo vệ phúc lợi nhân viên |
1221 | 员工工作评价 – yuán gōng gōng zuò píng jià – Employee work evaluation – Đánh giá công việc của nhân viên |
1222 | 劳动法务 – láo dòng fǎ wù – Labor legal affairs – Công việc pháp lý lao động |
1223 | 职位空缺 – zhí wèi kōng quē – Job vacancy – Vị trí công việc còn trống |
1224 | 职工代表大会 – zhí gōng dài biǎo dà huì – Employee representative assembly – Đại hội đại biểu công nhân viên chức |
1225 | 企业员工流动率 – qǐ yè yuán gōng liú dòng lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1226 | 录用条件 – lù yòng tiáo jiàn – Employment conditions – Điều kiện tuyển dụng |
1227 | 福利审查 – fú lì shěn chá – Welfare review – Kiểm tra phúc lợi |
1228 | 工作制度 – gōng zuò zhì dù – Work system – Hệ thống công việc |
1229 | 员工调查 – yuán gōng diào chá – Employee survey – Khảo sát nhân viên |
1230 | 雇员 – gù yuán – Employee – Người lao động |
1231 | 公司文化 – gōng sī wén huà – Corporate culture – Văn hóa công ty |
1232 | 招聘管理 – zhāo pìn guǎn lǐ – Recruitment management – Quản lý tuyển dụng |
1233 | 合同条款 – hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
1234 | 人事管理系统 – rén shì guǎn lǐ xì tǒng – Human resources management system – Hệ thống quản lý nhân sự |
1235 | 退休金 – tuì xiū jīn – Pension – Tiền hưu trí |
1236 | 员工流失 – yuán gōng liú shī – Employee attrition – Sự rời bỏ của nhân viên |
1237 | 员工晋升制度 – yuán gōng jìn shēng zhì dù – Employee promotion system – Hệ thống thăng chức nhân viên |
1238 | 工资单 – gōng zī dān – Pay slip – Bảng lương |
1239 | 企业合规 – qǐ yè hé guī – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
1240 | 员工信息 – yuán gōng xìn xī – Employee information – Thông tin nhân viên |
1241 | 劳动税收 – láo dòng shuì shōu – Labor taxation – Thuế lao động |
1242 | 人才引进 – rén cái yǐn jìn – Talent acquisition – Tiếp nhận nhân tài |
1243 | 劳动时间 – láo dòng shí jiān – Working hours – Thời gian làm việc |
1244 | 薪酬公平性 – xīn chóu gōng píng xìng – Pay equity – Sự công bằng về lương |
1245 | 劳动保障 – láo dòng bǎo zhàng – Labor guarantee – Bảo đảm lao động |
1246 | 招聘合规 – zhāo pìn hé guī – Recruitment compliance – Tuân thủ tuyển dụng |
1247 | 职位分类 – zhí wèi fēn lèi – Job classification – Phân loại công việc |
1248 | 员工薪酬 – yuán gōng xīn chóu – Employee compensation – Thù lao nhân viên |
1249 | 企业招聘策略 – qǐ yè zhāo pìn cè lüè – Corporate recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng doanh nghiệp |
1250 | 薪酬报告 – xīn chóu bào gào – Compensation report – Báo cáo thù lao |
1251 | 劳动保障法 – láo dòng bǎo zhàng fǎ – Labor protection law – Luật bảo vệ lao động |
1252 | 劳动保护设施 – láo dòng bǎo hù shè shī – Labor protection facilities – Cơ sở bảo vệ lao động |
1253 | 招聘流程管理 – zhāo pìn liú chéng guǎn lǐ – Recruitment process management – Quản lý quy trình tuyển dụng |
1254 | 人事调动 – rén shì tiáo dòng – Personnel transfer – Điều động nhân sự |
1255 | 员工评估 – yuán gōng píng gū – Employee assessment – Đánh giá nhân viên |
1256 | 工会组织 – gōng huì zǔ zhī – Trade union – Tổ chức công đoàn |
1257 | 企业薪酬 – qǐ yè xīn chóu – Corporate compensation – Thù lao doanh nghiệp |
1258 | 招聘服务 – zhāo pìn fú wù – Recruitment services – Dịch vụ tuyển dụng |
1259 | 社会保障制度 – shè huì bǎo zhàng zhì dù – Social security system – Hệ thống bảo hiểm xã hội |
1260 | 雇员福利 – gù yuán fú lì – Employee benefits – Phúc lợi người lao động |
1261 | 薪酬结构 – xīn chóu jié gòu – Salary structure – Cấu trúc lương |
1262 | 企业人力资源 – qǐ yè rén lì zī yuán – Corporate human resources – Nguồn nhân lực doanh nghiệp |
1263 | 人员配置 – rén yuán pèi zhì – Staff allocation – Phân bổ nhân sự |
1264 | 企业发展战略 – qǐ yè fā zhǎn zhàn lüè – Corporate development strategy – Chiến lược phát triển doanh nghiệp |
1265 | 劳动安全 – láo dòng ān quán – Occupational health and safety – An toàn lao động |
1266 | 劳动合同解除 – láo dòng hé tóng jiě chú – Termination of labor contract – Hủy hợp đồng lao động |
1267 | 招聘费用 – zhāo pìn fèi yòng – Recruitment costs – Chi phí tuyển dụng |
1268 | 员工激励机制 – yuán gōng jī lì jī zhì – Employee incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên |
1269 | 年终奖金 – nián zhōng jiǎng jīn – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
1270 | 人员调配 – rén yuán tiáo pèi – Personnel deployment – Triển khai nhân sự |
1271 | 人力资源审计 – rén lì zī yuán shěn jì – Human resources audit – Kiểm toán nguồn nhân lực |
1272 | 招聘渠道分析 – zhāo pìn qú dào fēn xī – Recruitment channel analysis – Phân tích kênh tuyển dụng |
1273 | 企业招聘预算 – qǐ yè zhāo pìn yù suàn – Corporate recruitment budget – Ngân sách tuyển dụng doanh nghiệp |
1274 | 职位描述书 – zhí wèi miáo shù shū – Job description – Mô tả công việc |
1275 | 劳动合同签订 – láo dòng hé tóng qiān dìng – Signing of labor contract – Ký hợp đồng lao động |
1276 | 劳动协议签订 – láo dòng xié yì qiān dìng – Signing of labor agreement – Ký thỏa thuận lao động |
1277 | 招聘调查 – zhāo pìn diào chá – Recruitment survey – Khảo sát tuyển dụng |
1278 | 职位晋升机会 – zhí wèi jìn shēng jī huì – Promotion opportunities – Cơ hội thăng tiến |
1279 | 薪酬结构调整 – xīn chóu jié gòu tiáo zhěng – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
1280 | 劳动合同终止 – láo dòng hé tóng zhōng zhǐ – Termination of labor contract – Kết thúc hợp đồng lao động |
1281 | 福利待遇 – fú lì dài yù – Welfare benefits – Phúc lợi đãi ngộ |
1282 | 员工离职 – yuán gōng lí zhí – Employee resignation – Nhân viên nghỉ việc |
1283 | 招聘人才 – zhāo pìn rén cái – Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
1284 | 人员管理 – rén yuán guǎn lǐ – Personnel management – Quản lý nhân sự |
1285 | 工作合同 – gōng zuò hé tóng – Work contract – Hợp đồng làm việc |
1286 | 劳动法律 – láo dòng fǎ lǜ – Labor law – Luật lao động |
1287 | 绩效考核体系 – jì xiào kǎo hé tǐ xì – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1288 | 离职管理 – lí zhí guǎn lǐ – Resignation management – Quản lý nghỉ việc |
1289 | 招聘广告发布 – zhāo pìn guǎng gào fā bù – Job advertisement posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng |
1290 | 企业雇主 – qǐ yè gù zhǔ – Employer – Người sử dụng lao động |
1291 | 招聘面试技巧 – zhāo pìn miàn shì jì qiǎo – Job interview skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1292 | 员工评价 – yuán gōng píng jià – Employee evaluation – Đánh giá nhân viên |
1293 | 招聘周期安排 – zhāo pìn zhōu qī ān pái – Recruitment cycle schedule – Lịch trình chu kỳ tuyển dụng |
1294 | 劳动法规定 – láo dòng fǎ guī dìng – Labor law regulation – Quy định của luật lao động |
1295 | 员工工作时间 – yuán gōng gōng zuò shí jiān – Employee working hours – Giờ làm việc của nhân viên |
1296 | 员工面试 – yuán gōng miàn shì – Employee interview – Phỏng vấn nhân viên |
1297 | 工时记录 – gōng shí jì lù – Working hours record – Ghi chép giờ làm việc |
1298 | 职位职责 – zhí wèi zhí zé – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
1299 | 招聘候选人 – zhāo pìn hòu xuǎn rén – Job candidate – Ứng viên tuyển dụng |
1300 | 离职手续办理 – lí zhí shǒu xù bàn lǐ – Resignation procedure handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc |
1301 | 招聘面试流程 – zhāo pìn miàn shì liú chéng – Job interview process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng |
1302 | 职位申请 – zhí wèi shēn qǐng – Job application – Đơn xin việc |
1303 | 工作环境评估 – gōng zuò huán jìng píng gū – Work environment assessment – Đánh giá môi trường làm việc |
1304 | 员工留存 – yuán gōng liú cún – Employee retention – Giữ chân nhân viên |
1305 | 离职协议 – lí zhí xié yì – Resignation agreement – Thỏa thuận nghỉ việc |
1306 | 招聘负责人 – zhāo pìn fù zé rén – Recruitment manager – Quản lý tuyển dụng |
1307 | 工作绩效评估 – gōng zuò jì xiào píng gū – Work performance evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc |
1308 | 员工团队建设 – yuán gōng tuán duì jiàn shè – Employee team building – Xây dựng đội ngũ nhân viên |
1309 | 劳动法条款 – láo dòng fǎ tiáo kuǎn – Labor law provisions – Điều khoản luật lao động |
1310 | 员工管理系统 – yuán gōng guǎn lǐ xì tǒng – Employee management system – Hệ thống quản lý nhân viên |
1311 | 薪酬结构设计 – xīn chóu jié gòu shè jì – Salary structure design – Thiết kế cấu trúc lương |
1312 | 绩效目标 – jì xiào mù biāo – Performance goal – Mục tiêu hiệu suất |
1313 | 劳动合同签订 – láo dòng hé tóng qiān dìng – Signing of employment contract – Ký hợp đồng lao động |
1314 | 招聘人才 – zhāo pìn rén cái – Recruiting talent – Tuyển dụng tài năng |
1315 | 员工离职管理 – yuán gōng lí zhí guǎn lǐ – Employee exit management – Quản lý nghỉ việc nhân viên |
1316 | 招聘面试技巧培训 – zhāo pìn miàn shì jì qiǎo péi xùn – Job interview skills training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1317 | 员工晋升 – yuán gōng jìn shēng – Employee promotion – Thăng tiến nhân viên |
1318 | 员工考勤 – yuán gōng kǎo qín – Employee attendance – Điểm danh nhân viên |
1319 | 招聘面试官 – zhāo pìn miàn shì guān – Interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng |
1320 | 劳动管理 – láo dòng guǎn lǐ – Labor management – Quản lý lao động |
1321 | 员工入职 – yuán gōng rù zhí – Employee onboarding – Nhân viên gia nhập công ty |
1322 | 人员考核 – rén yuán kǎo hé – Personnel assessment – Đánh giá nhân viên |
1323 | 招聘岗位 – zhāo pìn gǎng wèi – Job position – Vị trí công việc |
1324 | 劳动法律顾问 – láo dòng fǎ lǜ gù wèn – Labor legal consultant – Cố vấn pháp lý lao động |
1325 | 招聘活动计划 – zhāo pìn huó dòng jì huà – Recruitment event plan – Kế hoạch sự kiện tuyển dụng |
1326 | 薪酬政策 – xīn chóu zhèng cè – Compensation policy – Chính sách thù lao |
1327 | 员工激励机制 – yuán gōng jī lì jī zhì – Employee incentive system – Hệ thống khuyến khích nhân viên |
1328 | 人员选拔 – rén yuán xuǎn bá – Personnel selection – Lựa chọn nhân sự |
1329 | 企业招聘流程 – qǐ yè zhāo pìn liú chéng – Corporate recruitment process – Quy trình tuyển dụng doanh nghiệp |
1330 | 绩效考核标准 – jì xiào kǎo hé biāo zhǔn – Performance evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1331 | 劳动市场分析 – láo dòng shì chǎng fēn xī – Labor market analysis – Phân tích thị trường lao động |
1332 | 招聘面试评估 – zhāo pìn miàn shì píng gū – Interview evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1333 | 劳动权益保障 – láo dòng quán yì bǎo zhàng – Labor rights protection – Bảo vệ quyền lợi lao động |
1334 | 职位晋升 – zhí wèi jìn shēng – Position promotion – Thăng chức |
1335 | 员工绩效反馈 – yuán gōng jì xiào fǎn kuì – Employee performance feedback – Phản hồi hiệu suất nhân viên |
1336 | 职业培训 – zhí yè péi xùn – Vocational training – Đào tạo nghề nghiệp |
1337 | 员工退休计划 – yuán gōng tuì xiū jì huà – Employee retirement plan – Kế hoạch nghỉ hưu nhân viên |
1338 | 员工雇佣合同 – yuán gōng gù yōng hé tóng – Employee employment contract – Hợp đồng lao động của nhân viên |
1339 | 职业规划咨询 – zhí yè guī huà zī xún – Career planning consultation – Tư vấn lập kế hoạch nghề nghiệp |
1340 | 员工多元化 – yuán gōng duō yuán huà – Employee diversity – Đa dạng nhân viên |
1341 | 人才引进 – rén cái yǐn jìn – Talent acquisition – Tuyển dụng nhân tài |
1342 | 员工满意度评估 – yuán gōng mǎn yì dù píng gū – Employee satisfaction assessment – Đánh giá sự hài lòng của nhân viên |
1343 | 绩效评估体系 – jì xiào píng gū tǐ xì – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1344 | 劳动争议处理 – láo dòng zhēng yì chǔ lǐ – Labor dispute handling – Xử lý tranh chấp lao động |
1345 | 员工福利待遇 – yuán gōng fú lì dài yù – Employee welfare benefits – Phúc lợi nhân viên |
1346 | 期权计划 – qī quán jì huà – Stock option plan – Kế hoạch quyền chọn cổ phiếu |
1347 | 员工技能培训 – yuán gōng jì néng péi xùn – Employee skills training – Đào tạo kỹ năng nhân viên |
1348 | 离职政策 – lí zhí zhèng cè – Resignation policy – Chính sách nghỉ việc |
1349 | 绩效激励 – jì xiào jī lì – Performance incentives – Khuyến khích hiệu suất |
1350 | 员工培训与发展 – yuán gōng péi xùn yǔ fā zhǎn – Employee training and development – Đào tạo và phát triển nhân viên |
1351 | 招聘广告发布 – zhāo pìn guǎng gào fā bù – Job advertisement posting – Đăng tải quảng cáo tuyển dụng |
1352 | 离职手续办理 – lí zhí shǒu xù bàn lǐ – Exit procedure handling – Xử lý thủ tục ra đi |
1353 | 员工服务 – yuán gōng fú wù – Employee services – Dịch vụ nhân viên |
1354 | 领导力发展 – lǐng dǎo lì fā zhǎn – Leadership development – Phát triển khả năng lãnh đạo |
1355 | 员工信息系统 – yuán gōng xìn xī xì tǒng – Employee information system – Hệ thống thông tin nhân viên |
1356 | 员工工作环境 – yuán gōng gōng zuò huán jìng – Employee work environment – Môi trường làm việc nhân viên |
1357 | 招聘方式 – zhāo pìn fāng shì – Recruitment method – Phương pháp tuyển dụng |
1358 | 职业资格认证 – zhí yè zī gé rèn zhèng – Professional qualification certification – Chứng nhận trình độ nghề nghiệp |
1359 | 员工工作绩效 – yuán gōng gōng zuò jì xiào – Employee work performance – Hiệu suất công việc của nhân viên |
1360 | 企业招聘战略 – qǐ yè zhāo pìn zhàn lüè – Corporate recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng doanh nghiệp |
1361 | 离职面谈技巧 – lí zhí miàn tán jì qiǎo – Exit interview techniques – Kỹ năng phỏng vấn nghỉ việc |
1362 | 员工培训资料 – yuán gōng péi xùn zī liào – Employee training materials – Tài liệu đào tạo nhân viên |
1363 | 员工绩效分析 – yuán gōng jì xiào fēn xī – Employee performance analysis – Phân tích hiệu suất nhân viên |
1364 | 职业指导 – zhí yè zhǐ dǎo – Career guidance – Hướng dẫn nghề nghiệp |
1365 | 人员配备 – rén yuán pèi bèi – Personnel allocation – Phân bổ nhân sự |
1366 | 薪酬结构 – xīn chóu jié gòu – Salary structure – Cơ cấu lương |
1367 | 员工福利待遇 – yuán gōng fú lì dài yù – Employee welfare and benefits – Phúc lợi và chế độ đãi ngộ nhân viên |
1368 | 员工工作环境 – yuán gōng gōng zuò huán jìng – Employee working environment – Môi trường làm việc của nhân viên |
1369 | 员工流动率 – yuán gōng liú dòng lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ nhân viên rời đi |
1370 | 员工表现 – yuán gōng biǎo xiàn – Employee performance – Hiệu suất nhân viên |
1371 | 员工招聘需求 – yuán gōng zhāo pìn xū qiú – Employee recruitment requirements – Yêu cầu tuyển dụng nhân viên |
1372 | 企业社会责任 – qǐ yè shè huì zérèn – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
1373 | 劳动合同条款 – láo dòng hé tóng tiáo kuǎn – Labor contract clauses – Điều khoản hợp đồng lao động |
1374 | 工作合同 – gōng zuò hé tóng – Employment contract – Hợp đồng làm việc |
1375 | 员工教育 – yuán gōng jiào yù – Employee education – Giáo dục nhân viên |
1376 | 薪酬管理体系 – xīn chóu guǎn lǐ tǐ xì – Compensation management system – Hệ thống quản lý lương |
1377 | 企业文化建设 – qǐ yè wén huà jiàn shè – Corporate culture construction – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1378 | 职业资格 – zhí yè zī gé – Professional qualification – Trình độ nghề nghiệp |
1379 | 员工招聘广告 – yuán gōng zhāo pìn guǎng gào – Employee recruitment advertisement – Quảng cáo tuyển dụng nhân viên |
1380 | 工资支付周期 – gōng zī zhī fù zhōu qī – Wage payment cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
1381 | 岗位评估 – gǎng wèi píng gū – Job evaluation – Đánh giá công việc |
1382 | 招聘面试标准 – zhāo pìn miàn shì biāo zhǔn – Interview standards – Tiêu chuẩn phỏng vấn |
1383 | 工会活动 – gōng huì huó dòng – Union activities – Hoạt động công đoàn |
1384 | 招聘委员会 – zhāo pìn wěi yuán huì – Recruitment committee – Ủy ban tuyển dụng |
1385 | 员工入职培训 – yuán gōng rù zhí péi xùn – Employee onboarding training – Đào tạo nhân viên mới |
1386 | 员工工作调动 – yuán gōng gōng zuò tiáo dòng – Employee job transfer – Chuyển công tác của nhân viên |
1387 | 企业人力资源管理 – qǐ yè rén lì zī yuán guǎn lǐ – Corporate human resources management – Quản lý nguồn nhân lực doanh nghiệp |
1388 | 薪酬福利 – xīn chóu fú lì – Compensation and benefits – Lương và phúc lợi |
1389 | 员工社会保险 – yuán gōng shè huì bǎo xiǎn – Employee social insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên |
1390 | 工作轮换 – gōng zuò lún huàn – Job rotation – Luân chuyển công việc |
1391 | 人事档案 – rén shì dàng àn – Personnel files – Hồ sơ nhân sự |
1392 | 社会保险基金 – shè huì bǎo xiǎn jī jīn – Social insurance fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
1393 | 员工培训体系 – yuán gōng péi xùn tǐ xì – Employee training system – Hệ thống đào tạo nhân viên |
1394 | 人事数据分析 – rén shì shù jù fēn xī – HR data analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự |
1395 | 企业劳动法规 – qǐ yè láo dòng fǎ guī – Corporate labor regulations – Quy định lao động doanh nghiệp |
1396 | 薪酬竞争力 – xīn chóu jìng zhēng lì – Salary competitiveness – Sự cạnh tranh về lương |
1397 | 领导力培训 – lǐng dǎo lì péi xùn – Leadership training – Đào tạo lãnh đạo |
1398 | 薪酬调研 – xīn chóu tiáo yán – Salary survey – Khảo sát lương |
1399 | 公平薪酬 – gōng píng xīn chóu – Fair compensation – Lương công bằng |
1400 | 员工培训课程 – yuán gōng péi xùn kè chéng – Employee training courses – Các khóa đào tạo nhân viên |
1401 | 工资透明度 – gōng zī tòu míng dù – Salary transparency – Minh bạch về lương |
1402 | 绩效评估标准 – jì xiào píng gū biāo zhǔn – Performance evaluation criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
1403 | 工资和福利调查 – gōng zī hé fú lì diào chá – Salary and benefits survey – Khảo sát lương và phúc lợi |
1404 | 休假管理 – xiū jià guǎn lǐ – Leave management – Quản lý nghỉ phép |
1405 | 员工福利计划 – yuán gōng fú lì jì huà – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên |
1406 | 雇员招聘 – gù yuán zhāo pìn – Employee recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
1407 | 职业资格证书 – zhí yè zī gé zhèng shū – Professional qualification certificate – Chứng chỉ nghề nghiệp |
1408 | 临时雇员 – lín shí gù yuán – Temporary employee – Nhân viên tạm thời |
1409 | 员工福利审查 – yuán gōng fú lì shěn chá – Employee benefits review – Xem xét phúc lợi cho nhân viên |
1410 | 工作环境评估 – gōng zuò huán jìng píng gū – Work environment evaluation – Đánh giá môi trường làm việc |
1411 | 内部审计 – nèi bù shěn jì – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
1412 | 人事信息系统 – rén shì xìn xī xì tǒng – HR information system – Hệ thống thông tin nhân sự |
1413 | 招聘团队 – zhāo pìn tuán duì – Recruitment team – Đội ngũ tuyển dụng |
1414 | 员工忠诚度 – yuán gōng zhōng chéng dù – Employee loyalty – Lòng trung thành của nhân viên |
1415 | 岗位描述 – gǎng wèi miáo shù – Job description – Mô tả công việc |
1416 | 招聘面试技巧 – zhāo pìn miàn shì jì qiǎo – Interview skills – Kỹ năng phỏng vấn |
1417 | 员工晋升 – yuán gōng jìn shēng – Employee promotion – Thăng tiến của nhân viên |
1418 | 外包招聘 – wài bāo zhāo pìn – Outsourced recruitment – Tuyển dụng bên ngoài |
1419 | 工作轮换制度 – gōng zuò lún huàn zhì dù – Job rotation system – Hệ thống luân chuyển công việc |
1420 | 员工报酬 – yuán gōng bào chóu – Employee compensation – Thù lao của nhân viên |
1421 | 人事政策 – rén shì zhèng cè – HR policies – Chính sách nhân sự |
1422 | 员工培训材料 – yuán gōng péi xùn cái liào – Employee training materials – Tài liệu đào tạo nhân viên |
1423 | 劳动争议处理 – láo dòng zhēng yì chǔ lǐ – Labor dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
1424 | 高管薪酬 – gāo guǎn xīn chóu – Executive compensation – Thù lao của quản lý cấp cao |
1425 | 劳动法遵守 – láo dòng fǎ zūn shǒu – Compliance with labor law – Tuân thủ luật lao động |
1426 | 薪酬结构 – xīn chóu jié gòu – Compensation structure – Cấu trúc lương |
1427 | 劳动合同签署 – láo dòng hé tóng qiān shǔ – Labor contract signing – Ký kết hợp đồng lao động |
1428 | 培训课程开发 – péi xùn kè chéng kāi fā – Training course development – Phát triển khóa học đào tạo |
1429 | 员工招聘面试 – yuán gōng zhāo pìn miàn shì – Employee recruitment interview – Phỏng vấn tuyển dụng nhân viên |
1430 | 知识管理 – zhī shi guǎn lǐ – Knowledge management – Quản lý tri thức |
1431 | 员工招聘计划 – yuán gōng zhāo pìn jì huà – Employee recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân viên |
1432 | 人力资源战略 – rén lì zī yuán zhàn lüè – Human resources strategy – Chiến lược nguồn nhân lực |
1433 | 兼职员工 – jiān zhí yuán gōng – Part-time employee – Nhân viên làm việc bán thời gian |
1434 | 招聘广告撰写 – zhāo pìn guǎng gào zhuàn xiě – Recruitment advertisement writing – Viết quảng cáo tuyển dụng |
1435 | 职位调动 – zhí wèi diào dòng – Job transfer – Chuyển công tác |
1436 | 员工个人资料 – yuán gōng gè rén zī liào – Employee personal information – Thông tin cá nhân của nhân viên |
1437 | 员工薪酬调查 – yuán gōng xīn chóu diào chá – Employee compensation survey – Khảo sát thù lao nhân viên |
1438 | 劳动合同终止 – láo dòng hé tóng zhōng zhǐ – Labor contract termination – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1439 | 员工培训实施 – yuán gōng péi xùn shí shī – Employee training implementation – Thực hiện đào tạo nhân viên |
1440 | 劳动合同期限 – láo dòng hé tóng qī xiàn – Labor contract duration – Thời hạn hợp đồng lao động |
1441 | 员工工作报告 – yuán gōng gōng zuò bào gào – Employee work report – Báo cáo công việc của nhân viên |
1442 | 企业招聘平台 – qǐ yè zhāo pìn píng tái – Corporate recruitment platform – Nền tảng tuyển dụng doanh nghiệp |
1443 | 劳动合同续签程序 – láo dòng hé tóng xù qiān chéng xù – Labor contract renewal procedure – Quy trình gia hạn hợp đồng lao động |
1444 | 员工沟通 – yuán gōng gōu tōng – Employee communication – Giao tiếp với nhân viên |
1445 | 员工离职面谈 – yuán gōng lí zhí miàn tán – Employee exit interview – Phỏng vấn rời khỏi công ty |
1446 | 绩效评估工具 – jì xiào píng gū gōng jù – Performance evaluation tools – Công cụ đánh giá hiệu suất |
1447 | 职业培训计划 – zhí yè péi xùn jì huà – Career training plan – Kế hoạch đào tạo nghề nghiệp |
1448 | 员工离职率分析 – yuán gōng lí zhí lǜ fēn xī – Employee turnover rate analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc nhân viên |
1449 | 招聘广告优化 – zhāo pìn guǎng gào yōu huà – Recruitment advertisement optimization – Tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng |
1450 | 外部招聘策略 – wài bù zhāo pìn cè lüè – External recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng bên ngoài |
1451 | 企业文化评估 – qǐ yè wén huà píng gū – Corporate culture assessment – Đánh giá văn hóa doanh nghiệp |
1452 | 招聘资料审核 – zhāo pìn zī liào shěn hé – Recruitment document review – Kiểm tra tài liệu tuyển dụng |
1453 | 管理层培训 – guǎn lǐ céng péi xùn – Management training – Đào tạo cấp quản lý |
1454 | 关键岗位 – guān jiàn gǎng wèi – Key position – Vị trí quan trọng |
1455 | 企业社会化 – qǐ yè shè huì huà – Corporate socialization – Xã hội hóa doanh nghiệp |
1456 | 薪酬水平 – xīn chóu shuǐ píng – Compensation level – Mức độ thù lao |
1457 | 员工晋升流程 – yuán gōng jìn shēng liú chéng – Employee promotion process – Quy trình thăng tiến nhân viên |
1458 | 劳动合同终止条件 – láo dòng hé tóng zhōng zhǐ tiáo jiàn – Termination conditions of labor contract – Điều kiện chấm dứt hợp đồng lao động |
1459 | 职业发展规划 – zhí yè fā zhǎn guī huà – Career development planning – Lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
1460 | 岗位职责描述 – gǎng wèi zhí zé miáo shù – Job responsibility description – Mô tả trách nhiệm công việc |
1461 | 招聘工具 – zhāo pìn gōng jù – Recruitment tools – Công cụ tuyển dụng |
1462 | 员工试用期 – yuán gōng shì yòng qī – Employee probation period – Thời gian thử việc của nhân viên |
1463 | 企业员工福利 – qǐ yè yuán gōng fú lì – Employee benefits in the company – Phúc lợi nhân viên trong công ty |
1464 | 招聘效率 – zhāo pìn xiào lǜ – Recruitment efficiency – Hiệu quả tuyển dụng |
1465 | 员工薪酬管理系统 – yuán gōng xīn chóu guǎn lǐ xì tǒng – Employee compensation management system – Hệ thống quản lý thù lao nhân viên |
1466 | 员工劳动合同 – yuán gōng láo dòng hé tóng – Employee labor contract – Hợp đồng lao động của nhân viên |
1467 | 职业能力评估 – zhí yè néng lì píng gū – Professional skill assessment – Đánh giá năng lực nghề nghiệp |
1468 | 员工流动率 – yuán gōng liú dòng lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1469 | 绩效目标管理 – jì xiào mù biāo guǎn lǐ – Performance goal management – Quản lý mục tiêu hiệu suất |
1470 | 劳动合同签订 – láo dòng hé tóng qiān dìng – Labor contract signing – Ký hợp đồng lao động |
1471 | 招聘计划实施 – zhāo pìn jì huà shí shī – Recruitment plan implementation – Thực hiện kế hoạch tuyển dụng |
1472 | 企业福利体系 – qǐ yè fú lì tǐ xì – Corporate benefits system – Hệ thống phúc lợi doanh nghiệp |
1473 | 岗位分析报告 – gǎng wèi fēn xī bào gào – Job analysis report – Báo cáo phân tích công việc |
1474 | 员工外部招聘 – yuán gōng wài bù zhāo pìn – External recruitment of employees – Tuyển dụng nhân viên bên ngoài |
1475 | 企业人才库 – qǐ yè rén cái kù – Corporate talent pool – Hồ sơ nhân tài doanh nghiệp |
1476 | 员工表现 – yuán gōng biǎo xiàn – Employee performance – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
1477 | 招聘面试报告 – zhāo pìn miàn shì bào gào – Recruitment interview report – Báo cáo phỏng vấn tuyển dụng |
1478 | 人力资源需求 – rén lì zī yuán xū qiú – Human resources needs – Nhu cầu nhân lực |
1479 | 招聘面试安排表 – zhāo pìn miàn shì ān pái biǎo – Recruitment interview schedule – Lịch trình phỏng vấn tuyển dụng |
1480 | 员工工作绩效 – yuán gōng gōng zuò jì xiào – Employee job performance – Hiệu suất công việc của nhân viên |
1481 | 工作职责 – gōng zuò zhí zé – Job duties – Trách nhiệm công việc |
1482 | 员工离职管理 – yuán gōng lí zhí guǎn lǐ – Employee resignation management – Quản lý nghỉ việc của nhân viên |
1483 | 人力资源规划 – rén lì zī yuán guī huà – Human resources planning – Kế hoạch nhân lực |
1484 | 员工奖励方案 – yuán gōng jiǎng lì fāng àn – Employee reward program – Chương trình thưởng nhân viên |
1485 | 人力资源数据库 – rén lì zī yuán shù jù kù – Human resources database – Cơ sở dữ liệu nhân sự |
1486 | 员工参与 – yuán gōng cān yù – Employee involvement – Sự tham gia của nhân viên |
1487 | 员工招聘平台 – yuán gōng zhāo pìn píng tái – Employee recruitment platform – Nền tảng tuyển dụng nhân viên |
1488 | 试用期评估 – shì yòng qī píng gū – Probation period evaluation – Đánh giá trong thời gian thử việc |
1489 | 员工奖励制度 – yuán gōng jiǎng lì zhì dù – Employee reward system – Hệ thống thưởng nhân viên |
1490 | 劳动法规定 – láo dòng fǎ guī dìng – Labor law provisions – Quy định về luật lao động |
1491 | 企业招聘目标 – qǐ yè zhāo pìn mù biāo – Corporate recruitment goals – Mục tiêu tuyển dụng doanh nghiệp |
1492 | 职业技能培训 – zhí yè jì néng péi xùn – Professional skills training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
1493 | 职位空缺 – zhí wèi kōng xuē – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
1494 | 招聘活动 – zhāo pìn huó dòng – Recruitment campaign – Chiến dịch tuyển dụng |
1495 | 招聘网站推广 – zhāo pìn wǎng zhàn tuī guǎng – Recruitment website promotion – Quảng bá website tuyển dụng |
1496 | 员工表现评估 – yuán gōng biǎo xiàn píng gū – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1497 | 薪酬调整 – xīn chóu tiáo zhěng – Salary adjustment – Điều chỉnh mức lương |
1498 | 员工外包 – yuán gōng wài bāo – Employee outsourcing – Nhân viên thuê ngoài |
1499 | 招聘技巧 – zhāo pìn jì qiǎo – Recruitment skills – Kỹ năng tuyển dụng |
1500 | 人力资源优化 – rén lì zī yuán yōu huà – Human resources optimization – Tối ưu hóa nguồn nhân lực |
1501 | 员工工资 – yuán gōng gōng zī – Employee salary – Lương nhân viên |
1502 | 招聘广告文案 – zhāo pìn guǎng gào wén àn – Recruitment advertisement copy – Bản sao quảng cáo tuyển dụng |
1503 | 员工调动 – yuán gōng tiáo dòng – Employee transfer – Điều động nhân viên |
1504 | 业务培训 – yè wù péi xùn – Job training – Đào tạo nghề nghiệp |
1505 | 招聘经理 – zhāo pìn jīng lǐ – Recruitment manager – Quản lý tuyển dụng |
1506 | 弹性工作制 – tán xìng gōng zuò zhì – Flexible working system – Hệ thống làm việc linh hoạt |
1507 | 员工绩效提升 – yuán gōng jì xiào tí shēng – Employee performance improvement – Cải thiện hiệu suất nhân viên |
1508 | 招聘管理系统 – zhāo pìn guǎn lǐ xì tǒng – Recruitment management system – Hệ thống quản lý tuyển dụng |
1509 | 高管招聘 – gāo guǎn zhāo pìn – Executive recruitment – Tuyển dụng cấp cao |
1510 | 面试评估 – miàn shì píng gū – Interview assessment – Đánh giá phỏng vấn |
1511 | 职位空缺发布 – zhí wèi kōng xuē fā bù – Job vacancy announcement – Thông báo vị trí tuyển dụng |
1512 | 员工支持计划 – yuán gōng zhī chí jì huà – Employee support program – Chương trình hỗ trợ nhân viên |
1513 | 员工离职原因 – yuán gōng lí zhí yuán yīn – Employee resignation reasons – Lý do nghỉ việc của nhân viên |
1514 | 员工社保 – yuán gōng shè bǎo – Employee social insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên |
1515 | 高管培训 – gāo guǎn péi xùn – Executive training – Đào tạo giám đốc điều hành |
1516 | 职业道德规范 – zhí yè dào dé guī fàn – Professional ethics standards – Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp |
1517 | 招聘条件 – zhāo pìn tiáo jiàn – Recruitment criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1518 | 企业招聘文化 – qǐ yè zhāo pìn wén huà – Corporate recruitment culture – Văn hóa tuyển dụng doanh nghiệp |
1519 | 招聘活动策划 – zhāo pìn huó dòng cè huà – Recruitment event planning – Lập kế hoạch sự kiện tuyển dụng |
1520 | 招聘面试评估 – zhāo pìn miàn shì píng gū – Recruitment interview evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1521 | 员工福利方案 – yuán gōng fú lì fāng àn – Employee benefits program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
1522 | 招聘预算分配 – zhāo pìn yù suàn fēn pèi – Recruitment budget allocation – Phân bổ ngân sách tuyển dụng |
1523 | 职位匹配度 – zhí wèi pǐ pèi dù – Job match level – Mức độ phù hợp công việc |
1524 | 外包招聘 – wài bāo zhāo pìn – Outsourcing recruitment – Tuyển dụng bên ngoài |
1525 | 用人机制 – yòng rén jī zhì – Talent management system – Hệ thống quản lý nhân tài |
1526 | 领导力发展 – lǐng dǎo lì fā zhǎn – Leadership development – Phát triển lãnh đạo |
1527 | 考勤管理 – kǎo qín guǎn lǐ – Attendance management – Quản lý chấm công |
1528 | 员工调休 – yuán gōng tiáo xiū – Employee time off – Nghỉ phép nhân viên |
1529 | 员工工作满意度调查 – yuán gōng gōng zuò mǎn yì dù diào chá – Employee job satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng công việc của nhân viên |
1530 | 薪资调查报告 – xīn zī diào chá bào gào – Salary survey report – Báo cáo khảo sát lương |
1531 | 组织文化建设 – zǔ zhī wén huà jiàn shè – Organizational culture development – Phát triển văn hóa tổ chức |
1532 | 员工档案管理 – yuán gōng dàng àn guǎn lǐ – Employee file management – Quản lý hồ sơ nhân viên |
1533 | 工资结算 – gōng zī jié suàn – Salary settlement – Thanh toán lương |
1534 | 福利待遇 – fú lì dài yù – Benefits treatment – Đãi ngộ phúc lợi |
1535 | 外部猎头 – wài bù liè tóu – External headhunting – Săn đầu người bên ngoài |
1536 | 工作时间安排 – gōng zuò shí jiān ān pái – Work schedule – Lịch làm việc |
1537 | 员工流动率 – yuán gōng liú dòng lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
1538 | 雇佣契约 – gù yōng qì yuē – Employment contract – Hợp đồng lao động |
1539 | 离职率 – lí zhí lǜ – Resignation rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
1540 | 用人标准 – yòng rén biāo zhǔn – Employment standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1541 | 高管招聘计划 – gāo guǎn zhāo pìn jì huà – Executive recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng cấp cao |
1542 | 劳动法律法规 – láo dòng fǎ lǜ fǎ guī – Labor laws and regulations – Luật và quy định lao động |
1543 | 外部招聘平台 – wài bù zhāo pìn píng tái – External recruitment platform – Nền tảng tuyển dụng bên ngoài |
1544 | 福利政策 – fú lì zhèng cè – Benefits policy – Chính sách phúc lợi |
1545 | 绩效目标 – jì xiào mù biāo – Performance target – Mục tiêu hiệu suất |
1546 | 工作标准 – gōng zuò biāo zhǔn – Work standards – Tiêu chuẩn công việc |
1547 | 语言能力 – yǔ yán néng lì – Language proficiency – Năng lực ngôn ngữ |
1548 | 合同期限 – hé tóng qī xiàn – Contract duration – Thời gian hợp đồng |
1549 | 工作地点 – gōng zuò dì diǎn – Work location – Địa điểm làm việc |
1550 | 领导风格 – lǐng dǎo fēng gé – Leadership style – Phong cách lãnh đạo |
1551 | 人力资源发展 – rén lì zī yuán fā zhǎn – Human resources development – Phát triển nguồn nhân lực |
1552 | 工作分析 – gōng zuò fēn xī – Job analysis – Phân tích công việc |
1553 | 人员素质 – rén yuán sù zhì – Employee qualifications – Trình độ nhân viên |
1554 | 劳动时间 – láo dòng shí jiān – Working hours – Giờ làm việc |
1555 | 薪酬体系 – xīn chóu tǐ xì – Compensation system – Hệ thống tiền lương |
1556 | 退出机制 – tuì chū jī zhì – Exit mechanism – Cơ chế thoái lui |
1557 | 职业指导 – zhí yè zhǐ dǎo – Career counseling – Hướng dẫn nghề nghiệp |
1558 | 人力资源规划 – rén lì zī yuán guī huà – Human resources planning – Kế hoạch nguồn nhân lực |
1559 | 人员调动 – rén yuán tiáo dòng – Personnel transfer – Điều động nhân sự |
1560 | 终止劳动合同 – zhōng zhǐ láo dòng hé tóng – Termination of labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1561 | 员工入职 – yuán gōng rù zhí – Employee onboarding – Nhập môn nhân viên |
1562 | 绩效奖金分配 – jì xiào jiǎng jīn fēn pèi – Performance bonus distribution – Phân phối thưởng hiệu suất |
1563 | 劳动权益保护 – láo dòng quán yì bǎo hù – Labor rights protection – Bảo vệ quyền lợi lao động |
1564 | 内部沟通平台 – nèi bù gōu tōng píng tái – Internal communication platform – Nền tảng giao tiếp nội bộ |
1565 | 职业培训计划 – zhí yè péi xùn jì huà – Vocational training plan – Kế hoạch đào tạo nghề |
1566 | 领导考核 – lǐng dǎo kǎo hé – Leadership assessment – Đánh giá lãnh đạo |
1567 | 劳动者权益 – láo dòng zhě quán yì – Workers’ rights – Quyền lợi người lao động |
1568 | 福利待遇 – fú lì dài yù – Welfare benefits – Chế độ phúc lợi |
1569 | 人员素质提升 – rén yuán sù zhì tí shēng – Improvement of personnel quality – Nâng cao chất lượng nhân sự |
1570 | 文化适应 – wén huà shì yìng – Cultural adaptation – Thích ứng văn hóa |
1571 | 培训课程 – péi xùn kè chéng – Training course – Khóa đào tạo |
1572 | 薪资调整 – xīn zī tiáo zhěng – Salary adjustment – Điều chỉnh tiền lương |
1573 | 员工绩效记录 – yuán gōng jì xiào jì lù – Employee performance record – Hồ sơ hiệu suất nhân viên |
1574 | 劳动法律 – láo dòng fǎ lǜ – Labor laws – Luật lao động |
1575 | 工资单 – gōng zī dān – Payslip – Bảng lương |
1576 | 工作激励 – gōng zuò jī lì – Work incentive – Khuyến khích công việc |
1577 | 健康保险 – jiàn kāng bǎo xiǎn – Health insurance – Bảo hiểm sức khỏe |
1578 | 招聘广告发布 – zhāo pìn guǎng gào fā bù – Job advertisement posting – Đăng tuyển dụng |
1579 | 福利审核 – fú lì shěn hé – Welfare audit – Kiểm tra phúc lợi |
1580 | 员工退出 – yuán gōng tuì chū – Employee exit – Thoái lui nhân viên |
1581 | 劳动资源 – láo dòng zī yuán – Labor resources – Tài nguyên lao động |
1582 | 招聘申请 – zhāo pìn shēn qǐng – Recruitment application – Đơn xin việc |
1583 | 招聘人员 – zhāo pìn rén yuán – Recruitment personnel – Nhân sự tuyển dụng |
1584 | 团队管理 – tuán duì guǎn lǐ – Team management – Quản lý nhóm |
1585 | 人力资源服务 – rén lì zī yuán fú wù – Human resources service – Dịch vụ nhân sự |
1586 | 绩效考核 – jì xiào kǎo hé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
1587 | 劳动合同期限 – láo dòng hé tóng qī xiàn – Labor contract duration – Thời gian hợp đồng lao động |
1588 | 福利制度 – fú lì zhì dù – Welfare system – Hệ thống phúc lợi |
1589 | 员工奖惩制度 – yuán gōng jiǎng chéng zhì dù – Employee reward and punishment system – Hệ thống thưởng phạt nhân viên |
1590 | 劳动契约 – láo dòng qì yuē – Labor agreement – Hợp đồng lao động |
1591 | 绩效薪酬 – jì xiào xīn chóu – Performance-based compensation – Tiền thưởng theo hiệu suất |
1592 | 工资单发放 – gōng zī dān fā fàng – Payslip distribution – Phát lương |
1593 | 工作评定 – gōng zuò píng dìng – Job grading – Phân loại công việc |
1594 | 员工奖项 – yuán gōng jiǎng xiàng – Employee awards – Giải thưởng nhân viên |
1595 | 工作内容 – gōng zuò nèi rón – Job content – Nội dung công việc |
1596 | 用人标准 – yòng rén biāo zhǔn – Recruitment standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1597 | 绩效指标 – jì xiào zhǐ biāo – Performance indicators – Chỉ số hiệu suất |
1598 | 工资增长 – gōng zī zēng zhǎng – Salary increase – Tăng lương |
1599 | 离职原因分析 – lí zhí yuán yīn fēn xī – Resignation reason analysis – Phân tích lý do nghỉ việc |
1600 | 劳动监管 – láo dòng jiān guǎn – Labor supervision – Giám sát lao động |
1601 | 假期政策 – jià qī zhèng cè – Vacation policy – Chính sách nghỉ phép |
1602 | 工会 – gōng huì – Labor union – Công đoàn |
1603 | 福利包 – fú lì bāo – Benefits package – Gói phúc lợi |
1604 | 薪资结构调整 – xīn zī jié gòu tiáo zhěng – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
1605 | 工作负荷 – gōng zuò fù hè – Workload – Khối lượng công việc |
1606 | 员工需求 – yuán gōng xū qiú – Employee needs – Nhu cầu của nhân viên |
1607 | 培训师 – péi xùn shī – Trainer – Giảng viên đào tạo |
1608 | 劳动法务 – láo dòng fǎ wù – Labor legal affairs – Công tác pháp lý lao động |
1609 | 职位要求 – zhí wèi yāo qiú – Job requirement – Yêu cầu công việc |
1610 | 员工技能评估 – yuán gōng jì néng píng gū – Employee skills assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên |
1611 | 劳动法合规 – láo dòng fǎ hé guī – Labor law compliance – Tuân thủ luật lao động |
1612 | 招聘信息管理 – zhāo pìn xìn xī guǎn lǐ – Recruitment information management – Quản lý thông tin tuyển dụng |
1613 | 员工关怀 – yuán gōng guān huái – Employee care – Quan tâm nhân viên |
1614 | 员工招聘需求 – yuán gōng zhāo pìn xū qiú – Employee recruitment demand – Nhu cầu tuyển dụng nhân viên |
1615 | 人力资源管理 – rén lì zī yuán guǎn lǐ – Human resources management – Quản lý nhân sự |
1616 | 团队合作 – tuán duì hé zuò – Teamwork – Làm việc nhóm |
1617 | 试用期评估 – shì yòng qī píng gū – Probation period assessment – Đánh giá thời gian thử việc |
1618 | 薪资待遇 – xīn zī dài yù – Salary package – Mức lương |
1619 | 职位晋升 – zhí wèi jìn shēng – Job promotion – Thăng tiến vị trí |
1620 | 定期评估 – dìng qī píng gū – Regular evaluation – Đánh giá định kỳ |
1621 | 就业市场 – jiù yè shì chǎng – Job market – Thị trường việc làm |
1622 | 职位调整 – zhí wèi tiáo zhěng – Position adjustment – Điều chỉnh vị trí |
1623 | 培训项目 – péi xùn xiàng mù – Training program – Chương trình đào tạo |
1624 | 领导班子 – lǐng dǎo bān zǐ – Leadership team – Nhóm lãnh đạo |
1625 | 公平性 – gōng píng xìng – Fairness – Sự công bằng |
1626 | 劳动经济学 – láo dòng jīng jì xué – Labor economics – Kinh tế lao động |
1627 | 人事调查 – rén shì diào chá – HR survey – Khảo sát nhân sự |
1628 | 就业法律 – jiù yè fǎ lǜ – Employment law – Luật lao động |
1629 | 雇佣条件 – gù yōng tiáo jiàn – Employment conditions – Điều kiện lao động |
1630 | 劳动力短缺 – láo dòng lì duǎn quē – Labor shortage – Thiếu hụt lao động |
1631 | 工资审核 – gōng zī shěn hé – Salary review – Xem xét lương |
1632 | 人力资源规划 – rén lì zī yuán guī huà – HR planning – Lập kế hoạch nhân sự |
1633 | 员工反馈 – yuán gōng fǎn kuì – Employee feedback – Phản hồi từ nhân viên |
1634 | 职业技能提升 – zhí yè jì néng tí shēng – Professional skill enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp |
1635 | 员工福利政策 – yuán gōng fú lì zhèng cè – Employee benefit policy – Chính sách phúc lợi cho nhân viên |
1636 | 薪酬结构 – xīn chóu jié gòu – Compensation structure – Cấu trúc lương thưởng |
1637 | 工作报告 – gōng zuò bào gào – Work report – Báo cáo công việc |
1638 | 管理者 – guǎn lǐ zhě – Manager – Người quản lý |
1639 | 劳动标准 – láo dòng biāo zhǔn – Labor standards – Tiêu chuẩn lao động |
1640 | 劳务派遣 – láo wù pài qiǎn – Labor dispatch – Cử nhân viên thuê ngoài |
1641 | 职业安全 – zhí yè ān quán – Occupational safety – An toàn lao động |
1642 | 公司战略 – gōng sī zhàn lüè – Company strategy – Chiến lược công ty |
1643 | 劳务合同 – láo wù hé tóng – Labor contract – Hợp đồng lao động |
1644 | 绩效标准 – jì xiào biāo zhǔn – Performance standards – Tiêu chuẩn hiệu suất |
1645 | 合同签署 – hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký hợp đồng |
1646 | 薪资审核 – xīn zī shěn hé – Salary review – Kiểm tra lương |
1647 | 招聘面试技巧 – zhāo pìn miàn shì jì qiǎo – Interview techniques – Kỹ thuật phỏng vấn |
1648 | 工资管理 – gōng zī guǎn lǐ – Salary management – Quản lý lương |
1649 | 试用期评估 – shì yòng qī píng gū – Probation period evaluation – Đánh giá thử việc |
1650 | 员工福利方案 – yuán gōng fú lì fāng àn – Employee benefits program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên |
1651 | 招聘广告发布 – zhāo pìn guǎng gào fā bù – Recruitment ad posting – Đăng tuyển dụng |
1652 | 员工行为规范 – yuán gōng xíng wéi guī fàn – Employee conduct guidelines – Quy định hành vi nhân viên |
1653 | 薪酬方案 – xīn chóu fāng àn – Compensation plan – Kế hoạch lương thưởng |
1654 | 用人单位 – yòng rén dān wèi – Employer – Nhà tuyển dụng |
1655 | 劳务外包 – láo wù wài bāo – Outsourcing – Thuê ngoài lao động |
1656 | 劳动保险基金 – láo dòng bǎo xiǎn jī jīn – Labor insurance fund – Quỹ bảo hiểm lao động |
1657 | 短期合同 – duǎn qī hé tóng – Short-term contract – Hợp đồng ngắn hạn |
1658 | 招聘面试评估 – zhāo pìn miàn shì píng gū – Recruitment interview assessment – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
1659 | 工作灵活性 – gōng zuò líng huó xìng – Work flexibility – Linh hoạt công việc |
1660 | 劳务费 – láo wù fèi – Labor fee – Phí lao động |
1661 | 职业安全健康 – zhí yè ān quán jiàn kāng – Occupational safety and health – An toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
1662 | 离职处理 – lí zhí chǔ lǐ – Resignation handling – Xử lý nghỉ việc |
1663 | 专业发展 – zhuān yè fā zhǎn – Professional development – Phát triển chuyên môn |
1664 | 工作时长 – gōng zuò shí cháng – Working hours – Thời gian làm việc |
1665 | 员工支持 – yuán gōng zhī chí – Employee support – Hỗ trợ nhân viên |
1666 | 职业健康安全 – zhí yè jiàn kāng ān quán – Occupational health and safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
1667 | 突发事件处理 – tū fā shì jiàn chǔ lǐ – Crisis management – Quản lý sự cố |
1668 | 临时工 – lín shí gōng – Temporary worker – Công nhân tạm thời |
1669 | 公开招聘 – gōng kāi zhāo pìn – Public recruitment – Tuyển dụng công khai |
1670 | 工资发放 – gōng zī fā fàng – Salary distribution – Phát lương |
1671 | 健康福利 – jiàn kāng fú lì – Health benefits – Phúc lợi sức khỏe |
1672 | 高管 – gāo guǎn – Executive – Quản lý cấp cao |
1673 | 确定薪资 – què dìng xīn zī – Determine salary – Xác định lương |
1674 | 激励计划 – jī lì jì huà – Incentive plan – Kế hoạch khuyến khích |
1675 | 外包人员 – wài bāo rén yuán – Outsourced personnel – Nhân sự thuê ngoài |
1676 | 工时安排 – gōng shí ān pái – Work schedule – Lịch làm việc |
1677 | 弹性工作 – tán xìng gōng zuò – Flexible working – Làm việc linh hoạt |
1678 | 职场行为 – zhí chǎng xíng wéi – Workplace behavior – Hành vi nơi làm việc |
1679 | 工作环境改善 – gōng zuò huán jìng gǎi shàn – Workplace improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
1680 | 竞聘 – jìng pìn – Competitive recruitment – Tuyển dụng cạnh tranh |
1681 | 提升方案 – tí shēng fāng àn – Improvement plan – Kế hoạch cải thiện |
1682 | 退休福利 – tuì xiū fú lì – Retirement benefits – Phúc lợi hưu trí |
1683 | 人力资源管理 – rén lì zī yuán guǎn lǐ – Human resources management – Quản lý nguồn nhân lực |
1684 | 工作职责 – gōng zuò zhí zé – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
1685 | 辞职 – cí zhí – Resignation – Từ chức |
1686 | 岗位晋升 – gǎng wèi jìn shēng – Job promotion – Thăng chức |
1687 | 工作奖励 – gōng zuò jiǎng lì – Work reward – Thưởng công việc |
1688 | 会议纪要 – huì yì jì yào – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp |
1689 | 公积金 – gōng jī jīn – Provident fund – Quỹ dự phòng |
1690 | 员工离职 – yuán gōng lí zhí – Employee resignation – Nghỉ việc nhân viên |
1691 | 职位空缺 – zhí wèi kōng xué – Job vacancy – Vị trí trống |
1692 | 劳务派遣 – láo wù pài qiǎn – Labor dispatch – Cử lao động |
1693 | 薪酬管理系统 – xīn chóu guǎn lǐ xì tǒng – Compensation management system – Hệ thống quản lý lương |
1694 | 薪水发放 – xīn shuǐ fā fàng – Salary payment – Chi trả lương |
1695 | 用人单位 – yòng rén dān wèi – Employer – Người sử dụng lao động |
1696 | 退休计划 – tuì xiū jì huà – Retirement plan – Kế hoạch nghỉ hưu |
1697 | 劳动合同法案 – láo dòng hé tóng fǎ àn – Labor contract act – Dự thảo luật hợp đồng lao động |
1698 | 工作审查 – gōng zuò shěn chá – Job review – Kiểm tra công việc |
1699 | 工作考核 – gōng zuò kǎo hé – Job assessment – Đánh giá công việc |
1700 | 工资支付 – gōng zī zhī fù – Salary payment – Chi trả lương |
1701 | 雇员 – gù yuán – Employee – Nhân viên |
1702 | 福利待遇 – fú lì dài yù – Welfare treatment – Đãi ngộ phúc lợi |
1703 | 雇佣合同签订 – gù yōng hé tóng qiān dìng – Signing of employment contract – Ký hợp đồng lao động |
1704 | 招聘条件 – zhāo pìn tiáo jiàn – Recruitment requirements – Điều kiện tuyển dụng |
1705 | 雇主责任 – gù zhǔ zé rèn – Employer responsibility – Trách nhiệm của người sử dụng lao động |
1706 | 经验要求 – jīng yàn yāo qiú – Experience requirements – Yêu cầu kinh nghiệm |
1707 | 工时制度 – gōng shí zhì dù – Working hours system – Hệ thống giờ làm việc |
1708 | 工作证明 – gōng zuò zhèng míng – Employment certification – Giấy chứng nhận công việc |
1709 | 员工离职流程 – yuán gōng lí zhí liú chéng – Employee resignation process – Quy trình nghỉ việc nhân viên |
1710 | 绩效工资 – jì xiào gōng zī – Performance-based pay – Lương theo hiệu suất |
1711 | 工资水平 – gōng zī shuǐ píng – Salary level – Mức lương |
1712 | 员工绩效报告 – yuán gōng jì xiào bào gào – Employee performance report – Báo cáo hiệu suất nhân viên |
1713 | 员工行为规范 – yuán gōng xíng wéi guī fàn – Employee code of conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên |
1714 | 专业技能培训 – zhuān yè jì néng péi xùn – Professional skills training – Đào tạo kỹ năng chuyên môn |
1715 | 组织变革 – zǔ zhī biàn gé – Organizational change – Thay đổi tổ chức |
1716 | 企业招聘需求 – qǐ yè zhāo pìn xū qiú – Corporate recruitment needs – Nhu cầu tuyển dụng doanh nghiệp |
1717 | 员工忠诚度 – yuán gōng zhōng chéng dù – Employee loyalty – Sự trung thành của nhân viên |
1718 | 人才流失 – rén cái liú shī – Talent turnover – Mất mát nhân tài |
1719 | 绩效评估体系 – jì xiào píng gū tǐ xì – Performance appraisal system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1720 | 招聘需求分析报告 – zhāo pìn xū qiú fēn xī bào gào – Recruitment needs analysis report – Báo cáo phân tích nhu cầu tuyển dụng |
1721 | 员工奖励 – yuán gōng jiǎng lì – Employee reward – Phần thưởng nhân viên |
1722 | 招聘计划书 – zhāo pìn jì huà shū – Recruitment plan document – Tài liệu kế hoạch tuyển dụng |
1723 | 用人标准 – yòng rén biāo zhǔn – Recruitment criteria – Tiêu chí tuyển dụng |
1724 | 招聘工作流程 – zhāo pìn gōng zuò liú chéng – Recruitment workflow – Quy trình công việc tuyển dụng |
1725 | 劳动资源管理 – láo dòng zī yuán guǎn lǐ – Labor resource management – Quản lý tài nguyên lao động |
1726 | 绩效评估标准 – jì xiào píng gū biāo zhǔn – Performance appraisal standard – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1727 | 员工工作报告 – yuán gōng gōng zuò bào gào – Employee work report – Báo cáo công việc nhân viên |
1728 | 员工薪酬结构 – yuán gōng xīn chóu jié gòu – Employee compensation structure – Cấu trúc lương của nhân viên |
1729 | 员工培训成本 – yuán gōng péi xùn chéng běn – Employee training cost – Chi phí đào tạo nhân viên |
1730 | 录用通知书 – lù yòng tōng zhī shū – Employment offer letter – Thư mời nhận việc |
1731 | 工作安全 – gōng zuò ān quán – Work safety – An toàn lao động |
1732 | 人力资源规划 – rén lì zī yuán guī huà – Human resource planning – Kế hoạch nguồn nhân lực |
1733 | 招聘广告费用 – zhāo pìn guǎng gào fèi yòng – Recruitment advertisement cost – Chi phí quảng cáo tuyển dụng |
1734 | 高管招聘 – gāo guǎn zhāo pìn – Executive recruitment – Tuyển dụng lãnh đạo |
1735 | 员工培训效果 – yuán gōng péi xùn xiào guǒ – Employee training effectiveness – Hiệu quả đào tạo nhân viên |
1736 | 员工升职 – yuán gōng shēng zhí – Employee promotion – Thăng chức nhân viên |
1737 | 招聘工作报告 – zhāo pìn gōng zuò bào gào – Recruitment work report – Báo cáo công việc tuyển dụng |
1738 | 培训计划书 – péi xùn jì huà shū – Training plan document – Tài liệu kế hoạch đào tạo |
1739 | 企业人力资源 – qǐ yè rén lì zī yuán – Corporate human resources – Nhân lực doanh nghiệp |
1740 | 离职面谈 – lí zhí miàn tán – Exit interview – Phỏng vấn rời việc |
1741 | 员工升职机会 – yuán gōng shēng zhí jī huì – Employee promotion opportunity – Cơ hội thăng chức cho nhân viên |
1742 | 培训内容 – péi xùn nèi rónɡ – Training content – Nội dung đào tạo |
1743 | 劳动争议 – láo dòng zhēnɡ yì – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
1744 | 劳动市场 – láo dòng shì chǎnɡ – Labor market – Thị trường lao động |
1745 | 工作时间管理 – gōng zuò shí jiān guǎn lǐ – Time management – Quản lý thời gian làm việc |
1746 | 用人需求 – yòng rén xū qiú – Manpower demand – Nhu cầu lao động |
1747 | 劳动法培训 – láo dòng fǎ péi xùn – Labor law training – Đào tạo về luật lao động |
1748 | 薪酬管理系统 – xīn chóu guǎn lǐ xì tǒnɡ – Compensation management system – Hệ thống quản lý lương thưởng |
1749 | 员工离职 – yuán gōng lí zhí – Employee resignation – Nhân viên thôi việc |
1750 | 员工调岗 – yuán gōng tiáo gǎng – Employee job transfer – Chuyển công tác nhân viên |
1751 | 招聘需求 – zhāo pìn xū qiú – Recruitment requirement – Yêu cầu tuyển dụng |
1752 | 员工调薪 – yuán gōng tiáo xīn – Employee salary adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
1753 | 绩效奖金 – jì xiào jiǎng jīn – Performance bonus – Tiền thưởng hiệu suất |
1754 | 面试技巧 – miàn shì jì qiǎo – Interview skills – Kỹ năng phỏng vấn |
1755 | 劳动争议解决 – láo dòng zhēnɡ yì jiě jué – Labor dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
1756 | 薪资结构 – xīn zī jié gòu – Salary structure – Cấu trúc tiền lương |
1757 | 培训发展计划 – péi xùn fā zhǎn jì huà – Training and development plan – Kế hoạch đào tạo và phát triển |
1758 | 退役军人招聘 – tuì yì jūn rén zhāo pìn – Veteran recruitment – Tuyển dụng cựu chiến binh |
1759 | 招聘来源 – zhāo pìn lái yuán – Recruitment sources – Nguồn tuyển dụng |
1760 | 用人部门 – yòng rén bù mén – Hiring department – Phòng ban tuyển dụng |
1761 | 高管招聘 – gāo guǎn zhāo pìn – Executive recruitment – Tuyển dụng cấp quản lý |
1762 | 人力资源专员 – rén lì zī yuán zhuān yuán – HR specialist – Chuyên viên nhân sự |
1763 | 绩效改进 – jì xiào gǎi jìn – Performance improvement – Cải thiện hiệu suất |
1764 | 招聘人员 – zhāo pìn rén yuán – Recruitment personnel – Nhân viên tuyển dụng |
1765 | 劳动条件改善 – láo dòng tiáo jiàn gǎi shàn – Labor condition improvement – Cải thiện điều kiện lao động |
1766 | 薪酬政策 – xīn chóu zhèng cè – Compensation policy – Chính sách lương thưởng |
1767 | 高层管理 – gāo céng guǎn lǐ – Senior management – Quản lý cấp cao |
1768 | 劳动调解 – láo dòng tiáo jiě – Labor mediation – Hòa giải lao động |
1769 | 企业奖励 – qǐ yè jiǎng lì – Corporate rewards – Phần thưởng doanh nghiệp |
1770 | 高级职位 – gāo jí zhí wèi – Senior position – Vị trí cao cấp |
1771 | 人力资源需求 – rén lì zī yuán xū qiú – Human resource demand – Nhu cầu nhân lực |
1772 | 员工工作表现 – yuán gōng gōng zuò biǎo xiàn – Employee work performance – Hiệu suất công việc của nhân viên |
1773 | 员工流动 – yuán gōng liú dòng – Employee turnover – Tỷ lệ thay thế nhân viên |
1774 | 业绩考核 – yè jì kǎo hé – Performance assessment – Đánh giá thành tích |
1775 | 工作时间规定 – gōng zuò shí jiān guī dìng – Working hours regulation – Quy định giờ làm việc |
1776 | 人事报告 – rén shì bào gào – HR report – Báo cáo nhân sự |
1777 | 员工假期 – yuán gōng jià qī – Employee vacation – Kỳ nghỉ nhân viên |
1778 | 员工休假 – yuán gōng xiū jià – Employee leave – Nghỉ phép nhân viên |
1779 | 职业培训课程 – zhí yè péi xùn kè chéng – Vocational training course – Khóa đào tạo nghề |
1780 | 劳动条件保障 – láo dòng tiáo jiàn bǎo zhàng – Labor condition protection – Bảo vệ điều kiện lao động |
1781 | 公司招聘 – gōng sī zhāo pìn – Company recruitment – Tuyển dụng công ty |
1782 | 招聘广告发布 – zhāo pìn guǎng gào fā bù – Recruitment advertisement posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng |
1783 | 员工流动率 – yuán gōng liú dòng lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ thay thế nhân viên |
1784 | 临时工 – lín shí gōng – Temporary worker – Nhân viên tạm thời |
1785 | 绩效奖金制度 – jì xiào jiǎng jīn zhì dù – Performance bonus system – Hệ thống tiền thưởng hiệu suất |
1786 | 公司制度 – gōng sī zhì dù – Company policy – Chính sách công ty |
1787 | 岗位职责说明 – gǎng wèi zhí zé shuō míng – Job description – Mô tả công việc |
1788 | 高管薪酬 – gāo guǎn xīn chóu – Executive compensation – Tiền lương của các giám đốc điều hành |
1789 | 人员培训 – rén yuán péi xùn – Staff training – Đào tạo nhân viên |
1790 | 绩效考核标准 – jì xiào kǎo hé biāo zhǔn – Performance appraisal standards – Tiêu chuẩn đánh giá thành tích |
1791 | 离职补偿 – lí zhí bǔ cháng – Severance pay – Tiền trợ cấp thôi việc |
1792 | 公积金 – gōng jī jīn – Provident fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
1793 | 人力资源规划 – rén lì zī yuán guī huà – Human resource planning – Lập kế hoạch nhân sự |
1794 | 薪资审查 – xīn zī shěn chá – Salary review – Xem xét lương |
1795 | 奖金方案 – jiǎng jīn fāng àn – Bonus scheme – Chế độ thưởng |
1796 | 员工福利审核 – yuán gōng fú lì shěn hé – Employee benefits review – Kiểm tra phúc lợi nhân viên |
1797 | 录用通知 – lù yòng tōng zhī – Employment offer – Thư mời làm việc |
1798 | 岗位调整 – gǎng wèi tiáo zhěng – Job adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc |
1799 | 工人福利 – gōng rén fú lì – Workers’ benefits – Phúc lợi công nhân |
1800 | 劳动保障 – láo dòng bǎo zhàng – Labor security – Bảo vệ lao động |
1801 | 定期培训 – dìng qī péi xùn – Regular training – Đào tạo định kỳ |
1802 | 企业福利 – qǐ yè fú lì – Corporate benefits – Phúc lợi công ty |
1803 | 个人发展 – gè rén fā zhǎn – Personal development – Phát triển cá nhân |
1804 | 人员配置 – rén yuán pèi zhì – Staffing – Cung cấp nhân lực |
1805 | 高管招聘 – gāo guǎn zhāo pìn – Executive recruitment – Tuyển dụng giám đốc điều hành |
1806 | 全职 – quán zhí – Full-time – Toàn thời gian |
1807 | 兼职 – jiān zhí – Part-time – Bán thời gian |
1808 | 薪资发放 – xīn zī fā fàng – Salary payment – Chi trả lương |
1809 | 生产力 – shēng chǎn lì – Productivity – Năng suất lao động |
1810 | 雇佣法律 – gù yōng fǎ lǜ – Employment law – Luật lao động |
1811 | 休假 – xiū jià – Leave – Nghỉ phép |
1812 | 劳动者权益 – láo dòng zhě quán yì – Workers’ rights – Quyền lợi của người lao động |
1813 | 优先录用 – yōu xiān lù yòng – Preferential hiring – Tuyển dụng ưu tiên |
1814 | 保险福利 – bǎo xiǎn fú lì – Insurance benefits – Phúc lợi bảo hiểm |
1815 | 人才战略 – rén cái zhàn lüè – Talent strategy – Chiến lược nhân tài |
1816 | 干部培训 – gàn bù péi xùn – Management training – Đào tạo cán bộ |
1817 | 离职协议 – lí zhí xié yì – Exit agreement – Thỏa thuận nghỉ việc |
1818 | 人事管理 – rén shì guǎn lǐ – Personnel management – Quản lý nhân sự |
1819 | 公积金管理 – gōng jī jīn guǎn lǐ – Provident fund management – Quản lý quỹ bảo hiểm xã hội |
1820 | 员工奖励 – yuán gōng jiǎng lì – Employee reward – Thưởng nhân viên |
1821 | 离职原因分析 – lí zhí yuán yīn fēn xī – Exit reason analysis – Phân tích lý do nghỉ việc |
1822 | 劳动合同审查 – láo dòng hé tóng shěn chá – Labor contract review – Xem xét hợp đồng lao động |
1823 | 职业资格 – zhí yè zī gé – Professional qualification – Chứng chỉ nghề nghiệp |
1824 | 绩效评价 – jì xiào píng jià – Performance evaluation – Đánh giá thành tích |
1825 | 工作安排 – gōng zuò ān pái – Work arrangement – Sắp xếp công việc |
1826 | 长期合同 – cháng qī hé tóng – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn |
1827 | 工作调查 – gōng zuò diào chá – Job survey – Khảo sát công việc |
1828 | 福利津贴 – fú lì jīn tiē – Welfare allowance – Trợ cấp phúc lợi |
1829 | 员工协议 – yuán gōng xié yì – Employee agreement – Thỏa thuận nhân viên |
1830 | 调动 – diào dòng – Transfer – Chuyển công tác |
1831 | 工作内容 – gōng zuò nèi róng – Job description – Mô tả công việc |
1832 | 员工满意 – yuán gōng mǎn yì – Employee satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
1833 | 综合福利 – zōng hé fú lì – Comprehensive benefits – Phúc lợi tổng hợp |
1834 | 雇主责任 – gù zhǔ zé rèn – Employer liability – Trách nhiệm của người sử dụng lao động |
1835 | 薪资管理 – xīn zī guǎn lǐ – Salary management – Quản lý lương |
1836 | 养老保险 – yǎng lǎo bǎo xiǎn – Pension insurance – Bảo hiểm hưu trí |
1837 | 劳动法规 – láo dòng fǎ guī – Labor regulation – Quy định lao động |
1838 | 员工满意度 – yuán gōng mǎn yì dù – Employee satisfaction rate – Mức độ hài lòng của nhân viên |
1839 | 员工福利待遇 – yuán gōng fú lì dài yù – Employee benefits package – Gói phúc lợi nhân viên |
1840 | 员工入职 – yuán gōng rù zhí – Employee onboarding – Đưa nhân viên vào làm |
1841 | 雇主责任保险 – gù zhǔ zé rèn bǎo xiǎn – Employer liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của người sử dụng lao động |
1842 | 公司规章 – gōng sī guī zhāng – Company rules – Quy định công ty |
1843 | 劳动合同期限 – láo dòng hé tóng qī xiàn – Employment contract duration – Thời gian hợp đồng lao động |
1844 | 入职培训 – rù zhí péi xùn – Onboarding training – Đào tạo khi vào làm |
1845 | 绩效报告 – jì xiào bào gào – Performance report – Báo cáo hiệu suất |
1846 | 劳动合同解除 – láo dòng hé tóng jiě chú – Termination of employment contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1847 | 就业市场 – jiù yè shì chǎng – Job market – Thị trường lao động |
1848 | 员工福利体系 – yuán gōng fú lì tǐ xì – Employee benefits system – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
1849 | 企业招聘网站 – qǐ yè zhāo pìn wǎng zhàn – Corporate recruitment website – Website tuyển dụng doanh nghiệp |
1850 | 工人薪资 – gōng rén xīn zī – Workers’ wages – Lương công nhân |
1851 | 工时记录 – gōng shí jì lù – Work hours log – Nhật ký giờ làm việc |
1852 | 员工奖惩 – yuán gōng jiǎng chéng – Employee rewards and penalties – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1853 | 招聘面试流程 – zhāo pìn miàn shì liú chéng – Interview process – Quy trình phỏng vấn |
1854 | 招聘团队 – zhāo pìn tuán duì – Recruitment team – Nhóm tuyển dụng |
1855 | 员工守则 – yuán gōng shǒu zé – Employee code – Quy định của nhân viên |
1856 | 轮岗制度 – lún gǎng zhì dù – Job rotation system – Hệ thống luân chuyển công việc |
1857 | 工作签证 – gōng zuò qiān zhèng – Work visa – Visa lao động |
1858 | 归属感 – guī shǔ gǎn – Sense of belonging – Cảm giác thuộc về |
1859 | 人员配置 – rén yuán pèi zhì – Staffing – Cấp phát nhân sự |
1860 | 协调会 – xié tiáo huì – Coordination meeting – Cuộc họp điều phối |
1861 | 计划制定 – jì huà zhì dìng – Planning – Lập kế hoạch |
1862 | 任务优先级 – rèn wu yōu xiān jí – Task priority – Mức độ ưu tiên công việc |
1863 | 高潜力员工 – gāo qián lì yuán gōng – High-potential employees – Nhân viên có tiềm năng cao |
1864 | 反馈机制 – fǎn kuì jī zhì – Feedback mechanism – Cơ chế phản hồi |
1865 | 企业政策 – qǐ yè zhèng cè – Corporate policy – Chính sách công ty |
1866 | 员工福利委员会 – yuán gōng fú lì wěi yuán huì – Employee benefits committee – Ủy ban phúc lợi nhân viên |
1867 | 雇佣标准 – gù yōng biāo zhǔn – Hiring standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1868 | 入职手续 – rù zhí shǒu xù – Onboarding procedure – Thủ tục gia nhập |
1869 | 紧急联系人 – jǐn jí lián xì rén – Emergency contact – Người liên hệ khẩn cấp |
1870 | 求职信 – qiú zhí xìn – Cover letter – Thư xin việc |
1871 | 员工奖惩制度 – yuán gōng jiǎng chéng zhì dù – Employee reward and penalty system – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1872 | 工作调整 – gōng zuò tiáo zhěng – Job adjustment – Điều chỉnh công việc |
1873 | 兼职 – jiān zhí – Part-time – Công việc bán thời gian |
1874 | 工作角色 – gōng zuò jué sè – Job role – Vai trò công việc |
1875 | 员工活动 – yuán gōng huó dòng – Employee activity – Hoạt động nhân viên |
1876 | 健康检查 – jiàn kāng jiǎn chá – Health check-up – Kiểm tra sức khỏe |
1877 | 公司制度 – gōng sī zhì dù – Company regulations – Quy định công ty |
1878 | 评估标准 – píng gū biāo zhǔn – Evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá |
1879 | 工作调整申请 – gōng zuò tiáo zhěng shēn qǐng – Job adjustment request – Đơn xin điều chỉnh công việc |
1880 | 绩效反馈 – jì xiào fǎn kuì – Performance feedback – Phản hồi về hiệu suất |
1881 | 面试问题 – miàn shì wèn tí – Interview question – Câu hỏi phỏng vấn |
1882 | 员工转正 – yuán gōng zhuǎn zhèng – Employee regularization – Chính thức trở thành nhân viên |
1883 | 工作场所 – gōng zuò chǎng suǒ – Workplace – Nơi làm việc |
1884 | 企业文化 – qǐ yè wén huà – Corporate culture – Văn hóa công ty |
1885 | 员工推荐 – yuán gōng tuī jiàn – Employee referral – Giới thiệu nhân viên |
1886 | 员工档案 – yuán gōng dǎng àn – Employee file – Hồ sơ nhân viên |
1887 | 员工休假 – yuán gōng xiū jià – Employee leave – Nghỉ phép của nhân viên |
1888 | 雇佣期限 – gù yōng qī xiàn – Employment period – Thời gian làm việc |
1889 | 工资标准 – gōng zī biāo zhǔn – Salary standard – Tiêu chuẩn lương |
1890 | 计划目标 – jì huà mù biāo – Plan objectives – Mục tiêu kế hoạch |
1891 | 人员调动 – rén yuán tiáo dòng – Staff transfer – Điều chuyển nhân sự |
1892 | 业务需求 – yè wù xū qiú – Business needs – Nhu cầu kinh doanh |
1893 | 法律合规 – fǎ lǜ hé guī – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý |
1894 | 人员招聘 – rén yuán zhāo pìn – Personnel recruitment – Tuyển dụng nhân sự |
1895 | 法律法规 – fǎ lǜ fǎ guī – Laws and regulations – Luật và quy định |
1896 | 试用期考核 – shì yòng qī kǎo hé – Probationary period assessment – Đánh giá trong thời gian thử việc |
1897 | 工资调查 – gōng zī diào chá – Salary survey – Khảo sát lương |
1898 | 员工晋升 – yuán gōng jìn shēng – Employee promotion – Thăng chức cho nhân viên |
1899 | 年度目标 – nián dù mù biāo – Annual goals – Mục tiêu hàng năm |
1900 | 加班 – jiā bān – Overtime – Làm thêm giờ |
1901 | 福利待遇 – fú lì dài yù – Benefit package – Gói phúc lợi |
1902 | 高管招聘 – gāo guǎn zhāo pìn – Executive recruitment – Tuyển dụng cấp điều hành |
1903 | 职位空缺 – zhí wèi kōng xué – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
1904 | 管理体系 – guǎn lǐ tǐ xì – Management system – Hệ thống quản lý |
1905 | 员工健康 – yuán gōng jiàn kāng – Employee health – Sức khỏe nhân viên |
1906 | 加班费 – jiā bān fèi – Overtime pay – Phụ cấp làm thêm giờ |
1907 | 员工奖惩 – yuán gōng jiǎng chéng – Employee rewards and punishments – Thưởng phạt nhân viên |
1908 | 雇佣法 – gù yōng fǎ – Employment law – Luật lao động |
1909 | 员工福利制度 – yuán gōng fú lì zhì dù – Employee benefit system – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
1910 | 人员流动 – rén yuán liú dòng – Employee turnover – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
1911 | 休假制度 – xiū jià zhì dù – Leave system – Hệ thống nghỉ phép |
1912 | 法定假期 – fǎ dìng jià qī – Legal holidays – Ngày lễ chính thức |
1913 | 工资单 – gōng zī dān – Pay slip – Phiếu lương |
1914 | 福利办公室 – fú lì bàn gōng shì – Benefits office – Văn phòng phúc lợi |
1915 | 员工认可 – yuán gōng rèn kě – Employee recognition – Sự công nhận của nhân viên |
1916 | 工作调动 – gōng zuò tiáo dòng – Job relocation – Điều động công việc |
1917 | 雇佣合约 – gù yōng hé yuē – Employment contract – Hợp đồng lao động |
1918 | 团队领导 – tuán duì lǐng dǎo – Team leadership – Lãnh đạo nhóm |
1919 | 外部招聘 – wài bù zhāo pìn – External recruitment – Tuyển dụng ngoài |
1920 | 企业战略 – qǐ yè zhàn lüè – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
1921 | 职位空缺通知 – zhí wèi kōng xué tōng zhī – Job vacancy notice – Thông báo tuyển dụng |
1922 | 工资发放 – gōng zī fā fàng – Salary distribution – Phân phát lương |
1923 | 招聘网站广告 – zhāo pìn wǎng zhàn guǎng gào – Recruitment website advertisement – Quảng cáo trang web tuyển dụng |
1924 | 团队合作 – tuán duì hé zuò – Team cooperation – Hợp tác nhóm |
1925 | 雇员培训 – gù yuán péi xùn – Employee training – Đào tạo nhân viên |
1926 | 中层管理 – zhōng céng guǎn lǐ – Middle management – Quản lý cấp trung |
1927 | 岗位调整 – gǎng wèi tiáo zhěng – Job adjustment – Điều chỉnh công việc |
1928 | 用人标准 – yòng rén biāo zhǔn – Hiring standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1929 | 薪资管理 – xīn zī guǎn lǐ – Salary management – Quản lý tiền lương |
1930 | 劳务外包 – láo wù wài bāo – Labor outsourcing – Gia công lao động |
1931 | 法定休假 – fǎ dìng xiū jià – Statutory leave – Nghỉ phép theo luật định |
1932 | 退出计划 – tuì chū jì huà – Exit plan – Kế hoạch nghỉ việc |
1933 | 高管薪酬 – gāo guǎn xīn chóu – Executive compensation – Thù lao điều hành |
1934 | 劳务合同 – láo wù hé tóng – Labor service contract – Hợp đồng lao động |
1935 | 执行力 – zhí xíng lì – Execution ability – Khả năng thi hành |
1936 | 员工满意度调查 – yuán gōng mǎn yì dù diào chá – Employee satisfaction survey – Khảo sát hài lòng nhân viên |
1937 | 绩效奖励 – jì xiào jiǎng lì – Performance rewards – Thưởng hiệu suất |
1938 | 员工保健 – yuán gōng bǎo jiàn – Employee wellness – Phúc lợi sức khỏe nhân viên |
1939 | 目标设定 – mù biāo shè dìng – Goal setting – Thiết lập mục tiêu |
1940 | 资源优化 – zī yuán yōu huà – Resource optimization – Tối ưu hóa nguồn lực |
1941 | 工作任务 – gōng zuò rèn wù – Work tasks – Nhiệm vụ công việc |
1942 | 员工权益 – yuán gōng quán yì – Employee rights – Quyền lợi nhân viên |
1943 | 职业生涯 – zhí yè shēng yá – Career path – Con đường nghề nghiệp |
1944 | 员工离职率 – yuán gōng lí zhí lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên |
1945 | 外包服务 – wài bāo fú wù – Outsourcing services – Dịch vụ gia công |
1946 | 雇员管理 – gù yuán guǎn lǐ – Employee management – Quản lý nhân viên |
1947 | 高层领导 – gāo céng lǐng dǎo – Top leadership – Lãnh đạo cấp cao |
1948 | 人员流动 – rén yuán liú dòng – Staff turnover – Tỷ lệ thay đổi nhân viên |
1949 | 薪酬报告 – xīn chóu bào gào – Compensation report – Báo cáo tiền lương |
1950 | 工作岗位描述 – gōng zuò gǎng wèi miáo shù – Job description – Mô tả công việc |
1951 | 内部晋升机会 – nèi bù jìn shēng jī huì – Internal promotion opportunities – Cơ hội thăng tiến nội bộ |
1952 | 劳动力成本 – láo dòng lì chéng běn – Labor cost – Chi phí lao động |
1953 | 员工合约 – yuán gōng hé yuē – Employee contract – Hợp đồng nhân viên |
1954 | 招聘需求 – zhāo pìn xū qiú – Recruitment requirements – Nhu cầu tuyển dụng |
1955 | 工时管理 – gōng shí guǎn lǐ – Working hours management – Quản lý giờ làm việc |
Tác giả – Chuyên gia đào tạo HSK & HSKK hàng đầu
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, mà còn là tác giả của hàng nghìn đầu sách, giáo trình, ebook tiếng Trung chất lượng cao. Ông là người trực tiếp xây dựng hệ thống đào tạo theo chuẩn chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ – trung – cao cấp.
Toàn bộ các tác phẩm đều được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, kết hợp với bộ giáo trình HSK-HSKK độc quyền do chính ông nghiên cứu và phát triển trong nhiều năm giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Cuốn ebook này được biên soạn theo hướng ứng dụng thực tiễn cao, bám sát các tình huống thực tế trong công việc hành chính – nhân sự như:
Tuyển dụng nhân sự
Soạn thảo văn bản nội bộ
Đánh giá hiệu suất công việc
Chấm công – tính lương
Ký kết hợp đồng lao động
Quy trình làm việc, quy chế nội bộ
Giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành HR
Từng từ vựng đều được giải nghĩa chi tiết bằng tiếng Trung, kèm phiên âm Pinyin và ví dụ thực tế giúp người học dễ nhớ, dễ hiểu và có thể ứng dụng ngay trong công việc.
Đối tượng phù hợp
Nhân sự đang làm việc tại các công ty Trung Quốc, Đài Loan
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung định hướng nghề nghiệp văn phòng
Học viên đang luyện thi HSK 4, HSK 5, HSK 6 và HSKK trung – cao cấp
Người học tiếng Trung chuyên ngành để biên phiên dịch hành chính
Ưu điểm nổi bật
Sách dạng ebook tiện lợi, học mọi lúc mọi nơi
Nội dung bám sát công việc thực tế, không lan man lý thuyết
Hệ thống từ vựng được sắp xếp logic theo chủ đề
Phù hợp với các học viên đang học theo giáo trình BOYA và lộ trình HSK
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự chính là tài liệu không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung chuyên sâu theo hướng thực dụng và nghề nghiệp. Đây là một trong hàng nghìn tác phẩm quý báu được Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tạo dành riêng cho cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Độc quyền phát hành tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Quận Thanh Xuân – Hà Nội
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung: HSK 1-2-3, HSK 4-5-6, HSK 7-8-9, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm biên soạn giáo trình và hướng dẫn học viên đạt các chứng chỉ HSK và HSKK, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu, thực tiễn và hiệu quả dành cho những người làm việc trong lĩnh vực hành chính và nhân sự.
Đặc điểm nổi bật của Ebook
Nội dung chuyên biệt: Ebook tập trung vào bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hành chính và nhân sự, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và cách sử dụng thực tế trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hệ thống hóa kiến thức: Từ vựng được sắp xếp khoa học, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa và giải thích chi tiết, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Phù hợp với nhiều trình độ: Dù bạn đang ở cấp độ HSK sơ cấp (HSK 1-3) hay nâng cao (HSK 7-9), ebook đều cung cấp nội dung phù hợp để nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.
Liên kết với giáo trình BOYA: Tác phẩm được thiết kế đồng bộ với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng của Nguyễn Minh Vũ, tạo nên một hệ thống học tập toàn diện, từ cơ bản đến chuyên sâu.
Đối tượng sử dụng
Nhân viên hành chính, nhân sự cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Học viên ôn thi các chứng chỉ HSK, HSKK ở mọi cấp độ.
Những người yêu thích tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Giá trị của Ebook
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc thực tế. Với sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người học sẽ nắm vững từ vựng, tăng cường kỹ năng giao tiếp và đạt được mục tiêu nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Hãy sở hữu ngay ebook này để khám phá kho tàng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chinh phục các kỳ thi HSK, HSKK với sự tự tin tuyệt đối!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER
Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên thiết yếu đối với những ai đang làm việc hoặc định hướng theo lĩnh vực Hành chính – Nhân sự. Đáp ứng nhu cầu thực tiễn đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER độc quyền tại Việt Nam – đã dày công biên soạn cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự, một tác phẩm mang tính ứng dụng cao, đồng thời cũng là một phần không thể thiếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thầy Nguyễn Minh Vũ xây dựng và phát triển.
1. Vị trí và vai trò đặc biệt trong hệ thống giáo trình ChineMaster
Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là một tài liệu từ vựng, mà còn là một công cụ học tập chuyên sâu, giúp người học từng bước tiếp cận và nắm vững vốn từ chuyên ngành Hành chính Nhân sự trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt. Tác phẩm được tích hợp trực tiếp vào hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình Hán ngữ đồ sộ gồm nhiều chuyên ngành khác nhau do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, dùng cho giảng dạy tại các trung tâm tiếng Trung trực thuộc hệ sinh thái ChineMaster, như:
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân – Hà Nội
Hệ thống đào tạo trực tuyến Chinese Master Edu – MASTEREDU
Trung tâm luyện thi HSK & HSKK ChineMaster – ChineseHSK
2. Tính ứng dụng thực tiễn cao – Phục vụ đúng nhu cầu doanh nghiệp
Nội dung của cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự được chọn lọc kỹ lưỡng, bám sát thực tế công việc của các vị trí như: Nhân viên hành chính, nhân viên nhân sự, trưởng phòng nhân sự, chuyên viên tuyển dụng, trợ lý giám đốc, quản lý nhân sự,… với các chủ đề đa dạng:
Quy trình tuyển dụng bằng tiếng Trung
Từ vựng liên quan đến hồ sơ, hợp đồng, chính sách nhân sự
Giao tiếp nội bộ và hành chính văn phòng
Kỹ năng đánh giá hiệu suất làm việc
Các thuật ngữ pháp lý – nhân sự thường dùng
Mỗi mục từ đều được trình bày khoa học, có phiên âm pinyin, dịch nghĩa tiếng Việt, và ví dụ minh họa cụ thể, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng linh hoạt trong công việc thực tế. Đây là lợi thế lớn mà các giáo trình tiếng Trung thông thường không thể mang lại.
3. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho giáo trình Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam
Tác phẩm này là một phần quan trọng trong hành trình hơn 15 năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập nên thương hiệu độc quyền CHINEMASTER và là tác giả của nhiều bộ sách tiếng Trung nổi tiếng tại Việt Nam như:
Bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA (BÁC NHÃ) – từ HSK 1 đến HSK 9
Sách luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Tài liệu từ vựng tiếng Trung theo từng chuyên ngành: Kế toán, Ngân hàng, Xuất nhập khẩu, Logistics, Đàm phán thương mại,…
Sự ra đời của cuốn Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ mang giá trị học thuật mà còn mang dấu ấn thực tiễn, xuất phát từ chính trải nghiệm giảng dạy thực tế lâu năm của Thầy Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại và doanh nghiệp.
4. Phù hợp với mọi trình độ – Học viên và người đi làm đều có thể sử dụng
Dù bạn đang là sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc, hay là nhân viên, chuyên viên hành chính – nhân sự tại các công ty liên doanh Trung – Việt, thì cuốn sách này đều có thể trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trong quá trình học tập và làm việc.
Ngoài ra, cuốn ebook còn được tích hợp trong chương trình đào tạo tại các khóa học tiếng Trung chuyên ngành Hành chính Nhân sự của ChineMaster – nơi mà học viên không chỉ học lý thuyết, mà còn được thực hành, luyện giao tiếp và xử lý tình huống thực tế qua giáo án độc quyền của Thầy Vũ.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự chính là cầu nối hiệu quả giữa ngôn ngữ học thuật và thực tiễn công việc, giúp người học từng bước làm chủ tiếng Trung chuyên ngành trong lĩnh vực Hành chính – Nhân sự. Đây là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn phát triển sự nghiệp cùng tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền uy tín tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phổ biến tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên sâu và phương pháp giảng dạy thực tiễn, cuốn sách này đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành Hành chính Nhân sự trong tiếng Trung.
1. Giới thiệu về cuốn sách
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự được thiết kế dành riêng cho các đối tượng làm việc trong lĩnh vực hành chính, nhân sự, hoặc những người có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở chuyên nghiệp. Nội dung sách tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu thông dụng, và cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế như tuyển dụng, quản lý nhân sự, soạn thảo văn bản hành chính, và giao tiếp nội bộ.
Cuốn sách được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy độc quyền của CHINEMASTER, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng linh hoạt trong công việc. Đặc biệt, ebook được trình bày dưới dạng số hóa, dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, đáp ứng nhu cầu học tập mọi lúc, mọi nơi.
2. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong giáo dục Hán ngữ
Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã xây dựng nên một hệ thống giáo trình bài bản, mang tính ứng dụng cao, được đông đảo học viên đánh giá cao. Các tác phẩm của ông, bao gồm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn truyền cảm hứng học tập thông qua cách tiếp cận sáng tạo và thực tiễn.
Dưới sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER đã trở thành thương hiệu độc quyền, tiên phong trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như hành chính, kinh doanh, và thương mại.
3. Điểm nổi bật của ebook
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được phân loại rõ ràng theo các chủ đề như tuyển dụng, đào tạo nhân sự, quản lý hồ sơ, và soạn thảo văn bản hành chính.
Tình huống thực tế: Các ví dụ và bài tập trong sách được thiết kế dựa trên các tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.
Phương pháp học hiệu quả: Sử dụng phương pháp giảng dạy độc quyền của CHINEMASTER, ebook giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu dài thông qua các kỹ thuật lặp lại và liên kết ngữ nghĩa.
Tính tiện lợi: Định dạng ebook cho phép người học truy cập nhanh chóng, dễ dàng tra cứu và ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.
4. Đối tượng sử dụng
Cuốn sách phù hợp với:
Nhân viên hành chính, nhân sự cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Sinh viên, người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Các doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu đào tạo nhân viên về tiếng Trung chuyên sâu.
Những ai yêu thích tiếng Trung và muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường công sở.
5. Ý nghĩa và giá trị của cuốn sách
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận gần hơn với ngôn ngữ và văn hóa làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, khi các doanh nghiệp Trung Quốc ngày càng mở rộng tại Việt Nam, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh lớn.
Với sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp, cuốn sách này là minh chứng cho tầm nhìn của Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam. Đây không chỉ là một tác phẩm giáo dục mà còn là một đóng góp quan trọng cho cộng đồng học tiếng Trung.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự là một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, thể hiện tâm huyết và tài năng của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng như sứ mệnh của CHINEMASTER trong việc phổ biến tiếng Trung chất lượng cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành đáng tin cậy, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Hãy khám phá cuốn sách và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên nghiệp ngay hôm nay!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự – Tuyệt phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt là trong lĩnh vực Hành chính Nhân sự. Nắm bắt được xu hướng đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung – đã cho ra đời tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự. Đây là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành giá trị, được biên soạn công phu, khoa học và sát với thực tế công việc trong môi trường doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Tác phẩm này hiện đang được sử dụng chính thức trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK) tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi được đánh giá là địa chỉ học tiếng Trung uy tín top 1 toàn quốc. Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam với các chương trình đào tạo chuyên sâu, thiết kế riêng biệt cho từng lĩnh vực, từng đối tượng học viên.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp kho từ vựng chuyên ngành phong phú mà còn được trình bày theo hệ thống logic, dễ học, dễ nhớ. Nội dung của sách bao gồm các chủ đề liên quan đến công việc tuyển dụng, đào tạo, quản lý nhân sự, đánh giá nhân viên, văn hóa doanh nghiệp,… giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ rộng rãi và chia sẻ trên nhiều diễn đàn học tiếng Trung lớn như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này thuộc CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, nơi hội tụ hàng ngàn tài nguyên học tiếng Trung miễn phí và chuyên sâu, được cập nhật liên tục bởi đội ngũ giảng viên tâm huyết dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Với những giá trị thực tiễn và ứng dụng sâu rộng trong công việc, cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự xứng đáng là hành trang không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Hành chính Nhân sự.
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu giá trị dành cho những người học và làm việc trong lĩnh vực hành chính, nhân sự, đặc biệt là những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn ebook này được thiết kế với nội dung chuyên sâu, tập trung vào các từ vựng, thuật ngữ và cách diễn đạt thường gặp trong môi trường làm việc liên quan đến quản lý nhân sự và các hoạt động hành chính.
Nội dung nổi bật của ebook
Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học theo các chủ đề cụ thể như:
Quản lý nhân sự: Các thuật ngữ liên quan đến tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân sự, và quản lý hồ sơ lao động.
Hành chính văn phòng: Từ vựng về soạn thảo văn bản, tổ chức cuộc họp, quản lý tài liệu, và các quy trình hành chính.
Giao tiếp chuyên nghiệp: Các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong môi trường công sở, giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, đi kèm ví dụ minh họa thực tế, giúp người học không chỉ nắm được nghĩa mà còn biết cách áp dụng trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, ebook còn cung cấp các bài tập thực hành, hỗ trợ người học củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.
Địa điểm lưu trữ
Tác phẩm này hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Thư viện tọa lạc tại:
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Vị trí: Gần khu vực Ngã Tư Sở, thuận tiện kết nối với các tuyến đường lớn như Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu giữ cuốn ebook này mà còn là không gian lý tưởng cho những người yêu thích tiếng Trung, với nhiều tài liệu tham khảo và các khóa học hỗ trợ học viên.
Ý nghĩa và giá trị của tác phẩm
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung, đã tạo nên một sản phẩm mang tính thực tiễn cao, đáp ứng nhu cầu của cả sinh viên, người đi làm và các doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Cuốn sách đặc biệt phù hợp với:
Nhân viên hành chính, nhân sự đang làm việc tại các công ty đa quốc gia.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung muốn phát triển kỹ năng chuyên môn.
Những người chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Trung như HSK, HSKK, hoặc các chứng chỉ liên quan đến ngôn ngữ chuyên ngành.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực hành chính và nhân sự. Với nội dung chất lượng và sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER, cuốn ebook này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Nếu bạn quan tâm, hãy ghé thăm Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ trên để khám phá thêm về tác phẩm này cũng như các tài liệu học tiếng Trung khác!
Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Thầy Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu quý giá tại Thư viện CHINEMASTER
Giới thiệu về Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được thiết kế dành riêng cho những người làm việc trong lĩnh vực hành chính và quản lý nhân sự. Với định dạng ebook tiện lợi, cuốn sách này cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú, các mẫu câu thực tế và hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác trong các tình huống công việc. Tác phẩm hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, một địa điểm lý tưởng gần các khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn.
Nội dung nổi bật của Ebook
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự được biên soạn bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp kiến thức chuyên sâu và thực tiễn, với các đặc điểm nổi bật sau:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ và cụm từ thông dụng trong quản lý nhân sự, soạn thảo văn bản hành chính, quy trình tuyển dụng và các hoạt động hành chính khác.
Tình huống ứng dụng thực tế: Các ví dụ minh họa được lấy từ thực tế công việc, giúp người học dễ dàng áp dụng vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Định dạng ebook tiện lợi: Với định dạng số hóa, người học có thể truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử, từ điện thoại, máy tính bảng đến máy tính cá nhân.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Ebook được thiết kế để hỗ trợ cả người mới học tiếng Trung và những người đã có nền tảng, giúp họ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong công việc.
Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu trữ tài liệu quý giá
Thư viện CHINEMASTER, nằm tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một kho tàng tri thức dành cho cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với vị trí thuận lợi gần các khu vực trung tâm như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn, thư viện không chỉ là nơi lưu trữ các tài liệu học tập chất lượng cao mà còn là không gian lý tưởng để học viên và giáo viên trao đổi, nghiên cứu và nâng cao kiến thức.
Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự là một trong những tài liệu tiêu biểu được lưu trữ tại đây. Ebook này được cung cấp dưới dạng số hóa, cho phép học viên dễ dàng truy cập và sử dụng thông qua hệ thống thư viện trực tuyến hoặc tại chỗ. Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu giữ tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ mà còn sở hữu nhiều tài liệu tiếng Trung khác, từ giáo trình HSK, sách chuyên ngành đến các tài liệu tham khảo đa dạng.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống CHINEMASTER
Thầy Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập Hệ thống đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER – một thương hiệu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với tâm huyết và kinh nghiệm dày dặn, Thầy Vũ đã biên soạn nhiều tài liệu học tập chất lượng, trong đó Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự là một minh chứng rõ nét cho sự cống hiến của ông. Hệ thống CHINEMASTER, với trung tâm tại Quận Thanh Xuân, không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung toàn diện mà còn hỗ trợ học viên thông qua các tài liệu học tập chuyên sâu như ebook này.
Ý nghĩa của Ebook đối với người học tiếng Trung
Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng trở thành một kỹ năng quan trọng trong công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực hành chính và nhân sự, Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự mang lại giá trị to lớn cho người học. Tài liệu không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp các công cụ để giao tiếp hiệu quả và xử lý công việc chuyên nghiệp trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Việc được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER giúp ebook dễ dàng tiếp cận với đông đảo học viên, từ những người học tại trung tâm đến cộng đồng tự học trên toàn quốc.
Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực hành chính và nhân sự. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ebook này không chỉ là một nguồn tài nguyên quý giá mà còn là minh chứng cho sự phát triển của Hệ thống CHINEMASTER trong việc nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với nội dung thực tiễn, định dạng tiện lợi và sự hỗ trợ từ thư viện uy tín, tác phẩm này chắc chắn sẽ tiếp tục đồng hành cùng nhiều thế hệ học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Đòn bẩy từ vựng chuyên ngành cho học viên Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lập tức nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt và hưởng ứng tích cực từ đông đảo học viên theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cánh tay đắc lực giúp người học xây dựng hệ thống từ vựng chuyên sâu, bài bản và chuẩn hóa trong lĩnh vực hành chính nhân sự bằng tiếng Trung.
Được xây dựng trên nền tảng nghiên cứu thực tế và nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp, tác phẩm là một phần quan trọng nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – công trình học thuật đồ sộ do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển. Cuốn giáo trình này tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hành chính – nhân sự theo từng chủ đề cụ thể như tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất làm việc, quản lý hồ sơ nhân sự, chế độ phúc lợi, kỷ luật lao động, hợp đồng lao động, và các quy trình hành chính văn phòng.
Điểm nổi bật của cuốn ebook này nằm ở phương pháp trình bày khoa học, dễ học, dễ nhớ, kết hợp pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt chính xác, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ứng dụng thực tế trong công việc. Với phương châm Học là để sử dụng ngay, giáo trình mang lại giá trị thực tiễn cao, đặc biệt phù hợp cho các học viên đang làm việc hoặc định hướng nghề nghiệp trong các vị trí như nhân viên hành chính, chuyên viên nhân sự, trợ lý giám đốc, hoặc cán bộ phòng tổ chức – nhân sự trong các công ty có yếu tố Trung Quốc.
Học viên của Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU không chỉ học lý thuyết đơn thuần mà còn được trải nghiệm mô hình học tập thực chiến dưới sự hướng dẫn trực tiếp từ chính Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Với nội dung phong phú, từ vựng chuyên ngành chuẩn xác và sát với thực tế doanh nghiệp, cuốn sách đã trở thành tài liệu gối đầu giường của nhiều thế hệ học viên, góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên ngành và năng lực sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở.
Sự thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự chính là minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng ngày càng lớn của hệ thống giáo trình Hán ngữ do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn – những công trình có giá trị ứng dụng vượt thời gian, mang lại giải pháp học tiếng Trung bài bản và hiệu quả cho cộng đồng người học tại Việt Nam.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung trong lĩnh vực hành chính và nhân sự. Với nội dung phong phú, hệ thống từ vựng chuyên ngành và phương pháp tiếp cận thực tiễn, tác phẩm này đã được áp dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trung tâm uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Dưới đây là những điểm nổi bật về tính thực dụng của tác phẩm này:
1. Hệ thống từ vựng chuyên sâu và phù hợp với thực tế
Tác phẩm cung cấp một danh mục từ vựng chuyên ngành hành chính nhân sự, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến tuyển dụng, quản lý nhân lực, hợp đồng lao động, biên bản họp, và các quy trình hành chính văn phòng. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, tập trung vào những thuật ngữ thông dụng và thiết yếu trong môi trường làm việc thực tế. Ví dụ:
劳动合同 (Láodòng hétóng): Hợp đồng lao động
人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ): Quản lý nguồn nhân lực
会议纪要 (Huìyì jìyào): Biên bản cuộc họp
Những từ vựng này không chỉ giúp người học nắm bắt ngôn ngữ chuyên môn mà còn hỗ trợ họ áp dụng ngay vào các tình huống công việc, từ giao tiếp với đồng nghiệp đến xử lý tài liệu hành chính.
2. Phương pháp học tập thực tiễn
Tác phẩm không chỉ đơn thuần liệt kê từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Các ví dụ minh họa và hội thoại giả lập được thiết kế để mô phỏng các tình huống thực tế trong môi trường làm việc, giúp người học hiểu rõ cách áp dụng từ vựng vào giao tiếp và văn bản hành chính. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong các công ty sử dụng tiếng Trung, đặc biệt là tại các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam.
3. Tích hợp vào chương trình đào tạo của CHINEMASTER EDUCATION
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã đưa tác phẩm này vào chương trình giảng dạy như một tài liệu cốt lõi. Với danh tiếng là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín số 1 tại Hà Nội, CHINEMASTER sử dụng tác phẩm để:
Đào tạo học viên tiếng Trung chuyên ngành hành chính nhân sự.
Chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ HSK và HSKK, đặc biệt là các cấp độ yêu cầu kỹ năng giao tiếp chuyên sâu.
Hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, từ nghe, nói, đọc, viết đến dịch thuật.
Việc áp dụng đại trà tác phẩm này trong hệ thống giáo dục của CHINEMASTER đã mang lại hiệu quả rõ rệt, giúp hàng ngàn học viên nhanh chóng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành và tự tin ứng dụng vào công việc.
4. Đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự hiện diện ngày càng lớn của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam, nhu cầu về nhân sự thành thạo tiếng Trung chuyên ngành hành chính nhân sự đang gia tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đáp ứng nhu cầu này bằng cách cung cấp một công cụ học tập thiết thực, giúp người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu rõ các quy trình và văn hóa làm việc trong lĩnh vực này. Điều này mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, từ vị trí nhân viên hành chính, quản lý nhân sự đến biên phiên dịch trong các công ty đa quốc gia.
5. Tính linh hoạt và dễ tiếp cận
Tác phẩm được phát hành dưới dạng sách và ebook, cho phép người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng ở bất kỳ đâu. Nội dung được trình bày rõ ràng, logic, phù hợp với cả người học tự học và học viên tham gia các khóa học tại CHINEMASTER. Ngoài ra, tác phẩm còn được cập nhật thường xuyên để đảm bảo phù hợp với xu hướng và nhu cầu mới của thị trường lao động.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập mang tính thực dụng cao, không chỉ bởi nội dung chuyên sâu và phương pháp thực tiễn mà còn bởi sự tích hợp hiệu quả trong chương trình đào tạo của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION. Với vai trò là công cụ hỗ trợ đắc lực, tác phẩm này đã và đang giúp người học tiếng Trung chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự – Một công cụ thiết yếu trong đào tạo thực tế tại CHINEMASTER EDUCATION
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn không chỉ là một cuốn từ vựng đơn thuần mà còn là một công cụ học tập thiết thực, được thiết kế chuyên biệt phục vụ nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực Hành chính – Nhân sự bằng tiếng Trung. Tính thực dụng của bộ tài liệu này được khẳng định thông qua việc nó đã được đưa vào sử dụng đại trà trong toàn bộ hệ thống đào tạo của CHINEMASTER EDUCATION – Trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, và cũng là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng giáo trình chuyên ngành vào thực tiễn giảng dạy.
Với cấu trúc rõ ràng, từ vựng sát với ngữ cảnh công sở, thực tế, và đặc biệt là hệ thống phân loại từ vựng theo chức năng công việc (như tuyển dụng, đào tạo, quản lý hồ sơ, đánh giá nhân sự, lương thưởng, hợp đồng lao động…), tác phẩm này đã giúp hàng ngàn học viên không chỉ ghi nhớ từ ngữ nhanh chóng mà còn sử dụng thành thạo trong giao tiếp chuyên ngành, soạn thảo văn bản, và trao đổi công việc bằng tiếng Trung trong môi trường hành chính chuyên nghiệp.
Không giống như các tài liệu chung chung trên thị trường, tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ bám sát thực tiễn hoạt động của bộ phận nhân sự tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc đối tác Trung Quốc. Mỗi từ vựng đi kèm ví dụ minh họa sinh động, dễ áp dụng, giúp học viên hình dung ngay ngữ cảnh sử dụng. Đồng thời, giáo trình còn tích hợp nội dung bài tập luyện phản xạ tiếng Trung văn phòng, tăng khả năng tư duy xử lý tình huống thực tế.
CHINEMASTER EDUCATION – đơn vị uy tín TOP 1 tại Hà Nội trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng – đã chọn lọc và đưa tác phẩm này vào hệ thống chương trình đào tạo chính thức. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho giá trị thực tiễn và tính ứng dụng cao của giáo trình. Hàng ngàn học viên sau khi hoàn thành khóa học đều đánh giá cao tính hữu ích của bộ từ vựng này trong công việc thực tế, đặc biệt là trong các vị trí như trợ lý hành chính, chuyên viên nhân sự, trưởng phòng nhân sự tại các công ty có vốn đầu tư Trung Quốc.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ là một cuốn sách học tiếng, mà còn là cầu nối quan trọng giữa tri thức và ứng dụng thực tiễn, giữa người học và thị trường lao động quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính và nhân sự, tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã tích hợp cuốn ebook này vào chương trình giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của học viên.
Giá trị của Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự được biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung với chứng chỉ HSK cấp 9 và HSKK. Tác phẩm tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu giao tiếp thường dùng và các ví dụ minh họa thực tế, giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn áp dụng hiệu quả trong các tình huống công việc như soạn thảo văn bản, quản lý hồ sơ nhân sự, hay giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Điểm nổi bật của cuốn sách là tính thực tiễn cao, với nội dung được thiết kế phù hợp cho cả sinh viên, nhân viên văn phòng, và các chuyên gia đang làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Các từ vựng và mẫu câu được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu, kèm theo hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng, giúp người học nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành. Ngoài ra, tác phẩm còn hỗ trợ học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK, đồng thời mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực đòi hỏi tiếng Trung chuyên sâu.
Vai trò của Tác phẩm trong Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là trung tâm uy tín TOP 1 tại Việt Nam về chất lượng đào tạo tiếng Trung. Với phương châm gắn lý thuyết với thực tiễn, trung tâm đã lựa chọn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự làm tài liệu cốt lõi trong các khóa học từ cơ bản đến nâng cao. Tài liệu này được tích hợp vào các chương trình đào tạo đa dạng, bao gồm tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung hành chính nhân sự, và luyện thi HSK, HSKK, TOCFL.
Sự linh hoạt của cuốn ebook cho phép trung tâm đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu đến các chuyên gia cần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Các bài giảng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sử dụng tài liệu này kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại, như học trực tuyến qua Skype, Zalo, hoặc các bài giảng livestream của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả và tiện lợi.
Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi lưu trữ cuốn ebook cùng nhiều tài liệu Hán ngữ giá trị khác của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây cũng là điểm đến quen thuộc của những người đam mê tiếng Trung, nơi họ có thể truy cập nguồn tài liệu phong phú và tham gia các khóa học chất lượng cao.
Tầm ảnh hưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER EDU
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả của Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự mà còn là người sáng lập Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng, như Giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Giáo trình Hán ngữ 9 quyển, và Giáo trình Hán ngữ BOYA, được sử dụng rộng rãi trong các chương trình đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với phong cách giảng dạy gần gũi và phương pháp đào tạo bài bản, ông đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn học viên trên khắp thế giới.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã trở thành biểu tượng của sự đổi mới và tận tâm trong giáo dục Hán ngữ. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng mà còn xây dựng một cộng đồng học tiếng Trung sôi động, với hàng vạn tài liệu miễn phí và hàng nghìn video bài giảng trực tuyến. Sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng cao như Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm đã giúp trung tâm duy trì vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Với nội dung thực tiễn, phương pháp giảng dạy hiện đại, và sự hỗ trợ từ trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, cuốn ebook này không chỉ giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong thời đại hội nhập. Hãy đến với CHINEMASTER EDU tại Quận Thanh Xuân để trải nghiệm phương pháp học tập độc đáo và khám phá giá trị của tác phẩm Hán ngữ này ngay hôm nay!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ: Tài liệu học tập đắc lực cho sinh viên và người đi làm
Trong lĩnh vực tiếng Trung, việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và phù hợp với nhu cầu của từng người là điều không dễ dàng. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ, việc học tập và nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực hành chính nhân sự đã trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Tác phẩm này đã được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một trong những cơ sở đào tạo uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với vị trí TOP 1 tại quận Thanh Xuân, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã khẳng định được chất lượng đào tạo và uy tín của mình trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung.
Nội dung và giá trị của tác phẩm
Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ cung cấp cho người học một nguồn từ vựng phong phú và đa dạng, bao gồm các thuật ngữ và cụm từ thường gặp trong lĩnh vực hành chính nhân sự. Với nội dung được biên soạn cẩn thận và khoa học, sách giúp người học có thể dễ dàng tra cứu và ghi nhớ từ vựng, nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp trong môi trường làm việc.
Tác phẩm này không chỉ phù hợp với sinh viên đang theo học chuyên ngành tiếng Trung, mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho những người đang làm việc trong lĩnh vực hành chính nhân sự và muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.
Ứng dụng trong thực tế
Với sự hỗ trợ của sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự, người học có thể ứng dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành giúp người học tự tin hơn trong việc giao tiếp, đọc hiểu tài liệu và giải quyết công việc hàng ngày.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập quý giá cho bất kỳ ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực hành chính nhân sự. Với sự hỗ trợ của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, người học có thể yên tâm về chất lượng và hiệu quả của quá trình học tập. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tập chất lượng và phù hợp với nhu cầu của mình, hãy thử tìm hiểu về tác phẩm này ngay hôm nay.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên ngành độc quyền được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong các lĩnh vực có tính chuyên môn cao như Hành chính Nhân sự. Trước bối cảnh đó, việc lựa chọn đúng tài liệu học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ cũng như khả năng ứng dụng thực tế của người học. Nhận thấy được nhu cầu cấp thiết ấy, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và là giám đốc đào tạo của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – đã dày công biên soạn nên tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự. Đây là một giáo trình chuyên ngành có giá trị cao về mặt học thuật lẫn thực tiễn, hiện đang được sử dụng rộng rãi và chính thức trong chương trình đào tạo của Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Một tác phẩm mang tính học thuật cao và ứng dụng thực tiễn mạnh mẽ
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự được xây dựng với mục tiêu cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành rõ ràng, dễ hiểu và sát với thực tế công việc. Không chỉ đơn thuần là danh sách các từ vựng, cuốn ebook còn đi sâu vào giải nghĩa chi tiết từng thuật ngữ, phân tích ngữ pháp liên quan, đồng thời đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể dưới dạng hội thoại và văn bản hành chính.
Từ những khái niệm cơ bản như hợp đồng lao động, quy chế nội bộ, tuyển dụng, cho đến các thuật ngữ phức tạp liên quan đến chính sách phúc lợi, đánh giá hiệu suất làm việc hay văn hóa doanh nghiệp – tất cả đều được trình bày một cách mạch lạc, dễ tiếp cận đối với cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao chuyên môn theo hướng nghiệp vụ.
Giáo trình độc quyền, thuộc hệ thống tài liệu MÃ NGUỒN ĐÓNG
Một trong những điểm nổi bật khiến cuốn ebook này trở nên đặc biệt chính là việc nó thuộc bộ tài liệu MÃ NGUỒN ĐÓNG, tức là chỉ được lưu hành nội bộ và giảng dạy độc quyền trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster. Điều này đồng nghĩa với việc học viên không thể tìm thấy tài liệu này tại bất kỳ nhà sách hay nền tảng học tiếng Trung nào khác trên thị trường.
Được bảo chứng bởi chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giáo trình này không chỉ đảm bảo độ chính xác về mặt ngôn ngữ mà còn thể hiện chiều sâu trong nội dung và tính hệ thống cao – điều mà ít có tài liệu nào ngoài thị trường đáp ứng được. Việc học tập theo giáo trình này mang lại lợi thế lớn cho người học, giúp họ nắm bắt chính xác ngôn ngữ chuyên ngành trong môi trường làm việc thực tế.
Ứng dụng thực tiễn trong đào tạo tại cơ sở ChineMaster Thanh Xuân – Hà Nội
Tại Trung tâm ChineMaster cơ sở Thanh Xuân, giáo trình này đóng vai trò cốt lõi trong các khóa đào tạo tiếng Trung chuyên ngành Hành chính Nhân sự. Học viên theo học tại đây không chỉ được học kiến thức lý thuyết mà còn được rèn luyện kỹ năng thực hành qua các bài tập xử lý tình huống, soạn thảo văn bản hành chính, viết email nghiệp vụ, và tham gia các buổi mô phỏng phỏng vấn, tuyển dụng bằng tiếng Trung.
Chương trình đào tạo được thiết kế bài bản theo từng cấp độ, từ sơ cấp đến nâng cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên như sinh viên chuyên ngành, người đi làm trong lĩnh vực hành chính – nhân sự tại các công ty Trung Quốc, Đài Loan, hoặc người đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSK chuyên ngành. Toàn bộ lộ trình học đều gắn liền với giáo trình do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được đội ngũ giáo viên tại ChineMaster hướng dẫn giảng dạy theo đúng chuẩn chất lượng của hệ thống.
Uy tín hàng đầu tại Hà Nội – ChineMaster Thanh Xuân
Không phải ngẫu nhiên mà Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK được đánh giá là trung tâm tiếng Trung chuyên ngành uy tín TOP 1 tại quận Thanh Xuân và nằm trong danh sách các đơn vị đào tạo tiếng Trung có chất lượng tốt nhất tại Hà Nội. Uy tín này được xây dựng dựa trên triết lý giáo dục hướng tới chất lượng thực học, sự nghiêm túc trong đào tạo, và đặc biệt là hệ thống giáo trình độc quyền do chính đội ngũ chuyên môn cao trong nước biên soạn.
Các học viên sau khi hoàn thành chương trình học tại trung tâm đều có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, xử lý văn bản, giao tiếp nghiệp vụ và tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc một cách linh hoạt và hiệu quả.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giáo trình học tập đơn thuần, mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang theo đuổi con đường phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực Hành chính Nhân sự có sử dụng tiếng Trung. Đây là một sản phẩm học thuật được xây dựng nghiêm túc, độc quyền và chỉ có tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – cái nôi đào tạo tiếng Trung chuyên ngành chất lượng cao tại thủ đô Hà Nội.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Trung chuyên ngành bài bản, bài giảng sát thực tế công việc và giáo trình chất lượng cao, thì Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân cùng với tác phẩm ebook của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hàng đầu, đáng tin cậy và hoàn toàn xứng đáng để bạn đầu tư học tập.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân: Đổi mới trong đào tạo với Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở giao tiếp cơ bản mà còn mở rộng sang các lĩnh vực chuyên ngành như hành chính, nhân sự, kinh doanh. Nhận thấy điều này, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự vào chương trình đào tạo hàng ngày, tạo nên bước đột phá trong phương pháp giảng dạy và nâng cao chất lượng học tập.
Sự cần thiết của từ vựng chuyên ngành trong đào tạo tiếng Trung
Tiếng Trung vốn là ngôn ngữ có hệ thống chữ Hán phức tạp, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như hành chính và nhân sự, từ vựng không chỉ phong phú mà còn mang tính chuyên biệt cao. Việc học tập và làm chủ những thuật ngữ này giúp học viên không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn tự tin ứng dụng trong môi trường công sở, doanh nghiệp đa quốc gia.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự – Chìa khóa mở ra cánh cửa thành công
Được biên soạn công phu, tập trung vào các thuật ngữ và cấu trúc câu thường gặp trong lĩnh vực hành chính nhân sự, tác phẩm này là công cụ đắc lực giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách bài bản, logic và dễ nhớ. Không chỉ đơn thuần là từ vựng, tài liệu còn tích hợp các tình huống thực tế, bài tập vận dụng, giúp học viên rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Ứng dụng đồng bộ trong hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Tại các cơ sở của hệ thống ở Quận Thanh Xuân, giáo trình này được sử dụng đồng bộ trong tất cả các lớp học chuyên ngành. Giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn tạo ra môi trường học tập tương tác, khuyến khích học viên thực hành qua các bài thảo luận, mô phỏng phỏng vấn, soạn thảo văn bản hành chính bằng tiếng Trung. Qua đó, học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu sâu sắc cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Lợi ích thiết thực cho học viên và doanh nghiệp
Việc trang bị kiến thức chuyên ngành qua tác phẩm này giúp học viên nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường lao động, đặc biệt trong các công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp Việt Nam có quan hệ hợp tác quốc tế. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng dễ dàng tìm được nhân sự có kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu, đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu công việc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân đã và đang tạo nên một bước tiến mới trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành nhờ việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự. Đây không chỉ là sự đầu tư về giáo trình mà còn là cam kết mang lại giá trị thực tiễn cao nhất cho học viên, góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội trong thời đại hội nhập.
ChineMaster Edu và Master Edu Quận Thanh Xuân Đồng Loạt Ứng Dụng Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự vào Giảng Dạy
Quyết định này xuất phát từ sự đánh giá cao của đội ngũ chuyên gia và giáo viên tại ChineMaster Edu và Master Edu về tính chuyên biệt, hệ thống và tính ứng dụng cao của cuốn Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự. Tác phẩm này được biên soạn một cách bài bản, tập trung vào các từ vựng, thuật ngữ thường xuyên được sử dụng trong môi trường văn phòng, hành chính và quản lý nhân sự. Việc trang bị cho học viên vốn từ vựng này không chỉ giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.
Đại diện ChineMaster Edu chia sẻ: Chúng tôi luôn nỗ lực tìm kiếm và áp dụng những phương pháp giảng dạy tiên tiến cùng nguồn tài liệu chất lượng nhất để hỗ trợ học viên trên con đường chinh phục tiếng Trung. Việc đưa ‘Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự’ vào giảng dạy là một bước đi chiến lược, giúp học viên của chúng tôi không chỉ nắm vững kiến thức ngôn ngữ cơ bản mà còn làm quen với môi trường làm việc chuyên nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Cùng quan điểm, đại diện Master Edu nhấn mạnh: Với sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam và nhu cầu tuyển dụng nhân sự giỏi tiếng Trung ngày càng tăng, việc trang bị cho học viên những từ vựng chuyên ngành là vô cùng cần thiết. Chúng tôi tin rằng, việc ứng dụng tác phẩm này sẽ giúp học viên của Master Edu có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động.
Việc đồng loạt sử dụng Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự tại ChineMaster Edu và Master Edu không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn thể hiện sự nhất quán trong mục tiêu mang đến cho học viên những giá trị thực tế và thiết thực nhất. Học viên tại cả hai trung tâm sẽ được tiếp cận với nguồn tài liệu phong phú, bài bản, giúp họ xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc và tự tin ứng dụng vào công việc sau này.
Đây chắc chắn là một tin vui đối với những ai đang theo học hoặc có ý định theo học tiếng Trung tại ChineMaster Edu và Master Edu quận Thanh Xuân. Sự đầu tư vào tài liệu giảng dạy chuyên biệt này một lần nữa khẳng định vị thế của hai trung tâm là những địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, luôn đặt lợi ích và sự phát triển của học viên lên hàng đầu.
Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Hành Chính Nhân Sự Tại ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành Hành chính Nhân sự là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về chương trình đào tạo độc đáo tại ChineMaster Edu, sử dụng giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ và sự nghiệp.
Cùng ChineMaster Edu, bạn không chỉ học tiếng Trung, mà còn được trang bị kiến thức chuyên ngành, tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Khám phá ngay!
Chương Trình Đào Tạo Tiếng Trung Hành Chính Nhân Sự Đột Phá Tại ChineMaster Edu
Tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, ChineMaster Edu (Master Edu – Chinese Master Education) nổi bật với chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành Hành chính Nhân sự. Sử dụng giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự, chương trình được thiết kế bài bản, tập trung vào nhu cầu thực tế của người học. Từ việc xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc đến luyện tập giao tiếp chuyên nghiệp, ChineMaster Edu cam kết mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả và thú vị.
Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Hành Chính Nhân Sự – Bí Quyết Thành Công Của Học Viên ChineMaster Edu
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự là điểm nhấn đặc biệt của chương trình. Cuốn sách này cung cấp một kho tàng từ vựng phong phú, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp thường gặp trong lĩnh vực Hành chính Nhân sự. Học viên sẽ được tiếp cận với những kiến thức thực tiễn, giúp họ tự tin ứng dụng ngay vào công việc.
Lợi Ích Của Việc Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Hành Chính Nhân Sự Tại ChineMaster Edu
Học tiếng Trung chuyên ngành Hành chính Nhân sự tại ChineMaster Edu mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Bạn sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức chuyên ngành, từ đó mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong các công ty đa quốc gia, tập đoàn lớn. Hơn nữa, việc thành thạo tiếng Trung còn giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ, giao lưu văn hóa và phát triển bản thân toàn diện.
ChineMaster Edu – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Tiếng Trung
Với phương châm Học để thành công, ChineMaster Edu luôn nỗ lực mang đến những chương trình đào tạo chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên. Trung tâm không chỉ chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức mà còn tạo ra môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự sáng tạo và phát triển cá nhân. ChineMaster Edu cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung, giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp và phát triển bản thân.
Câu Chuyện Thành Công Của Học Viên ChineMaster Edu
Chị Lan, một học viên của ChineMaster Edu, chia sẻ: Trước đây, tôi rất lo lắng về việc học tiếng Trung chuyên ngành. Nhưng nhờ chương trình đào tạo bài bản và giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự tại ChineMaster Edu, tôi đã tự tin hơn rất nhiều. Giờ đây, tôi có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp với đối tác nước ngoài và thăng tiến trong công việc.
Hành Trình Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Tại ChineMaster Edu
Hành trình học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Edu được thiết kế khoa học, phù hợp với mọi trình độ. Từ những bước cơ bản đến nâng cao, học viên sẽ được hướng dẫn tận tình bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn chinh phục mọi thử thách.
Khám Phá Thế Giới Tiếng Trung Cùng ChineMaster Edu
Đến với ChineMaster Edu, bạn không chỉ học tiếng Trung mà còn được khám phá một thế giới văn hóa đa dạng và phong phú. Trung tâm thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa, giao lưu văn hóa, giúp học viên trải nghiệm thực tế và nâng cao khả năng giao tiếp.
Tham Gia Cộng Đồng Học Tiếng Trung Tại ChineMaster Edu
ChineMaster Edu không chỉ là một trung tâm tiếng Trung mà còn là một cộng đồng học tập năng động. Tại đây, bạn sẽ được kết nối với những người cùng chí hướng, chia sẻ kinh nghiệm học tập và cùng nhau tiến bộ.
ChineMaster Edu có các khóa học tiếng Trung nào khác ngoài Hành chính Nhân sự?
ChineMaster Edu cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung, từ giao tiếp cơ bản đến luyện thi HSK, tiếng Trung thương mại, du lịch… Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Học phí tại ChineMaster Edu như thế nào?
ChineMaster Edu có các mức học phí khác nhau tùy theo khóa học và trình độ. Chúng tôi cam kết mang đến mức học phí hợp lý và chất lượng đào tạo tốt nhất.
Tôi có thể đăng ký học thử tại ChineMaster Edu không?
ChineMaster Edu luôn chào đón học viên đến tham gia buổi học thử miễn phí để trải nghiệm môi trường học tập và phương pháp giảng dạy.
Liên hệ với ChineMaster Edu (Master Edu – Chinese Master Education) ngay hôm nay để được tư vấn và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành Hành chính Nhân sự!