Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm

Cuốn sách ebook "Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm" được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123 HSK 456 HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

0
25
Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123 HSK 456 HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với nền tảng vững chắc từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách này hứa hẹn là nguồn tài liệu quý giá dành cho những ai muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung liên quan đến chợ thực phẩm.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm

Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú và chi tiết về các loại thực phẩm phổ biến trong đời sống hàng ngày, từ rau củ, trái cây, thịt cá, hải sản cho đến các loại gia vị, thực phẩm chế biến sẵn. Tất cả các từ vựng đều được trình bày khoa học, dễ hiểu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng vào thực tế.

Bên cạnh việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn đi kèm với các ví dụ minh họa, tình huống giao tiếp thực tế tại chợ thực phẩm, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai đang có nhu cầu học tiếng Trung để du lịch, kinh doanh hoặc sinh sống tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung.

Một điểm đặc biệt của cuốn ebook này là phương pháp giảng dạy tiên tiến, tối ưu hóa quá trình ghi nhớ thông qua hệ thống bài tập thực hành và luyện tập giao tiếp. Nhờ vậy, người học có thể dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế một cách tự nhiên và hiệu quả.

Với sự hướng dẫn tận tâm và kinh nghiệm giảng dạy phong phú của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách toàn diện.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu hữu ích giúp bạn làm chủ vốn từ vựng về chợ thực phẩm bằng tiếng Trung, thì đây chắc chắn là cuốn sách không thể bỏ qua!

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123 HSK 456 HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với nền tảng vững chắc từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách này hứa hẹn là nguồn tài liệu quý giá dành cho những ai muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung liên quan đến chợ thực phẩm.

Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú và chi tiết về các loại thực phẩm phổ biến trong đời sống hàng ngày, từ rau củ, trái cây, thịt cá, hải sản cho đến các loại gia vị, thực phẩm chế biến sẵn. Tất cả các từ vựng đều được trình bày khoa học, dễ hiểu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng vào thực tế.

Bên cạnh việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn đi kèm với các ví dụ minh họa, tình huống giao tiếp thực tế tại chợ thực phẩm, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai đang có nhu cầu học tiếng Trung để du lịch, kinh doanh hoặc sinh sống tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung.

Một điểm đặc biệt của cuốn ebook này là phương pháp giảng dạy tiên tiến, tối ưu hóa quá trình ghi nhớ thông qua hệ thống bài tập thực hành và luyện tập giao tiếp. Nhờ vậy, người học có thể dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế một cách tự nhiên và hiệu quả.

Tính thực dụng của cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” được thể hiện rõ ràng qua việc cung cấp các từ vựng thiết yếu, phù hợp với mọi tình huống mua bán tại chợ. Đặc biệt, đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh thực phẩm, nhà hàng hoặc thương mại quốc tế, cuốn sách này chính là một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp giao tiếp hiệu quả với đối tác và khách hàng người Trung Quốc. Người học có thể áp dụng ngay những mẫu câu giao tiếp để thực hiện giao dịch, thương lượng giá cả, đặt hàng và tìm hiểu về nguồn gốc sản phẩm một cách chính xác.

Với sự hướng dẫn tận tâm và kinh nghiệm giảng dạy phong phú của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách toàn diện.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu hữu ích giúp bạn làm chủ vốn từ vựng về chợ thực phẩm bằng tiếng Trung, thì đây chắc chắn là cuốn sách không thể bỏ qua!

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123 HSK 456 HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với nền tảng vững chắc từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách này hứa hẹn là nguồn tài liệu quý giá dành cho những ai muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung liên quan đến chợ thực phẩm.

Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú và chi tiết về các loại thực phẩm phổ biến trong đời sống hàng ngày, từ rau củ, trái cây, thịt cá, hải sản cho đến các loại gia vị, thực phẩm chế biến sẵn. Tất cả các từ vựng đều được trình bày khoa học, dễ hiểu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng vào thực tế.

Bên cạnh việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn đi kèm với các ví dụ minh họa, tình huống giao tiếp thực tế tại chợ thực phẩm, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai đang có nhu cầu học tiếng Trung để du lịch, kinh doanh hoặc sinh sống tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung.

Một điểm đặc biệt của cuốn ebook này là phương pháp giảng dạy tiên tiến, tối ưu hóa quá trình ghi nhớ thông qua hệ thống bài tập thực hành và luyện tập giao tiếp. Nhờ vậy, người học có thể dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế một cách tự nhiên và hiệu quả.

Tính thực dụng của cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” được thể hiện rõ ràng qua việc cung cấp các từ vựng thiết yếu, phù hợp với mọi tình huống mua bán tại chợ. Đặc biệt, đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh thực phẩm, nhà hàng hoặc thương mại quốc tế, cuốn sách này chính là một công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp giao tiếp hiệu quả với đối tác và khách hàng người Trung Quốc. Người học có thể áp dụng ngay những mẫu câu giao tiếp để thực hiện giao dịch, thương lượng giá cả, đặt hàng và tìm hiểu về nguồn gốc sản phẩm một cách chính xác.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.

Với sự hướng dẫn tận tâm và kinh nghiệm giảng dạy phong phú của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách toàn diện.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu hữu ích giúp bạn làm chủ vốn từ vựng về chợ thực phẩm bằng tiếng Trung, thì đây chắc chắn là cuốn sách không thể bỏ qua!

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu quan trọng trong quá trình giảng dạy và học tập tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một địa chỉ uy tín tại Hà Nội.

Với nội dung phong phú và phương pháp tiếp cận thực tế, cuốn sách giúp học viên nhanh chóng tiếp cận với hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên sâu liên quan đến chợ thực phẩm. Đặc biệt, các từ vựng trong sách được trình bày theo từng danh mục rõ ràng, từ rau củ, thịt cá, hải sản, gia vị đến các sản phẩm chế biến sẵn, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đánh giá cao tính ứng dụng của cuốn sách trong việc nâng cao khả năng giao tiếp thực tế của học viên. Các khóa học tại trung tâm đều áp dụng tài liệu này như một công cụ hỗ trợ đắc lực trong quá trình đào tạo. Nhờ đó, học viên không chỉ học thuộc từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày tại chợ, nhà hàng và lĩnh vực kinh doanh thực phẩm.

Bên cạnh đó, cuốn sách còn đi kèm với các bài tập thực hành, hội thoại mẫu và tình huống giao tiếp mô phỏng, giúp học viên rèn luyện phản xạ ngôn ngữ và nâng cao kỹ năng giao tiếp tự nhiên. Với sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, học viên có thể tận dụng tối đa tài liệu này để cải thiện trình độ tiếng Trung của mình một cách hiệu quả.

Sự phổ biến của ebook “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và giá trị thực tiễn mà cuốn sách mang lại. Đây không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hữu ích giúp người học nhanh chóng thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực thực phẩm và giao tiếp thương mại.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu hỗ trợ học tiếng Trung chuyên sâu và hiệu quả, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn!

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu quan trọng trong quá trình giảng dạy và học tập tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một địa chỉ uy tín tại Hà Nội.

Với nội dung phong phú và phương pháp tiếp cận thực tế, cuốn sách giúp học viên nhanh chóng tiếp cận với hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên sâu liên quan đến chợ thực phẩm. Đặc biệt, các từ vựng trong sách được trình bày theo từng danh mục rõ ràng, từ rau củ, thịt cá, hải sản, gia vị đến các sản phẩm chế biến sẵn, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đánh giá cao tính ứng dụng của cuốn sách trong việc nâng cao khả năng giao tiếp thực tế của học viên. Các khóa học tại trung tâm đều áp dụng tài liệu này như một công cụ hỗ trợ đắc lực trong quá trình đào tạo. Nhờ đó, học viên không chỉ học thuộc từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày tại chợ, nhà hàng và lĩnh vực kinh doanh thực phẩm.

Bên cạnh đó, cuốn sách còn đi kèm với các bài tập thực hành, hội thoại mẫu và tình huống giao tiếp mô phỏng, giúp học viên rèn luyện phản xạ ngôn ngữ và nâng cao kỹ năng giao tiếp tự nhiên. Với sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, học viên có thể tận dụng tối đa tài liệu này để cải thiện trình độ tiếng Trung của mình một cách hiệu quả.

Sự phổ biến của ebook “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và giá trị thực tiễn mà cuốn sách mang lại. Đây không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hữu ích giúp người học nhanh chóng thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực thực phẩm và giao tiếp thương mại.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ hiện được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn). Đây là nguồn tài liệu quý giá phục vụ cho học viên, giảng viên và những ai quan tâm đến việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung về chợ thực phẩm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu hỗ trợ học tiếng Trung chuyên sâu và hiệu quả, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm” chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm

STTTừ vựng tiếng Trung Chợ thực phẩm (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1市场 (Shìchǎng) – Market – Chợ
2食品 (Shípǐn) – Food – Thực phẩm
3水果 (Shuǐguǒ) – Fruit – Trái cây
4蔬菜 (Shūcài) – Vegetables – Rau củ
5肉类 (Ròulèi) – Meat – Thịt
6海鲜 (Hǎixiān) – Seafood – Hải sản
7禽肉 (Qínròu) – Poultry – Thịt gia cầm
8鱼 (Yú) – Fish – Cá
9牛肉 (Niúròu) – Beef – Thịt bò
10猪肉 (Zhūròu) – Pork – Thịt heo
11羊肉 (Yángròu) – Lamb – Thịt cừu
12蛋 (Dàn) – Eggs – Trứng
13面包 (Miànbāo) – Bread – Bánh mì
14米 (Mǐ) – Rice – Gạo
15面条 (Miàntiáo) – Noodles – Mì
16调料 (Tiáoliào) – Spices/Seasonings – Gia vị
17油 (Yóu) – Oil – Dầu ăn
18盐 (Yán) – Salt – Muối
19糖 (Táng) – Sugar – Đường
20蔬菜摊 (Shūcài tān) – Vegetable stall – Quầy rau
21水果摊 (Shuǐguǒ tān) – Fruit stall – Quầy trái cây
22肉摊 (Ròu tān) – Meat stall – Quầy thịt
23鱼摊 (Yú tān) – Fish stall – Quầy cá
24买家 (Mǎijiā) – Buyer – Người mua
25卖家 (Màijiā) – Seller – Người bán
26酱油 (Jiàngyóu) – Soy sauce – Nước tương
27醋 (Cù) – Vinegar – Giấm
28辣椒 (Làjiāo) – Chili pepper – Ớt
29蒜 (Suàn) – Garlic – Tỏi
30生姜 (Shēngjiāng) – Ginger – Gừng
31洋葱 (Yángcōng) – Onion – Hành tây
32胡椒 (Hújiāo) – Pepper – Tiêu
33胡萝卜 (Húluóbo) – Carrot – Cà rốt
34土豆 (Tǔdòu) – Potato – Khoai tây
35西红柿 (Xīhóngshì) – Tomato – Cà chua
36豆腐 (Dòufu) – Tofu – Đậu hũ
37鸡肉 (Jīròu) – Chicken – Thịt gà
38牛奶 (Niúnǎi) – Milk – Sữa
39奶酪 (Nǎilào) – Cheese – Phô mai
40酸奶 (Suānnǎi) – Yogurt – Sữa chua
41面粉 (Miànfěn) – Flour – Bột mì
42糖果 (Tángguǒ) – Candy – Kẹo
43饼干 (Bǐnggān) – Biscuit – Bánh quy
44干果 (Gānguǒ) – Dried fruit – Trái cây sấy khô
45坚果 (Jiānguǒ) – Nuts – Hạt dẻ
46蜜饯 (Mìjiàn) – Preserved fruit – Mứt trái cây
47香料 (Xiāngliào) – Spice – Gia vị
48泡菜 (Pàocài) – Pickles – Dưa muối
49酱 (Jiàng) – Sauce – Sốt
50黄油 (Huángyóu) – Butter – Bơ
51奶油 (Nàiyóu) – Cream – Kem
52罐头 (Guàntóu) – Canned food – Thực phẩm đóng hộp
53鸡蛋 (Jīdàn) – Egg – Trứng gà
54螃蟹 (Pángxiè) – Crab – Cua
55虾 (Xiā) – Shrimp – Tôm
56蚌 (Bàng) – Clam – Sò
57贝壳 (Bèiké) – Shell – Vỏ sò
58花生 (Huāshēng) – Peanut – Đậu phộng
59西瓜 (Xīguā) – Watermelon – Dưa hấu
60柠檬 (Níngméng) – Lemon – Chanh
61苹果 (Píngguǒ) – Apple – Táo
62葡萄 (Pútáo) – Grapes – Nho
63香蕉 (Xiāngjiāo) – Banana – Chuối
64橙子 (Chéngzi) – Orange – Cam
65草莓 (Cǎoméi) – Strawberry – Dâu
66樱桃 (Yīngtáo) – Cherry – Anh đào
67葡萄柚 (Pútáoyòu) – Grapefruit – Bưởi
68蓝莓 (Lánméi) – Blueberry – Việt quất
69橙汁 (Chéngzhī) – Orange juice – Nước cam
70苹果汁 (Píngguǒ zhī) – Apple juice – Nước táo
71牛肉干 (Niúròu gān) – Beef jerky – Thịt bò khô
72咸菜 (Xiáncài) – Pickled vegetables – Dưa muối
73酸菜 (Suāncài) – Sauerkraut – Dưa cải chua
74冷冻食品 (Lěngdòng shípǐn) – Frozen food – Thực phẩm đông lạnh
75即食食品 (Jíshí shípǐn) – Instant food – Thực phẩm ăn liền
76调味料 (Tiáowèiliào) – Condiments – Gia vị
77牛肉汤 (Niúròu tāng) – Beef soup – Súp thịt bò
78酸辣汤 (Suānlà tāng) – Hot and sour soup – Súp chua cay
79鸡汤 (Jītāng) – Chicken soup – Súp gà
80粥 (Zhōu) – Porridge – Cháo
81米粉 (Mǐfěn) – Rice noodles – Bún
82汤圆 (Tāngyuán) – Rice dumplings – Bánh trôi nước
83饺子 (Jiǎozi) – Dumplings – Sủi cảo
84包子 (Bāozi) – Steamed bun – Bánh bao
85春卷 (Chūnjuǎn) – Spring rolls – Chả giò
86烤肉 (Kǎoròu) – Roasted meat – Thịt nướng
87烧烤 (Shāokǎo) – Barbecue – Nướng
88麻辣火锅 (Málà huǒguō) – Spicy hotpot – Lẩu cay
89泡面 (Pàomiàn) – Instant noodles – Mì ăn liền
90油条 (Yóutiáo) – Fried dough sticks – Quẩy
91豆浆 (Dòujiāng) – Soy milk – Sữa đậu nành
92粽子 (Zòngzi) – Rice dumplings (sticky rice) – Bánh chưng
93油炸食品 (Yóu zhá shípǐn) – Fried food – Thực phẩm chiên
94薯片 (Shǔpiàn) – Potato chips – Khoai tây chiên
95巧克力 (Qiǎokèlì) – Chocolate – Sô-cô-la
96冰激凌 (Bīngjīlíng) – Ice cream – Kem
97糖浆 (Tángjiāng) – Syrup – Si-rô
98蜂蜜 (Fēngmì) – Honey – Mật ong
99柿子 (Shìzi) – Persimmon – Hồng
100橄榄油 (Gǎnlǎn yóu) – Olive oil – Dầu ô liu
101辣椒酱 (Làjiāo jiàng) – Chili sauce – Sốt ớt
102果酱 (Guǒjiàng) – Jam – Mứt trái cây
103葡萄酒 (Pútáojiǔ) – Wine – Rượu vang
104啤酒 (Píjiǔ) – Beer – Bia
105白酒 (Báijiǔ) – Chinese liquor – Rượu trắng
106红酒 (Hóngjiǔ) – Red wine – Rượu đỏ
107牛肉饼 (Niúròu bǐng) – Beef patty – Bánh thịt bò
108酱肉 (Jiàng ròu) – Marinated meat – Thịt ướp
109酱油鸡 (Jiàngyóu jī) – Soy sauce chicken – Gà kho tương
110油炸鸡 (Yóu zhà jī) – Fried chicken – Gà chiên
111泡菜鱼 (Pàocài yú) – Pickled fish – Cá dưa muối
112生鱼片 (Shēng yúpiàn) – Sashimi – Cá sống thái lát
113干贝 (Gānbèi) – Dried scallops – Sò khô
114花生酱 (Huāshēng jiàng) – Peanut butter – Bơ đậu phộng
115燕麦片 (Yànmài piàn) – Oatmeal – Yến mạch
116泡芙 (Pàofū) – Cream puff – Bánh su kem
117千层糕 (Qiāncéng gāo) – Mille-feuille – Bánh ngàn lớp
118咸蛋 (Xián dàn) – Salted egg – Trứng muối
119咸鱼 (Xián yú) – Salted fish – Cá muối
120糕点 (Gāodiǎn) – Pastry – Bánh ngọt
121豆芽 (Dòuyá) – Bean sprouts – Mầm đậu
122香肠 (Xiāngcháng) – Sausage – Xúc xích
123腊肉 (Làròu) – Cured meat – Thịt xông khói
124花菜 (Huācài) – Cauliflower – Súp lơ
125西兰花 (Xīlánhuā) – Broccoli – Bông cải xanh
126芹菜 (Qíncài) – Celery – Cần tây
127胡椒 (Hújiāo) – Pepper – Hạt tiêu
128大蒜 (Dàsuàn) – Garlic – Tỏi
129胡萝卜 (Húlúobo) – Carrot – Cà rốt
130南瓜 (Nánguā) – Pumpkin – Bí ngô
131茄子 (Qiézi) – Eggplant – Cà tím
132菠菜 (Bōcài) – Spinach – Rau chân vịt
133黄瓜 (Huángguā) – Cucumber – Dưa leo
134生菜 (Shēngcài) – Lettuce – Rau xà lách
135甜椒 (Tiánjiāo) – Bell pepper – Ớt chuông
136芥蓝 (Jièlán) – Chinese broccoli – Cải xanh
137茴香 (Huíxiāng) – Fennel – Hồi
138香菜 (Xiāngcài) – Coriander – Rau mùi
139薄荷 (Bòhé) – Mint – Bạc hà
140大白菜 (Dàbáicài) – Napa cabbage – Cải thảo
141油菜 (Yóucài) – Rapeseed – Cải dầu
142龙须菜 (Lóngxū cài) – Seaweed – Rong biển
143海带 (Hǎidài) – Kelp – Tảo bẹ
144竹笋 (Zhúsǔn) – Bamboo shoots – Măng
145蘑菇 (Mógū) – Mushroom – Nấm
146白蘑菇 (Bái mógū) – White mushroom – Nấm trắng
147香菇 (Xiānggū) – Shiitake mushroom – Nấm hương
148金针菇 (Jīnzhēngū) – Enoki mushroom – Nấm kim châm
149黄豆 (Huángdòu) – Soybean – Đậu nành
150绿豆 (Lǜdòu) – Mung bean – Đậu xanh
151黑豆 (Hēidòu) – Black bean – Đậu đen
152红豆 (Hóngdòu) – Red bean – Đậu đỏ
153大米 (Dàmǐ) – Rice – Gạo
154白米 (Báimǐ) – White rice – Gạo trắng
155糙米 (Cāomǐ) – Brown rice – Gạo lứt
156米粉 (Mǐfěn) – Rice noodles – Bánh phở, bún
157玉米 (Yùmǐ) – Corn – Ngô
158玉米粒 (Yùmǐ lì) – Corn kernels – Hạt ngô
159小麦 (Xiǎomài) – Wheat – Lúa mì
160大豆 (Dàdòu) – Soybean – Đậu nành
161牛奶 (Niúnǎi) – Milk – Sữa bò
162羊奶 (Yángnǎi) – Goat milk – Sữa dê
163奶油 (Nàiyóu) – Cream – Kem (dùng trong nấu ăn)
164奶酪 (Nàilào) – Cheese – Phô mai
165冰淇淋 (Bīngqílín) – Ice cream – Kem
166鸡蛋 (Jīdàn) – Chicken egg – Trứng gà
167鸭蛋 (Yādàn) – Duck egg – Trứng vịt
168鹌鹑蛋 (Ānchún dàn) – Quail egg – Trứng cút
169蛋糕 (Dàngāo) – Cake – Bánh ngọt
170曲奇 (Qūqí) – Cookie – Bánh quy
171巧克力 (Qiǎokèlì) – Chocolate – Socola
172果仁 (Guǒrén) – Nuts – Hạt
173杏仁 (Xìngrén) – Almond – Hạnh nhân
174核桃 (Hétáo) – Walnut – Quả óc chó
175葡萄干 (Pútáo gān) – Raisins – Nho khô
176干果 (Gānguǒ) – Dried fruit – Hoa quả khô
177蜜饯 (Mìjiàn) – Preserved fruit – Quả ngâm đường
178罐头 (Guàntóu) – Canned food – Đồ hộp
179调料 (Tiáoliào) – Condiment – Gia vị
180食盐 (Shíyán) – Table salt – Muối ăn
181味精 (Wèijīng) – MSG (monosodium glutamate) – Bột ngọt
182鸡精 (Jījīng) – Chicken essence – Gia vị gà
183胡椒粉 (Hújiāo fěn) – Pepper powder – Bột tiêu
184辣椒粉 (Làjiāo fěn) – Chili powder – Bột ớt
185五香粉 (Wǔxiāng fěn) – Five-spice powder – Ngũ vị hương
186咖喱粉 (Kālí fěn) – Curry powder – Bột cà ri
187白糖 (Báitáng) – White sugar – Đường trắng
188红糖 (Hóngtáng) – Brown sugar – Đường nâu
189冰糖 (Bīngtáng) – Rock sugar – Đường phèn
190花生油 (Huāshēng yóu) – Peanut oil – Dầu đậu phộng
191大豆油 (Dàdòu yóu) – Soybean oil – Dầu đậu nành
192香油 (Xiāngyóu) – Sesame oil – Dầu mè
193菜籽油 (Càizǐ yóu) – Canola oil – Dầu cải
194食用油 (Shíyòng yóu) – Cooking oil – Dầu ăn
195鸭肉 (Yāròu) – Duck meat – Thịt vịt
196鱼肉 (Yúròu) – Fish meat – Thịt cá
197鱿鱼 (Yóuyú) – Squid – Mực
198贝类 (Bèilèi) – Shellfish – Động vật có vỏ
199蛤蜊 (Gélì) – Clam – Nghêu
200扇贝 (Shànbèi) – Scallop – Sò điệp
201牡蛎 (Mǔlì) – Oyster – Hàu
202龙虾 (Lóngxiā) – Lobster – Tôm hùm
203鲍鱼 (Bàoyú) – Abalone – Bào ngư
204鳗鱼 (Mányú) – Eel – Lươn
205金枪鱼 (Jīnqiāng yú) – Tuna – Cá ngừ
206鲑鱼 (Guīyú) – Salmon – Cá hồi
207鲭鱼 (Qīngyú) – Mackerel – Cá thu
208罗非鱼 (Luófēiyú) – Tilapia – Cá rô phi
209咸鱼 (Xiányú) – Salted fish – Cá muối
210干鱼 (Gān yú) – Dried fish – Cá khô
211鱼干 (Yúgān) – Fish jerky – Khô cá
212腌制品 (Yānzhì pǐn) – Pickled products – Đồ ngâm muối
213泡菜 (Pàocài) – Kimchi – Dưa muối, kim chi
214酸菜 (Suāncài) – Sauerkraut – Cải chua
215咸菜 (Xiáncài) – Salted vegetables – Rau củ muối
216火腿 (Huǒtuǐ) – Ham – Thịt nguội
217腊肉 (Làròu) – Cured meat – Thịt hun khói
218肉松 (Ròusōng) – Pork floss – Ruốc (chà bông)
219牛肉干 (Niúròugān) – Beef jerky – Thịt bò khô
220猪肉干 (Zhūròugān) – Pork jerky – Thịt heo khô
221鸡肉干 (Jīròugān) – Chicken jerky – Thịt gà khô
222干果仁 (Gānguǒ rén) – Dried nuts – Hạt khô
223速冻食品 (Sùdòng shípǐn) – Frozen food – Thực phẩm đông lạnh
224速冻饺子 (Sùdòng jiǎozi) – Frozen dumplings – Bánh bao đông lạnh
225速冻馄饨 (Sùdòng húntún) – Frozen wontons – Hoành thánh đông lạnh
226冷冻鱼 (Lěngdòng yú) – Frozen fish – Cá đông lạnh
227冷冻虾 (Lěngdòng xiā) – Frozen shrimp – Tôm đông lạnh
228冷冻肉 (Lěngdòng ròu) – Frozen meat – Thịt đông lạnh
229速冻披萨 (Sùdòng pīsà) – Frozen pizza – Pizza đông lạnh
230罐装饮料 (Guànzhuāng yǐnliào) – Canned drinks – Đồ uống đóng hộp
231果汁 (Guǒzhī) – Fruit juice – Nước ép trái cây
232矿泉水 (Kuàngquánshuǐ) – Mineral water – Nước khoáng
233碳酸饮料 (Tànsuān yǐnliào) – Carbonated drinks – Đồ uống có ga
234茶饮料 (Chá yǐnliào) – Tea drinks – Đồ uống trà
235咖啡饮料 (Kāfēi yǐnliào) – Coffee drinks – Đồ uống cà phê
236脱脂牛奶 (Tuōzhī niúnǎi) – Skim milk – Sữa tách béo
237全脂牛奶 (Quánzhī niúnǎi) – Whole milk – Sữa nguyên kem
238人造黄油 (Rénzào huángyóu) – Margarine – Bơ thực vật
239鸡蛋 (Jīdàn) – Eggs – Trứng gà
240鸭蛋 (Yādàn) – Duck eggs – Trứng vịt
241皮蛋 (Pídàn) – Century egg – Trứng bắc thảo
242咸鸭蛋 (Xián yādàn) – Salted duck egg – Trứng vịt muối
243蛋卷 (Dànjuǎn) – Egg roll – Bánh trứng cuộn
244糯米粉 (Nuòmǐ fěn) – Glutinous rice flour – Bột nếp
245淀粉 (Diànfěn) – Starch – Tinh bột
246速食面 (Sùshí miàn) – Instant noodles – Mì ăn liền
247早餐麦片 (Zǎocān màipiàn) – Breakfast cereal – Ngũ cốc ăn sáng
248燕麦 (Yànmài) – Oats – Yến mạch
249玉米片 (Yùmǐ piàn) – Corn flakes – Bắp rang, ngũ cốc ngô
250豆类 (Dòulèi) – Beans – Các loại đậu
251绿豆 (Lǜdòu) – Mung beans – Đậu xanh
252红豆 (Hóngdòu) – Red beans – Đậu đỏ
253黄豆 (Huángdòu) – Soybeans – Đậu nành
254黑豆 (Hēidòu) – Black beans – Đậu đen
255鹰嘴豆 (Yīngzuǐdòu) – Chickpeas – Đậu gà
256扁豆 (Biǎndòu) – Lentils – Đậu lăng
257干豆 (Gāndòu) – Dried beans – Đậu khô
258花生 (Huāshēng) – Peanuts – Đậu phộng
259核桃 (Hétáo) – Walnuts – Quả óc chó
260杏仁 (Xìngrén) – Almonds – Hạnh nhân
261腰果 (Yāoguǒ) – Cashews – Hạt điều
262开心果 (Kāixīnguǒ) – Pistachios – Hạt dẻ cười
263南瓜子 (Nánguā zǐ) – Pumpkin seeds – Hạt bí
264葵花籽 (Kuíhuā zǐ) – Sunflower seeds – Hạt hướng dương
265松子 (Sōngzǐ) – Pine nuts – Hạt thông
266干果 (Gānguǒ) – Dried fruits – Trái cây sấy khô
267葡萄干 (Pútáogān) – Raisins – Nho khô
268杏干 (Xìnggān) – Dried apricots – Mơ khô
269枣干 (Zǎogān) – Dried dates – Táo tàu khô
270无花果干 (Wúhuāguǒ gān) – Dried figs – Sung khô
271香蕉片 (Xiāngjiāo piàn) – Banana chips – Chuối sấy
272椰枣 (Yēzǎo) – Dates – Chà là
273奶粉 (Nǎifěn) – Milk powder – Sữa bột
274炼乳 (Liànrǔ) – Condensed milk – Sữa đặc
275巧克力酱 (Qiǎokèlì jiàng) – Chocolate spread – Sốt sô cô la
276番茄酱 (Fānqié jiàng) – Ketchup – Tương cà
277辣椒酱 (Làjiāo jiàng) – Chili sauce – Tương ớt
278沙拉酱 (Shālā jiàng) – Salad dressing – Nước sốt salad
279大豆酱 (Dàdòu jiàng) – Soybean paste – Tương đậu nành
280菜籽油 (Càizǐ yóu) – Canola oil – Dầu hạt cải
281芝麻油 (Zhīma yóu) – Sesame oil – Dầu mè
282黄糖 (Huángtáng) – Brown sugar – Đường vàng
283咖喱粉 (Gālí fěn) – Curry powder – Bột cà ri
284肉桂粉 (Ròuguì fěn) – Cinnamon powder – Bột quế
285香草精 (Xiāngcǎo jīng) – Vanilla extract – Tinh chất vani
286泡打粉 (Pàodǎ fěn) – Baking powder – Bột nở
287苏打粉 (Sūdǎ fěn) – Baking soda – Muối nở
288面包糠 (Miànbāo kāng) – Breadcrumbs – Bột chiên xù
289酵母 (Jiàomǔ) – Yeast – Men nở
290椰子粉 (Yēzi fěn) – Coconut powder – Bột dừa
291鱼露 (Yúlù) – Fish sauce – Nước mắm
292虾酱 (Xiājiàng) – Shrimp paste – Mắm tôm
293蚝油 (Háoyóu) – Oyster sauce – Dầu hào
294味精 (Wèijīng) – MSG – Bột ngọt
295香料 (Xiāngliào) – Spices – Gia vị
296姜 (Jiāng) – Ginger – Gừng
297青葱 (Qīngcōng) – Green onion – Hành lá
298香菜 (Xiāngcài) – Cilantro – Rau mùi (ngò)
299柠檬 (Níngméng) – Lemon – Chanh vàng
300青柠 (Qīngníng) – Lime – Chanh xanh
301罗勒 (Luólè) – Basil – Húng quế
302百里香 (Bǎilǐxiāng) – Thyme – Cỏ xạ hương
303迷迭香 (Mídiéxiāng) – Rosemary – Hương thảo
304肉豆蔻 (Ròudòukòu) – Nutmeg – Nhục đậu khấu
305丁香 (Dīngxiāng) – Clove – Đinh hương
306番红花 (Fānhónghuā) – Saffron – Nghệ tây
307香叶 (Xiāngyè) – Bay leaf – Lá nguyệt quế
308芥末 (Jièmò) – Mustard – Mù tạt
309辣根 (Làgēn) – Horseradish – Cải ngựa
310木耳 (Mù’ěr) – Wood ear mushroom – Nấm mèo
311草菇 (Cǎogū) – Straw mushroom – Nấm rơm
312白蘑菇 (Bái mógū) – Button mushroom – Nấm trắng
313杏鲍菇 (Xìngbàogū) – King oyster mushroom – Nấm bào ngư
314蘑菇罐头 (Mógū guàntóu) – Canned mushrooms – Nấm đóng hộp
315豆腐 (Dòufu) – Tofu – Đậu phụ
316豆皮 (Dòupí) – Tofu skin – Váng đậu
317冻豆腐 (Dòng dòufu) – Frozen tofu – Đậu phụ đông lạnh
318豆腐脑 (Dòufu nǎo) – Tofu pudding – Tào phớ
319臭豆腐 (Chòu dòufu) – Stinky tofu – Đậu phụ thối
320豆花 (Dòuhuā) – Tofu curd – Đậu hũ nước
321腐竹 (Fǔzhú) – Dried bean curd sticks – Phù trúc (tàu hũ ky)
322豆豉 (Dòuchǐ) – Fermented black beans – Đậu đen lên men
323豆瓣酱 (Dòubàn jiàng) – Broad bean paste – Tương đậu bắp
324芸豆 (Yúndòu) – Kidney beans – Đậu thận
325莲子 (Liánzǐ) – Lotus seeds – Hạt sen
326芝麻 (Zhīma) – Sesame – Hạt mè
327南瓜子 (Nánguāzǐ) – Pumpkin seeds – Hạt bí
328葵花籽 (Kuíhuāzǐ) – Sunflower seeds – Hạt hướng dương
329腰果 (Yāoguǒ) – Cashew – Hạt điều
330开心果 (Kāixīn guǒ) – Pistachio – Hạt dẻ cười
331榛子 (Zhēnzǐ) – Hazelnut – Hạt phỉ
332枸杞 (Gǒuqǐ) – Goji berries – Kỷ tử
333红枣 (Hóngzǎo) – Red dates – Táo đỏ
334桂圆 (Guìyuán) – Longan – Nhãn khô
335无花果 (Wúhuāguǒ) – Figs – Quả sung khô
336蓝莓干 (Lánméi gān) – Dried blueberries – Việt quất khô
337蔓越莓干 (Màn yuè méi gān) – Dried cranberries – Nam việt quất khô
338杏干 (Xìng gān) – Dried apricots – Mơ khô
339苹果干 (Píngguǒ gān) – Dried apples – Táo sấy
340柿饼 (Shìbǐng) – Dried persimmons – Hồng khô
341椰丝 (Yēsī) – Desiccated coconut – Cơm dừa khô
342枫糖 (Fēngtáng) – Maple syrup – Siro phong
343糖浆 (Tángjiāng) – Syrup – Siro
344麦芽糖 (Màiyátáng) – Maltose – Mạch nha
345红糖 (Hóngtáng) – Brown sugar – Đường đỏ
346白砂糖 (Bái shātáng) – White sugar – Đường trắng
347糖粉 (Tángfěn) – Powdered sugar – Đường bột
348巧克力粉 (Qiǎokèlì fěn) – Cocoa powder – Bột cacao
349椰奶 (Yēnǎi) – Coconut milk – Nước cốt dừa
350杏仁奶 (Xìngrén nǎi) – Almond milk – Sữa hạnh nhân
351燕麦奶 (Yànmài nǎi) – Oat milk – Sữa yến mạch
352豆奶 (Dòunǎi) – Soy milk – Sữa đậu nành
353生奶油 (Shēng nǎiyóu) – Whipping cream – Kem tươi
354淡奶油 (Dàn nǎiyóu) – Light cream – Kem loãng
355全脂奶 (Quánzhī nǎi) – Whole milk – Sữa nguyên kem
356低脂奶 (Dīzhī nǎi) – Low-fat milk – Sữa ít béo
357脱脂奶 (Tuōzhī nǎi) – Skim milk – Sữa tách béo
358乳清 (Rǔqīng) – Whey – Whey protein
359果冻 (Guǒdòng) – Jelly – Thạch
360布丁 (Bùdīng) – Pudding – Bánh pudding
361蛋挞 (Dàntà) – Egg tart – Bánh tart trứng
362曲奇饼 (Qūqí bǐng) – Cookie – Bánh cookie
363华夫饼 (Huáfū bǐng) – Waffle – Bánh waffle
364煎饼 (Jiānbǐng) – Pancake – Bánh kếp
365泡芙 (Pàofú) – Cream puff – Bánh su kem
366巧克力 (Qiǎokèlì) – Chocolate – Sô cô la
367棒棒糖 (Bàngbàngtáng) – Lollipop – Kẹo mút
368软糖 (Ruǎntáng) – Gummy candy – Kẹo dẻo
369口香糖 (Kǒuxiāngtáng) – Chewing gum – Kẹo cao su
370薄荷糖 (Bòhè táng) – Mint candy – Kẹo bạc hà
371麦片 (Màipiàn) – Oatmeal – Bột yến mạch
372玉米片 (Yùmǐ piàn) – Cornflakes – Ngũ cốc bắp
373坚果 (Jiānguǒ) – Nuts – Các loại hạt
374蜜饯 (Mìjiàn) – Candied fruit – Trái cây sấy dẻo
375果脯 (Guǒfǔ) – Preserved fruit – Hoa quả khô
376番茄酱 (Fānqié jiàng) – Tomato sauce – Tương cà
377料酒 (Liàojiǔ) – Cooking wine – Rượu nấu ăn
378芝麻酱 (Zhīma jiàng) – Sesame paste – Sốt mè
379椰子油 (Yēzǐ yóu) – Coconut oil – Dầu dừa
380葵花籽油 (Kuíhuāzǐ yóu) – Sunflower oil – Dầu hướng dương
381玉米油 (Yùmǐ yóu) – Corn oil – Dầu ngô
382牛油 (Niúyóu) – Ghee – Bơ sữa trâu
383猪油 (Zhūyóu) – Lard – Mỡ heo
384五香粉 (Wǔxiāng fěn) – Five-spice powder – Bột ngũ vị hương
385孜然粉 (Zīrán fěn) – Cumin powder – Bột thìa là
386桂皮粉 (Guìpí fěn) – Cinnamon powder – Bột quế
387姜黄粉 (Jiānghuáng fěn) – Turmeric powder – Bột nghệ
388杏仁精 (Xìngrén jīng) – Almond extract – Tinh chất hạnh nhân
389鱼片 (Yúpiàn) – Fish fillet – Phi lê cá
390虾仁 (Xiārén) – Shrimp meat – Tôm lột vỏ
391贝壳类 (Bèiké lèi) – Shellfish – Động vật có vỏ
392干贝 (Gānbèi) – Dried scallops – Sò điệp khô
393鱿鱼 (Yóuyú) – Squid – Mực ống
394章鱼 (Zhāngyú) – Octopus – Bạch tuộc
395鱼翅 (Yúchì) – Shark fin – Vây cá mập
396海参 (Hǎishēn) – Sea cucumber – Hải sâm
397海蜇 (Hǎizhé) – Jellyfish – Sứa biển
398紫菜 (Zǐcài) – Seaweed – Rong biển
399海苔 (Hǎitái) – Nori – Lá rong biển
400鱼丸 (Yúwán) – Fish balls – Chả cá
401虾滑 (Xiāhuá) – Shrimp paste – Chả tôm
402蟹肉棒 (Xièròu bàng) – Crab stick – Thanh cua
403鳕鱼 (Xuěyú) – Codfish – Cá tuyết
404金枪鱼 (Jīnqiāngyú) – Tuna – Cá ngừ
405鲤鱼 (Lǐyú) – Carp – Cá chép
406带鱼 (Dàiyú) – Ribbonfish – Cá hố
407鲢鱼 (Liányú) – Silver carp – Cá mè
408河蟹 (Héxiè) – River crab – Cua đồng
409大闸蟹 (Dàzháxiè) – Hairy crab – Cua lông
410生蚝 (Shēngháo) – Oyster – Hàu sống
411青口 (Qīngkǒu) – Mussel – Trai xanh
412蛤蜊 (Gélí) – Clam – Nghêu
413墨鱼 (Mòyú) – Cuttlefish – Mực nang
414鱼干 (Yúgān) – Dried fish – Cá khô
415虾米 (Xiāmǐ) – Dried shrimp – Tôm khô
416鱿鱼干 (Yóuyú gān) – Dried squid – Mực khô
417盐渍鱼 (Yánzì yú) – Salted fish – Cá muối
418腊肠 (Làcháng) – Sausage – Lạp xưởng
419午餐肉 (Wǔcān ròu) – Luncheon meat – Thịt hộp
420熏鱼 (Xūn yú) – Smoked fish – Cá hun khói
421烤鸭 (Kǎoyā) – Roast duck – Vịt quay
422叉烧肉 (Chāshāo ròu) – Char siu – Thịt xá xíu
423肉松 (Ròusōng) – Meat floss – Chà bông
424鸡肉肠 (Jīròu cháng) – Chicken sausage – Xúc xích gà
425椰奶 (Yēnǎi) – Coconut milk – Sữa dừa
426巧克力牛奶 (Qiǎokèlì niúnǎi) – Chocolate milk – Sữa socola
427乳酪 (Rǔlào) – Cream cheese – Phô mai kem
428酸奶酪 (Suānnǎilào) – Sour cream cheese – Phô mai chua
429芝士 (Zhīshì) – Cheese (informal) – Phô mai
430莫扎里拉奶酪 (Mòzhālìlā nǎilào) – Mozzarella cheese – Phô mai mozzarella
431布里奶酪 (Bùlǐ nǎilào) – Brie cheese – Phô mai brie
432切达奶酪 (Qiēdá nǎilào) – Cheddar cheese – Phô mai cheddar
433蓝纹奶酪 (Lánwén nǎilào) – Blue cheese – Phô mai xanh
434奶油 (Nǎiyóu) – Cream – Kem
435雪糕 (Xuěgāo) – Ice cream (informal) – Kem
436冰棒 (Bīngbàng) – Popsicle – Kem que
437冰沙 (Bīngshā) – Smoothie – Sinh tố đá
438果汁 (Guǒzhī) – Fruit juice – Nước trái cây
439蔬菜汁 (Shūcài zhī) – Vegetable juice – Nước ép rau
440葡萄汁 (Pútáo zhī) – Grape juice – Nước nho
441西瓜汁 (Xīguā zhī) – Watermelon juice – Nước dưa hấu
442椰子水 (Yēzǐ shuǐ) – Coconut water – Nước dừa
443红茶 (Hóngchá) – Black tea – Trà đen
444绿茶 (Lǜchá) – Green tea – Trà xanh
445乌龙茶 (Wūlóngchá) – Oolong tea – Trà ô long
446普洱茶 (Pǔ’ěr chá) – Pu’er tea – Trà Phổ Nhĩ
447花茶 (Huāchá) – Herbal tea – Trà hoa
448茉莉花茶 (Mòlì huāchá) – Jasmine tea – Trà hoa nhài
449玫瑰花茶 (Méiguī huāchá) – Rose tea – Trà hoa hồng
450菊花茶 (Júhuā chá) – Chrysanthemum tea – Trà hoa cúc
451奶茶 (Nǎichá) – Milk tea – Trà sữa
452柠檬茶 (Níngméng chá) – Lemon tea – Trà chanh
453冰红茶 (Bīng hóngchá) – Iced black tea – Trà đen lạnh
454咖啡 (Kāfēi) – Coffee – Cà phê
455速溶咖啡 (Sùróng kāfēi) – Instant coffee – Cà phê hòa tan
456现磨咖啡 (Xiànmó kāfēi) – Freshly ground coffee – Cà phê xay
457拿铁咖啡 (Nátiě kāfēi) – Latte – Cà phê latte
458卡布奇诺 (Kǎbùqínuò) – Cappuccino – Cà phê cappuccino
459美式咖啡 (Měishì kāfēi) – Americano – Cà phê Mỹ
460浓缩咖啡 (Nóngsuō kāfēi) – Espresso – Cà phê espresso
461摩卡咖啡 (Mókǎ kāfēi) – Mocha – Cà phê mocha
462冰咖啡 (Bīng kāfēi) – Iced coffee – Cà phê đá
463热巧克力 (Rè qiǎokèlì) – Hot chocolate – Sô cô la nóng
464果味饮料 (Guǒwèi yǐnliào) – Fruit-flavored drinks – Nước uống hương trái cây
465汽水 (Qìshuǐ) – Soda – Nước ngọt có ga
466矿泉水 (Kuàngquán shuǐ) – Mineral water – Nước khoáng
467纯净水 (Chúnjìng shuǐ) – Purified water – Nước tinh khiết
468椰子汁 (Yēzǐ zhī) – Coconut juice – Nước dừa tươi
469白酒 (Báijiǔ) – White liquor – Rượu trắng
470葡萄酒 (Pútáo jiǔ) – Wine – Rượu vang
471威士忌 (Wēishìjì) – Whiskey – Rượu whisky
472伏特加 (Fútèjiā) – Vodka – Rượu vodka
473鸡尾酒 (Jīwěijiǔ) – Cocktail – Rượu cocktail
474香槟酒 (Xiāngbīn jiǔ) – Champagne – Rượu sâm panh
475龙舌兰酒 (Lóngshélán jiǔ) – Tequila – Rượu tequila
476朗姆酒 (Lǎngmǔ jiǔ) – Rum – Rượu rum
477清酒 (Qīngjiǔ) – Sake – Rượu sake Nhật
478苹果酒 (Píngguǒ jiǔ) – Cider – Rượu táo
479梅酒 (Méijiǔ) – Plum wine – Rượu mơ
480姜汁啤酒 (Jiāngzhī píjiǔ) – Ginger beer – Bia gừng
481可乐 (Kělè) – Cola – Nước ngọt cola
482雪碧 (Xuěbì) – Sprite – Nước ngọt Sprite
483芬达 (Fēndá) – Fanta – Nước ngọt Fanta
484饮用水 (Yǐnyòng shuǐ) – Drinking water – Nước uống
485气泡水 (Qìpào shuǐ) – Sparkling water – Nước có ga
486凉茶 (Liángchá) – Herbal cooling tea – Trà mát
487罐装饮料 (Guànzhuāng yǐnliào) – Canned drinks – Nước đóng lon
488瓶装饮料 (Píngzhuāng yǐnliào) – Bottled drinks – Nước đóng chai
489冰冻饮料 (Bīngdòng yǐnliào) – Frozen drinks – Nước uống đông lạnh
490根茎类 (Gēnjīng lèi) – Root vegetables – Rau củ rễ
491叶菜类 (Yècài lèi) – Leafy vegetables – Rau lá
492瓜类 (Guā lèi) – Gourds – Họ bầu bí
493茄科蔬菜 (Qiékē shūcài) – Nightshade vegetables – Rau họ cà
494香草 (Xiāngcǎo) – Herbs – Rau thơm
495调味品 (Tiáowèi pǐn) – Seasonings – Gia vị
496干香料 (Gān xiāngliào) – Dried spices – Gia vị khô
497胡椒粉 (Hújiāo fěn) – Ground pepper – Tiêu xay
498姜粉 (Jiāng fěn) – Ginger powder – Bột gừng
499香菜 (Xiāngcài) – Cilantro/Coriander – Rau mùi (ngò rí)
500欧芹 (Ōuqín) – Parsley – Ngò tây
501莳萝 (Shílúo) – Dill – Thì là
502香茅 (Xiāngmáo) – Lemongrass – Sả
503青葱 (Qīngcōng) – Scallion/Green onion – Hành lá
504蒜苗 (Suànmiáo) – Garlic sprout – Mầm tỏi
505红洋葱 (Hóng yángcōng) – Red onion – Hành tây đỏ
506生姜 (Shēngjiāng) – Fresh ginger – Gừng tươi
507青椒 (Qīngjiāo) – Green pepper – Ớt xanh
508红椒 (Hóngjiāo) – Red pepper – Ớt đỏ
509黄椒 (Huángjiāo) – Yellow pepper – Ớt vàng
510胡椒粒 (Hújiāo lì) – Peppercorn – Hạt tiêu
511豆瓣酱 (Dòubànjiàng) – Bean paste – Tương đậu
512辣椒酱 (Làjiāojiàng) – Chili sauce – Tương ớt
513酱油 (Jiàngyóu) – Soy sauce – Xì dầu
514耗油 (Hàoyóu) – Oyster sauce – Dầu hào
515米醋 (Mǐcù) – Rice vinegar – Giấm gạo
516白醋 (Báicù) – White vinegar – Giấm trắng
517红醋 (Hóngcù) – Red vinegar – Giấm đỏ
518植物油 (Zhíwùyóu) – Vegetable oil – Dầu thực vật
519花生油 (Huāshēngyóu) – Peanut oil – Dầu lạc (dầu đậu phộng)
520淡奶油 (Dàn nǎiyóu) – Light cream – Kem tươi nhẹ
521浓奶油 (Nóng nǎiyóu) – Heavy cream – Kem tươi đậm
522芝士片 (Zhīshì piàn) – Cheese slices – Lát phô mai
523芝士粉 (Zhīshì fěn) – Cheese powder – Bột phô mai
524蛋黄酱 (Dànhuáng jiàng) – Mayonnaise – Sốt mayonnaise
525芥末酱 (Jièmò jiàng) – Mustard – Mù tạt
526意大利面酱 (Yìdàlì miàn jiàng) – Pasta sauce – Sốt mì Ý
527肉汁 (Ròuzhī) – Gravy – Nước sốt thịt
528糖浆 (Tángjiāng) – Syrup – Xi-rô
529巧克力酱 (Qiǎokèlì jiàng) – Chocolate sauce – Sốt sô-cô-la
530炼糖 (Liàntáng) – Molasses – Mật mía
531葡萄糖 (Pútáotáng) – Glucose – Đường glucose
532麦芽糖 (Màiyátáng) – Maltose – Đường mạch nha
533海盐 (Hǎiyán) – Sea salt – Muối biển
534粗盐 (Cūyán) – Coarse salt – Muối hạt
535小苏打 (Xiǎo sūdǎ) – Baking soda – Bột baking soda
536泡打粉 (Pào dǎ fěn) – Baking powder – Bột nở
537可可粉 (Kěkě fěn) – Cocoa powder – Bột ca cao
538木薯粉 (Mùshǔ fěn) – Tapioca flour – Bột năng
539玉米淀粉 (Yùmǐ diànfěn) – Cornstarch – Bột bắp
540米粉 (Mǐfěn) – Rice flour – Bột gạo
541杏仁粉 (Xìngrén fěn) – Almond flour – Bột hạnh nhân
542全麦粉 (Quán mài fěn) – Whole wheat flour – Bột mì nguyên cám
543豆粉 (Dòufěn) – Bean flour – Bột đậu
544油炸粉 (Yóuzhá fěn) – Tempura flour – Bột chiên giòn
545奶茶粉 (Nǎichá fěn) – Milk tea powder – Bột trà sữa
546鱼粉 (Yúfěn) – Fish meal – Bột cá
547虾粉 (Xiāfěn) – Shrimp powder – Bột tôm
548花生粉 (Huāshēng fěn) – Peanut powder – Bột lạc
549椰奶粉 (Yēnǎi fěn) – Coconut milk powder – Bột sữa dừa
550生粉 (Shēngfěn) – Potato starch – Bột khoai tây
551八角粉 (Bājiǎo fěn) – Star anise powder – Bột hoa hồi
552豆蔻粉 (Dòukòu fěn) – Cardamom powder – Bột đậu khấu
553丁香粉 (Dīngxiāng fěn) – Clove powder – Bột đinh hương
554香草粉 (Xiāngcǎo fěn) – Vanilla powder – Bột vani
555咖啡粉 (Kāfēi fěn) – Coffee powder – Bột cà phê
556绿茶粉 (Lǜchá fěn) – Green tea powder – Bột trà xanh
557抹茶粉 (Mǒchá fěn) – Matcha powder – Bột matcha
558红茶粉 (Hóngchá fěn) – Black tea powder – Bột hồng trà
559椰蓉 (Yēróng) – Desiccated coconut – Cùi dừa khô
560红豆沙 (Hóngdòu shā) – Red bean paste – Nhân đậu đỏ
561莲蓉 (Liánróng) – Lotus seed paste – Nhân hạt sen
562枣泥 (Zǎoní) – Date paste – Nhân táo đỏ
563芝麻酱 (Zhīma jiàng) – Sesame paste – Bơ mè
564杏仁酱 (Xìngrén jiàng) – Almond butter – Bơ hạnh nhân
565腰果酱 (Yāoguo jiàng) – Cashew butter – Bơ hạt điều
566巧克力酱 (Qiǎokèlì jiàng) – Chocolate spread – Sốt sô-cô-la
567果酱 (Guǒjiàng) – Jam – Mứt
568草莓酱 (Cǎoméi jiàng) – Strawberry jam – Mứt dâu
569蓝莓酱 (Lánméi jiàng) – Blueberry jam – Mứt việt quất
570橙子酱 (Chéngzi jiàng) – Orange marmalade – Mứt cam
571苹果酱 (Píngguǒ jiàng) – Apple sauce – Sốt táo
572番茄酱 (Fānqié jiàng) – Tomato paste – Tương cà chua
573辣酱 (Là jiàng) – Chili sauce – Tương ớt
574沙拉酱 (Shālā jiàng) – Salad dressing – Sốt salad
575千岛酱 (Qiāndǎo jiàng) – Thousand island dressing – Sốt Thousand Island
576芥末酱 (Jièmò jiàng) – Mustard sauce – Sốt mù tạt
577辣椒酱 (Làjiāo jiàng) – Chili paste – Tương ớt cay
578蒜蓉酱 (Suànróng jiàng) – Garlic paste – Sốt tỏi
579葱油酱 (Cōngyóu jiàng) – Scallion oil sauce – Sốt dầu hành
580沙茶酱 (Shāchá jiàng) – Satay sauce – Sốt sa tế
581烧烤酱 (Shāokǎo jiàng) – BBQ sauce – Sốt BBQ
582黑胡椒酱 (Hēihújiāo jiàng) – Black pepper sauce – Sốt tiêu đen
583柠檬酱 (Níngméng jiàng) – Lemon sauce – Sốt chanh
584苹果醋 (Píngguǒ cù) – Apple cider vinegar – Giấm táo
585米醋 (Mǐ cù) – Rice vinegar – Giấm gạo
586白醋 (Bái cù) – White vinegar – Giấm trắng
587陈醋 (Chén cù) – Aged vinegar – Giấm lâu năm
588香醋 (Xiāng cù) – Aromatic vinegar – Giấm thơm
589花生油 (Huāshēng yóu) – Peanut oil – Dầu lạc
590菜籽油 (Càizǐ yóu) – Rapeseed oil – Dầu cải
591椰子油 (Yēzi yóu) – Coconut oil – Dầu dừa
592牛肉汁 (Niúròu zhī) – Beef gravy – Nước sốt thịt bò
593鸡肉汁 (Jīròu zhī) – Chicken gravy – Nước sốt thịt gà
594牛油 (Niúyóu) – Butter – Bơ
595奶油 (Nǎiyóu) – Cream – Kem sữa
596淡奶油 (Dàn nǎiyóu) – Whipping cream – Kem tươi lỏng
597浓缩奶油 (Nóngsuō nǎiyóu) – Condensed cream – Kem đặc
598淡奶 (Dànnǎi) – Evaporated milk – Sữa bốc hơi
599低脂牛奶 (Dīzhī niúnǎi) – Low-fat milk – Sữa ít béo
600植物奶 (Zhíwù nǎi) – Plant-based milk – Sữa thực vật
601乳酪 (Rǔlào) – Cheese – Phô mai
602希腊酸奶 (Xīlà suānnǎi) – Greek yogurt – Sữa chua Hy Lạp
603奶酪棒 (Nǎilào bàng) – Cheese stick – Thanh phô mai
604黄油块 (Huángyóu kuài) – Butter stick – Thanh bơ
605牛奶巧克力 (Niúnǎi qiǎokèlì) – Milk chocolate – Sô-cô-la sữa
606黑巧克力 (Hēi qiǎokèlì) – Dark chocolate – Sô-cô-la đen
607白巧克力 (Bái qiǎokèlì) – White chocolate – Sô-cô-la trắng
608抹茶巧克力 (Mǒchá qiǎokèlì) – Matcha chocolate – Sô-cô-la vị matcha
609坚果巧克力 (Jiānguǒ qiǎokèlì) – Nut chocolate – Sô-cô-la hạt
610咖啡豆 (Kāfēi dòu) – Coffee bean – Hạt cà phê
611冷萃咖啡 (Lěngcuì kāfēi) – Cold brew coffee – Cà phê pha lạnh
612茶叶 (Cháyè) – Tea leaves – Lá trà
613绿茶叶 (Lǜchá yè) – Green tea leaves – Lá trà xanh
614红茶叶 (Hóngchá yè) – Black tea leaves – Lá hồng trà
615乌龙茶叶 (Wūlóng cháyè) – Oolong tea leaves – Lá trà ô long
616薄荷茶 (Bòhé chá) – Mint tea – Trà bạc hà
617果茶 (Guǒ chá) – Fruit tea – Trà trái cây
618冰红茶 (Bīng hóngchá) – Iced black tea – Trà đen đá
619珍珠奶茶 (Zhēnzhū nǎichá) – Bubble tea – Trà sữa trân châu
620水果汁 (Shuǐguǒ zhī) – Fruit juice – Nước ép trái cây
621芒果汁 (Mángguǒ zhī) – Mango juice – Nước xoài
622菠萝汁 (Bōluó zhī) – Pineapple juice – Nước dứa
623胡萝卜汁 (Húluóbo zhī) – Carrot juice – Nước cà rốt
624青瓜汁 (Qīngguā zhī) – Cucumber juice – Nước dưa leo
625混合果汁 (Hùnhé guǒzhī) – Mixed fruit juice – Nước ép hỗn hợp
626苏打水 (Sūdá shuǐ) – Soda water – Nước soda
627椰子水 (Yēzi shuǐ) – Coconut water – Nước dừa
628冰块 (Bīngkuài) – Ice cube – Đá viên
629冰沙 (Bīngshā) – Smoothie – Sinh tố đá xay
630奶昔 (Nǎixī) – Milkshake – Sinh tố sữa
631柠檬汁 (Níngméng zhī) – Lemon juice – Nước cốt chanh
632炼糖 (Liàn táng) – Refined sugar – Đường tinh luyện
633枫糖浆 (Fēngtáng jiāng) – Maple syrup – Xi-rô phong
634细盐 (Xì yán) – Fine salt – Muối mịn
635粗盐 (Cū yán) – Coarse salt – Muối hạt
636海盐 (Hǎi yán) – Sea salt – Muối biển
637岩盐 (Yán yán) – Rock salt – Muối khoáng
638黑胡椒 (Hēi hújiāo) – Black pepper – Tiêu đen
639白胡椒 (Bái hújiāo) – White pepper – Tiêu trắng
640红椒粉 (Hóngjiāo fěn) – Paprika – Bột ớt ngọt
641蒜粉 (Suàn fěn) – Garlic powder – Bột tỏi
642孜然粉 (Zīrán fěn) – Cumin powder – Bột thì là
643生抽 (Shēngchōu) – Light soy sauce – Xì dầu nhạt
644老抽 (Lǎochōu) – Dark soy sauce – Xì dầu đậm
645番茄酱 (Fānqié jiàng) – Tomato ketchup – Tương cà
646红醋 (Hóng cù) – Red vinegar – Giấm đỏ
647酥油 (Sūyóu) – Ghee – Bơ sữa
648猪油 (Zhūyóu) – Lard – Mỡ lợn
649牛油 (Niú yóu) – Beef tallow – Mỡ bò
650植物油 (Zhíwù yóu) – Vegetable oil – Dầu thực vật
651白芝麻 (Bái zhīma) – White sesame – Vừng trắng
652黑芝麻 (Hēi zhīma) – Black sesame – Vừng đen
653瓜子 (Guāzǐ) – Melon seeds – Hạt dưa
654南瓜籽 (Nánguā zǐ) – Pumpkin seeds – Hạt bí
655核桃仁 (Hétáo rén) – Walnut – Hạt óc chó
656杏仁 (Xìngrén) – Almond – Hạt hạnh nhân
657腰果 (Yāoguǒ) – Cashew nut – Hạt điều
658榛子 (Zhēnzi) – Hazelnut – Hạt phỉ
659松子 (Sōngzǐ) – Pine nut – Hạt thông
660枣干 (Zǎo gān) – Dried dates – Táo tàu khô
661椰枣 (Yēzǎo) – Dates – Quả chà là
662干杏 (Gān xìng) – Dried apricots – Mơ khô
663蔓越莓干 (Mànyuèméi gān) – Dried cranberries – Việt quất khô
664蓝莓干 (Lánméi gān) – Dried blueberries – Việt quất xanh khô
665芒果干 (Mángguǒ gān) – Dried mango – Xoài sấy
666菠萝干 (Bōluó gān) – Dried pineapple – Dứa sấy
667木瓜干 (Mùguā gān) – Dried papaya – Đu đủ sấy
668苹果片 (Píngguǒ piàn) – Apple chips – Táo sấy
669梨干 (Lí gān) – Dried pear – Lê sấy
670枸杞 (Gǒuqǐ) – Goji berry – Kỷ tử
671山楂干 (Shānzhā gān) – Dried hawthorn – Sơn tra khô
672桂圆干 (Guìyuán gān) – Dried longan – Long nhãn khô
673芋头 (Yùtóu) – Taro – Khoai môn
674紫薯 (Zǐshǔ) – Purple sweet potato – Khoai lang tím
675马铃薯片 (Mǎlíngshǔ piàn) – Potato chips – Khoai tây chiên
676地瓜干 (Dìguā gān) – Dried sweet potato – Khoai lang khô
677莲子 (Liánzǐ) – Lotus seed – Hạt sen
678百合干 (Bǎihé gān) – Dried lily bulb – Bách hợp khô
679银耳 (Yín’ěr) – White fungus – Nấm tuyết
680黑木耳 (Hēi mù’ěr) – Black fungus – Mộc nhĩ đen
681平菇 (Pínggū) – Oyster mushroom – Nấm sò
682猴头菇 (Hóutóu gū) – Lion’s mane mushroom – Nấm đầu khỉ
683竹荪 (Zhúsūn) – Bamboo fungus – Trúc nhĩ
684茶树菇 (Cháshù gū) – Tea tree mushroom – Nấm tràm
685杏鲍菇 (Xìng bào gū) – King oyster mushroom – Nấm bào ngư
686金针菜 (Jīnzhēn cài) – Dried daylily – Hoa hiên khô
687干香菇 (Gān xiānggū) – Dried shiitake – Nấm hương khô
688腐竹 (Fǔzhú) – Dried bean curd sticks – Phù trúc
689豆腐皮 (Dòufu pí) – Tofu skin – Váng đậu
690豆腐干 (Dòufu gān) – Dried tofu – Đậu phụ khô
691素鸡 (Sùjī) – Vegetarian chicken – Gà chay
692腊肠 (Làcháng) – Cured sausage – Lạp xưởng
693火腿 (Huǒtuǐ) – Ham – Giăm bông
694培根 (Péigēn) – Bacon – Thịt ba chỉ xông khói
695咸肉 (Xiánròu) – Salted meat – Thịt muối
696牛肉干 (Niúròu gān) – Dried beef – Bò khô
697猪肉脯 (Zhūròu fǔ) – Pork jerky – Thịt heo khô
698鸭脯肉 (Yā fǔ ròu) – Duck breast – Ức vịt
699鸡胸肉 (Jī xiōng ròu) – Chicken breast – Ức gà
700鸡腿 (Jī tuǐ) – Chicken leg – Đùi gà
701鸡翅 (Jī chì) – Chicken wing – Cánh gà
702鸡胗 (Jī zhēn) – Chicken gizzard – Mề gà
703鸭脖 (Yā bó) – Duck neck – Cổ vịt
704鹅肝 (É gān) – Foie gras – Gan ngỗng
705鸡肝 (Jī gān) – Chicken liver – Gan gà
706猪肝 (Zhū gān) – Pork liver – Gan heo
707牛肚 (Niú dǔ) – Beef tripe – Dạ dày bò
708羊肚 (Yáng dǔ) – Lamb tripe – Dạ dày cừu
709猪肚 (Zhū dǔ) – Pork tripe – Dạ dày heo
710牛腩 (Niú nǎn) – Beef brisket – Thịt ức bò
711羊肉串 (Yángròu chuàn) – Lamb skewers – Xiên thịt cừu
712猪排 (Zhū pái) – Pork chop – Sườn heo
713牛排 (Niú pái) – Steak – Bít tết
714羊排 (Yáng pái) – Lamb chop – Sườn cừu
715排骨 (Páigǔ) – Spare ribs – Sườn non
716鱼片 (Yú piàn) – Fish fillet – Phi lê cá
717鱼丸 (Yú wán) – Fish ball – Chả cá
718虾仁 (Xiārén) – Shrimp meat – Thịt tôm
719蟹棒 (Xiè bàng) – Crab stick – Thanh cua
720生蚝 (Shēngháo) – Oyster – Hàu
721青口 (Qīngkǒu) – Mussel – Vẹm
722大虾 (Dàxiā) – Prawn – Tôm sú
723河虾 (Héxiā) – River shrimp – Tôm sông
724梭子蟹 (Suōzi xiè) – Swimming crab – Cua ghẹ
725毛蟹 (Máo xiè) – Hairy crab – Cua lông
726鲫鱼 (Jìyú) – Crucian carp – Cá diếc
727鲶鱼 (Niányú) – Catfish – Cá trê
728草鱼 (Cǎoyú) – Grass carp – Cá trắm
729鲨鱼 (Shāyú) – Shark – Cá mập
730石斑鱼 (Shíbān yú) – Grouper – Cá mú
731带鱼 (Dàiyú) – Ribbon fish – Cá hố
732三文鱼 (Sānwényú) – Salmon – Cá hồi
733比目鱼 (Bǐmùyú) – Flounder – Cá bơn
734鳕鱼 (Xuěyú) – Cod – Cá tuyết
735黄鱼 (Huángyú) – Yellow croaker – Cá đù vàng
736海蜇 (Hǎizhē) – Jellyfish – Sứa biển
737海苔 (Hǎitái) – Seaweed – Rong biển
738紫菜 (Zǐcài) – Nori (Seaweed) – Rong biển khô
739海带 (Hǎidài) – Kelp – Rong biển tươi
740干贝 (Gānbèi) – Dried scallop – Sò điệp khô
741虾干 (Xiāgān) – Dried shrimp – Tôm khô
742瑶柱 (Yáozhù) – Dried scallop (special term) – Cồi sò khô
743鱼酱 (Yújiàng) – Fish sauce – Nước mắm
744鱼露 (Yúlù) – Fish extract – Tinh chất cá
745调味料 (Tiáowèi liào) – Seasoning – Gia vị
746黑醋 (Hēicù) – Black vinegar – Giấm đen
747果醋 (Guǒcù) – Fruit vinegar – Giấm trái cây
748米饭 (Mǐfàn) – Cooked rice – Cơm
749大米 (Dàmǐ) – Rice (uncooked) – Gạo
750糯米 (Nuòmǐ) – Glutinous rice – Gạo nếp
751黑米 (Hēimǐ) – Black rice – Gạo đen
752红米 (Hóngmǐ) – Red rice – Gạo lứt
753米粉 (Mǐfěn) – Rice noodles – Bún/gạo bột
754方便面 (Fāngbiànmiàn) – Instant noodles – Mì ăn liền
755粉丝 (Fěnsī) – Vermicelli – Miến
756黄豆 (Huángdòu) – Soybean – Đậu tương
757腐竹 (Fǔzhú) – Dried bean curd – Tàu hũ ky
758干货 (Gānhuò) – Dried goods – Đồ khô
759海产干货 (Hǎichǎn gānhuò) – Dried seafood – Hải sản khô
760牛肉干 (Niúròu gān) – Beef jerky – Khô bò
761果干 (Guǒgān) – Dried fruits – Trái cây sấy
762蔬菜干 (Shūcài gān) – Dried vegetables – Rau củ sấy
763蘑菇干 (Mógū gān) – Dried mushrooms – Nấm khô
764红枣 (Hóngzǎo) – Red date – Táo đỏ (táo tàu)
765桂圆干 (Guìyuán gān) – Dried longan – Long nhãn
766山楂干 (Shānzhā gān) – Dried hawthorn – Táo mèo khô
767栗子 (Lìzi) – Chestnut – Hạt dẻ
768南瓜子 (Nánguā zǐ) – Pumpkin seed – Hạt bí
769葵花籽 (Kuíhuā zǐ) – Sunflower seed – Hạt hướng dương
770白芝麻 (Bái zhīma) – White sesame – Mè trắng
771黑芝麻 (Hēi zhīma) – Black sesame – Mè đen
772瓜子 (Guāzǐ) – Melon seed – Hạt dưa
773藕粉 (Ǒu fěn) – Lotus root powder – Bột củ sen
774山药粉 (Shānyào fěn) – Yam powder – Bột khoai mỡ
775百合干 (Bǎihé gān) – Dried lily bulb – Củ bách hợp khô
776黑木耳 (Hēi mù’ěr) – Black fungus – Mộc nhĩ
777金针菇 (Jīnzhēn gū) – Enoki mushroom – Nấm kim châm
778平菇 (Pínggū) – Oyster mushroom – Nấm bào ngư
779竹笋 (Zhúsǔn) – Bamboo shoot – Măng
780干笋 (Gān sǔn) – Dried bamboo shoot – Măng khô
781茴香 (Huíxiāng) – Fennel – Hồi hương
782桂皮 (Guìpí) – Cinnamon bark – Quế
783八角 (Bājiǎo) – Star anise – Hoa hồi
784陈皮 (Chénpí) – Dried tangerine peel – Trần bì (vỏ quýt khô)
785甘草 (Gāncǎo) – Licorice – Cam thảo
786草果 (Cǎoguǒ) – Tsaoko fruit – Thảo quả
787鸡精 (Jījīng) – Chicken essence – Hạt nêm gà
788老抽 (Lǎochōu) – Dark soy sauce – Xì dầu đặc
789陈醋 (Chéncù) – Mature vinegar – Giấm chua lâu năm
790沙拉酱 (Shālā jiàng) – Salad dressing – Sốt mayonnaise
791牛油 (Niúyóu) – Beef tallow – Mỡ bò
792高筋面粉 (Gāojīn miànfěn) – High-gluten flour – Bột mì có hàm lượng gluten cao
793低筋面粉 (Dījīn miànfěn) – Low-gluten flour – Bột mì có hàm lượng gluten thấp
794全麦面粉 (Quánmài miànfěn) – Whole wheat flour – Bột mì nguyên cám
795玉米粉 (Yùmǐfěn) – Cornmeal – Bột ngô
796糯米粉 (Nuòmǐfěn) – Glutinous rice flour – Bột nếp
797玉米淀粉 (Yùmǐ diànfěn) – Corn starch – Bột bắp
798土豆淀粉 (Tǔdòu diànfěn) – Potato starch – Bột khoai tây
799蛋糕粉 (Dàngāo fěn) – Cake flour – Bột làm bánh
800饼干粉 (Bǐnggān fěn) – Biscuit flour – Bột làm bánh quy
801麦片 (Màipiàn) – Cereal – Ngũ cốc
802大米 (Dàmǐ) – Rice – Gạo tẻ
803小米 (Xiǎomǐ) – Millet – Hạt kê
804黑米 (Hēimǐ) – Black rice – Gạo lứt đen
805鹰嘴豆 (Yīngzuǐ dòu) – Chickpeas – Đậu gà
806芸豆 (Yúndòu) – Kidney beans – Đậu tây
807豌豆 (Wāndòu) – Peas – Đậu Hà Lan
808豆腐皮 (Dòufu pí) – Tofu skin – Tàu hũ ky
809红薯 (Hóngshǔ) – Sweet potato – Khoai lang
810山药 (Shānyào) – Yam – Khoai mỡ
811芋头 (Yùtou) – Taro – Khoai môn
812莲藕 (Lián’ǒu) – Lotus root – Ngó sen
813榛子 (Zhēnzi) – Hazelnuts – Hạt phỉ
814开心果 (Kāixīn guǒ) – Pistachios – Hạt dẻ cười
815芝麻 (Zhīma) – Sesame seeds – Hạt mè
816亚麻籽 (Yàmá zǐ) – Flaxseeds – Hạt lanh
817奇亚籽 (Qíyà zǐ) – Chia seeds – Hạt chia
818糖粉 (Tángfěn) – Icing sugar – Đường bột
819鸡精 (Jījīng) – Chicken essence – Bột ngọt gà
820花椒 (Huājiāo) – Sichuan pepper – Tiêu Tứ Xuyên
821大葱 (Dàcōng) – Leek – Hành lá
822小葱 (Xiǎocōng) – Scallion – Hành non
823香菜 (Xiāngcài) – Cilantro – Rau mùi
824茴香 (Huíxiāng) – Fennel – Hạt thì là
825肉桂 (Ròuguì) – Cinnamon – Quế
826咸蛋 (Xiándàn) – Salted egg – Trứng muối
827麦片 (Màipiàn) – Oatmeal – Yến mạch
828谷物 (Gǔwù) – Cereal – Ngũ cốc
829馒头 (Mántou) – Steamed bun – Bánh bao chay
830包子 (Bāozi) – Stuffed bun – Bánh bao nhân
831花卷 (Huājuǎn) – Twisted roll – Bánh cuộn hấp
832蛋糕 (Dàngāo) – Cake – Bánh kem
833点心 (Diǎnxin) – Dim sum/Snack – Điểm tâm
834油条 (Yóutiáo) – Fried dough stick – Quẩy chiên
835麻花 (Máhuā) – Fried twist – Bánh xoắn chiên
836烧饼 (Shāobǐng) – Sesame seed cake – Bánh nướng mè
837春卷 (Chūnjuǎn) – Spring roll – Nem cuốn
838饺子 (Jiǎozi) – Dumpling – Há cảo
839锅贴 (Guōtiē) – Pan-fried dumpling – Há cảo chiên
840汤圆 (Tāngyuán) – Glutinous rice ball – Bánh trôi nước
841粽子 (Zòngzi) – Rice dumpling – Bánh chưng/bánh ú
842米粉 (Mǐfěn) – Rice noodle – Bún gạo
843方便面 (Fāngbiànmiàn) – Instant noodle – Mì ăn liền
844意大利面 (Yìdàlì miàn) – Pasta – Mì Ý
845面条 (Miàntiáo) – Noodle – Mì sợi
846玉米粉 (Yùmǐ fěn) – Cornmeal – Bột ngô
847花生 (Huāshēng) – Peanut – Lạc/đậu phộng
848开心果 (Kāixīnguǒ) – Pistachio – Hạt dẻ cười
849瓜子 (Guāzǐ) – Sunflower seed – Hạt hướng dương
850葡萄干 (Pútáogān) – Raisin – Nho khô
851枣 (Zǎo) – Jujube – Táo tàu
852无花果 (Wúhuāguǒ) – Fig – Quả sung
853橄榄 (Gǎnlǎn) – Olive – Ô liu
854椰枣 (Yēzǎo) – Date – Chà là
855梅干 (Méigān) – Prune – Mận khô
856蔓越莓干 (Màn yuè méi gān) – Dried cranberry – Nam việt quất sấy
857香蕉干 (Xiāngjiāo gān) – Banana chip – Chuối sấy
858苹果干 (Píngguǒ gān) – Dried apple – Táo sấy
859饮料 (Yǐnliào) – Beverage – Đồ uống
860 (Chá) – Tea – Trà
861红茶 (Hóngchá) – Black tea – Hồng trà
862鸡尾酒 (Jīwěijiǔ) – Cocktail – Cocktail
863纯净水 (Chúnjìngshuǐ) – Purified water – Nước tinh khiết
864培根 (Péigēn) – Bacon – Thịt xông khói
865果脯 (Guǒfǔ) – Preserved fruit – Hoa quả sấy
866蜜饯 (Mìjiàn) – Candied fruit – Mứt
867辣酱 (Làjiàng) – Chili sauce – Tương ớt
868番茄酱 (Fānqiéjiàng) – Tomato sauce – Sốt cà chua
869沙拉酱 (Shālājiàng) – Salad dressing – Sốt salad
870花生酱 (Huāshēngjiàng) – Peanut butter – Bơ đậu phộng
871胡椒粉 (Hújiāofěn) – Pepper powder – Bột tiêu
872咖喱粉 (Gālífěn) – Curry powder – Bột cà ri
873姜黄粉 (Jiānghuángfěn) – Turmeric powder – Bột nghệ
874五香粉 (Wǔxiāngfěn) – Five-spice powder – Ngũ vị hương
875肉桂粉 (Ròuguìfěn) – Cinnamon powder – Bột quế
876茴香 (Huíxiāng) – Fennel – Thì là
877孜然 (Zīrán) – Cumin – Thì là Ai Cập
878桂皮 (Guìpí) – Cinnamon bark – Vỏ quế
879花椒 (Huājiāo) – Sichuan pepper – Hạt tiêu Tứ Xuyên
880辣椒粉 (Làjiāofěn) – Chili powder – Bột ớt
881淡奶油 (Dàn nǎiyóu) – Whipping cream – Kem tươi
882冰淇淋 (Bīngqílín) – Ice cream – Kem lạnh
883饼干 (Bǐnggān) – Biscuits – Bánh quy
884甜点 (Tiándiǎn) – Dessert – Món tráng miệng
885蜜糖 (Mìtáng) – Honey – Mật ong
886泡泡糖 (Pàopàotáng) – Bubble gum – Kẹo cao su
887夹心糖 (Jiāxīn táng) – Filled candy – Kẹo nhân
888姜糖 (Jiāngtáng) – Ginger candy – Kẹo gừng
889水果糖 (Shuǐguǒ táng) – Fruit candy – Kẹo trái cây
890牛轧糖 (Niúzhátáng) – Nougat – Kẹo hạnh phúc
891坚果 (Jiānguǒ) – Nuts – Hạt (quả hạch)
892南瓜子 (Nánguāzǐ) – Pumpkin seed – Hạt bí
893葵花籽 (Kuíhuāzǐ) – Sunflower seed – Hạt hướng dương
894龙眼干 (Lóngyǎn gān) – Dried longan – Long nhãn khô
895桂圆 (Guìyuán) – Longan – Quả nhãn
896荔枝干 (Lìzhī gān) – Dried lychee – Vải khô
897红枣 (Hóngzǎo) – Red date – Táo đỏ
898银耳 (Yín’ěr) – White fungus – Nấm tuyết
899黑木耳 (Hēi mù’ěr) – Black fungus – Mộc nhĩ
900鸡枞 (Jīcōng) – Termite mushroom – Nấm mối
901竹笋 (Zhúsǔn) – Bamboo shoot – Măng tre
902酸笋 (Suānsǔn) – Pickled bamboo shoot – Măng chua
903笋干 (Sǔn gān) – Dried bamboo shoot – Măng khô
904木薯 (Mùshǔ) – Cassava – Củ sắn
905甘薯 (Gānshǔ) – Sweet potato – Khoai lang
906红薯 (Hóngshǔ) – Red sweet potato – Khoai lang đỏ
907山药 (Shānyào) – Chinese yam – Củ mài
908藕 (Ǒu) – Lotus root – Ngó sen
909萝卜 (Luóbo) – Radish – Củ cải
910白萝卜 (Báiluóbo) – White radish – Củ cải trắng
911冬瓜 (Dōngguā) – Winter melon – Bí đao
912南瓜 (Nánguā) – Pumpkin – Bí đỏ
913西葫芦 (Xīhúlu) – Zucchini – Bí ngòi
914苦瓜 (Kǔguā) – Bitter melon – Khổ qua
915葫芦 (Húlu) – Gourd – Bầu
916丝瓜 (Sīguā) – Loofah – Mướp
917番茄 (Fānqié) – Tomato – Cà chua
918辣椒 (Làjiāo) – Chili pepper – Ớt cay
919韭菜 (Jiǔcài) – Chive – Hẹ
920葱 (Cōng) – Scallion – Hành lá
921香菜 (Xiāngcài) – Coriander – Ngò rí (rau mùi)
922生菜 (Shēngcài) – Lettuce – Xà lách
923白菜 (Báicài) – Chinese cabbage – Cải thảo
924小白菜 (Xiǎobáicài) – Baby bok choy – Cải thìa
925油菜 (Yóucài) – Rapeseed greens – Rau cải dầu
926芥蓝 (Jièlán) – Chinese kale – Cải rổ
927空心菜 (Kōngxīncài) – Water spinach – Rau muống
928莴笋 (Wōsǔn) – Asparagus lettuce – Rau diếp xoăn
929茼蒿 (Tónghāo) – Garland chrysanthemum – Rau tần ô
930苦苣 (Kǔjù) – Endive – Rau cải đắng
931西兰花 (Xīlánhuā) – Broccoli – Súp lơ xanh
932菜花 (Càihuā) – Cauliflower – Súp lơ trắng
933豆角 (Dòujiǎo) – String beans – Đậu đũa
934四季豆 (Sìjìdòu) – Green beans – Đậu que
935扁豆 (Biǎndòu) – Lima bean – Đậu bở
936毛豆 (Máodòu) – Edamame – Đậu nành non
937莲藕 (Lián’ǒu) – Lotus stem – Cọng sen
938芋茎 (Yùjìng) – Taro stem – Cọng khoai môn
939木耳 (Mù’ěr) – Black fungus – Mộc nhĩ
940银耳 (Yín’ěr) – White fungus – Tuyết nhĩ
941蘑菇 (Mógū) – Mushroom – Nấm thường
942松茸 (Sōngróng) – Matsutake mushroom – Nấm tùng nhung
943冬菇 (Dōnggū) – Winter mushroom – Nấm đông cô
944茶树菇 (Cháshùgū) – Tea tree mushroom – Nấm trà
945白玉菇 (Báiyùgū) – White beech mushroom – Nấm ngọc trắng
946杏鲍菇 (Xìngbàogū) – King oyster mushroom – Nấm đùi gà
947榛蘑 (Zhēnmó) – Hazelnut mushroom – Nấm hạt dẻ
948鸡腿菇 (Jītuǐgū) – Drumstick mushroom – Nấm chân gà
949鲜香菇 (Xiānxiānggū) – Fresh shiitake – Nấm hương tươi
950虎掌菌 (Hǔzhǎngjùn) – Tiger palm mushroom – Nấm vuốt hổ
951香椿 (Xiāngchūn) – Chinese toon – Lá cây hương xuân
952紫苏叶 (Zǐsūyè) – Perilla leaf – Lá tía tô
953青葱 (Qīngcōng) – Scallion – Hành lá
954韭菜 (Jiǔcài) – Leek – Hẹ
955蒜苗 (Suànmiáo) – Garlic sprouts – Tỏi non
956辣椒 (Làjiāo) – Chili – Ớt
957胡椒 (Hújiāo) – Black pepper – Hạt tiêu
958白胡椒 (Báihújiāo) – White pepper – Tiêu trắng
959桂皮 (Guìpí) – Cinnamon – Quế
960豆蔻 (Dòukòu) – Cardamom – Bạch đậu khấu
961草果 (Cǎoguǒ) – Amomum fruit – Thảo quả
962孜然 (Zīrán) – Cumin – Hạt thì là
963芫荽 (Yánsuī) – Coriander – Rau mùi (ngò rí)
964百里香 (Bǎilǐxiāng) – Thyme – Xạ hương
965牛至 (Niúzhì) – Oregano – Kinh giới cay
966洋姜 (Yángjiāng) – Jerusalem artichoke – Củ sâm đất
967莲藕 (Lián’ǒu) – Lotus root – Củ sen
968马蹄 (Mǎtí) – Water chestnut – Củ năng
969山药 (Shānyào) – Yam – Củ mài
970地瓜 (Dìguā) – Sweet potato – Khoai lang
971白薯 (Báishǔ) – White sweet potato – Khoai lang trắng
972洋芋 (Yángyù) – White potato – Khoai tây trắng
973木薯 (Mùshǔ) – Cassava – Khoai mì
974芸豆 (Yúndòu) – Kidney bean – Đậu tây
975鹰嘴豆 (Yīngzuǐdòu) – Chickpea – Đậu gà
976扁豆 (Biǎndòu) – Lentil – Đậu lăng
977豌豆 (Wāndòu) – Pea – Đậu Hà Lan
978树莓 (Shùméi) – Raspberry – Mâm xôi
979黑莓 (Hēiméi) – Blackberry – Dâu tằm đen
980草莓 (Cǎoméi) – Strawberry – Dâu tây
981桑葚 (Sāngrèn) – Mulberry – Quả dâu tằm
982柿子 (Shìzǐ) – Persimmon – Quả hồng
983龙眼 (Lóngyǎn) – Longan – Nhãn
984荔枝 (Lìzhī) – Lychee – Vải
985山楂 (Shānzhā) – Hawthorn – Táo mèo
986石榴 (Shíliú) – Pomegranate – Lựu
987椰子 (Yēzǐ) – Coconut – Dừa
988酸橙 (Suānchéng) – Lime – Chanh xanh
989葡萄 (Pútáo) – Grape – Nho
990青柠 (Qīngníng) – Green lime – Chanh tươi
991橘子 (Júzǐ) – Tangerine – Quýt
992橙子 (Chéngzǐ) – Orange – Cam
993柚子 (Yòuzǐ) – Pomelo – Bưởi ngọt
994木瓜 (Mùguā) – Papaya – Đu đủ
995菠萝 (Bōluó) – Pineapple – Dứa (Thơm)
996牛油果 (Niúyóuguǒ) – Avocado – Bơ
997猕猴桃 (Míhóutáo) – Kiwi – Kiwi
998李子 (Lǐzǐ) – Plum – Mận
999杏子 (Xìngzǐ) – Apricot – Mơ
1000杨梅 (Yángméi) – Waxberry – Dâu rừng
1001枇杷 (Pípá) – Loquat – Nhót Nhật
1002荸荠 (Bíqí) – Water chestnut – Củ năng
1003柿饼 (Shìbǐng) – Dried persimmon – Hồng khô
1004蜜枣 (Mìzǎo) – Candied jujube – Táo tàu khô
1005椰干 (Yēgān) – Dried coconut – Cơm dừa khô
1006龙眼干 (Lóngyǎngān) – Dried longan – Nhãn khô
1007杏干 (Xìnggān) – Dried apricot – Mơ khô
1008无花果干 (Wúhuāguǒgān) – Dried fig – Sung khô
1009梅干 (Méigān) – Dried plum – Mận khô
1010香蕉片 (Xiāngjiāopiàn) – Banana chip – Chuối sấy
1011菠萝干 (Bōluógān) – Dried pineapple – Dứa sấy
1012芒果干 (Mángguǒgān) – Dried mango – Xoài sấy
1013草莓干 (Cǎoméigān) – Dried strawberry – Dâu tây sấy
1014苹果干 (Píngguǒgān) – Dried apple – Táo sấy
1015梨干 (Lígān) – Dried pear – Lê sấy
1016椰枣 (Yēzǎo) – Date palm – Chà là
1017蓝莓干 (Lánméigān) – Dried blueberry – Việt quất khô
1018黑枣 (Hēizǎo) – Black jujube – Táo đen
1019果脯 (Guǒfǔ) – Candied fruit – Mứt hoa quả
1020鱿鱼干 (Yóuyúgān) – Dried squid – Mực khô
1021海带干 (Hǎidàigān) – Dried kelp – Rong biển khô
1022虾皮 (Xiāpí) – Dried shrimp skin – Tép khô
1023烤鱼片 (Kǎoyúpiàn) – Roasted fish fillet – Cá phi lê nướng
1024蟹肉棒 (Xièròubàng) – Crab stick – Thanh cua
1025腌制品 (Yānzhìpǐn) – Pickled products – Đồ muối chua
1026腌黄瓜 (Yān huángguā) – Pickled cucumber – Dưa chuột muối
1027腌萝卜 (Yān luóbo) – Pickled radish – Củ cải muối
1028腌白菜 (Yān báicài) – Pickled cabbage – Bắp cải muối
1029泡菜 (Pàocài) – Kimchi/Pickled vegetables – Dưa muối
1030咸菜 (Xiáncài) – Salted vegetables – Rau củ muối mặn
1031榨菜 (Zhàcài) – Preserved mustard tuber – Dưa muối Tứ Xuyên
1032甜面酱 (Tiánmiànjiàng) – Sweet bean sauce – Tương ngọt
1033蒜蓉辣酱 (Suànróng làjiàng) – Garlic chili sauce – Tương ớt tỏi
1034腐乳 (Fǔrǔ) – Fermented tofu – Đậu phụ lên men
1035豆腐干 (Dòufǔgān) – Dried tofu – Đậu phụ khô
1036油豆腐 (Yóudòufǔ) – Fried tofu – Đậu phụ chiên
1037冻豆腐 (Dòngdòufǔ) – Frozen tofu – Đậu phụ đông lạnh
1038内酯豆腐 (Nèizhì dòufǔ) – Silken tofu – Đậu phụ non
1039臭豆腐 (Chòudòufǔ) – Stinky tofu – Đậu phụ thối
1040素鸡 (Sùjī) – Vegetarian chicken – Thịt gà chay
1041素肠 (Sùcháng) – Vegetarian sausage – Xúc xích chay
1042豆腐皮 (Dòufǔpí) – Tofu skin – Váng đậu
1043腐竹 (Fǔzhú) – Dried tofu stick – Phù trúc
1044魔芋豆腐 (Móyù dòufǔ) – Konjac tofu – Đậu phụ konjac
1045米粉 (Mǐfěn) – Rice noodles – Bún khô
1046宽粉 (Kuānfěn) – Wide noodles – Bánh đa
1047拉面 (Lāmiàn) – Hand-pulled noodles – Mì kéo tay
1048螺蛳粉 (Luósīfěn) – Snail rice noodles – Bún ốc Liễu Châu
1049红薯粉 (Hóngshǔfěn) – Sweet potato noodles – Miến khoai lang
1050米线 (Mǐxiàn) – Rice vermicelli – Hủ tiếu khô
1051干面 (Gānmiàn) – Dried noodles – Mì khô
1052扁豆 (Biǎndòu) – Broad bean – Đậu ván
1053蚕豆 (Cándòu) – Fava bean – Đậu tằm
1054芝麻 (Zhīma) – Sesame – Mè
1055芝麻酱 (Zhīmajiàng) – Sesame paste – Bơ mè
1056昆布 (Kūnbù) – Kombu – Rong biển kombu
1057龙须菜 (Lóngxūcài) – Seaweed salad – Rau câu chân vịt
1058雪菜 (Xuěcài) – Pickled mustard – Dưa cải muối
1059酸菜 (Suāncài) – Sauerkraut – Dưa chua
1060泡菜 (Pàocài) – Kimchi – Kim chi
1061咸菜 (Xiáncài) – Salted vegetable – Rau muối
1062腌萝卜 (Yānluóbo) – Pickled radish – Củ cải muối
1063榨菜 (Zhàcài) – Preserved mustard stem – Cải bẹ muối
1064豆瓣酱 (Dòubànjiàng) – Broad bean paste – Tương đậu
1065甜面酱 (Tiánmiànjiàng) – Sweet bean paste – Tương ngọt
1066黄豆酱 (Huángdòujiàng) – Soybean paste – Tương đậu nành
1067姜粉 (Jiāngfěn) – Ginger powder – Bột gừng
1068蒜粉 (Suànfěn) – Garlic powder – Bột tỏi
1069香草 (Xiāngcǎo) – Vanilla – Hương vani
1070茴香 (Huíxiāng) – Fennel – Hạt hồi
1071芝麻油 (Zhīmáyóu) – Sesame oil – Dầu mè
1072橄榄油 (Gǎnlǎnyóu) – Olive oil – Dầu ô liu
1073花生油 (Huāshēngyóu) – Peanut oil – Dầu lạc
1074菜籽油 (Càizǐyóu) – Rapeseed oil – Dầu cải
1075椰子油 (Yēzǐyóu) – Coconut oil – Dầu dừa
1076棕榈油 (Zōnglǘyóu) – Palm oil – Dầu cọ
1077奶油 (Nǎiyóu) – Cream – Kem (sữa)
1078奶昔 (Nǎixī) – Milkshake – Sữa lắc
1079巧克力酱 (Qiǎokèlì jiàng) – Chocolate syrup – Sốt sô cô la
1080糖浆 (Tángjiāng) – Syrup – Xi rô
1081果糖 (Guǒtáng) – Fructose – Đường fructose
1082木糖醇 (Mùtángchún) – Xylitol – Chất tạo ngọt xylitol
1083代糖 (Dàitáng) – Sugar substitute – Đường thay thế
1084玉米粉 (Yùmǐfěn) – Corn flour – Bột ngô
1085小麦胚芽 (Xiǎomài pēiyá) – Wheat germ – Mầm lúa mì
1086发酵粉 (Fājiàofěn) – Baking powder – Bột nở
1087苏打粉 (Sūdǎfěn) – Baking soda – Bột soda
1088香精 (Xiāngjīng) – Essence – Hương liệu
1089粗盐 (Cūyán) – Coarse salt – Muối thô
1090岩盐 (Yányán) – Rock salt – Muối đá
1091腌制盐 (Yānzhì yán) – Pickling salt – Muối để muối chua
1092鱼油 (Yúyóu) – Fish oil – Dầu cá
1093葱花 (Cōnghuā) – Chopped green onions – Hành lá thái nhỏ
1094莳萝 (Shíluó) – Dill – Thì là
1095孜然 (Zīrán) – Cumin – Thìa là
1096番茄酱 (Fānqié jiàng) – Tomato sauce – Sốt cà chua
1097大蒜酱 (Dàsuàn jiàng) – Garlic sauce – Sốt tỏi
1098烧烤酱 (Shāokǎo jiàng) – Barbecue sauce – Sốt BBQ
1099酸辣酱 (Suānlà jiàng) – Sweet and sour sauce – Sốt chua cay
1100香醋 (Xiāngcù) – Balsamic vinegar – Giấm thơm
1101果糖 (Guǒtáng) – Fructose – Đường trái cây
1102奶油 (Nǎiyóu) – Cream – Kem tươi
1103芝士 (Zhīshì) – Cheese – Phô mai
1104巧克力酱 (Qiǎokèlì jiàng) – Chocolate sauce – Sốt sô cô la
1105奶酪片 (Nǎilào piàn) – Cheese slices – Lát phô mai
1106鹅蛋 (Édàn) – Goose egg – Trứng ngỗng
1107燕麦 (Yànmài) – Oat – Yến mạch
1108全麦粉 (Quánmài fěn) – Whole wheat flour – Bột mì nguyên cám
1109淀粉 (Diànfěn) – Starch – Bột bắp
1110葡萄干 (Pútáo gān) – Raisin – Nho khô
1111山楂片 (Shānzhā piàn) – Hawthorn slice – Lát táo mèo
1112松露 (Sōnglù) – Truffle – Nấm truffle
1113蘑菇 (Mógū) – Mushroom – Nấm mỡ
1114腐竹 (Fǔzhú) – Dried bean curd stick – Phù trúc (tàu hũ ky)
1115豆腐脑 (Dòufu nǎo) – Soft tofu pudding – Tào phớ
1116千层饼 (Qiāncéng bǐng) – Thousand-layer cake – Bánh ngàn lớp
1117麻团 (Mátuán) – Sesame ball – Bánh rán vừng
1118月饼 (Yuèbǐng) – Mooncake – Bánh trung thu
1119包子 (Bāozi) – Steamed stuffed bun – Bánh bao nhân
1120烧麦 (Shāomài) – Shaomai – Bánh xíu mại
1121春卷 (Chūnjuǎn) – Spring roll – Nem rán
1122汤圆 (Tāngyuán) – Glutinous rice ball – Bánh trôi
1123元宵 (Yuánxiāo) – Lantern Festival rice ball – Bánh trôi nước
1124绿豆糕 (Lǜdòu gāo) – Mung bean cake – Bánh đậu xanh
1125红豆糕 (Hóngdòu gāo) – Red bean cake – Bánh đậu đỏ
1126花卷 (Huājuǎn) – Steamed twisted roll – Bánh cuộn hấp
1127蛋挞 (Dàntà) – Egg tart – Bánh trứng
1128叉烧包 (Chāshāo bāo) – Barbecue pork bun – Bánh bao xá xíu
1129冰皮月饼 (Bīngpí yuèbǐng) – Snow skin mooncake – Bánh trung thu da tuyết
1130老婆饼 (Lǎopó bǐng) – Wife cake – Bánh bà xã
1131鸡蛋仔 (Jīdàn zǎi) – Egg waffle – Bánh trứng gà non
1132泡芙 (Pàofú) – Puff – Bánh su kem
1133曲奇饼 (Qūqí bǐng) – Cookie – Bánh quy
1134奶油蛋糕 (Nǎiyóu dàngāo) – Cream cake – Bánh kem
1135芝士蛋糕 (Zhīshì dàngāo) – Cheesecake – Bánh phô mai
1136巧克力蛋糕 (Qiǎokèlì dàngāo) – Chocolate cake – Bánh sô cô la
1137冰激凌蛋糕 (Bīngjīlíng dàngāo) – Ice cream cake – Bánh kem lạnh
1138纸杯蛋糕 (Zhǐbēi dàngāo) – Cupcake – Bánh cupcake
1139玛芬蛋糕 (Mǎfēn dàngāo) – Muffin – Bánh muffin
1140派 (Pài) – Pie – Bánh pie
1141苹果派 (Píngguǒ pài) – Apple pie – Bánh táo
1142柠檬派 (Níngméng pài) – Lemon pie – Bánh chanh
1143南瓜派 (Nánguā pài) – Pumpkin pie – Bánh bí ngô
1144核桃派 (Hétáo pài) – Walnut pie – Bánh hồ đào
1145提拉米苏 (Tílāmǐsū) – Tiramisu – Bánh tiramisu
1146奶酪棒 (Nǎilào bàng) – Cheese stick – Bánh phô mai que
1147方便面 (Fāngbiàn miàn) – Instant noodles – Mì ăn liền
1148刀削面 (Dāoxiāo miàn) – Sliced noodles – Mì dao cắt
1149炸酱面 (Zhájìang miàn) – Fried sauce noodles – Mì tương đen
1150凉面 (Liángmiàn) – Cold noodles – Mì lạnh
1151米粉 (Mǐfěn) – Rice noodles – Bún gạo
1152河粉 (Héfěn) – Flat rice noodles – Hủ tiếu
1153意大利面 (Yìdàlì miàn) – Spaghetti – Mì Ý
1154通心粉 (Tōngxīn fěn) – Macaroni – Nui
1155宽粉 (Kuānfěn) – Wide noodles – Phở khô
1156饺子 (Jiǎozi) – Dumpling – Bánh há cảo
1157馄饨 (Húntún) – Wonton – Hoành thánh
1158锅贴 (Guōtiē) – Potstickers – Bánh chảo dán
1159云吞面 (Yúntūn miàn) – Wonton noodles – Mì hoành thánh
1160汤面 (Tāngmiàn) – Soup noodles – Mì nước
1161炒面 (Chǎomiàn) – Fried noodles – Mì xào
1162虾仁馄饨 (Xiārén húntún) – Shrimp wonton – Hoành thánh tôm
1163肉馅饺子 (Ròuxiàn jiǎozi) – Meat-filled dumpling – Há cảo nhân thịt
1164素馅饺子 (Sùxiàn jiǎozi) – Vegetarian dumpling – Há cảo chay
1165芝麻酱面 (Zhīmajiàng miàn) – Sesame paste noodles – Mì sốt mè
1166牛肉面 (Niúròu miàn) – Beef noodles – Mì bò
1167海鲜面 (Hǎixiān miàn) – Seafood noodles – Mì hải sản
1168干拌面 (Gānbàn miàn) – Dry mixed noodles – Mì khô trộn
1169炸虾饺 (Zhà xiā jiǎo) – Fried shrimp dumplings – Há cảo chiên tôm
1170煮饺子 (Zhǔ jiǎozi) – Boiled dumplings – Há cảo luộc
1171手擀面 (Shǒugǎn miàn) – Handmade noodles – Mì cán tay
1172清汤面 (Qīngtāng miàn) – Clear soup noodles – Mì nước trong
1173芝士焗面 (Zhīshì jú miàn) – Cheese baked noodles – Mì nướng phô mai
1174炒河粉 (Chǎo héfěn) – Stir-fried rice noodles – Hủ tiếu xào
1175螺蛳粉 (Luósī fěn) – Snail rice noodles – Bún ốc
1176担担面 (Dàndàn miàn) – Dandan noodles – Mì Dan Dan
1177麻辣烫 (Málàtàng) – Spicy hot pot – Lẩu cay
1178凉皮 (Liángpí) – Cold skin noodles – Phở da heo lạnh
1179粉条 (Fěntiáo) – Starch noodles – Miến dong
1180酸辣粉 (Suānlà fěn) – Hot and sour noodles – Miến chua cay
1181韩式拌饭 (Hánshì bànfàn) – Bibimbap – Cơm trộn Hàn Quốc
1182煎饼果子 (Jiānbǐng guǒzi) – Chinese pancake – Bánh kẹp trứng
1183叉烧包 (Chāshāo bāo) – BBQ pork bun – Bánh bao xá xíu
1184奶黄包 (Nǎihuáng bāo) – Custard bun – Bánh bao nhân trứng sữa
1185豆沙包 (Dòushā bāo) – Red bean bun – Bánh bao nhân đậu đỏ
1186小笼包 (Xiǎolóngbāo) – Soup dumpling – Tiểu long bao
1187生煎包 (Shēngjiān bāo) – Pan-fried bun – Bánh bao chiên
1188糯米鸡 (Nuòmǐ jī) – Sticky rice chicken – Xôi gà lá sen
1189烧卖 (Shāomài) – Shumai – Xíu mại
1190春卷 (Chūnjuǎn) – Spring roll – Chả giò
1191炸春卷 (Zhà chūnjuǎn) – Fried spring roll – Nem rán
1192生菜包肉 (Shēngcài bāo ròu) – Lettuce wrap – Thịt cuốn rau sống
1193粽子 (Zòngzi) – Sticky rice dumpling – Bánh ú, bánh chưng
1194糯米饭 (Nuòmǐ fàn) – Glutinous rice – Cơm nếp
1195五香蛋 (Wǔxiāng dàn) – Five-spice egg – Trứng ngũ vị
1196卤蛋 (Lǔ dàn) – Braised egg – Trứng kho
1197茶叶蛋 (Cháyè dàn) – Tea egg – Trứng trà
1198荷包蛋 (Hébāo dàn) – Fried egg – Trứng ốp la
1199蒸蛋 (Zhēng dàn) – Steamed egg – Trứng hấp
1200蛋羹 (Dàn gēng) – Egg custard – Trứng chưng
1201煎蛋 (Jiān dàn) – Pan-fried egg – Trứng chiên
1202炒蛋 (Chǎo dàn) – Scrambled egg – Trứng khuấy
1203蛋饼 (Dàn bǐng) – Egg pancake – Bánh trứng chiên
1204巧克力蛋糕 (Qiǎokèlì dàngāo) – Chocolate cake – Bánh sô-cô-la
1205水果蛋糕 (Shuǐguǒ dàngāo) – Fruit cake – Bánh hoa quả
1206蜂蜜蛋糕 (Fēngmì dàngāo) – Honey cake – Bánh mật ong
1207果冻 (Guǒdòng) – Jelly – Thạch rau câu
1208年糕 (Niángāo) – Rice cake – Bánh nếp
1209糍粑 (Cíbā) – Glutinous rice cake – Bánh dày
1210豆腐花 (Dòufu huā) – Tofu pudding – Tào phớ
1211芋圆 (Yùyuán) – Taro ball – Trân châu khoai môn
1212汤圆 (Tāngyuán) – Glutinous rice ball – Chè trôi nước
1213麻薯 (Máshǔ) – Mochi – Bánh mochi
1214莲蓉包 (Liánróng bāo) – Lotus seed bun – Bánh bao nhân hạt sen
1215豆沙饼 (Dòushā bǐng) – Red bean pastry – Bánh nướng nhân đậu đỏ
1216凤凰酥 (Fènghuáng sū) – Pineapple pastry – Bánh dứa
1217凤梨酥 (Fènglí sū) – Pineapple cake – Bánh dứa Đài Loan
1218核桃酥 (Hétáo sū) – Walnut pastry – Bánh quy hạt óc chó
1219腰果酥 (Yāoguǒ sū) – Cashew pastry – Bánh quy hạt điều
1220花生糖 (Huāshēng táng) – Peanut candy – Kẹo đậu phộng
1221芝麻糖 (Zhīma táng) – Sesame candy – Kẹo mè
1222牛轧糖 (Niúzhá táng) – Nougat – Kẹo hạnh phúc
1223硬糖 (Yìng táng) – Hard candy – Kẹo cứng
1224软糖 (Ruǎn táng) – Gummy candy – Kẹo dẻo
1225棒棒糖 (Bàngbàng táng) – Lollipop – Kẹo mút
1226夹心巧克力 (Jiāxīn qiǎokèlì) – Filled chocolate – Sô-cô-la nhân
1227榛果巧克力 (Zhēnguǒ qiǎokèlì) – Hazelnut chocolate – Sô-cô-la hạt phỉ
1228杏仁巧克力 (Xìngrén qiǎokèlì) – Almond chocolate – Sô-cô-la hạnh nhân
1229枫糖浆 (Fēng tángjiāng) – Maple syrup – Xi-rô phong
1230玉米糖浆 (Yùmǐ tángjiāng) – Corn syrup – Xi-rô ngô
1231苹果酱 (Píngguǒ jiàng) – Apple jam – Mứt táo
1232巧克力酱 (Qiǎokèlì jiàng) – Chocolate spread – Bơ sô-cô-la
1233榛果酱 (Zhēnguǒ jiàng) – Hazelnut spread – Bơ hạt phỉ
1234椰浆 (Yējiāng) – Coconut cream – Kem dừa
1235无乳糖牛奶 (Wú rǔtáng niúnǎi) – Lactose-free milk – Sữa không lactose
1236腰果奶 (Yāoguǒ nǎi) – Cashew milk – Sữa hạt điều
1237米奶 (Mǐ nǎi) – Rice milk – Sữa gạo
1238奶酪 (Nǎilào) – Cheese – Pho mát
1239马苏里拉奶酪 (Mǎsūlǐlā nǎilào) – Mozzarella cheese – Phô mai mozzarella
1240帕尔马干酪 (Pà’ěrmǎ gānlào) – Parmesan cheese – Phô mai Parmesan
1241菲达奶酪 (Fēidá nǎilào) – Feta cheese – Phô mai feta
1242山羊奶酪 (Shānyáng nǎilào) – Goat cheese – Phô mai dê
1243低脂酸奶 (Dīzhī suānnǎi) – Low-fat yogurt – Sữa chua ít béo
1244无糖酸奶 (Wútáng suānnǎi) – Sugar-free yogurt – Sữa chua không đường
1245雪糕 (Xuěgāo) – Popsicle – Kem que
1246黑巧克力 (Hēi qiǎokèlì) – Dark chocolate – Sô cô la đen
1247牛奶巧克力 (Niúnǎi qiǎokèlì) – Milk chocolate – Sô cô la sữa
1248白巧克力 (Bái qiǎokèlì) – White chocolate – Sô cô la trắng
1249软糖 (Ruǎn táng) – Soft candy – Kẹo mềm
1250棉花糖 (Miánhuātáng) – Marshmallow – Kẹo dẻo
1251焦糖 (Jiāotáng) – Caramel – Kẹo caramel
1252棒棒糖 (Bàngbàngtáng) – Lollipop – Kẹo que
1253蜜饯 (Mìjiàn) – Candied fruit – Mứt hoa quả
1254饼干 (Bǐnggān) – Biscuit / Cookie – Bánh quy
1255曲奇 (Qūqí) – Cookie – Bánh quy giòn
1256海绵蛋糕 (Hǎimián dàngāo) – Sponge cake – Bánh bông lan
1257马卡龙 (Mǎkǎlóng) – Macaron – Bánh macaron
1258华夫饼 (Huáfūbǐng) – Waffle – Bánh waffle
1259松饼 (Sōngbǐng) – Muffin – Bánh muffin
1260可丽饼 (Kělìbǐng) – Crepe – Bánh crepe
1261甜甜圈 (Tiántiánquān) – Donut – Bánh rán
1262酥皮点心 (Sūpí diǎnxīn) – Pastry – Bánh ngọt
1263奶油泡芙 (Nǎiyóu pàofú) – Eclair – Bánh éclair
1264糯米团 (Nuòmǐ tuán) – Rice ball – Bánh nếp
1265红豆饼 (Hóngdòubǐng) – Red bean cake – Bánh đậu đỏ
1266绿豆糕 (Lǜdòugāo) – Mung bean cake – Bánh đậu xanh
1267汤圆 (Tāngyuán) – Glutinous rice balls – Bánh trôi nước
1268年糕 (Niángāo) – New Year rice cake – Bánh nếp năm mới
1269麻糬 (Máshǔ) – Mochi – Bánh mochi
1270糯米糍 (Nuòmǐcí) – Glutinous rice dumpling – Bánh nếp
1271椰丝球 (Yēsīqiú) – Coconut ball – Bánh dừa
1272凤梨酥 (Fènglí sū) – Pineapple cake – Bánh dứa
1273鸡蛋仔 (Jīdànzǎi) – Egg waffle – Bánh trứng gà non
1274煎饼 (Jiānbǐng) – Chinese pancake – Bánh kếp Trung Quốc
1275萝卜糕 (Luóbogāo) – Turnip cake – Bánh củ cải
1276马蹄糕 (Mǎtígāo) – Water chestnut cake – Bánh củ năng
1277芋头糕 (Yùtóugāo) – Taro cake – Bánh khoai môn
1278炸香蕉 (Zhà xiāngjiāo) – Fried banana – Chuối chiên
1279炸芝麻球 (Zhà zhīmáqiú) – Sesame ball – Bánh mè chiên
1280炸春卷 (Zhà chūnjuǎn) – Fried spring roll – Chả giò chiên
1281炸饺子 (Zhà jiǎozi) – Fried dumpling – Bánh bao chiên
1282煎饺 (Jiānjiǎo) – Pan-fried dumpling – Há cảo chiên
1283蒸饺 (Zhēngjiǎo) – Steamed dumpling – Há cảo hấp
1284小笼包 (Xiǎolóngbāo) – Soup dumpling – Bánh bao Thượng Hải
1285叉烧包 (Chāshāobāo) – BBQ pork bun – Bánh bao xá xíu
1286流沙包 (Liúshābāo) – Salted egg yolk bun – Bánh bao kim sa
1287馒头 (Mántou) – Mantou – Bánh màn thầu
1288豆沙包 (Dòushābāo) – Red bean bun – Bánh bao nhân đậu đỏ
1289糯米鸡 (Nuòmǐ jī) – Sticky rice with chicken – Xôi gà
1290八宝饭 (Bābǎofàn) – Eight treasure rice – Cơm tám bảo
1291粽子 (Zòngzi) – Rice dumpling – Bánh chưng/bánh tét
1292豆腐脑 (Dòufunǎo) – Tofu pudding – Tào phớ
1293豆花 (Dòuhuā) – Silken tofu dessert – Đậu hũ nước đường
1294臭豆腐 (Chòudòufu) – Stinky tofu – Đậu phụ thối
1295炸豆腐 (Zhà dòufu) – Fried tofu – Đậu phụ chiên
1296麻辣豆腐 (Málà dòufu) – Spicy tofu – Đậu phụ cay
1297家常豆腐 (Jiācháng dòufu) – Home-style tofu – Đậu phụ xào kiểu gia đình
1298红烧豆腐 (Hóngshāo dòufu) – Braised tofu – Đậu phụ kho
1299鱼香豆腐 (Yúxiāng dòufu) – Fish-flavored tofu – Đậu phụ sốt cay kiểu Tứ Xuyên
1300蒜蓉豆腐 (Suànróng dòufu) – Garlic tofu – Đậu phụ tỏi
1301铁板豆腐 (Tiěbǎn dòufu) – Sizzling plate tofu – Đậu phụ nướng trên chảo gang
1302豆腐干 (Dòufugān) – Dried tofu – Đậu phụ khô
1303豆腐皮 (Dòufupí) – Tofu skin – Váng đậu
1304千层豆腐 (Qiāncéng dòufu) – Layered tofu – Đậu phụ ngàn lớp
1305卤水豆腐 (Lǔshuǐ dòufu) – Brined tofu – Đậu phụ nước muối
1306石膏豆腐 (Shígāo dòufu) – Gypsum tofu – Đậu phụ thạch cao
1307豆腐乳 (Dòufurǔ) – Fermented tofu – Đậu phụ nhũ (chao)
1308咸豆浆 (Xián dòujiāng) – Savory soy milk – Sữa đậu nành mặn
1309甜豆浆 (Tián dòujiāng) – Sweet soy milk – Sữa đậu nành ngọt
1310豆渣 (Dòuzhā) – Okara (soy pulp) – Bã đậu nành
1311豆腐脑配料 (Dòufunǎo pèiliào) – Tofu pudding toppings – Topping ăn kèm tào phớ
1312糖水 (Tángshuǐ) – Sugar syrup – Nước đường
1313姜汁 (Jiāngzhī) – Ginger juice – Nước gừng
1314黑芝麻糊 (Hēi zhīmáhú) – Black sesame soup – Cháo mè đen
1315核桃露 (Hétáo lù) – Walnut soup – Cháo óc chó
1316杏仁露 (Xìngrén lù) – Almond soup – Cháo hạnh nhân
1317花生糊 (Huāshēng hú) – Peanut soup – Cháo đậu phộng
1318糯米粥 (Nuòmǐ zhōu) – Sticky rice porridge – Cháo nếp
1319红豆粥 (Hóngdòu zhōu) – Red bean porridge – Cháo đậu đỏ
1320绿豆粥 (Lǜdòu zhōu) – Mung bean porridge – Cháo đậu xanh
1321紫米粥 (Zǐmǐ zhōu) – Purple rice porridge – Cháo gạo lứt tím
1322燕麦粥 (Yànmài zhōu) – Oatmeal porridge – Cháo yến mạch
1323八宝粥 (Bābǎo zhōu) – Eight-treasure porridge – Cháo bát bảo
1324芝麻汤圆 (Zhīmá tāngyuán) – Black sesame rice dumplings – Bánh trôi mè đen
1325花生汤圆 (Huāshēng tāngyuán) – Peanut rice dumplings – Bánh trôi đậu phộng
1326红豆汤圆 (Hóngdòu tāngyuán) – Red bean rice dumplings – Bánh trôi đậu đỏ
1327椰奶汤圆 (Yēnǎi tāngyuán) – Coconut milk rice dumplings – Bánh trôi nước cốt dừa
1328酒酿汤圆 (Jiǔniàng tāngyuán) – Fermented rice dumplings – Bánh trôi rượu nếp
1329生煎汤圆 (Shēngjiān tāngyuán) – Pan-fried rice dumplings – Bánh trôi chiên
1330糯米糍 (Nuòmǐ cí) – Glutinous rice balls – Bánh nếp
1331红豆糯米糕 (Hóngdòu nuòmǐ gāo) – Red bean sticky rice cake – Bánh nếp đậu đỏ
1332桂花糯米糕 (Guìhuā nuòmǐ gāo) – Osmanthus sticky rice cake – Bánh nếp hoa quế
1333椰丝糯米糕 (Yēsī nuòmǐ gāo) – Coconut shredded sticky rice cake – Bánh nếp dừa
1334炸年糕 (Zhà niángāo) – Fried rice cake – Bánh nếp chiên
1335桂花糕 (Guìhuā gāo) – Osmanthus cake – Bánh hoa quế
1336松糕 (Sōnggāo) – Steamed sponge cake – Bánh bông lan hấp
1337马蹄糕 (Mǎtí gāo) – Water chestnut cake – Bánh bột năng hạt dẻ nước
1338芋头糕 (Yùtóu gāo) – Taro cake – Bánh khoai môn
1339萝卜糕 (Luóbo gāo) – Radish cake – Bánh củ cải
1340发糕 (Fāgāo) – Prosperity cake – Bánh phát tài
1341糖不甩 (Táng bù shuǎi) – Glutinous rice balls in syrup – Bánh trôi ngọt Quảng Đông
1342糍粑 (Cíbā) – Glutinous rice cake – Bánh nếp dẻo
1343酒酿圆子 (Jiǔniàng yuánzi) – Fermented rice balls – Viên bột nếp rượu
1344豆沙包 (Dòushā bāo) – Red bean paste bun – Bánh bao nhân đậu đỏ
1345莲蓉包 (Liánróng bāo) – Lotus seed paste bun – Bánh bao nhân hạt sen
1346奶黄包 (Nǎihuáng bāo) – Custard bun – Bánh bao trứng sữa
1347流沙包 (Liúshā bāo) – Molten salted egg yolk bun – Bánh bao trứng muối tan chảy
1348香菇包 (Xiānggū bāo) – Mushroom bun – Bánh bao nấm hương
1349黑芝麻包 (Hēi zhīma bāo) – Black sesame bun – Bánh bao mè đen
1350豆花 (Dòuhuā) – Tofu jelly – Tàu hũ nước đường
1351焦糖布丁 (Jiāotáng bùdīng) – Caramel pudding – Pudding caramel
1352椰子布丁 (Yēzi bùdīng) – Coconut pudding – Pudding dừa
1353草莓蛋糕 (Cǎoméi dàngāo) – Strawberry cake – Bánh dâu tây
1354千层蛋糕 (Qiāncéng dàngāo) – Mille crepe cake – Bánh ngàn lớp
1355戚风蛋糕 (Qīfēng dàngāo) – Chiffon cake – Bánh bông lan chiffon
1356栗子蛋糕 (Lìzi dàngāo) – Chestnut cake – Bánh hạt dẻ
1357抹茶蛋糕 (Mǒchá dàngāo) – Matcha cake – Bánh trà xanh
1358红丝绒蛋糕 (Hóng sīróng dàngāo) – Red velvet cake – Bánh nhung đỏ
1359乳酪蛋糕 (Rǔlào dàngāo) – Cheese cake – Bánh kem phô mai
1360水果蛋糕 (Shuǐguǒ dàngāo) – Fruit cake – Bánh kem trái cây
1361蛋挞 (Dàntà) – Egg tart – Bánh trứng nướng
1362葡式蛋挞 (Púshì dàntà) – Portuguese egg tart – Bánh tart trứng kiểu Bồ Đào Nha
1363港式蛋挞 (Gǎngshì dàntà) – Hong Kong-style egg tart – Bánh tart trứng kiểu Hồng Kông
1364芒果布丁 (Mángguǒ bùdīng) – Mango pudding – Pudding xoài
1365焦糖玛奇朵 (Jiāotáng mǎqíduǒ) – Caramel macchiato – Cà phê caramel macchiato
1366香草拿铁 (Xiāngcǎo nátiě) – Vanilla latte – Cà phê latte vani
1367摩卡咖啡 (Mókǎ kāfēi) – Mocha coffee – Cà phê mocha
1368榛果拿铁 (Zhēnguǒ nátiě) – Hazelnut latte – Cà phê latte hạt dẻ
1369焦糖奶茶 (Jiāotáng nǎichá) – Caramel milk tea – Trà sữa caramel
1370珍珠奶茶 (Zhēnzhū nǎichá) – Bubble milk tea – Trà sữa trân châu
1371椰果奶茶 (Yēguǒ nǎichá) – Coconut jelly milk tea – Trà sữa thạch dừa
1372芒果绿茶 (Mángguǒ lǜchá) – Mango green tea – Trà xanh xoài
1373柠檬红茶 (Níngméng hóngchá) – Lemon black tea – Trà đen chanh
1374蜂蜜柚子茶 (Fēngmì yòuzi chá) – Honey grapefruit tea – Trà bưởi mật ong
1375桂花乌龙茶 (Guìhuā wūlóngchá) – Osmanthus oolong tea – Trà ô long quế hoa
1376茉莉花茶 (Mòlìhuā chá) – Jasmine tea – Trà hoa nhài
1377黑糖珍珠奶茶 (Hēitáng zhēnzhū nǎichá) – Brown sugar bubble milk tea – Trà sữa trân châu đường đen
1378抹茶拿铁 (Mǒchá nátiě) – Matcha latte – Latte trà xanh
1379燕麦奶茶 (Yànmài nǎichá) – Oat milk tea – Trà sữa yến mạch
1380紫薯奶茶 (Zǐshǔ nǎichá) – Purple sweet potato milk tea – Trà sữa khoai lang tím
1381红豆奶茶 (Hóngdòu nǎichá) – Red bean milk tea – Trà sữa đậu đỏ
1382铁观音茶 (Tiěguānyīn chá) – Tieguanyin tea – Trà Thiết Quan Âm
1383普洱茶 (Pǔ’ěr chá) – Pu-erh tea – Trà Phổ Nhĩ
1384龙井茶 (Lóngjǐng chá) – Longjing tea – Trà Long Tỉnh
1385银针白茶 (Yínzhēn báichá) – Silver Needle White Tea – Trà Bạch Trà Ngân Châm
1386正山小种 (Zhèngshān xiǎozhǒng) – Lapsang Souchong – Trà Hồng Chính Sơn Tiểu Chủng
1387大红袍 (Dàhóng páo) – Da Hong Pao – Trà Đại Hồng Bào
1388绿豆沙 (Lǜdòu shā) – Mung bean smoothie – Sinh tố đậu xanh
1389西瓜汁 (Xīguā zhī) – Watermelon juice – Nước ép dưa hấu
1390菠萝汁 (Bōluó zhī) – Pineapple juice – Nước ép dứa
1391橙汁 (Chéng zhī) – Orange juice – Nước cam ép
1392芒果汁 (Mángguǒ zhī) – Mango juice – Nước ép xoài
1393苹果汁 (Píngguǒ zhī) – Apple juice – Nước ép táo
1394胡萝卜汁 (Húluóbo zhī) – Carrot juice – Nước ép cà rốt
1395石榴汁 (Shíliú zhī) – Pomegranate juice – Nước ép lựu
1396桑葚汁 (Sāngshèn zhī) – Mulberry juice – Nước ép dâu tằm
1397番茄汁 (Fānqié zhī) – Tomato juice – Nước ép cà chua
1398蓝莓汁 (Lánméi zhī) – Blueberry juice – Nước ép việt quất
1399草莓汁 (Cǎoméi zhī) – Strawberry juice – Nước ép dâu tây
1400奇异果汁 (Qíyìguǒ zhī) – Kiwi juice – Nước ép kiwi
1401百香果汁 (Bǎixiāngguǒ zhī) – Passion fruit juice – Nước ép chanh dây
1402梨汁 (Lí zhī) – Pear juice – Nước ép lê
1403葡萄汁 (Pútáo zhī) – Grape juice – Nước ép nho
1404柚子汁 (Yòuzi zhī) – Pomelo juice – Nước ép bưởi
1405山楂汁 (Shānzhā zhī) – Hawthorn juice – Nước ép sơn tra
1406黑芝麻豆浆 (Hēizhīma dòujiāng) – Black sesame soy milk – Sữa đậu nành mè đen
1407椰汁 (Yēzhī) – Coconut cream – Nước cốt dừa
1408花生露 (Huāshēng lù) – Peanut milk – Sữa đậu phộng
1409红枣奶 (Hóngzǎo nǎi) – Jujube milk – Sữa táo đỏ
1410核桃露 (Hétáo lù) – Walnut milk – Sữa óc chó
1411豆腐花 (Dòufuhuā) – Tofu pudding – Tào phớ
1412龟苓膏 (Guīlínggāo) – Herbal jelly – Thạch quy linh
1413芝麻糊 (Zhīmahú) – Black sesame soup – Chè mè đen
1414绿豆汤 (Lǜdòu tāng) – Mung bean soup – Chè đậu xanh
1415红豆汤 (Hóngdòu tāng) – Red bean soup – Chè đậu đỏ
1416银耳羹 (Yín’ěr gēng) – White fungus soup – Chè nấm tuyết
1417莲子羹 (Liánzǐ gēng) – Lotus seed soup – Chè hạt sen
1418八宝粥 (Bābǎo zhōu) – Eight treasure porridge – Cháo bát bảo
1419黑米粥 (Hēimǐ zhōu) – Black rice porridge – Cháo gạo lứt đen
1420南瓜粥 (Nánguā zhōu) – Pumpkin porridge – Cháo bí đỏ
1421紫薯粥 (Zǐshǔ zhōu) – Purple sweet potato porridge – Cháo khoai lang tím
1422桂圆红枣茶 (Guìyuán hóngzǎo chá) – Longan jujube tea – Trà long nhãn táo đỏ
1423山药粥 (Shānyào zhōu) – Yam porridge – Cháo khoai mài
1424芝麻粥 (Zhīma zhōu) – Sesame porridge – Cháo mè
1425桂花糯米藕 (Guìhuā nuòmǐ ǒu) – Osmanthus lotus root stuffed with glutinous rice – Củ sen nhồi gạo nếp hoa quế
1426红糖姜茶 (Hóngtáng jiāng chá) – Brown sugar ginger tea – Trà gừng đường đỏ
1427红枣干 (Hóngzǎo gān) – Dried jujube – Táo đỏ khô
1428腰果 (Yāoguǒ) – Cashew nuts – Hạt điều
1429核桃 (Hétáo) – Walnuts – Óc chó
1430榛子 (Zhēnzǐ) – Hazelnuts – Hạt phỉ
1431板栗 (Bǎnlì) – Chestnuts – Hạt dẻ
1432椰蓉 (Yēróng) – Desiccated coconut – Dừa sấy
1433黑芝麻 (Hēizhīma) – Black sesame – Mè đen
1434白芝麻 (Báizhīma) – White sesame – Mè trắng
1435白芸豆 (Báiyúndòu) – White kidney beans – Đậu tây trắng
1436扁豆 (Biǎndòu) – Hyacinth beans – Đậu dẹt
1437蚕豆 (Cándòu) – Broad beans – Đậu tằm
1438腐竹 (Fǔzhú) – Dried beancurd sticks – Phù trúc
1439豆豉 (Dòuchǐ) – Fermented black beans – Đậu lên men
1440纳豆 (Nàdòu) – Natto – Đậu tương lên men
1441紫米 (Zǐmǐ) – Purple rice – Gạo tím
1442香米 (Xiāngmǐ) – Fragrant rice – Gạo thơm
1443泰国香米 (Tàiguó xiāngmǐ) – Thai jasmine rice – Gạo thơm Thái Lan
1444小米 (Xiǎomǐ) – Millet – Kê
1445高粱米 (Gāoliángmǐ) – Sorghum rice – Gạo cao lương
1446燕麦片 (Yànmàipiàn) – Oat flakes – Yến mạch
1447玉米面 (Yùmǐmiàn) – Cornmeal – Bột ngô
1448荞麦面 (Qiáomàimiàn) – Buckwheat flour – Bột kiều mạch
1449全麦粉 (Quánmàifěn) – Whole wheat flour – Bột mì nguyên cám
1450低筋面粉 (Dījīn miànfěn) – Low-gluten flour – Bột mì ít gluten
1451高筋面粉 (Gāojīn miànfěn) – High-gluten flour – Bột mì nhiều gluten
1452马铃薯淀粉 (Mǎlíngshǔ diànfěn) – Potato starch – Bột khoai tây
1453红薯粉 (Hóngshǔ fěn) – Sweet potato starch – Bột khoai lang
1454木薯粉 (Mùshǔ fěn) – Tapioca starch – Bột năng
1455绿豆粉 (Lǜdòu fěn) – Mung bean flour – Bột đậu xanh
1456鹰嘴豆粉 (Yīngzuǐdòu fěn) – Chickpea flour – Bột đậu gà
1457芝麻粉 (Zhīma fěn) – Sesame flour – Bột mè
1458燕麦粉 (Yànmài fěn) – Oat flour – Bột yến mạch
1459芝麻酱 (Zhīmájiàng) – Sesame paste – Bơ mè
1460核桃仁 (Hétáo rén) – Walnut kernels – Nhân óc chó
1461奇亚籽 (Qíyàzǐ) – Chia seeds – Hạt chia
1462亚麻籽 (Yàmázǐ) – Flaxseeds – Hạt lanh
1463藜麦 (Límài) – Quinoa – Hạt diêm mạch
1464糙米饭 (Cāomǐ fàn) – Brown rice meal – Cơm gạo lứt
1465玉米粥 (Yùmǐ zhōu) – Corn porridge – Cháo ngô
1466黑米粥 (Hēimǐ zhōu) – Black rice porridge – Cháo gạo đen
1467燕麦粥 (Yànmài zhōu) – Oatmeal – Cháo yến mạch
1468小米粥 (Xiǎomǐ zhōu) – Millet porridge – Cháo kê
1469芝麻糊 (Zhīmáhú) – Black sesame soup – Cháo mè đen
1470花生糊 (Huāshēnghú) – Peanut soup – Cháo đậu phộng
1471糯米糍 (Nuòmǐcí) – Glutinous rice ball – Bánh nếp
1472汤圆 (Tāngyuán) – Sweet glutinous rice balls – Bánh trôi nước
1473元宵 (Yuánxiāo) – Lantern Festival rice balls – Bánh trôi Tết Nguyên Tiêu
1474粽子 (Zòngzi) – Rice dumplings – Bánh chưng, bánh tét
1475糯米饭 (Nuòmǐ fàn) – Glutinous rice meal – Cơm nếp
1476豆腐花 (Dòufu huā) – Sweet tofu pudding – Tào phớ ngọt
1477华夫饼 (Huáfūbǐng) – Waffle – Bánh quế
1478燕麦片 (Yànmàipiàn) – Oatmeal – Bột yến mạch
1479玉米片 (Yùmǐpiàn) – Cornflakes – Bắp rang
1480果酱 (Guǒjiàng) – Jam – Mứt hoa quả
1481枫糖浆 (Fēngtángjiàng) – Maple syrup – Siro phong
1482椰浆 (Yējiāng) – Coconut milk – Nước cốt dừa
1483杏仁奶 (Xìngrénnǎi) – Almond milk – Sữa hạnh nhân
1484燕麦奶 (Yànmàinǎi) – Oat milk – Sữa yến mạch
1485核桃奶 (Hétáonǎi) – Walnut milk – Sữa óc chó
1486番茄酱 (Fānqié jiàng) – Ketchup – Sốt cà chua
1487五香粉 (Wǔxiāng fěn) – Five-spice powder – Gia vị năm vị
1488胡椒粉 (Hújiāo fěn) – Pepper powder – Tiêu bột
1489香菜 (Xiāngcài) – Cilantro – Ngò rí
1490黄瓜 (Huángguā) – Cucumber – Dưa chuột
1491油菜 (Yóucài) – Oilseed rape – Cải dầu
1492白菜 (Báicài) – Cabbage – Bắp cải
1493莴苣 (Wōjù) – Lettuce – Xà lách
1494猪肉 (Zhūròu) – Pork – Thịt lợn
1495羊肉 (Yángròu) – Mutton – Thịt cừu
1496贝类 (Bèi lèi) – Shellfish – Nhuyễn thể
1497碳酸饮料 (Tànsuān yǐnliào) – Soft drink – Nước ngọt
1498菜谱 (Càipǔ) – Recipe – Công thức nấu ăn
1499生鲜 (Shēngxiān) – Fresh produce – Sản phẩm tươi sống
1500保质期 (Bǎozhìqī) – Shelf life – Thời gian sử dụng
1501包装 (Bāozhuāng) – Packaging – Bao bì
1502市场 (Shìchǎng) – Market – Thị trường
1503商贩 (Shāngfàn) – Vendor – Người bán hàng
1504摊位 (Tānwèi) – Stall – Quầy hàng
1505购物车 (Gòuwùchē) – Shopping cart – Xe đẩy hàng
1506购物袋 (Gòuwùdài) – Shopping bag – Túi mua sắm
1507折扣 (Zhékòu) – Discount – Giảm giá
1508促销 (Cùxiāo) – Promotion – Khuyến mãi
1509退货 (Tuìhuò) – Return (goods) – Trả hàng
1510换货 (Huànhuò) – Exchange (goods) – Đổi hàng
1511新鲜 (Xīnxiān) – Fresh – Tươi
1512冷藏 (Lěngcáng) – Refrigerated – Lạnh, được làm lạnh
1513冷冻 (Lěngdòng) – Frozen – Đông lạnh
1514生鲜区 (Shēngxiān qū) – Fresh section – Khu thực phẩm tươi sống
1515农产品 (Nóngchǎnpǐn) – Agricultural products – Sản phẩm nông sản
1516有机食品 (Yǒujī shípǐn) – Organic food – Thực phẩm hữu cơ
1517进口 (Jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu
1518出口 (Chūkǒu) – Export – Xuất khẩu
1519杂货店 (Záhuòdiàn) – Grocery store – Cửa hàng tạp hóa
1520连锁店 (Liánsuǒ diàn) – Chain store – Cửa hàng chuỗi
1521水果摊 (Shuǐguǒ tān) – Fruit stand – Quầy trái cây
1522蔬菜摊 (Shūcài tān) – Vegetable stand – Quầy rau
1523肉类摊 (Ròulèi tān) – Meat stand – Quầy thịt
1524鱼类摊 (Yú lèi tān) – Fish stand – Quầy cá
1525蛋类 (Dàn lèi) – Eggs – Trứng
1526奶制品 (Nǎi zhìpǐn) – Dairy products – Sản phẩm từ sữa
1527调味品 (Tiáowèi pǐn) – Condiments – Gia vị
1528饮料 (Yǐnliào) – Beverages – Đồ uống
1529瓶装水 (Píngzhuāng shuǐ) – Bottled water – Nước đóng chai
1530保鲜膜 (Bǎoxiān mó) – Plastic wrap – Màng bọc thực phẩm
1531生鲜配送 (Shēngxiān pèisòng) – Fresh food delivery – Giao hàng thực phẩm tươi sống
1532结账 (Jiézhàng) – Checkout – Thanh toán
1533小票 (Xiǎopiào) – Receipt – Hóa đơn
1534打折 (Dǎzhé) – To discount – Giảm giá
1535批发 (Pīfā) – Wholesale – Bán buôn
1536零售 (Língshòu) – Retail – Bán lẻ
1537购物券 (Gòuwùquàn) – Shopping voucher – Phiếu mua sắm
1538熟食区 (Shúshí qū) – Ready-to-eat food section – Khu thực phẩm chế biến sẵn
1539烤肉 (Kǎo ròu) – Barbecue – Nướng thịt
1540炸鸡 (Zhájī) – Fried chicken – Gà rán
1541快餐 (Kuàicān) – Fast food – Thức ăn nhanh
1542小吃 (Xiǎochī) – Snacks – Đồ ăn nhẹ
1543水果沙拉 (Shuǐguǒ shālā) – Fruit salad – Salad trái cây
1544凉菜 (Liángcài) – Cold dishes – Món ăn lạnh
1545火锅 (Huǒguō) – Hot pot – Lẩu
1546火腿 (Huǒtuǐ) – Ham – Thịt giăm bông
1547米饭 (Mǐfàn) – Rice – Cơm
1548炒饭 (Chǎofàn) – Fried rice – Cơm chiên
1549蔬菜汤 (Shūcài tāng) – Vegetable soup – Súp rau
1550贝类 (Bèilèi) – Shellfish – Nhuyễn thể
1551鲜肉 (Xiānròu) – Fresh meat – Thịt tươi
1552蔬菜 (Shūcài) – Vegetables – Rau
1553水果 (Shuǐguǒ) – Fruits – Trái cây
1554桃子 (Táozi) – Peach – Quả đào
1555菠萝 (Bōluó) – Pineapple – Dứa
1556红萝卜 (Hóng luóbo) – Carrot – Cà rốt
1557酱料 (Jiàngliào) – Sauce – Nước sốt
1558牛油果 (Niúyóu guǒ) – Avocado – Quả bơ
1559酸奶油 (Suānnǎi yóu) – Sour cream – Kem chua
1560花生 (Huāshēng) – Peanut – Lạc
1561坚果 (Jiānguǒ) – Nuts – Hạt
1562干果 (Gānguǒ) – Dried fruits – Trái cây khô
1563果汁 (Guǒzhī) – Juice – Nước ép
1564酒 (Jiǔ) – Wine – Rượu
1565酸 (Suān) – Sour – Chua
1566甜 (Tián) – Sweet – Ngọt
1567苦 (Kǔ) – Bitter – Đắng
1568咸 (Xián) – Salty – Mặn
1569鲜 (Xiān) – Fresh – Tươi
1570熟 (Shú) – Cooked – Chín
1571生 (Shēng) – Raw – Sống
1572炸 (Zhà) – Fried – Chiên
1573煮 (Zhǔ) – Boiled – Luộc
1574烤 (Kǎo) – Grilled – Nướng
1575蒸 (Zhēng) – Steamed – Hấp
1576煎 (Jiān) – Pan-fried – Chiên trong chảo
1577拌 (Bàn) – Tossed – Trộn
1578炖 (Dùn) – Stew – Hầm
1579炒 (Chǎo) – Stir-fried – Xào
1580煮沸 (Zhǔfèi) – Boil – Đun sôi
1581鲜花 (Xiānhuā) – Fresh flowers – Hoa tươi
1582桃子 (Táozi) – Peach – Đào
1583李子 (Lǐzi) – Plum – Mận
1584蜜瓜 (Mìguā) – Melon – Dưa lưới
1585杏子 (Xìngzi) – Apricot – Mơ
1586无花果 (Wúhuāguǒ) – Fig – Sung
1587枣 (Zǎo) – Date – Táo đỏ
1588椰子 (Yēzi) – Coconut – Dừa
1589柚子 (Yòuzi) – Pomelo – Bưởi
1590甘蔗 (Gānzhè) – Sugarcane – Mía
1591料酒 (Liàojiǔ) – Cooking wine – Rượu nấu
1592香油 (Xiāng yóu) – Sesame oil – Dầu mè
1593韭菜 (Jiǔcài) – Chives – Hẹ
1594香葱 (Xiāngcōng) – Scallion – Hành lá
1595大葱 (Dàcōng) – Leek – Hành tây lớn
1596辣酱 (Làjiàng) – Hot sauce – Tương ớt
1597酱 (Jiàng) – Sauce – Tương
1598鸡蛋 (Jīdàn) – Egg – Trứng
1599海带 (Hǎidài) – Seaweed – Rong biển
1600巧克力豆 (Qiǎokèlì dòu) – Chocolate chips – Viên sô cô la
1601汽水 (Qìshuǐ) – Soda – Nước ngọt
1602白酒 (Báijiǔ) – Baijiu (Chinese liquor) – Rượu trắng
1603哈密瓜 (Hāmìguā) – Hami melon – Dưa lưới
1604榴莲 (Liúlián) – Durian – Sầu riêng
1605橘子 (Júzi) – Tangerine – Quýt
1606枸杞 (Gǒuqǐ) – Goji berries – Quả kỷ tử
1607桂圆 (Guìyuán) – Longan – Nhãn
1608苹果梨 (Píngguǒ lí) – Apple pear – Lê táo
1609蜜柚 (Mì yòu) – Pomelo – Bưởi
1610杨梅 (Yángméi) – Yangmei (Chinese bayberry) – Quả nhót
1611芝麻 (Zhīma) – Sesame – Vừng
1612馒头 (Mántou) – Steamed bun – Bánh bao
1613包子 (Bāozi) – Steamed bun with filling – Bánh bao nhân
1614饺子 (Jiǎozi) – Dumpling – Sủi cảo
1615烧卖 (Shāomài) – Siu mai (steamed dumplings) – Há cảo
1616粽子 (Zòngzi) – Zongzi (sticky rice dumpling) – Bánh chưng
1617油条 (Yóutiáo) – Fried dough stick – Quẩy
1618大米 (Dàmǐ) – Rice grains – Gạo
1619米粉 (Mǐfěn) – Rice noodles – Bánh phở
1620绿豆 (Lǜdòu) – Green beans – Đậu xanh
1621米浆 (Mǐjiāng) – Rice milk – Sữa gạo
1622葱 (Cōng) – Spring onion – Hành lá
1623花椰菜 (Huāyēcài) – Cauliflower – Súp lơ
1624菠菜 (Bōcài) – Spinach – Rau cải bó xôi
1625卷心菜 (Juǎnxīncài) – Cabbage – Bắp cải
1626菜花 (Càihuā) – Cauliflower – Súp lơ
1627豆角 (Dòujiǎo) – Green beans – Đậu que
1628笋 (Sǔn) – Bamboo shoots – Măng
1629茭白 (Jiāobái) – Water bamboo – Măng nước
1630珍珠 (Zhēnzhū) – Pearl – Hạt trân châu
1631芒果 (Mángguǒ) – Mango – Xoài
1632枇杷 (Pípá) – Loquat – Quả mơ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn – Hệ thống giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với mục tiêu giúp học viên nắm vững tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, trung tâm đã xây dựng hệ thống giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn. Đây chính là điểm khác biệt giúp học viên nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ và ứng dụng linh hoạt trong thực tế.

Hệ thống giáo trình tiếng Trung CHINEMASTER – Chìa khóa thành công cho người học

Trung tâm CHINEMASTER Lê Trọng Tấn sử dụng hệ thống giáo trình đa dạng, bao phủ toàn bộ các lĩnh vực học tập, công việc và kinh doanh. Tất cả các bộ giáo trình đều được thiết kế bài bản, phù hợp với từng cấp độ và nhu cầu sử dụng thực tế của học viên.

  1. Giáo trình tiếng Trung tổng hợp
    Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển (phiên bản mới)
    Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển (phiên bản mới)
    Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ
    Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA
  2. Giáo trình tiếng Trung chuyên ngành
    Bộ giáo trình Hán ngữ Kế toán
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Thương mại
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Công xưởng
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Logistics Vận tải
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Du lịch
  3. Giáo trình luyện thi HSK – HSKK – TOCFL
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSK 123
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSK 456
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSK 789
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSKK sơ cấp
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSKK trung cấp
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSKK cao cấp
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL band A
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL band B
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL band C
  4. Giáo trình tiếng Trung nhập hàng – thương mại điện tử
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Taobao
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung 1688
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung order Taobao
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung order 1688
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung nhập hàng Taobao
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung nhập hàng 1688
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung đặt hàng Taobao
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung đặt hàng 1688
    Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc
    Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận xưởng
    Bộ giáo trình Hán ngữ đánh hàng Quảng Châu tận gốc
    Bộ giáo trình Hán ngữ đánh hàng Trung Quốc tận gốc
    Bộ giáo trình Hán ngữ đánh hàng Thâm Quyến tận gốc
  5. Giáo trình tiếng Trung dành cho công việc và kinh doanh
    Bộ giáo trình Hán ngữ hợp đồng thương mại
    Bộ giáo trình Hán ngữ kinh doanh
    Bộ giáo trình Hán ngữ buôn bán
    Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên văn phòng
    Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên bán hàng
    Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên nhập hàng
  6. Giáo trình tiếng Trung chuyên sâu thực tiễn
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung thực dụng
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Dầu Khí
    Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu

Lợi ích khi học tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn

Học với giáo trình độc quyền – Toàn bộ tài liệu giảng dạy đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn, giúp học viên tiếp cận kiến thức bài bản và thực tiễn.
Đào tạo bài bản từ cơ bản đến nâng cao – Trung tâm có lộ trình học rõ ràng, giúp học viên từng bước phát triển kỹ năng tiếng Trung toàn diện.
Luyện thi chứng chỉ quốc tế – Đảm bảo học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK, HSKK, TOCFL nhờ phương pháp giảng dạy chuẩn và hệ thống bài giảng chuyên sâu.
Ứng dụng thực tế vào công việc – Các giáo trình chuyên ngành giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc trong các lĩnh vực kinh doanh, xuất nhập khẩu, logistics, văn phòng, thương mại điện tử…
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao – Thầy Vũ và các giảng viên tại trung tâm có nhiều năm kinh nghiệm, hướng dẫn tận tâm giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất, giúp học viên chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chuyên sâu, ứng dụng thực tế cao, CHINEMASTER chính là sự lựa chọn hàng đầu.

Học tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education

Học tiếng Trung chưa bao giờ dễ dàng và hiệu quả như khi đồng hành cùng Thầy Vũ tại ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education. Với hệ thống hàng vạn video bài giảng học tiếng Trung mỗi ngày, học viên được tiếp cận với chương trình đào tạo bài bản, khoa học và thực tế.

Bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tự hào là đơn vị giảng dạy sử dụng các bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, mang đến phương pháp học hiệu quả cho học viên ở mọi trình độ. Hệ thống giáo trình bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ứng dụng giáo trình chuyên sâu trong giảng dạy

Không chỉ dừng lại ở các bộ giáo trình căn bản, ChineMaster Edu còn triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu thông qua các tài liệu bổ trợ như:

Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình kế toán tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình tiếng Trung Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Và nhiều tài liệu chuyên ngành khác phục vụ nhu cầu học tập đa dạng.

Học tiếng Trung hiệu quả mỗi ngày với hệ thống video phong phú

Học viên ChineMaster Edu được tiếp cận với kho tàng hàng vạn video học tiếng Trung được cập nhật liên tục, giúp rèn luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch một cách toàn diện. Chương trình giảng dạy của Thầy Vũ luôn kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng ứng dụng vào thực tế.

Lợi ích khi học tại ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education

Giáo trình độc quyền từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Lộ trình học bài bản từ cơ bản đến nâng cao.

Hệ thống video bài giảng phong phú cập nhật hàng ngày.

Phương pháp giảng dạy thực tế giúp học viên ứng dụng ngay vào công việc và cuộc sống.

Đào tạo chuyên sâu nhiều lĩnh vực như kế toán, thương mại, công xưởng, xuất nhập khẩu…

ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung bài bản, chuyên sâu và ứng dụng thực tế. Với sự dẫn dắt của Thầy Vũ và hệ thống giáo trình độc quyền, học viên chắc chắn sẽ đạt được kết quả vượt mong đợi.

CHINEMASTER – Trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội: Địa chỉ học tiếng Trung uy tín với chất lượng giảng dạy xuất sắc

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER chính là lựa chọn tuyệt vời. Với phương pháp giảng dạy khoa học, hiệu quả và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, CHINEMASTER đã và đang khẳng định vị thế của mình là trung tâm dạy tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế bài bản, chuyên sâu và phù hợp với từng trình độ học viên, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng trong học tiếng Trung: NGHE, NÓI, ĐỌC, VIẾT, GÕ, DỊCH. Mỗi bài học không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện khả năng ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế, tạo nền tảng vững chắc cho học viên trong công việc và cuộc sống.

Phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung

CHINEMASTER đặc biệt chú trọng đến việc phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ của học viên. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên học từ vựng, ngữ pháp, mà còn trang bị các kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi tình huống. Ngoài việc học lý thuyết, học viên còn được thực hành liên tục, tham gia vào các bài tập tình huống, các buổi học nhóm, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.

Môi trường học năng động và sáng tạo

Học viên tại CHINEMASTER không chỉ học trong một môi trường truyền thống, mà là một không gian học tập năng động, sáng tạo. Dưới sự dẫn dắt nhiệt huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập CHINEMASTER EDUCATION, học viên được khuyến khích sáng tạo, trao đổi, và luôn tìm ra những phương pháp học hiệu quả nhất. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người thầy, mà còn là người bạn đồng hành, luôn sẵn sàng giúp đỡ học viên vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học.

Với phương pháp giảng dạy tiên tiến, đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, và một môi trường học tập đầy cảm hứng, Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER tại Hà Nội xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn học tiếng Trung hiệu quả và phát triển toàn diện. Hãy đến và trải nghiệm chương trình học tại CHINEMASTER để khám phá tiềm năng ngôn ngữ của mình ngay hôm nay!

Top 1 Trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội – CHINEMASTER: Địa chỉ đào tạo uy tín và chất lượng hàng đầu Việt Nam

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER chính là sự lựa chọn hàng đầu tại Hà Nội và trên toàn quốc đối với những ai mong muốn học tiếng Trung chất lượng cao. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu về Hán ngữ, CHINEMASTER luôn tự hào mang đến cho học viên những khóa học chất lượng và uy tín nhất, giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Chương trình đào tạo đa dạng và chuyên biệt

CHINEMASTER không chỉ đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp thông thường mà còn cung cấp nhiều khóa học chuyên biệt đáp ứng nhu cầu học tập của từng đối tượng học viên. Dưới đây là những khóa học tiêu biểu mà bạn có thể lựa chọn tại CHINEMASTER:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên giao tiếp tự tin, hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp: Dành cho những ai bắt đầu học tiếng Trung và muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 1, 2, 3.
Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp: Được thiết kế dành cho học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 4, 5, 6.
Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp: Dành cho học viên muốn chinh phục các cấp độ tiếng Trung cao hơn và đạt chứng chỉ HSK 7, 8, 9.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL band A, B, C: Chuyên đào tạo các kỳ thi tiếng Hoa TOCFL, phù hợp với học viên có nhu cầu học tiếng Hoa ở nhiều cấp độ.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm các khóa học tiếng Trung cho các lĩnh vực như kế toán, kiểm toán, dầu khí, thương mại, logistics, vận tải, xuất nhập khẩu, công xưởng, biên phiên dịch, dịch thuật, và rất nhiều lĩnh vực khác.
Khóa học tiếng Trung online: Dành cho những học viên không thể tham gia học trực tiếp nhưng vẫn muốn học tiếng Trung chất lượng cao qua internet.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng, đánh hàng từ Trung Quốc: Dành cho các học viên muốn kinh doanh và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc như Taobao, 1688, Quảng Châu, Thâm Quyến.
Khóa học tiếng Trung cho doanh nghiệp & doanh nhân: Tập trung vào các kỹ năng tiếng Trung phục vụ công việc và giao dịch trong môi trường doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung hành chính, nhân sự và văn phòng: Giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp và công tác trong môi trường công sở, hành chính.
Chất lượng giảng dạy hàng đầu

Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều được thiết kế với sự chăm chút tỉ mỉ từ đội ngũ giảng viên có trình độ cao và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành trung tâm, là một trong những chuyên gia hàng đầu về Hán ngữ tại Việt Nam, đã trực tiếp biên soạn bộ giáo trình độc quyền cho hệ thống đào tạo. Với phương pháp giảng dạy linh hoạt, chú trọng phát triển các kỹ năng thực tế, học viên sẽ được học trong môi trường năng động, sáng tạo và đầy nhiệt huyết.

Môi trường học tập lý tưởng

Học viên tại CHINEMASTER không chỉ học trong lớp mà còn tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, thảo luận nhóm, và thực hành tình huống, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả. Đặc biệt, học viên sẽ được hỗ trợ tận tình từ giảng viên và đội ngũ nhân viên, đảm bảo việc học luôn đi đúng hướng và đạt hiệu quả cao nhất.

Với hệ thống khóa học đa dạng, chương trình giảng dạy chất lượng và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Đừng ngần ngại đăng ký các khóa học tại CHINEMASTER để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc ngay hôm nay!

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER tại Hà Nội: Đào tạo tiếng Trung uy tín với bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER tại Hà Nội là địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu, được biết đến với những khóa học chuyên sâu và hệ thống giáo trình độc quyền, do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ biên. Trung tâm chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung uy tín, chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao trình độ HSK hay học tiếng Trung chuyên ngành.

Bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER – Chìa khóa thành công trong học tiếng Trung

Trung tâm CHINEMASTER tự hào sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, mang đến cho học viên một nền tảng vững chắc và toàn diện để học tiếng Trung. Bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt, phù hợp với từng cấp độ học viên và đáp ứng mục tiêu phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế.

Các bộ giáo trình nổi bật của Trung tâm CHINEMASTER bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Dành cho học viên mới bắt đầu học tiếng Trung, giúp nắm vững từ vựng, ngữ pháp cơ bản và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp cho học viên từ trung cấp đến nâng cao, đáp ứng yêu cầu học tiếng Trung thực dụng trong công việc và cuộc sống.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Bộ giáo trình này được sử dụng để giảng dạy tiếng Trung cho các học viên muốn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách chuyên sâu và bài bản.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Dành cho các học viên muốn học tiếng Trung nâng cao và chuyên sâu hơn nữa, bao gồm những chủ đề về văn hóa, xã hội, kinh tế Trung Quốc.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123: Hỗ trợ học viên ôn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 1, 2, 3, giúp học viên đạt chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456: Dành cho học viên chuẩn bị thi HSK cấp 4, 5, 6, giúp nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường học thuật và công việc.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789: Dành cho học viên thi HSK cấp 7, 8, 9, đạt mục tiêu sử dụng tiếng Trung ở mức độ cao nhất trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp.
Bộ giáo trình HSKK sơ cấp: Hỗ trợ học viên luyện thi HSKK (Hán ngữ giao tiếp) sơ cấp, đặc biệt là kỹ năng phát âm và giao tiếp cơ bản.
Bộ giáo trình HSKK trung cấp: Dành cho những học viên muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSKK trung cấp, nâng cao kỹ năng giao tiếp và phản xạ tiếng Trung.
Bộ giáo trình HSKK cao cấp: Dành cho học viên muốn đạt chứng chỉ HSKK cao cấp, phù hợp với những người đã thành thạo tiếng Trung và muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp ở cấp độ cao.

Lợi ích khi học tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER

Tại Trung tâm CHINEMASTER, học viên sẽ được học tập trong một môi trường năng động và sáng tạo, dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, cùng các tài liệu học tập được cập nhật thường xuyên, học viên sẽ phát triển nhanh chóng và vững chắc các kỹ năng tiếng Trung. Trung tâm còn đặc biệt chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đời sống và công việc.

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER không chỉ là nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung uy tín và chất lượng, mà còn là nơi giúp học viên nâng cao trình độ một cách toàn diện nhờ vào bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Nếu bạn muốn học tiếng Trung hiệu quả và nhanh chóng, Trung tâm CHINEMASTER chính là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. Hãy đến với chúng tôi và khám phá một thế giới ngôn ngữ mới đầy hấp dẫn!

Top 1 Trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội – CHINEMASTER EDUCATION: Đào tạo uy tín và chất lượng hàng đầu toàn quốc

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDUCATION, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu toàn quốc. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu về Hán ngữ, CHINEMASTER EDUCATION nổi bật với các khóa học đa dạng, chất lượng, mang đến cho học viên cơ hội học tập và phát triển kỹ năng tiếng Trung toàn diện.

Chất lượng giảng dạy vượt trội

Điểm đặc biệt của CHINEMASTER EDUCATION là sự cam kết về chất lượng giảng dạy. Mỗi học viên tại trung tâm đều được tiếp cận với những chương trình học bài bản, thực tế, giúp phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung. Tất cả các khóa học tại trung tâm đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm những bộ giáo trình tiêu biểu sau:

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Đây là bộ giáo trình chuyên sâu dành cho các học viên muốn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong tiếng Trung. Với những bài học thực tế và gần gũi, bộ giáo trình BOYA mang lại hiệu quả rõ rệt cho học viên trong việc phát triển khả năng giao tiếp.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này được thiết kế để phát triển toàn diện tiếng Trung ở cả 4 kỹ năng cơ bản, từ vựng đến ngữ pháp. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên đạt chứng chỉ HSK mà còn giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Đây là bộ giáo trình được nhiều học viên yêu thích nhờ vào cách tiếp cận khoa học và dễ hiểu. Bộ sách giúp học viên làm quen với tiếng Trung từ căn bản, đồng thời chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK cấp 1, 2, 3.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này được thiết kế dành cho học viên ở trình độ trung cấp và nâng cao, giúp học viên phát triển các kỹ năng tiếng Trung theo từng cấp độ từ cơ bản đến chuyên sâu. Bộ giáo trình này giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp phức tạp và chuyên nghiệp.

Khóa học đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu học viên

CHINEMASTER EDUCATION cung cấp nhiều khóa học khác nhau, từ khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản, tiếng Trung HSK, tiếng Trung chuyên ngành đến các khóa học online, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên. Các khóa học tại trung tâm bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
Khóa học HSK cấp 1, 2, 3, 4, 5, 6: Được thiết kế dành cho học viên muốn luyện thi HSK và đạt chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm các khóa học tiếng Trung cho kế toán, xuất nhập khẩu, dầu khí, thương mại, logistics, văn phòng và rất nhiều lĩnh vực khác.
Khóa học online: Dành cho học viên không thể tham gia học trực tiếp, nhưng vẫn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung.

Giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER, là một chuyên gia Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy. Ông không chỉ là người biên soạn các bộ giáo trình độc quyền mà còn trực tiếp giảng dạy và hướng dẫn học viên, giúp họ đạt được những kết quả học tập tốt nhất. Đội ngũ giảng viên tại CHINEMASTER EDUCATION đều là những người có trình độ cao và nhiệt huyết với nghề, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập của mình.

Với chất lượng giảng dạy tuyệt vời, chương trình học toàn diện và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDUCATION là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín và chất lượng tại Hà Nội, hãy đến với CHINEMASTER để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung ngay hôm nay!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội: Đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng tốt nhất toàn quốc

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Trung tâm này chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên từ các trình độ cơ bản đến nâng cao. Với phương pháp giảng dạy bài bản, các khóa học tại ChineMaster được giảng dạy trực tiếp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia Hán ngữ hàng đầu, cùng với hệ thống bộ giáo trình độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Bộ giáo trình CHINEMASTER – Chìa khóa thành công trong việc học tiếng Trung

Một trong những yếu tố giúp Trung tâm tiếng Trung ChineMaster trở thành địa chỉ tin cậy của hàng nghìn học viên chính là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác. Những bộ giáo trình này được nghiên cứu và phát triển tỉ mỉ, mang lại cho học viên những bài học vừa lý thuyết vừa thực hành, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào cuộc sống và công việc hàng ngày. Các bộ giáo trình tiêu biểu mà Trung tâm ChineMaster sử dụng bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình BOYA được xây dựng dành riêng cho học viên mong muốn phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từng bài học trong bộ giáo trình này không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn chú trọng vào việc giúp học viên luyện tập và giao tiếp trong các tình huống thực tế. Đây là bộ giáo trình lý tưởng cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung hoặc muốn củng cố nền tảng.

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình này được thiết kế dành cho học viên bắt đầu học tiếng Trung và những học viên ở trình độ sơ cấp. Bộ sách này giúp học viên tiếp cận với ngữ pháp cơ bản, từ vựng phổ biến và giúp họ xây dựng kỹ năng giao tiếp cơ bản. Những bài học trong bộ giáo trình 6 quyển này rất dễ hiểu, dễ tiếp cận và sẽ giúp học viên nhanh chóng nắm bắt được những kiến thức cần thiết trong quá trình học tiếng Trung.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình này dành cho học viên ở trình độ trung cấp và nâng cao. Bộ giáo trình 9 quyển cung cấp kiến thức sâu rộng về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ở mức độ phức tạp hơn. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đã có nền tảng cơ bản và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình lên một tầm cao mới.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ được biên soạn dành cho những học viên có mong muốn sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp. Các bài học trong bộ giáo trình này chủ yếu tập trung vào các chủ đề ứng dụng trong công việc, học thuật và các lĩnh vực chuyên sâu như kinh tế, thương mại, văn hóa, v.v.

Khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung chuyên sâu và đa dạng, từ các khóa học cơ bản đến nâng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên. Các khóa học nổi bật tại Trung tâm bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những học viên muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK: Giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) từ cấp 1 đến cấp 9.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm các khóa học tiếng Trung cho các lĩnh vực như kế toán, xuất nhập khẩu, dầu khí, thương mại, logistics, và rất nhiều ngành nghề khác.
Khóa học tiếng Trung online: Được thiết kế dành cho những học viên không thể học trực tiếp, nhưng vẫn muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách hiệu quả.

Tất cả các khóa học tại Trung tâm đều được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, nhiệt tình và giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành trung tâm.

Lý do bạn nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Phương pháp giảng dạy hiệu quả: Các bài giảng tại Trung tâm đều được thiết kế sinh động, dễ tiếp cận và luôn chú trọng vào việc luyện tập các kỹ năng giao tiếp thực tế.
Giáo trình độc quyền: Các bộ giáo trình do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác được cập nhật thường xuyên và phù hợp với yêu cầu học tập của học viên ở từng cấp độ.
Chuyên môn cao của giảng viên: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên của Trung tâm đều là những người có kinh nghiệm và chuyên môn cao trong việc giảng dạy tiếng Trung.
Môi trường học tập thân thiện: Trung tâm chú trọng xây dựng môi trường học tập tích cực, nơi học viên có thể thoải mái chia sẻ và thảo luận để nâng cao khả năng tiếng Trung.

Với phương pháp giảng dạy khoa học và bộ giáo trình độc quyền chất lượng cao, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và bài bản. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, đừng ngần ngại đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình và những kiến thức sâu rộng nhất.

CHINEMASTER – Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội: Địa chỉ học tiếng Trung giao tiếp tốt nhất toàn quốc

Trong thế giới hội nhập toàn cầu ngày nay, việc học tiếng Trung không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh và thương mại quốc tế. Được biết đến là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, CHINEMASTER không chỉ đơn thuần là nơi học tập, mà còn là nơi học viên có thể trải nghiệm phương pháp đào tạo bài bản và chuyên biệt do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về Hán ngữ, sáng lập và phát triển.

Lộ trình đào tạo Hán ngữ bài bản

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER nổi bật với lộ trình đào tạo tiếng Trung giao tiếp bài bản, được thiết kế chuyên biệt để phục vụ mọi đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến những người có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Lộ trình này không chỉ tập trung vào kiến thức ngữ pháp mà còn chú trọng phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế trong các tình huống đời sống và công việc.

Bộ giáo trình Hán ngữ tại Trung tâm CHINEMASTER do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm những bài học lý thuyết dễ hiểu, kết hợp với thực hành giúp học viên tiếp thu và sử dụng tiếng Trung nhanh chóng và hiệu quả. Những bộ giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng, ngữ pháp mà còn giúp học viên làm quen với những tình huống giao tiếp thực tế, phục vụ cho công việc và cuộc sống hàng ngày.

Phương pháp đào tạo chuyên biệt của ThS Nguyễn Minh Vũ

Phương pháp đào tạo tiếng Trung chuyên biệt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là điểm nhấn đặc biệt tại CHINEMASTER. Phương pháp này không giống bất kỳ phương pháp nào khác, vì nó được xây dựng dựa trên nguyên lý giúp học viên không chỉ học từ vựng, ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế ngay từ những bài học đầu tiên.

Phương pháp học tập tại CHINEMASTER tập trung vào 4 yếu tố quan trọng:

Học qua tình huống thực tế: Học viên được luyện tập giao tiếp trong những tình huống thực tế, giúp cải thiện kỹ năng nói và nghe tiếng Trung, giúp học viên nhanh chóng áp dụng vào công việc, học tập và giao tiếp hàng ngày.

Giảng dạy từng bước một: Các bài học được chia thành các bước nhỏ, dễ hiểu, từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo học viên nắm vững các kiến thức tiếng Trung một cách chắc chắn trước khi chuyển sang các cấp độ cao hơn.

Phát triển đầy đủ kỹ năng: Bên cạnh việc phát triển kỹ năng nghe và nói, học viên còn được rèn luyện kỹ năng đọc, viết và dịch tiếng Trung. Phương pháp đào tạo của ThS Nguyễn Minh Vũ giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng để sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và hiệu quả.

Giới thiệu kiến thức chuyên ngành: Các khóa học tại CHINEMASTER còn bao gồm kiến thức chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung cho công sở, tiếng Trung cho xuất nhập khẩu, kế toán, v.v., giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống chuyên sâu và công việc.

Lý do nên chọn Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER

Chuyên môn cao và tận tâm: ThS Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu. Ông không chỉ là người biên soạn giáo trình mà còn trực tiếp giảng dạy, đảm bảo học viên nhận được những kiến thức chuẩn xác và hiệu quả nhất.

Giáo trình độc quyền: Các bộ giáo trình tiếng Trung tại CHINEMASTER đều là sản phẩm độc quyền do ThS Nguyễn Minh Vũ sáng tác và biên soạn. Bộ giáo trình này phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao khả năng tiếng Trung.

Môi trường học tập chuyên nghiệp: Trung tâm CHINEMASTER cung cấp một môi trường học tập thân thiện, năng động và đầy cảm hứng. Các lớp học tại trung tâm luôn đảm bảo một không gian học tập chuyên nghiệp, giúp học viên dễ dàng tiếp thu bài giảng và thoải mái thực hành giao tiếp.

Khóa học linh hoạt: Trung tâm cung cấp các khóa học phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau, bao gồm các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các khóa học luyện thi HSK, các khóa học tiếng Trung chuyên ngành và các khóa học online.

Học viên đạt kết quả cao: Nhờ vào phương pháp giảng dạy khoa học và giáo trình độc quyền, học viên tại CHINEMASTER đều đạt được kết quả cao trong các kỳ thi HSK và trong việc sử dụng tiếng Trung giao tiếp hằng ngày.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, CHINEMASTER là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với phương pháp đào tạo chuyên biệt và lộ trình học bài bản do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế, CHINEMASTER sẽ giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Trung và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Trung tâm cam kết mang đến cho bạn một môi trường học tập chất lượng, giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung và đạt được mục tiêu học tập một cách hiệu quả nhất.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK chuẩn quốc tế tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, nơi có chương trình đào tạo bài bản và chứng chỉ quốc tế, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Trung tâm tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, đặc biệt là các khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp.

Chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK tại Trung tâm ChineMaster

HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài, chứng minh năng lực sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp và công việc. HSKK là kỳ thi chứng chỉ nói tiếng Trung, đánh giá khả năng giao tiếp qua lời nói. Trung tâm ChineMaster đào tạo các chứng chỉ HSK 1, 2, 3 (sơ cấp), HSK 4, 5, 6 (trung cấp) và HSK 7, 8, 9 (cao cấp) cùng với các kỳ thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

Được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tất cả các lớp học đều áp dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các bộ giáo trình được biên soạn kỹ lưỡng và phù hợp với từng cấp độ học viên. Trung tâm ChineMaster cam kết mang đến cho học viên lộ trình học chuẩn xác, phương pháp giảng dạy chuyên sâu và hiệu quả, giúp học viên đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK và HSKK.

Bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tại ChineMaster, học viên sẽ được học theo bộ giáo trình Hán ngữ đặc biệt do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, với những bộ giáo trình nổi bật sau:

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Bộ giáo trình này là sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên làm quen với tiếng Trung một cách tự nhiên và dễ hiểu. Bộ giáo trình này được sử dụng phổ biến tại các trung tâm tiếng Trung trên toàn quốc.

Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Được thiết kế nhằm phát triển toàn diện khả năng giao tiếp tiếng Trung của học viên, bộ giáo trình này chú trọng vào việc nâng cao các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đặc biệt là khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Đây là bộ giáo trình học tiếng Trung được biên soạn cho người học từ sơ cấp đến trung cấp, cung cấp đầy đủ kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và cách sử dụng tiếng Trung hiệu quả.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Đây là bộ giáo trình hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Bộ sách bao gồm các bài học giúp học viên nâng cao khả năng nghe, nói và làm quen với các tình huống giao tiếp trong công việc và cuộc sống.

Bộ giáo trình HSK 123: Dành cho học viên muốn luyện thi chứng chỉ HSK cấp 1, 2, 3, bộ giáo trình này cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc về tiếng Trung.

Bộ giáo trình HSK 456: Dành cho học viên muốn đạt chứng chỉ HSK cấp 4, 5, 6, bộ giáo trình này sẽ giúp học viên đạt được trình độ trung cấp trong việc sử dụng tiếng Trung.

Bộ giáo trình HSK 789: Dành cho học viên luyện thi chứng chỉ HSK cấp 7, 8, 9, bộ giáo trình này sẽ giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung ở mức độ cao cấp, sử dụng tiếng Trung trong công việc và nghiên cứu chuyên sâu.

Bộ giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Bộ giáo trình này chuyên sâu về luyện thi HSKK – chứng chỉ nói tiếng Trung, giúp học viên cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp qua lời nói.

Lý do nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các giảng viên tại ChineMaster đều là những người có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm giảng dạy, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập trung tâm, trực tiếp biên soạn và giảng dạy các khóa học.

Chất lượng giáo trình vượt trội: Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là sản phẩm độc quyền, giúp học viên tiếp cận với kiến thức chuẩn xác và hiệu quả nhất. Bộ sách này có mặt duy nhất tại Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER Education.

Môi trường học tập chuyên nghiệp: Trung tâm cung cấp môi trường học tập lý tưởng với cơ sở vật chất hiện đại, phòng học thoáng mát, cùng các lớp học trực tuyến tiện lợi, giúp học viên dễ dàng học tập mọi lúc, mọi nơi.

Chương trình học linh hoạt: Các khóa học tại ChineMaster được thiết kế linh hoạt, phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến học viên muốn luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK.

Chứng chỉ quốc tế uy tín: Sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ nhận được chứng chỉ HSK và HSKK có giá trị quốc tế, giúp mở rộng cơ hội học tập và làm việc tại Trung Quốc và các quốc gia khác.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ tin cậy để bạn bắt đầu hành trình học tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả, giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, ChineMaster sẽ giúp bạn chinh phục chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đến ngay Trung tâm ChineMaster để trải nghiệm lộ trình học tiếng Trung chất lượng nhất!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Địa chỉ luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp uy tín tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK, thì Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là lựa chọn hàng đầu mà bạn không thể bỏ qua. Trung tâm nổi bật với các khóa học luyện thi chứng chỉ HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp, được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các khóa luyện thi HSK và HSKK tại Trung tâm ChineMaster

Trung tâm ChineMaster cung cấp các lớp luyện thi HSK 123, HSK 456, HSK 789 và các lớp luyện thi HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Tất cả các khóa học này được thiết kế tỉ mỉ, đáp ứng đúng yêu cầu của kỳ thi HSK và HSKK, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung.

Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

HSK 123 là khóa học dành cho học viên từ sơ cấp, giúp bạn làm quen với tiếng Trung cơ bản. Các bài học được thiết kế dễ hiểu, giúp học viên nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản.
HSKK sơ cấp giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp nói ở mức độ cơ bản, từ việc phát âm đúng cho đến khả năng sử dụng các cấu trúc câu đơn giản trong các tình huống thực tế.

Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

HSK 456 dành cho học viên ở trình độ trung cấp. Đây là giai đoạn học viên sẽ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn. Bộ giáo trình HSK 456 cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngữ pháp, từ vựng và phát âm, giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
HSKK trung cấp giúp học viên luyện tập các tình huống giao tiếp trong công việc và đời sống, đồng thời tăng cường khả năng sử dụng tiếng Trung tự nhiên và chính xác.

Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

HSK 789 là khóa học cao cấp dành cho học viên muốn chinh phục kỳ thi HSK cấp 7, 8, 9, với các bài học chú trọng đến việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật. Các học viên sẽ được trang bị kiến thức nâng cao về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật.
HSKK cao cấp giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách trôi chảy và tự nhiên, với các bài tập mô phỏng các tình huống thực tế phức tạp trong công việc và cuộc sống.

Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Các lớp luyện thi HSK và HSKK tại Trung tâm ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế để giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung thông qua những bài học thực tế, dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bộ giáo trình bao gồm:

6 kỹ năng tổng thể: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế.
Các bài học luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, cùng với các bài luyện thi HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên ôn luyện theo đúng cấu trúc đề thi.
Bài tập thực tế: Các bài tập được thiết kế để học viên có thể áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp trong công việc, học tập và đời sống.
Lý do bạn nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Chất lượng giảng dạy vượt trội: Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, ChineMaster cam kết mang đến cho học viên chương trình học chuẩn quốc tế, giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi HSK và HSKK.

Phương pháp học tiên tiến: Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Sử dụng bộ giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập chuẩn mực, giúp học viên nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi.

Lớp học linh hoạt, môi trường học tập thân thiện: Trung tâm cung cấp nhiều lớp học với lịch học linh hoạt, giúp học viên dễ dàng sắp xếp thời gian học tập. Ngoài ra, môi trường học tập tại ChineMaster rất thân thiện và năng động, khuyến khích học viên giao tiếp và thực hành tiếng Trung.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là địa chỉ uy tín để bạn luyện thi HSK và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Với chương trình đào tạo chuyên nghiệp, bộ giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy hiệu quả, ChineMaster sẽ giúp bạn đạt được chứng chỉ HSK và HSKK trong thời gian ngắn nhất. Hãy đến với ChineMaster để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.