Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt
Trong lĩnh vực học tiếng Trung, từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Đặc biệt, đối với những ai làm việc trong ngành ẩm thực, thực phẩm, nhà hàng hay đơn giản là yêu thích việc tìm hiểu văn hóa ẩm thực Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng về các loại thịt là điều không thể thiếu. Hiểu được nhu cầu đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp – đã cho ra đời cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt”, giúp người học mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong thực tế.
Nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” được biên soạn một cách hệ thống, chi tiết và khoa học, tập trung vào các nhóm từ vựng quan trọng như:
Các loại thịt phổ biến: thịt heo, thịt bò, thịt gà, thịt vịt, thịt dê…
Các bộ phận của từng loại thịt: thăn, sườn, ba chỉ, gân, nội tạng…
Các phương pháp chế biến thịt: nướng, luộc, hầm, chiên, xào…
Các món ăn đặc trưng từ thịt trong ẩm thực Trung Quốc.
Cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp và đàm thoại thực tế.
Ưu điểm vượt trội của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt
Cuốn sách được biên soạn theo hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Phần nội dung cung cấp kèm phiên âm Pinyin, giúp người học phát âm chuẩn và ghi nhớ nhanh chóng.
Hệ thống bài học được sắp xếp theo từng chủ đề cụ thể, đi kèm với ví dụ thực tế giúp người học hiểu sâu hơn cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” là tài liệu học tập hữu ích dành cho những ai đang học tiếng Trung, đặc biệt là người học chuyên ngành thực phẩm, nhà hàng, du lịch hay kinh doanh ẩm thực. Với phương pháp học từ vựng qua hệ thống giáo trình bài bản, người học sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách tự tin.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu từ vựng mà còn là một công cụ hữu ích giúp người học ứng dụng ngay vào thực tế. Với cách tiếp cận khoa học, hệ thống từ vựng được sắp xếp hợp lý, cuốn sách này mang lại giá trị thực tiễn cao trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ẩm thực, kinh doanh thực phẩm và giao tiếp thương mại.
- Hỗ trợ giao tiếp thực tế trong ngành ẩm thực
Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú về các loại thịt, bộ phận thịt, cách chế biến và các món ăn liên quan, giúp người học dễ dàng áp dụng khi gọi món, mua sắm thực phẩm hoặc trao đổi trong môi trường nhà hàng, khách sạn.
Đối với đầu bếp và nhân viên nhà hàng: Hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành giúp họ làm việc hiệu quả hơn trong bếp, đặc biệt là khi hợp tác với đồng nghiệp hoặc khách hàng nói tiếng Trung.
Đối với thực khách: Biết cách gọi món chính xác giúp họ tự tin hơn khi thưởng thức ẩm thực Trung Hoa.
- Hỗ trợ thương mại và kinh doanh thực phẩm
Những ai đang hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh thực phẩm, xuất nhập khẩu thịt hoặc làm việc tại các chợ đầu mối, siêu thị có thể sử dụng cuốn sách để nâng cao khả năng giao tiếp, đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Giúp người kinh doanh đặt hàng, mô tả sản phẩm, thương lượng giá cả dễ dàng hơn.
Hỗ trợ đọc và hiểu nhãn mác sản phẩm liên quan đến thịt trên thị trường Trung Quốc.
- Tích hợp trong giáo trình Hán ngữ thực dụng
Cuốn sách được biên soạn theo hướng ứng dụng thực tế, phù hợp với những ai muốn học tiếng Trung theo phương pháp thực hành thay vì chỉ học lý thuyết. Nội dung được sắp xếp theo chủ đề cụ thể, có ví dụ minh họa giúp người học nhanh chóng nắm bắt cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp.
- Áp dụng cho nhiều đối tượng học tiếng Trung
Dù bạn là người mới học tiếng Trung hay đã có nền tảng cơ bản, cuốn sách này đều mang lại giá trị thiết thực. Học viên có thể sử dụng sách để mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp, trong khi giáo viên có thể sử dụng tài liệu này để giảng dạy theo chủ đề chuyên sâu.
Sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần mà còn là công cụ hữu ích giúp người học ứng dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội luôn tiên phong trong việc ứng dụng các tài liệu giảng dạy chất lượng cao nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo tiếng Trung. Một trong những tác phẩm được sử dụng đồng bộ trong quá trình giảng dạy tại hệ thống trung tâm chính là cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tính ứng dụng của tác phẩm trong giảng dạy
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là giáo trình thực hành giúp học viên mở rộng vốn từ theo chủ đề một cách bài bản. Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đã tích hợp nội dung của cuốn sách vào các khóa học tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung thương mại và tiếng Trung chuyên ngành thực phẩm, nhằm giúp học viên:
Nắm vững từ vựng và cách sử dụng trong thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực, nhà hàng, xuất nhập khẩu thực phẩm.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung theo ngữ cảnh thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng từ vựng khi làm việc với đối tác, khách hàng người Trung Quốc.
Phát triển kỹ năng đọc hiểu, nghe và nói thông qua các bài tập ứng dụng kèm theo trong quá trình giảng dạy.
Ứng dụng trong công tác đào tạo tại ChineMaster Edu
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội đã đồng loạt triển khai việc sử dụng cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” trong các lớp học mỗi ngày. Điều này giúp học viên có cơ hội tiếp cận với nguồn kiến thức thực tế, phục vụ hiệu quả cho công việc và học tập chuyên sâu.
Với sự hướng dẫn của các giảng viên có chuyên môn cao tại ChineMaster Edu, học viên không chỉ tiếp thu từ vựng một cách hệ thống mà còn có cơ hội thực hành ngay trong các tình huống thực tế, từ đó nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và hiệu quả.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” chính là tài liệu giảng dạy quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung của hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch trong môi trường học tập thực tế.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, việc sử dụng các tài liệu chuyên sâu và thực tiễn là yếu tố quan trọng giúp học viên nhanh chóng nâng cao trình độ ngôn ngữ. Một trong những tác phẩm nổi bật được ứng dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân chính là sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giới thiệu về tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Nội dung của cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là các loại thịt và phương pháp chế biến.
Học viên khi sử dụng cuốn sách này có thể dễ dàng mở rộng vốn từ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực ẩm thực, nhà hàng, xuất nhập khẩu thực phẩm.
Ứng dụng thực tế trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, chuyên cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên thành thạo 6 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch. Để nâng cao chất lượng giảng dạy, trung tâm đã đưa cuốn “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” vào chương trình đào tạo hàng ngày, phục vụ cho nhiều đối tượng học viên như:
Học viên học tiếng Trung giao tiếp thực tế, đặc biệt là những người làm trong ngành ẩm thực, nhà hàng, khách sạn.
Học viên muốn nâng cao vốn từ chuyên ngành thực phẩm, phục vụ công việc kinh doanh, xuất nhập khẩu.
Học viên luyện thi HSK-HSKK, cần mở rộng từ vựng để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết luận.
Ưu điểm khi sử dụng sách trong giảng dạy
Hệ thống từ vựng được biên soạn khoa học, dễ học, dễ nhớ, giúp học viên nhanh chóng nắm vững nội dung.
Cung cấp nhiều ví dụ thực tế, giúp học viên áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày.
Tích hợp phương pháp học hiện đại, kết hợp giáo trình Hán ngữ BOYA và các tài liệu thực hành giúp học viên nâng cao hiệu quả học tập.
Giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK hướng dẫn trực tiếp, giúp học viên hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Với giá trị thực tiễn và tính ứng dụng cao, cuốn “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân. Đây không chỉ là tài liệu học tập hữu ích mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo tiếng Trung, hệ thống tài liệu giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng học tập của học viên. Một trong những tài liệu học tập giá trị và thiết thực hiện nay chính là cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách hiện đang được lưu trữ và sử dụng tại Thư viện CHINEMASTER, nằm tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, gần các khu vực trung tâm Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn.
Giới thiệu về tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt
Cuốn “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Nội dung của sách tập trung vào các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thực phẩm, đặc biệt là các loại thịt, cách chế biến, phương thức bảo quản và ứng dụng thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, nhà hàng, khách sạn.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt giúp học viên:
Học từ vựng một cách có hệ thống, giúp ghi nhớ nhanh và sử dụng chính xác.
Làm quen với các tình huống thực tế, ứng dụng ngay trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
Tăng cường khả năng đọc hiểu, nghe nói và viết, đặc biệt trong các kỳ thi HSK-HSKK.
Thư viện CHINEMASTER – Kho tàng tri thức Hán ngữ hiện đại
Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu học tiếng Trung phong phú mà còn là không gian học tập lý tưởng cho học viên đang theo học tại hệ thống ChineMaster Thanh Xuân HSK. Với vị trí đắc địa tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thư viện thuận tiện cho học viên đến tìm hiểu, nghiên cứu và thực hành tiếng Trung chuyên sâu.
Tại đây, học viên có thể:
Tra cứu và học tập từ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” cùng nhiều tài liệu Hán ngữ khác.
Tham gia các buổi học nhóm, thảo luận với giảng viên về cách ứng dụng từ vựng vào thực tế.
Tiếp cận với giáo trình Hán ngữ BOYA, giáo trình HSK độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Rèn luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung với sự hỗ trợ từ hệ thống giáo viên chuyên nghiệp.
Tại sao cuốn sách này quan trọng đối với học viên?
Với những ai đang học tiếng Trung chuyên ngành thực phẩm, nhà hàng, xuất nhập khẩu, cuốn “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” là tài liệu không thể thiếu. Học viên có thể đến Thư viện CHINEMASTER để tiếp cận cuốn sách này hoàn toàn miễn phí và áp dụng ngay vào công việc, học tập của mình.
Bên cạnh đó, hệ thống CHINEMASTER thường xuyên cập nhật tài liệu mới, tổ chức các buổi học thực tế để giúp học viên nâng cao trình độ một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập quan trọng mà còn là nguồn tri thức giá trị, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ để học tập và tiếp cận tài liệu chất lượng, hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và hiện đại!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt
STT | Từ vựng tiếng Trung Các loại thịt (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 牛肉 niú ròu – Beef Thịt bò |
2 | 猪肉 zhū ròu – Pork Thịt lợn |
3 | 鸡肉 jī ròu – Chicken Thịt gà |
4 | 鸭肉 yā ròu – Duck meat Thịt vịt |
5 | 鱼肉 yú ròu – Fish meat Thịt cá |
6 | 羊肉 yáng ròu – Lamb/Mutton Thịt cừu/dê |
7 | 鹅肉 é ròu – Goose meat Thịt ngỗng |
8 | 兔肉 tù ròu – Rabbit meat Thịt thỏ |
9 | 鹿肉 lù ròu – Venison Thịt hươu |
10 | 驴肉 lǘ ròu – Donkey meat Thịt lừa |
11 | 马肉 mǎ ròu – Horse meat Thịt ngựa |
12 | 鸽肉 gē ròu – Pigeon meat Thịt bồ câu |
13 | 鸵鸟肉 tuó niǎo ròu – Ostrich meat Thịt đà điểu |
14 | 腌肉 yān ròu – Cured meat Thịt ướp muối |
15 | 熏肉 xūn ròu – Smoked meat Thịt xông khói |
16 | 培根 péi gēn – Bacon Ba rọi xông khói |
17 | 香肠 xiāng cháng – Sausage Xúc xích |
18 | 火腿 huǒ tuǐ – Ham Thịt giăm bông |
19 | 肉干 ròu gān – Jerky Thịt khô |
20 | 肉丸 ròu wán – Meatball Thịt viên |
21 | 排骨 pái gǔ – Ribs Sườn |
22 | 五花肉 wǔ huā ròu – Pork belly Ba chỉ heo |
23 | 瘦肉 shòu ròu – Lean meat Thịt nạc |
24 | 肥肉 féi ròu – Fatty meat Thịt mỡ |
25 | 碎肉 suì ròu – Minced meat Thịt băm |
26 | 绞肉 jiǎo ròu – Ground meat Thịt xay |
27 | 牛腩 niú nǎn – Beef brisket Thịt bò nạm |
28 | 牛排 niú pái – Beef steak Bít tết bò |
29 | 羊排 yáng pái – Lamb chop Sườn cừu |
30 | 猪蹄 zhū tí – Pork trotters Chân giò heo |
31 | 鸡腿 jī tuǐ – Chicken drumstick Đùi gà |
32 | 鸡翅 jī chì – Chicken wing Cánh gà |
33 | 鸡胸肉 jī xiōng ròu – Chicken breast Ức gà |
34 | 鸭舌 yā shé – Duck tongue Lưỡi vịt |
35 | 鹅肝 é gān – Foie gras Gan ngỗng |
36 | 猪肝 zhū gān – Pork liver Gan heo |
37 | 牛肝 niú gān – Beef liver Gan bò |
38 | 鸡肝 jī gān – Chicken liver Gan gà |
39 | 猪肚 zhū dù – Pork tripe Dạ dày heo |
40 | 牛肚 niú dù – Beef tripe Sách bò |
41 | 鸭肠 yā cháng – Duck intestine Ruột vịt |
42 | 猪肠 zhū cháng – Pork intestine Ruột heo |
43 | 牛筋 niú jīn – Beef tendon Gân bò |
44 | 鸭血 yā xuè – Duck blood Tiết vịt |
45 | 猪血 zhū xuè – Pork blood Tiết heo |
46 | 牛尾 niú wěi – Oxtail Đuôi bò |
47 | 羊腰 yáng yāo – Lamb kidney Thận cừu |
48 | 猪腰 zhū yāo – Pork kidney Thận heo |
49 | 牛胸肉 niú xiōng ròu – Beef brisket Thịt ức bò |
50 | 肉松 ròu sōng – Pork floss Ruốc/thịt chà bông |
51 | 牛舌 niú shé – Beef tongue Lưỡi bò |
52 | 猪舌 zhū shé – Pork tongue Lưỡi heo |
53 | 鸡心 jī xīn – Chicken heart Tim gà |
54 | 鸭心 yā xīn – Duck heart Tim vịt |
55 | 猪心 zhū xīn – Pork heart Tim heo |
56 | 牛心 niú xīn – Beef heart Tim bò |
57 | 羊心 yáng xīn – Lamb heart Tim cừu |
58 | 猪脑 zhū nǎo – Pork brain Não heo |
59 | 牛脑 niú nǎo – Beef brain Não bò |
60 | 羊脑 yáng nǎo – Lamb brain Não cừu |
61 | 猪皮 zhū pí – Pork skin Da heo |
62 | 牛皮 niú pí – Beef skin Da bò |
63 | 鸡皮 jī pí – Chicken skin Da gà |
64 | 猪骨 zhū gǔ – Pork bones Xương heo |
65 | 牛骨 niú gǔ – Beef bones Xương bò |
66 | 羊骨 yáng gǔ – Lamb bones Xương cừu |
67 | 鸡架 jī jià – Chicken carcass Xương gà |
68 | 鸭架 yā jià – Duck carcass Xương vịt |
69 | 猪排 zhū pái – Pork chop Sườn heo |
70 | 牛腱 niú jiàn – Beef shank Bắp bò |
71 | 羊腱 yáng jiàn – Lamb shank Bắp cừu |
72 | 猪耳 zhū ěr – Pork ear Tai heo |
73 | 牛肋排 niú lèi pái – Beef ribs Sườn bò |
74 | 牛肩肉 niú jiān ròu – Beef shoulder Thịt vai bò |
75 | 猪肩肉 zhū jiān ròu – Pork shoulder Thịt vai heo |
76 | 牛腩筋 niú nǎn jīn – Beef brisket tendon Gân nạm bò |
77 | 鸭掌 yā zhǎng – Duck feet Chân vịt |
78 | 鸡爪 jī zhǎo – Chicken feet Chân gà |
79 | 鹅掌 é zhǎng – Goose feet Chân ngỗng |
80 | 牛尾骨 niú wěi gǔ – Oxtail bone Xương đuôi bò |
81 | 猪后腿肉 zhū hòu tuǐ ròu – Pork hind leg Thịt đùi sau heo |
82 | 牛后腿肉 niú hòu tuǐ ròu – Beef hind leg Thịt đùi sau bò |
83 | 羊后腿肉 yáng hòu tuǐ ròu – Lamb hind leg Thịt đùi sau cừu |
84 | 猪前腿肉 zhū qián tuǐ ròu – Pork front leg Thịt đùi trước heo |
85 | 牛前腿肉 niú qián tuǐ ròu – Beef front leg Thịt đùi trước bò |
86 | 羊前腿肉 yáng qián tuǐ ròu – Lamb front leg Thịt đùi trước cừu |
87 | 牛胸腩 niú xiōng nǎn – Beef short plate Ức bò non |
88 | 猪梅花肉 zhū méi huā ròu – Pork collar Thịt nạc vai heo |
89 | 牛梅花肉 niú méi huā ròu – Beef chuck eye Thịt nạc vai bò |
90 | 猪大排 zhū dà pái – Pork cutlet Sườn cốt lết heo |
91 | 牛大排 niú dà pái – Beef cutlet Sườn cốt lết bò |
92 | 羊排骨 yáng pái gǔ – Lamb ribs Sườn cừu |
93 | 猪尾 zhū wěi – Pork tail Đuôi heo |
94 | 羊尾 yáng wěi – Lamb tail Đuôi cừu |
95 | 鸡架骨 jī jià gǔ – Chicken frame bones Xương sườn gà |
96 | 鸭架骨 yā jià gǔ – Duck frame bones Xương sườn vịt |
97 | 鹅架骨 é jià gǔ – Goose frame bones Xương sườn ngỗng |
98 | 牛肩胛肉 niú jiān jiǎ ròu – Beef shoulder clod Thịt nạc vai bò trên |
99 | 猪肩胛肉 zhū jiān jiǎ ròu – Pork shoulder clod Thịt nạc vai heo trên |
100 | 牛肋眼 niú lèi yǎn – Beef ribeye Thịt bò ribeye |
101 | 猪里脊肉 zhū lǐ jí ròu – Pork tenderloin Thịt thăn nội heo |
102 | 牛里脊肉 niú lǐ jí ròu – Beef tenderloin Thịt thăn nội bò |
103 | 羊里脊肉 yáng lǐ jí ròu – Lamb tenderloin Thịt thăn nội cừu |
104 | 牛外脊肉 niú wài jí ròu – Beef sirloin Thịt thăn ngoại bò |
105 | 猪外脊肉 zhū wài jí ròu – Pork sirloin Thịt thăn ngoại heo |
106 | 牛肩排 niú jiān pái – Beef chuck steak Thịt bò vai |
107 | 猪肩排 zhū jiān pái – Pork shoulder steak Thịt heo vai |
108 | 羊肩排 yáng jiān pái – Lamb shoulder steak Thịt cừu vai |
109 | 牛T骨排 niú T gǔ pái – T-bone steak Sườn bò chữ T |
110 | 牛战斧排 niú zhàn fǔ pái – Tomahawk steak Sườn bò Tomahawk |
111 | 牛臀肉 niú tún ròu – Beef round Thịt mông bò |
112 | 猪臀肉 zhū tún ròu – Pork ham Thịt mông heo |
113 | 羊臀肉 yáng tún ròu – Lamb rump Thịt mông cừu |
114 | 猪胸肉 zhū xiōng ròu – Pork brisket Thịt ức heo |
115 | 羊胸肉 yáng xiōng ròu – Lamb breast Thịt ức cừu |
116 | 牛肚 niú dǔ – Beef tripe Dạ dày bò |
117 | 猪肚 zhū dǔ – Pork tripe Dạ dày heo |
118 | 羊肚 yáng dǔ – Lamb tripe Dạ dày cừu |
119 | 鸡胗 jī zhēn – Chicken gizzard Mề gà |
120 | 鸭胗 yā zhēn – Duck gizzard Mề vịt |
121 | 鹅胗 é zhēn – Goose gizzard Mề ngỗng |
122 | 牛腰子 niú yāo zi – Beef kidney Thận bò |
123 | 猪腰子 zhū yāo zi – Pork kidney Thận heo |
124 | 羊腰子 yáng yāo zi – Lamb kidney Thận cừu |
125 | 猪血 zhū xuè – Pork blood Huyết heo |
126 | 鸭血 yā xuè – Duck blood Huyết vịt |
127 | 鹅血 é xuè – Goose blood Huyết ngỗng |
128 | 牛血 niú xuè – Beef blood Huyết bò |
129 | 牛髓 niú suǐ – Beef marrow Tủy bò |
130 | 猪髓 zhū suǐ – Pork marrow Tủy heo |
131 | 羊髓 yáng suǐ – Lamb marrow Tủy cừu |
132 | 牛小排 niú xiǎo pái – Beef short ribs Sườn non bò |
133 | 猪小排 zhū xiǎo pái – Pork spare ribs Sườn non heo |
134 | 牛臀尖 niú tún jiān – Beef rump cap Thịt mông bò đầu |
135 | 猪臀尖 zhū tún jiān – Pork rump cap Thịt mông heo đầu |
136 | 羊臀尖 yáng tún jiān – Lamb rump cap Thịt mông cừu đầu |
137 | 牛横膈膜 niú héng gé mó – Beef diaphragm Cơ hoành bò |
138 | 猪横膈膜 zhū héng gé mó – Pork diaphragm Cơ hoành heo |
139 | 羊横膈膜 yáng héng gé mó – Lamb diaphragm Cơ hoành cừu |
140 | 牛脸颊肉 niú liǎn jiá ròu – Beef cheek Thịt má bò |
141 | 猪脸颊肉 zhū liǎn jiá ròu – Pork cheek Thịt má heo |
142 | 羊脸颊肉 yáng liǎn jiá ròu – Lamb cheek Thịt má cừu |
143 | 羊舌 yáng shé – Lamb tongue Lưỡi cừu |
144 | 鹅心 é xīn – Goose heart Tim ngỗng |
145 | 牛肺 niú fèi – Beef lung Phổi bò |
146 | 猪肺 zhū fèi – Pork lung Phổi heo |
147 | 羊肺 yáng fèi – Lamb lung Phổi cừu |
148 | 牛蹄筋 niú tí jīn – Beef tendon Gân bò |
149 | 猪蹄筋 zhū tí jīn – Pork tendon Gân heo |
150 | 羊蹄筋 yáng tí jīn – Lamb tendon Gân cừu |
151 | 牛尾巴 niú wěi ba – Oxtail Đuôi bò |
152 | 猪脚 zhū jiǎo – Pork trotters Chân giò heo |
153 | 羊蹄 yáng tí – Lamb trotters Chân giò cừu |
154 | 鸡爪 jī zhuǎ – Chicken feet Chân gà |
155 | 鸭爪 yā zhuǎ – Duck feet Chân vịt |
156 | 鹅爪 é zhuǎ – Goose feet Chân ngỗng |
157 | 羊皮 yáng pí – Lamb skin Da cừu |
158 | 牛筋肉 niú jīn ròu – Beef shank Thịt bắp bò |
159 | 猪筋肉 zhū jīn ròu – Pork shank Thịt bắp heo |
160 | 羊筋肉 yáng jīn ròu – Lamb shank Thịt bắp cừu |
161 | 牛腿肉 niú tuǐ ròu – Beef leg meat Thịt đùi bò |
162 | 猪腿肉 zhū tuǐ ròu – Pork leg meat Thịt đùi heo |
163 | 羊腿肉 yáng tuǐ ròu – Lamb leg meat Thịt đùi cừu |
164 | 羊肩肉 yáng jiān ròu – Lamb shoulder Thịt vai cừu |
165 | 牛肋条 niú lè tiáo – Beef rib fingers Thịt dẻ sườn bò |
166 | 猪肋条 zhū lè tiáo – Pork rib fingers Thịt dẻ sườn heo |
167 | 羊肋条 yáng lè tiáo – Lamb rib fingers Thịt dẻ sườn cừu |
168 | 牛梅花肉 niú méi huā ròu – Beef chuck roll Thịt nạc vai bò |
169 | 羊梅花肉 yáng méi huā ròu – Lamb chuck roll Thịt nạc vai cừu |
170 | 牛臀中肉 niú tún zhōng ròu – Beef sirloin Thịt thăn bò |
171 | 猪臀中肉 zhū tún zhōng ròu – Pork sirloin Thịt thăn heo |
172 | 羊臀中肉 yáng tún zhōng ròu – Lamb sirloin Thịt thăn cừu |
173 | 牛脊肉 niú jǐ ròu – Beef back meat Thịt lưng bò |
174 | 猪脊肉 zhū jǐ ròu – Pork back meat Thịt lưng heo |
175 | 羊脊肉 yáng jǐ ròu – Lamb back meat Thịt lưng cừu |
176 | 牛尾骨 niú wěi gǔ – Beef tail bone Xương đuôi bò |
177 | 猪尾骨 zhū wěi gǔ – Pork tail bone Xương đuôi heo |
178 | 羊尾骨 yáng wěi gǔ – Lamb tail bone Xương đuôi cừu |
179 | 牛龙骨 niú lóng gǔ – Beef spine bone Xương sống bò |
180 | 猪龙骨 zhū lóng gǔ – Pork spine bone Xương sống heo |
181 | 羊龙骨 yáng lóng gǔ – Lamb spine bone Xương sống cừu |
182 | 牛腱子肉 niú jiàn zi ròu – Beef knuckle Thịt bắp bò gân |
183 | 猪腱子肉 zhū jiàn zi ròu – Pork knuckle Thịt bắp heo gân |
184 | 羊腱子肉 yáng jiàn zi ròu – Lamb knuckle Thịt bắp cừu gân |
185 | 羊肝 yáng gān – Lamb liver Gan cừu |
186 | 鸭肝 yā gān – Duck liver Gan vịt |
187 | 鹅肝 é gān – Goose liver Gan ngỗng |
188 | 牛脾 niú pí – Beef spleen Lá lách bò |
189 | 猪脾 zhū pí – Pork spleen Lá lách heo |
190 | 羊脾 yáng pí – Lamb spleen Lá lách cừu |
191 | 猪肚 zhū dǔ – Pork stomach Dạ dày heo |
192 | 羊肚 yáng dǔ – Lamb stomach Dạ dày cừu |
193 | 牛百叶 niú bǎi yè – Beef omasum Sách bò |
194 | 猪肠 zhū cháng – Pork intestines Ruột heo |
195 | 牛肠 niú cháng – Beef intestines Ruột bò |
196 | 羊肠 yáng cháng – Lamb intestines Ruột cừu |
197 | 鸡肠 jī cháng – Chicken intestines Ruột gà |
198 | 鸭肠 yā cháng – Duck intestines Ruột vịt |
199 | 鹅肠 é cháng – Goose intestines Ruột ngỗng |
200 | 牛髓 niú suǐ – Beef bone marrow Tủy bò |
201 | 猪髓 zhū suǐ – Pork bone marrow Tủy heo |
202 | 羊髓 yáng suǐ – Lamb bone marrow Tủy cừu |
203 | 牛横隔膜 niú héng gé mó – Beef diaphragm Cơ hoành bò |
204 | 猪横隔膜 zhū héng gé mó – Pork diaphragm Cơ hoành heo |
205 | 羊横隔膜 yáng héng gé mó – Lamb diaphragm Cơ hoành cừu |
206 | 牛尾巴尖 niú wěi ba jiān – Beef tail tip Đầu đuôi bò |
207 | 猪尾巴尖 zhū wěi ba jiān – Pork tail tip Đầu đuôi heo |
208 | 羊尾巴尖 yáng wěi ba jiān – Lamb tail tip Đầu đuôi cừu |
209 | 牛骨髓油 niú gǔ suǐ yóu – Beef bone marrow oil Dầu tủy bò |
210 | 猪骨髓油 zhū gǔ suǐ yóu – Pork bone marrow oil Dầu tủy heo |
211 | 牛头肉 niú tóu ròu – Beef head meat Thịt đầu bò |
212 | 猪头肉 zhū tóu ròu – Pork head meat Thịt đầu heo |
213 | 羊头肉 yáng tóu ròu – Lamb head meat Thịt đầu cừu |
214 | 牛脸颊肉 niú liǎn jiá ròu – Beef cheek meat Thịt má bò |
215 | 猪脸颊肉 zhū liǎn jiá ròu – Pork cheek meat Thịt má heo |
216 | 羊脸颊肉 yáng liǎn jiá ròu – Lamb cheek meat Thịt má cừu |
217 | 鸡舌 jī shé – Chicken tongue Lưỡi gà |
218 | 鹅舌 é shé – Goose tongue Lưỡi ngỗng |
219 | 牛膝盖肉 niú xī gài ròu – Beef knee meat Thịt đầu gối bò |
220 | 猪膝盖肉 zhū xī gài ròu – Pork knee meat Thịt đầu gối heo |
221 | 羊膝盖肉 yáng xī gài ròu – Lamb knee meat Thịt đầu gối cừu |
222 | 猪筋 zhū jīn – Pork tendon Gân heo |
223 | 羊筋 yáng jīn – Lamb tendon Gân cừu |
224 | 猪肋排 zhū lèi pái – Pork ribs Sườn heo |
225 | 羊肋排 yáng lèi pái – Lamb ribs Sườn cừu |
226 | 羊胸肉 yáng xiōng ròu – Lamb brisket Thịt ức cừu |
227 | 牛肩肉 niú jiān ròu – Beef shoulder meat Thịt vai bò |
228 | 猪肩肉 zhū jiān ròu – Pork shoulder meat Thịt vai heo |
229 | 羊肩肉 yáng jiān ròu – Lamb shoulder meat Thịt vai cừu |
230 | 牛里脊 niú lǐ jǐ – Beef tenderloin Thăn nội bò |
231 | 猪里脊 zhū lǐ jǐ – Pork tenderloin Thăn nội heo |
232 | 羊里脊 yáng lǐ jǐ – Lamb tenderloin Thăn nội cừu |
233 | 牛外脊 niú wài jǐ – Beef sirloin Thăn ngoại bò |
234 | 猪外脊 zhū wài jǐ – Pork sirloin Thăn ngoại heo |
235 | 羊外脊 yáng wài jǐ – Lamb sirloin Thăn ngoại cừu |
236 | 牛臀肉 niú tún ròu – Beef rump Thịt mông bò |
237 | 猪臀肉 zhū tún ròu – Pork rump Thịt mông heo |
238 | 牛臀尖 niú tún jiān – Beef top sirloin Thịt mông trên bò |
239 | 猪臀尖 zhū tún jiān – Pork top sirloin Thịt mông trên heo |
240 | 羊臀尖 yáng tún jiān – Lamb top sirloin Thịt mông trên cừu |
241 | 牛眼肉 niú yǎn ròu – Beef ribeye Thịt mắt sườn bò |
242 | 猪眼肉 zhū yǎn ròu – Pork ribeye Thịt mắt sườn heo |
243 | 羊眼肉 yáng yǎn ròu – Lamb ribeye Thịt mắt sườn cừu |
244 | 牛边腹肉 niú biān fù ròu – Beef flank Thịt ba chỉ bò |
245 | 猪五花肉 zhū wǔ huā ròu – Pork belly Thịt ba chỉ heo |
246 | 羊五花肉 yáng wǔ huā ròu – Lamb belly Thịt ba chỉ cừu |
247 | 牛腩 niú nǎn – Beef short plate Thịt nạm bò |
248 | 猪腩 zhū nǎn – Pork short plate Thịt nạm heo |
249 | 羊腩 yáng nǎn – Lamb short plate Thịt nạm cừu |
250 | 牛肩胛肉 niú jiān jiǎ ròu – Beef chuck Thịt nạc vai bò |
251 | 猪肩胛肉 zhū jiān jiǎ ròu – Pork shoulder blade Thịt nạc vai heo |
252 | 羊肩胛肉 yáng jiān jiǎ ròu – Lamb shoulder blade Thịt nạc vai cừu |
253 | 牛上脑 niú shàng nǎo – Beef chuck eye Thịt cổ bò |
254 | 猪上脑 zhū shàng nǎo – Pork chuck eye Thịt cổ heo |
255 | 羊上脑 yáng shàng nǎo – Lamb chuck eye Thịt cổ cừu |
256 | 牛梅花肉 niú méi huā ròu – Beef neck fillet Thịt nạc cổ bò |
257 | 猪梅花肉 zhū méi huā ròu – Pork collar butt Thịt nạc cổ heo |
258 | 羊梅花肉 yáng méi huā ròu – Lamb neck fillet Thịt nạc cổ cừu |
259 | 牛腱子肉 niú jiàn zi ròu – Beef shank Bắp bò |
260 | 猪腱子肉 zhū jiàn zi ròu – Pork shank Bắp heo |
261 | 羊腱子肉 yáng jiàn zi ròu – Lamb shank Bắp cừu |
262 | 牛蹄筋 niú tí jīn – Beef Achilles tendon Gân gót bò |
263 | 猪蹄筋 zhū tí jīn – Pork Achilles tendon Gân gót heo |
264 | 羊蹄筋 yáng tí jīn – Lamb Achilles tendon Gân gót cừu |
265 | 牛腰肉 niú yāo ròu – Beef loin Thịt thăn bò |
266 | 猪腰肉 zhū yāo ròu – Pork loin Thịt thăn heo |
267 | 羊腰肉 yáng yāo ròu – Lamb loin Thịt thăn cừu |
268 | 牛骨髓 niú gǔ suǐ – Beef bone marrow Tủy xương bò |
269 | 猪骨髓 zhū gǔ suǐ – Pork bone marrow Tủy xương heo |
270 | 羊骨髓 yáng gǔ suǐ – Lamb bone marrow Tủy xương cừu |
271 | 牛杂 niú zá – Beef offal Lục phủ ngũ tạng bò |
272 | 猪杂 zhū zá – Pork offal Lục phủ ngũ tạng heo |
273 | 羊杂 yáng zá – Lamb offal Lục phủ ngũ tạng cừu |
274 | 牛肺 niú fèi – Beef lungs Phổi bò |
275 | 猪肺 zhū fèi – Pork lungs Phổi heo |
276 | 羊肺 yáng fèi – Lamb lungs Phổi cừu |
277 | 牛肾 niú shèn – Beef kidney Thận bò |
278 | 猪肾 zhū shèn – Pork kidney Thận heo |
279 | 羊肾 yáng shèn – Lamb kidney Thận cừu |
280 | 牛小肠 niú xiǎo cháng – Beef small intestine Ruột non bò |
281 | 猪小肠 zhū xiǎo cháng – Pork small intestine Ruột non heo |
282 | 羊小肠 yáng xiǎo cháng – Lamb small intestine Ruột non cừu |
283 | 牛大肠 niú dà cháng – Beef large intestine Ruột già bò |
284 | 猪大肠 zhū dà cháng – Pork large intestine Ruột già heo |
285 | 羊大肠 yáng dà cháng – Lamb large intestine Ruột già cừu |
286 | 牛血 niú xiě – Beef blood Huyết bò |
287 | 猪血 zhū xiě – Pork blood Huyết heo |
288 | 羊血 yáng xiě – Lamb blood Huyết cừu |
289 | 牛胸肉 niú xiōng ròu – Beef brisket Ức bò |
290 | 猪胸肉 zhū xiōng ròu – Pork brisket Ức heo |
291 | 羊胸肉 yáng xiōng ròu – Lamb brisket Ức cừu |
292 | 牛肩肉 niú jiān ròu – Beef shoulder Vai bò |
293 | 猪肩肉 zhū jiān ròu – Pork shoulder Vai heo |
294 | 羊肩肉 yáng jiān ròu – Lamb shoulder Vai cừu |
295 | 牛肋条 niú lèi tiáo – Beef short ribs Sườn non bò |
296 | 猪肋条 zhū lèi tiáo – Pork spare ribs Sườn non heo |
297 | 羊肋条 yáng lèi tiáo – Lamb short ribs Sườn non cừu |
298 | 牛助骨 niú zhù gǔ – Beef back ribs Sườn lưng bò |
299 | 猪助骨 zhū zhù gǔ – Pork back ribs Sườn lưng heo |
300 | 羊助骨 yáng zhù gǔ – Lamb back ribs Sườn lưng cừu |
301 | 牛腿骨 niú tuǐ gǔ – Beef leg bone Xương đùi bò |
302 | 猪腿骨 zhū tuǐ gǔ – Pork leg bone Xương đùi heo |
303 | 羊腿骨 yáng tuǐ gǔ – Lamb leg bone Xương đùi cừu |
304 | 牛颈骨 niú jǐng gǔ – Beef neck bone Xương cổ bò |
305 | 猪颈骨 zhū jǐng gǔ – Pork neck bone Xương cổ heo |
306 | 羊颈骨 yáng jǐng gǔ – Lamb neck bone Xương cổ cừu |
307 | 牛肩胛骨 niú jiān jiǎ gǔ – Beef scapula bone Xương bả vai bò |
308 | 猪肩胛骨 zhū jiān jiǎ gǔ – Pork scapula bone Xương bả vai heo |
309 | 羊肩胛骨 yáng jiān jiǎ gǔ – Lamb scapula bone Xương bả vai cừu |
310 | 牛脊骨 niú jǐ gǔ – Beef spine bone Xương sống bò |
311 | 猪脊骨 zhū jǐ gǔ – Pork spine bone Xương sống heo |
312 | 羊脊骨 yáng jǐ gǔ – Lamb spine bone Xương sống cừu |
313 | 牛髓骨 niú suǐ gǔ – Beef marrow bone Xương tủy bò |
314 | 猪髓骨 zhū suǐ gǔ – Pork marrow bone Xương tủy heo |
315 | 羊髓骨 yáng suǐ gǔ – Lamb marrow bone Xương tủy cừu |
316 | 牛胸脯肉 niú xiōng pú ròu – Beef chuck Thịt ức bò |
317 | 猪胸脯肉 zhū xiōng pú ròu – Pork chuck Thịt ức heo |
318 | 羊胸脯肉 yáng xiōng pú ròu – Lamb chuck Thịt ức cừu |
319 | 牛腹肉 niú fù ròu – Beef flank Thịt bụng bò |
320 | 猪腹肉 zhū fù ròu – Pork belly Thịt bụng heo |
321 | 羊腹肉 yáng fù ròu – Lamb flank Thịt bụng cừu |
322 | 牛肉片 niú ròu piàn – Beef slices Thịt bò thái lát |
323 | 猪肉片 zhū ròu piàn – Pork slices Thịt heo thái lát |
324 | 羊肉片 yáng ròu piàn – Lamb slices Thịt cừu thái lát |
325 | 牛肉饺子 niú ròu jiǎo zi – Beef dumplings Sủi cảo thịt bò |
326 | 猪肉饺子 zhū ròu jiǎo zi – Pork dumplings Sủi cảo thịt heo |
327 | 羊肉饺子 yáng ròu jiǎo zi – Lamb dumplings Sủi cảo thịt cừu |
328 | 牛肉馅 niú ròu xiàn – Beef filling Nhân thịt bò |
329 | 猪肉馅 zhū ròu xiàn – Pork filling Nhân thịt heo |
330 | 羊肉馅 yáng ròu xiàn – Lamb filling Nhân thịt cừu |
331 | 牛肉丸 niú ròu wán – Beef meatballs Thịt viên bò |
332 | 猪肉丸 zhū ròu wán – Pork meatballs Thịt viên heo |
333 | 羊肉丸 yáng ròu wán – Lamb meatballs Thịt viên cừu |
334 | 牛肉汤 niú ròu tāng – Beef soup Súp thịt bò |
335 | 猪肉汤 zhū ròu tāng – Pork soup Súp thịt heo |
336 | 羊肉汤 yáng ròu tāng – Lamb soup Súp thịt cừu |
337 | 牛肉汉堡 niú ròu hàn bǎo – Beef hamburger Bánh mì kẹp thịt bò |
338 | 猪肉汉堡 zhū ròu hàn bǎo – Pork hamburger Bánh mì kẹp thịt heo |
339 | 羊肉汉堡 yáng ròu hàn bǎo – Lamb hamburger Bánh mì kẹp thịt cừu |
340 | 牛肉干 niú ròu gān – Beef jerky Thịt bò khô |
341 | 猪肉干 zhū ròu gān – Pork jerky Thịt heo khô |
342 | 羊肉干 yáng ròu gān – Lamb jerky Thịt cừu khô |
343 | 牛脊髓 niú jǐ suǐ – Beef spinal cord Tủy sống bò |
344 | 猪脊髓 zhū jǐ suǐ – Pork spinal cord Tủy sống heo |
345 | 羊脊髓 yáng jǐ suǐ – Lamb spinal cord Tủy sống cừu |
346 | 牛骨头 niú gǔ tóu – Beef bones Xương bò |
347 | 猪骨头 zhū gǔ tóu – Pork bones Xương heo |
348 | 羊骨头 yáng gǔ tóu – Lamb bones Xương cừu |
349 | 牛脾 niú pí – Beef spleen Lách bò |
350 | 猪脾 zhū pí – Pork spleen Lách heo |
351 | 羊脾 yáng pí – Lamb spleen Lách cừu |
352 | 牛乳 niú rǔ – Cow’s milk Sữa bò |
353 | 羊乳 yáng rǔ – Goat’s milk Sữa dê |
354 | 猪油 zhū yóu – Lard Mỡ heo |
355 | 牛油 niú yóu – Beef tallow Mỡ bò |
356 | 羊油 yáng yóu – Lamb fat Mỡ cừu |
357 | 牛骨髓 niú gǔ suǐ – Beef marrow Tủy xương bò |
358 | 猪骨髓 zhū gǔ suǐ – Pork marrow Tủy xương heo |
359 | 羊骨髓 yáng gǔ suǐ – Lamb marrow Tủy xương cừu |
360 | 牛排骨 niú pái gǔ – Beef ribs Sườn bò |
361 | 猪排骨 zhū pái gǔ – Pork ribs Sườn heo |
362 | 牛肉罐头 niú ròu guàn tóu – Beef canned Thịt bò đóng hộp |
363 | 猪肉罐头 zhū ròu guàn tóu – Pork canned Thịt heo đóng hộp |
364 | 羊肉罐头 yáng ròu guàn tóu – Lamb canned Thịt cừu đóng hộp |
365 | 牛肉肠 niú ròu cháng – Beef sausage Xúc xích bò |
366 | 猪肉肠 zhū ròu cháng – Pork sausage Xúc xích heo |
367 | 羊肉肠 yáng ròu cháng – Lamb sausage Xúc xích cừu |
368 | 牛肉条 niú ròu tiáo – Beef strips Thịt bò thái sợi |
369 | 猪肉条 zhū ròu tiáo – Pork strips Thịt heo thái sợi |
370 | 羊肉条 yáng ròu tiáo – Lamb strips Thịt cừu thái sợi |
371 | 牛肉丸 niú ròu wán – Beef meatball Thịt bò viên |
372 | 猪肉丸 zhū ròu wán – Pork meatball Thịt heo viên |
373 | 羊肉丸 yáng ròu wán – Lamb meatball Thịt cừu viên |
374 | 牛肉片 niú ròu piàn – Beef slices Lát thịt bò |
375 | 猪肉片 zhū ròu piàn – Pork slices Lát thịt heo |
376 | 羊肉片 yáng ròu piàn – Lamb slices Lát thịt cừu |
377 | 牛肉汤 niú ròu tāng – Beef soup Canh thịt bò |
378 | 猪肉汤 zhū ròu tāng – Pork soup Canh thịt heo |
379 | 羊肉汤 yáng ròu tāng – Lamb soup Canh thịt cừu |
380 | 牛肉酱 niú ròu jiàng – Beef sauce Sốt thịt bò |
381 | 猪肉酱 zhū ròu jiàng – Pork sauce Sốt thịt heo |
382 | 羊肉酱 yáng ròu jiàng – Lamb sauce Sốt thịt cừu |
383 | 牛肉片火锅 niú ròu piàn huǒ guō – Beef hotpot Lẩu thịt bò |
384 | 猪肉片火锅 zhū ròu piàn huǒ guō – Pork hotpot Lẩu thịt heo |
385 | 羊肉片火锅 yáng ròu piàn huǒ guō – Lamb hotpot Lẩu thịt cừu |
386 | 牛肉炒饭 niú ròu chǎo fàn – Beef fried rice Cơm chiên thịt bò |
387 | 猪肉炒饭 zhū ròu chǎo fàn – Pork fried rice Cơm chiên thịt heo |
388 | 羊肉炒饭 yáng ròu chǎo fàn – Lamb fried rice Cơm chiên thịt cừu |
389 | 牛肉炖汤 niú ròu dùn tāng – Beef stew soup Canh hầm thịt bò |
390 | 猪肉炖汤 zhū ròu dùn tāng – Pork stew soup Canh hầm thịt heo |
391 | 羊肉炖汤 yáng ròu dùn tāng – Lamb stew soup Canh hầm thịt cừu |
392 | 牛肉沙拉 niú ròu shā lā – Beef salad Salad thịt bò |
393 | 猪肉沙拉 zhū ròu shā lā – Pork salad Salad thịt heo |
394 | 羊肉沙拉 yáng ròu shā lā – Lamb salad Salad thịt cừu |
395 | 牛肉丸子 niú ròu wán zi – Beef dumplings Bánh bao thịt bò |
396 | 猪肉丸子 zhū ròu wán zi – Pork dumplings Bánh bao thịt heo |
397 | 羊肉丸子 yáng ròu wán zi – Lamb dumplings Bánh bao thịt cừu |
398 | 牛肉包子 niú ròu bāo zi – Beef bun Bánh bao thịt bò |
399 | 猪肉包子 zhū ròu bāo zi – Pork bun Bánh bao thịt heo |
400 | 羊肉包子 yáng ròu bāo zi – Lamb bun Bánh bao thịt cừu |
401 | 牛肉饼 niú ròu bǐng – Beef patty Miếng thịt bò |
402 | 猪肉饼 zhū ròu bǐng – Pork patty Miếng thịt heo |
403 | 羊肉饼 yáng ròu bǐng – Lamb patty Miếng thịt cừu |
404 | 牛肉炒面 niú ròu chǎo miàn – Beef stir-fried noodles Mì xào thịt bò |
405 | 猪肉炒面 zhū ròu chǎo miàn – Pork stir-fried noodles Mì xào thịt heo |
406 | 羊肉炒面 yáng ròu chǎo miàn – Lamb stir-fried noodles Mì xào thịt cừu |
407 | 牛肉炖饭 niú ròu dùn fàn – Beef stewed rice Cơm hầm thịt bò |
408 | 猪肉炖饭 zhū ròu dùn fàn – Pork stewed rice Cơm hầm thịt heo |
409 | 羊肉炖饭 yáng ròu dùn fàn – Lamb stewed rice Cơm hầm thịt cừu |
410 | 牛肉蔬菜 niú ròu shū cài – Beef with vegetables Thịt bò xào rau |
411 | 猪肉蔬菜 zhū ròu shū cài – Pork with vegetables Thịt heo xào rau |
412 | 羊肉蔬菜 yáng ròu shū cài – Lamb with vegetables Thịt cừu xào rau |
413 | 牛肉炒豆腐 niú ròu chǎo dòu fu – Beef stir-fried tofu Tofu xào thịt bò |
414 | 猪肉炒豆腐 zhū ròu chǎo dòu fu – Pork stir-fried tofu Tofu xào thịt heo |
415 | 羊肉炒豆腐 yáng ròu chǎo dòu fu – Lamb stir-fried tofu Tofu xào thịt cừu |
416 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef noodle soup Mì thịt bò nấu |
417 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork noodle soup Mì thịt heo nấu |
418 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb noodle soup Mì thịt cừu nấu |
419 | 牛肉片火锅 niú ròu piàn huǒ guō – Beef slices hotpot Lẩu thịt bò thái lát |
420 | 猪肉片火锅 zhū ròu piàn huǒ guō – Pork slices hotpot Lẩu thịt heo thái lát |
421 | 羊肉片火锅 yáng ròu piàn huǒ guō – Lamb slices hotpot Lẩu thịt cừu thái lát |
422 | 牛肉炒蛋 niú ròu chǎo dàn – Beef stir-fried eggs Trứng xào thịt bò |
423 | 猪肉炒蛋 zhū ròu chǎo dàn – Pork stir-fried eggs Trứng xào thịt heo |
424 | 羊肉炒蛋 yáng ròu chǎo dàn – Lamb stir-fried eggs Trứng xào thịt cừu |
425 | 牛肉蘑菇 niú ròu mó gū – Beef with mushrooms Thịt bò xào nấm |
426 | 猪肉蘑菇 zhū ròu mó gū – Pork with mushrooms Thịt heo xào nấm |
427 | 羊肉蘑菇 yáng ròu mó gū – Lamb with mushrooms Thịt cừu xào nấm |
428 | 牛肉炒青椒 niú ròu chǎo qīng jiāo – Beef stir-fried green peppers Thịt bò xào ớt xanh |
429 | 猪肉炒青椒 zhū ròu chǎo qīng jiāo – Pork stir-fried green peppers Thịt heo xào ớt xanh |
430 | 羊肉炒青椒 yáng ròu chǎo qīng jiāo – Lamb stir-fried green peppers Thịt cừu xào ớt xanh |
431 | 牛肉牛奶 niú ròu niú nǎi – Beef with milk Thịt bò nấu sữa |
432 | 猪肉牛奶 zhū ròu niú nǎi – Pork with milk Thịt heo nấu sữa |
433 | 羊肉牛奶 yáng ròu niú nǎi – Lamb with milk Thịt cừu nấu sữa |
434 | 牛肉酸菜 niú ròu suān cài – Beef with pickled cabbage Thịt bò với dưa cải |
435 | 猪肉酸菜 zhū ròu suān cài – Pork with pickled cabbage Thịt heo với dưa cải |
436 | 羊肉酸菜 yáng ròu suān cài – Lamb with pickled cabbage Thịt cừu với dưa cải |
437 | 牛肉汤面 niú ròu tāng miàn – Beef soup noodles Mì thịt bò nước |
438 | 猪肉汤面 zhū ròu tāng miàn – Pork soup noodles Mì thịt heo nước |
439 | 羊肉汤面 yáng ròu tāng miàn – Lamb soup noodles Mì thịt cừu nước |
440 | 牛肉酱面 niú ròu jiàng miàn – Beef sauce noodles Mì xào thịt bò sốt |
441 | 猪肉酱面 zhū ròu jiàng miàn – Pork sauce noodles Mì xào thịt heo sốt |
442 | 羊肉酱面 yáng ròu jiàng miàn – Lamb sauce noodles Mì xào thịt cừu sốt |
443 | 牛肉煎饼 niú ròu jiān bǐng – Beef pancake Bánh xèo thịt bò |
444 | 猪肉煎饼 zhū ròu jiān bǐng – Pork pancake Bánh xèo thịt heo |
445 | 羊肉煎饼 yáng ròu jiān bǐng – Lamb pancake Bánh xèo thịt cừu |
446 | 牛肉炖汤 niú ròu dùn tāng – Beef stew soup Súp hầm thịt bò |
447 | 猪肉炖汤 zhū ròu dùn tāng – Pork stew soup Súp hầm thịt heo |
448 | 羊肉炖汤 yáng ròu dùn tāng – Lamb stew soup Súp hầm thịt cừu |
449 | 牛肉火锅底料 niú ròu huǒ guō dǐ liào – Beef hotpot base Lẩu thịt bò |
450 | 猪肉火锅底料 zhū ròu huǒ guō dǐ liào – Pork hotpot base Lẩu thịt heo |
451 | 羊肉火锅底料 yáng ròu huǒ guō dǐ liào – Lamb hotpot base Lẩu thịt cừu |
452 | 牛肉豆腐 niú ròu dòu fu – Beef tofu Tofu thịt bò |
453 | 猪肉豆腐 zhū ròu dòu fu – Pork tofu Tofu thịt heo |
454 | 羊肉豆腐 yáng ròu dòu fu – Lamb tofu Tofu thịt cừu |
455 | 牛肉卷 niú ròu juǎn – Beef roll Cuộn thịt bò |
456 | 猪肉卷 zhū ròu juǎn – Pork roll Cuộn thịt heo |
457 | 羊肉卷 yáng ròu juǎn – Lamb roll Cuộn thịt cừu |
458 | 牛肉泡菜 niú ròu pào cài – Beef kimchi Thịt bò kim chi |
459 | 猪肉泡菜 zhū ròu pào cài – Pork kimchi Thịt heo kim chi |
460 | 羊肉泡菜 yáng ròu pào cài – Lamb kimchi Thịt cừu kim chi |
461 | 牛肉杂烩 niú ròu zá huì – Beef stew with mixed vegetables Hầm thịt bò với rau |
462 | 猪肉杂烩 zhū ròu zá huì – Pork stew with mixed vegetables Hầm thịt heo với rau |
463 | 羊肉杂烩 yáng ròu zá huì – Lamb stew with mixed vegetables Hầm thịt cừu với rau |
464 | 牛肉饭 niú ròu fàn – Beef rice Cơm thịt bò |
465 | 猪肉饭 zhū ròu fàn – Pork rice Cơm thịt heo |
466 | 羊肉饭 yáng ròu fàn – Lamb rice Cơm thịt cừu |
467 | 牛肉寿司 niú ròu shòu sī – Beef sushi Sushi thịt bò |
468 | 猪肉寿司 zhū ròu shòu sī – Pork sushi Sushi thịt heo |
469 | 羊肉寿司 yáng ròu shòu sī – Lamb sushi Sushi thịt cừu |
470 | 牛肉丸子 niú ròu wán zi – Beef meatballs Thịt viên bò |
471 | 猪肉丸子 zhū ròu wán zi – Pork meatballs Thịt viên heo |
472 | 羊肉丸子 yáng ròu wán zi – Lamb meatballs Thịt viên cừu |
473 | 牛肉扒 niú ròu bā – Beef steak Bít tết thịt bò |
474 | 猪肉扒 zhū ròu bā – Pork steak Bít tết thịt heo |
475 | 羊肉扒 yáng ròu bā – Lamb steak Bít tết thịt cừu |
476 | 牛肉排 niú ròu pái – Beef ribs Sườn bò |
477 | 猪肉排 zhū ròu pái – Pork ribs Sườn heo |
478 | 羊肉排 yáng ròu pái – Lamb ribs Sườn cừu |
479 | 牛肉炖菜 niú ròu dùn cài – Beef stew with vegetables Hầm thịt bò với rau |
480 | 猪肉炖菜 zhū ròu dùn cài – Pork stew with vegetables Hầm thịt heo với rau |
481 | 羊肉炖菜 yáng ròu dùn cài – Lamb stew with vegetables Hầm thịt cừu với rau |
482 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef noodle soup Mì nước thịt bò |
483 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork noodle soup Mì nước thịt heo |
484 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb noodle soup Mì nước thịt cừu |
485 | 牛肉馄饨 niú ròu hún tún – Beef wonton Hoành thánh thịt bò |
486 | 猪肉馄饨 zhū ròu hún tún – Pork wonton Hoành thánh thịt heo |
487 | 羊肉馄饨 yáng ròu hún tún – Lamb wonton Hoành thánh thịt cừu |
488 | 牛肉蔬菜炒饭 niú ròu shū cài chǎo fàn – Beef vegetable fried rice Cơm chiên rau thịt bò |
489 | 猪肉蔬菜炒饭 zhū ròu shū cài chǎo fàn – Pork vegetable fried rice Cơm chiên rau thịt heo |
490 | 羊肉蔬菜炒饭 yáng ròu shū cài chǎo fàn – Lamb vegetable fried rice Cơm chiên rau thịt cừu |
491 | 牛肉烧烤 niú ròu shāo kǎo – Beef barbecue BBQ thịt bò |
492 | 猪肉烧烤 zhū ròu shāo kǎo – Pork barbecue BBQ thịt heo |
493 | 羊肉烧烤 yáng ròu shāo kǎo – Lamb barbecue BBQ thịt cừu |
494 | 牛肉煮饭 niú ròu zhǔ fàn – Beef rice porridge Cháo thịt bò |
495 | 猪肉煮饭 zhū ròu zhǔ fàn – Pork rice porridge Cháo thịt heo |
496 | 羊肉煮饭 yáng ròu zhǔ fàn – Lamb rice porridge Cháo thịt cừu |
497 | 牛肉炖土豆 niú ròu dùn tǔ dòu – Beef stew with potatoes Hầm thịt bò với khoai tây |
498 | 猪肉炖土豆 zhū ròu dùn tǔ dòu – Pork stew with potatoes Hầm thịt heo với khoai tây |
499 | 羊肉炖土豆 yáng ròu dùn tǔ dòu – Lamb stew with potatoes Hầm thịt cừu với khoai tây |
500 | 牛肉炒面 niú ròu chǎo miàn – Beef fried noodles Mì xào thịt bò |
501 | 猪肉炒面 zhū ròu chǎo miàn – Pork fried noodles Mì xào thịt heo |
502 | 羊肉炒面 yáng ròu chǎo miàn – Lamb fried noodles Mì xào thịt cừu |
503 | 牛肉煮汤面 niú ròu zhǔ tāng miàn – Beef soup noodles Mì nước thịt bò |
504 | 猪肉煮汤面 zhū ròu zhǔ tāng miàn – Pork soup noodles Mì nước thịt heo |
505 | 羊肉煮汤面 yáng ròu zhǔ tāng miàn – Lamb soup noodles Mì nước thịt cừu |
506 | 牛肉串 niú ròu chuàn – Beef skewer Xiên thịt bò |
507 | 猪肉串 zhū ròu chuàn – Pork skewer Xiên thịt heo |
508 | 羊肉串 yáng ròu chuàn – Lamb skewer Xiên thịt cừu |
509 | 牛肉煮豆腐 niú ròu zhǔ dòu fu – Beef tofu stew Tofu hầm thịt bò |
510 | 猪肉煮豆腐 zhū ròu zhǔ dòu fu – Pork tofu stew Tofu hầm thịt heo |
511 | 羊肉煮豆腐 yáng ròu zhǔ dòu fu – Lamb tofu stew Tofu hầm thịt cừu |
512 | 牛肉饺子 niú ròu jiǎo zi – Beef dumplings Bánh gối thịt bò |
513 | 猪肉饺子 zhū ròu jiǎo zi – Pork dumplings Bánh gối thịt heo |
514 | 羊肉饺子 yáng ròu jiǎo zi – Lamb dumplings Bánh gối thịt cừu |
515 | 牛肉肠 niú ròu cháng – Beef sausage Xúc xích thịt bò |
516 | 猪肉肠 zhū ròu cháng – Pork sausage Xúc xích thịt heo |
517 | 羊肉肠 yáng ròu cháng – Lamb sausage Xúc xích thịt cừu |
518 | 牛肉火锅 niú ròu huǒ guō – Beef hotpot Lẩu thịt bò |
519 | 猪肉火锅 zhū ròu huǒ guō – Pork hotpot Lẩu thịt heo |
520 | 羊肉火锅 yáng ròu huǒ guō – Lamb hotpot Lẩu thịt cừu |
521 | 牛肉寿喜锅 niú ròu shòu xǐ guō – Beef sukiyaki Lẩu thịt bò sukiyaki |
522 | 猪肉寿喜锅 zhū ròu shòu xǐ guō – Pork sukiyaki Lẩu thịt heo sukiyaki |
523 | 羊肉寿喜锅 yáng ròu shòu xǐ guō – Lamb sukiyaki Lẩu thịt cừu sukiyaki |
524 | 牛肉包子 niú ròu bāo zi – Beef steamed bun Bánh bao thịt bò |
525 | 猪肉包子 zhū ròu bāo zi – Pork steamed bun Bánh bao thịt heo |
526 | 羊肉包子 yáng ròu bāo zi – Lamb steamed bun Bánh bao thịt cừu |
527 | 牛肉煮粥 niú ròu zhǔ zhōu – Beef porridge Cháo thịt bò |
528 | 猪肉煮粥 zhū ròu zhǔ zhōu – Pork porridge Cháo thịt heo |
529 | 羊肉煮粥 yáng ròu zhǔ zhōu – Lamb porridge Cháo thịt cừu |
530 | 牛肉肉丸 niú ròu ròu wán – Beef meatball Viên thịt bò |
531 | 猪肉肉丸 zhū ròu ròu wán – Pork meatball Viên thịt heo |
532 | 羊肉肉丸 yáng ròu ròu wán – Lamb meatball Viên thịt cừu |
533 | 牛肉丸子 niú ròu wán zi – Beef ball Cục thịt bò |
534 | 猪肉丸子 zhū ròu wán zi – Pork ball Cục thịt heo |
535 | 羊肉丸子 yáng ròu wán zi – Lamb ball Cục thịt cừu |
536 | 牛肉蛋饺 niú ròu dàn jiǎo – Beef egg dumplings Bánh gối thịt bò trứng |
537 | 猪肉蛋饺 zhū ròu dàn jiǎo – Pork egg dumplings Bánh gối thịt heo trứng |
538 | 羊肉蛋饺 yáng ròu dàn jiǎo – Lamb egg dumplings Bánh gối thịt cừu trứng |
539 | 牛肉炸饼 niú ròu zhá bǐng – Beef fried pancake Bánh xèo thịt bò |
540 | 猪肉炸饼 zhū ròu zhá bǐng – Pork fried pancake Bánh xèo thịt heo |
541 | 羊肉炸饼 yáng ròu zhá bǐng – Lamb fried pancake Bánh xèo thịt cừu |
542 | 牛肉牛排 niú ròu niú pái – Beef steak Bít tết thịt bò |
543 | 猪肉牛排 zhū ròu niú pái – Pork steak Bít tết thịt heo |
544 | 羊肉牛排 yáng ròu niú pái – Lamb steak Bít tết thịt cừu |
545 | 牛肉脆片 niú ròu cuì piàn – Beef crispy slices Lát thịt bò giòn |
546 | 猪肉脆片 zhū ròu cuì piàn – Pork crispy slices Lát thịt heo giòn |
547 | 羊肉脆片 yáng ròu cuì piàn – Lamb crispy slices Lát thịt cừu giòn |
548 | 牛肉芝士 niú ròu zhī shì – Beef cheese Phô mai thịt bò |
549 | 猪肉芝士 zhū ròu zhī shì – Pork cheese Phô mai thịt heo |
550 | 羊肉芝士 yáng ròu zhī shì – Lamb cheese Phô mai thịt cừu |
551 | 牛肉汤粉 niú ròu tāng fěn – Beef soup noodles Mì nước thịt bò |
552 | 猪肉汤粉 zhū ròu tāng fěn – Pork soup noodles Mì nước thịt heo |
553 | 羊肉汤粉 yáng ròu tāng fěn – Lamb soup noodles Mì nước thịt cừu |
554 | 牛肉条 niú ròu tiáo – Beef strips Thịt bò cắt lát |
555 | 猪肉条 zhū ròu tiáo – Pork strips Thịt heo cắt lát |
556 | 羊肉条 yáng ròu tiáo – Lamb strips Thịt cừu cắt lát |
557 | 牛肉煎饼 niú ròu jiān bǐng – Beef pancake Bánh pancake thịt bò |
558 | 猪肉煎饼 zhū ròu jiān bǐng – Pork pancake Bánh pancake thịt heo |
559 | 羊肉煎饼 yáng ròu jiān bǐng – Lamb pancake Bánh pancake thịt cừu |
560 | 牛肉咸菜 niú ròu xián cài – Beef with pickled vegetables Thịt bò muối dưa |
561 | 猪肉咸菜 zhū ròu xián cài – Pork with pickled vegetables Thịt heo muối dưa |
562 | 羊肉咸菜 yáng ròu xián cài – Lamb with pickled vegetables Thịt cừu muối dưa |
563 | 牛肉丸 niú ròu wán – Beef ball Viên thịt bò |
564 | 猪肉丸 zhū ròu wán – Pork ball Viên thịt heo |
565 | 羊肉丸 yáng ròu wán – Lamb ball Viên thịt cừu |
566 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef noodle soup Mì bò hầm |
567 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork noodle soup Mì heo hầm |
568 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb noodle soup Mì cừu hầm |
569 | 牛肉肚 niú ròu dù – Beef tripe Dạ dày bò |
570 | 猪肉肚 zhū ròu dù – Pork tripe Dạ dày heo |
571 | 羊肉肚 yáng ròu dù – Lamb tripe Dạ dày cừu |
572 | 牛肉炖菜 niú ròu dùn cài – Beef stew with vegetables Thịt bò hầm rau |
573 | 猪肉炖菜 zhū ròu dùn cài – Pork stew with vegetables Thịt heo hầm rau |
574 | 羊肉炖菜 yáng ròu dùn cài – Lamb stew with vegetables Thịt cừu hầm rau |
575 | 牛肉炖汤 niú ròu dùn tāng – Beef stewed soup Canh hầm thịt bò |
576 | 猪肉炖汤 zhū ròu dùn tāng – Pork stewed soup Canh hầm thịt heo |
577 | 羊肉炖汤 yáng ròu dùn tāng – Lamb stewed soup Canh hầm thịt cừu |
578 | 牛肉肉干 niú ròu ròu gān – Beef jerky Thịt bò khô |
579 | 猪肉肉干 zhū ròu ròu gān – Pork jerky Thịt heo khô |
580 | 羊肉肉干 yáng ròu ròu gān – Lamb jerky Thịt cừu khô |
581 | 牛肉泡菜 niú ròu pào cài – Beef kimchi Kim chi thịt bò |
582 | 猪肉泡菜 zhū ròu pào cài – Pork kimchi Kim chi thịt heo |
583 | 羊肉泡菜 yáng ròu pào cài – Lamb kimchi Kim chi thịt cừu |
584 | 牛肉煮粥 niú ròu zhǔ zhōu – Beef congee Cháo thịt bò |
585 | 猪肉煮粥 zhū ròu zhǔ zhōu – Pork congee Cháo thịt heo |
586 | 羊肉煮粥 yáng ròu zhǔ zhōu – Lamb congee Cháo thịt cừu |
587 | 牛肉牛肚 niú ròu niú dù – Beef tripe Dạ dày bò |
588 | 猪肉牛肚 zhū ròu niú dù – Pork tripe Dạ dày heo |
589 | 羊肉牛肚 yáng ròu niú dù – Lamb tripe Dạ dày cừu |
590 | 牛肉排骨 niú ròu pái gǔ – Beef ribs Sườn bò |
591 | 猪肉排骨 zhū ròu pái gǔ – Pork ribs Sườn heo |
592 | 羊肉排骨 yáng ròu pái gǔ – Lamb ribs Sườn cừu |
593 | 牛肉炒土豆 niú ròu chǎo tǔ dòu – Beef stir-fried potatoes Thịt bò xào khoai tây |
594 | 猪肉炒土豆 zhū ròu chǎo tǔ dòu – Pork stir-fried potatoes Thịt heo xào khoai tây |
595 | 羊肉炒土豆 yáng ròu chǎo tǔ dòu – Lamb stir-fried potatoes Thịt cừu xào khoai tây |
596 | 牛肉炖胡椒 niú ròu dùn hú jiāo – Beef stew with pepper Thịt bò hầm tiêu |
597 | 猪肉炖胡椒 zhū ròu dùn hú jiāo – Pork stew with pepper Thịt heo hầm tiêu |
598 | 羊肉炖胡椒 yáng ròu dùn hú jiāo – Lamb stew with pepper Thịt cừu hầm tiêu |
599 | 牛肉炒米饭 niú ròu chǎo mǐ fàn – Beef fried rice Cơm chiên thịt bò |
600 | 猪肉炒米饭 zhū ròu chǎo mǐ fàn – Pork fried rice Cơm chiên thịt heo |
601 | 羊肉炒米饭 yáng ròu chǎo mǐ fàn – Lamb fried rice Cơm chiên thịt cừu |
602 | 牛肉涮锅 niú ròu shuàn guō – Beef hotpot Lẩu thịt bò |
603 | 猪肉涮锅 zhū ròu shuàn guō – Pork hotpot Lẩu thịt heo |
604 | 羊肉涮锅 yáng ròu shuàn guō – Lamb hotpot Lẩu thịt cừu |
605 | 牛肉腊肠 niú ròu là cháng – Beef sausage Xúc xích thịt bò |
606 | 猪肉腊肠 zhū ròu là cháng – Pork sausage Xúc xích thịt heo |
607 | 羊肉腊肠 yáng ròu là cháng – Lamb sausage Xúc xích thịt cừu |
608 | 牛肉蛋饺 niú ròu dàn jiǎo – Beef egg dumplings Sủi cảo thịt bò |
609 | 猪肉蛋饺 zhū ròu dàn jiǎo – Pork egg dumplings Sủi cảo thịt heo |
610 | 羊肉蛋饺 yáng ròu dàn jiǎo – Lamb egg dumplings Sủi cảo thịt cừu |
611 | 牛肉酱油 niú ròu jiàng yóu – Beef soy sauce Nước tương thịt bò |
612 | 猪肉酱油 zhū ròu jiàng yóu – Pork soy sauce Nước tương thịt heo |
613 | 羊肉酱油 yáng ròu jiàng yóu – Lamb soy sauce Nước tương thịt cừu |
614 | 牛肉排 niú ròu pái – Beef steak Bít tết thịt bò |
615 | 猪肉排 zhū ròu pái – Pork steak Bít tết thịt heo |
616 | 羊肉排 yáng ròu pái – Lamb steak Bít tết thịt cừu |
617 | 牛肉饺子 niú ròu jiǎo zi – Beef dumplings Món sủi cảo thịt bò |
618 | 猪肉饺子 zhū ròu jiǎo zi – Pork dumplings Món sủi cảo thịt heo |
619 | 羊肉饺子 yáng ròu jiǎo zi – Lamb dumplings Món sủi cảo thịt cừu |
620 | 牛肉腌制 niú ròu yān zhì – Marinated beef Thịt bò tẩm ướp |
621 | 猪肉腌制 zhū ròu yān zhì – Marinated pork Thịt heo tẩm ướp |
622 | 羊肉腌制 yáng ròu yān zhì – Marinated lamb Thịt cừu tẩm ướp |
623 | 牛肉煮菜 niú ròu zhǔ cài – Beef with cooked vegetables Thịt bò với rau nấu |
624 | 猪肉煮菜 zhū ròu zhǔ cài – Pork with cooked vegetables Thịt heo với rau nấu |
625 | 羊肉煮菜 yáng ròu zhǔ cài – Lamb with cooked vegetables Thịt cừu với rau nấu |
626 | 牛肉炖汤底 niú ròu dùn tāng dǐ – Beef stew base Nước dùng hầm thịt bò |
627 | 猪肉炖汤底 zhū ròu dùn tāng dǐ – Pork stew base Nước dùng hầm thịt heo |
628 | 羊肉炖汤底 yáng ròu dùn tāng dǐ – Lamb stew base Nước dùng hầm thịt cừu |
629 | 牛肉泡菜汤 niú ròu pào cài tāng – Beef kimchi soup Canh kim chi thịt bò |
630 | 猪肉泡菜汤 zhū ròu pào cài tāng – Pork kimchi soup Canh kim chi thịt heo |
631 | 羊肉泡菜汤 yáng ròu pào cài tāng – Lamb kimchi soup Canh kim chi thịt cừu |
632 | 牛肉松 niú ròu sōng – Beef floss Ruốc thịt bò |
633 | 猪肉松 zhū ròu sōng – Pork floss Ruốc thịt heo |
634 | 羊肉松 yáng ròu sōng – Lamb floss Ruốc thịt cừu |
635 | 牛肉炖豆腐 niú ròu dùn dòu fu – Beef stew with tofu Thịt bò hầm đậu phụ |
636 | 猪肉炖豆腐 zhū ròu dùn dòu fu – Pork stew with tofu Thịt heo hầm đậu phụ |
637 | 羊肉炖豆腐 yáng ròu dùn dòu fu – Lamb stew with tofu Thịt cừu hầm đậu phụ |
638 | 牛肉炸弹 niú ròu zhà dàn – Beef bomb Bánh thịt bò |
639 | 猪肉炸弹 zhū ròu zhà dàn – Pork bomb Bánh thịt heo |
640 | 羊肉炸弹 yáng ròu zhà dàn – Lamb bomb Bánh thịt cừu |
641 | 牛肉酱 niú ròu jiàng – Beef sauce Nước sốt thịt bò |
642 | 猪肉酱 zhū ròu jiàng – Pork sauce Nước sốt thịt heo |
643 | 羊肉酱 yáng ròu jiàng – Lamb sauce Nước sốt thịt cừu |
644 | 牛肉香肠 niú ròu xiāng cháng – Beef sausage Xúc xích thịt bò |
645 | 猪肉香肠 zhū ròu xiāng cháng – Pork sausage Xúc xích thịt heo |
646 | 羊肉香肠 yáng ròu xiāng cháng – Lamb sausage Xúc xích thịt cừu |
647 | 牛肉蓉 niú ròu róng – Beef paste Mỡ bò |
648 | 猪肉蓉 zhū ròu róng – Pork paste Mỡ heo |
649 | 羊肉蓉 yáng ròu róng – Lamb paste Mỡ cừu |
650 | 牛肉肉丝 niú ròu ròu sī – Beef shredded Thịt bò sợi |
651 | 猪肉肉丝 zhū ròu ròu sī – Pork shredded Thịt heo sợi |
652 | 羊肉肉丝 yáng ròu ròu sī – Lamb shredded Thịt cừu sợi |
653 | 牛肉丸子 niú ròu wán zi – Beef meatballs Thịt bò viên |
654 | 猪肉丸子 zhū ròu wán zi – Pork meatballs Thịt heo viên |
655 | 羊肉丸子 yáng ròu wán zi – Lamb meatballs Thịt cừu viên |
656 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef noodles Mì bò |
657 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork noodles Mì heo |
658 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb noodles Mì cừu |
659 | 牛肉粉丝 niú ròu fěn sī – Beef vermicelli Bún thịt bò |
660 | 猪肉粉丝 zhū ròu fěn sī – Pork vermicelli Bún thịt heo |
661 | 羊肉粉丝 yáng ròu fěn sī – Lamb vermicelli Bún thịt cừu |
662 | 牛肉三明治 niú ròu sān míng zhì – Beef sandwich Bánh mì thịt bò |
663 | 猪肉三明治 zhū ròu sān míng zhì – Pork sandwich Bánh mì thịt heo |
664 | 羊肉三明治 yáng ròu sān míng zhì – Lamb sandwich Bánh mì thịt cừu |
665 | 牛肉拼盘 niú ròu pīn pán – Beef platter Mâm thịt bò |
666 | 猪肉拼盘 zhū ròu pīn pán – Pork platter Mâm thịt heo |
667 | 羊肉拼盘 yáng ròu pīn pán – Lamb platter Mâm thịt cừu |
668 | 牛肉丸汤 niú ròu wán tāng – Beef meatball soup Súp thịt bò viên |
669 | 猪肉丸汤 zhū ròu wán tāng – Pork meatball soup Súp thịt heo viên |
670 | 羊肉丸汤 yáng ròu wán tāng – Lamb meatball soup Súp thịt cừu viên |
671 | 牛肉炸 niú ròu zhà – Fried beef Thịt bò chiên |
672 | 猪肉炸 zhū ròu zhà – Fried pork Thịt heo chiên |
673 | 羊肉炸 yáng ròu zhà – Fried lamb Thịt cừu chiên |
674 | 牛肉烤肉 niú ròu kǎo ròu – Beef barbecue Thịt bò nướng |
675 | 猪肉烤肉 zhū ròu kǎo ròu – Pork barbecue Thịt heo nướng |
676 | 羊肉烤肉 yáng ròu kǎo ròu – Lamb barbecue Thịt cừu nướng |
677 | 牛肉披萨 niú ròu pī sà – Beef pizza Pizza thịt bò |
678 | 猪肉披萨 zhū ròu pī sà – Pork pizza Pizza thịt heo |
679 | 羊肉披萨 yáng ròu pī sà – Lamb pizza Pizza thịt cừu |
680 | 牛肉烤饼 niú ròu kǎo bǐng – Beef flatbread Bánh mỏng thịt bò |
681 | 猪肉烤饼 zhū ròu kǎo bǐng – Pork flatbread Bánh mỏng thịt heo |
682 | 羊肉烤饼 yáng ròu kǎo bǐng – Lamb flatbread Bánh mỏng thịt cừu |
683 | 牛肉豆腐 niú ròu dòu fǔ – Beef tofu Đậu hũ thịt bò |
684 | 猪肉豆腐 zhū ròu dòu fǔ – Pork tofu Đậu hũ thịt heo |
685 | 羊肉豆腐 yáng ròu dòu fǔ – Lamb tofu Đậu hũ thịt cừu |
686 | 牛肉煎饼 niú ròu jiān bǐng – Beef pancake Bánh kếp thịt bò |
687 | 猪肉煎饼 zhū ròu jiān bǐng – Pork pancake Bánh kếp thịt heo |
688 | 羊肉煎饼 yáng ròu jiān bǐng – Lamb pancake Bánh kếp thịt cừu |
689 | 牛肉沙锅 niú ròu shā guō – Beef casserole Nồi thịt bò |
690 | 猪肉沙锅 zhū ròu shā guō – Pork casserole Nồi thịt heo |
691 | 羊肉沙锅 yáng ròu shā guō – Lamb casserole Nồi thịt cừu |
692 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Beef skewers Xiên thịt bò |
693 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Pork skewers Xiên thịt heo |
694 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Lamb skewers Xiên thịt cừu |
695 | 牛肉焖饭 niú ròu mèn fàn – Beef braised rice Cơm hầm thịt bò |
696 | 猪肉焖饭 zhū ròu mèn fàn – Pork braised rice Cơm hầm thịt heo |
697 | 羊肉焖饭 yáng ròu mèn fàn – Lamb braised rice Cơm hầm thịt cừu |
698 | 牛肉炖汤面 niú ròu dùn tāng miàn – Beef stew noodle soup Mì súp hầm thịt bò |
699 | 猪肉炖汤面 zhū ròu dùn tāng miàn – Pork stew noodle soup Mì súp hầm thịt heo |
700 | 羊肉炖汤面 yáng ròu dùn tāng miàn – Lamb stew noodle soup Mì súp hầm thịt cừu |
701 | 牛肉热狗 niú ròu rè gǒu – Beef hot dog Xúc xích thịt bò |
702 | 猪肉热狗 zhū ròu rè gǒu – Pork hot dog Xúc xích thịt heo |
703 | 羊肉热狗 yáng ròu rè gǒu – Lamb hot dog Xúc xích thịt cừu |
704 | 牛肉汤面 niú ròu tāng miàn – Beef noodle soup Mì nước thịt bò |
705 | 猪肉汤面 zhū ròu tāng miàn – Pork noodle soup Mì nước thịt heo |
706 | 羊肉汤面 yáng ròu tāng miàn – Lamb noodle soup Mì nước thịt cừu |
707 | 牛肉煮菜 niú ròu zhǔ cài – Beef boiled vegetables Rau luộc thịt bò |
708 | 猪肉煮菜 zhū ròu zhǔ cài – Pork boiled vegetables Rau luộc thịt heo |
709 | 羊肉煮菜 yáng ròu zhǔ cài – Lamb boiled vegetables Rau luộc thịt cừu |
710 | 猪肉猪排 zhū ròu zhū pái – Pork chop Sườn heo |
711 | 羊肉羊排 yáng ròu yáng pái – Lamb chop Sườn cừu |
712 | 牛肉火锅 niú ròu huǒ guō – Beef hot pot Lẩu thịt bò |
713 | 猪肉火锅 zhū ròu huǒ guō – Pork hot pot Lẩu thịt heo |
714 | 羊肉火锅 yáng ròu huǒ guō – Lamb hot pot Lẩu thịt cừu |
715 | 牛肉馅饼 niú ròu xiàn bǐng – Beef pie Bánh thịt bò |
716 | 猪肉馅饼 zhū ròu xiàn bǐng – Pork pie Bánh thịt heo |
717 | 羊肉馅饼 yáng ròu xiàn bǐng – Lamb pie Bánh thịt cừu |
718 | 牛肉拌面 niú ròu bàn miàn – Beef mixed noodles Mì trộn thịt bò |
719 | 猪肉拌面 zhū ròu bàn miàn – Pork mixed noodles Mì trộn thịt heo |
720 | 羊肉拌面 yáng ròu bàn miàn – Lamb mixed noodles Mì trộn thịt cừu |
721 | 牛肉炖蘑菇 niú ròu dùn mógū – Beef stew with mushrooms Thịt bò hầm nấm |
722 | 猪肉炖蘑菇 zhū ròu dùn mógū – Pork stew with mushrooms Thịt heo hầm nấm |
723 | 羊肉炖蘑菇 yáng ròu dùn mógū – Lamb stew with mushrooms Thịt cừu hầm nấm |
724 | 牛肉煎饼果子 niú ròu jiān bǐng guǒzi – Beef pancake roll Bánh kếp cuộn thịt bò |
725 | 猪肉煎饼果子 zhū ròu jiān bǐng guǒzi – Pork pancake roll Bánh kếp cuộn thịt heo |
726 | 羊肉煎饼果子 yáng ròu jiān bǐng guǒzi – Lamb pancake roll Bánh kếp cuộn thịt cừu |
727 | 牛肉汤锅 niú ròu tāng guō – Beef soup pot Nồi súp thịt bò |
728 | 猪肉汤锅 zhū ròu tāng guō – Pork soup pot Nồi súp thịt heo |
729 | 羊肉汤锅 yáng ròu tāng guō – Lamb soup pot Nồi súp thịt cừu |
730 | 牛肉肠粉 niú ròu cháng fěn – Beef rice roll Bánh cuốn thịt bò |
731 | 猪肉肠粉 zhū ròu cháng fěn – Pork rice roll Bánh cuốn thịt heo |
732 | 羊肉肠粉 yáng ròu cháng fěn – Lamb rice roll Bánh cuốn thịt cừu |
733 | 牛肉炒饭团 niú ròu chǎo fàn tuán – Beef fried rice ball Cơm chiên thịt bò cuộn |
734 | 猪肉炒饭团 zhū ròu chǎo fàn tuán – Pork fried rice ball Cơm chiên thịt heo cuộn |
735 | 羊肉炒饭团 yáng ròu chǎo fàn tuán – Lamb fried rice ball Cơm chiên thịt cừu cuộn |
736 | 牛肉汤面 niú ròu tāng miàn – Beef soup noodles Mì nước thịt bò |
737 | 猪肉汤面 zhū ròu tāng miàn – Pork soup noodles Mì nước thịt heo |
738 | 羊肉汤面 yáng ròu tāng miàn – Lamb soup noodles Mì nước thịt cừu |
739 | 牛肉盖饭 niú ròu gài fàn – Beef rice bowl Cơm bát thịt bò |
740 | 猪肉盖饭 zhū ròu gài fàn – Pork rice bowl Cơm bát thịt heo |
741 | 羊肉盖饭 yáng ròu gài fàn – Lamb rice bowl Cơm bát thịt cừu |
742 | 牛肉煮豆腐 niú ròu zhǔ dòu fu – Beef tofu stew Đậu hũ hầm thịt bò |
743 | 猪肉煮豆腐 zhū ròu zhǔ dòu fu – Pork tofu stew Đậu hũ hầm thịt heo |
744 | 羊肉煮豆腐 yáng ròu zhǔ dòu fu – Lamb tofu stew Đậu hũ hầm thịt cừu |
745 | 牛肉蔬菜汤 niú ròu shū cài tāng – Beef vegetable soup Súp rau thịt bò |
746 | 猪肉蔬菜汤 zhū ròu shū cài tāng – Pork vegetable soup Súp rau thịt heo |
747 | 羊肉蔬菜汤 yáng ròu shū cài tāng – Lamb vegetable soup Súp rau thịt cừu |
748 | 牛肉肋排 niú ròu lèi pái – Beef ribs Sườn bò |
749 | 猪肉肋排 zhū ròu lèi pái – Pork ribs Sườn heo |
750 | 羊肉肋排 yáng ròu lèi pái – Lamb ribs Sườn cừu |
751 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef noodles Mì hầm thịt bò |
752 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork noodles Mì hầm thịt heo |
753 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb noodles Mì hầm thịt cừu |
754 | 牛肉煮饭 niú ròu zhǔ fàn – Beef rice stew Cơm hầm thịt bò |
755 | 猪肉煮饭 zhū ròu zhǔ fàn – Pork rice stew Cơm hầm thịt heo |
756 | 羊肉煮饭 yáng ròu zhǔ fàn – Lamb rice stew Cơm hầm thịt cừu |
757 | 牛肉罐头 niú ròu guàn tóu – Beef can Thịt bò hộp |
758 | 猪肉罐头 zhū ròu guàn tóu – Pork can Thịt heo hộp |
759 | 羊肉罐头 yáng ròu guàn tóu – Lamb can Thịt cừu hộp |
760 | 牛肉汉堡 niú ròu hàn bǎo – Beef burger Burger thịt bò |
761 | 猪肉汉堡 zhū ròu hàn bǎo – Pork burger Burger thịt heo |
762 | 羊肉汉堡 yáng ròu hàn bǎo – Lamb burger Burger thịt cừu |
763 | 牛肉泡菜 niú ròu pào cài – Beef kimchi Kimchi thịt bò |
764 | 猪肉泡菜 zhū ròu pào cài – Pork kimchi Kimchi thịt heo |
765 | 羊肉泡菜 yáng ròu pào cài – Lamb kimchi Kimchi thịt cừu |
766 | 牛肉炸串 niú ròu zhà chuàn – Beef deep-fried skewer Xiên thịt bò chiên giòn |
767 | 猪肉炸串 zhū ròu zhà chuàn – Pork deep-fried skewer Xiên thịt heo chiên giòn |
768 | 羊肉炸串 yáng ròu zhà chuàn – Lamb deep-fried skewer Xiên thịt cừu chiên giòn |
769 | 牛肉火腿 niú ròu huǒ tuǐ – Beef ham Thịt bò nguội |
770 | 猪肉火腿 zhū ròu huǒ tuǐ – Pork ham Thịt heo nguội |
771 | 羊肉火腿 yáng ròu huǒ tuǐ – Lamb ham Thịt cừu nguội |
772 | 牛肉盖面 niú ròu gài miàn – Beef noodle bowl Mì bát thịt bò |
773 | 猪肉盖面 zhū ròu gài miàn – Pork noodle bowl Mì bát thịt heo |
774 | 羊肉盖面 yáng ròu gài miàn – Lamb noodle bowl Mì bát thịt cừu |
775 | 牛肉煮豆芽 niú ròu zhǔ dòu yá – Beef with bean sprouts Thịt bò hầm giá đỗ |
776 | 猪肉煮豆芽 zhū ròu zhǔ dòu yá – Pork with bean sprouts Thịt heo hầm giá đỗ |
777 | 羊肉煮豆芽 yáng ròu zhǔ dòu yá – Lamb with bean sprouts Thịt cừu hầm giá đỗ |
778 | 牛肉炖土豆 niú ròu dùn tǔ dòu – Beef stew with potatoes Thịt bò hầm khoai tây |
779 | 猪肉炖土豆 zhū ròu dùn tǔ dòu – Pork stew with potatoes Thịt heo hầm khoai tây |
780 | 羊肉炖土豆 yáng ròu dùn tǔ dòu – Lamb stew with potatoes Thịt cừu hầm khoai tây |
781 | 牛肉烧烤 niú ròu shāo kǎo – Beef barbecue Thịt bò nướng |
782 | 猪肉烧烤 zhū ròu shāo kǎo – Pork barbecue Thịt heo nướng |
783 | 羊肉烧烤 yáng ròu shāo kǎo – Lamb barbecue Thịt cừu nướng |
784 | 牛肉饺子 niú ròu jiǎo zi – Beef dumplings Bánh bao thịt bò |
785 | 猪肉饺子 zhū ròu jiǎo zi – Pork dumplings Bánh bao thịt heo |
786 | 羊肉饺子 yáng ròu jiǎo zi – Lamb dumplings Bánh bao thịt cừu |
787 | 牛肉炖白菜 niú ròu dùn bái cài – Beef stew with cabbage Thịt bò hầm bắp cải |
788 | 猪肉炖白菜 zhū ròu dùn bái cài – Pork stew with cabbage Thịt heo hầm bắp cải |
789 | 羊肉炖白菜 yáng ròu dùn bái cài – Lamb stew with cabbage Thịt cừu hầm bắp cải |
790 | 牛肉炒土豆 niú ròu chǎo tǔ dòu – Beef stir-fried potatoes Khoai tây xào thịt bò |
791 | 猪肉炒土豆 zhū ròu chǎo tǔ dòu – Pork stir-fried potatoes Khoai tây xào thịt heo |
792 | 羊肉炒土豆 yáng ròu chǎo tǔ dòu – Lamb stir-fried potatoes Khoai tây xào thịt cừu |
793 | 牛肉饼 niú ròu bǐng – Beef cake Bánh thịt bò |
794 | 猪肉饼 zhū ròu bǐng – Pork cake Bánh thịt heo |
795 | 羊肉饼 yáng ròu bǐng – Lamb cake Bánh thịt cừu |
796 | 牛肉刺身 niú ròu cì shēn – Beef sashimi Thịt bò sống (sashimi) |
797 | 猪肉刺身 zhū ròu cì shēn – Pork sashimi Thịt heo sống (sashimi) |
798 | 羊肉刺身 yáng ròu cì shēn – Lamb sashimi Thịt cừu sống (sashimi) |
799 | 牛肉粥 niú ròu zhōu – Beef porridge Cháo thịt bò |
800 | 猪肉粥 zhū ròu zhōu – Pork porridge Cháo thịt heo |
801 | 羊肉粥 yáng ròu zhōu – Lamb porridge Cháo thịt cừu |
802 | 牛肉炖蘑菇 niú ròu dùn mó gū – Beef stew with mushrooms Thịt bò hầm nấm |
803 | 猪肉炖蘑菇 zhū ròu dùn mó gū – Pork stew with mushrooms Thịt heo hầm nấm |
804 | 羊肉炖蘑菇 yáng ròu dùn mó gū – Lamb stew with mushrooms Thịt cừu hầm nấm |
805 | 牛肉丸 niú ròu wán – Beef meatballs Thịt bò viên |
806 | 猪肉丸 zhū ròu wán – Pork meatballs Thịt heo viên |
807 | 羊肉丸 yáng ròu wán – Lamb meatballs Thịt cừu viên |
808 | 牛肉汉堡 niú ròu hàn bǎo – Beef hamburger Bánh mì thịt bò |
809 | 猪肉汉堡 zhū ròu hàn bǎo – Pork hamburger Bánh mì thịt heo |
810 | 羊肉汉堡 yáng ròu hàn bǎo – Lamb hamburger Bánh mì thịt cừu |
811 | 牛肉辣椒 niú ròu là jiāo – Beef with chili Thịt bò với ớt |
812 | 猪肉辣椒 zhū ròu là jiāo – Pork with chili Thịt heo với ớt |
813 | 羊肉辣椒 yáng ròu là jiāo – Lamb with chili Thịt cừu với ớt |
814 | 牛肉火锅底料 niú ròu huǒ guō dǐ liào – Beef hot pot base Nước lẩu thịt bò |
815 | 猪肉火锅底料 zhū ròu huǒ guō dǐ liào – Pork hot pot base Nước lẩu thịt heo |
816 | 羊肉火锅底料 yáng ròu huǒ guō dǐ liào – Lamb hot pot base Nước lẩu thịt cừu |
817 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef noodle soup Mì thịt bò |
818 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork noodle soup Mì thịt heo |
819 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb noodle soup Mì thịt cừu |
820 | 牛肉煎蛋 niú ròu jiān dàn – Beef with fried egg Thịt bò với trứng chiên |
821 | 猪肉煎蛋 zhū ròu jiān dàn – Pork with fried egg Thịt heo với trứng chiên |
822 | 羊肉煎蛋 yáng ròu jiān dàn – Lamb with fried egg Thịt cừu với trứng chiên |
823 | 牛肉炒菜 niú ròu chǎo cài – Beef stir-fried vegetables Thịt bò xào rau |
824 | 猪肉炒菜 zhū ròu chǎo cài – Pork stir-fried vegetables Thịt heo xào rau |
825 | 羊肉炒菜 yáng ròu chǎo cài – Lamb stir-fried vegetables Thịt cừu xào rau |
826 | 牛肉炒米饭 niú ròu chǎo mǐ fàn – Beef fried rice Cơm rang thịt bò |
827 | 猪肉炒米饭 zhū ròu chǎo mǐ fàn – Pork fried rice Cơm rang thịt heo |
828 | 羊肉炒米饭 yáng ròu chǎo mǐ fàn – Lamb fried rice Cơm rang thịt cừu |
829 | 牛肉煮白菜 niú ròu zhǔ bái cài – Beef boiled with cabbage Thịt bò luộc với bắp cải |
830 | 猪肉煮白菜 zhū ròu zhǔ bái cài – Pork boiled with cabbage Thịt heo luộc với bắp cải |
831 | 羊肉煮白菜 yáng ròu zhǔ bái cài – Lamb boiled with cabbage Thịt cừu luộc với bắp cải |
832 | 牛肉煎饼果子 niú ròu jiān bǐng guǒ zi – Beef Jianbing (Chinese pancake) Bánh tráng Trung Quốc thịt bò |
833 | 猪肉煎饼果子 zhū ròu jiān bǐng guǒ zi – Pork Jianbing (Chinese pancake) Bánh tráng Trung Quốc thịt heo |
834 | 羊肉煎饼果子 yáng ròu jiān bǐng guǒ zi – Lamb Jianbing (Chinese pancake) Bánh tráng Trung Quốc thịt cừu |
835 | 牛肉汤面 niú ròu tāng miàn – Beef noodle soup Mì thịt bò nấu nước lèo |
836 | 猪肉汤面 zhū ròu tāng miàn – Pork noodle soup Mì thịt heo nấu nước lèo |
837 | 羊肉汤面 yáng ròu tāng miàn – Lamb noodle soup Mì thịt cừu nấu nước lèo |
838 | 牛排 niú pái – Beef steak Bít tết thịt bò |
839 | 牛肉汉堡 niú ròu hàn bǎo – Beef burger Bánh mì thịt bò |
840 | 猪肉汉堡 zhū ròu hàn bǎo – Pork burger Bánh mì thịt heo |
841 | 羊肉汉堡 yáng ròu hàn bǎo – Lamb burger Bánh mì thịt cừu |
842 | 牛肉炖菜 niú ròu dùn cài – Beef stew Hầm thịt bò |
843 | 猪肉炖菜 zhū ròu dùn cài – Pork stew Hầm thịt heo |
844 | 羊肉炖菜 yáng ròu dùn cài – Lamb stew Hầm thịt cừu |
845 | 牛肉刺身 niú ròu cì shēn – Beef sashimi Sashimi thịt bò |
846 | 猪肉刺身 zhū ròu cì shēn – Pork sashimi Sashimi thịt heo |
847 | 羊肉刺身 yáng ròu cì shēn – Lamb sashimi Sashimi thịt cừu |
848 | 牛肉炒饼 niú ròu chǎo bǐng – Beef fried pancake Bánh xèo thịt bò |
849 | 猪肉炒饼 zhū ròu chǎo bǐng – Pork fried pancake Bánh xèo thịt heo |
850 | 羊肉炒饼 yáng ròu chǎo bǐng – Lamb fried pancake Bánh xèo thịt cừu |
851 | 牛肉丸 niú ròu wán – Beef meatball Viên thịt bò |
852 | 猪肉丸 zhū ròu wán – Pork meatball Viên thịt heo |
853 | 羊肉丸 yáng ròu wán – Lamb meatball Viên thịt cừu |
854 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef noodles Mì thịt bò |
855 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork noodles Mì thịt heo |
856 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb noodles Mì thịt cừu |
857 | 牛肉沙锅 niú ròu shā guō – Beef casserole Lẩu thịt bò |
858 | 猪肉沙锅 zhū ròu shā guō – Pork casserole Lẩu thịt heo |
859 | 羊肉沙锅 yáng ròu shā guō – Lamb casserole Lẩu thịt cừu |
860 | 牛肉腌制 niú ròu yān zhì – Marinated beef Thịt bò ướp |
861 | 猪肉腌制 zhū ròu yān zhì – Marinated pork Thịt heo ướp |
862 | 羊肉腌制 yáng ròu yān zhì – Marinated lamb Thịt cừu ướp |
863 | 牛肉炒豆腐 niú ròu chǎo dòu fu – Beef stir-fried tofu Đậu hũ xào thịt bò |
864 | 猪肉炒豆腐 zhū ròu chǎo dòu fu – Pork stir-fried tofu Đậu hũ xào thịt heo |
865 | 羊肉炒豆腐 yáng ròu chǎo dòu fu – Lamb stir-fried tofu Đậu hũ xào thịt cừu |
866 | 牛肉炖豆腐 niú ròu dùn dòu fu – Beef stew with tofu Hầm thịt bò với đậu hũ |
867 | 猪肉炖豆腐 zhū ròu dùn dòu fu – Pork stew with tofu Hầm thịt heo với đậu hũ |
868 | 羊肉炖豆腐 yáng ròu dùn dòu fu – Lamb stew with tofu Hầm thịt cừu với đậu hũ |
869 | 牛肉夹馍 niú ròu jiā mó – Beef sandwich Bánh mì kẹp thịt bò |
870 | 猪肉夹馍 zhū ròu jiā mó – Pork sandwich Bánh mì kẹp thịt heo |
871 | 羊肉夹馍 yáng ròu jiā mó – Lamb sandwich Bánh mì kẹp thịt cừu |
872 | 牛肉煮饭 niú ròu zhǔ fàn – Beef rice Cơm thịt bò |
873 | 猪肉煮饭 zhū ròu zhǔ fàn – Pork rice Cơm thịt heo |
874 | 羊肉煮饭 yáng ròu zhǔ fàn – Lamb rice Cơm thịt cừu |
875 | 牛肉炒青菜 niú ròu chǎo qīng cài – Beef stir-fried vegetables Thịt bò xào rau |
876 | 猪肉炒青菜 zhū ròu chǎo qīng cài – Pork stir-fried vegetables Thịt heo xào rau |
877 | 羊肉炒青菜 yáng ròu chǎo qīng cài – Lamb stir-fried vegetables Thịt cừu xào rau |
878 | 牛肉饭团 niú ròu fàn tuán – Beef rice ball Cơm cuộn thịt bò |
879 | 猪肉饭团 zhū ròu fàn tuán – Pork rice ball Cơm cuộn thịt heo |
880 | 羊肉饭团 yáng ròu fàn tuán – Lamb rice ball Cơm cuộn thịt cừu |
881 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Beef barbecue skewer Xiên thịt bò nướng |
882 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Pork barbecue skewer Xiên thịt heo nướng |
883 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Lamb barbecue skewer Xiên thịt cừu nướng |
884 | 牛肉汤圆 niú ròu tāng yuán – Beef dumplings Bánh trôi thịt bò |
885 | 猪肉汤圆 zhū ròu tāng yuán – Pork dumplings Bánh trôi thịt heo |
886 | 羊肉汤圆 yáng ròu tāng yuán – Lamb dumplings Bánh trôi thịt cừu |
887 | 牛肉炖菜 niú ròu dùn cài – Beef stew with vegetables Bò hầm rau |
888 | 猪肉炖菜 zhū ròu dùn cài – Pork stew with vegetables Heo hầm rau |
889 | 羊肉炖菜 yáng ròu dùn cài – Lamb stew with vegetables Cừu hầm rau |
890 | 牛肉煮汤 niú ròu zhǔ tāng – Beef soup Súp thịt bò |
891 | 猪肉煮汤 zhū ròu zhǔ tāng – Pork soup Súp thịt heo |
892 | 羊肉煮汤 yáng ròu zhǔ tāng – Lamb soup Súp thịt cừu |
893 | 牛肉腊肠 niú ròu là cháng – Beef salami Lạp xưởng thịt bò |
894 | 猪肉腊肠 zhū ròu là cháng – Pork salami Lạp xưởng thịt heo |
895 | 羊肉腊肠 yáng ròu là cháng – Lamb salami Lạp xưởng thịt cừu |
896 | 牛肉油炸 niú ròu yóu zhá – Deep-fried beef Thịt bò chiên giòn |
897 | 猪肉油炸 zhū ròu yóu zhá – Deep-fried pork Thịt heo chiên giòn |
898 | 羊肉油炸 yáng ròu yóu zhá – Deep-fried lamb Thịt cừu chiên giòn |
899 | 牛肉炸鸡 niú ròu zhà jī – Beef fried chicken Gà chiên thịt bò |
900 | 猪肉炸鸡 zhū ròu zhà jī – Pork fried chicken Gà chiên thịt heo |
901 | 羊肉炸鸡 yáng ròu zhà jī – Lamb fried chicken Gà chiên thịt cừu |
902 | 牛肉干煸 niú ròu gān biān – Dry-fried beef Bò xào khô |
903 | 猪肉干煸 zhū ròu gān biān – Dry-fried pork Heo xào khô |
904 | 羊肉干煸 yáng ròu gān biān – Dry-fried lamb Cừu xào khô |
905 | 牛肉炒河粉 niú ròu chǎo hé fěn – Beef stir-fried rice noodles Phở xào thịt bò |
906 | 猪肉炒河粉 zhū ròu chǎo hé fěn – Pork stir-fried rice noodles Phở xào thịt heo |
907 | 羊肉炒河粉 yáng ròu chǎo hé fěn – Lamb stir-fried rice noodles Phở xào thịt cừu |
908 | 牛肉咸菜 niú ròu xián cài – Beef with pickled vegetables Bò kho măng |
909 | 猪肉咸菜 zhū ròu xián cài – Pork with pickled vegetables Heo kho măng |
910 | 羊肉咸菜 yáng ròu xián cài – Lamb with pickled vegetables Cừu kho măng |
911 | 牛肉肉丸 niú ròu ròu wán – Beef meatball Thịt bò viên |
912 | 猪肉肉丸 zhū ròu ròu wán – Pork meatball Thịt heo viên |
913 | 羊肉肉丸 yáng ròu ròu wán – Lamb meatball Thịt cừu viên |
914 | 牛肉包子 niú ròu bāo zi – Beef buns Bánh bao thịt bò |
915 | 猪肉包子 zhū ròu bāo zi – Pork buns Bánh bao thịt heo |
916 | 羊肉包子 yáng ròu bāo zi – Lamb buns Bánh bao thịt cừu |
917 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef boiled noodles Mì luộc thịt bò |
918 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork boiled noodles Mì luộc thịt heo |
919 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb boiled noodles Mì luộc thịt cừu |
920 | 牛肉串 niú ròu chuàn – Beef skewers Xiên thịt bò |
921 | 猪肉串 zhū ròu chuàn – Pork skewers Xiên thịt heo |
922 | 羊肉串 yáng ròu chuàn – Lamb skewers Xiên thịt cừu |
923 | 牛肉面包 niú ròu miàn bāo – Beef bread Bánh mì thịt bò |
924 | 猪肉面包 zhū ròu miàn bāo – Pork bread Bánh mì thịt heo |
925 | 羊肉面包 yáng ròu miàn bāo – Lamb bread Bánh mì thịt cừu |
926 | 牛肉汉堡 niú ròu hàn bǎo – Beef hamburger Hamburger thịt bò |
927 | 猪肉汉堡 zhū ròu hàn bǎo – Pork hamburger Hamburger thịt heo |
928 | 羊肉汉堡 yáng ròu hàn bǎo – Lamb hamburger Hamburger thịt cừu |
929 | 牛肉蒸饺 niú ròu zhēng jiǎo – Beef steamed dumplings Sủi cảo hấp thịt bò |
930 | 猪肉蒸饺 zhū ròu zhēng jiǎo – Pork steamed dumplings Sủi cảo hấp thịt heo |
931 | 羊肉蒸饺 yáng ròu zhēng jiǎo – Lamb steamed dumplings Sủi cảo hấp thịt cừu |
932 | 牛肉煎饺 niú ròu jiān jiǎo – Beef fried dumplings Sủi cảo chiên thịt bò |
933 | 猪肉煎饺 zhū ròu jiān jiǎo – Pork fried dumplings Sủi cảo chiên thịt heo |
934 | 羊肉煎饺 yáng ròu jiān jiǎo – Lamb fried dumplings Sủi cảo chiên thịt cừu |
935 | 牛肉煮 niú ròu zhǔ – Boiled beef Thịt bò luộc |
936 | 猪肉煮 zhū ròu zhǔ – Boiled pork Thịt heo luộc |
937 | 羊肉煮 yáng ròu zhǔ – Boiled lamb Thịt cừu luộc |
938 | 牛肉寿司 niú ròu shòu shī – Beef sushi Sushi thịt bò |
939 | 猪肉寿司 zhū ròu shòu shī – Pork sushi Sushi thịt heo |
940 | 羊肉寿司 yáng ròu shòu shī – Lamb sushi Sushi thịt cừu |
941 | 牛肉锅贴 niú ròu guō tiē – Beef potstickers Bánh bao chiên thịt bò |
942 | 猪肉锅贴 zhū ròu guō tiē – Pork potstickers Bánh bao chiên thịt heo |
943 | 羊肉锅贴 yáng ròu guō tiē – Lamb potstickers Bánh bao chiên thịt cừu |
944 | 牛肉麻辣烫 niú ròu má là tàng – Spicy beef hotpot Lẩu thịt bò cay |
945 | 猪肉麻辣烫 zhū ròu má là tàng – Spicy pork hotpot Lẩu thịt heo cay |
946 | 羊肉麻辣烫 yáng ròu má là tàng – Spicy lamb hotpot Lẩu thịt cừu cay |
947 | 牛肉捞面 niú ròu lāo miàn – Beef noodle Mì trộn thịt bò |
948 | 猪肉捞面 zhū ròu lāo miàn – Pork noodle Mì trộn thịt heo |
949 | 羊肉捞面 yáng ròu lāo miàn – Lamb noodle Mì trộn thịt cừu |
950 | 牛肉春卷 niú ròu chūn juǎn – Beef spring rolls Nem cuốn thịt bò |
951 | 猪肉春卷 zhū ròu chūn juǎn – Pork spring rolls Nem cuốn thịt heo |
952 | 羊肉春卷 yáng ròu chūn juǎn – Lamb spring rolls Nem cuốn thịt cừu |
953 | 牛肉汉堡 niú ròu hàn bǎo – Beef burger Bánh mì kẹp thịt bò |
954 | 猪肉汉堡 zhū ròu hàn bǎo – Pork burger Bánh mì kẹp thịt heo |
955 | 羊肉汉堡 yáng ròu hàn bǎo – Lamb burger Bánh mì kẹp thịt cừu |
956 | 牛肉拌饭 niú ròu bàn fàn – Beef bibimbap Cơm trộn thịt bò |
957 | 猪肉拌饭 zhū ròu bàn fàn – Pork bibimbap Cơm trộn thịt heo |
958 | 羊肉拌饭 yáng ròu bàn fàn – Lamb bibimbap Cơm trộn thịt cừu |
959 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Beef kebabs Thịt bò nướng xiên |
960 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Pork kebabs Thịt heo nướng xiên |
961 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Lamb kebabs Thịt cừu nướng xiên |
962 | 牛肉酱面 niú ròu jiàng miàn – Beef sauce noodles Mì sốt thịt bò |
963 | 猪肉酱面 zhū ròu jiàng miàn – Pork sauce noodles Mì sốt thịt heo |
964 | 羊肉酱面 yáng ròu jiàng miàn – Lamb sauce noodles Mì sốt thịt cừu |
965 | 牛肉炖菜 niú ròu dùn cài – Beef stew Món hầm thịt bò |
966 | 猪肉炖菜 zhū ròu dùn cài – Pork stew Món hầm thịt heo |
967 | 羊肉炖菜 yáng ròu dùn cài – Lamb stew Món hầm thịt cừu |
968 | 牛肉豆腐 niú ròu dòu fu – Beef tofu Đậu hủ thịt bò |
969 | 猪肉豆腐 zhū ròu dòu fu – Pork tofu Đậu hủ thịt heo |
970 | 羊肉豆腐 yáng ròu dòu fu – Lamb tofu Đậu hủ thịt cừu |
971 | 牛肉卤味 niú ròu lǔ wèi – Beef braised dish Món hầm thịt bò |
972 | 猪肉卤味 zhū ròu lǔ wèi – Pork braised dish Món hầm thịt heo |
973 | 羊肉卤味 yáng ròu lǔ wèi – Lamb braised dish Món hầm thịt cừu |
974 | 牛肉炸串 niú ròu zhà chuàn – Fried beef skewer Xiên thịt bò chiên |
975 | 猪肉炸串 zhū ròu zhà chuàn – Fried pork skewer Xiên thịt heo chiên |
976 | 羊肉炸串 yáng ròu zhà chuàn – Fried lamb skewer Xiên thịt cừu chiên |
977 | 牛肉片 niú ròu piàn – Beef slice Lát thịt bò |
978 | 猪肉片 zhū ròu piàn – Pork slice Lát thịt heo |
979 | 羊肉片 yáng ròu piàn – Lamb slice Lát thịt cừu |
980 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Grilled beef skewer Xiên thịt bò nướng |
981 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Grilled pork skewer Xiên thịt heo nướng |
982 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Grilled lamb skewer Xiên thịt cừu nướng |
983 | 牛肉炒饭 niú ròu chǎo fàn – Beef fried rice Cơm rang thịt bò |
984 | 猪肉炒饭 zhū ròu chǎo fàn – Pork fried rice Cơm rang thịt heo |
985 | 羊肉炒饭 yáng ròu chǎo fàn – Lamb fried rice Cơm rang thịt cừu |
986 | 牛肉炒菜 niú ròu chǎo cài – Beef stir-fry Thịt bò xào rau |
987 | 猪肉炒菜 zhū ròu chǎo cài – Pork stir-fry Thịt heo xào rau |
988 | 羊肉炒菜 yáng ròu chǎo cài – Lamb stir-fry Thịt cừu xào rau |
989 | 牛肉炖煮 niú ròu dùn zhǔ – Beef braise Hầm thịt bò |
990 | 猪肉炖煮 zhū ròu dùn zhǔ – Pork braise Hầm thịt heo |
991 | 羊肉炖煮 yáng ròu dùn zhǔ – Lamb braise Hầm thịt cừu |
992 | 牛肉蔬菜 niú ròu shū cài – Beef and vegetable Thịt bò và rau |
993 | 猪肉蔬菜 zhū ròu shū cài – Pork and vegetable Thịt heo và rau |
994 | 羊肉蔬菜 yáng ròu shū cài – Lamb and vegetable Thịt cừu và rau |
995 | 牛肉面条 niú ròu miàn tiáo – Beef noodles Mì thịt bò |
996 | 猪肉面条 zhū ròu miàn tiáo – Pork noodles Mì thịt heo |
997 | 羊肉面条 yáng ròu miàn tiáo – Lamb noodles Mì thịt cừu |
998 | 牛肉煲 niú ròu bāo – Beef casserole Hầm thịt bò |
999 | 猪肉煲 zhū ròu bāo – Pork casserole Hầm thịt heo |
1000 | 羊肉煲 yáng ròu bāo – Lamb casserole Hầm thịt cừu |
1001 | 牛肉炖汤 niú ròu dùn tāng – Beef stew Hầm thịt bò |
1002 | 猪肉炖汤 zhū ròu dùn tāng – Pork stew Hầm thịt heo |
1003 | 羊肉炖汤 yáng ròu dùn tāng – Lamb stew Hầm thịt cừu |
1004 | 牛肉蒸包 niú ròu zhēng bāo – Beef steamed bun Bánh bao thịt bò |
1005 | 猪肉蒸包 zhū ròu zhēng bāo – Pork steamed bun Bánh bao thịt heo |
1006 | 羊肉蒸包 yáng ròu zhēng bāo – Lamb steamed bun Bánh bao thịt cừu |
1007 | 牛肉汤圆 niú ròu tāng yuán – Beef tangyuan Bánh trôi thịt bò |
1008 | 猪肉汤圆 zhū ròu tāng yuán – Pork tangyuan Bánh trôi thịt heo |
1009 | 羊肉汤圆 yáng ròu tāng yuán – Lamb tangyuan Bánh trôi thịt cừu |
1010 | 牛肉肉松 niú ròu ròu sōng – Beef floss Bông thịt bò |
1011 | 猪肉肉松 zhū ròu ròu sōng – Pork floss Bông thịt heo |
1012 | 羊肉肉松 yáng ròu ròu sōng – Lamb floss Bông thịt cừu |
1013 | 牛肉涮羊肉 niú ròu shuàn yáng ròu – Beef and lamb hotpot Lẩu thịt bò và thịt cừu |
1014 | 猪肉涮羊肉 zhū ròu shuàn yáng ròu – Pork and lamb hotpot Lẩu thịt heo và thịt cừu |
1015 | 牛肉包子 niú ròu bāo zi – Beef baozi Bánh bao thịt bò |
1016 | 猪肉包子 zhū ròu bāo zi – Pork baozi Bánh bao thịt heo |
1017 | 羊肉包子 yáng ròu bāo zi – Lamb baozi Bánh bao thịt cừu |
1018 | 牛肉面 niú ròu miàn – Beef noodles Mì thịt bò |
1019 | 猪肉面 zhū ròu miàn – Pork noodles Mì thịt heo |
1020 | 羊肉面 yáng ròu miàn – Lamb noodles Mì thịt cừu |
1021 | 牛肉鱼丸 niú ròu yú wán – Beef fish balls Cá viên thịt bò |
1022 | 猪肉鱼丸 zhū ròu yú wán – Pork fish balls Cá viên thịt heo |
1023 | 羊肉鱼丸 yáng ròu yú wán – Lamb fish balls Cá viên thịt cừu |
1024 | 牛肉蔬菜饼 niú ròu shū cài bǐng – Beef vegetable pancake Bánh xèo thịt bò và rau |
1025 | 猪肉蔬菜饼 zhū ròu shū cài bǐng – Pork vegetable pancake Bánh xèo thịt heo và rau |
1026 | 羊肉蔬菜饼 yáng ròu shū cài bǐng – Lamb vegetable pancake Bánh xèo thịt cừu và rau |
1027 | 牛肉炖汤 niú ròu dùn tāng – Beef stew Canh hầm thịt bò |
1028 | 猪肉炖汤 zhū ròu dùn tāng – Pork stew Canh hầm thịt heo |
1029 | 羊肉炖汤 yáng ròu dùn tāng – Lamb stew Canh hầm thịt cừu |
1030 | 牛肉炖菜 niú ròu dùn cài – Beef stewed vegetables Thịt bò hầm rau |
1031 | 猪肉炖菜 zhū ròu dùn cài – Pork stewed vegetables Thịt heo hầm rau |
1032 | 羊肉炖菜 yáng ròu dùn cài – Lamb stewed vegetables Thịt cừu hầm rau |
1033 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef boiled noodles Mì nấu thịt bò |
1034 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork boiled noodles Mì nấu thịt heo |
1035 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb boiled noodles Mì nấu thịt cừu |
1036 | 牛肉炒米粉 niú ròu chǎo mǐ fěn – Beef stir-fried rice noodles Miến xào thịt bò |
1037 | 猪肉炒米粉 zhū ròu chǎo mǐ fěn – Pork stir-fried rice noodles Miến xào thịt heo |
1038 | 羊肉炒米粉 yáng ròu chǎo mǐ fěn – Lamb stir-fried rice noodles Miến xào thịt cừu |
1039 | 牛肉面包 niú ròu miàn bāo – Beef sandwich Bánh mì thịt bò |
1040 | 猪肉面包 zhū ròu miàn bāo – Pork sandwich Bánh mì thịt heo |
1041 | 羊肉面包 yáng ròu miàn bāo – Lamb sandwich Bánh mì thịt cừu |
1042 | 牛肉包子 niú ròu bāo zi – Beef steamed bun Bánh bao hấp thịt bò |
1043 | 猪肉包子 zhū ròu bāo zi – Pork steamed bun Bánh bao hấp thịt heo |
1044 | 羊肉包子 yáng ròu bāo zi – Lamb steamed bun Bánh bao hấp thịt cừu |
1045 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Beef skewers barbecue Xiên thịt bò nướng |
1046 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Pork skewers barbecue Xiên thịt heo nướng |
1047 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Lamb skewers barbecue Xiên thịt cừu nướng |
1048 | 牛肉薄片 niú ròu bó piàn – Beef slices Lát mỏng thịt bò |
1049 | 猪肉薄片 zhū ròu bó piàn – Pork slices Lát mỏng thịt heo |
1050 | 羊肉薄片 yáng ròu bó piàn – Lamb slices Lát mỏng thịt cừu |
1051 | 牛肉炸饼 niú ròu zhà bǐng – Beef fried pancake Bánh rán thịt bò |
1052 | 猪肉炸饼 zhū ròu zhà bǐng – Pork fried pancake Bánh rán thịt heo |
1053 | 羊肉炸饼 yáng ròu zhà bǐng – Lamb fried pancake Bánh rán thịt cừu |
1054 | 牛肉饼 niú ròu bǐng – Beef pancake Bánh thịt bò |
1055 | 猪肉饼 zhū ròu bǐng – Pork pancake Bánh thịt heo |
1056 | 羊肉饼 yáng ròu bǐng – Lamb pancake Bánh thịt cừu |
1057 | 牛肉汤圆 niú ròu tāng yuán – Beef dumplings (in soup) Bánh trôi thịt bò |
1058 | 猪肉汤圆 zhū ròu tāng yuán – Pork dumplings (in soup) Bánh trôi thịt heo |
1059 | 羊肉汤圆 yáng ròu tāng yuán – Lamb dumplings (in soup) Bánh trôi thịt cừu |
1060 | 牛肉煮菜 niú ròu zhǔ cài – Beef stew Hầm thịt bò |
1061 | 猪肉煮菜 zhū ròu zhǔ cài – Pork stew Hầm thịt heo |
1062 | 羊肉煮菜 yáng ròu zhǔ cài – Lamb stew Hầm thịt cừu |
1063 | 牛肉沙锅 niú ròu shā guō – Beef casserole Nồi đất thịt bò |
1064 | 猪肉沙锅 zhū ròu shā guō – Pork casserole Nồi đất thịt heo |
1065 | 羊肉沙锅 yáng ròu shā guō – Lamb casserole Nồi đất thịt cừu |
1066 | 牛肉馄饨 niú ròu hún tun – Beef wonton Hoành thánh thịt bò |
1067 | 猪肉馄饨 zhū ròu hún tun – Pork wonton Hoành thánh thịt heo |
1068 | 羊肉馄饨 yáng ròu hún tun – Lamb wonton Hoành thánh thịt cừu |
1069 | 牛肉泡菜炒饭 niú ròu pào cài chǎo fàn – Beef kimchi fried rice Cơm chiên kim chi thịt bò |
1070 | 猪肉泡菜炒饭 zhū ròu pào cài chǎo fàn – Pork kimchi fried rice Cơm chiên kim chi thịt heo |
1071 | 羊肉泡菜炒饭 yáng ròu pào cài chǎo fàn – Lamb kimchi fried rice Cơm chiên kim chi thịt cừu |
1072 | 牛肉煲 niú ròu bāo – Beef casserole Món hầm thịt bò |
1073 | 猪肉煲 zhū ròu bāo – Pork casserole Món hầm thịt heo |
1074 | 羊肉煲 yáng ròu bāo – Lamb casserole Món hầm thịt cừu |
1075 | 烤牛肉 kǎo niú ròu – Roasted beef Thịt bò nướng |
1076 | 烤猪肉 kǎo zhū ròu – Roasted pork Thịt heo nướng |
1077 | 烤羊肉 kǎo yáng ròu – Roasted lamb Thịt cừu nướng |
1078 | 牛肉饺子 niú ròu jiǎo zi – Beef dumplings Món bánh bao thịt bò |
1079 | 猪肉饺子 zhū ròu jiǎo zi – Pork dumplings Món bánh bao thịt heo |
1080 | 羊肉饺子 yáng ròu jiǎo zi – Lamb dumplings Món bánh bao thịt cừu |
1081 | 牛肉丝 niú ròu sī – Shredded beef Thịt bò xé sợi |
1082 | 猪肉丝 zhū ròu sī – Shredded pork Thịt heo xé sợi |
1083 | 羊肉丝 yáng ròu sī – Shredded lamb Thịt cừu xé sợi |
1084 | 牛肉脯 niú ròu pǔ – Beef jerky Thịt bò khô (mềm) |
1085 | 猪肉脯 zhū ròu pǔ – Pork jerky Thịt heo khô (mềm) |
1086 | 羊肉脯 yáng ròu pǔ – Lamb jerky Thịt cừu khô (mềm) |
1087 | 牛肉炖菜汤 niú ròu dùn cài tāng – Beef stew with vegetable soup Súp thịt bò hầm rau |
1088 | 猪肉炖菜汤 zhū ròu dùn cài tāng – Pork stew with vegetable soup Súp thịt heo hầm rau |
1089 | 羊肉炖菜汤 yáng ròu dùn cài tāng – Lamb stew with vegetable soup Súp thịt cừu hầm rau |
1090 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Beef noodles Mì nấu thịt bò |
1091 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Pork noodles Mì nấu thịt heo |
1092 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Lamb noodles Mì nấu thịt cừu |
1093 | 牛肉汤面 niú ròu tāng miàn – Beef noodle soup Súp mì thịt bò |
1094 | 猪肉汤面 zhū ròu tāng miàn – Pork noodle soup Súp mì thịt heo |
1095 | 羊肉汤面 yáng ròu tāng miàn – Lamb noodle soup Súp mì thịt cừu |
1096 | 牛肉煲 niú ròu bāo – Beef casserole Lẩu thịt bò |
1097 | 猪肉煲 zhū ròu bāo – Pork casserole Lẩu thịt heo |
1098 | 羊肉煲 yáng ròu bāo – Lamb casserole Lẩu thịt cừu |
1099 | 牛肉丸 niú ròu wán – Beef meatballs Viên thịt bò |
1100 | 猪肉丸 zhū ròu wán – Pork meatballs Viên thịt heo |
1101 | 羊肉丸 yáng ròu wán – Lamb meatballs Viên thịt cừu |
1102 | 牛肉干锅 niú ròu gān guō – Beef dry pot Lẩu khô thịt bò |
1103 | 猪肉干锅 zhū ròu gān guō – Pork dry pot Lẩu khô thịt heo |
1104 | 羊肉干锅 yáng ròu gān guō – Lamb dry pot Lẩu khô thịt cừu |
1105 | 牛肉脯 niú ròu pǔ – Beef jerky strips Sợi thịt bò khô |
1106 | 猪肉脯 zhū ròu pǔ – Pork jerky strips Sợi thịt heo khô |
1107 | 羊肉脯 yáng ròu pǔ – Lamb jerky strips Sợi thịt cừu khô |
1108 | 牛骨汤 niú gǔ tāng – Beef bone soup Canh xương bò |
1109 | 猪骨汤 zhū gǔ tāng – Pork bone soup Canh xương heo |
1110 | 羊骨汤 yáng gǔ tāng – Lamb bone soup Canh xương cừu |
1111 | 牛排配饭 niú pái pèi fàn – Steak with rice Bít tết với cơm |
1112 | 猪排配饭 zhū pái pèi fàn – Pork chop with rice Sườn heo với cơm |
1113 | 羊排配饭 yáng pái pèi fàn – Lamb chop with rice Sườn cừu với cơm |
1114 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Grilled beef skewers Xiên thịt bò nướng |
1115 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Grilled pork skewers Xiên thịt heo nướng |
1116 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Grilled lamb skewers Xiên thịt cừu nướng |
1117 | 牛肉煮饭 niú ròu zhǔ fàn – Beef cooked rice Cơm nấu với thịt bò |
1118 | 猪肉煮饭 zhū ròu zhǔ fàn – Pork cooked rice Cơm nấu với thịt heo |
1119 | 羊肉煮饭 yáng ròu zhǔ fàn – Lamb cooked rice Cơm nấu với thịt cừu |
1120 | 牛肉炸饺子 niú ròu zhá jiǎo zi – Deep-fried beef dumplings Sủi cảo thịt bò chiên |
1121 | 猪肉炸饺子 zhū ròu zhá jiǎo zi – Deep-fried pork dumplings Sủi cảo thịt heo chiên |
1122 | 羊肉炸饺子 yáng ròu zhá jiǎo zi – Deep-fried lamb dumplings Sủi cảo thịt cừu chiên |
1123 | 牛肉炖豆腐 niú ròu dùn dòu fu – Beef stew with tofu Hầm thịt bò với đậu phụ |
1124 | 猪肉炖豆腐 zhū ròu dùn dòu fu – Pork stew with tofu Hầm thịt heo với đậu phụ |
1125 | 羊肉炖豆腐 yáng ròu dùn dòu fu – Lamb stew with tofu Hầm thịt cừu với đậu phụ |
1126 | 牛肉炸鸡块 niú ròu zhà jī kuài – Beef fried chicken chunks Thịt bò chiên miếng gà |
1127 | 猪肉炸鸡块 zhū ròu zhà jī kuài – Pork fried chicken chunks Thịt heo chiên miếng gà |
1128 | 羊肉炸鸡块 yáng ròu zhà jī kuài – Lamb fried chicken chunks Thịt cừu chiên miếng gà |
1129 | 牛肉火锅底料 niú ròu huǒ guō dǐ liào – Beef hotpot base Lẩu thịt bò nền |
1130 | 猪肉火锅底料 zhū ròu huǒ guō dǐ liào – Pork hotpot base Lẩu thịt heo nền |
1131 | 羊肉火锅底料 yáng ròu huǒ guō dǐ liào – Lamb hotpot base Lẩu thịt cừu nền |
1132 | 牛肉肉丸 niú ròu ròu wán – Beef meatballs Thịt viên bò |
1133 | 猪肉肉丸 zhū ròu ròu wán – Pork meatballs Thịt viên heo |
1134 | 羊肉肉丸 yáng ròu ròu wán – Lamb meatballs Thịt viên cừu |
1135 | 羊排 yáng pái – Lamb chops Sườn cừu |
1136 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Beef kebabs Thịt bò xiên nướng |
1137 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Pork kebabs Thịt heo xiên nướng |
1138 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Lamb kebabs Thịt cừu xiên nướng |
1139 | 牛肉蒸饺 niú ròu zhēng jiǎo – Beef steamed dumplings Bánh bao hấp thịt bò |
1140 | 猪肉蒸饺 zhū ròu zhēng jiǎo – Pork steamed dumplings Bánh bao hấp thịt heo |
1141 | 羊肉蒸饺 yáng ròu zhēng jiǎo – Lamb steamed dumplings Bánh bao hấp thịt cừu |
1142 | 牛肉饼 niú ròu bǐng – Beef patties Bánh thịt bò |
1143 | 猪肉饼 zhū ròu bǐng – Pork patties Bánh thịt heo |
1144 | 羊肉饼 yáng ròu bǐng – Lamb patties Bánh thịt cừu |
1145 | 牛肉丸子 niú ròu wán zi – Beef meatballs Viên thịt bò |
1146 | 猪肉丸子 zhū ròu wán zi – Pork meatballs Viên thịt heo |
1147 | 羊肉丸子 yáng ròu wán zi – Lamb meatballs Viên thịt cừu |
1148 | 牛肉烤肉 niú ròu kǎo ròu – Beef barbecue Nướng thịt bò |
1149 | 猪肉烤肉 zhū ròu kǎo ròu – Pork barbecue Nướng thịt heo |
1150 | 羊肉烤肉 yáng ròu kǎo ròu – Lamb barbecue Nướng thịt cừu |
1151 | 牛肉炖菜 niú ròu dùn cài – Beef braised vegetables Rau hầm thịt bò |
1152 | 猪肉炖菜 zhū ròu dùn cài – Pork braised vegetables Rau hầm thịt heo |
1153 | 羊肉炖菜 yáng ròu dùn cài – Lamb braised vegetables Rau hầm thịt cừu |
1154 | 牛肉炖土豆 niú ròu dùn tǔ dòu – Beef stewed potatoes Khoai tây hầm thịt bò |
1155 | 猪肉炖土豆 zhū ròu dùn tǔ dòu – Pork stewed potatoes Khoai tây hầm thịt heo |
1156 | 羊肉炖土豆 yáng ròu dùn tǔ dòu – Lamb stewed potatoes Khoai tây hầm thịt cừu |
1157 | 牛肉蒸菜 niú ròu zhēng cài – Steamed beef with vegetables Thịt bò hấp rau |
1158 | 猪肉蒸菜 zhū ròu zhēng cài – Steamed pork with vegetables Thịt heo hấp rau |
1159 | 羊肉蒸菜 yáng ròu zhēng cài – Steamed lamb with vegetables Thịt cừu hấp rau |
1160 | 牛肉炒蛋 niú ròu chǎo dàn – Beef scrambled eggs Trứng xào thịt bò |
1161 | 猪肉炒蛋 zhū ròu chǎo dàn – Pork scrambled eggs Trứng xào thịt heo |
1162 | 羊肉炒蛋 yáng ròu chǎo dàn – Lamb scrambled eggs Trứng xào thịt cừu |
1163 | 牛肉炒豆芽 niú ròu chǎo dòu yá – Beef stir-fried bean sprouts Đậu giá xào thịt bò |
1164 | 猪肉炒豆芽 zhū ròu chǎo dòu yá – Pork stir-fried bean sprouts Đậu giá xào thịt heo |
1165 | 羊肉炒豆芽 yáng ròu chǎo dòu yá – Lamb stir-fried bean sprouts Đậu giá xào thịt cừu |
1166 | 牛肉炖汤 niú ròu dùn tāng – Beef stew soup Súp thịt bò hầm |
1167 | 猪肉炖汤 zhū ròu dùn tāng – Pork stew soup Súp thịt heo hầm |
1168 | 羊肉炖汤 yáng ròu dùn tāng – Lamb stew soup Súp thịt cừu hầm |
1169 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Grilled beef skewers Thịt bò nướng xiên |
1170 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Grilled pork skewers Thịt heo nướng xiên |
1171 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Grilled lamb skewers Thịt cừu nướng xiên |
1172 | 牛肉饺子汤 niú ròu jiǎo zi tāng – Beef dumpling soup Súp sủi cảo thịt bò |
1173 | 猪肉饺子汤 zhū ròu jiǎo zi tāng – Pork dumpling soup Súp sủi cảo thịt heo |
1174 | 羊肉饺子汤 yáng ròu jiǎo zi tāng – Lamb dumpling soup Súp sủi cảo thịt cừu |
1175 | 牛肉炖牛腩 niú ròu dùn niú nǎn – Beef braised brisket Thịt bò hầm gân bò |
1176 | 猪肉炖排骨 zhū ròu dùn pái gǔ – Pork braised ribs Sườn heo hầm |
1177 | 羊肉炖排骨 yáng ròu dùn pái gǔ – Lamb braised ribs Sườn cừu hầm |
1178 | 牛肉干炒饭 niú ròu gān chǎo fàn – Beef jerky fried rice Cơm chiên thịt bò khô |
1179 | 猪肉干炒饭 zhū ròu gān chǎo fàn – Pork jerky fried rice Cơm chiên thịt heo khô |
1180 | 羊肉干炒饭 yáng ròu gān chǎo fàn – Lamb jerky fried rice Cơm chiên thịt cừu khô |
1181 | 牛肉肉丸 niú ròu ròu wán – Beef meatballs Thịt bò viên |
1182 | 猪肉肉丸 zhū ròu ròu wán – Pork meatballs Thịt heo viên |
1183 | 羊肉肉丸 yáng ròu ròu wán – Lamb meatballs Thịt cừu viên |
1184 | 牛肉脆皮 niú ròu cuì pí – Beef crispy skin Thịt bò da giòn |
1185 | 猪肉脆皮 zhū ròu cuì pí – Pork crispy skin Thịt heo da giòn |
1186 | 羊肉脆皮 yáng ròu cuì pí – Lamb crispy skin Thịt cừu da giòn |
1187 | 牛肉酥皮 niú ròu sū pí – Beef puff pastry Bánh nướng thịt bò |
1188 | 猪肉酥皮 zhū ròu sū pí – Pork puff pastry Bánh nướng thịt heo |
1189 | 羊肉酥皮 yáng ròu sū pí – Lamb puff pastry Bánh nướng thịt cừu |
1190 | 牛肉蒸饺 niú ròu zhēng jiǎo – Steamed beef dumplings Sủi cảo hấp thịt bò |
1191 | 猪肉蒸饺 zhū ròu zhēng jiǎo – Steamed pork dumplings Sủi cảo hấp thịt heo |
1192 | 羊肉蒸饺 yáng ròu zhēng jiǎo – Steamed lamb dumplings Sủi cảo hấp thịt cừu |
1193 | 牛肉饼 niú ròu bǐng – Beef pancake Bánh bò thịt bò |
1194 | 猪肉饼 zhū ròu bǐng – Pork pancake Bánh bò thịt heo |
1195 | 羊肉饼 yáng ròu bǐng – Lamb pancake Bánh bò thịt cừu |
1196 | 牛肉汉堡包 niú ròu hàn bǎo bāo – Beef hamburger bun Bánh mì kẹp thịt bò |
1197 | 猪肉汉堡包 zhū ròu hàn bǎo bāo – Pork hamburger bun Bánh mì kẹp thịt heo |
1198 | 羊肉汉堡包 yáng ròu hàn bǎo bāo – Lamb hamburger bun Bánh mì kẹp thịt cừu |
1199 | 牛肉丸 niú ròu wán – Beef balls Thịt bò viên |
1200 | 猪肉丸 zhū ròu wán – Pork balls Thịt heo viên |
1201 | 羊肉丸 yáng ròu wán – Lamb balls Thịt cừu viên |
1202 | 牛肉米粉 niú ròu mǐ fěn – Beef rice noodles Mì gạo thịt bò |
1203 | 猪肉米粉 zhū ròu mǐ fěn – Pork rice noodles Mì gạo thịt heo |
1204 | 羊肉米粉 yáng ròu mǐ fěn – Lamb rice noodles Mì gạo thịt cừu |
1205 | 牛肉粥 niú ròu zhōu – Beef congee Cháo thịt bò |
1206 | 猪肉粥 zhū ròu zhōu – Pork congee Cháo thịt heo |
1207 | 羊肉粥 yáng ròu zhōu – Lamb congee Cháo thịt cừu |
1208 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Beef barbecue skewer Xiên nướng thịt bò |
1209 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Pork barbecue skewer Xiên nướng thịt heo |
1210 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Lamb barbecue skewer Xiên nướng thịt cừu |
1211 | 牛肉焖锅 niú ròu mèn guō – Beef braised pot Nồi hầm thịt bò |
1212 | 猪肉焖锅 zhū ròu mèn guō – Pork braised pot Nồi hầm thịt heo |
1213 | 羊肉焖锅 yáng ròu mèn guō – Lamb braised pot Nồi hầm thịt cừu |
1214 | 牛肉炖汤 niú ròu dùn tāng – Beef soup Súp thịt bò |
1215 | 猪肉炖汤 zhū ròu dùn tāng – Pork soup Súp thịt heo |
1216 | 羊肉炖汤 yáng ròu dùn tāng – Lamb soup Súp thịt cừu |
1217 | 牛肉酱油 niú ròu jiàng yóu – Beef soy sauce Xì dầu thịt bò |
1218 | 猪肉酱油 zhū ròu jiàng yóu – Pork soy sauce Xì dầu thịt heo |
1219 | 羊肉酱油 yáng ròu jiàng yóu – Lamb soy sauce Xì dầu thịt cừu |
1220 | 牛肉薄片 niú ròu bó piàn – Beef slices Lát thịt bò |
1221 | 猪肉薄片 zhū ròu bó piàn – Pork slices Lát thịt heo |
1222 | 羊肉薄片 yáng ròu bó piàn – Lamb slices Lát thịt cừu |
1223 | 牛肉烧烤 niú ròu shāo kǎo – Beef barbecue Nướng thịt bò |
1224 | 猪肉烧烤 zhū ròu shāo kǎo – Pork barbecue Nướng thịt heo |
1225 | 羊肉烧烤 yáng ròu shāo kǎo – Lamb barbecue Nướng thịt cừu |
1226 | 牛肉烤肉 niú ròu kǎo ròu – Beef roast Thịt bò quay |
1227 | 猪肉烤肉 zhū ròu kǎo ròu – Pork roast Thịt heo quay |
1228 | 羊肉烤肉 yáng ròu kǎo ròu – Lamb roast Thịt cừu quay |
1229 | 牛肉炸串 niú ròu zhà chuàn – Beef skewers Xiên thịt bò chiên |
1230 | 猪肉炸串 zhū ròu zhà chuàn – Pork skewers Xiên thịt heo chiên |
1231 | 羊肉炸串 yáng ròu zhà chuàn – Lamb skewers Xiên thịt cừu chiên |
1232 | 牛肉酿 niú ròu niàng – Stuffed beef Thịt bò nhồi |
1233 | 猪肉酿 zhū ròu niàng – Stuffed pork Thịt heo nhồi |
1234 | 羊肉酿 yáng ròu niàng – Stuffed lamb Thịt cừu nhồi |
1235 | 牛肉焗饭 niú ròu jú fàn – Beef baked rice Cơm nướng thịt bò |
1236 | 猪肉焗饭 zhū ròu jú fàn – Pork baked rice Cơm nướng thịt heo |
1237 | 羊肉焗饭 yáng ròu jú fàn – Lamb baked rice Cơm nướng thịt cừu |
1238 | 牛肉油条 niú ròu yóu tiáo – Beef fried dough sticks Quẩy thịt bò |
1239 | 猪肉油条 zhū ròu yóu tiáo – Pork fried dough sticks Quẩy thịt heo |
1240 | 羊肉油条 yáng ròu yóu tiáo – Lamb fried dough sticks Quẩy thịt cừu |
1241 | 牛肉锅贴 niú ròu guō tiē – Beef potstickers Bánh chảo thịt bò |
1242 | 猪肉锅贴 zhū ròu guō tiē – Pork potstickers Bánh chảo thịt heo |
1243 | 羊肉锅贴 yáng ròu guō tiē – Lamb potstickers Bánh chảo thịt cừu |
1244 | 牛肉火锅底料 niú ròu huǒ guō dǐ liào – Beef hotpot base Nước lẩu thịt bò |
1245 | 猪肉火锅底料 zhū ròu huǒ guō dǐ liào – Pork hotpot base Nước lẩu thịt heo |
1246 | 羊肉火锅底料 yáng ròu huǒ guō dǐ liào – Lamb hotpot base Nước lẩu thịt cừu |
1247 | 牛肉酸菜 niú ròu suān cài – Beef sauerkraut Thịt bò muối chua |
1248 | 猪肉酸菜 zhū ròu suān cài – Pork sauerkraut Thịt heo muối chua |
1249 | 羊肉酸菜 yáng ròu suān cài – Lamb sauerkraut Thịt cừu muối chua |
1250 | 牛肉薄片 niú ròu bó piàn – Beef slices Thịt bò thái mỏng |
1251 | 猪肉薄片 zhū ròu bó piàn – Pork slices Thịt heo thái mỏng |
1252 | 羊肉薄片 yáng ròu bó piàn – Lamb slices Thịt cừu thái mỏng |
1253 | 牛肉蔬菜 niú ròu shū cài – Beef with vegetables Thịt bò với rau |
1254 | 猪肉蔬菜 zhū ròu shū cài – Pork with vegetables Thịt heo với rau |
1255 | 羊肉蔬菜 yáng ròu shū cài – Lamb with vegetables Thịt cừu với rau |
1256 | 牛肉串烧 niú ròu chuàn shāo – Beef BBQ skewer Xiên thịt bò nướng |
1257 | 猪肉串烧 zhū ròu chuàn shāo – Pork BBQ skewer Xiên thịt heo nướng |
1258 | 羊肉串烧 yáng ròu chuàn shāo – Lamb BBQ skewer Xiên thịt cừu nướng |
1259 | 牛肉煮汤 niú ròu zhǔ tāng – Boiled beef soup Súp thịt bò nấu |
1260 | 猪肉煮汤 zhū ròu zhǔ tāng – Boiled pork soup Súp thịt heo nấu |
1261 | 羊肉煮汤 yáng ròu zhǔ tāng – Boiled lamb soup Súp thịt cừu nấu |
1262 | 牛肉煮面 niú ròu zhǔ miàn – Boiled beef noodles Mì nấu thịt bò |
1263 | 猪肉煮面 zhū ròu zhǔ miàn – Boiled pork noodles Mì nấu thịt heo |
1264 | 羊肉煮面 yáng ròu zhǔ miàn – Boiled lamb noodles Mì nấu thịt cừu |
1265 | 牛肉粉 niú ròu fěn – Beef noodles Phở bò |
1266 | 猪肉粉 zhū ròu fěn – Pork noodles Phở heo |
1267 | 羊肉粉 yáng ròu fěn – Lamb noodles Phở cừu |
1268 | 牛肉烤肉 niú ròu kǎo ròu – Grilled beef Thịt bò nướng |
1269 | 猪肉烤肉 zhū ròu kǎo ròu – Grilled pork Thịt heo nướng |
1270 | 羊肉烤肉 yáng ròu kǎo ròu – Grilled lamb Thịt cừu nướng |
1271 | 牛肉腊肠 niú ròu là cháng – Beef salami Xúc xích bò |
1272 | 猪肉腊肠 zhū ròu là cháng – Pork salami Xúc xích heo |
1273 | 羊肉腊肠 yáng ròu là cháng – Lamb salami Xúc xích cừu |
1274 | 牛肉肉饼 niú ròu ròu bǐng – Beef patty Bánh thịt bò |
1275 | 猪肉肉饼 zhū ròu ròu bǐng – Pork patty Bánh thịt heo |
1276 | 羊肉肉饼 yáng ròu ròu bǐng – Lamb patty Bánh thịt cừu |
1277 | 牛肉盖饭 niú ròu gài fàn – Beef rice bowl Cơm thịt bò |
1278 | 猪肉盖饭 zhū ròu gài fàn – Pork rice bowl Cơm thịt heo |
1279 | 羊肉盖饭 yáng ròu gài fàn – Lamb rice bowl Cơm thịt cừu |
1280 | 牛肉烩菜 niú ròu huì cài – Beef casserole Bò hầm rau |
1281 | 猪肉烩菜 zhū ròu huì cài – Pork casserole Heo hầm rau |
1282 | 羊肉烩菜 yáng ròu huì cài – Lamb casserole Cừu hầm rau |
1283 | 牛肉煮汤 niú ròu zhǔ tāng – Beef soup Canh thịt bò |
1284 | 猪肉煮汤 zhū ròu zhǔ tāng – Pork soup Canh thịt heo |
1285 | 羊肉煮汤 yáng ròu zhǔ tāng – Lamb soup Canh thịt cừu |
1286 | 牛肉干煸 niú ròu gān biān – Beef stir-fry Thịt bò xào khô |
1287 | 猪肉干煸 zhū ròu gān biān – Pork stir-fry Thịt heo xào khô |
1288 | 羊肉干煸 yáng ròu gān biān – Lamb stir-fry Thịt cừu xào khô |
1289 | 牛肉炒菜 niú ròu chǎo cài – Beef stir-fry vegetables Thịt bò xào rau |
1290 | 猪肉炒菜 zhū ròu chǎo cài – Pork stir-fry vegetables Thịt heo xào rau |
1291 | 羊肉炒菜 yáng ròu chǎo cài – Lamb stir-fry vegetables Thịt cừu xào rau |
1292 | 牛肉煮面条 niú ròu zhǔ miàn tiáo – Beef noodle soup Mì thịt bò nấu |
1293 | 猪肉煮面条 zhū ròu zhǔ miàn tiáo – Pork noodle soup Mì thịt heo nấu |
1294 | 羊肉煮面条 yáng ròu zhǔ miàn tiáo – Lamb noodle soup Mì thịt cừu nấu |
1295 | 猪排 zhū pái – Pork chops Sườn heo |
1296 | 鸡胸肉 jī xiōng ròu – Chicken breast Thịt ức gà |
1297 | 鸡腿肉 jī tuǐ ròu – Chicken thigh Thịt đùi gà |
1298 | 鸡翅膀 jī chì bǎng – Chicken wings Cánh gà |
1299 | 鸭腿 yā tuǐ – Duck leg Chân vịt |
1300 | 鸭胸肉 yā xiōng ròu – Duck breast Thịt ức vịt |
1301 | 鹅胸肉 é xiōng ròu – Goose breast Thịt ức ngỗng |
1302 | 鳗鱼 mán yú – Eel Lươn |
1303 | 虾肉 xiā ròu – Shrimp Tôm |
1304 | 蟹肉 xiè ròu – Crab meat Thịt cua |
1305 | 海鲜 hǎi xiān – Seafood Hải sản |
1306 | 螃蟹 páng xiè – Crab Cua |
1307 | 蛤蜊 gé lí – Clams Nghêu |
1308 | 贻贝 yí bèi – Mussels Ngọc trai |
1309 | 章鱼 zhāng yú – Octopus Bạch tuộc |
1310 | 鱿鱼 yóu yú – Squid Mực |
1311 | 贝类 bèi lèi – Shellfish Nhuyễn thể |
1312 | 猪头肉 zhū tóu ròu – Pig head meat Thịt đầu heo |
1313 | 鸡胗 jī zhěn – Chicken gizzard Mề gà |
1314 | 猪胗 zhū zhěn – Pork gizzard Mề heo |
1315 | 牛胗 niú zhěn – Beef gizzard Mề bò |
1316 | 羊胗 yáng zhěn – Lamb gizzard Mề cừu |
1317 | 猪脚 zhū jiǎo – Pig feet Chân heo |
1318 | 牛脚 niú jiǎo – Beef feet Chân bò |
1319 | 羊脚 yáng jiǎo – Lamb feet Chân cừu |
1320 | 鸡脚 jī jiǎo – Chicken feet Chân gà |
1321 | 猪耳朵 zhū ěr duo – Pig ears Tai heo |
1322 | 牛耳朵 niú ěr duo – Beef ears Tai bò |
1323 | 羊耳朵 yáng ěr duo – Lamb ears Tai cừu |
1324 | 鸡耳朵 jī ěr duo – Chicken ears Tai gà |
1325 | 猪心 zhū xīn – Pig heart Tim heo |
1326 | 猪舌头 zhū shé tóu – Pig tongue Lưỡi heo |
1327 | 牛舌头 niú shé tóu – Beef tongue Lưỡi bò |
1328 | 羊舌头 yáng shé tóu – Lamb tongue Lưỡi cừu |
1329 | 鸡脖子 jī bó zi – Chicken neck Cổ gà |
1330 | 猪脖子 zhū bó zi – Pig neck Cổ heo |
1331 | 牛脖子 niú bó zi – Beef neck Cổ bò |
1332 | 羊脖子 yáng bó zi – Lamb neck Cổ cừu |
1333 | 鸡脯肉 jī bù ròu – Chicken breast Thịt ức gà |
1334 | 猪脯肉 zhū bù ròu – Pork belly Thịt ba chỉ |
1335 | 牛脯肉 niú bù ròu – Beef brisket Thịt ức bò |
1336 | 羊脯肉 yáng bù ròu – Lamb breast Thịt ức cừu |
1337 | 鸡翅 jī chì – Chicken wings Cánh gà |
1338 | 猪翅 zhū chì – Pork wings Cánh heo |
1339 | 牛翅 niú chì – Beef wings Cánh bò |
1340 | 羊翅 yáng chì – Lamb wings Cánh cừu |
1341 | 鸡胸肉 jī xiōng ròu – Chicken breast meat Thịt ức gà |
1342 | 猪胸肉 zhū xiōng ròu – Pork chest meat Thịt ngực heo |
1343 | 牛胸肉 niú xiōng ròu – Beef chest meat Thịt ngực bò |
1344 | 羊胸肉 yáng xiōng ròu – Lamb chest meat Thịt ngực cừu |
1345 | 鸡爪 jī zhuǎ – Chicken claws Móng gà |
1346 | 猪爪 zhū zhuǎ – Pork claws Móng heo |
1347 | 牛爪 niú zhuǎ – Beef claws Móng bò |
1348 | 羊爪 yáng zhuǎ – Lamb claws Móng cừu |
1349 | 猪腩肉 zhū nǎn ròu – Pork belly meat Thịt mỡ heo |
1350 | 牛腩肉 niú nǎn ròu – Beef belly meat Thịt mỡ bò |
1351 | 羊腩肉 yáng nǎn ròu – Lamb belly meat Thịt mỡ cừu |
1352 | 鸡骨 jī gǔ – Chicken bones Xương gà |
1353 | 鸡肚 jī dù – Chicken belly Món bụng gà |
1354 | 猪肚 zhū dù – Pork belly Món bụng heo |
1355 | 牛肚 niú dù – Beef belly Món bụng bò |
1356 | 羊肚 yáng dù – Lamb belly Món bụng cừu |
1357 | 鸡胗 jī zhěn – Chicken gizzard Dạ dày gà |
1358 | 猪胗 zhū zhěn – Pork gizzard Dạ dày heo |
1359 | 牛胗 niú zhěn – Beef gizzard Dạ dày bò |
1360 | 羊胗 yáng zhěn – Lamb gizzard Dạ dày cừu |
1361 | 鸡脾 jī pí – Chicken spleen Lách gà |
1362 | 鸡胸肉条 jī xiōng ròu tiáo – Chicken breast strips Lát thịt ức gà |
1363 | 猪肉条 zhū ròu tiáo – Pork strips Lát thịt heo |
1364 | 牛肉条 niú ròu tiáo – Beef strips Lát thịt bò |
1365 | 羊肉条 yáng ròu tiáo – Lamb strips Lát thịt cừu |
1366 | 鸡肉块 jī ròu kuài – Chicken cubes Miếng thịt gà |
1367 | 猪肉块 zhū ròu kuài – Pork cubes Miếng thịt heo |
1368 | 牛肉块 niú ròu kuài – Beef cubes Miếng thịt bò |
1369 | 羊肉块 yáng ròu kuài – Lamb cubes Miếng thịt cừu |
1370 | 鸡肉肠 jī ròu cháng – Chicken sausage Xúc xích gà |
1371 | 火腿肠 huǒ tuǐ cháng – Ham sausage Xúc xích giăm bông |
1372 | 腊肉 là ròu – Cured meat Thịt xông khói |
1373 | 熏肉 xūn ròu – Smoked meat Thịt hun khói |
1374 | 肋排 lèi pái – Ribs Sườn |
1375 | 猪蹄 zhū tí – Pork trotters Chân heo |
1376 | 牛蹄 niú tí – Beef hoof Chân bò |
1377 | 羊蹄 yáng tí – Lamb hoof Chân cừu |
1378 | 猪爪 zhū zhuǎ – Pork feet Chân heo |
1379 | 鸡尾 jī wěi – Chicken tail Đuôi gà |
1380 | 猪膏 zhū gāo – Pork fat Mỡ heo |
1381 | 牛膏 niú gāo – Beef fat Mỡ bò |
1382 | 羊膏 yáng gāo – Lamb fat Mỡ cừu |
1383 | 猪颈肉 zhū jǐng ròu – Pork neck Thịt cổ heo |
1384 | 牛颈肉 niú jǐng ròu – Beef neck Thịt cổ bò |
1385 | 羊颈肉 yáng jǐng ròu – Lamb neck Thịt cổ cừu |
1386 | 猪腰肉 zhū yāo ròu – Pork loin Thịt lưng heo |
1387 | 牛腰肉 niú yāo ròu – Beef loin Thịt lưng bò |
1388 | 羊腰肉 yáng yāo ròu – Lamb loin Thịt lưng cừu |
1389 | 猪脖肉 zhū bó ròu – Pork neck meat Thịt cổ heo |
1390 | 牛脖肉 niú bó ròu – Beef neck meat Thịt cổ bò |
1391 | 羊脖肉 yáng bó ròu – Lamb neck meat Thịt cổ cừu |
1392 | 鸡肉片 jī ròu piàn – Chicken slices Lát thịt gà |
1393 | 鸽肉 gē ròu – Pigeon meat Thịt chim bồ câu |
1394 | 鳄鱼肉 è yú ròu – Crocodile meat Thịt cá sấu |
1395 | 蛇肉 shé ròu – Snake meat Thịt rắn |
1396 | 野猪肉 yě zhū ròu – Wild boar meat Thịt lợn rừng |
1397 | 蜜蜂肉 mì fēng ròu – Bee meat Thịt ong |
1398 | 鳗鱼肉 mán yú ròu – Eel meat Thịt lươn |
1399 | 鲍鱼肉 bào yú ròu – Abalone meat Thịt bào ngư |
1400 | 牡蛎肉 mǔ lì ròu – Oyster meat Thịt hàu |
1401 | 螃蟹肉 páng xiè ròu – Crab meat Thịt cua |
1402 | 龙虾肉 lóng xiā ròu – Lobster meat Thịt tôm hùm |
1403 | 鱿鱼肉 yóu yú ròu – Squid meat Thịt mực |
1404 | 章鱼肉 zhāng yú ròu – Octopus meat Thịt bạch tuộc |
1405 | 贝类肉 bèi lèi ròu – Shellfish meat Thịt sò |
1406 | 鳝鱼肉 shàn yú ròu – Snakeskin fish meat Thịt cá da rắn |
1407 | 金枪鱼肉 jīn qiāng yú ròu – Tuna meat Thịt cá ngừ |
1408 | 沙丁鱼肉 shā dīng yú ròu – Sardine meat Thịt cá mòi |
1409 | 刀鱼肉 dāo yú ròu – Knife fish meat Thịt cá dao |
1410 | 石斑鱼肉 shí bān yú ròu – Grouper fish meat Thịt cá mú |
1411 | 黄鳝肉 huáng shàn ròu – Yellow eel meat Thịt lươn vàng |
1412 | 海豚肉 hǎi tún ròu – Dolphin meat Thịt cá heo |
1413 | 青蛙肉 qīng wā ròu – Frog meat Thịt ếch |
1414 | 蜗牛肉 wō niú ròu – Snail meat Thịt ốc |
1415 | 昆虫肉 kūn chóng ròu – Insect meat Thịt côn trùng |
1416 | 蚂蚱肉 mǎ zhà ròu – Grasshopper meat Thịt châu chấu |
1417 | 蚕肉 cán ròu – Silkworm meat Thịt sâu bướm |
1418 | 蝗虫肉 huáng chóng ròu – Locust meat Thịt châu chấu |
1419 | 蚁肉 yǐ ròu – Ant meat Thịt kiến |
1420 | 蜘蛛肉 zhī zhū ròu – Spider meat Thịt nhện |
1421 | 蜘蛛卵 zhī zhū luǎn – Spider eggs Trứng nhện |
1422 | 猪蹄肉 zhū tí ròu – Pig’s trotters meat Thịt móng heo |
1423 | 猪肚肉 zhū dǔ ròu – Pig’s stomach meat Thịt dạ dày heo |
1424 | 猪血肉 zhū xuè ròu – Pig’s blood meat Thịt huyết heo |
1425 | 牛骨肉 niú gǔ ròu – Beef bone meat Thịt xương bò |
1426 | 羊骨肉 yáng gǔ ròu – Lamb bone meat Thịt xương cừu |
1427 | 鸭翅肉 yā chì ròu – Duck wing meat Thịt cánh vịt |
1428 | 鸭脖肉 yā bó ròu – Duck neck meat Thịt cổ vịt |
1429 | 鸡腿肉 jī tuǐ ròu – Chicken drumstick meat Thịt đùi gà |
1430 | 鸡翅肉 jī chì ròu – Chicken wing meat Thịt cánh gà |
1431 | 牛背肉 niú bèi ròu – Beef back meat Thịt lưng bò |
1432 | 猪尾肉 zhū wěi ròu – Pork tail meat Thịt đuôi heo |
1433 | 羊排肉 yáng pái ròu – Lamb ribs meat Thịt sườn cừu |
1434 | 牛排肉 niú pái ròu – Beef steak meat Thịt bò bít tết |
1435 | 鱼鳔肉 yú biào ròu – Fish swim bladder meat Thịt bong bóng cá |
1436 | 鱼眼肉 yú yǎn ròu – Fish eye meat Thịt mắt cá |
1437 | 鱼头肉 yú tóu ròu – Fish head meat Thịt đầu cá |
1438 | 虾肉 xiā ròu – Shrimp meat Thịt tôm |
1439 | 海鲜肉 hǎi xiān ròu – Seafood meat Thịt hải sản |
1440 | 贝类肉 bèi lèi ròu – Shellfish meat Thịt hến |
1441 | 蛤蜊肉 gé lí ròu – Clam meat Thịt ngao |
1442 | 海螺肉 hǎi luó ròu – Sea snail meat Thịt ốc biển |
1443 | 海星肉 hǎi xīng ròu – Starfish meat Thịt sao biển |
1444 | 海胆肉 hǎi dǎn ròu – Sea urchin meat Thịt nhím biển |
CHINEMASTER – Trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội Uy tín Nhất Toàn Quốc
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER tại Hà Nội là địa chỉ học tiếng Trung uy tín số 1 toàn quốc, nơi cung cấp chất lượng giảng dạy tiếng Trung Quốc tốt nhất hiện nay. Dưới sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên được đào tạo bài bản với phương pháp giảng dạy hiện đại, tập trung phát triển toàn diện 6 kỹ năng NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT – GÕ – DỊCH tiếng Trung theo tình huống thực tế.
Chương trình giảng dạy chất lượng cao
Tất cả các khóa học tại hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Quận Thanh Xuân Hà Nội đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Giáo trình này được thiết kế khoa học, bám sát thực tế giúp học viên:
Thành thạo giao tiếp tiếng Trung trong đời sống hàng ngày.
Sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trong công việc.
Phát triển kỹ năng dịch thuật và biên phiên dịch chuyên nghiệp.
Đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK – HSKK.
Môi trường học tập năng động và sáng tạo
Học viên tại CHINEMASTER không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành liên tục thông qua các bài tập thực tế, mô phỏng tình huống giao tiếp đời sống và công việc. Hệ thống lớp học hiện đại, phương pháp giảng dạy sinh động giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả.
Với sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập CHINEMASTER EDUCATION, học viên không chỉ tiếp cận với kiến thức chuyên sâu mà còn được truyền cảm hứng học tập và phát triển bản thân.
Tại sao nên chọn CHINEMASTER?
Đội ngũ giảng viên giỏi, tận tâm, giàu kinh nghiệm.
Giáo trình độc quyền, được nghiên cứu và biên soạn kỹ lưỡng.
Phương pháp giảng dạy thực tế, ứng dụng ngay vào công việc và cuộc sống.
Học viên được hỗ trợ và kèm cặp sát sao trong suốt quá trình học.
Lộ trình học tập rõ ràng, giúp học viên đạt được mục tiêu nhanh chóng.
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là môi trường giúp học viên phát triển toàn diện, tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi lĩnh vực.
Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội: CHINEMASTER – Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Sâu, Chất Lượng Cao
Khi nhắc đến các trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, CHINEMASTER chắc chắn là cái tên không thể thiếu. Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. CHINEMASTER không chỉ nổi bật nhờ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm mà còn nhờ vào chương trình đào tạo chuyên biệt, đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng học viên.
Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng tại CHINEMASTER
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER cung cấp nhiều khóa học, đáp ứng nhu cầu học tập ở các cấp độ và lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phù hợp cho những ai muốn học tiếng Trung để giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc. Các khóa học này giúp học viên tự tin giao tiếp trong môi trường tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp: Chương trình dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung, giúp học viên làm quen với từ vựng cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp thông dụng.
Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp: Được thiết kế cho học viên đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản, khóa học này giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK cấp trung.
Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp: Dành cho những học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung ở cấp độ cao, giúp học viên tự tin đối mặt với các kỳ thi HSK cấp cao và sử dụng tiếng Trung thành thạo trong môi trường chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL: Đào tạo các cấp độ từ Band A đến Band C, giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL, một chứng chỉ tiếng Hoa quốc tế.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Trung tâm cũng cung cấp các khóa học chuyên sâu về các lĩnh vực như:
Tiếng Trung kế toán & kiểm toán
Tiếng Trung Dầu khí
Tiếng Trung thương mại
Tiếng Trung Logistics & Vận tải
Tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Tiếng Trung công xưởng
Tiếng Trung biên phiên dịch & dịch thuật
Tiếng Trung văn phòng, hành chính & nhân sự
Khóa học tiếng Trung cho doanh nghiệp & doanh nhân: Chương trình đào tạo giúp các doanh nghiệp và nhà lãnh đạo cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Khóa học tiếng Trung online: Học viên có thể tham gia các khóa học online linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian và học mọi lúc, mọi nơi.
Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688, nhập hàng Trung Quốc: Trung tâm cung cấp chương trình đào tạo chuyên sâu về cách nhập hàng trực tiếp từ các trang thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Taobao và 1688, giúp học viên nắm vững quy trình mua sắm và giao dịch hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu & Thâm Quyến: Dành cho những ai muốn tìm hiểu về việc nhập khẩu hàng hóa từ các thành phố lớn của Trung Quốc.
Tại Sao CHINEMASTER Là Lựa Chọn Hàng Đầu?
Giảng viên chuyên nghiệp: Các khóa học tại CHINEMASTER đều được giảng dạy bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và phát triển chương trình học, cam kết mang đến phương pháp học hiệu quả nhất cho học viên.
Chương trình đào tạo chuyên biệt: CHINEMASTER cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu và phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng học viên. Chương trình đào tạo được cập nhật liên tục, giúp học viên tiếp cận các kiến thức mới nhất và áp dụng vào thực tế.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất với không gian học tập thoải mái và tiện nghi, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên trong suốt quá trình học.
Khóa học linh hoạt, đa dạng: Các khóa học tại CHINEMASTER được thiết kế linh hoạt, học viên có thể lựa chọn học tập theo hình thức offline hoặc online, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Với sứ mệnh cung cấp chất lượng giáo dục tiếng Trung đỉnh cao, CHINEMASTER là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung tại Hà Nội. Trung tâm không chỉ giúp học viên nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn trang bị cho họ những kỹ năng thực tế cần thiết để thành công trong công việc và cuộc sống. Cùng với đội ngũ giảng viên tận tâm, các khóa học đa dạng và phương pháp giảng dạy hiệu quả, CHINEMASTER xứng đáng là địa chỉ tin cậy cho mọi người yêu thích tiếng Trung.
Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER – Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín và Chất Lượng Nhất Toàn Quốc
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội uy tín và chất lượng, Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER chính là lựa chọn hàng đầu. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm CHINEMASTER không chỉ nổi bật với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp mà còn với hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền, được phát triển và biên soạn bởi chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giới Thiệu về Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER nổi bật với các khóa học chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Với mục tiêu đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu, các khóa học tại trung tâm đều được giảng dạy trực tiếp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia về tiếng Trung, người đã phát triển hệ thống giáo trình độc quyền, phù hợp với từng cấp độ học viên.
Hệ Thống Giáo Trình CHINEMASTER Độc Quyền
Một trong những điểm mạnh của Trung tâm CHINEMASTER là hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Các bộ giáo trình này được thiết kế bài bản, khoa học, giúp học viên nắm vững các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển (phiên bản mới): Đây là bộ sách dành cho các học viên mới bắt đầu học tiếng Trung. Nội dung của bộ giáo trình này được xây dựng từ những nền tảng cơ bản nhất, giúp học viên dễ dàng làm quen với ngữ pháp, từ vựng và các cấu trúc cơ bản của tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển (phiên bản mới): Bộ giáo trình này là sự nâng cấp của bộ 6 quyển, dành cho những học viên đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc. Nội dung sẽ tập trung vào việc phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện và hiệu quả.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Đây là bộ giáo trình nổi bật của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp cận với phương pháp học tiên tiến, phù hợp với yêu cầu học tiếng Trung giao tiếp và thi HSK.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Bộ giáo trình này giúp học viên không chỉ học ngữ pháp mà còn phát triển khả năng vận dụng tiếng Trung vào thực tế trong công việc và cuộc sống.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123: Dành cho các học viên muốn ôn luyện để thi đạt các cấp độ HSK cơ bản, bộ giáo trình này cung cấp kiến thức chi tiết về từ vựng và ngữ pháp cho các kỳ thi HSK 1, 2, 3.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456: Bộ giáo trình này giúp học viên nắm vững kiến thức cần thiết để thi các cấp độ HSK trung cấp (HSK 4, 5, 6). Nội dung được thiết kế chi tiết với các bài học từ dễ đến khó, giúp học viên dễ dàng tiếp thu.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789: Đây là bộ giáo trình chuyên sâu, dành cho học viên thi các cấp độ HSK cao cấp (HSK 7, 8, 9). Bộ sách giúp học viên luyện thi hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK.
Bộ giáo trình HSKK sơ cấp: Bộ giáo trình này tập trung vào việc luyện nghe và nói cho học viên mới bắt đầu. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSKK sơ cấp.
Bộ giáo trình HSKK trung cấp: Dành cho những học viên đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, bộ giáo trình này sẽ giúp học viên nâng cao kỹ năng nghe và nói ở cấp độ trung cấp.
Bộ giáo trình HSKK cao cấp: Bộ sách này dành cho học viên muốn nâng cao khả năng nói tiếng Trung của mình ở cấp độ cao. Nội dung giúp học viên tự tin giao tiếp trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER?
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên được đào tạo bài bản giảng dạy. Họ không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn nhiệt huyết trong việc truyền đạt kiến thức.
Giáo trình chuyên sâu, độc quyền: Các bộ giáo trình tại CHINEMASTER được thiết kế riêng biệt, đảm bảo chất lượng và độ phù hợp với từng đối tượng học viên. Học viên sẽ có lộ trình học tập rõ ràng và dễ dàng nắm bắt.
Khóa học đa dạng: Trung tâm cung cấp nhiều khóa học phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ học viên mới bắt đầu, học viên muốn luyện thi HSK, đến học viên muốn học tiếng Trung chuyên ngành.
Chất lượng đào tạo hàng đầu: Trung tâm luôn chú trọng đến việc phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của học viên, giúp học viên có thể giao tiếp thành thạo và sử dụng tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực.
Với sự tận tâm và chất lượng đào tạo, CHINEMASTER xứng đáng là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên thành thạo tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp và phát triển trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung chất lượng, CHINEMASTER là lựa chọn lý tưởng để bạn bắt đầu hành trình học tập của mình.
Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung tại Hà Nội – CHINEMASTER EDUCATION: Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín và Chất Lượng Hàng Đầu
Khi nhắc đến việc học tiếng Trung tại Hà Nội, CHINEMASTER EDUCATION luôn đứng đầu trong danh sách những trung tâm đào tạo uy tín và chất lượng. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, CHINEMASTER là trung tâm đào tạo tiếng Trung số một tại Hà Nội, nổi bật với phương pháp giảng dạy chuyên sâu và hệ thống giáo trình độc quyền, được thiết kế và biên soạn bởi chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Vì Sao CHINEMASTER Lại Là Lựa Chọn Hàng Đầu?
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDUCATION không chỉ nổi bật nhờ vào đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm mà còn nhờ vào các khóa học chất lượng cao, phù hợp với từng đối tượng học viên. Tại CHINEMASTER, học viên sẽ được học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao thông qua các giáo trình khoa học, chuyên sâu và dễ hiểu. Điều này giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp thực tế trong nhiều tình huống khác nhau.
Hệ Thống Giáo Trình Tiếng Trung Độc Quyền tại CHINEMASTER
Một trong những yếu tố quan trọng giúp CHINEMASTER EDUCATION trở thành trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu là hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền, được phát triển và biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững lý thuyết mà còn cung cấp phương pháp học hiệu quả, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung. Dưới đây là các bộ giáo trình đặc biệt tại CHINEMASTER:
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này là lựa chọn hàng đầu cho những học viên muốn phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp thực tế. BOYA là bộ giáo trình có tính ứng dụng cao, cung cấp những bài học về ngữ pháp, từ vựng cơ bản và những tình huống giao tiếp hàng ngày.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Đây là bộ giáo trình chuyên sâu, dành cho những học viên muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành như kinh doanh, du lịch, hoặc công tác tại các công ty Trung Quốc. Nội dung bộ sách này giúp học viên không chỉ học về ngữ pháp mà còn tiếp cận các thuật ngữ chuyên môn trong nhiều lĩnh vực.
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này được thiết kế cho học viên mới bắt đầu học tiếng Trung. Các bài học trong bộ giáo trình này giúp học viên làm quen với từ vựng cơ bản, cấu trúc câu đơn giản và các tình huống giao tiếp thông dụng. Phiên bản mới của bộ giáo trình đã được cập nhật với những bài học thú vị và dễ hiểu hơn, phù hợp với nhu cầu học tập của học viên hiện nay.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này dành cho những học viên đã có nền tảng tiếng Trung vững vàng. Nội dung của bộ sách này giúp học viên củng cố và mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp nâng cao.
Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng tại CHINEMASTER
Tại CHINEMASTER EDUCATION, các khóa học tiếng Trung được thiết kế linh hoạt và đa dạng, phù hợp với mọi đối tượng học viên từ người mới bắt đầu cho đến những học viên muốn nâng cao kỹ năng. Dưới đây là một số khóa học nổi bật tại trung tâm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản: Dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung, giúp học viên làm quen với ngữ âm, từ vựng và những cấu trúc câu cơ bản để có thể giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK (Cấp 1-3): Khóa học này giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp độ 1 đến 3, cung cấp kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Khóa học tiếng Trung HSK (Cấp 4-6): Dành cho học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung, giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp độ trung cấp (4-6).
Khóa học tiếng Trung HSK (Cấp 7-9): Khóa học này giúp học viên đạt được trình độ tiếng Trung cao cấp, chuẩn bị cho các kỳ thi HSK cấp 7 đến cấp 9.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Trung tâm cũng cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung du lịch, tiếng Trung xuất nhập khẩu, và nhiều lĩnh vực khác.
Khóa học tiếng Trung online: Dành cho những người bận rộn, muốn học tiếng Trung mọi lúc mọi nơi. Các khóa học online tại CHINEMASTER được thiết kế bài bản và dễ hiểu, giúp học viên tiếp thu kiến thức hiệu quả.
Tại Sao Nên Chọn CHINEMASTER EDUCATION?
Giảng viên chuyên nghiệp: Trung tâm có đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm và tận tâm với nghề, luôn chú trọng đến sự phát triển toàn diện của học viên.
Chương trình đào tạo chất lượng: Các khóa học tại CHINEMASTER được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Giáo trình độc quyền: Các bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là những tài liệu học tập chuyên sâu và hiệu quả, giúp học viên nhanh chóng nắm vững kiến thức và sử dụng tiếng Trung thành thạo.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tạo không gian học tập thoải mái và thuận tiện cho học viên.
CHINEMASTER EDUCATION là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao. Với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, hệ thống giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy hiệu quả, CHINEMASTER cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tiếng Trung tuyệt vời và giúp học viên đạt được mục tiêu học tập của mình. Hãy đến với CHINEMASTER EDUCATION để bắt đầu hành trình học tiếng Trung đầy hứng khởi và thành công!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster: Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín tại Hà Nội với Giáo Trình Độc Quyền của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Trong thế giới học ngoại ngữ, tiếng Trung ngày càng trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng và phổ biến nhất. Tại Hà Nội, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster luôn đứng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, nổi bật với phương pháp giảng dạy hiệu quả và bộ giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với các khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, Trung tâm ChineMaster cam kết mang đến cho học viên môi trường học tập chất lượng, giúp học viên nắm vững và phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Học Viên Tại Hà Nội
Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster không chỉ nổi bật về chất lượng giảng dạy mà còn sở hữu các bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Trung đa dạng, từ khóa học tiếng Trung giao tiếp, HSK (Hệ thống Kiểm tra Năng lực Hán ngữ), cho đến các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Mỗi khóa học đều được thiết kế chuyên sâu, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Bộ Giáo Trình CHINEMASTER – Tài Liệu Học Tập Chuyên Sâu và Đặc Sắc
Điều khiến Trung tâm ChineMaster trở nên đặc biệt chính là hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Những bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững các kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản, mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung thực tế một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là các bộ giáo trình nổi bật tại Trung tâm ChineMaster:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA: Bộ giáo trình BOYA là lựa chọn hoàn hảo cho những học viên mới bắt đầu học tiếng Trung. Bộ sách này cung cấp những bài học cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và tình huống giao tiếp đơn giản, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới: Dành cho học viên mới bắt đầu, bộ giáo trình này giúp học viên làm quen với các cấu trúc câu đơn giản, từ vựng thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Phiên bản mới của bộ giáo trình này được cập nhật, chỉnh sửa để phù hợp với nhu cầu học tập của học viên hiện nay.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới: Bộ giáo trình này dành cho những học viên đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản. Bộ sách này tập trung vào việc mở rộng từ vựng và ngữ pháp, đồng thời giúp học viên cải thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết thông qua các bài học thực tế và phong phú.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ: Bộ giáo trình này được thiết kế cho những học viên muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kinh doanh, du lịch, và công việc.
Các Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Khác: Ngoài các bộ sách trên, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn biên soạn nhiều bộ giáo trình khác với các chủ đề chuyên sâu về tiếng Trung, phù hợp với nhu cầu học tập của từng học viên.
- Chương Trình Đào Tạo Chất Lượng tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Trung tâm ChineMaster cung cấp các khóa học tiếng Trung phù hợp với từng cấp độ và mục tiêu học tập của học viên. Các khóa học được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm lâu năm và tâm huyết với nghề. Dưới đây là một số khóa học nổi bật tại Trung tâm:
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp: Dành cho những học viên muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Khóa học này tập trung vào kỹ năng nghe và nói, giúp học viên tự tin giao tiếp với người bản xứ.
Khóa Học HSK (Hệ Thống Kiểm Tra Năng Lực Hán Ngữ): Các khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster sẽ giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9. Các khóa học này giúp học viên nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng thi HSK.
Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Ngành: Dành cho những học viên muốn học tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành như kinh tế, thương mại, du lịch, xuất nhập khẩu, và nhiều lĩnh vực khác.
Khóa Học Tiếng Trung Online: Dành cho học viên bận rộn, các khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster giúp học viên học tập mọi lúc, mọi nơi với phương pháp giảng dạy hiệu quả và tài liệu học tập đầy đủ.
- Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Chất Lượng Giảng Dạy Cao: Tất cả các khóa học tại Trung tâm ChineMaster đều được giảng dạy bởi các giảng viên có trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm.
Giáo Trình Độc Quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập chuyên sâu, dễ hiểu và hiệu quả.
Chương Trình Đào Tạo Phù Hợp: Các khóa học tại Trung tâm đều được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập của từng học viên, giúp họ phát triển toàn diện các kỹ năng.
Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại: Trung tâm được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên trong quá trình học tập.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, ChineMaster là sự lựa chọn tuyệt vời. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiệu quả, cùng các bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm ChineMaster cam kết mang đến cho bạn một nền tảng tiếng Trung vững chắc và những kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp bạn thành công trong việc học tiếng Trung. Hãy đến với ChineMaster để bắt đầu hành trình học tiếng Trung đầy thú vị và hiệu quả!
CHINEMASTER – Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Giao Tiếp Tốt Nhất Toàn Quốc với Lộ Trình Đào Tạo Bài Bản, Chuyên Biệt của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Khi nhắc đến các trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, Trung tâm ChineMaster luôn được học viên và phụ huynh tin tưởng và lựa chọn. Đặc biệt, ChineMaster không chỉ nổi bật về chất lượng giảng dạy mà còn sở hữu lộ trình đào tạo bài bản và phương pháp giảng dạy chuyên biệt, được thiết kế riêng bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm ChineMaster đã khẳng định được vị thế là địa chỉ học tiếng Trung giao tiếp tốt nhất toàn quốc, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên ở nhiều cấp độ khác nhau.
- Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Giao Tiếp Uy Tín Tại Hà Nội
Tại Hà Nội, Trung tâm ChineMaster được biết đến là một trong những địa chỉ hàng đầu về đào tạo tiếng Trung. Với mục tiêu giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả, Trung tâm đã xây dựng một phương pháp giảng dạy đặc biệt, giúp học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao đều có thể giao tiếp thành thạo và tự tin trong các tình huống thực tế.
Điều đặc biệt làm nên sự khác biệt của Trung tâm ChineMaster chính là lộ trình đào tạo Hán ngữ bài bản, chuyên biệt, được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế riêng cho học viên. Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và sự hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn một chương trình học đặc biệt giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Lộ Trình Đào Tạo Hán Ngữ Bài Bản và Chuyên Biệt
Lộ trình đào tạo tại Trung tâm ChineMaster được thiết kế rất chi tiết và rõ ràng, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng qua từng cấp độ. Các khóa học tại Trung tâm bao gồm nhiều cấp độ, từ tiếng Trung giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu, đến các khóa học nâng cao dành cho học viên muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK (Hệ thống kiểm tra năng lực Hán ngữ).
Các khóa học giao tiếp tại Trung tâm ChineMaster được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chú trọng thiết kế theo phương pháp học ngữ pháp kết hợp với tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Học viên không chỉ học các từ vựng, cấu trúc câu, mà còn được luyện tập kỹ năng nghe và nói trong các tình huống giao tiếp như đi du lịch, làm việc, thảo luận kinh doanh.
Lộ trình đào tạo tại Trung tâm cũng đặc biệt chú trọng đến việc phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp, giúp học viên tự tin giao tiếp trong các cuộc họp, thuyết trình, đàm phán. Đặc biệt, Trung tâm còn cung cấp các khóa học chuyên biệt về tiếng Trung thương mại, tiếng Trung công sở, giúp học viên dễ dàng hòa nhập và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
- Phương Pháp Đào Tạo Chuyên Biệt của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm ChineMaster là yếu tố quyết định giúp học viên đạt được kết quả học tập xuất sắc. Phương pháp này không chỉ đơn thuần là dạy ngữ pháp hay từ vựng mà còn giúp học viên phát triển khả năng tư duy phản biện, khả năng ghi nhớ từ vựng, cũng như kỹ năng phản xạ nhanh trong giao tiếp.
Các khóa học tại Trung tâm ChineMaster không chỉ chú trọng đến việc học ngữ pháp hay từ vựng mà còn tập trung vào các kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi tình huống. Đặc biệt, phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn sử dụng các bài học tình huống, bài tập giao tiếp thực tế, giúp học viên luyện tập các tình huống giao tiếp gần gũi và dễ dàng áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Ngoài ra, các bộ giáo trình độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn còn giúp học viên nắm vững lý thuyết một cách dễ dàng, đồng thời phát triển khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung thực tế và hiệu quả.
- Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster: Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp, Cơ Sở Vật Chất Tiên Tiến
Trung tâm ChineMaster tự hào sở hữu một đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết với nghề. Các giảng viên tại Trung tâm không chỉ là những người có trình độ cao mà còn là những người thấu hiểu tâm lý học viên, luôn đồng hành và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học.
Bên cạnh đội ngũ giảng viên chất lượng, Trung tâm còn được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, với các phòng học đầy đủ thiết bị hỗ trợ học tập. Hệ thống bài giảng trực tuyến và tài liệu học tập luôn được cập nhật liên tục, giúp học viên có thể học tập mọi lúc, mọi nơi.
- Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Lộ Trình Đào Tạo Bài Bản, Chuyên Biệt: Được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
Phương Pháp Giảng Dạy Tinh Gọn, Hiệu Quả: Chú trọng vào giao tiếp thực tế và tình huống cụ thể.
Giáo Trình Độc Quyền: Các bộ giáo trình được biên soạn riêng biệt, dễ hiểu và dễ áp dụng.
Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm và luôn hỗ trợ học viên.
Cơ Sở Vật Chất Tiên Tiến: Phòng học hiện đại và đầy đủ thiết bị học tập.
Khóa Học Đa Dạng, Phù Hợp Mọi Cấp Độ: Các khóa học được thiết kế cho mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao.
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung giao tiếp tốt và hiệu quả. Với phương pháp giảng dạy chuyên biệt, lộ trình đào tạo bài bản của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên tại Trung tâm không chỉ học ngữ pháp hay từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp thực tế trong môi trường đa dạng. Trung tâm ChineMaster chính là nơi bạn có thể tin tưởng để xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc và thành công trong việc học tiếng Trung.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Hà Nội: Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK & HSKK Cấp Sơ, Trung, Cao Cấp Với Bộ Giáo Trình Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã và đang là điểm đến uy tín cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK cấp 123, 456, 789. Trung tâm nổi bật với phương pháp giảng dạy hiệu quả, tập trung vào việc phát triển đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ, từ đó giúp học viên đạt được mục tiêu chứng chỉ một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
- Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã khẳng định được vị thế của mình trong việc đào tạo tiếng Trung với các khóa học HSK và HSKK dành cho mọi cấp độ học viên. Với các khóa học HSK 123, HSK 456, HSK 789 và các khóa học HSKK từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp, học viên sẽ được trang bị kiến thức đầy đủ để chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK, từ đó chứng minh năng lực tiếng Trung của mình trước các tổ chức và doanh nghiệp quốc tế.
Trung tâm không chỉ chú trọng vào việc học lý thuyết mà còn đặc biệt quan tâm đến việc rèn luyện kỹ năng thực tế qua các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tất cả các khóa học tại trung tâm đều được giảng dạy theo phương pháp hiện đại, dễ hiểu, và hiệu quả, giúp học viên đạt được sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung.
- Bộ Giáo Trình Độc Quyền Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Điểm đặc biệt tại Trung tâm ChineMaster chính là việc sử dụng các bộ giáo trình độc quyền do Tác Giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Những bộ giáo trình này được thiết kế chuyên biệt cho từng cấp độ học viên, từ sơ cấp đến cao cấp, đảm bảo cung cấp kiến thức sâu rộng và dễ dàng tiếp cận.
Các Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ Bao Gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA: Bộ giáo trình này là lựa chọn hàng đầu cho học viên muốn xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc, giúp học viên dễ dàng tiếp cận với các bài học cơ bản đến nâng cao.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ: Dành cho những học viên muốn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới: Bộ giáo trình này bao gồm đầy đủ các chủ đề ngữ pháp, từ vựng, các bài tập thực hành và đề thi mẫu giúp học viên ôn luyện hiệu quả.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới: Cập nhật đầy đủ và chi tiết các chủ đề mới nhất về tiếng Trung, giúp học viên có kiến thức toàn diện nhất.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 123: Được thiết kế dành riêng cho các học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK cấp 1, 2, 3, giúp học viên nắm vững từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng thi HSK cơ bản.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 456: Phù hợp cho các học viên chuẩn bị thi HSK cấp 4, 5, 6, với nội dung học sâu hơn về từ vựng và cấu trúc câu phức tạp.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 789: Dành cho học viên có nhu cầu đạt được chứng chỉ HSK cấp 7, 8, 9, bao gồm các bài học khó hơn, đòi hỏi học viên có kiến thức vững và khả năng ứng dụng cao.
Bộ Giáo Trình HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp: Dành cho các học viên muốn luyện thi HSKK (Chứng chỉ Hán ngữ nói), bao gồm các bài tập và đề thi mẫu, giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK ở từng cấp độ.
Tất cả các bộ giáo trình này đều được biên soạn theo một phương pháp tiếp cận dễ hiểu, hệ thống hóa và phù hợp với từng cấp độ học viên. Học viên sẽ được tiếp cận các bài giảng lý thuyết kết hợp với thực hành giao tiếp, giúp kiến thức được tiếp thu và áp dụng một cách hiệu quả.
- Hệ Thống Giáo Dục Toàn Diện CHINEMASTER
Trung tâm ChineMaster không chỉ dừng lại ở việc đào tạo kiến thức lý thuyết mà còn tạo ra một hệ thống giáo dục toàn diện. Các học viên sẽ được học theo chương trình học đã được thiết kế riêng biệt, giúp học viên tiếp cận các bài học một cách dễ dàng và linh hoạt. Trung tâm cung cấp các tài liệu học tập online, video bài giảng miễn phí trên các nền tảng mạng xã hội như Youtube, Facebook, Tiktok, Dailymotion, giúp học viên có thể học tập mọi lúc mọi nơi.
Chúng tôi cam kết rằng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chỉ có duy nhất tại Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER Education. Đây là hệ thống giáo dục tiên phong tại Việt Nam, đảm bảo mang đến cho học viên những kiến thức bài bản, chất lượng nhất.
- Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK chính thức: Chứng chỉ được công nhận quốc tế, giúp học viên mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học tập.
Sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Các bộ giáo trình được thiết kế bài bản, dễ hiểu, với đầy đủ các cấp độ học.
Giảng viên chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ giảng viên có trình độ cao, giàu kinh nghiệm giảng dạy, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên.
Môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, phòng học tiện nghi, môi trường học tập khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp.
Học tập linh hoạt, hiệu quả: Các khóa học được thiết kế linh hoạt với lịch học phù hợp cho tất cả học viên.
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Hà Nội chính là nơi lý tưởng để bạn bắt đầu hành trình học tiếng Trung của mình. Với các khóa học chứng chỉ tiếng Trung HSK & HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, cùng bộ giáo trình độc quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để tự tin đối diện với kỳ thi và sử dụng tiếng Trung trong môi trường thực tế. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm phương pháp học hiện đại và hiệu quả nhất!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Chuyên Luyện Thi HSK 9 Cấp và HSKK Sơ Trung Cao Cấp
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo và luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp. Đây là trung tâm tiên phong trong việc áp dụng các phương pháp học tiên tiến, sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ và đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK với kết quả xuất sắc.
Các Khóa Luyện Thi HSK & HSKK Tại Trung Tâm ChineMaster
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster cung cấp các khóa học luyện thi HSK và HSKK cho tất cả các cấp độ học viên, từ sơ cấp đến cao cấp. Các lớp luyện thi được tổ chức theo từng cấp độ để đảm bảo học viên có thể nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết trước khi bước vào kỳ thi chính thức. Các khóa học luyện thi HSK và HSKK tại trung tâm bao gồm:
Lớp Luyện Thi HSK 123 & HSKK Sơ Cấp: Dành cho học viên mới bắt đầu học tiếng Trung. Lớp học này sẽ giúp học viên xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc với các kỹ năng cơ bản như Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung.
Lớp Luyện Thi HSK 456 & HSKK Trung Cấp: Phù hợp với học viên có kiến thức cơ bản và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp thực tế. Các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch sẽ được phát triển sâu sắc hơn qua các bài học thực tế và tình huống giao tiếp.
Lớp Luyện Thi HSK 789 & HSKK Cao Cấp: Dành cho học viên muốn đạt chứng chỉ HSK cao cấp và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ chuyên sâu, sử dụng trong các tình huống giao tiếp cao cấp và chuyên ngành. Lớp học này tập trung vào việc nâng cao các kỹ năng thực hành và áp dụng tiếng Trung trong môi trường công việc và học tập quốc tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ CHINEMASTER Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Điều đặc biệt tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là tất cả các lớp học luyện thi HSK và HSKK đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế chi tiết, hệ thống, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên học tập theo một lộ trình khoa học và hiệu quả.
Bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER không chỉ giúp học viên ôn luyện từ vựng, ngữ pháp, mà còn phát triển đầy đủ 6 kỹ năng tổng thể: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch. Học viên sẽ được trải nghiệm các bài học tình huống thực tế, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường giao tiếp.
Phương Pháp Giảng Dạy Chuyên Nghiệp
Với đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm lâu năm trong việc luyện thi HSK và HSKK, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp, hiệu quả. Các giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn hướng dẫn học viên cách giải quyết các bài thi và chiến lược làm bài thi HSK & HSKK một cách tối ưu.
Chuyên sâu về 6 kỹ năng: Các khóa học luyện thi tập trung phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, giúp học viên có thể ứng dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Luyện thi thực tế: Các bài tập thực hành, đề thi mẫu và kiểm tra định kỳ sẽ giúp học viên nắm vững các kỹ năng thi cử, chuẩn bị tốt cho kỳ thi thực tế.
Giải đáp thắc mắc: Giảng viên luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên, giúp học viên hiểu rõ hơn về ngữ pháp, từ vựng và các chủ đề thi HSK & HSKK.
Tại Sao Nên Lựa Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster?
Chương trình học bài bản, hệ thống: Sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền, giúp học viên học từ cơ bản đến nâng cao một cách dễ dàng.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm: Các giảng viên tại trung tâm đều có chứng chỉ HSK cao cấp và giàu kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung.
Môi trường học tập chuyên nghiệp, thân thiện: Trung tâm cung cấp cơ sở vật chất hiện đại, lớp học tiện nghi, tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.
Luyện thi thực tế: Học viên được luyện thi qua các bài tập thực tế, giúp nâng cao kỹ năng và chuẩn bị tốt cho kỳ thi chính thức.
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là địa chỉ tin cậy để bạn luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp. Với bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ, phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một hành trình học tiếng Trung hiệu quả và đầy thú vị. Hãy đến và trải nghiệm các khóa học luyện thi HSK và HSKK tại trung tâm để đạt được chứng chỉ tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai!
Nguyễn Minh Vũ – Nhà Sáng Tác Các Tác Phẩm Hán Ngữ Kinh Điển
Nguyễn Minh Vũ là một cái tên nổi bật trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt được biết đến là nhà sáng tác các bộ giáo trình Hán ngữ kinh điển, hiện đang được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung ChineMaster Education. Những tác phẩm Hán ngữ của ông không chỉ bao quát nhiều lĩnh vực học thuật, mà còn giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách toàn diện, hiệu quả.
Về Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một người thầy, một nhà nghiên cứu và là tác giả của hàng loạt bộ giáo trình tiếng Trung chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và nghiên cứu về ngôn ngữ Trung Quốc, ông đã xây dựng và sáng tác nhiều bộ giáo trình nổi bật, phù hợp với các học viên ở mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, các bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được sử dụng đồng loạt tại hệ thống Trung tâm ChineMaster Education và đã chứng minh được giá trị trong việc giảng dạy tiếng Trung.
Các Tác Phẩm Hán Ngữ Của Nguyễn Minh Vũ
Dưới đây là danh sách một số bộ giáo trình Hán ngữ kinh điển của Nguyễn Minh Vũ mà hiện nay đang được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm ChineMaster:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA: Một trong những bộ giáo trình nổi tiếng và được đánh giá cao trong việc học tiếng Trung cho học viên ở nhiều trình độ khác nhau.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới: Cập nhật, chi tiết và đầy đủ, bộ giáo trình này cung cấp những bài học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên nắm vững nền tảng ngữ pháp và từ vựng.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới: Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập của học viên ở cấp độ cao hơn, bộ giáo trình này mang đến những bài học chuyên sâu về ngữ pháp, cấu trúc câu và giao tiếp.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSK 123, HSK 456, HSK 789: Các bộ giáo trình này giúp học viên chuẩn bị thi HSK cho từng cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, bao gồm cả các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và Gõ.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp: Dành cho các học viên luyện thi HSKK ở ba cấp độ, giúp nâng cao khả năng nghe và nói trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Thương Mại, Tiếng Trung Kế Toán & Kiểm Toán, Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu: Những bộ giáo trình chuyên biệt này phục vụ cho những học viên muốn học tiếng Trung trong các lĩnh vực kinh doanh, tài chính, kế toán, xuất nhập khẩu.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Logistics & Vận Tải, Dầu Khí, Công Xưởng: Cung cấp từ vựng chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp trong các lĩnh vực đặc thù.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Biên Phiên Dịch & Dịch Thuật: Dành cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp biên phiên dịch, giúp học viên nâng cao khả năng dịch thuật, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp và văn bản chuyên ngành.
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Taobao 1688, Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc, Đánh Hàng Quảng Châu Thâm Quyến: Những bộ giáo trình này cực kỳ hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu về thị trường Trung Quốc và nhập khẩu hàng hóa từ các trang web nổi tiếng như Taobao và 1688.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Hoa TOCFL Band A, Band B, Band C: Các bộ giáo trình này phục vụ cho những học viên muốn thi TOCFL, giúp họ chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Hoa.
Giá Trị Của Các Tác Phẩm Hán Ngữ Của Nguyễn Minh Vũ
Các bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là công cụ học tiếng Trung mà còn là chìa khóa giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, từ việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp, cho đến việc áp dụng vào thực tiễn trong công việc và cuộc sống. Nhờ vào sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, học viên có thể dễ dàng tiếp cận các bài học theo từng cấp độ, từ sơ cấp đến nâng cao.
Ngoài ra, với sự sáng tạo và tinh thần đổi mới, các bộ giáo trình của ông luôn được cập nhật và hoàn thiện để phù hợp với nhu cầu học tập ngày càng cao của người học, đặc biệt là trong thời đại số hóa hiện nay.
Hệ Thống Giáo Dục & Đào Tạo Hán Ngữ CHINEMASTER Education
Tất cả các tác phẩm Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ đều được sử dụng đồng loạt trong hệ thống giáo dục và đào tạo ChineMaster Education, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Việt Nam. Trung tâm này cam kết mang đến cho học viên một chương trình học tiếng Trung toàn diện, từ việc cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK, đến các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, kế toán, xuất nhập khẩu, và nhiều lĩnh vực khác.
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác giả nổi tiếng mà còn là một người thầy có tầm ảnh hưởng lớn đối với cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Các tác phẩm của ông đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo và phát triển kỹ năng tiếng Trung cho học viên, giúp họ đạt được chứng chỉ tiếng Trung và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Trung tâm ChineMaster Education tự hào là nơi áp dụng các bộ giáo trình độc quyền của Nguyễn Minh Vũ, mang lại cho học viên sự trải nghiệm học tập hiệu quả và chất lượng nhất.
ChineMaster Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao tại Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, tọa lạc tại Tòa nhà ChineMaster, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm nổi bật với sứ mệnh cung cấp những khóa học tiếng Trung chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung cho mọi đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao trình độ ngôn ngữ.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu
ChineMaster Edu luôn tự hào là nơi đào tạo tiếng Trung đỉnh cao với các khóa học chuyên biệt, giảng dạy chất lượng cao và phương pháp học hiệu quả. Các khóa học tại trung tâm không chỉ giúp học viên thành thạo kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn trang bị cho họ những kiến thức thực tế để sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
ChineMaster Edu chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và trong công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Giúp học viên luyện thi và đạt chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9, phù hợp cho những ai có nhu cầu thi HSK.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Chuyên luyện kỹ năng nói tiếng Trung qua các cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL band A, B, C: Dành cho học viên muốn thi chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL, với các khóa học từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Học viên sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh và thương mại.
Khóa học tiếng Trung kế toán & kiểm toán: Cung cấp các từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành kế toán và kiểm toán bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung logistics vận tải: Dành cho những ai làm việc trong ngành logistics và vận tải, giúp họ giao tiếp hiệu quả trong công việc.
Khóa học tiếng Trung vận chuyển Trung Việt: Học viên sẽ học về các phương thức vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Giúp học viên nắm vững cách thức nhập khẩu hàng hóa từ các xưởng sản xuất Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall: Cung cấp kỹ năng sử dụng các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc để tìm kiếm và mua hàng.
Khóa học tiếng Trung buôn bán, kinh doanh, doanh nghiệp: Phù hợp cho các doanh nhân và người kinh doanh muốn mở rộng thị trường với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch: Dành cho những ai muốn theo đuổi nghề biên phiên dịch tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung du lịch và du học: Giúp học viên chuẩn bị cho chuyến đi du lịch hoặc du học tại Trung Quốc và Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung thực dụng: Các khóa học này cung cấp kiến thức thực tế để học viên có thể sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề: Tập trung vào các lĩnh vực cụ thể như văn hóa, ẩm thực, hay các chủ đề xã hội.
Khóa học tiếng Trung online: Được thiết kế cho những học viên muốn học tiếng Trung từ xa với phương pháp học linh hoạt và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc: Dành cho những người muốn tìm hiểu và mua hàng trực tiếp từ nguồn cung cấp tại Trung Quốc.
Giảng Dạy Chuyên Sâu Với Bộ Giáo Trình Độc Quyền
Tất cả các khóa học tại ChineMaster Edu đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp bộ giáo trình HSK và HSKK do chính ông sáng tác. Bộ giáo trình này được thiết kế một cách chi tiết và khoa học, giúp học viên nắm vững từ vựng, ngữ pháp, và các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ không chỉ bao gồm các bài học cơ bản mà còn mở rộng đến các chuyên đề, giúp học viên tiếp cận các lĩnh vực ngôn ngữ chuyên sâu như thương mại, kế toán, du lịch, và các ngành công nghiệp khác.
Tại Sao Nên Chọn Trung Tâm ChineMaster Edu?
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm: Tất cả các giảng viên tại ChineMaster Edu đều có trình độ cao, kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và sự tận tâm với nghề.
Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Trung tâm áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết với thực hành, tạo môi trường học tập sinh động và hiệu quả.
Chất lượng đào tạo hàng đầu: Các khóa học tại ChineMaster Edu luôn được đảm bảo về chất lượng và hiệu quả. Học viên có thể hoàn toàn yên tâm về việc tiến bộ nhanh chóng trong quá trình học tập.
Hệ thống cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị đầy đủ phục vụ cho quá trình học tập của học viên.
Môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp: Tạo ra một môi trường học tập năng động, tạo cơ hội cho học viên giao lưu, học hỏi từ bạn bè và thầy cô.
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nơi bạn có thể tìm thấy tất cả các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, từ giao tiếp cơ bản đến các khóa học chuyên ngành. Với đội ngũ giảng viên giỏi, phương pháp học hiện đại, cùng bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, trung tâm cam kết mang đến cho học viên trải nghiệm học tiếng Trung tuyệt vời và hiệu quả nhất.
Trung Tâm Luyện Thi HSK, HSKK THANHXUANHSK – Quận Thanh Xuân Hà Nội: Địa Chỉ Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín TOP 1
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Hà Nội, đặc biệt là các khóa luyện thi HSK và HSKK, thì Trung Tâm Luyện Thi HSK, HSKK THANHXUANHSK chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm ChineMaster, Chinese Master, và Tiếng Trung HSK dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là nơi chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp uy tín và chất lượng hàng đầu.
Giới Thiệu Trung Tâm Luyện Thi HSK, HSKK THANHXUANHSK
Trung tâm luyện thi HSK, HSKK THANHXUANHSK là một địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm chuyên đào tạo các chương trình chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và chứng chỉ HSKK (tiếng Trung giao tiếp) từ cấp sơ cấp, trung cấp đến cao cấp, giúp học viên dễ dàng đạt được các chứng chỉ quốc tế được công nhận rộng rãi.
Khác biệt với các trung tâm khác, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster sở hữu một phương pháp giảng dạy độc đáo, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên có thể nắm vững kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung hiệu quả.
Bộ Giáo Trình Độc Quyền Từ Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Điều đặc biệt làm nên sự thành công của Trung Tâm ChineMaster chính là bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là bộ giáo trình được thiết kế khoa học và chi tiết, bao quát toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và từ vựng cần thiết cho việc học tiếng Trung. Không chỉ vậy, bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp cũng được biên soạn tỉ mỉ, giúp học viên làm quen và vượt qua kỳ thi HSK một cách dễ dàng.
Các bộ giáo trình này được áp dụng rộng rãi tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, giúp học viên tiếp cận với kiến thức ngôn ngữ một cách bài bản, đồng thời phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách thực tế.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Trung Tâm
Phương Pháp Giảng Dạy Hiệu Quả: Trung tâm áp dụng phương pháp học tiếng Trung hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Các khóa học được thiết kế để học viên có thể nâng cao cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Chứng Chỉ HSK 9 Cấp Và HSKK: Trung tâm cung cấp các khóa luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK với các chương trình giảng dạy theo các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên nắm vững các kiến thức cần thiết để đạt chứng chỉ HSK và HSKK một cách dễ dàng.
Đội Ngũ Giảng Viên Kinh Nghiệm: Tất cả các giảng viên tại ChineMaster đều là những người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, với chuyên môn vững vàng và sự nhiệt tình trong việc truyền đạt kiến thức.
Video Bài Giảng Online và Offline: Trung tâm cung cấp hàng vạn video bài giảng tiếng Trung online và offline miễn phí. Các video này được livestream giảng dạy mỗi ngày bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster. Điều này giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi, nâng cao kỹ năng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chất Lượng Đào Tạo Hán Ngữ Toàn Diện: ChineMaster là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, giúp học viên phát triển đầy đủ các kỹ năng, từ việc học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung du lịch, tiếng Trung xuất nhập khẩu và các chuyên đề khác.
Khóa Học Tiếng Trung Tại Trung Tâm
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và công việc.
Khóa học luyện thi HSK 1-9: Dành cho các học viên có nhu cầu lấy chứng chỉ HSK, từ cấp 1 đến cấp 9.
Khóa học HSKK sơ, trung, cao cấp: Giúp học viên luyện thi và đạt chứng chỉ HSKK từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Học viên sẽ được trang bị các từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung cho doanh nghiệp: Dành cho các cá nhân và doanh nghiệp cần giao tiếp tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung du học: Giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho việc học tập và sinh sống tại các quốc gia nói tiếng Trung.
Trung Tâm Luyện Thi HSK, HSKK THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội chính là địa chỉ vàng dành cho những ai muốn học và thi chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK với chất lượng đào tạo hàng đầu. Với bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, phương pháp giảng dạy hiệu quả, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, và hệ thống bài giảng miễn phí online, trung tâm chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Hãy đến với ChineMaster, nơi mang đến cho bạn sự tự tin và khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo trong mọi lĩnh vực.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.