Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, đặc biệt là chứng chỉ HSK (HSK 1-3, HSK 4-6, HSK 7-9) và HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp). Cuốn sách này là một tài liệu quý giá không chỉ dành cho những ai muốn học tiếng Nhật mà còn cho những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, muốn bổ sung từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành vào kho tàng ngôn ngữ của mình.
Nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu
Cuốn eBook này tập trung vào việc cung cấp các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực Xuất Nhập khẩu, giúp người học nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết về các quy trình, thủ tục trong ngành này. Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề rõ ràng, giúp người học dễ dàng tra cứu và áp dụng vào công việc thực tế.
Lợi ích khi sử dụng cuốn sách eBook Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu:
Tiếp cận từ vựng chuyên ngành: Sách cung cấp một lượng lớn từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập khẩu, phù hợp cho những người làm việc trong các lĩnh vực như logistics, thương mại quốc tế, và quản lý kho bãi.
Cấu trúc rõ ràng: Các từ vựng được phân loại theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tìm kiếm và ghi nhớ. Đây là một điểm cộng lớn cho những người bận rộn và cần học nhanh chóng.
Từ vựng thực tế: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã lựa chọn những từ vựng thông dụng và thực tế nhất trong ngành xuất nhập khẩu, giúp người học dễ dàng sử dụng trong công việc hàng ngày.
Tăng cường khả năng giao tiếp: Bằng việc học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành, người học có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc quốc tế, nâng cao khả năng đàm phán và quản lý hợp đồng.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ:
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung và phát triển các bộ giáo trình Hán ngữ. Thầy Vũ đã sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, giúp hàng ngàn học viên đạt được chứng chỉ HSK ở mọi cấp độ, từ sơ cấp đến cao cấp. Các bộ giáo trình của thầy luôn được thiết kế kỹ lưỡng, tập trung vào khả năng ứng dụng thực tế, giúp học viên nhanh chóng cải thiện kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Tại sao bạn nên học từ cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu?
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu hiệu quả và dễ tiếp cận, cuốn eBook này chính là lựa chọn tuyệt vời. Với sự kết hợp giữa từ vựng thực tiễn và cấu trúc học dễ hiểu, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ các thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp quốc tế.
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Nhật của bạn ngay hôm nay với cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” và khám phá thế giới ngôn ngữ đầy thú vị này!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu”
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là một công cụ học tập thực tế và hữu ích cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và giao thương quốc tế. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tính thực dụng của tác phẩm này:
- Cung cấp từ vựng chuyên ngành chính xác và cập nhật
Cuốn sách được xây dựng với mục tiêu cung cấp những từ vựng tiếng Nhật có tính ứng dụng cao trong ngành xuất nhập khẩu. Các từ ngữ trong sách không chỉ mang tính lý thuyết mà hoàn toàn gắn liền với các công việc thực tế trong ngành này như giao dịch thương mại, ký kết hợp đồng, vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan và quản lý kho bãi. Điều này giúp người học dễ dàng ứng dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày mà không phải tìm kiếm từ vựng hoặc tự xây dựng vốn từ chuyên môn cho mình.
- Phù hợp với người làm việc trong môi trường quốc tế
Xuất nhập khẩu là ngành nghề yêu cầu sự giao tiếp và trao đổi thông tin giữa nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau. Cuốn sách này không chỉ giúp bạn học từ vựng tiếng Nhật mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Với những từ vựng chuyên ngành được biên soạn chi tiết, người học có thể tự tin hơn khi tiếp xúc với đối tác Nhật Bản, xử lý các tình huống liên quan đến giao dịch quốc tế, thương thảo hợp đồng và thực hiện các thủ tục pháp lý.
- Tiết kiệm thời gian và công sức học tập
Tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ được cấu trúc logic và dễ tiếp cận, giúp người học tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tra cứu các thuật ngữ và cụm từ phức tạp. Các từ vựng được nhóm theo các chủ đề rõ ràng, dễ dàng tìm kiếm và học thuộc. Điều này giúp người học nhanh chóng nắm bắt được các từ quan trọng mà không mất thời gian phân tán vào các lĩnh vực không cần thiết.
- Hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn
Khả năng giao tiếp chuyên môn trong ngành xuất nhập khẩu là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả công việc. Cuốn sách này không chỉ giới thiệu từ vựng mà còn giải thích rõ cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống cụ thể, giúp người học giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn với đồng nghiệp và đối tác Nhật Bản. Từ đó, khả năng ứng dụng tiếng Nhật trong công việc sẽ được cải thiện đáng kể.
- Tăng cường khả năng làm việc với các tài liệu, hợp đồng bằng tiếng Nhật
Trong ngành xuất nhập khẩu, việc làm việc với các tài liệu, hợp đồng, và chứng từ bằng tiếng Nhật là điều rất phổ biến. Tác phẩm này cung cấp cho người học những từ vựng và thuật ngữ cần thiết để hiểu và xử lý các loại giấy tờ này một cách chính xác và nhanh chóng. Điều này giúp người học có thể giảm thiểu sai sót và đảm bảo sự chính xác trong các giao dịch.
- Ứng dụng trong đào tạo nhân sự
Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc đào tạo nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Nhật chuyên ngành là một yêu cầu thiết yếu. Cuốn sách này là tài liệu tuyệt vời để các công ty sử dụng trong các khóa đào tạo nội bộ, giúp đội ngũ nhân viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết cho công việc của họ.
Với tính thực dụng cao, “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, hoặc những ai có nhu cầu nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc với đối tác Nhật Bản. Cuốn sách không chỉ giúp người học làm chủ các từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả, tự tin trong công việc và phát triển sự nghiệp.
Tác phẩm sách eBook “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững ngôn ngữ và từ vựng chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng đối với những người làm việc trong các lĩnh vực quốc tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu. Để đáp ứng nhu cầu đó, tác phẩm sách eBook “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
- Vì sao tác phẩm này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK?
Hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân nổi bật với các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung và các lĩnh vực liên quan như xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, và kế toán. Mặc dù hệ thống đào tạo này chủ yếu tập trung vào tiếng Trung, nhưng sự phát triển mạnh mẽ của ngành xuất nhập khẩu yêu cầu học viên không chỉ biết tiếng Trung mà còn cần biết tiếng Nhật, đặc biệt là các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành. Chính vì vậy, cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được tích hợp vào chương trình giảng dạy của hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giúp học viên học tập và áp dụng các từ vựng Nhật Bản vào công việc thực tế.
- Ứng dụng trong đào tạo học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Sách eBook “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” cung cấp cho học viên những từ ngữ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các giao dịch xuất nhập khẩu quốc tế. Với cách thức biên soạn dễ hiểu và dễ tiếp cận, các học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK có thể dễ dàng nắm bắt và áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Cuốn sách không chỉ giúp học viên hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, đàm phán và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình làm việc với đối tác Nhật Bản. Đặc biệt, cuốn sách được áp dụng vào các khóa học chuyên ngành như tiếng Nhật cho xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, logistics, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn.
- Tính thực tiễn của tác phẩm trong giáo dục và đào tạo
Tác phẩm eBook này được biết đến không chỉ vì tính chính xác của các từ vựng mà còn vì tính thực tiễn cao. Các từ vựng trong sách được chọn lọc từ các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, giúp học viên dễ dàng ứng dụng vào công việc hàng ngày. Đặc biệt, các từ ngữ trong sách không chỉ giới hạn ở lý thuyết mà còn được kèm theo các ví dụ cụ thể, giúp học viên hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong các tình huống giao dịch và thương mại quốc tế.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK áp dụng tác phẩm này như một tài liệu giáo trình bổ sung trong các khóa học tiếng Nhật chuyên ngành. Qua đó, học viên không chỉ học từ vựng mà còn được thực hành cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể, từ việc lập hợp đồng, đàm phán cho đến các thủ tục hải quan và vận chuyển hàng hóa.
- Lợi ích đối với học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Việc sử dụng cuốn sách eBook này trong các lớp học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK mang lại nhiều lợi ích cho học viên, bao gồm:
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành: Học viên có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Nhật Bản trong các tình huống kinh doanh, xuất nhập khẩu và hợp tác quốc tế.
Cải thiện kỹ năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành: Học viên có thể đọc và hiểu các tài liệu, hợp đồng và chứng từ bằng tiếng Nhật trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Tăng cơ hội nghề nghiệp: Với sự hiểu biết vững chắc về từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu, học viên sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong các công ty và tổ chức quốc tế.
- Khẳng định uy tín của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Với việc sử dụng cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” trong các chương trình đào tạo, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ chứng tỏ uy tín trong việc cung cấp các khóa học chuyên ngành mà còn khẳng định cam kết mang lại cho học viên những kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ thực tiễn nhất. Hệ thống giáo dục này luôn chú trọng đến việc phát triển năng lực học viên, giúp họ thành công trong công việc và trong việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Tác phẩm eBook “Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu quý giá cho những ai muốn học tiếng Nhật chuyên ngành mà còn là công cụ hữu ích cho học viên của Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, đàm phán và xử lý công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp quốc tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu
STT | Từ vựng tiếng Nhật Xuất Nhập khẩu – Tiếng Trung (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 出口 (chūkǒu) – Export – 輸出 (yushutsu) – Xuất khẩu |
2 | 进口 (jìnkǒu) – Import – 輸入 (nyūnyū) – Nhập khẩu |
3 | 商品 (shāngpǐn) – Goods/Products – 商品 (shōhin) – Hàng hóa |
4 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International Trade – 国際貿易 (kokusai bōeki) – Thương mại quốc tế |
5 | 海关 (hǎiguān) – Customs – 税関 (zeikan) – Hải quan |
6 | 出口/进口单证 (chūkǒu/jìnkǒu dānzhèng) – Import/Export Documents – 輸出/輸入書類 (yushutsu/nyūnyū shorui) – Chứng từ xuất nhập khẩu |
7 | 海港 (hǎigǎng) – Seaport – 港 (minato) – Cảng biển |
8 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – 倉庫 (sōko) – Kho hàng |
9 | 报关 (bàoguān) – Declaration – 通関 (tsūkan) – Khai báo hải quan |
10 | 运费 (yùnfèi) – Freight – 運賃 (unchin) – Cước vận chuyển |
11 | 关税 (guānshuì) – Tariff – 関税 (kanzei) – Thuế hải quan |
12 | 船运 (chuányùn) – Shipping – 海運 (kaiun) – Vận chuyển đường biển |
13 | 空运 (kōngyùn) – Air Freight – 航空便 (kōkūbin) – Vận chuyển đường hàng không |
14 | 合同 (hétóng) – Contract – 契約 (keiyaku) – Hợp đồng |
15 | 发票 (fāpiào) – Invoice – 請求書 (seikyūsho) – Hóa đơn |
16 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – 見積書 (mitsumori-sho) – Bảng báo giá |
17 | 装运 (zhuāngyùn) – Loading/Shipment – 積載 (sekisai) – Bốc xếp/vận chuyển |
18 | 到岸价 (dào àn jià) – Cost and Freight (CFR) – 運賃込み価格 (unchin-komi kakaku) – Giá giao tại cảng |
19 | 离岸价 (lí àn jià) – Free on Board (FOB) – 本船渡し価格 (hon-sen watashi kakaku) – Giá FOB |
20 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – 信用状 (shinyō-jō) – Thư tín dụng |
21 | 运输 (yùnshū) – Transportation – 運送 (unsō) – Vận chuyển |
22 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Loading – 出発港 (shuppatsu kō) – Cảng bốc hàng |
23 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – 到着港 (tōchaku kō) – Cảng đích |
24 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging – 包装 (hōsō) – Đóng gói |
25 | 损坏 (sǔnhuài) – Damage – 損害 (songai) – Hư hỏng |
26 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – 荷受人 (niuke-nin) – Người nhận hàng |
27 | 发货人 (fāhuò rén) – Consignor – 荷送人 (nisoku-nin) – Người gửi hàng |
28 | 提单 (tídān) – Bill of Lading (B/L) – 船荷証券 (funanin-shōken) – Vận đơn đường biển |
29 | 清关 (qīngguān) – Customs Clearance – 通関手続き (tsūkan tetsuzuki) – Thông quan |
30 | 运单 (yùndān) – Waybill – 運送状 (unsō-jō) – Phiếu vận chuyển |
31 | 收据 (shōujù) – Receipt – 領収書 (ryōshū-sho) – Biên lai |
32 | 关税表 (guānshuì biǎo) – Tariff Schedule – 関税表 (kanzei hyō) – Bảng thuế quan |
33 | 抵押 (dǐyā) – Mortgage – 抵当 (teitō) – Thế chấp |
34 | 仓单 (cāng dān) – Warehouse Receipt – 倉庫証券 (sōko shōken) – Phiếu kho |
35 | 交货 (jiāohuò) – Delivery – 納品 (nōhin) – Giao hàng |
36 | 卸货 (xièhuò) – Unloading – 荷卸し (nio-oroshi) – Dỡ hàng |
37 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – 貨物保険 (kamotsu hoken) – Bảo hiểm hàng hóa |
38 | 船期 (chuánqī) – Shipping Schedule – 船便日程 (funabin nittei) – Lịch trình tàu |
39 | 短装 (duǎnzhuāng) – Short Shipment – 積み残し (tsumi nokoshi) – Thiếu hàng khi bốc xếp |
40 | 超装 (chāozhuāng) – Over Shipment – 積み過ぎ (tsumi sugi) – Vận chuyển dư hàng |
41 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Date – 納期 (nōki) – Thời hạn giao hàng |
42 | 订货 (dìnghuò) – Order – 注文 (chūmon) – Đặt hàng |
43 | 仓储 (cāngchǔ) – Storage – 保管 (hokan) – Lưu kho |
44 | 单价 (dānjià) – Unit Price – 単 |
45 | 单价 (dānjià) – Unit Price – 単価 (tanka) – Đơn giá |
46 | 总价 (zǒngjià) – Total Price – 総額 (sōgaku) – Tổng giá |
47 | 发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice Number – 請求書番号 (seikyūsho bangō) – Số hóa đơn |
48 | 运费到付 (yùnfèi dàofù) – Freight Collect – 運賃着払い (unchin chakubarai) – Cước phí trả sau |
49 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight Prepaid – 運賃先払い (unchin sakibarai) – Cước phí trả trước |
50 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – 協力契約 (kyōryoku keiyaku) – Thỏa thuận hợp tác |
51 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – 商業請求書 (shōgyō seikyūsho) – Hóa đơn thương mại |
52 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing List – 梱包明細書 (konpō meisai-sho) – Danh sách đóng gói |
53 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping Terms – 輸送条件 (yusō jōken) – Điều khoản vận chuyển |
54 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – 輸入許可証 (nyūnyū kyokashō) – Giấy phép nhập khẩu |
55 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – 輸出許可証 (yushutsu kyokashō) – Giấy phép xuất khẩu |
56 | 优惠税率 (yōuhuì shuìlǜ) – Preferential Tariff – 優遇関税率 (yūgū kanzeiritsu) – Thuế suất ưu đãi |
57 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin – 原産地証明書 (gensanchi shōmeisho) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
58 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – 保険証書 (hoken shōsho) – Hợp đồng bảo hiểm |
59 | 展期 (zhǎnqī) – Extension – 延期 (enki) – Gia hạn |
60 | 逾期 (yúqī) – Overdue – 遅延 (chien) – Quá hạn |
61 | 补货 (bǔhuò) – Replenishment – 補充 (hojū) – Bổ sung hàng |
62 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – 積出港 (sekishutsu kō) – Cảng bốc hàng |
63 | 到货港 (dàohuò gǎng) – Port of Arrival – 到着港 (tōchaku kō) – Cảng đến |
64 | 退货 (tuìhuò) – Return Goods – 返品 (henpin) – Trả hàng |
65 | 仓单 (cāngdān) – Warehouse Receipt – 倉庫証書 (sōko shōsho) – Phiếu kho |
66 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packing Specification – 梱包仕様 (konpō shiyō) – Quy cách đóng gói |
67 | 代理商 (dàilǐ shāng) – Agent – 代理店 (dairiten) – Đại lý |
68 | 成本 (chéngběn) – Cost – コスト (kosuto) – Chi phí |
69 | 盈利 (yínglì) – Profit – 利益 (rieki) – Lợi nhuận |
70 | 投资 (tóuzī) – Investment – 投資 (tōshi) – Đầu tư |
71 | 违约 (wéiyuē) – Breach of Contract – 契約違反 (keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
72 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of Transport – 輸送方法 (yusō hōhō) – Phương thức vận chuyển |
73 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging Cost – 梱包費 (konpō-hi) – Chi phí đóng gói |
74 | 目的地 (mùdìdì) – Destination – 目的地 (mokutekichi) – Điểm đến |
75 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – 供給者 (kyōkyūsha) – Nhà cung cấp |
76 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – 契約条件 (keiyaku jōken) – Điều khoản hợp đồng |
77 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping Notice – 出荷通知 (shukka tsūchi) – Thông báo giao hàng |
78 | 装船 (zhuāngchuán) – Loading Ship – 船積み (funadzumi) – Lên tàu |
79 | 卸船 (xièchuán) – Unloading Ship – 船卸し (fun’oroshi) – Dỡ tàu |
80 | 滞港费 (zhàigǎng fèi) – Demurrage – 滞船料 (taisenryō) – Phí lưu tàu |
81 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery Location – 納品場所 (nōhin basho) – Địa điểm giao hàng |
82 | 索赔 (suǒpéi) – Claim – クレーム (kurēmu) – Yêu cầu bồi thường |
83 | 质量 (zhìliàng) – Quality – 品質 (hinshitsu) – Chất lượng |
84 | 规格 (guīgé) – Specification – 仕様 (shiyō) – Quy cách |
85 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packing Materials – 梱包材料 (konpō zairyō) – Nguyên liệu đóng gói |
86 | 样品 (yàngpǐn) – Sample – サンプル (sanpuru) – Mẫu hàng |
87 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs Broker – 通関業者 (tsūkan gyōsha) – Đại lý hải quan |
88 | 装货单 (zhuānghuò dān) – Loading List – 積載明細書 (sekisai meisai-sho) – Danh sách hàng bốc xếp |
89 | 分批交货 (fēnpī jiāohuò) – Partial Delivery – 部分納品 (bubun nōhin) – Giao hàng từng phần |
90 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – 前払い金 (maebarai-kin) – Tiền trả trước |
91 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Late Delivery – 納期遅れ (nōki okure) – Giao hàng chậm |
92 | 确认订单 (quèrèn dìngdān) – Order Confirmation – 注文確認 (chūmon kakunin) – Xác nhận đơn hàng |
93 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo Tracking – 貨物追跡 (kamotsu tsuiseki) – Theo dõi hàng hóa |
94 | 装箱清单 (zhuāngxiāng qīngdān) – Packing List – 箱詰め明細書 (hakodzume meisai-sho) – Danh sách đóng thùng |
95 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange Rate – 為替レート (kawase rēto) – Tỷ giá hối đoái |
96 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barrier – 貿易障壁 (bōeki shōheki) – Rào cản thương mại |
97 | 外汇 (wàihuì) – Foreign Exchange – 外為 (gaitame) – Ngoại hối |
98 | 收款 (shōukuǎn) – Collection – 集金 (shūkin) – Thu tiền |
99 | 运货 (yùnhuò) – Freight – 貨物輸送 (kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa |
100 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – 支払条件 (shiharai jōken) – Điều khoản thanh toán |
101 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade Partner – 貿易相手 (bōeki aite) – Đối tác thương mại |
102 | 物流 (wùliú) – Logistics – 物流 (butsuryū) – Hậu cần |
103 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export Tax – 輸出税 (yushutsu zei) – Thuế xuất khẩu |
104 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Tax – 輸入税 (nyūnyū zei) – Thuế nhập khẩu |
105 | 净重 (jìngzhòng) – Net Weight – 正味重量 (shōmi jūryō) – Trọng lượng tịnh |
106 | 毛重 (máozhòng) – Gross Weight – 総重量 (sōjūryō) – Trọng lượng gộp |
107 | 托运 (tuōyùn) – Consignment – 委託貨物 (itaku kamotsu) – Gửi hàng |
108 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery Time – 納期 (nōki) – Thời gian giao hàng |
109 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Means of Transport – 輸送手段 (yusō shudan) – Phương tiện vận chuyển |
110 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – コンテナ (kontena) – Công-ten-nơ |
111 | 合同号 (hétóng hào) – Contract Number – 契約番号 (keiyaku bangō) – Số hợp đồng |
112 | 开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice Date – 請求書発行日 (seikyūsho hakkōbi) – Ngày lập hóa đơn |
113 | 结算 (jiésuàn) – Settlement – 決済 (kessai) – Thanh toán |
114 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – 貨物代理店 (kamotsu dairiten) – Đại lý vận tải |
115 | 短交货期 (duǎn jiāohuò qī) – Short Lead Time – 短納期 (tan nōki) – Thời gian giao hàng ngắn |
116 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – Refrigerated Transport – 冷蔵輸送 (reizō yusō) – Vận chuyển lạnh |
117 | 危险品 (wēixiǎn pǐn) – Hazardous Goods – 危険物 (kikenbutsu) – Hàng hóa nguy hiểm |
118 | 延迟付款 (yánchí fùkuǎn) – Late Payment – 支払い遅延 (shiharai chien) – Thanh toán chậm |
119 | 空箱 (kōngxiāng) – Empty Container – 空コンテナ (kara kontena) – Công-ten-nơ rỗng |
120 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – 輸出税還付 (yushutsu zei kanpu) – Hoàn thuế xuất khẩu |
121 | 收货港 (shōuhuò gǎng) – Receiving Port – 受取港 (uketori kō) – Cảng nhận hàng |
122 | 通关费 (tōngguān fèi) – Customs Fee – 通関費用 (tsūkan hiyō) – Phí thông quan |
123 | 商检 (shāngjiǎn) – Commodity Inspection – 商業検査 (shōgyō kensa) – Kiểm tra hàng hóa |
124 | 许可证 (xǔkě zhèng) – Permit – 許可証 (kyokashō) – Giấy phép |
125 | 散货 (sǎnhuò) – Bulk Cargo – バラ貨物 (bara kamotsu) – Hàng rời |
126 | 报价 (bàojià) – Offer/Quote – 見積 (mitsumori) – Báo giá |
127 | 装运期 (zhuāngyùn qī) – Shipping Period – 船積み期間 (funadzumi kikan) – Thời hạn vận chuyển |
128 | 预订 (yùdìng) – Booking – 予約 (yoyaku) – Đặt chỗ |
129 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – 返品規定 (henpin kitei) – Chính sách trả hàng |
130 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – 海運船荷証券 (kaiun funanin-shōken) – Vận đơn đường biển |
131 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport Contract – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển |
132 | 优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – Discounted Price – 優待価格 (yūtai kakaku) – Giá ưu đãi |
133 | 安全库存 (ānquán kùcún) – Safety Stock – 安全在庫 (anzen zaiko) – Tồn kho an toàn |
134 | 订单号 (dìngdān hào) – Order Number – 注文番号 (chūmon bangō) – Số đơn hàng |
135 | 紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Rush Order – 緊急注文 (kinkyū chūmon) – Đơn hàng khẩn cấp |
136 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – 流通業者 (ryūtsū gyōsha) – Nhà phân phối |
137 | 免税 (miǎnshuì) – Duty-Free – 免税 (menszei) – Miễn thuế |
138 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade Surplus – 貿易黒字 (bōeki kuroji) – Thặng dư thương mại |
139 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade Deficit – 貿易赤字 (bōeki akaji) – Thâm hụt thương mại |
140 | 缺货 (quēhuò) – Out of Stock – 在庫切れ (zaiko gire) – Hết hàng |
141 | 核对清单 (héduì qīngdān) – Verification List – 確認リスト (kakunin risuto) – Danh sách xác nhận |
142 | 清关 (qīngguān) – Customs Clearance – 通関手続き (tsūkan tetsuzuki) – Thủ tục thông quan |
143 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery Method – 納品方法 (nōhin hōhō) – Phương thức giao hàng |
144 | 运货单据 (yùnhuò dānjù) – Shipping Documents – 貨物書類 (kamotsu shorui) – Chứng từ vận chuyển |
145 | 单据 (dānjù) – Document – 書類 (shorui) – Chứng từ |
146 | 托运人 (tuōyùn rén) – Consignor – 荷送人 (ninokuri nin) – Người gửi hàng |
147 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – 荷受人 (ninuke nin) – Người nhận hàng |
148 | 转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment – 積み替え (tsumikae) – Trung chuyển |
149 | 符合标准 (fúhé biāozhǔn) – Meet Standards – 基準に適合 (kijun ni tekigō) – Đạt tiêu chuẩn |
150 | 限时运输 (xiànshí yùnshū) – Time-Limited Transport – 時間指定輸送 (jikan shitei yusō) – Vận chuyển có giới hạn thời gian |
151 | 可用库存 (kěyòng kùcún) – Available Stock – 使用可能在庫 (shiyō kanō zaiko) – Hàng tồn kho có sẵn |
152 | 退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax Refund Policy – 税金還付制度 (zeikin kanpu seido) – Chính sách hoàn thuế |
153 | 交货延期 (jiāohuò yánqī) – Delivery Delay – 納品延期 (nōhin enki) – Trì hoãn giao hàng |
154 | 货物追踪号 (huòwù zhuīzōng hào) – Tracking Number – 追跡番号 (tsuiseki bangō) – Mã theo dõi hàng hóa |
155 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff Rate – 関税率 (kanzeiritsu) – Thuế suất hải quan |
156 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – 税関申告書 (zeikan shinkokusho) – Tờ khai hải quan |
157 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic Transport – 国内輸送 (kokunai yusō) – Vận chuyển nội địa |
158 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International Transport – 国際輸送 (kokusai yusō) – Vận chuyển quốc tế |
159 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination Port – 到着港 (tōchaku kō) – Cảng đến |
160 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export Goods – 輸出貨物 (yushutsu kamotsu) – Hàng xuất khẩu |
161 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import Goods – 輸入貨物 (nyūnyū kamotsu) – Hàng nhập khẩu |
162 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs Inspection – 税関検査 (zeikan kensa) – Kiểm tra hải quan |
163 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade Negotiation – 貿易交渉 (bōeki kōshō) – Đàm phán thương mại |
164 | 特许权 (tèxǔ quán) – Franchise – フランチャイズ (furanchiaizu) – Nhượng quyền |
165 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of Origin – 出発港 (shuppatsu kō) – Cảng xuất phát |
166 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – 卸売業者 (oshimari gyōsha) – Nhà bán buôn |
167 | 零售商 (língshòu shāng) – Retailer – 小売業者 (kōri gyōsha) – Nhà bán lẻ |
168 | 卖方 (màifāng) – Seller – 売り手 (urite) – Người bán |
169 | 买方 (mǎifāng) – Buyer – 買い手 (kaite) – Người mua |
170 | 定价 (dìngjià) – Pricing – 価格設定 (kakaku settei) – Định giá |
171 | 投保 (tóubǎo) – Insure – 保険に加入する (hoken ni kaniu suru) – Mua bảo hiểm |
172 | 投标 (tóubiāo) – Tender – 入札 (nyūsatsu) – Đấu thầu |
173 | 出运 (chūyùn) – Shipment – 出荷 (shukka) – Giao hàng |
174 | 预期到货 (yùqī dào huò) – Expected Arrival – 予定到着 (yotei tōchaku) – Dự kiến đến nơi |
175 | 实际到货 (shíjì dào huò) – Actual Arrival – 実際到着 (jissai tōchaku) – Thực tế đến nơi |
176 | 付款条件 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – 支払条件 (shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán |
177 | 转账 (zhuǎnzhàng) – Transfer – 振込 (furikomi) – Chuyển khoản |
178 | 承运人 (chéngyùn rén) – Carrier – 運送業者 (unsō gyōsha) – Người vận chuyển |
179 | 双方 (shuāngfāng) – Both Parties – 両者 (ryōsha) – Hai bên |
180 | 假冒商品 (jiǎmào shāngpǐn) – Counterfeit Goods – 偽造品 (gizōhin) – Hàng giả |
181 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs Clearing Agent – 通関業者 (tsūkan gyōsha) – Đại lý thông quan |
182 | 代为付款 (dàiwèi fùkuǎn) – Payment on Behalf – 代理支払い (dairi shiharai) – Thanh toán thay mặt |
183 | 进出口商 (jìnkǒu chūkǒu shāng) – Import-Export Merchant – 輸出入業者 (yushutsunyū gyōsha) – Thương nhân xuất nhập khẩu |
184 | 商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product List – 商品リスト (shōhin risuto) – Danh sách sản phẩm |
185 | 到达通知 (dàodá tōngzhī) – Arrival Notice – 到着通知 (tōchaku tsūchi) – Thông báo đến nơi |
186 | 成交 (chéngjiāo) – Transaction – 成約 (seiyaku) – Giao dịch |
187 | 采购 (cǎigòu) – Procurement – 購買 (kōbai) – Mua sắm |
188 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply Chain – サプライチェーン (sapuraichēn) – Chuỗi cung ứng |
189 | 货品丢失 (huòpǐn diūshī) – Lost Goods – 貨物紛失 (kamotsu funshitsu) – Hàng hóa bị mất |
190 | 交货完成 (jiāohuò wánchéng) – Delivery Completion – 納品完了 (nōhin kanryō) – Hoàn thành giao hàng |
191 | 投标人 (tóubiāo rén) – Bidder – 入札者 (nyūsatsusha) – Người tham gia đấu thầu |
192 | 投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Tender Document – 入札書類 (nyūsatsu shorui) – Hồ sơ đấu thầu |
193 | 委托书 (wěituō shū) – Power of Attorney – 委任状 (ininjō) – Giấy ủy quyền |
194 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – 輸入業者 (nyūnyū gyōsha) – Nhà nhập khẩu |
195 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – 輸出業者 (yushutsu gyōsha) – Nhà xuất khẩu |
196 | 移动平均 (yídòng píngjūn) – Moving Average – 移動平均 (idō heikin) – Trung bình di động |
197 | 关税调整 (guānshuì tiáozhěng) – Tariff Adjustment – 関税調整 (kanzei chōsei) – Điều chỉnh thuế quan |
198 | 国际货币基金 (guójì huòbì jījīn) – International Monetary Fund (IMF) – 国際通貨基金 (kokusai tsūka kikin) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
199 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – 契約履行 (keiyaku rikō) – Thực hiện hợp đồng |
200 | 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark Registration – 商標登録 (shōhyō tōroku) – Đăng ký thương hiệu |
201 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – 提携契約 (teikei keiyaku) – Thỏa thuận hợp tác |
202 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order Confirmation – 注文確認 (chūmon kakunin) – Xác nhận đơn hàng |
203 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs Declaration Procedure – 通関手続き (tsūkan tetsuzuki) – Thủ tục khai báo hải quan |
204 | 免税港 (miǎnshuì gǎng) – Free Trade Port – 免税港 (menszei kō) – Cảng miễn thuế |
205 | 贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Trade Protectionism – 貿易保護主義 (bōeki hogo shugi) – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
206 | 国际物流 (guójì wùliú) – International Logistics – 国際物流 (kokusai butsurū) – Logistics quốc tế |
207 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – 見積書 (mitsumorisho) – Bảng báo giá |
208 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – 船積港 (funadzumi kō) – Cảng bốc hàng |
209 | 目的地 (mùdì dì) – Destination – 目的地 (mokutekichi) – Điểm đến |
210 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation Costs – 輸送費用 (yusō hiyō) – Chi phí vận chuyển |
211 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign Trade Company – 貿易会社 (bōeki gaisha) – Công ty ngoại thương |
212 | 核销单 (héxiāo dān) – Verification Certificate – 検証書類 (kenshō shorui) – Giấy chứng nhận xác nhận |
213 | 关税同盟 (guānshuì tóngméng) – Customs Union – 関税同盟 (kanzei dōmei) – Liên minh thuế quan |
214 | 经济特区 (jīngjì tèqū) – Special Economic Zone – 経済特区 (keizai tokku) – Khu kinh tế đặc biệt |
215 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market Access – 市場参入 (shijō sannyū) – Tiếp cận thị trường |
216 | 海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – Marine Insurance – 海上保険 (kaijō hoken) – Bảo hiểm hàng hải |
217 | 货物积压 (huòwù jīyā) – Overstocked Goods – 在庫過多 (zaiko kado) – Hàng tồn kho dư thừa |
218 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export License – 輸出許可証 (yushutsu kyokashō) – Giấy phép xuất khẩu |
219 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import License – 輸入許可証 (nyūnyū kyokashō) – Giấy phép nhập khẩu |
220 | 不可抗力 (bùkě kànglì) – Force Majeure – 不可抗力 (fukakōryoku) – Bất khả kháng |
221 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – 保税区 (hozei ku) – Khu vực bảo thuế |
222 | 延期交货 (yánqī jiāohuò) – Postponed Delivery – 納品延期 (nōhin enki) – Giao hàng bị hoãn |
223 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics Management – 物流管理 (butsuryū kanri) – Quản lý logistics |
224 | 危险货物 (wēixiǎn huòwù) – Dangerous Goods – 危険貨物 (kiken kamotsu) – Hàng nguy hiểm |
225 | 预付定金 (yùfù dìngjīn) – Advance Payment – 前払い金 (maebarai kin) – Thanh toán trước |
226 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – 引き渡し指示書 (hikitoshi shijisho) – Lệnh giao hàng |
227 | 零部件 (líng bùjiàn) – Spare Parts – 部品 (buhin) – Phụ tùng thay thế |
228 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Transportation Service – 輸送サービス (yusō sābisu) – Dịch vụ vận chuyển |
229 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – International Trade Organization – 国際貿易機構 (kokusai bōeki kikō) – Tổ chức Thương mại Quốc tế |
230 | 技术壁垒 (jìshù bìlěi) – Technical Barriers – 技術的障壁 (gijutsuteki shōheki) – Rào cản kỹ thuật |
231 | 环保要求 (huánbǎo yāoqiú) – Environmental Requirements – 環境保護要求 (kankyō hogo yōkyū) – Yêu cầu bảo vệ môi trường |
232 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price Competition – 価格競争 (kakaku kyōsō) – Cạnh tranh giá cả |
233 | 战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic Cooperation – 戦略的提携 (senryaku teki teikei) – Hợp tác chiến lược |
234 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – 電子商取引 (denshi shōtorihiki) – Thương mại điện tử |
235 | 物流渠道 (wùliú qúdào) – Logistics Channel – 物流ルート (butsuryū rūto) – Kênh logistics |
236 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – 市場シェア (shijō shea) – Thị phần |
237 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging Cost – 包装費用 (hōsō hiyō) – Chi phí đóng gói |
238 | 特别关税 (tèbié guānshuì) – Special Tariff – 特別関税 (tokubetsu kanzei) – Thuế quan đặc biệt |
239 | 国际汇款 (guójì huìkuǎn) – International Remittance – 国際送金 (kokusai sōkin) – Chuyển tiền quốc tế |
240 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded Warehouse – 保税倉庫 (hozei sōko) – Kho bảo thuế |
241 | 分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution Network – 流通ネットワーク (ryūtsū nettowāku) – Mạng lưới phân phối |
242 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Method – 支払方法 (shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán |
243 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – リスク管理 (risuku kanri) – Quản lý rủi ro |
244 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality Control – 品質管理 (hinshitsu kanri) – Kiểm soát chất lượng |
245 | 市场预测 (shìchǎng yùcè) – Market Forecast – 市場予測 (shijō yosoku) – Dự báo thị trường |
246 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import List – 輸入リスト (nyūnyū risuto) – Danh sách nhập khẩu |
247 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export List – 輸出リスト (yushutsu risuto) – Danh sách xuất khẩu |
248 | 延迟付款 (yánchí fùkuǎn) – Deferred Payment – 延期支払い (enki shiharai) – Trì hoãn thanh toán |
249 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit Report – 監査報告 (kansa hōkoku) – Báo cáo kiểm toán |
250 | 货物储存 (huòwù chǔcún) – Goods Storage – 貨物保管 (kamotsu hokan) – Lưu trữ hàng hóa |
251 | 国际仲裁 (guójì zhòngcái) – International Arbitration – 国際仲裁 (kokusai chūsai) – Trọng tài quốc tế |
252 | 贸易法律 (màoyì fǎlǜ) – Trade Law – 貿易法 (bōeki hō) – Luật thương mại |
253 | 市场开放 (shìchǎng kāifàng) – Market Opening – 市場開放 (shijō kaifō) – Mở cửa thị trường |
254 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – 為替レート変動 (kawase rēto hendō) – Biến động tỷ giá |
255 | 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement Agreement – 調達契約 (chōtatsu keiyaku) – Thỏa thuận mua sắm |
256 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Transport Guarantee – 輸送保証 (yusō hoshō) – Đảm bảo vận chuyển |
257 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery Time – 納品時間 (nōhin jikan) – Thời gian giao hàng |
258 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer Complaint – 顧客クレーム (kokyaku kurēmu) – Khiếu nại khách hàng |
259 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business Partner – 事業提携パートナー (jigyō teikei pātonā) – Đối tác kinh doanh |
260 | 贸易赤字 (màoyì chìzì) – Trade Deficit – 貿易赤字 (bōeki akaji) – Thâm hụt thương mại |
261 | 市场垄断 (shìchǎng lǒngduàn) – Market Monopoly – 市場独占 (shijō dokusen) – Độc quyền thị trường |
262 | 需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand Forecast – 需要予測 (juyō yosoku) – Dự báo nhu cầu |
263 | 进出口税 (jìn chūkǒu shuì) – Import and Export Tax – 輸出入税 (yushutsunyū zei) – Thuế xuất nhập khẩu |
264 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – 倉庫管理 (sōko kanri) – Quản lý kho bãi |
265 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics Tracking – 物流追跡 (butsuryū tsuiseki) – Theo dõi logistics |
266 | 国际融资 (guójì róngzī) – International Financing – 国際金融 (kokusai kin’yū) – Tài chính quốc tế |
267 | 批准文件 (pīzhǔn wénjiàn) – Approval Document – 承認書類 (shōnin shorui) – Tài liệu phê duyệt |
268 | 跨国企业 (kuàguó qǐyè) – Multinational Corporation – 多国籍企業 (takokuseki kigyō) – Doanh nghiệp đa quốc gia |
269 | 经济封锁 (jīngjì fēngsuǒ) – Economic Embargo – 経済封鎖 (keizai fūsa) – Cấm vận kinh tế |
270 | 货币结算 (huòbì jiésuàn) – Currency Settlement – 通貨決済 (tsūka kessai) – Thanh toán bằng tiền tệ |
271 | 外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Foreign Exchange Reserve – 外貨準備 (gaika junbi) – Dự trữ ngoại hối |
272 | 国际展会 (guójì zhǎnhuì) – International Exhibition – 国際展示会 (kokusai tenjikai) – Triển lãm quốc tế |
273 | 价格战 (jiàgé zhàn) – Price War – 価格競争 (kakaku kyōsō) – Chiến tranh giá cả |
274 | 信用证服务 (xìnyòng zhèng fúwù) – Letter of Credit Service – 信用状サービス (shinyōjō sābisu) – Dịch vụ thư tín dụng |
275 | 客户关系 (kèhù guānxì) – Customer Relationship – 顧客関係 (kokyaku kankei) – Quan hệ khách hàng |
276 | 退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax Refund Policy – 税金還付政策 (zeikin kanpu seisaku) – Chính sách hoàn thuế |
277 | 产品召回 (chǎnpǐn zhàohuí) – Product Recall – 製品回収 (seihin kaishū) – Thu hồi sản phẩm |
278 | 自动化物流 (zìdònghuà wùliú) – Automated Logistics – 自動化物流 (jidōka butsurū) – Logistics tự động hóa |
279 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Counting – 在庫棚卸し (zaiko tanaoroshi) – Kiểm kê hàng tồn kho |
280 | 供需平衡 (gōngxū pínghéng) – Supply and Demand Balance – 供給と需要のバランス (kyōkyū to juyō no baransu) – Cân bằng cung cầu |
281 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – 電子決済 (denshi kessai) – Thanh toán điện tử |
282 | 冷链物流 (lěng liàn wùliú) – Cold Chain Logistics – 冷凍物流 (reitou butsurū) – Chuỗi cung ứng lạnh |
283 | 港口拥堵 (gǎngkǒu yōngdǔ) – Port Congestion – 港の混雑 (minato no konzatsu) – Tắc nghẽn cảng |
284 | 长期合同 (chángqī hétóng) – Long-term Contract – 長期契約 (chōki keiyaku) – Hợp đồng dài hạn |
285 | 运输事故 (yùnshū shìgù) – Transportation Accident – 輸送事故 (yusō jiko) – Tai nạn vận chuyển |
286 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal Transport – 複合輸送 (fukugō yusō) – Vận chuyển đa phương thức |
287 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade Agreement – 貿易協定 (bōeki kyōtei) – Hiệp định thương mại |
288 | 贸易仲裁 (màoyì zhòngcái) – Trade Arbitration – 貿易仲裁 (bōeki chūsai) – Trọng tài thương mại |
289 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs Brokerage – 通関代理 (tsūkan dairi) – Đại lý thông quan |
290 | 快速通关 (kuàisù tōngguān) – Fast Customs Clearance – 高速通関 (kōsoku tsūkan) – Thông quan nhanh |
291 | 海关罚款 (hǎiguān fákuǎn) – Customs Fine – 税関罰金 (zeikan bakkin) – Tiền phạt hải quan |
292 | 外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign Trade Policy – 貿易政策 (bōeki seisaku) – Chính sách ngoại thương |
293 | 进出口配额 (jìnkǒu chūkǒu pèi’é) – Import and Export Quota – 輸出入割当 (yushutsunyū waritate) – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
294 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product Specification – 製品仕様 (seihin shiyō) – Quy cách sản phẩm |
295 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo Damage – 貨物損傷 (kamotsu sonshō) – Hàng hóa hư hỏng |
296 | 交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery Terms – 納品条件 (nōhin jōken) – Điều kiện giao hàng |
297 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging Specification – 梱包仕様 (konpō shiyō) – Quy cách đóng gói |
298 | 出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export Inspection – 輸出検査 (yushutsu kensa) – Kiểm tra xuất khẩu |
299 | 进口检验 (jìnkǒu jiǎnyàn) – Import Inspection – 輸入検査 (nyūnyū kensa) – Kiểm tra nhập khẩu |
300 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight Insurance – 貨物保険 (kamotsu hoken) – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
301 | 自动报关 (zìdòng bàoguān) – Automated Customs Declaration – 自動通関申告 (jidō tsūkan shinkoku) – Khai báo hải quan tự động |
302 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Transshipment – 積み替え (tsumikae) – Trung chuyển hàng hóa |
303 | 市场准入壁垒 (shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – Market Entry Barriers – 市場参入障壁 (shijō sannyū shōheki) – Rào cản gia nhập thị trường |
304 | 电子化单据 (diànzǐhuà dānjù) – Electronic Documents – 電子書類 (denshi shorui) – Chứng từ điện tử |
305 | 国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International Logistics Company – 国際物流会社 (kokusai butsurū gaisha) – Công ty logistics quốc tế |
306 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – 貨物運送代理 (kamotsu unsō dairi) – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
307 | 税则编码 (shuìzé biānmǎ) – Tariff Code – 関税コード (kanzei kōdo) – Mã thuế suất |
308 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkě zhèng) – Production License – 製造許可証 (seizō kyokashō) – Giấy phép sản xuất |
309 | 运输许可证 (yùnshū xǔkě zhèng) – Transportation License – 輸送許可証 (yusō kyokashō) – Giấy phép vận chuyển |
310 | 商品条形码 (shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Product Barcode – 商品バーコード (shōhin bākōdo) – Mã vạch sản phẩm |
311 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International Settlement – 国際決済 (kokusai kessai) – Thanh toán quốc tế |
312 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product Inventory – 製品在庫 (seihin zaiko) – Tồn kho sản phẩm |
313 | 零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail Price – 小売価格 (kouri kakaku) – Giá bán lẻ |
314 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – 卸売価格 (oroshiuri kakaku) – Giá bán buôn |
315 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand Value – ブランド価値 (burando kachi) – Giá trị thương hiệu |
316 | 全球化战略 (quánqiúhuà zhànlüè) – Globalization Strategy – グローバル化戦略 (gurobaruka senryaku) – Chiến lược toàn cầu hóa |
317 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market Research – 市場調査 (shijō chōsa) – Nghiên cứu thị trường |
318 | 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Competitor – 競合他社 (kyōgō tasha) – Đối thủ cạnh tranh |
319 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – 購買注文 (kōbai chūmon) – Đơn đặt hàng mua |
320 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product Catalog – 製品カタログ (seihin katarogu) – Danh mục sản phẩm |
321 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – 税務申告 (zeimu shinkoku) – Khai báo thuế |
322 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign Exchange Control – 外貨管理 (gaika kanri) – Kiểm soát ngoại hối |
323 | 汇率换算 (huìlǜ huànsuàn) – Exchange Rate Conversion – 為替レート換算 (kawase rēto kansan) – Quy đổi tỷ giá |
324 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics Optimization – 物流最適化 (butsuryū saitekika) – Tối ưu hóa logistics |
325 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – 貨物委託状 (kamotsu itakujō) – Vận đơn ký gửi |
326 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin – 原産地証明書 (gensanchi shōmeisho) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
327 | 交货通知 (jiāohuò tōngzhī) – Delivery Notice – 納品通知 (nōhin tsūchi) – Thông báo giao hàng |
328 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – 前払い金 (maebaraikin) – Tiền trả trước |
329 | 分期付款 (fēnqí fùkuǎn) – Installment Payment – 分割払い (bunkatsu barai) – Thanh toán trả góp |
330 | 货运集装箱 (huòyùn jízhuāngxiāng) – Cargo Container – 貨物コンテナ (kamotsu kontera) – Container hàng hóa |
331 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – サプライチェーン管理 (sapurai chēn kanri) – Quản lý chuỗi cung ứng |
332 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barriers – 貿易障壁 (bōeki shōheki) – Rào cản thương mại |
333 | 国际市场 (guójì shìchǎng) – International Market – 国際市場 (kokusai shijō) – Thị trường quốc tế |
334 | 品质保证 (pǐnzhí bǎozhèng) – Quality Assurance – 品質保証 (hinshitsu hoshō) – Đảm bảo chất lượng |
335 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage Fee – 保管料 (hokanryō) – Phí lưu kho |
336 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs Procedures – 税関手続き (zeikan tetsuzuki) – Thủ tục hải quan |
337 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transportation Route – 輸送ルート (yusō rūto) – Tuyến đường vận chuyển |
338 | 物流时间表 (wùliú shíjiān biǎo) – Logistics Schedule – 物流スケジュール (butsuryū sukejūru) – Lịch trình logistics |
339 | 税务优惠 (shuìwù yōuhuì) – Tax Incentives – 税制優遇 (zeisei yūgū) – Ưu đãi thuế |
340 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods List – 貨物リスト (kamotsu risuto) – Danh sách hàng hóa |
341 | 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product Promotion – 製品プロモーション (seihin puromōshon) – Quảng bá sản phẩm |
342 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – 付加価値税 (fukakachizei) – Thuế giá trị gia tăng |
343 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – 国際貨物輸送 (kokusai kamotsu yusō) – Vận tải hàng hóa quốc tế |
344 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – 商業インボイス (shōgyō inboisu) – Hóa đơn thương mại |
345 | 提单 (tídān) – Bill of Lading – 船荷証券 (funanishōken) – Vận đơn đường biển |
346 | 空运运单 (kōngyùn yùndān) – Airway Bill – 航空運送状 (kōkū unsōjō) – Vận đơn hàng không |
347 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing List – 梱包明細書 (konpō meisai-sho) – Phiếu đóng gói |
348 | 滞港费 (zhì gǎng fèi) – Demurrage Fee – 滞船料 (taisenryō) – Phí lưu bãi |
349 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container Transport – コンテナ輸送 (kontera yusō) – Vận chuyển container |
350 | 内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland Transportation – 内陸輸送 (nairiku yusō) – Vận chuyển nội địa |
351 | 货运车队 (huòyùn chēduì) – Freight Fleet – 貨物輸送車両隊 (kamotsu yusō sharyō-tai) – Đội xe vận chuyển hàng hóa |
352 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Dangerous Goods Transport – 危険物輸送 (kikenbutsu yusō) – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
353 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing Logistics – 倉庫物流 (sōko butsurū) – Kho vận logistics |
354 | 运输规划 (yùnshū guīhuà) – Transportation Planning – 輸送計画 (yusō keikaku) – Kế hoạch vận chuyển |
355 | 关税折扣 (guānshuì zhékòu) – Tariff Discount – 関税割引 (kanzei waribiki) – Giảm thuế quan |
356 | 出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export Review – 輸出審査 (yushutsu shinsa) – Kiểm duyệt xuất khẩu |
357 | 进口审查 (jìnkǒu shěnchá) – Import Review – 輸入審査 (nyūnyū shinsa) – Kiểm duyệt nhập khẩu |
358 | 多国合作 (duōguó hézuò) – Multinational Cooperation – 多国間協力 (takokukan kyōryoku) – Hợp tác đa quốc gia |
359 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight Insurance Policy – 貨物保険証書 (kamotsu hoken shōsho) – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
360 | 外贸风险 (wàimào fēngxiǎn) – Foreign Trade Risk – 貿易リスク (bōeki risuku) – Rủi ro ngoại thương |
361 | 海关执法 (hǎiguān zhífǎ) – Customs Enforcement – 税関執行 (zeikan shikkō) – Thực thi hải quan |
362 | 物流平台 (wùliú píngtái) – Logistics Platform – 物流プラットフォーム (butsuryū purattofōmu) – Nền tảng logistics |
363 | 税号分类 (shuìhào fēnlèi) – Tariff Classification – 税番号分類 (zei bangō bunrui) – Phân loại mã thuế |
364 | 海运运输 (hǎiyùn yùnshū) – Ocean Freight – 海上輸送 (kaijō yusō) – Vận tải đường biển |
365 | 报关员 (bàoguān yuán) – Customs Broker – 通関士 (tsūkanshi) – Nhân viên khai báo hải quan |
366 | 服务合同 (fúwù hétóng) – Service Contract – サービス契約 (sābisu keiyaku) – Hợp đồng dịch vụ |
367 | 投诉处理 (tóusù chǔlǐ) – Complaint Handling – クレーム処理 (kurēmu shori) – Xử lý khiếu nại |
368 | 商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Business Partner – ビジネスパートナー (bijinesu pātonā) – Đối tác kinh doanh |
369 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order Fulfillment – 受注履行 (juchū rikō) – Thực hiện đơn hàng |
370 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market Trend – 市場動向 (shijō dōkō) – Xu hướng thị trường |
371 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping Notice – 出荷通知 (shukka tsūchi) – Thông báo xuất hàng |
372 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of Contract – 契約違反 (keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
373 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – 価格交渉 (kakaku kōshō) – Đàm phán giá cả |
374 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation Contract – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển |
375 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery (COD) – 代金引換 (daikin hikikae) – Thanh toán khi nhận hàng |
376 | 拖车费 (tuōchē fèi) – Drayage Fee – トレーラー費用 (torērā hiyō) – Phí kéo container |
377 | 港口作业 (gǎngkǒu zuòyè) – Port Operations – 港湾作業 (kōwan sagyō) – Hoạt động tại cảng |
378 | 散货运输 (sǎn huò yùnshū) – Bulk Cargo Transport – バルク貨物輸送 (baruku kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng rời |
379 | 冷链物流 (lěngliàn wùliú) – Cold Chain Logistics – コールドチェーン物流 (kōrudo chēn butsurū) – Logistics chuỗi lạnh |
380 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade Partner – 貿易パートナー (bōeki pātonā) – Đối tác thương mại |
381 | 货代公司 (huò dài gōngsī) – Freight Forwarding Company – フォワーダー会社 (fowādā kaisha) – Công ty giao nhận vận tải |
382 | 危险品申报 (wēixiǎn pǐn shēnbào) – Dangerous Goods Declaration – 危険物申告 (kikenbutsu shinkoku) – Khai báo hàng nguy hiểm |
383 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Refund Application – 税金還付申請 (zeikin kanpu shinsei) – Đăng ký hoàn thuế |
384 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – 輸出還付税 (yushutsu kanpuzei) – Hoàn thuế xuất khẩu |
385 | 进出口额 (jìn chūkǒu é) – Import and Export Volume – 輸出入額 (yushutsunyūgaku) – Kim ngạch xuất nhập khẩu |
386 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – 輸送コスト (yusō kosuto) – Chi phí vận chuyển |
387 | 订单编号 (dìngdān biānhào) – Order Number – 注文番号 (chūmon bangō) – Mã số đơn hàng |
388 | 国际物流网 (guójì wùliú wǎng) – Global Logistics Network – 国際物流ネットワーク (kokusai butsurū nettowāku) – Mạng lưới logistics toàn cầu |
389 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – 商談 (shōdan) – Đàm phán thương mại |
390 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product Certification – 製品認証 (seihin ninshō) – Chứng nhận sản phẩm |
391 | 文件扫描 (wénjiàn sǎomiáo) – Document Scanning – 文書スキャン (bunsho sukyan) – Quét tài liệu |
392 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Contract – 販売契約 (hanbai keiyaku) – Hợp đồng bán hàng |
393 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Payment Gateway – 決済ゲートウェイ (kessai gētowei) – Cổng thanh toán |
394 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product Lifecycle – 製品ライフサイクル (seihin raifu saikuru) – Vòng đời sản phẩm |
395 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – 在庫回転 (zaiko kaiten) – Vòng quay tồn kho |
396 | 商业模型 (shāngyè móxíng) – Business Model – ビジネスモデル (bijinesu moderu) – Mô hình kinh doanh |
397 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – 市場占有率 (shijō senyōritsu) – Thị phần |
398 | 国际标准 (guójì biāozhǔn) – International Standard – 国際標準 (kokusai hyōjun) – Tiêu chuẩn quốc tế |
399 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – 海運提単 (kaiun tisan) – Vận đơn đường biển |
400 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery Terms – 納品条件 (nōhin jōken) – Điều khoản giao hàng |
401 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
402 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery Address – 納品先住所 (nōhin saki jūsho) – Địa chỉ nhận hàng |
403 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management – 倉庫管理 (sōko kanri) – Quản lý kho |
404 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal Transport – 複合一貫輸送 (fukugō ikkan yusō) – Vận tải đa phương thức |
405 | 海关验货 (hǎiguān yànhuò) – Customs Inspection – 税関検査 (zeikan kensa) – Kiểm tra hải quan |
406 | 装货码头 (zhuānghuò mǎtóu) – Loading Dock – 積み荷桟橋 (tsumini sanbashi) – Bến xếp hàng |
407 | 卸货码头 (xièhuò mǎtóu) – Unloading Dock – 荷降ろし桟橋 (niooroshi sanbashi) – Bến dỡ hàng |
408 | 合约签订 (héyuē qiāndìng) – Contract Signing – 契約締結 (keiyaku teiketsu) – Ký kết hợp đồng |
409 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics Cost – 物流費用 (butsuryū hiyō) – Chi phí logistics |
410 | 关税配额 (guānshuì pèi’é) – Tariff Quota – 関税割当 (kanzei waritō) – Hạn ngạch thuế quan |
411 | 原产地规则 (yuánchǎndì guīzé) – Rules of Origin – 原産地規則 (gensanchi kisoku) – Quy tắc xuất xứ |
412 | 装卸时间 (zhuāngxiè shíjiān) – Loading and Unloading Time – 荷役時間 (niyaku jikan) – Thời gian bốc dỡ hàng |
413 | 外贸展会 (wàimào zhǎnhuì) – Trade Fair – 貿易展示会 (bōeki tenjikai) – Hội chợ thương mại |
414 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs Declaration Fee – 通関手数料 (tsūkan tesūryō) – Phí khai báo hải quan |
415 | 国际贸易法 (guójì màoyì fǎ) – International Trade Law – 国際貿易法 (kokusai bōeki hō) – Luật thương mại quốc tế |
416 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container Terminal – コンテナターミナル (kontera tāminaru) – Cảng container |
417 | 陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land Freight Cost – 陸上輸送費 (rikujō yusō hi) – Chi phí vận chuyển đường bộ |
418 | 发货单号 (fāhuò dānhào) – Shipment Number – 出荷番号 (shukka bangō) – Số lô hàng |
419 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Courier Service – 宅配便サービス (takuhai-bin sābisu) – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
420 | 空运服务 (kōngyùn fúwù) – Air Freight Service – 航空貨物サービス (kōkū kamotsu sābisu) – Dịch vụ vận chuyển hàng không |
421 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping Company – 船会社 (funakaisha) – Công ty vận tải đường biển |
422 | 抵港时间 (dǐ gǎng shíjiān) – Port Arrival Time – 港到着時間 (minato tōchaku jikan) – Thời gian đến cảng |
423 | 港口运营 (gǎngkǒu yùnyíng) – Port Operations – 港湾運営 (kōwan un’ei) – Vận hành cảng |
424 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Fee – 追加料金 (tsuika ryōkin) – Phí phụ thu |
425 | 船期安排 (chuánqī ānpái) – Shipping Schedule – 船便スケジュール (funabin sukejūru) – Lịch trình tàu biển |
426 | 装箱费用 (zhuāngxiāng fèiyòng) – Packing Fee – 梱包費用 (konpō hiyō) – Phí đóng gói |
427 | 保险金额 (bǎoxiǎn jīn’é) – Insurance Amount – 保険金額 (hoken kingaku) – Số tiền bảo hiểm |
428 | 商品代码 (shāngpǐn dàimǎ) – Product Code – 商品コード (shōhin kōdo) – Mã sản phẩm |
429 | 到港清关 (dào gǎng qīngguān) – Port Customs Clearance – 港での通関 (minato de no tsūkan) – Thủ tục hải quan tại cảng |
430 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – 荷受人 (niose jin) – Người nhận hàng |
431 | 发货人 (fāhuò rén) – Shipper – 荷送人 (nisō jin) – Người gửi hàng |
432 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product Catalog – 商品カタログ (shōhin katarogu) – Danh mục sản phẩm |
433 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market Research – 市場調査 (shijō chōsa) – Nghiên cứu thị trường |
434 | 出货日期 (chūhuò rìqī) – Shipment Date – 出荷日 (shukka-bi) – Ngày xuất hàng |
435 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Sea Cargo – 海運貨物 (kaiun kamotsu) – Hàng hóa vận tải đường biển |
436 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement Contract – 調達契約 (chōtatsu keiyaku) – Hợp đồng mua sắm |
437 | 服务报价 (fúwù bàojià) – Service Quotation – サービス見積もり (sābisu mitsumori) – Báo giá dịch vụ |
438 | 外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign Exchange Settlement – 外貨決済 (gaika kessai) – Thanh toán ngoại hối |
439 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – 荷渡し指図書 (niwatashi shishusho) – Lệnh giao hàng |
440 | 报价请求 (bàojià qǐngqiú) – Request for Quotation (RFQ) – 見積もり依頼 (mitsumori irai) – Yêu cầu báo giá |
441 | 无单放货 (wú dān fàng huò) – Delivery Without Bill – 無書類貨物引渡し (mu shorui kamotsu hikiwatashi) – Giao hàng không cần vận đơn |
442 | 提单号码 (tídān hàomǎ) – Bill of Lading Number – 船荷証券番号 (funanishōken bangō) – Số vận đơn |
443 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – 貨物保険 (kamotsu hoken) – Bảo hiểm hàng hóa |
444 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Declaration – 輸出通関 (yushutsu tsūkan) – Khai báo xuất khẩu |
445 | 商品发票 (shāngpǐn fāpiào) – Commercial Invoice – 商業請求書 (shōgyō seikyūsho) – Hóa đơn thương mại |
446 | 信用证付款 (xìnyòng zhèng fùkuǎn) – Letter of Credit Payment – 信用状決済 (shinyōjō kessai) – Thanh toán bằng thư tín dụng |
447 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Transshipment Trade – 再輸出貿易 (saiyushutsu bōeki) – Thương mại tái xuất |
448 | 海关申报表 (hǎiguān shēnbào biǎo) – Customs Declaration Form – 税関申告書 (zeikan shinkokusho) – Tờ khai hải quan |
449 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air Waybill – 航空運送状 (kōkū unsōjō) – Vận đơn hàng không |
450 | 交货期限 (jiāohuò qíxiàn) – Delivery Deadline – 納期 (nōki) – Thời hạn giao hàng |
451 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom Products – 特注製品 (tokuchū seihin) – Sản phẩm tùy chỉnh |
452 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – 貨物運送代理店 (kamotsu unsō dairiten) – Đại lý giao nhận hàng hóa |
453 | 关税率 (guānshuì lǜ) – Tariff Rate – 関税率 (kanzeiritsu) – Mức thuế suất hải quan |
454 | 运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Transportation Mode – 輸送方法 (yusō hōhō) – Phương thức vận chuyển |
455 | 出口总额 (chūkǒu zǒng’é) – Total Export Value – 輸出総額 (yushutsu sōgaku) – Tổng giá trị xuất khẩu |
456 | 进口总额 (jìnkǒu zǒng’é) – Total Import Value – 輸入総額 (yunyū sōgaku) – Tổng giá trị nhập khẩu |
457 | 批量运输 (pīliàng yùnshū) – Bulk Transportation – 大量輸送 (tairyō yusō) – Vận chuyển số lượng lớn |
458 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – 輸入許可証 (yunyū kyokashō) – Giấy phép nhập khẩu |
459 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – 原価計算 (genka keisan) – Tính toán chi phí |
460 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – 返品ポリシー (henpin porishī) – Chính sách trả hàng |
461 | 国际合作 (guójì hézuò) – International Cooperation – 国際協力 (kokusai kyōryoku) – Hợp tác quốc tế |
462 | 国际融资 (guójì róngzī) – International Financing – 国際資金調達 (kokusai shikin chōtatsu) – Tài trợ quốc tế |
463 | 经济区 (jīngjì qū) – Economic Zone – 経済区 (keizai ku) – Khu kinh tế |
464 | 进出口配额 (jìn chūkǒu pèi’é) – Import and Export Quota – 輸出入割当 (yushutsunyū waritō) – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
465 | 合同修改 (hétóng xiūgǎi) – Contract Amendment – 契約修正 (keiyaku shūsei) – Sửa đổi hợp đồng |
466 | 分包合同 (fēnbāo hétóng) – Subcontract Agreement – 下請契約 (shita uke keiyaku) – Hợp đồng thầu phụ |
467 | 货运时间 (huòyùn shíjiān) – Transit Time – 貨物輸送時間 (kamotsu yusō jikan) – Thời gian vận chuyển |
468 | 产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product Sample – 製品サンプル (seihin sanpuru) – Mẫu sản phẩm |
469 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory Control – 在庫管理 (zaiko kanri) – Kiểm soát hàng tồn kho |
470 | 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ) – Exchange Rate – 為替レート (kawase rēto) – Tỷ giá hối đoái |
471 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Shipping Document – 貨物書類 (kamotsu shorui) – Chứng từ vận tải |
472 | 海运服务 (hǎiyùn fúwù) – Sea Freight Service – 海運サービス (kaiun sābisu) – Dịch vụ vận tải đường biển |
473 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping Notice – 出荷通知 (shukka tsūchi) – Thông báo vận chuyển |
474 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – 税関通過 (zeikan tsūka) – Thông quan hải quan |
475 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign Trade Agent – 貿易代理店 (bōeki dairiten) – Đại lý thương mại quốc tế |
476 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Business Invoice – 商業請求書 (shōgyō seikyūsho) – Hóa đơn thương mại |
477 | 汇票 (huìpiào) – Bill of Exchange – 為替手形 (kawase tegata) – Hối phiếu |
478 | 信用证条款 (xìnyòng zhèng tiáokuǎn) – Letter of Credit Terms – 信用状条件 (shinyōjō jōken) – Điều khoản thư tín dụng |
479 | 批发贸易 (pīfā màoyì) – Wholesale Trade – 卸売貿易 (oroshiuri bōeki) – Thương mại bán buôn |
480 | 零售贸易 (língshòu màoyì) – Retail Trade – 小売貿易 (kouri bōeki) – Thương mại bán lẻ |
481 | 货运保险费 (huòyùn bǎoxiǎn fèi) – Freight Insurance Fee – 貨物保険料 (kamotsu hoken ryō) – Phí bảo hiểm hàng hóa |
482 | 仓储管理费 (cāngchǔ guǎnlǐ fèi) – Storage Management Fee – 倉庫管理費 (sōko kanri hi) – Phí quản lý kho |
483 | 合同仲裁 (hétóng zhòngcái) – Contract Arbitration – 契約仲裁 (keiyaku chūsai) – Trọng tài hợp đồng |
484 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market Competition – 市場競争 (shijō kyōsō) – Cạnh tranh thị trường |
485 | 货运延迟 (huòyùn yánchí) – Cargo Delay – 貨物遅延 (kamotsu chien) – Trễ vận chuyển hàng hóa |
486 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs Broker – 通関業者 (tsūkan gyosha) – Đại lý khai báo hải quan |
487 | 通关时间 (tōngguān shíjiān) – Customs Clearance Time – 通関時間 (tsūkan jikan) – Thời gian thông quan |
488 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking – 物流追跡 (butsuryū tsuiseki) – Theo dõi logistics |
489 | 货运单号 (huòyùn dānhào) – Tracking Number – 貨物追跡番号 (kamotsu tsuiseki bangō) – Số theo dõi hàng hóa |
490 | 运费核算 (yùnfèi hésuàn) – Freight Calculation – 運賃計算 (unchin keisan) – Tính toán cước phí |
491 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading Equipment – 荷役設備 (niyaku setsubi) – Thiết bị bốc xếp |
492 | 抵港清关 (dǐ gǎng qīngguān) – Arrival Customs Clearance – 港到着通関 (minato tōchaku tsūkan) – Thông quan khi đến cảng |
493 | 承运人责任 (chéngyùnrén zérèn) – Carrier Liability – 運送人責任 (unsōnin sekinin) – Trách nhiệm của người vận chuyển |
494 | 装运前检验 (zhuāngyùn qián jiǎnyàn) – Pre-shipment Inspection – 出荷前検査 (shukka mae kensa) – Kiểm tra trước khi vận chuyển |
495 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade Terms – 貿易用語 (bōeki yōgo) – Thuật ngữ thương mại |
496 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Cost – 物流コスト (butsuryū kosuto) – Chi phí logistics |
497 | 商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – 商品梱包 (shōhin konpō) – Đóng gói sản phẩm |
498 | 原材料进口 (yuán cáiliào jìnkǒu) – Raw Material Import – 原材料輸入 (genzairyō yunyū) – Nhập khẩu nguyên liệu thô |
499 | 成品出口 (chéngpǐn chūkǒu) – Finished Product Export – 製品輸出 (seihin yushutsu) – Xuất khẩu sản phẩm hoàn thiện |
500 | 特惠关税 (tèhuì guānshuì) – Preferential Tariff – 特恵関税 (tokkei kanzei) – Thuế quan ưu đãi |
501 | 仓储容量 (cāngchǔ róngliàng) – Storage Capacity – 倉庫容量 (sōko yōryō) – Sức chứa kho |
502 | 出货量 (chūhuò liàng) – Shipment Volume – 出荷量 (shukka ryō) – Khối lượng hàng xuất |
503 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International Procurement – 国際調達 (kokusai chōtatsu) – Mua sắm quốc tế |
504 | 转运仓库 (zhuǎnyùn cāngkù) – Transshipment Warehouse – 中継倉庫 (chūkei sōko) – Kho trung chuyển |
505 | 商业折扣 (shāngyè zhékòu) – Trade Discount – 商業割引 (shōgyō waribiki) – Chiết khấu thương mại |
506 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export Order – 輸出注文 (yushutsu chūmon) – Đơn hàng xuất khẩu |
507 | 进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import Order – 輸入注文 (yunyū chūmon) – Đơn hàng nhập khẩu |
508 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Transportation Efficiency – 輸送効率 (yusō kōritsu) – Hiệu quả vận chuyển |
509 | 信用证确认 (xìnyòng zhèng quèrèn) – Letter of Credit Confirmation – 信用状確認 (shinyōjō kakunin) – Xác nhận thư tín dụng |
510 | 外汇储备 (wàihuì chúbèi) – Foreign Exchange Reserves – 外貨準備 (gaika junbi) – Dự trữ ngoại hối |
511 | 货物规格 (huòwù guīgé) – Cargo Specification – 貨物仕様 (kamotsu shiyō) – Quy cách hàng hóa |
512 | 限制性许可证 (xiànzhì xìng xǔkězhèng) – Restricted License – 制限付き許可証 (seigen-tsuki kyokashō) – Giấy phép hạn chế |
513 | 特许权 (tèxǔ quán) – Franchise Rights – フランチャイズ権 (furanchiaizu ken) – Quyền nhượng quyền |
514 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – 内部監査 (naibu kansa) – Kiểm toán nội bộ |
515 | 关税保护 (guānshuì bǎohù) – Tariff Protection – 関税保護 (kanzei hogo) – Bảo hộ thuế quan |
516 | 海关扣留 (hǎiguān kòuliú) – Customs Detention – 税関拘留 (zeikan kōryū) – Hải quan tạm giữ |
517 | 出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export Credit Insurance – 輸出信用保険 (yushutsu shinyō hoken) – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
518 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market Access – 市場参入 (shijō sanyū) – Tiếp cận thị trường |
519 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transport Plan – 輸送計画 (yusō keikaku) – Kế hoạch vận chuyển |
520 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Exemption – 関税減免 (kanzei genmen) – Miễn giảm thuế quan |
521 | 物流合作 (wùliú hézuò) – Logistics Cooperation – 物流協力 (butsuryū kyōryoku) – Hợp tác logistics |
522 | 仓储位置 (cāngchǔ wèizhì) – Storage Location – 倉庫位置 (sōko ichi) – Vị trí kho |
523 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – 託送票 (takusō hyō) – Phiếu gửi hàng |
524 | 运输能力 (yùnshū nénglì) – Transport Capacity – 輸送能力 (yusō nōryoku) – Năng lực vận chuyển |
525 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – 税制政策 (zeisei seisaku) – Chính sách thuế |
526 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – 荷受人 (niukerinin) – Người nhận hàng |
527 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – 引渡指図書 (hikiwatashi sashizusho) – Phiếu giao hàng |
528 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – 保険証書 (hoken shōsho) – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
529 | 托运人 (tuōyùn rén) – Consignor – 托送人 (takusōnin) – Người gửi hàng |
530 | 协议书 (xiéyì shū) – Agreement Document – 協定書 (kyōteisho) – Văn bản thỏa thuận |
531 | 关税清单 (guānshuì qīngdān) – Tariff Schedule – 関税表 (kanzei hyō) – Biểu thuế |
532 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics Plan – 物流計画案 (butsuryū keikakuan) – Phương án logistics |
533 | 贸易代表团 (màoyì dàibiǎotuán) – Trade Delegation – 貿易代表団 (bōeki daihyōdan) – Đoàn đại biểu thương mại |
534 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export Quota – 輸出割当 (yushutsu waritō) – Hạn ngạch xuất khẩu |
535 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import Quota – 輸入割当 (yunyū waritō) – Hạn ngạch nhập khẩu |
536 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Transport Agent – 輸送代理店 (yusō dairiten) – Đại lý vận tải |
537 | 外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Foreign Exchange Market – 外為市場 (gaikawase shijō) – Thị trường ngoại hối |
538 | 批发价格协议 (pīfā jiàgé xiéyì) – Wholesale Pricing Agreement – 卸売価格協定 (oroshiuri kakaku kyōtei) – Thỏa thuận giá bán buôn |
539 | 仓储合同 (cāngchǔ hétóng) – Storage Contract – 倉庫契約 (sōko keiyaku) – Hợp đồng lưu kho |
540 | 国际物流 (guójì wùliú) – International Logistics – 国際物流 (kokusai butsuryū) – Logistics quốc tế |
541 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Commodity Classification – 商品分類 (shōhin bunrui) – Phân loại hàng hóa |
542 | 船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Shipping Transportation – 船舶輸送 (senpaku yusō) – Vận chuyển bằng tàu |
543 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express Delivery Service – 宅配便サービス (takuhai-bin sābisu) – Dịch vụ giao hàng nhanh |
544 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo Tracking – 貨物追跡 (kamotsu tsuiseki) – Theo dõi hàng hóa |
545 | 港口税费 (gǎngkǒu shuìfèi) – Port Charges – 港湾税 (kōwan zei) – Thuế phí cảng |
546 | 转运货物 (zhuǎnyùn huòwù) – Transshipped Goods – 転送貨物 (tensō kamotsu) – Hàng hóa trung chuyển |
547 | 海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs Fees – 税関手数料 (zeikan tesūryō) – Phí hải quan |
548 | 国际标准 (guójì biāozhǔn) – International Standard – 国際基準 (kokusai kijun) – Tiêu chuẩn quốc tế |
549 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – 協力協定 (kyōryoku kyōtei) – Thỏa thuận hợp tác |
550 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo Loading and Unloading – 貨物積み降ろし (kamotsu tsumi oroshi) – Xếp dỡ hàng hóa |
551 | 单据审核 (dānjù shěnhé) – Document Review – 書類審査 (shorui shinsa) – Kiểm tra chứng từ |
552 | 外贸谈判 (wàimào tánpàn) – Foreign Trade Negotiation – 外貿交渉 (gaibō kōshō) – Đàm phán ngoại thương |
553 | 进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import Procedures – 輸入手続き (yunyū tetsuzuki) – Thủ tục nhập khẩu |
554 | 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export Procedures – 輸出手続き (yushutsu tetsuzuki) – Thủ tục xuất khẩu |
555 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing Logistics – 倉庫物流 (sōko butsuryū) – Logistics lưu kho |
556 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution Channel – 流通経路 (ryūtsū keiro) – Kênh phân phối |
557 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air Cargo – 航空貨物輸送 (kōkū kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng không |
558 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Sea Freight – 海上貨物 (kaijō kamotsu) – Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển |
559 | 贸易补贴 (màoyì bǔtiē) – Trade Subsidy – 貿易補助金 (bōeki hojo kin) – Trợ cấp thương mại |
560 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Market Marketing – マーケティング (māketingu) – Tiếp thị thị trường |
561 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – 信用リスク (shinyō risuku) – Rủi ro tín dụng |
562 | 商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product Procurement – 商品調達 (shōhin chōtatsu) – Mua sắm hàng hóa |
563 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – 見積書 (mitsumorisho) – Báo giá |
564 | 供应短缺 (gōngyìng duǎnquē) – Supply Shortage – 供給不足 (kyōkyū fusoku) – Thiếu hụt nguồn cung |
565 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing Strategy – 価格戦略 (kakaku senryaku) – Chiến lược định giá |
566 | 船期安排 (chuánqī ānpái) – Shipping Schedule – 船舶スケジュール (senpaku sukedyūru) – Lịch trình tàu |
567 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – 貨物代理店 (kamotsu dairiten) – Đại lý giao nhận hàng hóa |
568 | 违约罚金 (wéiyuē fájīn) – Breach Penalty – 契約違反罰金 (keiyaku ihan bakkin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
569 | 国际物流网络 (guójì wùliú wǎngluò) – Global Logistics Network – 国際物流ネットワーク (kokusai butsuryū nettowāku) – Mạng lưới logistics toàn cầu |
570 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo List – 貨物明細書 (kamotsu meisaisho) – Danh sách hàng hóa |
571 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipment Notice – 出荷通知 (shukka tsūchi) – Thông báo xuất hàng |
572 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration – 税関申告書 (zeikan shinkokusho) – Tờ khai hải quan |
573 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Inspection – 貨物検収 (kamotsu kenshū) – Kiểm tra hàng hóa |
574 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight Insurance – 運送保険 (unsō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
575 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of Lading – 海上運送状 (kaijō unsō jō) – Vận đơn đường biển |
576 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Airway Bill – 航空運送状 (kōkū unsō jō) – Vận đơn hàng không |
577 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded Warehouse – 保税倉庫 (hosei sōko) – Kho ngoại quan |
578 | 关税代码 (guānshuì dàimǎ) – Tariff Code – 関税コード (kanzei kōdo) – Mã thuế quan |
579 | 国际货代 (guójì huòdài) – International Freight Forwarder – 国際貨物代理店 (kokusai kamotsu dairiten) – Đại lý giao nhận quốc tế |
580 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Finance – 貿易金融 (bōeki kin’yū) – Tài trợ thương mại |
581 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – リスク管理 (risuku kanri) – Kiểm soát rủi ro |
582 | 冷链物流 (lěngliàn wùliú) – Cold Chain Logistics – コールドチェーン物流 (kōrudo chēn butsuryū) – Logistics chuỗi lạnh |
583 | 仓储合同管理 (cāngchǔ hétóng guǎnlǐ) – Warehouse Contract Management – 倉庫契約管理 (sōko keiyaku kanri) – Quản lý hợp đồng lưu kho |
584 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import Restriction – 輸入制限 (yunyū seigen) – Hạn chế nhập khẩu |
585 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export Restriction – 輸出制限 (yushutsu seigen) – Hạn chế xuất khẩu |
586 | 关税减让 (guānshuì jiǎnràng) – Tariff Concession – 関税譲歩 (kanzei jōho) – Nhượng bộ thuế quan |
587 | 商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product Pricing – 商品価格設定 (shōhin kakaku settei) – Định giá sản phẩm |
588 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging Materials – 梱包材料 (konpō zairyō) – Vật liệu đóng gói |
589 | 商业惯例 (shāngyè guànlì) – Commercial Practices – 商慣行 (shōkankō) – Thông lệ thương mại |
590 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Reporting – 税関申告 (zeikan shinkoku) – Khai báo hải quan |
591 | 国际航运 (guójì hángyùn) – International Shipping – 国際航送 (kokusai kōsō) – Vận tải biển quốc tế |
592 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipping Plan – 出荷計画 (shukka keikaku) – Kế hoạch xuất hàng |
593 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – 貨物保険 (kamotsu hoken) – Bảo hiểm hàng hóa |
594 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing List – 梱包明細書 (konpō meisaisho) – Danh sách đóng gói |
595 | 货运查询 (huòyùn cháxún) – Freight Inquiry – 貨物問合せ (kamotsu toiawase) – Tra cứu vận chuyển |
596 | 进出口税 (jìn chūkǒu shuì) – Import and Export Tax – 輸入輸出税 (yunyū yushutsu zei) – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
597 | 托运协议 (tuōyùn xiéyì) – Consignment Agreement – 託送契約 (takusō keiyaku) – Thỏa thuận gửi hàng |
598 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping Notification – 船積通知 (funazumi tsūchi) – Thông báo vận chuyển |
599 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Goods Receipt Confirmation – 受取確認 (uketori kakunin) – Xác nhận nhận hàng |
600 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export Permit – 輸出許可証 (yushutsu kyokashō) – Giấy phép xuất khẩu |
601 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import Permit – 輸入許可証 (yunyū kyokashō) – Giấy phép nhập khẩu |
602 | 成本与运费 (chéngběn yǔ yùnfèi) – Cost and Freight (CFR) – 運賃込み価格 (unchin komi kakaku) – Giá chi phí và cước phí |
603 | 离岸价格 (lí’àn jiàgé) – Free on Board (FOB) – 本船渡し価格 (honfun watashi kakaku) – Giá FOB |
604 | 到岸价格 (dào’àn jiàgé) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – 運賃保険料込み価格 (unchin hokenryō komi kakaku) – Giá CIF |
605 | 海运服务 (hǎiyùn fúwù) – Sea Freight Service – 海運サービス (kaiun sābisu) – Dịch vụ vận chuyển đường biển |
606 | 陆运服务 (lùyùn fúwù) – Land Freight Service – 陸上輸送サービス (rikujō yusō sābisu) – Dịch vụ vận tải đường bộ |
607 | 税费计算 (shuìfèi jìsuàn) – Tax Calculation – 税金計算 (zeikin keisan) – Tính toán thuế phí |
608 | 进出口许可 (jìn chūkǒu xǔkě) – Import and Export License – 輸出入許可 (yushutsunyū kyoka) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
609 | 贸易合约 (màoyì héyuē) – Trade Contract – 貿易契約 (bōeki keiyaku) – Hợp đồng thương mại |
610 | 国际海关 (guójì hǎiguān) – International Customs – 国際税関 (kokusai zeikan) – Hải quan quốc tế |
611 | 提单转让 (tídān zhuǎnràng) – Bill of Lading Transfer – 船荷証券譲渡 (funakago shōken jōto) – Chuyển nhượng vận đơn |
612 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – 契約交渉 (keiyaku kōshō) – Đàm phán hợp đồng |
613 | 短期融资 (duǎnqī róngzī) – Short-term Financing – 短期金融 (tanki kin’yū) – Tài trợ ngắn hạn |
614 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product Display – 商品展示 (shōhin tenji) – Trưng bày sản phẩm |
615 | 港口设备 (gǎngkǒu shèbèi) – Port Facilities – 港湾設備 (kōwan setsubi) – Thiết bị cảng |
616 | 国际协议 (guójì xiéyì) – International Agreement – 国際協定 (kokusai kyōtei) – Thỏa thuận quốc tế |
617 | 运费核算 (yùnfèi hésuàn) – Freight Accounting – 運賃計算 (unchin keisan) – Tính toán cước phí |
618 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – 倉庫管理 (sōko kanri) – Quản lý kho hàng |
619 | 出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export Trade – 輸出貿易 (yushutsu bōeki) – Thương mại xuất khẩu |
620 | 进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Import Trade – 輸入貿易 (yunyū bōeki) – Thương mại nhập khẩu |
621 | 商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product Transportation – 商品輸送 (shōhin yusō) – Vận chuyển hàng hóa |
622 | 海运码头 (hǎiyùn mǎtóu) – Sea Port Terminal – 海運ターミナル (kaiun tāminaru) – Bến cảng biển |
623 | 货运安全 (huòyùn ānquán) – Freight Safety – 貨物安全 (kamotsu anzen) – An toàn vận chuyển hàng hóa |
624 | 通关流程 (tōngguān liúchéng) – Customs Clearance Process – 通関手続き (tsūkan tetsuzuki) – Quy trình thông quan |
625 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarding Agent – 貨物代理店 (kamotsu dairiten) – Đại lý giao nhận hàng hóa |
626 | 装运保险 (zhuāngyùn bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – 船積保険 (funazumi hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
627 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – 契約条項 (keiyaku jōkō) – Điều khoản hợp đồng |
628 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container Transportation – コンテナ輸送 (kontena yusō) – Vận chuyển container |
629 | 出口管制 (chūkǒu guǎnzhì) – Export Control – 輸出管理 (yushutsu kanri) – Kiểm soát xuất khẩu |
630 | 进口管制 (jìnkǒu guǎnzhì) – Import Control – 輸入管理 (yunyū kanri) – Kiểm soát nhập khẩu |
631 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping Company – 船舶会社 (senpaku kaisha) – Công ty vận tải đường biển |
632 | 空运提单号 (kōngyùn tídān hào) – Airway Bill Number – 航空貨物運送状番号 (kōkū kamotsu unsōjō bangō) – Số vận đơn hàng không |
633 | 海运提单号 (hǎiyùn tídān hào) – Bill of Lading Number – 海上運送状番号 (kaijō unsōjō bangō) – Số vận đơn đường biển |
634 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic Transportation – 国内輸送 (kokunai yusō) – Vận chuyển nội địa |
635 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International Transportation – 国際輸送 (kokusai yusō) – Vận chuyển quốc tế |
636 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and Unloading Fee – 積み下ろし費用 (tsumi-oroshi hiyō) – Chi phí bốc dỡ hàng |
637 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – サプライチェーン管理 (sapurai chēn kanri) – Quản lý chuỗi cung ứng |
638 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – 見積書 (mitsumori sho) – Bảng báo giá |
639 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – 貨物保険証券 (kamotsu hoken shōken) – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa |
640 | 国际经济 (guójì jīngjì) – International Economy – 国際経済 (kokusai keizai) – Kinh tế quốc tế |
641 | 运输合约 (yùnshū héyuē) – Transportation Contract – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển |
642 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export Products – 輸出製品 (yushutsu seihin) – Sản phẩm xuất khẩu |
643 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Import Products – 輸入製品 (yunyū seihin) – Sản phẩm nhập khẩu |
644 | 配额制度 (pèi’é zhìdù) – Quota System – 割当制度 (wariate seido) – Hệ thống hạn ngạch |
645 | 外汇兑换 (wàihuì duìhuàn) – Foreign Exchange – 外貨両替 (gaika ryōgae) – Đổi ngoại tệ |
646 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce – 越境EC (ekkyō īshī) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
647 | 商业贷款 (shāngyè dàikuǎn) – Commercial Loan – 商業ローン (shōgyō rōn) – Khoản vay thương mại |
648 | 投保金额 (tóubǎo jīn’é) – Insured Amount – 保険金額 (hoken kingaku) – Số tiền bảo hiểm |
649 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo List – 貨物リスト (kamotsu risuto) – Danh sách hàng hóa |
650 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign Trade Agency – 貿易代理店 (bōeki dairiten) – Đại lý thương mại quốc tế |
651 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract Breach – 契約違反 (keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
652 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs Tariff – 関税 (kanzei) – Thuế hải quan |
653 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – 為替変動 (kawase hendō) – Biến động tỷ giá hối đoái |
654 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – 委託運送状 (itaku unsōjō) – Phiếu gửi hàng |
655 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export Restrictions – 輸出制限 (yushutsu seigen) – Hạn chế xuất khẩu |
656 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import Restrictions – 輸入制限 (yunyū seigen) – Hạn chế nhập khẩu |
657 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit Time – 輸送時間 (yusō jikan) – Thời gian vận chuyển |
658 | 供应商协议 (gōngyìngshāng xiéyì) – Supplier Agreement – サプライヤー契約 (sapuraiyā keiyaku) – Thỏa thuận nhà cung cấp |
659 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – 通関費用 (tsūkan hiyō) – Phí thông quan |
660 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Broker – 通関業者 (tsūkan gyosha) – Đại lý hải quan |
661 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing Services – 倉庫サービス (sōko sābisu) – Dịch vụ lưu kho |
662 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic Invoice – 電子請求書 (denji seikyūsho) – Hóa đơn điện tử |
663 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận tải |
664 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and Quarantine – 検査と検疫 (kensa to ken’eki) – Kiểm tra và kiểm dịch |
665 | 仓单质押 (cāngdān zhìyā) – Warehouse Receipt Pledge – 倉庫証券担保 (sōko shōken tanpo) – Cầm cố phiếu lưu kho |
666 | 出口备案 (chūkǒu bèi’àn) – Export Registration – 輸出登録 (yushutsu tōroku) – Đăng ký xuất khẩu |
667 | 进口备案 (jìnkǒu bèi’àn) – Import Registration – 輸入登録 (yunyū tōroku) – Đăng ký nhập khẩu |
668 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold Chain Logistics – 冷蔵物流 (reizō butsurū) – Vận chuyển chuỗi lạnh |
669 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo Loss – 貨物損失 (kamotsu sonshitsu) – Tổn thất hàng hóa |
670 | 违禁品 (wéijìnpǐn) – Prohibited Goods – 禁止品 (kinshi hin) – Hàng hóa bị cấm |
671 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff Preference – 関税優遇 (kanzei yūgū) – Ưu đãi thuế quan |
672 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection Certificate – 検査証明書 (kensa shōmeisho) – Giấy chứng nhận kiểm định |
673 | 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Freight Tracking – 貨物追跡 (kamotsu tsuiseki) – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
674 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics Plan – 物流計画 (butsuryū keikaku) – Kế hoạch logistics |
675 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – 支払い条件 (shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán |
676 | 海关通道 (hǎiguān tōngdào) – Customs Channel – 税関通路 (zeikan tsūro) – Kênh hải quan |
677 | 原材料进口 (yuáncáiliào jìnkǒu) – Raw Material Import – 原材料輸入 (genzairyō yunyū) – Nhập khẩu nguyên liệu thô |
678 | 成品出口 (chéngpǐn chūkǒu) – Finished Product Export – 完成品輸出 (kanseihin yushutsu) – Xuất khẩu sản phẩm hoàn chỉnh |
679 | 外贸平台 (wàimào píngtái) – Foreign Trade Platform – 貿易プラットフォーム (bōeki purattofōmu) – Nền tảng thương mại quốc tế |
680 | 货物退货 (huòwù tuìhuò) – Goods Return – 商品返品 (shōhin henpin) – Trả lại hàng hóa |
681 | 清关时效 (qīngguān shíxiào) – Customs Clearance Timeliness – 通関迅速性 (tsūkan jinsokusei) – Tốc độ thông quan |
682 | 特殊货物 (tèshū huòwù) – Special Goods – 特殊貨物 (tokushu kamotsu) – Hàng hóa đặc biệt |
683 | 物流技术 (wùliú jìshù) – Logistics Technology – 物流技術 (butsuryū gijutsu) – Công nghệ logistics |
684 | 国内物流 (guónèi wùliú) – Domestic Logistics – 国内物流 (kokunai butsurū) – Logistics nội địa |
685 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight Insurance – 貨物保険 (kamotsu hoken) – Bảo hiểm hàng hóa |
686 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Cost – 海上運賃 (kaijō unchin) – Chi phí vận tải biển |
687 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight Cost – 航空運賃 (kōkū unchin) – Chi phí vận tải hàng không |
688 | 国际贸易协定 (guójì màoyì xiédìng) – International Trade Agreement – 国際貿易協定 (kokusai bōeki kyōtei) – Hiệp định thương mại quốc tế |
689 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – サプライチェーン最適化 (sapurai chēn saiteki-ka) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
690 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone – 自由貿易区 (jiyū bōeki ku) – Khu vực thương mại tự do |
691 | 进口商品税 (jìnkǒu shāngpǐn shuì) – Import Commodity Tax – 輸入消費税 (yunyū shōhizei) – Thuế tiêu dùng hàng nhập khẩu |
692 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export Tariff – 輸出関税 (yushutsu kanzei) – Thuế xuất khẩu |
693 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – 受取人 (uketorinin) – Người nhận hàng |
694 | 发货人 (fāhuòrén) – Shipper – 発送者 (hassōsha) – Người gửi hàng |
695 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime Transport – 海上輸送 (kaijō yusō) – Vận chuyển đường biển |
696 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo Handover – 貨物引き渡し (kamotsu hikiwatashi) – Giao nhận hàng hóa |
697 | 物流路线 (wùliú lùxiàn) – Logistics Route – 物流ルート (butsuryū rūto) – Tuyến đường logistics |
698 | 保险费率 (bǎoxiǎn fèilǜ) – Insurance Rate – 保険料率 (hoken ryōritsu) – Mức phí bảo hiểm |
699 | 退税手续 (tuìshuì shǒuxù) – Tax Refund Procedure – 税還付手続き (zei kanpu tetsuzuki) – Thủ tục hoàn thuế |
700 | 单证审核 (dānzhèng shěnhé) – Document Review – 書類審査 (shorui shinsa) – Kiểm tra chứng từ |
701 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port Charges – 港湾料金 (kōwan ryōkin) – Phí cảng biển |
702 | 货物跟单 (huòwù gēndān) – Cargo Documentation – 貨物追跡書類 (kamotsu tsuiseki shorui) – Chứng từ kèm hàng |
703 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded Warehouse – 保税倉庫 (hozei sōko) – Kho ngoại quan |
704 | 通关单证 (tōngguān dānzhèng) – Customs Clearance Documents – 通関書類 (tsūkan shorui) – Chứng từ thông quan |
705 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market Competitiveness – 市場競争力 (shijō kyōsōryoku) – Năng lực cạnh tranh trên thị trường |
706 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International Freight Forwarder – 国際貨物代理店 (kokusai kamotsu dairiten) – Đại lý giao nhận quốc tế |
707 | 船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping Agent – 船舶代理店 (senpaku dairiten) – Đại lý vận tải đường biển |
708 | 卸货地点 (xièhuò dìdiǎn) – Unloading Point – 荷卸し地点 (niooshi chiten) – Điểm dỡ hàng |
709 | 装货地点 (zhuānghuò dìdiǎn) – Loading Point – 荷積み地点 (nitsumi chiten) – Điểm xếp hàng |
710 | 海关保函 (hǎiguān bǎohán) – Customs Guarantee Letter – 税関保証書 (zeikan hoshōsho) – Thư bảo lãnh hải quan |
711 | 货物分类编码 (huòwù fēnlèi biānmǎ) – Commodity Classification Code – 貨物分類コード (kamotsu bunrui kōdo) – Mã phân loại hàng hóa |
712 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Freight Transport Agreement – 貨物輸送契約 (kamotsu yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
713 | 国际商会 (guójì shānghuì) – International Chamber of Commerce – 国際商業会議所 (kokusai shōgyō kaigisho) – Phòng thương mại quốc tế |
714 | 税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax Rate Adjustment – 税率調整 (zeiritsu chōsei) – Điều chỉnh thuế suất |
715 | 商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Product Promotion – 商品プロモーション (shōhin puromōshon) – Quảng bá sản phẩm |
716 | 贸易纠纷 (màoyì jiūfēn) – Trade Dispute – 貿易紛争 (bōeki funsō) – Tranh chấp thương mại |
717 | 港口清关 (gǎngkǒu qīngguān) – Port Customs Clearance – 港の通関 (minato no tsūkan) – Thông quan tại cảng |
718 | 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics Information System – 物流情報システム (butsuryū jōhō shisutemu) – Hệ thống thông tin logistics |
719 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export VAT – 輸出付加価値税 (yushutsu fukakachizei) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
720 | 进出口许可证管理 (jìnchūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import and Export License Management – 輸出入許可証管理 (yushutsunyū kyokashō kanri) – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu |
721 | 商品合规性 (shāngpǐn hégé xìng) – Product Compliance – 製品適合性 (seihin tekigōsei) – Tính tuân thủ của sản phẩm |
722 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics Network – 物流ネットワーク (butsuryū nettowāku) – Mạng lưới logistics |
723 | 船舶代理 (chuánbó dàilǐ) – Ship Agent – 船舶代理店 (senpaku dairiten) – Đại lý tàu biển |
724 | 单一窗口 (dānyī chuāngkǒu) – Single Window – 単一窓口 (tan’itsu madoguchi) – Cửa sổ một điểm |
725 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – 海運船荷証券 (kaiun senka shōken) – Vận đơn đường biển |
726 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air Waybill – 航空貨物運送状 (kōkū kamotsu unsōjō) – Vận đơn hàng không |
727 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw Material Procurement – 原材料調達 (genzairyō chōtatsu) – Mua nguyên liệu thô |
728 | 收款条件 (shōukuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – 支払い条件 (shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán |
729 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – 支払い方法 (shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán |
730 | 货物标记 (huòwù biāojì) – Cargo Marking – 貨物マーク (kamotsu māku) – Dấu hiệu hàng hóa |
731 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Transportation Route – 輸送ルート (yusō rūto) – Tuyến đường vận chuyển |
732 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International Transport Insurance – 国際輸送保険 (kokusai yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
733 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff Exemption – 関税免除 (kanzei menjo) – Miễn thuế nhập khẩu |
734 | 电子关单 (diànzǐ guāndān) – Electronic Customs Declaration – 電子通関書類 (denji tsūkan shorui) – Tờ khai hải quan điện tử |
735 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fees – 倉庫料金 (sōko ryōkin) – Chi phí lưu kho |
736 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port Loading and Unloading – 港湾荷役 (kōwan niyaku) – Xếp dỡ hàng tại cảng |
737 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transportation Cost Control – 輸送費用管理 (yusō hiyō kanri) – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
738 | 进出口贸易额 (jìnchūkǒu màoyì é) – Import and Export Volume – 輸出入貿易額 (yushutsunyū bōeki gaku) – Kim ngạch xuất nhập khẩu |
739 | 区域经济合作 (qūyù jīngjì hézuò) – Regional Economic Cooperation – 地域経済協力 (chiiki keizai kyōryoku) – Hợp tác kinh tế khu vực |
740 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìngliàn) – Global Supply Chain – グローバルサプライチェーン (gurōbaru sapurai chēn) – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
741 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight Documents – 貨物書類 (kamotsu shorui) – Chứng từ vận tải |
742 | 自动报关 (zìdòng bàoguān) – Automated Customs Clearance – 自動通関 (jidō tsūkan) – Thông quan tự động |
743 | 环保包装 (huánbǎo bāozhuāng) – Eco-friendly Packaging – 環境に優しい包装 (kankyō ni yasashii hōsō) – Bao bì thân thiện môi trường |
744 | 多边贸易协议 (duōbiān màoyì xiéyì) – Multilateral Trade Agreement – 多国間貿易協定 (takokukan bōeki kyōtei) – Hiệp định thương mại đa phương |
745 | 货物价值 (huòwù jiàzhí) – Cargo Value – 貨物価値 (kamotsu kachi) – Giá trị hàng hóa |
746 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics Distribution – 物流配送 (butsuryū haisō) – Phân phối logistics |
747 | 国际市场份额 (guójì shìchǎng fèn’é) – International Market Share – 国際市場シェア (kokusai shijō shea) – Thị phần quốc tế |
748 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs Broker – 通関業者 (tsūkan gyosha) – Đại lý hải quan |
749 | 商品税收政策 (shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy on Goods – 商品税政策 (shōhinzei seisaku) – Chính sách thuế hàng hóa |
750 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign Trade Contract – 貿易契約 (bōeki keiyaku) – Hợp đồng ngoại thương |
751 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Cargo Tracking System – 貨物追跡システム (kamotsu tsuiseki shisutemu) – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
752 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Storage and Logistics – 倉庫物流 (sōko butsuryū) – Kho vận logistics |
753 | 经济全球化 (jīngjì quánqiúhuà) – Economic Globalization – 経済のグローバル化 (keizai no gurōbaruka) – Toàn cầu hóa kinh tế |
754 | 进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import Goods Catalog – 輸入品目リスト (yunyū hinmoku risuto) – Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
755 | 出口资助 (chūkǒu zīzhù) – Export Subsidy – 輸出助成金 (yushutsu joseikin) – Trợ cấp xuất khẩu |
756 | 港口货物吞吐量 (gǎngkǒu huòwù tūntǔliàng) – Port Cargo Throughput – 港湾貨物取扱量 (kōwan kamotsu toriatsukai ryō) – Lượng hàng hóa thông qua cảng |
757 | 保税货物 (bǎoshuì huòwù) – Bonded Goods – 保税貨物 (hozei kamotsu) – Hàng hóa trong kho ngoại quan |
758 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – 引渡証 (hikitawashi shō) – Lệnh giao hàng |
759 | 船运保险 (chuányùn bǎoxiǎn) – Marine Insurance – 海上保険 (kaijō hoken) – Bảo hiểm hàng hải |
760 | 转运货物 (zhuǎnyùn huòwù) – Transshipment Cargo – 転送貨物 (tensō kamotsu) – Hàng hóa trung chuyển |
761 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff Concessions – 関税優遇 (kanzei yūgū) – Ưu đãi thuế quan |
762 | 国际运输合同 (guójì yùnshū hétóng) – International Transport Contract – 国際輸送契約 (kokusai yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
763 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management – 倉庫管理 (sōko kanri) – Quản lý kho bãi |
764 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express Delivery – 宅配便輸送 (takuhai bin yusō) – Vận chuyển nhanh |
765 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air Cargo – 航空貨物 (kōkū kamotsu) – Hàng hóa hàng không |
766 | 船务代理 (chuánwù dàilǐ) – Shipping Agency – 船舶業務代理 (senpaku gyōmu dairiten) – Đại lý tàu biển |
767 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Freight Transport Contract – 貨物輸送契約 (kamotsu yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
768 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo Manifest – 貨物目録 (kamotsu mokuroku) – Danh sách hàng hóa |
769 | 进出口数据 (jìnchūkǒu shùjù) – Import and Export Data – 輸出入データ (yushutsunyū dēta) – Dữ liệu xuất nhập khẩu |
770 | 多国籍公司 (duōguójí gōngsī) – Multinational Corporation – 多国籍企業 (takokuseki kigyō) – Tập đoàn đa quốc gia |
771 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transportation Insurance Policy – 輸送保険証券 (yusō hoken shōken) – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải |
772 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo Inspection – 貨物検収 (kamotsu kenshū) – Kiểm nhận hàng hóa |
773 | 船运合同 (chuányùn hétóng) – Shipping Contract – 海運契約 (kaiun keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển đường biển |
774 | 港口物流 (gǎngkǒu wùliú) – Port Logistics – 港湾物流 (kōwan butsuryū) – Logistics cảng |
775 | 商品市场分析 (shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Market Analysis of Goods – 商品市場分析 (shōhin shijō bunseki) – Phân tích thị trường hàng hóa |
776 | 国际运输网络 (guójì yùnshū wǎngluò) – International Transport Network – 国際輸送ネットワーク (kokusai yusō nettowāku) – Mạng lưới vận tải quốc tế |
777 | 货物分拨 (huòwù fēnbō) – Cargo Distribution – 貨物分配 (kamotsu bunpai) – Phân phối hàng hóa |
778 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – 電子商取引 (denji shōtorihiki) – Thương mại điện tử |
779 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – Logistics Distribution Center – 物流配送センター (butsuryū haisō sentā) – Trung tâm phân phối logistics |
780 | 拓展市场 (tuòzhǎn shìchǎng) – Market Expansion – 市場拡大 (shijō kakudai) – Mở rộng thị trường |
781 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export Cargo – 輸出貨物 (yushutsu kamotsu) – Hàng hóa xuất khẩu |
782 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import Cargo – 輸入貨物 (yunyu kamotsu) – Hàng hóa nhập khẩu |
783 | 全球供应商 (quánqiú gōngyìngshāng) – Global Supplier – グローバルサプライヤー (gurōbaru sapuraiyā) – Nhà cung cấp toàn cầu |
784 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – 国際貨物輸送 (kokusai kamotsu yusō) – Vận tải quốc tế |
785 | 短期运输 (duǎnqī yùnshū) – Short-term Transport – 短期輸送 (tanki yusō) – Vận chuyển ngắn hạn |
786 | 长期运输 (chángqī yùnshū) – Long-term Transport – 長期輸送 (chōki yusō) – Vận chuyển dài hạn |
787 | 危险品运输 (wēixiǎn pǐn yùnshū) – Hazardous Cargo Transport – 危険物輸送 (kikenbutsu yusō) – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
788 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – 世界貿易機関 (sekai bōeki kikan) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
789 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean Freight – 海運 (kaiun) – Vận chuyển đường biển |
790 | 空运 (kōngyùn) – Air Freight – 航空輸送 (kōkū yusō) – Vận chuyển hàng không |
791 | 陆运 (lùyùn) – Land Transport – 陸上輸送 (rikujō yusō) – Vận chuyển đường bộ |
792 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận tải |
793 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Tariff Classification – 関税分類 (kanzei bunrui) – Phân loại thuế quan |
794 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Rebate – 輸出税還付 (yushutsu zei kanpu) – Hoàn thuế xuất khẩu |
795 | 海关政策 (hǎiguān zhèngcè) – Customs Policy – 税関政策 (zeikan seisaku) – Chính sách hải quan |
796 | 国际货币基金组织 (guójì huòbì jījīn zǔzhī) – International Monetary Fund (IMF) – 国際通貨基金 (kokusai tsūka kikin) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
797 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade Agreement – 貿易協定 (bōeki kyōtei) – Hiệp định thương mại |
798 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery Service – 配送サービス (haisō sābisu) – Dịch vụ giao hàng |
799 | 商务代理 (shāngwù dàilǐ) – Business Agent – 商務代理人 (shōmu dairinin) – Đại lý kinh doanh |
800 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce – 越境電子商取引 (etsukikyō denji shōtorihiki) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
801 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and Unloading Equipment – 荷役機器 (niyaku kiki) – Thiết bị xếp dỡ |
802 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – 税関通関 (zeikan tsūkan) – Thông quan hải quan |
803 | 国际化战略 (guójì huà zhànlüè) – International Strategy – 国際戦略 (kokusai senryaku) – Chiến lược quốc tế |
804 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign Trade Agent – 貿易代理 (bōeki dairinin) – Đại lý ngoại thương |
805 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo Transshipment – 貨物転送 (kamotsu tensō) – Hàng hóa trung chuyển |
806 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – 輸入業者 (yunyū gyōsha) – Nhà nhập khẩu |
807 | 全球贸易 (quánqiú màoyì) – Global Trade – 世界貿易 (sekai bōeki) – Thương mại toàn cầu |
808 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo Dispatch – 貨物発送 (kamotsu hassō) – Gửi hàng hóa |
809 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System – 倉庫管理システム (sōko kanri shisutemu) – Hệ thống quản lý kho |
810 | 外贸服务 (wàimào fúwù) – Foreign Trade Services – 貿易サービス (bōeki sābisu) – Dịch vụ ngoại thương |
811 | 税则 (shuì zé) – Tariff Schedule – 関税則 (kanzei soku) – Biểu thuế |
812 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarding Agent – 貨物運送代理 (kamotsu unsō dairinin) – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
813 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – 輸出入貿易 (yushutsunyū bōeki) – Thương mại xuất nhập khẩu |
814 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Duty – 輸入税 (yunyūzei) – Thuế nhập khẩu |
815 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Rebate Policy – 輸出税還付政策 (yushutsu zei kanpu seisaku) – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
816 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International Payment – 国際決済 (kokusai kessai) – Thanh toán quốc tế |
817 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market Demand – 市場需要 (shijō juyō) – Nhu cầu thị trường |
818 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – サプライヤー (sapuraiyā) – Nhà cung cấp |
819 | 进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import and Export Business – 輸出入業務 (yushutsunyū gyōmu) – Hoạt động xuất nhập khẩu |
820 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport Agreement – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển |
821 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial Audit – 財務監査 (zaimu kansa) – Kiểm toán tài chính |
822 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo Dispatching – 貨物配車 (kamotsu haisha) – Điều phối hàng hóa |
823 | 进出口清单 (jìnchūkǒu qīngdān) – Import and Export List – 輸出入明細 (yushutsunyū meishō) – Danh sách xuất nhập khẩu |
824 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration – 税関申告 (zeikan shinkoku) – Khai báo hải quan |
825 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – コンテナ (kontena) – Container |
826 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container Shipping – コンテナ輸送 (kontena yusō) – Vận chuyển container |
827 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight Insurance Policy – 貨物運送保険証券 (kamotsu unsō hoken shōken) – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải |
828 | 运费 (yùnfèi) – Freight Cost – 運賃 (unchin) – Chi phí vận chuyển |
829 | 装卸公司 (zhuāngxiè gōngsī) – Loading and Unloading Company – 荷役会社 (niyaku gaisha) – Công ty xếp dỡ |
830 | 进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Import and Export Policy – 輸出入政策 (yushutsunyū seisaku) – Chính sách xuất nhập khẩu |
831 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Charges – 海運費用 (kaiun hiyō) – Chi phí vận chuyển đường biển |
832 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight Charges – 航空運賃 (kōkū unchin) – Chi phí vận chuyển hàng không |
833 | 陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land Transport Charges – 陸上運賃 (rikujō unchin) – Chi phí vận chuyển đường bộ |
834 | 货物管理 (huòwù guǎnlǐ) – Cargo Management – 貨物管理 (kamotsu kanri) – Quản lý hàng hóa |
835 | 货物转运中心 (huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) – Cargo Transshipment Center – 貨物転送センター (kamotsu tensō sentā) – Trung tâm trung chuyển hàng hóa |
836 | 物流企业 (wùliú qǐyè) – Logistics Company – 物流企業 (butsuryū kigyō) – Công ty logistics |
837 | 跨境贸易 (kuàjìng màoyì) – Cross-border Trade – 越境貿易 (etsukikyō bōeki) – Thương mại xuyên biên giới |
838 | 货物存储 (huòwù cúnchú) – Cargo Storage – 貨物保管 (kamotsu hokan) – Lưu trữ hàng hóa |
839 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – 輸出許可証 (yushutsu kyoka-shō) – Giấy phép xuất khẩu |
840 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – 輸入許可証 (yunyū kyoka-shō) – Giấy phép nhập khẩu |
841 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff Exemption – 関税免除 (kanzei menjo) – Miễn thuế quan |
842 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight Forwarding Company – 貨物運送代理会社 (kamotsu unsō dairinin gaisha) – Công ty đại lý vận chuyển hàng hóa |
843 | 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) – Supply Chain Collaboration – サプライチェーン協調 (sapurai chēn kyōchō) – Hợp tác chuỗi cung ứng |
844 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods Outbound – 貨物出庫 (kamotsu shukkō) – Hàng hóa xuất kho |
845 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Customs Declaration – 輸入通関 (yunyū tsūkan) – Khai báo hải quan nhập khẩu |
846 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration – 輸出通関 (yushutsu tsūkan) – Khai báo hải quan xuất khẩu |
847 | 进出口贸易平衡 (jìnchūkǒu màoyì pínghéng) – Balance of Import and Export Trade – 輸出入貿易の均衡 (yushutsunyū bōeki no kinkō) – Cân bằng thương mại xuất nhập khẩu |
848 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – 商談 (shōdan) – Thương lượng kinh doanh |
849 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational Corporation – 多国籍企業 (takokuseki kigyō) – Tập đoàn đa quốc gia |
850 | 进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import Cargo Inspection – 輸入貨物検査 (yunyū kamotsu kensa) – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
851 | 出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export Cargo Inspection – 輸出貨物検査 (yushutsu kamotsu kensa) – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
852 | 海运单证 (hǎiyùn dānzhèng) – Ocean Bill of Lading – 海上運送状 (kaijō unsō-jō) – Vận đơn đường biển |
853 | 空运单证 (kōngyùn dānzhèng) – Air Waybill – 航空運送状 (kōkū unsō-jō) – Vận đơn hàng không |
854 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Review – 税関審査 (zeikan shinsa) – Xem xét hải quan |
855 | 物流运输公司 (wùliú yùnshū gōngsī) – Logistics Transport Company – 物流輸送会社 (butsuryū yusō gaisha) – Công ty vận tải logistics |
856 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs Tariff Schedule – 税関税則 (zeikan zei soku) – Biểu thuế hải quan |
857 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo Handover – 貨物引き渡し (kamotsu hikiwatashi) – Bàn giao hàng hóa |
858 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express Delivery Service – 宅配便サービス (takuhai-bin sābisu) – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
859 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International Express Delivery – 国際宅配便 (kokusai takuhai-bin) – Chuyển phát nhanh quốc tế |
860 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Tariff – 輸入関税 (yunyū kanzei) – Thuế nhập khẩu |
861 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import Permit – 輸入許可証 (yunyū kyokasho) – Giấy phép nhập khẩu |
862 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export Permit – 輸出許可証 (yushutsu kyokasho) – Giấy phép xuất khẩu |
863 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo Inspection – 貨物検査 (kamotsu kensa) – Kiểm tra hàng hóa |
864 | 商务物流 (shāngwù wùliú) – Business Logistics – ビジネス物流 (bijinesu butsuryū) – Logistics kinh doanh |
865 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import Agent – 輸入代理 (yunyū dairinin) – Đại lý nhập khẩu |
866 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export Agent – 輸出代理 (yushutsu dairinin) – Đại lý xuất khẩu |
867 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo Delivery – 貨物引渡し (kamotsu hikidashi) – Giao hàng hóa |
868 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International Freight Forwarding Agent – 国際貨物運送代理 (kokusai kamotsu unsō dairinin) – Đại lý vận chuyển quốc tế |
869 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – 電子決済 (denji kessai) – Thanh toán điện tử |
870 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – 通関申告書 (tsūkan shinkokusho) – Tờ khai hải quan |
871 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs Valuation – 税関評価 (zeikan hyōka) – Định giá hải quan |
872 | 国际货币支付 (guójì huòbì zhīfù) – International Currency Payment – 国際通貨決済 (kokusai tsūka kessai) – Thanh toán bằng ngoại tệ |
873 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport Route – 輸送ルート (yusō rūto) – Tuyến đường vận chuyển |
874 | 批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk Order – バルク注文 (baruku chūmon) – Đơn hàng số lượng lớn |
875 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport Dispatch – 輸送調整 (yusō chōsei) – Điều phối vận chuyển |
876 | 专线运输 (zhuānxiàn yùnshū) – Dedicated Line Transport – 専用線輸送 (sen’yōsen yusō) – Vận chuyển tuyến chuyên dụng |
877 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export Tax Rebate Application – 輸出税還付申請 (yushutsu zei kanpu shinsei) – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
878 | 国际贸易公司 (guójì màoyì gōngsī) – International Trading Company – 国際貿易会社 (kokusai bōeki gaisha) – Công ty thương mại quốc tế |
879 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo Packaging – 貨物包装 (kamotsu hōsō) – Bao bì hàng hóa |
880 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Transport Service – 輸送サービス (yusō sābisu) – Dịch vụ vận chuyển |
881 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – 海上運送契約書 (kaijō unsō keiyakusho) – Vận đơn đường biển |
882 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – 輸入通関手続き (yunyū tsūkan tetsuzuki) – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
883 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Customs Clearance – 輸出通関手続き (yushutsu tsūkan tetsuzuki) – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
884 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs Inspection – 税関検査 (zeikan kensa) – Kiểm tra hải quan |
885 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Cargo Delivery – 貨物輸送 (kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa |
886 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone – 自由貿易地域 (jiyū bōeki chiiki) – Khu vực thương mại tự do |
887 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – 輸出許可証 (yushutsu kyokasho) – Giấy phép xuất khẩu |
888 | 内陆港口 (nèilù gǎngkǒu) – Inland Port – 内陸港 (nairiku kō) – Cảng nội địa |
889 | 关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Tariff Policy – 関税政策 (kanzei seisaku) – Chính sách thuế quan |
890 | 出口生产 (chūkǒu shēngchǎn) – Export Production – 輸出生産 (yushutsu seisan) – Sản xuất xuất khẩu |
891 | 进出口报关 (jìnchūkǒu bàoguān) – Import and Export Customs Declaration – 輸出入通関 (yushutsunyū tsūkan) – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
892 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Cargo Clearance – 輸入貨物通関 (yunyū kamotsu tsūkan) – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
893 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export Cargo Clearance – 輸出貨物通関 (yushutsu kamotsu tsūkan) – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
894 | 货物运单 (huòwù yùndān) – Cargo Waybill – 貨物運送状 (kamotsu unsōjō) – Vận đơn hàng hóa |
895 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport Company – 輸送会社 (yusō gaisha) – Công ty vận chuyển |
896 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Customs Declaration Form – 輸入通関申告書 (yunyū tsūkan shinkokusho) – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
897 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Customs Declaration Form – 輸出通関申告書 (yushutsu tsūkan shinkokusho) – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
898 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo Classification – 貨物分類 (kamotsu bunrui) – Phân loại hàng hóa |
899 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transport Management – 輸送管理 (yusō kanri) – Quản lý vận chuyển |
900 | 进出口合同 (jìnchūkǒu hétóng) – Import and Export Contract – 輸出入契約 (yushutsunyū keiyaku) – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
901 | 海关税单 (hǎiguān shuì dān) – Customs Duty Bill – 税関税票 (zeikan zei hyō) – Hóa đơn thuế hải quan |
902 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported Products – 輸入製品 (yunyū seihin) – Sản phẩm nhập khẩu |
903 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Exported Products – 輸出製品 (yushutsu seihin) – Sản phẩm xuất khẩu |
904 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo Transport Document – 貨物輸送書類 (kamotsu yusō shorui) – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
905 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce – 越境EC (etsukikyō EC) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
906 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported Goods – 輸入商品 (yunyū shōhin) – Hàng hóa nhập khẩu |
907 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export Goods – 輸出商品 (yushutsu shōhin) – Hàng hóa xuất khẩu |
908 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Cargo Arrival – 貨物到着 (kamotsu tōchaku) – Hàng hóa đến |
909 | 国际认证 (guójì rènzhèng) – International Certification – 国際認証 (kokusai ninshō) – Chứng nhận quốc tế |
910 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – 貨物保険証書 (kamotsu hoken shōsho) – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
911 | 自贸区 (zìmào qū) – Free Trade Zone – 自由貿易区域 (jiyū bōeki kuiki) – Khu vực tự do thương mại |
912 | 出口代理人 (chūkǒu dàilǐrén) – Export Agent – 輸出代理人 (yushutsu dairinin) – Đại lý xuất khẩu |
913 | 海关合规 (hǎiguān héguī) – Customs Compliance – 税関適合 (zeikan tekigō) – Tuân thủ hải quan |
914 | 国际货币汇率 (guójì huòbì huìlǜ) – International Currency Exchange Rate – 国際通貨為替レート (kokusai tsūka kawase rēto) – Tỷ giá ngoại tệ quốc tế |
915 | 海关处理 (hǎiguān chǔlǐ) – Customs Processing – 税関処理 (zeikan shori) – Xử lý hải quan |
916 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo Transshipment – 貨物積替 (kamotsu ikate) – Chuyển tải hàng hóa |
917 | 进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import Logistics – 輸入物流 (yunyū butsuryū) – Logistics nhập khẩu |
918 | 出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export Logistics – 輸出物流 (yushutsu butsuryū) – Logistics xuất khẩu |
919 | 国际贸易平台 (guójì màoyì píngtái) – International Trade Platform – 国際貿易プラットフォーム (kokusai bōeki purattofōmu) – Nền tảng thương mại quốc tế |
920 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Shipping Container – コンテナ (kontena) – Container vận chuyển |
921 | 进口审批 (jìnkǒu shěnpī) – Import Approval – 輸入承認 (yunyū shōnin) – Phê duyệt nhập khẩu |
922 | 出口审批 (chūkǒu shěnpī) – Export Approval – 輸出承認 (yushutsu shōnin) – Phê duyệt xuất khẩu |
923 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – 関税免除 (kanzei menjo) – Miễn thuế |
924 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo Transport Contract – 貨物輸送契約 (kamotsu yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
925 | 进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Import Taxation – 輸入税収 (yunyū zeishū) – Thuế nhập khẩu |
926 | 出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export Taxation – 輸出税収 (yushutsu zeishū) – Thuế xuất khẩu |
927 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – 電子商取引 (denki shōtorihiki) – Thương mại điện tử |
928 | 货物运输费 (huòwù yùnshū fèi) – Cargo Freight Cost – 貨物運送費 (kamotsu unsō-hi) – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
929 | 货物归类 (huòwù guīlèi) – Cargo Classification – 貨物の分類 (kamotsu no bunrui) – Phân loại hàng hóa |
930 | 内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland Transport – 内陸輸送 (nairiku yusō) – Vận chuyển nội địa |
931 | 进出口配额 (jìnchūkǒu pèi’é) – Import and Export Quotas – 輸出入割当 (yushutsunyū wakatake) – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
932 | 国内市场 (guónèi shìchǎng) – Domestic Market – 国内市場 (kokunai shijō) – Thị trường nội địa |
933 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas Investment – 海外投資 (kaigai tōshi) – Đầu tư nước ngoài |
934 | 国际航运 (guójì hángyùn) – International Shipping – 国際海運 (kokusai kaiun) – Vận tải biển quốc tế |
935 | 进口货物单证 (jìnkǒu huòwù dānzhèng) – Import Cargo Documents – 輸入貨物書類 (yunyū kamotsu shorui) – Giấy tờ hàng hóa nhập khẩu |
936 | 出口货物单证 (chūkǒu huòwù dānzhèng) – Export Cargo Documents – 輸出貨物書類 (yushutsu kamotsu shorui) – Giấy tờ hàng hóa xuất khẩu |
937 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòngzhèng) – Export Letter of Credit – 輸出信用状 (yushutsu shinyōjō) – Thư tín dụng xuất khẩu |
938 | 进口信用证 (jìnkǒu xìnyòngzhèng) – Import Letter of Credit – 輸入信用状 (yunyū shinyōjō) – Thư tín dụng nhập khẩu |
939 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – 積み出し港 (tsumidashi kō) – Cảng xuất khẩu |
940 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – 目的地港 (mokutekichi kō) – Cảng đích |
941 | 港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Port Facilities – 港湾施設 (kōwan shisetsu) – Cơ sở hạ tầng cảng |
942 | 海关程序 (hǎiguān chéngxù) – Customs Procedure – 税関手続き (zeikan tetsuzuki) – Thủ tục hải quan |
943 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping Route – 輸送ルート (yusō rūto) – Tuyến vận chuyển |
944 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Clearance – 輸出通関 (yushutsu tsūkan) – Thông quan xuất khẩu |
945 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Clearance – 輸入通関 (yunyū tsūkan) – Thông quan nhập khẩu |
946 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Cross-border Trade – 越境貿易 (etsukikyō bōeki) – Thương mại xuyên biên giới |
947 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational Company – 多国籍企業 (takokuseki kigyō) – Tập đoàn đa quốc gia |
948 | 出口监管 (chūkǒu jiānguǎn) – Export Supervision – 輸出監督 (yushutsu kantoku) – Giám sát xuất khẩu |
949 | 进口监管 (jìnkǒu jiānguǎn) – Import Supervision – 輸入監督 (yunyū kantoku) – Giám sát nhập khẩu |
950 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International Payment – 国際支払い (kokusai shiharai) – Thanh toán quốc tế |
951 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – 越境決済 (etsukikyō kessai) – Thanh toán xuyên biên giới |
952 | 关税合规 (guānshuì héguī) – Tariff Compliance – 関税適合 (kanzei tekigō) – Tuân thủ thuế quan |
953 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – 海上運賃 (kaijō unchin) – Cước phí vận chuyển biển |
954 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarding – 貨物輸送代理 (kamotsu yusō dairinin) – Đại lý vận tải |
955 | 陆路运输 (lùlù yùnshū) – Land Transport – 陸上輸送 (rikujō yusō) – Vận chuyển đường bộ |
956 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport Contract – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển |
957 | 国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International Trade Agreement – 国際貿易協定 (kokusai bōeki kyōtei) – Hiệp định thương mại quốc tế |
958 | 商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business Negotiation – 商談 (shōdan) – Thương lượng kinh doanh |
959 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods Delivery – 商品の納入 (shōhin no nōnyū) – Giao hàng hóa |
960 | 进出口操作 (jìnchūkǒu cāozuò) – Import and Export Operations – 輸出入業務 (yushutsunyū gyōmu) – Hoạt động xuất nhập khẩu |
961 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Control – 外貨管理 (gaika kanri) – Quản lý ngoại tệ |
962 | 电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – 電子データ交換 (denki dēta kōkan) – Trao đổi dữ liệu điện tử |
963 | 海外市场调研 (hǎiwài shìchǎng diàoyán) – Overseas Market Research – 海外市場調査 (kaigai shijō chōsa) – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
964 | 国际付款 (guójì fùkuǎn) – International Payment – 国際送金 (kokusai sōkin) – Thanh toán quốc tế |
965 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – 引き取り指示書 (hikitori shijisho) – Lệnh giao hàng |
966 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Duty – 輸入税 (yunyūzei) – Thuế nhập khẩu |
967 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export Duty – 輸出税 (yushutsuzei) – Thuế xuất khẩu |
968 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – 保税地域 (hōzei chiiki) – Khu vực gia công xuất khẩu |
969 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Cargo Return – 貨物返品 (kamotsu henpin) – Hàng trả lại |
970 | 国际航运公司 (guójì hángyùn gōngsī) – International Shipping Company – 国際海運会社 (kokusai kaiun gaisha) – Công ty vận tải biển quốc tế |
971 | 自由港 (zìyóu gǎng) – Free Port – 自由港 (jiyū kō) – Cảng tự do |
972 | 出口退税 (chūkǒu tuì shuì) – Export Tax Refund – 輸出税還付 (yushutsu zei kanpu) – Hoàn thuế xuất khẩu |
973 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign Trade Company – 外貿会社 (gaimō gaisha) – Công ty thương mại quốc tế |
974 | 贸易数据 (màoyì shùjù) – Trade Data – 貿易データ (bōeki dēta) – Dữ liệu thương mại |
975 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Declaration Form – 輸入申告書 (yunyū shinkokusho) – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
976 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Declaration Form – 輸出申告書 (yushutsu shinkokusho) – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
977 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs Supervision – 税関監視 (zeikan kanshi) – Giám sát hải quan |
978 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo Loading and Unloading – 荷役 (noyaku) – Xếp dỡ hàng hóa |
979 | 出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Export Process – 輸出プロセス (yushutsu purosesu) – Quy trình xuất khẩu |
980 | 进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import Process – 輸入プロセス (yunyū purosesu) – Quy trình nhập khẩu |
981 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Financing – 貿易金融 (bōeki kin’yū) – Tài trợ thương mại |
982 | 知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual Property Protection – 知的財産権保護 (chiteki zaisanken hogo) – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
983 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Freight Forwarder – 輸送代理業者 (yusō dairinin) – Đại lý vận tải |
984 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – 委託状 (itaku-jō) – Giấy ủy thác vận chuyển |
985 | 海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – Ocean Freight Insurance – 海上運賃保険 (kaijō unchin hoken) – Bảo hiểm vận chuyển biển |
986 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and Unloading Fee – 荷役料 (noyaku-ryō) – Phí xếp dỡ |
987 | 出口退税政策 (chūkǒu tuì shuì zhèngcè) – Export Tax Refund Policy – 輸出税還付政策 (yushutsu zei kanpu seisaku) – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
988 | 免税 (miǎnshuì) – Duty-Free – 免税 (menzei) – Miễn thuế |
989 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market Access – 市場アクセス (shijō akusesu) – Tiếp cận thị trường |
990 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs Tariff – 税関関税 (zeikan kanzei) – Thuế quan hải quan |
991 | 出口信贷 (chūkǒu xìndài) – Export Credit – 輸出信用 (yushutsu shinyō) – Tín dụng xuất khẩu |
992 | 进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import Cargo Customs Declaration – 輸入貨物通関 (yunyū kamotsu tsūkan) – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
993 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export Cargo Customs Declaration – 輸出貨物通関 (yushutsu kamotsu tsūkan) – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
994 | 进出口交易 (jìnchūkǒu jiāoyì) – Import and Export Transactions – 輸出入取引 (yushutsunyū torihiki) – Giao dịch xuất nhập khẩu |
995 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy – マーケティング戦略 (māke tingu senryaku) – Chiến lược tiếp thị |
996 | 货运调度 (huòyùn tiáodù) – Freight Dispatch – 輸送手配 (yusō tehai) – Điều phối vận tải |
997 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export Inspection – 輸出検査 (yushutsu kensa) – Kiểm tra xuất khẩu |
998 | 进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import Inspection – 輸入検査 (yunyū kensa) – Kiểm tra nhập khẩu |
999 | 出口销售 (chūkǒu xiāoshòu) – Export Sales – 輸出販売 (yushutsu hanbai) – Bán hàng xuất khẩu |
1000 | 进口销售 (jìnkǒu xiāoshòu) – Import Sales – 輸入販売 (yunyū hanbai) – Bán hàng nhập khẩu |
1001 | 进出口服务 (jìnchūkǒu fúwù) – Import and Export Services – 輸出入サービス (yushutsunyū sābisu) – Dịch vụ xuất nhập khẩu |
1002 | 进出口证书 (jìnchūkǒu zhèngshū) – Import and Export Certificate – 輸出入証明書 (yushutsunyū shōmeisho) – Giấy chứng nhận xuất nhập khẩu |
1003 | 国际货币结算 (guójì huòbì jiésuàn) – International Currency Settlement – 国際通貨決済 (kokusai tsūka kessai) – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
1004 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border E-commerce Platform – 越境ECプラットフォーム (etsukikyō EC purattofōmu) – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1005 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – 税関通関 (zeikan tsūkan) – Thông quan hải quan |
1006 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Trading – 外貨取引 (gaika torihiki) – Giao dịch ngoại tệ |
1007 | 海运运费 (hǎiyùn yùnfèi) – Ocean Freight Charges – 海上運賃 (kaijō unchin) – Phí vận chuyển biển |
1008 | 进出口申报 (jìnchūkǒu shēnbào) – Import and Export Declaration – 輸出入申告 (yushutsunyū shinkoku) – Khai báo xuất nhập khẩu |
1009 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone – 自由貿易地域 (jiyū bōeki chiiki) – Khu vực tự do thương mại |
1010 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade Surplus – 貿易黒字 (bōeki kokuji) – Thặng dư thương mại |
1011 | 出口许可证办理 (chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Export License Processing – 輸出許可証の手続き (yushutsu kyokashō no tetsuzuki) – Thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu |
1012 | 进口许可证办理 (jìnkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Import License Processing – 輸入許可証の手続き (yunyū kyokashō no tetsuzuki) – Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu |
1013 | 货物运输工具 (huòwù yùnshū gōngjù) – Cargo Transport Equipment – 貨物輸送手段 (kamotsu yusō shudan) – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1014 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Shipping Route – 輸送ルート (yusō rūto) – Tuyến đường vận chuyển |
1015 | 国际支付系统 (guójì zhīfù xìtǒng) – International Payment System – 国際決済システム (kokusai kessai shisutemu) – Hệ thống thanh toán quốc tế |
1016 | 商品质量认证 (shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Product Quality Certification – 商品品質認証 (shōhin hinshitsu ninshō) – Chứng nhận chất lượng sản phẩm |
1017 | 海关货物查验 (hǎiguān huòwù cháyàn) – Customs Goods Inspection – 税関貨物検査 (zeikan kamotsu kensa) – Kiểm tra hàng hóa tại hải quan |
1018 | 贸易融资服务 (màoyì róngzī fúwù) – Trade Finance Services – 貿易金融サービス (bōeki kin’yū sābisu) – Dịch vụ tài chính thương mại |
1019 | 进出口流程管理 (jìnchūkǒu liúchéng guǎnlǐ) – Import and Export Process Management – 輸出入プロセス管理 (yushutsunyū purosesu kanri) – Quản lý quy trình xuất nhập khẩu |
1020 | 海运出口 (hǎiyùn chūkǒu) – Ocean Export – 海上輸出 (kaijō yushutsu) – Xuất khẩu bằng đường biển |
1021 | 空运出口 (kōngyùn chūkǒu) – Air Freight Export – 航空輸出 (kōkū yushutsu) – Xuất khẩu hàng không |
1022 | 贸易合作 (màoyì hézuò) – Trade Cooperation – 貿易協力 (bōeki kyōryoku) – Hợp tác thương mại |
1023 | 出口贸易商 (chūkǒu màoyì shāng) – Export Trader – 輸出貿易商 (yushutsu bōeki-shō) – Thương nhân xuất khẩu |
1024 | 进口贸易商 (jìnkǒu màoyì shāng) – Import Trader – 輸入貿易商 (yunyū bōeki-shō) – Thương nhân nhập khẩu |
1025 | 海关税则目录 (hǎiguān shuìzé mùlù) – Customs Tariff Schedule – 税関関税表 (zeikan kanzei-hyō) – Biểu thuế hải quan |
1026 | 运输商 (yùnshū shāng) – Carrier – 輸送業者 (yusō gyōsha) – Nhà vận chuyển |
1027 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight Calculation – 運賃計算 (unchin keisan) – Tính toán cước phí |
1028 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Cargo Receipt – 貨物受領 (kamotsu jūryō) – Tiếp nhận hàng hóa |
1029 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance – 送金 (sōkin) – Chuyển tiền |
1030 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo Tracking – 荷物追跡 (nimotsu tsuiseki) – Theo dõi hàng hóa |
1031 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo Delivery – 荷物引渡し (nimotsu hikidashi) – Giao hàng hóa |
1032 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo Inspection – 荷物検査 (nimotsu kensa) – Kiểm tra hàng hóa |
1033 | 进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Import and Export Policies – 輸出入政策 (yushutsunyū seisaku) – Chính sách xuất nhập khẩu |
1034 | 进出口监管 (jìnchūkǒu jiānguǎn) – Import and Export Supervision – 輸出入監督 (yushutsunyū kantoku) – Giám sát xuất nhập khẩu |
1035 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – サプライチェーン管理 (sapuraichēn kanri) – Quản lý chuỗi cung ứng |
1036 | 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Import and Export Merchant – 輸出入商人 (yushutsunyū shōnin) – Thương nhân xuất nhập khẩu |
1037 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – 税優遇措置 (zei yūgū sochi) – Ưu đãi thuế |
1038 | 货物集装箱 (huòwù jí zhuāngxiāng) – Cargo Container – 貨物コンテナ (kamotsu kontena) – Container hàng hóa |
1039 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Cargo Storage – 荷物保管 (nimotsu hokan) – Lưu trữ hàng hóa |
1040 | 出口信贷保险 (chūkǒu xìndài bǎoxiǎn) – Export Credit Insurance – 輸出信用保険 (yushutsu shinyō hoken) – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
1041 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Inspection – 税関審査 (zeikan shinsa) – Kiểm tra hải quan |
1042 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo Transport Mode – 貨物輸送方法 (kamotsu yusō hōhō) – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1043 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo Shipment – 貨物発送 (kamotsu hassō) – Gửi hàng hóa |
1044 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – 貨物保険証券 (kamotsu hoken shōken) – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1045 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export Contract – 輸出契約 (yushutsu keiyaku) – Hợp đồng xuất khẩu |
1046 | 进口合同 (jìnkǒu hétóng) – Import Contract – 輸入契約 (yunyū keiyaku) – Hợp đồng nhập khẩu |
1047 | 进出口单证 (jìnchūkǒu dānzhèng) – Import and Export Documents – 輸出入書類 (yushutsunyū shorui) – Giấy tờ xuất nhập khẩu |
1048 | 贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Trade Dispute – 貿易紛争 (bōeki funsō) – Tranh chấp thương mại |
1049 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign Trade Company – 外貿会社 (gaibō gaisha) – Công ty thương mại quốc tế |
1050 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Exported Goods – 輸出商品 (yushutsu shōhin) – Hàng hóa xuất khẩu |
1051 | 关税 (guānshuì) – Tariff – 関税 (kanzei) – Thuế quan |
1052 | 进出口额 (jìnchūkǒu é) – Import and Export Volume – 輸出入額 (yushutsunyū gaku) – Giá trị xuất nhập khẩu |
1053 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – 越境決済 (etsu-kyō kessai) – Thanh toán xuyên biên giới |
1054 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – 外貨管理 (gaika kanri) – Quản lý ngoại tệ |
1055 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping Documents – 輸送書類 (yusō shorui) – Giấy tờ vận chuyển |
1056 | 产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – Product Tracking – 製品追跡 (seihin tsuiseki) – Theo dõi sản phẩm |
1057 | 出口退税单 (chūkǒu tuìshuì dān) – Export Tax Refund Form – 輸出税還付書類 (yushutsu zei kanpu shorui) – Tờ khai hoàn thuế xuất khẩu |
1058 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Declaration – 輸入通関 (yunyū tsūkan) – Khai báo nhập khẩu |
1059 | 批发 (pīfā) – Wholesale – 卸売 (oresen) – Bán buôn |
1060 | 零售 (língshòu) – Retail – 小売 (kōri) – Bán lẻ |
1061 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics Company – ロジスティクス会社 (rojisutikusu gaisha) – Công ty logistics |
1062 | 货物运输公司 (huòwù yùnshū gōngsī) – Freight Company – 貨物輸送会社 (kamotsu yusō gaisha) – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1063 | 贸易商 (màoyì shāng) – Trader – 貿易業者 (bōeki gyōsha) – Nhà buôn thương mại |
1064 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Method of Payment – 支払方法 (shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán |
1065 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International Shipping – 国際輸送 (kokusai yusō) – Vận chuyển quốc tế |
1066 | 出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export Insurance – 輸出保険 (yushutsu hoken) – Bảo hiểm xuất khẩu |
1067 | 进口保险 (jìnkǒu bǎoxiǎn) – Import Insurance – 輸入保険 (yunyū hoken) – Bảo hiểm nhập khẩu |
1068 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – 貨物運送代理店 (kamotsu unsō dairiten) – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1069 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – 海上運賃 (kaijō unchin) – Phí vận chuyển đường biển |
1070 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – 航空運賃 (kōkū unchin) – Phí vận chuyển hàng không |
1071 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – 税関通関 (zeikan tsūkan) – Thủ tục hải quan |
1072 | 装卸 (zhuāngxiè) – Loading and Unloading – 積み卸し (tsumi oroshi) – Xếp dỡ |
1073 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce – 越境EC (etsu-kyō EC) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1074 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Costs – ロジスティクスコスト (rojisutikusu kosuto) – Chi phí logistics |
1075 | 商业合同 (shāngyè hétóng) – Commercial Contract – 商業契約 (shōgyō keiyaku) – Hợp đồng thương mại |
1076 | 外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Foreign Trade Export – 外貿出 (gaibō shutsu) – Xuất khẩu thương mại quốc tế |
1077 | 外贸进口 (wàimào jìnkǒu) – Foreign Trade Import – 外貿入 (gaibō nyū) – Nhập khẩu thương mại quốc tế |
1078 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Duty – 輸入税 (yunyū zei) – Thuế nhập khẩu |
1079 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export Duty – 輸出税 (yushutsu zei) – Thuế xuất khẩu |
1080 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Trading – 外貨取引 (gaika torihiki) – Giao dịch ngoại hối |
1081 | 国际付款 (guójì fùkuǎn) – International Payment – 国際支払い (kokusai shiharai) – Thanh toán quốc tế |
1082 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – 輸出業者 (yushutsu gyōsha) – Người xuất khẩu |
1083 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – 輸入業者 (yunyū gyōsha) – Người nhập khẩu |
1084 | 外汇管理局 (wàihuì guǎnlǐjú) – Foreign Exchange Administration Bureau – 外貨管理局 (gaika kanri kyoku) – Cơ quan quản lý ngoại hối |
1085 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Container Terminal – コンテナターミナル (kontena tāminaru) – Cảng container |
1086 | 货物运输途径 (huòwù yùnshū tújìng) – Cargo Transport Route – 荷物輸送経路 (nimotsu yusō keiro) – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
1087 | 商品标准 (shāngpǐn biāozhǔn) – Product Standards – 商品規格 (shōhin kikaku) – Tiêu chuẩn sản phẩm |
1088 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Refund Policy – 輸出税還付政策 (yushutsu zei kanpu seisaku) – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
1089 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – 輸出入許可証 (yushutsunyū kyokashō) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1090 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Execution – 契約履行 (keiyaku rikō) – Thực hiện hợp đồng |
1091 | 商业信用证 (shāngyè xìnyòngzhèng) – Commercial Letter of Credit – 商業信用状 (shōgyō shinyōjō) – Thư tín dụng thương mại |
1092 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – 為替リスク (kawase risuku) – Rủi ro tỷ giá |
1093 | 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial Insurance – 商業保険 (shōgyō hoken) – Bảo hiểm thương mại |
1094 | 贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Trade Balance – 貿易均衡 (bōeki kinkō) – Cân bằng thương mại |
1095 | 进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import and Export Taxes – 輸出入税 (yushutsunyū zei) – Thuế xuất nhập khẩu |
1096 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – 通貨両替 (tsūka ryōgae) – Chuyển đổi tiền tệ |
1097 | 外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Foreign Exchange Reserves – 外貨準備 (gaika junbi) – Dự trữ ngoại hối |
1098 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing List – 荷物明細書 (nimotsu meisaisho) – Danh sách đóng gói |
1099 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product Classification – 商品分類 (shōhin bunrui) – Phân loại sản phẩm |
1100 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export Certificate – 輸出証明書 (yushutsu shōmeisho) – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
1101 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import Certificate – 輸入証明書 (yunyū shōmeisho) – Giấy chứng nhận nhập khẩu |
1102 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – サプライチェーン管理 (sapuraitēn kanri) – Quản lý chuỗi cung ứng |
1103 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Trade Negotiation – 貿易交渉 (bōeki kōshō) – Đàm phán thương mại |
1104 | 进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import and Export Agency – 輸出入代理 (yushutsunyū dairinin) – Đại lý xuất nhập khẩu |
1105 | 按照合同 (ànzhào hétóng) – According to Contract – 契約に基づいて (keiyaku ni motozuite) – Theo hợp đồng |
1106 | 商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial Credit – 商業信用 (shōgyō shinyō) – Tín dụng thương mại |
1107 | 外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign Trade Policy – 外貿政策 (gaibō seisaku) – Chính sách thương mại quốc tế |
1108 | 货币风险 (huòbì fēngxiǎn) – Currency Risk – 通貨リスク (tsūka risuku) – Rủi ro tiền tệ |
1109 | 关税退还 (guānshuì tuìhuán) – Tariff Refund – 関税還付 (kanzei kanpu) – Hoàn thuế quan |
1110 | 国内生产 (guónèi shēngchǎn) – Domestic Production – 国内生産 (kokunai seisan) – Sản xuất trong nước |
1111 | 发货人 (fāhuòrén) – Shipper – 発送人 (hassōnin) – Người gửi hàng |
1112 | 出货单 (chūhuò dān) – Delivery Order – 出荷指示書 (shukka shijisho) – Lệnh giao hàng |
1113 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Ocean Freight – 海上輸送 (kaijō yusō) – Vận chuyển đường biển |
1114 | 空运运输 (kōngyùn yùnshū) – Air Freight – 空輸 (kūyū) – Vận chuyển đường hàng không |
1115 | 国际货币基金 (guójì huòbì jījīn) – International Monetary Fund – 国際通貨基金 (kokusai tsūka kikin) – Quỹ tiền tệ quốc tế |
1116 | 进口信用保险 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Import Credit Insurance – 輸入信用保険 (yunyū shinyō hoken) – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu |
1117 | 进出口管理 (jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import and Export Management – 輸出入管理 (yushutsunyū kanri) – Quản lý xuất nhập khẩu |
1118 | 电商平台 (diànshāng píngtái) – E-commerce Platform – ECプラットフォーム (EC purattofōmu) – Nền tảng thương mại điện tử |
1119 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo Packaging – 荷物包装 (nimotsu hōsō) – Đóng gói hàng hóa |
1120 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – 商談 (shōdan) – Đàm phán kinh doanh |
1121 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade Contract – 貿易契約 (bōeki keiyaku) – Hợp đồng thương mại |
1122 | 贸易支付 (màoyì zhīfù) – Trade Payment – 貿易支払い (bōeki shiharai) – Thanh toán thương mại |
1123 | 商品进出口 (shāngpǐn jìnchūkǒu) – Product Import and Export – 商品の輸出入 (shōhin no yushutsunyū) – Nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm |
1124 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported Goods – 輸入品 (yunyūhin) – Hàng hóa nhập khẩu |
1125 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Exported Goods – 輸出品 (yushutsuhin) – Hàng hóa xuất khẩu |
1126 | 关税 (guānshuì) – Customs Duty – 関税 (kanzei) – Thuế hải quan |
1127 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Transport Route – 輸送経路 (yusō keiro) – Lộ trình vận chuyển |
1128 | 进出口渠道 (jìnchūkǒu qúdào) – Import and Export Channels – 輸出入チャネル (yushutsunyū channeru) – Kênh xuất nhập khẩu |
1129 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Shipping Document – 輸送書類 (yusō shorui) – Tài liệu vận chuyển |
1130 | 货代 (huòdài) – Freight Forwarder – フレイトフォワーダー (fureitofowādā) – Đại lý vận tải |
1131 | 国际支付系统 (guójì zhīfù xìtǒng) – International Payment System – 国際支払いシステム (kokusai shiharai shisutemu) – Hệ thống thanh toán quốc tế |
1132 | 协议 (xiéyì) – Agreement – 協定 (kyōtei) – Thỏa thuận |
1133 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas Market – 海外市場 (kaigai shijō) – Thị trường quốc tế |
1134 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global Supply Chain – グローバルサプライチェーン (gurōbaru sapuraichēn) – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
1135 | 国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International Logistics Company – 国際物流会社 (kokusai butsuryū gaisha) – Công ty logistics quốc tế |
1136 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Duty – 輸入関税 (yunyū kanzei) – Thuế nhập khẩu |
1137 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Rebate – 輸出還付 (yushutsu kanpu) – Hoàn thuế xuất khẩu |
1138 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – 越境支払い (etsu-kyō shiharai) – Thanh toán xuyên biên giới |
1139 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Cargo Clearance – 荷物通関 (nimotsu tōkan) – Thông quan hàng hóa |
1140 | 包装箱 (bāozhuāng xiāng) – Packaging Box – 梱包箱 (konpō bako) – Hộp đóng gói |
1141 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic Invoice – 電子請求書 (denshi seikyūsho) – Hóa đơn điện tử |
1142 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – 貨物保険証書 (kamotsu hoken shōsho) – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa |
1143 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fee – 倉庫費用 (sōko hiyō) – Phí lưu kho |
1144 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – 輸送費用 (yusō hiyō) – Chi phí vận chuyển |
1145 | 货运提单 (huòyùn tídān) – Bill of Lading – 船荷証券 (funanishōken) – Vận đơn |
1146 | 保税区 (bǎoshuìqū) – Bonded Zone – 保税区 (hozeiku) – Khu vực bảo thuế |
1147 | 货物分销 (huòwù fēnxiāo) – Goods Distribution – 商品流通 (shōhin ryūtsū) – Phân phối hàng hóa |
1148 | 出口战略 (chūkǒu zhànlüè) – Export Strategy – 輸出戦略 (yushutsu senryaku) – Chiến lược xuất khẩu |
1149 | 进口战略 (jìnkǒu zhànlüè) – Import Strategy – 輸入戦略 (yunyū senryaku) – Chiến lược nhập khẩu |
1150 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market Access – 市場参入 (shijō san’nyū) – Tiếp cận thị trường |
1151 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International Shipping – 国際海運 (kokusai kaiun) – Vận tải biển quốc tế |
1152 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order Processing – 受注処理 (juchū shori) – Xử lý đơn hàng |
1153 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Sea Waybill – 海運提単 (kaiun tidan) – Vận đơn đường biển |
1154 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Finance – 貿易金融 (bōeki kin’yū) – Tài chính thương mại |
1155 | 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – 通貨の減価 (tsūka no genka) – Mất giá tiền tệ |
1156 | 货币升值 (huòbì shēngzhí) – Currency Appreciation – 通貨の増価 (tsūka no zōka) – Tăng giá tiền tệ |
1157 | 关税配额 (guānshuì pèi’é) – Tariff Quota – 関税割当 (kanzei waridate) – Hạn ngạch thuế quan |
1158 | 国际贸易公司 (guójì màoyì gōngsī) – International Trade Company – 国際貿易会社 (kokusai bōeki gaisha) – Công ty thương mại quốc tế |
1159 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade Partner – 貿易相手国 (bōeki aite-koku) – Đối tác thương mại |
1160 | 外贸分析 (wàimào fēnxī) – Foreign Trade Analysis – 外貿分析 (gaibō bunseki) – Phân tích thương mại quốc tế |
1161 | 物流链 (wùliú liàn) – Logistics Chain – 物流チェーン (butsuryū chēn) – Chuỗi logistics |
1162 | 贸易账目 (màoyì zhàngmù) – Trade Account – 貿易勘定 (bōeki kanjō) – Tài khoản thương mại |
1163 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs Tariff – 関税率表 (kanzeiritsu hyō) – Thuế quan hải quan |
1164 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone – 自由貿易区域 (jiyū bōeki kuiki) – Khu vực thương mại tự do |
1165 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Refund Policy – 輸出還付政策 (yushutsu kanpu seisaku) – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
1166 | 贸易配额 (màoyì pèi’é) – Trade Quota – 貿易割当 (bōeki waridate) – Hạn ngạch thương mại |
1167 | 货物通关 (huòwù tōngguān) – Cargo Customs Clearance – 荷物通関 (nimotsu tōkan) – Thông quan hàng hóa |
1168 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs Clearance Agent – 通関代理人 (tōkan dairinin) – Đại lý thông quan |
1169 | 物流配送 (wùliú péisòng) – Logistics Distribution – 物流配送 (butsuryū haisō) – Phân phối logistics |
1170 | 国际贸易展览 (guójì màoyì zhǎnlǎn) – International Trade Fair – 国際貿易展 (kokusai bōeki ten) – Triển lãm thương mại quốc tế |
1171 | 国际市场准入 (guójì shìchǎng zhǔnrù) – International Market Access – 国際市場参入 (kokusai shijō san’nyū) – Tiếp cận thị trường quốc tế |
1172 | 物流设施 (wùliú shèshī) – Logistics Facilities – 物流施設 (butsuryū shisetsu) – Cơ sở logistics |
1173 | 出口市场分析 (chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Export Market Analysis – 輸出市場分析 (yushutsu shijō bunseki) – Phân tích thị trường xuất khẩu |
1174 | 进口市场分析 (jìnkǒu shìchǎng fēnxī) – Import Market Analysis – 輸入市場分析 (yunyū shijō bunseki) – Phân tích thị trường nhập khẩu |
1175 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transportation Schedule – 輸送スケジュール (yusō sukejūru) – Lịch trình vận chuyển |
1176 | 国际金融 (guójì jīnróng) – International Finance – 国際金融 (kokusai kin’yū) – Tài chính quốc tế |
1177 | 出口量 (chūkǒu liàng) – Export Volume – 輸出量 (yushutsu ryō) – Sản lượng xuất khẩu |
1178 | 进口量 (jìnkǒu liàng) – Import Volume – 輸入量 (yunyū ryō) – Sản lượng nhập khẩu |
1179 | 出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export Destination – 輸出先 (yushutsu saki) – Điểm đến xuất khẩu |
1180 | 进口来源地 (jìnkǒu láiyuándì) – Import Source – 輸入元 (yunyū moto) – Nguồn nhập khẩu |
1181 | 进出口合规 (jìnchūkǒu hégé) – Import and Export Compliance – 輸出入コンプライアンス (yushutsunyū konpuraian) – Tuân thủ xuất nhập khẩu |
1182 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo Handling – 荷役作業 (niyaku sagyō) – Bốc xếp hàng hóa |
1183 | 出口退税率 (chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export Tax Refund Rate – 輸出還付率 (yushutsu kanpu ritsu) – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
1184 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – 関税減免 (kanzei genmen) – Giảm thuế quan |
1185 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Cargo Customs Declaration – 貨物申告 (kamotsu shinkoku) – Khai báo hải quan hàng hóa |
1186 | 装箱清单 (zhuāngxiāng qīngdān) – Packing List – 梱包明細書 (konpō meisaisho) – Danh sách đóng gói |
1187 | 船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping Agent – 海運代理店 (kaiun dairiten) – Đại lý vận tải biển |
1188 | 航运线路 (hángyùn xiànlù) – Shipping Route – 航路 (kōro) – Tuyến đường vận tải |
1189 | 物流软件 (wùliú ruǎnjiàn) – Logistics Software – 物流ソフトウェア (butsuryū sofutowea) – Phần mềm logistics |
1190 | 国际经济合作 (guójì jīngjì hézuò) – International Economic Cooperation – 国際経済協力 (kokusai keizai kyōryoku) – Hợp tác kinh tế quốc tế |
1191 | 进出口限额 (jìnchūkǒu xiàn’é) – Import and Export Quota – 輸出入制限 (yushutsunyū seigen) – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
1192 | 市场准入壁垒 (shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – Market Access Barriers – 市場参入障壁 (shijō san’nyū shōheki) – Rào cản tiếp cận thị trường |
1193 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International Payment – 国際送金 (kokusai sōkin) – Thanh toán quốc tế |
1194 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export Trade – 転売貿易 (tenbai bōeki) – Thương mại tái xuất |
1195 | 海运运费 (hǎiyùn yùnfèi) – Ocean Freight – 海上運賃 (kaijō unchin) – Cước vận tải biển |
1196 | 空运运费 (kōngyùn yùnfèi) – Air Freight – 航空運賃 (kōkū unchin) – Cước vận tải hàng không |
1197 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Customs Clearance – 輸出通関 (yushutsu tōkan) – Thông quan xuất khẩu |
1198 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – 輸入通関 (yunyū tōkan) – Thông quan nhập khẩu |
1199 | 国际运输方式 (guójì yùnshū fāngshì) – International Transportation Methods – 国際輸送方法 (kokusai yusō hōhō) – Phương thức vận chuyển quốc tế |
1200 | 货物周转率 (huòwù zhōuzhuǎn lǜ) – Cargo Turnover Rate – 貨物回転率 (kamotsu kaitenritsu) – Tỷ lệ luân chuyển hàng hóa |
1201 | 国际货运合同 (guójì huòyùn hétóng) – International Freight Contract – 国際貨物輸送契約 (kokusai kamotsu yusō keiyaku) – Hợp đồng vận tải quốc tế |
1202 | 关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Tariff Barrier – 関税障壁 (kanzei shōheki) – Rào cản thuế quan |
1203 | 零关税 (líng guānshuì) – Zero Tariff – 無関税 (mukanzei) – Thuế suất 0% |
1204 | 双边贸易 (shuāngbiān màoyì) – Bilateral Trade – 二国間貿易 (nikokukan bōeki) – Thương mại song phương |
1205 | 多边贸易 (duōbiān màoyì) – Multilateral Trade – 多国間貿易 (takokukan bōeki) – Thương mại đa phương |
1206 | 进口替代 (jìnkǒu tìdài) – Import Substitution – 輸入代替 (yunyū daitai) – Thay thế nhập khẩu |
1207 | 国际货币 (guójì huòbì) – International Currency – 国際通貨 (kokusai tsūka) – Tiền tệ quốc tế |
1208 | 进出口配额 (jìnchūkǒu pèi’é) – Import and Export Quota – 輸出入割当 (yushutsunyū waridate) – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
1209 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation Contract – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Hợp đồng vận tải |
1210 | 商检费用 (shāngjiǎn fèiyòng) – Inspection Fee – 検査費用 (kensa hiyō) – Chi phí kiểm định |
1211 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing Cost – 倉庫費用 (sōko hiyō) – Chi phí kho bãi |
1212 | 船运期限 (chuányùn qīxiàn) – Shipping Deadline – 船積み期限 (funazumi kigen) – Hạn vận chuyển bằng đường biển |
1213 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw Material – 原材料 (genzairyō) – Nguyên vật liệu |
1214 | 半成品 (bànchéngpǐn) – Semi-finished Product – 半製品 (hanseihin) – Sản phẩm bán thành phẩm |
1215 | 成品 (chéngpǐn) – Finished Product – 製品 (seihin) – Sản phẩm hoàn chỉnh |
1216 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export Market – 輸出市場 (yushutsu shijō) – Thị trường xuất khẩu |
1217 | 进口市场 (jìnkǒu shìchǎng) – Import Market – 輸入市場 (yunyū shijō) – Thị trường nhập khẩu |
1218 | 国际合作协议 (guójì hézuò xiéyì) – International Cooperation Agreement – 国際協力協定 (kokusai kyōryoku kyōtei) – Hiệp định hợp tác quốc tế |
1219 | 产品标准 (chǎnpǐn biāozhǔn) – Product Standard – 製品基準 (seihin kijun) – Tiêu chuẩn sản phẩm |
1220 | 国际营销 (guójì yíngxiāo) – International Marketing – 国際マーケティング (kokusai māketingu) – Tiếp thị quốc tế |
1221 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Transportation Delay – 輸送遅延 (yusō chien) – Trì hoãn vận chuyển |
1222 | 出口管制 (chūkǒu guǎnzhì) – Export Control – 輸出規制 (yushutsu kisei) – Kiểm soát xuất khẩu |
1223 | 进口管制 (jìnkǒu guǎnzhì) – Import Control – 輸入規制 (yunyū kisei) – Kiểm soát nhập khẩu |
1224 | 海关申报单 (hǎiguān shēnbào dān) – Customs Declaration Form – 税関申告書 (zeikan shinkokusho) – Tờ khai hải quan |
1225 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Transportation Insurance – 貨物輸送保険 (kamotsu yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1226 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export Quota – 輸出割当 (yushutsu waridate) – Hạn ngạch xuất khẩu |
1227 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import Quota – 輸入割当 (yunyū waridate) – Hạn ngạch nhập khẩu |
1228 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port Loading and Unloading – 港湾荷役 (kōwan niyaku) – Xếp dỡ tại cảng |
1229 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal Transport – 複合輸送 (fukugō yusō) – Vận tải đa phương thức |
1230 | 海运合同 (hǎiyùn hétóng) – Maritime Transport Contract – 海運契約 (kaiun keiyaku) – Hợp đồng vận tải biển |
1231 | 空运合同 (kōngyùn hétóng) – Air Transport Contract – 航空輸送契約 (kōkū yusō keiyaku) – Hợp đồng vận tải hàng không |
1232 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export Goods – 輸出品 (yushutsuhin) – Hàng hóa xuất khẩu |
1233 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import Goods – 輸入品 (yunyūhin) – Hàng hóa nhập khẩu |
1234 | 运输能力 (yùnshū nénglì) – Transportation Capacity – 輸送能力 (yusō nōryoku) – Năng lực vận chuyển |
1235 | 电子报关 (diànzǐ bàoguān) – E-customs Declaration – 電子通関 (denshi tsūkan) – Khai báo hải quan điện tử |
1236 | 国际结算银行 (guójì jiésuàn yínháng) – Bank for International Settlements (BIS) – 国際決済銀行 (kokusai kessai ginkō) – Ngân hàng thanh toán quốc tế |
1237 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs Tariff Rate – 税関税率 (zeikan zeiritsu) – Mức thuế hải quan |
1238 | 海关代理 (hǎiguān dàilǐ) – Customs Agent – 通関業者 (tsūkan gyōsha) – Đại lý hải quan |
1239 | 出口证明 (chūkǒu zhèngmíng) – Export Certificate – 輸出証明書 (yushutsu shōmeisho) – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
1240 | 进口证明 (jìnkǒu zhèngmíng) – Import Certificate – 輸入証明書 (yunyū shōmeisho) – Giấy chứng nhận nhập khẩu |
1241 | 港口税 (gǎngkǒu shuì) – Port Tax – 港湾税 (kōwan zei) – Thuế cảng |
1242 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign Exchange Control – 外為規制 (gaitame kisei) – Kiểm soát ngoại hối |
1243 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export Declaration – 輸出申告 (yushutsu shinkoku) – Khai báo xuất khẩu |
1244 | 进口申报 (jìnkǒu shēnbào) – Import Declaration – 輸入申告 (yunyū shinkoku) – Khai báo nhập khẩu |
1245 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs Brokerage – 通関業 (tsūkan gyō) – Đại lý khai báo hải quan |
1246 | 进口增值税 (jìnkǒu zēngzhí shuì) – Import VAT – 輸入付加価値税 (yunyū fukakachizei) – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
1247 | 海关稽查 (hǎiguān jīchá) – Customs Audit – 税関監査 (zeikan kansa) – Kiểm tra hải quan |
1248 | 特殊货物 (tèshū huòwù) – Special Cargo – 特殊貨物 (tokushu kamotsu) – Hàng hóa đặc biệt |
1249 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff Barrier – 非関税障壁 (hikanzei shōheki) – Rào cản phi thuế quan |
1250 | 海关条例 (hǎiguān tiáolì) – Customs Regulation – 税関規則 (zeikan kisoku) – Quy định hải quan |
1251 | 原产地规则 (yuán chǎndì guīzé) – Rules of Origin – 原産地規則 (gensanchi kisoku) – Quy tắc xuất xứ |
1252 | 国际海运公司 (guójì hǎiyùn gōngsī) – International Shipping Company – 国際海運会社 (kokusai kaiun kaisha) – Công ty vận tải biển quốc tế |
1253 | 国际空运公司 (guójì kōngyùn gōngsī) – International Air Cargo Company – 国際航空貨物会社 (kokusai kōkū kamotsu kaisha) – Công ty vận tải hàng không quốc tế |
1254 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – International Trade Organization – 国際貿易機関 (kokusai bōeki kikan) – Tổ chức thương mại quốc tế |
1255 | 危险货物 (wēixiǎn huòwù) – Dangerous Goods – 危険物 (kikenbutsu) – Hàng hóa nguy hiểm |
1256 | 货物申报单 (huòwù shēnbào dān) – Cargo Manifest – 貨物申告書 (kamotsu shinkokusho) – Bảng kê khai hàng hóa |
1257 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold Chain Logistics – 冷蔵輸送 (reizō yusō) – Vận chuyển bảo quản lạnh |
1258 | 进出口审计 (jìnchūkǒu shěnjì) – Import and Export Audit – 輸出入監査 (yushutsunyū kansa) – Kiểm toán xuất nhập khẩu |
1259 | 贸易保护政策 (màoyì bǎohù zhèngcè) – Trade Protection Policy – 貿易保護政策 (bōeki hogo seisaku) – Chính sách bảo hộ thương mại |
1260 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – 関税減免 (kanzei genmen) – Giảm thuế |
1261 | 出口激励政策 (chūkǒu jīlì zhèngcè) – Export Incentive Policy – 輸出奨励政策 (yushutsu shōrei seisaku) – Chính sách khuyến khích xuất khẩu |
1262 | 货币结算 (huòbì jiésuàn) – Currency Settlement – 通貨決済 (tsūka kessai) – Thanh toán tiền tệ |
1263 | 原产地证书 (yuán chǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin – 原産地証明書 (gensanchi shōmeisho) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1264 | 海关罚款 (hǎiguān fákuǎn) – Customs Fine – 税関罰金 (zeikan bakkin) – Phạt hải quan |
1265 | 国际商会 (guójì shānghuì) – International Chamber of Commerce – 国際商工会議所 (kokusai shōkō kaigisho) – Phòng thương mại quốc tế |
1266 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export Letter of Credit – 輸出信用状 (yushutsu shinyōjō) – Thư tín dụng xuất khẩu |
1267 | 进口信用证 (jìnkǒu xìnyòng zhèng) – Import Letter of Credit – 輸入信用状 (yunyū shinyōjō) – Thư tín dụng nhập khẩu |
1268 | 出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Export Procedure – 輸出手続き (yushutsu tetsuzuki) – Quy trình xuất khẩu |
1269 | 进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import Procedure – 輸入手続き (yunyū tetsuzuki) – Quy trình nhập khẩu |
1270 | 提单 (tídān) – Bill of Lading – 船荷証券 (funakani shōken) – Vận đơn |
1271 | 临时发票 (línshí fāpiào) – Proforma Invoice – 仮請求書 (kari seikyūsho) – Hóa đơn tạm thời |
1272 | 原产地标记 (yuán chǎndì biāojì) – Country of Origin Marking – 原産地表示 (gensanchi hyōji) – Nhãn hiệu xuất xứ |
1273 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade Surplus – 貿易黒字 (bōeki kuroj) – Thặng dư thương mại |
1274 | 进出口额 (jìn chūkǒu é) – Import and Export Value – 輸出入額 (yushutsunyū gaku) – Giá trị xuất nhập khẩu |
1275 | 关税编码 (guānshuì biānmǎ) – Customs Code – 関税コード (kanzei kōdo) – Mã hải quan |
1276 | 海关通关 (hǎiguān tōngguān) – Customs Clearance – 通関 (tsūkan) – Thông quan hải quan |
1277 | 装运条款 (zhuāngyùn tiáokuǎn) – Shipping Terms – 船積条項 (funazumi jōkō) – Điều khoản vận chuyển |
1278 | 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē) – Export Subsidy – 輸出補助金 (yushutsu hojokin) – Trợ cấp xuất khẩu |
1279 | 出口配额制 (chūkǒu pèi’é zhì) – Export Quota System – 輸出割当制度 (yushutsu waridate seido) – Hệ thống hạn ngạch xuất khẩu |
1280 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation Cost – 輸送費用 (yusō hiyō) – Chi phí vận chuyển |
1281 | 海关申诉 (hǎiguān shēnsù) – Customs Appeal – 税関訴訟 (zeikan soshō) – Khiếu nại hải quan |
1282 | 国际贸易展览 (guójì màoyì zhǎnlǎn) – International Trade Fair – 国際貿易展示会 (kokusai bōeki tenjikai) – Hội chợ thương mại quốc tế |
1283 | 出口加工区 (chūkǒu jiāgōng qū) – Export Processing Zone – 輸出加工区 (yushutsu kakōku) – Khu chế xuất |
1284 | 双边贸易协议 (shuāngbiān màoyì xiéyì) – Bilateral Trade Agreement – 二国間貿易協定 (nikokukan bōeki kyōtei) – Hiệp định thương mại song phương |
1285 | 海关检查站 (hǎiguān jiǎnchá zhàn) – Customs Checkpoint – 税関検問所 (zeikan kenmonsho) – Trạm kiểm tra hải quan |
1286 | 国际商事仲裁 (guójì shāngshì zhòngcái) – International Commercial Arbitration – 国際商事仲裁 (kokusai shōji chūsai) – Trọng tài thương mại quốc tế |
1287 | 进口许可证制度 (jìnkǒu xǔkě zhèng zhìdù) – Import Licensing System – 輸入許可証制度 (yunyū kyokashō seido) – Hệ thống giấy phép nhập khẩu |
1288 | 出口许可证制度 (chūkǒu xǔkě zhèng zhìdù) – Export Licensing System – 輸出許可証制度 (yushutsu kyokashō seido) – Hệ thống giấy phép xuất khẩu |
1289 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone – 自由貿易区 (jiyū bōeki-ku) – Khu vực thương mại tự do |
1290 | 特殊经济区 (tèshū jīngjì qū) – Special Economic Zone – 特別経済区 (tokubetsu keizai-ku) – Khu kinh tế đặc biệt |
1291 | 进出口商 (jìn chūkǒu shāng) – Import and Export Trader – 輸出入業者 (yushutsunyū gyōsha) – Nhà kinh doanh xuất nhập khẩu |
1292 | 出口导向 (chūkǒu dǎoxiàng) – Export-Oriented – 輸出志向 (yushutsu shikō) – Hướng đến xuất khẩu |
1293 | 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – 世界貿易機関 (sekai bōeki kikan) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
1294 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – 海上運送状 (kaijō unsōjō) – Vận đơn đường biển |
1295 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Airway Bill – 航空運送状 (kōkū unsōjō) – Vận đơn hàng không |
1296 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Transaction – 外為取引 (gaitame torihiki) – Giao dịch ngoại hối |
1297 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign Exchange Control – 外為管理 (gaitame kanri) – Kiểm soát ngoại hối |
1298 | 经济一体化 (jīngjì yītǐhuà) – Economic Integration – 経済統合 (keizai tōgō) – Hội nhập kinh tế |
1299 | 贸易自由化 (màoyì zìyóu huà) – Trade Liberalization – 貿易自由化 (bōeki jiyūka) – Tự do hóa thương mại |
1300 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International Transport Agreement – 国際輸送協定 (kokusai yusō kyōtei) – Hiệp định vận tải quốc tế |
1301 | 最惠国待遇 (zuì huì guó dàiyù) – Most Favored Nation Treatment – 最恵国待遇 (saikeikoku taigū) – Đãi ngộ tối huệ quốc |
1302 | 自主品牌 (zìzhǔ pǐnpái) – Independent Brand – 自主ブランド (jishu burando) – Thương hiệu độc lập |
1303 | 贸易逆差国 (màoyì nìchā guó) – Trade Deficit Country – 貿易赤字国 (bōeki akajikoku) – Quốc gia thâm hụt thương mại |
1304 | 贸易顺差国 (màoyì shùnchā guó) – Trade Surplus Country – 貿易黒字国 (bōeki kuroji-koku) – Quốc gia thặng dư thương mại |
1305 | 外贸额 (wàimào é) – Foreign Trade Volume – 貿易額 (bōeki gaku) – Kim ngạch ngoại thương |
1306 | 出口限制税 (chūkǒu xiànzhì shuì) – Export Restriction Tax – 輸出制限税 (yushutsu seigenzei) – Thuế hạn chế xuất khẩu |
1307 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-Tariff Barrier – 非関税障壁 (hi-kanzei shōheki) – Rào cản phi thuế quan |
1308 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Goods Declaration – 貨物申告 (kamotsu shinkoku) – Khai báo hàng hóa |
1309 | 海关仲裁 (hǎiguān zhòngcái) – Customs Arbitration – 税関仲裁 (zeikan chūsai) – Trọng tài hải quan |
1310 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International Freight Forwarder – 国際貨物代理店 (kokusai kamotsu dairiten) – Đại lý vận tải quốc tế |
1311 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
1312 | 商业风险 (shāngyè fēngxiǎn) – Commercial Risk – 商業リスク (shōgyō risuku) – Rủi ro thương mại |
1313 | 信用证结算 (xìnyòngzhèng jiésuàn) – Letter of Credit Settlement – 信用状決済 (shinyōjō kessai) – Thanh toán qua thư tín dụng |
1314 | 海关清单 (hǎiguān qīngdān) – Customs Manifest – 税関明細書 (zeikan meisai-sho) – Danh sách hải quan |
1315 | 转运货物 (zhuǎnyùn huòwù) – Transshipped Goods – 転送貨物 (tensō kamotsu) – Hàng hóa chuyển tải |
1316 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – 保税区 (hozei-ku) – Khu vực bảo thuế |
1317 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport Contract – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Hợp đồng vận tải |
1318 | 船运代理 (chuányùn dàilǐ) – Shipping Agent – 船舶代理店 (senpaku dairiten) – Đại lý tàu biển |
1319 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International Ocean Freight – 国際海運 (kokusai kaiun) – Vận tải biển quốc tế |
1320 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container Transport – コンテナ輸送 (kontena yusō) – Vận chuyển container |
1321 | 贸易中介 (màoyì zhōngjiè) – Trade Intermediary – 貿易仲介 (bōeki chūkai) – Trung gian thương mại |
1322 | 加工贸易 (jiāgōng màoyì) – Processing Trade – 加工貿易 (kakō bōeki) – Thương mại gia công |
1323 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – 税制優遇 (zeisei yūgū) – Ưu đãi thuế |
1324 | 国际商法 (guójì shāngfǎ) – International Commercial Law – 国際商法 (kokusai shōhō) – Luật thương mại quốc tế |
1325 | 提单背书 (tídān bèishū) – Endorsement of Bill of Lading – 船荷証券裏書 (funanishōken uragaki) – Ký hậu vận đơn |
1326 | 进出口法规 (jìn chūkǒu fǎguī) – Import and Export Regulations – 輸出入規則 (yushutsunyū kisoku) – Quy định xuất nhập khẩu |
1327 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – 商業送り状 (shōgyō okurijō) – Hóa đơn thương mại |
1328 | 关税同盟协定 (guānshuì tóngméng xiédìng) – Customs Union Agreement – 関税同盟協定 (kanzei dōmei kyōtei) – Hiệp định liên minh thuế quan |
1329 | 出口控制 (chūkǒu kòngzhì) – Export Control – 輸出規制 (yushutsu kisei) – Kiểm soát xuất khẩu |
1330 | 贸易外汇 (màoyì wàihuì) – Trade Foreign Exchange – 貿易外貨 (bōeki gaika) – Ngoại hối thương mại |
1331 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fees – 保管料 (hokanryō) – Phí lưu kho |
1332 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – 投資利益率 (tōshi rieki-ritsu) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
1333 | 贸易壁垒清单 (màoyì bìlěi qīngdān) – Trade Barrier List – 貿易障壁リスト (bōeki shōheki risuto) – Danh sách rào cản thương mại |
1334 | 海关报关单 (hǎiguān bàoguāndān) – Customs Declaration Form – 税関申告書 (zeikan shinkokusho) – Tờ khai hải quan |
1335 | 国际收支平衡表 (guójì shōuzhī pínghéng biǎo) – Balance of International Payments – 国際収支表 (kokusai shūshi hyō) – Bảng cân đối thanh toán quốc tế |
1336 | 保函 (bǎohán) – Letter of Guarantee – 保証状 (hoshōjō) – Thư bảo lãnh |
1337 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-Border E-commerce – 越境EC (ekkyō EC) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1338 | 国际市场分析 (guójì shìchǎng fēnxī) – International Market Analysis – 国際市場分析 (kokusai shijō bunseki) – Phân tích thị trường quốc tế |
1339 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export Clearance – 輸出通関 (yushutsu tsūkan) – Thông quan xuất khẩu |
1340 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Financing – 貿易金融 (bōeki kin’yū) – Tài trợ thương mại |
1341 | 船舶租赁 (chuánbó zūlìn) – Ship Chartering – 船舶賃貸 (senpaku chintai) – Thuê tàu biển |
1342 | 电子提单 (diànzǐ tídān) – Electronic Bill of Lading – 電子船荷証券 (denji funanishōken) – Vận đơn điện tử |
1343 | 外贸服务费 (wàimào fúwù fèi) – Foreign Trade Service Fee – 貿易サービス料 (bōeki sābisu-ryō) – Phí dịch vụ ngoại thương |
1344 | 冻结货物 (dòngjié huòwù) – Frozen Goods – 冷凍貨物 (reito kamotsu) – Hàng đông lạnh |
1345 | 国际贸易术语解释 (guójì màoyì shùyǔ jiěshì) – Incoterms – インコタームズ (inkotāmuzu) – Điều khoản thương mại quốc tế |
1346 | 国际货运市场 (guójì huòyùn shìchǎng) – International Freight Market – 国際貨物市場 (kokusai kamotsu shijō) – Thị trường vận tải hàng hóa quốc tế |
1347 | 保险单据 (bǎoxiǎn dānjù) – Insurance Documents – 保険書類 (hoken shorui) – Chứng từ bảo hiểm |
1348 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping Notice – 出荷通知 (shukka tsūchi) – Thông báo giao hàng |
1349 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export Returns – 輸出返品 (yushutsu henpin) – Hàng trả lại xuất khẩu |
1350 | 进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import Returns – 輸入返品 (yunyū henpin) – Hàng trả lại nhập khẩu |
1351 | 商检费用 (shāngjiǎn fèiyòng) – Inspection Fees – 検査費用 (kensa hiyō) – Phí kiểm định |
1352 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight Bill – 貨物運送状 (kamotsu unsōjō) – Hóa đơn vận tải |
1353 | 国际运输规则 (guójì yùnshū guīzé) – International Transport Rules – 国際輸送規則 (kokusai yusō kisoku) – Quy tắc vận tải quốc tế |
1354 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Time – 納期 (nōki) – Thời gian giao hàng |
1355 | 货物代理协议 (huòwù dàilǐ xiéyì) – Cargo Agency Agreement – 貨物代理契約 (kamotsu dairikeiyaku) – Thỏa thuận đại lý hàng hóa |
1356 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – 貨物保険証券 (kamotsu hoken shōken) – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1357 | 自贸区 (zìmào qū) – Free Trade Zone – 自由貿易区 (jiyū bōeki-ku) – Khu thương mại tự do |
1358 | 税号 (shuì hào) – Tariff Code – 税番号 (zei bangō) – Mã số thuế |
1359 | 国际物流网络 (guójì wùliú wǎngluò) – International Logistics Network – 国際物流ネットワーク (kokusai butsuryū nettowāku) – Mạng lưới logistics quốc tế |
1360 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs Clearance Procedure – 通関手続き (tsūkan tetsuzuki) – Thủ tục thông quan |
1361 | 集装箱货运 (jízhuāngxiāng huòyùn) – Container Freight – コンテナ貨物輸送 (kontena kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa container |
1362 | 货运代理人 (huòyùn dàilǐrén) – Freight Forwarder – 貨物代理人 (kamotsu dairinin) – Người giao nhận vận tải |
1363 | 海关税务编号 (hǎiguān shuìwù biānhào) – Customs Tax ID – 税関税務番号 (zeikan zeimu bangō) – Mã số thuế hải quan |
1364 | 关税优惠政策 (guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Preferential Tariff Policy – 関税優遇政策 (kanzei yūgū seisaku) – Chính sách ưu đãi thuế quan |
1365 | 装运条款 (zhuāngyùn tiáokuǎn) – Shipping Terms – 出荷条件 (shukka jōken) – Điều khoản giao hàng |
1366 | 商业汇票 (shāngyè huìpiào) – Commercial Draft – 商業為替手形 (shōgyō kawase tegata) – Hối phiếu thương mại |
1367 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and Unloading Fees – 荷役費用 (niyaku hiyō) – Phí bốc dỡ hàng |
1368 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export Cargo List – 輸出貨物一覧 (yushutsu kamotsu ichiran) – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1369 | 货物储存 (huòwù chúcún) – Goods Storage – 貨物保管 (kamotsu hokan) – Lưu trữ hàng hóa |
1370 | 税则编码 (shuìzé biānmǎ) – Tariff Code – 関税コード (kanzei kōdo) – Mã số thuế quan |
1371 | 外贸风险 (wàimào fēngxiǎn) – Foreign Trade Risks – 外貿リスク (gaibō risuku) – Rủi ro ngoại thương |
1372 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – 為替レート変動 (kawase rēto hendō) – Biến động tỷ giá hối đoái |
1373 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – 関税減免 (kanzei genmen) – Giảm thuế nhập khẩu |
1374 | 装货单 (zhuānghuò dān) – Loading List – 荷積みリスト (nimotsuzumi risuto) – Danh sách hàng hóa bốc xếp |
1375 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics Company – 物流会社 (butsuryū gaisha) – Công ty logistics |
1376 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Import Goods – 輸入商品 (yunyū shōhin) – Hàng hóa nhập khẩu |
1377 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight Payment – 運賃支払い (unchin shiharai) – Thanh toán phí vận chuyển |
1378 | 投标文件 (tóubiāo wénjiàn) – Bid Documents – 入札書類 (nyūsatsu shorui) – Hồ sơ đấu thầu |
1379 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – Cold Chain Transport – コールドチェーン輸送 (kōrudo chēn yusō) – Vận chuyển chuỗi lạnh |
1380 | 转运货物 (zhuǎnyùn huòwù) – Transshipment Goods – 転送貨物 (tensō kamotsu) – Hàng hóa trung chuyển |
1381 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination Port – 目的港 (mokuteki kō) – Cảng đích |
1382 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of Shipment – 出発港 (shuppatsu kō) – Cảng xuất phát |
1383 | 国际商标注册 (guójì shāngbiāo zhùcè) – International Trademark Registration – 国際商標登録 (kokusai shōhyō tōroku) – Đăng ký thương hiệu quốc tế |
1384 | 货运延误 (huòyùn yánwù) – Cargo Delay – 貨物遅延 (kamotsu chien) – Hàng hóa bị trì hoãn |
1385 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill Number – 運送状番号 (unsōjō bangō) – Số vận đơn |
1386 | 出口计划 (chūkǒu jìhuà) – Export Plan – 輸出計画 (yushutsu keikaku) – Kế hoạch xuất khẩu |
1387 | 进口计划 (jìnkǒu jìhuà) – Import Plan – 輸入計画 (yunyū keikaku) – Kế hoạch nhập khẩu |
1388 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs Declaration Fee – 通関費用 (tsūkan hiyō) – Phí khai báo hải quan |
1389 | 贸易协会 (màoyì xiéhuì) – Trade Association – 貿易協会 (bōeki kyōkai) – Hiệp hội thương mại |
1390 | 运费条款 (yùnfèi tiáokuǎn) – Freight Terms – 運賃条件 (unchin jōken) – Điều khoản vận chuyển |
1391 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – 輸出入許可証 (yushutsunyū kyokashō) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1392 | 商品说明书 (shāngpǐn shuōmíngshū) – Product Manual – 商品説明書 (shōhin setsumeisho) – Hướng dẫn sản phẩm |
1393 | 国际运输合同 (guójì yùnshū hétóng) – International Transport Contract – 国際輸送契約 (kokusai yusō keiyaku) – Hợp đồng vận tải quốc tế |
1394 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – 輸出業者 (yushutsu gyosha) – Nhà xuất khẩu |
1395 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – 輸入業者 (yunyū gyosha) – Nhà nhập khẩu |
1396 | 外汇账户 (wàihuì zhànghù) – Foreign Exchange Account – 外貨口座 (gaika kōza) – Tài khoản ngoại tệ |
1397 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation – 価格変動 (kakaku hendō) – Biến động giá cả |
1398 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – 積み込み港 (tsumikomi kō) – Cảng bốc hàng |
1399 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of Discharge – 荷卸し港 (ni-oroshi kō) – Cảng dỡ hàng |
1400 | 报关清单 (bàoguān qīngdān) – Customs Declaration List – 通関明細書 (tsūkan meisaisho) – Danh sách khai báo hải quan |
1401 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo Damage – 貨物損傷 (kamotsu sonshō) – Hư hỏng hàng hóa |
1402 | 交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Proof of Delivery – 納品証明書 (nōhin shōmeisho) – Chứng nhận giao hàng |
1403 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract Number – 契約番号 (keiyaku bangō) – Số hợp đồng |
1404 | 信用证申请 (xìnyòngzhèng shēnqǐng) – Letter of Credit Application – 信用状申請 (shinyōjō shinsei) – Đơn xin mở thư tín dụng |
1405 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – 荷受人 (niuke nin) – Người nhận hàng |
1406 | 发货人 (fāhuò rén) – Shipper – 発送人 (hassō nin) – Người gửi hàng |
1407 | 保函 (bǎohán) – Letter of Guarantee – 保証書 (hoshōsho) – Thư bảo lãnh |
1408 | 运费险 (yùnfèi xiǎn) – Freight Insurance – 運賃保険 (unchin hoken) – Bảo hiểm cước phí |
1409 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International Procurement – 国際調達 (kokusai chōtatsu) – Thu mua quốc tế |
1410 | 航运费率 (hángyùn fèilǜ) – Shipping Rates – 航海運賃率 (kōkai unchinritsu) – Biểu phí vận chuyển đường biển |
1411 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product Label – 商品ラベル (shōhin raberu) – Nhãn hàng hóa |
1412 | 限制条款 (xiànzhì tiáokuǎn) – Restriction Clause – 制限条項 (seigen jōkō) – Điều khoản hạn chế |
1413 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging Costs – 梱包費用 (konpō hiyō) – Chi phí đóng gói |
1414 | 商检费用 (shāngjiǎn fèiyòng) – Inspection Fee – 検査費用 (kensa hiyō) – Chi phí kiểm tra hàng hóa |
1415 | 电子报关 (diànzǐ bàoguān) – Electronic Customs Declaration – 電子通関 (denji tsūkan) – Khai báo hải quan điện tử |
1416 | 船运提单 (chuányùn tídān) – Bill of Lading – 船荷証券 (funan shōken) – Vận đơn đường biển |
1417 | 出口禁运 (chūkǒu jìnyùn) – Export Embargo – 輸出禁輸 (yushutsu kinyū) – Cấm vận xuất khẩu |
1418 | 进口禁运 (jìnkǒu jìnyùn) – Import Embargo – 輸入禁輸 (yunyū kinyū) – Cấm vận nhập khẩu |
1419 | 港口清关 (gǎngkǒu qīngguān) – Port Customs Clearance – 港での通関 (minato de no tsūkan) – Thông quan tại cảng |
1420 | 运输期限 (yùnshū qīxiàn) – Transport Deadline – 輸送期限 (yusō kigen) – Thời hạn vận chuyển |
1421 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentive – 税制優遇 (zeisei yūgū) – Ưu đãi thuế |
1422 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎndān) – Cargo Insurance Policy – 貨物保険証券 (kamotsu hoken shōken) – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1423 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – 引換証 (hikikae shō) – Phiếu giao hàng |
1424 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Sea Cargo – 海上貨物 (kaijō kamotsu) – Hàng hóa vận chuyển đường biển |
1425 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air Cargo – 航空貨物 (kōkū kamotsu) – Hàng hóa vận chuyển đường hàng không |
1426 | 陆运货物 (lùyùn huòwù) – Land Cargo – 陸上貨物 (rikujō kamotsu) – Hàng hóa vận chuyển đường bộ |
1427 | 代理合同 (dàilǐ hétóng) – Agency Contract – 代理契約 (dairi keiyaku) – Hợp đồng đại lý |
1428 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed Delivery – 納品遅延 (nōhin chien) – Giao hàng chậm trễ |
1429 | 税收征管 (shuìshōu zhēngguǎn) – Tax Administration – 税収管理 (zeishū kanri) – Quản lý thuế |
1430 | 商业报关 (shāngyè bàoguān) – Commercial Customs Declaration – 商業通関 (shōgyō tsūkan) – Khai báo hải quan thương mại |
1431 | 自贸区 (zìmào qū) – Free Trade Zone – 自由貿易区 (jiyū bōeki ku) – Khu vực thương mại tự do |
1432 | 货运合约 (huòyùn héyuē) – Freight Agreement – 貨物運送契約 (kamotsu unsō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1433 | 电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic Contract – 電子契約 (denji keiyaku) – Hợp đồng điện tử |
1434 | 贸易限制 (màoyì xiànzhì) – Trade Restrictions – 貿易制限 (bōeki seigen) – Hạn chế thương mại |
1435 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo Transshipment – 貨物積替え (kamotsu tsumikakae) – Chuyển tải hàng hóa |
1436 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents – 通関書類 (tsūkan shorui) – Hồ sơ thông quan |
1437 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Broker – 通関代理 (tsūkan dairiten) – Đại lý khai báo hải quan |
1438 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – 海上船荷証券 (kaijō funan shōken) – Vận đơn đường biển |
1439 | 国际航运 (guójì hángyùn) – International Shipping – 国際航運 (kokusai kōun) – Vận chuyển quốc tế |
1440 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo Packaging – 貨物梱包 (kamotsu konpō) – Đóng gói hàng hóa |
1441 | 临时关税 (línshí guānshuì) – Temporary Tariff – 暫定関税 (zantei kanzei) – Thuế quan tạm thời |
1442 | 进口许可证号 (jìnkǒu xǔkězhèng hào) – Import License Number – 輸入許可証番号 (yunyū kyokashō bangō) – Số giấy phép nhập khẩu |
1443 | 海关通关 (hǎiguān tōngguān) – Customs Clearance – 税関手続き (zeikan tetsuzuki) – Thủ tục hải quan |
1444 | 无单放货 (wúdān fànghuò) – Release Without B/L – B/Lなしで貨物引き渡し (B/L nashi de kamotsu hikiwatashi) – Giao hàng không có vận đơn |
1445 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping Company – 船会社 (funagaisha) – Công ty vận tải biển |
1446 | 自贸协议 (zìmào xiéyì) – Free Trade Agreement – 自由貿易協定 (jiyū bōeki kyōtei) – Hiệp định thương mại tự do |
1447 | 紧急货运 (jǐnjí huòyùn) – Urgent Cargo – 緊急貨物 (kinkyū kamotsu) – Hàng hóa khẩn cấp |
1448 | 中转仓库 (zhōngzhuǎn cāngkù) – Transit Warehouse – 中継倉庫 (chūkei sōko) – Kho trung chuyển |
1449 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Control – 外為管理 (gaitame kanri) – Quản lý ngoại hối |
1450 | 货物托运 (huòwù tuōyùn) – Cargo Consignment – 貨物委託 (kamotsu itaku) – Ủy thác hàng hóa |
1451 | 关税协定 (guānshuì xiédìng) – Tariff Agreement – 関税協定 (kanzei kyōtei) – Hiệp định thuế quan |
1452 | 快速清关 (kuàisù qīngguān) – Fast Customs Clearance – 迅速通関 (jinsoku tsūkan) – Thông quan nhanh |
1453 | 出口额 (chūkǒu é) – Export Volume – 輸出額 (yushutsu gaku) – Kim ngạch xuất khẩu |
1454 | 进口额 (jìnkǒu é) – Import Volume – 輸入額 (yunyū gaku) – Kim ngạch nhập khẩu |
1455 | 海关备案 (hǎiguān bèi’àn) – Customs Registration – 税関登録 (zeikan tōroku) – Đăng ký hải quan |
1456 | 出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Export Control – 輸出管理 (yushutsu kanri) – Quản lý xuất khẩu |
1457 | 进口管理 (jìnkǒu guǎnlǐ) – Import Control – 輸入管理 (yunyū kanri) – Quản lý nhập khẩu |
1458 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics Service – 物流サービス (butsuryū sābisu) – Dịch vụ logistics |
1459 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Warehouse Leasing – 倉庫賃貸 (sōko chintai) – Thuê kho bãi |
1460 | 货运记录 (huòyùn jìlù) – Freight Record – 貨物記録 (kamotsu kiroku) – Hồ sơ vận chuyển |
1461 | 报关流程 (bàoguān liúchéng) – Customs Process – 通関プロセス (tsūkan purosesu) – Quy trình hải quan |
1462 | 单一窗口 (dānyī chuāngkǒu) – Single Window – 単一窓口 (tan’itsu madoguchi) – Cửa khẩu một cửa |
1463 | 船公司代码 (chuángōngsī dàimǎ) – Shipping Line Code – 船会社コード (funagaisha kōdo) – Mã công ty vận tải biển |
1464 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import Permit – 輸入許可 (yunyū kyoka) – Giấy phép nhập khẩu |
1465 | 转运证明 (zhuǎnyùn zhèngmíng) – Transshipment Certificate – 積替証明書 (tsumikai shōmeisho) – Giấy chứng nhận chuyển tải |
1466 | 国际贸易公司 (guójì màoyì gōngsī) – International Trade Company – 国際貿易会社 (kokusai bōeki kaisha) – Công ty thương mại quốc tế |
1467 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Transportation Contract Terms – 輸送契約条項 (yusō keiyaku jōkō) – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1468 | 报价系统 (bàojià xìtǒng) – Quotation System – 見積システム (mitsumori shisutemu) – Hệ thống báo giá |
1469 | 国际贸易政策 (guójì màoyì zhèngcè) – International Trade Policy – 国際貿易政策 (kokusai bōeki seisaku) – Chính sách thương mại quốc tế |
1470 | 通关申报 (tōngguān shēnbào) – Customs Declaration – 通関申告 (tsūkan shinkoku) – Khai báo thông quan |
1471 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product Catalog – 商品カタログ (shōhin katarogu) – Danh mục sản phẩm |
1472 | 船运合同 (chuányùn hétóng) – Shipping Contract – 船舶契約 (senpaku keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển đường biển |
1473 | 清关代理人 (qīngguān dàilǐrén) – Customs Clearance Agent – 通関代理人 (tsūkan dairinin) – Đại lý thông quan |
1474 | 货物分销 (huòwù fēnxiāo) – Cargo Distribution – 貨物分配 (kamotsu bunpai) – Phân phối hàng hóa |
1475 | 海关稽查 (hǎiguān jīchá) – Customs Inspection – 税関検査 (zeikan kensa) – Kiểm tra hải quan |
1476 | 全球物流 (quánqiú wùliú) – Global Logistics – グローバル物流 (gurōbaru butsuryū) – Logistics toàn cầu |
1477 | 国际航空运费 (guójì hángkōng yùnfèi) – International Air Freight – 国際航空貨物運賃 (kokusai kōkū kamotsu unchin) – Cước phí hàng không quốc tế |
1478 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – 為替リスク (kawase risuku) – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
1479 | 货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight Forwarding Contract – 貨物運送代理契約 (kamotsu unsō dairikeiyaku) – Hợp đồng đại lý vận tải |
1480 | 货运流程 (huòyùn liúchéng) – Freight Process – 貨物運送プロセス (kamotsu unsō purosesu) – Quy trình vận chuyển |
1481 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – 保険証券 (hoken shōken) – Hợp đồng bảo hiểm |
1482 | 出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export Freight – 輸出貨物運送 (yushutsu kamotsu unsō) – Vận chuyển hàng xuất khẩu |
1483 | 货运报关 (huòyùn bàoguān) – Freight Customs Declaration – 貨物通関申告 (kamotsu tsūkan shinkoku) – Khai báo hải quan vận tải |
1484 | 进口货运 (jìnkǒu huòyùn) – Import Freight – 輸入貨物運送 (yunyū kamotsu unsō) – Vận chuyển hàng nhập khẩu |
1485 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs Code – 税関コード (zeikan kōdo) – Mã hải quan |
1486 | 进出口管理局 (jìnchūkǒu guǎnlǐjú) – Import and Export Administration – 輸出入管理局 (yushutsunyū kanrijo) – Cục quản lý xuất nhập khẩu |
1487 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and Unloading Cost – 荷役費用 (niyaku hiyō) – Chi phí bốc dỡ |
1488 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – 返品ポリシー (henpin porishī) – Chính sách hoàn trả hàng |
1489 | 货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight Service – 貨物輸送サービス (kamotsu yusō sābisu) – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1490 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Tax Rate – 輸入税率 (yunyū zeiritsu) – Thuế suất nhập khẩu |
1491 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Brokerage – 通関代理 (tsūkan dairiten) – Đại lý khai báo hải quan |
1492 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Transportation Vehicle – 輸送車両 (yusō sharyō) – Phương tiện vận tải |
1493 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs Examination – 税関検査 (zeikan kensa) – Kiểm tra hải quan |
1494 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transportation Agreement – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Thỏa thuận vận tải |
1495 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International Shipping – 国際海運 (kokusai kaiun) – Vận chuyển hàng hải quốc tế |
1496 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export Permit – 輸出入許可証 (yushutsunyū kyokashō) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1497 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight Insurance Policy – 貨物保険証券 (kamotsu hoken shōken) – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
1498 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Transportation Route – 輸送経路 (yusō keiro) – Tuyến đường vận chuyển |
1499 | 出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export Inspection – 輸出検査 (yushutsu kensa) – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
1500 | 进口检验 (jìnkǒu jiǎnyàn) – Import Inspection – 輸入検査 (yunyū kensa) – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
1501 | 货物分配中心 (huòwù fēnpèi zhōngxīn) – Distribution Center – 貨物配送センター (kamotsu haisō sentā) – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1502 | 清关时间 (qīngguān shíjiān) – Customs Clearance Time – 通関時間 (tsūkan jikan) – Thời gian thông quan |
1503 | 货运文件 (huòyùn wénjiàn) – Freight Document – 貨物書類 (kamotsu shorui) – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1504 | 仓储合同 (cāngchǔ hétóng) – Warehousing Contract – 倉庫契約 (sōko keiyaku) – Hợp đồng lưu kho |
1505 | 关税支付 (guānshuì zhīfù) – Tariff Payment – 関税支払い (kanzei shiharai) – Thanh toán thuế quan |
1506 | 物流供应链 (wùliú gōngyìng liàn) – Logistics Supply Chain – ロジスティクスサプライチェーン (rojisutikusu sapurai chēn) – Chuỗi cung ứng logistics |
1507 | 商业合作 (shāngyè hézuò) – Business Cooperation – 商業協力 (shōgyō kyōryoku) – Hợp tác kinh doanh |
1508 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transportation Network – 輸送ネットワーク (yusō nettowāku) – Mạng lưới vận chuyển |
1509 | 货运服务协议 (huòyùn fúwù xiéyì) – Freight Service Agreement – 貨物輸送サービス契約 (kamotsu yusō sābisu keiyaku) – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
1510 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping Company – 航運会社 (kōun gaisha) – Công ty vận tải biển |
1511 | 货运追踪系统 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng) – Freight Tracking System – 貨物追跡システム (kamotsu tsuiseki shisutemu) – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1512 | 关税报表 (guānshuì bàobiǎo) – Tariff Report – 関税報告書 (kanzei hōkokusho) – Báo cáo thuế quan |
1513 | 国际贸易协商 (guójì màoyì xiéshāng) – International Trade Negotiation – 国際貿易協議 (kokusai bōeki kyōgi) – Đàm phán thương mại quốc tế |
1514 | 船运提单 (chuányùn tídān) – Bill of Lading – 船荷証券 (funanishōken) – Vận đơn đường biển |
1515 | 清关单据 (qīngguān dānjù) – Customs Clearance Document – 通関書類 (tsūkan shorui) – Tài liệu thông quan |
1516 | 海关代理 (hǎiguān dàilǐ) – Customs Agent – 税関代理 (zeikan dairinin) – Đại lý hải quan |
1517 | 装卸平台 (zhuāngxiè píngtái) – Loading Platform – 荷役プラットフォーム (niyaku purattofōmu) – Bến bốc dỡ |
1518 | 货运价格 (huòyùn jiàgé) – Freight Price – 貨物運送料金 (kamotsu unsō ryōkin) – Giá vận chuyển hàng hóa |
1519 | 船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Vessel Transportation – 船舶輸送 (senpaku yusō) – Vận tải bằng tàu |
1520 | 包装费 (bāozhuāng fèi) – Packaging Fee – 梱包費 (konpō hi) – Phí đóng gói |
1521 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Delivery Timeliness – 配送時間厳守 (haisō jikan genshu) – Hiệu quả thời gian giao hàng |
1522 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Shipping Schedule – 船便スケジュール (funabin sukejūru) – Lịch trình vận chuyển đường biển |
1523 | 装船港口 (zhuāngchuán gǎngkǒu) – Loading Port – 積出港 (sekishutsu kō) – Cảng xếp hàng |
1524 | 卸货港口 (xièhuò gǎngkǒu) – Discharge Port – 荷揚港 (niage kō) – Cảng dỡ hàng |
1525 | 出口贸易商 (chūkǒu màoyì shāng) – Export Trader – 輸出貿易業者 (yushutsu bōeki gyōsha) – Nhà xuất khẩu |
1526 | 进口贸易商 (jìnkǒu màoyì shāng) – Import Trader – 輸入貿易業者 (yunyū bōeki gyōsha) – Nhà nhập khẩu |
1527 | 国际物流运输 (guójì wùliú yùnshū) – International Logistics Transportation – 国際物流輸送 (kokusai butsuryū yusō) – Vận tải logistics quốc tế |
1528 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Cargo Manifest – 貨物目録 (kamotsu mokuroku) – Bảng kê hàng hóa |
1529 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign Trade Agent – 貿易代理 (bōeki dairinin) – Đại lý thương mại quốc tế |
1530 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign Trade Company – 貿易会社 (bōeki gaisha) – Công ty thương mại quốc tế |
1531 | 港口费 (gǎngkǒu fèi) – Port Fee – 港湾料金 (kōwan ryōkin) – Phí cảng |
1532 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and Unloading Fee – 荷役費用 (niyaku hiyō) – Chi phí bốc dỡ |
1533 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Customs Clearance – 輸出通関 (yushutsu tsūkan) – Thông quan xuất khẩu |
1534 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – 輸入通関 (yunyū tsūkan) – Thông quan nhập khẩu |
1535 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal Transportation – 複合輸送 (fukugō yusō) – Vận tải đa phương thức |
1536 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container Transportation – コンテナ輸送 (kontena yusō) – Vận chuyển bằng container |
1537 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trade Company – 貿易会社 (bōeki gaisha) – Công ty thương mại |
1538 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Logistics Solution – 物流ソリューション (butsuryū soriūshon) – Giải pháp logistics |
1539 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air Freight – 航空貨物輸送 (kōkū kamotsu yusō) – Vận tải hàng không |
1540 | 海运费率 (hǎiyùn fèilǜ) – Sea Freight Rate – 海運料金 (kaiun ryōkin) – Cước phí vận chuyển đường biển |
1541 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs Declaration Fee – 通関申告料 (tsūkan shinkoku ryō) – Phí khai báo hải quan |
1542 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping Notice – 船積通知 (funezumi tsūchi) – Thông báo xếp hàng lên tàu |
1543 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight Prepaid – 運賃前払い (unchin maebarai) – Trả trước cước phí |
1544 | 到付运费 (dàofù yùnfèi) – Freight Collect – 運賃着払い (unchin chakubarai) – Cước phí trả sau |
1545 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics Center – 物流センター (butsuryū sentā) – Trung tâm logistics |
1546 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export Goods – 輸出貨物 (yushutsu kamotsu) – Hàng hóa xuất khẩu |
1547 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import Goods – 輸入貨物 (yunyū kamotsu) – Hàng hóa nhập khẩu |
1548 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – Incoterms – インコタームズ (inkotāmuzu) – Điều kiện thương mại quốc tế |
1549 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product Specification – 商品規格 (shōhin kikaku) – Quy cách sản phẩm |
1550 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – 支払条件 (shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán |
1551 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export License Application – 輸出許可証申請 (yushutsu kyokashō shinsei) – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
1552 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import License Application – 輸入許可証申請 (yunyū kyokashō shinsei) – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
1553 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – 保税地域 (hozei chiiki) – Khu vực ngoại quan |
1554 | 装货单据 (zhuānghuò dānjù) – Loading Documents – 荷積書類 (niatsumi shorui) – Chứng từ xếp hàng |
1555 | 出口货单 (chūkǒu huòdān) – Export Cargo List – 輸出貨物リスト (yushutsu kamotsu risuto) – Danh sách hàng xuất khẩu |
1556 | 进口货单 (jìnkǒu huòdān) – Import Cargo List – 輸入貨物リスト (yunyū kamotsu risuto) – Danh sách hàng nhập khẩu |
1557 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – 付加価値税 (fukakachizei) – Thuế giá trị gia tăng |
1558 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff Rate – 関税率 (kanzeiritsu) – Mức thuế quan |
1559 | 海关核查 (hǎiguān héchá) – Customs Inspection – 税関検査 (zeikan kensa) – Kiểm tra hải quan |
1560 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – 積出港 (sekishutsu kō) – Cảng xếp hàng |
1561 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – 仕向港 (shimuke kō) – Cảng đích |
1562 | 燃油附加费 (rányóu fùjiāfèi) – Fuel Surcharge – 燃油サーチャージ (nen’yū sāchāji) – Phụ phí nhiên liệu |
1563 | 装货计划 (zhuānghuò jìhuà) – Loading Plan – 荷積計画 (niatsumi keikaku) – Kế hoạch xếp hàng |
1564 | 卸货计划 (xièhuò jìhuà) – Unloading Plan – 荷降計画 (niage keikaku) – Kế hoạch dỡ hàng |
1565 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – 海運船荷証券 (kaiun funanishōken) – Vận đơn đường biển |
1566 | 报检单 (bàojiǎn dān) – Inspection Application – 検査申請書 (kensa shinseisho) – Đơn xin kiểm tra |
1567 | 单证审核 (dānzhèng shěnhé) – Document Review – 書類審査 (shorui shinsa) – Xét duyệt chứng từ |
1568 | 出口政策 (chūkǒu zhèngcè) – Export Policy – 輸出政策 (yushutsu seisaku) – Chính sách xuất khẩu |
1569 | 进口政策 (jìnkǒu zhèngcè) – Import Policy – 輸入政策 (yunyū seisaku) – Chính sách nhập khẩu |
1570 | 商品目录号 (shāngpǐn mùlù hào) – Catalog Number – カタログ番号 (katarogu bangō) – Mã số danh mục sản phẩm |
1571 | 保税运输 (bǎoshuì yùnshū) – Bonded Transportation – 保税輸送 (hozei yusō) – Vận chuyển hàng ngoại quan |
1572 | 商品编号 (shāngpǐn biānhào) – Product Code – 商品コード (shōhin kōdo) – Mã sản phẩm |
1573 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs Brokerage – 通関代行 (tsūkan daikō) – Đại lý hải quan |
1574 | 装卸码头 (zhuāngxiè mǎtóu) – Loading Dock – 荷役埠頭 (niyaku futō) – Bến bốc dỡ hàng |
1575 | 目的港费 (mùdì gǎng fèi) – Destination Port Charges – 到着港費用 (tōchaku kō hiyō) – Phí cảng đích |
1576 | 报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs Declaration Documents – 通関資料 (tsūkan shiryo) – Hồ sơ khai báo hải quan |
1577 | 运输险 (yùnshū xiǎn) – Transportation Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
1578 | 货物延期 (huòwù yánqí) – Cargo Delay – 貨物遅延 (kamotsu chien) – Hàng hóa bị trễ |
1579 | 货物赔偿 (huòwù péicháng) – Cargo Compensation – 貨物賠償 (kamotsu baishō) – Bồi thường hàng hóa |
1580 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping Company – 海運会社 (kaiun gaisha) – Công ty vận tải biển |
1581 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight Bill – 貨物運送状 (kamotsu unsōjō) – Phiếu vận chuyển hàng hóa |
1582 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection Certificate – 商検証明書 (shōken shōmeisho) – Chứng nhận kiểm định thương mại |
1583 | 国际运单 (guójì yùndān) – International Waybill – 国際運送状 (kokusai unsōjō) – Vận đơn quốc tế |
1584 | 货物配载 (huòwù pèizài) – Cargo Allocation – 貨物配載 (kamotsu haizai) – Phân phối hàng hóa |
1585 | 港口拥堵 (gǎngkǒu yōngdǔ) – Port Congestion – 港湾混雑 (kōwan konzatsu) – Tắc nghẽn cảng |
1586 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container Yard – コンテナヤード (kontena yādo) – Bãi chứa container |
1587 | 贸易禁令 (màoyì jìnlìng) – Trade Embargo – 貿易禁止令 (bōeki kinshirei) – Lệnh cấm thương mại |
1588 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Cargo Weight – 貨物重量 (kamotsu jūryō) – Trọng lượng hàng hóa |
1589 | 海运公司代理 (hǎiyùn gōngsī dàilǐ) – Shipping Agency – 海運代理店 (kaiun dairiten) – Đại lý công ty vận tải biển |
1590 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery Deadline – 納期 (nōki) – Thời hạn giao hàng |
1591 | 分批装运 (fēnpī zhuāngyùn) – Partial Shipment – 分割積み (bunkatsu zumi) – Giao hàng từng phần |
1592 | 货物报损 (huòwù bàosǔn) – Cargo Damage Report – 貨物損傷報告 (kamotsu sonshō hōkoku) – Báo cáo tổn thất hàng hóa |
1593 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Costs – 倉庫費用 (sōko hiyō) – Chi phí lưu kho |
1594 | 进出口清单 (jìn chūkǒu qīngdān) – Import and Export List – 輸出入リスト (yushutsu-nyū risuto) – Danh sách xuất nhập khẩu |
1595 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Shipping Schedule – 航海予定表 (kōkai yoteihyō) – Lịch trình tàu |
1596 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – 貨物保険証券 (kamotsu hoken shōken) – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
1597 | 卸货码头 (xièhuò mǎtóu) – Unloading Dock – 荷降埠頭 (niage futō) – Bến dỡ hàng |
1598 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo Delivery – 貨物引渡し (kamotsu hikiwatashi) – Giao hàng hóa |
1599 | 关税规则 (guānshuì guīzé) – Tariff Rules – 関税規則 (kanzei kisoku) – Quy tắc thuế quan |
1600 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report – 検査報告書 (kensa hōkokusho) – Báo cáo kiểm định |
1601 | 商品合格证 (shāngpǐn hégézhèng) – Certificate of Conformity – 適合証明書 (tekigō shōmeisho) – Chứng nhận hợp quy |
1602 | 出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export Tax Rate – 輸出税率 (yushutsu zeiritsu) – Thuế suất xuất khẩu |
1603 | 货物装箱 (huòwù zhuāngxiāng) – Cargo Packing – 貨物梱包 (kamotsu konpō) – Đóng gói hàng hóa |
1604 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and Unloading Costs – 荷役費用 (niyaku hiyō) – Chi phí bốc dỡ |
1605 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – 貨物代理店 (kamotsu dairiten) – Đại lý vận tải hàng hóa |
1606 | 合同违约赔偿 (hétóng wéiyuē péicháng) – Breach of Contract Compensation – 契約違反補償 (keiyaku ihan hoshō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
1607 | 关税申报 (guānshuì shēnbào) – Tariff Declaration – 関税申告 (kanzei shinkoku) – Khai báo thuế quan |
1608 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipment Notification – 船積通知 (funazumi tsūchi) – Thông báo giao hàng lên tàu |
1609 | 延期交货 (yánqí jiāohuò) – Delayed Delivery – 納期遅延 (nōki chien) – Giao hàng trễ hạn |
1610 | 货运险种 (huòyùn xiǎnzhǒng) – Freight Insurance Type – 貨物保険種類 (kamotsu hoken shurui) – Loại bảo hiểm vận chuyển |
1611 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export Quota – 輸出割当 (yushutsu wariate) – Hạn ngạch xuất khẩu |
1612 | 货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Cargo Status – 貨物状態 (kamotsu jōtai) – Tình trạng hàng hóa |
1613 | 仓储保险 (cāngchǔ bǎoxiǎn) – Storage Insurance – 倉庫保険 (sōko hoken) – Bảo hiểm kho bãi |
1614 | 货运港口 (huòyùn gǎngkǒu) – Cargo Port – 貨物港 (kamotsu kō) – Cảng hàng hóa |
1615 | 临时仓库 (línshí cāngkù) – Temporary Warehouse – 仮倉庫 (kari sōko) – Kho tạm thời |
1616 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping Line – 船舶会社 (senpaku kaisha) – Công ty tàu biển |
1617 | 物流设备 (wùliú shèbèi) – Logistics Equipment – 物流設備 (butsuryū setsubi) – Thiết bị logistics |
1618 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – LCL Shipping – 海運混載 (kaiun konzai) – Ghép hàng đường biển |
1619 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight Cost – 航空運賃 (kōkū unchin) – Chi phí vận chuyển hàng không |
1620 | 收货单 (shōuhuò dān) – Delivery Receipt – 納品書 (nōhinsho) – Biên lai nhận hàng |
1621 | 货运提单 (huòyùn tídān) – Bill of Lading – 船荷証券 (funanin shōken) – Vận đơn đường biển |
1622 | 港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Port Facilities – 港湾設備 (kōwan setsubi) – Cơ sở vật chất cảng |
1623 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs Declaration Documents – 通関書類 (tsūkan shorui) – Hồ sơ khai báo hải quan |
1624 | 货运风险 (huòyùn fēngxiǎn) – Freight Risk – 貨物リスク (kamotsu risuku) – Rủi ro vận chuyển |
1625 | 集装箱重量 (jízhuāngxiāng zhòngliàng) – Container Weight – コンテナ重量 (kontena jūryō) – Trọng lượng container |
1626 | 国际贸易条约 (guójì màoyì tiáoyuē) – International Trade Agreement – 国際貿易条約 (kokusai bōeki jōyaku) – Hiệp định thương mại quốc tế |
1627 | 贸易竞争力 (màoyì jìngzhēnglì) – Trade Competitiveness – 貿易競争力 (bōeki kyōsōryoku) – Năng lực cạnh tranh thương mại |
1628 | 商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) – Commercial Terms – 商業条項 (shōgyō jōkō) – Điều khoản thương mại |
1629 | 货运保险费 (huòyùn bǎoxiǎn fèi) – Freight Insurance Fee – 貨物保険料 (kamotsu hokenryō) – Phí bảo hiểm hàng hóa |
1630 | 港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – Port Storage – 港湾倉庫 (kōwan sōko) – Kho bãi cảng |
1631 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo Manifest – 貨物目録 (kamotsu mokuroku) – Bảng kê hàng hóa |
1632 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – Logistics Plan – 物流計画 (butsuryū keikaku) – Kế hoạch logistics |
1633 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic Transport – 国内輸送 (kokunai yusō) – Vận tải nội địa |
1634 | 国际物流服务 (guójì wùliú fúwù) – International Logistics Service – 国際物流サービス (kokusai butsuryū sābisu) – Dịch vụ logistics quốc tế |
1635 | 船舶货物 (chuánbó huòwù) – Vessel Cargo – 船舶貨物 (senpaku kamotsu) – Hàng hóa tàu biển |
1636 | 仓储设备 (cāngchǔ shèbèi) – Storage Equipment – 倉庫設備 (sōko setsubi) – Thiết bị kho bãi |
1637 | 船舶装卸 (chuánbó zhuāngxiè) – Ship Loading and Unloading – 船舶荷役 (senpaku niyaku) – Bốc dỡ hàng tàu |
1638 | 陆路运输 (lùlù yùnshū) – Land Transport – 陸路輸送 (rikuro yusō) – Vận tải đường bộ |
1639 | 货运周转 (huòyùn zhōuzhuǎn) – Freight Turnover – 貨物回転 (kamotsu kaiten) – Vòng quay hàng hóa |
1640 | 商业登记证 (shāngyè dēngjì zhèng) – Business Registration Certificate – 商業登録証明書 (shōgyō tōroku shōmeisho) – Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
1641 | 出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export Destination – 輸出目的地 (yushutsu mokutekichi) – Điểm đến xuất khẩu |
1642 | 贸易合同履行 (màoyì hétóng lǚxíng) – Trade Contract Execution – 貿易契約履行 (bōeki keiyaku rikō) – Thực hiện hợp đồng thương mại |
1643 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo Handling – 貨物取扱い (kamotsu toriatsukai) – Xử lý hàng hóa |
1644 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – 引渡指図書 (hikitashi shijisho) – Lệnh giao hàng |
1645 | 货运集装箱 (huòyùn jízhuāngxiāng) – Freight Container – 貨物コンテナ (kamotsu kontena) – Container hàng hóa |
1646 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – International Trade Terms – 国際貿易用語 (kokusai bōeki yōgo) – Thuật ngữ thương mại quốc tế |
1647 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of Transport – 輸送方式 (yusō hōshiki) – Phương thức vận chuyển |
1648 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Tax – 輸入税 (yunyū zei) – Thuế nhập khẩu |
1649 | 外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign Exchange Settlement – 外為決済 (gaitame kessai) – Thanh toán ngoại hối |
1650 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International Freight Forwarder – 国際貨物輸送代理店 (kokusai kamotsu yusō dairiten) – Đại lý giao nhận quốc tế |
1651 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air Cargo – 航空貨物 (kōkū kamotsu) – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
1652 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Cost – 海運費用 (kaiun hiyō) – Chi phí vận tải biển |
1653 | 商业发票号 (shāngyè fāpiào hào) – Commercial Invoice Number – 商業インボイス番号 (shōgyō inboisu bangō) – Số hóa đơn thương mại |
1654 | 航运时间表 (hángyùn shíjiān biǎo) – Shipping Schedule – 航海スケジュール (kōkai sukejūru) – Lịch trình vận tải biển |
1655 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Transport Terms – 輸送条件 (yusō jōken) – Điều khoản vận chuyển |
1656 | 散货运输 (sǎnhuò yùnshū) – Bulk Cargo Transport – バラ積み貨物輸送 (bara tsumi kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng rời |
1657 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight Insurance Policy – 貨物保険証券 (kamotsu hoken shōken) – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa |
1658 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight Prepaid – 運賃前払い (unchin maebarai) – Cước phí trả trước |
1659 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping Company – 航海会社 (kōkai kaisha) – Công ty vận tải biển |
1660 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and Unloading Fees – 荷役費用 (niyaku hiyō) – Chi phí bốc dỡ |
1661 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Maritime Transport – 海上輸送 (kaijō yusō) – Vận tải đường biển |
1662 | 通关代理 (tōngguān dàilǐ) – Customs Brokerage – 通関代理 (tsūkan dairiten) – Đại lý hải quan |
1663 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport Insurance Fee – 輸送保険料 (yusō hokenryō) – Phí bảo hiểm vận chuyển |
1664 | 船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Vessel Transportation – 船舶輸送 (senpaku yusō) – Vận chuyển bằng tàu biển |
1665 | 海关许可证 (hǎiguān xǔkězhèng) – Customs Permit – 税関許可証 (zeikan kyokashō) – Giấy phép hải quan |
1666 | 货运平台 (huòyùn píngtái) – Freight Platform – 貨物プラットフォーム (kamotsu purattofōmu) – Nền tảng vận chuyển hàng hóa |
1667 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International Express Delivery – 国際速達 (kokusai sokutatsu) – Chuyển phát nhanh quốc tế |
1668 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transport Agreement – 輸送協定 (yusō kyōtei) – Thỏa thuận vận chuyển |
1669 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Finance – 貿易金融 (bōeki kinyū) – Tài chính thương mại |
1670 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehouse Logistics – 倉庫物流 (sōko butsuryū) – Kho bãi và logistics |
1671 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Review – 税関審査 (zeikan shinsa) – Thẩm định hải quan |
1672 | 运单号 (yùndān hào) – Waybill Number – 運送状番号 (unsōjō bangō) – Số vận đơn |
1673 | 货物折旧 (huòwù zhéjiù) – Goods Depreciation – 貨物減価償却 (kamotsu genka shōkyaku) – Khấu hao hàng hóa |
1674 | 出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Export Management – 輸出管理 (yushutsu kanri) – Quản lý xuất khẩu |
1675 | 进口管理 (jìnkǒu guǎnlǐ) – Import Management – 輸入管理 (yunyū kanri) – Quản lý nhập khẩu |
1676 | 海运出口 (hǎiyùn chūkǒu) – Ocean Export – 海運輸出 (kaiun yushutsu) – Xuất khẩu đường biển |
1677 | 陆运出口 (lùyùn chūkǒu) – Land Export – 陸送輸出 (rikusō yushutsu) – Xuất khẩu đường bộ |
1678 | 空运出口 (kōngyùn chūkǒu) – Air Export – 航空輸出 (kōkū yushutsu) – Xuất khẩu hàng không |
1679 | 海关记录 (hǎiguān jìlù) – Customs Records – 税関記録 (zeikan kiroku) – Hồ sơ hải quan |
1680 | 海关申报单 (hǎiguān shēnbàodān) – Customs Declaration Form – 税関申告書 (zeikan shinkokusho) – Tờ khai hải quan |
1681 | 货物中转 (huòwù zhōngzhuǎn) – Cargo Transshipment – 貨物積替え (kamotsu tsumikakae) – Trung chuyển hàng hóa |
1682 | 运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Transport Supervision – 輸送監視 (yusō kanshi) – Giám sát vận chuyển |
1683 | 仓储安全 (cāngchǔ ānquán) – Warehouse Safety – 倉庫安全 (sōko anzen) – An toàn kho bãi |
1684 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System (WMS) – 倉庫管理システム (sōko kanri shisutemu) – Hệ thống quản lý kho |
1685 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and Unloading Equipment – 荷役機器 (niyaku kiki) – Thiết bị bốc dỡ |
1686 | 批发商 (pīfāshāng) – Wholesaler – 卸売業者 (okuriuri gyōsha) – Người bán buôn |
1687 | 零售商 (língshòushāng) – Retailer – 小売業者 (kōri gyōsha) – Người bán lẻ |
1688 | 整柜 (zhěng guì) – Full Container Load (FCL) – フルコンテナ積み (furu kontena tsumi) – Chở hàng nguyên container |
1689 | 拼箱 (pīnxiāng) – Less than Container Load (LCL) – バラ積み (bara tsumi) – Chở hàng lẻ |
1690 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging Standards – 梱包基準 (konpō kijun) – Tiêu chuẩn đóng gói |
1691 | 提单 (tídān) – Bill of Lading – 荷為状 (niyaku jō) – Vận đơn |
1692 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents – 輸送書類 (yusō shorui) – Giấy tờ vận chuyển |
1693 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Cargo Shipment – 貨物輸送 (kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa |
1694 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Refund Application – 税金還付申請 (zeikin kanpu shinsei) – Đơn xin hoàn thuế |
1695 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port Charges – 港湾料金 (kōwan ryōkin) – Phí cảng |
1696 | 装卸流程 (zhuāngxiè liúchéng) – Loading and Unloading Process – 荷役プロセス (niyaku purosesu) – Quy trình bốc dỡ |
1697 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – 貨物輸送保険 (kamotsu yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1698 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import Agent – 輸入代理 (yunyū dairiten) – Đại lý nhập khẩu |
1699 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export Agent – 輸出代理 (yushutsu dairiten) – Đại lý xuất khẩu |
1700 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Cargo Loss – 貨物紛失 (kamotsu funshitsu) – Mất hàng hóa |
1701 | 货物破损 (huòwù pòsǔn) – Cargo Damage – 貨物損傷 (kamotsu sonshō) – Hư hỏng hàng hóa |
1702 | 贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade Rules – 貿易規則 (bōeki kisoku) – Quy tắc thương mại |
1703 | 进出口业务 (jìnchūkǒu yèwù) – Import and Export Business – 輸出入業務 (yushutsunyū gyōmu) – Công việc xuất nhập khẩu |
1704 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport Company – 輸送会社 (yusō kaisha) – Công ty vận tải |
1705 | 报关员 (bàoguān yuán) – Customs Broker – 通関士 (tsūkan-shi) – Nhân viên hải quan |
1706 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Air Transport – 航空輸送 (kōkū yusō) – Vận chuyển hàng không |
1707 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Railway Transport – 鉄道輸送 (tetsudō yusō) – Vận chuyển đường sắt |
1708 | 内陆运输 (nèi lù yùnshū) – Inland Transport – 内陸輸送 (nairiku yusō) – Vận chuyển nội địa |
1709 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transport Cost – 輸送費用 (yusō hiyō) – Chi phí vận chuyển |
1710 | 进出口限制 (jìnchūkǒu xiànzhì) – Import and Export Restrictions – 輸出入制限 (yushutsunyū seigen) – Hạn chế xuất nhập khẩu |
1711 | 港口码头 (gǎngkǒu mǎtóu) – Port Terminal – 港湾ターミナル (kōwan tāminaru) – Cảng tàu |
1712 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight Contract – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Hợp đồng vận tải |
1713 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo Transport Plan – 貨物輸送計画 (kamotsu yusō keikaku) – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1714 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export Inspection – 輸出商検 (yushutsu shōken) – Kiểm tra xuất khẩu |
1715 | 进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import Inspection – 輸入商検 (yunyū shōken) – Kiểm tra nhập khẩu |
1716 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo Loss – 貨物損失 (kamotsu sonshitsu) – Mất mát hàng hóa |
1717 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Transport Services – 輸送サービス (yusō sābisu) – Dịch vụ vận chuyển |
1718 | 航空公司 (hángkōng gōngsī) – Airline – 航空会社 (kōkū kaisha) – Hãng hàng không |
1719 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo Handover – 貨物引渡し (kamotsu hikuwatashi) – Bàn giao hàng hóa |
1720 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Transport License – 輸送許可証 (yusō kyokashō) – Giấy phép vận chuyển |
1721 | 海关申报 (hǎiguān shēn bào) – Customs Declaration – 税関申告 (zeikan shinkoku) – Khai báo hải quan |
1722 | 货物来源 (huòwù láiyuán) – Source of Goods – 貨物の出所 (kamotsu no shussho) – Nguồn gốc hàng hóa |
1723 | 进口商标 (jìnkǒu shāngbiāo) – Import Trademark – 輸入商標 (yunyū shōhyō) – Nhãn hiệu nhập khẩu |
1724 | 出口商标 (chūkǒu shāngbiāo) – Export Trademark – 輸出商標 (yushutsu shōhyō) – Nhãn hiệu xuất khẩu |
1725 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – ビジネス交渉 (bijinesu kōshō) – Thương lượng kinh doanh |
1726 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Cargo Delivery – 貨物配送 (kamotsu haisō) – Giao hàng hóa |
1727 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Transport Route – 輸送経路 (yusō keiro) – Tuyến đường vận chuyển |
1728 | 商务代表 (shāngwù dàibiǎo) – Business Representative – ビジネス代表 (bijinesu daihyō) – Đại diện kinh doanh |
1729 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Accounting – 原価計算 (genka keisan) – Tính toán chi phí |
1730 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – 購入注文 (kōnyū chūmon) – Đơn đặt hàng |
1731 | 发票 (fāpiào) – Invoice – 請求書 (seikyū-sho) – Hóa đơn |
1732 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – 在庫管理 (zaiko kanri) – Quản lý tồn kho |
1733 | 货物退换 (huòwù tuìhuàn) – Goods Return – 返品 (henpin) – Hoàn trả hàng hóa |
1734 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product Quality – 製品品質 (seihin hinshitsu) – Chất lượng sản phẩm |
1735 | 商业信函 (shāngyè xìnhán) – Business Letter – 商業書簡 (shōgyō shokkan) – Thư thương mại |
1736 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – 支払方法 (shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán |
1737 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – 信用状 (shinyōjō) – Thư tín dụng |
1738 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – 輸出還付税 (yushutsu kanfusei) – Hoàn thuế xuất khẩu |
1739 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import Tax Bill – 輸入税請求書 (yunyū zei seikyūsho) – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
1740 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo Manifest – 荷物明細書 (nimotsu meisaisho) – Bảng kê hàng hóa |
1741 | 空运单 (kōngyùn dān) – Air Waybill – 航空運送状 (kōkū unsonjō) – Vận đơn hàng không |
1742 | 运输损失 (yùnshū sǔnshī) – Transport Loss – 輸送損失 (yusō sonshitsu) – Mất mát vận chuyển |
1743 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – 供給業者 (kyōkyū gyōsha) – Nhà cung cấp |
1744 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import Quota – 輸入割当 (yunyū wakadate) – Hạn ngạch nhập khẩu |
1745 | 贸易保护 (màoyì bǎohù) – Trade Protection – 貿易保護 (bōeki hogo) – Bảo vệ thương mại |
1746 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin – 原産地証明書 (gensan-chi shōmeisho) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1747 | 检疫 (jiǎnyì) – Quarantine – 検疫 (ken’eki) – Kiểm dịch |
1748 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – 代理店 (dairiten) – Nhà phân phối |
1749 | 商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business Negotiation – ビジネス交渉 (bijinesu kōshō) – Thương lượng kinh doanh |
1750 | 商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – 商品包装 (shōhin hōsō) – Bao bì sản phẩm |
1751 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market Research – 市場調査 (shijō chōsa) – Nghiên cứu thị trường |
1752 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics System – 物流システム (butsuryū shisutemu) – Hệ thống logistics |
1753 | 海上保险 (hǎishàng bǎoxiǎn) – Marine Insurance – 海上保険 (kaijō hoken) – Bảo hiểm hàng hải |
1754 | 发货单 (fāhuò dān) – Shipping Order – 発送指示書 (hassō shijisho) – Phiếu gửi hàng |
1755 | 进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import and Export Agency – 輸出入代理 (yushutsunyū dairī) – Đại lý xuất nhập khẩu |
1756 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales Channel – 販売チャネル (hanbai chaneru) – Kênh phân phối |
1757 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order Processing – 注文処理 (chūmon shori) – Xử lý đơn hàng |
1758 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – 積み出し港 (tsumidashi minato) – Cảng xuất phát |
1759 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – 到着港 (tōchaku minato) – Cảng đích |
1760 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency Exchange Rate – 通貨為替レート (tsūka kawase rēto) – Tỷ giá hối đoái |
1761 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation – 価格変動 (kakaku hendō) – Biến động giá |
1762 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Rate – 在庫回転率 (zaiko kaiten-ritsu) – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
1763 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Terms of Trade – 取引条件 (torihiki jōken) – Điều khoản giao dịch |
1764 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo Loading and Unloading – 貨物の積み降ろし (kamotsu no tsumioroshi) – Xếp dỡ hàng hóa |
1765 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing Plan – 購入計画 (kōnyū keikaku) – Kế hoạch mua sắm |
1766 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – 海上運賃 (kaijō unchin) – Cước vận chuyển biển |
1767 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – 航空運賃 (kōkū unchin) – Cước vận chuyển hàng không |
1768 | 陆运费 (lùyùn fèi) – Land Freight – 陸上運賃 (rikujō unchin) – Cước vận chuyển đường bộ |
1769 | 进出口量 (jìnchūkǒu liàng) – Import and Export Volume – 輸出入量 (yushutsunyū-ryō) – Khối lượng xuất nhập khẩu |
1770 | 海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs Fee – 税関手数料 (zeikan tesūryō) – Phí hải quan |
1771 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – 通関書類 (tsūkan shorui) – Tờ khai hải quan |
1772 | 货物分类编码 (huòwù fēnlèi biānmǎ) – Cargo Classification Code – 貨物分類コード (kamotsu bunrui kōdo) – Mã phân loại hàng hóa |
1773 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Shipping Documents – 輸送書類 (yusō shorui) – Tài liệu vận chuyển |
1774 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – 保税区域 (hōzei kūiki) – Khu vực miễn thuế |
1775 | 无纸化办公 (wú zhǐ huà bàngōng) – Paperless Office – ペーパーレスオフィス (pēpāresu ofisu) – Văn phòng không giấy tờ |
1776 | 贸易公平 (màoyì gōngpíng) – Fair Trade – 公正取引 (kōsei torihiki) – Thương mại công bằng |
1777 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Contract – 販売契約 (hanbai keiyaku) – Hợp đồng bán hàng |
1778 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics Company – 物流会社 (butsuryū kaisha) – Công ty logistics |
1779 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded Warehouse – 保税倉庫 (hōzei sōko) – Kho bảo thuế |
1780 | 长期客户 (chángqī kèhù) – Long-Term Client – 長期顧客 (chōki kokyaku) – Khách hàng lâu dài |
1781 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management – 供給業者管理 (kyōkyū gyōsha kanri) – Quản lý nhà cung cấp |
1782 | 国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – International Trade Rules – 国際貿易規則 (kokusai bōeki kisoku) – Quy tắc thương mại quốc tế |
1783 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – 荷受人 (niuke hito) – Người nhận hàng |
1784 | 采购订单处理 (cǎigòu dìngdān chǔlǐ) – Purchase Order Processing – 購入注文処理 (kōnyū chūmon shori) – Xử lý đơn mua hàng |
1785 | 装船单 (zhuāngchuán dān) – Bill of Lading – 荷為証券 (kamotsu shōken) – Vận đơn |
1786 | 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and Unloading Services – 積み卸しサービス (tsumioroshi sābisu) – Dịch vụ xếp dỡ |
1787 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-Sales Service – アフターサービス (afutā sābisu) – Dịch vụ hậu mãi |
1788 | 收货单 (shōuhuò dān) – Goods Receipt Note – 受領書 (jūryō-sho) – Phiếu nhận hàng |
1789 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment Platform – 支払いプラットフォーム (shiharai purattofōmu) – Nền tảng thanh toán |
1790 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – 通貨交換 (tsūka kōkan) – Đổi tiền tệ |
1791 | 协议签订 (xiéyì qiāndìng) – Contract Signing – 契約締結 (keiyaku teiketsu) – Ký kết hợp đồng |
1792 | 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Importer and Exporter – 輸出入業者 (yushutsunyū gyōsha) – Nhà xuất nhập khẩu |
1793 | 代理协议 (dàilǐ xiéyì) – Agency Agreement – 代理契約 (dairi keiyaku) – Hợp đồng đại lý |
1794 | 工业产品 (gōngyè chǎnpǐn) – Industrial Products – 工業製品 (kōgyō seihin) – Sản phẩm công nghiệp |
1795 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign Trade Agency – 外貿代理 (gaimō dairi) – Đại lý thương mại quốc tế |
1796 | 海运航线 (hǎiyùn hángxiàn) – Ocean Freight Route – 海上航路 (kaijō kōro) – Tuyến đường biển |
1797 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier Agreement – 供給業者契約 (kyōkyū gyōsha keiyaku) – Hợp đồng nhà cung cấp |
1798 | 优先客户 (yōuxiān kèhù) – Priority Customer – 優先顧客 (yūsen kokyaku) – Khách hàng ưu tiên |
1799 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export Duty – 輸出関税 (yushutsu kanzei) – Thuế xuất khẩu |
1800 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – 卸売業者 (okuri uri gyōsha) – Người bán buôn |
1801 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Logistics Efficiency – 物流効率 (butsuryū kōritsu) – Hiệu quả logistics |
1802 | 国际化 (guójì huà) – Globalization – 国際化 (kokusai-ka) – Toàn cầu hóa |
1803 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express Service – 宅配サービス (takuhai sābisu) – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
1804 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – 購入注文 (kōnyū chūmon) – Đơn mua hàng |
1805 | 发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping Date – 発送日 (hassō-bi) – Ngày gửi hàng |
1806 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – 国際貨物輸送 (kokusai kamotsu yusō) – Vận chuyển quốc tế |
1807 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery Note – 引き渡し伝票 (hikiwatashi denpyō) – Phiếu giao hàng |
1808 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – 商務交渉 (shōmu kōshō) – Thương thảo kinh doanh |
1809 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – 購入契約 (kōnyū keiyaku) – Hợp đồng mua hàng |
1810 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods Transportation – 貨物輸送 (kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa |
1811 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration – 輸出通関 (yushutsu tsūkan) – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1812 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Customs Declaration – 輸入通関 (yunyū tsūkan) – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
1813 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-Sales Support – アフターサポート (afutā sapōto) – Hỗ trợ sau bán hàng |
1814 | 供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier Evaluation – 供給業者評価 (kyōkyū gyōsha hyōka) – Đánh giá nhà cung cấp |
1815 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product Inventory – 商品在庫 (shōhin zaiko) – Hàng tồn kho |
1816 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup Slip – 引き取り伝票 (hikitōri denpyō) – Phiếu nhận hàng |
1817 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – 送料費用 (sōryō hiyō) – Chi phí vận chuyển |
1818 | 零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail Price – 小売価格 (kōri kakaku) – Giá bán lẻ |
1819 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – 卸売価格 (okuri uri kakaku) – Giá bán buôn |
1820 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Method – 支払い方法 (shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán |
1821 | 国际物流 (guójì wùliú) – International Logistics – 国際物流 (kokusai butsuryū) – Vận tải quốc tế |
1822 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Cargo Delivery – 貨物配送 (kamotsu haisō) – Giao hàng |
1823 | 商务合作 (shāngwù hézuò) – Business Cooperation – 商務協力 (shōmu kyōryoku) – Hợp tác kinh doanh |
1824 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – コンテナ (kontena) – Thùng container |
1825 | 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Ocean Freight Company – 海運会社 (kaiun kaisha) – Công ty vận tải biển |
1826 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product Code – 商品コード (shōhin kōdo) – Mã sản phẩm |
1827 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – 返品ポリシー (henpin porishī) – Chính sách đổi trả |
1828 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas Market – 海外市場 (kaigai shijō) – Thị trường nước ngoài |
1829 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping Route – 輸送ルート (yusō rūto) – Tuyến đường vận chuyển |
1830 | 商业合同 (shāngyè hétóng) – Commercial Contract – 商業契約 (shōgyō keiyaku) – Hợp đồng thương mại |
1831 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – 貨物運送業者 (kamotsu unsō gyōsha) – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1832 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping Document – 輸送書類 (yusō shorui) – Tài liệu vận chuyển |
1833 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight Calculation – 送料計算 (sōryō keisan) – Tính toán cước phí |
1834 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management – サプライヤー管理 (sapuraiyā kanri) – Quản lý nhà cung cấp |
1835 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import License – 輸入許可証 (yunyū kyoka-shō) – Giấy phép nhập khẩu |
1836 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export License – 輸出許可証 (yushutsu kyoka-shō) – Giấy phép xuất khẩu |
1837 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production Plan – 生産計画 (seisan keikaku) – Kế hoạch sản xuất |
1838 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border E-commerce Platform – 越境ECプラットフォーム (ekkyō EC purattofōmu) – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1839 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass Production – 大量生産 (tairyō seisan) – Sản xuất hàng loạt |
1840 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Cargo Return – 貨物返却 (kamotsu henkyaku) – Hoàn trả hàng hóa |
1841 | 贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Trade Agency – 貿易代理 (bōeki dairi) – Đại lý thương mại |
1842 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
1843 | 自动化仓库 (zìdòng huà cāngkù) – Automated Warehouse – 自動化倉庫 (jidō-ka sōko) – Kho tự động hóa |
1844 | 定期货物运输 (dìngqī huòwù yùnshū) – Scheduled Cargo Transport – 定期貨物輸送 (teiki kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa định kỳ |
1845 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Goods List – 輸入貨物リスト (yunyū kamotsu risuto) – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1846 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Customs Declaration Form – 輸出通関書類 (yushutsu tsūkan shorui) – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
1847 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Goods Inward – 商品入庫 (shōhin nyūkō) – Hàng hóa nhập kho |
1848 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Ocean Freight – 海運貨物 (kaiun kamotsu) – Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển |
1849 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export Tax Refund Application – 輸出税還付申請 (yushutsu zei kanpu shinsei) – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1850 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport Equipment – 輸送機器 (yusō kiki) – Phương tiện vận chuyển |
1851 | 中介服务 (zhōngjiè fúwù) – Intermediary Service – 仲介サービス (chūkai sābisu) – Dịch vụ môi giới |
1852 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùnshū) – Container Transport – コンテナ輸送 (kontena yusō) – Vận chuyển container |
1853 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – 越境決済 (ekkyō kessai) – Thanh toán xuyên biên giới |
1854 | 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Distribution Network – 配送ネットワーク (haisō nettowāku) – Mạng lưới phân phối |
1855 | 提货 (tí huò) – Pickup Goods – 商品引き取り (shōhin hikitori) – Nhận hàng |
1856 | 海上运输 (hǎishàng yùnshū) – Ocean Shipping – 海上輸送 (kaijō yusō) – Vận chuyển đường biển |
1857 | 道路运输 (dàolù yùnshū) – Road Transport – 道路輸送 (dōro yusō) – Vận chuyển đường bộ |
1858 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Air Freight – 航空輸送 (kōkō yusō) – Vận chuyển hàng không |
1859 | 贸易交流 (màoyì jiāoliú) – Trade Exchange – 貿易交流 (bōeki kōryū) – Giao lưu thương mại |
1860 | 托运 (tuōyùn) – Consignment – 委託輸送 (itaku yusō) – Gửi hàng |
1861 | 国际供应链 (guójì gōngyìng liàn) – Global Supply Chain – 国際サプライチェーン (kokusai sapuraichēn) – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
1862 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping Company – 輸送会社 (yusō kaisha) – Công ty vận chuyển |
1863 | 支付服务 (zhīfù fúwù) – Payment Service – 支払いサービス (shiharai sābisu) – Dịch vụ thanh toán |
1864 | 贸易信用 (màoyì xìnyòng) – Trade Credit – 貿易信用 (bōeki shinyō) – Tín dụng thương mại |
1865 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import and Export License – 輸出入許可証 (yushutsunyū kyokashō) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1866 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – 契約署名 (keiyaku shomei) – Ký hợp đồng |
1867 | 货物销售 (huòwù xiāoshòu) – Goods Sales – 商品販売 (shōhin hanbai) – Bán hàng hóa |
1868 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Transport Arrangement – 輸送手配 (yusō tehai) – Sắp xếp vận chuyển |
1869 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Inspection – 商品検収 (shōhin kenshū) – Kiểm tra hàng hóa |
1870 | 出货单 (chūhuò dān) – Delivery Note – 出荷伝票 (shukka denpyō) – Phiếu giao hàng |
1871 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Express Delivery – 宅配便 (takuhai-bin) – Vận chuyển nhanh |
1872 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product Return and Exchange – 商品返品交換 (shōhin henpin kōkan) – Đổi trả sản phẩm |
1873 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing Service – 倉庫サービス (sōko sābisu) – Dịch vụ kho bãi |
1874 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight Document – 貨物運送書類 (kamotsu unsō shorui) – Tài liệu vận chuyển |
1875 | 进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import Process – 輸入手続き (yunyū tetsuzuki) – Quy trình nhập khẩu |
1876 | 出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Export Process – 輸出手続き (yushutsu tetsuzuki) – Quy trình xuất khẩu |
1877 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing Cost – 倉庫コスト (sōko kosuto) – Chi phí kho bãi |
1878 | 海关报关 (hǎiguān bàoguān) – Customs Declaration – 税関申告 (zeikan shinkoku) – Khai báo hải quan |
1879 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging Material – 梱包材 (konbōzai) – Vật liệu đóng gói |
1880 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight Payment – 送料支払い (sōryō shiharai) – Thanh toán cước vận chuyển |
1881 | 国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – International Trade Terms – 国際貿易条項 (kokusai bōeki jōkō) – Điều khoản thương mại quốc tế |
1882 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration – 輸出通関 (yushutsu tsūkan) – Thông quan xuất khẩu |
1883 | 进货 (jìn huò) – Stock Purchase – 商品仕入れ (shōhin shiire) – Mua hàng |
1884 | 退货 (tuì huò) – Return Goods – 商品返品 (shōhin henpin) – Hoàn trả hàng hóa |
1885 | 供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier Evaluation – 供給者評価 (kyōkyū-sha hyōka) – Đánh giá nhà cung cấp |
1886 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – 受取人 (uketorinin) – Người nhận hàng |
1887 | 进出口合规 (jìnchūkǒu héguī) – Import and Export Compliance – 輸出入適合 (yushutsunyū tekiwa) – Tuân thủ xuất nhập khẩu |
1888 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading Company – 貿易会社 (bōeki kaisha) – Công ty thương mại |
1889 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo Transport – 貨物輸送 (kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa |
1890 | 商务信函 (shāngwù xìnhán) – Business Letter – ビジネスレター (bijinesu retā) – Thư thương mại |
1891 | 协议书 (xiéyì shū) – Agreement – 協定書 (kyōteisho) – Biên bản thỏa thuận |
1892 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales Service – アフターサービス (afutā sābisu) – Dịch vụ sau bán hàng |
1893 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – サプライチェーンの最適化 (sapuraichēn no saitekika) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
1894 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup Order – 受け取り伝票 (uketori denpyō) – Phiếu nhận hàng |
1895 | 商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product Transport – 商品輸送 (shōhin yusō) – Vận chuyển sản phẩm |
1896 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – フレイトフォワーダー (fureito fowādā) – Đại lý vận chuyển |
1897 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Declaration Form – 輸出通関書類 (yushutsu tsūkan shorui) – Tờ khai xuất khẩu |
1898 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Declaration Form – 輸入通関書類 (yunyū tsūkan shorui) – Tờ khai nhập khẩu |
1899 | 国际货物 (guójì huòwù) – International Cargo – 国際貨物 (kokusai kamotsu) – Hàng hóa quốc tế |
1900 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing List – 梱包明細書 (konbō meisai-sho) – Danh sách đóng gói |
1901 | 商业计划 (shāngyè jìhuà) – Business Plan – ビジネスプラン (bijinesu puran) – Kế hoạch kinh doanh |
1902 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales Channel – 販売チャネル (hanbai chaneru) – Kênh bán hàng |
1903 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Transport Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1904 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management – サプライヤーマネジメント (sapuraiyā manejimento) – Quản lý nhà cung cấp |
1905 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – ビジネス交渉 (bijinesu kōshō) – Đàm phán thương mại |
1906 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transport Cost – 輸送コスト (yusō kosuto) – Chi phí vận chuyển |
1907 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean Freight – 海上輸送 (kaijō yusō) – Vận chuyển đường biển |
1908 | 陆运 (lùyùn) – Land Freight – 陸上輸送 (rikujō yusō) – Vận chuyển đường bộ |
1909 | 清关 (qīngguān) – Customs Clearance – 通関 (tsūkan) – Thông quan |
1910 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export License – 輸出許可証書 (yushutsu kyokashōsho) – Giấy phép xuất khẩu |
1911 | 进口许可证书 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū) – Import License – 輸入許可証書 (yunyū kyokashōsho) – Giấy phép nhập khẩu |
1912 | 出口报关手续 (chūkǒu bàoguān shǒuxù) – Export Customs Procedure – 輸出通関手続き (yushutsu tsūkan tetsuzuki) – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1913 | 进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import Customs Procedure – 輸入通関手続き (yunyū tsūkan tetsuzuki) – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
1914 | 限制商品 (xiànzhì shāngpǐn) – Restricted Goods – 制限商品 (seigen shōhin) – Hàng hóa bị hạn chế |
1915 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-Tariff Barriers – 非関税障壁 (hi kanzei shōheki) – Rào cản phi thuế quan |
1916 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Freight Documents – 輸送書類 (yusō shorui) – Tài liệu vận chuyển |
1917 | 贸易战 (màoyì zhàn) – Trade War – 貿易戦争 (bōeki sensō) – Chiến tranh thương mại |
1918 | 短期付款 (duǎnqī fùkuǎn) – Short-Term Payment – 短期支払い (tanki shiharai) – Thanh toán ngắn hạn |
1919 | 长期付款 (chángqī fùkuǎn) – Long-Term Payment – 長期支払い (chōki shiharai) – Thanh toán dài hạn |
1920 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – 委託伝票 (itaku denpyō) – Phiếu gửi hàng |
1921 | 税收 (shuìshōu) – Taxation – 税金 (zeikin) – Thuế |
1922 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – 外貨管理 (gaika kanri) – Quản lý ngoại hối |
1923 | 税单 (shuì dān) – Tax Bill – 税務書類 (zeimu shorui) – Hóa đơn thuế |
1924 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuations – 為替レートの変動 (kawase rēto no hendō) – Biến động tỷ giá |
1925 | 贸易方式 (màoyì fāngshì) – Trade Method – 貿易形態 (bōeki keitai) – Hình thức thương mại |
1926 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Accounting – コスト計算 (kosuto keisan) – Kế toán chi phí |
1927 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance – 振込 (furikomi) – Chuyển tiền |
1928 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Goods Distribution – 商品配分 (shōhin haibun) – Phân phối hàng hóa |
1929 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign Trade Agent – 外貿代理 (gaimō dairi) – Đại lý thương mại quốc tế |
1930 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transport Management System (TMS) – 輸送管理システム (yusō kanri shisutemu) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
1931 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export Permit – 輸出許可証 (yushutsu kyokashō) – Giấy phép xuất khẩu |
1932 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import Permit – 輸入許可証 (yunyū kyokashō) – Giấy phép nhập khẩu |
1933 | 托运人 (tuōyùn rén) – Consignor – 委託人 (itakunin) – Người gửi hàng |
1934 | 运费 (yùnfèi) – Freight Charges – 運賃 (unchin) – Phí vận chuyển |
1935 | 海关税 (hǎiguān shuì) – Customs Duty – 関税 (kansui) – Thuế hải quan |
1936 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Express Shipping – 急送 (kyūsō) – Vận chuyển nhanh |
1937 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo Manifest – 貨物明細書 (kamotsu meisai-sho) – Bảng kê hàng hóa |
1938 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Logistics System – ロジスティクスシステム (rojisutikusu shisutemu) – Hệ thống logistics |
1939 | 托运单号 (tuōyùn dān hào) – Consignment Number – 委託伝票番号 (itaku denpyō bangō) – Số phiếu gửi hàng |
1940 | 货物分发 (huòwù fēn fā) – Goods Distribution – 貨物配分 (kamotsu haibun) – Phân phối hàng hóa |
1941 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported Goods – 輸入貨物 (yunyū kamotsu) – Hàng hóa nhập khẩu |
1942 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Exported Goods – 輸出貨物 (yushutsu kamotsu) – Hàng hóa xuất khẩu |
1943 | 收货单 (shōuhuò dān) – Delivery Receipt – 受取伝票 (uketori denpyō) – Biên nhận hàng |
1944 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Agreement – 販売契約 (hanbai keiyaku) – Hợp đồng bán hàng |
1945 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Business Model – ビジネスモデル (bijinesu moderu) – Mô hình kinh doanh |
1946 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – 契約履行 (keiyaku riko) – Thực hiện hợp đồng |
1947 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign Trade Contract – 外貿契約 (gaimō keiyaku) – Hợp đồng thương mại quốc tế |
1948 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product Label – 商品ラベル (shōhin raberu) – Nhãn sản phẩm |
1949 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight Forwarder – 貨物運送業者 (kamotsu unso gyosha) – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1950 | 商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business Negotiation Skills – ビジネス交渉スキル (bijinesu kōshō sukiru) – Kỹ năng đàm phán thương mại |
1951 | 提单 (tídān) – Bill of Lading (B/L) – 貨物運送状 (kamotsu unsojō) – Vận đơn |
1952 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales Order – 販売注文 (hanbai chūmon) – Đơn đặt hàng bán |
1953 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading Company – 貿易会社 (bōeki gaisha) – Công ty thương mại |
1954 | 货物运输公司 (huòwù yùnshū gōngsī) – Freight Carrier – 貨物運送会社 (kamotsu unsō gaisha) – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1955 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight Insurance – 運賃保険 (unchin hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
1956 | 装卸 (zhuāngxiè) – Loading and Unloading – 荷役 (niyaku) – Xếp dỡ |
1957 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo Label – 貨物ラベル (kamotsu raberu) – Nhãn hàng hóa |
1958 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade Contract – 貿易契約 (bōeki keiyaku) – Hợp đồng thương mại |
1959 | 汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance Method – 振込方法 (furikomi hōhō) – Phương thức chuyển tiền |
1960 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – 購入注文 (kōnyū chūmon) – Đơn đặt hàng mua |
1961 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight Charge – 海上運賃 (kaijō unchin) – Phí vận chuyển đường biển |
1962 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight Charge – 航空運賃 (kōkū unchin) – Phí vận chuyển hàng không |
1963 | 税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax Inspection – 税務調査 (zeimu chōsa) – Kiểm tra thuế |
1964 | 贸易付款 (màoyì fùkuǎn) – Trade Payment – 貿易支払い (bōeki shiharai) – Thanh toán thương mại |
1965 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – 受取伝票 (uketori denpyō) – Phiếu nhận hàng |
1966 | 检验合格 (jiǎnyàn hégé) – Passed Inspection – 検査合格 (kensa gōkaku) – Kiểm tra đạt yêu cầu |
1967 | 贸易监管 (màoyì jiānguǎn) – Trade Regulation – 貿易規制 (bōeki kisei) – Quy định thương mại |
1968 | 单一窗口 (dān yī chuāngkǒu) – Single Window – シングルウィンドウ (shinguru uindō) – Cửa sổ một cửa |
1969 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – 卸売業者 (okuriuri gyōsha) – Nhà bán buôn |
1970 | 托运人责任 (tuōyùn rén zérèn) – Consignor’s Liability – 委託人責任 (itakunin sekinin) – Trách nhiệm của người gửi hàng |
1971 | 核对单据 (héduì dānjù) – Document Verification – 書類照合 (shorui shōgō) – Kiểm tra chứng từ |
1972 | 结算货币 (jiésuàn huòbì) – Settlement Currency – 決済通貨 (kessai tsūka) – Tiền tệ thanh toán |
1973 | 代理费 (dàilǐ fèi) – Agency Fee – 代理手数料 (dairi tesūryō) – Phí đại lý |
1974 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs Documentation – 通関書類 (tsūkan shorui) – Chứng từ hải quan |
1975 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight Insurance Policy – 運送保険証書 (unsō hoken shōsho) – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
1976 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-Sales Service – アフターサービス (afutā sābisu) – Dịch vụ hậu mãi |
1977 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo Transportation – 貨物輸送 (kamotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa |
1978 | 开证 (kāi zhèng) – Letter of Credit Issuance – 輸出信用状開設 (yushutsu shinyōjō kaisetsu) – Mở thư tín dụng |
1979 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export Quota – 輸出割当 (yushutsu wakadate) – Hạn ngạch xuất khẩu |
1980 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Financing – 貿易融資 (bōeki yūshi) – Tài chính thương mại |
1981 | 跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border E-commerce – 越境電子商取引 (etsukyō denki shōtorihiki) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1982 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement Process – 調達プロセス (chōtatsu purosesu) – Quy trình mua hàng |
1983 | 商品检验 (shāngpǐn jiǎnyàn) – Product Inspection – 商品検査 (shōhin kensa) – Kiểm tra sản phẩm |
1984 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce Platform – 電子商取引プラットフォーム (denki shōtorihiki purattofōmu) – Nền tảng thương mại điện tử |
1985 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkě zhèng) – Production License – 生産許可証 (seisan kyokashō) – Giấy phép sản xuất |
1986 | 售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-Sales Support – アフターサポート (afutā sapōto) – Hỗ trợ sau bán hàng |
1987 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – 輸出入貿易 (yushutsu-nyūbōeki) – Thương mại xuất nhập khẩu |
1988 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – 海上運送状 (kaijō unsojō) – Vận đơn đường biển |
1989 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air Waybill – 航空運送状 (kōkū unsojō) – Vận đơn hàng không |
1990 | 综合运输 (zōnghé yùnshū) – Multimodal Transport – 複合輸送 (fukugō yusō) – Vận chuyển đa phương thức |
1991 | 跨境贸易 (kuà jìng màoyì) – Cross-border Trade – 越境貿易 (etsukyō bōeki) – Thương mại xuyên biên giới |
1992 | 贸易结算 (màoyì jiésuàn) – Trade Settlement – 貿易決済 (bōeki kessai) – Thanh toán thương mại |
1993 | 报价单 (bàoqià dān) – Quotation – 見積書 (mitsumori-sho) – Báo giá |
1994 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational Company – 多国籍企業 (tagokuseki kigyō) – Công ty đa quốc gia |
1995 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo Tracking – 荷物追跡 (nimotsu tsuiseki) – Theo dõi hàng hóa |
1996 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import License – 輸入許可証 (yunyū kyokashō) – Giấy phép nhập khẩu |
1997 | 完税证明 (wán shuì zhèngmíng) – Tax Payment Certificate – 納税証明書 (nōzei shōmeisho) – Giấy chứng nhận thanh toán thuế |
1998 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport Scheduling – 輸送調整 (yusō chōsei) – Lịch trình vận chuyển |
1999 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import/Export Permit – 輸出入許可証 (yushutsu-nyūyū kyokashō) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2000 | 国际物流中心 (guójì wùliú zhōngxīn) – International Logistics Center – 国際物流センター (kokusai butsuryū sentā) – Trung tâm logistics quốc tế |
2001 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – 世界貿易機関 (sekai bōeki kikan) – Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) |
2002 | 进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Import/Export Policy – 輸出入政策 (yushutsu-nyūyū seisaku) – Chính sách xuất nhập khẩu |
2003 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration – 税関申告 (zeikan shinkoku) – Khai báo hải quan |
2004 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade Friction – 貿易摩擦 (bōeki masatsu) – Ma sát thương mại |
2005 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export Trade – 再輸出貿易 (saiyushutsu bōeki) – Thương mại tái xuất khẩu |
2006 | 托盘 (tuōpán) – Pallet – パレット (paretto) – Pallet |
2007 | 货物仓库 (huòwù cāngkù) – Goods Warehouse – 商品倉庫 (shōhin sōko) – Kho hàng |
2008 | 生产商 (shēngchǎn shāng) – Manufacturer – 製造業者 (seizō gyōsha) – Nhà sản xuất |
2009 | 国际货物 (guójì huòwù) – International Goods – 国際貨物 (kokusai kamotsu) – Hàng hóa quốc tế |
2010 | 进出口协议 (jìnchūkǒu xiéyì) – Import/Export Agreement – 輸出入協定 (yushutsu-nyūyū kyōtei) – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
2011 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping Company – 船会社 (fune gaisha) – Công ty vận tải biển |
2012 | 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Production Process – 生産プロセス (seisan purosesu) – Quy trình sản xuất |
2013 | 移交 (yíjiāo) – Handover – 引き渡し (hikiwatashi) – Chuyển giao |
2014 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – コンテナ (kontena) – Container |
2015 | 快递 (kuàidì) – Express Delivery – 宅配便 (takuhai-bin) – Giao hàng nhanh |
2016 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Freight Bill – 輸送伝票 (yusō denpyō) – Hóa đơn vận chuyển |
2017 | 进出口合同 (jìnchūkǒu hétóng) – Import/Export Contract – 輸出入契約 (yushutsu-nyūyū keiyaku) – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
2018 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs Procedures – 通関手続き (tsūkan tetsuzuki) – Thủ tục hải quan |
2019 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply Chain – サプライチェーン (sapurai chēn) – Chuỗi cung ứng |
2020 | 国际航运 (guójì hángyùn) – International Shipping – 国際航運 (kokusai kōun) – Vận tải quốc tế |
2021 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Charges – 海上運賃 (kaijō unchin) – Phí vận chuyển đường biển |
2022 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Customs Clearance – 輸入通関 (yunyū tsūkan) – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
2023 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Customs Clearance – 輸出通関 (yushutsu tsūkan) – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
2024 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy – マーケティング戦略 (māke tingu senryaku) – Chiến lược marketing |
2025 | 国际航线 (guójì hángxiàn) – International Route – 国際航路 (kokusai kōro) – Tuyến đường quốc tế |
2026 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade Agreement – 貿易協定 (bōeki kyōtei) – Thỏa thuận thương mại |
2027 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – 付加価値税 (fukakachi zei) – Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
2028 | 商检 (shāng jiǎn) – Commodity Inspection – 商品検査 (shōhin kensa) – Kiểm tra hàng hóa |
2029 | 进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import Product Catalog – 輸入商品カタログ (yunyū shōhin katarogu) – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
2030 | 贸易差额 (màoyì chā’é) – Trade Balance – 貿易収支 (bōeki shūshi) – Cán cân thương mại |
2031 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping Company – 運送会社 (unsō gaisha) – Công ty vận chuyển |
2032 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging Standards – 梱包規格 (konpō kikaku) – Tiêu chuẩn đóng gói |
2033 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction Record – 取引記録 (torihiki kiroku) – Hồ sơ giao dịch |
2034 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Freight Transport Contract – 輸送契約 (yusō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2035 | 销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales Invoice – 販売請求書 (hanbai seikyūsho) – Hóa đơn bán hàng |
2036 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo Loading and Unloading – 荷物の積み下ろし (nimotsu no tsumi oroshi) – Dỡ hàng hóa |
2037 | 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Ocean Freight Company – 海上輸送会社 (kaijō yusō gaisha) – Công ty vận tải biển |
2038 | 短期信用证 (duǎnqī xìnyòng zhèng) – Short-term Letter of Credit – 短期信用状 (tanki shin’yōjō) – Thư tín dụng ngắn hạn |
2039 | 长期信用证 (chángqī xìnyòng zhèng) – Long-term Letter of Credit – 長期信用状 (chōki shin’yōjō) – Thư tín dụng dài hạn |
2040 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarding – 貨物輸送業者 (kamotsu yusō gyōsha) – Đại lý vận tải |
2041 | 海关审批 (hǎiguān shěnpī) – Customs Approval – 税関承認 (zeikan shōnin) – Phê duyệt hải quan |
2042 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics Services – 物流サービス (butsuryū sābisu) – Dịch vụ logistics |
2043 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – コスト計算 (kosuto keisan) – Tính toán chi phí |
2044 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo Transshipment – 貨物の転送 (kamotsu no tensō) – Chuyển tải hàng hóa |
2045 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Time – 納期 (nōki) – Thời gian giao hàng |
2046 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Declaration Form – 輸出通関申告書 (yushutsu tsūkan shinkokusho) – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
2047 | 港口 (gǎngkǒu) – Port – 港 (minato) – Cảng |
2048 | 定期航运 (dìngqī hángyùn) – Scheduled Shipping – 定期航運 (teiki kōun) – Vận chuyển định kỳ |
2049 | 出口收入 (chūkǒu shōurù) – Export Revenue – 輸出収益 (yushutsu shūeki) – Doanh thu xuất khẩu |
2050 | 贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Trade Exchange – 貿易往来 (bōeki ōrai) – Quan hệ thương mại |
2051 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – コスト管理 (kosuto kanri) – Kiểm soát chi phí |
2052 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import License – 輸入許可証 (yunyū kyokashō) – Giấy phép nhập khẩu |
2053 | 外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign Trade Policy – 外貿政策 (gaimō seisaku) – Chính sách thương mại quốc tế |
2054 | 贸易渠道 (màoyì qúdào) – Trade Channel – 貿易チャネル (bōeki chaneru) – Kênh thương mại |
2055 | 贸易代表 (màoyì dàibiǎo) – Trade Representative – 貿易代表 (bōeki daihyō) – Đại diện thương mại |
2056 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border E-commerce – 越境EC (ekijō EC) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
2057 | 品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – Quality Control – 品質管理 (hinshitsu kanri) – Kiểm soát chất lượng |
2058 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational Corporation – 多国籍企業 (tagokuseki kigyō) – Tập đoàn đa quốc gia |
2059 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Duty Reduction – 関税減免 (kanzei genmen) – Giảm thuế nhập khẩu |
2060 | 贸易流通 (màoyì liútōng) – Trade Circulation – 貿易流通 (bōeki ryūtsū) – Lưu thông thương mại |
2061 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – 財務諸表 (zaimu shohyō) – Báo cáo tài chính |
2062 | 投资合作 (tóuzī hézuò) – Investment Cooperation – 投資協力 (tōshi kyōryoku) – Hợp tác đầu tư |
2063 | 零关税 (líng guānshuì) – Zero Tariff – ゼロ関税 (zero kanzei) – Thuế suất bằng không |
2064 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade Friction – 貿易摩擦 (bōeki masatsu) – Mâu thuẫn thương mại |
2065 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market Survey – 市場調査 (shijō chōsa) – Khảo sát thị trường |
2066 | 商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business Negotiation Skills – 商談スキル (shōdan sukiru) – Kỹ năng đàm phán kinh doanh |
2067 | 协议执行 (xiéyì zhíxíng) – Agreement Execution – 協定履行 (kyōtei rikon) – Thực thi thỏa thuận |
2068 | 市场开发 (shìchǎng kāifā) – Market Development – 市場開発 (shijō kaihatsu) – Phát triển thị trường |
2069 | 进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import Order – 輸入注文 (yunyū chūmon) – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
2070 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual Property – 知的財産権 (chiteki zaisanken) – Sở hữu trí tuệ |
2071 | 商务代表处 (shāngwù dàibiǎo chù) – Business Representative Office – 商務代表事務所 (shōmu daihyō jimusho) – Văn phòng đại diện thương mại |
2072 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – 積み出し港 (tsumidashi minato) – Cảng xuất khẩu |
2073 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – 到着港 (tōchaku minato) – Cảng đến |
2074 | 国际标准 (guójì biāozhǔn) – International Standards – 国際規格 (kokusai kikaku) – Tiêu chuẩn quốc tế |
2075 | 贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade Regulations – 貿易規則 (bōeki kisoku) – Quy định thương mại |
2076 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Tariff Rate – 輸入税率 (yunyū zēiritsu) – Mức thuế nhập khẩu |
2077 | 跨境贸易 (kuà jìng màoyì) – Cross-border Trade – 越境貿易 (ekijō bōeki) – Thương mại xuyên biên giới |
2078 | 协议谈判 (xiéyì tánpàn) – Agreement Negotiation – 協定交渉 (kyōtei kōshō) – Đàm phán thỏa thuận |
2079 | 国际银行 (guójì yínháng) – International Bank – 国際銀行 (kokusai ginkō) – Ngân hàng quốc tế |
2080 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – 荷物保険 (nimotsu hoken) – Bảo hiểm hàng hóa |
2081 | 长期运输 (chángqī yùnshū) – Long-term Transportation – 長期輸送 (chōki yusō) – Vận chuyển dài hạn |
2082 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận tải |
2083 | 进出口合同 (jìnchūkǒu hétóng) – Import and Export Contract – 輸出入契約 (yushutsu nyūryoku keiyaku) – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
2084 | 无纸化贸易 (wú zhǐhuà màoyì) – Paperless Trade – ペーパーレス貿易 (pēpāresu bōeki) – Thương mại không giấy tờ |
2085 | 销售税 (xiāoshòu shuì) – Sales Tax – 売上税 (uriage zei) – Thuế bán hàng |
2086 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píngtái) – Cross-border E-commerce Platform – 越境ECプラットフォーム (ekijō EC purattofōmu) – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2087 | 港口管理 (gǎngkǒu guǎnlǐ) – Port Management – 港管理 (minato kanri) – Quản lý cảng |
2088 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – International Trade – 多国間貿易 (tagokka bōeki) – Thương mại quốc tế |
2089 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Customs Declaration – 輸出通関申告書 (yushutsu tsūkan shinkokusho) – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
2090 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – 輸出入貿易 (yushutsu nyūryoku bōeki) – Thương mại xuất nhập khẩu |
2091 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Customs Duty Exemption – 関税優遇 (kanzei yūgū) – Miễn thuế hải quan |
2092 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – 輸送業者 (yusō gyōsha) – Đại lý vận chuyển |
2093 | 出口退税单 (chūkǒu tuìshuì dān) – Export Tax Rebate Form – 輸出税還付書 (yushutsu zei kanpufu-sho) – Phiếu hoàn thuế xuất khẩu |
2094 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import and Export License – 輸出入許可証 (yushutsunyu kyokashō) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2095 | 货物质量 (huòwù zhìliàng) – Cargo Quality – 荷物の品質 (nimotsu no hinshitsu) – Chất lượng hàng hóa |
2096 | 税则 (shuìzé) – Tariff Schedule – 税則 (zeikaku) – Biểu thuế |
2097 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Cargo Customs Declaration – 荷物通関 (nimotsu tsūkan) – Khai báo hải quan hàng hóa |
2098 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping Costs – 送料 (sōryō) – Chi phí vận chuyển |
2099 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – 付加価値税 (fuka kachi zei) – Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
2100 | 单证 (dānzhèng) – Shipping Documents – 輸送書類 (yusō shorui) – Tài liệu vận chuyển |
2101 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight Insurance Policy – 輸送保険証書 (yusō hoken shōsho) – Chứng chỉ bảo hiểm vận tải |
2102 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Shipping Container – コンテナ (kontena) – Container vận chuyển |
2103 | 海运 (hǎi yùn) – Sea Freight – 海上輸送 (kaijō yusō) – Vận chuyển đường biển |
2104 | 空运 (kōng yùn) – Air Freight – 航空輸送 (kōkō yusō) – Vận chuyển đường hàng không |
2105 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Rail Transport – 鉄道輸送 (tetsudō yusō) – Vận chuyển đường sắt |
2106 | 港口管理局 (gǎngkǒu guǎnlǐ jú) – Port Authority – 港湾管理局 (kōwan kanri kyoku) – Cục quản lý cảng |
2107 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo Tracking System – 荷物追跡システム (nimotsu tsuiseki shisutemu) – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2108 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Rebate – 輸出税還付 (yushutsu zei kanfu) – Hoàn thuế xuất khẩu |
2109 | 货物检疫 (huòwù jiǎn yì) – Cargo Quarantine – 荷物検疫 (nimotsu ken’eki) – Kiểm dịch hàng hóa |
2110 | 关税 (guānshuì) – Tariff – 関税 (kanzei) – Thuế nhập khẩu |
2111 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – 輸入通関 (yunyū tsūkan) – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
2112 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo Transport Bill – 荷物運送証 (nimotsu unsō-shō) – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2113 | 限制品 (xiànzhì pǐn) – Restricted Goods – 制限品 (seigenhin) – Hàng hóa bị hạn chế |
2114 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Accounting – 原価計算 (genka keisan) – Kế toán chi phí |
2115 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border E-commerce – 越境EC (ekkyō EC) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
2116 | 发货人 (fāhuò rén) – Consignor – 発送人 (hassōnin) – Người gửi hàng |
2117 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated Warehouse – 自動化倉庫 (jidōka sōko) – Kho tự động |
2118 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – 販売業者 (hanbai gyōsha) – Đại lý phân phối |
2119 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Transport Route – 交通ルート (kōtsū rūto) – Lộ trình vận chuyển |
2120 | 托运单 (tuōyùn dān) – Shipping Order – 委託運送書 (itaku unsō-sho) – Lệnh vận chuyển |
2121 | 市场调研 (shìchǎng tiáo yán) – Market Research – 市場調査 (shijō chōsa) – Nghiên cứu thị trường |
2122 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer Service – 顧客サービス (kokyaku sābisu) – Dịch vụ khách hàng |
2123 | 贸易关系 (màoyì guānxi) – Trade Relations – 貿易関係 (bōeki kankei) – Quan hệ thương mại |
2124 | 汇款 (huì kuǎn) – Remittance – 送金 (sōkin) – Chuyển tiền |
2125 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of Credit – 信用状 (shinyōjō) – Thư tín dụng |
2126 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – 支払条件 (shiharai jōken) – Điều khoản thanh toán |
2127 | 进出口协议 (jìnchūkǒu xiéyì) – Import and Export Agreement – 輸出入協定 (yushutsunyu kyōtei) – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
2128 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – 外貨両替 (gaika ryōgae) – Đổi tiền tệ |
2129 | 总价值 (zǒng jiàzhí) – Total Value – 総価値 (sō kachi) – Tổng giá trị |
2130 | 商检 (shāngjiǎn) – Commodity Inspection – 商品検査 (shōhin kensa) – Kiểm tra hàng hóa |
2131 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píngtái) – Cross-border E-commerce Platform – 越境ECプラットフォーム (ekkyō EC purattofōmu) – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2132 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – 資金の流れ (shikin no nagare) – Dòng tiền |
2133 | 商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business Negotiation Skills – ビジネス交渉技術 (bijinesu kōshō gijutsu) – Kỹ năng đàm phán thương mại |
2134 | 出口信贷 (chūkǒu xìndài) – Export Credit – 輸出信用貸付 (yushutsu shinyō kashitsuke) – Tín dụng xuất khẩu |
2135 | 核查清单 (héchá qīngdān) – Inspection Checklist – チェックリスト (chekku risuto) – Danh sách kiểm tra |
2136 | 商务流程 (shāngwù liúchéng) – Business Process – ビジネスプロセス (bijinesu purosesu) – Quy trình kinh doanh |
2137 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods Receipt – 荷物受領 (nimotsu joryō) – Nhận hàng |
2138 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – リスク評価 (risuku hyōka) – Đánh giá rủi ro |
2139 | 汇款手续费 (huìkuǎn shǒuxù fèi) – Remittance Fee – 送金手数料 (sōkin tesūryō) – Phí chuyển tiền |
2140 | 进出口监管 (jìnchūkǒu jiānguǎn) – Import and Export Supervision – 輸出入監督 (yushutsunyu kantoku) – Giám sát xuất nhập khẩu |
2141 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – 財務分析 (zaimu bunseki) – Phân tích tài chính |
2142 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo Transport – 荷物輸送 (nimotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa |
2143 | 跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border Payment – 越境決済 (ekkyō kessai) – Thanh toán xuyên biên giới |
2144 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – 輸出税金還付 (yushutsu zeikin kanpu) – Hoàn thuế xuất khẩu |
2145 | 进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import Tax Refund – 輸入税金還付 (yunyū zeikin kanpu) – Hoàn thuế nhập khẩu |
2146 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – 在庫管理 (zaiko kanri) – Quản lý kho |
2147 | 清关单 (qīngguān dān) – Customs Clearance Document – 通関書類 (tsūkan shorui) – Giấy tờ thông quan |
2148 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs Supervision – 税関監督 (zeikan kantoku) – Giám sát hải quan |
2149 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement Demand – 購買要求 (kōbai yōkyū) – Nhu cầu mua sắm |
2150 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export Commodity Inspection – 輸出商品検査 (yushutsu shōhin kensa) – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
2151 | 进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import Commodity Inspection – 輸入商品検査 (yunyū shōhin kensa) – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
2152 | 货币兑换率 (huòbì duìhuàn lǜ) – Exchange Rate – 為替レート (kawase rēto) – Tỷ giá |
2153 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – 税制 (zeisei) – Chính sách thuế |
2154 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff Rate – 関税率 (kanzei-ritsu) – Mức thuế quan |
2155 | 商务旅行 (shāngwù lǚxíng) – Business Trip – 出張 (shucchō) – Chuyến công tác |
2156 | 外贸政策 (wàimào zhèngcè) – Foreign Trade Policy – 外交貿易政策 (gaikō bōeki seisaku) – Chính sách thương mại đối ngoại |
2157 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – 輸出入貿易 (yushutsunyu bōeki) – Thương mại xuất nhập khẩu |
2158 | 服务合同 (fúwù hétóng) – Service Contract – サービス契約 (sābisu keiyaku) – Hợp đồng dịch vụ |
2159 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Refund Policy – 輸出税金還付政策 (yushutsu zeikin kanpu seisaku) – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2160 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – 运输コスト (yunsō kosuto) – Chi phí vận chuyển |
2161 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo Classification – 荷物分類 (nimotsu bunrui) – Phân loại hàng hóa |
2162 | 贸易障碍 (màoyì zhàng’ài) – Trade Barrier – 貿易障壁 (bōeki shōheki) – Rào cản thương mại |
2163 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – 購入注文書 (kōnyū chūmonsho) – Đơn đặt hàng |
2164 | 进口报关 (jìnkǒu bào guān) – Import Customs Declaration – 輸入通関申告 (yunyū tsūkan shinkoku) – Khai báo hải quan nhập khẩu |
2165 | 出口报关 (chūkǒu bào guān) – Export Customs Declaration – 輸出通関申告 (yushutsu tsūkan shinkoku) – Khai báo hải quan xuất khẩu |
2166 | 零售市场 (língshòu shìchǎng) – Retail Market – 小売市場 (kōri shijō) – Thị trường bán lẻ |
2167 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale Market – 卸売市場 (okane shijō) – Thị trường bán buôn |
2168 | 短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-term Loan – 短期ローン (tanki rōn) – Khoản vay ngắn hạn |
2169 | 长期贷款 (chángqī dàikuǎn) – Long-term Loan – 長期ローン (chōki rōn) – Khoản vay dài hạn |
2170 | 出口数量 (chūkǒu shùliàng) – Export Quantity – 輸出数量 (yushutsu sūryō) – Số lượng xuất khẩu |
2171 | 进口数量 (jìnkǒu shùliàng) – Import Quantity – 輸入数量 (yunyū sūryō) – Số lượng nhập khẩu |
2172 | 销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Sales Report – 販売報告書 (hanbai hōkokusho) – Báo cáo bán hàng |
2173 | 货物发运 (huòwù fā yùn) – Shipment of Goods – 荷物発送 (nimotsu hassō) – Gửi hàng |
2174 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – 関税削減 (kanzei sakugen) – Giảm thuế quan |
2175 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port Charges – 港湾費用 (kōwan hiyō) – Phí cảng |
2176 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade Policy – 貿易政策 (bōeki seisaku) – Chính sách thương mại |
2177 | 商务合作 (shāngwù hézuò) – Business Cooperation – ビジネス協力 (bijinesu kyōryoku) – Hợp tác kinh doanh |
2178 | 跨国公司 (kuà guó gōngsī) – Multinational Corporation – 多国籍企業 (takokuseki kigyō) – Tập đoàn đa quốc gia |
2179 | 商业分析 (shāngyè fēnxī) – Business Analysis – ビジネス分析 (bijinesu bunseki) – Phân tích kinh doanh |
2180 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – 顧客関係管理 (kokyaku kankei kanri) – Quản lý quan hệ khách hàng |
2181 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs Procedure – 税関手続き (zeikan tetsuzuki) – Thủ tục hải quan |
2182 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market Share – 市場占有率 (shijō senyū-ritsu) – Thị phần |
2183 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term Cooperation – 長期協力 (chōki kyōryoku) – Hợp tác lâu dài |
2184 | 短期目标 (duǎnqī mùbiāo) – Short-term Goal – 短期目標 (tanki mokuhyō) – Mục tiêu ngắn hạn |
2185 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – 企業統治 (kigyō tōchi) – Quản trị công ty |
2186 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Marketing – マーケティング (māketingu) – Tiếp thị |
2187 | 社会责任 (shèhuì zérèn) – Social Responsibility – 社会的責任 (shakaiteki sekinin) – Trách nhiệm xã hội |
2188 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate Culture – 企業文化 (kigyō bunka) – Văn hóa doanh nghiệp |
2189 | 法律合规 (fǎlǜ héguī) – Legal Compliance – 法律遵守 (hōritsu junshu) – Tuân thủ pháp lý |
2190 | 战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic Planning – 戦略計画 (senryaku keikaku) – Lập kế hoạch chiến lược |
2191 | 收入增长 (shōurù zēngzhǎng) – Revenue Growth – 収入増加 (shūnyū zōka) – Tăng trưởng doanh thu |
2192 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market Positioning – 市場定位 (shijō tei-i) – Định vị thị trường |
2193 | 盈利模式 (yínglì móshì) – Profit Model – 収益モデル (shūeki moderu) – Mô hình lợi nhuận |
2194 | 产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Product Innovation – 製品革新 (seihin kakushin) – Đổi mới sản phẩm |
2195 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – 人材 (jinzai) – Nhân sự |
2196 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – サプライチェーン最適化 (sapuraichēn saitekika) – Tối ưu chuỗi cung ứng |
2197 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product Life Cycle – 製品ライフサイクル (seihin raifusaikuru) – Vòng đời sản phẩm |
2198 | 税务局 (shuìwùjú) – Tax Bureau – 税務署 (zeimusho) – Cục thuế |
2199 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics Management – ロジスティクス管理 (rojisutikusu kanri) – Quản lý logistics |
2200 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transportation Tool – 交通手段 (kōtsū shudan) – Phương tiện vận chuyển |
2201 | 行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry Standard – 業界標準 (gyōkai hyōjun) – Tiêu chuẩn ngành |
2202 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – ビジネス交渉 (bijinesu kōshō) – Đàm phán kinh doanh |
2203 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – 在庫管理 (zaiko kanri) – Quản lý hàng tồn kho |
2204 | 出口业务 (chūkǒu yèwù) – Export Business – 輸出業務 (yushutsu gyōmu) – Kinh doanh xuất khẩu |
2205 | 进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Import Business – 輸入業務 (yunyū gyōmu) – Kinh doanh nhập khẩu |
2206 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – 財務諸表分析 (zaimu shohyō bunseki) – Phân tích báo cáo tài chính |
2207 | 合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract Execution – 契約履行 (keiyaku rikken) – Thực hiện hợp đồng |
2208 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy – マーケティング戦略 (māketingu senryaku) – Chiến lược tiếp thị |
2209 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – 製品パッケージ (seihin pakkēji) – Bao bì sản phẩm |
2210 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer Demand – 顧客の要求 (kokyaku no yōkyū) – Nhu cầu của khách hàng |
2211 | 销售渠道管理 (xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Sales Channel Management – 販売チャネル管理 (hanbai chaneru kanri) – Quản lý kênh bán hàng |
2212 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales Forecast – 売上予測 (uriage yosoku) – Dự báo bán hàng |
2213 | 市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Market Segmentation – 市場細分 (shijō saifun) – Phân khúc thị trường |
2214 | 经济合作 (jīngjì hézuò) – Economic Cooperation – 経済協力 (keizai kyōryoku) – Hợp tác kinh tế |
2215 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – 投資利益率 (tōshi rieki-ritsu) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
2216 | 供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier Evaluation – サプライヤー評価 (sapuraiyā hyōka) – Đánh giá nhà cung cấp |
2217 | 国际标准化 (guójì biāozhǔnhuà) – International Standardization – 国際標準化 (kokusai hyōjunka) – Tiêu chuẩn quốc tế |
2218 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer Satisfaction – 顧客満足度 (kokyaku manzokudo) – Mức độ hài lòng của khách hàng |
2219 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement Plan – 購買計画 (kōbai keikaku) – Kế hoạch mua sắm |
2220 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce – 越境EC (ekigyo EC) – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
2221 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – 税関通関 (zeikan tōkan) – Thông quan hải quan |
2222 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – 輸出入許可証 (yushutsunyū kyoka-shō) – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
2223 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – 支払い条件 (shiharai jōken) – Điều khoản thanh toán |
2224 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff Barrier – 非関税障壁 (hi kanzei shōheki) – Rào cản phi thuế quan |
2225 | 海外销售 (hǎiwài xiāoshòu) – Overseas Sales – 海外販売 (kaigai hanbai) – Bán hàng quốc tế |
2226 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – 輸出税還付 (yushutsu-zei kanpu) – Hoàn thuế xuất khẩu |
2227 | 订单处理系统 (dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – Order Processing System – 注文処理システム (chūmon shori shisutemu) – Hệ thống xử lý đơn hàng |
2228 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Goods Tracking – 荷物追跡 (nimotsu tsuiseki) – Theo dõi hàng hóa |
2229 | 贸易信函 (màoyì xìnhán) – Trade Letter – 貿易書簡 (bōeki shokan) – Thư thương mại |
2230 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics Costs – 物流費用 (butsuryū hiyō) – Chi phí logistics |
2231 | 进出口政策 (jìnkǒu chūkǒu zhèngcè) – Import and Export Policy – 輸出入政策 (yushutsunyū seisaku) – Chính sách xuất nhập khẩu |
2232 | 商务信用 (shāngwù xìnyòng) – Commercial Credit – 商業信用 (shōgyō shinyō) – Tín dụng thương mại |
2233 | 跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-border Logistics – 越境物流 (ekigyo butsuryū) – Logistics xuyên biên giới |
2234 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Trading – 外国為替取引 (gaikoku kawase torihiki) – Giao dịch ngoại hối |
2235 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean Freight – 海上輸送 (kaijō yusō) – Vận chuyển biển |
2236 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Financing – 貿易金融 (bōeki kin’yū) – Tài chính thương mại |
2237 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo Loading – 荷物積み込み (nimotsu tsumekomi) – Xếp hàng hóa |
2238 | 进出口商 (jìnkǒu chūkǒu shāng) – Importer and Exporter – 輸出入業者 (yushutsu nyūnyū gyōsha) – Nhà xuất nhập khẩu |
2239 | 进出口合同 (jìnkǒu chūkǒu hétóng) – Import and Export Contract – 輸出入契約 (yushutsu nyūnyū keiyaku) – Hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu |
2240 | 进出口管理 (jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ) – Import and Export Management – 輸出入管理 (yushutsunyū kanri) – Quản lý xuất nhập khẩu |
2241 | 信用分析 (xìnyòng fēnxī) – Credit Analysis – 信用分析 (shinyō bunseki) – Phân tích tín dụng |
2242 | 配送 (pèisòng) – Delivery – 配送 (haisō) – Giao hàng |
2243 | 进货 (jìnhuò) – Stock In – 入荷 (nyūka) – Nhập hàng |
2244 | 出货 (chūhuò) – Stock Out – 出荷 (shukka) – Xuất hàng |
2245 | 发货 (fāhuò) – Ship Goods – 発送 (hassō) – Gửi hàng |
2246 | 仓储 (cāngchǔ) – Warehousing – 倉庫管理 (sōko kanri) – Quản lý kho |
2247 | 托运 (tuōyùn) – Consignment – 委託輸送 (itaku yusō) – Chuyển hàng |
2248 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border E-commerce Platform – 越境ECプラットフォーム (ekigyo EC purattofōmu) – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2249 | 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market Promotion – 市場促進 (shijō sokushin) – Quảng bá thị trường |
2250 | 贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Trade Facilitation – 貿易の円滑化 (bōeki no enkatsuka) – Tạo thuận lợi thương mại |
2251 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas Investment – 海外投資 (kaigai tōshi) – Đầu tư ra nước ngoài |
2252 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – 取引条件 (torihiki jōken) – Điều kiện giao dịch |
2253 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration – 輸出通関 (yushutsu tōkan) – Khai báo hải quan xuất khẩu |
2254 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Customs Declaration – 輸入通関 (yunyū tōkan) – Khai báo hải quan nhập khẩu |
2255 | 产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – Product Label – 製品ラベル (seihin raberu) – Nhãn sản phẩm |
2256 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market Positioning – 市場ポジショニング (shijō pojishoningu) – Định vị thị trường |
2257 | 供应商审查 (gōngyìng shāng shěnchá) – Supplier Audit – サプライヤー監査 (sapuraiyā kansa) – Kiểm tra nhà cung cấp |
2258 | 贸易协定 (màoyì xié dìng) – Trade Agreement – 貿易協定 (bōeki kyōtei) – Hiệp định thương mại |
2259 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign Exchange Control – 外国為替管理 (gaikoku kawase kanri) – Kiểm soát ngoại hối |
2260 | 附加费 (fùjiā fèi) – Surcharge – 追加料金 (tsuika ryōkin) – Phí phụ thêm |
2261 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange Rate – 為替レート (kawase rēto) – Tỷ giá |
2262 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Rebate Policy – 輸出税還付政策 (yushutsu-zei kanpu seisaku) – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2263 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
2264 | 进出口管理条例 (jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ tiáolì) – Import and Export Management Regulations – 輸出入管理規定 (yushutsunyū kanri kitei) – Quy định quản lý xuất nhập khẩu |
2265 | 海外销售渠道 (hǎiwài xiāoshòu qúdào) – Overseas Sales Channel – 海外販売チャネル (kaigai hanbai chaneru) – Kênh bán hàng quốc tế |
2266 | 产品质量检测 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product Quality Testing – 製品品質検査 (seihin hinshitsu kensa) – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
2267 | 外贸统计 (wàimào tǒngjì) – Foreign Trade Statistics – 外貿統計 (gaibō tōkei) – Thống kê thương mại quốc tế |
2268 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – 倉庫管理 (sōko kanri) – Quản lý kho |
2269 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – 契約管理 (keiyaku kanri) – Quản lý hợp đồng |
2270 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export License Application – 輸出許可証申請 (yushutsu kyokasho shinsei) – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
2271 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods List – 荷物リスト (nimotsu risuto) – Danh sách hàng hóa |
2272 | 出口许可证审批 (chūkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Export License Approval – 輸出許可証審査 (yushutsu kyokasho shinsa) – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu |
2273 | 出口控制 (chūkǒu kòngzhì) – Export Control – 輸出管理 (yushutsu kanri) – Kiểm soát xuất khẩu |
2274 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – 輸入許可証 (yunyū kyokasho) – Giấy phép nhập khẩu |
2275 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – World Trade Organization – 世界貿易機関 (sekai bōeki kikan) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
2276 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – Multinational Trade – 多国間貿易 (takokukan bōeki) – Thương mại đa quốc gia |
2277 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency Exchange Rate – 通貨為替レート (tsūka kawase rēto) – Tỷ giá ngoại tệ |
2278 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration – 通関申告 (tōkan shinkoku) – Khai báo hải quan |
2279 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas Warehouse – 海外倉庫 (kaigai sōko) – Kho hàng quốc tế |
2280 | 外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Foreign Exchange Market – 外為市場 (gaikai shijō) – Thị trường ngoại hối |
2281 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics Company – 物流会社 (butsuryū gaisha) – Công ty vận chuyển |
2282 | 进出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – 輸出入貿易 (yushutsu nyūnyū bōeki) – Thương mại xuất nhập khẩu |
2283 | 协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Agreement Terms – 協定条件 (kyōtei jōken) – Điều khoản thỏa thuận |
2284 | 优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Preferential Policy – 優遇政策 (yūgū seisaku) – Chính sách ưu đãi |
2285 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Customs Declaration Form – 輸出通関書類 (yushutsu tōkanshorui) – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
2286 | 进出口贸易协议 (jìnkǒu chūkǒu màoyì xiéyì) – Import and Export Trade Agreement – 輸出入貿易協定 (yushutsu nyūnyū bōeki kyōtei) – Hiệp định thương mại xuất nhập khẩu |
2287 | 海外投资者 (hǎiwài tóuzī zhě) – Foreign Investor – 海外投資家 (kaigai tōshika) – Nhà đầu tư nước ngoài |
2288 | 企业信用 (qǐyè xìnyòng) – Corporate Credit – 企業信用 (kigyō shinyō) – Tín dụng doanh nghiệp |
2289 | 海外市场拓展 (hǎiwài shìchǎng tuòzhǎn) – Overseas Market Expansion – 海外市場拡大 (kaigai shijō kakudai) – Mở rộng thị trường quốc tế |
2290 | 贸易差距 (màoyì chājù) – Trade Gap – 貿易格差 (bōeki kakusa) – Chênh lệch thương mại |
2291 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods Shipment – 荷物発送 (nimotsu hassō) – Gửi hàng |
2292 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass Production – バッチ生産 (bachi seisan) – Sản xuất hàng loạt |
2293 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – ディストリビューター (disutoribyūtā) – Nhà phân phối |
2294 | 商务合同 (shāngwù hétóng) – Business Contract – ビジネス契約 (bijinesu keiyaku) – Hợp đồng kinh doanh |
2295 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Calculation – コスト計算 (kosuto keisan) – Tính toán chi phí |
2296 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase Order – 購入注文書 (kōnyū chūmonsho) – Đơn đặt hàng |
2297 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International Transport Agreement – 国際輸送協定 (kokusai yusō kyōtei) – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
2298 | 收货单 (shōu huò dān) – Goods Receipt Note – 受領書 (jūryōsho) – Phiếu nhận hàng |
2299 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase Receipt – 仕入れ伝票 (shiire denpyō) – Phiếu nhập hàng |
2300 | 海外合作 (hǎiwài hézuò) – Overseas Cooperation – 海外協力 (kaigai kyōryoku) – Hợp tác quốc tế |
2301 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight – 海上運賃 (kaijō unchin) – Chi phí vận chuyển biển |
2302 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight – 空輸運賃 (kūyū unchin) – Chi phí vận chuyển hàng không |
2303 | 陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land Freight – 陸上運賃 (rikujō unchin) – Chi phí vận chuyển đường bộ |
2304 | 短期贸易 (duǎnqī màoyì) – Short-term Trade – 短期貿易 (tanki bōeki) – Thương mại ngắn hạn |
2305 | 长期贸易 (chángqī màoyì) – Long-term Trade – 長期貿易 (chōki bōeki) – Thương mại dài hạn |
2306 | 国际银行账户 (guójì yínháng zhànghù) – International Bank Account – 国際銀行口座 (kokusai ginkō kōza) – Tài khoản ngân hàng quốc tế |
2307 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign Trade Agency – 外貿代理 (gaibō dairinin) – Đại lý thương mại quốc tế |
2308 | 本地市场 (běndì shìchǎng) – Local Market – 地元市場 (jimoto shijō) – Thị trường địa phương |
2309 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Area – 自由貿易地域 (jiyū bōeki chiiki) – Khu vực thương mại tự do |
2310 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export Trade – 再輸出貿易 (zai yushutsu bōeki) – Thương mại tái xuất khẩu |
2311 | 海关审核 (hǎiguān shěnhé) – Customs Inspection – 通関審査 (tōkan shinsa) – Kiểm tra hải quan |
2312 | 自贸区 (zì mào qū) – Free Trade Zone – 自由貿易区域 (jiyū bōeki kuiki) – Khu vực tự do thương mại |
2313 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – 通関書類 (tōkan shorui) – Tờ khai hải quan |
2314 | 电商平台 (diànshāng píngtái) – E-commerce Platform – 電子商取引プラットフォーム (denki shōtorihiki purattofōmu) – Nền tảng thương mại điện tử |
2315 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – 越境決済 (ekikyō kessai) – Thanh toán xuyên biên giới |
2316 | 国际物流 (guójì wùliú) – International Logistics – 国際物流 (kokusai butsuryū) – Vận chuyển quốc tế |
2317 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – 輸出税還付 (yushutsu zeikanpu) – Hoàn thuế xuất khẩu |
2318 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – サプライヤー (sapuraiyā) – Nhà cung cấp |
2319 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market Analysis – 市場分析 (shijō bunseki) – Phân tích thị trường |
2320 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – 外為管理 (gaikai kanri) – Quản lý ngoại hối |
2321 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – 為替レートの変動 (kawase rēto no hendō) – Biến động tỷ giá |
2322 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales Volume – 売上高 (uriage taka) – Doanh thu bán hàng |
2323 | 附加值 (fùjiā zhí) – Added Value – 付加価値 (fuka kachi) – Giá trị gia tăng |
2324 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market Share – 市場占有率 (shijō senyō-ritsu) – Thị phần |
2325 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – 製品包装 (seihin hōsō) – Bao bì sản phẩm |
2326 | 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing Strategy – 価格戦略 (kakaku senryaku) – Chiến lược giá |
2327 | 贸易路线 (màoyì lùxiàn) – Trade Route – 貿易ルート (bōeki rūto) – Tuyến đường thương mại |
2328 | 核心竞争力 (héxīn jìngzhēnglì) – Core Competitiveness – コア競争力 (koa kyōsō-ryoku) – Năng lực cạnh tranh cốt lõi |
2329 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – 電子決済 (denki kessai) – Thanh toán điện tử |
2330 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production Capacity – 生産能力 (seisan nōryoku) – Năng lực sản xuất |
2331 | 服务质量 (fúwù zhìliàng) – Service Quality – サービス品質 (sābisu hinshitsu) – Chất lượng dịch vụ |
2332 | 进出口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – 輸出入許可証 (yushutsu nyūryoku kyokasho) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2333 | 贸易协议书 (màoyì xiéyì shū) – Trade Agreement – 貿易協定書 (bōeki kyōtei-sho) – Văn bản hiệp định thương mại |
2334 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Online Marketing – インターネットマーケティング (intānetto māketingu) – Tiếp thị trực tuyến |
2335 | 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market Promotion – 市場推進 (shijō suishin) – Quảng bá thị trường |
2336 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market Positioning – 市場定位 (shijō tei’i) – Định vị thị trường |
2337 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – 投資回収 (tōshi kaishū) – Lợi nhuận đầu tư |
2338 | 商务会议 (shāngwù huìyì) – Business Meeting – ビジネス会議 (bijinesu kaigi) – Cuộc họp kinh doanh |
2339 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market Demand – 市場の需要 (shijō no juyō) – Nhu cầu thị trường |
2340 | 进出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – 輸出入貿易 (yushutsu nyūryoku bōeki) – Thương mại xuất nhập khẩu |
2341 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – 貨物代理 (kamotsu dairī) – Đại lý vận chuyển |
2342 | 进出口报关 (jìnkǒu chūkǒu bàoguān) – Import and Export Customs Declaration – 輸出入通関 (yushutsu nyūryoku tōkan) – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
2343 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight Bill – 貨物運送状 (kamotsu unsōjō) – Hóa đơn vận chuyển |
2344 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo Transportation – 荷物輸送 (nimotsu yusō) – Vận chuyển hàng hóa |
2345 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – 物流コスト (butsuryū kosuto) – Chi phí vận chuyển |
2346 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Duty Reduction – 関税減免 (kanzei genmen) – Giảm thuế |
2347 | 市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market Penetration – 市場浸透 (shijō shintō) – Thâm nhập thị trường |
2348 | 进出口货物 (jìnkǒu chūkǒu huòwù) – Import and Export Goods – 輸出入貨物 (yushutsu nyūryoku kamotsu) – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
2349 | 国际市场拓展 (guójì shìchǎng tuòzhǎn) – International Market Expansion – 国際市場拡大 (kokusai shijō kakudai) – Mở rộng thị trường quốc tế |
2350 | 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product Promotion – 製品の促進 (seihin no sokushin) – Quảng bá sản phẩm |
2351 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market Survey – 市場調査 (shijō chōsa) – Khảo sát thị trường |
2352 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Market Marketing – 市場マーケティング (shijō māketingu) – Tiếp thị thị trường |
2353 | 品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Brand Positioning – ブランドポジショニング (burando pojishoningu) – Định vị thương hiệu |
2354 | 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitive Analysis – 競争分析 (kyōsō bunseki) – Phân tích cạnh tranh |
2355 | 进出口限制 (jìnkǒu chūkǒu xiànzhì) – Import and Export Restrictions – 輸出入制限 (yushutsu nyūryoku seigen) – Hạn chế xuất nhập khẩu |
2356 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo Damage – 荷物の損傷 (nimotsu no sonshō) – Hư hỏng hàng hóa |
2357 | 安全标准 (ānquán biāozhǔn) – Safety Standard – 安全基準 (anzen kijun) – Tiêu chuẩn an toàn |
2358 | 进出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – 輸出入許可証 (yushutsunyūryoku kyokashō) – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2359 | 库存水平 (kùcún shuǐpíng) – Inventory Level – 在庫レベル (zaiko reberu) – Mức tồn kho |
2360 | 贸易流通 (màoyì liútōng) – Trade Flow – 貿易流通 (bōeki ryūtsū) – Lưu thông thương mại |
2361 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì) – Market Competitiveness – 市場競争力 (shijō kyōsōryoku) – Khả năng cạnh tranh thị trường |
2362 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Origin – 出発港 (shuppatsu kō) – Cảng xuất phát |
2363 | 转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transshipment Center – 乗換センター (norikae sentā) – Trung tâm chuyển tải |
2364 | 装卸 (zhuāngxiè) – Loading and Unloading – 荷役 (noyaku) – Xếp dỡ |
2365 | 进出口价格 (jìnkǒu chūkǒu jiàgé) – Import and Export Prices – 輸出入価格 (yushutsu nyūryoku kakaku) – Giá xuất nhập khẩu |
2366 | 货运量 (huòyùn liàng) – Freight Volume – 貨物量 (kamotsu-ryō) – Lượng hàng hóa vận chuyển |
2367 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport Equipment – 輸送機器 (yusō kikai) – Phương tiện vận chuyển |
2368 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – 付加価値税 (fuka kachi zei) – Thuế giá trị gia tăng |
2369 | 货物估价 (huòwù gūjià) – Cargo Valuation – 貨物評価 (kamotsu hyōka) – Định giá hàng hóa |
2370 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Import Goods – 輸入貨物 (nyūryoku kamotsu) – Hàng hóa nhập khẩu |
2371 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo Security – 貨物の安全 (kamotsu no anzen) – An toàn hàng hóa |
2372 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – 通貨交換 (tsūka kōkan) – Hoán đổi tiền tệ |
2373 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Customs Declaration – 輸入通関 (nyūryoku tsūkan) – Khai báo hải quan nhập khẩu |
2374 | 检疫要求 (jiǎnyì yāoqiú) – Quarantine Requirements – 検疫要求 (ken’eki yōkyū) – Yêu cầu kiểm dịch |
2375 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – 輸入許可証 (nyūryoku kyokashō) – Giấy phép nhập khẩu |
2376 | 贸易协定谈判 (màoyì xié dìng tánpàn) – Trade Agreement Negotiation – 貿易協定交渉 (bōeki kyōtei kōshō) – Đàm phán hiệp định thương mại |
2377 | 汇款 (huì kuǎn) – Remittance – 振込 (furikomi) – Chuyển tiền |
2378 | 进出口合同 (jìnkǒu chūkǒu hétóng) – Import-Export Contract – 輸出入契約 (yushutsu nyūryoku keiyaku) – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
2379 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight Bill – 貨物運送状 (kamotsu unsōjō) – Vận đơn hàng hóa |
2380 | 贸易统计 (màoyì tǒngjì) – Trade Statistics – 貿易統計 (bōeki tōkei) – Thống kê thương mại |
2381 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Duty – 輸入税 (nyūryoku zei) – Thuế nhập khẩu |
2382 | 进出口渠道 (jìnkǒu chūkǒu qúdào) – Import and Export Channels – 輸出入ルート (yushutsunyūryoku rūto) – Kênh xuất nhập khẩu |
2383 | 库存积压 (kùcún jīyā) – Inventory Backlog – 在庫の滞留 (zaiko no tairyu) – Tồn kho tồn đọng |
2384 | 贸易调查 (màoyì diàochá) – Trade Survey – 貿易調査 (bōeki chōsa) – Khảo sát thương mại |
2385 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo Loading and Unloading – 荷物の積み下ろし (nimotsu no tsumi oroshi) – Xếp dỡ hàng hóa |
2386 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean Freight – 海運 (kaiun) – Vận chuyển biển |
2387 | 空运 (kōngyùn) – Air Freight – 空輸 (kūyu) – Vận chuyển hàng không |
2388 | 进口税则 (jìnkǒu shuìzé) – Import Duty Schedule – 輸入税則 (nyūryoku zeisei) – Biểu thuế nhập khẩu |
2389 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade Policy – 貿易政策 (bōeki seikaku) – Chính sách thương mại |
2390 | 贸易规定 (màoyì guīdìng) – Trade Regulations – 貿易規定 (bōeki kitei) – Quy định thương mại |
2391 | 贸易伙伴国 (màoyì huǒbàn guó) – Trade Partner Country – 貿易相手国 (bōeki aitekoku) – Quốc gia đối tác thương mại |
2392 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – 契約履行 (keiyaku rikon) – Thực hiện hợp đồng |
2393 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents – 輸送書類 (yusō shorui) – Giấy tờ vận chuyển |
2394 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – 輸送保険 (yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
2395 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – 支払い条件 (shiharai jōken) – Điều khoản thanh toán |
2396 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import Quota – 輸入割当 (nyūryoku waritachi) – Hạn ngạch nhập khẩu |
2397 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – 関税軽減 (kanzei keigen) – Giảm thuế quan |
Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn và Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tự hào là địa chỉ uy tín hàng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Hà Nội. Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm nhiều bộ sách chuyên sâu phục vụ cho nhu cầu học tiếng Trung ở mọi lĩnh vực và trình độ khác nhau.
Các Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Được Sử Dụng Tại Trung Tâm Hán ngữ CHINEMATER EDU THANHXUANHSK
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới: Cung cấp nền tảng vững chắc cho học viên từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiếp thu một cách toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới: Dành cho những học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc. Bộ sách này phù hợp cho những người học tiếng Trung chuyên sâu.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ: Giúp học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế, đặc biệt là trong môi trường làm việc quốc tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Một bộ sách đặc biệt phục vụ cho những học viên học tiếng Trung theo chuyên ngành, giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc chuyên nghiệp.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Thương Mại: Dành riêng cho những học viên muốn chuyên sâu vào lĩnh vực thương mại và kinh doanh, giúp học viên thành thạo từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Công Xưởng: Được thiết kế cho các học viên làm việc trong các công xưởng hoặc ngành công nghiệp, giúp học viên giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc thực tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu: Hỗ trợ học viên trong các công việc liên quan đến giao dịch quốc tế, xuất nhập khẩu hàng hóa, đồng thời nâng cao khả năng hiểu biết về quy trình và thủ tục quốc tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Logistics Vận Tải: Dành cho học viên trong ngành logistics và vận tải, giúp học viên giao tiếp dễ dàng trong các giao dịch vận chuyển quốc tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Du Lịch: Cung cấp từ vựng và cấu trúc câu sử dụng trong ngành du lịch, giúp học viên phục vụ tốt hơn cho khách du lịch Trung Quốc.
Các Bộ Giáo Trình HSK (123, 456, 789): Bao gồm các bộ sách dành riêng cho các trình độ HSK khác nhau, giúp học viên dễ dàng chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ HSK.
Bộ Giáo Trình HSKK: Từ cấp Sơ cấp đến Cao cấp, bộ giáo trình này giúp học viên luyện kỹ năng nói tiếng Trung và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Hoa TOCFL: Dành cho những học viên muốn thi lấy chứng chỉ TOCFL, phù hợp cho mọi đối tượng học tiếng Hoa.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Taobao & 1688: Cung cấp kiến thức về mua sắm, đặt hàng, và giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Taobao và 1688.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc: Giúp học viên học cách nhập hàng từ Trung Quốc, từ các nhà cung cấp, xưởng sản xuất tận gốc, đến việc đàm phán hợp đồng thương mại.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Hợp Đồng Thương Mại và Kinh Doanh: Dành cho những học viên trong ngành kinh doanh quốc tế, giúp họ hiểu rõ các quy trình giao dịch và ký kết hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng và Bán Hàng: Hỗ trợ nhân viên văn phòng, bán hàng, và nhập hàng nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công việc hàng ngày.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Dầu Khí: Dành cho các học viên trong ngành dầu khí, giúp họ sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch và công việc liên quan đến ngành này.
Tại sao chọn Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn?
Chính nhờ vào bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn đã giúp hàng nghìn học viên đạt được các chứng chỉ HSK, HSKK và thành thạo tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực chuyên môn. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và luôn tận tâm với học viên, trung tâm là nơi lý tưởng để học viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung, phục vụ cho công việc và cuộc sống.
Đến với Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tuyệt vời và một lộ trình học tập rõ ràng, hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và vững chắc.
Lý do Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu lâu năm của ông trong lĩnh vực Hán ngữ. Những bộ sách này không chỉ bao quát các kiến thức cơ bản, mà còn cung cấp những kỹ năng chuyên sâu phục vụ cho nhiều ngành nghề khác nhau. Nhờ sự tâm huyết và kinh nghiệm của tác giả, bộ giáo trình được thiết kế một cách khoa học, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào thực tế.
Đặc điểm nổi bật của bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Phù hợp với nhiều đối tượng học viên: Bộ giáo trình được chia thành nhiều cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu học tiếng Trung đến những học viên muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn.
Ứng dụng thực tế cao: Các bộ giáo trình đều có tính ứng dụng cao, giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, và các ngành nghề chuyên ngành khác.
Tập trung vào 6 kỹ năng: Các bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ chú trọng đến kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết mà còn bổ sung các kỹ năng Gõ và Dịch tiếng Trung. Điều này giúp học viên phát triển toàn diện và tự tin giao tiếp tiếng Trung trong mọi hoàn cảnh.
Cập nhật và đổi mới: Các bộ sách liên tục được cập nhật và chỉnh sửa, đặc biệt là với các phiên bản mới như bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển, giúp học viên luôn tiếp cận được những kiến thức mới nhất và chuẩn mực nhất.
Giúp học viên tự tin thi HSK: Với các bộ giáo trình HSK 123, 456, 789, HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, học viên có thể chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi chứng chỉ HSK và HSKK, mở ra cơ hội học tập và làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung.
Đào tạo chuyên sâu cho các ngành nghề: Các bộ giáo trình như Tiếng Trung Thương Mại, Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu, Tiếng Trung Du Lịch, Tiếng Trung Dầu Khí… được thiết kế đặc biệt cho các học viên muốn chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể, giúp họ thành thạo từ vựng và cấu trúc câu đặc thù của từng ngành.
Hỗ trợ việc học qua các nền tảng hiện đại: Bên cạnh việc học trực tiếp tại trung tâm, các bộ giáo trình này còn được hỗ trợ qua các khóa học online, giúp học viên học tập mọi lúc, mọi nơi, với các tài liệu bổ trợ và bài tập online.
Những lợi ích khi học với bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tiết kiệm thời gian: Nhờ vào cấu trúc bài học khoa học, học viên có thể học nhanh và nhớ lâu, tiết kiệm thời gian so với các phương pháp học truyền thống.
Nâng cao khả năng tự học: Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên học theo lớp, mà còn phát triển khả năng tự học qua các bài tập và tài liệu hỗ trợ.
Ứng dụng vào công việc thực tế: Các bài học được thiết kế để học viên có thể ứng dụng ngay vào công việc, giúp cải thiện hiệu quả công việc và giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn – Nơi Khởi Đầu Thành Công
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn là nơi bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển sự nghiệp và giao tiếp tiếng Trung thành thạo. Sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ được học hỏi từ những tài liệu chất lượng và cập nhật, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
Hãy đến ngay Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn với những kiến thức sâu sắc và đầy đủ, giúp bạn tự tin vươn xa trong công việc và cuộc sống!
Học Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education: Đến Với Hàng Vạn Video Học Mỗi Ngày Cùng Bộ Giáo Trình CHINEMASTER
Chào mừng bạn đến với Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ tại Trung tâm ChineMaster Edu – nơi bạn sẽ trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiện đại và hiệu quả nhất. Trung tâm không chỉ nổi bật với bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn cung cấp hàng vạn video học mỗi ngày, giúp bạn học tiếng Trung một cách dễ dàng và tiện lợi.
Bộ Giáo Trình CHINEMASTER: Nền Tảng Vững Chắc Cho Hành Trình Học Tiếng Trung
Được thiết kế bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bộ giáo trình CHINEMASTER là một trong những bộ giáo trình tiếng Trung uy tín nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm đào tạo tiếng Trung, bao gồm các bộ giáo trình đặc biệt như:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển: Bộ sách này cung cấp cho học viên những kiến thức căn bản về ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu, và phương pháp học tiếng Trung bài bản.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển: Phiên bản mở rộng của bộ 6 quyển, giúp học viên đi sâu vào các chủ đề nâng cao, bao gồm các kỹ năng giao tiếp thực tế và ngữ pháp chuyên sâu.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Dành riêng cho những học viên mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt phù hợp với những người đi làm hoặc học sinh, sinh viên muốn học tiếng Trung ứng dụng.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ: Được thiết kế dành riêng cho những học viên muốn phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung, bộ giáo trình này cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Bộ Giáo Trình HSK: Một bộ sách không thể thiếu cho các học viên muốn thi chứng chỉ HSK. Bộ giáo trình này giúp học viên chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 6, với đầy đủ bài tập thực hành và mẹo thi hiệu quả.
Bộ Giáo Trình HSKK: Dành cho học viên muốn thi chứng chỉ HSKK (hội thoại tiếng Trung). Bộ giáo trình này cung cấp những bài học và bài tập mẫu, giúp học viên cải thiện kỹ năng nói và nghe.
Các Giáo Trình Hỗ Trợ Và Các Video Học Mỗi Ngày
Không chỉ dừng lại ở các bộ giáo trình chính, Tiếng Trung Chinese Master Edu Thầy Vũ còn sử dụng thêm các giáo trình bổ trợ, giúp học viên mở rộng kiến thức trong các lĩnh vực chuyên môn như:
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Thương Mại: Giúp học viên học các thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Bộ Giáo Trình Kế Toán Tiếng Trung: Dành cho những học viên làm trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kiểm toán, bộ sách này cung cấp những kiến thức và thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Công Xưởng: Giúp học viên học tiếng Trung chuyên ngành công xưởng, từ vựng và giao tiếp trong môi trường sản xuất, nhà máy.
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu: Dành cho những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, cung cấp các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp cần thiết.
Học Qua Hàng Vạn Video Mỗi Ngày
Một điểm đặc biệt của Tiếng Trung Chinese Master Edu Thầy Vũ là việc cung cấp hàng vạn video học mỗi ngày, giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi. Các video học này bao gồm:
Học Nghe và Nói: Các video thực hành giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe và nói, từ các bài học cơ bản đến nâng cao, bao gồm các tình huống giao tiếp thực tế.
Bài Tập Thực Hành: Các video đi kèm với bài tập thực hành, giúp học viên kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.
Các Bài Giảng Chuyên Sâu: Được giảng dạy bởi Thầy Vũ, các video bài giảng sẽ giúp bạn hiểu sâu về ngữ pháp, cấu trúc câu và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Các Bài Giảng Luyện Thi HSK, HSKK: Video bài giảng sẽ giúp bạn nắm vững các kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi HSK và HSKK, đồng thời cung cấp các mẹo thi hiệu quả.
Tại Sao Nên Chọn Học Tiếng Trung Cùng Thầy Vũ?
Phương Pháp Học Tiên Tiến: Các khóa học tại ChineMaster Edu sử dụng phương pháp học tiên tiến, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả.
Giảng Dạy Tận Tâm: Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên, giải đáp mọi thắc mắc và tạo môi trường học tập thoải mái, hiệu quả.
Học Mọi Lúc, Mọi Nơi: Với hệ thống video bài giảng online, học viên có thể học tiếng Trung bất kỳ khi nào, dù ở nhà hay nơi làm việc.
Giới Thiệu Các Chứng Chỉ Hán Ngữ Uy Tín: Sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ có cơ hội thi và nhận các chứng chỉ HSK, HSKK, TOCFL, giúp nâng cao giá trị hồ sơ và cơ hội việc làm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả và tiện lợi, Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ tại ChineMaster Edu chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cùng hàng vạn video học mỗi ngày, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Trung và mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và cuộc sống. Hãy đến và trải nghiệm ngay hôm nay!
Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online & HSKK Trực Tuyến Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Trung hiệu quả và chuyên sâu? Hãy đến với Khóa học Giao tiếp Tiếng Trung HSK Online & HSKK Trực Tuyến tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education. Với sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền, các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung (NGHE, NÓI, ĐỌC, VIẾT, GÕ, DỊCH) mà còn đảm bảo kết quả học tập cao, giúp bạn giao tiếp tự tin và thành thạo với đối tác Trung Quốc trong thời gian ngắn nhất.
Bộ Giáo Trình CHINEMASTER: Nền Tảng Vững Chắc Cho Hành Trình Học Tiếng Trung
Tiếng Trung ChineMaster sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một trong những bộ giáo trình uy tín và hiệu quả nhất hiện nay. Các học viên sẽ được học từ cơ bản đến nâng cao qua các bộ giáo trình chuyên biệt, bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển: Cung cấp nền tảng kiến thức căn bản về ngữ pháp, từ vựng và cách sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển: Dành cho những học viên muốn nâng cao khả năng tiếng Trung, bao gồm các bài học chuyên sâu về ngữ pháp và các tình huống giao tiếp thực tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN: Được thiết kế dành cho những ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện, bao gồm cả kỹ năng nghe và nói.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ: Tập trung vào việc phát triển các kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp thực tế, giúp học viên có thể tự tin đối thoại trong mọi tình huống.
Bộ Giáo Trình HSK: Dành riêng cho các học viên muốn thi chứng chỉ HSK, bộ sách này giúp học viên nắm vững kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 6.
Bộ Giáo Trình HSKK: Tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nói và nghe tiếng Trung, giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSKK và giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn.
Phương Pháp Đào Tạo Tiếng Trung Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Tại ChineMaster Edu, học viên sẽ được đào tạo theo phương pháp bài bản và khoa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung: NGHE, NÓI, ĐỌC, VIẾT, GÕ, DỊCH.
- Kỹ Năng Nghe và Nói:
Các bài giảng và video bài học được thiết kế để giúp học viên phát triển khả năng nghe và nói trong giao tiếp tiếng Trung. Bạn sẽ được luyện tập các tình huống giao tiếp thực tế, từ cơ bản đến phức tạp, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người bản ngữ. - Kỹ Năng Đọc và Viết:
Bộ giáo trình CHINEMASTER giúp học viên cải thiện khả năng đọc và viết tiếng Trung qua các bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. - Kỹ Năng Gõ và Dịch:
Phát triển khả năng gõ và dịch tiếng Trung giúp học viên có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Các bài học về gõ tiếng Trung và dịch thuật sẽ giúp học viên sử dụng ngôn ngữ một cách chuyên nghiệp hơn.
Học Tiếng Trung Online – Học Mọi Lúc Mọi Nơi
Các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK Online và HSKK Trực Tuyến tại ChineMaster Edu được thiết kế linh hoạt, giúp học viên học mọi lúc mọi nơi mà không bị giới hạn về thời gian hay địa điểm. Bạn có thể tham gia các lớp học online qua nền tảng học trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
Các khóa học online mang lại nhiều lợi ích như:
Tiết kiệm thời gian: Học viên có thể học vào bất kỳ thời gian nào trong ngày, linh động theo lịch trình cá nhân.
Dễ dàng truy cập: Chỉ cần có kết nối internet, học viên có thể tham gia các lớp học trực tuyến, từ video bài giảng, bài tập thực hành, đến các bài kiểm tra.
Phù hợp với mọi đối tượng: Các lớp học online tại ChineMaster Edu phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến người đã có nền tảng tiếng Trung, với các bài giảng được phân chia theo trình độ.
Đảm Bảo Kết Quả Cao – Giao Tiếp Tiếng Trung Tự Tin Với Đối Tác Trung Quốc
Với phương pháp giảng dạy chuyên sâu và bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền, học viên tại ChineMaster Edu sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin. Sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ có thể:
Giao tiếp tiếng Trung trôi chảy với đối tác Trung Quốc.
Nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung.
Có khả năng nghe và nói tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Sẵn sàng tham gia các kỳ thi HSK và HSKK với kết quả cao.
Tại Sao Nên Chọn Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online & HSKK Trực Tuyến Tại ChineMaster Edu?
Giảng Dạy Chuyên Nghiệp: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại ChineMaster Edu luôn tận tâm giúp học viên đạt kết quả tốt nhất.
Hệ Thống Giáo Trình Độc Quyền: Bộ giáo trình CHINEMASTER do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn được thiết kế bài bản, khoa học và hiệu quả, giúp học viên học một cách dễ dàng.
Học Mọi Lúc, Mọi Nơi: Khóa học online linh hoạt, giúp học viên tiết kiệm thời gian và học theo tiến độ riêng.
Kết Quả Học Tập Cao: Học viên đạt được kết quả học tập cao trong thời gian ngắn, tự tin giao tiếp tiếng Trung và sẵn sàng thi HSK và HSKK.
Nếu bạn muốn học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả, chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK và HSKK, hay đơn giản là nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình, các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online & HSKK trực tuyến tại ChineMaster Edu chính là lựa chọn lý tưởng. Hãy tham gia ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Trung thành công cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ!
Tác Giả Của Giáo Trình Hán Ngữ Là Nguyễn Minh Vũ
Khi nhắc đến Giáo trình Hán ngữ, một cái tên không thể thiếu đó là Nguyễn Minh Vũ. Ông không chỉ là một chuyên gia hàng đầu về Hán ngữ, mà còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung uy tín, được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm đào tạo tiếng Trung trên toàn quốc.
Tác Giả Giáo Trình Hán Ngữ Là Ai?
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ. Với kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm và đam mê nghiên cứu, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã phát triển các bộ giáo trình Hán ngữ chất lượng cao, giúp hàng triệu học viên trên khắp cả nước học và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Tác Giả Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Một trong những bộ giáo trình tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ là Giáo trình Hán ngữ BOYAN. Đây là bộ sách được thiết kế đặc biệt để giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng trong việc sử dụng tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy bài bản, bộ giáo trình BOYAN của Nguyễn Minh Vũ giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và tự nhiên, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ này trong các tình huống thực tế.
Tác Giả Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới
Cũng là tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới, Nguyễn Minh Vũ đã cập nhật và hoàn thiện bộ giáo trình này với những phương pháp giảng dạy hiện đại và dễ hiểu. Bộ sách này là một công cụ tuyệt vời cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung. Với nội dung được biên soạn khoa học và logic, bộ sách 6 quyển giúp học viên nắm vững kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp, và các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung.
Tác Giả Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới
Bên cạnh bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Nguyễn Minh Vũ còn là tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới. Đây là bộ giáo trình dành cho những học viên có mục tiêu học nâng cao, giúp họ phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp thông thường đến các tình huống chuyên ngành. Bộ sách 9 quyển không chỉ nâng cao kiến thức mà còn giúp học viên rèn luyện khả năng tư duy ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Tầm Quan Trọng Của Các Giáo Trình Của Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ được biết đến rộng rãi nhờ vào tính ứng dụng cao và phương pháp giảng dạy hiện đại. Những bộ giáo trình này không chỉ dừng lại ở việc dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên có thể sử dụng tiếng Trung tự tin trong công việc, học tập và giao lưu văn hóa.
Lý Do Các Giáo Trình Của Nguyễn Minh Vũ Được Yêu Thích:
Phương pháp giảng dạy dễ hiểu: Tác giả sử dụng phương pháp khoa học, dễ tiếp cận, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
Cấu trúc giáo trình rõ ràng: Các bộ sách được biên soạn một cách hệ thống và có sự phân cấp rõ ràng, giúp học viên dễ dàng tiếp cận từ cơ bản đến nâng cao.
Ứng dụng thực tế cao: Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Cập nhật thường xuyên: Các giáo trình được cập nhật, cải tiến để phù hợp với xu hướng học tập hiện đại, giúp học viên nắm bắt được các xu hướng mới trong việc học và sử dụng tiếng Trung.
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo dục tài năng mà còn là tác giả của những bộ giáo trình Hán ngữ hàng đầu. Các bộ sách của ông như Giáo trình Hán ngữ BOYAN, Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới, và Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới đã và đang giúp hàng triệu học viên trên toàn thế giới chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Trung chất lượng, các giáo trình của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ là lựa chọn tuyệt vời để giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn – Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Sâu, Chuyên Ngành
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn tại Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển ngôn ngữ của nhiều đối tượng học viên. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản mà còn chuyên sâu vào các lĩnh vực như kế toán, thương mại, công xưởng, xuất nhập khẩu và nhiều ngành nghề khác.
Các Khóa Học Tiếng Trung Được Đào Tạo Tại Trung Tâm
Trung tâm ChineMaster Lê Trọng Tấn cung cấp một loạt các khóa học, phù hợp với mọi nhu cầu học tiếng Trung của học viên:
Khóa học tiếng Trung kế toán: Giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, phục vụ công việc trong các công ty, doanh nghiệp quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Dành cho những ai làm trong lĩnh vực thương mại, giúp học viên giao tiếp hiệu quả trong các tình huống kinh doanh và đàm phán.
Khóa học tiếng Trung công xưởng: Đào tạo tiếng Trung cho các công nhân và nhân viên trong môi trường công xưởng, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc.
Khóa học tiếng Trung online: Các lớp học tiếng Trung qua internet, linh hoạt về thời gian và địa điểm, giúp học viên học tập mọi lúc mọi nơi.
Khóa học tiếng Trung offline: Lớp học trực tiếp tại trung tâm, giúp học viên giao tiếp và luyện tập kỹ năng ngôn ngữ với giảng viên và bạn học.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Giúp học viên nắm bắt được các thuật ngữ và kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đáp ứng yêu cầu công việc.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những ai muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ đó tự tin khi gặp đối tác hoặc bạn bè.
Khóa học tiếng Trung HSK 1-3, HSK 4-6, HSK 7-9: Các khóa học luyện thi HSK từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK theo từng cấp độ.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Đào tạo kỹ năng nói trong kỳ thi HSKK, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và thuyết trình bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí: Dành riêng cho những ai làm trong ngành Dầu Khí, khóa học giúp học viên học tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc trong môi trường này.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng, bán hàng, xuất nhập khẩu, kế toán: Các khóa học tiếng Trung chuyên sâu cho từng ngành nghề, giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc.
Bộ Giáo Trình CHINEMASTER Độc Quyền
Tất cả các khóa học tại trung tâm ChineMaster Lê Trọng Tấn đều sử dụng các tác phẩm Hán ngữ CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Phù hợp với học viên mới bắt đầu, bộ sách này giúp học viên tiếp cận và làm quen với tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Dành cho những học viên muốn học tiếng Trung nâng cao, bộ giáo trình này giúp học viên mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN: Được thiết kế đặc biệt để phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Phù hợp với các học viên muốn cải thiện toàn diện các kỹ năng tiếng Trung, bao gồm nghe, nói, đọc, viết.
Bộ giáo trình HSK: Dành cho học viên ôn thi chứng chỉ HSK, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng để vượt qua kỳ thi HSK.
Bộ giáo trình HSKK: Đào tạo kỹ năng nói cho kỳ thi HSKK, giúp học viên luyện tập phát âm và giao tiếp bằng tiếng Trung.
Ngoài ra, trung tâm cũng sử dụng các tác phẩm bổ trợ khác như:
Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong các tình huống thương mại.
Bộ giáo trình kế toán tiếng Trung: Dành cho học viên làm việc trong lĩnh vực kế toán, học các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp trong môi trường kế toán.
Giáo trình tiếng Trung công xưởng: Được thiết kế để học viên làm việc trong các công xưởng có thể học và sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Tại Sao Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster?
Chương trình đào tạo đa dạng: Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu về nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kế toán, thương mại, công xưởng đến các ngành nghề cụ thể như Dầu Khí, xuất nhập khẩu.
Giáo trình độc quyền: Các giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế bài bản, phù hợp với nhu cầu học tập của học viên.
Giảng viên tận tâm: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, am hiểu các phương pháp dạy học hiện đại sẽ giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.
Linh hoạt học tập: Trung tâm cung cấp cả các khóa học online và offline, giúp học viên có thể học tập theo lịch trình của mình.
Với đội ngũ giảng viên chất lượng và các bộ giáo trình độc quyền, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong các lĩnh vực như kế toán, thương mại, công xưởng, xuất nhập khẩu, và nhiều ngành nghề khác. Chắc chắn rằng, sau khi tham gia các khóa học tại đây, học viên sẽ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Master Edu – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu, hay còn gọi là Master Edu, Chinese Master Education, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với các cơ sở tại Quận Thanh Xuân, trung tâm cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt chú trọng vào việc phát triển các kỹ năng thực dụng trong công việc, giao tiếp và kinh doanh.
Các Khóa Học Được Đào Tạo Tại Trung Tâm HÁN NGỮ CHINEMASTER EDU
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên giao tiếp tự tin trong các tình huống hàng ngày và trong công việc. Đây là khóa học lý tưởng cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung hoặc muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Trung tâm cung cấp các khóa học HSK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên ôn luyện và đạt chứng chỉ HSK quốc tế – một chứng chỉ quan trọng cho những ai muốn học tập và làm việc tại Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Được thiết kế để giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSKK (Hán ngữ nói), với các khóa học dành cho mọi cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Phù hợp với những ai làm trong lĩnh vực thương mại, khóa học này giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và quy trình trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, phục vụ công việc liên quan đến giao dịch quốc tế.
Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán: Đào tạo các thuật ngữ và kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và kiểm toán, phục vụ công việc trong các doanh nghiệp quốc tế và công ty liên kết Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung kinh doanh và buôn bán: Dành cho những ai muốn tìm hiểu tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung online và offline: Trung tâm cung cấp các lớp học trực tuyến linh hoạt và lớp học trực tiếp, giúp học viên dễ dàng lựa chọn phương pháp học phù hợp với lịch trình cá nhân.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch: Dành cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực biên phiên dịch, giúp học viên rèn luyện kỹ năng dịch thuật và chuyển ngữ giữa tiếng Trung và tiếng Việt.
Khóa học tiếng Trung doanh nhân: Dành cho các doanh nhân, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh và đầu tư.
Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc, tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall, Pinduoduo, tiếng Trung văn phòng, tiếng Trung công xưởng, tiếng Trung theo chủ đề và rất nhiều khóa học chuyên biệt khác, phù hợp với nhu cầu học tập của từng học viên.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Một điểm đặc biệt của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK của chính tác giả. Các bộ giáo trình này được thiết kế bài bản và khoa học, giúp học viên nắm vững các kiến thức ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Dành cho những học viên mới bắt đầu, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Phù hợp với học viên có trình độ trung cấp trở lên, giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Bộ giáo trình HSK và HSKK: Dành cho học viên muốn ôn thi chứng chỉ HSK và HSKK, giúp học viên vượt qua kỳ thi với kết quả cao.
Ngoài các bộ giáo trình cơ bản, trung tâm còn sử dụng các tác phẩm bổ trợ như bộ giáo trình tiếng Trung thương mại, kế toán tiếng Trung, công xưởng tiếng Trung, giúp học viên học chuyên sâu về các ngành nghề cụ thể.
Tại Sao Nên Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu?
Chất lượng giảng dạy cao: Trung tâm có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm và có kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung, đảm bảo học viên nhận được chất lượng giảng dạy tốt nhất.
Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ giúp học viên học tập hiệu quả và nhanh chóng đạt được mục tiêu học tiếng Trung.
Linh hoạt học tập: Trung tâm cung cấp các khóa học cả online và offline, giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi, phù hợp với nhu cầu và lịch trình của mình.
Khóa học đa dạng: Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung cho mọi đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên ngành.
Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và ứng dụng trong công việc. Với hệ thống giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy hiệu quả, trung tâm giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, từ giao tiếp cơ bản đến chuyên ngành. Đến với ChineMaster Edu, học viên sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc và cuộc sống.
Top 1 Trung Tâm Luyện Thi HSK, HSKK Quận Thanh Xuân Hà Nội – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, hay còn gọi là Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK THANHXUANHSK, là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo các khóa luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9 và chứng chỉ tiếng Trung HSKK các cấp sơ cấp, trung cấp, và cao cấp. Trung tâm tự hào là lựa chọn số 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dành cho những ai muốn đạt chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK với kết quả xuất sắc.
Chương Trình Đào Tạo Tại Trung Tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân chuyên cung cấp các khóa học luyện thi HSK và HSKK cho các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9 cùng các cấp độ HSKK sơ cấp, trung cấp, và cao cấp. Các khóa học được thiết kế chi tiết và bài bản, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và phát huy tối đa khả năng của mình.
Chương trình đào tạo tại trung tâm sử dụng các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Dành cho những học viên mới bắt đầu học tiếng Trung hoặc có trình độ cơ bản, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Phù hợp với học viên có trình độ trung cấp và muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng giao tiếp.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp: Hướng dẫn học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK với các bài học từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình HSK 9 cấp: Dành cho các học viên có mục tiêu thi HSK cấp cao, giúp học viên nâng cao khả năng nghe, đọc, và viết một cách toàn diện.
Phương Pháp Giảng Dạy Hiệu Quả
Với Phương pháp giảng dạy sáng tạo, sôi động và hiệu quả, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đảm bảo học viên không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn được thực hành giao tiếp thường xuyên. Sự giảng dạy tận tâm của Thầy Vũ, người sáng lập và giảng viên chính của trung tâm, tạo ra môi trường học tập đầy nhiệt huyết và động lực. Thầy Vũ không chỉ là người thầy, mà còn là người bạn đồng hành giúp học viên vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học tiếng Trung.
Trung tâm chú trọng phát triển 6 kỹ năng toàn diện trong tiếng Trung, bao gồm:
Kỹ năng Nghe: Giúp học viên hiểu và phản xạ nhanh chóng với các tình huống giao tiếp thực tế.
Kỹ năng Nói: Phát triển khả năng nói tiếng Trung lưu loát, rõ ràng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Kỹ năng Đọc: Cải thiện khả năng đọc hiểu và xử lý thông tin từ các bài đọc HSK.
Kỹ năng Viết: Rèn luyện kỹ năng viết các văn bản, bài luận theo tiêu chuẩn HSK.
Kỹ năng Gõ: Học viên thành thạo việc gõ chữ Hán trên máy tính, ứng dụng vào công việc và học tập.
Kỹ năng Dịch: Phát triển khả năng dịch thuật tiếng Trung một cách chính xác, đặc biệt trong các bài thi HSK và HSKK.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Trung Tâm Hán ngữ CHINEMASTER THANHXUANHSK
Chương trình luyện thi HSK chuyên sâu: Trung tâm cung cấp các khóa học luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên ôn luyện đầy đủ tất cả các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho kỳ thi.
Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cùng bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và đạt điểm cao trong kỳ thi.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Với Thầy Vũ là giảng viên chính, học viên được hướng dẫn trực tiếp bởi người có kinh nghiệm và chuyên môn cao trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Môi trường học tập năng động và sáng tạo: Trung tâm tạo ra một môi trường học tập tích cực, giúp học viên luôn cảm thấy hứng thú và duy trì động lực học tập mỗi ngày.
Phát triển toàn diện kỹ năng: Trung tâm giúp học viên phát triển đầy đủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch, đảm bảo học viên có thể ứng dụng tiếng Trung vào thực tế.
Với những ưu điểm vượt trội về chương trình đào tạo bài bản, giáo trình độc quyền, và phương pháp giảng dạy sáng tạo, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn luyện thi HSK và HSKK tại Hà Nội. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, học viên sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi và phát triển toàn diện khả năng tiếng Trung của mình. Trung tâm luôn cam kết đem đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.
Đánh giá chi tiết của học viên về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng
“Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời mà tôi không thể bỏ qua. Tôi là người mới bắt đầu học tiếng Trung và mục tiêu của tôi là có thể giao tiếp một cách cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Khi tôi tham gia khóa học này, tôi đã không chỉ học được cách giao tiếp cơ bản mà còn được hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Thầy Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức về ngữ pháp và từ vựng mà còn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong việc giao tiếp với người Trung Quốc. Cách giảng dạy của Thầy Vũ rất dễ hiểu, không khô khan mà luôn tạo ra không khí học tập sinh động và thú vị. Các bài học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà được áp dụng vào thực tế, từ những câu giao tiếp cơ bản như hỏi đường, mua sắm, đến những tình huống giao tiếp trong công việc và cuộc sống. Mỗi buổi học, Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên tham gia thảo luận và thực hành, điều này giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người Trung Quốc và đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong công việc lẫn cuộc sống hàng ngày. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên: Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng mà tôi tham gia tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những thay đổi tích cực trong công việc và cuộc sống. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công ty, từ việc trả lời điện thoại đến việc viết email, và thậm chí là giao tiếp trong các cuộc họp. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin và thoải mái hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ đã rất tận tâm trong việc giảng dạy, không chỉ giúp tôi nâng cao từ vựng và ngữ pháp, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các tình huống giao tiếp trong môi trường công sở. Khóa học tập trung vào những tình huống giao tiếp rất thực tế mà tôi có thể gặp phải, chẳng hạn như cách trả lời điện thoại, cách viết email, cách thảo luận và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Điều này giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ rất tỉ mỉ và chi tiết trong việc giải thích cách sử dụng từ vựng và câu cú trong công việc, và thầy luôn tạo ra một môi trường học thoải mái, giúp tôi mạnh dạn thực hành. Không chỉ học lý thuyết, tôi còn được tham gia vào các bài tập thực hành, qua đó giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và phản xạ nhanh chóng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người Trung Quốc và có thể làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao rất nhiều khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc. Trước đây, khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như không tự tin khi giao tiếp. Nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy mọi thứ đã thay đổi. Thầy Vũ đã dạy chúng tôi những từ vựng chuyên ngành rất chi tiết và cụ thể, từ các thuật ngữ trong hợp đồng, thủ tục xuất nhập khẩu, đến cách giao tiếp trong các cuộc đàm phán và thương thảo. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, khi thầy luôn lấy các tình huống thực tế từ công việc hàng ngày để làm ví dụ minh họa. Điều này không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ mà còn giúp tôi biết cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Khóa học giúp tôi tự tin hơn trong việc thương thảo với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống liên quan đến xuất nhập khẩu một cách hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm đã giúp tôi có được những kỹ năng tiếng Trung cần thiết cho công việc.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Phạm Quang Huy – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên bán hàng
“Khóa học tiếng Trung cho nhân viên bán hàng mà tôi tham gia tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực bán hàng và thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình rất thiếu tự tin và gặp khó khăn trong việc tư vấn và thuyết phục khách hàng. Nhưng từ khi tham gia khóa học này, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn. Thầy Vũ rất chu đáo trong việc dạy các từ vựng và cụm từ cần thiết trong ngành bán hàng. Bên cạnh việc học từ vựng, Thầy Vũ còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp với khách hàng Trung Quốc một cách chuyên nghiệp, từ việc giới thiệu sản phẩm đến cách xử lý các tình huống khó khăn trong bán hàng. Các bài học được thiết kế rất thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy Vũ cũng rất tận tình giải đáp mọi thắc mắc và luôn khuyến khích tôi tham gia vào các hoạt động thực hành, giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ và tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với khách hàng Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn, từ đó giúp công việc bán hàng của tôi thuận lợi hơn rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Nguyễn Thị Bích – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Kế toán
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự mang lại nhiều giá trị thực tiễn cho công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành kế toán khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể nắm bắt và sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán một cách dễ dàng và tự tin hơn. Thầy Vũ đã rất tỉ mỉ và chi tiết khi dạy các thuật ngữ chuyên ngành, từ cách tính toán, báo cáo tài chính, đến việc giải thích các quy trình kế toán phức tạp. Tôi rất ấn tượng với cách Thầy Vũ áp dụng những tình huống thực tế trong từng bài học, điều này giúp tôi không chỉ học thuộc từ vựng mà còn biết cách ứng dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc hằng ngày. Thầy còn chia sẻ với chúng tôi nhiều mẹo hay để làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc giao tiếp trong các cuộc họp đến cách xử lý các tình huống khó khăn trong công việc kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc và có thể trao đổi, thảo luận các vấn đề tài chính, kế toán một cách rõ ràng và chính xác.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Trần Văn Toàn – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên nhập hàng
“Là nhân viên nhập hàng, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và hiểu rõ các quy trình nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu, hợp đồng và thậm chí là giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kiến thức hữu ích liên quan đến nhập hàng, từ các thuật ngữ trong hợp đồng, quy trình thanh toán, đến các quy định về vận chuyển và thủ tục hải quan. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giải thích các từ ngữ chuyên ngành và luôn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp thực tế, điều này đã giúp tôi hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc. Ngoài ra, khóa học còn giúp tôi có được những kỹ năng đàm phán cơ bản với đối tác Trung Quốc, từ đó giúp công việc nhập hàng của tôi diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn. Tôi rất hài lòng về khóa học này và cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Lê Quang Hải – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc quản lý và phát triển doanh nghiệp. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp hoặc khi đàm phán hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi về từ vựng và ngữ pháp mà còn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu về cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh, từ việc chuẩn bị tài liệu thuyết trình đến cách thảo luận và đàm phán hợp đồng. Thầy còn giúp tôi hiểu rõ các vấn đề pháp lý và các yếu tố cần lưu ý khi hợp tác với đối tác Trung Quốc. Điều này giúp tôi tự tin hơn khi xử lý các công việc liên quan đến đối tác Trung Quốc và giúp công ty tôi phát triển mạnh mẽ hơn trong thị trường quốc tế. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm đã tạo ra một khóa học chất lượng như vậy.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Phan Minh Sơn – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển mối quan hệ kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thảo luận về các chiến lược kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp và đàm phán. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về cách thảo luận và đàm phán hợp đồng, cách sử dụng các thuật ngữ kinh doanh, cũng như cách duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế, giúp tôi học được cách xử lý các vấn đề phát sinh trong kinh doanh và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Điều này đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi mở rộng các cơ hội hợp tác kinh doanh với Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và cải thiện công việc kinh doanh của mình.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Ngô Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự mang lại những thay đổi tích cực cho công việc của tôi. Là một doanh nhân, tôi thường xuyên phải làm việc và thương thảo với các đối tác Trung Quốc, nhưng trước khi tham gia khóa học này, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung khi đàm phán, ký kết hợp đồng và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc. Thầy Vũ đã dạy tôi những từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh, đồng thời hướng dẫn tôi cách thức giao tiếp để xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc. Những bài học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn cung cấp những bài tập thực tế, giúp tôi học cách ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống kinh doanh thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy công việc kinh doanh của mình dễ dàng hơn, tôi có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả với đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Nguyễn Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra một cánh cửa mới trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng khi bắt đầu công việc buôn bán, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán giá cả, trao đổi về chất lượng sản phẩm và các điều khoản hợp đồng. Sau khi học tại Trung tâm, tôi đã cảm nhận được sự thay đổi rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi từ vựng chuyên ngành, mà còn hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong những tình huống buôn bán thực tế. Chúng tôi đã được thực hành các cuộc đàm phán, trao đổi về cách thức ký hợp đồng mua bán, cách thỏa thuận về giá cả và cách xử lý những tình huống xảy ra trong suốt quá trình giao dịch. Những kiến thức này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì đã cung cấp những kiến thức bổ ích và thiết thực cho công việc của tôi.”
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Lê Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có được cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường Trung Quốc và cách thức nhập hàng. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể tìm hàng qua các trang web thương mại điện tử, nhưng việc giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc và hiểu các điều khoản trong hợp đồng là một vấn đề khá lớn. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp, hiểu rõ hơn về các điều khoản trong hợp đồng và thậm chí đàm phán được những mức giá hợp lý hơn. Thầy Vũ đã chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm quý báu về cách tìm kiếm nguồn hàng trực tiếp từ các xưởng sản xuất tại Trung Quốc, cũng như cách thức liên hệ và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Điều này giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức thực tế mà Thầy đã truyền đạt.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là kỹ sư công nghệ, công ty tôi hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn và linh kiện điện tử. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp kỹ thuật. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành về chip bán dẫn, vi mạch bán dẫn và mạch điện bán dẫn. Thầy Vũ đã dạy tôi rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành, từ cách trao đổi về các thông số kỹ thuật, đến việc thương thảo về các điều khoản hợp đồng liên quan đến sản xuất và cung cấp linh kiện. Thầy Vũ còn tạo ra rất nhiều tình huống thực tế, giúp tôi thực hành cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp và đàm phán kỹ thuật. Nhờ đó, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghệ bán dẫn.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Phạm Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước đột phá trong sự nghiệp của tôi. Công ty tôi chuyên sản xuất và cung cấp các giải pháp vi mạch bán dẫn, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp kỹ thuật và hiểu các thuật ngữ liên quan đến vi mạch. Nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể hiểu rõ các thuật ngữ về vi mạch, chip bán dẫn và cách thức giải thích các tính năng kỹ thuật của sản phẩm cho đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi áp dụng chúng trong các tình huống thực tế. Điều này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp kỹ thuật và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, từ đó tạo ra những cơ hội hợp tác mới và phát triển công ty.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Lê Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra một thế giới mới cho tôi trong lĩnh vực kỹ thuật. Là một kỹ sư điện tử, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp và thảo luận về các thiết kế mạch điện bán dẫn với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến thiết kế và sản xuất mạch điện. Sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật. Thầy Vũ rất tận tình khi giảng dạy về các thuật ngữ mạch điện bán dẫn, từ việc mô tả các thành phần của mạch, đến cách giải thích các sơ đồ mạch điện phức tạp. Những kiến thức này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội hợp tác trong ngành công nghệ điện tử.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Nguyễn Quang Minh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị. Tôi là một lập trình viên và công ty tôi hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực phát triển phần mềm và công nghệ thông tin. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt trong các cuộc họp kỹ thuật và trao đổi về các yêu cầu phần mềm. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ lập trình, hệ thống mạng đến các khái niệm về bảo mật và công nghệ mới. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi từ vựng, mà còn giúp tôi nắm bắt được cách diễn đạt trong các tình huống giao tiếp thực tế. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ, từ việc giải thích các yêu cầu kỹ thuật đến thảo luận về các giải pháp phần mềm. Thầy Vũ luôn tạo ra những tình huống thực tế trong bài học, giúp tôi áp dụng những gì đã học vào công việc một cách hiệu quả. Tôi rất hài lòng với khóa học và rất biết ơn Thầy Vũ vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã tiếp thu được.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất thực tế và bổ ích. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và công việc của tôi yêu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết giao tiếp cơ bản, nhưng khi bắt đầu làm việc với các đối tác thương mại Trung Quốc, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc thương thảo các hợp đồng và trao đổi về các điều khoản giao dịch. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến hợp đồng, thanh toán, giao nhận hàng hóa và các thủ tục thương mại. Thầy Vũ đã rất tận tâm trong việc giảng dạy và cung cấp các ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách thức giao tiếp trong các tình huống thương mại. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và phong cách làm việc của các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận về các điều khoản hợp đồng và các chi tiết trong giao dịch thương mại. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì những kiến thức thực tế và thiết thực mà Thầy đã truyền đạt.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Nguyễn Văn An – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tuyệt vời mà tôi từng tham gia. Tôi là kỹ sư làm việc trong ngành dầu khí, và công ty tôi hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc để thực hiện các dự án dầu khí lớn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi các vấn đề kỹ thuật và thảo luận về các yêu cầu dự án với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác về các dự án dầu khí, từ việc thảo luận về kỹ thuật khoan, khai thác dầu khí đến việc hiểu các thuật ngữ trong các hợp đồng dầu khí. Thầy Vũ đã dạy tôi không chỉ các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức thực tế về cách thức giao tiếp trong các tình huống hợp tác quốc tế. Khóa học rất thực tế và giúp tôi có thể áp dụng trực tiếp vào công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và có được những kỹ năng giao tiếp cần thiết.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung online
“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua rất nhiều rào cản trong việc học tiếng Trung. Trước đây, tôi đã thử học tiếng Trung qua nhiều phương pháp khác nhau, nhưng tôi cảm thấy không hiệu quả. Sau khi tham gia khóa học online của Thầy Vũ, tôi đã cảm thấy một sự thay đổi rõ rệt trong việc học của mình. Thầy Vũ sử dụng một phương pháp giảng dạy rất đặc biệt, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng và dễ dàng. Các bài học online rất chi tiết, từ vựng được giảng dạy rất rõ ràng và dễ hiểu, và tôi có thể học mọi lúc mọi nơi. Tôi đặc biệt thích các buổi livestream với Thầy Vũ, vì tôi có thể trực tiếp đặt câu hỏi và nhận được phản hồi ngay lập tức. Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung giao tiếp cơ bản mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức cần thiết để giao tiếp trong công việc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác của Thầy Vũ.”
Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Hoàng Minh Tân – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Trước khi tham gia lớp học, tôi khá lo lắng về việc không thể đạt được điểm cao trong kỳ thi HSK do tôi chưa quen với các bài thi và cấu trúc đề thi. Tuy nhiên, sau khi tham gia lớp luyện thi, tôi đã được Thầy Vũ hướng dẫn rất chi tiết về các kỹ năng làm bài thi HSK, từ việc nghe, đọc, viết đến phần thi nói. Thầy Vũ đã cung cấp cho chúng tôi các chiến lược làm bài thi hiệu quả và giải thích rõ các lỗi thường gặp. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi và đã đạt được kết quả như mong đợi. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì sự nhiệt tình và chuyên nghiệp trong suốt quá trình luyện thi.”
Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Nguyễn Thị Mai Lan – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
“Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học tuyệt vời để nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi. Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian nhưng cảm thấy chưa tự tin khi tham gia kỳ thi HSK cấp 4 và 5. Sau khi tham gia lớp luyện thi, tôi đã được Thầy Vũ giúp tôi ôn luyện kỹ các phần thi và hướng dẫn cách sử dụng thời gian hiệu quả trong kỳ thi. Thầy Vũ cũng cung cấp các bài tập thực tế và nhiều mẹo vặt giúp tôi dễ dàng vượt qua các bài thi khó. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết mà còn giúp tôi giải quyết các tình huống trong kỳ thi HSK một cách dễ dàng. Tôi rất hài lòng với lớp học và đã đạt được kết quả vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.”
Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Trần Minh Tú – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
“Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một trải nghiệm học tập đáng giá đối với tôi. Trước khi tham gia lớp học, tôi cảm thấy khá lo lắng khi phải đối mặt với kỳ thi HSK cấp 7, 8, 9, đặc biệt là các kỹ năng nghe và đọc hiểu. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi từ một người chưa có sự tự tin khi giao tiếp tiếng Trung nâng cao khả năng nghe, nói và đọc hiểu. Các bài giảng của Thầy luôn được tổ chức rất khoa học, từ việc chia sẻ các chiến lược làm bài cho đến việc phân tích kỹ từng phần thi. Thầy còn giúp tôi nâng cao khả năng phản xạ tiếng Trung qua những tình huống giao tiếp thực tế. Các buổi học trực tiếp với Thầy giúp tôi nhanh chóng nhận ra điểm yếu của bản thân và từ đó cải thiện từng kỹ năng. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều và đã đạt được điểm số HSK cao như mong đợi. Tôi cảm ơn Thầy Vũ vì đã tạo ra một môi trường học tập tuyệt vời và giúp tôi chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK cao cấp.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Phạm Quang Tuấn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi những kiến thức vô cùng bổ ích và thiết thực cho công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và công ty tôi đang mở rộng hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc trao đổi với đối tác về các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan, cũng như các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin và rõ ràng hơn. Khóa học không chỉ dạy tôi những từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp những tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng vào công việc. Thầy Vũ luôn nhiệt tình giải đáp mọi thắc mắc và giúp tôi hiểu sâu hơn về văn hóa và phong cách làm việc của đối tác Trung Quốc. Sau khi áp dụng kiến thức học được từ khóa học vào công việc, tôi nhận thấy hiệu quả rõ rệt, các cuộc trao đổi với đối tác trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì khóa học chất lượng cao này.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Vũ Thị Hương – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản và không thể hiểu hết các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến xuất nhập khẩu, giúp tôi dễ dàng hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về hợp đồng và thanh toán. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc dạy từ vựng và các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi không chỉ học được cách nói mà còn hiểu rõ quy trình và thủ tục liên quan đến công việc. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng cho đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Tôi rất hài lòng với khóa học và đánh giá cao sự nhiệt tình, tận tâm của Thầy Vũ.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Lê Thị Nhung – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi, đặc biệt là trong công việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết giao tiếp cơ bản nhưng khi mua hàng qua Taobao và 1688, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc lựa chọn sản phẩm, thương lượng giá cả và giao tiếp với người bán. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi sử dụng Taobao và 1688 để tìm kiếm sản phẩm và giao dịch. Thầy Vũ dạy rất tỉ mỉ về cách sử dụng các công cụ trên các trang web này, từ cách tìm kiếm sản phẩm cho đến cách liên hệ và đàm phán với người bán. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách kiểm tra chất lượng sản phẩm và cách thức vận chuyển hàng hóa về Việt Nam một cách an toàn và tiết kiệm. Tôi đã có thể thực hiện các đơn hàng dễ dàng và hiệu quả hơn sau khi áp dụng những gì học được từ khóa học. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi vượt qua các rào cản ngôn ngữ và tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Nguyễn Ngọc Linh – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết cách mua hàng qua các nền tảng thương mại điện tử nhưng chưa hiểu rõ quá trình nhập khẩu tận gốc từ các nhà sản xuất Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách thức đàm phán với các nhà cung cấp, hiểu rõ về các thủ tục và quy trình nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Khóa học cũng giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành liên quan đến nhập khẩu, từ việc thương lượng giá cả, thanh toán, cho đến việc làm hợp đồng và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều thông tin hữu ích về các quy định và chính sách xuất nhập khẩu, giúp tôi tránh được những rủi ro trong quá trình giao dịch. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng và kiến thức để thực hiện việc nhập hàng Trung Quốc một cách thuận lợi và hiệu quả.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Trần Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc kế toán. Là một kế toán viên tại một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi cần phải giao tiếp và hiểu các thuật ngữ tài chính, kế toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết giao tiếp đơn giản nhưng gặp nhiều khó khăn khi phải trao đổi về các vấn đề kế toán chuyên sâu. Sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, hạch toán, và các quy trình kế toán. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc dạy từ vựng chuyên ngành, giúp tôi có thể giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác trong công việc. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề kế toán một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác của Thầy Vũ.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Phan Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về việc giao tiếp và làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết tiếng Trung cơ bản và không thể xử lý các tình huống liên quan đến hợp đồng, đàm phán hay các vấn đề hành chính trong doanh nghiệp. Thầy Vũ đã rất kiên nhẫn giảng dạy và cung cấp các tình huống thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Tôi đã học được những từ vựng chuyên ngành, từ cách viết thư mời, thư thương mại đến cách đàm phán giá cả và ký kết hợp đồng. Các bài học đều được thiết kế rất thực tế, đặc biệt là các tình huống về quản lý nhân sự và tổ chức công việc trong công ty. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đàm phán hợp đồng và xử lý các tình huống công việc một cách nhanh chóng và chính xác. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích đối với tôi, và tôi tin chắc rằng nó sẽ giúp tôi phát triển sự nghiệp trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thay đổi hoàn toàn cách tôi tiếp cận công việc và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, nhất là khi tôi không quen với các thuật ngữ thương mại và giao dịch trong môi trường doanh nhân. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Vũ, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Khóa học cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc về tiếng Trung doanh nhân, từ việc đọc hiểu hợp đồng thương mại, xây dựng chiến lược kinh doanh, đến việc thương lượng các điều khoản hợp đồng một cách có lợi cho cả hai bên. Thầy Vũ cũng rất chú trọng vào việc tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế giúp tôi luyện tập khả năng phản xạ và ứng xử trong môi trường kinh doanh. Bên cạnh đó, tôi còn học được rất nhiều mẹo để xử lý các tình huống khó khăn trong cuộc sống doanh nhân. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng đàm phán và giao tiếp tiếng Trung, đồng thời tôi cũng mở rộng được mạng lưới quan hệ với các đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Nguyễn Quốc Cường – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học thực tế nhất mà tôi từng tham gia. Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và công ty tôi cần giao dịch rất nhiều với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải giao tiếp và đàm phán với đối tác bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán thương mại, về giá cả và các điều khoản hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách giao tiếp của mình. Khóa học không chỉ dạy tôi từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ về văn hóa và phong cách làm việc của người Trung Quốc trong kinh doanh. Các tình huống thực tế mà Thầy Vũ đưa ra trong lớp giúp tôi biết cách xử lý các cuộc đàm phán một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Bây giờ, tôi có thể tự tin tham gia vào các cuộc họp và thảo luận với đối tác Trung Quốc mà không còn cảm thấy lo lắng hay bị lúng túng. Thầy Vũ thực sự là một giảng viên rất tận tâm và chuyên nghiệp, và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học của Thầy trong tương lai.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Trần Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học thực sự phù hợp với tôi, bởi vì tôi làm trong lĩnh vực buôn bán và thường xuyên phải liên lạc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết giao tiếp cơ bản nhưng lại gặp rất nhiều khó khăn khi phải thương lượng với người bán về giá cả, chất lượng sản phẩm hay phương thức thanh toán. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp quan trọng giúp tôi có thể đàm phán với đối tác Trung Quốc một cách tự tin hơn. Thầy Vũ cung cấp những tình huống giao tiếp thực tế rất hữu ích, đặc biệt là các cuộc đàm phán về giá cả, chất lượng hàng hóa và các quy trình thanh toán. Thầy cũng chỉ dẫn rất tỉ mỉ về các thủ tục hành chính trong buôn bán với Trung Quốc, giúp tôi tránh được rất nhiều rủi ro trong giao dịch. Tôi cảm thấy mình đã trở thành một người giao tiếp và đàm phán thành thạo hơn với đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất đáng giá và tôi đã áp dụng thành công những kiến thức học được vào công việc của mình.”
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Nguyễn Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc tìm kiếm và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết cách tìm sản phẩm qua các trang thương mại điện tử như Taobao nhưng không biết làm sao để tiếp cận nguồn hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã học được rất nhiều kỹ năng, từ việc tìm kiếm nhà cung cấp trực tiếp, đàm phán giá cả, đến việc làm hợp đồng mua bán với các nhà sản xuất. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về cách thức tìm kiếm nguồn hàng tận gốc, từ việc sử dụng các công cụ tìm nguồn hàng cho đến cách thức kiểm tra độ tin cậy của nhà cung cấp. Khóa học cũng cung cấp cho tôi những kiến thức bổ ích về các quy định và chính sách xuất nhập khẩu của Trung Quốc, giúp tôi tránh được những rủi ro khi nhập hàng. Tôi thực sự cảm ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc tìm kiếm nguồn hàng Trung Quốc, đồng thời giúp tôi nâng cao kỹ năng giao dịch và đàm phán với các nhà cung cấp.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Vũ Minh Sơn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mở rộng kiến thức của tôi về ngành công nghiệp bán dẫn, một ngành mà tôi chưa từng nghĩ sẽ có thể học và áp dụng tiếng Trung vào. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có kiến thức cơ bản về ngành điện tử và chip bán dẫn, nhưng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các thuật ngữ chuyên ngành, các dòng sản phẩm và quy trình sản xuất. Thầy Vũ đã giúp tôi giải quyết những vấn đề này thông qua những bài học rất thực tế. Khóa học đã trang bị cho tôi một vốn từ vựng chuyên sâu, giúp tôi hiểu được các thuật ngữ kỹ thuật, đồng thời học được cách mô tả và giải thích các vấn đề liên quan đến công nghệ chip bán dẫn một cách dễ hiểu và hiệu quả. Các bài học không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế như làm việc với nhà sản xuất, thương lượng về giá cả và chất lượng sản phẩm, và tìm hiểu về quy trình sản xuất chip bán dẫn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực bán dẫn. Khóa học này thực sự rất bổ ích đối với những ai làm trong ngành công nghiệp điện tử và bán dẫn.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Hoàng Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất đặc biệt, giúp tôi nắm vững được nhiều kiến thức chuyên môn về vi mạch bán dẫn, đồng thời học được cách giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng khi cần thảo luận về các chi tiết kỹ thuật liên quan đến vi mạch bán dẫn, tôi gặp rất nhiều khó khăn. Thầy Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong ngành, từ những vấn đề liên quan đến thiết kế vi mạch cho đến quá trình sản xuất và thử nghiệm sản phẩm. Điều đặc biệt là các bài học được thiết kế rất thực tế, tập trung vào các tình huống thường gặp trong ngành vi mạch, giúp tôi có thể tự tin thảo luận về các vấn đề kỹ thuật với các chuyên gia và đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc phát triển khả năng giao tiếp nhanh chóng và chính xác trong môi trường công nghiệp, giúp tôi dễ dàng đối mặt với những tình huống khó khăn trong công việc. Khóa học này thực sự là một tài sản quý giá đối với những ai làm trong ngành vi mạch và bán dẫn.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Nguyễn Hữu Tiến – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời và rất thực tế. Là một kỹ sư điện tử, công việc của tôi thường xuyên phải tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giải thích các vấn đề kỹ thuật hoặc thảo luận về các mạch điện bán dẫn, vì tôi không quen với các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều. Thầy Vũ không chỉ dạy cho tôi từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu về quy trình và nguyên lý hoạt động của các mạch điện bán dẫn. Thầy cũng thiết kế các bài học rất sát với thực tế, từ việc giải thích các mô hình mạch điện đến việc đàm phán với các nhà sản xuất về các yếu tố kỹ thuật và giá cả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành điện tử và bán dẫn. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích và phù hợp với những ai đang làm việc trong ngành này.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Trần Khánh Hòa – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức rất bổ ích trong việc sử dụng tiếng Trung để làm việc trong ngành công nghệ thông tin. Trước khi tham gia khóa học, tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung nhưng gặp rất nhiều khó khăn khi phải thảo luận về các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực CNTT, đặc biệt là khi tôi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc, từ việc giải thích các vấn đề kỹ thuật, đưa ra giải pháp cho các sự cố hệ thống, cho đến việc thảo luận về các dự án phần mềm. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ công nghệ thông tin bằng tiếng Trung, và những kiến thức này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Khóa học còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc trong môi trường công nghệ thông tin của Trung Quốc, và tôi đã học được cách xây dựng các bản báo cáo kỹ thuật, đồng thời giao tiếp với các nhà phát triển phần mềm và chuyên gia CNTT Trung Quốc một cách hiệu quả. Khóa học này là một tài nguyên vô giá đối với những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin và muốn phát triển sự nghiệp tại thị trường Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Phạm Quốc Trung – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản, nhưng khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của các doanh nghiệp Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại. Thầy Vũ đã chỉ dạy tôi những từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành để tôi có thể dễ dàng đàm phán về giá cả, các điều khoản hợp đồng, và các thủ tục hành chính khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy còn chia sẻ những tình huống giao tiếp thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi thương thảo hợp đồng hay trao đổi với đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường thương mại và có thể tự tin giao dịch với các đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Lê Minh Trí – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất thiết thực và phù hợp với công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi làm việc trong ngành dầu khí nhưng gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc vì ngành này có những thuật ngữ rất đặc thù mà tôi không quen. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã được trang bị một vốn từ vựng chuyên sâu liên quan đến ngành dầu khí, từ các loại dầu, quy trình khai thác, vận chuyển, cho đến các thiết bị và công nghệ trong ngành. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng cơ bản mà còn giúp tôi hiểu về các vấn đề kỹ thuật và quy trình công nghệ trong ngành dầu khí. Một trong những điều tôi đánh giá cao nhất trong khóa học là cách Thầy Vũ tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, như đàm phán giá cả, thảo luận về các yêu cầu kỹ thuật trong hợp đồng, và cách thức làm việc với các nhà cung cấp, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể dễ dàng trao đổi về các vấn đề kỹ thuật và thương mại trong ngành dầu khí.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung online
“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai có lịch trình bận rộn và không thể tham gia học trực tiếp. Trước đây, tôi đã từng tham gia các lớp học tiếng Trung trực tiếp nhưng không thể duy trì vì công việc quá bận rộn. Khi biết đến khóa học online của Thầy Vũ, tôi quyết định thử và rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Các bài học được thiết kế rất khoa học và dễ hiểu, giúp tôi học được cách giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và linh hoạt. Điều đặc biệt là Thầy Vũ luôn đảm bảo rằng mỗi học viên đều nắm vững từ vựng và ngữ pháp trước khi chuyển sang bài học mới. Các buổi học online được tổ chức linh hoạt vào các giờ giấc khác nhau, nên tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi. Thầy Vũ còn tạo ra nhiều tình huống giao tiếp thực tế trong các buổi học, giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Trung một cách nhanh chóng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Trung với các đối tác, bạn bè và đồng nghiệp.”
Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Nguyễn Minh Hòa – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lớp học tuyệt vời cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn đạt chứng chỉ HSK. Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 và chưa có nền tảng vững về ngữ pháp, từ vựng, cũng như cách phát âm chuẩn. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã dần dần cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt. Thầy Vũ rất kiên nhẫn và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Các bài học được thiết kế theo đúng cấu trúc của kỳ thi HSK, giúp tôi có thể làm quen với cách thức ra đề và các kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Bên cạnh đó, Thầy Vũ cũng dạy tôi cách luyện thi HSKK, giúp tôi nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp chuẩn xác, điều này thực sự rất quan trọng khi thi HSKK. Sau khi hoàn thành lớp học, tôi cảm thấy rất tự tin và đã đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 1 và HSKK sơ cấp. Khóa học này là nền tảng vững chắc cho những ai muốn bắt đầu hành trình học tiếng Trung.”
Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Trương Minh Tuấn – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
“Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng ngôn ngữ của mình và đạt được chứng chỉ HSK cấp 4 với điểm số cao. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có một nền tảng tiếng Trung vững chắc nhưng vẫn gặp khó khăn khi phải làm bài thi HSK 4, đặc biệt là phần nghe và đọc hiểu. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện những kỹ năng này thông qua các bài học cụ thể, giúp tôi làm quen với các dạng bài thi và luyện tập một cách hiệu quả. Thầy luôn phân tích chi tiết từng bài thi để giúp học viên hiểu rõ hơn về các yêu cầu của đề thi, đồng thời cung cấp cho tôi những mẹo nhỏ trong cách làm bài thi, giúp tôi tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao hơn. Bên cạnh đó, Thầy Vũ cũng đặc biệt chú trọng đến việc luyện thi HSKK, giúp tôi tự tin hơn trong phần thi nói, một phần mà tôi trước đây luôn cảm thấy lo lắng. Sau khóa học, tôi không chỉ đạt được chứng chỉ HSK 4 mà còn có thể giao tiếp thành thạo và tự tin hơn trong các tình huống thực tế.”
Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Hoàng Minh Tâm – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
“Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất chất lượng và đầy thử thách. Trước khi tham gia lớp học, tôi đã đạt chứng chỉ HSK 6, nhưng muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình để có thể sử dụng tiếng Trung một cách lưu loát hơn trong công việc và cuộc sống. Khóa học này đã giúp tôi làm quen với những cấu trúc câu phức tạp hơn và nâng cao khả năng viết luận văn, phát biểu ý tưởng, và tranh luận bằng tiếng Trung. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và tận tình trong việc giảng dạy, luôn giải thích cặn kẽ từng bài học và cung cấp các ví dụ thực tế. Tôi đặc biệt thích các bài luyện tập thi HSK cao cấp, nơi tôi được làm các bài thi thực tế và phân tích kết quả với Thầy Vũ để cải thiện điểm yếu của mình. Sau khi hoàn thành lớp học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc quốc tế và đã đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 7 và HSKK cao cấp. Khóa học này thực sự đã mở ra nhiều cơ hội mới cho tôi.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Đặng Văn Đức – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có những kiến thức thực tế và bổ ích để làm việc trong ngành logistics, đặc biệt là với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành trong logistics. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm được các từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành cần thiết, từ việc giao nhận hàng hóa đến các thủ tục hải quan và vận chuyển quốc tế. Thầy Vũ đã giúp tôi áp dụng những kiến thức đó vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết mọi vấn đề liên quan đến vận chuyển và logistics một cách dễ dàng.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Phạm Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn vô cùng phù hợp với những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Tôi đã làm việc trong ngành này được vài năm nhưng gặp khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình thiếu tự tin khi phải giải quyết các vấn đề về hợp đồng, thanh toán, và vận chuyển quốc tế. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin vì tôi đã học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành quan trọng. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, mà còn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế giúp tôi luyện tập các kỹ năng đàm phán, thương thảo hợp đồng và xử lý các tình huống trong xuất nhập khẩu. Các bài học đều được thiết kế theo các tình huống giao tiếp cụ thể và ứng dụng thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Điều này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và tránh được nhiều sai sót khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có đủ kiến thức và kỹ năng để phát triển sự nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu và tự tin hơn trong việc giao dịch với các đối tác quốc tế.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Trần Đức Thắng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra một cơ hội tuyệt vời cho tôi trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết sơ qua về cách sử dụng Taobao và 1688, nhưng khi bắt đầu làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa, tôi nhận thấy mình cần phải hiểu rõ hơn về các quy trình và giao dịch trên các nền tảng này. Khóa học đã giúp tôi làm quen với cách sử dụng Taobao và 1688 một cách thành thạo, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với người bán, cho đến việc kiểm tra chất lượng và xử lý các vấn đề liên quan đến thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ đã rất nhiệt tình và chuyên nghiệp trong việc hướng dẫn tôi cách giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc qua các cuộc trò chuyện trực tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi thảo luận về giá cả và các yêu cầu cụ thể với người bán. Bên cạnh đó, Thầy cũng cung cấp nhiều mẹo vặt trong việc tìm kiếm nguồn hàng uy tín và giá cả hợp lý trên Taobao và 1688, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều chi phí và thời gian. Sau khóa học, tôi không chỉ học được cách nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc mà còn tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong mọi giao dịch.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên: Nguyễn Hồng Hạnh – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học vô cùng bổ ích đối với tôi, một người làm việc trong ngành kế toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến kế toán, thanh toán và các hợp đồng tài chính. Khóa học đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành kế toán, giúp tôi hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ như báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán, và các chỉ số tài chính. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học rất chi tiết và phù hợp với thực tế công việc, từ việc giải thích các khái niệm kế toán cơ bản đến việc giúp tôi áp dụng các kiến thức đó trong các tình huống giao tiếp cụ thể, chẳng hạn như thương thảo hợp đồng, kiểm tra báo cáo tài chính và giải quyết các vấn đề về thuế. Điều đặc biệt là Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống thực tế để giúp học viên luyện tập, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc một cách hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành kế toán và có thể giải quyết các vấn đề tài chính một cách dễ dàng.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Đỗ Minh Hùng – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi, một người đang điều hành doanh nghiệp có quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi phải giải quyết các hợp đồng lớn và đàm phán các điều khoản kinh doanh. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp tôi hiểu rõ các yếu tố văn hóa và phong cách làm việc của người Trung Quốc, điều này thực sự rất quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài. Thầy Vũ đã chỉ cho tôi những chiến lược và kỹ năng cần thiết để đàm phán thành công, từ việc hiểu rõ các thuật ngữ trong hợp đồng đến việc xử lý các tình huống khó khăn trong quá trình thương thảo. Thầy cũng chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đạt được nhiều thành công hơn trong công việc kinh doanh.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi nhìn nhận về việc giao tiếp và xây dựng mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Là một doanh nhân, tôi thường xuyên phải đàm phán, ký kết hợp đồng và thảo luận các chiến lược kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp, đặc biệt là khi cần thảo luận về các vấn đề chiến lược, điều khoản hợp đồng hay thậm chí là những vấn đề nhạy cảm về tài chính. Khóa học này đã trang bị cho tôi một lượng kiến thức phong phú về từ vựng chuyên ngành kinh doanh, từ các thuật ngữ tài chính đến những cụm từ sử dụng trong đàm phán và thương thảo. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng, mà còn dạy tôi cách xây dựng và duy trì mối quan hệ kinh doanh lâu dài, cách thể hiện sự tôn trọng và sự khéo léo trong giao tiếp để đạt được thỏa thuận tốt nhất. Các bài học được thiết kế để giúp học viên hiểu rõ sự khác biệt văn hóa trong kinh doanh giữa Trung Quốc và Việt Nam, điều này rất quan trọng đối với những ai muốn thành công trong thị trường quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi gặp gỡ và thảo luận với các đối tác Trung Quốc. Tôi tin rằng việc trang bị kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên sâu như thế này sẽ giúp tôi mở rộng mối quan hệ và phát triển doanh nghiệp một cách vững chắc.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá e dè khi phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc, vì tôi không hoàn toàn hiểu rõ các thuật ngữ và cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Khóa học đã giúp tôi không chỉ học được những từ vựng chuyên ngành kinh doanh mà còn giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, từ việc thương thảo hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề trong công việc. Thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc hướng dẫn học viên, luôn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế và giúp tôi cải thiện khả năng đàm phán, thậm chí là cách xử lý các tình huống căng thẳng trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và việc ký kết các hợp đồng kinh doanh cũng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khóa học này thực sự giúp tôi có được những kỹ năng cần thiết để đạt được thành công trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, đặc biệt là trong môi trường thương mại với Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Vũ Văn Hưng – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp khi thực hiện các giao dịch buôn bán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đàm phán và tìm kiếm các nguồn hàng giá rẻ từ Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã hiểu rõ hơn về quy trình giao dịch, từ việc đặt hàng cho đến khi nhận hàng và thanh toán. Các bài học được Thầy Vũ thiết kế rất thực tế, giúp tôi không chỉ học các từ vựng buôn bán cơ bản mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế như thương lượng giá cả, thỏa thuận các điều khoản hợp đồng, và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể luyện tập và áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán với các đối tác Trung Quốc, và tôi cũng học được cách giải quyết những tình huống khó khăn một cách linh hoạt và hiệu quả. Khóa học đã giúp tôi phát triển sự nghiệp buôn bán và xây dựng mối quan hệ vững chắc với các đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Lê Thu Hà – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức và kỹ năng trong việc tìm kiếm các nguồn hàng chất lượng và giá tốt từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi không biết nhiều về các nền tảng trực tuyến như Taobao, 1688 và các trang web bán hàng khác của Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất khó khăn khi cần tìm nhà cung cấp uy tín, đàm phán giá cả và đảm bảo chất lượng hàng hóa. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều kỹ năng quan trọng, từ cách sử dụng các nền tảng trực tuyến, tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín, đến cách đàm phán và giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán và vận chuyển. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời cung cấp cho tôi nhiều mẹo hữu ích trong việc tìm kiếm các nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc, giúp tôi tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc tận gốc, đồng thời xây dựng được mối quan hệ bền vững với các nhà cung cấp uy tín.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Minh Tùng – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước ngoặt quan trọng đối với tôi trong việc phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cao. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi phải đọc các tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn, vì các thuật ngữ chuyên ngành này rất khó hiểu và có nhiều khác biệt về cách diễn đạt. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kiến thức chuyên sâu về ngành bán dẫn, từ các thuật ngữ về vi mạch, chip bán dẫn cho đến các ứng dụng công nghệ cao trong lĩnh vực này. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của học viên. Bên cạnh đó, Thầy cũng tạo ra nhiều tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi luyện tập cách thảo luận các vấn đề kỹ thuật phức tạp và giao tiếp với các đối tác, nhà cung cấp, cũng như khách hàng từ Trung Quốc. Các bài học rất chi tiết, dễ hiểu và liên tục cập nhật các xu hướng mới trong ngành, giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức chuyên ngành mà còn có thể tự tin giao tiếp trong các cuộc đàm phán và hợp tác quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các chuyên gia trong ngành bán dẫn và sử dụng tiếng Trung để làm việc hiệu quả hơn trong lĩnh vực công nghệ cao.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Phan Quang Vũ – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ điện tử. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp khó khăn khi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến vi mạch bán dẫn, đặc biệt là trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học này không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực vi mạch mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp kỹ thuật một cách tự tin. Thầy Vũ rất am hiểu về ngành và cung cấp cho tôi các kiến thức rất cụ thể và chi tiết, từ cấu trúc của vi mạch bán dẫn, các công nghệ mới cho đến cách sử dụng các thuật ngữ đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Các bài học đều được thiết kế rất thực tế và có tính ứng dụng cao, giúp tôi nhanh chóng làm quen với các tình huống giao tiếp trong công việc và có thể hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật, báo cáo chuyên ngành bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác trong ngành vi mạch bán dẫn, đặc biệt là khi phải giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Trần Thị Kim Liên – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học vô cùng bổ ích đối với tôi trong việc phát triển sự nghiệp trong ngành công nghệ điện tử. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi phải trao đổi về các vấn đề liên quan đến mạch điện bán dẫn. Các thuật ngữ chuyên ngành như trở kháng, mạch logic, hệ thống điều khiển, v.v., đều là những từ vựng tôi chưa hiểu rõ. Sau khi tham gia khóa học, tôi không chỉ học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn rèn luyện được khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế trong ngành. Thầy Vũ luôn chia sẻ các kiến thức rất sâu rộng và dễ hiểu, đặc biệt là khả năng giải thích các khái niệm phức tạp về mạch điện bán dẫn một cách dễ dàng. Điều tôi ấn tượng nhất là cách Thầy thiết kế các tình huống thực tế trong bài học, giúp tôi có thể thực hành giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Các bài học được xây dựng với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức chuyên ngành mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và làm việc với các tài liệu kỹ thuật chuyên sâu về mạch điện bán dẫn.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Nguyễn Thị Ngọc Bích – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp và làm việc trong ngành công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các công nghệ mới, phần mềm, và các giải pháp IT. Tuy nhiên, khóa học này đã trang bị cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành IT, từ các thuật ngữ về phần mềm, hệ thống mạng, bảo mật đến các công nghệ mới như AI và blockchain. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học được các từ vựng mà còn dạy tôi cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Các bài học rất thực tế, có thể áp dụng ngay vào công việc của tôi, từ việc giao tiếp với đối tác đến việc hiểu và trao đổi các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ. Tôi cũng rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, luôn chú trọng đến thực hành và áp dụng ngay những gì học được vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là khi phải thảo luận các vấn đề kỹ thuật phức tạp.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Lê Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng, thỏa thuận thương mại và những điều khoản liên quan đến giao dịch quốc tế. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các mẫu câu giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi về các thuật ngữ thương mại cơ bản mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức quan trọng về quy trình đàm phán, ký kết hợp đồng, thậm chí là cách giải quyết các tình huống khó khăn trong thương mại quốc tế. Mỗi bài học đều được thiết kế rất thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc, từ các cuộc gọi đàm phán, trao đổi email với đối tác Trung Quốc, đến việc xử lý các hợp đồng thương mại. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác kinh doanh và quản lý các dự án thương mại quốc tế một cách hiệu quả.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Đặng Thiện Hòa – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi trong công việc. Tôi là một kỹ sư trong ngành dầu khí, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và xử lý dầu khí là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, từ các quy trình kỹ thuật đến các quy định và tiêu chuẩn quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về dầu khí, từ các thiết bị, quy trình sản xuất, đến các yếu tố môi trường trong ngành. Thầy Vũ luôn truyền đạt các kiến thức một cách dễ hiểu và rất chi tiết. Các bài học được thiết kế rất sát với thực tế công việc, giúp tôi không chỉ hiểu các thuật ngữ mà còn biết cách sử dụng chúng trong các cuộc đàm phán, hợp đồng và thảo luận kỹ thuật. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể tham gia vào các dự án dầu khí quốc tế một cách hiệu quả hơn.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học rất hữu ích đối với tôi, một nhân viên làm việc trong ngành logistics. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển, kho bãi, và quản lý chuỗi cung ứng. Tôi không thể hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình chuyên ngành bằng tiếng Trung, điều này khiến công việc trở nên khó khăn và không hiệu quả. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về logistics, từ việc quản lý kho bãi, vận chuyển hàng hóa, đến các quy trình xuất nhập khẩu. Thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy, giúp tôi không chỉ học được từ vựng mà còn biết cách áp dụng các từ này vào các tình huống thực tế trong công việc. Các bài học luôn đi kèm với các ví dụ thực tế và tình huống giao tiếp rất gần gũi với công việc của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển và kho bãi.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Phạm Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc trao đổi về các điều khoản hợp đồng, vận chuyển hàng hóa và các thủ tục hải quan. Các thuật ngữ chuyên ngành rất khó hiểu, và tôi thường xuyên phải nhờ đến sự trợ giúp của người khác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp tôi giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn. Thầy Vũ không chỉ dạy các từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ về các quy trình xuất nhập khẩu và cách thức làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài học rất sinh động và thực tế, luôn được thiết kế để có thể áp dụng ngay vào công việc của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc đàm phán hợp đồng, trao đổi với các đối tác, và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Vũ Thị Minh Trang – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi, giúp tôi có thể nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả hơn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688, vì ngôn ngữ và các thuật ngữ sử dụng trên các trang web này rất khó hiểu. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, và giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc một cách dễ dàng hơn. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và cung cấp cho tôi rất nhiều mẹo hay khi mua hàng từ các trang web Trung Quốc. Các bài học rất thực tế và giúp tôi nhanh chóng làm quen với các thuật ngữ và quy trình mua hàng trên Taobao và 1688. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhập hàng từ Trung Quốc và có thể giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp mà không gặp khó khăn gì.”
Lớp luyện thi HSK 1, 2, 3 & HSKK sơ cấp
Học viên: Nguyễn Thị Minh Châu – Lớp luyện thi HSK 1, 2, 3 & HSKK sơ cấp
“Lớp luyện thi HSK 1, 2, 3 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những trải nghiệm học tập tuyệt vời. Trước khi tham gia lớp học, tôi chỉ có thể nhận diện một số từ vựng cơ bản trong tiếng Trung và gặp khó khăn trong việc phát âm cũng như giao tiếp với người Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia lớp luyện thi HSK sơ cấp, tôi đã có thể giao tiếp một cách tự tin hơn trong các tình huống đơn giản hàng ngày. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi phát âm chuẩn và hiểu rõ các cấu trúc câu cơ bản. Các bài giảng của thầy luôn đầy đủ và chi tiết, đặc biệt là phần luyện nghe và nói. Thầy cũng thường xuyên chia sẻ các mẹo học tập hiệu quả và làm quen với các dạng bài thi HSK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã đạt được số điểm cao trong kỳ thi HSK 2, điều mà tôi chưa bao giờ nghĩ đến trước đó. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn truyền cảm hứng học tập cho tôi.”
Lớp luyện thi HSK 4, 5, 6 & HSKK trung cấp
Học viên: Trần Quang Tú – Lớp luyện thi HSK 4, 5, 6 & HSKK trung cấp
“Khóa luyện thi HSK 4, 5, 6 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và Dịch tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có nền tảng cơ bản về tiếng Trung nhưng vẫn gặp khó khăn khi giao tiếp ở cấp độ trung cấp, đặc biệt là khi phải làm bài thi HSK với các câu hỏi phức tạp. Sau khi tham gia lớp luyện thi HSKK trung cấp, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng đọc hiểu và nghe hiểu, điều này giúp tôi hoàn thành tốt các bài thi HSK 4, 5, 6. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc xây dựng chiến lược làm bài thi và giúp tôi làm quen với các mẹo làm bài hữu ích. Các bài giảng rất chi tiết và phong phú, đặc biệt là phần luyện dịch, giúp tôi có thể dịch chính xác và nhanh chóng từ tiếng Trung sang tiếng Việt. Tôi cảm thấy tự tin hơn trong các kỳ thi tiếng Trung và đã đạt được kết quả tốt hơn mong đợi. Tôi rất biết ơn thầy Vũ vì những kiến thức bổ ích mà thầy đã truyền đạt.”
Lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 & HSKK cao cấp
Học viên: Lê Minh Tuấn – Lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 & HSKK cao cấp
“Khóa luyện thi HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời đối với tôi. Tôi đã học tiếng Trung ở mức độ trung cấp và muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình để tham gia vào các công việc yêu cầu trình độ HSK cao. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình còn thiếu sự tự tin và khả năng làm bài thi HSK ở mức độ cao. Sau khi tham gia lớp luyện thi HSKK cao cấp, tôi đã thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc đọc hiểu các bài văn khó, nghe hiểu các bài hội thoại dài và phức tạp, đồng thời tôi cũng cải thiện khả năng viết bài thi. Thầy Vũ đã giúp tôi có một lộ trình học chi tiết, từ việc ôn tập các từ vựng đến cách giải quyết từng loại bài tập trong đề thi. Các bài giảng của thầy luôn rất thực tế và có tính ứng dụng cao, đặc biệt là phần luyện thi HSKK, giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức mà còn hiểu cách làm bài thi hiệu quả. Tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi HSK 9 và đã đạt được số điểm rất cao. Đây thực sự là khóa học vô giá đối với những ai muốn đạt chứng chỉ HSK cao cấp.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên: Phan Hải Yến – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi công việc với các đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc. Đặc biệt là trong việc viết email, thảo luận các vấn đề công việc qua điện thoại và các cuộc họp trực tuyến. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được các từ vựng chuyên ngành văn phòng, các mẫu câu giao tiếp trong công việc và cách ứng xử phù hợp trong môi trường công sở. Thầy Vũ rất kiên nhẫn giải thích từng chi tiết trong các bài học và luôn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế để tôi luyện tập. Các bài học được thiết kế rất phù hợp với công việc của tôi, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác người Trung Quốc, từ đó công việc của tôi cũng trở nên thuận lợi hơn.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Đỗ Văn Hòa – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm rất hữu ích đối với tôi. Là một nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, tôi phải giao tiếp hàng ngày với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển, khai báo hải quan và các thủ tục pháp lý trong xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp một cách chính xác với đối tác. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển hàng hóa, đóng gói, đến các vấn đề pháp lý và thủ tục hải quan. Thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy và luôn cung cấp những kiến thức rất sát với thực tế công việc. Khóa học giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và thầy Vũ vì những kiến thức quý báu mà tôi đã học được.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời cho tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với khách hàng người Trung Quốc trong công việc bán hàng. Cảm giác không thể hiểu và đáp ứng yêu cầu của khách khiến tôi rất lo lắng và mất tự tin. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách sử dụng các từ vựng về sản phẩm, các câu hỏi giao tiếp phổ biến trong bán hàng, cách thương lượng giá cả, giải quyết vấn đề với khách hàng và các tình huống khó khăn trong giao dịch. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng mà còn rất chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng nghe và nói, giúp tôi có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong các tình huống bán hàng. Bài giảng của thầy luôn rất dễ hiểu và gần gũi với công việc thực tế. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng và có thể giải quyết tốt các tình huống phát sinh trong công việc. Khóa học này đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Lê Thị Ngọc Mai – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán hàng ngày. Trước khi tham gia lớp học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kế toán và hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Tôi cũng không thể trao đổi với họ về các vấn đề liên quan đến sổ sách, báo cáo tài chính và các thủ tục liên quan đến kế toán. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành kế toán, từ các thuật ngữ liên quan đến thuế, báo cáo tài chính, đến các quy trình kế toán quốc tế và các quy định trong pháp lý. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc giảng dạy các tình huống thực tế mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc kế toán. Các bài học không chỉ giúp tôi hiểu sâu về các thuật ngữ kế toán mà còn giúp tôi tự tin giao tiếp với các đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc xử lý các vấn đề kế toán, đồng thời cũng nâng cao hiệu quả công việc của tôi rất nhiều. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Phan Thị Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và thường xuyên phải giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc qua email và điện thoại. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi trao đổi về giá cả, hợp đồng, yêu cầu về chất lượng hàng hóa cũng như các vấn đề liên quan đến thanh toán. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được nhiều từ vựng liên quan đến nhập hàng, cách thương lượng giá cả, cách đặt hàng và các thủ tục thanh toán. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp trong công việc, đặc biệt là khả năng làm rõ yêu cầu và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc đàm phán. Khóa học này thật sự rất bổ ích và giúp tôi cải thiện đáng kể công việc của mình.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Trần Đình Khoa – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những lợi ích không ngờ. Là một giám đốc điều hành, tôi luôn phải giao tiếp và thương lượng với các đối tác người Trung Quốc về các hợp đồng, chiến lược kinh doanh và các vấn đề liên quan đến hợp tác đầu tư. Trước khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy mình có một số lỗ hổng về từ vựng và thiếu tự tin khi đối mặt với các cuộc đàm phán quan trọng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách sử dụng những từ ngữ chuyên ngành và các mẫu câu thông dụng trong môi trường doanh nghiệp. Thầy Vũ cũng đã dạy tôi rất nhiều kỹ năng đàm phán và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống kinh doanh. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và luôn được thiết kế để có thể áp dụng vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung của mình và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều và nâng cao năng lực cạnh tranh cho công ty.”
Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân
Học viên: Đặng Quang Hùng – Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân
“Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một quyết định đúng đắn trong hành trình nâng cao khả năng giao tiếp quốc tế của tôi. Là một người điều hành doanh nghiệp xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy việc hiểu biết sâu sắc về tiếng Trung là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi thường xuyên gặp phải tình huống khó xử khi phải trao đổi về các chiến lược kinh doanh, điều kiện hợp đồng, hoặc các thỏa thuận thanh toán. Khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết được vấn đề này. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng, mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng những câu giao tiếp tinh tế, hợp lý và hiệu quả trong các cuộc đàm phán. Các tình huống đàm phán và thương thảo mà thầy đưa ra rất thực tế và phù hợp với môi trường doanh nhân. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Các cuộc họp, đàm phán của tôi giờ đây diễn ra suôn sẻ hơn, và tôi có thể hiểu và đáp ứng các yêu cầu của đối tác một cách chính xác. Khóa học đã thực sự mở ra một cơ hội mới trong công việc của tôi và giúp tôi phát triển doanh nghiệp vững mạnh hơn.”
Khóa học tiếng Trung dành cho Kinh doanh và Buôn bán
Học viên: Nguyễn Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho Kinh doanh và Buôn bán
“Khóa học tiếng Trung dành cho Kinh doanh và Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức vô cùng quý giá để phát triển công việc kinh doanh của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc và không thể hiểu rõ các yêu cầu cũng như điều kiện trong hợp đồng. Sau khi học xong, tôi đã có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin hơn và hiểu rõ các thuật ngữ kinh doanh quan trọng như cách thương lượng giá, điều kiện vận chuyển, thanh toán và bảo hành. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng đàm phán và giải quyết các tình huống phát sinh trong công việc kinh doanh. Các bài giảng của thầy luôn rất gần gũi với thực tế và được thiết kế đặc biệt để có thể áp dụng ngay vào công việc buôn bán. Khóa học này thực sự rất hữu ích, giúp tôi tiết kiệm thời gian và giảm thiểu các rủi ro khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tìm kiếm và thương thảo với các nhà cung cấp Trung Quốc. Là một người làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa, tôi luôn phải tìm những nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi giao tiếp với các nhà cung cấp, không thể thương lượng giá tốt và dễ dàng bị lợi dụng bởi các bên bán hàng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách tìm kiếm các nguồn hàng chính hãng, cách thương lượng về giá và điều kiện hợp đồng. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều kiến thức hữu ích về cách kiểm tra chất lượng hàng hóa, làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đưa ra các quyết định chính xác hơn trong việc nhập khẩu hàng hóa. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu vì những kiến thức quý báu đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Vũ Thiên Anh – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung về Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự mở ra một cánh cửa mới cho công việc của tôi. Là một kỹ sư trong ngành công nghệ, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và nhà sản xuất linh kiện bán dẫn tại Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt và quy trình sản xuất liên quan đến chip bán dẫn. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp trong ngành, từ các loại chip bán dẫn, vi mạch đến các thuật ngữ liên quan đến sản xuất và kiểm tra chất lượng. Các bài học không chỉ giúp tôi cải thiện từ vựng mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc. Thầy Vũ rất tận tình, giảng dạy chi tiết từng bước và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và có thể làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghệ.”
Khóa học tiếng Trung về Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã là bước ngoặt lớn trong công việc của tôi. Là kỹ sư làm việc trong ngành điện tử, tôi cần phải hiểu rõ các khái niệm và thuật ngữ chuyên ngành về vi mạch bán dẫn khi trao đổi với các đối tác và nhà cung cấp tại Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đọc tài liệu kỹ thuật, vì tiếng Trung trong ngành này rất chuyên sâu và mang tính đặc thù cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết, không chỉ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành mà còn dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường kỹ thuật. Những ví dụ thực tế, bài tập tình huống mà thầy đưa ra rất dễ áp dụng vào công việc hàng ngày của tôi. Thầy Vũ luôn kiên nhẫn giải thích từng chi tiết và giúp tôi nắm vững từng khái niệm. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách chính xác và nhanh chóng. Đặc biệt, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc và hiểu tài liệu chuyên ngành, điều này đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng trong công việc.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn vô cùng hợp lý cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực điện tử và mạch điện. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các sản phẩm mạch điện bán dẫn, vì những tài liệu kỹ thuật đều sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích về các thuật ngữ trong lĩnh vực điện tử và mạch điện bán dẫn. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp trong việc giảng dạy và luôn chú trọng đến từng chi tiết trong việc giải thích các từ vựng kỹ thuật. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng đọc tài liệu chuyên ngành mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng từ ngữ phù hợp khi trao đổi với các đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật và có thể trao đổi với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả hơn.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Phan Hương Ly – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghệ. Là một chuyên viên IT, tôi thường xuyên phải trao đổi với các nhà phát triển phần mềm và đối tác trong lĩnh vực công nghệ, nhưng tiếng Trung trong ngành này rất phức tạp và có nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết, giúp tôi học được các từ vựng công nghệ thông tin và các thuật ngữ liên quan đến phần mềm, lập trình, mạng máy tính, bảo mật thông tin… Thầy Vũ luôn truyền đạt kiến thức rất dễ hiểu, sử dụng các ví dụ thực tế để tôi dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các tài liệu công nghệ chuyên ngành một cách nhanh chóng. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và phát triển sự nghiệp trong ngành công nghệ.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Lê Quốc Toàn – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp thương mại với các đối tác Trung Quốc. Là một chuyên viên xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng thương mại, điều kiện thanh toán, giao nhận hàng hóa, v.v. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải nhiều rào cản khi giao tiếp, không thể hiểu rõ các thuật ngữ trong hợp đồng, hoặc giải thích các điều khoản một cách chính xác. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi các kiến thức rất hữu ích về từ vựng và các tình huống thương mại, giúp tôi hiểu rõ các quy trình, điều kiện và cách thương lượng hợp đồng. Khóa học đã giúp tôi cải thiện kỹ năng đàm phán và sử dụng tiếng Trung thành thạo hơn trong các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin và chủ động hơn trong công việc, có thể giải quyết các tình huống thương mại với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả hơn.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Nguyễn Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một chuyên viên trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải trao đổi và làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng và các thỏa thuận liên quan đến dự án dầu khí. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành dầu khí, từ các loại thiết bị khai thác đến quy trình sản xuất và phân phối. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi kiến thức rất sâu sắc về ngành dầu khí, giúp tôi có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng hợp tác với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất bổ ích và thiết thực, giúp tôi làm việc tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Nguyễn Hoàng Lan – Khóa học tiếng Trung online
“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai không thể tham gia học trực tiếp tại trung tâm. Tôi là một nhân viên văn phòng, lịch làm việc của tôi rất bận rộn, và tôi không thể thường xuyên đến lớp học. Tuy nhiên, sau khi biết đến khóa học tiếng Trung online của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi quyết định thử học online. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất dễ tiếp cận và phù hợp với những người có thời gian hạn chế như tôi. Các bài giảng trực tuyến rất chi tiết và dễ hiểu, cùng với các bài tập thực hành, tôi có thể học và ôn lại bài bất cứ khi nào có thời gian. Điều đặc biệt là thầy Vũ luôn hỗ trợ học viên rất nhiệt tình qua các buổi livestream và diễn đàn trực tuyến, tôi có thể hỏi ngay khi gặp khó khăn. Sau một thời gian học, tôi cảm thấy trình độ tiếng Trung của mình tiến bộ rõ rệt, đặc biệt là khả năng giao tiếp cơ bản. Khóa học này rất phù hợp với những người bận rộn và muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả.”
Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Trần Minh Quân – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Tôi tham gia lớp luyện thi HSK 123 và HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu thi chứng chỉ HSK để phục vụ cho công việc trong tương lai. Trước khi bắt đầu khóa học, tôi không tự tin về khả năng thi HSK của mình vì tôi chưa có nền tảng vững chắc. Tuy nhiên, sau khi tham gia lớp luyện thi của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã thấy rõ sự tiến bộ. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ các bài học cơ bản về từ vựng, ngữ pháp cho đến những chiến lược thi cử hiệu quả. Thầy luôn tạo không khí học tập thoải mái và khuyến khích học viên chủ động trong việc ôn luyện. Điều tôi đánh giá cao nhất là thầy luôn giải thích rõ ràng từng phần kiến thức và hướng dẫn cách giải đề thi một cách thông minh. Bên cạnh đó, các tài liệu học tập mà thầy cung cấp rất đầy đủ và có hệ thống. Sau khóa học, tôi tự tin rất nhiều khi bước vào kỳ thi HSK và đã đạt được kết quả như mong đợi. Khóa học đã giúp tôi không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn nâng cao được kỹ năng tiếng Trung của mình trong công việc.”
Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
“Lớp luyện thi HSK 456 và HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung của mình. Trước khi tham gia lớp học này, tôi đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản nhưng gặp khó khăn trong việc giao tiếp và thi HSK ở mức độ trung cấp. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi khắc phục những yếu điểm đó. Thầy không chỉ dạy về ngữ pháp và từ vựng mà còn chia sẻ rất nhiều bí quyết để làm quen với dạng đề thi HSK. Bài giảng của thầy rất dễ hiểu và luôn có các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Thầy luôn tạo động lực cho học viên cố gắng và không ngừng tiến bộ. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi thi HSK và đã đạt được kết quả cao. Điều quan trọng nhất là tôi đã nâng cao được kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và áp dụng chúng trong công việc. Khóa học này thực sự giúp tôi cải thiện rất nhiều về cả khả năng học tiếng Trung lẫn kỹ năng thi cử.”
Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Lê Minh Tuấn – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
“Lớp luyện thi HSK 789 và HSKK cao cấp của thầy Nguyễn Minh Vũ là một khóa học tuyệt vời đối với những ai đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc và muốn nâng cao trình độ lên một tầm cao mới. Trước khi tham gia lớp học, tôi đã có chứng chỉ HSK 5 nhưng cảm thấy chưa tự tin với khả năng giao tiếp ở trình độ cao hơn. Sau khi tham gia lớp học luyện thi HSK cao cấp, tôi nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng nghe, đọc và viết. Thầy cung cấp rất nhiều chiến lược làm bài thi, giúp tôi hiểu rõ các dạng đề thi HSK 789 và làm quen với những bài đọc dài, phức tạp. Thầy cũng luôn khuyến khích tôi luyện tập thường xuyên để nâng cao sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Khóa học này không chỉ giúp tôi thi đậu HSK 7 mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp của tôi trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Tôi cảm thấy rất hài lòng và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ trong tương lai.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Trần Lê Bảo – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày. Là nhân viên trong ngành logistics, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc để trao đổi thông tin về vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan, và các vấn đề liên quan đến logistics. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các thuật ngữ chuyên ngành và thủ tục logistics. Sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các kỹ năng giao tiếp cần thiết. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn giải thích rất rõ ràng và giúp tôi hiểu những vấn đề phức tạp trong lĩnh vực logistics. Khóa học này không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp tôi làm việc nhanh chóng và chính xác hơn với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học và sự tận tâm của thầy Vũ.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Lê Thị Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, công việc của tôi đòi hỏi phải liên hệ với các đối tác Trung Quốc để làm thủ tục xuất nhập khẩu, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng từ vựng chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu đến các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Khóa học đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất hữu ích, từ cách làm hợp đồng, soạn thảo thư từ, đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến hải quan và vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ cũng chú trọng nhiều vào khả năng giao tiếp thực tế, giúp tôi dễ dàng trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể làm việc với đối tác Trung Quốc một cách nhanh chóng và hiệu quả, và công việc của tôi đã trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều. Đây thực sự là khóa học rất bổ ích và thiết thực.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Nguyễn Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học tôi đánh giá rất cao, đặc biệt đối với những ai có nhu cầu nhập hàng Trung Quốc giá rẻ từ các trang thương mại điện tử nổi tiếng như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã thử mua hàng trên Taobao nhưng gặp rất nhiều khó khăn vì không biết tiếng Trung và cũng không thể giao tiếp với người bán hàng. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể tự tin tìm kiếm nguồn hàng, thỏa thuận với người bán và thực hiện các thủ tục mua hàng một cách dễ dàng. Thầy Vũ đã dạy cho tôi không chỉ về từ vựng mà còn về cách thức giao dịch trên Taobao, từ việc hiểu rõ các thông tin trên trang web, cách kiểm tra hàng hóa, đến việc trao đổi với người bán về chất lượng sản phẩm và giá cả. Thầy cũng chỉ ra cho tôi cách thức thanh toán, vận chuyển và các vấn đề liên quan đến nhập khẩu hàng hóa. Khóa học này không chỉ giúp tôi tiết kiệm thời gian mà còn giúp tôi tăng trưởng doanh thu trong công việc kinh doanh nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi thật sự cảm thấy rất hài lòng về chất lượng khóa học này.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Là một kế toán trong một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi thường xuyên phải làm việc với các báo cáo tài chính, hợp đồng và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, và các chứng từ kế toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các khái niệm và cách áp dụng chúng vào công việc. Khóa học cũng giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và thực hiện các công việc liên quan đến kế toán trong môi trường quốc tế. Nhờ vào khóa học này, công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn rất nhiều, và tôi có thể làm việc với các tài liệu và đối tác Trung Quốc một cách thuận lợi.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Phạm Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tuyệt vời nhất mà tôi từng tham gia. Là giám đốc điều hành của một công ty đang mở rộng thị trường sang Trung Quốc, tôi cần phải học tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác và khách hàng. Trước khi tham gia khóa học, tôi không thể giao tiếp tự tin và hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, điều này ảnh hưởng không nhỏ đến công việc. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Thầy đã giúp tôi không chỉ học tiếng Trung giao tiếp thông thường mà còn dạy tôi những kỹ năng cần thiết trong môi trường kinh doanh, như đàm phán, ký kết hợp đồng và trao đổi thông tin với các đối tác. Các bài giảng của thầy rất thực tế, được thiết kế để giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác của thầy Vũ để nâng cao thêm trình độ tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Vũ Hồng Quân – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình để phục vụ công việc. Tôi là một nhân viên kinh doanh, và công việc của tôi yêu cầu tôi giao tiếp trực tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng, thỏa thuận giá cả và trao đổi thông tin về sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá lo lắng vì không thể giao tiếp trôi chảy và hiểu rõ những điều mà đối tác nói. Tuy nhiên, sau khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tự tin hơn trong công việc. Thầy giảng dạy các tình huống thực tế trong kinh doanh và các thuật ngữ liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, hợp đồng và đàm phán. Bên cạnh đó, thầy cũng cung cấp các chiến lược đàm phán hiệu quả, giúp tôi biết cách xử lý những tình huống khó khăn trong giao tiếp. Khóa học này rất bổ ích và giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp trong công việc kinh doanh.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang làm việc trong ngành bán lẻ hoặc có nhu cầu kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi phải giao dịch với người bán hàng Trung Quốc. Tôi không hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như không thể trao đổi hiệu quả về giá cả, chất lượng hàng hóa. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi học những từ vựng chuyên biệt trong ngành buôn bán, như các thuật ngữ về giá cả, các loại sản phẩm, cách thức đàm phán và làm hợp đồng. Những kiến thức này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng đàm phán mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình thương mại với Trung Quốc, từ đó có thể nhập hàng với giá tốt nhất. Ngoài ra, khóa học cũng rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hằng ngày, giúp tôi tự tin hơn trong việc tìm nguồn hàng và hợp tác với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm thấy nó thực sự hữu ích cho công việc kinh doanh của mình.”
Khóa học tiếng Trung Tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Lê Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung Tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra cho tôi một cánh cửa mới trong công việc kinh doanh. Là một chủ cửa hàng chuyên nhập hàng Trung Quốc để bán tại Việt Nam, tôi luôn gặp phải vấn đề trong việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể tìm nguồn hàng qua các website như Taobao hay 1688, nhưng không thực sự hiểu rõ cách giao tiếp và đàm phán với người bán. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể tìm được các nguồn hàng chất lượng, đồng thời học được cách đàm phán giá cả và các điều kiện hợp đồng với người bán Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về cách tìm kiếm nhà cung cấp, đánh giá chất lượng sản phẩm và các bước cần thiết để nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Tôi rất biết ơn những kiến thức mà tôi đã học được trong khóa học này, và tôi tin rằng nó sẽ giúp tôi phát triển công việc kinh doanh của mình trong tương lai.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Trần Quốc Hoàng – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một khóa học rất đặc biệt và phù hợp với những người làm trong ngành công nghệ, đặc biệt là công nghệ bán dẫn. Tôi làm việc tại một công ty sản xuất linh kiện điện tử, và công việc của tôi liên quan đến việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để cung cấp chip bán dẫn và các linh kiện điện tử. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và không thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và từ vựng chuyên ngành bán dẫn một cách đáng kể. Thầy Vũ rất tận tâm và chú trọng vào việc giảng dạy các thuật ngữ quan trọng trong ngành bán dẫn, giúp tôi có thể hiểu rõ các thông số kỹ thuật, các tiêu chuẩn chất lượng và các quy trình sản xuất. Ngoài ra, thầy cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc trong các dự án liên quan đến bán dẫn. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn trong công việc chuyên môn của mình.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Đỗ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi một lượng kiến thức vô cùng quý báu về lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Tôi làm việc trong một công ty chuyên cung cấp các giải pháp về vi mạch bán dẫn cho các thiết bị điện tử, và công việc của tôi yêu cầu phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi không thể hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan đến vi mạch, và điều này đã khiến công việc của tôi gặp phải một số khó khăn. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành vi mạch bán dẫn, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thông số kỹ thuật, thiết kế và quy trình sản xuất vi mạch. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được các kiến thức quan trọng và áp dụng vào công việc. Khóa học này đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Nguyễn Văn Khang – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi thay đổi cách thức làm việc trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn. Tôi làm việc trong một công ty chuyên nghiên cứu và phát triển các mạch điện bán dẫn cho thiết bị điện tử, và công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và mô tả kỹ thuật về mạch điện bán dẫn bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành về mạch điện, từ cách mô tả các thành phần của mạch điện đến các kỹ thuật chế tạo và thử nghiệm mạch. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và có tính ứng dụng cao, điều này giúp tôi dễ dàng tiếp cận với tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin. Những kiến thức tôi học được trong khóa học không chỉ hỗ trợ công việc mà còn giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn. Tôi cảm thấy rất vui khi đã quyết định tham gia khóa học này.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Phan Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một nhân viên trong ngành công nghệ thông tin, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc về các sản phẩm công nghệ, phần mềm và dịch vụ liên quan. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin kỹ thuật và hợp đồng. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những từ vựng và kiến thức liên quan đến công nghệ thông tin như lập trình, phần mềm, mạng máy tính, và các thuật ngữ kỹ thuật khác. Không chỉ dạy tôi về từ vựng, thầy còn hướng dẫn tôi cách sử dụng các cụm từ và cách thức đàm phán với các đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ. Khóa học này đã giúp tôi trở nên tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thể thảo luận chuyên sâu về các sản phẩm công nghệ mà công ty tôi đang cung cấp. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã chia sẻ những kiến thức bổ ích và thực tế.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Nguyễn Hoàng Minh – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học vô cùng bổ ích đối với tôi, đặc biệt khi công việc của tôi liên quan đến việc đàm phán và ký kết hợp đồng thương mại với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin trong các cuộc đàm phán vì không hiểu rõ các thuật ngữ thương mại và không biết cách giao tiếp hiệu quả với đối tác. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi đầy đủ các từ vựng và cụm từ liên quan đến thương mại quốc tế, hợp đồng, thanh toán và các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Thầy Vũ còn hướng dẫn rất chi tiết cách thức đàm phán, cách trình bày hợp đồng, và cách thức xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Những kỹ năng tôi học được từ khóa học này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và giúp công ty ký kết được nhiều hợp đồng lớn. Đây là một khóa học rất thiết thực và tôi rất biết ơn thầy Vũ vì những kiến thức quý báu mà thầy đã truyền đạt.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Phạm Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng khả năng giao tiếp trong lĩnh vực dầu khí, nơi tôi làm việc. Công ty tôi thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và cung cấp dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và các hợp đồng dầu khí bằng tiếng Trung. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành dầu khí, mà còn giúp tôi nắm bắt được các quy trình sản xuất, chế biến và vận chuyển dầu khí. Những kỹ năng này đã giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về quy trình và các yêu cầu kỹ thuật trong ngành dầu khí. Tôi cảm thấy rất hài lòng về khóa học này và đã áp dụng được nhiều kiến thức vào công việc thực tế.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung online
“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn tuyệt vời cho những ai không có nhiều thời gian nhưng vẫn muốn học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã thử nhiều phương pháp học online khác, nhưng không thể duy trì lâu dài vì thiếu sự động viên và hỗ trợ. Tuy nhiên, khóa học tiếng Trung online của thầy Nguyễn Minh Vũ lại khác biệt hoàn toàn. Thầy Vũ thiết kế các bài giảng rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi có thể học mọi lúc mọi nơi. Không chỉ vậy, thầy còn thường xuyên tổ chức các buổi học trực tuyến và giao tiếp với học viên, giúp tôi giải đáp thắc mắc ngay lập tức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã cải thiện rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Đây là một khóa học online rất hiệu quả và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Lê Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi làm việc trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế. Tôi làm việc cho một công ty vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, và công việc của tôi yêu cầu phải liên lạc trực tiếp với các đối tác Trung Quốc để lên lịch giao hàng và theo dõi các thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học, tôi thường gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành logistics và vận chuyển, từ việc đặt cước phí cho đến các quy trình thông quan và vận chuyển quốc tế. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng từ vựng rất phong phú, bao gồm các thuật ngữ về quản lý kho bãi, vận tải, xuất nhập khẩu và các thủ tục hải quan. Thầy Vũ cũng dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, từ việc lên kế hoạch vận chuyển đến cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao hàng. Nhờ vào những kiến thức học được từ khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và giải quyết công việc nhanh chóng, chính xác. Tôi rất hài lòng về chất lượng giảng dạy tại Trung tâm và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Nguyễn Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tôi đánh giá rất cao. Công việc của tôi liên quan đến việc xuất nhập khẩu hàng hóa, và việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc là rất thường xuyên. Trước khi học khóa học này, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các hợp đồng xuất nhập khẩu, cũng như các tài liệu hướng dẫn về quy trình hải quan, thanh toán quốc tế và vận chuyển hàng hóa. Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi làm quen với những từ vựng chuyên ngành về xuất nhập khẩu mà còn hướng dẫn tôi cách thức đàm phán hợp đồng, cách xử lý các tình huống phát sinh trong giao dịch thương mại quốc tế. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình và chi tiết, giúp tôi hiểu rõ các quy trình và công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Các bài học rất dễ áp dụng vào thực tế công việc và tôi đã cảm nhận rõ sự khác biệt sau khi hoàn thành khóa học này.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học vô cùng hữu ích đối với tôi, đặc biệt khi tôi đang tìm nguồn hàng nhập khẩu từ Trung Quốc qua các trang web Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc tìm hiểu các sản phẩm trên các trang web này do rào cản ngôn ngữ và cách thức tìm kiếm không thuận tiện. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi không chỉ học được các từ vựng liên quan đến mua sắm trực tuyến, mà còn hiểu được cách thức giao tiếp và thương lượng với nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Vũ hướng dẫn rất chi tiết cách tìm kiếm hàng hóa, lựa chọn nhà cung cấp uy tín và cách thức thanh toán an toàn khi mua hàng qua Taobao và 1688. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, trao đổi và thương lượng với nhà cung cấp Trung Quốc mà không gặp phải vấn đề gì. Điều này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí trong công việc nhập hàng của mình. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã chia sẻ những kiến thức rất bổ ích và thực tế.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên: Nguyễn Minh Hằng – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất đáng giá đối với tôi. Công việc của tôi là kế toán viên tại một công ty có nhiều đối tác và khách hàng Trung Quốc, vì vậy tôi thường xuyên phải đọc và hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng kế toán và các tài liệu liên quan đến thuế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc các tài liệu bằng tiếng Trung, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành kế toán. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán cơ bản và chuyên sâu, từ báo cáo tài chính, kế toán thuế, đến các thủ tục thanh toán quốc tế. Không chỉ học từ vựng, thầy Vũ còn giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng những từ ngữ này trong công việc thực tế, từ việc lập báo cáo tài chính, đối chiếu công nợ đến việc giao dịch và trao đổi với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất tự tin hơn trong công việc của mình và có thể xử lý các công việc kế toán liên quan đến Trung Quốc một cách dễ dàng. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy của thầy Vũ và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên: Lê Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu sau khi công ty tôi mở rộng thị trường sang Trung Quốc. Công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác và khách hàng người Trung Quốc, nhưng trước đây tôi chưa có kiến thức tiếng Trung. Khóa học này của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng cơ bản mà còn cung cấp các tình huống thực tế để tôi có thể học cách giao tiếp trong môi trường công sở. Tôi đã học được cách viết email, trả lời điện thoại, tổ chức cuộc họp và đàm phán với đối tác bằng tiếng Trung. Khóa học còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình công việc, từ lập báo cáo, trao đổi thông tin nội bộ đến xử lý các tình huống trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và công việc trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc, làm cho mỗi bài học trở nên thú vị và dễ áp dụng trong thực tế.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Nguyễn Hồng Minh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Tôi làm việc tại một công ty xuất nhập khẩu và thường xuyên cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng xuất khẩu, các chứng từ hải quan và các quy trình thanh toán quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành như các thuật ngữ về giao dịch ngoại thương, hợp đồng xuất nhập khẩu, thủ tục hải quan và thanh toán quốc tế. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi về ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp tôi thực hành các tình huống giao tiếp thực tế. Tôi giờ có thể giao tiếp tự tin hơn với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán giá cả, thỏa thuận hợp đồng đến xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình giao dịch. Tôi cảm thấy rất tự tin và hài lòng khi công việc của mình trở nên dễ dàng hơn nhờ vào kiến thức mà tôi học được từ khóa học.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Trần Minh Tiến – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong công việc bán hàng. Tôi làm việc trong lĩnh vực bán hàng quốc tế và cần giao tiếp thường xuyên với khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các yêu cầu của khách hàng, đặt câu hỏi và giải quyết các vấn đề trong quá trình giao dịch. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng liên quan đến bán hàng, từ việc giới thiệu sản phẩm, thương lượng giá cả đến việc giải quyết khiếu nại và chăm sóc khách hàng. Thầy Vũ còn giúp tôi thực hành các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với khách hàng Trung Quốc. Sau khóa học, tôi nhận thấy mình có thể giao tiếp trôi chảy và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao kết quả bán hàng của mình. Chất lượng giảng dạy tại Trung tâm rất tuyệt vời và tôi cảm thấy đây là một khóa học rất đáng để đầu tư.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Phạm Thị Minh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu có thể xử lý công việc kế toán đối với các đối tác Trung Quốc. Công việc của tôi yêu cầu phải làm việc với các hóa đơn, báo cáo tài chính và các tài liệu liên quan đến thuế, và nhiều trong số đó là tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Thầy Vũ dạy tôi cách sử dụng các từ vựng kế toán chuyên ngành và cách áp dụng chúng trong công việc thực tế như lập báo cáo tài chính, làm việc với các chứng từ thuế và thanh toán quốc tế. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong công việc kế toán và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không còn gặp phải những rào cản ngôn ngữ. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đồng thời luôn sẵn sàng giúp đỡ học viên khi gặp khó khăn. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi làm việc tại bộ phận nhập khẩu của công ty, và công việc của tôi yêu cầu phải liên lạc thường xuyên với các nhà cung cấp Trung Quốc để đặt hàng, kiểm tra tình trạng đơn hàng và đàm phán giá cả. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp và thương lượng với các đối tác Trung Quốc. Sau khi học khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng liên quan đến việc nhập hàng, từ cách thức đặt hàng, kiểm tra chất lượng sản phẩm đến việc giải quyết các vấn đề trong quá trình vận chuyển. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp tôi thực hành giao tiếp trong các tình huống cụ thể. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc, giúp công việc nhập hàng của tôi trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Hoàng Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Tôi là giám đốc điều hành của một công ty đang hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong việc sản xuất và xuất khẩu hàng hóa. Mặc dù trước đây tôi đã có một chút kiến thức về tiếng Trung, nhưng tôi vẫn gặp khó khăn trong việc xử lý các vấn đề giao dịch và hợp đồng, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến quản lý doanh nghiệp. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến quản lý, thương mại, hợp đồng, đàm phán, và các khía cạnh khác của kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học sao cho vừa lý thuyết vừa thực tế, với các tình huống giao tiếp rất gần gũi với công việc hàng ngày của tôi. Những bài học về cách quản lý nhân sự, lập kế hoạch kinh doanh, và cách thức đàm phán đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi đã có thể áp dụng ngay các kỹ năng học được để giao tiếp với các đối tác và nhân viên Trung Quốc một cách hiệu quả hơn. Chất lượng giảng dạy của thầy Vũ rất cao và phương pháp giảng dạy của thầy rất thực tế, giúp tôi tự tin và chuyên nghiệp hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Vũ Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức vô cùng hữu ích. Tôi là một doanh nhân, và công ty của tôi thường xuyên làm việc với các đối tác và khách hàng người Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chủ yếu phụ thuộc vào phiên dịch viên trong các cuộc họp và giao dịch. Tuy nhiên, tôi nhận thấy rằng việc hiểu và sử dụng tiếng Trung sẽ giúp tôi tiết kiệm chi phí và tăng cường mối quan hệ với đối tác. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ pháp và từ vựng mà còn cung cấp những kiến thức thực tế về việc giao tiếp trong các tình huống kinh doanh, thương mại và đàm phán. Thầy Vũ dạy tôi cách thảo luận về các hợp đồng, giải quyết vấn đề, và xây dựng mối quan hệ bền vững với các đối tác Trung Quốc. Thầy luôn chú trọng đến việc học ứng dụng, nên tôi có thể dễ dàng áp dụng những gì học được vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đã đạt được nhiều thỏa thuận có lợi cho công ty.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Phan Minh Thành – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã hoàn toàn thay đổi cách tôi tiếp cận công việc. Tôi đang kinh doanh mặt hàng tiêu dùng nhập khẩu từ Trung Quốc và việc hiểu tiếng Trung là điều kiện tiên quyết để duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống kinh doanh mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như hợp đồng, thương lượng giá, xử lý đơn hàng, và quản lý chuỗi cung ứng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế và tình huống mô phỏng rất gần gũi với công việc của tôi. Điều này giúp tôi học hỏi nhanh chóng và áp dụng ngay những kỹ năng học được vào công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin với các đối tác Trung Quốc, từ đó giúp công ty tôi ký kết được nhiều hợp đồng quan trọng và tối ưu hóa quy trình nhập hàng.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Lê Hải Anh – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm trong lĩnh vực buôn bán, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc. Tôi tham gia khóa học này vì công việc của tôi liên quan đến việc nhập khẩu các sản phẩm điện tử từ Trung Quốc và bán lại cho các cửa hàng tại Việt Nam. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ học được từ vựng về buôn bán mà còn cung cấp những kiến thức quý giá về việc thương lượng với nhà cung cấp, đặt hàng, kiểm tra chất lượng hàng hóa, và xử lý các tình huống tranh chấp. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học rất thực tế, khiến tôi cảm thấy dễ dàng áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn khi đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc, và tôi cảm thấy hiệu quả công việc của mình đã được cải thiện rõ rệt. Đây thực sự là một khóa học hữu ích và tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Trần Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng rất nhiều cơ hội trong công việc. Tôi là một người chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và trước đây tôi thường xuyên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng giá tốt. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được cách tìm kiếm nhà cung cấp Trung Quốc, làm việc với các xưởng sản xuất và thương lượng giá cả hợp lý. Khóa học cung cấp cho tôi những kỹ năng cần thiết để tìm được nguồn hàng uy tín và giá cả cạnh tranh. Thầy Vũ dạy rất kỹ lưỡng từ cách sử dụng các công cụ tìm kiếm hàng hóa trực tuyến cho đến cách giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc thương lượng với các đối tác và đã giảm được chi phí nhập hàng. Công việc của tôi trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn rất nhiều nhờ những kiến thức quý báu mà tôi học được từ khóa học.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Minh Quang – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học đặc biệt phù hợp với tôi vì công việc của tôi liên quan trực tiếp đến ngành công nghiệp bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có những kiến thức cơ bản về tiếng Trung và không thể giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp, từ những thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực bán dẫn cho đến cách thảo luận về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến chip bán dẫn. Thầy Vũ đã xây dựng khóa học dựa trên các tình huống thực tế trong ngành, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi không còn cảm thấy khó khăn khi tham gia vào các cuộc họp chuyên sâu với đối tác Trung Quốc, đồng thời tôi cũng tự tin hơn khi thảo luận về các sản phẩm bán dẫn mới hoặc các kỹ thuật sản xuất chip bán dẫn. Đặc biệt, thầy Vũ còn giúp tôi học được cách giải thích các quy trình kỹ thuật phức tạp một cách đơn giản và dễ hiểu, điều này giúp tôi truyền đạt thông tin tốt hơn với các đồng nghiệp và đối tác. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích đối với những ai làm trong lĩnh vực công nghệ cao như tôi.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp trong lĩnh vực kỹ thuật cao cấp này. Tôi làm việc trong ngành công nghiệp sản xuất vi mạch bán dẫn và thường xuyên phải giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp ở mức cơ bản và không thể hiểu sâu các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vi mạch bán dẫn. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giải quyết vấn đề này, giúp tôi làm quen và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như các kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Thầy Vũ đã tạo ra những bài học hết sức thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất vi mạch và chip bán dẫn, từ đó giúp tôi có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin. Không chỉ có vậy, khóa học còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các công nghệ mới trong ngành bán dẫn và cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Tất cả những điều này giúp tôi phát triển nghề nghiệp và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Hoàng Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích và phù hợp với công việc của tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế mạch điện và thường xuyên phải hợp tác với các kỹ sư Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến mạch điện bán dẫn. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các thuật ngữ kỹ thuật tiếng Trung, giúp tôi giao tiếp trôi chảy hơn với các đối tác. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học dựa trên những tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc, từ việc thảo luận về các vấn đề kỹ thuật cho đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến mạch điện bán dẫn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật với các kỹ sư Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các sản phẩm mạch điện bán dẫn mà công ty tôi đang sử dụng. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và áp dụng các kiến thức học được vào công việc thực tế, từ đó giúp tôi phát triển nghề nghiệp.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Đặng Minh Tuân – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học bổ ích mà tôi từng tham gia. Công ty tôi đang hợp tác với một số đối tác lớn ở Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, và tôi luôn phải tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán hợp đồng. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp về các thuật ngữ công nghệ thông tin chuyên ngành tiếng Trung. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp và học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học rất thực tế và sát với công việc của tôi, giúp tôi học cách thảo luận về các vấn đề kỹ thuật như phần mềm, phần cứng, và các dịch vụ IT. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể giao tiếp trôi chảy hơn với các đối tác Trung Quốc và tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật mà không gặp bất kỳ khó khăn nào. Chất lượng giảng dạy của thầy Vũ rất cao và tôi cảm thấy rất hài lòng về khóa học này.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Phạm Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế. Tôi là một người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề thương mại và hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách rõ rệt. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học rất sát với thực tế, giúp tôi học được từ vựng về thương mại, các thuật ngữ hợp đồng, và cách thảo luận về các điều kiện giao dịch. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi đàm phán các hợp đồng và thảo luận các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng về chất lượng giảng dạy và sự tận tâm của thầy Vũ trong suốt quá trình học.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Trần Minh Long – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một bước đột phá trong sự nghiệp của tôi. Tôi làm việc trong ngành dầu khí, một ngành đòi hỏi các kỹ năng chuyên môn cao và giao tiếp hiệu quả với các đối tác quốc tế, đặc biệt là từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học này, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản, nhưng gặp rất nhiều khó khăn khi thảo luận về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành dầu khí, chẳng hạn như các quá trình khai thác, vận chuyển và bảo trì các thiết bị trong ngành. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành rất cụ thể, từ các công nghệ khai thác dầu khí cho đến các loại máy móc và thiết bị sử dụng trong ngành. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng, mà còn hướng dẫn tôi cách vận dụng chúng vào các tình huống thực tế trong công việc hàng ngày. Thầy còn chia sẻ những kỹ năng giao tiếp cần thiết để đàm phán các hợp đồng dầu khí với đối tác Trung Quốc, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp và giao dịch quốc tế. Sau khóa học, tôi đã có thể dễ dàng trao đổi và thương thảo với các đối tác Trung Quốc về các dự án dầu khí mà công ty tôi đang triển khai. Đây là một khóa học cực kỳ bổ ích và thiết thực đối với những ai làm việc trong ngành dầu khí.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Lê Thị Nhung – Khóa học tiếng Trung online
“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là lựa chọn tuyệt vời dành cho những người bận rộn như tôi. Công việc của tôi rất bận rộn, không có nhiều thời gian để tham gia lớp học trực tiếp, nên khi tìm thấy khóa học online của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã quyết định tham gia. Thầy Vũ thiết kế khóa học rất hợp lý, dễ theo dõi, với các bài giảng trực tuyến có thể học mọi lúc, mọi nơi. Các bài học đều được xây dựng rất chi tiết, từ việc học các từ vựng cơ bản đến những tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi cải thiện nhanh chóng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung. Điều tôi ấn tượng nhất là sự nhiệt tình và chuyên nghiệp của thầy Nguyễn Minh Vũ trong các bài giảng. Thầy luôn giải thích các kiến thức một cách dễ hiểu, rõ ràng và áp dụng vào các tình huống thực tế, giúp tôi cảm thấy học tiếng Trung không còn khó khăn như trước. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc qua các cuộc gọi và email công việc. Tôi rất vui vì đã chọn khóa học online này và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao trong tương lai.”
Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Nguyễn Thị Mai – Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Tôi đã đăng ký lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì muốn lấy chứng chỉ HSK để phục vụ cho công việc và du học. Trước khi tham gia lớp học, tôi không tự tin về khả năng tiếng Trung của mình. Tuy nhiên, nhờ sự hướng dẫn tận tình và chuyên nghiệp của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã dần dần cải thiện được các kỹ năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi từ vựng, ngữ pháp mà còn chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sao cho phù hợp với kỳ thi HSK. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và có tính ứng dụng cao. Thầy luôn tạo ra các bài tập và tình huống giống với đề thi thật, giúp chúng tôi làm quen với hình thức thi và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi. Tôi cảm thấy rất vui và tự hào khi đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi HSK và HSKK sau khóa học. Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự là người thầy tuyệt vời mà tôi mong muốn giới thiệu cho những ai đang có nhu cầu học tiếng Trung và thi HSK.”
Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Phan Thị Lan Anh – Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
“Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung của mình lên một tầm cao mới. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có nền tảng tiếng Trung khá vững, nhưng việc vượt qua kỳ thi HSK ở mức độ trung cấp là một thử thách. Khóa học này của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hệ thống lại kiến thức ngữ pháp, cải thiện khả năng đọc hiểu và nâng cao khả năng nghe. Thầy luôn tạo ra các bài giảng rất sinh động và thực tế, không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp chúng tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp thực tế, giống như những tình huống trong đề thi. Các buổi học luôn rất sôi nổi và bổ ích. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã đủ tự tin để tham gia kỳ thi HSK 4 và HSK 5. Thầy Vũ còn giúp tôi chuẩn bị tốt cho phần thi HSKK, nơi tôi đã cải thiện đáng kể khả năng nói và phản xạ tiếng Trung. Tôi thực sự rất hài lòng về khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao trong tương lai.”
Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Trần Minh Phú – Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
“Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi đạt được mục tiêu trong việc chinh phục kỳ thi HSK cấp 7, 8 và 9. Là một người đã học tiếng Trung lâu năm, tôi muốn đạt được chứng chỉ cao cấp để phục vụ cho công việc và nghiên cứu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ củng cố lại kiến thức tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Khóa học này của thầy rất chi tiết, các bài học giúp tôi cải thiện kỹ năng đọc hiểu, viết luận và thi nói. Thầy Vũ luôn truyền đạt các chiến lược làm bài thi rất hữu ích và áp dụng vào từng phần của kỳ thi HSK, giúp tôi luyện tập và làm quen với đề thi. Thầy cũng chú trọng đến phần thi HSKK, nơi tôi đã cải thiện rất nhiều về khả năng phát âm và phản xạ khi nói. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn bao giờ hết khi bước vào kỳ thi HSK 9. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một quyết định đúng đắn đối với tôi. Trước đây, công việc của tôi chủ yếu liên quan đến việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc qua email và điện thoại, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng đúng từ vựng và câu cú để thể hiện ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp. Khóa học này của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp của mình trong môi trường văn phòng. Những tình huống giao tiếp trong công việc, từ cách viết email, báo cáo cho đến cuộc họp với đối tác Trung Quốc, đều được thầy giảng dạy rất chi tiết. Tôi được học cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong kinh doanh, quản lý và các văn bản hành chính, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi công việc với các đối tác quốc tế. Sau khi kết thúc khóa học, tôi đã có thể soạn thảo email và tài liệu bằng tiếng Trung một cách dễ dàng, giúp công việc của tôi hiệu quả hơn rất nhiều. Tôi cảm thấy rất vui khi có thể giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ như trước đây. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một khóa học vô cùng hữu ích.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Lê Văn Dũng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi cảm thấy rất khó khăn khi giao tiếp với các đối tác vì vốn từ vựng và khả năng nghe nói tiếng Trung của tôi còn hạn chế. Khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã tìm được giải pháp cho vấn đề này. Khóa học được thiết kế cực kỳ phù hợp với công việc của tôi, đặc biệt là trong việc học các từ vựng chuyên ngành về xuất nhập khẩu, logistics, vận chuyển, khai báo hải quan và các thủ tục liên quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã không chỉ dạy tôi về từ vựng mà còn giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Những bài học giao tiếp, từ chào hỏi đối tác, đàm phán hợp đồng, đến việc trao đổi thông tin với các công ty vận chuyển, đều được thầy giảng giải rất chi tiết và dễ hiểu. Tôi đã có thể tự tin trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi thấy khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành của mình đã cải thiện rất nhiều, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và mối quan hệ với đối tác.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mang lại cho tôi một trải nghiệm học tiếng Trung rất tuyệt vời. Trước khi tham gia khóa học, công việc của tôi là bán hàng cho các khách hàng Trung Quốc, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu được yêu cầu của khách hàng cũng như tư vấn về sản phẩm. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ vượt bậc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản mà còn cung cấp cho tôi các kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, từ việc chào hỏi khách hàng, giới thiệu sản phẩm, đến cách thương lượng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng. Thầy Vũ còn giúp tôi hiểu rõ hơn về tâm lý khách hàng Trung Quốc, từ đó có thể đưa ra những lời khuyên phù hợp, giúp tăng tỷ lệ chốt đơn. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng và cảm thấy mình đã có thể quản lý và phát triển các mối quan hệ khách hàng tốt hơn rất nhiều. Tôi rất biết ơn thầy Vũ và Trung tâm vì đã tạo ra một khóa học vô cùng thực tế và hữu ích.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Nguyễn Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty có các đối tác Trung Quốc, và tôi nhận thấy rằng việc giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng để làm việc hiệu quả. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản, nhưng khi làm việc với các đối tác, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán chuyên ngành và xử lý các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết tất cả những vấn đề đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất nhiều từ vựng và cách sử dụng các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, từ việc ghi nhận các giao dịch tài chính, lập báo cáo tài chính cho đến việc xử lý các tài liệu thuế và hải quan bằng tiếng Trung. Thầy còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc và quy trình kế toán của họ. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc, và khả năng xử lý các vấn đề kế toán với đối tác Trung Quốc của tôi đã được cải thiện rõ rệt. Tôi rất biết ơn thầy Vũ vì những kiến thức và kỹ năng quý giá mà tôi đã học được từ khóa học này.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Lê Thanh Quang – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất thiết thực và phù hợp với công việc của tôi. Trước đây, tôi làm việc trong bộ phận nhập hàng của công ty, nhưng khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các điều khoản hợp đồng, giá cả sản phẩm, và các quy trình nhập khẩu. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng và câu giao tiếp cơ bản mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nhập hàng, từ cách thương thảo giá cả, ký kết hợp đồng, đến việc thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ còn chia sẻ những chiến lược đàm phán hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc, giúp tôi đạt được các thỏa thuận có lợi cho công ty. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và cảm thấy công việc nhập hàng của mình trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Trần Hải Long – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp một cách vượt bậc. Trước khi tham gia khóa học, tôi làm việc trong bộ phận kinh doanh của một công ty lớn và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc, từ việc đàm phán hợp đồng đến quản lý các mối quan hệ khách hàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp, từ việc xây dựng mối quan hệ với đối tác, ký kết hợp đồng, đến việc trao đổi thông tin qua email và điện thoại. Khóa học cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, điều này giúp tôi giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giúp công ty đạt được các thỏa thuận hợp tác có lợi. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức bổ ích!”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu và logistics
Học viên: Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu và logistics
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu và logistics tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi làm việc và giao tiếp trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc xử lý các giấy tờ hải quan, hợp đồng và các quy trình vận chuyển với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên biệt cho ngành xuất nhập khẩu và logistics. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình giao dịch, đặc biệt là cách đàm phán hợp đồng và các thủ tục xuất nhập khẩu với đối tác Trung Quốc. Thầy còn giải thích rất chi tiết về các vấn đề liên quan đến giao nhận, vận chuyển, thanh toán và khai báo hải quan, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác. Điều quan trọng là thầy đã áp dụng các tình huống thực tế vào bài học, giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn, từ việc trao đổi thông tin với đối tác Trung Quốc cho đến việc xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kinh doanh và marketing
Học viên: Phạm Thị Mai – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kinh doanh và marketing
“Là một nhân viên marketing, công việc của tôi liên quan đến việc xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm tại thị trường Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khó khăn khi giao tiếp và hiểu các chiến lược marketing, các từ ngữ chuyên ngành và văn hóa kinh doanh của Trung Quốc. Tuy nhiên, khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi khắc phục những khó khăn này. Thầy đã dạy tôi không chỉ về ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp tôi hiểu sâu về các thuật ngữ marketing, quảng cáo, bán hàng và các yếu tố văn hóa kinh doanh mà các công ty Trung Quốc rất chú trọng. Tôi cũng học được cách giao tiếp hiệu quả trong các buổi họp, các chiến lược đàm phán, thương lượng giá cả, và cách tạo dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng. Điều đặc biệt là thầy Vũ luôn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế từ công việc, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc marketing và xây dựng các chiến dịch quảng cáo tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin khi tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, giúp công ty tôi mở rộng thị trường và đạt được nhiều hợp đồng đáng giá. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc marketing và kinh doanh.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên hỗ trợ khách hàng
Học viên: Đỗ Thị Ngọc – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên hỗ trợ khách hàng
“Công việc hỗ trợ khách hàng yêu cầu tôi phải thường xuyên trao đổi với khách hàng Trung Quốc qua điện thoại, email và các công cụ trò chuyện trực tuyến. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giải thích sản phẩm và giải đáp thắc mắc của khách hàng bằng tiếng Trung, nhất là khi phải xử lý các tình huống phức tạp. Tuy nhiên, sau khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách làm việc. Khóa học không chỉ giúp tôi học được các từ vựng cơ bản về sản phẩm và dịch vụ mà còn cung cấp những tình huống giao tiếp thực tế như cách xử lý khi khách hàng gặp sự cố, cách giải thích rõ ràng và kiên nhẫn, cũng như cách trả lời câu hỏi về bảo hành, đổi trả, giao hàng… Thầy Vũ còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp qua điện thoại và các công cụ trực tuyến, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với khách hàng. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp dễ dàng và hiệu quả hơn với khách hàng Trung Quốc, giúp công ty tôi duy trì và phát triển mối quan hệ tốt với khách hàng. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và xử lý công việc khách hàng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên thu mua và quản lý vật tư
Học viên: Lê Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên thu mua và quản lý vật tư
“Công việc thu mua và quản lý vật tư của tôi liên quan rất nhiều đến việc giao dịch và thương thảo với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin về giá cả, chất lượng hàng hóa, điều kiện thanh toán và các yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên thu mua và quản lý vật tư tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi về từ vựng mà còn giúp tôi làm quen với các thuật ngữ liên quan đến thu mua, kiểm tra chất lượng hàng hóa, đàm phán giá cả và các thỏa thuận hợp đồng. Thầy Vũ đã chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi thương thảo với các đối tác Trung Quốc. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và xử lý công việc của mình đã được cải thiện rõ rệt, giúp tôi đạt được những thỏa thuận có lợi và tiết kiệm chi phí cho công ty. Cảm ơn thầy Vũ vì những bài học bổ ích và thiết thực!”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Vũ Minh Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Là một nhân viên bán hàng cho công ty chuyên nhập khẩu thiết bị điện tử từ Trung Quốc, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với khách hàng, đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thường xuyên cảm thấy thiếu tự tin và khó khăn trong việc thảo luận về các sản phẩm, giá cả, hợp đồng, và các điều khoản thanh toán. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có một sự thay đổi lớn trong cách giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành bán hàng, mà còn cung cấp những kỹ năng quan trọng như cách giới thiệu sản phẩm, cách trả lời các câu hỏi về sản phẩm, kỹ năng đàm phán giá cả và hợp đồng, cũng như cách xử lý tình huống khi có sự cố phát sinh trong quá trình giao dịch. Đặc biệt, thầy Vũ đã giúp tôi học cách làm việc với khách hàng Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong mọi cuộc trao đổi và thương thảo với đối tác Trung Quốc. Điều này đã giúp công ty tôi đạt được nhiều hợp đồng quan trọng và tăng trưởng doanh thu bán hàng đáng kể. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã dạy tôi không chỉ tiếng Trung mà còn những kỹ năng thiết yếu trong công việc bán hàng.”
Khóa học tiếng Trung cho nhân viên kế toán
Học viên: Nguyễn Thị Hương – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên kế toán
“Là một nhân viên kế toán tại một công ty đa quốc gia, công việc của tôi liên quan đến việc xử lý các báo cáo tài chính, hóa đơn và các chứng từ liên quan đến giao dịch quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc xử lý các tài liệu kế toán, báo cáo tài chính, cũng như các yêu cầu của đối tác Trung Quốc bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể tự tin hơn trong công việc của mình. Khóa học không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành kế toán như báo cáo tài chính, kiểm toán, chi phí, tài sản, nợ phải trả, và các loại thuế, mà thầy còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính. Tôi cũng học được cách đọc và hiểu các chứng từ tài chính và hợp đồng bằng tiếng Trung, điều này giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Sau khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên suôn sẻ hơn, và tôi có thể giao tiếp và xử lý các tình huống tài chính với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì khóa học tuyệt vời này!”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên công xưởng
Học viên: Trần Văn Nam – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên công xưởng
“Với công việc là giám sát sản xuất tại một công xưởng, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và nhân viên Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi rất khó khăn trong việc giao tiếp với nhân viên và đối tác Trung Quốc về các quy trình sản xuất, máy móc và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn trong công việc. Khóa học đã giúp tôi học được các thuật ngữ liên quan đến sản xuất, máy móc, vật liệu, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và quy trình làm việc. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi về ngữ pháp và từ vựng mà còn chia sẻ những tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc hàng ngày. Điều này giúp tôi dễ dàng trao đổi với nhân viên và đối tác Trung Quốc về các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất. Sau khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều, từ việc hướng dẫn công nhân đến việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật, chất lượng sản phẩm. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những bài học vô cùng hữu ích!”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Hoàng Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Là nhân viên nhập hàng cho công ty, công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc xử lý các hợp đồng, kiểm tra chất lượng hàng hóa, và thỏa thuận về giá cả và các điều khoản thanh toán. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và đàm phán của mình đã được cải thiện rõ rệt. Khóa học đã giúp tôi học được các từ vựng và thuật ngữ quan trọng liên quan đến nhập hàng, kiểm tra chất lượng, đàm phán giá, và các thỏa thuận hợp đồng. Thầy Vũ đã dạy tôi cách xử lý các tình huống thực tế khi làm việc với nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc kiểm tra chất lượng sản phẩm đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc, giúp công ty tôi nhập hàng chất lượng với giá cả hợp lý. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì những bài học bổ ích và thiết thực trong công việc nhập hàng của mình.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Lê Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung online
“Là một người bận rộn, tôi không thể tham gia các khóa học trực tiếp, vì vậy tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Dù học online, nhưng chất lượng giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ không hề thua kém so với các lớp học trực tiếp. Thầy Vũ đã thiết kế một lộ trình học rõ ràng và dễ hiểu, từ việc dạy các kiến thức cơ bản đến các kỹ năng giao tiếp chuyên ngành. Tôi rất ấn tượng với cách thầy giảng bài, thầy sử dụng các tình huống thực tế và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Thầy còn thường xuyên tương tác với học viên qua các buổi livestream, giải đáp thắc mắc và chia sẻ các kinh nghiệm thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp tiếng Trung tự tin và hiệu quả hơn, và đặc biệt là có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì một khóa học online tuyệt vời và bổ ích!”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Trần Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Với công việc là nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty thương mại, tôi luôn phải đối mặt với các tài liệu hợp đồng, thông tin sản phẩm, và quy trình thanh toán liên quan đến đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các điều khoản hợp đồng, đàm phán giá cả, và thậm chí là giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi kể từ khi tôi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu mà còn giúp tôi học cách làm việc với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp hơn. Tôi học được cách giải thích về quy trình xuất nhập khẩu, các chứng từ cần thiết, cách trao đổi thông tin về hàng hóa, và cách thỏa thuận về giá cả và phương thức thanh toán. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao dịch và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp, từ việc làm hợp đồng đến xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu, và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong công việc hàng ngày. Tôi vô cùng biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những bài học bổ ích và thiết thực này.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng online
Học viên: Nguyễn Minh Quân – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng online
“Là một nhân viên bán hàng online chuyên bán sản phẩm Trung Quốc, công việc của tôi yêu cầu phải hiểu rõ về sản phẩm, cách thức giao dịch, và các yếu tố liên quan đến bán hàng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thường gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin sản phẩm, trao đổi với khách hàng Trung Quốc, và giải quyết các vấn đề liên quan đến đơn hàng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết để xử lý công việc của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp, từ việc giới thiệu sản phẩm đến cách thức thương lượng về giá cả và các điều khoản giao dịch. Khóa học đã giúp tôi học được cách trả lời câu hỏi của khách hàng một cách tự tin và hiệu quả, cũng như cách giải quyết các vấn đề khi có sự cố xảy ra trong quá trình bán hàng. Tôi rất ấn tượng với sự nhiệt tình của thầy Vũ trong việc giải đáp thắc mắc và chia sẻ các bí quyết bán hàng thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với khách hàng Trung Quốc và đã đạt được kết quả bán hàng tốt hơn. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì những bài học thực tiễn này!”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán xuất nhập khẩu
Học viên: Lê Thị Ngọc – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán xuất nhập khẩu
“Là một nhân viên kế toán làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, công việc của tôi không chỉ đòi hỏi phải hiểu về các chứng từ tài chính mà còn phải giao dịch với đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các chứng từ và hợp đồng từ đối tác Trung Quốc, cũng như trong việc giao tiếp với họ về các vấn đề tài chính. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ quan trọng liên quan đến kế toán xuất nhập khẩu, như hóa đơn, thanh toán, hợp đồng, thuế, và các loại chứng từ tài chính. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những tình huống thực tế về cách xử lý chứng từ tài chính và hợp đồng với đối tác Trung Quốc, điều này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, từ đó làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất biết ơn thầy Vũ vì những bài học thiết thực và hữu ích.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên công xưởng
Học viên: Nguyễn Thanh Tú – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên công xưởng
“Công việc của tôi là giám sát sản xuất trong một công xưởng, nơi tôi cần phải giao tiếp và làm việc trực tiếp với các đối tác và nhân viên Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hướng dẫn công nhân và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất do không thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể tự tin hơn trong công việc. Khóa học đã giúp tôi học được các thuật ngữ sản xuất, kỹ thuật và kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả với nhân viên và đối tác Trung Quốc về các quy trình sản xuất, từ việc đặt hàng nguyên vật liệu đến việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình sản xuất. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Tôi có thể hướng dẫn công nhân dễ dàng hơn và giải quyết các vấn đề sản xuất một cách nhanh chóng, chính xác. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì khóa học tuyệt vời này!”
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Học viên: Trương Thị Mai – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK và HSKK, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc học phát âm, luyện nghe, và giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tiến bộ rất nhanh. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ về cấu trúc bài thi HSK và HSKK, từ đó tôi đã biết cách chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Khóa học bao gồm nhiều bài tập luyện nghe, luyện phát âm và giao tiếp thực tế, giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập tích cực và nhiệt tình, giải đáp mọi thắc mắc của học viên một cách tận tình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi HSK và HSKK. Tôi đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì những chỉ dẫn bổ ích và sự động viên trong suốt quá trình học.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Lê Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Là một nhân viên nhập hàng cho công ty chuyên kinh doanh các mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, công việc của tôi chủ yếu là liên hệ với các nhà cung cấp Trung Quốc, đàm phán giá cả, và xử lý các vấn đề liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc thương thảo giá cả cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong công việc của mình. Thầy đã hướng dẫn tôi không chỉ các từ vựng chuyên ngành nhập khẩu mà còn dạy tôi các kỹ năng đàm phán, cách thức giải quyết các vấn đề phát sinh và cách sử dụng các thuật ngữ chuyên nghiệp khi làm việc với nhà cung cấp Trung Quốc. Đặc biệt, thầy Vũ chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi đối diện với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi có thể tự tin đàm phán và giải quyết mọi vấn đề liên quan đến nhập hàng Trung Quốc, từ việc làm hợp đồng cho đến việc xử lý các sự cố phát sinh trong quá trình vận chuyển. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì những bài học thực tiễn và bổ ích!”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Trần Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Tôi là giám đốc điều hành của một doanh nghiệp đang mở rộng mối quan hệ hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi cần thương thảo các hợp đồng, đàm phán giá cả, và giải quyết các vấn đề liên quan đến tài chính. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp do thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết để làm việc với các đối tác Trung Quốc trong môi trường doanh nghiệp. Thầy Vũ đã giúp tôi học cách đàm phán hiệu quả, giải quyết các tình huống khó khăn và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các văn bản hợp đồng, các vấn đề tài chính, mà còn giúp tôi giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn với các đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc đàm phán và hợp tác với đối tác Trung Quốc, giúp công ty tôi đạt được nhiều hợp đồng có giá trị. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những bài học tuyệt vời và hữu ích!”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Phạm Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Là một doanh nhân đang điều hành công ty xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để ký kết hợp đồng, đàm phán giá cả, và giải quyết các vấn đề về sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và trao đổi thông tin về sản phẩm. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, các kỹ năng giao tiếp, và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ về hợp đồng, giá cả, vận chuyển, bảo hành, và các điều khoản khác trong quá trình làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng hơn để xử lý các tình huống khó khăn và đạt được những thỏa thuận có lợi cho công ty. Tôi vô cùng cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những bài học thực tiễn và đầy giá trị!”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Nguyễn Phan Tâm – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Với vai trò là giám đốc kinh doanh tại một công ty thương mại quốc tế, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để mở rộng thị trường và ký kết hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán các thỏa thuận hợp tác với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng, thuật ngữ, và kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các văn bản hợp đồng, các điều khoản giao dịch và cách thức thương thảo với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các kiến thức lý thuyết mà còn chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế, giúp tôi áp dụng vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc, và kết quả là tôi đã ký kết được nhiều hợp đồng quan trọng. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những bài học rất hữu ích!”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Lê Văn Hải – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Là một chủ cửa hàng chuyên bán các sản phẩm Trung Quốc, tôi luôn phải giao tiếp và làm việc với các nhà cung cấp tại Trung Quốc để mua hàng và xử lý các đơn hàng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu sản phẩm, đàm phán giá cả và các điều khoản giao dịch. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết để làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các điều khoản hợp đồng, cách thức thanh toán, và các yếu tố quan trọng khi nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích và thực tế mà tôi đã học được từ khóa học.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.