Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách: Ebook Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại
Cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Nhật muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực thương mại. Đây là một tác phẩm tâm huyết của tác giả, người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và sáng tạo các giáo trình ngoại ngữ chất lượng cao.
- Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại
Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng tiếng Nhật phong phú, được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề quan trọng trong thương mại như:
Kinh doanh quốc tế (国際ビジネス – こくさいビジネス)
Đàm phán hợp đồng (契約交渉 – けいやくこうしょう)
Xuất nhập khẩu (輸出入 – ゆしゅつにゅう)
Quản lý chuỗi cung ứng (サプライチェーン管理 – サプライチェーンかんり)
Tài chính doanh nghiệp (企業財務 – きぎょうざいむ)
Marketing và quảng cáo (マーケティングと広告 – マーケティングとこうこく)
Mỗi chương đều đi kèm với phần giải thích nghĩa chi tiết, cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế và các ví dụ minh họa sinh động bằng tiếng Nhật. Điều này giúp người học dễ dàng ứng dụng từ vựng vào công việc và giao tiếp hàng ngày.
- Điểm đặc biệt của cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại
Tính thực tiễn cao: Cuốn sách được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc của những người làm trong ngành thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, và các lĩnh vực liên quan.
Hệ thống bài tập đa dạng: Mỗi chương đều đi kèm bài tập thực hành như dịch thuật, ghép từ, hoàn thành câu và các tình huống giao tiếp thực tế để củng cố kiến thức.
Hỗ trợ phát âm chuẩn: Tác giả đã tích hợp phần phiên âm (ふりがな) cho từng từ và câu, giúp người học luyện phát âm đúng chuẩn.
Ebook dễ dàng truy cập: Sách được xuất bản dưới dạng ebook, cho phép người học sử dụng trên mọi thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng, hoặc laptop.
- Đối tượng phù hợp
Cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại phù hợp với:
Những người học tiếng Nhật trình độ từ N4 trở lên đang muốn chuyên sâu vào từ vựng thương mại.
Các nhân viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế hoặc các công ty Nhật Bản.
Sinh viên ngành kinh tế, thương mại muốn trang bị thêm kiến thức tiếng Nhật chuyên ngành.
Những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi năng lực tiếng Nhật hoặc phỏng vấn xin việc trong môi trường công ty Nhật.
- Đóng góp của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy ngoại ngữ. Ông không chỉ nổi tiếng với các giáo trình tiếng Trung HSK, HSKK mà còn là tác giả của nhiều đầu sách tiếng Nhật có tính ứng dụng cao. Với phong cách viết mạch lạc, logic và giàu hình ảnh minh họa, các tác phẩm của ông luôn nhận được sự đánh giá cao từ học viên và các chuyên gia trong ngành.
- Lợi ích khi sở hữu cuốn sách này
Tăng cường vốn từ vựng thương mại: Giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp công việc.
Phát triển kỹ năng dịch thuật: Học cách chuyển ngữ các thuật ngữ thương mại từ tiếng Nhật sang tiếng Việt và ngược lại.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Là công cụ hữu ích giúp bạn đạt lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động quốc tế.
- Cách sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại hiện có sẵn trên các nền tảng học trực tuyến của Hệ thống giáo dục ChineMaster. Bạn cũng có thể đặt mua qua website chính thức của Thầy Nguyễn Minh Vũ hoặc các trang thương mại điện tử uy tín.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tập vừa chuyên sâu vừa thực tiễn để chinh phục tiếng Nhật thương mại, Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại chính là người bạn đồng hành lý tưởng!
- Phương pháp học hiệu quả với ebook Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại
Để khai thác tối đa giá trị của cuốn Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại, bạn có thể áp dụng các phương pháp học tập sau:
Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì chỉ ghi nhớ từng từ riêng lẻ, hãy chú trọng học qua các ví dụ minh họa trong sách. Điều này giúp bạn hiểu cách dùng từ trong thực tế.
Luyện tập thường xuyên: Sử dụng bài tập đi kèm trong mỗi chương để ôn luyện và kiểm tra khả năng áp dụng từ vựng.
Kết hợp nghe và nói: Tận dụng phần phiên âm (ふりがな) để luyện phát âm chuẩn và thực hành giao tiếp. Bạn có thể đọc to từng câu hoặc đóng vai trong các tình huống giả lập để tăng sự tự tin.
Tự tạo flashcard: Tóm tắt các từ vựng quan trọng theo từng chủ đề và viết chúng lên flashcard để ôn tập hàng ngày.
Áp dụng vào công việc thực tế: Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực thương mại, hãy cố gắng sử dụng từ vựng học được vào các tài liệu, email hoặc cuộc họp công việc.
Rất nhiều học viên đã để lại những phản hồi tích cực về cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại:
Nguyễn Hoàng An (Nhân viên xuất nhập khẩu, TP.HCM):
“Tôi đã sử dụng ebook này để nâng cao từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành của mình. Nội dung rất dễ hiểu, cách trình bày khoa học, và các ví dụ cực kỳ hữu ích. Nhờ cuốn sách này, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với đối tác Nhật Bản.”
Lê Minh Châu (Sinh viên Đại học Ngoại thương):
“Ebook rất tiện lợi và giàu kiến thức. Phần bài tập thực hành giúp mình nắm chắc từ vựng hơn. Đây là tài liệu mà bất kỳ ai học tiếng Nhật thương mại cũng nên có.”
Trần Quang Vinh (Trưởng phòng kinh doanh, Hà Nội):
“Tác giả Nguyễn Minh Vũ thật sự đã tạo ra một cuốn sách tuyệt vời. Đây không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho công việc hàng ngày của tôi.”
Ebook Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển mà còn là cẩm nang giúp bạn thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Tác phẩm này là minh chứng cho sự tận tâm và sáng tạo của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam.
Nếu bạn đang muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật và trang bị cho mình những kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu trong môi trường kinh doanh, đừng bỏ lỡ cuốn sách này!
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Nhật thương mại ngay hôm nay cùng ebook Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại”
Một trong những điểm nổi bật làm nên giá trị của cuốn ebook Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác chính là tính thực dụng vượt trội. Tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Nhật trong các tình huống thực tế của ngành thương mại.
- Phù hợp với thực tế công việc
Cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại được biên soạn dựa trên các tình huống thương mại phổ biến và sát với thực tế nhất, từ đàm phán hợp đồng, lập báo cáo tài chính, quản lý chuỗi cung ứng đến các hoạt động marketing, quảng cáo và xuất nhập khẩu.
Từ vựng thiết yếu: Các thuật ngữ thương mại trong sách được chọn lọc kỹ lưỡng, tập trung vào những từ và cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất trong môi trường làm việc quốc tế. Ví dụ:
交渉 (こうしょう): Đàm phán
見積書 (みつもりしょ): Bản báo giá
納期 (のうき): Thời hạn giao hàng
為替レート (かわせレート): Tỷ giá hối đoái
Ví dụ minh họa thực tiễn: Những câu ví dụ trong sách không chỉ giúp người học hiểu ý nghĩa từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng trong văn cảnh thực tế như viết email, hợp đồng, hay giao tiếp với đối tác.
- Tăng hiệu quả giao tiếp trong thương mại quốc tế
Người học có thể ngay lập tức ứng dụng từ vựng và cấu trúc câu trong sách vào các tình huống công việc cụ thể:
Viết email thương mại: Hướng dẫn cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự và chuyên nghiệp trong việc trao đổi email với đối tác Nhật Bản.
Đàm phán và thương lượng: Trang bị các cụm từ hữu ích để diễn đạt ý tưởng, thương lượng giá cả hoặc các điều khoản hợp đồng.
Thuyết trình và báo cáo: Cung cấp từ ngữ chuyên ngành giúp bạn tự tin trình bày các dự án kinh doanh hoặc phân tích báo cáo tài chính.
- Hỗ trợ học tập hiệu quả và dễ dàng tiếp cận
Ebook Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại được thiết kế tối ưu để người học dễ dàng nắm bắt kiến thức và áp dụng ngay vào thực tế:
Phiên âm rõ ràng (ふりがな) giúp người học luyện phát âm đúng chuẩn, phù hợp với cả những người mới tiếp cận tiếng Nhật thương mại.
Tài liệu số tiện dụng: Ebook dễ dàng tải về và sử dụng trên điện thoại, máy tính bảng, giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi.
Bài tập thực hành đa dạng: Bao gồm các dạng bài tập như dịch thuật, hoàn thành câu, và các tình huống thực tế, đảm bảo người học không chỉ hiểu mà còn vận dụng thành thạo.
- Ứng dụng linh hoạt trong các ngành nghề thương mại
Cuốn sách không chỉ dành riêng cho một lĩnh vực cụ thể mà còn đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành nghề liên quan đến thương mại quốc tế, bao gồm:
Xuất nhập khẩu: Hỗ trợ người học nắm vững từ vựng để giao tiếp với đối tác, xử lý chứng từ và làm việc với các thủ tục hải quan.
Logistics và chuỗi cung ứng: Giải thích các thuật ngữ quan trọng như vận chuyển, quản lý kho bãi và thời gian giao hàng.
Kế toán và tài chính doanh nghiệp: Cung cấp vốn từ giúp bạn xử lý các báo cáo, giao dịch tiền tệ và dự toán ngân sách.
Marketing và thương hiệu: Hướng dẫn từ vựng chuyên ngành trong việc quảng bá sản phẩm, nghiên cứu thị trường và phát triển thương hiệu.
- Hỗ trợ nâng cao năng lực cạnh tranh nghề nghiệp
Với nền kinh tế toàn cầu hóa, việc thành thạo tiếng Nhật thương mại sẽ mang lại cho bạn lợi thế lớn trong thị trường lao động. Cuốn sách này không chỉ giúp bạn:
Tăng khả năng làm việc với đối tác Nhật Bản: Tự tin giao tiếp, thương thảo hợp đồng, và xử lý các tình huống phức tạp trong công việc.
Đạt chứng chỉ tiếng Nhật chuyên ngành: Hỗ trợ bạn trong các kỳ thi tiếng Nhật thương mại quốc tế.
Thăng tiến trong sự nghiệp: Trang bị kiến thức ngôn ngữ chuyên sâu, giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các tập đoàn đa quốc gia hoặc công ty Nhật Bản.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại là minh chứng cho triết lý giáo dục thực tiễn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – luôn chú trọng vào việc biến kiến thức thành công cụ hữu ích trong cuộc sống và công việc. Với Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại, người học không chỉ tiếp cận ngôn ngữ mà còn hiểu rõ cách vận hành của các hoạt động thương mại toàn cầu, từ đó tự tin bước ra thế giới.
Tính thực dụng của cuốn Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại chính là yếu tố làm nên sự khác biệt và giá trị bền vững cho người học. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là “hành trang ngôn ngữ” giúp bạn sẵn sàng chinh phục mọi thử thách trong ngành thương mại quốc tế.
Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để nâng tầm kiến thức và sự nghiệp của bạn!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại
STT | Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thương mại – Tiếng Anh – Tiếng Trung (Phiên âm) – Tiếng Việt |
1 | 商業 (しょうぎょう), Commerce, 商业 (shāngyè), Thương mại |
2 | 契約 (けいやく), Contract, 合同 (hétóng), Hợp đồng |
3 | 交渉 (こうしょう), Negotiation, 谈判 (tánpàn), Đàm phán |
4 | 売買 (ばいばい), Trading, 买卖 (mǎimài), Mua bán |
5 | 輸出 (ゆしゅつ), Export, 出口 (chūkǒu), Xuất khẩu |
6 | 輸入 (ゆにゅう), Import, 进口 (jìnkǒu), Nhập khẩu |
7 | 取引 (とりひき), Transaction, 交易 (jiāoyì), Giao dịch |
8 | 貿易 (ぼうえき), Trade, 贸易 (màoyì), Thương mại quốc tế |
9 | 契約書 (けいやくしょ), Contract document, 合同书 (hétóngshū), Hợp đồng văn bản |
10 | 商談 (しょうだん), Business negotiation, 商谈 (shāngtán), Thương lượng kinh doanh |
11 | 納期 (のうき), Delivery date, 交货期 (jiāohuòqī), Thời hạn giao hàng |
12 | 見積書 (みつもりしょ), Quotation, 报价单 (bàojiàdān), Bảng báo giá |
13 | 品質 (ひんしつ), Quality, 质量 (zhìliàng), Chất lượng |
14 | 顧客 (こきゃく), Customer, 客户 (kèhù), Khách hàng |
15 | 販売 (はんばい), Sales, 销售 (xiāoshòu), Bán hàng |
16 | 価格 (かかく), Price, 价格 (jiàgé), Giá cả |
17 | 市場 (しじょう), Market, 市场 (shìchǎng), Thị trường |
18 | 支払い (しはらい), Payment, 支付 (zhīfù), Thanh toán |
19 | 収益 (しゅうえき), Revenue, 收益 (shōuyì), Doanh thu |
20 | 費用 (ひよう), Cost, 费用 (fèiyòng), Chi phí |
21 | 利益 (りえき), Profit, 利润 (lìrùn), Lợi nhuận |
22 | 手数料 (てすうりょう), Commission, 手续费 (shǒuxùfèi), Phí hoa hồng |
23 | 契約金 (けいやくきん), Contract fee, 合同金 (hétóngjīn), Tiền hợp đồng |
24 | 配送 (はいそう), Delivery, 配送 (pèisòng), Vận chuyển |
25 | 返品 (へんぴん), Returned goods, 退货 (tuìhuò), Hàng trả lại |
26 | 在庫 (ざいこ), Inventory, 库存 (kùcún), Hàng tồn kho |
27 | 販促 (はんそく), Promotion, 促销 (cùxiāo), Khuyến mãi |
28 | 支出 (ししゅつ), Expenditure, 支出 (zhīchū), Chi tiêu |
29 | 売上高 (うりあげだか), Sales revenue, 销售额 (xiāoshòué), Doanh số bán hàng |
30 | 小売 (こうり), Retail, 零售 (língshòu), Bán lẻ |
31 | 卸売 (おろしうり), Wholesale, 批发 (pīfā), Bán buôn |
32 | 買収 (ばいしゅう), Acquisition, 收购 (shōugòu), Thu mua |
33 | 投資 (とうし), Investment, 投资 (tóuzī), Đầu tư |
34 | 株式 (かぶしき), Stock, 股票 (gǔpiào), Cổ phiếu |
35 | 株主 (かぶぬし), Shareholder, 股东 (gǔdōng), Cổ đông |
36 | 経費 (けいひ), Expenses, 经费 (jīngfèi), Chi phí kinh doanh |
37 | 配当 (はいとう), Dividend, 分红 (fēnhóng), Cổ tức |
38 | 原価 (げんか), Cost price, 成本 (chéngběn), Giá thành |
39 | 売価 (ばいか), Selling price, 售价 (shòujià), Giá bán |
40 | 負債 (ふさい), Liability, 负债 (fùzhài), Nợ phải trả |
41 | 納入 (のうにゅう), Supply, 交货 (jiāohuò), Cung ứng |
42 | 保証 (ほしょう), Guarantee, 保证 (bǎozhèng), Bảo đảm |
43 | 返品率 (へんぴんりつ), Return rate, 退货率 (tuìhuòlǜ), Tỷ lệ trả hàng |
44 | クレーム (くれーむ), Claim, 投诉 (tóusù), Khiếu nại |
45 | 証券 (しょうけん), Securities, 证券 (zhèngquàn), Chứng khoán |
46 | 請求書 (せいきゅうしょ), Invoice, 发票 (fāpiào), Hóa đơn |
47 | 取締役 (とりしまりやく), Director, 董事 (dǒngshì), Giám đốc |
48 | 担保 (たんぽ), Collateral, 担保 (dānbǎo), Đảm bảo |
49 | 業務 (ぎょうむ), Business operations, 业务 (yèwù), Nghiệp vụ |
50 | 成長率 (せいちょうりつ), Growth rate, 增长率 (zēngzhǎnglǜ), Tỷ lệ tăng trưởng |
51 | 経営 (けいえい), Management, 经营 (jīngyíng), Quản lý |
52 | 人件費 (じんけんひ), Labor cost, 人工费 (réngōngfèi), Chi phí nhân công |
53 | 合資 (ごうし), Partnership, 合资 (hézī), Hợp tác vốn |
54 | 繰越 (くりこし), Carry forward, 结转 (jiézhuǎn), Kết chuyển |
55 | 決算 (けっさん), Settlement, 决算 (juésuàn), Quyết toán |
56 | 商標 (しょうひょう), Trademark, 商标 (shāngbiāo), Thương hiệu |
57 | 競争 (きょうそう), Competition, 竞争 (jìngzhēng), Cạnh tranh |
58 | 市場調査 (しじょうちょうさ), Market research, 市场调查 (shìchǎng diàochá), Nghiên cứu thị trường |
59 | 値引き (ねびき), Discount, 折扣 (zhékòu), Giảm giá |
60 | 保険 (ほけん), Insurance, 保险 (bǎoxiǎn), Bảo hiểm |
61 | 輸送 (ゆそう), Transportation, 运输 (yùnshū), Vận chuyển |
62 | 税金 (ぜいきん), Tax, 税收 (shuìshōu), Thuế |
63 | 会計 (かいけい), Accounting, 会计 (kuàijì), Kế toán |
64 | 決裁 (けっさい), Decision-making, 决裁 (juécái), Phê duyệt |
65 | 発注 (はっちゅう), Order placement, 下单 (xiàdān), Đặt hàng |
66 | 営業 (えいぎょう), Sales operation, 营业 (yíngyè), Kinh doanh |
67 | 原材料 (げんざいりょう), Raw material, 原材料 (yuáncáiliào), Nguyên vật liệu |
68 | 生産 (せいさん), Production, 生产 (shēngchǎn), Sản xuất |
69 | 納品 (のうひん), Product delivery, 交货 (jiāohuò), Giao hàng |
70 | 消費者 (しょうひしゃ), Consumer, 消费者 (xiāofèizhě), Người tiêu dùng |
71 | 発展 (はってん), Development, 发展 (fāzhǎn), Phát triển |
72 | 商取引 (しょうとりひき), Business deal, 商业交易 (shāngyè jiāoyì), Thương vụ |
73 | 輸送費 (ゆそうひ), Freight cost, 运费 (yùnfèi), Chi phí vận chuyển |
74 | 設備 (せつび), Equipment, 设备 (shèbèi), Thiết bị |
75 | 手形 (てがた), Bill of exchange, 汇票 (huìpiào), Hối phiếu |
76 | 繁栄 (はんえい), Prosperity, 繁荣 (fánróng), Thịnh vượng |
77 | 返品交換 (へんぴんこうかん), Returns and exchanges, 退换货 (tuìhuànhuò), Đổi trả hàng |
78 | 中間業者 (ちゅうかんぎょうしゃ), Middleman, 中间商 (zhōngjiānshāng), Trung gian |
79 | 外貨 (がいか), Foreign currency, 外汇 (wàihuì), Ngoại tệ |
80 | 商議 (しょうぎ), Business consultation, 商议 (shāngyì), Thảo luận kinh doanh |
81 | 経済 (けいざい), Economy, 经济 (jīngjì), Kinh tế |
82 | 公証 (こうしょう), Notarization, 公证 (gōngzhèng), Công chứng |
83 | 配布 (はいふ), Distribution, 分发 (fēnfā), Phân phối |
84 | 資本 (しほん), Capital, 资本 (zīběn), Vốn |
85 | 特許 (とっきょ), Patent, 专利 (zhuānlì), Bằng sáng chế |
86 | 合弁 (ごうべん), Joint venture, 合资企业 (hézī qǐyè), Liên doanh |
87 | 宣伝 (せんでん), Advertisement, 宣传 (xuānchuán), Quảng cáo |
88 | 顧客 (こきゃく), Client, 客户 (kèhù), Khách hàng |
89 | 業績 (ぎょうせき), Business performance, 业绩 (yèjì), Thành tích kinh doanh |
90 | 資産 (しさん), Asset, 资产 (zīchǎn), Tài sản |
91 | 販売網 (はんばいもう), Sales network, 销售网络 (xiāoshòu wǎngluò), Mạng lưới bán hàng |
92 | 定価 (ていか), List price, 定价 (dìngjià), Giá niêm yết |
93 | 商談 (しょうだん), Business talk, 商谈 (shāngtán), Thương thảo |
94 | 為替 (かわせ), Exchange rate, 汇率 (huìlǜ), Tỷ giá hối đoái |
95 | 物流 (ぶつりゅう), Logistics, 物流 (wùliú), Hậu cần |
96 | 仕入れ (しいれ), Procurement, 采购 (cǎigòu), Thu mua |
97 | 売買契約 (ばいばいけいやく), Sales contract, 买卖合同 (mǎimài hétóng), Hợp đồng mua bán |
98 | 株式市場 (かぶしきしじょう), Stock market, 股票市场 (gǔpiào shìchǎng), Thị trường chứng khoán |
99 | 撤退 (てったい), Withdrawal, 撤退 (chètuì), Rút lui |
100 | 購買力 (こうばいりょく), Purchasing power, 购买力 (gòumǎilì), Sức mua |
101 | 持続可能性 (じぞくかのうせい), Sustainability, 可持续性 (kěchíxùxìng), Tính bền vững |
102 | ブランド価値 (ぶらんどかち), Brand value, 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí), Giá trị thương hiệu |
103 | 提供 (ていきょう), Provision, 提供 (tígōng), Cung cấp |
104 | 掛け率 (かけりつ), Markup rate, 加价率 (jiājiàlǜ), Tỷ lệ tăng giá |
105 | 総売上 (そううりあげ), Gross sales, 总销售额 (zǒng xiāoshòué), Tổng doanh thu |
106 | 法人 (ほうじん), Corporation, 法人 (fǎrén), Pháp nhân |
107 | 貿易 (ぼうえき), Trade, 贸易 (màoyì), Thương mại |
108 | 納期 (のうき), Delivery deadline, 交货期 (jiāohuòqī), Hạn giao hàng |
109 | 規模 (きぼ), Scale, 规模 (guīmó), Quy mô |
110 | 消費税 (しょうひぜい), Consumption tax, 消费税 (xiāofèishuì), Thuế tiêu thụ |
111 | 法律顧問 (ほうりつこもん), Legal advisor, 法律顾问 (fǎlǜ gùwèn), Cố vấn pháp lý |
112 | 契約書 (けいやくしょ), Contract document, 合同书 (hétóng shū), Hợp đồng |
113 | 資本金 (しほんきん), Capital fund, 资本金 (zīběnjīn), Vốn điều lệ |
114 | 公募 (こうぼ), Public offering, 公开招募 (gōngkāi zhāomù), Chào bán công khai |
115 | 買収 (ばいしゅう), Acquisition, 收购 (shōugòu), Thâu tóm |
116 | 事業計画 (じぎょうけいかく), Business plan, 事业计划 (shìyè jìhuà), Kế hoạch kinh doanh |
117 | 取引先 (とりひきさき), Business partner, 客户 (kèhù), Đối tác kinh doanh |
118 | 売上高 (うりあげだか), Sales revenue, 销售额 (xiāoshòué), Doanh thu bán hàng |
119 | 販売促進 (はんばいそくしん), Sales promotion, 促销 (cùxiāo), Khuyến mãi |
120 | 顧問 (こもん), Consultant, 顾问 (gùwèn), Tư vấn viên |
121 | 市場価格 (しじょうかかく), Market price, 市场价格 (shìchǎng jiàgé), Giá thị trường |
122 | 在庫管理 (ざいこかんり), Inventory management, 库存管理 (kùcún guǎnlǐ), Quản lý tồn kho |
123 | 現金流 (げんきんりゅう), Cash flow, 现金流 (xiànjīnliú), Dòng tiền |
124 | 経費 (けいひ), Expense, 费用 (fèiyòng), Chi phí |
125 | 利息 (りそく), Interest, 利息 (lìxī), Lãi suất |
126 | 財務 (ざいむ), Finance, 财务 (cáiwù), Tài chính |
127 | 配当 (はいとう), Dividend, 股息 (gǔxī), Cổ tức |
128 | 原価 (げんか), Cost price, 成本 (chéngběn), Giá gốc |
129 | 割引率 (わりびきりつ), Discount rate, 折扣率 (zhékòulǜ), Tỷ lệ giảm giá |
130 | 売掛金 (うりかけきん), Accounts receivable, 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn), Khoản phải thu |
131 | 買掛金 (かいかけきん), Accounts payable, 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn), Khoản phải trả |
132 | 預金 (よきん), Deposit, 存款 (cúnkuǎn), Tiền gửi |
133 | 資金調達 (しきんちょうたつ), Fundraising, 筹资 (chóuzī), Huy động vốn |
134 | 借入金 (かりいれきん), Loan, 借款 (jièkuǎn), Khoản vay |
135 | 経営資源 (けいえいしげん), Management resources, 经营资源 (jīngyíng zīyuán), Nguồn lực quản lý |
136 | 業務提携 (ぎょうむていけい), Business alliance, 业务合作 (yèwù hézuò), Liên kết kinh doanh |
137 | 競合他社 (きょうごうたしゃ), Competitor, 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu), Đối thủ cạnh tranh |
138 | 営業利益 (えいぎょうりえき), Operating profit, 营业利润 (yíngyè lìrùn), Lợi nhuận kinh doanh |
139 | 契約更新 (けいやくこうしん), Contract renewal, 合同更新 (hétóng gēngxīn), Gia hạn hợp đồng |
140 | 取引額 (とりひきがく), Transaction amount, 交易金额 (jiāoyì jīné), Số tiền giao dịch |
141 | 利害関係者 (りがいかんけいしゃ), Stakeholder, 利益相关者 (lìyì xiāngguānzhě), Các bên liên quan |
142 | 消費行動 (しょうひこうどう), Consumer behavior, 消费行为 (xiāofèi xíngwéi), Hành vi tiêu dùng |
143 | 商品在庫 (しょうひんざいこ), Product inventory, 商品库存 (shāngpǐn kùcún), Hàng tồn kho |
144 | 市場拡大 (しじょうかくだい), Market expansion, 市场扩展 (shìchǎng kuòzhǎn), Mở rộng thị trường |
145 | 中間業者 (ちゅうかんぎょうしゃ), Intermediary, 中间商 (zhōngjiān shāng), Trung gian |
146 | 見積書 (みつもりしょ), Quotation, 报价单 (bàojià dān), Báo giá |
147 | 貿易収支 (ぼうえきしゅうし), Trade balance, 贸易收支 (màoyì shōuzhī), Cán cân thương mại |
148 | 価格設定 (かかくせってい), Pricing, 定价 (dìngjià), Định giá |
149 | 短期資金 (たんきしきん), Short-term funds, 短期资金 (duǎnqī zījīn), Quỹ ngắn hạn |
150 | 長期資金 (ちょうきしきん), Long-term funds, 长期资金 (chángqī zījīn), Quỹ dài hạn |
151 | 国際取引 (こくさいとりひき), International trade, 国际交易 (guójì jiāoyì), Giao dịch quốc tế |
152 | 倒産 (とうさん), Bankruptcy, 倒闭 (dǎobì), Phá sản |
153 | 監査 (かんさ), Audit, 审计 (shěnjì), Kiểm toán |
154 | 経営方針 (けいえいほうしん), Management policy, 经营方针 (jīngyíng fāngzhēn), Chính sách quản lý |
155 | 営業権 (えいぎょうけん), Goodwill, 商誉 (shāngyù), Uy tín thương mại |
156 | 価格競争 (かかくきょうそう), Price competition, 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng), Cạnh tranh về giá |
157 | 法定通貨 (ほうていつうか), Legal tender, 法定货币 (fǎdìng huòbì), Tiền pháp định |
158 | 需給バランス (じゅきゅうバランス), Supply-demand balance, 供需平衡 (gōngxū pínghéng), Cân bằng cung cầu |
159 | 為替相場 (かわせそうば), Exchange rate market, 外汇市场 (wàihuì shìchǎng), Thị trường ngoại hối |
160 | 価格安定 (かかくあんてい), Price stability, 价格稳定 (jiàgé wěndìng), Ổn định giá cả |
161 | 無形資産 (むけいしさん), Intangible asset, 无形资产 (wúxíng zīchǎn), Tài sản vô hình |
162 | 直接投資 (ちょくせつとうし), Direct investment, 直接投资 (zhíjiē tóuzī), Đầu tư trực tiếp |
163 | 間接投資 (かんせつとうし), Indirect investment, 间接投资 (jiànjiē tóuzī), Đầu tư gián tiếp |
164 | 自己資本 (じこしほん), Equity capital, 自有资本 (zìyǒu zīběn), Vốn chủ sở hữu |
165 | 経営分析 (けいえいぶんせき), Business analysis, 经营分析 (jīngyíng fēnxī), Phân tích kinh doanh |
166 | 生産効率 (せいさんこうりつ), Production efficiency, 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ), Hiệu suất sản xuất |
167 | 環境規制 (かんきょうきせい), Environmental regulation, 环境法规 (huánjìng fǎguī), Quy định về môi trường |
168 | 貿易障壁 (ぼうえきしょうへき), Trade barrier, 贸易壁垒 (màoyì bìlěi), Rào cản thương mại |
169 | 輸入関税 (ゆにゅうかんぜい), Import tariff, 进口关税 (jìnkǒu guānshuì), Thuế nhập khẩu |
170 | 輸出許可 (ゆしゅつきょか), Export permit, 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng), Giấy phép xuất khẩu |
171 | 税務監査 (ぜいむかんさ), Tax audit, 税务审计 (shuìwù shěnjì), Kiểm toán thuế |
172 | 為替手形 (かわせてがた), Bill of exchange, 汇票 (huìpiào), Hối phiếu |
173 | 営業拠点 (えいぎょうきょてん), Sales base, 营业据点 (yíngyè jùdiǎn), Cơ sở kinh doanh |
174 | 現物取引 (げんぶつとりひき), Spot transaction, 现货交易 (xiànhuò jiāoyì), Giao dịch giao ngay |
175 | 先物取引 (さきものとりひき), Futures transaction, 期货交易 (qíhuò jiāoyì), Giao dịch kỳ hạn |
176 | 業務分担 (ぎょうむぶんたん), Task allocation, 业务分工 (yèwù fēngōng), Phân chia công việc |
177 | 商品企画 (しょうひんきかく), Product planning, 产品规划 (chǎnpǐn guīhuà), Lập kế hoạch sản phẩm |
178 | 倉庫管理 (そうこかんり), Warehouse management, 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ), Quản lý kho |
179 | 物流コスト (ぶつりゅうコスト), Logistics cost, 物流成本 (wùliú chéngběn), Chi phí logistics |
180 | 物流効率 (ぶつりゅうこうりつ), Logistics efficiency, 物流效率 (wùliú xiàolǜ), Hiệu suất logistics |
181 | 海外展開 (かいがいてんかい), Overseas expansion, 海外拓展 (hǎiwài tàzhǎn), Mở rộng ra nước ngoài |
182 | 商業施設 (しょうぎょうしせつ), Commercial facility, 商业设施 (shāngyè shèshī), Cơ sở thương mại |
183 | 取引条件 (とりひきじょうけん), Transaction terms, 交易条件 (jiāoyì tiáojiàn), Điều kiện giao dịch |
184 | 外国為替 (がいこくかわせ), Foreign exchange, 外汇 (wàihuì), Ngoại hối |
185 | 金融政策 (きんゆうせいさく), Monetary policy, 金融政策 (jīnróng zhèngcè), Chính sách tiền tệ |
186 | 証券市場 (しょうけんしじょう), Securities market, 证券市场 (zhèngquàn shìchǎng), Thị trường chứng khoán |
187 | 株式公開 (かぶしきこうかい), Initial public offering (IPO), 股票上市 (gǔpiào shàngshì), Phát hành cổ phiếu lần đầu |
188 | 経営危機 (けいえいきき), Management crisis, 经营危机 (jīngyíng wēijī), Khủng hoảng quản lý |
189 | 不動産投資 (ふどうさんとうし), Real estate investment, 房地产投资 (fángdìchǎn tóuzī), Đầu tư bất động sản |
190 | 資金運用 (しきんうんよう), Fund management, 资金运用 (zījīn yùnyòng), Quản lý vốn |
191 | 再生可能エネルギー (さいせいかのうエネルギー), Renewable energy, 可再生能源 (kě zàishēng néngyuán), Năng lượng tái tạo |
192 | 環境保全 (かんきょうほぜん), Environmental conservation, 环境保护 (huánjìng bǎohù), Bảo tồn môi trường |
193 | 原材料費 (げんざいりょうひ), Raw material cost, 原材料成本 (yuán cáiliào chéngběn), Chi phí nguyên liệu thô |
194 | 経済成長率 (けいざいせいちょうりつ), Economic growth rate, 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ), Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
195 | 販売促進 (はんばいそくしん), Sales promotion, 销售促进 (xiāoshòu cùjìn), Xúc tiến bán hàng |
196 | 取引高 (とりひきだか), Trading volume, 交易额 (jiāoyì é), Khối lượng giao dịch |
197 | 証券取引所 (しょうけんとりひきじょ), Stock exchange, 证券交易所 (zhèngquàn jiāoyìsuǒ), Sở giao dịch chứng khoán |
198 | 為替リスク (かわせリスク), Exchange risk, 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn), Rủi ro tỷ giá |
199 | 販売ネットワーク (はんばいネットワーク), Sales network, 销售网络 (xiāoshòu wǎngluò), Mạng lưới bán hàng |
200 | 資本市場 (しほんしじょう), Capital market, 资本市场 (zīběn shìchǎng), Thị trường vốn |
201 | 収益率 (しゅうえきりつ), Return on investment (ROI), 收益率 (shōuyì lǜ), Tỷ lệ lợi nhuận |
202 | 地域経済 (ちいきけいざい), Regional economy, 地区经济 (dìqū jīngjì), Kinh tế khu vực |
203 | 企業買収 (きぎょうばいしゅう), Corporate acquisition, 企业收购 (qǐyè shōugòu), Mua lại doanh nghiệp |
204 | 借入金 (かりいれきん), Borrowed money, 借款 (jièkuǎn), Tiền vay |
205 | 資産管理 (しさんかんり), Asset management, 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ), Quản lý tài sản |
206 | 収益構造 (しゅうえきこうぞう), Revenue structure, 收益结构 (shōuyì jiégòu), Cơ cấu doanh thu |
207 | 価格競争 (かかくきょうそう), Price competition, 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng), Cạnh tranh giá cả |
208 | 製品差別化 (せいひんさべつか), Product differentiation, 产品差异化 (chǎnpǐn chāyì huà), Phân biệt sản phẩm |
209 | 消費者行動 (しょうひしゃこうどう), Consumer behavior, 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi), Hành vi người tiêu dùng |
210 | 顧客満足度 (こきゃくまんぞくど), Customer satisfaction, 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù), Mức độ hài lòng của khách hàng |
211 | 国際貿易 (こくさいぼうえき), International trade, 国际贸易 (guójì màoyì), Thương mại quốc tế |
212 | 独占企業 (どくせんきぎょう), Monopoly company, 垄断企业 (lǒngduàn qǐyè), Doanh nghiệp độc quyền |
213 | 付加価値 (ふかかち), Added value, 附加值 (fùjiā zhí), Giá trị gia tăng |
214 | 小売業 (こうりぎょう), Retail industry, 零售业 (língshòu yè), Ngành bán lẻ |
215 | 卸売業 (おろしうりぎょう), Wholesale industry, 批发业 (pīfā yè), Ngành bán buôn |
216 | 価格弾力性 (かかくだんりょくせい), Price elasticity, 价格弹性 (jiàgé tánxìng), Độ co giãn giá |
217 | 金融商品 (きんゆうしょうひん), Financial product, 金融产品 (jīnróng chǎnpǐn), Sản phẩm tài chính |
218 | 投資ポートフォリオ (とうしポートフォリオ), Investment portfolio, 投资组合 (tóuzī zǔhé), Danh mục đầu tư |
219 | 信用取引 (しんようとりひき), Credit transaction, 信用交易 (xìnyòng jiāoyì), Giao dịch tín dụng |
220 | 価格調整 (かかくちょうせい), Price adjustment, 价格调整 (jiàgé tiáozhěng), Điều chỉnh giá |
221 | 輸出入管理 (ゆしゅつにゅうかんり), Export-import management, 进出口管理 (jìnchūkǒu guǎnlǐ), Quản lý xuất nhập khẩu |
222 | 会計基準 (かいけいきじゅん), Accounting standards, 会计准则 (kuàijì zhǔnzé), Chuẩn mực kế toán |
223 | 物流管理 (ぶつりゅうかんり), Logistics management, 物流管理 (wùliú guǎnlǐ), Quản lý hậu cần |
224 | 貿易赤字 (ぼうえきあかじ), Trade deficit, 贸易逆差 (màoyì nìchā), Thâm hụt thương mại |
225 | 貿易黒字 (ぼうえきくろじ), Trade surplus, 贸易顺差 (màoyì shùnchā), Thặng dư thương mại |
226 | 流動資産 (りゅうどうしさん), Current assets, 流动资产 (liúdòng zīchǎn), Tài sản lưu động |
227 | 固定資産 (こていしさん), Fixed assets, 固定资产 (gùdìng zīchǎn), Tài sản cố định |
228 | 負債比率 (ふさいひりつ), Debt ratio, 负债率 (fùzhài lǜ), Tỷ lệ nợ |
229 | 資本構成 (しほんこうせい), Capital structure, 资本结构 (zīběn jiégòu), Cơ cấu vốn |
230 | 為替相場 (かわせそうば), Exchange rate, 汇率 (huìlǜ), Tỷ giá hối đoái |
231 | 需要供給 (じゅようきょうきゅう), Supply and demand, 供需 (gōngxū), Cung và cầu |
232 | 競争優位性 (きょうそうゆういせい), Competitive advantage, 竞争优势 (jìngzhēng yōushì), Lợi thế cạnh tranh |
233 | 知的財産権 (ちてきざいさんけん), Intellectual property rights, 知识产权 (zhīshì chǎnquán), Quyền sở hữu trí tuệ |
234 | ブランド戦略 (ブランドせんりゃく), Brand strategy, 品牌战略 (pǐnpái zhànlüè), Chiến lược thương hiệu |
235 | 顧客関係管理 (こきゃくかんけいかんり), Customer relationship management, 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ), Quản lý quan hệ khách hàng |
236 | 商品開発 (しょうひんかいはつ), Product development, 产品开发 (chǎnpǐn kāifā), Phát triển sản phẩm |
237 | 流通網 (りゅうつうもう), Distribution network, 分销网络 (fēnxiāo wǎngluò), Mạng lưới phân phối |
238 | 税制改革 (ぜいせいかいかく), Tax reform, 税制改革 (shuìzhì gǎigé), Cải cách thuế |
239 | 雇用契約 (こようけいやく), Employment contract, 雇佣合同 (gùyōng hétóng), Hợp đồng lao động |
240 | 投資回収 (とうしかいしゅう), Investment recovery, 投资回收 (tóuzī huíshōu), Thu hồi vốn đầu tư |
241 | 燃料価格 (ねんりょうかかく), Fuel price, 燃料价格 (ránliào jiàgé), Giá nhiên liệu |
242 | 総収益 (そうしゅうえき), Total revenue, 总收益 (zǒng shōuyì), Tổng doanh thu |
243 | 製造コスト (せいぞうコスト), Manufacturing cost, 制造成本 (zhìzào chéngběn), Chi phí sản xuất |
244 | 稼働率 (かどうりつ), Operation rate, 稼动率 (jiādòng lǜ), Tỷ lệ vận hành |
245 | 新規参入 (しんきさんにゅう), New entry, 新进入 (xīn jìnrù), Tham gia thị trường mới |
246 | 成長市場 (せいちょうしじょう), Growth market, 成长市场 (chéngzhǎng shìchǎng), Thị trường tăng trưởng |
247 | 商業銀行 (しょうぎょうぎんこう), Commercial bank, 商业银行 (shāngyè yínháng), Ngân hàng thương mại |
248 | 収益分配 (しゅうえきぶんぱい), Revenue sharing, 收益分配 (shōuyì fēnpèi), Phân phối lợi nhuận |
249 | 通関手続き (つうかんてつづき), Customs procedures, 通关手续 (tōngguān shǒuxù), Thủ tục hải quan |
250 | 決済手段 (けっさいしゅだん), Payment method, 支付手段 (zhīfù shǒuduàn), Phương thức thanh toán |
251 | 需要予測 (じゅようよそく), Demand forecasting, 需求预测 (xūqiú yùcè), Dự báo nhu cầu |
252 | 消費者行動 (しょうひしゃこうどう), Consumer behavior, 消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi), Hành vi người tiêu dùng |
253 | 簿記会計 (ぼきかいけい), Bookkeeping and accounting, 簿记会计 (bùjì kuàijì), Ghi sổ kế toán |
254 | 無形資産 (むけいしさん), Intangible assets, 无形资产 (wúxíng zīchǎn), Tài sản vô hình |
255 | 外貨準備 (がいかじゅんび), Foreign currency reserves, 外汇储备 (wàihuì chúbèi), Dự trữ ngoại hối |
256 | 貿易摩擦 (ぼうえきまさつ), Trade friction, 贸易摩擦 (màoyì mócā), Mâu thuẫn thương mại |
257 | 流通コスト (りゅうつうコスト), Distribution cost, 流通成本 (liútōng chéngběn), Chi phí phân phối |
258 | 優位戦略 (ゆういせんりゃく), Competitive strategy, 优势战略 (yōushì zhànlüè), Chiến lược cạnh tranh |
259 | 投資戦略 (とうしせんりゃく), Investment strategy, 投资战略 (tóuzī zhànlüè), Chiến lược đầu tư |
260 | 現金流量 (げんきんりゅうりょう), Cash flow, 现金流量 (xiànjīn liúliàng), Dòng tiền |
261 | 利益率 (りえきりつ), Profit margin, 利润率 (lìrùn lǜ), Biên lợi nhuận |
262 | 収支報告書 (しゅうしほうこくしょ), Income statement, 收支报告 (shōuzhī bàogào), Báo cáo thu chi |
263 | バランスシート (バランスシート), Balance sheet, 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo), Bảng cân đối kế toán |
264 | 市場占有率 (しじょうせんゆうりつ), Market share, 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ), Thị phần |
265 | 物流費 (ぶつりゅうひ), Logistics cost, 物流费用 (wùliú fèiyòng), Chi phí logistics |
266 | 為替リスク (かわせリスク), Exchange rate risk, 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn), Rủi ro tỷ giá |
267 | 生産性 (せいさんせい), Productivity, 生产率 (shēngchǎnlǜ), Năng suất |
268 | 収益性 (しゅうえきせい), Profitability, 收益性 (shōuyìxìng), Khả năng sinh lời |
269 | 外部資金 (がいぶしきん), External funding, 外部资金 (wàibù zījīn), Nguồn vốn bên ngoài |
270 | 事業拡大 (じぎょうかくだい), Business expansion, 事业扩展 (shìyè kuòzhǎn), Mở rộng kinh doanh |
271 | 商品差別化 (しょうひんさべつか), Product differentiation, 产品差异化 (chǎnpǐn chāyìhuà), Khác biệt hóa sản phẩm |
272 | 合併吸収 (がっぺいきゅうしゅう), Merger and acquisition, 合并与收购 (hébìng yǔ shōugòu), Sáp nhập và mua lại |
273 | 標準化 (ひょうじゅんか), Standardization, 标准化 (biāozhǔnhuà), Tiêu chuẩn hóa |
274 | 自動化 (じどうか), Automation, 自动化 (zìdònghuà), Tự động hóa |
275 | 金融市場 (きんゆうしじょう), Financial market, 金融市场 (jīnróng shìchǎng), Thị trường tài chính |
276 | 消費税 (しょうひぜい), Consumption tax, 消费税 (xiāofèi shuì), Thuế tiêu dùng |
277 | 法人税 (ほうじんぜい), Corporate tax, 公司税 (gōngsī shuì), Thuế doanh nghiệp |
278 | 設備投資 (せつびとうし), Capital investment, 设备投资 (shèbèi tóuzī), Đầu tư thiết bị |
279 | 資金調達 (しきんちょうたつ), Fundraising, 资金筹措 (zījīn chóucuò), Huy động vốn |
280 | 内需拡大 (ないじゅかくだい), Domestic demand expansion, 内需扩大 (nèixū kuòdà), Mở rộng nhu cầu nội địa |
281 | 売上高 (うりあげだか), Sales revenue, 销售额 (xiāoshòu’é), Doanh thu bán hàng |
282 | 輸送手段 (ゆそうしゅだん), Transportation method, 运输手段 (yùnshū shǒuduàn), Phương thức vận chuyển |
283 | 物流業者 (ぶつりゅうぎょうしゃ), Logistics provider, 物流公司 (wùliú gōngsī), Nhà cung cấp logistics |
284 | 関税率 (かんぜいりつ), Tariff rate, 关税率 (guānshuì lǜ), Thuế suất hải quan |
285 | 貿易赤字 (ぼうえきあかじ), Trade deficit, 贸易赤字 (màoyì chìzì), Thâm hụt thương mại |
286 | 外国投資 (がいこくとうし), Foreign investment, 外国投资 (wàiguó tóuzī), Đầu tư nước ngoài |
287 | 自由貿易協定 (じゆうぼうえききょうてい), Free trade agreement, 自由贸易协定 (zìyóu màoyì xiédìng), Hiệp định thương mại tự do |
288 | 独占禁止法 (どくせんきんしほう), Antitrust law, 反垄断法 (fǎn lǒngduàn fǎ), Luật chống độc quyền |
289 | 市場規模 (しじょうきぼ), Market size, 市场规模 (shìchǎng guīmó), Quy mô thị trường |
290 | 資本投資 (しほんとうし), Capital investment, 资本投资 (zīběn tóuzī), Đầu tư vốn |
291 | コスト削減 (コストさくげん), Cost reduction, 成本削减 (chéngběn xuējiǎn), Giảm chi phí |
292 | デジタルマーケティング, Digital marketing, 数字营销 (shùzì yíngxiāo), Tiếp thị số |
293 | 電子商取引 (でんししょうとりひき), E-commerce, 电子商务 (diànzǐ shāngwù), Thương mại điện tử |
294 | 小売業 (こうりぎょう), Retail business, 零售业 (língshòu yè), Ngành bán lẻ |
295 | 販売促進 (はんばいそくしん), Sales promotion, 促销 (cùxiāo), Xúc tiến bán hàng |
296 | 資産運用 (しさんうんよう), Asset management, 资产运用 (zīchǎn yùnyòng), Quản lý tài sản |
297 | 融資申請 (ゆうししんせい), Loan application, 融资申请 (róngzī shēnqǐng), Đơn xin vay vốn |
298 | 財務諸表 (ざいむしょひょう), Financial statements, 财务报表 (cáiwù bàobiǎo), Báo cáo tài chính |
299 | 減価償却 (げんかしょうきゃく), Depreciation, 折旧 (zhéjiù), Khấu hao |
300 | 配当金 (はいとうきん), Dividend, 股息 (gǔxī), Cổ tức |
301 | 販売戦略 (はんばいせんりゃく), Sales strategy, 销售战略 (xiāoshòu zhànlüè), Chiến lược bán hàng |
302 | 消費者行動 (しょうひしゃこうどう), Consumer behavior, 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi), Hành vi tiêu dùng |
303 | 輸出入手続き (ゆしゅつにゅうてつづき), Export/import procedures, 进出口手续 (jìnchūkǒu shǒuxù), Thủ tục xuất nhập khẩu |
304 | 市場独占 (しじょうどくせん), Market monopoly, 市场垄断 (shìchǎng lǒngduàn), Độc quyền thị trường |
305 | 商標権 (しょうひょうけん), Trademark rights, 商标权 (shāngbiāo quán), Quyền thương hiệu |
306 | 国際標準 (こくさいひょうじゅん), International standards, 国际标准 (guójì biāozhǔn), Tiêu chuẩn quốc tế |
307 | 製品検査 (せいひんけんさ), Product inspection, 产品检测 (chǎnpǐn jiǎncè), Kiểm tra sản phẩm |
308 | 原価計算 (げんかけいさん), Cost accounting, 成本核算 (chéngběn hésuàn), Tính giá thành |
309 | 自社ブランド (じしゃブランド), Private brand, 自有品牌 (zìyǒu pǐnpái), Thương hiệu riêng |
310 | 小売価格 (こうりかかく), Retail price, 零售价 (língshòu jià), Giá bán lẻ |
311 | 卸売価格 (おろしうりかかく), Wholesale price, 批发价 (pīfā jià), Giá bán buôn |
312 | 価格交渉 (かかくこうしょう), Price negotiation, 价格谈判 (jiàgé tánpàn), Đàm phán giá cả |
313 | 信用状 (しんようじょう), Letter of credit (L/C), 信用证 (xìnyòngzhèng), Thư tín dụng |
314 | 消費者物価指数 (しょうひしゃぶっかしすう), Consumer Price Index (CPI), 消费者价格指数 (xiāofèizhě jiàgé zhǐshù), Chỉ số giá tiêu dùng |
315 | 貿易協定 (ぼうえききょうてい), Trade agreement, 贸易协定 (màoyì xiédìng), Hiệp định thương mại |
316 | 事業計画 (じぎょうけいかく), Business plan, 业务计划 (yèwù jìhuà), Kế hoạch kinh doanh |
317 | 簿記 (ぼき), Bookkeeping, 簿记 (bùjì), Kế toán sổ sách |
318 | 販売チャネル (はんばいチャネル), Sales channel, 销售渠道 (xiāoshòu qúdào), Kênh bán hàng |
319 | 業績評価 (ぎょうせきひょうか), Performance evaluation, 业绩评价 (yèjì píngjià), Đánh giá hiệu suất |
320 | 投資収益率 (とうししゅうえきりつ), Return on Investment (ROI), 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ), Tỷ suất hoàn vốn |
321 | 財務管理 (ざいむかんり), Financial management, 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ), Quản lý tài chính |
322 | 生産管理 (せいさんかんり), Production management, 生产管理 (shēngchǎn guǎnlǐ), Quản lý sản xuất |
323 | 販売実績 (はんばいじっせき), Sales performance, 销售业绩 (xiāoshòu yèjì), Hiệu suất bán hàng |
324 | 市場競争力 (しじょうきょうそうりょく), Market competitiveness, 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēnglì), Năng lực cạnh tranh thị trường |
325 | 取引条件 (とりひきじょうけん), Trading terms, 交易条件 (jiāoyì tiáojiàn), Điều kiện giao dịch |
326 | 関税 (かんぜい), Tariff, 关税 (guānshuì), Thuế quan |
327 | 流通業者 (りゅうつうぎょうしゃ), Distributor, 流通商 (liútōng shāng), Nhà phân phối |
328 | 原価管理 (げんかかんり), Cost control, 成本管理 (chéngběn guǎnlǐ), Quản lý chi phí |
329 | 買掛金 (かいかけきん), Accounts payable, 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn), Các khoản phải trả |
330 | 売掛金 (うりかけきん), Accounts receivable, 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn), Các khoản phải thu |
331 | 輸送契約 (ゆそうけいやく), Transportation contract, 运输合同 (yùnshū hétóng), Hợp đồng vận chuyển |
332 | 倉庫管理 (そうこかんり), Warehouse management, 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ), Quản lý kho bãi |
333 | 商品陳列 (しょうひんちんれつ), Product display, 商品陈列 (shāngpǐn chénliè), Trưng bày sản phẩm |
334 | 宣伝広告 (せんでんこうこく), Advertising, 宣传广告 (xuānchuán guǎnggào), Quảng cáo tuyên truyền |
335 | 物流ネットワーク (ぶつりゅうネットワーク), Logistics network, 物流网络 (wùliú wǎngluò), Mạng lưới logistics |
336 | 外貨両替 (がいかりょうがえ), Foreign exchange, 外币兑换 (wàibì duìhuàn), Đổi ngoại tệ |
337 | 契約履行 (けいやくりこう), Contract fulfillment, 合同履行 (hétóng lǚxíng), Thực hiện hợp đồng |
338 | 販売予測 (はんばいよそく), Sales forecast, 销售预测 (xiāoshòu yùcè), Dự báo doanh số |
339 | 投資計画 (とうしけいかく), Investment plan, 投资计划 (tóuzī jìhuà), Kế hoạch đầu tư |
340 | 営業戦略 (えいぎょうせんりゃく), Sales strategy, 营销战略 (yíngxiāo zhànlüè), Chiến lược kinh doanh |
341 | 財務報告書 (ざいむほうこくしょ), Financial report, 财务报告书 (cáiwù bàogào shū), Báo cáo tài chính |
342 | 流動比率 (りゅうどうひりつ), Current ratio, 流动比率 (liúdòng bǐlǜ), Tỷ lệ thanh khoản |
343 | 株主総会 (かぶぬしそうかい), Shareholders’ meeting, 股东大会 (gǔdōng dàhuì), Đại hội cổ đông |
344 | 企業倫理 (きぎょうりんり), Corporate ethics, 企业伦理 (qǐyè lúnlǐ), Đạo đức doanh nghiệp |
345 | 商業登記 (しょうぎょうとうき), Business registration, 商业登记 (shāngyè dēngjì), Đăng ký kinh doanh |
346 | 利益配分 (りえきはいぶん), Profit distribution, 利润分配 (lìrùn fēnpèi), Phân chia lợi nhuận |
347 | 契約解除 (けいやくかいじょ), Contract termination, 合同解除 (hétóng jiěchú), Hủy hợp đồng |
348 | 自己資本比率 (じこしほんひりつ), Equity ratio, 自有资本比率 (zìyǒu zīběn bǐlǜ), Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
349 | 売上予算 (うりあげよさん), Sales budget, 销售预算 (xiāoshòu yùsuàn), Ngân sách bán hàng |
350 | 内部監査 (ないぶかんさ), Internal audit, 内部审计 (nèibù shěnjì), Kiểm toán nội bộ |
351 | 外部監査 (がいぶかんさ), External audit, 外部审计 (wàibù shěnjì), Kiểm toán độc lập |
352 | 財務健全性 (ざいむけんぜんせい), Financial soundness, 财务稳健性 (cáiwù wěnjiàn xìng), Sức mạnh tài chính |
353 | 企業価値 (きぎょうかち), Corporate value, 企业价值 (qǐyè jiàzhí), Giá trị doanh nghiệp |
354 | 納税義務 (のうぜいぎむ), Tax obligation, 纳税义务 (nàshuì yìwù), Nghĩa vụ nộp thuế |
355 | 在庫回転率 (ざいこかいてんりつ), Inventory turnover, 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ), Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
356 | 為替リスク (かわせリスク), Currency risk, 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn), Rủi ro tỷ giá |
357 | 商品企画 (しょうひんきかく), Product planning, 商品策划 (shāngpǐn cèhuà), Lập kế hoạch sản phẩm |
358 | 販促活動 (はんそくかつどう), Sales promotion activity, 促销活动 (cùxiāo huódòng), Hoạt động khuyến mãi |
359 | 原価計算 (げんかけいさん), Cost accounting, 成本核算 (chéngběn hésuàn), Kế toán chi phí |
360 | 金融機関 (きんゆうきかん), Financial institution, 金融机构 (jīnróng jīgòu), Tổ chức tài chính |
361 | 投資収益率 (とうししゅうえきりつ), Return on investment (ROI), 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ), Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
362 | 流通在庫 (りゅうつうざいこ), Distribution inventory, 流通库存 (liútōng kùcún), Hàng tồn kho trong phân phối |
363 | 融資条件 (ゆうしじょうけん), Loan terms, 融资条件 (róngzī tiáojiàn), Điều kiện vay vốn |
364 | 企業合併 (きぎょうがっぺい), Corporate merger, 企业合并 (qǐyè hébìng), Sáp nhập doanh nghiệp |
365 | 経済成長率 (けいざいせいちょうりつ), Economic growth rate, 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ), Tốc độ tăng trưởng kinh tế |
366 | 株価指数 (かぶかしすう), Stock price index, 股票指数 (gǔpiào zhǐshù), Chỉ số giá cổ phiếu |
367 | 納品書 (のうひんしょ), Delivery note, 送货单 (sònghuò dān), Phiếu giao hàng |
368 | 決算書 (けっさんしょ), Financial statement, 决算书 (juésuàn shū), Báo cáo quyết toán |
369 | リスク分散 (リスクぶんさん), Risk diversification, 风险分散 (fēngxiǎn fēnsàn), Phân tán rủi ro |
370 | 債務不履行 (さいむふりこう), Default on debt, 债务违约 (zhàiwù wéiyuē), Vỡ nợ |
371 | 信用調査 (しんようちょうさ), Credit investigation, 信用调查 (xìnyòng diàochá), Điều tra tín dụng |
372 | 収益性 (しゅうえきせい), Profitability, 收益性 (shōuyì xìng), Tính sinh lời |
373 | 製品保証 (せいひんほしょう), Product warranty, 产品保证 (chǎnpǐn bǎozhèng), Bảo hành sản phẩm |
374 | 品質管理 (ひんしつかんり), Quality control, 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ), Quản lý chất lượng |
375 | 消費者保護 (しょうひしゃほご), Consumer protection, 消费者保护 (xiāofèizhě bǎohù), Bảo vệ người tiêu dùng |
376 | 契約書 (けいやくしょ), Contract document, 合同书 (hétóng shū), Văn bản hợp đồng |
377 | 原材料費 (げんざいりょうひ), Raw material cost, 原材料费 (yuán cáiliào fèi), Chi phí nguyên liệu |
378 | 売上高 (うりあげだか), Sales revenue, 销售额 (xiāoshòu é), Doanh thu bán hàng |
379 | 事業拡大 (じぎょうかくだい), Business expansion, 事业扩大 (shìyè kuòdà), Mở rộng kinh doanh |
380 | 市場予測 (しじょうよそく), Market forecast, 市场预测 (shìchǎng yùcè), Dự báo thị trường |
381 | 人材育成 (じんざいいくせい), Human resource development, 人才培养 (réncái péiyǎng), Phát triển nhân lực |
382 | 社会貢献 (しゃかいこうけん), Social contribution, 社会贡献 (shèhuì gòngxiàn), Đóng góp xã hội |
383 | 貿易摩擦 (ぼうえきまさつ), Trade friction, 贸易摩擦 (màoyì mócá), Xung đột thương mại |
384 | 顧客ニーズ (こきゃくニーズ), Customer needs, 客户需求 (kèhù xūqiú), Nhu cầu khách hàng |
385 | 物流管理 (ぶつりゅうかんり), Logistics management, 物流管理 (wùliú guǎnlǐ), Quản lý logistics |
386 | 配送料金 (はいそうりょうきん), Shipping fee, 配送费 (pèisòng fèi), Phí vận chuyển |
387 | 市場開拓 (しじょうかいたく), Market development, 市场开拓 (shìchǎng kāità), Khai thác thị trường |
388 | 為替レート (かわせレート), Exchange rate, 汇率 (huìlǜ), Tỷ giá hối đoái |
389 | 外貨準備 (がいかじゅんび), Foreign exchange reserves, 外汇储备 (wàihuì chǔbèi), Dự trữ ngoại hối |
390 | 株式市場 (かぶしきしじょう), Stock market, 股市 (gǔshì), Thị trường chứng khoán |
391 | 生産能力 (せいさんのうりょく), Production capacity, 生产能力 (shēngchǎn nénglì), Năng lực sản xuất |
392 | 投資信託 (とうししんたく), Investment trust, 投资信托 (tóuzī xìntuō), Quỹ đầu tư |
393 | 金融商品 (きんゆうしょうひん), Financial products, 金融产品 (jīnróng chǎnpǐn), Sản phẩm tài chính |
394 | 外貨預金 (がいかよきん), Foreign currency deposit, 外币存款 (wàibì cúnkuǎn), Tiền gửi ngoại tệ |
395 | 国際送金 (こくさいそうきん), International remittance, 国际汇款 (guójì huìkuǎn), Chuyển tiền quốc tế |
396 | 会計監査 (かいけいかんさ), Accounting audit, 会计审计 (kuàijì shěnjì), Kiểm toán kế toán |
397 | 公正取引 (こうせいとりひき), Fair trade, 公平交易 (gōngpíng jiāoyì), Giao dịch công bằng |
398 | 取引条件 (とりひきじょうけん), Terms of trade, 交易条件 (jiāoyì tiáojiàn), Điều kiện giao dịch |
399 | 投資案件 (とうしあんけん), Investment project, 投资项目 (tóuzī xiàngmù), Dự án đầu tư |
400 | 収益分配 (しゅうえきぶんぱい), Revenue distribution, 收益分配 (shōuyì fēnpèi), Phân phối lợi nhuận |
401 | 商標登録 (しょうひょうとうろく), Trademark registration, 商标注册 (shāngbiāo zhùcè), Đăng ký nhãn hiệu |
402 | 中間業者 (ちゅうかんぎょうしゃ), Middleman, 中间商 (zhōngjiān shāng), Trung gian thương mại |
403 | 配当金 (はいとうきん), Dividend, 红利 (hónglì), Cổ tức |
404 | 資本金 (しほんきん), Capital stock, 资本金 (zīběn jīn), Vốn điều lệ |
405 | 輸出入規制 (ゆしゅつにゅうきせい), Export-import regulations, 进出口管制 (jìnchūkǒu guǎnzhì), Quy định xuất nhập khẩu |
406 | 商業登記 (しょうぎょうとうき), Commercial registration, 商业登记 (shāngyè dēngjì), Đăng ký kinh doanh |
407 | 通貨供給量 (つうかきょうきゅうりょう), Money supply, 货币供应量 (huòbì gōngyìng liàng), Lượng cung tiền |
408 | 景気循環 (けいきじゅんかん), Business cycle, 经济周期 (jīngjì zhōuqí), Chu kỳ kinh tế |
409 | 資産運用 (しさんうんよう), Asset management, 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ), Quản lý tài sản |
410 | 税務申告 (ぜいむしんこく), Tax declaration, 税务申报 (shuìwù shēnbào), Khai báo thuế |
411 | 融資条件 (ゆうしじょうけん), Loan conditions, 融资条件 (róngzī tiáojiàn), Điều kiện vay vốn |
412 | 社会保険料 (しゃかいほけんりょう), Social insurance premium, 社会保险费 (shèhuì bǎoxiǎn fèi), Phí bảo hiểm xã hội |
413 | 総資産 (そうしさん), Total assets, 总资产 (zǒng zīchǎn), Tổng tài sản |
414 | 繰越利益 (くりこしりえき), Retained earnings, 留存收益 (liúcún shōuyì), Lợi nhuận giữ lại |
415 | 金利政策 (きんりせいさく), Interest rate policy, 利率政策 (lìlǜ zhèngcè), Chính sách lãi suất |
416 | 契約履行 (けいやくりこう), Contract performance, 合同履行 (hétóng lǚxíng), Thực hiện hợp đồng |
417 | 知識集約型産業 (ちしきしゅうやくがたさんぎょう), Knowledge-intensive industry, 知识密集型产业 (zhīshì mìjíxíng chǎnyè), Ngành công nghiệp tri thức |
418 | 非関税障壁 (ひかんぜいしょうへき), Non-tariff barrier, 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi), Rào cản phi thuế quan |
419 | 自由貿易協定 (じゆうぼうえききょうてい), Free Trade Agreement (FTA), 自由贸易协定 (zìyóu màoyì xiédìng), Hiệp định thương mại tự do |
420 | 技術移転 (ぎじゅついてん), Technology transfer, 技术转移 (jìshù zhuǎnyí), Chuyển giao công nghệ |
421 | 過剰生産 (かじょうせいさん), Overproduction, 过剩生产 (guòshèng shēngchǎn), Sản xuất dư thừa |
422 | 生産工程 (せいさんこうてい), Production process, 生产工序 (shēngchǎn gōngxù), Quy trình sản xuất |
423 | 倒産手続き (とうさんてつづき), Bankruptcy procedure, 破产程序 (pòchǎn chéngxù), Thủ tục phá sản |
424 | 貿易金融 (ぼうえききんゆう), Trade finance, 贸易金融 (màoyì jīnróng), Tài chính thương mại |
425 | 自社ブランド (じしゃブランド), Private label, 自有品牌 (zìyǒu pǐnpái), Thương hiệu riêng |
426 | 公正取引委員会 (こうせいとりひきいいんかい), Fair Trade Commission, 公平交易委员会 (gōngpíng jiāoyì wěiyuánhuì), Ủy ban Thương mại Công bằng |
427 | 市場細分化 (しじょうさいぶんか), Market segmentation, 市场细分 (shìchǎng xìfēn), Phân khúc thị trường |
428 | 海外進出 (かいがいしんしゅつ), Overseas expansion, 海外拓展 (hǎiwài tàzhǎn), Mở rộng ra nước ngoài |
429 | 原価計算 (げんかけいさん), Cost accounting, 成本计算 (chéngběn jìsuàn), Kế toán chi phí |
430 | 連結決算 (れんけつけっさん), Consolidated financial statements, 合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo), Báo cáo tài chính hợp nhất |
431 | 事業多角化 (じぎょうたかくか), Business diversification, 业务多元化 (yèwù duōyuánhuà), Đa dạng hóa kinh doanh |
432 | 投資利益率 (とうしりえきりつ), Return on investment (ROI), 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ), Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
433 | 資金繰り (しきんぐり), Cash flow management, 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn), Quản lý dòng tiền |
434 | 営業戦略 (えいぎょうせんりゃく), Business strategy, 经营战略 (jīngyíng zhànlüè), Chiến lược kinh doanh |
435 | 間接税 (かんせつぜい), Indirect tax, 间接税 (jiànjiē shuì), Thuế gián tiếp |
436 | 法人税 (ほうじんぜい), Corporate tax, 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì), Thuế thu nhập doanh nghiệp |
437 | 自社製品 (じしゃせいひん), In-house product, 自家产品 (zìjiā chǎnpǐn), Sản phẩm tự sản xuất |
438 | 原材料費 (げんざいりょうひ), Raw material cost, 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn), Chi phí nguyên vật liệu |
439 | 顧客対応 (こきゃくたいおう), Customer service, 客户服务 (kèhù fúwù), Dịch vụ khách hàng |
440 | 直接販売 (ちょくせつはんばい), Direct selling, 直接销售 (zhíjiē xiāoshòu), Bán hàng trực tiếp |
441 | 業務効率化 (ぎょうむこうりつか), Operational efficiency improvement, 业务效率化 (yèwù xiàolǜ huà), Nâng cao hiệu quả hoạt động |
442 | 業界動向 (ぎょうかいどうこう), Industry trends, 行业动向 (hángyè dòngxiàng), Xu hướng ngành |
443 | 法的規制 (ほうてききせい), Legal regulations, 法律法规 (fǎlǜ fǎguī), Quy định pháp lý |
444 | 営業活動 (えいぎょうかつどう), Business activities, 营业活动 (yíngyè huódòng), Hoạt động kinh doanh |
445 | 借入金 (かりいれきん), Borrowed capital, 借款 (jièkuǎn), Vốn vay |
446 | 企業資本 (きぎょうしほん), Corporate capital, 企业资本 (qǐyè zīběn), Vốn doanh nghiệp |
447 | 生産性 (せいさんせい), Productivity, 生产力 (shēngchǎn lì), Năng suất |
448 | 設備投資 (せつびとうし), Capital investment, 设备投资 (shèbèi tóuzī), Đầu tư vào thiết bị |
449 | 事業再編 (じぎょうさいへん), Business restructuring, 业务重组 (yèwù zhòngzǔ), Tái cấu trúc doanh nghiệp |
450 | 利益率 (りえきりつ), Profit margin, 利润率 (lìrùn lǜ), Tỷ lệ lợi nhuận |
451 | 販売利益 (はんばいりえき), Sales profit, 销售利润 (xiāoshòu lìrùn), Lợi nhuận bán hàng |
452 | 業務委託 (ぎょうむいたく), Outsourcing, 外包 (wàibāo), Gia công |
453 | 資金調達 (しきんちょうたつ), Fundraising, 融资 (róngzī), Huy động vốn |
454 | 輸出入 (ゆしゅつにゅう), Import and export, 进出口 (jìnchūkǒu), Xuất nhập khẩu |
455 | 銀行保証 (ぎんこうほしょう), Bank guarantee, 银行担保 (yínháng dānbǎo), Bảo lãnh ngân hàng |
456 | 商業契約 (しょうぎょうけいやく), Commercial contract, 商业合同 (shāngyè hétóng), Hợp đồng thương mại |
457 | 法人形態 (ほうじんけいたい), Corporate structure, 法人形式 (fǎrén xíngshì), Hình thức pháp lý của doanh nghiệp |
458 | 会計基準 (かいけいきじゅん), Accounting standards, 会计准则 (kuàijì zhǔnzé), Tiêu chuẩn kế toán |
459 | 財務報告 (ざいむほうこく), Financial reporting, 财务报告 (cáiwù bàogào), Báo cáo tài chính |
460 | 株式公開 (かぶしきこうかい), Stock listing, 股票公开 (gǔpiào gōngkāi), Niêm yết cổ phiếu |
461 | 輸送費 (ゆそうひ), Shipping cost, 运输费用 (yùnshū fèiyòng), Chi phí vận chuyển |
462 | 購入契約 (こうにゅうけいやく), Purchase contract, 采购合同 (cǎigòu hétóng), Hợp đồng mua hàng |
463 | 株価 (かぶか), Stock price, 股价 (gǔjià), Giá cổ phiếu |
464 | 共同出資 (きょうどうしゅっし), Joint investment, 共同投资 (gòngtóng tóuzī), Đầu tư chung |
465 | 労働力 (ろうどうりょく), Labor force, 劳动力 (láodònglì), Lực lượng lao động |
466 | 営業部門 (えいぎょうぶもん), Sales department, 销售部门 (xiāoshòu bùmén), Phòng bán hàng |
467 | 財務状況 (ざいむじょうきょう), Financial condition, 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng), Tình hình tài chính |
468 | 販売戦略 (はんばいせんりゃく), Sales strategy, 销售策略 (xiāoshòu cèluè), Chiến lược bán hàng |
469 | 販売促進活動 (はんばいそくしんかつどう), Sales promotion activities, 销售促进活动 (xiāoshòu cùjìn huódòng), Hoạt động xúc tiến bán hàng |
470 | 輸送業者 (ゆそうぎょうしゃ), Carrier, 运输公司 (yùnshū gōngsī), Nhà vận chuyển |
471 | 営業費用 (えいぎょうひよう), Sales expenses, 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng), Chi phí bán hàng |
472 | 法人登記 (ほうじんとうき), Business registration, 企业登记 (qǐyè dēngjì), Đăng ký doanh nghiệp |
473 | 事業規模 (じぎょうきぼ), Business scale, 业务规模 (yèwù guīmó), Quy mô doanh nghiệp |
474 | 営業活動計画 (えいぎょうかつどうけいかく), Sales activity plan, 销售活动计划 (xiāoshòu huódòng jìhuà), Kế hoạch hoạt động bán hàng |
475 | 不正取引 (ふせいとりひき), Fraudulent transactions, 非法交易 (fēifǎ jiāoyì), Giao dịch gian lận |
476 | リスク管理 (リスクかんり), Risk management, 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ), Quản lý rủi ro |
477 | 購買部門 (こうばいぶもん), Purchasing department, 采购部门 (cǎigòu bùmén), Phòng mua hàng |
478 | 収益性 (しゅうえきせい), Profitability, 盈利能力 (yínglì nénglì), Khả năng sinh lời |
479 | 商業リスク (しょうぎょうリスク), Business risk, 商业风险 (shāngyè fēngxiǎn), Rủi ro kinh doanh |
480 | 経営者 (けいえいしゃ), Manager, 管理者 (guǎnlǐ zhě), Người quản lý |
481 | 企業文化 (きぎょうぶんか), Corporate culture, 企业文化 (qǐyè wénhuà), Văn hóa doanh nghiệp |
482 | 市場競争 (しじょうきょうそう), Market competition, 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng), Cạnh tranh thị trường |
483 | 価格戦争 (かかくせんそう), Price war, 价格战 (jiàgé zhàn), Cuộc chiến giá cả |
484 | 顧客リスト (こきゃくリスト), Customer list, 客户名单 (kèhù míngdān), Danh sách khách hàng |
485 | 輸送コスト (ゆそうコスト), Shipping cost, 运输成本 (yùnshū chéngběn), Chi phí vận chuyển |
486 | 購買契約書 (こうばいけいやくしょ), Purchase agreement, 采购合同书 (cǎigòu hétóng shū), Hợp đồng mua bán |
487 | 取引先 (とりひきさき), Business partner, 交易伙伴 (jiāoyì huǒbàn), Đối tác kinh doanh |
488 | 販売目標 (はんばいもくひょう), Sales target, 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo), Mục tiêu bán hàng |
489 | 競争力 (きょうそうりょく), Competitiveness, 竞争力 (jìngzhēng lì), Năng lực cạnh tranh |
490 | 売上成長 (うりあげせいちょう), Sales growth, 销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng), Tăng trưởng doanh thu |
491 | 売上予測 (うりあげよそく), Sales forecast, 销售预测 (xiāoshòu yùcè), Dự báo doanh thu |
492 | 顧客分析 (こきゃくぶんせき), Customer analysis, 客户分析 (kèhù fēnxī), Phân tích khách hàng |
493 | 営業利益 (えいぎょうりえき), Operating profit, 营业利润 (yíngyè lìrùn), Lợi nhuận hoạt động |
494 | 負債管理 (ふさいかんり), Debt management, 债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ), Quản lý nợ |
495 | 顧客維持 (こきゃくいじ), Customer retention, 客户维持 (kèhù wéichí), Duy trì khách hàng |
496 | 利益最大化 (りえきさいだいか), Profit maximization, 利润最大化 (lìrùn zuìdàhuà), Tối đa hóa lợi nhuận |
497 | 財務指標 (ざいむしひょう), Financial indicators, 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo), Chỉ số tài chính |
498 | 納税義務 (のうぜいぎむ), Tax obligation, 纳税义务 (nàshuì yìwù), Nghĩa vụ thuế |
499 | 投資家関係 (とうしかかんけい), Investor relations, 投资者关系 (tóuzī zhě guānxì), Quan hệ nhà đầu tư |
500 | 商品取引 (しょうひんとりひき), Commodity trading, 商品交易 (shāngpǐn jiāoyì), Giao dịch hàng hóa |
501 | 業績評価 (ぎょうせきひょうか), Performance evaluation, 业绩评估 (yèjì pínggū), Đánh giá hiệu suất |
502 | 経済分析 (けいざいぶんせき), Economic analysis, 经济分析 (jīngjì fēnxī), Phân tích kinh tế |
503 | 価格設定 (かかくせってい), Pricing strategy, 价格设定 (jiàgé shèdìng), Chiến lược định giá |
504 | 外部監査 (がいぶかんさ), External audit, 外部审计 (wàibù shěnjì), Kiểm toán bên ngoài |
505 | 経営資源 (けいえいしげん), Management resources, 管理资源 (guǎnlǐ zīyuán), Tài nguyên quản lý |
506 | 競争戦略 (きょうそうせんりゃく), Competitive strategy, 竞争战略 (jìngzhēng zhànlüè), Chiến lược cạnh tranh |
507 | 流通業 (りゅうつうぎょう), Distribution industry, 流通行业 (liútōng hángyè), Ngành phân phối |
508 | 財務分析 (ざいむぶんせき), Financial analysis, 财务分析 (cáiwù fēnxī), Phân tích tài chính |
509 | 取引先管理 (とりひきさきかんり), Supplier management, 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ), Quản lý nhà cung cấp |
510 | 利益配分比率 (りえきはいぶんひりつ), Profit distribution ratio, 利润分配比率 (lìrùn fēnpèi bǐlǜ), Tỷ lệ phân chia lợi nhuận |
511 | 資産運用計画 (しさんうんようけいかく), Asset management plan, 资产管理计划 (zīchǎn guǎnlǐ jìhuà), Kế hoạch quản lý tài sản |
512 | 製品ライフサイクル (せいひんライフサイクル), Product life cycle, 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī), Vòng đời sản phẩm |
513 | 経営戦略 (けいえいせんりゃく), Management strategy, 管理战略 (guǎnlǐ zhànlüè), Chiến lược quản lý |
514 | 利益還元 (りえきかんげん), Profit return, 利润返还 (lìrùn fǎnhuán), Hoàn lại lợi nhuận |
515 | 資金調達手段 (しきんちょうたつしゅだん), Fundraising method, 融资手段 (róngzī shǒuduàn), Phương thức huy động vốn |
516 | 顧客ニーズ分析 (こきゃくニーズぶんせき), Customer needs analysis, 客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī), Phân tích nhu cầu khách hàng |
517 | 出荷指示 (しゅっかしじ), Shipping instructions, 发货指示 (fāhuò zhǐshì), Hướng dẫn vận chuyển |
518 | 市場調整 (しじょうちょうせい), Market adjustment, 市场调整 (shìchǎng tiáozhěng), Điều chỉnh thị trường |
519 | 利益率 (りえきりつ), Profit margin, 利润率 (lìrùn lǜ), Tỷ suất lợi nhuận |
520 | 株主価値 (かぶぬしかち), Shareholder value, 股东价值 (gǔdōng jiàzhí), Giá trị cổ đông |
521 | 財務健全性 (ざいむけんぜんせい), Financial soundness, 财务健全性 (cáiwù jiànquán xìng), Tính lành mạnh tài chính |
522 | 予算管理 (よさんかんり), Budget management, 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ), Quản lý ngân sách |
523 | 資本増強 (しほんぞうきょう), Capital enhancement, 资本增强 (zīběn zēngqiáng), Tăng cường vốn |
524 | 融資戦略 (ゆうしせんりゃく), Financing strategy, 融资战略 (róngzī zhànlüè), Chiến lược huy động vốn |
525 | 総利益 (そうりえき), Gross profit, 总利润 (zǒng lìrùn), Lợi nhuận gộp |
526 | 経済規模 (けいざいきぼ), Economies of scale, 规模经济 (guīmó jīngjì), Kinh tế quy mô |
527 | 直接コスト (ちょくせつこすと), Direct cost, 直接成本 (zhíjiē chéngběn), Chi phí trực tiếp |
528 | 間接コスト (かんせつこすと), Indirect cost, 间接成本 (jiànjiē chéngběn), Chi phí gián tiếp |
529 | 競合分析 (きょうごうぶんせき), Competitive analysis, 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī), Phân tích cạnh tranh |
530 | 市場シェア (しじょうしぇあ), Market share, 市场份额 (shìchǎng fèn’é), Thị phần |
531 | 営業戦略 (えいぎょうせんりゃく), Sales strategy, 销售战略 (xiāoshòu zhànlüè), Chiến lược bán hàng |
532 | マーケティング戦略 (まーけてぃんぐせんりゃく), Marketing strategy, 市场营销战略 (shìchǎng yíngxiāo zhànlüè), Chiến lược tiếp thị |
533 | 商品配送 (しょうひんはいそう), Product delivery, 商品配送 (shāngpǐn pèisòng), Vận chuyển sản phẩm |
534 | 顧客満足 (こきゃくまんぞく), Customer satisfaction, 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù), Sự hài lòng của khách hàng |
535 | 収益予測 (しゅうえきよそく), Revenue forecast, 收入预测 (shōurù yùcè), Dự báo doanh thu |
536 | 製造原価 (せいぞうげんか), Manufacturing cost, 制造成本 (zhìzào chéngběn), Chi phí sản xuất |
537 | 営業活動 (えいぎょうかつどう), Business activity, 营业活动 (yíngyè huódòng), Hoạt động kinh doanh |
538 | 資本提携 (しほんていけい), Capital partnership, 资本合作 (zīběn hézuò), Hợp tác vốn |
539 | 金利リスク (きんりりすく), Interest rate risk, 利率风险 (lìlǜ fēngxiǎn), Rủi ro lãi suất |
540 | 投資ポートフォリオ (とうしぽーとふぉりお), Investment portfolio, 投资组合 (tóuzī zǔhé), Danh mục đầu tư |
541 | 事業運営 (じぎょううんえい), Business operations, 业务运营 (yèwù yùnyíng), Vận hành doanh nghiệp |
542 | 在庫管理 (ざいこかんり), Inventory management, 库存管理 (kùcún guǎnlǐ), Quản lý hàng tồn kho |
543 | 事業継続計画 (じぎょうけいぞくけいかく), Business continuity plan, 业务持续计划 (yèwù chíxù jìhuà), Kế hoạch duy trì hoạt động |
544 | 倒産リスク (とうさんりすく), Bankruptcy risk, 破产风险 (pòchǎn fēngxiǎn), Rủi ro phá sản |
545 | 財務戦略 (ざいむせんりゃく), Financial strategy, 财务战略 (cáiwù zhànlüè), Chiến lược tài chính |
546 | 負債比率 (ふさいひりつ), Debt ratio, 负债比率 (fùzhài bǐlǜ), Tỷ lệ nợ |
547 | 企業統合 (きぎょうとうごう), Corporate integration, 企业整合 (qǐyè zhěnghé), Sáp nhập doanh nghiệp |
548 | 市場セグメント (しじょうせぐめんと), Market segmentation, 市场细分 (shìchǎng xìfēn), Phân khúc thị trường |
549 | 商業契約 (しょうぎょうけいやく), Commercial contract, 商业合同 (shāngyè hétóng), Hợp đồng thương mại |
550 | 貿易協定 (ぼうえききょうてい), Trade agreement, 贸易协议 (màoyì xiéyì), Hiệp định thương mại |
551 | 支出管理 (ししゅつかんり), Expenditure management, 支出管理 (zhīchū guǎnlǐ), Quản lý chi tiêu |
552 | 財務リスク (ざいむりすく), Financial risk, 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn), Rủi ro tài chính |
553 | グローバル経済 (ぐろーばるけいざい), Global economy, 全球经济 (quánqiú jīngjì), Kinh tế toàn cầu |
554 | 融資条件 (ゆうしじょうけん), Financing terms, 融资条件 (róngzī tiáojiàn), Điều kiện tài chính |
555 | 持分比率 (もちぶんひりつ), Ownership ratio, 股权比例 (gǔquán bǐlì), Tỷ lệ sở hữu |
556 | 競争優位 (きょうそうゆうい), Competitive advantage, 竞争优势 (jìngzhēng yōushì), Lợi thế cạnh tranh |
557 | 市場戦略 (しじょうせんりゃく), Market strategy, 市场战略 (shìchǎng zhànlüè), Chiến lược thị trường |
558 | コスト削減 (こすとさくげん), Cost reduction, 成本削减 (chéngběn xiāojiǎn), Giảm chi phí |
559 | 銀行融資 (ぎんこうゆうし), Bank financing, 银行融资 (yínháng róngzī), Tài trợ ngân hàng |
560 | 資本調達 (しほんちょうたつ), Capital raising, 资本筹集 (zīběn chóují), Huy động vốn |
561 | 事業多角化 (じぎょうたかくか), Business diversification, 业务多元化 (yèwù duōyuánhuà), Đa dạng hóa doanh nghiệp |
562 | 財務リスク管理 (ざいむりすくかんり), Financial risk management, 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ), Quản lý rủi ro tài chính |
563 | 市場動向 (しじょうどうこう), Market trends, 市场动向 (shìchǎng dòngxiàng), Xu hướng thị trường |
564 | 商品戦略 (しょうひんせんりゃく), Product strategy, 产品战略 (chǎnpǐn zhànlüè), Chiến lược sản phẩm |
565 | 供給チェーン (きょうきゅうちぇーん), Supply chain, 供应链 (gōngyìng liàn), Chuỗi cung ứng |
566 | 顧客関係管理 (こきゃくかんけいかんり), Customer relationship management (CRM), 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ), Quản lý quan hệ khách hàng |
567 | 取引先 (とりひきさき), Business partner, 合作伙伴 (hézuò huǒbàn), Đối tác kinh doanh |
568 | 市場開拓 (しじょうかいたく), Market development, 市场开拓 (shìchǎng kāituò), Mở rộng thị trường |
569 | 価格戦略 (かかくせんりゃく), Pricing strategy, 定价策略 (dìngjià cèlüè), Chiến lược định giá |
570 | 人材管理 (じんざいかんり), Human resource management, 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ), Quản lý nhân sự |
571 | 業界標準 (ぎょうかいひょうじゅん), Industry standard, 行业标准 (hángyè biāozhǔn), Tiêu chuẩn ngành |
572 | 生産性向上 (せいさんせいこうじょう), Productivity improvement, 生产率提高 (shēngchǎn lǜ tígāo), Nâng cao năng suất |
573 | 取引量 (とりひきりょう), Trading volume, 交易量 (jiāoyì liàng), Khối lượng giao dịch |
574 | 企業秘密 (きぎょうひみつ), Trade secret, 企业机密 (qǐyè jīmì), Bí mật doanh nghiệp |
575 | 財務調整 (ざいむちょうせい), Financial adjustment, 财务调整 (cáiwù tiáozhěng), Điều chỉnh tài chính |
576 | 経営統計 (けいえいとうけい), Business statistics, 企业统计 (qǐyè tǒngjì), Thống kê doanh nghiệp |
577 | 資産評価 (しさんひょうか), Asset evaluation, 资产评估 (zīchǎn pínggū), Đánh giá tài sản |
578 | 市場分析 (しじょうぶんせき), Market analysis, 市场分析 (shìchǎng fēnxī), Phân tích thị trường |
579 | 投資家 (とうしか), Investor, 投资者 (tóuzī zhě), Nhà đầu tư |
580 | 財務諸表 (ざいむしょひょう), Financial statement, 财务报表 (cáiwù bàobiǎo), Báo cáo tài chính |
581 | 現金流 (げんきんりゅう), Cash flow, 现金流 (xiànjīn liú), Dòng tiền |
582 | 株式公開 (かぶしきこうかい), Public offering, 股票公开 (gǔpiào gōngkāi), Phát hành cổ phiếu công khai |
583 | 融資計画 (ゆうしけいかく), Financing plan, 融资计划 (róngzī jìhuà), Kế hoạch tài trợ |
584 | 企業統治 (きぎょうとうち), Corporate governance, 企业治理 (qǐyè zhìlǐ), Quản trị doanh nghiệp |
585 | コスト削減 (こすとさくげん), Cost cutting, 成本削减 (chéngběn xiāojiǎn), Cắt giảm chi phí |
586 | ビジネスモデル, Business model, 商业模式 (shāngyè móshì), Mô hình kinh doanh |
587 | 経済的利益 (けいざいてきりえき), Economic benefit, 经济利益 (jīngjì lìyì), Lợi ích kinh tế |
588 | 取引先企業 (とりひきさききぎょう), Business partner company, 合作企业 (hézuò qǐyè), Doanh nghiệp đối tác |
589 | 株式公開市場 (かぶしきこうかいしじょう), Public stock market, 股票公开市场 (gǔpiào gōngkāi shìchǎng), Thị trường cổ phiếu công khai |
590 | 金利 (きんり), Interest rate, 利率 (lìlǜ), Lãi suất |
591 | 財政政策 (ざいせいせいさく), Fiscal policy, 财政政策 (cáizhèng zhèngcè), Chính sách tài chính |
592 | 企業財務 (きぎょうざいむ), Corporate finance, 企业财务 (qǐyè cáiwù), Tài chính doanh nghiệp |
593 | 財務計画 (ざいむけいかく), Financial planning, 财务规划 (cáiwù guīhuà), Kế hoạch tài chính |
594 | 経営陣 (けいえいじん), Management team, 管理团队 (guǎnlǐ tuánduì), Đội ngũ quản lý |
595 | 負債 (ふさい), Debt, 负债 (fùzhài), Nợ |
596 | 経済成長 (けいざいせいちょう), Economic growth, 经济增长 (jīngjì zēngzhǎng), Tăng trưởng kinh tế |
597 | 短期借入金 (たんきかりいれきん), Short-term loans, 短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn), Vay ngắn hạn |
598 | 長期投資 (ちょうきとうし), Long-term investment, 长期投资 (chángqī tóuzī), Đầu tư dài hạn |
599 | 財政赤字 (ざいせいあかじ), Fiscal deficit, 财政赤字 (cáizhèng chìzì), Thâm hụt ngân sách |
600 | 売上総利益 (うりあげそうりえき), Gross profit, 销售毛利 (xiāoshòu máolì), Lợi nhuận gộp |
601 | 固定費 (こていひ), Fixed costs, 固定成本 (gùdìng chéngběn), Chi phí cố định |
602 | 変動費 (へんどうひ), Variable costs, 变动成本 (biàndòng chéngběn), Chi phí biến đổi |
603 | 株式譲渡 (かぶしきじょうと), Stock transfer, 股票转让 (gǔpiào zhuǎnràng), Chuyển nhượng cổ phiếu |
604 | 資産負債表 (しさんふさいひょう), Balance sheet, 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo), Bảng cân đối kế toán |
605 | 融資先 (ゆうしさき), Financing source, 融资来源 (róngzī láiyuán), Nguồn tài trợ |
606 | 資本利益 (しほんりえき), Capital gain, 资本收益 (zīběn shōuyì), Lợi nhuận vốn |
607 | 財務報告 (ざいむほうこく), Financial report, 财务报告 (cáiwù bàogào), Báo cáo tài chính |
608 | 効率性 (こうりつせい), Efficiency, 效率 (xiàolǜ), Hiệu quả |
609 | 資本コスト (しほんこすと), Capital cost, 资本成本 (zīběn chéngběn), Chi phí vốn |
610 | 仕入れ (しいれ), Procurement, 采购 (cǎigòu), Mua sắm |
611 | 合併 (がっぺい), Merger, 合并 (hébìng), Sáp nhập |
612 | 収益性 (しゅうえきせい), Profitability, 收益性 (shōuyìxìng), Tính sinh lời |
613 | 戦略的提携 (せんりゃくてきていけい), Strategic alliance, 战略联盟 (zhànlüè liánméng), Liên minh chiến lược |
614 | 負債管理 (ふさいかんり), Debt management, 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ), Quản lý nợ |
615 | 資本調整 (しほんちょうせい), Capital adjustment, 资本调整 (zīběn tiáozhěng), Điều chỉnh vốn |
616 | 事業展開 (じぎょうてんかい), Business development, 业务展开 (yèwù zhǎnkāi), Phát triển kinh doanh |
617 | 顧客獲得 (こきゃくかくとく), Customer acquisition, 客户获取 (kèhù huòqǔ), Giành khách hàng |
618 | 費用対効果 (ひようたいこうか), Cost-effectiveness, 成本效益 (chéngběn xiàoyì), Hiệu quả chi phí |
619 | 経済規模 (けいざいきぼ), Economies of scale, 经济规模 (jīngjì guīmó), Kinh tế quy mô |
620 | 株式分割 (かぶしきぶんかつ), Stock split, 股票分割 (gǔpiào fēngē), Tách cổ phiếu |
621 | 流動性 (りゅうどうせい), Liquidity, 流动性 (liúdòngxìng), Tính thanh khoản |
622 | 経費削減 (けいひさくげん), Cost cutting, 节约成本 (jiéyuē chéngběn), Cắt giảm chi phí |
623 | 資産負債率 (しさんふさいりつ), Asset-to-debt ratio, 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ), Tỷ lệ tài sản trên nợ |
624 | 営業活動キャッシュフロー (えいぎょうかつどうきゃっしゅふろー), Operating cash flow, 营业现金流 (yíngyè xiànjīn liú), Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
625 | 戦略的提携契約 (せんりゃくてきていけいけいやく), Strategic partnership agreement, 战略合作协议 (zhànlüè hézuò xiéyì), Thỏa thuận hợp tác chiến lược |
626 | 財務健全性分析 (ざいむけんぜんせいぶんせき), Financial soundness analysis, 财务健全性分析 (cáiwù jiànquán xìng fēnxī), Phân tích tính lành mạnh tài chính |
627 | 知的財産権 (ちてきざいさんけん), Intellectual property, 知识产权 (zhīshì chǎnquán), Quyền sở hữu trí tuệ |
628 | 競争優位 (きょうそうゆうい), Competitive edge, 竞争优势 (jìngzhēng yōushì), Lợi thế cạnh tranh |
629 | 収益モデル (しゅうえきもでる), Revenue model, 收益模型 (shōuyì móxíng), Mô hình doanh thu |
630 | 仕入れ先 (しいれさき), Supplier, 供应商 (gōngyìng shāng), Nhà cung cấp |
631 | 売上高 (うりあげだか), Sales revenue, 销售收入 (xiāoshòu shōurù), Doanh thu bán hàng |
632 | 管理費 (かんりひ), Management cost, 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng), Chi phí quản lý |
633 | 納品 (のうひん), Delivery of goods, 交货 (jiāohuò), Giao hàng |
634 | 契約書 (けいやくしょ), Contract, 合同 (hétóng), Hợp đồng |
635 | 購入 (こうにゅう), Purchase, 采购 (cǎigòu), Mua hàng |
636 | 持分 (もちぶん), Equity share, 股权 (gǔquán), Cổ phần |
637 | 売掛金 (うりかけきん), Accounts receivable, 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn), Khoản phải thu |
638 | 買掛金 (かいかけきん), Accounts payable, 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn), Khoản phải trả |
639 | 予算 (よさん), Budget, 预算 (yùsuàn), Ngân sách |
640 | 販売促進 (はんばいそくしん), Sales promotion, 销售促进 (xiāoshòu cùjìn), Khuyến mãi bán hàng |
641 | 運転資金 (うんてんしきん), Working capital, 营运资金 (yíngyùn zījīn), Vốn lưu động |
642 | 競争分析 (きょうそうぶんせき), Competitive analysis, 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī), Phân tích cạnh tranh |
643 | サプライチェーン (さぷらいちぇーん), Supply chain, 供应链 (gōngyìng liàn), Chuỗi cung ứng |
644 | モニタリング (もにたりんぐ), Monitoring, 监控 (jiānkòng), Giám sát |
645 | リスク管理 (りすくかんり), Risk management, 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ), Quản lý rủi ro |
646 | 証券取引 (しょうけんとりひき), Securities trading, 证券交易 (zhèngquàn jiāoyì), Giao dịch chứng khoán |
647 | 需要供給 (じゅようきょうきゅう), Supply and demand, 供需 (gōngxū), Cung cầu |
648 | 提携 (ていけい), Partnership, 合作 (hézuò), Hợp tác |
649 | 融資 (ゆうし), Financing, 融资 (róngzī), Tài trợ |
650 | 借入金 (かりいれきん), Borrowed funds, 借款 (jièkuǎn), Vốn vay |
651 | 計画書 (けいかくしょ), Plan, 计划书 (jìhuà shū), Kế hoạch |
652 | 販売戦略 (はんばいせんりゃく), Sales strategy, 销售策略 (xiāoshòu cèlüè), Chiến lược bán hàng |
653 | 収益管理 (しゅうえきかんり), Revenue management, 收益管理 (shōuyì guǎnlǐ), Quản lý doanh thu |
654 | 市場調査 (しじょうちょうさ), Market research, 市场调研 (shìchǎng tiáojiàn), Nghiên cứu thị trường |
655 | 売掛金回収 (うりかけきん かいしゅう), Accounts receivable collection, 应收账款回收 (yìngshōu zhàngkuǎn huíshōu), Thu hồi khoản phải thu |
656 | 商品戦略 (しょうひんせんりゃく), Product strategy, 产品策略 (chǎnpǐn cèlüè), Chiến lược sản phẩm |
657 | 利益計画 (りえきけいかく), Profit planning, 利润规划 (lìrùn guīhuà), Lập kế hoạch lợi nhuận |
658 | 知的財産 (ちてきざいさん), Intellectual property, 知识产权 (zhīshì chǎnquán), Sở hữu trí tuệ |
659 | 顧客リスト (こきゃくりすと), Customer list, 客户名单 (kèhù míngdān), Danh sách khách hàng |
660 | 商品調達 (しょうひんちょうたつ), Product procurement, 商品采购 (shāngpǐn cǎigòu), Mua sắm sản phẩm |
661 | 物流コスト (ぶつりゅうこすと), Logistics cost, 物流成本 (wùliú chéngběn), Chi phí logistics |
662 | 価格設定 (かかくせってい), Pricing strategy, 定价策略 (dìngjià cèlüè), Chiến lược định giá |
663 | 競争力 (きょうそうりょく), Competitiveness, 竞争力 (jìngzhēng lì), Sức cạnh tranh |
664 | 単価 (たんか), Unit price, 单价 (dānjià), Đơn giá |
665 | 契約締結 (けいやくていけつ), Contract signing, 合同签署 (hétóng qiānshǔ), Ký kết hợp đồng |
666 | 収益性 (しゅうえきせい), Profitability, 收益性 (shōuyì xìng), Tính khả thi lợi nhuận |
667 | 市場分析レポート (しじょうぶんせきれぽーと), Market analysis report, 市场分析报告 (shìchǎng fēnxī bàogào), Báo cáo phân tích thị trường |
668 | 運営戦略 (うんえいせんりゃく), Operations strategy, 运营战略 (yíngyùn zhànlüè), Chiến lược vận hành |
669 | 市場投入 (しじょうとうにゅう), Market entry, 市场投入 (shìchǎng tóurù), Thâm nhập thị trường |
670 | 支払条件 (しはらいじょうけん), Payment terms, 支付条件 (zhīfù tiáojiàn), Điều kiện thanh toán |
671 | 商品ライフサイクル (しょうひんらいふさいくる), Product lifecycle, 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī), Vòng đời sản phẩm |
672 | 法的規制 (ほうてききせい), Legal regulation, 法律规定 (fǎlǜ guīdìng), Quy định pháp lý |
673 | 市場ポジショニング (しじょうぽじしょにんぐ), Market positioning, 市场定位 (shìchǎng dìngwèi), Định vị thị trường |
674 | 卸売業 (おろしうりぎょう), Wholesale business, 批发业务 (pīfā yèwù), Kinh doanh bán buôn |
675 | 小売業 (こうりぎょう), Retail business, 零售业 (língshòu yè), Kinh doanh bán lẻ |
676 | 商品供給 (しょうひんきょうきゅう), Product supply, 产品供应 (chǎnpǐn gōngyìng), Cung cấp sản phẩm |
677 | 販売促進活動 (はんばいそくしんかつどう), Sales promotion activities, 销售促进活动 (xiāoshòu cùjìn huódòng), Hoạt động khuyến mãi bán hàng |
678 | 財務健全性 (ざいむけんぜんせい), Financial soundness, 财务健全性 (cáiwù jiànquán xìng), Tính vững mạnh tài chính |
679 | 価格弾力性 (かかくだんりょくせい), Price elasticity, 价格弹性 (jiàgé tánxìng), Độ co giãn của giá cả |
680 | 需要曲線 (じゅようきょくせん), Demand curve, 需求曲线 (xūqiú qūxiàn), Đường cầu |
681 | 供給曲線 (きょうきゅうきょくせん), Supply curve, 供给曲线 (gōngjǐ qūxiàn), Đường cung |
682 | 顧客忠誠度 (こきゃくちゅうせいど), Customer loyalty, 顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéng dù), Sự trung thành của khách hàng |
683 | 自社製品 (じしゃせいひん), Company products, 自家产品 (zìjiā chǎnpǐn), Sản phẩm của công ty |
684 | 競争法 (きょうそうほう), Antitrust law, 反垄断法 (fǎn lǒngduàn fǎ), Luật chống độc quyền |
685 | マーケティング戦略 (まーけてぃんぐせんりゃく), Marketing strategy, 营销策略 (yíngxiāo cèlüè), Chiến lược marketing |
686 | 販売チャネル (はんばいちゃねる), Sales channel, 销售渠道 (xiāoshòu qúdào), Kênh bán hàng |
687 | 在庫回転率 (ざいこかいてんりつ), Inventory turnover, 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ), Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
688 | ビジネスインテリジェンス (びじねすいんてりじぇんす), Business intelligence, 商业智能 (shāngyè zhìnéng), Kinh doanh thông minh |
689 | マーケットシェア (まーけっとしぇあ), Market share, 市场份额 (shìchǎng fèn’é), Thị phần |
690 | 競争力 (きょうそうりょく), Competitiveness, 竞争力 (jìngzhēng lì), Khả năng cạnh tranh |
691 | 顧客満足度 (こきゃくまんぞくど), Customer satisfaction, 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù), Mức độ hài lòng của khách hàng |
692 | マーケットトレンド (まーけっととれんど), Market trend, 市场趋势 (shìchǎng qūshì), Xu hướng thị trường |
693 | 株式公開 (かぶしきこうかい), Initial public offering (IPO), 股票公开 (gǔpiào gōngkāi), Phát hành cổ phiếu lần đầu |
694 | クレジットリスク (くれじっとりすく), Credit risk, 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn), Rủi ro tín dụng |
695 | リスクマネジメント (りすくまねじめんと), Risk management, 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ), Quản lý rủi ro |
696 | 売掛金 (うりかけきん), Accounts receivable, 应收账款 (yīng shōu zhàngkuǎn), Các khoản phải thu |
697 | 買掛金 (かいかけきん), Accounts payable, 应付账款 (yīng fù zhàngkuǎn), Các khoản phải trả |
698 | 融資条件 (ゆうしじょうけん), Financing terms, 融资条件 (róngzī tiáojiàn), Điều kiện tài trợ |
699 | 物流 (ぶつりゅう), Logistics, 物流 (wùliú), Vận tải |
700 | 価格戦略 (かかくせんりゃく), Pricing strategy, 定价策略 (dìngjià cèlüè), Chiến lược giá cả |
701 | 顧客獲得 (こきゃくかくとく), Customer acquisition, 客户获取 (kèhù huòqǔ), Chiến lược thu hút khách hàng |
702 | 顧客維持 (こきゃくいじ), Customer retention, 客户维持 (kèhù wéichí), Giữ chân khách hàng |
703 | 流通 (りゅうつう), Distribution, 流通 (liútōng), Phân phối |
704 | 物流センター (ぶつりゅうせんたー), Distribution center, 物流中心 (wùliú zhōngxīn), Trung tâm phân phối |
705 | 製造業 (せいぞうぎょう), Manufacturing industry, 制造业 (zhìzào yè), Ngành sản xuất |
706 | 市場占有率 (しじょうせんゆうりつ), Market share percentage, 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ), Tỷ lệ thị phần |
707 | 投資収益率 (とうししゅうえきりつ), Return on investment (ROI), 投资收益率 (tóuzī shōuyì lǜ), Tỷ suất sinh lợi từ đầu tư |
708 | 経済規模 (けいざいきぼ), Economies of scale, 规模经济 (guīmó jīngjì), Kinh tế theo quy mô |
709 | 戦略的提携 (せんりゃくてきていけい), Strategic alliance, 战略合作 (zhànlüè hézuò), Liên minh chiến lược |
710 | 法的要件 (ほうてきようけん), Legal requirements, 法律要求 (fǎlǜ yāoqiú), Yêu cầu pháp lý |
711 | 知的財産権 (ちてきざいさんけん), Intellectual property rights, 知识产权 (zhīshí chǎnquán), Quyền sở hữu trí tuệ |
712 | 商談 (しょうだん), Business negotiation, 商务谈判 (shāngwù tánpàn), Đàm phán kinh doanh |
713 | 成果報告書 (せいかほうこくしょ), Progress report, 成果报告书 (chéngguǒ bàogào shū), Báo cáo tiến độ |
714 | 経費 (けいひ), Expenses, 费用 (fèiyòng), Chi phí |
715 | 株式投資 (かぶしきとうし), Stock investment, 股票投资 (gǔpiào tóuzī), Đầu tư chứng khoán |
716 | 資本構成 (しほんこうせい), Capital structure, 资本结构 (zīběn jiégòu), Cấu trúc vốn |
717 | 負債 (ふさい), Debt, 债务 (zhàiwù), Nợ |
718 | 経営資源 (けいえいしげん), Managerial resources, 经营资源 (jīngyíng zīyuán), Tài nguyên quản lý |
719 | 売上分析 (うりあげぶんせき), Sales analysis, 销售分析 (xiāoshòu fēnxī), Phân tích doanh thu |
720 | 購買部門 (こうばいぶもん), Purchasing department, 采购部门 (cǎigòu bùmén), Phòng mua sắm |
721 | 営業活動 (えいぎょうかつどう), Sales activities, 销售活动 (xiāoshòu huódòng), Hoạt động bán hàng |
722 | 売掛金回収 (うりかけきんかいしゅう), Accounts receivable collection, 应收账款回收 (yīng shōu zhàngkuǎn huíshōu), Thu hồi các khoản phải thu |
723 | 買掛金 (かいかけきん), Accounts payable, 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn), Các khoản phải trả |
724 | 純利益 (じゅんりえき), Net profit, 净利润 (jìng lìrùn), Lợi nhuận ròng |
725 | 予算超過 (よさんちょうか), Budget overrun, 超预算 (chāo yùsuàn), Vượt ngân sách |
726 | 純資産 (じゅんしさん), Net assets, 净资产 (jìng zīchǎn), Tài sản ròng |
727 | 収益性 (しゅうえきせい), Profitability, 盈利性 (yínglì xìng), Khả năng sinh lời |
728 | 単位費用 (たんいひよう), Unit cost, 单位成本 (dānwèi chéngběn), Chi phí đơn vị |
729 | 売上高 (うりあげだか), Sales volume, 销售额 (xiāoshòu é), Khối lượng bán hàng |
730 | 製品戦略 (せいひんせんりゃく), Product strategy, 产品战略 (chǎnpǐn zhànlüè), Chiến lược sản phẩm |
731 | 販売促進 (はんばいそくしん), Sales promotion, 销售促进 (xiāoshòu cùjìn), Khuyến mại |
732 | 供給過剰 (きょうきゅうかじょう), Overproduction, 生产过剩 (shēngchǎn guòshèng), Sản xuất dư thừa |
733 | 経営戦略 (けいえいせんりゃく), Business strategy, 经营战略 (jīngyíng zhànlüè), Chiến lược kinh doanh |
734 | 財務担当者 (ざいむたんとうしゃ), Financial officer, 财务负责人 (cáiwù fùzérén), Nhân viên tài chính |
735 | 費用削減 (ひようさくげん), Cost reduction, 成本削减 (chéngběn xuējiǎn), Giảm chi phí |
736 | 税務申告 (ぜいむしんこく), Tax filing, 税务申报 (shuìwù shēnbào), Khai thuế |
737 | 供給契約 (きょうきゅうけいやく), Supply agreement, 供应合同 (gōngyìng hétóng), Hợp đồng cung cấp |
738 | 証券市場 (しょうけんしじょう), Stock market, 证券市场 (zhèngquàn shìchǎng), Thị trường chứng khoán |
739 | 売上高目標 (うりあげだかもくひょう), Sales target, 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo), Mục tiêu doanh thu |
740 | 投資回収期間 (とうしかいしゅうきかん), Payback period, 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī), Thời gian hoàn vốn |
741 | 業界動向 (ぎょうかいどうこう), Industry trend, 行业动态 (hángyè dòngtài), Xu hướng ngành |
742 | 株式公開 (かぶしきこうかい), IPO (Initial Public Offering), 股票公开 (gǔpiào gōngkāi), Phát hành cổ phiếu lần đầu |
743 | 株式上場 (かぶしきじょうじょう), Stock listing, 股票上市 (gǔpiào shàngshì), Niêm yết cổ phiếu |
744 | 需要と供給 (じゅようときょうきゅう), Supply and demand, 供求关系 (gōngqiú guānxì), Cung cầu |
745 | 労働市場 (ろうどうしじょう), Labor market, 劳动力市场 (láodònglì shìchǎng), Thị trường lao động |
746 | 通貨危機 (つうかきき), Currency crisis, 货币危机 (huòbì wēijī), Khủng hoảng tiền tệ |
747 | グローバル市場 (ぐろーばるしじょう), Global market, 全球市场 (quánqiú shìchǎng), Thị trường toàn cầu |
748 | 市場開放 (しじょうかいほう), Market liberalization, 市场开放 (shìchǎng kāifàng), Mở cửa thị trường |
749 | 資本構造 (しほんこうぞう), Capital structure, 资本结构 (zīběn jiégòu), Cấu trúc vốn |
750 | 貿易摩擦 (ぼうえきまさつ), Trade friction, 贸易摩擦 (màoyì mócā), Xung đột thương mại |
751 | 税金逃れ (ぜいきんのがれ), Tax evasion, 避税 (bìshuì), Trốn thuế |
752 | 財務報告 (ざいむほうこく), Financial reporting, 财务报告 (cáiwù bàogào), Báo cáo tài chính |
753 | 収益源 (しゅうえきげん), Revenue source, 收益来源 (shōuyì láiyuán), Nguồn thu nhập |
754 | インフレーション (いんふれーしょん), Inflation, 通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng), Lạm phát |
755 | 税金還付 (ぜいきんかんぷ), Tax refund, 税务退税 (shuìwù tuìshuì), Hoàn thuế |
756 | 経済活動 (けいざいかつどう), Economic activity, 经济活动 (jīngjì huódòng), Hoạt động kinh tế |
757 | 組織構造 (そしきこうぞう), Organizational structure, 组织结构 (zǔzhī jiégòu), Cấu trúc tổ chức |
758 | 財政政策 (ざいせいせいさく), Fiscal policy, 财政政策 (cáizhèng zhèngcè), Chính sách tài khóa |
759 | 貸借対照表 (たいしゃくたいしょうひょう), Balance sheet, 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo), Bảng cân đối kế toán |
760 | 市場調査 (しじょうちょうさ), Market research, 市场调研 (shìchǎng diàoyán), Nghiên cứu thị trường |
761 | 価格戦争 (かかくせんそう), Price war, 价格战争 (jiàgé zhànzhēng), Cuộc chiến giá cả |
762 | 資金運用 (しきんうんよう), Fund management, 资金运作 (zījīn yùnzuò), Quản lý vốn |
763 | 経済効果 (けいざいこうか), Economic effect, 经济效益 (jīngjì xiàoyì), Hiệu quả kinh tế |
764 | 繰越利益 (くりこしいれき), Retained earnings, 留存利润 (liúcún lìrùn), Lợi nhuận giữ lại |
765 | 経営資源 (けいえいしげん), Management resources, 经营资源 (jīngyíng zīyuán), Tài nguyên quản lý |
766 | 企業戦略 (きぎょうせんりゃく), Corporate strategy, 企业战略 (qǐyè zhànlüè), Chiến lược doanh nghiệp |
767 | 生産性向上 (せいさんせいこうじょう), Productivity improvement, 提高生产力 (tígāo shēngchǎnlì), Cải thiện năng suất |
768 | 資本回転率 (しほんかいてんりつ), Capital turnover ratio, 资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ), Tỷ lệ quay vòng vốn |
769 | 利益最大化 (りえきさいだいか), Profit maximization, 利润最大化 (lìrùn zuìdà huà), Tối đa hóa lợi nhuận |
770 | 利益率 (りえきりつ), Profit rate, 利润率 (lìrùn lǜ), Tỷ suất lợi nhuận |
771 | 海外進出 (かいがいしんしゅつ), Overseas expansion, 海外扩张 (hǎiwài kuòzhāng), Mở rộng ra nước ngoài |
772 | 融資計画 (ゆうしけいかく), Financing plan, 融资计划 (róngzī jìhuà), Kế hoạch tài chính |
773 | 株式配当 (かぶしきはいとう), Stock dividend, 股票分红 (gǔpiào fēnhóng), Cổ tức cổ phiếu |
774 | 融資条件 (ゆうしじょうけん), Financing conditions, 融资条件 (róngzī tiáojiàn), Điều kiện tài chính |
775 | 外貨取引 (がいかとりひき), Foreign exchange trading, 外汇交易 (wàihuì jiāoyì), Giao dịch ngoại tệ |
776 | 経営効率 (けいえいこうりつ), Management efficiency, 管理效率 (guǎnlǐ xiàolǜ), Hiệu quả quản lý |
777 | 規模の経済 (きぼのけいざい), Economies of scale, 规模经济 (guīmó jīngjì), Kinh tế quy mô |
778 | 経営陣 (けいえいじん), Management team, 管理层 (guǎnlǐ céng), Ban quản lý |
779 | 事業計画書 (じぎょうけいかくしょ), Business plan, 商业计划书 (shāngyè jìhuà shū), Kế hoạch kinh doanh |
780 | 損益分岐点 (そんえきぶんきてん), Break-even point, 盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn), Điểm hòa vốn |
781 | 税務申告 (ぜいむしんこく), Tax filing, 税务申报 (shuìwù shēnbào), Khai báo thuế |
782 | 減税 (げんぜい), Tax reduction, 减税 (jiǎnshuì), Giảm thuế |
783 | 資金調達方法 (しきんちょうたつほうほう), Fundraising methods, 融资方式 (róngzī fāngshì), Phương pháp huy động vốn |
784 | 原価計算 (げんかけいさん), Cost calculation, 成本计算 (chéngběn jìsuàn), Tính toán chi phí |
785 | 商業信用 (しょうぎょうしんよう), Commercial credit, 商业信用 (shāngyè xìnyòng), Tín dụng thương mại |
786 | 利益剰余金 (りえきじょうよきん), Retained earnings, 盈余 (yíngyú), Lợi nhuận giữ lại |
787 | 税引前利益 (ぜいびきまえりえき), Pre-tax profit, 税前利润 (shuìqián lìrùn), Lợi nhuận trước thuế |
788 | 決算 (けっさん), Financial closing, 财务结算 (cáiwù jiésuàn), Kết toán tài chính |
789 | 運転資本 (うんてんしほん), Working capital, 营运资金 (yíngyùn zījīn), Vốn lưu động |
790 | 長期債務 (ちょうきさいむ), Long-term debt, 长期债务 (chángqī zhàiwù), Nợ dài hạn |
791 | 短期債務 (たんきさいむ), Short-term debt, 短期债务 (duǎnqī zhàiwù), Nợ ngắn hạn |
792 | 財務健全性 (ざいむけんぜんせい), Financial soundness, 财务健康性 (cáiwù jiànkāng xìng), Tính lành mạnh tài chính |
793 | 供給過剰 (きょうきゅうかじょう), Over supply, 供应过剩 (gōngyìng guòshèng), Cung ứng dư thừa |
794 | 需要過多 (じゅようかだい), Over demand, 需求过大 (xūqiú guò dà), Nhu cầu vượt quá |
795 | 営業利益率 (えいぎょうりえきりつ), Operating profit margin, 营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ), Tỷ suất lợi nhuận hoạt động |
796 | 固定費 (こていひ), Fixed cost, 固定费用 (gùdìng fèiyòng), Chi phí cố định |
797 | 変動費 (へんどうひ), Variable cost, 变动成本 (biàndòng chéngběn), Chi phí biến đổi |
798 | 生産コスト (せいさんこすと), Production cost, 生产成本 (shēngchǎn chéngběn), Chi phí sản xuất |
799 | 顧客ターゲティング (こきゃくたーげてぃんぐ), Customer targeting, 客户定位 (kèhù dìngwèi), Xác định đối tượng khách hàng |
800 | 市場調査 (しじょうちょうさ), Market survey, 市场调查 (shìchǎng diàochá), Khảo sát thị trường |
801 | ロジスティクス (ろじすてぃくす), Logistics, 物流 (wùliú), Hậu cần |
802 | 貿易契約 (ぼうえきけいやく), Trade contract, 贸易合同 (màoyì hétóng), Hợp đồng thương mại |
803 | 買収 (ばいしゅう), Acquisition, 收购 (shōugòu), Mua lại |
804 | 顧客ロイヤリティ (こきゃくろいやりてぃ), Customer loyalty, 顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéng dù), Lòng trung thành của khách hàng |
805 | 資金調達 (しきんちょうたつ), Fundraising, 资金筹集 (zījīn chóují), Huy động vốn |
806 | 株式公開 (かぶしきこうかい), Public offering, 股票公开 (gǔpiào gōngkāi), Phát hành cổ phiếu ra công chúng |
807 | 企業価値 (きぎょうかち), Enterprise value, 企业价值 (qǐyè jiàzhí), Giá trị doanh nghiệp |
808 | 事業計画 (じぎょうけいかく), Business plan, 商业计划 (shāngyè jìhuà), Kế hoạch kinh doanh |
809 | 投資信託 (とうししんたく), Investment trust, 投资信托 (tóuzī xìntuō), Quỹ đầu tư tín thác |
810 | 自己資本 (じこしほん), Equity, 自有资本 (zìyǒu zīběn), Vốn chủ sở hữu |
811 | 合同 (ごうとう), Contract, 合同 (hétóng), Hợp đồng |
812 | 財務責任 (ざいむせきにん), Financial responsibility, 财务责任 (cáiwù zérèn), Trách nhiệm tài chính |
813 | 資金管理 (しきんかんり), Fund management, 资金管理 (zījīn guǎnlǐ), Quản lý vốn |
814 | 財務会計 (ざいむかいけい), Financial accounting, 财务会计 (cáiwù kuàijì), Kế toán tài chính |
815 | 管理会計 (かんりかいけい), Management accounting, 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì), Kế toán quản trị |
816 | コスト削減 (こすとさくげん), Cost reduction, 成本削减 (chéngběn suōjiǎn), Cắt giảm chi phí |
817 | 競争優位性 (きょうそうゆういせい), Competitive edge, 竞争优势 (jìngzhēng yōushì), Lợi thế cạnh tranh |
818 | 成長戦略 (せいちょうせんりゃく), Growth strategy, 成长战略 (chéngzhǎng zhànlüè), Chiến lược tăng trưởng |
819 | 顧客満足 (こきゃくまんぞく), Customer satisfaction, 顾客满意 (gùkè mǎnyì), Sự hài lòng của khách hàng |
820 | ブランド戦略 (ぶらんどせんりゃく), Brand strategy, 品牌战略 (pǐnpái zhànlüè), Chiến lược thương hiệu |
821 | 生産能力 (せいさんのうりょく), Production capacity, 生产能力 (shēngchǎn nénglì), Công suất sản xuất |
822 | 供給過剰 (きょうきゅうかじょう), Over-supply, 供应过剩 (gōngyìng guòshèng), Cung ứng vượt quá nhu cầu |
823 | 需要供給 (じゅようきょうきゅう), Supply and demand, 供求 (gōngqiú), Cung cầu |
824 | 海外市場 (かいがいしじょう), Overseas market, 海外市场 (hǎiwài shìchǎng), Thị trường quốc tế |
825 | 国内市場 (こくないしじょう), Domestic market, 国内市场 (guónèi shìchǎng), Thị trường trong nước |
826 | 外国為替 (がいこくりかせ), Foreign exchange, 外汇 (wàihuì), Ngoại hối |
827 | マーケティング調査 (まーけてぃんぐちょうさ), Marketing research, 市场营销调研 (shìchǎng yíngxiāo diàoyán), Nghiên cứu tiếp thị |
828 | 経営改善 (けいえいかいぜん), Business improvement, 经营改善 (jīngyíng gǎijìn), Cải tiến kinh doanh |
829 | 企業分析 (きぎょうぶんせき), Business analysis, 企业分析 (qǐyè fēnxī), Phân tích doanh nghiệp |
830 | 不良債権 (ふりょうさいけん), Bad debt, 不良债务 (bùliáng zhàiwù), Nợ xấu |
831 | 顧客層 (こきゃくそう), Customer base, 顾客群体 (gùkè qúntǐ), Đối tượng khách hàng |
832 | 顧客満足度 (こきゃくまんぞくど), Customer satisfaction level, 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù), Mức độ hài lòng của khách hàng |
833 | 税関 (ぜいかん), Customs, 海关 (hǎiguān), Hải quan |
834 | 輸送 (ゆそう), Transport, 运输 (yùnshū), Vận chuyển |
835 | 需要調査 (じゅようちょうさ), Demand survey, 需求调查 (xūqiú diàochá), Khảo sát nhu cầu |
836 | 価格交渉 (かかくこうしょう), Price negotiation, 价格谈判 (jiàgé tánpàn), Đàm phán giá |
837 | アウトソーシング, Outsourcing, 外包 (wàibāo), Gia công ngoài |
838 | 在庫管理システム (ざいこかんりしすてむ), Inventory management system, 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng), Hệ thống quản lý tồn kho |
839 | 販売予測 (はんばいよそく), Sales forecast, 销售预测 (xiāoshòu yùcè), Dự báo bán hàng |
840 | 決算報告 (けっさんほうこく), Financial statement, 财务报表 (cáiwù bào biǎo), Báo cáo quyết toán |
841 | 貿易摩擦 (ぼうえきまさつ), Trade friction, 贸易摩擦 (màoyì mócā), Căng thẳng thương mại |
842 | 組織改革 (そしきかいかく), Organizational reform, 组织改革 (zǔzhī gǎigé), Cải cách tổ chức |
843 | 協力関係 (きょうりょくかんけい), Partnership, 合作关系 (hézuò guānxì), Quan hệ đối tác |
844 | 経済状況 (けいざいじょうきょう), Economic situation, 经济状况 (jīngjì zhuàngkuàng), Tình hình kinh tế |
845 | 顧客維持 (こきゃくいじ), Customer retention, 顾客维系 (gùkè wéixì), Giữ chân khách hàng |
846 | 売上げ (うりあげ), Sales, 销售额 (xiāoshòu é), Doanh thu |
847 | 生産効率 (せいさんこうりつ), Production efficiency, 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ), Hiệu quả sản xuất |
848 | 市場調査レポート (しじょうちょうされぽーと), Market research report, 市场调研报告 (shìchǎng diàoyán bàogào), Báo cáo nghiên cứu thị trường |
849 | プロモーション戦略 (ぷろもーしょんせんりゃく), Promotion strategy, 促销策略 (cùxiāo cèlüè), Chiến lược khuyến mãi |
850 | 地域市場 (ちいきしじょう), Regional market, 地区市场 (dìqū shìchǎng), Thị trường khu vực |
851 | 事業収益 (じぎょうしゅうえき), Business revenue, 企业收入 (qǐyè shōurù), Doanh thu doanh nghiệp |
852 | 輸送契約 (ゆそうけいやく), Shipping contract, 运输合同 (yùnshū hé tóng), Hợp đồng vận chuyển |
853 | 顧客満足度調査 (こきゃくまんぞくどちょうさ), Customer satisfaction survey, 顾客满意度调查 (gùkè mǎnyì dù diàochá), Khảo sát hài lòng khách hàng |
854 | リーダーシップ (りーだーしっぷ), Leadership, 领导力 (lǐngdǎo lì), Lãnh đạo |
855 | 生産ライン (せいさんらいん), Production line, 生产线 (shēngchǎn xiàn), Dây chuyền sản xuất |
856 | マーケティング戦略 (まーけてぃんぐせんりゃく), Marketing strategy, 市场营销战略 (shìchǎng yíngxiāo zhànlüè), Chiến lược marketing |
857 | 労働生産性 (ろうどうせいさんせい), Labor productivity, 劳动生产率 (láodòng shēngchǎn lǜ), Năng suất lao động |
858 | 公共関係 (こうきょうかんけい), Public relations, 公共关系 (gōnggòng guānxì), Quan hệ công chúng |
859 | 管理職 (かんりしょく), Management position, 管理职 (guǎnlǐ zhí), Vị trí quản lý |
860 | 機密情報 (きみつじょうほう), Confidential information, 机密信息 (jīmì xìnxī), Thông tin bí mật |
861 | サプライヤー (さぷらいやー), Supplier, 供应商 (gōngyìng shāng), Nhà cung cấp |
862 | 商業契約 (しょうぎょうけいやく), Commercial contract, 商业合同 (shāngyè hé tóng), Hợp đồng thương mại |
863 | 顧客満足 (こきゃくまんぞく), Customer satisfaction, 顾客满意 (gùkè mǎnyì), Hài lòng khách hàng |
864 | 労働法 (ろうどうほう), Labor law, 劳动法 (láodòng fǎ), Luật lao động |
865 | 経済危機 (けいざいきき), Economic crisis, 经济危机 (jīngjì wēijī), Khủng hoảng kinh tế |
866 | 収益性 (しゅうえきせい), Profitability, 收益性 (shōuyì xìng), Khả năng sinh lời |
867 | 品質管理 (ひんしつかんり), Quality management, 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ), Quản lý chất lượng |
868 | 顧客ロイヤルティ (こきゃくろいやるてぃ), Customer loyalty, 顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéng dù), Lòng trung thành của khách hàng |
869 | 自社製品 (じしゃせいひん), In-house product, 自有产品 (zìyǒu chǎnpǐn), Sản phẩm nội bộ |
870 | 知的財産権 (ちてきざいさんけん), Intellectual property, 知识产权 (zhīshì chǎnquán), Sở hữu trí tuệ |
871 | 外部監査 (がいぶかんさ), External audit, 外部审计 (wàibù shěnjì), Kiểm toán ngoài |
872 | 営業戦略 (えいぎょうせんりゃく), Sales strategy, 销售策略 (xiāoshòu cèluè), Chiến lược bán hàng |
873 | 法務部門 (ほうむぶもん), Legal department, 法务部门 (fǎwù bùmén), Bộ phận pháp lý |
874 | 融資元 (ゆうしげん), Source of funds, 融资来源 (róngzī láiyuán), Nguồn vốn |
875 | 短期借入金 (たんきかりいれきん), Short-term loan, 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn), Khoản vay ngắn hạn |
876 | 長期借入金 (ちょうきかりいれきん), Long-term loan, 长期贷款 (chángqī dàikuǎn), Khoản vay dài hạn |
877 | 経済指標 (けいざいしひょう), Economic indicator, 经济指标 (jīngjì zhǐbiāo), Chỉ số kinh tế |
878 | 在庫回転率 (ざいこかいてんりつ), Inventory turnover rate, 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ), Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
879 | 減税政策 (げんぜいせいさく), Tax reduction policy, 减税政策 (jiǎnshuì zhèngcè), Chính sách giảm thuế |
880 | 輸出業者 (ゆしゅつぎょうしゃ), Exporter, 出口商 (chūkǒu shāng), Nhà xuất khẩu |
881 | 貿易摩擦 (ぼうえきまさつ), Trade friction, 贸易摩擦 (màoyì mócā), Ma sát thương mại |
882 | 株式公開 (かぶしきこうかい), Public offering, 股票上市 (gǔpiào shàngshì), Phát hành cổ phiếu ra công chúng |
883 | 新興市場 (しんこうしじょう), Emerging market, 新兴市场 (xīnxīng shìchǎng), Thị trường mới nổi |
884 | 市場調査 (しじょうちょうさ), Market research, 市场调研 (shìchǎng diàochá), Nghiên cứu thị trường |
885 | 生産性向上 (せいさんせいこうじょう), Productivity improvement, 生产力提高 (shēngchǎnlì tígāo), Cải thiện năng suất |
886 | 地域戦略 (ちいきせんりゃく), Regional strategy, 区域战略 (qūyù zhànlüè), Chiến lược khu vực |
887 | 購買力 (こうばいりょく), Purchasing power, 购买力 (gòumǎi lì), Năng lực mua sắm |
888 | 価格競争 (かかくきょうそう), Price competition, 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng), Cạnh tranh giá |
889 | 企業価値 (きぎょうかち), Corporate value, 企业价值 (qǐyè jiàzhí), Giá trị công ty |
890 | 需給バランス (じゅきゅうばらんす), Supply and demand balance, 供需平衡 (gōngxū pínghéng), Cân bằng cung cầu |
891 | 新規参入 (しんきさんにゅう), New entry, 新进入者 (xīn jìnrù zhě), Người tham gia mới |
892 | 為替レート (かわせれーと), Exchange rate, 汇率 (huìlǜ), Tỷ giá hối đoái |
893 | 投資回収 (とうしかいしゅう), Investment return, 投资回报 (tóuzī huíbào), Lợi nhuận đầu tư |
894 | 財務諸表 (ざいむしょひょう), Financial statement, 财务报表 (cáiwù bàobiǎo), Bảng cân đối tài chính |
895 | 営業活動 (えいぎょうかつどう), Business operation, 营业活动 (yíngyè huódòng), Hoạt động kinh doanh |
896 | 成長戦略 (せいちょうせんりゃく), Growth strategy, 增长战略 (zēngzhǎng zhànlüè), Chiến lược tăng trưởng |
897 | 運転資金 (うんてんしきん), Working capital, 流动资金 (liúdòng zījīn), Vốn lưu động |
898 | 資産価値 (しさんかち), Asset value, 资产价值 (zīchǎn jiàzhí), Giá trị tài sản |
899 | 市場参入 (しじょうさんにゅう), Market entry, 市场进入 (shìchǎng jìnrù), Tham gia thị trường |
900 | グローバル戦略 (ぐろーばるせんりゃく), Global strategy, 全球战略 (quánqiú zhànlüè), Chiến lược toàn cầu |
901 | 価格戦略 (かかくせんりゃく), Pricing strategy, 定价策略 (dìngjià cèlüè), Chiến lược giá |
902 | 貿易取引 (ぼうえきとりひき), Trade transaction, 贸易交易 (màoyì jiāoyì), Giao dịch thương mại |
903 | 借入金 (かりいれきん), Loan, 贷款 (dàikuǎn), Khoản vay |
904 | 商標登録 (しょうひょうとうろく), Trademark registration, 商标注册 (shāngbiāo zhùcè), Đăng ký thương hiệu |
905 | 貿易規制 (ぼうえききせい), Trade regulation, 贸易法规 (màoyì fǎguī), Quy định thương mại |
906 | 合併 (ごうへい), Merger, 合并 (hébìng), Sáp nhập |
907 | 納期 (のうき), Delivery time, 交货期 (jiāohuò qī), Thời gian giao hàng |
908 | 需要予測 (じゅようよそく), Demand forecast, 需求预测 (xūqiú yùcè), Dự báo nhu cầu |
909 | 認定証 (にんていしょう), Certification, 认证证书 (rènzhèng zhèngshū), Giấy chứng nhận |
910 | 販売契約 (はんばいけいやく), Sales contract, 销售合同 (xiāoshòu hétóng), Hợp đồng bán hàng |
911 | 支払い条件 (しはらいじょうけん), Payment terms, 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn), Điều kiện thanh toán |
912 | 財務健全性 (ざいむけんぜんせい), Financial health, 财务健康性 (cáiwù jiànkāng xìng), Sức khỏe tài chính |
913 | 給与計算 (きゅうよけいさん), Payroll calculation, 工资计算 (gōngzī jìsuàn), Tính lương |
914 | 外部評価 (がいぶひょうか), External evaluation, 外部评估 (wàibù pínggū), Đánh giá bên ngoài |
915 | 賃貸契約 (ちんたいけいやく), Lease agreement, 租赁合同 (zūlìn hétóng), Hợp đồng thuê |
916 | 短期借入金 (たんきかりいれきん), Short-term loan, 短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn), Khoản vay ngắn hạn |
917 | 市場占有率 (しじょうせんゆうりつ), Market share, 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ), Thị phần |
918 | 定期契約 (ていきけいやく), Fixed-term contract, 定期合同 (dìngqī hétóng), Hợp đồng có thời hạn |
919 | 総収入 (そうしゅうにゅう), Total income, 总收入 (zǒng shōurù), Tổng thu nhập |
920 | 債券 (さいけん), Bond, 债券 (zhàiquàn), Trái phiếu |
921 | 納税 (のうぜい), Tax payment, 纳税 (nàshuì), Nộp thuế |
922 | 法人税 (ほうじんぜい), Corporate tax, 企业税 (qǐyè shuì), Thuế doanh nghiệp |
923 | 株主総会 (かぶぬしそうかい), Shareholders meeting, 股东大会 (gǔdōng dàhuì), Đại hội cổ đông |
924 | 売掛金 (うりかけきん), Accounts receivable, 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn), Tiền phải thu |
925 | 決算 (けっさん), Financial settlement, 财务结算 (cáiwù jiésuàn), Quyết toán tài chính |
926 | 売上高 (うりあげだか), Sales volume, 销售额 (xiāoshòu é), Doanh thu |
927 | 給与支払い (きゅうよしはらい), Salary payment, 工资支付 (gōngzī zhīfù), Chi trả lương |
928 | 価格設定 (かかくせってい), Pricing strategy, 价格设定 (jiàgé shèdìng), Chiến lược giá |
929 | 代理店 (だいりてん), Agency, 代理商 (dàilǐ shāng), Đại lý |
930 | 原材料 (げんざいりょう), Raw materials, 原材料 (yuáncáiliào), Nguyên liệu |
931 | 貿易事務 (ぼうえきじむ), Trade office work, 贸易事务 (màoyì shìwù), Công việc thương mại |
932 | リスク管理, Risk management, 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ), Quản lý rủi ro |
933 | 外貨 (がいか), Foreign currency, 外币 (wàibì), Ngoại tệ |
934 | 支出 (ししゅつ), Expenditure, 支出 (zhīchū), Chi phí |
935 | 購買力平価 (こうばいりょくへいか), Purchasing power parity, 购买力平价 (gòumǎ lìpíngjià), Sức mua tương đương |
936 | 機会費用 (きかいひよう), Opportunity cost, 机会成本 (jīhuì chéngběn), Chi phí cơ hội |
937 | 商品価値 (しょうひんかち), Product value, 产品价值 (chǎnpǐn jiàzhí), Giá trị sản phẩm |
938 | 売上原価 (うりあげげんか), Cost of goods sold, 销售成本 (xiāoshòu chéngběn), Giá vốn hàng bán |
939 | 投資収益 (とうししゅうえき), Investment income, 投资收益 (tóuzī shōuyì), Thu nhập từ đầu tư |
940 | 顧客維持 (こきゃくいじ), Customer retention, 顾客维持 (gùkè wéichí), Duy trì khách hàng |
941 | 購買部 (こうばいぶ), Purchasing department, 采购部 (cǎigòu bù), Bộ phận mua hàng |
942 | 事業戦略 (じぎょうせんりゃく), Business strategy, 事业战略 (shìyè zhànlüè), Chiến lược kinh doanh |
943 | 株式報酬 (かぶしきほうしゅう), Stock-based compensation, 股票报酬 (gǔpiào bàochóu), Thưởng cổ phiếu |
944 | 外注 (がいちゅう), Outsourcing, 外包 (wàibāo), Thuê ngoài |
945 | 資金管理 (しきんかんり), Fund management, 资金管理 (zījīn guǎnlǐ), Quản lý quỹ |
946 | 財務計画 (ざいむけいかく), Financial planning, 财务计划 (cáiwù jìhuà), Kế hoạch tài chính |
947 | 仕入れ (しいれ), Procurement, 采购 (cǎigòu), Mua hàng |
948 | 輸送 (ゆそう), Shipping, 运输 (yùnshū), Vận chuyển |
949 | 受注 (じゅちゅう), Order receipt, 接单 (jiēdān), Nhận đơn hàng |
950 | 出荷 (しゅっか), Shipment, 发货 (fāhuò), Gửi hàng |
951 | 株式市場分析 (かぶしきしじょうぶんせき), Stock market analysis, 股票市场分析 (gǔpiào shìchǎng fēnxī), Phân tích thị trường chứng khoán |
952 | 市場動向 (しじょうどうこう), Market trend, 市场趋势 (shìchǎng qūshì), Xu hướng thị trường |
953 | 商品企画 (しょうひんきかく), Product planning, 商品规划 (shāngpǐn guīhuà), Lập kế hoạch sản phẩm |
954 | 配送 (はいそう), Delivery, 配送 (pèisòng), Giao hàng |
955 | 出荷待機 (しゅっかたいき), Awaiting shipment, 待发货 (dàifā huò), Chờ giao hàng |
956 | 販売促進 (はんばいそくしん), Sales promotion, 销售促进 (xiāoshòu cùjìn), Khuyến mãi |
957 | 収益 (しゅうえき), Profit, 收益 (shōuyì), Lợi nhuận |
958 | 株式投資 (かぶしきとうし), Stock investment, 股票投资 (gǔpiào tóuzī), Đầu tư cổ phiếu |
959 | 競争分析 (きょうそうぶんせき), Competition analysis, 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī), Phân tích cạnh tranh |
960 | 銀行口座 (ぎんこうこうざ), Bank account, 银行账户 (yínháng zhànghù), Tài khoản ngân hàng |
961 | 収支計画 (しゅうしけいかく), Budget plan, 收支计划 (shōuzhī jìhuà), Kế hoạch thu chi |
962 | 倒産 (とうさん), Bankruptcy, 破产 (pòchǎn), Phá sản |
963 | 仕入先 (しいれさき), Supplier, 供应商 (gōngyìng shāng), Nhà cung cấp |
964 | 証券取引所 (しょうけんとりひきじょ), Stock exchange, 证券交易所 (zhèngquàn jiāoyì suǒ), Sở giao dịch chứng khoán |
965 | 分析 (ぶんせき), Analysis, 分析 (fēnxī), Phân tích |
966 | 卸売業 (おろしうりぎょう), Wholesale business, 批发业 (pīfā yè), Kinh doanh bán buôn |
967 | 国際取引 (こくさいとりひき), International trade, 国际贸易 (guójì màoyì), Thương mại quốc tế |
968 | 顧客の要望 (こきゃくのようぼう), Customer demand, 客户需求 (kèhù xūqiú), Nhu cầu của khách hàng |
969 | 広告宣伝 (こうこくせんでん), Advertising, 广告宣传 (guǎnggào xuānchuán), Quảng cáo |
970 | コスト削減 (こすとさくげん), Cost reduction, 降低成本 (jiàngdī chéngběn), Cắt giảm chi phí |
971 | 納期 (のうき), Delivery deadline, 交货期 (jiāohuò qī), Thời hạn giao hàng |
972 | 複数の取引先 (ふくすうのとりひきさき), Multiple clients, 多个客户 (duō gè kèhù), Nhiều khách hàng |
973 | 決算 (けっさん), Financial settlement, 结算 (jiésuàn), Quyết toán tài chính |
974 | 賃貸契約 (ちんたいけいやく), Lease contract, 租赁合同 (zūlìn hé tóng), Hợp đồng cho thuê |
975 | 販売促進 (はんばいそくしん), Sales promotion, 销售促进 (xiāoshòu cùjìn), Khuyến mại bán hàng |
976 | 産業革命 (さんぎょうかくめい), Industrial revolution, 工业革命 (gōngyè gémìng), Cách mạng công nghiệp |
977 | 流通業 (りゅうつうぎょう), Distribution industry, 流通业 (liútōng yè), Ngành phân phối |
978 | 商品開発 (しょうひんかいはつ), Product development, 商品开发 (shāngpǐn kāifā), Phát triển sản phẩm |
979 | 営業利益率 (えいぎょうりえきりつ), Operating profit margin, 营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ), Tỷ suất lợi nhuận kinh doanh |
980 | コスト削減 (こすとさくげん), Cost reduction, 成本削减 (chéngběn xiāojiǎn), Cắt giảm chi phí |
981 | 取引先 (とりひきさき), Client, 客户 (kèhù), Khách hàng |
982 | 売上高 (うりあげだか), Sales volume, 销售额 (xiāoshòu é), Doanh thu bán hàng |
983 | 売上げ (うりあげ), Sales, 销售 (xiāoshòu), Doanh thu |
984 | 貿易戦争 (ぼうえきせんそう), Trade war, 贸易战 (màoyì zhàn), Chiến tranh thương mại |
985 | 税金 (ぜいきん), Tax, 税金 (shuìjīn), Thuế |
986 | 経営戦略 (けいえいせんりゃく), Business strategy, 企业战略 (qǐyè zhànlüè), Chiến lược kinh doanh |
987 | 市場経済 (しじょうけいざい), Market economy, 市场经济 (shìchǎng jīngjì), Kinh tế thị trường |
988 | 雇用 (こよう), Employment, 就业 (jiùyè), Việc làm |
989 | 労働力 (ろうどうりょく), Workforce, 劳动力 (láodònglì), Lực lượng lao động |
990 | 競争力 (きょうそうりょく), Competitiveness, 竞争力 (jìngzhēnglì), Năng lực cạnh tranh |
991 | マーケティング, Marketing, 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo), Tiếp thị |
992 | 広告 (こうこく), Advertisement, 广告 (guǎnggào), Quảng cáo |
993 | 顧客 (こきゃく), Customer, 顾客 (gùkè), Khách hàng |
994 | 供給 (きょうきゅう), Supply, 供应 (gōngyìng), Cung cấp |
995 | 需要 (じゅよう), Demand, 需求 (xūqiú), Nhu cầu |
996 | 商品 (しょうひん), Product, 商品 (shāngpǐn), Sản phẩm |
997 | サービス, Service, 服务 (fúwù), Dịch vụ |
998 | 売上 (うりあげ), Sales revenue, 销售额 (xiāoshòu é), Doanh thu bán hàng |
999 | 企業 (きぎょう), Enterprise, 企业 (qǐyè), Doanh nghiệp |
1000 | 起業 (きぎょう), Entrepreneurship, 创业 (chuàngyè), Khởi nghiệp |
1001 | 戦略 (せんりゃく), Strategy, 战略 (zhànlüè), Chiến lược |
1002 | 計画 (けいかく), Plan, 计划 (jìhuà), Kế hoạch |
1003 | 経営 (けいえい), Management, 管理 (guǎnlǐ), Quản lý |
1004 | 起業家 (きぎょうか), Entrepreneur, 企业家 (qǐyè jiā), Doanh nhân |
1005 | 給与 (きゅうよ), Salary, 薪资 (xīnzī), Lương |
1006 | 顧客関係 (こきゃくかんけい), Customer relationship, 客户关系 (kèhù guānxì), Quan hệ khách hàng |
1007 | ブランド, Brand, 品牌 (pǐnpái), Thương hiệu |
1008 | 購入 (こうにゅう), Purchase, 购买 (gòumǎi), Mua hàng |
1009 | 地域 (ちいき), Region, 地区 (dìqū), Khu vực |
1010 | 持株 (もちかぶ), Shareholding, 持股 (chí gǔ), Cổ phần |
1011 | 納品 (のうひん), Delivery, 交货 (jiāohuò), Giao hàng |
1012 | 手数料 (てすうりょう), Commission, 手续费 (shǒuxù fèi), Phí dịch vụ |
1013 | 受注 (じゅちゅう), Order received, 订单 (dìngdān), Đơn hàng |
1014 | 発注 (はっちゅう), Order placed, 下单 (xià dān), Đặt hàng |
1015 | 流動性 (りゅうどうせい), Liquidity, 流动性 (liúdòng xìng), Tính thanh khoản |
1016 | 製品 (せいひん), Product, 产品 (chǎnpǐn), Sản phẩm |
1017 | 広告 (こうこく), Advertising, 广告 (guǎnggào), Quảng cáo |
1018 | 資源 (しげん), Resources, 资源 (zīyuán), Tài nguyên |
1019 | 展開 (てんかい), Expansion, 展开 (zhǎnkāi), Mở rộng |
1020 | 戦略的 (せんりゃくてき), Strategic, 战略性 (zhànlüèxìng), Chiến lược |
1021 | 情報 (じょうほう), Information, 信息 (xìnxī), Thông tin |
1022 | 意思決定 (いしけってい), Decision-making, 决策 (juécè), Quyết định |
1023 | 実行 (じっこう), Implementation, 执行 (zhíxíng), Thực thi |
1024 | 監視 (かんし), Monitoring, 监视 (jiānshì), Giám sát |
1025 | 予測 (よそく), Forecast, 预测 (yùcè), Dự báo |
1026 | 見積もり (みつもり), Estimate, 估算 (gūsuàn), Ước tính |
1027 | 法律 (ほうりつ), Law, 法律 (fǎlǜ), Pháp luật |
1028 | 税金 (ぜいきん), Tax, 税 (shuì), Thuế |
1029 | 規制 (きせい), Regulation, 管制 (guǎnzhì), Quy định |
1030 | 契約書 (けいやくしょ), Contract document, 合同书 (hétóng shū), Tài liệu hợp đồng |
1031 | 訴訟 (そしょう), Litigation, 诉讼 (sùsòng), Kiện tụng |
1032 | 出荷 (しゅっか), Shipment, 装运 (zhuāngyùn), Giao hàng |
1033 | 経済学 (けいざいがく), Economics, 经济学 (jīngjìxué), Kinh tế học |
1034 | 稼働 (かどう), Operation, 运作 (yùnzuò), Hoạt động |
1035 | 借入 (かりいれ), Borrowing, 借款 (jièkuǎn), Vay mượn |
1036 | 銀行 (ぎんこう), Bank, 银行 (yínháng), Ngân hàng |
1037 | 融資金 (ゆうしきん), Financing fund, 融资款 (róngzī kuǎn), Quỹ tài trợ |
1038 | 売掛金 (うりかけきん), Accounts receivable, 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn), Các khoản phải thu |
1039 | 買掛金 (かいかけきん), Accounts payable, 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn), Các khoản phải trả |
1040 | 費用 (ひよう), Expense, 费用 (fèiyòng), Chi phí |
1041 | 取引先 (とりひきさき), Client, 客户 (kèhù), Đối tác |
1042 | 景気 (けいき), Economic condition, 经济状况 (jīngjì zhuàngkuàng), Tình hình kinh tế |
1043 | 通関 (つうかん), Customs clearance, 通关 (tōngguān), Thông quan |
1044 | 商品 (しょうひん), Goods, 商品 (shāngpǐn), Hàng hóa |
1045 | 取引条件 (とりひきじょうけん), Terms of trade, 贸易条件 (màoyì tiáojiàn), Điều kiện giao dịch |
1046 | 経済圏 (けいざいけん), Economic zone, 经济区 (jīngjì qū), Khu vực kinh tế |
1047 | 在庫 (ざいこ), Inventory, 库存 (kùcún), Kho hàng |
1048 | 銀行振込 (ぎんこうふりこみ), Bank transfer, 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng), Chuyển khoản ngân hàng |
1049 | 営業活動 (えいぎょうかつどう), Business operations, 营业活动 (yíngyè huódòng), Hoạt động kinh doanh |
1050 | 宣伝 (せんでん), Promotion, 宣传 (xuānchuán), Quảng bá |
1051 | ブランド (ぶらんど), Brand, 品牌 (pǐnpái), Thương hiệu |
1052 | 共同開発 (きょうどうかいはつ), Joint development, 共同开发 (gòngtóng kāifā), Phát triển chung |
1053 | 利息 (りせき), Interest, 利息 (lìxī), Lãi suất |
1054 | 負担 (ふたん), Burden, 负担 (fùdān), Gánh nặng |
1055 | 税務 (ぜいむ), Taxation, 税务 (shuìwù), Thuế vụ |
1056 | 経営者 (けいえいしゃ), Manager, 经营者 (jīngyíng zhě), Quản lý |
1057 | 知的財産 (ちてきざいさん), Intellectual property, 知识产权 (zhīshí chǎnquán), Sở hữu trí tuệ |
1058 | 経営計画 (けいえいけいかく), Business plan, 经营计划 (jīngyíng jìhuà), Kế hoạch kinh doanh |
1059 | 商標 (しょうひょう), Trademark, 商标 (shāngbiāo), Nhãn hiệu |
1060 | 仲裁 (ちゅうさい), Arbitration, 仲裁 (zhòngcái), Trọng tài |
1061 | 輸送費 (ゆそうひ), Transportation cost, 运输费用 (yùnshū fèiyòng), Chi phí vận chuyển |
1062 | 業績 (ぎょうせき), Performance, 业绩 (yèjì), Thành tích kinh doanh |
1063 | 金融 (きんゆう), Finance, 金融 (jīnróng), Tài chính |
1064 | 損失 (そんしつ), Loss, 损失 (sǔnshī), Tổn thất |
1065 | 原価 (げんか), Cost price, 成本 (chéngběn), Giá vốn |
1066 | 製造業 (せいぞうぎょう), Manufacturing industry, 制造业 (zhìzàoyè), Ngành sản xuất |
1067 | 小売業 (こうりぎょう), Retail industry, 零售业 (língshòuyè), Ngành bán lẻ |
1068 | 卸売業 (おろしうりぎょう), Wholesale industry, 批发业 (pīfāyè), Ngành bán buôn |
1069 | 輸送 (ゆそう), Transportation, 运输 (yùnshū), Vận tải |
1070 | 通貨 (つうか), Currency, 货币 (huòbì), Tiền tệ |
1071 | 銀行業務 (ぎんこうぎょうむ), Banking services, 银行业务 (yínháng yèwù), Dịch vụ ngân hàng |
1072 | 情報収集 (じょうほうしゅうしゅう), Information gathering, 信息收集 (xìnxī shōují), Thu thập thông tin |
1073 | 融資 (ゆうし), Financing, 融资 (róngzī), Tài trợ vốn |
1074 | 債務 (さいむ), Debt, 债务 (zhàiwù), Nợ |
1075 | 返済 (へんさい), Repayment, 偿还 (chánghuán), Hoàn trả |
1076 | 資金調達 (しきんちょうたつ), Fundraising, 筹集资金 (chóují zījīn), Huy động vốn |
1077 | 倉庫 (そうこ), Warehouse, 仓库 (cāngkù), Kho hàng |
1078 | 納期 (のうき), Delivery date, 交货日期 (jiāohuò rìqī), Ngày giao hàng |
1079 | 受注 (じゅちゅう), Order reception, 接单 (jiēdān), Tiếp nhận đơn hàng |
1080 | 輸入品 (ゆにゅうひん), Imported goods, 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn), Hàng nhập khẩu |
1081 | 輸出品 (ゆしゅつひん), Exported goods, 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn), Hàng xuất khẩu |
1082 | 関税 (かんぜい), Tariff, 关税 (guānshuì), Thuế nhập khẩu |
1083 | 免税 (めんぜい), Duty-free, 免税 (miǎnshuì), Miễn thuế |
1084 | 商業活動 (しょうぎょうかつどう), Commercial activity, 商业活动 (shāngyè huódòng), Hoạt động thương mại |
1085 | 取引市場 (とりひきしじょう), Trading market, 交易市场 (jiāoyì shìchǎng), Thị trường giao dịch |
1086 | 国内市場 (こくないしじょう), Domestic market, 国内市场 (guónèi shìchǎng), Thị trường nội địa |
1087 | 販売価格 (はんばいかかく), Selling price, 销售价格 (xiāoshòu jiàgé), Giá bán |
1088 | 原材料費 (げんざいりょうひ), Raw material cost, 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn), Chi phí nguyên liệu |
1089 | 広告戦略 (こうこくせんりゃく), Advertising strategy, 广告策略 (guǎnggào cèlüè), Chiến lược quảng cáo |
1090 | 流通業者 (りゅうつうぎょうしゃ), Distributor, 经销商 (jīngxiāoshāng), Nhà phân phối |
1091 | 契約書 (けいやくしょ), Contract document, 合同文件 (hétóng wénjiàn), Hợp đồng văn bản |
1092 | 販売代理店 (はんばいだいりてん), Sales agency, 销售代理 (xiāoshòu dàilǐ), Đại lý bán hàng |
1093 | 製品保証 (せいひんほしょう), Product warranty, 产品保修 (chǎnpǐn bǎoxiū), Bảo hành sản phẩm |
1094 | 生産性向上 (せいさんせいこうじょう), Productivity improvement, 提高生产力 (tígāo shēngchǎnlì), Nâng cao năng suất |
1095 | 保険証券 (ほけんしょうけん), Insurance policy, 保险单 (bǎoxiǎn dān), Chính sách bảo hiểm |
1096 | 購買力 (こうばいりょく), Purchasing power, 购买力 (gòumǎi lì), Sức mua |
1097 | 業績評価 (ぎょうせきひょうか), Performance evaluation, 业绩评估 (yèjì pínggū), Đánh giá hiệu quả |
1098 | 法人登記 (ほうじんとうろく), Corporate registration, 法人登记 (fǎrén dēngjì), Đăng ký pháp nhân |
1099 | 商品分析 (しょうひんぶんせき), Product analysis, 产品分析 (chǎnpǐn fēnxī), Phân tích sản phẩm |
1100 | 国際市場 (こくさいしじょう), Global market, 国际市场 (guójì shìchǎng), Thị trường quốc tế |
1101 | 環境規制 (かんきょうきせい), Environmental regulation, 环境法规 (huánjìng fǎguī), Quy định môi trường |
1102 | 顧客満足度 (こきゃくまんぞくど), Customer satisfaction, 客户满意度 (kèhù mǎnyìdù), Mức độ hài lòng của khách hàng |
1103 | 取締役会 (とりしまりやくかい), Board of directors, 董事会 (dǒngshìhuì), Hội đồng quản trị |
1104 | 経営戦略 (けいえいせんりゃく), Management strategy, 经营战略 (jīngyíng zhànlüè), Chiến lược quản lý |
1105 | 株主総会 (かぶぬしそうかい), General meeting of shareholders, 股东大会 (gǔdōng dàhuì), Đại hội cổ đông |
1106 | 経費削減 (けいひさくげん), Cost reduction, 节省经费 (jiéshěng jīngfèi), Cắt giảm chi phí |
1107 | 取引銀行 (とりひきぎんこう), Transaction bank, 交易银行 (jiāoyì yínháng), Ngân hàng giao dịch |
1108 | 生産計画 (せいさんけいかく), Production plan, 生产计划 (shēngchǎn jìhuà), Kế hoạch sản xuất |
1109 | 経済指標 (けいざいしひょう), Economic indicators, 经济指标 (jīngjì zhǐbiāo), Chỉ số kinh tế |
1110 | 商談会 (しょうだんかい), Business meeting, 商谈会 (shāngtán huì), Hội đàm thương mại |
1111 | 法務部門 (ほうむぶもん), Legal department, 法务部门 (fǎwù bùmén), Phòng pháp chế |
1112 | 技術提携 (ぎじゅつていけい), Technical collaboration, 技术合作 (jìshù hézuò), Hợp tác kỹ thuật |
1113 | 市場シェア (しじょうシェア), Market share, 市场份额 (shìchǎng fèn’é), Thị phần thị trường |
1114 | 持続可能性 (じぞくかのうせい), Sustainability, 可持续性 (kě chíxù xìng), Tính bền vững |
1115 | デジタル変革 (デジタルへんかく), Digital transformation, 数字化转型 (shùzìhuà zhuǎnxíng), Chuyển đổi số |
1116 | 製品差別化 (せいひんさべつか), Product differentiation, 产品差异化 (chǎnpǐn chāyì huà), Sự khác biệt hóa sản phẩm |
1117 | 資本調達 (しほんちょうたつ), Capital raising, 资本筹措 (zīběn chóucuò), Huy động vốn |
1118 | 倒産防止 (とうさんぼうし), Bankruptcy prevention, 防止破产 (fángzhǐ pòchǎn), Phòng tránh phá sản |
1119 | 知的財産 (ちてきざいさん), Intellectual property, 知识产权 (zhīshì chǎnquán), Tài sản trí tuệ |
1120 | 燃料費 (ねんりょうひ), Fuel cost, 燃料费用 (ránliào fèiyòng), Chi phí nhiên liệu |
1121 | 中小企業 (ちゅうしょうきぎょう), Small and medium enterprises, 中小企业 (zhōngxiǎo qǐyè), Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
1122 | 労働市場 (ろうどうしじょう), Labor market, 劳动市场 (láodòng shìchǎng), Thị trường lao động |
1123 | 販売促進 (はんばいそくしん), Sales promotion, 促销 (cùxiāo), Khuyến mãi bán hàng |
1124 | 税引後利益 (ぜいびきごりえき), Net profit after tax, 税后净利润 (shuì hòu jìng lìrùn), Lợi nhuận ròng sau thuế |
1125 | 固定費 (こていひ), Fixed cost, 固定成本 (gùdìng chéngběn), Chi phí cố định |
1126 | 変動費 (へんどうひ), Variable cost, 可变成本 (kěbiàn chéngběn), Chi phí biến đổi |
1127 | 営業目標 (えいぎょうもくひょう), Sales target, 营业目标 (yíngyè mùbiāo), Mục tiêu kinh doanh |
1128 | 総売上高 (そううりあげだか), Gross sales, 总销售额 (zǒng xiāoshòu’é), Doanh số bán hàng tổng |
1129 | 短期融資 (たんきゆうし), Short-term financing, 短期融资 (duǎnqī róngzī), Tài trợ ngắn hạn |
1130 | 長期融資 (ちょうきゆうし), Long-term financing, 长期融资 (chángqī róngzī), Tài trợ dài hạn |
1131 | 外資系企業 (がいしけいきぎょう), Foreign-affiliated company, 外资企业 (wàizī qǐyè), Doanh nghiệp có vốn nước ngoài |
1132 | 内部統制 (ないぶとうせい), Internal control, 内部控制 (nèibù kòngzhì), Kiểm soát nội bộ |
1133 | 事業部門 (じぎょうぶもん), Business division, 事业部门 (shìyè bùmén), Bộ phận kinh doanh |
1134 | 資金調達 (しきんちょうたつ), Fundraising, 资金筹措 (zījīn chóucuò), Huy động tài chính |
1135 | 業界動向 (ぎょうかいどうこう), Industry trends, 行业动向 (hángyè dòngxiàng), Xu hướng ngành nghề |
1136 | 収益性 (しゅうえきせい), Profitability, 收益性 (shōuyìxìng), Khả năng sinh lợi |
1137 | 財務健全性 (ざいむけんぜんせい), Financial soundness, 财务稳健性 (cáiwù wěnjiànxìng), Tình trạng tài chính lành mạnh |
1138 | 労働条件 (ろうどうじょうけん), Working conditions, 劳动条件 (láodòng tiáojiàn), Điều kiện lao động |
1139 | 消費動向 (しょうひどうこう), Consumer trends, 消费动向 (xiāofèi dòngxiàng), Xu hướng tiêu dùng |
1140 | 企業統合 (きぎょうとうごう), Corporate integration, 企业整合 (qǐyè zhěnghé), Sát nhập doanh nghiệp |
1141 | 賃金体系 (ちんぎんたいけい), Wage system, 工资体系 (gōngzī tǐxì), Hệ thống tiền lương |
1142 | 競争市場 (きょうそうしじょう), Competitive market, 竞争市场 (jìngzhēng shìchǎng), Thị trường cạnh tranh |
1143 | 経済政策 (けいざいせいさく), Economic policy, 经济政策 (jīngjì zhèngcè), Chính sách kinh tế |
1144 | 資源配分 (しげんはいぶん), Resource allocation, 资源分配 (zīyuán fēnpèi), Phân bổ nguồn lực |
1145 | 経済格差 (けいざいかくさ), Economic disparity, 经济差距 (jīngjì chājù), Chênh lệch kinh tế |
1146 | 企業買収 (きぎょうばいしゅう), Corporate acquisition, 企业收购 (qǐyè shōugòu), Thâu tóm doanh nghiệp |
1147 | 技術革新 (ぎじゅつかくしん), Technological innovation, 技术革新 (jìshù géxīn), Đổi mới công nghệ |
1148 | 財政収支 (ざいせいしゅうし), Fiscal balance, 财政收支 (cáizhèng shōuzhī), Cân đối ngân sách |
1149 | 経済圏 (けいざいけん), Economic zone, 经济圈 (jīngjì quān), Khu kinh tế |
1150 | 外貨準備 (がいかじゅんび), Foreign reserves, 外汇储备 (wàihuì chǔbèi), Dự trữ ngoại hối |
1151 | 生産性 (せいさんせい), Productivity, 生产率 (shēngchǎnlǜ), Năng suất lao động |
1152 | 国際競争力 (こくさいきょうそうりょく), International competitiveness, 国际竞争力 (guójì jìngzhēnglì), Năng lực cạnh tranh quốc tế |
1153 | 人件費 (じんけんひ), Labor cost, 人工成本 (réngōng chéngběn), Chi phí nhân công |
1154 | 景気循環 (けいきじゅんかん), Business cycle, 经济周期 (jīngjì zhōuqī), Chu kỳ kinh tế |
1155 | 消費税率 (しょうひぜいりつ), Consumption tax rate, 消费税率 (xiāofèi shuìlǜ), Mức thuế tiêu dùng |
1156 | 雇用創出 (こようそうしゅつ), Job creation, 就业创造 (jiùyè chuàngzào), Tạo việc làm |
1157 | 資本主義 (しほんしゅぎ), Capitalism, 资本主义 (zīběn zhǔyì), Chủ nghĩa tư bản |
1158 | 貧富格差 (ひんぷかくさ), Wealth gap, 贫富差距 (pínfù chājù), Chênh lệch giàu nghèo |
1159 | 外資系企業 (がいしけいきぎょう), Foreign-affiliated company, 外资企业 (wàizī qǐyè), Doanh nghiệp liên doanh nước ngoài |
1160 | 国債市場 (こくさいしじょう), Government bond market, 国债市场 (guózhài shìchǎng), Thị trường trái phiếu chính phủ |
1161 | 賃金交渉 (ちんぎんこうしょう), Wage negotiation, 工资谈判 (gōngzī tánpàn), Thương lượng lương |
1162 | 需要供給 (じゅようきょうきゅう), Supply and demand, 供需关系 (gōngxū guānxì), Cung và cầu |
1163 | 経営理念 (けいえいりねん), Management philosophy, 经营理念 (jīngyíng lǐniàn), Triết lý kinh doanh |
1164 | 倒産危機 (とうさんきき), Bankruptcy crisis, 破产危机 (pòchǎn wēijī), Khủng hoảng phá sản |
1165 | 外貨為替 (がいかかわせ), Foreign exchange, 外汇兑换 (wàihuì duìhuàn), Hối đoái ngoại tệ |
1166 | 輸出規制 (ゆしゅつきせい), Export regulation, 出口限制 (chūkǒu xiànzhì), Quy định xuất khẩu |
1167 | 経済制裁 (けいざいせいさい), Economic sanctions, 经济制裁 (jīngjì zhìcái), Cấm vận kinh tế |
1168 | 公共投資 (こうきょうとうし), Public investment, 公共投资 (gōnggòng tóuzī), Đầu tư công |
1169 | 法人税率 (ほうじんぜいりつ), Corporate tax rate, 企业税率 (qǐyè shuìlǜ), Thuế suất doanh nghiệp |
1170 | 金融政策 (きんゆうせいさく), Monetary policy, 货币政策 (huòbì zhèngcè), Chính sách tiền tệ |
1171 | 経済成長率 (けいざいせいちょうりつ), Economic growth rate, 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎnglǜ), Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
1172 | 外国直接投資 (がいこくちょくせつとうし), Foreign direct investment, 外国直接投资 (wàiguó zhíjiē tóuzī), Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
1173 | 通貨供給 (つうかきょうきゅう), Money supply, 货币供应 (huòbì gōngyìng), Cung ứng tiền tệ |
1174 | 物価上昇率 (ぶっかじょうしょうりつ), Inflation rate, 物价上涨率 (wùjià shàngzhǎnglǜ), Tỷ lệ lạm phát |
1175 | 国内総生産 (こくないそうせいさん), Gross Domestic Product (GDP), 国内生产总值 (guónèi shēngchǎn zǒngzhí), Tổng sản phẩm quốc nội |
1176 | 公共財 (こうきょうざい), Public goods, 公共财 (gōnggòng cái), Hàng hóa công cộng |
1177 | 消費者物価指数 (しょうひしゃぶっかしすう), Consumer Price Index (CPI), 消费者物价指数 (xiāofèizhě wùjià zhǐshù), Chỉ số giá tiêu dùng |
1178 | 資産運用 (しさんうんよう), Asset management, 资产运营 (zīchǎn yùnyíng), Quản lý tài sản |
1179 | 金融危機 (きんゆうきき), Financial crisis, 金融危机 (jīnróng wēijī), Khủng hoảng tài chính |
1180 | 投機的取引 (とうきてきとりひき), Speculative transaction, 投机交易 (tóujī jiāoyì), Giao dịch đầu cơ |
1181 | 国家予算 (こっかよさん), National budget, 国家预算 (guójiā yùsuàn), Ngân sách quốc gia |
1182 | 独占企業 (どくせんきぎょう), Monopoly, 垄断企业 (lǒngduàn qǐyè), Doanh nghiệp độc quyền |
1183 | 経済回復 (けいざいかいふく), Economic recovery, 经济恢复 (jīngjì huīfù), Phục hồi kinh tế |
1184 | 投資戦略 (とうしせんりゃく), Investment strategy, 投资策略 (tóuzī cèlüè), Chiến lược đầu tư |
1185 | 株価指数 (かぶかしすう), Stock price index, 股价指数 (gǔjià zhǐshù), Chỉ số giá cổ phiếu |
1186 | 雇用保険 (こようほけん), Employment insurance, 雇用保险 (gùyòng bǎoxiǎn), Bảo hiểm lao động |
1187 | 所得格差 (しょとくかくさ), Income disparity, 收入差距 (shōurù chājù), Chênh lệch thu nhập |
1188 | 労働組合 (ろうどうくみあい), Labor union, 工会 (gōnghuì), Công đoàn |
1189 | 地方財政 (ちほうざいせい), Local finance, 地方财政 (dìfāng cáizhèng), Tài chính địa phương |
1190 | 経済予測 (けいざいよそく), Economic forecast, 经济预测 (jīngjì yùcè), Dự báo kinh tế |
1191 | 貨幣価値 (かへいかち), Currency value, 货币价值 (huòbì jiàzhí), Giá trị tiền tệ |
1192 | 財政赤字 (ざいせいあかじ), Fiscal deficit, 财政赤字 (cáizhèng chìzì), Thâm hụt tài khóa |
1193 | 金融資産 (きんゆうしさん), Financial assets, 金融资产 (jīnróng zīchǎn), Tài sản tài chính |
1194 | 為替リスク (かわせリスク), Exchange rate risk, 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn), Rủi ro tỷ giá hối đoái |
1195 | 社会保険 (しゃかいほけん), Social insurance, 社会保险 (shèhuì bǎoxiǎn), Bảo hiểm xã hội |
1196 | 財政安定化 (ざいせいあんていか), Fiscal stabilization, 财政稳定化 (cáizhèng wěndìng huà), Ổn định tài khóa |
1197 | 資源配分 (しげんはいぶん), Resource allocation, 资源分配 (zīyuán fēnpèi), Phân bổ tài nguyên |
1198 | 総需要 (そうじゅよう), Aggregate demand, 总需求 (zǒng xūqiú), Tổng cầu |
1199 | 総供給 (そうきょうきゅう), Aggregate supply, 总供给 (zǒng gōngjǐ), Tổng cung |
1200 | 景気後退 (けいきこうたい), Economic recession, 经济衰退 (jīngjì shuāituì), Suy thoái kinh tế |
1201 | 景気拡大 (けいきかくだい), Economic expansion, 经济扩张 (jīngjì kuòzhāng), Mở rộng kinh tế |
1202 | 消費需要 (しょうひじゅよう), Consumer demand, 消费需求 (xiāofèi xūqiú), Nhu cầu tiêu dùng |
1203 | 投資需要 (とうしじゅよう), Investment demand, 投资需求 (tóuzī xūqiú), Nhu cầu đầu tư |
1204 | 公共事業 (こうきょうじぎょう), Public works, 公共事业 (gōnggòng shìyè), Công trình công cộng |
1205 | 不動産市場 (ふどうさんしじょう), Real estate market, 房地产市场 (fángdìchǎn shìchǎng), Thị trường bất động sản |
1206 | 借入金 (かりいれきん), Borrowed funds, 借入资金 (jièrù zījīn), Quỹ vay mượn |
1207 | 貯蓄率 (ちょちくりつ), Savings rate, 储蓄率 (chǔxù lǜ), Tỷ lệ tiết kiệm |
1208 | 資本収益率 (しほんしゅうえきりつ), Return on capital, 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ), Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
1209 | 社会資本 (しゃかいしほん), Social capital, 社会资本 (shèhuì zīběn), Vốn xã hội |
1210 | 労働参加率 (ろうどうさんかりつ), Labor force participation rate, 劳动参与率 (láodòng cānyù lǜ), Tỷ lệ tham gia lao động |
1211 | 経済統計 (けいざいとうけい), Economic statistics, 经济统计 (jīngjì tǒngjì), Thống kê kinh tế |
1212 | 企業再編 (きぎょうさいへん), Corporate restructuring, 企业重组 (qǐyè chóngzǔ), Tái cấu trúc doanh nghiệp |
1213 | 消費税率 (しょうひぜいりつ), Consumption tax rate, 消费税率 (xiāofèi shuìlǜ), Thuế suất tiêu dùng |
1214 | 環境保護 (かんきょうほご), Environmental protection, 环境保护 (huánjìng bǎohù), Bảo vệ môi trường |
1215 | 資本蓄積 (しほんちくせき), Capital accumulation, 资本积累 (zīběn jīlěi), Tích lũy vốn |
1216 | 雇用創出 (こようそうしゅつ), Job creation, 创造就业 (chuàngzào jiùyè), Tạo việc làm |
1217 | 資本流入 (しほんりゅうにゅう), Capital inflow, 资本流入 (zīběn liúrù), Dòng vốn vào |
1218 | 資本流出 (しほんりゅうしゅつ), Capital outflow, 资本流出 (zīběn liúchū), Dòng vốn ra |
1219 | 自由貿易 (じゆうぼうえき), Free trade, 自由贸易 (zìyóu màoyì), Thương mại tự do |
1220 | 保護貿易 (ほごぼうえき), Protectionism, 保护贸易 (bǎohù màoyì), Chủ nghĩa bảo hộ |
1221 | 経済発展 (けいざいはってん), Economic development, 经济发展 (jīngjì fāzhǎn), Phát triển kinh tế |
1222 | 公共支出 (こうきょうししゅつ), Public expenditure, 公共支出 (gōnggòng zhīchū), Chi tiêu công |
1223 | 民間投資 (みんかんとうし), Private investment, 民间投资 (mínjiān tóuzī), Đầu tư tư nhân |
1224 | 貿易依存度 (ぼうえきいぞんど), Trade dependency, 贸易依存度 (màoyì yīcún dù), Mức độ phụ thuộc vào thương mại |
1225 | 経常収支 (けいじょうしゅうし), Current account balance, 经常收支 (jīngcháng shōuzhī), Cán cân tài khoản vãng lai |
1226 | 需要と供給 (じゅようときょうきゅう), Supply and demand, 供求关系 (gōngqiú guānxì), Cung và cầu |
1227 | 公共財 (こうきょうざい), Public goods, 公共物品 (gōnggòng wùpǐn), Hàng hóa công cộng |
1228 | 資本収支 (しほんしゅうし), Capital account balance, 资本收支 (zīběn shōuzhī), Cán cân vốn |
1229 | 地域経済 (ちいきけいざい), Regional economy, 区域经济 (qūyù jīngjì), Kinh tế khu vực |
1230 | グローバル経済 (グローバルけいざい), Global economy, 全球经济 (quánqiú jīngjì), Kinh tế toàn cầu |
1231 | デフレ圧力 (デフレあつりょく), Deflationary pressure, 通货紧缩压力 (tōnghuò jǐnsuō yālì), Áp lực giảm phát |
1232 | インフレ率 (インフレりつ), Inflation rate, 通货膨胀率 (tōnghuò péngzhàng lǜ), Tỷ lệ lạm phát |
1233 | 雇用調整 (こようちょうせい), Employment adjustment, 雇佣调整 (gùyōng tiáozhěng), Điều chỉnh lao động |
1234 | 産業構造 (さんぎょうこうぞう), Industrial structure, 产业结构 (chǎnyè jiégòu), Cơ cấu ngành công nghiệp |
1235 | 通貨供給 (つうかきょうきゅう), Money supply, 货币供应 (huòbì gōngyìng), Cung tiền |
1236 | 資産価格 (しさんかかく), Asset price, 资产价格 (zīchǎn jiàgé), Giá tài sản |
1237 | 国際競争 (こくさいきょうそう), International competition, 国际竞争 (guójì jìngzhēng), Cạnh tranh quốc tế |
1238 | 経済収束 (けいざいしゅうそく), Economic convergence, 经济趋同 (jīngjì qūtóng), Hội tụ kinh tế |
1239 | 知識経済 (ちしきけいざい), Knowledge economy, 知识经济 (zhīshì jīngjì), Kinh tế tri thức |
1240 | 環境経済 (かんきょうけいざい), Environmental economics, 环境经济学 (huánjìng jīngjìxué), Kinh tế môi trường |
1241 | 財政黒字 (ざいせいくろじ), Fiscal surplus, 财政盈余 (cáizhèng yíngyú), Thặng dư ngân sách |
1242 | 消費者物価指数 (しょうひしゃぶっかしすう), Consumer price index (CPI), 消费者物价指数 (xiāofèi zhě wùjià zhǐshù), Chỉ số giá tiêu dùng |
1243 | 生産性向上 (せいさんせいこうじょう), Productivity improvement, 生产率提高 (shēngchǎn lǜ tígāo), Cải thiện năng suất |
1244 | 経済改革 (けいざいかいかく), Economic reform, 经济改革 (jīngjì gǎigé), Cải cách kinh tế |
1245 | 社会主義市場経済 (しゃかいしゅぎしじょうけいざい), Socialist market economy, 社会主义市场经济 (shèhuì zhǔyì shìchǎng jīngjì), Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa |
1246 | 課税 (かぜい), Taxation, 税收 (shuìshōu), Thuế |
1247 | 投資信託 (とうししんたく), Investment trust, 投资信托 (tóuzī xìntuō), Quỹ tín thác đầu tư |
1248 | 国際収支 (こくさいしゅうし), Balance of payments, 国际收支 (guójì shōuzhī), Cán cân thanh toán quốc tế |
1249 | 経済援助 (けいざいえんじょ), Economic aid, 经济援助 (jīngjì yuánzhù), Viện trợ kinh tế |
1250 | 外国資本 (がいこくしほん), Foreign capital, 外资 (wàizī), Vốn nước ngoài |
1251 | 経済的自由 (けいざいてきじゆう), Economic freedom, 经济自由 (jīngjì zìyóu), Tự do kinh tế |
1252 | 産業間競争 (さんぎょうかんきょうそう), Inter-industry competition, 行业间竞争 (hángyè jiān jìngzhēng), Cạnh tranh giữa các ngành |
1253 | 経済学 (けいざいがく), Economics, 经济学 (jīngjì xué), Kinh tế học |
1254 | 国有企業 (こくゆうきぎょう), State-owned enterprise, 国有企业 (guóyǒu qǐyè), Doanh nghiệp nhà nước |
1255 | 民間企業 (みんかんきぎょう), Private enterprise, 民营企业 (mínyíng qǐyè), Doanh nghiệp tư nhân |
1256 | 株価 (かぶか), Stock price, 股票价格 (gǔpiào jiàgé), Giá cổ phiếu |
1257 | 社会保障 (しゃかいほしょう), Social security, 社会保障 (shèhuì bǎozhàng), An sinh xã hội |
1258 | 価格政策 (かかくせいさく), Pricing policy, 价格政策 (jiàgé zhèngcè), Chính sách giá |
1259 | 給与 (きゅうよ), Salary, 工资 (gōngzī), Lương |
1260 | 労働市場 (ろうどうしじょう), Labor market, 劳动力市场 (láodòng lì shìchǎng), Thị trường lao động |
1261 | 政府支出 (せいふししゅつ), Government expenditure, 政府支出 (zhèngfǔ zhīchū), Chi tiêu chính phủ |
1262 | 財務報告 (ざいむほうこく), Financial report, 财务报告 (cáiwù bào gào), Báo cáo tài chính |
1263 | 売上高 (うりあげだか), Sales revenue, 销售额 (xiāoshòu é), Doanh thu |
1264 | 管理費 (かんりひ), Management fees, 管理费 (guǎnlǐ fèi), Phí quản lý |
1265 | 顧客満足度 (こきゃくまんぞくど), Customer satisfaction, 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù), Mức độ hài lòng khách hàng |
1266 | 費用 (ひよう), Cost, 成本 (chéngběn), Chi phí |
1267 | 見積もり (みつもり), Estimate, 估价 (gūjià), Báo giá |
1268 | 出資 (しゅっし), Investment, 出资 (chūzī), Đầu tư |
1269 | 業界 (ぎょうかい), Industry, 行业 (hángyè), Ngành công nghiệp |
1270 | 賠償 (ばいしょう), Compensation, 赔偿 (péicháng), Bồi thường |
1271 | 提携 (ていけい), Alliance, 合作 (hézuò), Liên kết |
1272 | 短期 (たんき), Short term, 短期 (duǎnqī), Ngắn hạn |
1273 | 長期 (ちょうき), Long term, 长期 (chángqī), Dài hạn |
1274 | 目標 (もくひょう), Goal, 目标 (mùbiāo), Mục tiêu |
1275 | 経常利益 (けいじょうりえき), Ordinary profit, 经常利润 (jīngcháng lìrùn), Lợi nhuận thường xuyên |
1276 | 取引先 (とりひきさき), Client, 交易伙伴 (jiāoyì huǒbàn), Đối tác kinh doanh |
1277 | 売上高 (うりあげだか), Revenue, 销售额 (xiāoshòu é), Doanh thu |
1278 | 売上 (うりあげ), Sales, 销售 (xiāoshòu), Doanh thu bán hàng |
1279 | 納期 (のうき), Delivery date, 交货期 (jiāo huò qī), Thời gian giao hàng |
1280 | 支払い (しはらい), Payment, 付款 (fùkuǎn), Thanh toán |
1281 | 返品 (へんぴん), Return (goods), 退货 (tuìhuò), Trả lại hàng |
1282 | 繰越 (くりこし), Carry forward, 结转 (jiézhuǎn), Chuyển tiếp |
1283 | 割引 (わりびき), Discount, 折扣 (zhékòu), Giảm giá |
1284 | 預算 (よさん), Budget, 预算 (yùsuàn), Ngân sách |
1285 | 市場調査 (しじょうちょうさ), Market research, 市场调研 (shìchǎng tiáo yán), Nghiên cứu thị trường |
1286 | 販促 (はんそく), Sales promotion, 销售促进 (xiāoshòu cùjìn), Khuyến mãi |
1287 | 原価 (げんか), Cost price, 成本价 (chéngběn jià), Giá gốc |
1288 | 勘定 (かんじょう), Account, 账目 (zhàngmù), Tài khoản |
1289 | 損益計算書 (そんえきけいさんしょ), Income statement, 损益表 (sǔn yì biǎo), Báo cáo lãi lỗ |
1290 | 為替 (かわせ), Exchange rate, 汇率 (huìlǜ), Tỷ giá |
1291 | 出荷 (しゅっか), Shipment, 发货 (fā huò), Giao hàng |
1292 | 返品処理 (へんぴんしょり), Return processing, 退货处理 (tuì huò chǔlǐ), Xử lý trả hàng |
1293 | 配送 (はいそう), Delivery, 配送 (péisòng), Giao hàng |
1294 | 保管 (ほかん), Storage, 保管 (bǎoguǎn), Lưu trữ |
1295 | 梱包 (こんぽう), Packaging, 包装 (bāozhuāng), Đóng gói |
1296 | 積み込み (つみこみ), Loading, 装载 (zhuāngzài), Xếp hàng |
1297 | 検品 (けんぴん), Inspection, 检验 (jiǎnyàn), Kiểm tra hàng hóa |
1298 | 納品 (のうひん), Delivery of goods, 交货 (jiāo huò), Giao hàng hóa |
1299 | 返品受付 (へんぴんうけつけ), Return acceptance, 退货受理 (tuì huò shòulǐ), Tiếp nhận trả hàng |
1300 | 不良品 (ふりょうひん), Defective goods, 不良品 (bùliáng pǐn), Hàng lỗi |
1301 | 生産性 (せいさんせい), Productivity, 生产率 (shēngchǎn lǜ), Năng suất sản xuất |
1302 | 受注生産 (じゅちゅうせいさん), Make-to-order production, 定制生产 (dìngzhì shēngchǎn), Sản xuất theo đơn đặt hàng |
1303 | 一括発注 (いっかつはっちゅう), Bulk order, 批量订购 (pīliàng dìnggòu), Đặt hàng số lượng lớn |
1304 | 最小注文 (さいしょうちゅうもん), Minimum order, 最小订购量 (zuìxiǎo dìnggòu liàng), Đơn hàng tối thiểu |
1305 | 外注 (がいちゅう), Outsourcing, 外包 (wàibāo), Gia công ngoài |
1306 | 内製 (ないせい), In-house production, 内部生产 (nèibù shēngchǎn), Sản xuất nội bộ |
1307 | サプライチェーン, Supply chain, 供应链 (gōngyìng liàn), Chuỗi cung ứng |
1308 | ロジスティクス, Logistics, 物流 (wùliú), Hậu cần |
1309 | フォワーダー, Freight forwarder, 货运代理 (huò yùn dàilǐ), Đại lý vận chuyển |
1310 | 委託 (いたく), Commission, 委托 (wěituō), Uỷ thác |
1311 | 販売代理店 (はんばいだいりてん), Sales agent, 销售代理 (xiāoshòu dàilǐ), Đại lý bán hàng |
1312 | 貿易摩擦 (ぼうえきまさつ), Trade friction, 贸易摩擦 (màoyì mócuò), Mâu thuẫn thương mại |
1313 | 供給 (きょうきゅう), Supply, 供给 (gōngjǐ), Cung cấp |
1314 | 売上 (うりあげ), Sales, 销售额 (xiāoshòu é), Doanh thu |
1315 | 上場 (じょうじょう), Listing (on the stock market), 上市 (shàngshì), Niêm yết |
1316 | リーダーシップ, Leadership, 领导力 (lǐngdǎo lì), Lãnh đạo |
1317 | 組織 (そしき), Organization, 组织 (zǔzhī), Tổ chức |
1318 | 管理 (かんり), Management, 管理 (guǎnlǐ), Quản lý |
1319 | マーケティング, Marketing, 营销 (yíngxiāo), Tiếp thị |
1320 | 市場開拓 (しじょうかいたく), Market development, 市场开拓 (shìchǎng kāituò), Phát triển thị trường |
1321 | 流通網 (りゅうつうもう), Distribution network, 物流网络 (wùliú wǎngluò), Mạng lưới phân phối |
1322 | 発送 (はっそう), Shipping, 发货 (fāhuò), Gửi hàng |
1323 | 法人 (ほうじん), Corporation, 法人 (fǎrén), Tổ chức |
1324 | 株式会社 (かぶしきがいしゃ), Corporation (Joint-stock company), 股份有限公司 (gǔfèn yǒuxiàn gōngsī), Công ty cổ phần |
1325 | ブランド認知 (ぶらんどにんち), Brand recognition, 品牌认知 (pǐnpái rènzhī), Nhận diện thương hiệu |
1326 | 顧客満足度 (こきゃくまんぞくど), Customer satisfaction rate, 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù), Mức độ hài lòng của khách hàng |
1327 | 価格設定 (かかくせってい), Price setting, 定价 (dìngjià), Định giá |
1328 | 負債 (ふさい), Liability, 负债 (fùzhài), Nợ |
1329 | 損益計算書 (そんえきけいさんしょ), Income statement, 损益表 (sǔnyì biǎo), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
1330 | 株式公開 (かぶしきこうかい), IPO (Initial Public Offering), 首次公开发行 (shǒucì gōngkāi fāxíng), Phát hành cổ phiếu lần đầu |
1331 | M&A (エムアンドエー), M&A (Mergers and Acquisitions), 并购 (bìnggòu), Mua bán và sáp nhập |
1332 | 広告費 (こうこくひ), Advertising costs, 广告费用 (guǎnggào fèiyòng), Chi phí quảng cáo |
1333 | 顧客対応 (こきゃくたいおう), Customer service, 顾客服务 (gùkè fúwù), Dịch vụ khách hàng |
1334 | 売上高 (うりあげだか), Sales volume, 销售量 (xiāoshòu liàng), Khối lượng bán hàng |
1335 | 営業 (えいぎょう), Sales (business), 销售 (xiāoshòu), Kinh doanh |
1336 | 営業部門 (えいぎょうぶもん), Sales department, 销售部门 (xiāoshòu bùmén), Phòng ban bán hàng |
1337 | 営業計画 (えいぎょうけいかく), Sales plan, 销售计划 (xiāoshòu jìhuà), Kế hoạch bán hàng |
1338 | 顧客維持 (こきゃくいじ), Customer retention, 顾客维持 (gùkè wéichí), Giữ chân khách hàng |
1339 | 顧客開拓 (こきゃくかいたく), Customer acquisition, 顾客开发 (gùkè kāifā), Tìm kiếm khách hàng |
1340 | 品質管理 (ひんしつかんり), Quality control, 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ), Kiểm soát chất lượng |
1341 | 品質保証 (ひんしつほしょう), Quality assurance, 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng), Đảm bảo chất lượng |
1342 | 著作権 (ちょさくけん), Copyright, 版权 (bǎnquán), Quyền tác giả |
1343 | 商談 (しょうだん), Business negotiation, 商谈 (shāngtán), Đàm phán thương mại |
1344 | 交渉 (こうしょう), Negotiation, 谈判 (tánpàn), Thương lượng |
1345 | 契約書 (けいやくしょ), Contract, 合同 (hé tóng), Hợp đồng |
1346 | 約定 (やくてい), Agreement, 协议 (xiéyì), Thỏa thuận |
1347 | 契約期間 (けいやくきかん), Contract period, 合同期限 (hétóng qīxiàn), Thời gian hợp đồng |
1348 | 賠償金 (ばいしょうきん), Compensation amount, 赔偿金 (péicháng jīn), Số tiền bồi thường |
1349 | 在庫管理 (ざいこかんり), Inventory management, 库存管理 (kùcún guǎnlǐ), Quản lý kho |
1350 | 発注 (はっちゅう), Order, 订货 (dìnghuò), Đặt hàng |
1351 | 発注書 (はっちゅうしょ), Purchase order, 采购单 (cǎigòu dān), Đơn đặt hàng |
1352 | 出荷 (しゅっか), Shipment, 发货 (fāhuò), Giao hàng |
1353 | 配送業者 (はいそうぎょうしゃ), Delivery company, 配送公司 (pèisòng gōngsī), Công ty vận chuyển |
1354 | 配送先 (はいそうさき), Delivery destination, 配送目的地 (pèisòng mùdìdì), Địa chỉ giao hàng |
1355 | 経済効果 (けいざいこうか), Economic impact, 经济效益 (jīngjì xiàoyì), Tác động kinh tế |
1356 | マーケットシェア, Market share, 市场份额 (shìchǎng fèn’é), Thị phần |
1357 | 計画書 (けいかくしょ), Plan document, 计划书 (jìhuà shū), Tài liệu kế hoạch |
1358 | 短期利益 (たんきりえき), Short-term profit, 短期利润 (duǎnqī lìrùn), Lợi nhuận ngắn hạn |
1359 | 長期利益 (ちょうきりえき), Long-term profit, 长期利润 (chángqī lìrùn), Lợi nhuận dài hạn |
1360 | M&A, Mergers and acquisitions, 并购 (bìnggòu), Sáp nhập và mua lại |
1361 | ステークホルダー, Stakeholder, 利益相关者 (lìyì xiāngguān zhě), Cổ đông liên quan |
1362 | 経営陣 (けいえいじん), Management team, 管理层 (guǎnlǐ céng), Ban giám đốc |
1363 | 税引後利益 (ぜいびきごりえき), Net profit, 税后利润 (shuìhòu lìrùn), Lợi nhuận sau thuế |
1364 | 成長率 (せいちょうりつ), Growth rate, 增长率 (zēngzhǎng lǜ), Tỷ lệ tăng trưởng |
1365 | 収益 (しゅうえき), Earnings, 收益 (shōuyì), Thu nhập |
1366 | コスト削減 (こすとさくげん), Cost reduction, 降低成本 (jiàngdī chéngběn), Giảm chi phí |
1367 | リストラ, Restructuring, 重组 (chóngzǔ), Cơ cấu lại |
1368 | ブランド認知度 (ぶらんどにんちど), Brand awareness, 品牌认知度 (pǐnpái rènzhī dù), Nhận diện thương hiệu |
1369 | 成功事例 (せいこうじれい), Success story, 成功案例 (chénggōng ànlì), Câu chuyện thành công |
1370 | 顧客ロイヤルティ (こきゃくろいやるてぃ), Customer loyalty, 顾客忠诚度 (gùkè zhōngchéng dù), Sự trung thành của khách hàng |
1371 | 提案書 (ていあんしょ), Proposal, 提案书 (tí’àn shū), Đề xuất |
1372 | 営業スタッフ (えいぎょうすたっふ), Sales staff, 销售人员 (xiāoshòu rényuán), Nhân viên bán hàng |
1373 | 納期 (のうき), Delivery date, 交货期 (jiāo huò qī), Ngày giao hàng |
1374 | 支払い条件 (しはらいじょうけん), Payment terms, 支付条件 (zhīfù tiáojiàn), Điều kiện thanh toán |
1375 | 支払能力 (しはらいのうりょく), Payment ability, 支付能力 (zhīfù nénglì), Khả năng thanh toán |
1376 | 戦略的提携 (せんりゃくてきていけい), Strategic partnership, 战略伙伴关系 (zhànlüè huǒbàn guānxì), Quan hệ đối tác chiến lược |
1377 | 生産性 (せいさんせい), Productivity, 生产力 (shēngchǎnlì), Năng suất |
1378 | 業績評価 (ぎょうせきひょうか), Performance evaluation, 业绩评估 (yèjī pínggū), Đánh giá hiệu suất |
1379 | 戦略的目標 (せんりゃくてきもくひょう), Strategic objectives, 战略目标 (zhànlüè mùbiāo), Mục tiêu chiến lược |
1380 | 外部環境 (がいぶかんきょう), External environment, 外部环境 (wàibù huánjìng), Môi trường bên ngoài |
1381 | 内部環境 (ないぶかんきょう), Internal environment, 内部环境 (nèibù huánjìng), Môi trường bên trong |
1382 | 商品ライン (しょうひんらいん), Product line, 产品线 (chǎnpǐn xiàn), Dòng sản phẩm |
1383 | 契約書 (けいやくしょ), Contract, 合同书 (hétóng shū), Hợp đồng |
1384 | 顧客ニーズ (こきゃくにーず), Customer needs, 顾客需求 (gùkè xūqiú), Nhu cầu khách hàng |
1385 | 宣伝 (せんでん), Advertising, 宣传 (xuānchuán), Quảng cáo |
1386 | リスト (りすと), List, 列表 (lièbiǎo), Danh sách |
1387 | 売上利益 (うりあげりえき), Profit margin, 销售利润 (xiāoshòu lìrùn), Lợi nhuận bán hàng |
1388 | プロモーション (ぷろもーしょん), Promotion, 促销 (cùxiāo), Khuyến mãi |
1389 | 販売促進キャンペーン (はんばいそくしんきゃんぺーん), Sales promotion campaign, 销售促销活动 (xiāoshòu cùxiāo huódòng), Chiến dịch khuyến mãi bán hàng |
1390 | 卸売り (おろしうり), Wholesale, 批发 (pīfā), Bán buôn |
1391 | 小売り (こうり), Retail, 零售 (língshòu), Bán lẻ |
1392 | 運送 (うんそう), Shipping, 运输 (yùnshū), Vận chuyển |
1393 | 顧客基盤 (こきゃくきばん), Customer base, 客户基础 (kèhù jīchǔ), Cơ sở khách hàng |
1394 | 商品カテゴリー (しょうひんかてごりー), Product category, 产品类别 (chǎnpǐn lèibié), Danh mục sản phẩm |
1395 | 事業運営 (じぎょううんえい), Business operations, 企业运营 (qǐyè yùnyíng), Hoạt động kinh doanh |
1396 | 顧客満足 (こきゃくまんぞく), Customer satisfaction, 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù), Sự hài lòng của khách hàng |
1397 | 成果 (せいか), Outcome, 成果 (chéngguǒ), Thành quả |
1398 | マーケティング (まーけてぃんぐ), Marketing, 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo), Tiếp thị |
1399 | コスト (こすと), Cost, 成本 (chéngběn), Chi phí |
1400 | 資金 (しきん), Capital, 资金 (zījīn), Vốn |
1401 | 経営者 (けいえいしゃ), Manager, 经营者 (jīngyíng zhě), Người quản lý |
1402 | 定価 (ていか), Fixed price, 定价 (dìngjià), Giá cố định |
1403 | 売り手市場 (うりていちば), Seller’s market, 卖方市场 (màifāng shìchǎng), Thị trường bán |
1404 | 買い手市場 (かいていちば), Buyer’s market, 买方市场 (mǎifāng shìchǎng), Thị trường mua |
1405 | 業界 (ぎょうかい), Industry, 行业 (hángyè), Ngành |
1406 | パートナーシップ (ぱーとなーしっぷ), Partnership, 合作关系 (hézuò guānxì), Quan hệ đối tác |
1407 | 企業統治 (きぎょうとうち), Corporate governance, 公司治理 (gōngsī zhìlǐ), Quản trị doanh nghiệp |
1408 | 資産 (しさん), Assets, 资产 (zīchǎn), Tài sản |
1409 | 負債 (ふさい), Liabilities, 负债 (fùzhài), Nợ |
1410 | マーケティング戦略 (まーけてぃんぐせんりゃく), Marketing strategy, 营销战略 (yíngxiāo zhànlüè), Chiến lược tiếp thị |
1411 | 競合 (きょうごう), Competitor, 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu), Đối thủ cạnh tranh |
1412 | 価格設定 (かかくせってい), Pricing, 定价 (dìngjià), Đặt giá |
1413 | 管理職 (かんりしょく), Managerial position, 管理职位 (guǎnlǐ zhíwèi), Vị trí quản lý |
1414 | 業績 (ぎょうせき), Performance, 业绩 (yèjì), Thành tích |
1415 | 生産性 (せいさんせい), Productivity, 生产率 (shēngchǎn lǜ), Năng suất |
1416 | 経済不況 (けいざいふきょう), Economic recession, 经济衰退 (jīngjì shuāituì), Suy thoái kinh tế |
1417 | 貨幣供給 (かへいきょうきゅう), Money supply, 货币供应 (huòbì gōngyìng), Cung tiền |
1418 | 融資条件 (ゆうしじょうけん), Financing conditions, 融资条件 (róngzī tiáojiàn), Điều kiện tài trợ |
1419 | 商品市場 (しょうひんしじょう), Goods market, 商品市场 (shāngpǐn shìchǎng), Thị trường hàng hóa |
1420 | 財務健全 (ざいむけんぜん), Financial soundness, 财务健全 (cáiwù jiànquán), Tình trạng tài chính lành mạnh |
1421 | 企業戦略 (きぎょうせんりゃく), Business strategy, 企业战略 (qǐyè zhànlüè), Chiến lược doanh nghiệp |
1422 | 税引前利益 (ぜいびきまえりえき), Profit before tax, 税前利润 (shuì qián lìrùn), Lợi nhuận trước thuế |
1423 | 株式公開 (かぶしきこうかい), Public offering, 股票公开 (gǔpiào gōngkāi), Phát hành công khai cổ phiếu |
1424 | 生産設備 (せいさんせつび), Production equipment, 生产设备 (shēngchǎn shèbèi), Thiết bị sản xuất |
1425 | 環境影響 (かんきょうえいきょう), Environmental impact, 环境影响 (huánjìng yǐngxiǎng), Tác động môi trường |
1426 | 価格変動 (かかくへんどう), Price fluctuation, 价格波动 (jiàgé bōdòng), Biến động giá |
1427 | 株式取引 (かぶしきとりひき), Stock trading, 股票交易 (gǔpiào jiāoyì), Giao dịch cổ phiếu |
1428 | 複雑性 (ふくざつせい), Complexity, 复杂性 (fùzá xìng), Tính phức tạp |
1429 | 資本集中 (しほんしゅうちゅう), Capital concentration, 资本集中 (zīběn jízhōng), Tập trung vốn |
1430 | 資源配分 (しげんはいぶん), Resource allocation, 资源配置 (zīyuán pèizhì), Phân bổ tài nguyên |
1431 | 生産計画 (せいさんけいかく), Production planning, 生产计划 (shēngchǎn jìhuà), Kế hoạch sản xuất |
1432 | 供給過多 (きょうきゅうかた), Overproduction, 供应过剩 (gōngyìng guòshèng), Sản xuất dư thừa |
1433 | 財政赤字 (ざいせいあかじ), Fiscal deficit, 财政赤字 (cáizhèng chìzì), Thâm hụt tài chính |
1434 | 需要供給 (じゅようきょうきゅう), Supply and demand, 需求与供给 (xūqiú yǔ gōngjǐ), Cung cầu |
1435 | 顧客の信頼 (こきゃくのしんらい), Customer trust, 顾客信任 (gùkè xìnrèn), Niềm tin của khách hàng |
1436 | 法人 (ほうじん), Corporation, 法人 (fǎrén), Tổ chức pháp lý |
1437 | 消費者市場 (しょうひしゃしじょう), Consumer market, 消费者市场 (xiāofèi zhě shìchǎng), Thị trường người tiêu dùng |
1438 | 証券分析 (しょうけんぶんせき), Securities analysis, 证券分析 (zhèngquàn fēnxī), Phân tích chứng khoán |
1439 | 証券会社 (しょうけんがいしゃ), Securities company, 证券公司 (zhèngquàn gōngsī), Công ty chứng khoán |
1440 | 商品市場 (しょうひんしじょう), Product market, 产品市场 (chǎnpǐn shìchǎng), Thị trường sản phẩm |
1441 | 海外進出 (かいがいしんしゅつ), Overseas expansion, 海外扩展 (hǎiwài kuòzhǎn), Mở rộng ra nước ngoài |
1442 | 海外投資 (かいがいとうし), Foreign investment, 外国投资 (wàiguó tóuzī), Đầu tư nước ngoài |
1443 | 税引き前利益 (ぜいびきまえりえき), Pre-tax profit, 税前利润 (shuì qián lìrùn), Lợi nhuận trước thuế |
1444 | 会計年度 (かいけいねんど), Fiscal year, 财务年度 (cáiwù niándù), Năm tài chính |
1445 | 利回り (りまわり), Yield, 收益率 (shōuyì lǜ), Tỷ suất sinh lời |
1446 | 持分 (もちぶん), Shareholding, 持股 (chí gǔ), Sở hữu cổ phần |
1447 | 財務状態 (ざいむじょうたい), Financial condition, 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng), Tình trạng tài chính |
1448 | 会計基準 (かいけいきじゅん), Accounting standard, 会计准则 (kuàijì zhǔnzé), Tiêu chuẩn kế toán |
1449 | 決算 (けっさん), Settlement, 结算 (jiésuàn), Quyết toán |
1450 | 財務分析指標 (ざいむぶんせきしひょう), Financial analysis indicators, 财务分析指标 (cáiwù fēnxī zhǐbiāo), Chỉ số phân tích tài chính |
1451 | 定款 (ていかん), Articles of incorporation, 公司章程 (gōngsī zhāngchéng), Điều lệ công ty |
1452 | 会社法 (かいしゃほう), Company law, 公司法 (gōngsī fǎ), Luật công ty |
1453 | 会計士 (かいけいし), Accountant, 会计师 (kuàijì shī), Kế toán viên |
1454 | 監査法人 (かんさほうじん), Audit firm, 审计公司 (shěnjì gōngsī), Công ty kiểm toán |
1455 | 売掛金 (うりかけきん), Accounts receivable, 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn), Khoản phải thu |
1456 | 買掛金 (かいかけきん), Accounts payable, 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn), Khoản phải trả |
1457 | 収入 (しゅうにゅう), Income, 收入 (shōurù), Thu nhập |
1458 | 剰余金 (じょうよきん), Surplus, 剩余金 (shèngyú jīn), Quỹ dư |
1459 | 配当金 (はいとうきん), Dividend, 分红 (fēnhóng), Cổ tức |
1460 | 海外投資 (かいがいとうし), Overseas investment, 海外投资 (hǎiwài tóuzī), Đầu tư nước ngoài |
1461 | 国内投資 (こくないとうし), Domestic investment, 国内投资 (guónèi tóuzī), Đầu tư trong nước |
1462 | 業績 (ぎょうせき), Business performance, 业绩 (yèjì), Kết quả kinh doanh |
1463 | 取引先 (とりひきさき), Client, 客户 (kèhù), Đối tác kinh doanh |
1464 | 成長 (せいちょう), Growth, 成长 (chéngzhǎng), Tăng trưởng |
1465 | 計上 (けいじょう), Include (in accounting), 计入 (jìrù), Ghi nhận vào |
1466 | 変動費 (へんどうひ), Variable cost, 变动费用 (biàndòng fèiyòng), Chi phí biến đổi |
1467 | 設備投資 (せつびとうし), Capital expenditure, 设备投资 (shèbèi tóuzī), Đầu tư thiết bị |
1468 | 売上利益 (うりあげりえき), Gross profit, 销售利润 (xiāoshòu lìrùn), Lợi nhuận gộp |
1469 | 総利益 (そうりえき), Total profit, 总利润 (zǒng lìrùn), Lợi nhuận tổng |
1470 | 総売上高 (そううりあげだか), Total sales, 总销售额 (zǒng xiāoshòu é), Tổng doanh thu |
1471 | 競合 (きょうごう), Competition, 竞争 (jìngzhēng), Cạnh tranh |
1472 | 市場ニーズ (しじょうにーず), Market need, 市场需求 (shìchǎng xūqiú), Nhu cầu thị trường |
1473 | ターゲット市場 (たーげっとしじょう), Target market, 目标市场 (mùbiāo shìchǎng), Thị trường mục tiêu |
1474 | 製品開発 (せいひんかいはつ), Product development, 产品开发 (chǎnpǐn kāifā), Phát triển sản phẩm |
1475 | 消費者 (しょうひしゃ), Consumer, 消费者 (xiāofèi zhě), Người tiêu dùng |
1476 | 商品価値 (しょうひんかち), Product value, 商品价值 (shāngpǐn jiàzhí), Giá trị sản phẩm |
1477 | 単価 (たんか), Unit price, 单价 (dānjià), Giá đơn vị |
1478 | 支払条件 (しはらいじょうけん), Payment terms, 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn), Điều kiện thanh toán |
1479 | 売上高予測 (うりあげだかよそく), Sales forecast, 销售预测 (xiāoshòu yùcè), Dự báo doanh thu |
1480 | 労働時間 (ろうどうじかん), Working hours, 工作时间 (gōngzuò shíjiān), Thời gian làm việc |
1481 | 労働契約 (ろうどうけいやく), Labor contract, 劳动合同 (láodòng hétóng), Hợp đồng lao động |
1482 | 損益 (そんえき), Profit and loss, 损益 (sǔn yì), Lãi lỗ |
1483 | 運転資本 (うんてんしほん), Working capital, 营运资本 (yíngyùn zīběn), Vốn lưu động |
1484 | 財務状況 (ざいむじょうきょう), Financial situation, 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng), Tình hình tài chính |
1485 | 収支 (しゅうし), Income and expenditure, 收支 (shōuzhī), Thu chi |
1486 | 営業活動 (えいぎょうかつどう), Operating activities, 营业活动 (yíngyè huódòng), Hoạt động kinh doanh |
1487 | 投資活動 (とうしかつどう), Investing activities, 投资活动 (tóuzī huódòng), Hoạt động đầu tư |
1488 | 財務活動 (ざいむかつどう), Financing activities, 财务活动 (cáiwù huódòng), Hoạt động tài chính |
1489 | 銀行融資 (ぎんこうゆうし), Bank loan, 银行贷款 (yínháng dàikuǎn), Vay ngân hàng |
1490 | 売上総利益率 (うりあげそうりえきりつ), Gross profit margin, 销售毛利率 (xiāoshòu máolì lǜ), Tỷ lệ lợi nhuận gộp |
1491 | 純利益率 (じゅんりえきりつ), Net profit margin, 净利润率 (jìng lìrùn lǜ), Tỷ lệ lợi nhuận ròng |
1492 | 財務健全性 (ざいむけんぜんせい), Financial health, 财务健全性 (cáiwù jiànquán xìng), Sức khỏe tài chính |
1493 | キャッシュフロー (きゃっしゅふろー), Cash flow, 现金流 (xiànjīn liú), Dòng tiền |
1494 | 支払能力 (しはらいのうりょく), Payment capacity, 付款能力 (fùkuǎn nénglì), Khả năng thanh toán |
1495 | 開示 (かいじ), Disclosure, 披露 (pīlù), Tiết lộ |
1496 | 上場 (じょうじょう), Listing, 上市 (shàngshì), Niêm yết |
1497 | CEO (しーいーおー), CEO, 首席执行官 (shǒuxí zhíxíngguān), Giám đốc điều hành |
1498 | COO (しーおーおー), COO, 首席运营官 (shǒuxí yùnyíngguān), Giám đốc vận hành |
1499 | CFO (しーえふおー), CFO, 首席财务官 (shǒuxí cáiwùguān), Giám đốc tài chính |
1500 | 社長 (しゃちょう), President, 总裁 (zǒngcái), Chủ tịch |
1501 | 資本利益率 (しほんりえきりつ), Return on capital, 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ), Tỷ suất lợi nhuận vốn |
1502 | 定期報告 (ていきほうこく), Regular report, 定期报告 (dìngqī bàogào), Báo cáo định kỳ |
1503 | 財務監査 (ざいむかんさ), Financial audit, 财务审计 (cáiwù shěnjì), Kiểm toán tài chính |
1504 | 企業連携 (きぎょうれんけい), Corporate alliance, 企业联盟 (qǐyè liánméng), Liên minh doanh nghiệp |
1505 | チームワーク (ちーむわーく), Teamwork, 团队合作 (tuánduì hézuò), Làm việc nhóm |
1506 | 効率化 (こうりつか), Efficiency, 效率化 (xiàolǜ huà), Tối ưu hóa |
1507 | 投資信託 (とうししんたく), Mutual fund, 投资信托 (tóuzī xìntuō), Quỹ tương hỗ |
1508 | 不動産 (ふどうさん), Real estate, 不动产 (bùdòngchǎn), Bất động sản |
1509 | 不況 (ふきょう), Recession, 不景气 (bùjǐngqì), Suy thoái |
1510 | 景気回復 (けいきかいふく), Economic recovery, 经济复苏 (jīngjì fùsū), Phục hồi kinh tế |
1511 | 長期的 (ちょうきてき), Long-term, 长期的 (chángqī de), Dài hạn |
1512 | 短期的 (たんきてき), Short-term, 短期的 (duǎnqī de), Ngắn hạn |
1513 | 成長 (せいちょう), Growth, 增长 (zēngzhǎng), Tăng trưởng |
1514 | 革新 (かくしん), Innovation, 创新 (chuàngxīn), Đổi mới |
1515 | 創造 (そうぞう), Creation, 创造 (chuàngzào), Sáng tạo |
1516 | 需要分析 (じゅようぶんせき), Demand analysis, 需求分析 (xūqiú fēnxī), Phân tích nhu cầu |
1517 | 供給過剰 (きょうきゅうかじょう), Over-supply, 供过于求 (gōng guò yú qiú), Cung vượt cầu |
1518 | 製品品質 (せいひんひんしつ), Product quality, 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng), Chất lượng sản phẩm |
1519 | パートナーシップ (ぱーとなーしっぷ), Partnership, 合作伙伴关系 (hézuò huǒbàn guānxì), Quan hệ đối tác |
1520 | 市場戦略 (しじょうせんりゃく), Market strategy, 市场策略 (shìchǎng cèlüè), Chiến lược thị trường |
1521 | 景気 (けいき), Economic conditions, 经济状况 (jīngjì zhuàngkuàng), Tình hình kinh tế |
1522 | 繰越 (くりこし), Carry-over, 结转 (jiézhuǎn), Chuyển sang kỳ sau |
1523 | 賞与 (しょうよ), Bonus, 奖金 (jiǎngjīn), Thưởng |
1524 | 経費 (けいひ), Expenses, 经费 (jīngfèi), Chi phí |
1525 | 振替 (ふりかえ), Transfer, 转账 (zhuǎnzhàng), Chuyển khoản |
1526 | 収益性 (しゅうえきせい), Profitability, 收益性 (shōuyì xìng), Tính khả thi về lợi nhuận |
1527 | 市場調査 (しじょうちょうさ), Market research, 市场调研 (shìchǎng tiáoyuán), Nghiên cứu thị trường |
1528 | ユーザーエクスペリエンス (ゆーざーえくすぺりえんす), User experience, 用户体验 (yònghù tǐyàn), Trải nghiệm người dùng |
1529 | 顧客維持 (こきゃくいじ), Customer retention, 顾客维系 (gùkè wéixì), Duy trì khách hàng |
1530 | モチベーション (もちべーしょん), Motivation, 动机 (dòngjī), Động lực |
1531 | 生産性 (せいさんせい), Productivity, 生产力 (shēngchǎnlì), Năng suất lao động |
1532 | 機会 (きかい), Opportunity, 机会 (jīhuì), Cơ hội |
1533 | リーダーシップ (りーだーしっぷ), Leadership, 领导力 (lǐngdǎo lì), Khả năng lãnh đạo |
1534 | 販売計画 (はんばいけいかく), Sales plan, 销售计划 (xiāoshòu jìhuà), Kế hoạch bán hàng |
1535 | 販売促進活動 (はんばいそくしんかつどう), Sales promotion activities, 销售促进活动 (xiāoshòu cùjìn huódòng), Hoạt động khuyến mãi |
1536 | 顧客関係管理 (こきゃくかんけいかんり), Customer relationship management (CRM), 顾客关系管理 (gùkè guānxì guǎnlǐ), Quản lý quan hệ khách hàng |
1537 | 市場トレンド (しじょうとれんど), Market trend, 市场趋势 (shìchǎng qūshì), Xu hướng thị trường |
1538 | マーケットリサーチ (まーけっとりさーち), Market research, 市场调研 (shìchǎng tiáoyuán), Nghiên cứu thị trường |
1539 | 単純化 (たんじゅんか), Simplification, 简化 (jiǎnhuà), Đơn giản hóa |
1540 | 収益 (しゅうえき), Revenue, 收入 (shōurù), Doanh thu |
1541 | 売上げ (うりあげ), Sales, 销售额 (xiāoshòu é), Doanh thu bán hàng |
1542 | 顧客ターゲティング (こきゃくたーげてぃんぐ), Customer targeting, 顾客定位 (gùkè dìngwèi), Xác định đối tượng khách hàng |
1543 | 自社製品 (じしゃせいひん), In-house products, 自有产品 (zìyǒu chǎnpǐn), Sản phẩm tự sản xuất |
1544 | コスト削減 (こすとさくげん), Cost reduction, 成本削减 (chéngběn xuējiǎn), Giảm chi phí |
1545 | マネジメント (まねじめんと), Management, 管理 (guǎnlǐ), Quản lý |
1546 | リーダー (りーだー), Leader, 领导 (lǐngdǎo), Lãnh đạo |
1547 | 目標設定 (もくひょうせってい), Goal setting, 目标设定 (mùbiāo shèdìng), Đặt mục tiêu |
1548 | 企業成長 (きぎょうせいちょう), Business growth, 企业成长 (qǐyè chéngzhǎng), Tăng trưởng doanh nghiệp |
1549 | 拡大戦略 (かくだいせんりゃく), Expansion strategy, 扩张战略 (kuòzhāng zhànlüè), Chiến lược mở rộng |
1550 | 売上高 (うりあげだか), Sales volume, 销售额 (xiāoshòu é), Tổng doanh thu |
1551 | 限定版 (げんていばん), Limited edition, 限定版 (xiàndìng bǎn), Phiên bản giới hạn |
1552 | 短期的目標 (たんきてきもくひょう), Short-term goal, 短期目标 (duǎnqī mùbiāo), Mục tiêu ngắn hạn |
1553 | 長期的目標 (ちょうきてきもくひょう), Long-term goal, 长期目标 (chángqī mùbiāo), Mục tiêu dài hạn |
1554 | 提携 (ていけい), Partnership, 合作 (hézuò), Quan hệ đối tác |
1555 | 成果 (せいか), Outcome, 成果 (chéngguǒ), Kết quả |
1556 | 価値提案 (かちていあん), Value proposition, 价值主张 (jiàzhí zhǔzhāng), Đề xuất giá trị |
1557 | 設備投資 (せつびとうし), Equipment investment, 设备投资 (shèbèi tóuzī), Đầu tư thiết bị |
1558 | 効率化 (こうりつか), Efficiency improvement, 效率化 (xiàolǜ huà), Cải thiện hiệu quả |
1559 | 資源管理 (しげんかんり), Resource management, 资源管理 (zīyuán guǎnlǐ), Quản lý tài nguyên |
1560 | 計画策定 (けいかくさくてい), Planning, 计划制定 (jìhuà zhìdìng), Lập kế hoạch |
1561 | 時間管理 (じかんかんり), Time management, 时间管理 (shíjiān guǎnlǐ), Quản lý thời gian |
1562 | 成果指標 (せいかしひょう), Performance indicator, 成果指标 (chéngguǒ zhǐbiāo), Chỉ số hiệu suất |
1563 | 協力 (きょうりょく), Cooperation, 合作 (hézuò), Hợp tác |
1564 | 新規顧客 (しんきこきゃく), New customer, 新客户 (xīn kèhù), Khách hàng mới |
1565 | 既存顧客 (きぞんこきゃく), Existing customer, 现有客户 (xiànyǒu kèhù), Khách hàng hiện tại |
1566 | 経営分析 (けいえいぶんせき), Management analysis, 管理分析 (guǎnlǐ fēnxī), Phân tích quản lý |
1567 | 企業倫理 (きぎょうりんり), Business ethics, 企业伦理 (qǐyè lúnlǐ), Đạo đức doanh nghiệp |
1568 | 法務 (ほうむ), Legal affairs, 法务 (fǎwù), Công việc pháp lý |
1569 | 労働条件 (ろうどうじょうけん), Working conditions, 劳动条件 (láodòng tiáojiàn), Điều kiện làm việc |
1570 | 労働時間 (ろうどうじかん), Working hours, 工作时间 (gōngzuò shíjiān), Giờ làm việc |
1571 | 給与 (きゅうよ), Salary, 薪水 (xīnshuǐ), Lương |
1572 | 雇用者 (こようしゃ), Employer, 雇主 (gùzhǔ), Người sử dụng lao động |
1573 | 労働者 (ろうどうしゃ), Employee, 劳动者 (láodòng zhě), Người lao động |
1574 | 福利厚生 (ふくりこうせい), Welfare benefits, 福利待遇 (fúlì dàiyù), Phúc lợi |
1575 | 定年 (ていねん), Retirement age, 退休年龄 (tuìxiū niánlíng), Tuổi nghỉ hưu |
1576 | 雇用保険 (こようほけん), Unemployment insurance, 失业保险 (shīyè bǎoxiǎn), Bảo hiểm thất nghiệp |
1577 | 健康保険 (けんこうほけん), Health insurance, 健康保险 (jiànkāng bǎoxiǎn), Bảo hiểm y tế |
1578 | 薄給 (はっきゅう), Low salary, 微薄薪水 (wēibó xīnshuǐ), Lương thấp |
1579 | 高給 (こうきゅう), High salary, 高薪 (gāoxīn), Lương cao |
1580 | 退職金 (たいしょくきん), Severance pay, 退休金 (tuìxiū jīn), Tiền lương hưu trí |
1581 | 昇進 (しょうしん), Promotion, 晋升 (jìnshēng), Thăng tiến |
1582 | 人事部 (じんじぶ), HR department, 人事部 (rénshì bù), Bộ phận nhân sự |
1583 | 会議室 (かいぎしつ), Conference room, 会议室 (huìyì shì), Phòng họp |
1584 | 議事録 (ぎじろく), Meeting minutes, 会议记录 (huìyì jìlù), Biên bản cuộc họp |
1585 | 事務所 (じむしょ), Office, 办公室 (bàngōngshì), Văn phòng |
1586 | 現金 (げんきん), Cash, 现金 (xiànjīn), Tiền mặt |
1587 | 領収書 (りょうしゅうしょ), Receipt, 收据 (shōujù), Biên nhận |
1588 | 顧客サービス (こきゃくさーびす), Customer service, 客户服务 (kèhù fúwù), Dịch vụ khách hàng |
1589 | 訴訟 (そしょう), Lawsuit, 诉讼 (sùsòng), Kiện tụng |
1590 | 拡大 (かくだい), Expansion, 扩张 (kuòzhāng), Mở rộng |
1591 | 税金 (ぜいきん), Taxes, 税款 (shuìkuǎn), Thuế |
1592 | 消費 (しょうひ), Consumption, 消费 (xiāofèi), Tiêu dùng |
1593 | インフレーション, Inflation, 通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng), Lạm phát |
1594 | デフレーション, Deflation, 通货紧缩 (tōnghuò jǐnsuō), Suy thoái |
1595 | 株式 (かぶしき), Stocks, 股票 (gǔpiào), Cổ phiếu |
1596 | ローン, Loan, 贷款 (dàikuǎn), Khoản vay |
1597 | 財政 (ざいせい), Finance, 财政 (cáizhèng), Tài chính |
1598 | 政府 (せいふ), Government, 政府 (zhèngfǔ), Chính phủ |
1599 | 著作権 (ちょさくけん), Copyright, 版权 (bǎnquán), Bản quyền |
1600 | 環境 (かんきょう), Environment, 环境 (huánjìng), Môi trường |
1601 | 自然 (しぜん), Nature, 自然 (zìrán), Thiên nhiên |
1602 | 地球 (ちきゅう), Earth, 地球 (dìqiú), Trái đất |
1603 | 気候 (きこう), Climate, 气候 (qìhòu), Khí hậu |
1604 | 温暖化 (おんだんか), Global warming, 全球变暖 (quánqiú biànnuǎn), Sự nóng lên toàn cầu |
1605 | エコロジー, Ecology, 生态学 (shēngtài xué), Sinh thái học |
1606 | 再生可能エネルギー (さいせいかのうえねるぎー), Renewable energy, 可再生能源 (kě zàishēng néngyuán), Năng lượng tái tạo |
1607 | 太陽光発電 (たいようこうはつでん), Solar power, 太阳能发电 (tài yáng néng fādiàn), Năng lượng mặt trời |
1608 | 風力発電 (ふうりょくはつでん), Wind power, 风力发电 (fēnglì fādiàn), Năng lượng gió |
1609 | 水力発電 (すいりょくはつでん), Hydropower, 水力发电 (shuǐlì fādiàn), Năng lượng thủy điện |
1610 | 電気自動車 (でんきじどうしゃ), Electric car, 电动汽车 (diàndòng qìchē), Xe điện |
1611 | 自動運転車 (じどううんてんしゃ), Autonomous vehicle, 自动驾驶汽车 (zìdòng jiàshǐ qìchē), Xe tự lái |
1612 | ゴミ (ごみ), Garbage, 垃圾 (lājī), Rác |
1613 | リサイクル, Recycling, 回收 (huíshōu), Tái chế |
1614 | 廃棄物 (はいきぶつ), Waste, 废物 (fèiwù), Chất thải |
1615 | 汚染 (おせん), Pollution, 污染 (wūrǎn), Ô nhiễm |
1616 | 排出 (はいしゅつ), Emission, 排放 (pái fàng), Thải |
1617 | 環境問題 (かんきょうもんだい), Environmental issue, 环境问题 (huánjìng wèntí), Vấn đề môi trường |
1618 | 持続可能 (じぞくかのう), Sustainable, 可持续 (kě chíxù), Bền vững |
1619 | 生物多様性 (せいぶつたようせい), Biodiversity, 生物多样性 (shēngwù duōyàngxìng), Đa dạng sinh học |
1620 | 森林伐採 (しんりんばっさい), Deforestation, 森林砍伐 (sēnlín kǎnfá), Phá rừng |
1621 | 野生動物 (やせいどうぶつ), Wildlife, 野生动物 (yěshēng dòngwù), Động vật hoang dã |
1622 | 環境汚染 (かんきょうおせん), Environmental pollution, 环境污染 (huánjìng wūrǎn), Ô nhiễm môi trường |
1623 | 鉛 (なまり), Lead, 铅 (qiān), Chì |
1624 | 化学物質 (かがくぶっしつ), Chemical substance, 化学物质 (huàxué wùzhí), Chất hóa học |
1625 | 乾燥 (かんそう), Drought, 干旱 (gānhàn), Hạn hán |
1626 | 土壌 (どじょう), Soil, 土壤 (tǔrǎng), Đất |
1627 | 農薬 (のうやく), Pesticide, 农药 (nóngyào), Thuốc trừ sâu |
1628 | 有害物質 (ゆうがいぶっしつ), Hazardous substance, 有害物质 (yǒuhài wùzhí), Chất độc hại |
Master Education – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Đỉnh Cao Uy Tín Hàng Đầu tại Hà Nội
ChineMaster Education (Master Edu – ChineMaster Edu – Chinese Master Education) được biết đến như một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với danh tiếng được xây dựng qua nhiều năm giảng dạy, trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Trung tâm tiếng Trung Chinese Master – Trung tâm tiếng Trung Master – Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Edu đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy cho học viên trên cả nước.
Master Edu tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Master Education là nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và điều hành. Với tầm nhìn chiến lược và sự tâm huyết trong giáo dục, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã đào tạo hàng nghìn học viên thành thạo tiếng Trung, từ giao tiếp hàng ngày đến đạt các chứng chỉ HSK và HSKK cao cấp.
Các khóa học tiếng Trung Đỉnh Cao tại Master Education
Master Education cung cấp hệ thống khóa học phong phú và đa dạng, phù hợp với mọi nhu cầu học tập và mục tiêu cá nhân của học viên. Các khóa học nổi bật bao gồm:
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Giao tiếp cơ bản đến nâng cao, thực hành thực tế.
Ứng dụng trong các tình huống hàng ngày và công việc. - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Đào tạo chuyên sâu từ HSK 1 đến HSK 9.
Sử dụng bộ giáo trình HSK độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp
Phát triển toàn diện kỹ năng Nghe – Nói.
Chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSKK quốc tế. - Khóa học tiếng Trung thương mại và doanh nghiệp
Phù hợp cho các đối tượng làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại.
Hỗ trợ phát triển ngôn ngữ chuyên ngành và kỹ năng đàm phán. - Khóa học tiếng Trung xuất khẩu lao động
Chuyên sâu về giao tiếp thực dụng tại nơi làm việc.
Tích hợp từ vựng và tình huống đặc thù cho công nhân, nhân viên. - Khóa học tiếng Trung du học Trung Quốc và Đài Loan
Cung cấp kiến thức ngôn ngữ và văn hóa cần thiết.
Tập trung vào kỹ năng nghe, nói và đọc viết phù hợp cho môi trường học thuật. - Khóa học tiếng Trung chuyên ngành
Kế toán, kiểm toán, logistics, vận tải.
Biên phiên dịch, dịch thuật, luyện dịch ứng dụng. - Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử và nhập hàng
Order hàng Taobao, 1688, Tmall.
Tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc.
Kỹ năng giao dịch trực tuyến và nhập hàng tận xưởng. - Khóa học tiếng Trung đánh hàng
Đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến.
Phân tích và tìm kiếm nguồn hàng chất lượng cao.
Điểm khác biệt tại Master Education
Giáo trình độc quyền: Tất cả các khóa học đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK chuyên sâu, được sáng tác bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Ứng dụng công nghệ và mô hình thực tế, đảm bảo học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Đội ngũ giảng viên xuất sắc: Dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người có hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung.
Cam kết chất lượng: Mỗi khóa học tại Master Education đều được thiết kế để học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch.
Hệ thống giáo dục Hán ngữ trọng điểm
Master Education tự hào là nơi duy nhất cung cấp các dự án đào tạo Hán ngữ trọng điểm như:
Khóa học tiếng Trung dành riêng cho thương nhân, con buôn.
Đào tạo tiếng Trung chuyên ngành logistics, vận tải, doanh nghiệp.
Các khóa học định hướng chuyên biệt giúp học viên làm chủ ngôn ngữ và áp dụng vào thực tiễn một cách hiệu quả nhất.
Master Education – Trung tâm tiếng Trung Giáo dục Hán ngữ Đỉnh Cao, chính là nơi hiện thực hóa ước mơ chinh phục tiếng Trung của bạn! Hãy đến và trải nghiệm sự khác biệt trong từng giờ học.
Top 1 Trung tâm luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân Hà Nội – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín để luyện thi HSK và HSKK tại Hà Nội, thì Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là địa chỉ mà bạn không thể bỏ qua. Đây là trung tâm hàng đầu chuyên đào tạo chứng chỉ HSK 1-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, sử dụng hệ thống giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Hệ thống giáo trình độc quyền từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tự hào là đơn vị duy nhất sử dụng bộ giáo trình tiếng Trung độc quyền bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển – dành cho học viên từ cơ bản đến trung cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển – đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp – tối ưu hóa cho việc luyện thi chứng chỉ HSK.
Những giáo trình này được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế một cách bài bản, phù hợp với từng trình độ học viên, giúp họ phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch trong giao tiếp và luyện thi.
Môi trường học tập năng động, sáng tạo và hiệu quả
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, học viên không chỉ được học tập trong một môi trường:
Sôi động: Lớp học luôn tràn đầy năng lượng và sự hứng khởi, giúp học viên duy trì tinh thần học tập tích cực mỗi ngày.
Sáng tạo: Các phương pháp giảng dạy hiện đại và tương tác cao giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn.
Hiệu quả: Học viên tiến bộ rõ rệt sau từng buổi học nhờ vào sự giảng dạy tận tâm của Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp.
Các khóa học nổi bật tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Luyện thi HSK 1-9:
Đảm bảo nền tảng vững chắc từ cơ bản đến nâng cao.
Học viên làm quen và thành thạo với các dạng đề thi HSK.
Luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp:
Chú trọng vào kỹ năng Nghe và Nói, giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp thực tế.
Khóa học giao tiếp tiếng Trung thực dụng:
Rèn luyện giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Tăng cường khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Khóa học tiếng Trung toàn diện:
Kết hợp học 6 kỹ năng tổng thể: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc, học tập, và cuộc sống.
Lý do chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ
Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và điều hành, cùng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Áp dụng công nghệ và các tình huống thực tế vào bài giảng.
Chương trình học linh hoạt: Phù hợp với từng trình độ và nhu cầu của học viên.
Hỗ trợ học viên tối đa: Tài liệu học tập miễn phí, hệ thống bài giảng trực tuyến bổ trợ và các buổi luyện đề thi thử thường xuyên.
Phát triển toàn diện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch
Với mục tiêu đào tạo học viên đạt trình độ tiếng Trung vượt trội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tập trung vào phát triển toàn diện các kỹ năng:
Nghe và Nói: Rèn luyện giao tiếp tự tin và lưu loát trong mọi tình huống.
Đọc và Viết: Xây dựng nền tảng ngữ pháp chắc chắn và khả năng viết văn bản.
Gõ và Dịch: Thành thạo công cụ nhập liệu tiếng Trung và kỹ năng biên phiên dịch chuyên nghiệp.
Địa chỉ uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nơi đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ HSK, HSKK mong muốn.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Lựa chọn số 1 cho hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn! Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung đỉnh cao và đạt được mục tiêu của mình trong thời gian ngắn nhất.
Trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là điểm đến lý tưởng. Đây là nơi được biết đến với danh tiếng vượt trội trong việc đào tạo tiếng Trung giao tiếp và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, được điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại trung tâm.
Hệ thống giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nền tảng vững chắc cho thành công
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tự hào sở hữu hệ thống giáo trình học tiếng Trung độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Hệ thống giáo trình này bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Dành cho học viên từ trình độ cơ bản đến trung cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu học tập.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Thiết kế đặc biệt dành riêng cho học viên luyện thi chứng chỉ quốc tế HSK.
Những giáo trình này giúp học viên nhanh chóng phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể, bao gồm:
Nghe
Nói
Đọc
Viết
Gõ
Dịch
Các kỹ năng này được tích hợp trong các bài học, giúp học viên ứng dụng tiếng Trung giao tiếp thực dụng theo tình huống thực tế một cách hiệu quả nhất.
Điểm nổi bật của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là phương pháp giảng dạy mỗi ngày đặc biệt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Phương pháp này tập trung vào:
Tăng cường sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
Ứng dụng các tình huống thực tế vào bài học, giúp học viên làm quen với tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.
Tối ưu hóa thời gian học tập, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn.
Các khóa học nổi bật tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân
Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng
Đào tạo từ cơ bản đến nâng cao.
Luyện phản xạ giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống công việc và đời sống.
Khóa luyện thi HSK (1-9)
Bám sát cấu trúc đề thi HSK chuẩn quốc tế.
Cam kết học viên đạt kết quả cao nhất.
Khóa luyện thi HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)
Chú trọng phát triển kỹ năng Nghe và Nói.
Đáp ứng yêu cầu giao tiếp trong công việc và học tập.
Khóa học tiếng Trung toàn diện
Phát triển đầy đủ 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Phù hợp cho học viên muốn sử dụng tiếng Trung ở mức độ chuyên nghiệp.
Vì sao Trung tâm ChineMaster là địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội?
Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên giàu kinh nghiệm luôn đồng hành cùng học viên.
Phương pháp học tập độc quyền: Phù hợp với từng trình độ và nhu cầu cá nhân của học viên.
Cơ sở vật chất hiện đại: Môi trường học tập thoải mái, hỗ trợ tối đa cho học viên.
Chương trình học linh hoạt: Lịch học được thiết kế phù hợp với người đi làm và sinh viên.
Tài liệu học tập miễn phí: Toàn bộ giáo trình và tài liệu được cung cấp miễn phí cho học viên.
Địa chỉ uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại:
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Với hệ thống đào tạo bài bản và chuyên sâu, Trung tâm đã giúp hàng nghìn học viên đạt được các chứng chỉ HSK, HSKK từ cơ bản đến cao cấp, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách toàn diện.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Sự lựa chọn hàng đầu để chinh phục tiếng Trung Quốc!
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học tập đột phá và đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Trung của bạn.
Đánh giá của học viên về khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu
- Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
“Là một nhân viên văn phòng, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc. Trước đây, tôi cảm thấy rất khó khăn khi đọc hiểu tài liệu hoặc tham gia vào các cuộc họp trực tuyến bằng tiếng Trung. Sau khi đăng ký học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã có cơ hội tiếp cận với giáo trình chất lượng cao được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Thầy Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn tạo cơ hội để chúng tôi thực hành trong các tình huống thực tế như viết email, trả lời điện thoại, và thuyết trình trong các buổi họp. Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn rất kỹ cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành liên quan đến công việc văn phòng, giúp tôi tự tin hơn khi xử lý các tài liệu và giao tiếp với đối tác.
Điều tôi đánh giá cao nhất là sự nhiệt tình của thầy và cách thầy khơi gợi cảm hứng học tập. Mỗi buổi học là một hành trình thú vị, đầy kiến thức mới và thực tiễn. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn được thăng tiến trong công việc nhờ khả năng sử dụng tiếng Trung lưu loát hơn. Đây thực sự là một trải nghiệm đáng giá mà tôi muốn giới thiệu cho bất kỳ ai đang làm việc trong môi trường văn phòng!”
- Lê Minh Quang – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Là nhân viên xuất nhập khẩu của một công ty chuyên giao dịch với các doanh nghiệp Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc không giỏi tiếng Trung là một rào cản lớn trong công việc của mình. Trước đây, tôi chỉ biết sử dụng tiếng Anh để trao đổi, nhưng nhiều đối tác người Trung Quốc vẫn ưu tiên dùng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. Điều này khiến việc đàm phán trở nên khó khăn và không hiệu quả.
Tôi đã tìm đến Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân với mong muốn cải thiện khả năng tiếng Trung của mình. Ngay từ buổi học đầu tiên, tôi đã rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp của trung tâm. Giáo trình mà thầy Vũ sử dụng được thiết kế rất sát với nhu cầu thực tế của ngành xuất nhập khẩu. Thầy tập trung vào việc dạy từ vựng chuyên ngành, như các thuật ngữ về vận đơn, hợp đồng, thuế suất, và cả những cụm từ thường dùng trong đàm phán thương mại.
Một điểm nổi bật của khóa học là các bài tập thực hành thực tế. Thầy Vũ thường tổ chức các buổi đóng vai, nơi học viên sẽ đóng vai người mua và người bán, mô phỏng lại các tình huống giao dịch quốc tế. Điều này giúp tôi không chỉ nhớ lâu từ vựng mà còn học được cách ứng xử trong các tình huống đàm phán căng thẳng.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đọc hiểu hợp đồng, trả lời email nhanh chóng và thuyết phục khách hàng hiệu quả hơn. Nhờ vậy, hiệu suất công việc của tôi tăng lên đáng kể, và công ty cũng rất hài lòng với sự tiến bộ của tôi. Cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm đã mang đến một khóa học tuyệt vời như vậy!”
- Trần Thị Kim Oanh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Công việc kế toán yêu cầu tôi xử lý rất nhiều tài liệu bằng tiếng Trung, từ báo cáo tài chính đến hóa đơn và các loại giấy tờ khác. Mặc dù đã học tiếng Trung cơ bản trước đây, nhưng tôi vẫn gặp khó khăn khi tiếp xúc với các thuật ngữ chuyên ngành kế toán. Được bạn bè giới thiệu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Thầy Vũ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn rất tận tâm với học viên. Trong suốt khóa học, thầy đã giải thích cặn kẽ các thuật ngữ kế toán phức tạp như “折旧” (khấu hao), “应收账款” (khoản phải thu), “应付账款” (khoản phải trả) và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy còn hướng dẫn chúng tôi cách đọc hiểu báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, lập bảng cân đối kế toán và thậm chí là trình bày các số liệu trong các buổi họp với đối tác nước ngoài.
Một điều tôi rất thích ở khóa học là các bài giảng luôn đi kèm với các ví dụ minh họa thực tế. Chúng tôi không chỉ học từ sách vở mà còn được thực hành qua các tình huống giả lập do thầy tạo ra. Nhờ vậy, kiến thức chuyên ngành của tôi ngày càng vững vàng và khả năng sử dụng tiếng Trung của tôi cũng được nâng cao rõ rệt.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong công việc và thậm chí còn được công ty giao phó nhiều nhiệm vụ quan trọng liên quan đến đối tác Trung Quốc. Đây là một trong những khóa học bổ ích nhất mà tôi từng tham gia!”
- Phạm Hoàng An – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Là chủ một cửa hàng bán lẻ, tôi luôn muốn tự mình nhập hàng từ các trang web như Taobao, 1688 để giảm chi phí trung gian. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ khiến tôi không thể tự tin tìm kiếm và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Được một người bạn giới thiệu, tôi đã đăng ký khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân và đó thực sự là một quyết định đúng đắn.
Thầy Vũ đã giúp tôi không chỉ học tiếng Trung cơ bản mà còn hiểu cách sử dụng các từ vựng và câu thoại trong lĩnh vực mua bán. Tôi được hướng dẫn cách tìm kiếm sản phẩm trên các trang web thương mại điện tử Trung Quốc, cách đọc các mô tả sản phẩm, và quan trọng nhất là cách trao đổi, thương lượng với nhà cung cấp.
Một điểm sáng của khóa học là các bài học thực hành trực tiếp trên nền tảng Taobao và 1688. Thầy Vũ đã chỉ ra những mẹo hữu ích để tránh bị lừa đảo, cách so sánh giá cả và chất lượng sản phẩm, cũng như các bước để đặt hàng và vận chuyển về Việt Nam.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ tiết kiệm được chi phí nhập hàng mà còn mở rộng được nguồn hàng đa dạng hơn. Tôi thực sự biết ơn thầy Vũ và Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân vì đã mang đến một khóa học đầy giá trị như vậy!”
- Hoàng Văn Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Logistics Vận chuyển
“Tôi đang làm việc trong ngành logistics và thường xuyên phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc về hợp đồng vận chuyển, thủ tục hải quan, cũng như các điều khoản giao nhận. Trước đây, khi chưa học tiếng Trung, tôi cảm thấy rất bất tiện và phụ thuộc vào phiên dịch viên. Vì thế, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Logistics tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Thầy Vũ không chỉ dạy tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa làm việc của người Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong ngành logistics. Giáo trình mà trung tâm cung cấp được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển, như “提单” (vận đơn), “海关清关” (thông quan hải quan), “货物保险” (bảo hiểm hàng hóa), và nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác.
Điều đặc biệt ở khóa học này là các bài học luôn gắn liền với thực tiễn. Thầy Vũ tạo ra các tình huống giả lập như đàm phán giá cước, xử lý tranh chấp về hàng hóa bị hư hại hoặc chậm trễ, giúp tôi có cơ hội thực hành thường xuyên. Sau mỗi buổi học, tôi đều cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Hiện tại, tôi đã có thể trực tiếp trao đổi với đối tác Trung Quốc qua email, điện thoại và cả trong các buổi họp mà không cần phiên dịch viên. Khóa học đã mang lại giá trị vượt xa sự mong đợi của tôi, và tôi rất biết ơn Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi đạt được điều này.”
- Nguyễn Phương Thảo – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Tôi đang quản lý một cửa hàng thời trang với nhiều khách hàng người Trung Quốc. Trước đây, tôi thường gặp khó khăn khi giới thiệu sản phẩm, giải đáp thắc mắc hoặc thương lượng giá cả với khách. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã thay đổi hoàn toàn cách làm việc của mình.
Thầy Vũ thiết kế giáo trình rất chi tiết, tập trung vào các tình huống thực tế mà nhân viên bán hàng như tôi thường gặp phải. Tôi học được cách giới thiệu sản phẩm, giải thích về chất liệu, kích thước, giá cả, và cả cách xử lý các khiếu nại từ khách hàng. Thầy còn hướng dẫn cách dùng ngôn ngữ lịch sự và chuyên nghiệp khi giao tiếp, điều này giúp tôi tạo được thiện cảm với khách hàng.
Một điểm nổi bật của khóa học là việc thực hành qua các tình huống đóng vai. Chúng tôi được phân vai làm người bán và người mua, thực hành giao tiếp bằng tiếng Trung trong các kịch bản khác nhau. Sau vài tuần học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc.
Kết quả là doanh số của cửa hàng tôi tăng lên đáng kể nhờ khả năng giao tiếp linh hoạt hơn. Các khách hàng Trung Quốc rất ấn tượng với cách tôi nói tiếng Trung, và nhiều người đã trở thành khách hàng trung thành. Đây là một khóa học thực sự đáng giá và tôi khuyến khích những ai đang làm trong lĩnh vực bán hàng nên tham gia.”
- Trần Hoài Nam – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi là một nhà kinh doanh nhỏ lẻ và thường nhập hàng từ các nguồn trung gian, dẫn đến chi phí cao hơn so với đối thủ cạnh tranh. Mong muốn tìm được nguồn hàng tận gốc để tiết kiệm chi phí và nâng cao lợi nhuận, tôi đã đăng ký khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy thực tiễn của thầy Vũ. Thầy không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà còn hướng dẫn rất chi tiết cách tìm kiếm nhà cung cấp trên các nền tảng như 1688, Taobao, và Tmall. Tôi được học cách đánh giá chất lượng sản phẩm qua các thông tin trực tuyến, cách thương lượng giá cả, và cả những mẹo tránh bị lừa đảo khi giao dịch.
Thầy Vũ còn chỉ dẫn cách sử dụng các công cụ dịch thuật hiệu quả, giúp tôi dễ dàng hiểu các mô tả sản phẩm và các điều khoản hợp đồng. Không chỉ vậy, chúng tôi còn được thực hành đàm phán trực tuyến với nhà cung cấp trong các buổi học. Nhờ vậy, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi tìm nguồn hàng.
Sau khóa học, tôi đã tìm được một số nhà cung cấp uy tín với giá cả cạnh tranh. Lợi nhuận từ kinh doanh của tôi tăng lên đáng kể, và tôi không còn phải phụ thuộc vào các trung gian nữa. Đây là một trong những khóa học giá trị nhất mà tôi từng tham gia, và tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa nâng cao tại trung tâm.”
- Lý Hữu Phúc – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Lĩnh vực Dầu Khí đòi hỏi tôi phải làm việc thường xuyên với các đối tác và chuyên gia kỹ thuật người Trung Quốc. Tuy nhiên, vì không rành tiếng Trung, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi kỹ thuật cũng như xử lý các tài liệu chuyên môn. Tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, và đây là một quyết định đúng đắn.
Khóa học này được thiết kế đặc biệt cho ngành Dầu Khí, với nội dung bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành như “勘探” (thăm dò), “钻井” (khoan giếng), “油田” (mỏ dầu), và nhiều từ vựng khác liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Ngoài ra, thầy Vũ còn dạy cách trình bày báo cáo kỹ thuật và thuyết trình trong các cuộc họp chuyên môn.
Tôi rất thích cách thầy kết hợp lý thuyết với thực hành. Thầy thường đưa ra các bài tập dựa trên tình huống thực tế, giúp tôi áp dụng ngay những gì đã học vào công việc. Nhờ khóa học này, tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn xử lý tài liệu và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả hơn.
Sau khóa học, tôi được cấp trên đánh giá cao và giao phó thêm nhiều dự án quan trọng. Tôi thực sự cảm kích sự tận tâm của thầy Vũ và chất lượng giảng dạy tại trung tâm. Đây là nơi tuyệt vời để học tiếng Trung chuyên ngành!”
- Phạm Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Là một nhân viên kế toán làm việc trong công ty liên doanh với đối tác Trung Quốc, tôi thường xuyên phải đọc các báo cáo tài chính, hợp đồng kinh tế, và trao đổi với kế toán phía đối tác. Tuy nhiên, khả năng tiếng Trung hạn chế khiến tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu rõ các thuật ngữ kế toán và trình bày ý kiến của mình.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Giáo trình được biên soạn riêng biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như “应收账款” (phải thu), “固定资产” (tài sản cố định), “利润表” (báo cáo lãi lỗ), và cả cách ghi chép sổ sách kế toán theo tiêu chuẩn quốc tế.
Trong các buổi học, thầy Vũ còn chia sẻ kinh nghiệm thực tế về cách xử lý các vấn đề liên quan đến kiểm toán, khai thuế, và lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Ngoài ra, thầy luôn khuyến khích học viên thực hành qua các tình huống mô phỏng công việc hàng ngày. Điều này giúp tôi tự tin áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Sau khóa học, tôi đã có thể đọc hiểu và dịch thuật các báo cáo tài chính từ đối tác Trung Quốc một cách chính xác. Tôi cũng tự tin hơn khi trao đổi trực tiếp với họ về các vấn đề kế toán mà không cần nhờ đến sự hỗ trợ từ phiên dịch viên. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng mà còn tạo cơ hội để tôi thăng tiến trong công việc. Đây là một trải nghiệm học tập tuyệt vời mà tôi muốn giới thiệu đến những ai làm trong ngành kế toán!”
- Nguyễn Quốc Thịnh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Là một người yêu thích ngôn ngữ, tôi quyết định chinh phục trình độ HSK 9 – cấp độ cao nhất trong hệ thống đánh giá tiếng Trung quốc tế. Tôi tìm đến Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân vì đã nghe danh tiếng của thầy Nguyễn Minh Vũ từ lâu.
Khóa học HSK 9 cấp tại đây thực sự là một chương trình đào tạo toàn diện. Thầy Vũ giảng dạy theo bộ giáo trình độc quyền do chính thầy biên soạn, giúp tôi phát triển đồng đều cả 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch. Các bài giảng được thiết kế rất logic, từ việc luyện tập các đoạn hội thoại nâng cao, phân tích ngữ pháp phức tạp, đến dịch thuật các văn bản chuyên ngành.
Điều đặc biệt là thầy rất chú trọng đến việc luyện đề thi thực tế. Chúng tôi thường xuyên được làm các bài thi thử, từ đó học cách quản lý thời gian và cải thiện điểm yếu của bản thân. Thầy còn chia sẻ nhiều mẹo làm bài thi rất hữu ích, giúp tôi đạt được kết quả cao trong kỳ thi chính thức.
Nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy, tôi đã đạt điểm xuất sắc trong kỳ thi HSK 9 cấp. Không chỉ vậy, khả năng tiếng Trung của tôi còn được nâng lên một tầm cao mới, đủ để làm việc trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang có ý định thi HSK ở cấp độ cao nhất, tôi khuyên bạn nên học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi đây thực sự xứng đáng với danh tiếng của mình.”
- Lê Mai Chi – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng Trung Quốc
“Tôi điều hành một cửa hàng kinh doanh online, và nguồn hàng chủ yếu đến từ Trung Quốc. Tuy nhiên, việc giao tiếp với các nhà cung cấp trên Taobao, 1688 hay Tmall không hề dễ dàng vì tôi không giỏi tiếng Trung. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Khóa học này thật sự rất thực tế và sát với nhu cầu của tôi. Thầy Vũ dạy cách tìm kiếm và lựa chọn nguồn hàng uy tín, cách thương lượng giá cả, xử lý các vấn đề về vận chuyển và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Tôi còn được học cách sử dụng các công cụ hỗ trợ dịch thuật, tra cứu sản phẩm và đọc hiểu các đánh giá từ khách hàng Trung Quốc.
Thầy luôn khuyến khích chúng tôi thực hành ngay tại lớp. Các buổi học thường kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trực tuyến, giúp tôi có thể áp dụng kiến thức ngay lập tức. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các nhà cung cấp, giảm được đáng kể chi phí nhập hàng nhờ khả năng thương lượng bằng tiếng Trung.
Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho việc kinh doanh. Tôi vô cùng biết ơn thầy Vũ và trung tâm đã hỗ trợ tôi trong hành trình học tập này.”
- Trần Khánh Linh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một kỹ sư phần mềm làm việc trong một công ty công nghệ có trụ sở tại Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng tiếng Anh không đủ để giao tiếp hiệu quả trong các dự án phát triển phần mềm và trao đổi kỹ thuật. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Điểm nổi bật của khóa học này là nội dung được thiết kế riêng biệt cho ngành CNTT, từ các thuật ngữ chuyên ngành như “编程” (lập trình), “数据库” (cơ sở dữ liệu), đến các chủ đề nâng cao như trí tuệ nhân tạo và bảo mật mạng. Thầy Vũ luôn cập nhật các tài liệu học tập mới nhất, giúp tôi nắm bắt được những khái niệm hiện đại trong ngành.
Các bài giảng của thầy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đặc biệt là trong các buổi học về viết tài liệu kỹ thuật, trình bày ý tưởng dự án, và làm việc nhóm bằng tiếng Trung. Tôi học được cách viết email, báo cáo và thuyết trình chuyên nghiệp bằng tiếng Trung, điều mà trước đây tôi không nghĩ mình có thể làm được.
Nhờ khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể hiệu suất công việc. Giờ đây, tôi có thể tự tin trao đổi với đồng nghiệp và đối tác người Trung Quốc, cũng như tham gia vào các dự án quốc tế mà không gặp trở ngại về ngôn ngữ. Khóa học này thực sự là một bước tiến lớn trong sự nghiệp của tôi.”
- Nguyễn Thị Mai Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Mình làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, và việc giao dịch với đối tác Trung Quốc luôn là một phần quan trọng trong công việc hàng ngày. Tuy nhiên, do ngôn ngữ không thông thạo, nhiều lúc tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán và hiểu các hợp đồng, hóa đơn, cũng như các thông báo từ đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã có sự thay đổi rõ rệt.
Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như “进出口” (xuất nhập khẩu), “报关” (hải quan), “贸易合同” (hợp đồng thương mại), giúp tôi nắm vững ngữ pháp và từ vựng cần thiết. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn cung cấp các tình huống mô phỏng thực tế, giúp học viên có thể ứng dụng ngay kiến thức vào công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đọc hiểu hợp đồng và các giấy tờ quan trọng mà không cần nhờ đến sự trợ giúp từ phiên dịch viên. Đặc biệt, thầy Vũ rất chú trọng đến việc giảng dạy cách đàm phán và thương lượng với đối tác, điều này thực sự hữu ích đối với công việc của tôi. Khóa học này rất thiết thực và tôi sẽ tiếp tục học thêm những khóa nâng cao tại trung tâm.”
- Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Với vai trò giám đốc điều hành tại một công ty sản xuất, tôi cần mở rộng thị trường và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Khóa học này đã mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức quý giá để có thể giao tiếp và điều hành công việc hiệu quả hơn.
Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các tình huống thực tế trong kinh doanh, từ cách đàm phán hợp đồng, giao dịch mua bán, đến các kỹ năng thuyết trình và báo cáo với đối tác. Bài giảng của thầy luôn liên kết chặt chẽ với thực tế, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ như “股东” (cổ đông), “投资” (đầu tư), “利润” (lợi nhuận), và các khái niệm tài chính trong môi trường doanh nghiệp.
Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết để quản lý công ty và giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp. Giờ đây, tôi tự tin khi tham gia các cuộc họp, đàm phán và ký kết hợp đồng. Đây là khóa học mà tôi rất khuyến khích các nhà quản lý, giám đốc doanh nghiệp nên tham gia.”
- Lâm Văn Hoàng – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Tôi là một người kinh doanh online và phần lớn khách hàng của tôi là từ Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các điều khoản hợp đồng, cũng như các điều kiện giao dịch. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mọi thứ dễ dàng hơn rất nhiều.
Khóa học được giảng dạy theo phương pháp rất thực tế, chú trọng đến các tình huống trong kinh doanh, từ cách gửi email công việc, thương thảo hợp đồng, đến giao tiếp trong các cuộc gọi và cuộc họp trực tiếp. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc sử dụng các từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành kinh doanh, giúp tôi nắm vững các khái niệm cơ bản về thị trường, giá cả, thanh toán và các phương thức giao dịch.
Điều mình ấn tượng nhất là thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành trong từng bài học, qua đó tôi nhanh chóng nắm bắt được cách giao tiếp tự tin với đối tác. Sau khóa học, tôi đã có thể đàm phán và trao đổi hợp đồng với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả kinh doanh một cách rõ rệt.”
- Trần Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Mình làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu và đảm nhiệm công việc tiếp thị và bán hàng cho khách hàng Trung Quốc. Khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình khá yếu, điều này khiến mình gặp nhiều khó khăn khi phải trực tiếp trao đổi và thuyết phục khách hàng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, mọi chuyện đã thay đổi.
Khóa học rất thực tế, thầy Vũ giúp chúng tôi cải thiện khả năng giao tiếp thông qua các tình huống thường gặp trong bán hàng như chào hỏi, thuyết phục khách hàng, trả lời phản hồi, giải quyết các yêu cầu về sản phẩm và dịch vụ. Các bài học chủ yếu xoay quanh việc sử dụng từ ngữ giao tiếp chuẩn và lịch sự trong môi trường kinh doanh.
Thầy Vũ cũng rất chú trọng vào kỹ năng lắng nghe và phản hồi khách hàng, một kỹ năng cực kỳ quan trọng trong nghề bán hàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với khách hàng Trung Quốc, từ việc trả lời câu hỏi đến việc thương lượng về giá cả và điều kiện thanh toán. Nhờ đó, doanh số bán hàng của tôi đã tăng lên rõ rệt. Tôi vô cùng cảm ơn Trung tâm và thầy Vũ!”
- Lê Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Mình là một nhân viên trong ngành vận chuyển quốc tế, chủ yếu làm việc với các đối tác Trung Quốc. Công việc của tôi yêu cầu phải trao đổi liên tục về các dịch vụ vận chuyển, logistics và theo dõi các đơn hàng, nhưng tiếng Trung của mình khá hạn chế. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Khóa học này rất phù hợp với công việc của tôi, thầy Vũ đã dạy chúng tôi các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành như “运输” (vận chuyển), “海运” (vận tải biển), “空运” (vận tải hàng không), “物流管理” (quản lý logistics). Thầy cũng giúp tôi hiểu về cách thức làm việc trong ngành logistics Trung Quốc, từ thủ tục hải quan đến các quy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển và logistics mà không gặp phải khó khăn nào. Khóa học này đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp của tôi trong công việc và giúp tôi giải quyết công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tôi rất hài lòng và cảm ơn Trung tâm rất nhiều.”
- Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Là nhân viên kế toán trong một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng kiến thức tiếng Trung chuyên ngành rất quan trọng trong công việc của mình. Việc đọc hiểu các tài liệu kế toán, hóa đơn, chứng từ từ Trung Quốc không phải lúc nào cũng dễ dàng, vì vậy tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Khóa học cung cấp các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành như “财务报表” (báo cáo tài chính), “收入” (thu nhập), “支出” (chi phí), “税务” (thuế) rất hữu ích cho công việc của tôi. Các bài giảng của thầy Vũ rất dễ hiểu và gần gũi, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc. Thầy cũng không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn cách thực hành với các tình huống cụ thể, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán.
Sau khi học xong, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi xử lý các giao dịch tài chính với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đọc hiểu các chứng từ kế toán, giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế và thanh toán mà không cần nhờ đến sự hỗ trợ của phiên dịch viên. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích và thực tế đối với những ai làm trong ngành kế toán.”
- Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Tôi làm việc trong một công ty chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, vì vậy việc hiểu tiếng Trung là rất quan trọng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các thông báo, hướng dẫn và hợp đồng của đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã cảm nhận được sự thay đổi rõ rệt.
Khóa học giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành như “采购” (mua sắm), “发货” (giao hàng), “订单” (đơn hàng), “清关” (thủ tục hải quan), v.v. Thầy Vũ rất chú trọng đến những tình huống thực tế mà chúng tôi thường gặp trong công việc, từ việc đọc các thông tin trên hóa đơn, hợp đồng, đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến nhập hàng.
Giờ đây, tôi có thể tự tin giao tiếp và giải quyết các vấn đề liên quan đến nhập hàng mà không gặp khó khăn gì. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình làm việc với các đối tác Trung Quốc, giúp công việc của tôi trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều. Tôi rất hài lòng và đánh giá cao khóa học này.”
- Nguyễn Văn Hùng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Là một người kinh doanh online, tôi thường xuyên nhập hàng từ các sàn thương mại điện tử như Taobao và 1688 của Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm và mua hàng, đặc biệt là khi không thể đọc được thông tin trên các trang web Trung Quốc.
Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu các thuật ngữ phổ biến trên các sàn thương mại điện tử như “批发” (buôn bán sỉ), “进货” (nhập hàng), “付款” (thanh toán), “发货” (giao hàng). Thầy Vũ dạy chúng tôi cách tìm nguồn hàng chất lượng, cách thương lượng giá cả và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Ngoài ra, thầy cũng chia sẻ những mẹo và kinh nghiệm quý giá trong việc đàm phán với người bán hàng Trung Quốc và tránh các rủi ro khi mua hàng online.
Kể từ khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi tìm kiếm và nhập hàng từ Taobao 1688 mà không cần phải lo lắng về việc hiểu sai thông tin. Điều này giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí. Đây là một khóa học cực kỳ thực tế và phù hợp với những ai làm kinh doanh online như tôi.”
- Phạm Thị Kim Dung – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Thương mại
“Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại và thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc thảo luận các điều khoản hợp đồng, giá cả, và các yêu cầu từ khách hàng. Tuy nhiên, sau khi học tại trung tâm, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.
Khóa học cung cấp cho tôi những kỹ năng giao tiếp tiếng Trung cơ bản nhưng rất thực tế trong công việc thương mại như: đàm phán giá cả, thảo luận về hợp đồng, gửi báo giá, v.v. Thầy Vũ dạy chúng tôi cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự và chuyên nghiệp trong các tình huống đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Khóa học này không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thương mại mà còn giúp tôi tự tin khi trao đổi và đàm phán với đối tác. Sau khóa học, tôi có thể đàm phán các điều khoản hợp đồng, thảo luận giá cả, và giao tiếp hiệu quả hơn rất nhiều. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai làm trong ngành thương mại.”
- Đoàn Ngọc Ánh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và công ty tôi có nhiều đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Công việc của tôi yêu cầu hiểu rõ các thông số kỹ thuật và các hợp đồng mua bán với đối tác Trung Quốc. Do đó, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành dầu khí như “石油” (dầu mỏ), “天然气” (khí tự nhiên), “钻井” (khoan dầu), “油气田” (mỏ dầu khí), v.v. Thầy Vũ cung cấp những kiến thức rất chuyên sâu và thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình làm việc trong ngành dầu khí, từ việc đọc các hợp đồng đến đàm phán các điều kiện về cung cấp sản phẩm, thiết bị, và công nghệ.
Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành dầu khí và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.”
- Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Mình bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 và quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Ban đầu, tôi khá lo lắng vì không biết gì về tiếng Trung, nhưng sau khi học cùng thầy Vũ, tôi cảm thấy rất tự tin. Khóa học rất dễ hiểu và thầy giảng dạy rất tỉ mỉ, từ cách phát âm, viết chữ Hán đến cách giao tiếp cơ bản.
Thầy luôn tạo động lực cho học viên và giúp tôi không cảm thấy nản chí khi gặp khó khăn. Các bài học đều có tính ứng dụng cao, giúp tôi có thể giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với người Trung Quốc trong các tình huống đơn giản, như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường, và giới thiệu bản thân. Khóa học này thực sự rất bổ ích cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung.”
- Vũ Minh Thành – Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp
“Sau khi học xong HSK 1-3, tôi muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình để có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã thực sự giúp tôi cải thiện đáng kể trình độ tiếng Trung của mình.
Khóa học này cung cấp những kiến thức ngữ pháp nâng cao, từ vựng phong phú hơn và các bài luyện nghe, nói giúp tôi tự tin khi giao tiếp. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc luyện tập thực tế, từ việc học các câu hội thoại trong môi trường công sở, đến các tình huống đàm phán với đối tác. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo và kinh nghiệm để học viên có thể nhớ lâu và sử dụng hiệu quả tiếng Trung trong công việc.
Từ khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe, nói và mở rộng vốn từ vựng rất nhiều. Tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục học các khóa học tiếp theo để hoàn thiện trình độ tiếng Trung của mình.”
- Hoàng Ngọc Thảo – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu, hợp đồng với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng từ Trung Quốc.
Khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích về các thuật ngữ chuyên ngành như “进出口” (xuất nhập khẩu), “海关” (hải quan), “报关” (thủ tục hải quan), “物流” (vận chuyển) và nhiều thuật ngữ khác liên quan đến ngành xuất nhập khẩu. Những kiến thức này giúp tôi dễ dàng đọc hiểu và giải quyết công việc nhanh chóng, giảm thiểu các sai sót khi xử lý các tài liệu và giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Thầy Vũ rất nhiệt tình và chú trọng đến việc thực hành. Thầy luôn tạo ra những tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề về vận chuyển hàng hóa. Đây là khóa học rất bổ ích và thực tế đối với những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
- Lê Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Với công việc bán hàng quốc tế, tôi cần giao tiếp và thương lượng với khách hàng Trung Quốc thường xuyên. Trước khi học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn khi phải tiếp xúc với các khách hàng Trung Quốc, đặc biệt là trong việc đàm phán về giá cả và các điều kiện giao dịch.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và câu nói thường dùng trong ngành bán hàng. Thầy Vũ đã hướng dẫn chúng tôi cách giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp khi trao đổi với khách hàng, đặc biệt trong việc đàm phán về giá, thanh toán và giao hàng. Thầy cũng tạo nhiều tình huống thực tế để chúng tôi có thể thực hành và củng cố kiến thức.
Khóa học này thực sự rất bổ ích. Sau khi tham gia khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi đàm phán và thương lượng với khách hàng Trung Quốc. Tôi cũng có thể dễ dàng giải thích các điều khoản hợp đồng và dịch các tài liệu bán hàng mà không gặp khó khăn nào. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm vì những kiến thức thực tế mà tôi đã học được.”
- Trương Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Làm việc trong ngành kế toán, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc và đọc các báo cáo tài chính, hóa đơn, hợp đồng có liên quan đến tài chính. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và xử lý các tài liệu bằng tiếng Trung.
Khóa học này đã giúp tôi tiếp cận các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành như “利润” (lợi nhuận), “账单” (hóa đơn), “税收” (thuế), “财务报表” (báo cáo tài chính), v.v. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn kết hợp lý thuyết với các bài tập thực hành, giúp tôi cải thiện kỹ năng đọc hiểu và xử lý các tài liệu tài chính nhanh chóng và chính xác hơn.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và đã có thể đọc hiểu các báo cáo tài chính và chứng từ kế toán mà không cần phải nhờ sự trợ giúp của phiên dịch viên. Tôi rất vui vì đã chọn khóa học này và cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung.”
- Bùi Minh Hải – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Công việc của tôi liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, và tôi cần giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đàm phán và làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi tôi không thể hiểu được các tài liệu hoặc thông tin từ họ.
Khóa học này cung cấp cho tôi những từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu thông dụng trong ngành nhập khẩu, giúp tôi dễ dàng xử lý các tài liệu hợp đồng, giao nhận, thanh toán và các thủ tục hải quan. Thầy Vũ rất nhiệt tình giảng dạy và luôn đưa ra các tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng kiến thức vào công việc.
Sau khi tham gia khóa học, tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi giảm thiểu rất nhiều rủi ro khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc và tiết kiệm thời gian đáng kể trong việc xử lý các thủ tục nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa nâng cao trong tương lai.”
- Phan Thị Quỳnh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics và thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc để xử lý các thủ tục vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp không ít khó khăn trong việc trao đổi và hiểu các điều khoản vận chuyển, bảo hiểm, cũng như các thông báo về lịch trình giao hàng.
Khóa học giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành như “运输” (vận chuyển), “装卸” (bốc dỡ), “物流” (hậu cần), “货运” (chuyển hàng), và “保险” (bảo hiểm). Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, tạo ra những bài tập tình huống giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc về logistics và vận chuyển. Tôi có thể đọc hiểu các điều khoản trong hợp đồng và thông báo vận chuyển một cách dễ dàng, giúp công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Khóa học này rất thực tế và hữu ích đối với những ai làm trong ngành logistics.”
- Hoàng Xuân Cường – Khóa học tiếng Trung online
“Vì công việc bận rộn, tôi không có nhiều thời gian đến lớp học, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Khóa học online rất linh hoạt, tôi có thể học vào bất kỳ thời gian nào phù hợp với mình mà không phải lo lắng về việc đi lại. Thầy Vũ vẫn giảng dạy rất chi tiết và bài giảng luôn được chuẩn bị chu đáo, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Khóa học cung cấp đầy đủ kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, phát âm và kỹ năng giao tiếp cơ bản, rất phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu được nhiều tình huống cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Khóa học online này thật sự rất tiện lợi và mang lại nhiều giá trị cho những ai bận rộn như tôi.”
- Nguyễn Thị Kim Dung – Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp
“Sau khi học HSK 1-6, tôi quyết định đăng ký học khóa HSK 789 & HSKK cao cấp để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình, nhằm phục vụ cho công việc và các dự án hợp tác với đối tác Trung Quốc. Khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân thật sự đã giúp tôi rất nhiều.
Thầy Vũ luôn sáng tạo trong cách giảng dạy, các bài giảng rất sinh động và đầy đủ các tình huống thực tế giúp tôi có thể vận dụng vào công việc ngay. Thầy dạy chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, từ vựng chuyên sâu, và kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi đã có thể dễ dàng tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, hiểu và thảo luận về các báo cáo tài chính, hợp đồng và các chủ đề chuyên sâu trong lĩnh vực kinh doanh. Tôi rất hài lòng với kết quả của khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học các khóa nâng cao khác tại Trung tâm.”
- Trần Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Công ty Dầu Khí
“Làm việc trong ngành Dầu khí, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc liên quan đến các dự án hợp tác quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Dầu khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn khi phải đọc các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng liên quan đến ngành dầu khí.
Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các thuật ngữ quan trọng như “油田” (mỏ dầu), “天然气” (khí tự nhiên), “钻井” (khoan dầu), “石油” (dầu mỏ), và nhiều từ vựng khác liên quan đến ngành. Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn đưa ra các bài tập tình huống thực tế, giúp tôi ứng dụng kiến thức vào công việc.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, có thể đọc hiểu tài liệu và tham gia các cuộc họp chuyên sâu về các dự án dầu khí mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Khóa học này thật sự rất bổ ích và thiết thực.”
- Phạm Quang Tuấn – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Công ty tôi đang mở rộng hợp tác với các đối tác Trung Quốc, và tôi là người chịu trách nhiệm chính trong việc giao tiếp và ký kết hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đàm phán hợp đồng và giao tiếp với các đối tác người Trung Quốc.
Khóa học này không chỉ giúp tôi học được nhiều từ vựng chuyên ngành, mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đàm phán và xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về cách thức giao tiếp trong các cuộc họp, cách trả lời thư từ, cách thức thương lượng hợp đồng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đàm phán hợp đồng một cách dễ dàng và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào. Khóa học này thực sự giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp.”
- Đỗ Hữu Thắng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Buôn bán
“Là một người làm trong ngành buôn bán, tôi cần giao tiếp với các nhà cung cấp, đối tác và khách hàng Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc thương lượng giá cả, hợp đồng và các điều khoản buôn bán với đối tác Trung Quốc.
Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều từ vựng và cụm từ cần thiết trong ngành buôn bán, từ việc đàm phán giá cả, đặt hàng, đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và luôn cung cấp các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng vào công việc ngay lập tức.
Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Tôi không còn lo lắng khi phải thương lượng giá hay đàm phán các điều kiện hợp đồng. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm trong ngành buôn bán.”
- Nguyễn Minh Thành – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Công việc của tôi liên quan đến việc tìm nguồn hàng từ Trung Quốc, và tôi thường xuyên phải giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thông tin từ nhà cung cấp và thiếu tự tin khi đàm phán giá cả, điều kiện thanh toán với họ.
Khóa học đã giúp tôi học được nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành như “批发” (bán buôn), “供应商” (nhà cung cấp), “定价” (định giá), và các thuật ngữ khác liên quan đến việc tìm nguồn hàng và giao dịch. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc.
Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng thương lượng giá cả và các điều khoản hợp đồng, cũng như hiểu rõ hơn về các quy trình tìm nguồn hàng từ Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với kết quả của khóa học này và cảm ơn Trung tâm vì những kiến thức bổ ích.”
- Hoàng Thiên An – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Là kỹ sư trong ngành bán dẫn, tôi cần giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc trong các dự án liên quan đến chip bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học này đã giúp tôi học được các từ vựng chuyên ngành và các thuật ngữ quan trọng như “半导体” (bán dẫn), “集成电路” (mạch tích hợp), “芯片” (chip), và nhiều thuật ngữ khác liên quan đến công nghệ bán dẫn. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng tiếp cận các kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực bán dẫn.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật liên quan đến bán dẫn. Đây là một khóa học rất bổ ích và thực tế.”
- Lê Minh Huy – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Là một kỹ sư điện tử làm việc trong ngành mạch điện bán dẫn, tôi thường xuyên phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành, cũng như trong việc giao tiếp chuyên sâu với các kỹ sư Trung Quốc.
Khóa học này đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn như “电路” (mạch điện), “导体” (dẫn điện), “电流” (dòng điện), “电压” (điện áp), và các thuật ngữ khác. Thầy Vũ luôn tận tâm trong việc giải thích các khái niệm và tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể ứng dụng ngay vào công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Tôi đã có thể đọc và hiểu tài liệu kỹ thuật một cách dễ dàng, đồng thời giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc họp liên quan đến mạch điện bán dẫn. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành này.”
- Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một nhân viên trong ngành Công nghệ Thông tin, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các dự án phát triển phần mềm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật, đặc biệt là các tài liệu liên quan đến phần mềm và lập trình.
Khóa học đã giúp tôi học được nhiều từ vựng và thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin như “编程” (lập trình), “软件” (phần mềm), “网络” (mạng), “数据库” (cơ sở dữ liệu), và các thuật ngữ khác. Thầy Vũ không chỉ dạy các từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ các tình huống giao tiếp trong công việc như làm việc với khách hàng, thảo luận về yêu cầu phần mềm, giải quyết vấn đề kỹ thuật.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật cũng như trao đổi về các vấn đề công nghệ với các đồng nghiệp Trung Quốc. Khóa học đã mở ra nhiều cơ hội cho tôi trong công việc và tôi rất biết ơn Trung tâm đã tổ chức khóa học này.”
- Phạm Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, tôi cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng thương mại và các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các hợp đồng và thỏa thuận thương mại, đặc biệt là các điều khoản phức tạp và các vấn đề về thanh toán quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Thương mại đã giúp tôi trang bị một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các điều khoản thương mại, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, thuế, và các thuật ngữ khác liên quan đến giao dịch thương mại. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết về các tình huống giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế, từ việc đàm phán giá cả, thỏa thuận hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, có thể hiểu và thảo luận về các hợp đồng thương mại một cách chi tiết và hiệu quả. Khóa học này thật sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.”
- Trần Thiện Tùng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Là kỹ sư trong ngành Dầu khí, tôi làm việc trực tiếp với các công ty Trung Quốc trong các dự án thăm dò và khai thác dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật liên quan đến ngành, đặc biệt là các hợp đồng, báo cáo tài chính, và các chỉ dẫn kỹ thuật từ đối tác Trung Quốc.
Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành như “油井” (giếng dầu), “勘探” (thăm dò), “开采” (khai thác), và các thuật ngữ khác liên quan đến Dầu khí. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và tận tâm, luôn tạo ra các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với các đối tác Trung Quốc, có thể hiểu và trao đổi về các dự án dầu khí mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào về ngôn ngữ. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên môn trong ngành Dầu khí.”
- Phan Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung online
“Vì công việc bận rộn và không có thời gian tham gia các lớp học trực tiếp, tôi đã quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Tôi thực sự rất hài lòng với khóa học này.
Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu, với các bài giảng phong phú và sinh động. Chương trình học được thiết kế hợp lý, dễ tiếp cận và phù hợp với lịch trình của tôi. Tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không lo bị gián đoạn công việc. Các bài giảng đều có video, tài liệu học tập và bài tập thực hành đầy đủ, giúp tôi nắm vững các kiến thức và luyện tập hiệu quả.
Sau một thời gian học, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng nghe, nói và đọc viết tiếng Trung. Khóa học online này giúp tôi tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đạt được kết quả học tập rất tốt.”
- Lý Minh Châu – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, nên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là một phần công việc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như trong việc đàm phán hợp đồng và giải quyết các thủ tục xuất nhập khẩu.
Khóa học đã cung cấp cho tôi một vốn từ vựng chuyên ngành phong phú, từ những thuật ngữ cơ bản như “报关” (hải quan), “进出口” (xuất nhập khẩu), “货运” (vận chuyển hàng hóa) đến các từ ngữ liên quan đến thủ tục, chứng từ, hợp đồng. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và luôn áp dụng các tình huống thực tế để học viên có thể nắm bắt nhanh chóng và sử dụng thành thạo trong công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều trong việc giao tiếp, đàm phán hợp đồng và xử lý các vấn đề trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Tôi tự tin hơn khi trao đổi với đối tác Trung Quốc và xử lý nhanh chóng các thủ tục liên quan. Đây là khóa học tuyệt vời cho những ai đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu.”
- Ngô Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Là nhân viên kế toán, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính, hợp đồng và thanh toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung và giải quyết các vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, thanh toán quốc tế.
Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành kế toán, như “财务报表” (báo cáo tài chính), “税务” (thuế), “审计” (kiểm toán), “发票” (hóa đơn), và các thuật ngữ khác liên quan đến kế toán và tài chính. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng mà còn giúp tôi hiểu cách áp dụng vào công việc hàng ngày, từ việc đọc hiểu các báo cáo tài chính cho đến giao tiếp trong các cuộc họp với đối tác.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán. Khóa học thực sự rất hữu ích cho tôi trong công việc hàng ngày, giúp tôi nâng cao trình độ và hiệu quả công việc.”
- Đặng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Là giám đốc của một công ty sản xuất, tôi cần giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc về các dự án lớn và các vấn đề liên quan đến sản xuất, cung cấp nguyên liệu và giao hàng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thỏa thuận hợp đồng và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các điều khoản trong hợp đồng, bảo hiểm, và vận chuyển.
Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ kinh doanh và hợp đồng, từ những từ vựng đơn giản đến những từ ngữ phức tạp trong hợp đồng và thỏa thuận hợp tác. Thầy Vũ luôn tạo ra những tình huống thực tế để chúng tôi có thể áp dụng ngay vào công việc, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thủ tục trong hợp tác doanh nghiệp.
Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin hơn. Khóa học này thật sự rất hữu ích đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và hợp tác quốc tế.”
- Trương Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Là một nhân viên kinh doanh trong lĩnh vực phân phối hàng hóa, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về việc đặt hàng, thương thảo giá cả và ký kết hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các hợp đồng thương mại và giao tiếp với các đối tác về các điều khoản giao hàng, thanh toán và bảo hành.
Khóa học này đã giúp tôi học được các thuật ngữ thương mại quan trọng, từ các cụm từ về giá cả, giao hàng, vận chuyển, thanh toán, đến các từ vựng trong hợp đồng và các thỏa thuận mua bán. Thầy Vũ luôn nhiệt tình và tận tâm, dạy cho chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại thực tế.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng đàm phán và thảo luận về các hợp đồng thương mại. Tôi rất cảm ơn Trung tâm đã giúp tôi phát triển cả về chuyên môn và kỹ năng giao tiếp.”
- Nguyễn Thanh Hiền – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Làm việc trong ngành logistics, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên về các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan và các thủ tục xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu, hợp đồng và các yêu cầu kỹ thuật từ đối tác Trung Quốc.
Khóa học đã giúp tôi trang bị đầy đủ từ vựng chuyên ngành logistics, bao gồm các thuật ngữ như “货物运输” (vận chuyển hàng hóa), “仓储” (kho bãi), “报关” (khai báo hải quan), và nhiều thuật ngữ khác. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và giải thích rõ ràng từng vấn đề, giúp tôi nắm vững kiến thức và áp dụng vào công việc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể hiểu rõ hơn các yêu cầu và điều kiện vận chuyển, đồng thời có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc họp về logistics. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành logistics.”
- Phạm Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Tôi là một doanh nhân trong lĩnh vực đầu tư, thường xuyên phải đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các dự án và hợp tác kinh doanh. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán các thỏa thuận hợp tác. Các thuật ngữ kinh tế, tài chính trong các hợp đồng cũng khiến tôi gặp phải rào cản ngôn ngữ lớn.
Khóa học này thực sự rất hữu ích. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng kinh doanh, bao gồm các từ chuyên ngành như “投资” (đầu tư), “股权” (cổ phần), “合约” (hợp đồng), và các thuật ngữ liên quan đến việc quản lý dự án, thương lượng, và các vấn đề tài chính. Thầy luôn áp dụng những tình huống thực tế để chúng tôi có thể dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc hàng ngày.
Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán các điều khoản trong hợp đồng cho đến việc đưa ra quyết định quan trọng trong các dự án đầu tư. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kinh doanh tại Trung Quốc. Đây là một khóa học cực kỳ giá trị đối với những ai làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.”
- Lê Hải Yến – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Là một kỹ sư trong ngành bán dẫn, tôi thường xuyên phải giao tiếp và trao đổi với các đối tác Trung Quốc về công nghệ vi mạch và các dự án nghiên cứu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, bản vẽ và giao tiếp chuyên ngành về vi mạch.
Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ kỹ thuật, từ những từ vựng cơ bản như “半导体” (bán dẫn), “集成电路” (mạch tích hợp), “晶体管” (transistor), đến những thuật ngữ phức tạp hơn liên quan đến thiết kế và sản xuất vi mạch. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và luôn giải thích rõ ràng từng khái niệm, giúp tôi hiểu và vận dụng vào công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp và trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật một cách tự tin hơn. Tôi cũng có thể đọc hiểu các tài liệu và bản vẽ kỹ thuật dễ dàng hơn. Đây là một khóa học cực kỳ quan trọng đối với những ai làm việc trong ngành công nghệ vi mạch và bán dẫn.”
- Trần Minh Phú – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Taobao 1688
“Là một người chuyên nhập hàng từ Trung Quốc, tôi thường xuyên sử dụng các trang web Taobao và 1688 để tìm nguồn hàng và giao dịch với nhà cung cấp. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao dịch và thương lượng với các nhà cung cấp Trung Quốc do hạn chế về ngôn ngữ.
Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp quan trọng trong việc sử dụng Taobao và 1688, từ cách tìm kiếm hàng hóa, thương lượng giá cả, đến việc giao dịch thanh toán và xử lý các vấn đề vận chuyển. Thầy Vũ đã chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế và giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể dễ dàng tìm kiếm hàng hóa, đàm phán giá cả và xử lý các thủ tục nhập khẩu với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng Taobao và 1688 cho công việc kinh doanh của mình. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai đang hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.”
- Hồ Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, hợp đồng và logistics. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng, đặc biệt là những thuật ngữ chuyên ngành trong dầu khí.
Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ quan trọng trong ngành dầu khí, từ các từ như “石油” (dầu mỏ), “天然气” (khí tự nhiên), “油田” (mỏ dầu), đến các thuật ngữ liên quan đến các hợp đồng cung cấp, bảo trì và logistics. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng những từ vựng này trong công việc hàng ngày.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng. Khóa học này thật sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành dầu khí, giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế.”
- Nguyễn Hải Đăng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Là một nhân viên trong ngành logistics, tôi phải thường xuyên trao đổi với đối tác Trung Quốc về vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan và các quy trình logistics quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch.
Khóa học này thực sự đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành logistics. Thầy Vũ đã dạy chúng tôi các từ vựng chuyên ngành liên quan đến vận chuyển như “运输” (vận chuyển), “报关” (hải quan), “货物” (hàng hóa), “物流” (logistics), “仓库” (kho hàng) và nhiều thuật ngữ khác. Các bài học đều được thực hiện qua các tình huống thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi trao đổi với đối tác Trung Quốc và xử lý các thủ tục logistics nhanh chóng và chính xác. Tôi cảm thấy rất vui khi có thể giao tiếp trôi chảy với các đối tác Trung Quốc và hỗ trợ công ty trong việc tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa.”
- Phan Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Là một kế toán viên trong một công ty đa quốc gia có đối tác từ Trung Quốc, tôi đã luôn gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu tài chính và các cuộc trao đổi về số liệu, báo cáo tài chính. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung.
Khóa học đã mang lại cho tôi nhiều kiến thức bổ ích và từ vựng chuyên ngành kế toán, như “财务报表” (báo cáo tài chính), “审计” (kiểm toán), “会计” (kế toán), “账目” (sổ sách), “税务” (thuế), giúp tôi cải thiện kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp về các vấn đề tài chính, báo cáo với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn cung cấp những ví dụ thực tế trong công việc kế toán hàng ngày, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và báo cáo kế toán mà không gặp phải khó khăn nào nữa. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và cải thiện đáng kể khả năng xử lý các tài liệu kế toán và tài chính bằng tiếng Trung.”
- Vũ Minh Hương – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu
“Tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi liên quan đến việc đàm phán, thương lượng hợp đồng và làm thủ tục với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng cần thiết trong công việc xuất nhập khẩu. Thầy Vũ đã dạy chúng tôi các thuật ngữ như “进口” (nhập khẩu), “出口” (xuất khẩu), “海关” (hải quan), “贸易” (thương mại), “合同” (hợp đồng), giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Thầy cũng thường xuyên sử dụng các tình huống thực tế để tôi có thể nắm bắt được các tình huống phát sinh trong giao dịch quốc tế.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc đàm phán hợp đồng, làm thủ tục và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong công việc xuất nhập khẩu.”
- Trần Thị Thu Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Bán hàng
“Tôi là nhân viên bán hàng cho một công ty chuyên nhập khẩu và phân phối sản phẩm Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, từ việc giới thiệu sản phẩm đến việc giải đáp thắc mắc và xử lý đơn hàng.
Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp bán hàng. Thầy Vũ đã dạy chúng tôi các từ vựng như “销售” (bán hàng), “客户” (khách hàng), “订单” (đơn hàng), “产品” (sản phẩm), “价格” (giá cả), và những câu giao tiếp thường dùng trong các tình huống bán hàng. Thầy cũng giúp tôi nâng cao khả năng tự tin khi gọi điện thoại và trao đổi với khách hàng Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, giúp tôi gia tăng doanh thu và xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực bán hàng quốc tế.”
- Nguyễn Thị Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn tham gia khóa học HSKK sơ cấp để có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp cơ bản. Trước khi tham gia khóa học HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất lo lắng và không tự tin khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung.
Khóa học này thật sự rất tuyệt vời. Thầy Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc về các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết cơ bản. Thầy đã dạy tôi cách phát âm chuẩn, cách sử dụng từ vựng đơn giản trong giao tiếp hàng ngày như “你好” (xin chào), “谢谢” (cảm ơn), “请问” (xin hỏi), giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.
Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống hàng ngày và tự tin hơn khi gặp gỡ đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất bổ ích và thích hợp cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung.”
- Lê Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian và muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình để có thể tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Tôi quyết định tham gia khóa học HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân và thật sự rất hài lòng với kết quả. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Trung trong các tình huống phức tạp hơn.
Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách phát âm đúng và mở rộng từ vựng của mình với những từ chuyên ngành như “合同谈判” (thương lượng hợp đồng), “公司文化” (văn hóa công ty), “市场营销” (tiếp thị) cùng những cấu trúc câu thông dụng. Các bài học được thiết kế sao cho phù hợp với thực tế công việc của tôi, như cách trao đổi trong các cuộc họp, thuyết trình hoặc đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc họp, thuyết trình, và đàm phán bằng tiếng Trung. Tôi nhận thấy khả năng giao tiếp của mình đã tiến bộ rõ rệt và tôi có thể xử lý các tình huống phức tạp trong công việc một cách suôn sẻ.”
- Trần Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Là một chủ doanh nghiệp, tôi cần phải giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc để mở rộng thị trường. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng.
Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp. Thầy Vũ đã dạy tôi những từ vựng và câu giao tiếp quan trọng như “商务谈判” (thương lượng kinh doanh), “合同条款” (điều khoản hợp đồng), “企业合作” (hợp tác doanh nghiệp), “市场拓展” (mở rộng thị trường), và “产品定价” (định giá sản phẩm). Chúng tôi cũng thực hành các tình huống đàm phán, giúp tôi nắm bắt được các kỹ năng cần thiết khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc ký kết các hợp đồng và phát triển mối quan hệ kinh doanh bền vững với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và hiểu rõ hơn về các chiến lược kinh doanh quốc tế.”
- Nguyễn Hữu Quân – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Công nghệ Thông tin
“Là một kỹ sư phần mềm, tôi thường xuyên phải trao đổi với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc về các dự án phần mềm và công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp trong các cuộc họp công nghệ.
Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các thuật ngữ chuyên ngành như “软件开发” (phát triển phần mềm), “编程” (lập trình), “数据库” (cơ sở dữ liệu), “云计算” ( điện toán đám mây), “人工智能” (trí tuệ nhân tạo) và nhiều từ vựng khác liên quan đến ngành công nghệ. Thầy Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp những bài tập thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm và dễ dàng áp dụng vào công việc của mình.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin trao đổi và làm việc với đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ, cải thiện khả năng giao tiếp chuyên môn của mình. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phần mềm.”
- Phan Quỳnh Anh – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tôi là một chủ cửa hàng chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và bán tại thị trường Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán với nhà cung cấp và khách hàng Trung Quốc.
Khóa học này đã giúp tôi giải quyết những khó khăn đó. Thầy Vũ dạy tôi những câu giao tiếp thông dụng trong buôn bán như “进货” (nhập hàng), “订货” (đặt hàng), “价格谈判” (đàm phán giá cả), “销售渠道” (kênh bán hàng), “库存管理” (quản lý kho). Các tình huống thực tế được đưa vào bài học giúp tôi hiểu rõ hơn về các bước trong quá trình nhập hàng và bán hàng với đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng hơn khi làm việc với nhà cung cấp và khách hàng Trung Quốc, giúp việc buôn bán trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn. Tôi rất hài lòng với khóa học và khuyên các bạn làm trong lĩnh vực buôn bán nên tham gia.”
- Đặng Thị Minh Châu – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Nhập hàng
“Là một nhân viên chuyên nhập hàng từ Trung Quốc, công việc của tôi yêu cầu phải hiểu rõ các điều khoản hợp đồng, yêu cầu từ phía nhà cung cấp và các quy trình nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc về giá cả, chất lượng và quy trình vận chuyển.
Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các từ vựng chuyên ngành như “采购” (mua sắm), “货源” (nguồn hàng), “供应商” (nhà cung cấp), “运输” (vận chuyển), “质量检验” (kiểm tra chất lượng) và “合同条款” (điều khoản hợp đồng). Thầy Vũ cũng cung cấp những bài học về đàm phán và giải quyết vấn đề trong quá trình nhập hàng, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong công việc và có thể dễ dàng giao tiếp với các nhà cung cấp để hoàn thành các giao dịch nhập hàng một cách hiệu quả.”
- Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Là một nhân viên kế toán tại một công ty xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các chứng từ và hợp đồng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.
Khóa học này đã giúp tôi giải quyết vấn đề đó. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách nhận diện các từ vựng chuyên ngành như “财务报表” (báo cáo tài chính), “收入” (doanh thu), “支出” (chi phí), “利润” (lợi nhuận), “税务” (thuế), và “审计” (kiểm toán). Chúng tôi còn thực hành các tình huống thực tế như lập báo cáo tài chính, làm việc với hóa đơn và chứng từ kế toán bằng tiếng Trung.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kế toán và tài chính bằng tiếng Trung, điều này đã giúp công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Khóa học thực sự rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành kế toán và tài chính.”
- Trần Minh Hải – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu
“Là nhân viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và làm việc với các chứng từ liên quan đến vận chuyển, hải quan và thanh toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các chứng từ và giao tiếp với đối tác về các điều khoản hợp đồng.
Khóa học đã giúp tôi học được những từ vựng quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu như “进口” (nhập khẩu), “出口” (xuất khẩu), “海关” (hải quan), “运输单据” (chứng từ vận chuyển), “付款条件” (điều kiện thanh toán), và “贸易条款” (điều khoản thương mại). Thầy Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn đưa ra các tình huống thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu và cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc, giải quyết các vấn đề liên quan đến chứng từ và hợp đồng nhanh chóng và chính xác hơn.”
- Nguyễn Hải Yến – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi là một người chuyên nhập hàng từ các trang web Taobao và 1688 để bán tại Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm hàng hóa, liên hệ với người bán và làm thủ tục thanh toán.
Khóa học này thực sự đã giúp tôi giải quyết những vấn đề đó. Thầy Vũ đã dạy tôi cách tìm kiếm và mua hàng trên các trang web như Taobao và 1688, cách sử dụng các công cụ tìm kiếm, làm thế nào để hiểu các mô tả sản phẩm, và quan trọng nhất là làm sao để thương lượng giá cả với người bán. Các bài học đều rất thực tế và dễ hiểu.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin tìm kiếm và nhập hàng từ các trang Taobao và 1688 mà không gặp phải khó khăn như trước nữa. Điều này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí nhập hàng, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.”
- Phan Minh Sơn – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Là một người làm trong ngành kinh doanh quốc tế, tôi cần phải giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu rõ các điều khoản hợp đồng hoặc các chiến lược kinh doanh.
Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các từ vựng và cấu trúc câu giao tiếp trong kinh doanh như “商业合作” (hợp tác kinh doanh), “合同签订” (ký kết hợp đồng), “市场分析” (phân tích thị trường), “利润率” (tỷ lệ lợi nhuận), “品牌推广” (quảng bá thương hiệu). Thầy Vũ cũng đưa ra nhiều tình huống thực tế về đàm phán kinh doanh, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình trong các cuộc họp và thỏa thuận với đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về chiến lược kinh doanh quốc tế và cải thiện các kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp của mình.”
- Lương Thị Mai – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Thương mại
“Là một nhân viên trong bộ phận thương mại của công ty, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thảo luận về các hợp đồng và chiến lược kinh doanh. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất khó khăn khi cần trao đổi về các vấn đề như giá cả, điều khoản hợp đồng, hoặc các chiến lược thị trường.
Khóa học đã giúp tôi học được các từ vựng quan trọng trong lĩnh vực thương mại như “商业合同” (hợp đồng thương mại), “价格谈判” (đàm phán giá cả), “销售渠道” (kênh bán hàng), “市场营销” (tiếp thị) và “客户管理” (quản lý khách hàng). Thầy Vũ cũng dạy tôi cách giải quyết các tình huống thực tế trong công việc thương mại, từ việc thỏa thuận giá cả đến các cuộc đàm phán hợp tác.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể hiểu rõ hơn các chiến lược kinh doanh quốc tế.”
- Nguyễn Thị Hồng – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Tôi làm trong ngành bán hàng và thường xuyên phải tiếp xúc với các khách hàng Trung Quốc. Ban đầu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thuyết phục khách hàng, đặc biệt là khi phải giải thích sản phẩm, giá cả và các chương trình khuyến mãi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp cơ bản và chuyên sâu.
Khóa học đã dạy tôi các thuật ngữ như “客户服务” (dịch vụ khách hàng), “销售技巧” (kỹ năng bán hàng), “促销活动” (hoạt động khuyến mãi), “产品介绍” (giới thiệu sản phẩm) và “订单处理” (xử lý đơn hàng). Thầy Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn tổ chức các buổi thực hành giao tiếp với khách hàng để tôi có thể tự tin hơn khi tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng và có thể trình bày các sản phẩm, dịch vụ một cách rõ ràng và thuyết phục hơn. Khóa học thực sự đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc.”
- Trương Minh Quân – Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 và quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân để có một nền tảng vững chắc. Đây là một khóa học rất phù hợp với những người mới bắt đầu, vì thầy Vũ hướng dẫn rất chi tiết từng bước.
Khóa học cung cấp cho tôi các từ vựng và ngữ pháp cơ bản như các danh từ, động từ thông dụng, các cấu trúc câu đơn giản như “你好吗?” (Bạn khỏe không?), “我叫…” (Tôi tên là…), “我喜欢…” (Tôi thích…). Các bài học cũng được thiết kế để luyện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết cơ bản, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong những tình huống giao tiếp cơ bản như chào hỏi, giới thiệu bản thân và trao đổi thông tin đơn giản. Khóa học này thực sự là một bước khởi đầu tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung.”
- Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp
“Sau khi học xong HSK 1-3, tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình và đăng ký khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Tôi muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu tiếng Trung phức tạp hơn. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao trình độ của mình.
Khóa học dạy tôi các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn và mở rộng vốn từ vựng, giúp tôi hiểu và sử dụng được các từ vựng như “市场营销” (tiếp thị), “产品设计” (thiết kế sản phẩm), “客户关系” (quan hệ khách hàng), “商业计划” (kế hoạch kinh doanh), “组织结构” (cơ cấu tổ chức).
Các bài tập thực hành cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng đọc và nghe hiểu các đoạn hội thoại và bài đọc phức tạp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và thảo luận chuyên sâu bằng tiếng Trung.”
- Vũ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán thuế
“Là một nhân viên kế toán thuế, tôi phải làm việc với các hóa đơn và chứng từ có liên quan đến thuế của các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán thuế tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các điều khoản và chứng từ tiếng Trung.
Khóa học đã giúp tôi học các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến thuế như “增值税” (thuế giá trị gia tăng), “所得税” (thuế thu nhập), “税务审计” (kiểm toán thuế), “发票” (hóa đơn), “税务局” (cơ quan thuế). Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách đọc hiểu các chứng từ thuế và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến thuế.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các chứng từ thuế và các đối tác Trung Quốc, đồng thời giúp tôi thực hiện công việc của mình một cách chính xác và hiệu quả hơn.”
- Lê Anh Tùng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm trong ngành logistics và công việc của tôi đụng phải rất nhiều chứng từ và hợp đồng bằng tiếng Trung. Để cải thiện khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Khóa học giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành như “物流” (logistics), “运输” (vận chuyển), “仓储” (kho bãi), “货物清单” (danh sách hàng hóa), “进口清关” (thông quan nhập khẩu), “运输合同” (hợp đồng vận chuyển). Thầy Vũ cũng rất nhiệt tình trong việc giải thích các quy trình vận chuyển và logistics, giúp tôi có thể áp dụng trực tiếp vào công việc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các chứng từ, hợp đồng và đối tác Trung Quốc, đồng thời cũng giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc trong lĩnh vực logistics.”
- Nguyễn Thanh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi đòi hỏi phải xử lý rất nhiều tài liệu và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khi gặp phải những khó khăn trong việc đọc hiểu hợp đồng và trao đổi thông tin, tôi đã quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn dạy tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành như “报关单” (tờ khai hải quan), “货运单” (hóa đơn vận chuyển), “进出口” (xuất nhập khẩu), “贸易协议” (thỏa thuận thương mại), “国际物流” (logistics quốc tế), “海关申报” (khai báo hải quan).
Các bài học rất thực tế và áp dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày của tôi. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu.”
- Phạm Thị Hải Yến – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Tôi là chủ doanh nghiệp và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để tìm kiếm cơ hội hợp tác và nhập khẩu sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán và xây dựng mối quan hệ với đối tác.
Khóa học này không chỉ giúp tôi học từ vựng và cụm từ giao tiếp thông dụng mà còn cung cấp những chiến lược đàm phán bằng tiếng Trung. Các từ vựng như “商务谈判” (đàm phán thương mại), “合作协议” (hợp đồng hợp tác), “市场开拓” (khai thác thị trường), “企业文化” (văn hóa doanh nghiệp), “利润分配” (phân chia lợi nhuận) đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp và thương thảo.
Khóa học cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng. Giờ đây, tôi có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách rõ ràng và chuyên nghiệp hơn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty.”
- Đặng Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp
“Sau khi hoàn thành HSK 1-6, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân để nâng cao trình độ tiếng Trung và có thể giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống chuyên sâu.
Khóa học này rất hữu ích cho những người muốn đạt trình độ tiếng Trung cao và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống phức tạp như thảo luận chuyên sâu, nghiên cứu và công việc chuyên môn. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng nâng cao và cấu trúc câu phức tạp như “科研” (nghiên cứu khoa học), “国际关系” (quan hệ quốc tế), “经济政策” (chính sách kinh tế), “跨国公司” (công ty đa quốc gia), “企业战略” (chiến lược doanh nghiệp).
Khóa học không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận và trình bày các vấn đề phức tạp bằng tiếng Trung.”
- Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Tôi làm việc trong ngành kinh doanh quốc tế và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Để có thể đàm phán tốt hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của họ, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân.
Khóa học này rất bổ ích vì thầy Vũ đã cung cấp cho tôi các từ vựng và kỹ năng giao tiếp liên quan đến lĩnh vực kinh doanh như “投资合作” (hợp tác đầu tư), “市场调查” (nghiên cứu thị trường), “价格谈判” (đàm phán giá cả), “市场份额” (thị phần), “品牌建设” (xây dựng thương hiệu). Thầy Vũ còn tổ chức các buổi thảo luận và thực hành để tôi có thể áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.
Khóa học giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh và giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể đàm phán thành công và ký kết nhiều hợp đồng có giá trị.”
- Nguyễn Văn Đức – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Là một người làm trong lĩnh vực buôn bán, tôi luôn gặp phải khó khăn khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc vì tiếng Trung khá phức tạp. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu rõ các thuật ngữ trong ngành buôn bán.
Khóa học giúp tôi học được rất nhiều từ vựng về giao dịch buôn bán như “批发” (buôn bán), “零售” (bán lẻ), “进货” (nhập hàng), “库存管理” (quản lý kho), “货款支付” (thanh toán tiền hàng), “采购订单” (đơn đặt hàng). Những từ vựng này giúp tôi làm việc với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Khóa học cũng cung cấp cho tôi nhiều tình huống thực tế và các chiến lược đàm phán để tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp và ký kết hợp đồng mua bán.”
- Phan Tiến Dũng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Là một người chuyên nhập hàng từ Taobao và 1688, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao dịch và trao đổi với người bán hàng Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giúp tôi giao dịch hiệu quả hơn.
Khóa học dạy tôi các từ vựng và câu giao dịch liên quan đến việc mua bán trên các nền tảng như “淘宝网” (Taobao), “1688平台” (nền tảng 1688), “批发价格” (giá bán buôn), “发货” (giao hàng), “付款” (thanh toán), “物流” (vận chuyển). Các kỹ năng này giúp tôi giao dịch dễ dàng và hiệu quả hơn, đồng thời xử lý các vấn đề liên quan đến nhập hàng nhanh chóng.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhập hàng từ Trung Quốc và có thể đàm phán giá cả cũng như thời gian giao hàng với các nhà cung cấp.”
- Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Là một kế toán viên, công việc của tôi thường xuyên phải đối mặt với các báo cáo tài chính và hợp đồng bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các tài liệu tiếng Trung.
Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành như “财务报表” (báo cáo tài chính), “资产负债表” (bảng cân đối kế toán), “收入” (doanh thu), “支出” (chi phí), “税务” (thuế), “利润” (lợi nhuận), mà còn cung cấp những tình huống thực tế trong công việc kế toán hàng ngày.
Thầy Vũ rất nhiệt tình và giúp tôi hiểu rõ các cấu trúc câu và cách sử dụng từ vựng sao cho đúng trong các báo cáo tài chính. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc và dịch các tài liệu tài chính, cũng như giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính.”
- Nguyễn Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Là nhân viên trong ngành logistics, tôi cần phải giao tiếp và hiểu các tài liệu liên quan đến vận chuyển quốc tế, đặc biệt là các vấn đề với đối tác Trung Quốc. Khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã có thể học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong ngành này.
Khóa học cung cấp cho tôi các từ vựng như “运输” (vận chuyển), “货运” (hàng hóa vận chuyển), “物流管理” (quản lý logistics), “进口” (nhập khẩu), “出口” (xuất khẩu), “仓储” (kho bãi), “货物追踪” (theo dõi hàng hóa) rất hữu ích trong công việc hàng ngày của tôi.
Khóa học giúp tôi có thể giải quyết nhanh chóng các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa, từ việc đặt hàng đến theo dõi quá trình giao hàng và giải quyết các vấn đề phát sinh với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc trong môi trường logistics quốc tế.”
- Trần Hoàng Minh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu rõ các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Khóa học cung cấp những từ vựng quan trọng như “报关” (khai báo hải quan), “清关” (thông quan), “进出口许可” (giấy phép xuất nhập khẩu), “运输合同” (hợp đồng vận chuyển), “贸易合同” (hợp đồng thương mại), “货物清单” (danh sách hàng hóa), “海关检验” (kiểm tra hải quan). Các bài học thực tế và các tình huống đàm phán trong ngành xuất nhập khẩu giúp tôi tự tin hơn khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc.
Thầy Vũ đã giúp tôi giải đáp rất nhiều thắc mắc trong công việc, đồng thời tôi cũng học được cách sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng xử lý các tài liệu và hợp đồng xuất nhập khẩu với đối tác Trung Quốc một cách nhanh chóng và chính xác hơn.”
- Lê Đức Anh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là nhân viên IT, tôi thường xuyên phải đọc tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và làm việc với các đối tác công nghệ từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi hiểu được nhiều từ vựng và thuật ngữ kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành công nghệ.
Khóa học dạy tôi các từ vựng như “信息技术” (công nghệ thông tin), “软件开发” (phát triển phần mềm), “数据库” (cơ sở dữ liệu), “网络安全” (an ninh mạng), “人工智能” (trí tuệ nhân tạo), “系统设计” (thiết kế hệ thống), “编程语言” (ngôn ngữ lập trình). Những từ vựng này rất quan trọng đối với công việc của tôi vì chúng xuất hiện rất nhiều trong tài liệu kỹ thuật và các cuộc thảo luận với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học không chỉ dạy từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và tham gia vào các dự án công nghệ.”
- Phan Tường Minh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao dịch với các công ty Trung Quốc về các dự án khai thác và vận chuyển dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên ngành.
Khóa học này cung cấp rất nhiều từ vựng chuyên ngành như “石油勘探” (khảo sát dầu khí), “天然气” (khí thiên nhiên), “石油开采” (khai thác dầu), “能源合作” (hợp tác năng lượng), “油田” (mỏ dầu), “油气管道” (đường ống dầu khí), “能源市场” (thị trường năng lượng), giúp tôi hiểu rõ hơn về các dự án và thảo luận với các đối tác.
Thầy Vũ luôn rất nhiệt tình và sẵn sàng giải đáp các thắc mắc liên quan đến ngành dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc đọc tài liệu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề dầu khí.”
- Bùi Thị Mai – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Tôi là người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSKK sơ cấp. Khóa học này tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong việc phát âm và cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản.
Khóa học dạy tôi cách phát âm chuẩn các từ vựng cơ bản như “你好” (chào bạn), “谢谢” (cảm ơn), “再见” (tạm biệt), “请问” (xin hỏi), “对不起” (xin lỗi), “没关系” (không sao), cùng với các cấu trúc câu đơn giản để tôi có thể giao tiếp cơ bản với người Trung Quốc.
Thầy Vũ luôn tận tâm giảng dạy và sửa lỗi cho tôi, giúp tôi nâng cao khả năng phát âm. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và tham gia kỳ thi HSKK sơ cấp.”
- Trần Văn Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi là người đã học tiếng Trung từ lâu nhưng muốn củng cố lại kiến thức để có thể đạt chứng chỉ HSK 9 cấp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng nghe, nói, đọc, viết của mình.
Khóa học không chỉ dạy tôi những kiến thức lý thuyết mà còn rất chú trọng vào việc áp dụng từ vựng và cấu trúc câu trong tình huống thực tế. Các bài tập thực hành giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và tham gia vào các kỳ thi HSK. Những bài học về từ vựng chuyên sâu và ngữ pháp đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi phát triển các kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được sau khóa học.”
- Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân là lựa chọn tuyệt vời đối với tôi vì công việc của tôi yêu cầu thường xuyên giao dịch, đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn dạy tôi các chiến lược đàm phán hiệu quả trong môi trường kinh doanh.
Khóa học cung cấp các từ vựng chuyên ngành như “商业谈判” (đàm phán kinh doanh), “市场分析” (phân tích thị trường), “客户关系” (quan hệ khách hàng), “投资” (đầu tư), “财务分析” (phân tích tài chính), “合同条款” (điều khoản hợp đồng), “品牌管理” (quản lý thương hiệu). Các kiến thức này rất hữu ích trong công việc của tôi và giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán và giải quyết các vấn đề liên quan đến kinh doanh với đối tác Trung Quốc.”
- Lê Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian và đã tham gia kỳ thi HSKK sơ cấp. Để nâng cao trình độ, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Đây thực sự là một quyết định đúng đắn, vì sau khóa học, tôi cảm thấy kỹ năng nghe và nói của mình tiến bộ rõ rệt.
Khóa học cung cấp các bài luyện nghe thực tế và các tình huống giao tiếp đa dạng giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng trong các tình huống giao tiếp. Các bài tập thực hành cũng giúp tôi nâng cao khả năng phát âm và cải thiện sự tự tin khi nói tiếng Trung.
Tôi cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì sự tận tâm và phương pháp giảng dạy rất khoa học. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và tiếp tục chuẩn bị cho kỳ thi HSKK trung cấp.”
- Mai Lan – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSKK cao cấp, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Đây là một khóa học giúp tôi nâng cao rất nhiều về kỹ năng giao tiếp. Những kiến thức và bài học tại lớp đã giúp tôi cải thiện khả năng nghe hiểu và phản xạ nói tiếng Trung rất nhiều.
Khóa học này tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong cuộc sống và công việc, từ đó giúp tôi hoàn thiện kỹ năng nói và nghe. Thầy Vũ luôn giải thích chi tiết và giúp tôi làm quen với các tình huống phức tạp trong giao tiếp, từ đó tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK cao cấp.
Sau khóa học, tôi đã đạt được mục tiêu của mình và rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm.”
- Nguyễn Văn Hùng – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi cần giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành này, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học cung cấp cho tôi các từ vựng như “石油勘探” (thăm dò dầu khí), “天然气” (khí thiên nhiên), “采油” (khai thác dầu), “能源市场” (thị trường năng lượng), “油气运输” (vận chuyển dầu khí), “油田开发” (phát triển mỏ dầu). Những từ vựng này cực kỳ quan trọng và có ích trong công việc của tôi, đặc biệt khi làm việc với các tài liệu và hợp đồng từ đối tác Trung Quốc.
Cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành dầu khí bằng tiếng Trung.”
- Trần Minh Nhật – Khóa học tiếng Trung HSK 123
“Khóa học tiếng Trung HSK 123 tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một bước ngoặt trong hành trình học tiếng Trung của tôi. Tôi đã bắt đầu học tiếng Trung từ mức căn bản và khóa học này giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc.
Khóa học giúp tôi học các từ vựng và cấu trúc câu cơ bản, đồng thời tạo cơ hội để tôi luyện tập giao tiếp trong các tình huống đơn giản. Các bài tập nghe và nói rất hữu ích, giúp tôi phát triển kỹ năng nghe và nói nhanh chóng. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung giao tiếp cơ bản và sẽ tiếp tục học lên các khóa cao hơn.”
- Phan Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Với công việc liên quan đến kinh doanh và quản lý dự án, tôi thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi học được nhiều từ vựng và cấu trúc câu dùng trong môi trường kinh doanh.
Khóa học này cung cấp các từ vựng như “市场营销” (tiếp thị), “商业计划” (kế hoạch kinh doanh), “财务管理” (quản lý tài chính), “客户服务” (dịch vụ khách hàng), “供应链管理” (quản lý chuỗi cung ứng), “合同谈判” (đàm phán hợp đồng), giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề kinh doanh khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Khóa học rất thực tế và tôi đã học được cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kinh doanh. Cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh.”
- Hoàng Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành như “货物运输” (vận chuyển hàng hóa), “国际贸易” (thương mại quốc tế), “进出口” (nhập khẩu và xuất khẩu), “海关” (hải quan), “单证” (chứng từ), “贸易合同” (hợp đồng thương mại), “支付结算” (thanh toán và giải quyết tài chính).
Khóa học không chỉ dạy từ vựng mà còn giúp tôi hiểu cách thức sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế liên quan đến công việc xuất nhập khẩu. Nhờ khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các tình huống công việc một cách hiệu quả hơn.”
- Nguyễn Thị Minh – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 và sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi thấy mình tiến bộ rõ rệt. Khóa học này không chỉ cung cấp nền tảng ngữ pháp cơ bản mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng nghe, nói và phản xạ tiếng Trung rất tốt.
Thầy Vũ rất nhiệt tình và giảng dạy rất dễ hiểu. Các bài học giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp cơ bản. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày như chào hỏi, mua sắm, và đi lại. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học lên các cấp cao hơn.”
- Vũ Minh Tiến – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Tôi là một nhân viên kế toán và công ty tôi có đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Khóa học giúp tôi học được các từ vựng và thuật ngữ kế toán chuyên ngành như “财务报表” (báo cáo tài chính), “利润” (lợi nhuận), “账务处理” (xử lý sổ sách), “成本核算” (tính toán chi phí), “税务申报” (khai báo thuế), “审计” (kiểm toán), “财务分析” (phân tích tài chính).
Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn với đối tác Trung Quốc mà còn giúp tôi hiểu và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung một cách hiệu quả. Các bài học rất thực tế và thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các tài liệu tài chính và thuế của đối tác Trung Quốc.”
- Phan Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh và Đàm phán
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh và Đàm phán tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một trong những khóa học hữu ích nhất tôi từng tham gia. Công việc của tôi yêu cầu tôi phải tham gia vào nhiều cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc và khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và chiến lược đàm phán bằng tiếng Trung.
Khóa học cung cấp những từ vựng và mẫu câu rất thực tế và đặc biệt hữu ích trong các cuộc thảo luận kinh doanh, chẳng hạn như “谈判策略” (chiến lược đàm phán), “合作协议” (thỏa thuận hợp tác), “商业提案” (đề xuất kinh doanh), “谈判技巧” (kỹ năng đàm phán), “合同条款” (điều khoản hợp đồng), “商务礼仪” (nghi thức kinh doanh). Những kiến thức này rất cần thiết và tôi đã áp dụng chúng vào công việc đàm phán hàng ngày.
Cảm ơn thầy Vũ vì những bài giảng thực tế và phương pháp giảng dạy rất hiệu quả!”
- Nguyễn Đức Tuấn – Khóa học tiếng Trung Online
“Vì công việc của tôi khá bận rộn và không thể tham gia lớp học trực tiếp, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Đây là lựa chọn hoàn hảo vì tôi có thể học ở bất cứ đâu và vào bất kỳ thời gian nào mà không ảnh hưởng đến công việc.
Khóa học online rất tiện lợi và dễ dàng tiếp cận. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết qua các video và bài tập, giúp tôi học tốt từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp. Tôi đặc biệt ấn tượng với sự tương tác giữa thầy và học viên qua các buổi học trực tuyến, thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của tôi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình tiến bộ rõ rệt và sẽ tiếp tục học thêm các khóa cao hơn.”
- Trần Quang Hưng – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm giám đốc điều hành tại một công ty và công ty tôi hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc. Khóa học này giúp tôi học được các từ vựng chuyên ngành như “公司管理” (quản lý công ty), “市场开拓” (mở rộng thị trường), “客户服务” (dịch vụ khách hàng), “商业合作” (hợp tác kinh doanh), “人力资源” (nhân sự), “供应链管理” (quản lý chuỗi cung ứng), “财务审计” (kiểm toán tài chính).
Các bài học không chỉ dạy tôi cách giao tiếp trong công việc mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các chiến lược phát triển doanh nghiệp. Cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và quản lý công ty bằng tiếng Trung.”
- Đặng Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Sau khi đã học tiếng Trung một thời gian, tôi quyết định tham gia khóa học HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK cao cấp. Khóa học rất hiệu quả, giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng nghe và nói.
Các bài học được thiết kế rất phù hợp, với các tình huống giao tiếp thực tế và bài tập thực hành giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và tạo môi trường học tập rất thoải mái. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng cho kỳ thi HSKK cao cấp và đã đạt kết quả rất tốt.”
- Lê Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Là một nhân viên làm việc trong lĩnh vực logistics, tôi rất cần một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về vận chuyển để có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất thiết thực. Từ vựng chuyên ngành như “运输” (vận chuyển), “物流管理” (quản lý logistics), “仓储” (kho bãi), “运输单证” (chứng từ vận chuyển), “货运” (chuyển hàng), “海运” (vận chuyển biển), “国际物流” (logistics quốc tế) đều được thầy Vũ giảng dạy rất kỹ lưỡng.
Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ trong ngành logistics mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác trong việc vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ rất tận tâm và phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu và hiệu quả. Sau khi học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy hơn.”
- Nguyễn Huy Hoàng – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một khóa học tuyệt vời dành cho những ai đang muốn học tiếng Trung để tìm nguồn hàng từ các trang web mua sắm Trung Quốc. Tôi làm công việc nhập hàng và thường xuyên sử dụng Taobao, 1688, Tmall để tìm sản phẩm. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững từ vựng và cách sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch trực tuyến như “采购” (mua hàng), “付款” (thanh toán), “发货” (gửi hàng), “售后服务” (dịch vụ hậu mãi), “货源” (nguồn hàng), “供应商” (nhà cung cấp), “订单” (đơn hàng).
Bài học thực tế về cách tìm kiếm và liên lạc với nhà cung cấp trên các nền tảng này rất bổ ích. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi thực hiện các giao dịch và tìm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc. Tôi sẽ tiếp tục học các khóa cao cấp hơn để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.”
- Trương Thị Lan – Khóa học tiếng Trung cho nhân viên bán hàng
“Tôi là nhân viên bán hàng tại một công ty chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Các bài học cung cấp những từ vựng và mẫu câu thực tế như “促销活动” (hoạt động khuyến mãi), “订单处理” (xử lý đơn hàng), “客户反馈” (phản hồi khách hàng), “商品展示” (trưng bày sản phẩm), “销售技巧” (kỹ năng bán hàng), “库存管理” (quản lý kho), “售后服务” (dịch vụ hậu mãi).
Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu hơn về các thuật ngữ bán hàng mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, từ việc giới thiệu sản phẩm đến xử lý các tình huống trong bán hàng. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm thấy tự tin hơn trong công việc bán hàng.”
- Phan Hữu Đức – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK 9. Khóa học đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc từ các cấp cơ bản đến nâng cao, giúp tôi không chỉ hiểu ngữ pháp mà còn có thể giao tiếp tự tin trong nhiều tình huống. Thầy Vũ giảng dạy rất bài bản và phương pháp giảng dạy luôn kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp tôi học nhanh và nhớ lâu.
Khóa học giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên sâu và các mẫu câu phong phú trong giao tiếp hàng ngày, công việc và học tập. Bằng cách sử dụng bộ giáo trình HSK 9 cấp, tôi đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK và cảm thấy rất tự hào với thành quả của mình.”
- Đặng Minh Sơn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích trong công việc. Là một kỹ sư làm việc trong ngành dầu khí, tôi phải hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung trong các cuộc họp và hợp đồng quốc tế. Khóa học đã dạy tôi những từ vựng chuyên ngành như “石油” (dầu mỏ), “天然气” (khí tự nhiên), “勘探” (khảo sát), “钻井” (khoan giếng), “油田” (mỏ dầu), “炼油” (lọc dầu), “能源” (năng lượng), “环保” (bảo vệ môi trường).
Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật và thảo luận với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ luôn giải thích rất tỉ mỉ và cung cấp nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi nhanh chóng nắm vững các kiến thức. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa chuyên sâu hơn.”
- Nguyễn Minh Hải – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành. Tôi làm việc trong lĩnh vực CNTT và thường xuyên cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án phát triển phần mềm. Các từ vựng như “软件开发” (phát triển phần mềm), “编程” (lập trình), “网络安全” (an ninh mạng), “人工智能” (trí tuệ nhân tạo), “数据库” (cơ sở dữ liệu), “云计算” (điện toán đám mây), “技术支持” (hỗ trợ kỹ thuật), “产品测试” (kiểm thử sản phẩm) đã giúp tôi rất nhiều trong công việc.
Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ tiếp cận. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.