Giải thích Từ vựng HSK 1 爱 là gì Từ điển tiếng Trung ChineMaster
爱 (ài)
Chữ Hán: 爱
Nghĩa tiếng Việt: Yêu, tình yêu, yêu thích
Từ vựng HSK: Cấp 1
Từ vựng TOCFL: Cấp A1
Loại từ: Động từ (V), Danh từ (N)
Hán Việt: Ái
Bộ: 心 (tâm)
Số nét: 10 nét
Giải thích chi tiết theo Từ điển Hán – Việt
爱 (ài) là một từ mang nhiều tầng nghĩa khác nhau trong tiếng Trung, chủ yếu liên quan đến tình cảm và sự yêu thích. Nó có thể biểu thị tình yêu đôi lứa, tình cảm gia đình, lòng nhân ái hoặc sự yêu thích đối với một vật, hoạt động nào đó.
- Nghĩa chính của 爱
Yêu thương, tình cảm giữa con người với nhau.
Sự yêu thích, đam mê đối với một hoạt động hoặc sự vật.
Lòng nhân ái, sự quan tâm dành cho người khác.
- Các nghĩa phổ biến và mẫu câu minh họa
2.1. Tình yêu gia đình
爱 thể hiện tình yêu giữa các thành viên trong gia đình, như cha mẹ, con cái, anh chị em.
爱父母 (ài fùmǔ) – Yêu bố mẹ
爱孩子 (ài háizi) – Yêu con cái
爱家人 (ài jiārén) – Yêu gia đình
Ví dụ:
我很爱我的家人。 (Wǒ hěn ài wǒ de jiārén.) – Tôi rất yêu gia đình của mình.
母爱是世界上最伟大的爱。 (Mǔ’ài shì shìjiè shàng zuì wěidà de ài.) – Tình yêu của mẹ là tình yêu vĩ đại nhất trên thế giới.
2.2. Tình yêu đôi lứa
爱 còn biểu thị tình cảm lãng mạn giữa hai người yêu nhau.
相爱 (xiāng’ài) – Yêu nhau
爱情 (àiqíng) – Tình yêu đôi lứa
深爱 (shēn’ài) – Yêu sâu đậm
Ví dụ:
他们相爱很多年了。 (Tāmen xiāng’ài hěn duō nián le.) – Họ đã yêu nhau nhiều năm rồi.
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) – Anh yêu em./Em yêu anh.
真正的爱情是理解和包容。 (Zhēnzhèng de àiqíng shì lǐjiě hé bāoróng.) – Tình yêu đích thực là sự thấu hiểu và bao dung lẫn nhau.
2.3. Yêu thích, đam mê
爱 còn được sử dụng để diễn tả sự yêu thích hoặc niềm đam mê đối với một hoạt động hay một sự vật.
爱好 (àihào) – Sở thích
热爱 (rè’ài) – Đam mê
喜爱 (xǐ’ài) – Yêu thích
Ví dụ:
他爱音乐。 (Tā ài yīnyuè.) – Anh ấy yêu âm nhạc.
我很爱看书。 (Wǒ hěn ài kànshū.) – Tôi rất thích đọc sách.
她对绘画充满热爱。 (Tā duì huìhuà chōngmǎn rè’ài.) – Cô ấy có niềm đam mê mãnh liệt với hội họa.
2.4. Lòng nhân ái và sự quan tâm
爱 cũng thể hiện lòng nhân ái và sự quan tâm đến người khác.
爱心 (àixīn) – Tấm lòng nhân ái
关爱 (guān’ài) – Quan tâm, yêu thương
博爱 (bó’ài) – Yêu thương tất cả mọi người
Ví dụ:
我们要有爱心,帮助需要帮助的人。 (Wǒmen yào yǒu àixīn, bāngzhù xūyào bāngzhù de rén.) – Chúng ta cần có lòng nhân ái, giúp đỡ những người cần được giúp đỡ.
关爱别人是一种美德。 (Guān’ài biérén shì yī zhǒng měidé.) – Quan tâm đến người khác là một đức tính tốt.
- Một số cụm từ phổ biến với 爱
爱上 (àishàng) – Bắt đầu yêu, say mê 例句: 我爱上了这座城市。 (Wǒ àishàng le zhè zuò chéngshì.) – Tôi đã yêu thành phố này.
深爱 (shēn’ài) – Yêu sâu đậm 例句: 他们彼此深爱着对方。 (Tāmen bǐcǐ shēn’ài zhe duìfāng.) – Họ yêu nhau sâu sắc.
爱护 (àihù) – Yêu thương và bảo vệ 例句: 我们要爱护环境。 (Wǒmen yào àihù huánjìng.) – Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
疼爱 (téng’ài) – Yêu thương và chiều chuộng 例句: 奶奶很疼爱我。 (Nǎinai hěn téng’ài wǒ.) – Bà rất thương tôi.
- Tổng kết
爱 là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa từ tình yêu đôi lứa, tình cảm gia đình, lòng nhân ái đến sự yêu thích và đam mê. Tùy vào từng ngữ cảnh mà từ này sẽ mang sắc thái khác nhau.
Giải thích chi tiết theo Từ điển Hán Việt
爱 (ái) là một từ gốc Hán cổ, mang nghĩa yêu quý, thương yêu, trân trọng, dùng để miêu tả cảm xúc gắn bó sâu sắc với con người, sự vật, hoặc lý tưởng. Trong cổ văn, chữ “爱” ban đầu có ý nghĩa là “yêu thương có giới hạn, không thiên vị”, sau đó mở rộng ra các nghĩa như hiện tại.
Từ này vừa là động từ (biểu thị hành động yêu thương hoặc thích thú), vừa là danh từ (biểu thị tình yêu, lòng yêu thương).
Ví dụ minh họa
- Biểu thị tình cảm yêu thương người thân, người yêu
我爱你。
(Wǒ ài nǐ.)
Anh yêu em / Em yêu anh.
母亲深深地爱着她的孩子。
(Mǔqīn shēnshēn de àizhe tā de háizi.)
Người mẹ hết mực yêu thương con mình.
- Biểu thị sự yêu thích đối với sự vật, sự việc
他很爱看书。
(Tā hěn ài kànshū.)
Anh ấy rất thích đọc sách.
我爱吃巧克力。
(Wǒ ài chī qiǎokèlì.)
Tôi thích ăn sô-cô-la.
- Biểu thị sự quý trọng, biết giữ gìn
我们要爱护公共财产。
(Wǒmen yào àihù gōnggòng cáichǎn.)
Chúng ta phải bảo vệ tài sản công cộng.
请你爱惜身体。
(Qǐng nǐ àixī shēntǐ.)
Xin bạn hãy giữ gìn sức khỏe.
- Dùng với nghĩa “thường hay”, biểu thị khuynh hướng hoặc thói quen (khẩu ngữ)
他爱迟到。
(Tā ài chídào.)
Anh ấy hay đi trễ.
小孩子爱哭。
(Xiǎo háizi ài kū.)
Trẻ con hay khóc.
- Dùng như danh từ: tình yêu, tình cảm
真爱是值得等待的。
(Zhēn’ài shì zhídé děngdài de.)
Tình yêu đích thực là điều đáng chờ đợi.
爱是人生中最美好的东西。
(Ài shì rénshēng zhōng zuì měihǎo de dōngxi.)
Tình yêu là điều đẹp đẽ nhất trong cuộc đời.
爱 (ài)
Từ loại: Động từ / Danh từ
Nghĩa tiếng Việt: yêu, yêu thương, tình yêu
- Yêu, yêu thương (Động từ)
Chỉ tình cảm sâu sắc, quý mến, gắn bó giữa người với người (trong gia đình, trong tình yêu, hoặc giữa bạn bè thân thiết), hoặc yêu thích một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
我爱你。
Wǒ ài nǐ.
Tôi yêu em / Anh yêu em.
妈妈非常爱我。
Māma fēicháng ài wǒ.
Mẹ rất yêu tôi.
她爱她的孩子胜过一切。
Tā ài tā de háizi shèngguò yīqiè.
Cô ấy yêu con mình hơn tất cả mọi thứ.
我很爱读书。
Wǒ hěn ài dúshū.
Tôi rất thích đọc sách.
- Thích, đam mê (Động từ)
Dùng để chỉ sự yêu thích đối với một sở thích hoặc hoạt động.
Ví dụ:
他爱打篮球。
Tā ài dǎ lánqiú.
Anh ấy thích chơi bóng rổ.
小明从小就爱画画。
Xiǎomíng cóng xiǎo jiù ài huàhuà.
Tiểu Minh thích vẽ tranh từ nhỏ.
- Quan tâm, lo lắng, giữ gìn (Động từ)
Dùng để thể hiện sự chú ý, gìn giữ, quý trọng điều gì.
Ví dụ:
要爱护环境。
Yào àihù huánjìng.
Phải bảo vệ môi trường.
他很爱惜时间。
Tā hěn àixī shíjiān.
Anh ấy rất biết quý trọng thời gian.
- Tình yêu (Danh từ)
Chỉ cảm xúc yêu đương giữa nam và nữ hoặc giữa những người yêu thương nhau.
Ví dụ:
真正的爱是无私的。
Zhēnzhèng de ài shì wúsī de.
Tình yêu chân thật là không vị kỷ.
他们的爱让人感动。
Tāmen de ài ràng rén gǎndòng.
Tình yêu của họ khiến người khác cảm động.
- Dùng trong một số cụm từ cố định
爱人 (àirén): người yêu, vợ hoặc chồng
爱心 (àixīn): lòng yêu thương
爱好 (àihào): sở thích
爱护 (àihù): bảo vệ, giữ gìn
爱惜 (àixī): quý trọng
热爱 (rè’ài): tha thiết yêu
- 我爱你。
Wǒ ài nǐ.
Tôi yêu bạn. - 她爱她的父母。
Tā ài tā de fùmǔ.
Cô ấy yêu cha mẹ mình. - 孩子们都爱听故事。
Háizimen dōu ài tīng gùshì.
Bọn trẻ đều thích nghe kể chuyện. - 他很爱运动。
Tā hěn ài yùndòng.
Anh ấy rất thích thể thao. - 我爱读书。
Wǒ ài dúshū.
Tôi yêu việc đọc sách. - 妈妈深深地爱着我们。
Māma shēnshēn de àizhe wǒmen.
Mẹ yêu chúng tôi rất sâu đậm. - 她不敢说出她的爱。
Tā bù gǎn shuōchū tā de ài.
Cô ấy không dám thổ lộ tình yêu. - 他一生只爱一个人。
Tā yīshēng zhǐ ài yī gè rén.
Suốt đời anh ấy chỉ yêu một người. - 我们要爱护环境。
Wǒmen yào àihù huánjìng.
Chúng ta cần bảo vệ môi trường. - 她很爱惜自己的身体。
Tā hěn àixī zìjǐ de shēntǐ.
Cô ấy rất biết quý trọng sức khỏe bản thân. - 他们的爱感动了我。
Tāmen de ài gǎndòng le wǒ.
Tình yêu của họ đã làm tôi cảm động. - 我爱你胜过一切。
Wǒ ài nǐ shèngguò yīqiè.
Tôi yêu em hơn tất cả mọi thứ. - 她的爱是无私的。
Tā de ài shì wúsī de.
Tình yêu của cô ấy là vô tư. - 爱不是占有,而是尊重。
Ài bùshì zhànyǒu, ér shì zūnzhòng.
Tình yêu không phải là chiếm hữu, mà là tôn trọng. - 他热爱自己的工作。
Tā rè’ài zìjǐ de gōngzuò.
Anh ấy rất yêu công việc của mình. - 小朋友爱画画。
Xiǎopéngyǒu ài huàhuà.
Trẻ con thích vẽ tranh. - 我从来没被人这样爱过。
Wǒ cónglái méi bèi rén zhèyàng àiguò.
Tôi chưa bao giờ được ai yêu như vậy. - 她爱干净,不喜欢脏乱的地方。
Tā ài gānjìng, bù xǐhuān zāngluàn de dìfāng.
Cô ấy thích sạch sẽ, không thích nơi bẩn thỉu. - 真正的爱是理解和包容。
Zhēnzhèng de ài shì lǐjiě hé bāoróng.
Tình yêu chân thành là sự thấu hiểu và bao dung. - 我爱我的祖国。
Wǒ ài wǒ de zǔguó.
Tôi yêu đất nước của mình. - 我爱吃辣的食物。
Wǒ ài chī là de shíwù.
Tôi thích ăn đồ cay. - 她一直深爱着他。
Tā yīzhí shēn’ài zhe tā.
Cô ấy luôn yêu anh ấy sâu đậm. - 爱情不是游戏。
Àiqíng bùshì yóuxì.
Tình yêu không phải là trò chơi. - 我爱旅行,尤其是去海边。
Wǒ ài lǚxíng, yóuqí shì qù hǎibiān.
Tôi thích du lịch, đặc biệt là đi biển. - 他是个有爱心的人。
Tā shì gè yǒu àixīn de rén.
Anh ấy là một người có lòng yêu thương. - 爱一个人要包容他的缺点。
Ài yī gè rén yào bāoróng tā de quēdiǎn.
Yêu một người là chấp nhận cả khuyết điểm của họ. - 她的爱温暖了我。
Tā de ài wēnnuǎn le wǒ.
Tình yêu của cô ấy làm tôi cảm thấy ấm áp. - 他不懂什么是真正的爱。
Tā bù dǒng shénme shì zhēnzhèng de ài.
Anh ấy không hiểu thế nào là tình yêu thật sự. - 这是一封充满爱的信。
Zhè shì yī fēng chōngmǎn ài de xìn.
Đây là một bức thư đầy yêu thương. - 没有爱,生活就没有意义。
Méiyǒu ài, shēnghuó jiù méiyǒu yìyì.
Không có tình yêu, cuộc sống sẽ không còn ý nghĩa.
Từ điển Trung Việt: 爱 (Ài)
- Định nghĩa:
爱 (Ài): Tình yêu, sự yêu mến, quý trọng. Đây là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Trung để diễn tả cảm xúc yêu thương giữa con người với nhau, cũng như đối với sự vật, sự việc.
- Phát âm:
Phiên âm: ài
- Cách sử dụng:
作为动词 (Từ loại động từ): Diễn tả hành động yêu thương.
作为名词 (Từ loại danh từ): Diễn tả khái niệm về tình yêu.
- Mẫu câu ví dụ:
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.)
Tôi yêu bạn.
她非常爱她的家人。 (Tā fēicháng ài tā de jiārén.)
Cô ấy rất yêu gia đình của mình.
我们应该爱护环境。 (Wǒmen yīnggāi àihù huánjìng.)
Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
爱是无私的。 (Ài shì wúsī de.)
Tình yêu là vô tư.
他爱好音乐。 (Tā àihào yīnyuè.)
Anh ấy yêu thích âm nhạc.
- Các thành ngữ và cụm từ liên quan:
爱不释手 (Ài bù shì shǒu): Yêu đến mức không thể rời tay.
Cách nói chỉ sự yêu thích một món đồ đến mức không thể bỏ xuống.
爱屋及乌 (Ài wū jí wū): Yêu nhà nên yêu cả chim trời.
Chỉ việc yêu một người nên yêu cả những thứ liên quan đến người đó.
- Kết luận:
Từ “爱” không chỉ đơn thuần là tình yêu lãng mạn mà còn bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống, từ tình bạn, tình thân đến tình yêu với thiên nhiên.
愛 (ài)
- Yêu, thương, mến: Biểu thị tình cảm yêu mến, quý trọng sâu sắc đối với người, vật hoặc sự vật nào đó. Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ.
Ví dụ:
我愛我的家人。(Wǒ ài wǒ de jiārén.) – Tôi yêu gia đình của tôi.
她很愛她的寵物狗。(Tā hěn ài tā de chǒngwù gǒu.) – Cô ấy rất yêu con chó cưng của mình.
我們都愛和平。(Wǒmen dōu ài hépíng.) – Chúng ta đều yêu hòa bình.
- Thích, có hứng thú: Diễn tả sự yêu thích, có niềm đam mê hoặc quan tâm đến một điều gì đó. Mức độ tình cảm ở nghĩa này nhẹ hơn so với nghĩa “yêu, thương”.
Ví dụ:
我愛看電影。(Wǒ ài kàn diànyǐng.) – Tôi thích xem phim.
他很愛唱歌。(Tā hěn ài chànggē.) – Anh ấy rất thích hát.
你愛吃什麼水果?(Nǐ ài chī shénme shuǐguǒ?) – Bạn thích ăn loại trái cây nào?
- Trân trọng, quý trọng: Thể hiện sự coi trọng, giữ gìn cẩn thận một điều gì đó vì giá trị hoặc ý nghĩa của nó.
Ví dụ:
我們要愛惜糧食。(Wǒmen yào àixī liángshí.) – Chúng ta phải trân trọng lương thực.
請愛護公共財產。(Qǐng àihù gōnggòng cáichǎn.) – Xin hãy bảo vệ tài sản công cộng.
- (Danh từ) Tình yêu, lòng yêu mến: Chỉ tình cảm yêu thương, sự quyến luyến giữa người với người hoặc đối với một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
他們的愛情故事很感人。(Tāmen de àiqíng gùshì hěn gǎnrén.) – Câu chuyện tình yêu của họ rất cảm động.
母愛是偉大的。(Mǔ ài shì wěidà de.) – Tình mẫu tử thật vĩ đại.
他對這份工作充滿了愛。(Tā duì zhè fèn gōngzuò chōngmǎn le ài.) – Anh ấy tràn đầy tình yêu đối với công việc này.
- (Động từ) Dễ (thường dùng trong cấu trúc “容易愛…”): Trong một số trường hợp, “愛” có thể mang nghĩa là dễ, thường đi kèm với một động từ khác để chỉ xu hướng hoặc tính chất dễ xảy ra của hành động đó. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
小孩子愛哭。(Xiǎo háizi ài kū.) – Trẻ con hay khóc. (Ở đây “愛哭” có nghĩa là “dễ khóc”, “thích khóc” theo bản năng.)
這種布料很愛皺。(Zhè zhǒng bùliào hěn ài zhòu.) – Loại vải này rất dễ bị nhăn.
Như vậy, từ “愛” là một từ đa nghĩa và mang nhiều sắc thái tình cảm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
爱 (ài) – Yêu, thương, thích, quý mến
- Định nghĩa chi tiết:
Trong tiếng Trung, 爱 là một động từ, danh từ hoặc tính từ, mang ý nghĩa biểu đạt tình cảm sâu sắc, sự gắn bó, hoặc sự yêu thích đối với một người, một vật, hoặc một hoạt động. Tùy ngữ cảnh, 爱 có thể được hiểu là:
Tình yêu (giữa nam và nữ, gia đình, hoặc bạn bè): Biểu thị sự yêu thương, gắn bó sâu đậm về mặt tình cảm.
Sự thích thú, đam mê: Diễn tả sự yêu thích hoặc say mê một hoạt động, sở thích, hoặc đồ vật.
Sự quý mến, trân trọng: Thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đối với một đối tượng nào đó.
爱 là một từ mang tính tổng quát, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ tình cảm lãng mạn đến sự yêu thích thông thường. Nó thường mang sắc thái tích cực, biểu thị sự chân thành và cảm xúc sâu sắc.
- Cách dùng và phân loại ngữ nghĩa:
a. Tình yêu (giữa người với người):
Dùng để chỉ tình cảm sâu sắc, thường xuất hiện trong mối quan hệ lãng mạn hoặc tình cảm gia đình.
Ví dụ 1:
我爱你 (Wǒ ài nǐ) – Anh yêu em / Em yêu anh.
Câu này là cách bày tỏ tình yêu trực tiếp và phổ biến nhất trong tiếng Trung, tương đương với “I love you” trong tiếng Anh.
Mẫu câu mở rộng:
我会一直爱你 (Wǒ huì yīzhí ài nǐ) – Anh sẽ mãi mãi yêu em.
他对她的爱很深 (Tā duì tā de ài hěn shēn) – Tình yêu của anh ấy dành cho cô ấy rất sâu đậm.
Ví dụ 2:
父母的爱是无私的 (Fùmǔ de ài shì wúsī de) – Tình yêu của cha mẹ là vô tư, không vụ lợi.
Dùng để chỉ tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái.
Mẫu câu mở rộng:
母爱是最伟大的 (Mǔ’ài shì zuì wěidà de) – Tình mẹ là vĩ đại nhất.
孩子需要父母的爱 (Háizi xūyào fùmǔ de ài) – Trẻ em cần tình yêu của cha mẹ.
b. Sự yêu thích, đam mê (đối với hoạt động, sở thích):
Dùng để diễn tả sự yêu thích hoặc đam mê đối với một hoạt động, môn học, hoặc sở thích cá nhân.
Ví dụ 3:
我爱读书 (Wǒ ài dúshū) – Tôi yêu đọc sách.
Câu này thể hiện sở thích cá nhân đối với việc đọc sách.
Mẫu câu mở rộng:
她爱听音乐 (Tā ài tīng yīnyuè) – Cô ấy thích nghe nhạc.
他爱上了摄影 (Tā ài shàng le shèyǐng) – Anh ấy mê nhiếp ảnh.
Ví dụ 4:
我爱吃中国菜 (Wǒ ài chī Zhōngguó cài) – Tôi thích ăn món Trung Quốc.
Dùng để chỉ sự yêu thích một món ăn hoặc một loại ẩm thực.
Mẫu câu mở rộng:
你爱喝咖啡还是茶?(Nǐ ài hē kāfēi háishì chá?) – Bạn thích uống cà phê hay trà?
她爱吃甜食 (Tā ài chī tiánshí) – Cô ấy thích ăn đồ ngọt.
c. Sự quý mến, trân trọng (đối với đồ vật, đất nước, hoặc giá trị):
Dùng để biểu thị sự yêu quý, trân trọng đối với một thứ gì đó mang ý nghĩa đặc biệt.
Ví dụ 5:
我们都爱和平 (Wǒmen dōu ài hépíng) – Tất cả chúng ta đều yêu hòa bình.
Thể hiện sự trân trọng một giá trị chung.
Mẫu câu mở rộng:
每个人都爱自由 (Měi gè rén dōu ài zìyóu) – Mọi người đều yêu tự do.
我爱我的祖国 (Wǒ ài wǒ de zǔguó) – Tôi yêu tổ quốc của tôi.
Ví dụ 6:
他很爱护动物 (Tā hěn àihù dòngwù) – Anh ấy rất yêu thương động vật.
Thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đối với động vật.
Mẫu câu mở rộng:
她爱护环境 (Tā àihù huánjìng) – Cô ấy yêu quý môi trường.
我们应该爱惜时间 (Wǒmen yīnggāi àixī shíjiān) – Chúng ta nên trân trọng thời gian.
- Cấu trúc ngữ pháp liên quan:
爱 + danh từ/tân ngữ: Biểu thị đối tượng được yêu thích.
Ví dụ: 我爱音乐 (Wǒ ài yīnyuè) – Tôi yêu âm nhạc.
爱 + động từ + tân ngữ: Diễn tả hành động yêu thích.
Ví dụ: 我爱看电影 (Wǒ ài kàn diànyǐng) – Tôi thích xem phim.
爱上: Thể hiện sự bắt đầu yêu thích hoặc say mê một thứ gì đó.
Ví dụ: 我爱上了这首歌 (Wǒ ài shàng le zhè shǒu gē) – Tôi đã mê bài hát này.
被爱: Thể hiện trạng thái được yêu thương.
Ví dụ: 她觉得自己不被爱 (Tā juéde zìjǐ bù bèi ài) – Cô ấy cảm thấy mình không được yêu thương. - Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
喜欢 (xǐhuān) – Thích: Mang sắc thái nhẹ nhàng hơn 爱, biểu thị sự yêu thích thông thường, không nhất thiết phải sâu sắc.
Ví dụ: 我喜欢喝茶,但不爱喝咖啡 (Wǒ xǐhuān hē chá, dàn bù ài hē kāfēi) – Tôi thích uống trà, nhưng không thích uống cà phê.
恋 (liàn) – Yêu, yêu say đắm: Thường dùng trong tình yêu lãng mạn, mang tính chất đam mê, mãnh liệt hơn 爱.
Ví dụ: 他们恋爱了 (Tāmen liàn’ài le) – Họ đã yêu nhau.
疼 (téng) – Thương, yêu chiều: Dùng để chỉ sự yêu thương, nuông chiều, thường trong quan hệ gia đình.
Ví dụ: 妈妈很疼我 (Māma hěn téng wǒ) – Mẹ rất thương tôi. - Thành ngữ và cụm từ liên quan:
相亲相爱 (xiāngqīn xiāng’ài) – Yêu thương lẫn nhau.
Ví dụ: 我们一家人相亲相爱 (Wǒmen yī jiā rén xiāngqīn xiāng’ài) – Gia đình chúng tôi yêu thương lẫn nhau.
爱不释手 (ài bù shì shǒu) – Yêu thích đến mức không muốn rời tay.
Ví dụ: 这本书我爱不释手 (Zhè běn shū wǒ ài bù shì shǒu) – Tôi yêu thích cuốn sách này đến mức không muốn buông ra.
博爱 (bó’ài) – Tình yêu rộng lớn, yêu thương tất cả.
Ví dụ: 他有一颗博爱的心 (Tā yǒu yī kē bó’ài de xīn) – Anh ấy có một trái tim đầy tình yêu thương. - Lưu ý văn hóa:
Trong văn hóa Trung Quốc, việc bày tỏ 爱 (đặc biệt là “我爱你”) trong tình yêu lãng mạn thường được coi là rất nghiêm túc và ít được nói ra một cách tùy tiện so với văn hóa phương Tây. Người Trung Quốc có xu hướng thể hiện tình yêu qua hành động hơn là lời nói.
爱 cũng được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, như yêu quê hương, đất nước, hoặc các giá trị chung, thể hiện tinh thần đoàn kết và lòng tự hào. - Tổng kết:
爱 là một từ đa nghĩa, vừa thể hiện tình cảm sâu sắc, vừa biểu đạt sự yêu thích, trân trọng. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái lãng mạn, ấm áp, hoặc đơn giản là sự đam mê. Việc sử dụng 爱 cần chú ý đến đối tượng và mức độ tình cảm để phù hợp với văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
爱 (ài)
(Động từ)
- Yêu, thương yêu, tình yêu
Biểu thị tình cảm yêu mến, yêu thương người khác (thường dùng cho người thân, người yêu, bạn bè…).
他很爱他的妈妈。
(Tā hěn ài tā de māma.)
Anh ấy rất yêu mẹ của mình.
我爱你。
(Wǒ ài nǐ.)
Anh yêu em / Em yêu anh.
孩子需要父母的爱。
(Háizi xūyào fùmǔ de ài.)
Trẻ em cần tình yêu thương của cha mẹ.
他们相爱多年,最后结婚了。
(Tāmen xiāng’ài duō nián, zuìhòu jiéhūn le.)
Họ yêu nhau nhiều năm, cuối cùng đã kết hôn.
- Thích, ưa, mê
Biểu thị sự yêu thích một điều gì đó, như sở thích cá nhân, món ăn, thể thao…
他很爱足球。
(Tā hěn ài zúqiú.)
Anh ấy rất thích bóng đá.
我爱吃辣的东西。
(Wǒ ài chī là de dōngxi.)
Tôi thích ăn đồ cay.
她爱听音乐。
(Tā ài tīng yīnyuè.)
Cô ấy thích nghe nhạc.
孩子们都爱玩游戏。
(Háizimen dōu ài wán yóuxì.)
Trẻ con đều thích chơi trò chơi.
- Quan tâm, lo lắng, giữ gìn
Biểu thị sự quan tâm, chú ý, biết quý trọng, chăm lo…
他很爱护环境。
(Tā hěn àihù huánjìng.)
Anh ấy rất yêu quý môi trường.
请爱惜时间。
(Qǐng àixī shíjiān.)
Xin hãy quý trọng thời gian.
你要学会爱自己。
(Nǐ yào xuéhuì ài zìjǐ.)
Bạn phải học cách yêu bản thân mình.
- Dễ, thường hay (có xu hướng)
Biểu thị một thói quen hay khuynh hướng nào đó – thường đi kèm với động từ mang tính tiêu cực (cách dùng khẩu ngữ, phổ biến trong đời thường).
他爱迟到。
(Tā ài chídào.)
Anh ấy hay đi trễ.
小孩子爱哭。
(Xiǎo háizi ài kū.)
Trẻ con hay khóc.
她爱生气。
(Tā ài shēngqì.)
Cô ấy dễ nổi giận.
- Tình yêu (danh từ)
Chỉ tình cảm yêu thương, quan hệ tình cảm giữa người với người, đặc biệt là trong quan hệ nam nữ.
爱是一种责任。
(Ài shì yì zhǒng zérèn.)
Tình yêu là một loại trách nhiệm.
真爱是无私的。
(Zhēn’ài shì wúsī de.)
Tình yêu đích thực là vị tha.
有些人愿意为爱付出一切。
(Yǒuxiē rén yuànyì wèi ài fùchū yíqiè.)
Có người sẵn sàng hy sinh tất cả vì tình yêu.
Định nghĩa
爱 (ài): Yêu, yêu thương, quý trọng.
Ví dụ
我爱你 (wǒ ài nǐ) – Tôi yêu bạn.
爱国 (ài guó) – Yêu nước.
他是一个爱国的人 (tā shì yī gè ài guó de rén) – Anh ấy là một người yêu nước.
爱情 (ài qíng) – Tình yêu.
他们的爱情故事很感人 (tāmen de ài qíng gù shì hěn gǎn rén) – Câu chuyện tình yêu của họ rất cảm động.
爱心 (ài xīn) – Lòng yêu thương, trái tim yêu thương.
她对孩子的爱心令人感动 (tā duì hái zi de ài xīn lìng rén gǎn dòng) – Lòng yêu thương của cô ấy dành cho con cái thật cảm động.
爱好 (ài hào) – Sở thích, thú vui.
他的爱好是读书和旅行 (tā de ài hào shì dú shū hé lǚ xíng) – Sở thích của anh ấy là đọc sách và du lịch.
Biểu hiện khác
爱不释手 (ài bù shì shǒu): Yêu không buông tay, yêu quý đến mức không muốn rời.
这本书让我爱不释手 (zhè běn shū ràng wǒ ài bù shì shǒu) – Cuốn sách này khiến tôi yêu quý đến mức không muốn rời tay.
爱屋及乌 (ài wū jí wū): Yêu nhau yêu cả đường đi lối về, nghĩa là khi yêu một người thì cũng yêu luôn những gì thuộc về người đó.
他爱屋及乌地喜欢她的所有东西 (tā ài wū jí wū de xǐ huān tā de suǒ yǒu dōng xī) – Anh ấy yêu mọi thứ thuộc về cô ấy, từ A đến Z.
Tóm lại, “爱” là một từ đa năng trong tiếng Trung, không chỉ biểu thị tình yêu lãng mạn mà còn bao gồm cả tình yêu thương, sự quý trọng trong nhiều mối quan hệ và hoàn cảnh khác nhau.
爱 (ài) – Ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Trung
爱 (ài) là một từ vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện nhiều khía cạnh của tình cảm và sự yêu thích. Từ này có thể chỉ tình yêu đôi lứa, lòng nhân ái, sự yêu thương dành cho gia đình hoặc niềm đam mê với một điều gì đó. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng nhiều mẫu câu minh họa.
- Nghĩa cơ bản của 爱
1.1. Tình yêu trong gia đình
爱 thể hiện sự yêu thương giữa các thành viên trong gia đình, bao gồm cha mẹ, con cái, anh chị em và họ hàng.
爱父母 (ài fùmǔ) – Yêu bố mẹ
爱孩子 (ài háizi) – Yêu con cái
爱家庭 (ài jiātíng) – Yêu gia đình
Ví dụ:
我很爱我的家人。 (Wǒ hěn ài wǒ de jiārén.) – Tôi rất yêu gia đình của mình.
母亲的爱是最无私的。 (Mǔqīn de ài shì zuì wúsī de.) – Tình yêu của mẹ là tình yêu vô tư nhất.
1.2. Tình yêu đôi lứa
爱 cũng dùng để diễn tả tình yêu giữa hai người yêu nhau, thể hiện sự gắn bó và sự quan tâm.
相爱 (xiāng’ài) – Yêu nhau
爱情 (àiqíng) – Tình yêu đôi lứa
深爱 (shēn’ài) – Yêu sâu đậm
Ví dụ:
他们相爱很多年了。 (Tāmen xiāng’ài hěn duō nián le.) – Họ đã yêu nhau nhiều năm rồi.
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) – Anh yêu em./Em yêu anh.
真正的爱情是包容和理解。 (Zhēnzhèng de àiqíng shì bāoróng hé lǐjiě.) – Tình yêu đích thực là sự bao dung và thấu hiểu.
1.3. Lòng nhân ái và sự quan tâm
爱 cũng thể hiện lòng nhân ái và sự quan tâm đến người khác.
爱心 (àixīn) – Tấm lòng nhân ái
关爱 (guān’ài) – Quan tâm, yêu thương
博爱 (bó’ài) – Yêu thương tất cả mọi người
Ví dụ:
我们要有爱心,帮助需要帮助的人。 (Wǒmen yào yǒu àixīn, bāngzhù xūyào bāngzhù de rén.) – Chúng ta cần có lòng nhân ái, giúp đỡ những người cần được giúp đỡ.
关爱别人是一种美德。 (Guān’ài biérén shì yī zhǒng měidé.) – Quan tâm đến người khác là một đức tính tốt.
1.4. Yêu thích, đam mê
爱 không chỉ là tình yêu giữa con người với nhau mà còn thể hiện sở thích, niềm đam mê với một hoạt động hoặc một sự vật.
爱好 (àihào) – Sở thích
热爱 (rè’ài) – Đam mê
喜爱 (xǐ’ài) – Yêu thích
Ví dụ:
他爱音乐。 (Tā ài yīnyuè.) – Anh ấy yêu âm nhạc.
我很爱看书。 (Wǒ hěn ài kànshū.) – Tôi rất thích đọc sách.
她对绘画充满热爱。 (Tā duì huìhuà chōngmǎn rè’ài.) – Cô ấy có niềm đam mê mãnh liệt với hội họa.
- Một số cụm từ phổ biến với 爱
爱上 (àishàng) – Bắt đầu yêu, say mê 例句: 我爱上了这座城市。 (Wǒ àishàng le zhè zuò chéngshì.) – Tôi đã yêu thành phố này.
深爱 (shēn’ài) – Yêu sâu đậm 例句: 他们彼此深爱着对方。 (Tāmen bǐcǐ shēn’ài zhe duìfāng.) – Họ yêu nhau sâu sắc.
爱护 (àihù) – Yêu thương và bảo vệ 例句: 我们要爱护环境。 (Wǒmen yào àihù huánjìng.) – Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
疼爱 (téng’ài) – Yêu thương và chiều chuộng 例句: 奶奶很疼爱我。 (Nǎinai hěn téng’ài wǒ.) – Bà rất thương tôi.
- Tổng kết
爱 là một từ mang nhiều ý nghĩa, thể hiện tình yêu thương, lòng nhân ái, sự đam mê và quý trọng đối với người và vật xung quanh. Nó có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tình cảm gia đình đến tình yêu đôi lứa, từ sự quan tâm đến xã hội đến niềm đam mê cá nhân.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa của từ “爱” (Tình yêu)
I. Phân loại từ và định nghĩa
Từ “爱” (Tình yêu) trong tiếng Trung Quốc thuộc về động từ, và cũng có thể được sử dụng như một danh từ.
Động từ: Biểu thị tình cảm sâu sắc đối với người hay sự vật, sẵn sàng dành cho, quan tâm hoặc cống hiến cho họ.
Danh từ: Chỉ chính tình cảm sâu sắc đó.
II. Ngữ nghĩa và nội hàm
Cốt lõi của “爱” (Tình yêu) là sự đầu tư và kết nối cảm xúc, bao gồm các khía cạnh sau:
Mặt cảm xúc:
Yêu thích, quý trọng, luyến tiếc (ví dụ: “爱一个人” – Yêu một người).
Khoan dung, tiếp nhận, ủng hộ vô điều kiện (ví dụ: “父母之爱” – Tình yêu của cha mẹ).
Mặt hành vi:
Dành cho, hy sinh, bảo vệ (ví dụ: “为爱奋斗” – Phấn đấu vì tình yêu).
Tôn trọng, hiểu biết, cùng nhau phát triển (ví dụ: “伴侣间的爱” – Tình yêu giữa các cặp đôi).
Mặt triết học và văn hóa:
Trong văn hóa phương Đông, thường kết hợp với “仁” (Nhân) và “义” (Nghĩa), nhấn mạnh trách nhiệm và cống hiến.
Trong văn hóa phương Tây, thường kết hợp với “tự do” và “đam mê”, nhấn mạnh sự lựa chọn cá nhân.
III. Ví dụ và cách sử dụng
Làm động từ:
Tình cảm gia đình: Cha mẹ 爱 (yêu) con cái, sẵn sàng che chở cho họ khỏi gió bão.
Tình yêu lãng mạn: Anh ấy 爱 (yêu) cô ấy, vì vậy anh ấy cố gắng mang lại cho cô ấy một cuộc sống tốt hơn.
Tình bạn: Những người bạn thực sự 爱 (yêu) nhau sẽ không phản bội nhau vì lợi ích.
Sự vật trừu tượng: Anh ấy 爱 (yêu) âm nhạc, và luyện tập hàng giờ mỗi ngày.
Làm danh từ:
Biểu đạt cảm xúc: Tình yêu của họ 爱 (tình yêu) đã trải qua thử thách của thời gian.
So sánh văn học: 爱 (Tình yêu) là sức mạnh vĩ đại nhất trên thế giới.
IV. Mở rộng văn hóa và triết học
Quan điểm phương Đông:
Nho giáo: 爱 (Tình yêu) cần “khắc kỷ phục lễ”, nhấn mạnh trách nhiệm và trật tự (ví dụ: “Nhân ái”).
Đạo giáo: 爱 (Tình yêu) nên tuân thủ tự nhiên, không làm gì cả.
Quan điểm phương Tây:
Plato: 爱 (Tình yêu) là bậc thang theo đuổi “vẻ đẹp” và “chân lý”.
Kitô giáo: 爱 (Tình yêu) là ân điển của Chúa đối với nhân loại (ví dụ: “Chúa yêu thương thế nhân” trong Kinh Thánh).
V. Từ gần nghĩa và từ trái nghĩa
Từ gần nghĩa: 喜爱 (thích thú), 疼爱 (yêu thương), 钟情 (tâm đắm), 倾心 (nghiêng tâm), 眷恋 (quyến luyến).
Từ trái nghĩa: 恨 (ghét), 厌恶 (chán ghét), 憎恨 (thù hận), 冷漠 (lãnh đạm), 嫌弃 (ghê tởm).
VI. Cách sử dụng đặc biệt
“大爱” (Đại ái): Chỉ tình yêu vô tư, vượt lên trên lợi ích cá nhân (ví dụ: “大爱无疆” – Đại ái vô cương).
“博爱” (Bác ái): Nhấn mạnh sự quan tâm bình đẳng đối với chúng sinh (ví dụ: “Tinh thần bác ái”).
VII. Tổng kết
“爱” (Tình yêu) là một trong những cảm xúc phức tạp nhất của con người, vừa bao gồm bản năng sinh học (như tình cảm gia đình, tình yêu lãng mạn), vừa bao gồm cấu trúc văn hóa (như đạo đức, tín ngưỡng). Nó vừa là động từ (hành động), vừa là danh từ (trạng thái), vừa là trải nghiệm cá nhân, vừa là sự đồng thuận xã hội.
Ví dụ so sánh:
Động từ: “Cô ấy 爱 (yêu) đọc sách, thường quên ăn quên ngủ.”
Danh từ: “爱 (Tình yêu) có thể chiến thắng mọi khó khăn.”
- Tình yêu gia đình
我爱我的父母。 (Wǒ ài wǒ de fùmǔ.) – Tôi yêu bố mẹ của mình.
母亲的爱是无私的。 (Mǔqīn de ài shì wúsī de.) – Tình yêu của mẹ là vô tư.
孩子需要父母的爱。 (Háizi xūyào fùmǔ de ài.) – Trẻ em cần tình yêu thương của cha mẹ.
奶奶非常爱她的孙子。 (Nǎinai fēicháng ài tā de sūnzi.) – Bà rất yêu cháu trai của mình.
兄弟姐妹之间应该互相相爱。 (Xiōngdì jiěmèi zhījiān yīnggāi hùxiāng xiāng’ài.) – Anh chị em nên yêu thương nhau.
- Tình yêu đôi lứa
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) – Anh yêu em./Em yêu anh.
他们深深爱着对方。 (Tāmen shēnshēn ài zhe duìfāng.) – Họ yêu nhau sâu sắc.
真爱是理解和包容。 (Zhēn’ài shì lǐjiě hé bāoróng.) – Tình yêu đích thực là sự thấu hiểu và bao dung.
他终于找到了自己的真爱。 (Tā zhōngyú zhǎodào le zìjǐ de zhēn’ài.) – Cuối cùng anh ấy đã tìm thấy tình yêu đích thực.
爱情让生活变得更美好。 (Àiqíng ràng shēnghuó biàn de gèng měihǎo.) – Tình yêu khiến cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn.
- Yêu thích, đam mê
我爱读书。 (Wǒ ài dúshū.) – Tôi thích đọc sách.
他们爱旅行,去过很多国家。 (Tāmen ài lǚxíng, qù guò hěn duō guójiā.) – Họ thích du lịch, đã đến nhiều quốc gia.
她很爱跳舞。 (Tā hěn ài tiàowǔ.) – Cô ấy rất thích nhảy múa.
你爱吃辣吗? (Nǐ ài chī là ma?) – Bạn có thích ăn cay không?
他对音乐充满热爱。 (Tā duì yīnyuè chōngmǎn rè’ài.) – Anh ấy có niềm đam mê mãnh liệt với âm nhạc.
- Lòng nhân ái và sự quan tâm
我们要有爱心,帮助别人。 (Wǒmen yào yǒu àixīn, bāngzhù biérén.) – Chúng ta cần có lòng nhân ái, giúp đỡ người khác.
关爱老人是我们的责任。 (Guān’ài lǎorén shì wǒmen de zérèn.) – Quan tâm đến người già là trách nhiệm của chúng ta.
她一直在做慈善,充满爱心。 (Tā yīzhí zài zuò císhàn, chōngmǎn àixīn.) – Cô ấy luôn làm từ thiện, đầy lòng nhân ái.
友爱让世界变得更温暖。 (Yǒu’ài ràng shìjiè biàn de gèng wēnnuǎn.) – Tình bạn khiến thế giới trở nên ấm áp hơn.
他非常疼爱他的女儿。 (Tā fēicháng téng’ài tā de nǚ’ér.) – Anh ấy rất yêu thương con gái của mình.
- Một số cụm từ mở rộng với 爱
你爱什么运动? (Nǐ ài shénme yùndòng?) – Bạn thích môn thể thao nào?
孩子们都爱玩游戏。 (Háizimen dōu ài wán yóuxì.) – Bọn trẻ đều thích chơi trò chơi.
她爱吃甜食。 (Tā ài chī tiánshí.) – Cô ấy thích ăn đồ ngọt.
他们爱护动物,不吃肉。 (Tāmen àihù dòngwù, bù chī ròu.) – Họ yêu động vật, không ăn thịt.
我爱这座城市的文化和历史。 (Wǒ ài zhè zuò chéngshì de wénhuà hé lìshǐ.) – Tôi yêu văn hóa và lịch sử của thành phố này.
- Các câu diễn đạt cảm xúc với 爱
真正的爱是不求回报的。 (Zhēnzhèng de ài shì bù qiú huíbào de.) – Tình yêu thực sự là không mong cầu sự đáp lại.
他对工作充满热爱和激情。 (Tā duì gōngzuò chōngmǎn rè’ài hé jīqíng.) – Anh ấy tràn đầy nhiệt huyết và đam mê với công việc.
爱是世界上最重要的情感。 (Ài shì shìjiè shàng zuì zhòngyào de qínggǎn.) – Tình yêu là cảm xúc quan trọng nhất trên thế giới.
有爱就有希望。 (Yǒu ài jiù yǒu xīwàng.) – Có tình yêu thì sẽ có hy vọng.
我们要学会爱护地球,保护环境。 (Wǒmen yào xuéhuì àihù dìqiú, bǎohù huánjìng.) – Chúng ta cần học cách yêu quý Trái Đất và bảo vệ môi trường.
我爱我的家人 (wǒ ài wǒ de jiā rén) – Tôi yêu gia đình tôi.
她爱吃巧克力 (tā ài chī qiǎo kè lì) – Cô ấy thích ăn sô-cô-la.
他爱玩游戏 (tā ài wán yóu xì) – Anh ấy thích chơi game.
爱是世界上最美好的东西 (ài shì shì jiè shàng zuì měi hǎo de dōng xī) – Tình yêu là điều tuyệt vời nhất trên thế giới.
我爱我的祖国 (wǒ ài wǒ de zǔ guó) – Tôi yêu tổ quốc tôi.
她爱看电影 (tā ài kàn diàn yǐng) – Cô ấy thích xem phim.
爱心是帮助他人的动力 (ài xīn shì bāng zhù tā rén de dòng lì) – Lòng yêu thương là động lực giúp đỡ người khác.
我爱我的朋友们 (wǒ ài wǒ de péng yǒu men) – Tôi yêu những người bạn của tôi.
他爱上了音乐 (tā ài shàng le yīn yuè) – Anh ấy đã yêu âm nhạc.
爱是一种复杂的情感 (ài shì yī zhǒng fù zá de qíng gǎn) – Tình yêu là một loại cảm xúc phức tạp.
她爱她的宠物 (tā ài tā de chǒng wù) – Cô ấy yêu thú cưng của mình.
我爱学习新知识 (wǒ ài xué xí xīn zhī shí) – Tôi yêu việc học hỏi kiến thức mới.
爱是无私的奉献 (ài shì wú sī de fèng xiàn) – Tình yêu là sự cống hiến vô tư.
他爱上了大自然 (tā ài shàng le dà zì rán) – Anh ấy đã yêu thiên nhiên.
爱心可以帮助人们渡过难关 (ài xīn kě yǐ bāng zhù rén men dù guò nán guān) – Lòng yêu thương có thể giúp người ta vượt qua khó khăn.
我爱我的工作 (wǒ ài wǒ de gōng zuò) – Tôi yêu công việc của tôi.
她爱上了阅读 (tā ài shàng le yuè dú) – Cô ấy đã yêu việc đọc sách.
爱是一种责任 (ài shì yī zhǒng zé rèn) – Tình yêu là một loại trách nhiệm.
他爱他的家庭 (tā ài tā de jiā tíng) – Anh ấy yêu gia đình mình.
爱心是社会和谐的基础 (ài xīn shì shè huì hé xié de jī chǔ) – Lòng yêu thương là nền tảng của sự hòa hợp xã hội.
我爱我的城市 (wǒ ài wǒ de chéng shì) – Tôi yêu thành phố của tôi.
她爱上了舞蹈 (tā ài shàng le wǔ dǎo) – Cô ấy đã yêu múa.
爱是一种艺术 (ài shì yī zhǒng yì shù) – Tình yêu là một loại nghệ thuật.
他爱护环境 (tā ài hù huán jìng) – Anh ấy yêu quý và bảo vệ môi trường.
爱心可以帮助人们实现梦想 (ài xīn kě yǐ bāng zhù rén men shí xiàn mèng xiǎng) – Lòng yêu thương có thể giúp người ta thực hiện ước mơ.
我爱我的老师 (wǒ ài wǒ de lǎo shī) – Tôi yêu quý thầy cô giáo của tôi.
她爱上了摄影 (tā ài shàng le shè yǐng) – Cô ấy đã yêu nhiếp ảnh.
爱是一种牺牲 (ài shì yī zhǒng xī shēng) – Tình yêu là một loại hy sinh.
他爱他的国家 (tā ài tā de guó jiā) – Anh ấy yêu đất nước mình.
爱心是人际关系的桥梁 (ài xīn shì rén jì guān xì de qiáo liáng) – Lòng yêu thương
- Tình yêu giữa người với người (lãng mạn, gia đình, bạn bè)
我爱你 (Wǒ ài nǐ) – Anh yêu em / Em yêu anh.
我会一直爱你 (Wǒ huì yīzhí ài nǐ) – Anh sẽ yêu em mãi mãi.
他深深地爱着她 (Tā shēnshēn de àizhe tā) – Anh ấy yêu cô ấy sâu đậm.
父母的爱是无私的 (Fùmǔ de ài shì wúsī de) – Tình yêu của cha mẹ là vô tư.
母爱是最伟大的 (Mǔ’ài shì zuì wěidà de) – Tình mẹ là vĩ đại nhất.
我爱我的妹妹 (Wǒ ài wǒ de mèimei) – Tôi yêu em gái của tôi.
他们相亲相爱 (Tāmen xiāngqīn xiāng’ài) – Họ yêu thương lẫn nhau.
她希望被爱 (Tā xīwàng bèi ài) – Cô ấy mong được yêu thương.
爱情需要信任 (Àiqíng xūyào xìnrèn) – Tình yêu cần có sự tin tưởng.
他的爱让我感动 (Tā de ài ràng wǒ gǎndòng) – Tình yêu của anh ấy khiến tôi xúc động. - Sự yêu thích, đam mê (hoạt động, sở thích)
我爱读书 (Wǒ ài dúshū) – Tôi yêu đọc sách.
她爱听音乐 (Tā ài tīng yīnyuè) – Cô ấy thích nghe nhạc.
他爱上了摄影 (Tā ài shàng le shèyǐng) – Anh ấy mê nhiếp ảnh.
我爱学习汉语 (Wǒ ài xuéxí Hànyǔ) – Tôi yêu thích học tiếng Trung.
你爱看电影吗? (Nǐ ài kàn diànyǐng ma?) – Bạn thích xem phim không?
他爱弹吉他 (Tā ài tán jítā) – Anh ấy thích chơi guitar.
我爱旅行 (Wǒ ài lǚxíng) – Tôi thích đi du lịch.
她爱画画 (Tā ài huàhuà) – Cô ấy thích vẽ tranh.
我爱跑步 (Wǒ ài pǎobù) – Tôi thích chạy bộ.
他爱玩电子游戏 (Tā ài wán diànzǐ yóuxì) – Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử. - Sự yêu thích (ẩm thực, đồ vật)
我爱吃火锅 (Wǒ ài chī huǒguō) – Tôi thích ăn lẩu.
你爱喝咖啡还是茶? (Nǐ ài hē kāfēi háishì chá?) – Bạn thích uống cà phê hay trà?
她爱吃甜食 (Tā ài chī tiánshí) – Cô ấy thích ăn đồ ngọt.
我爱这件衣服 (Wǒ ài zhè jiàn yīfu) – Tôi thích cái áo này.
他爱收藏邮票 (Tā ài shōucáng yóupiào) – Anh ấy thích sưu tầm tem. - Sự quý mến, trân trọng (giá trị, đất nước, thiên nhiên)
我爱我的祖国 (Wǒ ài wǒ de zǔguó) – Tôi yêu tổ quốc của tôi.
我们都爱和平 (Wǒmen dōu ài hépíng) – Tất cả chúng ta đều yêu hòa bình.
他很爱护动物 (Tā hěn àihù dòngwù) – Anh ấy rất yêu thương động vật.
她爱惜时间 (Tā àixī shíjiān) – Cô ấy trân trọng thời gian.
我们应该爱护环境 (Wǒmen yīnggāi àihù huánjìng) – Chúng ta nên yêu quý môi trường.
我爱你。 (Wǒ ài nǐ.)
Tôi yêu bạn.
她爱她的父母。 (Tā ài tā de fùmǔ.)
Cô ấy yêu cha mẹ của mình.
我爱吃巧克力。 (Wǒ ài chī qiǎokèlì.)
Tôi thích ăn sô cô la.
他们爱一起旅行。 (Tāmen ài yīqǐ lǚxíng.)
Họ thích đi du lịch cùng nhau.
我爱看电影。 (Wǒ ài kàn diànyǐng.)
Tôi thích xem phim.
她爱唱歌。 (Tā ài chànggē.)
Cô ấy thích hát.
我们应该爱护动物。 (Wǒmen yīnggāi àihù dòngwù.)
Chúng ta nên bảo vệ động vật.
他爱读书。 (Tā ài dúshū.)
Anh ấy thích đọc sách.
我爱我的家。 (Wǒ ài wǒ de jiā.)
Tôi yêu ngôi nhà của mình.
她爱画画。 (Tā ài huàhuà.)
Cô ấy thích vẽ.
爱是最美的感情。 (Ài shì zuìměi de gǎnqíng.)
Tình yêu là cảm xúc đẹp nhất.
他爱运动。 (Tā ài yùndòng.)
Anh ấy thích thể thao.
我爱我的工作。 (Wǒ ài wǒ de gōngzuò.)
Tôi yêu công việc của mình.
他们爱彼此。 (Tāmen ài bǐcǐ.)
Họ yêu nhau.
我爱听音乐。 (Wǒ ài tīng yīnyuè.)
Tôi thích nghe nhạc.
她爱做饭。 (Tā ài zuòfàn.)
Cô ấy thích nấu ăn.
我爱大自然。 (Wǒ ài dà zìrán.)
Tôi yêu thiên nhiên.
他爱收藏邮票。 (Tā ài shōucáng yóupiào.)
Anh ấy thích sưu tầm tem.
我们爱一起学习。 (Wǒmen ài yīqǐ xuéxí.)
Chúng ta thích học cùng nhau.
她爱看书。 (Tā ài kàn shū.)
Cô ấy thích đọc sách.
我爱参加聚会。 (Wǒ ài cānjiā jùhuì.)
Tôi thích tham gia tiệc tùng.
他爱喝咖啡。 (Tā ài hē kāfēi.)
Anh ấy thích uống cà phê.
我爱跳舞。 (Wǒ ài tiàowǔ.)
Tôi thích nhảy múa.
她爱摄影。 (Tā ài shèyǐng.)
Cô ấy thích chụp ảnh.
我们爱探索新 điều。 (Wǒmen ài tànsuǒ xīn diào.)
Chúng ta thích khám phá những điều mới.
他爱帮助别人。 (Tā ài bāngzhù biérén.)
Anh ấy thích giúp đỡ người khác.
我爱我的朋友。 (Wǒ ài wǒ de péngyǒu.)
Tôi yêu bạn bè của mình.
她爱与人交流。 (Tā ài yǔ rén jiāoliú.)
Cô ấy thích giao tiếp với mọi người.
我爱我的城市。 (Wǒ ài wǒ de chéngshì.)
Tôi yêu thành phố của mình.
他们爱享受生活。 (Tāmen ài xiǎngshòu shēnghuó.)
Họ thích tận hưởng cuộc sống.
- Tình yêu giữa người với người
我爱你胜过世界上任何事物。
Wǒ ài nǐ shèngguò shìjiè shàng rènhé shìwù.
(Anh yêu em hơn bất cứ thứ gì trên đời.)
父母之爱子,则为之计深远。
Fùmǔ zhī ài zǐ, zé wèi zhī jì shēnyuǎn.
(Cha mẹ yêu con, luôn lo tính cho tương lai xa.)
结发为夫妻,恩爱两不疑。
Jiéfà wéi fūqī, ēn’ài liǎng bù yí.
(Kết tóc thành vợ chồng, yêu thương trọn đời không nghi ngờ.)
- Sở thích cá nhân
她爱喝咖啡。
Tā ài hē kāfēi.
(Cô ấy thích uống cà phê.)
晋陶渊明独爱菊。
Jìn Táo Yuānmíng dú ài jú.
(Đào Uyên Minh đời Tấn chỉ yêu hoa cúc.)
我爱越南的河粉!
Wǒ ài Yuènán de héfěn!
(Tôi yêu phở Việt Nam!)
- Xu hướng tự nhiên
铁爱生锈。
Tiě ài shēng xiù.
(Sắt dễ bị gỉ.)
这个地方爱下雨。
Zhège dìfāng ài xià yǔ.
(Nơi này hay mưa.)
他爱发脾气。
Tā ài fā píqì.
(Anh ấy dễ nổi cáu.)
- Trân trọng, bảo vệ
爱护环境是每个人的责任。
Àihù huánjìng shì měi gèrén de zérèn.
(Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.)
吴广素爱人,士卒多为用者。
Wú Guǎng sù ài rén, shìzú duō wèi yòng zhě.
(Ngô Quảng vốn trọng người, binh lính đều nghe theo.)
珍惜时间就是爱生命。
Zhēnxī shíjiān jiùshì ài shēngmìng.
(Trân quý thời gian chính là yêu quý sinh mệnh.)
- Tiếc nuối, keo kiệt
百姓皆以王为爱也。
Bǎixìng jiē yǐ wáng wéi ài yě.
(Dân chúng đều cho rằng vua keo kiệt.)
尔爱其羊,我爱其礼。
Ěr ài qí yáng, wǒ ài qí lǐ.
(Ngươi tiếc con dê, ta trọng lễ nghi.)
子非鱼,安知鱼之爱水?
Zǐ fēi yú, ān zhī yú zhī ài shuǐ?
(Ngươi không phải cá, sao biết cá yêu nước?)
- Thành ngữ & Cụm từ
爱不释手
Ài bù shì shǒu.
(Yêu thích đến mức không buông tay.)
爱莫能助
Ài mò néng zhù.
(Muốn giúp nhưng không thể.)
爱屋及乌
Ài wū jí wū.
(Yêu nhà đến cả quạ đậu mái.)
- Văn hóa & Triết lý
兼爱非攻,墨子之道也。
Jiān ài fēi gōng, Mòzǐ zhī dào yě.
(Yêu công bằng, không xâm lược – đạo của Mặc Tử.)
仁者爱人,义者循理。
Rén zhě ài rén, yì zhě xún lǐ.
(Người nhân yêu người, người nghĩa theo lẽ phải.)
爱国如家,爱民如子。
Ài guó rú jiā, ài mín rú zǐ.
(Yêu nước như nhà, yêu dân như con.)
- Câu hiện đại
爱需要时间和理解。
Ài xūyào shíjiān hé lǐjiě.
(Tình yêu cần thời gian và thấu hiểu.)
他一拳就打到了我的…心巴。
Tā yī quán jiù dǎ dàole wǒ de… xīn bā.
(Anh ấy một quyền đánh trúng… trái tim tôi.)
爱笑的人运气不会差。
Ài xiào de rén yùnqì bù huì chà.
(Người hay cười vận may không tệ.)
- Giao tiếp thực tế
你爱去哪儿就去哪儿!
Nǐ ài qù nǎr jiù qù nǎr!
(Cậu thích đi đâu thì đi!)
爱信不信,随便你。
Ài xìn bù xìn, suíbiàn nǐ.
(Tin hay không tùy cậu.)
爱咋咋地,我不管了!
Ài zǎ zǎ dì, wǒ bù guǎn le!
(Thích sao thì sao, tôi không quan tâm nữa!)
- Trích dẫn nổi tiếng
爱是恒久忍耐,又有恩慈。
Ài shì héngjiǔ rěnnài, yòu yǒu ēn cí.
(Tình yêu là nhẫn nại lâu dài, và đầy lòng nhân ái.)
因为爱过,所以慈悲。
Yīnwèi ài guò, suǒyǐ cíbēi.
(Vì đã yêu, nên trở nên từ bi.)
爱,是理解的别名。
Ài, shì lǐjiě de biémíng.
(Tình yêu là tên gọi khác của thấu hiểu.)