Từ vựng HSK 1 爱好 là gì Từ điển tiếng Trung ChineMaster

爱好 có nghĩa là yêu thích một điều gì đó, một hoạt động hay một lĩnh vực nhất định. Nó thể hiện sự đam mê, sở thích cá nhân và thiên hướng dành sự quan tâm đặc biệt đến một việc nào đó. Khi được sử dụng như động từ, 爱好 diễn tả hành động thích thú, yêu thích một việc gì. Khi là danh từ, nó chỉ những sở thích cá nhân của một người.

0
184
Từ vựng HSK 1 爱好 là gì Từ điển tiếng Trung ChineMaster
Từ vựng HSK 1 爱好 là gì Từ điển tiếng Trung ChineMaster
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng HSK 1 爱好 là gì Từ điển tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ

爱好”的含义及详细解释
Ý nghĩa và giải thích chi tiết của từ “爱好

一、词性
Yī, cíxìng

  1. Từ loại

爱好”是一个名词,指个人对某种活动、事物或领域产生的浓厚兴趣和喜爱,并愿意投入时间、精力去从事或追求。
“Àihào” shì yí gè míngcí, zhǐ gèrén duì mǒuzhǒng huódòng, shìwù huò lǐngyù chǎnshēng de nónghòu xìngqù hé xǐ’ài, bìng yuànyì tóurù shíjiān, jīnglì qù cóngshì huò zhuīqiú.
爱好” là một danh từ, chỉ sự yêu thích và quan tâm sâu sắc của cá nhân đối với một hoạt động, sự vật hay lĩnh vực nào đó, kèm theo mong muốn dành thời gian và công sức để theo đuổi hoặc thực hiện.

二、词源与演变
Èr, cíyuán yǔ yǎnbiàn

  1. Nguồn gốc từ và quá trình phát triển

古义:
Gǔyì:
Nghĩa cổ:

”本义为“对人或事物有深厚的感情”(如《说文解字》),“”指“喜爱、喜好”。
“Ài” běnyì wéi “duì rén huò shìwù yǒu shēnhòu de gǎnqíng” (rú 《Shuōwén Jiězì》), “hào” zhǐ “xǐ’ài, xǐhào”.
Từ “” vốn có nghĩa là “tình cảm sâu sắc với người hay sự vật” (theo 《Thuyết văn giải tự》), còn “” nghĩa là “thích, yêu thích”.

二者结合后,早期多指对具体事物的喜好(如“爱好书画”“爱好诗词”)。
Èrzhě jiéhé hòu, zǎoqī duō zhǐ duì jùtǐ shìwù de xǐhào (rú “àihào shūhuà”, “àihào shīcí”).
Khi hai từ này kết hợp lại, thời xưa thường dùng để chỉ sự yêu thích với sự vật cụ thể (như “yêu thích thư họa”, “yêu thích thơ từ”).

现代义:
Xiàndài yì:
Nghĩa hiện đại:

引申为对抽象活动或领域的长期兴趣(如“爱好运动”“爱好旅行”),并可能发展为技能或专长。
Yǐnshēn wéi duì chōuxiàng huódòng huò lǐngyù de chángqī xìngqù (rú “àihào yùndòng”, “àihào lǚxíng”), bìng kěnéng fāzhǎn wéi jìnéng huò zhuāncháng.
Ngày nay từ này được mở rộng để chỉ sự quan tâm lâu dài đối với các hoạt động hoặc lĩnh vực mang tính trừu tượng (như “yêu thích thể thao”, “yêu thích du lịch”), thậm chí có thể phát triển thành kỹ năng hoặc chuyên môn.

三、核心特征
Sān, héxīn tèzhēng

  1. Đặc điểm cốt lõi

自主性:基于个人兴趣选择,非外界强迫。
Zìzhǔxìng: jīyú gèrén xìngqù xuǎnzé, fēi wàijiè qiǎngpò.
Tính tự chủ: xuất phát từ sở thích cá nhân, không bị ép buộc từ bên ngoài.

持续性:长期投入,而非短暂冲动。
Chíxùxìng: chángqī tóurù, ér fēi duǎnzàn chōngdòng.
Tính liên tục: gắn bó lâu dài chứ không phải hứng thú nhất thời.

情感驱动:伴随愉悦感,形成精神寄托。
Qínggǎn qūdòng: bànsuí yúyuègǎn, xíngchéng jīngshén jìtuō.
Động lực cảm xúc: đi kèm cảm giác vui vẻ, trở thành chỗ dựa tinh thần.

多样性:涵盖艺术、体育、学术、科技等广泛领域。
Duōyàngxìng: hánɡài yìshù, tǐyù, xuéshù, kējì děng guǎnɡfànɡ lǐnɡyù.
Tính đa dạng: bao gồm các lĩnh vực phong phú như nghệ thuật, thể thao, học thuật, khoa học kỹ thuật.

四、例句与语境
Sì, lìjù yǔ yǔjìng

  1. Câu ví dụ và ngữ cảnh

日常表达:
Rìcháng biǎodá:
Biểu đạt trong đời sống thường nhật

“他的爱好是摄影,经常背着相机去旅行。”
Tā de àihào shì shèyǐng, jīngcháng bēi zhe xiàngjī qù lǚxíng.
Sở thích của anh ấy là nhiếp ảnh, thường xuyên mang theo máy ảnh để đi du lịch.

“她从小就爱好文学,房间里堆满了书。”
Tā cóngxiǎo jiù àihào wénxué, fángjiān lǐ duīmǎn le shū.
Cô ấy yêu thích văn học từ nhỏ, trong phòng chất đầy sách.

正式语境:
Zhèngshì yǔjìng:
Ngữ cảnh trang trọng

“在简历中,你可以列出自己的爱好,展示个人特质。”
Zài jiǎnlì zhōng, nǐ kěyǐ lièchū zìjǐ de àihào, zhǎnshì gèrén tèzhì.
Trong sơ yếu lý lịch, bạn có thể liệt kê sở thích của mình để thể hiện cá tính riêng.

“教育应尊重学生的爱好,而非强制灌输知识。”
Jiàoyù yīng zūnzhòng xuéshēng de àihào, ér fēi qiángzhì guànshū zhīshì.
Giáo dục nên tôn trọng sở thích của học sinh, thay vì cưỡng ép nhồi nhét kiến thức.

反义对比:
Fǎnyì duìbǐ:
So sánh đối nghĩa

爱好” vs. “职业”:爱好是自愿投入,职业可能包含责任或压力。
“Àihào” vs. “zhíyè”: àihào shì zìyuàn tóurù, zhíyè kěnéng bāohán zérèn huò yālì.
Sở thích là sự đầu tư tự nguyện, trong khi nghề nghiệp có thể kèm theo trách nhiệm và áp lực.

爱好” vs. “兴趣”:兴趣更宽泛,爱好是兴趣的深化与实践。
“Àihào” vs. “xìngqù”: xìngqù gèng kuānfàn, àihào shì xìngqù de shēnhuà yǔ shíjiàn.
Sở thích là sự phát triển và thực hành sâu hơn từ hứng thú ban đầu; còn “hứng thú” thì khái quát và chưa chắc kéo dài.


ài
yêu; tình yêu; yêu quý; yêu thương

一、词类与词性
Từ loại & Tính chất ngữ pháp

词类:动词、名词
(Từ loại: Động từ, Danh từ)

词性:

动词:表示对人或事物有很深的感情,体现为一种主动的、带有情感倾向的行为或状态。
(Động từ: Diễn tả tình cảm sâu sắc đối với người hoặc sự vật, thể hiện dưới dạng một hành động hoặc trạng thái mang tính chủ động, thiên về cảm xúc.)

名词:指对人或事物有深厚感情的状态或情感本身。
(Danh từ: Chỉ trạng thái hoặc chính bản thân tình cảm sâu sắc dành cho người hoặc sự vật.)

二、基本释义
Nghĩa cơ bản

作为动词(dòngcí)– Động từ:
对人或事物有很深的感情
duì rén huò shìwù yǒu hěn shēn de gǎnqíng
Có tình cảm sâu sắc đối với người hoặc sự vật

她很爱她的家人。
Tā hěn ài tā de jiārén.
Cô ấy rất yêu gia đình của mình.

喜欢达到很深的程度
xǐhuān dádào hěn shēn de chéngdù
Yêu thích đến mức độ sâu sắc

他非常爱音乐。
Tā fēicháng ài yīnyuè.
Anh ấy rất yêu âm nhạc.

常常发生某种行为(习惯性或倾向性)
chángcháng fāshēng mǒuzhǒng xíngwéi (xíguànxìng huò qīngxiàngxìng)
Thường xuyên thực hiện một hành vi nào đó (mang tính thói quen hoặc xu hướng)

小孩子爱哭。
Xiǎo háizi ài kū.
Trẻ con hay khóc.

重视而加以保护
zhòngshì ér jiāyǐ bǎohù
Trân trọng và bảo vệ

我们要爱护公共财产。
Wǒmen yào àihù gōnggòng cáichǎn.
Chúng ta cần yêu quý và bảo vệ tài sản công cộng.

作为名词(míngcí)– Danh từ:
对人或事物有很深的感情(感情本身)
duì rén huò shìwù yǒu hěn shēn de gǎnqíng (gǎnqíng běnshēn)
Tình cảm sâu sắc dành cho người hoặc sự vật (bản thân cảm xúc ấy)

父母之爱是无私的。
Fùmǔ zhī ài shì wúsī de.
Tình yêu của cha mẹ là vô tư.

喜欢达到很深的程度
xǐhuān dádào hěn shēn de chéngdù
Yêu thích ở mức độ sâu sắc

他对文学有很深的爱。
Tā duì wénxué yǒu hěn shēn de ài.
Anh ấy có tình yêu sâu sắc đối với văn học.

爱惜,爱护
àixī, àihù
Yêu quý, trân trọng

爱是理解和包容。
Ài shì lǐjiě hé bāoróng.
Tình yêu là sự thấu hiểu và bao dung.

三、常见搭配
Các cụm từ thường dùng

爱情 (àiqíng): tình yêu nam nữ

爱心 (àixīn): tấm lòng yêu thương

可爱 (kě’ài): dễ thương

热爱 (rè’ài): yêu tha thiết

爱人 (àirén): người yêu, vợ/chồng

爱护 (àihù): yêu quý và bảo vệ

爱好 (àihào): sở thích

爱国 (àiguó): yêu nước

三、详细解释与例句
Giải thích chi tiết và câu ví dụ

动词用法 – Cách dùng như động từ

  1. 对人或事物有很深的感情
    duì rén huò shìwù yǒu hěn shēn de gǎnqíng
    Yêu thương ai đó hoặc thứ gì đó với tình cảm sâu sắc

例句:他深深地爱着他的祖国。
Tā shēnshēn de àizhe tā de zǔguó.
Anh ấy yêu tha thiết đất nước của mình.

解析:表示他对祖国有深厚的感情,愿意为祖国付出一切。
Biểu thị tình cảm sâu sắc của anh ấy đối với Tổ quốc, sẵn sàng hy sinh vì đất nước.

  1. 喜欢达到很深的程度
    xǐhuān dádào hěn shēn de chéngdù
    Yêu thích đến mức độ sâu sắc, cuồng nhiệt

例句:她爱唱歌,每天都要练习几个小时。
Tā ài chànggē, měitiān dōu yào liànxí jǐ gè xiǎoshí.
Cô ấy thích ca hát, mỗi ngày đều luyện tập vài tiếng đồng hồ.

解析:表示她对唱歌有浓厚的兴趣,达到了喜爱的极致。
Biểu thị cô ấy có niềm yêu thích mãnh liệt với ca hát, đạt đến mức độ đam mê.

  1. 常常发生某种行为
    chángcháng fāshēng mǒuzhǒng xíngwéi
    Một hành vi xảy ra thường xuyên, mang tính thói quen

例句:他爱迟到,总是让大家等。
Tā ài chídào, zǒngshì ràng dàjiā děng.
Anh ấy hay đến trễ, luôn bắt mọi người phải đợi.

解析:表示他经常迟到,这种行为已经形成习惯。
Biểu thị anh ta thường xuyên đến trễ, đã trở thành một thói quen.

  1. 重视而加以保护
    zhòngshì ér jiāyǐ bǎohù
    Trân trọng và bảo vệ điều gì đó

例句:我们要爱护花草树木,保护环境。
Wǒmen yào àihù huācǎo shùmù, bǎohù huánjìng.
Chúng ta phải yêu quý cây cối và bảo vệ môi trường.

解析:表示对花草树木给予特别的关注和保护。
Biểu thị sự trân trọng và bảo vệ dành cho cây cối.

名词用法 – Cách dùng như danh từ

  1. 对人或事物有很深的感情
    duì rén huò shìwù yǒu hěn shēn de gǎnqíng
    Tình cảm sâu sắc dành cho người hoặc sự vật

例句:父母之爱是无私的,他们总是为子女着想。
Fùmǔ zhī ài shì wúsī de, tāmen zǒngshì wèi zǐnǚ zhuóxiǎng.
Tình yêu của cha mẹ là vô tư, họ luôn nghĩ cho con cái.

解析:指父母对子女的深厚感情。
Chỉ tình cảm sâu sắc của cha mẹ dành cho con cái.

  1. 喜欢达到很深的程度
    xǐhuān dádào hěn shēn de chéngdù
    Sự yêu thích đạt đến mức độ sâu sắc

例句:他对绘画有着浓厚的爱,经常参加各种画展。
Tā duì huìhuà yǒuzhe nónghòu de ài, jīngcháng cānjiā gèzhǒng huàzhǎn.
Anh ấy có tình yêu mãnh liệt với hội họa, thường xuyên tham gia các triển lãm tranh.

解析:指他对绘画有强烈的兴趣和偏好。
Chỉ việc anh ấy có đam mê và sở thích mạnh mẽ đối với hội họa.

  1. 爱惜,爱护
    àixī, àihù
    Yêu quý và trân trọng

例句:我们要珍惜这份来之不易的友谊,好好爱护它。
Wǒmen yào zhēnxī zhè fèn láizhībùyì de yǒuyì, hǎohǎo àihù tā.
Chúng ta phải trân trọng tình bạn quý báu này và gìn giữ nó thật tốt.

解析:指对友谊的珍视和保护。
Chỉ việc trân trọng và bảo vệ tình bạn.

四、常见搭配与短语
Cấu trúc và cụm từ thường gặp

动词搭配 – Cấu trúc với động từ
+ 某人:
如:“爱父母”“爱孩子”
ài fùmǔ, ài háizi
Yêu cha mẹ, yêu con cái

+ 某物:
如:“爱读书”“爱音乐”
ài dúshū, ài yīnyuè
Yêu đọc sách, yêu âm nhạc

+ 某种行为:
如:“爱运动”“爱旅游”
ài yùndòng, ài lǚyóu
Yêu thể thao, yêu du lịch

名词搭配 – Cấu trúc với danh từ
某种 +
如:“父母之爱”“友爱”“博爱”
fùmǔ zhī ài, yǒu’ài, bó’ài
Tình yêu của cha mẹ, tình bạn, lòng bác ái

表达 +
如:“表达爱意”“传递爱”
biǎodá àiyì, chuándì ài
Thể hiện tình cảm, truyền đạt tình yêu

五、近义词与反义词
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

近义词 – Từ đồng nghĩa
动词(động từ):

喜爱(xǐ’ài):yêu thích

喜欢(xǐhuān):thích

疼爱(téng’ài):thương yêu, cưng chiều

热爱(rè’ài):yêu tha thiết, đam mê

名词(danh từ):

情爱(qíng’ài):tình yêu

疼爱(téng’ài):sự yêu thương, trìu mến

热爱(rè’ài):tình yêu mãnh liệt

博爱(bó’ài):lòng bác ái, tình yêu rộng lớn với tất cả mọi người

反义词 – Từ trái nghĩa
动词(động từ):

恨(hèn):ghét, hận

讨厌(tǎoyàn):chán ghét

厌恶(yànwù):ghê tởm, chán ghét sâu sắc

名词(danh từ):

憎恨(zēnghèn):sự căm ghét

怨恨(yuànhèn):oán hận, căm phẫn

六、文化与语境中的“
” trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng

家庭中的爱
Jiātíng zhōng de ài
Tình yêu trong gia đình

父母对子女的无私关爱,子女对父母的孝顺之情。
Fùmǔ duì zǐnǚ de wúsī guān’ài, zǐnǚ duì fùmǔ de xiàoshùn zhī qíng.
Tình yêu vô điều kiện của cha mẹ dành cho con cái, và lòng hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ.

友情中的爱
Yǒuqíng zhōng de ài
Tình yêu trong tình bạn

朋友之间的相互关心、支持和帮助。
Péngyǒu zhījiān de xiānghù guānxīn, zhīchí hé bāngzhù.
Tình bạn là sự quan tâm, ủng hộ và giúp đỡ lẫn nhau giữa những người bạn.

爱情中的爱
Àiqíng zhōng de ài
Tình yêu đôi lứa

男女之间的浪漫情感,表现为亲密、依赖和承诺。
Nánnǚ zhījiān de làngmàn qínggǎn, biǎoxiàn wéi qīnmì, yīlài hé chéngnuò.
Tình yêu giữa nam nữ là cảm xúc lãng mạn, thể hiện qua sự gần gũi, tin tưởng và cam kết.

社会中的爱
Shèhuì zhōng de ài
Tình yêu trong xã hội

对他人、对社会的关爱和责任感,如慈善、公益等。
Duì tārén, duì shèhuì de guān’ài hé zérèngǎn, rú císhàn, gōngyì děng.
Tình yêu xã hội là sự quan tâm và trách nhiệm với người khác, như các hoạt động từ thiện, công ích.

七、例句扩展
Mở rộng câu ví dụ

家庭之爱 – Tình yêu gia đình
母亲总是默默地为我们付出,她的爱是无私的。
Mǔqīn zǒng shì mòmò de wèi wǒmen fùchū, tā de ài shì wúsī de.
Mẹ luôn âm thầm hy sinh vì chúng tôi, tình yêu của mẹ là vô điều kiện.

父亲虽然不善言辞,但他的行动中充满了对我们的爱。
Fùqīn suīrán bù shàn yáncí, dàn tā de xíngdòng zhōng chōngmǎn le duì wǒmen de ài.
Dù cha không giỏi ăn nói, nhưng hành động của ông luôn tràn đầy tình yêu dành cho chúng tôi.

友情之爱 – Tình bạn
在困难时刻,朋友的支持和鼓励让我感受到了友情的温暖。
Zài kùnnán shíkè, péngyǒu de zhīchí hé gǔlì ràng wǒ gǎnshòu dào le yǒuqíng de wēnnuǎn.
Trong lúc khó khăn, sự động viên và ủng hộ của bạn bè khiến tôi cảm nhận được sự ấm áp của tình bạn.

我们一起度过了许多美好的时光,这份友情我会永远珍惜。
Wǒmen yìqǐ dùguò le xǔduō měihǎo de shíguāng, zhè fèn yǒuqíng wǒ huì yǒngyuǎn zhēnxī.
Chúng ta đã cùng nhau trải qua nhiều khoảnh khắc đẹp, tôi sẽ mãi trân trọng tình bạn này.

爱情之爱 – Tình yêu đôi lứa
他们相识多年,感情深厚,最终走进了婚姻的殿堂。
Tāmen xiāngshí duōnián, gǎnqíng shēnhòu, zuìzhōng zǒujìn le hūnyīn de diàntáng.
Họ quen nhau nhiều năm, tình cảm sâu đậm và cuối cùng bước vào lễ đường hôn nhân.

爱情需要双方的付出和理解,才能长久地维持下去。
Àiqíng xūyào shuāngfāng de fùchū hé lǐjiě, cáinéng chángjiǔ de wéichí xiàqù.
Tình yêu cần sự hy sinh và thấu hiểu từ cả hai phía thì mới có thể bền lâu.

社会之爱 – Tình yêu xã hội
志愿者们用自己的行动传递着爱和温暖,让社会变得更加美好。
Zhìyuànzhěmen yòng zìjǐ de xíngdòng chuándì zhe ài hé wēnnuǎn, ràng shèhuì biàn de gèngjiā měihǎo.
Những tình nguyện viên truyền đi yêu thương và hơi ấm bằng hành động của mình, khiến xã hội trở nên tốt đẹp hơn.

慈善事业的发展离不开社会各界的支持和参与,这是爱的体现。
Císhàn shìyè de fāzhǎn lí bù kāi shèhuì gèjiè de zhīchí hé cānyù, zhè shì ài de tǐxiàn.
Sự phát triển của công tác từ thiện không thể thiếu sự ủng hộ và tham gia của các tầng lớp xã hội – đó chính là biểu hiện của tình yêu.

Giải thích chi tiết theo phong cách Từ điển Hán Việt

  1. Từ nguyên và cấu tạo:

愛 (Ái): Nghĩa là yêu, thích, quý mến. Bộ 心 (Tâm) thể hiện cảm xúc, tình cảm.
(Hảo): Nghĩa là tốt, thích, ưa chuộng. Bộ 女 (Nữ) kết hợp với 子 (Tử) mang ý nghĩa điều tốt đẹp, đáng yêu.
Khi kết hợp, 爱好 biểu thị sự yêu thích một cách sâu sắc, thường dùng để chỉ sở thích cá nhân hoặc niềm đam mê đối với một hoạt động, sự vật, hoặc lĩnh vực cụ thể.

  1. Nghĩa chính:

Danh từ: Chỉ sở thích, niềm yêu thích, hoặc thú vui của một người.
Ví dụ: 他的爱好是收集邮票。
(Tā de àihào shì shōují yóupiào.)
Sở thích của anh ấy là sưu tầm tem.
Động từ: Thích, yêu thích một việc gì đó.
Ví dụ: 她很爱好音乐。
(Tā hěn àihào yīnyuè.)
Cô ấy rất yêu thích âm nhạc.

  1. Cách dùng:

Làm danh từ: Thường đi với các từ như “有” (có), “是” (là), hoặc các từ chỉ sở hữu như “我的” (của tôi) để mô tả sở thích của một người.
Làm động từ: Thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được yêu thích, mang tính trang trọng hơn so với từ “喜欢” (thích).
Khác biệt với “喜欢”: “爱好” nhấn mạnh sự yêu thích lâu dài, có tính chất đam mê hoặc gắn bó, trong khi “喜欢” mang tính chung chung, có thể chỉ thích nhất thời.

  1. Từ đồng nghĩa:

喜欢 (xǐhuān): Thích.
兴趣 (xìngqù): Sự hứng thú, sở thích.
嗜好 (shìhào): Thói quen yêu thích (thường mang tính đặc biệt hoặc mạnh mẽ hơn).

  1. Từ trái nghĩa:

讨厌 (tǎoyàn): Ghét.
无聊 (wúliáo): Chán, không có hứng thú.

  1. Mẫu câu ví dụ:

Danh từ – Chỉ sở thích:
我的爱好是画画和旅游。
(Wǒ de àihào shì huàhuà hé lǚyóu.)
Sở thích của tôi là vẽ tranh và du lịch.
他有很多爱好,比如读书、运动和下棋。
(Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú dúshū, yùndòng hé xiàqí.)
Anh ấy có nhiều sở thích, ví dụ như đọc sách, thể thao và chơi cờ.
Động từ – Thích, yêu thích:
她从小就爱好文学。
(Tā cóngxiǎo jiù àihào wénxué.)
Cô ấy từ nhỏ đã yêu thích văn học.
我们都爱好户外活动。
(Wǒmen dōu àihào hùwài huódòng.)
Chúng tôi đều yêu thích các hoạt động ngoài trời.
Câu hỏi về sở thích:
你的爱好是什么?
(Nǐ de àihào shì shénme?)
Sở thích của bạn là gì?
你爱好什么运动?
(Nǐ àihào shénme yùndòng?)
Bạn yêu thích môn thể thao nào?
Kết hợp với từ khác:
他对摄影有很大的爱好。
(Tā duì shèyǐng yǒu hěn dà de àihào.)
Anh ấy có niềm yêu thích lớn với nhiếp ảnh.
培养孩子的爱好很重要。
(Péiyǎng háizi de àihào hěn zhòngyào.)
Việc bồi dưỡng sở thích của trẻ rất quan trọng.

  1. Thành ngữ liên quan:

兴趣是最好的老师 (Xìngqù shì zuìhǎo de lǎoshī):
Hứng thú là người thầy tốt nhất. (Ý nói sở thích thúc đẩy việc học tập hiệu quả hơn.)

  1. Lưu ý văn hóa:

Trong văn hóa Trung Quốc, việc hỏi về “爱好” là cách phổ biến để bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc tìm hiểu về một người. Tuy nhiên, cần tránh hỏi quá chi tiết nếu đối phương chưa sẵn sàng chia sẻ.
Từ “爱好” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về những sở thích mang tính văn hóa, nghệ thuật, hoặc trí tuệ, khác với “喜欢” có thể dùng trong các tình huống đời thường hơn.

Giải thích chi tiết theo Từ điển Hán Việt:
爱好 là một từ ghép gồm hai chữ:

(ài): yêu, thích, quý trọng

(hào): điều tốt đẹp, thích, yêu mến

Vì vậy, 爱好 có thể hiểu là “yêu những điều tốt đẹp”, từ đó mang nghĩa là sở thích cá nhân, những việc mình làm vì yêu thích chứ không vì mục đích bắt buộc.

Từ này có thể dùng làm danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh:

Khi là danh từ, nó chỉ sở thích (Ví dụ: 我的爱好是画画 – Sở thích của tôi là vẽ tranh).

Khi là động từ, nó mang nghĩa “thích cái gì” (Ví dụ: 他从小就爱好音乐 – Anh ấy từ nhỏ đã yêu thích âm nhạc).

Một số mẫu câu ví dụ:
我的爱好是唱歌。
Wǒ de àihào shì chànggē.
Sở thích của tôi là ca hát.

她有很多爱好,比如跳舞、旅行、看书等。
Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú tiàowǔ, lǚxíng, kànshū děng.
Cô ấy có rất nhiều sở thích, ví dụ như nhảy múa, du lịch, đọc sách,…

你从小就爱好写作吗?
Nǐ cóngxiǎo jiù àihào xiězuò ma?
Bạn từ nhỏ đã yêu thích viết lách à?

他最大的爱好就是收集邮票。
Tā zuì dà de àihào jiùshì shōují yóupiào.
Sở thích lớn nhất của anh ấy là sưu tầm tem.

虽然工作很忙,他还是坚持自己的爱好。
Suīrán gōngzuò hěn máng, tā háishi jiānchí zìjǐ de àihào.
Dù công việc rất bận, anh ấy vẫn kiên trì với sở thích của mình.

爱好可以让生活更丰富。
Àihào kěyǐ ràng shēnghuó gèng fēngfù.
Sở thích có thể khiến cuộc sống thêm phong phú.

我们有相同的爱好。
Wǒmen yǒu xiāngtóng de àihào.
Chúng tôi có sở thích giống nhau.

你有没有什么特别的爱好?
Nǐ yǒu méiyǒu shénme tèbié de àihào?
Bạn có sở thích nào đặc biệt không?

他爱好体育,尤其是篮球。
Tā àihào tǐyù, yóuqí shì lánqiú.
Anh ấy yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng rổ.

她不只是爱好摄影,而是专业摄影师。
Tā bù zhǐshì àihào shèyǐng, ér shì zhuānyè shèyǐngshī.
Cô ấy không chỉ yêu thích nhiếp ảnh mà còn là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.

Giải thích chi tiết theo Từ điển Hán Việt
爱好 (ài hào) là từ ghép gồm:

(ài): yêu, thích

(hào): thích, tốt

Từ này vừa có thể là danh từ chỉ sở thích, cũng vừa có thể là động từ chỉ thích, yêu chuộng một điều gì đó. Nghĩa gốc là có hứng thú mạnh mẽ hoặc yêu thích một loại hoạt động, một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

爱好体育 (ài hào tǐ yù): yêu thích thể dục.

对科学的爱好 (duì kē xué de ài hào): sở thích về khoa học.

爱好 (ài hào)

(Danh từ) Sở thích, điều thích: Chỉ sự thích thú, quan tâm đặc biệt đến một hoạt động, đối tượng hoặc lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:
我的爱好是看书。(Wǒ de àihào shì kàn shū.) – Sở thích của tôi là đọc sách.
他的爱好很广泛,包括音乐、绘画和旅行。(Tā de àihào hěn guǎngfàn, bāokuò yīnyuè, huìhuà hé lǚxíng.) – Sở thích của anh ấy rất rộng, bao gồm âm nhạc, hội họa và du lịch.
你有什么爱好吗?(Nǐ yǒu shénme àihào ma?) – Bạn có sở thích gì không?
(Động từ) Thích, có hứng thú với: Biểu thị sự yêu thích, có sự quan tâm và muốn tham gia vào một hoạt động hoặc đối tượng nào đó.

Ví dụ:
我爱好唱歌和跳舞。(Wǒ àihào chànggē hé tiàowǔ.) – Tôi thích ca hát và nhảy múa.
他很爱好学习汉语。(Tā hěn àihào xuéxí Hànyǔ.) – Anh ấy rất thích học tiếng Hán.
你不爱好运动吗?(Nǐ bù àihào yùndòng ma?) – Bạn không thích vận động sao?
Mở rộng:

爱好者 (àihàozhě): Người có sở thích, người yêu thích (một lĩnh vực, hoạt động nào đó).
Ví dụ: 他是一位集邮爱好者。(Tā shì yī wèi jíyóu àihàozhě.) – Anh ấy là một người yêu thích sưu tập tem.
培养爱好 (péiyǎng àihào): Bồi dưỡng sở thích.
Ví dụ: 培养一个健康的爱好很重要。(Péiyǎng yī ge jiànkāng de àihào hěn zhòngyào.) – Bồi dưỡng một sở thích lành mạnh rất quan trọng.
共同爱好 (gòngtóng àihào): Sở thích chung.
Ví dụ: 他们因为有共同爱好而成为了好朋友。(Tāmen yīnwèi yǒu gòngtóng àihào ér chéngwéi le hǎo péngyou.) – Họ trở thành bạn tốt vì có sở thích chung.

爱好 có nghĩa là yêu thích một điều gì đó, một hoạt động hay một lĩnh vực nhất định. Nó thể hiện sự đam mê, sở thích cá nhân và thiên hướng dành sự quan tâm đặc biệt đến một việc nào đó. Khi được sử dụng như động từ, 爱好 diễn tả hành động thích thú, yêu thích một việc gì. Khi là danh từ, nó chỉ những sở thích cá nhân của một người.

爱好 thường dùng để chỉ những hoạt động mà một người thực hiện trong thời gian rảnh rỗi hoặc những điều mà họ quan tâm một cách đặc biệt. Có thể bao gồm các sở thích như đọc sách, vẽ tranh, chơi thể thao, nghe nhạc, hay thậm chí là nghiên cứu khoa học.

Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm)
我爱好阅读,每天都会看书。 (Wǒ àihào yuèdú, měitiān dōuhuì kànshū.) → Tôi thích đọc sách, mỗi ngày đều đọc.

她的爱好是弹钢琴。 (Tā de àihào shì tán gāngqín.) → Sở thích của cô ấy là chơi piano.

你有什么爱好? (Nǐ yǒu shénme àihào?) → Bạn có sở thích gì?

他的爱好很多,比如画画、旅游和摄影。 (Tā de àihào hěn duō, bǐrú huàhuà, lǚyóu hé shèyǐng.) → Anh ấy có nhiều sở thích, ví dụ như vẽ tranh, du lịch và chụp ảnh.

爱好 là danh từ hoặc động từ, chỉ sự yêu thích hoặc đam mê đối với một hoạt động nào đó như âm nhạc, thể thao, nghệ thuật, đọc sách, v.v.

Khi dùng làm động từ, nó có nghĩa là thích, ưa chuộng một cái gì đó.

Khi dùng làm danh từ, nó mang nghĩa là sở thích, thói quen yêu thích của một người.

Từ này thường dùng để nói đến những hoạt động được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi, thể hiện cá tính, sự quan tâm và đam mê của cá nhân.

Ví dụ minh họa:
我的爱好是听音乐。
Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè.
Sở thích của tôi là nghe nhạc.

他从小就爱好绘画。
Tā cóng xiǎo jiù àihào huìhuà.
Anh ấy từ nhỏ đã yêu thích vẽ tranh.

你有什么爱好?
Nǐ yǒu shénme àihào?
Bạn có sở thích gì?

她非常爱好运动,尤其是游泳和跑步。
Tā fēicháng àihào yùndòng, yóuqí shì yóuyǒng hé pǎobù.
Cô ấy rất yêu thích thể thao, đặc biệt là bơi lội và chạy bộ.

爱好可以丰富我们的生活。
Àihào kěyǐ fēngfù wǒmen de shēnghuó.
Sở thích có thể làm phong phú cuộc sống của chúng ta.

  1. Chữ Hán phân tích:

愛 (ái): Yêu, yêu mến, thích. Mang nghĩa biểu đạt tình cảm hoặc sự quý trọng đối với một sự vật, sự việc.
(hảo): Tốt, thích, ưa. Thường dùng để chỉ sự yêu thích hoặc sở thích cá nhân.
Khi kết hợp, 爱好 biểu thị sự yêu thích đặc biệt hoặc đam mê đối với một hoạt động, lĩnh vực nào đó, thường mang tính cá nhân và bền vững.

  1. Nghĩa chính:

Danh từ: Sở thích, mối quan tâm, đam mê. Chỉ những hoạt động hoặc lĩnh vực mà một người yêu thích và thường xuyên tham gia.
Động từ: Thích, yêu thích. Diễn tả hành động hoặc trạng thái yêu thích một điều gì đó.

  1. Cách sử dụng:

Dùng để chỉ sở thích cá nhân, ví dụ như sở thích về âm nhạc, thể thao, đọc sách, v.v.
Có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thân mật, phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp.
Thường kết hợp với các động từ như 有 (hữu) (có), 培养 (bồi dưỡng) (nuôi dưỡng), hoặc các danh từ chỉ hoạt động cụ thể như 音乐 (âm nhạc), 运动 (vận động).

  1. Phân biệt:

So với 喜欢 (thích): 爱好 mang tính sâu sắc và lâu dài hơn, thường ám chỉ sở thích có sự đầu tư thời gian, tâm huyết. Ví dụ, 喜欢 có thể chỉ thích nhất thời, còn 爱好 là đam mê bền vững.
So với 兴趣 (hứng thú): 兴趣 nhấn mạnh sự tò mò hoặc quan tâm, trong khi 爱好 nhấn mạnh sự yêu thích và tham gia thực tế.
Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
他有很多爱好,比如画画和弹吉他。
Phiên âm: Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú huàhuà hé tán jítā.
Nghĩa: Anh ấy có nhiều sở thích, ví dụ như vẽ tranh và chơi guitar.
我的爱好是收集邮票。
Phiên âm: Wǒ de àihào shì shōují yóupiào.
Nghĩa: Sở thích của tôi là sưu tầm tem.
她从小就爱好音乐,现在是一名歌手。
Phiên âm: Tā cóng xiǎo jiù àihào yīnyuè, xiànzài shì yī míng gēshǒu.
Nghĩa: Cô ấy từ nhỏ đã yêu thích âm nhạc, giờ là một ca sĩ.
培养孩子的爱好对他们的成长很重要。
Phiên âm: Péiyǎng háizi de àihào duì tāmen de chéngzhǎng hěn zhòngyào.
Nghĩa: Nuôi dưỡng sở thích của trẻ em rất quan trọng đối với sự phát triển của chúng.
你有什么特别的爱好吗?
Phiên âm: Nǐ yǒu shénme tèbié de àihào ma?
Nghĩa: Bạn có sở thích đặc biệt nào không?
他对摄影的爱好让他走遍了世界。
Phiên âm: Tā duì shèyǐng de àihào ràng tā zǒubiàn le shìjiè.
Nghĩa: Sở thích nhiếp ảnh đã khiến anh ấy đi khắp thế giới.
Lưu ý ngữ pháp và văn hóa
爱好 thường được dùng trong các câu hỏi để tìm hiểu về sở thích cá nhân, đặc biệt trong giao tiếp thân mật hoặc phỏng vấn.
Trong văn hóa Trung Quốc, việc chia sẻ 爱好 được xem là cách để kết nối và hiểu nhau hơn. Người Trung Quốc thường hỏi về sở thích để mở đầu cuộc trò chuyện.
Khi dùng làm động từ, 爱好 thường đi với tân ngữ cụ thể, ví dụ: 爱好读书 (yêu thích đọc sách).

Giải thích chi tiết:
Danh từ (sở thích): Chỉ hoạt động hoặc lĩnh vực mà một người yêu thích và thường xuyên tham gia.

Ví dụ:

我的爱好是听音乐。
Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè.
(Sở thích của tôi là nghe nhạc.)

他有很多爱好,比如游泳和画画。
Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú yóuyǒng hé huàhuà.
(Anh ấy có nhiều sở thích, như bơi lội và vẽ tranh.)

Động từ (yêu thích, say mê): Thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến một thứ gì đó.

Ví dụ:

她爱好收集邮票。
Tā àihào shōují yóupiào.
(Cô ấy thích sưu tập tem.)

我从小就爱好科学。
Wǒ cóng xiǎo jiù àihào kēxué.
(Từ nhỏ tôi đã yêu thích khoa học.)

Phân biệt với từ gần nghĩa:
喜欢 (xǐhuan): Thích (mức độ nhẹ hơn, không nhất thiết gắn với hành động cụ thể).

爱好 (àihào): Nhấn mạnh sự đam mê, thường đi kèm với việc thực hành hoặc nghiên cứu.

Mở rộng:
Từ ghép:

业余爱好 (yèyú àihào): Sở thích ngoài giờ làm việc.

爱好广泛 (àihào guǎngfàn): Có nhiều sở thích đa dạng.

爱好 là một từ ghép gồm hai chữ:

(ài): Yêu, thích, quý mến. Biểu thị tình cảm tích cực hướng về người, vật, hoặc hoạt động nào đó.

(hào): Thích, ưa, yêu chuộng. Khi kết hợp với “” để tạo thành danh từ hoặc động từ, mang nghĩa là sự yêu thích, niềm đam mê với điều gì đó.

爱好 có thể làm danh từ hoặc động từ, tùy theo ngữ cảnh:

Khi là danh từ, nó mang nghĩa “sở thích”.

Khi là động từ, nó biểu thị hành động “yêu thích”.

Ví dụ minh họa:
她的爱好是画画。
(Tā de àihào shì huàhuà)
→ Sở thích của cô ấy là vẽ tranh.

我有很多爱好,比如唱歌、跳舞、看书。
(Wǒ yǒu hěn duō àihào, bǐrú chànggē, tiàowǔ, kànshū)
→ Tôi có rất nhiều sở thích, ví dụ như hát, nhảy và đọc sách.

你爱好什么运动?
(Nǐ àihào shénme yùndòng?)
→ Bạn thích môn thể thao nào?

他从小就爱好音乐。
(Tā cóng xiǎo jiù àihào yīnyuè)
→ Anh ấy đã yêu thích âm nhạc từ nhỏ.

摄影是我的最大爱好。
(Shèyǐng shì wǒ de zuìdà àihào)
→ Chụp ảnh là sở thích lớn nhất của tôi.

Các cụm từ liên quan:
培养爱好 (péiyǎng àihào) – Bồi dưỡng sở thích

广泛的爱好 (guǎngfàn de àihào) – Sở thích phong phú

个人爱好 (gèrén àihào) – Sở thích cá nhân

共同的爱好 (gòngtóng de àihào) – Sở thích chung

  1. Nghĩa gốc và cấu trúc từ:

愛 (ái): Yêu, thích, quý mến. Trong tiếng Hán, từ này biểu thị tình cảm sâu sắc hoặc sự yêu thích đối với một sự vật, sự việc.
(hảo): Tốt, thích, yêu. Từ này thường dùng để biểu thị sự yêu thích hoặc sở thích.
Khi ghép lại, 爱好 mang nghĩa là “sự yêu thích” hoặc “sở thích” đối với một hoạt động, sự vật, hay lĩnh vực nào đó. Từ này có thể dùng làm danh từ (chỉ sở thích) hoặc động từ (thích, yêu thích).

  1. Cách sử dụng:

Danh từ: Chỉ sở thích, niềm đam mê, hoặc hoạt động mà một người yêu thích.
Ví dụ: 他的爱好是读书。
(Tā de àihào shì dúshū.)
Sở thích của anh ấy là đọc sách.
Động từ: Biểu thị hành động yêu thích hoặc say mê một thứ gì đó.
Ví dụ: 她很爱好音乐。
(Tā hěn àihào yīnyuè.)
Cô ấy rất yêu thích âm nhạc.

  1. Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

喜欢 (xǐhuān): Thích, yêu thích. Từ này mang tính chất nhẹ nhàng hơn, thường dùng để chỉ sự thích thú nhất thời hoặc không quá sâu sắc.
Ví dụ: 我喜欢吃苹果,但我的爱好是画画。
(Wǒ xǐhuān chī píngguǒ, dàn wǒ de àihào shì huàhuà.)
Tôi thích ăn táo, nhưng sở thích của tôi là vẽ tranh.
兴趣 (xìngqù): Hứng thú, sự quan tâm. Từ này nhấn mạnh sự tò mò hoặc quan tâm đến một lĩnh vực, không nhất thiết là đam mê lâu dài.
Ví dụ: 他对科学有兴趣,但他的爱好是运动。
(Tā duì kēxué yǒu xìngqù, dàn tā de àihào shì yùndòng.)
Anh ấy có hứng thú với khoa học, nhưng sở thích của anh ấy là thể thao.

  1. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và dịch nghĩa):

Danh từ – Chỉ sở thích cá nhân:
我的爱好是收集邮票。
(Wǒ de àihào shì shōují yóupiào.)
Sở thích của tôi là sưu tầm tem.
Danh từ – Hỏi về sở thích:
你的爱好是什么?
(Nǐ de àihào shì shénme?)
Sở thích của bạn là gì?
Động từ – Biểu thị sự yêu thích:
他从小就爱好画画。
(Tā cóngxiǎo jiù àihào huàhuà.)
Anh ấy từ nhỏ đã yêu thích vẽ tranh.
Kết hợp với từ khác:
她有很多爱好,比如唱歌、跳舞和旅游。
(Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú chànggē, tiàowǔ hé lǚyóu.)
Cô ấy có nhiều sở thích, chẳng hạn như hát, nhảy và du lịch.
Dùng trong ngữ cảnh trang trọng:
培养良好的爱好对个人发展很重要。
(Péiyǎng liánghǎo de àihào duì gèrén fāzhǎn hěn zhòngyào.)
Việc bồi dưỡng những sở thích tốt rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân.

  1. Ý nghĩa gốc và cấu tạo

愛 (ài): Yêu, thích, quý mến. Chữ này biểu thị tình cảm sâu sắc hoặc sự gắn bó với một đối tượng.
(hào): Tốt, thích, yêu. Khi kết hợp với 愛, chữ nhấn mạnh sự yêu thích một cách tích cực.
爱好 (ài hào): Chỉ sự yêu thích, đam mê hoặc sở thích đối với một hoạt động, sự vật, hoặc lĩnh vực nào đó. Từ này thường được dùng để miêu tả những hoạt động mà một người tự nguyện tham gia vì niềm vui hoặc sự hứng thú cá nhân.

  1. Cách dùng

Danh từ: Chỉ sở thích, niềm đam mê.
Ví dụ: 他的爱好是收集邮票。
(Tā de ài hào shì shōu jí yóu piào.)
Sở thích của anh ấy là sưu tầm tem.
Động từ: Thích, yêu thích (thường dùng với tân ngữ chỉ hoạt động hoặc sự vật).
Ví dụ: 她很爱好音乐。
(Tā hěn ài hào yīn yuè.)
Cô ấy rất thích âm nhạc.
Đặc điểm ngữ pháp:
Khi làm danh từ, 爱好 thường đứng sau các từ như “有” (có), “是” (là), hoặc được dùng trong cấu trúc “的” để chỉ sở thích của ai đó.
Khi làm động từ, 爱好 thường đi với tân ngữ cụ thể (như môn học, hoạt động).

  1. Từ đồng nghĩa và phân biệt

兴趣 (xìng qù): Hứng thú, sở thích. Mang tính chất nhẹ nhàng hơn, thường chỉ sự quan tâm chung.
Ví dụ: 他对历史有兴趣。
(Tā duì lì shǐ yǒu xìng qù.)
Anh ấy có hứng thú với lịch sử.
Phân biệt: 兴趣 nhấn mạnh sự tò mò hoặc quan tâm, còn 爱好 mang ý nghĩa sâu sắc hơn, gần với đam mê.
嗜好 (shì hào): Thói quen yêu thích, sở thích đặc biệt (thường mang tính cá nhân hoặc hơi khác thường).
Ví dụ: 他有抽烟的嗜好。
(Tā yǒu chōu yān de shì hào.)
Anh ấy có sở thích hút thuốc.
Phân biệt: 嗜好 có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc chỉ thói quen cá nhân, trong khi 爱好 thường tích cực hơn.

  1. Mẫu câu ví dụ

Danh từ – Chỉ sở thích:
我的爱好是读书和旅行。
(Wǒ de ài hào shì dú shū hé lǚ xíng.)
Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch.
她的最大爱好是画画。
(Tā de zuì dà ài hào shì huà huà.)
Sở thích lớn nhất của cô ấy là vẽ tranh.
Động từ – Thích, yêu thích:
他爱好运动,尤其是足球。
(Tā ài hào yùn dòng, yóu qí shì zú qiú.)
Anh ấy thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
小明从小就爱好科学实验。
(Xiǎo Míng cóng xiǎo jiù ài hào kē xué shí yàn.)
Tiểu Minh từ nhỏ đã thích làm thí nghiệm khoa học.
Câu hỏi về sở thích:
你的爱好是什么?
(Nǐ de ài hào shì shén me?)
Sở thích của bạn là gì?
你爱好什么运动?
(Nǐ ài hào shén me yùn dòng?)
Bạn thích môn thể thao nào?
Dùng trong ngữ cảnh trang trọng:
培养学生的兴趣和爱好是教育的重要目标。
(Péi yǎng xué shēng de xìng qù hé ài hào shì jiào yù de zhòng yào mù biāo.)
Việc nuôi dưỡng hứng thú và sở thích của học sinh là mục tiêu quan trọng của giáo dục.

  1. Thành ngữ liên quan

爱屋及乌 (ài wū jí wū): Yêu ai thì yêu cả những gì liên quan đến người đó (nghĩa bóng).
Ví dụ: 因为他爱好她,所以也喜欢她的朋友。
(Yīn wèi tā ài hào tā, suǒ yǐ yě xǐ huān tā de péng yǒu.)
Vì anh ấy yêu cô ấy, nên cũng thích bạn bè của cô ấy.

爱好 là từ ghép gồm hai chữ:

: yêu, thích, quý trọng.

: tốt, thích, ưa chuộng.

Khi kết hợp lại, “爱好” mang nghĩa là yêu thích một hoạt động nào đó, ham mê làm điều gì đó trong thời gian rảnh rỗi.

  1. Là danh từ: Chỉ những hoạt động hoặc lĩnh vực mà một người thích thú theo đuổi.
    Ví dụ:

我的爱好是画画。
(Wǒ de àihào shì huàhuà.)
→ Sở thích của tôi là vẽ tranh.

他有很多爱好,比如看书、听音乐、打篮球。
(Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú kànshū, tīng yīnyuè, dǎ lánqiú.)
→ Anh ấy có rất nhiều sở thích, ví dụ như đọc sách, nghe nhạc, chơi bóng rổ.

  1. Là động từ: Thể hiện hành động yêu thích, đam mê một thứ gì đó.
    Ví dụ:

她爱好跳舞。
(Tā àihào tiàowǔ.)
→ Cô ấy yêu thích nhảy múa.

小明从小就爱好科学。
(Xiǎo Míng cóng xiǎo jiù àihào kēxué.)
→ Tiểu Minh từ nhỏ đã yêu thích khoa học.

Các cách sử dụng mở rộng
培养爱好 (péiyǎng àihào): bồi dưỡng sở thích

发展爱好 (fāzhǎn àihào): phát triển sở thích

共同爱好 (gòngtóng àihào): sở thích chung

个人爱好 (gèrén àihào): sở thích cá nhân

爱好 là một từ ghép Hán ngữ bao gồm hai thành tố:

(ài): yêu, quý trọng

(hào/hǎo): thích, tốt, hay, đẹp

Ghép lại, 爱好 chỉ sự yêu thích một hoạt động nào đó, thường là trong thời gian rảnh rỗi. Đây là những điều khiến người ta cảm thấy hứng thú, vui vẻ khi thực hiện, ví dụ như đọc sách, vẽ tranh, chơi nhạc cụ, thể thao v.v…

Từ 爱好 có thể dùng như một danh từ (sở thích) hoặc động từ (yêu thích việc gì đó).

Ví dụ sử dụng 爱好 trong câu (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
她的爱好是画画。
Tā de àihào shì huàhuà.
→ Sở thích của cô ấy là vẽ tranh.

我有很多爱好,比如看书、听音乐、打篮球。
Wǒ yǒu hěn duō àihào, bǐrú kàn shū, tīng yīnyuè, dǎ lánqiú.
→ Tôi có nhiều sở thích, ví dụ như đọc sách, nghe nhạc, chơi bóng rổ.

他从小就爱好音乐。
Tā cóng xiǎo jiù àihào yīnyuè.
→ Anh ấy yêu thích âm nhạc từ nhỏ.

你有什么特别的爱好吗?
Nǐ yǒu shénme tèbié de àihào ma?
→ Bạn có sở thích đặc biệt nào không?

旅行是我最大的爱好。
Lǚxíng shì wǒ zuì dà de àihào.
→ Du lịch là sở thích lớn nhất của tôi.

他爱好文学,经常写诗。
Tā àihào wénxué, jīngcháng xiě shī.
→ Anh ấy yêu thích văn học, thường xuyên viết thơ.

Mẫu câu cơ bản (HSK 1 – 3)
我的爱好是看书。
Wǒ de àihào shì kànshū.
Sở thích của tôi là đọc sách.

你有什么爱好?
Nǐ yǒu shénme àihào?
Bạn có sở thích gì?

他最大的爱好是听音乐。
Tā zuì dà de àihào shì tīng yīnyuè.
Sở thích lớn nhất của anh ấy là nghe nhạc.

我妹妹的爱好是画画。
Wǒ mèimei de àihào shì huàhuà.
Sở thích của em gái tôi là vẽ tranh.

爱好可以让人放松。
Àihào kěyǐ ràng rén fàngsōng.
Sở thích có thể giúp con người thư giãn.

我爱好运动,特别是打篮球。
Wǒ àihào yùndòng, tèbié shì dǎ lánqiú.
Tôi thích thể thao, đặc biệt là chơi bóng rổ.

她有很多爱好,比如唱歌、跳舞。
Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú chànggē, tiàowǔ.
Cô ấy có rất nhiều sở thích, ví dụ như hát và nhảy.

爱好不同的人,兴趣也不同。
Àihào bùtóng de rén, xìngqù yě bùtóng.
Người có sở thích khác nhau thì hứng thú cũng khác nhau.

我的爱好每天都在变化。
Wǒ de àihào měitiān dōu zài biànhuà.
Sở thích của tôi thay đổi mỗi ngày.

他从小就有这个爱好。
Tā cóngxiǎo jiù yǒu zhège àihào.
Từ nhỏ anh ấy đã có sở thích này.

Mẫu câu trình độ trung cấp (HSK 4)
我的爱好帮助我认识了很多朋友。
Wǒ de àihào bāngzhù wǒ rènshìle hěn duō péngyǒu.
Sở thích của tôi giúp tôi quen biết được nhiều bạn bè.

拥有一个健康的爱好是很重要的。
Yǒngyǒu yí gè jiànkāng de àihào shì hěn zhòngyào de.
Việc có một sở thích lành mạnh rất quan trọng.

他因为爱好摄影而成为了摄影师。
Tā yīnwèi àihào shèyǐng ér chéngwéile shèyǐngshī.
Anh ấy vì sở thích nhiếp ảnh mà đã trở thành nhiếp ảnh gia.

我的父母很支持我的爱好。
Wǒ de fùmǔ hěn zhīchí wǒ de àihào.
Bố mẹ tôi rất ủng hộ sở thích của tôi.

爱好是生活的一部分。
Àihào shì shēnghuó de yíbùfèn.
Sở thích là một phần của cuộc sống.

爱好可以提高生活质量。
Àihào kěyǐ tígāo shēnghuó zhìliàng.
Sở thích có thể nâng cao chất lượng cuộc sống.

他花了很多时间在爱好上。
Tā huāle hěn duō shíjiān zài àihào shàng.
Anh ấy dành rất nhiều thời gian cho sở thích.

我的爱好和工作有关。
Wǒ de àihào hé gōngzuò yǒuguān.
Sở thích của tôi có liên quan đến công việc.

通过爱好,我学到了很多新知识。
Tōngguò àihào, wǒ xué dàole hěn duō xīn zhīshì.
Thông qua sở thích, tôi học được rất nhiều kiến thức mới.

他对书法产生了浓厚的爱好。
Tā duì shūfǎ chǎnshēngle nónghòu de àihào.
Anh ấy nảy sinh niềm đam mê sâu sắc với thư pháp.

Mẫu câu nâng cao (HSK 5 – 6)
爱好不仅能丰富我们的业余生活,还能带来职业发展机会。
Àihào bùjǐn néng fēngfù wǒmen de yèyú shēnghuó, hái néng dàilái zhíyè fāzhǎn jīhuì.
Sở thích không chỉ làm phong phú cuộc sống ngoài giờ mà còn mang lại cơ hội phát triển nghề nghiệp.

他把爱好变成了事业,真的很让人羡慕。
Tā bǎ àihào biànchéngle shìyè, zhēn de hěn ràng rén xiànmù.
Anh ấy biến sở thích thành sự nghiệp, thật khiến người khác ngưỡng mộ.

拥有一个长期坚持的爱好,需要毅力和热情。
Yǒngyǒu yí gè chángqī jiānchí de àihào, xūyào yìlì hé rèqíng.
Có một sở thích duy trì lâu dài cần có nghị lực và nhiệt huyết.

对我来说,写作是一种无法割舍的爱好。
Duì wǒ lái shuō, xiězuò shì yì zhǒng wúfǎ gēshě de àihào.
Đối với tôi, viết lách là một sở thích không thể từ bỏ.

爱好是一种内心的需求,也是一种生活态度。
Àihào shì yì zhǒng nèixīn de xūqiú, yě shì yì zhǒng shēnghuó tàidù.
Sở thích là một nhu cầu nội tâm và cũng là một thái độ sống.

他因为与朋友有相同的爱好而成为了密友。
Tā yīnwèi yǔ péngyǒu yǒu xiāngtóng de àihào ér chéngwéile mìyǒu.
Anh ấy vì có cùng sở thích với bạn mà trở thành bạn thân.

爱好让我们更了解自己,也更容易认识别人。
Àihào ràng wǒmen gèng liǎojiě zìjǐ, yě gèng róngyì rènshì biérén.
Sở thích giúp chúng ta hiểu bản thân hơn và dễ dàng làm quen với người khác.

她把爱好发展成副业,收入也提高了不少。
Tā bǎ àihào fāzhǎn chéng fùyè, shōurù yě tígāo le bù shǎo.
Cô ấy phát triển sở thích thành nghề tay trái và thu nhập cũng tăng lên đáng kể.

有些人为了爱好可以牺牲很多时间和精力。
Yǒuxiē rén wèile àihào kěyǐ xīshēng hěn duō shíjiān hé jīnglì.
Một số người có thể hy sinh rất nhiều thời gian và sức lực cho sở thích.

选择一个适合自己的爱好,有助于心理健康。
Xuǎnzé yí gè shìhé zìjǐ de àihào, yǒu zhù yú xīnlǐ jiànkāng.
Lựa chọn một sở thích phù hợp với bản thân sẽ giúp ích cho sức khỏe tâm lý.

我最大的爱好是看书。
Wǒ zuì dà de àihào shì kàn shū.
→ Sở thích lớn nhất của tôi là đọc sách.

他的爱好很特别,是收集邮票。
Tā de àihào hěn tèbié, shì shōují yóupiào.
→ Sở thích của anh ấy rất đặc biệt, là sưu tầm tem.

她从小就爱好跳舞。
Tā cóng xiǎo jiù àihào tiàowǔ.
→ Cô ấy thích nhảy múa từ nhỏ.

你的爱好是什么?
Nǐ de àihào shì shénme?
→ Sở thích của bạn là gì?

我爱好写作,常常写日记。
Wǒ àihào xiězuò, chángcháng xiě rìjì.
→ Tôi thích viết lách, thường xuyên viết nhật ký.

他爱好踢足球,每个周末都去踢球。
Tā àihào tī zúqiú, měi ge zhōumò dōu qù tī qiú.
→ Anh ấy thích đá bóng, mỗi cuối tuần đều đi chơi bóng.

我们有共同的爱好,就是摄影。
Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào, jiùshì shèyǐng.
→ Chúng tôi có sở thích chung, đó là nhiếp ảnh.

她的爱好很多,唱歌、画画、弹钢琴。
Tā de àihào hěn duō, chànggē, huàhuà, tán gāngqín.
→ Cô ấy có nhiều sở thích như hát, vẽ, chơi piano.

我因为爱好学习汉语才来中国。
Wǒ yīnwèi àihào xuéxí Hànyǔ cái lái Zhōngguó.
→ Vì yêu thích học tiếng Trung nên tôi mới đến Trung Quốc.

旅行是我非常热爱的爱好。
Lǚxíng shì wǒ fēicháng rè’ài de àihào.
→ Du lịch là sở thích mà tôi rất yêu thích.

爱好可以让生活更有趣。
Àihào kěyǐ ràng shēnghuó gèng yǒuqù.
→ Sở thích có thể khiến cuộc sống trở nên thú vị hơn.

他没有什么特别的爱好。
Tā méiyǒu shénme tèbié de àihào.
→ Anh ấy không có sở thích gì đặc biệt.

她的爱好是烹饪,各种菜都会做。
Tā de àihào shì pēngrèn, gèzhǒng cài dōu huì zuò.
→ Sở thích của cô ấy là nấu ăn, món nào cũng biết làm.

我对画画很有爱好。
Wǒ duì huàhuà hěn yǒu àihào.
→ Tôi rất yêu thích vẽ tranh.

养宠物是很多人的爱好。
Yǎng chǒngwù shì hěn duō rén de àihào.
→ Nuôi thú cưng là sở thích của nhiều người.

他有一些奇怪的爱好,比如收集瓶盖。
Tā yǒu yīxiē qíguài de àihào, bǐrú shōují pínggài.
→ Anh ấy có một vài sở thích kỳ lạ, như sưu tập nắp chai.

你应该培养一个爱好来放松自己。
Nǐ yīnggāi péiyǎng yīgè àihào lái fàngsōng zìjǐ.
→ Bạn nên phát triển một sở thích để thư giãn bản thân.

我对打乒乓球没有爱好。
Wǒ duì dǎ pīngpāngqiú méiyǒu àihào.
→ Tôi không thích chơi bóng bàn.

工作之外,他最大的爱好就是钓鱼。
Gōngzuò zhī wài, tā zuì dà de àihào jiùshì diàoyú.
→ Ngoài công việc, sở thích lớn nhất của anh ấy là câu cá.

写毛笔字是他的传统爱好。
Xiě máobǐzì shì tā de chuántǒng àihào.
→ Viết thư pháp là sở thích truyền thống của anh ấy.

爱好不同,不代表不能做朋友。
Àihào bùtóng, bù dàibiǎo bùnéng zuò péngyǒu.
→ Sở thích khác nhau không có nghĩa là không thể làm bạn.

她有一个与众不同的爱好——观察蚂蚁。
Tā yǒu yīgè yǔ zhòng bù tóng de àihào——guānchá mǎyǐ.
→ Cô ấy có một sở thích khác biệt – quan sát kiến.

他因为爱好摄影而成为一名摄影师。
Tā yīnwèi àihào shèyǐng ér chéngwéi yī míng shèyǐngshī.
→ Vì yêu thích nhiếp ảnh mà anh ấy trở thành nhiếp ảnh gia.

她对书法越来越有爱好。
Tā duì shūfǎ yuè lái yuè yǒu àihào.
→ Cô ấy ngày càng yêu thích thư pháp.

找到一个真正的爱好并不容易。
Zhǎodào yīgè zhēnzhèng de àihào bìng bù róngyì.
→ Tìm được một sở thích thật sự không dễ.

我想培养孩子们的爱好。
Wǒ xiǎng péiyǎng háizimen de àihào.
→ Tôi muốn bồi dưỡng sở thích cho các con.

爱好是生活的调味品。
Àihào shì shēnghuó de tiáowèipǐn.
→ Sở thích là gia vị của cuộc sống.

写歌是他隐藏的爱好。
Xiě gē shì tā yǐncáng de àihào.
→ Viết nhạc là sở thích thầm kín của anh ấy.

不同年龄的人有不同的爱好。
Bùtóng niánlíng de rén yǒu bùtóng de àihào.
→ Người ở các độ tuổi khác nhau có sở thích khác nhau.

我想找一个和我有相同爱好的人做朋友。
Wǒ xiǎng zhǎo yīgè hé wǒ yǒu xiāngtóng àihào de rén zuò péngyǒu.
→ Tôi muốn tìm một người có sở thích giống tôi để làm bạn.

30 Mẫu câu với 爱好 (àihào)
我的爱好是弹钢琴。
Wǒ de àihào shì tán gāngqín.
→ Sở thích của tôi là chơi đàn piano.

他从小就有画画的爱好。
Tā cóng xiǎo jiù yǒu huàhuà de àihào.
→ Từ nhỏ anh ấy đã có sở thích vẽ tranh.

你有什么特别的爱好吗?
Nǐ yǒu shénme tèbié de àihào ma?
→ Bạn có sở thích đặc biệt nào không?

她最大的爱好是旅游。
Tā zuì dà de àihào shì lǚyóu.
→ Sở thích lớn nhất của cô ấy là du lịch.

爱好可以丰富我们的生活。
Àihào kěyǐ fēngfù wǒmen de shēnghuó.
→ Sở thích có thể làm phong phú cuộc sống của chúng ta.

他爱好摄影,经常带着相机出门。
Tā àihào shèyǐng, jīngcháng dàizhe xiàngjī chūmén.
→ Anh ấy yêu thích nhiếp ảnh, thường xuyên mang máy ảnh ra ngoài.

我的爱好包括读书和听音乐。
Wǒ de àihào bāokuò dúshū hé tīng yīnyuè.
→ Sở thích của tôi bao gồm đọc sách và nghe nhạc.

培养一个健康的爱好很重要。
Péiyǎng yī gè jiànkāng de àihào hěn zhòngyào.
→ Nuôi dưỡng một sở thích lành mạnh rất quan trọng.

他没有时间发展自己的爱好。
Tā méiyǒu shíjiān fāzhǎn zìjǐ de àihào.
→ Anh ấy không có thời gian để phát triển sở thích của mình.

我们有很多共同的爱好。
Wǒmen yǒu hěn duō gòngtóng de àihào.
→ Chúng tôi có nhiều sở thích chung.

爱好能帮助我们减压。
Àihào néng bāngzhù wǒmen jiǎn yā.
→ Sở thích có thể giúp chúng ta giảm căng thẳng.

你爱好什么运动?
Nǐ àihào shénme yùndòng?
→ Bạn yêu thích môn thể thao nào?

我哥哥爱好打篮球。
Wǒ gēge àihào dǎ lánqiú.
→ Anh trai tôi thích chơi bóng rổ.

她对烹饪非常有爱好。
Tā duì pēngrèn fēicháng yǒu àihào.
→ Cô ấy rất thích nấu ăn.

他的爱好与众不同。
Tā de àihào yǔ zhòng bù tóng.
→ Sở thích của anh ấy rất khác biệt.

爱好可以提高我们的技能。
Àihào kěyǐ tígāo wǒmen de jìnéng.
→ Sở thích có thể nâng cao kỹ năng của chúng ta.

我们在爱好小组中认识了。
Wǒmen zài àihào xiǎozǔ zhōng rènshi le.
→ Chúng tôi quen nhau trong câu lạc bộ sở thích.

他很认真地对待自己的爱好。
Tā hěn rènzhēn de duìdài zìjǐ de àihào.
→ Anh ấy rất nghiêm túc với sở thích của mình.

她的爱好是收集邮票。
Tā de àihào shì shōují yóupiào.
→ Sở thích của cô ấy là sưu tầm tem.

每个人都有不同的爱好。
Měi gè rén dōu yǒu bùtóng de àihào.
→ Mỗi người đều có sở thích khác nhau.

他因为爱好而选择了这份工作。
Tā yīnwèi àihào ér xuǎnzéle zhè fèn gōngzuò.
→ Anh ấy chọn công việc này vì sở thích.

我父亲爱好钓鱼。
Wǒ fùqin àihào diàoyú.
→ Bố tôi thích câu cá.

小朋友从小就应该培养爱好。
Xiǎopéngyǒu cóng xiǎo jiù yīnggāi péiyǎng àihào.
→ Trẻ nhỏ nên được nuôi dưỡng sở thích từ bé.

我的爱好让我认识了很多朋友。
Wǒ de àihào ràng wǒ rènshi le hěn duō péngyǒu.
→ Sở thích của tôi giúp tôi quen biết nhiều bạn bè.

他对音乐的爱好非常强烈。
Tā duì yīnyuè de àihào fēicháng qiángliè.
→ Anh ấy rất đam mê âm nhạc.

她的爱好是弹吉他和唱歌。
Tā de àihào shì tán jítā hé chànggē.
→ Sở thích của cô ấy là chơi guitar và hát.

爱好不是浪费时间,而是投资自己。
Àihào búshì làngfèi shíjiān, ér shì tóuzī zìjǐ.
→ Sở thích không phải là lãng phí thời gian, mà là đầu tư cho bản thân.

我的爱好让我每天都很开心。
Wǒ de àihào ràng wǒ měitiān dōu hěn kāixīn.
→ Sở thích khiến tôi vui vẻ mỗi ngày.

他的爱好影响了他的人生方向。
Tā de àihào yǐngxiǎngle tā de rénshēng fāngxiàng.
→ Sở thích của anh ấy đã ảnh hưởng đến hướng đi trong cuộc sống.

爱好是生活的一部分。
Àihào shì shēnghuó de yībùfèn.
→ Sở thích là một phần của cuộc sống.

Mẫu câu ví dụ với 爱好
1–10: Câu cơ bản (sử dụng danh từ và động từ, ngữ cảnh đơn giản)
我的爱好是读书。
(Wǒ de àihào shì dúshū.)
Sở thích của tôi là đọc sách.
你有什么爱好?
(Nǐ yǒu shénme àihào?)
Bạn có sở thích gì?
他很爱好运动。
(Tā hěn àihào yùndòng.)
Anh ấy rất yêu thích thể thao.
她的爱好是画画。
(Tā de àihào shì huàhuà.)
Sở thích của cô ấy là vẽ tranh.
我不爱好玩游戏。
(Wǒ bù àihào wán yóuxì.)
Tôi không thích chơi trò chơi.
他的爱好很特别。
(Tā de àihào hěn tèbié.)
Sở thích của anh ấy rất đặc biệt.
她爱好收集古币。
(Tā àihào shōují gǔbì.)
Cô ấy thích sưu tầm tiền cổ.
你的爱好跟我一样。
(Nǐ de àihào gēn wǒ yīyàng.)
Sở thích của bạn giống tôi.
他有很多不同的爱好。
(Tā yǒu hěn duō bùtóng de àihào.)
Anh ấy có nhiều sở thích khác nhau.
我从小就爱好音乐。
(Wǒ cóngxiǎo jiù àihào yīnyuè.)
Tôi từ nhỏ đã yêu thích âm nhạc.
11–20: Câu trung cấp (ngữ cảnh phong phú hơn, kết hợp từ vựng khác)
旅游是我的业余爱好。
(Lǚyóu shì wǒ de yèyú àihào.)
Du lịch là sở thích nghiệp dư của tôi.
我们有共同的爱好。
(Wǒmen yǒu gòngtóng de àihào.)
Chúng tôi có sở thích chung.
他因为爱好而学了摄影。
(Tā yīnwèi àihào ér xuéle shèyǐng.)
Anh ấy học nhiếp ảnh vì sở thích.
她的爱好是养花和种树。
(Tā de àihào shì yǎnghuā hé zhòngshù.)
Sở thích của cô ấy là nuôi hoa và trồng cây.
我不爱好吃辣的食物。
(Wǒ bù àihào chī là de shíwù.)
Tôi không thích ăn thức ăn cay.
他把爱好变成了职业。
(Tā bǎ àihào biànchéngle zhíyè.)
Anh ấy đã biến sở thích thành nghề nghiệp.
这个俱乐部是为爱好者开的。
(Zhège jùlèbù shì wèi àihàozhě kāi de.)
Câu lạc bộ này dành cho những người yêu thích.
她对舞蹈的爱好很深。
(Tā duì wǔdǎo de àihào hěn shēn.)
Cô ấy có niềm đam mê sâu sắc với múa.
我的爱好让我很快乐。
(Wǒ de àihào ràng wǒ hěn kuàilè.)
Sở thích của tôi khiến tôi rất vui.
他爱好听古典音乐。
(Tā àihào tīng gǔdiǎn yīnyuè.)
Anh ấy yêu thích nghe nhạc cổ điển.
21–30: Câu nâng cao (ngữ cảnh phức tạp, trang trọng hoặc văn hóa)
培养良好的爱好对青少年很重要。
(Péiyǎng liánghǎo de àihào duì qīngshàonián hěn zhòngyào.)
Việc bồi dưỡng sở thích tốt rất quan trọng đối với thanh thiếu niên.
他的爱好是研究中国书法。
(Tā de àihào shì yánjiū Zhōngguó shūfǎ.)
Sở thích của anh ấy là nghiên cứu thư pháp Trung Quốc.
她因为爱好旅游而走遍了世界。
(Tā yīnwèi àihào lǚyóu ér zǒubiànle shìjiè.)
Cô ấy đã đi khắp thế giới vì niềm yêu thích du lịch.
爱好可以丰富我们的生活。
(Àihào kěyǐ fēngfù wǒmen de shēnghuó.)
Sở thích có thể làm phong phú cuộc sống của chúng ta.
他对围棋的爱好让他结识了很多朋友。
(Tā duì wéiqí de àihào ràng tā jiéshíle hěn duō péngyǒu.)
Niềm yêu thích cờ vây đã giúp anh ấy kết bạn với nhiều người.
她的爱好是学习不同的语言。
(Tā de àihào shì xuéxí bùtóng de yǔyán.)
Sở thích của cô ấy là học các ngôn ngữ khác nhau.
爱好不分年龄,每个人都可以有。
(Àihào bù fēn niánlíng, měi gè rén dōu kěyǐ yǒu.)
Sở thích không phân biệt tuổi tác, ai cũng có thể có.
他把对科学的爱好融入工作中。
(Tā bǎ duì kēxué de àihào róngrù gōngzuò zhōng.)
Anh ấy đã hòa niềm yêu thích khoa học vào công việc.
她用业余时间追求自己的爱好。
(Tā yòng yèyú shíjiān zhuīqiú zìjǐ de àihào.)
Cô ấy dùng thời gian rảnh để theo đuổi sở thích của mình.
爱好是生活中不可缺少的一部分。
(Àihào shì shēnghuó zhōng bùkě quēshǎo de yībùfèn.)
Sở thích là một phần không thể thiếu trong cuộc sống.

我的爱好是读书和旅行。
Phiên âm: Wǒ de àihào shì dútú hé lǚxíng.
Nghĩa: Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch.
他爱好运动,尤其是篮球。
Phiên âm: Tā àihào yùndòng, yóuqí shì lánqiú.
Nghĩa: Anh ấy thích thể thao, đặc biệt là bóng rổ.
你有什么特别的爱好吗?
Phiên âm: Nǐ yǒu shénme tèbié de àihào ma?
Nghĩa: Bạn có sở thích đặc biệt nào không?
她的爱好是收集古董。
Phiên âm: Tā de àihào shì shōují gǔdǒng.
Nghĩa: Sở thích của cô ấy là sưu tầm đồ cổ.
我从小就爱好画画。
Phiên âm: Wǒ cóng xiǎo jiù àihào huàhuà.
Nghĩa: Tôi từ nhỏ đã thích vẽ tranh.
他因为爱好摄影而成为专业摄影师。
Phiên âm: Tā yīnwèi àihào shèyǐng ér chéngwéi zhuānyè shèyǐngshī.
Nghĩa: Anh ấy vì yêu thích nhiếp ảnh mà trở thành nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
培养孩子的爱好需要耐心。
Phiên âm: Péiyǎng háizi de àihào xūyào nàixīn.
Nghĩa: Nuôi dưỡng sở thích của trẻ em cần kiên nhẫn.
我的朋友都爱好听音乐。
Phiên âm: Wǒ de péngyǒu dōu àihào tīng yīnyuè.
Nghĩa: Bạn bè của tôi đều thích nghe nhạc.
他有很多爱好,比如钓鱼和爬山。
Phiên âm: Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú diàoyú hé páshān.
Nghĩa: Anh ấy có nhiều sở thích, như câu cá và leo núi.
她爱好做饭,每天都会尝试新菜谱。
Phiên âm: Tā àihào zuòfàn, měi tiān dōu huì chángshì xīn càipǔ.
Nghĩa: Cô ấy thích nấu ăn, mỗi ngày đều thử công thức mới.
这个俱乐部是为爱好写作的人创建的。
Phiên âm: Zhège jùlèbù shì wèi àihào xiězuò de rén chuàngjiàn de.
Nghĩa: Câu lạc bộ này được tạo ra cho những người yêu thích viết lách.
我爸爸爱好园艺,院子里种满了花。
Phiên âm: Wǒ bàba àihào yuányì, yuànzi lǐ zhòng mǎn le huā.
Nghĩa: Bố tôi thích làm vườn, sân nhà trồng đầy hoa.
他的最大爱好是玩电子游戏。
Phiên âm: Tā de zuìdà àihào shì wán diànzǐ yóuxì.
Nghĩa: Sở thích lớn nhất của anh ấy là chơi trò chơi điện tử.
她爱好学习外语,已经会说三门语言了。
Phiên âm: Tā àihào xuéxí wàiyǔ, yǐjīng huì shuō sān mén yǔyán le.
Nghĩa: Cô ấy thích học ngoại ngữ và đã nói được ba thứ tiếng.
我们应该尊重每个人的爱好。
Phiên âm: Wǒmen yīnggāi zūnzhòng měi gè rén de àihào.
Nghĩa: Chúng ta nên tôn trọng sở thích của mỗi người.
他爱好跑步,每天早上都去公园跑。
Phiên âm: Tā àihào pǎobù, měi tiān zǎoshang dōu qù gōngyuán pǎo.
Nghĩa: Anh ấy thích chạy bộ, mỗi sáng đều ra công viên chạy.
我的老师鼓励我们发展自己的爱好。
Phiên âm: Wǒ de lǎoshī gǔlì wǒmen fāzhǎn zìjǐ de àihào.
Nghĩa: Giáo viên của tôi khuyến khích chúng tôi phát triển sở thích của mình.
她因为爱好跳舞而加入了舞蹈队。
Phiên âm: Tā yīnwèi àihào tiàowǔ ér jiārù le wǔdǎo duì.
Nghĩa: Cô ấy vì yêu thích nhảy múa mà tham gia đội nhảy.
他花了很多时间在自己的爱好上。
Phiên âm: Tā huā le hěn duō shíjiān zài zìjǐ de àihào shàng.
Nghĩa: Anh ấy dành nhiều thời gian cho sở thích của mình.
爱好可以让人生活更充实。
Phiên âm: Àihào kěyǐ ràng rén shēnghuó gèng chōngshí.
Nghĩa: Sở thích có thể khiến cuộc sống phong phú hơn.
我哥哥爱好收藏硬币,家里有很多稀有硬币。
Phiên âm: Wǒ gēge àihào shōucáng yìngbì, jiā lǐ yǒu hěn duō xīyǒu yìngbì.
Nghĩa: Anh trai tôi thích sưu tầm tiền xu, nhà có nhiều đồng xu hiếm.
她不只是爱好唱歌,还很有天赋。
Phiên âm: Tā bù zhǐ shì àihào chànggē, hái hěn yǒu tiānfù.
Nghĩa: Cô ấy không chỉ thích hát mà còn rất có tài năng.
他因为爱好历史而选择了考古专业。
Phiên âm: Tā yīnwèi àihào lìshǐ ér xuǎnzé le kǎogǔ zhuānyè.
Nghĩa: Anh ấy vì yêu thích lịch sử mà chọn chuyên ngành khảo cổ.
我的爱好让我结识了很多新朋友。
Phiên âm: Wǒ de àihào ràng wǒ jiéshí le hěn duō xīn péngyǒu.
Nghĩa: Sở thích của tôi đã giúp tôi kết bạn với nhiều người mới.
他爱好下棋,经常和爷爷对弈。
Phiên âm: Tā àihào xiàqí, jīngcháng hé yéye duìyì.
Nghĩa: Anh ấy thích chơi cờ, thường xuyên đấu cờ với ông nội.
她的爱好是烘焙,周末总会做蛋糕。
Phiên âm: Tā de àihào shì hōngbèi, zhōumò zǒng huì zuò dàngāo.
Nghĩa: Sở thích của cô ấy là nướng bánh, cuối tuần thường làm bánh ngọt.
他通过自己的爱好赚了不少钱。
Phiên âm: Tā tōngguò zìjǐ de àihào zhèng le bù shǎo qián.
Nghĩa: Anh ấy đã kiếm được kha khá tiền từ sở thích của mình.
我妈妈爱好养宠物,家里有两只猫。
Phiên âm: Wǒ māma àihào yǎng chǒngwù, jiā lǐ yǒu liǎng zhǐ māo.
Nghĩa: Mẹ tôi thích nuôi thú cưng, nhà có hai con mèo.
爱好不同的人也可以成为好朋友。
Phiên âm: Àihào bùtóng de rén yě kěyǐ chéngwéi hǎo péngyǒu.
Nghĩa: Những người có sở thích khác nhau vẫn có thể trở thành bạn tốt.
他把自己的爱好变成了事业。
Phiên âm: Tā bǎ zìjǐ de àihào biànchéng le shìyè.
Nghĩa: Anh ấy đã biến sở thích của mình thành sự nghiệp.

我最大的爱好是看书。
Wǒ zuì dà de àihào shì kàn shū.
Sở thích lớn nhất của tôi là đọc sách.

她的爱好很特别,是收集邮票。
Tā de àihào hěn tèbié, shì shōují yóupiào.
Sở thích của cô ấy rất đặc biệt, là sưu tầm tem.

你平时的爱好有哪些?
Nǐ píngshí de àihào yǒu nǎxiē?
Sở thích thường ngày của bạn là gì?

爱好能让人放松心情。
Àihào néng ràng rén fàngsōng xīnqíng.
Sở thích có thể giúp con người thư giãn tinh thần.

他从小就爱好音乐。
Tā cóng xiǎo jiù àihào yīnyuè.
Anh ấy yêu thích âm nhạc từ nhỏ.

我的爱好是打篮球和弹吉他。
Wǒ de àihào shì dǎ lánqiú hé tán jítā.
Sở thích của tôi là chơi bóng rổ và đàn guitar.

她的爱好对她的职业发展很有帮助。
Tā de àihào duì tā de zhíyè fāzhǎn hěn yǒu bāngzhù.
Sở thích của cô ấy rất hữu ích cho sự phát triển nghề nghiệp.

每个人都有自己的爱好。
Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de àihào.
Mỗi người đều có sở thích riêng của mình.

他爱好摄影,经常外出拍照。
Tā àihào shèyǐng, jīngcháng wàichū pāizhào.
Anh ấy yêu thích nhiếp ảnh, thường xuyên đi chụp hình.

培养一个健康的爱好很重要。
Péiyǎng yī gè jiànkāng de àihào hěn zhòngyào.
Việc nuôi dưỡng một sở thích lành mạnh rất quan trọng.

她的爱好是做手工艺品。
Tā de àihào shì zuò shǒugōng yìpǐn.
Sở thích của cô ấy là làm đồ thủ công.

他爱好烹饪,菜做得很好吃。
Tā àihào pēngrèn, cài zuò de hěn hǎochī.
Anh ấy yêu thích nấu ăn, món ăn nấu rất ngon.

我的爱好和他的完全不同。
Wǒ de àihào hé tā de wánquán bùtóng.
Sở thích của tôi hoàn toàn khác với anh ấy.

你怎么发现自己有这个爱好的?
Nǐ zěnme fāxiàn zìjǐ yǒu zhège àihào de?
Bạn phát hiện mình có sở thích này bằng cách nào?

这个爱好花了我不少钱。
Zhège àihào huā le wǒ bù shǎo qián.
Sở thích này đã khiến tôi tiêu không ít tiền.

爱好也可以变成事业。
Àihào yě kěyǐ biànchéng shìyè.
Sở thích cũng có thể trở thành sự nghiệp.

他因为爱好而选择了这个专业。
Tā yīnwèi àihào ér xuǎnzé le zhège zhuānyè.
Anh ấy chọn ngành học này vì đam mê.

很多人通过爱好结交了朋友。
Hěn duō rén tōngguò àihào jiéjiāo le péngyǒu.
Nhiều người kết bạn thông qua sở thích.

这个爱好让他变得更有耐心。
Zhège àihào ràng tā biàn de gèng yǒu nàixīn.
Sở thích này khiến anh ấy trở nên kiên nhẫn hơn.

他的爱好是种花,每天都在花园里忙。
Tā de àihào shì zhòng huā, měitiān dōu zài huāyuán lǐ máng.
Anh ấy thích trồng hoa, ngày nào cũng bận rộn trong vườn.

我们可以通过爱好找到共同话题。
Wǒmen kěyǐ tōngguò àihào zhǎodào gòngtóng huàtí.
Chúng ta có thể tìm được chủ đề chung qua sở thích.

他对艺术非常爱好。
Tā duì yìshù fēicháng àihào.
Anh ấy rất yêu thích nghệ thuật.

我想培养孩子的阅读爱好。
Wǒ xiǎng péiyǎng háizi de yuèdú àihào.
Tôi muốn nuôi dưỡng thói quen đọc sách cho con.

爱好是生活的调味品。
Àihào shì shēnghuó de tiáowèipǐn.
Sở thích là gia vị của cuộc sống.

他从没放弃过自己的爱好。
Tā cóng méi fàngqì guò zìjǐ de àihào.
Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ sở thích của mình.

我在大学时发现了这个爱好。
Wǒ zài dàxué shí fāxiàn le zhège àihào.
Tôi phát hiện ra sở thích này khi còn học đại học.

她的爱好让她每天都充满活力。
Tā de àihào ràng tā měitiān dōu chōngmǎn huólì.
Sở thích khiến cô ấy tràn đầy năng lượng mỗi ngày.

爱好不同并不影响友谊。
Àihào bùtóng bìng bù yǐngxiǎng yǒuyì.
Sở thích khác nhau không ảnh hưởng đến tình bạn.

他们因为共同的爱好而相识。
Tāmen yīnwèi gòngtóng de àihào ér xiāngshí.
Họ quen biết nhau nhờ có chung sở thích.

他爱好登山,经常去挑战高峰。
Tā àihào dēngshān, jīngcháng qù tiǎozhàn gāofēng.
Anh ấy yêu thích leo núi, thường đi chinh phục các đỉnh cao.

我的爱好是画画。
Wǒ de àihào shì huàhuà.
Sở thích của tôi là vẽ tranh.

他有很多爱好。
Tā yǒu hěn duō àihào.
Anh ấy có rất nhiều sở thích.

你最喜欢的爱好是什么?
Nǐ zuì xǐhuān de àihào shì shénme?
Sở thích bạn thích nhất là gì?

她的爱好包括唱歌和跳舞。
Tā de àihào bāokuò chànggē hé tiàowǔ.
Sở thích của cô ấy bao gồm ca hát và nhảy múa.

我从小就有写作的爱好。
Wǒ cóngxiǎo jiù yǒu xiězuò de àihào.
Tôi có sở thích viết lách từ nhỏ.

爱好能让人快乐。
Àihào néng ràng rén kuàilè.
Sở thích có thể làm con người vui vẻ.

他的爱好很特别,是收集硬币。
Tā de àihào hěn tèbié, shì shōují yìngbì.
Sở thích của anh ấy rất đặc biệt, là sưu tầm tiền xu.

你有什么业余爱好?
Nǐ yǒu shénme yèyú àihào?
Bạn có sở thích nào ngoài giờ làm không?

我的爱好是弹钢琴。
Wǒ de àihào shì tán gāngqín.
Sở thích của tôi là chơi đàn piano.

学习中文已经成为我的爱好。
Xuéxí Zhōngwén yǐjīng chéngwéi wǒ de àihào.
Học tiếng Trung đã trở thành sở thích của tôi.

爱好和兴趣是人生的重要部分。
Àihào hé xìngqù shì rénshēng de zhòngyào bùfèn.
Sở thích và hứng thú là phần quan trọng của cuộc sống.

他为了爱好而花了很多钱。
Tā wèile àihào ér huā le hěn duō qián.
Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền cho sở thích.

我的爱好不多,但我很投入。
Wǒ de àihào bù duō, dàn wǒ hěn tóurù.
Tôi không có nhiều sở thích, nhưng tôi rất đam mê.

我们的爱好相同。
Wǒmen de àihào xiāngtóng.
Chúng tôi có cùng sở thích.

他因为爱好而选择了这个职业。
Tā yīnwèi àihào ér xuǎnzé le zhège zhíyè.
Anh ấy chọn nghề này vì sở thích.

有一个爱好能帮助你缓解压力。
Yǒu yí ge àihào néng bāngzhù nǐ huǎnjiě yālì.
Có một sở thích có thể giúp bạn giảm căng thẳng.

她的爱好是做手工艺品。
Tā de àihào shì zuò shǒugōng yìpǐn.
Sở thích của cô ấy là làm đồ thủ công.

我希望能把爱好变成事业。
Wǒ xīwàng néng bǎ àihào biàn chéng shìyè.
Tôi hy vọng có thể biến sở thích thành sự nghiệp.

他爱好绘画,也很会画画。
Tā àihào huìhuà, yě hěn huì huàhuà.
Anh ấy thích hội họa và vẽ rất giỏi.

爱好不同使我们变得独特。
Àihào bùtóng shǐ wǒmen biàn dé dútè.
Sở thích khác nhau khiến chúng ta trở nên đặc biệt.

他的爱好一直没变。
Tā de àihào yīzhí méi biàn.
Sở thích của anh ấy vẫn không thay đổi.

爱好需要时间和耐心去培养。
Àihào xūyào shíjiān hé nàixīn qù péiyǎng.
Sở thích cần thời gian và sự kiên nhẫn để nuôi dưỡng.

他对摄影有浓厚的爱好。
Tā duì shèyǐng yǒu nónghòu de àihào.
Anh ấy có niềm yêu thích sâu sắc với nhiếp ảnh.

我们一起分享爱好,很开心。
Wǒmen yìqǐ fēnxiǎng àihào, hěn kāixīn.
Chúng tôi cùng chia sẻ sở thích, rất vui vẻ.

她的爱好影响了她的性格。
Tā de àihào yǐngxiǎng le tā de xìnggé.
Sở thích của cô ấy ảnh hưởng đến tính cách của cô.

爱好可以带来新的朋友。
Àihào kěyǐ dàilái xīn de péngyǒu.
Sở thích có thể mang lại những người bạn mới.

有时候爱好比工作更重要。
Yǒu shíhòu àihào bǐ gōngzuò gèng zhòngyào.
Đôi khi sở thích còn quan trọng hơn công việc.

他爱好读书,书架上全是书。
Tā àihào dúshū, shūjià shàng quán shì shū.
Anh ấy thích đọc sách, giá sách đầy ắp sách.

我发现我对烹饪有爱好。
Wǒ fāxiàn wǒ duì pēngrèn yǒu àihào.
Tôi phát hiện ra mình có sở thích nấu ăn.

爱好是人生的一部分。
Àihào shì rénshēng de yí bùfèn.
Sở thích là một phần của cuộc sống.

30 mẫu câu ví dụ với từ 爱好

Dưới đây là 30 mẫu câu ví dụ sử dụng từ 爱好 (àihào – sở thích, yêu thích) trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt. Các câu được chia thành các nhóm theo cách sử dụng (danh từ, động từ, câu hỏi, và ngữ cảnh cụ thể) để minh họa rõ ràng.

  1. Làm danh từ – Chỉ sở thích

我的爱好是听音乐和看电影。
(Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè hé kàn diànyǐng.)
Sở thích của tôi là nghe nhạc và xem phim.

他的爱好是收集古董。
(Tā de àihào shì shōují gǔdǒng.)
Sở thích của anh ấy là sưu tầm đồ cổ.

她有很多爱好,比如跳舞和烹饪。
(Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú tiàowǔ hé pēngrèn.)
Cô ấy có nhiều sở thích, ví dụ như nhảy múa và nấu ăn.

读书是我的最大爱好。
(Dúshū shì wǒ de zuìdà àihào.)
Đọc sách là sở thích lớn nhất của tôi.

旅游和摄影是他的两大爱好。
(Lǚyóu hé shèyǐng shì tā de liǎng dà àihào.)
Du lịch và nhiếp ảnh là hai sở thích lớn của anh ấy.

她的爱好非常特别,喜欢研究昆虫。
(Tā de àihào fēicháng tèbié, xǐhuān yánjiū kūnchóng.)
Sở thích của cô ấy rất đặc biệt, thích nghiên cứu côn trùng.

我没有太多爱好,只喜欢养花。
(Wǒ méiyǒu tài duō àihào, zhǐ xǐhuān yǎnghuā.)
Tôi không có nhiều sở thích, chỉ thích trồng hoa.

他把运动当作一种爱好。
(Tā bǎ yùndòng dàngzuò yī zhǒng àihào.)
Anh ấy coi thể thao là một sở thích.

我的爱好让我每天都很快乐。
(Wǒ de àihào ràng wǒ měi tiān dōu hěn kuàilè.)
Sở thích của tôi khiến tôi vui vẻ mỗi ngày.

她的爱好和我的完全不同。
(Tā de àihào hé wǒ de wánquán bùtóng.)
Sở thích của cô ấy hoàn toàn khác với tôi.

  1. Làm động từ – Thích, yêu thích

我很爱好画画,尤其是水彩画。
(Wǒ hěn àihào huàhuà, yóuqí shì shuǐcǎihuà.)
Tôi rất yêu thích vẽ tranh, đặc biệt là tranh màu nước.

他爱好研究历史和文化。
(Tā àihào yánjiū lìshǐ hé wénhuà.)
Anh ấy yêu thích nghiên cứu lịch sử và văn hóa.

她从小就爱好弹钢琴。
(Tā cóngxiǎo jiù àihào tán gāngqín.)
Cô ấy từ nhỏ đã yêu thích chơi đàn piano.

我们都爱好户外运动。
(Wǒmen dōu àihào hùwài yùndòng.)
Chúng tôi đều yêu thích các môn thể thao ngoài trời.

他爱好写作,梦想成为一名作家。
(Tā àihào xiězuò, mèngxiǎng chéngwéi yī míng zuòjiā.)
Anh ấy yêu thích viết lách và mơ ước trở thành nhà văn.

她特别爱好学习外语。
(Tā tèbié àihào xuéxí wàiyǔ.)
Cô ấy đặc biệt yêu thích học ngoại ngữ.

我爱好收集各种邮票和纪念币。
(Wǒ àihào shōují gèzhǒng yóupiào hé jìniànbì.)
Tôi yêu thích sưu tầm các loại tem và tiền xu kỷ niệm.

他爱好冒险,经常去爬山。
(Tā àihào màoxiǎn, jīngcháng qù páshān.)
Anh ấy yêu thích phiêu lưu, thường xuyên đi leo núi.

她爱好手工制作,经常做一些小礼物。
(Tā àihào shǒugōng zhìzuò, jīngcháng zuò yīxiē xiǎo lǐwù.)
Cô ấy yêu thích làm đồ thủ công, thường làm những món quà nhỏ.

我们一家人都爱好旅游。
(Wǒmen yī jiā rén dōu àihào lǚyóu.)
Cả gia đình chúng tôi đều yêu thích du lịch.

  1. Câu hỏi về sở thích

你的爱好是什么?
(Nǐ de àihào shì shénme?)
Sở thích của bạn là gì?

你平时有什么爱好?
(Nǐ píngshí yǒu shénme àihào?)
Bình thường bạn có sở thích gì?

你爱好哪种运动?
(Nǐ àihào nǎ zhǒng yùndòng?)
Bạn yêu thích môn thể thao nào?

你的朋友有什么特别的爱好吗?
(Nǐ de péngyǒu yǒu shénme tèbié de àihào ma?)
Bạn của bạn có sở thích đặc biệt nào không?

你为什么有这个爱好?
(Nǐ wèishénme yǒu zhège àihào?)
Tại sao bạn có sở thích này?

  1. Ngữ cảnh cụ thể

培养孩子的爱好对他们的成长很重要。
(Péiyǎng háizi de àihào duì tāmen de chéngzhǎng hěn zhòngyào.)
Bồi dưỡng sở thích của trẻ rất quan trọng đối với sự phát triển của chúng.

他的爱好让他找到了一份理想的工作。
(Tā de àihào ràng tā zhǎodào le yī fèn lǐxiǎng de gōngzuò.)
Sở thích của anh ấy đã giúp anh ấy tìm được một công việc lý tưởng.

她把自己的爱好变成了事业。
(Tā bǎ zìjǐ de àihào biànchéng le shìyè.)
Cô ấy đã biến sở thích của mình thành sự nghiệp.

周末我喜欢做一些跟我的爱好相关的事情。
(Zhōumò wǒ xǐhuān zuò yīxiē gēn wǒ de àihào xiāngguān de shìqíng.)
Cuối tuần tôi thích làm một số việc liên quan đến sở thích của mình.

他的爱好虽然很独特,但很有意义。
(Tā de àihào suīrán hěn dútè, dàn hěn yǒu yìyì.)
Sở thích của anh ấy tuy rất độc đáo nhưng rất ý nghĩa.

30 Mẫu câu ví dụ với 爱好
我有很多爱好,比如看书和运动。
Wǒ yǒu hěn duō ài hào, bǐ rú kàn shū hé yùn dòng.
Tôi có nhiều sở thích, ví dụ như đọc sách và thể dục.

你的爱好是什么?
Nǐ de ài hào shì shén me?
Sở thích của bạn là gì?

他最大的爱好是摄影。
Tā zuì dà de ài hào shì shè yǐng.
Sở thích lớn nhất của anh ấy là chụp ảnh.

她喜欢音乐,这也是她的爱好。
Tā xǐ huān yīn yuè, zhè yě shì tā de ài hào.
Cô ấy thích âm nhạc, đó cũng là sở thích của cô ấy.

爱好运动对身体健康有好处。
Ài hào yùn dòng duì shēn tǐ jiàn kāng yǒu hǎo chù.
Thích thể thao có lợi cho sức khỏe.

我爱好旅游,去过很多国家。
Wǒ ài hào lǚ yóu, qù guò hěn duō guó jiā.
Tôi thích du lịch, đã đi qua nhiều quốc gia.

他的爱好是收藏古董。
Tā de ài hào shì shōu cáng gǔ dǒng.
Sở thích của anh ấy là sưu tầm đồ cổ.

你有没有什么特别的爱好?
Nǐ yǒu méi yǒu shén me tè bié de ài hào?
Bạn có sở thích đặc biệt nào không?

学习汉语是我的新爱好。
Xué xí hàn yǔ shì wǒ de xīn ài hào.
Học tiếng Trung là sở thích mới của tôi.

爱好写作的人很多。
Ài hào xiě zuò de rén hěn duō.
Có rất nhiều người thích viết lách.

他把音乐当作自己的爱好。
Tā bǎ yīn yuè dàng zuò zì jǐ de ài hào.
Anh ấy xem âm nhạc như sở thích của mình.

我们的爱好不同,但可以成为朋友。
Wǒ men de ài hào bù tóng, dàn kě yǐ chéng wéi péng yǒu.
Sở thích của chúng tôi khác nhau, nhưng vẫn có thể làm bạn.

爱好画画让我感到快乐。
Ài hào huà huà ràng wǒ gǎn dào kuài lè.
Thích vẽ khiến tôi cảm thấy vui vẻ.

他的爱好是打篮球。
Tā de ài hào shì dǎ lán qiú.
Sở thích của anh ấy là chơi bóng rổ.

她的爱好是养花。
Tā de ài hào shì yǎng huā.
Sở thích của cô ấy là trồng hoa.

你可以告诉我你的爱好吗?
Nǐ kě yǐ gào sù wǒ nǐ de ài hào ma?
Bạn có thể nói cho tôi biết sở thích của bạn không?

爱好摄影让我学到了很多东西。
Ài hào shè yǐng ràng wǒ xué dào le hěn duō dōng xī.
Thích chụp ảnh đã giúp tôi học được nhiều thứ.

他的爱好是听音乐和跑步。
Tā de ài hào shì tīng yīn yuè hé pǎo bù.
Sở thích của anh ấy là nghe nhạc và chạy bộ.

我爱好烹饪,喜欢尝试新菜谱。
Wǒ ài hào pēng rèn, xǐ huān cháng shì xīn cài pǔ.
Tôi thích nấu ăn, thích thử các công thức mới.

爱好运动的人通常很健康。
Ài hào yùn dòng de rén tōng cháng hěn jiàn kāng.
Người thích thể thao thường rất khỏe mạnh.

他的爱好是写作小说。
Tā de ài hào shì xiě zuò xiǎo shuō.
Sở thích của anh ấy là viết tiểu thuyết.

我们的爱好有很多相同的地方。
Wǒ men de ài hào yǒu hěn duō xiāng tóng de dì fāng.
Sở thích của chúng tôi có nhiều điểm giống nhau.

她的爱好是跳舞。
Tā de ài hào shì tiào wǔ.
Sở thích của cô ấy là nhảy múa.

你爱好什么运动?
Nǐ ài hào shén me yùn dòng?
Bạn thích môn thể thao nào?

爱好阅读可以丰富知识。
Ài hào yuè dú kě yǐ fēng fù zhī shi.
Thích đọc sách có thể làm giàu kiến thức.

他的爱好是钓鱼。
Tā de ài hào shì diào yú.
Sở thích của anh ấy là câu cá.

爱好帮助我放松心情。
Ài hào bāng zhù wǒ fàng sōng xīn qíng.
Sở thích giúp tôi thư giãn tâm trạng.

她爱好学习外语。
Tā ài hào xué xí wài yǔ.
Cô ấy thích học ngoại ngữ.

我们一起分享爱好。
Wǒ men yī qǐ fēn xiǎng ài hào.
Chúng tôi cùng nhau chia sẻ sở thích.

爱好让生活更加丰富多彩。
Ài hào ràng shēng huó gèng jiā fēng fù duō cǎi.
Sở thích làm cho cuộc sống thêm phong phú và đa dạng.

我的主要爱好是阅读各种类型的书籍。(Wǒ de zhǔyào àihào shì yuèdú gè zhǒng lèixíng de shūjí.) – Sở thích chính của tôi là đọc các loại sách khác nhau.
你有什么特别的爱好吗?(Nǐ yǒu shénme tèbié de àihào ma?) – Bạn có sở thích đặc biệt nào không?
她的爱好非常广泛,从烹饪到园艺都有。(Tā de àihào fēicháng guǎngfàn, cóng pēngrèn dào yuányì dōu yǒu.) – Sở thích của cô ấy rất rộng, từ nấu ăn đến làm vườn đều có.
他把摄影作为自己的爱好。(Tā bǎ shèyǐng zuòwéi zìjǐ de àihào.) – Anh ấy coi nhiếp ảnh là sở thích của mình.
我们因为有相同的爱好而成为了好朋友。(Wǒmen yīnwèi yǒu xiāngtóng de àihào ér chéngwéi le hǎo péngyou.) – Chúng tôi trở thành bạn tốt vì có sở thích giống nhau.
培养一个健康的爱好对身心都有益处。(Péiyǎng yī ge jiànkāng de àihào duì shēnxīn dōu yǒu yìchu.) – Bồi dưỡng một sở thích lành mạnh có lợi cho cả thể chất và tinh thần.
我最近发现了一个新的爱好:学习一门外语。(Wǒ zuìjìn fāxiàn le yī ge xīn de àihào: xuéxí yī mén wàiyǔ.) – Gần đây tôi phát hiện ra một sở thích mới: học một ngoại ngữ.
他的爱好让他结识了很多志同道合的朋友。(Tā de àihào ràng tā jiéshí le hěn duō zhìtóngdàohé de péngyou.) – Sở thích của anh ấy giúp anh ấy kết giao được nhiều bạn bè cùng chí hướng.
这个俱乐部聚集了许多有相同爱好的人。(Zhège jùlèbù jùjí le xǔduō yǒu xiāngtóng àihào de rén.) – Câu lạc bộ này tập hợp rất nhiều người có cùng sở thích.
旅行是我的最大爱好之一。(Lǚxíng shì wǒ de zuìdà àihào zhī yī.) – Du lịch là một trong những sở thích lớn nhất của tôi.
她对古典音乐有着浓厚的爱好。(Tā duì gǔdiǎn yīnyuè yǒu zhe nónghòu de àihào.) – Cô ấy có sở thích sâu sắc đối với nhạc cổ điển.
孩子们应该从小培养自己的爱好。(Háizimen yīnggāi cóng xiǎo péiyǎng zìjǐ de àihào.) – Trẻ em nên bồi dưỡng sở thích của mình từ nhỏ.
我的爷爷最大的爱好是下棋。(Wǒ de yéye zuìdà de àihào shì xià qí.) – Sở thích lớn nhất của ông tôi là chơi cờ.
参加一些兴趣小组可以帮助你发展新的爱好。(Cānjiā yīxiē xìngqù xiǎozǔ kěyǐ bāngzhù nǐ fāzhǎn xīn de àihào.) – Tham gia một vài câu lạc bộ sở thích có thể giúp bạn phát triển sở thích mới.
他对历史有着 необычайный 爱好。(Tā duì lìshǐ yǒu zhe bùxúncháng de àihào.) – Anh ấy có một sở thích khác thường đối với lịch sử.
我爱好在周末的时候去爬山。(Wǒ àihào zài zhōumò de shíhou qù páshān.) – Tôi thích đi leo núi vào cuối tuần.
她很爱好画油画。(Tā hěn àihào huà yóuhuà.) – Cô ấy rất thích vẽ tranh sơn dầu.
你爱好运动吗?(Nǐ àihào yùndòng ma?) – Bạn có thích thể thao không?
他们都爱好收集古董。(Tāmen dōu àihào shōují gǔdǒng.) – Họ đều thích sưu tập đồ cổ.
我不爱好吵闹的环境。(Wǒ bù àihào chǎonào de huánjìng.) – Tôi không thích môi trường ồn ào.
他爱好独自一人安静地思考问题。(Tā àihào dúzì yī rén ānjìng de sīkǎo wèntí.) – Anh ấy thích một mình yên tĩnh suy nghĩ về các vấn đề.
她爱好给朋友们制作手工礼物。(Tā àihào gěi péngyoumen zhìzuò shǒugōng lǐwù.) – Cô ấy thích làm quà thủ công tặng bạn bè.
我们爱好在咖啡馆里聊天。(Wǒmen àihào zài kāfēiguǎn lǐ liáotiān.) – Chúng tôi thích trò chuyện trong quán cà phê.
你为什么爱好学习这门语言?(Nǐ wèishénme àihào xuéxí zhè mén yǔyán?) – Tại sao bạn thích học ngôn ngữ này?
他从小就爱好音乐。(Tā cóng xiǎo jiù àihào yīnyuè.) – Anh ấy thích âm nhạc từ nhỏ.
我发现我爱好上了园艺。(Wǒ fāxiàn wǒ àihào shàng le yuányì.) – Tôi phát hiện ra mình đã thích làm vườn.
她对文学的爱好影响了她的职业选择。(Tā duì wénxué de àihào yǐngxiǎng le tā de zhíyè xuǎnzé.) – Sở thích văn học của cô ấy đã ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.
他的爱好帮助他放松身心,缓解压力。(Tā de àihào bāngzhù tā fàngsōng shēnxīn, huǎnjiě yālì.) – Sở thích của anh ấy giúp anh ấy thư giãn và giảm căng thẳng.
我希望我的孩子也能培养一些有益的爱好。(Wǒ xīwàng wǒ de háizi yě néng péiyǎng yīxiē yǒuyì de àihào.) – Tôi hy vọng con tôi cũng có thể bồi dưỡng một vài sở thích có ích.
尽管很忙,他仍然坚持自己的爱好。(Jǐnguǎn hěn máng, tā réngrán jiānchí zìjǐ de àihào.) – Mặc dù rất bận, anh ấy vẫn kiên trì với sở thích của mình.

我的爱好是画画。 (Wǒ de àihào shì huàhuà.) → Sở thích của tôi là vẽ tranh.

他有很多爱好,比如骑自行车和摄影。 (Tā yǒu hěn duō àihào, bǐrú qí zìxíngchē hé shèyǐng.) → Anh ấy có nhiều sở thích, ví dụ như đi xe đạp và nhiếp ảnh.

她的爱好是弹钢琴和跳舞。 (Tā de àihào shì tán gāngqín hé tiàowǔ.) → Sở thích của cô ấy là chơi piano và nhảy múa.

你有什么爱好? (Nǐ yǒu shénme àihào?) → Bạn có sở thích gì?

我对音乐很有爱好。 (Wǒ duì yīnyuè hěn yǒu àihào.) → Tôi rất thích âm nhạc.

他的爱好是收集邮票。 (Tā de àihào shì shōují yóupiào.) → Sở thích của anh ấy là sưu tập tem.

爱好可以让我们的生活更丰富。 (Àihào kěyǐ ràng wǒmen de shēnghuó gèng fēngfù.) → Sở thích có thể khiến cuộc sống của chúng ta phong phú hơn.

她从小就爱好跳舞。 (Tā cóngxiǎo jiù àihào tiàowǔ.) → Cô ấy thích nhảy múa từ nhỏ.

学习爱好可以增加我们的知识。 (Xuéxí àihào kěyǐ zēngjiā wǒmen de zhīshì.) → Học tập sở thích có thể tăng thêm kiến thức của chúng ta.

我的爱好是旅行,我去过很多国家。 (Wǒ de àihào shì lǚxíng, wǒ qùguò hěnduō guójiā.) → Sở thích của tôi là du lịch, tôi đã đi rất nhiều nước.

哥哥的爱好是踢足球。 (Gēgē de àihào shì tī zúqiú.) → Sở thích của anh trai tôi là đá bóng.

有一个好的爱好能让我们放松身心。 (Yǒu yí gè hǎo de àihào néng ràng wǒmen fàngsōng shēnxīn.) → Có một sở thích tốt có thể giúp chúng ta thư giãn tinh thần.

他爱好写作,希望成为作家。 (Tā àihào xiězuò, xīwàng chéngwéi zuòjiā.) → Anh ấy thích viết lách và hy vọng trở thành nhà văn.

我和妹妹的爱好一样,都是画画。 (Wǒ hé mèimei de àihào yíyàng, dōu shì huàhuà.) → Tôi và em gái có cùng sở thích, đều thích vẽ tranh.

你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?) → Sở thích của bạn là gì?

他小时候爱好踢足球,现在仍然踢得很好。 (Tā xiǎoshíhòu àihào tī zúqiú, xiànzài réngrán tī de hěn hǎo.) → Hồi nhỏ anh ấy thích đá bóng, bây giờ vẫn đá rất giỏi.

爱好能让人找到快乐。 (Àihào néng ràng rén zhǎodào kuàilè.) → Sở thích có thể giúp con người tìm thấy niềm vui.

她因为爱好音乐,所以学习了钢琴。 (Tā yīnwèi àihào yīnyuè, suǒyǐ xuéxíle gāngqín.) → Vì thích âm nhạc nên cô ấy đã học piano.

培养一个新的爱好是很有趣的。 (Péiyǎng yí gè xīn de àihào shì hěn yǒuqù de.) → Phát triển một sở thích mới rất thú vị.

你的爱好有哪些? (Nǐ de àihào yǒu nǎxiē?) → Bạn có những sở thích nào?

运动是我的最大爱好之一。 (Yùndòng shì wǒ de zuìdà àihào zhī yī.) → Thể thao là một trong những sở thích lớn nhất của tôi.

爱好可以帮助我们减轻压力。 (Àihào kěyǐ bāngzhù wǒmen jiǎnqīng yālì.) → Sở thích có thể giúp chúng ta giảm bớt áp lực.

他的爱好是学习外语。 (Tā de àihào shì xuéxí wàiyǔ.) → Sở thích của anh ấy là học ngoại ngữ.

爱好和工作有时可以结合在一起。 (Àihào hé gōngzuò yǒushí kěyǐ jiéhé zài yīqǐ.) → Đôi khi sở thích và công việc có thể kết hợp với nhau.

她的爱好是画画,现在是一名画家。 (Tā de àihào shì huàhuà, xiànzài shì yì míng huàjiā.) → Sở thích của cô ấy là vẽ tranh, bây giờ cô ấy là một họa sĩ.

一个好的爱好能让我们的生活更加精彩。 (Yí gè hǎo de àihào néng ràng wǒmen de shēnghuó gèngjiā jīngcǎi.) → Một sở thích tốt có thể làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên đặc sắc hơn.

我的爱好是写小说。 (Wǒ de àihào shì xiě xiǎoshuō.) → Sở thích của tôi là viết tiểu thuyết.

我想培养一个新的爱好,比如学习摄影。 (Wǒ xiǎng péiyǎng yí gè xīn de àihào, bǐrú xuéxí shèyǐng.) → Tôi muốn phát triển một sở thích mới, ví dụ như học nhiếp ảnh.

孩子们有很多爱好,比如画画、游泳和跳舞。 (Háizimen yǒu hěnduō àihào, bǐrú huàhuà, yóuyǒng hé tiàowǔ.) → Trẻ em có nhiều sở thích, như vẽ tranh, bơi lội và nhảy múa.

不同的人有不同的爱好。 (Bùtóng de rén yǒu bùtóng de àihào.) → Mỗi người có những sở thích khác nhau.