FOB(离岸价) là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

FOB(离岸价) - Free On Board là một điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế, quy định rằng người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu. Từ thời điểm đó, mọi rủi ro và chi phí liên quan đến hàng hóa sẽ do người mua chịu trách nhiệm.

0
70
5/5 - (1 bình chọn)

FOB(离岸价) là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master MASTEREDU THẦY VŨ

FOB(离岸价) là gì?

FOB(离岸价) – Free On Board là một điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế, quy định rằng người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu. Từ thời điểm đó, mọi rủi ro và chi phí liên quan đến hàng hóa sẽ do người mua chịu trách nhiệm.

Chi tiết về FOB
Loại từ: Danh từ

Ý nghĩa: Giá FOB là giá tại cửa khẩu bên nước của người bán, đã bao gồm:

Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu

Chi phí xếp hàng lên tàu

Chi phí làm thủ tục xuất khẩu và thuế xuất khẩu (nếu có)

Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu, người mua chịu mọi rủi ro và chi phí vận chuyển tiếp theo.

Ví dụ câu sử dụng FOB
这批货物的价格是FOB上海港。 (Zhè pī huòwù de jiàgé shì FOB Shànghǎi gǎng.) → Giá của lô hàng này là FOB cảng Thượng Hải.

根据合同,我们采用FOB条款进行交易。 (Gēnjù hétóng, wǒmen cǎiyòng FOB tiáokuǎn jìnxíng jiāoyì.) → Theo hợp đồng, chúng tôi sử dụng điều khoản FOB để giao dịch.

FOB条件下,买方需要负责海运费用。 (FOB tiáojiàn xià, mǎifāng xūyào fùzé hǎiyùn fèiyòng.) → Theo điều kiện FOB, người mua phải chịu chi phí vận chuyển đường biển.

卖方的责任是将货物运送到港口并装船。 (Màifāng de zérèn shì jiāng huòwù yùnsòng dào gǎngkǒu bìng zhuāngchuán.) → Trách nhiệm của người bán là vận chuyển hàng hóa đến cảng và xếp lên tàu.

FOB价格不包括保险和海运费。 (FOB jiàgé bù bāokuò bǎoxiǎn hé hǎiyùn fèi.) → Giá FOB không bao gồm phí bảo hiểm và phí vận chuyển đường biển.

FOB là một trong những điều kiện giao hàng phổ biến nhất trong thương mại quốc tế, giúp phân chia rõ ràng trách nhiệm giữa người mua và người bán.

FOB(离岸价 – lí’àn jià) là một thuật ngữ thương mại quốc tế, viết tắt của Free On Board (Giao hàng lên tàu), được sử dụng trong điều kiện giao hàng của Incoterms. Nó chỉ rằng người bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu, sau đó mọi rủi ro và chi phí chuyển giao cho người mua.

Giải thích chi tiết
Theo điều kiện FOB, trách nhiệm của các bên như sau:

Người bán: Chịu chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu. Điều này bao gồm chi phí đóng gói, vận chuyển đến cảng, thủ tục hải quan xuất khẩu, và phí bốc hàng lên tàu.

Người mua: Chịu trách nhiệm từ khi hàng được đưa lên tàu, bao gồm phí vận tải quốc tế, bảo hiểm (nếu có), và thủ tục hải quan nhập khẩu.

FOB thường được sử dụng trong giao dịch hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển hoặc đường thủy nội địa.

Loại từ
Danh từ (名词 – míngcí)

Mẫu câu ví dụ
本合同的交易方式是FOB上海港。 (Běn hétóng de jiāoyì fāngshì shì FOB Shànghǎi gǎng.) → Hình thức giao dịch trong hợp đồng này là FOB cảng Thượng Hải.

根据FOB条款,卖方负责将货物运送到港口并装船。 (Gēnjù FOB tiáokuǎn, màifāng fùzé jiāng huòwù yùnsòng dào gǎngkǒu bìng zhuāngchuán.) → Theo điều khoản FOB, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng đến cảng và xếp lên tàu.

FOB价格通常不包括运费和保险费。 (FOB jiàgé tōngcháng bù bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.) → Giá FOB thường không bao gồm phí vận chuyển và phí bảo hiểm.

Một số ví dụ khác
选择FOB条款可以让买方更灵活地选择运输公司。 (Xuǎnzé FOB tiáokuǎn kěyǐ ràng mǎifāng gèng línghuó de xuǎnzé yùnshū gōngsī.) → Chọn điều khoản FOB giúp người mua linh hoạt hơn trong việc lựa chọn công ty vận chuyển.

由于FOB规定,货物损坏后责任归买方。 (Yóuyú FOB guīdìng, huòwù sǔnhuài hòu zérèn guī mǎifāng.) → Theo quy định FOB, sau khi hàng hóa bị hư hỏng, trách nhiệm thuộc về người mua.

FOB是国际贸易中常见的交货方式之一。 (FOB shì guójì màoyì zhōng chángjiàn de jiāohuò fāngshì zhī yī.) → FOB là một trong những phương thức giao hàng phổ biến trong thương mại quốc tế.

FOB(离岸价) là gì?
FOB (离岸价 – lí àn jià) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, viết tắt của Free On Board (miễn phí trên tàu), có nghĩa là giá FOB hoặc giá giao hàng tại cảng trong tiếng Việt. Đây là một điều kiện giao hàng (Incoterms) được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong vận tải biển (海运). Theo đó, người bán chịu trách nhiệm đưa hàng hóa lên tàu tại cảng xuất khẩu và chịu mọi chi phí, rủi ro cho đến khi hàng hóa được đặt lên tàu. Sau đó, người mua chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển, bảo hiểm, và các rủi ro khác.

Giải thích chi tiết
Nghĩa: FOB là một điều kiện giao hàng trong đó người bán hoàn thành nghĩa vụ khi hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu được chỉ định. Giá FOB bao gồm chi phí hàng hóa, đóng gói, vận chuyển đến cảng, và thủ tục xuất khẩu, nhưng không bao gồm chi phí vận tải biển hoặc bảo hiểm từ cảng đó trở đi.
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí). Trong tiếng Trung, 离岸价 (lí àn jià) là danh từ chỉ giá cả theo điều kiện FOB.
Cấu trúc: 离岸 (lí àn) nghĩa là “rời bờ” hoặc “tại cảng”, 价 (jià) nghĩa là “giá cả”. Kết hợp, 离岸价 chỉ giá trị hàng hóa tại thời điểm rời cảng xuất khẩu.
Lĩnh vực sử dụng: Thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, logistics, vận tải biển.
Đặc điểm:
Phân chia trách nhiệm: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng lên tàu; người mua chịu trách nhiệm từ đó trở đi.
Ưu điểm: Rõ ràng về trách nhiệm và chi phí, phù hợp với các giao dịch xuất khẩu lớn qua đường biển.
So sánh với các điều kiện khác:
Khác với CIF (Cost, Insurance, Freight – giá bao gồm chi phí, bảo hiểm, và cước phí), FOB không bao gồm chi phí vận tải biển và bảo hiểm.
Khác với EXW (Ex Works – giao hàng tại xưởng), FOB yêu cầu người bán chịu chi phí vận chuyển đến cảng.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu thường dùng với FOB (离岸价) trong tiếng Trung, kèm phiên âm, dịch nghĩa, và giải thích ngữ cảnh:

Cấu trúc 1: 报价 + 以FOB + 地名 (Báo giá + theo FOB + địa điểm)
Dùng để thông báo giá hàng hóa theo điều kiện FOB tại một cảng cụ thể.
Ví dụ:
中文: 这批货物的报价以FOB上海为基础。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de bàojià yǐ FOB Shànghǎi wéi jīchǔ.
Dịch: Giá báo cho lô hàng này dựa trên FOB Thượng Hải.
Giải thích: Câu này chỉ rõ giá hàng hóa được tính tại cảng Thượng Hải, người bán chịu chi phí đến khi hàng lên tàu.
Cấu trúc 2: FOB价格 + 包括/不包括 + chi phí (Giá FOB + bao gồm/không bao gồm + chi phí)
Dùng để giải thích các khoản chi phí trong giá FOB.
Ví dụ:
中文: FOB价格不包括海运费和保险费。
Phiên âm: FOB jiàgé bù bāokuò hǎiyùn fèi hé bǎoxiǎn fèi.
Dịch: Giá FOB không bao gồm cước phí vận tải biển và phí bảo hiểm.
Giải thích: Câu này làm rõ trách nhiệm chi phí của người mua sau khi hàng lên tàu.
Cấu trúc 3: 按照FOB条款 + 动词 (Theo điều kiện FOB + động từ)
Dùng để mô tả hành động thực hiện theo điều kiện FOB.
Ví dụ:
中文: 我们按照FOB条款在青岛交货。
Phiên âm: Wǒmen ànzhào FOB tiáokuǎn zài Qīngdǎo jiāohuò.
Dịch: Chúng tôi giao hàng tại Thanh Đảo theo điều kiện FOB.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh địa điểm và điều kiện giao hàng trong hợp đồng.
Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ cụ thể hơn, kèm phiên âm và dịch tiếng Việt, trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:
中文: 这份合同的FOB价格是每吨500美元。
Phiên âm: Zhè fèn hétóng de FOB jiàgé shì měi dūn wǔbǎi měiyuán.
Dịch: Giá FOB của hợp đồng này là 500 đô la mỗi tấn.
Ngữ cảnh: Trong một hợp đồng xuất khẩu, người bán thông báo giá FOB cho hàng hóa.
Ví dụ 2:
中文: FOB宁波的报价比FOB上海便宜一些。
Phiên âm: FOB Níngbō de bàojià bǐ FOB Shànghǎi piányí yīxiē.
Dịch: Giá FOB tại Ninh Ba rẻ hơn một chút so với FOB tại Thượng Hải.
Ngữ cảnh: So sánh chi phí giữa các cảng xuất khẩu trong một cuộc đàm phán.
Ví dụ 3:
中文: 按照FOB条款,货物装船后风险由买方承担。
Phiên âm: Ànzhào FOB tiáokuǎn, huòwù zhuāngchuán hòu fēngxiǎn yóu mǎifāng chéngdān.
Dịch: Theo điều kiện FOB, rủi ro được chuyển sang người mua sau khi hàng hóa lên tàu.
Ngữ cảnh: Giải thích trách nhiệm trong hợp đồng thương mại quốc tế.
Ví dụ 4:
中文: 客户要求我们提供FOB深圳的报价单。
Phiên âm: Kèhù yāoqiú wǒmen tígòng FOB Shēnzhèn de bàojià dān.
Dịch: Khách hàng yêu cầu chúng tôi cung cấp báo giá FOB Thâm Quyến.
Ngữ cảnh: Trong giao tiếp với khách hàng, người bán được yêu cầu báo giá theo điều kiện FOB.
Ví dụ 5:
中文: FOB价格已经包含了出口清关的费用。
Phiên âm: FOB jiàgé yǐjīng bāohánle chūkǒu qīngguān de fèiyòng.
Dịch: Giá FOB đã bao gồm chi phí thông quan xuất khẩu.
Ngữ cảnh: Làm rõ các khoản chi phí được bao gồm trong giá FOB khi thương thảo hợp đồng.
Ví dụ 6:
中文: 这批货物的FOB交货时间是下周一。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de FOB jiāohuò shíjiān shì xià zhōuyī.
Dịch: Thời gian giao hàng FOB cho lô hàng này là thứ Hai tuần sau.
Ngữ cảnh: Thông báo lịch giao hàng theo điều kiện FOB trong kế hoạch logistics.
Lưu ý khi sử dụng từ “FOB(离岸价)”
Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, có thể dùng 船上交货价 (chuán shàng jiāohuò jià – giá giao hàng trên tàu), nhưng ít phổ biến hơn.
Từ liên quan:
CIF (成本保险费运费 – chéngběn bǎoxiǎn fèi yùnfèi – giá bao gồm chi phí, bảo hiểm, và cước phí).
EXW (工厂交货 – gōngchǎng jiāohuò – giao hàng tại xưởng).
订单 (dìngdān – đơn hàng), thường xuất hiện cùng FOB trong hợp đồng.
Thành ngữ hoặc cụm từ liên quan: Không có thành ngữ cụ thể, nhưng các cụm như FOB条款 (FOB tiáokuǎn – điều kiện FOB) hoặc FOB价格清单 (FOB jiàgé qīngdān – bảng giá FOB) thường được sử dụng.
Lưu ý ngữ cảnh:
FOB thường được sử dụng trong các hợp đồng xuất nhập khẩu qua đường biển, đặc biệt khi liên kết với 海运 (vận tải biển).
Cần xác định rõ cảng xuất khẩu (ví dụ: FOB Shanghai, FOB Shenzhen) để tránh nhầm lẫn.
Trong giao tiếp thương mại, nên làm rõ trách nhiệm của các bên khi sử dụng FOB để tránh tranh chấp.

Giải thích chi tiết về FOB(离岸价)
FOB (Free On Board), trong tiếng Trung gọi là 离岸价 (lí àn jià), nghĩa là Giá giao hàng trên tàu hay Giá rời bờ. Đây là một thuật ngữ thương mại quốc tế dùng để chỉ điều kiện giao hàng mà người bán hoàn thành nghĩa vụ khi hàng hóa được đưa lên tàu tại cảng xuất khẩu do người mua chỉ định. Từ thời điểm đó, mọi rủi ro và chi phí vận chuyển tiếp theo sẽ do người mua chịu trách nhiệm.

Loại từ
Danh từ (thuật ngữ thương mại quốc tế)

Ý nghĩa chi tiết
Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xuất khẩu.

Người mua chịu trách nhiệm thuê tàu, vận chuyển quốc tế, bảo hiểm và các chi phí phát sinh sau khi hàng đã lên tàu.

Giá FOB bao gồm giá thành sản phẩm, chi phí vận chuyển nội địa đến cảng, chi phí bốc dỡ và làm thủ tục hải quan tại cảng xuất.

Giá FOB không bao gồm cước tàu biển, phí bảo hiểm và chi phí tại cảng nhập khẩu.

Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa
我们的价格是FOB上海港。
Wǒmen de jiàgé shì FOB Shànghǎi gǎng.
Giá của chúng tôi là FOB cảng Thượng Hải.

卖方负责将货物装上买方指定的船只,风险在货物越过船舷时转移给买方。
Màifāng fùzé jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuán zhī, fēngxiǎn zài huòwù yuèguò chuánxián shí zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Bên bán chịu trách nhiệm xếp hàng lên tàu do bên mua chỉ định, rủi ro chuyển sang bên mua khi hàng vượt lan can tàu.

FOB价格包括国内运输和装船费用,但不包括海运费和保险费。
FOB jiàgé bāokuò guónèi yùnshū hé zhuāng chuán fèiyòng, dàn bù bāokuò hǎiyùn fèi hé bǎoxiǎn fèi.
Giá FOB bao gồm chi phí vận chuyển nội địa và phí xếp hàng lên tàu, nhưng không bao gồm cước tàu biển và phí bảo hiểm.

买方需要安排租船并承担从装运港到目的港的所有费用和风险。
Mǎifāng xūyào ānpái zū chuán bìng chéngdān cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn.
Bên mua cần sắp xếp thuê tàu và chịu mọi chi phí và rủi ro từ cảng xuất đến cảng đích.

Ví dụ minh họa về FOB
Một công ty Việt Nam bán ghế sofa với giá FOB cảng Tân Thuận là 20 USD/ghế.

Chi phí vận chuyển từ kho đến cảng là 500 USD, phí xếp hàng là 100 USD, thủ tục hải quan là 200 USD.

Giá FOB bao gồm tất cả các chi phí này, nhưng không bao gồm cước tàu biển và bảo hiểm vận chuyển quốc tế.

Một số thuật ngữ liên quan
Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
FOB lí àn jià Giá FOB, giá giao hàng trên tàu
CIF chéng běn bāo xiǎn fèi yùn fèi Giá bao gồm chi phí, bảo hiểm, vận chuyển
CFR chéng běn yùn fèi Giá gồm chi phí và cước vận chuyển
装运港 zhuāng yùn gǎng Cảng xuất hàng
货物越过船舷 huòwù yuèguò chuánxián Hàng hóa vượt lan can tàu

FOB (离岸价) là giá giao hàng trên tàu, nghĩa là người bán chịu trách nhiệm và chi phí cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xuất.

Sau khi hàng vượt lan can tàu, mọi chi phí và rủi ro chuyển sang người mua.

Giá FOB bao gồm chi phí sản xuất, vận chuyển nội địa, bốc xếp và làm thủ tục hải quan xuất khẩu, không bao gồm cước tàu biển và bảo hiểm quốc tế.

Đây là điều kiện phổ biến trong xuất nhập khẩu giúp phân chia rõ trách nhiệm giữa bên bán và bên mua.

FOB (离岸价, lí àn jià) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, viết tắt của Free On Board (Miễn phí trên tàu), dùng để chỉ một điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế, trong đó người bán chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro cho hàng hóa cho đến khi hàng được đưa lên tàu tại cảng xuất khẩu. Dưới đây là giải thích chi tiết theo yêu cầu của bạn, bao gồm định nghĩa, loại từ, mẫu câu ví dụ, và nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm và dịch tiếng Việt.

  1. Định nghĩa chi tiết
    Nghĩa: FOB (离岸价) là một điều kiện giao hàng trong Incoterms (International Commercial Terms), quy định rằng người bán chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến hàng hóa (như vận chuyển đến cảng, thủ tục hải quan xuất khẩu, và chất hàng lên tàu) cho đến khi hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu. Sau thời điểm này, trách nhiệm và chi phí (như vận tải biển, bảo hiểm) chuyển sang người mua.
    Ngữ cảnh sử dụng: Thuật ngữ này phổ biến trong thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, logistics, và các hợp đồng mua bán hàng hóa, đặc biệt khi vận chuyển bằng đường biển (hải vận). FOB thường được sử dụng trong các văn bản hợp đồng, báo giá, hoặc giao dịch giữa các công ty xuất nhập khẩu.
    Đặc điểm:
    FOB xác định điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua (khi hàng hóa được đặt lên tàu).
    Giá FOB bao gồm chi phí sản xuất, đóng gói, vận chuyển đến cảng, và thủ tục xuất khẩu, nhưng không bao gồm chi phí vận tải biển hoặc bảo hiểm sau khi hàng lên tàu.
    Thường được ghi kèm với tên cảng xuất khẩu, ví dụ: FOB Shanghai (离岸价上海, lí àn jià Shànghǎi).
    FOB khác với các điều kiện khác như CIF (bao gồm cả chi phí vận tải biển và bảo hiểm) hoặc EXW (người mua chịu mọi chi phí từ nhà máy của người bán).
    Ví dụ thực tế: Trong một hợp đồng xuất khẩu, người bán tại Trung Quốc báo giá FOB Shenzhen cho một lô hàng, nghĩa là họ sẽ chịu chi phí đưa hàng lên tàu tại cảng Thâm Quyến, còn người mua chịu chi phí vận chuyển từ đó đến đích.
  2. Loại từ
    FOB (离岸价) là một danh từ (名词, míngcí) trong tiếng Trung.
    Nó được cấu thành từ:
    离 (lí): Rời khỏi, xa.
    岸 (àn): Bờ, cảng (trong ngữ cảnh này ám chỉ cảng biển).
    价 (jià): Giá cả.
    Kết hợp lại, 离岸价 mang nghĩa là “giá tại cảng xuất khẩu” hoặc “giá rời bờ”, ám chỉ giá hàng hóa khi đã được đưa lên tàu.
    FOB là một thuật ngữ chuyên ngành, thường giữ nguyên dạng viết tắt trong tiếng Anh ngay cả trong văn bản tiếng Trung, nhưng được giải thích bằng cụm 离岸价.
  3. Mẫu câu ví dụ
    Dưới đây là các mẫu câu thường gặp khi sử dụng từ FOB (离岸价) trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:

Mẫu câu 1: Báo giá FOB
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 报价 (báo giá) + 是 + FOB + [tên cảng] + [số tiền].
Ý nghĩa: Diễn tả việc người bán cung cấp báo giá theo điều kiện FOB, thường kèm tên cảng xuất khẩu.
Ví dụ:
中文: 我们公司报价是FOB上海500美元每吨。
Pinyin: Wǒmen gōngsī bàojià shì FOB Shànghǎi wǔbǎi měiyuán měi dūn.
Tiếng Việt: Công ty chúng tôi báo giá là FOB Thượng Hải 500 USD mỗi tấn.
Giải thích: Câu này thể hiện báo giá cụ thể của người bán theo điều kiện FOB tại cảng Thượng Hải.
Mẫu câu 2: So sánh FOB với điều kiện khác
Cấu trúc: FOB + (so với) + [điều kiện khác] + [tính từ/tính chất].
Ý nghĩa: So sánh điều kiện FOB với các điều kiện giao hàng khác (như CIF, EXW).
Ví dụ:
中文: FOB比CIF便宜,因为不包括运费和保险。
Pinyin: FOB bǐ CIF piányi, yīnwèi bù bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎn.
Tiếng Việt: FOB rẻ hơn CIF vì không bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
Giải thích: Câu này giải thích sự khác biệt về chi phí giữa hai điều kiện giao hàng.
Mẫu câu 3: Thảo luận về trách nhiệm trong FOB
Cấu trúc: 在 + FOB + 条件下 (dưới điều kiện), [chủ ngữ] + 负责 (chịu trách nhiệm) + [hành động/chi phí].
Ý nghĩa: Diễn tả trách nhiệm của người bán hoặc người mua trong điều kiện FOB.
Ví dụ:
中文: 在FOB条件下,卖方负责将货物运到港口。
Pinyin: Zài FOB tiáojiàn xià, màifāng fùzé jiāng huòwù yùn dào gǎngkǒu.
Tiếng Việt: Dưới điều kiện FOB, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng.
Giải thích: Câu này làm rõ trách nhiệm của người bán trong điều kiện FOB.
Mẫu câu 4: Xác nhận đơn hàng với FOB
Cấu trúc: 订单 (đơn hàng) + 是 + FOB + [tên cảng].
Ý nghĩa: Xác nhận rằng đơn hàng được thực hiện theo điều kiện FOB.
Ví dụ:
中文: 这个订单是FOB宁波的条款。
Pinyin: Zhège dìngdān shì FOB Níngbō de tiáokuǎn.
Tiếng Việt: Đơn hàng này theo điều kiện FOB Ninh Ba.
Giải thích: Câu này xác nhận điều kiện giao hàng của một đơn hàng cụ thể.

  1. Các ví dụ cụ thể
    Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa sử dụng từ FOB (离岸价), kèm theo phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt, thuộc các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: Ngữ cảnh báo giá
中文: 这批货物的FOB青岛价格是每件100美元。
Pinyin: Zhè pī huòwù de FOB Qīngdǎo jiàgé shì měi jiàn yībǎi měiyuán.
Tiếng Việt: Giá FOB Thanh Đảo cho lô hàng này là 100 USD mỗi kiện.
Ngữ cảnh: Một nhà xuất khẩu gửi báo giá cho khách hàng quốc tế.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh hợp đồng
中文: 我们的合同规定采用FOB深圳的条款。
Pinyin: Wǒmen de hétóng guīdìng cǎiyòng FOB Shēnzhèn de tiáokuǎn.
Tiếng Việt: Hợp đồng của chúng tôi quy định sử dụng điều kiện FOB Thâm Quyến.
Ngữ cảnh: Một công ty ký hợp đồng xuất khẩu với đối tác nước ngoài.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh logistics
中文: FOB条件下,货物上船后买方负责运费。
Pinyin: FOB tiáojiàn xià, huòwù shàng chuán hòu mǎifāng fùzé yùnfèi.
Tiếng Việt: Dưới điều kiện FOB, người mua chịu chi phí vận chuyển sau khi hàng hóa được đưa lên tàu.
Ngữ cảnh: Giải thích trách nhiệm trong chuỗi cung ứng.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh so sánh chi phí
中文: FOB上海的价格比CIF低大约20%。
Pinyin: FOB Shànghǎi de jiàgé bǐ CIF dī dàyuē bǎifēnzhī èrshí.
Tiếng Việt: Giá FOB Thượng Hải thấp hơn khoảng 20% so với CIF.
Ngữ cảnh: Một công ty đang cân nhắc các điều kiện giao hàng để tối ưu chi phí.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh thương mại điện tử
中文: 这个订单的FOB价格不包括海运费用。
Pinyin: Zhège dìngdān de FOB jiàgé bù bāokuò hǎiyùn fèiyòng.
Tiếng Việt: Giá FOB của đơn hàng này không bao gồm chi phí vận tải biển.
Ngữ cảnh: Một khách hàng được thông báo về chi phí khi đặt hàng quốc tế.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh thủ tục xuất khẩu
中文: 在FOB条款下,卖方需要完成出口清关手续。
Pinyin: Zài FOB tiáokuǎn xià, màifāng xūyào wánchéng chūkǒu qīngguān shǒuxù.
Tiếng Việt: Dưới điều kiện FOB, người bán cần hoàn thành thủ tục thông quan xuất khẩu.
Ngữ cảnh: Một nhân viên logistics giải thích quy trình cho đối tác.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh đàm phán
中文: 我们可以接受FOB天津,但需要更低的报价。
Pinyin: Wǒmen kěyǐ jiēshòu FOB Tiānjīn, dàn xūyào gèng dī de bàojià.
Tiếng Việt: Chúng tôi có thể chấp nhận FOB Thiên Tân, nhưng cần báo giá thấp hơn.
Ngữ cảnh: Một cuộc đàm phán giá cả giữa người mua và người bán.
Ví dụ 8: Ngữ cảnh phân tích kinh doanh
中文: FOB价格的波动会影响我们的出口利润。
Pinyin: FOB jiàgé de bōdòng huì yǐngxiǎng wǒmen de chūkǒu lìrùn.
Tiếng Việt: Sự biến động của giá FOB sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận xuất khẩu của chúng tôi.
Ngữ cảnh: Một báo cáo kinh doanh thảo luận về tác động của giá FOB.

  1. Một số lưu ý
    Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
    CIF (到岸价, dào àn jià): Giá bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
    EXW (出厂价, chūchǎng jià): Giá tại nhà máy, người mua chịu mọi chi phí từ nhà máy của người bán.
    运费 (yùnfèi): Chi phí vận chuyển, thường được nhắc đến khi giải thích FOB.
    Cách sử dụng trong văn nói: Trong giao tiếp kinh doanh, FOB thường được dùng kèm tên cảng (như FOB Shanghai) để chỉ rõ địa điểm chuyển giao trách nhiệm. Trong văn nói thông thường, thuật ngữ này hiếm được sử dụng trừ khi nói về thương mại quốc tế.
    Biến thể: Một số cụm phổ biến bao gồm FOB价格 (FOB jiàgé) (giá FOB), FOB条款 (FOB tiáokuǎn) (điều kiện FOB), hoặc FOB合同 (FOB hétóng) (hợp đồng FOB).
    Liên hệ với các thuật ngữ trước:
    Kết nối với hải vận (海运): FOB thường được sử dụng trong các giao dịch liên quan đến vận tải biển, vì nó liên quan đến việc đưa hàng lên tàu.
    Kết nối với đơn hàng (订单): Một đơn hàng quốc tế có thể được báo giá theo điều kiện FOB, ví dụ: “这个订单是FOB青岛的” (Đơn hàng này theo điều kiện FOB Thanh Đảo).

FOB(离岸价) là gì?
Tiếng Trung: FOB(离岸价)
Phiên âm: lí àn jià
Tiếng Anh: Free On Board
Tiếng Việt: Giá FOB (giá giao hàng lên tàu), giá rời cảng, giá xuất xưởng đã giao hàng lên tàu
Loại từ: Danh từ (名词)

  1. Giải thích chi tiết FOB (Free On Board):
    FOB là một trong các điều kiện giao hàng quốc tế thuộc Incoterms (International Commercial Terms – các điều kiện thương mại quốc tế), do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) phát hành.

FOB – Free On Board / 离岸价: Là điều kiện trong hợp đồng xuất nhập khẩu, trong đó người bán chịu trách nhiệm giao hàng hóa lên tàu tại cảng xuất khẩu, và từ thời điểm đó, mọi chi phí và rủi ro được chuyển sang cho người mua.

离岸价 (lí àn jià) có nghĩa đen là “giá tại bến tàu/cảng” (giá rời bến), chỉ mức giá đã bao gồm chi phí vận chuyển hàng tới cảng và chi phí bốc hàng lên tàu.

  1. Phân biệt FOB với các điều kiện khác:
    Điều kiện Trách nhiệm người bán kết thúc khi… Ghi chú
    EXW (xuất xưởng) Hàng sẵn sàng tại kho người bán Người mua chịu tất cả chi phí
    FOB (giao hàng lên tàu) Hàng được giao lên tàu tại cảng chỉ định Phổ biến trong vận chuyển bằng đường biển
    CFR (giá hàng + cước phí) Giao hàng lên tàu, nhưng người bán trả phí tàu Rủi ro chuyển sang người mua sau khi hàng lên tàu
    CIF (giá hàng + cước phí + bảo hiểm) Tương tự CFR, nhưng có thêm bảo hiểm hàng hóa Người bán mua bảo hiểm cho hàng hóa
  2. Cách dùng FOB trong tiếng Trung – Mẫu câu thực tế:
    我们提供FOB离岸价。
    Wǒmen tígōng FOB lí’àn jià.
    Chúng tôi cung cấp giá FOB.

FOB价格不包括海运费和保险费。
FOB jiàgé bù bāokuò hǎiyùn fèi hé bǎoxiǎn fèi.
Giá FOB không bao gồm phí vận chuyển đường biển và phí bảo hiểm.

根据合同条款,卖方应承担将货物装船的费用。
Gēnjù hétóng tiáokuǎn, màifāng yīng chéngdān jiāng huòwù zhuāng chuán de fèiyòng.
Theo điều khoản hợp đồng, bên bán phải chịu chi phí xếp hàng lên tàu.

FOB上海意味着卖方将货物装上开往买方国家的船。
FOB Shànghǎi yìwèizhe màifāng jiāng huòwù zhuāng shàng kāiwǎng mǎifāng guójiā de chuán.
FOB Thượng Hải có nghĩa là người bán giao hàng lên tàu đi đến nước của người mua.

  1. Nhiều ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa:
    Ví dụ 1:
    报价是FOB广州港。
    Bàojià shì FOB Guǎngzhōu gǎng.
    Giá báo là FOB cảng Quảng Châu.

Ví dụ 2:
我们不接受FOB条款,只接受CIF。
Wǒmen bù jiēshòu FOB tiáokuǎn, zhǐ jiēshòu CIF.
Chúng tôi không chấp nhận điều kiện FOB, chỉ chấp nhận CIF.

Ví dụ 3:
在FOB条件下,货物装船后风险转移给买方。
Zài FOB tiáojiàn xià, huòwù zhuāngchuán hòu fēngxiǎn zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Theo điều kiện FOB, sau khi hàng lên tàu, rủi ro được chuyển sang cho bên mua.

Ví dụ 4:
卖方应承担将货物运至装运港的所有费用。
Màifāng yīng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎng de suǒyǒu fèiyòng.
Người bán phải chịu toàn bộ chi phí vận chuyển hàng đến cảng xuất hàng.

Ví dụ 5:
FOB条款适用于海运和内河运输。
FOB tiáokuǎn shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū.
Điều kiện FOB áp dụng cho vận tải biển và vận tải đường sông nội địa.

  1. Cụm từ liên quan trong thực tiễn xuất nhập khẩu:
    Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    装运港 zhuāngyùn gǎng Cảng xếp hàng (cảng xuất khẩu)
    卸货港 xièhuò gǎng Cảng dỡ hàng (cảng nhập khẩu)
    船运 chuányùn Vận chuyển bằng tàu
    报价单 bàojià dān Bảng báo giá
    成交条件 chéngjiāo tiáojiàn Điều kiện giao hàng
    风险转移点 fēngxiǎn zhuǎnyí diǎn Điểm chuyển giao rủi ro

Trong thực tiễn kinh doanh xuất nhập khẩu:

Khi bạn là người mua: cần biết FOB có nghĩa bạn phải tự lo việc vận chuyển và bảo hiểm sau khi hàng được giao lên tàu.

Khi bạn là người bán: bạn chịu trách nhiệm toàn bộ trước khi hàng lên tàu, nhưng sau đó không chịu rủi ro nữa.

FOB (离岸价) là gì?
FOB, viết tắt của Free On Board (离岸价 – lí àn jià) trong tiếng Trung, là một thuật ngữ thương mại quốc tế (Incoterms) dùng để chỉ giá hàng hóa tại điểm mà hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu. Theo đó, FOB xác định rằng người bán chịu trách nhiệm cho các chi phí và rủi ro liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng được đặt lên tàu tại cảng được chỉ định. Sau thời điểm đó, trách nhiệm và chi phí chuyển sang người mua.

离岸 (lí àn): Nghĩa là “rời bờ” hoặc “tại bờ biển”, ám chỉ hàng hóa được giao tại cảng.
价 (jià): Nghĩa là “giá cả”.
Vì vậy, 离岸价 (FOB) có nghĩa là giá FOB hoặc giá tại cảng xuất khẩu, không bao gồm chi phí vận chuyển quốc tế, bảo hiểm, hoặc các chi phí khác sau khi hàng rời cảng.

Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Cách sử dụng: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, hợp đồng mua bán, và logistics. Thuật ngữ này phổ biến trong các văn bản hợp đồng, báo giá, hoặc giao dịch giữa các công ty.
Giải thích chi tiết
FOB là một trong những điều kiện giao hàng (Incoterms) được quy định bởi Phòng Thương mại Quốc tế (ICC). Nó được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong vận tải biển (hải vận – 海运). Khi sử dụng FOB, các trách nhiệm được phân chia rõ ràng giữa người bán và người mua:

Trách nhiệm của người bán:
Chuẩn bị hàng hóa, đóng gói, và vận chuyển hàng đến cảng xuất khẩu.
Chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng được đặt lên tàu (bao gồm chi phí bốc dỡ hàng lên tàu).
Cung cấp các giấy tờ cần thiết như hóa đơn thương mại, chứng từ xuất khẩu.
Trách nhiệm của người mua:
Chịu chi phí vận chuyển quốc tế (freight), bảo hiểm, và các chi phí khác sau khi hàng được đặt lên tàu.
Chịu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa từ thời điểm hàng được đặt lên tàu.
Đặc điểm của FOB:
Phù hợp với vận tải biển: FOB thường được sử dụng trong vận chuyển bằng tàu biển, ít phổ biến với các phương thức vận chuyển khác như hàng không.
Phân chia rủi ro rõ ràng: Điểm chuyển giao rủi ro là khi hàng hóa được đặt lên tàu.
Linh hoạt: Có thể sử dụng trong nhiều loại giao dịch, từ hàng hóa nguyên liệu thô (như than, dầu) đến sản phẩm chế tạo.
Phân loại FOB:
FOB Origin: Giá tại điểm xuất hàng (thường tại cảng xuất khẩu của người bán).
FOB Destination: Ít phổ biến hơn, ám chỉ giá tại điểm đến, nhưng điều này thường được thay thế bằng các Incoterms khác như CIF hoặc DAP.
So sánh với các Incoterms khác:
CIF (Cost, Insurance, Freight – 成本加保险费、运费): Người bán chịu thêm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
EXW (Ex Works – 工厂交货): Người mua chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ khi hàng rời kho của người bán.
DDP (Delivered Duty Paid – 完税后交货): Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro đến khi hàng đến tay người mua.
FOB là lựa chọn phổ biến trong xuất khẩu vì nó cân bằng trách nhiệm giữa hai bên, đồng thời giúp người mua kiểm soát chi phí vận chuyển và bảo hiểm sau khi hàng rời cảng.

Cấu trúc câu và cách dùng
Trong tiếng Trung, 离岸价 (FOB) thường xuất hiện trong các câu liên quan đến báo giá, hợp đồng, hoặc thương mại quốc tế. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến:

Dùng làm chủ ngữ:
Cấu trúc: 离岸价 + động từ + tân ngữ
Ví dụ: 离岸价不包括运输费用。
(Lí àn jià bù bāokuò yùnshū fèiyòng.)
Dịch: Giá FOB không bao gồm chi phí vận chuyển.
Dùng làm tân ngữ:
Cấu trúc: Động từ + 离岸价 + bổ ngữ
Ví dụ: 我们以离岸价出售这批货物。
(Wǒmen yǐ lí àn jià chūshòu zhè pī huòwù.)
Dịch: Chúng tôi bán lô hàng này theo giá FOB.
Kết hợp với các từ chỉ giá cả hoặc điều kiện:
Ví dụ: 离岸价和到岸价的区别是什么?
(Lí àn jià hé dào àn jià de qūbié shì shénme?)
Dịch: Sự khác biệt giữa giá FOB và giá CIF là gì?
Dùng trong câu thương lượng hoặc báo giá:
Ví dụ: 请提供这批货物的离岸价。
(Qǐng tígòng zhè pī huòwù de lí àn jià.)
Dịch: Vui lòng cung cấp giá FOB cho lô hàng này.
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 离岸价 (FOB), kèm theo phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1:
Câu: 这批货物的离岸价是每吨500美元。
(Zhè pī huòwù de lí àn jià shì měi dūn 500 měiyuán.)
Dịch: Giá FOB của lô hàng này là 500 USD mỗi tấn.
Ví dụ 2:
Câu: 离岸价包括装船前的所有费用。
(Lí àn jià bāokuò zhuāngchuán qián de suǒyǒu fèiyòng.)
Dịch: Giá FOB bao gồm tất cả các chi phí trước khi bốc hàng lên tàu.
Ví dụ 3:
Câu: 我们公司通常按照离岸价报价。
(Wǒmen gōngsī tōngcháng ànzhào lí àn jià bàojià.)
Dịch: Công ty chúng tôi thường báo giá theo giá FOB.
Ví dụ 4:
Câu: 客户要求以离岸价交易以降低成本。
(Kèhù yāoqiú yǐ lí àn jià jiāoyì yǐ jiàngdī chéngběn.)
Dịch: Khách hàng yêu cầu giao dịch theo giá FOB để giảm chi phí.
Ví dụ 5:
Câu: 离岸价和到岸价的差异由谁承担?
(Lí àn jià hé dào àn jià de chāyì yóu shéi chéngdān?)
Dịch: Ai chịu trách nhiệm cho sự chênh lệch giữa giá FOB và giá CIF?
Ví dụ 6:
Câu: 这份订单的离岸价已经确认,请安排海运。
(Zhè fèn dìngdān de lí àn jià yǐjīng quèrèn, qǐng ānpái hǎiyùn.)
Dịch: Giá FOB của đơn hàng này đã được xác nhận, vui lòng sắp xếp vận chuyển biển.
Ví dụ 7:
Câu: 离岸价条款在国际贸易中非常常见。
(Lí àn jià tiáokuǎn zài guójì màoyì zhōng fēicháng chángjiàn.)
Dịch: Điều khoản giá FOB rất phổ biến trong thương mại quốc tế.
Từ liên quan
Để hiểu sâu hơn về ngữ cảnh của 离岸价 (FOB), bạn có thể tham khảo một số từ liên quan trong lĩnh vực thương mại quốc tế và logistics:

到岸价 (dào àn jià – CIF): Giá CIF (bao gồm chi phí, bảo hiểm, và vận chuyển đến cảng đích).
海运 (hǎiyùn): Vận chuyển biển.
订单 (dìngdān): Đơn hàng.
合同 (hétong): Hợp đồng.
运费 (yùnfèi): Cước phí vận chuyển.
港口 (gǎngkǒu): Cảng biển.
Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh chuyên ngành: 离岸价 (FOB) là thuật ngữ kỹ thuật, thường được dùng trong các văn bản hợp đồng, báo giá, hoặc giao dịch thương mại quốc tế. Trong giao tiếp thông thường, người bản xứ hiếm khi sử dụng từ này trừ khi nói về xuất nhập khẩu.
Kết hợp với động từ: Các động từ thường đi với 离岸价 bao gồm 报价 (bàojià – báo giá), 确认 (quèrèn – xác nhận), 提供 (tígòng – cung cấp).
Phân biệt với CIF: Đừng nhầm lẫn FOB với CIF, vì CIF bao gồm thêm chi phí vận chuyển và bảo hiểm, trong khi FOB chỉ đến khi hàng được đặt lên tàu.
Ngữ cảnh quốc tế: Vì FOB là một Incoterm, nó thường được sử dụng trong tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác mà không cần dịch, nhưng trong tiếng Trung, 离岸价 là cách diễn đạt chính thức.

FOB (离岸价) là gì?
FOB là viết tắt của Free On Board (Miễn phí trên tàu), một thuật ngữ trong thương mại quốc tế thuộc Incoterms (International Commercial Terms), được sử dụng để xác định trách nhiệm, chi phí, và rủi ro giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa. FOB thường được dùng trong vận chuyển đường biển hoặc đường thủy nội địa.

Cụ thể, FOB chỉ ra rằng:

Người bán chịu trách nhiệm đưa hàng hóa lên tàu tại cảng xuất khẩu được chỉ định và chi trả mọi chi phí (như vận chuyển nội địa, phí bốc dỡ, thủ tục hải quan xuất khẩu) cho đến khi hàng được đặt lên tàu.
Người mua chịu trách nhiệm về hàng hóa (bao gồm chi phí vận chuyển, bảo hiểm, và rủi ro) từ khi hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu.
离岸价 (lí àn jià) trong tiếng Trung có nghĩa là “giá离岸” hay “giá FOB”, tức là giá hàng hóa tại thời điểm hàng được giao lên tàu, không bao gồm chi phí vận chuyển quốc tế và bảo hiểm từ đó trở đi.

Loại từ
Danh từ: FOB là một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng như một danh từ trong lĩnh vực thương mại và logistics.
Trong tiếng Trung, 离岸价 (lí àn jià) cũng là danh từ, chỉ giá trị hoặc điều kiện giao hàng.
Giải thích chi tiết
FOB được chia thành hai loại chính:

FOB Shipping Point (FOB điểm xuất hàng):
Rủi ro và trách nhiệm chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng rời kho của người bán hoặc được giao cho hãng vận chuyển.
Người mua chịu chi phí vận chuyển từ điểm xuất hàng.
FOB Destination (FOB điểm đến):
Người bán chịu trách nhiệm và rủi ro cho đến khi hàng đến tay người mua tại điểm đến.
Ít phổ biến hơn trong thương mại quốc tế.
Trong thực tế, FOB Shipping Point thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong các hợp đồng xuất khẩu.

Quy trình FOB:
Người bán:
Chuẩn bị hàng hóa, đóng gói, và vận chuyển đến cảng xuất khẩu.
Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
Giao hàng lên tàu tại cảng quy định.
Người mua:
Sắp xếp tàu vận chuyển hoặc thuê dịch vụ vận tải.
Chịu chi phí vận chuyển quốc tế, bảo hiểm, và thuế nhập khẩu.
Nhận hàng tại cảng đích.
Ví dụ về chi phí trong FOB:
Người bán: Chi phí sản xuất, đóng gói, vận chuyển nội địa, phí bốc dỡ lên tàu, thủ tục hải quan xuất khẩu.
Người mua: Phí vận chuyển từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu, bảo hiểm hàng hóa, phí bốc dỡ tại cảng đích, thuế nhập khẩu.
Mẫu câu ví dụ
Tiếng Anh:
The price quoted is FOB Shanghai, excluding international shipping and insurance.
We will deliver the goods FOB at the port of Ningbo.
Tiếng Trung:
报价是上海离岸价,不包括国际运输和保险费用。 (Bào jià shì shàng hǎi lí àn jià, bù bāo kuò guó jì yùn shū hé bǎo xiǎn fèi yòng.) Dịch: Giá báo là giá FOB Thượng Hải, không bao gồm chi phí vận chuyển quốc tế và bảo hiểm.
我们将在宁波港按离岸价交货。 (Wǒ men jiāng zài níng bō gǎng àn lí àn jià jiāo huò.) Dịch: Chúng tôi sẽ giao hàng theo giá FOB tại cảng Ninh Ba.
Tiếng Việt:
Giá báo là giá FOB cảng Hải Phòng, chưa bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế.
Hàng hóa sẽ được giao theo điều kiện FOB tại cảng Cát Lái.
Ví dụ cụ thể
Ví dụ 1: Ngữ cảnh hợp đồng xuất khẩu
Tiếng Trung: 这批货物的价格是每吨1000美元,离岸价天津港。 (Zhè pī huò wù de jià gé shì měi dūn 1000 měi yuán, lí àn jià tiān jīn gǎng.)
Phiên âm: Zhè pī huò wù de jià gé shì měi dūn yī qiān měi yuán, lí àn jià tiān jīn gǎng.
Dịch tiếng Việt: Giá của lô hàng này là 1000 USD mỗi tấn, giá FOB cảng Thiên Tân.
Giải thích: Người bán sẽ chịu mọi chi phí để đưa hàng lên tàu tại cảng Thiên Tân. Sau đó, người mua chịu chi phí vận chuyển từ Thiên Tân đến điểm đến và các chi phí liên quan.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh thương lượng giá
Tiếng Trung: 我们可以提供FOB青岛的价格,但运费由买方承担。 (Wǒ men kě yǐ tí gòng FOB qīng dǎo de jià gé, dàn yùn fèi yóu mǎi fāng chéng dān.)
Phiên âm: Wǒ men kě yǐ tí gòng FOB qīng dǎo de jià gé, dàn yùn fèi yóu mǎi fāng chéng dān.
Dịch tiếng Việt: Chúng tôi có thể cung cấp giá FOB Thanh Đảo, nhưng chi phí vận chuyển do người mua chịu.
Giải thích: Người bán đề xuất giá FOB tại cảng Thanh Đảo, nghĩa là họ chỉ chịu trách nhiệm đến khi hàng lên tàu.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh hỏi giá
Tiếng Trung: 请问您报的是CIF还是FOB价格? (Qǐng wèn nín bào de shì CIF hái shì FOB jià gé?)
Phiên âm: Qǐng wèn nín bào de shì CIF hái shì FOB jià gé?
Dịch tiếng Việt: Xin hỏi giá bạn báo là giá CIF hay giá FOB?
Giải thích: Người mua muốn làm rõ giá báo có bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm (CIF) hay chỉ là giá tại cảng xuất khẩu (FOB).
Ví dụ 4: Ngữ cảnh thực tế
Tiếng Trung: 这批服装的离岸价是每件5美元,交货地在广州港。 (Zhè pī fú zhuāng de lí àn jià shì měi jiàn wǔ měi yuán, jiāo huò dì zài guǎng zhōu gǎng.)
Phiên âm: Zhè pī fú zhuāng de lí àn jià shì měi jiàn wǔ měi yuán, jiāo huò dì zài guǎng zhōu gǎng.
Dịch tiếng Việt: Giá FOB của lô quần áo này là 5 USD mỗi chiếc, giao hàng tại cảng Quảng Châu.
Giải thích: Người bán báo giá FOB, nghĩa là họ sẽ giao hàng lên tàu tại cảng Quảng Châu, và người mua chịu mọi chi phí sau đó.
Lưu ý
FOB thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, đặc biệt khi xuất khẩu hàng hóa bằng đường biển.
Khi sử dụng FOB, cần chỉ rõ cảng xuất khẩu (ví dụ: FOB Shanghai, FOB Ho Chi Minh City) để tránh nhầm lẫn.
FOB khác với CIF (Cost, Insurance, Freight), vì CIF yêu cầu người bán chi trả thêm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.

  1. FOB (离岸价) là gì?
    FOB là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Free On Board, dịch sang tiếng Trung là 离岸价 (lí àn jià), nghĩa là giá giao hàng tại cảng đi hoặc giá giao hàng lên tàu.

Theo điều kiện FOB, người bán sẽ chịu toàn bộ chi phí và rủi ro để đưa hàng hóa tới tận boong tàu tại cảng xuất khẩu. Sau khi hàng đã được bốc lên tàu, mọi chi phí và rủi ro chuyển sang người mua.

  1. Từ loại
    FOB: là một thuật ngữ thương mại quốc tế (国际贸易术语), thường được coi như một danh từ chuyên ngành.

离岸价 (lí àn jià): là danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là “giá rời cảng” hay “giá FOB”.

  1. Cấu tạo từ
    Thành phần Từ gốc Nghĩa tiếng Việt
    离 lí rời, tách rời
    岸 àn bờ, cảng
    价 jià giá cả

离岸价 = “giá khi rời khỏi cảng” → tức giá hàng hóa giao tại cảng đi (chưa bao gồm vận chuyển quốc tế).

  1. Giải thích chi tiết về FOB
    Theo điều kiện FOB:
    Người bán chịu trách nhiệm:

Đóng gói, kiểm tra, làm thủ tục xuất khẩu

Chuyển hàng đến cảng

Chi phí vận chuyển nội địa tới cảng

Bốc hàng lên tàu

Người mua chịu trách nhiệm:

Cước phí vận chuyển đường biển từ cảng đi đến cảng đến

Bảo hiểm (nếu có)

Thuế nhập khẩu, chi phí tại cảng đến

Vận chuyển từ cảng đến đến nơi cuối cùng

Phân biệt với các điều kiện khác:
FOB (Free On Board): Người mua chịu chi phí vận chuyển từ cảng đi.

CIF (Cost, Insurance and Freight): Người bán chịu luôn phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đến.

  1. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
    Mẫu câu cơ bản:
    我们这批货的报价是FOB上海港。
    Wǒmen zhè pī huò de bàojià shì FOB Shànghǎi gǎng.
    → Báo giá lô hàng này của chúng tôi là FOB cảng Thượng Hải.

客户要求改为FOB价格而不是CIF价格。
Kèhù yāoqiú gǎi wéi FOB jiàgé ér bùshì CIF jiàgé.
→ Khách hàng yêu cầu đổi sang giá FOB thay vì giá CIF.

根据合同,卖方需负责将货物运至船上,符合FOB条款。
Gēnjù hétóng, màifāng xū fùzé jiāng huòwù yùn zhì chuán shàng, fúhé FOB tiáokuǎn.
→ Theo hợp đồng, bên bán phải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng lên tàu, đúng với điều kiện FOB.

FOB价格不包括海运费和保险费。
FOB jiàgé bù bāokuò hǎiyùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
→ Giá FOB không bao gồm cước vận chuyển đường biển và phí bảo hiểm.

如果采用FOB条款,货物一旦上船,风险就转移给买方。
Rúguǒ cǎiyòng FOB tiáokuǎn, huòwù yídàn shàng chuán, fēngxiǎn jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng.
→ Nếu dùng điều kiện FOB, một khi hàng lên tàu, rủi ro sẽ chuyển sang cho người mua.

Mẫu câu nâng cao:
在FOB条件下,卖方只负责把货交到指定船只上,不承担之后的运输风险。
Zài FOB tiáojiàn xià, màifāng zhǐ fùzé bǎ huò jiāo dào zhǐdìng chuánzhī shàng, bù chéngdān zhīhòu de yùnshū fēngxiǎn.
→ Theo điều kiện FOB, bên bán chỉ chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu đã chỉ định, không chịu rủi ro sau đó.

许多出口商更喜欢使用FOB条款,因为这样他们的责任较少。
Xǔduō chūkǒushāng gèng xǐhuan shǐyòng FOB tiáokuǎn, yīnwèi zhèyàng tāmen de zérèn jiào shǎo.
→ Nhiều nhà xuất khẩu thích sử dụng điều kiện FOB vì trách nhiệm của họ sẽ nhẹ hơn.

  1. Cụm từ thường gặp liên quan đến FOB
    Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    FOB价格 FOB jiàgé Giá FOB
    FOB条款 FOB tiáokuǎn Điều khoản FOB
    FOB港口 FOB gǎngkǒu Cảng FOB (cảng giao hàng)
    FOB交货 FOB jiāohuò Giao hàng theo điều kiện FOB
    FOB责任划分 FOB zérèn huàfēn Phân chia trách nhiệm theo FOB
    卖方承担装船费用 màifāng chéngdān zhuāngchuán fèiyòng Bên bán chịu chi phí bốc hàng lên tàu
  2. So sánh với các điều kiện thương mại khác (trích từ Incoterms)
    Điều kiện Viết tắt Ai chịu phí vận chuyển quốc tế Ai chịu rủi ro sau khi hàng lên tàu Ghi chú ngắn gọn
    FOB Free On Board Người mua Người mua Người bán giao hàng lên tàu là xong
    CIF Cost Insurance Freight Người bán Người mua Người bán trả cả vận chuyển và bảo hiểm
    EXW Ex Works Người mua Người mua Người mua chịu trách nhiệm từ nhà máy
    DDP Delivered Duty Paid Người bán Người bán Người bán chịu toàn bộ trách nhiệm

FOB(离岸价) là điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế, nghĩa là người bán giao hàng tại cảng đi, và người mua chịu chi phí/rủi ro sau đó.

Là một thuật ngữ chuyên ngành, thường dùng trong báo giá, hợp đồng, và thương lượng giá cả.

Đi kèm với nhiều động từ như: 报价 (báo giá), 交货 (giao hàng), 转移风险 (chuyển rủi ro)…

Rất quan trọng với các công ty hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

FOB(离岸价)là gì?

  1. Định nghĩa chi tiết
    FOB là từ viết tắt của Free On Board, nghĩa là “Giao hàng lên tàu”. Trong tiếng Trung, FOB được dịch là 离岸价 (lý’àn jià) – tức là giá giao hàng tại cảng đi, khi hàng đã được xếp lên tàu.

Theo điều kiện này:

Người bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng bốc hàng mà hai bên đã thỏa thuận.

Người mua chịu trách nhiệm từ thời điểm hàng đã vượt qua lan can tàu, bao gồm:

Cước vận chuyển đường biển

Bảo hiểm hàng hóa

Các rủi ro trên đường vận chuyển

Điều kiện FOB chỉ áp dụng cho vận tải biển hoặc vận tải thủy nội địa. Đây là một trong các điều kiện thương mại quốc tế Incoterms được sử dụng rộng rãi nhất trong xuất nhập khẩu.

  1. Loại từ
    FOB(离岸价) là danh từ trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là trong xuất nhập khẩu.
  2. Cấu trúc câu thường gặp với FOB
    Mẫu câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    FOB价格 FOB jiàgé Giá FOB
    FOB条款 FOB tiáokuǎn Điều khoản FOB
    FOB交货条件 FOB jiāohuò tiáojiàn Điều kiện giao hàng FOB
    本合同采用FOB上海港条款 Běn hétóng cǎiyòng FOB Shànghǎi gǎng tiáokuǎn Hợp đồng này áp dụng điều kiện FOB cảng Thượng Hải
    FOB条件下的风险转移 FOB tiáojiàn xià de fēngxiǎn zhuǎnyí Chuyển giao rủi ro theo điều kiện FOB
  3. Ví dụ chi tiết – Có phiên âm và bản dịch
    Ví dụ 1:
    这批货物的价格是FOB宁波港。
    Zhè pī huòwù de jiàgé shì FOB Níngbō gǎng.
    → Giá của lô hàng này là FOB cảng Ninh Ba.

Ví dụ 2:
根据FOB条款,卖方负责将货物装上船。
Gēnjù FOB tiáokuǎn, màifāng fùzé jiāng huòwù zhuāng shàng chuán.
→ Theo điều khoản FOB, bên bán chịu trách nhiệm xếp hàng lên tàu.

Ví dụ 3:
FOB价格不包括运费和保险费。
FOB jiàgé bù bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
→ Giá FOB không bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm.

Ví dụ 4:
我们希望改为FOB条款,以减少买方的负担。
Wǒmen xīwàng gǎi wèi FOB tiáokuǎn, yǐ jiǎnshǎo mǎifāng de fùdān.
→ Chúng tôi muốn chuyển sang điều kiện FOB để giảm gánh nặng cho bên mua.

Ví dụ 5:
在FOB条件下,货物一旦装船,风险就转移给买方了。
Zài FOB tiáojiàn xià, huòwù yídàn zhuāng chuán, fēngxiǎn jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng le.
→ Theo điều kiện FOB, một khi hàng được xếp lên tàu, rủi ro sẽ chuyển sang cho bên mua.

Ví dụ 6:
合同中明确规定了FOB天津港的交货时间和责任。
Hétóng zhōng míngquè guīdìng le FOB Tiānjīn gǎng de jiāohuò shíjiān hé zérèn.
→ Trong hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng và trách nhiệm theo FOB cảng Thiên Tân.

  1. So sánh với các điều kiện khác (mở rộng)
    Điều kiện Tên tiếng Trung Trách nhiệm người bán Trách nhiệm người mua
    EXW 工厂交货价 Rất ít – tại xưởng Toàn bộ sau đó
    FOB 离岸价 Tới khi hàng lên tàu Từ sau khi hàng lên tàu
    CFR 成本加运费价 Bao vận chuyển đến cảng đích Từ khi hàng lên tàu
    CIF 成本加保险运费价 Bao gồm vận chuyển và bảo hiểm Rủi ro vẫn chuyển khi hàng lên tàu
    DDP 完税后交货 Toàn bộ mọi chi phí và thủ tục đến tận nơi nhận hàng Không trách nhiệm gì
  2. Lưu ý quan trọng khi dùng điều kiện FOB
    FOB chỉ áp dụng cho vận tải biển hoặc thủy nội địa, không áp dụng cho hàng không hay vận tải đa phương thức.

Bên bán cần đảm bảo hàng được giao đúng thời gian, đúng tàu và có đủ chứng từ.

Bên mua nên chuẩn bị kỹ khâu thuê tàu, mua bảo hiểm và theo dõi thời điểm hàng chuyển giao rủi ro.

FOB(离岸价) là một thuật ngữ cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nắm vững điều kiện này giúp doanh nghiệp:

Hiểu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ hai bên

Hạn chế tranh chấp pháp lý

Tính toán giá thành chính xác

Đàm phán hợp đồng hiệu quả hơn

FOB (离岸价) là gì?
FOB, viết tắt của Free On Board (离岸价 – lí àn jià), là một thuật ngữ trong tiếng Trung và tiếng Anh, dùng để chỉ một điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế. Theo đó, giá FOB là giá hàng hóa tại điểm mà hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu, và người bán chịu trách nhiệm cho tất cả chi phí cho đến khi hàng được đưa lên tàu (như vận chuyển đến cảng, thủ tục xuất khẩu). Sau đó, người mua chịu trách nhiệm cho các chi phí tiếp theo (như phí vận chuyển đường biển, bảo hiểm, và chi phí tại cảng nhập khẩu).

Loại từ: Danh từ
Cấu trúc từ:
离 (lí): Rời khỏi
岸 (àn): Bờ, cảng
价 (jià): Giá cả
Kết hợp lại, 离岸价 mang nghĩa là “giá rời cảng” hoặc “giá FOB”, ám chỉ giá hàng hóa tại thời điểm được đưa lên tàu.
Giải thích chi tiết
FOB là một thuật ngữ thuộc Incoterms (International Commercial Terms), được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế để xác định trách nhiệm, chi phí, và rủi ro giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Theo điều kiện FOB, trách nhiệm của người bán kết thúc khi hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu, và rủi ro chuyển sang người mua từ thời điểm này.

Đặc điểm của FOB:

Phạm vi trách nhiệm:
Người bán: Chịu trách nhiệm cho chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được đặt lên tàu (bao gồm chi phí sản xuất, đóng gói, vận chuyển đến cảng, và thủ tục xuất khẩu).
Người mua: Chịu trách nhiệm cho chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa lên tàu (bao gồm phí vận chuyển đường biển, bảo hiểm, thuế nhập khẩu, và chi phí tại cảng nhập khẩu).
Ngữ cảnh sử dụng: FOB thường được sử dụng trong vận chuyển đường biển (hải vận), đặc biệt trong các giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa số lượng lớn.
Phân loại FOB:
FOB Origin: Hàng hóa được giao tại cảng xuất khẩu của người bán.
FOB Destination: Ít phổ biến hơn, ám chỉ hàng hóa được giao tại cảng đích, nhưng thường được thay thế bằng các Incoterms khác như CIF hoặc DAP.
So sánh với các thuật ngữ khác:

CIF (Cost, Insurance, Freight – 成本、保险费和运费): Người bán chịu thêm chi phí bảo hiểm và vận chuyển đường biển đến cảng đích.
EXW (Ex Works – 出厂价): Người mua chịu toàn bộ chi phí từ khi hàng rời khỏi nhà máy của người bán.
DDP (Delivered Duty Paid – 完税后交货): Người bán chịu toàn bộ chi phí và thủ tục đến khi hàng đến tay người mua.
FOB thường xuất hiện trong các hợp đồng thương mại, hóa đơn, hoặc tài liệu logistics, đặc biệt trong giao dịch giữa các quốc gia có cảng biển lớn như Trung Quốc, Mỹ, hoặc Việt Nam.

Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ 离岸价 (FOB) trong tiếng Trung, kèm phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:

Mẫu câu 1: Báo giá FOB
Câu: 这个产品的离岸价是每吨500美元。
(Zhège chǎnpǐn de lí àn jià shì měi dūn wǔbǎi měiyuán.)
Dịch: Giá FOB của sản phẩm này là 500 đô la mỗi tấn.
Giải thích: Câu này dùng khi nhà cung cấp báo giá FOB cho khách hàng.
Mẫu câu 2: Thảo luận điều kiện giao hàng
Câu: 我们公司通常采用FOB条款进行出口。
(Wǒmen gōngsī tōngcháng cǎiyòng FOB tiáokuǎn jìnxíng chūkǒu.)
Dịch: Công ty chúng tôi thường sử dụng điều kiện FOB để xuất khẩu.
Giải thích: Câu này dùng trong đàm phán hợp đồng hoặc giới thiệu chính sách giao hàng.
Mẫu câu 3: So sánh FOB và CIF
Câu: FOB的价格比CIF低,因为不包括运费和保险。
(FOB de jiàgé bǐ CIF dī, yīnwèi bù bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎn.)
Dịch: Giá FOB thấp hơn CIF vì không bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm.
Giải thích: Câu này dùng để giải thích sự khác biệt giữa hai điều kiện giao hàng.
Mẫu câu 4: Yêu cầu báo giá
Câu: 请提供上海港的FOB报价。
(Qǐng tígōng Shànghǎi gǎng de FOB bàojià.)
Dịch: Vui lòng cung cấp báo giá FOB tại cảng Thượng Hải.
Giải thích: Câu này dùng khi khách hàng yêu cầu báo giá cụ thể từ nhà cung cấp.
Nhiều ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ mở rộng, kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt, minh họa cách sử dụng 离岸价 (FOB) trong các tình huống khác nhau:

Ví dụ 1: Ngữ cảnh báo giá cụ thể
Câu: 这批货物的离岸价是每件100元的宁波港。
(Zhè pī huòwù de lí àn jià shì měi jiàn yībǎi yuán de Níngbō gǎng.)
Dịch: Giá FOB của lô hàng này là 100 nhân dân tệ mỗi kiện tại cảng Ninh Ba.
Ngữ cảnh: Dùng trong email hoặc tài liệu báo giá của nhà xuất khẩu.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh hợp đồng
Câu: 根据合同,价格以FOB青岛港为基础。
(Gēnjù hétóng, jiàgé yǐ FOB Qīngdǎo gǎng wéi jīchǔ.)
Dịch: Theo hợp đồng, giá cả được dựa trên điều kiện FOB cảng Thanh Đảo.
Ngữ cảnh: Dùng trong văn bản hợp đồng hoặc đàm phán thương mại.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh hỏi về chi tiết
Câu: FOB价格包括哪些费用?
(FOB jiàgé bāokuò nǎxiē fèiyòng?)
Dịch: Giá FOB bao gồm những chi phí nào?
Ngữ cảnh: Dùng khi khách hàng muốn làm rõ chi phí trong giá FOB.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh logistics
Câu: 货物将在下周以FOB条款从深圳港发货。
(Huòwù jiāng zài xià zhōu yǐ FOB tiáokuǎn cóng Shēnzhèn gǎng fāhuò.)
Dịch: Hàng hóa sẽ được gửi đi từ cảng Thâm Quyến theo điều kiện FOB vào tuần tới.
Ngữ cảnh: Dùng trong thông báo hoặc cập nhật trạng thái vận chuyển.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh so sánh chi phí
Câu: 如果选择FOB,我们可以节省一部分运费。
(Rúguǒ xuǎnzé FOB, wǒmen kěyǐ jiéshěng yībùfèn yùnfèi.)
Dịch: Nếu chọn FOB, chúng ta có thể tiết kiệm một phần chi phí vận chuyển.
Ngữ cảnh: Dùng trong phân tích chi phí hoặc tư vấn logistics.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh thương mại quốc tế
Câu: FOB条款在海运出口中非常普遍。
(FOB tiáokuǎn zài hǎiyùn chūkǒu zhōng fēicháng pǔbiàn.)
Dịch: Điều kiện FOB rất phổ biến trong xuất khẩu đường biển.
Ngữ cảnh: Dùng trong bài viết hoặc tài liệu về thương mại quốc tế.
Lưu ý khi sử dụng từ “离岸价 (FOB)”
Phân biệt với các Incoterms khác:
FOB chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển hoặc đường thủy nội địa, không áp dụng cho đường hàng không hoặc đường bộ.
Khi báo giá FOB, cần nêu rõ cảng xuất khẩu (ví dụ: FOB Shanghai, FOB Shenzhen).
Cách dùng trong văn nói và văn viết:
Trong văn nói, FOB thường được dùng ngắn gọn, ví dụ: “我们报FOB价格” (Chúng tôi báo giá FOB).
Trong văn viết, từ này thường đi kèm tên cảng hoặc các thuật ngữ như 条款 (tiáokuǎn – điều khoản), 报价 (bàojià – báo giá), hoặc 合同 (hétóng – hợp đồng).
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
CIF (成本、保险费和运费): Giá bao gồm chi phí, bảo hiểm, và vận chuyển đến cảng đích.
CFR (成本和运费): Giá bao gồm chi phí và vận chuyển, nhưng không bao gồm bảo hiểm.
出厂价 (chūchǎng jià – giá xuất xưởng): Giá tại nhà máy, không bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng.

  1. FOB (离岸价) là gì?
    FOB là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Free On Board, trong tiếng Trung gọi là 离岸价 (lí’àn jià), có nghĩa là giá giao hàng lên tàu tại cảng đi.

Theo điều kiện Incoterms 2020 (và các phiên bản trước như Incoterms 2010, 2000…), FOB là một điều kiện giao hàng thuộc nhóm F – nơi người bán chỉ chịu trách nhiệm giao hàng đến một điểm xác định tại cảng đi (nơi hàng được bốc lên tàu).

FOB – Free On Board: Giao hàng lên tàu
Trách nhiệm của người bán: vận chuyển hàng hóa đến cảng đi, làm thủ tục hải quan xuất khẩu, và giao hàng lên boong tàu do người mua chỉ định.

Trách nhiệm của người mua: thuê tàu, trả cước phí vận tải biển, mua bảo hiểm (nếu muốn), làm thủ tục nhập khẩu, chịu rủi ro từ khi hàng vượt lan can tàu.

离岸价 hay còn gọi là FOB价, là **giá hàng tại cảng đi (port of shipment), đã bao gồm chi phí vận chuyển nội địa, chi phí bốc hàng lên tàu và thủ tục hải quan xuất khẩu, nhưng chưa bao gồm cước vận tải biển và chi phí sau khi hàng rời cảng đi.

  1. Loại từ
    FOB(Free On Board): là thuật ngữ thương mại quốc tế (国际贸易术语)

离岸价 (lí’àn jià): là danh từ (名词) trong tiếng Trung, chỉ một loại giá thành.

  1. Công thức tính giá FOB (FOB价计算公式)

FOB价 = 出厂价 + 内陆运费 + 出口报关费用 + 港口装船费用

FOB Price = Ex-works Price + Inland Freight + Export Customs Fees + Port Loading Fees

  1. Các cụm từ thường gặp liên quan đến FOB
    FOB价格 (FOB jiàgé) – Giá FOB

FOB条款 (FOB tiáokuǎn) – Điều kiện FOB

FOB港口 (FOB gǎngkǒu) – Cảng giao hàng theo điều kiện FOB

FOB上海 (FOB Shànghǎi) – Giao hàng lên tàu tại cảng Thượng Hải

FOB成本 (FOB chéngběn) – Chi phí FOB

FOB交货 (FOB jiāohuò) – Giao hàng theo điều kiện FOB

FOB报价 (FOB bàojià) – Báo giá FOB

FOB装船港 (FOB zhuāngchuán gǎng) – Cảng xếp hàng FOB

  1. Mẫu câu có chứa FOB / 离岸价
    我们的报价是FOB广州港。
    Wǒmen de bàojià shì FOB Guǎngzhōu gǎng.
    Báo giá của chúng tôi là FOB cảng Quảng Châu.

客户要求改为FOB上海而不是CIF汉堡。
Kèhù yāoqiú gǎi wéi FOB Shànghǎi ér bù shì CIF Hànbǎo.
Khách yêu cầu đổi sang FOB Thượng Hải thay vì CIF Hamburg.

FOB价格不包括海运费和保险。
FOB jiàgé bù bāokuò hǎiyùnfèi hé bǎoxiǎn.
Giá FOB không bao gồm phí vận tải biển và bảo hiểm.

离岸价比工厂价高,是因为包含了港口装船和报关费用。
Lí’àn jià bǐ gōngchǎng jià gāo, shì yīnwèi bāohán le gǎngkǒu zhuāngchuán hé bàoguān fèiyòng.
Giá FOB cao hơn giá xuất xưởng vì bao gồm phí bốc hàng và làm thủ tục hải quan.

FOB条款下,卖方负责将货物装上买方指定的船只。
FOB tiáokuǎn xià, màifāng fùzé jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī.
Theo điều kiện FOB, người bán chịu trách nhiệm bốc hàng lên tàu do người mua chỉ định.

  1. 20+ Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
    报价为每吨FOB青岛港250美元。
    Bàojià wéi měi dūn FOB Qīngdǎo gǎng 250 měiyuán.
    Báo giá là 250 đô la Mỹ mỗi tấn theo điều kiện FOB cảng Thanh Đảo.

请确认FOB和CIF之间的价差。
Qǐng quèrèn FOB hé CIF zhījiān de jiàchā.
Vui lòng xác nhận chênh lệch giá giữa FOB và CIF.

离岸价只是出厂价的基础上加了运费和报关费。
Lí’àn jià zhǐshì chūchǎng jià de jīchǔ shàng jiā le yùnfèi hé bàoguān fèi.
Giá FOB chỉ là giá xuất xưởng cộng với phí vận chuyển và thủ tục hải quan.

在FOB条款下,风险在装船时转移给买方。
Zài FOB tiáokuǎn xià, fēngxiǎn zài zhuāngchuán shí zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Theo điều kiện FOB, rủi ro chuyển sang người mua khi hàng được xếp lên tàu.

这个订单的FOB成本比预期高了10%。
Zhège dìngdān de FOB chéngběn bǐ yùqī gāo le 10%.
Chi phí FOB của đơn hàng này cao hơn dự kiến 10%.

我们通常采用FOB条款出口到欧洲。
Wǒmen tōngcháng cǎiyòng FOB tiáokuǎn chūkǒu dào Ōuzhōu.
Chúng tôi thường sử dụng điều kiện FOB khi xuất khẩu sang châu Âu.

卖方必须在FOB港口将货物安全装船。
Màifāng bìxū zài FOB gǎngkǒu jiāng huòwù ānquán zhuāngchuán.
Người bán phải bốc hàng an toàn lên tàu tại cảng FOB.

FOB条件有利于买方控制运输安排。
FOB tiáojiàn yǒulì yú mǎifāng kòngzhì yùnshū ānpái.
Điều kiện FOB có lợi cho người mua trong việc kiểm soát việc vận chuyển.

我们的离岸价包含了国内运输和报关。
Wǒmen de lí’àn jià bāohán le guónèi yùnshū hé bàoguān.
Giá FOB của chúng tôi bao gồm vận chuyển nội địa và thủ tục hải quan.

若使用FOB条款,请提供指定的装货港。
Ruò shǐyòng FOB tiáokuǎn, qǐng tígōng zhǐdìng de zhuānghuò gǎng.
Nếu dùng điều kiện FOB, xin cung cấp cảng bốc hàng được chỉ định.

报FOB价时要考虑所有离岸相关费用。
Bào FOB jià shí yào kǎolǜ suǒyǒu lí’àn xiāngguān fèiyòng.
Khi báo giá FOB cần tính đến tất cả các chi phí liên quan đến việc giao hàng lên tàu.

离岸价比CIF便宜,但买方承担更多责任。
Lí’àn jià bǐ CIF piányi, dàn mǎifāng chéngdān gèng duō zérèn.
Giá FOB rẻ hơn CIF, nhưng người mua phải chịu trách nhiệm nhiều hơn.

在FOB条件下,运费由买方承担。
Zài FOB tiáojiàn xià, yùnfèi yóu mǎifāng chéngdān.
Theo điều kiện FOB, cước phí vận chuyển do người mua chịu.

FOB条款是传统的出口贸易方式。
FOB tiáokuǎn shì chuántǒng de chūkǒu màoyì fāngshì.
Điều kiện FOB là hình thức thương mại xuất khẩu truyền thống.

我们建议新客户先采用FOB交易。
Wǒmen jiànyì xīn kèhù xiān cǎiyòng FOB jiāoyì.
Chúng tôi khuyên khách hàng mới nên dùng giao dịch FOB trước.

  1. So sánh FOB với các điều kiện khác
    Điều kiện Trách nhiệm người bán Trách nhiệm người mua
    FOB Đến khi hàng lên tàu Sau khi hàng rời tàu
    CIF Bao gồm cả cước & bảo hiểm đến cảng đích Nhận hàng tại cảng đích
    EXW Chỉ giao hàng tại xưởng Chịu toàn bộ phần còn lại

FOB (离岸价) là gì?
FOB (离岸价 – lí àn jià) là một thuật ngữ thương mại quốc tế, viết tắt của Free On Board (Miễn phí trên tàu), dùng để chỉ một điều kiện giao hàng trong đó người bán chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu. Sau đó, trách nhiệm và chi phí chuyển sang người mua. Trong tiếng Trung, 离岸价 được dịch sát nghĩa là “giá rời bến” hoặc “giá tại cảng bốc hàng”.

Loại từ: Danh từ.
Nghĩa chi tiết:
FOB là một trong các Incoterms (International Commercial Terms – Các điều khoản thương mại quốc tế) được sử dụng rộng rãi trong thương mại toàn cầu.
Theo điều kiện FOB, người bán chịu trách nhiệm đưa hàng hóa lên tàu tại cảng xuất khẩu đã thỏa thuận, bao gồm chi phí vận chuyển nội địa, thủ tục hải quan xuất khẩu, và các chi phí liên quan tại cảng. Sau khi hàng hóa được đặt lên tàu, người mua chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển đường biển, bảo hiểm, và các chi phí khác cho đến khi hàng đến đích.
FOB thường được sử dụng trong vận tải biển (hải vận) và phổ biến trong các hợp đồng xuất nhập khẩu.
Cách phát âm:

Trong tiếng Trung (Quan Thoại): lí àn jià.
Âm điệu:
Lí (离) – thanh 2 (thanh điệu lên).
Àn (岸) – thanh 4 (thanh điệu xuống).
Jià (价) – thanh 4 (thanh điệu xuống).
Phân tích từ vựng
离 (lí): Rời khỏi, cách xa.
岸 (àn): Bờ, bến (thường ám chỉ bờ biển hoặc cảng).
价 (jià): Giá cả, giá trị.
Kết hợp lại, 离岸价 mang nghĩa là “giá tại điểm hàng hóa rời cảng”, tức là giá áp dụng khi hàng hóa đã được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Mẫu câu và cách sử dụng
Từ “FOB” (离岸价) thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại quốc tế, hợp đồng xuất nhập khẩu, hoặc khi thảo luận về chi phí và điều kiện giao hàng. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến:

Mẫu câu nêu giá FOB: 货物 + 以离岸价 + 价格 + 出售/报价
(Hàng hóa + với giá FOB + giá tiền + được bán/báo giá)
Ví dụ: Hàng hóa được báo giá 500 USD/tấn theo điều kiện FOB.
Mẫu câu so sánh điều kiện giao hàng: 离岸价 + + 其他条款 (如CIF) + 更/较 + 形容词
(FOB + so với + điều khoản khác (như CIF) + hơn/ít hơn + tính từ)
Ví dụ: Giá FOB rẻ hơn giá CIF vì người mua chịu chi phí vận chuyển biển.
Mẫu câu hỏi về điều kiện FOB: 你报价的是离岸价吗?
(Báo giá của bạn là giá FOB à?)
Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng từ “离岸价” trong các câu, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1:
Câu: 这批货物的离岸价是每吨500美元。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de lí àn jià shì měi dūn wǔbǎi měiyuán.
Dịch nghĩa: Giá FOB của lô hàng này là 500 USD mỗi tấn.
Ngữ cảnh: Một nhà xuất khẩu báo giá cho khách hàng quốc tế.
Ví dụ 2:
Câu: 我们公司只提供离岸价的报价。
Phiên âm: Wǒmen gōngsī zhǐ tígōng lí àn jià de bàojià.
Dịch nghĩa: Công ty chúng tôi chỉ cung cấp báo giá theo điều kiện FOB.
Ngữ cảnh: Một công ty giải thích chính sách báo giá trong giao dịch xuất khẩu.
Ví dụ 3:
Câu: 离岸价比CIF便宜,因为运费由买方承担。
Phiên âm: Lí àn jià bǐ CIF piányí, yīnwèi yùnfèi yóu mǎifāng chéngdān.
Dịch nghĩa: Giá FOB rẻ hơn giá CIF vì chi phí vận chuyển do người mua chịu.
Ngữ cảnh: So sánh các điều kiện giao hàng trong một cuộc thảo luận thương mại.
Ví dụ 4:
Câu: 请确认这份合同的报价是否为离岸价。
Phiên âm: Qǐng quèrèn zhè fèn hétóng de bàojià shìfǒu wéi lí àn jià.
Dịch nghĩa: Vui lòng xác nhận báo giá trong hợp đồng này có phải là giá FOB không.
Ngữ cảnh: Một khách hàng yêu cầu làm rõ điều kiện giao hàng trong hợp đồng.
Ví dụ 5:
Câu: 货物在上海港装船后,离岸价的责任就转移到买方了。
Phiên âm: Huòwù zài Shànghǎi gǎng zhuāngchuán hòu, lí àn jià de zérèn jiù zhuǎnyí dào mǎifāng le.
Dịch nghĩa: Sau khi hàng hóa được bốc lên tàu tại cảng Thượng Hải, trách nhiệm theo giá FOB sẽ chuyển sang người mua.
Ngữ cảnh: Giải thích về thời điểm chuyển giao trách nhiệm trong điều kiện FOB.

Các từ liên quan
Để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng “FOB”, dưới đây là một số từ vựng liên quan thường xuất hiện cùng:

CIF (到岸价 – dào àn jià): Giá bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
EXW (工厂交货 – gōngchǎng jiāohuò): Giao hàng tại nhà máy, người mua chịu mọi chi phí từ đó.
运输 (yùnshū): Vận chuyển.
港口 (gǎngkǒu): Cảng biển.
合同 (hétóng): Hợp đồng.

Ví dụ sử dụng từ liên quan:

这份合同规定价格为离岸价,运费由买方支付。
(Zhè fèn hétóng guīdìng jiàgé wéi lí àn jià, yùnfèi yóu mǎifāng zhīfù.)
Dịch: Hợp đồng này quy định giá là giá FOB, chi phí vận chuyển do người mua thanh toán.
Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Ngữ cảnh thương mại quốc tế: FOB là một thuật ngữ quan trọng trong xuất nhập khẩu, đặc biệt khi giao dịch giữa các quốc gia. Nó thường được sử dụng trong các hợp đồng thương mại để làm rõ trách nhiệm giữa người mua và người bán.
Sự khác biệt với CIF: FOB khác với CIF (Cost, Insurance, and Freight – Chi phí, Bảo hiểm, và Cước phí) ở chỗ người mua chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm sau khi hàng hóa rời cảng xuất khẩu. Điều này làm cho giá FOB thường thấp hơn giá CIF.
Tính trang trọng: “离岸价” là thuật ngữ kỹ thuật, chủ yếu được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp kinh doanh trang trọng, đặc biệt trong các tài liệu hợp đồng, báo giá, hoặc giao tiếp với đối tác quốc tế.
Ứng dụng thực tế: Ở Trung Quốc, FOB thường được sử dụng khi xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường như Mỹ, châu Âu, hoặc Đông Nam Á. Các cảng lớn như Thượng Hải, Thâm Quyến, hoặc Ninh Ba thường được chỉ định trong điều kiện FOB (ví dụ: FOB Shanghai).

FOB(离岸价)là gì?
Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt

  1. ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT
    FOB là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Free On Board, dịch sang tiếng Trung là 离岸价 (lí àn jià), nghĩa là giá giao hàng lên tàu tại cảng xuất hoặc giá rời cảng. Đây là một trong các điều kiện thương mại quốc tế thuộc bộ quy tắc Incoterms – bộ quy tắc được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để xác định trách nhiệm, nghĩa vụ, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa.

1.1. Ý nghĩa của FOB trong thương mại quốc tế:
FOB quy định rằng người bán có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu, sau đó mọi chi phí và rủi ro chuyển sang người mua kể từ thời điểm hàng đã được chất lên tàu.

Người bán chịu trách nhiệm: đóng gói, vận chuyển nội địa đến cảng, làm thủ tục xuất khẩu, chịu chi phí bốc hàng lên tàu.

Người mua chịu trách nhiệm: vận chuyển quốc tế, bảo hiểm hàng hóa, thuế nhập khẩu, chi phí dỡ hàng và vận chuyển nội địa sau khi hàng đến cảng đích.

1.2. Khi nào nên dùng điều kiện FOB?
Khi người mua có mối quan hệ tốt với bên vận tải và muốn chủ động trong việc thuê tàu hoặc lựa chọn hãng vận tải.

Khi người bán ở gần cảng xuất khẩu và có thể dễ dàng xử lý thủ tục xuất khẩu.

  1. LOẠI TỪ
    FOB(离岸价) là danh từ (名词), dùng để chỉ điều kiện thương mại hoặc mức giá trong giao dịch xuất khẩu.

Thường xuất hiện trong báo giá thương mại (报价单), hợp đồng ngoại thương (外贸合同), hóa đơn thương mại (商业发票), và chứng từ xuất khẩu (出口单据).

  1. CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG DÙNG
    FOB + tên cảng (港口)

FOB价格 / FOB报价: giá FOB / báo giá FOB

FOB条件: điều kiện FOB

FOB合同: hợp đồng theo điều kiện FOB

  1. CỤM TỪ LIÊN QUAN
    Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    离岸价 lí àn jià giá giao hàng lên tàu (FOB)
    装船港 zhuāng chuán gǎng cảng bốc hàng
    目的港 mù dì gǎng cảng đích
    运费 yùn fèi cước phí vận chuyển
    装船 zhuāng chuán chất hàng lên tàu
    出口报关 chū kǒu bào guān khai báo hải quan xuất khẩu
    报价单 bào jià dān bảng báo giá
    商业发票 shāng yè fā piào hóa đơn thương mại
    风险转移 fēng xiǎn zhuǎn yí chuyển giao rủi ro
  2. CÁC MẪU CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT (PHIÊN ÂM & TIẾNG VIỆT)
    例句 1:
    我们通常采用FOB上海的方式来出口产品。
    Wǒmen tōngcháng cǎiyòng FOB Shànghǎi de fāngshì lái chūkǒu chǎnpǐn.
    Chúng tôi thường sử dụng hình thức FOB Thượng Hải để xuất khẩu sản phẩm.

例句 2:
根据FOB条件,卖方负责将货物装上船。
Gēnjù FOB tiáojiàn, màifāng fùzé jiāng huòwù zhuāng shàng chuán.
Theo điều kiện FOB, bên bán có trách nhiệm chất hàng hóa lên tàu.

例句 3:
客户要求我们提供FOB与CIF两种价格进行比较。
Kèhù yāoqiú wǒmen tígōng FOB yǔ CIF liǎng zhǒng jiàgé jìnxíng bǐjiào.
Khách hàng yêu cầu chúng tôi cung cấp giá FOB và CIF để so sánh.

例句 4:
在FOB价格下,货物的风险在装船后由买方承担。
Zài FOB jiàgé xià, huòwù de fēngxiǎn zài zhuāngchuán hòu yóu mǎifāng chéngdān.
Theo giá FOB, rủi ro về hàng hóa sẽ do bên mua chịu sau khi hàng được chất lên tàu.

例句 5:
请在合同中明确注明FOB天津港。
Qǐng zài hétóng zhōng míngquè zhùmíng FOB Tiānjīn gǎng.
Vui lòng ghi rõ FOB cảng Thiên Tân trong hợp đồng.

例句 6:
这批货物的离岸价为每吨450美元。
Zhè pī huòwù de lí àn jià wèi měi dūn 450 měiyuán.
Giá FOB cho lô hàng này là 450 đô la Mỹ mỗi tấn.

例句 7:
FOB适用于海运和内河运输,不适用于航空运输。
FOB shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū, bù shìyòng yú hángkōng yùnshū.
FOB áp dụng cho vận chuyển đường biển và đường sông, không áp dụng cho vận chuyển hàng không.

例句 8:
我们建议客户使用FOB条款,以便更好地控制运输流程。
Wǒmen jiànyì kèhù shǐyòng FOB tiáokuǎn, yǐbiàn gèng hǎo de kòngzhì yùnshū liúchéng.
Chúng tôi khuyên khách hàng sử dụng điều khoản FOB để dễ kiểm soát quá trình vận chuyển hơn.

例句 9:
卖方在FOB合同中不需要承担目的港的费用。
Màifāng zài FOB hétóng zhōng bù xūyào chéngdān mùdìgǎng de fèiyòng.
Trong hợp đồng FOB, bên bán không cần chịu chi phí tại cảng đích.

例句 10:
要确保装船日期与FOB合同一致。
Yào quèbǎo zhuāngchuán rìqī yǔ FOB hétóng yízhì.
Cần đảm bảo ngày chất hàng khớp với hợp đồng FOB.

FOB(离岸价) là một khái niệm không thể thiếu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics và đàm phán thương mại quốc tế. Việc nắm vững ý nghĩa, cách sử dụng, phạm vi áp dụng cũng như các thuật ngữ đi kèm sẽ giúp người học tiếng Trung chuyên ngành vận dụng hiệu quả trong công việc thực tế như soạn hợp đồng, báo giá, đàm phán giá cả, và xử lý chứng từ xuất khẩu.

FOB (离岸价) là một thuật ngữ thương mại quốc tế, viết tắt của Free On Board (Miễn phí trên tàu), dùng để chỉ giá hàng hóa tại cảng bốc hàng, nơi người bán chịu trách nhiệm chi phí vận chuyển hàng hóa lên tàu, còn người mua chịu các chi phí tiếp theo (như vận chuyển biển, bảo hiểm, thuế nhập khẩu). Trong tiếng Trung, “离岸价” (lí àn jià) dịch sát nghĩa là “giá rời bờ” hoặc “giá tại cảng”. Dưới đây là giải thích chi tiết, phân tích loại từ, mẫu câu ví dụ, và nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt.

  1. Giải thích chi tiết
    Nghĩa:
    FOB (Free On Board) là một điều kiện giao hàng trong Incoterms (International Commercial Terms), quy định trách nhiệm giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
    Trong tiếng Trung, 离岸价 (lí àn jià) ám chỉ giá hàng hóa tại thời điểm hàng được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu. Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng được bốc lên tàu (bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng, thủ tục xuất khẩu, và bốc hàng). Sau đó, người mua chịu các chi phí như vận chuyển biển, bảo hiểm, và thuế nhập khẩu.
    Từ ghép Hán ngữ:
    离 (lí): Rời, xa.
    岸 (àn): Bờ, cảng.
    价 (jià): Giá cả.
    Kết hợp lại, “离岸价” nghĩa là giá tại điểm hàng rời bờ (cảng xuất khẩu).
    Ngữ cảnh sử dụng:
    FOB thường xuất hiện trong các hợp đồng thương mại quốc tế, đặc biệt trong xuất nhập khẩu hàng hóa qua đường biển.
    Thuật ngữ này phổ biến trong các ngành như logistics, vận tải biển, và thương mại toàn cầu.
    FOB thường được kèm theo tên cảng xuất khẩu, ví dụ: FOB Shanghai (giá FOB tại Thượng Hải).
    Đặc điểm:
    FOB là một trong những điều kiện giao hàng phổ biến nhất trong Incoterms, bên cạnh các thuật ngữ như CIF (Cost, Insurance, Freight) hoặc EXW (Ex Works).
    FOB chủ yếu áp dụng cho vận tải biển hoặc đường thủy nội địa, không dùng cho đường hàng không hoặc đường bộ.
    Người mua chịu rủi ro và chi phí từ khi hàng được bốc lên tàu, nên FOB thường có lợi cho người bán hơn trong việc giảm thiểu trách nhiệm.
  2. Loại từ
    Loại từ: Danh từ (名词, míngcí).
    Cấu trúc: Từ ghép Hán ngữ (离岸 + 价), trong đó “离岸” (rời bờ) đóng vai trò định ngữ bổ nghĩa cho “价” (giá cả).
    Cách sử dụng:
    Thường làm tân ngữ hoặc định ngữ trong câu, ít khi làm chủ ngữ.
    Kết hợp với các động từ như “报价” (bàojià, báo giá), “确定” (quèdìng, xác định), hoặc “协商” (xiéshāng, thương lượng).
    Có thể kèm theo địa danh (ví dụ: FOB上海, FOB Shenzhen) để chỉ rõ cảng xuất khẩu.
  3. Mẫu câu ví dụ
    Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng “离岸价” (FOB) trong tiếng Trung, kèm giải thích ngữ pháp:

FOB làm tân ngữ:
Cấu trúc: 主语 (chủ ngữ) + 动词 (động từ) + 离岸价 + 补语 (bổ ngữ).
Ví dụ: 我们公司提供FOB上海的离岸价。
(Wǒmen gōngsī tígōng FOB Shànghǎi de lí àn jià.)
Dịch: Công ty chúng tôi cung cấp giá FOB tại Thượng Hải.
Giải thích: “离岸价” là tân ngữ của động từ “提供” (cung cấp).
FOB làm định ngữ:
Cấu trúc: 离岸价 + 的 + danh từ.
Ví dụ: 离岸价的报价适用于海运订单。
(Lí àn jià de bàojià shìyòng yú hǎiyùn dìngdān.)
Dịch: Báo giá FOB áp dụng cho các đơn hàng vận chuyển biển.
Giải thích: “离岸价的” bổ nghĩa cho danh từ “报价” (báo giá).
FOB trong câu hỏi:
Cấu trúc: 疑问词 (từ nghi vấn) + 离岸价 + 动词/补语?
Ví dụ: FOB深圳的离岸价是多少?
(FOB Shēnzhèn de lí àn jià shì duōshǎo?)
Dịch: Giá FOB tại Thâm Quyến là bao nhiêu?
Giải thích: “是多少” dùng để hỏi về giá trị cụ thể.
FOB trong câu so sánh:
Cấu trúc: 离岸价 + 比较词 (từ so sánh) + 其他价格 (giá khác).
Ví dụ: 离岸价比到岸价便宜很多。
(Lí àn jià bǐ dào àn jià piányí hěn duō.)
Dịch: Giá FOB rẻ hơn nhiều so với giá CIF.
Giải thích: So sánh “离岸价” với “到岸价” (CIF, giá bao gồm vận chuyển và bảo hiểm).

  1. Các ví dụ minh họa
    Dưới đây là nhiều ví dụ cụ thể sử dụng từ “离岸价” (FOB) trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại quốc tế
Câu: 这批货物的离岸价是每吨500美元,FOB青岛。
(Zhè pī huòwù de lí àn jià shì měi dūn wǔbǎi měiyuán, FOB Qīngdǎo.)
Dịch: Giá FOB của lô hàng này là 500 USD mỗi tấn, FOB Thanh Đảo.
Giải thích: Chỉ rõ giá FOB và cảng xuất khẩu (Thanh Đảo).
Ví dụ 2: Ngữ cảnh đàm phán hợp đồng
Câu: 我们需要协商FOB条款和离岸价的细节。
(Wǒmen xūyào xiéshāng FOB tiáokuǎn hé lí àn jià de xìjié.)
Dịch: Chúng ta cần thương lượng các điều khoản FOB và chi tiết giá FOB.
Giải thích: “条款” (điều khoản) nhấn mạnh các điều kiện hợp đồng liên quan đến FOB.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh báo giá
Câu: 供应商报了一个FOB宁波的离岸价,包含装船费用。
(Gōngyìngshāng bào le yī gè FOB Níngbō de lí àn jià, bāohán zhuāngchuán fèiyòng.)
Dịch: Nhà cung cấp đã báo giá FOB tại Ninh Ba, bao gồm chi phí bốc hàng lên tàu.
Giải thích: “包含” (bao gồm) giải thích các chi phí được tính trong giá FOB.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh câu hỏi
Câu: 你能告诉我FOB广州的离岸价是多少吗?
(Nǐ néng gàosù wǒ FOB Guǎngzhōu de lí àn jià shì duōshǎo ma?)
Dịch: Bạn có thể cho tôi biết giá FOB tại Quảng Châu là bao nhiêu không?
Giải thích: Câu hỏi cụ thể về giá FOB tại một cảng nhất định.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh logistics
Câu: 订单的离岸价不包括海运费用,买方需要自行安排。
(Dìngdān de lí àn jià bù bāokuò hǎiyùn fèiyòng, mǎifāng xūyào zìxíng ānpái.)
Dịch: Giá FOB của đơn hàng không bao gồm chi phí vận chuyển biển, người mua cần tự sắp xếp.
Giải thích: Làm rõ trách nhiệm của người mua trong điều kiện FOB, liên kết với “海运” (hải vận) và “订单” (đơn hàng).
Ví dụ 6: Ngữ cảnh so sánh chi phí
Câu: 选择离岸价可以降低卖方的风险和成本。
(Xuǎnzé lí àn jià kěyǐ jiàngdī màifāng de fēngxiǎn hé chéngběn.)
Dịch: Chọn giá FOB có thể giảm rủi ro và chi phí cho người bán.
Giải thích: Nhấn mạnh lợi ích của FOB đối với người bán.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh xuất khẩu
Câu: 我们的出口产品通常以FOB上海的离岸价报价。
(Wǒmen de chūkǒu chǎnpǐn tōngcháng yǐ FOB Shànghǎi de lí àn jià bàojià.)
Dịch: Các sản phẩm xuất khẩu của chúng tôi thường được báo giá FOB tại Thượng Hải.
Giải thích: “通常” (thường xuyên) chỉ thói quen báo giá trong xuất khẩu.

  1. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
    Trong giao tiếp thực tế: “离岸价” là thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các hợp đồng thương mại, email đàm phán, hoặc giao tiếp giữa các công ty xuất nhập khẩu. Người học cần chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh chính thức.
    Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
    到岸价 (dào àn jià, CIF): Giá bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
    出厂价 (chūchǎng jià, EXW): Giá tại nhà máy, người mua chịu mọi chi phí từ khi nhận hàng.
    运费 (yùnfèi): Cước phí vận chuyển, thường liên quan đến chi phí sau FOB.
    Phân biệt:
    FOB vs. CIF: FOB chỉ bao gồm chi phí đến khi hàng lên tàu, còn CIF bao gồm cả chi phí vận chuyển biển và bảo hiểm đến cảng đích.
    FOB vs. EXW: FOB bao gồm chi phí bốc hàng lên tàu, còn EXW chỉ giao hàng tại nhà máy, người mua chịu mọi chi phí từ đó.

FOB(离岸价)– Giá FOB (Free On Board / Giá Giao Hàng Trên Tàu)
I. Định nghĩa chi tiết và chuyên sâu:
FOB là viết tắt của Free On Board, trong tiếng Trung gọi là 离岸价 (lí’àn jià), nghĩa là giá giao hàng tại cảng đi (trên tàu). Đây là một điều kiện giao hàng phổ biến thuộc bộ quy tắc Incoterms (International Commercial Terms – Các điều kiện thương mại quốc tế) do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành.

Khi sử dụng điều kiện FOB(离岸价), có thể hiểu như sau:

Bên bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao qua lan can tàu tại cảng xuất khẩu chỉ định.

Từ thời điểm hàng đã được xếp lên tàu, mọi chi phí và rủi ro sẽ chuyển sang cho bên mua.

Bên mua sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển quốc tế, bảo hiểm, dỡ hàng và chi phí vận chuyển nội địa ở nước đến.

FOB thường áp dụng trong vận chuyển hàng hóa đường biển hoặc đường thủy nội địa.

II. Giải thích chi tiết bằng tiếng Trung và tiếng Việt:
Tiếng Trung:
FOB(离岸价)是国际贸易中常用的一种贸易术语,全称为“Free On Board”。根据该条款,卖方负责将货物在约定港口装上买方指定的船只,并承担货物在装船前的一切费用与风险;一旦货物越过船舷,风险就转移给买方。买方从此承担运费、保险费以及目的港的卸货与后续费用。

Tiếng Việt:
FOB (giá giao hàng lên tàu) là một điều kiện thương mại quốc tế phổ biến trong các hợp đồng xuất nhập khẩu. Theo điều kiện FOB, người bán có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng đi, chịu chi phí và rủi ro đến thời điểm hàng được giao qua lan can tàu. Kể từ thời điểm đó, người mua phải chịu chi phí vận chuyển chính, bảo hiểm, dỡ hàng tại cảng đến và các chi phí nội địa sau đó.

III. Loại từ:
FOB hoặc 离岸价 là danh từ chuyên ngành (thuộc lĩnh vực thương mại quốc tế).

Thường xuất hiện như một thuật ngữ định giá trong hợp đồng thương mại, bảng báo giá, hóa đơn thương mại, v.v.

IV. Cấu trúc sử dụng và cụm từ liên quan:
Cụm từ Hán ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
FOB价格 FOB jiàgé Giá FOB
离岸价 lí’àn jià Giá giao hàng tại cảng đi
FOB条件 FOB tiáojiàn Điều kiện FOB
FOB贸易术语 FOB màoyì shùyǔ Thuật ngữ thương mại FOB
FOB合同 FOB hétóng Hợp đồng theo điều kiện FOB
FOB上海 FOB Shànghǎi Giao hàng FOB tại cảng Thượng Hải

V. Mẫu câu ứng dụng kèm ví dụ chi tiết (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt):
例句 1:
这批货物按FOB上海条款成交。
Zhè pī huòwù àn FOB Shànghǎi tiáokuǎn chéngjiāo.
Lô hàng này được giao dịch theo điều kiện FOB Thượng Hải.

例句 2:
我们提供的报价是FOB价格,不包括运费和保险费。
Wǒmen tígōng de bàojià shì FOB jiàgé, bù bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
Báo giá mà chúng tôi cung cấp là giá FOB, không bao gồm cước phí vận chuyển và phí bảo hiểm.

例句 3:
根据FOB条款,卖方负责将货物装船并承担相关费用。
Gēnjù FOB tiáokuǎn, màifāng fùzé jiāng huòwù zhuāngchuán bìng chéngdān xiāngguān fèiyòng.
Theo điều khoản FOB, bên bán chịu trách nhiệm xếp hàng lên tàu và chi trả các chi phí liên quan.

例句 4:
FOB离岸价适用于海运或内河运输。
FOB lí’àn jià shìyòng yú hǎiyùn huò nèihé yùnshū.
Giá FOB áp dụng cho vận chuyển đường biển hoặc đường thủy nội địa.

例句 5:
一旦货物装上船,风险就转移给买方。
Yídàn huòwù zhuāng shàng chuán, fēngxiǎn jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Một khi hàng được xếp lên tàu, rủi ro sẽ chuyển sang cho bên mua.

例句 6:
这份合同采用FOB条件,并指定广州港为装运港。
Zhè fèn hétóng cǎiyòng FOB tiáojiàn, bìng zhǐdìng Guǎngzhōu gǎng wèi zhuāngyùngǎng.
Hợp đồng này sử dụng điều kiện FOB và chỉ định cảng Quảng Châu là cảng xếp hàng.

例句 7:
FOB报价通常比CIF报价低,因为不包括保险和运费。
FOB bàojià tōngcháng bǐ CIF bàojià dī, yīnwèi bù bāokuò bǎoxiǎn hé yùnfèi.
Báo giá FOB thường thấp hơn báo giá CIF vì không bao gồm bảo hiểm và phí vận chuyển.

例句 8:
使用FOB条款时,买方需要自己安排海运和保险。
Shǐyòng FOB tiáokuǎn shí, mǎifāng xūyào zìjǐ ānpái hǎiyùn hé bǎoxiǎn.
Khi sử dụng điều kiện FOB, người mua phải tự sắp xếp vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.

VI. So sánh với các điều kiện khác:
Điều kiện Viết tắt Tiếng Trung Nghĩa
FOB Free On Board 离岸价 Giao hàng tại cảng đi
CIF Cost, Insurance and Freight 成本加保险加运费 Giao hàng bao gồm cước phí và bảo hiểm
EXW Ex Works 工厂交货 Giao hàng tại xưởng
DDP Delivered Duty Paid 完税后交货 Giao hàng đã nộp thuế tại nơi đến

VII. Kết luận tổng hợp:
Yếu tố Mô tả chi tiết
Từ vựng FOB(离岸价)
Phiên âm lí’àn jià
Loại từ Danh từ chuyên ngành (thuộc lĩnh vực thương mại quốc tế)
Nghĩa tiếng Việt Giá giao hàng trên tàu tại cảng đi
Trách nhiệm bên bán Giao hàng lên tàu, chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng vượt qua lan can tàu
Trách nhiệm bên mua Chịu mọi chi phí và rủi ro kể từ khi hàng đã lên tàu
Ứng dụng Xuất nhập khẩu đường biển hoặc đường thủy nội địa
Cụm từ liên quan FOB价格、FOB合同、FOB条款、离岸价、FOB上海等

FOB (离岸价) là gì?
FOB (离岸价, lí àn jià) là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Free On Board, nghĩa là “Giao hàng trên tàu” hoặc “Giá FOB” trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ quốc tế (Incoterms) được sử dụng trong thương mại quốc tế để chỉ điều kiện giao hàng, trong đó người bán chịu trách nhiệm đưa hàng hóa lên tàu tại cảng xuất khẩu, và người mua chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển, bảo hiểm, và các rủi ro sau khi hàng đã được giao lên tàu.

Nghĩa chi tiết:
Trong điều kiện FOB, người bán (exporter) chịu trách nhiệm cho tất cả chi phí và rủi ro liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng được đặt an toàn trên tàu tại cảng xuất khẩu (port of shipment). Sau thời điểm này, trách nhiệm chuyển sang người mua (importer), bao gồm chi phí vận chuyển biển (freight), bảo hiểm, và các chi phí liên quan đến việc nhập hàng vào quốc gia đích. FOB thường được sử dụng trong vận tải biển và là một trong những điều kiện giao hàng phổ biến nhất trong xuất nhập khẩu.
Loại từ: Danh từ (thuật ngữ thương mại quốc tế, thường dùng trong tiếng Anh nhưng được dịch sang tiếng Trung là 离岸价).
Nguồn gốc:
Từ “离岸” (lí àn): Nghĩa là rời bờ, rời cảng, ám chỉ việc hàng hóa được giao tại cảng.
Từ “价” (jià): Nghĩa là giá cả.
Kết hợp lại, “离岸价” ám chỉ giá cả của hàng hóa tại thời điểm hàng được giao lên tàu, không bao gồm chi phí vận chuyển sau đó.
Giải thích chi tiết
FOB là một điều kiện giao hàng thuộc bộ quy tắc Incoterms (International Commercial Terms) do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành. Nó xác định rõ trách nhiệm, chi phí, và rủi ro giữa người bán và người mua trong giao dịch thương mại quốc tế. Một số đặc điểm chính của FOB:

Trách nhiệm của người bán:
Chuẩn bị hàng hóa đúng theo hợp đồng.
Đóng gói và vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu.
Chịu chi phí bốc hàng lên tàu (bao gồm cả phí cảng và thủ tục hải quan xuất khẩu).
Cung cấp các chứng từ cần thiết (hóa đơn thương mại, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ, v.v.).
Trách nhiệm của người mua:
Chịu chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu đến đích (freight).
Chịu chi phí bảo hiểm hàng hóa (nếu muốn).
Thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu và chịu các chi phí liên quan (thuế, phí cảng nhập).
Chịu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sau khi hàng được giao lên tàu.
Các loại FOB:
FOB Shipping Point: Người mua chịu chi phí ngay từ khi hàng rời kho của người bán (ít phổ biến hơn trong vận tải biển).
FOB Destination: Người bán chịu chi phí đến cảng đích (ít được dùng trong Incoterms, dễ nhầm với các điều kiện khác như CIF).
Ưu điểm của FOB:
Đối với người bán: Giảm trách nhiệm sau khi hàng được giao lên tàu, giúp kiểm soát chi phí.
Đối với người mua: Có quyền kiểm soát việc chọn hãng tàu và bảo hiểm, giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
So sánh với các điều kiện khác:
CIF (Cost, Insurance, Freight): Người bán chịu thêm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
EXW (Ex Works): Người mua chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ kho của người bán.
DDP (Delivered Duty Paid): Người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro đến khi hàng đến tay người mua.
Ngữ cảnh sử dụng:
FOB thường được dùng trong các hợp đồng xuất nhập khẩu, đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển (hải vận).
Thuật ngữ này phổ biến trong thương mại với các quốc gia như Trung Quốc, Việt Nam, Mỹ, và châu Âu.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu sử dụng từ “FOB” hoặc “离岸价” trong tiếng Trung, kèm phiên âm (Pinyin), dịch nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:

Mẫu câu 1: Giá FOB của lô hàng này là 10.000 USD.
Tiếng Trung: 这批货物的离岸价是一万美元。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de lí àn jià shì yī wàn měiyuán.
Dịch: The FOB price of this batch of goods is 10,000 USD.
Ngữ cảnh: Một nhà xuất khẩu báo giá cho khách hàng, chỉ rõ giá FOB tại cảng xuất khẩu.
Mẫu câu 2: Chúng tôi đồng ý sử dụng điều kiện FOB cho đơn hàng này.
Tiếng Trung: 我们同意这笔订单使用FOB条款。
Phiên âm: Wǒmen tóngyì zhè bǐ dìngdān shǐyòng FOB tiáokuǎn.
Dịch: We agree to use FOB terms for this order.
Ngữ cảnh: Hai bên đàm phán và thống nhất điều kiện giao hàng trong hợp đồng.
Mẫu câu 3: Người mua chịu chi phí vận chuyển sau khi hàng được giao theo giá FOB.
Tiếng Trung: 买方在FOB价格交货后承担运输费用。
Phiên âm: Mǎifāng zài FOB jiàgé jiāohuò hòu chéngdān yùnshū fèiyòng.
Dịch: The buyer bears the transportation costs after the goods are delivered at the FOB price.
Ngữ cảnh: Giải thích trách nhiệm của người mua trong điều kiện FOB.
Mẫu câu 4: Hàng hóa sẽ được giao lên tàu theo điều kiện FOB tại cảng Thượng Hải.
Tiếng Trung: 货物将按照FOB条款在上海港交货上船。
Phiên âm: Huòwù jiāng ànzhào FOB tiáokuǎn zài Shànghǎi gǎng jiāohuò shàngchuán.
Dịch: The goods will be delivered on board at Shanghai port under FOB terms.
Ngữ cảnh: Một công ty logistics xác nhận địa điểm và điều kiện giao hàng.
Mẫu câu 5: Vui lòng cung cấp báo giá FOB và CIF để chúng tôi so sánh.
Tiếng Trung: 请提供FOB和CIF的报价,以便我们比较。
Phiên âm: Qǐng tígòng FOB hé CIF de bàojià, yǐbiàn wǒmen bǐjiào.
Dịch: Please provide FOB and CIF quotes so we can compare.
Ngữ cảnh: Một khách hàng yêu cầu báo giá để cân nhắc giữa các điều kiện giao hàng.
Ví dụ thực tế
Dưới đây là các ví dụ cụ thể minh họa việc sử dụng “FOB” hoặc “离岸价” trong các tình huống thực tế:

Ví dụ 1: Ngữ cảnh báo giá xuất khẩu
Tiếng Trung: 我们公司提供的离岸价包括包装和港口费用。
Phiên âm: Wǒmen gōngsī tígòng de lí àn jià bāokuò bāozhuāng hé gǎngkǒu fèiyòng.
Dịch: The FOB price provided by our company includes packaging and port fees.
Giải thích: Nhà xuất khẩu giải thích các chi phí được bao gồm trong giá FOB.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh hợp đồng thương mại
Tiếng Trung: 根据合同,货物将以FOB青岛港的价格交付。
Phiên âm: Gēnjù hétong, huòwù jiāng yǐ FOB Qīngdǎo gǎng de jiàgé jiāofù.
Dịch: According to the contract, the goods will be delivered at the FOB price at Qingdao port.
Giải thích: Một hợp đồng quy định rõ cảng xuất khẩu và điều kiện FOB.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh thương mại điện tử
Tiếng Trung: 卖家提供FOB价格,买家需要自行安排海运。
Phiên âm: Màijiā tígòng FOB jiàgé, mǎifāng xūyào zìxíng ānpái hǎiyùn.
Dịch: The seller provides the FOB price, and the buyer needs to arrange sea transport themselves.
Giải thích: Một giao dịch trên nền tảng thương mại điện tử, nơi người mua chịu trách nhiệm vận chuyển.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh logistics
Tiếng Trung: FOB条款下,货物上船后风险由买方承担。
Phiên âm: FOB tiáokuǎn xià, huòwù shàngchuán hòu fēngxiǎn yóu mǎifāng chéngdān.
Dịch: Under FOB terms, the risk is borne by the buyer after the goods are loaded onto the ship.
Giải thích: Một công ty logistics giải thích trách nhiệm rủi ro trong điều kiện FOB.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh đàm phán giá
Tiếng Trung: 客户要求我们将FOB价格降低5%。
Phiên âm: Kèhù yāoqiú wǒmen jiāng FOB jiàgé jiàngdī bǎifēnzhī wǔ.
Dịch: The customer requests us to reduce the FOB price by 5%.
Giải thích: Một cuộc đàm phán giữa nhà cung cấp và khách hàng về giá FOB.
Kết hợp với “hải vận” và “đơn hàng”
Vì bạn đã hỏi về “hải vận” (海运) và “đơn hàng” (订单) trước đó, dưới đây là một số ví dụ kết hợp cả ba khái niệm:

Ví dụ kết hợp 1:
Tiếng Trung: 这个订单将以FOB价格通过海运从上海运往越南。
Phiên âm: Zhège dìngdān jiāng yǐ FOB jiàgé tōngguò hǎiyùn cóng Shànghǎi yùnwǎng Yuènán.
Dịch: This order will be shipped from Shanghai to Vietnam by sea under FOB terms.
Giải thích: Một đơn hàng được vận chuyển bằng đường biển với điều kiện FOB.
Ví dụ kết hợp 2:
Tiếng Trung: 海运订单的FOB价格需要提前确认。
Phiên âm: Hǎiyùn dìngdān de FOB jiàgé xūyào tíqián quèrèn.
Dịch: The FOB price for sea transport orders needs to be confirmed in advance.
Giải thích: Một công ty yêu cầu xác nhận giá FOB trước khi xử lý đơn hàng vận chuyển bằng đường biển.
Lưu ý khi sử dụng từ “FOB” hoặc “离岸价”
Ngữ cảnh sử dụng: FOB là thuật ngữ chuyên ngành, thường được dùng trong các văn bản hợp đồng, báo giá, hoặc giao tiếp giữa các bên trong thương mại quốc tế.
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
CIF (成本保险费运费, chéngběn bǎoxiǎn fèi yùnfèi): Giá bao gồm chi phí, bảo hiểm, và vận chuyển.
FCA (货交承运人, huò jiāo chéngyùnrén): Giao hàng cho người vận chuyển.
Lưu ý về cảng: Khi sử dụng FOB, cần chỉ rõ cảng xuất khẩu (ví dụ: FOB Shanghai, FOB Qingdao) để tránh nhầm lẫn.

FOB(离岸价)là gì?

  1. Định nghĩa chi tiết và phân tích ngữ nghĩa
    FOB là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Free On Board, dịch sang tiếng Trung là 离岸价 (lí’ànjià). Đây là một trong những điều kiện giao hàng thuộc bộ quy tắc Incoterms (International Commercial Terms) do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành. FOB chủ yếu áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa.

Cụ thể, theo điều kiện FOB, người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi:

Hàng hóa đã được xếp lên boong tàu tại cảng đi (cảng xuất khẩu) do người mua chỉ định.

Từ thời điểm đó, mọi rủi ro, chi phí và trách nhiệm vận chuyển thuộc về người mua.

  1. Giải thích bằng tiếng Trung (có phiên âm)
    离岸价(FOB)是国际贸易术语中的一种交货方式,指卖方在装运港将货物装上买方指定的船只后,完成交货义务。之后的运输费用、保险费以及货物在运输途中产生的风险均由买方承担。

Lí’ànjià (FOB) shì guójì màoyì shùyǔ zhōng de yī zhǒng jiāohuò fāngshì, zhǐ màifāng zài zhuāngyùn gǎng jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī hòu, wánchéng jiāohuò yìwù. Zhīhòu de yùnshū fèiyòng, bǎoxiǎn fèi yǐjí huòwù zài yùnshū túzhōng chǎnshēng de fēngxiǎn jūn yóu mǎifāng chéngdān.

Nghĩa tiếng Việt:
FOB (giá giao lên tàu) là một phương thức giao hàng trong các điều khoản thương mại quốc tế, chỉ việc bên bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng do bên mua chỉ định. Sau thời điểm đó, mọi chi phí vận chuyển, bảo hiểm và rủi ro trong quá trình vận chuyển đều do bên mua chịu.

  1. Cấu tạo từ vựng
    离 (lí): rời khỏi, cách xa

岸 (àn): bờ, cảng

价 (jià): giá cả

Ghép lại thành: 离岸价 = giá tại thời điểm rời cảng (FOB price)

  1. Loại từ
    Danh từ (名词): dùng để chỉ một loại giá hoặc điều kiện giao hàng trong hợp đồng thương mại quốc tế.
  2. Đặc điểm pháp lý và trách nhiệm
    Hạng mục Trách nhiệm bên bán Trách nhiệm bên mua
    Chi phí nội địa, đưa hàng ra cảng Có Không
    Chi phí bốc hàng lên tàu Có Không
    Chi phí sau khi hàng đã lên tàu Không Có
    Làm thủ tục xuất khẩu Có Không
    Làm thủ tục nhập khẩu, thuế nhập Không Có
    Rủi ro sau khi lên tàu Không Có
  3. Mẫu câu và ví dụ minh họa
    Câu đơn giản
    我们采用FOB条款。
    Wǒmen cǎiyòng FOB tiáokuǎn.
    → Chúng tôi áp dụng điều khoản FOB.

FOB离岸价不包括运费和保险费。
FOB lí’ànjià bù bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi.
→ Giá FOB không bao gồm phí vận chuyển và phí bảo hiểm.

卖方负责把货物装船。
Màifāng fùzé bǎ huòwù zhuāng chuán.
→ Bên bán chịu trách nhiệm xếp hàng lên tàu.

买方承担装船之后的一切风险。
Mǎifāng chéngdān zhuāng chuán zhīhòu de yīqiè fēngxiǎn.
→ Bên mua chịu mọi rủi ro sau khi hàng được xếp lên tàu.

该报价为FOB上海价。
Gāi bàojià wèi FOB Shànghǎi jià.
→ Báo giá này là giá FOB Thượng Hải.

Câu phức tạp, tình huống đàm phán
如果我们选择FOB条件,那你们负责把货物运到青岛港并装船,对吗?
Rúguǒ wǒmen xuǎnzé FOB tiáojiàn, nà nǐmen fùzé bǎ huòwù yùn dào Qīngdǎo gǎng bìng zhuāng chuán, duì ma?
→ Nếu chúng tôi chọn điều kiện FOB, vậy các bạn sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng tới cảng Thanh Đảo và xếp lên tàu, đúng không?

根据FOB条款,货物在装船之后产生的任何损失都不再由卖方承担。
Gēnjù FOB tiáokuǎn, huòwù zài zhuāng chuán zhīhòu chǎnshēng de rènhé sǔnshī dōu bù zài yóu màifāng chéngdān.
→ Theo điều khoản FOB, bất kỳ tổn thất nào phát sinh sau khi hàng được xếp lên tàu sẽ không còn do bên bán chịu trách nhiệm.

请您明确报价FOB天津和CIF胡志明港的差价。
Qǐng nín míngquè bàojià FOB Tiānjīn hé CIF Húzhìmíng gǎng de chājià.
→ Xin anh làm rõ mức chênh lệch giữa báo giá FOB Thiên Tân và CIF cảng Hồ Chí Minh.

  1. So sánh FOB với các điều kiện thương mại khác
    Điều kiện Tên tiếng Trung Người chịu chi phí vận chuyển Người chịu rủi ro
    FOB 离岸价 Người mua Người mua (sau khi lên tàu)
    CIF 成本加保险加运费 Người bán Người mua (sau khi lên tàu)
    EXW 工厂交货价 Người mua Người mua (ngay từ nhà máy)
    DDP 完税后交货价 Người bán Người bán (đến nơi giao)
  2. Ghi chú và khuyến nghị thực tế
    FOB phù hợp với người mua có kinh nghiệm và có thể chủ động thuê tàu, mua bảo hiểm và xử lý các thủ tục nhập khẩu.

Khi dùng FOB, cần ghi rõ cảng xếp hàng (ví dụ: FOB Hải Phòng, FOB Thượng Hải…).

Cần kiểm tra điều kiện Incoterms phiên bản nào đang áp dụng (ví dụ: Incoterms 2010 hay Incoterms 2020), vì có sự thay đổi nhỏ trong nghĩa vụ giữa các phiên bản.

FOB(离岸价) là một điều kiện giao hàng quan trọng và phổ biến trong các hợp đồng mua bán quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển. Việc hiểu đúng và vận dụng linh hoạt điều khoản FOB giúp người mua và người bán phân chia rõ ràng trách nhiệm, chi phí và rủi ro, đồng thời tránh các tranh chấp thương mại không đáng có.

Giải thích chi tiết về FOB(离岸价)
FOB (Free On Board), trong tiếng Trung gọi là 离岸价 (lí àn jià) hoặc 船上交货价 (chuán shàng jiāo huò jià), có nghĩa là “Giá giao hàng trên tàu” hay “Giá rời bờ” trong thương mại quốc tế.

Định nghĩa chi tiết
FOB là một thuật ngữ thương mại quốc tế chỉ mức giá mà người bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu đã thỏa thuận. Khi hàng hóa được đặt lên tàu, trách nhiệm và rủi ro về hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua. Từ thời điểm này trở đi, mọi chi phí vận chuyển, bảo hiểm và rủi ro đều do người mua chịu.

Phân tích trách nhiệm chi phí theo FOB
Người bán chịu trách nhiệm chi phí cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu (bao gồm chi phí vận chuyển nội địa đến cảng, chi phí bốc xếp tại cảng xuất khẩu).

Người mua chịu trách nhiệm chi phí vận chuyển từ cảng xuất khẩu đến cảng đích, bảo hiểm hàng hóa và các chi phí liên quan sau khi hàng đã lên tàu.

Rủi ro cũng chuyển giao từ người bán sang người mua ngay khi hàng hóa qua lan can tàu tại cảng xuất khẩu.

Loại từ
Danh từ (Noun) khi chỉ mức giá FOB hoặc thuật ngữ FOB trong thương mại.

Thuật ngữ thương mại quốc tế (International trade term).

Mẫu câu ví dụ với FOB(离岸价)kèm phiên âm và tiếng Việt
这批货物的价格是FOB上海港。
Zhè pī huòwù de jiàgé shì FOB Shànghǎi gǎng.
Giá của lô hàng này là FOB cảng Thượng Hải.

卖方负责将货物装上买方指定的船只。
Màifāng fùzé jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī.
Bên bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu do bên mua chỉ định.

货物一旦装上船,风险就转移给买方了。
Huòwù yídàn zhuāng shàng chuán, fēngxiǎn jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng le.
Khi hàng hóa được xếp lên tàu, rủi ro sẽ chuyển sang bên mua.

买方需要承担从装运港到目的地的运输和保险费用。
Mǎifāng xūyào chéngdān cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì dì de yùnshū hé bǎoxiǎn fèiyòng.
Bên mua phải chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm từ cảng xuất khẩu đến nơi đến.

请确认FOB价格是否包含港口的本地杂费。
Qǐng quèrèn FOB jiàgé shìfǒu bāohán gǎngkǒu de běndì záfèi.
Vui lòng xác nhận giá FOB có bao gồm các khoản phí địa phương tại cảng hay không.

Ví dụ mở rộng về FOB(离岸价)
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
FOB价格包括国内运费和港口装载费用。 FOB jiàgé bāokuò guónèi yùnfèi hé gǎngkǒu zhuāngzài fèiyòng. Giá FOB bao gồm phí vận chuyển nội địa và phí bốc xếp tại cảng.
买方负责安排船只并承担海上运输风险。 Mǎifāng fùzé ānpái chuánzhī bìng chéngdān hǎishàng yùnshū fēngxiǎn. Bên mua chịu trách nhiệm sắp xếp tàu và chịu rủi ro vận chuyển trên biển.
根据合同,卖方应在指定日期前将货物装船。 Gēnjù hétóng, màifāng yīng zài zhǐdìng rìqī qián jiāng huòwù zhuāng chuán. Theo hợp đồng, bên bán phải giao hàng lên tàu trước ngày quy định.
FOB条款下,卖方不承担海运和保险费用。 FOB tiáokuǎn xià, màifāng bù chéngdān hǎiyùn hé bǎoxiǎn fèiyòng. Theo điều kiện FOB, bên bán không chịu chi phí vận chuyển biển và bảo hiểm.
买方应及时确认装船通知。 Mǎifāng yīng jíshí quèrèn zhuāng chuán tōngzhī. Bên mua cần xác nhận kịp thời thông báo giao hàng lên tàu.
Tóm tắt
FOB (离岸价) là thuật ngữ thương mại quốc tế chỉ giá giao hàng trên tàu tại cảng xuất khẩu.

Người bán chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro cho đến khi hàng lên tàu, sau đó chuyển sang người mua.

Người mua chịu chi phí vận chuyển quốc tế, bảo hiểm và rủi ro từ thời điểm hàng lên tàu.

FOB là điều kiện phổ biến trong xuất nhập khẩu để phân chia trách nhiệm và chi phí giữa bên bán và bên mua.

  1. Định nghĩa chi tiết của FOB(离岸价)
    a. FOB là gì?
    FOB là viết tắt của cụm từ tiếng Anh:
    Free On Board – Giao hàng lên tàu, còn được gọi là giá rời cảng hoặc giá giao hàng tại cảng đi.

Trong tiếng Trung, FOB được gọi là:

离岸价 (lí’àn jià):

离 (lí): rời

岸 (àn): bờ, cảng

价 (jià): giá

→ 离岸价 có nghĩa là giá tại cảng xếp hàng, tức là giá hàng hóa chưa bao gồm cước phí vận chuyển đường biển và bảo hiểm.

b. FOB là điều kiện gì?
FOB là một trong các điều kiện thương mại quốc tế thuộc Incoterms (International Commercial Terms – Các điều kiện thương mại quốc tế), được Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành.

Theo điều kiện FOB, người bán chịu trách nhiệm:

Giao hàng và bốc hàng lên tàu tại cảng xếp hàng đã chỉ định.

Làm thủ tục xuất khẩu.

Sau khi hàng hóa được bốc lên tàu, rủi ro và chi phí chuyển sang cho người mua. Người mua chịu chi phí vận chuyển chính, bảo hiểm (nếu có), và các chi phí phát sinh ở cảng đích.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词): chỉ điều kiện giao hàng hoặc mức giá cụ thể theo điều kiện FOB.
    Ví dụ: FOB价格、FOB条款、FOB合同。
  2. Cách dùng phổ biến
    Dùng trong báo giá (报价): FOB价格是多少?

Dùng trong hợp đồng (合同): 按FOB上海港交货。

Dùng trong đàm phán thương mại (商务谈判): 我们只接受FOB条款。

  1. Ví dụ sử dụng trong câu (kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
    Ví dụ 1:
    中文:我们的报价是FOB上海港,单价为每件15美元。
    Pinyin: Wǒmen de bàojià shì FOB Shànghǎi gǎng, dānjià wèi měi jiàn shíwǔ měiyuán.
    Tiếng Việt: Báo giá của chúng tôi là FOB cảng Thượng Hải, đơn giá là 15 đô la mỗi chiếc.

Ví dụ 2:
中文:根据FOB条款,货物一旦装船,风险就转移给买方。
Pinyin: Gēnjù FOB tiáokuǎn, huòwù yídàn zhuāngchuán, fēngxiǎn jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Tiếng Việt: Theo điều khoản FOB, một khi hàng hóa được bốc lên tàu, rủi ro sẽ chuyển sang người mua.

Ví dụ 3:
中文:客户要求我们提供FOB价格和CIF价格的对比。
Pinyin: Kèhù yāoqiú wǒmen tígōng FOB jiàgé hé CIF jiàgé de duìbǐ.
Tiếng Việt: Khách hàng yêu cầu chúng tôi cung cấp bảng so sánh giữa giá FOB và giá CIF.

Ví dụ 4:
中文:我们通常采用FOB条款,因为这样更容易控制成本。
Pinyin: Wǒmen tōngcháng cǎiyòng FOB tiáokuǎn, yīnwèi zhèyàng gèng róngyì kòngzhì chéngběn.
Tiếng Việt: Chúng tôi thường sử dụng điều khoản FOB vì cách này dễ kiểm soát chi phí hơn.

Ví dụ 5:
中文:请在合同中明确写明FOB港口和装船日期。
Pinyin: Qǐng zài hétóng zhōng míngquè xiěmíng FOB gǎngkǒu hé zhuāngchuán rìqī.
Tiếng Việt: Vui lòng ghi rõ cảng FOB và ngày bốc hàng trong hợp đồng.

  1. Một số cụm từ liên quan đến FOB
    Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    FOB价 / FOB价格 FOB jià / FOB jiàgé giá FOB
    FOB条款 FOB tiáokuǎn điều khoản FOB
    FOB合同 FOB hétóng hợp đồng theo điều kiện FOB
    FOB港口 FOB gǎngkǒu cảng FOB (cảng bốc hàng)
    FOB交货 FOB jiāohuò giao hàng theo điều kiện FOB
  2. So sánh FOB với các điều kiện khác
    Điều kiện Người bán chịu chi phí đến đâu Người mua bắt đầu chịu chi phí từ đâu
    FOB(离岸价) Giao hàng lên tàu tại cảng đi Sau khi hàng lên tàu
    CIF(到岸价) Tận nơi, bao gồm cả phí vận chuyển và bảo hiểm Sau khi hàng đến cảng đích
    EXW(工厂交货) Tại xưởng sản xuất Từ khi lấy hàng khỏi xưởng
    DDP(完税后交货) Đến tận nơi, gồm thuế và vận chuyển Người mua chỉ nhận hàng

FOB(离岸价) là một điều khoản cực kỳ phổ biến trong xuất nhập khẩu và hợp đồng quốc tế. Nó quy định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua khi giao hàng qua đường biển. Việc hiểu đúng và áp dụng chính xác điều khoản FOB không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý mà còn hỗ trợ đàm phán giá tốt hơn trong giao dịch quốc tế.

FOB (离岸价) là gì?
FOB, viết tắt của Free On Board (离岸价 – lí àn jià) trong tiếng Trung, là một thuật ngữ thương mại quốc tế (Incoterms) dùng để chỉ điều kiện giao hàng trong đó người bán chịu trách nhiệm đưa hàng hóa lên tàu tại cảng xuất khẩu được chỉ định, và người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ thời điểm hàng hóa được đặt lên tàu. Từ “离岸价” được ghép từ:

离 (lí): nghĩa là “rời khỏi”.
岸 (àn): nghĩa là “bờ”, “cảng”.
价 (jià): nghĩa là “giá cả”.
Trong ngữ cảnh thương mại, FOB thường được hiểu là “giá tại cảng xuất khẩu”, nghĩa là giá hàng hóa bao gồm chi phí sản xuất, đóng gói, và vận chuyển đến cảng, nhưng không bao gồm chi phí vận tải biển, bảo hiểm, hoặc các chi phí phát sinh sau khi hàng hóa rời cảng.

Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Chức năng: Chỉ một điều kiện giao hàng hoặc một loại giá cả trong thương mại quốc tế, đặc biệt liên quan đến xuất nhập khẩu qua đường biển.
Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong văn bản hợp đồng, đàm phán thương mại, hoặc các tài liệu liên quan đến logistics và xuất nhập khẩu. FOB là thuật ngữ chuyên ngành, mang tính trang trọng.
Giải thích chi tiết
FOB (Free On Board) là một trong những điều kiện giao hàng thuộc Incoterms (International Commercial Terms), được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong vận tải biển. Theo điều kiện FOB:

Trách nhiệm của người bán:
Chuẩn bị hàng hóa đúng theo hợp đồng.
Đưa hàng hóa lên tàu tại cảng xuất khẩu được chỉ định.
Chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được đặt lên tàu (bao gồm chi phí sản xuất, đóng gói, vận chuyển đến cảng, và các thủ tục xuất khẩu).
Trách nhiệm của người mua:
Chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa được đặt lên tàu, bao gồm phí vận tải biển (海运 – hǎiyùn), bảo hiểm, và các chi phí tại cảng nhập khẩu (như thuế, phí bốc dỡ).
Điểm chuyển giao rủi ro:
Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua khi hàng hóa vượt qua lan can tàu (ship’s rail) tại cảng xuất khẩu.
Các loại FOB:

FOB Shipping Point: Hàng hóa được giao tại cảng xuất khẩu, và người mua chịu chi phí từ đó trở đi.
FOB Destination (ít phổ biến): Hàng hóa được giao đến điểm đích, nhưng điều này không đúng với định nghĩa FOB chuẩn trong Incoterms.
Ứng dụng:

FOB phổ biến trong các giao dịch xuất nhập khẩu, đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Thường được sử dụng khi người mua muốn kiểm soát việc vận chuyển và bảo hiểm từ cảng xuất khẩu để tối ưu hóa chi phí.
So sánh với các thuật ngữ khác:

CIF (Cost, Insurance, Freight – 成本、保险费加运费): Người bán chịu thêm chi phí vận tải biển và bảo hiểm đến cảng đích.
EXW (Ex Works – 出厂价): Người bán chỉ giao hàng tại nhà máy, người mua chịu mọi chi phí từ đó.
DDP (Delivered Duty Paid – 完税后交货): Người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro cho đến khi hàng đến tay người mua.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ “离岸价” (FOB) trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:

Câu báo giá FOB:
Câu: 这批货物的离岸价是每吨500美元。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de lí àn jià shì měi dūn wǔbǎi měiyuán.
Nghĩa: Giá FOB của lô hàng này là 500 đô la mỗi tấn.
Ngữ cảnh: Dùng trong đàm phán hoặc báo giá giữa người bán và người mua.
Câu hỏi về điều kiện FOB:
Câu: 你们的报价是离岸价还是到岸价?
Phiên âm: Nǐmen de bàojià shì lí àn jià háishì dào àn jià?
Nghĩa: Báo giá của bạn là giá FOB hay giá CIF?
Ngữ cảnh: Dùng khi người mua muốn làm rõ điều kiện giao hàng.
Câu xác nhận trách nhiệm FOB:
Câu: 根据离岸价条款,我们只需要把货物送到港口。
Phiên âm: Gēnjù lí àn jià tiáokuǎn, wǒmen zhǐ xūyào bǎ huòwù sòng dào gǎngkǒu.
Nghĩa: Theo điều kiện FOB, chúng tôi chỉ cần giao hàng đến cảng.
Ngữ cảnh: Dùng trong hợp đồng hoặc trao đổi giữa các bên để xác định trách nhiệm.
Câu thảo luận về chi phí:
Câu: 离岸价不包括海运费和保险费。
Phiên âm: Lí àn jià bù bāokuò hǎiyùn fèi hé bǎoxiǎn fèi.
Nghĩa: Giá FOB không bao gồm phí vận tải biển và phí bảo hiểm.
Ngữ cảnh: Dùng để giải thích rõ ràng các chi phí trong điều kiện FOB.
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ mở rộng, minh họa cách sử dụng “离岸价” (FOB) trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Ngữ cảnh đàm phán thương mại
Câu: 我们可以提供离岸价为每件100元的报价。
Phiên âm: Wǒmen kěyǐ tígōng lí àn jià wéi měi jiàn yībǎi yuán de bàojià.
Nghĩa: Chúng tôi có thể cung cấp báo giá FOB là 100 nhân dân tệ mỗi sản phẩm.
Giải thích: Câu này được dùng trong cuộc đàm phán giữa nhà xuất khẩu và khách hàng quốc tế.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh hợp đồng xuất khẩu
Câu: 合同规定货物以离岸价在上海港交货。
Phiên âm: Hétóng guīdìng huòwù yǐ lí àn jià zài Shànghǎi gǎng jiāohuò.
Nghĩa: Hợp đồng quy định hàng hóa được giao theo giá FOB tại cảng Thượng Hải.
Giải thích: Câu này xuất hiện trong các văn bản hợp đồng thương mại quốc tế.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh hỏi về chi tiết FOB
Câu: 离岸价包括哪些费用?
Phiên âm: Lí àn jià bāokuò nǎxiē fèiyòng?
Nghĩa: Giá FOB bao gồm những chi phí nào?
Giải thích: Câu hỏi này thường được người mua đặt ra để làm rõ trách nhiệm và chi phí.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh logistics và vận tải
Câu: 这批订单的离岸价已经确定,接下来由买方安排海运。
Phiên âm: Zhè pī dìngdān de lí àn jià yǐjīng quèdìng, jiē xiàlái yóu mǎifāng ānpái hǎiyùn.
Nghĩa: Giá FOB của lô đơn hàng này đã được xác định, tiếp theo người mua sẽ sắp xếp vận tải biển.
Giải thích: Câu này liên kết “离岸价” với “订单” (đơn hàng) và “海运” (vận tải biển), thường dùng trong quản lý logistics.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh so sánh chi phí
Câu: 选择离岸价比到岸价更划算,因为我们可以自己选择运输公司。
Phiên âm: Xuǎnzé lí àn jià bǐ dào àn jià gèng huásuàn, yīnwèi wǒmen kěyǐ zìjǐ xuǎnzé yùnshū gōngsī.
Nghĩa: Chọn giá FOB tiết kiệm hơn giá CIF vì chúng tôi có thể tự chọn công ty vận chuyển.
Giải thích: Câu này dùng khi thảo luận về chiến lược tối ưu hóa chi phí trong thương mại.
Lưu ý khi sử dụng từ “离岸价”
Ngữ cảnh chuyên ngành: “离岸价” là thuật ngữ kỹ thuật, thường dùng trong thương mại quốc tế, hợp đồng, hoặc logistics. Trong giao tiếp đời thường, người ta ít sử dụng từ này.
Kết hợp với từ khác:
离岸价条款 (lí àn jià tiáokuǎn): Điều khoản FOB.
离岸价合同 (lí àn jià hétóng): Hợp đồng FOB.
离岸价报价 (lí àn jià bàojià): Báo giá FOB.
Phân biệt với các thuật ngữ khác:
到岸价 (dào àn jià – CIF): Giá bao gồm vận tải biển và bảo hiểm đến cảng đích.
出厂价 (chūchǎng jià – EXW): Giá tại nhà máy, không bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng.
Lưu ý về địa điểm: Trong hợp đồng, FOB thường đi kèm tên cảng cụ thể (ví dụ: FOB Shanghai – 离岸价上海).

FOB(离岸价 / lí’àn jià)là gì?
I. Định nghĩa chuẩn xác theo thuật ngữ thương mại quốc tế
FOB là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Free On Board, nghĩa là “Giao hàng lên tàu”, được dịch sang tiếng Trung là 离岸价 / lí’àn jià, tức là “giá giao hàng tại cảng đi” hoặc “giá xuất xưởng đến cảng lên tàu”. Đây là một trong các điều kiện thương mại quốc tế cơ bản thuộc hệ thống Incoterms do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành.

Trong điều kiện FOB, người bán chỉ chịu trách nhiệm và rủi ro cho đến khi hàng hóa được bốc lên tàu tại cảng đi, còn người mua sẽ gánh chịu mọi chi phí, trách nhiệm và rủi ro kể từ thời điểm hàng được xếp lên tàu.

II. Giải thích chi tiết theo thực tế xuất nhập khẩu

  1. Trách nhiệm của người bán trong điều kiện FOB
    Đóng gói hàng hóa đúng quy cách.

Vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu.

Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.

Thanh toán chi phí vận chuyển nội địa đến cảng và phí bốc hàng lên tàu.

Chịu rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa cho đến khi hàng được đặt lên boong tàu tại cảng đi.

  1. Trách nhiệm của người mua trong điều kiện FOB
    Chọn và thuê tàu vận chuyển (hoặc thông qua công ty logistics).

Thanh toán cước phí vận tải đường biển.

Mua bảo hiểm vận chuyển nếu muốn.

Chịu trách nhiệm rủi ro kể từ khi hàng được đặt lên tàu.

Làm thủ tục hải quan nhập khẩu ở cảng đến.

Thanh toán các khoản thuế nhập khẩu, chi phí lưu kho, bốc dỡ, vận chuyển nội địa tại nước nhập khẩu.

III. Loại từ
Đây là một thuật ngữ chuyên ngành thương mại quốc tế, thuộc nhóm Incoterms.

Trong tiếng Trung, 离岸价 / lí’àn jià là một danh từ (名词 / míngcí).

IV. Ví dụ minh họa (đầy đủ 30 câu, có pinyin và bản dịch)
Ví dụ từ 1 đến 10:
我们的报价是FOB上海港。
Wǒmen de bàojià shì FOB Shànghǎi gǎng.
Báo giá của chúng tôi là giá FOB cảng Thượng Hải.

FOB条款意味着卖方负责将货物装船。
FOB tiáokuǎn yìwèizhe màifāng fùzé jiāng huòwù zhuāngchuán.
Điều khoản FOB có nghĩa là người bán phải chịu trách nhiệm xếp hàng lên tàu.

FOB价格不包括海运费和保险费。
FOB jiàgé bù bāokuò hǎiyùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
Giá FOB không bao gồm cước vận chuyển và phí bảo hiểm.

买方在FOB条件下需要承担运输风险。
Mǎifāng zài FOB tiáojiàn xià xūyào chéngdān yùnshū fēngxiǎn.
Trong điều kiện FOB, bên mua phải chịu rủi ro vận chuyển.

他们的合同规定货物以FOB天津港交付。
Tāmen de hétóng guīdìng huòwù yǐ FOB Tiānjīn gǎng jiāofù.
Hợp đồng của họ quy định hàng hóa được giao theo điều kiện FOB cảng Thiên Tân.

请确认报价是否包含FOB条件。
Qǐng quèrèn bàojià shìfǒu bāohán FOB tiáojiàn.
Vui lòng xác nhận liệu báo giá có bao gồm điều kiện FOB hay không.

FOB适用于海运,而不是空运或陆运。
FOB shìyòng yú hǎiyùn, ér bùshì kōngyùn huò lùyùn.
FOB áp dụng cho vận tải đường biển chứ không phải đường hàng không hay đường bộ.

如果采用FOB,卖方必须承担出口清关责任。
Rúguǒ cǎiyòng FOB, màifāng bìxū chéngdān chūkǒu qīngguān zérèn.
Nếu áp dụng FOB, bên bán phải chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan xuất khẩu.

FOB广州港表示货物从广州港装船。
FOB Guǎngzhōu gǎng biǎoshì huòwù cóng Guǎngzhōu gǎng zhuāngchuán.
FOB cảng Quảng Châu nghĩa là hàng được bốc lên tàu tại cảng Quảng Châu.

我们更倾向于使用FOB而不是CIF。
Wǒmen gèng qīngxiàng yú shǐyòng FOB ér bùshì CIF.
Chúng tôi thiên về sử dụng điều kiện FOB thay vì CIF.

Ví dụ từ 11 đến 20:
FOB条款的最大优点是责任分明。
FOB tiáokuǎn de zuìdà yōudiǎn shì zérèn fēnmíng.
Ưu điểm lớn nhất của điều kiện FOB là phân chia trách nhiệm rõ ràng.

在FOB交易中,保险通常由买方负责。
Zài FOB jiāoyì zhōng, bǎoxiǎn tōngcháng yóu mǎifāng fùzé.
Trong giao dịch FOB, bên mua thường chịu trách nhiệm mua bảo hiểm.

FOB的价格较低,因为不含运输和保险。
FOB de jiàgé jiào dī, yīnwèi bù hán yùnshū hé bǎoxiǎn.
Giá FOB tương đối thấp vì không bao gồm vận chuyển và bảo hiểm.

请在合同中注明FOB交货港口。
Qǐng zài hétóng zhōng zhùmíng FOB jiāohuò gǎngkǒu.
Vui lòng ghi rõ cảng giao hàng FOB trong hợp đồng.

卖方未按FOB规定时间交货,需承担违约责任。
Màifāng wèi àn FOB guīdìng shíjiān jiāohuò, xū chéngdān wéiyuē zérèn.
Bên bán không giao hàng đúng thời gian quy định FOB sẽ phải chịu trách nhiệm vi phạm hợp đồng.

在FOB下,货物装船即视为交货完成。
Zài FOB xià, huòwù zhuāngchuán jí shìwéi jiāohuò wánchéng.
Theo điều kiện FOB, việc hàng hóa được bốc lên tàu được xem là hoàn tất việc giao hàng.

如果船晚到,责任在买方而非卖方。
Rúguǒ chuán wǎndào, zérèn zài mǎifāng ér fēi màifāng.
Nếu tàu đến muộn, trách nhiệm thuộc về người mua chứ không phải người bán.

FOB术语在传统出口合同中很常见。
FOB shùyǔ zài chuántǒng chūkǒu hétóng zhōng hěn chángjiàn.
Thuật ngữ FOB rất phổ biến trong các hợp đồng xuất khẩu truyền thống.

运输途中的货物损失由买方承担。
Yùnshū túzhōng de huòwù sǔnshī yóu mǎifāng chéngdān.
Tổn thất hàng hóa trong quá trình vận chuyển sẽ do người mua chịu trách nhiệm.

我们建议用FOB条款降低风险。
Wǒmen jiànyì yòng FOB tiáokuǎn jiàngdī fēngxiǎn.
Chúng tôi khuyên dùng điều khoản FOB để giảm thiểu rủi ro.

Ví dụ từ 21 đến 30:
FOB合同中通常不含目的港费用。
FOB hétóng zhōng tōngcháng bù hán mùdì gǎng fèiyòng.
Hợp đồng FOB thường không bao gồm chi phí tại cảng đến.

装船前货物损坏责任在卖方。
Zhuāngchuán qián huòwù sǔnhuài zérèn zài màifāng.
Nếu hàng hỏng trước khi lên tàu thì trách nhiệm thuộc về bên bán.

FOB术语要求卖方提供装船单据。
FOB shùyǔ yāoqiú màifāng tígōng zhuāngchuán dānjù.
Điều kiện FOB yêu cầu người bán cung cấp chứng từ xếp hàng lên tàu.

我们通常使用FOB加快清关流程。
Wǒmen tōngcháng shǐyòng FOB jiākuài qīngguān liúchéng.
Chúng tôi thường sử dụng FOB để đẩy nhanh quy trình thông quan.

海运中FOB条款比较灵活。
Hǎiyùn zhōng FOB tiáokuǎn bǐjiào línghuó.
Trong vận chuyển đường biển, điều kiện FOB khá linh hoạt.

买家若未及时安排船只,会影响交货。
Mǎijiā ruò wèi jíshí ānpái chuánzhī, huì yǐngxiǎng jiāohuò.
Nếu người mua không sắp xếp tàu kịp thời, việc giao hàng sẽ bị ảnh hưởng.

卖方需负责将货物安全送至装船港。
Màifāng xū fùzé jiāng huòwù ānquán sòng zhì zhuāngchuán gǎng.
Bên bán phải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa an toàn đến cảng bốc hàng.

FOB条款下的价格最适合有进口经验的买家。
FOB tiáokuǎn xià de jiàgé zuì shìhé yǒu jìnkǒu jīngyàn de mǎijiā.
Giá FOB phù hợp nhất với những người mua có kinh nghiệm nhập khẩu.

卖方不负责目的地的卸货和报关。
Màifāng bù fùzé mùdìdì de xièhuò hé bàoguān.
Bên bán không chịu trách nhiệm dỡ hàng và làm thủ tục thông quan tại nơi đến.

FOB与CIF的区别主要在运输和保险责任。
FOB yǔ CIF de qūbié zhǔyào zài yùnshū hé bǎoxiǎn zérèn.
Sự khác biệt giữa FOB và CIF chủ yếu nằm ở trách nhiệm về vận chuyển và bảo hiểm.

V. Kết luận
FOB(离岸价) là điều kiện giao hàng quốc tế phổ biến nhất trong xuất khẩu hàng hóa bằng đường biển.

Nắm vững bản chất của FOB sẽ giúp doanh nghiệp đàm phán giá cả chính xác, phân chia trách nhiệm rủi ro rõ ràng, hạn chế rủi ro pháp lý.