CIF 到岸价 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

CIF(到岸价) - Cost, Insurance, and Freight là một điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế, quy định rằng người bán chịu trách nhiệm về chi phí hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích. Khi hàng hóa đến cảng, trách nhiệm và rủi ro sẽ chuyển sang người mua.

0
70
5/5 - (1 bình chọn)

CIF 到岸价 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master MASTEREDU THẦY VŨ

CIF (到岸价) là gì?

CIF(到岸价) – Cost, Insurance, and Freight là một điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế, quy định rằng người bán chịu trách nhiệm về chi phí hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích. Khi hàng hóa đến cảng, trách nhiệm và rủi ro sẽ chuyển sang người mua.

Chi tiết về CIF
Loại từ: Danh từ

Ý nghĩa: Giá CIF bao gồm:

Chi phí hàng hóa

Bảo hiểm vận chuyển

Cước phí vận chuyển đến cảng đích

Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa đến cảng đích, người mua chịu mọi rủi ro và chi phí tiếp theo.

Ví dụ câu sử dụng CIF
这批货物的价格是CIF胡志明港。 (Zhè pī huòwù de jiàgé shì CIF Húzhìmíng gǎng.) → Giá của lô hàng này là CIF cảng Hồ Chí Minh.

根据合同,我们采用CIF条款进行交易。 (Gēnjù hétóng, wǒmen cǎiyòng CIF tiáokuǎn jìnxíng jiāoyì.) → Theo hợp đồng, chúng tôi sử dụng điều khoản CIF để giao dịch.

CIF条件下,卖方需要负责保险和运费。 (CIF tiáojiàn xià, màifāng xūyào fùzé bǎoxiǎn hé yùnfèi.) → Theo điều kiện CIF, người bán phải chịu phí bảo hiểm và vận chuyển.

卖方的责任是将货物运送到目的港。 (Màifāng de zérèn shì jiāng huòwù yùnsòng dào mùdì gǎng.) → Trách nhiệm của người bán là vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.

CIF价格包括保险和海运费,但不包括进口关税。 (CIF jiàgé bāokuò bǎoxiǎn hé hǎiyùn fèi, dàn bù bāokuò jìnkǒu guānshuì.) → Giá CIF bao gồm phí bảo hiểm và phí vận chuyển đường biển, nhưng không bao gồm thuế nhập khẩu.

CIF là một trong những điều kiện giao hàng phổ biến nhất trong thương mại quốc tế, giúp người mua giảm rủi ro về vận chuyển.

CIF 到岸价 là gì?

  1. Giải thích chi tiết ý nghĩa từng thành tố
    CIF 到岸价 là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là trong giao dịch mua bán hàng hóa vận chuyển bằng đường biển. Đây là điều kiện giao hàng nằm trong bộ Incoterms (International Commercial Terms) – Các điều kiện thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành.

CIF là từ viết tắt của ba từ tiếng Anh:

C – Cost (Chi phí hàng hóa)

I – Insurance (Phí bảo hiểm)

F – Freight (Cước phí vận chuyển)

CIF 到岸价 (Cost, Insurance and Freight 到岸价) nghĩa là:
“Giá giao hàng tại cảng đến, đã bao gồm giá trị hàng hóa, phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển quốc tế.”

Trong tiếng Trung, ta có thể phân tích:

CIF: viết tắt theo tiếng Anh, dùng nguyên dạng

到岸价 (dào àn jià): giá đến bờ, giá giao đến cảng

Tóm lại:
Khi người bán báo giá theo CIF 到岸价, điều đó có nghĩa là:

Người bán sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa ra cảng, lo thủ tục hải quan xuất khẩu, chịu chi phí vận chuyển quốc tế, và mua bảo hiểm hàng hóa cho đến cảng nhập khẩu.

Người mua sẽ chịu trách nhiệm làm thủ tục nhập khẩu, nộp thuế và vận chuyển hàng hóa từ cảng nhập khẩu về kho.

Lưu ý quan trọng: Rủi ro về hàng hóa chuyển sang người mua ngay sau khi hàng được giao lên tàu tại cảng đi, mặc dù chi phí vận chuyển và bảo hiểm vẫn do người bán chi trả.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)
    Dùng để chỉ loại giá trong các điều kiện giao hàng của thương mại quốc tế.
  2. Ứng dụng trong thực tế thương mại
    CIF là một điều kiện giao hàng được sử dụng rộng rãi trong các hợp đồng mua bán quốc tế qua đường biển. Thường được chọn khi người mua muốn người bán chịu trách nhiệm phần lớn chi phí đến cảng đích, đặc biệt khi người mua không có nhiều kinh nghiệm trong việc thuê tàu, mua bảo hiểm hàng hóa.

Tình huống ứng dụng:

Giao dịch buôn bán máy móc, nguyên liệu thô, hàng dệt may, hóa chất, v.v.

Giao hàng từ Trung Quốc đến Việt Nam qua cảng Hải Phòng, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng…

  1. Mẫu câu ứng dụng (có pinyin + tiếng Việt)
    例句 1:
    本合同采用CIF到岸价,目的港为越南海防港。
    Pinyin: Běn hétóng cǎiyòng CIF dào àn jià, mùdì gǎng wèi Yuènán Hǎifáng gǎng.
    Dịch: Hợp đồng này áp dụng giá CIF, cảng đến là cảng Hải Phòng – Việt Nam.

例句 2:
CIF到岸价已包含海运费和最低保险费用。
Pinyin: CIF dào àn jià yǐ bāohán hǎiyùn fèi hé zuìdī bǎoxiǎn fèiyòng.
Dịch: Giá CIF đã bao gồm cước vận chuyển biển và mức phí bảo hiểm tối thiểu.

例句 3:
客户要求我们报CIF到岸价而不是FOB价。
Pinyin: Kèhù yāoqiú wǒmen bào CIF dào àn jià ér bùshì FOB jià.
Dịch: Khách hàng yêu cầu chúng tôi báo giá CIF thay vì giá FOB.

例句 4:
虽然CIF到岸价较高,但对买方更有保障。
Pinyin: Suīrán CIF dào àn jià jiào gāo, dàn duì mǎifāng gèng yǒu bǎozhàng.
Dịch: Mặc dù giá CIF cao hơn, nhưng đem lại nhiều bảo đảm hơn cho bên mua.

例句 5:
在CIF条件下,风险在装船后转移给买方。
Pinyin: Zài CIF tiáojiàn xià, fēngxiǎn zài zhuāngchuán hòu zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Dịch: Theo điều kiện CIF, rủi ro chuyển sang người mua sau khi hàng được giao lên tàu.

例句 6:
我们的CIF报价已附上保险条款。
Pinyin: Wǒmen de CIF bàojià yǐ fù shàng bǎoxiǎn tiáokuǎn.
Dịch: Báo giá CIF của chúng tôi đã kèm theo điều khoản bảo hiểm.

例句 7:
请提供CIF到岸价,包括广州到胡志明市的运输费。
Pinyin: Qǐng tígōng CIF dào àn jià, bāokuò Guǎngzhōu dào Húzhìmíng shì de yùnshū fèi.
Dịch: Vui lòng cung cấp giá CIF bao gồm cước phí từ Quảng Châu đến TP. Hồ Chí Minh.

例句 8:
客户对我们的CIF报价表示满意。
Pinyin: Kèhù duì wǒmen de CIF bàojià biǎoshì mǎnyì.
Dịch: Khách hàng hài lòng với báo giá CIF của chúng tôi.

例句 9:
根据国际惯例,CIF保险最低为110%货值。
Pinyin: Gēnjù guójì guànlì, CIF bǎoxiǎn zuìdī wèi yībǎiyīshí fēn zhī huòzhí.
Dịch: Theo thông lệ quốc tế, bảo hiểm CIF tối thiểu phải bằng 110% giá trị hàng hóa.

例句 10:
在谈判过程中,卖方坚持使用CIF到岸价条款。
Pinyin: Zài tánpàn guòchéng zhōng, màifāng jiānchí shǐyòng CIF dào àn jià tiáokuǎn.
Dịch: Trong quá trình đàm phán, bên bán kiên quyết sử dụng điều khoản giá CIF.

  1. So sánh CIF với các điều kiện khác
    Điều kiện Chi phí vận chuyển quốc tế Bảo hiểm Thời điểm chuyển rủi ro Trách nhiệm người bán
    EXW (Giao tại xưởng) Không bao gồm Không bao gồm Khi giao tại xưởng Tối thiểu
    FOB (Giao lên tàu) Không bao gồm Không bao gồm Khi hàng lên tàu Trung bình
    CFR (Giao tại cảng, không bảo hiểm) Có Không Khi hàng lên tàu Cao hơn FOB
    CIF (Giao tại cảng, có bảo hiểm) Có Có Khi hàng lên tàu Tối đa trong ba điều kiện trên
  2. Kết luận tổng hợp
    CIF 到岸价 là một hình thức định giá cực kỳ phổ biến trong xuất nhập khẩu đường biển.

Giúp người mua tiết kiệm thời gian, công sức khi không phải tự thuê tàu hoặc mua bảo hiểm.

Tuy nhiên, người mua cần lưu ý: rủi ro đã chuyển giao từ khi hàng được giao lên tàu, dù chi phí bảo hiểm vẫn do người bán thanh toán.

Khi giao dịch quốc tế, phải ghi rõ điều kiện CIF, cảng đến, giá trị bảo hiểm, và thời hạn giao hàng trong hợp đồng mua bán quốc tế.

CIF(到岸价) là gì?
CIF (到岸价 – dào àn jià) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, viết tắt của Cost, Insurance, and Freight (chi phí, bảo hiểm, và cước phí), có nghĩa là giá CIF hoặc giá đến cảng trong tiếng Việt. Đây là một điều kiện giao hàng (Incoterms) phổ biến trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong vận tải biển (海运). Theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm về chi phí hàng hóa, cước phí vận tải biển, và bảo hiểm hàng hóa cho đến khi hàng đến cảng đích được chỉ định. Tuy nhiên, rủi ro chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu.

Giải thích chi tiết
Nghĩa: CIF là điều kiện giao hàng trong đó người bán chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, bao gồm giá hàng hóa, cước phí vận tải biển, và phí bảo hiểm. Tuy nhiên, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển sang người mua khi hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu. Người mua chịu trách nhiệm về chi phí thông quan nhập khẩu, thuế, và vận chuyển từ cảng đích đến địa điểm cuối cùng.
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí). Trong tiếng Trung, 到岸价 chỉ giá cả theo điều kiện CIF.
Cấu trúc: 到岸 (dào àn) nghĩa là “đến cảng”, 价 (jià) nghĩa là “giá cả”. Kết hợp, 到岸价 chỉ giá trị hàng hóa bao gồm chi phí đến cảng đích.
Lĩnh vực sử dụng: Thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, logistics, vận tải biển.
Đặc điểm:
Phân chia trách nhiệm: Người bán chịu chi phí hàng hóa, vận tải biển, và bảo hiểm đến cảng đích; người mua chịu rủi ro từ khi hàng lên tàu và chi phí sau khi hàng đến cảng đích.
Ưu điểm: Người mua không phải lo về việc thuê tàu hoặc mua bảo hiểm, giúp đơn giản hóa quy trình nhập khẩu.
Nhược điểm: Người mua vẫn chịu rủi ro trong quá trình vận chuyển biển, mặc dù người bán trả phí bảo hiểm.
So sánh với FOB: Khác với FOB (离岸价 – lí àn jià), CIF bao gồm thêm cước phí vận tải biển và bảo hiểm, trong khi FOB chỉ đến khi hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu thường dùng với CIF (到岸价) trong tiếng Trung, kèm phiên âm, dịch nghĩa, và giải thích ngữ cảnh:

Cấu trúc 1: 报价 + 以CIF + 地名 (Báo giá + theo CIF + địa điểm)
Dùng để thông báo giá hàng hóa theo điều kiện CIF tại một cảng đích cụ thể.
Ví dụ:
中文: 这批货物的报价以CIF新加坡为基础。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de bàojià yǐ CIF Xīnjiāpō wéi jīchǔ.
Dịch: Giá báo cho lô hàng này dựa trên CIF Singapore.
Giải thích: Câu này chỉ rõ giá hàng hóa bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng Singapore.
Cấu trúc 2: CIF价格 + 包括 + chi phí (Giá CIF + bao gồm + chi phí)
Dùng để giải thích các khoản chi phí được bao gồm trong giá CIF.
Ví dụ:
中文: CIF价格包括货物成本、海运费和保险费。
Phiên âm: CIF jiàgé bāokuò huòwù chéngběn, hǎiyùn fèi hé bǎoxiǎn fèi.
Dịch: Giá CIF bao gồm chi phí hàng hóa, cước phí vận tải biển, và phí bảo hiểm.
Giải thích: Câu này làm rõ các thành phần chi phí trong giá CIF khi thương thảo hợp đồng.
Cấu trúc 3: 按照CIF条款 + 动词 (Theo điều kiện CIF + động từ)
Dùng để mô tả hành động thực hiện theo điều kiện CIF.
Ví dụ:
中文: 我们按照CIF条款将货物运到鹿特丹。
Phiên âm: Wǒmen ànzhào CIF tiáokuǎn jiāng huòwù yùn dào Lùtèdān.
Dịch: Chúng tôi vận chuyển hàng hóa đến Rotterdam theo điều kiện CIF.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh địa điểm đích và điều kiện giao hàng trong hợp đồng.
Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ cụ thể hơn, kèm phiên âm và dịch tiếng Việt, trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:
中文: 这份合同的CIF价格是每吨800美元。
Phiên âm: Zhè fèn hétóng de CIF jiàgé shì měi dūn bābǎi měiyuán.
Dịch: Giá CIF của hợp đồng này là 800 đô la mỗi tấn.
Ngữ cảnh: Trong một hợp đồng xuất khẩu, người bán thông báo giá CIF cho hàng hóa.
Ví dụ 2:
中文: CIF洛杉矶的报价比CIF纽约贵一些。
Phiên âm: CIF Luòshānjī de bàojià bǐ CIF Niǔyuē guì yīxiē.
Dịch: Giá CIF tại Los Angeles đắt hơn một chút so với CIF tại New York.
Ngữ cảnh: So sánh chi phí CIF giữa các cảng đích trong một cuộc đàm phán.
Ví dụ 3:
中文: 按照CIF条款,货物装船后买方仍需承担风险。
Phiên âm: Ànzhào CIF tiáokuǎn, huòwù zhuāngchuán hòu mǎifāng réng xū chéngdān fēngxiǎn.
Dịch: Theo điều kiện CIF, người mua vẫn phải chịu rủi ro sau khi hàng hóa lên tàu.
Ngữ cảnh: Giải thích trách nhiệm rủi ro trong hợp đồng thương mại quốc tế.
Ví dụ 4:
中文: 客户要求我们提供CIF东京的报价单。
Phiên âm: Kèhù yāoqiú wǒmen tígòng CIF Dōngjīng de bàojià dān.
Dịch: Khách hàng yêu cầu chúng tôi cung cấp báo giá CIF Tokyo.
Ngữ cảnh: Trong giao tiếp với khách hàng, người bán được yêu cầu báo giá theo điều kiện CIF.
Ví dụ 5:
中文: CIF价格不包括目的港的清关费用。
Phiên âm: CIF jiàgé bù bāokuò mùdì gǎng de qīngguān fèiyòng.
Dịch: Giá CIF không bao gồm chi phí thông quan tại cảng đích.
Ngữ cảnh: Làm rõ các khoản chi phí không bao gồm trong giá CIF khi thương thảo hợp đồng.
Ví dụ 6:
中文: 这批货物的CIF交货时间是下个月初。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de CIF jiāohuò shíjiān shì xià gè yuè chū.
Dịch: Thời gian giao hàng CIF cho lô hàng này là đầu tháng sau.
Ngữ cảnh: Thông báo lịch giao hàng theo điều kiện CIF trong kế hoạch logistics.
Lưu ý khi sử dụng từ “CIF(到岸价)”
Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, có thể dùng 成本保险费运费价 (chéngběn bǎoxiǎn fèi yùnfèi jià – giá chi phí, bảo hiểm, và cước phí), nhưng ít phổ biến hơn.
Từ liên quan:
FOB (离岸价 – lí àn jià – giá giao hàng tại cảng xuất).
EXW (工厂交货 – gōngchǎng jiāohuò – giao hàng tại xưởng).
订单 (dìngdān – đơn hàng), thường xuất hiện cùng CIF trong hợp đồng.
Thành ngữ hoặc cụm từ liên quan: Không có thành ngữ cụ thể, nhưng các cụm như CIF条款 (CIF tiáokuǎn – điều kiện CIF) hoặc CIF价格清单 (CIF jiàgé qīngdān – bảng giá CIF) thường được sử dụng.
Lưu ý ngữ cảnh:
CIF thường được sử dụng trong các hợp đồng xuất nhập khẩu qua đường biển, liên kết chặt chẽ với 海运 (vận tải biển) và 订单 (đơn hàng).
Cần xác định rõ cảng đích (ví dụ: CIF Singapore, CIF Rotterdam) để tránh nhầm lẫn.
Người mua cần lưu ý rằng, mặc dù người bán trả phí bảo hiểm, rủi ro vẫn chuyển sang người mua khi hàng lên tàu, nên cần kiểm tra kỹ hợp đồng bảo hiểm.

Giải thích chi tiết về CIF(到岸价)
CIF (Cost, Insurance and Freight), trong tiếng Trung gọi là 到岸价 (dào àn jià), nghĩa là Giá đến cảng hay Giá bao gồm chi phí, bảo hiểm và cước vận chuyển đến cảng đích. Đây là một điều kiện thương mại quốc tế trong đó người bán chịu trách nhiệm thanh toán chi phí hàng hóa, bảo hiểm và cước phí vận chuyển để đưa hàng đến cảng đích do người mua chỉ định.

Loại từ
Danh từ (thuật ngữ thương mại quốc tế)

Ý nghĩa chi tiết
Người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đến cảng đích, bao gồm giá hàng hóa, phí vận chuyển quốc tế và phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Người mua chịu trách nhiệm nhận hàng tại cảng đích và các chi phí sau đó như làm thủ tục nhập khẩu, thuế, vận chuyển nội địa.

Giá CIF giúp người mua nắm rõ tổng chi phí để hàng đến cảng đích mà không phải lo lắng về các chi phí vận chuyển và bảo hiểm.

Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa
我们的报价是CIF广州港。
Wǒmen de bàojià shì CIF Guǎngzhōu gǎng.
Giá báo của chúng tôi là CIF cảng Quảng Châu.

CIF价格包括货物成本、保险费和运费。
CIF jiàgé bāokuò huòwù chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi.
Giá CIF bao gồm giá thành hàng hóa, phí bảo hiểm và cước vận chuyển.

卖方负责将货物运送到买方指定的港口,并承担运输过程中的风险。
Màifāng fùzé jiāng huòwù yùnsòng dào mǎifāng zhǐdìng de gǎngkǒu, bìng chéngdān yùnshū guòchéng zhōng de fēngxiǎn.
Bên bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng đến cảng do bên mua chỉ định và chịu rủi ro trong quá trình vận chuyển.

买方负责清关和支付进口关税。
Mǎifāng fùzé qīngguān hé zhīfù jìnkǒu guānshuì.
Bên mua chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan và trả thuế nhập khẩu.

  1. CIF 到岸价 là gì?
    Tên tiếng Trung: 到岸价

Phiên âm: dào àn jià

Tên tiếng Anh: CIF – Cost, Insurance and Freight

Tên tiếng Việt: Giá đến cảng / Giá CIF / Giá thành + bảo hiểm + cước vận chuyển

CIF 到岸价 là một điều kiện giao hàng quốc tế thuộc hệ thống Incoterms (International Commercial Terms – Các điều kiện thương mại quốc tế) do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành. Đây là một điều kiện rất phổ biến trong các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, đặc biệt là vận chuyển đường biển.

  1. Giải thích chi tiết nội hàm của CIF 到岸价
    Theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm:

Thanh toán toàn bộ chi phí đến cảng nhập khẩu tại nước người mua, bao gồm:

Giá trị hàng hóa (Cost)

Chi phí bảo hiểm (Insurance)

Cước vận chuyển (Freight)

Thuê tàu và ký hợp đồng vận chuyển

Mua bảo hiểm hàng hóa trên biển để bảo vệ quyền lợi của người mua (tối thiểu)

Tuy nhiên, dù người bán chi trả các chi phí nói trên, rủi ro về hàng hóa lại chuyển sang cho người mua ngay khi hàng được giao lên tàu tại cảng bốc hàng. Điều đó nghĩa là:

Khi hàng hóa xảy ra mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển, người mua phải làm việc với công ty bảo hiểm để đòi bồi thường, vì rủi ro đã không còn thuộc về người bán.

  1. Các yếu tố chính trong CIF 到岸价
    Thành phần Ý nghĩa
    Cost(成本) Giá trị hàng hóa
    Insurance(保险) Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển
    Freight(运费) Cước phí vận chuyển đến cảng đích

Lưu ý: CIF chỉ áp dụng trong vận chuyển đường biển hoặc đường thủy nội địa.

  1. Phân biệt CIF với FOB và các điều kiện khác
    Điều kiện Người bán chịu trách nhiệm đến đâu? Ai chịu rủi ro? Có bảo hiểm?
    FOB(船上交货) Giao hàng lên tàu tại cảng đi Người mua chịu từ khi hàng lên tàu Không bắt buộc
    CFR(成本加运费) Đến cảng đích (không bảo hiểm) Người mua chịu từ khi hàng lên tàu Không có
    CIF(到岸价) Đến cảng đích (có bảo hiểm) Người mua chịu từ khi hàng lên tàu Có (bảo hiểm tối thiểu)
  2. Mẫu câu sử dụng CIF 到岸价 trong giao dịch tiếng Trung
    Mẫu câu 1:
    我们公司通常使用CIF条款进行出口交易。
    Wǒmen gōngsī tōngcháng shǐyòng CIF tiáokuǎn jìnxíng chūkǒu jiāoyì.
    Công ty chúng tôi thường sử dụng điều kiện CIF để tiến hành giao dịch xuất khẩu.

Mẫu câu 2:
CIF价格包括成本、保险费和运费。
CIF jiàgé bāokuò chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi.
Giá CIF bao gồm giá trị hàng hóa, chi phí bảo hiểm và phí vận chuyển.

Mẫu câu 3:
请提供一份到胡志明港的CIF报价单。
Qǐng tígōng yī fèn dào Húzhìmíng gǎng de CIF bàojià dān.
Xin hãy cung cấp bảng báo giá CIF đến cảng Hồ Chí Minh.

Mẫu câu 4:
虽然是CIF,但货物一旦装船,风险就由买方承担。
Suīrán shì CIF, dàn huòwù yídàn zhuāngchuán, fēngxiǎn jiù yóu mǎifāng chéngdān.
Dù là điều kiện CIF, nhưng một khi hàng đã lên tàu, người mua sẽ chịu rủi ro.

Mẫu câu 5:
在CIF条件下,卖方负责安排运输和购买保险。
Zài CIF tiáojiàn xià, màifāng fùzé ānpái yùnshū hé gòumǎi bǎoxiǎn.
Theo điều kiện CIF, bên bán chịu trách nhiệm sắp xếp vận chuyển và mua bảo hiểm.

  1. Nhiều ví dụ chi tiết (phiên âm + dịch nghĩa)
    Ví dụ 1:
    合同中规定,交货方式为CIF,目的港为海防。
    Hétóng zhōng guīdìng, jiāohuò fāngshì wèi CIF, mùdì gǎng wèi Hǎifáng.
    Hợp đồng quy định phương thức giao hàng là CIF, cảng đến là Hải Phòng.

Ví dụ 2:
即使是CIF,卖方也只需购买最低限度的保险。
Jíshǐ shì CIF, màifāng yě zhǐxū gòumǎi zuìdī xiàndù de bǎoxiǎn.
Ngay cả khi là CIF, người bán cũng chỉ cần mua mức bảo hiểm tối thiểu.

Ví dụ 3:
在CIF交易中,买方需注意风险责任的转移时间点。
Zài CIF jiāoyì zhōng, mǎifāng xū zhùyì fēngxiǎn zérèn de zhuǎnyí shíjiāndiǎn.
Trong giao dịch CIF, người mua cần chú ý đến thời điểm chuyển giao trách nhiệm rủi ro.

Ví dụ 4:
客户要求我们报一个CIF至胡志明港的价格。
Kèhù yāoqiú wǒmen bào yīgè CIF zhì Húzhìmíng gǎng de jiàgé.
Khách hàng yêu cầu chúng tôi báo giá CIF đến cảng Hồ Chí Minh.

Ví dụ 5:
CIF方式方便买方预算整体进口成本。
CIF fāngshì fāngbiàn mǎifāng yùsuàn zhěngtǐ jìnkǒu chéngběn.
Phương thức CIF giúp người mua dễ dàng ước tính tổng chi phí nhập khẩu.

  1. Một số cụm từ liên quan đến CIF 到岸价
    Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    报价单 bàojià dān Bảng báo giá
    到岸价 dào àn jià Giá đến cảng (giá CIF)
    成本 chéngběn Giá thành
    保险费 bǎoxiǎn fèi Phí bảo hiểm
    运费 yùnfèi Cước vận chuyển
    卖方 màifāng Bên bán
    买方 mǎifāng Bên mua
    风险转移点 fēngxiǎn zhuǎnyí diǎn Điểm chuyển giao rủi ro
  2. Lưu ý thực tiễn khi sử dụng điều kiện CIF
    Rủi ro chuyển giao sớm: Mặc dù bên bán thanh toán chi phí vận chuyển và bảo hiểm, nhưng rủi ro không còn nằm trong tay họ từ lúc hàng được xếp lên tàu.

Chỉ áp dụng cho vận tải đường biển hoặc nội địa thủy: CIF không dùng trong các hình thức vận chuyển bằng đường hàng không, đường bộ hoặc đường sắt.

Bảo hiểm mua chỉ ở mức cơ bản: Nếu muốn bảo hiểm hàng hóa ở mức cao hơn, người mua cần thương lượng để người bán nâng cấp hoặc tự mua thêm bảo hiểm riêng.

Không nên hiểu nhầm là người bán chịu trách nhiệm toàn bộ đến khi hàng về đến tay: Trên thực tế, người mua vẫn chịu rủi ro trên biển, chỉ được hỗ trợ phí vận chuyển và bảo hiểm cơ bản.

CIF (到岸价) là gì?
CIF, viết tắt của Cost, Insurance, and Freight (到岸价 – dào àn jià) trong tiếng Trung, là một thuật ngữ thương mại quốc tế (Incoterms) dùng để chỉ giá hàng hóa bao gồm chi phí hàng hóa, bảo hiểm, và cước vận chuyển đến cảng đích được chỉ định. Theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm chi trả các chi phí này và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển sang người mua khi hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu.

到岸 (dào àn): Nghĩa là “đến bờ” hoặc “tại cảng đích”, ám chỉ hàng hóa được vận chuyển đến cảng của người mua.
价 (jià): Nghĩa là “giá cả”.
Vì vậy, 到岸价 (CIF) có nghĩa là giá CIF hoặc giá đến cảng đích, bao gồm chi phí hàng hóa, bảo hiểm, và cước vận chuyển quốc tế đến cảng đích.

Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Cách sử dụng: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, hợp đồng mua bán, và logistics, đặc biệt trong vận tải biển (hải vận – 海运). Thuật ngữ này phổ biến trong các văn bản hợp đồng, báo giá, hoặc giao dịch giữa các công ty.
Giải thích chi tiết
CIF là một điều kiện giao hàng thuộc Incoterms, được quy định bởi Phòng Thương mại Quốc tế (ICC). Nó được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong vận tải biển, để xác định trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua. Các đặc điểm chính của CIF bao gồm:

Trách nhiệm của người bán:
Chuẩn bị hàng hóa, đóng gói, và vận chuyển đến cảng xuất khẩu.
Chịu chi phí bốc dỡ hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Thanh toán cước vận chuyển (freight) đến cảng đích được chỉ định.
Mua bảo hiểm hàng hóa để bảo vệ người mua khỏi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế.
Cung cấp các giấy tờ cần thiết như hóa đơn thương mại, hợp đồng bảo hiểm, và vận đơn (bill of lading).
Trách nhiệm của người mua:
Chịu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa từ khi hàng được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu (mặc dù người bán mua bảo hiểm để bảo vệ người mua).
Chịu các chi phí phát sinh tại cảng đích, như dỡ hàng, thuế nhập khẩu, và vận chuyển nội địa từ cảng đến điểm đến cuối cùng.
Xử lý các thủ tục hải quan tại cảng đích.
Đặc điểm của CIF:
Phù hợp với vận tải biển: CIF chủ yếu được sử dụng trong vận chuyển bằng tàu biển, ít phổ biến với các phương thức vận chuyển khác như hàng không.
Phân chia rủi ro và chi phí: Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua khi hàng được đặt lên tàu, nhưng người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
Bảo hiểm bắt buộc: Người bán phải mua bảo hiểm tối thiểu cho hàng hóa, thường theo điều khoản bảo hiểm hàng hóa quốc tế (Institute Cargo Clauses).
Phổ biến trong xuất khẩu: CIF thường được sử dụng trong các giao dịch xuất khẩu hàng hóa số lượng lớn, như nguyên liệu thô (dầu mỏ, than đá) hoặc hàng hóa công nghiệp.
So sánh với FOB:
FOB (离岸价 – lí àn jià): Người bán chỉ chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu. Người mua chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm sau đó.
CIF: Người bán chịu thêm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, nhưng rủi ro vẫn chuyển sang người mua khi hàng lên tàu.
Ưu điểm của CIF: Người mua không cần lo lắng về việc sắp xếp vận chuyển quốc tế hoặc bảo hiểm, nhưng có thể phải trả chi phí cao hơn do người bán tính thêm các khoản này vào giá.
So sánh với các Incoterms khác:
EXW (Ex Works – 工厂交货): Người mua chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ khi hàng rời kho của người bán.
DDP (Delivered Duty Paid – 完税后交货): Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro đến khi hàng đến tay người mua, bao gồm cả thuế nhập khẩu.
CIF là lựa chọn phổ biến trong các giao dịch quốc tế vì nó giúp người mua giảm bớt gánh nặng trong việc tổ chức vận chuyển và bảo hiểm, nhưng người mua cần lưu ý kiểm tra kỹ hợp đồng bảo hiểm và các chi phí phát sinh tại cảng đích.

Cấu trúc câu và cách dùng
Trong tiếng Trung, 到岸价 (CIF) thường xuất hiện trong các câu liên quan đến báo giá, hợp đồng, hoặc thương mại quốc tế. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến:

Dùng làm chủ ngữ:
Cấu trúc: 到岸价 + động từ + tân ngữ
Ví dụ: 到岸价包括保险和运费。
(Dào àn jià bāokuò bǎoxiǎn hé yùnfèi.)
Dịch: Giá CIF bao gồm bảo hiểm và cước vận chuyển.
Dùng làm tân ngữ:
Cấu trúc: Động từ + 到岸价 + bổ ngữ
Ví dụ: 我们以到岸价签订了这份合同。
(Wǒmen yǐ dào àn jià qiāndìng le zhè fèn hétong.)
Dịch: Chúng tôi đã ký hợp đồng này theo giá CIF.
Kết hợp với các từ chỉ giá cả hoặc điều kiện:
Ví dụ: 到岸价和离岸价的主要区别是什么?
(Dào àn jià hé lí àn jià de zhǔyào qūbié shì shénme?)
Dịch: Sự khác biệt chính giữa giá CIF và giá FOB là gì?
Dùng trong câu thương lượng hoặc báo giá:
Ví dụ: 请提供这批货物的到岸价。
(Qǐng tígòng zhè pī huòwù de dào àn jià.)
Dịch: Vui lòng cung cấp giá CIF cho lô hàng này.
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 到岸价 (CIF), kèm theo phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1:
Câu: 这批货物的到岸价是每吨800美元。
(Zhè pī huòwù de dào àn jià shì měi dūn 800 měiyuán.)
Dịch: Giá CIF của lô hàng này là 800 USD mỗi tấn.
Ví dụ 2:
Câu: 到岸价包括从上海到伦敦的运费和保险。
(Dào àn jià bāokuò cóng Shànghǎi dào Lúndūn de yùnfèi hé bǎoxiǎn.)
Dịch: Giá CIF bao gồm cước vận chuyển và bảo hiểm từ Thượng Hải đến London.
Ví dụ 3:
Câu: 我们公司通常以到岸价向客户报价。
(Wǒmen gōngsī tōngcháng yǐ dào àn jià xiàng kèhù bàojià.)
Dịch: Công ty chúng tôi thường báo giá cho khách hàng theo giá CIF.
Ví dụ 4:
Câu: 客户要求以到岸价交易以简化流程。
(Kèhù yāoqiú yǐ dào àn jià jiāoyì yǐ jiǎnhuà liúchéng.)
Dịch: Khách hàng yêu cầu giao dịch theo giá CIF để đơn giản hóa quy trình.
Ví dụ 5:
Câu: 到岸价的保险费用由卖方承担。
(Dào àn jià de bǎoxiǎn fèiyòng yóu màifāng chéngdān.)
Dịch: Chi phí bảo hiểm trong giá CIF do người bán chịu.
Ví dụ 6:
Câu: 这份订单的到岸价已经确认,请检查合同。
(Zhè fèn dìngdān de dào àn jià yǐjīng quèrèn, qǐng jiǎnchá hétong.)
Dịch: Giá CIF của đơn hàng này đã được xác nhận, vui lòng kiểm tra hợp đồng.
Ví dụ 7:
Câu: 到岸价条款在海运中非常常见。
(Dào àn jià tiáokuǎn zài hǎiyùn zhōng fēicháng chángjiàn.)
Dịch: Điều khoản giá CIF rất phổ biến trong vận tải biển.
Từ liên quan
Để hiểu sâu hơn về ngữ cảnh của 到岸价 (CIF), bạn có thể tham khảo một số từ liên quan trong lĩnh vực thương mại quốc tế và logistics:

离岸价 (lí àn jià – FOB): Giá FOB (chỉ bao gồm chi phí đến khi hàng lên tàu).
海运 (hǎiyùn): Vận chuyển biển.
订单 (dìngdān): Đơn hàng.
运费 (yùnfèi): Cước phí vận chuyển.
保险 (bǎoxiǎn): Bảo hiểm.
港口 (gǎngkǒu): Cảng biển.
运单 (yùndān): Vận đơn (bill of lading).
Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh chuyên ngành: 到岸价 (CIF) là thuật ngữ kỹ thuật, chủ yếu được dùng trong các văn bản hợp đồng, báo giá, hoặc giao dịch thương mại quốc tế. Trong giao tiếp thông thường, người bản xứ hiếm khi sử dụng từ này trừ khi nói về xuất nhập khẩu.
Kết hợp với động từ: Các động từ thường đi với 到岸价 bao gồm 报价 (bàojià – báo giá), 确认 (quèrèn – xác nhận), 提供 (tígòng – cung cấp), 签订 (qiāndìng – ký kết).
Phân biệt với FOB: CIF bao gồm thêm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, trong khi FOB chỉ đến khi hàng được đặt lên tàu. Người mua cần lưu ý rằng với CIF, họ vẫn chịu rủi ro từ khi hàng lên tàu, mặc dù bảo hiểm do người bán cung cấp.
Kiểm tra hợp đồng bảo hiểm: Vì người bán chịu trách nhiệm mua bảo hiểm, người mua nên kiểm tra kỹ phạm vi bảo hiểm (thường là bảo hiểm tối thiểu) để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Ngữ cảnh quốc tế: CIF là một Incoterm, nên thường được sử dụng trong tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác mà không cần dịch, nhưng trong tiếng Trung, 到岸价 là cách diễn đạt chính thức.

CIF(到岸价)LÀ GÌ?
I. Khái niệm
CIF là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Cost, Insurance and Freight”, nghĩa là Chi phí, Bảo hiểm và Cước phí. Trong tiếng Trung gọi là 到岸价 (dào àn jià), nghĩa đen là giá đến cảng – tức giá hàng hóa đã bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm tới cảng đến.

CIF là một điều kiện thương mại quốc tế (Incoterm) được sử dụng phổ biến trong vận tải biển hoặc đường thủy nội địa. Khi giao hàng theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm và chi phí cho các nội dung sau:

Chi phí hàng hóa (Cost)

Chi phí vận chuyển đường biển đến cảng đích (Freight)

Phí bảo hiểm hàng hóa trên hành trình biển (Insurance)

Tuy nhiên, rủi ro đối với hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng được giao lên tàu tại cảng đi.

II. Từ loại và cấu trúc từ

  1. CIF
    Là viết tắt tiếng Anh – thuật ngữ chuyên ngành thương mại quốc tế.

Trong ngữ pháp tiếng Trung, được dùng như một danh từ chỉ loại giá hoặc điều kiện giao hàng.

  1. 到岸价 (dào àn jià)
    Thành phần Phiên âm Nghĩa
    到 dào đến, tới
    岸 àn bờ biển, cảng
    价 jià giá cả

→ “到岸价” nghĩa là giá khi hàng hóa đến cảng đến (port of destination), tức giá CIF.

III. ĐẶC ĐIỂM CỦA CIF
Thành phần chi phí Do ai chịu?
Giá hàng hóa Người bán
Vận chuyển biển Người bán
Bảo hiểm hàng hóa Người bán
Rủi ro hư hỏng / mất mát sau khi hàng lên tàu Người mua

Rủi ro vs. Chi phí:
Rủi ro chuyển sang người mua khi hàng lên tàu.

Chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích vẫn thuộc về người bán.

IV. ỨNG DỤNG CỦA CIF TRONG THỰC TẾ
CIF thường được áp dụng khi:

Người bán có khả năng mua cước và bảo hiểm rẻ hơn.

Người mua muốn đơn giản hóa quy trình mua hàng.

Cần kiểm soát tốt chi phí đến cảng đích.

V. MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ
A. Câu cơ bản
我们提供CIF到胡志明港的报价。
Wǒmen tígōng CIF dào Húzhìmíng gǎng de bàojià.
→ Chúng tôi cung cấp báo giá CIF đến cảng Hồ Chí Minh.

CIF价格包括运输和保险费用。
CIF jiàgé bāokuò yùnshū hé bǎoxiǎn fèiyòng.
→ Giá CIF bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm.

这批货物按CIF条件交货。
Zhè pī huòwù àn CIF tiáojiàn jiāohuò.
→ Lô hàng này được giao theo điều kiện CIF.

卖方应负责将货物运至目的港并购买保险。
Màifāng yīng fùzé jiāng huòwù yùn zhì mùdì gǎng bìng gòumǎi bǎoxiǎn.
→ Bên bán phải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng đến cảng đích và mua bảo hiểm.

B. Câu nâng cao
在CIF条款下,卖方承担运费和保险费用,但货物装船后风险转移给买方。
Zài CIF tiáokuǎn xià, màifāng chéngdān yùnfèi hé bǎoxiǎn fèiyòng, dàn huòwù zhuāngchuán hòu fēngxiǎn zhuǎnyí gěi mǎifāng.
→ Theo điều kiện CIF, người bán chịu phí vận chuyển và bảo hiểm, nhưng rủi ro chuyển sang người mua sau khi hàng lên tàu.

使用CIF可以减轻买方在运输安排方面的负担。
Shǐyòng CIF kěyǐ jiǎnqīng mǎifāng zài yùnshū ānpái fāngmiàn de fùdān.
→ Sử dụng CIF giúp giảm gánh nặng cho người mua trong việc sắp xếp vận chuyển.

尽管价格是CIF,但如果保险覆盖范围有限,买方可能仍然承担损失。
Jǐnguǎn jiàgé shì CIF, dàn rúguǒ bǎoxiǎn fùgài fànwéi yǒuxiàn, mǎifāng kěnéng réngrán chéngdān sǔnshī.
→ Dù là giá CIF, nhưng nếu bảo hiểm có phạm vi hạn chế, người mua vẫn có thể chịu tổn thất.

VI. CỤM TỪ LIÊN QUAN
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
CIF价格 CIF jiàgé Giá CIF
到岸价 dào àn jià Giá giao tại cảng đến
CIF条款 CIF tiáokuǎn Điều khoản CIF
海运保险 hǎiyùn bǎoxiǎn Bảo hiểm vận chuyển biển
风险转移 fēngxiǎn zhuǎnyí Chuyển giao rủi ro
运输费用 yùnshū fèiyòng Chi phí vận chuyển

CIF 到岸价 là gì?
CIF (Cost, Insurance, and Freight – Chi phí, Bảo hiểm và Cước vận chuyển) là một thuật ngữ trong Incoterms (International Commercial Terms), được sử dụng trong thương mại quốc tế để chỉ giá hàng hóa bao gồm chi phí sản phẩm, bảo hiểm và cước phí vận chuyển đến cảng đích được quy định. CIF là giá “đến bờ” (đến cảng của người mua), nghĩa là người bán chịu trách nhiệm chi trả các chi phí này cho đến khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng đi và đến cảng đích. Tuy nhiên, rủi ro về hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất.

Giải thích chi tiết
Thành phần của CIF:
Cost (Chi phí): Giá trị của hàng hóa.
Insurance (Bảo hiểm): Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đảm bảo bồi thường trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát.
Freight (Cước vận chuyển): Chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất đến cảng đích.
Trách nhiệm của các bên:
Người bán:
Chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xuất.
Thanh toán chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
Cung cấp các chứng từ cần thiết (hóa đơn, hợp đồng bảo hiểm, vận đơn).
Người mua:
Chịu rủi ro về hàng hóa ngay sau khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất.
Chịu chi phí dỡ hàng, thuế nhập khẩu, và các chi phí phát sinh tại cảng đích.
Ý nghĩa trong thương mại:
CIF giúp người mua dễ dàng tính toán chi phí nhập hàng vì đã bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
Tuy nhiên, người mua cần kiểm tra kỹ các điều khoản bảo hiểm và chi phí phát sinh tại cảng đích.
Loại từ:
Trong tiếng Trung, 到岸价 (dào àn jià) là danh từ, chỉ một loại giá cả trong thương mại.
Trong tiếng Việt, “CIF” hoặc “giá CIF” cũng được xem là danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc logistics.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng thuật ngữ CIF trong tiếng Trung và tiếng Việt, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa.

Mẫu câu 1: Đề cập đến giá CIF
Tiếng Trung: 这个产品的到岸价是每吨500美元。
Phiên âm: Zhège chǎnpǐn de dào àn jià shì měi dūn 500 měiyuán.
Dịch tiếng Việt: Giá CIF của sản phẩm này là 500 đô la mỗi tấn.
Ứng dụng: Dùng để thông báo hoặc thảo luận về giá cả hàng hóa trong hợp đồng.
Mẫu câu 2: So sánh giá CIF và giá khác
Tiếng Trung: 我们可以提供FOB价格或CIF价格,你更倾向于哪一个?
Phiên âm: Wǒmen kěyǐ tígòng FOB jiàgé huò CIF jiàgé, nǐ gèng qīngxiàng yú nǎ yīgè?
Dịch tiếng Việt: Chúng tôi có thể cung cấp giá FOB hoặc giá CIF, bạn nghiêng về loại nào hơn?
Ứng dụng: Dùng trong đàm phán thương mại để đưa ra lựa chọn giá cả.
Mẫu câu 3: Hỏi về chi tiết giá CIF
Tiếng Trung: 请问这个到岸价包括哪些费用?
Phiên âm: Qǐngwèn zhège dào àn jià bāokuò nǎxiē fèiyòng?
Dịch tiếng Việt: Xin hỏi giá CIF này bao gồm những chi phí nào?
Ứng dụng: Dùng để xác nhận các khoản chi phí trong giá CIF.
Mẫu câu 4: Thông báo trách nhiệm
Tiếng Trung: 根据CIF条款,卖方需要支付运输和保险费用。
Phiên âm: Gēnjù CIF tiáokuǎn, màifāng xūyào zhīfù yùnshū hé bǎoxiǎn fèiyòng.
Dịch tiếng Việt: Theo điều khoản CIF, người bán cần thanh toán chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
Ứng dụng: Dùng để giải thích trách nhiệm của người bán trong hợp đồng CIF.
Nhiều ví dụ thực tế
Dưới đây là các ví dụ cụ thể minh họa cách sử dụng thuật ngữ CIF trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: Trong hợp đồng nhập khẩu
Tiếng Trung: 我们与供应商签订了CIF合同,货物将在下个月到达上海港。
Phiên âm: Wǒmen yǔ gōngyìngshāng qiāndìng le CIF hétóng, huòwù jiāng zài xià gè yuè dàodá shànghǎi gǎng.
Dịch tiếng Việt: Chúng tôi đã ký hợp đồng CIF với nhà cung cấp, hàng hóa sẽ đến cảng Thượng Hải vào tháng tới.
Ví dụ 2: Thảo luận về chi phí
Tiếng Trung: CIF价格比FOB价格高,因为它包括了保险和运费。
Phiên âm: CIF jiàgé bǐ FOB jiàgé gāo, yīnwèi tā bāokuò le bǎoxiǎn hé yùnfèi.
Dịch tiếng Việt: Giá CIF cao hơn giá FOB vì nó bao gồm bảo hiểm và cước vận chuyển.
Ví dụ 3: Yêu cầu báo giá
Tiếng Trung: 请提供1000吨大米的CIF报价,目的港是胡志明市。
Phiên âm: Qǐng tígòng 1000 dūn dàmǐ de CIF bàojià, mùdì gǎng shì Húzhìmíng shì.
Dịch tiếng Việt: Vui lòng cung cấp báo giá CIF cho 1000 tấn gạo, cảng đích là Thành phố Hồ Chí Minh.
Ví dụ 4: Giải thích cho khách hàng
Tiếng Trung: CIF到岸价意味着您只需要支付卸货和清关费用。
Phiên âm: CIF dào àn jià yìwèizhe nín zhǐ xūyào zhīfù xièhuò hé qīngguān fèiyòng.
Dịch tiếng Việt: Giá CIF có nghĩa là bạn chỉ cần trả chi phí dỡ hàng và thông quan.
Ví dụ 5: Trong email thương mại
Tiếng Trung: 请确认CIF价格是否包括所有税费,谢谢。
Phiên âm: Qǐng quèrèn CIF jiàgé shìfǒu bāokuò suǒyǒu shuìfèi, xièxiè.
Dịch tiếng Việt: Vui lòng xác nhận giá CIF có bao gồm tất cả các loại thuế không, cảm ơn.
Lưu ý khi sử dụng CIF
Kiểm tra điều khoản bảo hiểm: Người mua cần xác minh phạm vi bảo hiểm do người bán cung cấp, vì bảo hiểm CIF thường chỉ bao gồm mức tối thiểu (ví dụ: bảo hiểm rủi ro cơ bản).
Chi phí tại cảng đích: Người mua cần tính toán thêm các chi phí như dỡ hàng, thuế nhập khẩu, và phí lưu kho.
So sánh với các Incoterms khác: CIF thường được so sánh với FOB (Free on Board), trong đó người mua chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm.

  1. Định nghĩa CIF(到岸价)là gì?
    CIF là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cost, Insurance and Freight, nghĩa là Giá hàng + Bảo hiểm + Cước phí vận chuyển đường biển. Trong tiếng Trung, thuật ngữ này được gọi là 到岸价 (phiên âm: dào àn jià), có nghĩa là giá giao hàng tại cảng đến.

Theo điều kiện CIF, người bán có trách nhiệm:

Giao hàng qua lan can tàu tại cảng đi;

Trả chi phí vận chuyển hàng đến cảng đích;

Mua bảo hiểm hàng hóa cho chặng vận chuyển đó.

Tuy nhiên, rủi ro về mất mát hay hư hỏng hàng hóa chuyển giao cho người mua kể từ thời điểm hàng được chất lên tàu tại cảng đi, mặc dù người bán vẫn trả phí vận chuyển và bảo hiểm.

  1. Loại từ
    到岸价(CIF) là danh từ chuyên ngành, thuộc lĩnh vực thương mại quốc tế (国际贸易 /guójì màoyì/), thường dùng trong đàm phán giá cả, điều kiện giao hàng, hợp đồng xuất nhập khẩu.
  2. Cấu trúc câu thường gặp
    Cấu trúc tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
    CIF价格 CIF jiàgé Giá CIF
    CIF合同 CIF hétóng Hợp đồng theo điều kiện CIF
    CIF条款 CIF tiáokuǎn Điều khoản CIF
    CIF到岸价包括运费和保险费 CIF dào àn jià bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi Giá CIF bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm
    CIF方式交货 CIF fāngshì jiāohuò Giao hàng theo phương thức CIF

Ví dụ 1:
本合同采用CIF价格,目的港为胡志明港。
Běn hétóng cǎiyòng CIF jiàgé, mùdì gǎng wéi Húzhìmíng gǎng.
→ Hợp đồng này sử dụng giá CIF, cảng đích là cảng Hồ Chí Minh.

Ví dụ 2:
在CIF条件下,卖方负责支付运输费用和保险费。
Zài CIF tiáojiàn xià, màifāng fùzé zhīfù yùnshū fèiyòng hé bǎoxiǎnfèi.
→ Theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm chi trả phí vận chuyển và bảo hiểm.

Ví dụ 3:
虽然卖方支付了保险费,但风险在装船时就转移给买方了。
Suīrán màifāng zhīfùle bǎoxiǎnfèi, dàn fēngxiǎn zài zhuāngchuán shí jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng le.
→ Dù người bán đã trả phí bảo hiểm, nhưng rủi ro đã được chuyển giao cho người mua từ khi hàng được xếp lên tàu.

Ví dụ 4:
如果采用CIF条款,买方需要注意保险范围是否充足。
Rúguǒ cǎiyòng CIF tiáokuǎn, mǎifāng xūyào zhùyì bǎoxiǎn fànwéi shìfǒu chōngzú.
→ Nếu dùng điều kiện CIF, người mua cần chú ý xem phạm vi bảo hiểm có đầy đủ không.

Ví dụ 5:
CIF价格通常用于海运贸易,而非航空或陆路运输。
CIF jiàgé tōngcháng yòng yú hǎiyùn màoyì, ér fēi hángkōng huò lùlù yùnshū.
→ Giá CIF thường được sử dụng trong thương mại đường biển, chứ không áp dụng cho hàng không hay vận tải đường bộ.

Ví dụ 6:
根据CIF合同,卖方必须购买最低限度的货物运输保险。
Gēnjù CIF hétóng, màifāng bìxū gòumǎi zuìdī xiàndù de huòwù yùnshū bǎoxiǎn.
→ Theo hợp đồng CIF, người bán phải mua bảo hiểm vận chuyển hàng hóa với mức tối thiểu.

Ví dụ 7:
客户希望按CIF方式报价,因为这样更容易比较各供应商的总成本。
Kèhù xīwàng àn CIF fāngshì bàojià, yīnwèi zhèyàng gèng róngyì bǐjiào gè gōngyìngshāng de zǒng chéngběn.
→ Khách hàng mong muốn báo giá theo phương thức CIF vì như vậy dễ so sánh tổng chi phí giữa các nhà cung cấp.

So sánh với các điều kiện khác (EXW, FOB, CFR…)
Điều kiện Tên tiếng Trung Cước vận chuyển Bảo hiểm Rủi ro chuyển giao
EXW 出厂价 Người mua Người mua Ngay tại kho người bán
FOB 离岸价 Người mua Người mua Khi hàng lên tàu tại cảng đi
CFR 成本加运费价 Người bán Người mua Khi hàng lên tàu
CIF 到岸价 Người bán Người bán Khi hàng lên tàu (người mua chịu rủi ro)
DDP 完税后交货 Người bán Người bán Giao tại địa chỉ người mua

Lưu ý khi sử dụng điều kiện CIF
Chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển hoặc thủy nội địa, không dùng cho các phương thức vận tải khác.

Người bán chỉ cần mua bảo hiểm tối thiểu loại C, không bao gồm nhiều loại rủi ro lớn như mất cắp, trộm cướp, chiến tranh, v.v. Người mua nên xem xét mua thêm bảo hiểm phụ nếu cần.

Khi ký kết hợp đồng nên ghi rõ cảng đến (destination port) để tránh hiểu nhầm.

CIF rất phổ biến với người mua ít kinh nghiệm logistics vì chi phí ban đầu rõ ràng, nhưng rủi ro vẫn thuộc về người mua sau khi hàng lên tàu.

CIF(到岸价) là một điều kiện giao hàng quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp người mua biết trước tổng chi phí đưa hàng đến cảng đích. Tuy nhiên, rủi ro vẫn nằm ở phía người mua từ thời điểm hàng lên tàu, vì vậy cần hiểu rõ trách nhiệm, chi phí và bảo hiểm khi áp dụng điều kiện này.

CIF 到岸价 là gì?
CIF (Cost, Insurance, Freight) hay Đến bờ giá trong tiếng Việt là một thuật ngữ thương mại quốc tế (Incoterms) được sử dụng trong hợp đồng mua bán hàng hóa, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hoặc đường thủy nội địa. CIF quy định rằng người bán chịu trách nhiệm chi trả các chi phí liên quan đến hàng hóa, bao gồm giá thành hàng hóa (Cost), bảo hiểm (Insurance), và cước phí vận chuyển (Freight) đến cảng đích được thỏa thuận. Tuy nhiên, rủi ro về hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng hóa được giao qua lan can tàu (ship’s rail) tại cảng bốc hàng.

Giải thích chi tiết
Ý nghĩa của CIF:
Cost (Giá thành): Bao gồm giá trị của hàng hóa, chi phí sản xuất, đóng gói, và các chi phí khác để đưa hàng hóa đến cảng bốc hàng.
Insurance (Bảo hiểm): Người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa để bảo vệ người mua khỏi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển bằng đường biển.
Freight (Cước phí vận chuyển): Người bán chịu chi phí thuê tàu hoặc phương tiện vận chuyển để đưa hàng hóa đến cảng đích được chỉ định.
Khi hàng hóa được giao qua lan can tàu tại cảng bốc hàng, trách nhiệm của người bán về rủi ro kết thúc. Người mua chịu trách nhiệm về các chi phí phát sinh sau đó, như chi phí dỡ hàng, thuế nhập khẩu, và vận chuyển nội địa.
Trách nhiệm của các bên:
Người bán:
Cung cấp hàng hóa theo hợp đồng.
Thuê phương tiện vận chuyển và trả cước phí đến cảng đích.
Mua bảo hiểm tối thiểu (thường là bảo hiểm loại C) cho hàng hóa.
Cung cấp các chứng từ cần thiết (hóa đơn thương mại, vận đơn, chứng nhận bảo hiểm, v.v.).
Người mua:
Thanh toán tiền hàng theo hợp đồng.
Chịu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sau khi hàng được giao qua lan can tàu tại cảng bốc hàng.
Chịu chi phí dỡ hàng, thuế nhập khẩu, và vận chuyển từ cảng đích đến điểm cuối.
Ưu và nhược điểm:
Ưu điểm cho người mua: Người mua không phải lo về chi phí vận chuyển và bảo hiểm cho đến khi hàng hóa đến cảng đích. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng logistics ban đầu.
Nhược điểm cho người mua: Người mua chịu rủi ro ngay từ cảng bốc hàng, mặc dù chưa nhận được hàng. Nếu hàng hóa bị mất hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển, người mua phải sử dụng bảo hiểm do người bán cung cấp để yêu cầu bồi thường.
Ưu điểm cho người bán: Người bán kiểm soát việc vận chuyển và bảo hiểm, có thể tối ưu hóa chi phí và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ.
Nhược điểm cho người bán: Phải chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm, làm tăng trách nhiệm tài chính.
Loại từ:
Trong tiếng Trung, 到岸价 (dào àn jià) là một danh từ (名词), dùng để chỉ giá cả hoặc điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế.
Trong tiếng Việt, “CIF” hoặc “Đến bờ giá” cũng được xem là danh từ, thường được sử dụng trong các văn bản hợp đồng hoặc giao dịch thương mại.
Mẫu câu ví dụ
Tiếng Trung:
Mẫu câu: 我们按照CIF条款签订合同,价格包括货物、保险和运费。
Phiên âm: Wǒmen ànzhào CIF tiáokuǎn qiāndìng hétóng, jiàgé bāokuò huòwù, bǎoxiǎn hé yùnfèi.
Dịch: Chúng tôi ký hợp đồng theo điều khoản CIF, giá cả bao gồm hàng hóa, bảo hiểm và cước phí vận chuyển.
Mẫu câu: CIF到岸价适用于国际海运贸易。
Phiên âm: CIF dào àn jià shìyòng yú guójì hǎiyùn màoyì.
Dịch: Giá CIF được áp dụng trong thương mại vận chuyển đường biển quốc tế.
Tiếng Việt:
Mẫu câu: Hợp đồng được ký theo điều kiện CIF, nghĩa là giá đã bao gồm chi phí hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích.
Mẫu câu: Giá CIF của lô hàng này là 10.000 USD, giao đến cảng Hải Phòng.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ chi tiết bằng tiếng Trung và tiếng Việt, kèm phiên âm và dịch nghĩa:

Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 这批货物的CIF到岸价是每吨500美元,交货地点是上海港。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de CIF dào àn jià shì měi dūn 500 měiyuán, jiāohuò dìdiǎn shì shànghǎi gǎng.
Dịch: Giá CIF của lô hàng này là 500 USD mỗi tấn, giao hàng tại cảng Thượng Hải.
Tiếng Việt: Lô hàng này có giá CIF là 500 USD/tấn, giao tại cảng Thượng Hải.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 根据CIF条款,卖方需要为货物购买保险,直到货物到达目的港。
Phiên âm: Gēnjù CIF tiáokuǎn, màifāng xūyào wèi huòwù gòumǎi bǎoxiǎn, zhídào huòwù dàodá mùdì gǎng.
Dịch: Theo điều khoản CIF, người bán cần mua bảo hiểm cho hàng hóa cho đến khi hàng đến cảng đích.
Tiếng Việt: Theo điều kiện CIF, người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa cho đến khi hàng đến cảng đích.
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 买方在收到CIF到岸价的货物后,需自行承担卸货费用。
Phiên âm: Mǎifāng zài shōudào CIF dào àn jià de huòwù hòu, xū zìxíng chéngdān xièhuò fèiyòng.
Dịch: Người mua sau khi nhận hàng theo giá CIF phải tự chịu chi phí dỡ hàng.
Tiếng Việt: Sau khi nhận hàng theo giá CIF, người mua phải tự trả chi phí dỡ hàng.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: CIF价格不包括目的港的进口税和清关费用。
Phiên âm: CIF jiàgé bù bāokuò mùdì gǎng de jìnkǒu shuì hé qīngguān fèiyòng.
Dịch: Giá CIF không bao gồm thuế nhập khẩu và chi phí thông quan tại cảng đích.
Tiếng Việt: Giá CIF không bao gồm thuế nhập khẩu và phí thông quan tại cảng đích.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 我们公司通常使用CIF到岸价与海外客户交易。
Phiên âm: Wǒmen gōngsī tōngcháng shǐyòng CIF dào àn jià yǔ hǎiwài kèhù jiāoyì.
Dịch: Công ty chúng tôi thường sử dụng giá CIF để giao dịch với khách hàng nước ngoài.
Tiếng Việt: Công ty chúng tôi thường dùng giá CIF khi giao dịch với khách hàng quốc tế.
Lưu ý khi sử dụng CIF
CIF chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển hoặc đường thủy nội địa.
Người mua cần kiểm tra kỹ hợp đồng bảo hiểm do người bán cung cấp, vì bảo hiểm CIF thường chỉ ở mức tối thiểu (loại C), có thể không đủ để bù đắp toàn bộ thiệt hại.
CIF khác với các điều kiện khác như FOB (Free on Board) hay DDP (Delivered Duty Paid) ở trách nhiệm và chi phí mà các bên phải chịu.

CIF(到岸价)là gì?
CIF là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cost, Insurance and Freight, trong tiếng Trung gọi là 到岸价 (dào àn jià). Đây là một thuật ngữ thuộc hệ thống Incoterms (International Commercial Terms – Các điều kiện thương mại quốc tế), được sử dụng rộng rãi trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế bằng đường biển.

  1. Định nghĩa tường tận
    CIF – 到岸价 có nghĩa là người bán giao hàng lên tàu tại cảng đi, thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đến, đồng thời mua bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Tuy nhiên, rủi ro về hàng hóa được chuyển sang người mua ngay sau khi hàng được xếp lên tàu tại cảng đi.

Nói cách khác:

Người bán chịu trách nhiệm và chi phí về:

Giao hàng ra cảng

Làm thủ tục xuất khẩu

Bốc hàng lên tàu

Cước vận tải biển

Bảo hiểm hàng hóa

Người mua chịu rủi ro từ thời điểm hàng rời khỏi lan can tàu tại cảng đi, và chịu chi phí còn lại (như dỡ hàng, thuế nhập khẩu, vận chuyển nội địa tại nước đến).

Lưu ý: CIF chỉ áp dụng trong vận tải đường biển hoặc đường thủy nội địa – không áp dụng với vận chuyển bằng đường hàng không, đường sắt hay đường bộ.

  1. Phân loại từ và lĩnh vực sử dụng
    CIF(到岸价) là danh từ (名词) – biểu thị một loại giá trong giao dịch xuất nhập khẩu.

Lĩnh vực sử dụng: Thương mại quốc tế, Xuất nhập khẩu, Logistics, Vận tải biển, Hợp đồng thương mại

  1. Công thức tính giá CIF
    CIF价 = FOB价 + 海运费 + 保险费
    CIF Price = FOB Price + Freight + Insurance

Trong đó:

FOB价(Free On Board Price)– Giá giao hàng lên tàu

海运费(hǎiyùn fèi)– Cước vận tải biển

保险费(bǎoxiǎn fèi)– Phí bảo hiểm hàng hóa

  1. Những thuật ngữ liên quan trong tiếng Trung
    Thuật ngữ tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
    到岸价 dào àn jià Giá đến cảng (giá CIF)
    成本、保险加运费 chéngběn, bǎoxiǎn jiā yùnfèi Chi phí, bảo hiểm và cước phí
    CIF条款 CIF tiáokuǎn Điều khoản CIF
    CIF合同 CIF hétóng Hợp đồng CIF
    CIF报价 CIF bàojià Báo giá CIF
    海运保险 hǎiyùn bǎoxiǎn Bảo hiểm vận tải biển
    保费 bǎofèi Phí bảo hiểm
    风险转移 fēngxiǎn zhuǎnyí Chuyển giao rủi ro
    卖方承担费用 màifāng chéngdān fèiyòng Người bán chịu chi phí
    买方承担风险 mǎifāng chéngdān fēngxiǎn Người mua chịu rủi ro
  2. Mẫu câu sử dụng CIF(到岸价)
    Mẫu câu 1:
    我们的报价为CIF胡志明港。
    Wǒmen de bàojià wèi CIF Húzhìmíng gǎng.
    Báo giá của chúng tôi là giá CIF đến cảng Hồ Chí Minh.

Mẫu câu 2:
根据CIF条款,卖方负责支付运费和保险费。
Gēnjù CIF tiáokuǎn, màifāng fùzé zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
Theo điều khoản CIF, người bán có trách nhiệm thanh toán phí vận chuyển và bảo hiểm.

Mẫu câu 3:
客户要求把FOB改为CIF。
Kèhù yāoqiú bǎ FOB gǎi wéi CIF.
Khách hàng yêu cầu chuyển từ điều kiện FOB sang CIF.

Mẫu câu 4:
在CIF下,风险在装船后转移给买方。
Zài CIF xià, fēngxiǎn zài zhuāngchuán hòu zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Theo CIF, rủi ro được chuyển cho người mua sau khi hàng được bốc lên tàu.

  1. 30+ ví dụ thực tế, chi tiết và có phiên âm
    Ví dụ 1:
    我们只接受CIF价,不接受FOB条款。
    Wǒmen zhǐ jiēshòu CIF jià, bù jiēshòu FOB tiáokuǎn.
    Chúng tôi chỉ chấp nhận giá CIF, không chấp nhận điều kiện FOB.

Ví dụ 2:
CIF合同通常对进口商更有利。
CIF hétóng tōngcháng duì jìnkǒu shāng gèng yǒulì.
Hợp đồng CIF thường có lợi hơn cho người nhập khẩu.

Ví dụ 3:
到岸价包括保险和海运费用。
Dào àn jià bāokuò bǎoxiǎn hé hǎiyùn fèiyòng.
Giá CIF bao gồm bảo hiểm và cước vận tải biển.

Ví dụ 4:
卖方需为货物投保运输保险。
Màifāng xū wèi huòwù tóubǎo yùnshū bǎoxiǎn.
Người bán cần mua bảo hiểm vận chuyển cho hàng hóa.

Ví dụ 5:
买方需了解CIF价格是否合理。
Mǎifāng xū liǎojiě CIF jiàgé shìfǒu hélǐ.
Người mua cần tìm hiểu xem giá CIF có hợp lý không.

Ví dụ 6:
我们通常建议初次交易使用CIF方式。
Wǒmen tōngcháng jiànyì chūcì jiāoyì shǐyòng CIF fāngshì.
Chúng tôi thường khuyên dùng điều kiện CIF cho giao dịch đầu tiên.

Ví dụ 7:
在CIF交易中,卖方需提供保险单。
Zài CIF jiāoyì zhōng, màifāng xū tígōng bǎoxiǎn dān.
Trong giao dịch CIF, người bán phải cung cấp đơn bảo hiểm.

Ví dụ 8:
到岸价计算时要特别注意汇率变化。
Dào àn jià jìsuàn shí yào tèbié zhùyì huìlǜ biànhuà.
Khi tính giá CIF, cần đặc biệt chú ý biến động tỷ giá hối đoái.

Ví dụ 9:
请按照CIF条件发货到海防港。
Qǐng ànzhào CIF tiáojiàn fāhuò dào Hǎifáng gǎng.
Vui lòng giao hàng đến cảng Hải Phòng theo điều kiện CIF.

Ví dụ 10:
此CIF报价有效期为十天。
Cǐ CIF bàojià yǒuxiàoqī wèi shí tiān.
Báo giá CIF này có hiệu lực trong 10 ngày.

So sánh CIF với FOB và EXW
Điều kiện Người bán chịu Người mua chịu Rủi ro chuyển giao tại Vận tải phù hợp
EXW Giao tại xưởng Mọi chi phí còn lại Xưởng người bán Mọi loại
FOB Đến khi hàng lên tàu Sau khi hàng rời tàu Lan can tàu tại cảng đi Đường biển
CIF Đến cảng đích (gồm vận chuyển + bảo hiểm) Sau khi hàng lên tàu Lan can tàu tại cảng đi Đường biển

CIF(到岸价) là một trong những điều kiện thương mại phổ biến nhất trong hoạt động xuất nhập khẩu bằng đường biển. Nó cung cấp cho người mua một mức giá trọn gói đã bao gồm vận chuyển và bảo hiểm, giúp đơn giản hóa quy trình nhập khẩu. Tuy nhiên, do rủi ro chuyển giao sớm (ngay khi hàng lên tàu), người mua vẫn cần kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng hàng hóa và uy tín của người bán.

CIF(到岸价)là gì?
Giải thích chi tiết, loại từ, mẫu câu sử dụng và nhiều ví dụ đầy đủ có phiên âm và tiếng Việt

  1. Định nghĩa chi tiết từ CIF(到岸价)
    CIF là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cost, Insurance and Freight, được dịch sang tiếng Trung là 到岸价 (dào àn jià), nghĩa là giá đến cảng, hay giá đã bao gồm chi phí, bảo hiểm và cước vận chuyển đến cảng đích.

CIF là một điều kiện thương mại quốc tế phổ biến, được quy định trong bộ Incoterms (International Commercial Terms), dùng trong xuất nhập khẩu hàng hóa qua đường biển hoặc đường thủy nội địa.

  1. Nội dung điều kiện CIF – 到岸价
    Theo điều kiện CIF, người bán (卖方) có trách nhiệm:

Giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu.

Trả cước vận chuyển hàng hóa đến cảng nhập khẩu.

Mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Tuy nhiên, người mua (买方) sẽ chịu rủi ro về hàng hóa kể từ thời điểm hàng được giao lên tàu (chứ không phải khi hàng đến cảng đích). Đây là điểm đặc biệt và rất dễ gây hiểu lầm nếu không hiểu rõ bản chất điều kiện CIF.

  1. Loại từ và cách sử dụng
    到岸价 (CIF) là danh từ (名词) chuyên ngành, thường xuất hiện trong các hợp đồng mua bán, chứng từ xuất nhập khẩu, báo giá quốc tế, và các văn bản thương mại.

Có thể dùng độc lập hoặc đi kèm các danh từ khác như 报价 (báo giá), 合同 (hợp đồng), 条款 (điều khoản)…

  1. Cấu trúc thường dùng với CIF
    CIF + 港口名称 (tên cảng)
    → Ví dụ: CIF Hải Phòng港(CIF Hải Phòng gǎng)

CIF价格:giá CIF

CIF条款:điều khoản CIF

CIF合同:hợp đồng theo điều kiện CIF

报CIF价:báo giá CIF

实行CIF条件:áp dụng điều kiện CIF

Cụm từ liên quan
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
到岸价 dào àn jià Giá CIF, giá đến cảng
成本 chéng běn Giá thành
运费 yùn fèi Cước vận chuyển
保险费 bǎo xiǎn fèi Phí bảo hiểm
商业发票 shāng yè fā piào Hóa đơn thương mại
出口报关 chū kǒu bào guān Khai báo xuất khẩu
目的港 mù dì gǎng Cảng đến
装船港 zhuāng chuán gǎng Cảng xếp hàng
风险转移 fēng xiǎn zhuǎn yí Chuyển giao rủi ro
CIF条款 CIF tiáo kuǎn Điều khoản CIF

例句 1:
我们向客户提供了CIF胡志明港的报价。
Wǒmen xiàng kèhù tígōng le CIF Húzhìmíng gǎng de bàojià.
Chúng tôi đã cung cấp báo giá CIF cảng Hồ Chí Minh cho khách hàng.

例句 2:
根据CIF条款,卖方需要支付运费和保险费。
Gēnjù CIF tiáokuǎn, màifāng xūyào zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
Theo điều kiện CIF, bên bán cần thanh toán cước vận chuyển và phí bảo hiểm.

例句 3:
虽然使用CIF方式,买方仍需承担到港后的进口税。
Suīrán shǐyòng CIF fāngshì, mǎifāng réng xū chéngdān dào gǎng hòu de jìnkǒu shuì.
Mặc dù sử dụng điều kiện CIF, bên mua vẫn phải chịu thuế nhập khẩu sau khi hàng đến cảng.

例句 4:
我们建议采用CIF条件,以确保运输过程中的风险由卖方承担。
Wǒmen jiànyì cǎiyòng CIF tiáojiàn, yǐ quèbǎo yùnshū guòchéng zhōng de fēngxiǎn yóu màifāng chéngdān.
Chúng tôi đề nghị sử dụng điều kiện CIF để đảm bảo rủi ro trong quá trình vận chuyển sẽ do bên bán chịu.

例句 5:
卖方必须在合同中明确列出CIF价格所包含的内容。
Màifāng bìxū zài hétóng zhōng míngquè lièchū CIF jiàgé suǒ bāohán de nèiróng.
Bên bán phải liệt kê rõ trong hợp đồng những nội dung bao gồm trong giá CIF.

例句 6:
CIF条款下,卖方还需负责购买最低限度的保险。
CIF tiáokuǎn xià, màifāng hái xū fùzé gòumǎi zuìdī xiàndù de bǎoxiǎn.
Theo điều khoản CIF, bên bán còn phải mua bảo hiểm ở mức tối thiểu.

例句 7:
我们正在与客户协商是否接受CIF上海港的报价。
Wǒmen zhèngzài yǔ kèhù xiéshāng shìfǒu jiēshòu CIF Shànghǎi gǎng de bàojià.
Chúng tôi đang thương lượng với khách hàng về việc có chấp nhận báo giá CIF cảng Thượng Hải hay không.

例句 8:
买方需在货物到港后自行办理清关手续。
Mǎifāng xū zài huòwù dàogǎng hòu zìxíng bànlǐ qīngguān shǒuxù.
Bên mua cần tự làm thủ tục thông quan sau khi hàng đến cảng.

例句 9:
货物已经按CIF条件运出,请确认收货信息。
Huòwù yǐjīng àn CIF tiáojiàn yùnchū, qǐng quèrèn shōuhuò xìnxī.
Hàng hóa đã được vận chuyển theo điều kiện CIF, vui lòng xác nhận thông tin nhận hàng.

例句 10:
对于新客户,我们通常先采用CIF方式以降低交易风险。
Duìyú xīn kèhù, wǒmen tōngcháng xiān cǎiyòng CIF fāngshì yǐ jiàngdī jiāoyì fēngxiǎn.
Đối với khách hàng mới, chúng tôi thường áp dụng phương thức CIF để giảm thiểu rủi ro giao dịch.

CIF(到岸价)là một điều kiện quan trọng và rất phổ biến trong thương mại quốc tế, đặc biệt với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng phương thức vận tải đường biển. Việc nắm vững các yếu tố cấu thành giá CIF, hiểu rõ trách nhiệm và rủi ro theo điều kiện này sẽ giúp các doanh nghiệp thương lượng hợp đồng tốt hơn, tối ưu chi phí và kiểm soát được các rủi ro trong giao dịch quốc tế.

CIF (到岸价) là một thuật ngữ thương mại quốc tế, viết tắt của Cost, Insurance, and Freight (Chi phí, Bảo hiểm, và Cước phí), dùng để chỉ giá hàng hóa bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích. Trong tiếng Trung, “到岸价” (dào àn jià) dịch sát nghĩa là “giá đến bờ” hoặc “giá tại cảng đích”. Dưới đây là giải thích chi tiết, phân tích loại từ, mẫu câu ví dụ, và nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt.

  1. Giải thích chi tiết
    Nghĩa:
    CIF (Cost, Insurance, and Freight) là một điều kiện giao hàng trong Incoterms (International Commercial Terms), quy định rằng người bán chịu trách nhiệm chi phí hàng hóa, cước phí vận chuyển biển, và bảo hiểm cho đến khi hàng đến cảng đích được chỉ định trong hợp đồng. Sau khi hàng đến cảng đích, người mua chịu trách nhiệm cho các chi phí tiếp theo như dỡ hàng, thuế nhập khẩu, và vận chuyển nội địa.
    Trong tiếng Trung, 到岸价 (dào àn jià) ám chỉ giá hàng hóa tại cảng đích, bao gồm:
    Chi phí hàng hóa (giá sản phẩm).
    Bảo hiểm (đối với rủi ro trong quá trình vận chuyển biển).
    Cước phí vận chuyển (từ cảng xuất khẩu đến cảng đích).
    Từ ghép Hán ngữ:
    到 (dào): Đến, tới.
    岸 (àn): Bờ, cảng.
    价 (jià): Giá cả.
    Kết hợp lại, “到岸价” nghĩa là giá tại điểm hàng đến cảng đích.
    Ngữ cảnh sử dụng:
    CIF thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong xuất nhập khẩu hàng hóa qua đường biển.
    Thuật ngữ này phổ biến trong các ngành logistics, vận tải biển, và thương mại toàn cầu.
    CIF thường kèm theo tên cảng đích, ví dụ: CIF Rotterdam (giá CIF tại Rotterdam).
    Đặc điểm:
    So với FOB (离岸价), CIF đòi hỏi người bán chịu thêm chi phí vận chuyển biển và bảo hiểm, do đó giá CIF thường cao hơn giá FOB.
    CIF có lợi cho người mua vì họ không cần lo về vận chuyển và bảo hiểm cho đến khi hàng đến cảng đích.
    CIF chỉ áp dụng cho vận tải biển hoặc đường thủy nội địa, không dùng cho đường hàng không hoặc đường bộ.
  2. Loại từ
    Loại từ: Danh từ (名词, míngcí).
    Cấu trúc: Từ ghép Hán ngữ (到岸 + 价), trong đó “到岸” (đến bờ) đóng vai trò định ngữ bổ nghĩa cho “价” (giá cả).
    Cách sử dụng:
    Thường làm tân ngữ hoặc định ngữ trong câu, hiếm khi làm chủ ngữ.
    Kết hợp với các động từ như “报价” (bàojià, báo giá), “确定” (quèdìng, xác định), “协商” (xiéshāng, thương lượng), hoặc danh từ như “订单” (đơn hàng).
    Có thể kèm theo địa danh (ví dụ: CIF新加坡, CIF Singapore) để chỉ rõ cảng đích.
  3. Mẫu câu ví dụ
    Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng “到岸价” (CIF) trong tiếng Trung, kèm giải thích ngữ pháp:

CIF làm tân ngữ:
Cấu trúc: 主语 (chủ ngữ) + 动词 (động từ) + 到岸价 + 补语 (bổ ngữ).
Ví dụ: 供应商提供了CIF纽约的到岸价。
(Gōngyìngshāng tígōng le CIF Niǔyuē de dào àn jià.)
Dịch: Nhà cung cấp đã cung cấp giá CIF tại New York.
Giải thích: “到岸价” là tân ngữ của động từ “提供” (cung cấp).
CIF làm định ngữ:
Cấu trúc: 到岸价 + 的 + danh từ.
Ví dụ: 到岸价的报价包括运输和保险费用。
(Dào àn jià de bàojià bāokuò yùnshū hé bǎoxiǎn fèiyòng.)
Dịch: Báo giá CIF bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
Giải thích: “到岸价的” bổ nghĩa cho danh từ “报价” (báo giá).
CIF trong câu hỏi:
Cấu trúc: 疑问词 (từ nghi vấn) + 到岸价 + 动词/补语?
Ví dụ: CIF伦敦的到岸价是多少?
(CIF Lúndūn de dào àn jià shì duōshǎo?)
Dịch: Giá CIF tại London là bao nhiêu?
Giải thích: “是多少” dùng để hỏi giá trị cụ thể.
CIF trong câu so sánh:
Cấu trúc: 到岸价 + 比较词 (từ so sánh) + 其他价格 (giá khác).
Ví dụ: 到岸价比离岸价高,因为包括了海运和保险费用。
(Dào àn jià bǐ lí àn jià gāo, yīnwèi bāokuò le hǎiyùn hé bǎoxiǎn fèiyòng.)
Dịch: Giá CIF cao hơn giá FOB vì bao gồm chi phí vận chuyển biển và bảo hiểm.
Giải thích: So sánh “到岸价” với “离岸价” (FOB) bằng “” (hơn).

  1. Các ví dụ minh họa
    Dưới đây là nhiều ví dụ cụ thể sử dụng từ “到岸价” (CIF) trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại quốc tế
Câu: 这批货物的到岸价是每吨800美元,CIF鹿特丹。
(Zhè pī huòwù de dào àn jià shì měi dūn bābǎi měiyuán, CIF Lùtèdān.)
Dịch: Giá CIF của lô hàng này là 800 USD mỗi tấn, CIF Rotterdam.
Giải thích: Chỉ rõ giá CIF và cảng đích (Rotterdam).
Ví dụ 2: Ngữ cảnh đàm phán hợp đồng
Câu: 我们同意以CIF条款签订合同,确定到岸价。
(Wǒmen tóngyì yǐ CIF tiáokuǎn qiāndìng hétóng, quèdìng dào àn jià.)
Dịch: Chúng tôi đồng ý ký hợp đồng theo điều khoản CIF, xác định giá CIF.
Giải thích: “条款” (điều khoản) nhấn mạnh điều kiện hợp đồng liên quan đến CIF.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh báo giá
Câu: 供应商报了一个CIF新加坡的到岸价,包含所有费用。
(Gōngyìngshāng bào le yī gè CIF Xīnjiāpō de dào àn jià, bāohán suǒyǒu fèiyòng.)
Dịch: Nhà cung cấp đã báo giá CIF tại Singapore, bao gồm tất cả chi phí.
Giải thích: “包含所有费用” (bao gồm tất cả chi phí) làm rõ các thành phần của giá CIF.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh câu hỏi
Câu: 你能告诉我CIF东京的到岸价是多少吗?
(Nǐ néng gàosù wǒ CIF Dōngjīng de dào àn jià shì duōshǎo ma?)
Dịch: Bạn có thể cho tôi biết giá CIF tại Tokyo là bao nhiêu không?
Giải thích: Câu hỏi cụ thể về giá CIF tại một cảng đích.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh logistics
Câu: 订单的到岸价包括海运和保险,买方只需支付清关费用。
(Dìngdān de dào àn jià bāokuò hǎiyùn hé bǎoxiǎn, mǎifāng zhǐ xū zhīfù qīngguān fèiyòng.)
Dịch: Giá CIF của đơn hàng bao gồm vận chuyển biển và bảo hiểm, người mua chỉ cần trả phí thông quan.
Giải thích: Liên kết với “海运” (hải vận) và “订单” (đơn hàng), làm rõ trách nhiệm người mua.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh so sánh chi phí
Câu: 到岸价比离岸价贵,但对买方更方便。
(Dào àn jià bǐ lí àn jià guì, dàn duì mǎifāng gèng fāngbiàn.)
Dịch: Giá CIF đắt hơn giá FOB, nhưng tiện lợi hơn cho người mua.
Giải thích: Nhấn mạnh lợi ích của CIF đối với người mua.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh xuất khẩu
Câu: 我们的出口报价通常基于CIF汉堡的到岸价。
(Wǒmen de chūkǒu bàojià tōngcháng jīyú CIF Hànbǎo de dào àn jià.)
Dịch: Báo giá xuất khẩu của chúng tôi thường dựa trên giá CIF tại Hamburg.
Giải thích: “通常” (thường xuyên) chỉ thói quen báo giá trong xuất khẩu.

  1. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
    Trong giao tiếp thực tế: “到岸价” là thuật ngữ chuyên ngành, xuất hiện trong các hợp đồng thương mại, email đàm phán, hoặc giao tiếp giữa các công ty xuất nhập khẩu. Người học cần chú ý sử dụng trong ngữ cảnh chính thức.
    Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
    离岸价 (lí àn jià, FOB): Giá tại cảng xuất khẩu, không bao gồm vận chuyển biển và bảo hiểm.
    出厂价 (chūchǎng jià, EXW): Giá tại nhà máy, người mua chịu mọi chi phí từ khi nhận hàng.
    运费 (yùnfèi): Cước phí vận chuyển, một phần của giá CIF.
    Phân biệt:
    CIF vs. FOB: CIF bao gồm chi phí vận chuyển biển và bảo hiểm đến cảng đích, trong khi FOB chỉ bao gồm chi phí đến khi hàng được bốc lên tàu tại cảng xuất khẩu.
    CIF vs. EXW: CIF chuyển giao trách nhiệm tại cảng đích, còn EXW chuyển giao ngay tại nhà máy.

CIF(到岸价)là gì?
I. Định nghĩa chuyên sâu
CIF là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cost, Insurance and Freight, được dịch sang tiếng Trung là 成本、保险与运费 (chéngběn, bǎoxiǎn yǔ yùnfèi), nghĩa là chi phí hàng hóa, bảo hiểm và cước phí vận chuyển. Trong tiếng Trung thương mại, CIF còn được gọi là 到岸价 (dào àn jià), tức là “giá đến cảng” hoặc “giá giao hàng tại cảng đích”.

Trong một hợp đồng mua bán quốc tế, nếu các bên thỏa thuận theo điều kiện CIF, điều đó có nghĩa là:

Người bán (xuất khẩu) sẽ chịu trách nhiệm:

Giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu.

Thanh toán cước phí vận chuyển quốc tế đến cảng nhập khẩu của người mua.

Mua bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển trên biển.

Người mua (nhập khẩu) sẽ:

Tiếp nhận hàng tại cảng đến.

Chịu mọi chi phí liên quan đến dỡ hàng, thuế nhập khẩu, và vận chuyển hàng về kho.

Chịu rủi ro từ thời điểm hàng được giao lên tàu (mặc dù người bán trả tiền bảo hiểm).

Lưu ý: Trong điều kiện CIF, rủi ro về hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng được xếp lên tàu, chứ không phải tại cảng đến, dù người bán vẫn chịu chi phí vận chuyển và mua bảo hiểm.

II. Từ loại và vai trò trong câu
CIF(到岸价) là một danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực ngoại thương, xuất nhập khẩu, logistics.

Trong câu, CIF thường dùng như bổ ngữ định giá, đi kèm các danh từ như 合同 (hợp đồng), 条款 (điều khoản), 价格 (giá cả), 成交方式 (phương thức giao dịch)…

III. Các cụm từ thông dụng đi kèm với CIF(到岸价)
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
CIF价格 CIF jiàgé Giá CIF (giá gồm chi phí, bảo hiểm, cước phí)
到岸价 dào àn jià Giá đến cảng
CIF合同 CIF hétóng Hợp đồng theo điều kiện CIF
CIF条款 CIF tiáokuǎn Điều khoản CIF
CIF条件 CIF tiáojiàn Điều kiện CIF
成本加保险加运费 chéngběn jiā bǎoxiǎn jiā yùnfèi Chi phí + bảo hiểm + vận chuyển
CIF成交方式 CIF chéngjiāo fāngshì Phương thức giao dịch CIF
CIF报盘 CIF bàopán Chào giá theo điều kiện CIF

IV. Các đặc điểm pháp lý và thương mại của CIF
Khía cạnh Nội dung
Chi phí vận chuyển quốc tế Người bán chịu
Phí bảo hiểm vận chuyển quốc tế Người bán chịu
Rủi ro hàng hóa Chuyển sang người mua ngay khi hàng được xếp lên tàu
Chứng từ cần cung cấp Hóa đơn thương mại, vận đơn đường biển, chứng từ bảo hiểm
Phạm vi áp dụng Chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển hoặc đường thủy nội địa
Ưu điểm Người mua không cần tự thuê tàu hoặc lo bảo hiểm
Nhược điểm Người mua không kiểm soát mức bảo hiểm (vì người bán là bên mua bảo hiểm)

V. Mẫu câu ví dụ (汉字 + 拼音 + 中文翻译)
例句 1:
这批机器的报价是CIF海防港。
Zhè pī jīqì de bàojià shì CIF Hǎifáng gǎng.
Báo giá cho lô máy móc này là giá CIF cảng Hải Phòng.

例句 2:
根据CIF条款,卖方必须负责运输和保险。
Gēnjù CIF tiáokuǎn, màifāng bìxū fùzé yùnshū hé bǎoxiǎn.
Theo điều khoản CIF, người bán phải chịu trách nhiệm vận chuyển và mua bảo hiểm.

例句 3:
CIF价格通常高于FOB价格。
CIF jiàgé tōngcháng gāo yú FOB jiàgé.
Giá CIF thường cao hơn giá FOB.

例句 4:
尽管使用了CIF方式,但风险在装船时就转移给买方了。
Jǐnguǎn shǐyòng le CIF fāngshì, dàn fēngxiǎn zài zhuāngchuán shí jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng le.
Mặc dù dùng phương thức CIF, rủi ro đã chuyển cho bên mua ngay khi hàng được xếp lên tàu.

例句 5:
请把CIF和FOB价格都列在发票上。
Qǐng bǎ CIF hé FOB jiàgé dōu liè zài fāpiào shàng.
Xin hãy liệt kê cả giá CIF và giá FOB trên hóa đơn.

例句 6:
如果客户要求CIF条款,我们就得负责保险事宜。
Rúguǒ kèhù yāoqiú CIF tiáokuǎn, wǒmen jiù děi fùzé bǎoxiǎn shìyí.
Nếu khách hàng yêu cầu điều kiện CIF, chúng tôi phải chịu trách nhiệm về bảo hiểm.

例句 7:
CIF是国际贸易中最常见的术语之一。
CIF shì guójì màoyì zhōng zuì chángjiàn de shùyǔ zhī yī.
CIF là một trong những thuật ngữ phổ biến nhất trong thương mại quốc tế.

例句 8:
按照CIF合同,我们已经购买了海上运输保险。
Ànzhào CIF hétóng, wǒmen yǐjīng gòumǎi le hǎishàng yùnshū bǎoxiǎn.
Theo hợp đồng CIF, chúng tôi đã mua bảo hiểm vận chuyển đường biển.

例句 9:
采用CIF方式后,买方省去了很多麻烦。
Cǎiyòng CIF fāngshì hòu, mǎifāng shěng qù le hěn duō máfan.
Sau khi áp dụng phương thức CIF, bên mua tiết kiệm được nhiều rắc rối.

例句 10:
在这种交易中,CIF条件更适合新手买家。
Zài zhè zhǒng jiāoyì zhōng, CIF tiáojiàn gèng shìhé xīnshǒu mǎijiā.
Trong loại giao dịch này, điều kiện CIF phù hợp hơn với người mua mới.

VI. Tổng kết kiến thức
Nội dung Chi tiết
Tên gọi tiếng Anh Cost, Insurance and Freight
Tiếng Trung 到岸价 / 成本加保险加运费
Phiên âm dào àn jià
Từ loại Danh từ chuyên ngành
Phạm vi sử dụng Thương mại quốc tế, logistics, xuất nhập khẩu
Nghĩa vụ người bán Giao hàng, thuê tàu, mua bảo hiểm
Nghĩa vụ người mua Nhận hàng, làm thủ tục nhập khẩu, dỡ hàng, vận chuyển nội địa
Chuyển giao rủi ro Khi hàng lên tàu
Ưu điểm Tiện lợi cho người mua, dễ dự toán chi phí
Nhược điểm Người mua không kiểm soát mức bảo hiểm

CIF 到岸价 (Đáo ngạn giá) là gì?
CIF là viết tắt của Cost, Insurance, and Freight (Chi phí, Bảo hiểm và Cước phí vận chuyển). Trong tiếng Trung, 到岸价 (dà àn jià) được hiểu là giá CIF, tức là giá hàng hóa bao gồm toàn bộ chi phí để đưa hàng hóa từ nơi xuất khẩu đến cảng đích được chỉ định tại nước nhập khẩu. Cụ thể, giá CIF bao gồm:

Chi phí hàng hóa (Cost): Giá trị của hàng hóa tại điểm xuất khẩu.
Bảo hiểm (Insurance): Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển để bảo vệ khỏi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng.
Cước phí vận chuyển (Freight): Chi phí vận tải để đưa hàng hóa từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu.
Trong thương mại quốc tế, CIF là một thuật ngữ thuộc Incoterms (International Commercial Terms), quy định trách nhiệm giữa người mua và người bán trong việc giao hàng, chi phí và rủi ro. Với CIF, người bán chịu trách nhiệm chi trả các chi phí cho đến khi hàng hóa được giao đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.

Loại từ
Trong tiếng Trung, 到岸价 (dà àn jià) là một danh từ ghép, được sử dụng để chỉ một khái niệm cụ thể trong thương mại. Nó thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến xuất nhập khẩu, hợp đồng thương mại, hoặc giao dịch quốc tế.

到岸 (dà àn): Nghĩa đen là “đến bờ” hoặc “đến cảng”, ám chỉ hàng hóa đã được vận chuyển đến điểm đích.
价 (jià): Nghĩa là “giá cả” hoặc “giá trị”.
Trách nhiệm trong CIF
Người bán:
Chuẩn bị hàng hóa, đóng gói và giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Thanh toán cước phí vận chuyển đến cảng đích.
Mua bảo hiểm hàng hóa với mức bảo hiểm tối thiểu (thường là 110% giá trị hàng hóa).
Cung cấp các chứng từ cần thiết (hóa đơn thương mại, vận đơn, chứng nhận bảo hiểm, v.v.).
Người mua:
Chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Thanh toán chi phí dỡ hàng tại cảng đích, thuế nhập khẩu, và các chi phí phát sinh khác sau khi hàng đến cảng đích.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng 到岸价 (CIF) trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt và giải thích ngữ cảnh:

Mẫu câu 1: Đề cập đến giá CIF trong hợp đồng
Câu: 合同中规定的价格是到岸价,包括运费和保险费。
Phiên âm: Hétóng zhōng guīdìng de jiàgé shì dà àn jià, bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi.
Dịch: Giá quy định trong hợp đồng là giá CIF, bao gồm cước phí vận chuyển và phí bảo hiểm.
Giải thích: Câu này thường được sử dụng trong các cuộc đàm phán hoặc văn bản hợp đồng để xác định loại giá cả áp dụng.
Mẫu câu 2: So sánh giá CIF với các loại giá khác
Câu: 我们可以提供FOB价格或CIF价格,你更倾向于哪一种?
Phiên âm: Wǒmen kěyǐ tígōng FOB jiàgé huò CIF jiàgé, nǐ gèng qīngxiàng yú nǎ yī zhǒng?
Dịch: Chúng tôi có thể cung cấp giá FOB hoặc giá CIF, bạn nghiêng về loại nào hơn?
Giải thích: Câu này thường xuất hiện trong giao tiếp thương mại khi người bán muốn xác nhận lựa chọn của người mua giữa giá FOB (Free on Board – giá tại cảng xuất khẩu) và giá CIF.
Mẫu câu 3: Xác nhận chi tiết giá CIF
Câu: 这个到岸价已经包含了从上海港到胡志明港的运输费用。
Phiên âm: Zhège dà àn jià yǐjīng bāohán le cóng shànghǎi gǎng dào húzhìmíng gǎng de yùnshū fèiyòng.
Dịch: Giá CIF này đã bao gồm chi phí vận chuyển từ cảng Thượng Hải đến cảng Hồ Chí Minh.
Giải thích: Câu này được dùng để làm rõ các chi phí đã được tính trong giá CIF, giúp tránh nhầm lẫn.
Mẫu câu 4: Yêu cầu báo giá CIF
Câu: 请提供到岸价的报价单,目的地是新加坡。
Phiên âm: Qǐng tígōng dà àn jià de bàojià dān, mùdìdì shì xīnjiāpō.
Dịch: Vui lòng cung cấp bảng báo giá CIF, điểm đến là Singapore.
Giải thích: Câu này thường được sử dụng trong email hoặc giao tiếp chính thức để yêu cầu người bán cung cấp báo giá theo điều kiện CIF.
Ví dụ thực tế (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
Dưới đây là các ví dụ cụ thể minh họa việc sử dụng 到岸价 trong các ngữ cảnh thực tế:

Ví dụ 1: Trong email thương mại
Câu: 贵公司能否提供100吨大米的到岸价,运往越南胡志明港?
Phiên âm: Guì gōngsī néngfǒu tígōng 100 dūn dàmǐ de dà àn jià, yùn wǎng yuènán húzhìmíng gǎng?
Dịch: Quý công ty có thể cung cấp giá CIF cho 100 tấn gạo, vận chuyển đến cảng Hồ Chí Minh, Việt Nam không?
Ngữ cảnh: Một công ty nhập khẩu gạo tại Việt Nam gửi email yêu cầu báo giá từ nhà cung cấp Trung Quốc.
Ví dụ 2: Trong hợp đồng xuất khẩu
Câu: 本合同的货物总值为500万美元,按到岸价计算。
Phiên âm: Běn hétóng de huòwù zǒngzhí wèi 500 wàn měiyuán, àn dà àn jià jìsuàn.
Dịch: Tổng giá trị hàng hóa của hợp đồng này là 5 triệu USD, tính theo giá CIF.
Ngữ cảnh: Một điều khoản trong hợp đồng xuất khẩu nêu rõ giá trị hàng hóa được tính theo điều kiện CIF.
Ví dụ 3: Trong cuộc họp thương mại
Câu: 我们需要确认到岸价是否包括所有税费和清关费用。
Phiên âm: Wǒmen xūyào quèrèn dà àn jià shìfǒu bāokuò suǒyǒu shuìfèi hé qīngguān fèiyòng.
Dịch: Chúng tôi cần xác nhận liệu giá CIF có bao gồm tất cả các loại thuế và phí thông quan không.
Ngữ cảnh: Trong một cuộc họp đàm phán, người mua muốn làm rõ các chi phí đi kèm giá CIF.
Ví dụ 4: Trong phản hồi của nhà cung cấp
Câu: 我们的到岸价是每吨1000美元,包含保险和运费到曼谷港。
Phiên âm: Wǒmen de dà àn jià shì měi dūn 1000 měiyuán, bāohán bǎoxiǎn hé yùnfèi dào màngǔ gǎng.
Dịch: Giá CIF của chúng tôi là 1000 USD mỗi tấn, bao gồm bảo hiểm và cước phí vận chuyển đến cảng Bangkok.
Ngữ cảnh: Nhà cung cấp trả lời yêu cầu báo giá của người mua, nêu rõ giá CIF và điểm đến.
Ví dụ 5: Trong tài liệu hướng dẫn
Câu: 到岸价的计算需要考虑货值、运费以及保险费用。
Phiên âm: Dà àn jià de jìsuàn xūyào kǎolǜ huòzhí, yùnfèi yǐjí bǎoxiǎn fèiyòng.
Dịch: Việc tính toán giá CIF cần xem xét giá trị hàng hóa, cước phí vận chuyển và phí bảo hiểm.
Ngữ cảnh: Một tài liệu hướng dẫn về thương mại quốc tế giải thích cách tính giá CIF.
Lưu ý quan trọng về CIF
Rủi ro và trách nhiệm: Mặc dù người bán trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm, rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển sang người mua ngay khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.
So sánh với FOB: Không giống CIF, với FOB, người mua chịu trách nhiệm chi trả cước phí vận chuyển và bảo hiểm từ khi hàng được giao lên tàu.
Ứng dụng thực tế: CIF thường được sử dụng trong thương mại quốc tế khi người mua muốn giảm thiểu công việc liên quan đến vận chuyển và bảo hiểm, nhưng vẫn cần lưu ý các chi phí phát sinh tại cảng đích.

到岸价 (CIF) là một thuật ngữ quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong xuất nhập khẩu. Nó giúp xác định rõ trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán. Việc hiểu rõ cách sử dụng và áp dụng 到岸价 trong giao tiếp, hợp đồng, và đàm phán là rất cần thiết để tránh nhầm lẫn hoặc tranh chấp.

  1. CIF 到岸价 là gì?
    1.1. Định nghĩa tiếng Việt
    CIF là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cost, Insurance and Freight, nghĩa là Giá thành, Bảo hiểm và Cước phí vận chuyển. Trong tiếng Trung, thuật ngữ này được gọi là 到岸价 (dào àn jià).

CIF 到岸价 là một điều kiện giao hàng trong hệ thống Incoterms (International Commercial Terms – Các điều kiện thương mại quốc tế), quy định rằng:

Người bán chịu trách nhiệm thanh toán chi phí hàng hóa, cước phí vận chuyển đến cảng nhập khẩu của người mua, đồng thời mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Tuy nhiên, nguy cơ rủi ro được chuyển giao cho người mua ngay sau khi hàng hóa đã được bốc lên tàu tại cảng xuất khẩu.

1.2. Định nghĩa tiếng Trung (kèm phiên âm)
CIF到岸价是国际贸易中常用的贸易术语之一,指卖方必须承担货物运输到目的港的运费和保险费,同时在货物装船后,风险转移给买方。

CIF dào àn jià shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī, zhǐ màifāng bìxū chéngdān huòwù yùnshū dào mùdì gǎng de yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi, tóngshí zài huòwù zhuāngchuán hòu, fēngxiǎn zhuǎnyí gěi mǎifāng.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词): Đây là một thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực kinh tế – thương mại quốc tế.
  2. Phân tích cấu trúc từ
    Từ Nghĩa
    到 (dào) đến
    岸 (àn) bờ, cảng
    价 (jià) giá
    到岸价 Giá giao hàng đến cảng

CIF 到岸价 tức là giá hàng đã bao gồm chi phí đến cảng đích (bao gồm hàng hóa, vận chuyển và bảo hiểm).

我们以CIF价格出口到胡志明港。
Wǒmen yǐ CIF jiàgé chūkǒu dào Húzhìmíng gǎng.
→ Chúng tôi xuất khẩu theo giá CIF đến cảng Hồ Chí Minh.

CIF到岸价包含运输费和保险费。
CIF dào àn jià bāohán yùnshū fèi hé bǎoxiǎn fèi.
→ Giá CIF bao gồm phí vận chuyển và phí bảo hiểm.

根据合同条款,我们提供的是CIF价格。
Gēnjù hétóng tiáokuǎn, wǒmen tígōng de shì CIF jiàgé.
→ Theo điều khoản hợp đồng, chúng tôi cung cấp giá CIF.

虽然是CIF价格,但买方仍然要负责目的港的清关费用。
Suīrán shì CIF jiàgé, dàn mǎifāng réngrán yào fùzé mùdì gǎng de qīngguān fèiyòng.
→ Dù là giá CIF, nhưng người mua vẫn phải chịu chi phí thông quan tại cảng đến.

请确认CIF价格是否包括战争险和附加险。
Qǐng quèrèn CIF jiàgé shìfǒu bāokuò zhànzhēng xiǎn hé fùjiā xiǎn.
→ Vui lòng xác nhận giá CIF có bao gồm bảo hiểm chiến tranh và bảo hiểm phụ không.

我们通常建议客户采用CIF条款以降低运输风险。
Wǒmen tōngcháng jiànyì kèhù cǎiyòng CIF tiáokuǎn yǐ jiàngdī yùnshū fēngxiǎn.
→ Chúng tôi thường khuyên khách hàng sử dụng điều kiện CIF để giảm thiểu rủi ro vận chuyển.

CIF是对买方较为有利的报价方式,尤其适用于国际海运。
CIF shì duì mǎifāng jiàowéi yǒulì de bàojià fāngshì, yóuqí shìyòng yú guójì hǎiyùn.
→ CIF là phương thức báo giá tương đối có lợi cho người mua, đặc biệt phù hợp cho vận chuyển quốc tế bằng đường biển.

So sánh với các điều kiện khác
Điều kiện Tên tiếng Trung Chi phí người bán chịu Chuyển giao rủi ro Vận dụng
EXW 工厂交货价 Rất ít (chỉ giao tại xưởng) Tại xưởng bán Nội địa/đơn giản
FOB 离岸价 Đến cảng đi Khi hàng lên tàu Xuất khẩu hàng loạt
CIF 到岸价 Đến cảng đến + bảo hiểm Khi hàng lên tàu Đường biển quốc tế

Lưu ý khi sử dụng CIF
Không áp dụng cho vận tải hàng không hoặc đường bộ, chỉ sử dụng cho đường biển và đường sông quốc tế.

Người bán chỉ cần mua bảo hiểm mức tối thiểu (theo Incoterms quy định), do đó nếu người mua cần mức bảo hiểm cao hơn thì cần thỏa thuận riêng.

Trong hợp đồng cần ghi rõ: “CIF + Tên cảng + Incoterms 2020”.

CIF 到岸价 là một trong những điều kiện thương mại quốc tế phổ biến nhất trong xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển. Nó đơn giản hóa nghĩa vụ và chi phí cho người mua vì người bán đã thanh toán phí vận chuyển và bảo hiểm. Tuy nhiên, người mua vẫn chịu rủi ro mất mát sau khi hàng được xếp lên tàu, vì vậy cần hiểu rõ các điều khoản và thỏa thuận kỹ trong hợp đồng mua bán.

CIF 到岸价 là gì?
CIF (Cost, Insurance, Freight) là một thuật ngữ trong thương mại quốc tế thuộc Incoterms (International Commercial Terms), dùng để chỉ giá hàng hóa bao gồm chi phí hàng hóa (Cost), bảo hiểm (Insurance) và cước vận chuyển (Freight) đến cảng đích được quy định trong hợp đồng. CIF thường được gọi là giá đến cảng hoặc giá CIF trong tiếng Việt, nghĩa là người bán chịu trách nhiệm chi trả các chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, bao gồm cả bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Dưới góc độ ngôn ngữ, CIF 到岸价 (dào àn jià) là một danh từ ghép trong tiếng Trung, trong đó:

到岸 (dào àn): Đến cảng.
价 (jià): Giá cả.
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, và thương mại quốc tế. Đây là một danh từ chuyên ngành, mang tính kỹ thuật và thường xuất hiện trong các văn bản hợp đồng, báo giá, hoặc giao dịch thương mại.

Giải thích chi tiết về CIF
Trong điều kiện CIF:

Người bán chịu trách nhiệm:
Chi phí sản xuất hoặc mua hàng hóa.
Cước phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích (thường là cảng biển).
Bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển để bảo vệ người mua khỏi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng.
Các chi phí liên quan đến thủ tục xuất khẩu (như thuế xuất khẩu, giấy phép).
Người mua chịu trách nhiệm:
Các chi phí phát sinh sau khi hàng hóa đến cảng đích, bao gồm phí dỡ hàng, thuế nhập khẩu, và chi phí vận chuyển nội địa.
Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sau khi hàng được giao lên tàu tại cảng bốc hàng (vì điểm chuyển giao rủi ro là tại cảng xuất, không phải cảng đích).
Đặc điểm của CIF:
CIF chỉ áp dụng cho vận tải đường biển hoặc đường thủy nội địa.
Người bán phải mua bảo hiểm tối thiểu cho hàng hóa (thường là mức bảo hiểm cơ bản, không bao gồm các rủi ro đặc biệt trừ khi có thỏa thuận riêng).
Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng xuất, nhưng người bán vẫn trả cước phí và bảo hiểm đến cảng đích.
Loại từ
CIF 到岸价: Danh từ (名词, míngcí).
Chức năng: Dùng để chỉ một loại giá cả trong thương mại quốc tế, thường xuất hiện trong các văn bản hợp đồng, báo giá, hoặc giao dịch xuất nhập khẩu.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng CIF 到岸价 trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh.

Mẫu câu 1: Báo giá CIF
Tiếng Trung: 我们报的价是CIF到岸价,包含运费和保险费。
Phiên âm: Wǒmen bào de jià shì CIF dào àn jià, bāohán yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi.
Dịch nghĩa: Giá chúng tôi báo là giá CIF, bao gồm cước vận chuyển và phí bảo hiểm.
Ngữ cảnh: Người bán thông báo cho người mua về giá CIF trong một giao dịch xuất khẩu.
Mẫu câu 2: So sánh giá CIF và giá khác
Tiếng Trung: CIF到岸价比FOB价格高,因为包括了运费和保险。
Phiên âm: CIF dào àn jià bǐ FOB jiàgé gāo, yīnwèi bāokuòle yùnfèi hé bǎoxiǎn.
Dịch nghĩa: Giá CIF cao hơn giá FOB vì bao gồm cước vận chuyển và bảo hiểm.
Ngữ cảnh: Giải thích sự khác biệt giữa giá CIF và FOB trong một cuộc đàm phán.
Mẫu câu 3: Yêu cầu báo giá CIF
Tiếng Trung: 请提供CIF到岸价到上海港的报价。
Phiên âm: Qǐng tígōng CIF dào àn jià dào Shànghǎi gǎng de bàojià.
Dịch nghĩa: Vui lòng cung cấp báo giá CIF đến cảng Thượng Hải.
Ngữ cảnh: Người mua yêu cầu người bán cung cấp báo giá theo điều kiện CIF.
Mẫu câu 4: Thảo luận chi tiết hợp đồng
Tiếng Trung: 根据合同,CIF到岸价包括所有到目的港的费用。
Phiên âm: Gēnjù hétóng, CIF dào àn jià bāokuò suǒyǒu dào mùdì gǎng de fèiyòng.
Dịch nghĩa: Theo hợp đồng, giá CIF bao gồm tất cả chi phí đến cảng đích.
Ngữ cảnh: Xác nhận các điều khoản trong hợp đồng liên quan đến giá CIF.
Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Dưới đây là các ví dụ cụ thể sử dụng CIF 到岸价 trong các tình huống thực tế:

Ví dụ 1: Báo giá hàng hóa
Tiếng Trung: 这批货物的CIF到岸价是每吨1000美元,运到广州港。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de CIF dào àn jià shì měi dūn 1000 měiyuán, yùn dào Guǎngzhōu gǎng.
Dịch nghĩa: Giá CIF của lô hàng này là 1000 USD mỗi tấn, vận chuyển đến cảng Quảng Châu.
Ngữ cảnh: Một công ty xuất khẩu báo giá cho lô hàng thép.
Ví dụ 2: Đàm phán hợp đồng
Tiếng Trung: 我们希望你们能提供CIF到岸价到胡志明市港的报价。
Phiên âm: Wǒmen xīwàng nǐmen néng tígōng CIF dào àn jià dào Húzhìmíng shì gǎng de bàojià.
Dịch nghĩa: Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cung cấp báo giá CIF đến cảng TP. Hồ Chí Minh.
Ngữ cảnh: Một công ty nhập khẩu Việt Nam yêu cầu báo giá từ nhà cung cấp Trung Quốc.
Ví dụ 3: Thảo luận về bảo hiểm
Tiếng Trung: CIF到岸价中的保险费用只覆盖基本风险,如需额外保险请提前告知。
Phiên âm: CIF dào àn jià zhōng de bǎoxiǎn fèiyòng zhǐ fùgài jīběn fēngxiǎn, rú xū éwài bǎoxiǎn qǐng tíqián gào zhī.
Dịch nghĩa: Phí bảo hiểm trong giá CIF chỉ bao gồm các rủi ro cơ bản, nếu cần bảo hiểm bổ sung, vui lòng thông báo trước.
Ngữ cảnh: Người bán giải thích chi tiết về bảo hiểm trong giá CIF.
Ví dụ 4: Xác nhận giao hàng
Tiếng Trung: 根据CIF到岸价条款,货物将在到达目的港后移交买方。
Phiên âm: Gēnjù CIF dào àn jià tiáokuǎn, huòwù jiāng zài dàodá mùdì gǎng hòu yíjiāo mǎifāng.
Dịch nghĩa: Theo điều khoản giá CIF, hàng hóa sẽ được chuyển giao cho người mua sau khi đến cảng đích.
Ngữ cảnh: Người bán xác nhận điều khoản giao hàng trong hợp đồng.
Ví dụ 5: So sánh với điều kiện khác
Tiếng Trung: 如果选择CIF到岸价,卖方需要承担运费和保险,而FOB价格则由买方承担这些费用。
Phiên âm: Rúguǒ xuǎnzé CIF dào àn jià, màifāng xūyào chéngdān yùnfèi hé bǎoxiǎn, ér FOB jiàgé zé yóu mǎifāng chéngdān zhèxiē fèiyòng.
Dịch nghĩa: Nếu chọn giá CIF, người bán phải chịu cước vận chuyển và bảo hiểm, trong khi giá FOB thì người mua chịu các chi phí này.
Ngữ cảnh: Một cuộc thảo luận giữa hai bên về các điều kiện giao hàng.
Lưu ý khi sử dụng CIF
Rủi ro và trách nhiệm: Mặc dù người bán trả cước phí và bảo hiểm đến cảng đích, rủi ro chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng xuất. Người mua cần kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng hàng hóa khi đến cảng đích.
Bảo hiểm: Mức bảo hiểm trong CIF thường chỉ là mức tối thiểu. Nếu hàng hóa có giá trị cao, người mua nên yêu cầu bảo hiểm bổ sung.
Ứng dụng: CIF phổ biến trong các giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa lớn như nguyên liệu thô, máy móc, hoặc hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.

CIF(到岸价)Là Gì?

  1. Định nghĩa chi tiết:
    CIF, viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cost, Insurance and Freight – nghĩa là giá thành, bảo hiểm và cước phí. Đây là một điều kiện giao hàng quốc tế được sử dụng rộng rãi trong thương mại toàn cầu.

Trong tiếng Trung, CIF được dịch là 到岸价 (dào’àn jià), nghĩa đen là “giá đến cảng” – nghĩa là giá hàng hóa đã bao gồm cước phí vận chuyển quốc tế và phí bảo hiểm, giao tại cảng đến của người mua.

  1. Phạm vi trách nhiệm trong CIF:
    Nội dung Người bán (Xuất khẩu) Người mua (Nhập khẩu)
    Giao hàng Đóng gói, vận chuyển đến cảng Tiếp nhận hàng tại cảng đích
    Làm thủ tục hải quan Xuất khẩu Nhập khẩu
    Vận chuyển quốc tế Có trách nhiệm thuê tàu và trả phí Không chịu chi phí vận chuyển quốc tế
    Mua bảo hiểm Bắt buộc phải mua bảo hiểm hàng hóa Không cần mua, nhưng vẫn được bảo vệ
    Rủi ro Chuyển giao khi hàng đã lên tàu tại cảng đi
  2. Loại từ và ngữ pháp:
    CIF(到岸价) là một danh từ (名词).

Có thể đứng sau chủ ngữ trong vai trò bổ ngữ định giá, hoặc đứng độc lập như một thuật ngữ chuyên ngành.

Thường dùng kết hợp với các cảng biển, ví dụ: CIF上海港 (CIF cảng Thượng Hải), CIF海防港 (CIF cảng Hải Phòng).

  1. Từ vựng chuyên ngành liên quan:
    Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    到岸价 dào’àn jià Giá đến cảng (CIF)
    运费 yùnfèi Cước phí vận chuyển
    保险费 bǎoxiǎnfèi Phí bảo hiểm
    保单 bǎodān Giấy chứng nhận bảo hiểm
    出口商 chūkǒushāng Nhà xuất khẩu
    进口商 jìnkǒushāng Nhà nhập khẩu
    合同条款 hétóng tiáokuǎn Điều khoản hợp đồng
    卸货港 xièhuò gǎng Cảng dỡ hàng (cảng đến)
    装运港 zhuāngyùn gǎng Cảng bốc hàng (cảng đi)
    海运 hǎiyùn Vận chuyển đường biển
  2. Ứng dụng thực tế trong hợp đồng thương mại:
    Khi doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc bằng điều kiện CIF, họ không cần lo thuê tàu hay mua bảo hiểm. Người bán Trung Quốc phải giao hàng lên tàu, trả phí vận chuyển, và mua bảo hiểm. Người Việt chỉ cần nhận hàng tại cảng Hải Phòng hoặc cảng Hồ Chí Minh.
  3. Mẫu câu tiếng Trung có phiên âm và dịch tiếng Việt:
    Ví dụ 1:
    我们的合同采用CIF条件,到岸港是海防港。
    Wǒmen de hétóng cǎiyòng CIF tiáojiàn, dào’àn gǎng shì Hǎifáng Gǎng.
    Hợp đồng của chúng tôi áp dụng điều kiện CIF, cảng đến là cảng Hải Phòng.

Ví dụ 2:
在CIF条款下,卖方负责运输和保险。
Zài CIF tiáokuǎn xià, màifāng fùzé yùnshū hé bǎoxiǎn.
Theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm.

Ví dụ 3:
CIF价格包括货值、运费和保险费。
CIF jiàgé bāokuò huòzhí, yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
Giá CIF bao gồm giá trị hàng hóa, cước phí và phí bảo hiểm.

Ví dụ 4:
我方提供的CIF价格是每吨550美元。
Wǒ fāng tígōng de CIF jiàgé shì měi dūn 550 měiyuán.
Giá CIF mà chúng tôi cung cấp là 550 USD mỗi tấn.

Ví dụ 5:
请在报价中注明是FOB还是CIF。
Qǐng zài bàojià zhōng zhùmíng shì FOB háishì CIF.
Vui lòng ghi rõ trong báo giá là FOB hay CIF.

Ví dụ 6:
根据CIF条款,我们已经购买了运输保险。
Gēnjù CIF tiáokuǎn, wǒmen yǐjīng gòumǎile yùnshū bǎoxiǎn.
Theo điều kiện CIF, chúng tôi đã mua bảo hiểm vận chuyển.

Ví dụ 7:
如果是CIF价格,卖方要承担运费到目的港。
Rúguǒ shì CIF jiàgé, màifāng yào chéngdān yùnfèi dào mùdì gǎng.
Nếu là giá CIF, người bán phải chịu chi phí vận chuyển đến cảng đến.

Ví dụ 8:
我们更倾向选择CIF,因为这样更省事。
Wǒmen gèng qīngxiàng xuǎnzé CIF, yīnwèi zhèyàng gèng shěngshì.
Chúng tôi nghiêng về việc chọn CIF vì như vậy đỡ rắc rối hơn.

Ví dụ 9:
请确认CIF价格是否包含所有相关费用。
Qǐng quèrèn CIF jiàgé shìfǒu bāohán suǒyǒu xiāngguān fèiyòng.
Vui lòng xác nhận giá CIF có bao gồm tất cả các chi phí liên quan không.

Ví dụ 10:
出口商必须在CIF条件下提供保险凭证。
Chūkǒushāng bìxū zài CIF tiáojiàn xià tígōng bǎoxiǎn píngzhèng.
Nhà xuất khẩu phải cung cấp chứng từ bảo hiểm theo điều kiện CIF.

  1. Khi nào nên sử dụng CIF?
    Khi người mua không có kinh nghiệm thuê tàu hoặc đàm phán với hãng tàu.

Khi người bán có hệ thống logistics quốc tế mạnh.

Khi cần bảo hiểm toàn bộ hành trình vận chuyển quốc tế.

  1. So sánh CIF với các điều kiện khác:
    Điều kiện Tên tiếng Trung Người bán chịu trách nhiệm đến đâu?
    EXW 工厂交货价 Tại nhà máy của người bán
    FOB 离岸价 Khi hàng lên tàu tại cảng đi
    CIF 到岸价 Khi hàng đến cảng nhập, đã có phí bảo hiểm và vận chuyển
    DDP 完税后交货 Giao đến tận nơi người mua, đã nộp đủ thuế phí

CIF(到岸价) là một điều kiện thương mại quốc tế quan trọng.

Là danh từ chuyên ngành dùng trong báo giá, hợp đồng xuất nhập khẩu.

Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm cho đến cảng nhập khẩu.

Phù hợp cho người mua muốn hạn chế rủi ro và trách nhiệm logistics quốc tế.

CIF(到岸价)là gì?
CIF là từ viết tắt của cụm tiếng Anh Cost, Insurance and Freight, nghĩa là Giá thành + Bảo hiểm + Cước phí vận chuyển. Trong tiếng Trung, cụm này được dịch là 到岸价 (phiên âm: dào àn jià), mang nghĩa là giá hàng hóa tính đến cảng nhập khẩu của người mua.

Thuật ngữ này được sử dụng trong các hợp đồng thương mại quốc tế theo điều kiện của Incoterms (International Commercial Terms) – một bộ quy tắc được công nhận toàn cầu, giúp phân định rõ trách nhiệm, rủi ro và chi phí giữa bên mua và bên bán.

Giải thích chi tiết về CIF(到岸价)
Theo điều kiện CIF, người bán có trách nhiệm:

Giao hàng đã hoàn thành thủ tục xuất khẩu và bốc hàng lên tàu tại cảng đi.

Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đến (cảng nhập khẩu).

Mua bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt hành trình vận chuyển quốc tế.

Tuy nhiên, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa được chuyển giao từ người bán sang người mua ngay khi hàng đã được bốc lên tàu tại cảng đi, tức là từ thời điểm đó người mua gánh chịu rủi ro, dù người bán đã thanh toán chi phí vận chuyển và bảo hiểm.

Từ loại của 到岸价(CIF)
到岸价 là một danh từ ghép chuyên ngành kinh tế và thương mại.

到岸 (dào àn): đến cảng, cập bờ.

价 (jià): giá cả, mức giá.

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hợp đồng mua bán, báo giá, hóa đơn thương mại, đàm phán giá cả,…

Cách dùng trong thực tế thương mại

  1. Trong báo giá thương mại
    Ví dụ:

我们这批货的报价为 CIF 胡志明港,每吨 520 美元。
Phiên âm: Wǒmen zhè pī huò de bàojià wéi CIF Húzhìmíng gǎng, měi dūn wǔbǎi èrshí měiyuán.
Dịch: Giá lô hàng này của chúng tôi là CIF cảng Hồ Chí Minh, 520 đô la Mỹ mỗi tấn.

  1. Trong hợp đồng ngoại thương
    本合同采用 CIF 条款,卖方负责海运和保险费用。
    Phiên âm: Běn hétóng cǎiyòng CIF tiáokuǎn, màifāng fùzé hǎiyùn hé bǎoxiǎn fèiyòng.
    Dịch: Hợp đồng này áp dụng điều khoản CIF, bên bán chịu trách nhiệm chi phí vận chuyển đường biển và bảo hiểm.
  2. Trong thương lượng và giải thích hợp đồng
    根据 CIF 条款,货物一旦装船,风险就转移给买方。
    Phiên âm: Gēnjù CIF tiáokuǎn, huòwù yídàn zhuāng chuán, fēngxiǎn jiù zhuǎnyí gěi mǎifāng.
    Dịch: Theo điều kiện CIF, một khi hàng hóa đã được bốc lên tàu, rủi ro được chuyển cho bên mua.
  3. Trong email trao đổi công việc
    请确认 CIF 到岸价是否包含保险费用。
    Phiên âm: Qǐng quèrèn CIF dào àn jià shìfǒu bāohán bǎoxiǎn fèiyòng.
    Dịch: Xin vui lòng xác nhận xem giá CIF đã bao gồm chi phí bảo hiểm chưa.
  4. Trong các cuộc đàm phán giá
    如果使用 CIF 方式,您不需要自己安排国际运输和保险。
    Phiên âm: Rúguǒ shǐyòng CIF fāngshì, nín bù xūyào zìjǐ ānpái guójì yùnshū hé bǎoxiǎn.
    Dịch: Nếu sử dụng phương thức CIF, quý khách không cần tự mình sắp xếp vận chuyển quốc tế và bảo hiểm.

Thành phần chi phí của CIF 到岸价
Thành phần Nội dung
成本 (chéngběn) Giá trị hàng hóa tại xưởng hoặc kho người bán
保险 (bǎoxiǎn) Phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế
运费 (yùnfèi) Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng nhập khẩu

So sánh CIF với các điều kiện Incoterms khác
Điều kiện Chi phí vận chuyển quốc tế Bảo hiểm Rủi ro chuyển giao lúc nào?
EXW(出厂价) Người mua chịu hoàn toàn Người mua tự lo Khi hàng rời xưởng
FOB(离岸价) Người mua lo vận chuyển Người mua tự mua Khi hàng lên tàu
CIF(到岸价) Người bán chịu Người bán mua Khi hàng lên tàu
DAP(目的地交货) Người bán lo toàn bộ Người bán lo Khi hàng đến nơi chỉ định

Một số cụm từ chuyên ngành đi kèm CIF(到岸价)
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
到岸价 dào àn jià Giá đến cảng (CIF)
CIF 条款 CIF tiáokuǎn Điều khoản CIF
保险费 bǎoxiǎn fèi Chi phí bảo hiểm
海运费 hǎiyùn fèi Phí vận chuyển đường biển
卸货港 xièhuò gǎng Cảng dỡ hàng
装运港 zhuāngyùn gǎng Cảng bốc hàng
风险转移点 fēngxiǎn zhuǎnyí diǎn Điểm chuyển giao rủi ro
国际贸易术语解释通则 guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé Quy tắc Incoterms quốc tế

Tình huống ứng dụng CIF 到岸价 trong thực tế
Một công ty tại Việt Nam nhập khẩu cà phê từ Brazil có thể yêu cầu bên bán báo giá CIF đến cảng Hải Phòng để bên bán lo toàn bộ chi phí vận chuyển và bảo hiểm.

Một doanh nghiệp mới tham gia xuất nhập khẩu thường chọn điều kiện CIF để giảm thiểu các công việc liên quan đến logistics và thủ tục quốc tế.

CIF(到岸价) là một điều kiện giao hàng quốc tế rất phổ biến trong thương mại toàn cầu, đặc biệt phù hợp với những bên mua không có nhiều kinh nghiệm trong việc sắp xếp vận tải quốc tế. Tuy nhiên, người mua cần hiểu rõ rằng rủi ro hàng hóa được chuyển giao khi hàng đã lên tàu, và điều đó có nghĩa là ngay cả khi người bán mua bảo hiểm, thì trong trường hợp rủi ro, người mua vẫn là bên phải đứng ra xử lý.

CIF (到岸价) là gì?
CIF, viết tắt của Cost, Insurance, and Freight (到岸价 – dào àn jià), là một thuật ngữ quốc tế thuộc Incoterms (International Commercial Terms), dùng để chỉ một điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế. Theo đó, CIF quy định rằng người bán chịu trách nhiệm chi phí hàng hóa, bảo hiểm, và cước phí vận chuyển đường biển đến cảng đích được chỉ định, nhưng rủi ro về hàng hóa chuyển sang người mua ngay khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu. Từ này thường được sử dụng trong các giao dịch liên quan đến vận tải biển (hải vận).

Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Nghĩa chi tiết:
到岸 (dào àn): Đến bờ, ám chỉ việc hàng hóa được vận chuyển đến cảng đích.
价 (jià): Giá cả.
Kết hợp, 到岸价 nghĩa là giá giao hàng tại cảng đích, bao gồm chi phí hàng hóa, bảo hiểm, và cước phí vận chuyển đường biển đến cảng nhập khẩu.
Ý nghĩa trong thương mại: CIF xác định rõ trách nhiệm của người bán trong việc trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, nhưng rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển sang người mua ngay khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Giải thích chi tiết
Trong thương mại quốc tế, CIF là một điều kiện giao hàng phổ biến, đặc biệt trong vận tải biển. Khi sử dụng CIF:

Người bán chịu trách nhiệm:
Chi phí sản xuất, đóng gói, và vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu.
Các thủ tục xuất khẩu (như thuế xuất khẩu, giấy tờ hải quan).
Chi phí xếp hàng lên tàu (loading onto the vessel).
Cước phí vận chuyển đường biển đến cảng đích.
Bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển đường biển (thường là bảo hiểm tối thiểu theo yêu cầu của Incoterms).
Người mua chịu trách nhiệm:
Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa từ khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Chi phí bốc dỡ hàng tại cảng nhập khẩu.
Các thủ tục nhập khẩu (thuế nhập khẩu, hải quan).
Chi phí vận chuyển nội địa từ cảng đích đến điểm cuối cùng.
Điểm khác biệt chính so với FOB:

Trong FOB (离岸价), người bán chỉ chịu trách nhiệm đến khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu, còn người mua trả cước phí vận chuyển và bảo hiểm.
Trong CIF, người bán trả thêm cước phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, nhưng rủi ro vẫn chuyển sang người mua khi hàng lên tàu.
Ứng dụng:

CIF thường được sử dụng trong các hợp đồng xuất nhập khẩu, đặc biệt với các mặt hàng như nông sản, khoáng sản, hoặc hàng hóa công nghiệp.
Phù hợp khi người mua muốn giảm bớt trách nhiệm tổ chức vận chuyển và bảo hiểm, để lại việc này cho người bán.
Lưu ý:

Mặc dù người bán mua bảo hiểm, mức bảo hiểm thường là bảo hiểm tối thiểu (minimum cover). Nếu muốn bảo hiểm toàn diện hơn, người mua cần thỏa thuận thêm hoặc tự mua bảo hiểm bổ sung.
CIF chỉ áp dụng cho vận tải biển hoặc đường thủy nội địa, không dùng cho các phương thức vận chuyển khác như hàng không.
Cấu trúc từ và cách dùng
Cấu trúc từ:
到 (dào): Đến, tới.
岸 (àn): Bờ, cảng.
价 (jià): Giá cả.
到岸价 là thuật ngữ chuyên ngành, thường được dùng nguyên dạng “CIF” trong giao tiếp quốc tế, nhưng khi dịch sang tiếng Trung thì dùng 到岸价.
Cách dùng:
Thường xuất hiện trong các văn bản hợp đồng, thương mại, hoặc logistics.
Có thể kết hợp với tên cảng đích, ví dụ: CIF Los Angeles (到岸价洛杉矶 – dào àn jià Luòshānjī) nghĩa là giá giao hàng tại cảng Los Angeles, bao gồm chi phí và bảo hiểm.
Dùng trong đàm phán giá cả, điều kiện giao hàng, hoặc quản lý chuỗi cung ứng.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ CIF hoặc 到岸价 kèm phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt:

Mẫu câu 1: Đề cập đến giá CIF trong hợp đồng.
Câu: 这批货物的报价是CIF纽约。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de bàojià shì CIF Niǔyuē.
Nghĩa: Báo giá của lô hàng này là CIF New York.
Mẫu câu 2: So sánh CIF với các điều kiện giao hàng khác.
Câu: 我们提供CIF条款,而不是FOB,因为客户需要我们负责运输和保险。
Phiên âm: Wǒmen tígōng CIF tiáokuǎn, ér bùshì FOB, yīnwèi kèhù xūyào wǒmen fùzé yùnshū hé bǎoxiǎn.
Nghĩa: Chúng tôi cung cấp điều khoản CIF thay vì FOB vì khách hàng yêu cầu chúng tôi chịu trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm.
Mẫu câu 3: Nói về trách nhiệm trong CIF.
Câu: 根据CIF条款,货物上船后风险由买方承担,但卖方支付运费和保险。
Phiên âm: Gēnjù CIF tiáokuǎn, huòwù shàngchuán hòu fēngxiǎn yóu mǎifāng chéngdān, dàn màifāng zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎn.
Nghĩa: Theo điều khoản CIF, rủi ro được chuyển cho người mua sau khi hàng lên tàu, nhưng người bán trả phí vận chuyển và bảo hiểm.
Mẫu câu 4: Đề cập đến chi phí CIF.
Câu: CIF价格包括货物成本、海运费和保险费。
Phiên âm: CIF jiàgé bāokuò huòwù chéngběn, hǎiyùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
Nghĩa: Giá CIF bao gồm chi phí hàng hóa, phí vận chuyển đường biển và phí bảo hiểm.
Mẫu câu 5: Thảo luận về cảng đích.
Câu: 我们提供CIF新加坡的报价,请确认是否接受。
Phiên âm: Wǒmen tígōng CIF Xīnjiāpō de bàojià, qǐng quèrèn shìfǒu jiēshòu.
Nghĩa: Chúng tôi cung cấp báo giá CIF Singapore, vui lòng xác nhận có chấp nhận hay không.
Ví dụ thực tế
Dưới đây là các ví dụ cụ thể, bao gồm ngữ cảnh sử dụng, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Trong bối cảnh đàm phán hợp đồng xuất khẩu.
Câu: 这批货物的CIF价格是每吨1200美元,交货港是伦敦。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de CIF jiàgé shì měi dūn 1200 měiyuán, jiāohuò gǎng shì Lúndūn.
Nghĩa: Giá CIF của lô hàng này là 1200 USD mỗi tấn, cảng giao hàng là London.
Ví dụ 2: Trong email thương mại.
Câu: 请提供CIF东京的报价单和预计到达时间。
Phiên âm: Qǐng tígōng CIF Dōngjīng de bàojiàdān hé yùjì dàodá shíjiān.
Nghĩa: Vui lòng cung cấp bảng báo giá CIF Tokyo và thời gian dự kiến giao hàng.
Ví dụ 3: Nói về trách nhiệm của người mua.
Câu: CIF条款下,你需要支付目的港的卸货费用。
Phiên âm: CIF tiáokuǎn xià, nǐ xūyào zhīfù mùdì gǎng de xièhuò fèiyòng.
Nghĩa: Theo điều khoản CIF, bạn cần trả phí bốc dỡ hàng tại cảng đích.
Ví dụ 4: Trong bối cảnh kiểm tra hợp đồng.
Câu: 请确认CIF价格是否包括全程保险。
Phiên âm: Qǐng quèrèn CIF jiàgé shìfǒu bāokuò quánchéng bǎoxiǎn.
Nghĩa: Vui lòng xác nhận giá CIF có bao gồm bảo hiểm toàn trình hay không.
Ví dụ 5: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuất khẩu.
Câu: 我们的产品以CIF悉尼的价格出售,保险由我们负责。
Phiên âm: Wǒmen de chǎnpǐn yǐ CIF Xīní de jiàgé chūshòu, bǎoxiǎn yóu wǒmen fùzé.
Nghĩa: Sản phẩm của chúng tôi được bán với giá CIF Sydney, bảo hiểm do chúng tôi chịu trách nhiệm.
Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh: CIF thường được dùng trong các văn bản hoặc cuộc trò chuyện liên quan đến thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, hoặc logistics. Trong giao tiếp thông thường, ít sử dụng thuật ngữ này.
Cách viết: Trong tiếng Trung, có thể dùng 到岸价 hoặc viết trực tiếp CIF (kèm tên cảng đích, ví dụ: CIF Los Angeles). Trong hợp đồng quốc tế, thường giữ nguyên từ “CIF” để tránh nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
FOB (离岸价): Người bán chỉ chịu trách nhiệm đến khi hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu.
CFR (成本运费 – chéngběn yùnfèi): Tương tự CIF nhưng không bao gồm bảo hiểm.
Lưu ý thực tế:
Khi sử dụng CIF, cần xác định rõ cảng đích (ví dụ: CIF Singapore, CIF Rotterdam) để tránh nhầm lẫn.
Người mua nên kiểm tra kỹ mức bảo hiểm mà người bán cung cấp, vì CIF chỉ yêu cầu bảo hiểm tối thiểu.
CIF không bao gồm chi phí bốc dỡ tại cảng đích hoặc vận chuyển nội địa sau đó, nên người mua cần tính toán thêm các chi phí này.

CIF(到岸价)LÀ GÌ?
CIF là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cost, Insurance and Freight, dịch sang tiếng Trung là 到岸价 (dào àn jià). Đây là một thuật ngữ chuyên ngành thương mại quốc tế thuộc điều kiện giao hàng trong Incoterms, và được sử dụng phổ biến trong các hợp đồng xuất nhập khẩu hàng hóa.

CIF(到岸价)nghĩa là giá đã bao gồm:

Cost: Chi phí hàng hóa

Insurance: Phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường biển

Freight: Phí vận chuyển đường biển từ cảng bốc hàng đến cảng dỡ hàng (cảng đích)

Nói cách khác, CIF là giá giao hàng tại cảng nhập khẩu. Người bán có nghĩa vụ thanh toán chi phí vận chuyển và bảo hiểm trong suốt hành trình vận chuyển đến cảng đích. Trách nhiệm và rủi ro được chuyển giao cho người mua kể từ thời điểm hàng đã được xếp lên tàu tại cảng đi, nhưng người bán vẫn phải mua bảo hiểm cho phần đường biển đó cho người mua.

ĐẶC ĐIỂM CỤ THỂ CỦA CIF(到岸价)
Người bán chịu trách nhiệm:

Giao hàng ra cảng và xếp hàng lên tàu

Làm thủ tục xuất khẩu

Thanh toán phí vận chuyển đường biển đến cảng dỡ hàng (cảng của người mua)

Mua bảo hiểm hàng hóa với mức bảo hiểm tối thiểu (theo quy định Incoterms)

Người mua chịu trách nhiệm:

Nhận hàng tại cảng đến

Làm thủ tục nhập khẩu

Thanh toán thuế nhập khẩu và các phí phát sinh tại cảng đích

Vận chuyển hàng từ cảng đến nơi sử dụng cuối cùng

LOẠI TỪ
到岸价 (dào àn jià) là một 名词 (míngcí) – danh từ

Thường xuất hiện trong các hợp đồng, báo giá, đàm phán thương mại.

CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP VỚI CIF(到岸价)
主语 + 是 + CIF + 地点 + 价格
→ Biểu thị giá cụ thể tại cảng đến theo điều kiện CIF.
Ví dụ: 我们的报价是CIF胡志明港。
(Báo giá của chúng tôi là CIF cảng Hồ Chí Minh.)

主语 + 提供/报 + CIF价格
→ Biểu thị hành động cung cấp báo giá theo điều kiện CIF.
Ví dụ: 我们只提供CIF价格,不接受FOB条款。
(Chúng tôi chỉ cung cấp giá CIF, không chấp nhận điều kiện FOB.)

CIF价格 + 包括 + 运费和保险费
→ Giải thích thành phần của giá CIF.
Ví dụ: CIF价格已经包括运费和保险费。
(Giá CIF đã bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm.)

CÁC VÍ DỤ CỤ THỂ (KÈM PHIÊN ÂM VÀ TIẾNG VIỆT)
CIF价格已经包括海运费和保险费。
CIF jiàgé yǐjīng bāokuò hǎiyùn fèi hé bǎoxiǎn fèi.
→ Giá CIF đã bao gồm cước vận chuyển đường biển và phí bảo hiểm.

我们建议采用CIF条款,以降低买方的运输风险。
Wǒmen jiànyì cǎiyòng CIF tiáokuǎn, yǐ jiàngdī mǎifāng de yùnshū fēngxiǎn.
→ Chúng tôi khuyến nghị áp dụng điều khoản CIF để giảm rủi ro vận chuyển cho bên mua.

如果按照CIF条款,卖方必须购买最低限度的保险。
Rúguǒ ànzhào CIF tiáokuǎn, màifāng bìxū gòumǎi zuìdī xiàndù de bǎoxiǎn.
→ Nếu theo điều kiện CIF, người bán phải mua bảo hiểm ở mức tối thiểu.

根据合同规定,产品的价格为CIF海防港。
Gēnjù hétóng guīdìng, chǎnpǐn de jiàgé wèi CIF Hǎifáng gǎng.
→ Theo quy định hợp đồng, giá sản phẩm là CIF cảng Hải Phòng.

买方负责目的港的清关和缴税。
Mǎifāng fùzé mùdì gǎng de qīngguān hé jiǎoshuì.
→ Bên mua chịu trách nhiệm thông quan và nộp thuế tại cảng đến.

客户要求我们将FOB价格改为CIF价格。
Kèhù yāoqiú wǒmen jiāng FOB jiàgé gǎi wéi CIF jiàgé.
→ Khách hàng yêu cầu chúng tôi chuyển giá FOB thành giá CIF.

这批货的报价为CIF岘港港。
Zhè pī huò de bàojià wèi CIF Xiàngǎng gǎng.
→ Lô hàng này có báo giá là CIF cảng Đà Nẵng.

由于买方没有经验,我们选择了CIF条款来减少风险。
Yóuyú mǎifāng méiyǒu jīngyàn, wǒmen xuǎnzé le CIF tiáokuǎn lái jiǎnshǎo fēngxiǎn.
→ Do bên mua không có kinh nghiệm, chúng tôi chọn điều kiện CIF để giảm thiểu rủi ro.

CIF价格对新客户来说更有吸引力。
CIF jiàgé duì xīn kèhù lái shuō gèng yǒu xīyǐnlì.
→ Giá CIF hấp dẫn hơn đối với khách hàng mới.

在CIF条件下,风险在装船后转移给买方。
Zài CIF tiáojiàn xià, fēngxiǎn zài zhuāngchuán hòu zhuǎnyí gěi mǎifāng.
→ Theo điều kiện CIF, rủi ro chuyển sang cho bên mua sau khi hàng được xếp lên tàu.

Tiêu chí CIF(到岸价)
Viết tắt Cost, Insurance and Freight
Tiếng Trung 到岸价 (dào àn jià)
Loại từ Danh từ (名词)
Chi phí vận chuyển và bảo hiểm Do người bán thanh toán
Rủi ro hàng hóa Chuyển sang người mua sau khi hàng được xếp lên tàu
Trách nhiệm người mua Thông quan, thuế nhập khẩu, vận chuyển nội địa

CIF (到岸价, dào àn jià) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, viết tắt của Cost, Insurance, and Freight (Chi phí, Bảo hiểm, và Cước vận chuyển), dùng để chỉ một điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế, trong đó người bán chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro cho hàng hóa, bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm, cho đến khi hàng hóa đến cảng đích do người mua chỉ định. Dưới đây là giải thích chi tiết theo yêu cầu của bạn, bao gồm định nghĩa, loại từ, mẫu câu ví dụ, và nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm và dịch tiếng Việt.

  1. Định nghĩa chi tiết
    Nghĩa: CIF (到岸价) là một điều kiện giao hàng trong Incoterms (International Commercial Terms), quy định rằng người bán chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến hàng hóa, bao gồm chi phí sản xuất, vận chuyển đến cảng xuất khẩu, thủ tục hải quan xuất khẩu, cước vận tải biển, và bảo hiểm hàng hóa cho đến khi hàng đến cảng đích. Sau khi hàng đến cảng đích, trách nhiệm và chi phí (như dỡ hàng, hải quan nhập khẩu, và vận chuyển nội địa) chuyển sang người mua.
    Ngữ cảnh sử dụng: Thuật ngữ này phổ biến trong thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, logistics, và các hợp đồng mua bán hàng hóa, đặc biệt khi sử dụng vận tải biển (hải vận). CIF thường xuất hiện trong báo giá, hợp đồng, hoặc giao dịch giữa các công ty xuất nhập khẩu.
    Đặc điểm:
    CIF bao gồm chi phí hàng hóa, cước vận tải biển, và bảo hiểm hàng hóa đến cảng đích.
    Điểm chuyển giao rủi ro là khi hàng hóa được đưa lên tàu tại cảng xuất khẩu, nhưng người bán vẫn trả cước vận tải và bảo hiểm đến cảng đích.
    Thường được ghi kèm với tên cảng đích, ví dụ: CIF Hamburg (到岸价汉堡, dào àn jià Hànbǎo).
    So với FOB, CIF yêu cầu người bán chịu thêm chi phí vận tải biển và bảo hiểm, nên giá CIF thường cao hơn giá FOB.
    Ví dụ thực tế: Một công ty Trung Quốc xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ có thể báo giá CIF Los Angeles, nghĩa là họ sẽ chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm cho hàng hóa đến cảng Los Angeles, nhưng người mua sẽ chịu chi phí dỡ hàng và thủ tục nhập khẩu tại đó.
  2. Loại từ
    CIF (到岸价) là một danh từ (名词, míngcí) trong tiếng Trung.
    Nó được cấu thành từ:
    到 (dào): Đến, tới.
    岸 (àn): Bờ, cảng (trong ngữ cảnh này ám chỉ cảng biển đích).
    价 (jià): Giá cả.
    Kết hợp lại, 到岸价 mang nghĩa là “giá đến cảng đích” hoặc “giá tại bờ đích”, ám chỉ giá hàng hóa bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
    CIF là một thuật ngữ chuyên ngành, thường giữ nguyên dạng viết tắt trong tiếng Anh ngay cả trong văn bản tiếng Trung, nhưng được giải thích bằng cụm 到岸价.
  3. Mẫu câu ví dụ
    Dưới đây là các mẫu câu thường gặp khi sử dụng từ CIF (到岸价) trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:

Mẫu câu 1: Báo giá CIF
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 报价 (báo giá) + 是 + CIF + [tên cảng đích] + [số tiền].
Ý nghĩa: Diễn tả việc người bán cung cấp báo giá theo điều kiện CIF, thường kèm tên cảng đích.
Ví dụ:
中文: 我们公司报价是CIF新加坡800美元每吨。
Pinyin: Wǒmen gōngsī bàojià shì CIF Xīnjiāpō bābǎi měiyuán měi dūn.
Tiếng Việt: Công ty chúng tôi báo giá là CIF Singapore 800 USD mỗi tấn.
Giải thích: Câu này thể hiện báo giá cụ thể của người bán theo điều kiện CIF tại cảng Singapore.
Mẫu câu 2: So sánh CIF với điều kiện khác
Cấu trúc: CIF + (so với) + [điều kiện khác] + [tính từ/tính chất].
Ý nghĩa: So sánh điều kiện CIF với các điều kiện giao hàng khác (như FOB, EXW).
Ví dụ:
中文: CIF比FOB贵,因为包括运费和保险。
Pinyin: CIF bǐ FOB guì, yīnwèi bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎn.
Tiếng Việt: CIF đắt hơn FOB vì bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
Giải thích: Câu này giải thích sự khác biệt về chi phí giữa hai điều kiện giao hàng.
Mẫu câu 3: Trách nhiệm trong CIF
Cấu trúc: 在 + CIF + 条件下 (dưới điều kiện), [chủ ngữ] + 负责 (chịu trách nhiệm) + [hành động/chi phí].
Ý nghĩa: Diễn tả trách nhiệm của người bán hoặc người mua trong điều kiện CIF.
Ví dụ:
中文: 在CIF条件下,卖方负责支付运费和保险费。
Pinyin: Zài CIF tiáojiàn xià, màifāng fùzé zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
Tiếng Việt: Dưới điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
Giải thích: Câu này làm rõ trách nhiệm của người bán trong điều kiện CIF.
Mẫu câu 4: Xác nhận đơn hàng với CIF
Cấu trúc: 订单 (đơn hàng) + 是 + CIF + [tên cảng đích].
Ý nghĩa: Xác nhận rằng đơn hàng được thực hiện theo điều kiện CIF.
Ví dụ:
中文: 这个订单是CIF洛杉矶的条款。
Pinyin: Zhège dìngdān shì CIF Luòshānjī de tiáokuǎn.
Tiếng Việt: Đơn hàng này theo điều kiện CIF Los Angeles.
Giải thích: Câu này xác nhận điều kiện giao hàng của một đơn hàng cụ thể.

  1. Các ví dụ cụ thể
    Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa sử dụng từ CIF (到岸价), kèm theo phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt, thuộc các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: Ngữ cảnh báo giá
中文: 这批货物的CIF汉堡价格是每件150美元。
Pinyin: Zhè pī huòwù de CIF Hànbǎo jiàgé shì měi jiàn yībǎiwǔshí měiyuán.
Tiếng Việt: Giá CIF Hamburg cho lô hàng này là 150 USD mỗi kiện.
Ngữ cảnh: Một nhà xuất khẩu gửi báo giá cho khách hàng tại Đức.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh hợp đồng
中文: 合同规定采用CIF悉尼的条款。
Pinyin: Hétóng guīdìng cǎiyòng CIF Xīní de tiáokuǎn.
Tiếng Việt: Hợp đồng quy định sử dụng điều kiện CIF Sydney.
Ngữ cảnh: Một công ty ký hợp đồng xuất khẩu với đối tác tại Úc.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh logistics
中文: CIF条款下,货物到达目的港后买方负责卸货。
Pinyin: CIF tiáokuǎn xià, huòwù dàodá mùdì gǎng hòu mǎifāng fùzé xièhuò.
Tiếng Việt: Dưới điều kiện CIF, người mua chịu trách nhiệm dỡ hàng sau khi hàng đến cảng đích.
Ngữ cảnh: Giải thích trách nhiệm trong chuỗi cung ứng.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh so sánh chi phí
中文: CIF价格比FOB高,因为包括了海运费和保险费。
Pinyin: CIF jiàgé bǐ FOB gāo, yīnwèi bāokuò le hǎiyùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
Tiếng Việt: Giá CIF cao hơn FOB vì bao gồm chi phí vận tải biển và bảo hiểm.
Ngữ cảnh: Một công ty đang so sánh các điều kiện giao hàng để tối ưu chi phí.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh thương mại điện tử
中文: 这个订单的CIF价格包括到日本的运费和保险。
Pinyin: Zhège dìngdān de CIF jiàgé bāokuò dào Rìběn de yùnfèi hé bǎoxiǎn.
Tiếng Việt: Giá CIF của đơn hàng này bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến Nhật Bản.
Ngữ cảnh: Một khách hàng được thông báo về chi phí khi đặt hàng quốc tế.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh bảo hiểm
中文: 在CIF条款下,卖方需要为货物购买保险。
Pinyin: Zài CIF tiáokuǎn xià, màifāng xūyào wèi huòwù gòumǎi bǎoxiǎn.
Tiếng Việt: Dưới điều kiện CIF, người bán cần mua bảo hiểm cho hàng hóa.
Ngữ cảnh: Một nhân viên logistics giải thích quy trình bảo hiểm trong CIF.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh đàm phán
中文: 我们可以接受 CIF伦敦,但希望降低保险费用。
Pinyin: Wǒmen kěyǐ jiēshòu CIF Lúndūn, dàn xīwàng jiàngdī bǎoxiǎn fèiyòng.
Tiếng Việt: Chúng tôi có thể chấp nhận CIF London, nhưng muốn giảm chi phí bảo hiểm.
Ngữ cảnh: Một cuộc đàm phán giữa người mua và người bán về chi phí.
Ví dụ 8: Ngữ cảnh phân tích kinh doanh
中文: CIF价格的上涨会增加我们的进口成本。
Pinyin: CIF jiàgé de shàngzhǎng huì zēngjiā wǒmen de jìnkǒu chéngběn.
Tiếng Việt: Sự tăng giá CIF sẽ làm tăng chi phí nhập khẩu của chúng tôi.
Ngữ cảnh: Một báo cáo kinh doanh thảo luận về tác động của giá CIF.

  1. Một số lưu ý
    Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
    FOB (离岸价, lí àn jià): Giá tại cảng xuất khẩu, không bao gồm cước vận tải biển và bảo hiểm.
    EXW (出厂价, chūchǎng jià): Giá tại nhà máy, người mua chịu mọi chi phí từ nhà máy của người bán.
    运费 (yùnfèi): Chi phí vận chuyển, thường được nhắc đến khi giải thích CIF.
    保险费 (bǎoxiǎnfèi): Chi phí bảo hiểm, một phần quan trọng của CIF.
    Cách sử dụng trong văn nói: Trong giao tiếp kinh doanh, CIF thường được dùng kèm tên cảng đích (như CIF Rotterdam) để chỉ rõ điểm đến của hàng hóa. Trong văn nói thông thường, thuật ngữ này hiếm được sử dụng trừ khi nói về thương mại quốc tế.
    Biến thể: Một số cụm phổ biến bao gồm CIF价格 (CIF jiàgé) (giá CIF), CIF条款 (CIF tiáokuǎn) (điều kiện CIF), hoặc CIF合同 (CIF hétóng) (hợp đồng CIF).
    Liên hệ với các thuật ngữ trước:
    Hải vận (海运): CIF thường được sử dụng trong các giao dịch liên quan đến vận tải biển, vì nó bao gồm cước vận tải biển.
    Đơn hàng (订单): Một đơn hàng quốc tế có thể được báo giá theo điều kiện CIF, ví dụ: “这个订单是CIF纽约的” (Đơn hàng này theo điều kiện CIF New York).
    FOB (离岸价): CIF khác FOB ở chỗ CIF bao gồm thêm cước vận tải biển và bảo hiểm, trong khi FOB chỉ đến khi hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu.

CIF(到岸价)LÀ GÌ? – PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU, NGỮ PHÁP, MẪU CÂU, VÍ DỤ PHỔ BIẾN

  1. Định nghĩa tổng quan
    CIF là viết tắt của Cost, Insurance and Freight – nghĩa là Giá thành + Bảo hiểm + Cước phí vận chuyển.

Trong tiếng Trung, CIF được dịch là 到岸价:

到 (dào): đến

岸 (àn): bờ, cảng

价 (jià): giá cả

=> CIF(到岸价)là giá hàng hoá tính đến khi hàng cập cảng đích, bao gồm ba thành phần:

Chi phí hàng hoá (Cost)

Phí bảo hiểm (Insurance)

Cước phí vận chuyển (Freight)

CIF là một trong những điều kiện giao hàng trong Incoterms, được sử dụng phổ biến trong giao dịch thương mại quốc tế bằng đường biển.

  1. Loại từ và chức năng ngữ pháp
    Danh từ (名词): Được dùng để chỉ loại giá trong hợp đồng mua bán quốc tế.

Thường đi kèm với các danh từ chỉ địa điểm hoặc phương thức vận chuyển như:

CIF价格 (giá CIF)

CIF条款 (điều khoản CIF)

CIF港口 (cảng đến theo điều kiện CIF)

CIF合同 (hợp đồng CIF)

  1. Bản chất và trách nhiệm các bên
    Theo điều kiện CIF, trách nhiệm của các bên như sau:
    Người bán chịu trách nhiệm:

Chuẩn bị hàng và giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.

Chi trả cước vận chuyển quốc tế đến cảng đích.

Mua bảo hiểm tối thiểu (thường là ICC-C) cho hàng hoá vận chuyển.

Làm thủ tục xuất khẩu.

Người mua chịu trách nhiệm:

Chịu rủi ro hàng hoá ngay sau khi hàng lên tàu, dù người bán vẫn chi trả bảo hiểm.

Làm thủ tục nhập khẩu và chịu các chi phí tại cảng đích (như thuế, phí thông quan, bốc dỡ…).

Lưu ý quan trọng:

Bảo hiểm người bán mua theo CIF thường chỉ là loại bảo hiểm tối thiểu, không đủ để bồi thường đầy đủ nếu hàng hóa gặp rủi ro lớn.

Nếu người mua muốn bảo hiểm giá trị đầy đủ, có thể đề nghị mua thêm bảo hiểm nâng cao hoặc chuyển sang dùng CIP (Carriage and Insurance Paid To) – điều kiện có thể dùng cho nhiều loại phương thức vận tải.

  1. Mẫu câu kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt (chi tiết)
    Ví dụ 1:
    中文:我们给出的价格是CIF海防港,每吨460美元。
    拼音:Wǒmen gěichū de jiàgé shì CIF Hǎifáng gǎng, měi dūn sìliùshí měiyuán.
    Tiếng Việt: Giá chúng tôi đưa ra là CIF cảng Hải Phòng, 460 đô la Mỹ mỗi tấn.

Ví dụ 2:
中文:根据CIF条款,卖方必须承担运费和保险费。
拼音:Gēnjù CIF tiáokuǎn, màifāng bìxū chéngdān yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.
Tiếng Việt: Theo điều khoản CIF, người bán phải chịu phí vận chuyển và bảo hiểm.

Ví dụ 3:
中文:客户要求我们同时提供CIF和FOB两种报价。
拼音:Kèhù yāoqiú wǒmen tóngshí tígōng CIF hé FOB liǎng zhǒng bàojià.
Tiếng Việt: Khách hàng yêu cầu chúng tôi cung cấp cả hai loại báo giá: CIF và FOB.

Ví dụ 4:
中文:虽然是CIF价格,但风险在货物装船后就由买方承担了。
拼音:Suīrán shì CIF jiàgé, dàn fēngxiǎn zài huòwù zhuāngchuán hòu jiù yóu mǎifāng chéngdān le.
Tiếng Việt: Dù là giá CIF, nhưng rủi ro sẽ do người mua chịu sau khi hàng được bốc lên tàu.

Ví dụ 5:
中文:请在合同中明确CIF目的港和装运时间。
拼音:Qǐng zài hétóng zhōng míngquè CIF mùdì gǎng hé zhuāngyùn shíjiān.
Tiếng Việt: Vui lòng ghi rõ cảng đích theo điều kiện CIF và thời gian giao hàng trong hợp đồng.

Ví dụ 6:
中文:使用CIF条款时,卖方需购买最低保险金额,建议客户另行投保。
拼音:Shǐyòng CIF tiáokuǎn shí, màifāng xū gòumǎi zuìdī bǎoxiǎn jīn’é, jiànyì kèhù lìngxíng tóubǎo.
Tiếng Việt: Khi dùng điều kiện CIF, người bán chỉ cần mua bảo hiểm tối thiểu, nên khuyến nghị khách hàng tự mua thêm bảo hiểm.

  1. Các cụm từ thường dùng với CIF
    Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    CIF价格 CIF jiàgé Giá CIF
    CIF合同 CIF hétóng Hợp đồng theo điều kiện CIF
    CIF运输 CIF yùnshū Vận chuyển theo CIF
    CIF条款 CIF tiáokuǎn Điều khoản giao hàng CIF
    CIF港口 CIF gǎngkǒu Cảng theo giá CIF
    CIF保险 CIF bǎoxiǎn Bảo hiểm trong CIF
  2. So sánh CIF với các điều kiện khác (FOB, CFR, EXW, DDP)
    Điều kiện Người bán chịu chi phí đến đâu Có bảo hiểm không? Rủi ro chuyển cho người mua từ khi nào?
    CIF(到岸价) Cảng đích Có (tối thiểu) Sau khi hàng lên tàu
    FOB(离岸价) Khi hàng lên tàu Không Sau khi hàng lên tàu
    CFR(成本加运费) Cảng đích Không Sau khi hàng lên tàu
    EXW(工厂交货) Cổng nhà máy Không Ngay khi hàng rời khỏi nhà máy
    DDP(完税后交货) Tới tay người mua Có thể có Khi giao hàng tận nơi
  3. Ưu và nhược điểm của CIF
    Ưu điểm:

Người mua không cần lo về vận chuyển quốc tế và bảo hiểm.

Người bán dễ thương lượng với các hãng tàu và công ty bảo hiểm, tiết kiệm chi phí.

Nhược điểm:

Người mua vẫn chịu rủi ro từ khi hàng được bốc lên tàu.

Bảo hiểm có thể không đủ giá trị (chỉ là mức bảo hiểm tối thiểu).

Không phù hợp nếu người mua muốn tự quản lý việc logistics và bảo hiểm.

  1. Khi nào nên dùng CIF?
    Khi người mua không có kinh nghiệm làm việc với hãng tàu, công ty bảo hiểm.

Khi người bán có lợi thế vận chuyển và muốn kiểm soát logistics đến cảng đích.

Khi cần giao hàng qua đường biển, đặc biệt cho các đơn hàng có số lượng lớn.

CIF(到岸价) là điều kiện giao hàng rất phổ biến trong các giao dịch thương mại quốc tế bằng đường biển. Người bán không chỉ chịu trách nhiệm về chi phí hàng hóa, mà còn phải thanh toán cước tàu và mua bảo hiểm cho hàng hóa. Tuy nhiên, rủi ro vẫn chuyển sang người mua ngay khi hàng được xếp lên tàu, và bảo hiểm người bán mua có thể chỉ là bảo hiểm tối thiểu.

Do đó, việc hiểu rõ bản chất của CIF và giới hạn của nó là rất quan trọng đối với cả hai bên trong hợp đồng thương mại quốc tế, nhằm tránh tranh chấp và tổn thất không đáng có.

Giải thích chi tiết về CIF(到岸价)
CIF (Cost, Insurance and Freight), trong tiếng Trung gọi là 到岸价 (dào àn jià), có nghĩa là “Giá đến cảng đích” hoặc “Giá thành, bảo hiểm và cước phí”.

Định nghĩa chi tiết
CIF là một điều khoản thương mại quốc tế quy định rằng người bán chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ chi phí hàng hóa, phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển để đưa hàng đến cảng đích đã thỏa thuận. Người bán sẽ chịu rủi ro và chi phí cho đến khi hàng hóa được giao đến cảng đích, bao gồm cả bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Phân tích trách nhiệm chi phí và rủi ro theo CIF
Người bán chịu trách nhiệm chi trả chi phí hàng hóa, vận chuyển đến cảng đích và phí bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Người bán phải mua bảo hiểm vận chuyển cho hàng hóa với mức bảo hiểm tối thiểu là 110% giá trị hàng hóa theo hợp đồng.

Rủi ro chuyển giao từ người bán sang người mua khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu (giống như FOB), nhưng người bán vẫn chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.

Người mua chịu trách nhiệm các chi phí sau khi hàng đến cảng đích như phí dỡ hàng, thuế nhập khẩu và các thủ tục hải quan.

Loại từ
Danh từ (Noun) khi chỉ mức giá CIF hoặc thuật ngữ CIF trong thương mại quốc tế.

Thuật ngữ thương mại quốc tế (Incoterm).

Mẫu câu ví dụ với CIF(到岸价)kèm phiên âm và tiếng Việt
这批货物的价格是CIF上海港。
Zhè pī huòwù de jiàgé shì CIF Shànghǎi gǎng.
Giá của lô hàng này là CIF cảng Thượng Hải.

卖方负责支付货物到达目的港的运输和保险费用。
Màifāng fùzé zhīfù huòwù dàodá mùdì gǎng de yùnshū hé bǎoxiǎn fèiyòng.
Bên bán chịu trách nhiệm thanh toán chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.

虽然风险在装船时转移,但卖方仍承担运输过程中的费用。
Suīrán fēngxiǎn zài zhuāng chuán shí zhuǎnyí, dàn màifāng réng chéngdān yùnshū guòchéng zhōng de fèiyòng.
Mặc dù rủi ro chuyển giao khi hàng được xếp lên tàu, nhưng bên bán vẫn chịu chi phí vận chuyển trong suốt quá trình.

买方负责卸货和清关手续。
Mǎifāng fùzé xiè huò hé qīngguān shǒuxù.
Bên mua chịu trách nhiệm dỡ hàng và làm thủ tục hải quan.

请确认CIF价格是否包含所有保险费用。
Qǐng quèrèn CIF jiàgé shìfǒu bāohán suǒyǒu bǎoxiǎn fèiyòng.
Vui lòng xác nhận giá CIF có bao gồm toàn bộ phí bảo hiểm hay không.

Ví dụ mở rộng về CIF(到岸价)
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
CIF价格包括货物成本、运输费和保险费。 CIF jiàgé bāokuò huòwù chéngběn, yùnshū fèi hé bǎoxiǎn fèi. Giá CIF bao gồm giá thành hàng hóa, phí vận chuyển và phí bảo hiểm.
卖方必须购买保险,保障货物运输过程中的风险。 Màifāng bìxū gòumǎi bǎoxiǎn, bǎozhàng huòwù yùnshū guòchéng zhōng de fēngxiǎn. Bên bán phải mua bảo hiểm để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
风险在货物装船时转移给买方。 Fēngxiǎn zài huòwù zhuāng chuán shí zhuǎnyí gěi mǎifāng. Rủi ro chuyển giao cho bên mua khi hàng được xếp lên tàu.
买方负责支付进口关税和卸货费用。 Mǎifāng fùzé zhīfù jìnkǒu guānshuì hé xiè huò fèiyòng. Bên mua chịu trách nhiệm thanh toán thuế nhập khẩu và phí dỡ hàng.
我们的报价是CIF胡志明市港口。 Wǒmen de bàojià shì CIF Húzhìmíngshì gǎngkǒu. Giá báo của chúng tôi là CIF cảng Hồ Chí Minh.
Tóm tắt
CIF(到岸价) là điều khoản thương mại quốc tế chỉ giá thành hàng hóa đã bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng đích và phí bảo hiểm.

Người bán chịu trách nhiệm chi trả chi phí hàng hóa, vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.

Rủi ro chuyển giao cho người mua khi hàng được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu.

Người mua chịu trách nhiệm các chi phí sau khi hàng đến cảng đích như dỡ hàng, thuế nhập khẩu và thủ tục hải quan.

CIF thường áp dụng cho vận tải đường biển hoặc đường thủy nội địa.

CIF (到岸价) là gì?
CIF, viết tắt của Cost, Insurance, and Freight (到岸价 – dào àn jià) trong tiếng Trung, là một thuật ngữ thương mại quốc tế (Incoterms) dùng để chỉ điều kiện giao hàng trong đó người bán chịu trách nhiệm chi trả chi phí hàng hóa, bảo hiểm, và vận tải biển đến cảng đích được chỉ định. Từ “到岸价” được ghép từ:

到 (dào): nghĩa là “đến”, “tới”.
岸 (àn): nghĩa là “bờ”, “cảng”.
价 (jià): nghĩa là “giá cả”.
Trong ngữ cảnh thương mại, CIF được hiểu là “giá đến cảng đích”, nghĩa là giá hàng hóa bao gồm chi phí sản xuất, đóng gói, vận chuyển đến cảng xuất khẩu, phí vận tải biển, và bảo hiểm hàng hóa cho đến khi hàng đến cảng nhập khẩu được chỉ định. Tuy nhiên, người mua chịu trách nhiệm về các chi phí và rủi ro sau khi hàng đến cảng đích (như thuế nhập khẩu, phí bốc dỡ).

Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Chức năng: Chỉ một điều kiện giao hàng hoặc một loại giá cả trong thương mại quốc tế, đặc biệt liên quan đến xuất nhập khẩu qua đường biển.
Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong văn bản hợp đồng, đàm phán thương mại, hoặc các tài liệu liên quan đến logistics và xuất nhập khẩu. CIF là thuật ngữ chuyên ngành, mang tính trang trọng.
Giải thích chi tiết
CIF (Cost, Insurance, and Freight) là một điều kiện giao hàng thuộc Incoterms, được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong vận tải biển. Theo điều kiện CIF:

Trách nhiệm của người bán:
Chuẩn bị hàng hóa đúng theo hợp đồng.
Đưa hàng hóa lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Chịu chi phí vận tải biển đến cảng đích được chỉ định.
Mua bảo hiểm hàng hóa (thường là mức bảo hiểm tối thiểu) để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu, nhưng vẫn trả phí vận tải và bảo hiểm đến cảng đích.
Trách nhiệm của người mua:
Chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa đến cảng đích, bao gồm phí bốc dỡ, thuế nhập khẩu, và các chi phí khác tại cảng nhập khẩu.
Tuy bảo hiểm do người bán mua, nhưng người mua chịu rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sau khi hàng được giao lên tàu tại cảng xuất khẩu.
Điểm chuyển giao rủi ro:
Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua khi hàng hóa vượt qua lan can tàu (ship’s rail) tại cảng xuất khẩu, mặc dù người bán vẫn trả phí vận tải và bảo hiểm đến cảng đích.
Đặc điểm của CIF:

Phù hợp với người mua muốn giảm thiểu rủi ro ban đầu: Người bán lo toàn bộ chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, giúp người mua tiết kiệm công sức trong việc sắp xếp vận tải.
Rủi ro cho người mua: Mặc dù người bán mua bảo hiểm, nhưng rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa thuộc về người mua ngay từ cảng xuất khẩu.
Phổ biến trong thương mại quốc tế: CIF thường được sử dụng trong các giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa cồng kềnh, như nguyên liệu thô, máy móc, hoặc hàng container.
So sánh với các thuật ngữ khác:

FOB (离岸价 – lí àn jià): Người bán chỉ chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được đặt lên tàu tại cảng xuất khẩu; người mua chịu chi phí vận tải và bảo hiểm.
EXW (出厂价 – chūchǎng jià): Người bán chỉ giao hàng tại nhà máy; người mua chịu mọi chi phí từ đó.
DDP (Delivered Duty Paid – 完税后交货): Người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro cho đến khi hàng đến tay người mua, bao gồm cả thuế nhập khẩu.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ “到岸价” (CIF) trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:

Câu báo giá CIF:
Câu: 这批货物的到岸价是每吨800美元,包括运费和保险。
Phiên âm: Zhè pī huòwù de dào àn jià shì měi dūn bābǎi měiyuán, bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎn.
Nghĩa: Giá CIF của lô hàng này là 800 đô la mỗi tấn, bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm.
Ngữ cảnh: Dùng trong đàm phán hoặc báo giá giữa người bán và người mua.
Câu hỏi về điều kiện CIF:
Câu: 你们的报价是到岸价还是离岸价?
Phiên âm: Nǐmen de bàojià shì dào àn jià háishì lí àn jià?
Nghĩa: Báo giá của bạn là giá CIF hay giá FOB?
Ngữ cảnh: Dùng khi người mua muốn làm rõ điều kiện giao hàng trong hợp đồng.
Câu xác nhận trách nhiệm CIF:
Câu: 根据到岸价条款,我们会负责海运费和保险费。
Phiên âm: Gēnjù dào àn jià tiáokuǎn, wǒmen huì fùzé hǎiyùn fèi hé bǎoxiǎn fèi.
Nghĩa: Theo điều kiện CIF, chúng tôi sẽ chịu phí vận tải biển và phí bảo hiểm.
Ngữ cảnh: Dùng trong hợp đồng hoặc trao đổi để xác định trách nhiệm của người bán.
Câu thảo luận về chi phí CIF:
Câu: 到岸价包括海运费和保险费,但不包括进口税。
Phiên âm: Dào àn jià bāokuò hǎiyùn fèi hé bǎoxiǎn fèi, dàn bù bāokuò jìnkǒu shuì.
Nghĩa: Giá CIF bao gồm phí vận tải biển và bảo hiểm, nhưng không bao gồm thuế nhập khẩu.
Ngữ cảnh: Dùng để giải thích rõ ràng các chi phí trong điều kiện CIF.
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ mở rộng, minh họa cách sử dụng “到岸价” (CIF) trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Ngữ cảnh báo giá thương mại
Câu: 我们提供到岸价为每件150元的报价,送到鹿特丹港。
Phiên âm: Wǒmen tígōng dào àn jià wéi měi jiàn yībǎiwǔshí yuán de bàojià, sòng dào Lùtèdān gǎng.
Nghĩa: Chúng tôi cung cấp báo giá CIF là 150 nhân dân tệ mỗi sản phẩm, giao đến cảng Rotterdam.
Giải thích: Câu này dùng trong đàm phán xuất khẩu, nêu rõ cảng đích.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh hợp đồng xuất khẩu
Câu: 合同规定货物以到岸价在新加坡港交货。
Phiên âm: Hétóng guīdìng huòwù yǐ dào àn jià zài Xīnjiāpō gǎng jiāohuò.
Nghĩa: Hợp đồng quy định hàng hóa được giao theo giá CIF tại cảng Singapore.
Giải thích: Câu này xuất hiện trong văn bản hợp đồng, xác định điều kiện giao hàng.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh hỏi về chi phí bảo hiểm
Câu: 到岸价的保险费覆盖哪些风险?
Phiên âm: Dào àn jià de bǎoxiǎn fèi fùgài nǎxiē fēngxiǎn?
Nghĩa: Phí bảo hiểm trong giá CIF bao gồm những rủi ro nào?
Giải thích: Câu hỏi này thường được người mua đặt ra để hiểu rõ mức độ bảo hiểm mà người bán cung cấp.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh logistics và đơn hàng
Câu: 这批订单的到岸价已经包含了从上海到洛杉矶的运费。
Phiên âm: Zhè pī dìngdān de dào àn jià yǐjīng bāohán le cóng Shànghǎi dào Luòshānjī de yùnfèi.
Nghĩa: Giá CIF của lô đơn hàng này đã bao gồm phí vận chuyển từ Thượng Hải đến Los Angeles.
Giải thích: Câu này liên kết “到岸价” với “订单” (đơn hàng) và “海运” (vận tải biển), dùng trong quản lý logistics.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh so sánh CIF và FOB
Câu: 我们选择到岸价,因为比离岸价更方便,省去了安排运输的麻烦。
Phiên âm: Wǒmen xuǎnzé dào àn jià, yīnwèi bǐ lí àn jià gèng fāngbiàn, shěngqù le ānpái yùnshū de máfan.
Nghĩa: Chúng tôi chọn giá CIF vì nó tiện hơn giá FOB, giúp tiết kiệm công sức sắp xếp vận chuyển.
Giải thích: Câu này dùng khi thảo luận về ưu điểm của CIF so với FOB trong giao dịch.
Lưu ý khi sử dụng từ “到岸价”
Ngữ cảnh chuyên ngành: “到岸价” là thuật ngữ kỹ thuật, thường dùng trong thương mại quốc tế, hợp đồng, hoặc logistics. Trong giao tiếp đời thường, từ này hiếm khi được sử dụng.
Kết hợp với từ khác:
到岸价条款 (dào àn jià tiáokuǎn): Điều khoản CIF.
到岸价合同 (dào àn jià hétóng): Hợp đồng CIF.
到岸价报价 (dào àn jià bàojià): Báo giá CIF.
Phân biệt với các thuật ngữ khác:
离岸价 (lí àn jià – FOB): Người mua chịu phí vận tải và bảo hiểm từ cảng xuất khẩu.
出厂价 (chūchǎng jià – EXW): Người mua chịu mọi chi phí từ nhà máy.
Lưu ý về cảng đích: Trong hợp đồng, CIF luôn đi kèm tên cảng đích cụ thể (ví dụ: CIF Singapore – 到岸价新加坡).
Bảo hiểm trong CIF: Người bán thường mua bảo hiểm tối thiểu (minimum coverage). Nếu người mua muốn bảo hiểm toàn diện hơn, cần thỏa thuận riêng.

CIF(到岸价 – dào’àn jià) là viết tắt của Cost, Insurance, and Freight (Giá thành, Bảo hiểm và Cước phí). Đây là một điều khoản thương mại quốc tế trong Incoterms, chỉ rằng người bán chịu trách nhiệm thanh toán chi phí hàng hóa, bảo hiểm và cước vận chuyển đến cảng nhập khẩu trước khi quyền sở hữu và rủi ro chuyển giao cho người mua.

Giải thích chi tiết
Theo điều khoản CIF, trách nhiệm của các bên như sau:

Người bán: Chịu trách nhiệm về chi phí hàng hóa, bảo hiểm, và cước vận chuyển đến cảng đích. Điều này bao gồm thủ tục xuất khẩu, phí vận chuyển quốc tế, và phí bảo hiểm hàng hóa.

Người mua: Nhận hàng tại cảng nhập khẩu và chịu mọi chi phí tiếp theo, bao gồm thuế nhập khẩu, phí vận chuyển nội địa, và các thủ tục hải quan.

CIF thường được sử dụng trong thương mại quốc tế bằng đường biển hoặc đường thủy nội địa, tương tự như FOB nhưng với trách nhiệm bảo hiểm và vận chuyển mở rộng của người bán.

Loại từ
Danh từ (名词 – míngcí)

Mẫu câu ví dụ
我们的合同采用CIF交货条款。 (Wǒmen de hétóng cǎiyòng CIF jiāohuò tiáokuǎn.) → Hợp đồng của chúng tôi sử dụng điều khoản giao hàng CIF.

根据CIF价格,卖方负责支付运费和保险费。 (Gēnjù CIF jiàgé, màifāng fùzé zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎnfèi.) → Theo giá CIF, người bán chịu trách nhiệm thanh toán phí vận chuyển và bảo hiểm.

CIF条件可以减少买方的运输风险。 (CIF tiáojiàn kěyǐ jiǎnshǎo mǎifāng de yùnshū fēngxiǎn.) → Điều kiện CIF giúp giảm rủi ro vận chuyển cho người mua.

Một số ví dụ khác
采用CIF条款可以确保货物安全抵达目的港。 (Cǎiyòng CIF tiáokuǎn kěyǐ quèbǎo huòwù ānquán dǐdá mùdì gǎng.) → Sử dụng điều khoản CIF giúp đảm bảo hàng hóa đến cảng đích an toàn.

CIF报价通常比FOB价格高,因为包含保险费和运费。 (CIF bàojià tōngcháng bǐ FOB jiàgé gāo, yīnwèi bāohán bǎoxiǎnfèi hé yùnfèi.) → Giá CIF thường cao hơn giá FOB vì bao gồm phí bảo hiểm và phí vận chuyển.

在CIF合同中,卖方必须购买货运保险。 (Zài CIF hétóng zhōng, màifāng bìxū gòumǎi huòyùn bǎoxiǎn.) → Trong hợp đồng CIF, người bán phải mua bảo hiểm vận chuyển hàng hóa.