评价 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 评价
Chữ Hán: 评价
Phiên âm: píngjià
Loại từ:
Động từ (动词): đánh giá, nhận xét
Danh từ (名词): sự đánh giá, lời nhận xét
Nghĩa tiếng Việt: Đánh giá, nhận xét, bình phẩm
- GIẢI THÍCH CHI TIẾT
评价 gồm 2 chữ:
评 (píng): bình luận, đánh giá
价 (jià): giá trị
→ Kết hợp lại: 评价 là hành động đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị, chất lượng, thành tích, nhân cách, v.v.
- MẪU CÂU THÔNG DỤNG
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
我对他的工作给予很高的评价。 Wǒ duì tā de gōngzuò jǐyǔ hěn gāo de píngjià. Tôi đánh giá rất cao công việc của anh ấy.
老师怎么评价这篇作文? Lǎoshī zěnme píngjià zhè piān zuòwén? Giáo viên đánh giá bài văn này như thế nào?
他得到了一致好评。 Tā dédàole yízhì hǎopíng. Anh ấy nhận được lời đánh giá tốt nhất trí.
这部电影的评价很高。 Zhè bù diànyǐng de píngjià hěn gāo. Bộ phim này được đánh giá rất cao.
- VÍ DỤ CỤ THỂ
Ví dụ 1:
老板对我的表现给予了很好的评价。
Lǎobǎn duì wǒ de biǎoxiàn jǐyǔle hěn hǎo de píngjià.
→ Sếp đã đưa ra đánh giá rất tốt về sự thể hiện của tôi.
Ví dụ 2:
这篇论文得到了专家的高度评价。
Zhè piān lùnwén dédàole zhuānjiā de gāodù píngjià.
→ Bài luận văn này đã nhận được đánh giá rất cao từ các chuyên gia.
Ví dụ 3:
你怎么评价这个产品?
Nǐ zěnme píngjià zhège chǎnpǐn?
→ Bạn đánh giá sản phẩm này như thế nào?
Ví dụ 4:
他的行为引起了社会的广泛评价。
Tā de xíngwéi yǐnqǐle shèhuì de guǎngfàn píngjià.
→ Hành vi của anh ấy đã gây ra nhiều đánh giá rộng rãi từ xã hội.
Ví dụ 5:
我们需要根据客户的评价来改进服务。
Wǒmen xūyào gēnjù kèhù de píngjià lái gǎijìn fúwù.
→ Chúng ta cần cải thiện dịch vụ dựa trên đánh giá của khách hàng.
- CỤM TỪ THƯỜNG GẶP
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
高度评价 gāodù píngjià đánh giá rất cao
客户评价 kèhù píngjià đánh giá của khách hàng
社会评价 shèhuì píngjià đánh giá của xã hội
自我评价 zìwǒ píngjià tự đánh giá
负面评价 fùmiàn píngjià đánh giá tiêu cực
正面评价 zhèngmiàn píngjià đánh giá tích cực
- LƯU Ý SỬ DỤNG
评价 có thể được dùng cả ở văn nói lẫn văn viết.
Khi dùng làm danh từ, thường có thể đi kèm với tính từ: 好的评价, 高的评价, 客观的评价…
Khi dùng làm động từ, thường đi kèm với chủ thể và đối tượng:
Ví dụ:
老板评价员工 (Sếp đánh giá nhân viên)
老师评价学生的表现 (Giáo viên đánh giá biểu hiện của học sinh)
评价 (píngjià) là gì?
评价 (píngjià) trong tiếng Trung có nghĩa là đánh giá, nhận xét, hoặc phán xét, dùng để chỉ hành động hoặc kết quả của việc đưa ra ý kiến, quan điểm về một người, sự vật, sự việc, hoặc vấn đề dựa trên các tiêu chí nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân tích, so sánh, hoặc đưa ra kết luận về chất lượng, giá trị, hoặc hiệu quả của một đối tượng.
Nghĩa chi tiết:
Đánh giá: Xem xét và đưa ra ý kiến về mức độ tốt/xấu, đúng/sai, hoặc hiệu quả của một thứ gì đó.
Nhận xét: Đưa ra ý kiến hoặc bình luận dựa trên quan sát hoặc trải nghiệm.
Phán xét: Trong một số trường hợp, 评价 có thể mang nghĩa phán xét về đạo đức, hành vi, hoặc tính cách.
Ngữ cảnh sử dụng:
评价 được dùng trong nhiều bối cảnh, từ học tập (đánh giá bài thi), công việc (đánh giá nhân viên), tiêu dùng (đánh giá sản phẩm), đến đời sống hàng ngày (nhận xét về một bộ phim hoặc một người).
Từ này phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống cần phân tích hoặc đưa ra ý kiến mang tính khách quan hoặc chủ quan.
评价 có thể mang sắc thái tích cực (khen ngợi), trung tính (nhận xét khách quan), hoặc tiêu cực (phê bình).
Chi tiết về 评价
Nguồn gốc và cấu trúc từ:
评 (píng): Nghĩa là “bình luận”, “đánh giá”, ám chỉ việc phân tích hoặc nhận xét.
价 (jià): Nghĩa là “giá trị”, trong ngữ cảnh này chỉ việc xác định mức độ hoặc chất lượng.
Khi kết hợp, 评价 mang nghĩa “đưa ra nhận xét về giá trị” hoặc “đánh giá dựa trên tiêu chí”.
Ý nghĩa văn hóa:
Trong văn hóa Trung Quốc, 评价 là một phần quan trọng trong giáo dục, công việc, và giao tiếp xã hội. Ví dụ, giáo viên thường đưa ra 评价 để đánh giá học sinh, và sếp đánh giá nhân viên để quyết định thăng chức hoặc thưởng.
评价 thường được mong đợi là công bằng và mang tính xây dựng, nhưng trong một số trường hợp, nhận xét tiêu cực có thể gây mất mặt nếu không được diễn đạt khéo léo.
Trong thương mại điện tử, 评价 (đánh giá sản phẩm) đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Các sắc thái nghĩa:
Tích cực: Khen ngợi hoặc đánh giá cao (ví dụ: 老师对他的作业评价很高 – Giáo viên đánh giá bài tập của anh ấy rất cao).
Trung tính: Nhận xét khách quan, không thiên vị (ví dụ: 我们需要客观地评价这个问题 – Chúng ta cần đánh giá vấn đề này một cách khách quan).
Tiêu cực: Phê bình hoặc đánh giá thấp (ví dụ: 他的工作表现评价不好 – Hiệu suất làm việc của anh ấy bị đánh giá không tốt).
Loại từ của 评价
Danh từ (名词 – míngcí): 评价 thường được dùng như danh từ, chỉ hành động hoặc kết quả của việc đánh giá.
Ví dụ: 他的评价很中肯。 (Đánh giá của anh ấy rất xác đáng.)
Động từ (动词 – dòngcí): 评价 cũng có thể được dùng như động từ, chỉ hành động đưa ra nhận xét hoặc đánh giá.
Ví dụ: 我们应该评价他的努力。 (Chúng ta nên đánh giá nỗ lực của anh ấy.)
Cách sử dụng trong câu:
Làm chủ ngữ: 评价影响了我的决定。 (Đánh giá đã ảnh hưởng đến quyết định của tôi.)
Làm tân ngữ: 我接受了老师的评价。 (Tôi chấp nhận đánh giá của giáo viên.)
Làm động từ chính: 他们评价了这部电影。 (Họ đã đánh giá bộ phim này.)
Làm định ngữ: 评价报告 (báo cáo đánh giá).
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ 评价, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: Đưa ra đánh giá tích cực
Câu: 老师对她的表现评价很高。
Phiên âm: Lǎoshī duì tā de biǎoxiàn píngjià hěn gāo.
Nghĩa: Giáo viên đánh giá cao màn thể hiện của cô ấy.
Ngữ cảnh: Khen ngợi học sinh hoặc nhân viên vì thành tích tốt.
Mẫu câu 2: Yêu cầu đánh giá khách quan
Câu: 请客观地评价这个项目。
Phiên âm: Qǐng kèguān de píngjià zhè gè xiàngmù.
Nghĩa: Vui lòng đánh giá dự án này một cách khách quan.
Ngữ cảnh: Yêu cầu một đánh giá công bằng trong công việc hoặc học tập.
Mẫu câu 3: Nhận xét về một sản phẩm
Câu: 这款手机的评价很好,值得买。
Phiên âm: Zhè kuǎn shǒujī de píngjià hěn hǎo, zhídé mǎi.
Nghĩa: Đánh giá về chiếc điện thoại này rất tốt, đáng mua.
Ngữ cảnh: Thảo luận về chất lượng sản phẩm khi mua sắm.
Mẫu câu 4: Phàn nàn về đánh giá tiêu cực
Câu: 他的评价太苛刻了,不公平。
Phiên âm: Tā de píngjià tài kēkè le, bù gōngpíng.
Nghĩa: Đánh giá của anh ấy quá khắt khe, không công bằng.
Ngữ cảnh: Phàn nàn về một nhận xét không thỏa đáng.
Mẫu câu 5: Hỏi về đánh giá
Câu: 你对这部电影的评价是什么?
Phiên âm: Nǐ duì zhè bù diànyǐng de píngjià shì shénme?
Nghĩa: Đánh giá của bạn về bộ phim này là gì?
Ngữ cảnh: Hỏi ý kiến của người khác về một trải nghiệm hoặc sản phẩm.
Ví dụ mở rộng
Dưới đây là các ví dụ phong phú hơn, sử dụng 评价 trong các tình huống khác nhau, bao gồm học tập, công việc, tiêu dùng, và giao tiếp hàng ngày:
Trong học tập:
Câu: 老师给我的作文评价说内容很好,但语法需改进。
Phiên âm: Lǎoshī gěi wǒ de zuòwén píngjià shuō nèiróng hěn hǎo, dàn yǔfǎ xū gǎijìn.
Nghĩa: Giáo viên đánh giá bài văn của tôi có nội dung tốt, nhưng ngữ pháp cần cải thiện.
Ngữ cảnh: Nhận xét về bài tập của học sinh.
Trong công việc:
Câu: 经理对我的年度表现评价很满意。
Phiên âm: Jīnglǐ duì wǒ de niándù biǎoxiàn píngjià hěn mǎnyì.
Nghĩa: Quản lý rất hài lòng với đánh giá về hiệu suất hàng năm của tôi.
Ngữ cảnh: Miêu tả đánh giá hiệu suất trong công việc.
Trong mua sắm trực tuyến:
Câu: 这家店的商品评价很高,服务也不错。
Phiên âm: Zhè jiā diàn de shāngpǐn píngjià hěn gāo, fúwù yě bùcuò.
Nghĩa: Đánh giá về sản phẩm của cửa hàng này rất cao, dịch vụ cũng tốt.
Ngữ cảnh: Nhận xét về trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
Trong giao tiếp bạn bè:
Câu: 你对新老师的评价怎么样?
Phiên âm: Nǐ duì xīn lǎoshī de píngjià zěnmeyàng?
Nghĩa: Đánh giá của bạn về giáo viên mới thế nào?
Ngữ cảnh: Hỏi ý kiến bạn bè về một người hoặc sự việc.
Trong giải trí:
Câu: 这部电视剧的网上评价褒贬不一。
Phiên âm: Zhè bù diànshìjù de wǎngshàng píngjià bāobiǎn bù yī.
Nghĩa: Đánh giá trên mạng về bộ phim truyền hình này có cả khen lẫn chê.
Ngữ cảnh: Thảo luận về phản hồi của khán giả đối với một bộ phim.
Trong ngữ cảnh phê bình:
Câu: 他的行为受到了同事们的负面评价。
Phiên âm: Tā de xíngwéi shòudào le tóngshìmen de fùmiàn píngjià.
Nghĩa: Hành vi của anh ấy nhận được đánh giá tiêu cực từ đồng nghiệp.
Ngữ cảnh: Miêu tả phản hồi không tốt về một cá nhân.
Trong ngữ cảnh tự đánh giá:
Câu: 我对自己的表现评价不太高,还需努力。
Phiên âm: Wǒ duì zìjǐ de biǎoxiàn píngjià bù tài gāo, hái xū nǔlì.
Nghĩa: Tôi tự đánh giá màn thể hiện của mình không cao, cần cố gắng hơn.
Ngữ cảnh: Nhận xét về bản thân một cách khiêm tốn.
Trong ngữ cảnh hài hước:
Câu: 他的厨艺评价是“能吃,但不敢多吃”!
Phiên âm: Tā de chúyì píngjià shì “néng chī, dàn bù gǎn duō chī”!
Nghĩa: Đánh giá về tài nấu ăn của anh ấy là “ăn được, nhưng không dám ăn nhiều”!
Ngữ cảnh: Trêu chọc vui về kỹ năng nấu nướng của ai đó.
Lưu ý khi sử dụng 评价 trong giao tiếp
Ngữ cảnh văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, 评价 cần được diễn đạt một cách khéo léo, đặc biệt khi đưa ra nhận xét tiêu cực, để tránh làm mất mặt người khác. Nhận xét mang tính xây dựng thường được đánh giá cao hơn là phê bình thẳng thừng.
Cách phát âm: 评价 được phát âm là píng-jià (thanh điệu thứ 2 và thứ 4). Chú ý phát âm đúng để tránh nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
评论 (pínglùn): Bình luận, nhận xét, thường mang tính thảo luận hơn là đánh giá chính thức.
评估 (pínggū): Đánh giá, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, phân tích, hoặc định lượng.
批评 (pīpíng): Phê bình, nhấn mạnh nhận xét tiêu cực hoặc góp ý để cải thiện.
Phân biệt: 评价 tập trung vào việc đưa ra ý kiến hoặc nhận xét tổng quát, trong khi 评论 nghiêng về bình luận mang tính thảo luận, và 评估 mang tính phân tích chuyên sâu hơn.
- Định nghĩa chi tiết
评价 (píngjià) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa:
Đánh giá, nhận xét, bình phẩm, phê bình một người, một sự việc, một sản phẩm, một hiện tượng… theo một tiêu chuẩn hoặc quan điểm nào đó.
Nó có thể mang ý trung tính, tích cực hoặc tiêu cực, tùy vào nội dung cụ thể.
- Loại từ
Danh từ (名词): sự đánh giá, nhận xét
Động từ (动词): đánh giá, nhận xét
- Các cụm từ & cấu trúc thông dụng
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
高评价 gāo píngjià đánh giá cao
差评价 chà píngjià đánh giá kém
得到评价 dédào píngjià nhận được đánh giá
作出评价 zuòchū píngjià đưa ra đánh giá
对……进行评价 duì… jìnxíng píngjià tiến hành đánh giá đối với…
- Ví dụ sử dụng cụ thể
A. Dùng như động từ: đánh giá
老师评价他说话有条理。
Lǎoshī píngjià tā shuōhuà yǒu tiáolǐ.
Giáo viên đánh giá rằng cậu ấy nói năng mạch lạc.
大家都很高地评价了你的表现。
Dàjiā dōu hěn gāo de píngjià le nǐ de biǎoxiàn.
Mọi người đều đánh giá cao phần thể hiện của bạn.
他喜欢随便评价别人。
Tā xǐhuān suíbiàn píngjià biérén.
Anh ta thích tùy tiện đánh giá người khác.
你能客观地评价一下这部电影吗?
Nǐ néng kèguān de píngjià yīxià zhè bù diànyǐng ma?
Bạn có thể khách quan đánh giá bộ phim này không?
B. Dùng như danh từ: sự đánh giá
这家公司在客户中有很高的评价。
Zhè jiā gōngsī zài kèhù zhōng yǒu hěn gāo de píngjià.
Công ty này có đánh giá rất cao trong lòng khách hàng.
他对这项工作的评价不太好。
Tā duì zhè xiàng gōngzuò de píngjià bú tài hǎo.
Anh ấy có đánh giá không tốt về công việc này.
我们将根据用户的评价进行改进。
Wǒmen jiāng gēnjù yònghù de píngjià jìnxíng gǎijìn.
Chúng tôi sẽ cải tiến dựa trên đánh giá của người dùng.
她的评价很中肯,值得参考。
Tā de píngjià hěn zhōngkěn, zhídé cānkǎo.
Nhận xét của cô ấy rất xác đáng, đáng để tham khảo.
- Mở rộng từ vựng liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
评论 pínglùn bình luận, nhận xét
批评 pīpíng phê bình (thường tiêu cực)
称赞 chēngzàn khen ngợi
反馈 fǎnkuì phản hồi
审查 shěnchá thẩm định, xem xét
- So sánh với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt với 评价
评论 bình luận Thiên về bày tỏ quan điểm, có thể mang tính cảm xúc
批评 phê bình Mang tính tiêu cực, chỉ ra sai sót
评价 đánh giá Có thể tích cực, tiêu cực hoặc trung lập, thường theo tiêu chuẩn
TỪ VỰNG: 评价 (píngjià)
- Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 评价
Pinyin: píngjià
Loại từ: Danh từ / Động từ
Nghĩa tiếng Việt: đánh giá, nhận xét, bình phẩm
- Giải nghĩa chi tiết
a) Cấu tạo từ
评 (píng): bình luận, nhận xét
价 (jià): giá trị, định giá
⇒ 评价 có nghĩa là bình luận và đánh giá giá trị, chất lượng, hành vi hoặc mức độ của một sự việc, người, sản phẩm…
b) Chức năng ngữ pháp
Là động từ: chỉ hành động đánh giá
例:老师评价了学生的表现。(Giáo viên đã đánh giá biểu hiện của học sinh.)
Là danh từ: chỉ kết quả hoặc nội dung của sự đánh giá
例:大家对他的评价很高。(Mọi người đánh giá anh ấy rất cao.)
- Từ đồng nghĩa – trái nghĩa
Loại Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Đồng nghĩa 评论 pínglùn bình luận
Đồng nghĩa 估价 gūjià định giá (thường dùng cho vật)
Trái nghĩa 忽视 hūshì xem nhẹ, bỏ qua
Trái nghĩa 无视 wúshì coi như không thấy
- Cách dùng điển hình
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
对……评价 đánh giá về ai/cái gì 老师对我写的文章评价很高。(Cô giáo đánh giá rất cao bài văn tôi viết.)
高评价 / 低评价 đánh giá cao / đánh giá thấp 他在公司里的评价很高。(Anh ấy được đánh giá rất cao trong công ty.)
做出评价 đưa ra đánh giá 请对这次活动做出评价。(Xin hãy đưa ra đánh giá cho hoạt động lần này.)
- Ví dụ chi tiết (phiên âm + tiếng Việt)
Ví dụ 1:
老板对他的工作态度给予了很高的评价。
Lǎobǎn duì tā de gōngzuò tàidù jǐyǔ le hěn gāo de píngjià.
Ông chủ đã đưa ra đánh giá rất cao về thái độ làm việc của anh ấy.
Ví dụ 2:
这本书在网上有很多正面的评价。
Zhè běn shū zài wǎngshàng yǒu hěn duō zhèngmiàn de píngjià.
Cuốn sách này có rất nhiều đánh giá tích cực trên mạng.
Ví dụ 3:
请你对我的表现做一个客观的评价。
Qǐng nǐ duì wǒ de biǎoxiàn zuò yī gè kèguān de píngjià.
Xin bạn hãy đưa ra một đánh giá khách quan về biểu hiện của tôi.
Ví dụ 4:
他不喜欢别人对他的生活方式做出评价。
Tā bù xǐhuān biérén duì tā de shēnghuó fāngshì zuòchū píngjià.
Anh ấy không thích người khác đánh giá lối sống của mình.
Ví dụ 5:
用户对这个产品的评价大多数是正面的。
Yònghù duì zhège chǎnpǐn de píngjià dàduōshù shì zhèngmiàn de.
Đa số người dùng đánh giá tích cực về sản phẩm này.
Ví dụ 6:
他在团队中一直被给予很高的评价。
Tā zài tuánduì zhōng yīzhí bèi jǐyǔ hěn gāo de píngjià.
Anh ấy luôn được đánh giá cao trong đội nhóm.
Ví dụ 7:
我想知道客户对我们服务的评价如何。
Wǒ xiǎng zhīdào kèhù duì wǒmen fúwù de píngjià rúhé.
Tôi muốn biết khách hàng đánh giá thế nào về dịch vụ của chúng ta.
Ví dụ 8:
你的评价对我来说很重要。
Nǐ de píngjià duì wǒ lái shuō hěn zhòngyào.
Sự đánh giá của bạn rất quan trọng đối với tôi.
Ví dụ 9:
新员工的表现还需要进一步的评价。
Xīn yuángōng de biǎoxiàn hái xūyào jìnyībù de píngjià.
Biểu hiện của nhân viên mới còn cần được đánh giá thêm.
Ví dụ 10:
他对自己没有足够的自我评价能力。
Tā duì zìjǐ méiyǒu zúgòu de zìwǒ píngjià nénglì.
Anh ấy không có đủ khả năng tự đánh giá bản thân.
评价 (píngjià)
- Định nghĩa chi tiết
评价 có thể là động từ hoặc danh từ, mang ý nghĩa:
Động từ: Nhận xét, đánh giá, đưa ra ý kiến về ai đó hoặc cái gì, thường dựa trên quan sát, tiêu chuẩn nhất định hoặc hiểu biết.
Danh từ: Lời đánh giá, nhận xét, sự bình luận.
- Từ loại
Động từ (动词)
Danh từ (名词)
- Các cách dùng phổ biến
Cách dùng Nghĩa
评价某人 Đánh giá một người
评价一件事 Đánh giá một việc
得到很高的评价 Nhận được đánh giá cao
发表评价 Đưa ra nhận xét
客观评价 Đánh giá khách quan
- Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
a) Dùng như động từ
老师对他的表现做出了很高的评价。
Lǎoshī duì tā de biǎoxiàn zuòchū le hěn gāo de píngjià.
Giáo viên đã đưa ra đánh giá rất cao về biểu hiện của cậu ấy.
我们不能凭感觉来评价一个人。
Wǒmen bùnéng píng gǎnjué lái píngjià yí ge rén.
Chúng ta không thể đánh giá một người chỉ dựa vào cảm giác.
请你评价一下这项工作计划的可行性。
Qǐng nǐ píngjià yíxià zhè xiàng gōngzuò jìhuà de kěxíngxìng.
Xin bạn hãy đánh giá tính khả thi của kế hoạch công việc này.
这部电影很难评价,因为每个人的看法都不同。
Zhè bù diànyǐng hěn nán píngjià, yīnwèi měi ge rén de kànfǎ dōu bù tóng.
Bộ phim này rất khó đánh giá vì mỗi người có một quan điểm khác nhau.
b) Dùng như danh từ
他对这本书的评价很中肯。
Tā duì zhè běn shū de píngjià hěn zhōngkěn.
Nhận xét của anh ấy về cuốn sách này rất thẳng thắn và đúng mực.
我想听听大家对我演讲的评价。
Wǒ xiǎng tīngting dàjiā duì wǒ yǎnjiǎng de píngjià.
Tôi muốn nghe ý kiến đánh giá của mọi người về bài thuyết trình của tôi.
这个品牌在顾客中口碑很好,评价也很高。
Zhè ge pǐnpái zài gùkè zhōng kǒubēi hěn hǎo, píngjià yě hěn gāo.
Thương hiệu này có tiếng tốt trong số khách hàng và nhận được đánh giá rất cao.
你的评价对我很重要,我会认真考虑。
Nǐ de píngjià duì wǒ hěn zhòngyào, wǒ huì rènzhēn kǎolǜ.
Đánh giá của bạn rất quan trọng với tôi, tôi sẽ suy nghĩ kỹ.
- Cụm từ cố định với 评价
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
高度评价 gāodù píngjià Đánh giá cao
客观评价 kèguān píngjià Đánh giá khách quan
综合评价 zōnghé píngjià Đánh giá tổng hợp
社会评价 shèhuì píngjià Đánh giá của xã hội
用户评价 yònghù píngjià Đánh giá từ người dùng
- So sánh với từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 评价
评论 pínglùn Bình luận, nhận xét Gần nghĩa nhưng thường dùng trong văn viết, báo chí
批评 pīpíng Phê bình Mang sắc thái tiêu cực hơn 评价
考核 kǎohé Đánh giá (kiểm tra, sát hạch) Mang tính chính thức, dùng trong cơ quan, công ty
反馈 fǎnkuì Phản hồi Không phải đánh giá toàn diện, mà là ý kiến phản ứng lại