装箱单 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

装箱单 (Packing List) là một tài liệu quan trọng trong thương mại quốc tế, do người bán hoặc người gửi hàng cung cấp. Nó liệt kê chi tiết thông tin về hàng hóa, bao gồm tên sản phẩm, số lượng, trọng lượng, kích thước, cách đóng gói và thông tin người gửi/người nhận.

0
47
5/5 - (1 bình chọn)

装箱单 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master MASTEREDU THẦY VŨ

装箱单 (Packing List) là một tài liệu quan trọng trong thương mại quốc tế, do người bán hoặc người gửi hàng cung cấp. Nó liệt kê chi tiết thông tin về hàng hóa, bao gồm tên sản phẩm, số lượng, trọng lượng, kích thước, cách đóng gói và thông tin người gửi/người nhận.

Loại từ
装箱单 là danh từ (名词) trong tiếng Trung.

Giải thích chi tiết
装箱单 có vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển và thông quan hàng hóa:

Hỗ trợ khai báo hải quan: Hải quan sử dụng thông tin trên装箱单 để kiểm tra hàng hóa.

Quản lý kho bãi: Giúp người nhận hàng kiểm tra số lượng và tình trạng hàng hóa.

Theo dõi vận chuyển: Hỗ trợ các công ty vận tải theo dõi tình trạng hàng hóa.

Giải quyết tranh chấp: Nếu có mất mát hoặc hư hỏng,装箱单 là bằng chứng quan trọng để yêu cầu bồi thường.

Mẫu câu ví dụ
这份装箱单列出了所有货物的详细信息。 Zhè fèn zhuāngxiāndān liè chūle suǒyǒu huòwù de xiángxì xìnxī. → Bản装箱单 này liệt kê chi tiết tất cả hàng hóa.

请检查装箱单上的货物数量是否正确。 Qǐng jiǎnchá zhuāngxiāndān shàng de huòwù shùliàng shìfǒu zhèngquè. → Vui lòng kiểm tra xem số lượng hàng hóa trên装箱单 có chính xác không.

装箱单对于国际贸易来说非常重要。 Zhuāngxiāndān duìyú guójì màoyì láishuō fēicháng zhòngyào. →装箱单 rất quan trọng đối với thương mại quốc tế.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu: 装箱单

  1. Định nghĩa
    装箱单 (zhāngxiāngdān) là một danh từ trong tiếng Trung, dịch nghĩa là phiếu đóng gói, bảng kê đóng hàng hoặc packing list trong tiếng Anh.

Trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu, đây là một loại chứng từ quan trọng liệt kê chi tiết nội dung hàng hóa được đóng trong từng kiện/thùng/container. Người lập phiếu này thường là người gửi hàng (xuất khẩu), và người nhận hàng (nhập khẩu) sẽ dùng phiếu này để kiểm tra hàng khi nhận.

  1. Phân tích từ vựng
    装 (zhuāng): đóng, xếp, chất (vào thùng)

箱 (xiāng): thùng, kiện hàng

单 (dān): phiếu, đơn, danh sách

→ 装箱单: Phiếu ghi lại danh sách hàng hóa được đóng trong thùng/kiện/container.

  1. Từ loại
    Danh từ (名词 / míngcí)
  2. Chức năng của 装箱单
    Là chứng từ hỗ trợ kiểm hàng khi giao nhận.

Là tài liệu cần thiết để làm thủ tục hải quan.

Giúp đối chiếu với hóa đơn thương mại (发票) và vận đơn (提单).

Là căn cứ để giải quyết tranh chấp khi xảy ra thiếu hàng, mất hàng.

Dùng làm chứng từ bảo hiểm hàng hóa khi có tổn thất trong quá trình vận chuyển.

  1. Cấu trúc câu thông dụng với 装箱单
    Cấu trúc Nghĩa
    查看装箱单 xem phiếu đóng gói
    准备装箱单 chuẩn bị phiếu đóng hàng
    提供装箱单 cung cấp phiếu đóng gói
    根据装箱单检查货物 kiểm tra hàng hóa theo phiếu đóng hàng
    装箱单与发票不一致 phiếu đóng gói không khớp với hóa đơn
  2. Ví dụ câu chi tiết (có pinyin và dịch nghĩa)
    Ví dụ 1:
    中文: 我已经把装箱单发给客户了,请他们核对。
    Pinyin: Wǒ yǐjīng bǎ zhuāngxiāngdān fā gěi kèhù le, qǐng tāmen héduì.
    Tiếng Việt: Tôi đã gửi phiếu đóng gói cho khách hàng rồi, yêu cầu họ kiểm tra lại.

Ví dụ 2:
中文: 装箱单上详细列出了每一个产品的型号、数量和重量。
Pinyin: Zhuāngxiāngdān shàng xiángxì lièchū le měi yí gè chǎnpǐn de xínghào, shùliàng hé zhòngliàng.
Tiếng Việt: Trên phiếu đóng hàng liệt kê chi tiết mã sản phẩm, số lượng và trọng lượng của từng mặt hàng.

Ví dụ 3:
中文: 如果装箱单有误,可能会导致清关延误。
Pinyin: Rúguǒ zhuāngxiāngdān yǒu wù, kěnéng huì dǎozhì qīngguān yánwù.
Tiếng Việt: Nếu phiếu đóng hàng có sai sót, có thể dẫn đến chậm trễ trong thông quan.

Ví dụ 4:
中文: 请准备中英文对照的装箱单和发票各两份。
Pinyin: Qǐng zhǔnbèi zhōng yīngwén duìzhào de zhuāngxiāngdān hé fāpiào gè liǎng fèn.
Tiếng Việt: Vui lòng chuẩn bị hai bản phiếu đóng hàng và hóa đơn song ngữ Trung – Anh.

Ví dụ 5:
中文: 根据装箱单,我们发现有三件商品没有发货。
Pinyin: Gēnjù zhuāngxiāngdān, wǒmen fāxiàn yǒu sān jiàn shāngpǐn méiyǒu fāhuò.
Tiếng Việt: Căn cứ vào phiếu đóng gói, chúng tôi phát hiện ba mặt hàng chưa được gửi.

Ví dụ 6:
中文: 装箱单必须与实际装箱内容一致,否则将会被退货或罚款。
Pinyin: Zhuāngxiāngdān bìxū yǔ shíjì zhuāngxiāng nèiróng yízhì, fǒuzé jiāng huì bèi tuìhuò huò fákuǎn.
Tiếng Việt: Phiếu đóng hàng phải khớp với nội dung thực tế đã đóng, nếu không sẽ bị trả hàng hoặc phạt tiền.

Ví dụ 7:
中文: 海关要求提供详细的装箱单来核查商品信息。
Pinyin: Hǎiguān yāoqiú tígōng xiángxì de zhuāngxiāngdān lái héchá shāngpǐn xìnxī.
Tiếng Việt: Hải quan yêu cầu cung cấp phiếu đóng gói chi tiết để kiểm tra thông tin hàng hóa.

Ví dụ 8:
中文: 我们在装箱单中添加了产品的原产地信息。
Pinyin: Wǒmen zài zhuāngxiāngdān zhōng tiānjiā le chǎnpǐn de yuánchǎndì xìnxī.
Tiếng Việt: Chúng tôi đã bổ sung thông tin xuất xứ của sản phẩm vào phiếu đóng hàng.

  1. Từ vựng liên quan
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa
    发票 fāpiào Hóa đơn
    提单 tídān Vận đơn
    清关 qīngguān Thông quan
    重量 zhòngliàng Trọng lượng
    数量 shùliàng Số lượng
    型号 xínghào Mã hàng
    原产地 yuánchǎndì Xuất xứ
    核对 héduì Đối chiếu
    检查 jiǎnchá Kiểm tra
    退货 tuìhuò Trả hàng

装箱单 là gì?

装箱单 (zhuāng xiāng dān) trong tiếng Trung là một danh từ, nghĩa là “phiếu đóng container”, “phiếu đóng hàng” hoặc “danh sách đóng gói” trong tiếng Việt. Đây là một tài liệu thương mại được sử dụng trong logistics và xuất nhập khẩu để liệt kê chi tiết các mặt hàng được đóng gói trong một lô hàng hoặc container.

Giải thích chi tiết
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Ý nghĩa: 装箱单 thường được sử dụng trong các hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt trong xuất nhập khẩu. Nó giúp các bên liên quan (như người gửi hàng, người nhận hàng, công ty vận chuyển, và hải quan) xác minh nội dung lô hàng, đảm bảo tính minh bạch và chính xác.
Ứng dụng:
Trong logistics: Giúp kiểm tra hàng hóa trước khi vận chuyển hoặc khi đến nơi.
Trong hải quan: Cung cấp thông tin để tính thuế và kiểm tra hàng hóa.
Trong giao nhận: Đảm bảo rằng người nhận nhận đúng số lượng và loại hàng hóa đã được gửi.
Nội dung chính của một 装箱单:
Tên và địa chỉ của người gửi và người nhận.
Mô tả hàng hóa (tên, số lượng, mã hàng).
Thông tin đóng gói (số lượng kiện, trọng lượng, thể tích).
Số container, số vận đơn, và các thông tin liên quan khác.
Sự khác biệt với các tài liệu khác:
Hóa đơn thương mại (商业发票 – shāngyè fāpiào): Tập trung vào giá trị hàng hóa và các chi tiết tài chính.
Vận đơn (提单 – tídān): Tài liệu pháp lý xác nhận quyền sở hữu hàng hóa trong vận chuyển.
装箱单: Chỉ tập trung vào chi tiết đóng gói và nội dung lô hàng.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ 装箱单 trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm (pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:

请提供装箱单以便我们核对货物。
Phiên âm: Qǐng tígōng zhuāng xiāng dān yǐbiàn wǒmen héduì huòwù.
Nghĩa tiếng Việt: Vui lòng cung cấp phiếu đóng container để chúng tôi kiểm tra hàng hóa.
Giải thích: Câu này thường được sử dụng trong giao tiếp giữa các bên liên quan đến logistics, yêu cầu cung cấp tài liệu để kiểm tra.
装箱单上列出的货物数量与实际不符。
Phiên âm: Zhuāng xiāng dān shàng lièchū de huòwù shùliàng yǔ shíjì bùfú.
Nghĩa tiếng Việt: Số lượng hàng hóa được liệt kê trên phiếu đóng container không khớp với thực tế.
Giải thích: Câu này dùng để chỉ ra sự không nhất quán giữa thông tin trên giấy tờ và hàng hóa thực tế.
请在装箱单上注明包装方式。
Phiên âm: Qǐng zài zhuāng xiāng dān shàng zhùmíng bāozhuāng fāngshì.
Nghĩa tiếng Việt: Vui lòng ghi chú phương thức đóng gói trên phiếu đóng container.
Giải thích: Yêu cầu bổ sung thông tin cụ thể về cách đóng gói để hỗ trợ quá trình kiểm tra hoặc vận chuyển.
我们需要一份详细的装箱单来办理海关手续。
Phiên âm: Wǒmen xūyào yī fèn xiángxì de zhuāng xiāng dān lái bànlǐ hǎiguān shǒuxù.
Nghĩa tiếng Việt: Chúng tôi cần một phiếu đóng container chi tiết để làm thủ tục hải quan.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh vai trò của 装箱单 trong các thủ tục hải quan.
装箱单已经发送到您的邮箱,请查收。
Phiên âm: Zhuāng xiāng dān yǐjīng fāsòng dào nín de yóuxiāng, qǐng cháshōu.
Nghĩa tiếng Việt: Phiếu đóng container đã được gửi đến email của bạn, vui lòng kiểm tra.
Giải thích: Câu này thường dùng trong giao tiếp qua email khi gửi tài liệu.
Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ bổ sung để minh họa cách sử dụng 装箱单 trong các tình huống khác nhau:

在装箱单中,请列出每个箱子的重量和体积。
Phiên âm: Zài zhuāng xiāng dān zhōng, qǐng lièchū měi gè xiāngzi de zhòngliàng hé tǐjī.
Nghĩa tiếng Việt: Trong phiếu đóng container, vui lòng liệt kê trọng lượng và thể tích của mỗi thùng hàng.
Ngữ cảnh: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin chi tiết về từng kiện hàng.
装箱单显示这批货物包含100个纸箱。
Phiên âm: Zhuāng xiāng dān xiǎnshì zhè pī huòwù bāohán 100 gè zhǐxiāng.
Nghĩa tiếng Việt: Phiếu đóng container cho thấy lô hàng này bao gồm 100 thùng giấy.
Ngữ cảnh: Mô tả nội dung của lô hàng dựa trên tài liệu.
请确认装箱单上的货物描述是否准确。
Phiên âm: Qǐng quèrèn zhuāng xiāng dān shàng de huòwù miáoshù shìfǒu zhǔnquè.
Nghĩa tiếng Việt: Vui lòng xác nhận xem mô tả hàng hóa trên phiếu đóng container có chính xác không.
Ngữ cảnh: Yêu cầu kiểm tra lại thông tin trước khi tiến hành vận chuyển.
装箱单和发票必须一起提交给海关。
Phiên âm: Zhuāng xiāng dān hé fāpiào bìxū yīqǐ tíjiāo gěi hǎiguān.
Nghĩa tiếng Việt: Phiếu đóng container và hóa đơn phải được nộp cùng nhau cho hải quan.
Ngữ cảnh: Nói về yêu cầu thủ tục hải quan.
这份装箱单缺少生产批号,请补充。
Phiên âm: Zhè fèn zhuāng xiāng dān quēshǎo shēngchǎn pīhào, qǐng bǔchōng.
Nghĩa tiếng Việt: Phiếu đóng container này thiếu số lô sản xuất, vui lòng bổ sung.
Ngữ cảnh: Chỉ ra thiếu sót trong tài liệu và yêu cầu chỉnh sửa.
Lưu ý khi sử dụng
装箱单 thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, vì vậy cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng khi đề cập đến nó.
Từ này không được sử dụng trong giao tiếp thông thường mà chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực thương mại, logistics, và xuất nhập khẩu.
Khi dịch sang tiếng Việt, tùy ngữ cảnh, có thể dùng các thuật ngữ như “phiếu đóng container”, “danh sách đóng gói”, hoặc “bảng kê hàng hóa” để phù hợp.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU: 装箱单

  1. Thông tin cơ bản
    Tiếng Trung: 装箱单

Phiên âm: zhuāng xiāng dān

Tiếng Việt: Phiếu đóng gói, bảng kê hàng đóng gói (Packing List)

  1. Định nghĩa chi tiết
    装箱单 là một loại chứng từ quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế, là tài liệu kê khai chi tiết danh mục hàng hóa đã được đóng gói trong từng thùng, từng kiện hoặc container. Phiếu này thường được sử dụng song song với hóa đơn thương mại (发票) và vận đơn (提单).

Mục đích chính của phiếu đóng gói là:

Đảm bảo tính minh bạch trong quá trình đóng hàng

Giúp người nhận, người vận chuyển và cơ quan hải quan xác minh nhanh chóng nội dung hàng hóa

Đảm bảo không thiếu sót hoặc nhầm lẫn khi giao nhận

Là căn cứ đối chiếu với hợp đồng thương mại và hóa đơn

Nội dung thường có trong một phiếu đóng gói:
Thông tin người gửi – người nhận (公司名称,地址,电话)

Ngày đóng gói và ngày gửi hàng

Mã đơn hàng / mã số hợp đồng (订单号 / 合同号)

Số lượng thùng, số kiện hàng (件数)

Số thứ tự kiện hàng (箱号 từ số 1 đến N)

Nội dung từng kiện hàng (货物名称、规格、数量、单位)

Kích thước, trọng lượng từng kiện (尺寸,净重,毛重)

Tổng số kiện, tổng khối lượng, tổng thể tích

  1. Loại từ
    装箱单 là một danh từ (名词).
  2. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng từ “装箱单”
    Mẫu câu 1:
    请尽快提供装箱单和发票,以便我们通关使用。
    Phiên âm: Qǐng jǐnkuài tígōng zhuāngxiāngdān hé fāpiào, yǐbiàn wǒmen tōngguān shǐyòng.
    Dịch: Vui lòng cung cấp phiếu đóng gói và hóa đơn càng sớm càng tốt để chúng tôi làm thủ tục thông quan.

Mẫu câu 2:
装箱单上必须清楚注明每件货物的名称和数量。
Phiên âm: Zhuāngxiāngdān shàng bìxū qīngchǔ zhùmíng měi jiàn huòwù de míngchēng hé shùliàng.
Dịch: Trên phiếu đóng gói bắt buộc phải ghi rõ tên và số lượng của từng mặt hàng.

Mẫu câu 3:
海关要求我们提交正式的装箱单和出口许可证。
Phiên âm: Hǎiguān yāoqiú wǒmen tíjiāo zhèngshì de zhuāngxiāngdān hé chūkǒu xǔkězhèng.
Dịch: Hải quan yêu cầu chúng tôi nộp phiếu đóng gói chính thức và giấy phép xuất khẩu.

Mẫu câu 4:
请核对装箱单上的内容是否与实际货物一致。
Phiên âm: Qǐng héduì zhuāngxiāngdān shàng de nèiróng shìfǒu yǔ shíjì huòwù yízhì.
Dịch: Vui lòng đối chiếu xem nội dung trên phiếu đóng gói có trùng khớp với hàng thực tế không.

Mẫu câu 5:
客户抱怨装箱单中有一项货物漏填了。
Phiên âm: Kèhù bàoyuàn zhuāngxiāngdān zhōng yǒu yí xiàng huòwù lòutián le.
Dịch: Khách hàng phàn nàn rằng trong phiếu đóng gói có một mặt hàng bị thiếu ghi.

Mẫu câu 6:
我们可以根据装箱单进行清点和入库。
Phiên âm: Wǒmen kěyǐ gēnjù zhuāngxiāngdān jìnxíng qīngdiǎn hé rùkù.
Dịch: Chúng tôi có thể tiến hành kiểm đếm và nhập kho dựa trên phiếu đóng gói.

Mẫu câu 7:
出口商提供了电子版的装箱单和PDF格式的发票。
Phiên âm: Chūkǒushāng tígōng le diànzǐbǎn de zhuāngxiāngdān hé PDF géshì de fāpiào.
Dịch: Nhà xuất khẩu đã cung cấp phiếu đóng gói dạng điện tử và hóa đơn định dạng PDF.

Mẫu câu 8:
这份装箱单上列明了全部20箱产品的详细信息。
Phiên âm: Zhè fèn zhuāngxiāngdān shàng lièmíng le quánbù 20 xiāng chǎnpǐn de xiángxì xìnxī.
Dịch: Phiếu đóng gói này liệt kê đầy đủ thông tin chi tiết của toàn bộ 20 thùng sản phẩm.

  1. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến 装箱单
    Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    装箱单 zhuāngxiāngdān Phiếu đóng gói
    发票 fāpiào Hóa đơn
    提单 tídān Vận đơn
    装箱 zhuāngxiāng Đóng hàng vào thùng
    件数 jiànshù Số lượng kiện
    净重 jìngzhòng Trọng lượng tịnh
    毛重 máozhòng Trọng lượng cả bì
    尺寸 chǐcùn Kích thước
    货物 huòwù Hàng hóa
    明细 míngxì Chi tiết
    入库 rùkù Nhập kho
    清点 qīngdiǎn Kiểm đếm
    报关 bàoguān Khai báo hải quan
    出口许可证 chūkǒu xǔkězhèng Giấy phép xuất khẩu
    收货人 shōuhuòrén Người nhận hàng
    发货人 fāhuòrén Người gửi hàng
  2. 装箱单 là gì?
    装箱单 (zhuāngxiāngdān) là một tài liệu kê khai chi tiết các mặt hàng được đóng gói trong từng thùng, kiện, pallet hoặc container. Nó là chứng từ quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, vận tải quốc tế.

Tiếng Trung giản thể: 装箱单

Phiên âm: zhuāngxiāngdān

Tiếng Anh: Packing list

Tiếng Việt: Phiếu đóng gói / Bảng kê đóng gói

  1. Đặc điểm và chức năng của 装箱单
    a. Nội dung của một tờ 装箱单 thường bao gồm:
    Số thứ tự kiện hàng

Mô tả chi tiết hàng hóa bên trong từng kiện

Mã sản phẩm / mã hàng

Số lượng hàng hóa từng mặt hàng

Đơn vị tính

Khối lượng (Gross weight / Net weight)

Kích thước kiện (dài – rộng – cao)

Tổng số kiện

Dấu hiệu vận chuyển (Shipping marks)

Ngày đóng gói, người lập bảng kê…

b. Vai trò của 装箱单 trong xuất nhập khẩu:
Giúp bên mua và bên vận chuyển kiểm tra, xác nhận hàng hóa nhận được có đúng với hợp đồng không.

Là cơ sở để hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa.

Hỗ trợ việc giải quyết khiếu nại, thất lạc hàng hóa, kiểm kê, và các vấn đề về bảo hiểm.

Dùng để khai báo xuất khẩu hoặc nhập khẩu.

  1. Từ loại và cấu trúc từ
    Từ loại: Danh từ (名词 / míngcí)

Kết cấu từ:

装 (zhuāng): đóng, chứa

箱 (xiāng): thùng, hộp

单 (dān): đơn, danh sách
→ 装箱单 nghĩa đen là: “danh sách những gì được đóng vào thùng”.

  1. Mẫu câu thông dụng
    Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
    这是一份详细的装箱单。 Zhè shì yí fèn xiángxì de zhuāngxiāngdān. Đây là một phiếu đóng gói chi tiết.
    装箱单必须和发票一起提供。 Zhuāngxiāngdān bìxū hé fāpiào yìqǐ tígōng. Phiếu đóng gói phải được cung cấp cùng với hóa đơn.
    请核对装箱单和实际货物是否一致。 Qǐng héduì zhuāngxiāngdān hé shíjì huòwù shìfǒu yízhì. Vui lòng đối chiếu phiếu đóng gói với hàng hóa thực tế có khớp không.
    装箱单可以加盖公司公章。 Zhuāngxiāngdān kěyǐ jiāgài gōngsī gōngzhāng. Phiếu đóng gói có thể đóng dấu mộc công ty.
  2. Ví dụ cụ thể – có ngữ cảnh
    Ví dụ 1: Khi giao hàng
    中文: 请在发货前提供装箱单和发票。

Pinyin: Qǐng zài fāhuò qián tígōng zhuāngxiāngdān hé fāpiào.

Tiếng Việt: Vui lòng cung cấp phiếu đóng gói và hóa đơn trước khi giao hàng.

Ví dụ 2: Trong kiểm tra hải quan
中文: 海关要求我们提交装箱单进行查验。

Pinyin: Hǎiguān yāoqiú wǒmen tíjiāo zhuāngxiāngdān jìnxíng cháyàn.

Tiếng Việt: Hải quan yêu cầu chúng tôi nộp phiếu đóng gói để kiểm tra.

Ví dụ 3: Khi hàng đến kho
中文: 仓库工作人员正在根据装箱单核对货物。

Pinyin: Cāngkù gōngzuò rényuán zhèngzài gēnjù zhuāngxiāngdān héduì huòwù.

Tiếng Việt: Nhân viên kho đang đối chiếu hàng hóa theo phiếu đóng gói.

Ví dụ 4: Trong hợp đồng
中文: 合同规定必须提供装箱单和原产地证书。

Pinyin: Hétóng guīdìng bìxū tígōng zhuāngxiāngdān hé yuánchǎndì zhèngshū.

Tiếng Việt: Hợp đồng quy định phải cung cấp phiếu đóng gói và chứng nhận xuất xứ.

Ví dụ 5: Lỗi sai
中文: 装箱单上有一个产品数量写错了。

Pinyin: Zhuāngxiāngdān shàng yǒu yí gè chǎnpǐn shùliàng xiě cuò le.

Tiếng Việt: Trên phiếu đóng gói có sai số lượng của một sản phẩm.

  1. Một số cụm từ liên quan đến 装箱单
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    装箱 (zhuāngxiāng) đóng gói vào thùng
    装箱数量 (zhuāngxiāng shùliàng) số lượng đóng gói
    装箱明细 (zhuāngxiāng míngxì) chi tiết đóng gói
    装箱时间 (zhuāngxiāng shíjiān) thời gian đóng gói
    装箱地点 (zhuāngxiāng dìdiǎn) địa điểm đóng gói
    装箱单编号 (zhuāngxiāngdān biānhào) mã số phiếu đóng gói

I. ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT: 装箱单 là gì?
装箱单 (zhuāngxiāng dān) là một chứng từ thương mại thường thấy trong xuất nhập khẩu hàng hóa, còn được gọi là:

Packing List (tiếng Anh)

Danh sách hàng hóa đóng gói hoặc Bảng kê chi tiết hàng hóa đóng gói (tiếng Việt)

Mục đích:
Liệt kê chi tiết tất cả các mặt hàng được đóng trong mỗi kiện hàng.

Thể hiện rõ số lượng, trọng lượng (cả bì và tịnh), quy cách, kích thước, v.v.

Phục vụ cho các bên liên quan như:

Hải quan (thông quan)

Người mua (kiểm tra nhận hàng)

Người vận chuyển (xếp dỡ đúng cách)

Nội dung cơ bản trong một bản 装箱单:
Tên hàng hóa

Mô tả sản phẩm

Mã hàng

Số lượng

Trọng lượng (毛重: trọng lượng cả bì, 净重: trọng lượng tịnh)

Kích thước kiện hàng

Số kiện / thùng

Cách đóng gói

II. LOẠI TỪ
Danh từ (名词 – míng cí)

III. CẤU TRÚC TỪ
装箱 (zhuāngxiāng): đóng hàng vào thùng/kệ

单 (dān): danh sách, đơn từ

Ghép lại: 装箱单 = danh sách các mặt hàng đã đóng gói

IV. CÁCH DÙNG TRONG CÂU – RẤT NHIỀU VÍ DỤ

  1. Câu đơn giản:
    这是装箱单。
    Zhè shì zhuāngxiāngdān.
    Đây là bảng kê hàng hóa đóng gói.

请给我一份装箱单。
Qǐng gěi wǒ yí fèn zhuāngxiāngdān.
Làm ơn đưa tôi một bản bảng kê đóng gói.

装箱单已经寄给客户了。
Zhuāngxiāngdān yǐjīng jì gěi kèhù le.
Bảng kê hàng đã được gửi cho khách hàng rồi.

他在审核装箱单的内容。
Tā zài shěnhé zhuāngxiāngdān de nèiróng.
Anh ấy đang kiểm tra nội dung bảng kê đóng gói.

没有装箱单,我们无法办理清关手续。
Méiyǒu zhuāngxiāngdān, wǒmen wúfǎ bànlǐ qīngguān shǒuxù.
Không có bảng kê đóng gói, chúng tôi không thể làm thủ tục thông quan.

  1. Câu phức và ứng dụng thương mại:
    装箱单应注明每箱的货品种类、数量和重量。
    Zhuāngxiāngdān yīng zhùmíng měi xiāng de huòpǐn zhǒnglèi, shùliàng hé zhòngliàng.
    Bảng kê cần ghi rõ loại hàng, số lượng và trọng lượng của từng kiện.

发货人必须确保装箱单与实际发货一致。
Fāhuòrén bìxū quèbǎo zhuāngxiāngdān yǔ shíjì fāhuò yīzhì.
Người gửi hàng phải đảm bảo bảng kê khớp với hàng thực tế.

装箱单通常与商业发票一起提交给进口商和海关。
Zhuāngxiāngdān tōngcháng yǔ shāngyè fāpiào yīqǐ tíjiāo gěi jìnkǒushāng hé hǎiguān.
Bảng kê thường được nộp cùng hóa đơn thương mại cho bên nhập khẩu và hải quan.

如果装箱单信息有误,可能会导致清关延误。
Rúguǒ zhuāngxiāngdān xìnxī yǒuwù, kěnéng huì dǎozhì qīngguān yányù.
Nếu thông tin trong bảng kê sai, có thể sẽ gây chậm trễ thông quan.

V. MỘT SỐ CỤM TỪ THƯỜNG GẶP LIÊN QUAN
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
装箱单 zhuāngxiāngdān Bảng kê hàng hóa đóng gói
商业发票 shāngyè fāpiào Hóa đơn thương mại
毛重 máozhòng Trọng lượng cả bì
净重 jìngzhòng Trọng lượng tịnh
件数 jiànshù Số kiện hàng
数量 shùliàng Số lượng
货物描述 huòwù miáoshù Mô tả hàng hóa
清关 qīngguān Thông quan
核对装箱单 héduì zhuāngxiāngdān Đối chiếu bảng kê hàng hóa
提单 tídān Vận đơn (Bill of Lading)

VI. MẪU MỘT BẢN “装箱单” CƠ BẢN (dạng bảng – bạn có thể yêu cầu mình cung cấp dạng file Excel nếu cần)
项目 (Mục) 内容 (Nội dung)
发货人 Công ty ABC出口有限公司
收货人 Công ty XYZ贸易公司
发票号 INV2025-0510
装运日期 2025年5月23日
装运港 上海港
卸货港 海防港
总件数 10件
毛重 1200公斤
净重 1120公斤
包装方式 纸箱包装

箱号 商品名称 数量 单位 净重(kg) 毛重(kg) 尺寸 (cm)
1 电动马达 5 台 100 105 60 x 40 x 35
2 变压器 2 台 80 85 50 x 35 x 30

  1. 装箱单 là gì?
    装箱单 (zhuāng xiāng dān) là một loại chứng từ thương mại quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, thường được dịch sang tiếng Việt là “phiếu đóng gói”, “danh sách đóng gói” hoặc “packing list” trong tiếng Anh.

Đây là tài liệu liệt kê chi tiết tất cả các hàng hóa có trong một kiện hàng (thùng, container, pallet…), bao gồm:

Tên hàng

Quy cách đóng gói

Số lượng

Trọng lượng (trọng lượng tịnh – 净重, trọng lượng cả bì – 毛重)

Kích thước kiện hàng

Số hiệu thùng (箱号)

  1. Mục đích sử dụng của 装箱单
    Phục vụ cho việc kiểm hàng và giao nhận

Người mua dùng để kiểm tra xem hàng hóa nhận được có đúng với thỏa thuận không.

Phục vụ cho thủ tục hải quan

Hải quan dùng phiếu đóng gói để kiểm soát lô hàng, xác minh nội dung hàng hóa.

Hỗ trợ trong trường hợp tranh chấp

Là căn cứ để khiếu nại nếu có thiếu hàng hoặc sai hàng.

Được sử dụng song song với hóa đơn thương mại (发票 – fāpiào).

  1. Từ loại
    Danh từ (名词 – míngcí)
  2. Cấu trúc thường thấy trên một bản 装箱单
    项目 Nội dung
    出口商 (chūkǒushāng) Người xuất khẩu
    收货人 (shōuhuòrén) Người nhận hàng
    发票号 (fāpiào hào) Số hóa đơn
    装运港 (zhuāngyùngǎng) Cảng xếp hàng
    卸货港 (xièhuògǎng) Cảng dỡ hàng
    商品名称 (shāngpǐn míngchēng) Tên hàng hóa
    数量 (shùliàng) Số lượng
    单位 (dānwèi) Đơn vị
    净重 (jìngzhòng) Trọng lượng tịnh
    毛重 (máozhòng) Trọng lượng cả bì
    体积 (tǐjī) Thể tích
    包装类型 (bāozhuāng lèixíng) Loại bao bì
  3. Các mẫu câu thông dụng
    Câu khẳng định
    Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
    装箱单是出口单证的一部分。 Zhuāngxiāngdān shì chūkǒu dānzhèng de yíbùfèn. Phiếu đóng gói là một phần của bộ chứng từ xuất khẩu.
    装箱单详细列出了每一箱的内容物。 Zhuāngxiāngdān xiángxì liè chū le měi yì xiāng de nèiróng wù. Phiếu đóng gói liệt kê chi tiết nội dung của từng thùng hàng.

Câu yêu cầu
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
请提供最新的装箱单。 Qǐng tígōng zuìxīn de zhuāngxiāngdān. Vui lòng cung cấp bản phiếu đóng gói mới nhất.
报关时必须出示装箱单。 Bàoguān shí bìxū chūshì zhuāngxiāngdān. Khi làm thủ tục hải quan phải trình phiếu đóng gói.

Câu nghi vấn
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
装箱单和发票的数量一致吗? Zhuāngxiāngdān hé fāpiào de shùliàng yízhì ma? Số lượng trên phiếu đóng gói và hóa đơn có khớp nhau không?

  1. Ví dụ sử dụng thực tế
    Ví dụ 1
    句子: 我需要一份详细的装箱单来清关。
    Phiên âm: Wǒ xūyào yí fèn xiángxì de zhuāngxiāngdān lái qīngguān.
    Dịch: Tôi cần một bản phiếu đóng gói chi tiết để làm thủ tục thông quan.

Ví dụ 2
句子: 装箱单上列出了商品名称、数量和毛重。
Phiên âm: Zhuāngxiāngdān shàng liè chū le shāngpǐn míngchēng, shùliàng hé máozhòng.
Dịch: Trên phiếu đóng gói có liệt kê tên hàng hóa, số lượng và trọng lượng cả bì.

Ví dụ 3
句子: 如果装箱单有错误,可能会导致清关延误。
Phiên âm: Rúguǒ zhuāngxiāngdān yǒu cuòwù, kěnéng huì dǎozhì qīngguān yánwù.
Dịch: Nếu phiếu đóng gói có sai sót, có thể gây chậm trễ trong việc thông quan.

Ví dụ 4
句子: 请在装箱单中注明箱号和体积。
Phiên âm: Qǐng zài zhuāngxiāngdān zhōng zhùmíng xiāng hào hé tǐjī.
Dịch: Vui lòng ghi rõ số thùng và thể tích trong phiếu đóng gói.

  1. Từ vựng liên quan
    Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
    装箱单 zhuāngxiāngdān Phiếu đóng gói
    发票 fāpiào Hóa đơn
    商品 shāngpǐn Hàng hóa
    数量 shùliàng Số lượng
    毛重 máozhòng Trọng lượng cả bì
    净重 jìngzhòng Trọng lượng tịnh
    箱号 xiāng hào Số thùng
    清关 qīngguān Thông quan
    报关 bàoguān Khai báo hải quan
    提单 tídān Vận đơn
    装运港 zhuāngyùngǎng Cảng xếp hàng
    卸货港 xièhuògǎng Cảng dỡ hàng
  2. Định nghĩa chi tiết về 装箱单 (zhuāngxiāngdān)
    装箱单 (zhuāngxiāngdān) là phiếu đóng gói trong hoạt động thương mại quốc tế, còn được gọi là Packing List trong tiếng Anh.

Đây là một loại chứng từ logistics thể hiện chi tiết toàn bộ nội dung hàng hóa được đóng trong từng kiện hàng, bao gồm:

Tên hàng

Số lượng từng mặt hàng

Trọng lượng tịnh (net weight) và trọng lượng cả bì (gross weight)

Số kiện

Quy cách đóng gói

Kích thước của từng kiện

Số hiệu container hoặc mã lô hàng

Ghi chú đặc biệt nếu có (hàng dễ vỡ, không xếp chồng…)

  1. Vai trò và mục đích của 装箱单
    Hỗ trợ thông quan: Cùng với hóa đơn thương mại (商业发票 – shāngyè fāpiào), phiếu đóng gói là chứng từ bắt buộc để hải quan kiểm tra, đối chiếu và làm thủ tục thông quan.

Kiểm hàng: Người nhập khẩu dựa vào phiếu đóng gói để kiểm đếm hàng hóa khi nhận.

Chứng cứ khiếu nại: Trong trường hợp có thiếu hụt, hư hỏng, phiếu đóng gói là cơ sở pháp lý để khiếu nại với hãng vận chuyển hoặc đối tác.

Hỗ trợ vận chuyển: Các công ty logistics dựa vào thông tin đóng gói để sắp xếp hàng hóa tối ưu trên xe tải, container hoặc kho bãi.

  1. Các thành phần chính của một 装箱单
    Thông tin người gửi và người nhận

Số hợp đồng / số đơn hàng

Ngày lập phiếu

Số lượng kiện

Chi tiết từng kiện hàng:

Tên hàng hóa

Số lượng

Đơn vị tính

Kích thước kiện

Trọng lượng tịnh (净重 jìngzhòng)

Trọng lượng cả bì (毛重 máozhòng)

Ghi chú đặc biệt nếu có

  1. Từ loại
    装箱单 là danh từ (名词 / míngcí), thường dùng trong bối cảnh thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, vận tải.
  2. Mẫu câu thông dụng và ví dụ mở rộng
    Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    请提供装箱单。 Qǐng tígōng zhuāngxiāngdān. Vui lòng cung cấp phiếu đóng gói.
    装箱单必须和发票一起交给海关。 Zhuāngxiāngdān bìxū hé fāpiào yìqǐ jiāogěi hǎiguān. Phiếu đóng gói phải được nộp cùng hóa đơn cho hải quan.
    我们核对了装箱单和实际收到的货物,发现有差异。 Wǒmen héduì le zhuāngxiāngdān hé shíjì shōudào de huòwù, fāxiàn yǒu chāyì. Chúng tôi đã kiểm tra phiếu đóng gói và hàng nhận thực tế, phát hiện có sự sai lệch.
    每个装箱单都必须注明货物的净重和毛重。 Měi gè zhuāngxiāngdān dōu bìxū zhùmíng huòwù de jìngzhòng hé máozhòng. Mỗi phiếu đóng gói đều phải ghi rõ trọng lượng tịnh và trọng lượng cả bì của hàng hóa.
    装箱单是进出口过程中非常重要的一部分。 Zhuāngxiāngdān shì jìnchūkǒu guòchéng zhōng fēicháng zhòngyào de yíbùfèn. Phiếu đóng gói là một phần rất quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu.
  3. Ví dụ thực tế mở rộng
    Ví dụ 1
    中文:这份装箱单详细列出了每个纸箱里装的商品名称和数量。
    拼音:Zhè fèn zhuāngxiāngdān xiángxì lièchū le měi gè zhǐxiāng lǐ zhuāng de shāngpǐn míngchēng hé shùliàng.
    Tiếng Việt: Phiếu đóng gói này liệt kê chi tiết tên và số lượng hàng hóa trong từng thùng carton.

Ví dụ 2
中文:请将装箱单与提单、发票一起寄出。
拼音:Qǐng jiāng zhuāngxiāngdān yǔ tídān, fāpiào yìqǐ jì chū.
Tiếng Việt: Vui lòng gửi phiếu đóng gói cùng với vận đơn và hóa đơn.

Ví dụ 3
中文:如果装箱单不正确,可能会导致通关延误。
拼音:Rúguǒ zhuāngxiāngdān bù zhèngquè, kěnéng huì dǎozhì tōngguān yányù.
Tiếng Việt: Nếu phiếu đóng gói không chính xác, có thể gây ra sự chậm trễ trong thông quan.

Ví dụ 4
中文:装箱单上的货物重量总计为865公斤。
拼音:Zhuāngxiāngdān shàng de huòwù zhòngliàng zǒngjì wéi 865 gōngjīn.
Tiếng Việt: Tổng trọng lượng hàng hóa ghi trên phiếu đóng gói là 865 kg.

Ví dụ 5
中文:我们必须在发货前完成装箱单的制作和签字。
拼音:Wǒmen bìxū zài fāhuò qián wánchéng zhuāngxiāngdān de zhìzuò hé qiānzì.
Tiếng Việt: Chúng tôi phải hoàn thành việc lập và ký phiếu đóng gói trước khi giao hàng.

  1. Phân biệt với các chứng từ khác
    Chứng từ Tiếng Trung Khác biệt với 装箱单
    Hóa đơn thương mại 商业发票 (shāngyè fāpiào) Ghi giá trị hàng hóa, dùng cho thanh toán và kê khai thuế.
    Vận đơn 提单 (tídān) Chứng từ do đơn vị vận chuyển phát hành, xác nhận hàng đã được nhận để vận chuyển.
    Hóa đơn Proforma 形式发票 (xíngshì fāpiào) Dự toán ban đầu, không có giá trị thanh toán hay pháp lý như hóa đơn thương mại chính thức.

I. ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT: 装箱单 (zhuāngxiāngdān)
装箱单, còn gọi là phiếu đóng gói hoặc bảng kê hàng hóa đóng gói, là một tài liệu thương mại không có giá trị thanh toán, nhưng cực kỳ quan trọng trong các giao dịch thương mại quốc tế. Nó liệt kê chi tiết tất cả các mặt hàng được đóng trong từng kiện hàng: tên hàng, số lượng, trọng lượng, quy cách đóng gói, số hiệu kiện hàng, số container, và các ghi chú liên quan.

II. VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG CỦA 装箱单
Kiểm tra hàng hóa khi xuất và nhập kho.

Căn cứ đối chiếu khi xảy ra tranh chấp, mất mát hoặc sai lệch hàng hóa.

Tài liệu cần thiết để làm thủ tục hải quan và thông quan.

Hỗ trợ việc kiểm kê kho, tính toán cước vận chuyển.

Giúp bên vận chuyển biết cách xếp dỡ và bảo quản hàng hóa.

III. LOẠI TỪ
装箱单 (zhuāngxiāngdān) là một danh từ (名词).

IV. CẤU TRÚC THÔNG THƯỜNG CỦA MỘT BẢN 装箱单
Một phiếu đóng gói tiêu chuẩn thường bao gồm:

项目 (Mục) 说明 (Giải thích)
出口商信息 Thông tin người xuất khẩu
收货人信息 Thông tin người nhận hàng
发货日期 Ngày giao hàng
发票号码 Số hóa đơn liên quan
装运方式 Phương thức vận chuyển
箱号 Số kiện hàng
品名 Tên hàng
数量 Số lượng
净重 Trọng lượng tịnh
毛重 Trọng lượng cả bì
尺寸 Kích thước kiện
总箱数 Tổng số kiện

V. MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ PHONG PHÚ

  1. 基本句式 (Câu đơn giản)
    请查收装箱单。
    Qǐng cháshōu zhuāngxiāngdān.
    Xin vui lòng kiểm tra phiếu đóng gói.

装箱单附在发票后面。
Zhuāngxiāngdān fù zài fāpiào hòumiàn.
Phiếu đóng gói được đính kèm sau hóa đơn.

这批货的装箱单还没准备好。
Zhè pī huò de zhuāngxiāngdān hái méi zhǔnbèi hǎo.
Phiếu đóng gói của lô hàng này vẫn chưa được chuẩn bị xong.

  1. 常见商务用法 (Cách dùng thường gặp trong thương mại)
    装箱单中详细列出了所有货物的数量和包装方式。
    Zhuāngxiāngdān zhōng xiángxì lièchū le suǒyǒu huòwù de shùliàng hé bāozhuāng fāngshì.
    Trong phiếu đóng gói liệt kê chi tiết số lượng và phương thức đóng gói của tất cả hàng hóa.

报关时必须提供装箱单、发票和合同。
Bàoguān shí bìxū tígōng zhuāngxiāngdān, fāpiào hé hétóng.
Khi khai báo hải quan, bắt buộc phải nộp phiếu đóng gói, hóa đơn và hợp đồng.

每一箱的重量和尺寸都在装箱单中注明。
Měi yī xiāng de zhòngliàng hé chǐcùn dōu zài zhuāngxiāngdān zhōng zhùmíng.
Trọng lượng và kích thước của mỗi kiện hàng đều được ghi rõ trong phiếu đóng gói.

  1. 延伸用法 (Cách dùng nâng cao)
    如果装箱单与实际货物不符,将影响清关效率。
    Rúguǒ zhuāngxiāngdān yǔ shíjì huòwù bùfú, jiāng yǐngxiǎng qīngguān xiàolǜ.
    Nếu phiếu đóng gói không khớp với hàng hóa thực tế, sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả thông quan.

我们根据装箱单检查了所有货物,没有发现差错。
Wǒmen gēnjù zhuāngxiāngdān jiǎnchá le suǒyǒu huòwù, méiyǒu fāxiàn chācuò.
Chúng tôi đã kiểm tra tất cả hàng hóa dựa theo phiếu đóng gói, không phát hiện lỗi nào.

VI. TỪ VỰNG LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
装箱单 zhuāngxiāngdān Phiếu đóng gói
发票 fāpiào Hóa đơn
合同 hétóng Hợp đồng
提单 tídān Vận đơn
报关单 bàoguāndān Tờ khai hải quan
出口货物 chūkǒu huòwù Hàng hóa xuất khẩu
收货人 shōuhuòrén Người nhận hàng
包装方式 bāozhuāng fāngshì Cách đóng gói
箱数 xiāng shù Số kiện
净重 jìngzhòng Trọng lượng tịnh
毛重 máozhòng Trọng lượng cả bì
运输方式 yùnshū fāngshì Phương thức vận chuyển

  1. 装箱单 là gì?
    a. Định nghĩa:
    装箱单 (zhuāngxiāngdān) là một danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là phiếu đóng gói hoặc packing list trong tiếng Anh.

Phiếu đóng gói là một văn bản liệt kê chi tiết toàn bộ hàng hóa được đóng gói trong một lô hàng. Đây là tài liệu không thể thiếu trong vận chuyển quốc tế và nội địa, vì nó giúp các bên (bên mua, bên bán, hải quan, bên vận tải) xác nhận và kiểm tra số lượng, quy cách, trọng lượng, thể tích và cách đóng gói của hàng hóa.

b. Vai trò của 装箱单 trong thương mại:
Xác minh số lượng và nội dung hàng hóa thực tế: So sánh giữa hợp đồng, hóa đơn, và hàng thực tế.

Hỗ trợ thủ tục hải quan (清关): Hải quan yêu cầu kiểm tra thông tin chính xác về từng mặt hàng.

Tham khảo để xử lý khiếu nại: Nếu có sự chênh lệch giữa hàng nhận được và hợp đồng, phiếu này là chứng cứ quan trọng.

Giúp đơn vị vận chuyển (货运公司) xác nhận cách xếp hàng, trọng lượng và thể tích để tính cước vận chuyển.

c. Cấu trúc một phiếu đóng gói thường bao gồm:
Nội dung tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
货物名称 huòwù míngchēng Tên hàng hóa
型号/规格 xínghào / guīgé Mẫu mã / Quy cách
数量 shùliàng Số lượng
单位 dānwèi Đơn vị
毛重 / 净重 máozhòng / jìngzhòng Trọng lượng cả bì / trọng lượng tịnh
包装方式 bāozhuāng fāngshì Phương thức đóng gói
件数 / 箱数 jiànshù / xiāngshù Số kiện / số thùng
体积 tǐjī Thể tích
备注 bèizhù Ghi chú

  1. Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu
    a. Loại từ:
    Danh từ (名词)

b. Thường kết hợp với các động từ:
填写装箱单 (tiánxiě zhuāngxiāngdān): điền phiếu đóng gói

检查装箱单 (jiǎnchá zhuāngxiāngdān): kiểm tra phiếu đóng gói

附上装箱单 (fùshàng zhuāngxiāngdān): đính kèm phiếu đóng gói

发送装箱单 (fāsòng zhuāngxiāngdān): gửi phiếu đóng gói

核对装箱单 (héduì zhuāngxiāngdān): đối chiếu phiếu đóng gói

  1. Ví dụ chi tiết, rõ ràng (có phiên âm và dịch nghĩa)
    Ví dụ 1:
    中文: 请把装箱单和商业发票一起寄给客户。

Phiên âm: Qǐng bǎ zhuāngxiāngdān hé shāngyè fāpiào yīqǐ jì gěi kèhù.

Dịch nghĩa: Vui lòng gửi phiếu đóng gói cùng với hóa đơn thương mại cho khách hàng.

Ví dụ 2:
中文: 我们在出口货物时都会附上一份详细的装箱单。

Phiên âm: Wǒmen zài chūkǒu huòwù shí dōu huì fùshàng yī fèn xiángxì de zhuāngxiāngdān.

Dịch nghĩa: Khi xuất khẩu hàng hóa, chúng tôi đều đính kèm một bản phiếu đóng gói chi tiết.

Ví dụ 3:
中文: 装箱单上的毛重和净重必须准确无误。

Phiên âm: Zhuāngxiāngdān shàng de máozhòng hé jìngzhòng bìxū zhǔnquè wúwù.

Dịch nghĩa: Trọng lượng cả bao bì và trọng lượng tịnh trên phiếu đóng gói phải chính xác tuyệt đối.

Ví dụ 4:
中文: 海关人员要求提供装箱单进行清关。

Phiên âm: Hǎiguān rényuán yāoqiú tígōng zhuāngxiāngdān jìnxíng qīngguān.

Dịch nghĩa: Nhân viên hải quan yêu cầu cung cấp phiếu đóng gói để làm thủ tục thông quan.

Ví dụ 5:
中文: 请填写装箱单,注明每箱包含的商品名称和数量。

Phiên âm: Qǐng tiánxiě zhuāngxiāngdān, zhùmíng měi xiāng bāohán de shāngpǐn míngchēng hé shùliàng.

Dịch nghĩa: Vui lòng điền phiếu đóng gói, ghi rõ tên sản phẩm và số lượng trong mỗi thùng.

Ví dụ 6:
中文: 我需要一份中英文对照的装箱单。

Phiên âm: Wǒ xūyào yī fèn Zhōng-Yīngwén duìzhào de zhuāngxiāngdān.

Dịch nghĩa: Tôi cần một bản phiếu đóng gói song ngữ Trung – Anh.

Ví dụ 7:
中文: 装箱单必须与发票一致,否则会影响清关。

Phiên âm: Zhuāngxiāngdān bìxū yǔ fāpiào yīzhì, fǒuzé huì yǐngxiǎng qīngguān.

Dịch nghĩa: Phiếu đóng gói phải khớp với hóa đơn, nếu không sẽ ảnh hưởng đến việc thông quan.

  1. Lưu ý khi sử dụng 装箱单
    Nội dung phải rõ ràng, không viết tắt, để tránh nhầm lẫn trong khi vận chuyển hoặc thông quan.

Phải có chữ ký và dấu mộc (nếu cần) đối với các giao dịch quốc tế.

Nên dùng định dạng song ngữ (Trung – Anh) khi xuất khẩu để đối tác nước ngoài dễ dàng hiểu.

装箱单 (zhuāngxiāngdān)

  1. Định nghĩa chi tiết, đầy đủ và tường tận:
    装箱单 là một danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực logistics, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, nghĩa là:

Phiếu đóng gói hàng hóa, bảng kê chi tiết hàng hóa đóng trong thùng/kện, hay còn gọi là Packing List trong tiếng Anh.

Đây là một chứng từ quan trọng trong bộ hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hóa, thường đi kèm cùng với hóa đơn thương mại (商业发票), vận đơn (提单), hợp đồng thương mại (合同) và các giấy tờ liên quan khác.

Chức năng của 装箱单 gồm:

Cung cấp thông tin chi tiết về các mặt hàng đã được đóng gói (mỗi kiện chứa mặt hàng gì, số lượng bao nhiêu, trọng lượng, kích thước…).

Giúp người vận chuyển và người nhận kiểm tra, đối chiếu số lượng hàng, loại hàng trong quá trình giao nhận.

Hỗ trợ cơ quan hải quan trong việc kiểm tra, thông quan và áp mã HS cho từng mặt hàng.

Thông tin thường có trong một phiếu 装箱单 gồm:

Số kiện/thùng hàng (箱号)

Tên hàng hóa (品名)

Mô tả hàng hóa (货物描述)

Số lượng (数量)

Trọng lượng tịnh và trọng lượng cả bì (净重、毛重)

Kích thước kiện hàng (尺寸/规格)

Quy cách đóng gói (包装方式)

Số hợp đồng (合同号)

Ngày phát hành (日期)

  1. Loại từ:
    Danh từ (名词)
  2. Mẫu câu và nhiều ví dụ sử dụng từ 装箱单
    Ví dụ 1:
    请提供发票和装箱单各一份。
    Qǐng tígōng fāpiào hé zhuāngxiāngdān gè yí fèn.
    Vui lòng cung cấp một bản hóa đơn và một bản phiếu đóng gói.

Ví dụ 2:
装箱单上要注明每个箱子的重量和尺寸。
Zhuāngxiāngdān shàng yào zhùmíng měi gè xiāngzi de zhòngliàng hé chǐcùn.
Trên phiếu đóng gói phải ghi rõ trọng lượng và kích thước của từng thùng hàng.

Ví dụ 3:
仓库工作人员根据装箱单核对货物。
Cāngkù gōngzuò rényuán gēnjù zhuāngxiāngdān héduì huòwù.
Nhân viên kho kiểm tra hàng hóa dựa theo phiếu đóng gói.

Ví dụ 4:
如果装箱单上的信息有误,可能导致清关失败。
Rúguǒ zhuāngxiāngdān shàng de xìnxī yǒuwù, kěnéng dǎozhì qīngguān shībài.
Nếu thông tin trên phiếu đóng gói sai, có thể dẫn đến thất bại khi làm thủ tục hải quan.

Ví dụ 5:
货代公司通常会要求出口商提供装箱单的电子版。
Huòdài gōngsī tōngcháng huì yāoqiú chūkǒushāng tígōng zhuāngxiāngdān de diànzǐbǎn.
Công ty giao nhận thường yêu cầu nhà xuất khẩu cung cấp bản điện tử của phiếu đóng gói.

Ví dụ 6:
海关在查验货物时会参考装箱单进行核查。
Hǎiguān zài cháyàn huòwù shí huì cānkǎo zhuāngxiāngdān jìnxíng héchá.
Hải quan sẽ tham khảo phiếu đóng gói khi kiểm tra hàng hóa.

Ví dụ 7:
一份完整的装箱单有助于提高通关效率。
Yí fèn wánzhěng de zhuāngxiāngdān yǒu zhù yú tígāo tōngguān xiàolǜ.
Một phiếu đóng gói đầy đủ giúp nâng cao hiệu quả thông quan.

Ví dụ 8:
请检查装箱单是否与实际发货一致。
Qǐng jiǎnchá zhuāngxiāngdān shìfǒu yǔ shíjì fāhuò yízhì.
Vui lòng kiểm tra xem phiếu đóng gói có khớp với lô hàng thực tế không.

Ví dụ 9:
装箱单应注明每种产品的包装方式和数量。
Zhuāngxiāngdān yīng zhùmíng měi zhǒng chǎnpǐn de bāozhuāng fāngshì hé shùliàng.
Phiếu đóng gói nên ghi rõ cách đóng gói và số lượng của từng loại sản phẩm.

Ví dụ 10:
客户要求我们按照装箱单内容重新打包货物。
Kèhù yāoqiú wǒmen ànzhào zhuāngxiāngdān nèiróng chóngxīn dǎbāo huòwù.
Khách hàng yêu cầu chúng tôi đóng gói lại hàng hóa theo nội dung của phiếu đóng gói.

  1. Các thuật ngữ liên quan đến 装箱单:
    Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
    发票 fāpiào Hóa đơn
    提单 tídān Vận đơn
    合同 hétóng Hợp đồng
    清关 qīngguān Thông quan
    毛重 máozhòng Trọng lượng cả bì
    净重 jìngzhòng Trọng lượng tịnh
    包装方式 bāozhuāng fāngshì Phương thức đóng gói
    货代 huòdài Đại lý vận chuyển (forwarder)
    商检 shāngjiǎn Kiểm tra thương mại
    箱号 xiānghào Mã số kiện hàng
  2. ĐỊNH NGHĨA CHUYÊN SÂU
    装箱单 (zhuāng xiāng dān) là một tài liệu kê khai chi tiết toàn bộ các mặt hàng đã được đóng gói trong một kiện hàng, lô hàng, hoặc container. Đây là tài liệu quan trọng, được sử dụng trong các lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa, hậu cần (logistics) và thương mại quốc tế.

Mặc dù không phải là một chứng từ pháp lý như hóa đơn thương mại (商业发票), nhưng 装箱单 đóng vai trò thiết yếu trong quá trình:

Kiểm tra số lượng, chủng loại hàng hóa trong quá trình giao nhận.

Đối chiếu khi xảy ra sai lệch, thiếu hụt hàng hóa.

Hỗ trợ làm thủ tục thông quan hải quan.

Giao nhận nội bộ giữa các bộ phận kho bãi, vận chuyển, kiểm kê.

Tài liệu này thường được lập bởi bên bán hàng hoặc đơn vị vận chuyển, và được gửi kèm theo lô hàng để giao cho người nhận.

  1. THÀNH PHẦN THƯỜNG CÓ TRONG MỘT 装箱单
    Một phiếu đóng gói tiêu chuẩn thường có các thông tin sau:

Nội dung Tiếng Trung Chú thích
Tên người gửi hàng 发货人
Tên người nhận hàng 收货人
Số hóa đơn thương mại 发票号 Liên kết với hóa đơn bán hàng
Ngày xuất hàng 出货日期
Mã sản phẩm 产品编号
Tên sản phẩm 产品名称
Số lượng từng mặt hàng 数量
Cách đóng gói 包装方式 (hộp giấy, pallet, thùng gỗ…)
Trọng lượng (gross/net) 毛重 / 净重 Trọng lượng tổng/thực
Thể tích (volume) 体积
Ghi chú 备注 (nếu có)

  1. LOẠI TỪ
    装箱单 là danh từ (名词), thuộc nhóm từ chuyên ngành trong lĩnh vực thương mại và hậu cần.
  2. CÁCH DÙNG TRONG CÂU
    a. Câu khẳng định:
    我们已经准备好装箱单了。

Wǒmen yǐjīng zhǔnbèi hǎo zhuāngxiāngdān le.

Chúng tôi đã chuẩn bị xong phiếu đóng gói rồi.

这份装箱单列出了所有的产品信息。

Zhè fèn zhuāngxiāngdān lièchū le suǒyǒu de chǎnpǐn xìnxī.

Phiếu đóng gói này liệt kê toàn bộ thông tin sản phẩm.

b. Câu phủ định:
装箱单上没有注明重量。

Zhuāngxiāngdān shàng méiyǒu zhùmíng zhòngliàng.

Trên phiếu đóng gói không ghi rõ trọng lượng.

客户没有收到装箱单,因此无法清关。

Kèhù méiyǒu shōudào zhuāngxiāngdān, yīncǐ wúfǎ qīngguān.

Khách hàng không nhận được phiếu đóng gói nên không thể thông quan.

c. Câu nghi vấn:
你们能把装箱单发过来吗?

Nǐmen néng bǎ zhuāngxiāngdān fā guòlái ma?

Các bạn có thể gửi phiếu đóng gói cho chúng tôi không?

装箱单上有没有注明每箱的内容?

Zhuāngxiāngdān shàng yǒuméiyǒu zhùmíng měi xiāng de nèiróng?

Trên phiếu đóng gói có ghi rõ nội dung của từng thùng hàng không?

  1. VÍ DỤ CỤ THỂ PHÂN TÍCH CHI TIẾT
    Ví dụ 1:
    我们每次出货都附上一份详细的装箱单。

Wǒmen měi cì chūhuò dōu fù shàng yí fèn xiángxì de zhuāngxiāngdān.

Mỗi lần giao hàng, chúng tôi đều đính kèm một phiếu đóng gói chi tiết.

→ Giải thích: Câu này cho thấy “装箱单” là một tài liệu đính kèm bắt buộc khi giao hàng, đảm bảo rõ ràng và minh bạch về hàng hóa.

Ví dụ 2:
装箱单和发票是清关所需的基本文件。

Zhuāngxiāngdān hé fāpiào shì qīngguān suǒ xū de jīběn wénjiàn.

Phiếu đóng gói và hóa đơn là các tài liệu cơ bản cần thiết để thông quan.

→ Giải thích: Câu này khẳng định vai trò không thể thiếu của phiếu đóng gói trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Ví dụ 3:
仓库根据装箱单核对货物的种类和数量。

Cāngkù gēnjù zhuāngxiāngdān héduì huòwù de zhǒnglèi hé shùliàng.

Kho hàng kiểm tra chủng loại và số lượng hàng hóa dựa theo phiếu đóng gói.

→ Giải thích: Trong hoạt động kho vận, 装箱单 là cơ sở để nhân viên kho đối chiếu thực tế.

Ví dụ 4:
请把装箱单和提单一并交给货运代理。

Qǐng bǎ zhuāngxiāngdān hé tídān yíbìng jiāo gěi huòyùn dàilǐ.

Hãy giao phiếu đóng gói và vận đơn cho đại lý vận chuyển.

→ Giải thích: Câu này minh họa quy trình giao nhận chứng từ khi xuất hàng.

Ví dụ 5:
如果装箱单填写错误,会影响货物的清关速度。

Rúguǒ zhuāngxiāngdān tiánxiě cuòwù, huì yǐngxiǎng huòwù de qīngguān sùdù.

Nếu điền sai thông tin trên phiếu đóng gói, sẽ ảnh hưởng đến tốc độ thông quan.

→ Giải thích: Độ chính xác của phiếu đóng gói là rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ giao hàng.

  1. PHÂN BIỆT VỚI CÁC CHỨNG TỪ KHÁC
    Tên chứng từ Tiếng Trung Mục đích
    装箱单 zhuāngxiāngdān Liệt kê nội dung kiện hàng
    发票 fāpiào Hóa đơn thương mại, thể hiện giá trị giao dịch
    提单 tídān Vận đơn, thể hiện quyền sở hữu và phương tiện vận chuyển
    订购单 dìnggòu dān Đơn đặt hàng
  2. MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa
    装箱 zhuāngxiāng Đóng gói vào thùng
    发票 fāpiào Hóa đơn
    清关 qīngguān Thông quan
    运单 yùndān Vận đơn
    箱号 xiāng hào Mã thùng
    毛重 máozhòng Trọng lượng tổng
    净重 jìngzhòng Trọng lượng tịnh
  3. 装箱单 là gì?
    Tiếng Trung: 装箱单

Pinyin: zhuāngxiāng dān

Tiếng Việt: Phiếu đóng gói hàng hóa / Bảng kê đóng gói

Tiếng Anh: Packing List

  1. Thuộc loại từ gì?
    装箱单 là danh từ (名词).
    Nó là tên gọi của một loại chứng từ không thể thiếu trong vận chuyển và giao nhận hàng hóa quốc tế.
  2. Giải thích tường tận
    3.1. Định nghĩa chuyên ngành
    装箱单 (zhuāngxiāng dān) là bảng kê liệt kê chi tiết toàn bộ hàng hóa được đóng gói trong từng kiện, thùng, hoặc container. Chứng từ này đi kèm với hóa đơn thương mại (发票), vận đơn (提单), và được sử dụng trong quá trình vận chuyển, giao nhận và thông quan hàng hóa.

3.2. Mục đích và vai trò của 装箱单
Xác minh nội dung kiện hàng: Giúp người nhận kiểm tra hàng có khớp với thông tin đã thỏa thuận không.

Thủ tục hải quan: Hải quan dùng để đối chiếu, kiểm tra nội dung khai báo.

Kiểm kê kho bãi: Giúp kho vận hoặc bên thứ ba biết cách xếp dỡ, lưu trữ.

Bằng chứng pháp lý: Dùng khi có tranh chấp liên quan đến mất mát hay sai sót hàng hóa.

3.3. Nội dung cơ bản trong một 装箱单 bao gồm:
Tên sản phẩm (品名)

Số lượng (数量)

Mã số sản phẩm (货号 / 编码)

Quy cách – chủng loại (规格型号)

Khối lượng tịnh (净重)

Khối lượng cả bao bì (毛重)

Số lượng kiện (件数)

Số thứ tự kiện (箱号)

Kích thước kiện hàng (包装尺寸)

Ghi chú đặc biệt (备注)

3.4. Phân loại 装箱单
Theo hình thức đóng gói:

单一装箱单 (Danh mục cho 1 loại hàng)

混装装箱单 (Danh mục hàng hóa hỗn hợp nhiều loại)

Theo đối tượng sử dụng:

商业装箱单 (Packing List thương mại)

海关装箱单 (Packing List nộp hải quan)

提单装箱单 (Packing List dùng khai vận đơn)

  1. Mẫu câu + Rất nhiều ví dụ thực tế
    Dưới đây là các ví dụ phong phú trong nhiều tình huống giao thương thực tế, có phiên âm và bản dịch tiếng Việt theo đúng định dạng:

Ví dụ 1
请把装箱单和商业发票一起发给我们,以便我们提前准备清关资料。

Qǐng bǎ zhuāngxiāng dān hé shāngyè fāpiào yìqǐ fā gěi wǒmen, yǐbiàn wǒmen tíqián zhǔnbèi qīngguān zīliào.

Vui lòng gửi phiếu đóng gói cùng với hóa đơn thương mại cho chúng tôi để chúng tôi chuẩn bị tài liệu thông quan trước.

Ví dụ 2
装箱单上标明每个纸箱中具体包含哪些产品及其数量。

Zhuāngxiāng dān shàng biāomíng měi gè zhǐxiāng zhōng jùtǐ bāohán nǎxiē chǎnpǐn jí qí shùliàng.

Phiếu đóng gói ghi rõ trong mỗi thùng carton chứa những sản phẩm nào và số lượng từng loại.

Ví dụ 3
海关官员要求我们提交一份中英文对照的装箱单。

Hǎiguān guānyuán yāoqiú wǒmen tíjiāo yí fèn zhōng yīngwén duìzhào de zhuāngxiāng dān.

Nhân viên hải quan yêu cầu chúng tôi nộp một bản phiếu đóng gói song ngữ Trung – Anh.

Ví dụ 4
由于装箱单填写错误,导致客户收货后找不到部分货物。

Yóuyú zhuāngxiāng dān tiánxiě cuòwù, dǎozhì kèhù shōuhuò hòu zhǎo bù dào bùfèn huòwù.

Do ghi sai phiếu đóng gói, khách hàng đã không tìm thấy một số hàng sau khi nhận.

Ví dụ 5
每个货柜都必须附上准确完整的装箱单,否则不能装船。

Měi gè huòguì dōu bìxū fù shàng zhǔnquè wánzhěng de zhuāngxiāng dān, fǒuzé bùnéng zhuāngchuán.

Mỗi container phải có phiếu đóng gói chính xác và đầy đủ, nếu không sẽ không được lên tàu.

Ví dụ 6
客户要求在装箱单中注明毛重和净重。

Kèhù yāoqiú zài zhuāngxiāng dān zhōng zhùmíng máozhòng hé jìngzhòng.

Khách hàng yêu cầu ghi rõ trọng lượng cả bao bì và trọng lượng tịnh trên phiếu đóng gói.

Ví dụ 7
请使用公司信头纸打印装箱单,并加盖公章。

Qǐng shǐyòng gōngsī xìntóuzhǐ dǎyìn zhuāngxiāng dān, bìng jiāgài gōngzhāng.

Vui lòng in phiếu đóng gói trên giấy có tiêu đề công ty và đóng dấu đỏ.

Ví dụ 8
这份装箱单中未列出所有产品,可能会被海关质疑。

Zhè fèn zhuāngxiāng dān zhōng wèi lièchū suǒyǒu chǎnpǐn, kěnéng huì bèi hǎiguān zhìyí.

Bản phiếu đóng gói này không liệt kê đầy đủ sản phẩm, có thể bị hải quan nghi ngờ.

Ví dụ 9
请核对装箱单与实际货物是否一致,避免清关延误。

Qǐng héduì zhuāngxiāng dān yǔ shíjì huòwù shìfǒu yízhì, bìmiǎn qīngguān yánwù.

Hãy đối chiếu phiếu đóng gói với hàng hóa thực tế để tránh bị chậm thông quan.

Ví dụ 10
装箱单、发票、合同、提单是出口流程中不可或缺的四大单证。

Zhuāngxiāng dān, fāpiào, hétóng, tídān shì chūkǒu liúchéng zhōng bùkě huòquē de sì dà dānzhèng.

Phiếu đóng gói, hóa đơn, hợp đồng và vận đơn là bốn loại chứng từ không thể thiếu trong quy trình xuất khẩu.

  1. Tổng kết chuyên sâu
    装箱单 là tài liệu trọng yếu giúp việc giao nhận, hải quan và kiểm kê trở nên minh bạch, chính xác.

Nó được yêu cầu bắt buộc trong phần lớn các hợp đồng thương mại quốc tế.

Bất kỳ sai sót nào trong phiếu đóng gói đều có thể gây ra tổn thất lớn về tài chính và uy tín.

Học tiếng Trung chuyên ngành ngoại thương không thể thiếu hiểu biết sâu sắc về thuật ngữ này.

装箱单 là gì?
装箱单 (zhuāngxiāng dān) là phiếu đóng gói, còn gọi là bảng kê chi tiết hàng hóa trong kiện hàng. Đây là một loại chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu, ghi rõ các thông tin về mặt hàng, số lượng, trọng lượng, thể tích, quy cách đóng gói… giúp bên mua và hải quan kiểm tra, đối chiếu hàng hóa.

Loại từ
Danh từ (名词)

Giải thích chi tiết
装 (zhuāng): đóng, xếp

箱 (xiāng): thùng

单 (dān): đơn, phiếu

Kết hợp lại: 装箱单 có nghĩa là “phiếu ghi lại nội dung đóng trong thùng hàng”.

Câu mẫu và ví dụ
我们已经准备好装箱单和发票了。
Phiên âm: Wǒmen yǐjīng zhǔnbèihǎo zhuāngxiāng dān hé fāpiào le.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã chuẩn bị xong phiếu đóng gói và hóa đơn rồi.

请核对装箱单上的数量。
Phiên âm: Qǐng héduì zhuāngxiāng dān shàng de shùliàng.
Dịch nghĩa: Vui lòng kiểm tra số lượng ghi trên phiếu đóng gói.

装箱单必须与货物一致。
Phiên âm: Zhuāngxiāng dān bìxū yǔ huòwù yízhì.
Dịch nghĩa: Phiếu đóng gói phải khớp với hàng hóa.

装箱单上列出了每个箱子的内容。
Phiên âm: Zhuāngxiāng dān shàng liè chū le měi gè xiāngzi de nèiróng.
Dịch nghĩa: Trên phiếu đóng gói liệt kê nội dung của từng thùng hàng.

如果装箱单有错误,会影响清关。
Phiên âm: Rúguǒ zhuāngxiāng dān yǒu cuòwù, huì yǐngxiǎng qīngguān.
Dịch nghĩa: Nếu phiếu đóng gói có sai sót, sẽ ảnh hưởng đến thủ tục thông quan.

请把装箱单和提单一并发送给我们。
Phiên âm: Qǐng bǎ zhuāngxiāng dān hé tídān yíbìng fāsòng gěi wǒmen.
Dịch nghĩa: Vui lòng gửi phiếu đóng gói và vận đơn cho chúng tôi cùng lúc.

装箱单通常包括货物名称、数量、重量和体积。
Phiên âm: Zhuāngxiāng dān tōngcháng bāokuò huòwù míngchēng, shùliàng, zhòngliàng hé tǐjī.
Dịch nghĩa: Phiếu đóng gói thường bao gồm tên hàng hóa, số lượng, trọng lượng và thể tích.

  1. Định nghĩa từ 装箱单
    Tiếng Trung: 装箱单

Phiên âm: zhuāng xiāng dān

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: Bảng kê đóng gói (Packing List)

Giải nghĩa chi tiết:

装箱单 là một loại chứng từ thương mại quan trọng trong xuất nhập khẩu, dùng để liệt kê chi tiết các hàng hóa đã được đóng gói vào từng thùng/kện để phục vụ vận chuyển. Đây là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ hải quan và là căn cứ để người mua, hải quan và đơn vị giao nhận đối chiếu, kiểm hàng, phân phối.

  1. Tác dụng của 装箱单 trong thực tế
    Giúp người nhận hàng xác định số lượng và chủng loại hàng hóa đã được đóng gói.

Hỗ trợ hải quan trong việc kiểm hóa, thông quan.

Là tài liệu tham chiếu cho các đơn vị logistics khi vận chuyển hoặc lưu kho.

Tránh thất lạc, thiếu hụt, nhầm lẫn hàng hóa khi nhận và giao hàng.

Là bằng chứng xác minh nếu xảy ra tranh chấp về số lượng hàng hóa.

  1. Nội dung cơ bản của một bảng 装箱单
    Một bảng kê đóng gói chuẩn thường có các thông tin sau:

Tên người gửi hàng (Exporter)

Tên người nhận hàng (Consignee)

Số đơn hàng hoặc mã hợp đồng

Ngày đóng gói

Số lượng kiện

Trọng lượng mỗi kiện

Kích thước từng kiện (dài x rộng x cao)

Tên hàng hóa, số lượng, quy cách, mã số

Tổng trọng lượng và thể tích toàn bộ hàng

Ghi chú (nếu có)

  1. Ví dụ câu văn có dùng từ 装箱单 (nhiều câu, phong phú)
    Ví dụ 1:
    中文: 我们需要提供装箱单和发票以便清关。
    Pinyin: Wǒmen xūyào tígōng zhuāngxiāngdān hé fāpiào yǐbiàn qīngguān.
    Dịch: Chúng tôi cần cung cấp bảng kê đóng gói và hóa đơn để làm thủ tục hải quan.

Ví dụ 2:
中文: 装箱单上标明了每一件货物的尺寸和重量。
Pinyin: Zhuāngxiāngdān shàng biāomíng le měi yī jiàn huòwù de chǐcùn hé zhòngliàng.
Dịch: Trên bảng kê đóng gói có ghi rõ kích thước và trọng lượng của từng kiện hàng.

Ví dụ 3:
中文: 请核对装箱单上的产品数量是否正确。
Pinyin: Qǐng héduì zhuāngxiāngdān shàng de chǎnpǐn shùliàng shìfǒu zhèngquè.
Dịch: Vui lòng kiểm tra lại xem số lượng sản phẩm ghi trên bảng kê đóng gói có chính xác không.

Ví dụ 4:
中文: 如果装箱单与发票不一致,可能会被海关扣留。
Pinyin: Rúguǒ zhuāngxiāngdān yǔ fāpiào bù yīzhì, kěnéng huì bèi hǎiguān kòuliú.
Dịch: Nếu bảng kê đóng gói không trùng khớp với hóa đơn, có thể sẽ bị hải quan giữ lại.

Ví dụ 5:
中文: 我已经将装箱单发送给贵公司,请查收。
Pinyin: Wǒ yǐjīng jiāng zhuāngxiāngdān fāsòng gěi guì gōngsī, qǐng cháshōu.
Dịch: Tôi đã gửi bảng kê đóng gói cho quý công ty, xin vui lòng kiểm tra.

Ví dụ 6:
中文: 装箱单必须详细列出每一件商品的名称和数量。
Pinyin: Zhuāngxiāngdān bìxū xiángxì lièchū měi yī jiàn shāngpǐn de míngchēng hé shùliàng.
Dịch: Bảng kê đóng gói phải liệt kê chi tiết tên và số lượng của từng món hàng.

Ví dụ 7:
中文: 有些客户要求装箱单上标注商品条码。
Pinyin: Yǒuxiē kèhù yāoqiú zhuāngxiāngdān shàng biāozhù shāngpǐn tiáomǎ.
Dịch: Một số khách hàng yêu cầu bảng kê đóng gói phải ghi mã vạch sản phẩm.

  1. Một số từ vựng liên quan đến 装箱单
    Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    发票 fāpiào Hóa đơn
    报关单 bàoguāndān Tờ khai hải quan
    提单 tídān Vận đơn
    清单 qīngdān Danh sách
    货物 huòwù Hàng hóa
    重量 zhòngliàng Trọng lượng
    尺寸 chǐcùn Kích thước
    数量 shùliàng Số lượng
    包装 bāozhuāng Đóng gói
    木箱 mùxiāng Thùng gỗ
    纸箱 zhǐxiāng Thùng carton
  2. Mẹo nhớ từ 装箱单 dễ dàng hơn
    装 = đóng vào

箱 = thùng hàng

单 = đơn, danh sách
=> Nghĩa đen là “danh sách những thứ được đóng vào thùng”

  1. Định nghĩa từ 装箱单 là gì?
    装箱单 (zhuāngxiāngdān) là danh từ, có nghĩa là phiếu đóng gói hàng hóa, hay còn gọi là Packing List trong tiếng Anh. Đây là một trong những chứng từ quan trọng đi kèm với lô hàng trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế.

Chức năng chính của 装箱单 là ghi rõ:

Tên sản phẩm

Số lượng từng mặt hàng

Trọng lượng (gross/net weight)

Kích thước kiện hàng

Quy cách đóng gói

Số thùng/kện

Thứ tự và chi tiết từng kiện hàng

Phiếu này thường được người bán (xuất khẩu) lập và gửi kèm theo lô hàng để phục vụ các khâu: kiểm hàng, thông quan, giao nhận và thanh toán.

  1. Phân tích từ vựng
    装 (zhuāng): đóng, gói

箱 (xiāng): thùng, kiện

单 (dān): đơn, phiếu, biểu

Ghép lại, 装箱单 nghĩa là: phiếu liệt kê hàng hóa được đóng trong các thùng/kện.

  1. Một số cấu trúc câu thông dụng với từ 装箱单
    Cấu trúc câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    请提供装箱单。 Qǐng tígōng zhuāngxiāngdān. Vui lòng cung cấp phiếu đóng gói.
    装箱单需要和发票一致。 Zhuāngxiāngdān xūyào hé fāpiào yízhì. Phiếu đóng gói cần khớp với hóa đơn.
    我已经发送了装箱单给客户。 Wǒ yǐjīng fāsòngle zhuāngxiāngdān gěi kèhù. Tôi đã gửi phiếu đóng gói cho khách hàng rồi.
    装箱单是通关必需的文件之一。 Zhuāngxiāngdān shì tōngguān bìxū de wénjiàn zhī yī. Phiếu đóng gói là một trong những tài liệu bắt buộc để thông quan.
  2. Ví dụ mở rộng sử dụng từ 装箱单 (đã kèm phiên âm và dịch nghĩa)
    Ví dụ 1:
    中文:装箱单中详细列出了每件商品的重量、尺寸和包装方式。
    拼音:Zhuāngxiāngdān zhōng xiángxì lièchūle měi jiàn shāngpǐn de zhòngliàng, chǐcùn hé bāozhuāng fāngshì.
    Tiếng Việt: Trong phiếu đóng gói đã liệt kê chi tiết trọng lượng, kích thước và cách đóng gói của từng mặt hàng.

Ví dụ 2:
中文:请核对装箱单上的信息是否与实物一致。
拼音:Qǐng héduì zhuāngxiāngdān shàng de xìnxī shìfǒu yǔ shíwù yízhì.
Tiếng Việt: Xin hãy đối chiếu thông tin trên phiếu đóng gói có khớp với hàng thực tế không.

Ví dụ 3:
中文:客户要求我们重新开具一份装箱单,因为原来的有误。
拼音:Kèhù yāoqiú wǒmen chóngxīn kāijù yī fèn zhuāngxiāngdān, yīnwèi yuánlái de yǒu wù.
Tiếng Việt: Khách hàng yêu cầu chúng tôi lập lại một phiếu đóng gói vì cái cũ có lỗi.

Ví dụ 4:
中文:如果没有装箱单,清关会非常麻烦。
拼音:Rúguǒ méiyǒu zhuāngxiāngdān, qīngguān huì fēicháng máfan.
Tiếng Việt: Nếu không có phiếu đóng gói, thủ tục thông quan sẽ rất phiền phức.

Ví dụ 5:
中文:我们根据装箱单查验了每一箱货物,结果发现少了一箱。
拼音:Wǒmen gēnjù zhuāngxiāngdān cháyànle měi yī xiāng huòwù, jiéguǒ fāxiàn shǎo le yī xiāng.
Tiếng Việt: Chúng tôi kiểm tra từng thùng hàng theo phiếu đóng gói và phát hiện bị thiếu một thùng.

  1. Những thành phần thường xuất hiện trên một phiếu 装箱单
    项目 Phiên âm Nghĩa
    发货人 fāhuòrén Người gửi hàng
    收货人 shōuhuòrén Người nhận hàng
    商品名称 shāngpǐn míngchēng Tên sản phẩm
    数量 shùliàng Số lượng
    单位 dānwèi Đơn vị
    净重 jìngzhòng Trọng lượng tịnh
    毛重 máozhòng Trọng lượng tổng
    体积 tǐjī Thể tích
    包装方式 bāozhuāng fāngshì Cách thức đóng gói
    出口日期 chūkǒu rìqī Ngày xuất khẩu
    发票号 fāpiào hào Số hóa đơn
    备注 bèizhù Ghi chú
  2. Mối liên hệ giữa 装箱单 và các loại chứng từ khác
    装箱单 thường đi kèm với:

发票 (fāpiào – Hóa đơn thương mại)

提单 (tídān – Vận đơn)

合同 (hétóng – Hợp đồng mua bán)

报关单 (bàoguāndān – Tờ khai hải quan)

  1. Tình huống sử dụng trong hội thoại
    A(业务员):请问贵公司能尽快提供装箱单和发票吗?
    B(客户):当然,我们今天下午就发邮件给您。
    Phiên âm:
    A: Qǐngwèn guì gōngsī néng jǐnkuài tígōng zhuāngxiāngdān hé fāpiào ma?
    B: Dāngrán, wǒmen jīntiān xiàwǔ jiù fā yóujiàn gěi nín.
    Dịch:
    A: Xin hỏi quý công ty có thể sớm cung cấp phiếu đóng gói và hóa đơn không?
    B: Tất nhiên, chiều nay chúng tôi sẽ gửi email cho quý vị.

装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Phiếu đóng gói, Bảng kê đóng hàng

  1. Định nghĩa chi tiết
    装箱单 là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Tài liệu này có mục đích liệt kê chi tiết nội dung hàng hóa được đóng gói trong từng kiện hàng (thùng carton, pallet, container…), bao gồm tên hàng hóa, số lượng, trọng lượng, kích thước, mã sản phẩm, quy cách đóng gói, v.v.

Nó được lập bởi người gửi hàng (shipper) hoặc nhà cung cấp (supplier), và sẽ được gửi kèm cùng lô hàng. Đây là một chứng từ không có giá trị thanh toán, nhưng có giá trị pháp lý trong các thủ tục hải quan, đối chiếu hàng hóa, và yêu cầu bảo hiểm khi có tranh chấp xảy ra.

  1. Chức năng cụ thể của 装箱单
    Dành cho người mua: Kiểm tra xem họ đã nhận đúng hàng chưa (đủ số lượng, đúng mã sản phẩm, đúng chủng loại…).

Dành cho hải quan: Dùng để khai báo hàng hóa khi làm thủ tục xuất/nhập khẩu, thông quan.

Dành cho công ty vận tải: Biết chính xác những gì đã được đóng gói và vận chuyển.

Dành cho bên bảo hiểm: Trong trường hợp tổn thất hàng hóa, căn cứ vào bảng kê để xác định trách nhiệm và bồi thường.

Dành cho kho bãi: Hỗ trợ trong việc phân loại, lưu kho và sắp xếp hàng hóa.

  1. Kết cấu một bản 装箱单 tiêu chuẩn
    Một bản 装箱单 thường bao gồm các thông tin sau:

Tên người gửi (Shipper)

Tên người nhận (Consignee)

Mã đơn hàng, số hóa đơn liên quan (Invoice No.)

Số container/kiện hàng (Packing number)

Mã sản phẩm (Item No.)

Tên hàng (Description)

Quy cách (Specification)

Số lượng (Quantity)

Trọng lượng (Gross Weight / Net Weight)

Kích thước đóng gói (Package size)

  1. Loại từ
    装箱单 là danh từ (名词 – míngcí), thuộc nhóm từ chuyên ngành thương mại – logistics.
  2. Phân tích từ vựng
    装 (zhuāng): đóng, chứa, nhét vào

箱 (xiāng): thùng, hộp

单 (dān): đơn, bảng, danh sách

→ Ghép lại thành 装箱单, tức là “bảng danh sách các thùng được đóng hàng” – hiểu là phiếu kê khai chi tiết những gì đã được đóng gói.

  1. Câu ví dụ đa dạng theo nhiều ngữ cảnh
    Ngữ cảnh: Làm thủ tục hải quan
    装箱单是报关所必需的单据之一。
    Phiên âm: Zhuāngxiāngdān shì bàoguān suǒ bìxū de dānjù zhī yī.
    Dịch: Phiếu đóng gói là một trong những chứng từ bắt buộc để khai báo hải quan.

海关要求我们提供发票和装箱单。
Phiên âm: Hǎiguān yāoqiú wǒmen tígōng fāpiào hé zhuāngxiāngdān.
Dịch: Hải quan yêu cầu chúng tôi cung cấp hóa đơn và phiếu đóng gói.

Ngữ cảnh: Kiểm tra hàng hóa
请仔细核对装箱单和实际收到的货物。
Phiên âm: Qǐng zǐxì héduì zhuāngxiāngdān hé shíjì shōudào de huòwù.
Dịch: Xin hãy kiểm tra kỹ phiếu đóng gói và hàng hóa thực tế đã nhận.

装箱单上注明每一箱中包含哪些产品。
Phiên âm: Zhuāngxiāngdān shàng zhùmíng měi yī xiāng zhōng bāohán nǎxiē chǎnpǐn.
Dịch: Trên bảng kê đóng gói ghi rõ những sản phẩm nào nằm trong mỗi thùng.

Ngữ cảnh: Đối chiếu khi có khiếu nại
由于装箱单上的数量与实际不符,我们提出了索赔申请。
Phiên âm: Yóuyú zhuāngxiāngdān shàng de shùliàng yǔ shíjì bù fú, wǒmen tíchū le suǒpéi shēnqǐng.
Dịch: Do số lượng trên phiếu đóng gói không khớp với thực tế, chúng tôi đã nộp đơn yêu cầu bồi thường.

我们发现有一件产品在装箱单中没有列出。
Phiên âm: Wǒmen fāxiàn yǒu yí jiàn chǎnpǐn zài zhuāngxiāngdān zhōng méiyǒu lièchū.
Dịch: Chúng tôi phát hiện một sản phẩm không được liệt kê trong phiếu đóng gói.

Ngữ cảnh: Nội bộ kho và vận chuyển
装箱单帮助仓库人员快速识别每箱内容。
Phiên âm: Zhuāngxiāngdān bāngzhù cāngkù rényuán kuàisù shíbié měi xiāng nèiróng.
Dịch: Phiếu đóng gói giúp nhân viên kho nhanh chóng nhận biết nội dung từng thùng hàng.

根据装箱单,我们可以判断每箱货的重量和体积。
Phiên âm: Gēnjù zhuāngxiāngdān, wǒmen kěyǐ pànduàn měi xiāng huò de zhòngliàng hé tǐjī.
Dịch: Dựa vào phiếu đóng gói, chúng ta có thể xác định trọng lượng và thể tích của mỗi thùng hàng.

Ví dụ bổ sung từ hội thoại thực tế
这是你们公司提供的装箱单吗?
Phiên âm: Zhè shì nǐmen gōngsī tígōng de zhuāngxiāngdān ma?
Dịch: Đây có phải là phiếu đóng gói do công ty các bạn cung cấp không?

这批货共有10个箱子,每个箱子的内容都在装箱单上。
Phiên âm: Zhè pī huò gòng yǒu shí gè xiāngzi, měi gè xiāngzi de nèiróng dōu zài zhuāngxiāngdān shàng.
Dịch: Lô hàng này có tổng cộng 10 thùng, nội dung của mỗi thùng đều được ghi rõ trong phiếu đóng gói.

  1. Các tài liệu đi kèm thường thấy
    发票 (fāpiào): Hóa đơn thương mại

提单 (tídān): Vận đơn (Bill of Lading)

装箱单 (zhuāngxiāngdān): Phiếu đóng gói

报关单 (bàoguāndān): Tờ khai hải quan

货物清单 (huòwù qīngdān): Danh sách hàng hóa

产地证 (chǎndìzhèng): Giấy chứng nhận xuất xứ

  1. Định nghĩa chi tiết của 装箱单
    装箱单 là bảng kê chi tiết hàng hóa được đóng gói vào thùng (kiện) trong một lô hàng xuất khẩu. Nó là tài liệu quan trọng do bên xuất khẩu lập ra, dùng để:

Thông tin về nội dung bên trong mỗi kiện/thùng/container hàng.

Cung cấp số lượng, trọng lượng, thể tích, chủng loại hàng hóa trong từng gói.

Giúp hải quan, người vận chuyển và người nhận dễ dàng kiểm tra, xử lý, đối chiếu hàng.

Tiếng Anh:
Packing List

Phiên âm:
zhuāng xiāng dān

  1. Vai trò và tầm quan trọng của 装箱单 trong xuất nhập khẩu
    Là tài liệu bắt buộc khi làm thủ tục hải quan (清关 qīngguān).

Giúp bên nhận hàng kiểm tra chính xác số lượng và loại hàng đã nhận.

Tránh thiếu sót, nhầm lẫn trong quá trình giao hàng.

Là tài liệu quan trọng đi kèm với:

发票 (fāpiào – hóa đơn thương mại)

提单 (tídān – vận đơn)

报关单 (bàoguāndān – tờ khai hải quan)

  1. Nội dung cơ bản của một 装箱单 thường gồm:
    中文 (Tiếng Trung) 英文 (Tiếng Anh) Tiếng Việt
    发货人 Shipper Người gửi hàng
    收货人 Consignee Người nhận hàng
    出口港 Port of Loading Cảng xuất hàng
    目的港 Port of Destination Cảng đến
    包装类型 Packing Type Loại bao bì
    箱数 Number of Packages Số lượng kiện hàng
    总净重 Total Net Weight Tổng trọng lượng tịnh
    总毛重 Total Gross Weight Tổng trọng lượng cả bì
    装箱明细 Packing Details Chi tiết từng kiện
    商品描述 Product Description Mô tả hàng hóa
    件数/数量 Quantity Số lượng
  2. Loại từ
    Danh từ (名词 / míngcí)
  3. Mẫu câu thông dụng có dùng từ 装箱单
    Ví dụ 1:
    装箱单上列明了每个箱子的货物名称、数量和重量。
    Zhuāngxiāngdān shàng lièmíng le měi gè xiāngzi de huòwù míngchēng, shùliàng hé zhòngliàng.
    → Trên bảng kê đóng gói đã liệt kê tên hàng, số lượng và trọng lượng của từng thùng hàng.

Ví dụ 2:
请将发票和装箱单一起发送给我们。
Qǐng jiāng fāpiào hé zhuāngxiāngdān yīqǐ fāsòng gěi wǒmen.
→ Vui lòng gửi hóa đơn và bảng kê đóng gói cho chúng tôi cùng lúc.

Ví dụ 3:
货物已经装船,装箱单和提单明天会发给您。
Huòwù yǐjīng zhuāngchuán, zhuāngxiāngdān hé tídān míngtiān huì fā gěi nín.
→ Hàng đã được chất lên tàu, packing list và vận đơn sẽ được gửi cho quý vị vào ngày mai.

Ví dụ 4:
没有装箱单,我们无法进行清关。
Méiyǒu zhuāngxiāngdān, wǒmen wúfǎ jìnxíng qīngguān.
→ Không có bảng kê đóng gói, chúng tôi không thể làm thủ tục hải quan.

Ví dụ 5:
报关时必须提供发票和装箱单等单据。
Bàoguān shí bìxū tígōng fāpiào hé zhuāngxiāngdān děng dānjù.
→ Khi khai hải quan phải nộp hóa đơn và các chứng từ như packing list.

  1. Một số cụm từ liên quan đến 装箱单
    中文词汇 Phiên âm Tiếng Việt
    装箱明细 zhuāngxiāng míngxì Chi tiết đóng gói
    装箱重量 zhuāngxiāng zhòngliàng Trọng lượng đóng gói
    装箱单编号 zhuāngxiāngdān biānhào Số hiệu bảng kê
    装箱日期 zhuāngxiāng rìqī Ngày đóng gói
    装箱地点 zhuāngxiāng dìdiǎn Địa điểm đóng hàng
  2. Một đoạn văn mẫu miêu tả tình huống dùng 装箱单
    我们在出口货物时,必须准备完整的单据,包括发票、装箱单和提单。装箱单上详细列出了每个箱子里所装的商品名称、数量、体积和重量。这有助于清关人员快速核对,也方便客户收货时进行检查。如果装箱单上的信息与实物不符,可能会引起清关延误甚至罚款。

Wǒmen zài chūkǒu huòwù shí, bìxū zhǔnbèi wánzhěng de dānjù, bāokuò fāpiào, zhuāngxiāngdān hé tídān. Zhuāngxiāngdān shàng xiángxì lièchū le měi gè xiāngzi lǐ suǒ zhuāng de shāngpǐn míngchēng, shùliàng, tǐjī hé zhòngliàng. Zhè yǒu zhù yú qīngguān rényuán kuàisù héduì, yě fāngbiàn kèhù shōuhuò shí jìnxíng jiǎnchá. Rúguǒ zhuāngxiāngdān shàng de xìnxī yǔ shíwù bùfú, kěnéng huì yǐnqǐ qīngguān yánwù shènzhì fákuǎn.

→ Khi xuất khẩu hàng hóa, chúng tôi phải chuẩn bị đầy đủ chứng từ, bao gồm hóa đơn, bảng kê đóng gói và vận đơn. Trên bảng kê đóng gói liệt kê chi tiết tên hàng, số lượng, thể tích và trọng lượng trong mỗi kiện hàng. Điều này giúp cán bộ hải quan dễ kiểm tra và khách hàng cũng dễ đối chiếu khi nhận hàng. Nếu thông tin trên bảng kê không khớp với hàng thật, có thể bị chậm thông quan hoặc phạt tiền.