编制 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

“编制” trong nghĩa danh từ chỉ chức danh, vị trí, hoặc suất biên chế chính thức trong một cơ quan nhà nước hoặc đơn vị sự nghiệp. Những người “thuộc biên chế” thường được gọi là cán bộ, công chức, viên chức, được hưởng lương từ ngân sách nhà nước, có chế độ bảo hiểm và quyền lợi ổn định, lâu dài.

0
66
5/5 - (1 bình chọn)

编制 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Thầy Vũ

编制 (biānzhì) là một từ tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hành chính, kế toán, tài chính, tổ chức nhân sự, và cả trong các hoạt động thủ công. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.

  1. Ý nghĩa của 编制
    编制 có thể mang các nghĩa chính sau:

Lập kế hoạch, soạn thảo

Dùng để chỉ việc xây dựng, thiết lập một kế hoạch, chương trình, tài liệu, báo cáo, v.v.

Ví dụ: 编制预算 (biānzhì yùsuàn) – Lập ngân sách.

Tổ chức, thiết lập hệ thống

Dùng trong ngữ cảnh hành chính, nhân sự, tổ chức bộ máy.

Ví dụ: 编制人员 (biānzhì rényuán) – Biên chế nhân sự.

Đan, bện, kết

Trong một số trường hợp, 编制 còn mang nghĩa là đan, bện, kết các vật liệu lại với nhau.

Ví dụ: 编制篮子 (biānzhì lánzi) – Đan giỏ.

  1. Loại từ
    编制 là một động từ trong tiếng Trung.
  2. Ví dụ câu sử dụng 编制
    Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng 编制, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

我们需要编制一个详细的计划。 (Wǒmen xūyào biānzhì yí gè xiángxì de jìhuà.) → Chúng ta cần lập một kế hoạch chi tiết.

公司正在编制新的预算。 (Gōngsī zhèngzài biānzhì xīn de yùsuàn.) → Công ty đang lập ngân sách mới.

政府编制了一份经济发展报告。 (Zhèngfǔ biānzhì le yí fèn jīngjì fāzhǎn bàogào.) → Chính phủ đã soạn thảo một báo cáo phát triển kinh tế.

她正在编制一个漂亮的篮子。 (Tā zhèngzài biānzhì yí gè piàoliang de lánzi.) → Cô ấy đang đan một chiếc giỏ đẹp.

学校编制了一套新的教材。 (Xuéxiào biānzhì le yí tào xīn de jiàocái.) → Trường học đã biên soạn một bộ giáo trình mới.

  1. Định nghĩa và giải nghĩa từ “编制” (biānzhì)
    a. Loại từ:
    Động từ và Danh từ

b. Nghĩa tiếng Việt:
Động từ: Lập kế hoạch, soạn thảo, tổ chức, sắp xếp, thiết kế

Danh từ: Biên chế, vị trí nhân sự cố định trong cơ quan, tổ chức

  1. Giải thích chi tiết theo từng nghĩa
    2.1. Nghĩa là động từ – Biên soạn, lập kế hoạch, tổ chức, thiết kế
    Giải thích:
    Khi là động từ, “编制” chỉ hành động lập kế hoạch, xây dựng, sắp xếp một hệ thống hoặc nội dung nào đó, có thể là:

Lập kế hoạch công việc

Soạn thảo ngân sách

Xây dựng sơ đồ tổ chức

Thiết kế chương trình đào tạo

Câu ví dụ:
我们正在编制一个新的五年发展计划。
Wǒmen zhèngzài biānzhì yī gè xīn de wǔ nián fāzhǎn jìhuà.
→ Chúng tôi đang lập một kế hoạch phát triển 5 năm mới.

政府部门每年都要编制财政预算。
Zhèngfǔ bùmén měi nián dōu yào biānzhì cáizhèng yùsuàn.
→ Các cơ quan chính phủ đều phải lập ngân sách tài chính hàng năm.

公司已经完成了明年的预算编制工作。
Gōngsī yǐjīng wánchéng le míngnián de yùsuàn biānzhì gōngzuò.
→ Công ty đã hoàn thành công việc lập ngân sách cho năm tới.

我被安排参与编制培训材料。
Wǒ bèi ānpái cānyù biānzhì péixùn cáiliào.
→ Tôi được phân công tham gia soạn thảo tài liệu đào tạo.

这本教材是由专家团队编制的。
Zhè běn jiàocái shì yóu zhuānjiā tuánduì biānzhì de.
→ Giáo trình này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia.

2.2. Nghĩa là danh từ – Biên chế (số lượng nhân sự chính thức)
Giải thích:
Khi là danh từ, “编制” đề cập đến số lượng hoặc vị trí nhân sự được xác định chính thức trong một cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị sự nghiệp công lập. Đây là số người làm việc theo diện biên chế, khác với hợp đồng hay lao động tạm thời.

Câu ví dụ:
他已经是单位正式编制的工作人员了。
Tā yǐjīng shì dānwèi zhèngshì biānzhì de gōngzuò rényuán le.
→ Anh ấy đã là nhân viên biên chế chính thức của đơn vị.

这个岗位不属于编制内的职位。
Zhège gǎngwèi bù shǔyú biānzhì nèi de zhíwèi.
→ Vị trí này không thuộc biên chế chính thức.

我现在还没有编制,是临时合同工。
Wǒ xiànzài hái méiyǒu biānzhì, shì línshí hétónggōng.
→ Hiện tại tôi chưa có biên chế, là nhân viên hợp đồng tạm thời.

学校的教师编制已经满额了。
Xuéxiào de jiàoshī biānzhì yǐjīng mǎn’é le.
→ Biên chế giáo viên của trường đã đủ chỉ tiêu.

政府决定增加医疗机构的编制人数。
Zhèngfǔ juédìng zēngjiā yīliáo jīgòu de biānzhì rénshù.
→ Chính phủ quyết định tăng số lượng biên chế cho các cơ sở y tế.

教育部下达了新的编制方案。
Jiàoyùbù xiàdá le xīn de biānzhì fāng’àn.
→ Bộ Giáo dục đã ban hành phương án biên chế mới.

  1. Các cụm từ cố định thường gặp với “编制”
    Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    编制计划 biānzhì jìhuà Lập kế hoạch
    编制预算 biānzhì yùsuàn Lập ngân sách
    编制方案 biānzhì fāng’àn Lập phương án
    编制表格 biānzhì biǎogé Lập bảng biểu
    编制教材 biānzhì jiàocái Biên soạn giáo trình
    正式编制 zhèngshì biānzhì Biên chế chính thức
    编制人员 biānzhì rényuán Nhân viên biên chế
    编制数量 biānzhì shùliàng Số lượng biên chế
    编制结构 biānzhì jiégòu Cơ cấu biên chế
    编制流程 biānzhì liúchéng Quy trình lập kế hoạch
  2. Câu mẫu ngữ pháp có thể áp dụng
    Mẫu 1: 主语 + 正在 + 编制 + 名词
    Ví dụ: 公司正在编制新年度的财务预算。
    → Công ty đang lập ngân sách tài chính cho năm mới.

Mẫu 2: 主语 + 是 + 编制内 / 编制外 + 的员工
Ví dụ: 他是编制内的正式员工。
→ Anh ấy là nhân viên chính thức trong biên chế.

Mẫu 3: 组织/部门 + 编制 + 数字 + 人
Ví dụ: 这个部门的编制是50人。
→ Biên chế của bộ phận này là 50 người.

  1. Phân biệt “编制” với các từ liên quan
    Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt với “编制”
    组织 zǔzhī Tổ chức Nói đến toàn bộ cơ cấu tổ chức, chứ không chỉ số lượng nhân sự
    安排 ānpái Sắp xếp Mang tính tạm thời, linh hoạt, không chính thức như biên chế
    规划 guīhuà Quy hoạch Tầm nhìn tổng thể, mang tính dài hạn hơn kế hoạch chi tiết
    任命 rènmìng Bổ nhiệm Tập trung vào việc bổ nhiệm cá nhân, không liên quan đến số lượng biên chế

编制 (biānpì) trong tiếng Trung là một từ đa nghĩa, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào tình huống và ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm loại từ, ý nghĩa, cách sử dụng, mẫu câu ví dụ và các ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt.

  1. Loại từ
    编制 là một danh từ hoặc động từ, tùy theo ngữ cảnh sử dụng:

Danh từ: Chỉ sự sắp xếp, tổ chức, hoặc biên chế (ví dụ: cơ cấu tổ chức, danh sách nhân sự).
Động từ: Chỉ hành động tổ chức, sắp xếp, hoặc lập kế hoạch (ví dụ: biên soạn tài liệu, lập danh sách).

  1. Ý nghĩa chi tiết
    编制 có các ý nghĩa chính sau đây:

a. Danh từ – Biên chế, cơ cấu tổ chức
Ý nghĩa: Chỉ số lượng hoặc danh sách nhân sự chính thức trong một tổ chức, cơ quan, hoặc đơn vị (thường được chính phủ hoặc cơ quan quản lý phê duyệt). Trong ngữ cảnh này, “编制” liên quan đến việc phân bổ nhân sự hoặc vị trí công việc.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, quản lý nhân sự, hoặc tổ chức.
Ví dụ:
公司有50个编制名额。
(Gōngsī yǒu wǔshí gè biānpì míng’é.)
Công ty có 50 suất biên chế.
=> Ý chỉ công ty có 50 vị trí công việc chính thức được phê duyệt.
这个部门的编制已经满了。
(Zhège bùmén de biānpì yǐjīng mǎn le.)
Bộ phận này đã đủ biên chế.
=> Bộ phận này không còn vị trí trống trong danh sách nhân sự chính thức.
b. Danh từ – Sự sắp xếp, tổ chức
Ý nghĩa: Chỉ việc tổ chức hoặc sắp xếp một hệ thống, kế hoạch, hoặc cơ cấu.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong các trường hợp nói về việc tổ chức một hoạt động, kế hoạch, hoặc hệ thống.
Ví dụ:
课程的编制需要更多时间。
(Kèchéng de biānpì xūyào gèng duō shíjiān.)
Việc sắp xếp chương trình học cần thêm thời gian.
=> Ý chỉ việc lập kế hoạch hoặc tổ chức nội dung khóa học.
编制预算是一个复杂的过程。
(Biānpì yùsuàn shì yīgè fùzá de guòchéng.)
Việc lập ngân sách là một quá trình phức tạp.
=> Chỉ hành động tổ chức hoặc xây dựng kế hoạch ngân sách.
c. Động từ – Biên soạn, tổ chức, sắp xếp
Ý nghĩa: Chỉ hành động soạn thảo, sắp xếp, hoặc tổ chức một tài liệu, danh sách, hoặc kế hoạch.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói về việc biên soạn sách, tài liệu, danh sách, hoặc tổ chức sự kiện.
Ví dụ:
他正在编制一本新教材。
(Tā zhèngzài biānpì yī běn xīn jiàocái.)
Anh ấy đang biên soạn một cuốn giáo trình mới.
=> Ý chỉ hành động viết hoặc tổ chức nội dung giáo trình.
我们需要编制一份详细的计划。
(Wǒmen xūyào biānpì yī fèn xiángxì de jìhuà.)
Chúng ta cần lập một kế hoạch chi tiết.
=> Chỉ việc tổ chức hoặc soạn thảo một kế hoạch cụ thể.

  1. Cấu trúc và mẫu câu ví dụ
    Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến khi sử dụng từ 编制:

a. Danh từ: 编制 + danh từ
Dùng để chỉ số lượng biên chế hoặc cơ cấu tổ chức.

Cấu trúc: 编制 + [danh từ chỉ đối tượng] + [động từ/tính từ]
Ví dụ:
学校的编制名额有限。
(Xuéxiào de biānpì míng’é yǒuxiàn.)
Số lượng biên chế của trường học rất hạn chế.
这个单位的编制人数是多少?
(Zhège dānwèi de biānpì rénshù shì duōshǎo?)
Số lượng nhân sự biên chế của đơn vị này là bao nhiêu?
b. Động từ: 编制 + tân ngữ
Dùng để chỉ hành động biên soạn hoặc tổ chức một thứ gì đó.

Cấu trúc: 主语 (chủ ngữ) + 编制 + 宾语 (tân ngữ) + [bổ ngữ]
Ví dụ:
他们正在编制新的规章制度。
(Tāmen zhèngzài biānpì xīn de guīzhāng zhìdù.)
Họ đang biên soạn các quy định mới.
她花了一个月时间编制这份报告。
(Tā huā le yīgè yuè shíjiān biānpì zhè fèn bàogào.)
Cô ấy đã dành một tháng để biên soạn báo cáo này.
c. Kết hợp với từ khác
编制 thường được kết hợp với các từ như 名额 (míng’é – suất, vị trí), 人数 (rénshù – số người), 计划 (jìhuà – kế hoạch), 预算 (yùsuàn – ngân sách), 教材 (jiàocái – giáo trình), v.v.

Ví dụ:
编制名额已经用完。
(Biānpì míng’é yǐjīng yòng wán.)
Các suất biên chế đã được sử dụng hết.
编制计划需要团队合作。
(Biānpì jìhuà xūyào tuánduì hézuò.)
Việc lập kế hoạch đòi hỏi sự hợp tác của cả đội.

  1. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
    Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng 编制 trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: Biên chế nhân sự
我们公司今年的编制增加了10个名额。
(Wǒmen gōngsī jīnnián de biānpì zēngjiā le shí gè míng’é.)
Công ty chúng tôi năm nay đã tăng thêm 10 suất biên chế.
=> Ý chỉ công ty có thêm 10 vị trí công việc chính thức.
Ví dụ 2: Sắp xếp tổ chức
这个项目的编制工作由他负责。
(Zhège xiàngmù de biānpì gōngzuò yóu tā fùzé.)
Công việc tổ chức của dự án này do anh ấy phụ trách.
=> Chỉ việc sắp xếp hoặc tổ chức các công việc liên quan đến dự án.
Ví dụ 3: Biên soạn tài liệu
老师花了三个月时间编制教学大纲。
(Lǎoshī huā le sān gè yuè shíjiān biānpì jiàoxué dàgāng.)
Giáo viên đã dành ba tháng để biên soạn đề cương giảng dạy.
=> Chỉ hành động soạn thảo hoặc tổ chức nội dung giáo trình.
Ví dụ 4: Lập kế hoạch
我们需要编制一个五年发展计划。
(Wǒmen xūyào biānpì yīgè wǔ nián fāzhǎn jìhuà.)
Chúng ta cần lập một kế hoạch phát triển năm năm.
=> Chỉ việc tổ chức hoặc xây dựng một kế hoạch dài hạn.
Ví dụ 5: Biên chế hành chính
政府部门的编制受到严格控制。
(Zhèngfǔ bùmén de biānpì shòudào yángé kòngzhì.)
Biên chế của các cơ quan chính phủ bị kiểm soát nghiêm ngặt.
=> Ý chỉ số lượng nhân sự chính thức trong các cơ quan nhà nước.
Ví dụ 6: Biên soạn danh sách
她正在编制一份会议嘉宾名单。
(Tā zhèngzài biānpì yī fèn huìyì jiābīn míngdān.)
Cô ấy đang lập danh sách khách mời hội nghị.
=> Chỉ hành động soạn thảo hoặc tổ chức danh sách.

  1. Lưu ý khi sử dụng
    Ngữ cảnh hành chính: 编制 thường mang tính trang trọng, xuất hiện nhiều trong các văn bản hành chính, quản lý, hoặc tổ chức. Ví dụ, khi nói về biên chế nhân sự, nó thường liên quan đến các cơ quan nhà nước hoặc doanh nghiệp lớn.
    Phân biệt với từ tương tự:
    编制 khác với 编辑 (biānjí – chỉnh sửa, biên tập): 编辑 thường dùng cho việc chỉnh sửa văn bản, sách báo, trong khi 编制 mang nghĩa tổ chức hoặc biên soạn ở mức độ lớn hơn (ví dụ: lập kế hoạch, biên chế).
    编制 khác với 组织 (zǔzhī – tổ chức): 组织 có nghĩa rộng hơn, chỉ việc tổ chức chung, trong khi 编制 thường cụ thể hơn, liên quan đến danh sách, cơ cấu, hoặc tài liệu.
    Tính trang trọng: Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 编制 là gì?
I. Định nghĩa chi tiết của “编制”
“编制” là một từ tiếng Trung mang tính chất hành chính, tổ chức, nhân sự, và lập kế hoạch. Từ này có thể vừa là danh từ, vừa là động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  1. “编制” là danh từ – nghĩa là “biên chế”
    1.1. Khái niệm
    “编制” trong nghĩa danh từ chỉ chức danh, vị trí, hoặc suất biên chế chính thức trong một cơ quan nhà nước hoặc đơn vị sự nghiệp. Những người “thuộc biên chế” thường được gọi là cán bộ, công chức, viên chức, được hưởng lương từ ngân sách nhà nước, có chế độ bảo hiểm và quyền lợi ổn định, lâu dài.

1.2. Ví dụ chi tiết
他是编制内的正式员工。
Tā shì biānzhì nèi de zhèngshì yuángōng.
Anh ấy là nhân viên chính thức trong biên chế.

我终于考上了教师编制。
Wǒ zhōngyú kǎo shàng le jiàoshī biānzhì.
Cuối cùng tôi cũng thi đỗ vào biên chế giáo viên.

编制之外的人员没有正式编制待遇。
Biānzhì zhī wài de rényuán méiyǒu zhèngshì biānzhì dàiyù.
Những người ngoài biên chế không có chế độ đãi ngộ chính thức.

医院的编制名额已经满了。
Yīyuàn de biānzhì míng’é yǐjīng mǎn le.
Suất biên chế của bệnh viện đã đầy.

很多人为了进入编制,努力几年去考试。
Hěn duō rén wèile jìnrù biānzhì, nǔlì jǐ nián qù kǎoshì.
Nhiều người đã cố gắng nhiều năm để thi vào biên chế.

  1. “编制” là động từ – nghĩa là “lập kế hoạch, biên soạn, thiết lập”
    2.1. Khái niệm
    Khi là động từ, “编制” dùng để chỉ quá trình tổ chức, xây dựng, lập kế hoạch, hoặc biên soạn một tài liệu, chương trình, kế hoạch hành động, sơ đồ nhân sự, ngân sách v.v…

2.2. Ví dụ chi tiết
政府正在编制新的财政预算。
Zhèngfǔ zhèngzài biānzhì xīn de cáizhèng yùsuàn.
Chính phủ đang lập ngân sách tài chính mới.

这家公司编制了一份详细的发展规划。
Zhè jiā gōngsī biānzhì le yí fèn xiángxì de fāzhǎn guīhuà.
Công ty này đã xây dựng một kế hoạch phát triển chi tiết.

我负责编制培训手册。
Wǒ fùzé biānzhì péixùn shǒucè.
Tôi phụ trách biên soạn sổ tay đào tạo.

学校已经编制好了下学期的课程表。
Xuéxiào yǐjīng biānzhì hǎo le xià xuéqī de kèchéngbiǎo.
Trường đã lập xong thời khóa biểu học kỳ tới.

他们正在编制新的项目预算计划。
Tāmen zhèngzài biānzhì xīn de xiàngmù yùsuàn jìhuà.
Họ đang lập kế hoạch ngân sách cho dự án mới.

II. Phân tích ngữ pháp – từ loại và cấu trúc sử dụng của “编制”

  1. Từ loại
    Từ loại Vai trò Ví dụ
    Danh từ Chỉ suất biên chế chính thức 教师编制,事业单位编制
    Động từ Lập kế hoạch, tổ chức, soạn thảo 编制预算,编制计划,编制制度
  2. Các cấu trúc thường gặp với “编制”
    Cấu trúc Giải thích Ví dụ
    编制 + danh từ (kế hoạch, tài liệu) Diễn đạt hành động lập kế hoạch, tổ chức nội dung 编制工作计划,编制预算报告
    进入 + 编制 Diễn đạt việc vào làm chính thức trong cơ quan nhà nước 她终于进入编制了
    属于 + 编制 Diễn đạt sự thuộc về hệ thống biên chế 他属于编制内的医生
    编制 + 限制/规定/制度 Thiết lập quy định, cơ cấu tổ chức nhân sự 编制新的规章制度

III. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt với “编制”
编辑 biānjí Biên tập nội dung Dùng trong chỉnh sửa sách, báo, văn bản chứ không lập kế hoạch
组织 zǔzhī Tổ chức (cơ cấu/tập thể) Dùng để nói về việc hình thành một tổ chức
安排 ānpái Sắp xếp, bố trí Dùng trong hoạt động thường nhật như sắp lịch hẹn
制定 zhìdìng Thiết lập, đặt ra (luật lệ) Dùng trong bối cảnh pháp luật, quy tắc

IV. Các cụm từ và cách sử dụng mở rộng
Cụm từ thường gặp Nghĩa tiếng Việt
编制预算 Lập ngân sách
编制计划 Lập kế hoạch
编制课程表 Lập thời khóa biểu
编制名额 Chỉ tiêu biên chế
编制岗位 Vị trí trong biên chế
编制制度 Lập ra quy định

TỪ VỰNG: 编制 (biānzhì)

  1. Phiên âm:
    biānzhì
  2. Loại từ:
    Động từ

Danh từ

I. NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG
A. 编制 là ĐỘNG TỪ – “lập ra”, “biên soạn”, “quy hoạch”, “thiết kế theo hệ thống”
Nghĩa: Hành động lập kế hoạch, sắp xếp hoặc thiết lập một hệ thống tổ chức, kế hoạch hoặc tài liệu theo quy tắc, quy trình nhất định. Thường dùng trong bối cảnh tài chính, tổ chức nhân sự, xây dựng kế hoạch, giáo dục, quân sự…

Ví dụ cụ thể:
我们已经开始编制明年的财务预算。
(Wǒmen yǐjīng kāishǐ biānzhì míngnián de cáiwù yùsuàn.)
→ Chúng tôi đã bắt đầu lập ngân sách tài chính cho năm tới.

他花了一个月时间来编制这个调查报告。
(Tā huā le yí ge yuè shíjiān lái biānzhì zhège diàochá bàogào.)
→ Anh ấy đã mất một tháng để biên soạn bản báo cáo điều tra này.

教育局要求每所学校自行编制教学计划。
(Jiàoyù jú yāoqiú měi suǒ xuéxiào zìxíng biānzhì jiàoxué jìhuà.)
→ Sở giáo dục yêu cầu mỗi trường tự xây dựng kế hoạch giảng dạy.

政府正在编制新的城市发展规划。
(Zhèngfǔ zhèngzài biānzhì xīn de chéngshì fāzhǎn guīhuà.)
→ Chính phủ đang lập kế hoạch phát triển đô thị mới.

公司打算编制一份详细的市场调查报告。
(Gōngsī dǎsuàn biānzhì yí fèn xiángxì de shìchǎng diàochá bàogào.)
→ Công ty dự định lập một bản báo cáo khảo sát thị trường chi tiết.

B. 编制 là DANH TỪ – “biên chế”, “quy định về số người hoặc vị trí chính thức trong tổ chức”
Nghĩa: Số lượng và cơ cấu nhân sự chính thức được quy định cho một tổ chức, đơn vị hoặc cơ quan nhà nước. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh hành chính – công vụ (công chức, viên chức, quân đội, giáo viên…).

Đặc điểm:

Người “trong biên chế” có vị trí ổn định, hợp đồng lâu dài, hưởng chế độ phúc lợi rõ ràng.

Người “ngoài biên chế” (临时工 / 合同工) có hợp đồng thời vụ, ít phúc lợi hơn.

Ví dụ cụ thể:
他是编制内的正式员工,不是合同工。
(Tā shì biānzhì nèi de zhèngshì yuángōng, bù shì hétónggōng.)
→ Anh ấy là nhân viên trong biên chế chính thức, không phải là lao động hợp đồng.

单位的编制人数是五十人,现在已经满员了。
(Dānwèi de biānzhì rénshù shì wǔshí rén, xiànzài yǐjīng mǎnyuán le.)
→ Số lượng biên chế của đơn vị là 50 người, hiện tại đã đủ người.

由于没有编制,他的职位只能是临时的。
(Yóuyú méiyǒu biānzhì, tā de zhíwèi zhǐnéng shì línshí de.)
→ Do không có biên chế, vị trí của anh ấy chỉ là tạm thời.

学校计划明年新增10个编制岗位。
(Xuéxiào jìhuà míngnián xīnzēng shí gè biānzhì gǎngwèi.)
→ Trường học dự kiến năm tới sẽ tăng thêm 10 vị trí biên chế.

这个医院有医生编制200人,护士编制300人。
(Zhège yīyuàn yǒu yīshēng biānzhì èrbǎi rén, hùshì biānzhì sānbǎi rén.)
→ Bệnh viện này có biên chế 200 bác sĩ và 300 y tá.

II. PHÂN BIỆT CÁC CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG VỚI “编制”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
编制计划 biānzhì jìhuà lập kế hoạch 项目组已经完成了年度工作编制计划。
(Xiàngmù zǔ yǐjīng wánchéng le niándù gōngzuò biānzhì jìhuà.)
→ Nhóm dự án đã hoàn thành kế hoạch công tác năm.
编制预算 biānzhì yùsuàn lập ngân sách 各部门应于月底前提交编制预算报告。
(Gè bùmén yīng yú yuèdǐ qián tíjiāo biānzhì yùsuàn bàogào.)
→ Các phòng ban cần nộp báo cáo ngân sách trước cuối tháng.
编制岗位 biānzhì gǎngwèi vị trí trong biên chế 公司目前开放5个编制岗位招聘。
(Gōngsī mùqián kāifàng wǔ gè biānzhì gǎngwèi zhāopìn.)
→ Công ty hiện đang tuyển dụng 5 vị trí trong biên chế.
超编 / 超出编制 chāobiān / chāochū biānzhì vượt quá biên chế 员工数量超出编制,无法再录用。
(Yuángōng shùliàng chāochū biānzhì, wúfǎ zài lùyòng.)
→ Số nhân viên vượt quá biên chế, không thể tuyển thêm nữa.

III. TÓM TẮT
Từ Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
编制 biānzhì Động từ Lập kế hoạch, soạn thảo, tổ chức hệ thống
编制 biānzhì Danh từ Biên chế, vị trí chính thức trong tổ chức, cơ quan

  1. Định nghĩa đầy đủ từ “编制” (biānzhì)
    a. Nghĩa thứ nhất: Lập kế hoạch, biên soạn, xây dựng (Động từ)
    Dùng để chỉ hành động lập ra, sắp xếp, tổ chức hoặc biên soạn một văn bản, kế hoạch, sơ đồ tổ chức, tài liệu, hệ thống, v.v. Thường được dùng trong các lĩnh vực: quản lý hành chính, kế toán, xây dựng, quân đội, đào tạo,…

Ví dụ chi tiết:
公司正在编制下一年度的财务预算。
Gōngsī zhèngzài biānzhì xià yī niándù de cáiwù yùsuàn.
Công ty đang lập dự toán tài chính cho năm sau.

他参与了这本教材的编制工作。
Tā cānyù le zhè běn jiàocái de biānzhì gōngzuò.
Anh ấy đã tham gia vào công việc biên soạn cuốn giáo trình này.

工程施工图已经编制完成。
Gōngchéng shīgōng tú yǐjīng biānzhì wánchéng.
Bản vẽ thi công công trình đã được lập xong.

政府计划编制一份新的城市发展规划。
Zhèngfǔ jìhuà biānzhì yī fèn xīn de chéngshì fāzhǎn guīhuà.
Chính phủ có kế hoạch soạn thảo một quy hoạch phát triển đô thị mới.

我正在编制员工培训计划。
Wǒ zhèngzài biānzhì yuángōng péixùn jìhuà.
Tôi đang xây dựng kế hoạch đào tạo cho nhân viên.

b. Nghĩa thứ hai: Biên chế, cơ cấu nhân sự, số lượng định biên (Danh từ)
Dùng để chỉ cơ cấu tổ chức, số lượng nhân sự được quy định chính thức trong một cơ quan, đơn vị, tổ chức. Đây là nghĩa rất phổ biến trong hành chính sự nghiệp, quân đội, giáo dục, cơ quan nhà nước,…

Ví dụ chi tiết:
他是正式编制的公务员。
Tā shì zhèngshì biānzhì de gōngwùyuán.
Anh ấy là công chức thuộc biên chế chính thức.

学校教师的编制已经满了,不能再招聘新教师。
Xuéxiào jiàoshī de biānzhì yǐjīng mǎn le, bùnéng zài zhāopìn xīn jiàoshī.
Biên chế giáo viên của trường đã đầy, không thể tuyển thêm giáo viên mới.

她虽然在这里工作了三年,但还没有转为编制内人员。
Tā suīrán zài zhèlǐ gōngzuò le sān nián, dàn hái méiyǒu zhuǎn wéi biānzhì nèi rényuán.
Mặc dù cô ấy đã làm việc ở đây ba năm, nhưng vẫn chưa được chuyển sang nhân viên trong biên chế.

医院扩建后,编制从200人增加到了350人。
Yīyuàn kuòjiàn hòu, biānzhì cóng 200 rén zēngjiā dào le 350 rén.
Sau khi bệnh viện mở rộng, biên chế tăng từ 200 người lên 350 người.

他希望能够考进编制,获得更稳定的工作。
Tā xīwàng nénggòu kǎo jìn biānzhì, huòdé gèng wěndìng de gōngzuò.
Anh ấy hy vọng có thể thi vào biên chế để có công việc ổn định hơn.

  1. Phân biệt và ứng dụng thực tế
    Nghĩa Dạng từ Giải thích Lĩnh vực sử dụng
    Lập kế hoạch / biên soạn Động từ Chỉ hành động tổ chức, lập kế hoạch, thiết kế Kế toán, tài chính, kỹ thuật, giáo dục
    Biên chế chính thức Danh từ Chỉ số lượng nhân sự được quy định chính thức Nhân sự, hành chính công, quân đội, trường học
  2. Mở rộng ngữ pháp và dùng trong ngữ cảnh phức tạp
    a. Cấu trúc động từ thường dùng với 编制:
    编制 + 报告 / 预算 / 计划 / 表格
    (lập báo cáo, lập kế hoạch, lập bảng biểu,…)

正在编制 / 编制完成 / 参与编制

Ví dụ nâng cao:
项目的详细流程图由项目部负责编制并提交审批。
Xiàngmù de xiángxì liúchéng tú yóu xiàngmù bù fùzé biānzhì bìng tíjiāo shěnpī.
Sơ đồ quy trình chi tiết của dự án do phòng dự án chịu trách nhiệm lập và trình duyệt.

b. Dạng danh từ dùng trong hành chính:
编制内 (trong biên chế)

编制外 (ngoài biên chế)

编制人员 (nhân sự thuộc biên chế)

临时人员 (nhân sự tạm thời, không thuộc biên chế)

Ví dụ nâng cao:
编制外员工没有享受同等的福利待遇。
Biānzhì wài yuángōng méiyǒu xiǎngshòu tóngděng de fúlì dàiyù.
Nhân viên ngoài biên chế không được hưởng chế độ phúc lợi ngang bằng.

企业可以根据发展需要灵活调整编制结构。
Qǐyè kěyǐ gēnjù fāzhǎn xūyào línghuó tiáozhěng biānzhì jiégòu.
Doanh nghiệp có thể điều chỉnh cơ cấu biên chế một cách linh hoạt theo nhu cầu phát triển.

  1. Tóm tắt từ vựng
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Loại từ
    编制 biānzhì Lập kế hoạch, biên soạn Động từ
    编制 biānzhì Biên chế, cơ cấu nhân sự Danh từ
    编制内 biānzhì nèi Trong biên chế Danh từ
    编制外 biānzhì wài Ngoài biên chế Danh từ
    编制人员 biānzhì rényuán Nhân viên thuộc biên chế Danh từ

一、Định nghĩa đầy đủ của “编制” (biānzhì)
Từ “编制” là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực hành chính, quản lý, tài chính, xây dựng, giáo dục, quân đội, v.v. Tùy theo ngữ cảnh, “编制” có thể được dùng như:

  1. Động từ (动词)
    Mang nghĩa lập kế hoạch, xây dựng, thiết kế, soạn thảo một nội dung nào đó mang tính tổ chức hoặc kỹ thuật.

Ví dụ:
编制预算 – lập ngân sách

编制计划 – lập kế hoạch

编制方案 – xây dựng phương án

编制教材 – soạn giáo trình

  1. Danh từ (名词)
    Mang nghĩa là biên chế, số lượng và cơ cấu nhân sự chính thức được quy định trong một tổ chức nhà nước, đơn vị công lập, trường học, v.v.

Ví dụ:
他是事业单位的正式编制员工。
→ Anh ấy là nhân viên biên chế của đơn vị sự nghiệp.

这个岗位没有编制。
→ Vị trí này không có biên chế chính thức.

二、Giải thích chi tiết theo từng lĩnh vực

  1. Trong hành chính, nhân sự công (biên chế)
    编制 là hệ thống tổ chức nhân sự chính thức trong các đơn vị nhà nước, cơ quan hành chính, trường học, bệnh viện,…

Ví dụ:
他已经考上编制了。
Tā yǐjīng kǎo shàng biānzhì le.
→ Anh ấy đã thi đậu vào biên chế rồi.

教师编制非常紧张。
Jiàoshī biānzhì fēicháng jǐnzhāng.
→ Biên chế giáo viên đang rất khan hiếm.

进入编制后福利就更好了。
Jìnrù biānzhì hòu fúlì jiù gèng hǎo le.
→ Sau khi vào biên chế thì phúc lợi sẽ tốt hơn.

临时工没有编制,只签合同。
Línshígōng méiyǒu biānzhì, zhǐ qiān hétóng.
→ Nhân viên tạm thời không có biên chế, chỉ ký hợp đồng.

  1. Trong quản lý, kế hoạch (lập kế hoạch, ngân sách)
    编制 ở đây là động từ, mang nghĩa lập, xây dựng, soạn thảo kế hoạch, ngân sách, văn kiện,…

Ví dụ:
公司正在编制明年的预算报告。
Gōngsī zhèngzài biānzhì míngnián de yùsuàn bàogào.
→ Công ty đang lập báo cáo ngân sách cho năm sau.

这份计划由项目组编制。
Zhè fèn jìhuà yóu xiàngmù zǔ biānzhì.
→ Kế hoạch này được lập bởi nhóm dự án.

财务部负责编制年度财务报表。
Cáiwù bù fùzé biānzhì niándù cáiwù bàobiǎo.
→ Bộ phận tài chính chịu trách nhiệm lập báo cáo tài chính năm.

施工单位已编制好施工组织设计。
Shīgōng dānwèi yǐ biānzhì hǎo shīgōng zǔzhī shèjì.
→ Đơn vị thi công đã lập xong thiết kế tổ chức thi công.

  1. Trong giáo dục (soạn thảo, thiết kế giáo án, giáo trình)
    Ví dụ:
    老师正在编制新学期的教学计划。
    Lǎoshī zhèngzài biānzhì xīn xuéqī de jiàoxué jìhuà.
    → Giáo viên đang soạn kế hoạch giảng dạy cho học kỳ mới.

这套教材是教育部统一编制的。
Zhè tào jiàocái shì jiàoyù bù tǒngyī biānzhì de.
→ Bộ sách giáo khoa này do Bộ Giáo dục biên soạn thống nhất.

学校开始编制学生手册。
Xuéxiào kāishǐ biānzhì xuéshēng shǒucè.
→ Nhà trường bắt đầu soạn sổ tay học sinh.

  1. Trong quân đội (cơ cấu tổ chức nhân sự quân sự)
    Ví dụ:
    这个部队有上百人的编制。
    Zhège bùduì yǒu shàng bǎi rén de biānzhì.
    → Đơn vị này có biên chế hơn một trăm người.

编制人数不得超过上限。
Biānzhì rénshù bùdé chāoguò shàngxiàn.
→ Số lượng biên chế không được vượt quá giới hạn.

三、Các cụm từ thông dụng với “编制”
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
编制机构 biānzhì jīgòu Cơ cấu tổ chức biên chế
编制内/外人员 biānzhì nèi/wài rényuán Nhân viên trong/ngoài biên chế
编制预算 biānzhì yùsuàn Lập ngân sách
编制计划 biānzhì jìhuà Lập kế hoạch
编制岗位 biānzhì gǎngwèi Vị trí trong biên chế
编制表 biānzhì biǎo Bảng cơ cấu nhân sự

  1. Định nghĩa chi tiết từ “编制” (biānzhì)
    Từ 编制 là một từ Hán ngữ hiện đại thường được dùng trong văn bản hành chính, tổ chức lao động, giáo dục, và quản lý kế hoạch. Nó có thể là động từ hoặc danh từ, và có hai nghĩa chính:

A. Động từ – Lập, soạn thảo, xây dựng, tổ chức
Dùng để chỉ hành động xây dựng, biên soạn các văn bản, kế hoạch, ngân sách, chương trình, hoặc cấu trúc tổ chức.

B. Danh từ – Biên chế
Dùng để chỉ số lượng nhân viên được quy định chính thức trong một đơn vị, cơ quan (đặc biệt là cơ quan nhà nước), thường phân biệt với nhân viên hợp đồng, tạm thời.

  1. Phân biệt rõ hai nghĩa
    Nghĩa Loại từ Mô tả Ví dụ thông dụng
    Soạn thảo / Lập kế hoạch Động từ Lập kế hoạch công việc, ngân sách, chương trình học, quy định… 编制计划、编制预算、编制教材
    Biên chế (nhân sự chính thức) Danh từ Số lượng nhân sự được cấp phát theo quy định 进入编制、编制内、没有编制
  2. Ví dụ chi tiết theo từng lĩnh vực
    A. Nghĩa là ĐỘNG TỪ: Soạn thảo, lập kế hoạch
  3. Trong quản lý hành chính
    政府正在编制“十四五”发展规划。
    Zhèngfǔ zhèngzài biānzhì “shísì wǔ” fāzhǎn guīhuà.
    Chính phủ đang lập kế hoạch phát triển cho giai đoạn 5 năm lần thứ 14.

我负责编制年度报告和财务计划。
Wǒ fùzé biānzhì niándù bàogào hé cáiwù jìhuà.
Tôi phụ trách soạn thảo báo cáo thường niên và kế hoạch tài chính.

公司要求每个部门编制下一季度的预算。
Gōngsī yāoqiú měi gè bùmén biānzhì xià yī jìdù de yùsuàn.
Công ty yêu cầu mỗi phòng ban lập dự toán cho quý sau.

  1. Trong giáo dục
    教研室正在编制新的英语教材。
    Jiàoyánshì zhèngzài biānzhì xīn de Yīngyǔ jiàocái.
    Phòng nghiên cứu giáo dục đang biên soạn giáo trình tiếng Anh mới.

编制教学计划需要考虑学生的实际水平。
Biānzhì jiàoxué jìhuà xūyào kǎolǜ xuéshēng de shíjì shuǐpíng.
Việc lập kế hoạch giảng dạy cần cân nhắc đến trình độ thực tế của học sinh.

  1. Trong công nghiệp / kỹ thuật
    工程师们正在编制施工方案。
    Gōngchéngshīmen zhèngzài biānzhì shīgōng fāng’àn.
    Các kỹ sư đang xây dựng phương án thi công.

项目经理要求尽快编制进度表。
Xiàngmù jīnglǐ yāoqiú jǐnkuài biānzhì jìndùbiǎo.
Quản lý dự án yêu cầu lập bảng tiến độ càng sớm càng tốt.

B. Nghĩa là DANH TỪ: Biên chế (nhân sự chính thức)

  1. Trong tổ chức nhà nước / hành chính
    他是公务员,已经进入编制。
    Tā shì gōngwùyuán, yǐjīng jìnrù biānzhì.
    Anh ấy là công chức, đã vào biên chế.

我虽然在政府单位工作,但还没进编制。
Wǒ suīrán zài zhèngfǔ dānwèi gōngzuò, dàn hái méi jìn biānzhì.
Mặc dù tôi làm việc trong cơ quan nhà nước, nhưng vẫn chưa vào biên chế.

这个岗位属于事业编制,不是行政编制。
Zhège gǎngwèi shǔyú shìyè biānzhì, bùshì xíngzhèng biānzhì.
Vị trí này thuộc biên chế sự nghiệp, không phải hành chính.

  1. Trong trường học / bệnh viện
    学校申请增加两名编制教师。
    Xuéxiào shēnqǐng zēngjiā liǎng míng biānzhì jiàoshī.
    Trường học xin thêm hai giáo viên biên chế.

医院缺乏编制护士,导致工作压力大。
Yīyuàn quēfá biānzhì hùshì, dǎozhì gōngzuò yālì dà.
Bệnh viện thiếu y tá trong biên chế, dẫn đến áp lực công việc lớn.

他是编制外的临时员工,工资较低。
Tā shì biānzhì wài de línshí yuángōng, gōngzī jiào dī.
Anh ấy là nhân viên tạm thời ngoài biên chế, lương thấp hơn.

  1. Các cụm từ thường đi với “编制”
    Cụm từ Nghĩa
    编制计划 lập kế hoạch
    编制预算 lập ngân sách
    编制方案 xây dựng phương án
    编制教材 biên soạn tài liệu học tập
    进入编制 vào biên chế
    编制内人员 nhân viên trong biên chế
    编制外人员 nhân viên ngoài biên chế
    增加/减少编制 tăng/giảm biên chế
  2. Định nghĩa từ “编制” (biānzhì)
    Từ “编制” có hai chức năng chính trong ngữ pháp: động từ và danh từ, và mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

A. Là động từ:
编制 mang nghĩa là lập kế hoạch, soạn thảo, thiết lập, biên soạn, thiết kế cấu trúc tổ chức hoặc chuẩn bị một hệ thống tài liệu (thường dùng trong bối cảnh hành chính, tổ chức, chính sách, ngân sách hoặc chương trình giảng dạy).

B. Là danh từ:
编制 còn là từ chỉ “biên chế”, tức là số lượng nhân sự chính thức được nhà nước hoặc tổ chức xác định, cấp phép, bao gồm biên chế hành chính, giáo dục, quân đội, y tế… Người “có biên chế” thường là người có công việc ổn định, lâu dài, có bảo hiểm và phúc lợi nhà nước.

  1. Chi tiết ngữ pháp và từ loại
    Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
    Động từ (动词) Soạn thảo, lập kế hoạch, thiết lập cơ cấu tổ chức, thiết kế ngân sách, biên soạn tài liệu, v.v. Gặp nhiều trong lĩnh vực hành chính, kinh tế, giáo dục
    Danh từ (名词) Biên chế – vị trí nhân sự chính thức trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức Liên quan đến quyền lợi và sự ổn định công việc
  2. Ví dụ chi tiết theo từng nghĩa
    A. “编制” là ĐỘNG TỪ
  3. Lập kế hoạch, lập ngân sách, lập báo cáo
    我们正在编制下一年度的财务预算。
    Wǒmen zhèngzài biānzhì xià yì niándù de cáiwù yùsuàn.
    → Chúng tôi đang lập ngân sách tài chính cho năm sau.

政府正在编制一个新的五年发展计划。
Zhèngfǔ zhèngzài biānzhì yīgè xīn de wǔnián fāzhǎn jìhuà.
→ Chính phủ đang lập một kế hoạch phát triển 5 năm mới.

他们花了三个月来编制这份环境评估报告。
Tāmen huā le sān gè yuè lái biānzhì zhè fèn huánjìng pínggū bàogào.
→ Họ đã mất ba tháng để lập báo cáo đánh giá môi trường này.

  1. Biên soạn tài liệu, chương trình, tài liệu giảng dạy
    这本教材是专门为初学者编制的。
    Zhè běn jiàocái shì zhuānmén wèi chūxuézhě biānzhì de.
    → Giáo trình này được biên soạn đặc biệt dành cho người mới học.

他参与了国家语文课程标准的编制工作。
Tā cānyù le guójiā yǔwén kèchéng biāozhǔn de biānzhì gōngzuò.
→ Anh ấy tham gia công tác biên soạn chuẩn chương trình ngữ văn quốc gia.

教育部门正在编制新的高中课程体系。
Jiàoyù bùmén zhèngzài biānzhì xīn de gāozhōng kèchéng tǐxì.
→ Bộ giáo dục đang xây dựng hệ thống chương trình học mới cho cấp ba.

  1. Thiết lập hệ thống tổ chức, cấu trúc cơ quan
    公司决定重新编制部门结构。
    Gōngsī juédìng chóngxīn biānzhì bùmén jiégòu.
    → Công ty quyết định tái cơ cấu lại bộ phận.

军队的编制结构非常严格。
Jūnduì de biānzhì jiégòu fēicháng yángé.
→ Cấu trúc tổ chức của quân đội rất nghiêm ngặt.

B. “编制” là DANH TỪ

  1. Biên chế – vị trí nhân sự chính thức
    她通过考试进入了政府编制。
    Tā tōngguò kǎoshì jìnrù le zhèngfǔ biānzhì.
    → Cô ấy đã thi đậu và vào biên chế của chính phủ.

他是医院的编制医生,不是临时工。
Tā shì yīyuàn de biānzhì yīshēng, bú shì línshí gōng.
→ Anh ấy là bác sĩ trong biên chế của bệnh viện, không phải nhân viên tạm thời.

大多数人都想进编制,因为工作更稳定,有福利保障。
Dà duōshù rén dōu xiǎng jìn biānzhì, yīnwèi gōngzuò gèng wěndìng, yǒu fúlì bǎozhàng.
→ Phần lớn mọi người đều muốn vào biên chế vì công việc ổn định hơn và có phúc lợi.

  1. Số lượng biên chế được phê duyệt
    学校的教师编制是50人,现在已经满员了。
    Xuéxiào de jiàoshī biānzhì shì 50 rén, xiànzài yǐjīng mǎnyuán le.
    → Biên chế giáo viên của trường là 50 người, hiện đã đủ chỗ.

部门超出了原定编制,需要申请增加名额。
Bùmén chāochū le yuándìng biānzhì, xūyào shēnqǐng zēngjiā míng’é.
→ Bộ phận đã vượt quá biên chế ban đầu, cần xin thêm chỉ tiêu.

  1. Cụm từ cố định liên quan đến “编制”
    Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    编制预算 biānzhì yùsuàn Lập ngân sách
    编制计划 biānzhì jìhuà Lập kế hoạch
    编制报告 biānzhì bàogào Soạn báo cáo
    进入编制 jìnrù biānzhì Vào biên chế
    编制岗位 biānzhì gǎngwèi Vị trí trong biên chế
    编制结构 biānzhì jiégòu Cơ cấu tổ chức
    编制外人员 biānzhì wài rényuán Nhân viên ngoài biên chế
  2. So sánh: 编制 vs. 非编 (ngoài biên chế)
    Yếu tố 编制 (biānzhì) 非编 (fēibiān)
    Tình trạng Chính thức Hợp đồng/tạm thời
    Ổn định Cao Thấp
    Lương – thưởng Ổn định, có phụ cấp Thường không ổn định
    Phúc lợi Bảo hiểm, nghỉ phép, chế độ đầy đủ Có thể không đầy đủ

编制 là gì?

  1. Định nghĩa đầy đủ và chi tiết
    编制 (biānzhì) là một từ tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như quản lý hành chính, tài chính, quân sự, giáo dục, nhân sự, kế hoạch, tổ chức…
    Từ này có hai chức năng chính: danh từ và động từ.
  2. Phân tích chi tiết theo từng nghĩa
    A. Nghĩa 1 – Động từ: “biên soạn, xây dựng, lập, thiết lập”
    Dùng để chỉ hành động biên tập, xây dựng kế hoạch, tài liệu, hệ thống, quy trình, sổ tay, văn bản pháp lý, v.v.
    Ví dụ chi tiết:
    我们正在编制下一季度的营销计划。
    Wǒmen zhèngzài biānzhì xià yí jìdù de yíngxiāo jìhuà.
    Chúng tôi đang lập kế hoạch marketing cho quý sau.

这个教材是由多位资深教师共同编制的。
Zhège jiàocái shì yóu duō wèi zīshēn jiàoshī gòngtóng biānzhì de.
Bộ giáo trình này được biên soạn bởi nhiều giáo viên kỳ cựu.

军队正在编制新的战略部署。
Jūnduì zhèngzài biānzhì xīn de zhànlüè bùshǔ.
Quân đội đang xây dựng chiến lược bố trí mới.

市政府决定编制一份城市可持续发展方案。
Shì zhèngfǔ juédìng biānzhì yí fèn chéngshì kěchíxù fāzhǎn fāng’àn.
Chính quyền thành phố quyết định soạn thảo một kế hoạch phát triển đô thị bền vững.

他们花了半年时间来编制这个ERP系统的详细流程图。
Tāmen huā le bàn nián shíjiān lái biānzhì zhège ERP xìtǒng de xiángxì liúchéng tú.
Họ mất nửa năm để xây dựng sơ đồ quy trình chi tiết cho hệ thống ERP này.

会计部门每年都要重新编制财务预算表。
Kuàijì bùmén měi nián dōu yào chóngxīn biānzhì cáiwù yùsuàn biǎo.
Bộ phận kế toán phải lập lại bảng dự toán tài chính hàng năm.

专家组已经编制完成该项目的可行性研究报告。
Zhuānjiā zǔ yǐjīng biānzhì wánchéng gāi xiàngmù de kěxíngxìng yánjiū bàogào.
Nhóm chuyên gia đã hoàn thành việc lập báo cáo nghiên cứu khả thi cho dự án này.

B. Nghĩa 2 – Danh từ: “biên chế, định biên nhân sự, số lượng vị trí chính thức”
Dùng để chỉ số lượng nhân sự được phân bổ chính thức trong một tổ chức, cơ quan, đơn vị, đặc biệt trong khu vực nhà nước, quân đội, giáo dục công lập…

Ví dụ chi tiết:
他现在是公务员,已经进了编制。
Tā xiànzài shì gōngwùyuán, yǐjīng jìn le biānzhì.
Anh ấy bây giờ là công chức, đã vào biên chế rồi.

我们学校的教师编制是100人。
Wǒmen xuéxiào de jiàoshī biānzhì shì yì bǎi rén.
Biên chế giáo viên của trường chúng tôi là 100 người.

她虽然在医院工作,但还是合同工,不在编制内。
Tā suīrán zài yīyuàn gōngzuò, dàn hái shì hétóng gōng, bú zài biānzhì nèi.
Mặc dù cô ấy làm việc ở bệnh viện, nhưng vẫn là nhân viên hợp đồng, không thuộc biên chế.

很多人想考上编制单位,因为待遇稳定。
Hěn duō rén xiǎng kǎo shàng biānzhì dānwèi, yīnwèi dàiyù wěndìng.
Nhiều người muốn thi vào đơn vị có biên chế vì chế độ đãi ngộ ổn định.

随着机构改革,有些单位的编制被压缩了。
Suízhe jīgòu gǎigé, yǒuxiē dānwèi de biānzhì bèi yāsuō le.
Khi cải cách cơ cấu tổ chức, biên chế của một số đơn vị đã bị cắt giảm.

她的梦想是考入编制,成为一名正式老师。
Tā de mèngxiǎng shì kǎorù biānzhì, chéngwéi yì míng zhèngshì lǎoshī.
Ước mơ của cô ấy là thi vào biên chế và trở thành một giáo viên chính thức.

这个岗位属于事业编制,福利比较好。
Zhège gǎngwèi shǔyú shìyè biānzhì, fúlì bǐjiào hǎo.
Vị trí này thuộc biên chế sự nghiệp, phúc lợi tương đối tốt.

  1. So sánh giữa “编制” và một số từ liên quan
    Từ vựng Nghĩa So sánh
    编制 Biên chế, xây dựng Có thể là động từ (soạn thảo) hoặc danh từ (nhân sự biên chế)
    制定 (zhìdìng) Ban hành, xây dựng Chủ yếu dùng cho quy tắc, chính sách, quy định
    编辑 (biānjí) Biên tập Dùng nhiều trong xuất bản sách, báo, văn bản
    安排 (ānpái) Sắp xếp Mang tính tổ chức, không chính thức bằng 编制
  2. Tổng kết
    编制 là một từ có tính ứng dụng rộng, xuất hiện trong các tài liệu hành chính, kế hoạch, tổ chức nhân sự, công chức nhà nước, giáo dục, tài chính, quân đội…

Gồm hai nghĩa chính:

Động từ: xây dựng, biên soạn, thiết lập kế hoạch, chương trình, hệ thống.

Danh từ: số lượng biên chế nhân sự chính thức của một cơ quan/tổ chức.

Là từ quan trọng khi học tiếng Trung chuyên ngành hành chính, giáo dục, tài chính, công vụ.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 编制 (biānzhì)
I. Định nghĩa chi tiết
编制 là một từ tiếng Trung có thể đóng vai trò động từ và danh từ, được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như: quản lý nhà nước, hành chính, quân đội, kế hoạch tài chính, giáo dục, công nghiệp và nhiều lĩnh vực chuyên ngành khác.

  1. Khi là ĐỘNG TỪ (动词)
    Ý nghĩa:

Lập ra, biên soạn, xây dựng, soạn thảo, thiết kế một tài liệu, kế hoạch, biểu mẫu, chiến lược, hệ thống, tài liệu quy phạm, ngân sách…

Nhấn mạnh vào quá trình tổng hợp, tổ chức và hoàn chỉnh một nội dung mang tính hệ thống.

Ví dụ mở rộng (động từ)
我们已经开始编制新一年的财政预算方案。
Wǒmen yǐjīng kāishǐ biānzhì xīn yī nián de cáizhèng yùsuàn fāng’àn.
Chúng tôi đã bắt đầu soạn thảo phương án ngân sách tài chính cho năm mới.

这本教材是根据最新的教学大纲编制而成的。
Zhè běn jiàocái shì gēnjù zuìxīn de jiàoxué dàgāng biānzhì ér chéng de.
Giáo trình này được biên soạn dựa trên khung chương trình giảng dạy mới nhất.

工程师们正在编制详细的施工计划。
Gōngchéngshī men zhèngzài biānzhì xiángxì de shīgōng jìhuà.
Các kỹ sư đang lập kế hoạch thi công chi tiết.

该研究报告是由多位专家共同编制的。
Gāi yánjiū bàogào shì yóu duō wèi zhuānjiā gòngtóng biānzhì de.
Báo cáo nghiên cứu này được soạn thảo bởi nhiều chuyên gia cùng thực hiện.

为了提高效率,公司决定重新编制内部流程手册。
Wèile tígāo xiàolǜ, gōngsī juédìng chóngxīn biānzhì nèibù liúchéng shǒucè.
Để nâng cao hiệu suất, công ty quyết định biên soạn lại sổ tay quy trình nội bộ.

国际标准组织正在编制新的ISO质量管理标准。
Guójì biāozhǔn zǔzhī zhèngzài biānzhì xīn de ISO zhìliàng guǎnlǐ biāozhǔn.
Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế đang xây dựng tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO mới.

设计院负责编制全套施工图纸。
Shèjì yuàn fùzé biānzhì quán tào shīgōng túzhǐ.
Viện thiết kế phụ trách soạn thảo toàn bộ bản vẽ thi công.

  1. Khi là DANH TỪ (名词)
    Ý nghĩa:

Chỉ biên chế, tức là số lượng nhân sự chính thức được quy định trong một tổ chức, đơn vị, cơ quan nhà nước hoặc công ty nhà nước.

Thường đề cập đến các vị trí được hưởng quyền lợi lâu dài, hợp đồng dài hạn, và thuộc hệ thống hành chính hoặc cơ quan công quyền.

Ví dụ mở rộng (danh từ)
他终于考上了公务员,进入了国家编制。
Tā zhōngyú kǎo shàng le gōngwùyuán, jìnrù le guójiā biānzhì.
Cuối cùng anh ấy đã thi đậu công chức và được vào biên chế nhà nước.

在中国,拥有正式编制意味着稳定的工作和福利保障。
Zài Zhōngguó, yōngyǒu zhèngshì biānzhì yìwèizhe wěndìng de gōngzuò hé fúlì bǎozhàng.
Ở Trung Quốc, có biên chế chính thức đồng nghĩa với công việc ổn định và chế độ phúc lợi đảm bảo.

这个学校的编制人数是120人,目前已经满额。
Zhège xuéxiào de biānzhì rénshù shì yībǎi èrshí rén, mùqián yǐjīng mǎn’é.
Biên chế nhân sự của trường này là 120 người, hiện đã đủ số lượng.

我的岗位是临时合同,没有进入编制。
Wǒ de gǎngwèi shì línshí hétóng, méiyǒu jìnrù biānzhì.
Chức vụ của tôi là hợp đồng tạm thời, chưa vào biên chế.

他调到另一个单位,但仍保留原单位的编制。
Tā diàodào lìng yīgè dānwèi, dàn réng bǎoliú yuán dānwèi de biānzhì.
Anh ấy được điều sang đơn vị khác, nhưng vẫn giữ biên chế của đơn vị cũ.

一些地方政府正在精简编制,以提高行政效率。
Yīxiē dìfāng zhèngfǔ zhèngzài jīngjiǎn biānzhì, yǐ tígāo xíngzhèng xiàolǜ.
Một số chính quyền địa phương đang tinh giản biên chế để nâng cao hiệu quả hành chính.

毕业生想进编制单位,因为工作更稳定、待遇更好。
Bìyèshēng xiǎng jìn biānzhì dānwèi, yīnwèi gōngzuò gèng wěndìng, dàiyù gèng hǎo.
Sinh viên tốt nghiệp muốn vào đơn vị có biên chế vì công việc ổn định hơn, đãi ngộ tốt hơn.

II. Cấu trúc thường dùng với 编制
Cấu trúc Nghĩa
编制预算 / 计划 / 报告 Soạn thảo ngân sách / kế hoạch / báo cáo
编制表格 / 流程 / 手册 Lập bảng biểu / quy trình / sổ tay
编制单位 / 编制人数 Biên chế đơn vị / số người biên chế
有/无编制 Có / không có biên chế
进入编制 / 调出编制 Vào / rút khỏi biên chế

III. Tổng kết từ vựng
Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
编制 biānzhì Động từ Soạn thảo, lập kế hoạch, thiết kế tài liệu
编制 biānzhì Danh từ Biên chế nhân sự chính thức trong tổ chức, cơ quan

  1. Loại từ
    Loại từ: Danh từ, Động từ
    Chức năng: Tùy ngữ cảnh, “编制” có thể là danh từ (chỉ sự sắp xếp, tổ chức, hoặc danh sách đã được lập) hoặc động từ (chỉ hành động sắp xếp, lập kế hoạch, tổ chức).
  2. Ý nghĩa chính
    “编制” thường mang các nghĩa sau:

Sắp xếp, tổ chức, lập kế hoạch: Chỉ hành động hoặc kết quả của việc sắp xếp, tổ chức một thứ gì đó theo hệ thống, ví dụ như tổ chức nhân sự, lập ngân sách, hoặc tạo danh sách.
Biên chế (nhân sự): Trong quản lý nhân sự, “编制” thường chỉ số lượng nhân sự được phân bổ chính thức trong một tổ chức, cơ quan, hoặc công ty.
Biên soạn, soạn thảo: Dùng để chỉ việc soạn thảo hoặc biên tập tài liệu, sách vở, hoặc nội dung có hệ thống.
Chế tạo, sản xuất (ít phổ biến): Trong một số ngữ cảnh, “编制” có thể mang nghĩa chế tạo hoặc sản xuất, thường liên quan đến các sản phẩm thủ công hoặc kỹ thuật.

  1. Cách sử dụng
    Danh từ: Chỉ một hệ thống, danh sách, hoặc cơ cấu được tổ chức sẵn (ví dụ: “编制人数” – số lượng biên chế).
    Động từ: Chỉ hành động tổ chức, lập danh sách, hoặc biên soạn (ví dụ: “编制计划” – lập kế hoạch).
    “编制” thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, đặc biệt trong các văn bản hành chính, quản lý, hoặc kỹ thuật.
  2. Mẫu câu thường gặp
    Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến sử dụng “编制”:

编制 + danh từ (chỉ hành động tổ chức hoặc biên soạn cái gì):
Cấu trúc: 编制 [kế hoạch, danh sách, tài liệu, v.v.]
Ví dụ: 编制预算 (Biānzhì yùsuàn) – Lập ngân sách.
在编制内/外 (chỉ trạng thái trong/ngoài biên chế):
Cấu trúc: [Chủ ngữ] 在编制内/外
Ví dụ: 他在编制内工作 (Tā zài biānzhì nèi gōngzuò) – Anh ấy làm việc trong biên chế.
编制人数 (chỉ số lượng nhân sự trong biên chế):
Cấu trúc: 编制人数 + là + số lượng
Ví dụ: 这个部门的编制人数是50人 (Zhège bùmén de biānzhì rénshù shì wǔshí rén) – Số lượng biên chế của phòng ban này là 50 người.

  1. Ví dụ chi tiết
    Dưới đây là các ví dụ minh họa cho từng ngữ cảnh sử dụng của “编制”, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Lập kế hoạch
Câu: 我们需要编制一份详细的计划来完成这个项目。
Phiên âm: Wǒmen xūyào biānzhì yī fèn xiángxì de jìhuà lái wánchéng zhège xiàngmù.
Dịch nghĩa: Chúng ta cần lập một kế hoạch chi tiết để hoàn thành dự án này.
Giải thích: Ở đây, “编制” là động từ, chỉ hành động lập kế hoạch một cách có hệ thống.
Ví dụ 2: Biên chế nhân sự
Câu: 这个学校的编制人数已经满了。
Phiên âm: Zhège xuéxiào de biānzhì rénshù yǐjīng mǎn le.
Dịch nghĩa: Số lượng biên chế của trường học này đã đầy.
Giải thích: “编制人数” là danh từ, chỉ số lượng nhân sự chính thức được phân bổ.
Ví dụ 3: Trong/ngoài biên chế
Câu: 她是临时工,不在编制内。
Phiên âm: Tā shì línshígōng, bù zài biānzhì nèi.
Dịch nghĩa: Cô ấy là nhân viên tạm thời, không nằm trong biên chế.
Giải thích: “在编制内” chỉ trạng thái thuộc biên chế chính thức, còn “不在编制内” chỉ trạng thái không thuộc biên chế.
Ví dụ 4: Biên soạn tài liệu
Câu: 他花了三个月时间编制了一本教科书。
Phiên âm: Tā huā le sān gè yuè shíjiān biānzhì le yī běn jiàokēshū.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã dành ba tháng để biên soạn một cuốn sách giáo khoa.
Giải thích: “编制” ở đây mang nghĩa biên soạn, soạn thảo tài liệu.
Ví dụ 5: Tổ chức hệ thống
Câu: 公司正在编制新的组织结构图。
Phiên âm: Gōngsī zhèngzài biānzhì xīn de zǔzhī jiégòu tú.
Dịch nghĩa: Công ty đang xây dựng sơ đồ cơ cấu tổ chức mới.
Giải thích: “编制” chỉ hành động tổ chức hoặc xây dựng một hệ thống có cấu trúc.
Ví dụ 6: Sản xuất (ít phổ biến)
Câu: 这个工厂编制了高质量的手工地毯。
Phiên âm: Zhège gōngchǎng biānzhì le gāo zhìliàng de shǒugōng dìtǎn.
Dịch nghĩa: Nhà máy này đã sản xuất những tấm thảm thủ công chất lượng cao.
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “编制” mang nghĩa chế tạo, sản xuất, thường dùng cho các sản phẩm thủ công.

  1. Lưu ý khi sử dụng
    Ngữ cảnh trang trọng: “编制” thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, quản lý, hoặc báo cáo. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể dùng các từ đơn giản hơn như “安排” (ānpái – sắp xếp) hoặc “制定” (zhìdìng – lập ra).
    Phân biệt với từ đồng âm: “编制” không liên quan đến “编织” (biānzhī – đan, dệt), mặc dù cách phát âm gần giống nhau.
    Kết hợp từ: “编制” thường đi với các danh từ như 计划 (kế hoạch), 预算 (ngân sách), 人数 (số lượng người), hoặc 结构 (cơ cấu).
  2. Tóm tắt
    Loại từ: Danh từ, động từ.
    Ý nghĩa chính: Sắp xếp, tổ chức, biên chế, biên soạn.
    Ngữ cảnh sử dụng: Quản lý nhân sự, lập kế hoạch, biên soạn tài liệu, tổ chức hệ thống.
    Văn phong: Trang trọng, thường dùng trong văn bản hành chính hoặc kỹ thuật.

Giải thích chi tiết “Biên chế” (编制)
Biên chế (phiên âm Hán Việt: biên chế, tiếng Trung: 编制, bính âm: biānzhì) có nghĩa gốc là tổ chức, sắp xếp, quy định về số lượng và cơ cấu nhân sự trong một cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị.

Nó bao gồm hai ý chính:

Số lượng định biên: Là số lượng người tối đa hoặc cần thiết được phép có trong một vị trí, phòng ban, hoặc toàn bộ tổ chức theo quy định. Đây thường là con số được nhà nước hoặc cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Cơ cấu định biên: Là sự phân chia các vị trí, chức danh, cấp bậc, chuyên môn nghiệp vụ trong tổng số lượng đó. Ví dụ, một đơn vị có 100 biên chế, trong đó có 1 giám đốc, 2 phó giám đốc, 5 trưởng phòng, 20 chuyên viên, v.v.
Bản chất: Biên chế không chỉ là một con số mà còn là một khuôn khổ pháp lý hoặc quy định nội bộ để quản lý nguồn nhân lực một cách hiệu quả, đảm bảo tính ổn định, chuyên nghiệp và có định hướng phát triển cho một tổ chức, đặc biệt là trong khu vực công.

Ví dụ thực tế: Khi nói “Biên chế nhà nước,” người ta thường ám chỉ những vị trí được nhà nước cấp lương, phụ cấp và các chế độ đãi ngộ khác, đồng thời chịu sự quản lý trực tiếp của các cơ quan nhà nước.

Loại từ và Mẫu câu ví dụ
Loại từ:

“Biên chế” (编制) chủ yếu được dùng như một danh từ.

Mẫu câu ví dụ:

Chúng ta cần xem xét lại biên chế của phòng ban này. (We need to review the staffing levels/establishment of this department.)
Đơn vị tôi đang thiếu biên chế. (My unit is currently short-staffed/lacking approved positions.)
Anh ấy đã được vào biên chế của cơ quan. (He has been officially recruited/taken into the established staff of the agency.)
Các ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “biên chế” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ngữ cảnh chung về quy định số lượng:

Tiếng Việt: Chính phủ vừa ban hành quy định mới về biên chế công chức.
Phiên âm: Zhèngfǔ gānggāng bānbùle guānyú gōngwùyuán biānzhì de xīn guīdìng.
Tiếng Trung: 政府刚刚颁布了关于公务员编制的新规定。
Giải thích: Quy định mới về số lượng và cơ cấu công chức được phép có.
Ngữ cảnh về việc tuyển dụng vào biên chế:

Tiếng Việt: Sau 5 năm hợp đồng, cuối cùng anh ấy cũng được vào biên chế chính thức.
Phiên âm: Hòu wǔ nián de hétóng, tā zhōngyú bèi zhèngshì biānzhì le.
Tiếng Trung: 后五年的合同,他终于被正式编制了。
Giải thích: Được tuyển dụng và trở thành nhân viên chính thức, ổn định, có hưởng các chế độ như công chức.
Ngữ cảnh về sự hạn chế của biên chế:

Tiếng Việt: Do biên chế có hạn, chúng tôi không thể tuyển thêm người.
Phiên âm: Yóuyú biānzhì yǒu xiàn, wǒmen bùnéng zhāopìn gèng duō de rén.
Tiếng Trung: 由于编制有限,我们不能招聘更多的人。
Giải thích: Vì số lượng vị trí được phép có đã đầy hoặc bị giới hạn nên không thể tuyển thêm.
Ngữ cảnh về điều chỉnh biên chế:

Tiếng Việt: Cơ quan đang tiến hành rà soát để tinh giản biên chế.
Phiên âm: Jīgòu zhèngzài jìnxíng jiǎnchá yǐ jiǎnyuē biānzhì.
Tiếng Trung: 机构正在进行检查以简约编制。
Giải thích: Cơ quan đang kiểm tra để cắt giảm hoặc sắp xếp lại số lượng và cơ cấu nhân sự cho tinh gọn hơn.
Ngữ cảnh về việc phân bổ biên chế:

Tiếng Việt: Trường học được cấp thêm 3 suất biên chế giáo viên cho năm học mới.
Phiên âm: Xuéxiào wèi xīn xuénián huòdéle éwài 3 míng jiàoshī biānzhì.
Tiếng Trung: 学校为新学年获得了额外3名教师编制。
Giải thích: Trường được cấp thêm 3 vị trí giáo viên chính thức.

“Biên chế” (编制) là số lượng và cơ cấu nhân sự được quy định hoặc phê duyệt chính thức cho một cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị.

Nó thường dùng để chỉ:

Số lượng vị trí cố định mà một tổ chức được phép có (thường là trong khu vực nhà nước).
Tình trạng làm việc ổn định, chính thức (ví dụ: “vào biên chế” nghĩa là được tuyển dụng chính thức với đầy đủ chế độ).