涵盖 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
涵盖 (hán gài) trong tiếng Trung có nghĩa là bao gồm, chứa đựng, phủ rộng. Đây là một động từ dùng để diễn tả việc một sự vật, sự việc bao trùm hoặc chứa đựng nhiều yếu tố bên trong.
Loại từ
涵盖 là động từ.
Ví dụ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt
这本书涵盖了多个历史时期。 Zhè běn shū hán gài le duō gè lì shǐ shí qī. → Cuốn sách này bao gồm nhiều thời kỳ lịch sử.
他的研究涵盖了许多不同的学科。 Tā de yán jiù hán gài le xǔ duō bù tóng de xué kē. → Nghiên cứu của anh ấy bao trùm nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau.
这项计划涵盖了社会的各个方面。 Zhè xiàng jì huà hán gài le shè huì de gè gè fāng miàn. → Kế hoạch này bao gồm mọi khía cạnh của xã hội.
课程内容涵盖了基础知识和进阶应用。 Kè chéng nèi róng hán gài le jī chǔ zhī shì hé jìn jiē yìng yòng. → Nội dung khóa học bao gồm kiến thức cơ bản và ứng dụng nâng cao.
这本百科全书涵盖了各种科学领域。 Zhè běn bǎi kē quán shū hán gài le gè zhǒng kē xué lǐng yù. → Cuốn bách khoa toàn thư này bao gồm nhiều lĩnh vực khoa học.
Từ 涵盖 (hángài) trong tiếng Trung là một động từ mang nghĩa “bao quát”, “bao gồm”, “che phủ” hoặc “đề cập đến toàn bộ”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc một thứ gì đó bao trùm, bao gồm nhiều khía cạnh, phạm vi hoặc nội dung một cách toàn diện. Từ này mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết, văn bản học thuật, báo cáo, hoặc các ngữ cảnh cần diễn đạt sự bao quát, tổng hợp.
- Loại từ
Loại từ: Động từ
Đặc điểm: Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, văn viết, hoặc khi cần diễn đạt sự bao quát toàn diện.
Cấu trúc: Có thể đi kèm tân ngữ (danh từ hoặc cụm danh từ) để chỉ đối tượng được bao quát. - Nghĩa chi tiết
涵盖 biểu thị hành động bao gồm hoặc bao quát một cách toàn diện, thường nhấn mạnh:
Sự toàn vẹn: Không bỏ sót bất kỳ phần nào trong phạm vi được đề cập.
Phạm vi rộng: Đề cập đến nhiều khía cạnh, lĩnh vực, hoặc nội dung.
Tính tổng hợp: Tổng hợp nhiều yếu tố lại với nhau.
Các nghĩa phổ biến:
Bao gồm toàn bộ: Chỉ việc một thứ gì đó bao gồm tất cả các phần hoặc yếu tố liên quan.
Che phủ, bao quát: Mang nghĩa trừu tượng, như bao quát một lĩnh vực kiến thức, nội dung, hoặc phạm vi.
Đề cập đến: Dùng trong ngữ cảnh liệt kê hoặc trình bày các nội dung được bao gồm.
Sắc thái: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính học thuật, chính thức, hoặc khi cần diễn đạt sự toàn diện và trang trọng.
- Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
Cấu trúc cơ bản:
涵盖 + tân ngữ: Chỉ đối tượng được bao quát.
Ví dụ: 课程涵盖了多个学科。(Khóa học bao quát nhiều môn học.)
主语 + 涵盖 + tân ngữ: Chủ ngữ thực hiện hành động bao quát.
Ví dụ: 这本书涵盖了从古至今的历史。(Cuốn sách này bao quát lịch sử từ cổ chí kim.)
涵盖在…之中: Diễn tả việc một thứ được bao gồm trong một phạm vi lớn hơn.
Ví dụ: 这些内容都涵盖在考试范围之中。(Những nội dung này đều được bao gồm trong phạm vi thi.)
Lưu ý:
Tân ngữ thường là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ phạm vi, nội dung, lĩnh vực.
Từ này ít được dùng trong khẩu ngữ thông thường, chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
- Ví dụ chi tiết (gồm phiên âm, tiếng Trung, và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1: Bao quát nhiều lĩnh vực
Tiếng Trung: 这门课程涵盖了文学、历史和哲学。
Phiên âm: Zhè mén kèchéng hángài le wénxué, lìshǐ hé zhéxué.
Dịch tiếng Việt: Khóa học này bao quát các lĩnh vực văn học, lịch sử và triết học.
Ví dụ 2: Bao gồm nội dung cụ thể
Tiếng Trung: 报告涵盖了公司过去一年的所有项目。
Phiên âm: Bàogào hángài le gōngsī guòqù yī nián de suǒyǒu xiàngmù.
Dịch tiếng Việt: Báo cáo bao gồm tất cả các dự án của công ty trong năm qua.
Ví dụ 3: Đề cập đến phạm vi rộng
Tiếng Trung: 他的研究涵盖了从宏观到微观的经济学理论。
Phiên âm: Tā de yánjiū hángài le cóng hóngguān dào wēiguān de jīngjìxué lǐlùn.
Dịch tiếng Việt: Nghiên cứu của anh ấy bao quát các lý thuyết kinh tế từ vĩ mô đến vi mô.
Ví dụ 4: Trong ngữ cảnh học thuật
Tiếng Trung: 教科书涵盖了高中数学的全部内容。
Phiên âm: Jiàokēshū hángài le gāozhōng shùxué de quánbù nèiróng.
Dịch tiếng Việt: Sách giáo khoa bao quát toàn bộ nội dung toán học cấp ba.
Ví dụ 5: Bao gồm trong một phạm vi
Tiếng Trung: 所有相关话题都涵盖在这次会议的议程之中。
Phiên âm: Suǒyǒu xiāngguān huàtí dōu hángài zài zhè cì huìyì de yìchéng zhī zhōng.
Dịch tiếng Việt: Tất cả các chủ đề liên quan đều được bao gồm trong chương trình nghị sự của cuộc họp lần này.
Ví dụ 6: Mang tính trừu tượng
Tiếng Trung: 她的演讲涵盖了人类文明发展的多个方面。
Phiên âm: Tā de yǎnjiǎng hángài le rénlèi wénmíng fāzhǎn de duō gè fāngmiàn.
Dịch tiếng Việt: Bài phát biểu của cô ấy bao quát nhiều khía cạnh của sự phát triển văn minh nhân loại. - Từ đồng nghĩa và phân biệt
Từ đồng nghĩa:
包括 (bāokuò): Mang nghĩa “bao gồm”, thường dùng trong cả văn nói và văn viết, ít trang trọng hơn 涵盖.
Ví dụ: 价格包括税费。(Giá cả bao gồm thuế.)
Phân biệt: 包括 nhấn mạnh sự liệt kê các thành phần cụ thể, trong khi 涵盖 nhấn mạnh tính toàn diện và bao quát.
覆盖 (fùgài): Mang nghĩa “che phủ”, “bao phủ”, có thể dùng trong cả nghĩa cụ thể (như che phủ một khu vực) và nghĩa trừu tượng (như bao quát nội dung).
Ví dụ: 网络覆盖了整个城市。(Mạng lưới bao phủ toàn thành phố.)
Phân biệt: 覆盖 có thể dùng cho không gian vật lý, trong khi 涵盖 chủ yếu dùng cho nội dung hoặc khái niệm trừu tượng.
涉及 (shèjí): Mang nghĩa “liên quan đến”, “đề cập đến”.
Ví dụ: 讨论涉及多个问题。(Cuộc thảo luận liên quan đến nhiều vấn đề.)
Phân biệt: 涉及 nhấn mạnh sự liên quan, không nhất thiết bao quát toàn diện như 涵盖.
Lưu ý: 涵盖 có sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự toàn diện, tổng quát.
- Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh: Nên dùng 涵盖 trong các văn bản học thuật, báo cáo, bài phát biểu, hoặc khi cần diễn đạt sự bao quát toàn diện. Tránh dùng trong văn nói thân mật vì có thể显得过于正式 (quá trang trọng).
Kết hợp từ: Thường đi với các danh từ chỉ nội dung, lĩnh vực, phạm vi như 内容 (nội dung), 学科 (môn học), 范围 (phạm vi), 方面 (khía cạnh).
Phạm vi sử dụng: Phổ biến trong tiếng Trung giản thể, nhưng cũng được hiểu và sử dụng trong tiếng Trung phồn thể.
涵盖 (hángài) – Giải thích chi tiết toàn diện
- Định nghĩa ngữ nghĩa
涵盖 (hángài) là một động từ trang trọng dùng phổ biến trong các văn bản học thuật, văn bản chính thức, báo cáo, sách giáo trình, tài liệu chuyên ngành.
Nghĩa chính:
Bao hàm, bao quát, bao gồm, phủ lên một phạm vi rộng nào đó.
Nghĩa của nó mang tính hệ thống và khái quát hơn từ “包括” hay “包含”.
- Phân tích cấu tạo từ
Chữ Âm Hán Việt Nghĩa
涵 hàm Chứa đựng, bao dung, hàm chứa
盖 cái/gái Bao phủ, che phủ, trùm lên
→ 涵盖 mang nghĩa gốc: “bao trùm và chứa đựng trong phạm vi nhất định”.
- Loại từ và cách sử dụng
Loại từ: Động từ (及物动词)
Chủ ngữ: Chủ thể trừu tượng (dự án, bài giảng, nội dung, chính sách…)
Tân ngữ: Nội dung cụ thể, phạm vi, lĩnh vực, đề tài…
Cấu trúc thường gặp:
A 涵盖 B
A bao gồm B
所涵盖的 + 内容 / 范围 / 领域
Nội dung/phạm vi được bao quát
涵盖面广
Phạm vi bao phủ rộng
- So sánh với các từ tương đương
Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt chính
包括 bāokuò Bao gồm Trung tính, phổ biến
包含 bāohán Hàm chứa Tập trung vào hàm ý
涵盖 hángài Bao quát, bao hàm Trang trọng, học thuật
涵容 hánróng Dung chứa (ít dùng) Mức độ trừu tượng cao - Cụm từ cố định với 涵盖
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
涵盖的范围 (hángài de fànwéi) Phạm vi được bao trùm
所涵盖的内容 (suǒ hángài de nèiróng) Nội dung được bao hàm
涵盖面广 (hángài miàn guǎng) Bao phủ rộng, phạm vi lớn
涵盖多个方面 (hángài duō gè fāngmiàn) Bao quát nhiều phương diện - Ví dụ mở rộng theo ngữ cảnh
A. Văn hóa – giáo dục
本教材涵盖了从初级到高级的语法点。
Běn jiàocái hángài le cóng chūjí dào gāojí de yǔfǎ diǎn.
Giáo trình này bao gồm các điểm ngữ pháp từ sơ cấp đến cao cấp.
这门课程涵盖语言、文化和跨文化交际等多个方面。
Zhè mén kèchéng hángài yǔyán, wénhuà hé kuàwénhuà jiāojì děng duō gè fāngmiàn.
Khóa học này bao quát nhiều phương diện như ngôn ngữ, văn hóa và giao tiếp liên văn hóa.
B. Kinh tế – tài chính
报告涵盖了中国经济发展的各个阶段。
Bàogào hángài le Zhōngguó jīngjì fāzhǎn de gège jiēduàn.
Báo cáo bao gồm các giai đoạn phát triển kinh tế của Trung Quốc.
本项政策涵盖企业税收、补贴及监管机制。
Běn xiàng zhèngcè hángài qǐyè shuìshōu, bǔtiē jí jiānguǎn jīzhì.
Chính sách này bao hàm thuế doanh nghiệp, trợ cấp và cơ chế giám sát.
C. Luật – hành chính
新法案涵盖了劳动权益和社会保障两个方面。
Xīn fǎ’àn hángài le láodòng quányì hé shèhuì bǎozhàng liǎng gè fāngmiàn.
Luật mới bao gồm cả quyền lợi lao động và bảo hiểm xã hội.
该条款涵盖国际贸易的主要法律责任。
Gāi tiáokuǎn hángài guójì màoyì de zhǔyào fǎlǜ zérèn.
Điều khoản này bao trùm các trách nhiệm pháp lý chính trong thương mại quốc tế.
D. Khoa học – kỹ thuật
项目涵盖了人工智能、机器学习和数据挖掘。
Xiàngmù hángài le réngōng zhìnéng, jīqì xuéxí hé shùjù wājué.
Dự án bao gồm trí tuệ nhân tạo, học máy và khai phá dữ liệu.
本论文涵盖多个研究方向,具有很高的参考价值。
Běn lùnwén hángài duō gè yánjiū fāngxiàng, jùyǒu hěn gāo de cānkǎo jiàzhí.
Luận văn này bao quát nhiều hướng nghiên cứu, có giá trị tham khảo cao.
- Một số lỗi thường gặp khi dùng 涵盖
Không dùng 涵盖 để thay cho “包括” trong câu khẩu ngữ thường ngày.
涵盖 yêu cầu chủ ngữ có tính trừu tượng (dự án, kế hoạch, tài liệu…)
Không dùng 涵盖 với người/vật cụ thể (ví dụ: 涵盖你我 sai)
- Kết luận
涵盖 là động từ cao cấp, thích hợp cho các văn bản nghiên cứu, luận văn, báo cáo chính sách, giáo trình.
Diễn đạt phạm vi bao phủ sâu rộng, mang tính tổng hợp và hệ thống.
Cần dùng đúng ngữ cảnh, tránh lạm dụng trong giao tiếp thường ngày.
涵盖 (hángài)
I. Định nghĩa
涵盖 là một động từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa:
Bao gồm, bao trùm, bao hàm, tức là trong phạm vi của một nội dung, khái niệm hoặc phạm trù lớn có chứa, bao phủ những thành phần nhỏ hơn.
Dùng để chỉ một chủ thể (về mặt nội dung, phạm vi, đặc điểm…) có khả năng gộp cả những yếu tố, nội dung khác vào bên trong.
II. Phiên âm – Loại từ
Phiên âm: hángài
Loại từ: Động từ (动词)
III. Các nghĩa và cách sử dụng chi tiết
- Bao gồm, bao hàm (Include / Cover / Encompass)
Dùng khi nói một nội dung, phạm vi hay chủ đề nào đó có thể bao gồm các yếu tố khác.
Ví dụ 1:
这个报告涵盖了所有相关的数据。
Zhège bàogào hángài le suǒyǒu xiāngguān de shùjù.
Báo cáo này bao gồm toàn bộ dữ liệu liên quan.
Ví dụ 2:
本课程涵盖了语言、文化和历史等多个方面。
Běn kèchéng hángài le yǔyán, wénhuà hé lìshǐ děng duō gè fāngmiàn.
Khóa học này bao gồm nhiều khía cạnh như ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử.
Ví dụ 3:
这项研究涵盖的范围非常广。
Zhè xiàng yánjiū hángài de fànwéi fēicháng guǎng.
Phạm vi mà nghiên cứu này bao trùm rất rộng.
IV. Một số mẫu câu và cấu trúc nâng cao sử dụng 涵盖
- 涵盖 + 对象 (chủ thể)
Biểu thị điều gì đó bao gồm đối tượng nào đó.
Ví dụ:
计划涵盖了所有部门的工作安排。
Jìhuà hángài le suǒyǒu bùmén de gōngzuò ānpái.
Kế hoạch bao gồm sự sắp xếp công việc của tất cả các phòng ban.
- 涵盖 + 内容 / 范围 / 方面
Biểu thị bao trùm nội dung, phạm vi hay khía cạnh.
Ví dụ:
这本书涵盖了哲学、社会学和心理学的基本知识。
Zhè běn shū hángài le zhéxué, shèhuìxué hé xīnlǐxué de jīběn zhīshì.
Cuốn sách này bao gồm kiến thức cơ bản về triết học, xã hội học và tâm lý học.
- 所涵盖的……
“Những gì được bao hàm bởi…”
Ví dụ:
这项规定所涵盖的对象非常广泛。
Zhè xiàng guīdìng suǒ hángài de duìxiàng fēicháng guǎngfàn.
Quy định này áp dụng cho rất nhiều đối tượng.
V. Phân biệt với các từ tương tự
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt với 涵盖
包括 bāokuò Bao gồm Dễ hiểu, phổ biến, dùng trong nhiều ngữ cảnh thông thường
涵盖 hángài Bao hàm, bao trùm (trang trọng hơn) Trang trọng, thường dùng trong văn viết, học thuật
涵容 hánróng Bao dung, bao chứa Ít dùng, mang nghĩa trừu tượng hơn 涵盖
包含 bāohán Chứa đựng, bao gồm Gần nghĩa, nhưng 涵盖 mang sắc thái tổng quát hơn
VI. Tổng hợp cách dùng
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu đầy đủ
涵盖+多个方面 Bao gồm nhiều khía cạnh 文章涵盖了多个方面的问题。
涵盖+所有内容 Bao trùm toàn bộ nội dung 这门课程涵盖了所有考试的知识点。
所涵盖的内容/范围/对象 Những nội dung/phạm vi/đối tượng bao gồm 报告所涵盖的内容十分详细。
涵盖的范围 + 广 / 窄 Phạm vi bao trùm rộng / hẹp 项目的涵盖范围很广,涉及多个行业。
VII. Một số câu văn nâng cao
这次会议的议题涵盖了从经济发展到环境保护的各个方面,显示出政府在多个层面的关注与重视。
Chủ đề của hội nghị lần này bao trùm mọi phương diện từ phát triển kinh tế đến bảo vệ môi trường, thể hiện sự quan tâm ở nhiều cấp độ của chính phủ.
我们的战略规划应当涵盖短期目标与长期愿景,以确保企业的持续成长与稳定发展。
Kế hoạch chiến lược của chúng ta nên bao gồm cả mục tiêu ngắn hạn và tầm nhìn dài hạn để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Từ vựng tiếng Trung: 涵盖
- Định nghĩa chi tiết:
涵盖 (hángài) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là bao hàm, bao trùm, bao gồm, chỉ hành động hoặc trạng thái trong đó một phạm vi lớn gồm cả những nội dung, lĩnh vực, yếu tố nhỏ hơn bên trong.
Từ này thường dùng trong các văn cảnh mang tính chuyên môn, học thuật, báo cáo, văn bản pháp lý, mô tả nội dung hoặc phạm vi nghiên cứu, chương trình đào tạo, kế hoạch chiến lược, dự án…
- Loại từ:
Động từ (动词) - Giải nghĩa chi tiết theo ngữ cảnh:
a) Trong học thuật / nghiên cứu:
Dùng để nói đến phạm vi nội dung một nghiên cứu, một môn học hay giáo trình đề cập tới.
Ví dụ: “本课程涵盖了现代汉语语法和应用写作。” – Khoá học này bao hàm ngữ pháp tiếng Hán hiện đại và viết ứng dụng.
b) Trong tài liệu pháp lý / chính sách:
Dùng để mô tả phạm vi áp dụng, đối tượng hoặc nội dung nằm trong hiệu lực của một quy định, chính sách, tiêu chuẩn kỹ thuật.
c) Trong lĩnh vực thương mại / quảng cáo:
Dùng để nói rằng sản phẩm, dịch vụ hoặc kế hoạch kinh doanh bao gồm đa dạng lĩnh vực / đối tượng khách hàng.
d) Khác biệt với “包括”:
包括 thường thiên về liệt kê hoặc nhấn mạnh các phần tử cấu thành cụ thể.
涵盖 mang sắc thái trang trọng, rộng hơn, có tính trừu tượng cao hơn và nhấn mạnh sự bao trùm.
- Một số cụm từ thường dùng với 涵盖
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
涵盖内容 hángài nèiróng nội dung bao hàm
涵盖范围 hángài fànwéi phạm vi bao trùm
涵盖领域 hángài lǐngyù lĩnh vực bao gồm
涵盖知识点 hángài zhīshidiǎn điểm kiến thức được bao hàm
广泛涵盖 guǎngfàn hángài bao trùm rộng rãi - Ví dụ minh họa phong phú (kèm phiên âm và tiếng Việt):
- 这本书涵盖了人工智能发展的多个方面。
Zhè běn shū hángài le réngōng zhìnéng fāzhǎn de duō gè fāngmiàn.
Cuốn sách này bao hàm nhiều khía cạnh của sự phát triển trí tuệ nhân tạo. - 本报告涵盖了过去五年的经济数据。
Běn bàogào hángài le guòqù wǔ nián de jīngjì shùjù.
Báo cáo này bao gồm dữ liệu kinh tế của 5 năm qua. - 我们的培训课程涵盖了初级到高级的所有内容。
Wǒmen de péixùn kèchéng hángài le chūjí dào gāojí de suǒyǒu nèiróng.
Khoá đào tạo của chúng tôi bao gồm toàn bộ nội dung từ sơ cấp đến cao cấp. - 这项政策涵盖了所有18岁以上的公民。
Zhè xiàng zhèngcè hángài le suǒyǒu shíbā suì yǐshàng de gōngmín.
Chính sách này áp dụng cho tất cả công dân trên 18 tuổi. - 展览涵盖了现代艺术的多个流派。
Zhǎnlǎn hángài le xiàndài yìshù de duō gè liúpài.
Triển lãm bao trùm nhiều trường phái nghệ thuật hiện đại. - 教材内容涵盖语法、词汇和听力练习。
Jiàocái nèiróng hángài yǔfǎ, cíhuì hé tīnglì liànxí.
Nội dung giáo trình bao gồm ngữ pháp, từ vựng và bài luyện nghe. - 这项研究涵盖了全国范围内的多个城市。
Zhè xiàng yánjiū hángài le quánguó fànwéi nèi de duō gè chéngshì.
Nghiên cứu này bao trùm nhiều thành phố trên phạm vi toàn quốc. - 项目的服务对象涵盖了从儿童到老年人的所有群体。
Xiàngmù de fúwù duìxiàng hángài le cóng értóng dào lǎoniánrén de suǒyǒu qúntǐ.
Đối tượng phục vụ của dự án bao gồm mọi nhóm người từ trẻ em đến người cao tuổi. - 课程内容涵盖实用写作与公共演讲。
Kèchéng nèiróng hángài shíyòng xiězuò yǔ gōnggòng yǎnjiǎng.
Nội dung khóa học bao hàm viết thực dụng và thuyết trình trước công chúng. - 这项合作协议涵盖多个行业领域。
Zhè xiàng hézuò xiéyì hángài duō gè hángyè lǐngyù.
Thỏa thuận hợp tác này bao trùm nhiều lĩnh vực ngành nghề. - Kết luận:
涵盖 là một động từ mang tính trang trọng, chuyên môn và có phạm vi sử dụng phong phú trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, khoa học, nghiên cứu, chính sách, truyền thông, kinh tế… Người học tiếng Trung trung – cao cấp nên nắm chắc cách sử dụng từ này, nhất là khi viết văn bản học thuật, báo cáo hoặc thuyết trình chuyên ngành.
一、涵盖 (hángài)
- Loại từ:
Động từ (动词) - Nghĩa tiếng Việt:
Bao gồm, bao hàm, gồm cả, trùm lên, bao phủ, hoặc bao quát toàn bộ.
Dùng để diễn tả việc một phạm vi, khái niệm, hoặc chủ đề bao gồm các yếu tố, nội dung, lĩnh vực khác bên trong nó.
Thường mang sắc thái trang trọng, học thuật hơn so với các từ như 包括 (bāokuò).
- Giải thích chi tiết:
涵盖 là một từ có tính chất trang trọng, thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, học thuật, báo cáo, bài viết nghiên cứu, thuyết trình chuyên ngành.
Từ này hàm ý rằng một phạm vi, hệ thống, lĩnh vực hoặc khái niệm rộng lớn đang bao hàm nhiều yếu tố con, nhiều mặt khác nhau.
Tính chất của “涵盖” không chỉ là “kể đến” các phần tử nhỏ, mà còn là sự gói gọn toàn diện về mặt nội dung hoặc phạm vi.
- Phân tích cấu tạo từ:
涵 (hán): bao hàm, thấm nhuần, ẩn chứa
盖 (gài): che phủ, bao trùm, đậy lên
→ 涵盖 nghĩa là: bao hàm và bao phủ – ám chỉ việc một phạm vi lớn che phủ và bao gồm các yếu tố nhỏ hơn bên trong.
- So sánh với từ gần nghĩa:
Từ Nghĩa Mức độ trang trọng Ví dụ
包括 (bāokuò) bao gồm thông thường 这本书包括五章内容。
涵盖 (hángài) bao hàm, bao phủ cao hơn, trang trọng 本课程涵盖了金融的各个方面。
→ “涵盖” có phạm vi rộng hơn và mức độ khái quát cao hơn từ “包括”.
- Các cấu trúc thường gặp với 涵盖:
涵盖……内容 / 方面: bao gồm các nội dung / phương diện
所涵盖的范围 / 知识 / 领域: phạm vi / kiến thức / lĩnh vực mà nó bao hàm
涵盖从……到……: bao gồm từ… đến…
广泛涵盖: bao hàm rộng rãi
七、Ví dụ chi tiết (kèm Hán tự – Phiên âm – Dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
这门课程涵盖了经济学的基本理论和实际应用。
Zhè mén kèchéng hángài le jīngjìxué de jīběn lǐlùn hé shíjì yìngyòng.
Khóa học này bao gồm lý thuyết cơ bản và ứng dụng thực tế của kinh tế học.
Ví dụ 2:
他的研究涵盖了历史、哲学和文学多个领域。
Tā de yánjiū hángài le lìshǐ, zhéxué hé wénxué duō gè lǐngyù.
Nghiên cứu của anh ấy bao hàm nhiều lĩnh vực như lịch sử, triết học và văn học.
Ví dụ 3:
本报告涵盖了过去十年的发展趋势和未来预测。
Běn bàogào hángài le guòqù shí nián de fāzhǎn qūshì hé wèilái yùcè.
Báo cáo này bao gồm xu hướng phát triển trong mười năm qua và dự đoán tương lai.
Ví dụ 4:
这本书的内容涵盖广泛,适合各类读者阅读。
Zhè běn shū de nèiróng hángài guǎngfàn, shìhé gè lèi dúzhě yuèdú.
Nội dung của cuốn sách này rất bao quát, phù hợp với mọi đối tượng độc giả.
Ví dụ 5:
我们的服务涵盖了从咨询到售后支持的全过程。
Wǒmen de fúwù hángài le cóng zīxún dào shòuhòu zhīchí de quán guòchéng.
Dịch vụ của chúng tôi bao gồm toàn bộ quy trình từ tư vấn đến hỗ trợ sau bán hàng.
Ví dụ 6:
这项政策涵盖了低收入家庭的各类补贴。
Zhè xiàng zhèngcè hángài le dī shōurù jiātíng de gè lèi bǔtiē.
Chính sách này bao hàm các loại trợ cấp dành cho hộ gia đình có thu nhập thấp.
Ví dụ 7:
该网站内容涵盖从初学者到高级用户的所有需求。
Gāi wǎngzhàn nèiróng hángài cóng chūxué zhě dào gāojí yònghù de suǒyǒu xūqiú.
Nội dung của trang web này bao hàm mọi nhu cầu từ người mới bắt đầu đến người dùng nâng cao.
Ví dụ 8:
会议议程涵盖了所有关键议题。
Huìyì yìchéng hángài le suǒyǒu guānjiàn yìtí.
Chương trình nghị sự của cuộc họp bao gồm tất cả các chủ đề then chốt.
Ví dụ 9:
这套教材涵盖了初中阶段所有的语法知识点。
Zhè tào jiàocái hángài le chūzhōng jiēduàn suǒyǒu de yǔfǎ zhīshidiǎn.
Bộ giáo trình này bao hàm toàn bộ các điểm ngữ pháp trong giai đoạn trung học cơ sở.
Ví dụ 10:
这个系统涵盖了财务、人事和项目管理三大模块。
Zhège xìtǒng hángài le cáiwù, rénshì hé xiàngmù guǎnlǐ sān dà mókuài.
Hệ thống này bao gồm ba mô-đun lớn: tài chính, nhân sự và quản lý dự án.
八、Tổng kết:
涵盖 là một động từ trang trọng, thường dùng trong văn viết chuyên ngành, để nói đến việc bao gồm nhiều nội dung, phạm vi hoặc lĩnh vực.
Từ này mang hàm ý về sự toàn diện, bao quát, và có tổ chức.
Cần phân biệt rõ với từ 包括 – nghĩa tương tự nhưng thông dụng và đời thường hơn.
Từ này đặc biệt phù hợp khi viết báo cáo, luận văn, thuyết trình, tài liệu học thuật hoặc giới thiệu về một hệ thống, chương trình, chính sách, khóa học…
涵盖 (hángài) – Bao gồm, bao hàm, bao trùm – To cover, to include, to encompass
I. Định nghĩa và giải thích chi tiết
- Giải nghĩa
涵盖 là một động từ (动词), mang ý nghĩa bao hàm, bao gồm, bao trùm, bao phủ, dùng để diễn tả việc một phạm vi nội dung, chủ đề hay lĩnh vực nào đó bao gồm nhiều yếu tố, bộ phận, hoặc nội dung con bên trong nó.
Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh chuyên ngành, văn bản chính trị, học thuật, kinh tế, giáo dục, công nghệ, hoặc trong các phân tích tổng quát.
- Nguồn gốc cấu tạo từ
涵 (hán/hán): mang nghĩa là bao hàm, ẩn chứa, thấm đượm
盖 (gài): nghĩa là che phủ, bao trùm
→ Ghép lại: 涵盖 nghĩa là bao hàm và bao phủ toàn bộ phạm vi nào đó.
- Đặc điểm ngữ pháp
Loại từ: Động từ (动词)
Có thể dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ bổ sung nội dung cho hành động chính.
Thường đi kèm các tân ngữ chỉ phạm vi bao phủ như: 内容 (nèiróng – nội dung), 主题 (zhǔtí – chủ đề), 范围 (fànwéi – phạm vi), 领域 (lǐngyù – lĩnh vực), 项目 (xiàngmù – hạng mục), 类别 (lèibié – thể loại)…
II. Các cụm từ thông dụng với 涵盖
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
涵盖范围 hángài fànwéi Phạm vi bao gồm
涵盖内容 hángài nèiróng Nội dung bao hàm
涵盖领域 hángài lǐngyù Lĩnh vực bao trùm
涵盖主题 hángài zhǔtí Chủ đề bao phủ
涵盖各个方面 hángài gègè fāngmiàn Bao gồm mọi phương diện
广泛涵盖 guǎngfàn hángài Bao trùm rộng rãi
III. Cách dùng và cấu trúc câu điển hình
- S + 涵盖 + Tân ngữ (phạm vi bao gồm)
Ví dụ:
这本书涵盖了多个学科的知识。
Zhè běn shū hángài le duō gè xuékē de zhīshì.
→ Cuốn sách này bao gồm kiến thức của nhiều môn học. - Chủ ngữ + 所 + 涵盖的 + Danh từ
Ví dụ:
这项研究所涵盖的内容非常广泛。
Zhè xiàng yánjiū suǒ hángài de nèiróng fēicháng guǎngfàn.
→ Nội dung mà nghiên cứu này bao gồm rất rộng lớn. - Dùng trong cụm danh từ mở rộng
Ví dụ:
课程涵盖范围
Kèchéng hángài fànwéi
→ Phạm vi bao gồm của khóa học
IV. Ví dụ phong phú có phiên âm và dịch tiếng Việt
- Dùng trong giáo dục – chương trình học
这门课程涵盖了经济学、管理学和社会学等多个领域。
Zhè mén kèchéng hángài le jīngjìxué, guǎnlǐxué hé shèhuìxué děng duō gè lǐngyù.
→ Khóa học này bao gồm nhiều lĩnh vực như kinh tế học, quản trị học và xã hội học. - Dùng trong báo cáo nghiên cứu
本报告涵盖了2015年至2025年的所有统计数据。
Běn bàogào hángài le 2015 nián zhì 2025 nián de suǒyǒu tǒngjì shùjù.
→ Báo cáo này bao gồm tất cả dữ liệu thống kê từ năm 2015 đến 2025. - Dùng trong công nghệ và sản phẩm
这款软件涵盖了图像处理、视频编辑和音频合成功能。
Zhè kuǎn ruǎnjiàn hángài le túxiàng chǔlǐ, shìpín biānjí hé yīnpín héchéng gōngnéng.
→ Phần mềm này bao gồm các chức năng xử lý hình ảnh, chỉnh sửa video và tổng hợp âm thanh. - Dùng trong tiếp thị và quảng cáo
我们的服务涵盖全国各大城市,提供24小时支持。
Wǒmen de fúwù hángài quánguó gè dà chéngshì, tígōng 24 xiǎoshí zhīchí.
→ Dịch vụ của chúng tôi bao trùm các thành phố lớn trên toàn quốc và cung cấp hỗ trợ 24 giờ. - Dùng trong chính sách, luật pháp
新政策涵盖了教育、医疗、住房等多个民生领域。
Xīn zhèngcè hángài le jiàoyù, yīliáo, zhùfáng děng duō gè mínshēng lǐngyù.
→ Chính sách mới bao gồm nhiều lĩnh vực dân sinh như giáo dục, y tế, và nhà ở. - Dùng trong lĩnh vực thương mại
这项合作协议涵盖了物流、金融和客户服务三大板块。
Zhè xiàng hézuò xiéyì hángài le wùliú, jīnróng hé kèhù fúwù sān dà bǎnkuài.
→ Thỏa thuận hợp tác này bao gồm ba mảng chính: logistics, tài chính và dịch vụ khách hàng. - Dùng trong báo chí – truyền thông
这篇报道涵盖了事故的全过程及相关责任方的回应。
Zhè piān bàodào hángài le shìgù de quán guòchéng jí xiāngguān zérènfāng de huíyìng.
→ Bài báo này bao hàm toàn bộ quá trình sự cố và phản hồi từ các bên liên quan.
V. Tóm lược kiến thức
Mục Nội dung
Từ vựng 涵盖 (hángài)
Loại từ Động từ (动词)
Nghĩa tiếng Việt Bao gồm, bao hàm, bao trùm
Nghĩa tiếng Anh To cover, to include, to encompass
Cấu trúc dùng S + 涵盖 + Nội dung/Fạm vi
Ngữ cảnh sử dụng Học thuật, chính trị, kinh doanh, công nghệ, giáo dục