海运 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master MASTEREDU THẦY VŨ
海运 (hǎiyùn) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là vận chuyển đường biển hoặc vận tải biển. Đây là phương thức vận chuyển hàng hóa hoặc con người bằng đường biển, thường sử dụng tàu thủy để di chuyển giữa các cảng ở các quốc gia và khu vực khác nhau.
Ví dụ câu sử dụng 海运
我们公司主要通过海运出口产品。 (Wǒmen gōngsī zhǔyào tōngguò hǎiyùn chūkǒu chǎnpǐn.) → Công ty chúng tôi chủ yếu xuất khẩu sản phẩm bằng đường biển.
海运比空运便宜,但需要更长时间。 (Hǎiyùn bǐ kōngyùn piányí, dàn xūyào gèng cháng shíjiān.) → Vận tải biển rẻ hơn vận tải hàng không, nhưng cần nhiều thời gian hơn.
这批货物将通过海运运往欧洲。 (Zhè pī huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn yùnwǎng Ōuzhōu.) → Lô hàng này sẽ được vận chuyển bằng đường biển đến châu Âu.
海运是国际贸易中最主要的运输方式之一。 (Hǎiyùn shì guójì màoyì zhōng zuì zhǔyào de yùnshū fāngshì zhī yī.) → Vận tải biển là một trong những phương thức vận chuyển chính trong thương mại quốc tế.
由于天气恶劣,海运可能会延误。 (Yóuyú tiānqì èliè, hǎiyùn kěnéng huì yánwù.) → Do thời tiết xấu, vận tải biển có thể bị trì hoãn.
海运 có ưu điểm là chi phí thấp, khả năng vận chuyển khối lượng lớn, nhưng nhược điểm là thời gian vận chuyển dài hơn so với đường hàng không.
海运 (hǎiyùn) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là vận tải biển hoặc giao thông hàng hải. Đây là phương thức vận chuyển hàng hóa và hành khách bằng tàu qua đại dương hoặc biển.
Giải thích chi tiết
海运 thường được sử dụng trong thương mại quốc tế để vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới. Phương thức này thường rẻ hơn so với vận tải hàng không và phù hợp cho hàng nặng hoặc hàng không yêu cầu giao hàng nhanh.
Loại từ
Danh từ (名词 – míngcí)
Mẫu câu ví dụ
这家公司主要从事海运业务。 (Zhè jiā gōngsī zhǔyào cóngshì hǎiyùn yèwù.) → Công ty này chủ yếu kinh doanh vận tải biển.
由于天气原因,海运时间可能会延迟。 (Yóuyú tiānqì yuányīn, hǎiyùn shíjiān kěnéng huì yánchí.) → Do điều kiện thời tiết, thời gian vận tải biển có thể bị trì hoãn.
海运比空运便宜,但需要更长时间。 (Hǎiyùn bǐ kōngyùn piányí, dàn xūyào gèng cháng shíjiān.) → Vận tải biển rẻ hơn so với hàng không, nhưng mất nhiều thời gian hơn.
Một số ví dụ khác
我们的货物是通过海运运送的。 (Wǒmen de huòwù shì tōngguò hǎiyùn yùnsòng de.) → Hàng hóa của chúng tôi được vận chuyển bằng đường biển.
国际海运对全球贸易至关重要。 (Guójì hǎiyùn duì quánqiú màoyì zhìguān zhòngyào.) → Vận tải biển quốc tế rất quan trọng đối với thương mại toàn cầu.
选择海运可以降低运输成本。 (Xuǎnzé hǎiyùn kěyǐ jiàngdī yùnshū chéngběn.) → Chọn vận tải biển có thể giảm chi phí vận chuyển.
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH: 海运 (Hǎiyùn)
I. ĐỊNH NGHĨA & GIẢI NGHĨA CHI TIẾT
海运 là dạng viết tắt của từ ghép 海上运输 (hǎishàng yùnshū), nghĩa là “vận chuyển trên biển” hay “vận tải đường biển”. Đây là một hình thức vận chuyển sử dụng tàu thủy để đưa hàng hóa hoặc hành khách đi qua các tuyến đường biển quốc tế hoặc nội địa.
Vận chuyển đường biển là một trong những hình thức vận tải lâu đời nhất trong thương mại toàn cầu, đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu (进出口 jìn chūkǒu), logistics quốc tế và thương mại xuyên biên giới.
➤ Ưu điểm của 海运:
Chi phí thấp hơn so với vận chuyển hàng không.
Có thể chở được hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh.
Phù hợp cho các mặt hàng phi thời gian, không cần giao gấp.
➤ Nhược điểm của 海运:
Tốc độ chậm hơn so với đường hàng không.
Phụ thuộc vào yếu tố thời tiết, mùa vụ.
Thường cần làm thủ tục hải quan phức tạp hơn.
II. LOẠI TỪ
Danh từ (名词 / míngcí)
Biểu thị một khái niệm cụ thể trong hoạt động kinh tế, thương mại.
III. CẤU TRÚC CÂU & CÁCH SỬ DỤNG
- Dùng làm tân ngữ trong câu:
我们选择海运这些货物。
Wǒmen xuǎnzé hǎiyùn zhèxiē huòwù.
→ Chúng tôi chọn vận chuyển các hàng hóa này bằng đường biển. - Dùng làm chủ ngữ:
海运是最经济的运输方式之一。
Hǎiyùn shì zuì jīngjì de yùnshū fāngshì zhī yī.
→ Vận chuyển đường biển là một trong những phương thức vận tải tiết kiệm nhất. - Dùng trong từ ghép:
海运费 (hǎiyùnfèi) – cước phí vận chuyển đường biển
海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – công ty vận tải đường biển
海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – bảo hiểm vận chuyển đường biển
海运提单 (hǎiyùn tídān) – vận đơn đường biển
IV. 30 CÂU VÍ DỤ CHI TIẾT (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
我们公司所有的大宗商品都通过海运出口。
Wǒmen gōngsī suǒyǒu de dàzōng shāngpǐn dōu tōngguò hǎiyùn chūkǒu.
→ Tất cả hàng hóa số lượng lớn của công ty chúng tôi đều được xuất khẩu qua đường biển.
使用海运可以大幅度降低物流成本。
Shǐyòng hǎiyùn kěyǐ dàfúdù jiàngdī wùliú chéngběn.
→ Sử dụng vận chuyển đường biển có thể giảm đáng kể chi phí logistics.
海运比空运便宜很多,但时间也长很多。
Hǎiyùn bǐ kōngyùn piányi hěn duō, dàn shíjiān yě cháng hěn duō.
→ Vận chuyển đường biển rẻ hơn rất nhiều so với đường hàng không, nhưng cũng mất nhiều thời gian hơn.
你们有海运到越南胡志明市的服务吗?
Nǐmen yǒu hǎiyùn dào Yuènán Húzhìmíngshì de fúwù ma?
→ Bên bạn có dịch vụ vận chuyển đường biển đến TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam không?
因为最近有台风,海运延迟了五天。
Yīnwèi zuìjìn yǒu táifēng, hǎiyùn yánchí le wǔ tiān.
→ Do gần đây có bão, vận chuyển đường biển bị trì hoãn 5 ngày.
我们建议客户选择海运,因为价格实惠。
Wǒmen jiànyì kèhù xuǎnzé hǎiyùn, yīnwèi jiàgé shíhuì.
→ Chúng tôi khuyên khách hàng chọn đường biển vì giá cả phải chăng.
你了解海运的流程吗?
Nǐ liǎojiě hǎiyùn de liúchéng ma?
→ Bạn có hiểu quy trình vận chuyển đường biển không?
这批货需要投保海运险。
Zhè pī huò xūyào tóubǎo hǎiyùnxiǎn.
→ Lô hàng này cần mua bảo hiểm vận chuyển đường biển.
海运提单必须在装船后立即签发。
Hǎiyùn tídān bìxū zài zhuāngchuán hòu lìjí qiānfā.
→ Vận đơn đường biển phải được phát hành ngay sau khi lên tàu.
我第一次负责安排整柜海运。
Wǒ dì yī cì fùzé ānpái zhěngguì hǎiyùn.
→ Đây là lần đầu tôi chịu trách nhiệm sắp xếp vận chuyển nguyên container đường biển.
海运流程包括报关、装柜、装船、提单签发等步骤。
Hǎiyùn liúchéng bāokuò bàoguān, zhuāngguì, zhuāngchuán, tídān qiānfā děng bùzhòu.
→ Quy trình vận chuyển đường biển gồm khai báo hải quan, đóng container, xếp hàng lên tàu, phát hành vận đơn, v.v.
海运费用视货物体积和重量而定。
Hǎiyùn fèiyòng shì huòwù tǐjī hé zhòngliàng ér dìng.
→ Phí vận chuyển đường biển tùy theo thể tích và trọng lượng hàng hóa.
我们合作的海运公司服务很好。
Wǒmen hézuò de hǎiyùn gōngsī fúwù hěn hǎo.
→ Công ty vận tải đường biển mà chúng tôi hợp tác có dịch vụ rất tốt.
小批量的产品建议空运,大批量的适合海运。
Xiǎo pīliàng de chǎnpǐn jiànyì kōngyùn, dà pīliàng de shìhé hǎiyùn.
→ Lô hàng nhỏ nên chọn đường hàng không, lô lớn thì phù hợp với đường biển.
海运时间大概需要20到30天。
Hǎiyùn shíjiān dàgài xūyào 20 dào 30 tiān.
→ Thời gian vận chuyển đường biển khoảng 20 đến 30 ngày.
(Tiếp tục phần 16–30 nếu bạn cần, mình sẽ viết thêm ngay.)
V. MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN KHÁC
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
空运 kōngyùn Vận chuyển bằng đường hàng không
陆运 lùyùn Vận chuyển đường bộ
铁路运输 tiělù yùnshū Vận tải đường sắt
航运公司 hángyùn gōngsī Công ty vận tải biển
港口 gǎngkǒu Cảng
海运 là gì?
海运 (hǎi yùn) trong tiếng Trung có nghĩa là vận tải biển hoặc hàng hải trong tiếng Việt. Đây là một danh từ, dùng để chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa, hành khách hoặc các loại hàng hóa khác thông qua đường biển, thường sử dụng tàu thuyền hoặc các phương tiện chuyên dụng trên biển.
Giải thích chi tiết
Nghĩa: 海运 là phương thức vận chuyển chủ yếu trong thương mại quốc tế, đặc biệt với các lô hàng lớn, nặng hoặc cồng kềnh mà các phương thức khác như hàng không hoặc đường bộ không thể đáp ứng hiệu quả về chi phí hoặc khối lượng. Nó đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong xuất nhập khẩu.
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Cấu trúc: 海 (hǎi) nghĩa là “biển”, 运 (yùn) nghĩa là “vận chuyển”. Khi kết hợp, 海运 chỉ hoạt động vận chuyển trên biển.
Lĩnh vực sử dụng: Kinh tế, thương mại, logistics, giao thông vận tải.
Đặc điểm:
Ưu điểm: Chi phí thấp hơn so với hàng không, khả năng chở hàng hóa số lượng lớn, phù hợp cho vận chuyển quốc tế.
Nhược điểm: Thời gian vận chuyển lâu hơn, phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và cảng biển.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu thường dùng với 海运 trong tiếng Trung, kèm phiên âm, dịch nghĩa và giải thích ngữ cảnh:
Cấu trúc 1: 主语 + 通过海运 + 动词 (Chủ ngữ + thông qua vận tải biển + động từ)
Dùng để chỉ việc sử dụng phương thức vận tải biển để thực hiện một hành động (vận chuyển, xuất khẩu, nhập khẩu, v.v.).
Ví dụ:
中文: 公司通过海运出口货物到欧洲。
Phiên âm: Gōngsī tōngguò hǎiyùn chūkǒu huòwù dào Ōuzhōu.
Dịch: Công ty xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu thông qua vận tải biển.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh phương thức vận tải là biển, thường dùng trong ngữ cảnh thương mại quốc tế.
Cấu trúc 2: 海运 + 是 + danh từ/cụm danh từ (Vận tải biển + là + danh từ)
Dùng để mô tả đặc điểm hoặc vai trò của vận tải biển.
Ví dụ:
中文: 海运是国际贸易的重要方式。
Phiên âm: Hǎiyùn shì guójì màoyì de zhòngyào fāngshì.
Dịch: Vận tải biển là một phương thức quan trọng của thương mại quốc tế.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của vận tải biển trong một lĩnh vực cụ thể.
Cấu trúc 3: 选择海运 + 为了/因为 + lý do (Chọn vận tải biển + để/vì + lý do)
Dùng để giải thích lý do chọn vận tải biển.
Ví dụ:
中文: 我们选择海运因为成本较低。
Phiên âm: Wǒmen xuǎnzé hǎiyùn yīnwèi chéngběn jiào dī.
Dịch: Chúng tôi chọn vận tải biển vì chi phí thấp hơn.
Giải thích: Câu này nêu lý do tại sao vận tải biển được ưu tiên, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về logistics.
Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ cụ thể hơn, kèm phiên âm và dịch tiếng Việt, trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1:
中文: 这批货物将通过海运送到澳大利亚。
Phiên âm: Zhè pī huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn sòng dào Àodàlìyà.
Dịch: Lô hàng này sẽ được vận chuyển bằng đường biển đến Úc.
Ngữ cảnh: Dùng trong tình huống công ty logistics thông báo phương thức vận chuyển.
Ví dụ 2:
中文: 海运的费用比空运便宜很多。
Phiên âm: Hǎiyùn de fèiyòng bǐ kōngyùn piányi hěn duō.
Dịch: Chi phí vận tải biển rẻ hơn nhiều so với vận tải hàng không.
Ngữ cảnh: So sánh các phương thức vận chuyển trong một bài thuyết trình hoặc báo cáo.
Ví dụ 3:
中文: 由于天气原因,海运可能会延迟。
Phiên âm: Yóuyú tiānqì yuányīn, hǎiyùn kěnéng huì yánchí.
Dịch: Do lý do thời tiết, vận tải biển có thể bị trì hoãn.
Ngữ cảnh: Thông báo về sự chậm trễ trong lịch trình vận chuyển.
Ví dụ 4:
中文: 海运公司在港口提供多种服务。
Phiên âm: Hǎiyùn gōngsī zài gǎngkǒu tígòng duō zhǒng fúwù.
Dịch: Công ty vận tải biển cung cấp nhiều dịch vụ tại cảng.
Ngữ cảnh: Mô tả dịch vụ của một công ty logistics tại cảng biển.
Ví dụ 5:
中文: 海运的安全性近年来得到了很大提高。
Phiên âm: Hǎiyùn de ānquán xìng jìn nián lái dédàole hěn dà tígāo.
Dịch: Độ an toàn của vận tải biển đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.
Ngữ cảnh: Thảo luận về tiến bộ công nghệ hoặc quy định trong ngành hàng hải.
Ví dụ 6:
中文: 我们需要加快海运的清关手续。
Phiên âm: Wǒmen xūyào jiākuài hǎiyùn de qīngguān shǒuxù.
Dịch: Chúng ta cần đẩy nhanh thủ tục thông quan cho vận tải biển.
Ngữ cảnh: Trong cuộc họp về logistics, đề cập đến việc tối ưu hóa quy trình.
Lưu ý khi sử dụng từ “海运”
Từ đồng nghĩa: Có thể dùng các từ như 航运 (háng yùn – hàng hải) trong một số ngữ cảnh, nhưng 海运 thường cụ thể hơn, nhấn mạnh vận chuyển trên biển.
Từ trái nghĩa: 空运 (kōng yùn – vận tải hàng không), 陆运 (lù yùn – vận tải đường bộ).
Thành ngữ liên quan: Không có thành ngữ cụ thể với 海运, nhưng có thể gặp các cụm từ như 海上运输 (hǎishàng yùnshū – vận chuyển trên biển) trong văn phong trang trọng.
Giải thích chi tiết về từ “海运”
海运 (hǎi yùn) là danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là vận chuyển bằng đường biển hay vận tải biển. Đây là hình thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển, phổ biến trong thương mại quốc tế do chi phí thấp và khả năng vận chuyển số lượng lớn.
Loại từ
Danh từ
Phiên âm
hǎi yùn
Mẫu câu ví dụ
我们已经安排好了海运运输。
Wǒmen yǐjīng ānpái hǎole hǎiyùn yùnshū.
Chúng tôi đã sắp xếp xong vận chuyển bằng đường biển.
他们开辟了一条新的海运路线。
Tāmen kāipì le yītiáo xīn de hǎiyùn lùxiàn.
Họ đã mở một tuyến đường vận chuyển đường biển mới.
海运有很多优点,比如运费低廉,可以直达目的港。
Hǎiyùn yǒu hěn duō yōudiǎn, bǐrú yùnfèi dīlián, kěyǐ zhídá mùdì gǎng.
Vận chuyển đường biển có nhiều ưu điểm, ví dụ như chi phí thấp, có thể đến thẳng cảng đích.
2000箱瓷器就采用集装箱运输,花生采用干货船运输。
2000 xiāng cíqì jiù cǎiyòng jízhuāngxiāng yùnshū, huāshēng cǎiyòng gānhuòchuán yùnshū.
2000 thùng đồ sứ sẽ dùng vận chuyển bằng container, còn lạc thì vận chuyển bằng tàu hàng khô.
Một số từ vựng liên quan
Từ tiếng Trung Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
海运 hǎi yùn Danh từ Vận chuyển bằng đường biển
集装箱运输 jízhuāngxiāng yùnshū Danh từ Vận chuyển bằng container
租船运输 zūchuán yùnshū Danh từ Vận chuyển bằng thuê tàu
班轮运输 bānlún yùnshū Danh từ Vận chuyển bằng tàu chạy tuyến cố định
海运公司 hǎi yùn gōng sī Danh từ Công ty vận tải biển
Tổng kết
海运 là danh từ chỉ phương thức vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Phương thức này phổ biến trong thương mại quốc tế nhờ chi phí thấp và khả năng vận chuyển hàng lớn.
Thường dùng trong các câu nói về vận tải, logistics, xuất nhập khẩu.
- Định nghĩa chi tiết của từ “海运”
“海运” là từ viết tắt của cụm “海上运输” (hǎishàng yùnshū), nghĩa là vận chuyển đường biển, chỉ phương thức vận tải hàng hóa hoặc hành khách thông qua tàu thủy trên các tuyến đường biển. Đây là một phương thức vận chuyển chủ yếu trong hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt đối với các loại hàng hóa có khối lượng lớn, giá trị thấp, không cần giao nhanh.
Thành phần cấu tạo:
海 (hǎi): biển, đại dương
运 (yùn): vận chuyển, vận tải
Do đó, “海运” có thể hiểu là vận tải biển, là quá trình di chuyển hàng hóa từ cảng biển này sang cảng biển khác bằng tàu thuyền.
- Đặc điểm của vận chuyển bằng đường biển (海运)
Chi phí thấp hơn so với vận chuyển bằng đường hàng không (空运), đặc biệt đối với hàng nặng, hàng cồng kềnh, hàng container.
Thời gian vận chuyển lâu hơn, thường tính bằng tuần, do bị ảnh hưởng bởi thời tiết, hải trình và thủ tục cảng.
Khối lượng vận chuyển lớn, phù hợp với các ngành xuất nhập khẩu quy mô lớn.
Yêu cầu nhiều thủ tục hơn như khai báo hải quan, chứng từ vận tải biển, bảo hiểm hàng hải, v.v.
- Các loại hình dịch vụ liên quan đến 海运
整柜海运 (zhěng guì hǎiyùn): vận chuyển nguyên container (FCL – Full Container Load)
拼箱海运 (pīn xiāng hǎiyùn): vận chuyển hàng lẻ, ghép container (LCL – Less than Container Load)
滚装船运输 (gǔn zhuāng chuán yùnshū): vận chuyển bằng tàu ro-ro (chuyên chở ô tô, xe máy, máy móc)
散货船运输 (sǎn huò chuán yùnshū): vận chuyển hàng rời như than, ngũ cốc, xi măng
冷藏海运 (lěng cáng hǎiyùn): vận chuyển hàng lạnh, cần bảo quản nhiệt độ (ví dụ: thực phẩm, thuốc men)
- Mẫu câu ví dụ chi tiết (có phiên âm + dịch nghĩa)
Ví dụ cơ bản:
我们公司主要通过海运将货物出口到东南亚各国。
Wǒmen gōngsī zhǔyào tōngguò hǎiyùn jiāng huòwù chūkǒu dào Dōngnányà gè guó.
→ Công ty chúng tôi chủ yếu sử dụng vận chuyển đường biển để xuất khẩu hàng hóa sang các nước Đông Nam Á.
相比空运,海运费用更低,适合大宗商品。
Xiāngbǐ kōngyùn, hǎiyùn fèiyòng gèng dī, shìhé dàzōng shāngpǐn.
→ So với đường hàng không, chi phí vận tải biển thấp hơn, phù hợp với hàng hóa số lượng lớn.
由于受到台风影响,这批货的海运时间延迟了三天。
Yóuyú shòudào táifēng yǐngxiǎng, zhè pī huò de hǎiyùn shíjiān yánchí le sān tiān.
→ Do bị ảnh hưởng bởi bão, thời gian vận chuyển đường biển của lô hàng này đã bị trễ 3 ngày.
在海运之前,我们必须准备好所有的报关文件和发票。
Zài hǎiyùn zhīqián, wǒmen bìxū zhǔnbèi hǎo suǒyǒu de bàoguān wénjiàn hé fāpiào.
→ Trước khi vận chuyển bằng đường biển, chúng tôi phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ khai báo hải quan và hóa đơn.
这家公司提供一站式海运服务,从装货到报关都很专业。
Zhè jiā gōngsī tígōng yí zhàn shì hǎiyùn fúwù, cóng zhuāng huò dào bàoguān dōu hěn zhuānyè.
→ Công ty này cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển trọn gói, từ khâu bốc hàng đến khai báo hải quan đều rất chuyên nghiệp.
海运通常用于出口大型机械设备和原材料。
Hǎiyùn tōngcháng yòng yú chūkǒu dàxíng jīxiè shèbèi hé yuáncáiliào.
→ Vận chuyển đường biển thường được dùng để xuất khẩu thiết bị máy móc lớn và nguyên vật liệu.
海运虽然便宜,但运输周期长且风险较高。
Hǎiyùn suīrán piányi, dàn yùnshū zhōuqī cháng qiě fēngxiǎn jiào gāo.
→ Mặc dù vận tải biển rẻ, nhưng thời gian vận chuyển dài và rủi ro khá cao.
你需要在出货前确认海运保险是否已购买。
Nǐ xūyào zài chūhuò qián quèrèn hǎiyùn bǎoxiǎn shìfǒu yǐ gòumǎi.
→ Bạn cần xác nhận đã mua bảo hiểm hàng hải trước khi gửi hàng.
该批货物由于走海运,预计15天后抵达。
Gāi pī huòwù yóuyú zǒu hǎiyùn, yùjì 15 tiān hòu dǐdá.
→ Lô hàng này do đi bằng đường biển, dự kiến sẽ đến sau 15 ngày.
近年来,随着跨境电商的发展,海运需求不断上升。
Jìnniánlái, suízhe kuàjìng diànshāng de fāzhǎn, hǎiyùn xūqiú bùduàn shàngshēng.
→ Những năm gần đây, cùng với sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới, nhu cầu vận chuyển đường biển không ngừng tăng cao.
- So sánh giữa 海运 và các hình thức vận tải khác
Hình thức vận tải Ưu điểm Nhược điểm
海运 (vận tải biển) Chi phí rẻ, vận chuyển số lượng lớn Thời gian lâu, bị ảnh hưởng bởi thời tiết
空运 (vận tải hàng không) Nhanh chóng, an toàn Chi phí rất cao, không thích hợp cho hàng nặng
陆运 (vận tải đường bộ) Linh hoạt, giao hàng tận nơi Bị hạn chế về khoảng cách quốc tế - Các thuật ngữ thường đi kèm với “海运”
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
海运费 hǎiyùnfèi Phí vận tải biển
海运单 hǎiyùn dān Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
海运保险 hǎiyùn bǎoxiǎn Bảo hiểm vận tải biển
海运时间 hǎiyùn shíjiān Thời gian vận chuyển bằng đường biển
海运代理 hǎiyùn dàilǐ Đại lý vận tải biển
海运公司 hǎiyùn gōngsī Công ty vận tải biển
Hải vận (海运, hǎi yùn) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, dùng để chỉ hoạt động vận chuyển bằng đường biển, tức là việc sử dụng các phương tiện như tàu thuyền để vận chuyển hàng hóa, hành khách hoặc các loại hàng khác qua các tuyến đường biển. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến logistics, thương mại quốc tế, và vận tải. Dưới đây là giải thích chi tiết theo yêu cầu của bạn.
- Định nghĩa chi tiết
Nghĩa: Hải vận là hình thức vận chuyển hàng hóa hoặc con người qua các tuyến đường biển, thường liên quan đến các hoạt động thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, hoặc vận tải quy mô lớn. Đây là một trong những phương thức vận tải quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu do khả năng vận chuyển số lượng lớn hàng hóa với chi phí tương đối thấp so với vận tải hàng không.
Ngữ cảnh sử dụng: Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như logistics, thương mại, kinh tế, và cả trong văn bản hành chính hoặc báo chí khi nói về ngành vận tải biển.
Đặc điểm:
Hải vận thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, nặng, hoặc số lượng lớn (như container, nguyên liệu thô, ô tô, máy móc).
Thời gian vận chuyển lâu hơn so với đường hàng không, nhưng chi phí thấp hơn.
Phụ thuộc vào các yếu tố như thời tiết, cảng biển, và tuyến đường hàng hải. - Loại từ
Hải vận (海运) là một danh từ (名词, míngcí) trong tiếng Trung.
Nó được cấu thành từ hai thành phần:
海 (hǎi): Biển.
运 (yùn): Vận chuyển, vận tải.
Kết hợp lại, hải vận mang nghĩa là “vận chuyển trên biển”. - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp khi sử dụng từ hải vận trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: Nói về phương thức vận chuyển
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 使用 (sử dụng) / 通过 (thông qua) + 海运 + [động từ] + [tân ngữ].
Ý nghĩa: Diễn tả việc sử dụng phương thức vận chuyển đường biển để thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
中文: 我们公司通过海运出口货物到欧洲。
Pinyin: Wǒmen gōngsī tōngguò hǎiyùn chūkǒu huòwù dào Ōuzhōu.
Tiếng Việt: Công ty chúng tôi xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu thông qua vận tải biển.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh việc công ty sử dụng hải vận như một phương thức để xuất khẩu hàng hóa.
Mẫu câu 2: So sánh các phương thức vận chuyển
Cấu trúc: 海运 + 比 (so với) + [phương thức khác] + [tính từ/tính chất].
Ý nghĩa: So sánh vận tải biển với các phương thức khác (như hàng không, đường bộ).
Ví dụ:
中文: 海运比空运便宜,但时间长。
Pinyin: Hǎiyùn bǐ kōngyùn piányi, dàn shíjiān cháng.
Tiếng Việt: Vận tải biển rẻ hơn vận tải hàng không, nhưng thời gian lâu hơn.
Giải thích: Câu này so sánh ưu và nhược điểm của hải vận so với vận tải hàng không.
Mẫu câu 3: Nói về chi phí hoặc thời gian
Cấu trúc: 海运的 + [chi phí/thời gian] + [động từ] + [tính từ].
Ý nghĩa: Diễn tả đặc điểm của vận tải biển liên quan đến chi phí, thời gian, hoặc các yếu tố khác.
Ví dụ:
中文: 海运的成本比较低。
Pinyin: Hǎiyùn de chéngběn bǐjiào dī.
Tiếng Việt: Chi phí của vận tải biển tương đối thấp.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh lợi thế về chi phí của hải vận.
- Các ví dụ cụ thể
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa sử dụng từ hải vận, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt, thuộc các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại
中文: 这批货物将通过海运送到美国。
Pinyin: Zhè pī huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn sòng dào Měiguó.
Tiếng Việt: Lô hàng này sẽ được vận chuyển đến Mỹ bằng đường biển.
Ngữ cảnh: Một công ty logistics thông báo về phương thức vận chuyển một lô hàng lớn.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh xuất nhập khẩu
中文: 中国是世界上最大的海运出口国之一。
Pinyin: Zhōngguó shì shìjiè shàng zuìdà de hǎiyùn chūkǒuguó zhī yī.
Tiếng Việt: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu bằng đường biển lớn nhất thế giới.
Ngữ cảnh: Báo chí hoặc tài liệu kinh tế nói về vai trò của Trung Quốc trong thương mại quốc tế.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh chi phí
中文: 海运的费用比铁路运输低得多。
Pinyin: Hǎiyùn de fèiyòng bǐ tiělù yùnshū dī de duō.
Tiếng Việt: Chi phí vận tải biển thấp hơn nhiều so với vận tải đường sắt.
Ngữ cảnh: Một doanh nghiệp đang cân nhắc các phương thức vận chuyển để tối ưu chi phí.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh thời gian
中文: 从上海到洛杉矶的海运需要大约三周。
Pinyin: Cóng Shànghǎi dào Luòshānjī de hǎiyùn xūyào dàyuē sān zhōu.
Tiếng Việt: Vận chuyển đường biển từ Thượng Hải đến Los Angeles mất khoảng ba tuần.
Ngữ cảnh: Một khách hàng hỏi về thời gian vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh môi trường
中文: 海运是一种相对环保的运输方式。
Pinyin: Hǎiyùn shì yī zhǒng xiāngduì huánbǎo de yùnshū fāngshì.
Tiếng Việt: Vận tải biển là một phương thức vận chuyển tương đối thân thiện với môi trường.
Ngữ cảnh: Một bài báo thảo luận về tác động môi trường của các phương thức vận chuyển.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh cảng biển
中文: 这个港口是海运的重要枢纽。
Pinyin: Zhège gǎngkǒu shì hǎiyùn de zhòngyào shūniǔ.
Tiếng Việt: Cảng này là một trung tâm quan trọng của vận tải biển.
Ngữ cảnh: Mô tả vai trò của một cảng biển trong ngành vận tải.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh cạnh tranh
中文: 我们的海运服务在市场上很有竞争力。
Pinyin: Wǒmen de hǎiyùn fúwù zài shìchǎng shàng hěn yǒu jìngzhēnglì.
Tiếng Việt: Dịch vụ vận tải biển của chúng tôi rất cạnh tranh trên thị trường.
Ngữ cảnh: Một công ty logistics quảng cáo dịch vụ của mình.
- Một số lưu ý
Từ đồng nghĩa: Một số từ tương tự trong tiếng Trung có thể là 航运 (hángyùn) (vận tải hàng hải nói chung, bao gồm cả đường biển và đường sông) hoặc 船运 (chuányùn) (vận chuyển bằng tàu, ít phổ biến hơn).
Từ trái nghĩa: 空运 (kōngyùn) (vận tải hàng không), 陆运 (lùyùn) (vận tải đường bộ).
Cách sử dụng trong văn nói: Trong giao tiếp hàng ngày, hải vận ít được dùng trực tiếp trong văn nói thông thường, mà thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc văn bản chính thức.
Biến thể: Trong một số trường hợp, bạn có thể gặp cụm từ như 国际海运 (guójì hǎiyùn) (vận tải biển quốc tế) hoặc 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) (công ty vận tải biển).
海运 là gì?
Tiếng Trung: 海运
Phiên âm: hǎi yùn
Loại từ: Danh từ (名词)
Tiếng Việt: vận chuyển đường biển, vận tải đường biển, vận tải biển
- Định nghĩa chi tiết:
海运 là viết tắt của cụm từ 海上运输 (hǎi shàng yùn shū), có nghĩa là hình thức vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng đường biển. Đây là một phương thức vận tải quan trọng trong lĩnh vực logistics quốc tế, thường được sử dụng cho các loại hàng hóa có khối lượng lớn, trọng lượng nặng hoặc không yêu cầu quá khắt khe về thời gian giao nhận.
Vận tải biển thường được triển khai thông qua tàu container, tàu hàng rời, tàu chở dầu, tàu chở khí hóa lỏng (LNG)… Phương thức này đặc biệt có lợi thế về mặt chi phí thấp, sức chứa lớn và phạm vi vận chuyển toàn cầu.
- Đặc điểm và vai trò của 海运:
Ưu điểm:
Chi phí thấp so với vận tải hàng không.
Vận chuyển được khối lượng hàng hóa lớn.
Thích hợp cho hàng hóa nặng, hàng hóa cồng kềnh, hàng hóa không dễ hỏng.
Có khả năng kết hợp với các phương thức vận tải khác (vận tải đa phương thức).
Nhược điểm:
Thời gian vận chuyển dài.
Bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
Khả năng linh hoạt không cao bằng đường hàng không.
- Một số từ vựng và cụm từ liên quan đến 海运:
Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
海运公司 hǎi yùn gōng sī công ty vận tải biển
海运费 hǎi yùn fèi cước phí vận chuyển đường biển
海运单 hǎi yùn dān vận đơn đường biển (Bill of Lading)
海运运输 hǎi yùn yùn shū hoạt động vận chuyển bằng đường biển
海运保险 hǎi yùn bǎo xiǎn bảo hiểm vận tải đường biển
海运时间 hǎi yùn shí jiān thời gian vận chuyển đường biển
海运清关 hǎi yùn qīng guān thông quan hàng hóa đường biển - Cấu trúc câu thường dùng với 海运:
选择 + 海运 + 做方式
→ Chọn vận chuyển đường biển làm phương thức vận tải.
Ví dụ: 我们选择海运作为主要运输方式。
(Chúng tôi chọn vận tải biển làm phương thức vận chuyển chính.)
通过 + 海运 + 把…运到…
→ Vận chuyển cái gì đến đâu bằng đường biển.
Ví dụ: 我们通过海运把家具运到越南。
(Chúng tôi vận chuyển đồ nội thất đến Việt Nam bằng đường biển.)
海运的 + 时间/费用/风险/…
→ Thời gian / chi phí / rủi ro / … của vận chuyển đường biển.
Ví dụ: 海运的费用比空运低很多。
(Chi phí vận tải biển thấp hơn rất nhiều so với đường hàng không.)
- Nhiều ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa:
Ví dụ 1:
这批货物准备通过海运出口到欧洲。
Zhè pī huòwù zhǔnbèi tōngguò hǎiyùn chūkǒu dào Ōuzhōu.
Lô hàng này chuẩn bị xuất khẩu sang châu Âu bằng đường biển.
Ví dụ 2:
由于体积大,我们只能选择海运运输。
Yóuyú tǐjī dà, wǒmen zhǐ néng xuǎnzé hǎiyùn yùnshū.
Do kích thước lớn, chúng tôi chỉ có thể chọn vận chuyển đường biển.
Ví dụ 3:
海运虽然慢,但成本比较低。
Hǎiyùn suīrán màn, dàn chéngběn bǐjiào dī.
Tuy vận chuyển đường biển chậm, nhưng chi phí khá thấp.
Ví dụ 4:
请核算一下这批货物的海运费用。
Qǐng hésuàn yīxià zhè pī huòwù de hǎiyùn fèiyòng.
Xin hãy tính giúp chi phí vận chuyển đường biển của lô hàng này.
Ví dụ 5:
现在海运价格波动很大。
Xiànzài hǎiyùn jiàgé bōdòng hěn dà.
Hiện nay giá cước vận tải biển biến động rất lớn.
Ví dụ 6:
海运保险可以保障货物在运输过程中的风险。
Hǎiyùn bǎoxiǎn kěyǐ bǎozhàng huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng de fēngxiǎn.
Bảo hiểm vận tải biển có thể bảo vệ hàng hóa khỏi rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ 7:
这家海运公司服务很专业,准时率也很高。
Zhè jiā hǎiyùn gōngsī fúwù hěn zhuānyè, zhǔnshílǜ yě hěn gāo.
Công ty vận tải biển này có dịch vụ rất chuyên nghiệp và tỷ lệ giao hàng đúng hạn cũng rất cao.
Ví dụ 8:
我不太了解海运流程,能不能帮我解释一下?
Wǒ bú tài liǎojiě hǎiyùn liúchéng, néng bu néng bāng wǒ jiěshì yīxià?
Tôi không hiểu rõ quy trình vận chuyển đường biển, bạn có thể giải thích giúp tôi không?
- Một số ngành nghề thường xuyên sử dụng 海运:
Xuất nhập khẩu (进出口贸易)
Logistics và kho vận (物流与仓储)
Thương mại quốc tế (国际贸易)
Sản xuất và phân phối hàng hóa quốc tế
Hải vận là gì?
Hải vận (海运) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa, hành khách hoặc các loại hàng hóa khác bằng đường biển, thông qua các phương tiện như tàu thuyền. Từ này được ghép bởi hai chữ Hán:
海 (hǎi): nghĩa là “biển”.
运 (yùn): nghĩa là “vận chuyển” hoặc “di chuyển”.
Vì vậy, hải vận mang nghĩa là “vận chuyển bằng đường biển” hoặc “vận tải biển”. Đây là một hình thức vận chuyển quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt với các lô hàng lớn, cồng kềnh hoặc vận chuyển đường dài giữa các quốc gia, châu lục.
Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Cách sử dụng: Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến logistics, thương mại, vận tải, hoặc các ngành liên quan đến xuất nhập khẩu.
Giải thích chi tiết
Hải vận là một phương thức vận chuyển sử dụng tàu thuyền để di chuyển hàng hóa hoặc con người qua các tuyến đường biển. So với các phương thức vận chuyển khác như đường hàng không (空运 – kōngyùn) hoặc đường bộ (陆运 – lùyùn), hải vận có các đặc điểm nổi bật:
Chi phí thấp: Phù hợp với vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, cồng kềnh, hoặc không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
Khả năng chuyên chở lớn: Tàu biển có thể chở hàng hóa với khối lượng và kích thước lớn hơn nhiều so với máy bay hoặc xe tải.
Thời gian vận chuyển lâu hơn: Do tốc độ của tàu biển chậm hơn so với máy bay, hải vận thường mất nhiều thời gian hơn.
Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong thương mại quốc tế, vận chuyển container, nguyên liệu thô (như dầu mỏ, than đá), hoặc thậm chí là hành khách trên các tàu du lịch.
Hải vận đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong việc kết nối các thị trường quốc tế. Tuy nhiên, nó cũng đối mặt với các thách thức như thời tiết xấu, chi phí bảo trì tàu, hoặc các vấn đề về môi trường (ô nhiễm biển).
Cấu trúc câu và cách dùng
Trong tiếng Trung, hải vận thường xuất hiện trong các câu liên quan đến logistics, thương mại, hoặc vận tải. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến:
Dùng làm chủ ngữ:
Cấu trúc: 海运 + động từ + tân ngữ
Ví dụ: 海运是一种经济的运输方式。
(Hǎiyùn shì yī zhǒng jīngjì de yùnshū fāngshì.)
Dịch: Hải vận là một phương thức vận chuyển kinh tế.
Dùng làm tân ngữ:
Cấu trúc: Động từ + 海运 + bổ ngữ
Ví dụ: 我们公司选择海运来降低成本。
(Wǒmen gōngsī xuǎnzé hǎiyùn lái jiàngdī chéngběn.)
Dịch: Công ty chúng tôi chọn hải vận để giảm chi phí.
Kết hợp với các từ chỉ phương thức vận chuyển khác:
Ví dụ: 相比空运,海运更便宜但速度较慢。
(Xiāngbǐ kōngyùn, hǎiyùn gèng piányí dàn sùdù jiào màn.)
Dịch: So với vận chuyển hàng không, hải vận rẻ hơn nhưng tốc độ chậm hơn.
Dùng trong câu điều kiện hoặc so sánh:
Ví dụ: 如果货物不急,海运是最好的选择。
(Rúguǒ huòwù bù jí, hǎiyùn shì zuì hǎo de xuǎnzé.)
Dịch: Nếu hàng hóa không gấp, hải vận là lựa chọn tốt nhất.
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 海运, kèm theo phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1:
Câu: 大多数国际贸易通过海运完成。
(Dà duōshù guójì màoyì tōngguò hǎiyùn wánchéng.)
Dịch: Phần lớn thương mại quốc tế được hoàn thành thông qua hải vận.
Ví dụ 2:
Câu: 这批货物将通过海运送到欧洲。
(Zhè pī huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn sòng dào Ōuzhōu.)
Dịch: Lô hàng này sẽ được vận chuyển bằng đường biển đến châu Âu.
Ví dụ 3:
Câu: 海运的费用比空运低得多。
(Hǎiyùn de fèiyòng bǐ kōngyùn dī de duō.)
Dịch: Chi phí hải vận thấp hơn nhiều so với vận chuyển hàng không.
Ví dụ 4:
Câu: 由于风暴,海运可能会延误。
(Yóuyú fēngbào, hǎiyùn kěnéng huì yánwù.)
Dịch: Do bão, hải vận có thể bị trì hoãn.
Ví dụ 5:
Câu: 公司决定用海运来运输大型设备。
(Gōngsī juédìng yòng hǎiyùn lái yùnshū dàxíng shèbèi.)
Dịch: Công ty quyết định sử dụng hải vận để vận chuyển thiết bị lớn.
Ví dụ 6:
Câu: 海运行业近年来发展迅速。
(Hǎiyùn hángyè jìnnián lái fāzhǎn xùnsù.)
Dịch: Ngành hải vận phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
Từ liên quan
Để hiểu sâu hơn về ngữ cảnh của hải vận, bạn có thể tham khảo một số từ liên quan trong lĩnh vực vận tải:
空运 (kōngyùn): Vận chuyển hàng không.
陆运 (lùyùn): Vận chuyển đường bộ.
货运 (huòyùn): Vận chuyển hàng hóa (chung, không phân biệt phương thức).
集装箱 (jízhuāngxiāng): Container (thường dùng trong hải vận).
港口 (gǎngkǒu): Cảng biển.
Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh trang trọng: Hải vận thường được dùng trong các văn bản, báo cáo, hoặc ngữ cảnh trang trọng liên quan đến logistics, thương mại. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể dùng các từ đơn giản hơn như “运货 (yùnhuò)” (vận chuyển hàng) khi nói chung chung.
Kết hợp với động từ: Các động từ thường đi với hải vận bao gồm 选择 (xuǎnzé – chọn), 通过 (tōngguò – thông qua), 进行 (jìnxíng – tiến hành).
Phân biệt với các từ tương tự: Đừng nhầm hải vận với 航运 (hángyùn), cũng mang nghĩa vận tải biển nhưng thường nhấn mạnh đến ngành hàng hải nói chung, bao gồm cả vận hành tàu.
- Giải nghĩa chi tiết từ 海运 (hǎiyùn)
● 海运 (hǎiyùn) là gì?
海运 là cách viết tắt của cụm từ 海上运输 (hǎishàng yùnshū), trong đó:
海 (hǎi): biển
运 (yùn): vận chuyển
→ 海运 có nghĩa là: vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, hay còn gọi là vận tải biển.
Đây là một phương thức vận tải hàng hóa quốc tế quan trọng nhất, chiếm phần lớn khối lượng hàng hóa vận chuyển toàn cầu.
- Loại từ và cấu trúc ngữ pháp
● Loại từ:
Danh từ (名词): chỉ phương thức vận chuyển bằng biển.
Động từ (动词) (dạng ngắn hoặc khẩu ngữ): dùng như hành động “vận chuyển bằng đường biển”.
● Cấu trúc thường gặp:
海运 + 货物 / 商品 / 集装箱:vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
通过海运…:thông qua đường biển để…
- Các cụm từ chuyên ngành liên quan đến 海运
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
海运 hǎiyùn vận chuyển đường biển
海运费 hǎiyùnfèi phí vận chuyển đường biển
海运单 hǎiyùndān vận đơn đường biển
海运保险 hǎiyùn bǎoxiǎn bảo hiểm hàng hải
海运时间 hǎiyùn shíjiān thời gian vận chuyển bằng biển
海运方式 hǎiyùn fāngshì phương thức vận tải đường biển
海运公司 hǎiyùn gōngsī công ty vận tải biển
海运出口 hǎiyùn chūkǒu xuất khẩu bằng đường biển
海运进口 hǎiyùn jìnkǒu nhập khẩu bằng đường biển
海运物流 hǎiyùn wùliú logistics vận tải biển - Câu ví dụ chi tiết, đa dạng bối cảnh
(1) Tổng quan & mô tả:
我们通常采用海运来运送大量的货物。
Wǒmen tōngcháng cǎiyòng hǎiyùn lái yùnsòng dàliàng de huòwù.
→ Chúng tôi thường sử dụng vận chuyển đường biển để gửi hàng hóa số lượng lớn.
海运在国际贸易中占据着非常重要的地位。
Hǎiyùn zài guójì màoyì zhōng zhànjù zhe fēicháng zhòngyào de dìwèi.
→ Vận chuyển đường biển giữ một vị trí rất quan trọng trong thương mại quốc tế.
(2) So sánh với các phương thức khác:
虽然空运速度快,但海运成本更低,适合运送大批货物。
Suīrán kōngyùn sùdù kuài, dàn hǎiyùn chéngběn gèng dī, shìhé yùnsòng dàpī huòwù.
→ Mặc dù vận chuyển hàng không nhanh hơn, nhưng vận chuyển đường biển rẻ hơn, phù hợp cho việc gửi hàng số lượng lớn.
小件紧急货建议空运,大宗货物建议海运。
Xiǎojiàn jǐnjí huò jiànyì kōngyùn, dàzōng huòwù jiànyì hǎiyùn.
→ Hàng nhỏ gấp thì nên vận chuyển bằng đường hàng không, còn hàng số lượng lớn thì nên đi đường biển.
(3) Tình huống doanh nghiệp:
这批货物我们打算用海运发到越南。
Zhè pī huòwù wǒmen dǎsuàn yòng hǎiyùn fā dào Yuènán.
→ Lô hàng này chúng tôi dự định gửi đến Việt Nam bằng đường biển.
请问贵公司是否提供海运服务?
Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu tígōng hǎiyùn fúwù?
→ Xin hỏi công ty quý vị có cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển không?
我们的海运合作伙伴是中远集团。
Wǒmen de hǎiyùn hézuò huǒbàn shì Zhōngyuǎn Jítuán.
→ Đối tác vận tải đường biển của chúng tôi là Tập đoàn COSCO.
(4) Câu mang tính kỹ thuật:
根据国际贸易合同,我们将通过海运交付货物。
Gēnjù guójì màoyì hétóng, wǒmen jiāng tōngguò hǎiyùn jiāofù huòwù.
→ Theo hợp đồng thương mại quốc tế, chúng tôi sẽ giao hàng thông qua đường biển.
海运流程包括装货、报关、装船、运输和清关等步骤。
Hǎiyùn liúchéng bāokuò zhuānghuò, bàoguān, zhuāngchuán, yùnshū hé qīngguān děng bùzhòu.
→ Quy trình vận chuyển đường biển bao gồm các bước: xếp hàng, khai báo hải quan, lên tàu, vận chuyển và thông quan.
- Ứng dụng thực tiễn của “海运”
Trong thực tế:
海运 là lựa chọn hàng đầu trong xuất nhập khẩu hàng hóa giữa các châu lục, đặc biệt với những mặt hàng có trọng lượng lớn như: máy móc, thiết bị, nguyên liệu công nghiệp, container hàng rời…
Ưu điểm:
Chi phí thấp (so với hàng không)
Chở được khối lượng lớn
Phù hợp cho hàng hóa không quá gấp
Nhược điểm:
Thời gian dài
Bị ảnh hưởng bởi thời tiết
Cần quy trình thủ tục hải quan phức tạp hơn
- Một số chú ý khi sử dụng từ 海运
Không dùng “海运” cho hành khách – chỉ áp dụng cho hàng hóa.
Có thể dùng trong khẩu ngữ: “这批货我们直接海运” – nghĩa là “lô hàng này chúng tôi vận chuyển bằng đường biển”.
Khi viết văn bản chính thức, nên viết đầy đủ: 海上运输
Hải vận là gì?
Hải vận (海运) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng đường biển thông qua các phương tiện như tàu biển, thuyền bè. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến logistics, thương mại quốc tế, hoặc giao thông vận tải. Nó mang ý nghĩa chuyên chở hàng hóa hoặc người qua các tuyến đường biển, thường liên quan đến các hoạt động kinh tế hoặc thương mại.
Loại từ: Danh từ
Cấu trúc từ:
海 (hǎi): Biển
运 (yùn): Vận chuyển, vận tải
Kết hợp lại, hải vận mang nghĩa là “vận tải biển” hoặc “vận chuyển bằng đường biển”.
Giải thích chi tiết
Hải vận là một phương thức vận chuyển quan trọng trong thương mại toàn cầu, đặc biệt trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn (như container, hàng rời, hàng hóa công nghiệp) qua các đại dương hoặc tuyến đường biển. So với các phương thức khác như đường hàng không (空运 – kōngyùn) hay đường bộ (陆运 – lùyùn), hải vận thường có chi phí thấp hơn và phù hợp với hàng hóa cồng kềnh, nhưng thời gian vận chuyển lâu hơn.
Trong tiếng Trung, hải vận thường xuất hiện trong các ngữ cảnh:
Ngữ cảnh thương mại/logistics: Dùng để mô tả việc vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng tàu biển.
Ngữ cảnh kinh tế: Liên quan đến các cảng biển, công ty vận tải biển, hoặc ngành hàng hải.
Ngữ cảnh kỹ thuật: Dùng trong các tài liệu liên quan đến quy trình vận hành tàu biển, đóng tàu, hoặc hậu cần.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ hải vận trong tiếng Trung, kèm phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: Mô tả phương thức vận chuyển
Câu: 我们公司主要通过海运出口货物到欧洲。
(Wǒmen gōngsī zhǔyào tōngguò hǎiyùn chūkǒu huòwù dào Ōuzhōu.)
Dịch: Công ty chúng tôi chủ yếu xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu bằng đường biển.
Giải thích: Câu này dùng trong ngữ cảnh thương mại, nhấn mạnh phương thức vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Mẫu câu 2: So sánh chi phí
Câu: 海运比空运便宜,但时间长。
(Hǎiyùn bǐ kōngyùn piányi, dàn shíjiān cháng.)
Dịch: Vận chuyển đường biển rẻ hơn đường hàng không, nhưng thời gian lâu hơn.
Giải thích: Câu này so sánh hai phương thức vận chuyển, thường dùng trong logistics.
Mẫu câu 3: Đề cập đến dịch vụ cụ thể
Câu: 这家物流公司提供全球海运服务。
(Zhè jiā wùliú gōngsī tígōng quánqiú hǎiyùn fúwù.)
Dịch: Công ty logistics này cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển toàn cầu.
Giải thích: Câu này thường xuất hiện trong quảng cáo hoặc giới thiệu dịch vụ của công ty vận tải.
Mẫu câu 4: Nói về tiến độ
Câu: 货物已经通过海运发往美国,预计两周后到达。
(Huòwù yǐjīng tōngguò hǎiyùn fā wǎng Měiguó, yùjì liǎng zhōu hòu dàodá.)
Dịch: Hàng hóa đã được gửi đi Mỹ bằng đường biển, dự kiến sẽ đến sau hai tuần.
Giải thích: Câu này dùng để cập nhật tình trạng vận chuyển hàng hóa.
Nhiều ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ mở rộng, kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt, minh họa cách sử dụng hải vận trong các tình huống khác nhau:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại quốc tế
Câu: 海运是国际贸易中最常用的运输方式之一。
(Hǎiyùn shì guójì màoyì zhōng zuì chángyòng de yùnshū fāngshì zhī yī.)
Dịch: Vận chuyển đường biển là một trong những phương thức vận chuyển phổ biến nhất trong thương mại quốc tế.
Ngữ cảnh: Dùng trong bài viết hoặc tài liệu về thương mại, logistics.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh hỏi về chi phí
Câu: 请问海运到日本的费用是多少?
(Qǐngwèn hǎiyùn dào Rìběn de fèiyòng shì duōshǎo?)
Dịch: Cho tôi hỏi chi phí vận chuyển đường biển đến Nhật Bản là bao nhiêu?
Ngữ cảnh: Dùng khi khách hàng hỏi thông tin từ công ty logistics.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh kỹ thuật
Câu: 这艘货轮专门用于海运大型设备。
(Zhè sōu huòlún zhuānmén yòng yú hǎiyùn dàxíng shèbèi.)
Dịch: Con tàu chở hàng này được sử dụng chuyên biệt để vận chuyển thiết bị lớn bằng đường biển.
Ngữ cảnh: Dùng trong tài liệu kỹ thuật hoặc mô tả tàu biển.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh thông báo
Câu: 由于台风,海运路线可能会受到影响。
(Yóuyú táifēng, hǎiyùn lùxiàn kěnéng huì shòudào yǐngxiǎng.)
Dịch: Do bão, các tuyến vận chuyển đường biển có thể bị ảnh hưởng.
Ngữ cảnh: Dùng trong thông báo của công ty logistics hoặc cảng biển.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh so sánh
Câu: 海运虽然慢,但适合运送大宗货物。
(Hǎiyùn suīrán màn, dàn shìhé yùnsòng dàzōng huòwù.)
Dịch: Vận chuyển đường biển tuy chậm nhưng phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
Ngữ cảnh: Dùng trong phân tích hoặc tư vấn về phương thức vận chuyển.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh lịch sử
Câu: 在古代,海上丝绸之路促进了海运的发展。
(Zài gǔdài, hǎishàng sīchóu zhī lù cùjìnle hǎiyùn de fāzhǎn.)
Dịch: Trong thời cổ đại, Con đường tơ lụa trên biển đã thúc đẩy sự phát triển của vận chuyển đường biển.
Ngữ cảnh: Dùng trong bài viết về lịch sử hoặc văn hóa hàng hải.
Lưu ý khi sử dụng từ “hải vận”
Phân biệt với các từ liên quan:
空运 (kōngyùn): Vận chuyển đường hàng không.
陆运 (lùyùn): Vận chuyển đường bộ.
铁运 (tiěyùn): Vận chuyển đường sắt.
Hải vận đặc biệt nhấn mạnh đến đường biển, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến thương mại quốc tế.
Cách dùng trong văn nói và văn viết:
Trong văn nói, hải vận thường được dùng ngắn gọn để chỉ phương thức vận chuyển (ví dụ: “我选择海运” – Tôi chọn vận chuyển đường biển).
Trong văn viết, từ này thường đi kèm các thuật ngữ chuyên ngành như “货运” (vận chuyển hàng hóa), “集装箱” (container), hoặc “港口” (cảng biển).
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
航运 (hángyùn): Vận tải hàng hải, thường dùng rộng hơn, bao gồm cả vận chuyển hành khách.
海运物流 (hǎiyùn wùliú): Logistics vận chuyển đường biển.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 海运 (hǎi yùn)
Chủ đề: Xuất nhập khẩu – Logistics – Vận tải quốc tế
- ĐỊNH NGHĨA CHI TIẾT
海运 là viết tắt của cụm từ 海上运输 (hǎi shàng yùn shū), dịch sang tiếng Việt là vận chuyển bằng đường biển hoặc vận tải đường biển. Đây là phương thức vận chuyển sử dụng tàu biển để chuyển hàng hóa từ cảng này đến cảng khác qua các tuyến hải trình quốc tế hoặc nội địa.
Phương thức 海运 là một trong những hình thức vận tải chủ yếu trong thương mại quốc tế, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu với khối lượng hàng hóa lớn, hàng cồng kềnh, có trọng lượng nặng, hoặc không yêu cầu giao hàng gấp. Đây là lựa chọn ưu tiên hàng đầu cho nhiều doanh nghiệp vì chi phí vận chuyển tương đối thấp hơn so với đường hàng không hoặc đường bộ, nhất là trên các tuyến đường dài.
Ngoài ra, 海运 còn liên quan đến nhiều yếu tố khác như: thời gian vận chuyển, lịch trình tàu, các loại phí phát sinh (như phí bốc xếp, phí cảng, phí container, phí bảo hiểm…), loại hình vận tải (FCL – nguyên container; LCL – hàng lẻ), và các chứng từ liên quan như vận đơn đường biển (提单).
- PHÂN LOẠI TỪ
Loại từ: Danh từ (名词) - CÁC TỪ GHÉP & THUẬT NGỮ LIÊN QUAN
海运费 (hǎi yùn fèi): phí vận chuyển đường biển
海运公司 (hǎi yùn gōng sī): công ty vận tải biển
海运时间 (hǎi yùn shí jiān): thời gian vận chuyển đường biển
海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn): bảo hiểm vận chuyển đường biển
海运货物 (hǎi yùn huò wù): hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
海运运输单 (hǎi yùn yùn shū dān): phiếu vận chuyển đường biển
海运方式 (hǎi yùn fāng shì): phương thức vận chuyển đường biển
海运提单 (hǎi yùn tí dān): vận đơn đường biển (Bill of Lading)
- MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ (GỒM PHIÊN ÂM & DỊCH TIẾNG VIỆT)
例句 1:
这批货物将通过海运运往越南胡志明市港口。
Zhè pī huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn yùnwǎng Yuènán Húzhìmíng shì gǎngkǒu.
Lô hàng này sẽ được vận chuyển bằng đường biển đến cảng thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
例句 2:
海运是最经济实惠的大宗商品运输方式。
Hǎiyùn shì zuì jīngjì shíhuì de dàzōng shāngpǐn yùnshū fāngshì.
Vận chuyển đường biển là phương thức vận tải tiết kiệm nhất cho hàng hóa số lượng lớn.
例句 3:
相比于空运,海运的运费较低,但运输时间较长。
Xiāng bǐ yú kōngyùn, hǎiyùn de yùnfèi jiào dī, dàn yùnshū shíjiān jiào cháng.
So với đường hàng không, vận tải đường biển có chi phí thấp hơn nhưng thời gian vận chuyển lâu hơn.
例句 4:
他们选择整柜海运来降低运输成本。
Tāmen xuǎnzé zhěng guì hǎiyùn lái jiàngdī yùnshū chéngběn.
Họ chọn hình thức vận chuyển nguyên container để giảm chi phí vận chuyển.
例句 5:
海运过程中必须注意货物的包装防潮防水。
Hǎiyùn guòchéng zhōng bìxū zhùyì huòwù de bāozhuāng fángcháo fángshuǐ.
Trong quá trình vận chuyển đường biển, cần chú ý bao bì hàng hóa để chống ẩm và chống thấm nước.
例句 6:
如果没有购买海运保险,一旦货物丢失,损失由卖方承担。
Rúguǒ méiyǒu gòumǎi hǎiyùn bǎoxiǎn, yídàn huòwù diūshī, sǔnshī yóu màifāng chéngdān.
Nếu không mua bảo hiểm vận chuyển đường biển, khi mất hàng, bên bán sẽ phải chịu toàn bộ thiệt hại.
例句 7:
货物预计下周从上海港通过海运发出。
Huòwù yùjì xià zhōu cóng Shànghǎi gǎng tōngguò hǎiyùn fāchū.
Hàng hóa dự kiến sẽ được gửi đi qua đường biển từ cảng Thượng Hải vào tuần tới.
例句 8:
海运提单是收货人提货的重要凭证。
Hǎiyùn tídān shì shōuhuòrén tí huò de zhòngyào píngzhèng.
Vận đơn đường biển là chứng từ quan trọng để người nhận hàng đến lấy hàng.
例句 9:
通过第三方物流公司,我们可以安排全球海运服务。
Tōngguò dì sān fāng wùliú gōngsī, wǒmen kěyǐ ānpái quánqiú hǎiyùn fúwù.
Thông qua công ty logistics bên thứ ba, chúng tôi có thể sắp xếp dịch vụ vận chuyển đường biển toàn cầu.
例句 10:
由于台风影响,海运航线可能会有延误。
Yóuyú táifēng yǐngxiǎng, hǎiyùn hángxiàn kěnéng huì yǒu yánwù.
Do ảnh hưởng của bão, tuyến vận tải đường biển có thể sẽ bị chậm trễ.
例句 11:
我们提供门到门的海运服务,包括报关、装柜和送货。
Wǒmen tígōng mén dào mén de hǎiyùn fúwù, bāokuò bàoguān, zhuāngguì hé sònghuò.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển door-to-door, bao gồm khai báo hải quan, đóng hàng và giao hàng tận nơi.
例句 12:
在淡季时,海运费通常比旺季便宜很多。
Zài dànjì shí, hǎiyùnfèi tōngcháng bǐ wàngjì piányi hěn duō.
Vào mùa thấp điểm, cước phí vận chuyển đường biển thường rẻ hơn nhiều so với mùa cao điểm.
Hải vận (海运) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa, hành khách hoặc các vật phẩm khác bằng đường biển thông qua tàu thuyền hoặc các phương tiện hàng hải. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến logistics, thương mại quốc tế, và giao thông vận tải. Dưới đây là giải thích chi tiết, phân tích loại từ, mẫu câu ví dụ và các ví dụ minh họa kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt.
- Giải thích chi tiết
Nghĩa: “Hải vận” (海运, hǎiyùn) là sự kết hợp của hai từ Hán tự:
海 (hǎi): Biển.
运 (yùn): Vận chuyển, vận tải.
Kết hợp lại, “hải vận” ám chỉ việc vận chuyển qua biển, thường liên quan đến các hoạt động thương mại, vận tải hàng hóa hoặc hành khách trên các tuyến đường biển.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong thương mại quốc tế, “hải vận” thường đề cập đến việc vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển, như container, hàng rời, hoặc hàng hóa đặc biệt.
Trong giao thông, có thể dùng để chỉ các tuyến phà hoặc tàu chở khách qua biển.
Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như logistics, xuất nhập khẩu, và vận tải quốc tế.
Đặc điểm:
Hải vận là phương thức vận chuyển tiết kiệm chi phí cho khối lượng hàng hóa lớn, nhưng thời gian vận chuyển thường lâu hơn so với đường hàng không (空运, kōngyùn).
Đây là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong giao thương giữa các quốc gia có đường bờ biển hoặc cảng biển lớn. - Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词, míngcí).
Cấu trúc: Từ ghép Hán ngữ, gồm hai âm tiết, trong đó “海” (biển) đóng vai trò định ngữ bổ nghĩa cho “运” (vận chuyển).
Cách sử dụng:
Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.
Thường kết hợp với các động từ như “进行” (tiến hành), “选择” (lựa chọn), “依靠” (dựa vào) hoặc các danh từ khác liên quan đến vận tải. - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ “海运” trong tiếng Trung, kèm giải thích ngữ pháp:
Hải vận làm chủ ngữ:
Cấu trúc: 海运 + 动词 (động từ) + 补语/宾语 (bổ ngữ/tân ngữ).
Ví dụ: 海运是国际贸易的重要方式。
(Hǎiyùn shì guójì màoyì de zhòngyào fāngshì.)
Dịch: Hải vận là một phương thức quan trọng của thương mại quốc tế.
Hải vận làm tân ngữ:
Cấu trúc: 主语 (chủ ngữ) + 动词 (động từ) + 海运 + 补语 (bổ ngữ).
Ví dụ: 我们公司选择海运来降低成本。
(Wǒmen gōngsī xuǎnzé hǎiyùn lái jiàngdī chéngběn.)
Dịch: Công ty chúng tôi chọn hải vận để giảm chi phí.
Hải vận làm định ngữ:
Cấu trúc: 海运 + 的 + danh từ.
Ví dụ: 海运的费用比空运低。
(Hǎiyùn de fèiyòng bǐ kōngyùn dī.)
Dịch: Chi phí của hải vận thấp hơn so với hàng không.
Hải vận trong câu hỏi:
Cấu trúc: 疑问词 (từ nghi vấn) + 海运 + 动词/补语?
Ví dụ: 你为什么选择海运?
(Nǐ wèishéme xuǎnzé hǎiyùn?)
Dịch: Tại sao bạn chọn hải vận?
- Các ví dụ minh họa
Dưới đây là nhiều ví dụ cụ thể sử dụng từ “海运” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại
Câu: 中国的海运业在过去十年发展迅速。
(Zhōngguó de hǎiyùnyè zài guòqù shí nián fāzhǎn xùnsù.)
Dịch: Ngành hải vận của Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.
Giải thích: “海运业” (ngành hải vận) là từ mở rộng, chỉ ngành công nghiệp vận tải biển.
Ví dụ 2: So sánh với vận tải khác
Câu: 海运虽然慢,但成本低,适合大宗货物。
(Hǎiyùn suīrán màn, dàn chéngběn dī, shìhé dàzōng huòwù.)
Dịch: Hải vận tuy chậm nhưng chi phí thấp, phù hợp với hàng hóa khối lượng lớn.
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc đối lập “虽然…但…” (tuy…nhưng…) để so sánh ưu điểm và nhược điểm.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh logistics
Câu: 这批货物将通过海运从上海运到纽约。
(Zhè pī huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn cóng Shànghǎi yùn dào Niǔyuē.)
Dịch: Lô hàng này sẽ được vận chuyển bằng đường biển từ Thượng Hải đến New York.
Giải thích: “通过” (thông qua) chỉ phương thức vận chuyển.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh câu hỏi
Câu: 你知道海运需要多长时间吗?
(Nǐ zhīdào hǎiyùn xūyào duō cháng shíjiān ma?)
Dịch: Bạn có biết hải vận mất bao lâu không?
Giải thích: Câu hỏi sử dụng “多长时间” để hỏi về thời gian.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh quốc tế
Câu: 海运在全球供应链中起着关键作用。
(Hǎiyùn zài quánqiú gōngyìngliàn zhōng qǐzhe guānjiàn zuòyòng.)
Dịch: Hải vận đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Giải thích: “起着…作用” (đóng vai trò) nhấn mạnh tầm quan trọng.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh chi phí
Câu: 海运的费用取决于货物的重量和距离。
(Hǎiyùn de fèiyòng qǔjué yú huòwù de zhòngliàng hé jùlí.)
Dịch: Chi phí hải vận phụ thuộc vào trọng lượng hàng hóa và khoảng cách.
Giải thích: “取决于” (phụ thuộc vào) diễn tả mối quan hệ nhân quả.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh môi trường
Câu: 海运比空运更环保,因为它消耗的能源较少。
(Hǎiyùn bǐ kōngyùn gèng huánbǎo, yīnwèi tā xiāohào de néngyuán jiào shǎo.)
Dịch: Hải vận thân thiện với môi trường hơn hàng không vì nó tiêu thụ ít năng lượng hơn.
Giải thích: Câu sử dụng “因为” (vì) để giải thích lý do.
- Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Trong giao tiếp thực tế: Từ “海运” thường xuất hiện trong các văn bản hoặc cuộc trò chuyện liên quan đến thương mại, logistics, hoặc xuất nhập khẩu. Người học cần chú ý đến cách dùng từ trong ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
空运 (kōngyùn): Vận chuyển hàng không.
陆运 (lùyùn): Vận chuyển đường bộ.
货运 (huòyùn): Vận chuyển hàng hóa (chung, không phân biệt phương thức).
Phân biệt:
“海运” nhấn mạnh phương thức vận chuyển qua biển, trong khi “货运” có thể áp dụng cho bất kỳ phương thức nào (đường bộ, đường biển, đường hàng không). - 海运 là gì?
海运 (pinyin: hǎiyùn) là từ viết tắt của cụm từ 海上运输 (hǎi shàng yùn shū), có nghĩa là vận chuyển bằng đường biển, tức là quá trình di chuyển hàng hóa (hoặc hành khách, nhưng chủ yếu là hàng hóa) từ nơi này đến nơi khác thông qua tuyến đường hàng hải bằng tàu thuyền.
Đây là một phương thức vận tải quốc tế phổ biến nhất, được sử dụng nhiều trong thương mại toàn cầu do khả năng vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa với chi phí tương đối thấp so với các phương thức vận tải khác như đường hàng không (空运) hoặc đường bộ (陆运).
- Loại từ
Danh từ (名词):
Từ này được dùng như một danh từ chỉ phương thức vận chuyển.
Ví dụ:
海运是最经济的国际运输方式。
(Hǎiyùn shì zuì jīngjì de guójì yùnshū fāngshì.)
→ Vận chuyển đường biển là phương thức vận tải quốc tế tiết kiệm nhất.
- Cấu tạo từ
Thành phần Từ gốc Ý nghĩa
海 hǎi biển
运 yùn vận chuyển
→ Kết hợp lại, “海运” có nghĩa đen là vận chuyển qua biển.
- Giải thích chi tiết cách dùng
“海运” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại, hậu cần (logistics), xuất nhập khẩu, và vận tải quốc tế. Từ này không dùng trong văn nói đời thường (trừ khi nói về logistics), và thường đi kèm với các danh từ khác chỉ hàng hóa, chi phí, thời gian, hoặc phương tiện vận chuyển như tàu (船), container (集装箱), cảng (港口),… - Mẫu câu ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ cơ bản:
我们的货物将通过海运运往越南。
Wǒmen de huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn yùnwǎng Yuènán.
→ Hàng hóa của chúng tôi sẽ được vận chuyển đến Việt Nam bằng đường biển.
海运比空运便宜,但运输时间较长。
Hǎiyùn bǐ kōngyùn piányí, dàn yùnshū shíjiān jiào cháng.
→ Vận chuyển bằng đường biển rẻ hơn đường hàng không, nhưng thời gian giao hàng lâu hơn.
由于台风影响,海运被迫延迟了三天。
Yóuyú táifēng yǐngxiǎng, hǎiyùn bèipò yánchí le sān tiān.
→ Do ảnh hưởng của bão, việc vận chuyển bằng đường biển bị trì hoãn ba ngày.
我们公司提供海运和空运两种运输服务。
Wǒmen gōngsī tígōng hǎiyùn hé kōngyùn liǎng zhǒng yùnshū fúwù.
→ Công ty chúng tôi cung cấp cả hai loại dịch vụ vận chuyển: đường biển và đường hàng không.
海运对大宗商品运输尤为重要,比如煤炭和矿石。
Hǎiyùn duì dàzōng shāngpǐn yùnshū yóuwéi zhòngyào, bǐrú méitàn hé kuàngshí.
→ Vận chuyển đường biển đặc biệt quan trọng đối với việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, như than đá và quặng.
Ví dụ nâng cao hơn:
在国际贸易中,海运承担了超过80%的运输任务。
Zài guójì màoyì zhōng, hǎiyùn chéngdān le chāoguò bāshí fēnzhī de yùnshū rènwù.
→ Trong thương mại quốc tế, vận chuyển đường biển đảm nhiệm hơn 80% khối lượng vận tải.
与铁路运输相比,海运更适合远距离和大批量的货物运输。
Yǔ tiělù yùnshū xiāngbǐ, hǎiyùn gèng shìhé yuǎnjùlí hé dàpīliàng de huòwù yùnshū.
→ So với vận tải đường sắt, vận tải biển phù hợp hơn cho việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và khoảng cách xa.
为了节省成本,他们决定改用海运而不是空运。
Wèile jiéshěng chéngběn, tāmen juédìng gǎi yòng hǎiyùn ér bù shì kōngyùn.
→ Để tiết kiệm chi phí, họ quyết định chuyển sang vận chuyển bằng đường biển thay vì đường hàng không.
- Các cụm từ thường đi kèm với “海运”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
海运费 hǎiyùn fèi phí vận chuyển đường biển
海运公司 hǎiyùn gōngsī công ty vận tải biển
海运方式 hǎiyùn fāngshì phương thức vận chuyển đường biển
海运时间 hǎiyùn shíjiān thời gian vận chuyển bằng đường biển
海运保险 hǎiyùn bǎoxiǎn bảo hiểm vận chuyển đường biển
海运航线 hǎiyùn hángxiàn tuyến vận chuyển đường biển - So sánh “海运” với các hình thức vận chuyển khác:
Hình thức vận chuyển Tiếng Trung Ưu điểm Nhược điểm
Đường biển 海运 Chi phí thấp, vận chuyển khối lượng lớn Thời gian lâu, phụ thuộc thời tiết
Đường hàng không 空运 Nhanh, an toàn Chi phí cao, giới hạn khối lượng hàng
Đường bộ 陆运 Linh hoạt trong nội địa Giới hạn khoảng cách, không liên quốc
Đường sắt 铁路运输 Ổn định, nhanh trong nội địa lớn Không phổ biến ở tất cả khu vực
Tổng kết
海运 là một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực thương mại quốc tế và hậu cần, dùng để chỉ việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Đây là một danh từ, thường được kết hợp với các danh từ khác chỉ hàng hóa, chi phí, phương thức, hay công ty.
Có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc câu để diễn tả hành động vận chuyển, lên kế hoạch, so sánh phương thức, hoặc mô tả tình hình vận chuyển thực tế.
- Định nghĩa chi tiết và tường tận
海运 (hǎiyùn) là dạng rút gọn của cụm từ 海上运输, nghĩa đen là “vận chuyển trên biển”. Trong thương mại quốc tế và logistics, 海运 chỉ hình thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển, thường sử dụng các tàu container, tàu hàng rời (bulk ship), tàu dầu, tàu hàng hóa tổng hợp để đưa hàng hóa từ cảng của nước xuất khẩu đến cảng của nước nhập khẩu.
海运 là một trong những phương thức vận tải quốc tế chủ đạo nhờ ưu điểm chi phí thấp, khối lượng vận chuyển lớn, phù hợp với các mặt hàng như: máy móc thiết bị, vật liệu xây dựng, nguyên liệu thô, hàng tiêu dùng, thực phẩm, v.v.
- Loại từ
Danh từ (名词): chỉ hình thức vận chuyển
Ví dụ: 我们采用海运。– Chúng tôi chọn vận chuyển đường biển.
Động từ (动词): sử dụng trong cấu trúc cụm động từ
Ví dụ: 他们把货物海运到越南。– Họ vận chuyển hàng hóa đến Việt Nam bằng đường biển.
- So sánh với các hình thức vận chuyển khác
Phương thức Tiếng Trung Ưu điểm Nhược điểm
Đường biển 海运 Chi phí thấp, khối lượng lớn Thời gian chậm
Đường hàng không 空运 Nhanh Chi phí cao, giới hạn khối lượng
Đường bộ 陆运 Linh hoạt với khoảng cách gần Bị giới hạn địa lý
Đường sắt 铁运 Ổn định, phù hợp hàng đi Châu Âu Mạng lưới hạn chế - Các loại hình vận chuyển đường biển
整柜海运 (FCL – Full Container Load):
Vận chuyển nguyên container, một chủ hàng thuê toàn bộ container.
Ưu điểm: riêng biệt, ít rủi ro lẫn hàng, nhanh hơn.
拼柜海运 (LCL – Less than Container Load):
Ghép hàng với nhiều chủ hàng trong một container.
Ưu điểm: tiết kiệm chi phí với lô hàng nhỏ.
Nhược điểm: dễ chậm trễ, dễ hư hại, lẫn hàng.
- Các cụm từ chuyên ngành thường dùng với 海运
海运费 (hǎiyùn fèi) – Phí vận chuyển đường biển
海运提单 (hǎiyùn tídān) – Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Công ty vận tải biển
海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm hàng hóa đường biển
海运清关 (hǎiyùn qīngguān) – Thủ tục thông quan hàng đường biển
海运时间 (hǎiyùn shíjiān) – Thời gian vận chuyển đường biển
集装箱海运 (jízhuāngxiāng hǎiyùn) – Vận chuyển container đường biển
- Mẫu câu cấu trúc sử dụng từ 海运
我们打算通过海运把货物出口到欧洲。
Chúng tôi dự định xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu bằng đường biển.
海运费用较低,但运输周期长。
Phí vận chuyển đường biển thấp nhưng chu kỳ vận chuyển dài.
请安排海运订舱并提供提单信息。
Hãy đặt chỗ tàu biển và cung cấp thông tin vận đơn.
- 20+ ví dụ chi tiết (Tiếng Trung + Pinyin + Dịch tiếng Việt)
这些设备我们打算通过海运运输。
Zhèxiē shèbèi wǒmen dǎsuàn tōngguò hǎiyùn yùnshū.
Những thiết bị này chúng tôi dự định vận chuyển bằng đường biển.
海运适合大批量、重量大的货物运输。
Hǎiyùn shìhé dà pīliàng, zhòngliàng dà de huòwù yùnshū.
Vận chuyển đường biển phù hợp với hàng hóa nặng và số lượng lớn.
如果走拼柜海运,可能要等几天才能装柜。
Rúguǒ zǒu pīnguì hǎiyùn, kěnéng yào děng jǐ tiān cáinéng zhuāng guì.
Nếu đi ghép container đường biển, có thể phải đợi vài ngày mới đóng hàng được.
从深圳到胡志明市的海运大约需要五到七天。
Cóng Shēnzhèn dào Húzhìmíng Shì de hǎiyùn dàyuē xūyào wǔ dào qī tiān.
Vận chuyển từ Thâm Quyến đến TP.HCM bằng đường biển mất khoảng 5–7 ngày.
我们的客户要求走整柜海运,不能拼柜。
Wǒmen de kèhù yāoqiú zǒu zhěngguì hǎiyùn, bùnéng pīnguì.
Khách hàng của chúng tôi yêu cầu vận chuyển nguyên container, không được ghép.
海运提单是提货的必要单据之一。
Hǎiyùn tídān shì tíhuò de bìyào dānjù zhī yī.
Vận đơn đường biển là một trong những chứng từ cần thiết để nhận hàng.
请提供最新的海运报价,我们要比较不同路线。
Qǐng tígōng zuìxīn de hǎiyùn bàojià, wǒmen yào bǐjiào bùtóng lùxiàn.
Xin vui lòng cung cấp báo giá đường biển mới nhất, chúng tôi cần so sánh các tuyến khác nhau.
海运清关时间有时会受到港口拥堵影响。
Hǎiyùn qīngguān shíjiān yǒushí huì shòudào gǎngkǒu yōngdǔ yǐngxiǎng.
Thời gian thông quan đường biển đôi khi bị ảnh hưởng bởi tình trạng tắc nghẽn cảng.
客户要求我们为这批货购买海运保险。
Kèhù yāoqiú wǒmen wèi zhè pī huò gòumǎi hǎiyùn bǎoxiǎn.
Khách hàng yêu cầu chúng tôi mua bảo hiểm vận chuyển đường biển cho lô hàng này.
海运过程中,货物必须牢固包装以防受潮。
Hǎiyùn guòchéng zhōng, huòwù bìxū láogù bāozhuāng yǐ fáng shòucháo.
Trong quá trình vận chuyển đường biển, hàng hóa phải được đóng gói chắc chắn để tránh ẩm.
海运出口通常需要提供商业发票和装箱单。
Hǎiyùn chūkǒu tōngcháng xūyào tígōng shāngyè fāpiào hé zhuāngxiāng dān.
Khi xuất khẩu bằng đường biển thường cần cung cấp hóa đơn thương mại và phiếu đóng gói.
我们每个月都有海运柜出发到胡志明港。
Wǒmen měi gè yuè dōu yǒu hǎiyùn guì chūfā dào Húzhìmíng Gǎng.
Mỗi tháng chúng tôi đều có container vận chuyển đường biển đến cảng Sài Gòn.
在海运旺季,订舱需要提前两周以上。
Zài hǎiyùn wàngjì, dìngcāng xūyào tíqián liǎng zhōu yǐshàng.
Vào mùa cao điểm vận tải biển, cần đặt chỗ tàu trước ít nhất hai tuần.
由于海运船期延误,交货时间被推迟了。
Yóuyú hǎiyùn chuánqī yányù, jiāohuò shíjiān bèi tuīchí le.
Do lịch tàu đường biển bị trì hoãn, thời gian giao hàng đã bị lùi lại.
海运集装箱分为20尺和40尺两种规格。
Hǎiyùn jízhuāngxiāng fēnwéi èrshí chǐ hé sìshí chǐ liǎng zhǒng guīgé.
Container vận tải biển được chia thành hai loại kích thước: 20 feet và 40 feet.
- Ghi chú và kiến thức nghiệp vụ nâng cao
Trong điều kiện FOB (Free on Board), người bán chịu trách nhiệm làm thủ tục và giao hàng lên tàu – sau đó chi phí vận chuyển 海运费 là do người mua chịu.
Trong điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight) thì người bán chịu toàn bộ chi phí 海运费 + bảo hiểm + chi phí nội địa xuất khẩu cho đến cảng đích.
Đối với hàng hóa có tính dễ hư hỏng, nhạy cảm với độ ẩm, nên tránh chọn 拼柜海运 do container có thể bị mở nhiều lần, dẫn đến ảnh hưởng đến hàng hóa.
Hải vận là gì?
Hải vận (海运) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng đường biển thông qua các phương tiện như tàu biển, tàu chở hàng, hoặc tàu khách. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại, logistics, và giao thông quốc tế.
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa chi tiết: Hải vận đề cập đến quá trình vận chuyển hàng hóa hoặc con người qua các tuyến đường biển, thường được thực hiện bởi các công ty vận tải biển hoặc các đội tàu chuyên dụng. Đây là một phương thức vận chuyển quan trọng trong thương mại toàn cầu, đặc biệt với các lô hàng lớn hoặc vận chuyển quốc tế, vì chi phí thấp hơn so với vận tải hàng không và khả năng chở được khối lượng hàng hóa lớn.
Phân tích từ vựng
Hải (海): Biển, đại dương.
Vận (运): Vận chuyển, di chuyển, hoặc vận hành.
Kết hợp lại, hải vận mang nghĩa là vận chuyển qua biển.
Cách phát âm:
Trong tiếng Trung (Quan Thoại): hǎi yùn (hải yùn).
Âm điệu: Hải (hǎi) là thanh 3 (thanh điệu xuống rồi lên), Vận (yùn) là thanh 4 (thanh điệu xuống).
Mẫu câu và cách sử dụng
Hải vận thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến logistics, thương mại quốc tế, hoặc các hoạt động vận tải. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ “hải vận”:
Mẫu câu cơ bản: 主语 + 通过海运 + 动词 + 对象
(Chủ ngữ + thông qua hải vận + động từ + tân ngữ)
Ví dụ: Công ty thông qua hải vận để vận chuyển hàng hóa đến châu Âu.
Mẫu câu mô tả chi phí/thời gian: 海运 + 比 + 方法 + 更/较 + 形容词
(Hải vận + so với + phương thức + hơn/ít hơn + tính từ)
Ví dụ: Hải vận rẻ hơn vận tải hàng không nhưng mất nhiều thời gian hơn.
Mẫu câu hỏi về phương thức vận chuyển: 你用什么方式运输?海运吗?
(Bạn dùng phương thức nào để vận chuyển? Hải vận à?)
Ví dụ chi tiết
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “hải vận” trong các câu, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ 1:
Câu: 我们的货物通过海运送到美国。
Phiên âm: Wǒmen de huòwù tōngguò hǎiyùn sòng dào Měiguó.
Dịch nghĩa: Hàng hóa của chúng tôi được vận chuyển đến Mỹ bằng đường biển.
Ngữ cảnh: Một công ty xuất khẩu đang mô tả cách họ vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài.
Ví dụ 2:
Câu: 海运比空运便宜,但时间长。
Phiên âm: Hǎiyùn bǐ kōngyùn piányí, dàn shíjiān cháng.
Dịch nghĩa: Hải vận rẻ hơn vận tải hàng không, nhưng mất nhiều thời gian hơn.
Ngữ cảnh: So sánh các phương thức vận chuyển trong một cuộc thảo luận về logistics.
Ví dụ 3:
Câu: 这批货物将通过海运在一个月内到达。
Phiên âm: Zhè pī huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn zài yīgè yuè nèi dàodá.
Dịch nghĩa: Lô hàng này sẽ được vận chuyển bằng đường biển và đến nơi trong vòng một tháng.
Ngữ cảnh: Một nhân viên logistics thông báo thời gian giao hàng cho khách hàng.
Ví dụ 4:
Câu: 公司决定用海运来降低运输成本。
Phiên âm: Gōngsī juédìng yòng hǎiyùn lái jiàngdī yùnshū chéngběn.
Dịch nghĩa: Công ty quyết định sử dụng hải vận để giảm chi phí vận chuyển.
Ngữ cảnh: Một công ty đang thảo luận về chiến lược giảm chi phí.
Ví dụ 5:
Câu: 你知道海运的费用是多少吗?
Phiên âm: Nǐ zhīdào hǎiyùn de fèiyòng shì duōshǎo ma?
Dịch nghĩa: Bạn có biết chi phí vận chuyển bằng đường biển là bao nhiêu không?
Ngữ cảnh: Một khách hàng hỏi về chi phí vận chuyển khi làm việc với một công ty logistics.
Các từ liên quan
Để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng “hải vận”, dưới đây là một số từ vựng liên quan thường xuất hiện cùng:
空运 (kōngyùn): Vận tải hàng không.
陆运 (lùyùn): Vận tải đường bộ.
运输 (yùnshū): Vận chuyển (tổng quát).
货船 (huòchuán): Tàu chở hàng.
港口 (gǎngkǒu): Cảng biển.
Ví dụ sử dụng từ liên quan:
这批货物先通过海运到上海港,再通过陆运送到内陆。
(Zhè pī huòwù xiān tōngguò hǎiyùn dào Shànghǎi gǎng, zài tōngguò lùyùn sòng dào nèilù.)
Dịch: Lô hàng này trước tiên được vận chuyển bằng đường biển đến cảng Thượng Hải, sau đó được vận chuyển bằng đường bộ vào nội địa.
Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Ngữ cảnh thương mại: Hải vận là một phương thức vận chuyển phổ biến trong thương mại quốc tế, đặc biệt với các lô hàng lớn như container, hàng hóa nguyên liệu (than, dầu, quặng), hoặc sản phẩm công nghiệp. Trong tiếng Trung, từ “hải vận” thường xuất hiện trong các tài liệu, hợp đồng thương mại, hoặc giao tiếp trong ngành logistics.
Ưu điểm và nhược điểm: Hải vận được đánh giá cao vì chi phí thấp và khả năng chở khối lượng lớn, nhưng nhược điểm là thời gian vận chuyển lâu hơn so với vận tải hàng không.
Tính trang trọng: Từ “hải vận” mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp kinh doanh. Trong giao tiếp đời thường, người ta có thể dùng các từ đơn giản hơn như “坐船运” (zuò chuán yùn – vận chuyển bằng tàu) để diễn đạt ý tương tự.
Từ vựng tiếng Trung: 海运 (hǎiyùn)
- Định nghĩa chi tiết và tường tận:
海运 là cách viết rút gọn của cụm từ 海上运输, trong đó:
海 (hǎi) nghĩa là “biển”
运 (yùn) là động từ mang nghĩa “vận chuyển”, “vận tải”
Do đó, 海运 (hǎiyùn) có nghĩa là vận chuyển bằng đường biển, hay còn gọi là vận tải đường biển. Đây là phương thức vận chuyển hàng hóa, thiết bị, nguyên vật liệu… bằng tàu thủy, thông qua các cảng biển trong nước hoặc quốc tế.
Vận tải đường biển là một trong những hình thức vận chuyển chính trong thương mại quốc tế, đặc biệt phù hợp với hàng hóa số lượng lớn, trọng tải nặng và quãng đường dài. So với vận chuyển bằng đường hàng không (空运 kōngyùn) hoặc đường bộ (陆运 lùyùn), vận tải biển có chi phí rẻ hơn nhưng thời gian thường kéo dài hơn.
- Phân tích ngữ pháp & loại từ:
Loại từ: Danh từ (名词)
Thuộc loại: Danh từ ghép gồm một danh từ (海) và một động từ chuyển thành danh từ (运 trong ngữ cảnh này)
Trong câu, 海运 có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ danh từ.
- Các cách dùng thông dụng của 海运:
Tình huống sử dụng Ví dụ diễn đạt
Dùng để chỉ hình thức vận chuyển 我们采用海运方式出口产品。
So sánh với phương thức vận chuyển khác 海运虽然慢,但成本低。
Nói về lợi thế / nhược điểm của vận tải biển 海运适合大宗商品的运输。
Chỉ dịch vụ vận chuyển 我们公司有专业的海运服务团队。
Nói về giá cả hoặc chi phí 海运费用已经包括保险费。 - Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa):
我们这批货是通过海运发出的。
Wǒmen zhè pī huò shì tōngguò hǎiyùn fāchū de.
→ Lô hàng này của chúng tôi được gửi đi bằng đường biển.
海运在国际贸易中占有重要地位。
Hǎiyùn zài guójì màoyì zhōng zhànyǒu zhòngyào dìwèi.
→ Vận tải biển chiếm vị trí quan trọng trong thương mại quốc tế.
海运时间较长,但运输成本相对较低。
Hǎiyùn shíjiān jiào cháng, dàn yùnshū chéngběn xiāngduì jiào dī.
→ Thời gian vận chuyển đường biển khá dài, nhưng chi phí tương đối thấp.
因为货物体积大,我们决定使用海运。
Yīnwèi huòwù tǐjī dà, wǒmen juédìng shǐyòng hǎiyùn.
→ Vì hàng hóa có kích thước lớn nên chúng tôi quyết định sử dụng đường biển.
海运的主要缺点是受天气影响大。
Hǎiyùn de zhǔyào quēdiǎn shì shòu tiānqì yǐngxiǎng dà.
→ Nhược điểm chính của vận chuyển đường biển là bị ảnh hưởng nhiều bởi thời tiết.
使用海运可以节省大量的运输费用。
Shǐyòng hǎiyùn kěyǐ jiéshěng dàliàng de yùnshū fèiyòng.
→ Sử dụng vận tải biển có thể tiết kiệm được nhiều chi phí vận chuyển.
公司和几家大型海运公司建立了合作关系。
Gōngsī hé jǐ jiā dàxíng hǎiyùn gōngsī jiànlìle hézuò guānxì.
→ Công ty đã thiết lập quan hệ hợp tác với một số công ty vận tải biển lớn.
海运过程中必须办理海关手续。
Hǎiyùn guòchéng zhōng bìxū bànlǐ hǎiguān shǒuxù.
→ Trong quá trình vận tải biển, phải làm thủ tục hải quan.
在旺季时,海运价格会有所上涨。
Zài wàngjì shí, hǎiyùn jiàgé huì yǒusuǒ shàngzhǎng.
→ Vào mùa cao điểm, giá cước vận tải biển sẽ tăng lên.
我们的产品通过海运出口到东南亚市场。
Wǒmen de chǎnpǐn tōngguò hǎiyùn chūkǒu dào Dōngnányà shìchǎng.
→ Sản phẩm của chúng tôi được xuất khẩu sang thị trường Đông Nam Á qua đường biển.
- Một số cụm từ thường đi kèm với 海运:
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
海运公司 hǎiyùn gōngsī công ty vận tải biển
海运费 hǎiyùnfèi phí vận chuyển đường biển
海运方式 hǎiyùn fāngshì hình thức vận chuyển đường biển
海运时间 hǎiyùn shíjiān thời gian vận chuyển đường biển
海运货物 hǎiyùn huòwù hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
国际海运 guójì hǎiyùn vận tải biển quốc tế - So sánh với các hình thức vận chuyển khác:
Hình thức Tên tiếng Trung Đặc điểm chính
Đường biển 海运 (hǎiyùn) Rẻ, tải lớn, thời gian dài
Đường không 空运 (kōngyùn) Nhanh, chi phí cao, tải nhỏ
Đường bộ 陆运 (lùyùn) Phù hợp nội địa, linh hoạt - Kết luận:
海运 (hǎiyùn) là từ vựng tiếng Trung quan trọng trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu, logistics và vận tải. Đây là phương thức vận chuyển hàng hóa phổ biến toàn cầu, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp khi xử lý các lô hàng lớn. Biết cách sử dụng thành thạo từ này cùng các cụm từ đi kèm sẽ rất hữu ích khi học tiếng Trung chuyên ngành hoặc làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại quốc tế, hoặc xuất nhập khẩu.
海运 (hǎiyùn) – VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN
I. Định nghĩa chi tiết và toàn diện:
海运 là từ viết tắt của cụm từ “海上运输” (hǎishàng yùnshū), mang nghĩa vận tải đường biển, tức là hình thức vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện tàu thủy thông qua các tuyến hàng hải.
Phương thức vận tải này thường được sử dụng trong giao thương quốc tế và nội địa giữa các cảng biển. Đặc trưng lớn nhất của 海运 là khả năng chuyên chở khối lượng lớn, chi phí vận chuyển thấp hơn so với đường hàng không hay đường bộ khi xét trên cùng một đơn vị hàng hóa. Tuy nhiên, nhược điểm là thời gian vận chuyển thường lâu hơn, chịu ảnh hưởng nhiều bởi yếu tố thời tiết, thủ tục cảng biển và khả năng bốc xếp.
Trong hoạt động thương mại quốc tế hiện đại, 海运 giữ vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp xuất khẩu như dệt may, điện tử, cơ khí, máy móc công nghiệp, nông sản và nguyên liệu thô.
II. Loại từ và cấu trúc ngữ pháp:
海运 là danh từ (名词), thường dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ.
Một số dạng kết hợp phổ biến:
海运费 (hǎiyùn fèi): cước phí vận chuyển đường biển
海运单 (hǎiyùn dān): vận đơn đường biển
海运公司 (hǎiyùn gōngsī): công ty vận tải biển
海运方式 (hǎiyùn fāngshì): phương thức vận tải bằng đường biển
海运代理 (hǎiyùn dàilǐ): đại lý vận chuyển đường biển
III. Cách dùng và mẫu câu thường gặp:
通过海运运输大宗商品。
(Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn qua đường biển)
我们公司选择海运来节省运输成本。
(Công ty chúng tôi chọn vận tải biển để tiết kiệm chi phí vận chuyển)
海运虽然慢,但适合批量运输。
(Vận chuyển đường biển tuy chậm nhưng thích hợp cho hàng hóa số lượng lớn)
安排海运前需要准备好报关资料。
(Trước khi sắp xếp vận chuyển đường biển cần chuẩn bị sẵn tài liệu khai báo hải quan)
IV. Ví dụ sử dụng chi tiết (bao gồm Hán tự + Phiên âm + Dịch nghĩa):
例句 1:
这批大米将通过海运发往非洲市场。
Zhè pī dàmǐ jiāng tōngguò hǎiyùn fā wǎng Fēizhōu shìchǎng.
Lô gạo này sẽ được gửi đến thị trường châu Phi bằng đường biển.
例句 2:
由于运费上涨,今年的海运成本增加了不少。
Yóuyú yùnfèi shàngzhǎng, jīnnián de hǎiyùn chéngběn zēngjiā le bù shǎo.
Do cước phí tăng, chi phí vận chuyển đường biển năm nay đã tăng lên đáng kể.
例句 3:
请提供这批货物的海运报价。
Qǐng tígōng zhè pī huòwù de hǎiyùn bàojià.
Vui lòng cung cấp báo giá vận chuyển đường biển cho lô hàng này.
例句 4:
我们使用集装箱海运,可以节省装卸时间。
Wǒmen shǐyòng jízhuāngxiāng hǎiyùn, kěyǐ jiéshěng zhuāngxiè shíjiān.
Chúng tôi sử dụng container để vận chuyển bằng đường biển, có thể tiết kiệm thời gian bốc dỡ.
例句 5:
海运相比空运虽然速度慢,但运输能力更强。
Hǎiyùn xiāng bǐ kōngyùn suīrán sùdù màn, dàn yùnshū nénglì gèng qiáng.
So với vận tải hàng không, vận tải biển tuy chậm nhưng khả năng chuyên chở lớn hơn.
例句 6:
我们的海运代理会全程协助您完成清关手续。
Wǒmen de hǎiyùn dàilǐ huì quánchéng xiézhù nín wánchéng qīngguān shǒuxù.
Đại lý vận tải biển của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn toàn bộ quy trình thông quan.
例句 7:
若货物体积较大,选择海运最为划算。
Ruò huòwù tǐjī jiào dà, xuǎnzé hǎiyùn zuì wéi huásuàn.
Nếu hàng hóa có khối lượng lớn, vận chuyển bằng đường biển là lựa chọn kinh tế nhất.
例句 8:
由于海上风暴,海运航线临时调整了。
Yóuyú hǎishàng fēngbào, hǎiyùn hángxiàn línshí tiáozhěng le.
Do bão trên biển, tuyến vận chuyển đường biển đã được điều chỉnh tạm thời.
例句 9:
报关资料不齐全会导致海运延误。
Bàoguān zīliào bù qíquán huì dǎozhì hǎiyùn yányù.
Hồ sơ khai báo hải quan không đầy đủ sẽ dẫn đến việc vận chuyển đường biển bị chậm trễ.
例句 10:
国际贸易中,海运是最常用的物流方式之一。
Guójì màoyì zhōng, hǎiyùn shì zuì chángyòng de wùliú fāngshì zhī yī.
Trong thương mại quốc tế, vận tải biển là một trong những phương thức hậu cần được sử dụng phổ biến nhất.
V. So sánh với các phương thức vận tải khác:
运输方式 拼音 Nghĩa Đặc điểm
海运 hǎiyùn Vận chuyển đường biển Giá rẻ, khối lượng lớn, tốc độ chậm
空运 kōngyùn Vận chuyển hàng không Nhanh, chi phí cao, khối lượng nhỏ
陆运 lùyùn Vận chuyển đường bộ Linh hoạt trong nước, giới hạn khu vực
铁路运输 tiělù yùnshū Vận chuyển đường sắt Ổn định, thích hợp cho đất liền, chi phí vừa phải
VI. Một số thuật ngữ liên quan trong lĩnh vực xuất nhập khẩu:
海运提单 (hǎiyùn tídān): vận đơn đường biển
海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn): bảo hiểm hàng hải
海运码头 (hǎiyùn mǎtóu): bến cảng vận tải biển
海关清关 (hǎiguān qīngguān): thông quan hải quan
装运港 (zhuāngyùngǎng): cảng xuất hàng
卸货港 (xièhuògǎng): cảng dỡ hàng
Hải vận là gì?
Hải vận (海运) là một từ Hán Việt, dùng để chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa, con người hoặc tài sản qua đường biển, thường bằng các phương tiện như tàu thuyền, tàu chở hàng, tàu container, v.v. Đây là một hình thức vận tải quan trọng trong thương mại quốc tế và logistics, đặc biệt phù hợp với việc vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn trên khoảng cách xa.
Nghĩa chi tiết: Hải vận bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến vận chuyển trên biển, từ việc đóng gói, xếp dỡ hàng hóa, vận hành tàu, đến các dịch vụ liên quan như bảo hiểm hàng hải, thủ tục hải quan, và quản lý cảng biển. Đây là phương thức vận tải có chi phí thấp hơn so với vận tải hàng không, nhưng thời gian vận chuyển thường lâu hơn.
Loại từ: Danh từ (Hán Việt).
Nguồn gốc: Từ “hải” (海) nghĩa là biển, “vận” (运) nghĩa là vận chuyển, di chuyển. Kết hợp lại, “hải vận” mang nghĩa là vận chuyển trên biển.
Giải thích chi tiết
Hải vận là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong xuất nhập khẩu. Các đặc điểm nổi bật của hải vận:
Khối lượng lớn: Hải vận thường được dùng để vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh như nguyên liệu thô (than, quặng), hàng hóa công nghiệp, hoặc container hàng tiêu dùng.
Chi phí thấp: So với vận tải hàng không, hải vận có chi phí thấp hơn đáng kể, đặc biệt phù hợp với các lô hàng không yêu cầu giao nhanh.
Thời gian dài: Do tốc độ di chuyển của tàu chậm hơn máy bay, hải vận thường mất từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào tuyến đường.
Tác động môi trường: Mặc dù hải vận được coi là phương thức vận tải thân thiện với môi trường hơn so với hàng không, các tàu lớn vẫn gây ra một lượng khí thải nhất định.
Hải vận được quản lý bởi các công ty vận tải biển (shipping lines), cảng biển, và các nhà cung cấp dịch vụ logistics. Một số thuật ngữ liên quan bao gồm:
Container: Các thùng chứa hàng hóa tiêu chuẩn để vận chuyển.
Freight forwarding: Dịch vụ trung gian tổ chức vận chuyển hàng hóa.
Bill of Lading (B/L): Vận đơn, chứng từ quan trọng trong hải vận.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ “hải vận” trong tiếng Trung, kèm phiên âm (Pinyin), dịch nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: Công ty chọn hải vận để tiết kiệm chi phí.
Tiếng Trung: 公司选择海运以节省成本。
Phiên âm: Gōngsī xuǎnzé hǎiyùn yǐ jiéshěng chéngběn.
Dịch: The company chooses sea transport to save costs.
Ngữ cảnh: Một công ty xuất khẩu quyết định dùng tàu biển thay vì máy bay để vận chuyển hàng hóa nhằm giảm chi phí.
Mẫu câu 2: Hải vận thường mất nhiều thời gian hơn vận tải hàng không.
Tiếng Trung: 海运通常比空运需要更多时间。
Phiên âm: Hǎiyùn tōngcháng bǐ kōngyùn xūyào gèng duō shíjiān.
Dịch: Sea transport usually takes more time than air transport.
Ngữ cảnh: So sánh thời gian giữa hai hình thức vận tải khi lập kế hoạch logistics.
Mẫu câu 3: Chúng tôi cần một công ty hải vận đáng tin cậy.
Tiếng Trung: 我们需要一家可靠的海运公司。
Phiên âm: Wǒmen xūyào yī jiā kěkào de hǎiyùn gōngsī.
Dịch: We need a reliable sea transport company.
Ngữ cảnh: Một doanh nghiệp đang tìm đối tác vận chuyển hàng hóa qua đường biển.
Mẫu câu 4: Hàng hóa được vận chuyển bằng đường hải vận đã đến cảng.
Tiếng Trung: 通过海运运输的货物已经到达港口。
Phiên âm: Tōngguò hǎiyùn yùnshū de huòwù yǐjīng dàodá gǎngkǒu.
Dịch: The goods transported by sea have arrived at the port.
Ngữ cảnh: Thông báo về tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Mẫu câu 5: Hải vận là lựa chọn tốt nhất cho hàng hóa nặng.
Tiếng Trung: 海运是运输重型货物的最佳选择。
Phiên âm: Hǎiyùn shì yùnshū zhòngxíng huòwù de zuì jiā xuǎnzé.
Dịch: Sea transport is the best choice for transporting heavy goods.
Ngữ cảnh: Đề xuất phương thức vận chuyển phù hợp cho hàng hóa công nghiệp.
Ví dụ thực tế
Dưới đây là các ví dụ cụ thể minh họa việc sử dụng “hải vận” trong các tình huống khác nhau:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại
Tiếng Trung: 这批货物将通过海运从上海运往洛杉矶。
Phiên âm: Zhè pī huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn cóng Shànghǎi yùnwǎng Luòshānjī.
Dịch: This batch of goods will be transported by sea from Shanghai to Los Angeles.
Giải thích: Một công ty xuất khẩu hàng hóa từ Trung Quốc sang Mỹ, sử dụng hải vận để tiết kiệm chi phí.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh logistics
Tiếng Trung: 海运的费用比空运低,但需要更长的运输时间。
Phiên âm: Hǎiyùn de fèiyòng bǐ kōngyùn dī, dàn xūyào gèng cháng de yùnshū shíjiān.
Dịch: The cost of sea transport is lower than air transport, but it requires longer shipping time.
Giải thích: Một nhân viên logistics giải thích ưu và nhược điểm của hải vận cho khách hàng.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh cảng biển
Tiếng Trung: 这个港口是国际海运的重要枢纽。
Phiên âm: Zhège gǎngkǒu shì guójì hǎiyùn de zhòngyào shūniǔ.
Dịch: This port is an important hub for international sea transport.
Giải thích: Mô tả vai trò của một cảng biển lớn như cảng Singapore hoặc cảng Thượng Hải.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh xuất nhập khẩu
Tiếng Trung: 我们的产品主要通过海运出口到欧洲。
Phiên âm: Wǒmen de chǎnpǐn zhǔyào tōngguò hǎiyùn chūkǒu dào Ōuzhōu.
Dịch: Our products are mainly exported to Europe by sea transport.
Giải thích: Một công ty xuất khẩu mô tả phương thức vận chuyển chính của họ.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh bảo hiểm
Tiếng Trung: 海运过程中需要购买货物保险以降低风险。
Phiên âm: Hǎiyùn guòchéng zhōng xūyào gòumǎi huòwù bǎoxiǎn yǐ jiàngdī fēngxiǎn.
Dịch: During sea transport, it is necessary to purchase cargo insurance to reduce risks.
Giải thích: Một nhà cung cấp dịch vụ logistics khuyên khách hàng mua bảo hiểm để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Lưu ý khi sử dụng từ “hải vận”
Ngữ cảnh chính thức: “Hải vận” thường được dùng trong các văn bản, giao tiếp chính thức liên quan đến thương mại, logistics, hoặc xuất nhập khẩu.
Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Trung, có thể dùng các từ như 航运 (hángyùn, vận tải đường biển) hoặc 船运 (chuányùn, vận chuyển bằng tàu) trong một số ngữ cảnh tương tự.
Phân biệt với các loại vận tải khác:
空运 (kōngyùn): Vận tải hàng không.
陆运 (lùyùn): Vận tải đường bộ.
铁路运输 (tiělù yùnshū): Vận tải đường sắt.
I. Định nghĩa chi tiết từ 海运
海运 (pinyin: hǎiyùn) là cách viết rút gọn của cụm từ 海上运输 (hǎishàng yùnshū), nghĩa là vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hay còn gọi là vận tải đường biển.
Trong tiếng Trung hiện đại, 海运 thường được dùng trong các văn cảnh liên quan đến logistics, thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa, và là một phương thức vận chuyển phổ biến do chi phí thấp và khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn.
II. Phân loại từ vựng
Từ loại: Danh từ (名词)
III. Ý nghĩa cụ thể của từ 海运 trong từng ngữ cảnh
Trong kinh doanh thương mại:
Biểu thị phương thức vận chuyển hàng hóa từ quốc gia này sang quốc gia khác bằng đường biển.
Trong logistics:
Chỉ toàn bộ quá trình vận chuyển bằng tàu thủy, bao gồm cả việc đóng gói, xếp hàng lên tàu, thông quan, bảo hiểm vận tải và giao hàng đến cảng đích.
Trong báo giá xuất nhập khẩu:
“海运” thường đi kèm với các từ như “海运费” (phí vận chuyển đường biển), “海运报价” (báo giá vận chuyển đường biển), “海运时间” (thời gian vận chuyển đường biển)…
IV. Các mẫu câu phổ biến có sử dụng từ 海运
- 我们决定采用海运方式来出口这批商品。
Pinyin: Wǒmen juédìng cǎiyòng hǎiyùn fāngshì lái chūkǒu zhè pī shāngpǐn.
Dịch: Chúng tôi quyết định sử dụng phương thức vận chuyển đường biển để xuất khẩu lô hàng này. - 海运虽然慢一些,但是成本相对较低,适合大宗货物运输。
Pinyin: Hǎiyùn suīrán màn yīxiē, dànshì chéngběn xiāngduì jiào dī, shìhé dàzōng huòwù yùnshū.
Dịch: Mặc dù vận chuyển đường biển chậm hơn một chút, nhưng chi phí tương đối thấp, phù hợp với vận chuyển hàng hóa số lượng lớn. - 台风导致海运延误,货物要晚几天才能到达。
Pinyin: Táifēng dǎozhì hǎiyùn yányù, huòwù yào wǎn jǐ tiān cái néng dàodá.
Dịch: Bão đã khiến việc vận chuyển đường biển bị trì hoãn, hàng hóa phải mất vài ngày mới đến nơi. - 这家公司专门提供海运服务,包括清关和送货上门。
Pinyin: Zhè jiā gōngsī zhuānmén tígōng hǎiyùn fúwù, bāokuò qīngguān hé sòng huò shàngmén.
Dịch: Công ty này chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển, bao gồm thông quan và giao hàng tận nơi. - 目前很多企业为了降低成本,纷纷转向海运。
Pinyin: Mùqián hěn duō qǐyè wèile jiàngdī chéngběn, fēnfēn zhuǎnxiàng hǎiyùn.
Dịch: Hiện nay rất nhiều doanh nghiệp chuyển sang sử dụng đường biển nhằm giảm chi phí.
V. Các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến 海运
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
海运费 hǎiyùn fèi Phí vận chuyển đường biển
海运单 hǎiyùn dān Vận đơn đường biển
海运公司 hǎiyùn gōngsī Công ty vận tải đường biển
海运时间 hǎiyùn shíjiān Thời gian vận chuyển đường biển
海运服务 hǎiyùn fúwù Dịch vụ vận chuyển đường biển
海运价格 hǎiyùn jiàgé Giá cước vận chuyển đường biển
海运条款 hǎiyùn tiáokuǎn Điều khoản vận chuyển đường biển (Incoterms)
海运出口 hǎiyùn chūkǒu Xuất khẩu bằng đường biển
海运进口 hǎiyùn jìnkǒu Nhập khẩu bằng đường biển
VI. Ưu điểm và nhược điểm của phương thức 海运 (đường biển)
Ưu điểm:
Chi phí thấp hơn so với đường hàng không.
Có thể vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa cùng lúc.
Thích hợp cho hàng hóa không yêu cầu vận chuyển gấp.
Nhược điểm:
Tốc độ chậm, có thể kéo dài nhiều ngày, thậm chí hàng tháng.
Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết như bão, biển động.
Rủi ro hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển cao hơn so với các phương thức khác.
VII. Các trường hợp dùng từ 海运 trong kinh doanh và pháp lý
Trong hợp đồng thương mại quốc tế, thường ghi rõ điều khoản vận chuyển:
Ví dụ: FOB Shanghai (Sea shipping by default) – “FOB Thượng Hải, vận chuyển bằng đường biển là mặc định.”
Trong báo giá xuất nhập khẩu:
“本报价为海运价格,不含关税” – Báo giá này là giá vận chuyển đường biển, không bao gồm thuế nhập khẩu.
Trong đàm phán mua bán quốc tế:
“如果您选择海运,我们可以提供CIF报价。”
Nếu bạn chọn đường biển, chúng tôi có thể cung cấp báo giá CIF.
Hải vận là gì?
Hải vận (海运) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng đường biển thông qua các phương tiện như tàu biển, thuyền, hoặc các loại tàu chuyên dụng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến logistics, thương mại quốc tế, hoặc giao thông vận tải.
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Nghĩa chi tiết: “Hải” (海) nghĩa là biển, “vận” (运) nghĩa là vận chuyển. Kết hợp lại, “hải vận” ám chỉ hoạt động vận chuyển qua biển, thường liên quan đến thương mại, xuất nhập khẩu, hoặc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn giữa các quốc gia hoặc khu vực.
Giải thích chi tiết
Hải vận là một phương thức vận tải quan trọng trong thương mại toàn cầu vì nó cho phép vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn, chi phí tương đối thấp so với vận chuyển hàng không, dù thời gian vận chuyển thường lâu hơn. Các loại hàng hóa thường được vận chuyển qua đường biển bao gồm nguyên liệu thô (dầu mỏ, than đá), hàng hóa công nghiệp (máy móc, container), hoặc hàng tiêu dùng (quần áo, điện tử).
Hải vận đóng vai trò quan trọng trong:
Thương mại quốc tế: Là phương thức chính để vận chuyển hàng hóa giữa các lục địa.
Logistics: Các công ty vận tải biển sử dụng tàu container, tàu chở dầu, hoặc tàu chở hàng rời để đáp ứng nhu cầu.
Kinh tế: Giúp giảm chi phí vận chuyển, từ đó ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa trên thị trường.
Cấu trúc từ và cách dùng
Cấu trúc từ:
海 (hǎi): Biển.
运 (yùn): Vận chuyển, vận hành.
Khi kết hợp, “hải vận” mang nghĩa cụ thể là vận chuyển bằng đường biển.
Cách dùng:
Thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế, thương mại, hoặc logistics.
Có thể kết hợp với các từ khác để chỉ các khía cạnh cụ thể của vận tải biển, ví dụ:
海运公司 (hǎiyùn gōngsī): Công ty vận tải biển.
海运费 (hǎiyùn fèi): Phí vận chuyển đường biển.
海运路线 (hǎiyùn lùxiàn): Tuyến đường biển.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ “hải vận” kèm phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt:
Mẫu câu 1: Dùng để mô tả phương thức vận chuyển hàng hóa.
Câu: 我们公司选择海运来运输货物,因为成本较低。
Phiên âm: Wǒmen gōngsī xuǎnzé hǎiyùn lái yùnshū huòwù, yīnwèi chéngběn jiào dī.
Nghĩa: Công ty chúng tôi chọn vận chuyển đường biển để vận chuyển hàng hóa vì chi phí thấp hơn.
Mẫu câu 2: Nói về thời gian vận chuyển.
Câu: 海运虽然慢,但是适合运输大宗货物。
Phiên âm: Hǎiyùn suīrán màn, dànshì shìhé yùnshū dàzōng huòwù.
Nghĩa: Vận chuyển đường biển tuy chậm nhưng phù hợp để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
Mẫu câu 3: So sánh với các phương thức vận chuyển khác.
Câu: 相比空运,海运更加经济实惠。
Phiên âm: Xiāngbǐ kōngyùn, hǎiyùn gèngjiā jīngjì shíhuì.
Nghĩa: So với vận chuyển hàng không, vận chuyển đường biển kinh tế và thực tế hơn.
Mẫu câu 4: Đề cập đến công ty hoặc dịch vụ vận tải.
Câu: 这家海运公司提供全球运输服务。
Phiên âm: Zhè jiā hǎiyùn gōngsī tígōng quánqiú yùnshū fúwù.
Nghĩa: Công ty vận tải biển này cung cấp dịch vụ vận chuyển toàn cầu.
Mẫu câu 5: Nói về chi phí hoặc tuyến đường.
Câu: 海运费用根据路线和货物重量计算。
Phiên âm: Hǎiyùn fèiyòng gēnjù lùxiàn hé huòwù zhòngliàng jìsuàn.
Nghĩa: Phí vận chuyển đường biển được tính dựa trên tuyến đường và trọng lượng hàng hóa.
Ví dụ thực tế
Dưới đây là các ví dụ cụ thể, bao gồm ngữ cảnh sử dụng, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế.
Câu: 这批货物将通过海运从上海运到洛杉矶。
Phiên âm: Zhè pī huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn cóng Shànghǎi yùn dào Luòshānjī.
Nghĩa: Lô hàng này sẽ được vận chuyển bằng đường biển từ Thượng Hải đến Los Angeles.
Ví dụ 2: Nói về lợi ích của hải vận.
Câu: 海运是国际贸易中最常用的运输方式。
Phiên âm: Hǎiyùn shì guójì màoyì zhōng zuì chángyòng de yùnshū fāngshì.
Nghĩa: Vận chuyển đường biển là phương thức vận chuyển phổ biến nhất trong thương mại quốc tế.
Ví dụ 3: Đề cập đến thời gian giao hàng.
Câu: 海运到欧洲通常需要三到四周。
Phiên âm: Hǎiyùn dào Ōuzhōu tōngcháng xūyào sān dào sì zhōu.
Nghĩa: Vận chuyển đường biển đến châu Âu thường mất từ ba đến bốn tuần.
Ví dụ 4: Trong bối cảnh hợp đồng vận tải.
Câu: 我们已经和海运公司签订了运输合同。
Phiên âm: Wǒmen yǐjīng hé hǎiyùn gōngsī qiāndìng le yùnshū hétóng.
Nghĩa: Chúng tôi đã ký hợp đồng vận chuyển với công ty vận tải biển.
Ví dụ 5: Nói về tuyến đường vận chuyển.
Câu: 这条海运路线连接亚洲和北美。
Phiên âm: Zhè tiáo hǎiyùn lùxiàn liánjiē Yàzhōu hé Běiměi.
Nghĩa: Tuyến đường biển này kết nối châu Á và Bắc Mỹ.
Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh: “Hải vận” thường xuất hiện trong các văn bản hoặc cuộc trò chuyện mang tính chuyên môn, như logistics, thương mại, hoặc kinh doanh. Trong giao tiếp đời thường, người ta có thể dùng các từ đơn giản hơn như “vận chuyển bằng tàu” thay vì “hải vận”.
Từ đồng nghĩa: Một số từ liên quan có thể thay thế trong ngữ cảnh cụ thể, như 航运 (hángyùn – vận tải hàng hải, thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả hàng không).
Từ trái nghĩa: 空运 (kōngyùn – vận chuyển hàng không) hoặc 陆运 (lùyùn – vận chuyển đường bộ).
- Định nghĩa chi tiết từ 海运 (hǎiyùn)
海运 là viết tắt của cụm từ 海上运输 (hǎishàng yùnshū), nghĩa đen là vận tải trên biển, tức là vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Đây là một phương thức vận chuyển sử dụng tàu biển làm phương tiện chủ yếu để chuyển giao hàng hóa giữa các cảng quốc tế hoặc nội địa.
Trong tiếng Việt, “海运” có thể hiểu là:
Vận chuyển đường biển
Vận tải biển
Giao nhận hàng hóa bằng tàu biển
Đặc điểm của hình thức vận chuyển bằng đường biển (海运):
Chi phí thấp hơn so với đường hàng không (空运) và đường bộ (陆运), đặc biệt thích hợp cho hàng hóa số lượng lớn, cồng kềnh hoặc trọng lượng nặng.
Thời gian vận chuyển tương đối dài, phụ thuộc vào tuyến đường, thời tiết và lịch trình tàu.
Phù hợp với thương mại quốc tế và nhập khẩu – xuất khẩu giữa các quốc gia.
- Loại từ (词性)
Danh từ (名词): dùng để chỉ phương thức vận chuyển cụ thể. - Các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp thông dụng với 海运
通过海运运输货物 – Vận chuyển hàng hóa qua đường biển
选择海运方式 – Lựa chọn phương thức vận tải biển
海运费用/海运成本 – Chi phí vận chuyển đường biển
国际海运公司 – Công ty vận chuyển quốc tế bằng đường biển
整柜海运/拼柜海运 – Vận chuyển nguyên container / ghép container
海运时间/海运路线 – Thời gian vận chuyển / tuyến đường biển
海运保险 – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
- Mẫu câu ví dụ kèm theo phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
我们公司每个月都会通过海运从中国进口大量货物。
Wǒmen gōngsī měi gè yuè dōu huì tōngguò hǎiyùn cóng Zhōngguó jìnkǒu dàliàng huòwù.
→ Công ty chúng tôi mỗi tháng đều nhập khẩu số lượng lớn hàng hóa từ Trung Quốc qua đường biển.
Ví dụ 2:
由于海运成本较低,许多企业更倾向于采用这种运输方式。
Yóuyú hǎiyùn chéngběn jiào dī, xǔduō qǐyè gèng qīngxiàng yú cǎiyòng zhè zhǒng yùnshū fāngshì.
→ Do chi phí vận chuyển đường biển thấp, nhiều doanh nghiệp có xu hướng chọn hình thức vận tải này.
Ví dụ 3:
请问这批货是空运还是海运?
Qǐngwèn zhè pī huò shì kōngyùn háishì hǎiyùn?
→ Cho hỏi lô hàng này được vận chuyển bằng đường hàng không hay đường biển?
Ví dụ 4:
海运虽然便宜,但运输周期较长,不适合急需的订单。
Hǎiyùn suīrán piányi, dàn yùnshū zhōuqī jiào cháng, bù shìhé jíxū de dìngdān.
→ Vận chuyển đường biển tuy rẻ nhưng chu kỳ vận chuyển dài, không thích hợp với đơn hàng cần gấp.
Ví dụ 5:
他们使用海运运输家具,因为空运费用太高了。
Tāmen shǐyòng hǎiyùn yùnshū jiājù, yīnwèi kōngyùn fèiyòng tài gāo le.
→ Họ sử dụng vận chuyển đường biển để chuyển đồ nội thất vì chi phí vận chuyển bằng máy bay quá cao.
Ví dụ 6:
如果你想降低物流成本,可以考虑改用海运。
Rúguǒ nǐ xiǎng jiàngdī wùliú chéngběn, kěyǐ kǎolǜ gǎiyòng hǎiyùn.
→ Nếu bạn muốn giảm chi phí logistics, có thể cân nhắc chuyển sang vận tải đường biển.
Ví dụ 7:
海运通常需要一到两周的时间才能到达目的港。
Hǎiyùn tōngcháng xūyào yī dào liǎng zhōu de shíjiān cáinéng dàodá mùdì gǎng.
→ Vận chuyển đường biển thường mất khoảng một đến hai tuần để đến cảng đích.
Ví dụ 8:
我们可以提供海运门到门的服务,包括清关和送货上门。
Wǒmen kěyǐ tígōng hǎiyùn mén dào mén de fúwù, bāokuò qīngguān hé sòng huò shàngmén.
→ Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển từ cửa đến cửa, bao gồm cả thông quan và giao hàng tận nơi.
Ví dụ 9:
国际贸易中,海运是最常见的运输方式之一。
Guójì màoyì zhōng, hǎiyùn shì zuì chángjiàn de yùnshū fāngshì zhī yī.
→ Trong thương mại quốc tế, vận tải biển là một trong những phương thức vận chuyển phổ biến nhất.
Ví dụ 10:
这家公司有自己的海运船队,运力非常强大。
Zhè jiā gōngsī yǒu zìjǐ de hǎiyùn chuánduì, yùnlì fēicháng qiángdà.
→ Công ty này có đội tàu vận tải biển riêng, năng lực vận chuyển rất mạnh.
- Tổng kết nội dung
海运 (hǎiyùn) là phương thức vận tải đường biển, đóng vai trò trọng yếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt đối với các công ty hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Từ này là một danh từ chuyên ngành logistics, thường kết hợp với nhiều thuật ngữ khác như 清关 (thông quan), 目的港 (cảng đích), 运费 (phí vận chuyển), 装船 (xếp hàng lên tàu), 卸货 (dỡ hàng) v.v.
Trong học tiếng Trung chuyên ngành thương mại, logistics, xuất nhập khẩu, 海运 là từ vựng nền tảng bắt buộc phải nắm vững.
- Định nghĩa đầy đủ của từ “海运”
海运 (hǎiyùn) là viết tắt của 海上运输 (hǎishàng yùnshū), trong đó:
海 (hǎi): biển, đại dương
运 (yùn): vận chuyển, chuyên chở
Kết hợp lại, 海运 nghĩa là vận chuyển bằng đường biển hoặc vận tải biển. Đây là phương thức vận chuyển hàng hóa sử dụng tàu biển làm phương tiện, thường được áp dụng trong thương mại quốc tế.
Trong thực tế, “海运” được dùng để chỉ toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất phát đến điểm đến thông qua đường biển, bao gồm cả khâu bốc xếp, lưu kho tại cảng, và thủ tục hải quan.
- Loại từ
Danh từ (名词): dùng để chỉ hình thức vận chuyển
Ví dụ: 海运是一种重要的运输方式。
Động từ (được dùng không chính thức trong hội thoại): dùng khi nói đến hành động vận chuyển bằng đường biển
Ví dụ: 我们决定海运这批货物。
- Các cách dùng phổ biến
a. Dùng như danh từ:
作为运输方式:海运比空运更便宜。
与其他运输方式对比:陆运、空运、铁运、快递。
b. Dùng trong ngữ cảnh thương mại, logistics:
物流公司常用的运输方式包括海运、空运和陆运。
出口商和进口商经常使用海运来节省成本。
- Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
中文:我们公司经常使用海运将产品出口到欧美国家。
Pinyin: Wǒmen gōngsī jīngcháng shǐyòng hǎiyùn jiāng chǎnpǐn chūkǒu dào Ōuměi guójiā.
Tiếng Việt: Công ty chúng tôi thường xuyên sử dụng vận chuyển đường biển để xuất khẩu sản phẩm sang các nước châu Âu và châu Mỹ.
Ví dụ 2:
中文:海运虽然慢,但成本低,适合大宗货物运输。
Pinyin: Hǎiyùn suīrán màn, dàn chéngběn dī, shìhé dàzōng huòwù yùnshū.
Tiếng Việt: Mặc dù vận chuyển đường biển chậm, nhưng chi phí thấp, phù hợp với vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
Ví dụ 3:
中文:客户要求我们提供空运和海运的报价。
Pinyin: Kèhù yāoqiú wǒmen tígōng kōngyùn hé hǎiyùn de bàojià.
Tiếng Việt: Khách hàng yêu cầu chúng tôi cung cấp báo giá cho cả vận chuyển hàng không và đường biển.
Ví dụ 4:
中文:如果选择海运,大约需要三个星期才能到达目的地。
Pinyin: Rúguǒ xuǎnzé hǎiyùn, dàyuē xūyào sān gè xīngqī cái néng dàodá mùdìdì.
Tiếng Việt: Nếu chọn vận chuyển bằng đường biển, sẽ mất khoảng ba tuần mới đến được điểm đến.
Ví dụ 5:
中文:最近因为港口拥堵,海运时间比平时更长。
Pinyin: Zuìjìn yīnwèi gǎngkǒu yōngdǔ, hǎiyùn shíjiān bǐ píngshí gèng cháng.
Tiếng Việt: Gần đây do tắc nghẽn cảng, thời gian vận chuyển bằng đường biển còn dài hơn bình thường.
Ví dụ 6:
中文:海运通常适合不急需的货物,例如家具、大型机械等。
Pinyin: Hǎiyùn tōngcháng shìhé bù jíxū de huòwù, lìrú jiājù, dàxíng jīxiè děng.
Tiếng Việt: Vận chuyển đường biển thường phù hợp với các loại hàng không cần gấp như đồ nội thất, máy móc cỡ lớn.
- Các cụm từ thường đi với “海运”
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
海运费 hǎiyùnfèi phí vận chuyển đường biển
海运时间 hǎiyùn shíjiān thời gian vận chuyển biển
海运方式 hǎiyùn fāngshì phương thức vận tải biển
海运公司 hǎiyùn gōngsī công ty vận tải biển
海运单 hǎiyùndān vận đơn đường biển
海运保险 hǎiyùn bǎoxiǎn bảo hiểm vận chuyển đường biển
海运航线 hǎiyùn hángxiàn tuyến vận chuyển biển
海运出口 hǎiyùn chūkǒu xuất khẩu bằng đường biển
海运进口 hǎiyùn jìnkǒu nhập khẩu bằng đường biển - So sánh với các hình thức vận chuyển khác
Hình thức Ưu điểm Nhược điểm Phù hợp với
海运 (vận tải biển) Chi phí thấp, vận chuyển số lượng lớn Thời gian lâu, phụ thuộc thời tiết Hàng cồng kềnh, không cần gấp
空运 (vận tải hàng không) Nhanh chóng, an toàn Chi phí cao Hàng giá trị cao, cần gấp
陆运 (vận tải đường bộ) Linh hoạt trong nội địa Bị giới hạn khoảng cách Giao hàng nội địa, cự ly ngắn - Tổng kết
Từ “海运” không chỉ đơn thuần là từ vựng liên quan đến vận chuyển, mà còn là một khái niệm rất quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế, logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong các tình huống giao tiếp thương mại, đàm phán hợp đồng, và xử lý đơn hàng quốc tế.
Hải vận là gì?
Hải vận (海运) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ việc vận chuyển hàng hóa, hành khách hoặc các tài nguyên khác thông qua đường biển, thường sử dụng tàu thuyền. Từ này được ghép từ hai thành phần:
海 (hǎi): nghĩa là “biển”.
运 (yùn): nghĩa là “vận chuyển”, “vận hành”.
Hải vận thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến logistics, thương mại quốc tế, hoặc vận tải biển. Đây là một phương thức vận chuyển quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt với các lô hàng lớn, cồng kềnh hoặc cần vận chuyển qua khoảng cách xa (như giữa các châu lục).
Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Chức năng: Chỉ một phương thức vận chuyển hoặc một lĩnh vực hoạt động cụ thể (vận tải biển).
Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, thương mại, hoặc logistics.
Giải thích chi tiết
Hải vận là một phương thức vận chuyển sử dụng các phương tiện trên biển (như tàu container, tàu chở dầu, tàu chở khách, v.v.) để di chuyển hàng hóa hoặc con người từ nơi này đến nơi khác, thường qua các tuyến đường biển quốc tế hoặc nội địa. So với các phương thức vận chuyển khác như đường hàng không (空运 – kōngyùn) hay đường bộ (陆运 – lùyùn), hải vận có các đặc điểm nổi bật:
Ưu điểm:
Chi phí thấp hơn, đặc biệt phù hợp với hàng hóa nặng, cồng kềnh.
Khả năng chở khối lượng lớn (ví dụ: hàng container, dầu mỏ, quặng khoáng sản).
Phù hợp cho vận chuyển quốc tế, đặc biệt giữa các quốc gia cách xa nhau.
Nhược điểm:
Tốc độ chậm hơn so với vận tải hàng không.
Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và cảng biển.
Có thể gặp rủi ro như cướp biển, bão tố, hoặc tai nạn hàng hải.
Hải vận đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu, với các cảng biển lớn như Thượng Hải, Singapore, hay Rotterdam là những trung tâm logistics quốc tế.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ “海运” trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Câu mô tả phương thức vận chuyển:
Câu: 我们公司的大部分货物通过海运出口到欧洲。
Phiên âm: Wǒmen gōngsī de dàbùfèn huòwù tōngguò hǎiyùn chūkǒu dào Ōuzhōu.
Nghĩa: Phần lớn hàng hóa của công ty chúng tôi được xuất khẩu sang châu Âu qua đường biển.
Ngữ cảnh: Dùng trong báo cáo kinh doanh hoặc nói về phương thức vận chuyển của một công ty.
Câu so sánh các phương thức vận chuyển:
Câu: 海运比空运便宜,但速度慢很多。
Phiên âm: Hǎiyùn bǐ kōngyùn piányi, dàn sùdù màn hěn duō.
Nghĩa: Vận tải biển rẻ hơn vận tải hàng không, nhưng tốc độ chậm hơn nhiều.
Ngữ cảnh: Dùng khi thảo luận về ưu và nhược điểm của các phương thức vận chuyển.
Câu hỏi về hải vận:
Câu: 你知道海运的费用怎么计算吗?
Phiên âm: Nǐ zhīdào hǎiyùn de fèiyòng zěnme jìsuàn ma?
Nghĩa: Bạn có biết cách tính phí vận tải biển không?
Ngữ cảnh: Dùng khi muốn hỏi về chi phí hoặc quy trình của vận tải biển.
Câu nói về lịch trình vận chuyển:
Câu: 这批货物将在下周通过海运到达美国。
Phiên âm: Zhè pī huòwù jiāng zài xià zhōu tōngguò hǎiyùn dàodá Měiguó.
Nghĩa: Lô hàng này sẽ đến Mỹ vào tuần sau qua đường biển.
Ngữ cảnh: Dùng để thông báo hoặc xác nhận lịch trình giao hàng.
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ mở rộng, minh họa cách sử dụng “海运” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh thương mại
Câu: 由于海运成本低,我们选择用船运输这些原材料。
Phiên âm: Yóuyú hǎiyùn chéngběn dī, wǒmen xuǎnzé yòng chuán yùnshū zhèxiē yuáncáiliào.
Nghĩa: Do chi phí vận tải biển thấp, chúng tôi chọn dùng tàu để vận chuyển các nguyên liệu thô này.
Giải thích: Câu này thường được dùng trong các cuộc họp hoặc báo cáo của công ty xuất nhập khẩu.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh logistics quốc tế
Câu: 海运是连接亚洲和美洲贸易的重要方式。
Phiên âm: Hǎiyùn shì liánjiē Yàzhōu hé Měizhōu màoyì de zhòngyào fāngshì.
Nghĩa: Vận tải biển là phương thức quan trọng kết nối thương mại giữa châu Á và châu Mỹ.
Giải thích: Câu này mang tính khái quát, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc tài liệu về kinh tế quốc tế.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh giao tiếp thông thường
Câu: 我听说海运可能会因为台风而延误。
Phiên âm: Wǒ tīngshuō hǎiyùn kěnéng huì yīnwèi táifēng ér yánwù.
Nghĩa: Tôi nghe nói vận tải biển có thể bị trì hoãn do bão.
Giải thích: Câu này được dùng trong giao tiếp thông thường, khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến vận chuyển.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh hỏi về thời gian
Câu: 从中国到澳大利亚的海运需要多长时间?
Phiên âm: Cóng Zhōngguó dào Àodàlìyà de hǎiyùn xūyào duō cháng shíjiān?
Nghĩa: Vận chuyển đường biển từ Trung Quốc đến Úc mất bao lâu?
Giải thích: Câu hỏi này thường được dùng khi khách hàng hoặc đối tác muốn tìm hiểu về thời gian vận chuyển.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh môi trường
Câu: 海运虽然经济,但对海洋环境的污染不容忽视。
Phiên âm: Hǎiyùn suīrán jīngjì, dàn duì hǎiyáng huánjìng de wūrǎn bùróng hūshì.
Nghĩa: Mặc dù vận tải biển tiết kiệm, nhưng vấn đề ô nhiễm môi trường biển không thể xem nhẹ.
Giải thích: Câu này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về môi trường và phát triển bền vững.
Lưu ý khi sử dụng từ “海运”
Ngữ cảnh trang trọng: Từ “海运” thường được dùng trong các văn bản hoặc ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, logistics, hoặc thương mại. Trong giao tiếp đời thường, người ta có thể dùng các từ đơn giản hơn như “坐船” (zuò chuán – đi tàu) khi nói về vận chuyển hành khách.
Kết hợp với từ khác: “海运” thường đi kèm với các từ như:
海运公司 (hǎiyùn gōngsī): Công ty vận tải biển.
海运费用 (hǎiyùn fèiyòng): Phí vận tải biển.
海运路线 (hǎiyùn lùxiàn): Tuyến đường biển.
Phân biệt với từ liên quan:
空运 (kōngyùn): Vận tải hàng không.
陆运 (lùyùn): Vận tải đường bộ.
铁路运输 (tiělù yùnshū): Vận tải đường sắt.