挑选 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
挑选 (tiāoxuǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là lựa chọn, chọn lọc. Đây là một động từ, thường được sử dụng khi chọn lựa một thứ gì đó từ nhiều lựa chọn có sẵn.
Giải thích chi tiết:
挑 (tiāo) mang nghĩa “chọn, nhặt”.
选 (xuǎn) có nghĩa là “lựa chọn”.
Khi kết hợp lại, 挑选 nhấn mạnh vào quá trình chọn lọc kỹ càng từ nhiều lựa chọn.
Loại từ:
挑选 là động từ.
Ví dụ sử dụng:
他在挑选衣服。 (Tā zài tiāoxuǎn yīfú.) → Anh ấy đang chọn quần áo.
我们需要仔细挑选合适的人选。 (Wǒmen xūyào zǐxì tiāoxuǎn héshì de rénxuǎn.) → Chúng ta cần chọn lọc kỹ càng ứng viên phù hợp.
请你挑选一个你喜欢的颜色。 (Qǐng nǐ tiāoxuǎn yí gè nǐ xǐhuān de yánsè.) → Hãy chọn một màu sắc mà bạn thích.
挑选 (tiāoxuǎn) là gì?
挑选 trong tiếng Trung có nghĩa là chọn lựa, lựa chọn hoặc sàng lọc một cách cẩn thận từ nhiều lựa chọn để tìm ra cái phù hợp nhất. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc chọn một thứ gì đó (người, vật, hoặc ý tưởng) dựa trên các tiêu chí cụ thể, nhấn mạnh sự tỉ mỉ và cẩn trọng trong quá trình lựa chọn.
Chi tiết về từ “挑选”
- Loại từ
Danh từ: Chỉ hành động hoặc quá trình lựa chọn. Ví dụ: “这次挑选很严格” (Lần lựa chọn này rất nghiêm ngặt).
Động từ: Chỉ hành động chọn lựa một cách cẩn thận. Ví dụ: “我挑选了一件衣服” (Tôi đã chọn một bộ quần áo).
Thuộc tính ngữ pháp: Thường được dùng như một động từ, đi kèm tân ngữ (vật hoặc người được chọn). Đôi khi cũng xuất hiện trong vai trò danh từ để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc lựa chọn. - Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Ý nghĩa chính: Lựa chọn kỹ lưỡng, thường dựa trên chất lượng, tiêu chuẩn, hoặc sự phù hợp.
Ngữ cảnh sử dụng:
Chọn đồ vật: Chọn quần áo, thực phẩm, sách, v.v.
Chọn người: Tuyển chọn nhân viên, ứng viên, hoặc thành viên cho một nhóm.
Chọn ý tưởng hoặc phương án: Lựa chọn kế hoạch, phương pháp phù hợp.
Đặc điểm: Từ này mang sắc thái cẩn thận, không chọn ngẫu nhiên mà có sự cân nhắc, so sánh. - Cấu trúc ngữ pháp
挑选 + tân ngữ: Chỉ đối tượng được chọn. Ví dụ: 挑选礼物 (tiāoxuǎn lǐwù) – chọn quà.
挑选 + từ + 出来 (chūlái): Nhấn mạnh hành động chọn ra một thứ gì đó. Ví dụ: 挑选最好的出来 (tiāoxuǎn zuì hǎo de chūlái) – chọn ra cái tốt nhất.
从…中挑选: Chọn từ một nhóm hoặc tập hợp. Ví dụ: 从十个人中挑选一个 (cóng shí gè rén zhōng tiāoxuǎn yīgè) – chọn một người từ mười người.
被挑选: Thể bị động, chỉ việc được chọn. Ví dụ: 他被挑选为队长 (tā bèi tiāoxuǎn wéi duìzhǎng) – anh ấy được chọn làm đội trưởng. - Từ đồng nghĩa và phân biệt
选择 (xuǎnzé): Cũng có nghĩa là lựa chọn, nhưng mang tính chung hơn, không nhấn mạnh sự cẩn thận như 挑选. Ví dụ: 选择职业 (xuǎnzé zhíyè) – chọn nghề nghiệp.
选取 (xuǎnqǔ): Gần nghĩa với 挑选, nhưng thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
挑 (tiāo): Chỉ hành động chọn, nhưng có thể mang sắc thái đơn giản hơn, đôi khi hơi tùy tiện. Ví dụ: 挑个苹果 (tiāo gè píngguǒ) – chọn một quả táo.
筛选 (shāixuǎn): Sàng lọc, thường dùng trong ngữ cảnh loại bỏ những thứ không phù hợp để giữ lại cái tốt nhất. - Từ trái nghĩa
随意选择 (suíyì xuǎnzé): Chọn một cách ngẫu nhiên, không cẩn thận.
拒绝 (jùjué): Từ chối, không chọn.
Mẫu câu ví dụ và giải thích
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 挑选, kèm ví dụ chi tiết bao gồm phiên âm (pinyin), tiếng Trung, dịch tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh.
Mẫu 1: 挑选 + tân ngữ
Cấu trúc: Chỉ hành động chọn một đối tượng cụ thể.
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 我去商场挑选了一件新衣服。
Phiên âm: Wǒ qù shāngchǎng tiāoxuǎn le yī jiàn xīn yīfu.
Dịch: Tôi đã đến trung tâm thương mại để chọn một bộ quần áo mới.
Giải thích: Câu này mô tả việc người nói đã cẩn thận chọn một bộ quần áo từ nhiều lựa chọn tại trung tâm thương mại.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 她喜欢挑选新鲜的水果。
Phiên âm: Tā xǐhuān tiāoxuǎn xīnxiān de shuǐguǒ.
Dịch: Cô ấy thích chọn những loại trái cây tươi.
Giải thích: Nhấn mạnh sự cẩn thận khi chọn trái cây dựa trên độ tươi ngon.
Mẫu 2: 从…中挑选
Cấu trúc: Chọn một thứ từ một tập hợp hoặc nhóm.
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 我们从五十个候选人中挑选了三个。
Phiên âm: Wǒmen cóng wǔshí gè hòuxuǎnrén zhōng tiāoxuǎn le sān gè.
Dịch: Chúng tôi đã chọn ba người từ năm mươi ứng viên.
Giải thích: Câu này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tuyển dụng hoặc thi cử, nhấn mạnh sự lựa chọn kỹ lưỡng từ một nhóm lớn.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 他从书架上挑选了一本小说。
Phiên âm: Tā cóng shūjià shàng tiāoxuǎn le yī běn xiǎoshuō.
Dịch: Anh ấy đã chọn một cuốn tiểu thuyết từ kệ sách.
Giải thích: Mô tả việc chọn một cuốn sách cụ thể từ nhiều cuốn trên kệ.
Mẫu 3: 挑选 + 出来
Cấu trúc: Nhấn mạnh việc chọn ra một thứ nổi bật hoặc phù hợp nhất.
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 请从这些设计中挑选一个最好的出来。
Phiên âm: Qǐng cóng zhèxiē shèjì zhōng tiāoxuǎn yīgè zuì hǎo de chūlái.
Dịch: Vui lòng chọn ra thiết kế tốt nhất từ những thiết kế này.
Giải thích: Dùng trong ngữ cảnh cần tìm ra cái tốt nhất từ nhiều lựa chọn, ví dụ trong cuộc thi hoặc đánh giá.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 我们需要挑选一个合适的地点出来。
Phiên âm: Wǒmen xūyào tiāoxuǎn yīgè héshì de dìdiǎn chūlái.
Dịch: Chúng ta cần chọn ra một địa điểm phù hợp.
Giải thích: Nhấn mạnh việc cân nhắc để tìm ra địa điểm tốt nhất.
Mẫu 4: 被挑选
Cấu trúc: Thể bị động, chỉ việc một người hoặc vật được chọn.
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 她被挑选为最佳员工。
Phiên âm: Tā bèi tiāoxuǎn wéi zuìjiā yuángōng.
Dịch: Cô ấy được chọn là nhân viên xuất sắc nhất.
Giải thích: Dùng trong ngữ cảnh vinh danh hoặc tuyển chọn, nhấn mạnh người được chọn.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 这幅画被挑选参加展览。
Phiên âm: Zhè fú huà bèi tiāoxuǎn cānjiā zhǎnlǎn.
Dịch: Bức tranh này được chọn để tham gia triển lãm.
Giải thích: Mô tả việc một vật được chọn dựa trên chất lượng hoặc sự phù hợp.
Mẫu 5: 挑选 làm danh từ
Cấu trúc: Chỉ hành động hoặc quá trình lựa chọn.
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 这次挑选花了很长时间。
Phiên âm: Zhè cì tiāoxuǎn huā le hěn cháng shíjiān.
Dịch: Lần lựa chọn này mất rất nhiều thời gian.
Giải thích: Từ “挑选” đóng vai trò danh từ, chỉ toàn bộ quá trình chọn lựa.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 挑选的过程非常严格。
Phiên âm: Tiāoxuǎn de guòchéng fēicháng yángé.
Dịch: Quá trình lựa chọn rất nghiêm ngặt.
Giải thích: Nhấn mạnh tính chất của quá trình chọn lựa.
Ví dụ bổ sung
Dưới đây là thêm một số ví dụ thực tế để minh họa cách dùng 挑选 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Chọn đồ dùng:
Tiếng Trung: 她在网上挑选了一款手机。
Phiên âm: Tā zài wǎngshàng tiāoxuǎn le yī kuǎn shǒujī.
Dịch: Cô ấy đã chọn một chiếc điện thoại trên mạng.
Ngữ cảnh: Mua sắm trực tuyến, nhấn mạnh sự lựa chọn cẩn thận.
Tuyển chọn nhân sự:
Tiếng Trung: 公司从数百名应聘者中挑选了十名进入面试。
Phiên âm: Gōngsī cóng shù bǎi míng yìngpìnzhě zhōng tiāoxuǎn le shí míng jìnrù miànshì.
Dịch: Công ty đã chọn mười người từ hàng trăm ứng viên để vào vòng phỏng vấn.
Ngữ cảnh: Tuyển dụng nhân sự.
Chọn quà tặng:
Tiếng Trung: 我为妈妈挑选了一条围巾作为生日礼物。
Phiên âm: Wǒ wèi māma tiāoxuǎn le yī tiáo wéijīn zuòwéi shēngrì lǐwù.
Dịch: Tôi đã chọn một chiếc khăn quàng cổ cho mẹ làm quà sinh nhật.
Ngữ cảnh: Mua quà tặng, thể hiện sự chu đáo.
Chọn phương án:
Tiếng Trung: 我们需要从三个方案中挑选一个最优的。
Phiên âm: Wǒmen xūyào cóng sān gè fāng’àn zhōng tiāoxuǎn yīgè zuì yōu de.
Dịch: Chúng ta cần chọn một phương án tối ưu từ ba phương án.
Ngữ cảnh: Ra quyết định trong công việc hoặc dự án.
Chọn thực phẩm:
Tiếng Trung: 他在超市里仔细挑选蔬菜。
Phiên âm: Tā zài chāoshì lǐ zǐxì tiāoxuǎn shūcài.
Dịch: Anh ấy cẩn thận chọn rau củ trong siêu thị.
Ngữ cảnh: Mua sắm thực phẩm, nhấn mạnh sự chú ý đến chất lượng.
Lưu ý khi sử dụng
Sắc thái cẩn thận: 挑选 luôn mang ý nghĩa chọn lựa kỹ càng, vì vậy không phù hợp khi nói về việc chọn ngẫu nhiên hoặc không cân nhắc.
Ngữ cảnh trang trọng: So với “挑” hoặc “选”, 挑选 thường được dùng trong các tình huống cần sự nghiêm túc hoặc chuyên nghiệp hơn.
Kết hợp từ: Có thể kết hợp với các từ như “仔细” (cẩn thận), “严格” (nghiêm ngặt), hoặc “合适” (phù hợp) để nhấn mạnh mức độ chọn lựa.
挑选 (tiāoxuǎn)
I. Định nghĩa
挑选 là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:
Lựa chọn, chọn lựa từ một nhóm người hoặc vật – theo tiêu chí nhất định.
Thường dùng trong các tình huống cần cân nhắc, chọn kỹ, có nghĩa chọn cái tốt trong số nhiều cái.
II. Phiên âm – Loại từ
Phiên âm: tiāoxuǎn
Loại từ: Động từ (动词)
III. Cách dùng và sắc thái ý nghĩa
挑选 thường nhấn mạnh vào quá trình lựa chọn có suy nghĩ, kỹ lưỡng.
Khác với “选” hay “选择” (cũng nghĩa là chọn), “挑选” hàm ý sự cân nhắc, chọn lọc kỹ hơn, đôi khi còn mang ý nghĩa “kén chọn”.
IV. Mẫu câu và ví dụ cụ thể
- 挑选 + 对象 (người/vật được chọn)
Ví dụ 1:
她正在为婚礼挑选婚纱。
Tā zhèngzài wèi hūnlǐ tiāoxuǎn hūnshā.
Cô ấy đang chọn váy cưới cho lễ cưới.
Ví dụ 2:
我们需要从应聘者中挑选最合适的人选。
Wǒmen xūyào cóng yìngpìnzhě zhōng tiāoxuǎn zuì héshì de rénxuǎn.
Chúng tôi cần chọn ra người phù hợp nhất trong số các ứng viên.
Ví dụ 3:
你可以自己挑选喜欢的颜色。
Nǐ kěyǐ zìjǐ tiāoxuǎn xǐhuān de yánsè.
Bạn có thể tự chọn màu sắc mà bạn thích.
- 从……中挑选 (chọn ra từ trong số…)
Ví dụ 4:
老师从学生中挑选了五个人参加比赛。
Lǎoshī cóng xuéshēng zhōng tiāoxuǎn le wǔ gè rén cānjiā bǐsài.
Giáo viên chọn ra 5 học sinh để tham gia cuộc thi.
Ví dụ 5:
我们从菜单中挑选了几道特色菜。
Wǒmen cóng càidān zhōng tiāoxuǎn le jǐ dào tèsè cài.
Chúng tôi đã chọn vài món đặc sắc từ thực đơn.
- 被挑选 (bị động: được chọn)
Ví dụ 6:
他被公司挑选为最佳员工。
Tā bèi gōngsī tiāoxuǎn wéi zuì jiā yuángōng.
Anh ấy được công ty chọn là nhân viên xuất sắc nhất.
V. Các cụm từ liên quan đến 挑选
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
精心挑选 jīngxīn tiāoxuǎn Lựa chọn cẩn thận, chọn lọc kỹ
挑选人才 tiāoxuǎn réncái Tuyển chọn nhân tài
自由挑选 zìyóu tiāoxuǎn Tự do chọn lựa
从中挑选 cóng zhōng tiāoxuǎn Chọn ra từ trong số đó
被挑选 bèi tiāoxuǎn Được chọn (bị động)
VI. Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt với 挑选
选择 xuǎnzé Chọn, quyết định Phổ biến, mang tính hành động cụ thể
选 xuǎn Chọn (ngắn gọn, đơn giản) Thường dùng trong văn nói
挑选 tiāoxuǎn Chọn kỹ, có chọn lọc Nhấn mạnh quá trình suy xét, kén chọn hơn
VII. Một số câu nâng cao
这些水果都是精心挑选的,保证新鲜和品质。
Những loại trái cây này đều được chọn lọc kỹ càng, đảm bảo độ tươi và chất lượng.
在设计团队中,我们需要挑选具有创意与执行力的人才。
Trong nhóm thiết kế, chúng tôi cần tuyển chọn những người có khả năng sáng tạo và thực thi.
请您耐心挑选,找到最适合自己的产品。
Xin bạn hãy kiên nhẫn chọn lựa để tìm được sản phẩm phù hợp nhất với mình.
Từ vựng tiếng Trung: 挑选
- Định nghĩa chi tiết:
挑选 (tiāoxuǎn) là một động từ (动词) trong tiếng Trung, có nghĩa là lựa chọn, chọn lựa kỹ càng, tuyển chọn từ nhiều lựa chọn khác nhau.
Từ này nhấn mạnh quá trình lựa chọn có suy xét, cân nhắc cẩn thận, khác với một số từ tương tự như “选” (xuǎn) – chỉ hành động chọn nói chung.
- Loại từ:
Động từ (动词) - Giải nghĩa theo ngữ cảnh sử dụng:
挑选 thường dùng khi cần chọn ra vật phẩm, người, sản phẩm, ứng viên từ một danh sách hay tập hợp lớn.
Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua sắm, tuyển dụng, tổ chức sự kiện, giáo dục, văn hóa nghệ thuật, thiết kế sản phẩm, v.v.
So với từ đồng nghĩa như 选择, từ này có sắc thái cẩn trọng hơn, thiên về chọn kỹ, còn 选择 thiên về quyết định chọn (có hoặc không).
- Một số cụm từ thường dùng với 挑选
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
挑选商品 tiāoxuǎn shāngpǐn chọn lựa hàng hóa
精心挑选 jīngxīn tiāoxuǎn lựa chọn kỹ lưỡng
挑选人才 tiāoxuǎn réncái chọn lọc nhân tài
自由挑选 zìyóu tiāoxuǎn tự do lựa chọn
挑选礼物 tiāoxuǎn lǐwù chọn quà tặng - Ví dụ minh họa phong phú (có phiên âm & tiếng Việt):
- 我花了一个小时在市场上挑选水果。
Wǒ huā le yí gè xiǎoshí zài shìchǎng shàng tiāoxuǎn shuǐguǒ.
Tôi đã mất một tiếng để chọn trái cây ở chợ. - 她精心挑选了一件漂亮的连衣裙。
Tā jīngxīn tiāoxuǎn le yí jiàn piàoliang de liányīqún.
Cô ấy đã chọn rất kỹ một chiếc váy liền đẹp. - 老师正在挑选最优秀的学生代表参加比赛。
Lǎoshī zhèngzài tiāoxuǎn zuì yōuxiù de xuéshēng dàibiǎo cānjiā bǐsài.
Giáo viên đang tuyển chọn học sinh xuất sắc nhất để tham gia cuộc thi. - 你可以自由挑选喜欢的颜色。
Nǐ kěyǐ zìyóu tiāoxuǎn xǐhuan de yánsè.
Bạn có thể tự do chọn màu mà mình thích. - 我们需要从众多申请者中挑选出五位。
Wǒmen xūyào cóng zhòngduō shēnqǐng zhě zhōng tiāoxuǎn chū wǔ wèi.
Chúng tôi cần chọn ra 5 người từ rất nhiều ứng viên. - 他专门去挑选一块合适的石头做纪念品。
Tā zhuānmén qù tiāoxuǎn yí kuài héshì de shítou zuò jìniànpǐn.
Anh ấy đặc biệt đi chọn một hòn đá phù hợp làm quà lưu niệm. - 商店里有很多鞋子可以挑选。
Shāngdiàn lǐ yǒu hěn duō xiézi kěyǐ tiāoxuǎn.
Trong cửa hàng có rất nhiều giày để chọn. - 挑选合适的材料是设计的第一步。
Tiāoxuǎn héshì de cáiliào shì shèjì de dì yī bù.
Chọn nguyên liệu phù hợp là bước đầu tiên trong thiết kế. - 每年公司都会挑选优秀员工进行表彰。
Měi nián gōngsī dōuhuì tiāoxuǎn yōuxiù yuángōng jìnxíng biǎozhāng.
Hàng năm công ty đều chọn ra nhân viên xuất sắc để tuyên dương. - 父母常常帮孩子挑选学校和专业。
Fùmǔ chángcháng bāng háizi tiāoxuǎn xuéxiào hé zhuānyè.
Cha mẹ thường giúp con cái chọn trường và chuyên ngành. - So sánh với từ đồng nghĩa:
Từ vựng Nghĩa Khác biệt chính
选择 (xuǎnzé) chọn, quyết định dùng phổ biến, trung tính, không nhấn mạnh vào sự cẩn trọng
挑选 (tiāoxuǎn) chọn lọc, lựa chọn kỹ càng mang sắc thái chọn kỹ, có chọn lọc - Kết luận:
挑选 là một từ vựng rất hữu ích trong tiếng Trung, thường dùng để thể hiện sự chọn lọc kỹ càng và có suy nghĩ. Nó mang sắc thái cẩn trọng hơn các từ đồng nghĩa như 选 hay 选择, và phù hợp trong văn nói trang trọng, học thuật cũng như đời sống hàng ngày như mua sắm, tuyển dụng, thiết kế sản phẩm…
一、挑选 (tiāoxuǎn)
- Loại từ:
Động từ (动词) - Nghĩa tiếng Việt:
Lựa chọn, chọn lựa, tuyển chọn, chọn lọc. - Giải thích chi tiết:
“挑选” là một động từ miêu tả hành động chọn ra từ trong một nhóm các đối tượng có sẵn, dựa trên tiêu chí hoặc sở thích nhất định.
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh:
Chọn đồ vật: quần áo, thực phẩm, sản phẩm tiêu dùng
Chọn người: nhân viên, học sinh, ứng viên, diễn viên…
Chọn lựa trừu tượng: kế hoạch, ý tưởng, giải pháp
Khác với từ “选择 (xuǎnzé)”, “挑选” hàm ý về sự chọn lọc kỹ lưỡng, cân nhắc và tỉ mỉ hơn, nhấn mạnh quá trình “chọn trong nhiều cái”, thường mang theo cảm giác “tuyển chọn khắt khe”, “tinh lọc”.
- Phân tích cấu tạo từ:
挑 (tiāo): chọn, lựa, gánh (trong ngữ cảnh này là “chọn”)
选 (xuǎn): lựa chọn
→ 挑选 = lựa chọn một cách kỹ càng, có cân nhắc, sàng lọc cẩn thận.
- So sánh với các từ gần nghĩa:
Từ Nghĩa Khác biệt chính
选择 (xuǎnzé) lựa chọn (khái quát) phổ thông, không nhấn mạnh mức độ kỹ lưỡng
挑选 (tiāoxuǎn) chọn lựa, chọn lọc mang ý nghĩa chọn lọc kỹ, cân nhắc
挑 (tiāo) chọn (thông tục) dùng trong khẩu ngữ, đơn giản, không trang trọng
Ví dụ:
“选择学校” = chọn trường (thông thường)
“挑选人才” = chọn lọc nhân tài (mang sắc thái kỹ càng, tỉ mỉ)
- Các cấu trúc thường dùng:
挑选 + 名词: chọn cái gì
从……中挑选: chọn từ trong một nhóm
被挑选出来: được chọn ra
精心挑选: tuyển chọn kỹ lưỡng
自由挑选: tự do chọn lựa
七、Ví dụ chi tiết (Hán tự + Phiên âm + Dịch nghĩa tiếng Việt)
Ví dụ 1:
他在市场上花了很长时间挑选水果。
Tā zài shìchǎng shàng huā le hěn cháng shíjiān tiāoxuǎn shuǐguǒ.
Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chọn lựa trái cây ở chợ.
Ví dụ 2:
我们正在为这个职位挑选合适的人选。
Wǒmen zhèngzài wèi zhège zhíwèi tiāoxuǎn héshì de rénxuǎn.
Chúng tôi đang lựa chọn ứng viên phù hợp cho vị trí này.
Ví dụ 3:
这些材料是从大量信息中精心挑选出来的。
Zhèxiē cáiliào shì cóng dàliàng xìnxī zhōng jīngxīn tiāoxuǎn chūlái de.
Những tài liệu này đã được chọn lọc cẩn thận từ một lượng lớn thông tin.
Ví dụ 4:
她在婚纱店里挑选了三小时才决定买哪一件。
Tā zài hūnshā diàn lǐ tiāoxuǎn le sān xiǎoshí cái juédìng mǎi nǎ yí jiàn.
Cô ấy đã chọn lựa suốt ba tiếng trong tiệm áo cưới mới quyết định mua cái nào.
Ví dụ 5:
我们挑选了一些优秀的作品参加比赛。
Wǒmen tiāoxuǎn le yìxiē yōuxiù de zuòpǐn cānjiā bǐsài.
Chúng tôi đã chọn một số tác phẩm xuất sắc để tham gia cuộc thi.
Ví dụ 6:
在超市里,顾客可以自由挑选自己喜欢的商品。
Zài chāoshì lǐ, gùkè kěyǐ zìyóu tiāoxuǎn zìjǐ xǐhuān de shāngpǐn.
Tại siêu thị, khách hàng có thể tự do lựa chọn sản phẩm mình thích.
Ví dụ 7:
他被公司从上百人中挑选出来担任经理。
Tā bèi gōngsī cóng shàng bǎi rén zhōng tiāoxuǎn chūlái dānrèn jīnglǐ.
Anh ấy đã được công ty chọn ra từ hàng trăm người để làm giám đốc.
Ví dụ 8:
请你帮我挑选一件生日礼物给妈妈吧。
Qǐng nǐ bāng wǒ tiāoxuǎn yí jiàn shēngrì lǐwù gěi māma ba.
Làm ơn giúp tôi chọn một món quà sinh nhật cho mẹ nhé.
Ví dụ 9:
在挑选学校时,应该考虑教学质量和环境。
Zài tiāoxuǎn xuéxiào shí, yīnggāi kǎolǜ jiàoxué zhìliàng hé huánjìng.
Khi chọn trường, nên cân nhắc chất lượng giảng dạy và môi trường học tập.
Ví dụ 10:
他喜欢亲自挑选食材,确保新鲜和健康。
Tā xǐhuān qīnzì tiāoxuǎn shícái, quèbǎo xīnxiān hé jiànkāng.
Anh ấy thích tự mình chọn nguyên liệu để đảm bảo độ tươi và sức khỏe.
八、Tổng kết:
“挑选” là một động từ trang trọng hơn “选择”, mang nghĩa chọn lọc kỹ càng, thường dùng trong ngữ cảnh mua sắm, tuyển dụng, đánh giá.
Dùng “挑选” thay vì “选择” giúp biểu đạt ý nghĩa sâu hơn, chính xác hơn về sự kỹ lưỡng, tinh tế trong lựa chọn.
Đây là từ rất thường gặp trong báo chí, quảng cáo, nhân sự, đời sống thường ngày.
挑选 (tiāoxuǎn) – Lựa chọn, chọn lựa – To choose, to select
I. Định nghĩa và giải thích chi tiết
- Giải nghĩa
挑选 là một động từ (动词), mang ý nghĩa chọn lựa, lựa chọn, tuyển chọn, được sử dụng khi có nhiều phương án, nhiều đối tượng và người nói cần chọn ra cái phù hợp nhất, tốt nhất hoặc theo tiêu chí nhất định.
Từ này mang sắc thái cẩn trọng, tức là việc lựa chọn có sự suy xét, phân tích hoặc cân nhắc kỹ lưỡng, thường dùng trong các ngữ cảnh nghiêm túc, trang trọng, mang tính chất quyết định.
- So sánh với từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
选择 xuǎnzé Lựa chọn (tổng quát, trung lập) Không nhấn mạnh sự cẩn trọng như 挑选
挑选 tiāoxuǎn Lựa chọn kỹ càng Thường dùng khi có nhiều lựa chọn và cần cân nhắc kỹ
挑 tiāo Chọn, gánh (nghĩa đơn hoặc dân dã) Khẩu ngữ, đơn giản hơn 挑选
精选 jīngxuǎn Tuyển chọn tinh túy Nhấn mạnh tính tinh hoa, chọn kỹ từ nhiều thứ - Loại từ
Loại từ: Động từ (动词)
Có thể làm vị ngữ, bổ ngữ, hoặc động từ chính trong câu miêu tả hành động chọn lựa.
II. Các cụm từ và cấu trúc thông dụng với 挑选
Cấu trúc Nghĩa
挑选 + 对象 Lựa chọn đối tượng
挑选 + 最佳方案 Chọn phương án tốt nhất
精心挑选 Tuyển chọn kỹ lưỡng
经过挑选 Sau khi chọn lọc
自由挑选 Tự do lựa chọn
人才挑选 Tuyển chọn nhân tài
III. Mẫu câu cơ bản
- Chủ ngữ + 挑选 + Tân ngữ
Ví dụ:
他正在挑选合适的衣服。
Tā zhèngzài tiāoxuǎn héshì de yīfú.
→ Anh ấy đang chọn quần áo phù hợp. - Chủ ngữ + 从…中挑选 + Tân ngữ
Ví dụ:
我们从五十名应聘者中挑选了三位候选人。
Wǒmen cóng wǔshí míng yìngpìnzhě zhōng tiāoxuǎn le sān wèi hòuxuǎnrén.
→ Chúng tôi đã chọn ra ba ứng viên từ năm mươi người ứng tuyển.
IV. Các ví dụ phong phú có phiên âm và tiếng Việt
- Dùng trong mua sắm
她在商场里挑选了一件漂亮的裙子。
Tā zài shāngchǎng lǐ tiāoxuǎn le yí jiàn piàoliang de qúnzi.
→ Cô ấy đã chọn một chiếc váy đẹp trong trung tâm thương mại.
我花了两个小时才挑选到一双合脚的鞋子。
Wǒ huā le liǎng gè xiǎoshí cái tiāoxuǎn dào yì shuāng héjiǎo de xiézi.
→ Tôi mất hai tiếng mới chọn được một đôi giày vừa chân.
- Dùng trong tuyển dụng
公司正在挑选合适的人选担任这个重要职位。
Gōngsī zhèngzài tiāoxuǎn héshì de rénxuǎn dānrèn zhège zhòngyào zhíwèi.
→ Công ty đang chọn người phù hợp để đảm nhận vị trí quan trọng này. - Dùng trong học thuật / dự án
我们要从多个方案中挑选一个最有效的。
Wǒmen yào cóng duō gè fāng’àn zhōng tiāoxuǎn yí gè zuì yǒuxiào de.
→ Chúng ta cần chọn ra phương án hiệu quả nhất từ nhiều lựa chọn.
老师让我们挑选一个题目写论文。
Lǎoshī ràng wǒmen tiāoxuǎn yí gè tímù xiě lùnwén.
→ Giáo viên bảo chúng tôi chọn một đề tài để viết luận văn.
- Dùng trong đời sống hàng ngày
妈妈正在市场上挑选新鲜的蔬菜和水果。
Māma zhèngzài shìchǎng shàng tiāoxuǎn xīnxiān de shūcài hé shuǐguǒ.
→ Mẹ đang chọn rau và hoa quả tươi ở chợ.
我帮你挑选一份生日礼物吧。
Wǒ bāng nǐ tiāoxuǎn yí fèn shēngrì lǐwù ba.
→ Để tôi giúp bạn chọn một món quà sinh nhật nhé.
- Dùng trong truyền thông – nghệ thuật
节目组已经挑选了十位选手进入决赛。
Jiémù zǔ yǐjīng tiāoxuǎn le shí wèi xuǎnshǒu jìnrù juésài.
→ Tổ chương trình đã chọn 10 thí sinh vào vòng chung kết.
这些照片是从几百张中挑选出来的。
Zhèxiē zhàopiàn shì cóng jǐ bǎi zhāng zhōng tiāoxuǎn chūlái de.
→ Những bức ảnh này được chọn ra từ hàng trăm tấm.
V. Tóm tắt kiến thức
Hạng mục Nội dung
Từ vựng 挑选 (tiāoxuǎn)
Loại từ Động từ (动词)
Nghĩa tiếng Việt Lựa chọn, chọn lựa
Nghĩa tiếng Anh To choose, to select
Sắc thái Nhấn mạnh tính cẩn thận, có sự so sánh, lựa chọn kỹ lưỡng
Ngữ cảnh dùng Mua sắm, tuyển dụng, lựa chọn phương án, chọn người, chọn đồ vật
- 挑选 là gì?
➤ Định nghĩa:
挑选 (tiāoxuǎn) là động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:
Chọn lựa, tuyển chọn, lựa ra (từ nhiều cái để lấy cái phù hợp nhất, tốt nhất, hoặc vừa ý nhất).
→ Từ này mang sắc thái chọn lọc kỹ càng, có ý so sánh, phân biệt giữa nhiều lựa chọn khác nhau.
- Loại từ:
动词 (Động từ) - Cấu tạo từ:
Thành phần Nghĩa
挑 (tiāo) Chọn, nhặt
选 (xuǎn) Tuyển chọn
➡ Kết hợp lại: 挑选 = chọn lựa kỹ càng từ nhiều cái khác nhau.
- Cấu trúc sử dụng phổ biến:
Cấu trúc Nghĩa
挑选 + 名词 Chọn cái gì
从……中挑选 Chọn ra từ trong…
挑选出 + người/vật Tuyển chọn ra…
经过精心挑选 Sau khi chọn lựa cẩn thận - Các ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt)
Ví dụ 1:
他正在挑选一件合适的礼物送给妈妈。
Tā zhèngzài tiāoxuǎn yī jiàn héshì de lǐwù sòng gěi māma.
Anh ấy đang chọn một món quà phù hợp để tặng mẹ.
Ví dụ 2:
我们需要从众多申请者中挑选出最优秀的人才。
Wǒmen xūyào cóng zhòngduō shēnqǐng zhě zhōng tiāoxuǎn chū zuì yōuxiù de réncái.
Chúng tôi cần chọn ra những nhân tài xuất sắc nhất từ nhiều ứng viên.
Ví dụ 3:
她在商场里花了两个小时挑选衣服。
Tā zài shāngchǎng lǐ huā le liǎng gè xiǎoshí tiāoxuǎn yīfú.
Cô ấy đã mất hai tiếng đồng hồ chọn quần áo trong trung tâm thương mại.
Ví dụ 4:
挑选合适的合作伙伴是成功的关键之一。
Tiāoxuǎn héshì de hézuò huǒbàn shì chénggōng de guānjiàn zhī yī.
Chọn đối tác hợp tác phù hợp là một trong những yếu tố then chốt của thành công.
Ví dụ 5:
我们精心挑选了这几种颜色作为新品的主色调。
Wǒmen jīngxīn tiāoxuǎn le zhè jǐ zhǒng yánsè zuòwéi xīnpǐn de zhǔ sèdiào.
Chúng tôi đã chọn lọc cẩn thận vài màu này làm tông màu chủ đạo cho sản phẩm mới.
Ví dụ 6:
请你从这些图片中挑选出你最喜欢的一张。
Qǐng nǐ cóng zhèxiē túpiàn zhōng tiāoxuǎn chū nǐ zuì xǐhuān de yì zhāng.
Hãy chọn ra bức ảnh bạn thích nhất trong số những bức này.
Ví dụ 7:
他被挑选为这次比赛的代表选手。
Tā bèi tiāoxuǎn wéi zhè cì bǐsài de dàibiǎo xuǎnshǒu.
Anh ấy được chọn làm tuyển thủ đại diện cho cuộc thi lần này.
Ví dụ 8:
母亲总是很用心地挑选食材来做饭。
Mǔqīn zǒng shì hěn yòngxīn de tiāoxuǎn shícái lái zuòfàn.
Mẹ luôn cẩn thận chọn nguyên liệu để nấu ăn.
- Một số cụm từ cố định có “挑选”
Cụm từ Nghĩa
精心挑选 Tuyển chọn kỹ lưỡng
随意挑选 Chọn bừa, chọn tùy tiện
重新挑选 Chọn lại
被挑选 Được chọn
自主挑选 Tự chọn lựa - So sánh với từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Khác biệt chính
挑选 tiāoxuǎn Chọn kỹ, có so sánh, cân nhắc
选择 xuǎnzé Chọn chung, thiên về hành động quyết định giữa các lựa chọn
挑 tiāo Nhặt, chọn một cách đơn giản, bình thường
→ 挑选 = Chọn kỹ càng giữa nhiều cái → mang tính chất trang trọng hơn 选择 và tỉ mỉ hơn 挑.