心思 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
心思 (xīnsī) trong tiếng Trung có nghĩa là tâm tư, ý nghĩ, suy nghĩ hoặc lòng dạ. Đây là một danh từ, thường được sử dụng để diễn tả những suy nghĩ nội tâm hoặc ý định của một người.
Một số nghĩa phổ biến của 心思:
Tâm tư, ý nghĩ (念头)
坏心思 (huài xīnsi) – Ý nghĩ xấu xa.
我猜不透他的心思 (wǒ cāi bù tòu tā de xīnsi) – Tôi không thể đoán được ý nghĩ của anh ấy.
Suy nghĩ, trí nhớ (脑筋)
用心思 (yòng xīnsi) – Suy nghĩ.
白费心思 (bái fèi xīnsi) – Suy nghĩ vô ích.
挖空心思 (wā kōng xīnsi) – Moi óc tìm mưu kế.
Ý muốn, lòng dạ (想做某件事的心情)
没有心思下棋 (méi yǒu xīnsi xià qí) – Không còn lòng dạ nào để đánh cờ.
Từ 心思 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến suy nghĩ nội tâm, ý định hoặc cảm xúc của con người. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ này, bạn có thể tham khảo Từ điển Hán Việt.
心思 (xīnsi) trong tiếng Trung là một danh từ, mang nghĩa chính là tâm tư, suy nghĩ, ý nghĩ hoặc tâm trí, lòng dạ, tùy theo ngữ cảnh. Nó thường được dùng để chỉ những suy nghĩ, cảm xúc, hoặc sự chú ý trong lòng một người, đôi khi mang sắc thái tinh tế, sâu sắc hoặc phức tạp. Từ này xuất hiện phổ biến trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, suy tư, hoặc sự quan tâm.
- Nghĩa chi tiết của “心思”
Nghĩa chính:
Tâm tư, suy nghĩ, ý nghĩ trong lòng.
Sự chú ý, tâm trí dành cho một việc gì đó.
Đôi khi ám chỉ sự lo lắng, bận tâm hoặc cảm xúc phức tạp.
Sắc thái:
Thường mang tính nội tâm, biểu thị trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc.
Có thể dùng trong ngữ cảnh tích cực (chú tâm, quan tâm) hoặc tiêu cực (lo lắng, phiền muộn).
Ngữ cảnh sử dụng:
Mô tả suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người.
Diễn tả sự tập trung hoặc tâm huyết vào một việc.
Thể hiện sự lo lắng, bận tâm về một vấn đề. - Loại từ
Danh từ: “心思” đóng vai trò danh từ trong câu, thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Kết hợp: Thường kết hợp với các động từ như 花 (huā), 放 (fàng), 用 (yòng), 猜 (cāi) để diễn tả hành động liên quan đến tâm trí hoặc suy nghĩ. - Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp với “心思”:
花心思 (huā xīnsi): Dành tâm trí, bỏ công sức suy nghĩ.
Cấu trúc: 主语 + 花心思 + 在/上 + 对象
Nghĩa: Ai đó dành tâm sức hoặc suy nghĩ cho một việc gì.
用心思 (yòng xīnsi): Sử dụng tâm trí, suy nghĩ cẩn thận.
Cấu trúc: 主语 + 用心思 + 做某事
Nghĩa: Ai đó dùng tâm trí để làm việc gì đó.
放心思 (fàng xīnsi): Đặt tâm trí, chú ý.
Cấu trúc: 主语 + 放心思 + 在/上 + 对象
Nghĩa: Ai đó tập trung suy nghĩ vào việc gì.
猜心思 (cāi xīnsi): Đoán tâm tư, suy nghĩ của người khác.
Cấu trúc: 主语 + 猜 + 某人的心思
Nghĩa: Cố gắng đoán ý nghĩ của ai đó.
没心思 (méi xīnsi): Không có tâm trí, không muốn.
Cấu trúc: 主语 + 没心思 + 做某事
Nghĩa: Ai đó không có tâm trạng hoặc không muốn làm gì.
- Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ cụ thể, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1: 花心思 (huā xīnsi)
Câu: 她花了很多心思在孩子的教育上。
Pinyin: Tā huā le hěn duō xīnsi zài háizi de jiàoyù shàng.
Nghĩa: Cô ấy đã dành rất nhiều tâm sức vào việc giáo dục con cái.
Giải thích: Câu này diễn tả sự đầu tư thời gian và suy nghĩ vào một việc quan trọng.
Ví dụ 2: 用心思 (yòng xīnsi)
Câu: 他做事总是很用心思。
Pinyin: Tā zuò shì zǒng shì hěn yòng xīnsi.
Nghĩa: Anh ấy luôn làm việc rất cẩn thận và suy nghĩ kỹ lưỡng.
Giải thích: “用心思” nhấn mạnh sự chú tâm và cẩn trọng trong công việc.
Ví dụ 3: 放心思 (fàng xīnsi)
Câu: 你应该把心思放在学习上。
Pinyin: Nǐ yīnggāi bǎ xīnsi fàng zài xuéxí shàng.
Nghĩa: Bạn nên tập trung tâm trí vào việc học.
Giải thích: Câu này khuyên ai đó nên tập trung suy nghĩ vào một việc cụ thể.
Ví dụ 4: 猜心思 (cāi xīnsi)
Câu: 我猜不透她的心思。
Pinyin: Wǒ cāi bù tòu tā de xīnsi.
Nghĩa: Tôi không thể đoán được tâm tư của cô ấy.
Giải thích: Câu này thể hiện sự khó khăn trong việc hiểu ý nghĩ hoặc cảm xúc của người khác.
Ví dụ 5: 没心思 (méi xīnsi)
Câu: 他最近没心思工作,心情很不好。
Pinyin: Tā zuìjìn méi xīnsi gōngzuò, xīnqíng hěn bù hǎo.
Nghĩa: Gần đây anh ấy không có tâm trí làm việc, tâm trạng rất tệ.
Giải thích: “没心思” diễn tả trạng thái không có tâm trạng hoặc không muốn làm gì do ảnh hưởng cảm xúc.
Ví dụ 6: Nghĩa chung
Câu: 她的心思很细腻,总是能注意到细节。
Pinyin: Tā de xīnsi hěn xìnì, zǒng shì néng zhùyì dào xìjié.
Nghĩa: Tâm tư của cô ấy rất tinh tế, luôn chú ý đến các chi tiết.
Giải thích: “心思” ở đây chỉ sự tinh tế trong suy nghĩ và cảm nhận.
Ví dụ 7: Ngữ cảnh tiêu cực
Câu: 这件事让我费尽心思,还是没有解决。
Pinyin: Zhè jiàn shì ràng wǒ fèi jìn xīnsi, hái shì méiyǒu jiějué.
Nghĩa: Việc này khiến tôi tốn bao tâm trí, nhưng vẫn không giải quyết được.
Giải thích: “费尽心思” diễn tả sự nỗ lực suy nghĩ rất nhiều nhưng không đạt kết quả.
- Lưu ý khi sử dụng
Sắc thái cảm xúc: “心思” thường mang sắc thái nội tâm, nên cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu sai. Ví dụ, trong ngữ cảnh tích cực, nó thể hiện sự quan tâm; trong ngữ cảnh tiêu cực, nó có thể ám chỉ lo lắng.
Phân biệt với từ tương tự:
心事 (xīnshì): Cũng mang nghĩa “tâm tư”, nhưng thường ám chỉ những lo lắng hoặc bí mật trong lòng, mang sắc thái nặng nề hơn.
想法 (xiǎngfǎ): Chỉ “ý nghĩ, quan điểm”, ít mang sắc thái cảm xúc như “心思”.
Ngữ pháp: “心思” thường không đứng một mình mà kết hợp với các động từ hoặc tính từ để diễn tả hành động hoặc trạng thái.
心思 (xīnsi)
I. Định nghĩa
心思 là một danh từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa sau:
Tâm trí / tâm tư / suy nghĩ nội tâm
→ Chỉ những suy nghĩ, cảm xúc đang diễn ra trong lòng một người, thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính tâm lý hoặc cảm xúc.
Ý định / ý nghĩ / dự định
→ Dùng khi ai đó có suy nghĩ hoặc mong muốn thực hiện điều gì đó.
Tâm trạng / tâm lý để làm việc gì đó
→ Chỉ trạng thái tinh thần để làm một việc gì đó, thường là có hoặc không có “tâm tư” để làm điều gì đó.
II. Phiên âm – Loại từ
Phiên âm: xīnsi
Loại từ: Danh từ (名词)
III. Các nghĩa chính và ví dụ cụ thể
- Tâm tư, suy nghĩ trong lòng
Chỉ những điều người ta đang nghĩ đến, thường là không nói ra.
Ví dụ 1:
她最近有很多心思,不太说话。
Tā zuìjìn yǒu hěn duō xīnsi, bú tài shuōhuà.
Gần đây cô ấy có nhiều tâm sự, ít nói chuyện.
Ví dụ 2:
我看得出来你有心思,不如说出来吧。
Wǒ kàn de chūlái nǐ yǒu xīnsi, bùrú shuō chūlái ba.
Tôi nhìn ra được là bạn có điều gì trong lòng, chi bằng nói ra đi.
- Ý định, dự tính, ý đồ (nghĩa nghiêng về hành động)
Thường dùng để chỉ ai đó đang “có ý đồ” hoặc “dự định” làm điều gì.
Ví dụ 3:
他对那个女孩有心思。
Tā duì nà gè nǚhái yǒu xīnsi.
Anh ta có ý với cô gái đó.
Ví dụ 4:
你是不是打什么心思了?
Nǐ shì bú shì dǎ shénme xīnsi le?
Có phải bạn đang tính toán điều gì đó phải không?
- Tâm trạng, tinh thần để làm việc gì đó
Dùng để nói ai đó có “tâm trí”, “tinh thần” để làm một việc gì không.
Ví dụ 5:
我最近太忙了,没心思玩游戏。
Wǒ zuìjìn tài máng le, méi xīnsi wán yóuxì.
Dạo này tôi bận quá, không có tâm trí chơi game.
Ví dụ 6:
他心烦得很,哪有心思学习?
Tā xīnfán de hěn, nǎ yǒu xīnsi xuéxí?
Anh ấy đang rất phiền não, làm sao mà có tâm trí học hành được?
IV. Một số mẫu câu thường dùng với 心思
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu Dịch nghĩa
有心思 Có tâm tư, có ý định 他对她有心思。 Anh ấy có tình ý với cô ấy.
没心思 + động từ Không có tâm trí để làm gì 我没心思聊天。 Tôi không có tâm trạng nói chuyện.
心思重 Tâm sự nặng nề 她最近心思重,总是一个人发呆。 Gần đây cô ấy mang nhiều tâm sự, thường ngồi thẫn thờ một mình.
花心思 / 花很多心思 Bỏ công sức, tâm huyết 她在这道菜上花了很多心思。 Cô ấy đã bỏ rất nhiều tâm huyết vào món ăn này.
V. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 心思
心情 xīnqíng Tâm trạng Chỉ cảm xúc nhất thời (vui, buồn…), không phải suy nghĩ dài lâu
想法 xiǎngfǎ Suy nghĩ, quan điểm Chỉ ý kiến, cách nghĩ về một việc cụ thể
心事 xīnshì Chuyện trong lòng (bí mật) Mang tính riêng tư, chuyện khó nói ra
VI. Một số câu nâng cao
他总是一个人坐在窗前发呆,看来心里有不少心思。
Anh ấy luôn ngồi một mình trước cửa sổ ngẩn người, xem ra có nhiều tâm sự trong lòng.
如果你有什么心思,不妨告诉我,也许我能帮上忙。
Nếu bạn có điều gì trong lòng, cứ nói với tôi, biết đâu tôi có thể giúp được.
她把全部的心思都放在了照顾孩子和家庭上。
Cô ấy dồn toàn bộ tâm huyết vào việc chăm sóc con cái và gia đình.
Từ vựng tiếng Trung: 心思
- Định nghĩa chi tiết:
心思 (xīnsi) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
Tâm trí, suy nghĩ trong lòng, tư tưởng đang nghĩ đến điều gì đó
Ý định, mục đích, dự định trong đầu
Tình cảm, cảm xúc thầm kín
Tâm trạng có thể tập trung hay phân tán vào việc gì đó
Tùy theo ngữ cảnh, “心思” có thể mang nghĩa trung tính, tích cực hoặc tiêu cực, phản ánh trạng thái nội tâm hoặc sự quan tâm, để tâm đến việc gì đó.
- Loại từ:
Danh từ (名词) - Giải nghĩa theo ngữ cảnh sử dụng:
Nghĩa cụ thể Giải thích
Tư tưởng, suy nghĩ Diễn tả điều ai đó đang nghĩ tới hoặc để tâm đến trong đầu
Ý định, dự định Chỉ mục đích, kế hoạch hay mưu tính kín đáo
Tình cảm, lòng dạ Nói về tình cảm, sự quan tâm hoặc tình ý với ai đó
Sự tập trung Diễn tả khả năng tập trung vào việc gì đó, thường dùng trong phủ định - Một số cụm từ thường gặp với 心思:
Cụm từ thường dùng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
有心思 yǒu xīnsi có lòng, có tâm trạng để làm gì đó
没心思 méi xīnsi không có tâm trạng, không muốn làm gì
花心思 huā xīnsi bỏ công sức suy nghĩ, để tâm
动心思 dòng xīnsi nảy sinh ý định, có tình ý
心思细腻 xīnsi xìnì tâm tư tinh tế, nhạy cảm - Ví dụ minh họa (có phiên âm & tiếng Việt):
- 她最近好像没什么心思上班。
Tā zuìjìn hǎoxiàng méi shénme xīnsi shàngbān.
Gần đây cô ấy hình như không có tâm trạng để đi làm. - 他把所有心思都放在学习上了。
Tā bǎ suǒyǒu xīnsi dōu fàng zài xuéxí shàng le.
Anh ấy dồn hết tâm trí vào việc học. - 我对这些事情一点心思都没有。
Wǒ duì zhèxiē shìqíng yìdiǎn xīnsi dōu méiyǒu.
Tôi chẳng có chút quan tâm nào đến những chuyện này. - 她的心思很细腻,能察觉别人的感受。
Tā de xīnsi hěn xìnì, néng chájué biérén de gǎnshòu.
Cô ấy có tâm tư tinh tế, có thể cảm nhận được cảm xúc của người khác. - 孩子的小小心思,大人也要尊重。
Háizi de xiǎoxiǎo xīnsi, dàrén yě yào zūnzhòng.
Tâm tư nhỏ bé của trẻ em cũng cần được người lớn tôn trọng. - 我已经没有心思再谈感情了。
Wǒ yǐjīng méiyǒu xīnsi zài tán gǎnqíng le.
Tôi không còn tâm trí để nói chuyện tình cảm nữa. - 他花了很多心思准备这次演讲。
Tā huā le hěn duō xīnsi zhǔnbèi zhè cì yǎnjiǎng.
Anh ấy đã dồn rất nhiều tâm sức để chuẩn bị cho bài phát biểu lần này. - 你是不是对她动了心思?
Nǐ shì bùshì duì tā dòng le xīnsi?
Có phải cậu đã để ý đến cô ấy rồi không? - 他对工作的心思全都被家庭烦恼打断了。
Tā duì gōngzuò de xīnsi quándōu bèi jiātíng fánnǎo dǎduàn le.
Tâm trí anh ấy dành cho công việc hoàn toàn bị phiền muộn gia đình làm gián đoạn. - 别太在意别人的心思,做好自己就够了。
Bié tài zàiyì biérén de xīnsi, zuòhǎo zìjǐ jiù gòu le.
Đừng quá để tâm đến suy nghĩ của người khác, làm tốt bản thân là đủ rồi. - So sánh với từ gần nghĩa:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
思想 sīxiǎng tư tưởng, quan điểm, lập trường mang tính lý luận, triết học, trừu tượng
心情 xīnqíng tâm trạng, cảm xúc thiên về cảm xúc nhất thời
注意力 zhùyìlì sự chú ý, sự tập trung mang tính lý trí, kỹ năng tập trung - Kết luận:
心思 là một danh từ đặc biệt trong tiếng Trung, mang nhiều tầng nghĩa và sắc thái tinh tế. Từ này thường dùng để biểu đạt các tư tưởng nội tâm, dự định thầm kín, hay sự quan tâm để tâm đến người hoặc việc gì đó. Ngoài ra, còn được sử dụng để diễn đạt trạng thái tâm lý như có hay không có tâm trạng làm việc gì đó, rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
一、心思 (xīnsī)
- Loại từ:
Danh từ (名词) - Nghĩa tiếng Việt tổng quát:
“心思” là danh từ biểu thị:
Tâm trí, tư tưởng, suy nghĩ nội tâm
Cảm xúc, ý định trong lòng
Tâm trạng, tinh thần
Sự chú tâm, tập trung tinh thần để làm việc gì đó
- Giải thích chi tiết theo từng nghĩa:
Nghĩa 1: Suy nghĩ, tâm trí, tư tưởng trong đầu
Dùng để chỉ các ý nghĩ, tư duy trong đầu một người, đặc biệt là các suy nghĩ thầm kín, khó nói, hoặc mang sắc thái cảm xúc (nhớ nhung, lo lắng, ưu tư…).
Ví dụ:
他心思太重,经常一个人发呆。
→ Anh ấy có nhiều suy nghĩ, thường ngồi thẫn thờ một mình.
Nghĩa 2: Ý định, dụng ý, mưu tính (ngầm)
Chỉ dụng tâm, mưu đồ, hoặc kế hoạch nội tâm, có thể tốt hoặc xấu.
Ví dụ:
他有别的心思,不能相信他。
→ Anh ta có ý đồ khác, không thể tin được.
Nghĩa 3: Tâm trạng (trạng thái cảm xúc nội tâm)
Chỉ trạng thái tâm lý, cảm xúc, như buồn, vui, lo lắng, phấn khởi…
Thường dùng trong cấu trúc “有心思/没心思 + làm gì”.
Ví dụ:
最近他没心思工作。
→ Gần đây anh ấy không có tâm trạng để làm việc.
Nghĩa 4: Sự chú tâm, sự đầu tư tinh thần vào việc gì đó (chăm chút, chu đáo)
Thường dùng để khen ai đó có tâm huyết, chu đáo, hoặc tinh tế trong cách làm việc.
Ví dụ:
这个礼物很有心思。
→ Món quà này rất có tâm, rất tinh tế.
- Các cụm từ thường dùng với “心思”:
Cấu trúc Nghĩa
有心思 có tâm trí, có tâm trạng
没心思 không có tâm trạng
动心思 nảy sinh ý định (thường là ngầm)
费心思 hao tâm tổn trí
花心思 dốc tâm trí, đầu tư công sức vào
心思细腻 tinh tế, nhạy cảm
心思缜密 tư duy chặt chẽ, cẩn trọng
五、Ví dụ chi tiết (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
他满脑子都是她的心思,根本无法集中注意力。
Tā mǎn nǎozi dōu shì tā de xīnsī, gēnběn wúfǎ jízhōng zhùyìlì.
Trong đầu anh ấy toàn là suy nghĩ về cô ta, hoàn toàn không thể tập trung.
Ví dụ 2:
你到底有什么心思,为什么老是偷偷看我?
Nǐ dàodǐ yǒu shénme xīnsī, wèishéme lǎoshì tōutōu kàn wǒ?
Rốt cuộc bạn đang nghĩ gì vậy? Tại sao cứ lén nhìn tôi mãi?
Ví dụ 3:
他最近情绪不好,没心思谈恋爱。
Tā zuìjìn qíngxù bù hǎo, méi xīnsī tán liàn’ài.
Gần đây tâm trạng anh ấy không tốt, không có tâm trí yêu đương.
Ví dụ 4:
为了准备这次演讲,他花了很多心思。
Wèile zhǔnbèi zhè cì yǎnjiǎng, tā huā le hěn duō xīnsī.
Để chuẩn bị cho buổi diễn thuyết này, anh ấy đã bỏ rất nhiều tâm huyết.
Ví dụ 5:
你送的这幅画很有心思,我真的很感动。
Nǐ sòng de zhè fú huà hěn yǒu xīnsī, wǒ zhēn de hěn gǎndòng.
Bức tranh bạn tặng rất có tâm, tôi thực sự cảm động.
Ví dụ 6:
别打什么坏心思,小心被人识破。
Bié dǎ shénme huài xīnsī, xiǎoxīn bèi rén shípò.
Đừng có mưu tính điều xấu, cẩn thận bị người khác nhìn thấu.
Ví dụ 7:
她的心思特别细腻,连小细节都注意到了。
Tā de xīnsī tèbié xìnì, lián xiǎo xìjié dōu zhùyì dào le.
Cô ấy rất tinh tế, đến cả những chi tiết nhỏ cũng chú ý đến.
Ví dụ 8:
我今天心烦意乱,真没心思吃饭。
Wǒ jīntiān xīnfán yìluàn, zhēn méi xīnsī chīfàn.
Hôm nay tôi rối bời, thực sự không có tâm trạng ăn uống.
Ví dụ 9:
他暗藏心思,一直在等待时机行动。
Tā àncáng xīnsī, yīzhí zài děngdài shíjī xíngdòng.
Anh ta che giấu ý định, luôn chờ thời cơ để hành động.
Ví dụ 10:
孩子的心思很单纯,不要欺骗他们。
Háizi de xīnsī hěn dānchún, búyào qīpiàn tāmen.
Tâm hồn trẻ con rất ngây thơ, đừng nên lừa dối chúng.
六、Tổng kết:
“心思” là một danh từ đa nghĩa, rất linh hoạt, dùng để chỉ tư tưởng, tâm trạng, ý định, sự chú tâm hoặc cảm xúc nội tâm.
Từ này thường dùng để mô tả nội tâm sâu kín, ý đồ thầm lặng, hoặc trạng thái cảm xúc hiện tại.
Tùy theo ngữ cảnh, “心思” có thể mang sắc thái tích cực (chú tâm, tinh tế) hoặc tiêu cực (âm mưu, tâm trạng buồn bã).
Là một từ thường gặp trong khẩu ngữ, phim ảnh, văn học hiện đại – rất cần thiết để diễn đạt chiều sâu tâm lý và cảm xúc.
心思 (xīnsi) – Tâm tư, suy nghĩ, ý nghĩ – Thought, state of mind
I. Giải nghĩa chi tiết
- Định nghĩa cơ bản
心思 là một danh từ trong tiếng Trung, mang nhiều tầng nghĩa phong phú, thường dùng để chỉ:
Tâm trạng, tư tưởng, suy nghĩ bên trong nội tâm của con người.
Sự chú tâm, sự để tâm vào điều gì đó, có khi là sự dành nhiều tâm huyết, chú ý cho một việc.
Có thể chỉ ý định, ý đồ trong suy nghĩ, có khi tích cực, có khi tiêu cực.
Ngoài ra còn biểu thị trạng thái muốn làm gì đó, hay tâm trí có hướng đến việc gì đó.
- Đặc điểm ngữ nghĩa
心思 là một khái niệm trừu tượng, không nhìn thấy được, nhưng lại ảnh hưởng rất nhiều đến hành vi, cảm xúc và quyết định của con người. Nó thường được dùng để:
Miêu tả trạng thái tinh thần, cảm xúc.
Diễn tả việc một người có đang để tâm vào việc gì đó hay không.
Biểu thị ý đồ kín đáo trong các ngữ cảnh cần sự tinh tế.
II. Phân biệt với từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh
心思 xīnsi Tâm tư, suy nghĩ Nhấn mạnh vào sự để tâm, chú ý hoặc ý nghĩ kín đáo
心情 xīnqíng Tâm trạng Tập trung vào cảm xúc (vui, buồn, chán, hưng phấn…)
思想 sīxiǎng Tư tưởng, suy nghĩ triết lý Mang tính lý luận, hệ thống
心理 xīnlǐ Tâm lý Nghiên cứu tính cách, cảm xúc, thường dùng trong khoa học
注意力 zhùyìlì Sự chú ý Chỉ khả năng tập trung vào một việc nào đó
III. Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词)
Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ trong câu.
Được dùng trong văn nói lẫn văn viết, nhưng rất phổ biến trong văn nói đời thường, văn học, tâm lý học.
IV. Cấu trúc và mẫu câu thông dụng với 心思
- 有心思 + làm gì đó – Có tâm trí làm gì
他最近心烦意乱,根本没有心思学习。
Tā zuìjìn xīnfán yìluàn, gēnběn méiyǒu xīnsi xuéxí.
→ Gần đây anh ấy rối bời tâm trí, hoàn toàn không có tâm trí để học hành. - 花心思在…上 / 对…花心思 – Dành tâm trí cho việc gì
她在准备礼物上花了不少心思。
Tā zài zhǔnbèi lǐwù shàng huā le bùshǎo xīnsi.
→ Cô ấy đã dành rất nhiều tâm huyết vào việc chuẩn bị món quà. - 动什么心思 / 有什么心思 – Có ý đồ gì đó (thường mang nghĩa tiêu cực hoặc thăm dò)
你到底动了什么心思?
Nǐ dàodǐ dòng le shénme xīnsi?
→ Rốt cuộc anh đang có mưu tính gì vậy? - 满脑子都是…的心思 – Trong đầu toàn nghĩ về điều gì
她满脑子都是去旅行的心思。
Tā mǎn nǎozi dōu shì qù lǚxíng de xīnsi.
→ Trong đầu cô ấy toàn là suy nghĩ về chuyện đi du lịch. - 心思细腻 / 心思缜密 – Tâm tư tinh tế, chu đáo, kỹ lưỡng
她是个心思特别细腻的女孩。
Tā shì gè xīnsi tèbié xìnì de nǚhái.
→ Cô ấy là một cô gái rất tinh tế trong suy nghĩ.
V. Nhiều ví dụ chi tiết có phiên âm và tiếng Việt
- Tâm tư, trạng thái tâm lý
我今天没什么心思说话。
Wǒ jīntiān méi shénme xīnsi shuōhuà.
→ Hôm nay tôi không có tâm trạng để nói chuyện.
他最近总是心事重重,一副有心思的样子。
Tā zuìjìn zǒngshì xīnshì chóngchóng, yífù yǒu xīnsi de yàngzi.
→ Gần đây anh ấy luôn nặng lòng, trông có vẻ đang suy nghĩ điều gì đó.
这几天她心思很乱,不知道该怎么办。
Zhè jǐ tiān tā xīnsi hěn luàn, bù zhīdào gāi zěnme bàn.
→ Mấy ngày nay cô ấy rối bời tâm trí, không biết nên làm gì.
- Ý đồ, ý định
我看他有点不安,可能有什么心思。
Wǒ kàn tā yǒudiǎn bù’ān, kěnéng yǒu shéme xīnsi.
→ Tôi thấy anh ấy có vẻ bất an, có thể đang toan tính gì đó.
他们的合作计划里藏着不少心思。
Tāmen de hézuò jìhuà lǐ cángzhe bùshǎo xīnsi.
→ Trong kế hoạch hợp tác của họ có ẩn chứa khá nhiều toan tính.
- Để tâm vào điều gì đó
她在这场表演中投入了全部心思。
Tā zài zhè chǎng biǎoyǎn zhōng tóurù le quánbù xīnsi.
→ Cô ấy đã dồn hết tâm huyết vào buổi biểu diễn này.
别白费心思了,他根本不会答应你。
Bié báifèi xīnsi le, tā gēnběn bù huì dāyìng nǐ.
→ Đừng phí công sức nữa, anh ta vốn sẽ không đồng ý đâu.
老师对每个学生都花很多心思去了解。
Lǎoshī duì měi gè xuéshēng dōu huā hěn duō xīnsi qù liǎojiě.
→ Giáo viên đã bỏ nhiều tâm huyết để hiểu từng học sinh.
- Biểu hiện tâm lý tinh tế, sâu sắc
她是那种心思很细腻的人,能体会别人的感受。
Tā shì nà zhǒng xīnsi hěn xìnì de rén, néng tǐhuì biérén de gǎnshòu.
→ Cô ấy là người rất tinh tế, có thể thấu hiểu cảm xúc người khác.
他的心思非常缜密,做事总是考虑周到。
Tā de xīnsi fēicháng zhěnmì, zuòshì zǒng shì kǎolǜ zhōudào.
→ Anh ấy suy nghĩ rất kỹ lưỡng, làm việc luôn chu đáo.
VI. Tóm tắt kiến thức
Mục Nội dung
Từ vựng 心思 (xīnsi)
Loại từ Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt Tâm tư, suy nghĩ, ý định
Nghĩa tiếng Anh Thought, state of mind, intention
Ý nghĩa nổi bật Diễn tả nội tâm, tâm trạng, sự để tâm, sự toan tính
Cách dùng tiêu biểu 有心思、花心思、动心思、心思缜密、心思细腻
- 心思 là gì?
➤ Định nghĩa:
心思 (xīnsī) là danh từ tiếng Trung, mang các nghĩa chính như sau:
Nghĩa Giải thích
- Tâm tư, suy nghĩ trong lòng Những điều bạn đang nghĩ hoặc cảm nhận trong lòng
- Ý định, dự định Sự định hướng trong tâm trí về một việc gì đó
- Tâm trạng muốn làm gì đó Có cảm hứng hoặc tinh thần để làm một việc nào đó
Tùy vào ngữ cảnh, từ 心思 có thể thiên về nghĩa tâm lý – cảm xúc hoặc sự chú tâm, ý muốn.
- Loại từ:
Danh từ (名词) - Các cách dùng phổ biến:
Cấu trúc Nghĩa
有心思 + làm gì Có tâm trí, có cảm hứng làm gì
没心思 + làm gì Không có tâm trạng làm gì
把心思放在……上 Dồn tâm trí vào việc gì
花心思 + việc gì Dồn công sức, tâm huyết làm gì
心思细腻 Tâm tư tinh tế, nhạy cảm - Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt):
Ví dụ 1:
我今天没什么心思工作。
Wǒ jīntiān méi shénme xīnsi gōngzuò.
Hôm nay tôi không có tâm trạng làm việc.
Ví dụ 2:
她的心思很细腻,能察觉到别人的情绪。
Tā de xīnsi hěn xìnì, néng chájué dào biérén de qíngxù.
Tâm tư cô ấy rất tinh tế, có thể cảm nhận được cảm xúc của người khác.
Ví dụ 3:
别把心思都放在玩游戏上,应该多学习。
Bié bǎ xīnsi dōu fàng zài wán yóuxì shàng, yīnggāi duō xuéxí.
Đừng dồn hết tâm trí vào chơi game, nên học hành nhiều hơn.
Ví dụ 4:
他花了很多心思准备这次演讲。
Tā huā le hěn duō xīnsi zhǔnbèi zhè cì yǎnjiǎng.
Anh ấy đã dồn rất nhiều tâm huyết để chuẩn bị cho buổi thuyết trình lần này.
Ví dụ 5:
我能看出你最近有很多心思。
Wǒ néng kànchū nǐ zuìjìn yǒu hěn duō xīnsi.
Tôi có thể nhận ra dạo này bạn có nhiều tâm sự.
Ví dụ 6:
他根本没把心思放在学习上。
Tā gēnběn méi bǎ xīnsi fàng zài xuéxí shàng.
Nó hoàn toàn không để tâm vào việc học.
Ví dụ 7:
你这样做太让人费心思了。
Nǐ zhèyàng zuò tài ràng rén fèi xīnsi le.
Cách bạn làm khiến người ta phải bận tâm quá nhiều.
Ví dụ 8:
她最近老是一个人发呆,心思不知道飞到哪去了。
Tā zuìjìn lǎo shì yī gè rén fādāi, xīnsi bù zhīdào fēi dào nǎ qù le.
Gần đây cô ấy hay ngồi thẫn thờ một mình, không biết đang nghĩ ngợi điều gì.
- Một số cụm từ cố định với 心思:
Cụm từ Nghĩa
费心思 Bận tâm, tốn công suy nghĩ
有心思 Có tâm trạng, cảm hứng
没心思 Không có tinh thần, không muốn làm gì
花心思 Dồn tâm trí, bỏ công sức
心思细腻 Tâm tư tinh tế, nhạy bén - So sánh với từ gần nghĩa:
Từ Phiên âm Nghĩa khác biệt
思想 sīxiǎng Ý tưởng, tư tưởng – mang tính lý luận, trừu tượng hơn
注意力 zhùyìlì Sự chú ý – thiên về tập trung tinh thần
心情 xīnqíng Tâm trạng – thiên về cảm xúc lúc đó
→ 心思 bao gồm cả cảm xúc lẫn ý định trong tâm trí, nên rộng hơn các từ trên.