传统 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 传统
Chữ Hán: 传统
Phiên âm: chuán tǒng
Loại từ: Danh từ (名词), cũng có thể dùng như tính từ (形容词)
Nghĩa tiếng Việt: Truyền thống
- GIẢI THÍCH CHI TIẾT
Khi là danh từ:
Dùng để chỉ những tư tưởng, tập tục, thói quen, văn hóa, phương pháp, giá trị… được lưu truyền từ đời này sang đời khác trong một cộng đồng, dân tộc.
Khi là tính từ:
Dùng để miêu tả những thứ mang tính cổ truyền, theo phong cách hoặc lối sống cũ, không hiện đại.
- MẪU CÂU THÔNG DỤNG
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
中国有很多传统节日。 Zhōngguó yǒu hěn duō chuántǒng jiérì. Trung Quốc có rất nhiều lễ hội truyền thống.
这种做法是传统的。 Zhè zhǒng zuòfǎ shì chuántǒng de. Cách làm này là theo truyền thống.
他是一个很传统的人。 Tā shì yī gè hěn chuántǒng de rén. Anh ấy là một người rất truyền thống.
我们要尊重传统文化。 Wǒmen yào zūnzhòng chuántǒng wénhuà. Chúng ta cần tôn trọng văn hóa truyền thống.
年夜饭是中国的传统习俗。 Niányèfàn shì Zhōngguó de chuántǒng xísú. Bữa cơm giao thừa là phong tục truyền thống của Trung Quốc.
- VÍ DỤ CỤ THỂ
Ví dụ 1:
春节是中国最重要的传统节日之一。
Chūnjié shì Zhōngguó zuì zhòngyào de chuántǒng jiérì zhī yī.
→ Tết Nguyên Đán là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất của Trung Quốc.
Ví dụ 2:
她很传统,不喜欢穿太暴露的衣服。
Tā hěn chuántǒng, bù xǐhuān chuān tài bàolù de yīfu.
→ Cô ấy rất truyền thống, không thích mặc đồ quá hở hang.
Ví dụ 3:
在我们家,吃饺子是除夕夜的传统。
Zài wǒmen jiā, chī jiǎozi shì Chúxī yè de chuántǒng.
→ Ở nhà chúng tôi, ăn bánh sủi cảo là một truyền thống vào đêm giao thừa.
Ví dụ 4:
年轻人不应该完全否定传统的价值观。
Niánqīngrén bù yìnggāi wánquán fǒudìng chuántǒng de jiàzhíguān.
→ Người trẻ không nên hoàn toàn phủ nhận các giá trị truyền thống.
Ví dụ 5:
他们的婚礼非常传统,从服装到仪式都遵循古老的风俗。
Tāmen de hūnlǐ fēicháng chuántǒng, cóng fúzhuāng dào yíshì dōu zūnxún gǔlǎo de fēngsú.
→ Đám cưới của họ rất truyền thống, từ trang phục đến nghi lễ đều tuân theo phong tục cổ xưa.
- CỤM TỪ PHỔ BIẾN LIÊN QUAN ĐẾN “传统”
Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa
传统文化 chuántǒng wénhuà văn hóa truyền thống
传统节日 chuántǒng jiérì lễ hội truyền thống
传统观念 chuántǒng guānniàn quan niệm truyền thống
保留传统 bǎoliú chuántǒng giữ gìn truyền thống
改变传统 gǎibiàn chuántǒng thay đổi truyền thống
传统 (chuántǒng) là gì?
传统 (chuántǒng) trong tiếng Trung có nghĩa là truyền thống, dùng để chỉ các phong tục, tập quán, giá trị, hoặc cách làm được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một cộng đồng, văn hóa, hoặc gia đình. Từ này mang ý nghĩa về sự kế thừa, duy trì các giá trị lịch sử và văn hóa, đồng thời phản ánh bản sắc của một nhóm người hoặc quốc gia.
Nghĩa chi tiết:
Phong tục, tập quán: Các nghi lễ, thói quen, hoặc hoạt động được thực hiện qua nhiều thế hệ (ví dụ: Tết Nguyên Đán).
Giá trị văn hóa: Các tư tưởng, niềm tin, hoặc đạo đức được truyền lại (ví dụ: lòng hiếu thảo trong văn hóa Trung Quốc).
Cách làm truyền thống: Phương pháp hoặc kỹ thuật được duy trì qua thời gian (ví dụ: làm gốm truyền thống).
Ngữ cảnh sử dụng:
传统 thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, lịch sử, phong tục, hoặc khi so sánh giữa hiện đại và truyền thống.
Từ này được dùng trong cả văn nói và văn viết, phổ biến trong các ngữ cảnh trang trọng (như bài giảng, bài viết) lẫn giao tiếp hàng ngày (như trò chuyện về lễ hội).
传统 có thể mang sắc thái tích cực (tôn vinh giá trị văn hóa) hoặc trung tính (miêu tả một cách làm cũ), và đôi khi tiêu cực nếu ám chỉ sự lạc hậu trong ngữ cảnh hiện đại.
Chi tiết về 传统
Nguồn gốc và cấu trúc từ:
传 (chuán): Nghĩa là “truyền”, “chuyển giao”, ám chỉ việc truyền đạt từ thế hệ này sang thế hệ khác.
统 (tǒng): Nghĩa là “thống nhất”, “hệ thống”, ở đây chỉ sự liên tục và bền vững của các giá trị hoặc phong tục.
Khi kết hợp, 传统 mang nghĩa “sự truyền lại một cách có hệ thống” các phong tục, giá trị, hoặc phương pháp.
Ý nghĩa văn hóa:
Trong văn hóa Trung Quốc, 传统 đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong việc duy trì bản sắc dân tộc qua các lễ hội (như Tết Nguyên Đán, Tết Trung Thu), nghi thức gia đình (như thờ cúng tổ tiên), và các giá trị Nho giáo (như lòng trung hiếu, lễ nghĩa).
传统 thường được tôn vinh như biểu tượng của sự đoàn kết và lịch sử, nhưng trong bối cảnh hiện đại hóa, một số truyền thống bị xem là lỗi thời, dẫn đến các cuộc tranh luận giữa việc giữ gìn và đổi mới.
Người Trung Quốc thường tự hào về 传统 của mình, ví dụ như书法 (thư pháp), 京剧 (Kinh kịch), hoặc các món ăn truyền thống.
Các sắc thái nghĩa:
Tích cực: Ca ngợi giá trị văn hóa, bản sắc dân tộc (ví dụ: 传统节日让我们感受到文化的魅力 – Các lễ hội truyền thống giúp chúng ta cảm nhận được sức hút của văn hóa).
Trung tính: Miêu tả một cách làm hoặc phong tục khách quan (ví dụ: 传统的方法需要更多时间 – Phương pháp truyền thống cần nhiều thời gian hơn).
Tiêu cực (hiếm): Ám chỉ sự lạc hậu hoặc không phù hợp với thời đại (ví dụ: 有些传统观念已经过时了 – Một số quan niệm truyền thống đã lỗi thời).
Loại từ của 传统
Danh từ (名词 – míngcí): 传统 chủ yếu là danh từ, chỉ các phong tục, giá trị, hoặc cách làm được lưu truyền.
Ví dụ: 传统是我们文化的根基。 (Truyền thống là nền tảng của văn hóa chúng ta.)
Tính từ (形容词 – xíngróngcí): Trong một số trường hợp, 传统 có thể được dùng như tính từ để miêu tả điều gì đó mang tính chất truyền thống.
Ví dụ: 传统艺术很受欢迎。 (Nghệ thuật truyền thống rất được yêu thích.)
Cách sử dụng trong câu:
Làm chủ ngữ: 传统需要被保护。 (Truyền thống cần được bảo vệ.)
Làm tân ngữ: 我们应该尊重传统。 (Chúng ta nên tôn trọng truyền thống.)
Làm định ngữ: 传统的节日 (lễ hội truyền thống).
Làm vị ngữ (hiếm): 这家店很传统。 (Cửa hàng này rất truyền thống.)
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ 传统, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh:
Mẫu câu 1: Miêu tả vai trò của truyền thống
Câu: 传统是我们民族的宝贵财富。
Phiên âm: Chuántǒng shì wǒmen mínzú de bǎoguì cáifù.
Nghĩa: Truyền thống là tài sản quý giá của dân tộc chúng ta.
Ngữ cảnh: Ca ngợi giá trị của truyền thống trong văn hóa.
Mẫu câu 2: Nói về lễ hội truyền thống
Câu: 春节是中国的传统节日。
Phiên âm: Chūnjié shì Zhōngguó de chuántǒng jiérì.
Nghĩa: Tết Nguyên Đán là lễ hội truyền thống của Trung Quốc.
Ngữ cảnh: Giới thiệu hoặc miêu tả một lễ hội truyền thống.
Mẫu câu 3: So sánh truyền thống và hiện đại
Câu: 传统的方法虽然慢,但很可靠。
Phiên âm: Chuántǒng de fāngfǎ suīrán màn, dàn hěn kěkào.
Nghĩa: Phương pháp truyền thống tuy chậm nhưng rất đáng tin cậy.
Ngữ cảnh: So sánh cách làm truyền thống với các phương pháp hiện đại.
Mẫu câu 4: Khuyên giữ gìn truyền thống
Câu: 我们要保护和传承传统。
Phiên âm: Wǒmen yào bǎohù hé chuánchéng chuántǒng.
Nghĩa: Chúng ta cần bảo vệ và kế thừa truyền thống.
Ngữ cảnh: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì truyền thống.
Mẫu câu 5: Phê phán truyền thống lạc hậu
Câu: 有些传统观念需要改变。
Phiên âm: Yǒuxiē chuántǒng guānniàn xūyào gǎibiàn.
Nghĩa: Một số quan niệm truyền thống cần được thay đổi.
Ngữ cảnh: Thảo luận về sự cần thiết của đổi mới trong xã hội hiện đại.
Ví dụ mở rộng
Dưới đây là các ví dụ phong phú hơn, sử dụng 传统 trong các tình huống khác nhau, bao gồm ngữ cảnh văn hóa, gia đình, công việc, và giao tiếp hàng ngày:
Trong lễ hội:
Câu: 中秋节是一个重要的传统节日,我们会吃月饼。
Phiên âm: Zhōngqiūjié shì yí gè zhòngyào de chuántǒng jiérì, wǒmen huì chī yuèbǐng.
Nghĩa: Tết Trung Thu là một lễ hội truyền thống quan trọng, chúng tôi sẽ ăn bánh trung thu.
Ngữ cảnh: Giới thiệu phong tục của một lễ hội truyền thống.
Trong gia đình:
Câu: 我们家有拜祖先的传统。
Phiên âm: Wǒmen jiā yǒu bài zǔxiān de chuántǒng.
Nghĩa: Gia đình chúng tôi có truyền thống thờ cúng tổ tiên.
Ngữ cảnh: Miêu tả một phong tục gia đình được duy trì qua nhiều thế hệ.
Trong nghệ thuật:
Câu: 书法是中国传统的艺术形式。
Phiên âm: Shūfǎ shì Zhōngguó chuántǒng de yìshù xíngshì.
Nghĩa: Thư pháp là một hình thức nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Ngữ cảnh: Thảo luận về các loại hình nghệ thuật văn hóa.
Trong công việc:
Câu: 这家公司坚持传统的管理方式。
Phiên âm: Zhè jiā gōngsī jiānchí chuántǒng de guǎnlǐ fāngshì.
Nghĩa: Công ty này kiên trì với cách quản lý truyền thống.
Ngữ cảnh: Miêu tả cách vận hành của một doanh nghiệp.
Trong giáo dục:
Câu: 老师教我们尊重传统的价值观。
Phiên âm: Lǎoshī jiāo wǒmen zūnzhòng chuántǒng de jiàzhíguān.
Nghĩa: Giáo viên dạy chúng tôi tôn trọng các giá trị truyền thống.
Ngữ cảnh: Nhấn mạnh vai trò của truyền thống trong giáo dục.
Trong giao tiếp hàng ngày:
Câu: 他喜欢穿传统的中式服装。
Phiên âm: Tā xǐhuān chuān chuántǒng de Zhōngshì fúzhuāng.
Nghĩa: Anh ấy thích mặc trang phục truyền thống Trung Quốc.
Ngữ cảnh: Nhận xét về sở thích cá nhân liên quan đến truyền thống.
Trong ngữ cảnh phê phán:
Câu: 传统的教育方式不适合现代社会。
Phiên âm: Chuántǒng de jiàoyù fāngshì bù shìhé xiàndài shèhuì.
Nghĩa: Cách giáo dục truyền thống không phù hợp với xã hội hiện đại.
Ngữ cảnh: Thảo luận về sự cần thiết của đổi mới giáo dục.
Trong ngữ cảnh hài hước:
Câu: 他用传统的方法煮饭,结果花了三个小时!
Phiên âm: Tā yòng chuántǒng de fāngfǎ zhǔ fàn, jiéguǒ huā le sān gè xiǎoshí!
Nghĩa: Anh ấy dùng cách truyền thống để nấu cơm, kết quả mất ba tiếng!
Ngữ cảnh: Trêu chọc về sự chậm chạp của phương pháp truyền thống.
Lưu ý khi sử dụng 传统 trong giao tiếp
Ngữ cảnh văn hóa: 传统 thường mang ý nghĩa tích cực khi nói về văn hóa, phong tục, hoặc bản sắc dân tộc, nhưng cần cẩn thận khi dùng trong ngữ cảnh phê phán (ví dụ: gọi một truyền thống là “lạc hậu” có thể gây tranh cãi). Trong giao tiếp, nên thể hiện sự tôn trọng khi nhắc đến truyền thống của người khác.
Cách phát âm: 传统 được phát âm là chuán-tǒng (thanh điệu thứ 2 và thứ 3). Chú ý phát âm đúng để tránh nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
习俗 (xísú): Phong tục, tập quán, tập trung vào thói quen hoặc nghi thức cụ thể hơn 传统.
文化 (wénhuà): Văn hóa, khái niệm rộng hơn, bao gồm cả truyền thống và các yếu tố hiện đại.
古老 (gǔlǎo): Cổ xưa, nhấn mạnh tính lâu đời, có thể dùng để miêu tả truyền thống.
Phân biệt: 传统 nhấn mạnh sự kế thừa qua thời gian, trong khi 习俗 tập trung vào các thói quen cụ thể, và 文化 bao quát hơn, không chỉ giới hạn ở truyền thống.
- Định nghĩa chi tiết
传统 (chuántǒng) có nghĩa là:
Truyền thống, những tư tưởng, tập quán, phong tục, niềm tin, cách làm… đã được lưu truyền từ đời này sang đời khác trong một cộng đồng, dân tộc, hoặc tổ chức nào đó.
Thường có sắc thái bảo tồn, kế thừa, và duy trì lâu dài, gắn liền với văn hóa, giá trị, hoặc lối sống.
- Loại từ
传统 có thể là:
Danh từ (名词): dùng để chỉ truyền thống nói chung.
Tính từ (形容词): dùng để miêu tả cái gì đó là mang tính truyền thống.
- Các cấu trúc và cụm từ thông dụng
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
传统文化 chuántǒng wénhuà văn hóa truyền thống
传统习俗 chuántǒng xísú phong tục truyền thống
传统观念 chuántǒng guānniàn quan niệm truyền thống
传统工艺 chuántǒng gōngyì kỹ thuật thủ công truyền thống
很传统的人 hěn chuántǒng de rén người rất truyền thống
- Ví dụ cụ thể theo từng ngữ cảnh
Dùng như danh từ
他们坚持保留民族的传统。
Tāmen jiānchí bǎoliú mínzú de chuántǒng.
Họ kiên quyết giữ gìn truyền thống dân tộc.
每个国家都有自己的传统。
Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de chuántǒng.
Mỗi quốc gia đều có truyền thống riêng của mình.
春节是中国最重要的传统节日。
Chūnjié shì Zhōngguó zuì zhòngyào de chuántǒng jiérì.
Tết Nguyên đán là lễ truyền thống quan trọng nhất của Trung Quốc.
年轻人对传统越来越感兴趣。
Niánqīngrén duì chuántǒng yuèláiyuè gǎn xìngqù.
Giới trẻ ngày càng quan tâm đến truyền thống.
Dùng như tính từ
他是个很传统的人,不接受现代观念。
Tā shì gè hěn chuántǒng de rén, bù jiēshòu xiàndài guānniàn.
Anh ấy là người rất truyền thống, không chấp nhận quan niệm hiện đại.
他们的婚礼非常传统,按照祖先的方式进行。
Tāmen de hūnlǐ fēicháng chuántǒng, ànzhào zǔxiān de fāngshì jìnxíng.
Đám cưới của họ rất truyền thống, tiến hành theo cách của tổ tiên.
这种服装看起来很传统,但也有时尚元素。
Zhè zhǒng fúzhuāng kàn qǐlái hěn chuántǒng, dàn yě yǒu shíshàng yuánsù.
Bộ quần áo này trông rất truyền thống nhưng cũng có yếu tố thời trang.
传统教育注重纪律和礼仪。
Chuántǒng jiàoyù zhùzhòng jìlǜ hé lǐyí.
Giáo dục truyền thống coi trọng kỷ luật và lễ nghi.
- Một số kết hợp mở rộng
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
传统思想 chuántǒng sīxiǎng tư tưởng truyền thống
传统行业 chuántǒng hángyè ngành nghề truyền thống
传统家庭 chuántǒng jiātíng gia đình truyền thống
传统艺术 chuántǒng yìshù nghệ thuật truyền thống
传统节日 chuántǒng jiérì lễ hội truyền thống
- So sánh với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt với 传统
风俗 fēngsú phong tục Mang tính cụ thể về tập quán sống
习惯 xíguàn thói quen Có thể là cá nhân, không mang tính kế thừa
保守 bǎoshǒu bảo thủ Chỉ người không thích thay đổi, khác với việc gìn giữ truyền thống
TỪ VỰNG: 传统 (chuántǒng)
- Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 传统
Pinyin: chuántǒng
Loại từ: Danh từ / Tính từ
Nghĩa tiếng Việt: truyền thống
- Giải nghĩa chi tiết
a) Tách nghĩa từ gốc
传 (chuán): truyền, truyền lại
统 (tǒng): hệ thống, toàn bộ, nối tiếp
⇒ Kết hợp lại: truyền từ đời này sang đời khác trong một hệ thống tư tưởng, phong tục hoặc cách làm.
b) Ý nghĩa tổng thể
传统 là những điều đã hình thành từ lâu trong lịch sử, được lưu truyền qua nhiều thế hệ, bao gồm:
Văn hóa
Tư tưởng
Lối sống
Phong tục, tập quán
Giá trị đạo đức
c) Sử dụng như danh từ hoặc tính từ
Danh từ: chỉ một hệ thống, tập quán truyền thống
VD: 中国传统 (truyền thống Trung Quốc)
Tính từ: mang tính truyền thống
VD: 传统文化 (văn hóa truyền thống)
- Từ liên quan / trái nghĩa
Loại Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa 风俗 fēngsú phong tục
Từ trái nghĩa 现代 xiàndài hiện đại
Từ trái nghĩa 创新 chuàngxīn đổi mới, sáng tạo
- Ví dụ chi tiết (phiên âm + tiếng Việt)
Ví dụ 1:
中国有很多传统节日,比如春节和中秋节。
Zhōngguó yǒu hěn duō chuántǒng jiérì, bǐrú Chūnjié hé Zhōngqiūjié.
Trung Quốc có nhiều ngày lễ truyền thống, ví dụ như Tết Nguyên Đán và Tết Trung Thu.
Ví dụ 2:
他来自一个非常重视传统的家庭。
Tā láizì yí gè fēicháng zhòngshì chuántǒng de jiātíng.
Anh ấy đến từ một gia đình rất coi trọng truyền thống.
Ví dụ 3:
传统文化需要年轻人来传承。
Chuántǒng wénhuà xūyào niánqīngrén lái chuánchéng.
Văn hóa truyền thống cần được giới trẻ kế thừa.
Ví dụ 4:
虽然我们生活在现代社会,但不能忘记传统。
Suīrán wǒmen shēnghuó zài xiàndài shèhuì, dàn bùnéng wàngjì chuántǒng.
Dù chúng ta sống trong xã hội hiện đại, nhưng không thể quên truyền thống.
Ví dụ 5:
她穿着传统的旗袍参加婚礼。
Tā chuānzhe chuántǒng de qípáo cānjiā hūnlǐ.
Cô ấy mặc sườn xám truyền thống tham dự đám cưới.
Ví dụ 6:
有些传统习俗已经慢慢消失了。
Yǒuxiē chuántǒng xísú yǐjīng mànmàn xiāoshī le.
Một số phong tục truyền thống đã dần biến mất.
Ví dụ 7:
他喜欢传统的手工艺品,比如剪纸和刺绣。
Tā xǐhuan chuántǒng de shǒugōng yìpǐn, bǐrú jiǎnzhǐ hé cìxiù.
Anh ấy thích các sản phẩm thủ công truyền thống như cắt giấy và thêu.
Ví dụ 8:
在传统观念中,孩子应该听从父母的安排。
Zài chuántǒng guānniàn zhōng, háizi yīnggāi tīngcóng fùmǔ de ānpái.
Theo quan niệm truyền thống, con cái nên nghe theo sắp đặt của cha mẹ.
Ví dụ 9:
传统并不意味着保守,有时也可以结合现代元素。
Chuántǒng bìng bù yìwèi zhe bǎoshǒu, yǒushí yě kěyǐ jiéhé xiàndài yuánsù.
Truyền thống không có nghĩa là bảo thủ, đôi khi cũng có thể kết hợp yếu tố hiện đại.
Ví dụ 10:
她正在学习中国传统医学。
Tā zhèngzài xuéxí Zhōngguó chuántǒng yīxué.
Cô ấy đang học y học cổ truyền Trung Quốc.
- Cấu trúc thông dụng có chứa 传统
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
传统文化 văn hóa truyền thống 我对中国传统文化很感兴趣。(Tôi rất hứng thú với văn hóa truyền thống Trung Quốc.)
传统节日 lễ hội truyền thống 端午节是中国的传统节日。(Tết Đoan Ngọ là lễ hội truyền thống của Trung Quốc.)
保持传统 giữ gìn truyền thống 我们应该保持传统与家风。(Chúng ta nên giữ gìn truyền thống và nề nếp gia đình.)
继承传统 kế thừa truyền thống 新一代人要继承民族传统。(Thế hệ trẻ cần kế thừa truyền thống dân tộc.)
传统 (chuántǒng)
- Định nghĩa chi tiết
传统 là danh từ và cũng có thể làm tính từ, mang ý nghĩa:
Danh từ: Những giá trị, phong tục, tập quán, tín ngưỡng đã được lưu truyền và duy trì từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một cộng đồng, dân tộc hoặc quốc gia. Thường được dùng để chỉ văn hóa, lễ nghi, phong tục, tư tưởng… có tính chất lịch sử lâu đời.
Tính từ: Mang tính truyền thống, tức là theo phong cách, chuẩn mực cũ, đã có từ lâu, trái nghĩa với “hiện đại” hoặc “cách tân”.
- Từ loại
Danh từ (名词)
Tính từ (形容词)
- Các cách dùng phổ biến
Cấu trúc Nghĩa
A 是一种传统 A là một truyền thống
传统文化 Văn hóa truyền thống
传统节日 Lễ hội truyền thống
很传统的观念 Quan niệm rất truyền thống
保留传统 Giữ gìn truyền thống
- Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
a) Dùng như danh từ
春节是中国最重要的传统节日。
Chūnjié shì Zhōngguó zuì zhòngyào de chuántǒng jiérì.
Tết Nguyên đán là lễ hội truyền thống quan trọng nhất ở Trung Quốc.
我们应该尊重每一个民族的传统。
Wǒmen yīnggāi zūnzhòng měi yí ge mínzú de chuántǒng.
Chúng ta nên tôn trọng truyền thống của mỗi dân tộc.
越南有很多关于家庭的传统文化。
Yuènán yǒu hěn duō guānyú jiātíng de chuántǒng wénhuà.
Việt Nam có rất nhiều văn hóa truyền thống liên quan đến gia đình.
他们家一向很重视传统。
Tāmen jiā yíxiàng hěn zhòngshì chuántǒng.
Gia đình họ luôn rất coi trọng truyền thống.
b) Dùng như tính từ
他有很传统的思想,反对孩子谈恋爱太早。
Tā yǒu hěn chuántǒng de sīxiǎng, fǎnduì háizi tán liàn’ài tài zǎo.
Ông ấy có tư tưởng rất truyền thống, phản đối việc con cái yêu sớm.
这是一道传统的越南菜。
Zhè shì yí dào chuántǒng de Yuènán cài.
Đây là một món ăn truyền thống của Việt Nam.
她穿着传统的旗袍,看起来非常优雅。
Tā chuānzhe chuántǒng de qípáo, kàn qǐlái fēicháng yōuyǎ.
Cô ấy mặc chiếc xường xám truyền thống, trông rất thanh lịch.
这家店保留了很多传统的手工技艺。
Zhè jiā diàn bǎoliú le hěn duō chuántǒng de shǒugōng jìyì.
Cửa hàng này lưu giữ rất nhiều kỹ thuật thủ công truyền thống.
- Một số cụm từ thường gặp với 传统
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
传统文化 chuántǒng wénhuà Văn hóa truyền thống
传统节日 chuántǒng jiérì Lễ hội truyền thống
传统习俗 chuántǒng xísú Tập tục truyền thống
传统观念 chuántǒng guānniàn Quan niệm truyền thống
保留传统 bǎoliú chuántǒng Giữ gìn truyền thống
传承传统 chuánchéng chuántǒng Kế thừa truyền thống
- So sánh với từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 传统
现代 xiàndài Hiện đại Trái nghĩa với 传统
创新 chuàngxīn Đổi mới, sáng tạo Ngược lại với việc giữ nguyên truyền thống
保守 bǎoshǒu Bảo thủ Có thể gần nghĩa khi 传统 mang sắc thái tiêu cực