Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu quý giá dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành liên quan đến hợp đồng thương mại trong tiếng Nhật. Đặc biệt, cuốn sách này không chỉ là công cụ học tập hữu ích cho những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật mà còn là một nguồn tài liệu quan trọng dành cho các chuyên gia trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là trong môi trường làm việc có liên quan đến các hợp đồng thương mại.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại
Cuốn ebook này cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú, rõ ràng, có hệ thống về các thuật ngữ và cụm từ thông dụng trong hợp đồng thương mại. Sách được phân chia thành các chương nhỏ, mỗi chương tập trung vào một lĩnh vực cụ thể của hợp đồng thương mại, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả. Nội dung bao gồm:
Các thuật ngữ cơ bản về hợp đồng thương mại: Những từ vựng phổ biến trong các giao dịch thương mại, như hợp đồng mua bán, thanh toán, điều khoản hợp đồng, luật thương mại, v.v.
Các cụm từ và cấu trúc câu trong hợp đồng: Những mẫu câu thường gặp trong hợp đồng thương mại giúp người học không chỉ hiểu từ vựng mà còn sử dụng đúng ngữ pháp và cấu trúc trong văn bản hợp đồng.
Các trường hợp đặc biệt trong hợp đồng thương mại: Những từ ngữ và cách diễn đạt đặc biệt trong hợp đồng, có thể giúp người học tránh được các lỗi thường gặp khi dịch và ký kết hợp đồng.
Đặc điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại
Hệ thống từ vựng rõ ràng, dễ học: Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và sử dụng trong thực tế.
Phù hợp cho nhiều đối tượng học viên: Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Nhật hay là một người đang muốn nâng cao trình độ chuyên ngành, cuốn sách này đều có thể đáp ứng nhu cầu học tập của bạn.
Tài liệu tham khảo cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật: Với sự kết hợp giữa từ vựng chuyên ngành và các bài tập thực hành, cuốn ebook giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung uy tín, với nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và biên soạn các tài liệu học tiếng Trung. Với bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, ông đã giúp hàng nghìn học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp. Cuốn ebook này là một phần trong bộ tài liệu học chuyên sâu mà tác giả Nguyễn Minh Vũ đang phát triển cho học viên của mình, nhằm giúp họ không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn nắm vững các kiến thức chuyên ngành cần thiết trong môi trường làm việc toàn cầu.
Lợi ích khi sử dụng ebook Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại
Tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành: Cuốn ebook giúp học viên nắm vững các thuật ngữ tiếng Nhật trong lĩnh vực hợp đồng thương mại, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Phát triển kỹ năng dịch thuật chuyên ngành: Sách cung cấp các mẫu câu và đoạn văn giúp học viên cải thiện khả năng dịch thuật hợp đồng thương mại từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại.
Học tập linh hoạt: Với định dạng ebook, học viên có thể dễ dàng tải về và học mọi lúc mọi nơi, phù hợp với những ai có lịch trình bận rộn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Nhật chuyên sâu, đặc biệt là về hợp đồng thương mại, thì cuốn “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là sự lựa chọn lý tưởng. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Nhật của bạn với cuốn sách này để không chỉ hiểu về ngôn ngữ mà còn nắm vững những kiến thức chuyên ngành quan trọng!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học ngôn ngữ thông thường mà còn mang đến những giá trị thực dụng vô cùng thiết thực, đặc biệt đối với những người đang hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế hoặc các ngành nghề liên quan đến ký kết hợp đồng. Dưới đây là những lý do vì sao tác phẩm này lại có tính thực dụng cao:
- Hỗ trợ giao tiếp và ký kết hợp đồng thương mại
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của cuốn ebook này là hỗ trợ người học nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành để phục vụ cho việc giao tiếp, đàm phán và ký kết hợp đồng thương mại bằng tiếng Nhật. Trong môi trường thương mại quốc tế, việc hiểu rõ các từ vựng và cấu trúc câu trong hợp đồng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu các rủi ro liên quan đến việc hiểu sai điều khoản hợp đồng. - Ứng dụng trong công việc thực tế
Tác phẩm không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn cung cấp những từ ngữ, cụm từ thông dụng trong các hợp đồng thương mại, giúp người học ứng dụng ngay vào công việc. Cho dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Nhật hay đã có nền tảng ngôn ngữ vững, cuốn sách này vẫn rất hữu ích trong việc cung cấp những kiến thức thực tế, sát với nhu cầu sử dụng trong công việc. - Hỗ trợ dịch thuật hợp đồng chuyên ngành
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, dịch thuật hợp đồng thương mại giữa các quốc gia ngày càng trở nên quan trọng. Cuốn ebook này cung cấp các mẫu câu và đoạn văn thực tế giúp học viên phát triển kỹ năng dịch thuật từ tiếng Nhật sang tiếng Việt và ngược lại. Những kiến thức này đặc biệt hữu ích cho các chuyên gia dịch thuật hoặc những người đang làm việc trong các công ty thương mại quốc tế, nơi có yêu cầu cao về khả năng dịch thuật chính xác các hợp đồng thương mại. - Giúp chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật chuyên ngành
Đối với những người đang chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật như JLPT, cuốn ebook này sẽ là một tài liệu bổ sung vô cùng hữu ích. Các từ vựng chuyên ngành trong hợp đồng thương mại được giải thích chi tiết, giúp học viên nắm vững không chỉ từ vựng cơ bản mà còn các thuật ngữ đặc thù trong lĩnh vực này, từ đó làm tăng khả năng hoàn thành các kỳ thi chuyên ngành một cách xuất sắc. - Linh hoạt và tiện lợi trong việc học
Với định dạng ebook, cuốn sách này có thể được tải xuống và sử dụng ngay lập tức trên các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng, hoặc máy tính. Điều này giúp người học có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về thời gian hay không gian, đặc biệt phù hợp với những người có công việc bận rộn. - Cải thiện khả năng làm việc trong môi trường quốc tế
Tính thực dụng của cuốn sách còn thể hiện ở việc giúp người học tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế. Khi tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại, việc sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn gây ấn tượng với đối tác và đồng nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả làm việc và hợp tác. - Tăng cường khả năng hiểu biết về văn hóa và luật pháp thương mại Nhật Bản
Ngoài từ vựng và các cấu trúc câu, cuốn ebook còn mang đến những hiểu biết cơ bản về cách thức và nguyên tắc làm việc trong môi trường thương mại Nhật Bản. Điều này giúp người học không chỉ hiểu ngôn ngữ mà còn hiểu được cách thức làm việc và các quy định pháp lý trong hợp đồng thương mại tại Nhật Bản, từ đó tránh được những hiểu lầm không đáng có khi làm việc với đối tác Nhật.
“Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng mà còn là một công cụ thực tế, hữu ích cho những ai mong muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại. Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách này chắc chắn sẽ là tài liệu không thể thiếu cho những ai đang tìm cách nâng cao kỹ năng tiếng Nhật trong công việc, đặc biệt là các giao dịch quốc tế và ký kết hợp đồng.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân Hà Nội tự hào là nơi cung cấp các chương trình đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, phục vụ cho học viên ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, trung tâm đã áp dụng bộ tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” vào giảng dạy hàng ngày, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và tạo nền tảng vững chắc cho học viên trong việc học tiếng Trung.
Tại sao hệ thống trung tâm ChineMaster Edu chọn tác phẩm Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại?
Cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế Cuốn sách “Hán ngữ Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” là tài liệu học tập vô cùng hữu ích giúp học viên nắm vững các từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu đặc thù trong hợp đồng thương mại. Bằng việc sử dụng tác phẩm này, các học viên có thể dễ dàng tiếp cận và học hỏi từ vựng chuyên ngành, nâng cao khả năng giao tiếp và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc và Nhật Bản.
Chuyển giao kiến thức chuyên ngành tiếng Trung Trung tâm ChineMaster Edu luôn chú trọng việc đào tạo học viên không chỉ về ngôn ngữ mà còn về kiến thức chuyên ngành. Việc sử dụng “Hán ngữ Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn hiểu rõ các nguyên tắc, quy định trong hợp đồng thương mại quốc tế, một yếu tố quan trọng trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Hỗ trợ học viên đạt chứng chỉ tiếng Trung HSK Trung tâm sử dụng cuốn sách này kết hợp với giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ giúp học viên chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi chứng chỉ HSK (Hán ngữ), từ HSK 1 đến HSK 9, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp thực tế. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là trong hợp đồng thương mại, là một lợi thế lớn cho học viên khi tham gia vào các kỳ thi HSK.
Ứng dụng trong công tác giảng dạy hàng ngày Mỗi bài giảng tại Trung tâm ChineMaster Edu đều được giảng viên thiết kế kỹ lưỡng và tích hợp các kiến thức từ “Hán ngữ Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại”, mang đến cho học viên những bài học thực tế và dễ tiếp thu. Cuốn sách này giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng ngữ pháp và cấu trúc câu trong các tình huống giao dịch thương mại cụ thể.
Tăng cường kỹ năng dịch thuật và đàm phán Việc học từ vựng chuyên ngành hợp đồng thương mại trong tiếng Trung sẽ giúp học viên phát triển kỹ năng dịch thuật và đàm phán chuyên sâu. Đây là một kỹ năng quan trọng không chỉ trong việc học tiếng Trung mà còn trong công việc liên quan đến thương mại quốc tế và hợp đồng.
Lợi ích khi học tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu:
Giáo trình bài bản, độc quyền: Hệ thống giáo trình tiếng Trung do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn sẽ giúp học viên học tập theo lộ trình hiệu quả, từ cơ bản đến nâng cao.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Các giảng viên tại trung tâm đều là những chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và ngôn ngữ chuyên ngành.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Trung tâm cung cấp các lớp học với không gian học tập hiện đại, đầy đủ trang thiết bị, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên trong quá trình học tập.
Chứng chỉ tiếng Trung quốc tế: Học viên sẽ được cấp chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học, giúp nâng cao cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến trong công việc.
Với việc đồng loạt sử dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại”, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu cam kết mang đến cho học viên một chương trình học chất lượng, thực tiễn và ứng dụng cao, giúp họ không chỉ học giỏi tiếng Trung mà còn trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học ngôn ngữ đặc biệt quan trọng đối với những ai muốn hiểu và sử dụng tiếng Nhật trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Cuốn sách này đã được Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân Hà Nội áp dụng rộng rãi trong các khóa học đào tạo tiếng Nhật, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.
- Tầm quan trọng của cuốn sách trong giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân Hà Nội nổi bật với các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, đặc biệt là những chương trình đào tạo chuyên sâu về thương mại quốc tế và ngôn ngữ chuyên ngành. Để phục vụ cho nhu cầu học tập ngày càng cao của học viên, trung tâm đã quyết định sử dụng rộng rãi cuốn ebook “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” vào công tác giảng dạy.
Cuốn sách không chỉ là nguồn tài liệu quý giá giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và cấu trúc câu trong hợp đồng thương mại bằng tiếng Nhật mà còn hỗ trợ việc học tiếng Trung chuyên ngành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những học viên mong muốn làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, hoặc dịch thuật hợp đồng thương mại giữa các quốc gia nói tiếng Nhật và Trung Quốc.
- Ứng dụng của cuốn sách trong việc nâng cao chất lượng đào tạo
“Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” là một công cụ học tập hữu ích cho các học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, nơi được biết đến với những khóa học bài bản và chuyên sâu. Việc đưa cuốn sách vào chương trình giảng dạy giúp học viên:
Học từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp các thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng thương mại, giúp học viên làm quen với những từ ngữ sử dụng trong các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng giữa các đối tác quốc tế.
Nâng cao khả năng đàm phán và giao tiếp thương mại: Học viên không chỉ học tiếng Nhật mà còn trang bị cho mình kỹ năng sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành để giao tiếp, thương thảo hợp đồng trong các tình huống thực tế.
Phát triển kỹ năng dịch thuật: Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch thuật thương mại quốc tế, cuốn sách giúp học viên chuẩn bị tốt cho việc dịch thuật hợp đồng giữa các đối tác Nhật Bản và Trung Quốc.
- Ứng dụng trong các kỳ thi và chứng chỉ
Bên cạnh việc học ngôn ngữ chuyên ngành, cuốn ebook này cũng là một tài liệu hữu ích giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật hoặc tiếng Trung quốc tế. Những từ vựng trong cuốn sách không chỉ phục vụ cho việc học giao tiếp hàng ngày mà còn giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật.
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cũng chú trọng đến việc giúp học viên hoàn thành các kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật chuyên ngành và chứng chỉ tiếng Trung HSK, vì vậy, việc tích hợp cuốn sách vào chương trình giảng dạy sẽ giúp học viên nâng cao cơ hội thành công trong việc đạt chứng chỉ và thăng tiến trong công việc.
- Giới thiệu về Hệ thống Giáo dục và Đào tạo CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi bật với các chương trình học bài bản và chất lượng. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung cho học viên từ cơ bản đến nâng cao, mà còn đặc biệt chú trọng đến các khóa học chuyên ngành như thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán và các lĩnh vực chuyên sâu khác.
Các giảng viên tại trung tâm đều là những chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và làm việc trong các lĩnh vực chuyên ngành, đảm bảo mang đến cho học viên những kiến thức sâu rộng và thực tế. Trung tâm còn sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế đặc biệt để phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ của học viên.
Học viên khi tham gia khóa học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sẽ có cơ hội tiếp cận với những tài liệu học tiếng Nhật và tiếng Trung thực tế, không chỉ giới hạn trong các lý thuyết mà còn rất sát với yêu cầu công việc hàng ngày. Việc sử dụng cuốn ebook “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” mang đến cho học viên những kiến thức có giá trị ngay lập tức, giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Tác phẩm ebook “Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang trở thành một tài liệu quan trọng trong việc giảng dạy và đào tạo tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội. Việc áp dụng cuốn sách này không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn trang bị cho họ những kỹ năng quan trọng trong công việc, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại
STT | Từ vựng tiếng Nhật Hợp đồng Thương mại – Tiếng Trung (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 合同 (Hétóng) – Contract – 契約 (Keiyaku) – Hợp đồng |
2 | 商业合同 (Shāngyè hétóng) – Commercial Contract – 商業契約 (Shōgyō keiyaku) – Hợp đồng thương mại |
3 | 签署 (Qiānshǔ) – Sign – 署名 (Shomei) – Ký kết |
4 | 条款 (Tiáokuǎn) – Terms and Conditions – 条項 (Jōkō) – Điều khoản |
5 | 双方 (Shuāngfāng) – Parties – 両当事者 (Ryō tōjisha) – Các bên |
6 | 付款 (Fùkuǎn) – Payment – 支払い (Shiharai) – Thanh toán |
7 | 违约 (Wéiyuē) – Breach of Contract – 契約違反 (Keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
8 | 交货 (Jiāohuò) – Delivery – 納品 (Nōhin) – Giao hàng |
9 | 履行 (Lǚxíng) – Performance – 履行 (Rikkō) – Thực hiện |
10 | 仲裁 (Zhòngcái) – Arbitration – 仲裁 (Chūzai) – Trọng tài |
11 | 终止 (Zhōngzhǐ) – Terminate – 終了 (Shūryō) – Kết thúc |
12 | 违约金 (Wéiyuē jīn) – Penalty – 違約金 (Iyakukin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
13 | 担保 (Dānbǎo) – Guarantee – 保証 (Hoshō) – Bảo lãnh |
14 | 合同期限 (Hétóng qīxiàn) – Contract Term – 契約期間 (Keiyaku kikan) – Thời hạn hợp đồng |
15 | 变更 (Biàngēng) – Amendment – 変更 (Henkō) – Sửa đổi |
16 | 续约 (Xùyuē) – Renew – 更新 (Kōshin) – Gia hạn hợp đồng |
17 | 执行 (Zhíxíng) – Execute – 実行 (Jikkō) – Thực thi |
18 | 付款方式 (Fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – 支払い方法 (Shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán |
19 | 发货 (Fāhuò) – Ship – 発送 (Hassō) – Gửi hàng |
20 | 违约责任 (Wéiyuē zérèn) – Liability for Breach – 契約違反の責任 (Keiyaku ihan no sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
21 | 仲裁条款 (Zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – 仲裁条項 (Chūzai jōkō) – Điều khoản trọng tài |
22 | 解决争议 (Jiějué zhēngyì) – Dispute Resolution – 紛争解決 (Funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp |
23 | 合同法 (Hétóng fǎ) – Contract Law – 契約法 (Keiyaku-hō) – Luật hợp đồng |
24 | 知识产权 (Zhīshì chǎnquán) – Intellectual Property – 知的財産 (Chitekizaisan) – Sở hữu trí tuệ |
25 | 双方同意 (Shuāngfāng tóngyì) – Mutual Agreement – 両者の同意 (Ryōsha no dōi) – Thỏa thuận giữa hai bên |
26 | 解除 (Jiěchú) – Rescind – 解約 (Kaiyaku) – Hủy bỏ |
27 | 合同签订 (Hétóng qiāndìng) – Contract Signing – 契約締結 (Keiyaku teiketsu) – Ký kết hợp đồng |
28 | 原因 (Yuányīn) – Cause – 原因 (Gen’in) – Nguyên nhân |
29 | 责任 (Zérèn) – Responsibility – 責任 (Sekinin) – Trách nhiệm |
30 | 索赔 (Suǒpéi) – Claim – 請求 (Seikyū) – Yêu cầu bồi thường |
31 | 运输 (Yùnshū) – Transportation – 輸送 (Yusō) – Vận chuyển |
32 | 提前支付 (Tíqián zhīfù) – Advance Payment – 前払い (Maebarai) – Thanh toán trước |
33 | 商定 (Shāngdìng) – Agreed – 合意 (Gōi) – Thỏa thuận |
34 | 保密条款 (Bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause – 秘密保持条項 (Himitsu hoji jōkō) – Điều khoản bảo mật |
35 | 订单 (Dìngdān) – Order – 注文 (Chūmon) – Đơn hàng |
36 | 货款 (Huòkuǎn) – Goods Payment – 商品代金 (Shōhin daikin) – Thanh toán hàng hóa |
37 | 调解 (Tiáojiě) – Mediation – 調停 (Chōtei) – Hòa giải |
38 | 积压 (Jīyā) – Backlog – 積み残し (Tsuminoshi) – Tồn đọng |
39 | 正式协议 (Zhèngshì xiéyì) – Formal Agreement – 正式契約 (Seishiki keiyaku) – Thỏa thuận chính thức |
40 | 转让 (Zhuǎnràng) – Transfer – 譲渡 (Jōto) – Chuyển nhượng |
41 | 合作 (Hézuò) – Cooperation – 協力 (Kyōryoku) – Hợp tác |
42 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – 分割払い (Bunkatsu barai) – Thanh toán trả góp |
43 | 协议书 (Xiéyì shū) – Agreement Document – 協議書 (Kyōgisho) – Văn bản thỏa thuận |
44 | 生效 (Shēngxiào) – Take Effect – 発効 (Hakkō) – Có hiệu lực |
45 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) – Goods List – 商品リスト (Shōhin risuto) – Danh sách hàng hóa |
46 | 代理 (Dàilǐ) – Agent – 代理 (Dairi) – Đại lý |
47 | 合同文本 (Hétóng wénběn) – Contract Text – 契約文書 (Keiyaku bunsho) – Văn bản hợp đồng |
48 | 违约通知 (Wéiyuē tōngzhī) – Notice of Breach – 違約通知 (Iyakutsūchi) – Thông báo vi phạm hợp đồng |
49 | 履约能力 (Lǚyuē nénglì) – Performance Capacity – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
50 | 风险 (Fēngxiǎn) – Risk – リスク (Risuku) – Rủi ro |
51 | 索赔条款 (Suǒpéi tiáokuǎn) – Claim Clause – 請求条項 (Seikyū jōkō) – Điều khoản bồi thường |
52 | 包装要求 (Bāozhuāng yāoqiú) – Packaging Requirements – 梱包条件 (Konpō jōken) – Yêu cầu đóng gói |
53 | 保证书 (Bǎozhèng shū) – Warranty – 保証書 (Hoshōsho) – Giấy bảo đảm |
54 | 审核 (Shěnhé) – Review – 審査 (Shinsa) – Kiểm tra |
55 | 税务 (Shuìwù) – Taxation – 税務 (Zeimu) – Thuế vụ |
56 | 发票 (Fāpiào) – Invoice – 請求書 (Seikyūsho) – Hóa đơn |
57 | 商标 (Shāngbiāo) – Trademark – 商標 (Shōhyō) – Nhãn hiệu |
58 | 提交 (Tíjiāo) – Submit – 提出 (Teishutsu) – Nộp |
59 | 解除合同 (Jiěchú hétóng) – Contract Termination – 契約解除 (Keiyaku kaijo) – Hủy hợp đồng |
60 | 准时交付 (Zhǔnshí jiāofù) – On-Time Delivery – 時間通りの納品 (Jikan dōri no nōhin) – Giao hàng đúng hạn |
61 | 延期 (Yánqī) – Postponement – 延期 (Enki) – Trì hoãn |
62 | 退货 (Tuìhuò) – Return Goods – 返品 (Henpin) – Trả hàng |
63 | 保修期 (Bǎoxiū qī) – Warranty Period – 保証期間 (Hoshō kikan) – Thời gian bảo hành |
64 | 法律责任 (Fǎlǜ zérèn) – Legal Liability – 法的責任 (Hōteki sekinin) – Trách nhiệm pháp lý |
65 | 通知函 (Tōngzhī hán) – Notification Letter – 通知書 (Tsūchisho) – Thư thông báo |
66 | 可撤销 (Kě chèxiāo) – Revocable – 取消可能 (Torikeshi kanō) – Có thể hủy |
67 | 不可抗力 (Bùkěkànglì) – Force Majeure – 不可抗力 (Fukakōryoku) – Bất khả kháng |
68 | 增值税 (Zēngzhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – 付加価値税 (Fukakachizei) – Thuế giá trị gia tăng |
69 | 索引 (Suǒyǐn) – Index – 索引 (Sakuin) – Mục lục |
70 | 签约人 (Qiānyuē rén) – Signatory – 契約者 (Keiyakusha) – Người ký kết |
71 | 合同副本 (Hétóng fùběn) – Contract Copy – 契約副本 (Keiyaku fukubon) – Bản sao hợp đồng |
72 | 价格条款 (Jiàgé tiáokuǎn) – Price Clause – 価格条項 (Kakaku jōkō) – Điều khoản giá cả |
73 | 质量保证 (Zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance – 品質保証 (Hinshitsu hoshō) – Đảm bảo chất lượng |
74 | 签字日期 (Qiānzì rìqī) – Signing Date – 署名日 (Shomei-bi) – Ngày ký kết |
75 | 生效日期 (Shēngxiào rìqī) – Effective Date – 発効日 (Hakkō-bi) – Ngày có hiệu lực |
76 | 管辖权 (Guǎnxiáquán) – Jurisdiction – 管轄権 (Kankatsuken) – Quyền tài phán |
77 | 起诉 (Qǐsù) – File a Lawsuit – 訴訟を起こす (Soshō o okosu) – Khởi kiện |
78 | 和解协议 (Héjiě xiéyì) – Settlement Agreement – 和解契約 (Wakai keiyaku) – Thỏa thuận hòa giải |
79 | 承担责任 (Chéngdān zérèn) – Bear Responsibility – 責任を負う (Sekinin o ou) – Chịu trách nhiệm |
80 | 核对 (Héduì) – Verify – 照合 (Shōgō) – Xác minh |
81 | 延迟交货 (Yánchí jiāohuò) – Delayed Delivery – 納品遅延 (Nōhin chien) – Giao hàng chậm |
82 | 违约索赔 (Wéiyuē suǒpéi) – Breach Claim – 契約違反請求 (Keiyaku ihan seikyū) – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
83 | 定金 (Dìngjīn) – Deposit – 手付金 (Tetsukekin) – Tiền đặt cọc |
84 | 税率 (Shuìlǜ) – Tax Rate – 税率 (Zeiritsu) – Thuế suất |
85 | 订购合同 (Dìnggòu hétóng) – Purchase Contract – 購入契約 (Kōnyū keiyaku) – Hợp đồng đặt mua |
86 | 合同草案 (Hétóng cǎo’àn) – Contract Draft – 契約草案 (Keiyaku sōan) – Bản thảo hợp đồng |
87 | 提议 (Tíyì) – Proposal – 提案 (Teian) – Đề xuất |
88 | 合同模板 (Hétóng móbǎn) – Contract Template – 契約テンプレート (Keiyaku tenpurēto) – Mẫu hợp đồng |
89 | 违约方 (Wéiyuē fāng) – Defaulting Party – 違約当事者 (Iyakutōjisha) – Bên vi phạm |
90 | 审计 (Shěnjì) – Audit – 監査 (Kansa) – Kiểm toán |
91 | 转售权 (Zhuǎnshòu quán) – Resale Rights – 再販権 (Saihanken) – Quyền bán lại |
92 | 合同印章 (Hétóng yìnzhāng) – Contract Seal – 契約印 (Keiyaku in) – Con dấu hợp đồng |
93 | 专利权 (Zhuānlì quán) – Patent Rights – 特許権 (Tokkyoken) – Quyền sáng chế |
94 | 不履行 (Bù lǚxíng) – Non-Performance – 履行しない (Rikkō shinai) – Không thực hiện |
95 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiàoqī) – Contract Validity – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
96 | 货物验收 (Huòwù yànshōu) – Goods Inspection – 商品検収 (Shōhin kenshū) – Kiểm tra hàng hóa |
97 | 运输条款 (Yùnshū tiáokuǎn) – Shipping Terms – 輸送条項 (Yusō jōkō) – Điều khoản vận chuyển |
98 | 紧急情况 (Jǐnjí qíngkuàng) – Emergency Situation – 緊急事態 (Kinkyū jitai) – Tình huống khẩn cấp |
99 | 逾期付款 (Yúqī fùkuǎn) – Late Payment – 支払い遅延 (Shiharai chien) – Thanh toán chậm |
100 | 违约损害赔偿 (Wéiyuē sǔnhài péicháng) – Breach Damages – 違約損害賠償 (Iyakusongai baishō) – Bồi thường thiệt hại vi phạm hợp đồng |
101 | 索赔金额 (Suǒpéi jīn’é) – Claim Amount – 請求額 (Seikyūgaku) – Số tiền yêu cầu bồi thường |
102 | 付款条件 (Fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – 支払い条件 (Shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán |
103 | 合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) – Business Partner – 取引先 (Torihikisaki) – Đối tác kinh doanh |
104 | 代理协议 (Dàilǐ xiéyì) – Agency Agreement – 代理契約 (Dairi keiyaku) – Hợp đồng đại lý |
105 | 转让协议 (Zhuǎnràng xiéyì) – Transfer Agreement – 譲渡契約 (Jōto keiyaku) – Thỏa thuận chuyển nhượng |
106 | 履约保证 (Lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – 履行保証 (Rikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
107 | 合同编号 (Hétóng biānhào) – Contract Number – 契約番号 (Keiyaku bangō) – Số hợp đồng |
108 | 终止条款 (Zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination Clause – 終了条項 (Shūryō jōkō) – Điều khoản chấm dứt |
109 | 合同纠纷 (Hétóng jiūfēn) – Contract Dispute – 契約紛争 (Keiyaku funsō) – Tranh chấp hợp đồng |
110 | 提供服务 (Tígōng fúwù) – Provide Services – サービス提供 (Sābisu teikyō) – Cung cấp dịch vụ |
111 | 投诉 (Tósù) – Complaint – クレーム (Kurēmu) – Khiếu nại |
112 | 保密协议 (Bǎomì xiéyì) – Non-Disclosure Agreement – 秘密保持契約 (Himitsu hoji keiyaku) – Thỏa thuận bảo mật |
113 | 合同签订日 (Hétóng qiāndìng rì) – Contract Signing Date – 契約締結日 (Keiyaku teiketsu-bi) – Ngày ký kết hợp đồng |
114 | 附件 (Fùjiàn) – Attachment – 添付書類 (Tenpu shorui) – Phụ lục |
115 | 履约成本 (Lǚyuē chéngběn) – Performance Cost – 履行コスト (Rikkō kosuto) – Chi phí thực hiện |
116 | 赔偿责任 (Péicháng zérèn) – Compensation Liability – 損害賠償責任 (Songai baishō sekinin) – Trách nhiệm bồi thường |
117 | 调整 (Tiáozhěng) – Adjustment – 調整 (Chōsei) – Điều chỉnh |
118 | 合同解释 (Hétóng jiěshì) – Contract Interpretation – 契約解釈 (Keiyaku kaishaku) – Giải thích hợp đồng |
119 | 延迟赔偿 (Yánchí péicháng) – Delay Compensation – 遅延賠償 (Chien baishō) – Bồi thường chậm trễ |
120 | 违约方赔偿 (Wéiyuē fāng péicháng) – Defaulting Party Compensation – 違約者賠償 (Iyakusha baishō) – Bồi thường của bên vi phạm |
121 | 合同草稿 (Hétóng cǎogǎo) – Contract Draft – 契約草稿 (Keiyaku sōkō) – Bản nháp hợp đồng |
122 | 交付条件 (Jiāofù tiáojiàn) – Delivery Terms – 納品条件 (Nōhin jōken) – Điều kiện giao hàng |
123 | 有限责任 (Yǒuxiàn zérèn) – Limited Liability – 有限責任 (Yūgen sekinin) – Trách nhiệm hữu hạn |
124 | 合同标的 (Hétóng biāodì) – Subject Matter of Contract – 契約の目的物 (Keiyaku no mokutekibutsu) – Đối tượng hợp đồng |
125 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – 税制優遇 (Zeisei yūgū) – Ưu đãi thuế |
126 | 续签合同 (Xùqiān hétóng) – Contract Renewal – 契約更新 (Keiyaku kōshin) – Gia hạn hợp đồng |
127 | 审查程序 (Shěnchá chéngxù) – Review Process – 審査手続き (Shinsa tetsuzuki) – Quy trình xem xét |
128 | 服务期限 (Fúwù qīxiàn) – Service Term – サービス期間 (Sābisu kikan) – Thời hạn dịch vụ |
129 | 双边协议 (Shuāngbiān xiéyì) – Bilateral Agreement – 二国間協定 (Nikokukan kyōtei) – Thỏa thuận song phương |
130 | 合同模板文件 (Hétóng móbǎn wénjiàn) – Contract Template Document – 契約テンプレート文書 (Keiyaku tenpurēto bunsho) – Tài liệu mẫu hợp đồng |
131 | 合作协议 (Hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – 協力契約 (Kyōryoku keiyaku) – Thỏa thuận hợp tác |
132 | 仲裁条款 (Zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – 仲裁条項 (Chūsai jōkō) – Điều khoản trọng tài |
133 | 履行义务 (Lǚxíng yìwù) – Fulfillment of Obligation – 義務の履行 (Gimu no rikkō) – Thực hiện nghĩa vụ |
134 | 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – 購入注文書 (Kōnyū chūmonsho) – Đơn đặt hàng mua |
135 | 信用证 (Xìnyòng zhèng) – Letter of Credit – 信用状 (Shinyōjō) – Thư tín dụng |
136 | 运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – 輸送保険 (Yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
137 | 合同附件 (Hétóng fùjiàn) – Contract Annex – 契約添付書類 (Keiyaku tenpu shorui) – Phụ lục hợp đồng |
138 | 付款日期 (Fùkuǎn rìqī) – Payment Date – 支払日 (Shiharai-bi) – Ngày thanh toán |
139 | 诉讼费用 (Sùsòng fèiyòng) – Litigation Costs – 訴訟費用 (Soshō hiyō) – Chi phí kiện tụng |
140 | 商业条款 (Shāngyè tiáokuǎn) – Commercial Terms – 商業条項 (Shōgyō jōkō) – Điều khoản thương mại |
141 | 合同终止权 (Hétóng zhōngzhǐ quán) – Right to Terminate Contract – 契約終了権 (Keiyaku shūryōken) – Quyền chấm dứt hợp đồng |
142 | 管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Management Fees – 管理費用 (Kanri hiyō) – Chi phí quản lý |
143 | 销售协议 (Xiāoshòu xiéyì) – Sales Agreement – 販売契約 (Hanbai keiyaku) – Thỏa thuận bán hàng |
144 | 合同争议 (Hétóng zhēngyì) – Contract Dispute – 契約紛争 (Keiyaku funsō) – Tranh chấp hợp đồng |
145 | 货物清关 (Huòwù qīngguān) – Customs Clearance – 通関手続き (Tsūkan tetsuzuki) – Thủ tục thông quan hàng hóa |
146 | 质保期 (Zhìbǎo qī) – Warranty Period – 保証期間 (Hoshō kikan) – Thời gian bảo hành |
147 | 付款证明 (Fùkuǎn zhèngmíng) – Payment Proof – 支払い証明 (Shiharai shōmei) – Chứng từ thanh toán |
148 | 报价单 (Bàojià dān) – Quotation – 見積書 (Mitsumorisho) – Bảng báo giá |
149 | 运输费用 (Yùnshū fèiyòng) – Shipping Cost – 輸送費用 (Yusō hiyō) – Chi phí vận chuyển |
150 | 合同登记 (Hétóng dēngjì) – Contract Registration – 契約登録 (Keiyaku tōroku) – Đăng ký hợp đồng |
151 | 履约风险 (Lǚyuē fēngxiǎn) – Performance Risk – 履行リスク (Rikkō risuku) – Rủi ro thực hiện |
152 | 单方终止 (Dānfāng zhōngzhǐ) – Unilateral Termination – 一方的解除 (Ippōteki kaijo) – Chấm dứt đơn phương |
153 | 收货确认 (Shōuhuò quèrèn) – Goods Receipt Confirmation – 商品受領確認 (Shōhin juryō kakunin) – Xác nhận nhận hàng |
154 | 审核程序 (Shěnhé chéngxù) – Approval Process – 審査手続き (Shinsa tetsuzuki) – Quy trình phê duyệt |
155 | 限制条款 (Xiànzhì tiáokuǎn) – Restriction Clause – 制限条項 (Seigen jōkō) – Điều khoản hạn chế |
156 | 无效合同 (Wúxiào hétóng) – Invalid Contract – 無効契約 (Mukō keiyaku) – Hợp đồng vô hiệu |
157 | 商业秘密 (Shāngyè mìmì) – Trade Secret – 営業秘密 (Eigyō himitsu) – Bí mật thương mại |
158 | 强制执行 (Qiángzhì zhíxíng) – Enforcement – 強制執行 (Kyōsei shikkō) – Thi hành bắt buộc |
159 | 延期协议 (Yánqī xiéyì) – Extension Agreement – 延長契約 (Enchō keiyaku) – Thỏa thuận gia hạn |
160 | 预付款 (Yùfù kuǎn) – Advance Payment – 前払い金 (Maebaraikin) – Tiền trả trước |
161 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clause – 補足条項 (Hosoku jōkō) – Điều khoản bổ sung |
162 | 合作意向书 (Hézuò yìxiàng shū) – Letter of Intent – 協力意向書 (Kyōryoku ikōsho) – Thư bày tỏ ý định hợp tác |
163 | 违约金 (Wéiyuē jīn) – Penalty for Breach – 違約金 (Iyakukin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
164 | 合同转让 (Hétóng zhuǎnràng) – Contract Transfer – 契約譲渡 (Keiyaku jōto) – Chuyển nhượng hợp đồng |
165 | 技术支持 (Jìshù zhīchí) – Technical Support – 技術サポート (Gijutsu sapōto) – Hỗ trợ kỹ thuật |
166 | 合同条款清单 (Hétóng tiáokuǎn qīngdān) – Contract Terms List – 契約条項リスト (Keiyaku jōkō risuto) – Danh sách điều khoản hợp đồng |
167 | 标的物交付 (Biāodì wù jiāofù) – Delivery of Subject Matter – 目的物引渡し (Mokutekibutsu hikiwatashi) – Giao đối tượng hợp đồng |
168 | 协议书签订 (Xiéyì shū qiāndìng) – Signing of Agreement – 協定書締結 (Kyōtei-sho teiketsu) – Ký kết thỏa thuận |
169 | 财务条款 (Cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms – 財務条項 (Zaimu jōkō) – Điều khoản tài chính |
170 | 环境责任 (Huánjìng zérèn) – Environmental Responsibility – 環境責任 (Kankyō sekinin) – Trách nhiệm môi trường |
171 | 提供担保 (Tígōng dānbǎo) – Provide Guarantee – 保証を提供する (Hoshō o teikyō suru) – Cung cấp bảo lãnh |
172 | 合作领域 (Hézuò lǐngyù) – Cooperation Field – 協力分野 (Kyōryoku bunya) – Lĩnh vực hợp tác |
173 | 紧急仲裁 (Jǐnjí zhòngcái) – Emergency Arbitration – 緊急仲裁 (Kinkyū chūsai) – Trọng tài khẩn cấp |
174 | 货运单据 (Huòyùn dānjù) – Shipping Documents – 輸送書類 (Yusō shorui) – Chứng từ vận chuyển |
175 | 税务合规 (Shuìwù hégé) – Tax Compliance – 税務コンプライアンス (Zeimu konpuraiansu) – Tuân thủ thuế |
176 | 合同定价 (Hétóng dìngjià) – Contract Pricing – 契約価格設定 (Keiyaku kakaku settei) – Định giá hợp đồng |
177 | 投资协议 (Tóuzī xiéyì) – Investment Agreement – 投資契約 (Tōshi keiyaku) – Thỏa thuận đầu tư |
178 | 冲突解决 (Chōngtú jiějué) – Conflict Resolution – 紛争解決 (Funsō kaiketsu) – Giải quyết xung đột |
179 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Contractual Capacity – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
180 | 保密条款 (Bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause – 秘密条項 (Himitsu jōkō) – Điều khoản bảo mật |
181 | 价格调整 (Jiàgé tiáozhěng) – Price Adjustment – 価格調整 (Kakaku chōsei) – Điều chỉnh giá |
182 | 代理人签署 (Dàilǐ rén qiānshǔ) – Signing by Proxy – 代理人署名 (Dairinin shomei) – Ký thay bởi đại diện |
183 | 违约通知 (Wéiyuē tōngzhī) – Breach Notice – 違約通知 (Iyakutsūchi) – Thông báo vi phạm |
184 | 市场调研 (Shìchǎng tiáoyán) – Market Research – 市場調査 (Shijō chōsa) – Nghiên cứu thị trường |
185 | 合同约定期限 (Hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed Contract Term – 契約定められた期限 (Keiyaku sadamerareta kigen) – Thời hạn hợp đồng đã thỏa thuận |
186 | 风险分担 (Fēngxiǎn fēndān) – Risk Allocation – リスク分担 (Risuku buntan) – Phân chia rủi ro |
187 | 合同争议仲裁 (Hétóng zhēngyì zhòngcái) – Contract Dispute Arbitration – 契約紛争仲裁 (Keiyaku funsō chūsai) – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
188 | 损害评估 (Sǔnhài pínggū) – Damage Assessment – 損害評価 (Songai hyōka) – Đánh giá thiệt hại |
189 | 商业模式 (Shāngyè móshì) – Business Model – ビジネスモデル (Bijinesu moderu) – Mô hình kinh doanh |
190 | 交货时间表 (Jiāohuò shíjiān biǎo) – Delivery Schedule – 納品スケジュール (Nōhin sukejūru) – Lịch trình giao hàng |
191 | 税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – 税制政策 (Zeisei seisaku) – Chính sách thuế |
192 | 履约保证金 (Lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – 履行保証金 (Rikkō hoshōkin) – Tiền bảo đảm thực hiện |
193 | 合同延期 (Hétóng yánqī) – Contract Extension – 契約延長 (Keiyaku enchō) – Gia hạn hợp đồng |
194 | 货物质量标准 (Huòwù zhìliàng biāozhǔn) – Goods Quality Standards – 商品品質基準 (Shōhin hinshitsu kijun) – Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa |
195 | 市场需求分析 (Shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market Demand Analysis – 市場需要分析 (Shijō juyō bunseki) – Phân tích nhu cầu thị trường |
196 | 财务审计 (Cáiwù shěnjì) – Financial Audit – 財務監査 (Zaimu kansa) – Kiểm toán tài chính |
197 | 承包合同 (Chéngbāo hétóng) – Contract for Work – 請負契約 (Ukeoi keiyaku) – Hợp đồng khoán việc |
198 | 争议解决机制 (Zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute Resolution Mechanism – 紛争解決メカニズム (Funsō kaiketsu mekanizumu) – Cơ chế giải quyết tranh chấp |
199 | 合资企业协议 (Hézī qǐyè xiéyì) – Joint Venture Agreement – 合弁事業契約 (Gōben jigyō keiyaku) – Thỏa thuận doanh nghiệp liên doanh |
200 | 最低订购量 (Zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum Order Quantity – 最低発注量 (Saitei hacchūryō) – Lượng đặt hàng tối thiểu |
201 | 违约责任 (Wéiyuē zérèn) – Liability for Breach – 違約責任 (Iyakusekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
202 | 采购合同 (Cǎigòu hétóng) – Procurement Contract – 調達契約 (Chōtatsu keiyaku) – Hợp đồng mua sắm |
203 | 知识产权保护 (Zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual Property Protection – 知的財産権保護 (Chiteki zaisanken hogo) – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
204 | 合同签署日期 (Hétóng qiānshǔ rìqī) – Contract Signing Date – 契約締結日 (Keiyaku teiketsubi) – Ngày ký hợp đồng |
205 | 审批流程 (Shěnpī liúchéng) – Approval Process – 承認プロセス (Shōnin purosesu) – Quy trình phê duyệt |
206 | 价格竞争 (Jiàgé jìngzhēng) – Price Competition – 価格競争 (Kakaku kyōsō) – Cạnh tranh giá cả |
207 | 产品交付 (Chǎnpǐn jiāofù) – Product Delivery – 製品引渡し (Seihin hikiwatashi) – Giao hàng sản phẩm |
208 | 合作期限 (Hézuò qīxiàn) – Cooperation Term – 協力期間 (Kyōryoku kikan) – Thời hạn hợp tác |
209 | 损失赔偿 (Sǔnshī péicháng) – Compensation for Loss – 損失補償 (Sonshitsu hoshō) – Bồi thường tổn thất |
210 | 合同违约率 (Hétóng wéiyuē lǜ) – Contract Breach Rate – 契約違反率 (Keiyaku ihanritsu) – Tỷ lệ vi phạm hợp đồng |
211 | 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – After-sales Service – アフターサービス (Afutā sābisu) – Dịch vụ hậu mãi |
212 | 合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) – Business Partner – 協力パートナー (Kyōryoku pātonā) – Đối tác kinh doanh |
213 | 产品质量检验 (Chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product Quality Inspection – 製品品質検査 (Seihin hinshitsu kensa) – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
214 | 风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – リスク管理 (Risuku kanri) – Kiểm soát rủi ro |
215 | 合同谈判 (Hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – 契約交渉 (Keiyaku kōshō) – Đàm phán hợp đồng |
216 | 收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Profit Distribution – 利益分配 (Rieki bunpai) – Phân phối lợi nhuận |
217 | 服务条款 (Fúwù tiáokuǎn) – Terms of Service – サービス条項 (Sābisu jōkō) – Điều khoản dịch vụ |
218 | 法律效力 (Fǎlǜ xiàolì) – Legal Effectiveness – 法的効力 (Hōteki kōryoku) – Hiệu lực pháp lý |
219 | 履约时间表 (Lǚyuē shíjiān biǎo) – Performance Schedule – 履行スケジュール (Rikkō sukejūru) – Lịch trình thực hiện |
220 | 合同变更 (Hétóng biàngēng) – Contract Amendment – 契約変更 (Keiyaku henkō) – Thay đổi hợp đồng |
221 | 承包方 (Chéngbāo fāng) – Contractor – 請負者 (Ukeoisha) – Bên nhận thầu |
222 | 应急预案 (Yìngjí yù’àn) – Emergency Plan – 緊急計画 (Kinkyū keikaku) – Kế hoạch khẩn cấp |
223 | 合同争议调解 (Hétóng zhēngyì tiáojiě) – Contract Dispute Mediation – 契約紛争調停 (Keiyaku funsō chōtei) – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
224 | 投标文件 (Tóubiāo wénjiàn) – Bidding Documents – 入札書類 (Nyūsatsu shorui) – Hồ sơ đấu thầu |
225 | 收款证明 (Shōukuǎn zhèngmíng) – Receipt of Payment – 支払い受領証明 (Shiharai juryō shōmei) – Biên lai thanh toán |
226 | 财务披露 (Cáiwù pīlù) – Financial Disclosure – 財務開示 (Zaimu kaiji) – Công bố tài chính |
227 | 附加条件 (Fùjiā tiáojiàn) – Additional Conditions – 追加条件 (Tsūika jōken) – Điều kiện bổ sung |
228 | 交货条款 (Jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery Terms – 納品条項 (Nōhin jōkō) – Điều khoản giao hàng |
229 | 合资协议书 (Hézī xiéyì shū) – Joint Venture Agreement Document – 合弁契約書 (Gōben keiyakusho) – Văn bản thỏa thuận liên doanh |
230 | 合同价款 (Hétóng jiàkuǎn) – Contract Price – 契約価格 (Keiyaku kakaku) – Giá trị hợp đồng |
231 | 税费分担 (Shuìfèi fēndān) – Tax Sharing – 税金分担 (Zeikin buntan) – Phân chia thuế phí |
232 | 中止合同 (Zhōngzhǐ hétóng) – Contract Suspension – 契約中止 (Keiyaku chūshi) – Tạm ngừng hợp đồng |
233 | 交货延迟 (Jiāohuò yánchí) – Delivery Delay – 納品遅延 (Nōhin chien) – Chậm trễ giao hàng |
234 | 仲裁裁决 (Zhòngcái cáijué) – Arbitration Award – 仲裁判断 (Chūsai handan) – Phán quyết trọng tài |
235 | 违约赔偿金 (Wéiyuē péicháng jīn) – Breach Compensation – 違約補償金 (Iyakuhoshōkin) – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
236 | 合同约束力 (Hétóng yuēshù lì) – Contract Binding Force – 契約拘束力 (Keiyaku kyūsokuryoku) – Hiệu lực ràng buộc của hợp đồng |
237 | 采购单 (Cǎigòu dān) – Purchase Order – 購入注文書 (Kōnyū chūmonsho) – Đơn đặt hàng |
238 | 合同取消 (Hétóng qǔxiāo) – Contract Cancellation – 契約取消 (Keiyaku torikeshi) – Hủy hợp đồng |
239 | 商业计划书 (Shāngyè jìhuà shū) – Business Plan – ビジネスプラン (Bijinesu puran) – Kế hoạch kinh doanh |
240 | 合同签字人 (Hétóng qiānzì rén) – Contract Signatory – 契約署名者 (Keiyaku shomeisha) – Người ký hợp đồng |
241 | 合同仲裁条款 (Hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – 契約仲裁条項 (Keiyaku chūsai jōkō) – Điều khoản trọng tài hợp đồng |
242 | 盈利能力 (Yínglì nénglì) – Profitability – 収益性 (Shūekisei) – Khả năng sinh lời |
243 | 履约能力 (Lǚyuē nénglì) – Contract Performance Ability – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Khả năng thực hiện hợp đồng |
244 | 付款保证 (Fùkuǎn bǎozhèng) – Payment Guarantee – 支払い保証 (Shiharai hoshō) – Bảo đảm thanh toán |
245 | 数据隐私条款 (Shùjù yǐnsī tiáokuǎn) – Data Privacy Clause – データプライバシー条項 (Dēta puraibashī jōkō) – Điều khoản bảo mật dữ liệu |
246 | 合同执行 (Hétóng zhíxíng) – Contract Execution – 契約執行 (Keiyaku shikkō) – Thực hiện hợp đồng |
247 | 合同主体 (Hétóng zhǔtǐ) – Contract Parties – 契約当事者 (Keiyaku tōjisha) – Chủ thể hợp đồng |
248 | 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – サプライチェーン管理 (Sapurai chēn kanri) – Quản lý chuỗi cung ứng |
249 | 损害赔偿责任 (Sǔnhài péicháng zérèn) – Liability for Damages – 損害賠償責任 (Songai baishō sekinin) – Trách nhiệm bồi thường thiệt hại |
250 | 违约解除 (Wéiyuē jiěchú) – Breach Termination – 違約解除 (Iyakukaijo) – Chấm dứt hợp đồng do vi phạm |
251 | 合同利益 (Hétóng lìyì) – Contract Benefits – 契約利益 (Keiyaku rieki) – Lợi ích hợp đồng |
252 | 债务偿还 (Zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment – 債務返済 (Saimu hensai) – Thanh toán nợ |
253 | 商务谈判 (Shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – 商業交渉 (Shōgyō kōshō) – Đàm phán thương mại |
254 | 法律顾问 (Fǎlǜ gùwèn) – Legal Advisor – 法律顧問 (Hōritsu komon) – Cố vấn pháp lý |
255 | 合同修订 (Hétóng xiūdìng) – Contract Revision – 契約修正 (Keiyaku shūsei) – Sửa đổi hợp đồng |
256 | 贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) – Trade Barrier – 貿易障壁 (Bōeki shōheki) – Rào cản thương mại |
257 | 债权转让 (Zhàiquán zhuǎnràng) – Assignment of Claims – 債権譲渡 (Saiken jōto) – Chuyển nhượng quyền đòi nợ |
258 | 合同终止 (Hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – 契約終了 (Keiyaku shūryō) – Chấm dứt hợp đồng |
259 | 公平竞争 (Gōngpíng jìngzhēng) – Fair Competition – 公正競争 (Kōsei kyōsō) – Cạnh tranh công bằng |
260 | 营业执照 (Yíngyè zhízhào) – Business License – 営業許可証 (Eigyō kyokashō) – Giấy phép kinh doanh |
261 | 质量保证书 (Zhìliàng bǎozhèng shū) – Quality Assurance Statement – 品質保証書 (Hinshitsu hoshōsho) – Giấy cam kết chất lượng |
262 | 合同履行费用 (Hétóng lǚxíng fèiyòng) – Performance Costs – 契約履行費用 (Keiyaku rikkō hiyō) – Chi phí thực hiện hợp đồng |
263 | 税务合规 (Shuìwù hégūi) – Tax Compliance – 税務コンプライアンス (Zeimu konpuraianasu) – Tuân thủ thuế |
264 | 产品责任 (Chǎnpǐn zérèn) – Product Liability – 製品責任 (Seihin sekinin) – Trách nhiệm sản phẩm |
265 | 合同意向书 (Hétóng yìxiàng shū) – Letter of Intent – 意向書 (Ikōsho) – Thư bày tỏ ý định |
266 | 索赔通知 (Suǒpéi tōngzhī) – Claim Notice – クレーム通知 (Kurēmu tsūchi) – Thông báo yêu cầu bồi thường |
267 | 交货期 (Jiāohuò qī) – Delivery Period – 納期 (Nōki) – Thời hạn giao hàng |
268 | 货物保险 (Huòwù bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – 貨物保険 (Kanmotsu hoken) – Bảo hiểm hàng hóa |
269 | 合同承诺 (Hétóng chéngnuò) – Contract Commitment – 契約の約束 (Keiyaku no yakusoku) – Cam kết hợp đồng |
270 | 跨国交易 (Kuàguó jiāoyì) – Cross-border Transaction – 国際取引 (Kokusai torihiki) – Giao dịch xuyên quốc gia |
271 | 产品认证 (Chǎnpǐn rènzhèng) – Product Certification – 製品認証 (Seihin ninshō) – Chứng nhận sản phẩm |
272 | 税率调整 (Shuìlǜ tiáozhěng) – Tax Rate Adjustment – 税率調整 (Zeiritsu chōsei) – Điều chỉnh thuế suất |
273 | 合作项目 (Hézuò xiàngmù) – Cooperation Project – 協力プロジェクト (Kyōryoku purojekuto) – Dự án hợp tác |
274 | 商业授权 (Shāngyè shòuquán) – Business Authorization – 営業許可 (Eigyō kyoka) – Ủy quyền kinh doanh |
275 | 增值税 (Zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – 付加価値税 (Fukakachizei) – Thuế giá trị gia tăng |
276 | 损害补偿协议 (Sǔnhài bǔcháng xiéyì) – Damage Compensation Agreement – 損害補償契約 (Songai hoshō keiyaku) – Thỏa thuận bồi thường thiệt hại |
277 | 交货地点 (Jiāohuò dìdiǎn) – Delivery Location – 納品場所 (Nōhin basho) – Địa điểm giao hàng |
278 | 合同谈判记录 (Hétóng tánpàn jìlù) – Negotiation Record – 交渉記録 (Kōshō kiroku) – Biên bản đàm phán hợp đồng |
279 | 市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) – Market Access – 市場参入 (Shijō sannyū) – Tiếp cận thị trường |
280 | 合同中止条款 (Hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Contract Suspension Clause – 契約中止条項 (Keiyaku chūshi jōkō) – Điều khoản tạm ngừng hợp đồng |
281 | 物流管理 (Wùliú guǎnlǐ) – Logistics Management – ロジスティクス管理 (Rojisutikusu kanri) – Quản lý hậu cần |
282 | 财务条款 (Cáiwù tiáokuǎn) – Financial Clause – 財務条項 (Zaimu jōkō) – Điều khoản tài chính |
283 | 合同附录 (Hétóng fùlù) – Contract Appendix – 契約付録 (Keiyaku furoku) – Phụ lục hợp đồng |
284 | 合同解读 (Hétóng jiědú) – Contract Interpretation – 契約解釈 (Keiyaku kaishaku) – Giải thích hợp đồng |
285 | 支付条款 (Zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – 支払い条項 (Shiharai jōkō) – Điều khoản thanh toán |
286 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentive – 税制優遇 (Zeisei yūgū) – Ưu đãi thuế |
287 | 销售代理 (Xiāoshòu dàilǐ) – Sales Agency – 販売代理 (Hanbai dairi) – Đại lý bán hàng |
288 | 争议解决方式 (Zhēngyì jiějué fāngshì) – Dispute Resolution Method – 紛争解決方法 (Funsō kaiketsu hōhō) – Phương thức giải quyết tranh chấp |
289 | 合同模板 (Hétóng múbǎn) – Contract Template – 契約テンプレート (Keiyaku tenpurēto) – Mẫu hợp đồng |
290 | 竞争条款 (Jìngzhēng tiáokuǎn) – Competition Clause – 競争条項 (Kyōsō jōkō) – Điều khoản cạnh tranh |
291 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – 投資収益率 (Tōshi shūekiritsu) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
292 | 合作意向书 (Hézuò yìxiàng shū) – Memorandum of Understanding (MOU) – 協力覚書 (Kyōryoku oboegaki) – Biên bản ghi nhớ hợp tác |
293 | 质量检测标准 (Zhìliàng jiǎncè biāozhǔn) – Quality Testing Standards – 品質検査基準 (Hinshitsu kensa kijun) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
294 | 合同形式 (Hétóng xíngshì) – Contract Form – 契約形式 (Keiyaku keishiki) – Hình thức hợp đồng |
295 | 财务责任 (Cáiwù zérèn) – Financial Liability – 財務責任 (Zaimu sekinin) – Trách nhiệm tài chính |
296 | 外包合同 (Wàibāo hétóng) – Outsourcing Contract – 外部委託契約 (Gaibu itaku keiyaku) – Hợp đồng thuê ngoài |
297 | 交货证明 (Jiāohuò zhèngmíng) – Delivery Proof – 納品証明 (Nōhin shōmei) – Chứng nhận giao hàng |
298 | 信贷协议 (Xìndài xiéyì) – Credit Agreement – クレジット契約 (Kurejitto keiyaku) – Thỏa thuận tín dụng |
299 | 商品标签 (Shāngpǐn biāoqiān) – Product Label – 商品ラベル (Shōhin raberu) – Nhãn sản phẩm |
300 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplemental Agreement – 補足契約 (Hosoku keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
301 | 贸易协议 (Màoyì xiéyì) – Trade Agreement – 貿易協定 (Bōeki kyōtei) – Thỏa thuận thương mại |
302 | 法律依据 (Fǎlǜ yījù) – Legal Basis – 法的根拠 (Hōteki konkyo) – Cơ sở pháp lý |
303 | 提货单 (Tíhuò dān) – Delivery Order – 引渡指図書 (Hikiwatashi sashizusho) – Phiếu giao hàng |
304 | 收货方 (Shōuhuò fāng) – Recipient – 受取人 (Uketorinin) – Bên nhận hàng |
305 | 财产分割 (Cáichǎn fēngē) – Property Division – 財産分割 (Zaisan bunkatsu) – Phân chia tài sản |
306 | 合同解释权 (Hétóng jiěshì quán) – Right to Interpret the Contract – 契約解釈権 (Keiyaku kaishaku ken) – Quyền giải thích hợp đồng |
307 | 发票开具 (Fāpiào kāijù) – Invoice Issuance – 請求書発行 (Seikyūsho hakkō) – Phát hành hóa đơn |
308 | 商业承诺 (Shāngyè chéngnuò) – Business Commitment – 商業的約束 (Shōgyō-teki yakusoku) – Cam kết thương mại |
309 | 不履行 (Bù lǚxíng) – Non-performance – 履行不能 (Rikkō funō) – Không thực hiện nghĩa vụ |
310 | 违约罚款 (Wéiyuē fákuǎn) – Breach Penalty – 違約罰金 (Iyakubatsukin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
311 | 合同草案 (Hétóng cǎo’àn) – Contract Draft – 契約草案 (Keiyaku sōan) – Bản thảo hợp đồng |
312 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – リスク評価 (Risuku hyōka) – Đánh giá rủi ro |
313 | 延期交货 (Yánqī jiāohuò) – Delayed Delivery – 納品遅延 (Nōhin chien) – Giao hàng chậm trễ |
314 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Contractual Terms – 契約条項 (Keiyaku jōkō) – Điều khoản hợp đồng |
315 | 赔偿金额 (Péicháng jīn’é) – Compensation Amount – 補償額 (Hoshōgaku) – Số tiền bồi thường |
316 | 货物验收 (Huòwù yànshōu) – Goods Inspection – 商品検収 (Shōhin kenshū) – Nghiệm thu hàng hóa |
317 | 合同盖章 (Hétóng gàizhāng) – Contract Stamping – 契約押印 (Keiyaku ōin) – Đóng dấu hợp đồng |
318 | 营业条款 (Yíngyè tiáokuǎn) – Business Terms – 営業条項 (Eigyō jōkō) – Điều khoản kinh doanh |
319 | 投资条款 (Tóuzī tiáokuǎn) – Investment Terms – 投資条項 (Tōshi jōkō) – Điều khoản đầu tư |
320 | 履行期限 (Lǚxíng qíxiàn) – Performance Deadline – 履行期限 (Rikkō kigen) – Thời hạn thực hiện |
321 | 合同附加条款 (Hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clauses – 付加条項 (Fuka jōkō) – Điều khoản bổ sung |
322 | 商业保密 (Shāngyè bǎomì) – Commercial Confidentiality – 商業秘密保持 (Shōgyō himitsu hoji) – Bảo mật thương mại |
323 | 合同取消权 (Hétóng qǔxiāo quán) – Contract Cancellation Right – 契約取消権 (Keiyaku torikeshi ken) – Quyền hủy hợp đồng |
324 | 仲裁地 (Zhòngcái dì) – Arbitration Venue – 仲裁地 (Chūsai chi) – Địa điểm trọng tài |
325 | 商业合作 (Shāngyè hézuò) – Business Cooperation – 商業協力 (Shōgyō kyōryoku) – Hợp tác kinh doanh |
326 | 合同履行报告 (Hétóng lǚxíng bàogào) – Performance Report – 履行報告書 (Rikkō hōkokusho) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
327 | 投标书 (Tóubiāo shū) – Bid Document – 入札書 (Nyūsatsu sho) – Hồ sơ dự thầu |
328 | 合同谈判方针 (Hétóng tánpàn fāngzhēn) – Negotiation Guidelines – 交渉方針 (Kōshō hōshin) – Nguyên tắc đàm phán hợp đồng |
329 | 支付进度 (Zhīfù jìndù) – Payment Schedule – 支払いスケジュール (Shiharai sukedyūru) – Tiến độ thanh toán |
330 | 履约能力证明 (Lǚyuē nénglì zhèngmíng) – Performance Capability Certificate – 履行能力証明 (Rikkō nōryoku shōmei) – Giấy chứng nhận năng lực thực hiện |
331 | 税务协议 (Shuìwù xiéyì) – Tax Agreement – 税務契約 (Zeimu keiyaku) – Thỏa thuận thuế |
332 | 项目招标 (Xiàngmù zhāobiāo) – Project Tender – プロジェクト入札 (Purojekuto nyūsatsu) – Đấu thầu dự án |
333 | 合同监控 (Hétóng jiānkòng) – Contract Monitoring – 契約監視 (Keiyaku kanshi) – Giám sát hợp đồng |
334 | 代理费用 (Dàilǐ fèiyòng) – Agency Fees – 代理手数料 (Dairi tesūryō) – Phí đại lý |
335 | 延期条款 (Yánqī tiáokuǎn) – Extension Clause – 延長条項 (Enchō jōkō) – Điều khoản gia hạn |
336 | 交货清单 (Jiāohuò qīngdān) – Delivery List – 納品リスト (Nōhin risuto) – Danh sách giao hàng |
337 | 国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) – International Trade Terms – 国際貿易条件 (Kokusai bōeki jōken) – Điều khoản thương mại quốc tế |
338 | 业务合作协议 (Yèwù hézuò xiéyì) – Business Cooperation Agreement – 業務協力契約 (Gyōmu kyōryoku keiyaku) – Thỏa thuận hợp tác kinh doanh |
339 | 商业风险 (Shāngyè fēngxiǎn) – Business Risk – 商業リスク (Shōgyō risuku) – Rủi ro thương mại |
340 | 货物交接 (Huòwù jiāojiē) – Goods Handover – 商品引渡し (Shōhin hikiwatashi) – Bàn giao hàng hóa |
341 | 合同签署 (Hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – 契約締結 (Keiyaku teiketsu) – Ký kết hợp đồng |
342 | 发货单 (Fāhuò dān) – Dispatch Note – 発送伝票 (Hassō denpyō) – Phiếu giao hàng |
343 | 货运保险 (Huòyùn bǎoxiǎn) – Freight Insurance – 輸送保険 (Yusō hoken) – Bảo hiểm vận chuyển |
344 | 延迟付款 (Yánchí fùkuǎn) – Delayed Payment – 支払い遅延 (Shiharai chien) – Thanh toán chậm |
345 | 产品规格书 (Chǎnpǐn guīgé shū) – Product Specification – 製品仕様書 (Seihin shiyōsho) – Bảng thông số sản phẩm |
346 | 合同到期 (Hétóng dàoqī) – Contract Expiration – 契約満了 (Keiyaku manryō) – Hết hạn hợp đồng |
347 | 合同补偿 (Hétóng bǔcháng) – Contract Compensation – 契約補償 (Keiyaku hoshō) – Bồi thường hợp đồng |
348 | 市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) – Market Promotion – 市場プロモーション (Shijō puromōshon) – Quảng bá thị trường |
349 | 付款条件 (Fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Conditions – 支払い条件 (Shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán |
350 | 违约通知 (Wéiyuē tōngzhī) – Breach Notification – 違約通知 (Iyakutsūchi) – Thông báo vi phạm |
351 | 合同仲裁 (Hétóng zhòngcái) – Contract Arbitration – 契約仲裁 (Keiyaku chūsai) – Trọng tài hợp đồng |
352 | 知识产权 (Zhīshì chǎnquán) – Intellectual Property – 知的財産権 (Chiteki zaisanken) – Quyền sở hữu trí tuệ |
353 | 成本分析 (Chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – コスト分析 (Kosuto bunseki) – Phân tích chi phí |
354 | 合同复印件 (Hétóng fùyìnjiàn) – Contract Copy – 契約コピー (Keiyaku kopī) – Bản sao hợp đồng |
355 | 商业合同模板 (Shāngyè hétóng múbǎn) – Business Contract Template – 商業契約テンプレート (Shōgyō keiyaku tenpurēto) – Mẫu hợp đồng thương mại |
356 | 商业折扣 (Shāngyè zhékòu) – Business Discount – 商業割引 (Shōgyō waribiki) – Chiết khấu thương mại |
357 | 客户协议 (Kèhù xiéyì) – Client Agreement – 顧客契約 (Kokyaku keiyaku) – Thỏa thuận khách hàng |
358 | 国际结算 (Guójì jiésuàn) – International Settlement – 国際決済 (Kokusai kessai) – Thanh toán quốc tế |
359 | 损失分担 (Sǔnshī fēndān) – Loss Sharing – 損失分担 (Sonshitsu buntan) – Chia sẻ tổn thất |
360 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Contract Penalty – 契約違約金 (Keiyaku iyakukin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
361 | 商业信誉 (Shāngyè xìnyù) – Business Reputation – 商業評判 (Shōgyō hyōban) – Uy tín thương mại |
362 | 交货说明 (Jiāohuò shuōmíng) – Delivery Instructions – 納品説明 (Nōhin setsumei) – Hướng dẫn giao hàng |
363 | 合同履行计划 (Hétóng lǚxíng jìhuà) – Contract Implementation Plan – 契約履行計画 (Keiyaku rikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
364 | 市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēng lì) – Market Competitiveness – 市場競争力 (Shijō kyōsōryoku) – Năng lực cạnh tranh trên thị trường |
365 | 合同违约方 (Hétóng wéiyuē fāng) – Defaulting Party – 違約当事者 (Iyakutōjisha) – Bên vi phạm hợp đồng |
366 | 交货条件 (Jiāohuò tiáojiàn) – Delivery Conditions – 納品条件 (Nōhin jōken) – Điều kiện giao hàng |
367 | 利润分成 (Lìrùn fēnchéng) – Profit Sharing – 利益配分 (Rieki haibun) – Chia sẻ lợi nhuận |
368 | 仲裁协议 (Zhòngcái xiéyì) – Arbitration Agreement – 仲裁契約 (Chūsai keiyaku) – Thỏa thuận trọng tài |
369 | 合同保管 (Hétóng bǎoguǎn) – Contract Custody – 契約保管 (Keiyaku hokkan) – Lưu trữ hợp đồng |
370 | 商业协议草案 (Shāngyè xiéyì cǎo’àn) – Draft Business Agreement – 商業契約草案 (Shōgyō keiyaku sōan) – Dự thảo thỏa thuận thương mại |
371 | 质保期 (Zhì bǎo qī) – Warranty Period – 保証期間 (Hoshō kikan) – Thời gian bảo hành |
372 | 货物交付时间 (Huòwù jiāofù shíjiān) – Goods Delivery Time – 商品納期 (Shōhin nōki) – Thời gian giao hàng |
373 | 索赔流程 (Suǒpéi liúchéng) – Claim Process – クレーム手続き (Kurēmu tetsuzuki) – Quy trình khiếu nại |
374 | 合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) – Business Partner – 協力パートナー (Kyōryoku pātonā) – Đối tác hợp tác |
375 | 合同审查 (Hétóng shěnchá) – Contract Review – 契約審査 (Keiyaku shinsa) – Xem xét hợp đồng |
376 | 商业账单 (Shāngyè zhàngdān) – Commercial Invoice – 商業請求書 (Shōgyō seikyūsho) – Hóa đơn thương mại |
377 | 项目时间表 (Xiàngmù shíjiān biǎo) – Project Timeline – プロジェクトタイムライン (Purojekuto taimurain) – Lịch trình dự án |
378 | 强制执行 (Qiángzhì zhíxíng) – Enforcement – 強制執行 (Kyōsei shikkō) – Cưỡng chế thi hành |
379 | 投资预算 (Tóuzī yùsuàn) – Investment Budget – 投資予算 (Tōshi yosan) – Ngân sách đầu tư |
380 | 合同起草方 (Hétóng qǐcǎo fāng) – Contract Drafting Party – 契約作成者 (Keiyaku sakuseisha) – Bên soạn thảo hợp đồng |
381 | 付款提醒 (Fùkuǎn tíxǐng) – Payment Reminder – 支払いリマインダー (Shiharai rimain’dā) – Nhắc nhở thanh toán |
382 | 物流协议 (Wùliú xiéyì) – Logistics Agreement – 物流契約 (Butsuryū keiyaku) – Thỏa thuận logistics |
383 | 合同承诺书 (Hétóng chéngnuò shū) – Contract Commitment Letter – 契約誓約書 (Keiyaku seiyaku-sho) – Cam kết hợp đồng |
384 | 竞争分析 (Jìngzhēng fēnxī) – Competitive Analysis – 競争分析 (Kyōsō bunseki) – Phân tích cạnh tranh |
385 | 保证函 (Bǎozhèng hán) – Letter of Guarantee – 保証書 (Hoshōsho) – Thư bảo lãnh |
386 | 合同修订 (Hétóng xiūdìng) – Contract Amendment – 契約修正 (Keiyaku shūsei) – Sửa đổi hợp đồng |
387 | 商业谈判 (Shāngyè tánpàn) – Business Negotiation – 商業交渉 (Shōgyō kōshō) – Đàm phán thương mại |
388 | 风险分担协议 (Fēngxiǎn fēndān xiéyì) – Risk Sharing Agreement – リスク分担契約 (Risuku buntan keiyaku) – Thỏa thuận chia sẻ rủi ro |
389 | 项目进展 (Xiàngmù jìnzhǎn) – Project Progress – プロジェクト進捗 (Purojekuto shinchoku) – Tiến độ dự án |
390 | 合同核对 (Hétóng héduì) – Contract Verification – 契約確認 (Keiyaku kakunin) – Xác minh hợp đồng |
391 | 合同更新 (Hétóng gēngxīn) – Contract Renewal – 契約更新 (Keiyaku kōshin) – Gia hạn hợp đồng |
392 | 支付期限 (Zhīfù qíxiàn) – Payment Deadline – 支払い期限 (Shiharai kigen) – Thời hạn thanh toán |
393 | 履约报告 (Lǚyuē bàogào) – Performance Report – 履行報告 (Rikkō hōkoku) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
394 | 合同备忘录 (Hétóng bèiwànglù) – Contract Memorandum – 契約覚書 (Keiyaku oboegaki) – Bản ghi nhớ hợp đồng |
395 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Return – 投資収益 (Tōshi shūeki) – Lợi nhuận đầu tư |
396 | 货物退换 (Huòwù tuìhuàn) – Goods Return/Exchange – 商品返品・交換 (Shōhin henpin/kōkan) – Trả đổi hàng hóa |
397 | 提前终止 (Tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination – 早期終了 (Sōki shūryō) – Chấm dứt sớm |
398 | 法律约束力 (Fǎlǜ yuēshù lì) – Legal Binding Force – 法的拘束力 (Hōteki kyūsokuryoku) – Hiệu lực ràng buộc pháp lý |
399 | 合同翻译 (Hétóng fānyì) – Contract Translation – 契約翻訳 (Keiyaku hon’yaku) – Dịch thuật hợp đồng |
400 | 工程验收 (Gōngchéng yànshōu) – Project Acceptance – 工程検収 (Kōtei kenshū) – Nghiệm thu công trình |
401 | 商品目录 (Shāngpǐn mùlù) – Product Catalog – 商品カタログ (Shōhin katarogu) – Danh mục sản phẩm |
402 | 财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Status – 財務状況 (Zaimu jōkyō) – Tình hình tài chính |
403 | 合同解除权 (Hétóng jiěchú quán) – Right of Contract Termination – 契約解除権 (Keiyaku kaijo ken) – Quyền chấm dứt hợp đồng |
404 | 交货计划 (Jiāohuò jìhuà) – Delivery Plan – 納品計画 (Nōhin keikaku) – Kế hoạch giao hàng |
405 | 商业推广策略 (Shāngyè tuīguǎng cèlüè) – Marketing Strategy – マーケティング戦略 (Māketingu senryaku) – Chiến lược quảng bá thương mại |
406 | 支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Payment Method – 支払い方法 (Shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán |
407 | 物流服务 (Wùliú fúwù) – Logistics Service – 物流サービス (Butsuryū sābisu) – Dịch vụ logistics |
408 | 赔偿责任 (Péicháng zérèn) – Compensation Responsibility – 補償責任 (Hoshō sekinin) – Trách nhiệm bồi thường |
409 | 合作意向书 (Hézuò yìxiàng shū) – Letter of Intent for Cooperation – 協力意向書 (Kyōryoku ikōsho) – Thư ý định hợp tác |
410 | 合同风险管理 (Hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Contract Risk Management – 契約リスク管理 (Keiyaku risuku kanri) – Quản lý rủi ro hợp đồng |
411 | 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – 購買注文書 (Kōbai chūmonsho) – Đơn đặt hàng mua |
412 | 项目融资 (Xiàngmù róngzī) – Project Financing – プロジェクト融資 (Purojekuto yūshi) – Tài trợ dự án |
413 | 合同谈判记录 (Hétóng tánpàn jìlù) – Contract Negotiation Records – 契約交渉記録 (Keiyaku kōshō kiroku) – Biên bản đàm phán hợp đồng |
414 | 货款结算 (Huòkuǎn jiésuàn) – Goods Payment Settlement – 商品決済 (Shōhin kessai) – Thanh toán tiền hàng |
415 | 利息条款 (Lìxí tiáokuǎn) – Interest Clause – 利息条項 (Risoku jōkō) – Điều khoản lãi suất |
416 | 合同管理系统 (Hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Contract Management System – 契約管理システム (Keiyaku kanri shisutemu) – Hệ thống quản lý hợp đồng |
417 | 合同履行义务 (Hétóng lǚxíng yìwù) – Contract Performance Obligation – 契約履行義務 (Keiyaku rikkō gimu) – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
418 | 投资合同 (Tóuzī hétóng) – Investment Contract – 投資契約 (Tōshi keiyaku) – Hợp đồng đầu tư |
419 | 商业索赔 (Shāngyè suǒpéi) – Business Claim – 商業クレーム (Shōgyō kurēmu) – Khiếu nại thương mại |
420 | 项目合同 (Xiàngmù hétóng) – Project Contract – プロジェクト契約 (Purojekuto keiyaku) – Hợp đồng dự án |
421 | 产品交付 (Chǎnpǐn jiāofù) – Product Delivery – 製品引渡し (Seihin hikiwatashi) – Giao sản phẩm |
422 | 合同中止 (Hétóng zhōngzhǐ) – Contract Suspension – 契約中止 (Keiyaku chūshi) – Tạm dừng hợp đồng |
423 | 罚款条款 (Fákuǎn tiáokuǎn) – Penalty Clause – ペナルティ条項 (Penaruti jōkō) – Điều khoản phạt |
424 | 关税费用 (Guānshuì fèiyòng) – Customs Fee – 関税費用 (Kanzei hiyō) – Phí hải quan |
425 | 交货验收单 (Jiāohuò yànshōu dān) – Delivery Acceptance Form – 納品受入書 (Nōhin ukeire-sho) – Phiếu nghiệm thu giao hàng |
426 | 投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn) – Investment Risk – 投資リスク (Tōshi risuku) – Rủi ro đầu tư |
427 | 合同履约能力 (Hétóng lǚyuē nénglì) – Contract Performance Capability – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
428 | 商业环境 (Shāngyè huánjìng) – Business Environment – 商業環境 (Shōgyō kankyō) – Môi trường thương mại |
429 | 交货证明 (Jiāohuò zhèngmíng) – Delivery Certificate – 納品証明書 (Nōhin shōmeisho) – Chứng nhận giao hàng |
430 | 国际物流 (Guójì wùliú) – International Logistics – 国際物流 (Kokusai butsuryū) – Logistics quốc tế |
431 | 支付违约 (Zhīfù wéiyuē) – Payment Default – 支払い違約 (Shiharai iyaku) – Vi phạm thanh toán |
432 | 法律咨询 (Fǎlǜ zīxún) – Legal Consultation – 法律相談 (Hōritsu sōdan) – Tư vấn pháp lý |
433 | 货物发票 (Huòwù fāpiào) – Goods Invoice – 商品請求書 (Shōhin seikyūsho) – Hóa đơn hàng hóa |
434 | 合同生效日期 (Hétóng shēngxiào rìqī) – Contract Effective Date – 契約発効日 (Keiyaku hakkō-bi) – Ngày hợp đồng có hiệu lực |
435 | 合同更新期限 (Hétóng gēngxīn qíxiàn) – Contract Renewal Deadline – 契約更新期限 (Keiyaku kōshin kigen) – Thời hạn gia hạn hợp đồng |
436 | 项目报价 (Xiàngmù bàojià) – Project Quotation – プロジェクト見積 (Purojekuto mitsumori) – Báo giá dự án |
437 | 商品认证 (Shāngpǐn rènzhèng) – Product Certification – 商品認証 (Shōhin ninshō) – Chứng nhận sản phẩm |
438 | 采购流程 (Cǎigòu liúchéng) – Procurement Process – 調達プロセス (Chōtatsu purosesu) – Quy trình mua sắm |
439 | 合作备忘录 (Hézuò bèiwànglù) – Memorandum of Cooperation – 協力覚書 (Kyōryoku oboegaki) – Bản ghi nhớ hợp tác |
440 | 合同条款协商 (Hétóng tiáokuǎn xiéshāng) – Contract Clause Negotiation – 契約条項交渉 (Keiyaku jōkō kōshō) – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
441 | 物流成本 (Wùliú chéngběn) – Logistics Cost – 物流コスト (Butsuryū kosuto) – Chi phí logistics |
442 | 风险管理方案 (Fēngxiǎn guǎnlǐ fāng’àn) – Risk Management Plan – リスク管理計画 (Risuku kanri keikaku) – Kế hoạch quản lý rủi ro |
443 | 合同终止权 (Hétóng zhōngzhǐ quán) – Right to Terminate Contract – 契約終了権 (Keiyaku shūryō ken) – Quyền chấm dứt hợp đồng |
444 | 商业合作伙伴 (Shāngyè hézuò huǒbàn) – Business Partner – 商業協力パートナー (Shōgyō kyōryoku pātonā) – Đối tác kinh doanh |
445 | 项目进度报告 (Xiàngmù jìndù bàogào) – Project Progress Report – プロジェクト進捗報告 (Purojekuto shinchoku hōkoku) – Báo cáo tiến độ dự án |
446 | 合同争议解决 (Hétóng zhēngyì jiějué) – Contract Dispute Resolution – 契約紛争解決 (Keiyaku funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
447 | 审计报告 (Shěnjì bàogào) – Audit Report – 監査報告 (Kansa hōkoku) – Báo cáo kiểm toán |
448 | 合同履行费用 (Hétóng lǚxíng fèiyòng) – Contract Performance Cost – 契約履行費用 (Keiyaku rikkō hiyō) – Chi phí thực hiện hợp đồng |
449 | 违约金 (Wéiyuē jīn) – Liquidated Damages – 違約金 (Iyakukin) – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
450 | 合作协议签署 (Hézuò xiéyì qiānshǔ) – Cooperation Agreement Signing – 協力契約署名 (Kyōryoku keiyaku shomei) – Ký kết thỏa thuận hợp tác |
451 | 商品发货 (Shāngpǐn fāhuò) – Goods Shipment – 商品出荷 (Shōhin shukka) – Gửi hàng hóa |
452 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá) – Financial Review – 財務審査 (Zaimu shinsa) – Kiểm tra tài chính |
453 | 法律适用范围 (Fǎlǜ shìyòng fànwéi) – Legal Applicability – 法律適用範囲 (Hōritsu tekiyō han’i) – Phạm vi áp dụng pháp luật |
454 | 合同违约赔偿 (Hétóng wéiyuē péicháng) – Contract Breach Compensation – 契約違反補償 (Keiyaku ihan hoshō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
455 | 税务合同 (Shuìwù hétóng) – Tax Agreement – 税務契約 (Zeimu keiyaku) – Hợp đồng thuế |
456 | 业务代表 (Yèwù dàibiǎo) – Business Representative – 業務代表 (Gyōmu daihyō) – Đại diện kinh doanh |
457 | 合同中介服务 (Hétóng zhōngjiè fúwù) – Contract Mediation Service – 契約仲介サービス (Keiyaku chūkai sābisu) – Dịch vụ môi giới hợp đồng |
458 | 项目验收报告 (Xiàngmù yànshōu bàogào) – Project Acceptance Report – プロジェクト受入報告 (Purojekuto ukeire hōkoku) – Báo cáo nghiệm thu dự án |
459 | 合同协商记录 (Hétóng xiéshāng jìlù) – Contract Negotiation Record – 契約交渉記録 (Keiyaku kōshō kiroku) – Biên bản đàm phán hợp đồng |
460 | 产品规格书 (Chǎnpǐn guīgé shū) – Product Specification – 製品仕様書 (Seihin shiyōsho) – Bản đặc tả sản phẩm |
461 | 合同附件 (Hétóng fùjiàn) – Contract Annex – 契約付属書類 (Keiyaku fuzoku shorui) – Phụ lục hợp đồng |
462 | 市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēng lì) – Market Competitiveness – 市場競争力 (Shijō kyōsōryoku) – Khả năng cạnh tranh thị trường |
463 | 支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – 支払い証憑 (Shiharai shōpyō) – Chứng từ thanh toán |
464 | 合同签署日期 (Hétóng qiānshǔ rìqī) – Contract Signing Date – 契約署名日 (Keiyaku shomei-bi) – Ngày ký hợp đồng |
465 | 订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) – Order Processing – 注文処理 (Chūmon shori) – Xử lý đơn hàng |
466 | 交货方式 (Jiāohuò fāngshì) – Delivery Method – 納品方法 (Nōhin hōhō) – Phương thức giao hàng |
467 | 风险评估报告 (Fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk Assessment Report – リスク評価報告 (Risuku hyōka hōkoku) – Báo cáo đánh giá rủi ro |
468 | 合同修改建议 (Hétóng xiūgǎi jiànyì) – Contract Amendment Proposal – 契約修正提案 (Keiyaku shūsei teian) – Đề xuất sửa đổi hợp đồng |
469 | 商业诉讼 (Shāngyè sùsòng) – Commercial Litigation – 商業訴訟 (Shōgyō sosho) – Tranh tụng thương mại |
470 | 知识产权合同 (Zhīshì chǎnquán hétóng) – Intellectual Property Contract – 知的財産契約 (Chiteki zaisan keiyaku) – Hợp đồng sở hữu trí tuệ |
471 | 合同签约方 (Hétóng qiānyuē fāng) – Contracting Party – 契約当事者 (Keiyaku tōjisha) – Bên ký kết hợp đồng |
472 | 项目融资协议 (Xiàngmù róngzī xiéyì) – Project Financing Agreement – プロジェクト融資契約 (Purojekuto yūshi keiyaku) – Thỏa thuận tài trợ dự án |
473 | 合同信用 (Hétóng xìnyòng) – Contract Credit – 契約信用 (Keiyaku shinyō) – Uy tín hợp đồng |
474 | 合同续签 (Hétóng xùqiān) – Contract Renewal – 契約更新 (Keiyaku kōshin) – Gia hạn hợp đồng |
475 | 供应协议 (Gōngyìng xiéyì) – Supply Agreement – 供給契約 (Kyōkyū keiyaku) – Thỏa thuận cung ứng |
476 | 合同价格条款 (Hétóng jiàgé tiáokuǎn) – Contract Pricing Clause – 契約価格条項 (Keiyaku kakaku jōkō) – Điều khoản giá hợp đồng |
477 | 商业贷款合同 (Shāngyè dàikuǎn hétóng) – Business Loan Contract – 商業ローン契約 (Shōgyō rōn keiyaku) – Hợp đồng vay thương mại |
478 | 财务责任 (Cáiwù zérèn) – Financial Responsibility – 財務責任 (Zaimu sekinin) – Trách nhiệm tài chính |
479 | 合同权利义务 (Hétóng quánlì yìwù) – Contract Rights and Obligations – 契約権利義務 (Keiyaku kenri gimu) – Quyền và nghĩa vụ hợp đồng |
480 | 商业发票 (Shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – 商業請求書 (Shōgyō seikyūsho) – Hóa đơn thương mại |
481 | 合同担保人 (Hétóng dānbǎorén) – Contract Guarantor – 契約保証人 (Keiyaku hoshōnin) – Người bảo lãnh hợp đồng |
482 | 项目预算 (Xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – プロジェクト予算 (Purojekuto yosan) – Ngân sách dự án |
483 | 合同违约通知 (Hétóng wéiyuē tōngzhī) – Breach of Contract Notice – 契約違反通知 (Keiyaku ihan tsūchi) – Thông báo vi phạm hợp đồng |
484 | 市场研究报告 (Shìchǎng yánjiū bàogào) – Market Research Report – 市場調査報告 (Shijō chōsa hōkoku) – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
485 | 风险转移条款 (Fēngxiǎn zhuǎnyí tiáokuǎn) – Risk Transfer Clause – リスク移転条項 (Risuku iten jōkō) – Điều khoản chuyển giao rủi ro |
486 | 合同提前终止 (Hétóng tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination of Contract – 契約早期終了 (Keiyaku sōki shūryō) – Chấm dứt hợp đồng sớm |
487 | 产品报价单 (Chǎnpǐn bàojià dān) – Product Quotation – 製品見積書 (Seihin mitsumori-sho) – Bảng báo giá sản phẩm |
488 | 合同起草 (Hétóng qǐcǎo) – Contract Drafting – 契約作成 (Keiyaku sakusei) – Soạn thảo hợp đồng |
489 | 项目招标 (Xiàngmù zhāobiāo) – Project Tendering – プロジェクト入札 (Purojekuto nyūsatsu) – Đấu thầu dự án |
490 | 合同解除条款 (Hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Contract Termination Clause – 契約解除条項 (Keiyaku kaijo jōkō) – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
491 | 质量保证条款 (Zhìliàng bǎozhèng tiáokuǎn) – Quality Assurance Clause – 品質保証条項 (Hinshitsu hoshō jōkō) – Điều khoản đảm bảo chất lượng |
492 | 货运保险 (Huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – 貨物保険 (Kamotsu hoken) – Bảo hiểm hàng hóa |
493 | 投资合同期限 (Tóuzī hétóng qíxiàn) – Investment Contract Duration – 投資契約期間 (Tōshi keiyaku kikan) – Thời hạn hợp đồng đầu tư |
494 | 商业信函 (Shāngyè xìnhán) – Business Letter – 商業書簡 (Shōgyō shokan) – Thư tín thương mại |
495 | 合同法庭 (Hétóng fǎtíng) – Contract Court – 契約裁判所 (Keiyaku saibansho) – Tòa án hợp đồng |
496 | 合作条款 (Hézuò tiáokuǎn) – Cooperation Terms – 協力条項 (Kyōryoku jōkō) – Điều khoản hợp tác |
497 | 财务结算 (Cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – 財務清算 (Zaimu seisan) – Thanh toán tài chính |
498 | 合同谈判技巧 (Hétóng tánpàn jìqiǎo) – Contract Negotiation Skills – 契約交渉スキル (Keiyaku kōshō sukiru) – Kỹ năng đàm phán hợp đồng |
499 | 合同履行方式 (Hétóng lǚxíng fāngshì) – Contract Execution Method – 契約履行方法 (Keiyaku rikkō hōhō) – Phương thức thực hiện hợp đồng |
500 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) – Goods List – 貨物明細書 (Kamotsu meisaisho) – Danh sách hàng hóa |
501 | 争议仲裁 (Zhēngyì zhòngcái) – Dispute Arbitration – 紛争仲裁 (Funsō chūsai) – Trọng tài tranh chấp |
502 | 合同交接书 (Hétóng jiāojiē shū) – Contract Handover Document – 契約引渡し書類 (Keiyaku hikiwatashi shorui) – Văn bản bàn giao hợp đồng |
503 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Contract Performance Capacity – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
504 | 违约通知书 (Wéiyuē tōngzhī shū) – Breach Notice – 違約通知書 (Iyakukin tsūchisho) – Thông báo vi phạm |
505 | 合同主体 (Hétóng zhǔtǐ) – Contract Subject – 契約主体 (Keiyaku shutai) – Chủ thể hợp đồng |
506 | 国际合同 (Guójì hétóng) – International Contract – 国際契約 (Kokusai keiyaku) – Hợp đồng quốc tế |
507 | 商业提案 (Shāngyè tí’àn) – Business Proposal – 商業提案 (Shōgyō teian) – Đề xuất thương mại |
508 | 运输合同 (Yùnshū hétóng) – Transportation Contract – 運送契約 (Unsō keiyaku) – Hợp đồng vận chuyển |
509 | 合同终止条件 (Hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Contract Termination Conditions – 契約終了条件 (Keiyaku shūryō jōken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
510 | 投标文件 (Tóubiāo wénjiàn) – Bidding Document – 入札書類 (Nyūsatsu shorui) – Hồ sơ dự thầu |
511 | 合同付款方式 (Hétóng fùkuǎn fāngshì) – Contract Payment Method – 契約支払い方法 (Keiyaku shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
512 | 物流费用 (Wùliú fèiyòng) – Logistics Cost – 物流費用 (Butsuryū hiyō) – Chi phí logistics |
513 | 货物交接 (Huòwù jiāojiē) – Goods Handover – 貨物引渡し (Kamotsu hikiwatashi) – Giao nhận hàng hóa |
514 | 合同条款审查 (Hétóng tiáokuǎn shěnchá) – Contract Clause Review – 契約条項審査 (Keiyaku jōkō shinsa) – Kiểm tra điều khoản hợp đồng |
515 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Return – 投資利益 (Tōshi rieki) – Lợi nhuận đầu tư |
516 | 合同违约索赔 (Hétóng wéiyuē suǒpéi) – Breach of Contract Claim – 契約違反請求 (Keiyaku ihan seikyū) – Khiếu nại vi phạm hợp đồng |
517 | 项目协调 (Xiàngmù xiétiáo) – Project Coordination – プロジェクト調整 (Purojekuto chōsei) – Điều phối dự án |
518 | 产品交货期 (Chǎnpǐn jiāohuò qī) – Product Delivery Time – 製品納期 (Seihin nōki) – Thời gian giao hàng sản phẩm |
519 | 合同授权书 (Hétóng shòuquán shū) – Contract Authorization Letter – 契約許可書 (Keiyaku kyokasho) – Giấy ủy quyền hợp đồng |
520 | 项目评估 (Xiàngmù pínggū) – Project Evaluation – プロジェクト評価 (Purojekuto hyōka) – Đánh giá dự án |
521 | 财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – 財務リスク (Zaimu risuku) – Rủi ro tài chính |
522 | 合同执行报告 (Hétóng zhíxíng bàogào) – Contract Execution Report – 契約履行報告 (Keiyaku rikkō hōkoku) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
523 | 合同数据 (Hétóng shùjù) – Contract Data – 契約データ (Keiyaku dēta) – Dữ liệu hợp đồng |
524 | 法律适用条款 (Fǎlǜ shìyòng tiáokuǎn) – Governing Law Clause – 適用法律条項 (Tekiyō hōritsu jōkō) – Điều khoản áp dụng luật |
525 | 合同结算方式 (Hétóng jiésuàn fāngshì) – Contract Settlement Method – 契約決済方法 (Keiyaku kessai hōhō) – Phương thức quyết toán hợp đồng |
526 | 项目管理 (Xiàngmù guǎnlǐ) – Project Management – プロジェクト管理 (Purojekuto kanri) – Quản lý dự án |
527 | 合同到期通知 (Hétóng dàoqī tōngzhī) – Contract Expiration Notice – 契約満了通知 (Keiyaku manryō tsūchi) – Thông báo hết hạn hợp đồng |
528 | 合同履行计划 (Hétóng lǚxíng jìhuà) – Contract Performance Plan – 契約履行計画 (Keiyaku rikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
529 | 投标人 (Tóubiāo rén) – Bidder – 入札者 (Nyūsatsu-sha) – Nhà thầu |
530 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qíxiàn) – Contract Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
531 | 合同违约责任 (Hétóng wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability – 契約違反責任 (Keiyaku ihan sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
532 | 项目投资回报 (Xiàngmù tóuzī huíbào) – Project Return on Investment – プロジェクト投資回収 (Purojekuto tōshi kaishū) – Hoàn vốn đầu tư dự án |
533 | 供应商合同 (Gōngyìng shāng hétóng) – Supplier Contract – 供給者契約 (Kyōkyū-sha keiyaku) – Hợp đồng với nhà cung cấp |
534 | 合同执行监控 (Hétóng zhíxíng jiānkòng) – Contract Execution Monitoring – 契約履行監視 (Keiyaku rikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
535 | 货物发货单 (Huòwù fāhuò dān) – Goods Dispatch Note – 貨物発送伝票 (Kamotsu hassō denpyō) – Phiếu gửi hàng hóa |
536 | 违约责任条款 (Wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Liability Clause for Breach – 違約責任条項 (Iyakukin sekinin jōkō) – Điều khoản trách nhiệm vi phạm |
537 | 合同争议调解 (Hétóng zhēngyì tiáojiě) – Contract Dispute Mediation – 契約紛争調整 (Keiyaku funsō chōsei) – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
538 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Contract Agreed Terms – 契約定め条項 (Keiyaku sadame jōkō) – Điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
539 | 项目预算控制 (Xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Project Budget Control – プロジェクト予算管理 (Purojekuto yosan kanri) – Kiểm soát ngân sách dự án |
540 | 合同履行进度 (Hétóng lǚxíng jìndù) – Contract Performance Progress – 契約履行進捗 (Keiyaku rikkō shinchoku) – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
541 | 投标保证金 (Tóubiāo bǎozhèngjīn) – Bid Bond – 入札保証金 (Nyūsatsu hoshōkin) – Tiền bảo lãnh thầu |
542 | 商务合同 (Shāngwù hétóng) – Commercial Contract – 商務契約 (Shōmu keiyaku) – Hợp đồng thương mại |
543 | 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōngzhī) – Contract Amendment Notice – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo thay đổi hợp đồng |
544 | 代理协议 (Dàilǐ xiéyì) – Agency Agreement – 代理契約 (Dairi keiyaku) – Thỏa thuận đại lý |
545 | 合同执行监督 (Hétóng zhíxíng jiāndū) – Contract Execution Supervision – 契約履行監督 (Keiyaku rikkō kantoku) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
546 | 合同解除条款 (Hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Contract Cancellation Clause – 契約解除条項 (Keiyaku kaijo jōkō) – Điều khoản hủy hợp đồng |
547 | 项目风险管理 (Xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Project Risk Management – プロジェクトリスク管理 (Purojekuto risuku kanri) – Quản lý rủi ro dự án |
548 | 合同履行保证金 (Hétóng lǚxíng bǎozhèngjīn) – Performance Bond – 契約履行保証金 (Keiyaku rikkō hoshōkin) – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
549 | 合同转让 (Hétóng zhuǎnràng) – Contract Assignment – 契約譲渡 (Keiyaku jōto) – Chuyển nhượng hợp đồng |
550 | 合同语言 (Hétóng yǔyán) – Contract Language – 契約言語 (Keiyaku gengo) – Ngôn ngữ hợp đồng |
551 | 项目合同管理 (Xiàngmù hétóng guǎnlǐ) – Project Contract Management – プロジェクト契約管理 (Purojekuto keiyaku kanri) – Quản lý hợp đồng dự án |
552 | 法律程序 (Fǎlǜ chéngxù) – Legal Procedure – 法的手続き (Hōteki tetsuzuki) – Thủ tục pháp lý |
553 | 付款条件 (Fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – 支払条件 (Shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán |
554 | 合同的法律效力 (Hétóng de fǎlǜ xiàolì) – Legal Effect of Contract – 契約の法的効力 (Keiyaku no hōteki kōryoku) – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
555 | 国际贸易合同 (Guójì màoyì hétóng) – International Trade Contract – 国際貿易契約 (Kokusai bōeki keiyaku) – Hợp đồng thương mại quốc tế |
556 | 违约金 (Wéiyuē jīn) – Penalty for Breach – 違約金 (Iyakukin) – Phạt vi phạm hợp đồng |
557 | 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – 購入注文 (Kōnyū chūmon) – Đơn đặt hàng |
558 | 收货确认 (Shōuhuò quèrèn) – Goods Receipt Confirmation – 受取確認 (Uketori kakunin) – Xác nhận nhận hàng |
559 | 合同到期日 (Hétóng dàoqī rì) – Contract Expiration Date – 契約満了日 (Keiyaku manryōbi) – Ngày hết hạn hợp đồng |
560 | 法律条款 (Fǎlǜ tiáokuǎn) – Legal Clause – 法律条項 (Hōritsu jōkō) – Điều khoản pháp lý |
561 | 合同规定 (Hétóng guīdìng) – Contract Provision – 契約規定 (Keiyaku kitei) – Quy định trong hợp đồng |
562 | 投标文件要求 (Tóubiāo wénjiàn yāoqiú) – Bidding Document Requirements – 入札書類要求 (Nyūsatsu shorui yōkyū) – Yêu cầu hồ sơ thầu |
563 | 合同签署仪式 (Hétóng qiānshǔ yíshì) – Contract Signing Ceremony – 契約署名式 (Keiyaku shomei-shiki) – Lễ ký hợp đồng |
564 | 不可抗力条款 (Bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – 不可抗力条項 (Fuka kōryoku jōkō) – Điều khoản bất khả kháng |
565 | 合同续签条款 (Hétóng xùqiān tiáokuǎn) – Contract Renewal Clause – 契約更新条項 (Keiyaku kōshin jōkō) – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
566 | 商业信用 (Shāngyè xìnyòng) – Commercial Credit – 商業信用 (Shōgyō shinyō) – Tín dụng thương mại |
567 | 合同履行期 (Hétóng lǚxíng qī) – Contract Performance Period – 契約履行期間 (Keiyaku rikkō kikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
568 | 合同履行报告 (Hétóng lǚxíng bàogào) – Contract Performance Report – 契約履行報告書 (Keiyaku rikkō hōkokusho) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
569 | 付款计划 (Fùkuǎn jìhuà) – Payment Plan – 支払い計画 (Shiharai keikaku) – Kế hoạch thanh toán |
570 | 合同签署地点 (Hétóng qiānshǔ dìdiǎn) – Contract Signing Location – 契約署名場所 (Keiyaku shomei basho) – Địa điểm ký hợp đồng |
571 | 双方责任 (Shuāngfāng zérèn) – Bilateral Responsibility – 両者の責任 (Ryōsha no sekinin) – Trách nhiệm đôi bên |
572 | 合同期限 (Hétóng qíxiàn) – Contract Term – 契約期間 (Keiyaku kikan) – Thời hạn hợp đồng |
573 | 不可撤销条款 (Bùkě chèxiāo tiáokuǎn) – Irrevocable Clause – 取り消し不可条項 (Tōrikeshi fuka jōkō) – Điều khoản không thể hủy bỏ |
574 | 知识产权条款 (Zhīshì chǎnquán tiáokuǎn) – Intellectual Property Clause – 知的財産権条項 (Chitekizaisanken jōkō) – Điều khoản quyền sở hữu trí tuệ |
575 | 合同条款变更 (Hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Contract Clause Amendment – 契約条項変更 (Keiyaku jōkō henkō) – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
576 | 项目可行性研究 (Xiàngmù kěxíngxì yánjiū) – Project Feasibility Study – プロジェクト実行可能性調査 (Purojekuto jikkō kanōsei chōsa) – Nghiên cứu khả thi dự án |
577 | 合同修改 (Hétóng xiūgǎi) – Contract Modification – 契約修正 (Keiyaku shūsei) – Sửa đổi hợp đồng |
578 | 违约责任索赔 (Wéiyuē zérèn suǒpéi) – Breach of Contract Compensation Claim – 違約責任請求 (Iyakukin sekinin seikyū) – Khiếu nại bồi thường vi phạm hợp đồng |
579 | 商务条款 (Shāngwù tiáokuǎn) – Business Terms – 商務条項 (Shōmu jōkō) – Điều khoản thương mại |
580 | 合同签署程序 (Hétóng qiānshǔ chéngxù) – Contract Signing Procedure – 契約署名手続き (Keiyaku shomei tetsuzuki) – Thủ tục ký hợp đồng |
581 | 资金支付 (Zījīn zhīfù) – Capital Payment – 資金支払い (Shikin shiharai) – Thanh toán vốn |
582 | 资产转让 (Zīchǎn zhuǎnràng) – Asset Transfer – 資産譲渡 (Shisan jōto) – Chuyển nhượng tài sản |
583 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiàoqī) – Contract Validity Period – 契約有効期間 (Keiyaku yūkō kikan) – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
584 | 合同签署方 (Hétóng qiānshǔ fāng) – Contract Signatory – 契約署名者 (Keiyaku shomeisha) – Bên ký hợp đồng |
585 | 合同审计 (Hétóng shěnjì) – Contract Audit – 契約監査 (Keiyaku kansa) – Kiểm toán hợp đồng |
586 | 执行合同 (Zhíxíng hétóng) – Execute Contract – 契約履行 (Keiyaku rikkō) – Thực hiện hợp đồng |
587 | 法律审查 (Fǎlǜ shěnchá) – Legal Review – 法的審査 (Hōteki shinsa) – Kiểm tra pháp lý |
588 | 合同变更协议 (Hétóng biàngēng xiéyì) – Contract Amendment Agreement – 契約変更契約 (Keiyaku henkō keiyaku) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
589 | 支付计划 (Zhīfù jìhuà) – Payment Schedule – 支払い計画 (Shiharai keikaku) – Lịch trình thanh toán |
590 | 合同履行进度报告 (Hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Contract Performance Progress Report – 契約履行進捗報告 (Keiyaku rikkō shinchoku hōkoku) – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
591 | 赔偿条款 (Péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – 補償条項 (Hoshō jōkō) – Điều khoản bồi thường |
592 | 项目交付 (Xiàngmù jiāofù) – Project Delivery – プロジェクト納品 (Purojekuto nōhin) – Giao hàng dự án |
593 | 违反合同 (Wéifǎn hétóng) – Violation of Contract – 契約違反 (Keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
594 | 合同标的 (Hétóng biāodì) – Contract Object – 契約対象 (Keiyaku taishō) – Đối tượng hợp đồng |
595 | 采购合同条款 (Cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Procurement Contract Terms – 調達契約条項 (Chōtatsu keiyaku jōkō) – Điều khoản hợp đồng mua sắm |
596 | 项目完工 (Xiàngmù wángōng) – Project Completion – プロジェクト完了 (Purojekuto kanryō) – Hoàn thành dự án |
597 | 违约责任赔偿 (Wéiyuē zérèn péicháng) – Breach of Contract Compensation – 違約責任補償 (Iyakukin sekinin hoshō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
598 | 合同履行报告书 (Hétóng lǚxíng bàogàoshū) – Contract Performance Report Document – 契約履行報告書 (Keiyaku rikkō hōkokusho) – Tài liệu báo cáo thực hiện hợp đồng |
599 | 定金条款 (Dìngjīn tiáokuǎn) – Deposit Clause – 手付金条項 (Tezukekin jōkō) – Điều khoản đặt cọc |
600 | 供应协议 (Gōngyìng xiéyì) – Supply Agreement – 供給契約 (Kyōkyū keiyaku) – Thỏa thuận cung cấp |
601 | 合同履行费用 (Hétóng lǚxíng fèiyòng) – Contract Performance Costs – 契約履行費用 (Keiyaku rikkō hiyō) – Chi phí thực hiện hợp đồng |
602 | 条款解释 (Tiáokuǎn jiěshì) – Clause Interpretation – 条項解釈 (Jōkō kaishaku) – Giải thích điều khoản |
603 | 合同履行标准 (Hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Contract Performance Standards – 契約履行基準 (Keiyaku rikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
604 | 合同授权 (Hétóng shòuquán) – Contract Authorization – 契約許可 (Keiyaku kyoka) – Ủy quyền hợp đồng |
605 | 合同解除 (Hétóng jiěchú) – Contract Cancellation – 契約解除 (Keiyaku kaijo) – Hủy hợp đồng |
606 | 双方约定 (Shuāngfāng yuēdìng) – Bilateral Agreement – 両者の合意 (Ryōsha no gōi) – Thỏa thuận hai bên |
607 | 合同生效 (Hétóng shēngxiào) – Contract Effectiveness – 契約発効 (Keiyaku hakkō) – Hiệu lực hợp đồng |
608 | 违约责任条款 (Wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Breach of Contract Liability Clause – 違約責任条項 (Iyakukin sekinin jōkō) – Điều khoản trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
609 | 约定条款 (Yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Terms – 約定条項 (Yakutei jōkō) – Điều khoản thỏa thuận |
610 | 违约通知 (Wéiyuē tōngzhī) – Breach Notification – 違約通知 (Iyakukin tsūchi) – Thông báo vi phạm |
611 | 合同终止条款 (Hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination Clause – 契約終了条項 (Keiyaku shūryō jōkō) – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
612 | 双方协商 (Shuāngfāng xiéshāng) – Bilateral Negotiation – 両者の交渉 (Ryōsha no kōshō) – Thương lượng hai bên |
613 | 违反约定 (Wéifǎn yuēdìng) – Violation of Agreement – 約定違反 (Yakutei ihan) – Vi phạm thỏa thuận |
614 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kikan) – Hạn chót thực hiện hợp đồng |
615 | 双方义务 (Shuāngfāng yìwù) – Bilateral Obligations – 両者の義務 (Ryōsha no gimu) – Nghĩa vụ hai bên |
616 | 合同执行者 (Hétóng zhíxíng zhě) – Contract Executor – 契約実行者 (Keiyaku jikkō-sha) – Người thực hiện hợp đồng |
617 | 项目完工验收 (Xiàngmù wángōng yànshōu) – Project Completion and Acceptance – プロジェクト完了検収 (Purojekuto kanryō kenshū) – Kiểm tra và nghiệm thu dự án |
618 | 法定代表人 (Fǎdìng dàibiǎo rén) – Legal Representative – 法定代表者 (Hōteigi daihyōsha) – Đại diện pháp lý |
619 | 合同框架协议 (Hétóng kuàngjià xiéyì) – Framework Agreement – 契約枠組み契約 (Keiyaku wakugumi keiyaku) – Thỏa thuận khung hợp đồng |
620 | 合同确认 (Hétóng quèrèn) – Contract Confirmation – 契約確認 (Keiyaku kakunin) – Xác nhận hợp đồng |
621 | 货物检验 (Huòwù jiǎnyàn) – Goods Inspection – 貨物検査 (Kamotsu kensa) – Kiểm tra hàng hóa |
622 | 合同变动 (Hétóng biàndòng) – Contract Change – 契約変更 (Keiyaku henkō) – Thay đổi hợp đồng |
623 | 违约赔偿金 (Wéiyuē péicháng jīn) – Penalty for Breach of Contract – 違約賠償金 (Iyakukin baishōkin) – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
624 | 不可抗力 (Bùkě kànglì) – Force Majeure – 不可抗力 (Fuka kōryoku) – Bất khả kháng |
625 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Contract Clause – 契約補足条項 (Keiyaku hojoku jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
626 | 双方协议书 (Shuāngfāng xiéyì shū) – Bilateral Agreement Document – 両者の契約書 (Ryōsha no keiyakusho) – Văn bản thỏa thuận hai bên |
627 | 预付款 (Yùfùkuǎn) – Advance Payment – 前払い金 (Maebarai-kin) – Thanh toán trước |
628 | 违约处理 (Wéiyuē chǔlǐ) – Breach Handling – 違約処理 (Iyakukin shori) – Xử lý vi phạm |
629 | 合同转移 (Hétóng zhuǎnyí) – Contract Assignment – 契約譲渡 (Keiyaku jōto) – Chuyển nhượng hợp đồng |
630 | 合同终止协议 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Contract Termination Agreement – 契約終了契約 (Keiyaku shūryō keiyaku) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
631 | 合同过期 (Hétóng guòqī) – Contract Expiration – 契約期限切れ (Keiyaku kikan gire) – Hết hạn hợp đồng |
632 | 法律责任条款 (Fǎlǜ zérèn tiáokuǎn) – Legal Liability Clause – 法的責任条項 (Hōteki sekinin jōkō) – Điều khoản trách nhiệm pháp lý |
633 | 违约金支付 (Wéiyuē jīn zhīfù) – Payment of Penalty for Breach – 違約金支払い (Iyakukin shiharai) – Thanh toán phạt vi phạm hợp đồng |
634 | 合同终止条件 (Hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination Conditions – 契約終了条件 (Keiyaku shūryō jōken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
635 | 双方协议 (Shuāngfāng xiéyì) – Bilateral Agreement – 両者の合意 (Ryōsha no gōi) – Thỏa thuận giữa hai bên |
636 | 合同履行监督 (Hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract Performance Supervision – 契約履行監視 (Keiyaku rikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
637 | 合同期限延长 (Hétóng qíxiàn yáncháng) – Extension of Contract Term – 契約期間延長 (Keiyaku kikan enchō) – Gia hạn thời gian hợp đồng |
638 | 合同正式生效 (Hétóng zhèngshì shēngxiào) – Official Contract Effectiveness – 契約正式発効 (Keiyaku seishiki hakkō) – Hợp đồng chính thức có hiệu lực |
639 | 合同审议 (Hétóng shěnyì) – Contract Deliberation – 契約審議 (Keiyaku shingi) – Xem xét hợp đồng |
640 | 合同承诺 (Hétóng chéngnuò) – Contract Commitment – 契約コミットメント (Keiyaku komittomento) – Cam kết hợp đồng |
641 | 合同合规性 (Hétóng héguī xìng) – Contract Compliance – 契約遵守性 (Keiyaku junshusei) – Tính tuân thủ hợp đồng |
642 | 保证金条款 (Bǎozhèng jīn tiáokuǎn) – Security Deposit Clause – 保証金条項 (Hoshōkin jōkō) – Điều khoản tiền bảo lãnh |
643 | 合同签订日 (Hétóng qiāndìng rì) – Contract Signing Date – 契約締結日 (Keiyaku teiketsu-bi) – Ngày ký hợp đồng |
644 | 合同义务履行 (Hétóng yìwù lǚxíng) – Performance of Contractual Obligations – 契約義務履行 (Keiyaku gimu rikkō) – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
645 | 合同条款解释权 (Hétóng tiáokuǎn jiěshì quán) – Contract Clause Interpretation Right – 契約条項解釈権 (Keiyaku jōkō kaishaku ken) – Quyền giải thích điều khoản hợp đồng |
646 | 法律责任追究 (Fǎlǜ zérèn zhuījiù) – Legal Liability Pursuit – 法的責任追及 (Hōteki sekinin tsuikyū) – Truy cứu trách nhiệm pháp lý |
647 | 合同确认函 (Hétóng quèrèn hán) – Contract Confirmation Letter – 契約確認書 (Keiyaku kakunin-sho) – Thư xác nhận hợp đồng |
648 | 违约赔偿 (Wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – 違約賠償 (Iyakukin baishō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
649 | 项目变更协议 (Xiàngmù biàngēng xiéyì) – Project Change Agreement – プロジェクト変更契約 (Purojekuto henkō keiyaku) – Thỏa thuận thay đổi dự án |
650 | 支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – 支払い条件 (Shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán |
651 | 合同履行验收 (Hétóng lǚxíng yànshōu) – Contract Performance Acceptance – 契約履行検収 (Keiyaku rikkō kenshū) – Kiểm tra nghiệm thu hợp đồng |
652 | 付款延迟 (Fùkuǎn yánchí) – Payment Delay – 支払い遅延 (Shiharai chien) – Trì hoãn thanh toán |
653 | 合同转让协议 (Hétóng zhuǎnràng xiéyì) – Contract Assignment Agreement – 契約譲渡契約 (Keiyaku jōto keiyaku) – Thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
654 | 合同协商 (Hétóng xiéshāng) – Contract Negotiation – 契約交渉 (Keiyaku kōshō) – Thương lượng hợp đồng |
655 | 付款凭证 (Fùkuǎn píngzhèng) – Payment Voucher – 支払い証明書 (Shiharai shōmeisho) – Giấy chứng nhận thanh toán |
656 | 违约责任免除 (Wéiyuē zérèn miǎnchú) – Exemption of Liability for Breach – 違約責任免除 (Iyakukin sekinin menjo) – Miễn trừ trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
657 | 合同标的物 (Hétóng biāodì wù) – Subject Matter of Contract – 契約の目的物 (Keiyaku no mokuteki-mono) – Đối tượng của hợp đồng |
658 | 合同执行力 (Hétóng zhíxíng lì) – Contract Enforceability – 契約執行力 (Keiyaku shikkō-ryoku) – Khả năng thực thi hợp đồng |
659 | 合同评审 (Hétóng píngshěn) – Contract Review/Assessment – 契約評価 (Keiyaku hyōka) – Đánh giá hợp đồng |
660 | 合同条款履行 (Hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Performance of Contract Clauses – 契約条項履行 (Keiyaku jōkō rikkō) – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
661 | 终止协议 (Zhōngzhǐ xiéyì) – Termination Agreement – 終了契約 (Shūryō keiyaku) – Thỏa thuận chấm dứt |
662 | 合同约定 (Hétóng yuēdìng) – Contract Provisions – 契約の規定 (Keiyaku no kitei) – Các điều khoản của hợp đồng |
663 | 合同到期 (Hétóng dàoqī) – Contract Expiry – 契約期限 (Keiyaku kikan) – Hết hạn hợp đồng |
664 | 定期审查 (Dìngqī shěnchá) – Periodic Review – 定期審査 (Teiki shinsa) – Kiểm tra định kỳ |
665 | 费用条款 (Fèiyòng tiáokuǎn) – Cost Clause – 費用条項 (Hiyō jōkō) – Điều khoản chi phí |
666 | 合同授予 (Hétóng shòuyǔ) – Contract Granting – 契約授与 (Keiyaku juyo) – Cấp phép hợp đồng |
667 | 变更通知 (Biàngēng tōngzhī) – Change Notification – 変更通知 (Henkō tsūchi) – Thông báo thay đổi |
668 | 合同裁定 (Hétóng cáidìng) – Contract Arbitration – 契約裁定 (Keiyaku saitei) – Phán quyết hợp đồng |
669 | 不履行合约 (Bù lǚxíng héyuē) – Non-performance of Contract – 契約不履行 (Keiyaku fūrikkō) – Không thực hiện hợp đồng |
670 | 合同原件 (Hétóng yuánjiàn) – Original Contract – 契約原本 (Keiyaku genpon) – Bản gốc hợp đồng |
671 | 解除条件 (Jiěchú tiáojiàn) – Termination Conditions – 解除条件 (Kaijo jōken) – Điều kiện hủy bỏ |
672 | 合同违约 (Hétóng wéiyuē) – Contract Breach – 契約違約 (Keiyaku iyaku) – Vi phạm hợp đồng |
673 | 执行期限 (Zhíxíng qīxiàn) – Execution Deadline – 実行期限 (Jikkō kikan) – Hạn chót thực hiện |
674 | 额外费用 (Éwài fèiyòng) – Additional Costs – 追加費用 (Tsuika hiyō) – Chi phí bổ sung |
675 | 合同签字 (Hétóng qiānzì) – Contract Signing – 契約署名 (Keiyaku shomei) – Ký tên hợp đồng |
676 | 合同约定期限 (Hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed Contract Term – 契約の期間 (Keiyaku no kikan) – Thời gian hợp đồng thỏa thuận |
677 | 违约金 (Wéiyuē jīn) – Penalty for Breach – 違約金 (Iyakukin) – Tiền phạt vi phạm |
678 | 合同条款执行 (Hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Execution of Contract Clauses – 契約条項実行 (Keiyaku jōkō jikkō) – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
679 | 合同保证 (Hétóng bǎozhèng) – Contract Guarantee – 契約保証 (Keiyaku hoshō) – Bảo đảm hợp đồng |
680 | 协议书签署 (Xiéyì shū qiānshǔ) – Agreement Signing – 契約書署名 (Keiyakusho shomei) – Ký thỏa thuận |
681 | 履行监督 (Lǚxíng jiāndū) – Performance Supervision – 履行監視 (Rikkō kanshi) – Giám sát việc thực hiện |
682 | 合同履行问题 (Hétóng lǚxíng wèntí) – Contract Performance Issues – 契約履行問題 (Keiyaku rikkō mondai) – Vấn đề thực hiện hợp đồng |
683 | 合同有效性 (Hétóng yǒuxiàoxìng) – Validity of Contract – 契約の有効性 (Keiyaku no yūkōsei) – Tính hợp pháp của hợp đồng |
684 | 合同终止程序 (Hétóng zhōngzhǐ chéngxù) – Contract Termination Process – 契約終了手続き (Keiyaku shūryō tetsuzuki) – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
685 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá) – Financial Audit – 財務監査 (Zaimu kansa) – Kiểm toán tài chính |
686 | 双方责任 (Shuāngfāng zérèn) – Bilateral Responsibilities – 両者の責任 (Ryōsha no sekinin) – Trách nhiệm của hai bên |
687 | 合同更新条款 (Hétóng gēngxīn tiáokuǎn) – Contract Renewal Clause – 契約更新条項 (Keiyaku kōshin jōkō) – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
688 | 费用结算 (Fèiyòng jiésuàn) – Cost Settlement – 費用決済 (Hiyō kessai) – Thanh toán chi phí |
689 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Contract Performance Capability – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Khả năng thực hiện hợp đồng |
690 | 期限延长 (Qīxiàn yáncháng) – Deadline Extension – 期限延長 (Kikan enchō) – Gia hạn thời hạn |
691 | 合同终止通知 (Hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Contract Termination Notice – 契約終了通知 (Keiyaku shūryō tsūchi) – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
692 | 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōngzhī) – Contract Amendment Notice – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
693 | 付款确认 (Fùkuǎn quèrèn) – Payment Confirmation – 支払い確認 (Shiharai kakunin) – Xác nhận thanh toán |
694 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – 契約補充契約 (Keiyaku hojoku keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
695 | 双方同意 (Shuāngfāng tóngyì) – Mutual Agreement – 両者の合意 (Ryōsha no gōi) – Thỏa thuận của hai bên |
696 | 合同履行方案 (Hétóng lǚxíng fāng’àn) – Contract Performance Plan – 契約履行計画 (Keiyaku rikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
697 | 合同违约赔偿 (Hétóng wéiyuē péicháng) – Breach Compensation Clause – 契約違約賠償 (Keiyaku iyaku baishō) – Điều khoản bồi thường vi phạm hợp đồng |
698 | 支付计划 (Zhīfù jìhuà) – Payment Plan – 支払い計画 (Shiharai keikaku) – Kế hoạch thanh toán |
699 | 合同违约行为 (Hétóng wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract Behavior – 契約違約行為 (Keiyaku iyaku kōi) – Hành vi vi phạm hợp đồng |
700 | 合同利益 (Hétóng lìyì) – Contract Benefit – 契約利益 (Keiyaku rieki) – Lợi ích hợp đồng |
701 | 法律效力条款 (Fǎlǜ xiàolì tiáokuǎn) – Legal Effect Clause – 法的効力条項 (Hōteki kōryoku jōkō) – Điều khoản hiệu lực pháp lý |
702 | 合同执行监督 (Hétóng zhíxíng jiāndū) – Contract Execution Supervision – 契約実行監督 (Keiyaku jikkō kantoku) – Giám sát thực thi hợp đồng |
703 | 约定履行 (Yuēdìng lǚxíng) – Agreed Performance – 約定履行 (Yakutei rikkō) – Thực hiện thỏa thuận |
704 | 合同执行情况 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract Execution Status – 契約実行状況 (Keiyaku jikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
705 | 违约责任 (Wéiyuē zérèn) – Liability for Breach of Contract – 違約責任 (Iyakukin sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
706 | 合同终止程序 (Hétóng zhōngzhǐ chéngxù) – Contract Termination Procedure – 契約終了手続き (Keiyaku shūryō tetsuzuki) – Thủ tục chấm dứt hợp đồng |
707 | 合同评估 (Hétóng pínggū) – Contract Evaluation – 契約評価 (Keiyaku hyōka) – Đánh giá hợp đồng |
708 | 确认签署 (Quèrèn qiānshǔ) – Signing Confirmation – 署名確認 (Shomei kakunin) – Xác nhận ký tên |
709 | 合同争议 (Hétóng zhēngyì) – Contract Dispute – 契約争議 (Keiyaku sōgi) – Tranh chấp hợp đồng |
710 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Contract Terms – 契約の約定条項 (Keiyaku no yakutei jōkō) – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
711 | 双方责任履行 (Shuāngfāng zérèn lǚxíng) – Performance of Bilateral Responsibilities – 両者の責任履行 (Ryōsha no sekinin rikkō) – Thực hiện trách nhiệm của hai bên |
712 | 违约责任条款 (Wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Breach Liability Clause – 違約責任条項 (Iyakukin sekinin jōkō) – Điều khoản trách nhiệm vi phạm |
713 | 合同执行期限 (Hétóng zhíxíng qīxiàn) – Contract Execution Deadline – 契約実行期限 (Keiyaku jikkō kikan) – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
714 | 违约责任赔偿 (Wéiyuē zérèn péicháng) – Compensation for Breach of Liability – 違約責任賠償 (Iyakukin sekinin baishō) – Bồi thường trách nhiệm vi phạm |
715 | 合同效力 (Hétóng xiàolì) – Contract Validity – 契約効力 (Keiyaku kōryoku) – Hiệu lực hợp đồng |
716 | 合同监督 (Hétóng jiāndū) – Contract Supervision – 契約監視 (Keiyaku kanshi) – Giám sát hợp đồng |
717 | 合同效力期限 (Hétóng xiàolì qīxiàn) – Contract Validity Period – 契約効力期間 (Keiyaku kōryoku kikan) – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
718 | 合同履行确认 (Hétóng lǚxíng quèrèn) – Performance Confirmation of Contract – 契約履行確認 (Keiyaku rikkō kakunin) – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
719 | 合同条款修订 (Hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Revision of Contract Terms – 契約条項改訂 (Keiyaku jōkō kaitei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
720 | 合同约定内容 (Hétóng yuēdìng nèiróng) – Agreed Contract Content – 契約の約定内容 (Keiyaku no yakutei naiyō) – Nội dung thỏa thuận hợp đồng |
721 | 财务结算 (Cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – 財務決算 (Zaimu kessan) – Thanh toán tài chính |
722 | 合同履行中 (Hétóng lǚxíng zhōng) – During Contract Performance – 契約履行中 (Keiyaku rikkō-chū) – Trong quá trình thực hiện hợp đồng |
723 | 违约金条款 (Wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty Clause – 違約金条項 (Iyakukin jōkō) – Điều khoản phạt vi phạm |
724 | 合同生效条件 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Contract Effectiveness – 契約発効条件 (Keiyaku hakkō jōken) – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
725 | 合同更改 (Hétóng gēnggǎi) – Contract Amendment – 契約変更 (Keiyaku henkō) – Thay đổi hợp đồng |
726 | 合同风险 (Hétóng fēngxiǎn) – Contract Risk – 契約リスク (Keiyaku risuku) – Rủi ro hợp đồng |
727 | 合同责任 (Hétóng zérèn) – Contract Responsibility – 契約責任 (Keiyaku sekinin) – Trách nhiệm hợp đồng |
728 | 合同审查 (Hétóng shěnchá) – Contract Review – 契約審査 (Keiyaku shinsa) – Kiểm tra hợp đồng |
729 | 合同仲裁 (Hétóng zhòngcái) – Contract Arbitration – 契約仲裁 (Keiyaku chūzai) – Trọng tài hợp đồng |
730 | 合同履行报告 (Hétóng lǚxíng bàogào) – Contract Performance Report – 契約履行報告 (Keiyaku rikkō hōkoku) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
731 | 合同担保 (Hétóng dānbǎo) – Contract Guarantee – 契約担保 (Keiyaku tanpo) – Bảo đảm hợp đồng |
732 | 解除合同 (Jiěchú hétóng) – Terminate the Contract – 契約解除 (Keiyaku kaijo) – Hủy bỏ hợp đồng |
733 | 合同调整 (Hétóng tiáozhěng) – Contract Adjustment – 契約調整 (Keiyaku chōsei) – Điều chỉnh hợp đồng |
734 | 合同履行争议 (Hétóng lǚxíng zhēngyì) – Dispute over Contract Performance – 契約履行争議 (Keiyaku rikkō sōgi) – Tranh chấp về thực hiện hợp đồng |
735 | 合同双方签署 (Hétóng shuāngfāng qiānshǔ) – Signing by Both Parties – 契約双方署名 (Keiyaku ryōsha shomei) – Ký kết hợp đồng bởi hai bên |
736 | 合同执行过程中 (Hétóng zhíxíng guòchéng zhōng) – During the Contract Execution Process – 契約実行過程中 (Keiyaku jikkō katei-chū) – Trong quá trình thực hiện hợp đồng |
737 | 合同审定 (Hétóng shěndìng) – Contract Approval – 契約審定 (Keiyaku shindē) – Phê duyệt hợp đồng |
738 | 合同义务 (Hétóng yìwù) – Contract Obligation – 契約義務 (Keiyaku gimu) – Nghĩa vụ hợp đồng |
739 | 合同签订程序 (Hétóng qiāndìng chéngxù) – Contract Signing Procedure – 契約締結手続き (Keiyaku teiketsu tetsuzuki) – Quy trình ký hợp đồng |
740 | 合同履行延期 (Hétóng lǚxíng yánqī) – Contract Performance Extension – 契約履行延期 (Keiyaku rikkō enki) – Hoãn thực hiện hợp đồng |
741 | 合同条款解释 (Hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of Contract Terms – 契約条項解釈 (Keiyaku jōkō kaishaku) – Giải thích điều khoản hợp đồng |
742 | 合同义务履行 (Hétóng yìwù lǚxíng) – Performance of Contract Obligations – 契約義務履行 (Keiyaku gimu rikkō) – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
743 | 合同执行进度 (Hétóng zhíxíng jìndù) – Contract Execution Progress – 契約実行進捗 (Keiyaku jikkō shinchoku) – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
744 | 合同争议解决 (Hétóng zhēngyì jiějué) – Contract Dispute Resolution – 契約争議解決 (Keiyaku sōgi kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
745 | 合同法律效力 (Hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Effect of Contract – 契約法的効力 (Keiyaku hōteki kōryoku) – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
746 | 合同履行计划 (Hétóng lǚxíng jìhuà) – Contract Execution Plan – 契約履行計画 (Keiyaku rikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
747 | 合同条款变更 (Hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Amendment of Contract Terms – 契約条項変更 (Keiyaku jōkō henkō) – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
748 | 合同解除条款 (Hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination Clause – 契約解除条項 (Keiyaku kaijo jōkō) – Điều khoản hủy bỏ hợp đồng |
749 | 合同进度报告 (Hétóng jìndù bàogào) – Contract Progress Report – 契約進捗報告 (Keiyaku shinchoku hōkoku) – Báo cáo tiến độ hợp đồng |
750 | 合同约定时间 (Hétóng yuēdìng shíjiān) – Agreed Contract Time – 契約の約定時間 (Keiyaku no yakutei jikan) – Thời gian thỏa thuận hợp đồng |
751 | 合同监理 (Hétóng jiānlǐ) – Contract Supervision – 契約監理 (Keiyaku kanri) – Giám sát hợp đồng |
752 | 合同履行违约 (Hétóng lǚxíng wéiyuē) – Breach of Contract Performance – 契約履行違約 (Keiyaku rikkō iyaku) – Vi phạm thực hiện hợp đồng |
753 | 合同违约赔偿标准 (Wéiyuē péicháng biāozhǔn) – Breach Compensation Standard – 違約賠償基準 (Iyakukin baishō kijun) – Tiêu chuẩn bồi thường vi phạm |
754 | 合同支付条款 (Hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms of Contract – 契約支払い条項 (Keiyaku shiharai jōkō) – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
755 | 合同履行延误 (Hétóng lǚxíng yánwù) – Delay in Contract Performance – 契約履行遅延 (Keiyaku rikkō chien) – Chậm trễ thực hiện hợp đồng |
756 | 合同期限 (Hétóng qīxiàn) – Contract Duration – 契約期間 (Keiyaku kikan) – Thời gian hợp đồng |
757 | 合同终止通知书 (Hétóng zhōngzhǐ tōngzhī shū) – Contract Termination Notice Letter – 契約終了通知書 (Keiyaku shūryō tsūchi-sho) – Thư thông báo chấm dứt hợp đồng |
758 | 合同履行责任 (Hétóng lǚxíng zérèn) – Responsibility for Contract Performance – 契約履行責任 (Keiyaku rikkō sekinin) – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
759 | 合同变更程序 (Hétóng biàngēng chéngxù) – Contract Amendment Procedure – 契約変更手続き (Keiyaku henkō tetsuzuki) – Thủ tục sửa đổi hợp đồng |
760 | 合同终止条件 (Hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Conditions for Contract Termination – 契約終了条件 (Keiyaku shūryō jōken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
761 | 合同权利 (Hétóng quánlì) – Contract Rights – 契約権利 (Keiyaku kenri) – Quyền lợi hợp đồng |
762 | 合同担保条款 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Contract Guarantee Clause – 契約担保条項 (Keiyaku tanpo jōkō) – Điều khoản bảo lãnh hợp đồng |
763 | 合同履行监督报告 (Hétóng lǚxíng jiāndū bàogào) – Contract Performance Supervision Report – 契約履行監督報告 (Keiyaku rikkō kantoku hōkoku) – Báo cáo giám sát thực hiện hợp đồng |
764 | 合同约定付款 (Hétóng yuēdìng fùkuǎn) – Agreed Payment of Contract – 契約の約定支払い (Keiyaku no yakutei shiharai) – Thanh toán thỏa thuận hợp đồng |
765 | 合同附加条款 (Hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Contract Clauses – 契約追加条項 (Keiyaku tsuika jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
766 | 合同履行监控 (Hétóng lǚxíng jiānkòng) – Monitoring of Contract Performance – 契約履行監視 (Keiyaku rikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
767 | 合同签署人 (Hétóng qiānshǔ rén) – Contract Signatory – 契約署名者 (Keiyaku shomeisha) – Người ký hợp đồng |
768 | 合同代理 (Hétóng dàilǐ) – Contract Agency – 契約代理 (Keiyaku dairyi) – Đại lý hợp đồng |
769 | 合同执行方 (Hétóng zhíxíng fāng) – Party Performing the Contract – 契約履行者 (Keiyaku rikkō-sha) – Bên thực hiện hợp đồng |
770 | 合同履行监督机构 (Hétóng lǚxíng jiāndū jīgòu) – Contract Performance Supervision Agency – 契約履行監督機関 (Keiyaku rikkō kantoku kikan) – Cơ quan giám sát thực hiện hợp đồng |
771 | 合同履行阶段 (Hétóng lǚxíng jiēduàn) – Contract Performance Stage – 契約履行段階 (Keiyaku rikkō dankai) – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
772 | 合同执行要求 (Hétóng zhíxíng yāoqiú) – Contract Execution Requirements – 契約実行要件 (Keiyaku jikkō yōken) – Yêu cầu thực hiện hợp đồng |
773 | 合同终止协议书 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyì shū) – Contract Termination Agreement Letter – 契約終了契約書 (Keiyaku shūryō keiyakusho) – Thư thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
774 | 合同延迟 (Hétóng yánchí) – Contract Delay – 契約遅延 (Keiyaku chien) – Trễ hợp đồng |
775 | 合同违约金计算 (Wéiyuē jīn jìsuàn) – Calculation of Penalty for Breach of Contract – 違約金計算 (Iyakukin keisan) – Tính toán tiền phạt vi phạm hợp đồng |
776 | 合同解约 (Hétóng jiěyuē) – Terminate the Contract – 契約解除 (Keiyaku kaijo) – Hủy bỏ hợp đồng |
777 | 合同核查 (Hétóng héchá) – Contract Verification – 契約確認 (Keiyaku kakunin) – Xác minh hợp đồng |
778 | 合同条款执行 (Hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Execution of Contract Terms – 契約条項実行 (Keiyaku jōkō jikkō) – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
779 | 合同签订方 (Hétóng qiāndìng fāng) – Contract Signing Party – 契約締結者 (Keiyaku teiketsusha) – Bên ký hợp đồng |
780 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiào qī) – Contract Validity Period – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời hạn hợp đồng |
781 | 合同担保人 (Hétóng dānbǎo rén) – Contract Guarantor – 契約保証人 (Keiyaku hoshōnin) – Người bảo lãnh hợp đồng |
782 | 合同保密条款 (Hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause in Contract – 契約秘密条項 (Keiyaku himitsu jōkō) – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
783 | 合同履行过程 (Hétóng lǚxíng guòchéng) – Contract Execution Process – 契約履行過程 (Keiyaku rikkō katei) – Quá trình thực hiện hợp đồng |
784 | 合同约定金额 (Hétóng yuēdìng jīn’é) – Agreed Contract Amount – 契約の約定金額 (Keiyaku no yakutei kingaku) – Số tiền thỏa thuận hợp đồng |
785 | 合同约定日期 (Hétóng yuēdìng rìqī) – Agreed Contract Date – 契約の約定日 (Keiyaku no yakutei-bi) – Ngày thỏa thuận hợp đồng |
786 | 合同履行监督机构报告 (Hétóng lǚxíng jiāndū jīgòu bàogào) – Report from Contract Performance Supervision Agency – 契約履行監督機関報告 (Keiyaku rikkō kantoku kikan hōkoku) – Báo cáo từ cơ quan giám sát thực hiện hợp đồng |
787 | 合同期限延长 (Hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Term – 契約期間延長 (Keiyaku kikan enchō) – Gia hạn thời gian hợp đồng |
788 | 合同条款修订计划 (Hétóng tiáokuǎn xiūdìng jìhuà) – Contract Terms Revision Plan – 契約条項改訂計画 (Keiyaku jōkō kaitei keikaku) – Kế hoạch sửa đổi điều khoản hợp đồng |
789 | 合同履行协议 (Hétóng lǚxíng xiéyì) – Contract Performance Agreement – 契約履行契約 (Keiyaku rikkō keiyaku) – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
790 | 合同书面修改 (Hétóng shūmiàn xiūgǎi) – Written Modification of Contract – 契約書面変更 (Keiyaku shomén henkō) – Sửa đổi hợp đồng bằng văn bản |
791 | 合同争议调解 (Hétóng zhēngyì tiáojiě) – Contract Dispute Mediation – 契約争議調停 (Keiyaku sōgi chōtei) – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
792 | 合同执行状态 (Hétóng zhíxíng zhuàngtài) – Contract Execution Status – 契約実行状況 (Keiyaku jikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
793 | 合同担保条款变更 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn biàngēng) – Amendment of Contract Guarantee Clause – 契約担保条項変更 (Keiyaku tanpo jōkō henkō) – Thay đổi điều khoản bảo lãnh hợp đồng |
794 | 合同履行违约责任 (Hétóng lǚxíng wéiyuē zérèn) – Liability for Breach of Contract Performance – 契約履行違約責任 (Keiyaku rikkō iyaku sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
795 | 合同履行要求确认 (Hétóng lǚxíng yāoqiú quèrèn) – Confirmation of Contract Execution Requirements – 契約履行要件確認 (Keiyaku rikkō yōken kakunin) – Xác nhận yêu cầu thực hiện hợp đồng |
796 | 合同履行计划调整 (Hétóng lǚxíng jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of Contract Execution Plan – 契約履行計画調整 (Keiyaku rikkō keikaku chōsei) – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng |
797 | 合同履行评估 (Hétóng lǚxíng pínggū) – Contract Performance Evaluation – 契約履行評価 (Keiyaku rikkō hyōka) – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
798 | 合同书面通知 (Hétóng shūmiàn tōngzhī) – Written Notice of Contract – 契約書面通知 (Keiyaku shomén tsūchi) – Thông báo hợp đồng bằng văn bản |
799 | 合同履行保证 (Hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Guarantee of Contract Performance – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
800 | 合同修改条款 (Hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Modified Contract Terms – 契約変更条項 (Keiyaku henkō jōkō) – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
801 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Contract Agreement – 契約補充契約 (Keiyaku hochū keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
802 | 合同履行计划表 (Hétóng lǚxíng jìhuà biǎo) – Contract Execution Schedule – 契約履行計画表 (Keiyaku rikkō keikaku hyō) – Biểu đồ kế hoạch thực hiện hợp đồng |
803 | 合同履行成本 (Hétóng lǚxíng chéngběn) – Cost of Contract Performance – 契約履行コスト (Keiyaku rikkō kosuto) – Chi phí thực hiện hợp đồng |
804 | 合同执行监督 (Hétóng zhíxíng jiāndū) – Contract Execution Supervision – 契約実行監督 (Keiyaku jikkō kantoku) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
805 | 合同履行风险 (Hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Risk of Contract Performance – 契約履行リスク (Keiyaku rikkō risuku) – Rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
806 | 合同履行争议 (Hétóng lǚxíng zhēngyì) – Disputes over Contract Performance – 契約履行争議 (Keiyaku rikkō sōgi) – Tranh chấp thực hiện hợp đồng |
807 | 合同履行程序 (Hétóng lǚxíng chéngxù) – Contract Performance Procedure – 契約履行手続き (Keiyaku rikkō tetsuzuki) – Thủ tục thực hiện hợp đồng |
808 | 合同变更申请 (Hétóng biàngēng shēnqǐng) – Application for Contract Amendment – 契約変更申請 (Keiyaku henkō shinsei) – Đơn yêu cầu thay đổi hợp đồng |
809 | 合同进度管理 (Hétóng jìndù guǎnlǐ) – Contract Progress Management – 契約進捗管理 (Keiyaku shinchoku kanri) – Quản lý tiến độ hợp đồng |
810 | 合同审查程序 (Hétóng shěnchá chéngxù) – Contract Review Procedure – 契約審査手続き (Keiyaku shinsa tetsuzuki) – Thủ tục xét duyệt hợp đồng |
811 | 合同续约 (Hétóng xùyuē) – Contract Renewal – 契約更新 (Keiyaku kōshin) – Gia hạn hợp đồng |
812 | 合同履行条件 (Hétóng lǚxíng tiáojiàn) – Conditions of Contract Performance – 契約履行条件 (Keiyaku rikkō jōken) – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
813 | 合同签署确认 (Hétóng qiānshǔ quèrèn) – Confirmation of Contract Signing – 契約署名確認 (Keiyaku shomei kakunin) – Xác nhận ký hợp đồng |
814 | 合同履行记录 (Hétóng lǚxíng jìlù) – Contract Performance Record – 契約履行記録 (Keiyaku rikkō kiroku) – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
815 | 合同履行进展 (Hétóng lǚxíng jìnzhǎn) – Progress of Contract Performance – 契約履行進展 (Keiyaku rikkō shinchoku) – Tiến triển thực hiện hợp đồng |
816 | 合同终止条款 (Hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination Clause in Contract – 契約終了条項 (Keiyaku shūryō jōkō) – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
817 | 合同违约解除 (Wéiyuē jiěchú) – Breach of Contract Termination – 違約解除 (Iyakukin kaijo) – Hủy bỏ do vi phạm hợp đồng |
818 | 合同履行监督员 (Hétóng lǚxíng jiāndū yuán) – Contract Performance Supervisor – 契約履行監督員 (Keiyaku rikkō kantoku-in) – Giám sát viên thực hiện hợp đồng |
819 | 合同履行细节 (Hétóng lǚxíng xìjié) – Details of Contract Performance – 契約履行詳細 (Keiyaku rikkō shōsai) – Chi tiết thực hiện hợp đồng |
820 | 合同违约责任追究 (Wéiyuē zérèn zhuījiù) – Pursuit of Liability for Breach of Contract – 違約責任追及 (Iyakukin sekinin tsuikyū) – Theo đuổi trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
821 | 合同履行监督机构报告 (Hétóng lǚxíng jiāndū jīgòu bào gào) – Report from Contract Performance Supervision Agency – 契約履行監督機関報告 (Keiyaku rikkō kantoku kikan hōkoku) – Báo cáo từ cơ quan giám sát thực hiện hợp đồng |
822 | 合同履行延迟 (Hétóng lǚxíng yánchí) – Delay in Contract Performance – 契約履行遅延 (Keiyaku rikkō chien) – Trễ tiến độ thực hiện hợp đồng |
823 | 合同执行权 (Hétóng zhíxíng quán) – Right to Execute the Contract – 契約実行権 (Keiyaku jikkō-ken) – Quyền thực hiện hợp đồng |
824 | 合同中的保密条款 (Hétóng zhōng de bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause in the Contract – 契約中の秘密条項 (Keiyaku-chū no himitsu jōkō) – Điều khoản bảo mật trong hợp đồng |
825 | 合同责任 (Hétóng zérèn) – Contract Liability – 契約責任 (Keiyaku sekinin) – Trách nhiệm hợp đồng |
826 | 合同分配 (Hétóng fēnpèi) – Distribution of Contract – 契約分配 (Keiyaku bunpei) – Phân phối hợp đồng |
827 | 合同违约赔偿 (Wéiyuē péicháng) – Compensation for Breach of Contract – 違約賠償 (Iyakukin baishō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
828 | 合同解释权 (Hétóng jiěshì quán) – Right to Interpret the Contract – 契約解釈権 (Keiyaku kaishaku-ken) – Quyền giải thích hợp đồng |
829 | 合同转让条款 (Hétóng zhuǎnràng tiáokuǎn) – Assignment Clause in the Contract – 契約譲渡条項 (Keiyaku jōto jōkō) – Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng |
830 | 合同审查意见 (Hétóng shěnchá yìjiàn) – Contract Review Opinion – 契約審査意見 (Keiyaku shinsa iken) – Ý kiến xét duyệt hợp đồng |
831 | 合同外部影响 (Hétóng wàibù yǐngxiǎng) – External Influence on the Contract – 契約外部影響 (Keiyaku gaibu eikyō) – Ảnh hưởng bên ngoài hợp đồng |
832 | 合同代理费用 (Hétóng dàilǐ fèiyòng) – Contract Agency Fees – 契約代理費用 (Keiyaku dairyi hiyō) – Phí đại lý hợp đồng |
833 | 合同履行证明 (Hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Proof of Contract Performance – 契約履行証明 (Keiyaku rikkō shōmei) – Chứng minh thực hiện hợp đồng |
834 | 合同审查人 (Hétóng shěnchá rén) – Contract Reviewer – 契約審査人 (Keiyaku shinsa-nin) – Người xét duyệt hợp đồng |
835 | 合同解除程序 (Hétóng jiěchú chéngxù) – Contract Termination Procedure – 契約解除手続き (Keiyaku kaijo tetsuzuki) – Thủ tục hủy bỏ hợp đồng |
836 | 合同违约追责 (Hétóng wéiyuē zhuīzé) – Pursuit of Responsibility for Breach of Contract – 契約違約追責 (Keiyaku iyaku tsuisei) – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
837 | 合同执行合同 (Hétóng zhíxíng hé tóng) – Execution of Contractual Agreement – 契約実行契約 (Keiyaku jikkō keiyaku) – Thực hiện thỏa thuận hợp đồng |
838 | 合同履行评估标准 (Hétóng lǚxíng pínggū biāozhǔn) – Contract Performance Evaluation Standards – 契約履行評価基準 (Keiyaku rikkō hyōka kijun) – Tiêu chuẩn đánh giá thực hiện hợp đồng |
839 | 合同合法性 (Hétóng héfǎ xìng) – Legality of the Contract – 契約合法性 (Keiyaku gōhō-sei) – Tính hợp pháp của hợp đồng |
840 | 合同履行进度 (Hétóng lǚxíng jìndù) – Progress of Contract Performance – 契約履行進捗 (Keiyaku rikkō shinchoku) – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
841 | 合同修改程序 (Hétóng xiūgǎi chéngxù) – Contract Amendment Procedure – 契約変更手続き (Keiyaku henkō tetsuzuki) – Thủ tục sửa đổi hợp đồng |
842 | 合同履行计划调整 (Hétóng lǚxíng jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of Contract Performance Plan – 契約履行計画調整 (Keiyaku rikkō keikaku chōsei) – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng |
843 | 合同履行管理 (Hétóng lǚxíng guǎnlǐ) – Contract Performance Management – 契約履行管理 (Keiyaku rikkō kanri) – Quản lý thực hiện hợp đồng |
844 | 合同签署条款 (Hétóng qiānshǔ tiáokuǎn) – Contract Signing Clause – 契約署名条項 (Keiyaku shomei jōkō) – Điều khoản ký hợp đồng |
845 | 合同取消条款 (Hétóng qǔxiāo tiáokuǎn) – Cancellation Clause in Contract – 契約取消条項 (Keiyaku kyūka jōkō) – Điều khoản hủy bỏ hợp đồng |
846 | 合同违约惩罚 (Hétóng wéiyuē chéngfá) – Penalty for Breach of Contract – 契約違約罰則 (Keiyaku iyaku bazzoku) – Hình phạt vi phạm hợp đồng |
847 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
848 | 合同管理流程 (Hétóng guǎnlǐ liúchéng) – Contract Management Process – 契約管理プロセス (Keiyaku kanri purosesu) – Quy trình quản lý hợp đồng |
849 | 合同执行人 (Hétóng zhíxíng rén) – Contract Executor – 契約実行者 (Keiyaku jikkō-sha) – Người thực hiện hợp đồng |
850 | 合同履行目标 (Hétóng lǚxíng mùbiāo) – Contract Performance Goal – 契約履行目標 (Keiyaku rikkō mokuhyō) – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
851 | 合同履行通知 (Hétóng lǚxíng tōngzhī) – Notice of Contract Performance – 契約履行通知 (Keiyaku rikkō tsūchi) – Thông báo thực hiện hợp đồng |
852 | 合同调整条款 (Hétóng tiáozhěng tiáokuǎn) – Contract Adjustment Clause – 契約調整条項 (Keiyaku chōsei jōkō) – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
853 | 合同延期条款 (Hétóng yánqī tiáokuǎn) – Contract Extension Clause – 契約延期条項 (Keiyaku enki jōkō) – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
854 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiàoqī) – Contract Validity Period – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
855 | 合同失效 (Hétóng shīxiào) – Contract Expiration – 契約失効 (Keiyaku shikkō) – Hợp đồng hết hiệu lực |
856 | 合同执行标准 (Hétóng zhíxíng biāozhǔn) – Contract Execution Standards – 契約実行基準 (Keiyaku jikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
857 | 合同履行风险控制 (Hétóng lǚxíng fēngxiǎn kòngzhì) – Contract Performance Risk Control – 契約履行リスク管理 (Keiyaku rikkō risuku kanri) – Kiểm soát rủi ro thực hiện hợp đồng |
858 | 合同履行情况报告 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng bào gào) – Contract Performance Status Report – 契約履行状況報告 (Keiyaku rikkō jōkyō hōkoku) – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
859 | 合同违约责任追索 (Wéiyuē zérèn zhuīsuǒ) – Breach of Contract Liability Recovery – 違約責任追索 (Iyakukin sekinin tsuisoku) – Thu hồi trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
860 | 合同履行调解 (Hétóng lǚxíng tiáojiě) – Mediation of Contract Performance – 契約履行調整 (Keiyaku rikkō chōsei) – Hòa giải thực hiện hợp đồng |
861 | 合同签署方 (Hétóng qiānshǔ fāng) – Party to the Contract – 契約署名者 (Keiyaku shomeisha) – Bên ký hợp đồng |
862 | 合同条款修改 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of Contract Terms – 契約条項変更 (Keiyaku jōkō henkō) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
863 | 合同履行进度管理 (Hétóng lǚxíng jìndù guǎnlǐ) – Contract Performance Progress Management – 契約履行進捗管理 (Keiyaku rikkō shinchoku kanri) – Quản lý tiến độ thực hiện hợp đồng |
864 | 合同项目 (Hétóng xiàngmù) – Contract Project – 契約プロジェクト (Keiyaku purojekuto) – Dự án hợp đồng |
865 | 合同协商 (Hétóng xiéshāng) – Contract Negotiation – 契約交渉 (Keiyaku kōshō) – Thương thảo hợp đồng |
866 | 合同分析 (Hétóng fēnxī) – Contract Analysis – 契約分析 (Keiyaku bunseki) – Phân tích hợp đồng |
867 | 合同履行报告书 (Hétóng lǚxíng bàogào shū) – Contract Performance Report Document – 契約履行報告書 (Keiyaku rikkō hōkokusho) – Tài liệu báo cáo thực hiện hợp đồng |
868 | 合同执行规定 (Hétóng zhíxíng guīdìng) – Contract Execution Regulations – 契約実行規定 (Keiyaku jikkō kitei) – Quy định thực hiện hợp đồng |
869 | 合同签署协议 (Hétóng qiānshǔ xiéyì) – Contract Signing Agreement – 契約署名契約 (Keiyaku shomei keiyaku) – Thỏa thuận ký hợp đồng |
870 | 合同履行过程 (Hétóng lǚxíng guòchéng) – Contract Performance Process – 契約履行過程 (Keiyaku rikkō katei) – Quá trình thực hiện hợp đồng |
871 | 合同违约问题 (Hétóng wéiyuē wèntí) – Breach of Contract Issues – 契約違約問題 (Keiyaku iyaku mondai) – Vấn đề vi phạm hợp đồng |
872 | 合同履行绩效 (Hétóng lǚxíng jìxiào) – Contract Performance Performance – 契約履行業績 (Keiyaku rikkō gyōseki) – Thành tích thực hiện hợp đồng |
873 | 合同约定 (Hétóng yuēdìng) – Contract Agreement – 契約約定 (Keiyaku yakutei) – Thỏa thuận hợp đồng |
874 | 合同效力 (Hétóng xiàolì) – Effectiveness of the Contract – 契約効力 (Keiyaku kōryoku) – Hiệu lực hợp đồng |
875 | 合同审定 (Hétóng shěndìng) – Contract Approval – 契約審定 (Keiyaku shintē) – Phê duyệt hợp đồng |
876 | 合同履行情况 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Status of Contract Performance – 契約履行状況 (Keiyaku rikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
877 | 合同执行期限 (Hétóng zhíxíng qīxiàn) – Contract Execution Period – 契約実行期限 (Keiyaku jikkō kigen) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
878 | 合同变更 (Hétóng biàngēng) – Contract Amendment – 契約変更 (Keiyaku henkō) – Sửa đổi hợp đồng |
879 | 合同合法性审查 (Hétóng héfǎxìng shěnchá) – Legality Review of the Contract – 契約合法性審査 (Keiyaku gōhō-sei shinsa) – Xem xét tính hợp pháp của hợp đồng |
880 | 合同履行纠纷 (Hétóng lǚxíng jiūfēn) – Contract Performance Disputes – 契約履行紛争 (Keiyaku rikkō funsō) – Tranh chấp thực hiện hợp đồng |
881 | 合同自动更新 (Hétóng zìdòng gēngxīn) – Automatic Contract Renewal – 契約自動更新 (Keiyaku jidō kōshin) – Gia hạn hợp đồng tự động |
882 | 合同清算 (Hétóng qīngsuàn) – Contract Settlement – 契約清算 (Keiyaku seisan) – Thanh toán hợp đồng |
883 | 合同失效条款 (Hétóng shīxiào tiáokuǎn) – Contract Expiration Clause – 契約失効条項 (Keiyaku shikkō jōkō) – Điều khoản hết hiệu lực hợp đồng |
884 | 合同外部审计 (Hétóng wàibù shěnjì) – External Audit of the Contract – 契約外部監査 (Keiyaku gaibu kansa) – Kiểm toán bên ngoài hợp đồng |
885 | 合同履行合规性 (Hétóng lǚxíng héguīxìng) – Compliance in Contract Performance – 契約履行遵守性 (Keiyaku rikkō junshū-sei) – Tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
886 | 合同修改记录 (Hétóng xiūgǎi jìlù) – Contract Amendment Record – 契約変更記録 (Keiyaku henkō kiroku) – Hồ sơ sửa đổi hợp đồng |
887 | 合同履行结果 (Hétóng lǚxíng jiéguǒ) – Result of Contract Performance – 契約履行結果 (Keiyaku rikkō kekka) – Kết quả thực hiện hợp đồng |
888 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Breach of Contract Penalty – 契約違約金 (Keiyaku iyaku-kin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
889 | 合同到期 (Hétóng dào qī) – Contract Expiry – 契約到期 (Keiyaku tōki) – Hết hạn hợp đồng |
890 | 合同履行监督 (Hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract Performance Supervision – 契約履行監督 (Keiyaku rikkō kantoku) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
891 | 合同签署日期 (Hétóng qiānshǔ rìqī) – Contract Signing Date – 契約署名日付 (Keiyaku shomei hizuke) – Ngày ký hợp đồng |
892 | 合同履行进度跟踪 (Hétóng lǚxíng jìndù gēnzōng) – Tracking Contract Performance Progress – 契約履行進捗追跡 (Keiyaku rikkō shinchoku tsuiseki) – Theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng |
893 | 合同违约纠纷解决 (Wéiyuē jiūfēn jiějué) – Resolution of Breach of Contract Disputes – 違約紛争解決 (Iyakukin funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp vi phạm hợp đồng |
894 | 合同执行协议 (Hétóng zhíxíng xiéyì) – Contract Execution Agreement – 契約実行契約 (Keiyaku jikkō keiyaku) – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
895 | 合同签署协议书 (Hétóng qiānshǔ xiéyì shū) – Contract Signing Agreement Document – 契約署名契約書 (Keiyaku shomei keiyaku-sho) – Tài liệu thỏa thuận ký hợp đồng |
896 | 合同履行进展 (Hétóng lǚxíng jìnzhǎn) – Progress of Contract Performance – 契約履行進展 (Keiyaku rikkō shinchō) – Tiến triển thực hiện hợp đồng |
897 | 合同违约救济 (Wéiyuē jiùjì) – Remedy for Breach of Contract – 違約救済 (Iyakukin kyūsai) – Cứu trợ vi phạm hợp đồng |
898 | 合同解约 (Hétóng jiěyuē) – Contract Termination – 契約解約 (Keiyaku kaiyaku) – Hủy bỏ hợp đồng |
899 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Contract Terms – 契約補充条項 (Keiyaku hojū jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
900 | 合同履行方式 (Hétóng lǚxíng fāngshì) – Method of Contract Performance – 契約履行方式 (Keiyaku rikkō hōshiki) – Phương thức thực hiện hợp đồng |
901 | 合同条款终止 (Hétóng tiáokuǎn zhōngzhǐ) – Termination of Contract Terms – 契約条項終了 (Keiyaku jōkō shūryō) – Chấm dứt điều khoản hợp đồng |
902 | 合同履行保障 (Hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Contract Performance Guarantee – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
903 | 合同履行证书 (Hétóng lǚxíng zhèngshū) – Contract Performance Certificate – 契約履行証明書 (Keiyaku rikkō shōmeisho) – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
904 | 合同项目经理 (Hétóng xiàngmù jīnglǐ) – Contract Project Manager – 契約プロジェクトマネージャー (Keiyaku purojekuto manējā) – Quản lý dự án hợp đồng |
905 | 合同履行监督人 (Hétóng lǚxíng jiāndū rén) – Contract Performance Supervisor – 契約履行監督者 (Keiyaku rikkō kantoku-sha) – Người giám sát thực hiện hợp đồng |
906 | 合同履行合规检查 (Hétóng lǚxíng héguī jiǎnchá) – Compliance Inspection of Contract Performance – 契約履行遵守検査 (Keiyaku rikkō junshū kensa) – Kiểm tra tuân thủ thực hiện hợp đồng |
907 | 合同履行反馈 (Hétóng lǚxíng fǎnkuì) – Feedback on Contract Performance – 契約履行フィードバック (Keiyaku rikkō fīdobakku) – Phản hồi về thực hiện hợp đồng |
908 | 合同违约处罚 (Hétóng wéiyuē chǔfá) – Breach of Contract Penalty – 契約違約罰則 (Keiyaku iyaku bazzoku) – Hình phạt vi phạm hợp đồng |
909 | 合同约定责任 (Hétóng yuēdìng zérèn) – Agreed Responsibility in Contract – 契約約定責任 (Keiyaku yakutei sekinin) – Trách nhiệm theo thỏa thuận hợp đồng |
910 | 合同补偿条款 (Hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation Clause in Contract – 契約補償条項 (Keiyaku hoshō jōkō) – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
911 | 合同修改协议 (Hétóng xiūgǎi xiéyì) – Contract Amendment Agreement – 契約変更契約 (Keiyaku henkō keiyaku) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
912 | 合同履行风险 (Hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Risks in Contract Performance – 契約履行リスク (Keiyaku rikkō risuku) – Rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
913 | 合同执行情况分析 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Analysis of Contract Execution Status – 契約実行状況分析 (Keiyaku jikkō jōkyō bunseki) – Phân tích tình trạng thực hiện hợp đồng |
914 | 合同执行困难 (Hétóng zhíxíng kùnnán) – Difficulties in Contract Execution – 契約実行困難 (Keiyaku jikkō konnan) – Khó khăn trong thực hiện hợp đồng |
915 | 合同履行目标设定 (Hétóng lǚxíng mùbiāo shèdìng) – Setting Contract Performance Goals – 契約履行目標設定 (Keiyaku rikkō mokuhyō settei) – Thiết lập mục tiêu thực hiện hợp đồng |
916 | 合同履行质量 (Hétóng lǚxíng zhìliàng) – Contract Performance Quality – 契約履行品質 (Keiyaku rikkō hinshitsu) – Chất lượng thực hiện hợp đồng |
917 | 合同违约责任承担 (Hétóng wéiyuē zérèn chéngdān) – Assumption of Liability for Breach of Contract – 契約違約責任負担 (Keiyaku iyaku sekinin futan) – Gánh vác trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
918 | 合同生效 (Hétóng shēngxiào) – Contract Effectiveness – 契約効力発生 (Keiyaku kōryoku hassei) – Hợp đồng có hiệu lực |
919 | 合同起草人 (Hétóng qǐcǎo rén) – Contract Drafter – 契約起草者 (Keiyaku kisō-sha) – Người soạn thảo hợp đồng |
920 | 合同违约金条款 (Hétóng wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty Clause for Breach of Contract – 契約違約金条項 (Keiyaku iyaku-kin jōkō) – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
921 | 合同生效条件 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Contract Effectiveness – 契約効力発生条件 (Keiyaku kōryoku hassei jōken) – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
922 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period of the Contract – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời gian có hiệu lực hợp đồng |
923 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Termination of Contract – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo jōken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
924 | 合同执行报告 (Hétóng zhíxíng bàogào) – Contract Execution Report – 契約実行報告 (Keiyaku jikkō hōkoku) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
925 | 合同审计报告 (Hétóng shěnjì bàogào) – Contract Audit Report – 契約監査報告 (Keiyaku kansa hōkoku) – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
926 | 合同履行阶段 (Hétóng lǚxíng jiēduàn) – Contract Performance Phase – 契約履行段階 (Keiyaku rikkō dankai) – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
927 | 合同履行监督机制 (Hétóng lǚxíng jiāndū jīzhì) – Contract Performance Supervision Mechanism – 契約履行監督機構 (Keiyaku rikkō kantoku kikō) – Cơ chế giám sát thực hiện hợp đồng |
928 | 合同履行责任人 (Hétóng lǚxíng zérènrén) – Contract Performance Responsible Person – 契約履行責任者 (Keiyaku rikkō sekinin-sha) – Người chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
929 | 合同生效日期 (Hétóng shēngxiào rìqī) – Contract Effective Date – 契約効力発生日 (Keiyaku kōryoku hassei-bi) – Ngày có hiệu lực hợp đồng |
930 | 合同执行情况分析报告 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng fēnxī bàogào) – Analysis Report on Contract Execution Status – 契約実行状況分析報告 (Keiyaku jikkō jōkyō bunseki hōkoku) – Báo cáo phân tích tình trạng thực hiện hợp đồng |
931 | 合同违约处理 (Hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Breach of Contract Handling – 契約違約処理 (Keiyaku iyaku shori) – Xử lý vi phạm hợp đồng |
932 | 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōngzhī) – Notice of Contract Amendment – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
933 | 合同解除通知 (Hétóng jiěchú tōngzhī) – Notice of Contract Termination – 契約解除通知 (Keiyaku kaijo tsūchi) – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
934 | 合同履行延期 (Hétóng lǚxíng yánqī) – Extension of Contract Performance – 契約履行延期 (Keiyaku rikkō enki) – Hoãn thực hiện hợp đồng |
935 | 合同审查过程 (Hétóng shěnchá guòchéng) – Contract Review Process – 契約審査過程 (Keiyaku shinsa katei) – Quy trình kiểm tra hợp đồng |
936 | 合同争议解决机制 (Hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Contract Dispute Resolution Mechanism – 契約紛争解決機構 (Keiyaku funsō kaiketsu kikō) – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
937 | 合同履行监控 (Hétóng lǚxíng jiānkòng) – Contract Performance Monitoring – 契約履行監視 (Keiyaku rikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
938 | 合同确认书 (Hétóng quèrèn shū) – Contract Confirmation Letter – 契約確認書 (Keiyaku kakunin-sho) – Thư xác nhận hợp đồng |
939 | 合同履行责任分配 (Hétóng lǚxíng zérèn fēnpèi) – Allocation of Contract Performance Responsibility – 契約履行責任分担 (Keiyaku rikkō sekinin buntan) – Phân bổ trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
940 | 合同修改通知 (Hétóng xiūgǎi tōngzhī) – Notice of Contract Modification – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
941 | 合同履行进度延误 (Hétóng lǚxíng jìndù yánwù) – Delay in Contract Performance Progress – 契約履行進捗遅延 (Keiyaku rikkō shinchoku chien) – Trì hoãn tiến độ thực hiện hợp đồng |
942 | 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) – Contract Termination Agreement – 契約解除契約 (Keiyaku kaijo keiyaku) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
943 | 合同条款变动 (Hétóng tiáokuǎn biàndòng) – Change of Contract Terms – 契約条項変更 (Keiyaku jōkō henkō) – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
944 | 合同条款约定 (Hétóng tiáokuǎn yuēdìng) – Agreed Contract Terms – 契約条項約定 (Keiyaku jōkō yakutei) – Thỏa thuận điều khoản hợp đồng |
945 | 合同法庭 (Hétóng fǎtíng) – Contract Court – 契約裁判所 (Keiyaku saiban-sho) – Tòa án hợp đồng |
946 | 合同服务条款 (Hétóng fúwù tiáokuǎn) – Terms of Service in Contract – 契約サービス条項 (Keiyaku sābisu jōkō) – Điều khoản dịch vụ trong hợp đồng |
947 | 合同履行审计 (Hétóng lǚxíng shěnjì) – Audit of Contract Performance – 契約履行監査 (Keiyaku rikkō kansa) – Kiểm toán thực hiện hợp đồng |
948 | 合同签署时间 (Hétóng qiānshǔ shíjiān) – Contract Signing Time – 契約署名時間 (Keiyaku shomei jikan) – Thời gian ký hợp đồng |
949 | 合同履行违规 (Hétóng lǚxíng wéiguī) – Violation of Contract Performance – 契約履行違規 (Keiyaku rikkō ikiwai) – Vi phạm trong thực hiện hợp đồng |
950 | 合同变更通知书 (Hétóng biàngēng tōngzhī shū) – Notice of Contract Amendment Letter – 契約変更通知書 (Keiyaku henkō tsūchi-sho) – Thư thông báo sửa đổi hợp đồng |
951 | 合同争议解决方案 (Hétóng zhēngyì jiějué fāng’àn) – Contract Dispute Resolution Plan – 契約紛争解決案 (Keiyaku funsō kaiketsu an) – Phương án giải quyết tranh chấp hợp đồng |
952 | 合同履行证明 (Hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Proof of Contract Performance – 契約履行証明 (Keiyaku rikkō shōmei) – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
953 | 合同租赁 (Hétóng zūlìn) – Contract Leasing – 契約賃貸 (Keiyaku chintai) – Hợp đồng cho thuê |
954 | 合同执行计划 (Hétóng zhíxíng jìhuà) – Contract Execution Plan – 契約実行計画 (Keiyaku jikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
955 | 合同义务履行 (Hétóng yìwù lǚxíng) – Fulfillment of Contractual Obligations – 契約義務履行 (Keiyaku gimu rikkō) – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
956 | 合同条款修改 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of Contract Terms – 契約条項修正 (Keiyaku jōkō shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
957 | 合同争议解决协议 (Hétóng zhēngyì jiějué xiéyì) – Contract Dispute Resolution Agreement – 契約紛争解決契約 (Keiyaku funsō kaiketsu keiyaku) – Thỏa thuận giải quyết tranh chấp hợp đồng |
958 | 合同履行质量保障 (Hétóng lǚxíng zhìliàng bǎozhàng) – Quality Assurance for Contract Performance – 契約履行品質保証 (Keiyaku rikkō hinshitsu hoshō) – Đảm bảo chất lượng thực hiện hợp đồng |
959 | 合同争议起诉 (Hétóng zhēngyì qǐsù) – Lawsuit for Contract Dispute – 契約紛争訴訟 (Keiyaku funsō soshō) – Kiện tụng tranh chấp hợp đồng |
960 | 合同变更协议书 (Hétóng biàngēng xiéyì shū) – Contract Amendment Agreement Letter – 契約変更契約書 (Keiyaku henkō keiyakusho) – Thư thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
961 | 合同履行延期通知 (Hétóng lǚxíng yánqī tōngzhī) – Notice of Extension of Contract Performance – 契約履行延期通知 (Keiyaku rikkō enki tsūchi) – Thông báo hoãn thực hiện hợp đồng |
962 | 合同解除协议书 (Hétóng jiěchú xiéyì shū) – Contract Termination Agreement Letter – 契約解除契約書 (Keiyaku kaijo keiyakusho) – Thư thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
963 | 合同履行补充协议 (Hétóng lǚxíng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement for Contract Performance – 契約履行補充契約 (Keiyaku rikkō hoshō keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung thực hiện hợp đồng |
964 | 合同订立 (Hétóng dìnglì) – Conclusion of Contract – 契約締結 (Keiyaku teiketsu) – Ký kết hợp đồng |
965 | 合同内容 (Hétóng nèiróng) – Contract Content – 契約内容 (Keiyaku naiyō) – Nội dung hợp đồng |
966 | 合同修订协议 (Hétóng xiūdìng xiéyì) – Contract Amendment Agreement – 契約修正契約 (Keiyaku shūsei keiyaku) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
967 | 合同履行阶段性评估 (Hétóng lǚxíng jiēduàn xìng pínggū) – Phased Evaluation of Contract Performance – 契約履行段階的評価 (Keiyaku rikkō dankai-teki hyōka) – Đánh giá theo giai đoạn thực hiện hợp đồng |
968 | 合同终止条款 (Hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Contract Termination Clause – 契約終了条項 (Keiyaku shūryō jōkō) – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
969 | 合同履行合规性 (Hétóng lǚxíng héguīxìng) – Compliance of Contract Performance – 契約履行遵守性 (Keiyaku rikkō junshusei) – Tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
970 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Contract Performance Capability – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
971 | 合同签署日期 (Hétóng qiānshǔ rìqī) – Date of Contract Signing – 契約署名日 (Keiyaku shomei-bi) – Ngày ký hợp đồng |
972 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Contract Terms – 契約補充条項 (Keiyaku hoshō jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
973 | 合同内容修改 (Hétóng nèiróng xiūgǎi) – Modification of Contract Content – 契約内容変更 (Keiyaku naiyō henkō) – Sửa đổi nội dung hợp đồng |
974 | 合同合并 (Hétóng hébìng) – Contract Merger – 契約合併 (Keiyaku gōhei) – Sáp nhập hợp đồng |
975 | 合同债务 (Hétóng zhàiwù) – Contract Debt – 契約債務 (Keiyaku saimu) – Nợ hợp đồng |
976 | 合同责任条款 (Hétóng zérèn tiáokuǎn) – Contract Liability Clause – 契約責任条項 (Keiyaku sekinin jōkō) – Điều khoản trách nhiệm hợp đồng |
977 | 合同担保条款 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Contract Guarantee Clause – 契約保証条項 (Keiyaku hoshō jōkō) – Điều khoản bảo lãnh hợp đồng |
978 | 合同争议仲裁 (Hétóng zhēngyì zhòngcái) – Contract Dispute Arbitration – 契約紛争仲裁 (Keiyaku funsō chūshi) – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
979 | 合同执行方案 (Hétóng zhíxíng fāng’àn) – Contract Execution Plan – 契約実行案 (Keiyaku jikkō-an) – Phương án thực hiện hợp đồng |
980 | 合同签署代表 (Hétóng qiānshǔ dàibiǎo) – Contract Signing Representative – 契約署名代表 (Keiyaku shomei daihyō) – Đại diện ký hợp đồng |
981 | 合同执行检查 (Hétóng zhíxíng jiǎnchá) – Contract Execution Inspection – 契約実行検査 (Keiyaku jikkō kensa) – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
982 | 合同履行进度控制 (Hétóng lǚxíng jìndù kòngzhì) – Control of Contract Performance Progress – 契約履行進捗管理 (Keiyaku rikkō shinchoku kanri) – Kiểm soát tiến độ thực hiện hợp đồng |
983 | 合同签署流程 (Hétóng qiānshǔ liúchéng) – Contract Signing Process – 契約署名プロセス (Keiyaku shomei purosesu) – Quy trình ký hợp đồng |
984 | 合同违约赔偿 (Hétóng wéiyuē péicháng) – Compensation for Breach of Contract – 契約違約賠償 (Keiyaku iyaku baishō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
985 | 合同监督人 (Hétóng jiāndū rén) – Contract Supervisor – 契約監督者 (Keiyaku kantoku-sha) – Người giám sát hợp đồng |
986 | 合同审查报告 (Hétóng shěnchá bàogào) – Contract Review Report – 契約審査報告書 (Keiyaku shinsa hōkokusho) – Báo cáo kiểm tra hợp đồng |
987 | 合同义务履行情况 (Hétóng yìwù lǚxíng qíngkuàng) – Status of Contractual Obligation Fulfillment – 契約義務履行状況 (Keiyaku gimu rikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
988 | 合同修订程序 (Hétóng xiūdìng chéngxù) – Contract Amendment Procedure – 契約修正手続き (Keiyaku shūsei tetsuzuki) – Thủ tục sửa đổi hợp đồng |
989 | 合同履行担保 (Hétóng lǚxíng dānbǎo) – Performance Guarantee of Contract – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
990 | 合同期限延长 (Hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Period – 契約期間延長 (Keiyaku kikan enchō) – Kéo dài thời hạn hợp đồng |
991 | 合同补充条款修改 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of Supplementary Contract Terms – 契約補充条項変更 (Keiyaku hoshō jōkō henkō) – Sửa đổi điều khoản bổ sung hợp đồng |
992 | 合同签订代表 (Hétóng qiāndìng dàibiǎo) – Contract Signing Representative – 契約締結代表 (Keiyaku teiketsu daihyō) – Đại diện ký kết hợp đồng |
993 | 合同履行困难 (Hétóng lǚxíng kùnnán) – Difficulty in Contract Performance – 契約履行困難 (Keiyaku rikkō konnan) – Khó khăn trong thực hiện hợp đồng |
994 | 合同履行违规处罚 (Hétóng lǚxíng wéiguī chǔfá) – Penalty for Violation of Contract Performance – 契約履行違反罰則 (Keiyaku rikkō ihan bassoku) – Hình phạt vi phạm thực hiện hợp đồng |
995 | 合同履行调整 (Hétóng lǚxíng tiáozhěng) – Adjustment of Contract Performance – 契約履行調整 (Keiyaku rikkō chōsei) – Điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
996 | 合同履行奖励 (Hétóng lǚxíng jiǎnglì) – Reward for Contract Performance – 契約履行報奨 (Keiyaku rikkō hōshō) – Thưởng cho thực hiện hợp đồng |
997 | 合同对价 (Hétóng duìjià) – Contract Consideration – 契約対価 (Keiyaku taika) – Đền bù hợp đồng |
998 | 合同履行过程中 (Hétóng lǚxíng guòchéng zhōng) – During the Process of Contract Performance – 契約履行過程中 (Keiyaku rikkō katei-chū) – Trong quá trình thực hiện hợp đồng |
999 | 合同履行通知 (Hétóng lǚxíng tōngzhī) – Notification of Contract Performance – 契約履行通知 (Keiyaku rikkō tsūchi) – Thông báo thực hiện hợp đồng |
1000 | 合同修改条款 (Hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Amended Contract Terms – 契約修正条項 (Keiyaku shūsei jōkō) – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
1001 | 合同违约索赔 (Hétóng wéiyuē suǒpéi) – Breach of Contract Claim – 契約違約請求 (Keiyaku iyaku seikyū) – Khiếu nại vi phạm hợp đồng |
1002 | 合同争议解决机制 (Hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Mechanism for Resolving Contract Disputes – 契約紛争解決メカニズム (Keiyaku funsō kaiketsu mekanizumu) – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1003 | 合同争议解决方式 (Hétóng zhēngyì jiějué fāngshì) – Method for Resolving Contract Disputes – 契約紛争解決方法 (Keiyaku funsō kaiketsu hōhō) – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1004 | 合同履行监控 (Hétóng lǚxíng jiānkòng) – Contract Performance Monitoring – 契約履行モニタリング (Keiyaku rikkō monitoringu) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1005 | 合同违约条件 (Hétóng wéiyuē tiáojiàn) – Conditions for Breach of Contract – 契約違約条件 (Keiyaku iyaku jōken) – Điều kiện vi phạm hợp đồng |
1006 | 合同条款争议 (Hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Dispute over Contract Terms – 契約条項争議 (Keiyaku jōkō sōgi) – Tranh chấp về điều khoản hợp đồng |
1007 | 合同双方责任 (Hétóng shuāngfāng zérèn) – Mutual Responsibilities of Both Parties – 契約両方責任 (Keiyaku ryōhō sekinin) – Trách nhiệm của cả hai bên trong hợp đồng |
1008 | 合同履行保障机制 (Hétóng lǚxíng bǎozhàng jīzhì) – Contract Performance Guarantee Mechanism – 契約履行保証メカニズム (Keiyaku rikkō hoshō mekanizumu) – Cơ chế bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1009 | 合同履行进度报告书 (Hétóng lǚxíng jìndù bàogàoshū) – Contract Performance Progress Report – 契約履行進捗報告書 (Keiyaku rikkō shinchoku hōkokusho) – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
1010 | 合同执行情况报告 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Contract Execution Status Report – 契約実行状況報告 (Keiyaku jikkō jōkyō hōkoku) – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
1011 | 合同履行约定 (Hétóng lǚxíng yuēdìng) – Agreed Contract Performance – 契約履行合意 (Keiyaku rikkō gōi) – Thực hiện hợp đồng theo thỏa thuận |
1012 | 合同履行职责 (Hétóng lǚxíng zhízé) – Responsibilities for Contract Performance – 契約履行責務 (Keiyaku rikkō seki) – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
1013 | 合同执行方案调整 (Hétóng zhíxíng fāng’àn tiáozhěng) – Adjustment of Contract Execution Plan – 契約実行案調整 (Keiyaku jikkō-an chōsei) – Điều chỉnh phương án thực hiện hợp đồng |
1014 | 合同违约责任 (Hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for Breach of Contract – 契約違約責任 (Keiyaku iyaku sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1015 | 合同履行中止 (Hétóng lǚxíng zhōngzhǐ) – Suspension of Contract Performance – 契約履行中止 (Keiyaku rikkō chūshi) – Tạm ngừng thực hiện hợp đồng |
1016 | 合同签署人 (Hétóng qiānshǔ rén) – Signatory to the Contract – 契約署名者 (Keiyaku shomeisha) – Người ký hợp đồng |
1017 | 合同期满 (Hétóng qīmǎn) – Expiration of Contract Period – 契約期限満了 (Keiyaku kikan manryō) – Hết hạn hợp đồng |
1018 | 合同变更条款 (Hétóng biàngē tiáokuǎn) – Contract Amendment Clause – 契約変更条項 (Keiyaku henkō jōkō) – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
1019 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Contractual Agreement Terms – 契約合意条項 (Keiyaku gōi jōkō) – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
1020 | 合同履行补充 (Hétóng lǚxíng bǔchōng) – Supplementary Contract Performance – 契約履行補充 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bổ sung thực hiện hợp đồng |
1021 | 合同履行安排 (Hétóng lǚxíng ānpái) – Arrangement of Contract Performance – 契約履行計画 (Keiyaku rikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1022 | 合同纠纷解决 (Hétóng jiūfēn jiějué) – Resolution of Contract Disputes – 契約紛争解決 (Keiyaku funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1023 | 合同纠纷调解 (Hétóng jiūfēn tiáojiě) – Mediation of Contract Disputes – 契約紛争調停 (Keiyaku funsō chōtei) – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
1024 | 合同纠纷仲裁 (Hétóng jiūfēn zhòngcái) – Arbitration of Contract Disputes – 契約紛争仲裁 (Keiyaku funsō chūshi) – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1025 | 合同违约索赔程序 (Hétóng wéiyuē suǒpéi chéngxù) – Procedure for Claiming Breach of Contract – 契約違約請求手続き (Keiyaku iyaku seikyū tetsuzuki) – Thủ tục yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
1026 | 合同履行合规性审查 (Hétóng lǚxíng héguīxìng shěnchá) – Compliance Review of Contract Performance – 契約履行遵守性審査 (Keiyaku rikkō junshusei shinsa) – Kiểm tra tuân thủ thực hiện hợp đồng |
1027 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period of the Contract – 契約有効期間 (Keiyaku yūkō kikan) – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
1028 | 合同履行控制措施 (Hétóng lǚxíng kòngzhì cuòshī) – Control Measures for Contract Performance – 契約履行管理措置 (Keiyaku rikkō kanri sochi) – Biện pháp kiểm soát thực hiện hợp đồng |
1029 | 合同履行检查 (Hétóng lǚxíng jiǎnchá) – Contract Performance Inspection – 契約履行検査 (Keiyaku rikkō kensa) – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1030 | 合同签署程序 (Hétóng qiānshǔ chéngxù) – Contract Signing Procedure – 契約署名手続き (Keiyaku shomei tetsuzuki) – Thủ tục ký kết hợp đồng |
1031 | 合同约定付款 (Hétóng yuēdìng fùkuǎn) – Agreed Payment Terms – 契約合意支払い (Keiyaku gōi shiharai) – Điều khoản thanh toán thỏa thuận |
1032 | 合同赔偿条款 (Hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause in Contract – 契約賠償条項 (Keiyaku baishō jōkō) – Điều khoản bồi thường trong hợp đồng |
1033 | 合同期满续签 (Hétóng qīmǎn xùqiān) – Renewal upon Expiry of Contract – 契約期限満了後更新 (Keiyaku kikan manryōgo kōshin) – Gia hạn khi hết hạn hợp đồng |
1034 | 合同履行协调 (Hétóng lǚxíng xiétiáo) – Coordination of Contract Performance – 契約履行調整 (Keiyaku rikkō chōsei) – Phối hợp thực hiện hợp đồng |
1035 | 合同履行延期 (Hétóng lǚxíng yánqī) – Postponement of Contract Performance – 契約履行延期 (Keiyaku rikkō enki) – Hoãn thực hiện hợp đồng |
1036 | 合同履行约定事项 (Hétóng lǚxíng yuēdìng shìxiàng) – Agreed Contract Performance Items – 契約履行合意事項 (Keiyaku rikkō gōi jikō) – Các vấn đề thực hiện hợp đồng đã thỏa thuận |
1037 | 合同履行监测 (Hétóng lǚxíng jiāncè) – Monitoring of Contract Performance – 契約履行監視 (Keiyaku rikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1038 | 合同约定价格 (Hétóng yuēdìng jiàgé) – Agreed Price in Contract – 契約合意価格 (Keiyaku gōi kakaku) – Giá cả thỏa thuận trong hợp đồng |
1039 | 合同条款履行 (Hétóng tiáokuǎn lǚxíng) – Execution of Contract Terms – 契約条項履行 (Keiyaku jōkō rikkō) – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
1040 | 合同标的物 (Hétóng biāodìwù) – Object of the Contract – 契約目的物 (Keiyaku mokuteki-butsu) – Đối tượng của hợp đồng |
1041 | 合同履行时间表 (Hétóng lǚxíng shíjiān biǎo) – Contract Performance Schedule – 契約履行スケジュール (Keiyaku rikkō sukejūru) – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
1042 | 合同执行监督机构 (Hétóng zhíxíng jiāndū jīgòu) – Contract Execution Supervisory Body – 契約実行監視機関 (Keiyaku jikkō kanshi kikan) – Cơ quan giám sát thực hiện hợp đồng |
1043 | 合同履行评价 (Hétóng lǚxíng píngjià) – Evaluation of Contract Performance – 契約履行評価 (Keiyaku rikkō hyōka) – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1044 | 合同违约违责 (Hétóng wéiyuē wéizé) – Responsibility for Breach of Contract – 契約違約違責 (Keiyaku iyaku i-sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1045 | 合同争议仲裁条款 (Hétóng zhēngyì zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause in Contract Disputes – 契約紛争仲裁条項 (Keiyaku funsō chūshi jōkō) – Điều khoản trọng tài trong tranh chấp hợp đồng |
1046 | 合同无效条款 (Hétóng wúxiào tiáokuǎn) – Invalid Contract Clause – 契約無効条項 (Keiyaku mukō jōkō) – Điều khoản hợp đồng vô hiệu |
1047 | 合同生效日期 (Hétóng shēngxiào rìqī) – Effective Date of Contract – 契約発効日 (Keiyaku hakkō-bi) – Ngày có hiệu lực của hợp đồng |
1048 | 合同预定条款 (Hétóng yùdìng tiáokuǎn) – Provisional Contract Terms – 契約予定条項 (Keiyaku yotei jōkō) – Điều khoản hợp đồng dự kiến |
1049 | 合同履行政策 (Hétóng lǚxíng zhèngcè) – Contract Performance Policy – 契約履行政策 (Keiyaku rikkō seisaku) – Chính sách thực hiện hợp đồng |
1050 | 合同纠纷解决办法 (Hétóng jiūfēn jiějué bànfǎ) – Contract Dispute Resolution Method – 契約紛争解決方法 (Keiyaku funsō kaiketsu hōhō) – Phương pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1051 | 合同履行确认 (Hétóng lǚxíng quèrèn) – Contract Performance Confirmation – 契約履行確認 (Keiyaku rikkō kakunin) – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
1052 | 合同执行监督 (Hétóng zhíxíng jiāndū) – Supervision of Contract Execution – 契約実行監督 (Keiyaku jikkō kantoku) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1053 | 合同履行审查 (Hétóng lǚxíng shěnchá) – Review of Contract Performance – 契約履行審査 (Keiyaku rikkō shinsa) – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1054 | 合同生效条件 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for the Effectiveness of the Contract – 契約発効条件 (Keiyaku hakkō jōken) – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
1055 | 合同约定交付 (Hétóng yuēdìng jiāofù) – Agreed Delivery Terms in the Contract – 契約合意納品 (Keiyaku gōi nōhin) – Điều khoản giao hàng thỏa thuận |
1056 | 合同执行效果 (Hétóng zhíxíng xiàoguǒ) – Effect of Contract Execution – 契約実行効果 (Keiyaku jikkō kōka) – Hiệu quả thực hiện hợp đồng |
1057 | 合同约定付款方式 (Hétóng yuēdìng fùkuǎn fāngshì) – Agreed Payment Method in Contract – 契約合意支払方法 (Keiyaku gōi shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán thỏa thuận trong hợp đồng |
1058 | 合同项下权利 (Hétóng xiàng xià quánlì) – Rights under the Contract – 契約項下権利 (Keiyaku kōka kenri) – Quyền lợi theo hợp đồng |
1059 | 合同订立 (Hétóng dìnglì) – Conclusion of the Contract – 契約締結 (Keiyaku teiketsu) – Ký kết hợp đồng |
1060 | 合同履行期延长 (Hétóng lǚxíng qī yáncháng) – Extension of Contract Performance Period – 契約履行期間延長 (Keiyaku rikkō kikan enchō) – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
1061 | 合同双方责任 (Hétóng shuāngfāng zérèn) – Responsibilities of Both Parties in Contract – 契約双方責任 (Keiyaku sōhō sekinin) – Trách nhiệm của hai bên trong hợp đồng |
1062 | 合同修改 (Hétóng xiūgǎi) – Contract Amendment – 契約修正 (Keiyaku shūsei) – Sửa đổi hợp đồng |
1063 | 合同履行争议 (Hétóng lǚxíng zhēngyì) – Disputes over Contract Performance – 契約履行争議 (Keiyaku rikkō sōgi) – Tranh chấp về thực hiện hợp đồng |
1064 | 合同解除 (Hétóng jiěchú) – Termination of Contract – 契約解除 (Keiyaku kaijo) – Chấm dứt hợp đồng |
1065 | 合同复制件 (Hétóng fùzhì jiàn) – Copy of the Contract – 契約コピー (Keiyaku kopī) – Bản sao hợp đồng |
1066 | 合同履行障碍 (Hétóng lǚxíng zhàng’ài) – Obstacle in Contract Performance – 契約履行障害 (Keiyaku rikkō shōgai) – Trở ngại trong thực hiện hợp đồng |
1067 | 合同履行保函 (Hétóng lǚxíng bǎohán) – Performance Guarantee Letter – 契約履行保証書 (Keiyaku rikkō hoshō-sho) – Thư bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
1068 | 合同执行通知 (Hétóng zhíxíng tōzhī) – Notification of Contract Execution – 契約実行通知 (Keiyaku jikkō tsūchi) – Thông báo thực hiện hợp đồng |
1069 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement to the Contract – 契約補充協定 (Keiyaku hoshū kyōtei) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
1070 | 合同违约责任赔偿 (Hétóng wéiyuē zérèn péicháng) – Compensation for Breach of Contract Liability – 契約違約責任賠償 (Keiyaku iyaku sekinin baishō) – Bồi thường trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1071 | 合同审查委员会 (Hétóng shěnchá wěiyuánhuì) – Contract Review Committee – 契約審査委員会 (Keiyaku shinsa iin-kai) – Ủy ban xét duyệt hợp đồng |
1072 | 合同履行条款解释 (Hétóng lǚxíng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of Contract Performance Terms – 契約履行条項解釈 (Keiyaku rikkō jōkō kaishaku) – Giải thích điều khoản thực hiện hợp đồng |
1073 | 合同履行情况报告书 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào shū) – Contract Performance Status Report – 契約履行状況報告書 (Keiyaku rikkō jōkyō hōkoku-sho) – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
1074 | 合同履行期满 (Hétóng lǚxíng qīmǎn) – Completion of Contract Performance Period – 契約履行期満了 (Keiyaku rikkō kikan manryō) – Hoàn thành thời gian thực hiện hợp đồng |
1075 | 合同履行协议 (Hétóng lǚxíng xiéyì) – Performance Agreement of the Contract – 契約履行協定 (Keiyaku rikkō kyōtei) – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
1076 | 合同纠纷调解 (Hétóng jiūfēn tiáojiě) – Contract Dispute Mediation – 契約紛争調停 (Keiyaku funsō chōtei) – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
1077 | 合同履行安排 (Hétóng lǚxíng ānpái) – Arrangement for Contract Performance – 契約履行の手配 (Keiyaku rikkō no tehai) – Sắp xếp thực hiện hợp đồng |
1078 | 合同执行责任 (Hétóng zhíxíng zérèn) – Responsibility for Contract Execution – 契約実行責任 (Keiyaku jikkō sekinin) – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
1079 | 合同履行跟踪 (Hétóng lǚxíng gēnzōng) – Contract Performance Tracking – 契約履行追跡 (Keiyaku rikkō tsuiseki) – Theo dõi thực hiện hợp đồng |
1080 | 合同不履行 (Hétóng bù lǚxíng) – Non-performance of Contract – 契約不履行 (Keiyaku fūrikkō) – Không thực hiện hợp đồng |
1081 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Period – 契約履行期間 (Keiyaku rikkō kikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1082 | 合同项下责任 (Hétóng xiàng xià zérèn) – Responsibility under the Contract – 契約項下責任 (Keiyaku kōka sekinin) – Trách nhiệm theo hợp đồng |
1083 | 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) – Termination Agreement – 契約解除協定 (Keiyaku kaijo kyōtei) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
1084 | 合同法律效力 (Hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Effectiveness of Contract – 契約の法的効力 (Keiyaku no hōteki kōryoku) – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
1085 | 合同条款解释权 (Hétóng tiáokuǎn jiěshì quán) – Right to Interpret Contract Terms – 契約条項解釈権 (Keiyaku jōkō kaishaku ken) – Quyền giải thích điều khoản hợp đồng |
1086 | 合同执行情况检查 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng jiǎnchá) – Inspection of Contract Execution Status – 契約実行状況検査 (Keiyaku jikkō jōkyō kensa) – Kiểm tra tình trạng thực hiện hợp đồng |
1087 | 合同执行评估 (Hétóng zhíxíng pínggū) – Evaluation of Contract Execution – 契約実行評価 (Keiyaku jikkō hyōka) – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1088 | 合同履行证书 (Hétóng lǚxíng zhèngshū) – Certificate of Contract Performance – 契約履行証明書 (Keiyaku rikkō shōmeisho) – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1089 | 合同执行监控 (Hétóng zhíxíng jiānkòng) – Monitoring of Contract Execution – 契約実行監視 (Keiyaku jikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1090 | 合同合法性 (Hétóng héfǎ xìng) – Legality of Contract – 契約の合法性 (Keiyaku no hōhō-sei) – Tính hợp pháp của hợp đồng |
1091 | 合同效力保障 (Hétóng xiàolì bǎozhàng) – Guarantee of Contract Validity – 契約効力保証 (Keiyaku kōryoku hoshō) – Bảo đảm hiệu lực hợp đồng |
1092 | 合同执行跟踪表 (Hétóng zhíxíng gēnzōng biǎo) – Contract Execution Tracking Table – 契約実行追跡表 (Keiyaku jikkō tsuiseki-hyō) – Bảng theo dõi thực hiện hợp đồng |
1093 | 合同条款修改 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of Contract Terms – 契約条項変更 (Keiyaku jōkō henkō) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1094 | 合同履行合规 (Hétóng lǚxíng héguī) – Compliance in Contract Performance – 契約履行の遵守 (Keiyaku rikkō no junshu) – Tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1095 | 合同分包 (Hétóng fēnbāo) – Subcontracting in Contract – 契約下請け (Keiyaku shitauke) – Thầu phụ trong hợp đồng |
1096 | 合同管理体系 (Hétóng guǎnlǐ tǐxì) – Contract Management System – 契約管理体制 (Keiyaku kanri taisei) – Hệ thống quản lý hợp đồng |
1097 | 合同保密条款 (Hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause in Contract – 契約秘密保持条項 (Keiyaku himitsu hoji jōkō) – Điều khoản bảo mật trong hợp đồng |
1098 | 合同最终解释 (Hétóng zuìzhōng jiěshì) – Final Interpretation of the Contract – 契約最終解釈 (Keiyaku saishū kaishaku) – Giải thích cuối cùng của hợp đồng |
1099 | 合同遵守情况 (Hétóng zūnshǒu qíngkuàng) – Contract Compliance Status – 契約遵守状況 (Keiyaku junshu jōkyō) – Tình trạng tuân thủ hợp đồng |
1100 | 合同约定修改 (Hétóng yuēdìng xiūgǎi) – Agreed Modifications to the Contract – 契約合意変更 (Keiyaku gōi henkō) – Thay đổi thỏa thuận trong hợp đồng |
1101 | 合同完成证明 (Hétóng wánchéng zhèngmíng) – Certificate of Contract Completion – 契約完了証明書 (Keiyaku kanryō shōmeisho) – Giấy chứng nhận hoàn thành hợp đồng |
1102 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Penalty for Breach of Contract – 契約違約金 (Keiyaku iyaku-kin) – Phạt vi phạm hợp đồng |
1103 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period of Contract – 契約有効期間 (Keiyaku yūkō kikan) – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
1104 | 合同履行评估报告 (Hétóng lǚxíng pínggū bàogào) – Contract Performance Evaluation Report – 契約履行評価報告書 (Keiyaku rikkō hyōka hōkoku-sho) – Báo cáo đánh giá thực hiện hợp đồng |
1105 | 合同违约责任条款 (Hétóng wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Breach of Contract Liability Clause – 契約違約責任条項 (Keiyaku iyaku sekinin jōkō) – Điều khoản trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1106 | 合同争议解决 (Hétóng zhēngyì jiějué) – Resolution of Contract Disputes – 契約紛争解決 (Keiyaku funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1107 | 合同履行确认书 (Hétóng lǚxíng quèrèn shū) – Confirmation of Contract Performance – 契約履行確認書 (Keiyaku rikkō kakunin-sho) – Giấy xác nhận thực hiện hợp đồng |
1108 | 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōzhī) – Notice of Contract Amendment – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo thay đổi hợp đồng |
1109 | 合同延长协议 (Hétóng yáncháng xiéyì) – Contract Extension Agreement – 契約延長協定 (Keiyaku enchō kyōtei) – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng |
1110 | 合同履行责任书 (Hétóng lǚxíng zérèn shū) – Contract Performance Responsibility Letter – 契約履行責任書 (Keiyaku rikkō sekinin-sho) – Thư trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
1111 | 合同履行证明 (Hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Proof of Contract Performance – 契約履行証明 (Keiyaku rikkō shōmei) – Chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1112 | 合同双方协商 (Hétóng shuāngfāng xiéshāng) – Negotiation between Both Parties – 契約双方協議 (Keiyaku sōhō kyōgi) – Thảo luận giữa hai bên hợp đồng |
1113 | 合同履行进展报告 (Hétóng lǚxíng jìnzhǎn bàogào) – Progress Report on Contract Performance – 契約履行進捗報告 (Keiyaku rikkō shinchoku hōkoku) – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
1114 | 合同相关条款 (Hétóng xiāngguān tiáokuǎn) – Related Contract Terms – 契約関連条項 (Keiyaku kanren jōkō) – Các điều khoản liên quan trong hợp đồng |
1115 | 合同签署日 (Hétóng qiānshǔ rì) – Date of Contract Signing – 契約署名日 (Keiyaku shomei-bi) – Ngày ký hợp đồng |
1116 | 合同履行检查表 (Hétóng lǚxíng jiǎnchá biǎo) – Contract Performance Checklist – 契約履行検査表 (Keiyaku rikkō kensa-hyō) – Bảng kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1117 | 合同修改协议 (Hétóng xiūgǎi xiéyì) – Amendment Agreement – 契約変更協定 (Keiyaku henkō kyōtei) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
1118 | 合同违约风险 (Hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Risk of Breach of Contract – 契約違約リスク (Keiyaku iyaku risuku) – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
1119 | 合同争议审理 (Hétóng zhēngyì shěnlǐ) – Contract Dispute Adjudication – 契約紛争審理 (Keiyaku funsō shinri) – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
1120 | 合同延迟履行 (Hétóng yánchí lǚxíng) – Delayed Contract Performance – 契約履行遅延 (Keiyaku rikkō chien) – Trễ tiến độ thực hiện hợp đồng |
1121 | 合同违约处理 (Hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Handling of Breach of Contract – 契約違約処理 (Keiyaku iyaku shori) – Xử lý vi phạm hợp đồng |
1122 | 合同审查流程 (Hétóng shěnchá liúchéng) – Contract Review Process – 契約審査の流れ (Keiyaku shinsa no nagare) – Quy trình kiểm tra hợp đồng |
1123 | 合同履行状态 (Hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Contract Performance Status – 契約履行状況 (Keiyaku rikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1124 | 合同履行延期 (Hétóng lǚxíng yánqī) – Extension of Contract Performance – 契約履行延期 (Keiyaku rikkō enki) – Gia hạn thực hiện hợp đồng |
1125 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Contract Terms – 契約補充条項 (Keiyaku hoshū jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1126 | 合同审核 (Hétóng shěnhé) – Contract Review – 契約審査 (Keiyaku shinsa) – Xem xét hợp đồng |
1127 | 合同执行情况 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract Execution Situation – 契約実行状況 (Keiyaku jikkō jōkyō) – Tình hình thực hiện hợp đồng |
1128 | 合同履行未完成 (Hétóng lǚxíng wèi wánchéng) – Incomplete Contract Performance – 契約履行未完了 (Keiyaku rikkō mi kanryō) – Thực hiện hợp đồng chưa hoàn thành |
1129 | 合同合法性审查 (Hétóng héfǎxìng shěnchá) – Legality Review of Contract – 契約合法性審査 (Keiyaku hōhō-sei shinsa) – Kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng |
1130 | 合同修改流程 (Hétóng xiūgǎi liúchéng) – Contract Amendment Process – 契約変更手続き (Keiyaku henkō tetsuzuki) – Quy trình sửa đổi hợp đồng |
1131 | 合同有效期延长 (Hétóng yǒuxiàoqī yáncháng) – Extension of Contract Validity Period – 契約有効期間延長 (Keiyaku yūkō kikan enchō) – Gia hạn thời gian hiệu lực hợp đồng |
1132 | 合同违约事件 (Hétóng wéiyuē shìjiàn) – Breach of Contract Event – 契約違約事象 (Keiyaku iyaku jijō) – Sự kiện vi phạm hợp đồng |
1133 | 合同损害赔偿 (Hétóng sǔnhài péicháng) – Contract Damages Compensation – 契約損害賠償 (Keiyaku sonkai baishō) – Bồi thường thiệt hại hợp đồng |
1134 | 合同履行障碍 (Hétóng lǚxíng zhàng’ài) – Obstacles to Contract Performance – 契約履行障害 (Keiyaku rikkō shōgai) – Rào cản thực hiện hợp đồng |
1135 | 合同监督机制 (Hétóng jiāndū jīzhì) – Contract Supervision Mechanism – 契約監督機構 (Keiyaku kantoku kikō) – Cơ chế giám sát hợp đồng |
1136 | 合同签署双方 (Hétóng qiānshǔ shuāngfāng) – Both Parties to the Contract – 契約署名双方 (Keiyaku shomei sōhō) – Cả hai bên ký hợp đồng |
1137 | 合同违约处理方案 (Hétóng wéiyuē chǔlǐ fāng’àn) – Breach of Contract Handling Plan – 契約違約処理案 (Keiyaku iyaku shori an) – Kế hoạch xử lý vi phạm hợp đồng |
1138 | 合同解除流程 (Hétóng jiěchú liúchéng) – Contract Termination Process – 契約解除手続き (Keiyaku kaijo tetsuzuki) – Quy trình hủy bỏ hợp đồng |
1139 | 合同执行争议 (Hétóng zhíxíng zhēngyì) – Dispute over Contract Execution – 契約実行紛争 (Keiyaku jikkō funsō) – Tranh chấp thực hiện hợp đồng |
1140 | 合同履行协议书 (Hétóng lǚxíng xiéyì shū) – Contract Performance Agreement – 契約履行協定書 (Keiyaku rikkō kyōtei-sho) – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
1141 | 合同履行期限延长 (Hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Performance Period – 契約履行期間延長 (Keiyaku rikkō kikan enchō) – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
1142 | 合同权利义务 (Hétóng quánlì yìwù) – Rights and Obligations of the Contract – 契約権利義務 (Keiyaku kenri gimu) – Quyền lợi và nghĩa vụ hợp đồng |
1143 | 合同履行监督 (Hétóng lǚxíng jiāndū) – Contract Performance Monitoring – 契約履行監督 (Keiyaku rikkō kantoku) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1144 | 合同执行阶段 (Hétóng zhíxíng jiēduàn) – Contract Execution Stage – 契約実行段階 (Keiyaku jikkō dankai) – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
1145 | 合同履行成果 (Hétóng lǚxíng chéngguǒ) – Results of Contract Performance – 契約履行成果 (Keiyaku rikkō seika) – Kết quả thực hiện hợp đồng |
1146 | 合同违约责任判定 (Hétóng wéiyuē zérèn pàndìng) – Determination of Breach of Contract Liability – 契約違約責任判定 (Keiyaku iyaku sekinin handan) – Quyết định trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1147 | 合同执行结果 (Hétóng zhíxíng jiéguǒ) – Contract Execution Results – 契約実行結果 (Keiyaku jikkō kekka) – Kết quả thực hiện hợp đồng |
1148 | 合同签署日记 (Hétóng qiānshǔ rìjì) – Contract Signing Diary – 契約署名日記 (Keiyaku shomei nikki) – Nhật ký ký hợp đồng |
1149 | 合同执行监控报告 (Hétóng zhíxíng jiānkòng bàogào) – Contract Execution Monitoring Report – 契約実行監視報告書 (Keiyaku jikkō kanshi hōkoku-sho) – Báo cáo giám sát thực hiện hợp đồng |
1150 | 合同条款执行情况 (Hétóng tiáokuǎn zhíxíng qíngkuàng) – Contract Term Execution Status – 契約条項実行状況 (Keiyaku jōkō jikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện điều khoản hợp đồng |
1151 | 合同违约风险管理 (Hétóng wéiyuē fēngxiǎn guǎnlǐ) – Breach of Contract Risk Management – 契約違約リスク管理 (Keiyaku iyaku risuku kanri) – Quản lý rủi ro vi phạm hợp đồng |
1152 | 合同履行预期 (Hétóng lǚxíng yùqī) – Expected Contract Performance – 契約履行の予測 (Keiyaku rikkō no yosoku) – Dự kiến thực hiện hợp đồng |
1153 | 合同效力终止 (Hétóng xiàolì zhōngzhǐ) – Termination of Contract Validity – 契約効力終了 (Keiyaku kōryoku shūryō) – Chấm dứt hiệu lực hợp đồng |
1154 | 合同自动续期 (Hétóng zìdòng xùqī) – Automatic Contract Renewal – 契約自動更新 (Keiyaku jidō kōshin) – Gia hạn hợp đồng tự động |
1155 | 合同执行协议 (Hétóng zhíxíng xiéyì) – Contract Execution Agreement – 契約実行協定 (Keiyaku jikkō kyōtei) – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
1156 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Period – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1157 | 合同履行进度报告 (Hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Contract Performance Progress Report – 契約履行進捗報告書 (Keiyaku rikkō shinchoku hōkoku-sho) – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
1158 | 合同期满 (Hétóng qīmǎn) – Expiry of Contract – 契約満了 (Keiyaku manryō) – Hết hạn hợp đồng |
1159 | 合同风险评估 (Hétóng fēngxiǎn pínggū) – Contract Risk Assessment – 契約リスク評価 (Keiyaku risuku hyōka) – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
1160 | 合同履行证书 (Hétóng lǚxíng zhèngshū) – Certificate of Contract Performance – 契約履行証書 (Keiyaku rikkō shōsho) – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1161 | 合同解除通知 (Hétóng jiěchú tōzhī) – Notice of Contract Termination – 契約解除通知 (Keiyaku kaijo tsūchi) – Thông báo hủy bỏ hợp đồng |
1162 | 合同履行约定 (Hétóng lǚxíng yuēdìng) – Contract Performance Agreement – 契約履行契約 (Keiyaku rikkō keiyaku) – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
1163 | 合同未履行 (Hétóng wèi lǚxíng) – Non-Performance of Contract – 契約未履行 (Keiyaku mi rikkō) – Không thực hiện hợp đồng |
1164 | 合同法律效力 (Hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Effect of Contract – 契約法的効力 (Keiyaku hō-teki kōryoku) – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
1165 | 合同条款争议 (Hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Disputes Over Contract Terms – 契約条項の争い (Keiyaku jōkō no arasoi) – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
1166 | 合同效力确认 (Hétóng xiàolì quèrèn) – Confirmation of Contract Validity – 契約効力確認 (Keiyaku kōryoku kakunin) – Xác nhận hiệu lực hợp đồng |
1167 | 合同期限延长协议 (Hétóng qīxiàn yáncháng xiéyì) – Agreement for Extension of Contract Period – 契約期限延長協定 (Keiyaku kigen enchō kyōtei) – Thỏa thuận gia hạn thời gian hợp đồng |
1168 | 合同评审 (Hétóng píngshěn) – Contract Review – 契約審査 (Keiyaku shinsa) – Xem xét hợp đồng |
1169 | 合同履行进展 (Hétóng lǚxíng jìnzhǎn) – Contract Performance Progress – 契約履行進捗 (Keiyaku rikkō shinchoku) – Tiến trình thực hiện hợp đồng |
1170 | 合同签署人 (Hétóng qiānshǔ rén) – Signatory of the Contract – 契約署名者 (Keiyaku shomei-sha) – Người ký hợp đồng |
1171 | 合同书面形式 (Hétóng shūmiàn xíngshì) – Written Form of Contract – 契約書面形式 (Keiyaku shūmen keishiki) – Hình thức hợp đồng bằng văn bản |
1172 | 合同执行调整 (Hétóng zhíxíng tiáozhěng) – Adjustment of Contract Execution – 契約実行調整 (Keiyaku jikkō chōsei) – Điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
1173 | 合同执行监督报告 (Hétóng zhíxíng jiāndū bàogào) – Supervision Report on Contract Execution – 契約実行監視報告 (Keiyaku jikkō kanshi hōkoku) – Báo cáo giám sát thực hiện hợp đồng |
1174 | 合同履行考核 (Hétóng lǚxíng kǎohé) – Evaluation of Contract Performance – 契約履行評価 (Keiyaku rikkō hyōka) – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1175 | 合同签署程序 (Hétóng qiānshǔ chéngxù) – Contract Signing Procedure – 契約署名手続き (Keiyaku shomei tetsuzuki) – Quy trình ký hợp đồng |
1176 | 合同争议解决机制 (Hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Mechanism for Resolving Contract Disputes – 契約紛争解決機構 (Keiyaku funsō kaiketsu kikō) – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1177 | 合同履行影响 (Hétóng lǚxíng yǐngxiǎng) – Impact of Contract Performance – 契約履行の影響 (Keiyaku rikkō no eikyō) – Tác động của việc thực hiện hợp đồng |
1178 | 合同履行总结 (Hétóng lǚxíng zǒngjié) – Summary of Contract Performance – 契約履行総括 (Keiyaku rikkō sōkatsu) – Tóm tắt việc thực hiện hợp đồng |
1179 | 合同执行争议解决 (Hétóng zhíxíng zhēngyì jiějué) – Resolution of Contract Execution Disputes – 契約実行紛争解決 (Keiyaku jikkō funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng |
1180 | 合同履行有效性 (Hétóng lǚxíng yǒuxiàoxìng) – Validity of Contract Performance – 契約履行の有効性 (Keiyaku rikkō no yūkō-sei) – Tính hợp lệ của việc thực hiện hợp đồng |
1181 | 合同续签协议 (Hétóng xùqiān xiéyì) – Contract Renewal Agreement – 契約更新協定 (Keiyaku kōshin kyōtei) – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng |
1182 | 合同有效期内 (Hétóng yǒuxiàoqī nèi) – Within the Contract Validity Period – 契約有効期間内 (Keiyaku yūkō kikan-nai) – Trong thời gian hiệu lực hợp đồng |
1183 | 合同履行缺陷 (Hétóng lǚxíng quēxiàn) – Defects in Contract Performance – 契約履行の欠陥 (Keiyaku rikkō no kekkan) – Khiếm khuyết trong thực hiện hợp đồng |
1184 | 合同对方 (Hétóng duìfāng) – Counterparty to the Contract – 契約相手 (Keiyaku aite) – Bên đối tác hợp đồng |
1185 | 合同有效性争议 (Hétóng yǒuxiàoxìng zhēngyì) – Disputes over Contract Validity – 契約有効性の争い (Keiyaku yūkō-sei no arasoi) – Tranh chấp về tính hợp lệ của hợp đồng |
1186 | 合同履行进展情况 (Hétóng lǚxíng jìnzhǎn qíngkuàng) – Contract Performance Progress Status – 契約履行進捗状況 (Keiyaku rikkō shinchoku jōkyō) – Tình trạng tiến triển thực hiện hợp đồng |
1187 | 合同履行责任 (Hétóng lǚxíng zérèn) – Contract Performance Responsibility – 契約履行責任 (Keiyaku rikkō sekinin) – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
1188 | 合同解除条款 (Hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Contract Termination Clause – 契約解除条項 (Keiyaku kaijo jōkō) – Điều khoản hủy hợp đồng |
1189 | 合同履行压力 (Hétóng lǚxíng yālì) – Pressure of Contract Performance – 契約履行の圧力 (Keiyaku rikkō no atsuryoku) – Áp lực thực hiện hợp đồng |
1190 | 合同适用法律 (Hétóng shìyòng fǎlǜ) – Applicable Law for the Contract – 契約適用法 (Keiyaku tekiyō-hō) – Luật áp dụng cho hợp đồng |
1191 | 合同执行流程 (Hétóng zhíxíng liúchéng) – Contract Execution Process – 契約実行手順 (Keiyaku jikkō tetsuzuki) – Quy trình thực hiện hợp đồng |
1192 | 合同签署条件 (Hétóng qiānshǔ tiáojiàn) – Contract Signing Conditions – 契約署名条件 (Keiyaku shomei jōken) – Điều kiện ký hợp đồng |
1193 | 合同履行时间 (Hétóng lǚxíng shíjiān) – Contract Performance Time – 契約履行時間 (Keiyaku rikkō jikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1194 | 合同履行中的争议 (Hétóng lǚxíng zhōng de zhēngyì) – Disputes during Contract Performance – 契約履行中の争い (Keiyaku rikkō-chū no arasoi) – Tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng |
1195 | 合同履行障碍消除 (Hétóng lǚxíng zhàng’ài xiāochú) – Removal of Obstacles to Contract Performance – 契約履行障害の除去 (Keiyaku rikkō shōgai no jokyo) – Loại bỏ rào cản thực hiện hợp đồng |
1196 | 合同履行问题 (Hétóng lǚxíng wèntí) – Issues with Contract Performance – 契約履行問題 (Keiyaku rikkō mondai) – Vấn đề thực hiện hợp đồng |
1197 | 合同履行合规性 (Hétóng lǚxíng héguī xìng) – Compliance with Contract Performance – 契約履行のコンプライアンス (Keiyaku rikkō no konpuraiansu) – Tuân thủ thực hiện hợp đồng |
1198 | 合同履行时间表 (Hétóng lǚxíng shíjiānbiǎo) – Contract Performance Timeline – 契約履行タイムライン (Keiyaku rikkō taimurain) – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
1199 | 合同执行预算 (Hétóng zhíxíng yùsuàn) – Contract Execution Budget – 契約実行予算 (Keiyaku jikkō yosan) – Ngân sách thực hiện hợp đồng |
1200 | 合同执行反馈 (Hétóng zhíxíng fǎnkuì) – Feedback on Contract Execution – 契約実行のフィードバック (Keiyaku jikkō no fīdobakku) – Phản hồi về việc thực hiện hợp đồng |
1201 | 合同效力保障 (Hétóng xiàolì bǎozhàng) – Guarantee of Contract Validity – 契約効力保障 (Keiyaku kōryoku hoshō) – Bảo đảm hiệu lực hợp đồng |
1202 | 合同履行核查 (Hétóng lǚxíng héchá) – Contract Performance Audit – 契約履行監査 (Keiyaku rikkō kansa) – Kiểm toán thực hiện hợp đồng |
1203 | 合同签署后 (Hétóng qiānshǔ hòu) – After Contract Signing – 契約署名後 (Keiyaku shomei go) – Sau khi ký hợp đồng |
1204 | 合同违约责任追究 (Hétóng wéiyuē zérèn zhuījiū) – Pursuit of Breach of Contract Liability – 契約違約責任追及 (Keiyaku iyaku sekinin suijū) – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1205 | 合同履行合规性审查 (Hétóng lǚxíng héguī xìng shěnchá) – Compliance Review of Contract Performance – 契約履行のコンプライアンス審査 (Keiyaku rikkō no konpuraiansu shinsa) – Kiểm tra tính tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1206 | 合同履行纠正措施 (Hétóng lǚxíng jiūzhèng cuòshī) – Corrective Measures for Contract Performance – 契約履行是正措置 (Keiyaku rikkō shisei sochi) – Biện pháp khắc phục trong thực hiện hợp đồng |
1207 | 合同审查程序 (Hétóng shěnchá chéngxù) – Contract Review Procedure – 契約審査手続き (Keiyaku shinsa tetsuzuki) – Quy trình xem xét hợp đồng |
1208 | 合同履行进度监控 (Hétóng lǚxíng jìndù jiānkòng) – Contract Performance Progress Monitoring – 契約履行進捗監視 (Keiyaku rikkō shinchoku kanshi) – Giám sát tiến độ thực hiện hợp đồng |
1209 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages for Breach of Contract – 契約違約金 (Keiyaku iyaku-kin) – Phạt vi phạm hợp đồng |
1210 | 合同签署代表 (Hétóng qiānshǔ dàibiǎo) – Contract Signing Representative – 契約署名代表者 (Keiyaku shomei daihyō-sha) – Đại diện ký hợp đồng |
1211 | 合同履行状态 (Hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Contract Performance Status – 契約履行状態 (Keiyaku rikkō jōtai) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1212 | 合同变更协议 (Hétóng biàngēng xiéyì) – Contract Amendment Agreement – 契約変更協定 (Keiyaku henkō kyōtei) – Thỏa thuận thay đổi hợp đồng |
1213 | 合同无效 (Hétóng wúxiào) – Invalid Contract – 契約無効 (Keiyaku mukō) – Hợp đồng vô hiệu |
1214 | 合同中止 (Hétóng zhōngzhǐ) – Suspension of Contract – 契約中止 (Keiyaku chūshi) – Tạm ngừng hợp đồng |
1215 | 合同履行不力 (Hétóng lǚxíng bù lì) – Poor Contract Performance – 契約履行不力 (Keiyaku rikkō furyoku) – Thực hiện hợp đồng kém |
1216 | 合同签署证书 (Hétóng qiānshǔ zhèngshū) – Certificate of Contract Signing – 契約署名証明書 (Keiyaku shomei shōmei-sho) – Giấy chứng nhận ký hợp đồng |
1217 | 合同分配条款 (Hétóng fēnpèi tiáokuǎn) – Contract Allocation Clause – 契約分配条項 (Keiyaku bunpai jōkō) – Điều khoản phân chia hợp đồng |
1218 | 合同审查报告 (Hétóng shěnchá bàogào) – Contract Review Report – 契約審査報告書 (Keiyaku shinsa hōkoku-sho) – Báo cáo xem xét hợp đồng |
1219 | 合同不可抗力 (Hétóng bùkě kànglì) – Force Majeure Clause – 契約不可抗力 (Keiyaku fukakōryoku) – Điều khoản bất khả kháng |
1220 | 合同定金 (Hétóng dìngjīn) – Contract Deposit – 契約手付金 (Keiyaku tezukekin) – Tiền đặt cọc hợp đồng |
1221 | 合同提前解除 (Hétóng tíqián jiěchú) – Early Termination of Contract – 契約前倒解除 (Keiyaku zendō kaijo) – Hủy bỏ hợp đồng trước thời hạn |
1222 | 合同解除程序 (Hétóng jiěchú chéngxù) – Contract Termination Procedure – 契約解除手続き (Keiyaku kaijo tetsuzuki) – Quy trình hủy hợp đồng |
1223 | 合同履行单 (Hétóng lǚxíng dān) – Contract Performance Form – 契約履行フォーム (Keiyaku rikkō fōmu) – Mẫu thực hiện hợp đồng |
1224 | 合同违约责任免除 (Hétóng wéiyuē zérèn miǎnchú) – Exemption from Breach of Contract Liability – 契約違約責任免除 (Keiyaku iyaku sekinin menjo) – Miễn trừ trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1225 | 合同履行保证金 (Hétóng lǚxíng bǎozhèngjīn) – Performance Bond for Contract – 契約履行保証金 (Keiyaku rikkō hoshō-kin) – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
1226 | 合同解除原因 (Hétóng jiěchú yuányīn) – Reason for Contract Termination – 契約解除原因 (Keiyaku kaijo gen’in) – Lý do hủy hợp đồng |
1227 | 合同履行纠纷 (Hétóng lǚxíng jiūfēn) – Contract Performance Dispute – 契約履行の争い (Keiyaku rikkō no arasoi) – Tranh chấp thực hiện hợp đồng |
1228 | 合同起草 (Hétóng qǐcǎo) – Contract Drafting – 契約草案 (Keiyaku sōan) – Soạn thảo hợp đồng |
1229 | 合同成立 (Hétóng chénglì) – Formation of Contract – 契約成立 (Keiyaku seiritsu) – Sự hình thành hợp đồng |
1230 | 合同变更要求 (Hétóng biàngēng yāoqiú) – Request for Contract Amendment – 契約変更要求 (Keiyaku henkō yōkyū) – Yêu cầu thay đổi hợp đồng |
1231 | 合同执行期限 (Hétóng zhíxíng qīxiàn) – Contract Execution Deadline – 契約実行期限 (Keiyaku jikkō kigen) – Hạn chót thực hiện hợp đồng |
1232 | 合同撤销 (Hétóng chèxiāo) – Contract Rescission – 契約取り消し (Keiyaku torikeshi) – Hủy bỏ hợp đồng |
1233 | 合同责任分担 (Hétóng zérèn fēndān) – Allocation of Contract Liability – 契約責任分担 (Keiyaku sekinin buntan) – Phân chia trách nhiệm hợp đồng |
1234 | 合同变更生效 (Hétóng biàngēng shēngxiào) – Effectiveness of Contract Amendment – 契約変更の効力発生 (Keiyaku henkō no kōryoku hassei) – Hiệu lực thay đổi hợp đồng |
1235 | 合同履行风险 (Hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Contract Performance Risk – 契約履行リスク (Keiyaku rikkō risuku) – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
1236 | 合同解除条款执行 (Hétóng jiěchú tiáokuǎn zhíxíng) – Implementation of Contract Termination Clause – 契約解除条項の実行 (Keiyaku kaijo jōkō no jikkō) – Thực thi điều khoản hủy hợp đồng |
1237 | 合同财务审查 (Hétóng cáiwù shěnchá) – Contract Financial Review – 契約財務審査 (Keiyaku zaimu shinsa) – Kiểm tra tài chính hợp đồng |
1238 | 合同履行金额 (Hétóng lǚxíng jīn’é) – Contract Performance Amount – 契約履行金額 (Keiyaku rikkō kingaku) – Số tiền thực hiện hợp đồng |
1239 | 合同事项变动 (Hétóng shìxiàng biàndòng) – Change of Contract Matters – 契約事項の変更 (Keiyaku jikō no henkō) – Thay đổi nội dung hợp đồng |
1240 | 合同修改意见 (Hétóng xiūgǎi yìjiàn) – Contract Amendment Suggestions – 契約修正意見 (Keiyaku shūsei iken) – Đề xuất sửa đổi hợp đồng |
1241 | 合同执行人责任 (Hétóng zhíxíng rén zérèn) – Executor’s Responsibility in Contract Execution – 契約実行者の責任 (Keiyaku jikkō-sha no sekinin) – Trách nhiệm của người thực hiện hợp đồng |
1242 | 合同定期审查 (Hétóng dìngqī shěnchá) – Periodic Contract Review – 契約定期審査 (Keiyaku teiki shinsa) – Xem xét hợp đồng định kỳ |
1243 | 合同执行检查表 (Hétóng zhíxíng jiǎnchá biǎo) – Contract Execution Checklist – 契約実行チェックリスト (Keiyaku jikkō chekku risuto) – Danh sách kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1244 | 合同履行确认 (Hétóng lǚxíng quèrèn) – Confirmation of Contract Performance – 契約履行確認 (Keiyaku rikkō kakunin) – Xác nhận việc thực hiện hợp đồng |
1245 | 合同修改协议书 (Hétóng xiūgǎi xiéyì shū) – Contract Amendment Agreement – 契約修正協定書 (Keiyaku shūsei kyōtei-sho) – Văn bản thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
1246 | 合同延长 (Hétóng yáncháng) – Contract Extension – 契約延長 (Keiyaku enchō) – Gia hạn hợp đồng |
1247 | 合同签署代表人 (Hétóng qiānshǔ dàibiǎo rén) – Contract Signing Representative – 契約署名代表者 (Keiyaku shomei daihyō-sha) – Đại diện ký kết hợp đồng |
1248 | 合同履行周期 (Hétóng lǚxíng zhōuqī) – Contract Performance Cycle – 契約履行周期 (Keiyaku rikkō chūki) – Chu kỳ thực hiện hợp đồng |
1249 | 合同违约责任 (Hétóng wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability – 契約違約責任 (Keiyaku iyaku sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1250 | 合同权利义务 (Hétóng quánlì yìwù) – Contract Rights and Obligations – 契約権利義務 (Keiyaku kenri gimu) – Quyền lợi và nghĩa vụ hợp đồng |
1251 | 合同履行证明 (Hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Contract Performance Certification – 契約履行証明書 (Keiyaku rikkō shōmei-sho) – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1252 | 合同附加条款 (Hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Contract Clause – 契約附加条項 (Keiyaku fuka jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1253 | 合同继续履行 (Hétóng jìxù lǚxíng) – Continuing Performance of Contract – 契約継続履行 (Keiyaku keizoku rikkō) – Tiếp tục thực hiện hợp đồng |
1254 | 合同双方 (Hétóng shuāngfāng) – Both Parties of the Contract – 契約両者 (Keiyaku ryōsha) – Hai bên hợp đồng |
1255 | 合同议定 (Hétóng yìdìng) – Agreement in Contract – 契約合意 (Keiyaku gōi) – Thỏa thuận trong hợp đồng |
1256 | 合同履行计算 (Hétóng lǚxíng jìsuàn) – Contract Performance Calculation – 契約履行計算 (Keiyaku rikkō keisan) – Tính toán thực hiện hợp đồng |
1257 | 合同期限延期 (Hétóng qīxiàn yánqī) – Extension of Contract Term – 契約期間延長 (Keiyaku kikan enchō) – Gia hạn thời gian hợp đồng |
1258 | 合同变更条款 (Hétóng biàngēng tiáokuǎn) – Contract Amendment Clause – 契約変更条項 (Keiyaku henkō jōkō) – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
1259 | 合同期满 (Hétóng qīmǎn) – Expiry of Contract – 契約期限満了 (Keiyaku kikan manryō) – Hết hạn hợp đồng |
1260 | 合同签署代表机构 (Hétóng qiānshǔ dàibiǎo jīgòu) – Contract Signing Representative Agency – 契約署名代表機関 (Keiyaku shomei daihyō kikan) – Cơ quan đại diện ký hợp đồng |
1261 | 合同履行计划书 (Hétóng lǚxíng jìhuà shū) – Contract Performance Plan Document – 契約履行計画書 (Keiyaku rikkō keikaku-sho) – Tài liệu kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1262 | 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) – Contract Termination Agreement – 契約解除協定 (Keiyaku kaijo kyōtei) – Thỏa thuận hủy hợp đồng |
1263 | 合同履行任务 (Hétóng lǚxíng rènwu) – Contract Performance Task – 契約履行任務 (Keiyaku rikkō ninmu) – Nhiệm vụ thực hiện hợp đồng |
1264 | 合同管辖 (Hétóng guǎnxiá) – Jurisdiction of Contract – 契約管轄 (Keiyaku kansei) – Quyền tài phán hợp đồng |
1265 | 合同违约损失 (Hétóng wéiyuē sǔnshī) – Loss Due to Breach of Contract – 契約違約損失 (Keiyaku iyaku sonshitsu) – Thiệt hại do vi phạm hợp đồng |
1266 | 合同变更书 (Hétóng biàngēng shū) – Contract Amendment Document – 契約変更書 (Keiyaku henkō-sho) – Tài liệu thay đổi hợp đồng |
1267 | 合同履行报表 (Hétóng lǚxíng bàobiǎo) – Contract Performance Report – 契約履行報告書 (Keiyaku rikkō hōkoku-sho) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1268 | 合同违约通知 (Hétóng wéiyuē tōngzhī) – Breach of Contract Notice – 契約違約通知 (Keiyaku iyaku tsūchi) – Thông báo vi phạm hợp đồng |
1269 | 合同执行进度报告 (Hétóng zhíxíng jìndù bàogào) – Contract Execution Progress Report – 契約実行進捗報告 (Keiyaku jikkō shinchoku hōkoku) – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
1270 | 合同签署方 (Hétóng qiānshǔ fāng) – Contract Signatory – 契約署名者 (Keiyaku shomei-sha) – Bên ký hợp đồng |
1271 | 合同履行监控报告 (Hétóng lǚxíng jiānkòng bàogào) – Contract Performance Monitoring Report – 契約履行監視報告書 (Keiyaku rikkō kanshi hōkoku-sho) – Báo cáo giám sát thực hiện hợp đồng |
1272 | 合同约定条件 (Hétóng yuēdìng tiáojiàn) – Contract Stipulated Terms – 契約定めた条件 (Keiyaku sadameta jōken) – Điều kiện đã định trong hợp đồng |
1273 | 合同履行延期 (Hétóng lǚxíng yánqī) – Delay in Contract Performance – 契約履行遅延 (Keiyaku rikkō chi’en) – Trễ hạn thực hiện hợp đồng |
1274 | 合同违反条款 (Hétóng wéifǎn tiáokuǎn) – Violation of Contract Terms – 契約違反条項 (Keiyaku ihan jōkō) – Vi phạm điều khoản hợp đồng |
1275 | 合同履行方式 (Hétóng lǚxíng fāngshì) – Method of Contract Performance – 契約履行方法 (Keiyaku rikkō hōhō) – Phương thức thực hiện hợp đồng |
1276 | 合同变更程序 (Hétóng biàngēng chéngxù) – Contract Amendment Procedure – 契約変更手続き (Keiyaku henkō tetsuzuki) – Thủ tục thay đổi hợp đồng |
1277 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages for Breach of Contract – 契約違約金 (Keiyaku iyaku-kin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1278 | 合同解约 (Hétóng jiěyuē) – Contract Termination – 契約解約 (Keiyaku kaiyaku) – Hủy hợp đồng |
1279 | 合同纠纷解决 (Hétóng jiūfēn jiějué) – Contract Dispute Resolution – 契約紛争解決 (Keiyaku funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1280 | 合同修改生效 (Hétóng xiūgǎi shēngxiào) – Effectiveness of Contract Amendment – 契約修正効力 (Keiyaku shūsei kōryoku) – Hiệu lực của việc sửa đổi hợp đồng |
1281 | 合同交付 (Hétóng jiāofù) – Contract Delivery – 契約納品 (Keiyaku nōhin) – Giao hợp đồng |
1282 | 合同修改通知 (Hétóng xiūgǎi tōngzhī) – Notice of Contract Amendment – 契約修正通知 (Keiyaku shūsei tsūchi) – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
1283 | 合同附加费用 (Hétóng fùjiā fèiyòng) – Additional Contract Costs – 契約追加費用 (Keiyaku tsuika hiyō) – Chi phí bổ sung hợp đồng |
1284 | 合同担保条款 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Contract Guarantee Clause – 契約担保条項 (Keiyaku tanpo jōkō) – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
1285 | 合同效力确认书 (Hétóng xiàolì quèrèn shū) – Contract Validity Confirmation Letter – 契約効力確認書 (Keiyaku kōryoku kakunin-sho) – Thư xác nhận hiệu lực hợp đồng |
1286 | 合同调解协议 (Hétóng tiáojiě xiéyì) – Contract Mediation Agreement – 契約調停協定 (Keiyaku chōtei kyōtei) – Thỏa thuận hòa giải hợp đồng |
1287 | 合同审查表 (Hétóng shěnchá biǎo) – Contract Review Checklist – 契約審査表 (Keiyaku shinsa hyō) – Danh sách kiểm tra hợp đồng |
1288 | 合同审计报告 (Hétóng shěnjì bàogào) – Contract Audit Report – 契約監査報告書 (Keiyaku kansa hōkoku-sho) – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
1289 | 合同解除协议书 (Hétóng jiěchú xiéyì shū) – Contract Termination Agreement – 契約解除協定書 (Keiyaku kaijo kyōtei-sho) – Văn bản thỏa thuận hủy hợp đồng |
1290 | 合同协议条款 (Hétóng xiéyì tiáokuǎn) – Contract Agreement Clause – 契約協定条項 (Keiyaku kyōtei jōkō) – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
1291 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiào qī) – Contract Validity Period – 契約有効期間 (Keiyaku yūkō kikan) – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
1292 | 合同履行反馈 (Hétóng lǚxíng fǎnkuì) – Contract Performance Feedback – 契約履行フィードバック (Keiyaku rikkō fīdobakku) – Phản hồi thực hiện hợp đồng |
1293 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Contract Performance Ability – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
1294 | 合同效力确认 (Hétóng xiàolì quèrèn) – Contract Validity Confirmation – 契約効力確認 (Keiyaku kōryoku kakunin) – Xác nhận hiệu lực hợp đồng |
1295 | 合同审查程序 (Hétóng shěnchá chéngxù) – Contract Review Procedure – 契約審査手続き (Keiyaku shinsa tetsuzuki) – Thủ tục xem xét hợp đồng |
1296 | 合同强制执行 (Hétóng qiángzhì zhíxíng) – Contract Enforcement – 契約強制執行 (Keiyaku kyōsei shikkō) – Thi hành hợp đồng bắt buộc |
1297 | 合同审议 (Hétóng shěnyì) – Contract Review – 契約審議 (Keiyaku shingi) – Xem xét hợp đồng |
1298 | 合同履行报告 (Hétóng lǚxíng bàogào) – Contract Performance Report – 契約履行報告書 (Keiyaku rikkō hōkoku-sho) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1299 | 合同费用结算 (Hétóng fèiyòng jiésuàn) – Contract Cost Settlement – 契約費用精算 (Keiyaku hiyō seisan) – Thanh toán chi phí hợp đồng |
1300 | 合同附加条件 (Hétóng fùjiā tiáojiàn) – Additional Contract Conditions – 契約附加条件 (Keiyaku fuka jōken) – Điều kiện bổ sung hợp đồng |
1301 | 合同责任约定 (Hétóng zérèn yuēdìng) – Contract Liability Agreement – 契約責任定め (Keiyaku sekinin sadame) – Thỏa thuận trách nhiệm hợp đồng |
1302 | 合同强制条款 (Hétóng qiángzhì tiáokuǎn) – Mandatory Contract Clause – 契約強制条項 (Keiyaku kyōsei jōkō) – Điều khoản bắt buộc trong hợp đồng |
1303 | 合同内容调整 (Hétóng nèiróng tiáozhěng) – Contract Content Adjustment – 契約内容調整 (Keiyaku naiyō chōsei) – Điều chỉnh nội dung hợp đồng |
1304 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Contract Termination Conditions – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo jōken) – Điều kiện hủy hợp đồng |
1305 | 合同签署人 (Hétóng qiānshǔ rén) – Contract Signatory – 契約署名者 (Keiyaku shomei-sha) – Người ký hợp đồng |
1306 | 合同履行延期申请 (Hétóng lǚxíng yánqī shēnqǐng) – Application for Contract Performance Extension – 契約履行延期申請 (Keiyaku rikkō enchō shinsei) – Đơn xin gia hạn thực hiện hợp đồng |
1307 | 合同保证金 (Hétóng bǎozhèng jīn) – Contract Deposit – 契約保証金 (Keiyaku hoshō-kin) – Tiền đặt cọc hợp đồng |
1308 | 合同生效条件 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Contract Effectiveness Conditions – 契約生効条件 (Keiyaku seikō jōken) – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
1309 | 合同履行报告书 (Hétóng lǚxíng bàogào shū) – Contract Performance Report Document – 契約履行報告書 (Keiyaku rikkō hōkoku-sho) – Tài liệu báo cáo thực hiện hợp đồng |
1310 | 合同履行保证 (Hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Performance Guarantee of Contract – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1311 | 合同违约赔偿 (Hétóng wéiyuē péicháng) – Breach of Contract Compensation – 契約違約賠償 (Keiyaku iyaku baishō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
1312 | 合同条款修改 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Contract Clause Modification – 契約条項変更 (Keiyaku jōkō henkō) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1313 | 合同约定义务 (Hétóng yuēdìng yìwù) – Contract Stipulated Obligations – 契約定めた義務 (Keiyaku sadameta gimu) – Nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng |
1314 | 合同履行难度 (Hétóng lǚxíng nándù) – Difficulty of Contract Performance – 契約履行難度 (Keiyaku rikkō nando) – Mức độ khó khăn trong thực hiện hợp đồng |
1315 | 合同变更协议 (Hétóng biàngēng xiéyì) – Contract Amendment Agreement – 契約変更協定 (Keiyaku henkō kyōtei) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
1316 | 合同审计计划 (Hétóng shěnjì jìhuà) – Contract Audit Plan – 契約監査計画 (Keiyaku kansa keikaku) – Kế hoạch kiểm toán hợp đồng |
1317 | 合同违约通知书 (Hétóng wéiyuē tōngzhī shū) – Breach of Contract Notice Letter – 契約違約通知書 (Keiyaku iyaku tsūchi-sho) – Thư thông báo vi phạm hợp đồng |
1318 | 合同履行合同 (Hétóng lǚxíng hébìng) – Contract Performance Agreement – 契約履行契約 (Keiyaku rikkō keiyaku) – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
1319 | 合同履行计划书 (Hétóng lǚxíng jìhuà shū) – Contract Performance Planning Document – 契約履行計画書 (Keiyaku rikkō keikaku-sho) – Tài liệu kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1320 | 合同通知 (Hétóng tōngzhī) – Contract Notice – 契約通知 (Keiyaku tsūchi) – Thông báo hợp đồng |
1321 | 合同解决方案 (Hétóng jiějué fāng’àn) – Contract Solution – 契約解決方案 (Keiyaku kaiketsu fānan) – Giải pháp hợp đồng |
1322 | 合同签署期限 (Hétóng qiānshǔ qīxiàn) – Contract Signing Deadline – 契約署名期限 (Keiyaku shomei kigen) – Thời hạn ký hợp đồng |
1323 | 合同附加条款 (Hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clauses of the Contract – 契約附加条項 (Keiyaku fuka jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1324 | 合同违约风险 (Hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Contract Breach Risk – 契約違約リスク (Keiyaku iyaku risuku) – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
1325 | 合同履行争议 (Hétóng lǚxíng zhēngyì) – Contract Performance Dispute – 契約履行紛争 (Keiyaku rikkō funsō) – Tranh chấp thực hiện hợp đồng |
1326 | 合同财务审计 (Hétóng cáiwù shěnjì) – Contract Financial Audit – 契約財務監査 (Keiyaku zaimu kansa) – Kiểm toán tài chính hợp đồng |
1327 | 合同赔偿条款 (Hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause of the Contract – 契約賠償条項 (Keiyaku baishō jōkō) – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
1328 | 合同履行检验 (Hétóng lǚxíng jiǎnyàn) – Contract Performance Inspection – 契約履行検査 (Keiyaku rikkō kensa) – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1329 | 合同审批 (Hétóng shěnpī) – Contract Approval – 契約承認 (Keiyaku shōnin) – Phê duyệt hợp đồng |
1330 | 合同执行力 (Hétóng zhíxíng lì) – Contract Enforcement Ability – 契約実行力 (Keiyaku jikkō-ryoku) – Khả năng thực thi hợp đồng |
1331 | 合同履行完毕 (Hétóng lǚxíng wánbì) – Completion of Contract Performance – 契約履行完了 (Keiyaku rikkō kanryō) – Hoàn thành thực hiện hợp đồng |
1332 | 合同解除条件书 (Hétóng jiěchú tiáojiàn shū) – Contract Termination Condition Document – 契約解除条件書 (Keiyaku kaijo jōken-sho) – Văn bản điều kiện hủy hợp đồng |
1333 | 合同担保协议 (Hétóng dānbǎo xiéyì) – Contract Guarantee Agreement – 契約担保協定 (Keiyaku tanpo kyōtei) – Thỏa thuận bảo đảm hợp đồng |
1334 | 合同履行实施 (Hétóng lǚxíng shíshī) – Contract Performance Implementation – 契約履行実施 (Keiyaku rikkō jisshi) – Thực thi hợp đồng |
1335 | 合同修订意见 (Hétóng xiūdìng yìjiàn) – Contract Revision Suggestions – 契約修正意見 (Keiyaku shūsei iken) – Đề xuất sửa đổi hợp đồng |
1336 | 合同履行保障 (Hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Contract Performance Guarantee – 契約履行保障 (Keiyaku rikkō hoshō) – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
1337 | 合同履行责任人 (Hétóng lǚxíng zérèn rén) – Contract Performance Responsible Person – 契約履行責任者 (Keiyaku rikkō sekinin-sha) – Người chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
1338 | 合同履行情况报告 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào) – Contract Performance Status Report – 契約履行状況報告書 (Keiyaku rikkō jōkyō hōkoku-sho) – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
1339 | 合同执行表格 (Hétóng zhíxíng biǎogé) – Contract Execution Form – 契約実行フォーム (Keiyaku jikkō fōmu) – Mẫu thực thi hợp đồng |
1340 | 合同履行计划表 (Hétóng lǚxíng jìhuà biǎo) – Contract Performance Plan Form – 契約履行計画表 (Keiyaku rikkō keikaku-hyō) – Biểu mẫu kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1341 | 合同变更同意书 (Hétóng biàngēng tóngyì shū) – Contract Amendment Consent Letter – 契約変更同意書 (Keiyaku henkō dōi-sho) – Thư đồng ý sửa đổi hợp đồng |
1342 | 合同履行总结 (Hétóng lǚxíng zǒngjié) – Contract Performance Summary – 契約履行総括 (Keiyaku rikkō sōkatsu) – Tóm tắt thực hiện hợp đồng |
1343 | 合同履行后果 (Hétóng lǚxíng hòuguǒ) – Consequences of Contract Performance – 契約履行後果 (Keiyaku rikkō kōka) – Hậu quả của việc thực hiện hợp đồng |
1344 | 合同合同条款 (Hétóng hébìng tiáokuǎn) – Contract Clauses in a Contract – 契約契約条項 (Keiyaku keiyaku jōkō) – Các điều khoản trong hợp đồng |
1345 | 合同支付条款 (Hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Contract Payment Terms – 契約支払い条項 (Keiyaku shiharai jōkō) – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
1346 | 合同履行检验报告 (Hétóng lǚxíng jiǎnyàn bàogào) – Contract Performance Inspection Report – 契約履行検査報告書 (Keiyaku rikkō kensa hōkoku-sho) – Báo cáo kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1347 | 合同违约情况 (Hétóng wéiyuē qíngkuàng) – Contract Breach Situation – 契約違約状況 (Keiyaku iyaku jōkyō) – Tình hình vi phạm hợp đồng |
1348 | 合同终止协议 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Contract Termination Agreement – 契約終了協定 (Keiyaku shūryō kyōtei) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
1349 | 合同变更确认 (Hétóng biàngēng quèrèn) – Contract Amendment Confirmation – 契約変更確認 (Keiyaku henkō kakunin) – Xác nhận sửa đổi hợp đồng |
1350 | 合同执行反馈 (Hétóng zhíxíng fǎnkuì) – Contract Execution Feedback – 契約実行フィードバック (Keiyaku jikkō fīdobakku) – Phản hồi thực hiện hợp đồng |
1351 | 合同执行计划书 (Hétóng zhíxíng jìhuà shū) – Contract Execution Plan Document – 契約実行計画書 (Keiyaku jikkō keikaku-sho) – Tài liệu kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1352 | 合同履行证明 (Hétóng lǚxíng zhèngmíng) – Contract Performance Certificate – 契約履行証明 (Keiyaku rikkō shōmei) – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1353 | 合同修改协议 (Hétóng xiūgǎi xiéyì) – Contract Modification Agreement – 契約修正協定 (Keiyaku shūsei kyōtei) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
1354 | 合同法律责任 (Hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal Responsibility of the Contract – 契約法的責任 (Keiyaku houteki sekinin) – Trách nhiệm pháp lý của hợp đồng |
1355 | 合同变更申请 (Hétóng biàngēng shēnqǐng) – Contract Amendment Request – 契約変更申請 (Keiyaku henkō shinsei) – Đơn xin sửa đổi hợp đồng |
1356 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Stipulated Contract Terms – 契約定め条項 (Keiyaku sadameta jōkō) – Các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
1357 | 合同履行控制 (Hétóng lǚxíng kòngzhì) – Contract Performance Control – 契約履行管理 (Keiyaku rikkō kanri) – Kiểm soát thực hiện hợp đồng |
1358 | 合同支付方式 (Hétóng zhīfù fāngshì) – Contract Payment Method – 契約支払い方法 (Keiyaku shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1359 | 合同履行计划表 (Hétóng lǚxíng jìhuà biǎo) – Contract Performance Schedule – 契約履行計画表 (Keiyaku rikkō keikaku-hyō) – Biểu đồ kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1360 | 合同延期协议 (Hétóng yánqī xiéyì) – Contract Extension Agreement – 契約延期協定 (Keiyaku enchō kyōtei) – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng |
1361 | 合同执行报告 (Hétóng zhíxíng bàogào) – Contract Execution Report – 契約実行報告 (Keiyaku jikkō hōkoku) – Báo cáo thực thi hợp đồng |
1362 | 合同履行效率 (Hétóng lǚxíng xiàolǜ) – Contract Performance Efficiency – 契約履行効率 (Keiyaku rikkō kōritsu) – Hiệu quả thực hiện hợp đồng |
1363 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Contract Supplement Agreement – 契約補充協定 (Keiyaku bochū kyōtei) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
1364 | 合同修改条款 (Hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Modified Contract Clause – 契約修正条項 (Keiyaku shūsei jōkō) – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
1365 | 合同履行评审 (Hétóng lǚxíng píngshěn) – Contract Performance Review – 契約履行審査 (Keiyaku rikkō shinsa) – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1366 | 合同解除申请 (Hétóng jiěchú shēnqǐng) – Contract Termination Request – 契約解除申請 (Keiyaku kaijo shinsei) – Đơn xin hủy hợp đồng |
1367 | 合同支付计划 (Hétóng zhīfù jìhuà) – Contract Payment Plan – 契約支払い計画 (Keiyaku shiharai keikaku) – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1368 | 合同履行期望 (Hétóng lǚxíng qīwàng) – Contract Performance Expectation – 契約履行期待 (Keiyaku rikkō kitai) – Mong đợi thực hiện hợp đồng |
1369 | 合同争议处理 (Hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Contract Dispute Handling – 契約紛争処理 (Keiyaku funsō shori) – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
1370 | 合同履行核查 (Hétóng lǚxíng héchá) – Contract Performance Verification – 契約履行確認 (Keiyaku rikkō kakunin) – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1371 | 合同违约责任 (Hétóng wéiyuē zérèn) – Contract Breach Liability – 契約違約責任 (Keiyaku iyaku sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1372 | 合同签订生效 (Hétóng qiāndìng shēngxiào) – Contract Signing and Effectiveness – 契約締結発効 (Keiyaku teiketsu hakkō) – Ký kết và có hiệu lực hợp đồng |
1373 | 合同违约索赔 (Hétóng wéiyuē suǒpéi) – Contract Breach Compensation Claim – 契約違約請求 (Keiyaku iyaku seikyū) – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
1374 | 合同签订程序 (Hétóng qiāndìng chéngxù) – Contract Signing Procedure – 契約締結手続き (Keiyaku teiketsu tetsuzuki) – Quy trình ký kết hợp đồng |
1375 | 合同履行标准 (Hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Contract Performance Standard – 契約履行基準 (Keiyaku rikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
1376 | 合同适用范围 (Hétóng shìyòng fànwéi) – Scope of Application of the Contract – 契約適用範囲 (Keiyaku tekiyō han’i) – Phạm vi áp dụng hợp đồng |
1377 | 合同签订确认 (Hétóng qiāndìng quèrèn) – Contract Signing Confirmation – 契約締結確認 (Keiyaku teiketsu kakunin) – Xác nhận ký hợp đồng |
1378 | 合同履行计划制定 (Hétóng lǚxíng jìhuà zhìdìng) – Contract Performance Plan Formulation – 契約履行計画策定 (Keiyaku rikkō keikaku sakutei) – Lập kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1379 | 合同支付安排 (Hétóng zhīfù ānpái) – Contract Payment Arrangement – 契約支払い手配 (Keiyaku shiharai tehai) – Sắp xếp thanh toán hợp đồng |
1380 | 合同履行督导 (Hétóng lǚxíng dūdǎo) – Contract Performance Supervision – 契約履行監督 (Keiyaku rikkō kantoku) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1381 | 合同解除流程 (Hétóng jiěchú liúchéng) – Contract Termination Process – 契約解除手順 (Keiyaku kaijo tetsuzuki) – Quy trình hủy hợp đồng |
1382 | 合同实施细则 (Hétóng shíshī xìzé) – Contract Implementation Rules – 契約実施細則 (Keiyaku jisshi saisoku) – Quy định chi tiết thực hiện hợp đồng |
1383 | 合同履行回顾 (Hétóng lǚxíng huígù) – Contract Performance Review – 契約履行レビュー (Keiyaku rikkō rebyū) – Xem xét lại việc thực hiện hợp đồng |
1384 | 合同监控工具 (Hétóng jiānkòng gōngjù) – Contract Monitoring Tools – 契約監視ツール (Keiyaku kanshi tsūru) – Công cụ giám sát hợp đồng |
1385 | 合同履行合规 (Hétóng lǚxíng héguī) – Contract Performance Compliance – 契約履行コンプライアンス (Keiyaku rikkō konpuraiansu) – Tuân thủ thực hiện hợp đồng |
1386 | 合同实施进度 (Hétóng shíshī jìndù) – Contract Implementation Progress – 契約実施進捗 (Keiyaku jisshi shinchoku) – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
1387 | 合同资金管理 (Hétóng zījīn guǎnlǐ) – Contract Funds Management – 契約資金管理 (Keiyaku shikin kanri) – Quản lý tài chính hợp đồng |
1388 | 合同延期申请 (Hétóng yánqī shēnqǐng) – Contract Extension Application – 契約延期申請 (Keiyaku enchō shinsei) – Đơn xin gia hạn hợp đồng |
1389 | 合同签署期限 (Hétóng qiāndìng qīxiàn) – Contract Signing Deadline – 契約締結期限 (Keiyaku teiketsu kigen) – Thời hạn ký kết hợp đồng |
1390 | 合同履行验收 (Hétóng lǚxíng yànshōu) – Contract Performance Acceptance – 契約履行検収 (Keiyaku rikkō kenshū) – Kiểm tra nghiệm thu thực hiện hợp đồng |
1391 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Contract Supplementary Clauses – 契約補充条項 (Keiyaku bochū jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1392 | 合同责任免除 (Hétóng zérèn miǎnchú) – Contract Liability Exemption – 契約責任免除 (Keiyaku sekinin menjo) – Miễn trách nhiệm hợp đồng |
1393 | 合同签订文件 (Hétóng qiāndìng wénjiàn) – Contract Signing Documents – 契約締結書類 (Keiyaku teiketsu shorui) – Tài liệu ký hợp đồng |
1394 | 合同条款修改 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Contract Clause Modification – 契約条項修正 (Keiyaku jōkō shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1395 | 合同条款争议 (Hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Contract Clause Dispute – 契約条項紛争 (Keiyaku jōkō funsō) – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
1396 | 合同签署双方 (Hétóng qiāndìng shuāngfāng) – Both Parties to the Contract Signing – 契約締結双方 (Keiyaku teiketsu sōhō) – Hai bên ký hợp đồng |
1397 | 合同履行延迟 (Hétóng lǚxíng yánchí) – Contract Performance Delay – 契約履行遅延 (Keiyaku rikkō chien) – Trễ hạn thực hiện hợp đồng |
1398 | 合同支付凭证 (Hétóng zhīfù píngzhèng) – Contract Payment Voucher – 契約支払い証明書 (Keiyaku shiharai shōmeisho) – Giấy chứng nhận thanh toán hợp đồng |
1399 | 合同补充协议书 (Hétóng bǔchōng xiéyì shū) – Contract Supplementary Agreement – 契約補充協定書 (Keiyaku bochū kyōtei-sho) – Văn bản thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
1400 | 合同争议调解人 (Hétóng zhēngyì tiáojiě rén) – Contract Dispute Mediator – 契約紛争調停人 (Keiyaku funsō chōtei-jin) – Người hòa giải tranh chấp hợp đồng |
1401 | 合同违反条款 (Hétóng wéifǎn tiáokuǎn) – Breach of Contract Clause – 契約違反条項 (Keiyaku ihan jōkō) – Vi phạm điều khoản hợp đồng |
1402 | 合同履行时间表 (Hétóng lǚxíng shíjiān biǎo) – Contract Performance Timetable – 契約履行タイムテーブル (Keiyaku rikkō taimu tēburu) – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
1403 | 合同修改条款草案 (Hétóng xiūgǎi tiáokuǎn cǎo’àn) – Draft of Contract Amendment Clause – 契約修正条項草案 (Keiyaku shūsei jōkō sōan) – Dự thảo điều khoản sửa đổi hợp đồng |
1404 | 合同履行控制机制 (Hétóng lǚxíng kòngzhì jīzhì) – Contract Performance Control Mechanism – 契約履行管理メカニズム (Keiyaku rikkō kanri mekanizumu) – Cơ chế kiểm soát thực hiện hợp đồng |
1405 | 合同签订权 (Hétóng qiāndìng quán) – Contract Signing Authority – 契約締結権 (Keiyaku teiketsu-ken) – Quyền ký hợp đồng |
1406 | 合同履行证明书 (Hétóng lǚxíng zhèngmíng shū) – Contract Performance Certification – 契約履行証明書 (Keiyaku rikkō shōmei-sho) – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1407 | 合同履行检讨 (Hétóng lǚxíng jiǎntǎo) – Contract Performance Review – 契約履行反省 (Keiyaku rikkō hansei) – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1408 | 合同违约赔偿 (Hétóng wéiyuē péicháng) – Contract Breach Compensation – 契約違約賠償 (Keiyaku iyaku baishō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
1409 | 合同附件 (Hétóng fùjiàn) – Contract Annex – 契約附属書類 (Keiyaku fuzoku shorui) – Phụ lục hợp đồng |
1410 | 合同条款约定 (Hétóng tiáokuǎn yuēdìng) – Agreement of Contract Clauses – 契約条項定め (Keiyaku jōkō sadame) – Thỏa thuận các điều khoản hợp đồng |
1411 | 合同合规性审查 (Hétóng héguīxìng shěnchá) – Contract Compliance Review – 契約適合性審査 (Keiyaku teki gōseki shinsa) – Kiểm tra tính hợp lệ hợp đồng |
1412 | 合同解除程序 (Hétóng jiěchú chéngxù) – Contract Termination Process – 契約解除手続き (Keiyaku kaijo tetsuzuki) – Quy trình hủy hợp đồng |
1413 | 合同结算报告 (Hétóng jiésuàn bàogào) – Contract Settlement Report – 契約決算報告 (Keiyaku kessan hōkoku) – Báo cáo thanh toán hợp đồng |
1414 | 合同风险评估表 (Hétóng fēngxiǎn pínggū biǎo) – Contract Risk Assessment Table – 契約リスク評価表 (Keiyaku risuku hyōka-hyō) – Bảng đánh giá rủi ro hợp đồng |
1415 | 合同变更记录 (Hétóng biàngēng jìlù) – Contract Amendment Record – 契約変更記録 (Keiyaku henkō kiroku) – Hồ sơ sửa đổi hợp đồng |
1416 | 合同履行考核 (Hétóng lǚxíng kǎohé) – Contract Performance Evaluation – 契約履行評価 (Keiyaku rikkō hyōka) – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1417 | 合同执行标准 (Hétóng zhíxíng biāozhǔn) – Contract Execution Standards – 契約実行基準 (Keiyaku jikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực thi hợp đồng |
1418 | 合同违约诉讼 (Hétóng wéiyuē sùsòng) – Contract Breach Litigation – 契約違約訴訟 (Keiyaku iyaku sosō) – Kiện tụng vi phạm hợp đồng |
1419 | 合同草案审查 (Hétóng cǎo’àn shěnchá) – Contract Draft Review – 契約草案審査 (Keiyaku sōan shinsa) – Kiểm tra dự thảo hợp đồng |
1420 | 合同执行计划 (Hétóng zhíxíng jìhuà) – Contract Execution Plan – 契約実行計画 (Keiyaku jikkō keikaku) – Kế hoạch thực thi hợp đồng |
1421 | 合同定价机制 (Hétóng dìngjià jīzhì) – Contract Pricing Mechanism – 契約価格設定メカニズム (Keiyaku kakaku settei mekanizumu) – Cơ chế định giá hợp đồng |
1422 | 合同担保条款 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Contract Guarantee Clause – 契約保証条項 (Keiyaku hoshō jōkō) – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
1423 | 合同纠纷仲裁 (Hétóng jiūfēn zhòngcái) – Contract Dispute Arbitration – 契約紛争仲裁 (Keiyaku funsō chūsai) – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
1424 | 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) – Contract Termination Agreement – 契約解除合意 (Keiyaku kaijo goi) – Thỏa thuận hủy hợp đồng |
1425 | 合同条款详细说明 (Hétóng tiáokuǎn xiángxì shuōmíng) – Detailed Explanation of Contract Clauses – 契約条項詳細説明 (Keiyaku jōkō shōsai setsumei) – Giải thích chi tiết các điều khoản hợp đồng |
1426 | 合同争议仲裁机构 (Hétóng zhēngyì zhòngcái jīgòu) – Contract Dispute Arbitration Body – 契約紛争仲裁機関 (Keiyaku funsō chūsai kikan) – Cơ quan trọng tài tranh chấp hợp đồng |
1427 | 合同执行检查 (Hétóng zhíxíng jiǎnchá) – Contract Execution Inspection – 契約実行点検 (Keiyaku jikkō tenken) – Kiểm tra thực thi hợp đồng |
1428 | 合同转让程序 (Hétóng zhuǎnràng chéngxù) – Contract Transfer Procedure – 契約譲渡手続き (Keiyaku jōto tetsuzuki) – Quy trình chuyển nhượng hợp đồng |
1429 | 合同签约仪式 (Hétóng qiānyuē yíshì) – Contract Signing Ceremony – 契約締結式 (Keiyaku teiketsu-shiki) – Lễ ký kết hợp đồng |
1430 | 合同争议解决机制 (Hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Contract Dispute Resolution Mechanism – 契約紛争解決メカニズム (Keiyaku funsō kaiketsu mekanizumu) – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1431 | 合同修改意见书 (Hétóng xiūgǎi yìjiàn shū) – Contract Amendment Proposal – 契約修正提案書 (Keiyaku shūsei teian-sho) – Đề xuất sửa đổi hợp đồng |
1432 | 合同履行违约金 (Hétóng lǚxíng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages for Contract Breach – 契約履行違約金 (Keiyaku rikkō iyaku-kin) – Tiền phạt vi phạm thực hiện hợp đồng |
1433 | 合同延期协议 (Hétóng yánqí xiéyì) – Contract Extension Agreement – 契約延長合意 (Keiyaku enchō goi) – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng |
1434 | 合同审议程序 (Hétóng shěnyì chéngxù) – Contract Review Procedure – 契約審議手続き (Keiyaku shingi tetsuzuki) – Quy trình xem xét hợp đồng |
1435 | 合同条款补充 (Hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Contract Clause Supplement – 契約条項補足 (Keiyaku jōkō hosoku) – Bổ sung điều khoản hợp đồng |
1436 | 合同纠纷解决方案 (Hétóng jiūfēn jiějué fāng’àn) – Contract Dispute Resolution Plan – 契約紛争解決策 (Keiyaku funsō kaiketsu-saku) – Phương án giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1437 | 合同条款违约 (Hétóng tiáokuǎn wéiyuē) – Breach of Contract Clause – 契約条項違反 (Keiyaku jōkō ihan) – Vi phạm điều khoản hợp đồng |
1438 | 合同纠纷仲裁员 (Hétóng jiūfēn zhòngcái yuán) – Contract Dispute Arbitrator – 契約紛争仲裁者 (Keiyaku funsō chūsai-sha) – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
1439 | 合同签约方责任 (Hétóng qiānyuē fāng zérèn) – Responsibility of Contract Signatory – 契約締結者責任 (Keiyaku teiketsu-sha sekinin) – Trách nhiệm của bên ký hợp đồng |
1440 | 合同付款周期 (Hétóng fùkuǎn zhōuqī) – Contract Payment Cycle – 契約支払い周期 (Keiyaku shiharai shūki) – Chu kỳ thanh toán hợp đồng |
1441 | 合同订立规则 (Hétóng dìnglì guīzé) – Rules for Contract Formation – 契約締結規則 (Keiyaku teiketsu kisoku) – Quy tắc lập hợp đồng |
1442 | 合同执行检查表 (Hétóng zhíxíng jiǎnchá biǎo) – Contract Execution Checklist – 契約実行チェックリスト (Keiyaku jikkō chekku risuto) – Danh sách kiểm tra thực thi hợp đồng |
1443 | 合同风险管控 (Hétóng fēngxiǎn guǎnkòng) – Contract Risk Management – 契約リスク管理 (Keiyaku risuku kanri) – Quản lý rủi ro hợp đồng |
1444 | 合同履行延期通知 (Hétóng lǚxíng yánqí tōngzhī) – Notice of Contract Performance Delay – 契約履行遅延通知 (Keiyaku rikkō chien tsūchi) – Thông báo trễ hạn thực hiện hợp đồng |
1445 | 合同争议解决条款 (Hétóng zhēngyì jiějué tiáokuǎn) – Dispute Resolution Clause – 契約紛争解決条項 (Keiyaku funsō kaiketsu jōkō) – Điều khoản giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1446 | 合同草案编写 (Hétóng cǎo’àn biānxiě) – Drafting of Contract – 契約草案作成 (Keiyaku sōan sakusei) – Soạn thảo dự thảo hợp đồng |
1447 | 合同附件清单 (Hétóng fùjiàn qīngdān) – Annex List of Contract – 契約添付資料リスト (Keiyaku tenpu shiryō risuto) – Danh sách phụ lục hợp đồng |
1448 | 合同条款释义 (Hétóng tiáokuǎn shìyì) – Explanation of Contract Clauses – 契約条項解釈 (Keiyaku jōkō kaishaku) – Giải thích điều khoản hợp đồng |
1449 | 合同法律效力 (Hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Effect of Contract – 契約の法的効力 (Keiyaku no hōteki kōryoku) – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
1450 | 合同文本格式 (Hétóng wénběn géshì) – Contract Document Format – 契約文書形式 (Keiyaku bunsho keishiki) – Định dạng văn bản hợp đồng |
1451 | 合同生效日期 (Hétóng shēngxiào rìqī) – Contract Effective Date – 契約発効日 (Keiyaku hakkōbi) – Ngày hiệu lực hợp đồng |
1452 | 合同中止通知 (Hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Contract Termination Notice – 契約中止通知 (Keiyaku chūshi tsūchi) – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
1453 | 合同重新谈判 (Hétóng chóngxīn tánpàn) – Contract Renegotiation – 契約再交渉 (Keiyaku saikōshō) – Đàm phán lại hợp đồng |
1454 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplemental Agreement – 契約補足合意 (Keiyaku hosoku goi) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
1455 | 合同履约保证 (Hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1456 | 合同签署版本 (Hétóng qiānshǔ bǎnběn) – Signed Version of Contract – 契約署名版 (Keiyaku shomeiban) – Phiên bản ký hợp đồng |
1457 | 合同争议风险 (Hétóng zhēngyì fēngxiǎn) – Contract Dispute Risk – 契約紛争リスク (Keiyaku funsō risuku) – Rủi ro tranh chấp hợp đồng |
1458 | 合同谈判记录 (Hétóng tánpàn jìlù) – Contract Negotiation Record – 契約交渉記録 (Keiyaku kōshō kiroku) – Biên bản đàm phán hợp đồng |
1459 | 合同付款方式 (Hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment Method of Contract – 契約支払い方法 (Keiyaku shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1460 | 合同违约行为 (Hétóng wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract Act – 契約違約行為 (Keiyaku iyaku kōi) – Hành vi vi phạm hợp đồng |
1461 | 合同执行期限 (Hétóng zhíxíng qīxiàn) – Execution Deadline – 契約実行期限 (Keiyaku jikkō kigen) – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
1462 | 合同履行计划书 (Hétóng lǚxíng jìhuà shū) – Contract Performance Plan – 契約履行計画書 (Keiyaku rikkō keikaku-sho) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1463 | 合同条款检查 (Hétóng tiáokuǎn jiǎnchá) – Contract Clause Inspection – 契約条項点検 (Keiyaku jōkō tenken) – Kiểm tra điều khoản hợp đồng |
1464 | 合同风险规避 (Hétóng fēngxiǎn guībì) – Contract Risk Avoidance – 契約リスク回避 (Keiyaku risuku kaihi) – Tránh rủi ro hợp đồng |
1465 | 合同执行效率 (Hétóng zhíxíng xiàolǜ) – Execution Efficiency – 契約実行効率 (Keiyaku jikkō kōritsu) – Hiệu quả thực thi hợp đồng |
1466 | 合同条款约定 (Hétóng tiáokuǎn yuēdìng) – Contract Clause Agreement – 契約条項の取り決め (Keiyaku jōkō no torikime) – Sự thỏa thuận điều khoản hợp đồng |
1467 | 合同转让协议 (Hétóng zhuǎnràng xiéyì) – Contract Assignment Agreement – 契約譲渡合意 (Keiyaku jōto goi) – Thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
1468 | 合同约束力 (Hétóng yuēshù lì) – Binding Force of Contract – 契約拘束力 (Keiyaku kyūsokuryoku) – Tính ràng buộc của hợp đồng |
1469 | 合同履行风险 (Hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Performance Risk – 契約履行リスク (Keiyaku rikkō risuku) – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
1470 | 合同义务履行 (Hétóng yìwù lǚxíng) – Fulfillment of Obligations – 契約義務の履行 (Keiyaku gimu no rikkō) – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
1471 | 合同签署时间 (Hétóng qiānshǔ shíjiān) – Contract Signing Time – 契約締結時間 (Keiyaku teiketsu jikan) – Thời gian ký hợp đồng |
1472 | 合同履约成本 (Hétóng lǚyuē chéngběn) – Performance Cost – 契約履行コスト (Keiyaku rikkō kosuto) – Chi phí thực hiện hợp đồng |
1473 | 合同执行保障 (Hétóng zhíxíng bǎozhàng) – Execution Assurance – 契約実行保証 (Keiyaku jikkō hoshō) – Đảm bảo thực thi hợp đồng |
1474 | 合同履行标准 (Hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Performance Standard – 契約履行基準 (Keiyaku rikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
1475 | 合同签署方 (Hétóng qiānshǔ fāng) – Signing Party – 契約署名者 (Keiyaku shomei-sha) – Bên ký kết hợp đồng |
1476 | 合同违约金条款 (Hétóng wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Liquidated Damages Clause – 契約違約金条項 (Keiyaku iyaku-kin jōkō) – Điều khoản tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1477 | 合同履行记录 (Hétóng lǚxíng jìlù) – Performance Record – 契約履行記録 (Keiyaku rikkō kiroku) – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
1478 | 合同金额 (Hétóng jīn’é) – Contract Amount – 契約金額 (Keiyaku kingaku) – Số tiền hợp đồng |
1479 | 合同附加条件 (Hétóng fùjiā tiáojiàn) – Additional Terms – 契約付加条件 (Keiyaku fuka jōken) – Điều kiện bổ sung hợp đồng |
1480 | 合同履行状况 (Hétóng lǚxíng zhuàngkuàng) – Performance Status – 契約履行状況 (Keiyaku rikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1481 | 合同效力 (Hétóng xiàolì) – Contract Validity – 契約有効性 (Keiyaku yūkōsei) – Hiệu lực hợp đồng |
1482 | 合同签署地 (Hétóng qiānshǔ dì) – Place of Contract Signing – 契約署名地 (Keiyaku shomei-chi) – Địa điểm ký hợp đồng |
1483 | 合同履行方式 (Hétóng lǚxíng fāngshì) – Performance Method – 契約履行方法 (Keiyaku rikkō hōhō) – Phương thức thực hiện hợp đồng |
1484 | 合同到期 (Hétóng dàoqī) – Contract Expiry – 契約満了 (Keiyaku manryō) – Hợp đồng hết hạn |
1485 | 合同附属文件 (Hétóng fùshǔ wénjiàn) – Annexed Documents – 契約付属文書 (Keiyaku fuzoku bunsho) – Tài liệu đính kèm hợp đồng |
1486 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Contract Termination Conditions – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo jōken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
1487 | 合同结算条款 (Hétóng jiésuàn tiáokuǎn) – Settlement Clause – 契約精算条項 (Keiyaku seisan jōkō) – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
1488 | 合同效期 (Hétóng xiàoqī) – Contract Duration – 契約期間 (Keiyaku kikan) – Thời hạn hợp đồng |
1489 | 合同签字人 (Hétóng qiānzì rén) – Contract Signatory – 契約署名者 (Keiyaku shomei-sha) – Người ký hợp đồng |
1490 | 合同法律责任 (Hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal Responsibility – 契約法的責任 (Keiyaku hōteki sekinin) – Trách nhiệm pháp lý hợp đồng |
1491 | 合同风险分担 (Hétóng fēngxiǎn fēndān) – Risk Sharing – 契約リスク分担 (Keiyaku risuku buntan) – Chia sẻ rủi ro hợp đồng |
1492 | 合同费用分摊 (Hétóng fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – 契約費用分担 (Keiyaku hiyō buntan) – Phân bổ chi phí hợp đồng |
1493 | 合同验证程序 (Hétóng yànzhèng chéngxù) – Contract Verification Procedure – 契約検証手順 (Keiyaku kenshō tejun) – Quy trình xác minh hợp đồng |
1494 | 合同法律约束力 (Hétóng fǎlǜ yuēshù lì) – Legal Binding Force – 契約法的拘束力 (Keiyaku hōteki kyūsokuryoku) – Tính ràng buộc pháp lý hợp đồng |
1495 | 合同利益分配 (Hétóng lìyì fēnpèi) – Benefit Distribution – 契約利益配分 (Keiyaku rieki haibun) – Phân chia lợi ích hợp đồng |
1496 | 合同终止程序 (Hétóng zhōngzhǐ chéngxù) – Termination Procedure – 契約終了手順 (Keiyaku shūryō tejun) – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
1497 | 合同条款生效 (Hétóng tiáokuǎn shēngxiào) – Clause Effective Date – 契約条項発効日 (Keiyaku jōkō hakkōbi) – Ngày hiệu lực điều khoản hợp đồng |
1498 | 合同交付文件 (Hétóng jiāofù wénjiàn) – Deliverables – 契約納品物 (Keiyaku nōhinbutsu) – Tài liệu bàn giao hợp đồng |
1499 | 合同履约计划 (Hétóng lǚyuē jìhuà) – Fulfillment Plan – 契約履行計画 (Keiyaku rikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1500 | 合同履约能力 (Hétóng lǚyuē nénglì) – Fulfillment Capacity – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
1501 | 合同审查标准 (Hétóng shěnchá biāozhǔn) – Review Standards – 契約審査基準 (Keiyaku shinsa kijun) – Tiêu chuẩn xem xét hợp đồng |
1502 | 合同终止权利 (Hétóng zhōngzhǐ quánlì) – Termination Rights – 契約終了権利 (Keiyaku shūryō kenri) – Quyền chấm dứt hợp đồng |
1503 | 合同执行人 (Hétóng zhíxíng rén) – Executor of Contract – 契約執行者 (Keiyaku shikkō-sha) – Người thực hiện hợp đồng |
1504 | 合同解释权 (Hétóng jiěshì quán) – Right of Interpretation – 契約解釈権 (Keiyaku kaishaku-ken) – Quyền giải thích hợp đồng |
1505 | 合同担保条款 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee Clause – 契約保証条項 (Keiyaku hoshō jōkō) – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
1506 | 合同税费 (Hétóng shuìfèi) – Contract Taxes and Fees – 契約税金 (Keiyaku zeikin) – Thuế và phí hợp đồng |
1507 | 合同格式 (Hétóng géshì) – Contract Format – 契約書式 (Keiyaku shoshiki) – Định dạng hợp đồng |
1508 | 合同条款约束 (Hétóng tiáokuǎn yuēshù) – Clause Binding – 契約条項の拘束 (Keiyaku jōkō no kyūsoku) – Sự ràng buộc của điều khoản hợp đồng |
1509 | 合同签订期限 (Hétóng qiāndìng qīxiàn) – Contract Signing Deadline – 契約締結期限 (Keiyaku teiketsu kigen) – Thời hạn ký hợp đồng |
1510 | 合同违约方 (Hétóng wéiyuē fāng) – Breaching Party – 契約違約者 (Keiyaku iyaku-sha) – Bên vi phạm hợp đồng |
1511 | 合同执行力 (Hétóng zhíxíng lì) – Enforcement Power – 契約執行力 (Keiyaku shikkō-ryoku) – Năng lực thực thi hợp đồng |
1512 | 合同参考资料 (Hétóng cānkǎo zīliào) – Reference Materials – 契約参考資料 (Keiyaku sankō shiryō) – Tài liệu tham khảo hợp đồng |
1513 | 合同合作模式 (Hétóng hézuò móshì) – Cooperation Model – 契約協力モデル (Keiyaku kyōryoku moderu) – Mô hình hợp tác hợp đồng |
1514 | 合同中断条款 (Hétóng zhōngduàn tiáokuǎn) – Interruption Clause – 契約中断条項 (Keiyaku chūdan jōkō) – Điều khoản gián đoạn hợp đồng |
1515 | 合同变更权利 (Hétóng biàngēng quánlì) – Amendment Rights – 契約変更権利 (Keiyaku henkō kenri) – Quyền sửa đổi hợp đồng |
1516 | 合同附件 (Hétóng fùjiàn) – Contract Attachment – 契約添付資料 (Keiyaku tenpu shiryō) – Phụ lục hợp đồng |
1517 | 合同转让条件 (Hétóng zhuǎnràng tiáojiàn) – Transfer Conditions – 契約譲渡条件 (Keiyaku jōto jōken) – Điều kiện chuyển nhượng hợp đồng |
1518 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Penalty for Breach – 契約違約金 (Keiyaku iyaku-kin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1519 | 合同财产分割 (Hétóng cáichǎn fēngē) – Property Division – 契約財産分割 (Keiyaku zaisan bunkatsu) – Phân chia tài sản hợp đồng |
1520 | 合同保密协议 (Hétóng bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – 契約機密保持契約 (Keiyaku kimitsu hoji keiyaku) – Thỏa thuận bảo mật hợp đồng |
1521 | 合同赔偿条款 (Hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – 契約補償条項 (Keiyaku hoshō jōkō) – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
1522 | 合同签署流程 (Hétóng qiānshǔ liúchéng) – Signing Process – 契約署名プロセス (Keiyaku shomei purosesu) – Quy trình ký hợp đồng |
1523 | 合同争议解决 (Hétóng zhēngyì jiějué) – Dispute Resolution – 契約紛争解決 (Keiyaku funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1524 | 合同履行地点 (Hétóng lǚxíng dìdiǎn) – Place of Execution – 契約履行地 (Keiyaku rikkō-chi) – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
1525 | 合同支付条款 (Hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – 契約支払い条件 (Keiyaku shiharai jōken) – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
1526 | 合同变更通知书 (Hétóng biàngēng tōngzhī shū) – Amendment Notice – 契約変更通知書 (Keiyaku henkō tsūchisho) – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
1527 | 合同延期协议 (Hétóng yánqí xiéyì) – Extension Agreement – 契約延長契約 (Keiyaku enchō keiyaku) – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng |
1528 | 合同履约期 (Hétóng lǚyuē qī) – Fulfillment Period – 契約履行期間 (Keiyaku rikkō kikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1529 | 合同条款调整 (Hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) – Clause Adjustment – 契約条項調整 (Keiyaku jōkō chōsei) – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng |
1530 | 合同执行团队 (Hétóng zhíxíng tuánduì) – Execution Team – 契約実行チーム (Keiyaku jikkō chīmu) – Đội thực thi hợp đồng |
1531 | 合同违约损失 (Hétóng wéiyuē sǔnshī) – Breach Losses – 契約違約損失 (Keiyaku iyaku sonshitsu) – Tổn thất vi phạm hợp đồng |
1532 | 合同强制执行 (Hétóng qiángzhì zhíxíng) – Forced Execution – 契約強制執行 (Keiyaku kyōsei shikkō) – Thực thi hợp đồng bắt buộc |
1533 | 合同条款解释 (Hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Clause Interpretation – 契約条項の解釈 (Keiyaku jōkō no kaishaku) – Giải thích điều khoản hợp đồng |
1534 | 合同技术支持 (Hétóng jìshù zhīchí) – Technical Support – 契約技術支援 (Keiyaku gijutsu shien) – Hỗ trợ kỹ thuật hợp đồng |
1535 | 合同监管条款 (Hétóng jiānguǎn tiáokuǎn) – Supervision Clause – 契約監督条項 (Keiyaku kantoku jōkō) – Điều khoản giám sát hợp đồng |
1536 | 合同延期申请 (Hétóng yánqí shēnqǐng) – Extension Request – 契約延長申請 (Keiyaku enchō shinsei) – Đơn xin gia hạn hợp đồng |
1537 | 合同赔偿标准 (Hétóng péicháng biāozhǔn) – Compensation Standards – 契約補償基準 (Keiyaku hoshō kijun) – Tiêu chuẩn bồi thường hợp đồng |
1538 | 合同签署时间 (Hétóng qiānshǔ shíjiān) – Signing Time – 契約署名時刻 (Keiyaku shomei jikoku) – Thời gian ký hợp đồng |
1539 | 合同终止协议 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Termination Agreement – 契約終了契約 (Keiyaku shūryō keiyaku) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
1540 | 合同项目清单 (Hétóng xiàngmù qīngdān) – Project List – 契約プロジェクト一覧 (Keiyaku purojekuto ichiran) – Danh sách dự án hợp đồng |
1541 | 合同保证金额 (Hétóng bǎozhèng jīn’é) – Guarantee Amount – 契約保証金額 (Keiyaku hoshō kingaku) – Số tiền bảo lãnh hợp đồng |
1542 | 合同违约后果 (Hétóng wéiyuē hòuguǒ) – Consequences of Breach – 契約違約の結果 (Keiyaku iyaku no kekka) – Hậu quả vi phạm hợp đồng |
1543 | 合同验收标准 (Hétóng yànshōu biāozhǔn) – Acceptance Criteria – 契約受け入れ基準 (Keiyaku ukeire kijun) – Tiêu chuẩn nghiệm thu hợp đồng |
1544 | 合同付款期限 (Hétóng fùkuǎn qīxiàn) – Payment Deadline – 契約支払い期限 (Keiyaku shiharai kigen) – Thời hạn thanh toán hợp đồng |
1545 | 合同执行记录 (Hétóng zhíxíng jìlù) – Execution Records – 契約実行記録 (Keiyaku jikkō kiroku) – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
1546 | 合同风险防控 (Hétóng fēngxiǎn fángkòng) – Risk Prevention – 契約リスク管理 (Keiyaku risuku kanri) – Phòng ngừa rủi ro hợp đồng |
1547 | 合同条款争议 (Hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Clause Dispute – 契約条項の争議 (Keiyaku jōkō no sōgi) – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
1548 | 合同履行方式 (Hétóng lǚxíng fāngshì) – Fulfillment Method – 契約履行方法 (Keiyaku rikkō hōhō) – Phương thức thực hiện hợp đồng |
1549 | 合同签署地点 (Hétóng qiānshǔ dìdiǎn) – Signing Location – 契約署名場所 (Keiyaku shomei basho) – Địa điểm ký hợp đồng |
1550 | 合同变更协议 (Hétóng biàngēng xiéyì) – Amendment Agreement – 契約変更契約 (Keiyaku henkō keiyaku) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
1551 | 合同信息保密 (Hétóng xìnxī bǎomì) – Information Confidentiality – 契約情報機密保持 (Keiyaku jōhō kimitsu hoji) – Bảo mật thông tin hợp đồng |
1552 | 合同支付方式 (Hétóng zhīfù fāngshì) – Payment Method – 契約支払い方法 (Keiyaku shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1553 | 合同纠纷调解 (Hétóng jiūfēn tiáojiě) – Dispute Mediation – 契約紛争調停 (Keiyaku funsō chōtei) – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
1554 | 合同违约通告 (Hétóng wéiyuē tōnggào) – Breach Notification – 契約違約通知 (Keiyaku iyaku tsūchi) – Thông báo vi phạm hợp đồng |
1555 | 合同相关法规 (Hétóng xiāngguān fǎguī) – Relevant Regulations – 契約関連法規 (Keiyaku kanren hōki) – Quy định liên quan đến hợp đồng |
1556 | 合同文本样本 (Hétóng wénběn yàngběn) – Contract Sample – 契約文書サンプル (Keiyaku bunsho sanpuru) – Mẫu văn bản hợp đồng |
1557 | 合同仲裁程序 (Hétóng zhòngcái chéngxù) – Arbitration Procedure – 契約仲裁手順 (Keiyaku chūsai tejun) – Quy trình trọng tài hợp đồng |
1558 | 合同重要条款 (Hétóng zhòngyào tiáokuǎn) – Key Clauses – 契約重要条項 (Keiyaku jūyō jōkō) – Điều khoản quan trọng của hợp đồng |
1559 | 合同约定期限 (Hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed Deadline – 契約約定期限 (Keiyaku yakutei kigen) – Thời hạn đã thỏa thuận của hợp đồng |
1560 | 合同解除条款 (Hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination Clause – 契約解除条項 (Keiyaku kaijo jōkō) – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
1561 | 合同后续处理 (Hétóng hòuxù chǔlǐ) – Follow-up Handling – 契約後続処理 (Keiyaku gosoku shori) – Xử lý tiếp theo hợp đồng |
1562 | 合同草案修改 (Hétóng cǎo’àn xiūgǎi) – Draft Amendment – 契約草案修正 (Keiyaku sōan shūsei) – Sửa đổi bản thảo hợp đồng |
1563 | 合同执行时间 (Hétóng zhíxíng shíjiān) – Execution Time – 契約履行時間 (Keiyaku rikkō jikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1564 | 合同谈判阶段 (Hétóng tánpàn jiēduàn) – Negotiation Stage – 契約交渉段階 (Keiyaku kōshō dankai) – Giai đoạn đàm phán hợp đồng |
1565 | 合同草案评估 (Hétóng cǎo’àn pínggū) – Draft Evaluation – 契約草案評価 (Keiyaku sōan hyōka) – Đánh giá bản thảo hợp đồng |
1566 | 合同纠纷仲裁 (Hétóng jiūfēn zhòngcái) – Dispute Arbitration – 契約紛争仲裁 (Keiyaku funsō chūsai) – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
1567 | 合同履行情况 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Fulfillment Status – 契約履行状況 (Keiyaku rikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1568 | 合同付款计划 (Hétóng fùkuǎn jìhuà) – Payment Plan – 契約支払い計画 (Keiyaku shiharai keikaku) – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1569 | 合同风险评估 (Hétóng fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – 契約リスク評価 (Keiyaku risuku hyōka) – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
1570 | 合同赔偿金额 (Hétóng péicháng jīn’é) – Compensation Amount – 契約賠償金額 (Keiyaku baishō kingaku) – Số tiền bồi thường hợp đồng |
1571 | 合同争议解决 (Hétóng zhēngyì jiějué) – Dispute Resolution – 契約争議解決 (Keiyaku sōgi kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1572 | 合同中止原因 (Hétóng zhōngzhǐ yuányīn) – Termination Reason – 契約中止理由 (Keiyaku chūshi riyū) – Lý do dừng hợp đồng |
1573 | 合同审计报告 (Hétóng shěnjì bàogào) – Audit Report – 契約監査報告 (Keiyaku kansa hōkoku) – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
1574 | 合同保险条款 (Hétóng bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Insurance Clause – 契約保険条項 (Keiyaku hoken jōkō) – Điều khoản bảo hiểm hợp đồng |
1575 | 合同违约罚款 (Hétóng wéiyuē fákuǎn) – Breach Penalty – 契約違約罰金 (Keiyaku iyaku bakkin) – Phạt vi phạm hợp đồng |
1576 | 合同附加条款 (Hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clause – 契約付加条項 (Keiyaku fuka jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1577 | 合同交付时间 (Hétóng jiāofù shíjiān) – Delivery Time – 契約引渡し時刻 (Keiyaku hikidashi jikoku) – Thời gian giao hàng hợp đồng |
1578 | 合同起草日期 (Hétóng qǐcǎo rìqī) – Drafting Date – 契約起草日 (Keiyaku kisōbi) – Ngày soạn thảo hợp đồng |
1579 | 合同文件格式 (Hétóng wénjiàn géshì) – Document Format – 契約書類フォーマット (Keiyaku shorui fōmatto) – Định dạng tài liệu hợp đồng |
1580 | 合同争议条款 (Hétóng zhēngyì tiáokuǎn) – Dispute Clause – 契約争議条項 (Keiyaku sōgi jōkō) – Điều khoản tranh chấp hợp đồng |
1581 | 合同绩效指标 (Hétóng jìxiào zhǐbiāo) – Performance Indicators – 契約業績指標 (Keiyaku gyōseki shihyō) – Chỉ số hiệu suất hợp đồng |
1582 | 合同有效期限 (Hétóng yǒuxiào qīxiàn) – Validity Period – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
1583 | 合同履约保证 (Hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance Guarantee – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
1584 | 合同修订方案 (Hétóng xiūdìng fāng’àn) – Revision Plan – 契約改訂案 (Keiyaku kaitei an) – Phương án sửa đổi hợp đồng |
1585 | 合同签字程序 (Hétóng qiānzì chéngxù) – Signing Procedure – 契約署名手続き (Keiyaku shomei tetsuzuki) – Quy trình ký kết hợp đồng |
1586 | 合同违约通知 (Hétóng wéiyuē tōngzhī) – Breach Notification – 契約違約通知 (Keiyaku iyaku tsūchi) – Thông báo vi phạm hợp đồng |
1587 | 合同履行风险 (Hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Execution Risks – 契約履行リスク (Keiyaku rikkō risuku) – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
1588 | 合同付款证明 (Hétóng fùkuǎn zhèngmíng) – Payment Proof – 契約支払い証明書 (Keiyaku shiharai shōmeisho) – Chứng từ thanh toán hợp đồng |
1589 | 合同法律咨询 (Hétóng fǎlǜ zīxún) – Legal Consultation – 契約法的相談 (Keiyaku hōteki sōdan) – Tư vấn pháp lý hợp đồng |
1590 | 合同条款修订 (Hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Clause Revision – 契約条項修正 (Keiyaku jōkō shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1591 | 合同审批流程 (Hétóng shěnpī liúchéng) – Approval Process – 契約承認プロセス (Keiyaku shōnin purosesu) – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
1592 | 合同签订地点 (Hétóng qiāndìng dìdiǎn) – Signing Location – 契約締結場所 (Keiyaku teiketsu basho) – Địa điểm ký kết hợp đồng |
1593 | 合同履行成本 (Hétóng lǚxíng chéngběn) – Execution Cost – 契約履行コスト (Keiyaku rikkō kosuto) – Chi phí thực hiện hợp đồng |
1594 | 合同条款细则 (Hétóng tiáokuǎn xìzé) – Detailed Provisions – 契約条項細則 (Keiyaku jōkō saisaiku) – Các điều khoản chi tiết hợp đồng |
1595 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Performance Capacity – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
1596 | 合同终止协议 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Termination Agreement – 契約終了協議 (Keiyaku shūryō kyōgi) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
1597 | 合同付款记录 (Hétóng fùkuǎn jìlù) – Payment Records – 契約支払い記録 (Keiyaku shiharai kiroku) – Hồ sơ thanh toán hợp đồng |
1598 | 合同保密条款 (Hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause – 契約機密条項 (Keiyaku kimitsu jōkō) – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
1599 | 合同续签期限 (Hétóng xùqiān qīxiàn) – Renewal Deadline – 契約更新期限 (Keiyaku kōshin kigen) – Thời hạn gia hạn hợp đồng |
1600 | 合同附加协议 (Hétóng fùjiā xiéyì) – Supplementary Agreement – 契約付随協議 (Keiyaku fusui kyōgi) – Phụ lục hợp đồng |
1601 | 合同谈判记录 (Hétóng tánpàn jìlù) – Negotiation Records – 契約交渉記録 (Keiyaku kōshō kiroku) – Biên bản đàm phán hợp đồng |
1602 | 合同争议解决机制 (Hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute Resolution Mechanism – 契約紛争解決メカニズム (Keiyaku funsō kaiketsu mekanizumu) – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1603 | 合同约定时间 (Hétóng yuēdìng shíjiān) – Agreed Time – 契約約定時間 (Keiyaku yakujō jikan) – Thời gian thỏa thuận trong hợp đồng |
1604 | 合同文件保存 (Hétóng wénjiàn bǎocún) – Document Storage – 契約書類保存 (Keiyaku shorui hozon) – Lưu trữ tài liệu hợp đồng |
1605 | 合同起草人 (Hétóng qǐcǎo rén) – Drafting Party – 契約起草者 (Keiyaku kisōsha) – Bên soạn thảo hợp đồng |
1606 | 合同变更申请 (Hétóng biàngēng shēnqǐng) – Change Request – 契約変更申請 (Keiyaku henkō shinsei) – Yêu cầu thay đổi hợp đồng |
1607 | 合同内容修订 (Hétóng nèiróng xiūdìng) – Content Revision – 契約内容修正 (Keiyaku naiyō shūsei) – Sửa đổi nội dung hợp đồng |
1608 | 合同到期通知 (Hétóng dàoqī tōngzhī) – Expiration Notice – 契約期限通知 (Keiyaku kigen tsūchi) – Thông báo hết hạn hợp đồng |
1609 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
1610 | 合同条款修订表 (Hétóng tiáokuǎn xiūdìng biǎo) – Amendment Sheet – 契約条項修正表 (Keiyaku jōkō shūsei hyō) – Bảng sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1611 | 合同有效性审查 (Hétóng yǒuxiàoxìng shěnchá) – Validity Review – 契約有効性審査 (Keiyaku yūkōsei shinsa) – Xem xét tính hiệu lực hợp đồng |
1612 | 合同签署仪式 (Hétóng qiānshǔ yíshì) – Signing Ceremony – 契約署名式 (Keiyaku shomei shiki) – Lễ ký kết hợp đồng |
1613 | 合同违约申诉 (Hétóng wéiyuē shēnsù) – Breach Appeal – 契約違約訴訟 (Keiyaku iyaku soshō) – Khiếu nại vi phạm hợp đồng |
1614 | 合同争议仲裁员 (Hétóng zhēngyì zhòngcáiyuán) – Arbitrator – 契約仲裁人 (Keiyaku chūsai jin) – Trọng tài viên hợp đồng |
1615 | 合同履行保障金 (Hétóng lǚxíng bǎozhàngjīn) – Performance Bond – 契約履行保証金 (Keiyaku rikkō hoshōkin) – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1616 | 合同约束力 (Hétóng yuēshù lì) – Binding Force – 契約拘束力 (Keiyaku kyūsoku ryoku) – Hiệu lực ràng buộc của hợp đồng |
1617 | 合同文件归档 (Hétóng wénjiàn guīdǎng) – Document Filing – 契約書類ファイリング (Keiyaku shorui fairingu) – Lưu hồ sơ hợp đồng |
1618 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages – 契約違約金 (Keiyaku iyakukin) – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
1619 | 合同解释权 (Hétóng jiěshì quán) – Interpretation Rights – 契約解釈権 (Keiyaku kaishaku ken) – Quyền giải thích hợp đồng |
1620 | 合同签署方 (Hétóng qiānshǔ fāng) – Signing Parties – 契約署名当事者 (Keiyaku shomei tōjisha) – Các bên ký hợp đồng |
1621 | 合同附属协议 (Hétóng fùshǔ xiéyì) – Ancillary Agreement – 契約付属協議 (Keiyaku fuzoku kyōgi) – Thỏa thuận phụ lục hợp đồng |
1622 | 合同修订版 (Hétóng xiūdìng bǎn) – Revised Edition – 修正版契約 (Shūsei-ban keiyaku) – Phiên bản sửa đổi của hợp đồng |
1623 | 合同验证程序 (Hétóng yànzhèng chéngxù) – Validation Procedure – 契約検証手続き (Keiyaku kenshō tetsuzuki) – Quy trình xác minh hợp đồng |
1624 | 合同有效期限 (Hétóng yǒuxiào qīxiàn) – Validity Period – 契約有効期間 (Keiyaku yūkō kikan) – Thời hạn hiệu lực của hợp đồng |
1625 | 合同文本样本 (Hétóng wénběn yàngběn) – Contract Template – 契約文書テンプレート (Keiyaku bunsho tenpurēto) – Mẫu hợp đồng |
1626 | 合同补偿条款 (Hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – 補償条項 (Hosho jōkō) – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
1627 | 合同纠纷仲裁 (Hétóng jiūfēn zhòngcái) – Arbitration of Disputes – 契約仲裁 (Keiyaku chūsai) – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
1628 | 合同起草标准 (Hétóng qǐcǎo biāozhǔn) – Drafting Standards – 契約起草基準 (Keiyaku kisō kijun) – Tiêu chuẩn soạn thảo hợp đồng |
1629 | 合同完成通知 (Hétóng wánchéng tōngzhī) – Completion Notice – 契約完了通知 (Keiyaku kanryō tsūchi) – Thông báo hoàn tất hợp đồng |
1630 | 合同违约诉讼 (Hétóng wéiyuē sùsòng) – Breach Lawsuit – 契約違約訴訟 (Keiyaku iyaku soshō) – Kiện tụng vi phạm hợp đồng |
1631 | 合同法律效力 (Hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Validity – 契約法的効力 (Keiyaku hōteki kōryoku) – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
1632 | 合同履约成本 (Hétóng lǚyuē chéngběn) – Fulfillment Cost – 契約履行コスト (Keiyaku rikkō kosuto) – Chi phí thực hiện hợp đồng |
1633 | 合同效力期限 (Hétóng xiàolì qīxiàn) – Period of Effectiveness – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
1634 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Termination Conditions – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo jōken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
1635 | 合同变更条件 (Hétóng biàngēng tiáojiàn) – Change Conditions – 契約変更条件 (Keiyaku henkō jōken) – Điều kiện thay đổi hợp đồng |
1636 | 合同保全措施 (Hétóng bǎoquán cuòshī) – Preservation Measures – 契約保存措置 (Keiyaku hozon sochi) – Biện pháp bảo quản hợp đồng |
1637 | 合同生效日期 (Hétóng shēngxiào rìqī) – Effective Date – 契約発効日 (Keiyaku hakkō-bi) – Ngày hợp đồng có hiệu lực |
1638 | 合同文本一致性 (Hétóng wénběn yīzhì xìng) – Consistency of Text – 契約文書の一貫性 (Keiyaku bunsho no ikkan-sei) – Tính nhất quán của văn bản hợp đồng |
1639 | 合同争议仲裁条款 (Hétóng zhēngyì zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause – 契約仲裁条項 (Keiyaku chūsai jōkō) – Điều khoản trọng tài tranh chấp hợp đồng |
1640 | 合同审核程序 (Hétóng shěnhé chéngxù) – Review Process – 契約審査手続き (Keiyaku shinsa tetsuzuki) – Quy trình thẩm định hợp đồng |
1641 | 合同原件归还 (Hétóng yuánjiàn guīhuán) – Return of Original Document – 契約原本返却 (Keiyaku genpon henkyaku) – Hoàn trả bản gốc hợp đồng |
1642 | 合同履行情况报告 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào) – Performance Report – 契約履行状況報告 (Keiyaku rikkō jōkyō hōkoku) – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
1643 | 合同逾期罚款 (Hétóng yúqī fákuǎn) – Late Penalty – 契約遅延罰金 (Keiyaku chien bakkin) – Phạt trễ hạn hợp đồng |
1644 | 合同效力说明书 (Hétóng xiàolì shuōmíngshū) – Statement of Validity – 契約有効性説明書 (Keiyaku yūkō-sei setsumeisho) – Bản giải thích hiệu lực hợp đồng |
1645 | 合同终止权 (Hétóng zhōngzhǐ quán) – Right of Termination – 契約終了権 (Keiyaku shūryō-ken) – Quyền chấm dứt hợp đồng |
1646 | 合同执行情况 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Execution Status – 契約執行状況 (Keiyaku shikkō jōkyō) – Tình trạng thực thi hợp đồng |
1647 | 合同履约违约风险 (Hétóng lǚyuē wéiyuē fēngxiǎn) – Breach Risk – 契約違約リスク (Keiyaku iyaku risuku) – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
1648 | 合同履约能力 (Hétóng lǚyuē nénglì) – Performance Capability – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
1649 | 合同担保方式 (Hétóng dānbǎo fāngshì) – Guarantee Method – 契約保証方式 (Keiyaku hoshō hōshiki) – Phương thức bảo đảm hợp đồng |
1650 | 合同附属文件 (Hétóng fùshǔ wénjiàn) – Annex Documents – 契約付属書類 (Keiyaku fuzoku shorui) – Tài liệu phụ lục hợp đồng |
1651 | 合同修改权限 (Hétóng xiūgǎi quánxiàn) – Amendment Authority – 契約修正権限 (Keiyaku shūsei ken-gen) – Quyền chỉnh sửa hợp đồng |
1652 | 合同有效日期 (Hétóng yǒuxiào rìqī) – Valid Date – 契約有効日 (Keiyaku yūkō-bi) – Ngày hiệu lực của hợp đồng |
1653 | 合同保密条款 (Hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause – 契約秘密条項 (Keiyaku himitsu jōkō) – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
1654 | 合同起草时间 (Hétóng qǐcǎo shíjiān) – Drafting Time – 契約起草時間 (Keiyaku kisō jikan) – Thời gian soạn thảo hợp đồng |
1655 | 合同预付款比例 (Hétóng yùfù kuǎn bǐlì) – Advance Payment Ratio – 契約前払い金比率 (Keiyaku mae-barai kin hiritsu) – Tỷ lệ tiền tạm ứng hợp đồng |
1656 | 合同履约期限 (Hétóng lǚyuē qīxiàn) – Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
1657 | 合同财务条款 (Hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Clause – 契約財務条項 (Keiyaku zaimu jōkō) – Điều khoản tài chính hợp đồng |
1658 | 合同默认条款 (Hétóng mòrèn tiáokuǎn) – Default Clause – 契約デフォルト条項 (Keiyaku deforuto jōkō) – Điều khoản mặc định hợp đồng |
1659 | 合同纠纷解决 (Hétóng jiūfēn jiějué) – Dispute Resolution – 契約紛争解決 (Keiyaku funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1660 | 合同履约管理 (Hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – Performance Management – 契約履行管理 (Keiyaku rikkō kanri) – Quản lý thực hiện hợp đồng |
1661 | 合同费用估算 (Hétóng fèiyòng gūsuàn) – Cost Estimation – 契約費用見積もり (Keiyaku hiyō mitsumori) – Ước tính chi phí hợp đồng |
1662 | 合同起始时间 (Hétóng qǐshǐ shíjiān) – Start Time – 契約開始時間 (Keiyaku kaishi jikan) – Thời gian bắt đầu hợp đồng |
1663 | 合同谈判过程 (Hétóng tánpàn guòchéng) – Negotiation Process – 契約交渉過程 (Keiyaku kōshō katei) – Quá trình đàm phán hợp đồng |
1664 | 合同结算方式 (Hétóng jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – 契約清算方式 (Keiyaku seisan hōshiki) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1665 | 合同权利义务 (Hétóng quánlì yìwù) – Rights and Obligations – 契約権利義務 (Keiyaku kenri gimu) – Quyền và nghĩa vụ hợp đồng |
1666 | 合同担保措施 (Hétóng dānbǎo cuòshī) – Guarantee Measures – 契約保証措置 (Keiyaku hoshō sochi) – Biện pháp bảo đảm hợp đồng |
1667 | 合同审核记录 (Hétóng shěnhé jìlù) – Review Record – 契約審査記録 (Keiyaku shinsa kiroku) – Hồ sơ thẩm định hợp đồng |
1668 | 合同付款条件 (Hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Conditions – 契約支払い条件 (Keiyaku shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
1669 | 合同签署方式 (Hétóng qiānshǔ fāngshì) – Signing Method – 契約署名方式 (Keiyaku shomei hōshiki) – Phương thức ký hợp đồng |
1670 | 合同解释条款 (Hétóng jiěshì tiáokuǎn) – Interpretation Clause – 契約解釈条項 (Keiyaku kaishaku jōkō) – Điều khoản giải thích hợp đồng |
1671 | 合同中止原因 (Hétóng zhōngzhǐ yuányīn) – Reasons for Suspension – 契約停止理由 (Keiyaku teishi riyū) – Lý do đình chỉ hợp đồng |
1672 | 合同终止时间 (Hétóng zhōngzhǐ shíjiān) – Termination Time – 契約終了時間 (Keiyaku shūryō jikan) – Thời gian chấm dứt hợp đồng |
1673 | 合同违约成本 (Hétóng wéiyuē chéngběn) – Breach Cost – 契約違約コスト (Keiyaku iyaku kosuto) – Chi phí vi phạm hợp đồng |
1674 | 合同中途变更 (Hétóng zhōngtú biàngēng) – Midterm Change – 契約途中変更 (Keiyaku tochū henkō) – Thay đổi giữa kỳ hợp đồng |
1675 | 合同赔偿责任 (Hétóng péicháng zérèn) – Compensation Responsibility – 契約賠償責任 (Keiyaku baishō sekinin) – Trách nhiệm bồi thường hợp đồng |
1676 | 合同变更申请 (Hétóng biàngēng shēnqǐng) – Change Application – 契約変更申請 (Keiyaku henkō shinsei) – Đơn xin thay đổi hợp đồng |
1677 | 合同法律依据 (Hétóng fǎlǜ yījù) – Legal Basis – 契約法的根拠 (Keiyaku hōteki konkyo) – Cơ sở pháp lý hợp đồng |
1678 | 合同条款争议 (Hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Clause Dispute – 契約条項紛争 (Keiyaku jōkō funsō) – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
1679 | 合同签署权限 (Hétóng qiānshǔ quánxiàn) – Signing Authority – 契約署名権限 (Keiyaku shomei ken-gen) – Quyền ký hợp đồng |
1680 | 合同履约能力评估 (Hétóng lǚyuē nénglì pínggū) – Performance Capability Evaluation – 契約履行能力評価 (Keiyaku rikkō nōryoku hyōka) – Đánh giá năng lực thực hiện hợp đồng |
1681 | 合同续签条款 (Hétóng xùqiān tiáokuǎn) – Renewal Clause – 契約更新条項 (Keiyaku kōshin jōkō) – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
1682 | 合同解除程序 (Hétóng jiěchú chéngxù) – Termination Procedure – 契約解除手続き (Keiyaku kaijo tetsuzuki) – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
1683 | 合同履约审核 (Hétóng lǚyuē shěnhé) – Performance Review – 契約履行審査 (Keiyaku rikkō shinsa) – Thẩm định thực hiện hợp đồng |
1684 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – 契約補足協定 (Keiyaku hosoku kyōtei) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
1685 | 合同执行报告 (Hétóng zhíxíng bàogào) – Execution Report – 契約履行報告 (Keiyaku rikkō hōkoku) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1686 | 合同结算账单 (Hétóng jiésuàn zhàngdān) – Settlement Invoice – 契約清算請求書 (Keiyaku seisan seikyūsho) – Hóa đơn thanh toán hợp đồng |
1687 | 合同争议裁定 (Hétóng zhēngyì cáidìng) – Dispute Ruling – 契約紛争裁定 (Keiyaku funsō saidan) – Phán quyết tranh chấp hợp đồng |
1688 | 合同审核标准 (Hétóng shěnhé biāozhǔn) – Review Standards – 契約審査基準 (Keiyaku shinsa kijun) – Tiêu chuẩn thẩm định hợp đồng |
1689 | 合同终止协议 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Termination Agreement – 契約終了合意 (Keiyaku shūryō gōi) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
1690 | 合同款项支付 (Hétóng kuǎnxiàng zhīfù) – Payment of Amount – 契約金額支払い (Keiyaku kingaku shiharai) – Thanh toán khoản tiền hợp đồng |
1691 | 合同起草模板 (Hétóng qǐcǎo móbǎn) – Draft Template – 契約起草テンプレート (Keiyaku kisō tenpurēto) – Mẫu soạn thảo hợp đồng |
1692 | 合同履行反馈 (Hétóng lǚxíng fǎnkuì) – Performance Feedback – 契約履行フィードバック (Keiyaku rikkō fīdobakku) – Phản hồi thực hiện hợp đồng |
1693 | 合同签订流程 (Hétóng qiāndìng liúchéng) – Signing Process – 契約締結プロセス (Keiyaku teiketsu purosesu) – Quy trình ký kết hợp đồng |
1694 | 合同附加条款 (Hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clause – 契約追加条項 (Keiyaku tsuika jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1695 | 合同变更费用 (Hétóng biàngēng fèiyòng) – Change Cost – 契約変更費用 (Keiyaku henkō hiyō) – Chi phí thay đổi hợp đồng |
1696 | 合同生效时间 (Hétóng shēngxiào shíjiān) – Effective Time – 契約発効時間 (Keiyaku hakkō jikan) – Thời gian có hiệu lực hợp đồng |
1697 | 合同仲裁结果 (Hétóng zhòngcái jiéguǒ) – Arbitration Result – 契約仲裁結果 (Keiyaku chūsai kekka) – Kết quả trọng tài hợp đồng |
1698 | 合同履约验收 (Hétóng lǚyuē yànshōu) – Performance Acceptance – 契約履行受け入れ (Keiyaku rikkō ukeire) – Nghiệm thu thực hiện hợp đồng |
1699 | 合同财务审核 (Hétóng cáiwù shěnhé) – Financial Audit – 契約財務審査 (Keiyaku zaimu shinsa) – Kiểm toán tài chính hợp đồng |
1700 | 合同交货条件 (Hétóng jiāohuò tiáojiàn) – Delivery Terms – 契約引渡条件 (Keiyaku hikiwatashi jōken) – Điều kiện giao hàng hợp đồng |
1701 | 合同签订时间 (Hétóng qiāndìng shíjiān) – Signing Time – 契約締結時間 (Keiyaku teiketsu jikan) – Thời gian ký hợp đồng |
1702 | 合同原件保管 (Hétóng yuánjiàn bǎoguǎn) – Original Document Storage – 契約原本保管 (Keiyaku genpon hokan) – Lưu giữ bản gốc hợp đồng |
1703 | 合同条款审查 (Hétóng tiáokuǎn shěnchá) – Clause Review – 契約条項審査 (Keiyaku jōkō shinsa) – Kiểm tra điều khoản hợp đồng |
1704 | 合同违约索赔 (Hétóng wéiyuē suǒpéi) – Breach Compensation – 契約違反請求 (Keiyaku ihan seikyū) – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
1705 | 合同执行方案 (Hétóng zhíxíng fāng’àn) – Execution Plan – 契約履行計画 (Keiyaku rikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1706 | 合同标的范围 (Hétóng biāodì fànwéi) – Scope of Subject Matter – 契約対象範囲 (Keiyaku taishō han’i) – Phạm vi đối tượng hợp đồng |
1707 | 合同协商会议 (Hétóng xiéshāng huìyì) – Negotiation Meeting – 契約交渉会議 (Keiyaku kōshō kaigi) – Cuộc họp thương lượng hợp đồng |
1708 | 合同涉及金额 (Hétóng shèjí jīn’é) – Involved Amount – 契約金額 (Keiyaku kingaku) – Số tiền liên quan đến hợp đồng |
1709 | 合同执行跟踪 (Hétóng zhíxíng gēnzōng) – Execution Tracking – 契約履行追跡 (Keiyaku rikkō tsuiseki) – Theo dõi thực hiện hợp đồng |
1710 | 合同责任划分 (Hétóng zérèn huàfēn) – Responsibility Allocation – 契約責任分担 (Keiyaku sekinin buntan) – Phân chia trách nhiệm hợp đồng |
1711 | 合同更新条件 (Hétóng gēngxīn tiáojiàn) – Renewal Conditions – 契約更新条件 (Keiyaku kōshin jōken) – Điều kiện gia hạn hợp đồng |
1712 | 合同风险管控 (Hétóng fēngxiǎn guǎnkòng) – Risk Management – 契約リスク管理 (Keiyaku risuku kanri) – Quản lý rủi ro hợp đồng |
1713 | 合同法律约束 (Hétóng fǎlǜ yuēshù) – Legal Binding – 契約法的拘束 (Keiyaku hōteki kyūsoku) – Sự ràng buộc pháp lý hợp đồng |
1714 | 合同执行进度 (Hétóng zhíxíng jìndù) – Execution Progress – 契約履行進捗 (Keiyaku rikkō shinchoku) – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
1715 | 合同履行标准 (Hétóng lǚxíng biāozhǔn) – Performance Standards – 契約履行基準 (Keiyaku rikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
1716 | 合同付款期限 (Hétóng fùkuǎn qíxiàn) – Payment Deadline – 契約支払期限 (Keiyaku shiharai kigen) – Thời hạn thanh toán hợp đồng |
1717 | 合同附件说明 (Hétóng fùjiàn shuōmíng) – Attachment Description – 契約添付資料説明 (Keiyaku tenpu shiryō setsumei) – Mô tả tài liệu đính kèm hợp đồng |
1718 | 合同纠纷处理 (Hétóng jiūfēn chǔlǐ) – Dispute Resolution – 契約紛争処理 (Keiyaku funsō shori) – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
1719 | 合同管理制度 (Hétóng guǎnlǐ zhìdù) – Management System – 契約管理制度 (Keiyaku kanri seido) – Hệ thống quản lý hợp đồng |
1720 | 合同起草人员 (Hétóng qǐcǎo rényuán) – Drafting Personnel – 契約起草者 (Keiyaku kisōsha) – Người soạn thảo hợp đồng |
1721 | 合同文本格式 (Hétóng wénběn géshì) – Document Format – 契約文書フォーマット (Keiyaku bunsho fōmatto) – Định dạng văn bản hợp đồng |
1722 | 合同签订证明 (Hétóng qiāndìng zhèngmíng) – Signing Proof – 契約締結証明 (Keiyaku teiketsu shōmei) – Chứng nhận ký hợp đồng |
1723 | 合同执行监督 (Hétóng zhíxíng jiāndū) – Execution Supervision – 契約履行監督 (Keiyaku rikkō kandoku) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1724 | 合同争议仲裁 (Hétóng zhēngyì zhòngcái) – Dispute Arbitration – 契約紛争仲裁 (Keiyaku funsō chūsai) – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
1725 | 合同审查反馈 (Hétóng shěnchá fǎnkuì) – Review Feedback – 契約審査フィードバック (Keiyaku shinsa fīdobakku) – Phản hồi thẩm định hợp đồng |
1726 | 合同交付方式 (Hétóng jiāofù fāngshì) – Delivery Method – 契約引渡方法 (Keiyaku hikiwatashi hōhō) – Phương thức giao hàng hợp đồng |
1727 | 合同纠纷诉讼 (Hétóng jiūfēn sùsòng) – Dispute Litigation – 契約紛争訴訟 (Keiyaku funsō sosho) – Kiện tụng tranh chấp hợp đồng |
1728 | 合同风险分析 (Hétóng fēngxiǎn fēnxī) – Risk Analysis – 契約リスク分析 (Keiyaku risuku bunseki) – Phân tích rủi ro hợp đồng |
1729 | 合同条款修改 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Clause Modification – 契約条項修正 (Keiyaku jōkō shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1730 | 合同条款补充 (Hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Clause Supplement – 契約条項追加 (Keiyaku jōkō tsuika) – Bổ sung điều khoản hợp đồng |
1731 | 合同履行监督 (Hétóng lǚxíng jiāndū) – Performance Supervision – 契約履行監視 (Keiyaku rikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1732 | 合同履行报告 (Hétóng lǚxíng bàogào) – Performance Report – 契約履行報告書 (Keiyaku rikkō hōkokusho) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1733 | 合同违约损害赔偿 (Hétóng wéiyuē sǔnhài péicháng) – Breach of Contract Damages – 契約違反による損害賠償 (Keiyaku ihan ni yoru songai baishō) – Bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng |
1734 | 合同签订后 (Hétóng qiāndìng hòu) – After Signing the Contract – 契約締結後 (Keiyaku teiketsu go) – Sau khi ký hợp đồng |
1735 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qíxiàn) – Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
1736 | 合同清算 (Hétóng qīngsuàn) – Settlement – 契約清算 (Keiyaku seisan) – Thanh toán hợp đồng |
1737 | 合同支付方式 (Hétóng zhīfù fāngshì) – Payment Method – 契約支払方法 (Keiyaku shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1738 | 合同规定 (Hétóng guīdìng) – Provision – 契約規定 (Keiyaku kitei) – Quy định hợp đồng |
1739 | 合同合法性 (Hétóng héfǎxìng) – Legality of Contract – 契約の合法性 (Keiyaku no gōhōsei) – Tính hợp pháp của hợp đồng |
1740 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
1741 | 合同代理 (Hétóng dàilǐ) – Contract Agency – 契約代理 (Keiyaku dairī) – Đại lý hợp đồng |
1742 | 合同受益人 (Hétóng shòuyìrén) – Beneficiary – 契約受益者 (Keiyaku shueki-sha) – Người hưởng lợi hợp đồng |
1743 | 合同履行情况 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Performance Status – 契約履行状況 (Keiyaku rikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1744 | 合同协商结果 (Hétóng xiéshāng jiéguǒ) – Negotiation Result – 契約交渉結果 (Keiyaku kōshō kekka) – Kết quả thương lượng hợp đồng |
1745 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Clauses – 契約定め条項 (Keiyaku sadame jōkō) – Các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
1746 | 合同相关责任 (Hétóng xiāngguān zérèn) – Related Responsibilities – 契約関連責任 (Keiyaku kanren sekinin) – Trách nhiệm liên quan đến hợp đồng |
1747 | 合同执行团队 (Hétóng zhíxíng tuánduì) – Execution Team – 契約履行チーム (Keiyaku rikkō chīmu) – Đội ngũ thực hiện hợp đồng |
1748 | 合同合法执行 (Hétóng héfǎ zhíxíng) – Legal Execution – 契約合法履行 (Keiyaku gōhō rikkō) – Thực hiện hợp đồng hợp pháp |
1749 | 合同争议解决方案 (Hétóng zhēngyì jiějué fāng’àn) – Dispute Resolution Plan – 契約紛争解決策 (Keiyaku funsō kaiketsu-saku) – Kế hoạch giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1750 | 合同履约周期 (Hétóng lǚyuē zhōuqī) – Performance Cycle – 契約履行サイクル (Keiyaku rikkō saikuru) – Chu kỳ thực hiện hợp đồng |
1751 | 合同通知书 (Hétóng tōzhī shū) – Notice – 契約通知書 (Keiyaku tsūchisho) – Thông báo hợp đồng |
1752 | 合同自动续约 (Hétóng zìdòng xùyuē) – Automatic Renewal – 契約自動更新 (Keiyaku jidō kōshin) – Gia hạn tự động hợp đồng |
1753 | 合同费用分摊 (Hétóng fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – 契約費用分担 (Keiyaku hiyō buntan) – Phân chia chi phí hợp đồng |
1754 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clause – 契約補充条項 (Keiyaku hosoku jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1755 | 合同议价 (Hétóng yìjià) – Price Negotiation – 契約価格交渉 (Keiyaku kakaku kōshō) – Thương lượng giá hợp đồng |
1756 | 合同支付方式约定 (Hétóng zhīfù fāngshì yuēdìng) – Payment Terms Agreement – 契約支払方法の取り決め (Keiyaku shiharai hōhō no torikime) – Thỏa thuận phương thức thanh toán hợp đồng |
1757 | 合同履约评估 (Hétóng lǚyuē pínggū) – Performance Evaluation – 契約履行評価 (Keiyaku rikkō hyōka) – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1758 | 合同担保 (Hétóng dānbǎo) – Contract Guarantee – 契約保証 (Keiyaku hoshō) – Bảo lãnh hợp đồng |
1759 | 合同条款解释 (Hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Clause Interpretation – 契約条項解釈 (Keiyaku jōkō kaishaku) – Giải thích điều khoản hợp đồng |
1760 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – 契約補足契約 (Keiyaku hosoku keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
1761 | 合同延期 (Hétóng yánqī) – Contract Extension – 契約延期 (Keiyaku enki) – Gia hạn hợp đồng |
1762 | 合同履约风险 (Hétóng lǚyuē fēngxiǎn) – Performance Risk – 契約履行リスク (Keiyaku rikkō risuku) – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
1763 | 合同支付条件 (Hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – 契約支払い条件 (Keiyaku shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
1764 | 合同条款执行 (Hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Clause Implementation – 契約条項実行 (Keiyaku jōkō jikkō) – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
1765 | 合同履行评估报告 (Hétóng lǚxíng pínggū bàogào) – Performance Evaluation Report – 契約履行評価報告書 (Keiyaku rikkō hyōka hōkokusho) – Báo cáo đánh giá thực hiện hợp đồng |
1766 | 合同有效性评估 (Hétóng yǒuxiàoxìng pínggū) – Validity Assessment – 契約有効性評価 (Keiyaku yūkōsei hyōka) – Đánh giá tính hợp lệ của hợp đồng |
1767 | 合同责任认定 (Hétóng zérèn rèndìng) – Responsibility Determination – 契約責任認定 (Keiyaku sekinin nintei) – Xác định trách nhiệm hợp đồng |
1768 | 合同争议处理程序 (Hétóng zhēngyì chǔlǐ chéngxù) – Dispute Resolution Procedure – 契約紛争処理手続き (Keiyaku funsō shori tetsuzuki) – Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng |
1769 | 合同继续履行 (Hétóng jìxù lǚxíng) – Continued Performance – 契約履行継続 (Keiyaku rikkō keizoku) – Tiếp tục thực hiện hợp đồng |
1770 | 合同支付责任 (Hétóng zhīfù zérèn) – Payment Obligation – 契約支払い責任 (Keiyaku shiharai sekinin) – Trách nhiệm thanh toán hợp đồng |
1771 | 合同更新条款 (Hétóng gēngxīn tiáokuǎn) – Renewal Clause – 契約更新条項 (Keiyaku kōshin jōkō) – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
1772 | 合同标的 (Hétóng biāodì) – Subject Matter of the Contract – 契約の対象 (Keiyaku no taishō) – Đối tượng của hợp đồng |
1773 | 合同违约责任 (Hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for Breach of Contract – 契約違反責任 (Keiyaku ihan sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1774 | 合同条款违约 (Hétóng tiáokuǎn wéiyuē) – Breach of Clause – 契約条項違反 (Keiyaku jōkō ihan) – Vi phạm điều khoản hợp đồng |
1775 | 合同付款进度 (Hétóng fùkuǎn jìndù) – Payment Progress – 契約支払い進捗 (Keiyaku shiharai shinchoku) – Tiến độ thanh toán hợp đồng |
1776 | 合同期满 (Hétóng qīmǎn) – Expiry of the Contract – 契約満了 (Keiyaku manryō) – Hết hạn hợp đồng |
1777 | 合同违约解除 (Hétóng wéiyuē jiěchú) – Termination for Breach – 契約違反解除 (Keiyaku ihan kaijo) – Chấm dứt hợp đồng do vi phạm |
1778 | 合同调整条款 (Hétóng tiáozhěng tiáokuǎn) – Adjustment Clause – 契約調整条項 (Keiyaku chōsei jōkō) – Điều khoản điều chỉnh hợp đồng |
1779 | 合同执行期限 (Hétóng zhíxíng qīxiàn) – Execution Period – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
1780 | 合同违约赔偿金额 (Hétóng wéiyuē péicháng jīn’é) – Breach Compensation Amount – 契約違反賠償金額 (Keiyaku ihan baishō kingaku) – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
1781 | 合同条款合法性 (Hétóng tiáokuǎn héfǎxìng) – Legality of Clauses – 契約条項の合法性 (Keiyaku jōkō no gōhōsei) – Tính hợp pháp của các điều khoản hợp đồng |
1782 | 合同担保人 (Hétóng dānbǎo rén) – Guarantor – 契約保証人 (Keiyaku hoshōnin) – Người bảo lãnh hợp đồng |
1783 | 合同履行义务 (Hétóng lǚxíng yìwù) – Performance Obligation – 契約履行義務 (Keiyaku rikkō gimu) – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
1784 | 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōngzhī) – Amendment Notice – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
1785 | 合同履行情况报告 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào) – Performance Status Report – 契約履行状況報告書 (Keiyaku rikkō jōkyō hōkokusho) – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
1786 | 合同延期条款 (Hétóng yánqī tiáokuǎn) – Extension Clause – 契約延期条項 (Keiyaku enki jōkō) – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
1787 | 合同义务履行 (Hétóng yìwù lǚxíng) – Obligation Performance – 契約義務履行 (Keiyaku gimu rikkō) – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
1788 | 合同争议调解 (Hétóng zhēngyì tiáojiě) – Dispute Mediation – 契約紛争調整 (Keiyaku funsō chōsei) – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
1789 | 合同违约处理 (Hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Breach Management – 契約違反処理 (Keiyaku ihan shori) – Xử lý vi phạm hợp đồng |
1790 | 合同履行报告 (Hétóng lǚxíng bàogào) – Performance Report – 契約履行報告 (Keiyaku rikkō hōkoku) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1791 | 合同执行方案 (Hétóng zhíxíng fāng’àn) – Execution Plan – 契約実行計画 (Keiyaku jikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1792 | 合同付款方式 (Hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – 契約支払い方法 (Keiyaku shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1793 | 合同条款变更 (Hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Clause Change – 契約条項変更 (Keiyaku jōkō henkō) – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
1794 | 合同条款补充 (Hétóng tiáokuǎn bǔchōng) – Clause Addition – 契約条項追加 (Keiyaku jōkō tsuika) – Bổ sung điều khoản hợp đồng |
1795 | 合同履行延期 (Hétóng lǚxíng yánqī) – Performance Extension – 契約履行延期 (Keiyaku rikkō enki) – Gia hạn thực hiện hợp đồng |
1796 | 合同终止通知 (Hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Termination Notice – 契約終了通知 (Keiyaku shūryō tsūchi) – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
1797 | 合同履行保障 (Hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Performance Guarantee – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1798 | 合同补充协议签署 (Hétóng bǔchōng xiéyì qiānshǔ) – Supplementary Agreement Signing – 契約補足契約締結 (Keiyaku hosoku keiyaku teiketsu) – Ký thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
1799 | 合同违约责任划分 (Hétóng wéiyuē zérèn huàfēn) – Allocation of Breach Responsibility – 契約違反責任分担 (Keiyaku ihan sekinin buntan) – Phân chia trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1800 | 合同支付争议 (Hétóng zhīfù zhēngyì) – Payment Dispute – 契約支払い紛争 (Keiyaku shiharai funsō) – Tranh chấp thanh toán hợp đồng |
1801 | 合同履行争议 (Hétóng lǚxíng zhēngyì) – Performance Dispute – 契約履行紛争 (Keiyaku rikkō funsō) – Tranh chấp thực hiện hợp đồng |
1802 | 合同履行评审 (Hétóng lǚxíng píngshěn) – Performance Evaluation – 契約履行評価 (Keiyaku rikkō hyōka) – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1803 | 合同更改通知 (Hétóng gēnggǎi tōngzhī) – Modification Notice – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo thay đổi hợp đồng |
1804 | 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) – Termination Agreement – 契約解除契約 (Keiyaku kaijo keiyaku) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
1805 | 合同补偿 (Hétóng bǔcháng) – Compensation – 契約補償 (Keiyaku hoshō) – Bồi thường hợp đồng |
1806 | 合同违约赔偿 (Hétóng wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – 契約違反賠償 (Keiyaku ihan baishō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
1807 | 合同支付安排 (Hétóng zhīfù ānpái) – Payment Arrangement – 契約支払い手配 (Keiyaku shiharai tehai) – Sắp xếp thanh toán hợp đồng |
1808 | 合同调解条款 (Hétóng tiáojiě tiáokuǎn) – Mediation Clause – 契約調整条項 (Keiyaku chōsei jōkō) – Điều khoản hòa giải hợp đồng |
1809 | 合同签署人 (Hétóng qiānshǔ rén) – Signatory – 契約署名者 (Keiyaku shomeisha) – Người ký hợp đồng |
1810 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Period – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1811 | 合同正式生效 (Hétóng zhèngshì shēngxiào) – Official Activation – 契約正式発効 (Keiyaku seishiki hakkō) – Hợp đồng chính thức có hiệu lực |
1812 | 合同违约责任界定 (Hétóng wéiyuē zérèn jièdìng) – Breach Responsibility Definition – 契約違反責任の定義 (Keiyaku ihan sekinin no teigi) – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1813 | 合同支付保障 (Hétóng zhīfù bǎozhàng) – Payment Guarantee – 契約支払い保証 (Keiyaku shiharai hoshō) – Bảo đảm thanh toán hợp đồng |
1814 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period – 契約有効期間 (Keiyaku yūkō kikan) – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
1815 | 合同协议违约 (Hétóng xiéyì wéiyuē) – Breach of Agreement – 契約契約違反 (Keiyaku keiyaku ihan) – Vi phạm thỏa thuận hợp đồng |
1816 | 合同履行期间 (Hétóng lǚxíng qījiān) – Performance Duration – 契約履行期間 (Keiyaku rikkō kikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1817 | 合同解释权 (Hétóng jiěshì quán) – Right of Interpretation – 契約解釈権 (Keiyaku kaishaku ken) – Quyền giải thích hợp đồng |
1818 | 合同义务履行进度 (Hétóng yìwù lǚxíng jìndù) – Obligation Performance Progress – 契約義務履行進捗 (Keiyaku gimu rikkō shinchoku) – Tiến độ thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
1819 | 合同索赔 (Hétóng suǒpéi) – Claim – 契約請求 (Keiyaku seikyū) – Đòi bồi thường hợp đồng |
1820 | 合同调整期 (Hétóng tiáozhěng qī) – Adjustment Period – 契約調整期間 (Keiyaku chōsei kikan) – Thời gian điều chỉnh hợp đồng |
1821 | 合同修改 (Hétóng xiūgǎi) – Modification – 契約修正 (Keiyaku shūsei) – Sửa đổi hợp đồng |
1822 | 合同执行人 (Hétóng zhíxíng rén) – Executor – 契約執行者 (Keiyaku jikkōsha) – Người thực hiện hợp đồng |
1823 | 合同支付延期 (Hétóng zhīfù yánqī) – Payment Extension – 契約支払い延期 (Keiyaku shiharai enki) – Gia hạn thanh toán hợp đồng |
1824 | 合同罚款 (Hétóng fákuǎn) – Penalty – 契約罰金 (Keiyaku bakkin) – Phạt hợp đồng |
1825 | 合同付款期限 (Hétóng fùkuǎn qīxiàn) – Payment Deadline – 契約支払い期限 (Keiyaku shiharai kigen) – Hạn thanh toán hợp đồng |
1826 | 合同约定 (Hétóng yuēdìng) – Agreement Stipulation – 契約定め (Keiyaku sadame) – Quy định hợp đồng |
1827 | 合同签订方 (Hétóng qiāndìng fāng) – Contracting Party – 契約締結者 (Keiyaku teiketsusha) – Bên ký hợp đồng |
1828 | 合同执行监督 (Hétóng zhíxíng jiāndū) – Execution Supervision – 契約実行監視 (Keiyaku jikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1829 | 合同延期申请 (Hétóng yánqī shēnqǐng) – Extension Request – 契約延期申請 (Keiyaku enki shinsei) – Đơn xin gia hạn hợp đồng |
1830 | 合同履行报告单 (Hétóng lǚxíng bàogào dān) – Performance Report Form – 契約履行報告書 (Keiyaku rikkō hōkokusho) – Mẫu báo cáo thực hiện hợp đồng |
1831 | 合同税务处理 (Hétóng shuìwù chǔlǐ) – Tax Treatment – 契約税務処理 (Keiyaku zeimu shori) – Xử lý thuế hợp đồng |
1832 | 合同起草人 (Hétóng qǐcǎo rén) – Drafter – 契約起草者 (Keiyaku kiso-sha) – Người soạn thảo hợp đồng |
1833 | 合同协商 (Hétóng xiéshāng) – Negotiation – 契約交渉 (Keiyaku kōshō) – Thương lượng hợp đồng |
1834 | 合同付款条件 (Hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – 契約支払い条件 (Keiyaku shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
1835 | 合同履行责任 (Hétóng lǚxíng zérèn) – Performance Responsibility – 契約履行責任 (Keiyaku rikkō sekinin) – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
1836 | 合同索赔条款 (Hétóng suǒpéi tiáokuǎn) – Claim Clause – 契約請求条項 (Keiyaku seikyū jōkō) – Điều khoản yêu cầu bồi thường hợp đồng |
1837 | 合同风险分配 (Hétóng fēngxiǎn fēnpèi) – Risk Allocation – 契約リスク分配 (Keiyaku risuku bunpai) – Phân bổ rủi ro hợp đồng |
1838 | 合同不可抗力条款 (Hétóng bùkě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – 契約不可抗力条項 (Keiyaku fuka kōryoku jōkō) – Điều khoản bất khả kháng hợp đồng |
1839 | 合同违约赔偿金 (Hétóng wéiyuē péicháng jīn) – Breach Compensation Fee – 契約違反賠償金 (Keiyaku ihan baishōkin) – Phí bồi thường vi phạm hợp đồng |
1840 | 合同审计 (Hétóng shěnjì) – Audit – 契約監査 (Keiyaku kansa) – Kiểm toán hợp đồng |
1841 | 合同支付违约金 (Hétóng zhīfù wéiyuē jīn) – Payment Penalty for Breach – 契約支払い違約金 (Keiyaku shiharai iyakukin) – Phạt vi phạm thanh toán hợp đồng |
1842 | 合同执行延期 (Hétóng zhíxíng yánqī) – Execution Extension – 契約実行延期 (Keiyaku jikkō enki) – Gia hạn thực hiện hợp đồng |
1843 | 合同终止费用 (Hétóng zhōngzhǐ fèiyòng) – Termination Fee – 契約終了費用 (Keiyaku shūryō hiyō) – Phí chấm dứt hợp đồng |
1844 | 合同管理制度 (Hétóng guǎnlǐ zhìdù) – Contract Management System – 契約管理制度 (Keiyaku kanri seido) – Hệ thống quản lý hợp đồng |
1845 | 合同审查委员会 (Hétóng shěnchá wěiyuánhuì) – Contract Review Committee – 契約審査委員会 (Keiyaku shinsa iinkai) – Ủy ban xem xét hợp đồng |
1846 | 合同合作条款 (Hétóng hézuò tiáokuǎn) – Cooperation Clause – 契約協力条項 (Keiyaku kyōryoku jōkō) – Điều khoản hợp tác hợp đồng |
1847 | 合同法律效力 (Hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Effect of Contract – 契約法的効力 (Keiyaku houteki kōryoku) – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
1848 | 合同主合同 (Hétóng zhǔ hétóng) – Master Agreement – 契約マスター契約 (Keiyaku masutā keiyaku) – Hợp đồng chính |
1849 | 合同专用条款 (Hétóng zhuānyòng tiáokuǎn) – Special Terms – 契約専用条項 (Keiyaku sen’yō jōkō) – Điều khoản đặc biệt hợp đồng |
1850 | 合同履行计划 (Hétóng lǚxíng jìhuà) – Performance Plan – 契約履行計画 (Keiyaku rikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1851 | 合同条款明确 (Hétóng tiáokuǎn míngquè) – Clear Clause – 契約条項明確 (Keiyaku jōkō meikaku) – Điều khoản rõ ràng hợp đồng |
1852 | 合同履行进度报告 (Hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Performance Progress Report – 契約履行進捗報告書 (Keiyaku rikkō shinchoku hōkokusho) – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
1853 | 合同保修条款 (Hétóng bǎoxiū tiáokuǎn) – Warranty Clause – 契約保証条項 (Keiyaku hoshō jōkō) – Điều khoản bảo hành hợp đồng |
1854 | 合同签署期限 (Hétóng qiānshǔ qīxiàn) – Signing Deadline – 契約署名期限 (Keiyaku shomei kigen) – Hạn ký hợp đồng |
1855 | 合同无效条款 (Hétóng wúxiào tiáokuǎn) – Invalid Clause – 契約無効条項 (Keiyaku mukō jōkō) – Điều khoản vô hiệu hợp đồng |
1856 | 合同遵守义务 (Hétóng zūnshǒu yìwù) – Obligation to Comply – 契約遵守義務 (Keiyaku junshu gimu) – Nghĩa vụ tuân thủ hợp đồng |
1857 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clause – 契約補充条項 (Keiyaku bōchō jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
1858 | 合同违约责任条款 (Hétóng wéiyuē zérèn tiáokuǎn) – Breach Liability Clause – 契約違反責任条項 (Keiyaku ihan sekinin jōkō) – Điều khoản trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1859 | 合同执行情况 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Execution Status – 契約実行状況 (Keiyaku jikkō jōkyō) – Tình hình thực hiện hợp đồng |
1860 | 合同履行问题 (Hétóng lǚxíng wèntí) – Performance Issues – 契約履行問題 (Keiyaku rikkō mondai) – Vấn đề thực hiện hợp đồng |
1861 | 合同违约证明 (Hétóng wéiyuē zhèngmíng) – Breach Evidence – 契約違反証明 (Keiyaku ihan shōmei) – Bằng chứng vi phạm hợp đồng |
1862 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Clause – 契約定め条項 (Keiyaku sadame jōkō) – Điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
1863 | 合同履行监控 (Hétóng lǚxíng jiānkòng) – Performance Monitoring – 契約履行監視 (Keiyaku rikkō kanshi) – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
1864 | 合同担保条款 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee Clause – 契約担保条項 (Keiyaku tanpo jōkō) – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
1865 | 合同管理人员 (Hétóng guǎnlǐ rényuán) – Contract Manager – 契約管理者 (Keiyaku kanrisha) – Quản lý hợp đồng |
1866 | 合同履行问题解决 (Hétóng lǚxíng wèntí jiějué) – Performance Issue Resolution – 契約履行問題解決 (Keiyaku rikkō mondai kaiketsu) – Giải quyết vấn đề thực hiện hợp đồng |
1867 | 合同审查报告 (Hétóng shěnchá bàogào) – Review Report – 契約審査報告書 (Keiyaku shinsa hōkokusho) – Báo cáo kiểm tra hợp đồng |
1868 | 合同签署确认 (Hétóng qiānshǔ quèrèn) – Signing Confirmation – 契約署名確認 (Keiyaku shomei kakunin) – Xác nhận ký hợp đồng |
1869 | 合同约定事项 (Hétóng yuēdìng shìxiàng) – Agreed Matters – 契約定め事項 (Keiyaku sadame jikō) – Các vấn đề đã thỏa thuận trong hợp đồng |
1870 | 合同撤销条款 (Hétóng chèxiāo tiáokuǎn) – Cancellation Clause – 契約撤回条項 (Keiyaku tetsukai jōkō) – Điều khoản hủy hợp đồng |
1871 | 合同违约风险 (Hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Breach Risk – 契約違反リスク (Keiyaku ihan risuku) – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
1872 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Performance Ability – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
1873 | 合同生效通知 (Hétóng shēngxiào tōngzhī) – Activation Notice – 契約発効通知 (Keiyaku hakkō tsūchi) – Thông báo có hiệu lực hợp đồng |
1874 | 合同保密协议 (Hétóng bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – 契約機密契約 (Keiyaku kimitsu keiyaku) – Thỏa thuận bảo mật hợp đồng |
1875 | 合同非履行 (Hétóng fēi lǚxíng) – Non-Performance – 契約未履行 (Keiyaku mi rikkō) – Không thực hiện hợp đồng |
1876 | 合同审查标准 (Hétóng shěnchá biāozhǔn) – Review Standard – 契約審査基準 (Keiyaku shinsa kijun) – Tiêu chuẩn xem xét hợp đồng |
1877 | 合同生效条件 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Activation Conditions – 契約発効条件 (Keiyaku hakkō jōken) – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
1878 | 合同违约处理 (Hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Breach Handling – 契約違反処理 (Keiyaku ihan shori) – Xử lý vi phạm hợp đồng |
1879 | 合同修订条款 (Hétóng xiūdìng tiáokuǎn) – Amendment Clause – 契約修正条項 (Keiyaku shūsei jōkō) – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
1880 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Termination Conditions – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo joken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
1881 | 合同履行监控系统 (Hétóng lǚxíng jiānkòng xìtǒng) – Performance Monitoring System – 契約履行監視システム (Keiyaku rikkō kanshi shisutemu) – Hệ thống giám sát thực hiện hợp đồng |
1882 | 合同费用分担 (Hétóng fèiyòng fēndān) – Cost Allocation – 契約費用分担 (Keiyaku hiyō buntan) – Phân chia chi phí hợp đồng |
1883 | 合同履行延期通知 (Hétóng lǚxíng yánqī tōngzhī) – Performance Extension Notice – 契約履行延期通知 (Keiyaku rikkō enki tsūchi) – Thông báo gia hạn thực hiện hợp đồng |
1884 | 合同赔偿条款 (Hétóng péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – 契約賠償条項 (Keiyaku baishō jōkō) – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
1885 | 合同履行审查 (Hétóng lǚxíng shěnchá) – Performance Review – 契約履行審査 (Keiyaku rikkō shinsa) – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1886 | 合同价格调整 (Hétóng jiàgé tiáozhěng) – Price Adjustment – 契約価格調整 (Keiyaku kakaku chōsei) – Điều chỉnh giá hợp đồng |
1887 | 合同支付要求 (Hétóng zhīfù yāoqiú) – Payment Request – 契約支払い要求 (Keiyaku shiharai yōkyū) – Yêu cầu thanh toán hợp đồng |
1888 | 合同核算 (Hétóng hésuàn) – Accounting for Contract – 契約計算 (Keiyaku keisan) – Tính toán hợp đồng |
1889 | 合同签署日 (Hétóng qiānshǔ rì) – Contract Signing Date – 契約署名日 (Keiyaku shomei-bi) – Ngày ký hợp đồng |
1890 | 合同履行完毕 (Hétóng lǚxíng wánbì) – Completion of Performance – 契約履行完了 (Keiyaku rikkō kanryō) – Hoàn thành việc thực hiện hợp đồng |
1891 | 合同交付条款 (Hétóng jiāofù tiáokuǎn) – Delivery Clause – 契約納品条項 (Keiyaku nōhin jōkō) – Điều khoản giao hàng hợp đồng |
1892 | 合同标的 (Hétóng biāodí) – Subject Matter of Contract – 契約目的物 (Keiyaku mokuteki-butsu) – Đối tượng hợp đồng |
1893 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – 契約補充契約 (Keiyaku bōchō keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
1894 | 合同责任限制 (Hétóng zérèn xiànzhì) – Liability Limitation – 契約責任制限 (Keiyaku sekinin segen) – Giới hạn trách nhiệm hợp đồng |
1895 | 合同修改提案 (Hétóng xiūgǎi tí’àn) – Amendment Proposal – 契約修正提案 (Keiyaku shūsei teian) – Đề xuất sửa đổi hợp đồng |
1896 | 合同管理部门 (Hétóng guǎnlǐ bùmén) – Contract Management Department – 契約管理部門 (Keiyaku kanri bumon) – Phòng quản lý hợp đồng |
1897 | 合同约定期限 (Hétóng yuēdìng qīxiàn) – Agreed Timeframe – 契約定め期限 (Keiyaku sadame kigen) – Thời gian thỏa thuận trong hợp đồng |
1898 | 合同执行情况报告 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Execution Status Report – 契約実行状況報告書 (Keiyaku jikkō jōkyō hōkokusho) – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
1899 | 合同订立 (Hétóng dìnglì) – Contract Formation – 契約締結 (Keiyaku teiketsu) – Thành lập hợp đồng |
1900 | 合同撤销程序 (Hétóng chèxiāo chéngxù) – Cancellation Procedure – 契約撤回手続き (Keiyaku tetsukai tetsuzuki) – Thủ tục hủy hợp đồng |
1901 | 合同分包条款 (Hétóng fēnbāo tiáokuǎn) – Subcontracting Clause – 契約下請け条項 (Keiyaku shitauke jōkō) – Điều khoản hợp đồng thầu phụ |
1902 | 合同项目 (Hétóng xiàngmù) – Contract Item – 契約項目 (Keiyaku kōmoku) – Mục hợp đồng |
1903 | 合同单一性 (Hétóng dān yīxìng) – Uniqueness of Contract – 契約単一性 (Keiyaku tan’itsusei) – Tính độc đáo của hợp đồng |
1904 | 合同效力范围 (Hétóng xiàolì fànwéi) – Scope of Contract Effect – 契約効力範囲 (Keiyaku kōryoku han’i) – Phạm vi hiệu lực hợp đồng |
1905 | 合同支付计划表 (Hétóng zhīfù jìhuà biǎo) – Payment Schedule – 契約支払い計画表 (Keiyaku shiharai keikaku-hyō) – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1906 | 合同终止条款 (Hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination Clause – 契約終了条項 (Keiyaku shūryō jōkō) – Điều khoản kết thúc hợp đồng |
1907 | 合同不履行 (Hétóng bù lǚxíng) – Non-performance of Contract – 契約未履行 (Keiyaku mi rikkō) – Không thực hiện hợp đồng |
1908 | 合同违约赔偿 (Hétóng wéiyuē péicháng) – Breach of Contract Compensation – 契約違反賠償 (Keiyaku ihan baishō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
1909 | 合同变更条款 (Hétóng biàngēng tiáokuǎn) – Change Clause – 契約変更条項 (Keiyaku henkō jōkō) – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
1910 | 合同审查标准 (Hétóng shěnchá biāozhǔn) – Contract Review Standards – 契約審査基準 (Keiyaku shinsa kijun) – Tiêu chuẩn kiểm tra hợp đồng |
1911 | 合同履行跟踪 (Hétóng lǚxíng gēnzōng) – Performance Tracking – 契約履行追跡 (Keiyaku rikkō tsuiseki) – Theo dõi thực hiện hợp đồng |
1912 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Hạn thực hiện hợp đồng |
1913 | 合同履行能力评估 (Hétóng lǚxíng nénglì pínggū) – Performance Capability Assessment – 契約履行能力評価 (Keiyaku rikkō nōryoku hyōka) – Đánh giá khả năng thực hiện hợp đồng |
1914 | 合同利益分配 (Hétóng lìyì fēnpèi) – Profit Allocation – 契約利益配分 (Keiyaku rieki haibun) – Phân phối lợi nhuận hợp đồng |
1915 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Terms – 契約定め条項 (Keiyaku sadame jōkō) – Điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
1916 | 合同保密义务 (Hétóng bǎomì yìwù) – Confidentiality Obligation – 契約機密義務 (Keiyaku kimitsu gimu) – Nghĩa vụ bảo mật hợp đồng |
1917 | 合同履行检查 (Hétóng lǚxíng jiǎnchá) – Performance Inspection – 契約履行検査 (Keiyaku rikkō kensa) – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
1918 | 合同承包条款 (Hétóng chéngbāo tiáokuǎn) – Subcontracting Clause – 契約請負条項 (Keiyaku ukeoi jōkō) – Điều khoản thầu phụ hợp đồng |
1919 | 合同延迟条款 (Hétóng yánchí tiáokuǎn) – Delay Clause – 契約遅延条項 (Keiyaku chi’en jōkō) – Điều khoản chậm trễ hợp đồng |
1920 | 合同实施条款 (Hétóng shíshī tiáokuǎn) – Implementation Clause – 契約実施条項 (Keiyaku jisshi jōkō) – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
1921 | 合同履行保证 (Hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Performance Guarantee – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1922 | 合同约定标准 (Hétóng yuēdìng biāozhǔn) – Agreed Standards – 契約定め基準 (Keiyaku sadame kijun) – Tiêu chuẩn thỏa thuận trong hợp đồng |
1923 | 合同不可抗力条款 (Hétóng bù kě kànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – 契約不可抗力条項 (Keiyaku fuka kōryoku jōkō) – Điều khoản bất khả kháng hợp đồng |
1924 | 合同效力终止 (Hétóng xiàolì zhōngzhǐ) – Termination of Contract Effect – 契約効力終了 (Keiyaku kōryoku shūryō) – Chấm dứt hiệu lực hợp đồng |
1925 | 合同履行进度 (Hétóng lǚxíng jìndù) – Execution Progress – 契約履行進捗 (Keiyaku rikkō shinchoku) – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
1926 | 合同销售条款 (Hétóng xiāoshòu tiáokuǎn) – Sales Clause – 契約販売条項 (Keiyaku hanbai jōkō) – Điều khoản bán hàng hợp đồng |
1927 | 合同支付条款 (Hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – 契約支払い条項 (Keiyaku shiharai jōkō) – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
1928 | 合同违约声明 (Hétóng wéiyuē shēngmíng) – Breach Declaration – 契約違反宣言 (Keiyaku ihan sengen) – Tuyên bố vi phạm hợp đồng |
1929 | 合同交付期限 (Hétóng jiāofù qīxiàn) – Delivery Deadline – 契約納品期限 (Keiyaku nōhin kigen) – Hạn giao hàng hợp đồng |
1930 | 合同违约处罚 (Hétóng wéiyuē chǔfá) – Penalty for Breach – 契約違反罰則 (Keiyaku ihan bassoku) – Hình phạt vi phạm hợp đồng |
1931 | 合同签署方式 (Hétóng qiānshǔ fāngshì) – Signing Method – 契約署名方法 (Keiyaku shomei hōhō) – Phương thức ký hợp đồng |
1932 | 合同履行状态 (Hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Performance Status – 契約履行状態 (Keiyaku rikkō jōtai) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1933 | 合同审计报告 (Hétóng shěnjì bàogào) – Audit Report – 契約監査報告書 (Keiyaku kansa hōkokusho) – Báo cáo kiểm toán hợp đồng |
1934 | 合同利益分配条款 (Hétóng lìyì fēnpèi tiáokuǎn) – Profit Distribution Clause – 契約利益配分条項 (Keiyaku rieki haibun jōkō) – Điều khoản phân phối lợi nhuận hợp đồng |
1935 | 合同签署要求 (Hétóng qiānshǔ yāoqiú) – Signing Requirements – 契約署名要求 (Keiyaku shomei yōkyū) – Yêu cầu ký hợp đồng |
1936 | 合同完成标准 (Hétóng wánchéng biāozhǔn) – Completion Standard – 契約完了基準 (Keiyaku kanryō kijun) – Tiêu chuẩn hoàn thành hợp đồng |
1937 | 合同责任认定 (Hétóng zérèn rèndìng) – Liability Determination – 契約責任認定 (Keiyaku sekinin nintei) – Xác định trách nhiệm hợp đồng |
1938 | 合同法律效力 (Hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Effect of Contract – 契約法律効力 (Keiyaku hōritsu kōryoku) – Hiệu lực pháp lý hợp đồng |
1939 | 合同确认书 (Hétóng quèrèn shū) – Confirmation Letter – 契約確認書 (Keiyaku kakunin-sho) – Thư xác nhận hợp đồng |
1940 | 合同争议调解 (Hétóng zhēngyì tiáojiě) – Dispute Mediation – 契約争議調停 (Keiyaku sōgi chōtei) – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
1941 | 合同特定条款 (Hétóng tèdìng tiáokuǎn) – Specific Terms – 契約特定条項 (Keiyaku tokutei jōkō) – Điều khoản đặc biệt hợp đồng |
1942 | 合同财务审核 (Hétóng cáiwù shěnhé) – Financial Review – 契約財務審査 (Keiyaku zaimu shinsa) – Kiểm tra tài chính hợp đồng |
1943 | 合同执行标准 (Hétóng zhíxíng biāozhǔn) – Execution Standard – 契約実行基準 (Keiyaku jikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
1944 | 合同期限延长 (Hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of Term – 契約期間延長 (Keiyaku kikan enchō) – Gia hạn thời gian hợp đồng |
1945 | 合同审计员 (Hétóng shěnjì yuán) – Contract Auditor – 契約監査員 (Keiyaku kansa-in) – Kiểm toán viên hợp đồng |
1946 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages – 契約違約金 (Keiyaku iyaku-kin) – Phí phạt vi phạm hợp đồng |
1947 | 合同支付计划 (Hétóng zhīfù jìhuà) – Payment Plan – 契約支払い計画 (Keiyaku shiharai keikaku) – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1948 | 合同非竞争条款 (Hétóng fēi jìngzhēng tiáokuǎn) – Non-Compete Clause – 契約非競争条項 (Keiyaku hi kyōsō jōkō) – Điều khoản không cạnh tranh hợp đồng |
1949 | 合同债务担保 (Hétóng zhàiwù dānbǎo) – Debt Guarantee – 契約債務担保 (Keiyaku saimu tanpo) – Bảo đảm nợ hợp đồng |
1950 | 合同特殊条款 (Hétóng tèshū tiáokuǎn) – Special Terms – 契約特別条項 (Keiyaku tokubetsu jōkō) – Điều khoản đặc biệt hợp đồng |
1951 | 合同风险防范 (Hétóng fēngxiǎn fángfàn) – Risk Prevention – 契約リスク防止 (Keiyaku risuku bōshi) – Phòng ngừa rủi ro hợp đồng |
1952 | 合同解约协议 (Hétóng jiěyuē xiéyì) – Contract Termination Agreement – 契約解約契約 (Keiyaku kaiyaku keiyaku) – Thỏa thuận hủy hợp đồng |
1953 | 合同履行检查表 (Hétóng lǚxíng jiǎnchá biǎo) – Performance Checklist – 契約履行チェックリスト (Keiyaku rikkō chekku risuto) – Danh sách kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1954 | 合同谈判记录 (Hétóng tánpàn jìlù) – Negotiation Record – 契約交渉記録 (Keiyaku kōshō kiroku) – Hồ sơ đàm phán hợp đồng |
1955 | 合同签订确认书 (Hétóng qiāndìng quèrèn shū) – Contract Signing Confirmation – 契約締結確認書 (Keiyaku teiketsu kakunin-sho) – Thư xác nhận ký hợp đồng |
1956 | 合同适用法律 (Hétóng shìyòng fǎlǜ) – Applicable Law – 契約適用法 (Keiyaku tekiyō-hō) – Luật áp dụng hợp đồng |
1957 | 合同权利转让 (Hétóng quánlì zhuǎnràng) – Assignment of Rights – 契約権利譲渡 (Keiyaku kenri jōto) – Chuyển nhượng quyền lợi hợp đồng |
1958 | 合同相关方 (Hétóng xiāngguān fāng) – Stakeholders – 契約関係者 (Keiyaku kankei-sha) – Các bên liên quan trong hợp đồng |
1959 | 合同约定义务 (Hétóng yuēdìng yìwù) – Agreed Obligations – 契約定め義務 (Keiyaku sadame gimu) – Nghĩa vụ thỏa thuận trong hợp đồng |
1960 | 合同未履行 (Hétóng wèi lǚxíng) – Non-Performance of Contract – 契約未履行 (Keiyaku mi rikkō) – Chưa thực hiện hợp đồng |
1961 | 合同执行报告 (Hétóng zhíxíng bàogào) – Execution Report – 契約実行報告書 (Keiyaku jikkō hōkokusho) – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1962 | 合同特定条件 (Hétóng tèdìng tiáojiàn) – Specific Conditions – 契約特定条件 (Keiyaku tokutei jōken) – Điều kiện đặc biệt hợp đồng |
1963 | 合同权利保护 (Hétóng quánlì bǎohù) – Protection of Rights – 契約権利保護 (Keiyaku kenri hogo) – Bảo vệ quyền lợi hợp đồng |
1964 | 合同违约金支付 (Hétóng wéiyuē jīn zhīfù) – Breach of Contract Penalty Payment – 契約違約金支払い (Keiyaku iyaku-kin shiharai) – Thanh toán phí vi phạm hợp đồng |
1965 | 合同债权转让 (Hétóng zhàiquán zhuǎnràng) – Transfer of Debt Rights – 契約債権譲渡 (Keiyaku saiken jōto) – Chuyển nhượng quyền nợ hợp đồng |
1966 | 合同完成期限 (Hétóng wánchéng qīxiàn) – Completion Deadline – 契約完了期限 (Keiyaku kanryō kigen) – Hạn hoàn thành hợp đồng |
1967 | 合同确认程序 (Hétóng quèrèn chéngxù) – Confirmation Procedure – 契約確認手続き (Keiyaku kakunin tetsuzuki) – Thủ tục xác nhận hợp đồng |
1968 | 合同履行期 (Hétóng lǚxíng qī) – Performance Period – 契約履行期 (Keiyaku rikkō-ki) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1969 | 合同总金额 (Hétóng zǒng jīn’é) – Total Contract Amount – 契約総額 (Keiyaku sōgaku) – Tổng số tiền hợp đồng |
1970 | 合同索赔 (Hétóng suǒpéi) – Claim for Damages – 契約損害賠償請求 (Keiyaku songai baishō seikyū) – Yêu cầu bồi thường hợp đồng |
1971 | 合同文件归档 (Hétóng wénjiàn guīdǎng) – Contract Document Filing – 契約書類の保管 (Keiyaku shorui no hokan) – Lưu trữ tài liệu hợp đồng |
1972 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – 契約補足契約 (Keiyaku hojoku keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
1973 | 合同法定代表人 (Hétóng fǎdìng dàibiǎo rén) – Legal Representative of Contract – 契約法定代表者 (Keiyaku houtei daihyō-sha) – Đại diện hợp pháp của hợp đồng |
1974 | 合同履行资金 (Hétóng lǚxíng zījīn) – Performance Funds – 契約履行資金 (Keiyaku rikkō shikin) – Quỹ thực hiện hợp đồng |
1975 | 合同协议期限 (Hétóng xiéyì qīxiàn) – Agreement Term – 契約契約期限 (Keiyaku keiyaku kigen) – Thời hạn thỏa thuận hợp đồng |
1976 | 合同后期支付 (Hétóng hòuqī zhīfù) – Post-payment of Contract – 契約後期支払い (Keiyaku kōki shiharai) – Thanh toán sau khi hợp đồng ký |
1977 | 合同订立条件 (Hétóng dìnglì tiáojiàn) – Conditions for Contract Conclusion – 契約締結条件 (Keiyaku teiketsu jōken) – Điều kiện ký kết hợp đồng |
1978 | 合同口头约定 (Hétóng kǒutóu yuēdìng) – Oral Agreement – 契約口頭契約 (Keiyaku kōtō keiyaku) – Thỏa thuận miệng hợp đồng |
1979 | 合同评审标准 (Hétóng píngshěn biāozhǔn) – Contract Review Criteria – 契約評価基準 (Keiyaku hyōka kijun) – Tiêu chuẩn đánh giá hợp đồng |
1980 | 合同年度报告 (Hétóng niándù bàogào) – Annual Report of Contract – 契約年度報告 (Keiyaku nendo hōkoku) – Báo cáo năm hợp đồng |
1981 | 合同中止条款 (Hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Suspension Clause – 契約中止条項 (Keiyaku chūshi jōkō) – Điều khoản đình chỉ hợp đồng |
1982 | 合同担保人 (Hétóng dānbǎo rén) – Guarantor – 契約担保人 (Keiyaku tanpo-sha) – Người bảo lãnh hợp đồng |
1983 | 合同不可抗力 (Hétóng bùkě kànglì) – Force Majeure – 契約不可抗力 (Keiyaku fukakōryoku) – Tình huống bất khả kháng trong hợp đồng |
1984 | 合同履行监督 (Hétóng lǚxíng jiāndū) – Performance Supervision – 契約履行監督 (Keiyaku rikkō kantoku) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1985 | 合同验收 (Hétóng yànshōu) – Acceptance – 契約受け入れ (Keiyaku ukeire) – Nhận xét hợp đồng |
1986 | 合同签订地点 (Hétóng qiāndìng dìdiǎn) – Signing Location – 契約締結場所 (Keiyaku teiketsu basho) – Địa điểm ký hợp đồng |
1987 | 合同文件存档 (Hétóng wénjiàn cún dǎng) – Contract Document Archive – 契約書類保管 (Keiyaku shorui hokan) – Lưu trữ tài liệu hợp đồng |
1988 | 合同财务风险 (Hétóng cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – 契約財務リスク (Keiyaku zaimu risuku) – Rủi ro tài chính hợp đồng |
1989 | 合同义务履行 (Hétóng yìwù lǚxíng) – Performance of Obligations – 契約義務履行 (Keiyaku gimu rikkō) – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
1990 | 合同履约证明 (Hétóng lǚyuē zhèngmíng) – Proof of Performance – 契約履行証明 (Keiyaku rikkō shōmei) – Chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1991 | 合同质量标准 (Hétóng zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standards – 契約品質基準 (Keiyaku hinshitsu kijun) – Tiêu chuẩn chất lượng hợp đồng |
1992 | 合同履行监督人 (Hétóng lǚxíng jiāndū rén) – Performance Supervisor – 契約履行監督者 (Keiyaku rikkō kantoku-sha) – Người giám sát thực hiện hợp đồng |
1993 | 合同延期通知 (Hétóng yánqī tōngzhī) – Extension Notice – 契約延長通知 (Keiyaku enchō tsūchi) – Thông báo gia hạn hợp đồng |
1994 | 合同履行中 (Hétóng lǚxíng zhōng) – In Performance – 契約履行中 (Keiyaku rikkō-chū) – Đang thực hiện hợp đồng |
1995 | 合同非履行 (Hétóng fēi lǚxíng) – Non-Performance – 契約不履行 (Keiyaku furu rikkō) – Không thực hiện hợp đồng |
1996 | 合同约定条件 (Hétóng yuēdìng tiáojiàn) – Agreed Terms – 契約定め条件 (Keiyaku sadame jōken) – Điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng |
1997 | 合同最终解释权 (Hétóng zuìzhōng jiěshì quán) – Final Interpretation – 契約最終解釈権 (Keiyaku saishū kaishaku ken) – Quyền giải thích cuối cùng hợp đồng |
1998 | 合同结算方式 (Hétóng jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – 契約決済方法 (Keiyaku kessai hōhō) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
1999 | 合同完工证明 (Hétóng wángōng zhèngmíng) – Certificate of Completion – 契約完工証明書 (Keiyaku kangō shōmei-sho) – Giấy chứng nhận hoàn thành hợp đồng |
2000 | 合同依赖条款 (Hétóng yīlài tiáokuǎn) – Reliance Clause – 契約依存条項 (Keiyaku izon jōkō) – Điều khoản phụ thuộc hợp đồng |
2001 | 合同解答书 (Hétóng jiědá shū) – Clarification Document – 契約解答書 (Keiyaku kaitō-sho) – Tài liệu giải đáp hợp đồng |
2002 | 合同执行状况 (Hétóng zhíxíng zhuàngkuàng) – Execution Status – 契約実行状況 (Keiyaku jikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
2003 | 合同违约责任认定 (Hétóng wéiyuē zérèn rèndìng) – Liability Determination for Breach – 契約違約責任認定 (Keiyaku iyaku sekinin nintei) – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2004 | 合同履行进度 (Hétóng lǚxíng jìndù) – Performance Progress – 契約履行進捗 (Keiyaku rikkō shinchoku) – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2005 | 合同担保条款 (Hétóng dānbǎo tiáokuǎn) – Guarantee Clause – 契約担保条項 (Keiyaku tanpo jōkō) – Điều khoản bảo lãnh hợp đồng |
2006 | 合同义务履行方式 (Hétóng yìwù lǚxíng fāngshì) – Obligation Performance Method – 契約義務履行方法 (Keiyaku gimu rikkō hōhō) – Phương thức thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2007 | 合同签署日期 (Hétóng qiānshǔ rìqī) – Signing Date – 契約署名日 (Keiyaku shomei-bi) – Ngày ký hợp đồng |
2008 | 合同中止通知 (Hétóng zhōngzhǐ tōngzhī) – Termination Notice – 契約中止通知 (Keiyaku chūshi tsūchi) – Thông báo đình chỉ hợp đồng |
2009 | 合同违约处罚 (Hétóng wéiyuē chǔfá) – Penalty for Breach – 契約違約罰則 (Keiyaku iyaku bassoku) – Hình phạt vi phạm hợp đồng |
2010 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Termination – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo jōken) – Điều kiện hủy hợp đồng |
2011 | 合同履行监控 (Hétóng lǚxíng jiānkòng) – Performance Monitoring – 契約履行監視 (Keiyaku rikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2012 | 合同继续履行 (Hétóng jìxù lǚxíng) – Continuation of Performance – 契約継続履行 (Keiyaku keizoku rikkō) – Tiếp tục thực hiện hợp đồng |
2013 | 合同无效条款 (Hétóng wúxiào tiáokuǎn) – Invalid Clause – 契約無効条項 (Keiyaku mukō jōkō) – Điều khoản vô hiệu trong hợp đồng |
2014 | 合同有效性 (Hétóng yǒuxiàoxìng) – Validity of Contract – 契約有効性 (Keiyaku yūkō-sei) – Tính hợp pháp của hợp đồng |
2015 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clause – 契約補足条項 (Keiyaku hojoku jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2016 | 合同有效期延长 (Hétóng yǒuxiàoqī yáncháng) – Extension of Validity Period – 契約有効期間延長 (Keiyaku yūkō kikan enchō) – Gia hạn thời gian hiệu lực hợp đồng |
2017 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Hạn chót thực hiện hợp đồng |
2018 | 合同解除程序 (Hétóng jiěchú chéngxù) – Termination Procedure – 契約解除手続き (Keiyaku kaijo tetsuzuki) – Thủ tục hủy hợp đồng |
2019 | 合同补偿条款 (Hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation Clause – 契約補償条項 (Keiyaku hojō jōkō) – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
2020 | 合同违约责任承担 (Hétóng wéiyuē zérèn chéngdān) – Liability for Breach – 契約違約責任負担 (Keiyaku iyaku sekinin futan) – Chịu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2021 | 合同交付方式 (Hétóng jiāofù fāngshì) – Delivery Method – 契約納入方法 (Keiyaku nōnyū hōhō) – Phương thức giao hàng hợp đồng |
2022 | 合同履行保证 (Hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Performance Guarantee – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2023 | 合同解除通知 (Hétóng jiěchú tōngzhī) – Termination Notice – 契約解除通知 (Keiyaku kaijo tsūchi) – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
2024 | 合同调解 (Hétóng tiáojiě) – Mediation – 契約調停 (Keiyaku chōtei) – Hòa giải hợp đồng |
2025 | 合同延长协议 (Hétóng yáncháng xiéyì) – Extension Agreement – 契約延長契約 (Keiyaku enchō keiyaku) – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng |
2026 | 合同执行情况 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Execution Status – 契約実行状況 (Keiyaku jikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
2027 | 合同独立性 (Hétóng dúlìxìng) – Independence of Contract – 契約独立性 (Keiyaku dokuritsusei) – Tính độc lập của hợp đồng |
2028 | 合同业务条款 (Hétóng yèwù tiáokuǎn) – Business Terms – 契約業務条項 (Keiyaku gyōmu jōkō) – Điều khoản kinh doanh hợp đồng |
2029 | 合同过期条款 (Hétóng guòqī tiáokuǎn) – Expiry Clause – 契約期限条項 (Keiyaku kigen jōkō) – Điều khoản hết hạn hợp đồng |
2030 | 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōngzhī) – Amendment Notice – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo thay đổi hợp đồng |
2031 | 合同期限 (Hétóng qīxiàn) – Contract Term – 契約期間 (Keiyaku kikan) – Thời gian hợp đồng |
2032 | 合同约定金额 (Hétóng yuēdìng jīn’é) – Agreed Amount – 契約定め金額 (Keiyaku sadame kingaku) – Số tiền thỏa thuận trong hợp đồng |
2033 | 合同履行证明书 (Hétóng lǚxíng zhèngmíng shū) – Performance Certificate – 契約履行証明書 (Keiyaku rikkō shōmei-sho) – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
2034 | 合同结束 (Hétóng jiéshù) – Contract Termination – 契約終了 (Keiyaku shūryō) – Kết thúc hợp đồng |
2035 | 合同执行人 (Hétóng zhíxíng rén) – Executor of Contract – 契約実行者 (Keiyaku jikkō-sha) – Người thực hiện hợp đồng |
2036 | 合同滞纳金 (Hétóng zhì nà jīn) – Late Payment Fee – 契約遅延料金 (Keiyaku chien ryōkin) – Phí trả chậm hợp đồng |
2037 | 合同担保文件 (Hétóng dānbǎo wénjiàn) – Guarantee Document – 契約担保書類 (Keiyaku tanpo shorui) – Tài liệu bảo lãnh hợp đồng |
2038 | 合同代理 (Hétóng dàilǐ) – Contract Representation – 契約代理 (Keiyaku dairī) – Đại diện hợp đồng |
2039 | 合同分包 (Hétóng fēn bāo) – Subcontracting – 契約分包 (Keiyaku bunpō) – Phân công hợp đồng |
2040 | 合同签署程序 (Hétóng qiānshǔ chéngxù) – Signing Procedure – 契約署名手続き (Keiyaku shomei tetsuzuki) – Thủ tục ký hợp đồng |
2041 | 合同执行标准 (Hétóng zhíxíng biāozhǔn) – Performance Standard – 契約実行基準 (Keiyaku jikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2042 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Penalty for Breach of Contract – 契約違約金 (Keiyaku iyaku-kin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2043 | 合同赔偿 (Hétóng péicháng) – Compensation – 契約賠償 (Keiyaku baishō) – Bồi thường hợp đồng |
2044 | 合同注销 (Hétóng zhùxiāo) – Contract Cancellation – 契約取り消し (Keiyaku torikeshi) – Hủy bỏ hợp đồng |
2045 | 合同管理 (Hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – 契約管理 (Keiyaku kanri) – Quản lý hợp đồng |
2046 | 合同签署人身份 (Hétóng qiānshǔ rén shēnfèn) – Signatory Identity – 契約署名者の身分 (Keiyaku shomeisha no mibun) – Danh tính người ký hợp đồng |
2047 | 合同条款明示 (Hétóng tiáokuǎn míngshì) – Clear Clause – 契約条項明示 (Keiyaku jōkō meishi) – Điều khoản rõ ràng |
2048 | 合同付款 (Hétóng fùkuǎn) – Payment for Contract – 契約支払い (Keiyaku shiharai) – Thanh toán hợp đồng |
2049 | 合同履行延迟 (Hétóng lǚxíng yánchí) – Delay in Performance – 契約履行遅延 (Keiyaku rikkō chien) – Trì hoãn thực hiện hợp đồng |
2050 | 合同续签 (Hétóng xù qiān) – Contract Renewal – 契約更新 (Keiyaku kōshin) – Gia hạn hợp đồng |
2051 | 合同纠正 (Hétóng jiūzhèng) – Contract Correction – 契約訂正 (Keiyaku teisei) – Sửa chữa hợp đồng |
2052 | 合同制定 (Hétóng zhìdìng) – Contract Formulation – 契約制定 (Keiyaku seitei) – Soạn thảo hợp đồng |
2053 | 合同附件 (Hétóng fùjiàn) – Annex of Contract – 契約添付書類 (Keiyaku tenpu shorui) – Phụ lục hợp đồng |
2054 | 合同承认 (Hétóng chéngrèn) – Acknowledgment of Contract – 契約承認 (Keiyaku shōnin) – Thừa nhận hợp đồng |
2055 | 合同条件 (Hétóng tiáojiàn) – Contract Terms – 契約条件 (Keiyaku jōken) – Điều kiện hợp đồng |
2056 | 合同责任 (Hétóng zérèn) – Contractual Liability – 契約責任 (Keiyaku sekinin) – Trách nhiệm hợp đồng |
2057 | 合同签署方式 (Hétóng qiānshǔ fāngshì) – Method of Signing – 契約署名方法 (Keiyaku shomei hōhō) – Phương thức ký hợp đồng |
2058 | 合同履行期限延长 (Hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Performance Deadline – 契約履行期限延長 (Keiyaku rikkō kigen enchō) – Gia hạn thời hạn thực hiện hợp đồng |
2059 | 合同撤销 (Hétóng chèxiāo) – Contract Revocation – 契約撤回 (Keiyaku tetsukai) – Hủy bỏ hợp đồng |
2060 | 合同解除申请 (Hétóng jiěchú shēnqǐng) – Termination Request – 契約解除申請 (Keiyaku kaijo shinsei) – Đơn yêu cầu hủy hợp đồng |
2061 | 合同维权 (Hétóng wéiquán) – Contract Rights Protection – 契約権利保護 (Keiyaku kenri hogo) – Bảo vệ quyền lợi hợp đồng |
2062 | 合同价款调整 (Hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Price Adjustment – 契約代金調整 (Keiyaku daikin chōsei) – Điều chỉnh giá hợp đồng |
2063 | 合同细则 (Hétóng xìzé) – Contract Provisions – 契約細則 (Keiyaku saizoku) – Quy định chi tiết hợp đồng |
2064 | 合同合作方 (Hétóng hézuò fāng) – Contract Partner – 契約協力者 (Keiyaku kyōryokusha) – Đối tác hợp đồng |
2065 | 合同执行期 (Hétóng zhíxíng qī) – Execution Period – 契約実行期間 (Keiyaku jikkō kikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2066 | 合同违约责任追究 (Hétóng wéiyuē zérèn zhuījiù) – Breach of Contract Liability Enforcement – 契約違約責任追及 (Keiyaku iyaku sekinin suiji) – Xử lý trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2067 | 合同解除决定 (Hétóng jiěchú juédìng) – Decision to Terminate Contract – 契約解除決定 (Keiyaku kaijo kettei) – Quyết định hủy hợp đồng |
2068 | 合同履行方案 (Hétóng lǚxíng fāng’àn) – Performance Plan – 契約履行計画 (Keiyaku rikkō keikaku) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2069 | 合同争议处理 (Hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Dispute Handling – 契約紛争処理 (Keiyaku funsō shori) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2070 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Terms – 契約定め条項 (Keiyaku sadame jōkō) – Điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng |
2071 | 合同实施细节 (Hétóng shíshī xìjié) – Implementation Details – 契約実施詳細 (Keiyaku jisshi shōsai) – Chi tiết triển khai hợp đồng |
2072 | 合同融资 (Hétóng róngzī) – Contract Financing – 契約融資 (Keiyaku yūshi) – Tài trợ hợp đồng |
2073 | 合同利润分配 (Hétóng lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – 契約利益分配 (Keiyaku rieki bunpai) – Phân chia lợi nhuận hợp đồng |
2074 | 合同总金额 (Hétóng zǒng jīn’é) – Total Contract Amount – 契約総金額 (Keiyaku sō kingaku) – Tổng số tiền hợp đồng |
2075 | 合同调解协议 (Hétóng tiáojiě xiéyì) – Mediation Agreement – 契約調停契約 (Keiyaku chōtei keiyaku) – Thỏa thuận hòa giải hợp đồng |
2076 | 合同资金支付 (Hétóng zījīn zhīfù) – Fund Payment – 契約資金支払い (Keiyaku shikin shiharai) – Thanh toán vốn hợp đồng |
2077 | 合同授权 (Hétóng shòuquán) – Contract Authorization – 契約認可 (Keiyaku ninka) – Ủy quyền hợp đồng |
2078 | 合同进度 (Hétóng jìndù) – Contract Progress – 契約進捗 (Keiyaku shinchoku) – Tiến độ hợp đồng |
2079 | 合同履行情况 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Performance Status – 契約履行状況 (Keiyaku rikkō jōkyō) – Tình hình thực hiện hợp đồng |
2080 | 合同撤回通知 (Hétóng chèhuí tōngzhī) – Notice of Withdrawal – 契約撤回通知 (Keiyaku tetsukai tsūchi) – Thông báo hủy hợp đồng |
2081 | 合同补偿 (Hétóng bǔcháng) – Compensation under Contract – 契約補償 (Keiyaku hoshō) – Bồi thường theo hợp đồng |
2082 | 合同违反 (Hétóng wéifǎn) – Breach of Contract – 契約違反 (Keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
2083 | 合同责任分担 (Hétóng zérèn fēndān) – Allocation of Liability – 契約責任分担 (Keiyaku sekinin buntan) – Phân chia trách nhiệm hợp đồng |
2084 | 合同特定条款 (Hétóng tèdìng tiáokuǎn) – Specific Clause – 契約特定条項 (Keiyaku tokutei jōkō) – Điều khoản đặc biệt trong hợp đồng |
2085 | 合同审查意见 (Hétóng shěnchá yìjiàn) – Review Comments – 契約審査意見 (Keiyaku shinsa iken) – Ý kiến xem xét hợp đồng |
2086 | 合同协议条款 (Hétóng xiéyì tiáokuǎn) – Agreement Clause – 契約協定条項 (Keiyaku kyōtei jōkō) – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
2087 | 合同履行检查 (Hétóng lǚxíng jiǎnchá) – Performance Inspection – 契約履行検査 (Keiyaku rikkō kensa) – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2088 | 合同失效 (Hétóng shīxiào) – Contract Expiry – 契約失効 (Keiyaku shikkō) – Hợp đồng hết hiệu lực |
2089 | 合同撤销请求 (Hétóng chèxiāo qǐngqiú) – Request for Contract Cancellation – 契約取り消し要求 (Keiyaku torikeshi yōkyū) – Yêu cầu hủy hợp đồng |
2090 | 合同执行风险 (Hétóng zhíxíng fēngxiǎn) – Performance Risk – 契約実行リスク (Keiyaku jikkō risuku) – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
2091 | 合同纠正方案 (Hétóng jiūzhèng fāng’àn) – Correction Plan – 契約訂正計画 (Keiyaku teisei keikaku) – Kế hoạch điều chỉnh hợp đồng |
2092 | 合同合规性 (Hétóng héguī xìng) – Contract Compliance – 契約適合性 (Keiyaku tekigō-sei) – Tính tuân thủ hợp đồng |
2093 | 合同付款周期 (Hétóng fùkuǎn zhōuqī) – Payment Cycle – 契約支払いサイクル (Keiyaku shiharai saikuru) – Chu kỳ thanh toán hợp đồng |
2094 | 合同分期付款 (Hétóng fēnqī fùkuǎn) – Instalment Payment – 契約分割支払い (Keiyaku bunkatsu shiharai) – Thanh toán trả góp hợp đồng |
2095 | 合同违约责任 (Hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for Breach – 契約違約責任 (Keiyaku iyaku sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2096 | 合同执行方案修改 (Hétóng zhíxíng fāng’àn xiūgǎi) – Modification of Execution Plan – 契約実行計画変更 (Keiyaku jikkō keikaku henkō) – Sửa đổi kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2097 | 合同相关法律 (Hétóng xiāngguān fǎlǜ) – Relevant Law of Contract – 契約関連法 (Keiyaku kanren-hō) – Pháp luật liên quan đến hợp đồng |
2098 | 合同规定条款 (Hétóng guīdìng tiáokuǎn) – Provisions – 契約規定条項 (Keiyaku kitei jōkō) – Các quy định trong hợp đồng |
2099 | 合同修改申请 (Hétóng xiūgǎi shēnqǐng) – Amendment Request – 契約変更申請 (Keiyaku henkō shinsei) – Đơn yêu cầu thay đổi hợp đồng |
2100 | 合同有效期延长 (Hétóng yǒuxiàoqī yáncháng) – Extension of Validity Period – 契約有効期限延長 (Keiyaku yūkō kigen enchō) – Gia hạn thời gian hiệu lực hợp đồng |
2101 | 合同义务 (Hétóng yìwù) – Contractual Obligation – 契約義務 (Keiyaku gimu) – Nghĩa vụ hợp đồng |
2102 | 合同表述 (Hétóng biǎoshù) – Contract Expression – 契約表現 (Keiyaku hyōgen) – Diễn đạt hợp đồng |
2103 | 合同修改条款 (Hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Amendment Clause – 契約変更条項 (Keiyaku henkō jōkō) – Điều khoản thay đổi hợp đồng |
2104 | 合同撤销条件 (Hétóng chèxiāo tiáojiàn) – Conditions for Contract Cancellation – 契約撤回条件 (Keiyaku tetsukai jōken) – Điều kiện hủy hợp đồng |
2105 | 合同延期申请 (Hétóng yánqī shēnqǐng) – Request for Extension – 契約延長申請 (Keiyaku enchō shinsei) – Đơn yêu cầu gia hạn hợp đồng |
2106 | 合同义务履行 (Hétóng yìwù lǚxíng) – Fulfillment of Contractual Obligation – 契約義務履行 (Keiyaku gimu rikkō) – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2107 | 合同延期条款 (Hétóng yánqī tiáokuǎn) – Extension Clause – 契約延長条項 (Keiyaku enchō jōkō) – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
2108 | 合同解约通知 (Hétóng jiěyuē tōngzhī) – Contract Termination Notice – 契約解約通知 (Keiyaku kaiyaku tsūchi) – Thông báo hủy hợp đồng |
2109 | 合同执行中 (Hétóng zhíxíng zhōng) – In the Process of Contract Execution – 契約実行中 (Keiyaku jikkō-chū) – Đang thực hiện hợp đồng |
2110 | 合同签订程序 (Hétóng qiāndìng chéngxù) – Contract Signing Procedure – 契約締結手続き (Keiyaku teiketsu tetsuzuki) – Thủ tục ký kết hợp đồng |
2111 | 合同公证 (Hétóng gōngzhèng) – Contract Notarization – 契約公証 (Keiyaku kōshō) – Công chứng hợp đồng |
2112 | 合同无效声明 (Hétóng wúxiào shēngmíng) – Declaration of Invalidity – 契約無効声明 (Keiyaku mukō seimei) – Tuyên bố hợp đồng vô hiệu |
2113 | 合同违法 (Hétóng wéifǎ) – Illegal Contract – 契約違法 (Keiyaku ihō) – Hợp đồng trái pháp luật |
2114 | 合同修改同意 (Hétóng xiūgǎi tóngyì) – Agreement to Modify Contract – 契約変更同意 (Keiyaku henkō dōi) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
2115 | 合同受理 (Hétóng shòulǐ) – Acceptance of Contract – 契約受理 (Keiyaku shōri) – Tiếp nhận hợp đồng |
2116 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clause – 契約補充条項 (Keiyaku hojoku jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2117 | 合同履行检查报告 (Hétóng lǚxíng jiǎnchá bàogào) – Performance Inspection Report – 契約履行検査報告 (Keiyaku rikkō kensa hōkoku) – Báo cáo kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2118 | 合同执行延期 (Hétóng zhíxíng yánqī) – Extension of Performance Period – 契約実行延長 (Keiyaku jikkō enchō) – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2119 | 合同签署延期 (Hétóng qiānshǔ yánqī) – Extension of Signing Period – 契約署名延長 (Keiyaku shomei enchō) – Gia hạn thời gian ký hợp đồng |
2120 | 合同履行条款 (Hétóng lǚxíng tiáokuǎn) – Performance Clause – 契約履行条項 (Keiyaku rikkō jōkō) – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
2121 | 合同定金 (Hétóng dìngjīn) – Deposit – 契約手付金 (Keiyaku tezukekin) – Tiền đặt cọc hợp đồng |
2122 | 合同变更审批 (Hétóng biàngēng shěnpī) – Amendment Approval – 契約変更承認 (Keiyaku henkō shōnin) – Phê duyệt thay đổi hợp đồng |
2123 | 合同交易 (Hétóng jiāoyì) – Contract Transaction – 契約取引 (Keiyaku torihiki) – Giao dịch hợp đồng |
2124 | 合同最终签署 (Hétóng zuìzhōng qiānshǔ) – Final Contract Signing – 契約最終署名 (Keiyaku saishū shomei) – Ký kết hợp đồng cuối cùng |
2125 | 合同批准 (Hétóng pīzhǔn) – Contract Approval – 契約承認 (Keiyaku shōnin) – Phê duyệt hợp đồng |
2126 | 合同履行情况报告 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào) – Contract Performance Report – 契約履行状況報告 (Keiyaku rikkō jōkyō hōkoku) – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
2127 | 合同兑现 (Hétóng duìxiàn) – Fulfillment of Contract – 契約履行 (Keiyaku rikko) – Thực hiện hợp đồng |
2128 | 合同延期协议 (Hétóng yánqī xiéyì) – Contract Extension Agreement – 契約延長契約 (Keiyaku enchō keiyaku) – Thỏa thuận gia hạn hợp đồng |
2129 | 合同重签 (Hétóng zhòng qiān) – Contract Renewal – 契約再署名 (Keiyaku sai shomei) – Ký lại hợp đồng |
2130 | 合同违约索赔 (Hétóng wéiyuē suǒpéi) – Breach of Contract Claim – 契約違約請求 (Keiyaku iyaku seikyū) – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
2131 | 合同到期 (Hétóng dào qī) – Contract Expiration – 契約満了 (Keiyaku manryō) – Hợp đồng hết hạn |
2132 | 合同裁定 (Hétóng cáidìng) – Contract Ruling – 契約裁定 (Keiyaku saitei) – Phán quyết hợp đồng |
2133 | 合同协商 (Hétóng xiéshāng) – Contract Negotiation – 契約協議 (Keiyaku kyōgi) – Đàm phán hợp đồng |
2134 | 合同执行过程 (Hétóng zhíxíng guòchéng) – Contract Execution Process – 契約実行過程 (Keiyaku jikkō katei) – Quá trình thực hiện hợp đồng |
2135 | 合同信息 (Hétóng xìnxī) – Contract Information – 契約情報 (Keiyaku jōhō) – Thông tin hợp đồng |
2136 | 合同备忘录 (Hétóng bèiwànglù) – Memorandum of Understanding – 契約覚書 (Keiyaku oboegaki) – Biên bản ghi nhớ hợp đồng |
2137 | 合同签署方式 (Hétóng qiānshǔ fāngshì) – Method of Signing Contract – 契約署名方法 (Keiyaku shomei hōhō) – Phương thức ký hợp đồng |
2138 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Ability to Perform Contract – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Năng lực thực hiện hợp đồng |
2139 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Period – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
2140 | 合同义务转让 (Hétóng yìwù zhuǎnràng) – Assignment of Contractual Obligations – 契約義務譲渡 (Keiyaku gimu jōto) – Chuyển nhượng nghĩa vụ hợp đồng |
2141 | 合同当事人 (Hétóng dāngshìrén) – Parties to the Contract – 契約当事者 (Keiyaku dōjisha) – Các bên trong hợp đồng |
2142 | 合同书面形式 (Hétóng shūmiàn xíngshì) – Written Form of Contract – 契約書面形式 (Keiyaku shōmen keishiki) – Hình thức văn bản của hợp đồng |
2143 | 合同效力 (Hétóng xiàolì) – Validity of Contract – 契約効力 (Keiyaku kōryoku) – Hiệu lực hợp đồng |
2144 | 合同错误 (Hétóng cuòwù) – Contract Mistake – 契約誤り (Keiyaku ayamari) – Lỗi hợp đồng |
2145 | 合同标的 (Hétóng biāodì) – Subject Matter of Contract – 契約対象 (Keiyaku taishō) – Đối tượng hợp đồng |
2146 | 合同转让协议 (Hétóng zhuǎnràng xiéyì) – Assignment Agreement – 契約譲渡契約 (Keiyaku jōto keiyaku) – Thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
2147 | 合同分期 (Hétóng fēnqī) – Contract Installment – 契約分割払い (Keiyaku bunkatsu-barai) – Thanh toán theo kỳ hợp đồng |
2148 | 合同复审 (Hétóng fùshěn) – Contract Review – 契約再審 (Keiyaku saishin) – Xem xét lại hợp đồng |
2149 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Termination Conditions – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo joken) – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
2150 | 合同效力起始 (Hétóng xiàolì qǐshǐ) – Commencement of Contract Validity – 契約効力開始 (Keiyaku kōryoku kaishi) – Bắt đầu có hiệu lực hợp đồng |
2151 | 合同履行时间 (Hétóng lǚxíng shíjiān) – Contract Execution Time – 契約履行時間 (Keiyaku rikkō jikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2152 | 合同争议调解委员会 (Hétóng zhēngyì tiáojiě wěiyuánhuì) – Contract Dispute Mediation Committee – 契約紛争調停委員会 (Keiyaku funsō chōtei iin-kai) – Ủy ban hòa giải tranh chấp hợp đồng |
2153 | 合同执行保证 (Hétóng zhíxíng bǎozhèng) – Performance Guarantee – 契約実行保証 (Keiyaku jikkō hoshō) – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2154 | 合同签署协议 (Hétóng qiānshǔ xiéyì) – Signing Agreement – 契約署名契約 (Keiyaku shomei keiyaku) – Thỏa thuận ký kết hợp đồng |
2155 | 合同存档 (Hétóng cún dǎng) – Contract Archiving – 契約保管 (Keiyaku hokan) – Lưu trữ hợp đồng |
2156 | 合同约定 (Hétóng yuēdìng) – Contract Provision – 契約規定 (Keiyaku kitei) – Quy định hợp đồng |
2157 | 合同外部审查 (Hétóng wàibù shěnchá) – External Review of Contract – 契約外部審査 (Keiyaku gaibu shinsa) – Kiểm tra bên ngoài hợp đồng |
2158 | 合同审查制度 (Hétóng shěnchá zhìdù) – Contract Review System – 契約審査制度 (Keiyaku shinsa seido) – Hệ thống kiểm tra hợp đồng |
2159 | 合同安排 (Hétóng ānpái) – Contract Arrangement – 契約配置 (Keiyaku haichi) – Sắp xếp hợp đồng |
2160 | 合同成立 (Hétóng chénglì) – Formation of Contract – 契約成立 (Keiyaku seiritsu) – Thành lập hợp đồng |
2161 | 合同标识 (Hétóng biāoshí) – Contract Identification – 契約識別 (Keiyaku shikibetsu) – Nhận dạng hợp đồng |
2162 | 合同签署双方 (Hétóng qiānshǔ shuāngfāng) – Both Parties to the Contract – 契約署名両者 (Keiyaku shomei ryōsha) – Cả hai bên ký hợp đồng |
2163 | 合同执行难度 (Hétóng zhíxíng nándù) – Difficulty in Contract Execution – 契約実行難易度 (Keiyaku jikkō nan’ido) – Độ khó trong thực hiện hợp đồng |
2164 | 合同分配 (Hétóng fēnpèi) – Contract Distribution – 契約分配 (Keiyaku bunpai) – Phân phối hợp đồng |
2165 | 合同履行人 (Hétóng lǚxíng rén) – Person Responsible for Contract Performance – 契約履行者 (Keiyaku rikkō-sha) – Người thực hiện hợp đồng |
2166 | 合同签署期限 (Hétóng qiānshǔ qīxiàn) – Contract Signing Deadline – 契約署名期限 (Keiyaku shomei kigen) – Hạn ký hợp đồng |
2167 | 合同申请 (Hétóng shēnqǐng) – Contract Application – 契約申請 (Keiyaku shinsei) – Đơn xin hợp đồng |
2168 | 合同履行监督 (Hétóng lǚxíng jiāndū) – Supervision of Contract Performance – 契約履行監督 (Keiyaku rikkō kantoku) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2169 | 合同期限延长 (Hétóng qīxiàn yáncháng) – Contract Term Extension – 契約期間延長 (Keiyaku kikan enchō) – Gia hạn thời gian hợp đồng |
2170 | 合同履行义务 (Hétóng lǚxíng yìwù) – Obligation to Perform Contract – 契約履行義務 (Keiyaku rikkō gimu) – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
2171 | 合同条款调整 (Hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) – Adjustment of Contract Clauses – 契約条項調整 (Keiyaku jōkō chōsei) – Điều chỉnh các điều khoản hợp đồng |
2172 | 合同协作 (Hétóng xiézuò) – Contract Collaboration – 契約協力 (Keiyaku kyōryoku) – Hợp tác hợp đồng |
2173 | 合同履行保障 (Hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Guarantee of Contract Performance – 契約履行保障 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2174 | 合同终止条件 (Hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination Conditions – 契約終了条件 (Keiyaku shūryō jōken) – Điều kiện kết thúc hợp đồng |
2175 | 合同签订期限 (Hétóng qiāndìng qīxiàn) – Contract Signing Deadline – 契約締結期限 (Keiyaku teiketsu kigen) – Thời hạn ký kết hợp đồng |
2176 | 合同履行监控 (Hétóng lǚxíng jiānkòng) – Monitoring of Contract Execution – 契約履行監視 (Keiyaku rikkō kanshi) – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
2177 | 合同生效日期 (Hétóng shēngxiào rìqī) – Effective Date of Contract – 契約発効日 (Keiyaku hakkō-bi) – Ngày có hiệu lực hợp đồng |
2178 | 合同条款争议 (Hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Dispute over Contract Clauses – 契約条項紛争 (Keiyaku jōkō funsō) – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
2179 | 合同履行日期 (Hétóng lǚxíng rìqī) – Date of Contract Performance – 契約履行日 (Keiyaku rikkō-bi) – Ngày thực hiện hợp đồng |
2180 | 合同交付 (Hétóng jiāofù) – Contract Delivery – 契約引渡 (Keiyakuイントロダクション) – Giao hàng hợp đồng |
2181 | 合同担保金 (Hétóng dānbǎo jīn) – Contract Guarantee Deposit – 契約担保金 (Keiyaku tanpō-kin) – Tiền đặt cọc bảo đảm hợp đồng |
2182 | 合同责任豁免 (Hétóng zérèn huòmiǎn) – Contract Liability Waiver – 契約責任免除 (Keiyaku sekinin menjo) – Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng |
2183 | 合同争议处理 (Hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Contract Dispute Resolution – 契約紛争処理 (Keiyaku funsō shori) – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
2184 | 合同补偿 (Hétóng bǔcháng) – Contract Compensation – 契約補償 (Keiyaku hojō) – Bồi thường hợp đồng |
2185 | 合同修改条款 (Hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Amendment Clause of Contract – 契約修正条項 (Keiyaku shūsei jōkō) – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
2186 | 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) – Termination Agreement – 契約解除契約 (Keiyaku kaijo keiyaku) – Thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng |
2187 | 合同审查会议 (Hétóng shěnchá huìyì) – Contract Review Meeting – 契約審査会議 (Keiyaku shinsa kaigi) – Cuộc họp kiểm tra hợp đồng |
2188 | 合同延期 (Hétóng yánqī) – Contract Extension – 契約延期 (Keiyaku enchō) – Gia hạn hợp đồng |
2189 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clauses of Contract – 契約補充条項 (Keiyaku hojō jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2190 | 合同解释 (Hétóng jiěshì) – Interpretation of Contract – 契約解釈 (Keiyaku kaishaku) – Giải thích hợp đồng |
2191 | 合同变更 (Hétóng biàngēng) – Contract Modification – 契約変更 (Keiyaku henkō) – Thay đổi hợp đồng |
2192 | 合同履行能力 (Hétóng lǚxíng nénglì) – Ability to Perform Contract – 契約履行能力 (Keiyaku rikkō nōryoku) – Khả năng thực hiện hợp đồng |
2193 | 合同补偿金 (Hétóng bǔcháng jīn) – Contract Compensation Payment – 契約補償金 (Keiyaku hojō-kin) – Tiền bồi thường hợp đồng |
2194 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages – 契約違約金 (Keiyaku iyakukin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2195 | 合同条款执行 (Hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Execution of Contract Clauses – 契約条項実行 (Keiyaku jōkō jikkō) – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
2196 | 合同责任转移 (Hétóng zérèn zhuǎnyí) – Transfer of Contract Liability – 契約責任移転 (Keiyaku sekinin iten) – Chuyển nhượng trách nhiệm hợp đồng |
2197 | 合同履行进度 (Hétóng lǚxíng jìndù) – Contract Execution Progress – 契約履行進捗 (Keiyaku rikkō shinchoku) – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2198 | 合同附加条款 (Hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Additional Contract Clauses – 契約付加条項 (Keiyaku fuka jōkō) – Các điều khoản phụ thêm trong hợp đồng |
2199 | 合同依赖 (Hétóng yīlài) – Contract Dependency – 契約依存 (Keiyaku izon) – Sự phụ thuộc vào hợp đồng |
2200 | 合同解除原因 (Hétóng jiěchú yuányīn) – Cause of Contract Termination – 契約解除原因 (Keiyaku kaijo gen’in) – Nguyên nhân hủy hợp đồng |
2201 | 合同滞纳金 (Hétóng zhìnà jīn) – Late Payment Penalty – 契約滞納金 (Keiyaku chinan-kin) – Phí phạt thanh toán muộn hợp đồng |
2202 | 合同补充协议书 (Hétóng bǔchōng xiéyì shū) – Supplementary Agreement Document – 契約補充契約書 (Keiyaku hojō keiyakusho) – Văn bản thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
2203 | 合同标的 (Hétóng biāodì) – Contract Subject Matter – 契約目的物 (Keiyaku mokuteki-mono) – Đối tượng của hợp đồng |
2204 | 合同执行审查 (Hétóng zhíxíng shěnchá) – Contract Execution Review – 契約実行審査 (Keiyaku jikkō shinsa) – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
2205 | 合同审批流程 (Hétóng shěnpī liúchéng) – Contract Approval Process – 契約承認手順 (Keiyaku shōnin tetsuzuki) – Quy trình phê duyệt hợp đồng |
2206 | 合同履行确认 (Hétóng lǚxíng quèrèn) – Confirmation of Contract Performance – 契約履行確認 (Keiyaku rikkō kakunin) – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
2207 | 合同争议仲裁 (Hétóng zhēngyì zhòngcái) – Contract Dispute Arbitration – 契約紛争仲裁 (Keiyaku funsō chūzai) – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2208 | 合同知识产权 (Hétóng zhīshì chǎnquán) – Contract Intellectual Property – 契約知的財産権 (Keiyaku chiteki zaisanken) – Quyền sở hữu trí tuệ hợp đồng |
2209 | 合同约定 (Hétóng yuēdìng) – Contract Agreement – 契約の合意 (Keiyaku no gōi) – Thỏa thuận hợp đồng |
2210 | 合同条款的执行 (Hétóng tiáokuǎn de zhíxíng) – Execution of Contract Clauses – 契約条項の履行 (Keiyaku jōkō no rikkō) – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
2211 | 合同签署 (Hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – 契約署名 (Keiyaku shomei) – Ký kết hợp đồng |
2212 | 合同执行进程 (Hétóng zhíxíng jìnchéng) – Contract Implementation Progress – 契約実行進行 (Keiyaku jikkō shinkō) – Tiến trình thực hiện hợp đồng |
2213 | 合同过期 (Hétóng guòqī) – Expired Contract – 契約期限切れ (Keiyaku kigen-gire) – Hợp đồng hết hạn |
2214 | 合同部分履行 (Hétóng bùfen lǚxíng) – Partial Performance of Contract – 契約部分履行 (Keiyaku bubun rikkō) – Thực hiện một phần hợp đồng |
2215 | 合同资金支付 (Hétóng zījīn zhīfù) – Payment of Contract Funds – 契約資金支払い (Keiyaku shikin shiharai) – Thanh toán tiền hợp đồng |
2216 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Contract Agreement – 契約補充契約 (Keiyaku hojō keiyaku) – Thỏa thuận hợp đồng bổ sung |
2217 | 合同终止条款 (Hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination Clause of Contract – 契約終了条項 (Keiyaku shūryō jōkō) – Điều khoản kết thúc hợp đồng |
2218 | 合同当事人 (Hétóng dāngshìrén) – Contract Party – 契約当事者 (Keiyaku dōjisha) – Bên tham gia hợp đồng |
2219 | 合同订立 (Hétóng dìnglì) – Conclusion of Contract – 契約締結 (Keiyaku teiketsu) – Kết luận hợp đồng |
2220 | 合同执行标准 (Hétóng zhíxíng biāozhǔn) – Contract Execution Standard – 契約履行基準 (Keiyaku rikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2221 | 合同违约 (Hétóng wéiyuē) – Breach of Contract – 契約違約 (Keiyaku iyaku) – Vi phạm hợp đồng |
2222 | 合同履行期 (Hétóng lǚxíng qī) – Performance Period of Contract – 契約履行期間 (Keiyaku rikkō kikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2223 | 合同遵守 (Hétóng zūnshǒu) – Compliance with Contract – 契約遵守 (Keiyaku junshu) – Tuân thủ hợp đồng |
2224 | 合同履行进度报告 (Hétóng lǚxíng jìndù bàogào) – Contract Execution Progress Report – 契約履行進捗報告 (Keiyaku rikkō shinchoku hōkoku) – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
2225 | 合同解除 (Hétóng jiěchú) – Contract Cancellation – 契約解除 (Keiyaku kaijo) – Hủy bỏ hợp đồng |
2226 | 合同瑕疵 (Hétóng xiácī) – Contract Defects – 契約瑕疵 (Keiyaku kasai) – Khiếm khuyết hợp đồng |
2227 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Agreed Contract Clauses – 契約合意条項 (Keiyaku gōi jōkō) – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
2228 | 合同保证 (Hétóng bǎozhèng) – Contract Guarantee – 契約保証 (Keiyaku hoshō) – Bảo lãnh hợp đồng |
2229 | 合同条款的修改 (Hétóng tiáokuǎn de xiūgǎi) – Modification of Contract Clauses – 契約条項の修正 (Keiyaku jōkō no shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2230 | 合同签署人 (Hétóng qiānshǔ rén) – Signatory of the Contract – 契約署名者 (Keiyaku shomeisha) – Người ký hợp đồng |
2231 | 合同履行地点 (Hétóng lǚxíng dìdiǎn) – Contract Performance Location – 契約履行場所 (Keiyaku rikkō basho) – Địa điểm thực hiện hợp đồng |
2232 | 合同要求 (Hétóng yāoqiú) – Contract Requirements – 契約要求 (Keiyaku yōkyū) – Yêu cầu hợp đồng |
2233 | 合同价格 (Hétóng jiàgé) – Contract Price – 契約価格 (Keiyaku kakaku) – Giá hợp đồng |
2234 | 合同修订条款 (Hétóng xiūdìng tiáokuǎn) – Amendment Clause of Contract – 契約修正条項 (Keiyaku shūsei jōkō) – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
2235 | 合同条款修改通知 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi tōngzhī) – Notice of Amendment of Contract Clauses – 契約条項修正通知 (Keiyaku jōkō shūsei tsūchi) – Thông báo sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2236 | 合同项下 (Hétóng xiàng xià) – Under the Contract – 契約下 (Keiyaku ka) – Dưới hợp đồng |
2237 | 合同遵守期限 (Hétóng zūnshǒu qīxiàn) – Compliance Deadline for Contract – 契約遵守期限 (Keiyaku junshu kigen) – Thời hạn tuân thủ hợp đồng |
2238 | 合同解除条款 (Hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination Clause of Contract – 契約解除条項 (Keiyaku kaijo jōkō) – Điều khoản hủy bỏ hợp đồng |
2239 | 合同条款解释 (Hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of Contract Clauses – 契約条項の解釈 (Keiyaku jōkō no kaishaku) – Giải thích điều khoản hợp đồng |
2240 | 合同违规 (Hétóng wéiguī) – Contract Violation – 契約違反 (Keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
2241 | 合同履行期限延长 (Hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Performance Deadline – 契約履行期限延長 (Keiyaku rikkō kigen enchō) – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2242 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Termination of Contract – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo jōken) – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
2243 | 合同检验 (Hétóng jiǎnxiàn) – Contract Inspection – 契約検査 (Keiyaku kensa) – Kiểm tra hợp đồng |
2244 | 合同纠纷解决机制 (Hétóng jiūfēn jiějué jīzhì) – Mechanism for Resolving Contract Disputes – 契約紛争解決機構 (Keiyaku funsō kaiketsu kikō) – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2245 | 合同保证金 (Hétóng bǎozhèng jīn) – Contract Deposit – 契約保証金 (Keiyaku hoshōkin) – Tiền đặt cọc hợp đồng |
2246 | 合同的执行与履行 (Hétóng de zhíxíng yǔ lǚxíng) – Execution and Performance of Contract – 契約の履行と実行 (Keiyaku no rikkō to jikkō) – Thực hiện và thi hành hợp đồng |
2247 | 合同时间表 (Hétóng shíjiān biǎo) – Contract Timeline – 契約タイムライン (Keiyaku taimurain) – Lịch trình hợp đồng |
2248 | 合同执行责任 (Hétóng zhíxíng zérèn) – Responsibility for Contract Execution – 契約履行責任 (Keiyaku rikkō sekinin) – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2249 | 合同签订条件 (Hétóng qiāndìng tiáojiàn) – Conditions for Signing the Contract – 契約締結条件 (Keiyaku teiketsu jōken) – Điều kiện ký hợp đồng |
2250 | 合同争议解决方案 (Hétóng zhēngyì jiějué fāng’àn) – Contract Dispute Resolution Plan – 契約紛争解決策 (Keiyaku funsō kaiketsu-saku) – Kế hoạch giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2251 | 合同执行的义务 (Hétóng zhíxíng de yìwù) – Obligation of Contract Execution – 契約履行の義務 (Keiyaku rikkō no gimu) – Nghĩa vụ thực thi hợp đồng |
2252 | 合同交付 (Hétóng jiāofù) – Contract Delivery – 契約交付 (Keiyaku kōfu) – Giao hợp đồng |
2253 | 合同的解除 (Hétóng de jiěchú) – Termination of the Contract – 契約の解除 (Keiyaku no kaijo) – Hủy bỏ hợp đồng |
2254 | 合同的有效性 (Hétóng de yǒuxi valid xìng) – Validity of the Contract – 契約の有効性 (Keiyaku no yūkō-sei) – Hiệu lực hợp đồng |
2255 | 合同条款违约 (Hétóng tiáokuǎn wéiyuē) – Breach of Contract Terms – 契約条項違反 (Keiyaku jōkō ihan) – Vi phạm điều khoản hợp đồng |
2256 | 合同的履行情况 (Hétóng de lǚxíng qíngkuàng) – Status of Contract Performance – 契約の履行状況 (Keiyaku no rikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
2257 | 合同的补充 (Hétóng de bǔchōng) – Supplementary Agreement to the Contract – 契約の補足 (Keiyaku no hosoku) – Phụ lục hợp đồng |
2258 | 合同的延续性 (Hétóng de yánxùxìng) – Continuity of the Contract – 契約の継続性 (Keiyaku no keizoku-sei) – Tính liên tục của hợp đồng |
2259 | 合同有效期限 (Hétóng yǒuxi valid xìng qīxiàn) – Validity Period of the Contract – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
2260 | 合同条款解释权 (Hétóng tiáokuǎn jiěshì quán) – Right to Interpret the Contract Terms – 契約条項の解釈権 (Keiyaku jōkō no kaishaku-ken) – Quyền giải thích điều khoản hợp đồng |
2261 | 合同签订程序 (Hétóng qiāndìng chéngxù) – Contract Signing Procedure – 契約締結手続き (Keiyaku teiketsu tetsuzuki) – Thủ tục ký hợp đồng |
2262 | 合同条款清单 (Hétóng tiáokuǎn qīngdān) – List of Contract Clauses – 契約条項リスト (Keiyaku jōkō risuto) – Danh sách điều khoản hợp đồng |
2263 | 合同签订过程 (Hétóng qiāndìng guòchéng) – Contract Signing Process – 契約締結過程 (Keiyaku teiketsu katei) – Quá trình ký hợp đồng |
2264 | 合同失效 (Hétóng shīxiào) – Expiration of the Contract – 契約失効 (Keiyaku shikkō) – Hợp đồng hết hiệu lực |
2265 | 合同协议书 (Hétóng xiéyì shū) – Contract Agreement Document – 契約契約書 (Keiyaku keiyaku-sho) – Văn bản thỏa thuận hợp đồng |
2266 | 合同的履行标准 (Hétóng de lǚxíng biāozhǔn) – Performance Standards of the Contract – 契約履行基準 (Keiyaku rikkō kijun) – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2267 | 合同延误 (Hétóng yánwù) – Contract Delay – 契約遅延 (Keiyaku chi-en) – Trễ hợp đồng |
2268 | 合同重签 (Hétóng zhòng qiān) – Re-signing of the Contract – 契約再締結 (Keiyaku sai teiketsu) – Ký lại hợp đồng |
2269 | 合同交付日期 (Hétóng jiāofù rìqī) – Contract Delivery Date – 契約納入日 (Keiyaku nōnyū-bi) – Ngày giao hợp đồng |
2270 | 合同调解 (Hétóng tiáojiě) – Contract Mediation – 契約調整 (Keiyaku chōsei) – Hòa giải hợp đồng |
2271 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Contract Agreement – 契約補充契約 (Keiyaku hosoku keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
2272 | 合同解释 (Hétóng jiěshì) – Interpretation of the Contract – 契約解釈 (Keiyaku kaishaku) – Giải thích hợp đồng |
2273 | 合同签署手续 (Hétóng qiānshǔ shǒuxù) – Contract Signing Procedure – 契約署名手続き (Keiyaku shomei tetsuzuki) – Thủ tục ký hợp đồng |
2274 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiào qī) – Validity Period of Contract – 契約有効期間 (Keiyaku yūkō kikan) – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
2275 | 合同赔偿 (Hétóng péicháng) – Contract Compensation – 契約賠償 (Keiyaku baishō) – Bồi thường hợp đồng |
2276 | 合同执行 (Hétóng zhíxíng) – Contract Execution – 契約執行 (Keiyaku shikkō) – Thực thi hợp đồng |
2277 | 合同补偿条款 (Hétóng bǔcháng tiáokuǎn) – Contract Compensation Clause – 契約補償条項 (Keiyaku hosō jōkō) – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
2278 | 合同协议条款 (Hétóng xiéyì tiáokuǎn) – Contract Agreement Clause – 契約契約条項 (Keiyaku keiyaku jōkō) – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
2279 | 合同修改 (Hétóng xiūgǎi) – Contract Modification – 契約変更 (Keiyaku henkō) – Sửa đổi hợp đồng |
2280 | 合同审定 (Hétóng shěndìng) – Contract Approval – 契約審定 (Keiyaku shintei) – Phê duyệt hợp đồng |
2281 | 合同条款修订 (Hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Amendment of Contract Clauses – 契約条項修正 (Keiyaku jōkō shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2282 | 合同起草 (Hétóng qǐcǎo) – Contract Drafting – 契約起草 (Keiyaku kiso) – Soạn thảo hợp đồng |
2283 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2284 | 合同惩罚条款 (Hétóng chéngfá tiáokuǎn) – Penalty Clause in Contract – 契約罰則条項 (Keiyaku bassoku jōkō) – Điều khoản phạt hợp đồng |
2285 | 合同条款谈判 (Hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Negotiation of Contract Terms – 契約条項交渉 (Keiyaku jōkō kōshō) – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
2286 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Contractually Agreed Terms – 契約で定められた条項 (Keiyaku de sadamerareta jōkō) – Điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
2287 | 合同解约 (Hétóng jiěyuē) – Contract Cancellation – 契約解約 (Keiyaku kaiyaku) – Hủy hợp đồng |
2288 | 合同变更 (Hétóng biàngēng) – Contract Change – 契約変更 (Keiyaku henkō) – Thay đổi hợp đồng |
2289 | 合同评审 (Hétóng píngshěn) – Contract Evaluation – 契約評価 (Keiyaku hyōka) – Đánh giá hợp đồng |
2290 | 合同起草人 (Hétóng qǐcǎo rén) – Contract Drafter – 契約起草者 (Keiyaku kiso-sha) – Người soạn thảo hợp đồng |
2291 | 合同复核 (Hétóng fùhé) – Contract Recheck – 契約再確認 (Keiyaku sa kakunin) – Kiểm tra lại hợp đồng |
2292 | 合同争议仲裁 (Hétóng zhēngyì zhòngcái) – Contract Dispute Arbitration – 契約紛争仲裁 (Keiyaku funsō chūzai) – Trọng tài tranh chấp hợp đồng |
2293 | 合同履约保证金 (Hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Contract Performance Bond – 契約履行保証金 (Keiyaku rikkō hoshōkin) – Tiền đặt cọc thực hiện hợp đồng |
2294 | 合同签署方 (Hétóng qiānshǔ fāng) – Contract Signatory Party – 契約署名者 (Keiyaku shomei-sha) – Bên ký hợp đồng |
2295 | 合同诉讼 (Hétóng sùsòng) – Contract Litigation – 契約訴訟 (Keiyaku sosō) – Kiện tụng hợp đồng |
2296 | 合同瑕疵 (Hétóng xiácī) – Contract Defects – 契約欠陥 (Keiyaku kenkkan) – Khiếm khuyết hợp đồng |
2297 | 合同遵守 (Hétóng zūnshǒu) – Contract Compliance – 契約遵守 (Keiyaku junshu) – Tuân thủ hợp đồng |
2298 | 合同违约金 (Hétóng wéiyuē jīn) – Liquidated Damages – 契約違約金 (Keiyaku ihōkin) – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2299 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement – 契約補充契約 (Keiyaku hojō keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
2300 | 合同条款说明 (Hétóng tiáokuǎn shuōmíng) – Explanation of Contract Terms – 契約条項説明 (Keiyaku jōkō setsumei) – Giải thích điều khoản hợp đồng |
2301 | 合同公平条款 (Hétóng gōngpíng tiáokuǎn) – Fairness Clause in Contract – 契約公平条項 (Keiyaku kōhei jōkō) – Điều khoản công bằng hợp đồng |
2302 | 合同涉及第三方 (Hétóng shèjí dì sān fāng) – Contract Involving Third Party – 契約に第三者が関与する (Keiyaku ni dai san-sha ga kan’yo suru) – Hợp đồng liên quan đến bên thứ ba |
2303 | 合同协议条款调整 (Hétóng xiéyì tiáokuǎn tiáozhěng) – Adjustment of Agreement Clauses – 契約契約条項の調整 (Keiyaku keiyaku jōkō no chōsei) – Điều chỉnh điều khoản thỏa thuận hợp đồng |
2304 | 合同违约责任追究 (Hétóng wéiyuē zérèn zhuījiù) – Breach of Contract Liability Pursuit – 契約違反責任追及 (Keiyaku ihan sekinin tsuikyū) – Theo đuổi trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2305 | 合同履行障碍 (Hétóng lǚxíng zhàng’ài) – Obstacles to Contract Performance – 契約履行障害 (Keiyaku rikkō shōgai) – Rào cản trong việc thực hiện hợp đồng |
2306 | 合同协调 (Hétóng xiétiáo) – Contract Coordination – 契約調整 (Keiyaku chōsei) – Điều phối hợp đồng |
2307 | 合同完工报告 (Hétóng wángōng bàogào) – Contract Completion Report – 契約完了報告 (Keiyaku kanryō hōkoku) – Báo cáo hoàn thành hợp đồng |
2308 | 合同生效 (Hétóng shēngxiào) – Contract Effective – 契約効力発生 (Keiyaku kōryoku hassei) – Hợp đồng có hiệu lực |
2309 | 合同责任分配 (Hétóng zérèn fēnpèi) – Allocation of Contract Liability – 契約責任配分 (Keiyaku sekinin haibun) – Phân chia trách nhiệm hợp đồng |
2310 | 合同责任免除 (Hétóng zérèn miǎnchú) – Exemption from Contract Liability – 契約責任免除 (Keiyaku sekinin menjo) – Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng |
2311 | 合同附件 (Hétóng fùjiàn) – Contract Attachment – 契約添付書類 (Keiyaku tenpu shorui) – Phụ lục hợp đồng |
2312 | 合同合并 (Hétóng hébìng) – Contract Consolidation – 契約合併 (Keiyaku gōhei) – Hợp nhất hợp đồng |
2313 | 合同约定内容 (Hétóng yuēdìng nèiróng) – Agreed Content of Contract – 契約で定められた内容 (Keiyaku de sadamerareta naiyō) – Nội dung thỏa thuận hợp đồng |
2314 | 合同检查 (Hétóng jiǎnchá) – Contract Inspection – 契約検査 (Keiyaku kensa) – Kiểm tra hợp đồng |
2315 | 合同效力 (Hétóng xiàolì) – Contract Effectiveness – 契約効力 (Keiyaku kōryoku) – Hiệu lực hợp đồng |
2316 | 合同违约 (Hétóng wéiyuē) – Contract Breach – 契約違反 (Keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
2317 | 合同更改 (Hétóng gēnggǎi) – Contract Modification – 契約変更 (Keiyaku henko) – Thay đổi hợp đồng |
2318 | 合同履行 (Hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – 契約履行 (Keiyaku rikkō) – Thực hiện hợp đồng |
2319 | 合同通知 (Hétóng tōzhī) – Contract Notice – 契約通知 (Keiyaku tsūchi) – Thông báo hợp đồng |
2320 | 合同调整条款 (Hétóng tiáozhěng tiáokuǎn) – Adjustment of Contract Terms – 契約調整条項 (Keiyaku chōsei jōkō) – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng |
2321 | 合同承担 (Hétóng chéngdān) – Contract Undertaking – 契約責任 (Keiyaku sekinin) – Cam kết hợp đồng |
2322 | 合同的义务 (Hétóng de yìwù) – Obligations of the Contract – 契約の義務 (Keiyaku no gimu) – Nghĩa vụ của hợp đồng |
2323 | 合同解除 (Hétóng jiěchú) – Contract Rescission – 契約解除 (Keiyaku kaijo) – Hủy bỏ hợp đồng |
2324 | 合同兑现 (Hétóng duìxiàn) – Contract Fulfillment (Payoff) – 契約実行 (Keiyaku jikkō) – Thanh toán hợp đồng |
2325 | 合同备忘录 (Hétóng bèiwànglù) – Memorandum of Understanding (MOU) – 契約覚書 (Keiyaku kakusho) – Biên bản ghi nhớ hợp đồng |
2326 | 合同细则 (Hétóng xìzé) – Detailed Contract Provisions – 契約細則 (Keiyaku saizoku) – Điều lệ chi tiết hợp đồng |
2327 | 合同合规 (Hétóng héguī) – Contract Compliance – 契約遵守 (Keiyaku junshu) – Tuân thủ hợp đồng |
2328 | 合同条款争议 (Hétóng tiáokuǎn zhēngyì) – Contract Clause Dispute – 契約条項の争議 (Keiyaku jōkō no sōgi) – Tranh chấp điều khoản hợp đồng |
2329 | 合同交换 (Hétóng jiāohuàn) – Exchange of Contracts – 契約交換 (Keiyaku kōkan) – Hoán đổi hợp đồng |
2330 | 合同责任划分 (Hétóng zérèn huàfēn) – Allocation of Contract Responsibilities – 契約責任分配 (Keiyaku sekinin bunpei) – Phân chia trách nhiệm hợp đồng |
2331 | 合同解决方案 (Hétóng jiějué fāng’àn) – Contract Solution – 契約解決策 (Keiyaku kaiketsu-saku) – Giải pháp hợp đồng |
2332 | 合同条款不一致 (Hétóng tiáokuǎn bù yīzhì) – Inconsistent Contract Terms – 契約条項の不一致 (Keiyaku jōkō no fui-chi) – Điều khoản hợp đồng không nhất quán |
2333 | 合同效益 (Hétóng xiàoyì) – Contract Benefits – 契約効益 (Keiyaku kōeki) – Lợi ích hợp đồng |
2334 | 合同期限延长 (Hétóng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Term – 契約期間延長 (Keiyaku kikan enchō) – Kéo dài thời gian hợp đồng |
2335 | 合同违约风险 (Hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Risk of Breach of Contract – 契約違反リスク (Keiyaku ihan risuku) – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
2336 | 合同抵押 (Hétóng dǐyā) – Contract Mortgage – 契約抵押 (Keiyaku teiyaku) – Thế chấp hợp đồng |
2337 | 合同项下责任 (Hétóng xiàng xià zérèn) – Liability Under the Contract – 契約項下責任 (Keiyaku kōka sekinin) – Trách nhiệm theo hợp đồng |
2338 | 合同完成报告 (Hétóng wánchéng bàogào) – Contract Completion Report – 契約完了報告 (Keiyaku kanryō hōkoku) – Báo cáo hoàn thành hợp đồng |
2339 | 合同期限约定 (Hétóng qīxiàn yuēdìng) – Agreement on Contract Term – 契約期間の定め (Keiyaku kikan no sadame) – Thỏa thuận thời hạn hợp đồng |
2340 | 合同约束力 (Hétóng yuēshù lì) – Binding Effect of Contract – 契約拘束力 (Keiyaku kōsoku-ryoku) – Hiệu lực ràng buộc của hợp đồng |
2341 | 合同协议未履行 (Hétóng xiéyì wèi lǚxíng) – Unfulfilled Contract Agreement – 契約未履行 (Keiyaku mi rikkō) – Thỏa thuận hợp đồng chưa thực hiện |
2342 | 合同要约 (Hétóng yàoyuē) – Contract Offer – 契約の申し出 (Keiyaku no mōshide) – Lời đề nghị hợp đồng |
2343 | 合同赔偿金 (Hétóng péicháng jīn) – Contract Compensation – 契約補償金 (Keiyaku hoshōkin) – Tiền bồi thường hợp đồng |
2344 | 合同的履行期限 (Hétóng de lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kikan) – Hạn chót thực hiện hợp đồng |
2345 | 合同权利 (Hétóng quánlì) – Contractual Rights – 契約権利 (Keiyaku kenri) – Quyền hợp đồng |
2346 | 合同约定方式 (Hétóng yuēdìng fāngshì) – Agreed Method of Contract – 契約で定めた方法 (Keiyaku de sadameta hōhō) – Phương pháp thỏa thuận hợp đồng |
2347 | 合同的解除条件 (Hétóng de jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Contract Termination – 契約解除の条件 (Keiyaku kaijo no jōken) – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
2348 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Contract Clause – 契約補充条項 (Keiyaku hojō jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2349 | 合同的适用范围 (Hétóng de shìyòng fànwéi) – Scope of Application of Contract – 契約の適用範囲 (Keiyaku no tekiyō han’i) – Phạm vi áp dụng hợp đồng |
2350 | 合同格式 (Hétóng géshì) – Contract Format – 契約の形式 (Keiyaku no keishiki) – Định dạng hợp đồng |
2351 | 合同条款变更 (Hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Change in Contract Terms – 契約条項の変更 (Keiyaku jōkō no henkō) – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
2352 | 合同瑕疵责任 (Hétóng xiácī zérèn) – Liability for Contract Defects – 契約瑕疵責任 (Keiyaku kenkkan sekinin) – Trách nhiệm về khiếm khuyết hợp đồng |
2353 | 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) – Contract Termination Agreement – 契約解除契約 (Keiyaku kaijo keiyaku) – Thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng |
2354 | 合同履行情况 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract Performance Status – 契約履行状況 (Keiyaku rikkō jōkyō) – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
2355 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Contract Cancellation – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo jōken) – Điều kiện hủy hợp đồng |
2356 | 合同履行的法律后果 (Hétóng lǚxíng de fǎlǜ hòuguǒ) – Legal Consequences of Contract Fulfillment – 契約履行の法的結果 (Keiyaku rikkō no hōteki kekka) – Hệ quả pháp lý của việc thực hiện hợp đồng |
2357 | 合同争议处理 (Hétóng zhēngyì chǔlǐ) – Handling of Contract Disputes – 契約紛争処理 (Keiyaku funsō shori) – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
2358 | 合同执行不力 (Hétóng zhíxíng bùlì) – Inadequate Contract Performance – 契約執行不力 (Keiyaku shikkō furyoku) – Thực hiện hợp đồng không hiệu quả |
2359 | 合同约定履行方式 (Hétóng yuēdìng lǚxíng fāngshì) – Agreed Method of Contract Execution – 契約定めの履行方法 (Keiyaku sadame no rikkō hōhō) – Phương thức thực hiện hợp đồng theo thỏa thuận |
2360 | 合同争议调解 (Hétóng zhēngyì tiáojiě) – Mediation of Contract Dispute – 契約紛争調停 (Keiyaku funsō chōtei) – Hòa giải tranh chấp hợp đồng |
2361 | 合同成立 (Hétóng chénglì) – Contract Formation – 契約成立 (Keiyaku seiritsu) – Thành lập hợp đồng |
2362 | 合同条款解释 (Hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of Contract Terms – 契約条項の解釈 (Keiyaku jōkō no kaishaku) – Giải thích điều khoản hợp đồng |
2363 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline of Contract – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kikan) – Hạn chót thực hiện hợp đồng |
2364 | 合同违约赔偿 (Hétóng wéiyuē péicháng) – Compensation for Breach of Contract – 契約違反賠償 (Keiyaku ihan baishō) – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
2365 | 合同修订 (Hétóng xiūdìng) – Contract Revision – 契約改訂 (Keiyaku kaitei) – Sửa đổi hợp đồng |
2366 | 合同提前终止 (Hétóng tíqián zhōngzhǐ) – Early Termination of Contract – 契約の早期解除 (Keiyaku no sōki kaijo) – Hủy hợp đồng trước hạn |
2367 | 合同实施 (Hétóng shíshī) – Implementation of Contract – 契約実施 (Keiyaku jisshi) – Thực hiện hợp đồng |
2368 | 合同终止协议 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyì) – Termination Agreement – 契約解除契約 (Keiyaku kaijo keiyaku) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
2369 | 合同授权 (Hétóng shòuquán) – Contract Authorization – 契約の承認 (Keiyaku no shōnin) – Phê duyệt hợp đồng |
2370 | 合同违约金条款 (Hétóng wéiyuē jīn tiáokuǎn) – Penalty Clause for Breach of Contract – 契約違反金条項 (Keiyaku ihan kin jōkō) – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
2371 | 合同变动 (Hétóng biàndòng) – Contract Amendment – 契約変更 (Keiyaku henkō) – Sửa đổi hợp đồng |
2372 | 合同的履行期限 (Hétóng de lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Period – 契約履行期間 (Keiyaku rikkō kikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2373 | 合同违反 (Hétóng wéifǎn) – Violation of Contract – 契約違反 (Keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
2374 | 合同保密条款 (Hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause – 契約の秘密保持条項 (Keiyaku no himitsu hoji jōkō) – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
2375 | 合同的义务 (Hétóng de yìwù) – Obligations under the Contract – 契約の義務 (Keiyaku no gimu) – Nghĩa vụ theo hợp đồng |
2376 | 合同到期 (Hétóng dàoqī) – Expiration of Contract – 契約期限満了 (Keiyaku kikan manryō) – Hết hạn hợp đồng |
2377 | 合同修正条款 (Hétóng xiūzhèng tiáokuǎn) – Amendment Clause – 契約修正条項 (Keiyaku shūsei jōkō) – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
2378 | 合同条款变动通知 (Hétóng tiáokuǎn biàndòng tōngzhī) – Notification of Changes in Contract Terms – 契約条項変更通知 (Keiyaku jōkō henkō tsūchi) – Thông báo thay đổi điều khoản hợp đồng |
2379 | 合同的补充协议 (Hétóng de bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement to Contract – 契約の補足契約 (Keiyaku no hosoku keiyaku) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
2380 | 合同条款的修改 (Hétóng tiáokuǎn de xiūgǎi) – Modification of Contract Terms – 契約条項の修正 (Keiyaku jōkō no shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2381 | 合同的执行与监督 (Hétóng de zhíxíng yǔ jiāndū) – Execution and Supervision of the Contract – 契約の実行と監督 (Keiyaku no jikkō to kantoku) – Thực thi và giám sát hợp đồng |
2382 | 合同违约行为 (Hétóng wéiyuē xíngwéi) – Breach of Contract Behavior – 契約違反行為 (Keiyaku ihan kōi) – Hành vi vi phạm hợp đồng |
2383 | 合同保障条款 (Hétóng bǎozhàng tiáokuǎn) – Guarantee Clause – 契約保証条項 (Keiyaku hoshō jōkō) – Điều khoản bảo đảm hợp đồng |
2384 | 合同执行阶段 (Hétóng zhíxíng jiēduàn) – Contract Execution Phase – 契約実行段階 (Keiyaku jikkō dankai) – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2385 | 合同责任条款 (Hétóng zérèn tiáokuǎn) – Liability Clause – 契約責任条項 (Keiyaku sekinin jōkō) – Điều khoản trách nhiệm hợp đồng |
2386 | 合同冲突解决 (Hétóng chōngtú jiějué) – Dispute Resolution of Contract – 契約紛争解決 (Keiyaku funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2387 | 合同违约赔偿金额 (Hétóng wéiyuē péicháng jīn’é) – Amount of Breach of Contract Compensation – 契約違反賠償金額 (Keiyaku ihan baishō kingaku) – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
2388 | 合同全额支付 (Hétóng quán’é zhīfù) – Full Payment of Contract – 契約全額支払い (Keiyaku zen’gaku shiharai) – Thanh toán toàn bộ hợp đồng |
2389 | 合同完成 (Hétóng wánchéng) – Contract Completion – 契約完了 (Keiyaku kanryō) – Hoàn thành hợp đồng |
2390 | 合同的正式生效 (Hétóng de zhèngshì shēngxiào) – Formal Effectiveness of the Contract – 契約の正式効力 (Keiyaku no seishiki kōryoku) – Hiệu lực chính thức của hợp đồng |
2391 | 合同的约束力 (Hétóng de yuēshù lì) – Binding Force of Contract – 契約の拘束力 (Keiyaku no kōsokuryoku) – Lực ràng buộc của hợp đồng |
2392 | 合同内容履行 (Hétóng nèiróng lǚxíng) – Performance of Contract Content – 契約内容履行 (Keiyaku naiyō rikkō) – Thực hiện nội dung hợp đồng |
2393 | 合同签订流程 (Hétóng qiāndìng liúchéng) – Contract Signing Process – 契約締結手続き (Keiyaku teiketsu tetsuzuki) – Quy trình ký kết hợp đồng |
2394 | 合同终止协议书 (Hétóng zhōngzhǐ xiéyìshū) – Termination Agreement Document – 契約解除契約書 (Keiyaku kaijo keiyakusho) – Văn bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
2395 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiàoqī) – Validity Period of Contract – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời gian hiệu lực hợp đồng |
2396 | 合同修正程序 (Hétóng xiūzhèng chéngxù) – Contract Amendment Procedure – 契約修正手続き (Keiyaku shūsei tetsuzuki) – Thủ tục sửa đổi hợp đồng |
2397 | 合同的违约责任 (Hétóng de wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability – 契約違反責任 (Keiyaku ihan sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2398 | 合同的适用法律 (Hétóng de shìyòng fǎlǜ) – Applicable Law of Contract – 契約の適用法 (Keiyaku no tekiyōhō) – Luật áp dụng hợp đồng |
2399 | 合同的管辖法院 (Hétóng de guǎnxiá fǎyuàn) – Jurisdiction Court for Contract – 契約の管轄裁判所 (Keiyaku no kansei saiban-sho) – Tòa án có thẩm quyền hợp đồng |
2400 | 合同的可转让性 (Hétóng de kě zhuǎn ràng xìng) – Transferability of Contract – 契約の譲渡可能性 (Keiyaku no jōto kanō-sei) – Tính chuyển nhượng của hợp đồng |
2401 | 合同标的 (Hétóng biāodí) – Contract Subject – 契約の目的物 (Keiyaku no mokutekibutsu) – Đối tượng hợp đồng |
2402 | 合同的终止 (Hétóng de zhōngzhǐ) – Termination of Contract – 契約の終了 (Keiyaku no shūryō) – Chấm dứt hợp đồng |
2403 | 合同的履行保证 (Hétóng de lǚxíng bǎozhèng) – Performance Guarantee of Contract – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2404 | 合同中的违约条款 (Hétóng zhōng de wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of Contract Clause in Contract – 契約中の違反条項 (Keiyaku-chū no ihan jōkō) – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong hợp đồng |
2405 | 合同延期条款 (Hétóng yánqī tiáokuǎn) – Contract Extension Clause – 契約延長条項 (Keiyaku enchō jōkō) – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
2406 | 合同变更 (Hétóng biàngēng) – Contract Modification – 契約変更 (Keiyaku henkō) – Sửa đổi hợp đồng |
2407 | 合同约定 (Hétóng yuēdìng) – Contract Agreement – 契約規定 (Keiyaku kitei) – Thỏa thuận hợp đồng |
2408 | 合同当事人 (Hétóng dāngshìrén) – Contract Parties – 契約当事者 (Keiyaku dōshisha) – Các bên hợp đồng |
2409 | 合同条款执行 (Hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Execution of Contract Terms – 契約条項の実行 (Keiyaku jōkō no jikkō) – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
2410 | 合同的履行义务 (Hétóng de lǚxíng yìwù) – Performance Obligation of Contract – 契約履行義務 (Keiyaku rikkō gimu) – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
2411 | 合同执行措施 (Hétóng zhíxíng cuòshī) – Contract Enforcement Measures – 契約実行措置 (Keiyaku jikkō sochi) – Biện pháp thực hiện hợp đồng |
2412 | 合同的履行方式 (Hétóng de lǚxíng fāngshì) – Method of Contract Performance – 契約履行の方法 (Keiyaku rikkō no hōhō) – Phương thức thực hiện hợp đồng |
2413 | 合同终止条件 (Hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination Conditions of Contract – 契約終了条件 (Keiyaku shūryō jōken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
2414 | 合同利益 (Hétóng lìyì) – Contractual Benefit – 契約利益 (Keiyaku rieki) – Lợi ích hợp đồng |
2415 | 合同的执行期限 (Hétóng de zhíxíng qīxiàn) – Execution Period of Contract – 契約実行期間 (Keiyaku jikkō kikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2416 | 合同履行进度 (Hétóng lǚxíng jìndù) – Contract Performance Progress – 契約履行進度 (Keiyaku rikkō shindō) – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
2417 | 合同责任追究 (Hétóng zérèn zhuījiù) – Liability Pursuit of Contract – 契約責任追及 (Keiyaku sekinin tsuikyū) – Truy cứu trách nhiệm hợp đồng |
2418 | 合同责任免除 (Hétóng zérèn miǎnchú) – Exemption from Liability in Contract – 契約責任免除 (Keiyaku sekinin menjo) – Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng |
2419 | 合同解除条款 (Hétóng jiěchú tiáokuǎn) – Termination Clause of Contract – 契約解除条項 (Keiyaku kaijo jōkō) – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
2420 | 合同增值服务 (Hétóng zēngzhí fúwù) – Value-Added Services in Contract – 契約付加価値サービス (Keiyaku fuka kachi sābisu) – Dịch vụ gia tăng trong hợp đồng |
2421 | 合同约定违约责任 (Hétóng yuēdìng wéiyuē zérèn) – Agreed Breach of Contract Liability – 契約規定違反責任 (Keiyaku kitei ihan sekinin) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng đã thỏa thuận |
2422 | 合同中止条款 (Hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Suspension Clause in Contract – 契約中止条項 (Keiyaku chūshi jōkō) – Điều khoản tạm ngừng hợp đồng |
2423 | 合同审查周期 (Hétóng shěnchá zhōuqī) – Contract Review Cycle – 契約審査周期 (Keiyaku shinsa shūki) – Chu kỳ kiểm tra hợp đồng |
2424 | 合同执行保障 (Hétóng zhíxíng bǎozhàng) – Execution Guarantee of Contract – 契約実行保証 (Keiyaku jikkō hoshō) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2425 | 合同适用范围 (Hétóng shìyòng fànwéi) – Scope of Application of Contract – 契約適用範囲 (Keiyaku tekiyō han’i) – Phạm vi áp dụng hợp đồng |
2426 | 合同双方 (Hétóng shuāngfāng) – Both Parties in Contract – 契約双方 (Keiyaku sōhō) – Hai bên hợp đồng |
2427 | 合同履行审核 (Hétóng lǚxíng shěn hé) – Contract Performance Review – 契約履行審査 (Keiyaku rikkō shinsa) – Xem xét việc thực hiện hợp đồng |
2428 | 合同签署代表 (Hétóng qiānshǔ dàibiǎo) – Contract Signatory Representative – 契約署名代表 (Keiyaku shomei daihyō) – Đại diện ký hợp đồng |
2429 | 合同条款适用 (Hétóng tiáokuǎn shìyòng) – Applicability of Contract Terms – 契約条項適用 (Keiyaku jōkō tekiyō) – Áp dụng điều khoản hợp đồng |
2430 | 合同的完整性 (Hétóng de wánzhěngxìng) – Integrity of Contract – 契約の完全性 (Keiyaku no kanzen-sei) – Tính toàn vẹn của hợp đồng |
2431 | 合同价格调整 (Hétóng jiàgé tiáozhěng) – Contract Price Adjustment – 契約価格調整 (Keiyaku kakaku chōsei) – Điều chỉnh giá hợp đồng |
2432 | 合同生效日期 (Hétóng shēngxiào rìqī) – Contract Effective Date – 契約発効日 (Keiyaku hakkō-bi) – Ngày có hiệu lực hợp đồng |
2433 | 合同明确条款 (Hétóng míngquè tiáokuǎn) – Clear Terms of Contract – 契約明確条項 (Keiyaku meikaku jōkō) – Điều khoản rõ ràng của hợp đồng |
2434 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Terminating Contract – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo jōken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
2435 | 合同执行期限延长 (Hétóng zhíxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Execution Period – 契約実行期間延長 (Keiyaku jikkō kikan enchō) – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2436 | 合同委托 (Hétóng wěituō) – Contract Delegation – 契約委託 (Keiyaku itaku) – Ủy thác hợp đồng |
2437 | 合同履行状态 (Hétóng lǚxíng zhuàngtài) – Status of Contract Performance – 契約履行状況 (Keiyaku rikkō jōkyō) – Trạng thái thực hiện hợp đồng |
2438 | 合同书面形式 (Hétóng shūmiàn xíngshì) – Written Form of Contract – 契約書面形式 (Keiyaku shūmen keishiki) – Hình thức văn bản của hợp đồng |
2439 | 合同条款修订 (Hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Amendment of Contract Terms – 契約条項修正 (Keiyaku jōkō shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2440 | 合同执行监控 (Hétóng zhíxíng jiānkòng) – Contract Execution Monitoring – 契約実行監視 (Keiyaku jikkō kanshi) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2441 | 合同法律效力 (Hétóng fǎlǜ xiàolì) – Legal Effectiveness of Contract – 契約法的効力 (Keiyaku houteki kōryoku) – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
2442 | 合同条款冲突 (Hétóng tiáokuǎn chōngtū) – Conflict of Contract Terms – 契約条項の対立 (Keiyaku jōkō no tairitsu) – Mâu thuẫn điều khoản hợp đồng |
2443 | 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōngzhī) – Notice of Contract Amendment – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo thay đổi hợp đồng |
2444 | 合同仲裁条款 (Hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clause in Contract – 契約仲裁条項 (Keiyaku chūsai jōkō) – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng |
2445 | 合同执行计划调整 (Hétóng zhíxíng jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of Contract Execution Plan – 契約実行計画調整 (Keiyaku jikkō keikaku chōsei) – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2446 | 合同签署代表权 (Hétóng qiānshǔ dàibiǎo quán) – Authority to Sign Contract – 契約署名権 (Keiyaku shomei ken) – Quyền đại diện ký hợp đồng |
2447 | 合同目标 (Hétóng mùbiāo) – Contract Objective – 契約目標 (Keiyaku mokuhyō) – Mục tiêu hợp đồng |
2448 | 合同有效期 (Hétóng yǒuxiào qī) – Validity Period of Contract – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
2449 | 合同违约 (Hétóng wéiyuē) – Breach of Contract – 契約違反 (Keiyaku ihan) – Vi phạm hợp đồng |
2450 | 合同履行条款 (Hétóng lǚxíng tiáokuǎn) – Contract Performance Clause – 契約履行条項 (Keiyaku rikkō jōkō) – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
2451 | 合同争议解决 (Hétóng zhēngyì jiějué) – Dispute Resolution in Contract – 契約紛争解決 (Keiyaku funsō kaiketsu) – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2452 | 合同解除协议 (Hétóng jiěchú xiéyì) – Termination Agreement – 契約解除合意 (Keiyaku kaijo gōi) – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
2453 | 合同解除程序 (Hétóng jiěchú chéngxù) – Contract Termination Procedure – 契約解除手続き (Keiyaku kaijo tetsuzuki) – Thủ tục chấm dứt hợp đồng |
2454 | 合同保证条款 (Hétóng bǎozhèng tiáokuǎn) – Warranty Clause in Contract – 契約保証条項 (Keiyaku hoshō jōkō) – Điều khoản bảo hành trong hợp đồng |
2455 | 合同检讨 (Hétóng jiǎntǎo) – Contract Review – 契約検討 (Keiyaku kentō) – Xem xét hợp đồng |
2456 | 合同违约责任追究 (Hétóng wéiyuē zérèn zhuījiù) – Pursuit of Liability for Breach of Contract – 契約違反責任追及 (Keiyaku ihan sekinin tsuikyū) – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2457 | 合同争议解决机制 (Hétóng zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute Resolution Mechanism in Contract – 契約紛争解決メカニズム (Keiyaku funsō kaiketsu mekanizumu) – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2458 | 合同权利转让 (Hétóng quánlì zhuǎnràng) – Transfer of Contract Rights – 契約権利譲渡 (Keiyaku kenri jōto) – Chuyển nhượng quyền hợp đồng |
2459 | 合同转让协议 (Hétóng zhuǎnràng xiéyì) – Contract Assignment Agreement – 契約譲渡合意 (Keiyaku jōto gōi) – Thỏa thuận chuyển nhượng hợp đồng |
2460 | 合同风险评估 (Hétóng fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment of Contract – 契約リスク評価 (Keiyaku risuku hyōka) – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
2461 | 合同合理性 (Hétóng hé lǐ xìng) – Rationality of Contract – 契約の合理性 (Keiyaku no gōrisei) – Tính hợp lý của hợp đồng |
2462 | 合同争议解决方案 (Hétóng zhēngyì jiějué fāng’àn) – Contract Dispute Resolution Solution – 契約紛争解決策 (Keiyaku funsō kaiketsu-saku) – Giải pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2463 | 合同审查员 (Hétóng shěnchá yuán) – Contract Reviewer – 契約審査員 (Keiyaku shinsain) – Người xem xét hợp đồng |
2464 | 合同协议书 (Hétóng xiéyì shū) – Contract Agreement – 契約書 (Keiyaku-sho) – Hợp đồng thỏa thuận |
2465 | 合同误解 (Hétóng wùjiě) – Misunderstanding of Contract – 契約誤解 (Keiyaku gokai) – Hiểu lầm hợp đồng |
2466 | 合同对价 (Hétóng duìjià) – Consideration in Contract – 契約対価 (Keiyaku taika) – Đối giá trong hợp đồng |
2467 | 合同约定事项 (Hétóng yuēdìng shìxiàng) – Contractually Agreed Matters – 契約で定めた事項 (Keiyaku de sadameta jikō) – Các vấn đề đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2468 | 合同议价 (Hétóng yìjià) – Contract Negotiation – 契約交渉 (Keiyaku kōshō) – Đàm phán hợp đồng |
2469 | 合同签订地点 (Hétóng qiāndìng dìdiǎn) – Place of Contract Signing – 契約締結場所 (Keiyaku teiketsu basho) – Nơi ký hợp đồng |
2470 | 合同条款有效性 (Hétóng tiáokuǎn yǒuxiàoxìng) – Validity of Contract Terms – 契約条項の有効性 (Keiyaku jōkō no yūkō-sei) – Tính hiệu lực của điều khoản hợp đồng |
2471 | 合同各方 (Hétóng gè fāng) – Parties to the Contract – 契約各方 (Keiyaku kaku-hō) – Các bên trong hợp đồng |
2472 | 合同权利 (Hétóng quánlì) – Contract Rights – 契約権利 (Keiyaku kenri) – Quyền hợp đồng |
2473 | 合同约定 (Hétóng yuēdìng) – Contractual Agreement – 契約約定 (Keiyaku yakusoku) – Thỏa thuận hợp đồng |
2474 | 合同解约 (Hétóng jiěyuē) – Contract Rescission – 契約解約 (Keiyaku kaiyaku) – Hủy bỏ hợp đồng |
2475 | 合同付款方式 (Hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment Method in Contract – 契約支払い方法 (Keiyaku shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
2476 | 合同拒绝履行 (Hétóng jùjué lǚxíng) – Refusal to Perform Contract – 契約履行拒否 (Keiyaku rikkō kyohi) – Từ chối thực hiện hợp đồng |
2477 | 合同监督 (Hétóng jiāndū) – Contract Supervision – 契約監督 (Keiyaku kantoku) – Giám sát hợp đồng |
2478 | 合同条款违反 (Hétóng tiáokuǎn wéifǎn) – Violation of Contract Terms – 契約条項違反 (Keiyaku jōkō ihan) – Vi phạm điều khoản hợp đồng |
2479 | 合同条件 (Hétóng tiáojiàn) – Contract Terms and Conditions – 契約条件 (Keiyaku jōken) – Điều kiện hợp đồng |
2480 | 合同条款修订 (Hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Revision of Contract Terms – 契約条項修正 (Keiyaku jōkō shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2481 | 合同履约 (Hétóng lǚyuē) – Contract Fulfillment – 契約履約 (Keiyaku riyaku) – Thực hiện hợp đồng |
2482 | 合同期间 (Hétóng qījiān) – Contract Period – 契約期間 (Keiyaku kikan) – Thời gian hợp đồng |
2483 | 合同解除程序 (Hétóng jiěchú chéngxù) – Procedure for Contract Termination – 契約解除手続き (Keiyaku kaijo tetsuzuki) – Thủ tục hủy bỏ hợp đồng |
2484 | 合同约束力 (Hétóng yuēshù lì) – Binding Force of Contract – 契約拘束力 (Keiyaku kyūsoku-ryoku) – Sức ràng buộc của hợp đồng |
2485 | 合同订立日期 (Hétóng dìnglì rìqī) – Date of Contract Conclusion – 契約締結日 (Keiyaku teiketsu-bi) – Ngày kết luận hợp đồng |
2486 | 合同生效 (Hétóng shēngxiào) – Effective Contract – 契約成立 (Keiyaku seiritsu) – Hợp đồng có hiệu lực |
2487 | 合同撤销 (Hétóng chèxiāo) – Contract Revocation – 契約撤回 (Keiyaku tetsugai) – Hủy bỏ hợp đồng |
2488 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Contract Performance Deadline – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kikan) – Thời gian thực hiện hợp đồng |
2489 | 合同条款内容 (Hétóng tiáokuǎn nèiróng) – Content of Contract Terms – 契約条項内容 (Keiyaku jōkō naiyō) – Nội dung điều khoản hợp đồng |
2490 | 合同成立时间 (Hétóng chénglì shíjiān) – Time of Contract Formation – 契約成立時間 (Keiyaku seiritsu jikan) – Thời gian hình thành hợp đồng |
2491 | 合同分期付款 (Hétóng fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment in Contract – 契約分割払い (Keiyaku bunkatsu-barai) – Thanh toán theo kỳ trong hợp đồng |
2492 | 合同约定条件 (Hétóng yuēdìng tiáojiàn) – Agreed Conditions in the Contract – 契約で定めた条件 (Keiyaku de sadameta jōken) – Điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng |
2493 | 合同争议解决方案 (Hétóng zhēngyì jiějué fāng’àn) – Solution for Resolving Contract Disputes – 契約紛争解決案 (Keiyaku funsō kaiketsu-an) – Giải pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng |
2494 | 合同验收 (Hétóng yànshōu) – Contract Acceptance – 契約受け入れ (Keiyaku ukeire) – Chấp nhận hợp đồng |
2495 | 合同履行保障 (Hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Guarantee of Contract Performance – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
2496 | 合同履行情况报告 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào) – Report on Contract Performance Status – 契約履行状況報告 (Keiyaku rikkō jōkyō hōkoku) – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
2497 | 合同保密条款 (Hétóng bǎomì tiáokuǎn) – Confidentiality Clause in Contract – 契約秘密保持条項 (Keiyaku himitsu hoji jōkō) – Điều khoản bảo mật hợp đồng |
2498 | 合同不履行 (Hétóng bù lǚxíng) – Non-performance of Contract – 契約不履行 (Keiyaku fū rikkō) – Không thực hiện hợp đồng |
2499 | 合同违约赔偿金 (Hétóng wéiyuē péicháng jīn) – Breach of Contract Compensation – 契約違反賠償金 (Keiyaku ihan baishō-kin) – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
2500 | 合同条款确认 (Hétóng tiáokuǎn quèrèn) – Confirmation of Contract Terms – 契約条項確認 (Keiyaku jōkō kakunin) – Xác nhận điều khoản hợp đồng |
2501 | 合同生效日 (Hétóng shēngxiào rì) – Effective Date of the Contract – 契約効力発生日 (Keiyaku kōryoku hatsu-bi) – Ngày có hiệu lực hợp đồng |
2502 | 合同特约 (Hétóng tèyuē) – Special Agreement in Contract – 契約特約 (Keiyaku tokuyaku) – Thỏa thuận đặc biệt trong hợp đồng |
2503 | 合同条款修改 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of Contract Terms – 契約条項修正 (Keiyaku jōkō shūsei) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2504 | 合同终止条件 (Hétóng zhōngzhǐ tiáojiàn) – Termination Conditions in Contract – 契約終了条件 (Keiyaku shūryō jōken) – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
2505 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement to Contract – 契約補足協定 (Keiyaku hosoku kyōtei) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
2506 | 合同执行 (Hétóng zhíxíng) – Execution of Contract – 契約履行 (Keiyaku rikon) – Thực hiện hợp đồng |
2507 | 合同调查 (Hétóng diàochá) – Contract Investigation – 契約調査 (Keiyaku chōsa) – Điều tra hợp đồng |
2508 | 合同不正当条款 (Hétóng bù zhèngdàng tiáokuǎn) – Unfair Contract Terms – 契約不正当条項 (Keiyaku fusei-jōkō) – Điều khoản hợp đồng không công bằng |
2509 | 合同有效性 (Hétóng yǒuxiàoxìng) – Validity of the Contract – 契約有効性 (Keiyaku yūkō-sei) – Tính hợp pháp của hợp đồng |
2510 | 合同期满 (Hétóng qīmǎn) – Expiration of Contract – 契約満了 (Keiyaku manryō) – Hết hạn hợp đồng |
2511 | 合同再签订 (Hétóng zài qiāndìng) – Re-signing the Contract – 契約再締結 (Keiyaku sai teiketsu) – Ký lại hợp đồng |
2512 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Contract Clause – 契約補足条項 (Keiyaku hosoku jōkō) – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
2513 | 合同保密协议 (Hétóng bǎomì xiéyì) – Non-Disclosure Agreement (NDA) – 契約秘密保持契約 (Keiyaku himitsu hoji keiyaku) – Thỏa thuận bảo mật hợp đồng |
2514 | 合同草案 (Hétóng cǎo’àn) – Contract Draft – 契約草案 (Keiyaku sōan) – Dự thảo hợp đồng |
2515 | 合同签署方式 (Hétóng qiānshǔ fāngshì) – Method of Signing the Contract – 契約署名方法 (Keiyaku shomei hōhō) – Phương thức ký hợp đồng |
2516 | 合同终止原因 (Hétóng zhōngzhǐ yuányīn) – Reason for Contract Termination – 契約終了原因 (Keiyaku shūryō gen’in) – Nguyên nhân chấm dứt hợp đồng |
2517 | 合同解约 (Hétóng jiěyuē) – Contract Termination – 契約解約 (Keiyaku kaiyaku) – Chấm dứt hợp đồng |
2518 | 合同生效 (Hétóng shēngxiào) – Contract Activation – 契約発効 (Keiyaku hakkō) – Hiệu lực hợp đồng |
2519 | 合同权益 (Hétóng quányì) – Contract Rights – 契約権利 (Keiyaku kenri) – Quyền lợi hợp đồng |
2520 | 合同谈判 (Hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – 契約交渉 (Keiyaku kōshō) – Thương lượng hợp đồng |
2521 | 合同补救措施 (Hétóng bǔjiù cuòshī) – Remedial Measures for Contract – 契約補救措置 (Keiyaku hojō sochi) – Biện pháp khắc phục hợp đồng |
2522 | 合同支付条款 (Hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms in Contract – 契約支払い条項 (Keiyaku shiharai jōkō) – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
2523 | 合同条款修改协议 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi xiéyì) – Agreement to Modify Contract Terms – 契約条項変更協定 (Keiyaku jōkō henkō kyōtei) – Thỏa thuận sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2524 | 合同不履行的后果 (Hétóng bù lǚxíng de hòuguǒ) – Consequences of Non-performance of Contract – 契約不履行の結果 (Keiyaku fū rikon no kekka) – Hậu quả của việc không thực hiện hợp đồng |
2525 | 合同合法性 (Hétóng héfǎxìng) – Legality of the Contract – 契約合法性 (Keiyaku hōfassei) – Tính hợp pháp của hợp đồng |
2526 | 合同相对人 (Hétóng xiāngduì rén) – Counterparty in the Contract – 契約相手方 (Keiyaku aite-gata) – Bên đối tác hợp đồng |
2527 | 合同履行过程中 (Hétóng lǚxíng guòchéng zhōng) – During the Performance of the Contract – 契約履行過程中 (Keiyaku rikkō katei-chū) – Trong quá trình thực hiện hợp đồng |
2528 | 合同补充条款说明 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn shuōmíng) – Explanation of Supplementary Contract Clauses – 契約補足条項説明 (Keiyaku hosoku jōkō setsumei) – Giải thích các điều khoản bổ sung hợp đồng |
2529 | 合同履行期限 (Hétóng lǚxíng qīxiàn) – Performance Deadline of the Contract – 契約履行期限 (Keiyaku rikkō kigen) – Hạn cuối thực hiện hợp đồng |
2530 | 合同履行期限延长 (Hétóng lǚxíng qīxiàn yáncháng) – Extension of Contract Performance Deadline – 契約履行期限延長 (Keiyaku rikkō kigen enchō) – Kéo dài thời hạn thực hiện hợp đồng |
2531 | 合同效力 (Hétóng xiàolì) – Effectiveness of the Contract – 契約効力 (Keiyaku kōryoku) – Hiệu lực của hợp đồng |
2532 | 合同解除条件 (Hétóng jiěchú tiáojiàn) – Conditions for Contract Rescission – 契約解除条件 (Keiyaku kaijo jōken) – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
2533 | 合同延续 (Hétóng yánxù) – Continuation of Contract – 契約延続 (Keiyaku enzoku) – Tiếp tục hợp đồng |
2534 | 合同义务 (Hétóng yìwù) – Contractual Obligations – 契約義務 (Keiyaku gimu) – Nghĩa vụ hợp đồng |
2535 | 合同履行过程中出现问题 (Hétóng lǚxíng guòchéng zhōng chūxiàn wèntí) – Issues Arising during the Performance of the Contract – 契約履行過程中に発生する問題 (Keiyaku rikkō katei-chū ni hassei suru mondai) – Các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng |
2536 | 合同修改协议 (Hétóng xiūgǎi xiéyì) – Contract Amendment Agreement – 契約変更協定 (Keiyaku henkō kyōtei) – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
2537 | 合同续签 (Hétóng xùqiān) – Renewal of Contract – 契約更新 (Keiyaku kōshin) – Gia hạn hợp đồng |
2538 | 合同实施 (Hétóng shíshī) – Contract Implementation – 契約実施 (Keiyaku jisshi) – Triển khai hợp đồng |
2539 | 合同交换 (Hétóng jiāohuàn) – Contract Exchange – 契約交換 (Keiyaku kōkan) – Trao đổi hợp đồng |
2540 | 合同解约条件 (Hétóng jiěyuē tiáojiàn) – Conditions for Contract Termination – 契約解約条件 (Keiyaku kaiyaku jōken) – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng |
2541 | 合同费用 (Hétóng fèiyòng) – Contract Fees – 契約費用 (Keiyaku hiyō) – Chi phí hợp đồng |
2542 | 合同订立 (Hétóng dìnglì) – Contract Formation – 契約締結 (Keiyaku teiketsu) – Hình thành hợp đồng |
2543 | 合同履行中止 (Hétóng lǚxíng zhōngzhǐ) – Suspension of Contract Performance – 契約履行中止 (Keiyaku rikkō chūshi) – Tạm dừng thực hiện hợp đồng |
2544 | 合同支付方式 (Hétóng zhīfù fāngshì) – Payment Method for Contract – 契約支払い方法 (Keiyaku shiharai hōhō) – Phương thức thanh toán hợp đồng |
2545 | 合同限制 (Hétóng xiànzhì) – Contract Restrictions – 契約制限 (Keiyaku seigen) – Hạn chế hợp đồng |
2546 | 合同违约风险评估 (Hétóng wéiyuē fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment of Contract Breach – 契約違約リスク評価 (Keiyaku iyaku risuku hyōka) – Đánh giá rủi ro vi phạm hợp đồng |
2547 | 合同延迟 (Hétóng yánchí) – Contract Delay – 契約遅延 (Keiyaku chi-en) – Trì hoãn hợp đồng |
2548 | 合同解除 (Hétóng jiěchú) – Rescission of Contract – 契約解除 (Keiyaku kaijo) – Hủy hợp đồng |
2549 | 合同签署 (Hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – 契約署名 (Keiyaku shomei) – Ký hợp đồng |
2550 | 合同约定条款 (Hétóng yuēdìng tiáokuǎn) – Contract Stipulated Terms – 契約定められた条項 (Keiyaku sadamerareta jōkō) – Các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng |
2551 | 合同范本 (Hétóng fànběn) – Contract Template – 契約書テンプレート (Keiyaku-sho tenpurēto) – Mẫu hợp đồng |
2552 | 合同条款修改 (Hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Modification of Contract Clauses – 契約条項変更 (Keiyaku jōkō henkō) – Sửa đổi các điều khoản hợp đồng |
2553 | 合同有效期 (Hétóng y有效 qī) – Validity Period of Contract – 契約有効期限 (Keiyaku yūkō kigen) – Thời gian có hiệu lực của hợp đồng |
2554 | 合同无效声明 (Hétóng wúxiào shēngmíng) – Declaration of Invalidity of Contract – 契約無効宣言 (Keiyaku mukō sengen) – Tuyên bố hợp đồng vô hiệu |
2555 | 合同调解 (Hétóng tiáojiě) – Contract Mediation – 契約調停 (Keiyaku chōtei) – Hòa giải hợp đồng |
2556 | 合同违约处理方案 (Hétóng wéiyuē chǔlǐ fāng’àn) – Plan for Handling Breach of Contract – 契約違約処理案 (Keiyaku iyaku shori an) – Kế hoạch xử lý vi phạm hợp đồng |
2557 | 合同变更通知 (Hétóng biàngēng tōngzhī) – Notification of Contract Modification – 契約変更通知 (Keiyaku henkō tsūchi) – Thông báo thay đổi hợp đồng |
2558 | 合同定价条款 (Hétóng dìngjià tiáokuǎn) – Contract Pricing Clause – 契約価格条項 (Keiyaku kakaku jōkō) – Điều khoản giá trong hợp đồng |
2559 | 合同签署日期 (Hétóng qiānshǔ rìqī) – Contract Signing Date – 契約署名日 (Keiyaku shomeibi) – Ngày ký hợp đồng |
2560 | 合同履行的条件 (Hétóng lǚxíng de tiáojiàn) – Conditions for Performance of Contract – 契約履行条件 (Keiyaku rikkō jōken) – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
2561 | 合同终止条款说明 (Hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn shuōmíng) – Explanation of Termination Clause – 契約終了条項説明 (Keiyaku shūryō jōkō setsumei) – Giải thích điều khoản chấm dứt hợp đồng |
2562 | 合同变更协商 (Hétóng biàngēng xiéshāng) – Contract Amendment Negotiation – 契約変更交渉 (Keiyaku henkō kōshō) – Thương thảo sửa đổi hợp đồng |
2563 | 合同履行期末报告 (Hétóng lǚxíng qī mò bàogào) – End-of-Contract Performance Report – 契約履行期末報告 (Keiyaku rikkō kimo hōkoku) – Báo cáo cuối kỳ hợp đồng |
2564 | 合同补充协议 (Hétóng bǔchōng xiéyì) – Supplementary Agreement to the Contract – 契約補足協定 (Keiyaku hosoku kyōtei) – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
2565 | 合同违约责任追究 (Hétóng wéiyuē zérèn zhuījiù) – Pursuit of Liability for Breach of Contract – 契約違約責任追及 (Keiyaku iyaku sekinin suiji) – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2566 | 合同证明 (Hétóng zhèngmíng) – Contract Certification – 契約証明 (Keiyaku shōmei) – Chứng nhận hợp đồng |
2567 | 合同履行的责任 (Hétóng lǚxíng de zérèn) – Responsibility for Contract Performance – 契約履行の責任 (Keiyaku rikkō no sekinin) – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2568 | 合同违约索赔 (Hétóng wéiyuē suǒpéi) – Claim for Breach of Contract – 契約違約請求 (Keiyaku iyaku seikyū) – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
2569 | 合同条款执行 (Hétóng tiáokuǎn zhíxíng) – Execution of Contract Clauses – 契約条項の実行 (Keiyaku jōkō no jikkō) – Thực thi điều khoản hợp đồng |
2570 | 合同对方 (Hétóng duìfāng) – Contract Counterparty – 契約相手 (Keiyaku aite) – Bên đối tác hợp đồng |
2571 | 合同的履行 (Hétóng de lǚxíng) – Performance of the Contract – 契約の履行 (Keiyaku no rikkō) – Thực hiện hợp đồng |
2572 | 合同索赔 (Hétóng suǒpéi) – Contract Claim – 契約請求 (Keiyaku seikyū) – Yêu cầu hợp đồng |
2573 | 合同规定 (Hétóng guīdìng) – Contract Provisions – 契約規定 (Keiyaku kitei) – Quy định hợp đồng |
2574 | 合同履行义务 (Hétóng lǚxíng yìwù) – Obligation of Contract Performance – 契約履行義務 (Keiyaku rikkō gimu) – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
2575 | 合同失效 (Hétóng shīxiào) – Contract Expiry – 契約失効 (Keiyaku shikkō) – Hết hiệu lực hợp đồng |
2576 | 合同修改条款 (Hétóng xiūgǎi tiáokuǎn) – Modification Clause in the Contract – 契約修正条項 (Keiyaku shūsei jōkō) – Điều khoản sửa đổi trong hợp đồng |
2577 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Clauses of the Contract – 契約補足条項 (Keiyaku hosoku jōkō) – Các điều khoản bổ sung hợp đồng |
2578 | 合同续签 (Hétóng xùqiān) – Contract Renewal Signing – 契約再締結 (Keiyaku sai teiketsu) – Ký kết hợp đồng mới |
2579 | 合同补充协议书 (Hétóng bǔchōng xiéyì shū) – Supplementary Agreement Contract – 契約補足協定書 (Keiyaku hosoku kyōtei-sho) – Hợp đồng thỏa thuận bổ sung |
2580 | 合同履行情况报告 (Hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào) – Contract Performance Status Report – 契約履行状況報告 (Keiyaku rikkō jōkyō hōkoku) – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
2581 | 合同分配 (Hétóng fēnpèi) – Contract Allocation – 契約分配 (Keiyaku bunpai) – Phân bổ hợp đồng |
2582 | 合同约定 (Hétóng yuēdìng) – Contract Agreement – 契約約定 (Keiyaku yakusoku) – Thỏa thuận hợp đồng |
2583 | 合同义务履行报告 (Hétóng yìwù lǚxíng bàogào) – Contract Obligation Performance Report – 契約義務履行報告 (Keiyaku gimu rikkō hōkoku) – Báo cáo thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2584 | 合同支付条件 (Hétóng zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms of Contract – 契約支払い条件 (Keiyaku shiharai jōken) – Điều kiện thanh toán hợp đồng |
2585 | 合同责任限制 (Hétóng zérèn xiànzhì) – Limitation of Contract Liability – 契約責任制限 (Keiyaku sekinin seigen) – Hạn chế trách nhiệm hợp đồng |
2586 | 合同兑现 (Hétóng duìxiàn) – Fulfillment of Contract – 契約履行 (Keiyaku rikai) – Thực hiện hợp đồng |
2587 | 合同终止日期 (Hétóng zhōngzhǐ rìqī) – Contract Termination Date – 契約終了日 (Keiyaku shūryō-bi) – Ngày kết thúc hợp đồng |
2588 | 合同关系 (Hétóng guānxì) – Contractual Relationship – 契約関係 (Keiyaku kankei) – Quan hệ hợp đồng |
2589 | 合同证明文件 (Hétóng zhèngmíng wénjiàn) – Contract Certification Document – 契約証明書 (Keiyaku shōmei-sho) – Tài liệu chứng nhận hợp đồng |
2590 | 合同执行情况检查 (Hétóng zhíxíng qíngkuàng jiǎnchá) – Contract Execution Status Check – 契約実行状況検査 (Keiyaku jikkō jōkyō kensa) – Kiểm tra tình trạng thực hiện hợp đồng |
2591 | 合同法律责任 (Hétóng fǎlǜ zérèn) – Legal Responsibility of Contract – 契約法的責任 (Keiyaku hōteki sekinin) – Trách nhiệm pháp lý hợp đồng |
2592 | 合同确认书签署 (Hétóng quèrèn shū qiānshǔ) – Contract Confirmation Letter Signing – 契約確認書署名 (Keiyaku kakunin-sho shomei) – Ký thư xác nhận hợp đồng |
2593 | 合同履行担保 (Hétóng lǚxíng dānbǎo) – Performance Guarantee for Contract – 契約履行保証 (Keiyaku rikkō hoshō) – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2594 | 合同目的 (Hétóng mùdì) – Purpose of the Contract – 契約目的 (Keiyaku mokuteki) – Mục đích hợp đồng |
2595 | 合同补充条款 (Hétóng bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Contract Clauses – 契約補足条項 (Keiyaku hosoku jōkō) – Các điều khoản bổ sung hợp đồng |
2596 | 合同担保 (Hétóng dānbǎo) – Contract Guarantee – 契約保証 (Keiyaku hoshō) – Bảo đảm hợp đồng |
2597 | 合同违约条款 (Hétóng wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of Contract Clause – 契約違約条項 (Keiyaku iyaku jōkō) – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
2598 | 合同生效条件 (Hétóng shēngxiào tiáojiàn) – Conditions for Contract Effectiveness – 契約発効条件 (Keiyaku hakkō jōken) – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
2599 | 合同适用法律 (Hétóng shìyòng fǎlǜ) – Applicable Law of Contract – 契約適用法 (Keiyaku tekiyōhō) – Luật áp dụng cho hợp đồng |
2600 | 合同条款变更 (Hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Amendment of Contract Clauses – 契約条項変更 (Keiyaku jōkō henkō) – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
2601 | 合同支付计划 (Hétóng zhīfù jìhuà) – Payment Plan of Contract – 契約支払い計画 (Keiyaku shiharai keikaku) – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2602 | 合同责任限制条款 (Hétóng zérèn xiànzhì tiáokuǎn) – Liability Limitation Clause in the Contract – 契約責任制限条項 (Keiyaku sekinin seigen jōkō) – Điều khoản giới hạn trách nhiệm hợp đồng |
2603 | 合同监管 (Hétóng jiānguǎn) – Contract Supervision – 契約監督 (Keiyaku kantoku) – Giám sát hợp đồng |
2604 | 合同执行监控 (Hétóng zhíxíng jiānkòng) – Contract Execution Monitoring – 契約実行モニタリング (Keiyaku jikkō monitaringu) – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2605 | 合同条款解释 (Hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Interpretation of Contract Clauses – 契約条項解釈 (Keiyaku jōkō kaishaku) – Giải thích điều khoản hợp đồng |
2606 | 合同法律意见书 (Hétóng fǎlǜ yìjiàn shū) – Legal Opinion on Contract – 契約法的意見書 (Keiyaku hōteki iken-sho) – Ý kiến pháp lý về hợp đồng |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn tự hào là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và hiệu quả. Trung tâm áp dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những bộ giáo trình hàng đầu, được thiết kế chuyên sâu và toàn diện cho mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến học viên có trình độ cao.
Dưới đây là những bộ giáo trình Hán ngữ nổi bật mà Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn đang sử dụng để đào tạo học viên:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình này cung cấp nền tảng kiến thức cơ bản và nâng cao cho học viên từ trình độ sơ cấp đến trung cấp, giúp phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Đây là bộ giáo trình dành cho các học viên có mong muốn nâng cao khả năng tiếng Trung, đặc biệt phù hợp với những ai muốn đạt chứng chỉ HSK ở các cấp độ cao.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình này tập trung vào việc phát triển khả năng giao tiếp thực tế trong nhiều lĩnh vực, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên có mục tiêu sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN
Phù hợp với những người học tiếng Trung chuyên sâu, bộ giáo trình BOYAN cung cấp kiến thức vững vàng về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu trong tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ Kế toán, Hán ngữ tiếng Trung thương mại, Hán ngữ tiếng Trung Công xưởng, và các bộ giáo trình chuyên ngành khác
Trung tâm còn cung cấp các bộ giáo trình chuyên ngành như kế toán, thương mại, công xưởng, xuất nhập khẩu, logistics, du lịch và nhiều lĩnh vực khác. Các bộ giáo trình này phù hợp với học viên mong muốn sử dụng tiếng Trung trong các ngành nghề cụ thể.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSK
Trung tâm cũng đặc biệt chú trọng đến các bộ giáo trình HSK, từ HSK 1-3, HSK 4-6, HSK 7-9. Các bộ giáo trình này giúp học viên ôn luyện bài bản và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK, từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSKK
Các bộ giáo trình HSKK (Hán ngữ Kỳ thi Nói) của Tác giả Nguyễn Minh Vũ giúp học viên ôn luyện kỹ năng nói, giúp họ tự tin giao tiếp trong môi trường học tập và công việc.
Bộ giáo trình tiếng Hoa TOCFL
Bên cạnh đó, Trung tâm còn sử dụng bộ giáo trình TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) cho học viên có nhu cầu thi chứng chỉ tiếng Hoa quốc tế, với các mức độ từ Band A đến Band C.
Bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành Taobao, 1688, nhập hàng Trung Quốc
Trung tâm còn có các bộ giáo trình chuyên biệt cho học viên quan tâm đến việc mua sắm trên các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688, cùng với các kỹ năng nhập hàng, đặt hàng và đánh hàng từ các thành phố lớn của Trung Quốc như Quảng Châu, Thâm Quyến.
Bộ giáo trình Hán ngữ thực dụng và dành cho nhân viên văn phòng
Các bộ giáo trình này rất phù hợp cho học viên cần sử dụng tiếng Trung trong công việc văn phòng, giao tiếp thương mại, hợp đồng, và các tình huống thực tế khác trong môi trường làm việc.
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn luôn nỗ lực mang đến cho học viên những bộ giáo trình chất lượng nhất, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp của mình. Các giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được biên soạn kỹ lưỡng và cập nhật theo xu hướng mới nhất, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ứng dụng tiếng Trung vào thực tế.
Với các bộ giáo trình đa dạng và chuyên sâu, Trung tâm CHINEMASTER Lê Trọng Tấn tự hào là địa chỉ học tiếng Trung uy tín, giúp học viên thành công trong việc học và ứng dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
Học tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education với hàng vạn video học tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Tiếng Trung ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong việc giao tiếp quốc tế và phát triển nghề nghiệp. Với sự phát triển mạnh mẽ của Trung Quốc, nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng, đặc biệt là với những người làm việc trong các ngành nghề liên quan đến thương mại, kế toán, xuất nhập khẩu, du lịch, và nhiều lĩnh vực khác. Chính vì vậy, Trung tâm học tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu (Master Edu – Master Education) đã được xây dựng nhằm cung cấp cho học viên những phương pháp học hiệu quả và tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao, đặc biệt là qua các video học tiếng Trung Quốc hàng ngày.
Chương trình học tại Tiếng Trung Chinese Master Edu được thiết kế đặc biệt để đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Trung, từ người mới bắt đầu cho đến học viên muốn nâng cao trình độ hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như HSK, HSKK. Các học viên sẽ được học tập theo bộ giáo trình CHINEMASTER do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, nổi bật với các bộ giáo trình sau:
- Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình này cung cấp nền tảng tiếng Trung vững chắc cho học viên từ cấp độ cơ bản đến trung cấp, bao gồm các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Bộ giáo trình này được thiết kế để giúp học viên làm quen với ngữ pháp, từ vựng cơ bản và xây dựng khả năng giao tiếp hàng ngày. - Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Dành cho những học viên có mục tiêu nâng cao trình độ tiếng Trung của mình, bộ giáo trình này không chỉ tập trung vào việc phát triển các kỹ năng cơ bản mà còn giúp học viên hiểu sâu hơn về văn hóa và ứng dụng ngôn ngữ trong nhiều tình huống khác nhau. - Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Là một bộ giáo trình chuyên sâu, giúp học viên phát triển khả năng tiếng Trung ở cấp độ cao, đặc biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống chuyên ngành. - Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình này đặc biệt chú trọng vào việc phát triển khả năng giao tiếp thực tế trong đời sống và công việc, đặc biệt là trong các ngành nghề sử dụng tiếng Trung chuyên sâu. - Bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình HSK giúp học viên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK từ cấp độ 1 đến 9, giúp học viên tự tin trong kỳ thi HSK và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. - Bộ giáo trình HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Chuyên luyện thi HSKK (Hán ngữ Kỳ thi Nói), bộ giáo trình này cung cấp các bài tập thực hành giúp học viên cải thiện kỹ năng nói và phát âm chính xác, đáp ứng yêu cầu của kỳ thi HSKK. - Các bộ giáo trình chuyên ngành bổ trợ
Ngoài các bộ giáo trình chính, Tiếng Trung Chinese Master Edu còn sử dụng thêm các bộ giáo trình chuyên ngành bổ trợ, giúp học viên nắm vững tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực đặc thù như:
Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Dành cho học viên muốn học tiếng Trung để làm việc trong môi trường kinh doanh, giao tiếp thương mại và đàm phán.
Bộ giáo trình kế toán tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Dành cho những ai làm việc trong ngành kế toán, giúp học viên hiểu rõ các thuật ngữ kế toán và tài chính bằng tiếng Trung.
Bộ giáo trình tiếng Trung Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Giúp học viên trong các ngành công nghiệp, sản xuất và vận hành hiểu và sử dụng tiếng Trung hiệu quả.
Học với video mỗi ngày – Tiếng Trung dễ dàng, hiệu quả
Một điểm nổi bật trong phương pháp học tại Tiếng Trung Chinese Master Edu là việc sử dụng hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày. Các video học này được thiết kế chi tiết và trực quan, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và học tập mọi lúc, mọi nơi. Những video này bao gồm các bài học lý thuyết, bài tập thực hành, cũng như các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên rèn luyện khả năng nghe, nói, đọc, viết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Với hàng ngàn video học tiếng Trung phong phú và đa dạng, các học viên có thể luyện tập kỹ năng của mình mỗi ngày, dễ dàng tiếp thu kiến thức và cải thiện trình độ một cách rõ rệt. Bên cạnh đó, chương trình học còn kết hợp các bài kiểm tra, bài tập và đánh giá, giúp học viên kiểm tra tiến độ học tập và củng cố kiến thức.
Lợi ích khi học tiếng Trung tại Tiếng Trung Chinese Master Edu – Thầy Vũ
Giảng viên chất lượng cao: Các thầy cô giảng dạy tại trung tâm đều là những người có chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm giảng dạy, đặc biệt là Thầy Vũ – người sáng lập Trung tâm CHINEMASTER.
Phương pháp học hiện đại: Chương trình học được thiết kế khoa học, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả.
Tài liệu học phong phú: Ngoài các bộ giáo trình chính, học viên còn được tiếp cận với tài liệu học bổ trợ, bao gồm các video học tiếng Trung, bài kiểm tra, và tài liệu tham khảo.
Đảm bảo chất lượng đầu ra: Chương trình học được thiết kế với mục tiêu giúp học viên đạt được kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Trung như HSK, HSKK, và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và đời sống.
Với phương pháp học hiện đại, tài liệu phong phú và giảng viên chuyên nghiệp, Tiếng Trung Chinese Master Edu của Thầy Vũ chắc chắn sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và toàn diện. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay tại Tiếng Trung Chinese Master Edu và trải nghiệm một phương pháp học mới, sáng tạo và đầy hứng thú!
Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online HSKK trực tuyến tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Trong thế giới toàn cầu hóa hiện nay, việc học tiếng Trung trở thành một trong những yếu tố quan trọng không chỉ giúp bạn kết nối với văn hóa, mà còn là chìa khóa để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp quốc tế. Đặc biệt, khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại hệ thống ChineMaster Edu (Master Edu – Chinese Master Education) được thiết kế đặc biệt để giúp học viên phát triển toàn diện khả năng ngôn ngữ, từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung mỗi ngày.
Khóa học này sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với các bộ sách nổi bật như Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển, Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN, và Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ. Đặc biệt, các bộ giáo trình HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng là những công cụ không thể thiếu trong quá trình học.
Đặc điểm nổi bật của khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến
Phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung
Khóa học giao tiếp tiếng Trung tại ChineMaster Edu không chỉ tập trung vào việc phát triển một kỹ năng duy nhất mà giúp học viên rèn luyện toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung. Các bài học được thiết kế để học viên có thể cải thiện từng kỹ năng, từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp giao tiếp tiếng Trung trở nên tự nhiên và hiệu quả trong môi trường thực tế.
Giáo trình CHINEMASTER độc quyền
Các học viên sẽ học qua Bộ giáo trình CHINEMASTER, một bộ giáo trình toàn diện và được biên soạn công phu bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Dành cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung, giúp học viên tiếp cận với các kiến thức cơ bản và các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung ở cấp độ trung cấp và cao cấp, bao gồm các kỹ năng và kiến thức ngữ pháp phức tạp hơn.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN: Phù hợp với những học viên có nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Giúp học viên hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế, phục vụ cho công việc và đời sống.
Khóa học HSK và HSKK
Bộ giáo trình HSK: Học viên sẽ được đào tạo chuyên sâu để chuẩn bị cho kỳ thi HSK (Hán ngữ Kinh tế Quốc tế), giúp đạt được các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế từ cấp độ 1 đến cấp độ 9. Đây là chứng chỉ phổ biến nhất cho những người học tiếng Trung để làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc.
Bộ giáo trình HSKK: Được thiết kế để giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSKK (Hán ngữ Kỳ thi Nói), giúp phát triển khả năng nói và phát âm chuẩn xác, tạo tiền đề cho việc giao tiếp tiếng Trung lưu loát.
Học online linh hoạt và hiệu quả
Khóa học giao tiếp tiếng Trung online mang đến sự linh hoạt tối đa cho học viên. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần có kết nối internet. Các bài giảng online được thực hiện qua video, hình ảnh và tài liệu học phong phú, giúp bạn tiếp cận và ghi nhớ kiến thức một cách dễ dàng.
Phương pháp đào tạo bài bản và chuyên biệt
Với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và giảng viên chính của trung tâm, học viên sẽ được tiếp cận với phương pháp giảng dạy bài bản và khoa học. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung, đã xây dựng một chương trình học hiệu quả giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và đạt được kết quả học tập cao nhất. Đặc biệt, Thạc sĩ luôn chú trọng đến việc tạo môi trường học tập tích cực và thân thiện, giúp học viên cảm thấy thoải mái khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
Học viên tự tin giao tiếp tiếng Trung
Sau khi hoàn thành khóa học, học viên không chỉ thành thạo các kỹ năng cơ bản mà còn có thể giao tiếp tự tin với người bản xứ hoặc đối tác Trung Quốc trong các tình huống công việc, thương mại, hay thậm chí là trong đời sống hàng ngày. Các kỹ năng giao tiếp này sẽ giúp học viên mở rộng cơ hội nghề nghiệp, tạo dựng mối quan hệ hợp tác và phát triển sự nghiệp.
Lý do nên chọn khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online tại ChineMaster Edu
Giáo trình độc quyền và đầy đủ: Học viên được học với bộ giáo trình chuẩn quốc tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Phương pháp học linh hoạt: Học online mọi lúc, mọi nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Giảng viên chuyên nghiệp: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả.
Kết quả học tập vượt trội: Học viên đạt được kết quả học tập cao và tự tin giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại ChineMaster Edu là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Với hệ thống giáo trình CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được trang bị toàn diện các kỹ năng tiếng Trung cần thiết, đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, đồng thời tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn và mở rộng cánh cửa cơ hội nghề nghiệp!
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, Nguyễn Minh Vũ là một tên tuổi nổi bật, được biết đến là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ uy tín, bao gồm các bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, Hán ngữ BOYAN và Giáo trình phát triển Hán ngữ. Các bộ giáo trình này đã giúp hàng triệu học viên trên toàn thế giới tiếp cận và học tiếng Trung một cách bài bản, hiệu quả.
Tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Nguyễn Minh Vũ là tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới, một bộ sách được thiết kế dành cho học viên mới bắt đầu học tiếng Trung. Bộ sách này không chỉ cung cấp những kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn giúp học viên làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Bộ Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới của Nguyễn Minh Vũ được phát triển dành cho các học viên có nhu cầu học nâng cao. Bộ sách này giúp người học tiến xa hơn trong việc nắm bắt các kiến thức ngữ pháp phức tạp và từ vựng nâng cao, phù hợp với các kỳ thi HSK và HSKK. Với bộ giáo trình này, học viên có thể mở rộng khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp và giao tiếp quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ BOYAN
Giáo trình Hán ngữ BOYAN là một bộ giáo trình chuyên sâu của Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế để học viên có thể nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên phát triển các kỹ năng ngôn ngữ mà còn trang bị cho họ khả năng giao tiếp tự tin và hiệu quả trong môi trường làm việc.
Giáo trình phát triển Hán ngữ
Giáo trình phát triển Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ là bộ sách giúp học viên tiếp cận với tiếng Trung ở mức độ cao hơn, với mục tiêu giúp học viên không chỉ học ngữ pháp và từ vựng mà còn phát triển tư duy ngôn ngữ, từ đó sử dụng tiếng Trung một cách lưu loát và tự nhiên hơn.
Nguyễn Minh Vũ – Tác giả của hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn diện
Với mục tiêu giúp học viên học tiếng Trung một cách hiệu quả và toàn diện, Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn một hệ thống giáo trình đầy đủ từ cơ bản đến nâng cao. Các bộ giáo trình này được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm tiếng Trung uy tín và được học viên đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và sự thực dụng.
Tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu (Master Edu – Chinese Master Education), các bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nền tảng quan trọng trong việc giảng dạy tiếng Trung. Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển, bộ giáo trình BOYAN và bộ giáo trình phát triển Hán ngữ để giúp học viên có thể phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung.
Chuyên môn và phương pháp giảng dạy của Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả mà còn là người sáng lập và giảng viên chính tại hệ thống ChineMaster Edu. Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và một phương pháp đào tạo bài bản, ông đã xây dựng lộ trình học tập phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến những học viên có mục tiêu học tiếng Trung chuyên sâu. Phương pháp giảng dạy của Nguyễn Minh Vũ tập trung vào việc phát triển tất cả các kỹ năng ngôn ngữ, giúp học viên có thể giao tiếp một cách tự tin và lưu loát.
Hệ thống giáo dục & đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu
Tại hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một nền tảng học tiếng Trung vững chắc. Các học viên tại đây không chỉ được học kiến thức ngôn ngữ mà còn được hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế, giúp họ tự tin trong việc giao tiếp và làm việc với người Trung Quốc.
Với những đóng góp to lớn của mình trong việc biên soạn và phát triển các bộ giáo trình Hán ngữ, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng triệu học viên trên toàn thế giới tiếp cận và học tiếng Trung một cách hiệu quả. Các bộ giáo trình của ông không chỉ giúp người học nắm vững ngữ pháp, từ vựng mà còn phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách toàn diện. Tại ChineMaster Edu, các học viên sẽ được trải nghiệm một lộ trình học tiếng Trung chất lượng, giúp họ đạt được kết quả học tập cao nhất và tự tin giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công việc và cuộc sống.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn – Địa chỉ uy tín đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn, tọa lạc tại Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp của học viên. Trung tâm cung cấp một loạt các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các khóa học tiếng Trung kế toán, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung công xưởng, tiếng Trung online, tiếng Trung offline, và nhiều khóa học chuyên sâu khác, được thiết kế riêng biệt để giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch.
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn
Khóa học tiếng Trung Kế toán
Được thiết kế dành riêng cho những ai muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, khóa học này trang bị cho học viên từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành kế toán, giúp họ có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Khóa học này chuyên sâu về từ vựng và tình huống giao tiếp trong lĩnh vực thương mại quốc tế, rất phù hợp cho những ai muốn làm việc trong môi trường giao dịch giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Công xưởng
Dành cho những ai làm việc trong các công xưởng, nhà máy, khóa học này cung cấp các kiến thức cần thiết để giao tiếp trong môi trường sản xuất và công nghiệp.
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Với chương trình học chuyên biệt, khóa học này giúp học viên nắm vững thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp cần thiết trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, phục vụ cho việc trao đổi, đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Đây là khóa học giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, công việc, và các tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK 1, 2, 3, 4
Các khóa học này dành cho những ai muốn đạt chứng chỉ HSK và phát triển nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được áp dụng, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi HSK.
Khóa học tiếng Trung HSK 5, 6
Dành cho các học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và chuẩn bị cho các kỳ thi HSK cấp cao. Khóa học này sử dụng bộ giáo trình HSK của Nguyễn Minh Vũ để giúp học viên đạt kết quả cao.
Khóa học tiếng Trung HSK 7, 8, 9
Khóa học chuyên sâu, dành cho những học viên đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc và muốn chinh phục các kỳ thi HSK cấp cao nhất.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Chuyên sâu về kỹ năng nghe nói, các khóa học HSKK giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, từ cấp sơ cấp đến cao cấp.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Được thiết kế cho những ai làm việc trong ngành dầu khí, khóa học này trang bị các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành, giúp học viên làm việc hiệu quả trong môi trường dầu khí Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Dành cho các nhân viên văn phòng, khóa học này tập trung vào việc học tiếng Trung trong công việc hành chính, thư tín, và các tình huống giao tiếp trong công sở.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Khóa học này giúp nhân viên bán hàng nâng cao kỹ năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, cung cấp từ vựng và các tình huống giao tiếp trong ngành bán lẻ.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu
Khóa học này giúp học viên làm việc hiệu quả trong ngành xuất nhập khẩu, trang bị các kỹ năng và thuật ngữ chuyên ngành, giúp giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán
Được thiết kế đặc biệt cho nhân viên kế toán, khóa học cung cấp từ vựng và kỹ năng cần thiết để làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành kế toán.
Khóa học tiếng Trung buôn bán, kinh doanh
Các khóa học này cung cấp kiến thức về giao dịch, đàm phán và giao tiếp trong môi trường buôn bán và kinh doanh quốc tế.
Khóa học tiếng Trung để order Taobao, 1688
Dành cho những ai muốn học tiếng Trung để có thể dễ dàng đặt hàng, mua sắm và nhập hàng từ các trang web như Taobao và 1688, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và thương lượng với nhà cung cấp Trung Quốc.
Chương trình đào tạo bài bản tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Mọi khóa học tại ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn đều sử dụng các Tác phẩm Hán ngữ CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ
Bộ giáo trình HSK
Bộ giáo trình HSKK
Ngoài ra, Trung tâm còn kết hợp thêm các bộ giáo trình bổ trợ như Giáo trình tiếng Trung thương mại, Giáo trình kế toán tiếng Trung, Giáo trình tiếng Trung công xưởng để học viên có thể học sâu hơn về các lĩnh vực chuyên ngành.
Đào tạo tiếng Trung online và offline
Trung tâm ChineMaster cung cấp cả khóa học online và offline, phù hợp với nhu cầu và điều kiện học của từng học viên. Các khóa học online giúp học viên học mọi lúc, mọi nơi, trong khi các khóa học offline giúp học viên trải nghiệm môi trường học tập trực tiếp, tăng cường tương tác và giao tiếp.
Lý do chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn
Chương trình học chất lượng cao với bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm và nhiệt huyết trong việc giảng dạy.
Đội ngũ hỗ trợ học viên tận tình, luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc.
Đào tạo các khóa học chuyên ngành giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp trong nhiều lĩnh vực.
Phương pháp học hiệu quả giúp học viên đạt kết quả cao trong thời gian ngắn.
Với một chương trình học đa dạng và bài bản, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong các lĩnh vực kế toán, thương mại, công xưởng, xuất nhập khẩu và nhiều ngành nghề khác. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên môi trường học tập tốt nhất, giúp họ nhanh chóng đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp.
Đánh giá chi tiết của học viên về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên: Nguyễn Thị Mai
“Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu là một sự đầu tư xứng đáng cho những ai muốn cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc và cuộc sống. Trước khi học ở đây, tôi đã từng học qua tiếng Trung ở các trung tâm khác, nhưng chưa có nơi nào giúp tôi áp dụng kiến thức vào thực tế như tại Trung tâm này. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung vào việc học từ vựng và ngữ pháp trong các tình huống thực tế, giúp tôi giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy luôn chuẩn bị các bài học mang tính ứng dụng cao, từ việc xử lý email, trao đổi công việc với đồng nghiệp và đối tác, cho đến việc giao tiếp hàng ngày. Điều này giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, không còn cảm giác lo lắng hay thiếu tự tin khi phải giao tiếp với người Trung Quốc. Một điểm tôi rất ấn tượng là Thầy Vũ luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành ngay trong lớp, với sự hướng dẫn chi tiết và đầy nhiệt huyết. Thầy không chỉ dạy kiến thức mà còn chia sẻ kinh nghiệm sống động về cách học ngôn ngữ hiệu quả, giúp tôi cải thiện nhanh chóng khả năng nghe, nói, đọc, viết. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy mình có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả trong công việc. Đây chắc chắn là một khóa học mà tôi sẽ giới thiệu cho những ai muốn học tiếng Trung thực dụng.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên: Trần Quang Huy
“Là một nhân viên văn phòng cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc, tôi cảm thấy tiếng Trung là một yếu tố vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành và khả năng giao tiếp một cách trôi chảy. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi hoàn toàn thay đổi cách nhìn nhận về việc học tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng cơ bản mà còn đặc biệt chú trọng vào các tình huống giao tiếp trong công sở. Tôi học được cách viết email, gọi điện thoại cho đối tác và thậm chí là đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung, tất cả đều rất sát với thực tế công việc mà tôi đang làm. Một điểm đáng chú ý là Thầy Vũ luôn lồng ghép các bài học về văn hóa và cách ứng xử trong môi trường làm việc Trung Quốc, điều này giúp tôi dễ dàng hòa nhập và tạo mối quan hệ tốt với đối tác. Các bài giảng được thầy thiết kế rất sinh động và dễ hiểu, không chỉ lý thuyết mà còn kết hợp với những bài tập thực hành trực tiếp, giúp tôi nhớ lâu và sử dụng ngay vào công việc. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc, đồng thời phát triển khả năng giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu
Học viên: Nguyễn Văn Sơn
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Trước khi học khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức về từ vựng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà còn dạy tôi cách vận dụng từ ngữ vào tình huống thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành như cách xử lý chứng từ, làm thủ tục hải quan, cũng như các quy trình hợp đồng giữa các bên. Điều đặc biệt là Thầy luôn chú trọng vào việc dạy chúng tôi không chỉ ngôn ngữ mà còn kỹ năng đàm phán, thương thảo với đối tác Trung Quốc. Các bài học đều rất gần gũi và dễ hiểu, tôi có thể áp dụng ngay vào công việc mà không phải mất quá nhiều thời gian để tìm hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và xử lý các tình huống xuất nhập khẩu. Thầy Vũ luôn kiên nhẫn và tận tâm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, điều này khiến tôi cảm thấy vô cùng hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Phạm Minh Tuấn
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi phát triển một kỹ năng quan trọng trong công việc. Là một nhân viên bán hàng chuyên làm việc với khách hàng Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc nắm vững tiếng Trung là điều kiện tiên quyết để có thể thành công. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống bán hàng, từ việc giới thiệu sản phẩm, thuyết phục khách hàng cho đến cách xử lý những câu hỏi khó từ khách. Các bài học được thầy thiết kế rất thực tế, mỗi buổi học là một tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Điều đặc biệt là thầy chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng đàm phán và thuyết phục khách hàng, điều này giúp tôi không chỉ giao tiếp mà còn xây dựng được mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Khóa học rất dễ tiếp thu, mỗi bài học đều có phần thực hành để giúp tôi củng cố kiến thức, và thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành ngay trong lớp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi gặp gỡ khách hàng và đối tác, và tôi đã cải thiện được hiệu quả công việc rõ rệt. Tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì những bài học bổ ích này.”
Các học viên đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy của Thầy Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy luôn chú trọng đến việc áp dụng tiếng Trung vào thực tế công việc và cuộc sống, giúp học viên có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng mềm như đàm phán, thương thảo, giao tiếp qua điện thoại, viết email và xử lý tình huống trong công việc, mang đến sự tiến bộ rõ rệt trong thời gian ngắn.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Lê Thị Lan Anh
“Là một nhân viên kế toán trong một công ty có các đối tác Trung Quốc, tôi luôn cảm thấy khó khăn khi phải đối diện với các tài liệu, hóa đơn và báo cáo bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng đọc hiểu và giao tiếp trong lĩnh vực tài chính. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất tận tình, không chỉ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ tài chính chuyên ngành mà còn giúp tôi áp dụng vào các tình huống công việc thực tế. Các bài học về cách lập báo cáo tài chính, thảo luận về hợp đồng và xử lý chứng từ đều rất hữu ích. Thầy luôn chú trọng vào việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn hiểu được ngữ pháp và cấu trúc câu thường gặp trong tài liệu kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và dễ dàng đọc hiểu các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung mà không phải lo lắng về sự thiếu chính xác. Tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì đã mang đến một khóa học chất lượng và đầy thiết thực.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Vũ Quang Duy
“Làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi luôn cần giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc thương thảo các hợp đồng và quản lý chứng từ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học vô cùng chi tiết và thực tế, từ việc hỏi giá, thảo luận về hợp đồng, cho đến việc làm thủ tục hải quan. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi học được cách sử dụng các cụm từ, mẫu câu thông dụng trong công việc nhập hàng. Bên cạnh đó, thầy còn dạy tôi cách thương thảo, đàm phán với đối tác, điều này giúp tôi dễ dàng đạt được những thỏa thuận có lợi cho công ty. Các bài học được giảng dạy sinh động và dễ hiểu, Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp các câu hỏi của học viên, giúp tôi vững vàng trong công việc. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và cảm ơn Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Trần Minh Quang
“Với vai trò là một giám đốc điều hành tại một công ty có hoạt động thương mại với Trung Quốc, tôi cần phải có kiến thức vững về tiếng Trung để giao tiếp và đàm phán với các đối tác. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp trong các tình huống kinh doanh. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng cơ bản mà còn giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ và khái niệm trong lĩnh vực kinh doanh. Thầy đặc biệt chú trọng đến việc giúp tôi giao tiếp và thảo luận về các hợp đồng, kế hoạch chiến lược, và các vấn đề tài chính. Các bài học rất thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc hàng ngày. Một điều tôi rất ấn tượng là Thầy Vũ luôn lồng ghép những tình huống thực tế vào bài giảng, điều này giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng ngay vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, tôi có thể giải quyết các vấn đề trong công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì đã cung cấp một khóa học chất lượng và thiết thực.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Hoàng Thị Bích Liên
“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã cung cấp cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển doanh nghiệp của mình. Là một nữ doanh nhân điều hành một công ty xuất nhập khẩu, tôi rất cần khả năng giao tiếp tiếng Trung để mở rộng thị trường và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán, ký kết hợp đồng và xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với các đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc dạy chúng tôi những từ vựng chuyên ngành, cũng như các mẫu câu thông dụng trong môi trường doanh nghiệp. Bài giảng của thầy rất sinh động và dễ hiểu, mỗi buổi học đều có phần thực hành, giúp tôi vận dụng ngay kiến thức vào thực tế công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và đối diện với các tình huống kinh doanh quan trọng. Thầy Vũ luôn nhiệt tình giải đáp thắc mắc và cung cấp những lời khuyên hữu ích cho học viên. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Nguyễn Minh Tú
“Là một nhân viên kinh doanh, tôi nhận thấy tiếng Trung rất quan trọng để giao tiếp với các đối tác từ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn dạy tôi cách đàm phán hợp đồng, giải quyết các vấn đề phát sinh trong giao dịch, và làm việc hiệu quả với đối tác. Các bài học thực tế, dễ áp dụng vào công việc khiến tôi có thể sử dụng tiếng Trung ngay lập tức mà không gặp khó khăn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt, từ đó giúp công việc kinh doanh của tôi trở nên thuận lợi hơn.”
Các học viên đều đánh giá rất cao chất lượng giảng dạy và sự tận tâm của Thầy Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn chú trọng vào việc giúp học viên ứng dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống một cách thực tế và hiệu quả. Thầy luôn thiết kế các bài học gần gũi, dễ hiểu và tạo ra cơ hội thực hành liên tục, giúp học viên tự tin giao tiếp và giải quyết các tình huống thực tế ngay sau mỗi buổi học.
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Phạm Quang Huy
“Là một chủ cửa hàng chuyên nhập khẩu và bán lẻ các sản phẩm từ Trung Quốc, tôi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự đáp ứng được kỳ vọng của tôi, đặc biệt là khi Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tập trung vào những tình huống thực tế trong buôn bán như: cách mặc cả giá, thương thảo hợp đồng, đặt hàng và giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng hàng hóa. Các bài học của Thầy rất dễ hiểu và thiết thực, tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình mà không cảm thấy khó khăn. Thầy luôn tạo không gian để học viên thực hành giao tiếp và đưa ra những lời khuyên rất cụ thể giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung nhanh chóng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp và các khách hàng Trung Quốc. Tôi đã có thể ký kết nhiều hợp đồng có lợi cho công ty và giải quyết vấn đề xuất nhập khẩu hàng hóa một cách dễ dàng. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm vì đã cung cấp khóa học chất lượng và đầy tính ứng dụng.”
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Trần Thị Thu Hà
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm cách mở rộng mối quan hệ và tìm nguồn cung ứng hàng hóa chất lượng từ Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học này tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu và cảm thấy rất hài lòng. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi về ngữ pháp và từ vựng mà còn hướng dẫn cách tìm kiếm nhà cung cấp uy tín qua các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao, 1688. Những kiến thức về cách đàm phán giá cả, yêu cầu mẫu thử và đảm bảo chất lượng hàng hóa là rất thiết thực và đã giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc. Thầy Vũ luôn nhiệt tình giải đáp thắc mắc và tạo cơ hội để học viên thực hành, giúp tôi áp dụng được những kiến thức vừa học vào thực tế ngay lập tức. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán với các nhà cung cấp và tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí trong quá trình nhập khẩu. Tôi vô cùng biết ơn Thầy Vũ vì những chia sẻ quý giá trong khóa học.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Hồng Minh
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu là một khóa học rất bổ ích dành cho những người làm trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là ngành vi điện tử và bán dẫn. Với công việc của tôi, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để mua bán, sản xuất và phát triển các sản phẩm chip bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ những thuật ngữ chuyên ngành, từ đó dễ dàng hơn trong việc đàm phán và ký kết hợp đồng. Khóa học được thiết kế rất chi tiết, từ những từ vựng cơ bản đến những mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong lĩnh vực bán dẫn. Thầy Vũ luôn tận tâm giải thích mọi vấn đề, từ việc giải thích các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm đến việc hướng dẫn cách thương thảo hợp đồng cung ứng nguyên liệu. Tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các cuộc họp và đã áp dụng được những kiến thức học được để đàm phán giá cả và đưa ra yêu cầu kỹ thuật với các đối tác. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp trong công việc.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Lê Thành Long
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất phù hợp với tôi vì công việc của tôi liên quan đến thiết kế và phát triển các sản phẩm vi mạch bán dẫn. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, như các thuật ngữ về vi mạch, chip, linh kiện điện tử và quá trình sản xuất. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ học tiếng Trung chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình công nghệ và các yêu cầu kỹ thuật trong lĩnh vực này. Khóa học được thiết kế rất chi tiết, với các bài giảng phong phú và các bài tập thực hành giúp tôi vận dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã mang đến những kiến thức hữu ích cho công việc của tôi.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Trần Đức Nam
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm trong ngành công nghệ. Với công việc của tôi, tôi phải giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển phần mềm và hệ thống thông tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và cung cấp các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong công việc. Những bài học về phát triển phần mềm, hệ thống và cơ sở dữ liệu bằng tiếng Trung thực sự rất hữu ích. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng mà còn giúp tôi áp dụng những kiến thức đó vào các tình huống công việc thực tế. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật với đối tác một cách hiệu quả. Khóa học rất thiết thực và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Phạm Hoài Nam
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và đàm phán trong công việc thương mại quốc tế. Là một chuyên viên tư vấn xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp và thương thảo hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất sát với thực tế, giúp tôi học được các từ vựng và mẫu câu thông dụng trong lĩnh vực thương mại. Bài học luôn được áp dụng trực tiếp vào các tình huống công việc cụ thể như đàm phán giá, thảo luận về hợp đồng, và xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch. Tôi đã có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn trong công việc sau khi hoàn thành khóa học. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn giải đáp thắc mắc của học viên. Tôi rất hài lòng với khóa học và khuyên mọi người đang làm việc trong lĩnh vực thương mại nên tham gia.”
Những đánh giá chi tiết này thể hiện sự hài lòng và tiến bộ vượt bậc của học viên khi tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ với phương pháp học tập hiệu quả, thực tế, và dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Học viên không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn có thể áp dụng ngay những kiến thức đó vào các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, xuất nhập khẩu, kinh doanh, công nghệ, và nhiều ngành nghề khác.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Hoàng Minh Tâm
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và cung cấp thiết bị. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn rất chính xác cho tôi. Khóa học này cung cấp rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến ngành dầu khí như khai thác, xử lý dầu, các thiết bị phục vụ trong ngành, và đặc biệt là các thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến sự chính xác trong việc phát âm và truyền đạt kiến thức thực tế, điều này rất hữu ích khi tôi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc thương thảo và trao đổi về các dự án liên quan đến dầu khí. Những kỹ năng này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và duy trì được mối quan hệ hợp tác lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Tôi thực sự rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì khóa học rất thiết thực này.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh
“Vì điều kiện công việc bận rộn và sống xa trung tâm thành phố, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu. Khóa học online rất thuận tiện, tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn thời gian và địa điểm. Dù học online nhưng tôi vẫn nhận được sự hỗ trợ tận tình từ Thầy Nguyễn Minh Vũ, các bài giảng đều chi tiết, dễ hiểu và phù hợp với người mới bắt đầu. Thầy cũng tạo cơ hội cho tôi thực hành giao tiếp, qua đó tôi cảm thấy khả năng nghe, nói và hiểu tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt. Một điều tôi rất thích ở khóa học online là việc tương tác với Thầy và các bạn học viên qua các buổi học trực tuyến, nơi tôi có thể hỏi đáp và giải đáp mọi thắc mắc ngay lập tức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, và đã có thể áp dụng được những kiến thức đó vào công việc hàng ngày. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”
Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Trần Minh Tú
“Mình tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Mình rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi mà còn giúp tôi hiểu rõ từng phần thi như nghe, đọc và viết. Các bài tập và câu hỏi trong khóa học đều rất giống với đề thi thật, giúp tôi làm quen và rèn luyện kỹ năng làm bài một cách hiệu quả. Thầy còn giúp tôi nâng cao kỹ năng phát âm qua các bài luyện nghe và thực hành nói. Sau mỗi buổi học, Thầy Vũ luôn động viên và khích lệ học viên, giúp tôi tự tin hơn trong kỳ thi. Kết quả thi HSK của tôi đạt điểm cao hơn mong đợi, và tôi rất cảm ơn Trung tâm tiếng Trung Master Edu và Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một khóa học chất lượng như vậy.”
Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Lê Minh Hoàng
“Khóa học luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi. Là một học viên đã học tiếng Trung từ trước, nhưng khi tham gia khóa học này, tôi nhận ra mình cần phải cải thiện rất nhiều về các kỹ năng như nghe, đọc hiểu và viết. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng lộ trình học rõ ràng và chi tiết, giúp tôi từng bước củng cố lại kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Các bài tập luyện thi HSK rất giống với bài thi thật, tôi có thể nắm bắt được các chiến lược làm bài hiệu quả. Thầy còn giúp tôi cải thiện kỹ năng viết và phát âm qua những buổi luyện tập đặc biệt. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin bước vào kỳ thi và đạt điểm HSK 5 khá cao. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ đã tận tình giảng dạy và cung cấp một chương trình luyện thi bài bản.”
Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Phan Thanh Tùng
“Là một người đã học tiếng Trung lâu năm, tôi quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu để chinh phục kỳ thi HSK cao cấp. Khóa học này thực sự giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là phần đọc hiểu và viết. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức chi tiết và các chiến lược làm bài hiệu quả. Các bài tập luyện thi của Thầy rất gần với thực tế đề thi, và tôi cảm thấy mình có thể làm bài dễ dàng hơn sau mỗi buổi học. Thầy cũng đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và phát âm qua các buổi luyện nghe định kỳ. Tôi cảm thấy rất tự tin khi thi HSK 7 và đạt được điểm số mà mình mong muốn. Cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất chất lượng và toàn diện.”
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Trương Thị Bích Ngọc
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về tất cả các cấp độ trong hệ thống thi HSK. Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9, tôi bắt đầu học từ cấp độ 1 và dần dần nâng cao khả năng của mình qua từng cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn theo sát và hướng dẫn tôi từng bước, từ việc học từ vựng, ngữ pháp cho đến kỹ năng làm bài thi. Các bài học rất thực tế và sát với đề thi thật, giúp tôi luyện tập và làm quen với mọi phần của kỳ thi. Mỗi buổi học là một cơ hội để tôi củng cố lại kiến thức và khắc phục các điểm yếu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin và đã đạt điểm thi HSK 9 mà mình mong muốn. Tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình và khuyến khích các bạn nào muốn thi HSK nên tham gia khóa học này.”
Những đánh giá trên thể hiện sự tiến bộ và hài lòng của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người luôn tận tâm và chú trọng vào việc cung cấp kiến thức thực tế, hữu ích và dễ dàng áp dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Các học viên đều cho rằng khóa học không chỉ giúp họ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Nguyễn Tuấn Anh
“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển quốc tế, đặc biệt là trong việc hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Đối với công việc này, tiếng Trung là yếu tố quan trọng giúp tôi xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa, hợp đồng và đàm phán với khách hàng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã trang bị thêm rất nhiều kiến thức bổ ích và thiết thực cho công việc hàng ngày. Khóa học giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong logistics, từ việc giao nhận hàng hóa, quản lý kho bãi đến việc hiểu rõ các thủ tục vận chuyển quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc ứng dụng thực tế trong bài giảng, do đó tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Các bài học về giao tiếp trong tình huống thương thảo và hợp đồng vận chuyển với đối tác Trung Quốc thực sự rất hữu ích. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và giải quyết công việc một cách hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì khóa học này, và tôi tin rằng những kỹ năng mà tôi học được sẽ là yếu tố quan trọng giúp tôi thăng tiến trong sự nghiệp.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Lê Thị Bích Ngọc
“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, dù tôi đã có một ít kiến thức tiếng Trung trước đây, tôi vẫn cảm thấy thiếu tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ này trong môi trường công việc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học vô cùng chuyên sâu, từ việc học từ vựng chuyên ngành, thuật ngữ xuất nhập khẩu đến các kỹ năng giao tiếp trong công việc. Khóa học giúp tôi không chỉ học được cách sử dụng tiếng Trung trong việc thương thảo hợp đồng, mà còn giúp tôi cải thiện khả năng đọc và hiểu các tài liệu, chứng từ liên quan đến xuất nhập khẩu. Những tình huống thực tế được Thầy đưa vào bài giảng giúp tôi tự tin hơn khi đối diện với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi không còn lo lắng khi phải làm việc bằng tiếng Trung trong các cuộc họp hay giao dịch thương mại. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm đã tạo ra một khóa học rất thực tế và bổ ích.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Trần Thanh Sơn
“Tôi là chủ một cửa hàng kinh doanh online và thường xuyên tìm nguồn hàng từ các trang thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và giao tiếp với nhà cung cấp. Sau khi hoàn thành khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo hơn khi tìm nguồn hàng, đàm phán và giải quyết các vấn đề với nhà cung cấp. Khóa học này đã giúp tôi học được các từ vựng và câu giao tiếp chuyên biệt trong việc mua bán online, đặc biệt là cách sử dụng các thuật ngữ thương mại trên Taobao và 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tình huống thực tế để tôi áp dụng vào công việc. Nhờ vào khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp, tìm được những nguồn hàng uy tín và chất lượng. Điều này giúp tôi không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả công việc kinh doanh. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa khác tại Trung tâm.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Phan Thị Mai Linh
“Tôi là nhân viên kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi đã biết cơ bản tiếng Trung, nhưng tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc xử lý các tài liệu kế toán và giao dịch tài chính giữa công ty tôi và các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống giao tiếp cần thiết. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và dễ hiểu, từ các thuật ngữ cơ bản đến các tình huống giao tiếp trong công việc kế toán, như lập hóa đơn, chứng từ, báo cáo tài chính. Những bài học thực tế giúp tôi nhanh chóng nắm bắt được các khái niệm kế toán và tự tin hơn khi làm việc với các đồng nghiệp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc đọc hiểu các tài liệu kế toán, từ đó giúp công ty xử lý các công việc tài chính hiệu quả và chính xác hơn. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì khóa học rất hữu ích này.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Nguyễn Hoàng Anh
“Với vai trò là giám đốc kinh doanh tại một công ty liên doanh giữa Việt Nam và Trung Quốc, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích. Khóa học giúp tôi không chỉ nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong giao tiếp kinh doanh mà còn cung cấp cho tôi các chiến lược thương thảo, đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp và đưa ra những tình huống thực tế để chúng tôi áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong các cuộc họp, đàm phán và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi cảm ơn Thầy Vũ vì sự tận tâm và chuyên nghiệp trong giảng dạy.”
Những đánh giá trên thể hiện sự tiến bộ rõ rệt của các học viên sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học không chỉ giúp họ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như xuất nhập khẩu, logistics, kế toán, và kinh doanh quốc tế. Chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, sự chú trọng đến các tình huống thực tế và khả năng ứng dụng trong công việc hàng ngày đã giúp các học viên vượt qua các khó khăn trong giao tiếp và công việc, từ đó đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Trần Minh Tâm
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải trao đổi và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành cũng như giao tiếp trôi chảy trong các cuộc họp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật, an toàn và hợp đồng trong ngành dầu khí. Khóa học cung cấp cho tôi những từ vựng và câu giao tiếp cần thiết để xử lý các tình huống trong công việc, như thương thảo về giá cả, hợp đồng, hoặc các vấn đề liên quan đến bảo trì và vận hành thiết bị. Những bài học thực tế của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói và ứng dụng tiếng Trung vào công việc cụ thể. Cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ đã mang đến một khóa học đầy bổ ích và thiết thực.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Lê Hoàng Nam
“Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và thường xuyên phải tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc trong việc hợp tác phát triển phần mềm, ứng dụng và các công nghệ mới. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức và áp dụng vào công việc. Các từ vựng liên quan đến phát triển phần mềm, lập trình, bảo mật và các công nghệ mới trong ngành IT đã được giải thích chi tiết và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận về các dự án với đối tác Trung Quốc, và tôi cũng có thể đọc và hiểu được các tài liệu kỹ thuật chuyên sâu mà trước đây tôi gặp khó khăn khi tiếp cận. Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Nguyễn Minh Tuấn
“Với công việc buôn bán hàng hóa, đặc biệt là trong việc nhập khẩu và phân phối hàng Trung Quốc, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp và thương thảo với các nhà cung cấp. Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giải quyết những vấn đề này. Khóa học cung cấp cho tôi kiến thức về các thuật ngữ buôn bán, cách thức thương lượng, cũng như cách xử lý các tình huống trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa vào những tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi cải thiện khả năng đàm phán và ký kết hợp đồng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc, và khả năng xử lý các đơn hàng, hợp đồng đã trở nên nhanh chóng và chính xác hơn. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành buôn bán và xuất nhập khẩu hàng hóa.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Phạm Thanh Hương
“Tôi là một doanh nhân, và công ty tôi đang mở rộng hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các văn bản hợp đồng bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ pháp lý, đàm phán và giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và dễ hiểu, từ việc học từ vựng kinh doanh cơ bản đến các tình huống giao tiếp cụ thể trong các cuộc họp, thương thảo và ký kết hợp đồng. Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình pháp lý trong các giao dịch quốc tế. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc, và tôi tin rằng khả năng tiếng Trung của mình sẽ giúp tôi mở rộng mối quan hệ kinh doanh và phát triển công ty trong tương lai.”
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Vũ Minh Tuấn
“Sau nhiều năm học tiếng Trung, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học này không chỉ giúp tôi củng cố lại những kiến thức cơ bản mà còn mở rộng kiến thức chuyên sâu về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn giải thích rất chi tiết từng phần trong chương trình học. Thầy luôn tạo môi trường học tập năng động, khuyến khích học viên tự do thảo luận và trao đổi. Các bài học về từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều rất sát với đề thi HSK, giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm bài thi HSK và tin rằng mình có thể đạt được kết quả tốt. Tôi rất biết ơn Trung tâm và Thầy Vũ vì khóa học tuyệt vời này.”
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
Học viên: Lý Thu Hà
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK sơ cấp. Khóa học này giúp tôi học được các kỹ năng nghe nói một cách bài bản và rất hữu ích trong việc cải thiện khả năng giao tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc hướng dẫn và đưa ra các bài tập thực tế để học viên thực hành. Khóa học giúp tôi làm quen với các câu giao tiếp thông dụng, cải thiện khả năng phát âm và hiểu rõ hơn về ngữ âm tiếng Trung. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và tham gia thi HSKK sơ cấp. Khóa học thực sự rất phù hợp với những ai muốn nâng cao khả năng nghe nói tiếng Trung.”
Những đánh giá này tiếp tục chứng minh chất lượng vượt trội của các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các học viên không chỉ học được kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn rèn luyện được các kỹ năng chuyên môn cần thiết cho công việc trong các ngành nghề khác nhau, từ logistics, dầu khí, công nghệ thông tin, buôn bán, đến kinh doanh và xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ, với phương pháp giảng dạy tận tâm và chuyên nghiệp, đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình một cách hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Nguyễn Thị Mai
“Với công việc trong ngành logistics, tôi phải liên tục giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là trong các hoạt động vận chuyển và quản lý kho bãi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm quen với các thuật ngữ về vận chuyển, logistics, và kho bãi. Các bài học của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn hướng dẫn tôi cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế như thương lượng giá cước, lập kế hoạch vận chuyển, theo dõi đơn hàng, và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong việc đàm phán và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Đây là khóa học thực sự hữu ích cho những ai làm trong ngành logistics và vận chuyển.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Phan Thiện Bình
“Là một người kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử, tôi thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc, đặc biệt là từ các nền tảng như Taobao và 1688. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng, thương thảo giá cả, và giao tiếp với người bán. Khóa học này đã giúp tôi học được các kỹ năng giao tiếp cần thiết khi mua hàng trực tuyến từ các sàn thương mại điện tử Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn chi tiết cách tìm kiếm sản phẩm, làm quen với các thuật ngữ trong việc mua bán, và cách thức giao tiếp với nhà cung cấp qua các nền tảng này. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa, và hoàn thành các giao dịch trực tuyến một cách suôn sẻ. Khóa học rất phù hợp cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả và an toàn.”
Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 cấp
Học viên: Vũ Minh Phát
“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian dài và đã đạt được mức độ khá cao, nhưng vẫn muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình để thi HSK 7-9 cấp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 7-9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thấy khả năng tiếng Trung của mình được cải thiện rõ rệt. Khóa học được thiết kế rất chi tiết, tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và đặc biệt là luyện thi HSK. Các bài học không chỉ giúp tôi ôn tập lại kiến thức cơ bản mà còn cung cấp các mẹo và chiến lược để đạt điểm cao trong kỳ thi. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình và tâm huyết, luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của học viên. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi đối mặt với đề thi HSK và HSKK. Nếu bạn đang muốn thi HSK và đạt kết quả cao, tôi rất khuyến khích khóa học này.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Nguyễn Thị Kim Anh
“Là nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty thương mại quốc tế, tôi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc hàng ngày và giao tiếp chủ yếu bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, tôi vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ và các văn bản thương mại bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chuyên sâu, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ xuất nhập khẩu, thủ tục hải quan, và cách thức đàm phán hợp đồng thương mại. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc, khả năng giao tiếp của tôi đã được cải thiện rõ rệt, và tôi có thể xử lý các tình huống trong công việc một cách hiệu quả hơn. Khóa học này thực sự hữu ích cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Lê Quang Tuấn
“Công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và làm việc với các tài liệu kế toán, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và dịch các tài liệu kế toán. Khóa học đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó bằng cách cung cấp các từ vựng chuyên ngành kế toán, hướng dẫn cách đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, cũng như giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tỉ mỉ trong việc giải thích các thuật ngữ và giúp tôi ứng dụng vào thực tế công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các công việc kế toán liên quan đến Trung Quốc một cách chính xác và hiệu quả. Tôi rất biết ơn Trung tâm và Thầy Vũ vì khóa học rất bổ ích này.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Trần Quốc Huy
“Với một doanh nghiệp đang mở rộng thị trường sang Trung Quốc, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ này. Khóa học này thực sự rất bổ ích, vì nó không chỉ giúp tôi học từ vựng và ngữ pháp cơ bản mà còn cung cấp các kỹ năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là các cuộc họp, đàm phán và ký kết hợp đồng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và sát với thực tế công việc của tôi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp xúc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc, và khả năng tiếng Trung của tôi đã giúp doanh nghiệp của tôi mở rộng hoạt động tại Trung Quốc một cách thuận lợi hơn.”
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp học viên không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn trang bị kiến thức chuyên môn cần thiết cho công việc của họ. Những bài học thực tế và chi tiết từ Thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung vào công việc cụ thể, từ xuất nhập khẩu, logistics, công nghệ thông tin, đến dầu khí, buôn bán và kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Đỗ Quang Hưng
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và phải liên tục giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thảo luận về hợp đồng, quy trình khai thác và cung cấp thiết bị. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp với các đồng nghiệp, đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm quen với các từ vựng chuyên ngành dầu khí, từ các công đoạn khai thác cho đến các phương tiện và thiết bị sử dụng trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, cũng như khi trao đổi về các vấn đề kỹ thuật và điều khoản hợp đồng. Khóa học này thực sự hữu ích cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và có nhu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Phan Minh Tân
“Khi tôi bắt đầu kinh doanh tại Trung Quốc, tôi nhận ra rằng khả năng giao tiếp tiếng Trung là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ và thương thảo hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Khóa học cung cấp cho tôi các kỹ năng giao tiếp cần thiết, từ việc thương thảo hợp đồng, trao đổi giá cả, cho đến cách thức tổ chức các cuộc họp và giải quyết các vấn đề phát sinh trong kinh doanh. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất nhiệt tình và tâm huyết trong từng bài giảng, không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi học cách ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và cảm thấy công việc kinh doanh trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Tôi khuyến khích các bạn đang làm kinh doanh tại Trung Quốc nên tham gia khóa học này.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Đăng Khôi
“Là một kỹ sư trong ngành sản xuất chip bán dẫn, tôi phải làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc và sử dụng tiếng Trung để trao đổi về các thông số kỹ thuật, quy trình sản xuất và các hợp đồng cung cấp. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình bị giới hạn bởi khả năng ngôn ngữ trong công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành về chip bán dẫn, vi mạch và các thiết bị điện tử. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc áp dụng từ vựng vào tình huống thực tế, giúp tôi nắm vững các khái niệm kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật trong ngành chip bán dẫn. Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành điện tử và vi mạch.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Trần Minh Đức
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những rào cản ngôn ngữ trong công việc. Tôi làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn và thường xuyên phải trao đổi với các đối tác và kỹ sư Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và các chi tiết kỹ thuật trong các cuộc trao đổi. Khóa học này đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc về các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vi mạch bán dẫn, từ việc sản xuất, kiểm tra chất lượng, cho đến các quy trình kỹ thuật khác. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết và giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc. Khóa học này thực sự hữu ích đối với những ai làm trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn và các ngành công nghệ điện tử.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Nguyễn Hương Lan
“Làm việc trong ngành mạch điện bán dẫn đòi hỏi tôi phải hiểu rất rõ các thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác, nhà sản xuất Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và diễn giải thông số kỹ thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ có khả năng hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật trong mạch điện bán dẫn. Khóa học được thiết kế rất chi tiết, từ lý thuyết đến thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và tận tâm, giải thích rõ ràng các khái niệm khó và giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Lê Xuân Trường
“Với công việc trong ngành công nghệ thông tin, tôi thường xuyên phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và trao đổi với các đồng nghiệp Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn cung cấp cho tôi các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ về lập trình, phần mềm, hệ thống mạng và các công nghệ mới. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin và muốn nâng cao khả năng tiếng Trung.”
Những đánh giá trên cho thấy sự hiệu quả và tính ứng dụng cao của các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Với những khóa học chuyên ngành từ logistics, xuất nhập khẩu, dầu khí, chip bán dẫn, mạch điện bán dẫn, công nghệ thông tin cho đến các khóa học tiếng Trung cho doanh nghiệp, kinh doanh và các ngành nghề khác, học viên không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn được trang bị các kỹ năng, từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành cần thiết cho công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên luôn tận tâm và tâm huyết với từng học viên, giúp họ đạt được kết quả tốt nhất trong học tập và công việc.
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Phạm Anh Khoa
“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển quốc tế, đặc biệt là nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Việc giao tiếp bằng tiếng Trung là một yếu tố quan trọng giúp tôi dễ dàng liên hệ và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc trao đổi các vấn đề liên quan đến hợp đồng vận chuyển, quản lý kho bãi và các thủ tục hải quan. Khóa học này đã giúp tôi tiếp cận với những từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực logistics như các thuật ngữ về vận chuyển, thủ tục hải quan, hợp đồng và quản lý kho bãi. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm, cung cấp cho tôi những ví dụ thực tế và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và tôi đã có thể xử lý tốt hơn các tình huống trong công việc của mình. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm trong lĩnh vực logistics và vận chuyển.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Trần Thiết Quân
“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và phải thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng, thống nhất giá cả, và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về giao dịch thương mại và vận chuyển quốc tế. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ về xuất nhập khẩu, từ cách viết hợp đồng, trao đổi giá cả, cho đến các vấn đề liên quan đến thanh toán và thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy từ vựng mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng các thuật ngữ này trong các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và có thể hiểu và xử lý các tình huống xuất nhập khẩu một cách dễ dàng. Đây là một khóa học rất thiết thực và tôi khuyên các bạn làm trong ngành xuất nhập khẩu nên tham gia.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Lý Thị Mai
“Khi tôi bắt đầu kinh doanh và mua sắm trực tuyến từ các sàn thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm nguồn hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể tìm kiếm và đàm phán với các nhà cung cấp một cách hiệu quả hơn. Khóa học này giúp tôi làm quen với các từ vựng cơ bản liên quan đến mua sắm trực tuyến, từ tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng cho đến thanh toán và giao nhận. Thầy Nguyễn Minh Vũ cũng chỉ dẫn các kỹ năng giúp tôi dễ dàng trao đổi và hiểu rõ hơn về quy trình mua hàng trên các nền tảng này. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung để mua sắm trên Taobao và 1688, tìm được những nguồn hàng uy tín và có thể thương lượng giá cả với các nhà cung cấp. Khóa học này rất hữu ích cho những ai có ý định mua hàng Trung Quốc qua các trang thương mại điện tử.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên: Nguyễn Hoàng Nam
“Tôi là một kế toán viên làm việc cho một công ty xuất nhập khẩu lớn và cần phải hiểu rõ các thuật ngữ kế toán liên quan đến giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc rất nhiều. Khóa học này cung cấp các từ vựng chuyên ngành về kế toán, như các thuật ngữ liên quan đến hạch toán, thuế, thanh toán quốc tế và kiểm toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy các lý thuyết ngữ pháp mà còn tập trung vào cách áp dụng các thuật ngữ trong tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc, đặc biệt khi làm việc với các nhà cung cấp, khách hàng và đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán và tài chính. Khóa học này rất hữu ích đối với những ai làm trong ngành kế toán và tài chính, đặc biệt là khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Phan Quang Tùng
“Là một doanh nhân, tôi cần giao tiếp và thương thảo với đối tác Trung Quốc để mở rộng mạng lưới kinh doanh và ký kết các hợp đồng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến kinh doanh, từ đàm phán hợp đồng, quản lý doanh nghiệp, cho đến các chiến lược marketing và xây dựng thương hiệu. Khóa học này đã giúp tôi tiếp cận với các từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, luôn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế để tôi có thể thực hành và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể thảo luận về các vấn đề kinh doanh một cách hiệu quả hơn. Khóa học này thực sự phù hợp với những ai là doanh nhân và có ý định mở rộng kinh doanh tại Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Trần Quang Duy
“Tôi đã có một nền tảng tiếng Trung cơ bản và muốn đạt được chứng chỉ HSK cao cấp để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học được thiết kế chi tiết, phù hợp với từng cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 9, giúp tôi từng bước nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất tận tình và luôn cung cấp những phương pháp học hiệu quả để tôi có thể ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp một cách dễ dàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSK và đã đạt được kết quả như mong muốn. Khóa học này rất phù hợp cho những ai muốn thi chứng chỉ HSK và muốn nâng cao khả năng tiếng Trung một cách toàn diện.”
Các học viên đều chia sẻ rằng các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn giúp họ áp dụng vào tình huống thực tế trong công việc. Các khóa học chuyên ngành như logistics, xuất nhập khẩu, dầu khí, kế toán, và nhiều ngành khác đã giúp các học viên cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đồng hành và hỗ trợ các học viên trong suốt quá trình học tập, giúp họ đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Nguyễn Hữu Trung
“Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, công việc của tôi yêu cầu khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thực hiện các dự án liên quan đến khai thác dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về dầu khí, như các từ vựng về kỹ thuật khai thác, quy trình bảo trì, và các hợp đồng hợp tác quốc tế. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng, đặc biệt là trong việc thảo luận về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra nhiều tình huống thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong môi trường công nghiệp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí, giúp công việc trở nên hiệu quả hơn. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm trong ngành dầu khí và cần sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Hoàng Minh Hiếu
“Với tôi, công việc trong ngành điện tử và vi mạch bán dẫn luôn đòi hỏi khả năng giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan đến mạch điện và vi mạch. Khóa học này đã giúp tôi tiếp cận và sử dụng thành thạo các từ vựng chuyên ngành về điện tử và bán dẫn, giúp tôi dễ dàng giao tiếp và thảo luận về các quy trình sản xuất, các công nghệ mới, cũng như các vấn đề liên quan đến nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp, cung cấp các ví dụ thực tế và giúp tôi áp dụng các kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành điện tử và bán dẫn. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích đối với những ai làm trong lĩnh vực này.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Đặng Ngọc Khang
“Là một lập trình viên trong ngành công nghệ thông tin, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và nhà cung cấp phần mềm từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến lập trình, phát triển phần mềm và công nghệ mới. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ các thuật ngữ về phần mềm, hệ thống mạng đến các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giải thích rất chi tiết cách áp dụng các thuật ngữ trong công việc thực tế, đặc biệt là khi tôi cần trao đổi về các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với các đối tác công nghệ từ Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm trong ngành công nghệ thông tin và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Trương Thị Lan
“Tôi là một nhân viên kinh doanh và phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và kiến thức hữu ích để phục vụ công việc của mình. Khóa học này giúp tôi nắm vững các thuật ngữ thương mại như đàm phán hợp đồng, thỏa thuận giá cả, thanh toán quốc tế và các quy trình vận chuyển hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên trong công việc hàng ngày. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và các giao dịch thương mại cũng trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn. Khóa học này rất phù hợp cho những ai làm trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Nguyễn Văn Tiến
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục đích nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ buôn bán khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng và thỏa thuận buôn bán, cũng như trong việc giao dịch và thương lượng với các nhà cung cấp. Khóa học giúp tôi tiếp cận và nắm vững các từ vựng cơ bản và nâng cao trong lĩnh vực buôn bán, từ cách tìm kiếm hàng hóa, thương lượng giá cả cho đến các thủ tục hải quan và thanh toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức thực tế rất hữu ích, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán. Sau khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các quy trình buôn bán quốc tế với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất đáng để tham gia cho những ai làm trong lĩnh vực buôn bán và nhập khẩu.”
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Đoàn Quang Linh
“Khi tôi bắt đầu việc tìm nguồn hàng từ Trung Quốc để phục vụ công việc kinh doanh, tôi gặp khó khăn trong việc tìm được các nhà cung cấp uy tín và giao tiếp hiệu quả với họ. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng liên quan đến thương mại và đàm phán mà còn cung cấp các phương pháp để tìm kiếm nhà cung cấp chất lượng trên các nền tảng thương mại điện tử của Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình hướng dẫn, và sau khóa học, tôi đã có thể tự mình tìm kiếm nguồn hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn lớn. Đây là khóa học rất bổ ích cho những ai đang tìm kiếm nguồn hàng từ Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Phạm Minh Tùng
“Tôi là kỹ sư làm việc trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn, và tôi cần thường xuyên giao tiếp với các đối tác từ Trung Quốc để bàn bạc về các vấn đề kỹ thuật, cung cấp và phát triển sản phẩm. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Các từ vựng trong lĩnh vực bán dẫn, như các thuật ngữ về chip, mạch điện và quy trình sản xuất, đều được Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy chi tiết và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và thảo luận kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Khóa học này cực kỳ hữu ích đối với những ai làm trong ngành công nghệ bán dẫn và điện tử.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.